15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học cấu tạo nên tế bào sống, nguyên tố nào được xem là "xương sống" của các hợp chất hữu cơ phức tạp do khả năng tạo ra các mạch carbon đa dạng?

  • A. Carbon (C)
  • B. Oxygen (O)
  • C. Hydrogen (H)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể, các nguyên tố hóa học được chia thành hai nhóm chính là đa lượng và vi lượng. Tiêu chí phân chia này dựa trên ngưỡng tỉ lệ nào?

  • A. Lớn hơn 1% và nhỏ hơn 1%
  • B. Lớn hơn 0,1% và nhỏ hơn 0,1%
  • C. Lớn hơn 0,01% và nhỏ hơn 0,01%
  • D. Lớn hơn 0,001% và nhỏ hơn 0,001%

Câu 3: Bốn nguyên tố Carbon (C), Hydrogen (H), Oxygen (O), Nitrogen (N) chiếm tỉ lệ rất lớn (khoảng 96,3%) trong khối lượng chất khô của tế bào. Vai trò chủ yếu của nhóm nguyên tố này là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình điều hòa nhiệt độ cơ thể.
  • B. Tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính của tế bào.
  • C. Hoạt hóa các enzyme và hormone.
  • D. Vận chuyển oxy trong máu.

Câu 4: Một người có các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở. Xét nghiệm cho thấy lượng hemoglobin trong máu thấp bất thường. Khả năng cao người này đang thiếu nguyên tố vi lượng nào?

  • A. Iodine (I)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Magnesium (Mg)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 5: Thiếu nguyên tố nào sau đây trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ ở người do ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone tuyến giáp?

  • A. Iodine (I)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 6: Nguyên tố Calcium (Ca) và Phosphorus (P) là những nguyên tố đa lượng quan trọng. Vai trò nổi bật nhất của chúng trong cơ thể động vật là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo hemoglobin.
  • B. Hoạt hóa các enzyme tiêu hóa.
  • C. Tham gia cấu tạo xương và răng.
  • D. Điều hòa huyết áp.

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Kiểu liên kết chính giữa O và H trong một phân tử nước là gì?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị phân cực
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết peptide

Câu 8: Tính chất nào của nước cho phép các phân tử nước liên kết tạm thời với nhau, tạo thành mạng lưới và là cơ sở cho nhiều đặc tính quan trọng của nước như sức căng bề mặt và nhiệt dung riêng cao?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết disulfide

Câu 9: Tại sao nước được xem là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống?

  • A. Vì nước có nhiệt độ sôi thấp.
  • B. Vì nước không có tính phân cực.
  • C. Vì nước có sức căng bề mặt rất nhỏ.
  • D. Vì phân tử nước có tính phân cực.

Câu 10: Khi cơ thể hoạt động mạnh hoặc gặp nhiệt độ môi trường cao, con người thường đổ mồ hôi. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước đối với cơ thể?

  • A. Điều hòa nhiệt độ.
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Tham gia phản ứng hóa học.
  • D. Tạo môi trường cho các phản ứng.

Câu 11: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là một trong những nguyên liệu chính. Nước tham gia trực tiếp vào giai đoạn nào của quang hợp để giải phóng electron và ion H+?

  • A. Giai đoạn tổng hợp chất hữu cơ (pha tối).
  • B. Giai đoạn quang phân ly nước (pha sáng).
  • C. Vận chuyển sản phẩm quang hợp.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.

Câu 12: Tại sao khi tưới nước cho cây vào những ngày nắng nóng, cây thường tươi trở lại?

  • A. Nước giúp làm giảm nhiệt độ lá cây.
  • B. Nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho cây.
  • C. Nước giúp duy trì độ trương nước của tế bào và vận chuyển chất.
  • D. Nước kích thích cây ra hoa.

Câu 13: Tính chất nào của nước giúp các loài côn trùng nhỏ (như nhện nước) có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Nhiệt dung riêng cao.
  • C. Tính phân cực.
  • D. Khả năng bay hơi.

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta nhỏ một giọt dầu ăn vào cốc nước và một giọt đường lỏng vào cốc nước khác. Quan sát thấy giọt đường tan nhanh trong nước, còn giọt dầu không tan và nổi lên trên. Hiện tượng này giải thích vai trò dung môi của nước dựa trên tính chất nào?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Tính phân cực của nước.
  • C. Sức căng bề mặt.
  • D. Nhiệt dung riêng cao.

Câu 15: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự hoạt động của nhiều enzyme trong cơ thể?

  • A. Phosphorus (P)
  • B. Potassium (K)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Sulfur (S)

Câu 16: Ngoài vai trò cấu tạo, các ion khoáng như Na+, K+, Ca2+ còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và ion, dẫn truyền xung thần kinh. Đây là vai trò của nhóm nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Chỉ có ở thực vật.
  • D. Chỉ có ở động vật.

Câu 17: Một vận động viên chạy marathon bị chuột rút cơ bắp nghiêm trọng. Mặc dù đã uống đủ nước, nhưng tình trạng không cải thiện nhiều. Bác sĩ khuyên bổ sung thêm các loại nước uống giàu ion. Nguyên tố nào trong các ion sau đây có vai trò trực tiếp trong co cơ và có thể cần bổ sung?

  • A. Ion Sắt (Fe2+)
  • B. Ion Calcium (Ca2+)
  • C. Ion Iodine (I-)
  • D. Ion Kẽm (Zn2+)

Câu 18: Nước có nhiệt dung riêng cao nghĩa là gì và điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

  • A. Nước dễ dàng chuyển từ lỏng sang khí, giúp làm mát cơ thể.
  • B. Nước có thể hòa tan nhiều chất, tạo môi trường phản ứng.
  • C. Nước có sức căng bề mặt lớn, giúp vận chuyển nước trong cây.
  • D. Cần nhiều năng lượng để làm tăng nhiệt độ của nước, giúp ổn định nhiệt độ môi trường sống và cơ thể.

Câu 19: Tại sao các phân tử kỵ nước (hydrophobic) như lipid lại có xu hướng tập hợp lại với nhau trong môi trường nước?

  • A. Để giảm thiểu sự tiếp xúc với các phân tử nước phân cực.
  • B. Vì chúng có khả năng tạo liên kết hydrogen mạnh với nhau.
  • C. Nước ưu tiên hòa tan các chất ưa nước hơn.
  • D. Vì chúng mang điện tích dương.

Câu 20: Nguyên tố Nitrogen (N) là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ trong tế bào. Nito là nguyên tố quan trọng nhất trong cấu tạo của những loại đại phân tử nào sau đây?

  • A. Carbohydrate và Lipid.
  • B. Lipid và Nucleic acid.
  • C. Protein và Nucleic acid.
  • D. Protein và Carbohydrate.

Câu 21: Nguyên tố vi lượng Đồng (Cu) là thành phần của một số enzyme quan trọng liên quan đến hô hấp tế bào và tổng hợp sắc tố. Nếu thiếu đồng, có thể ảnh hưởng đến quá trình nào?

  • A. Hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Quang phân ly nước.
  • C. Tổng hợp tinh bột.
  • D. Hô hấp tế bào và tổng hợp sắc tố.

Câu 22: Nước đóng vai trò là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào. Điều này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

  • A. Nước là dung môi tốt.
  • B. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nước tham gia trực tiếp vào mọi phản ứng.
  • D. Nước có sức căng bề mặt.

Câu 23: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể lại quan trọng đối với hoạt động của hệ tuần hoàn?

  • A. Nước giúp sản xuất các tế bào máu.
  • B. Nước làm tăng kích thước của các mạch máu.
  • C. Nước là thành phần chính của huyết tương, giúp máu lưu thông.
  • D. Nước làm giảm nhịp tim.

Câu 24: Một số phản ứng hóa học trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân, sử dụng nước làm chất phản ứng để cắt đứt liên kết hóa học. Đây là vai trò nào của nước?

  • A. Vai trò dung môi.
  • B. Vai trò là chất phản ứng.
  • C. Vai trò điều hòa nhiệt độ.
  • D. Vai trò vận chuyển.

Câu 25: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của diệp lục, phân tử hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 26: Tại sao cơ thể người không thể tồn tại lâu nếu thiếu nước, ngay cả khi có đủ thức ăn?

  • A. Nước là dung môi và môi trường cho hầu hết các quá trình sinh hóa.
  • B. Nước cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • C. Nước chỉ cần thiết cho tiêu hóa.
  • D. Cơ thể chỉ sử dụng nước khi không có thức ăn.

Câu 27: Trong các nguyên tố đa lượng, nguyên tố nào là thành phần thiết yếu của ATP (phân tử mang năng lượng) và các acid nucleic (DNA, RNA)?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Potassium (K)
  • D. Sodium (Na)

Câu 28: Một loại cây trồng có biểu hiện vàng lá gân xanh (gân lá vẫn xanh trong khi phần thịt lá giữa gân bị vàng), đặc biệt ở các lá non. Triệu chứng này thường liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố vi lượng nào, cần thiết cho tổng hợp diệp lục?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Iodine (I)
  • C. Boron (B)
  • D. Molybdenum (Mo)

Câu 29: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, khác với hầu hết các chất khác (dạng rắn nặng hơn dạng lỏng)?

  • A. Nước đá có nhiệt độ thấp hơn.
  • B. Nước đá có tính phân cực mạnh hơn.
  • C. Nước đá không có liên kết hydrogen.
  • D. Các phân tử nước trong nước đá sắp xếp tạo cấu trúc mạng lưới mở, mật độ thấp hơn nước lỏng.

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nước giúp các sinh vật thủy sinh có thể tồn tại trong môi trường nước đóng băng ở bề mặt vào mùa đông?

  • A. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • B. Nước đá nổi trên mặt nước và tạo lớp cách nhiệt.
  • C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Nước là dung môi hòa tan oxy tốt ở nhiệt độ thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong các nguyên tố hóa học cấu tạo nên tế bào sống, nguyên tố nào được xem là 'xương sống' của các hợp chất hữu cơ phức tạp do khả năng tạo ra các mạch carbon đa dạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể, các nguyên tố hóa học được chia thành hai nhóm chính là đa lượng và vi lượng. Tiêu chí phân chia này dựa trên ngưỡng tỉ lệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bốn nguyên tố Carbon (C), Hydrogen (H), Oxygen (O), Nitrogen (N) chiếm tỉ lệ rất lớn (khoảng 96,3%) trong khối lượng chất khô của tế bào. Vai trò chủ yếu của nhóm nguyên tố này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một người có các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở. Xét nghiệm cho thấy lượng hemoglobin trong máu thấp bất thường. Khả năng cao người này đang thiếu nguyên tố vi lượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Thiếu nguyên tố nào sau đây trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ ở người do ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone tuyến giáp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tố Calcium (Ca) và Phosphorus (P) là những nguyên tố đa lượng quan trọng. Vai trò nổi bật nhất của chúng trong cơ thể động vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Kiểu liên kết chính giữa O và H trong một phân tử nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tính chất nào của nước cho phép các phân tử nước liên kết tạm thời với nhau, tạo thành mạng lưới và là cơ sở cho nhiều đặc tính quan trọng của nước như sức căng bề mặt và nhiệt dung riêng cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao nước được xem là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi cơ thể hoạt động mạnh hoặc gặp nhiệt độ môi trường cao, con người thường đổ mồ hôi. Hiện tượng này thể hiện vai trò nào của nước đối với cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nước đóng vai trò là một trong những nguyên liệu chính. Nước tham gia trực tiếp vào giai đoạn nào của quang hợp để giải phóng electron và ion H+?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao khi tưới nước cho cây vào những ngày nắng nóng, cây thường tươi trở lại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tính chất nào của nước giúp các loài côn trùng nhỏ (như nhện nước) có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta nhỏ một giọt dầu ăn vào cốc nước và một giọt đường lỏng vào cốc nước khác. Quan sát thấy giọt đường tan nhanh trong nước, còn giọt dầu không tan và nổi lên trên. Hiện tượng này giải thích vai trò dung môi của nước dựa trên tính chất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự hoạt động của nhiều enzyme trong cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngoài vai trò cấu tạo, các ion khoáng như Na+, K+, Ca2+ còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và ion, dẫn truyền xung thần kinh. Đây là vai trò của nhóm nguyên tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một vận động viên chạy marathon bị chuột rút cơ bắp nghiêm trọng. Mặc dù đã uống đủ nước, nhưng tình trạng không cải thiện nhiều. Bác sĩ khuyên bổ sung thêm các loại nước uống giàu ion. Nguyên tố nào trong các ion sau đây có vai trò trực tiếp trong co cơ và có thể cần bổ sung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nước có nhiệt dung riêng cao nghĩa là gì và điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao các phân tử kỵ nước (hydrophobic) như lipid lại có xu hướng tập hợp lại với nhau trong môi trường nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nguyên tố Nitrogen (N) là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ trong tế bào. Nito là nguyên tố quan trọng nhất trong cấu tạo của những loại đại phân tử nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nguyên tố vi lượng Đồng (Cu) là thành phần của một số enzyme quan trọng liên quan đến hô hấp tế bào và tổng hợp sắc tố. Nếu thiếu đồng, có thể ảnh hưởng đến quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nước đóng vai trò là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào. Điều này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể lại quan trọng đối với hoạt động của hệ tuần hoàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một số phản ứng hóa học trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân, sử dụng nước làm chất phản ứng để cắt đứt liên kết hóa học. Đây là vai trò nào của nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của diệp lục, phân tử hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao cơ thể người không thể tồn tại lâu nếu thiếu nước, ngay cả khi có đủ thức ăn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong các nguyên tố đa lượng, nguyên tố nào là thành phần thiết yếu của ATP (phân tử mang năng lượng) và các acid nucleic (DNA, RNA)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một loại cây trồng có biểu hiện vàng lá gân xanh (gân lá vẫn xanh trong khi phần thịt lá giữa gân bị vàng), đặc biệt ở các lá non. Triệu chứng này thường liên quan đến sự thiếu hụt nguyên tố vi lượng nào, cần thiết cho tổng hợp diệp lục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, khác với hầu hết các chất khác (dạng rắn nặng hơn dạng lỏng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nước giúp các sinh vật thủy sinh có thể tồn tại trong môi trường nước đóng băng ở bề mặt vào mùa đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào, nguyên tố hóa học nào sau đây đóng vai trò "xương sống" của các phân tử hữu cơ phức tạp nhờ khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác (C, H, O, N, P, S) và hình thành mạch carbon đa dạng?

  • A. Hydrogen
  • B. Carbon
  • C. Oxygen
  • D. Nitrogen

Câu 2: Dựa trên tỷ lệ có mặt trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính là nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng. Tiêu chí phân loại này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Vai trò sinh học của nguyên tố.
  • B. Khả năng tạo liên kết của nguyên tố.
  • C. Tỷ lệ phần trăm khối lượng của nguyên tố trong cơ thể.
  • D. Trạng thái tồn tại (ion hay nguyên tử).

Câu 3: Một vận động viên sau khi tập luyện cường độ cao bị mất nước và các ion khoáng quan trọng qua mồ hôi. Việc bổ sung nước khoáng (chứa các ion Na+, K+, Cl-, Ca2+, Mg2+...) thay vì chỉ nước lọc thông thường có lợi ích gì về mặt sinh học tế bào?

  • A. Giúp nước dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào hơn.
  • B. Tăng nhiệt độ bay hơi của nước trong cơ thể, giúp giữ nước lâu hơn.
  • C. Giúp các phân tử nước liên kết chặt chẽ hơn với nhau.
  • D. Bổ sung các ion cần thiết cho cân bằng điện giải, hoạt động thần kinh cơ và enzyme.

Câu 4: Phân tử nước (H2O) có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen bằng liên kết cộng hóa trị. Do Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, cặp electron dùng chung có xu hướng lệch về phía Oxygen. Đặc điểm này dẫn đến tính chất quan trọng nào của phân tử nước?

  • A. Có nhiệt dung riêng thấp.
  • B. Không thể hòa tan các chất phân cực.
  • C. Có tính phân cực.
  • D. Tạo thành cấu trúc mạng lưới tinh thể ở mọi trạng thái.

Câu 5: Nhờ có tính phân cực, các phân tử nước có thể tạo liên kết yếu với nhau và với các phân tử phân cực khác. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mạng lưới nước lỏng, tạo nên các đặc tính như sức căng bề mặt và khả năng hòa tan nhiều chất?

  • A. Liên kết hydrogen.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết cộng hóa trị không cực.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 6: Tại sao nước được xem là dung môi phổ biến và quan trọng nhất trong tế bào sống?

  • A. Vì nước có nhiệt độ sôi rất cao.
  • B. Vì nước là một phân tử không phân cực.
  • C. Vì nước có sức căng bề mặt rất lớn.
  • D. Vì tính phân cực cho phép nước hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion.

Câu 7: Khi một tế bào thực vật tiếp xúc với môi trường có nồng độ chất tan cao hơn (ví dụ: đất bị nhiễm mặn), nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào làm tế bào bị co nguyên sinh. Hiện tượng này minh họa vai trò nào của nước trong tế bào?

  • A. Là dung môi và tác nhân tham gia quá trình thẩm thấu.
  • B. Tham gia trực tiếp vào cấu trúc của thành tế bào.
  • C. Tăng cường liên kết cộng hóa trị giữa các phân tử.
  • D. Hoạt hóa enzyme xúc tác phản ứng co nguyên sinh.

Câu 8: Nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên xương, răng ở động vật và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và truyền tin qua màng tế bào?

  • A. Phosphorus
  • B. Calcium
  • C. Potassium
  • D. Sodium

Câu 9: Nguyên tố vi lượng nào là thành phần không thể thiếu của hemoglobin (chất vận chuyển oxy trong máu) và nhiều enzyme tham gia hô hấp tế bào? Thiếu nguyên tố này có thể dẫn đến bệnh thiếu máu.

  • A. Iodine
  • B. Zinc
  • C. Iron
  • D. Copper

Câu 10: Tại sao các sinh vật sống ở vùng khí hậu lạnh thường có hàm lượng nước trong tế bào cao hơn so với các sinh vật ở vùng khí hậu nóng?

  • A. Nước giúp ổn định nhiệt độ tế bào nhờ nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nước làm tăng khả năng quang hợp ở nhiệt độ thấp.
  • C. Nước giúp giảm sức căng bề mặt của tế bào.
  • D. Nước làm tăng tốc độ bay hơi, giúp làm mát tế bào.

Câu 11: Quan sát một hồ nước vào mùa đông, bạn thấy lớp băng chỉ hình thành trên bề mặt, trong khi nước bên dưới vẫn ở trạng thái lỏng, cho phép sinh vật thủy sinh tồn tại. Đặc điểm nào của nước giải thích hiện tượng này?

  • A. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • B. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nước là dung môi phân cực.
  • D. Nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng.

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của nước là tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học trong tế bào. Phản ứng nào sau đây là ví dụ điển hình về vai trò này của nước, nơi nước bị phân ly để bẻ gãy các liên kết hóa học?

  • A. Phản ứng tổng hợp ATP.
  • B. Phản ứng thủy phân.
  • C. Phản ứng oxy hóa khử.
  • D. Phản ứng trung hòa acid-base.

Câu 13: Các nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong cơ thể, lại không thể thiếu và có vai trò đặc trưng. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố vi lượng trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo enzyme, coenzyme, hormone hoặc hoạt hóa chúng.
  • B. Là thành phần cấu trúc chính của các đại phân tử hữu cơ.
  • C. Tạo nên bộ khung vững chắc cho tế bào.
  • D. Chủ yếu tham gia vào quá trình vận chuyển vật chất thụ động.

Câu 14: Nguyên tố đa lượng nào là thành phần cấu tạo nên các acid nucleic (DNA, RNA) và ATP (phân tử mang năng lượng chính của tế bào)?

  • A. Sulfur
  • B. Potassium
  • C. Magnesium
  • D. Phosphorus

Câu 15: Một bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme amylase trong tuyến nước bọt, dẫn đến khó khăn trong tiêu hóa tinh bột. Xét về vai trò của các nguyên tố hóa học, nguyên tố nào có khả năng liên quan trực tiếp nhất đến sự hoạt động của enzyme này (dưới dạng ion hoạt hóa hoặc thành phần cấu tạo)?

