15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học là các phân tử hữu cơ được tạo ra bởi sinh vật sống và đóng vai trò thiết yếu trong cấu tạo và hoạt động của tế bào. Nhóm nào sau đây bao gồm các loại phân tử sinh học chính trong tế bào?

  • A. Nước, muối khoáng, vitamin
  • B. Oxygen, Carbon dioxide, Nitrogen
  • C. Glucose, acid béo, amino acid, nucleotide
  • D. Carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid

Câu 2: Carbohydrate được phân loại thành đường đơn, đường đôi, đường đa dựa chủ yếu vào đặc điểm nào trong cấu trúc của chúng?

  • A. Loại nguyên tố hóa học cấu tạo
  • B. Khối lượng phân tử
  • C. Số lượng đơn phân (monosaccharide)
  • D. Độ tan trong nước

Câu 3: Khi một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong lúc thi đấu, họ thường được khuyên ăn chuối chín. Loại đường nào trong chuối chín giúp cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?

  • A. Glucose
  • B. Saccharose
  • C. Tinh bột
  • D. Lactose

Câu 4: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật và là một carbohydrate phức tạp. Mặc dù con người không có enzyme tiêu hóa cellulose, việc bổ sung thực phẩm giàu cellulose (chất xơ) vào chế độ ăn vẫn rất quan trọng vì nó giúp:

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ lâu dài cho cơ thể.
  • B. Hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường nhu động ruột.
  • C. Được chuyển hóa thành vitamin cần thiết.
  • D. Tham gia cấu tạo nên màng tế bào.

Câu 5: Tinh bột và glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản về vị trí dự trữ chính của chúng trong sinh vật là gì?

  • A. Tinh bột dự trữ ở động vật, glycogen dự trữ ở thực vật.
  • B. Cả hai đều dự trữ ở thực vật nhưng khác cơ quan.
  • C. Tinh bột dự trữ ở thực vật, glycogen dự trữ ở động vật và nấm.
  • D. Cả hai đều dự trữ ở động vật nhưng khác cơ quan.

Câu 6: Saccharose, loại đường phổ biến trong mía và củ cải đường, là một đường đôi được tạo thành từ sự liên kết của hai loại đường đơn nào?

  • A. Glucose và Galactose
  • B. Glucose và Glucose
  • C. Galactose và Fructose
  • D. Glucose và Fructose

Câu 7: Nhóm phân tử sinh học nào sau đây có đặc điểm chung là kị nước (không tan trong nước) và tan tốt trong các dung môi hữu cơ không phân cực?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên hầu hết các loại lipid (trừ steroid) là:

  • A. Acid béo và Glycerol
  • B. Glucose
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 9: Phospholipid là một loại lipid phức tạp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tế bào. Chức năng chính của phospholipid là:

  • A. Dự trữ năng lượng cho tế bào.
  • B. Vận chuyển oxygen trong máu.
  • C. Tham gia cấu tạo màng sinh chất.
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học.

Câu 10: Steroid là một nhóm lipid có cấu trúc đặc trưng là khung carbon gồm 4 vòng liên kết với nhau. Cholesterol là một ví dụ về steroid, có vai trò gì trong tế bào động vật?

  • A. Là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng.
  • D. Thành phần cấu tạo màng tế bào và tiền chất hormone.

Câu 11: So với carbohydrate, lipid dự trữ năng lượng hiệu quả hơn. Điều này chủ yếu là do cấu trúc hóa học của lipid có đặc điểm nào?

  • A. Chứa nhiều liên kết C-H và ít oxygen hơn.
  • B. Có cấu trúc phân nhánh phức tạp hơn.
  • C. Tan hoàn toàn trong nước.
  • D. Là những phân tử đa phân lớn.

Câu 12: Các loài động vật sống ở vùng cực lạnh thường có lớp mỡ dưới da rất dày. Lớp mỡ này có vai trò chính là gì giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt?

  • A. Giúp chúng di chuyển nhanh hơn trên băng.
  • B. Cách nhiệt, giữ ấm cơ thể.
  • C. Cung cấp nguồn nước dồi dào.
  • D. Giúp chúng nổi dễ dàng trong nước.

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên protein là:

  • A. Glucose
  • B. Nucleotide
  • C. Acid béo
  • D. Amino acid

Câu 14: Có bao nhiêu loại amino acid phổ biến tham gia tổng hợp protein trong tế bào?

  • A. 10
  • B. 20
  • C. 30
  • D. 40

Câu 15: Liên kết hóa học nối các amino acid lại với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide là liên kết gì?

  • A. Liên kết Glycosidic
  • B. Liên kết Phosphodiester
  • C. Liên kết Peptide
  • D. Liên kết Ester

Câu 16: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Trình tự sắp xếp của các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Sự hình thành các liên kết hydro giữa các gốc R.
  • C. Sự co xoắn hoặc gấp nếp của chuỗi polypeptide.
  • D. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide.

Câu 17: Cấu trúc bậc hai của protein đặc trưng bởi sự hình thành các liên kết hydro giữa các nhóm peptide lân cận, tạo nên các dạng cấu trúc lặp lại như xoắn α (alpha helix) hoặc phiến β (beta sheet). Điều gì xảy ra với các liên kết hydro này khi protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao?

  • A. Các liên kết hydro trở nên bền vững hơn.
  • B. Các liên kết peptide bị phá vỡ.
  • C. Các liên kết hydro bị phá vỡ, dẫn đến biến tính cấu trúc bậc hai.
  • D. Các liên kết disulfide mới được hình thành.

Câu 18: Chức năng đa dạng của protein trong tế bào và cơ thể (ví dụ: enzyme, kháng thể, hormone, cấu trúc) chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước phân tử của protein.
  • B. Khả năng tan trong nước của protein.
  • C. Sự có mặt của liên kết disulfide.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều độc đáo của mỗi loại protein.

Câu 19: Enzyme là một loại protein có vai trò quan trọng là xúc tác sinh học. Điều này có nghĩa là enzyme có khả năng:

  • A. Tự nhân đôi để tạo ra nhiều enzyme hơn.
  • B. Tăng tốc độ phản ứng hóa học nhưng không bị thay đổi sau phản ứng.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 20: Hemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, là một ví dụ về protein có cấu trúc bậc bốn. Cấu trúc bậc bốn này được hình thành khi:

  • A. Nhiều chuỗi polypeptide (đã có cấu trúc bậc ba) liên kết lại với nhau.
  • B. Chuỗi polypeptide cuộn xoắn thành dạng xoắn α hoặc phiến β.
  • C. Chuỗi polypeptide gấp cuộn thành cấu trúc không gian 3 chiều.
  • D. Các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide.

Câu 21: Khi một người bị sốt cao kéo dài, có thể xảy ra hiện tượng biến tính protein. Hiện tượng này là gì và ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của protein?

  • A. Protein tăng cường chức năng do nhiệt độ cao.
  • B. Protein bị phân giải thành các amino acid.
  • C. Protein thay đổi trình tự amino acid (cấu trúc bậc một).
  • D. Protein mất cấu trúc không gian ba chiều, dẫn đến mất chức năng.

Câu 22: Nucleic acid là đại phân tử mang thông tin di truyền. Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là:

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo

Câu 23: Một nucleotide được cấu tạo bởi ba thành phần chính là:

  • A. Nhóm phosphate, đường 5 carbon, base nitrogen.
  • B. Nhóm amino, nhóm carboxyl, gốc R.
  • C. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
  • D. Glucose, fructose, galactose.

Câu 24: Phân tử DNA và RNA khác nhau ở một số điểm cơ bản. Điểm khác biệt về loại đường 5 carbon trong đơn phân của chúng là gì?

  • A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
  • B. DNA chứa đường glucose, RNA chứa đường fructose.
  • C. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
  • D. Cả DNA và RNA đều chứa đường glucose.

Câu 25: Trong phân tử DNA mạch kép, các base nitrogen trên hai mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này quy định base nào sẽ liên kết với base nào?

  • A. A liên kết với G, T liên kết với C.
  • B. A liên kết với T, G liên kết với C.
  • C. A liên kết với C, G liên kết với T.
  • D. A liên kết với U, G liên kết với C.

Câu 26: Phân tử RNA có cấu trúc thường là mạch đơn. Tuy nhiên, RNA cũng có thể có các vùng mạch kép cục bộ được hình thành dựa trên nguyên tắc bổ sung. Base nào trong RNA sẽ liên kết bổ sung với base Adenine (A)?

  • A. Adenine (A)
  • B. Thymine (T)
  • C. Guanine (G)
  • D. Uracil (U)

Câu 27: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là:

  • A. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • B. Vận chuyển amino acid đến nơi tổng hợp protein.
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • D. Cấu tạo nên ribosome.

Câu 28: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào cần sự tham gia của nhiều loại RNA. Loại RNA nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. tRNA (RNA vận chuyển)
  • B. mRNA (RNA thông tin)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. Cả ba loại RNA trên.

Câu 29: Một đoạn mạch gốc của gen có trình tự các base là 3"- T-A-G-X-A-T -5". Trình tự các base trên đoạn mạch mRNA được tổng hợp từ mạch gốc này sẽ là:

  • A. 3"- A-U-X-G-U-A -5"
  • B. 5"- T-A-G-X-A-T -3"
  • C. 5"- A-U-X-G-U-A -3"
  • D. 5"- U-T-G-C-U-A -3"

Câu 30: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do một đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất trong chuỗi beta-globin của hemoglobin. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa:

  • A. Cấu trúc bậc một của protein và chức năng của nó.
  • B. Loại đường trong DNA và cấu trúc của protein.
  • C. Số lượng nhóm phosphate trong nucleotide và chức năng protein.
  • D. Tính tan trong nước của lipid và chức năng protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phân tử sinh học là các phân tử hữu cơ được tạo ra bởi sinh vật sống và đóng vai trò thiết yếu trong cấu tạo và hoạt động của tế bào. Nhóm nào sau đây bao gồm các loại phân tử sinh học chính trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Carbohydrate được phân loại thành đường đơn, đường đôi, đường đa dựa chủ yếu vào đặc điểm nào trong cấu trúc của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong lúc thi đấu, họ thường được khuyên ăn chuối chín. Loại đường nào trong chuối chín giúp cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật và là một carbohydrate phức tạp. Mặc dù con người không có enzyme tiêu hóa cellulose, việc bổ sung thực phẩm giàu cellulose (chất xơ) vào chế độ ăn vẫn rất quan trọng vì nó giúp:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tinh bột và glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản về vị trí dự trữ chính của chúng trong sinh vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Saccharose, loại đường phổ biến trong mía và củ cải đường, là một đường đôi được tạo thành từ sự liên kết của hai loại đường đơn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhóm phân tử sinh học nào sau đây có đặc điểm chung là kị nước (không tan trong nước) và tan tốt trong các dung môi hữu cơ không phân cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên hầu hết các loại lipid (trừ steroid) là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phospholipid là một loại lipid phức tạp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tế bào. Chức năng chính của phospholipid là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Steroid là một nhóm lipid có cấu trúc đặc trưng là khung carbon gồm 4 vòng liên kết với nhau. Cholesterol là một ví dụ về steroid, có vai trò gì trong tế bào động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: So với carbohydrate, lipid dự trữ năng lượng hiệu quả hơn. Điều này chủ yếu là do cấu trúc hóa học của lipid có đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Các loài động vật sống ở vùng cực lạnh thường có lớp mỡ dưới da rất dày. Lớp mỡ này có vai trò chính là gì giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên protein là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Có bao nhiêu loại amino acid phổ biến tham gia tổng hợp protein trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Liên kết hóa học nối các amino acid lại với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide là liên kết gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cấu trúc b???c hai của protein đặc trưng bởi sự hình thành các liên kết hydro giữa các nhóm peptide lân cận, tạo nên các dạng cấu trúc lặp lại như xoắn α (alpha helix) hoặc phiến β (beta sheet). Điều gì xảy ra với các liên kết hydro này khi protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chức năng đa dạng của protein trong tế bào và cơ thể (ví dụ: enzyme, kháng thể, hormone, cấu trúc) chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Enzyme là một loại protein có vai trò quan trọng là xúc tác sinh học. Điều này có nghĩa là enzyme có khả năng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, là một ví dụ về protein có cấu trúc bậc bốn. Cấu trúc bậc bốn này được hình thành khi:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi một người bị sốt cao kéo dài, có thể xảy ra hiện tượng biến tính protein. Hiện tượng này là gì và ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nucleic acid là đại phân tử mang thông tin di truyền. Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một nucleotide được cấu tạo bởi ba thành phần chính là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tử DNA và RNA khác nhau ở một số điểm cơ bản. Điểm khác biệt về loại đường 5 carbon trong đơn phân của chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong phân tử DNA mạch kép, các base nitrogen trên hai mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này quy định base nào sẽ liên kết với base nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tử RNA có cấu trúc thường là mạch đơn. Tuy nhiên, RNA cũng có thể có các vùng mạch kép cục bộ được hình thành dựa trên nguyên tắc bổ sung. Base nào trong RNA sẽ liên kết bổ sung với base Adenine (A)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào cần sự tham gia của nhiều loại RNA. Loại RNA nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một đoạn mạch gốc của gen có trình tự các base là 3'- T-A-G-X-A-T -5'. Trình tự các base trên đoạn mạch mRNA được tổng hợp từ mạch gốc này sẽ là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do một đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất trong chuỗi beta-globin của hemoglobin. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi nói về các phân tử sinh học, phát biểu nào sau đây là sai?

  • A. Chúng là các phân tử hữu cơ được tổng hợp bởi sinh vật sống.
  • B. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • C. Bốn loại phân tử sinh học chính là carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid.
  • D. Tất cả các phân tử sinh học đều có cấu trúc đa phân (polymer).

Câu 2: Một vận động viên đang chuẩn bị cho cuộc thi đấu cần nạp năng lượng nhanh chóng. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ được cơ thể hấp thụ và sử dụng làm năng lượng hiệu quả nhất trong thời gian ngắn?

  • A. Glucose (đường đơn)
  • B. Tinh bột (đường đa)
  • C. Glycogen (đường đa)
  • D. Saccharose (đường đôi)

Câu 3: Phân tích cấu trúc hóa học của một phân tử cho thấy nó được cấu tạo từ nhiều đơn phân liên kết với nhau, mỗi đơn phân chứa một nhóm phosphate, một đường ribose và một trong bốn loại base A, U, G, X. Phân tử này có khả năng làm khuôn cho quá trình tổng hợp protein. Đây là loại phân tử sinh học nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 4: Tại sao màng tế bào lại có cấu trúc khảm động và khả năng tự sửa chữa?

  • A. Do sự sắp xếp cố định của các phân tử protein xuyên màng.
  • B. Vì lớp kép carbohydrate bao phủ bên ngoài màng.
  • C. Nhờ tính chất linh hoạt và khả năng di chuyển của các phân tử phospholipid và protein trong màng.
  • D. Do các liên kết cộng hóa trị bền vững giữa các thành phần của màng.

Câu 5: Một loại protein có cấu trúc bậc 4 được hình thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều chuỗi polypeptide đã cuộn xoắn cấu trúc bậc 3. Điều này cho thấy cấu trúc bậc 4 phản ánh sự tương tác giữa:

  • A. Các amino acid liền kề trong một chuỗi.
  • B. Các nhóm R của các amino acid cách xa nhau trong một chuỗi.
  • C. Các liên kết peptide giữa các amino acid.
  • D. Các chuỗi polypeptide khác nhau trong một phức hợp protein.

Câu 6: Chức năng chính của tinh bột ở thực vật và glycogen ở động vật là gì?

  • A. Tạo thành cấu trúc bền vững cho tế bào.
  • B. Dự trữ năng lượng cho tế bào.
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • D. Truyền thông tin di truyền.

Câu 7: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc bậc 1 của protein?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 8: Khi đun nóng một dung dịch chứa protein đến nhiệt độ cao, protein có thể bị biến tính. Điều gì xảy ra với cấu trúc của protein trong quá trình biến tính do nhiệt?

  • A. Các liên kết peptide bị phá vỡ, giải phóng các amino acid.
  • B. Chỉ có cấu trúc bậc 1 và bậc 2 bị thay đổi.
  • C. Protein mất cấu trúc bậc 1 nhưng vẫn giữ được cấu trúc không gian.
  • D. Protein mất cấu trúc không gian (bậc 2, 3, 4) nhưng cấu trúc bậc 1 thường vẫn giữ nguyên.

Câu 9: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng nào sau đây trong tế bào động vật?

  • A. Làm đơn phân cấu tạo nên DNA.
  • B. Điều hòa tính lỏng của màng sinh chất.
  • C. Dự trữ năng lượng chính trong tế bào.
  • D. Xúc tác cho các phản ứng chuyển hóa.

Câu 10: Tại sao cellulose là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật, trong khi glycogen là chất dự trữ năng lượng ở động vật và nấm, mặc dù cả hai đều là polysaccharide được tạo thành từ các đơn phân glucose?

  • A. Do sự khác biệt về loại liên kết giữa các đơn phân glucose và cấu trúc mạch (thẳng/phân nhánh).
  • B. Vì cellulose được tổng hợp ở thực vật còn glycogen được tổng hợp ở động vật và nấm.
  • C. Do cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn glycogen.
  • D. Vì cellulose tan tốt trong nước còn glycogen thì không.

Câu 11: Phân tử nào sau đây không có cấu trúc đa phân?

  • A. Protein
  • B. Polysaccharide
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 12: Khi phân tích một mẫu vật sinh học, người ta phát hiện một loại đại phân tử có khả năng tự sao chép và mang thông tin di truyền quy định trình tự amino acid trong protein. Loại phân tử này là gì?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Carbohydrate

Câu 13: Một bệnh di truyền hiếm gặp được xác định là do đột biến trong gen quy định enzyme X. Enzyme X này có vai trò phân giải một loại đường đôi trong cơ thể. Loại đường đôi này có khả năng tích tụ gây hại. Dựa vào thông tin này, enzyme X thuộc loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 14: So sánh DNA và RNA về cấu trúc và chức năng, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Loại base purine có trong phân tử.
  • B. Sự hiện diện của nhóm phosphate.
  • C. Khả năng tạo liên kết phosphodiester.
  • D. Loại đường 5 carbon và cấu trúc mạch đơn/kép.

Câu 15: Khi ăn một miếng thịt nướng, cơ thể sẽ tiêu hóa protein trong thịt thành các đơn phân. Các đơn phân này sau đó được hấp thụ và sử dụng để tổng hợp protein mới cho cơ thể. Đơn phân đó là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Đường đơn
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 16: Phospholipid là một thành phần quan trọng của màng tế bào nhờ đặc điểm cấu tạo đặc biệt nào?

  • A. Chỉ có phần đầu ưa nước, giúp tan hoàn toàn trong nước.
  • B. Có cả phần đầu ưa nước và đuôi kị nước (lưỡng cực).
  • C. Chỉ có phần đuôi kị nước, đẩy nước ra khỏi màng.
  • D. Cấu tạo hoàn toàn từ các acid béo no.

Câu 17: Tại sao trong quá trình sao chép DNA, nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C) lại vô cùng quan trọng?

  • A. Giúp DNA cuộn xoắn lại thành cấu trúc nhỏ gọn.
  • B. Quy định trình tự amino acid trong protein.
  • C. Đảm bảo thông tin di truyền được sao chép chính xác.
  • D. Tăng cường tính linh hoạt của phân tử DNA.

