Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giả sử một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Theo kiến thức về cấu tạo tế bào nhân sơ, loại thuốc này sẽ có hiệu quả mạnh mẽ nhất đối với nhóm vi khuẩn nào dưới đây?
- A. Vi khuẩn Gram dương
- B. Vi khuẩn Gram âm
- C. Vi khuẩn không có thành tế bào
- D. Tất cả các loại vi khuẩn như nhau
Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ thường rất lớn do kích thước nhỏ bé của chúng. Đặc điểm này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho tế bào nhân sơ trong môi trường sống?
- A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
- B. Tăng khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.
- C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường.
- D. Giúp lưu trữ nhiều vật chất di truyền hơn.
Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh và nhận thấy nó có khả năng bám dính rất tốt vào bề mặt niêm mạc đường hô hấp của vật chủ. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc tính bám dính này?
- A. Vùng nhân
- B. Ribosome
- C. Thành tế bào
- D. Lông (nhung mao)
Câu 4: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có một số điểm khác biệt cấu trúc quan trọng. Điểm khác biệt nào dưới đây liên quan trực tiếp đến việc tế bào nhân sơ không có khả năng thực hiện các quá trình xử lý và vận chuyển protein phức tạp như tế bào nhân thực?
- A. Vật chất di truyền dạng vòng, không liên kết với protein histone.
- B. Thiếu hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
- C. Kích thước tế bào nhỏ hơn nhiều.
- D. Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
Câu 5: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng tồn tại trong môi trường rất khô hạn. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể giúp nó chống chịu được sự mất nước và bảo vệ tế bào khỏi các tác động bất lợi từ môi trường bên ngoài như thực bào?
- A. Thành tế bào
- B. Màng sinh chất
- C. Vỏ nhầy (Capsule)
- D. Roi (Flagella)
Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào vi khuẩn được nhuộm Gram có màu hồng. Dựa vào kết quả này, có thể dự đoán cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn này như thế nào?
- A. Có lớp peptidoglycan dày.
- B. Có lớp peptidoglycan mỏng và lớp màng ngoài.
- C. Không có thành tế bào.
- D. Chỉ có thành tế bào bằng cellulose.
Câu 7: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng. Chức năng nào dưới đây không phải là chức năng điển hình của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp).
- C. Tổng hợp thành phần thành tế bào.
- D. Tổng hợp protein quy định đặc điểm di truyền.
Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?
- A. Không có màng nhân bao bọc và vật chất di truyền là DNA vòng.
- B. Có màng nhân nhưng không có nhiễm sắc thể.
- C. Vật chất di truyền là RNA thay vì DNA.
- D. Chứa nhiều phân tử DNA thẳng liên kết với protein histone.
Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Sự tồn tại của plasmid mang lại lợi ích nào dưới đây cho vi khuẩn, đặc biệt trong điều kiện môi trường thay đổi?
- A. Giúp tế bào nhân lên nhanh hơn.
- B. Cung cấp các gen bổ sung, ví dụ gen kháng thuốc kháng sinh.
- C. Là nơi tổng hợp protein chính của tế bào.
- D. Điều khiển mọi hoạt động sống cơ bản của tế bào.
Câu 10: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, ribosome ở tế bào nhân sơ có một số khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này được ứng dụng như thế nào trong y học?
- A. Một số loại kháng sinh nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người.
- B. Giúp phân biệt vi khuẩn gây bệnh và vi khuẩn có lợi trong chẩn đoán.
- C. Làm cơ sở để tạo ra vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
- D. Hỗ trợ quá trình tiêu diệt vi khuẩn bằng hệ miễn dịch.
Câu 11: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò chính trong khả năng vận động này?
- A. Vỏ nhầy
- B. Roi (Flagella)
- C. Lông (Pili)
- D. Thành tế bào
Câu 12: Tế bào chất của vi khuẩn là một hỗn hợp phức tạp chứa nhiều thành phần khác nhau. Ngoài ribosome và vật chất di truyền, thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tế bào chất, đóng vai trò là dung môi cho các phản ứng hóa học?