  • A. Carbon
  • B. Chlorine
  • C. Hydrogen
  • D. Oxygen

Câu 16: Tại sao thực vật cần hấp thụ ion Mg2+ từ đất? Vai trò quan trọng nhất của ion này trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo thành tế bào.
  • B. Hoạt hóa enzyme tiêu hóa.
  • C. Là thành phần cấu tạo của diệp lục (chlorophyll).
  • D. Chủ yếu điều hòa cân bằng nước.

Câu 17: Nước có nhiệt bay hơi cao nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để chuyển nước từ trạng thái lỏng sang hơi. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với các sinh vật sống, đặc biệt là động vật có vú?

  • A. Giúp nước dễ dàng di chuyển trong mạch gỗ.
  • B. Làm tăng sức căng bề mặt của dịch cơ thể.
  • C. Tạo môi trường ổn định cho các phản ứng hóa học.
  • D. Giúp làm mát cơ thể thông qua quá trình bay hơi (thoát mồ hôi, thoát hơi nước).

Câu 18: Một số loài côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này liên quan trực tiếp đến đặc tính nào của nước, được tạo ra nhờ lực hút giữa các phân tử nước ở bề mặt?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Tính phân cực.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Khả năng hòa tan chất.

Câu 19: Nguyên tố Nitrogen (N) là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ trong tế bào. Hợp chất hữu cơ quan trọng nào sau đây luôn chứa nguyên tố Nitrogen trong cấu trúc của nó?

  • A. Chất béo (Triglyceride).
  • B. Glucose (Monosaccharide).
  • C. Starch (Polysaccharide).
  • D. Protein và acid nucleic.

Câu 20: Khi nghiên cứu thành phần hóa học của một loại vi khuẩn sống ở suối nước nóng, người ta nhận thấy tỷ lệ nước trong tế bào của chúng thấp hơn đáng kể so với vi khuẩn sống ở môi trường bình thường. Điều này có thể giải thích như thế nào?

  • A. Để giảm thiểu sự mất nước do bay hơi ở nhiệt độ cao và duy trì cấu trúc protein.
  • B. Nước ở nhiệt độ cao làm giảm sức căng bề mặt, gây hại cho tế bào.
  • C. Nước là chất ức chế enzyme ở nhiệt độ cao.
  • D. Các nguyên tố vi lượng cần thiết bị phân hủy trong nước nóng.

Câu 21: Nguyên tố Sulfur (S) là một nguyên tố đa lượng quan trọng trong tế bào. Vai trò chính của Sulfur là gì?

  • A. Thành phần chính của bộ khung carbon.
  • B. Hoạt hóa enzyme tiêu hóa tinh bột.
  • C. Thành phần của một số amino acid và vitamin, góp phần ổn định cấu trúc protein.
  • D. Tham gia vận chuyển oxy trong máu.

Câu 22: Bệnh bướu cổ do thiếu Iodine là ví dụ điển hình cho thấy tầm quan trọng của nguyên tố vi lượng. Iodine cần thiết cho sự tổng hợp loại phân tử nào trong cơ thể người?

  • A. Hormone tuyến giáp.
  • B. Hemoglobin.
  • C. Insulin.
  • D. Vitamin C.

Câu 23: Một nhà khoa học muốn kiểm tra khả năng hòa tan của hai chất X (không phân cực) và Y (phân cực) trong nước và hexane (một dung môi không phân cực). Dựa trên kiến thức về tính chất của nước, nhà khoa học sẽ dự đoán kết quả nào là hợp lý nhất?

  • A. X hòa tan tốt trong nước, Y hòa tan tốt trong hexane.
  • B. Y hòa tan tốt trong nước và hexane.
  • C. X hòa tan tốt trong nước và hexane.
  • D. Y hòa tan tốt trong nước, X hòa tan tốt trong hexane.

Câu 24: Tại sao Carbon (C) lại là nguyên tố trung tâm tạo nên sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ, khác biệt với các nguyên tố khác?

  • A. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất.
  • B. Carbon chỉ tạo liên kết đơn.
  • C. Nguyên tử Carbon có thể tạo 4 liên kết và hình thành bộ khung mạch Carbon đa dạng.
  • D. Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong vũ trụ.

Câu 25: Ngoài vai trò là dung môi, nước còn là môi trường cho các phản ứng sinh hóa. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nước cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Nước tạo điều kiện cho các chất tham gia phản ứng gặp gỡ và tương tác.
  • C. Nước là chất xúc tác cho mọi phản ứng.
  • D. Nước làm chậm tốc độ phản ứng.

Câu 26: Một số loài cây sống ở sa mạc có lớp cutin dày trên bề mặt lá và thân. Đặc điểm cấu tạo này giúp cây thích nghi với môi trường khô hạn như thế nào, liên quan đến vai trò của nước?

  • A. Giảm mất nước qua quá trình thoát hơi nước.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ nước từ không khí.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của lá.
  • D. Giúp cây dễ dàng hấp thụ CO2.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây, mặc dù là nguyên tố đa lượng, nhưng chủ yếu tồn tại dưới dạng ion trong dịch tế bào và đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước, hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp?

  • A. Carbon
  • B. Oxygen
  • C. Phosphorus
  • D. Sodium và Potassium

Câu 28: Tại sao một số sinh vật nhỏ có thể sống được trong các giọt nước đọng trên lá cây hoặc bề mặt khác mà không bị khô ngay lập tức?

  • A. Nước trong giọt có nhiệt dung riêng thấp.
  • B. Sức căng bề mặt lớn của nước làm chậm quá trình bay hơi.
  • C. Nước trong giọt là dung môi không phân cực.
  • D. Giọt nước có khả năng hấp thụ nhiệt từ môi trường.

Câu 29: Khi cây bị thiếu nguyên tố Molybdenum (Mo), quá trình cố định Nitrogen của vi khuẩn nốt sần trên rễ cây họ Đậu bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này cho thấy Molybdenum có vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Là thành phần cấu trúc của thành tế bào vi khuẩn.
  • B. Làm tăng nhiệt độ môi trường cho vi khuẩn hoạt động.
  • C. Là thành phần hoặc hoạt hóa enzyme nitrogenase.
  • D. Giúp vi khuẩn hấp thụ nước hiệu quả hơn.

Câu 30: Một trong những ứng dụng của tính chất hóa lý của nước trong y học là sử dụng nước đá để chườm lạnh khi bị sưng tấy. Cơ sở khoa học của việc này là gì?

  • A. Nước đá có nhiệt dung riêng cao, hấp thụ nhiệt từ vùng sưng.
  • B. Nước đá làm tăng sức căng bề mặt của da.
  • C. Nước đá là dung môi hòa tan các chất gây sưng.
  • D. Nước đá tạo môi trường kiềm, trung hòa acid gây viêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tế bào, nguyên tố hóa học nào sau đây đóng vai trò 'xương sống' của các phân tử hữu cơ phức tạp nhờ khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác (C, H, O, N, P, S) và hình thành mạch carbon đa dạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa trên tỷ lệ có mặt trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính là nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng. Tiêu chí phân loại này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một vận động viên sau khi tập luyện cường độ cao bị mất nước và các ion khoáng quan trọng qua mồ hôi. Việc bổ sung nước khoáng (chứa các ion Na+, K+, Cl-, Ca2+, Mg2+...) thay vì chỉ nước lọc thông thường có lợi ích gì về mặt sinh học tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tử nước (H2O) có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen bằng liên kết cộng hóa trị. Do Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, cặp electron dùng chung có xu hướng lệch về phía Oxygen. Đặc điểm này dẫn đến tính chất quan trọng nào của phân tử nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhờ có tính phân cực, các phân tử nước có thể tạo liên kết yếu với nhau và với các phân tử phân cực khác. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mạng lưới nước lỏng, tạo nên các đặc tính như sức căng bề mặt và khả năng hòa tan nhiều chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao nước được xem là dung môi phổ biến và quan trọng nhất trong tế bào sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi một tế bào thực vật tiếp xúc với môi trường có nồng độ chất tan cao hơn (ví dụ: đất bị nhiễm mặn), nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào làm tế bào bị co nguyên sinh. Hiện tượng này minh họa vai trò nào của nước trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nguyên tố đa lượng nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên xương, răng ở động vật và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và truyền tin qua màng tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nguyên tố vi lượng nào là thành phần không thể thiếu của hemoglobin (chất vận chuyển oxy trong máu) và nhiều enzyme tham gia hô hấp tế bào? Thiếu nguyên tố này có thể dẫn đến bệnh thiếu máu.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao các sinh vật sống ở vùng khí hậu lạnh thường có hàm lượng nước trong tế bào cao hơn so với các sinh vật ở vùng khí hậu nóng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Quan sát một hồ nước vào mùa đông, bạn thấy lớp băng chỉ hình thành trên bề mặt, trong khi nước bên dưới vẫn ở trạng thái lỏng, cho phép sinh vật thủy sinh tồn tại. Đặc điểm nào của nước giải thích hiện tượng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của nước là tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học trong tế bào. Phản ứng nào sau đây là ví dụ điển hình về vai trò này của nước, nơi nước bị phân ly để bẻ gãy các liên kết hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Các nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong cơ thể, lại không thể thiếu và có vai trò đặc trưng. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố vi lượng trong tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nguyên tố đa lượng nào là thành phần cấu tạo nên các acid nucleic (DNA, RNA) và ATP (phân tử mang năng lượng chính của tế bào)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme amylase trong tuyến nước bọt, dẫn đến khó khăn trong tiêu hóa tinh bột. Xét về vai trò của các nguyên tố hóa học, nguyên tố nào có khả năng liên quan trực tiếp nhất đến sự hoạt động của enzyme này (dưới dạng ion hoạt hóa hoặc thành phần cấu tạo)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao thực vật cần hấp thụ ion Mg2+ từ đất? Vai trò quan trọng nhất của ion này trong tế bào thực vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nước có nhiệt bay hơi cao nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để chuyển nước từ trạng thái lỏng sang hơi. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với các sinh vật sống, đặc biệt là động vật có vú?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một số loài côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này liên quan trực tiếp đến đặc tính nào của nước, được tạo ra nhờ lực hút giữa các phân tử nước ở bề mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nguyên tố Nitrogen (N) là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ trong tế bào. Hợp chất hữu cơ quan trọng nào sau đây luôn chứa nguyên tố Nitrogen trong cấu trúc của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi nghiên cứu thành phần hóa học của một loại vi khuẩn sống ở suối nước nóng, người ta nhận thấy tỷ lệ nước trong tế bào của chúng thấp hơn đáng kể so với vi khuẩn sống ở môi trường bình thường. Điều này có thể giải thích như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nguyên tố Sulfur (S) là một nguyên tố đa lượng quan trọng trong tế bào. Vai trò chính của Sulfur là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bệnh bướu cổ do thiếu Iodine là ví dụ điển hình cho thấy tầm quan trọng của nguyên tố vi lượng. Iodine cần thiết cho sự tổng hợp loại phân tử nào trong cơ thể người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một nhà khoa học muốn kiểm tra khả năng hòa tan của hai chất X (không phân cực) và Y (phân cực) trong nước và hexane (một dung môi không phân cực). Dựa trên kiến thức về tính chất của nước, nhà khoa học sẽ dự đoán kết quả nào là hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao Carbon (C) lại là nguyên tố trung tâm tạo nên sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ, khác biệt với các nguyên tố khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Ngoài vai trò là dung môi, nước còn là môi trường cho các phản ứng sinh hóa. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một số loài cây sống ở sa mạc có lớp cutin dày trên bề mặt lá và thân. Đặc điểm cấu tạo này giúp cây thích nghi với môi trường khô hạn như thế nào, liên quan đến vai trò của nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây, mặc dù là nguyên tố đa lượng, nhưng chủ yếu tồn tại dưới dạng ion trong dịch tế bào và đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước, hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao một số sinh vật nhỏ có thể sống được trong các giọt nước đọng trên lá cây hoặc bề mặt khác mà không bị khô ngay lập tức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi cây bị thiếu nguyên tố Molybdenum (Mo), quá trình cố định Nitrogen của vi khuẩn nốt sần trên rễ cây họ Đậu bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này cho thấy Molybdenum có vai trò gì trong quá trình này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những ứng dụng của tính chất hóa lý của nước trong y học là sử dụng nước đá để chườm lạnh khi bị sưng tấy. Cơ sở khoa học của việc này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào sống được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học. Nguyên tố nào sau đây đóng vai trò "xương sống" trong việc hình thành nên sự đa dạng cấu trúc của các phân tử hữu cơ phức tạp như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

  • A. Carbon (C)
  • B. Oxygen (O)
  • C. Hydrogen (H)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 2: Khả năng đặc biệt nào của nguyên tử Carbon cho phép nó tạo ra vô số các hợp chất hữu cơ với cấu trúc đa dạng (mạch thẳng, mạch nhánh, mạch vòng)?

  • A. Có khả năng tạo liên kết ion với nhiều nguyên tố.
  • B. Có khả năng tạo liên kết ba với chính nó.
  • C. Có 4 electron hóa trị và có thể tạo liên kết cộng hóa trị với 4 nguyên tử khác (bao gồm cả Carbon).
  • D. Có khối lượng nguyên tử nhỏ nhất trong các nguyên tố chính.

Câu 3: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

  • A. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ.
  • B. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim.
  • C. Nguyên tố chính và nguyên tố phụ.
  • D. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng.

Câu 4: Nguyên tố đa lượng là những nguyên tố chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sống. Vai trò chủ yếu của nhóm nguyên tố này là gì?

  • A. Tham gia vào thành phần của các enzyme và vitamin với lượng nhỏ.
  • B. Tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ (protein, nucleic acid, carbohydrate, lipid) và các hợp chất vô cơ quan trọng.
  • C. Chỉ có vai trò hoạt hóa một số phản ứng hóa học nhất định.
  • D. Chủ yếu tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu.

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng?

  • A. Iodine (I)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Potassium (K)
  • D. Phosphorus (P)

Câu 6: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại không thể thiếu đối với sự sống. Vai trò chính của chúng thường là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống của tế bào.
  • B. Tham gia cấu tạo nên bộ khung xương và răng.
  • C. Là thành phần cấu tạo hoặc hoạt hóa các enzyme, hormone, vitamin và các hợp chất quan trọng khác.
  • D. Chủ yếu làm dung môi cho các phản ứng hóa học.

Câu 7: Một người bị bệnh bướu cổ do thiếu hụt dinh dưỡng. Nguyên tố vi lượng nào có khả năng cao nhất bị thiếu hụt trong trường hợp này?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Iodine (I)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 8: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng quan trọng. Vai trò nổi bật nhất của Sắt trong cơ thể động vật là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo hormone tuyến giáp.
  • B. Hoạt hóa enzyme tiêu hóa tinh bột.
  • C. Là thành phần của chlorophyll giúp cây quang hợp.
  • D. Là thành phần chính của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu.

Câu 9: Phân tử nước (H2O) có cấu trúc đặc biệt. Liên kết hóa học chính giữa nguyên tử Oxygen và hai nguyên tử Hydrogen trong một phân tử nước là loại liên kết gì?

  • A. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
  • B. Liên kết ion.
  • C. Liên kết hydrogen.
  • D. Liên kết phối trí.

Câu 10: Tính phân cực của phân tử nước là kết quả của điều gì?

  • A. Sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước.
  • B. Góc liên kết H-O-H là 180 độ.
  • C. Nguyên tử Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, kéo cặp electron dùng chung về phía Oxygen.
  • D. Phân tử nước có khối lượng phân tử rất nhỏ.

Câu 11: Nhờ tính phân cực, các phân tử nước có thể hút nhau tạo thành một loại liên kết yếu nhưng quan trọng trong sinh học. Loại liên kết này là gì?

  • A. Liên kết cộng hóa trị.
  • B. Liên kết hydrogen.
  • C. Liên kết ion.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 12: Tính chất nào của nước cho phép nó trở thành dung môi hòa tan nhiều loại chất khác nhau (đặc biệt là các chất phân cực và ion) trong tế bào và cơ thể sống?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Nhiệt dung riêng cao.
  • C. Tính cố kết (cohesion).
  • D. Tính phân cực.

Câu 13: Tại sao nước lại là môi trường chủ yếu cho các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào?

  • A. Vì nước có tính phân cực, giúp hòa tan các chất phản ứng và sản phẩm, tạo điều kiện cho chúng tiếp xúc và tương tác.
  • B. Vì nước có nhiệt độ sôi cao, giữ cho môi trường phản ứng luôn nóng.
  • C. Vì nước không tham gia vào bất kỳ phản ứng hóa học nào trong tế bào.
  • D. Vì nước có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời hiệu quả.

Câu 14: Khi tưới nước cho cây trồng, nước sẽ được rễ hấp thụ và vận chuyển lên lá. Hai tính chất nào sau đây của nước đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình vận chuyển nước ngược trọng lực này trong mạch gỗ của cây?

  • A. Tính phân cực và nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nhiệt bay hơi cao và sức căng bề mặt lớn.
  • C. Tính cố kết (cohesion) giữa các phân tử nước và tính bám dính (adhesion) của nước vào thành mạch gỗ.
  • D. Tính cố kết và khả năng hòa tan các chất dinh dưỡng.

Câu 15: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng và ra mồ hôi nhiều. Quá trình bay hơi mồ hôi (chủ yếu là nước) trên bề mặt da giúp cơ thể giải nhiệt. Tính chất nào của nước giúp giải thích hiệu quả làm mát này?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Tính cố kết.

Câu 16: Trong một môi trường có nhiệt độ thay đổi thất thường, các sinh vật chứa nhiều nước có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể tương đối ổn định. Tính chất nào của nước giúp chúng làm được điều này?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Tính bám dính (adhesion).

Câu 17: Khi hòa tan muối ăn (NaCl) vào nước, các phân tử nước sẽ bao quanh các ion Na+ và Cl- làm chúng tách rời nhau. Hiện tượng này là do tính chất nào của nước?

  • A. Tính cố kết.
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Nhiệt bay hơi cao.
  • D. Tính phân cực và khả năng tạo vỏ hydrate xung quanh ion.

Câu 18: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng trong cơ thể động vật. Ngoài vai trò cấu tạo xương và răng, Canxi còn có vai trò nào sau đây?

  • A. Tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh.
  • B. Là thành phần chính của phân tử ATP cung cấp năng lượng.
  • C. Tham gia cấu tạo thành tế bào thực vật.
  • D. Là thành phần của hormone insulin điều hòa đường huyết.

Câu 19: Phosphorus (P) là một nguyên tố đa lượng. Vai trò nào sau đây là không phải của Phosphorus trong tế bào?

  • A. Thành phần cấu tạo của xương và răng.
  • B. Thành phần cấu tạo của nucleic acid (DNA, RNA).
  • C. Thành phần cấu tạo của hemoglobin vận chuyển oxy.
  • D. Thành phần của các phân tử mang năng lượng như ATP.

Câu 20: Nitrogen (N) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Nitrogen là thành phần không thể thiếu trong cấu tạo của loại đại phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Chỉ carbohydrate.
  • B. Chỉ lipid.
  • C. Chỉ carbohydrate và lipid.
  • D. Protein và nucleic acid.

Câu 21: Sulfur (S) là một nguyên tố đa lượng. Sulfur là thành phần quan trọng cấu tạo nên loại phân tử nào, đặc biệt quan trọng trong việc tạo cấu trúc không gian ba chiều của chúng?

  • A. Một số amino acid, từ đó cấu tạo nên protein.
  • B. Các đơn phân glucose cấu tạo carbohydrate.
  • C. Các acid béo cấu tạo lipid.
  • D. Các nucleotid cấu tạo nucleic acid.

Câu 22: Potassium (K) và Sodium (Na) là các nguyên tố đa lượng dưới dạng ion (K+, Na+). Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng tế bào và hoạt động của hệ thần kinh. Vai trò này liên quan đến tính chất nào của màng tế bào?