Câu 18: Chitin, một loại polysaccharide cấu trúc, được tìm thấy ở đâu trong tự nhiên?

  • A. Thành tế bào thực vật.
  • B. Gan và cơ của động vật.
  • C. Thành tế bào vi khuẩn.
  • D. Thành tế bào nấm và bộ xương ngoài của côn trùng.

Câu 19: Các phân tử protein có chức năng vận chuyển các chất qua màng tế bào thường có đặc điểm cấu trúc nào phù hợp với vai trò này?

  • A. Có các vùng kị nước tương tác với phần kị nước của lớp lipid kép và các vùng ưa nước.
  • B. Cấu tạo hoàn toàn từ các amino acid ưa nước để dễ dàng di chuyển trong nước.
  • C. Chỉ có cấu trúc bậc 1 dạng sợi dài.
  • D. Là các phân tử nhỏ, không mang điện tích.

Câu 20: Một người bị thiếu hụt enzyme amylase trong nước bọt. Điều này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình tiêu hóa loại phân tử sinh học nào trong thức ăn?

  • A. Carbohydrate (đặc biệt là tinh bột)
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 21: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một phân tử protein được duy trì bởi các loại liên kết yếu (hydrogen, ion, kị nước) và đôi khi cả liên kết disulfide giữa các nhóm R của amino acid. Cấu trúc này được gọi là cấu trúc bậc mấy?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 22: Mỡ động vật (chất béo bão hòa) thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chất béo không bão hòa) thường ở dạng lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu do:

  • A. Sự khác biệt về loại acid béo (bão hòa vs. không bão hòa) trong thành phần cấu tạo.
  • B. Sự khác biệt về hàm lượng glycerol.
  • C. Mỡ có chứa nhóm phosphate còn dầu thì không.
  • D. Dầu có cấu trúc đa phân còn mỡ thì không.

Câu 23: Phân tử nào sau đây có vai trò chính trong việc truyền thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. mRNA
  • C. tRNA
  • D. rRNA

Câu 24: Lactose là một loại đường đôi có trong sữa. Khi tiêu hóa, lactose được phân giải thành hai loại đường đơn. Hai loại đường đơn đó là gì?

  • A. Glucose và Fructose
  • B. Glucose và Glucose
  • C. Glucose và Galactose
  • D. Fructose và Galactose

Câu 25: Loại phân tử sinh học nào có chức năng đa dạng nhất trong tế bào, tham gia vào hầu hết các quá trình sống như xúc tác phản ứng, vận chuyển, cấu trúc, tín hiệu, bảo vệ?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phát hiện vật chất di truyền của nó chỉ chứa một loại nucleic acid mạch đơn với các base A, U, G, C. Dựa vào thông tin này, vật chất di truyền của virus này có khả năng là:

  • A. DNA mạch kép.
  • B. RNA mạch đơn.
  • C. DNA mạch đơn.
  • D. Protein.

Câu 27: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính tạo nên các hormone giới tính như testosterone và estrogen?

  • A. Mỡ trung tính (triglyceride)
  • B. Phospholipid
  • C. Sáp
  • D. Steroid

Câu 28: Khi một chuỗi polypeptide mới được tổng hợp tại ribosome, nó chỉ là cấu trúc bậc 1. Để có chức năng sinh học, chuỗi này cần phải gấp cuộn thành cấu trúc không gian. Sự gấp cuộn này chủ yếu được định hướng bởi:

  • A. Trình tự các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Nhiệt độ của môi trường xung quanh.
  • C. Nồng độ muối trong tế bào chất.
  • D. Sự có mặt của phân tử DNA.

Câu 29: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu men tiêu hóa disaccharase, gây khó khăn trong việc phân giải đường đôi. Loại thực phẩm nào bệnh nhân này nên hạn chế ăn?

  • A. Thịt nạc (chứa protein)
  • B. Sữa và các sản phẩm từ sữa (chứa lactose)
  • C. Dầu thực vật (chứa lipid)
  • D. Rau xanh (chứa cellulose)

Câu 30: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

  • A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến cấu trúc không gian và hoạt tính của enzyme và các protein khác.
  • B. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của nước qua màng.
  • C. Nhiệt độ cao giúp tăng cường tổng hợp lipid dự trữ.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi nói về các phân tử sinh học, phát biểu nào sau đây là *sai*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một vận động viên đang chuẩn bị cho cuộc thi đấu cần nạp năng lượng nhanh chóng. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ được cơ thể hấp thụ và sử dụng làm năng lượng hiệu quả nhất trong thời gian ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích cấu trúc hóa học của một phân tử cho thấy nó được cấu tạo từ nhiều đơn phân liên kết với nhau, mỗi đơn phân chứa một nhóm phosphate, một đường ribose và một trong bốn loại base A, U, G, X. Phân tử này có khả năng làm khuôn cho quá trình tổng hợp protein. Đây là loại phân tử sinh học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao màng tế bào lại có cấu trúc khảm động và khả năng tự sửa chữa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một loại protein có cấu trúc bậc 4 được hình thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều chuỗi polypeptide đã cuộn xoắn cấu trúc bậc 3. Điều này cho thấy cấu trúc bậc 4 phản ánh sự tương tác giữa:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chức năng chính của tinh bột ở thực vật và glycogen ở động vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc bậc 1 của protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đun nóng một dung dịch chứa protein đến nhiệt độ cao, protein có thể bị biến tính. Điều gì xảy ra với cấu trúc của protein trong quá trình biến tính do nhiệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng nào sau đây trong tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao cellulose là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật, trong khi glycogen là chất dự trữ năng lượng ở động vật và nấm, mặc dù cả hai đều là polysaccharide được tạo thành từ các đơn phân glucose?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tử nào sau đây *không* có cấu trúc đa phân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích một mẫu vật sinh học, người ta phát hiện một loại đại phân tử có khả năng tự sao chép và mang thông tin di truyền quy định trình tự amino acid trong protein. Loại phân tử này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một bệnh di truyền hiếm gặp được xác định là do đột biến trong gen quy định enzyme X. Enzyme X này có vai trò phân giải một loại đường đôi trong cơ thể. Loại đường đôi này có khả năng tích tụ gây hại. Dựa vào thông tin này, enzyme X thuộc loại phân tử sinh học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So sánh DNA và RNA về cấu trúc và chức năng, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi ăn một miếng thịt nướng, cơ thể sẽ tiêu hóa protein trong thịt thành các đơn phân. Các đơn phân này sau đó được hấp thụ và sử dụng để tổng hợp protein mới cho cơ thể. Đơn phân đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phospholipid là một thành phần quan trọng của màng tế bào nhờ đặc điểm cấu tạo đặc biệt nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao trong quá trình sao chép DNA, nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C) lại vô cùng quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chitin, một loại polysaccharide cấu trúc, được tìm thấy ở đâu trong tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Các phân tử protein có chức năng vận chuyển các chất qua màng tế bào thường có đặc điểm cấu trúc nào phù hợp với vai trò này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một người bị thiếu hụt enzyme amylase trong nước bọt. Điều này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình tiêu hóa loại phân tử sinh học nào trong thức ăn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một phân tử protein được duy trì bởi các loại liên kết yếu (hydrogen, ion, kị nước) và đôi khi cả liên kết disulfide giữa các nhóm R của amino acid. Cấu trúc này được gọi là cấu trúc bậc mấy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mỡ động vật (chất béo bão hòa) thường ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chất béo không bão hòa) thường ở dạng lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu do:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tử nào sau đây có vai trò chính trong việc truyền thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Lactose là một loại đường đôi có trong sữa. Khi tiêu hóa, lactose được phân giải thành hai loại đường đơn. Hai loại đường đơn đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Loại phân tử sinh học nào có chức năng đa dạng nhất trong tế bào, tham gia vào hầu hết các quá trình sống như xúc tác phản ứng, vận chuyển, cấu trúc, tín hiệu, bảo vệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phát hiện vật chất di truyền của nó chỉ chứa một loại nucleic acid mạch đơn với các base A, U, G, C. Dựa vào thông tin này, vật chất di truyền của virus này có khả năng là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính tạo nên các hormone giới tính như testosterone và estrogen?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi một chuỗi polypeptide mới được tổng hợp tại ribosome, nó chỉ là cấu trúc bậc 1. Để có chức năng sinh học, chuỗi này cần phải gấp cuộn thành cấu trúc không gian. Sự gấp cuộn này chủ yếu được định hướng bởi:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thiếu men tiêu hóa disaccharase, gây khó khăn trong việc phân giải đường đôi. Loại thực phẩm nào bệnh nhân này nên hạn chế ăn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định lại quan trọng đối với hoạt động sống của tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Các phân tử hữu cơ lớn được tổng hợp trong tế bào sinh vật bằng cách liên kết các đơn phân lại với nhau thông qua quá trình nào?

  • A. Thủy phân
  • B. Ngưng tụ (tổng hợp mất nước)
  • C. Oxi hóa khử
  • D. Phosphoryl hóa

Câu 2: Trong cấu trúc của carbohydrate, tỉ lệ giữa các nguyên tố Carbon (C), Hydrogen (H), và Oxygen (O) thường tuân theo công thức tổng quát nào sau đây?

  • A. (CH₂O)n, với n ≥ 1
  • B. (CHO₂)n, với n ≥ 3
  • C. (CH₂O)n, với n ≥ 3
  • D. (C₆H₁₂O₆)n, với n ≥ 1

Câu 3: Loại đường đơn nào là nguồn năng lượng chính và được vận chuyển trong máu của động vật?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Galactose
  • D. Ribose

Câu 4: Khi hai phân tử đường đơn liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, chúng tạo thành loại carbohydrate nào?

  • A. Đường đơn (Monosaccharide)
  • B. Đường đa (Polysaccharide)
  • C. Tinh bột (Starch)
  • D. Đường đôi (Disaccharide)

Câu 5: Loại polysaccharide nào đóng vai trò là vật liệu cấu trúc chính tạo nên thành tế bào thực vật, mang lại độ bền và cứng cáp?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 6: Tại sao tinh bột và glycogen là các dạng dự trữ năng lượng hiệu quả ở thực vật và động vật, trong khi cellulose lại không phù hợp cho vai trò này?

  • A. Tinh bột và glycogen tan tốt trong nước, dễ vận chuyển; cellulose thì không.
  • B. Tinh bột và glycogen có cấu trúc mạch thẳng, dễ phân giải; cellulose có cấu trúc phân nhánh phức tạp.
  • C. Tinh bột và glycogen có cấu trúc cuộn xoắn hoặc phân nhánh, dễ dàng tiếp cận enzyme phân giải; cellulose có cấu trúc sợi bền vững, khó phân giải.
  • D. Tinh bột và glycogen được tổng hợp từ glucose 6 carbon; cellulose được tổng hợp từ glucose 5 carbon.

Câu 7: Một người ăn nhiều thực phẩm chứa cellulose (chất xơ) nhưng cơ thể lại không thể tiêu hóa được nó thành đường đơn để hấp thụ. Tuy nhiên, việc ăn chất xơ vẫn được khuyến khích vì lợi ích gì?

  • A. Kích thích nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
  • B. Cung cấp lượng lớn năng lượng dự trữ cho cơ thể.
  • C. Được chuyển hóa trực tiếp thành vitamin và khoáng chất.
  • D. Tham gia cấu tạo nên các mô liên kết trong cơ thể.

Câu 8: Nhóm phân tử sinh học nào có đặc điểm chung là kị nước (ít hoặc không tan trong nước) và tan trong các dung môi hữu cơ?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 9: Cấu trúc cơ bản của một phân tử triglyceride (mỡ hoặc dầu) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Một phân tử glycerol và hai gốc acid béo.
  • B. Hai phân tử glycerol và một gốc acid béo.
  • C. Một phân tử glycerol và ba gốc acid béo.
  • D. Ba phân tử glycerol và một gốc acid béo.

Câu 10: Sự khác biệt chính về cấu trúc hóa học giữa acid béo no và acid béo không no là gì?

  • A. Acid béo no chỉ chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon, trong khi acid béo không no chứa ít nhất một liên kết đôi hoặc ba.
  • B. Acid béo no chứa nhiều nguyên tử carbon hơn acid béo không no.
  • C. Acid béo no có mạch carbon phân nhánh, trong khi acid béo không no có mạch thẳng.
  • D. Acid béo no có nhóm carboxyl ở cả hai đầu mạch carbon, trong khi acid béo không no chỉ có ở một đầu.

Câu 11: Loại lipid nào là thành phần cấu tạo chủ yếu của màng sinh chất, tạo nên cấu trúc lớp kép với đầu ưa nước hướng ra ngoài và kị nước hướng vào trong?

  • A. Steroid
  • B. Phospholipid
  • C. Triglyceride
  • D. Sáp

Câu 12: Ngoài vai trò là nguồn dự trữ năng lượng, lipid còn có chức năng quan trọng nào sau đây trong cơ thể động vật?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Cách nhiệt và bảo vệ cơ quan nội tạng.

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì và chúng liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?

  • A. Amino acid, liên kết peptide.
  • B. Nucleotide, liên kết phosphodiester.
  • C. Monosaccharide, liên kết glycosidic.
  • D. Acid béo, liên kết ester.

Câu 14: Có bao nhiêu loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo nên hầu hết các loại protein trong cơ thể sinh vật?

  • A. 4
  • B. 5
  • C. 20
  • D. Trên 100

Câu 15: Một chuỗi polypeptide vừa được tổng hợp có trình tự các amino acid cụ thể. Trình tự này được gọi là cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 16: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các nhóm R (nhóm bên) của các amino acid, được gọi là cấu trúc bậc mấy?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 17: Khi protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan), chức năng sinh học của nó thường bị mất đi. Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào và chức năng của protein?

  • A. Khối lượng phân tử và độ tan.
  • B. Trình tự nucleotide và vị trí trong tế bào.
  • C. Loại đơn phân và liên kết hóa học.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều và chức năng.

Câu 18: Enzyme là một loại protein có vai trò quan trọng trong tế bào. Chức năng chính của enzyme là gì?

  • A. Xúc tác (tăng tốc) các phản ứng hóa học.
  • B. Lưu trữ năng lượng dài hạn.
  • C. Vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Tạo cấu trúc thành tế bào thực vật.

Câu 19: Khả năng hình thành vô số loại protein khác nhau với chức năng đa dạng từ chỉ 20 loại amino acid chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về cấu trúc không gian bậc 4.
  • B. Sự khác biệt về số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các amino acid.
  • C. Sự khác biệt về liên kết glycosidic và ester.
  • D. Sự khác biệt về nhóm phosphate trong mỗi amino acid.

Câu 20: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid (DNA và RNA) là gì?

  • A. Nucleotide
  • B. Amino acid
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo

Câu 21: Một nucleotide được cấu tạo đầy đủ gồm ba thành phần chính nào?

  • A. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
  • B. Đường 5 carbon, nhóm amino, gốc acid.
  • C. Đường 6 carbon, nhóm hydroxyl, base nitrogen.
  • D. Gốc phosphate, đường 5 carbon, base nitrogen.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản về loại đường 5 carbon trong cấu tạo của DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chứa đường Ribose, RNA chứa đường Deoxyribose.
  • B. DNA chứa đường Deoxyribose, RNA chứa đường Ribose.
  • C. DNA chứa đường Glucose, RNA chứa đường Fructose.
  • D. DNA chứa đường Maltose, RNA chứa đường Lactose.

Câu 23: Base nitrogen nào chỉ có trong phân tử DNA mà không có trong phân tử RNA?

  • A. Thymine (T)
  • B. Uracil (U)
  • C. Adenine (A)
  • D. Guanine (G)

Câu 24: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • C. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • D. Tham gia cấu tạo màng sinh chất.

Câu 25: Phân tử RNA có những vai trò đa dạng trong quá trình biểu hiện gen và tổng hợp protein. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của RNA?

  • A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome (mRNA).
  • B. Tham gia cấu tạo ribosome (rRNA).
  • C. Vận chuyển amino acid tới ribosome để tổng hợp protein (tRNA).
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền chính của tế bào trong thời gian dài.

Câu 26: Dựa vào nguyên tắc bổ sung (A-T/U, G-C), nếu một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự 5"-ATGCGT-3", thì trình tự mạch bổ sung liên kết với nó sẽ là gì?

  • A. 3"-TACGCA-5"
  • B. 5"-TACGCA-3"
  • C. 3"-ATGCGT-5"
  • D. 5"-AUGCGU-3"

Câu 27: Tại sao cấu trúc xoắn kép của DNA lại phù hợp cho chức năng lưu trữ thông tin di truyền?

  • A. Vì nó giúp DNA dễ dàng tan trong nước.
  • B. Vì nó cho phép DNA liên kết trực tiếp với các amino acid.
  • C. Vì các base nằm bên trong được bảo vệ, và nguyên tắc bổ sung giúp sao chép chính xác thông tin.
  • D. Vì nó tạo ra một bề mặt lớn cho các enzyme bám vào.

Câu 28: Một người bị suy dinh dưỡng nặng, đặc biệt thiếu protein. Chức năng nào sau đây của cơ thể họ có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất do thiếu hụt phân tử protein?

  • A. Dự trữ năng lượng dài hạn dưới dạng mỡ.
  • B. Hình thành cấu trúc thành tế bào thực vật.
  • C. Vận chuyển glucose trong máu.
  • D. Thực hiện các phản ứng xúc tác sinh học và cấu tạo nên các mô, cơ quan.

Câu 29: Khi xét về thành phần hóa học của một tế bào động vật điển hình, nhóm phân tử sinh học nào thường chiếm tỉ lệ khối lượng khô lớn nhất?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 30: Phân tử nào sau đây vừa có vai trò cấu trúc (thành phần màng tế bào) vừa có vai trò dự trữ năng lượng?

