15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 9: Tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là điểm phân biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

  • A. Có nhân hoàn chỉnh với màng nhân.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có ribosome.
  • D. Có màng sinh chất.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy trong tế bào chất có nhiều bào quan có màng bao bọc, cùng với một cấu trúc lớn chứa vật chất di truyền và được ngăn cách rõ ràng với phần còn lại của tế bào chất. Dựa vào quan sát này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virut.
  • D. Prion.

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng ATP.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Chứa vật chất di truyền và điều khiển hoạt động tế bào.

Câu 4: Tại sao màng nhân của tế bào nhân thực lại có nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân)?

  • A. Giúp nhân di chuyển trong tế bào chất.
  • B. Lưu trữ các chất thải của nhân.
  • C. Kiểm soát sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất.
  • D. Tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hóa học.

Câu 5: Ribosome là bào quan không có màng bọc, có vai trò quan trọng trong tổng hợp protein. Ribosome được cấu tạo từ thành phần hóa học chính nào?

  • A. rRNA và protein.
  • B. DNA và protein.
  • C. Lipid và protein.
  • D. Carbohydrate và protein.

Câu 6: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có khả năng tổng hợp một lượng lớn hormone steroid (một loại lipid). Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ trong loại tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Lysosome.

Câu 7: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và màng sinh chất trong quá trình tổng hợp và vận chuyển protein xuất bào (protein được tiết ra ngoài tế bào) là gì?

  • A. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.
  • B. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • C. Màng sinh chất → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi.
  • D. Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.

Câu 8: Một tế bào thực vật bị đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào). Hiện tượng gì sẽ xảy ra liên quan đến không bào trung tâm lớn và thành tế bào?

  • A. Không bào trung tâm lớn lên, tạo áp lực đẩy tế bào chất vào thành tế bào.
  • B. Không bào trung tâm co lại, tế bào chất tách khỏi thành tế bào.
  • C. Thành tế bào bị phá vỡ do áp lực nước.
  • D. Không bào trung tâm không thay đổi kích thước.

Câu 9: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào để sản xuất ATP?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Nhân.

Câu 10: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Mục đích của cấu trúc này là gì?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
  • B. Tăng độ bền cơ học cho ti thể.
  • C. Lưu trữ các sản phẩm phụ của hô hấp tế bào.
  • D. Tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hóa học của hô hấp tế bào.

Câu 11: Tại sao lục lạp (ở thực vật và tảo) và ti thể (ở hầu hết tế bào nhân thực) lại có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập tương đối với sự phân chia của tế bào?

  • A. Chúng chứa DNA vòng và ribosome riêng.
  • B. Chúng không có màng bọc.
  • C. Chúng là những bào quan lớn nhất trong tế bào.
  • D. Chúng được tổng hợp hoàn toàn từ nhân tế bào.

Câu 12: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lục lạp và ti thể là gì?

  • A. Lục lạp tổng hợp lipid, ti thể tổng hợp protein.
  • B. Lục lạp quang hợp, ti thể hô hấp tế bào.
  • C. Lục lạp tiêu hóa nội bào, ti thể tổng hợp carbohydrate.
  • D. Lục lạp chứa vật chất di truyền, ti thể không chứa.

Câu 13: Một loại tế bào động vật có khả năng tiêu hóa các mảnh vỡ tế bào hoặc các bào quan già cỗi bên trong nó. Bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Không bào.
  • B. Peroxisome.
  • C. Ribosome.
  • D. Lysosome.

Câu 14: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng của tế bào động vật, neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định và tham gia vào sự vận động của tế bào?

  • A. Bộ khung xương tế bào.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Ti thể.

Câu 15: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động (fluid mosaic model). Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính "động" của màng?

  • A. Màng có cấu trúc hai lớp phospholipid.
  • B. Các phân tử phospholipid và protein có thể di chuyển bên trong màng.
  • C. Màng có khả năng vận chuyển các chất qua lại.
  • D. Màng được cấu tạo từ nhiều loại phân tử khác nhau.

Câu 16: Tế bào nào sau đây ở người dự kiến sẽ có số lượng ti thể rất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào mỡ.
  • C. Tế bào cơ tim.
  • D. Tế bào xương.

Câu 17: Một tế bào nấm men (một loại tế bào nhân thực) đang tổng hợp enzyme để tiết ra ngoài môi trường. Con đường vận chuyển và xử lý enzyme này trong tế bào sẽ đi qua những bào quan nào theo trình tự hợp lý?

  • A. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • C. Nhân → Lưới nội chất hạt → Ti thể → Màng sinh chất.
  • D. Lưới nội chất trơn → Túi tiết → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.

Câu 18: Thành tế bào ở thực vật có vai trò gì đối với tế bào?

