15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 8: Tế bào nhân sơ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực điển hình?

  • A. Có màng sinh chất cấu tạo từ lớp kép phospholipid và protein.
  • B. Có ribosome là nơi tổng hợp protein.
  • C. Có tế bào chất chứa các thành phần hòa tan.
  • D. Vật chất di truyền (DNA) dạng vòng, không có màng bao bọc.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và quan sát thấy nó có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 1-5 micromet. Đặc điểm kích thước nhỏ này mang lại ưu thế sinh học nào cho vi khuẩn trong môi trường biến động?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn, giúp trao đổi chất nhanh chóng.
  • B. Khả năng di chuyển nhanh hơn trong môi trường lỏng.
  • C. Tiêu tốn ít năng lượng hơn cho các hoạt động sống.
  • D. Dễ dàng ẩn náu và tránh bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch.

Câu 3: Thành tế bào của hầu hết vi khuẩn được cấu tạo chủ yếu từ một loại polymer đặc biệt. Loại polymer này là gì và chức năng chính của thành tế bào là gì?

  • A. Cellulose; giúp tế bào thực hiện quang hợp.
  • B. Chitin; dự trữ năng lượng cho tế bào.
  • C. Peptidoglycan; bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu và giữ hình dạng.
  • D. Protein; tham gia vào quá trình vận chuyển chất qua màng.

Câu 4: Khi nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương giữ màu tím của thuốc nhuộm crystal violet, trong khi vi khuẩn Gram âm bị mất màu tím và bắt màu đỏ của thuốc nhuộm bổ sung safranin. Sự khác biệt trong kết quả nhuộm này chủ yếu là do:

  • A. Sự hiện diện của plasmid trong tế bào chất.
  • B. Cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào.
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • D. Khả năng di chuyển nhờ roi hoặc lông.

Câu 5: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại vi khuẩn nào và tại sao?

  • A. Vi khuẩn Gram dương, vì chúng có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Vi khuẩn Gram âm, vì chúng có màng ngoài chứa lipopolysaccharide.
  • C. Vi khuẩn có roi, vì roi được cấu tạo từ protein.
  • D. Tất cả các loại vi khuẩn như nhau, vì peptidoglycan có ở mọi vi khuẩn.

Câu 6: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò quan trọng nào sau đây ngoài chức năng kiểm soát sự ra vào của các chất?

  • A. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Chứa vật chất di truyền (DNA vòng).
  • C. Nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng như hô hấp.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân vật lý.

Câu 7: Trong tế bào chất của vi khuẩn, cấu trúc nào đóng vai trò là nơi tổng hợp protein?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Plasmid.
  • D. Ribosome.

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Không có màng nhân bao bọc.
  • B. Chứa nhiều phân tử DNA thẳng.
  • C. Có cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp.
  • D. Là nơi tổng hợp ribosome.

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống còn bình thường của tế bào, nhưng lại có thể cung cấp những lợi thế nhất định. Lợi thế nào sau đây có thể do plasmid mang lại?

  • A. Tăng tốc độ tổng hợp protein.
  • B. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • C. Cung cấp khả năng kháng kháng sinh hoặc phân giải chất độc.
  • D. Làm tăng kích thước vùng nhân.

Câu 10: Cấu trúc nào ở bề mặt tế bào vi khuẩn giúp chúng bám dính vào các bề mặt, bao gồm cả tế bào chủ, góp phần vào khả năng gây bệnh của nhiều loại vi khuẩn?

  • A. Roi (Flagellum).
  • B. Lông (Pili/Fimbriae).
  • C. Vỏ nhầy (Capsule).
  • D. Thành tế bào.

Câu 11: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển tích cực trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho khả năng vận động này?

  • A. Roi (Flagellum).
  • B. Lông (Pili/Fimbriae).
  • C. Vỏ nhầy (Capsule).
  • D. Thành tế bào.

Câu 12: Vỏ nhầy là một lớp vật liệu dính bao phủ bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của vỏ nhầy?

  • A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc các tế bào khác.
  • C. Ngăn cản sự mất nước của tế bào.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.

Câu 13: Khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • B. Sự có mặt của màng nhân và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Cấu tạo của thành tế bào.
  • D. Khả năng tổng hợp protein.

Câu 14: Nếu một nhà khoa học phát hiện một cấu trúc trong tế bào vi khuẩn mới có chức năng dự trữ các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ dưới dạng hạt nhỏ. Cấu trúc này có khả năng cao là:

  • A. Ribosome.
  • B. Plasmid.
  • C. Hạt vùi (Inclusion body).
  • D. Vùng nhân.

Câu 15: Quá trình nào sau đây ở vi khuẩn diễn ra chủ yếu trên màng sinh chất, tận dụng diện tích bề mặt màng để chứa các hệ enzyme cần thiết?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Nhân đôi DNA.
  • C. Tổng hợp peptidoglycan.
  • D. Hô hấp tế bào (tạo ATP).

Câu 16: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm vi khuẩn nhân sơ có khả năng quang hợp. Điều này có nghĩa là trong tế bào chất của chúng phải có cấu trúc hoặc thành phần nào liên quan đến quá trình quang hợp?

  • A. Các hệ sắc tố quang hợp trên cấu trúc màng nội bào.
  • B. Lục lạp có màng kép.
  • C. Ty thể để sản xuất ATP.
  • D. Nhân chứa DNA dạng thẳng.

Câu 17: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn sống trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Cấu trúc nào sau đây có thể đóng vai trò quan trọng nhất giúp vi khuẩn này tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt đó?

  • A. Roi.
  • B. Plasmid.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Ribosome.

Câu 18: Sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn thông qua cầu nối sinh chất, thường liên quan đến việc chuyển plasmid, được gọi là quá trình gì?

  • A. Phân đôi.
  • B. Tiếp hợp (Conjugation).
  • C. Biến nạp (Transformation).
  • D. Tải nạp (Transduction).

Câu 19: Tại sao hầu hết các loại thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng lên tế bào vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người?

  • A. Tế bào người có kích thước lớn hơn tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào người có khả năng tự sửa chữa tốt hơn.
  • C. Thuốc kháng sinh không thể đi vào tế bào người.
  • D. Thuốc kháng sinh nhắm vào các cấu trúc hoặc quá trình chỉ có ở vi khuẩn (ví dụ: thành tế bào, ribosome 70S).

Câu 20: Sự khác biệt về thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm không chỉ ảnh hưởng đến kết quả nhuộm Gram mà còn có ý nghĩa quan trọng trong y học, đặc biệt liên quan đến:

  • A. Độ nhạy cảm với các loại kháng sinh và cơ chế gây bệnh.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Tốc độ sinh sản.
  • D. Loại vật chất di truyền.

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây của vi khuẩn có thể chứa các gen kháng thuốc, góp phần vào sự lây lan của tình trạng kháng kháng sinh trong quần thể vi khuẩn?

  • A. Ribosome.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Plasmid.
  • D. Vùng nhân.

Câu 22: Tế bào chất của vi khuẩn là một hỗn hợp phức tạp chứa nước, ion, enzyme, và các phân tử hữu cơ nhỏ. Ngoài ribosome, tế bào chất còn chứa một số cấu trúc nhỏ khác không có màng bao bọc. Đó là:

  • A. Ty thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Các hạt vùi (Inclusion bodies).

Câu 23: Giả sử một loại vi khuẩn đột biến mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tồn tại của nó trong cơ thể vật chủ?

  • A. Tăng khả năng bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Giảm khả năng chống lại sự thực bào của bạch cầu.
  • C. Tăng tốc độ sinh sản.
  • D. Thay đổi hình dạng tế bào.

Câu 24: Vùng nhân của vi khuẩn chứa một phân tử DNA vòng duy nhất, gọi là nhiễm sắc thể vi khuẩn. DNA này mang thông tin di truyền thiết yếu cho sự sống của tế bào. Các gen trên DNA này mã hóa cho:

  • A. Chỉ các gen kháng kháng sinh.
  • B. Chỉ các gen liên quan đến khả năng di chuyển.
  • C. Các gen thiết yếu cho sự sống và hoạt động cơ bản của tế bào.
  • D. Chỉ các gen mã hóa vỏ nhầy.

Câu 25: Tại sao vi khuẩn có thể sinh sản rất nhanh trong điều kiện thuận lợi?

  • A. Chúng có cấu tạo đơn giản, sinh sản bằng phân đôi và tỉ lệ S/V lớn giúp trao đổi chất nhanh.
  • B. Chúng có nhiều bào quan phức tạp giúp tăng cường trao đổi chất.
  • C. Vật chất di truyền của chúng là RNA.
  • D. Chúng chỉ cần rất ít chất dinh dưỡng để tồn tại.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng phát triển một loại thuốc mới nhắm vào các thành phần chỉ có ở vi khuẩn để điều trị nhiễm trùng. Thành phần nào sau đây sẽ là mục tiêu tiềm năng tốt nhất cho loại thuốc này?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào (peptidoglycan).
  • C. Ribosome (cả hai đều có ribosome, nhưng loại 70S ở vi khuẩn khác 80S ở người).
  • D. DNA (cả hai đều có DNA).

Câu 27: Khả năng hình thành nội bào tử (endospore) ở một số loại vi khuẩn mang lại lợi thế sinh tồn nào?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tăng tốc độ trao đổi chất.
  • C. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Làm tăng khả năng bám dính.

Câu 28: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại vi khuẩn có cấu trúc màng ngoài bao phủ bên ngoài lớp peptidoglycan mỏng. Dựa vào đặc điểm này, bạn dự đoán vi khuẩn này sẽ bắt màu gì khi nhuộm Gram?

  • A. Màu đỏ hoặc hồng.
  • B. Màu tím.
  • C. Không bắt màu nào.
  • D. Màu xanh lá cây.

Câu 29: Chức năng nào sau đây được thực hiện bởi ribosome trong tế bào nhân sơ?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Tổng hợp peptidoglycan.

Câu 30: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có cấu tạo đơn giản hơn nhiều. Sự đơn giản này có liên quan trực tiếp đến khả năng nào sau đây của chúng?

  • A. Khả năng sống sót trong môi trường chân không.
  • B. Kích thước lớn hơn.
  • C. Khả năng hình thành mô và cơ quan.
  • D. Tốc độ trao đổi chất và sinh sản nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là *đặc trưng* chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực điển hình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và quan sát thấy nó có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 1-5 micromet. Đặc điểm kích thước nhỏ này mang lại ưu thế sinh học nào cho vi khuẩn trong môi trường biến động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Thành tế bào của hầu hết vi khuẩn được cấu tạo chủ yếu từ một loại polymer đặc biệt. Loại polymer này là gì và chức năng chính của thành tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương giữ màu tím của thuốc nhuộm crystal violet, trong khi vi khuẩn Gram âm bị mất màu tím và bắt màu đỏ của thuốc nhuộm bổ sung safranin. Sự khác biệt trong kết quả nhuộm này chủ yếu là do:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại vi khuẩn nào và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò quan trọng nào sau đây *ngoài* chức năng kiểm soát sự ra vào của các chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong tế bào chất của vi khuẩn, cấu trúc nào đóng vai trò là nơi tổng hợp protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống còn bình thường của tế bào, nhưng lại có thể cung cấp những lợi thế nhất định. Lợi thế nào sau đây có thể do plasmid mang lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cấu trúc nào ở bề mặt tế bào vi khuẩn giúp chúng bám dính vào các bề mặt, bao gồm cả tế bào chủ, góp phần vào khả năng gây bệnh của nhiều loại vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển tích cực trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho khả năng vận động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vỏ nhầy là một lớp vật liệu dính bao phủ bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng của vỏ nhầy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nếu một nhà khoa học phát hiện một cấu trúc trong tế bào vi khuẩn mới có chức năng dự trữ các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ dưới dạng hạt nhỏ. Cấu trúc này có khả năng cao là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Quá trình nào sau đây ở vi khuẩn diễn ra chủ yếu trên màng sinh chất, tận dụng diện tích bề mặt màng để chứa các hệ enzyme cần thiết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm vi khuẩn nhân sơ có khả năng quang hợp. Điều này có nghĩa là trong tế bào chất của chúng phải có cấu trúc hoặc thành phần nào liên quan đến quá trình quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn phát hiện một loại vi khuẩn sống trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Cấu trúc nào sau đây có thể đóng vai trò quan trọng nhất giúp vi khuẩn này tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn thông qua cầu nối sinh chất, thường liên quan đến việc chuyển plasmid, được gọi là quá trình gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao hầu hết các loại thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng lên tế bào vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự khác biệt về thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm không chỉ ảnh hưởng đến kết quả nhuộm Gram mà còn có ý nghĩa quan trọng trong y học, đặc biệt liên quan đến:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây của vi khuẩn có thể chứa các gen kháng thuốc, góp phần vào sự lây lan của tình trạng kháng kháng sinh trong quần thể vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tế bào chất của vi khuẩn là một hỗn hợp phức tạp chứa nước, ion, enzyme, và các phân tử hữu cơ nhỏ. Ngoài ribosome, tế bào chất còn chứa một số cấu trúc nhỏ khác không có màng bao bọc. Đó là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử một loại vi khuẩn đột biến mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tồn tại của nó trong cơ thể vật chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Vùng nhân của vi khuẩn chứa một phân tử DNA vòng duy nhất, gọi là nhiễm sắc thể vi khuẩn. DNA này mang thông tin di truyền thiết yếu cho sự sống của tế bào. Các gen trên DNA này mã hóa cho:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao vi khuẩn có thể sinh sản rất nhanh trong điều kiện thuận lợi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng phát triển một loại thuốc mới nhắm vào các thành phần chỉ có ở vi khuẩn để điều trị nhiễm trùng. Thành phần nào sau đây sẽ là mục tiêu tiềm năng tốt nhất cho loại thuốc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khả năng hình thành nội bào tử (endospore) ở một số loại vi khuẩn mang lại lợi thế sinh tồn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một loại vi khuẩn có cấu trúc màng ngoài bao phủ bên ngoài lớp peptidoglycan mỏng. Dựa vào đặc điểm này, bạn dự đoán vi khuẩn này sẽ bắt màu gì khi nhuộm Gram?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chức năng nào sau đây được thực hiện bởi ribosome trong tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có cấu tạo đơn giản hơn nhiều. Sự đơn giản này có liên quan trực tiếp đến khả năng nào sau đây của chúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân sơ có những đặc điểm cơ bản nào giúp chúng có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh trong điều kiện thuận lợi?

  • A. Kích thước lớn và cấu tạo phức tạp.
  • B. Có nhiều bào quan có màng bao bọc.
  • C. Vật chất di truyền được bao bọc bởi màng nhân kép.
  • D. Kích thước nhỏ, tỉ lệ S/V lớn và cấu tạo đơn giản.

Câu 2: So sánh tế bào vi khuẩn Gram dương và Gram âm dựa trên cấu trúc thành tế bào. Điểm khác biệt chính nào quyết định khả năng bắt màu Gram khác nhau của chúng?

  • A. Gram dương có màng ngoài, Gram âm không có.
  • B. Gram dương có lớp peptidoglycan dày, Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài.
  • C. Gram dương có vỏ nhầy, Gram âm không có.
  • D. Cấu trúc màng sinh chất khác nhau.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại kháng sinh mới có khả năng ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Dự đoán loại vi khuẩn nào (Gram dương hay Gram âm) sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ loại kháng sinh này và giải thích tại sao?

  • A. Vi khuẩn Gram dương, vì chúng có lớp peptidoglycan rất dày.
  • B. Vi khuẩn Gram âm, vì chúng có lớp peptidoglycan mỏng hơn.
  • C. Cả hai loại vi khuẩn bị ảnh hưởng như nhau.
  • D. Loại kháng sinh này sẽ không ảnh hưởng đến cả hai loại vi khuẩn.

Câu 4: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì? Phân tích vai trò của nó trong việc duy trì sự sống của tế bào.

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • D. Quy định hình dạng tế bào.

Câu 5: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong khả năng vận động này?

  • A. Lông (nhung mao - pili).
  • B. Roi (flagellum).
  • C. Vỏ nhầy (capsule).
  • D. Thành tế bào.

Câu 6: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Mặc dù không chứa các gen thiết yếu cho sự sống cơ bản, plasmid lại mang lại những ưu thế quan trọng nào cho vi khuẩn, đặc biệt trong môi trường thay đổi?

  • A. Lưu trữ toàn bộ thông tin di truyền chính của tế bào.
  • B. Tổng hợp tất cả các loại protein cần thiết cho tế bào.
  • C. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường.
  • D. Mang các gen bổ sung giúp vi khuẩn thích nghi với môi trường (ví dụ: kháng kháng sinh).

Câu 7: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một loại vi sinh vật có kích thước rất nhỏ (khoảng 1-5 µm), không có cấu trúc nhân rõ ràng, và trong tế bào chất chỉ có các hạt rất nhỏ (ribosome). Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào gì?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Chứa nhiều phân tử DNA thẳng.
  • B. Có cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp.
  • C. Có màng nhân kép bao bọc.
  • D. Không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.

Câu 9: Vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn nằm ở vị trí nào và có chức năng chủ yếu gì liên quan đến sự tương tác với môi trường hoặc vật chủ?