  • A. Cellulose
  • B. Phospholipid
  • C. DNA
  • D. Enzyme

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Các phân tử hữu cơ lớn được tổng hợp trong tế bào sinh vật bằng cách liên kết các đơn phân lại với nhau thông qua quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong cấu trúc của carbohydrate, tỉ lệ giữa các nguyên tố Carbon (C), Hydrogen (H), và Oxygen (O) thường tuân theo công thức tổng quát nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Loại đường đơn nào là nguồn năng lượng chính và được vận chuyển trong máu của động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi hai phân tử đường đơn liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, chúng tạo thành loại carbohydrate nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Loại polysaccharide nào đóng vai trò là vật liệu cấu trúc chính tạo nên thành tế bào thực vật, mang lại độ bền và cứng cáp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao tinh bột và glycogen là các dạng dự trữ năng lượng hiệu quả ở thực vật và động vật, trong khi cellulose lại không phù hợp cho vai trò này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một người ăn nhiều thực phẩm chứa cellulose (chất xơ) nhưng cơ thể lại không thể tiêu hóa được nó thành đường đơn để hấp thụ. Tuy nhiên, việc ăn chất xơ vẫn được khuyến khích vì lợi ích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhóm phân tử sinh học nào có đặc điểm chung là kị nước (ít hoặc không tan trong nước) và tan trong các dung môi hữu cơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cấu trúc cơ bản của một phân tử triglyceride (mỡ hoặc dầu) bao gồm những thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sự khác biệt chính về cấu trúc hóa học giữa acid béo no và acid béo không no là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Loại lipid nào là thành phần cấu tạo chủ yếu của màng sinh chất, tạo nên cấu trúc lớp kép với đầu ưa nước hướng ra ngoài và kị nước hướng vào trong?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngoài vai trò là nguồn dự trữ năng lượng, lipid còn có chức năng quan trọng nào sau đây trong cơ thể động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì và chúng liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Có bao nhiêu loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo nên hầu hết các loại protein trong cơ thể sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một chuỗi polypeptide vừa được tổng hợp có trình tự các amino acid cụ thể. Trình tự này được gọi là cấu trúc bậc mấy của protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các nhóm R (nhóm bên) của các amino acid, được gọi là cấu trúc bậc mấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều do nhiệt độ cao hoặc pH cực đoan), chức năng sinh học của nó thường bị mất đi. Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào và chức năng của protein?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Enzyme là một loại protein có vai trò quan trọng trong tế bào. Chức năng chính của enzyme là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khả năng hình thành vô số loại protein khác nhau với chức năng đa dạng từ chỉ 20 loại amino acid chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid (DNA và RNA) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một nucleotide được cấu tạo đầy đủ gồm ba thành phần chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản về loại đường 5 carbon trong cấu tạo của DNA và RNA là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Base nitrogen nào chỉ có trong phân tử DNA mà không có trong phân tử RNA?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chức năng chính của phân tử DNA trong tế bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tử RNA có những vai trò đa dạng trong quá trình biểu hiện gen và tổng hợp protein. Vai trò nào sau đây *không* phải là vai trò chính của RNA?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào nguyên tắc bổ sung (A-T/U, G-C), nếu một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự 5'-ATGCGT-3', thì trình tự mạch bổ sung liên kết với nó sẽ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao cấu trúc xoắn kép của DNA lại phù hợp cho chức năng lưu trữ thông tin di truyền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một người bị suy dinh dưỡng nặng, đặc biệt thiếu protein. Chức năng nào sau đây của cơ thể họ có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất do thiếu hụt phân tử protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi xét về thành phần hóa học của một tế bào động vật điển hình, nhóm phân tử sinh học nào thường chiếm tỉ lệ khối lượng khô lớn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tử nào sau đây vừa có vai trò cấu trúc (thành phần màng tế bào) vừa có vai trò dự trữ năng lượng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cơ thể người cần năng lượng tức thời để co cơ khi vận động mạnh. Loại phân tử sinh học nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng và trực tiếp nhất cho hoạt động này?

  • A. Lipid
  • B. Glucose
  • C. Protein
  • D. Tinh bột

Câu 2: Một người ăn một bữa cơm với nhiều tinh bột. Quá trình tiêu hóa sẽ phân giải tinh bột thành các đơn vị nhỏ hơn để hấp thụ vào máu. Đơn vị nhỏ nhất được hấp thụ chủ yếu từ việc tiêu hóa tinh bột là gì?

  • A. Saccharose
  • B. Lactose
  • C. Fructose
  • D. Glucose

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm nào của phân tử phospholipid giúp nó hình thành cấu trúc màng tự nhiên trong môi trường nước?

  • A. Chứa nhiều liên kết đôi trong chuỗi acid béo.
  • B. Là loại lipid đơn giản, không phân cực.
  • C. Có một đầu ưa nước và một đầu kị nước.
  • D. Có khả năng hòa tan tốt trong nước.

Câu 4: Khi trời lạnh, cơ thể động vật có vú thường tăng cường tích lũy một loại lipid dưới da. Vai trò chủ yếu của lớp lipid này là gì?

  • A. Cách nhiệt, giữ ấm cơ thể.
  • B. Cung cấp năng lượng tức thời cho các hoạt động.
  • C. Tham gia vào cấu tạo bộ khung xương.
  • D. Vận chuyển oxy trong máu.

Câu 5: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể người. Ngoài việc là tiền chất để tổng hợp hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone), cholesterol còn có vai trò cấu trúc nào sau đây?

  • A. Thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • B. Giúp ổn định cấu trúc màng sinh chất ở tế bào động vật.
  • C. Đơn phân cấu tạo nên các enzyme.
  • D. Chất dự trữ năng lượng chính ở thực vật.

Câu 6: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Sự đặc thù của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Số lượng amino acid trong phân tử.
  • B. Loại liên kết peptide giữa các amino acid.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều (cấu trúc bậc 3 hoặc 4) tạo nên trung tâm hoạt động.
  • D. Khả năng hòa tan trong nước của phân tử.

Câu 7: Khi đun nóng lòng trắng trứng gà (chứa chủ yếu là protein albumin), lòng trắng chuyển từ trạng thái lỏng trong suốt sang trạng thái rắn màu trắng đục. Hiện tượng này chủ yếu là do protein đã bị biến tính. Biến tính protein là quá trình làm thay đổi cấu trúc bậc cao nào của phân tử protein?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc 1.
  • B. Chỉ cấu trúc bậc 2.
  • C. Chỉ cấu trúc bậc 1 và 2.
  • D. Cấu trúc bậc 2, 3 và có thể cả bậc 4.

Câu 8: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm ở người là do một đột biến gen dẫn đến sự thay thế một loại amino acid trong chuỗi beta của protein hemoglobin (protein vận chuyển oxy trong máu). Sự thay đổi nhỏ ở cấp độ amino acid này dẫn đến biến đổi hình dạng hồng cầu và suy giảm chức năng vận chuyển oxy. Điều này minh họa rõ nhất mối quan hệ giữa:

  • A. Cấu trúc bậc 1 của protein quyết định cấu trúc không gian và chức năng của nó.
  • B. Lipid là thành phần cấu tạo chính của hồng cầu.
  • C. Carbohydrate là nguồn năng lượng cho hoạt động của hemoglobin.
  • D. Acid nucleic trực tiếp vận chuyển oxy.

Câu 9: Phân tử DNA và RNA đều là các acid nucleic, nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc. Điểm khác biệt nào sau đây là KHÔNG đúng khi so sánh DNA và RNA?

  • A. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.
  • B. DNA thường có cấu trúc mạch kép, RNA thường có cấu trúc mạch đơn.
  • C. DNA chứa base Uracil (U), RNA chứa base Thymine (T).
  • D. DNA có chức năng lưu trữ thông tin di truyền, RNA tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Câu 10: Thông tin di truyền được lưu trữ trong phân tử DNA dưới dạng trình tự các nucleotide. Nguyên tắc bổ sung giữa các cặp base (A-T, G-C) trong mạch kép DNA có ý nghĩa quan trọng gì?

  • A. Giúp DNA dễ dàng hòa tan trong nước.
  • B. Đảm bảo sự ổn định của cấu trúc mạch kép và cho phép sao chép chính xác thông tin di truyền.
  • C. Quyết định chức năng enzyme của phân tử DNA.
  • D. Là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của tế bào.

Câu 11: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự các base là 3"- A T G C G A T T - 5". Dựa vào nguyên tắc bổ sung, trình tự các base trên mạch mới được tổng hợp (theo chiều 5" đến 3") sẽ là gì?

  • A. 5"- T A C G C T A A - 3"
  • B. 3"- T A C G C T A A - 5"
  • C. 5"- A T G C G A T T - 3"
  • D. 3"- T T A G C G T A - 5"

Câu 12: Cellulose là một loại polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật, mang lại độ bền chắc. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người lại không tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Cellulose có khối lượng phân tử quá lớn.
  • B. Cellulose không tan trong nước.
  • C. Con người thiếu enzyme đặc hiệu (cellulase) để cắt đứt liên kết giữa các đơn phân glucose trong cellulose.
  • D. Cellulose là chất độc đối với hệ tiêu hóa con người.

Câu 13: Chức năng đa dạng nhất trong tế bào và cơ thể sống, từ cấu tạo, xúc tác, vận chuyển, bảo vệ đến điều hòa, thuộc về loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 14: Khi một tế bào cần dự trữ năng lượng dài hạn, nó thường tổng hợp và tích lũy loại phân tử nào sau đây với khối lượng lớn?

  • A. Glucose
  • B. Lipid (Mỡ/Dầu)
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 15: So với cùng một khối lượng, lipid cung cấp năng lượng nhiều hơn gấp đôi so với carbohydrate hoặc protein. Điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật cần di chuyển xa hoặc sống trong môi trường khắc nghiệt?

  • A. Chúng ưu tiên sử dụng carbohydrate làm nguồn năng lượng chính.
  • B. Chúng cần ăn một lượng carbohydrate lớn hơn để có đủ năng lượng.
  • C. Chúng không cần dự trữ năng lượng dưới dạng lipid.
  • D. Chúng có lợi thế khi dự trữ năng lượng dưới dạng lipid vì cùng một khối lượng mang lại nhiều năng lượng hơn, giúp giảm trọng lượng cơ thể.

Câu 16: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là đơn phân cấu tạo nên các đại phân tử sinh học chính (carbohydrate đa, protein, nucleic acid)?

  • A. Acid béo
  • B. Glucose
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 17: Các loại carbohydrate như tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, tinh bột là chất dự trữ ở thực vật, còn glycogen là chất dự trữ ở động vật và nấm. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến:

  • A. Loại đơn phân cấu tạo nên chúng.
  • B. Cấu trúc phân nhánh và liên kết giữa các đơn phân glucose.
  • C. Khả năng hòa tan trong nước của chúng.
  • D. Chức năng cấu tạo thay vì chức năng dự trữ.

Câu 18: Xét một phân tử protein chức năng hoạt động trong môi trường nước của tế bào chất. Nếu môi trường tế bào chất bị thay đổi đột ngột (ví dụ: nhiệt độ tăng quá cao hoặc pH thay đổi lớn), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với phân tử protein này?

  • A. Phân tử protein sẽ tự nhân đôi.
  • B. Phân tử protein sẽ chuyển hóa thành lipid.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của protein có thể bị phá vỡ, làm mất chức năng sinh học.
  • D. Phân tử protein sẽ biến đổi thành acid nucleic.

Câu 19: Trong quá trình tổng hợp protein, thông tin từ DNA được sao chép thành một loại acid nucleic mạch đơn để mang thông tin ra ngoài nhân đến ribosome. Loại acid nucleic đó là gì?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. tRNA (RNA vận chuyển)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. DNA

Câu 20: Phân tử nào sau đây có vai trò vận chuyển các amino acid đặc hiệu tới ribosome để tham gia tổng hợp chuỗi polypeptide?

  • A. mRNA
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. DNA

Câu 21: Tại sao các loại dầu thực vật (ví dụ: dầu oliu, dầu hướng dương) thường ở thể lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật (ví dụ: mỡ lợn, mỡ bò) thường ở thể rắn?

  • A. Dầu thực vật chứa nhiều cholesterol hơn.
  • B. Mỡ động vật chứa nhiều đường hơn.
  • C. Dầu thực vật chứa tỷ lệ acid béo không no (có liên kết đôi) cao hơn, tạo ra cấu trúc lỏng lẻo hơn.
  • D. Mỡ động vật chứa các amino acid tạo liên kết chặt chẽ.

Câu 22: Glycoprotein là những phân tử được tạo thành từ sự liên kết giữa carbohydrate và protein. Chúng thường tìm thấy ở màng tế bào và có vai trò trong nhận diện tế bào, miễn dịch. Điều này cho thấy các loại phân tử sinh học có thể:

  • A. Kết hợp với nhau tạo thành các phân tử phức tạp hơn với chức năng mới.
  • B. Biến đổi hoàn toàn thành loại phân tử khác dưới điều kiện nhất định.
  • C. Chỉ hoạt động độc lập mà không tương tác với nhau.
  • D. Đều có cấu trúc đa phân giống hệt nhau.

Câu 23: Một số hormone trong cơ thể (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) là protein, trong khi một số hormone khác (ví dụ: estrogen, testosterone) là steroid (một loại lipid). Sự khác biệt về bản chất hóa học này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng hoạt động và di chuyển trong cơ thể?

  • A. Cả hai loại hormone đều dễ dàng đi qua màng tế bào.
  • B. Hormone protein cần chất vận chuyển trong máu, còn hormone steroid thì không.
  • C. Hormone steroid chỉ tác động lên các thụ thể trên màng tế bào, còn hormone protein thì không.
  • D. Hormone steroid (kị nước) có thể đi qua màng tế bào dễ hơn để liên kết với thụ thể bên trong, trong khi hormone protein (ưa nước) thường liên kết với thụ thể trên màng tế bào.

Câu 24: Chitin là một polysaccharide cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và vỏ tôm, cua. Chức năng này của Chitin tương tự chức năng cấu tạo của loại polysaccharide nào ở thực vật?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Saccharose

Câu 25: Các amino acid được liên kết với nhau bằng loại liên kết hóa học nào để tạo thành chuỗi polypeptide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 26: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp duy nhất của các amino acid trong chuỗi polypeptide. Tại sao cấu trúc bậc 1 lại được coi là nền tảng quyết định cấu trúc không gian và chức năng của protein?

  • A. Vì nó là cấu trúc duy nhất không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
  • B. Vì nó chứa tất cả các loại nguyên tố cần thiết cho protein.
  • C. Vì trình tự amino acid quy định cách chuỗi polypeptide sẽ cuộn gập tạo nên cấu trúc bậc 2, 3, 4 và hình thành trung tâm hoạt động đặc thù.
  • D. Vì nó có khả năng tự xúc tác các phản ứng hóa học.

Câu 27: Các nucleotide là đơn phân cấu tạo nên DNA và RNA. Một nucleotide bao gồm ba thành phần chính. Ba thành phần đó là gì?

  • A. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
  • B. Đường đơn, nhóm carboxyl, nhóm amino.
  • C. Glucose, fructose, galactose.
  • D. Đường 5 carbon, nhóm phosphate, base nitrogen.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chủ yếu lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền, còn RNA tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein (mang thông tin, vận chuyển amino acid, cấu tạo ribosome).
  • B. DNA tham gia cấu tạo màng tế bào, còn RNA là nguồn năng lượng chính.
  • C. DNA xúc tác các phản ứng hóa học, còn RNA vận chuyển lipid.
  • D. DNA cấu tạo nên thành tế bào, còn RNA là hormone điều hòa sinh trưởng.

Câu 29: Tại sao carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid được gọi là các "phân tử sinh học"?

  • A. Vì chúng chỉ được tìm thấy trong môi trường vô sinh.
  • B. Vì chúng là các phân tử hữu cơ quan trọng, có cấu trúc phức tạp và vai trò thiết yếu đối với sự sống của tế bào và cơ thể.
  • C. Vì chúng đều có cấu trúc mạch thẳng đơn giản.
  • D. Vì chúng đều tan hoàn toàn trong nước.

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện một loại đại phân tử chỉ chứa các nguyên tố C, H, O và N, có cấu trúc đa phân với đơn phân là các đơn vị có nhóm carboxyl và nhóm amino. Loại đại phân tử đó có khả năng cao là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tế bào cơ thể người cần năng lượng tức thời để co cơ khi vận động mạnh. Loại phân tử sinh học nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng nhanh chóng và trực tiếp nhất cho hoạt động này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người ăn một bữa cơm với nhiều tinh bột. Quá trình tiêu hóa sẽ phân giải tinh bột thành các đơn vị nhỏ hơn để hấp thụ vào máu. Đơn vị nhỏ nhất được hấp thụ chủ yếu từ việc tiêu hóa tinh bột là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm nào của phân tử phospholipid giúp nó hình thành cấu trúc màng tự nhiên trong môi trường nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi trời lạnh, cơ thể động vật có vú thường tăng cường tích lũy một loại lipid dưới da. Vai trò chủ yếu của lớp lipid này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể người. Ngoài việc là tiền chất để tổng hợp hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone), cholesterol còn có vai trò cấu trúc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Sự đặc thù của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đun nóng lòng trắng trứng gà (chứa chủ yếu là protein albumin), lòng trắng chuyển từ trạng thái lỏng trong suốt sang trạng thái rắn màu trắng đục. Hiện tượng này chủ yếu là do protein đã bị biến tính. Biến tính protein là quá trình làm thay đổi cấu trúc bậc cao nào của phân tử protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm ở người là do một đột biến gen dẫn đến sự thay thế một loại amino acid trong chuỗi beta của protein hemoglobin (protein vận chuyển oxy trong máu). Sự thay đổi nhỏ ở cấp độ amino acid này dẫn đến biến đổi hình dạng hồng cầu và suy giảm chức năng vận chuyển oxy. Điều này minh họa rõ nhất mối quan hệ giữa:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tử DNA và RNA đều là các acid nucleic, nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc. Điểm khác biệt nào sau đây là KHÔNG đúng khi so sánh DNA và RNA?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thông tin di truyền được lưu trữ trong phân tử DNA dưới dạng trình tự các nucleotide. Nguyên tắc bổ sung giữa các cặp base (A-T, G-C) trong mạch kép DNA có ý nghĩa quan trọng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự các base là 3'- A T G C G A T T - 5'. Dựa vào nguyên tắc bổ sung, trình tự các base trên mạch mới được tổng hợp (theo chiều 5' đến 3') sẽ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cellulose là một loại polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật, mang lại độ bền chắc. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người lại không tiêu hóa được cellulose. Nguyên nhân chủ yếu là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chức năng đa dạng nhất trong tế bào và cơ thể sống, từ cấu tạo, xúc tác, vận chuyển, bảo vệ đến điều hòa, thuộc về loại phân tử sinh học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi một tế bào cần dự trữ năng lượng dài hạn, nó thường tổng hợp và tích lũy loại phân tử nào sau đây với khối lượng lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So với cùng một khối lượng, lipid cung cấp năng lượng nhiều hơn gấp đôi so với carbohydrate hoặc protein. Điều này có ý nghĩa gì đối với sinh vật cần di chuyển xa hoặc sống trong môi trường khắc nghiệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là đơn phân cấu tạo nên các đại phân tử sinh học chính (carbohydrate đa, protein, nucleic acid)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Các loại carbohydrate như tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng. Tuy nhiên, tinh bột là chất dự trữ ở thực vật, còn glycogen là chất dự trữ ở động vật và nấm. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Xét một phân tử protein chức năng hoạt động trong môi trường nước của tế bào chất. Nếu môi trường tế bào chất bị thay đổi đột ngột (ví dụ: nhiệt độ tăng quá cao hoặc pH thay đổi lớn), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với phân tử protein này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quá trình tổng hợp protein, thông tin từ DNA được sao chép thành một loại acid nucleic mạch đơn để mang thông tin ra ngoài nhân đến ribosome. Loại acid nucleic đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tử nào sau đây có vai trò vận chuyển các amino acid đặc hiệu tới ribosome để tham gia tổng hợp chuỗi polypeptide?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao các loại dầu thực vật (ví dụ: dầu oliu, dầu hướng dương) thường ở thể lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật (ví dụ: mỡ lợn, mỡ bò) thường ở thể rắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Glycoprotein là những phân tử được tạo thành từ sự liên kết giữa carbohydrate và protein. Chúng thường tìm thấy ở màng tế bào và có vai trò trong nhận diện tế bào, miễn dịch. Điều này cho thấy các loại phân tử sinh học có thể:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một số hormone trong cơ thể (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng) là protein, trong khi một số hormone khác (ví dụ: estrogen, testosterone) là steroid (một loại lipid). Sự khác biệt về bản chất hóa học này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng hoạt động và di chuyển trong cơ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Chitin là một polysaccharide cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và vỏ tôm, cua. Chức năng này của Chitin tương tự chức năng cấu tạo của loại polysaccharide nào ở thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Các amino acid được liên kết với nhau bằng loại liên kết hóa học nào để tạo thành chuỗi polypeptide?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp duy nhất của các amino acid trong chuỗi polypeptide. Tại sao cấu trúc bậc 1 lại được coi là nền tảng quyết định cấu trúc không gian và chức năng của protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Các nucleotide là đơn phân cấu tạo nên DNA và RNA. Một nucleotide bao gồm ba thành phần chính. Ba thành phần đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa DNA và RNA là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid được gọi là các 'phân tử sinh học'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện một loại đại phân tử chỉ chứa các nguyên tố C, H, O và N, có cấu trúc đa phân với đơn phân là các đơn vị có nhóm carboxyl và nhóm amino. Loại đại phân tử đó có khả năng cao là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao các phân tử như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid lại được gọi là các phân tử sinh học?