  • A. Khả năng tổng hợp protein.
  • B. Khả năng vận chuyển ion qua màng và tạo chênh lệch điện tích.
  • C. Khả năng quang hợp.
  • D. Khả năng tạo liên kết peptide.

Câu 23: Magnesium (Mg) là một nguyên tố đa lượng. Trong tế bào thực vật, Magnesium là thành phần cấu tạo không thể thiếu của phân tử nào?

  • A. Hemoglobin.
  • B. DNA.
  • C. Chlorophyll.
  • D. ATP.

Câu 24: Kẽm (Zn) là một nguyên tố vi lượng. Kẽm có vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa nhiều loại enzyme và ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ thể, chức năng miễn dịch. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu Kẽm trầm trọng?

  • A. Suy giảm miễn dịch, chậm phát triển, tổn thương da và tóc.
  • B. Thiếu máu do thiếu sắt.
  • C. Bệnh bướu cổ.
  • D. Còi xương do thiếu Canxi.

Câu 25: Nước đóng vai trò làm chất tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình phân giải các đại phân tử (thủy phân). Đây là vai trò nào của nước?

  • A. Dung môi.
  • B. Chất phản ứng.
  • C. Môi trường phản ứng.
  • D. Chất điều hòa nhiệt độ.

Câu 26: Sức căng bề mặt lớn của nước có ý nghĩa sinh học nào sau đây?

  • A. Giúp nước dễ dàng hòa tan các chất.
  • B. Giúp cơ thể động vật duy trì nhiệt độ ổn định.
  • C. Giúp nước dễ dàng di chuyển qua màng tế bào.
  • D. Cho phép một số sinh vật nhỏ (ví dụ: côn trùng) di chuyển trên bề mặt nước.

Câu 27: Tại sao các loại hạt khô (ví dụ: hạt đậu, hạt ngô) lại khó nảy mầm nếu không được cung cấp đủ nước?

  • A. Vì nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình nảy mầm.
  • B. Vì nước chứa các hormone kích thích nảy mầm.
  • C. Vì nước làm mềm vỏ hạt và là môi trường để các enzyme thủy phân chất dự trữ (tinh bột, protein, lipid) hoạt động, cung cấp vật chất và năng lượng cho phôi phát triển.
  • D. Vì nước giúp cố định hạt vào đất.

Câu 28: So với các chất lỏng khác có khối lượng phân tử tương đương, nước có nhiệt dung riêng rất cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên 1 độ C.
  • B. Nước dễ dàng bay hơi ở nhiệt độ thấp.
  • C. Nước có khả năng dẫn nhiệt rất tốt.
  • D. Nước có khả năng hòa tan rất nhiều chất.

Câu 29: Magie (Mg) và Canxi (Ca) đều là nguyên tố đa lượng. Tuy nhiên, vai trò cấu tạo của chúng trong thực vật có điểm khác biệt nào đáng chú ý?

  • A. Magie cấu tạo nên thành tế bào, còn Canxi cấu tạo nên chlorophyll.
  • B. Magie là thành phần của chlorophyll, còn Canxi là thành phần của thành tế bào.
  • C. Cả hai đều cấu tạo nên diệp lục.
  • D. Cả hai đều cấu tạo nên bộ khung nâng đỡ cho cây.

Câu 30: Nguyên tố nào sau đây, mặc dù thuộc nhóm vi lượng, nhưng lại là thành phần thiết yếu của vitamin B12, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu và chức năng hệ thần kinh?

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Mangan (Mn)
  • D. Cobalt (Co)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tế bào sống được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học. Nguyên tố nào sau đây đóng vai trò 'xương sống' trong việc hình thành nên sự đa dạng cấu trúc của các phân tử hữu cơ phức tạp như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khả năng đặc biệt nào của nguyên tử Carbon cho phép nó tạo ra vô số các hợp chất hữu cơ với cấu trúc đa dạng (mạch thẳng, mạch nhánh, mạch vòng)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nguyên tố đa lượng là những nguyên tố chiếm tỉ lệ lớn trong cơ thể sống. Vai trò chủ yếu của nhóm nguyên tố này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố vi lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại không thể thiếu đối với sự sống. Vai trò chính của chúng thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một người bị bệnh bướu cổ do thiếu hụt dinh dưỡng. Nguyên tố vi lượng nào có khả năng cao nhất bị thiếu hụt trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng quan trọng. Vai trò nổi bật nhất của Sắt trong cơ thể động vật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tử nước (H2O) có cấu trúc đặc biệt. Liên kết hóa học chính giữa nguyên tử Oxygen và hai nguyên tử Hydrogen trong một phân tử nước là loại liên kết gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tính phân cực của phân tử nước là kết quả của điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nhờ tính phân cực, các phân tử nước có thể hút nhau tạo thành một loại liên kết yếu nhưng quan trọng trong sinh học. Loại liên kết này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tính chất nào của nước cho phép nó trở thành dung môi hòa tan nhiều loại chất khác nhau (đặc biệt là các chất phân cực và ion) trong tế bào và cơ thể sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao nước lại là môi trường chủ yếu cho các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi tưới nước cho cây trồng, nước sẽ được rễ hấp thụ và vận chuyển lên lá. Hai tính chất nào sau đây của nước đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình vận chuyển nước ngược trọng lực này trong mạch gỗ của cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một vận động viên đang thi đấu dưới trời nắng nóng và ra mồ hôi nhiều. Quá trình bay hơi mồ hôi (chủ yếu là nước) trên bề mặt da giúp cơ thể giải nhiệt. Tính chất nào của nước giúp giải thích hiệu quả làm mát này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong một môi trường có nhiệt độ thay đổi thất thường, các sinh vật chứa nhiều nước có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể tương đối ổn định. Tính chất nào của nước giúp chúng làm được điều này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi hòa tan muối ăn (NaCl) vào nước, các phân tử nước sẽ bao quanh các ion Na+ và Cl- làm chúng tách rời nhau. Hiện tượng này là do tính chất nào của nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng trong cơ thể động vật. Ngoài vai trò cấu tạo xương và răng, Canxi còn có vai trò nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phosphorus (P) là một nguyên tố đa lượng. Vai trò nào sau đây là *không phải* của Phosphorus trong tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nitrogen (N) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Nitrogen là thành phần không thể thiếu trong cấu tạo của loại đại phân tử sinh học nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sulfur (S) là một nguyên tố đa lượng. Sulfur là thành phần quan trọng cấu tạo nên loại phân tử nào, đặc biệt quan trọng trong việc tạo cấu trúc không gian ba chiều của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Potassium (K) và Sodium (Na) là các nguyên tố đa lượng dưới dạng ion (K+, Na+). Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng tế bào và hoạt động của hệ thần kinh. Vai trò này liên quan đến tính chất nào của màng tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Magnesium (Mg) là một nguyên tố đa lượng. Trong tế bào thực vật, Magnesium là thành phần cấu tạo không thể thiếu của phân tử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Kẽm (Zn) là một nguyên tố vi lượng. Kẽm có vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa nhiều loại enzyme và ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ thể, chức năng miễn dịch. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu Kẽm trầm trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nước đóng vai trò làm chất tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình phân giải các đại phân tử (thủy phân). Đây là vai trò nào của nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sức căng bề mặt lớn của nước có ý nghĩa sinh học nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao các loại hạt khô (ví dụ: hạt đậu, hạt ngô) lại khó nảy mầm nếu không được cung cấp đủ nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So với các chất lỏng khác có khối lượng phân tử tương đương, nước có nhiệt dung riêng rất cao. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Magie (Mg) và Canxi (Ca) đều là nguyên tố đa lượng. Tuy nhiên, vai trò cấu tạo của chúng trong thực vật có điểm khác biệt nào đáng chú ý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nguyên tố nào sau đây, mặc dù thuộc nhóm vi lượng, nhưng lại là thành phần thiết yếu của vitamin B12, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu và chức năng hệ thần kinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào của mọi cơ thể sống, từ vi khuẩn đến con người, đều được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học. Điểm chung cơ bản về thành phần nguyên tố giữa các dạng sống này là gì?

  • A. Tất cả đều chứa các nguyên tố đa lượng với tỉ lệ chính xác như nhau.
  • B. Chỉ chứa các nguyên tố vô cơ, không có nguyên tố hữu cơ.
  • C. Sử dụng một tập hợp các nguyên tố cốt lõi (như C, H, O, N) làm nền tảng cấu tạo.
  • D. Thành phần nguyên tố hoàn toàn giống nhau về cả loại và tỉ lệ.

Câu 2: Trong sinh giới, nhóm nguyên tố nào sau đây thường chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng khô của tế bào và có vai trò chủ chốt trong việc xây dựng các đại phân tử hữu cơ?

  • A. Nguyên tố vi lượng.
  • B. Kim loại kiềm và kiềm thổ.
  • C. Các halogen.
  • D. Các nguyên tố đa lượng chính (C, H, O, N).

Câu 3: Vì sao nguyên tố Carbon (C) được xem là nguyên tố trung tâm cấu tạo nên thế giới sống?

  • A. Vì Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trên Trái Đất.
  • B. Vì Carbon có khả năng tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, hình thành mạch carbon đa dạng.
  • C. Vì Carbon chỉ liên kết với Hydrogen và Oxygen.
  • D. Vì Carbon là thành phần chính của nước.

Câu 4: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô thực vật và một mẫu mô động vật. Mặc dù tỉ lệ có khác nhau, nhưng ông nhận thấy cả hai mẫu đều chứa các nguyên tố như Ca, P, K, S, Na, Cl, Mg với tỉ lệ tương đối lớn. Nhóm nguyên tố này được xếp vào loại nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng.
  • B. Nguyên tố vi lượng.
  • C. Nguyên tố hiếm.
  • D. Nguyên tố hữu cơ.

Câu 5: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể (dưới 0,01% khối lượng khô), các nguyên tố vi lượng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chủ yếu của chúng trong tế bào là gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc chính của màng tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống.
  • C. Là thành phần hoặc cofactor hoạt hóa cho nhiều enzyme và vitamin.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp và hô hấp tế bào với lượng lớn.

Câu 6: Bệnh bướu cổ do thiếu iodine (I) là một ví dụ minh họa rõ ràng về vai trò của nguyên tố vi lượng. Điều này cho thấy:

  • A. Nguyên tố vi lượng chỉ cần thiết cho tuyến giáp.
  • B. Thiếu nguyên tố đa lượng mới gây ra bệnh nghiêm trọng.
  • C. Cơ thể chỉ cần một lượng lớn nguyên tố vi lượng để duy trì sức khỏe.
  • D. Ngay cả với tỉ lệ rất nhỏ, sự thiếu hụt nguyên tố vi lượng cũng có thể gây rối loạn chức năng cơ thể.

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt. Nguyên nhân chính dẫn đến tính phân cực của phân tử nước là gì?

  • A. Sự liên kết ion giữa Oxygen và Hydrogen.
  • B. Nguyên tử Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, hút cặp electron dùng chung lệch về phía mình.
  • C. Góc liên kết giữa hai nguyên tử Hydrogen là 180 độ.
  • D. Sự tồn tại của liên kết hydrogen giữa các phân tử nước.

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước với nhau và với các phân tử phân cực khác. Liên kết hydrogen có vai trò gì đối với các tính chất đặc trưng của nước?

  • A. Làm giảm nhiệt dung riêng và nhiệt bay hơi của nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến trạng thái rắn của nước.
  • C. Tạo ra lực hút giữa các phân tử nước, góp phần vào tính cố kết và các đặc tính nhiệt của nước.
  • D. Khiến nước trở thành chất không hòa tan được nhiều chất.

Câu 9: Nước có khả năng làm dung môi cho nhiều loại chất (muối, đường, acid, base...). Tính chất nào của nước quyết định khả năng này?

  • A. Sức căng bề mặt lớn.
  • B. Nhiệt dung riêng cao.
  • C. Nhiệt bay hơi cao.
  • D. Tính phân cực và khả năng hình thành liên kết hydrogen.

Câu 10: Nước có nhiệt dung riêng cao. Điều này có ý nghĩa sinh học gì đối với cơ thể sống?

  • A. Giúp cơ thể dễ dàng thay đổi nhiệt độ theo môi trường.
  • B. Giúp ổn định nhiệt độ cơ thể, chống lại sự thay đổi nhiệt độ đột ngột từ môi trường.
  • C. Làm tăng tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • D. Hỗ trợ quá trình vận chuyển các chất.

Câu 11: Khi trời nóng, cơ thể động vật có vú thường toát mồ hôi. Sự bay hơi của mồ hôi giúp làm mát cơ thể hiệu quả. Tính chất nào của nước giải thích khả năng làm mát này?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Tính phân cực.
  • D. Nhiệt dung riêng cao.

Câu 12: Nước có sức căng bề mặt lớn. Hiện tượng nào sau đây trong tự nhiên được giải thích chủ yếu dựa vào tính chất này của nước?

  • A. Băng đá nổi trên mặt nước.
  • B. Nước đóng băng ở 0°C.
  • C. Một số côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước.
  • D. Nước làm dung môi hòa tan muối ăn.

Câu 13: Khả năng nước di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở thực vật (hiện tượng mao dẫn) là nhờ sự kết hợp của hai tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
  • B. Tính cố kết (cohesion) và tính bám dính (adhesion).
  • C. Tính phân cực và sức căng bề mặt.
  • D. Khả năng hòa tan và nhiệt dung riêng cao.

Câu 14: Tại sao nước là môi trường diễn ra của hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Vì nước có khả năng hòa tan nhiều chất, tạo điều kiện cho các chất phản ứng tiếp xúc với nhau.
  • B. Vì nước là chất xúc tác cho mọi phản ứng.
  • C. Vì nước cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • D. Vì nước là sản phẩm của mọi phản ứng.

Câu 15: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại enzyme, người ta thấy ngoài chuỗi polypeptide, nó còn chứa một nguyên tử kim loại như Fe hoặc Zn. Nguyên tử kim loại này khả năng cao đóng vai trò gì?

  • A. Là nguồn năng lượng cho enzyme hoạt động.
  • B. Tạo liên kết peptide giữa các amino acid.
  • C. Là cofactor, giúp enzyme có cấu hình không gian phù hợp hoặc tham gia trực tiếp vào vị trí hoạt động.
  • D. Chỉ đóng vai trò cấu trúc, không liên quan đến chức năng xúc tác.

Câu 16: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để nghiên cứu ảnh hưởng của một nguyên tố khoáng đến sự phát triển của cây. Bạn cần đảm bảo rằng nguyên tố đó là yếu tố hạn chế. Dựa trên kiến thức về nguyên tố đa lượng và vi lượng, bạn sẽ cần cung cấp những nguyên tố nào cho cây với lượng lớn và những nguyên tố nào với lượng rất nhỏ?

  • A. Cung cấp các nguyên tố đa lượng với lượng lớn, nguyên tố vi lượng với lượng rất nhỏ.
  • B. Cung cấp các nguyên tố vi lượng với lượng lớn, nguyên tố đa lượng với lượng rất nhỏ.
  • C. Chỉ cần cung cấp nguyên tố đa lượng.
  • D. Chỉ cần cung cấp nguyên tố vi lượng.

Câu 17: Trong tế bào, nước có thể tồn tại ở hai dạng: nước liên kết và nước tự do. Nước tự do có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động trao đổi chất vì:

  • A. Nước liên kết là dung môi chính.
  • B. Nước tự do tham gia trực tiếp vào cấu trúc màng tế bào.
  • C. Nước liên kết cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • D. Nước tự do là dung môi hòa tan các chất, tạo môi trường cho phản ứng và vận chuyển các chất.

Câu 18: Tại sao các sinh vật sống ở vùng cực hoặc trong môi trường nước lạnh có thể tồn tại được khi nhiệt độ xuống dưới 0°C và nước đóng băng?

  • A. Tế bào của chúng không chứa nước.
  • B. Nước đóng băng có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng, tạo thành lớp băng nổi cách nhiệt cho lớp nước bên dưới.
  • C. Chúng có khả năng làm tăng điểm đóng băng của nước trong cơ thể.
  • D. Chúng chỉ sống sót ở trạng thái ngủ đông khi nhiệt độ rất thấp.

Câu 19: Một phân tử sinh học được mô tả là có cấu trúc mạch dài, chứa chủ yếu các nguyên tử Carbon và Hydrogen liên kết cộng hóa trị, rất ít Oxygen, và không tan trong nước. Phân tử này khả năng cao thuộc loại nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Acid nucleic.
  • D. Lipid.

Câu 20: Vai trò của các nguyên tố đa lượng như N, P, K đối với thực vật thường liên quan trực tiếp đến:

  • A. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ chính như protein, acid nucleic, phospholipid.
  • B. Hoạt hóa enzyme trong các phản ứng trao đổi chất.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
  • D. Điều hòa lượng nước trong cây.

Câu 21: Khi một chất tan phân cực được đưa vào nước, các phân tử nước sẽ bao quanh các ion hoặc phần phân cực của chất tan. Hiện tượng này được gọi là gì và nó thể hiện tính chất nào của nước?

  • A. Ngưng tụ; nhiệt dung riêng cao.
  • B. Bay hơi; nhiệt bay hơi cao.
  • C. Hydrat hóa; tính phân cực.
  • D. Đông đặc; khối lượng riêng.

Câu 22: Tại sao sự thay đổi nhiệt độ trong các ao hồ, biển thường diễn ra chậm hơn nhiều so với trên đất liền?

  • A. Vì nước có nhiệt dung riêng cao, cần nhiều năng lượng để thay đổi nhiệt độ.
  • B. Vì nước có sức căng bề mặt lớn, ngăn cản sự truyền nhiệt.
  • C. Vì nước có khả năng hòa tan các chất, làm giảm sự hấp thụ nhiệt.
  • D. Vì nước luôn ở trạng thái lỏng.

Câu 23: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới được tìm thấy trong suối nước nóng ở nhiệt độ rất cao. Điều này cho thấy nước trong tế bào của vi sinh vật này có thể duy trì ở trạng thái lỏng và hỗ trợ các phản ứng hóa học ở nhiệt độ đó. Tính chất nào của nước giúp duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ cao hơn so với nhiều dung môi khác?

  • A. Nhiệt dung riêng thấp.
  • B. Nhiệt bay hơi và điểm sôi cao.
  • C. Sức căng bề mặt thấp.
  • D. Khả năng hòa tan kém.

Câu 24: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường phản ứng, nước còn trực tiếp tham gia vào một số phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ điển hình là phản ứng nào?

  • A. Thủy phân (phân giải các đại phân tử bằng cách thêm nước).
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Hô hấp tế bào (chu trình Krebs).

Câu 25: Hình vẽ mô tả một phân tử nước liên kết với bốn phân tử nước khác thông qua liên kết hydrogen. Mỗi phân tử nước có thể tạo tối đa bao nhiêu liên kết hydrogen?

  • A. Hai.
  • B. Ba.
  • C. Bốn.
  • D. Năm.

Câu 26: Tỉ lệ nước trong cơ thể sinh vật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ nước trong cơ thể?

  • A. Loài sinh vật (ví dụ: sứa vs xương rồng).
  • B. Giai đoạn phát triển (ví dụ: phôi vs trưởng thành).
  • C. Loại mô (ví dụ: mô mỡ vs mô cơ).
  • D. Màu sắc lông/da của sinh vật.

Câu 27: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một loại enzyme. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của nhiều nguyên tố hóa học khác nhau với vai trò cụ thể. Nguyên tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong cấu trúc chính của enzyme (thành phần của amino acid)?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Iodine (I).
  • D. Canxi (Ca).

Câu 28: Nước có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Vai trò này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Khả năng hòa tan các chất thải và vận chuyển chúng.
  • D. Tính cố kết.

Câu 29: Tại sao việc tưới đủ nước lại rất quan trọng cho sự hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất của cây trồng?

  • A. Nước làm tăng nhiệt độ của đất, giúp rễ cây hoạt động tốt hơn.
  • B. Nước hòa tan các ion khoáng trong đất, giúp rễ cây hấp thụ dễ dàng hơn.
  • C. Nước giúp rễ cây bám chặt hơn vào đất.
  • D. Nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình hấp thụ.