  • A. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • B. Cung cấp sự nâng đỡ và bảo vệ tế bào.
  • C. Điều hòa sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào.
  • D. Là nơi dự trữ nước và chất dinh dưỡng.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc không bào giữa tế bào thực vật trưởng thành và tế bào động vật. Sự khác biệt này liên quan đến chức năng gì ở thực vật?

  • A. Tế bào thực vật có nhiều không bào nhỏ, giúp dự trữ lipid.
  • B. Tế bào động vật có không bào lớn, giúp duy trì hình dạng.
  • C. Tế bào thực vật có không bào trung tâm lớn, giúp duy trì sức trương nước và lưu trữ.
  • D. Cả hai loại tế bào đều có không bào giống nhau về kích thước và chức năng.

Câu 20: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của các enzyme thủy phân trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào sẽ tổng hợp protein nhanh hơn.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào sẽ dừng lại.
  • C. Tế bào sẽ nhân lên nhanh chóng.
  • D. Các vật chất không cần thiết sẽ tích tụ trong tế bào.

Câu 21: Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành ở người lại không có nhân và các bào quan có màng khác như ti thể, lưới nội chất?

  • A. Để có thêm không gian chứa hemoglobin và tăng hiệu quả vận chuyển oxy.
  • B. Vì chúng là tế bào nhân sơ.
  • C. Chúng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
  • D. Để tránh tiêu thụ oxy mà chúng vận chuyển.

Câu 22: Bào quan nào sau đây có cấu trúc gồm các túi dẹt xếp chồng lên nhau (cisternae) và có chức năng hoàn thiện, phân loại, đóng gói và phân phối protein, lipid từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 23: Các vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments) là các thành phần chính cấu tạo nên bào quan nào?

  • A. Ribosome.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ khung xương tế bào.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 24: Tại sao các tế bào thực vật lại có hình dạng cố định hơn so với tế bào động vật?

  • A. Vì chúng có thành tế bào cứng chắc.
  • B. Vì chúng có không bào trung tâm lớn.
  • C. Vì chúng có lục lạp.
  • D. Vì chúng không có bộ khung xương tế bào.

Câu 25: Bào quan nào sau đây không có trong tế bào thực vật nhưng có trong tế bào động vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Trung thể.

Câu 26: Một số tế bào gan có khả năng khử độc các chất độc hại như rượu. Chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 27: Cấu trúc nào của nhân tế bào nhân thực là nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

  • A. Màng nhân.
  • B. Hạch nhân.
  • C. Chất nhiễm sắc.
  • D. Lỗ màng nhân.

Câu 28: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển có khả năng làm hỏng các vi ống trong tế bào. Chức năng nào sau đây của tế bào nhân thực có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Phân chia tế bào.

Câu 29: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm giống nhau cơ bản nhất giữa hai bào quan này là gì?

  • A. Đều có màng kép và chứa DNA vòng riêng.
  • B. Đều có cấu trúc màng trong gấp nếp tạo mào.
  • C. Đều thực hiện quá trình tổng hợp ATP.
  • D. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 30: Nếu một tế bào cần sản xuất một lượng lớn protein để xuất ra ngoài (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin), bào quan nào sau đây dự kiến sẽ rất phát triển?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Không bào trung tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là điểm phân biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy trong tế bào chất có nhiều bào quan có màng bao bọc, cùng với một cấu trúc lớn chứa vật chất di truyền và được ngăn cách rõ ràng với phần còn lại của tế bào chất. Dựa vào quan sát này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào nhân thực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao màng nhân của tế bào nhân thực lại có nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ribosome là bào quan không có màng bọc, có vai trò quan trọng trong tổng hợp protein. Ribosome được cấu tạo từ thành phần hóa học chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật có khả năng tổng hợp một lượng lớn hormone steroid (một loại lipid). Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ trong loại tế bào này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và màng sinh chất trong quá trình tổng hợp và vận chuyển protein xuất bào (protein được tiết ra ngoài tế bào) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một tế bào thực vật bị đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào). Hiện tượng gì sẽ xảy ra liên quan đến không bào trung tâm lớn và thành tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào để sản xuất ATP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Mục đích của cấu trúc này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao lục lạp (ở thực vật và tảo) và ti thể (ở hầu hết tế bào nhân thực) lại có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập tương đối với sự phân chia của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lục lạp và ti thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một loại tế bào động vật có khả năng tiêu hóa các mảnh vỡ tế bào hoặc các bào quan già cỗi bên trong nó. Bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng của tế bào động vật, neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định và tham gia vào sự vận động của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động (fluid mosaic model). Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính 'động' của màng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tế bào nào sau đây ở người dự kiến sẽ có số lượng ti thể rất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một tế bào nấm men (một loại tế bào nhân thực) đang tổng hợp enzyme để tiết ra ngoài môi trường. Con đường vận chuyển và xử lý enzyme này trong tế bào sẽ đi qua những bào quan nào theo trình tự hợp lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thành tế bào ở thực vật có vai trò gì đối với tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc không bào giữa tế bào thực vật trưởng thành và tế bào động vật. Sự khác biệt này liên quan đến chức năng gì ở thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của các enzyme thủy phân trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra với tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành ở người lại không có nhân và các bào quan có màng khác như ti thể, lưới nội chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bào quan nào sau đây có cấu trúc gồm các túi dẹt xếp chồng lên nhau (cisternae) và có chức năng hoàn thiện, phân loại, đóng gói và phân phối protein, lipid từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Các vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments) là các thành phần chính cấu tạo nên bào quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao các tế bào thực vật lại có hình dạng cố định hơn so với tế bào động vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bào quan nào sau đây không có trong tế bào thực vật nhưng có trong tế bào động vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một số tế bào gan có khả năng khử độc các chất độc hại như rượu. Chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Cấu trúc nào của nhân tế bào nhân thực là nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử một loại thuốc mới được phát triển có khả năng làm hỏng các vi ống trong tế bào. Chức năng nào sau đây của tế bào nhân thực có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm giống nhau cơ bản nhất giữa hai bào quan này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu một tế bào cần sản xuất một lượng lớn protein để xuất ra ngoài (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin), bào quan nào sau đây dự kiến sẽ rất phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc nhân giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực là DNA mạch vòng, còn ở tế bào nhân sơ là DNA mạch thẳng.
  • C. Tế bào nhân thực chỉ có một phân tử DNA duy nhất, còn tế bào nhân sơ có nhiều phân tử DNA.
  • D. Ribosome chỉ có ở tế bào nhân thực, không có ở tế bào nhân sơ.