  • A. Vì chúng đều tan tốt trong nước, môi trường chính của tế bào.
  • B. Vì chúng chỉ được tìm thấy trong các sinh vật đã chết.
  • C. Vì chúng đều có cấu trúc mạch thẳng, đơn giản.
  • D. Vì chúng là các phân tử hữu cơ được tổng hợp và có vai trò thiết yếu trong các sinh vật sống.

Câu 2: Một vận động viên chạy marathon cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để cơ thể hấp thụ và sử dụng ngay lập tức?

  • A. Tinh bột (đường đa)
  • B. Cellulose (đường đa)
  • C. Glucose (đường đơn)
  • D. Saccharose (đường đôi)

Câu 3: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước?

  • A. Có một đầu ưa nước (phosphate) và một đầu kị nước (đuôi hydrocarbon của acid béo).
  • B. Toàn bộ phân tử đều ưa nước.
  • C. Toàn bộ phân tử đều kị nước.
  • D. Có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh với nước.

Câu 4: Nếu một protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao, cấu trúc không gian ba chiều của nó có thể bị phá vỡ, dẫn đến mất chức năng sinh học. Hiện tượng này được gọi là biến tính protein. Cấu trúc bậc nào của protein ít bị ảnh hưởng nhất bởi nhiệt độ cao gây biến tính?

  • A. Cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid)
  • B. Cấu trúc bậc 2 (xoắn α, phiến gấp β)
  • C. Cấu trúc bậc 3 (cuộn gập không gian)
  • D. Cấu trúc bậc 4 (tập hợp các chuỗi polypeptide)

Câu 5: Một nhà khoa học phân tích một đoạn mạch nucleic acid và phát hiện nó chứa các base Adenine, Guanine, Cytosine và Uracil, cùng với đường Ribose. Đây là loại nucleic acid nào và chức năng cơ bản của nó trong tế bào là gì?

  • A. DNA; lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. RNA; tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • C. DNA; tham gia vào quá trình tổng hợp lipid.
  • D. RNA; lưu trữ năng lượng cho tế bào.

Câu 6: Mía và củ cải đường là nguồn cung cấp đường ăn phổ biến. Loại đường chính có trong hai loại thực vật này thuộc nhóm carbohydrate nào?

  • A. Đường đơn (Monosaccharide)
  • B. Đường đa (Polysaccharide)
  • C. Đường đôi (Disaccharide)
  • D. Chất xơ (Fiber)

Câu 7: Khi cơ thể động vật cần năng lượng dự trữ dài hạn, loại phân tử sinh học nào được ưu tiên tích lũy nhiều nhất và tại sao?

  • A. Lipid, vì chúng lưu trữ năng lượng gấp đôi carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng và kị nước nên không cần liên kết với nước.
  • B. Carbohydrate, vì chúng dễ dàng được phân giải để giải phóng năng lượng nhanh chóng.
  • C. Protein, vì chúng có nhiều chức năng khác nhau trong tế bào.
  • D. Nucleic acid, vì chúng mang thông tin di truyền quan trọng.

Câu 8: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Chức năng xúc tác đặc thù của enzyme phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
  • B. Độ tan của enzyme trong nước.
  • C. Loại liên kết peptide giữa các amino acid.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều (hình dạng) của enzyme, tạo nên trung tâm hoạt động đặc hiệu.

Câu 9: Tinh bột và Glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng, nhưng tinh bột là dạng dự trữ ở thực vật, còn Glycogen là dạng dự trữ ở động vật và nấm. Sự khác biệt này phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về đơn phân cấu tạo (glucose).
  • B. Sự tiến hóa thích nghi của các nhóm sinh vật khác nhau với môi trường và nhu cầu năng lượng.
  • C. Sự khác biệt về loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose.
  • D. Sự khác biệt về số lượng phân tử nước tham gia cấu tạo.

Câu 10: Colesteron là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Nó có vai trò gì trong màng tế bào và là tiền chất của những phân tử nào?

  • A. Tăng tính ổn định của màng tế bào; tiền chất của hormone giới tính và acid mật.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu; tiền chất của enzyme tiêu hóa.
  • C. Dự trữ năng lượng; tiền chất của các vitamin tan trong nước.
  • D. Cấu tạo thành tế bào thực vật; tiền chất của tinh bột.

Câu 11: Các amino acid được nối với nhau bằng liên kết peptide để tạo thành chuỗi polypeptide. Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid liền kề?

  • A. Nhóm R của amino acid này với nhóm R của amino acid kia.
  • B. Nhóm carboxyl của amino acid này với nhóm amino của amino acid kia.
  • C. Nhóm amino của amino acid này với nhóm amino của amino acid kia.
  • D. Nhóm carboxyl của amino acid này với nhóm carboxyl của amino acid kia.

Câu 12: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người lại không thể tiêu hóa cellulose. Nguyên nhân là do đâu?

  • A. Cellulose là một phân tử kị nước.
  • B. Cellulose có khối lượng phân tử quá lớn.
  • C. Cơ thể người thiếu enzyme phân giải glucose.
  • D. Cơ thể người thiếu enzyme đặc hiệu (cellulase) để phá vỡ liên kết glycosidic trong phân tử cellulose.

Câu 13: Axit béo không no khác axit béo no ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

  • A. Có ít nhất một liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon.
  • B. Chỉ chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon.
  • C. Có nhiều nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào mạch hydrocarbon.
  • D. Có một vòng benzen trong cấu trúc của nó.

Câu 14: Nếu một đoạn mạch DNA có trình tự base là 5"-AGTC-3", thì trình tự base của mạch bổ sung tương ứng sẽ là gì?

  • A. 3"-TCAG-5"
  • B. 3"-TCAG-5"
  • C. 5"-TCAG-3"
  • D. 5"-UGAC-3"

Câu 15: Protein có nhiều chức năng đa dạng trong tế bào và cơ thể. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng điển hình của protein?

  • A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa (enzyme).
  • B. Vận chuyển các chất (ví dụ: hemoglobin vận chuyển oxy).
  • C. Cung cấp cấu trúc và hỗ trợ (ví dụ: collagen, keratin).
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền dài hạn.

Câu 16: Chitin là một polysaccharide cấu trúc quan trọng. Nó được tìm thấy ở đâu trong các sinh vật?

  • A. Thành tế bào thực vật.
  • B. Thành tế bào vi khuẩn.
  • C. Bộ xương ngoài của côn trùng, giáp xác và thành tế bào nấm.
  • D. Màng tế bào động vật.

Câu 17: Axit béo no và axit béo không no có ảnh hưởng khác nhau đến trạng thái (lỏng hay rắn) của lipid ở nhiệt độ phòng. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Axit béo không no có các liên kết đôi tạo ra các "khúc gập" trong mạch, khiến các phân tử lipid khó xếp chặt vào nhau hơn, do đó thường ở thể lỏng (dầu).
  • B. Axit béo no có các liên kết đôi tạo ra các "khúc gập" trong mạch, khiến các phân tử lipid khó xếp chặt vào nhau hơn, do đó thường ở thể lỏng (dầu).
  • C. Axit béo no có nhiều liên kết hydro hơn, giúp các phân tử lipid liên kết chặt chẽ hơn, do đó thường ở thể lỏng (dầu).
  • D. Axit béo không no có nhiều liên kết hydro hơn, giúp các phân tử lipid liên kết chặt chẽ hơn, do đó thường ở thể rắn (mỡ).

Câu 18: Đơn phân cấu tạo nên các đại phân tử sinh học (trừ lipid) thường là các phân tử nhỏ liên kết với nhau tạo thành mạch dài. Đơn phân của protein là gì?

  • A. Nucleotide
  • B. Amino acid
  • C. Glucose
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 19: DNA và RNA là hai loại nucleic acid chính. Sự khác biệt cơ bản nhất về thành phần đường giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chứa đường deoxyribose, còn RNA chứa đường ribose.
  • B. DNA chứa đường ribose, còn RNA chứa đường deoxyribose.
  • C. DNA chứa đường glucose, còn RNA chứa đường fructose.
  • D. DNA chứa đường 6 carbon, còn RNA chứa đường 5 carbon.

Câu 20: Một số loại hormone trong cơ thể động vật, như hormone giới tính (testosterone, estrogen) và hormone vỏ thượng thận (cortisol), thuộc về nhóm phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid (Steroid)
  • D. Nucleic acid

Câu 21: Cấu trúc bậc 2 của protein được hình thành do sự tạo thành các liên kết hydro giữa các nhóm chức nào trong chuỗi polypeptide?

  • A. Giữa các nhóm R của các amino acid.
  • B. Giữa nhóm amino và nhóm carboxyl của cùng một amino acid.
  • C. Giữa các gốc phosphate của các nucleotide.
  • D. Giữa nhóm -CO- của liên kết peptide này và nhóm -NH- của liên kết peptide khác.

Câu 22: Tinh bột là hỗn hợp của amylose và amylopectin. Sự khác biệt chính giữa hai thành phần này là gì?

  • A. Amylose có cấu trúc mạch thẳng không phân nhánh, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh.
  • B. Amylose được cấu tạo từ fructose, còn amylopectin được cấu tạo từ glucose.
  • C. Amylose là dạng dự trữ năng lượng ở động vật, còn amylopectin là dạng dự trữ ở thực vật.
  • D. Amylose tan tốt trong nước, còn amylopectin không tan trong nước.

Câu 23: Mỡ động vật (chứa nhiều axit béo no) thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chứa nhiều axit béo không no) thường ở thể lỏng. Điều này liên quan đến đặc điểm cấu trúc nào của axit béo?

  • A. Sự hiện diện của nhóm carboxyl.
  • B. Sự hiện diện của liên kết đôi C=C trong mạch hydrocarbon của axit béo không no.
  • C. Chiều dài của mạch hydrocarbon.
  • D. Số lượng gốc glycerol liên kết.

Câu 24: ATP (Adenosine triphosphate) là một phân tử mang năng lượng quan trọng trong tế bào. Về mặt cấu trúc, ATP là một dạng nucleotide biến đổi. Thành phần nào của ATP khi bị cắt đứt sẽ giải phóng năng lượng chủ yếu cho hoạt động sống của tế bào?

  • A. Liên kết giữa base Adenine và đường Ribose.
  • B. Liên kết phosphodiester giữa các nucleotide.
  • C. Liên kết phosphate cao năng.
  • D. Liên kết glycosidic giữa đường và base.

Câu 25: Sự đa dạng về chức năng của protein trong tế bào (từ xúc tác phản ứng đến vận chuyển, cấu trúc, tín hiệu...) được giải thích rõ nhất bởi đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tất cả protein đều có cùng cấu trúc không gian ba chiều cơ bản.
  • B. Protein là những phân tử rất lớn.
  • C. Protein chỉ được cấu tạo từ 4 loại amino acid cơ bản.
  • D. Sự đa dạng về trình tự sắp xếp của 20 loại amino acid khác nhau, dẫn đến sự đa dạng về cấu trúc không gian ba chiều.

Câu 26: Quá trình sao chép (replication) DNA, tổng hợp RNA (transcription) và tổng hợp protein (translation) đều là những quá trình sinh học quan trọng. Vai trò chính của DNA trong các quá trình này là gì?

  • A. Làm khuôn mẫu để tổng hợp các mạch DNA mới và các phân tử RNA.
  • B. Trực tiếp tham gia vào việc lắp ráp các amino acid thành chuỗi polypeptide.
  • C. Vận chuyển các amino acid đặc hiệu đến ribosome.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tất cả các phản ứng trên.

Câu 27: Lactose là loại đường đôi có trong sữa. Khi một người bị không dung nạp lactose, họ gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại đường này. Nguyên nhân trực tiếp của tình trạng này là do cơ thể thiếu enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Sucrase
  • C. Lactase
  • D. Maltase

Câu 28: Lớp sáp trên bề mặt lá cây sa mạc có chức năng gì giúp cây thích nghi với môi trường khô hạn?

  • A. Hấp thụ ánh sáng mặt trời để quang hợp.
  • B. Ngăn cản sự thoát hơi nước quá mức.
  • C. Cung cấp năng lượng dự trữ cho cây.
  • D. Bảo vệ lá khỏi bị động vật ăn thịt.

Câu 29: Cấu trúc không gian bậc 4 của protein được hình thành khi nào?

  • A. Khi chuỗi polypeptide cuộn xoắn hoặc gấp nếp đều đặn.
  • B. Khi chuỗi polypeptide cuộn gập thành cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng.
  • C. Khi các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide.
  • D. Khi hai hay nhiều chuỗi polypeptide (có cấu trúc bậc 3) tương tác và liên kết với nhau tạo thành một phức hợp hoàn chỉnh có chức năng sinh học.

Câu 30: Mặc dù có cấu trúc và chức năng khác nhau, nhưng các đại phân tử sinh học như polysaccharide, protein và nucleic acid đều được tổng hợp từ các đơn phân nhỏ hơn thông qua loại phản ứng nào?

  • A. Phản ứng trùng ngưng (phản ứng loại nước).
  • B. Phản ứng thủy phân.
  • C. Phản ứng oxy hóa.
  • D. Phản ứng khử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tại sao các phân tử như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid lại được gọi là các phân tử sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một vận động viên chạy marathon cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để cơ thể hấp thụ và sử dụng ngay lập tức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nếu một protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao, cấu trúc không gian ba chiều của nó có thể bị phá vỡ, dẫn đến mất chức năng sinh học. Hiện tượng này được gọi là biến tính protein. Cấu trúc bậc nào của protein ít bị ảnh hưởng nhất bởi nhiệt độ cao gây biến tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một nhà khoa học phân tích một đoạn mạch nucleic acid và phát hiện nó chứa các base Adenine, Guanine, Cytosine và Uracil, cùng với đường Ribose. Đây là loại nucleic acid nào và chức năng cơ bản của nó trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mía và củ cải đường là nguồn cung cấp đường ăn phổ biến. Loại đường chính có trong hai loại thực vật này thuộc nhóm carbohydrate nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi cơ thể động vật cần năng lượng dự trữ dài hạn, loại phân tử sinh học nào được ưu tiên tích lũy nhiều nhất và tại sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Chức năng xúc tác đặc thù của enzyme phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tinh bột và Glycogen đều là các polysaccharide dự trữ năng lượng, nhưng tinh bột là dạng dự trữ ở thực vật, còn Glycogen là dạng dự trữ ở động vật và nấm. Sự khác biệt này phản ánh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Colesteron là một loại steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Nó có vai trò gì trong màng tế bào và là tiền chất của những phân tử nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Các amino acid được nối với nhau bằng liên kết peptide để tạo thành chuỗi polypeptide. Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid liền kề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose giống như tinh bột, nhưng con người lại không thể tiêu hóa cellulose. Nguyên nhân là do đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Axit béo không no khác axit béo no ở điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nếu một đoạn mạch DNA có trình tự base là 5'-AGTC-3', thì trình tự base của mạch bổ sung tương ứng sẽ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Protein có nhiều chức năng đa dạng trong tế bào và cơ thể. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng điển hình của protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chitin là một polysaccharide cấu trúc quan trọng. Nó được tìm thấy ở đâu trong các sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Axit béo no và axit béo không no có ảnh hưởng khác nhau đến trạng thái (lỏng hay rắn) của lipid ở nhiệt độ phòng. Giải thích nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đơn phân cấu tạo nên các đại phân tử sinh học (trừ lipid) thường là các phân tử nhỏ liên kết với nhau tạo thành mạch dài. Đơn phân của protein là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: DNA và RNA là hai loại nucleic acid chính. Sự khác biệt cơ bản nhất về thành phần đường giữa DNA và RNA là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một số loại hormone trong cơ thể động vật, như hormone giới tính (testosterone, estrogen) và hormone vỏ thượng thận (cortisol), thuộc về nhóm phân tử sinh học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Cấu trúc bậc 2 của protein được hình thành do sự tạo thành các liên kết hydro giữa các nhóm chức nào trong chuỗi polypeptide?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tinh bột là hỗn hợp của amylose và amylopectin. Sự khác biệt chính giữa hai thành phần này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mỡ động vật (chứa nhiều axit béo no) thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật (chứa nhiều axit béo không no) thường ở thể lỏng. Điều này liên quan đến đặc điểm cấu trúc nào của axit béo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: ATP (Adenosine triphosphate) là một phân tử mang năng lượng quan trọng trong tế bào. Về mặt cấu trúc, ATP là một dạng nucleotide biến đổi. Thành phần nào của ATP khi bị cắt đứt sẽ giải phóng năng lượng chủ yếu cho hoạt động sống của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự đa dạng về chức năng của protein trong tế bào (từ xúc tác phản ứng đến vận chuyển, cấu trúc, tín hiệu...) được giải thích rõ nhất bởi đặc điểm nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Quá trình sao chép (replication) DNA, tổng hợp RNA (transcription) và tổng hợp protein (translation) đều là những quá trình sinh học quan trọng. Vai trò chính của DNA trong các quá trình này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Lactose là loại đường đôi có trong sữa. Khi một người bị không dung nạp lactose, họ gặp khó khăn trong việc tiêu hóa loại đường này. Nguyên nhân trực tiếp của tình trạng này là do cơ thể thiếu enzyme nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Lớp sáp trên bề mặt lá cây sa mạc có chức năng gì giúp cây thích nghi với môi trường khô hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cấu trúc không gian bậc 4 của protein được hình thành khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mặc dù có cấu trúc và chức năng khác nhau, nhưng các đại phân tử sinh học như polysaccharide, protein và nucleic acid đều được tổng hợp từ các đơn phân nhỏ hơn thông qua loại phản ứng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nước là một phân tử sinh học thiết yếu trong tế bào. Đặc tính nào của phân tử nước giúp nó trở thành dung môi hòa tan hiệu quả cho nhiều chất trong tế bào?

  • A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh.
  • B. Tính phân cực do sự chênh lệch độ âm điện giữa O và H.
  • C. Khả năng liên kết với các phân tử kị nước.
  • D. Cấu trúc mạch thẳng ổn định.

Câu 2: Khi một phân tử đường đôi (như saccharose) bị thủy phân trong tế bào, nó sẽ tạo ra các phân tử đường đơn. Quá trình thủy phân này cần sự tham gia của yếu tố nào?

  • A. Nước và enzyme xúc tác.
  • B. Năng lượng ATP.
  • C. Các ion khoáng.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 3: Tại sao tinh bột (starch) và glycogen lại là các phân tử lý tưởng để dự trữ năng lượng ở thực vật và động vật, mà không phải là glucose?

  • A. Vì tinh bột và glycogen tan tốt hơn trong nước.
  • B. Vì tinh bột và glycogen có vị ngọt hơn glucose.
  • C. Vì tinh bột và glycogen dễ dàng đi qua màng tế bào.
  • D. Vì tinh bột và glycogen là các phân tử lớn, không tan hoặc ít tan, không làm tăng áp suất thẩm thấu trong tế bào.

