Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tế bào cơ thể người cần năng lượng tức thời để co cơ khi vận động mạnh. Loại phân tử sinh học nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng và trực tiếp nhất cho hoạt động này?
- A. Lipid
- B. Glucose
- C. Protein
- D. Tinh bột
Câu 2: Một người ăn một bữa cơm với nhiều tinh bột. Quá trình tiêu hóa sẽ phân giải tinh bột thành các đơn vị nhỏ hơn để hấp thụ vào máu. Đơn vị nhỏ nhất được hấp thụ chủ yếu từ việc tiêu hóa tinh bột là gì?
- A. Saccharose
- B. Lactose
- C. Fructose
- D. Glucose
Câu 3: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm nào của phân tử phospholipid giúp nó hình thành cấu trúc màng tự nhiên trong môi trường nước?
- A. Chứa nhiều liên kết đôi trong chuỗi acid béo.
- B. Là loại lipid đơn giản, không phân cực.
- C. Có một đầu ưa nước và một đầu kị nước.
- D. Có khả năng hòa tan tốt trong nước.
Câu 4: Khi trời lạnh, cơ thể động vật có vú thường tăng cường tích lũy một loại lipid dưới da. Vai trò chủ yếu của lớp lipid này là gì?
- A. Cách nhiệt, giữ ấm cơ thể.
- B. Cung cấp năng lượng tức thời cho các hoạt động.
- C. Tham gia vào cấu tạo bộ khung xương.
- D. Vận chuyển oxy trong máu.
Câu 5: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể người. Ngoài việc là tiền chất để tổng hợp hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone), cholesterol còn có vai trò cấu trúc nào sau đây?
- A. Thành phần chính của thành tế bào thực vật.
- B. Giúp ổn định cấu trúc màng sinh chất ở tế bào động vật.
- C. Đơn phân cấu tạo nên các enzyme.
- D. Chất dự trữ năng lượng chính ở thực vật.
Câu 6: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Sự đặc thù của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?
- A. Số lượng amino acid trong phân tử.
- B. Loại liên kết peptide giữa các amino acid.
- C. Cấu trúc không gian ba chiều (cấu trúc bậc 3 hoặc 4) tạo nên trung tâm hoạt động.
- D. Khả năng hòa tan trong nước của phân tử.
Câu 7: Khi đun nóng lòng trắng trứng gà (chứa chủ yếu là protein albumin), lòng trắng chuyển từ trạng thái lỏng trong suốt sang trạng thái rắn màu trắng đục. Hiện tượng này chủ yếu là do protein đã bị biến tính. Biến tính protein là quá trình làm thay đổi cấu trúc bậc cao nào của phân tử protein?
- A. Chỉ cấu trúc bậc 1.
- B. Chỉ cấu trúc bậc 2.
- C. Chỉ cấu trúc bậc 1 và 2.
- D. Cấu trúc bậc 2, 3 và có thể cả bậc 4.
Câu 8: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm ở người là do một đột biến gen dẫn đến sự thay thế một loại amino acid trong chuỗi beta của protein hemoglobin (protein vận chuyển oxy trong máu). Sự thay đổi nhỏ ở cấp độ amino acid này dẫn đến biến đổi hình dạng hồng cầu và suy giảm chức năng vận chuyển oxy. Điều này minh họa rõ nhất mối quan hệ giữa:
- A. Cấu trúc bậc 1 của protein quyết định cấu trúc không gian và chức năng của nó.
- B. Lipid là thành phần cấu tạo chính của hồng cầu.
- C. Carbohydrate là nguồn năng lượng cho hoạt động của hemoglobin.
- D. Acid nucleic trực tiếp vận chuyển oxy.
Câu 9: Phân tử DNA và RNA đều là các acid nucleic, nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc. Điểm khác biệt nào sau đây là KHÔNG đúng khi so sánh DNA và RNA?
- A. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
- B. DNA thường có cấu trúc mạch kép, RNA thường có cấu trúc mạch đơn.
- C. DNA chứa base Uracil (U), RNA chứa base Thymine (T).
- D. DNA có chức năng lưu trữ thông tin di truyền, RNA tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
Câu 10: Thông tin di truyền được lưu trữ trong phân tử DNA dưới dạng trình tự các nucleotide. Nguyên tắc bổ sung giữa các cặp base (A-T, G-C) trong mạch kép DNA có ý nghĩa quan trọng gì?
- A. Giúp DNA dễ dàng hòa tan trong nước.
- B. Đảm bảo sự ổn định của cấu trúc mạch kép và cho phép sao chép chính xác thông tin di truyền.