  • A. Nằm ngoài cùng, giúp bám dính và bảo vệ khỏi thực bào.
  • B. Nằm ngay dưới thành tế bào, điều hòa chất ra vào.
  • C. Nằm trong tế bào chất, tổng hợp protein.
  • D. Là nơi chứa DNA chính của tế bào.

Câu 10: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng của ribosome ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng (ATP).
  • B. Phân giải các chất thải.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ chất dinh dưỡng.

Câu 11: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng có khả năng bám chặt vào bề mặt lá cây. Cấu trúc nào sau đây ở vi khuẩn có khả năng giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này một cách hiệu quả?

  • A. Roi (flagellum).
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Lông (pili/fimbriae).

Câu 12: Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt trong cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học, đặc biệt là trong việc điều trị nhiễm khuẩn?

  • A. Giúp lựa chọn loại kháng sinh phù hợp, vì một số kháng sinh chỉ hiệu quả với Gram dương hoặc Gram âm.
  • B. Chỉ để phân loại vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Không có ý nghĩa thực tiễn trong điều trị.
  • D. Chỉ liên quan đến khả năng di chuyển của vi khuẩn.

Câu 13: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng quan trọng. Đó là những quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein và phân giải lipid.
  • B. Lưu trữ glycogen và tổng hợp DNA.
  • C. Hô hấp tế bào và quang hợp (ở một số loài).
  • D. Sao chép DNA và tổng hợp thành tế bào.

Câu 14: Tại sao tế bào nhân sơ có kích thước rất nhỏ so với tế bào nhân thực, thường chỉ khoảng 1-5 micromet?

  • A. Để dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • B. Để tối ưu hóa tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) cho trao đổi chất.
  • C. Vì chúng không có nhân.
  • D. Vì chúng chỉ có một phân tử DNA vòng.

Câu 15: Một chủng vi khuẩn bị đột biến mất khả năng tổng hợp vỏ nhầy. Dự đoán khả năng gây bệnh của chủng vi khuẩn này so với chủng ban đầu có vỏ nhầy sẽ thay đổi như thế nào khi xâm nhập vào cơ thể vật chủ?

  • A. Giảm khả năng gây bệnh do dễ bị hệ miễn dịch vật chủ tiêu diệt.
  • B. Tăng khả năng gây bệnh do dễ dàng bám vào tế bào vật chủ.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh.
  • D. Tăng khả năng gây bệnh do sinh sản nhanh hơn.

Câu 16: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Protein.

Câu 17: Quan sát sơ đồ cấu tạo tế bào vi khuẩn (hình ảnh giả định). Nếu mũi tên chỉ vào cấu trúc nằm ngay phía dưới thành tế bào và có vai trò điều hòa sự ra vào của các chất, đó là cấu trúc nào?

  • A. Vỏ nhầy.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Vùng nhân.

Câu 18: Tế bào chất của vi khuẩn là nơi chứa nhiều thành phần và là trung tâm của nhiều hoạt động sống. Thành phần nào sau đây LUÔN có mặt trong tế bào chất của mọi loại tế bào nhân sơ?

  • A. Plasmid.
  • B. Vỏ nhầy.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Ribosome.

Câu 19: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (nhiệt độ cao, khô hạn, thiếu dinh dưỡng). Đặc điểm nào của bào tử nghỉ giúp chúng có khả năng chống chịu cực cao?

  • A. Có lớp vỏ dày, bên trong ít nước và các enzyme đặc biệt.
  • B. Có khả năng di chuyển nhanh để tìm môi trường thuận lợi.
  • C. Có khả năng quang hợp để tự nuôi sống.
  • D. Chứa nhiều plasmid giúp kháng mọi loại kháng sinh.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa sinh học của việc tế bào nhân sơ có khả năng trao đổi các đoạn DNA (thường là plasmid) trực tiếp với nhau thông qua quá trình tiếp hợp (conjugation).

  • A. Là hình thức sinh sản chính của vi khuẩn.
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn.
  • C. Giúp vi khuẩn tạo thành chuỗi hoặc đám.
  • D. Tăng sự đa dạng di truyền và khả năng thích nghi (ví dụ: lây lan gen kháng kháng sinh).

Câu 21: Nếu một loại vi khuẩn Gram âm bị mất lớp màng ngoài, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với khả năng chống chịu của nó đối với các chất độc hại từ môi trường (ví dụ: một số loại kháng sinh lớn, các chất tẩy rửa)?

  • A. Giảm khả năng chống chịu, dễ bị tổn thương bởi các chất độc.
  • B. Tăng khả năng chống chịu do thành tế bào dày lên.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng chống chịu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.

Câu 22: Trong tế bào nhân sơ, quá trình sao chép DNA (nhân đôi DNA) diễn ra ở đâu?

  • A. Trong nhân (nucleus).
  • B. Trong vùng nhân (nucleoid).
  • C. Trên ribosome.
  • D. Trong lưới nội chất.

Câu 23: Cho các cấu trúc sau: (1) Vỏ nhầy, (2) Thành tế bào, (3) Màng sinh chất, (4) Vùng nhân, (5) Ribosome, (6) Lông (Pili), (7) Roi (Flagellum), (8) Ti thể. Những cấu trúc nào là thành phần CỐ ĐỊNH (luôn có) ở hầu hết các tế bào vi khuẩn?

  • A. (1), (2), (3), (4), (5), (6), (7).
  • B. (2), (3), (4), (5), (6), (7).
  • C. (2), (3), (4), (5).
  • D. (2), (3), (5), (8).

Câu 24: Tại sao một số nhà khoa học coi màng sinh chất của vi khuẩn như một "trung tâm chuyển hóa đa năng"?

  • A. Vì nhiều quá trình chuyển hóa năng lượng và tổng hợp vật chất quan trọng diễn ra tại đây.
  • B. Vì nó chứa tất cả các loại enzyme của tế bào.
  • C. Vì nó là nơi duy nhất tế bào trao đổi chất với môi trường.
  • D. Vì nó là nơi lưu trữ năng lượng cho tế bào.

Câu 25: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta nhận thấy một tế bào có cấu trúc đơn giản, không có hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ Golgi), không có ti thể, và vật chất di truyền tập trung ở một vùng không có màng bao bọc. Đây chắc chắn là tế bào của sinh vật nào?

  • A. Động vật.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Nấm.
  • D. Thực vật.

Câu 26: So sánh tế bào nhân sơ và nhân thực về kích thước và sự phức tạp của cấu trúc. Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Nhân sơ lớn hơn và phức tạp hơn nhân thực.
  • B. Nhân sơ và nhân thực có kích thước tương đương nhưng cấu trúc khác nhau.
  • C. Nhân sơ nhỏ hơn và đơn giản hơn nhân thực.
  • D. Kích thước nhân sơ và nhân thực khác nhau, nhưng độ phức tạp cấu trúc tương đương.

Câu 27: Trong cấu trúc tế bào nhân sơ, thành phần nào chứa thông tin di truyền quy định các đặc điểm cơ bản, thiết yếu cho sự sống và sinh sản của vi khuẩn?

  • A. Nhiễm sắc thể (ở vùng nhân).
  • B. Plasmid.
  • C. Ribosome.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 28: Lớp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn có vai trò gì trong việc bảo vệ tế bào khỏi sự chênh lệch áp suất thẩm thấu?

  • A. Giúp nước dễ dàng đi vào tế bào.
  • B. Ngăn cản hoàn toàn sự di chuyển của nước.
  • C. Chỉ có vai trò quy định hình dạng.
  • D. Chống lại áp lực của nước đi vào, ngăn tế bào bị vỡ.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA plasmid từ mẫu vi khuẩn. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn sẽ là nguồn chính để thu nhận plasmid?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 30: So sánh chức năng của lông (pili) và roi (flagellum) ở vi khuẩn. Điểm khác biệt cơ bản nào về chức năng giữa hai cấu trúc này?

  • A. Cả hai đều giúp vi khuẩn di chuyển.
  • B. Lông giúp di chuyển, roi giúp bám dính.
  • C. Lông giúp bám dính/tiếp hợp, roi giúp di chuyển.
  • D. Cả hai đều giúp bảo vệ tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tế bào nhân sơ có những đặc điểm cơ bản nào giúp chúng có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh trong điều kiện thu???n lợi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: So sánh tế bào vi khuẩn Gram dương và Gram âm dựa trên cấu trúc thành tế bào. Điểm khác biệt chính nào quyết định khả năng bắt màu Gram khác nhau của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại kháng sinh mới có khả năng ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Dự đoán loại vi khuẩn nào (Gram dương hay Gram âm) sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ loại kháng sinh này và giải thích tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì? Phân tích vai trò của nó trong việc duy trì sự sống của tế bào.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong khả năng vận động này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Mặc dù không chứa các gen thiết yếu cho sự sống cơ bản, plasmid lại mang lại những ưu thế quan trọng nào cho vi khuẩn, đặc biệt trong môi trường thay đổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một loại vi sinh vật có kích thước rất nhỏ (khoảng 1-5 µm), không có cấu trúc nhân rõ ràng, và trong tế bào chất chỉ có các hạt rất nhỏ (ribosome). Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn nằm ở vị trí nào và có chức năng chủ yếu gì liên quan đến sự tương tác với môi trường hoặc vật chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng của ribosome ở tế bào nhân sơ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng có khả năng bám chặt vào bề mặt lá cây. Cấu trúc nào sau đây ở vi khuẩn có khả năng giúp chúng thực hiện chức năng bám dính này một cách hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt trong cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học, đặc biệt là trong việc điều trị nhiễm khuẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng quan trọng. Đó là những quá trình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao tế bào nhân sơ có kích thước rất nhỏ so với tế bào nhân thực, thường chỉ khoảng 1-5 micromet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một chủng vi khuẩn bị đột biến mất khả năng tổng hợp vỏ nhầy. Dự đoán khả năng gây bệnh của chủng vi khuẩn này so với chủng ban đầu có vỏ nhầy sẽ thay đổi như thế nào khi xâm nhập vào cơ thể vật chủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quan sát sơ đồ cấu tạo tế bào vi khuẩn (hình ảnh giả định). Nếu mũi tên chỉ vào cấu trúc nằm ngay phía dưới thành tế bào và có vai trò điều hòa sự ra vào của các chất, đó là cấu trúc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tế bào chất của vi khuẩn là nơi chứa nhiều thành phần và là trung tâm của nhiều hoạt động sống. Thành phần nào sau đây LUÔN có mặt trong tế bào chất của mọi loại tế bào nhân sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử nghỉ (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (nhiệt độ cao, khô hạn, thiếu dinh dưỡng). Đặc điểm nào của bào tử nghỉ giúp chúng có khả năng chống chịu cực cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa sinh học của việc tế bào nhân sơ có khả năng trao đổi các đoạn DNA (thường là plasmid) trực tiếp với nhau thông qua quá trình tiếp hợp (conjugation).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nếu một loại vi khuẩn Gram âm bị mất lớp màng ngoài, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với khả năng chống chịu của nó đối với các chất độc hại từ môi trường (ví dụ: một số loại kháng sinh lớn, các chất tẩy rửa)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong tế bào nhân sơ, quá trình sao chép DNA (nhân đôi DNA) diễn ra ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Cho các cấu trúc sau: (1) Vỏ nhầy, (2) Thành tế bào, (3) Màng sinh chất, (4) Vùng nhân, (5) Ribosome, (6) Lông (Pili), (7) Roi (Flagellum), (8) Ti thể. Những cấu trúc nào là thành phần CỐ ĐỊNH (luôn có) ở hầu hết các tế bào vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao một số nhà khoa học coi màng sinh chất của vi khuẩn như một 'trung tâm chuyển hóa đa năng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta nhận thấy một tế bào có cấu trúc đơn giản, không có hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ Golgi), không có ti thể, và vật chất di truyền tập trung ở một vùng không có màng bao bọc. Đây chắc chắn là tế bào của sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: So sánh tế bào nhân sơ và nhân thực về kích thước và sự phức tạp của cấu trúc. Nhận xét nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong cấu trúc tế bào nhân sơ, thành phần nào chứa thông tin di truyền quy định các đặc điểm cơ bản, thiết yếu cho sự sống và sinh sản của vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Lớp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn có vai trò gì trong việc bảo vệ tế bào khỏi sự chênh lệch áp suất thẩm thấu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA plasmid từ mẫu vi khuẩn. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn sẽ là nguồn chính để thu nhận plasmid?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: So sánh chức năng của lông (pili) và roi (flagellum) ở vi khuẩn. Điểm khác biệt cơ bản nào về chức năng giữa hai cấu trúc này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại kháng sinh mới có khả năng ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Vùng nhân
  • C. Thành tế bào
  • D. Ribosome

Câu 2: So sánh cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở vi khuẩn Gram âm?

  • A. Có lớp peptidoglycan dày
  • B. Nằm ngay bên ngoài màng sinh chất
  • C. Được cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan
  • D. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide

Câu 3: Một số vi khuẩn có khả năng bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ hoặc các bề mặt khác, giúp chúng tồn tại trong môi trường nước chảy hoặc gây bệnh. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong khả năng bám dính này?

  • A. Lông (Pili/Fimbriae)
  • B. Roi (Flagella)
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 4: Tế bào nhân sơ có kích thước rất nhỏ, dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn. Đặc điểm này mang lại ưu thế nào cho vi khuẩn trong việc trao đổi chất với môi trường?

  • A. Giảm tốc độ vận chuyển các chất
  • B. Tăng hiệu quả trao đổi chất, hấp thu dinh dưỡng nhanh
  • C. Hạn chế sự xâm nhập của các chất độc hại
  • D. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Chứa nhiều phân tử DNA mạch thẳng
  • B. Được bao bọc bởi màng nhân kép
  • C. Chứa DNA dạng vòng, không có màng nhân bao bọc
  • D. Có chứa nhiễm sắc thể phức tạp với protein histon

Câu 6: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp roi (flagella). Khả năng hoạt động nào của chủng vi khuẩn này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Di chuyển trong môi trường lỏng
  • C. Bám dính vào bề mặt
  • D. Sinh sản

Câu 7: Plasmid là cấu trúc di truyền phụ trong một số tế bào vi khuẩn. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

  • A. Mang gen kháng kháng sinh hoặc gen độc tố
  • B. Chứa thông tin di truyền thiết yếu cho sự sống
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein
  • D. Quy định hình dạng của tế bào

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân
  • B. Ty thể
  • C. Ribosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 9: Lớp vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào
  • B. Điều khiển sự di chuyển của tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi thực bào và chống khô hạn

Câu 10: Màng sinh chất của tế bào vi khuẩn thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của màng sinh chất vi khuẩn?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất
  • B. Chứa DNA mạch thẳng liên kết với protein histon
  • C. Nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng (ví dụ: hô hấp)
  • D. Thu nhận tín hiệu từ môi trường

Câu 11: Tại sao vi khuẩn Gram dương giữ màu tím của thuốc nhuộm Gram, trong khi vi khuẩn Gram âm bị mất màu tím và bắt màu đỏ của thuốc nhuộm bổ sung (safranin)?

  • A. Thành tế bào Gram dương có lớp peptidoglycan dày giữ chặt phức hợp thuốc nhuộm tím.
  • B. Thành tế bào Gram âm có lớp peptidoglycan dày giữ chặt thuốc nhuộm đỏ.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có màng ngoài cản trở sự rửa trôi của thuốc nhuộm tím.
  • D. Vi khuẩn Gram âm có nhiều ribosome bắt màu tím hơn Gram dương.

Câu 12: Cấu trúc nào trong tế bào chất của vi khuẩn là nơi tổng hợp nên các loại protein cần thiết cho tế bào?

  • A. Vùng nhân
  • B. Plasmid
  • C. Không bào
  • D. Ribosome

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là:

  • A. Sự có mặt hay vắng mặt của hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • B. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của thành tế bào.
  • D. Kích thước của ribosome.

Câu 14: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một loại thuốc diệt khuẩn chỉ ảnh hưởng đến vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu lý tưởng nhất cho loại thuốc này?

  • A. Màng sinh chất (vì tế bào người cũng có màng sinh chất)
  • B. Thành tế bào (vì tế bào người không có thành tế bào peptidoglycan)
  • C. Ribosome (vì tế bào người cũng có ribosome)
  • D. Vùng nhân (vì tế bào người cũng có vật chất di truyền)

Câu 15: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp
  • B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng lipid
  • C. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng
  • D. Điều hòa hoạt động của vùng nhân

Câu 16: Tại sao tỉ lệ S/V lớn ở tế bào nhân sơ lại liên quan đến khả năng sinh sản nhanh chóng của chúng?

  • A. Trao đổi chất với môi trường hiệu quả, cung cấp đủ vật liệu cho sinh trưởng và nhân đôi.
  • B. Giúp tế bào dễ dàng tìm kiếm bạn tình để sinh sản hữu tính.
  • C. Làm tăng số lượng ribosome trong tế bào chất.
  • D. Giúp DNA nhân đôi nhanh hơn.

Câu 17: Cấu trúc nào của vi khuẩn giúp chúng di chuyển chủ động trong môi trường nước?

  • A. Roi (Flagella)
  • B. Lông (Pili/Fimbriae)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Thành tế bào

Câu 18: Tế bào chất của vi khuẩn chứa bào quan duy nhất là ribosome. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quá trình chuyển hóa trong tế bào?