- A. Protein
- B. Carbohydrate
- C. Nước
- D. Lipid
Câu 13: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm không chỉ ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram mà còn liên quan đến khả năng phản ứng với một số loại kháng sinh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định loại Gram của vi khuẩn trong:
- A. Dự đoán tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
- B. Xác định hình dạng của vi khuẩn.
- C. Phân loại vi khuẩn dựa trên môi trường sống.
- D. Lựa chọn loại kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm khuẩn.
Câu 14: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực (lớp kép phospholipid và protein). Tuy nhiên, ở tế bào nhân sơ, màng sinh chất có thêm chức năng nào mà ở tế bào nhân thực, chức năng này thường do các bào quan chuyên hóa đảm nhiệm?
- A. Sản xuất năng lượng (hô hấp tế bào).
- B. Điều hòa áp suất thẩm thấu.
- C. Tổng hợp lipid.
- D. Vận chuyển thụ động các chất qua màng.
Câu 15: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) trong điều kiện môi trường bất lợi. Cấu trúc này có vai trò gì đối với sự sống còn của vi khuẩn?
- A. Giúp tế bào di chuyển đến môi trường thuận lợi hơn.
- B. Là hình thức sinh sản vô tính của vi khuẩn.
- C. Giúp tế bào tồn tại trong trạng thái tiềm sinh, chống chịu được điều kiện khắc nghiệt.
- D. Tăng khả năng bám dính vào vật chủ.
Câu 16: Sự khác biệt chính trong tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực nằm ở đâu?
- A. Loại acid nucleic (DNA hay RNA).
- B. Kích thước của phân tử DNA.
- C. Sự có mặt của gen.
- D. Sự tồn tại của màng nhân và cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp.
Câu 17: Giả sử bạn phân lập được một loại vi sinh vật mới. Đặc điểm cấu trúc nào dưới đây chắc chắn cho phép bạn kết luận rằng đây là một sinh vật nhân sơ?
- A. Vật chất di truyền dạng vòng, không có màng bao bọc.
- B. Có thành tế bào.
- C. Có ribosome.
- D. Kích thước nhỏ.
Câu 18: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế tiến hóa quan trọng đối với tế bào nhân sơ trong việc thích nghi với môi trường sống đa dạng?
- A. Giảm thiểu nhu cầu năng lượng.
- B. Dễ dàng ẩn nấp khỏi kẻ thù.
- C. Tăng tốc độ trao đổi chất và sinh sản.
- D. Cho phép chứa nhiều loại bào quan hơn.
Câu 19: Thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn Gram dương. Cấu trúc nào chỉ có ở thành tế bào vi khuẩn Gram âm và đóng vai trò quan trọng trong việc gây độc tố cho vật chủ?
- A. Lớp peptidoglycan dày.
- B. Lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS).
- C. Các protein kênh vận chuyển.
- D. Không gian chu chất (periplasmic space).
Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển bằng cách sử dụng roi (flagella). Cấu trúc của roi vi khuẩn khác với roi của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng, trùng roi) ở điểm cơ bản nào?
- A. Cấu tạo từ protein flagellin và chuyển động quay như cánh quạt.
- B. Cấu tạo từ hệ thống vi ống (microtubules) và chuyển động uốn lượn.
- C. Chỉ có ở tế bào di chuyển bằng cách giả túc.
- D. Được bao bọc bởi màng sinh chất.
Câu 21: Khả năng trao đổi vật chất trực tiếp và nhanh chóng với môi trường là một ưu điểm của tế bào nhân sơ. Đặc điểm cấu trúc nào đóng góp trực tiếp vào khả năng này?
- A. Sự có mặt của plasmid.
- B. Cấu trúc đơn giản của vùng nhân.
- C. Sự vắng mặt của các bào quan có màng.
- D. Tỉ lệ S/V lớn.
Câu 22: Thành tế bào của vi khuẩn có chức năng quan trọng là duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu. Nếu loại bỏ thành tế bào của vi khuẩn (ví dụ: bằng enzyme lysozyme) và đặt nó vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong), điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Nước sẽ tràn vào làm tế bào trương lên và vỡ ra.