Câu 4: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù là một loại carbohydrate, nhưng hầu hết động vật không thể tiêu hóa được cellulose. Điều này là do:

  • A. Cellulose có cấu trúc dạng mạch thẳng rất cứng.
  • B. Liên kết giữa các đơn phân glucose trong cellulose rất bền vững.
  • C. Hệ tiêu hóa của hầu hết động vật thiếu enzyme đặc hiệu (cellulase) để phân giải liên kết trong cellulose.
  • D. Cellulose là phân tử kị nước nên không bị phân hủy trong môi trường nước của hệ tiêu hóa.

Câu 5: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong khi thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?

  • A. Tinh bột (trong cơm, bánh mì).
  • B. Glucose (đường đơn).
  • C. Cellulose (trong rau xanh).
  • D. Glycogen (trong gan).

Câu 6: Acid béo no và acid béo không no khác nhau về đặc điểm cấu trúc nào, dẫn đến sự khác biệt về trạng thái vật lý ở nhiệt độ phòng (mỡ động vật thường rắn, dầu thực vật thường lỏng)?

  • A. Sự có mặt của liên kết đôi C=C trong mạch hydrocarbon.
  • B. Độ dài của mạch hydrocarbon.
  • C. Số lượng nhóm carboxyl (-COOH).
  • D. Sự có mặt của nhóm hydroxyl (-OH).

Câu 7: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid cho phép nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước?

  • A. Chỉ có đầu ưa nước.
  • B. Chỉ có đuôi kị nước.
  • C. Cả đầu và đuôi đều ưa nước.
  • D. Có cả đầu ưa nước và đuôi kị nước.

Câu 8: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của cholesterol?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Là tiền chất để tổng hợp hormone steroid.
  • C. Ổn định cấu trúc màng tế bào động vật ở nhiệt độ khác nhau.
  • D. Là thành phần của dịch mật giúp tiêu hóa chất béo.

Câu 9: Một loại lipid được tìm thấy trên bề mặt lá cây hoặc lông vũ của chim, có tác dụng chống thấm nước. Loại lipid này có khả năng cao là:

  • A. Triglyceride.
  • B. Phospholipid.
  • C. Sáp (Wax).
  • D. Steroid.

Câu 10: Khi phân giải hoàn toàn một lượng chất béo, cơ thể giải phóng năng lượng nhiều hơn gấp đôi so với phân giải cùng một lượng carbohydrate. Điều này là do:

  • A. Chất béo chứa nhiều nguyên tử oxy hơn carbohydrate.
  • B. Chất béo chứa nhiều liên kết C-H giàu năng lượng hơn carbohydrate.
  • C. Chất béo dễ dàng được vận chuyển trong máu hơn carbohydrate.
  • D. Quá trình phân giải chất béo cần ít enzyme hơn carbohydrate.

Câu 11: Đơn phân cấu tạo nên protein là amino acid. Điểm khác biệt cơ bản giữa các loại amino acid là ở:

  • A. Nhóm amino (-NH2).
  • B. Nhóm carboxyl (-COOH).
  • C. Nguyên tử carbon trung tâm (carbon alpha).
  • D. Nhóm bên (gốc R).

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi:

  • A. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • B. Sự hình thành các liên kết hydro giữa các nhóm chức trong chuỗi.
  • C. Sự tương tác giữa các gốc R của các amino acid.
  • D. Số lượng chuỗi polypeptide kết hợp lại.

Câu 13: Khi một protein bị biến tính (denature) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, cấu trúc nào của nó thường bị phá vỡ đầu tiên, dẫn đến mất chức năng sinh học?

  • A. Cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid).
  • B. Liên kết peptide.
  • C. Các liên kết yếu (như liên kết hydro, tương tác kị nước, ion) duy trì cấu trúc bậc 2, 3, 4.
  • D. Liên kết cộng hóa trị trong gốc R.

Câu 14: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc tính nào sau đây giải thích tại sao mỗi loại enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?

  • A. Enzyme có khối lượng phân tử rất lớn.
  • B. Vùng hoạt động của enzyme có hình dạng và tính chất hóa học đặc thù, chỉ phù hợp với cơ chất tương ứng.
  • C. Enzyme có khả năng tự nhân đôi.
  • D. Enzyme được cấu tạo từ các amino acid không thay thế.

Câu 15: Hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu, được cấu tạo từ 4 chuỗi polypeptide (2 chuỗi alpha và 2 chuỗi beta) kết hợp với nhau. Cấu trúc này thể hiện bậc cấu trúc nào của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 1.
  • B. Cấu trúc bậc 2.
  • C. Cấu trúc bậc 3.
  • D. Cấu trúc bậc 4.

Câu 16: Xét hai protein X và Y đều có cùng số lượng amino acid, nhưng protein X có chức năng hoàn toàn khác protein Y. Nguyên nhân có khả năng nhất giải thích sự khác biệt này là:

  • A. Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide của chúng khác nhau.
  • B. Chúng được tổng hợp ở các loại bào quan khác nhau.
  • C. Chúng được cấu tạo từ các loại amino acid khác nhau (thay thế và không thay thế).
  • D. Một loại là protein đơn giản, loại kia là protein phức tạp.

Câu 17: Một tế bào đột nhiên không thể tổng hợp được một loại protein cấu trúc quan trọng trong khung xương tế bào. Sự thiếu hụt này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của tế bào?

  • A. Khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
  • B. Khả năng vận chuyển thụ động các chất qua màng.
  • C. Hình dạng và khả năng di chuyển của tế bào.
  • D. Tốc độ các phản ứng thủy phân carbohydrate.

Câu 18: Đơn phân cấu tạo nên acid nucleic là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm các thành phần nào?

  • A. Đường 5 carbon và gốc phosphate.
  • B. Base nitrogen và đường 5 carbon.
  • C. Base nitrogen và gốc phosphate.
  • D. Base nitrogen, đường 5 carbon và gốc phosphate.

Câu 19: Phân tử DNA khác với phân tử RNA ở những điểm chính nào về cấu tạo?

  • A. Loại đường (deoxyribose vs ribose) và loại base (có T không U vs có U không T).
  • B. Loại đường (glucose vs fructose) và số lượng mạch đơn.
  • C. Loại base (purine vs pyrimidine) và liên kết phosphodiester.
  • D. Khả năng tạo liên kết hydro và kích thước phân tử.

Câu 20: Nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C trong DNA; A-U, G-C trong RNA) là nền tảng cho chức năng của acid nucleic. Nguyên tắc này giải thích điều gì?

  • A. Tại sao DNA và RNA đều là các polymer mạch thẳng.
  • B. Tại sao nucleotide có thể liên kết với nhau tạo thành chuỗi.
  • C. Tại sao thông tin di truyền có thể được sao chép chính xác và phiên mã từ DNA sang RNA.
  • D. Tại sao các base nitrogen có tính kị nước.

Câu 21: DNA có chức năng chính là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Chức năng này được thực hiện nhờ đặc điểm nào trong cấu trúc của DNA?

  • A. Cấu trúc xoắn kép ổn định.
  • B. Trình tự sắp xếp đặc thù của các nucleotide trên mạch polynucleotide.
  • C. Khả năng tạo liên kết phosphodiester giữa các nucleotide.
  • D. Tính kị nước của các base nitrogen.

Câu 22: Trong quá trình tổng hợp protein tại ribosome, loại RNA nào có vai trò mang thông tin di truyền từ nhân (trên DNA) ra ngoài tế bào chất?

  • A. mRNA (RNA thông tin).
  • B. tRNA (RNA vận chuyển).
  • C. rRNA (RNA ribosome).
  • D. snRNA (RNA nhân nhỏ).

Câu 23: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào vật chủ, virus này cần sử dụng hoặc tổng hợp enzyme đặc biệt nào mà tế bào vật chủ bình thường không có?

  • A. DNA polymerase.
  • B. RNA polymerase.
  • C. Helicase.
  • D. Reverse transcriptase (Enzyme sao chép ngược).

Câu 24: Giả sử một đoạn mạch gốc của DNA có trình tự 3"-TAX-GGT-ATT-5". Trình tự của đoạn mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ đoạn DNA này sẽ là:

  • A. 3"-AUG-CCA-UAA-5".
  • B. 5"-AUG-CCA-UAA-3".
  • C. 3"-ATG-CCA-TAA-5".
  • D. 5"-UAC-CGU-AUU-3".

Câu 25: Nêu một tình huống trong đời sống hàng ngày hoặc trong cơ thể sinh vật, mà bạn có thể quan sát hoặc suy luận về chức năng cấu trúc của một loại carbohydrate đa phân.

  • A. Độ cứng và bền chắc của cọng rau cải.
  • B. Khả năng giữ ấm của lớp mỡ dưới da.
  • C. Tốc độ tiêu hóa thức ăn trong dạ dày.
  • D. Sự di chuyển của cơ bắp.

Câu 26: Tại sao màng tế bào lại có tính lỏng linh hoạt, cho phép các protein và lipid di chuyển tương đối trong lớp màng?

  • A. Vì màng tế bào chỉ cấu tạo từ protein.
  • B. Vì các phân tử phospholipid liên kết cộng hóa trị rất chặt chẽ với nhau.
  • C. Vì nước trong tế bào chất tạo áp lực lớn lên màng.
  • D. Vì các phân tử phospholipid và protein liên kết với nhau bằng các liên kết yếu và có khả năng chuyển động.

Câu 27: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp do đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất tại một vị trí quan trọng trong phân tử protein. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với protein đó?

  • A. Làm tăng số lượng liên kết peptide trong protein.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc bậc 1, không ảnh hưởng đến cấu trúc không gian.
  • C. Làm thay đổi cấu trúc không gian (bậc 2, 3, 4) và chức năng sinh học của protein.
  • D. Khiến protein trở thành một loại enzyme mới.

Câu 28: So sánh chức năng chính của DNA và protein trong tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. DNA lưu trữ năng lượng còn protein xúc tác phản ứng.
  • B. DNA lưu trữ thông tin di truyền còn protein thực hiện đa dạng chức năng (xúc tác, cấu trúc, vận chuyển...).
  • C. DNA cấu tạo nên màng tế bào còn protein cấu tạo nên nhiễm sắc thể.
  • D. DNA vận chuyển chất còn protein tổng hợp ATP.

Câu 29: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật và phát hiện một lượng lớn các phân tử có cấu trúc vòng khép kín, kị nước và có vai trò điều hòa hoạt động sinh lý. Loại phân tử sinh học nào có khả năng được tìm thấy?

  • A. Steroid.
  • B. Polysaccharide.
  • C. Nucleic acid.
  • D. Amino acid.

Câu 30: Tại sao việc duy trì môi trường pH ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của enzyme trong tế bào?

  • A. Vì pH ảnh hưởng trực tiếp đến trình tự amino acid của enzyme.
  • B. Vì pH là cơ chất chính cho phản ứng do enzyme xúc tác.
  • C. Vì pH quyết định số lượng enzyme được tổng hợp.
  • D. Vì pH tối ưu giúp duy trì cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đảm bảo vùng hoạt động có thể liên kết với cơ chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nước là một phân tử sinh học thiết yếu trong tế bào. Đặc tính nào của phân tử nước giúp nó trở thành dung môi hòa tan hiệu quả cho nhiều chất trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi một phân tử đường đôi (như saccharose) bị thủy phân trong tế bào, nó sẽ tạo ra các phân tử đường đơn. Quá trình thủy phân này cần sự tham gia của yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao tinh bột (starch) và glycogen lại là các phân tử lý tưởng để dự trữ năng lượng ở thực vật và động vật, mà không phải là glucose?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù là một loại carbohydrate, nhưng hầu hết động vật không thể tiêu hóa được cellulose. Điều này là do:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong khi thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Acid béo no và acid béo không no khác nhau về đặc điểm cấu trúc nào, dẫn đến sự khác biệt về trạng thái vật lý ở nhiệt độ phòng (mỡ động vật thường rắn, dầu thực vật thường lỏng)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc biệt nào của phospholipid cho phép nó tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cholesterol, một loại steroid, có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của cholesterol?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một loại lipid được tìm thấy trên bề mặt lá cây hoặc lông vũ của chim, có tác dụng chống thấm nước. Loại lipid này có khả năng cao là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân giải hoàn toàn một lượng chất béo, cơ thể giải phóng năng lượng nhiều hơn gấp đôi so với phân giải cùng một lượng carbohydrate. Điều này là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đơn phân cấu tạo nên protein là amino acid. Điểm khác biệt cơ bản giữa các loại amino acid là ở:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi một protein bị biến tính (denature) do nhiệt độ cao hoặc pH quá mức, cấu trúc nào của nó thường bị phá vỡ đầu tiên, dẫn đến mất chức năng sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Đặc tính nào sau đây giải thích tại sao mỗi loại enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu, được cấu tạo từ 4 chuỗi polypeptide (2 chuỗi alpha và 2 chuỗi beta) kết hợp với nhau. Cấu trúc này thể hiện bậc cấu trúc nào của protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Xét hai protein X và Y đều có cùng số lượng amino acid, nhưng protein X có chức năng hoàn toàn khác protein Y. Nguyên nhân có khả năng nhất giải thích sự khác biệt này là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một tế bào đột nhiên không thể tổng hợp được một loại protein cấu trúc quan trọng trong khung xương tế bào. Sự thiếu hụt này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đơn phân cấu tạo nên acid nucleic là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm các thành phần nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tử DNA khác với phân tử RNA ở những điểm chính nào về cấu tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C trong DNA; A-U, G-C trong RNA) là nền tảng cho chức năng của acid nucleic. Nguyên tắc này giải thích điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: DNA có chức năng chính là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Chức năng này được thực hiện nhờ đặc điểm nào trong cấu trúc của DNA?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quá trình tổng hợp protein tại ribosome, loại RNA nào có vai trò mang thông tin di truyền từ nhân (trên DNA) ra ngoài tế bào chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào vật chủ, virus này cần sử dụng hoặc tổng hợp enzyme đặc biệt nào mà tế bào vật chủ bình thường không có?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử một đoạn mạch gốc của DNA có trình tự 3'-TAX-GGT-ATT-5'. Trình tự của đoạn mạch RNA thông tin (mRNA) được phiên mã từ đoạn DNA này sẽ là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nêu một tình huống trong đời sống hàng ngày hoặc trong cơ thể sinh vật, mà bạn có thể quan sát hoặc suy luận về chức năng cấu trúc của một loại carbohydrate đa phân.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao màng tế bào lại có tính lỏng linh hoạt, cho phép các protein và lipid di chuyển tương đối trong lớp màng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp do đột biến gen làm thay đổi một amino acid duy nhất tại một vị trí quan trọng trong phân tử protein. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với protein đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh chức năng chính của DNA và protein trong tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một mẫu mô sinh vật và phát hiện một lượng lớn các phân tử có cấu trúc vòng khép kín, kị nước và có vai trò điều hòa hoạt động sinh lý. Loại phân tử sinh học nào có khả năng được tìm thấy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao việc duy trì môi trường pH ổn định lại quan trọng đối với hoạt động của enzyme trong tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống như vận chuyển chất, tổng hợp phân tử, và di chuyển. Phân tử sinh học nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng tức thời và chủ yếu cho hầu hết các hoạt động của tế bào?

  • A. Lipid
  • B. Glucose
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho cơ bắp?

  • A. Monosaccharide (đường đơn)
  • B. Disaccharide (đường đôi)
  • C. Polysaccharide (đường đa)
  • D. Chitin

Câu 3: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide cấu tạo từ đơn phân glucose, nhưng chúng có chức năng rất khác nhau trong thực vật. Sự khác biệt chức năng này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Số lượng đơn phân glucose.
  • B. Độ tan trong nước.
  • C. Kiểu liên kết giữa các đơn phân glucose.
  • D. Khối lượng phân tử.

Câu 4: Khi một người ăn khoai tây (chứa nhiều tinh bột) và uống sữa (chứa lactose), cơ thể sẽ tiêu hóa các carbohydrate này thành đường đơn để hấp thụ. Quá trình tiêu hóa tinh bột và lactose cần đến sự tham gia của loại phân tử sinh học nào?

  • A. Lipid
  • B. Nucleic acid
  • C. Polysaccharide
  • D. Enzyme (Protein)

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lưỡng cực (vừa ưa nước, vừa kị nước) và vai trò tạo màng?

  • A. Chỉ có phần đầu ưa nước.
  • B. Có phần đầu chứa nhóm phosphate ưa nước và phần đuôi hydrocarbon kị nước.
  • C. Chỉ có phần đuôi hydrocarbon kị nước.
  • D. Toàn bộ phân tử đều kị nước.

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán có nồng độ cholesterol cao trong máu. Tại sao việc kiểm soát nồng độ cholesterol lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Cholesterol là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • B. Cholesterol là thành phần cấu tạo nên enzyme.
  • C. Nồng độ cholesterol cao có thể tích tụ gây xơ vữa động mạch.
  • D. Cholesterol là đơn phân của protein.

Câu 7: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện một lượng lớn phân tử kị nước có vai trò cách nhiệt và dự trữ năng lượng dài hạn. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 8: Các phân tử protein có cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng quyết định chức năng của chúng. Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide.
  • B. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide.
  • C. Sự hình thành các liên kết hydrogen.
  • D. Trình tự sắp xếp các amino acid trên chuỗi polypeptide.

Câu 9: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Nếu enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Enzyme sẽ mất khả năng xúc tác hoặc giảm hiệu quả xúc tác.
  • B. Enzyme sẽ chuyển hóa thành carbohydrate.
  • C. Enzyme sẽ tăng khả năng hòa tan trong nước.
  • D. Enzyme sẽ biến thành nguồn năng lượng dự trữ.

Câu 10: Có 20 loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo protein ở sinh vật. Sự đa dạng về chức năng và cấu trúc của hàng ngàn loại protein khác nhau trong cơ thể là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Chỉ do số lượng amino acid trong chuỗi.
  • B. Chỉ do loại liên kết peptide.
  • C. Sự khác nhau về số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các amino acid.
  • D. Chỉ do môi trường mà protein tồn tại.

Câu 11: Hemoglobin là protein có trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc của hemoglobin bao gồm bốn chuỗi polypeptide kết hợp với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc nào của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 12: Một phân tử nucleic acid có cấu trúc mạch đơn. Đơn phân của nó chứa gốc phosphate, đường ribose và các loại base A, U, G, C. Đây là phân tử nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 13: Thông tin di truyền trong tế bào được lưu trữ chủ yếu trong phân tử DNA. Cơ chế nào giúp DNA có thể lưu trữ và truyền đạt thông tin này một cách ổn định?

  • A. Cấu trúc mạch đơn.
  • B. Sự hiện diện của đường ribose.
  • C. Nguyên tắc bổ sung giữa các cặp base (A-T, G-C).
  • D. Khả năng tan tốt trong nước.

Câu 14: Trong quá trình tổng hợp protein, thông tin từ DNA (trong nhân) cần được truyền ra ngoài nhân đến ribosome (nơi tổng hợp protein). Loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền tải thông tin này?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. tRNA (RNA vận chuyển)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. DNA

Câu 15: So sánh cấu trúc của DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nhất trong thành phần đường của đơn phân nucleotide là gì?

  • A. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường glucose.
  • B. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
  • C. Cả hai đều chứa đường ribose nhưng cấu trúc khác nhau.
  • D. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.