  • A. Các quá trình chuyển hóa diễn ra độc lập trong các bào quan khác nhau.
  • B. Chỉ có quá trình tổng hợp protein là diễn ra trong tế bào chất.
  • C. Các quá trình chuyển hóa diễn ra trực tiếp trong tế bào chất hoặc trên màng sinh chất, ít sự phân ngăn.
  • D. Tế bào không cần năng lượng cho các quá trình chuyển hóa.

Câu 19: Một số vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc hồ muối. Chúng thuộc nhóm sinh vật nhân sơ nào?

  • A. Vi khuẩn thực (Eubacteria)
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • D. Vi khuẩn Gram dương

Câu 20: Hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Vỏ nhầy

Câu 21: Quá trình tổng hợp năng lượng (như hô hấp) ở một số vi khuẩn có thể diễn ra trên cấu trúc nào?

  • A. Vùng nhân
  • B. Ribosome
  • C. Màng sinh chất (nhờ các enzyme gắn trên màng)
  • D. Vỏ nhầy

Câu 22: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là cơ sở cho việc sử dụng phương pháp nhuộm Gram trong phân loại và nhận biết vi khuẩn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 23: Ngoài nhiễm sắc thể chính dạng vòng, một số vi khuẩn còn có thể chứa các phân tử DNA dạng vòng nhỏ hơn, độc lập. Các phân tử này được gọi là gì?

  • A. mRNA
  • B. tRNA
  • C. Protein
  • D. Plasmid

Câu 24: Tại sao tế bào nhân sơ được xem là có cấu tạo đơn giản hơn tế bào nhân thực?

  • A. Chúng thiếu các bào quan có màng bao bọc và nhân hoàn chỉnh.
  • B. Chúng không có vật chất di truyền.
  • C. Chúng không có màng sinh chất.
  • D. Chúng không có ribosome.

Câu 25: Nếu một vi khuẩn sống trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong), cấu trúc nào giúp nó tránh bị mất nước quá mức và co nguyên sinh mạnh?

  • A. Roi
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 26: Chức năng nào sau đây liên quan đến việc trao đổi vật chất di truyền giữa các tế bào vi khuẩn trong quá trình tiếp hợp (conjugation)?

  • A. Lông giới tính (Sex pilus - một loại pili đặc biệt)
  • B. Roi
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Ribosome

Câu 27: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là sinh vật nhân sơ có khả năng quang hợp. Quá trình quang hợp này diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn lam?

  • A. Trong vùng nhân
  • B. Trên các hạt sắc tố phân tán trong tế bào chất hoặc trên màng tilacoit (màng gấp nếp của màng sinh chất)
  • C. Trong ribosome
  • D. Trên thành tế bào

Câu 28: Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ giúp chúng có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh chóng trong các môi trường biến đổi?

  • A. Kích thước lớn.
  • B. Có nhiều bào quan phức tạp.
  • C. Tốc độ sinh sản chậm.
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh và khả năng trao đổi plasmid.

Câu 29: Giả sử một loại vi khuẩn Gram âm gây bệnh cho người. Độc tố của loại vi khuẩn này thường nằm ở cấu trúc nào, gây ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ?

  • A. Lớp màng ngoài (chứa lipopolysaccharide - LPS)
  • B. Lớp peptidoglycan dày
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ (70S) và nhân thực (80S) có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Không có ý nghĩa, chỉ là sự khác biệt về kích thước.
  • B. Cho phép phát triển kháng sinh nhắm mục tiêu vào ribosome 70S mà ít ảnh hưởng đến ribosome 80S của người.
  • C. Ribosome 70S hiệu quả hơn trong tổng hợp protein.
  • D. Ribosome 80S chỉ có ở vi khuẩn gây bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại kháng sinh mới có khả năng ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: So sánh cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở vi khuẩn Gram âm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một số vi khuẩn có khả năng bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ hoặc các bề mặt khác, giúp chúng tồn tại trong môi trường nước chảy hoặc gây bệnh. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong khả năng bám dính này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tế bào nhân sơ có kích thước rất nhỏ, dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn. Đặc điểm này mang lại ưu thế nào cho vi khuẩn trong việc trao đổi chất với môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt so với nhân của tế bào nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp roi (flagella). Khả năng hoạt động nào của chủng vi khuẩn này sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Plasmid là cấu trúc di truyền phụ trong một số tế bào vi khuẩn. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Lớp vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Màng sinh chất của tế bào vi khuẩn thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng chính của màng sinh chất vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao vi khuẩn Gram dương giữ màu tím của thuốc nhuộm Gram, trong khi vi khuẩn Gram âm bị mất màu tím và bắt màu đỏ của thuốc nhuộm bổ sung (safranin)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cấu trúc nào trong tế bào chất của vi khuẩn là nơi tổng hợp nên các loại protein cần thiết cho tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một loại thuốc diệt khuẩn chỉ ảnh hưởng đến vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người. Cấu trúc nào của vi khuẩn là mục tiêu lý tưởng nhất cho loại thuốc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao tỉ lệ S/V lớn ở tế bào nhân sơ lại liên quan đến khả năng sinh sản nhanh chóng của chúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cấu trúc nào của vi khuẩn giúp chúng di chuyển chủ động trong môi trường nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tế bào chất của vi khuẩn chứa bào quan duy nhất là ribosome. Điều này có ý nghĩa gì đối với các quá trình chuyển hóa trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một số vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc hồ muối. Chúng thuộc nhóm sinh vật nhân sơ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Quá trình tổng hợp năng lượng (như hô hấp) ở một số vi khuẩn có thể diễn ra trên cấu trúc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là cơ sở cho việc sử dụng phương pháp nhuộm Gram trong phân loại và nhận biết vi khuẩn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Ngoài nhiễm sắc thể chính dạng vòng, một số vi khuẩn còn có thể chứa các phân tử DNA dạng vòng nhỏ hơn, độc lập. Các phân tử này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao tế bào nhân sơ được xem là có cấu tạo đơn giản hơn tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu một vi khuẩn sống trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong), cấu trúc nào giúp nó tránh bị mất nước quá mức và co nguyên sinh mạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chức năng nào sau đây liên quan đến việc trao đổi vật chất di truyền giữa các tế bào vi khuẩn trong quá trình tiếp hợp (conjugation)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là sinh vật nhân sơ có khả năng quang hợp. Quá trình quang hợp này diễn ra ở đâu trong tế bào vi khuẩn lam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ giúp chúng có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh chóng trong các môi trường biến đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử một loại vi khuẩn Gram âm gây bệnh cho người. Độc tố của loại vi khuẩn này thường nằm ở cấu trúc nào, gây ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ (70S) và nhân thực (80S) có ý nghĩa gì trong y học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có kích thước hiển vi, không có màng nhân, và tế bào chất chứa ribosome nhưng thiếu các bào quan có màng như ty thể hay lưới nội chất. Dựa vào các đặc điểm này, tế bào đó thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nhân sơ

Câu 2: Tế bào nhân sơ có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn hơn nhiều so với tế bào nhân thực có cùng khối lượng. Ưu thế nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của tỉ lệ S/V lớn ở tế bào nhân sơ?

  • A. Tốc độ trao đổi chất với môi trường nhanh chóng.
  • B. Khả năng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả.
  • C. Tăng cường tính ổn định cấu trúc trước áp lực thẩm thấu.
  • D. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và phát hiện nó có một lớp dày cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan nằm bên ngoài màng sinh chất, và không có lớp màng ngoài. Dựa trên cấu trúc thành tế bào này, vi khuẩn có khả năng thuộc nhóm nào khi nhuộm Gram?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn kháng axit cồn
  • D. Vi khuẩn không có thành tế bào

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện nhiều chức năng quan trọng, bao gồm cả vai trò trong quá trình chuyển hóa năng lượng. Chức năng nào sau đây của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ tương đương với chức năng của màng trong ty thể hoặc màng tilacoit ở lục lạp của tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Hô hấp tế bào hoặc quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp)
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu
  • D. Phân giải các đại phân tử

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có một số đặc điểm khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

  • A. Chứa nhiều phân tử DNA thẳng, liên kết với protein histone.
  • B. Được bao bọc bởi màng nhân kép có nhiều lỗ.
  • C. Chứa một phân tử DNA vòng duy nhất, thường không liên kết với protein histone.
  • D. Là nơi diễn ra quá trình tổng hợp ribosome.

Câu 6: Một số loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ hiệu quả nhất trong việc tiêu diệt loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn không có thành tế bào
  • D. Virus

Câu 7: Ngoài nhiễm sắc thể chính, nhiều vi khuẩn còn chứa các phân tử DNA vòng nhỏ hơn gọi là plasmid. Vai trò chính của plasmid là gì?

  • A. Chứa các gen thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • B. Là nơi diễn ra quá trình nhân đôi DNA.
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của tế bào.
  • D. Chứa các gen bổ sung mang lại lợi thế thích nghi, ví dụ như khả năng kháng kháng sinh.

Câu 8: Cấu trúc nào ở bề mặt tế bào vi khuẩn giúp chúng bám dính vào bề mặt vật chủ hoặc các bề mặt khác, đồng thời có thể tham gia vào quá trình trao đổi vật chất di truyền giữa các vi khuẩn?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Lông (Pilus/Fimbria)
  • D. Thành tế bào (Cell wall)

Câu 9: Lớp vỏ nhầy (capsule) nằm ở bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có chức năng chính là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch và giúp bám dính.
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất dinh dưỡng.
  • D. Là nơi dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.

Câu 10: Tế bào chất của vi khuẩn là một hệ keo bán lỏng chứa nhiều thành phần. Bào quan duy nhất có mặt trong tế bào chất của tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Ribosome
  • B. Ty thể
  • C. Lục lạp
  • D. Lưới nội chất

Câu 11: Vi khuẩn Gram âm nguy hiểm hơn vi khuẩn Gram dương trong một số trường hợp nhiễm trùng do sự hiện diện của cấu trúc nào sau đây, chứa các chất độc (endotoxin) có thể gây sốc nhiễm khuẩn ở vật chủ?

  • A. Lớp peptidoglycan dày
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Plasmid kháng độc tố
  • D. Màng ngoài

Câu 12: Một loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường nước. Cấu trúc nào giúp vi khuẩn thực hiện chức năng này?

  • A. Roi
  • B. Lông
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Thành tế bào

Câu 13: Quá trình tổng hợp protein ở tế bào nhân sơ diễn ra ở đâu?

  • A. Trên màng sinh chất
  • B. Trong tế bào chất (trên ribosome)
  • C. Trong vùng nhân
  • D. Trên thành tế bào

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến tổ chức vật chất di truyền là gì?

  • A. Loại nucleic acid (DNA hay RNA).
  • B. Số lượng phân tử DNA.
  • C. Sự tồn tại của màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • D. Khả năng nhân đôi của vật chất di truyền.

Câu 15: Quan sát một tiêu bản vi khuẩn dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram, bạn thấy các tế bào có màu hồng. Điều này cho thấy vi khuẩn có cấu trúc thành tế bào như thế nào?

  • A. Có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài.
  • C. Không có thành tế bào.
  • D. Chỉ có vỏ nhầy bên ngoài.

Câu 16: Một loại vi khuẩn có khả năng sống sót trong điều kiện môi trường khô hạn hoặc có hóa chất độc hại. Cấu trúc nào ở bên ngoài tế bào vi khuẩn có thể đóng góp vào khả năng chống chịu này?

  • A. Vỏ nhầy hoặc thành tế bào.
  • B. Roi và lông.
  • C. Ribosome và plasmid.
  • D. Vùng nhân và màng sinh chất.

Câu 17: Quá trình trao đổi chất mạnh mẽ và tốc độ sinh sản nhanh ở tế bào nhân sơ chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự hiện diện của plasmid.
  • B. Cấu trúc đơn giản của vùng nhân.
  • C. Khả năng di chuyển bằng roi.
  • D. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn.

Câu 18: Lông (Pilus) của vi khuẩn có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển gen giữa các tế bào vi khuẩn. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tiếp hợp (Conjugation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Phân đôi (Binary fission)

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ được cấu tạo bởi lớp kép phospholipid và các protein. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của màng sinh chất ở vi khuẩn?

  • A. Vận chuyển các chất chọn lọc.
  • B. Chứa các enzyme tham gia hô hấp hoặc quang hợp.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu.
  • D. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.

Câu 20: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có tốc độ tiến hóa nhanh hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào tốc độ tiến hóa nhanh này?

  • A. Kích thước lớn hơn.
  • B. Cấu trúc phức tạp hơn.
  • C. Khả năng quang hợp.
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh và khả năng trao đổi gen ngang.

Câu 21: Nếu một loài vi khuẩn bị mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy, chúng có thể gặp khó khăn gì trong môi trường sống tự nhiên?

  • A. Dễ bị hệ miễn dịch vật chủ tấn công (thực bào).
  • B. Không thể di chuyển được nữa.
  • C. Mất khả năng tổng hợp protein.
  • D. Vật chất di truyền không được bảo vệ.

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở hầu hết các loại vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi vỡ do áp suất thẩm thấu?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Ribosome

Câu 23: Một nhà nghiên cứu phân lập được một chủng vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, họ thấy một cấu trúc dạng sợi dài nhô ra từ bề mặt tế bào, giúp vi khuẩn chuyển động trong môi trường lỏng. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Lông (Pilus)
  • B. Sợi fimbriae
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Roi (Flagellum)

Câu 24: Sự khác biệt chính về thành phần hóa học của thành tế bào là cơ sở để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn hơn và tạo nên sự khác biệt rõ rệt này?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Lipid kép

Câu 25: Tại sao việc thiếu các bào quan có màng bao bọc (như ty thể, lục lạp, lưới nội chất, Golgi) ở tế bào nhân sơ không cản trở các chức năng sống cơ bản như hô hấp hay quang hợp?

  • A. Các chức năng này không cần enzyme.
  • B. Các enzyme cần thiết khuếch tán tự do trong tế bào chất.
  • C. Các enzyme và hệ thống vận chuyển electron cho các quá trình này được tích hợp trên màng sinh chất.
  • D. Tế bào nhân sơ sử dụng con đường chuyển hóa năng lượng khác biệt hoàn toàn.

Câu 26: Cấu trúc nào trong tế bào chất của vi khuẩn chịu trách nhiệm tổng hợp tất cả các loại protein cần thiết cho tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Plasmid
  • C. Vùng nhân
  • D. Màng sinh chất

Câu 27: Vi khuẩn có thể tồn tại và sinh sản trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau. Sự đơn giản về cấu trúc nhưng hiệu quả trong chức năng của các thành phần tế bào (như thành tế bào vững chắc, khả năng hình thành bào tử ở một số loài) là một lợi thế thích nghi. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thích nghi của vi khuẩn với môi trường thay đổi?

  • A. Có hệ thống nội màng phức tạp.
  • B. Vật chất di truyền được bảo vệ bởi màng nhân.
  • C. Kích thước tế bào lớn.
  • D. Khả năng trao đổi gen ngang và tốc độ đột biến/sinh sản nhanh.

Câu 28: Thành tế bào vi khuẩn có chức năng chính là bảo vệ và duy trì hình dạng. Tuy nhiên, nó không có khả năng kiểm soát chặt chẽ những chất đi vào và ra khỏi tế bào. Chức năng kiểm soát này thuộc về cấu trúc nào?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Vùng nhân
  • C. Màng sinh chất
  • D. Tế bào chất

Câu 29: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, phân tử DNA vòng trong vùng nhân sẽ được nhân đôi. Các bản sao DNA này sau đó được phân tách về hai cực của tế bào đang kéo dài. Vai trò của màng sinh chất trong việc phân chia DNA này là gì?

  • A. Tổng hợp enzyme nhân đôi DNA.
  • B. Cung cấp điểm neo giúp tách hai phân tử DNA con.
  • C. Tạo ra năng lượng cho quá trình phân chia.
  • D. Bao bọc vật chất di truyền trước khi phân chia.