Câu 30: Một tế bào nhân thực điển hình chứa khoảng 70-80% là nước. Lượng nước lớn này trong tế bào chủ yếu đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ là chất lấp đầy không gian trong tế bào.
  • B. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Chỉ điều hòa nhiệt độ.
  • D. Là dung môi, môi trường phản ứng, tham gia phản ứng, vận chuyển chất và duy trì cấu trúc tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tế bào của mọi cơ thể sống, từ vi khuẩn đến con người, đều được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học. Điểm chung cơ bản về thành phần nguyên tố giữa các dạng sống này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong sinh giới, nhóm nguyên tố nào sau đây thường chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng khô của tế bào và có vai trò chủ chốt trong việc xây dựng các đại phân tử hữu cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vì sao nguyên tố Carbon (C) được xem là nguyên tố trung tâm cấu tạo nên thế giới sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô thực vật và một mẫu mô động vật. Mặc dù tỉ lệ có khác nhau, nhưng ông nhận thấy cả hai mẫu đều chứa các nguyên tố như Ca, P, K, S, Na, Cl, Mg với tỉ lệ tương đối lớn. Nhóm nguyên tố này được xếp vào loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể (dưới 0,01% khối lượng khô), các nguyên tố vi lượng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chủ yếu của chúng trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bệnh bướu cổ do thiếu iodine (I) là một ví dụ minh họa rõ ràng về vai trò của nguyên tố vi lượng. Điều này cho thấy:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt. Nguyên nhân chính dẫn đến tính phân cực của phân tử nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước với nhau và với các phân tử phân cực khác. Liên kết hydrogen có vai trò gì đối với các tính chất đặc trưng của nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nước có khả năng làm dung môi cho nhiều loại chất (muối, đường, acid, base...). Tính chất nào của nước quyết định khả năng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nước có nhiệt dung riêng cao. Điều này có ý nghĩa sinh học gì đối với cơ thể sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi trời nóng, cơ thể động vật có vú thường toát mồ hôi. Sự bay hơi của mồ hôi giúp làm mát cơ thể hiệu quả. Tính chất nào của nước giải thích khả năng làm mát này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nước có sức căng bề mặt lớn. Hiện tượng nào sau đây trong tự nhiên được giải thích chủ yếu dựa vào tính chất này của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khả năng nước di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở thực vật (hiện tượng mao dẫn) là nhờ sự kết hợp của hai tính chất nào của nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao nước là môi trường diễn ra của hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại enzyme, người ta thấy ngoài chuỗi polypeptide, nó còn chứa một nguyên tử kim loại như Fe hoặc Zn. Nguyên tử kim loại này khả năng cao đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn đang thiết kế một thí nghiệm để nghiên cứu ảnh hưởng của một nguyên tố khoáng đến sự phát triển của cây. Bạn cần đảm bảo rằng nguyên tố đó là yếu tố hạn chế. Dựa trên kiến thức về nguyên tố đa lượng và vi lượng, bạn sẽ cần cung cấp những nguyên tố nào cho cây với lượng lớn và những nguyên tố nào với lượng rất nhỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong tế bào, nước có thể tồn tại ở hai dạng: nước liên kết và nước tự do. Nước tự do có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động trao đổi chất vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao các sinh vật sống ở vùng cực hoặc trong môi trường nước lạnh có thể tồn tại được khi nhiệt độ xuống dưới 0°C và nước đóng băng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một phân tử sinh học được mô tả là có cấu trúc mạch dài, chứa chủ yếu các nguyên tử Carbon và Hydrogen liên kết cộng hóa trị, rất ít Oxygen, và không tan trong nước. Phân tử này khả năng cao thuộc loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Vai trò của các nguyên tố đa lượng như N, P, K đối với thực vật thường liên quan trực tiếp đến:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi một chất tan phân cực được đưa vào nước, các phân tử nước sẽ bao quanh các ion hoặc phần phân cực của chất tan. Hiện tượng này được gọi là gì và nó thể hiện tính chất nào của nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao sự thay đổi nhiệt độ trong các ao hồ, biển thường diễn ra chậm hơn nhiều so với trên đất liền?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu một loại vi sinh vật mới được tìm thấy trong suối nước nóng ở nhiệt độ rất cao. Điều này cho thấy nước trong tế bào của vi sinh vật này có thể duy trì ở trạng thái lỏng và hỗ trợ các phản ứng hóa học ở nhiệt độ đó. Tính chất nào của nước giúp duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ cao hơn so với nhiều dung môi khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường phản ứng, nước còn trực tiếp tham gia vào một số phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Ví dụ điển hình là phản ứng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hình vẽ mô tả một phân tử nước liên kết với bốn phân tử nước khác thông qua liên kết hydrogen. Mỗi phân tử nước có thể tạo tối đa bao nhiêu liên kết hydrogen?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tỉ lệ nước trong cơ thể sinh vật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đáng kể đến tỉ lệ nước trong cơ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một loại enzyme. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của nhiều nguyên tố hóa học khác nhau với vai trò cụ thể. Nguyên tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong cấu trúc chính của enzyme (thành phần của amino acid)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nước có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Vai trò này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc tưới đủ nước lại rất quan trọng cho sự hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất của cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một tế bào nhân thực điển hình chứa khoảng 70-80% là nước. Lượng nước lớn này trong tế bào chủ yếu đóng vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon lại đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành vô số các hợp chất hữu cơ cấu tạo nên tế bào và cơ thể sống?

  • A. Vì Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất.
  • B. Vì Carbon có khả năng tạo liên kết ion mạnh với các nguyên tố khác.
  • C. Vì nguyên tử Carbon có 4 electron hóa trị, cho phép tạo nhiều loại liên kết cộng hóa trị bền vững với các nguyên tử khác (C, H, O, N, P, S) và hình thành các mạch carbon đa dạng.
  • D. Vì Carbon chỉ có thể liên kết với chính nó tạo thành chuỗi thẳng.

Câu 2: Trong một tế bào thực vật, nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Iodine (I)
  • D. Lưu huỳnh (S)

Câu 3: Nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể sinh vật tương đối ổn định là nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Tính liên kết cộng hóa trị bền vững.
  • D. Khả năng hòa tan nhiều chất.

Câu 4: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật, người ta thấy nguyên tố X chiếm tỉ lệ rất nhỏ (dưới 0.01%) nhưng sự thiếu hụt của nó lại gây ra rối loạn nghiêm trọng các hoạt động enzyme. Nguyên tố X có khả năng thuộc nhóm nào và có vai trò gì?

  • A. Nguyên tố đa lượng, cấu tạo nên các đại phân tử.
  • B. Nguyên tố vi lượng, thường là thành phần hoạt hóa của enzyme.
  • C. Nguyên tố đa lượng, giúp vận chuyển các chất trong tế bào.
  • D. Nguyên tố vi lượng, là nguồn năng lượng chính cho tế bào.

Câu 5: Phân tử nước có tính phân cực là do đâu?

  • A. Nguyên tử Oxygen và Hydrogen có kích thước tương đương nhau.
  • B. Các liên kết cộng hóa trị giữa Oxygen và Hydrogen là liên kết không phân cực.
  • C. Nguyên tử Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, hút cặp electron dùng chung về phía mình, tạo nên sự phân bố điện tích không đều.
  • D. Có lực hút tĩnh điện mạnh mẽ giữa các phân tử nước.

Câu 6: Vai trò "dung môi vạn năng" của nước trong các hệ sinh vật được giải thích chủ yếu bởi đặc tính nào?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Khả năng tạo liên kết hydrogen.
  • D. Tính phân cực.

Câu 7: Liên kết hóa học nào hình thành giữa các phân tử nước, tạo nên các đặc tính đặc trưng như sức căng bề mặt, nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao?

  • A. Liên kết ion.
  • B. Liên kết hydrogen.
  • C. Liên kết cộng hóa trị.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 8: Tại sao cây cối cần hấp thụ các ion khoáng từ đất thông qua rễ, và quá trình này liên quan đến nước như thế nào?

  • A. Nước hòa tan các muối khoáng trong đất thành dạng ion, giúp rễ cây dễ dàng hấp thụ.
  • B. Nước cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển khoáng chất vào rễ.
  • C. Nước làm tăng nồng độ muối khoáng trong đất, thúc đẩy hấp thụ.
  • D. Nước tạo ra áp suất đẩy các ion khoáng vào mạch gỗ.

Câu 9: Phân tích vai trò của nguyên tố Nitrogen (N) trong tế bào sinh vật.

  • A. Là thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • B. Tham gia cấu tạo nên bộ khung carbon của carbohydrate.
  • C. Là thành phần quan trọng cấu tạo nên protein và nucleic acid.
  • D. Chủ yếu tham gia vào cấu trúc xương và răng.

Câu 10: Nếu một người bị thiếu máu do thiếu sắt (Fe), điều này liên quan đến vai trò nào của sắt trong cơ thể?

  • A. Sắt là thành phần chính của hormone tuyến giáp.
  • B. Sắt là thành phần cấu tạo của hemoglobin, phân tử vận chuyển oxygen trong máu.
  • C. Sắt là nguyên tố hoạt hóa cho enzyme tiêu hóa tinh bột.
  • D. Sắt giúp duy trì cân bằng nước trong tế bào.

Câu 11: Tại sao các loài thủy sinh không bị chết cóng hoàn toàn khi nhiệt độ môi trường xuống dưới 0°C?

  • A. Nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng, nổi lên trên và tạo lớp cách nhiệt cho lớp nước bên dưới.
  • B. Nước có nhiệt độ đông đặc rất cao, khó đóng băng.
  • C. Các loài thủy sinh có khả năng tự sản xuất nhiệt để làm tan băng.
  • D. Các liên kết hydrogen trong nước đá bị phá vỡ hoàn toàn.

Câu 12: Nguyên tố nào sau đây là thành phần quan trọng của xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu, co cơ?

  • A. Natri (Na)
  • B. Kali (K)
  • C. Canxi (Ca)
  • D. Magie (Mg)

Câu 13: Một vận động viên sau khi chạy marathon bị mất nhiều nước qua mồ hôi. Việc bù nước và các chất điện giải (chứa ion Na+, K+, Cl-) là cần thiết. Điều này liên quan đến vai trò nào của nước và các ion khoáng trong cơ thể?

  • A. Nước và ion giúp tăng khối lượng cơ bắp.
  • B. Nước và ion cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể.
  • C. Nước giúp loại bỏ hoàn toàn độc tố ra khỏi cơ thể ngay lập tức.
  • D. Nước là dung môi hòa tan và vận chuyển ion, các ion như Na+, K+ đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước và hoạt động thần kinh, cơ bắp.

Câu 14: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào (quá trình trao đổi chất) chủ yếu diễn ra trong môi trường nước?

  • A. Nước là dung môi tốt, giúp các chất phản ứng tiếp xúc với nhau và tham gia phản ứng.
  • B. Nước tự bản thân tham gia trực tiếp vào mọi phản ứng hóa học.
  • C. Nước làm tăng nhiệt độ, thúc đẩy tốc độ phản ứng.
  • D. Nước ngăn cản enzyme hoạt động.

Câu 15: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của ATP (phân tử mang năng lượng chính của tế bào) và nucleic acid?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Lưu huỳnh (S)

Câu 16: Đặc điểm nào của nước giúp thực vật vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá, chống lại trọng lực?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Lực cố kết (cohesion) giữa các phân tử nước và lực bám dính (adhesion) giữa nước và thành mạch gỗ.
  • D. Tính phân cực của phân tử nước.

Câu 17: Phân biệt vai trò chính của nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng trong tế bào.

  • A. Đa lượng chủ yếu hoạt hóa enzyme, vi lượng chủ yếu cấu tạo tế bào.
  • B. Đa lượng chỉ cần cho thực vật, vi lượng chỉ cần cho động vật.
  • C. Đa lượng tham gia vận chuyển chất, vi lượng tham gia điều hòa nhiệt độ.
  • D. Đa lượng chủ yếu tham gia cấu tạo các đại phân tử và cấu trúc tế bào; vi lượng, dù cần lượng rất nhỏ, thường đóng vai trò xúc tác hoặc là thành phần của enzyme và hormone.

Câu 18: Một hồ nước ở vùng ôn đới đóng băng vào mùa đông. Lớp băng trên mặt hồ có vai trò gì đối với sự sống dưới nước?

  • A. Lớp băng cách nhiệt, ngăn cản sự mất nhiệt của lớp nước bên dưới, giúp sinh vật thủy sinh tồn tại.
  • B. Lớp băng cung cấp oxygen cho nước bên dưới.
  • C. Lớp băng làm tăng nồng độ muối khoáng trong nước.
  • D. Lớp băng làm tăng cường độ ánh sáng chiếu xuống nước.

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục (chlorophyll), phân tử hấp thụ ánh sáng trong quang hợp?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Magie (Mg)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 20: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao đột ngột, cơ thể người sẽ phản ứng bằng cách tiết mồ hôi. Việc này giúp làm mát cơ thể nhờ đặc tính nào của nước?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Nhiệt bay hơi cao.

Câu 21: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của hormone tuyến giáp, đóng vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất?

  • A. Iodine (I)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 22: Tại sao có thể thấy côn trùng nhỏ dễ dàng di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm?

  • A. Do khối lượng của chúng rất nhẹ.
  • B. Do sức căng bề mặt lớn của nước tạo thành một lớp màng mỏng chịu lực.
  • C. Do chúng có khả năng bơi lội rất nhanh.
  • D. Do chúng đẩy nước xuống tạo lực nâng.

Câu 23: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Canxi (Ca), là thành phần cấu tạo chủ yếu của xương và răng, đồng thời tham gia vào cấu tạo của phospholipid màng tế bào?

  • A. Kali (K)
  • B. Natri (Na)
  • C. Lưu huỳnh (S)
  • D. Phosphorus (P)

Câu 24: Nước tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây trong tế bào, bằng cách phân giải các phân tử lớn thành các đơn vị nhỏ hơn?

  • A. Thủy phân (Hydrolysis).
  • B. Tổng hợp (Synthesis).
  • C. Quang hợp (Photosynthesis).
  • D. Hô hấp tế bào (Cellular respiration).

Câu 25: Các nguyên tố đa lượng C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất lớn trong khối lượng chất khô của tế bào. Điều này phản ánh vai trò chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
  • B. Là các nguyên tố cơ bản cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid) và cấu trúc tế bào.
  • C. Chỉ tham gia vào các phản ứng hóa học mà không cấu tạo nên vật chất.
  • D. Giúp duy trì độ pH của tế bào.

Câu 26: Tại sao duy trì đủ lượng nước trong cơ thể lại quan trọng cho hoạt động của hệ tuần hoàn?

  • A. Nước làm tăng kích thước các mạch máu.
  • B. Nước giúp tim đập nhanh hơn.
  • C. Nước là thành phần chính của máu (huyết tương), giúp máu lưu thông dễ dàng và vận chuyển các chất dinh dưỡng, oxygen, hormone, chất thải.
  • D. Nước loại bỏ trực tiếp cholesterol khỏi máu.

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây thường là thành phần của enzyme và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và hoạt động của hệ miễn dịch, và khi thiếu có thể gây chậm lớn ở trẻ em?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Mangan (Mn)
  • C. Cobalt (Co)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 28: Một trong những vai trò của nước là tham gia vào quá trình hình thành các liên kết hydrogen. Liên kết hydrogen trong nước có đặc điểm gì?

  • A. Là liên kết rất bền vững, khó bị phá vỡ.
  • B. Là liên kết yếu, dễ hình thành và phá vỡ, tạo điều kiện cho sự linh hoạt và các đặc tính đặc trưng của nước.
  • C. Chỉ tồn tại giữa các nguyên tử Oxygen trong phân tử nước.
  • D. Là liên kết ion giữa Oxygen và Hydrogen.

Câu 29: Nguyên tố nào sau đây là thành phần của một số vitamin và nhiều loại enzyme, đồng thời là thành phần của hai loại amino acid (methionine và cysteine), đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Lưu huỳnh (S)
  • B. Clo (Cl)
  • C. Natri (Na)
  • D. Kali (K)

Câu 30: Tại sao nói nước đóng vai trò như một "chất phản ứng" trong nhiều quá trình sinh hóa quan trọng của tế bào?

  • A. Vì nước cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
  • B. Vì nước làm tăng tốc độ của mọi phản ứng.
  • C. Vì nước là sản phẩm cuối cùng của hầu hết các phản ứng.
  • D. Vì nước tham gia trực tiếp vào các phản ứng như thủy phân, nơi phân tử nước bị bẻ gãy để phân giải các hợp chất lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tại sao nguyên tố Carbon lại đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành vô số các hợp chất hữu cơ cấu tạo nên tế bào và cơ thể sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một tế bào thực vật, nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên tố đa lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể sinh vật tương đối ổn định là nhờ đặc tính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật, người ta thấy nguyên tố X chiếm tỉ lệ rất nhỏ (dưới 0.01%) nhưng sự thiếu hụt của nó lại gây ra rối loạn nghiêm trọng các hoạt động enzyme. Nguyên tố X có khả năng thuộc nhóm nào và có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tử nước có tính phân cực là do đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vai trò 'dung môi vạn năng' của nước trong các hệ sinh vật được giải thích chủ yếu bởi đặc tính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Liên kết hóa học nào hình thành giữa các phân tử nước, tạo nên các đặc tính đặc trưng như sức căng bề mặt, nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao cây cối cần hấp thụ các ion khoáng từ đất thông qua rễ, và quá trình này liên quan đến nước như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích vai trò của nguyên tố Nitrogen (N) trong tế bào sinh vật.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nếu một người bị thiếu máu do thiếu sắt (Fe), điều này liên quan đến vai trò nào của sắt trong cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao các loài thủy sinh không bị chết cóng hoàn toàn khi nhiệt độ môi trường xuống dưới 0°C?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nguyên tố nào sau đây là thành phần quan trọng của xương, răng và tham gia vào quá trình đông máu, co cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một vận động viên sau khi chạy marathon bị mất nhiều nước qua mồ hôi. Việc bù nước và các chất điện giải (chứa ion Na+, K+, Cl-) là cần thiết. Điều này liên quan đến vai trò nào của nước và các ion khoáng trong cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào (quá trình trao đổi chất) chủ yếu diễn ra trong môi trường nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của ATP (phân tử mang năng lượng chính của tế bào) và nucleic acid?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đặc điểm nào của nước giúp thực vật vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá, chống lại trọng lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân biệt vai trò chính của nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng trong tế bào.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một hồ nước ở vùng ôn đới đóng băng vào mùa đông. Lớp băng trên mặt hồ có vai trò gì đối với sự sống dưới nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục (chlorophyll), phân tử hấp thụ ánh sáng trong quang hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao đột ngột, cơ thể người sẽ phản ứng bằng cách tiết mồ hôi. Việc này giúp làm mát cơ thể nhờ đặc tính nào của nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của hormone tuyến giáp, đóng vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao có thể thấy côn trùng nhỏ dễ dàng di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nguyên tố nào sau đây, cùng với Canxi (Ca), là thành phần cấu tạo chủ yếu của xương và răng, đồng thời tham gia vào cấu tạo của phospholipid màng tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nước tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây trong tế bào, bằng cách phân giải các phân tử lớn thành các đơn vị nhỏ hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Các nguyên tố đa lượng C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất lớn trong khối lượng chất khô của tế bào. Điều này phản ánh vai trò chủ yếu của chúng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao duy trì đủ lượng nước trong cơ thể lại quan trọng cho hoạt động của hệ tuần hoàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nguyên tố nào sau đây thường là thành phần của enzyme và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và hoạt động của hệ miễn dịch, và khi thiếu có thể gây chậm lớn ở trẻ em?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những vai trò của nước là tham gia vào quá trình hình thành các liên kết hydrogen. Liên kết hydrogen trong nước có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nguyên tố nào sau đây là thành phần của một số vitamin và nhiều loại enzyme, đồng thời là thành phần của hai loại amino acid (methionine và cysteine), đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc bậc ba của protein?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao nói nước đóng vai trò như một 'chất phản ứng' trong nhiều quá trình sinh hóa quan trọng của tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tế bào sống, các nguyên tố hóa học không tồn tại ở dạng nào sau đây?