Câu 16: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại phân tử sinh học, người ta thấy nó chứa các nguyên tố C, H, O, N và một lượng nhỏ S. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 17: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật, tạo nên sự vững chắc cho cây. Mặc dù được tạo thành từ glucose, con người không thể tiêu hóa cellulose để lấy năng lượng. Điều này là do đâu?

  • A. Cellulose có khối lượng phân tử quá lớn.
  • B. Con người thiếu enzyme đặc hiệu để phá vỡ liên kết β-glycosidic trong cellulose.
  • C. Cellulose không tan trong nước.
  • D. Cellulose là carbohydrate phức tạp.

Câu 18: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm, tập trung nhiều ở gan và cơ. So với tinh bột ở thực vật, cấu trúc của glycogen có đặc điểm gì khác biệt giúp nó đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời của động vật?

  • A. Glycogen có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn tinh bột.
  • B. Glycogen được tạo thành từ fructose thay vì glucose.
  • C. Glycogen có liên kết hóa học khác với tinh bột.
  • D. Glycogen có khối lượng phân tử nhỏ hơn tinh bột.

Câu 19: Một số hormone quan trọng trong cơ thể động vật, như hormone sinh dục (testosterone, estrogen), thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid (Steroid)
  • D. Nucleic acid

Câu 20: Khác với carbohydrate, protein và nucleic acid có cấu trúc đa phân được tạo nên từ các đơn phân liên kết với nhau. Đơn phân của protein là amino acid. Đơn phân của nucleic acid là gì?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Glycerol
  • D. Nucleotide

Câu 21: Tại sao nước lại đóng vai trò quan trọng là dung môi trong tế bào và cơ thể sống?

  • A. Nước có tính phân cực, giúp hòa tan nhiều chất.
  • B. Nước có nhiệt dung riêng thấp.
  • C. Nước là phân tử kị nước.
  • D. Nước chỉ tồn tại ở dạng lỏng trong tế bào.

Câu 22: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein để phục vụ chức năng của nó. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của các phân tử sinh học nào để mang thông tin di truyền và cung cấp nguyên liệu (amino acid)?

  • A. Chỉ có DNA.
  • B. DNA (mang thông tin), mRNA (truyền tin), tRNA (vận chuyển amino acid).
  • C. Chỉ có RNA.
  • D. Chỉ có protein.

Câu 23: Khi đun nóng một dung dịch chứa protein, protein có thể bị đông tụ hoặc kết tủa do cấu trúc không gian ba chiều bị phá vỡ. Hiện tượng này gọi là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của protein?

  • A. Thủy phân, làm tăng chức năng.
  • B. Tổng hợp, làm tăng khối lượng.
  • C. Biến tính, làm mất hoặc giảm chức năng.
  • D. Este hóa, làm protein kị nước hơn.

Câu 24: Phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và vỏ của một số loài nấm?

  • A. Chitin
  • B. Glycogen
  • C. Tinh bột
  • D. Cellulose

Câu 25: Một phân tử nucleic acid được phân tích và thấy rằng tỷ lệ A = 20% và G = 30%. Nếu phân tử này là DNA mạch kép, hãy tính tỷ lệ T và C.

  • A. T = 30%, C = 20%
  • B. T = 20%, C = 30%
  • C. T = 50%, C = 0%
  • D. T = 20%, C = 30%

Câu 26: Phân tử nào sau đây có vai trò là nguồn năng lượng dự trữ dài hạn hiệu quả nhất trong cơ thể động vật, do khả năng lưu trữ năng lượng gấp đôi carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Glucose
  • B. Mỡ (một loại Lipid)
  • C. Protein
  • D. Glycogen

Câu 27: Khi nhìn vào công thức cấu tạo của một phân tử, nếu thấy nó có nhóm chức carboxyl (-COOH) và nhóm chức amin (-NH2) gắn vào cùng một nguyên tử carbon trung tâm, phân tử đó có khả năng cao là đơn phân của loại đại phân tử nào?

  • A. Monosaccharide
  • B. Nucleotide
  • C. Amino acid
  • D. Acid béo

Câu 28: Trong cấu trúc của DNA mạch kép, hai mạch polynucleotide chạy ngược chiều nhau (đối song song). Đặc điểm này cùng với nguyên tắc bổ sung giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Làm tăng độ tan của DNA trong nước.
  • B. Giúp DNA dễ dàng bị thủy phân.
  • C. Chỉ cho phép DNA tồn tại trong nhân tế bào.
  • D. Tạo nên cấu trúc xoắn kép ổn định và thuận lợi cho quá trình sao chép.

Câu 29: Cholesterol, một loại lipid steroid, có vai trò quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng là gì?

  • A. Làm kênh vận chuyển các chất qua màng.
  • B. Điều hòa tính lỏng (độ linh động) của màng.
  • C. Làm tín hiệu nhận biết tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho màng.

Câu 30: Sự khác biệt giữa đường deoxyribose trong DNA và đường ribose trong RNA nằm ở vị trí nào trên vòng carbon và có nhóm chức gì khác nhau?

  • A. Tại carbon số 2, deoxyribose thiếu một nguyên tử oxy so với ribose.
  • B. Tại carbon số 5, deoxyribose có thêm nhóm phosphate.
  • C. Tại carbon số 1, deoxyribose có nhóm hydroxyl.
  • D. Tại carbon số 3, ribose thiếu một nguyên tử hydro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống như vận chuyển chất, tổng hợp phân tử, và di chuyển. Phân tử sinh học nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng tức thời và chủ yếu cho hầu hết các hoạt động của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho cơ bắp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide cấu tạo từ đơn phân glucose, nhưng chúng có chức năng rất khác nhau trong thực vật. Sự khác biệt chức năng này chủ yếu là do yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi một người ăn khoai tây (chứa nhiều tinh bột) và uống sữa (chứa lactose), cơ thể sẽ tiêu hóa các carbohydrate này thành đường đơn để hấp thụ. Quá trình tiêu hóa tinh bột và lactose cần đến sự tham gia của loại phân tử sinh học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lưỡng cực (vừa ưa nước, vừa kị nước) và vai trò tạo màng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán có nồng độ cholesterol cao trong máu. Tại sao việc kiểm soát nồng độ cholesterol lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện một lượng lớn phân tử kị nước có vai trò cách nhiệt và dự trữ năng lượng dài hạn. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Các phân tử protein có cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng quyết định chức năng của chúng. Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Nếu enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều), điều gì có khả năng xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Có 20 loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo protein ở sinh vật. Sự đa dạng về chức năng và cấu trúc của hàng ngàn loại protein khác nhau trong cơ thể là do yếu tố nào quyết định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hemoglobin là protein có trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc của hemoglobin bao gồm bốn chuỗi polypeptide kết hợp với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc nào của protein?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một phân tử nucleic acid có cấu trúc mạch đơn. Đơn phân của nó chứa gốc phosphate, đường ribose và các loại base A, U, G, C. Đây là phân tử nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thông tin di truyền trong tế bào được lưu trữ chủ yếu trong phân tử DNA. Cơ chế nào giúp DNA có thể lưu trữ và truyền đạt thông tin này một cách ổn định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quá trình tổng hợp protein, thông tin từ DNA (trong nhân) cần được truyền ra ngoài nhân đến ribosome (nơi tổng hợp protein). Loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền tải thông tin này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh cấu trúc của DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nhất trong thành phần đường của đơn phân nucleotide là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại phân tử sinh học, người ta thấy nó chứa các nguyên tố C, H, O, N và một lượng nhỏ S. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật, tạo nên sự vững chắc cho cây. Mặc dù được tạo thành từ glucose, con người không thể tiêu hóa cellulose để lấy năng lượng. Điều này là do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm, tập trung nhiều ở gan và cơ. So với tinh bột ở thực vật, cấu trúc của glycogen có đặc điểm gì khác biệt giúp nó đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời của động vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một số hormone quan trọng trong cơ thể động vật, như hormone sinh dục (testosterone, estrogen), thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khác với carbohydrate, protein và nucleic acid có cấu trúc đa phân được tạo nên từ các đơn phân liên kết với nhau. Đơn phân của protein là amino acid. Đơn phân của nucleic acid là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao nước lại đóng vai trò quan trọng là dung môi trong tế bào và cơ thể sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein để phục vụ chức năng của nó. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của các phân tử sinh học nào để mang thông tin di truyền và cung cấp nguyên liệu (amino acid)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đun nóng một dung dịch chứa protein, protein có thể bị đông tụ hoặc kết tủa do cấu trúc không gian ba chiều bị phá vỡ. Hiện tượng này gọi là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của protein?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và vỏ của một số loài nấm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một phân tử nucleic acid được phân tích và thấy rằng tỷ lệ A = 20% và G = 30%. Nếu phân tử này là DNA mạch kép, hãy tính tỷ lệ T và C.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tử nào sau đây có vai trò là nguồn năng lượng dự trữ dài hạn hiệu quả nhất trong cơ thể động vật, do khả năng lưu trữ năng lượng gấp đôi carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi nhìn vào công thức cấu tạo của một phân tử, nếu thấy nó có nhóm chức carboxyl (-COOH) và nhóm chức amin (-NH2) gắn vào cùng một nguyên tử carbon trung tâm, phân tử đó có khả năng cao là đơn phân của loại đại phân tử nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong cấu trúc của DNA mạch kép, hai mạch polynucleotide chạy ngược chiều nhau (đối song song). Đặc điểm này cùng với nguyên tắc bổ sung giúp đảm bảo điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cholesterol, một loại lipid steroid, có vai trò quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự khác biệt giữa đường deoxyribose trong DNA và đường ribose trong RNA nằm ở vị trí nào trên vòng carbon và có nhóm chức gì khác nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống như vận chuyển chất, tổng hợp phân tử, và di chuyển. Phân tử sinh học nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng tức thời và chủ yếu cho hầu hết các hoạt động của tế bào?

  • A. Lipid
  • B. Glucose
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho cơ bắp?

  • A. Monosaccharide (đường đơn)
  • B. Disaccharide (đường đôi)
  • C. Polysaccharide (đường đa)
  • D. Chitin

Câu 3: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide cấu tạo từ đơn phân glucose, nhưng chúng có chức năng rất khác nhau trong thực vật. Sự khác biệt chức năng này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Số lượng đơn phân glucose.
  • B. Độ tan trong nước.
  • C. Kiểu liên kết giữa các đơn phân glucose.
  • D. Khối lượng phân tử.

Câu 4: Khi một người ăn khoai tây (chứa nhiều tinh bột) và uống sữa (chứa lactose), cơ thể sẽ tiêu hóa các carbohydrate này thành đường đơn để hấp thụ. Quá trình tiêu hóa tinh bột và lactose cần đến sự tham gia của loại phân tử sinh học nào?

  • A. Lipid
  • B. Nucleic acid
  • C. Polysaccharide
  • D. Enzyme (Protein)

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lưỡng cực (vừa ưa nước, vừa kị nước) và vai trò tạo màng?

  • A. Chỉ có phần đầu ưa nước.
  • B. Có phần đầu chứa nhóm phosphate ưa nước và phần đuôi hydrocarbon kị nước.
  • C. Chỉ có phần đuôi hydrocarbon kị nước.
  • D. Toàn bộ phân tử đều kị nước.

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán có nồng độ cholesterol cao trong máu. Tại sao việc kiểm soát nồng độ cholesterol lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Cholesterol là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • B. Cholesterol là thành phần cấu tạo nên enzyme.
  • C. Nồng độ cholesterol cao có thể tích tụ gây xơ vữa động mạch.
  • D. Cholesterol là đơn phân của protein.

Câu 7: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện một lượng lớn phân tử kị nước có vai trò cách nhiệt và dự trữ năng lượng dài hạn. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 8: Các phân tử protein có cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng quyết định chức năng của chúng. Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide.
  • B. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide.
  • C. Sự hình thành các liên kết hydrogen.
  • D. Trình tự sắp xếp các amino acid trên chuỗi polypeptide.

Câu 9: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Nếu enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Enzyme sẽ mất khả năng xúc tác hoặc giảm hiệu quả xúc tác.
  • B. Enzyme sẽ chuyển hóa thành carbohydrate.
  • C. Enzyme sẽ tăng khả năng hòa tan trong nước.
  • D. Enzyme sẽ biến thành nguồn năng lượng dự trữ.

Câu 10: Có 20 loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo protein ở sinh vật. Sự đa dạng về chức năng và cấu trúc của hàng ngàn loại protein khác nhau trong cơ thể là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Chỉ do số lượng amino acid trong chuỗi.
  • B. Chỉ do loại liên kết peptide.
  • C. Sự khác nhau về số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các amino acid.
  • D. Chỉ do môi trường mà protein tồn tại.

Câu 11: Hemoglobin là protein có trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc của hemoglobin bao gồm bốn chuỗi polypeptide kết hợp với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc nào của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 12: Một phân tử nucleic acid có cấu trúc mạch đơn. Đơn phân của nó chứa gốc phosphate, đường ribose và các loại base A, U, G, C. Đây là phân tử nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

Câu 13: Thông tin di truyền trong tế bào được lưu trữ chủ yếu trong phân tử DNA. Cơ chế nào giúp DNA có thể lưu trữ và truyền đạt thông tin này một cách ổn định?

  • A. Cấu trúc mạch đơn.
  • B. Sự hiện diện của đường ribose.
  • C. Nguyên tắc bổ sung giữa các cặp base (A-T, G-C).
  • D. Khả năng tan tốt trong nước.

Câu 14: Trong quá trình tổng hợp protein, thông tin từ DNA (trong nhân) cần được truyền ra ngoài nhân đến ribosome (nơi tổng hợp protein). Loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền tải thông tin này?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. tRNA (RNA vận chuyển)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. DNA

Câu 15: So sánh cấu trúc của DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nhất trong thành phần đường của đơn phân nucleotide là gì?

  • A. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường glucose.
  • B. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
  • C. Cả hai đều chứa đường ribose nhưng cấu trúc khác nhau.
  • D. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose.

Câu 16: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại phân tử sinh học, người ta thấy nó chứa các nguyên tố C, H, O, N và một lượng nhỏ S. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 17: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật, tạo nên sự vững chắc cho cây. Mặc dù được tạo thành từ glucose, con người không thể tiêu hóa cellulose để lấy năng lượng. Điều này là do đâu?

  • A. Cellulose có khối lượng phân tử quá lớn.
  • B. Con người thiếu enzyme đặc hiệu để phá vỡ liên kết β-glycosidic trong cellulose.
  • C. Cellulose không tan trong nước.
  • D. Cellulose là carbohydrate phức tạp.

Câu 18: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm, tập trung nhiều ở gan và cơ. So với tinh bột ở thực vật, cấu trúc của glycogen có đặc điểm gì khác biệt giúp nó đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời của động vật?

  • A. Glycogen có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn tinh bột.
  • B. Glycogen được tạo thành từ fructose thay vì glucose.
  • C. Glycogen có liên kết hóa học khác với tinh bột.
  • D. Glycogen có khối lượng phân tử nhỏ hơn tinh bột.

Câu 19: Một số hormone quan trọng trong cơ thể động vật, như hormone sinh dục (testosterone, estrogen), thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid (Steroid)
  • D. Nucleic acid

Câu 20: Khác với carbohydrate, protein và nucleic acid có cấu trúc đa phân được tạo nên từ các đơn phân liên kết với nhau. Đơn phân của protein là amino acid. Đơn phân của nucleic acid là gì?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Glycerol
  • D. Nucleotide

Câu 21: Tại sao nước lại đóng vai trò quan trọng là dung môi trong tế bào và cơ thể sống?

  • A. Nước có tính phân cực, giúp hòa tan nhiều chất.
  • B. Nước có nhiệt dung riêng thấp.
  • C. Nước là phân tử kị nước.
  • D. Nước chỉ tồn tại ở dạng lỏng trong tế bào.

Câu 22: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein để phục vụ chức năng của nó. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của các phân tử sinh học nào để mang thông tin di truyền và cung cấp nguyên liệu (amino acid)?

  • A. Chỉ có DNA.
  • B. DNA (mang thông tin), mRNA (truyền tin), tRNA (vận chuyển amino acid).
  • C. Chỉ có RNA.
  • D. Chỉ có protein.

Câu 23: Khi đun nóng một dung dịch chứa protein, protein có thể bị đông tụ hoặc kết tủa do cấu trúc không gian ba chiều bị phá vỡ. Hiện tượng này gọi là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của protein?

  • A. Thủy phân, làm tăng chức năng.
  • B. Tổng hợp, làm tăng khối lượng.
  • C. Biến tính, làm mất hoặc giảm chức năng.
  • D. Este hóa, làm protein kị nước hơn.

Câu 24: Phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và vỏ của một số loài nấm?

  • A. Chitin
  • B. Glycogen
  • C. Tinh bột
  • D. Cellulose

Câu 25: Một phân tử nucleic acid được phân tích và thấy rằng tỷ lệ A = 20% và G = 30%. Nếu phân tử này là DNA mạch kép, hãy tính tỷ lệ T và C.

  • A. T = 30%, C = 20%
  • B. T = 20%, C = 30%
  • C. T = 50%, C = 0%
  • D. T = 20%, C = 30%

Câu 26: Phân tử nào sau đây có vai trò là nguồn năng lượng dự trữ dài hạn hiệu quả nhất trong cơ thể động vật, do khả năng lưu trữ năng lượng gấp đôi carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Glucose
  • B. Mỡ (một loại Lipid)
  • C. Protein
  • D. Glycogen

Câu 27: Khi nhìn vào công thức cấu tạo của một phân tử, nếu thấy nó có nhóm chức carboxyl (-COOH) và nhóm chức amin (-NH2) gắn vào cùng một nguyên tử carbon trung tâm, phân tử đó có khả năng cao là đơn phân của loại đại phân tử nào?

  • A. Monosaccharide
  • B. Nucleotide
  • C. Amino acid
  • D. Acid béo

Câu 28: Trong cấu trúc của DNA mạch kép, hai mạch polynucleotide chạy ngược chiều nhau (đối song song). Đặc điểm này cùng với nguyên tắc bổ sung giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Làm tăng độ tan của DNA trong nước.
  • B. Giúp DNA dễ dàng bị thủy phân.
  • C. Chỉ cho phép DNA tồn tại trong nhân tế bào.
  • D. Tạo nên cấu trúc xoắn kép ổn định và thuận lợi cho quá trình sao chép.

Câu 29: Cholesterol, một loại lipid steroid, có vai trò quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng là gì?

  • A. Làm kênh vận chuyển các chất qua màng.
  • B. Điều hòa tính lỏng (độ linh động) của màng.
  • C. Làm tín hiệu nhận biết tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho màng.

Câu 30: Sự khác biệt giữa đường deoxyribose trong DNA và đường ribose trong RNA nằm ở vị trí nào trên vòng carbon và có nhóm chức gì khác nhau?