Câu 2: Một tế bào chuyên hóa sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Dựa vào chức năng này, những bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong tế bào đó?

  • A. Ti thể và lục lạp.
  • B. Không bào và lysosome.
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • D. Peroxisome và trung thể.

Câu 3: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt xếp chồng lên nhau theo chiều dọc. Bào quan này có chức năng chính là bao gói, biến đổi và phân phối các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất. Đây là bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Ti thể.
  • C. Ribosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Tính "động" của màng chủ yếu do đặc điểm nào sau đây?

  • A. Các phân tử protein nằm xuyên qua hoặc bám trên bề mặt lớp phospholipid kép.
  • B. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển tự do trong lớp màng.
  • C. Màng sinh chất có khả năng thay đổi hình dạng để thực hiện thực bào, ẩm bào.
  • D. Lớp phospholipid kép có hai đầu: ưa nước và kị nước.

Câu 5: Một loại tế bào ở gan thực hiện chức năng khử độc cho cơ thể (ví dụ: chuyển hóa rượu, thuốc). Bào quan nào sau đây có vai trò chủ chốt trong chức năng này và thường phát triển mạnh ở tế bào gan?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 6: Tại sao ti thể được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực?

  • A. Vì ti thể tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ.
  • B. Vì ti thể thực hiện hô hấp tế bào, tạo ra năng lượng ATP.
  • C. Vì ti thể lưu trữ năng lượng dưới dạng các phân tử lipid.
  • D. Vì ti thể giúp tế bào di chuyển, cần nhiều năng lượng.

Câu 7: Lục lạp, bào quan chỉ có ở thực vật và một số loài tảo, có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tiêu hóa các chất hữu cơ.
  • C. Khử độc tế bào.
  • D. Quang hợp.

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây có cả ở tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa nội bào, bào quan nào chứa các enzyme thủy phân giúp phân giải các đại phân tử, các bào quan đã già hoặc các vật liệu ngoại bào được đưa vào tế bào?

  • A. Peroxisome.
  • B. Lysosome.
  • C. Không bào.
  • D. Lưới nội chất hạt.

Câu 10: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) trong tế bào nhân thực có nhiều vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: lông, roi).
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 11: So với tế bào động vật, tế bào thực vật trưởng thành thường có thêm cấu trúc đặc trưng nào sau đây?

  • A. Thành tế bào và không bào trung tâm lớn.
  • B. Trung thể và lysosome.
  • C. Bộ máy Golgi và lưới nội chất.
  • D. Ti thể và ribosome.

Câu 12: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Sự gấp nếp này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể dễ dàng di chuyển trong tế bào.
  • B. Ngăn chặn sự thoát ATP ra ngoài.
  • C. Làm tăng diện tích bề mặt màng trong, tăng hiệu quả tổng hợp ATP.
  • D. Tạo khoang chứa nước và ion cho ti thể.

Câu 13: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, được cấu tạo từ rRNA và protein. Chức năng duy nhất của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Phân giải chất độc.

Câu 14: Tại sao nói nhân tế bào là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?

  • A. Nhân chứa DNA mang thông tin di truyền điều khiển tổng hợp protein và các hoạt động khác.
  • B. Nhân là nơi sản xuất năng lượng cho tế bào hoạt động.
  • C. Nhân thực hiện quá trình quang hợp hoặc hô hấp tế bào.
  • D. Nhân có khả năng bao gói và phân phối các sản phẩm của tế bào.