  • A. Ion tự do
  • B. Nguyên tử riêng lẻ
  • C. Thành phần của hợp chất hữu cơ
  • D. Đồng vị phóng xạ bền vững

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân loại thành hai nhóm chính. Tiêu chí phân loại này là dựa vào:

  • A. Khả năng tham gia liên kết hóa học
  • B. Trạng thái vật lý ở điều kiện thường
  • C. Tỉ lệ phần trăm khối lượng trong chất khô của tế bào
  • D. Khả năng tạo thành ion

Câu 3: Nhóm các nguyên tố nào dưới đây đều thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

  • A. Fe, I, Zn, Cu
  • B. Ca, P, K, S
  • C. Mo, Mn, Co, Se
  • D. C, O, Fe, I

Câu 4: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể sống (dưới 0,01% khối lượng chất khô), nhưng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chủ yếu của chúng thường là:

  • A. Thành phần hoạt hóa enzyme hoặc tham gia cấu tạo các chất đặc hiệu
  • B. Thành phần cấu trúc chính của các đại phân tử hữu cơ
  • C. Duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng nước
  • D. Cấu tạo nên bộ khung xương hoặc thành tế bào

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây được xem là nguyên tố "xương sống" tạo nên sự đa dạng khổng lồ của các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Hydrogen (H)
  • C. Carbon (C)
  • D. Nitrogen (N)

Câu 6: Khả năng đặc biệt nào của nguyên tử Carbon giúp nó có thể tạo nên các mạch carbon đa dạng (mạch thẳng, phân nhánh, vòng) và là cơ sở của sự sống?

  • A. Có độ âm điện rất cao
  • B. Chỉ tạo liên kết đơn với các nguyên tử khác
  • C. Chỉ tồn tại ở dạng khí trong điều kiện sinh học
  • D. Có 4 electron hóa trị, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác

Câu 7: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Nguyên tố Sắt (Fe) thuộc nhóm nguyên tố nào và có vai trò chính gì trong trường hợp này?

  • A. Vi lượng; Tham gia cấu tạo Hemoglobin vận chuyển oxygen
  • B. Đa lượng; Tham gia cấu tạo xương và răng
  • C. Vi lượng; Hoạt hóa enzyme tiêu hóa
  • D. Đa lượng; Thành phần chính của màng tế bào

Câu 8: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của hormone tuyến giáp, điều hòa sự trao đổi chất trong cơ thể?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Iodine (I)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 9: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện lá úa vàng đồng đều, đặc biệt ở các lá già, khả năng cao cây đang thiếu nguyên tố đa lượng nào sau đây, do nó là thành phần chính của diệp lục?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Potassium (K)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 10: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo quan trọng của xương, răng, thành tế bào thực vật và tham gia vào quá trình đông máu?

  • A. Calcium (Ca)
  • B. Sodium (Na)
  • C. Chlorine (Cl)
  • D. Sulfur (S)

Câu 11: Nước là thành phần quan trọng nhất trong tế bào. Cấu trúc hóa học của một phân tử nước được mô tả chính xác nhất là:

  • A. Một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen bằng liên kết ion.
  • B. Một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen bằng liên kết cộng hóa trị phân cực.
  • C. Hai nguyên tử Oxygen liên kết với một nguyên tử Hydrogen bằng liên kết cộng hóa trị không phân cực.
  • D. Các nguyên tử Oxygen và Hydrogen liên kết với nhau bằng liên kết Hydrogen.

Câu 12: Tính chất phân cực của phân tử nước là do:

  • A. Nguyên tử Hydrogen có khả năng hút electron mạnh hơn Oxygen.
  • B. Nguyên tử Oxygen và Hydrogen có độ âm điện bằng nhau.
  • C. Nguyên tử Oxygen có độ âm điện lớn hơn Hydrogen, làm lệch cặp electron dùng chung về phía Oxygen.
  • D. Góc liên kết giữa các nguyên tử Hydrogen là 180 độ.

Câu 13: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước. Liên kết Hydrogen là lực hút yếu hình thành giữa:

  • A. Nguyên tử Hydrogen mang một phần điện tích dương của phân tử nước này với nguyên tử Oxygen mang một phần điện tích âm của phân tử nước khác.
  • B. Hai nguyên tử Oxygen của hai phân tử nước khác nhau.
  • C. Hai nguyên tử Hydrogen của hai phân tử nước khác nhau.
  • D. Nguyên tử Oxygen mang một phần điện tích âm của phân tử nước này với nguyên tử Hydrogen mang một phần điện tích dương của phân tử nước khác.

Câu 14: Khả năng hòa tan nhiều loại chất (đặc biệt là các chất phân cực và ion) của nước là do tính chất nào?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Nhiệt bay hơi cao
  • D. Tính phân cực

Câu 15: Trong cơ thể sống, nước đóng vai trò là dung môi. Điều này đặc biệt quan trọng cho quá trình nào sau đây?

  • A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp
  • B. Tạo ra các liên kết cộng hóa trị bền vững
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 16: Khi một người vận động mạnh và đổ nhiều mồ hôi, cơ thể được làm mát. Tính chất nào của nước giúp cơ thể thực hiện chức năng điều hòa thân nhiệt này một cách hiệu quả?

  • A. Tính lưỡng tính của nước
  • B. Nhiệt bay hơi cao
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Sức căng bề mặt lớn

Câu 17: Hồ nước lớn hoặc đại dương có nhiệt độ ít bị biến động mạnh theo mùa hoặc theo ngày đêm so với đất liền. Tính chất nào của nước giải thích hiện tượng này, giúp ổn định môi trường sống cho sinh vật dưới nước?

  • A. Tính phân cực
  • B. Nhiệt bay hơi cao
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Khả năng tạo liên kết Hydrogen

Câu 18: Sự gắn kết giữa các phân tử nước với nhau thông qua liên kết Hydrogen được gọi là:

  • A. Lực cố kết (Cohesion)
  • B. Lực bám dính (Adhesion)
  • C. Sức căng bề mặt
  • D. Áp suất thẩm thấu

Câu 19: Nước di chuyển từ rễ lên lá trong các mạch gỗ của cây cao là nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Trong đó, lực nào giúp các phân tử nước "kéo" lẫn nhau tạo thành cột nước liên tục trong mạch gỗ?

  • A. Lực bám dính giữa nước và thành mạch gỗ
  • B. Lực cố kết giữa các phân tử nước
  • C. Áp suất của rễ
  • D. Sức căng bề mặt của nước

Câu 20: Hiện tượng côn trùng có thể đi lại trên mặt nước là minh chứng rõ ràng nhất cho tính chất nào của nước?

  • A. Tính lưỡng tính
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Khả năng hòa tan
  • D. Sức căng bề mặt lớn

Câu 21: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân phân giải các đại phân tử. Trong phản ứng thủy phân, nước đóng vai trò là:

  • A. Chất phản ứng
  • B. Chất xúc tác
  • C. Sản phẩm
  • D. Dung môi trơ

Câu 22: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên mặt nước lỏng? Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

  • A. Băng nặng hơn nước lỏng và chìm xuống đáy, giúp đáy hồ ấm hơn.
  • B. Băng có cấu trúc mạng lưới tinh thể mở do liên kết Hydrogen, làm giảm mật độ nên nhẹ hơn nước lỏng và nổi lên, tạo lớp cách nhiệt bảo vệ sinh vật dưới nước.
  • C. Băng không có liên kết Hydrogen, làm cho các phân tử nước ở trạng thái rắn tách rời hoàn toàn.
  • D. Băng nổi là do nhiệt độ đóng băng của nước rất thấp.

Câu 23: Tỉ lệ phần trăm khối lượng của nước trong các loại tế bào và cơ thể sống rất khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Loại liên kết hóa học trong tế bào
  • B. Khả năng quang hợp của tế bào
  • C. Loại tế bào, mô, cơ quan và giai đoạn sinh trưởng, phát triển của cơ thể
  • D. Khả năng tạo liên kết Hydrogen của các chất trong tế bào

Câu 24: Ngoài vai trò là dung môi và tham gia phản ứng, nước còn có vai trò cấu trúc. Nước giúp duy trì hình dạng không gian ba chiều của các đại phân tử sinh học (protein, axit nucleic) và tạo nên hình dạng của tế bào (ví dụ: áp suất trương nước ở tế bào thực vật). Vai trò này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết Hydrogen
  • B. Nhiệt bay hơi cao
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Khả năng oxy hóa mạnh

Câu 25: Một trong những lý do khiến Carbon là nền tảng của các hợp chất hữu cơ là khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững không chỉ với các nguyên tử Carbon khác mà còn với nhiều nguyên tố khác như H, O, N, S, P. Điều này cho phép tạo ra:

  • A. Chỉ các phân tử nhỏ, đơn giản.
  • B. Chỉ các hợp chất vô cơ.
  • C. Các chuỗi mạch thẳng không đa dạng.
  • D. Các phân tử có cấu trúc phức tạp và đa dạng về chức năng.

Câu 26: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu sinh vật, người ta thấy hàm lượng các nguyên tố C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất cao. Điều này phản ánh vai trò chủ yếu của nhóm nguyên tố này là:

  • A. Thành phần cấu tạo chính của hầu hết các đại phân tử hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid).
  • B. Chủ yếu tham gia vào quá trình vận chuyển năng lượng.
  • C. Hoạt hóa các enzyme trong tế bào.
  • D. Tạo ra các tín hiệu hóa học giữa các tế bào.

Câu 27: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng và vi lượng trong cơ thể sống, phát biểu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nguyên tố đa lượng chỉ có vai trò cấu trúc, nguyên tố vi lượng chỉ có vai trò điều hòa.
  • B. Cả hai nhóm đều chỉ tham gia cấu tạo các hợp chất vô cơ.
  • C. Nguyên tố đa lượng chủ yếu tham gia cấu tạo các đại phân tử và cấu trúc tế bào, trong khi nguyên tố vi lượng chủ yếu tham gia vào chức năng xúc tác và điều hòa các quá trình sinh hóa.
  • D. Nguyên tố đa lượng cần thiết cho thực vật, nguyên tố vi lượng cần thiết cho động vật.

Câu 28: Tại sao duy trì cân bằng nước trong cơ thể là điều cần thiết cho sự sống?

  • A. Chỉ vì nước giúp làm mát cơ thể khi trời nóng.
  • B. Chỉ vì nước là thành phần chính của xương.
  • C. Chỉ vì nước tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Vì nước là dung môi cho các phản ứng, tham gia vận chuyển chất, điều hòa nhiệt độ, và là thành phần cấu trúc của tế bào.

Câu 29: Phản ứng quang hợp ở thực vật có phương trình tổng quát: CO2 + H2O → C6H12O6 + O2. Trong phản ứng này, nước đóng vai trò gì?

  • A. Chất phản ứng
  • B. Sản phẩm
  • C. Chất xúc tác
  • D. Dung môi trơ

Câu 30: Khi bón phân cho cây trồng, người ta thường kết hợp với việc tưới nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho việc làm này?

  • A. Nước làm tăng nhiệt độ của đất, giúp rễ cây hoạt động tốt hơn.
  • B. Nước hòa tan các chất khoáng trong phân bón thành dạng ion mà rễ cây có thể hấp thụ được.
  • C. Nước giúp cố định phân bón, ngăn không cho phân bón bị rửa trôi.
  • D. Nước kích thích cây ra hoa, đậu quả nhanh hơn khi có phân bón.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tế bào sống, các nguyên tố hóa học không tồn tại ở dạng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa vào tỉ lệ khối lượng trong cơ thể sống, các nguyên tố hóa học được phân loại thành hai nhóm chính. Tiêu chí phân loại này là dựa vào:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhóm các nguyên tố nào dưới đây đều thuộc nhóm nguyên tố đa lượng trong cơ thể sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể sống (dưới 0,01% khối lượng chất khô), nhưng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chủ yếu của chúng thường là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nguyên tố nào sau đây được xem là nguyên tố 'xương sống' tạo nên sự đa dạng khổng lồ của các hợp chất hữu cơ trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khả năng đặc biệt nào của nguyên tử Carbon giúp nó có thể tạo nên các mạch carbon đa dạng (mạch thẳng, phân nhánh, vòng) và là cơ sở của sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Nguyên tố Sắt (Fe) thuộc nhóm nguyên tố nào và có vai trò chính gì trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của hormone tuyến giáp, điều hòa sự trao đổi chất trong cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện lá úa vàng đồng đều, đặc biệt ở các lá già, khả năng cao cây đang thiếu nguyên tố đa lượng nào sau đây, do nó là thành phần chính của diệp lục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo quan trọng của xương, răng, thành tế bào thực vật và tham gia vào quá trình đông máu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nước là thành phần quan trọng nhất trong tế bào. Cấu trúc hóa học của một phân tử nước được mô tả chính xác nhất là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tính chất phân cực của phân tử nước là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước. Liên kết Hydrogen là lực hút yếu hình thành giữa:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khả năng hòa tan nhiều loại chất (đặc biệt là các chất phân cực và ion) của nước là do tính chất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong cơ thể sống, nước đóng vai trò là dung môi. Điều này đặc biệt quan trọng cho quá trình nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi một người vận động mạnh và đổ nhiều mồ hôi, cơ thể được làm mát. Tính chất nào của nước giúp cơ thể thực hiện chức năng điều hòa thân nhiệt này một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hồ nước lớn hoặc đại dương có nhiệt độ ít bị biến động mạnh theo mùa hoặc theo ngày đêm so với đất liền. Tính chất nào của nước giải thích hiện tượng này, giúp ổn định môi trường sống cho sinh vật dưới nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sự gắn kết giữa các phân tử nước với nhau thông qua liên kết Hydrogen được gọi là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nước di chuyển từ rễ lên lá trong các mạch gỗ của cây cao là nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Trong đó, lực nào giúp các phân tử nước 'kéo' lẫn nhau tạo thành cột nước liên tục trong mạch gỗ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hiện tượng côn trùng có thể đi lại trên mặt nước là minh chứng rõ ràng nhất cho tính chất nào của nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học trong tế bào, ví dụ như phản ứng thủy phân phân giải các đại phân tử. Trong phản ứng thủy phân, nước đóng vai trò là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao băng (nước đá) lại nổi trên mặt nước lỏng? Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tỉ lệ phần trăm khối lượng của nước trong các loại tế bào và cơ thể sống rất khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Ngoài vai trò là dung môi và tham gia phản ứng, nước còn có vai trò cấu trúc. Nước giúp duy trì hình dạng không gian ba chiều của các đại phân tử sinh học (protein, axit nucleic) và tạo nên hình dạng của tế bào (ví dụ: áp suất trương nước ở tế bào thực vật). Vai trò này liên quan chủ yếu đến tính chất nào của nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những lý do khiến Carbon là nền tảng của các hợp chất hữu cơ là khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững không chỉ với các nguyên tử Carbon khác mà còn với nhiều nguyên tố khác như H, O, N, S, P. Điều này cho phép tạo ra:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu sinh vật, người ta thấy hàm lượng các nguyên tố C, H, O, N chiếm tỉ lệ rất cao. Điều này phản ánh vai trò chủ yếu của nhóm nguyên tố này là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng và vi lượng trong cơ thể sống, phát biểu nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao duy trì cân bằng nước trong cơ thể là điều cần thiết cho sự sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phản ứng quang hợp ở thực vật có phương trình tổng quát: CO2 + H2O → C6H12O6 + O2. Trong phản ứng này, nước đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi bón phân cho cây trồng, người ta thường kết hợp với việc tưới nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho việc làm này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các nguyên tố hóa học trong tế bào sống được phân loại dựa trên tiêu chí nào sau đây?

  • A. Khả năng tạo liên kết hóa học
  • B. Tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể
  • C. Tính chất hóa học (kim loại, phi kim)
  • D. Trạng thái tồn tại (rắn, lỏng, khí)

Câu 2: Trong khối lượng chất khô của tế bào, nhóm các nguyên tố nào sau đây thường chiếm tỉ lệ lớn nhất, tạo nên thành phần chính của các đại phân tử hữu cơ?

  • A. Ca, P, K, S
  • B. Fe, I, Zn, Cu
  • C. C, H, O, N
  • D. Na, Cl, Mg, Fe

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây được xem là "xương sống" của thế giới sống nhờ khả năng tạo ra vô số hợp chất hữu cơ đa dạng với cấu trúc mạch thẳng, mạch nhánh, hoặc vòng?

  • A. Carbon (C)
  • B. Oxygen (O)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 4: Phân tử nước (H₂O) có một đặc điểm cấu trúc quan trọng là nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn nguyên tử Hydrogen. Đặc điểm này dẫn đến tính chất vật lý nào của nước, giải thích khả năng hòa tan nhiều loại chất trong tế bào?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Nhiệt bay hơi cao
  • D. Tính phân cực

Câu 5: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ và cấu trúc tế bào
  • B. Chủ yếu hoạt hóa các enzyme trong các phản ứng sinh hóa
  • C. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu
  • D. Đóng vai trò chính trong hệ miễn dịch của cơ thể

Câu 6: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại có vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học. Vai trò phổ biến nhất của chúng thường là gì?

  • A. Tạo cấu trúc chính cho màng tế bào
  • B. Là thành phần chủ yếu của nước trong tế bào
  • C. Hoạt hóa hoặc là thành phần của các enzyme và vitamin
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống

Câu 7: Một người bị bệnh bướu cổ do thiếu I-ốt. Điều này minh họa cho vai trò của nguyên tố vi lượng trong việc:

  • A. Tham gia cấu tạo xương và răng
  • B. Là thành phần của hormone điều hòa chuyển hóa
  • C. Vận chuyển oxy trong máu
  • D. Duy trì cân bằng nước trong cơ thể

Câu 8: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, một hiện tượng có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống dưới nước trong mùa đông?

  • A. Ở trạng thái rắn, các phân tử nước sắp xếp thành mạng lưới tinh thể rỗng, khiến khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng.
  • B. Nước đá có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn nước lỏng.
  • C. Các liên kết cộng hóa trị trong nước đá bền vững hơn.
  • D. Nước đá có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn nước lỏng.

Câu 9: Khi thời tiết nóng, cơ thể người tiết mồ hôi để làm mát. Tính chất nào của nước giúp mồ hôi thực hiện chức năng làm mát hiệu quả?

  • A. Tính phân cực
  • B. Sức căng bề mặt lớn
  • C. Nhiệt bay hơi cao
  • D. Khả năng hòa tan nhiều chất

Câu 10: Nguyên tố Phosphorus (P) có vai trò quan trọng trong cấu tạo của những hợp chất nào sau đây, liên quan đến vật liệu di truyền và năng lượng của tế bào?

  • A. Protein và lipid
  • B. Nucleic acid (DNA, RNA) và ATP
  • C. Cellulose và tinh bột
  • D. Hemoglobin và kháng thể

Câu 11: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng rất cần thiết cho cơ thể. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng, Canxi còn có chức năng nào khác?

  • A. Tham gia vận chuyển oxy
  • B. Thành phần của hormone tuyến giáp
  • C. Hoạt hóa enzyme trong quang hợp
  • D. Tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh

Câu 12: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho nhiều sinh vật. Ở động vật có xương sống, Sắt đóng vai trò trung tâm trong phân tử nào sau đây, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

  • A. Hemoglobin
  • B. Insulin
  • C. Collagen
  • D. Amylase

Câu 13: Nước có khả năng làm giảm sự biến động nhiệt độ của tế bào và cơ thể. Tính chất nào của nước là cơ sở cho vai trò này?

  • A. Tính lưỡng cực
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Sức căng bề mặt thấp
  • D. Độ nhớt cao

Câu 14: Các nguyên tố đa lượng và vi lượng đều cần thiết cho sự sống, nhưng sự thiếu hụt hoặc thừa thãi của chúng đều có thể gây hại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong dinh dưỡng?

  • A. Cân bằng và đủ lượng
  • B. Chỉ cần bổ sung nguyên tố đa lượng
  • C. Nguyên tố vi lượng không quan trọng bằng đa lượng
  • D. Thừa nguyên tố có lợi hơn thiếu

Câu 15: Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều tính chất của nước. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của liên kết Hydrogen?