Câu 30: Giả sử bạn đang phát triển một loại thuốc mới để điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc này được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành liên kết ngang giữa các sợi peptidoglycan. Thuốc này sẽ có tác dụng mạnh nhất lên cấu trúc nào của vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân
  • D. Thành tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có kích thước hiển vi, không có màng nhân, và tế bào chất chứa ribosome nhưng thiếu các bào quan có màng như ty thể hay lưới nội chất. Dựa vào các đặc điểm này, tế bào đó thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tế bào nhân sơ có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn hơn nhiều so với tế bào nhân thực có cùng khối lượng. Ưu thế nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của tỉ lệ S/V lớn ở tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới và phát hiện nó có một lớp dày cấu tạo chủ yếu từ peptidoglycan nằm bên ngoài màng sinh chất, và không có lớp màng ngoài. Dựa trên cấu trúc thành tế bào này, vi khuẩn có khả năng thuộc nhóm nào khi nhuộm Gram?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện nhiều chức năng quan trọng, bao gồm cả vai trò trong quá trình chuyển hóa năng lượng. Chức năng nào sau đây của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ tương đương với chức năng của màng trong ty thể hoặc màng tilacoit ở lục lạp của tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có một số đặc điểm khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực. Đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một số loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ hiệu quả nhất trong việc tiêu diệt loại vi khuẩn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ngoài nhiễm sắc thể chính, nhiều vi khuẩn còn chứa các phân tử DNA vòng nhỏ hơn gọi là plasmid. Vai trò chính của plasmid là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cấu trúc nào ở bề mặt tế bào vi khuẩn giúp chúng bám dính vào bề mặt vật chủ hoặc các bề mặt khác, đồng thời có thể tham gia vào quá trình trao đổi vật chất di truyền giữa các vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Lớp vỏ nhầy (capsule) nằm ở bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tế bào chất của vi khuẩn là một hệ keo bán lỏng chứa nhiều thành phần. Bào quan duy nhất có mặt trong tế bào chất của tế bào nhân sơ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vi khuẩn Gram âm nguy hiểm hơn vi khuẩn Gram dương trong một số trường hợp nhiễm trùng do sự hiện diện của cấu trúc nào sau đây, chứa các chất độc (endotoxin) có thể gây sốc nhiễm khuẩn ở vật chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường nước. Cấu trúc nào giúp vi khuẩn thực hiện chức năng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Quá trình tổng hợp protein ở tế bào nhân sơ diễn ra ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến tổ chức vật chất di truyền là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quan sát một tiêu bản vi khuẩn dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram, bạn thấy các tế bào có màu hồng. Điều này cho thấy vi khuẩn có cấu trúc thành tế bào như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một loại vi khuẩn có khả năng sống sót trong điều kiện môi trường khô hạn hoặc có hóa chất độc hại. Cấu trúc nào ở bên ngoài tế bào vi khuẩn có thể đóng góp vào khả năng chống chịu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Quá trình trao đổi chất mạnh mẽ và tốc độ sinh sản nhanh ở tế bào nhân sơ chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Lông (Pilus) của vi khuẩn có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển gen giữa các tế bào vi khuẩn. Quá trình này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ được cấu tạo bởi lớp kép phospholipid và các protein. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của màng sinh chất ở vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có tốc độ tiến hóa nhanh hơn đáng kể. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào tốc độ tiến hóa nhanh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu một loài vi khuẩn bị mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy, chúng có thể gặp khó khăn gì trong môi trường sống tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng chỉ có ở hầu hết các loại vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi vỡ do áp suất thẩm thấu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhà nghiên cứu phân lập được một chủng vi khuẩn mới. Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, họ thấy một cấu trúc dạng sợi dài nhô ra từ bề mặt tế bào, giúp vi khuẩn chuyển động trong môi trường lỏng. Cấu trúc đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sự khác biệt chính về thành phần hóa học của thành tế bào là cơ sở để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn hơn và tạo nên sự khác biệt rõ rệt này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc thiếu các bào quan có màng bao bọc (như ty thể, lục lạp, lưới nội chất, Golgi) ở tế bào nhân sơ không cản trở các chức năng sống cơ bản như hô hấp hay quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Cấu trúc nào trong tế bào chất của vi khuẩn chịu trách nhiệm tổng hợp tất cả các loại protein cần thiết cho tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vi khuẩn có thể tồn tại và sinh sản trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau. Sự đơn giản về cấu trúc nhưng hiệu quả trong chức năng của các thành phần tế bào (như thành tế bào vững chắc, khả năng hình thành bào tử ở một số loài) là một lợi thế thích nghi. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thích nghi của vi khuẩn với môi trường thay đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Thành tế bào vi khuẩn có chức năng chính là bảo vệ và duy trì hình dạng. Tuy nhiên, nó không có khả năng kiểm soát chặt chẽ những chất đi vào và ra khỏi tế bào. Chức năng kiểm soát này thuộc về cấu trúc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, phân tử DNA vòng trong vùng nhân sẽ được nhân đôi. Các bản sao DNA này sau đó được phân tách về hai cực của tế bào đang kéo dài. Vai trò của màng sinh chất trong việc phân chia DNA này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn đang phát triển một loại thuốc mới để điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc này được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành liên kết ngang giữa các sợi peptidoglycan. Thuốc này sẽ có tác dụng mạnh nhất lên cấu trúc nào của vi khuẩn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây **không** phải là đặc trưng của tế bào nhân sơ?

  • A. Vật chất di truyền là DNA dạng vòng, mạch kép.
  • B. Không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Tế bào chất không có các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Có hệ thống nội màng phát triển trong tế bào chất.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có hình que, có một cấu trúc dạng sợi dài giúp nó di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Nhung mao (Pili)
  • B. Roi (Flagellum)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Lông (Fimbriae)

Câu 3: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết các loài vi khuẩn là gì?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Phospholipid kép

Câu 4: Vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Vùng nhân
  • C. Thành tế bào
  • D. Ribosome

Câu 5: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có chức năng quan trọng nào giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt hoặc trong cơ thể vật chủ?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi bị thực bào và khô hạn.

Câu 6: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò gì ngoài chức năng bao bọc và kiểm soát sự vận chuyển vật chất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Là nơi diễn ra nhiều quá trình chuyển hóa năng lượng như hô hấp.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.

Câu 7: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa thành phần di truyền chính là gì?

  • A. Một phân tử DNA vòng, mạch kép.
  • B. Nhiều phân tử DNA thẳng kết hợp với protein histone.
  • C. Chủ yếu là RNA thông tin.
  • D. Các plasmid nhỏ.

Câu 8: Ribosome trong tế bào nhân sơ có cấu tạo và chức năng như thế nào?

  • A. Là bào quan có màng kép, chứa enzyme tiêu hóa.
  • B. Là bào quan không màng, là nơi tổng hợp protein.
  • C. Là bào quan có màng đơn, tổng hợp lipid.
  • D. Là bào quan không màng, lưu trữ năng lượng.

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ là một ưu thế của tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất với môi trường?

  • A. Vì chúng có ít bào quan nên nhu cầu trao đổi chất thấp.
  • B. Vì chúng có thành tế bào dày giúp hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Vì tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn, giúp khuếch tán chất dinh dưỡng và chất thải hiệu quả.
  • D. Vì chúng có khả năng di chuyển nhanh trong môi trường.

Câu 10: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng có trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

  • A. Mang các gen tạo ra đặc tính bổ sung, ví dụ như khả năng kháng kháng sinh.
  • B. Chứa các gen thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Là nơi lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP.

Câu 11: Khi nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm bắt màu đỏ (hoặc hồng) là do cấu trúc nào của thành tế bào?

  • A. Lớp peptidoglycan dày giữ màu tím của crystal violet.
  • B. Vỏ nhầy bên ngoài giữ màu tím.
  • C. Màng sinh chất phản ứng với thuốc nhuộm.
  • D. Lớp peptidoglycan mỏng và có thêm lớp màng ngoài chứa lipid, khiến màu tím bị rửa trôi và bắt màu đỏ của safranin.

Câu 12: Cấu trúc nào của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp hợp (conjugation), cho phép truyền vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Nhung mao giới tính (Sex pilus)
  • D. Ribosome

Câu 13: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có điểm khác biệt cơ bản nào về tổ chức vật chất di truyền?

  • A. DNA chỉ có một mạch đơn.
  • B. DNA không liên kết với protein histone và không tạo thành nhiễm sắc thể có cấu trúc phức tạp.
  • C. Vật chất di truyền là RNA.
  • D. DNA nằm rải rác khắp tế bào chất mà không tập trung ở vùng nhân.

Câu 14: Tế bào chất của vi khuẩn chứa thành phần nào sau đây mà tế bào nhân thực cũng có?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ty thể

Câu 15: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của enzyme tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Các loại virus
  • D. Tất cả các loại vi khuẩn như nhau

Câu 16: Khả năng hình thành bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn nhân sơ mang lại lợi ích sinh tồn gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường.
  • B. Là hình thức sinh sản vô tính.
  • C. Giúp vi khuẩn hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Giúp vi khuẩn tồn tại qua các điều kiện môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất).

Câu 17: Cấu trúc nào ở vi khuẩn có chức năng giúp chúng bám dính vào các bề mặt, bao gồm cả tế bào của vật chủ?

  • A. Vùng nhân
  • B. Nhung mao (Fimbriae/Pili) và vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Ribosome
  • D. Màng sinh chất

Câu 18: Tại sao vi khuẩn có tốc độ sinh sản (phân đôi) rất nhanh so với các sinh vật nhân thực đơn bào có cùng kích thước?

  • A. Do cấu trúc tế bào đơn giản, không có màng nhân và bào quan phức tạp, cùng với tỉ lệ S/V lớn giúp trao đổi chất nhanh.
  • B. Do chúng có nhiều nhiễm sắc thể hơn.
  • C. Do chúng có khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • D. Do vật chất di truyền là RNA.

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ nhầy dày. Điều này có thể giải thích khả năng gây bệnh của chúng như thế nào?

  • A. Vỏ nhầy giúp vi khuẩn di chuyển nhanh đến vị trí gây bệnh.
  • B. Vỏ nhầy chứa các độc tố gây hại trực tiếp cho tế bào vật chủ.
  • C. Vỏ nhầy giúp vi khuẩn tránh bị hệ miễn dịch (ví dụ: thực bào bởi bạch cầu) tấn công.
  • D. Vỏ nhầy giúp vi khuẩn hấp thụ chất dinh dưỡng từ vật chủ dễ dàng hơn.

Câu 20: Thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có điểm khác biệt nào so với vi khuẩn Gram dương khiến chúng khó bị tiêu diệt bởi một số loại kháng sinh chỉ tác động lên peptidoglycan?

  • A. Lớp peptidoglycan dày hơn.
  • B. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS) bao bọc lớp peptidoglycan mỏng.
  • C. Không có peptidoglycan.
  • D. Peptidoglycan có cấu trúc hóa học khác biệt hoàn toàn.

Câu 21: Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ cho phép chúng thích nghi và tồn tại trong nhiều môi trường đa dạng, bao gồm cả những nơi khắc nghiệt?

  • A. Khả năng trao đổi chất đa dạng, tốc độ sinh sản nhanh, và khả năng hình thành bào tử ở một số loài.
  • B. Kích thước lớn giúp chống chịu tốt hơn.
  • C. Sự hiện diện của nhiều bào quan có màng.
  • D. Vật chất di truyền được bảo vệ bởi màng nhân.

Câu 22: Chức năng chính của pili (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Quang hợp.
  • B. Lưu trữ chất dinh dưỡng.
  • C. Bám dính vào bề mặt và tham gia tiếp hợp.
  • D. Thực hiện hô hấp tế bào.

Câu 23: Tại sao vùng nhân của tế bào nhân sơ không được coi là một "nhân" thực sự giống như ở tế bào nhân thực?

  • A. Vì nó chứa RNA thay vì DNA.
  • B. Vì nó chỉ chứa plasmid chứ không chứa nhiễm sắc thể chính.
  • C. Vì nó nằm ở trung tâm tế bào.
  • D. Vì nó không có màng nhân bao bọc và vật chất di truyền không liên kết với protein histone tạo thành cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp.

Câu 24: Một nhà nghiên cứu muốn tách chiết DNA từ vi khuẩn. Thành phần nào của tế bào vi khuẩn chứa DNA chính cần được phân lập?

  • A. Vùng nhân
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào
  • D. Vỏ nhầy

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở một số loài vi khuẩn và giúp chúng sống sót trong điều kiện môi trường bất lợi trong thời gian dài?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Bào tử sinh dưỡng (Endospore)
  • C. Plasmid
  • D. Thành tế bào

Câu 26: Lipopolysaccharide (LPS) là thành phần chính của lớp màng ngoài ở vi khuẩn Gram âm. LPS có vai trò gì đối với sức khỏe con người khi vi khuẩn Gram âm gây nhiễm trùng?

  • A. Là một loại nội độc tố (endotoxin) gây ra phản ứng viêm và sốc nhiễm khuẩn.
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển trong máu.
  • C. Giúp vi khuẩn tổng hợp protein độc hại.
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị kháng sinh tiêu diệt bằng cách phân giải thuốc.

Câu 27: Quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn nhân sơ diễn ra chủ yếu ở đâu?

  • A. Trong vùng nhân.
  • B. Trên thành tế bào.
  • C. Trong ribosome.
  • D. Trên màng sinh chất và trong tế bào chất.

Câu 28: Một nhà vi sinh vật học đang tìm kiếm các sinh vật có khả năng sống sót ở suối nước nóng với nhiệt độ rất cao. Nhóm sinh vật nhân sơ nào có khả năng cao nhất được tìm thấy ở môi trường này?

  • A. Vi khuẩn Gram dương.
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea).
  • C. Vi khuẩn Gram âm.
  • D. Tất cả các loại vi khuẩn đều có khả năng tương đương.

Câu 29: Nếu một vi khuẩn bị mất đi lớp vỏ nhầy, điều gì có thể xảy ra với nó khi ở trong cơ thể vật chủ?

  • A. Nó sẽ không thể sinh sản được nữa.
  • B. Nó sẽ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Nó có thể dễ dàng bị hệ miễn dịch của vật chủ (ví dụ: bạch cầu) phát hiện và tiêu diệt.
  • D. Nó sẽ không thể tổng hợp protein.

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt vi khuẩn (Bacteria) với vi khuẩn cổ (Archaea), mặc dù cả hai đều là sinh vật nhân sơ?

  • A. Sự hiện diện của ribosome.
  • B. Vật chất di truyền là DNA vòng.
  • C. Kích thước nhỏ.
  • D. Thành phần hóa học của thành tế bào và cấu trúc màng sinh chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây **không** phải là đặc trưng của tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có hình que, có một cấu trúc dạng sợi dài giúp nó di chuyển trong môi trường lỏng. Cấu trúc đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết các loài vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có chức năng quan trọng nào giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt hoặc trong cơ thể vật chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò gì ngoài chức năng bao bọc và kiểm soát sự vận chuyển vật chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa thành phần di truyền chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ribosome trong tế bào nhân sơ có cấu tạo và chức năng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ là một ưu thế của tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất với môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng có trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm bắt màu đỏ (hoặc hồng) là do cấu trúc nào của thành tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cấu trúc nào của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp hợp (conjugation), cho phép truyền vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có điểm khác biệt cơ bản nào về tổ chức vật chất di truyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tế bào chất của vi khuẩn chứa thành phần nào sau đây mà tế bào nhân thực cũng có?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của enzyme tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với nhóm vi khuẩn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khả năng hình thành bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn nhân sơ mang lại lợi ích sinh tồn gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cấu trúc nào ở vi khuẩn có chức năng giúp chúng bám dính vào các bề mặt, bao gồm cả tế bào của vật chủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao vi khuẩn có tốc độ sinh sản (phân đôi) rất nhanh so với các sinh vật nhân thực đơn bào có cùng kích thước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ nhầy dày. Điều này có thể giải thích khả năng gây bệnh của chúng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có điểm khác biệt nào so với vi khuẩn Gram dương khiến chúng khó bị tiêu diệt bởi một số loại kháng sinh chỉ tác động lên peptidoglycan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ cho phép chúng thích nghi và tồn tại trong nhiều môi trường đa dạng, bao gồm cả những nơi khắc nghiệt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chức năng chính của pili (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao vùng nhân của tế bào nhân sơ không được coi là một 'nhân' thực sự giống như ở tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một nhà nghiên cứu muốn tách chiết DNA từ vi khuẩn. Thành phần nào của tế bào vi khuẩn chứa DNA chính cần được phân lập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở một số loài vi khuẩn và giúp chúng sống sót trong điều kiện môi trường bất lợi trong thời gian dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lipopolysaccharide (LPS) là thành phần chính của lớp màng ngoài ở vi khuẩn Gram âm. LPS có vai trò gì đối với sức khỏe con người khi vi khuẩn Gram âm gây nhiễm trùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn nhân sơ diễn ra chủ yếu ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một nhà vi sinh vật học đang tìm kiếm các sinh vật có khả năng sống sót ở suối nước nóng với nhiệt độ rất cao. Nhóm sinh vật nhân sơ nào có khả năng cao nhất được tìm thấy ở môi trường này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu một vi khuẩn bị mất đi lớp vỏ nhầy, điều gì có thể xảy ra với nó khi ở trong cơ thể vật chủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt vi khuẩn (Bacteria) với vi khuẩn cổ (Archaea), mặc dù cả hai đều là sinh vật nhân sơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước nhỏ
  • B. Có thành tế bào
  • C. Có ribosome
  • D. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền

Câu 2: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

  • A. Nấm men
  • B. Tảo lục đơn bào
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Trùng roi xanh

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của đa số vi khuẩn là gì?

  • A. Cellulose
  • B. Peptidoglycan
  • C. Chitin
  • D. Phospholipid kép

Câu 4: Dựa vào cấu trúc thành tế bào, vi khuẩn được chia thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt chủ yếu về cấu trúc nào khiến vi khuẩn Gram dương giữ màu thuốc nhuộm tím tinh thể (Crystal violet) sau khi tẩy màu bằng cồn, trong khi vi khuẩn Gram âm thì không?

  • A. Lớp peptidoglycan dày hơn nhiều ở vi khuẩn Gram dương.
  • B. Vi khuẩn Gram âm có thêm lớp vỏ nhầy bên ngoài.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có màng ngoài chứa lipopolysaccharide.
  • D. Lớp peptidoglycan ở vi khuẩn Gram âm nằm giữa hai lớp màng.