Câu 15: Khi một tế bào cần phân giải các axit béo để tạo năng lượng, quá trình này chủ yếu diễn ra ở bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 16: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose, một loại polysaccharide. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho tế bào thực vật?

  • A. Giúp tế bào di chuyển linh hoạt.
  • B. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào bị vỡ khi hút nước.
  • C. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Điều hòa sự vận chuyển các chất qua màng.

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn về mặt cấu trúc là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có màng kép, còn lưới nội chất trơn có màng đơn.
  • B. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào thực vật, còn lưới nội chất trơn có ở cả thực vật và động vật.
  • C. Lưới nội chất hạt có ribosome bám trên màng, còn lưới nội chất trơn thì không.
  • D. Lưới nội chất hạt có chức năng tổng hợp lipid, còn lưới nội chất trơn tổng hợp protein.

Câu 18: Một tế bào bị nhiễm một loại virus. Để tiêu diệt virus bên trong tế bào, lysosome có thể tham gia bằng cách nào?

  • A. Hợp nhất với túi chứa virus hoặc các bào quan bị tổn thương để phân giải chúng.
  • B. Sản xuất kháng thể chống lại virus.
  • C. Tạo ra năng lượng để đẩy virus ra ngoài.
  • D. Tổng hợp các protein đặc hiệu để bất hoạt virus.

Câu 19: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn đóng vai trò gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Lưu trữ nước, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất trương nước.
  • C. Tổng hợp protein và lipid.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 20: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme catalase giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa của tế bào?

  • A. Peroxisome.
  • B. Lysosome.
  • C. Không bào.
  • D. Ti thể.

Câu 21: Quá trình nào sau đây diễn ra trong chất nền (matrix) của ti thể?

  • A. Quang hợp.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào.
  • D. Phân giải cellulose.

Câu 22: Grana trong lục lạp là gì?

  • A. Chất lỏng lấp đầy lục lạp.
  • B. Lớp màng ngoài cùng của lục lạp.
  • C. Các chồng thylakoid dạng đĩa xếp chồng lên nhau.
  • D. Khoảng không gian giữa hai lớp màng lục lạp.

Câu 23: Trung thể là bào quan có vai trò quan trọng trong quá trình phân bào ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

  • A. Tổ chức hình thành thoi phân bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 24: So sánh ti thể và lục lạp, điểm nào sau đây KHÔNG đúng?

  • A. Cả hai đều được bao bọc bởi màng kép.
  • B. Cả hai đều chứa DNA và ribosome riêng.
  • C. Ti thể có màng trong gấp nếp tạo mào, lục lạp có màng trong trơn.
  • D. Ti thể chỉ có ở tế bào động vật, lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 25: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng bộ khung xương tế bào, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ ngừng tổng hợp protein.
  • B. Tế bào sẽ mất hình dạng ổn định và khó di chuyển.
  • C. Tế bào sẽ không thể sản xuất năng lượng.
  • D. Vật chất di truyền trong nhân sẽ bị phân hủy.

Câu 26: Sự phối hợp hoạt động giữa lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và túi tiết có vai trò gì?

  • A. Phân giải các chất độc hại.
  • B. Tổng hợp ATP cho tế bào.
  • C. Tổng hợp, hoàn thiện và vận chuyển các protein, lipid ra khỏi tế bào.
  • D. Tiêu hóa các vật liệu được đưa vào tế bào.

Câu 27: Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi độc lập với sự phân chia của tế bào?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể và lục lạp.

Câu 28: Khi một tế bào động vật cần phân chia, bào quan nào đóng vai trò tổ chức sự hình thành thoi vô sắc để phân ly nhiễm sắc thể?

  • A. Ribosome.
  • B. Trung thể.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Không bào.

Câu 29: Bào quan nào sau đây được hình thành từ sự nảy chồi của bộ máy Golgi và chứa các enzyme thủy phân?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxisome.
  • C. Không bào.
  • D. Ti thể.

Câu 30: Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành ở người không có ti thể?

