Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào sau đây, cho phép chúng thực hiện các chức năng phức tạp và chuyên hóa cao hơn?
- A. Có vật chất di truyền là DNA mạch vòng.
- B. Kích thước nhỏ và cấu tạo đơn giản.
- C. Có hệ thống nội màng phân chia tế bào chất thành các xoang riêng biệt.
- D. Thực hiện quá trình tổng hợp protein trên ribosome.
Câu 2: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy tế bào có kích thước lớn, có thành tế bào cứng chắc bên ngoài màng sinh chất, và chứa nhiều lục lạp. Dựa vào đặc điểm này, tế bào đó rất có thể là loại tế bào nào?
- A. Tế bào thực vật.
- B. Tế bào động vật.
- C. Tế bào vi khuẩn.
- D. Tế bào nấm men.
Câu 3: Nhân tế bào được ví như trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Cấu trúc nào trong nhân chứa thông tin di truyền dưới dạng DNA liên kết với protein, quy định các đặc điểm của tế bào và cơ thể?
- A. Màng nhân.
- B. Dịch nhân.
- C. Hạch nhân.
- D. Chất nhiễm sắc.
Câu 4: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Vai trò chính của các lỗ màng nhân này là gì?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các chất giữa nhân và tế bào chất.
- B. Kiểm soát và điều chỉnh sự vận chuyển các phân tử lớn như mRNA và protein giữa nhân và tế bào chất.
- C. Nơi tổng hợp protein cho nhân tế bào.
- D. Nơi lưu trữ các enzyme cần thiết cho quá trình phiên mã.
Câu 5: Ribosome là bào quan đóng vai trò trung tâm trong quá trình tổng hợp protein. Cấu tạo của ribosome bao gồm những thành phần chính nào?
- A. DNA và protein.
- B. Lipid và protein.
- C. rRNA và protein.
- D. mRNA và tRNA.
Câu 6: Một số loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế chức năng của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Vì sao loại kháng sinh này ít gây hại cho tế bào người?
- A. Ribosome của tế bào vi khuẩn và tế bào người có cấu tạo hơi khác nhau.
- B. Tế bào người không có ribosome.
- C. Kháng sinh không thể xâm nhập vào tế bào người.
- D. Ribosome của tế bào người chỉ tổng hợp lipid.
Câu 7: Mạng lưới nội chất hạt (RER) có nhiều hạt ribosome bám trên màng. Chức năng chính của RER liên quan đến việc tổng hợp và biến đổi loại phân tử nào sau đây?
- A. Acid nucleic.
- B. Protein (đặc biệt là protein tiết, protein màng, protein lysosome).
- C. Carbohydrate.
- D. Lipid.
Câu 8: Mạng lưới nội chất trơn (SER) không có ribosome bám trên màng và thực hiện nhiều chức năng đa dạng tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của SER?
- A. Tổng hợp lipid, bao gồm steroid.
- B. Giải độc các chất độc hại (ví dụ: ở tế bào gan).
- C. Lưu trữ ion calcium (ví dụ: ở tế bào cơ).
- D. Tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào.
Câu 9: Một protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Protein này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?
- A. Thực hiện chức năng trong tế bào chất (ví dụ: enzyme phân giải đường).
- B. Được tiết ra ngoài tế bào.
- C. Gắn vào màng sinh chất.
- D. Được vận chuyển vào trong lysosome.
Câu 10: Bộ máy Golgi nhận các túi vận chuyển từ mạng lưới nội chất, tiếp tục biến đổi, phân loại và đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) trước khi gửi chúng đến các đích khác nhau. Nếu bộ máy Golgi bị tổn thương nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tế bào sẽ không thể tổng hợp ATP.
- B. Quá trình tổng hợp DNA trong nhân sẽ dừng lại.
- C. Các protein tiết ra ngoài tế bào sẽ không được xử lý và vận chuyển đúng cách.
- D. Tế bào sẽ mất khả năng quang hợp.
Câu 11: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm mạng lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất (liên kết gián tiếp qua túi vận chuyển). Chức năng tổng quát của hệ thống này là gì?
- A. Tổng hợp năng lượng ATP.
- B. Thực hiện quá trình quang hợp.
- C. Duy trì hình dạng và hỗ trợ vận động của tế bào.
- D. Tổng hợp, biến đổi, vận chuyển và phân giải các đại phân tử.
Câu 12: Lysosome là bào quan chứa nhiều enzyme thủy phân hoạt động trong môi trường acid. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?
- A. Tiêu hóa nội bào các vật liệu đưa vào từ bên ngoài hoặc các bào quan già yếu.
- B. Tổng hợp protein.
- C. Tổng hợp lipid.
- D. Sản xuất năng lượng ATP.
Câu 13: Ở nòng nọc, quá trình tiêu biến đuôi khi biến thái thành ếch trưởng thành liên quan đến sự tự phân hủy của các tế bào đuôi. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình này?
- A. Mitochondria.
- B. Ribosome.
- C. Lysosome.
- D. Bộ máy Golgi.
Câu 14: Không bào là bào quan có màng bọc, kích thước và chức năng đa dạng tùy thuộc vào loại tế bào và giai đoạn phát triển. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và đóng vai trò chính trong việc gì?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Thực hiện quang hợp.
- C. Sản xuất năng lượng ATP.
- D. Lưu trữ nước, ion, chất thải và duy trì áp suất trương nước.
Câu 15: Ti thể là bào quan có màng kép, được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực. Chức năng chính của ti thể là gì?
- A. Thực hiện hô hấp tế bào để tổng hợp ATP.
- B. Thực hiện quang hợp để tổng hợp glucose.
- C. Tổng hợp protein cho toàn bộ tế bào.