  • A. Sức căng bề mặt
  • B. Lực bám dính và lực cố kết
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Sự hình thành liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước

Câu 16: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân. Trong phản ứng thủy phân, vai trò của nước là gì?

  • A. Chất xúc tác
  • B. Chất phản ứng
  • C. Sản phẩm của phản ứng
  • D. Dung môi trơ

Câu 17: Một trong những vai trò quan trọng nhất của nước đối với thực vật là tham gia vào quá trình vận chuyển các chất (khoáng, chất hữu cơ). Tính chất nào của nước giúp thực hiện vai trò này?

  • A. Tính hòa tan và khả năng tạo lực cố kết/bám dính
  • B. Nhiệt bay hơi cao
  • C. Sức căng bề mặt thấp
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị

Câu 18: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước đáng kể trong cơ thể, chiếm tới 70-95% khối lượng?

  • A. Nước là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Nước là thành phần cấu tạo duy nhất của màng tế bào.
  • C. Nước là dung môi cho hầu hết các phản ứng sinh hóa và tham gia trực tiếp vào một số phản ứng.
  • D. Nước giúp tạo ra các liên kết peptide trong protein.

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của diệp lục, phân tử quan trọng hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Magnesium (Mg)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 20: Nếu một tế bào bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển oxy
  • C. Tạo khung xương tế bào
  • D. Các phản ứng trao đổi chất diễn ra trong môi trường lỏng

Câu 21: Tính chất nào của nước cho phép một số loài côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Tính hòa tan
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Tính phân cực

Câu 22: Trong các nguyên tố đa lượng, nguyên tố nào là thành phần thiết yếu của protein (trong nhóm amin) và nucleic acid (trong bazơ nitơ)?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Carbon (C)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 23: Tại sao carbon lại có khả năng tạo ra nhiều loại phân tử hữu cơ đa dạng và phức tạp đến vậy?

  • A. Carbon có nhiệt độ nóng chảy rất cao.
  • B. Nguyên tử Carbon có 4 electron hóa trị, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả Carbon.
  • C. Carbon có khả năng tan tốt trong nước.
  • D. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố đa lượng.

Câu 24: Nước có thể đóng vai trò như một chất đệm, giúp duy trì độ pH ổn định trong tế bào và dịch cơ thể. Điều này là do nước có khả năng:

  • A. Hòa tan các chất không phân cực.
  • B. Tạo liên kết ion mạnh.
  • C. Có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Phân li thuận nghịch thành ion H+ và OH-.

Câu 25: Một số nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn) và Đồng (Cu) thường hoạt động như các "cofactor" (yếu tố hỗ trợ) cho enzyme. Điều này có nghĩa là chúng:

  • A. Gắn vào enzyme để giúp enzyme thực hiện chức năng xúc tác.
  • B. Là nguồn năng lượng thay thế cho ATP.
  • C. Xây dựng cấu trúc chính của enzyme.
  • D. Vận chuyển enzyme đến vị trí hoạt động.

Câu 26: Khi một vận động viên đổ mồ hôi nhiều trong lúc tập luyện, cơ thể họ không chỉ mất nước mà còn mất đi một lượng đáng kể các ion khoáng như Na+, K+, Cl-. Việc bổ sung cả nước và các ion này là cần thiết vì:

  • A. Các ion này giúp tăng nhiệt độ cơ thể.
  • B. Các ion này là thành phần cấu tạo chính của cơ bắp.
  • C. Các ion này đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước, chức năng thần kinh và cơ bắp.
  • D. Các ion này cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động thể chất.

Câu 27: Tính "lưỡng cực" (amphipathic) của một số phân tử sinh học như phospholipid trong màng tế bào liên quan mật thiết đến sự tương tác của chúng với nước. Tính chất nào của nước giúp định hướng sự sắp xếp của các phân tử lưỡng cực này?

  • A. Nhiệt dung riêng cao
  • B. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen
  • C. Sức căng bề mặt lớn
  • D. Nhiệt bay hơi cao

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây, ngoài vai trò cấu tạo ATP, còn là thành phần quan trọng của màng tế bào (trong phospholipid) và vật liệu di truyền (trong DNA/RNA)?

  • A. Lưu huỳnh (S)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Kali (K)
  • D. Phosphorus (P)

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại enzyme mới và phát hiện rằng enzyme này chỉ hoạt động khi có sự hiện diện của ion Mangan (Mn2+). Dựa vào vai trò phổ biến của các nguyên tố vi lượng, bạn có thể suy luận rằng ion Mangan đang đóng vai trò gì đối với enzyme này?

  • A. Là một cofactor hoạt hóa enzyme
  • B. Là chất nền (cơ chất) cho phản ứng của enzyme
  • C. Làm biến tính (mất hoạt tính) enzyme
  • D. Là sản phẩm của phản ứng do enzyme xúc tác

Câu 30: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng cho sự hoạt động của hệ tuần hoàn?

  • A. Nước giúp tăng độ nhớt của máu, làm máu lưu thông chậm lại.
  • B. Nước là thành phần chính của máu (huyết tương), giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng, oxy, hormone,...
  • C. Nước tham gia trực tiếp vào quá trình co bóp của tim.
  • D. Nước giúp tạo ra các tế bào hồng cầu mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Các nguyên tố hóa học trong tế bào sống được phân loại dựa trên tiêu chí nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong khối lượng chất khô của tế bào, nhóm các nguyên tố nào sau đây thường chiếm tỉ lệ lớn nhất, tạo nên thành phần chính của các đại phân tử hữu cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây được xem là 'xương sống' của thế giới sống nhờ khả năng tạo ra vô số hợp chất hữu cơ đa dạng với cấu trúc mạch thẳng, mạch nhánh, hoặc vòng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tử nước (H₂O) có một đặc điểm cấu trúc quan trọng là nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn nguyên tử Hydrogen. Đặc điểm này dẫn đến tính chất vật lý nào của nước, giải thích khả năng hòa tan nhiều loại chất trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại có vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học. Vai trò phổ biến nhất của chúng thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một người bị bệnh bướu cổ do thiếu I-ốt. Điều này minh họa cho vai trò của nguyên tố vi lượng trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, một hiện tượng có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống dưới nước trong mùa đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi thời tiết nóng, cơ thể người tiết mồ hôi để làm mát. Tính chất nào của nước giúp mồ hôi thực hiện chức năng làm mát hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nguyên tố Phosphorus (P) có vai trò quan trọng trong cấu tạo của những hợp chất nào sau đây, liên quan đến vật liệu di truyền và năng lượng của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng rất cần thiết cho cơ thể. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng, Canxi còn có chức năng nào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho nhiều sinh vật. Ở động vật có xương sống, Sắt đóng vai trò trung tâm trong phân tử nào sau đây, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nước có khả năng làm giảm sự biến động nhiệt độ của tế bào và cơ thể. Tính chất nào của nước là cơ sở cho vai trò này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Các nguyên tố đa lượng và vi lượng đều cần thiết cho sự sống, nhưng sự thiếu hụt hoặc thừa thãi của chúng đều có thể gây hại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều tính chất của nước. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của liên kết Hydrogen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân. Trong phản ứng thủy phân, vai trò của nước là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những vai trò quan trọng nhất của nước đối với thực vật là tham gia vào quá trình vận chuyển các chất (khoáng, chất hữu cơ). Tính chất nào của nước giúp thực hiện vai trò này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước đáng kể trong cơ thể, chiếm tới 70-95% khối lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của diệp lục, phân tử quan trọng hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu một tế bào bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tính chất nào của nước cho phép một số loài côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong các nguyên tố đa lượng, nguyên tố nào là thành phần thiết yếu của protein (trong nhóm amin) và nucleic acid (trong bazơ nitơ)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao carbon lại có khả năng tạo ra nhiều loại phân tử hữu cơ đa dạng và phức tạp đến vậy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nước có thể đóng vai trò như một chất đệm, giúp duy trì độ pH ổn định trong tế bào và dịch cơ thể. Điều này là do nước có khả năng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một số nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn) và Đồng (Cu) thường hoạt động như các 'cofactor' (yếu tố hỗ trợ) cho enzyme. Điều này có nghĩa là chúng:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi một vận động viên đổ mồ hôi nhiều trong lúc tập luyện, cơ thể họ không chỉ mất nước mà còn mất đi một lượng đáng kể các ion khoáng như Na+, K+, Cl-. Việc bổ sung cả nước và các ion này là cần thiết vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tính 'lưỡng cực' (amphipathic) của một số phân tử sinh học như phospholipid trong màng tế bào liên quan mật thiết đến sự tương tác của chúng với nước. Tính chất nào của nước giúp định hướng sự sắp xếp của các phân tử lưỡng cực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây, ngoài vai trò cấu tạo ATP, còn là thành phần quan trọng của màng tế bào (trong phospholipid) và vật liệu di truyền (trong DNA/RNA)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại enzyme mới và phát hiện rằng enzyme này chỉ hoạt động khi có sự hiện diện của ion Mangan (Mn2+). Dựa vào vai trò phổ biến của các nguyên tố vi lượng, bạn có thể suy luận rằng ion Mangan đang đóng vai trò gì đối với enzyme này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng cho sự hoạt động của hệ tuần hoàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các nguyên tố hóa học trong tế bào sống được phân loại dựa trên tiêu chí nào sau đây?

  • A. Khả năng tạo liên kết hóa học
  • B. Tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể
  • C. Tính chất hóa học (kim loại, phi kim)
  • D. Trạng thái tồn tại (rắn, lỏng, khí)

Câu 2: Trong khối lượng chất khô của tế bào, nhóm các nguyên tố nào sau đây thường chiếm tỉ lệ lớn nhất, tạo nên thành phần chính của các đại phân tử hữu cơ?

  • A. Ca, P, K, S
  • B. Fe, I, Zn, Cu
  • C. C, H, O, N
  • D. Na, Cl, Mg, Fe

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây được xem là "xương sống" của thế giới sống nhờ khả năng tạo ra vô số hợp chất hữu cơ đa dạng với cấu trúc mạch thẳng, mạch nhánh, hoặc vòng?

  • A. Carbon (C)
  • B. Oxygen (O)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 4: Phân tử nước (H₂O) có một đặc điểm cấu trúc quan trọng là nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn nguyên tử Hydrogen. Đặc điểm này dẫn đến tính chất vật lý nào của nước, giải thích khả năng hòa tan nhiều loại chất trong tế bào?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Nhiệt bay hơi cao
  • D. Tính phân cực

Câu 5: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ và cấu trúc tế bào
  • B. Chủ yếu hoạt hóa các enzyme trong các phản ứng sinh hóa
  • C. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu
  • D. Đóng vai trò chính trong hệ miễn dịch của cơ thể

Câu 6: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại có vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học. Vai trò phổ biến nhất của chúng thường là gì?

  • A. Tạo cấu trúc chính cho màng tế bào
  • B. Là thành phần chủ yếu của nước trong tế bào
  • C. Hoạt hóa hoặc là thành phần của các enzyme và vitamin
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống

Câu 7: Một người bị bệnh bướu cổ do thiếu I-ốt. Điều này minh họa cho vai trò của nguyên tố vi lượng trong việc:

  • A. Tham gia cấu tạo xương và răng
  • B. Là thành phần của hormone điều hòa chuyển hóa
  • C. Vận chuyển oxy trong máu
  • D. Duy trì cân bằng nước trong cơ thể

Câu 8: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, một hiện tượng có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống dưới nước trong mùa đông?

  • A. Ở trạng thái rắn, các phân tử nước sắp xếp thành mạng lưới tinh thể rỗng, khiến khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng.
  • B. Nước đá có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn nước lỏng.
  • C. Các liên kết cộng hóa trị trong nước đá bền vững hơn.
  • D. Nước đá có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn nước lỏng.

Câu 9: Khi thời tiết nóng, cơ thể người tiết mồ hôi để làm mát. Tính chất nào của nước giúp mồ hôi thực hiện chức năng làm mát hiệu quả?

  • A. Tính phân cực
  • B. Sức căng bề mặt lớn
  • C. Nhiệt bay hơi cao
  • D. Khả năng hòa tan nhiều chất

Câu 10: Nguyên tố Phosphorus (P) có vai trò quan trọng trong cấu tạo của những hợp chất nào sau đây, liên quan đến vật liệu di truyền và năng lượng của tế bào?

  • A. Protein và lipid
  • B. Nucleic acid (DNA, RNA) và ATP
  • C. Cellulose và tinh bột
  • D. Hemoglobin và kháng thể

Câu 11: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng rất cần thiết cho cơ thể. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng, Canxi còn có chức năng nào khác?

  • A. Tham gia vận chuyển oxy
  • B. Thành phần của hormone tuyến giáp
  • C. Hoạt hóa enzyme trong quang hợp
  • D. Tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh

Câu 12: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho nhiều sinh vật. Ở động vật có xương sống, Sắt đóng vai trò trung tâm trong phân tử nào sau đây, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

  • A. Hemoglobin
  • B. Insulin
  • C. Collagen
  • D. Amylase

Câu 13: Nước có khả năng làm giảm sự biến động nhiệt độ của tế bào và cơ thể. Tính chất nào của nước là cơ sở cho vai trò này?

  • A. Tính lưỡng cực
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Sức căng bề mặt thấp
  • D. Độ nhớt cao

Câu 14: Các nguyên tố đa lượng và vi lượng đều cần thiết cho sự sống, nhưng sự thiếu hụt hoặc thừa thãi của chúng đều có thể gây hại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong dinh dưỡng?

  • A. Cân bằng và đủ lượng
  • B. Chỉ cần bổ sung nguyên tố đa lượng
  • C. Nguyên tố vi lượng không quan trọng bằng đa lượng
  • D. Thừa nguyên tố có lợi hơn thiếu

Câu 15: Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều tính chất của nước. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của liên kết Hydrogen?

  • A. Sức căng bề mặt
  • B. Lực bám dính và lực cố kết
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Sự hình thành liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước

Câu 16: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân. Trong phản ứng thủy phân, vai trò của nước là gì?

  • A. Chất xúc tác
  • B. Chất phản ứng
  • C. Sản phẩm của phản ứng
  • D. Dung môi trơ

Câu 17: Một trong những vai trò quan trọng nhất của nước đối với thực vật là tham gia vào quá trình vận chuyển các chất (khoáng, chất hữu cơ). Tính chất nào của nước giúp thực hiện vai trò này?

  • A. Tính hòa tan và khả năng tạo lực cố kết/bám dính
  • B. Nhiệt bay hơi cao
  • C. Sức căng bề mặt thấp
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị

Câu 18: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước đáng kể trong cơ thể, chiếm tới 70-95% khối lượng?

  • A. Nước là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Nước là thành phần cấu tạo duy nhất của màng tế bào.
  • C. Nước là dung môi cho hầu hết các phản ứng sinh hóa và tham gia trực tiếp vào một số phản ứng.
  • D. Nước giúp tạo ra các liên kết peptide trong protein.

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của diệp lục, phân tử quan trọng hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Magnesium (Mg)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 20: Nếu một tế bào bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển oxy
  • C. Tạo khung xương tế bào
  • D. Các phản ứng trao đổi chất diễn ra trong môi trường lỏng

Câu 21: Tính chất nào của nước cho phép một số loài côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

  • A. Sức căng bề mặt lớn
  • B. Tính hòa tan
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Tính phân cực

Câu 22: Trong các nguyên tố đa lượng, nguyên tố nào là thành phần thiết yếu của protein (trong nhóm amin) và nucleic acid (trong bazơ nitơ)?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Carbon (C)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 23: Tại sao carbon lại có khả năng tạo ra nhiều loại phân tử hữu cơ đa dạng và phức tạp đến vậy?

  • A. Carbon có nhiệt độ nóng chảy rất cao.
  • B. Nguyên tử Carbon có 4 electron hóa trị, cho phép tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả Carbon.
  • C. Carbon có khả năng tan tốt trong nước.
  • D. Carbon là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố đa lượng.

Câu 24: Nước có thể đóng vai trò như một chất đệm, giúp duy trì độ pH ổn định trong tế bào và dịch cơ thể. Điều này là do nước có khả năng:

  • A. Hòa tan các chất không phân cực.
  • B. Tạo liên kết ion mạnh.
  • C. Có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Phân li thuận nghịch thành ion H+ và OH-.

Câu 25: Một số nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn) và Đồng (Cu) thường hoạt động như các "cofactor" (yếu tố hỗ trợ) cho enzyme. Điều này có nghĩa là chúng:

  • A. Gắn vào enzyme để giúp enzyme thực hiện chức năng xúc tác.
  • B. Là nguồn năng lượng thay thế cho ATP.
  • C. Xây dựng cấu trúc chính của enzyme.
  • D. Vận chuyển enzyme đến vị trí hoạt động.

Câu 26: Khi một vận động viên đổ mồ hôi nhiều trong lúc tập luyện, cơ thể họ không chỉ mất nước mà còn mất đi một lượng đáng kể các ion khoáng như Na+, K+, Cl-. Việc bổ sung cả nước và các ion này là cần thiết vì:

  • A. Các ion này giúp tăng nhiệt độ cơ thể.
  • B. Các ion này là thành phần cấu tạo chính của cơ bắp.
  • C. Các ion này đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước, chức năng thần kinh và cơ bắp.
  • D. Các ion này cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động thể chất.

Câu 27: Tính "lưỡng cực" (amphipathic) của một số phân tử sinh học như phospholipid trong màng tế bào liên quan mật thiết đến sự tương tác của chúng với nước. Tính chất nào của nước giúp định hướng sự sắp xếp của các phân tử lưỡng cực này?

  • A. Nhiệt dung riêng cao
  • B. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen
  • C. Sức căng bề mặt lớn
  • D. Nhiệt bay hơi cao

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây, ngoài vai trò cấu tạo ATP, còn là thành phần quan trọng của màng tế bào (trong phospholipid) và vật liệu di truyền (trong DNA/RNA)?

  • A. Lưu huỳnh (S)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Kali (K)
  • D. Phosphorus (P)

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại enzyme mới và phát hiện rằng enzyme này chỉ hoạt động khi có sự hiện diện của ion Mangan (Mn2+). Dựa vào vai trò phổ biến của các nguyên tố vi lượng, bạn có thể suy luận rằng ion Mangan đang đóng vai trò gì đối với enzyme này?

  • A. Là một cofactor hoạt hóa enzyme
  • B. Là chất nền (cơ chất) cho phản ứng của enzyme
  • C. Làm biến tính (mất hoạt tính) enzyme
  • D. Là sản phẩm của phản ứng do enzyme xúc tác

Câu 30: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng cho sự hoạt động của hệ tuần hoàn?