  • A. Ti thể bị tiêu hủy bởi lysosome ngay sau khi hồng cầu được tạo ra.
  • B. Hồng cầu không cần năng lượng để hoạt động.
  • C. Ti thể sẽ cạnh tranh oxy với các mô khác trong cơ thể.
  • D. Để tối đa hóa không gian chứa hemoglobin và vận chuyển oxy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc nhân giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một tế bào chuyên hóa sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Dựa vào chức năng này, những bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong tế bào đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt xếp chồng lên nhau theo chiều dọc. Bào quan này có chức năng chính là bao gói, biến đổi và phân phối các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất. Đây là bào quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Tính 'động' của màng chủ yếu do đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một loại tế bào ở gan thực hiện chức năng khử độc cho cơ thể (ví dụ: chuyển hóa rượu, thuốc). Bào quan nào sau đây có vai trò chủ chốt trong chức năng này và thường phát triển mạnh ở tế bào gan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao ti thể được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Lục lạp, bào quan chỉ có ở thực vật và một số loài tảo, có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây có cả ở tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa nội bào, bào quan nào chứa các enzyme thủy phân giúp phân giải các đại phân tử, các bào quan đã già hoặc các vật liệu ngoại bào được đưa vào tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) trong tế bào nhân thực có nhiều vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải của bộ khung xương tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So với tế bào động vật, tế bào thực vật trưởng thành thường có thêm cấu trúc đặc trưng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Sự gấp nếp này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, được cấu tạo từ rRNA và protein. Chức năng duy nhất của ribosome là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao nói nhân tế bào là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi một tế bào cần phân giải các axit béo để tạo năng lượng, quá trình này chủ yếu diễn ra ở bào quan nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose, một loại polysaccharide. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho tế bào thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn về mặt cấu trúc là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một tế bào bị nhiễm một loại virus. Để tiêu diệt virus bên trong tế bào, lysosome có thể tham gia bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme catalase giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa của tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Quá trình nào sau đây diễn ra trong chất nền (matrix) của ti thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Grana trong lục lạp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trung thể là bào quan có vai trò quan trọng trong quá trình phân bào ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh ti thể và lục lạp, điểm nào sau đây KHÔNG đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng bộ khung xương tế bào, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự phối hợp hoạt động giữa lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và túi tiết có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi độc lập với sự phân chia của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi một tế bào động vật cần phân chia, bào quan nào đóng vai trò tổ chức sự hình thành thoi vô sắc để phân ly nhiễm sắc thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bào quan nào sau đây được hình thành từ sự nảy chồi của bộ máy Golgi và chứa các enzyme thủy phân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành ở người không có ti thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực (eukaryotic cell) được đặt tên dựa trên đặc điểm cấu trúc nổi bật nào?

  • A. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân hoàn chỉnh.
  • B. Có thành tế bào vững chắc.
  • C. Kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.
  • D. Có hệ thống nội màng phức tạp.

Câu 2: Quan sát hình ảnh hiển vi của một tế bào và nhận thấy có sự hiện diện rõ ràng của màng nhân, lưới nội chất, bộ máy Golgi và ti thể. Dựa vào các bào quan này, có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào Archaea.
  • C. Tế bào nhân thực.
  • D. Không đủ thông tin để kết luận.

Câu 3: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu tạo đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng chính của các lỗ này là gì?

  • A. Giúp DNA thoát ra ngoài nhân để tổng hợp protein.
  • B. Kiểm soát sự ra vào của các phân tử lớn như protein và RNA giữa nhân và tế bào chất.
  • C. Duy trì hình dạng cầu của nhân tế bào.
  • D. Tổng hợp các thành phần của nhiễm sắc thể.

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có vai trò quan trọng trong tổng hợp protein. Cấu tạo hóa học chính của ribosome là gì?

  • A. DNA và protein.
  • B. Lipid và protein.
  • C. Polysaccharide và protein.
  • D. rRNA và protein.

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy có chức năng tổng hợp và tiết ra các enzyme tiêu hóa (là các protein). Loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt (RER).
  • B. Lưới nội chất trơn (SER).
  • C. Ti thể.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 6: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn (SER)?

  • A. Tổng hợp lipid, steroid.
  • B. Khử độc các chất độc hại.
  • C. Lưu trữ ion Ca++ (đặc biệt ở tế bào cơ).
  • D. Tổng hợp các protein được tiết ra ngoài tế bào.

Câu 7: Giả sử một protein được tổng hợp trên ribosome gắn trên lưới nội chất hạt, sau đó được biến đổi, đóng gói và vận chuyển ra ngoài tế bào. Trình tự các bào quan tham gia vào quá trình này (sau ribosome) là:

  • A. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Túi tiết → Màng tế bào.
  • B. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng tế bào.
  • C. Túi tiết → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng tế bào.
  • D. Bộ máy Golgi → Túi tiết → Lưới nội chất hạt → Màng tế bào.

Câu 8: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân có vai trò tiêu hóa nội bào. Điều gì sẽ xảy ra nếu màng của lysosome bị vỡ và các enzyme này tràn ra tế bào chất?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein.
  • B. Ti thể sẽ sản xuất nhiều ATP hơn.
  • C. Các thành phần của tế bào sẽ bị phân giải, dẫn đến tế bào bị tổn thương hoặc chết.
  • D. Nhân tế bào sẽ ngừng hoạt động.

Câu 9: Ti thể được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì chúng thực hiện quá trình hô hấp tế bào. Sản phẩm năng lượng chính được tạo ra trong ti thể là gì?