- C. Quyết định chức năng enzyme của phân tử DNA.
- D. Là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của tế bào.
Câu 11: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự các base là 3"- A T G C G A T T - 5". Dựa vào nguyên tắc bổ sung, trình tự các base trên mạch mới được tổng hợp (theo chiều 5" đến 3") sẽ là gì?
- A. 5"- T A C G C T A A - 3"
- B. 3"- T A C G C T A A - 5"
- C. 5"- A T G C G A T T - 3"
- D. 3"- T T A G C G T A - 5"
Câu 12: Cellulose là một loại polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật, mang lại độ bền chắc. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người lại không tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chủ yếu là do:
- A. Cellulose có khối lượng phân tử quá lớn.
- B. Cellulose không tan trong nước.
- C. Con người thiếu enzyme đặc hiệu (cellulase) để cắt đứt liên kết giữa các đơn phân glucose trong cellulose.
- D. Cellulose là chất độc đối với hệ tiêu hóa con người.
Câu 13: Chức năng đa dạng nhất trong tế bào và cơ thể sống, từ cấu tạo, xúc tác, vận chuyển, bảo vệ đến điều hòa, thuộc về loại phân tử sinh học nào?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Nucleic acid
Câu 14: Khi một tế bào cần dự trữ năng lượng dài hạn, nó thường tổng hợp và tích lũy loại phân tử nào sau đây với khối lượng lớn?
- A. Glucose
- B. Lipid (Mỡ/Dầu)
- C. Amino acid
- D. Nucleotide
Câu 15: So với cùng một khối lượng, lipid cung cấp năng lượng nhiều hơn gấp đôi so với carbohydrate hoặc protein. Điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật cần di chuyển xa hoặc sống trong môi trường khắc nghiệt?
- A. Chúng ưu tiên sử dụng carbohydrate làm nguồn năng lượng chính.
- B. Chúng cần ăn một lượng carbohydrate lớn hơn để có đủ năng lượng.
- C. Chúng không cần dự trữ năng lượng dưới dạng lipid.
- D. Chúng có lợi thế khi dự trữ năng lượng dưới dạng lipid vì cùng một khối lượng mang lại nhiều năng lượng hơn, giúp giảm trọng lượng cơ thể.
Câu 16: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là đơn phân cấu tạo nên các đại phân tử sinh học chính (carbohydrate đa, protein, nucleic acid)?
- A. Acid béo
- B. Glucose
- C. Amino acid
- D. Nucleotide
Câu 17: Các loại carbohydrate như tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, tinh bột là chất dự trữ ở thực vật, còn glycogen là chất dự trữ ở động vật và nấm. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến:
- A. Loại đơn phân cấu tạo nên chúng.
- B. Cấu trúc phân nhánh và liên kết giữa các đơn phân glucose.
- C. Khả năng hòa tan trong nước của chúng.
- D. Chức năng cấu tạo thay vì chức năng dự trữ.
Câu 18: Xét một phân tử protein chức năng hoạt động trong môi trường nước của tế bào chất. Nếu môi trường tế bào chất bị thay đổi đột ngột (ví dụ: nhiệt độ tăng quá cao hoặc pH thay đổi lớn), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với phân tử protein này?
- A. Phân tử protein sẽ tự nhân đôi.
- B. Phân tử protein sẽ chuyển hóa thành lipid.
- C. Cấu trúc không gian ba chiều của protein có thể bị phá vỡ, làm mất chức năng sinh học.
- D. Phân tử protein sẽ biến đổi thành acid nucleic.
Câu 19: Trong quá trình tổng hợp protein, thông tin từ DNA được sao chép thành một loại acid nucleic mạch đơn để mang thông tin ra ngoài nhân đến ribosome. Loại acid nucleic đó là gì?
- A. mRNA (RNA thông tin)
- B. tRNA (RNA vận chuyển)
- C. rRNA (RNA ribosome)
- D. DNA
Câu 20: Phân tử nào sau đây có vai trò vận chuyển các amino acid đặc hiệu tới ribosome để tham gia tổng hợp chuỗi polypeptide?
- A. mRNA
- B. tRNA
- C. rRNA
- D. DNA
Câu 21: Tại sao các loại dầu thực vật (ví dụ: dầu oliu, dầu hướng dương) thường ở thể lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật (ví dụ: mỡ lợn, mỡ bò) thường ở thể rắn?
- A. Dầu thực vật chứa nhiều cholesterol hơn.