  • A. Nước giúp tăng độ nhớt của máu, làm máu lưu thông chậm lại.
  • B. Nước là thành phần chính của máu (huyết tương), giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng, oxy, hormone,...
  • C. Nước tham gia trực tiếp vào quá trình co bóp của tim.
  • D. Nước giúp tạo ra các tế bào hồng cầu mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Các nguyên tố hóa học trong tế bào sống được phân loại dựa trên tiêu chí nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong khối lượng chất khô của tế bào, nhóm các nguyên tố nào sau đây thường chiếm tỉ lệ lớn nhất, tạo nên thành phần chính của các đại phân tử hữu cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguyên tố nào sau đây được xem là 'xương sống' của thế giới sống nhờ khả năng tạo ra vô số hợp chất hữu cơ đa dạng với cấu trúc mạch thẳng, mạch nhánh, hoặc vòng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tử nước (H₂O) có một đặc điểm cấu trúc quan trọng là nguyên tử Oxygen hút electron mạnh hơn nguyên tử Hydrogen. Đặc điểm này dẫn đến tính chất vật lý nào của nước, giải thích khả năng hòa tan nhiều loại chất trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vai trò chủ yếu của các nguyên tố đa lượng trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại có vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học. Vai trò phổ biến nhất của chúng thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một người bị bệnh bướu cổ do thiếu I-ốt. Điều này minh họa cho vai trò của nguyên tố vi lượng trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao nước đá lại nổi trên mặt nước lỏng, một hiện tượng có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống dưới nước trong mùa đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi thời tiết nóng, cơ thể người tiết mồ hôi để làm mát. Tính chất nào của nước giúp mồ hôi thực hiện chức năng làm mát hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nguyên tố Phosphorus (P) có vai trò quan trọng trong cấu tạo của những hợp chất nào sau đây, liên quan đến vật liệu di truyền và năng lượng của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng rất cần thiết cho cơ thể. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng, Canxi còn có chức năng nào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho nhiều sinh vật. Ở động vật có xương sống, Sắt đóng vai trò trung tâm trong phân tử nào sau đây, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nước có khả năng làm giảm sự biến động nhiệt độ của tế bào và cơ thể. Tính chất nào của nước là cơ sở cho vai trò này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Các nguyên tố đa lượng và vi lượng đều cần thiết cho sự sống, nhưng sự thiếu hụt hoặc thừa thãi của chúng đều có thể gây hại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều tính chất của nước. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của liên kết Hydrogen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân. Trong phản ứng thủy phân, vai trò của nước là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những vai trò quan trọng nhất của nước đối với thực vật là tham gia vào quá trình vận chuyển các chất (khoáng, chất hữu cơ). Tính chất nào của nước giúp thực hiện vai trò này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nước đáng kể trong cơ thể, chiếm tới 70-95% khối lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của diệp lục, phân tử quan trọng hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nếu một tế bào bị mất nước nghiêm trọng, quá trình sinh hóa nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tính chất nào của nước cho phép một số loài côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong các nguyên tố đa lượng, nguyên tố nào là thành phần thiết yếu của protein (trong nhóm amin) và nucleic acid (trong bazơ nitơ)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao carbon lại có khả năng tạo ra nhiều loại phân tử hữu cơ đa dạng và phức tạp đến vậy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nước có thể đóng vai trò như một chất đệm, giúp duy trì độ pH ổn định trong tế bào và dịch cơ thể. Điều này là do nước có khả năng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một số nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn) và Đồng (Cu) thường hoạt động như các 'cofactor' (yếu tố hỗ trợ) cho enzyme. Điều này có nghĩa là chúng:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi một vận động viên đổ mồ hôi nhiều trong lúc tập luyện, cơ thể họ không chỉ mất nước mà còn mất đi một lượng đáng kể các ion khoáng như Na+, K+, Cl-. Việc bổ sung cả nước và các ion này là cần thiết vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tính 'lưỡng cực' (amphipathic) của một số phân tử sinh học như phospholipid trong màng tế bào liên quan mật thiết đến sự tương tác của chúng với nước. Tính chất nào của nước giúp định hướng sự sắp xếp của các phân tử lưỡng cực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nguyên tố nào sau đây, ngoài vai trò cấu tạo ATP, còn là thành phần quan trọng của màng tế bào (trong phospholipid) và vật liệu di truyền (trong DNA/RNA)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại enzyme mới và phát hiện rằng enzyme này chỉ hoạt động khi có sự hiện diện của ion Mangan (Mn2+). Dựa vào vai trò phổ biến của các nguyên tố vi lượng, bạn có thể suy luận rằng ion Mangan đang đóng vai trò gì đối với enzyme này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc duy trì đủ lượng nước trong cơ thể là cực kỳ quan trọng cho sự hoạt động của hệ tuần hoàn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu sinh khối khô từ vi khuẩn, người ta nhận thấy nguyên tố X chiếm tỉ lệ lớn nhất, vượt trội so với các nguyên tố khác như H, O, N. Dựa vào kiến thức về các nguyên tố đa lượng trong tế bào, nguyên tố X có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Nitrogen
  • B. Carbon
  • C. Oxygen
  • D. Hydrogen

Câu 2: Một loại phân bón lá được quảng cáo giúp cây quang hợp tốt hơn và lá xanh mượt. Thành phần chính của loại phân bón này có thể chứa nguyên tố đa lượng nào sau đây, liên quan trực tiếp đến cấu tạo của chlorophyll?

  • A. Kali (K)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Lưu huỳnh (S)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 3: Tại sao nguyên tố Carbon được xem là nền tảng tạo nên sự đa dạng khổng lồ của các hợp chất hữu cơ trong tế bào sống?

  • A. Nguyên tử Carbon có khả năng tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả liên kết với chính nó để tạo mạch đa dạng (thẳng, nhánh, vòng).
  • B. Nguyên tử Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong tự nhiên.
  • C. Nguyên tử Carbon có khối lượng nhỏ nhất trong các nguyên tố hữu cơ.
  • D. Nguyên tử Carbon chỉ liên kết được với H, O, N tạo nên các phân tử đơn giản.

Câu 4: Bệnh bướu cổ thường liên quan đến sự thiếu hụt một nguyên tố vi lượng trong chế độ ăn uống. Nguyên tố đó là gì và vai trò chính của nó trong cơ thể là gì?

  • A. Sắt (Fe) - Thành phần của hemoglobin.
  • B. Kẽm (Zn) - Hoạt hóa nhiều enzyme.
  • C. Iodine (I) - Thành phần của hormone tuyến giáp.
  • D. Đồng (Cu) - Tham gia vận chuyển electron.

Câu 5: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Chức năng sinh học nào của cơ thể bị ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất bởi tình trạng này?

  • A. Hấp thụ nước ở ruột non.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Cấu tạo xương và răng.
  • D. Hoạt động của hệ thần kinh.

Câu 6: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen bằng liên kết cộng hóa trị phân cực. Tính chất nào sau đây của phân tử nước là kết quả trực tiếp của sự phân cực này?

  • A. Khả năng hình thành liên kết hydrogen với các phân tử nước khác hoặc các phân tử phân cực khác.
  • B. Khả năng đóng băng ở 0°C.
  • C. Khả năng dẫn điện.
  • D. Khả năng tham gia phản ứng trung hòa.

Câu 7: Khi thời tiết nóng bức, cơ thể động vật có vú, bao gồm cả con người, thoát mồ hôi để làm mát. Đặc tính nào của nước giúp cho quá trình thoát mồ hôi có hiệu quả làm giảm nhiệt độ cơ thể?

  • A. Tính lưỡng tính của nước.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt bay hơi cao.
  • D. Nhiệt dung riêng thấp.

Câu 8: Nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống. Tính chất nào của nước giải thích khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất ion và phân cực?

  • A. Khối lượng phân tử nhỏ.
  • B. Tồn tại ở cả ba trạng thái.
  • C. Nhiệt độ sôi cao.
  • D. Tính phân cực.

Câu 9: Hiện tượng nước di chuyển từ rễ lên lá trong cây (mao dẫn) là nhờ sự phối hợp của hai đặc tính nào của nước?

  • A. Nhiệt dung riêng cao và sức căng bề mặt.
  • B. Lực liên kết giữa các phân tử nước (cohesion) và lực bám dính giữa nước với thành mạch gỗ (adhesion).
  • C. Nhiệt bay hơi cao và tính phân cực.
  • D. Khả năng hòa tan và tính lưỡng tính.

Câu 10: Khi nhiệt độ môi trường thay đổi, nhiệt độ bên trong tế bào có xu hướng ít biến động hơn so với môi trường bên ngoài. Đặc tính nào của nước trong tế bào giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ này?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt bay hơi thấp.
  • D. Tính trong suốt.

Câu 11: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (0.9% NaCl trong nước) được sử dụng rộng rãi. Việc sử dụng nước làm dung môi trong trường hợp này dựa chủ yếu vào tính chất nào của nước?

  • A. Nhiệt độ sôi cao.
  • B. Sức căng bề mặt.
  • C. Nhiệt bay hơi thấp.
  • D. Khả năng hòa tan các chất ion.

Câu 12: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phản ứng sinh hóa trong ống nghiệm. Phản ứng này yêu cầu một môi trường lỏng để các chất tham gia có thể tương tác. Nước được sử dụng làm dung môi chính vì vai trò nào sau đây?

  • A. Nước là chất xúc tác cho hầu hết các phản ứng.
  • B. Nước cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. Nước tạo môi trường để các chất phản ứng tiếp xúc và tương tác.
  • D. Nước ngăn chặn sự hình thành sản phẩm phụ.

Câu 13: Ngoài vai trò là dung môi, nước còn trực tiếp tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân (phân giải các đại phân tử bằng cách thêm nước). Vai trò này của nước được gọi là gì?

  • A. Là tác chất (nguyên liệu) của phản ứng.
  • B. Là sản phẩm của phản ứng.
  • C. Là chất điều hòa tốc độ phản ứng.
  • D. Là chất ức chế phản ứng.

Câu 14: Một vận động viên sau khi chạy đường dài cần nhanh chóng bù nước và các ion khoáng đã mất qua mồ hôi. Việc bổ sung ion khoáng cùng với nước là cần thiết vì:

  • A. Ion khoáng giúp tăng nhiệt độ cơ thể nhanh hơn.
  • B. Ion khoáng (nguyên tố đa lượng và vi lượng ở dạng ion) đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nước, truyền tín hiệu thần kinh và co cơ.
  • C. Ion khoáng là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • D. Ion khoáng làm tăng khả năng hòa tan oxy trong máu.

Câu 15: Khoảng 96.3% khối lượng chất khô của tế bào được cấu tạo từ bốn nguyên tố chủ yếu. Bốn nguyên tố đó là:

  • A. Ca, P, K, S.
  • B. Fe, Cu, Zn, Mn.
  • C. C, H, O, N.
  • D. Na, Cl, Mg, I.

Câu 16: Các nguyên tố đa lượng trong tế bào chủ yếu tham gia vào chức năng nào sau đây?

  • A. Cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ (protein, carbohydrate, lipid, nucleic acid) và cấu trúc tế bào.
  • B. Hoạt hóa các enzyme xúc tác phản ứng.
  • C. Vận chuyển oxy và electron.
  • D. Điều hòa hoạt động của hormone.

Câu 17: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ (< 0.01% khối lượng chất khô), nhưng lại không thể thiếu đối với sự sống. Điều này được giải thích chủ yếu do vai trò của chúng trong:

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Tạo khung xương vững chắc cho cơ thể.
  • C. Là dung môi hòa tan các chất.
  • D. Là thành phần hoặc hoạt hóa các enzyme và vitamin, tham gia vào các quá trình trao đổi chất quan trọng.

Câu 18: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này liên quan đến đặc tính nào của nước?

  • A. Tính dẫn nhiệt tốt.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt dung riêng thấp.
  • D. Khả năng hòa tan chất khí.

Câu 19: Khi luộc rau, người ta thường cho một chút muối vào nước. Ngoài việc tạo vị, muối (NaCl) giúp nước sôi ở nhiệt độ cao hơn một chút. Điều này liên quan đến tính chất nào khi hòa tan chất vào nước?

  • A. Nhiệt độ sôi của dung môi tăng khi có chất tan.
  • B. Độ dẫn điện của nước tăng.
  • C. Sức căng bề mặt của nước giảm.
  • D. Tính phân cực của nước giảm.

Câu 20: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào sống thường diễn ra hiệu quả trong môi trường nước?

  • A. Nước là chất xúc tác cho mọi phản ứng.
  • B. Nước chỉ tồn tại ở trạng thái lỏng trong tế bào.
  • C. Nước làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Nước là dung môi hòa tan các chất tham gia, giúp chúng dễ dàng tiếp xúc và phản ứng với nhau.

Câu 21: Một số loài thực vật sống ở vùng đất chua thường thiếu Molybdenum (Mo). Mo là thành phần thiết yếu của enzyme nitrate reductase, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nitrogen vô cơ mà cây hấp thụ. Thiếu Mo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào ở cây?

  • A. Hấp thụ nước.
  • B. Tổng hợp carbohydrate.
  • C. Sử dụng nguồn nitrogen để tổng hợp protein và các hợp chất hữu cơ chứa N.
  • D. Vận chuyển khoáng chất trong mạch gỗ.

Câu 22: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng, ion Ca2+ còn có vai trò nào sau đây trong tế bào và cơ thể?

  • A. Thành phần chính của chlorophyll.
  • B. Tham gia vào quá trình đông máu, co cơ và truyền tín hiệu thần kinh.
  • C. Vận chuyển oxy.
  • D. Thành phần của ATP.

Câu 23: Tại sao các phân tử không phân cực (ví dụ: dầu, lipid) khó hòa tan hoặc không tan trong nước?

  • A. Các phân tử không phân cực có khối lượng lớn hơn phân tử nước.
  • B. Nước chỉ có thể hòa tan các chất rắn.
  • C. Liên kết cộng hóa trị trong phân tử không phân cực quá mạnh để nước phá vỡ.
  • D. Nước là phân tử phân cực, tương tác mạnh với các phân tử phân cực hoặc ion, nhưng tương tác yếu với các phân tử không phân cực (hiện tượng kị nước).

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta đo nhiệt độ của nước và cồn (ethanol) khi đun nóng. Quan sát thấy nhiệt độ của nước tăng chậm hơn so với cồn khi cùng lượng nhiệt được cung cấp. Đặc tính nào của nước giải thích hiện tượng này?

  • A. Nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Tính phân cực.

Câu 25: Phospho (P) là một nguyên tố đa lượng. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của Phospho trong tế bào sống?

  • A. Thành phần của xương và răng.
  • B. Thành phần của ATP (phân tử mang năng lượng).
  • C. Thành phần chính của hemoglobin vận chuyển oxy.
  • D. Thành phần của acid nucleic (DNA, RNA).

Câu 26: Sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước tạo nên một mạng lưới liên kết tạm thời. Mạng lưới này góp phần tạo nên đặc tính nào sau đây của nước?

  • A. Khả năng phản ứng với acid.
  • B. Khả năng dẫn điện tốt.
  • C. Nhiệt độ đông đặc rất thấp.
  • D. Độ nhớt tương đối cao và sức căng bề mặt.

Câu 27: Trong quá trình quang hợp, cây xanh sử dụng nước làm nguyên liệu. Vai trò này của nước thuộc nhóm chức năng nào trong tế bào?

  • A. Tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học.
  • B. Làm dung môi hòa tan các chất.
  • C. Điều hòa nhiệt độ.
  • D. Tạo môi trường vận chuyển.

Câu 28: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu một nguyên tố vi lượng gây ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều loại enzyme trong cơ thể. Nguyên tố nào sau đây, khi thiếu, có khả năng gây ra triệu chứng này một cách phổ biến?

  • A. Natri (Na).
  • B. Lưu huỳnh (S).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Canxi (Ca).

Câu 29: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và thể tích của tế bào, đặc biệt là ở tế bào thực vật (áp suất trương nước). Vai trò này liên quan chủ yếu đến đặc tính nào của nước?

  • A. Nhiệt bay hơi cao.
  • B. Là dung môi, tạo môi trường áp suất thẩm thấu.
  • C. Sức căng bề mặt.
  • D. Tính phân cực.

Câu 30: Khi so sánh tỉ lệ các nguyên tố hóa học trong cơ thể sống và trong vỏ Trái Đất, người ta thấy có sự khác biệt đáng kể. Điều này chứng tỏ rằng:

  • A. Cơ thể sống được tạo ra từ các nguyên tố không có trong vỏ Trái Đất.
  • B. Các nguyên tố trong cơ thể sống chỉ là ngẫu nhiên so với môi trường.
  • C. Sự sống ưu tiên sử dụng các nguyên tố hiếm có trên Trái Đất.
  • D. Cơ thể sống có sự chọn lọc và tập trung các nguyên tố nhất định phù hợp với chức năng sinh học của chúng, không phản ánh tỉ lệ phổ biến trong môi trường tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu sinh khối khô từ vi khuẩn, người ta nhận thấy nguyên tố X chiếm tỉ lệ lớn nhất, vượt trội so với các nguyên tố khác như H, O, N. Dựa vào kiến thức về các nguyên tố đa lượng trong tế bào, nguyên tố X có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một loại phân bón lá được quảng cáo giúp cây quang hợp tốt hơn và lá xanh mượt. Thành phần chính của loại phân bón này có thể chứa nguyên tố đa lượng nào sau đây, liên quan trực tiếp đến cấu tạo của chlorophyll?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao nguyên tố Carbon được xem là nền tảng tạo nên sự đa dạng khổng lồ của các hợp chất hữu cơ trong tế bào sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bệnh bướu cổ thường liên quan đến sự thiếu hụt một nguyên tố vi lượng trong chế độ ăn uống. Nguyên tố đó là gì và vai trò chính của nó trong cơ thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Chức năng sinh học nào của cơ thể bị ảnh hưởng *trực tiếp* và rõ rệt nhất bởi tình trạng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tử nước có cấu trúc đặc biệt với nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen bằng liên kết cộng hóa trị phân cực. Tính chất nào sau đây của phân tử nước là kết quả *trực tiếp* của sự phân cực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi thời tiết nóng bức, cơ thể động vật có vú, bao gồm cả con người, thoát mồ hôi để làm mát. Đặc tính nào của nước giúp cho quá trình thoát mồ hôi có hiệu quả làm giảm nhiệt độ cơ thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống. Tính chất nào của nước giải thích khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau, đặc biệt là các chất ion và phân cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hiện tượng nước di chuyển từ rễ lên lá trong cây (mao dẫn) là nhờ sự phối hợp của hai đặc tính nào của nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi nhiệt độ môi trường thay đổi, nhiệt độ bên trong tế bào có xu hướng ít biến động hơn so với môi trường bên ngoài. Đặc tính nào của nước trong tế bào giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (0.9% NaCl trong nước) được sử dụng rộng rãi. Việc sử dụng nước làm dung môi trong trường hợp này dựa chủ yếu vào tính chất nào của nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một phản ứng sinh hóa trong ống nghiệm. Phản ứng này yêu cầu một môi trường lỏng để các chất tham gia có thể tương tác. Nước được sử dụng làm dung môi chính vì vai trò nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ngoài vai trò là dung môi, nước còn trực tiếp tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình thủy phân (phân giải các đại phân tử bằng cách thêm nước). Vai trò này của nước được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một vận động viên sau khi chạy đường dài cần nhanh chóng bù nước và các ion khoáng đã mất qua mồ hôi. Việc bổ sung ion khoáng cùng với nước là cần thiết vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khoảng 96.3% khối lượng chất khô của tế bào được cấu tạo từ bốn nguyên tố chủ yếu. Bốn nguyên tố đó là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Các nguyên tố đa lượng trong tế bào chủ yếu tham gia vào chức năng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nguyên tố vi lượng, mặc dù chiếm tỉ lệ rất nhỏ (< 0.01% khối lượng chất khô), nhưng lại không thể thiếu đối với sự sống. Điều này được giải thích chủ yếu do vai trò của chúng trong:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này liên quan đến đặc tính nào của nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi luộc rau, người ta thường cho một chút muối vào nước. Ngoài việc tạo vị, muối (NaCl) giúp nước sôi ở nhiệt độ cao hơn một chút. Điều này liên quan đến tính chất nào khi hòa tan chất vào nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào sống thường diễn ra hiệu quả trong môi trường nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một số loài thực vật sống ở vùng đất chua thường thiếu Molybdenum (Mo). Mo là thành phần thiết yếu của enzyme nitrate reductase, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nitrogen vô cơ mà cây hấp thụ. Thiếu Mo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào ở cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng quan trọng. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng, ion Ca2+ còn có vai trò nào sau đây trong tế bào và cơ thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao các phân tử không phân cực (ví dụ: dầu, lipid) khó hòa tan hoặc không tan trong nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta đo nhiệt độ của nước và cồn (ethanol) khi đun nóng. Quan sát thấy nhiệt độ của nước tăng chậm hơn so với cồn khi cùng lượng nhiệt được cung cấp. Đặc tính nào của nước giải thích hiện tượng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phospho (P) là một nguyên tố đa lượng. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của Phospho trong tế bào sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sự hình thành liên kết hydrogen giữa các phân tử nước tạo nên một mạng lưới liên kết tạm thời. Mạng lưới này góp phần tạo nên đặc tính nào sau đây của nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quá trình quang hợp, cây xanh sử dụng nước làm nguyên liệu. Vai trò này của nước thuộc nhóm chức năng nào trong tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu một nguyên tố vi lượng gây ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều loại enzyme trong cơ thể. Nguyên tố nào sau đây, khi thiếu, có khả năng gây ra triệu chứng này một cách phổ biến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và thể tích của tế bào, đặc biệt là ở tế bào thực vật (áp suất trương nước). Vai trò này liên quan chủ yếu đến đặc tính nào của nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi so sánh tỉ lệ các nguyên tố hóa học trong cơ thể sống và trong vỏ Trái Đất, người ta thấy có sự khác biệt đáng kể. Điều này chứng tỏ rằng:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một thí nghiệm nghiên cứu thành phần hóa học của tế bào thực vật, người ta tiến hành sấy khô mẫu cho đến khi khối lượng không đổi để loại bỏ hoàn toàn nước. Sau khi sấy khô, nhóm các nguyên tố nào sau đây được dự đoán sẽ chiếm tỉ lệ khối lượng lớn nhất trong mẫu vật còn lại?