Câu 5: Penicillin là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Dựa trên cơ chế này, penicillin sẽ có hiệu quả cao nhất đối với loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn không có thành tế bào.
  • B. Vi khuẩn Gram dương.
  • C. Vi khuẩn Gram âm.
  • D. Vi khuẩn có lớp vỏ nhầy dày.

Câu 6: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất vào tế bào.
  • B. Quy định hình dạng đặc trưng của tế bào.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 7: Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa thành phần nào sau đây?

  • A. Nhân con
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome

Câu 8: Nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein trong tế bào nhân sơ là ở đâu?

  • A. Ribosome trong tế bào chất.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Thành tế bào.

Câu 9: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

  • A. Được bao bọc bởi màng nhân kép.
  • B. Chứa phân tử DNA dạng vòng, mạch kép duy nhất.
  • C. Chứa nhiều nhiễm sắc thể thẳng.
  • D. Là nơi tổng hợp các loại protein.

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Lông (Pili)
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Roi (Flagella)
  • D. Thành tế bào

Câu 11: Lông (Pili hoặc Fimbriae) ở bề mặt tế bào vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào vật chủ.
  • B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân vật lý.
  • D. Lưu trữ năng lượng dự trữ.

Câu 12: Một số vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ nhầy dày bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này giúp vi khuẩn tồn tại và gây bệnh hiệu quả hơn bằng cách nào?

  • A. Tăng khả năng di chuyển của vi khuẩn.
  • B. Giúp vi khuẩn tổng hợp protein nhanh hơn.
  • C. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn.
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi các tế bào miễn dịch.

Câu 13: Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ (thường từ 0.1 đến 5 µm) dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của chúng rất lớn. Ưu thế này mang lại lợi ích gì cho tế bào nhân sơ?

  • A. Khả năng chống chịu nhiệt độ cao tốt hơn.
  • B. Tốc độ trao đổi chất với môi trường nhanh chóng.
  • C. Lưu trữ được nhiều vật chất di truyền hơn.
  • D. Di chuyển được quãng đường xa hơn.

Câu 14: Do tỉ lệ S/V lớn, tế bào nhân sơ có khả năng trao đổi chất nhanh với môi trường. Điều này trực tiếp dẫn đến đặc điểm nào sau đây của vi khuẩn?

  • A. Khả năng tạo bào tử nghỉ.
  • B. Có thể sống trong môi trường khắc nghiệt.
  • C. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh.
  • D. Có nhiều loại bào quan khác nhau.

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Ông nhận thấy loại vi khuẩn này không có khả năng bơi lội trong môi trường lỏng nhưng lại có khả năng bám rất chặt vào bề mặt thủy tinh. Dựa vào kiến thức về cấu trúc tế bào nhân sơ, nhà khoa học có thể suy đoán vi khuẩn này thiếu cấu trúc nào và có cấu trúc nào phát triển mạnh?

  • A. Thiếu roi, có vỏ nhầy.
  • B. Thiếu pili, có roi.
  • C. Thiếu thành tế bào, có vỏ nhầy.
  • D. Thiếu roi, có pili.

Câu 16: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ thiếu hệ thống nội màng phức tạp (như lưới nội chất, bộ máy Golgi). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của tế bào nhân sơ?

  • A. Các quá trình tổng hợp và vận chuyển protein, lipid ít phức tạp và không được phân khu rõ ràng.
  • B. Khả năng tổng hợp ATP hiệu quả hơn.
  • C. Có thể chứa nhiều vật chất di truyền hơn trong tế bào chất.
  • D. Tốc độ phân giải chất hữu cơ chậm hơn.

Câu 17: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng quan trọng. Cấu trúc nào trên màng sinh chất đóng vai trò tương tự như màng trong ti thể ở tế bào nhân thực?

  • A. Lông (Pili)
  • B. Mesosome (mặc dù hiện nay ít được công nhận là cấu trúc cố định, vai trò này gắn với màng sinh chất)
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân

Câu 18: Khi vi khuẩn được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), nước có xu hướng đi vào tế bào. Cấu trúc nào chủ yếu bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi bị vỡ do áp lực thẩm thấu?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Thành tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 19: Sự khác biệt về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có DNA dạng vòng, không liên kết với protein histone, nằm ở vùng nhân không có màng; tế bào nhân thực có DNA dạng thẳng, liên kết với histone tạo nhiễm sắc thể, nằm trong nhân có màng.
  • B. Tế bào nhân sơ có DNA dạng thẳng, nhân thực có DNA dạng vòng.
  • C. Tế bào nhân sơ không có vật chất di truyền, nhân thực thì có.
  • D. Tế bào nhân sơ có DNA nằm rải rác trong tế bào chất, nhân thực có DNA tập trung ở vùng nhân.

Câu 20: Vi khuẩn Gram âm thường nguy hiểm hơn vi khuẩn Gram dương trong một số trường hợp nhiễm trùng do chúng có lớp màng ngoài. Lớp màng ngoài này chứa thành phần nào gây độc cho cơ thể vật chủ?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Protein kênh
  • C. Phospholipid
  • D. Lipopolysaccharide (LPS)

Câu 21: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn để ngăn chặn quá trình tổng hợp protein. Tại sao loại thuốc này thường không gây hại đáng kể cho tế bào người?

  • A. Tế bào người không có ribosome.
  • B. Ribosome của tế bào người được bảo vệ bởi màng nhân.
  • C. Ribosome của vi khuẩn có cấu trúc và thành phần khác biệt với ribosome của tế bào người.
  • D. Thuốc không thể đi vào tế bào người.

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây là bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào nhân sơ?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Màng sinh chất
  • C. Roi
  • D. Thành tế bào

Câu 23: Màng sinh chất ở tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển mà còn là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Điều này là do màng sinh chất của chúng chứa:

  • A. Các phân tử DNA.
  • B. Ribosome.
  • C. Các hạt dự trữ.
  • D. Các loại enzyme chuyển hóa năng lượng.

Câu 24: Sắp xếp các lớp cấu trúc sau của một vi khuẩn Gram âm từ ngoài vào trong: (1) Màng sinh chất, (2) Lớp peptidoglycan, (3) Màng ngoài.

  • A. (1) -> (2) -> (3)
  • B. (3) -> (2) -> (1)
  • C. (2) -> (1) -> (3)
  • D. (3) -> (1) -> (2)

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh đường ruột. Ông phát hiện ra rằng vi khuẩn này có khả năng bám rất chắc vào niêm mạc ruột, gây khó khăn cho việc loại bỏ chúng bằng dòng chảy. Cấu trúc bề mặt nào của vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc điểm này?

  • A. Pili (Lông)
  • B. Flagella (Roi)
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 26: Tại sao tốc độ sao chép DNA và tổng hợp protein của vi khuẩn lại nhanh hơn đáng kể so với tế bào nhân thực?

  • A. Vì vi khuẩn có nhiều bào quan hơn để hỗ trợ quá trình này.
  • B. Vì vật chất di truyền của vi khuẩn nằm trong nhân có màng.
  • C. Vì vi khuẩn chỉ có một loại enzyme tổng hợp protein.
  • D. Vì quá trình phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời và vật chất di truyền đơn giản hơn.

Câu 27: Ngoài nhiễm sắc thể chính dạng vòng, một số vi khuẩn còn có các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng khác gọi là plasmid. Chức năng của plasmid là gì?

  • A. Chứa các gen thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • B. Chứa các gen không thiết yếu nhưng mang lại lợi thế (ví dụ: gen kháng kháng sinh).
  • C. Là nơi dự trữ năng lượng cho tế bào.
  • D. Tham gia vào cấu trúc của thành tế bào.

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây không có màng bao bọc trong tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Không bào
  • C. Ti thể
  • D. Lục lạp

Câu 29: Sự hiện diện của thành tế bào ở vi khuẩn có ý nghĩa gì trong việc sử dụng kháng sinh điều trị bệnh nhiễm khuẩn?

  • A. Thành tế bào ngăn cản kháng sinh đi vào bên trong vi khuẩn.
  • B. Thành tế bào là nơi kháng sinh tích lũy và gây độc.
  • C. Thành tế bào là mục tiêu lý tưởng cho kháng sinh vì nó có cấu trúc đặc trưng cho vi khuẩn và không có ở tế bào người.
  • D. Thành tế bào giúp vi khuẩn kháng lại tác dụng của kháng sinh.

Câu 30: Tóm tắt cấu trúc cơ bản của tế bào nhân sơ bao gồm các vùng chức năng chính nào?

  • A. Vỏ tế bào (thành tế bào, màng sinh chất, có thể có vỏ nhầy), Tế bào chất (ribosome, các hạt dự trữ), Vùng nhân (DNA vòng).
  • B. Nhân (có màng nhân), Tế bào chất (bào quan có màng, ribosome), Màng sinh chất.
  • C. Thành tế bào, Nhân (không màng), Lục lạp, Ti thể.
  • D. Màng ngoài, Màng trong, Tế bào chất, Nhân con.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giúp phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của đa số vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dựa vào cấu trúc thành tế bào, vi khuẩn được chia thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt chủ yếu về cấu trúc nào khiến vi khuẩn Gram dương giữ màu thuốc nhuộm tím tinh thể (Crystal violet) sau khi tẩy màu bằng cồn, trong khi vi khuẩn Gram âm thì không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Penicillin là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Dựa trên cơ chế này, penicillin sẽ có hiệu quả cao nhất đối với loại vi khuẩn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa thành phần nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein trong tế bào nhân sơ là ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Lông (Pili hoặc Fimbriae) ở bề mặt tế bào vi khuẩn có chức năng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một số vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ nhầy dày bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này giúp vi khuẩn tồn tại và gây bệnh hiệu quả hơn bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ (thường từ 0.1 đến 5 µm) dẫn đến tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của chúng rất lớn. Ưu thế này mang lại lợi ích gì cho tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Do tỉ lệ S/V lớn, tế bào nhân sơ có khả năng trao đổi chất nhanh với môi trường. Điều này trực tiếp dẫn đến đặc điểm nào sau đây của vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Ông nhận thấy loại vi khuẩn này không có khả năng bơi lội trong môi trường lỏng nhưng lại có khả năng bám rất chặt vào bề mặt thủy tinh. Dựa vào kiến thức về cấu trúc tế bào nhân sơ, nhà khoa học có thể suy đoán vi khuẩn này thiếu cấu trúc nào và có cấu trúc nào phát triển mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ thiếu hệ thống nội màng phức tạp (như lưới nội chất, bộ máy Golgi). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của tế bào nhân sơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng quan trọng. Cấu trúc nào trên màng sinh chất đóng vai trò tương tự như màng trong ti thể ở tế bào nhân thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi vi khuẩn được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào), nước có xu hướng đi vào tế bào. Cấu trúc nào chủ yếu bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi bị vỡ do áp lực thẩm thấu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự khác biệt về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vi khuẩn Gram âm thường nguy hiểm hơn vi khuẩn Gram dương trong một số trường hợp nhiễm trùng do chúng có lớp màng ngoài. Lớp màng ngoài này chứa thành phần nào gây độc cho cơ thể vật chủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn để ngăn chặn quá trình tổng hợp protein. Tại sao loại thuốc này thường không gây hại đáng kể cho tế bào người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây là bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào nhân sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Màng sinh chất ở tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển mà còn là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Điều này là do màng sinh chất của chúng chứa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sắp xếp các lớp cấu trúc sau của một vi khuẩn Gram âm từ ngoài vào trong: (1) Màng sinh chất, (2) Lớp peptidoglycan, (3) Màng ngoài.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh đường ruột. Ông phát hiện ra rằng vi khuẩn này có khả năng bám rất chắc vào niêm mạc ruột, gây khó khăn cho việc loại bỏ chúng bằng dòng chảy. Cấu trúc bề mặt nào của vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc điểm này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao tốc độ sao chép DNA và tổng hợp protein của vi khuẩn lại nhanh hơn đáng kể so với tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Ngoài nhiễm sắc thể chính dạng vòng, một số vi khuẩn còn có các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng khác gọi là plasmid. Chức năng của plasmid là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây không có màng bao bọc trong tế bào nhân sơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự hiện diện của thành tế bào ở vi khuẩn có ý nghĩa gì trong việc sử dụng kháng sinh điều trị bệnh nhiễm khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tóm tắt cấu trúc cơ bản của tế bào nhân sơ bao gồm các vùng chức năng chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Theo kiến thức về cấu tạo tế bào nhân sơ, loại thuốc này sẽ có hiệu quả mạnh mẽ nhất đối với nhóm vi khuẩn nào dưới đây?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn không có thành tế bào
  • D. Tất cả các loại vi khuẩn như nhau

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ thường rất lớn do kích thước nhỏ bé của chúng. Đặc điểm này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho tế bào nhân sơ trong môi trường sống?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường.
  • D. Giúp lưu trữ nhiều vật chất di truyền hơn.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh và nhận thấy nó có khả năng bám dính rất tốt vào bề mặt niêm mạc đường hô hấp của vật chủ. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc tính bám dính này?

  • A. Vùng nhân
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào
  • D. Lông (nhung mao)

Câu 4: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có một số điểm khác biệt cấu trúc quan trọng. Điểm khác biệt nào dưới đây liên quan trực tiếp đến việc tế bào nhân sơ không có khả năng thực hiện các quá trình xử lý và vận chuyển protein phức tạp như tế bào nhân thực?

  • A. Vật chất di truyền dạng vòng, không liên kết với protein histone.
  • B. Thiếu hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Kích thước tế bào nhỏ hơn nhiều.
  • D. Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 5: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng tồn tại trong môi trường rất khô hạn. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể giúp nó chống chịu được sự mất nước và bảo vệ tế bào khỏi các tác động bất lợi từ môi trường bên ngoài như thực bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Roi (Flagella)

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào vi khuẩn được nhuộm Gram có màu hồng. Dựa vào kết quả này, có thể dự đoán cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn này như thế nào?

  • A. Có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Có lớp peptidoglycan mỏng và lớp màng ngoài.
  • C. Không có thành tế bào.
  • D. Chỉ có thành tế bào bằng cellulose.

Câu 7: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng. Chức năng nào dưới đây không phải là chức năng điển hình của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp).
  • C. Tổng hợp thành phần thành tế bào.
  • D. Tổng hợp protein quy định đặc điểm di truyền.

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Không có màng nhân bao bọc và vật chất di truyền là DNA vòng.
  • B. Có màng nhân nhưng không có nhiễm sắc thể.
  • C. Vật chất di truyền là RNA thay vì DNA.
  • D. Chứa nhiều phân tử DNA thẳng liên kết với protein histone.

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Sự tồn tại của plasmid mang lại lợi ích nào dưới đây cho vi khuẩn, đặc biệt trong điều kiện môi trường thay đổi?

  • A. Giúp tế bào nhân lên nhanh hơn.
  • B. Cung cấp các gen bổ sung, ví dụ gen kháng thuốc kháng sinh.
  • C. Là nơi tổng hợp protein chính của tế bào.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống cơ bản của tế bào.

Câu 10: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, ribosome ở tế bào nhân sơ có một số khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này được ứng dụng như thế nào trong y học?

  • A. Một số loại kháng sinh nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người.
  • B. Giúp phân biệt vi khuẩn gây bệnh và vi khuẩn có lợi trong chẩn đoán.
  • C. Làm cơ sở để tạo ra vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
  • D. Hỗ trợ quá trình tiêu diệt vi khuẩn bằng hệ miễn dịch.

Câu 11: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò chính trong khả năng vận động này?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Roi (Flagella)
  • C. Lông (Pili)
  • D. Thành tế bào

Câu 12: Tế bào chất của vi khuẩn là một hỗn hợp phức tạp chứa nhiều thành phần khác nhau. Ngoài ribosome và vật chất di truyền, thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tế bào chất, đóng vai trò là dung môi cho các phản ứng hóa học?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Nước
  • D. Lipid

Câu 13: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm không chỉ ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram mà còn liên quan đến khả năng phản ứng với một số loại kháng sinh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định loại Gram của vi khuẩn trong:

  • A. Dự đoán tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
  • B. Xác định hình dạng của vi khuẩn.
  • C. Phân loại vi khuẩn dựa trên môi trường sống.
  • D. Lựa chọn loại kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm khuẩn.

Câu 14: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực (lớp kép phospholipid và protein). Tuy nhiên, ở tế bào nhân sơ, màng sinh chất có thêm chức năng nào mà ở tế bào nhân thực, chức năng này thường do các bào quan chuyên hóa đảm nhiệm?

  • A. Sản xuất năng lượng (hô hấp tế bào).
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Vận chuyển thụ động các chất qua màng.

Câu 15: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) trong điều kiện môi trường bất lợi. Cấu trúc này có vai trò gì đối với sự sống còn của vi khuẩn?

  • A. Giúp tế bào di chuyển đến môi trường thuận lợi hơn.
  • B. Là hình thức sinh sản vô tính của vi khuẩn.
  • C. Giúp tế bào tồn tại trong trạng thái tiềm sinh, chống chịu được điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Tăng khả năng bám dính vào vật chủ.

Câu 16: Sự khác biệt chính trong tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực nằm ở đâu?