  • A. Tại carbon số 2, deoxyribose thiếu một nguyên tử oxy so với ribose.
  • B. Tại carbon số 5, deoxyribose có thêm nhóm phosphate.
  • C. Tại carbon số 1, deoxyribose có nhóm hydroxyl.
  • D. Tại carbon số 3, ribose thiếu một nguyên tử hydro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống như vận chuyển chất, tổng hợp phân tử, và di chuyển. Phân tử sinh học nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng tức thời và chủ yếu cho hầu hết các hoạt động của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho cơ bắp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide cấu tạo từ đơn phân glucose, nhưng chúng có chức năng rất khác nhau trong thực vật. Sự khác biệt chức năng này chủ yếu là do yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi một người ăn khoai tây (chứa nhiều tinh bột) và uống sữa (chứa lactose), cơ thể sẽ tiêu hóa các carbohydrate này thành đường đơn để hấp thụ. Quá trình tiêu hóa tinh bột và lactose cần đến sự tham gia của loại phân tử sinh học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc chính là lớp kép phospholipid. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp tạo nên tính chất lưỡng cực (vừa ưa nước, vừa kị nước) và vai trò tạo màng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán có nồng độ cholesterol cao trong máu. Tại sao việc kiểm soát nồng độ cholesterol lại quan trọng đối với sức khỏe con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại tế bào mới và phát hiện một lượng lớn phân tử kị nước có vai trò cách nhiệt và dự trữ năng lượng dài hạn. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Các phân tử protein có cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng quyết định chức năng của chúng. Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Nếu enzyme bị biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều), điều gì có khả năng xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Có 20 loại amino acid phổ biến tham gia cấu tạo protein ở sinh vật. Sự đa dạng về chức năng và cấu trúc của hàng ngàn loại protein khác nhau trong cơ thể là do yếu tố nào quyết định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hemoglobin là protein có trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Cấu trúc của hemoglobin bao gồm bốn chuỗi polypeptide kết hợp với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc nào của protein?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một phân tử nucleic acid có cấu trúc mạch đơn. Đơn phân của nó chứa gốc phosphate, đường ribose và các loại base A, U, G, C. Đây là phân tử nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Thông tin di truyền trong tế bào được lưu trữ chủ yếu trong phân tử DNA. Cơ chế nào giúp DNA có thể lưu trữ và truyền đạt thông tin này một cách ổn định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong quá trình tổng hợp protein, thông tin từ DNA (trong nhân) cần được truyền ra ngoài nhân đến ribosome (nơi tổng hợp protein). Loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền tải thông tin này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: So sánh cấu trúc của DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nhất trong thành phần đường của đơn phân nucleotide là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại phân tử sinh học, người ta thấy nó chứa các nguyên tố C, H, O, N và một lượng nhỏ S. Phân tử này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật, tạo nên sự vững chắc cho cây. Mặc dù được tạo thành từ glucose, con người không thể tiêu hóa cellulose để lấy năng lượng. Điều này là do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm, tập trung nhiều ở gan và cơ. So với tinh bột ở thực vật, cấu trúc của glycogen có đặc điểm gì khác biệt giúp nó đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời của động vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một số hormone quan trọng trong cơ thể động vật, như hormone sinh dục (testosterone, estrogen), thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khác với carbohydrate, protein và nucleic acid có cấu trúc đa phân được tạo nên từ các đơn phân liên kết với nhau. Đơn phân của protein là amino acid. Đơn phân của nucleic acid là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao nước lại đóng vai trò quan trọng là dung môi trong tế bào và cơ thể sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein để phục vụ chức năng của nó. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của các phân tử sinh học nào để mang thông tin di truyền và cung cấp nguyên liệu (amino acid)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đun nóng một dung dịch chứa protein, protein có thể bị đông tụ hoặc kết tủa do cấu trúc không gian ba chiều bị phá vỡ. Hiện tượng này gọi là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của protein?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tử nào sau đây là thành phần cấu tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng và vỏ của một số loài nấm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một phân tử nucleic acid được phân tích và thấy rằng tỷ lệ A = 20% và G = 30%. Nếu phân tử này là DNA mạch kép, hãy tính tỷ lệ T và C.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tử nào sau đây có vai trò là nguồn năng lượng dự trữ dài hạn hiệu quả nhất trong cơ thể động vật, do khả năng lưu trữ năng lượng gấp đôi carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi nhìn vào công thức cấu tạo của một phân tử, nếu thấy nó có nhóm chức carboxyl (-COOH) và nhóm chức amin (-NH2) gắn vào cùng một nguyên tử carbon trung tâm, phân tử đó có khả năng cao là đơn phân của loại đại phân tử nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong cấu trúc của DNA mạch kép, hai mạch polynucleotide chạy ngược chiều nhau (đối song song). Đặc điểm này cùng với nguyên tắc bổ sung giúp đảm bảo điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Cholesterol, một loại lipid steroid, có vai trò quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự khác biệt giữa đường deoxyribose trong DNA và đường ribose trong RNA nằm ở vị trí nào trên vòng carbon và có nhóm chức gì khác nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây có vai trò chính là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Dựa vào số lượng đơn phân, carbohydrate được chia thành ba nhóm chính. Nhóm nào bao gồm các phân tử có cấu tạo từ nhiều đơn phân liên kết với nhau tạo thành mạch dài?

  • A. Đường đơn (Monosaccharide)
  • B. Đường đôi (Disaccharide)
  • C. Đường đa (Polysaccharide)
  • D. Đường kép (Oligosaccharide)

Câu 3: Loại đường đơn (monosaccharide) nào là nguồn năng lượng chính được sử dụng trực tiếp trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

  • A. Fructose
  • B. Glucose
  • C. Galactose
  • D. Ribose

Câu 4: Saccharose, loại đường phổ biến trong mía và củ cải đường, được cấu tạo từ sự kết hợp của hai loại đường đơn nào?

  • A. Glucose và Galactose
  • B. Galactose và Fructose
  • C. Glucose và Fructose
  • D. Glucose và Glucose

Câu 5: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng, nhưng chúng khác nhau về vị trí dự trữ và cấu trúc phân nhánh. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt giữa tinh bột và glycogen?

  • A. Tinh bột dự trữ ở thực vật, có cấu trúc ít phân nhánh hơn glycogen dự trữ ở động vật.
  • B. Glycogen dự trữ ở thực vật, có cấu trúc ít phân nhánh hơn tinh bột dự trữ ở động vật.
  • C. Tinh bột dự trữ ở động vật, có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn glycogen dự trữ ở thực vật.
  • D. Glycogen dự trữ ở thực vật, có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn tinh bột dự trữ ở động vật.

Câu 6: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù là carbohydrate, tại sao cellulose lại không cung cấp năng lượng đáng kể cho con người khi ăn?

  • A. Cellulose không chứa liên kết hóa học nào có thể giải phóng năng lượng.
  • B. Con người không có enzyme cần thiết để phá vỡ liên kết glycosidic trong cellulose.
  • C. Cellulose là một phân tử quá lớn để hấp thụ qua thành ruột.
  • D. Cellulose tan quá nhanh trong nước nên không kịp tiêu hóa.

Câu 7: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 8: Không giống như carbohydrate và protein, lipid không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân. Đặc điểm cấu tạo chung của hầu hết các loại lipid là gì?

  • A. Cấu tạo từ các đơn phân amino acid.
  • B. Cấu tạo từ glycerol và các acid béo.
  • C. Cấu tạo từ các đơn phân nucleotide.
  • D. Cấu tạo từ các đơn phân đường đơn.

Câu 9: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất. Đặc điểm cấu tạo nào của phospholipid giúp nó hình thành lớp kép trong môi trường nước?

  • A. Có nhiều liên kết đôi trong mạch carbon.
  • B. Không tan trong nước.
  • C. Có một đầu ưa nước và một đầu kị nước.
  • D. Chỉ cấu tạo từ glycerol và acid béo.

Câu 10: So sánh giữa mỡ động vật và dầu thực vật, tại sao mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng?

  • A. Mỡ động vật chứa nhiều acid béo no hơn, trong khi dầu thực vật chứa nhiều acid béo không no.
  • B. Mỡ động vật chứa nhiều glycerol hơn dầu thực vật.
  • C. Dầu thực vật chứa nhiều cholesterol hơn mỡ động vật.
  • D. Cấu trúc phân tử của dầu thực vật lớn hơn mỡ động vật.

Câu 11: Ngoài chức năng dự trữ năng lượng, lipid còn có nhiều vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò điển hình của lipid trong cơ thể sinh vật?

  • A. Tham gia cấu tạo màng sinh chất.
  • B. Là dung môi hòa tan một số vitamin (A, D, E, K).
  • C. Tham gia cấu tạo một số hormone (ví dụ: hormone sinh dục).
  • D. Xúc tác cho hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào.

Câu 12: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì? Sự đa dạng của các đơn phân này góp phần tạo nên sự đa dạng chức năng của protein như thế nào?

  • A. Nucleotide; Sự khác biệt về base nitrogen tạo nên sự đa dạng chức năng.
  • B. Amino acid; Sự khác biệt về nhóm R tạo nên sự đa dạng chức năng.
  • C. Đường đơn; Sự khác biệt về số lượng carbon tạo nên sự đa dạng chức năng.
  • D. Acid béo; Sự khác biệt về độ dài mạch carbon tạo nên sự đa dạng chức năng.

Câu 13: Chuỗi polypeptide là cấu trúc bậc 1 của protein. Các amino acid trong chuỗi này liên kết với nhau bằng loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết ester

Câu 14: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide duy nhất, hình thành do sự gấp cuộn của cấu trúc bậc 2 bởi các tương tác giữa các nhóm R của các amino acid, được gọi là cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 15: Khi một protein bị biến tính (denaturation), nó bị mất cấu trúc không gian ba chiều, thường dẫn đến mất chức năng sinh học. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến tính protein?

  • A. Nhiệt độ thấp
  • B. Độ pH trung tính
  • C. Áp suất thấp
  • D. Nhiệt độ cao hoặc pH quá axit/bazơ

Câu 16: Hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu, được cấu tạo từ bốn chuỗi polypeptide liên kết với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 17: Một trong những chức năng quan trọng nhất của protein là xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Protein thực hiện chức năng này được gọi là gì?

  • A. Hormone
  • B. Enzyme
  • C. Kháng thể
  • D. Protein cấu trúc

Câu 18: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm ba thành phần nào?

  • A. Đường 5 carbon, nhóm phosphate và base nitrogen
  • B. Glycerol, acid béo và nhóm phosphate
  • C. Amino acid, nhóm carboxyl và nhóm amino
  • D. Đường đơn, nhóm hydroxyl và base nitrogen

Câu 19: Phân tử DNA và RNA có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng khi so sánh DNA và RNA?

  • A. DNA thường có cấu trúc mạch đơn, còn RNA thường có cấu trúc mạch kép.
  • B. Đường trong DNA là ribose, còn đường trong RNA là deoxyribose.
  • C. DNA chứa base T (Thymine), còn RNA chứa base U (Uracil).
  • D. DNA chỉ tìm thấy trong nhân tế bào, còn RNA chỉ tìm thấy trong tế bào chất.

Câu 20: Cấu trúc xoắn kép của DNA được giữ vững bởi các liên kết hydro giữa các cặp base nitrogen. Nguyên tắc bắt cặp bổ sung (A-T, G-C) có ý nghĩa gì đối với chức năng của DNA?

  • A. Giúp DNA tan dễ dàng trong nước.
  • B. Đảm bảo tính ổn định của cấu trúc xoắn kép và cho phép sao chép thông tin di truyền chính xác.
  • C. Giúp DNA dễ dàng bị biến tính khi nhiệt độ tăng.
  • D. Quy định trình tự các amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 21: Phân tử RNA nào có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. tRNA (RNA vận chuyển)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. snRNA (RNA nhân nhỏ)

Câu 22: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào diễn ra trên các ribosome. Phân tử sinh học nào là thành phần cấu tạo chủ yếu của ribosome?

  • A. DNA và protein
  • B. mRNA và tRNA
  • C. rRNA và protein
  • D. Lipid và protein

Câu 23: Giả sử một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự 3"- A T G C C G A T - 5". Trình tự các base trên mạch đơn RNA được tổng hợp từ mạch khuôn này sẽ là gì?

  • A. 5"- T A C G G C T A - 3"
  • B. 3"- U A C G G C U A - 5"
  • C. 3"- T A C G G C T A - 5"
  • D. 5"- U A C G G C U A - 3"

Câu 24: Khi nói về chức năng của các phân tử sinh học, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Lipid chủ yếu có chức năng cấu tạo nên khung xương của tế bào.
  • B. Carbohydrate chỉ có chức năng dự trữ năng lượng ngắn hạn.
  • C. Protein có vai trò đa dạng nhất, bao gồm xúc tác, vận chuyển, cấu trúc, bảo vệ.
  • D. Nucleic acid chủ yếu có chức năng vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 25: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của màng tế bào và phát hiện một lượng lớn phospholipid và protein. Phân tử sinh học nào khác cũng là thành phần quan trọng góp phần vào tính lỏng và ổn định của màng tế bào động vật?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Cholesterol (một loại steroid)

Câu 26: Tại sao các phân tử lipid lại là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate và protein?

  • A. Vì lipid tan tốt trong nước nên dễ dàng vận chuyển.
  • B. Vì lipid chứa nhiều liên kết C-H không phân cực, giải phóng nhiều năng lượng khi bị oxy hóa.
  • C. Vì lipid có cấu trúc đa phân nên dễ dàng phân giải.
  • D. Vì lipid có khối lượng phân tử nhỏ hơn carbohydrate và protein.

Câu 27: Xét một enzyme là một loại protein. Chức năng xúc tác của enzyme phụ thuộc chủ yếu vào cấu trúc không gian ba chiều của nó, đặc biệt là vùng trung tâm hoạt động. Điều gì xảy ra với chức năng của enzyme nếu cấu trúc bậc 3 của nó bị phá vỡ?

  • A. Enzyme có thể mất khả năng liên kết với cơ chất và mất chức năng xúc tác.
  • B. Enzyme sẽ tăng tốc độ phản ứng lên gấp nhiều lần.
  • C. Enzyme chuyển hóa thành một loại carbohydrate.
  • D. Enzyme sẽ tự động sửa chữa lại cấu trúc của nó.

Câu 28: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do đột biến gen dẫn đến sự thay thế một amino acid duy nhất (acid glutamic bằng valine) trong chuỗi beta của hemoglobin. Sự thay đổi nhỏ này ở cấu trúc bậc 1 lại gây ra sự thay đổi lớn về hình dạng hồng cầu và chức năng vận chuyển oxy. Điều này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 4 quyết định tất cả chức năng của protein.
  • B. Chỉ có sự thay đổi lớn ở cấu trúc bậc 1 mới ảnh hưởng đến chức năng.
  • C. Trình tự amino acid (cấu trúc bậc 1) quyết định cấu trúc không gian và do đó quyết định chức năng của protein.
  • D. Lipid mới là yếu tố chính quyết định chức năng vận chuyển oxy của hồng cầu.

Câu 29: Khi phân tích thành phần hóa học của một tế bào thực vật, người ta thấy có các phân tử sau: Glucose, Saccharose, Tinh bột, Cellulose, Chất béo. Phân tử nào trong số này là đường đôi (disaccharide)?

  • A. Glucose
  • B. Saccharose
  • C. Tinh bột
  • D. Cellulose

Câu 30: Thông tin di truyền trong DNA được sao chép (phiên mã) thành RNA, sau đó RNA (cụ thể là mRNA) được dịch mã thành protein. Luồng thông tin này được gọi là Nguyên lý trung tâm của sinh học phân tử. Quá trình nào sau đây thể hiện sự truyền đạt thông tin di truyền từ DNA sang RNA?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Sao chép DNA
  • D. Biến tính protein

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây có vai trò chính là lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào số lượng đơn phân, carbohydrate được chia thành ba nhóm chính. Nhóm nào bao gồm các phân tử có cấu tạo từ nhiều đơn phân liên kết với nhau tạo thành mạch dài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Loại đường đơn (monosaccharide) nào là nguồn năng lượng chính được sử dụng trực tiếp trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Saccharose, loại đường phổ biến trong mía và củ cải đường, được cấu tạo từ sự kết hợp của hai loại đường đơn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng, nhưng chúng khác nhau về vị trí dự trữ và cấu trúc phân nhánh. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt giữa tinh bột và glycogen?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù là carbohydrate, tại sao cellulose lại không cung cấp năng lượng đáng kể cho con người khi ăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một vận động viên cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để cung cấp năng lượng tức thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Không giống như carbohydrate và protein, lipid không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân. Đặc điểm cấu tạo chung của hầu hết các loại lipid là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất. Đặc điểm cấu tạo nào của phospholipid giúp nó hình thành lớp kép trong môi trường nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh giữa mỡ động vật và dầu thực vật, tại sao mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngoài chức năng dự trữ năng lượng, lipid còn có nhiều vai trò quan trọng khác. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò điển hình của lipid trong cơ thể sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì? Sự đa dạng của các đơn phân này góp phần tạo nên sự đa dạng chức năng của protein như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chuỗi polypeptide là cấu trúc bậc 1 của protein. Các amino acid trong chuỗi này liên kết với nhau bằng loại liên kết hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide duy nhất, hình thành do sự gấp cuộn của cấu trúc bậc 2 bởi các tương tác giữa các nhóm R của các amino acid, được gọi là cấu trúc bậc mấy của protein?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi một protein bị biến tính (denaturation), nó bị mất cấu trúc không gian ba chiều, thường dẫn đến mất chức năng sinh học. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến tính protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu, được cấu tạo từ bốn chuỗi polypeptide liên kết với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc mấy của protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những chức năng quan trọng nhất của protein là xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào. Protein thực hiện chức năng này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh bao gồm ba thành phần nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tử DNA và RNA có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng khi so sánh DNA và RNA?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cấu trúc xoắn kép của DNA được giữ vững bởi các liên kết hydro giữa các cặp base nitrogen. Nguyên tắc bắt cặp bổ sung (A-T, G-C) có ý nghĩa gì đối với chức năng của DNA?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tử RNA nào có chức năng mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra ngoài tế bào chất để tổng hợp protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào diễn ra trên các ribosome. Phân tử sinh học nào là thành phần cấu tạo chủ yếu của ribosome?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử một đoạn mạch khuôn của DNA có trình tự 3'- A T G C C G A T - 5'. Trình tự các base trên mạch đơn RNA được tổng hợp từ mạch khuôn này sẽ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi nói về chức năng của các phân tử sinh học, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của màng tế bào và phát hiện một lượng lớn phospholipid và protein. Phân tử sinh học nào khác cũng là thành phần quan trọng góp phần vào tính lỏng và ổn định của màng tế bào động vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao các phân tử lipid lại là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate và protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Xét một enzyme là một loại protein. Chức năng xúc tác của enzyme phụ thuộc chủ yếu vào cấu trúc không gian ba chiều của nó, đặc biệt là vùng trung tâm hoạt động. Điều gì xảy ra với chức năng của enzyme nếu cấu trúc bậc 3 của nó bị phá vỡ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do đột biến gen dẫn đến sự thay thế một amino acid duy nhất (acid glutamic bằng valine) trong chuỗi beta của hemoglobin. Sự thay đổi nhỏ này ở cấu trúc bậc 1 lại gây ra sự thay đổi lớn về hình dạng hồng cầu và chức năng vận chuyển oxy. Điều này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích thành phần hóa học của một tế bào thực vật, người ta thấy có các phân tử sau: Glucose, Saccharose, Tinh bột, Cellulose, Chất béo. Phân tử nào trong số này là đường đôi (disaccharide)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thông tin di truyền trong DNA được sao chép (phiên mã) thành RNA, sau đó RNA (cụ thể là mRNA) được dịch mã thành protein. Luồng thông tin này được gọi là Nguyên lý trung tâm của sinh học phân tử. Quá trình nào sau đây thể hiện sự truyền đạt thông tin di truyền từ DNA sang RNA?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao các phân tử sinh học như carbohydrate, lipid, protein, và nucleic acid lại được coi là nền tảng cấu tạo và hoạt động của tế bào sống?