- B. Mỡ động vật chứa nhiều đường hơn.
- C. Dầu thực vật chứa tỷ lệ acid béo không no (có liên kết đôi) cao hơn, tạo ra cấu trúc lỏng lẻo hơn.
- D. Mỡ động vật chứa các amino acid tạo liên kết chặt chẽ.
Câu 22: Glycoprotein là những phân tử được tạo thành từ sự liên kết giữa carbohydrate và protein. Chúng thường tìm thấy ở màng tế bào và có vai trò trong nhận diện tế bào, miễn dịch. Điều này cho thấy các loại phân tử sinh học có thể:
- A. Kết hợp với nhau tạo thành các phân tử phức tạp hơn với chức năng mới.
- B. Biến đổi hoàn toàn thành loại phân tử khác dưới điều kiện nhất định.
- C. Chỉ hoạt động độc lập mà không tương tác với nhau.
- D. Đều có cấu trúc đa phân giống hệt nhau.
Câu 23: Một số hormone trong cơ thể (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) là protein, trong khi một số hormone khác (ví dụ: estrogen, testosterone) là steroid (một loại lipid). Sự khác biệt về bản chất hóa học này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng hoạt động và di chuyển trong cơ thể?
- A. Cả hai loại hormone đều dễ dàng đi qua màng tế bào.
- B. Hormone protein cần chất vận chuyển trong máu, còn hormone steroid thì không.
- C. Hormone steroid chỉ tác động lên các thụ thể trên màng tế bào, còn hormone protein thì không.
- D. Hormone steroid (kị nước) có thể đi qua màng tế bào dễ hơn để liên kết với thụ thể bên trong, trong khi hormone protein (ưa nước) thường liên kết với thụ thể trên màng tế bào.
Câu 24: Chitin là một polysaccharide cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và vỏ tôm, cua. Chức năng này của Chitin tương tự chức năng cấu tạo của loại polysaccharide nào ở thực vật?
- A. Tinh bột
- B. Cellulose
- C. Glycogen
- D. Saccharose
Câu 25: Các amino acid được liên kết với nhau bằng loại liên kết hóa học nào để tạo thành chuỗi polypeptide?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết glycosidic
- C. Liên kết ester
- D. Liên kết phosphodiester
Câu 26: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp duy nhất của các amino acid trong chuỗi polypeptide. Tại sao cấu trúc bậc 1 lại được coi là nền tảng quyết định cấu trúc không gian và chức năng của protein?
- A. Vì nó là cấu trúc duy nhất không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
- B. Vì nó chứa tất cả các loại nguyên tố cần thiết cho protein.
- C. Vì trình tự amino acid quy định cách chuỗi polypeptide sẽ cuộn gập tạo nên cấu trúc bậc 2, 3, 4 và hình thành trung tâm hoạt động đặc thù.
- D. Vì nó có khả năng tự xúc tác các phản ứng hóa học.
Câu 27: Các nucleotide là đơn phân cấu tạo nên DNA và RNA. Một nucleotide bao gồm ba thành phần chính. Ba thành phần đó là gì?
- A. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
- B. Đường đơn, nhóm carboxyl, nhóm amino.
- C. Glucose, fructose, galactose.
- D. Đường 5 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.
Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa DNA và RNA là gì?
- A. DNA chủ yếu lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền, còn RNA tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein (mang thông tin, vận chuyển amino acid, cấu tạo ribosome).
- B. DNA tham gia cấu tạo màng tế bào, còn RNA là nguồn năng lượng chính.
- C. DNA xúc tác các phản ứng hóa học, còn RNA vận chuyển lipid.
- D. DNA cấu tạo nên thành tế bào, còn RNA là hormone điều hòa sinh trưởng.
Câu 29: Tại sao carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid được gọi là các "phân tử sinh học"?
- A. Vì chúng chỉ được tìm thấy trong môi trường vô sinh.
- B. Vì chúng là các phân tử hữu cơ quan trọng, có cấu trúc phức tạp và vai trò thiết yếu đối với sự sống của tế bào và cơ thể.
- C. Vì chúng đều có cấu trúc mạch thẳng đơn giản.
- D. Vì chúng đều tan hoàn toàn trong nước.
Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện một loại đại phân tử chỉ chứa các nguyên tố C, H, O và N, có cấu trúc đa phân với đơn phân là các đơn vị có nhóm carboxyl và nhóm amino. Loại đại phân tử đó có khả năng cao là gì?
- A. Carbohydrate
- B. Lipid
- C. Protein
- D. Nucleic acid