  • A. Loại acid nucleic (DNA hay RNA).
  • B. Kích thước của phân tử DNA.
  • C. Sự có mặt của gen.
  • D. Sự tồn tại của màng nhân và cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp.

Câu 17: Giả sử bạn phân lập được một loại vi sinh vật mới. Đặc điểm cấu trúc nào dưới đây chắc chắn cho phép bạn kết luận rằng đây là một sinh vật nhân sơ?

  • A. Vật chất di truyền dạng vòng, không có màng bao bọc.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có ribosome.
  • D. Kích thước nhỏ.

Câu 18: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế tiến hóa quan trọng đối với tế bào nhân sơ trong việc thích nghi với môi trường sống đa dạng?

  • A. Giảm thiểu nhu cầu năng lượng.
  • B. Dễ dàng ẩn nấp khỏi kẻ thù.
  • C. Tăng tốc độ trao đổi chất và sinh sản.
  • D. Cho phép chứa nhiều loại bào quan hơn.

Câu 19: Thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn Gram dương. Cấu trúc nào chỉ có ở thành tế bào vi khuẩn Gram âm và đóng vai trò quan trọng trong việc gây độc tố cho vật chủ?

  • A. Lớp peptidoglycan dày.
  • B. Lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS).
  • C. Các protein kênh vận chuyển.
  • D. Không gian chu chất (periplasmic space).

Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển bằng cách sử dụng roi (flagella). Cấu trúc của roi vi khuẩn khác với roi của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng, trùng roi) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Cấu tạo từ protein flagellin và chuyển động quay như cánh quạt.
  • B. Cấu tạo từ hệ thống vi ống (microtubules) và chuyển động uốn lượn.
  • C. Chỉ có ở tế bào di chuyển bằng cách giả túc.
  • D. Được bao bọc bởi màng sinh chất.

Câu 21: Khả năng trao đổi vật chất trực tiếp và nhanh chóng với môi trường là một ưu điểm của tế bào nhân sơ. Đặc điểm cấu trúc nào đóng góp trực tiếp vào khả năng này?

  • A. Sự có mặt của plasmid.
  • B. Cấu trúc đơn giản của vùng nhân.
  • C. Sự vắng mặt của các bào quan có màng.
  • D. Tỉ lệ S/V lớn.

Câu 22: Thành tế bào của vi khuẩn có chức năng quan trọng là duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu. Nếu loại bỏ thành tế bào của vi khuẩn (ví dụ: bằng enzyme lysozyme) và đặt nó vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Nước sẽ tràn vào làm tế bào trương lên và vỡ ra.
  • B. Tế bào sẽ co nguyên sinh.
  • C. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất.
  • D. Tế bào sẽ chuyển động nhanh hơn.

Câu 23: Vùng nhân của tế bào nhân sơ, mặc dù đơn giản, vẫn chứa đựng thông tin di truyền cần thiết cho sự sống của tế bào. Vật chất di truyền chính trong vùng nhân là gì?

  • A. Nhiễm sắc thể phức tạp.
  • B. Nhiều phân tử RNA thẳng.
  • C. Một phân tử DNA vòng duy nhất.
  • D. Các plasmid.

Câu 24: Khả năng hình thành nội bào tử giúp một số loài vi khuẩn tồn tại qua hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt (nhiệt độ cao, bức xạ, hóa chất độc). Đặc điểm này thể hiện vai trò của nội bào tử trong:

  • A. Tăng cường trao đổi chất.
  • B. Bảo vệ và kéo dài sự sống sót của loài.
  • C. Tăng tốc độ sinh sản.
  • D. Giúp tế bào di chuyển tìm kiếm thức ăn.

Câu 25: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện chức năng tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào hoặc quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp). Điều này khác biệt với tế bào nhân thực ở chỗ:

  • A. Ở nhân thực, các quá trình này diễn ra chủ yếu ở các bào quan như ty thể hoặc lục lạp.
  • B. Ở nhân thực, màng sinh chất không có chức năng vận chuyển vật chất.
  • C. Ở nhân thực, không có quá trình tổng hợp ATP.
  • D. Ở nhân thực, màng sinh chất chỉ cấu tạo từ protein.

Câu 26: Lông (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có vai trò gì khác với roi (flagella)?

  • A. Giúp tế bào chống lại thuốc kháng sinh.
  • B. Là nơi dự trữ năng lượng.
  • C. Giúp tế bào bám dính hoặc trao đổi vật chất di truyền (pili giới tính).
  • D. Đóng vai trò trong quang hợp.

Câu 27: Tại sao các loại kháng sinh nhắm vào thành tế bào (ví dụ: Penicillin) thường có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Vì tế bào người có thành tế bào dày hơn.
  • B. Vì tế bào người không có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • C. Vì kháng sinh không thể đi vào tế bào người.
  • D. Vì tế bào người có khả năng phân hủy kháng sinh.

Câu 28: Vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn không phải là cấu trúc bắt buộc đối với sự sống của mọi loài vi khuẩn, nhưng sự hiện diện của nó lại làm tăng khả năng gây bệnh ở nhiều loài. Tại sao vỏ nhầy lại có vai trò này?

  • A. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh hơn trong cơ thể vật chủ.
  • B. Cung cấp thêm năng lượng cho vi khuẩn.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển dễ dàng hơn trong máu.
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi các tế bào miễn dịch của vật chủ.

Câu 29: Sự đơn giản trong cấu trúc tế bào nhân sơ, đặc biệt là sự vắng mặt của các bào quan có màng, có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Các phản ứng có thể diễn ra trực tiếp trong tế bào chất, không cần vận chuyển qua màng bào quan, có thể góp phần tăng tốc độ.
  • B. Tốc độ phản ứng chậm hơn do thiếu các ngăn chuyên hóa.
  • C. Tốc độ phản ứng không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc này.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến phản ứng tổng hợp protein.

Câu 30: Dựa trên những hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ, đặc điểm nào dưới đây giải thích tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và sinh sôi nhanh chóng trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả những môi trường khắc nghiệt?

  • A. Chỉ có một phân tử DNA vòng duy nhất trong vùng nhân.
  • B. Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • C. Kích thước tế bào nhỏ.
  • D. Tất cả các đặc điểm trên (kích thước nhỏ tỉ lệ S/V lớn, cấu trúc đơn giản, có plasmid, khả năng hình thành nội bào tử ở một số loài).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Giả sử một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Theo kiến thức về cấu tạo tế bào nhân sơ, loại thuốc này sẽ có hiệu quả mạnh mẽ nhất đối với nhóm vi khuẩn nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ thường rất lớn do kích thước nhỏ bé của chúng. Đặc điểm này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho tế bào nhân sơ trong môi trường sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh và nhận thấy nó có khả năng bám dính rất tốt vào bề mặt niêm mạc đường hô hấp của vật chủ. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc tính bám dính này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có một số điểm khác biệt cấu trúc quan trọng. Điểm khác biệt nào dưới đây liên quan trực tiếp đến việc tế bào nhân sơ không có khả năng thực hiện các quá trình xử lý và vận chuyển protein phức tạp như tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng tồn tại trong môi trường rất khô hạn. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể giúp nó chống chịu được sự mất nước và bảo vệ tế bào khỏi các tác động bất lợi từ môi trường bên ngoài như thực bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào vi khuẩn được nhuộm Gram có màu hồng. Dựa vào kết quả này, có thể dự đoán cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng. Chức năng nào dưới đây *không* phải là chức năng điển hình của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Sự tồn tại của plasmid mang lại lợi ích nào dưới đây cho vi khuẩn, đặc biệt trong điều kiện môi trường thay đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, ribosome ở tế bào nhân sơ có một số khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này được ứng dụng như thế nào trong y học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò chính trong khả năng vận động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tế bào chất của vi khuẩn là một hỗn hợp phức tạp chứa nhiều thành phần khác nhau. Ngoài ribosome và vật chất di truyền, thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tế bào chất, đóng vai trò là dung môi cho các phản ứng hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm không chỉ ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram mà còn liên quan đến khả năng phản ứng với một số loại kháng sinh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định loại Gram của vi khuẩn trong:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực (lớp kép phospholipid và protein). Tuy nhiên, ở tế bào nhân sơ, màng sinh chất có thêm chức năng nào mà ở tế bào nhân thực, chức năng này thường do các bào quan chuyên hóa đảm nhiệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) trong điều kiện môi trường bất lợi. Cấu trúc này có vai trò gì đối với sự sống còn của vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sự khác biệt chính trong tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử bạn phân lập được một loại vi sinh vật mới. Đặc điểm cấu trúc nào dưới đây *chắc chắn* cho phép bạn kết luận rằng đây là một sinh vật nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế tiến hóa quan trọng đối với tế bào nhân sơ trong việc thích nghi với môi trường sống đa dạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn Gram dương. Cấu trúc nào chỉ có ở thành tế bào vi khuẩn Gram âm và đóng vai trò quan trọng trong việc gây độc tố cho vật chủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển bằng cách sử dụng roi (flagella). Cấu trúc của roi vi khuẩn khác với roi của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng, trùng roi) ở điểm cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khả năng trao đổi vật chất trực tiếp và nhanh chóng với môi trường là một ưu điểm của tế bào nhân sơ. Đặc điểm cấu trúc nào đóng góp trực tiếp vào khả năng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Thành tế bào của vi khuẩn có chức năng quan trọng là duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu. Nếu loại bỏ thành tế bào của vi khuẩn (ví dụ: bằng enzyme lysozyme) và đặt nó vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong), điều gì có khả năng xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Vùng nhân của tế bào nhân sơ, mặc dù đơn giản, vẫn chứa đựng thông tin di truyền cần thiết cho sự sống của tế bào. Vật chất di truyền chính trong vùng nhân là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khả năng hình thành nội bào tử giúp một số loài vi khuẩn tồn tại qua hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt (nhiệt độ cao, bức xạ, hóa chất độc). Đặc điểm này thể hiện vai trò của nội bào tử trong:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện chức năng tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào hoặc quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp). Điều này khác biệt với tế bào nhân thực ở chỗ:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Lông (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có vai trò gì khác với roi (flagella)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao các loại kháng sinh nhắm vào thành tế bào (ví dụ: Penicillin) thường có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn không phải là cấu trúc bắt buộc đối với sự sống của mọi loài vi khuẩn, nhưng sự hiện diện của nó lại làm tăng khả năng gây bệnh ở nhiều loài. Tại sao vỏ nhầy lại có vai trò này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sự đơn giản trong cấu trúc tế bào nhân sơ, đặc biệt là sự vắng mặt của các bào quan có màng, có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên những hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ, đặc điểm nào dưới đây giải thích tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và sinh sôi nhanh chóng trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả những môi trường khắc nghiệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Theo kiến thức về cấu tạo tế bào nhân sơ, loại thuốc này sẽ có hiệu quả mạnh mẽ nhất đối với nhóm vi khuẩn nào dưới đây?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn không có thành tế bào
  • D. Tất cả các loại vi khuẩn như nhau

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ thường rất lớn do kích thước nhỏ bé của chúng. Đặc điểm này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho tế bào nhân sơ trong môi trường sống?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường.
  • D. Giúp lưu trữ nhiều vật chất di truyền hơn.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh và nhận thấy nó có khả năng bám dính rất tốt vào bề mặt niêm mạc đường hô hấp của vật chủ. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc tính bám dính này?

  • A. Vùng nhân
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào
  • D. Lông (nhung mao)

Câu 4: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có một số điểm khác biệt cấu trúc quan trọng. Điểm khác biệt nào dưới đây liên quan trực tiếp đến việc tế bào nhân sơ không có khả năng thực hiện các quá trình xử lý và vận chuyển protein phức tạp như tế bào nhân thực?

  • A. Vật chất di truyền dạng vòng, không liên kết với protein histone.
  • B. Thiếu hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Kích thước tế bào nhỏ hơn nhiều.
  • D. Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 5: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng tồn tại trong môi trường rất khô hạn. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể giúp nó chống chịu được sự mất nước và bảo vệ tế bào khỏi các tác động bất lợi từ môi trường bên ngoài như thực bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Roi (Flagella)

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào vi khuẩn được nhuộm Gram có màu hồng. Dựa vào kết quả này, có thể dự đoán cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn này như thế nào?

  • A. Có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Có lớp peptidoglycan mỏng và lớp màng ngoài.
  • C. Không có thành tế bào.
  • D. Chỉ có thành tế bào bằng cellulose.

Câu 7: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng. Chức năng nào dưới đây không phải là chức năng điển hình của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp).
  • C. Tổng hợp thành phần thành tế bào.
  • D. Tổng hợp protein quy định đặc điểm di truyền.

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Không có màng nhân bao bọc và vật chất di truyền là DNA vòng.
  • B. Có màng nhân nhưng không có nhiễm sắc thể.
  • C. Vật chất di truyền là RNA thay vì DNA.
  • D. Chứa nhiều phân tử DNA thẳng liên kết với protein histone.

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Sự tồn tại của plasmid mang lại lợi ích nào dưới đây cho vi khuẩn, đặc biệt trong điều kiện môi trường thay đổi?

  • A. Giúp tế bào nhân lên nhanh hơn.
  • B. Cung cấp các gen bổ sung, ví dụ gen kháng thuốc kháng sinh.
  • C. Là nơi tổng hợp protein chính của tế bào.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống cơ bản của tế bào.

Câu 10: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, ribosome ở tế bào nhân sơ có một số khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này được ứng dụng như thế nào trong y học?

  • A. Một số loại kháng sinh nhắm mục tiêu vào ribosome của vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người.
  • B. Giúp phân biệt vi khuẩn gây bệnh và vi khuẩn có lợi trong chẩn đoán.
  • C. Làm cơ sở để tạo ra vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
  • D. Hỗ trợ quá trình tiêu diệt vi khuẩn bằng hệ miễn dịch.

Câu 11: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò chính trong khả năng vận động này?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Roi (Flagella)
  • C. Lông (Pili)
  • D. Thành tế bào

Câu 12: Tế bào chất của vi khuẩn là một hỗn hợp phức tạp chứa nhiều thành phần khác nhau. Ngoài ribosome và vật chất di truyền, thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tế bào chất, đóng vai trò là dung môi cho các phản ứng hóa học?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Nước
  • D. Lipid

Câu 13: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm không chỉ ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram mà còn liên quan đến khả năng phản ứng với một số loại kháng sinh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định loại Gram của vi khuẩn trong:

  • A. Dự đoán tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
  • B. Xác định hình dạng của vi khuẩn.
  • C. Phân loại vi khuẩn dựa trên môi trường sống.
  • D. Lựa chọn loại kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm khuẩn.

Câu 14: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực (lớp kép phospholipid và protein). Tuy nhiên, ở tế bào nhân sơ, màng sinh chất có thêm chức năng nào mà ở tế bào nhân thực, chức năng này thường do các bào quan chuyên hóa đảm nhiệm?

  • A. Sản xuất năng lượng (hô hấp tế bào).
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Vận chuyển thụ động các chất qua màng.

Câu 15: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) trong điều kiện môi trường bất lợi. Cấu trúc này có vai trò gì đối với sự sống còn của vi khuẩn?

  • A. Giúp tế bào di chuyển đến môi trường thuận lợi hơn.
  • B. Là hình thức sinh sản vô tính của vi khuẩn.
  • C. Giúp tế bào tồn tại trong trạng thái tiềm sinh, chống chịu được điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Tăng khả năng bám dính vào vật chủ.

Câu 16: Sự khác biệt chính trong tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực nằm ở đâu?

  • A. Loại acid nucleic (DNA hay RNA).
  • B. Kích thước của phân tử DNA.
  • C. Sự có mặt của gen.
  • D. Sự tồn tại của màng nhân và cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp.

Câu 17: Giả sử bạn phân lập được một loại vi sinh vật mới. Đặc điểm cấu trúc nào dưới đây chắc chắn cho phép bạn kết luận rằng đây là một sinh vật nhân sơ?

  • A. Vật chất di truyền dạng vòng, không có màng bao bọc.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có ribosome.
  • D. Kích thước nhỏ.

Câu 18: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế tiến hóa quan trọng đối với tế bào nhân sơ trong việc thích nghi với môi trường sống đa dạng?

  • A. Giảm thiểu nhu cầu năng lượng.
  • B. Dễ dàng ẩn nấp khỏi kẻ thù.
  • C. Tăng tốc độ trao đổi chất và sinh sản.
  • D. Cho phép chứa nhiều loại bào quan hơn.

Câu 19: Thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn Gram dương. Cấu trúc nào chỉ có ở thành tế bào vi khuẩn Gram âm và đóng vai trò quan trọng trong việc gây độc tố cho vật chủ?

  • A. Lớp peptidoglycan dày.
  • B. Lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS).
  • C. Các protein kênh vận chuyển.
  • D. Không gian chu chất (periplasmic space).

Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển bằng cách sử dụng roi (flagella). Cấu trúc của roi vi khuẩn khác với roi của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng, trùng roi) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Cấu tạo từ protein flagellin và chuyển động quay như cánh quạt.
  • B. Cấu tạo từ hệ thống vi ống (microtubules) và chuyển động uốn lượn.
  • C. Chỉ có ở tế bào di chuyển bằng cách giả túc.
  • D. Được bao bọc bởi màng sinh chất.