  • A. Vì chúng là những phân tử vô cơ đơn giản.
  • B. Vì chúng chỉ đóng vai trò là nguồn năng lượng duy nhất cho tế bào.
  • C. Vì chúng không có khả năng tương tác với nhau trong môi trường nước.
  • D. Vì chúng tham gia trực tiếp vào cấu trúc, chức năng và lưu trữ thông tin di truyền của tế bào.

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng tức thời để duy trì hoạt động cường độ cao. Loại phân tử sinh học nào trong chế độ ăn của họ sẽ được ưu tiên sử dụng ngay lập tức để cung cấp năng lượng cho tế bào cơ?

  • A. Glucose (một loại đường đơn)
  • B. Tinh bột (một loại đường đa)
  • C. Chất béo (lipid)
  • D. Protein

Câu 3: Cellulose và tinh bột đều là các polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, con người có thể tiêu hóa tinh bột nhưng không thể tiêu hóa cellulose. Sự khác biệt cơ bản nào giải thích hiện tượng này?

  • A. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng, còn cellulose có cấu trúc phân nhánh.
  • B. Tinh bột được cấu tạo từ alpha-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ beta-glucose.
  • C. Con người có enzyme tiêu hóa liên kết alpha-glycosidic trong tinh bột nhưng không có enzyme tiêu hóa liên kết beta-glycosidic trong cellulose.
  • D. Tinh bột là nguồn năng lượng dự trữ, còn cellulose là thành phần cấu trúc.

Câu 4: Khi bạn ăn một bữa ăn giàu tinh bột (ví dụ: cơm, bánh mì), cơ thể sẽ dự trữ năng lượng dư thừa dưới dạng glycogen ở gan và cơ, hoặc chuyển hóa thành chất béo. So với việc dự trữ dưới dạng glycogen, tại sao dự trữ năng lượng dưới dạng chất béo lại hiệu quả hơn về mặt khối lượng?

  • A. Chất béo hòa tan tốt hơn trong nước.
  • B. Chất béo dự trữ năng lượng gấp đôi trên một đơn vị khối lượng so với carbohydrate và ít ngậm nước hơn.
  • C. Glycogen chỉ dự trữ ở gan, còn chất béo dự trữ khắp cơ thể.
  • D. Chất béo có cấu trúc đa phân, glycogen thì không.

Câu 5: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Đặc điểm cấu trúc nào của phân tử phospholipid giúp nó tự động hình thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên rào cản cho tế bào?

  • A. Phân tử có một đầu ưa nước (phosphate) và một đuôi kị nước (acid béo).
  • B. Phân tử có cấu trúc mạch vòng.
  • C. Phân tử chỉ chứa liên kết đơn.
  • D. Phân tử có khối lượng rất lớn.

Câu 6: Một số hormone trong cơ thể (ví dụ: testosterone, estrogen) có bản chất là steroid. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng di chuyển và tương tác của chúng với màng tế bào đích?

  • A. Chúng là các phân tử ưa nước và dễ dàng di chuyển trong máu.
  • B. Chúng là các đại phân tử và cần kênh đặc biệt để qua màng tế bào.
  • C. Chúng là các phân tử kị nước, có thể di chuyển qua màng tế bào đích một cách dễ dàng.
  • D. Chúng có cấu trúc đa phân và liên kết với thụ thể trên bề mặt màng tế bào.

Câu 7: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Chức năng đặc thù của enzyme phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng amino acid cấu tạo nên enzyme.
  • B. Độ tan của enzyme trong nước.
  • C. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều (cấu trúc bậc 3 hoặc bậc 4) tạo ra trung tâm hoạt động đặc hiệu.

Câu 8: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do một đột biến gen dẫn đến thay đổi một amino acid duy nhất (từ glutamic acid thành valine) tại vị trí thứ 6 trong chuỗi beta của protein hemoglobin. Mặc dù chỉ thay đổi một amino acid, nhưng sự thay đổi này lại gây ra hậu quả nghiêm trọng là hồng cầu bị biến dạng và kém vận chuyển oxy. Điều này minh họa rõ nhất cho vai trò quan trọng của yếu tố nào trong cấu trúc và chức năng của protein?

  • A. Trật tự sắp xếp của các amino acid (cấu trúc bậc 1).
  • B. Sự hình thành liên kết peptide.
  • C. Khối lượng phân tử của protein.
  • D. Số lượng liên kết disulfide.

Câu 9: Khi protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh, chúng có thể bị biến tính, tức là mất cấu trúc không gian ba chiều và mất chức năng sinh học. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do sự phá vỡ các loại liên kết nào duy trì cấu trúc không gian (bậc 2, 3, 4) của protein?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết hydro, liên kết ion, tương tác kị nước, liên kết disulfide (không phải liên kết peptide).
  • C. Liên kết cộng hóa trị trong mạch polypeptide.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 10: Một đoạn phân tử nucleic acid có trình tự các base như sau: 5"-ATGCGTAC-3". Nếu đây là một đoạn DNA mạch kép, trình tự base trên mạch bổ sung sẽ là gì?

  • A. 3"-TACGATGC-5"
  • B. 5"-TACGATGC-3"
  • C. 3"-TACGCATG-5"
  • D. 5"-AUGCAUGC-3"

Câu 11: Phân tử DNA và RNA đều là nucleic acid, nhưng chúng có một số điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc và chức năng. Điểm khác biệt nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. DNA thường là mạch kép, RNA thường là mạch đơn.
  • B. Đơn phân của DNA chứa đường deoxyribose, đơn phân của RNA chứa đường ribose.
  • C. Trong DNA có base T (thymine), trong RNA có base U (uracil) thay thế cho T.
  • D. DNA chỉ có chức năng lưu trữ thông tin di truyền, còn RNA chỉ có chức năng tổng hợp protein.

Câu 12: Thông tin di truyền được lưu trữ dưới dạng trình tự các nucleotide trong phân tử DNA. Quá trình nào sau đây trong tế bào liên quan trực tiếp đến việc sao chép thông tin này từ DNA sang một phân tử nucleic acid khác để tổng hợp protein?

  • A. Nhân đôi DNA.
  • B. Phiên mã (tổng hợp RNA từ khuôn DNA).
  • C. Dịch mã (tổng hợp protein từ khuôn RNA).
  • D. Biến tính protein.

Câu 13: Một phân tử carbohydrate có công thức hóa học gần đúng là (C6H10O5)n. Dựa vào công thức này, đây có thể là loại carbohydrate nào?

  • A. Glucose (đường đơn).
  • B. Saccharose (đường đôi).
  • C. Tinh bột hoặc Cellulose (đường đa).
  • D. Fructose (đường đơn).

Câu 14: Tại sao lipid, đặc biệt là mỡ và dầu, lại là nguồn năng lượng dự trữ hiệu quả hơn carbohydrate trong cơ thể sinh vật?

  • A. Lipid tan tốt trong nước, giúp dễ dàng vận chuyển.
  • B. Lipid có cấu trúc đơn giản hơn carbohydrate.
  • C. Phân giải lipid cần ít oxy hơn so với carbohydrate.
  • D. Lipid lưu trữ năng lượng gấp đôi trên mỗi đơn vị khối lượng so với carbohydrate và không ngậm nước.

Câu 15: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể. Ngoài việc là tiền chất để tổng hợp một số hormone và vitamin D, cholesterol còn có vai trò cấu trúc nào trong tế bào động vật?

  • A. Là thành phần chính của thành tế bào.
  • B. Giúp ổn định tính lỏng của màng sinh chất ở các nhiệt độ khác nhau.
  • C. Là đơn phân cấu tạo nên protein.
  • D. Là nguồn năng lượng dự trữ chính.

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại protein mới. Khi phân tích thành phần, ông phát hiện protein này chứa 100 amino acid. Giả sử tất cả các amino acid đều liên kết với nhau tạo thành một chuỗi polypeptide duy nhất. Số lượng liên kết peptide trong chuỗi này là bao nhiêu?

  • A. 100
  • B. 101
  • C. 99
  • D. 200

Câu 17: Protein có cấu trúc bậc 4 khi nào?

  • A. Khi chuỗi polypeptide cuộn xoắn hoặc gấp nếp (alpha helix hoặc beta sheet).
  • B. Khi chuỗi polypeptide có trình tự amino acid cụ thể.
  • C. Khi chuỗi polypeptide cuộn gập thành cấu trúc không gian ba chiều.
  • D. Khi hai hay nhiều chuỗi polypeptide (đã có cấu trúc bậc 3) liên kết lại với nhau để tạo thành một phức hợp chức năng.

Câu 18: Chức năng đa dạng của protein trong tế bào (ví dụ: enzyme, kháng thể, protein vận chuyển, protein cấu trúc) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Sự đa dạng về loại, số lượng và trình tự sắp xếp của 20 loại amino acid khác nhau, dẫn đến sự đa dạng về cấu trúc không gian ba chiều.
  • B. Sự khác biệt về loại đường cấu tạo nên protein.
  • C. Sự có mặt của các gốc phosphate trong phân tử protein.
  • D. Protein luôn có cấu trúc bậc 4.

Câu 19: Trong tế bào, phân tử RNA đóng vai trò quan trọng trong quá trình biểu hiện gen, đặc biệt là tổng hợp protein. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của RNA?

  • A. Làm khuôn mẫu để tổng hợp protein (mRNA).
  • B. Vận chuyển amino acid đến ribosome (tRNA).
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài và ổn định cho tế bào nhân thực.
  • D. Là thành phần cấu tạo của ribosome (rRNA).

Câu 20: Một loại phân tử sinh học được mô tả là kị nước hoàn toàn, có thể là sáp ong hoặc một loại dầu thực vật. Phân tử này thuộc nhóm nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Lipid.
  • C. Protein.
  • D. Nucleic acid.

Câu 21: Tại sao việc bổ sung các loại vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) cần phải có chất béo trong khẩu phần ăn để cơ thể hấp thụ hiệu quả hơn?

  • A. Vì các vitamin này có bản chất kị nước, cần môi trường lipid để hòa tan và được vận chuyển qua màng ruột.
  • B. Vì chất béo cung cấp năng lượng cần thiết cho quá trình hấp thụ vitamin.
  • C. Vì chất béo chứa các enzyme giúp phân giải vitamin.
  • D. Vì chất béo là thành phần cấu tạo của các vitamin này.

Câu 22: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm. Cấu trúc của glycogen tương tự như tinh bột amylopectin nhưng có mức độ phân nhánh cao hơn. Đặc điểm cấu trúc phân nhánh cao này mang lại lợi thế gì cho việc dự trữ và giải phóng glucose khi cần?

  • A. Giúp glycogen hòa tan tốt hơn trong nước.
  • B. Làm cho phân tử glycogen nhẹ hơn.
  • C. Tạo ra nhiều đầu mạch, giúp enzyme dễ dàng tấn công và giải phóng glucose một cách nhanh chóng khi cơ thể cần năng lượng đột ngột.
  • D. Giúp glycogen đóng gói chặt chẽ hơn trong tế bào.

Câu 23: Trong cấu trúc của DNA, hai mạch polynucleotide liên kết với nhau nhờ các liên kết hydro giữa các base. Nguyên tắc bổ sung A-T và G-C đảm bảo điều gì?

  • A. Tổng số base A bằng tổng số base G, và tổng số base T bằng tổng số base C.
  • B. Khoảng cách giữa hai mạch polynucleotide là đều nhau, tạo nên cấu trúc xoắn kép ổn định.
  • C. Trình tự nucleotide trên một mạch hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • D. DNA chỉ có thể nhân đôi theo một chiều duy nhất.

Câu 24: Giả sử một đoạn DNA có 20% số nucleotide loại A. Hỏi tỷ lệ phần trăm số nucleotide loại G trong đoạn DNA này là bao nhiêu?

  • A. 20%
  • B. 30%
  • C. 30%
  • D. 40%

Câu 25: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein cho hoạt động của nó. Loại phân tử sinh học nào sẽ được huy động nhiều nhất để cung cấp nguyên liệu cho quá trình này?

  • A. Đường glucose.
  • B. Acid béo.
  • C. Nucleotide.
  • D. Amino acid.

Câu 26: Tại sao các phân tử lipid lại có vai trò cách nhiệt và bảo vệ các cơ quan nội tạng ở động vật?

  • A. Vì chúng có khối lượng riêng lớn.
  • B. Vì chúng là chất dẫn nhiệt kém và có tính đàn hồi.
  • C. Vì chúng tan tốt trong nước.
  • D. Vì chúng chứa nhiều liên kết peptide.

Câu 27: Phân tử nào sau đây có cấu trúc mạch đơn, chứa đường ribose và base uracil?

  • A. RNA.
  • B. DNA.
  • C. Protein.
  • D. Glycogen.

Câu 28: Nếu một enzyme bị thay đổi cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid) do đột biến gen, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chức năng của enzyme đó?

  • A. Chức năng của enzyme sẽ tăng lên.
  • B. Cấu trúc bậc 2 và 3 sẽ không bị ảnh hưởng.
  • C. Enzyme sẽ chuyển hóa sang xúc tác cho phản ứng khác.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều (trung tâm hoạt động) có thể bị thay đổi, dẫn đến giảm hoặc mất khả năng xúc tác đặc hiệu.

Câu 29: Chitin là một polysaccharide cấu tạo nên vỏ của côn trùng và thành tế bào của nấm. Giống như cellulose, chitin có vai trò chủ yếu nào?

  • A. Cấu trúc.
  • B. Dự trữ năng lượng.
  • C. Vận chuyển.
  • D. Xúc tác.

Câu 30: Tại sao trình tự các nucleotide trên phân tử mRNA lại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trình tự các amino acid trên chuỗi polypeptide được tổng hợp?

  • A. Vì mRNA mang đường deoxyribose.
  • B. Vì cứ ba nucleotide liên tiếp (codon) trên mRNA mã hóa cho một loại amino acid cụ thể.
  • C. Vì mRNA có cấu trúc mạch kép.
  • D. Vì mRNA chứa base Thymine.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại sao các phân tử sinh học như carbohydrate, lipid, protein, và nucleic acid lại được coi là nền tảng cấu tạo và hoạt động của tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng tức thời để duy trì hoạt động cường độ cao. Loại phân tử sinh học nào trong chế độ ăn của họ sẽ được ưu tiên sử dụng ngay lập tức để cung cấp năng lượng cho tế bào cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cellulose và tinh bột đều là các polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, con người có thể tiêu hóa tinh bột nhưng không thể tiêu hóa cellulose. Sự khác biệt cơ bản nào giải thích hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi bạn ăn một bữa ăn giàu tinh bột (ví dụ: cơm, bánh mì), cơ thể sẽ dự trữ năng lượng dư thừa dưới dạng glycogen ở gan và cơ, hoặc chuyển hóa thành chất béo. So với việc dự trữ dưới dạng glycogen, tại sao dự trữ năng lượng dưới dạng chất béo lại hiệu quả hơn về mặt khối lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào. Đặc điểm cấu trúc nào của phân tử phospholipid giúp nó tự động hình thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên rào cản cho tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một số hormone trong cơ thể (ví dụ: testosterone, estrogen) có bản chất là steroid. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng di chuyển và tương tác của chúng với màng tế bào đích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Chức năng đặc thù của enzyme phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do một đột biến gen dẫn đến thay đổi một amino acid duy nhất (từ glutamic acid thành valine) tại vị trí thứ 6 trong chuỗi beta của protein hemoglobin. Mặc dù chỉ thay đổi một amino acid, nhưng sự thay đổi này lại gây ra hậu quả nghiêm trọng là hồng cầu bị biến dạng và kém vận chuyển oxy. Điều này minh họa rõ nhất cho vai trò quan trọng của yếu tố nào trong cấu trúc và chức năng của protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh, chúng có thể bị biến tính, tức là mất cấu trúc không gian ba chiều và mất chức năng sinh học. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do sự phá vỡ các loại liên kết nào duy trì cấu trúc không gian (bậc 2, 3, 4) của protein?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một đoạn phân tử nucleic acid có trình tự các base như sau: 5'-ATGCGTAC-3'. Nếu đây là một đoạn DNA mạch kép, trình tự base trên mạch bổ sung sẽ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tử DNA và RNA đều là nucleic acid, nhưng chúng có một số điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc và chức năng. Điểm khác biệt nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thông tin di truyền được lưu trữ dưới dạng trình tự các nucleotide trong phân tử DNA. Quá trình nào sau đây trong tế bào liên quan trực tiếp đến việc sao chép thông tin này từ DNA sang một phân tử nucleic acid khác để tổng hợp protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một phân tử carbohydrate có công thức hóa học gần đúng là (C6H10O5)n. Dựa vào công thức này, đây có thể là loại carbohydrate nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao lipid, đặc biệt là mỡ và dầu, lại là nguồn năng lượng dự trữ hiệu quả hơn carbohydrate trong cơ thể sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong cơ thể. Ngoài việc là tiền chất để tổng hợp một số hormone và vitamin D, cholesterol còn có vai trò cấu trúc nào trong tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại protein mới. Khi phân tích thành phần, ông phát hiện protein này chứa 100 amino acid. Giả sử tất cả các amino acid đều liên kết với nhau tạo thành một chuỗi polypeptide duy nhất. Số lượng liên kết peptide trong chuỗi này là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Protein có cấu trúc bậc 4 khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chức năng đa dạng của protein trong tế bào (ví dụ: enzyme, kháng thể, protein vận chuyển, protein cấu trúc) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong tế bào, phân tử RNA đóng vai trò quan trọng trong quá trình biểu hiện gen, đặc biệt là tổng hợp protein. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của RNA?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một loại phân tử sinh học được mô tả là kị nước hoàn toàn, có thể là sáp ong hoặc một loại dầu thực vật. Phân tử này thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc bổ sung các loại vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) cần phải có chất béo trong khẩu phần ăn để cơ thể hấp thụ hiệu quả hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở động vật và nấm. Cấu trúc của glycogen tương tự như tinh bột amylopectin nhưng có mức độ phân nhánh cao hơn. Đặc điểm cấu trúc phân nhánh cao này mang lại lợi thế gì cho việc dự trữ và giải phóng glucose khi cần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong cấu trúc của DNA, hai mạch polynucleotide liên kết với nhau nhờ các liên kết hydro giữa các base. Nguyên tắc bổ sung A-T và G-C đảm bảo điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử một đoạn DNA có 20% số nucleotide loại A. Hỏi tỷ lệ phần trăm số nucleotide loại G trong đoạn DNA này là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một tế bào cần tổng hợp một lượng lớn protein cho hoạt động của nó. Loại phân tử sinh học nào sẽ được huy động nhiều nhất để cung cấp nguyên liệu cho quá trình này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao các phân tử lipid lại có vai trò cách nhiệt và bảo vệ các cơ quan nội tạng ở động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tử nào sau đây có cấu trúc mạch đơn, chứa đường ribose và base uracil?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một enzyme bị thay đổi cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid) do đột biến gen, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chức năng của enzyme đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chitin là một polysaccharide cấu tạo nên vỏ của côn trùng và thành tế bào của nấm. Giống như cellulose, chitin có vai trò chủ yếu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao trình tự các nucleotide trên phân tử mRNA lại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trình tự các amino acid trên chuỗi polypeptide được tổng hợp?

Viết một bình luận