- B. Tế bào sẽ co nguyên sinh.
- C. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất.
- D. Tế bào sẽ chuyển động nhanh hơn.
Câu 23: Vùng nhân của tế bào nhân sơ, mặc dù đơn giản, vẫn chứa đựng thông tin di truyền cần thiết cho sự sống của tế bào. Vật chất di truyền chính trong vùng nhân là gì?
- A. Nhiễm sắc thể phức tạp.
- B. Nhiều phân tử RNA thẳng.
- C. Một phân tử DNA vòng duy nhất.
- D. Các plasmid.
Câu 24: Khả năng hình thành nội bào tử giúp một số loài vi khuẩn tồn tại qua hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt (nhiệt độ cao, bức xạ, hóa chất độc). Đặc điểm này thể hiện vai trò của nội bào tử trong:
- A. Tăng cường trao đổi chất.
- B. Bảo vệ và kéo dài sự sống sót của loài.
- C. Tăng tốc độ sinh sản.
- D. Giúp tế bào di chuyển tìm kiếm thức ăn.
Câu 25: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện chức năng tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào hoặc quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp). Điều này khác biệt với tế bào nhân thực ở chỗ:
- A. Ở nhân thực, các quá trình này diễn ra chủ yếu ở các bào quan như ty thể hoặc lục lạp.
- B. Ở nhân thực, màng sinh chất không có chức năng vận chuyển vật chất.
- C. Ở nhân thực, không có quá trình tổng hợp ATP.
- D. Ở nhân thực, màng sinh chất chỉ cấu tạo từ protein.
Câu 26: Lông (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có vai trò gì khác với roi (flagella)?
- A. Giúp tế bào chống lại thuốc kháng sinh.
- B. Là nơi dự trữ năng lượng.
- C. Giúp tế bào bám dính hoặc trao đổi vật chất di truyền (pili giới tính).
- D. Đóng vai trò trong quang hợp.
Câu 27: Tại sao các loại kháng sinh nhắm vào thành tế bào (ví dụ: Penicillin) thường có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người?
- A. Vì tế bào người có thành tế bào dày hơn.
- B. Vì tế bào người không có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
- C. Vì kháng sinh không thể đi vào tế bào người.
- D. Vì tế bào người có khả năng phân hủy kháng sinh.
Câu 28: Vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn không phải là cấu trúc bắt buộc đối với sự sống của mọi loài vi khuẩn, nhưng sự hiện diện của nó lại làm tăng khả năng gây bệnh ở nhiều loài. Tại sao vỏ nhầy lại có vai trò này?
- A. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh hơn trong cơ thể vật chủ.
- B. Cung cấp thêm năng lượng cho vi khuẩn.
- C. Giúp vi khuẩn di chuyển dễ dàng hơn trong máu.
- D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi các tế bào miễn dịch của vật chủ.
Câu 29: Sự đơn giản trong cấu trúc tế bào nhân sơ, đặc biệt là sự vắng mặt của các bào quan có màng, có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?
- A. Các phản ứng có thể diễn ra trực tiếp trong tế bào chất, không cần vận chuyển qua màng bào quan, có thể góp phần tăng tốc độ.
- B. Tốc độ phản ứng chậm hơn do thiếu các ngăn chuyên hóa.
- C. Tốc độ phản ứng không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc này.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến phản ứng tổng hợp protein.
Câu 30: Dựa trên những hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ, đặc điểm nào dưới đây giải thích tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và sinh sôi nhanh chóng trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả những môi trường khắc nghiệt?
- A. Chỉ có một phân tử DNA vòng duy nhất trong vùng nhân.
- B. Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
- C. Kích thước tế bào nhỏ.
- D. Tất cả các đặc điểm trên (kích thước nhỏ tỉ lệ S/V lớn, cấu trúc đơn giản, có plasmid, khả năng hình thành nội bào tử ở một số loài).