  • A. ATP (Adenosine triphosphate).
  • B. Glucose.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 10: Ti thể có màng kép, trong đó màng trong gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng hơn trong tế bào chất.
  • B. Làm tăng độ bền cơ học cho ti thể.
  • C. Giảm diện tích bề mặt màng trong, hạn chế sự trao đổi chất.
  • D. Làm tăng diện tích bề mặt màng trong, tạo không gian cho nhiều enzyme hô hấp gắn vào và tăng hiệu quả sản xuất ATP.

Câu 11: Lục lạp là bào quan thực hiện quang hợp ở thực vật và tảo. Lục lạp cũng có màng kép và chất nền (stroma). Bên trong stroma có hệ thống màng túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là grana (số nhiều của granum). Chức năng chính của grana là gì?

  • A. Nơi tổng hợp đường glucose.
  • B. Nơi chứa DNA và ribosome của lục lạp.
  • C. Nơi chứa chất diệp lục và các enzyme thực hiện pha sáng của quang hợp.
  • D. Nơi dự trữ tinh bột.

Câu 12: Cả ti thể và lục lạp đều có những điểm tương đồng khiến các nhà khoa học ủng hộ Thuyết Nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory). Đặc điểm nào sau đây là điểm tương đồng đó?

  • A. Đều có DNA vòng riêng và ribosome riêng (giống ribosome của vi khuẩn).
  • B. Đều chỉ tìm thấy trong tế bào thực vật.
  • C. Đều tham gia trực tiếp vào quá trình phân giải glucose.
  • D. Đều được bao bọc bởi một lớp màng duy nhất.

Câu 13: Không bào là bào quan có màng bao bọc, rất đa dạng về chức năng. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng quan trọng nhất của không bào trung tâm ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Dự trữ nước, ion, chất thải, và duy trì áp suất trương nước.
  • C. Thực hiện quang hợp.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 14: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Vận chuyển các bào quan và túi trong tế bào.
  • C. Tham gia vào sự di chuyển của tế bào (ví dụ: chân giả, lông, roi).
  • D. Tổng hợp ATP cho các hoạt động của tế bào.

Câu 15: Tế bào cơ có khả năng co rút là nhờ sự hoạt động của các sợi protein actin và myosin. Loại sợi nào trong bộ khung xương tế bào có cấu tạo từ actin và đóng vai trò chính trong sự co cơ?

  • A. Vi sợi (microfilaments).
  • B. Vi ống (microtubules).
  • C. Sợi trung gian (intermediate filaments).
  • D. Tất cả các loại sợi trên.

Câu 16: Vi ống (microtubules) là thành phần của bộ khung xương tế bào, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình. Cấu trúc nào sau đây được hình thành chủ yếu từ vi ống và tham gia vào sự phân chia nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào?

  • A. Sợi actin.
  • B. Thoi phân bào.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 17: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chính từ cellulose. Chức năng của thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Chỉ bảo vệ tế bào khỏi tác nhân vật lý.
  • B. Chỉ quy định sự vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Chỉ tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn cản tế bào hút nước quá mức gây vỡ.

Câu 18: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Đặc điểm nào thể hiện tính "động" của màng sinh chất?

  • A. Màng có nhiều loại protein khác nhau.
  • B. Màng được cấu tạo từ lớp kép phospholipid.
  • C. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển bên trong lớp màng.
  • D. Màng có chức năng chọn lọc các chất đi qua.

Câu 19: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc bào quan là gì?

  • A. Tế bào thực vật có nhân, tế bào động vật không có nhân.
  • B. Tế bào thực vật thường có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn, trong khi tế bào động vật thì không.
  • C. Tế bào thực vật có ti thể, tế bào động vật không có ti thể.
  • D. Tế bào thực vật có bộ máy Golgi, tế bào động vật không có bộ máy Golgi.

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào chuyên tổng hợp và lưu trữ glycogen (một dạng carbohydrate dự trữ năng lượng). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh trong loại tế bào này, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp glycogen?

  • A. Lưới nội chất trơn (SER).
  • B. Lưới nội chất hạt (RER).
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào.

Câu 21: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của các enzyme trong lysosome. Nếu sử dụng thuốc này, dự kiến quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng ATP.
  • C. Tiêu hóa các bào quan già cỗi hoặc vật liệu ngoại bào được đưa vào tế bào.
  • D. Tổng hợp lipid.

Câu 22: Quan sát tiêu bản hiển vi cho thấy một tế bào có hình dạng cố định, góc cạnh và có màu xanh lục. Dựa vào các đặc điểm này, có khả năng cao đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào nấm.
  • D. Tế bào vi khuẩn.

Câu 23: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 24: Bào quan nào sau đây được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn quang hợp theo Thuyết Nội cộng sinh?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 25: Trong tế bào nhân thực, vật chất di truyền chủ yếu (DNA) nằm ở đâu?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Thành tế bào.

Câu 26: Tế bào gan có chức năng khử độc rất mạnh. Bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong chức năng này?