Câu 21: Khả năng trao đổi vật chất trực tiếp và nhanh chóng với môi trường là một ưu điểm của tế bào nhân sơ. Đặc điểm cấu trúc nào đóng góp trực tiếp vào khả năng này?

  • A. Sự có mặt của plasmid.
  • B. Cấu trúc đơn giản của vùng nhân.
  • C. Sự vắng mặt của các bào quan có màng.
  • D. Tỉ lệ S/V lớn.

Câu 22: Thành tế bào của vi khuẩn có chức năng quan trọng là duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu. Nếu loại bỏ thành tế bào của vi khuẩn (ví dụ: bằng enzyme lysozyme) và đặt nó vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Nước sẽ tràn vào làm tế bào trương lên và vỡ ra.
  • B. Tế bào sẽ co nguyên sinh.
  • C. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất.
  • D. Tế bào sẽ chuyển động nhanh hơn.

Câu 23: Vùng nhân của tế bào nhân sơ, mặc dù đơn giản, vẫn chứa đựng thông tin di truyền cần thiết cho sự sống của tế bào. Vật chất di truyền chính trong vùng nhân là gì?

  • A. Nhiễm sắc thể phức tạp.
  • B. Nhiều phân tử RNA thẳng.
  • C. Một phân tử DNA vòng duy nhất.
  • D. Các plasmid.

Câu 24: Khả năng hình thành nội bào tử giúp một số loài vi khuẩn tồn tại qua hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt (nhiệt độ cao, bức xạ, hóa chất độc). Đặc điểm này thể hiện vai trò của nội bào tử trong:

  • A. Tăng cường trao đổi chất.
  • B. Bảo vệ và kéo dài sự sống sót của loài.
  • C. Tăng tốc độ sinh sản.
  • D. Giúp tế bào di chuyển tìm kiếm thức ăn.

Câu 25: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện chức năng tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào hoặc quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp). Điều này khác biệt với tế bào nhân thực ở chỗ:

  • A. Ở nhân thực, các quá trình này diễn ra chủ yếu ở các bào quan như ty thể hoặc lục lạp.
  • B. Ở nhân thực, màng sinh chất không có chức năng vận chuyển vật chất.
  • C. Ở nhân thực, không có quá trình tổng hợp ATP.
  • D. Ở nhân thực, màng sinh chất chỉ cấu tạo từ protein.

Câu 26: Lông (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có vai trò gì khác với roi (flagella)?

  • A. Giúp tế bào chống lại thuốc kháng sinh.
  • B. Là nơi dự trữ năng lượng.
  • C. Giúp tế bào bám dính hoặc trao đổi vật chất di truyền (pili giới tính).
  • D. Đóng vai trò trong quang hợp.

Câu 27: Tại sao các loại kháng sinh nhắm vào thành tế bào (ví dụ: Penicillin) thường có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Vì tế bào người có thành tế bào dày hơn.
  • B. Vì tế bào người không có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • C. Vì kháng sinh không thể đi vào tế bào người.
  • D. Vì tế bào người có khả năng phân hủy kháng sinh.

Câu 28: Vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn không phải là cấu trúc bắt buộc đối với sự sống của mọi loài vi khuẩn, nhưng sự hiện diện của nó lại làm tăng khả năng gây bệnh ở nhiều loài. Tại sao vỏ nhầy lại có vai trò này?

  • A. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh hơn trong cơ thể vật chủ.
  • B. Cung cấp thêm năng lượng cho vi khuẩn.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển dễ dàng hơn trong máu.
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi các tế bào miễn dịch của vật chủ.

Câu 29: Sự đơn giản trong cấu trúc tế bào nhân sơ, đặc biệt là sự vắng mặt của các bào quan có màng, có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Các phản ứng có thể diễn ra trực tiếp trong tế bào chất, không cần vận chuyển qua màng bào quan, có thể góp phần tăng tốc độ.
  • B. Tốc độ phản ứng chậm hơn do thiếu các ngăn chuyên hóa.
  • C. Tốc độ phản ứng không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc này.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến phản ứng tổng hợp protein.

Câu 30: Dựa trên những hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ, đặc điểm nào dưới đây giải thích tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và sinh sôi nhanh chóng trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả những môi trường khắc nghiệt?

  • A. Chỉ có một phân tử DNA vòng duy nhất trong vùng nhân.
  • B. Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • C. Kích thước tế bào nhỏ.
  • D. Tất cả các đặc điểm trên (kích thước nhỏ tỉ lệ S/V lớn, cấu trúc đơn giản, có plasmid, khả năng hình thành nội bào tử ở một số loài).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Giả sử một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Theo kiến thức về cấu tạo tế bào nhân sơ, loại thuốc này sẽ có hiệu quả mạnh mẽ nhất đối với nhóm vi khuẩn nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ thường rất lớn do kích thước nhỏ bé của chúng. Đặc điểm này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho tế bào nhân sơ trong môi trường sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn gây bệnh và nhận thấy nó có khả năng bám dính rất tốt vào bề mặt niêm mạc đường hô hấp của vật chủ. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có khả năng đóng vai trò chính trong đặc tính bám dính này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có một số điểm khác biệt cấu trúc quan trọng. Điểm khác biệt nào dưới đây liên quan trực tiếp đến việc tế bào nhân sơ không có khả năng thực hiện các quá trình xử lý và vận chuyển protein phức tạp như tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng tồn tại trong môi trường rất khô hạn. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể giúp nó chống chịu được sự mất nước và bảo vệ tế bào khỏi các tác động bất lợi từ môi trường bên ngoài như thực bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào vi khuẩn được nhuộm Gram có màu hồng. Dựa vào kết quả này, có thể dự đoán cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng. Chức năng nào dưới đây *không* phải là chức năng điển hình của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vùng nhân của tế bào nhân sơ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nhân của tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Sự tồn tại của plasmid mang lại lợi ích nào dưới đây cho vi khuẩn, đặc biệt trong điều kiện môi trường thay đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ribosome là bào quan duy nhất có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, ribosome ở tế bào nhân sơ có một số khác biệt về kích thước và thành phần. Sự khác biệt này được ứng dụng như thế nào trong y học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một vi khuẩn có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò chính trong khả năng vận động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tế bào chất của vi khuẩn là một hỗn hợp phức tạp chứa nhiều thành phần khác nhau. Ngoài ribosome và vật chất di truyền, thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tế bào chất, đóng vai trò là dung môi cho các phản ứng hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm không chỉ ảnh hưởng đến khả năng bắt màu thuốc nhuộm Gram mà còn liên quan đến khả năng phản ứng với một số loại kháng sinh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định loại Gram của vi khuẩn trong:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có cấu trúc tương tự màng sinh chất của tế bào nhân thực (lớp kép phospholipid và protein). Tuy nhiên, ở tế bào nhân sơ, màng sinh chất có thêm chức năng nào mà ở tế bào nhân thực, chức năng này thường do các bào quan chuyên hóa đảm nhiệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) trong điều kiện môi trường bất lợi. Cấu trúc này có vai trò gì đối với sự sống còn của vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Sự khác biệt chính trong tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử bạn phân lập được một loại vi sinh vật mới. Đặc điểm cấu trúc nào dưới đây *chắc chắn* cho phép bạn kết luận rằng đây là một sinh vật nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế tiến hóa quan trọng đối với tế bào nhân sơ trong việc thích nghi với môi trường sống đa dạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Thành tế bào của vi khuẩn Gram âm có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn Gram dương. Cấu trúc nào chỉ có ở thành tế bào vi khuẩn Gram âm và đóng vai trò quan trọng trong việc gây độc tố cho vật chủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển bằng cách sử dụng roi (flagella). Cấu trúc của roi vi khuẩn khác với roi của tế bào nhân thực (ví dụ: tinh trùng, trùng roi) ở điểm cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khả năng trao đổi vật chất trực tiếp và nhanh chóng với môi trường là một ưu điểm của tế bào nhân sơ. Đặc điểm cấu trúc nào đóng góp trực tiếp vào khả năng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thành tế bào của vi khuẩn có chức năng quan trọng là duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu. Nếu loại bỏ thành tế bào của vi khuẩn (ví dụ: bằng enzyme lysozyme) và đặt nó vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong), điều gì có khả năng xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vùng nhân của tế bào nhân sơ, mặc dù đơn giản, vẫn chứa đựng thông tin di truyền cần thiết cho sự sống của tế bào. Vật chất di truyền chính trong vùng nhân là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khả năng hình thành nội bào tử giúp một số loài vi khuẩn tồn tại qua hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt (nhiệt độ cao, bức xạ, hóa chất độc). Đặc điểm này thể hiện vai trò của nội bào tử trong:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện chức năng tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào hoặc quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp). Điều này khác biệt với tế bào nhân thực ở chỗ:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lông (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn có vai trò gì khác với roi (flagella)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao các loại kháng sinh nhắm vào thành tế bào (ví dụ: Penicillin) thường có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn không phải là cấu trúc bắt buộc đối với sự sống của mọi loài vi khuẩn, nhưng sự hiện diện của nó lại làm tăng khả năng gây bệnh ở nhiều loài. Tại sao vỏ nhầy lại có vai trò này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự đơn giản trong cấu trúc tế bào nhân sơ, đặc biệt là sự vắng mặt của các bào quan có màng, có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên những hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân sơ, đặc điểm nào dưới đây giải thích tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và sinh sôi nhanh chóng trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả những môi trường khắc nghiệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là duy nhất chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực điển hình?

  • A. Có thành tế bào
  • B. Có ribosome
  • C. Vùng nhân không có màng bọc
  • D. Có màng sinh chất

Câu 2: Trong số các sinh vật dưới đây, nhóm nào luôn được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

  • A. Nấm men và tảo
  • B. Động vật nguyên sinh và thực vật
  • C. Nấm và động vật
  • D. Vi khuẩn và vi khuẩn cổ (Archaea)

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Lipid kép

Câu 4: Dựa vào đặc điểm cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào, vi khuẩn được phân loại thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt cơ bản nào quyết định khả năng bắt màu tím (Gram dương) hay màu hồng (Gram âm) của thuốc nhuộm Gram?

  • A. Sự hiện diện của vỏ nhầy
  • B. Độ dày của lớp peptidoglycan và sự có mặt của màng ngoài
  • C. Cấu trúc của ribosome
  • D. Loại DNA trong vùng nhân

Câu 5: Một loại kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế tổng hợp peptidoglycan. Theo em, loại kháng sinh này sẽ hiệu quả nhất đối với nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn không có thành tế bào
  • D. Tất cả các loại vi khuẩn như nhau

Câu 6: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu
  • B. Quy định hình dạng cố định cho tế bào
  • C. Kiểm soát sự ra vào của các chất và là nơi diễn ra một số quá trình trao đổi chất
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 7: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một ưu điểm quan trọng đối với tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
  • B. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao
  • C. Cho phép lưu trữ nhiều chất dự trữ hơn
  • D. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường

Câu 8: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ có chức năng giúp vi khuẩn bám dính vào các bề mặt (ví dụ: mô vật chủ, răng) hoặc tham gia vào quá trình trao đổi vật chất di truyền giữa các tế bào?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Lông (Pilus/Fimbriae)
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân

Câu 9: Vùng nhân của tế bào nhân sơ khác với nhân thật của tế bào nhân thực ở đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Chứa DNA dạng vòng
  • B. Không chứa protein histon
  • C. Không có màng nhân bao bọc
  • D. Chỉ chứa một phân tử DNA

Câu 10: Ribosome ở tế bào nhân sơ có cấu trúc và chức năng như thế nào?

  • A. Là bào quan không có màng, thực hiện tổng hợp protein
  • B. Là bào quan có màng đơn, thực hiện tổng hợp lipid
  • C. Là bào quan có màng kép, sản xuất năng lượng
  • D. Là bào quan không có màng, lưu trữ chất dự trữ

Câu 11: Ngoài nhiễm sắc thể chính, nhiều vi khuẩn còn chứa các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng khác nằm trong tế bào chất. Các phân tử này được gọi là gì và thường mang thông tin di truyền về đặc tính nào?

  • A. Mitochondria; hô hấp tế bào
  • B. Lục lạp; quang hợp
  • C. Lysosome; tiêu hóa nội bào
  • D. Plasmid; khả năng kháng kháng sinh hoặc thích nghi môi trường

Câu 12: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng nhờ cấu trúc nào sau đây?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Lông (Pilus)
  • C. Roi (Flagellum)
  • D. Thành tế bào

Câu 13: Vỏ nhầy (Capsule) ở một số vi khuẩn có chức năng gì?

  • A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào và giúp bám dính
  • B. Hỗ trợ quá trình quang hợp
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Kiểm soát sự ra vào của nước

Câu 14: Tế bào chất của vi khuẩn chứa những thành phần nào?

  • A. Nhân, ti thể, lục lạp
  • B. Bào tương, ribosome, các hạt dự trữ
  • C. Lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome
  • D. Thành tế bào, màng sinh chất, vùng nhân

Câu 15: Sự khác biệt về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng như thế nào đến khả năng chống chịu của chúng với một số loại hóa chất hoặc kháng sinh?

  • A. Vi khuẩn Gram dương dễ bị tiêu diệt hơn vì có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Vi khuẩn Gram âm dễ bị tiêu diệt hơn vì có lớp màng ngoài chứa độc tố.
  • C. Vi khuẩn Gram dương khó bị tiêu diệt hơn vì không có màng ngoài.
  • D. Vi khuẩn Gram âm thường khó bị tiêu diệt hơn bởi kháng sinh nhắm vào peptidoglycan do có lớp màng ngoài bảo vệ.

Câu 16: Tại sao tế bào nhân sơ thường có tốc độ sinh sản nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

  • A. Cấu trúc đơn giản, kích thước nhỏ, tỉ lệ S/V lớn và bộ gene đơn giản.
  • B. Có nhiều bào quan phức tạp hơn để thực hiện các chức năng.
  • C. Có khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • D. Vật chất di truyền nằm trong nhân có màng bọc.

Câu 17: Hình ảnh hiển vi cho thấy một loại vi khuẩn có hình que và có nhiều cấu trúc sợi ngắn, mảnh bao phủ bề mặt. Cấu trúc sợi này có khả năng giúp vi khuẩn thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Di chuyển nhanh trong môi trường lỏng.
  • B. Bám dính vào tế bào vật chủ hoặc các bề mặt.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 18: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng sống vì:

  • A. Chứa các enzyme tham gia vào hô hấp tế bào hoặc quang hợp (ở một số loại).
  • B. Là nơi lưu trữ toàn bộ thông tin di truyền của tế bào.
  • C. Cung cấp sự bảo vệ cơ học chính cho tế bào.
  • D. Tổng hợp peptidoglycan cho thành tế bào.

Câu 19: Sự hiện diện của plasmid trong tế bào vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi và tiến hóa của chúng?

  • A. Plasmid chứa các gen thiết yếu cho sự sống còn của tế bào.
  • B. Plasmid giúp tế bào phân chia nhanh hơn.
  • C. Plasmid mã hóa các protein cấu trúc chính của tế bào.
  • D. Plasmid mang các gen không thiết yếu nhưng có lợi (như kháng kháng sinh), có thể dễ dàng trao đổi giữa các vi khuẩn.

Câu 20: Khi đưa một tế bào vi khuẩn vào môi trường nhược trương, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong việc ngăn chặn tế bào bị vỡ do nước tràn vào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Vùng nhân

Câu 21: Tế bào chất của vi khuẩn là một khối thống nhất, không được chia ngăn bởi hệ thống nội màng phức tạp như ở tế bào nhân thực. Điều này có ảnh hưởng gì đến các quá trình sinh hóa trong tế bào?

  • A. Các phản ứng sinh hóa diễn ra chậm hơn do thiếu sự chuyên hóa.
  • B. Các phản ứng sinh hóa được kiểm soát chặt chẽ hơn nhờ sự phân bố đồng đều.
  • C. Các phản ứng sinh hóa có thể diễn ra đồng thời và trực tiếp trong bào tương hoặc trên màng sinh chất.
  • D. Vi khuẩn không có khả năng thực hiện các quá trình trao đổi chất phức tạp.

Câu 22: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một sinh vật đơn bào không có nhân rõ ràng và không có các bào quan như ti thể hay lục lạp. Sinh vật này thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo bắt buộc có ở tất cả các loại vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Ribosome
  • C. Vật chất di truyền (DNA)
  • D. Vỏ nhầy (Capsule)

Câu 24: Một chủng vi khuẩn đột biến mất khả năng tổng hợp pili. Chức năng nào sau đây của chủng vi khuẩn này có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Khả năng di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Tốc độ tổng hợp protein.
  • C. Khả năng bám dính vào bề mặt và trao đổi gen qua tiếp hợp.
  • D. Sự bảo vệ khỏi áp lực thẩm thấu.

Câu 25: Tại sao vi khuẩn có kích thước nhỏ lại có lợi thế trong việc tiếp nhận dinh dưỡng từ môi trường?

  • A. Tỉ lệ S/V lớn giúp diện tích tiếp xúc với môi trường tăng lên đáng kể so với thể tích.
  • B. Kích thước nhỏ giúp chúng tổng hợp enzyme tiêu hóa hiệu quả hơn.
  • C. Chúng có màng sinh chất đặc biệt dễ dàng hấp thụ mọi loại chất dinh dưỡng.
  • D. Kích thước nhỏ giúp chúng cần ít năng lượng hơn cho quá trình hấp thụ.