- D. Phân giải các chất thải.
Câu 16: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Ý nghĩa của cấu trúc gấp nếp này là gì?
- A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
- B. Tăng diện tích bề mặt cho các enzyme hô hấp gắn vào, làm tăng hiệu quả tổng hợp ATP.
- C. Bảo vệ DNA ti thể khỏi bị tổn thương.
- D. Tạo ra các khoang riêng biệt để lưu trữ ion calcium.
Câu 17: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo, có khả năng quang hợp. Lục lạp cũng có màng kép. Bên trong lục lạp có các cấu trúc dạng túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là gì?
- A. Mào (cristae).
- B. Dịch nhân.
- C. Chất nền (stroma).
- D. Tilacoit (thường xếp thành Grana).
Câu 18: Cả ti thể và lục lạp đều được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn nội cộng sinh. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?
- A. Cả hai đều có kích thước lớn hơn nhân tế bào.
- B. Cả hai đều có thành tế bào bằng peptidoglycan.
- C. Cả hai đều có DNA vòng riêng và ribosome kiểu nhân sơ.
- D. Cả hai đều chỉ có ở tế bào động vật.
Câu 19: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?
- A. Thực hiện quá trình phiên mã và dịch mã.
- B. Duy trì hình dạng đặc trưng của tế bào.
- C. Hỗ trợ sự vận động của tế bào (ví dụ: lông, roi).
- D. Neo giữ và định vị các bào quan trong tế bào chất.
Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Ông quan sát thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh, không có mạng lưới nội chất, bộ máy Golgi, ti thể hay lục lạp. Tuy nhiên, nó vẫn có ribosome và thành tế bào. Tế bào này có khả năng thuộc nhóm nào?
- A. Tế bào thực vật.
- B. Tế bào nhân sơ.
- C. Tế bào động vật.
- D. Tế bào nấm.
Câu 21: Tế bào nào sau đây có khả năng có lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và nhiều túi tiết phát triển mạnh nhất?
- A. Tế bào hồng cầu.
- B. Tế bào cơ.
- C. Tế bào tuyến tụy sản xuất insulin (một loại protein hormone).
- D. Tế bào rễ cây.
Câu 22: Khi tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương, không bào trung tâm sẽ nở ra làm tăng áp suất trương nước, đẩy màng sinh chất áp sát vào thành tế bào. Điều này giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và độ cứng. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?
- A. Ti thể.
- B. Lục lạp.
- C. Lysosome.
- D. Không bào.
Câu 23: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt quan trọng nhất ở màng trong của hai bào quan này là gì?
- A. Màng trong ti thể gấp nếp tạo mào, màng trong lục lạp trơn nhẵn và bao bọc chất nền chứa tilacoit.
- B. Màng trong ti thể trơn nhẵn, màng trong lục lạp gấp nếp tạo mào.
- C. Cả hai màng trong đều gấp nếp giống nhau để tăng diện tích bề mặt.
- D. Cả hai màng trong đều trơn nhẵn và không có cấu trúc đặc biệt.
Câu 24: Tế bào gan là nơi diễn ra nhiều quá trình chuyển hóa phức tạp, bao gồm giải độc rượu và các chất độc khác. Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh ở tế bào gan để thực hiện chức năng giải độc này?
- A. Lưới nội chất hạt.
- B. Lưới nội chất trơn.
- C. Lysosome.
- D. Không bào trung tâm.
Câu 25: Một tế bào động vật bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus bên trong, tế bào có thể sử dụng quá trình tự thực bào (autophagy), trong đó các bào quan bị tổn thương hoặc vật thể lạ bị bọc lại và phân giải. Bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình phân giải này?
- A. Ti thể.
- B. Bộ máy Golgi.
- C. Lysosome.
- D. Ribosome.
Câu 26: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng quan trọng nhất của thành tế bào đối với tế bào thực vật là gì?
- A. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng ổn định và ngăn tế bào hút nước quá mức gây vỡ.
- B. Điều hòa sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
- C. Thực hiện quá trình quang hợp.
- D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng tinh bột.
Câu 27: Màng sinh chất có tính khảm động. Khái niệm "động" trong tính chất này chủ yếu đề cập đến điều gì?
- A. Màng sinh chất có thể thay đổi thành phần hóa học liên tục.
- B. Các phân tử phospholipid và protein trên màng có khả năng di chuyển tương đối trong mặt phẳng màng.
- C. Màng sinh chất có khả năng co giãn mạnh mẽ.
- D. Màng sinh chất chỉ cho phép các phân tử nhỏ di chuyển qua.
Câu 28: Trong quá trình tổng hợp một protein được tiết ra ngoài tế bào, trình tự các bào quan tham gia vào quá trình này (từ lúc tổng hợp đến khi ra ngoài) là gì?
- A. Ribosome tự do → Mạng lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
- B. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
- C. Ribosome bám trên RER → Mạng lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
- D. Ribosome bám trên RER → Mạng lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
Câu 29: Tế bào nào sau đây ở người KHÔNG có ti thể?
- A. Tế bào hồng cầu trưởng thành.
- B. Tế bào cơ tim.
- C. Tế bào gan.
- D. Tế bào thần kinh.
Câu 30: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học nhận thấy một bào quan có màng kép, bên trong chứa nhiều cấu trúc dạng ống dẹt xếp chồng lên nhau thành Grana và chất nền (stroma). Bào quan này là gì và chức năng chính của nó là gì?
- A. Ti thể, chức năng tổng hợp ATP.
- B. Lục lạp, chức năng quang hợp.
- C. Nhân, chức năng điều khiển mọi hoạt động tế bào.
- D. Bộ máy Golgi, chức năng đóng gói protein.