  • A. Lysosome.
  • B. Lưới nội chất trơn (SER).
  • C. Ti thể.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 27: Bào quan nào chịu trách nhiệm đóng gói, biến đổi và phân phối các protein và lipid từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong tế bào hoặc ra ngoài tế bào?

  • A. Ribosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Không bào.

Câu 28: Một số tế bào động vật có khả năng di chuyển bằng chân giả. Cấu trúc nào trong bộ khung xương tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành chân giả?

  • A. Vi sợi (microfilaments).
  • B. Vi ống (microtubules).
  • C. Sợi trung gian (intermediate filaments).
  • D. Thoi phân bào.

Câu 29: Quá trình tự thực (autophagy), tức là tế bào tự tiêu hủy các bào quan già hoặc bị hỏng, chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 30: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các chất đều có thể đi qua màng một cách tự do.
  • B. Màng chỉ cho một số loại chất đi qua, với tốc độ và cơ chế được kiểm soát.
  • C. Màng chỉ cho nước đi qua.
  • D. Màng luôn đóng kín, không cho bất kỳ chất nào đi qua.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tế bào nhân thực (eukaryotic cell) được đặt tên dựa trên đặc điểm cấu trúc nổi bật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát hình ảnh hiển vi của một tế bào và nhận thấy có sự hiện diện rõ ràng của màng nhân, lưới nội chất, bộ máy Golgi và ti thể. Dựa vào các bào quan này, có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu tạo đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng chính của các lỗ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có vai trò quan trọng trong tổng hợp protein. Cấu tạo hóa học chính của ribosome là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy có chức năng tổng hợp và tiết ra các enzyme tiêu hóa (là các protein). Loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn (SER)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử một protein được tổng hợp trên ribosome gắn trên lưới nội chất hạt, sau đó được biến đổi, đóng gói và vận chuyển ra ngoài tế bào. Trình tự các bào quan tham gia vào quá trình này (sau ribosome) là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân có vai trò tiêu hóa nội bào. Điều gì sẽ xảy ra nếu màng của lysosome bị vỡ và các enzyme này tràn ra tế bào chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ti thể được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì chúng thực hiện quá trình hô hấp tế bào. Sản phẩm năng lượng chính được tạo ra trong ti thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ti thể có màng kép, trong đó màng trong gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Lục lạp là bào quan thực hiện quang hợp ở thực vật và tảo. Lục lạp cũng có màng kép và chất nền (stroma). Bên trong stroma có hệ thống màng túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là grana (số nhiều của granum). Chức năng chính của grana là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cả ti thể và lục lạp đều có những điểm tương đồng khiến các nhà khoa học ủng hộ Thuyết Nội cộng sinh (Endosymbiotic Theory). Đặc điểm nào sau đây là điểm tương đồng đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Không bào là bào quan có màng bao bọc, rất đa dạng về chức năng. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng quan trọng nhất của không bào trung tâm ở tế bào thực vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tế bào cơ có khả năng co rút là nhờ sự hoạt động của các sợi protein actin và myosin. Loại sợi nào trong bộ khung xương tế bào có cấu tạo từ actin và đóng vai trò chính trong sự co cơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vi ống (microtubules) là thành phần của bộ khung xương tế bào, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình. Cấu trúc nào sau đây được hình thành chủ yếu từ vi ống và tham gia vào sự phân chia nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chính từ cellulose. Chức năng của thành tế bào thực vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Đặc điểm nào thể hiện tính 'động' của màng sinh chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc bào quan là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào chuyên tổng hợp và lưu trữ glycogen (một dạng carbohydrate dự trữ năng lượng). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh trong loại tế bào này, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp glycogen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của các enzyme trong lysosome. Nếu sử dụng thuốc này, dự kiến quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Quan sát tiêu bản hiển vi cho thấy một tế bào có hình dạng cố định, góc cạnh và có màu xanh lục. Dựa vào các đặc điểm này, có khả năng cao đây là loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bào quan nào sau đây được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn quang hợp theo Thuyết Nội cộng sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong tế bào nhân thực, vật chất di truyền chủ yếu (DNA) nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tế bào gan có chức năng khử độc rất mạnh. Bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong chức năng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bào quan nào chịu trách nhiệm đóng gói, biến đổi và phân phối các protein và lipid từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong tế bào hoặc ra ngoài tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một số tế bào động vật có khả năng di chuyển bằng chân giả. Cấu trúc nào trong bộ khung xương tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành chân giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quá trình tự thực (autophagy), tức là tế bào tự tiêu hủy các bào quan già hoặc bị hỏng, chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào sau đây, cho phép chúng thực hiện các chức năng phức tạp và chuyên hóa cao hơn?