Câu 26: Vai trò của lớp màng ngoài ở vi khuẩn Gram âm là gì?

  • A. Chủ yếu tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • B. Là lớp peptidoglycan dày cung cấp sự bảo vệ cơ học.
  • C. Chứa các sắc tố quang hợp.
  • D. Tạo thêm lớp rào cản bảo vệ, chứa lipopolysaccharide (LPS) gây độc.

Câu 27: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế kháng kháng sinh của một loại vi khuẩn. Họ phát hiện ra rằng loại vi khuẩn này chứa một plasmid mang gen mã hóa enzyme phân hủy kháng sinh. Enzyme này được tổng hợp tại đâu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Trong vùng nhân
  • B. Tại ribosome trong tế bào chất
  • C. Trên màng sinh chất
  • D. Trong thành tế bào

Câu 28: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm nào sau đây không phải là khác biệt chính?

  • A. Sự có mặt của màng sinh chất.
  • B. Sự có mặt của hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ máy Golgi...).
  • C. Cấu trúc và vị trí của vật chất di truyền.
  • D. Kích thước tế bào trung bình.

Câu 29: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có vai trò quan trọng trong việc giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: khô hạn, nhiệt độ cao), mặc dù không phải tất cả vi khuẩn đều có?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Lông (Pilus)
  • C. Thành tế bào peptidoglycan
  • D. Vỏ nhầy (Capsule)

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc thành tế bào vi khuẩn lại quan trọng trong y học?

  • A. Thành tế bào là mục tiêu tấn công của nhiều loại kháng sinh.
  • B. Thành tế bào quyết định khả năng di chuyển của vi khuẩn.
  • C. Thành tế bào chứa toàn bộ thông tin di truyền của vi khuẩn.
  • D. Thành tế bào là nơi sản xuất năng lượng chính cho vi khuẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là *duy nhất* chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực điển hình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong số các sinh vật dưới đây, nhóm nào *luôn* được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa vào đặc điểm cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào, vi khuẩn được phân loại thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt cơ bản nào quyết định khả năng bắt màu tím (Gram dương) hay màu hồng (Gram âm) của thuốc nhuộm Gram?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một loại kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế tổng hợp peptidoglycan. Theo em, loại kháng sinh này sẽ hiệu quả nhất đối với nhóm vi khuẩn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một ưu điểm quan trọng đối với tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ có chức năng giúp vi khuẩn bám dính vào các bề mặt (ví dụ: mô vật chủ, răng) hoặc tham gia vào quá trình trao đổi vật chất di truyền giữa các tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vùng nhân của tế bào nhân sơ khác với nhân thật của tế bào nhân thực ở đặc điểm cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ribosome ở tế bào nhân sơ có cấu trúc và chức năng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngoài nhiễm sắc thể chính, nhiều vi khuẩn còn chứa các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng khác nằm trong tế bào chất. Các phân tử này được gọi là gì và thường mang thông tin di truyền về đặc tính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng nhờ cấu trúc nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vỏ nhầy (Capsule) ở một số vi khuẩn có chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tế bào chất của vi khuẩn chứa những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sự khác biệt về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng như thế nào đến khả năng chống chịu của chúng với một số loại hóa chất hoặc kháng sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao tế bào nhân sơ thường có tốc độ sinh sản nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hình ảnh hiển vi cho thấy một loại vi khuẩn có hình que và có nhiều cấu trúc sợi ngắn, mảnh bao phủ bề mặt. Cấu trúc sợi này có khả năng giúp vi khuẩn thực hiện chức năng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng sống vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự hiện diện của plasmid trong tế bào vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi và tiến hóa của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đưa một tế bào vi khuẩn vào môi trường nhược trương, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong việc ngăn chặn tế bào bị vỡ do nước tràn vào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tế bào chất của vi khuẩn là một khối thống nhất, không được chia ngăn bởi hệ thống nội màng phức tạp như ở tế bào nhân thực. Điều này có ảnh hưởng gì đến các quá trình sinh hóa trong tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một sinh vật đơn bào không có nhân rõ ràng và không có các bào quan như ti thể hay lục lạp. Sinh vật này thuộc loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo bắt buộc có ở *tất cả* các loại vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một chủng vi khuẩn đột biến mất khả năng tổng hợp pili. Chức năng nào sau đây của chủng vi khuẩn này có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao vi khuẩn có kích thước nhỏ lại có lợi thế trong việc tiếp nhận dinh dưỡng từ môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vai trò của lớp màng ngoài ở vi khuẩn Gram âm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế kháng kháng sinh của một loại vi khuẩn. Họ phát hiện ra rằng loại vi khuẩn này chứa một plasmid mang gen mã hóa enzyme phân hủy kháng sinh. Enzyme này được tổng hợp tại đâu trong tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm nào sau đây *không* phải là khác biệt chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có vai trò quan trọng trong việc giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: khô hạn, nhiệt độ cao), mặc dù không phải tất cả vi khuẩn đều có?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc thành tế bào vi khuẩn lại quan trọng trong y học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây ở tế bào nhân sơ giúp chúng có khả năng trao đổi chất với môi trường nhanh chóng, từ đó sinh trưởng và sinh sản rất nhanh?

  • A. Có thành tế bào vững chắc.
  • B. Có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn do kích thước nhỏ.
  • C. Có vùng nhân chứa DNA dạng vòng.
  • D. Có khả năng hình thành nội bào tử.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu vi khuẩn E. coli và muốn phân lập các ribosome từ tế bào này. Bào quan nào sau đây là mục tiêu chính của ông ấy trong quá trình phân lập này?

  • A. Nhân.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Ribosome.
  • D. Màng nhân.

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Cellulose.
  • C. Chitin.
  • D. Phospholipid.

Câu 4: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Ribosome.
  • C. Lông (nhung mao).
  • D. Thành tế bào.

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có chức năng quan trọng nào sau đây mà ở tế bào nhân thực, chức năng này thường diễn ra ở các bào quan có màng?

  • A. Bảo vệ cơ học cho tế bào.
  • B. Thực hiện một số quá trình chuyển hóa năng lượng như hô hấp hiếu khí.
  • C. Lưu trữ vật chất di truyền.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 6: Một loại vi khuẩn gây bệnh ở người có lớp vỏ nhầy rất dày bên ngoài thành tế bào. Đặc điểm này có thể giúp vi khuẩn đó thực hiện chức năng nào sau đây để tăng khả năng gây bệnh?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Thực hiện quang hợp hiệu quả hơn.
  • C. Chống lại sự thực bào của tế bào miễn dịch.
  • D. Tăng cường tổng hợp protein.

Câu 7: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền chính là một phân tử DNA có đặc điểm nào?

  • A. Dạng vòng, mạch kép.
  • B. Dạng thẳng, mạch đơn.
  • C. Dạng thẳng, mạch kép liên kết với protein histone.
  • D. Dạng vòng, mạch đơn.

Câu 8: Plasmids là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Plasmids thường mang các gen quy định những đặc tính nào sau đây?

  • A. Các gen thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • B. Các gen quy định cấu trúc thành tế bào.
  • C. Các gen quy định cấu trúc ribosome.
  • D. Các gen giúp vi khuẩn thích nghi với môi trường, ví dụ gen kháng kháng sinh.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở đặc điểm nào?

  • A. Có hay không có thành tế bào.
  • B. Có hay không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Kích thước của tế bào.
  • D. Thành phần hóa học của màng sinh chất.

Câu 10: Một vi khuẩn có cấu trúc roi (lông roi). Chức năng chính của cấu trúc này là gì?

  • A. Di chuyển.
  • B. Bám dính vào bề mặt.
  • C. Trao đổi vật chất.
  • D. Bảo vệ tế bào.

Câu 11: Tại sao quá trình phiên mã (tổng hợp RNA) và dịch mã (tổng hợp protein) có thể diễn ra đồng thời trong tế bào chất của tế bào nhân sơ, nhưng lại tách biệt về không gian và thời gian ở tế bào nhân thực?

  • A. Do ribosome của tế bào nhân sơ nhỏ hơn.
  • B. Do tế bào nhân sơ có tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • C. Do tế bào nhân sơ không có màng nhân ngăn cách vùng nhân với tế bào chất.
  • D. Do tế bào nhân sơ chỉ có một phân tử DNA vòng.

Câu 12: Khi tiến hành nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương giữ lại màu tím của thuốc nhuộm ban đầu. Điều này là do đặc điểm nào trong cấu trúc thành tế bào của chúng?

  • A. Có lớp màng ngoài.
  • B. Có lớp peptidoglycan dày.
  • C. Không có lớp peptidoglycan.
  • D. Có nhiều lông (nhung mao).

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Nhân.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 14: Các hạt dự trữ (inclusion bodies) trong tế bào chất của vi khuẩn có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Di chuyển tế bào.
  • C. Trao đổi vật chất với môi trường.
  • D. Lưu trữ các chất dinh dưỡng hoặc sản phẩm chuyển hóa.

Câu 15: Lông (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn, ngắn hơn và mảnh hơn roi, thường có chức năng gì khác với roi?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào chủ.
  • C. Lưu trữ năng lượng.
  • D. Thực hiện quang hợp.

Câu 16: Khả năng hình thành nội bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường giàu dinh dưỡng.
  • B. Môi trường có nhiệt độ tối ưu.
  • C. Môi trường khắc nghiệt, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc khô hạn.
  • D. Môi trường có độ pH trung tính.

Câu 17: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm tế bào nhân sơ có khả năng quang hợp. Hệ thống sắc tố quang hợp của chúng thường nằm ở đâu trong tế bào?

  • A. Trên các màng gấp nếp trong tế bào chất (thylakoid).
  • B. Trong vùng nhân.
  • C. Trên thành tế bào.
  • D. Trong ribosome.

Câu 18: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp lớp peptidoglycan. Cấu trúc nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Thành tế bào.

Câu 19: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có tốc độ sinh sản (nhân đôi) nhanh hơn rất nhiều. Đặc điểm nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào tốc độ này?

  • A. Có kích thước lớn hơn.
  • B. Cấu tạo đơn giản, không có nhiều bào quan phức tạp và không có màng nhân.
  • C. Có nhiều nhiễm sắc thể hơn.
  • D. Chỉ sống trong môi trường giàu dinh dưỡng.

Câu 20: Vai trò chính của màng ngoài (outer membrane) chỉ có ở vi khuẩn Gram âm là gì?

  • A. Tổng hợp peptidoglycan.
  • B. Chứa vật chất di truyền.
  • C. Chứa các lipopolysaccharide (LPS) có tính độc (endotoxin) và tạo hàng rào bảo vệ.
  • D. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.

Câu 21: Một sinh vật đơn bào có kích thước khoảng 1-5 µm, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan như ti thể, lục lạp. Sinh vật này thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 22: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ các thành phần nào?

  • A. Peptidoglycan và protein.
  • B. Cellulose và lipid.
  • C. Chitin và protein.
  • D. Lớp kép phospholipid và protein.

Câu 23: Trong tế bào chất của vi khuẩn, ribosome đóng vai trò trung tâm trong quá trình nào?

  • A. Sao chép DNA.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Phân giải glucose.

Câu 24: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp vi khuẩn bám dính vào các bề mặt không sống hoặc các tế bào khác, góp phần hình thành màng sinh học (biofilm)?

  • A. Roi (lông roi).
  • B. Vùng nhân.
  • C. Lông (nhung mao).
  • D. Nội bào tử.

Câu 25: Bệnh do vi khuẩn Gram âm gây ra thường khó điều trị hơn và có thể nguy hiểm hơn bệnh do vi khuẩn Gram dương gây ra ở một số trường hợp. Lý do nào sau đây giải thích điều này?

  • A. Sự hiện diện của lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS) có tính độc.
  • B. Lớp peptidoglycan dày hơn giúp chống lại kháng sinh.
  • C. Ribosome có cấu trúc khác biệt khiến kháng sinh không hiệu quả.
  • D. Khả năng hình thành nội bào tử cao hơn.

Câu 26: Một loại kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất chống lại nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn không có thành tế bào.
  • B. Virus.
  • C. Vi khuẩn Gram âm.
  • D. Vi khuẩn Gram dương.

Câu 27: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của thành tế bào ở vi khuẩn?

  • A. Quy định hình dạng tế bào.
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ các chất đi vào và ra khỏi tế bào.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân vật lý.

Câu 28: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào cho thấy vật chất di truyền tập trung ở một vùng nhất định nhưng không được bao bọc bởi màng. Tế bào này chắc chắn là:

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 29: Lớp vỏ nhầy của vi khuẩn còn có thể giúp chúng bám vào nhau để hình thành các tập đoàn hoặc bám vào bề mặt để tạo biofilm. Điều này có ý nghĩa gì đối với vi khuẩn trong môi trường tự nhiên?

  • A. Giảm khả năng trao đổi chất.
  • B. Làm tăng tốc độ di chuyển.
  • C. Giúp chúng dễ dàng bị thực bào hơn.
  • D. Tăng khả năng sống sót và chống chịu trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 30: Trong tế bào chất của vi khuẩn, ngoài DNA vòng chính ở vùng nhân, còn có thể có các phân tử DNA vòng nhỏ hơn gọi là plasmid. Chức năng nào sau đây thường gắn liền với sự hiện diện của plasmid?

  • A. Tổng hợp thành tế bào.
  • B. Điều khiển các chức năng sống cơ bản, thiết yếu.
  • C. Chuyển giao gen kháng kháng sinh hoặc gen độc tố cho vi khuẩn khác.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào sau đây ở tế bào nhân sơ giúp chúng có khả năng trao đổi chất với môi trường nhanh chóng, từ đó sinh trưởng và sinh sản rất nhanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu vi khuẩn E. coli và muốn phân lập các ribosome từ tế bào này. Bào quan nào sau đây là mục tiêu chính của ông ấy trong quá trình phân lập này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở cấu trúc nào của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có chức năng quan trọng nào sau đây mà ở tế bào nhân thực, chức năng này thường diễn ra ở các bào quan có màng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một loại vi khuẩn gây bệnh ở người có lớp vỏ nhầy rất dày bên ngoài thành tế bào. Đặc điểm này có thể giúp vi khuẩn đó thực hiện chức năng nào sau đây để tăng khả năng gây bệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền chính là một phân tử DNA có đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Plasmids là các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Plasmids thường mang các gen quy định những đặc tính nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một vi khuẩn có cấu trúc roi (lông roi). Chức năng chính của cấu trúc này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao quá trình phiên mã (tổng hợp RNA) và dịch mã (tổng hợp protein) có thể diễn ra đồng thời trong tế bào chất của tế bào nhân sơ, nhưng lại tách biệt về không gian và thời gian ở tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi tiến hành nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương giữ lại màu tím của thuốc nhuộm ban đầu. Điều này là do đặc điểm nào trong cấu trúc thành tế bào của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Các hạt dự trữ (inclusion bodies) trong tế bào chất của vi khuẩn có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lông (nhung mao) trên bề mặt tế bào vi khuẩn, ngắn hơn và mảnh hơn roi, thường có chức năng gì khác với roi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khả năng hình thành nội bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong điều kiện môi trường như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm tế bào nhân sơ có khả năng quang hợp. Hệ thống sắc tố quang hợp của chúng thường nằm ở đâu trong tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một chủng vi khuẩn đột biến bị mất khả năng tổng hợp lớp peptidoglycan. Cấu trúc nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có tốc độ sinh sản (nhân đôi) nhanh hơn rất nhiều. Đặc điểm nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào tốc độ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vai trò chính của màng ngoài (outer membrane) chỉ có ở vi khuẩn Gram âm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một sinh vật đơn bào có kích thước khoảng 1-5 µm, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan như ti thể, lục lạp. Sinh vật này thuộc loại tế bào nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ các thành phần nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tế bào chất của vi khuẩn, ribosome đóng vai trò trung tâm trong quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp vi khuẩn bám dính vào các bề mặt không sống hoặc các tế bào khác, góp phần hình thành màng sinh học (biofilm)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bệnh do vi khuẩn Gram âm gây ra thường khó điều trị hơn và có thể nguy hiểm hơn bệnh do vi khuẩn Gram dương gây ra ở một số trường hợp. Lý do nào sau đây giải thích điều này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một loại kháng sinh mới được phát triển có cơ chế hoạt động là ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất chống lại nhóm vi khuẩn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng của thành tế bào ở vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào cho thấy vật chất di truyền tập trung ở một vùng nhất định nhưng không được bao bọc bởi màng. Tế bào này chắc chắn là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Lớp vỏ nhầy của vi khuẩn còn có thể giúp chúng bám vào nhau để hình thành các tập đoàn hoặc bám vào bề mặt để tạo biofilm. Điều này có ý nghĩa gì đối với vi khuẩn trong môi trường tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tế bào chất của vi khuẩn, ngoài DNA vòng chính ở vùng nhân, còn có thể có các phân tử DNA vòng nhỏ hơn gọi là plasmid. Chức năng nào sau đây thường gắn liền với sự hiện diện của plasmid?

Viết một bình luận