  • A. Fe, Cu, Zn, I
  • B. Ca, P, K, S
  • C. Na, Cl, Mg, Mo
  • D. C, H, O, N

Câu 2: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một loại vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt. Kết quả cho thấy tỉ lệ một nguyên tố X chiếm 0.005% khối lượng chất khô của tế bào. Dựa vào thông tin này, nguyên tố X được xếp vào nhóm nào?

  • A. Nguyên tố vi lượng
  • B. Nguyên tố đa lượng
  • C. Nguyên tố cấu trúc
  • D. Nguyên tố vô cơ

Câu 3: Nguyên tố Carbon đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành đa dạng các hợp chất hữu cơ trong tế bào. Đặc điểm hóa học nào của nguyên tử Carbon giúp nó đảm nhận vai trò này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Có khối lượng nguyên tử nhỏ.
  • B. Chỉ tạo được liên kết đơn.
  • C. Có khả năng tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác, bao gồm cả Carbon.
  • D. Luôn tồn tại dưới dạng khí ở nhiệt độ phòng.

Câu 4: Trong cơ thể người, nguyên tố Calcium (Ca) là thành phần chính của xương và răng. Ngoài ra, ion Ca2+ còn tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh. Dựa trên vai trò chủ yếu trong cấu tạo và tỉ lệ thường lớn, Calcium được xếp vào nhóm nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố vi lượng
  • B. Nguyên tố đa lượng
  • C. Nguyên tố hiếm
  • D. Nguyên tố xúc tác

Câu 5: Nguyên tố Sắt (Fe) tuy chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể nhưng lại là thành phần quan trọng của hemoglobin (chất vận chuyển oxy trong máu) và nhiều enzyme hô hấp. Điều này cho thấy đặc điểm chung về vai trò của nhóm nguyên tố vi lượng là gì?

  • A. Chủ yếu tham gia cấu tạo nên các bộ phận chính của tế bào.
  • B. Cần thiết với số lượng lớn để duy trì sự sống.
  • C. Ít có vai trò sinh học, chủ yếu là phụ trợ.
  • D. Thường tham gia vào cấu trúc của enzyme, vitamin hoặc các hợp chất đặc biệt có vai trò xúc tác hoặc điều hòa.

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Basedow (cường giáp), một tình trạng liên quan đến hoạt động quá mức của tuyến giáp. Bác sĩ tư vấn bệnh nhân cần hạn chế bổ sung một nguyên tố nhất định trong chế độ ăn uống. Nguyên tố nào có khả năng cao liên quan đến chức năng tuyến giáp và cần được kiểm soát?

  • A. Iodine (I)
  • B. Iron (Fe)
  • C. Zinc (Zn)
  • D. Magnesium (Mg)

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Kiểu liên kết chính trong nội bộ phân tử nước là gì?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị phân cực
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết peptide

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước là kết quả của sự chênh lệch về độ âm điện giữa Oxygen và Hydrogen. Điều này dẫn đến việc phân tử nước có hai đầu mang điện tích trái dấu. Tính chất này của nước mang lại vai trò quan trọng nào sau đây trong tế bào sống?

  • A. Giúp nước có nhiệt dung riêng thấp.
  • B. Làm tăng sức căng bề mặt của nước.
  • C. Khiến nước dễ dàng bay hơi.
  • D. Cho phép nước hoạt động như một dung môi hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion.

Câu 9: Giữa các phân tử nước có khả năng hình thành liên kết yếu gọi là liên kết hydrogen. Sự tồn tại của liên kết hydrogen giữa các phân tử nước giải thích cho đặc điểm nào sau đây của nước ở điều kiện thường?

  • A. Có tính lưỡng tính.
  • B. Dễ dàng bị nén.
  • C. Có điểm sôi và điểm nóng chảy tương đối cao so với các phân tử có khối lượng tương đương.
  • D. Không dẫn điện.

Câu 10: Khi tập thể dục cường độ cao, cơ thể người đổ mồ hôi để giải phóng nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Tính chất nào của nước giúp mồ hôi thực hiện hiệu quả chức năng điều hòa nhiệt độ này?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Nhiệt bay hơi cao.
  • C. Sức căng bề mặt.
  • D. Khả năng tạo liên kết hydrogen.

Câu 11: Nước là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào. Vai trò này của nước chủ yếu là do tính chất nào?

  • A. Nước là dung môi tốt cho nhiều chất.
  • B. Nước có nhiệt dung riêng cao.
  • C. Nước có sức căng bề mặt lớn.
  • D. Nước tham gia trực tiếp vào tất cả các phản ứng.

Câu 12: Hiện tượng mao dẫn, giúp nước và muối khoáng di chuyển từ rễ lên lá ở thực vật, là kết quả của sự kết hợp giữa các tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực và nhiệt dung riêng cao.
  • B. Nhiệt bay hơi cao và sức căng bề mặt.
  • C. Lực dính (liên kết hydrogen với thành mạch gỗ) và lực cố kết (liên kết hydrogen giữa các phân tử nước).
  • D. Tính dung môi và khả năng tham gia phản ứng hóa học.

Câu 13: Tại sao việc duy trì lượng nước đủ trong cơ thể lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

  • A. Nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình tiêu hóa.
  • B. Nước giúp hòa tan thức ăn và các enzyme tiêu hóa, tạo môi trường lỏng cho phản ứng và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Nước làm tăng nhiệt độ trong ruột, thúc đẩy tiêu hóa.
  • D. Nước chỉ cần thiết cho giai đoạn hấp thụ, không quan trọng cho tiêu hóa.

Câu 14: Một vận động viên cần bổ sung nước và các chất điện giải sau khi thi đấu. Các chất điện giải (như ion Na+, K+) có vai trò gì trong cơ thể và tại sao cần bổ sung cùng với nước?

  • A. Chất điện giải giúp nước bay hơi nhanh hơn để làm mát cơ thể.
  • B. Chất điện giải cung cấp năng lượng thay thế cho glucose.
  • C. Chất điện giải làm giảm khả năng hòa tan của nước, giúp cơ thể giữ nước tốt hơn.
  • D. Chất điện giải (các ion) đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng nước, dẫn truyền xung thần kinh và hoạt động cơ bắp; nước giúp vận chuyển và phân phối chúng.

Câu 15: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng trong tế bào. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Nguyên tố đa lượng chỉ tham gia cấu tạo, còn nguyên tố vi lượng chỉ tham gia chức năng.
  • B. Cả hai nhóm nguyên tố đều chỉ cần thiết với số lượng rất nhỏ.
  • C. Nguyên tố đa lượng chủ yếu tham gia cấu tạo các đại phân tử và cấu trúc tế bào, trong khi nguyên tố vi lượng thường đóng vai trò là cofactor hoặc thành phần của các hợp chất chức năng đặc biệt.
  • D. Nguyên tố vi lượng chiếm tỉ lệ lớn hơn trong khối lượng chất khô so với nguyên tố đa lượng.

Câu 16: Một số loài động vật sống ở vùng sa mạc có khả năng nhịn khát rất lâu và lấy nước từ quá trình chuyển hóa thức ăn. Loại thức ăn nào sau đây khi được chuyển hóa hoàn toàn có thể tạo ra lượng nước đáng kể giúp cơ thể tồn tại trong điều kiện khô hạn?

  • A. Lipid (chất béo)
  • B. Muối khoáng
  • C. Vitamin
  • D. Nước

Câu 17: Một tế bào cần thực hiện phản ứng phân giải một phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn bằng cách sử dụng nước (phản ứng thủy phân). Vai trò của nước trong phản ứng này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • B. Trực tiếp tham gia vào quá trình phá vỡ liên kết hóa học trong phân tử chất phản ứng.
  • C. Hoạt động như một chất xúc tác.
  • D. Chỉ là môi trường hòa tan các chất.

Câu 18: Tại sao khi ngâm rau củ quả vào nước muối loãng, chúng trở nên tươi hơn?

  • A. Nước muối cung cấp năng lượng cho tế bào rau củ.
  • B. Nước muối làm tăng nhiệt độ của rau củ.
  • C. Muối trong nước muối đi vào tế bào làm tăng áp suất thẩm thấu bên trong.
  • D. Nước từ dung dịch muối loãng đi vào tế bào rau củ theo cơ chế thẩm thấu, làm tế bào trương nước.

Câu 19: Nguyên tố Nitrogen (N) là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng trong tế bào. Hợp chất nào sau đây trong tế bào luôn chứa nguyên tố Nitrogen?

  • A. Glucose
  • B. Chất béo (Triglyceride)
  • C. Protein
  • D. Tinh bột

Câu 20: Ngoài vai trò là thành phần cấu tạo, ion của các nguyên tố đa lượng như Na+, K+, Cl- còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng tế bào, cần thiết cho sự dẫn truyền xung thần kinh. Vai trò này thuộc khía cạnh nào của các nguyên tố hóa học trong tế bào?

  • A. Điều hòa các quá trình sinh lí.
  • B. Cung cấp năng lượng.
  • C. Chỉ là thành phần cấu trúc.
  • D. Tham gia vận chuyển oxy.

Câu 21: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại enzyme mới có hoạt tính chỉ khi có mặt ion Molypden (Mo). Điều này gợi ý rằng Molypden có vai trò gì đối với enzyme này?

  • A. Là chất nền (cơ chất) của enzyme.
  • B. Là cofactor, giúp enzyme hoạt động.
  • C. Làm biến tính enzyme.
  • D. Cung cấp năng lượng cho enzyme.

Câu 22: Tại sao các phân tử không phân cực (ví dụ: dầu, mỡ) lại khó hòa tan trong nước?

  • A. Vì các phân tử không phân cực có kích thước quá lớn.
  • B. Vì nước có sức căng bề mặt lớn.
  • C. Vì nước là dung môi phân cực, chỉ dễ dàng tương tác và phá vỡ liên kết giữa các phân tử phân cực hoặc ion.
  • D. Vì các phân tử không phân cực có nhiệt dung riêng thấp.

Câu 23: Trong tế bào thực vật, nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ cứng (sức trương nước) cho tế bào. Điều này giúp thực vật duy trì hình dạng và đứng vững. Vai trò này của nước chủ yếu liên quan đến tính chất nào?

  • A. Nước là thành phần chính của tế bào và tạo áp suất thẩm thấu.
  • B. Nước có nhiệt bay hơi cao.
  • C. Nước tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Nước có tính phân cực.

Câu 24: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu là do tính chất nào của nước?

  • A. Tính phân cực.
  • B. Sức căng bề mặt lớn do liên kết hydrogen.
  • C. Nhiệt dung riêng cao.
  • D. Nhiệt bay hơi cao.

Câu 25: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng nhưng không phải là nguyên tố cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính (protein, carbohydrate, lipid, nucleic acid) mà chủ yếu tồn tại dưới dạng ion và tham gia cấu tạo bộ xương?

  • A. Carbon (C)
  • B. Oxygen (O)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Calcium (Ca)

Câu 26: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sinh vật cần có cơ chế để tránh bị quá nhiệt. Nước đóng vai trò quan trọng trong việc này nhờ tính chất nào?

  • A. Tính dung môi hòa tan.
  • B. Sức căng bề mặt lớn.
  • C. Nhiệt dung riêng cao, giúp hấp thụ lượng nhiệt lớn mà không tăng nhiệt độ nhiều; và nhiệt bay hơi cao, giúp giải phóng nhiệt hiệu quả khi bay hơi.
  • D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.

Câu 27: Một nhà sinh học đang nghiên cứu thành phần hóa học của màng tế bào. Ông nhận thấy màng tế bào chủ yếu được cấu tạo từ lipid và protein. Dựa trên kiến thức về các nguyên tố hóa học, nhóm nguyên tố nào sau đây chắc chắn là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào?

  • A. C, H, O, N, P, S
  • B. Fe, Cu, Zn, I
  • C. Ca, K, Na, Cl
  • D. Mo, Co, Se, Cr

Câu 28: Bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt (thiếu máu dinh dưỡng). Nguyên tố Sắt (Fe) trong cơ thể có vai trò chủ yếu nào liên quan đến tình trạng bệnh này?

  • A. Là thành phần chính của xương.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình đông máu.
  • C. Là thành phần của hormone tuyến giáp.
  • D. Là thành phần cấu tạo của hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong hồng cầu.

Câu 29: Tại sao nước lại chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng cơ thể sống (khoảng 70-80%)?

  • A. Vì nước là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Vì nước vừa là thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào, vừa là môi trường cho các phản ứng hóa học và tham gia vận chuyển các chất.
  • C. Vì nước có khả năng cách nhiệt tốt.
  • D. Vì nước là chất xúc tác cho mọi phản ứng sinh hóa.

Câu 30: Một số loài thực vật sống ở vùng đất chua thường bị thiếu hụt nguyên tố Molypden (Mo), dẫn đến giảm năng suất cây trồng. Biết rằng Molypden là thành phần của enzyme nitrogenase, một enzyme quan trọng trong quá trình cố định đạm ở vi khuẩn cộng sinh với rễ cây họ Đậu. Điều này cho thấy vai trò của Molypden ở thực vật chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

  • A. Hấp thụ và chuyển hóa Nitrogen.
  • B. Tổng hợp diệp lục.
  • C. Hấp thụ nước từ đất.
  • D. Vận chuyển chất hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một thí nghiệm nghiên cứu thành phần hóa học của tế bào thực vật, người ta tiến hành sấy khô mẫu cho đến khi khối lượng không đổi để loại bỏ hoàn toàn nước. Sau khi sấy khô, nhóm các nguyên tố nào sau đây được dự đoán sẽ chiếm tỉ lệ khối lượng lớn nhất trong mẫu vật còn lại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một loại vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt. Kết quả cho thấy tỉ lệ một nguyên tố X chiếm 0.005% khối lượng chất khô của tế bào. Dựa vào thông tin này, nguyên tố X được xếp vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tố Carbon đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành đa dạng các hợp chất hữu cơ trong tế bào. Đặc điểm hóa học nào của nguyên tử Carbon giúp nó đảm nhận vai trò này một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong cơ thể người, nguyên tố Calcium (Ca) là thành phần chính của xương và răng. Ngoài ra, ion Ca2+ còn tham gia vào quá trình đông máu và truyền tín hiệu thần kinh. Dựa trên vai trò chủ yếu trong cấu tạo và tỉ lệ thường lớn, Calcium được xếp vào nhóm nguyên tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tố Sắt (Fe) tuy chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể nhưng lại là thành phần quan trọng của hemoglobin (chất vận chuyển oxy trong máu) và nhiều enzyme hô hấp. Điều này cho thấy đặc điểm chung về vai trò của nhóm nguyên tố vi lượng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh Basedow (cường giáp), một tình trạng liên quan đến hoạt động quá mức của tuyến giáp. Bác sĩ tư vấn bệnh nhân cần hạn chế bổ sung một nguyên tố nhất định trong chế độ ăn uống. Nguyên tố nào có khả năng cao liên quan đến chức năng tuyến giáp và cần được kiểm soát?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tử nước (H₂O) có cấu trúc đặc biệt với một nguyên tử Oxygen liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Kiểu liên kết chính trong nội bộ phân tử nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tính phân cực của phân tử nước là kết quả của sự chênh lệch về độ âm điện giữa Oxygen và Hydrogen. Điều này dẫn đến việc phân tử nước có hai đầu mang điện tích trái dấu. Tính chất này của nước mang lại vai trò quan trọng nào sau đây trong tế bào sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giữa các phân tử nước có khả năng hình thành liên kết yếu gọi là liên kết hydrogen. Sự tồn tại của liên kết hydrogen giữa các phân tử nước giải thích cho đặc điểm nào sau đây của nước ở điều kiện thường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi tập thể dục cường độ cao, cơ thể người đổ mồ hôi để giải phóng nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Tính chất nào của nước giúp mồ hôi thực hiện hiệu quả chức năng điều hòa nhiệt độ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nước là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào. Vai trò này của nước chủ yếu là do tính chất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiện tượng mao dẫn, giúp nước và muối khoáng di chuyển từ rễ lên lá ở thực vật, là kết quả của sự kết hợp giữa các tính chất nào của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc duy trì lượng nước đủ trong cơ thể lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một vận động viên cần bổ sung nước và các chất điện giải sau khi thi đấu. Các chất điện giải (như ion Na+, K+) có vai trò gì trong cơ thể và tại sao cần bổ sung cùng với nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh vai trò của nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng trong tế bào. Phát biểu nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một số loài động vật sống ở vùng sa mạc có khả năng nhịn khát rất lâu và lấy nước từ quá trình chuyển hóa thức ăn. Loại thức ăn nào sau đây khi được chuyển hóa hoàn toàn có thể tạo ra lượng nước đáng kể giúp cơ thể tồn tại trong điều kiện khô hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một tế bào cần thực hiện phản ứng phân giải một phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn bằng cách sử dụng nước (phản ứng thủy phân). Vai trò của nước trong phản ứng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao khi ngâm rau củ quả vào nước muối loãng, chúng trở nên tươi hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguyên tố Nitrogen (N) là thành phần thiết yếu của nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng trong tế bào. Hợp chất nào sau đây trong tế bào luôn chứa nguyên tố Nitrogen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ngoài vai trò là thành phần cấu tạo, ion của các nguyên tố đa lượng như Na+, K+, Cl- còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng tế bào, cần thiết cho sự dẫn truyền xung thần kinh. Vai trò này thuộc khía cạnh nào của các nguyên tố hóa học trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại enzyme mới có hoạt tính chỉ khi có mặt ion Molypden (Mo). Điều này gợi ý rằng Molypden có vai trò gì đối với enzyme này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao các phân tử không phân cực (ví dụ: dầu, mỡ) lại khó hòa tan trong nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tế bào thực vật, nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ cứng (sức trương nước) cho tế bào. Điều này giúp thực vật duy trì hình dạng và đứng vững. Vai trò này của nước chủ yếu liên quan đến tính chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu là do tính chất nào của nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng nhưng không phải là nguyên tố cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính (protein, carbohydrate, lipid, nucleic acid) mà chủ yếu tồn tại dưới dạng ion và tham gia cấu tạo bộ xương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sinh vật cần có cơ chế để tránh bị quá nhiệt. Nước đóng vai trò quan trọng trong việc này nhờ tính chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà sinh học đang nghiên cứu thành phần hóa học của màng tế bào. Ông nhận thấy màng tế bào chủ yếu được cấu tạo từ lipid và protein. Dựa trên kiến thức về các nguyên tố hóa học, nhóm nguyên tố nào sau đây chắc chắn là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt (thiếu máu dinh dưỡng). Nguyên tố Sắt (Fe) trong cơ thể có vai trò chủ yếu nào liên quan đến tình trạng bệnh này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao nước lại chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng cơ thể sống (khoảng 70-80%)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một số loài thực vật sống ở vùng đất chua thường bị thiếu hụt nguyên tố Molypden (Mo), dẫn đến giảm năng suất cây trồng. Biết rằng Molypden là thành phần của enzyme nitrogenase, một enzyme quan trọng trong quá trình cố định đạm ở vi khuẩn cộng sinh với rễ cây họ Đậu. Điều này cho thấy vai trò của Molypden ở thực vật chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

Viết một bình luận