  • A. Có vật chất di truyền là DNA mạch vòng.
  • B. Kích thước nhỏ và cấu tạo đơn giản.
  • C. Có hệ thống nội màng phân chia tế bào chất thành các xoang riêng biệt.
  • D. Thực hiện quá trình tổng hợp protein trên ribosome.

Câu 2: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy tế bào có kích thước lớn, có thành tế bào cứng chắc bên ngoài màng sinh chất, và chứa nhiều lục lạp. Dựa vào đặc điểm này, tế bào đó rất có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 3: Nhân tế bào được ví như trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Cấu trúc nào trong nhân chứa thông tin di truyền dưới dạng DNA liên kết với protein, quy định các đặc điểm của tế bào và cơ thể?

  • A. Màng nhân.
  • B. Dịch nhân.
  • C. Hạch nhân.
  • D. Chất nhiễm sắc.

Câu 4: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Vai trò chính của các lỗ màng nhân này là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các chất giữa nhân và tế bào chất.
  • B. Kiểm soát và điều chỉnh sự vận chuyển các phân tử lớn như mRNA và protein giữa nhân và tế bào chất.
  • C. Nơi tổng hợp protein cho nhân tế bào.
  • D. Nơi lưu trữ các enzyme cần thiết cho quá trình phiên mã.

Câu 5: Ribosome là bào quan đóng vai trò trung tâm trong quá trình tổng hợp protein. Cấu tạo của ribosome bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. DNA và protein.
  • B. Lipid và protein.
  • C. rRNA và protein.
  • D. mRNA và tRNA.

Câu 6: Một số loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế chức năng của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Vì sao loại kháng sinh này ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Ribosome của tế bào vi khuẩn và tế bào người có cấu tạo hơi khác nhau.
  • B. Tế bào người không có ribosome.
  • C. Kháng sinh không thể xâm nhập vào tế bào người.
  • D. Ribosome của tế bào người chỉ tổng hợp lipid.

Câu 7: Mạng lưới nội chất hạt (RER) có nhiều hạt ribosome bám trên màng. Chức năng chính của RER liên quan đến việc tổng hợp và biến đổi loại phân tử nào sau đây?

  • A. Acid nucleic.
  • B. Protein (đặc biệt là protein tiết, protein màng, protein lysosome).
  • C. Carbohydrate.
  • D. Lipid.

Câu 8: Mạng lưới nội chất trơn (SER) không có ribosome bám trên màng và thực hiện nhiều chức năng đa dạng tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của SER?

  • A. Tổng hợp lipid, bao gồm steroid.
  • B. Giải độc các chất độc hại (ví dụ: ở tế bào gan).
  • C. Lưu trữ ion calcium (ví dụ: ở tế bào cơ).
  • D. Tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào.

Câu 9: Một protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Protein này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Thực hiện chức năng trong tế bào chất (ví dụ: enzyme phân giải đường).
  • B. Được tiết ra ngoài tế bào.
  • C. Gắn vào màng sinh chất.
  • D. Được vận chuyển vào trong lysosome.

Câu 10: Bộ máy Golgi nhận các túi vận chuyển từ mạng lưới nội chất, tiếp tục biến đổi, phân loại và đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) trước khi gửi chúng đến các đích khác nhau. Nếu bộ máy Golgi bị tổn thương nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào sẽ không thể tổng hợp ATP.
  • B. Quá trình tổng hợp DNA trong nhân sẽ dừng lại.
  • C. Các protein tiết ra ngoài tế bào sẽ không được xử lý và vận chuyển đúng cách.
  • D. Tế bào sẽ mất khả năng quang hợp.

Câu 11: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm mạng lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất (liên kết gián tiếp qua túi vận chuyển). Chức năng tổng quát của hệ thống này là gì?

  • A. Tổng hợp năng lượng ATP.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Duy trì hình dạng và hỗ trợ vận động của tế bào.
  • D. Tổng hợp, biến đổi, vận chuyển và phân giải các đại phân tử.

Câu 12: Lysosome là bào quan chứa nhiều enzyme thủy phân hoạt động trong môi trường acid. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tiêu hóa nội bào các vật liệu đưa vào từ bên ngoài hoặc các bào quan già yếu.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 13: Ở nòng nọc, quá trình tiêu biến đuôi khi biến thái thành ếch trưởng thành liên quan đến sự tự phân hủy của các tế bào đuôi. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình này?

  • A. Mitochondria.
  • B. Ribosome.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 14: Không bào là bào quan có màng bọc, kích thước và chức năng đa dạng tùy thuộc vào loại tế bào và giai đoạn phát triển. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và đóng vai trò chính trong việc gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Thực hiện quang hợp.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Lưu trữ nước, ion, chất thải và duy trì áp suất trương nước.

Câu 15: Ti thể là bào quan có màng kép, được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực. Chức năng chính của ti thể là gì?

  • A. Thực hiện hô hấp tế bào để tổng hợp ATP.
  • B. Thực hiện quang hợp để tổng hợp glucose.
  • C. Tổng hợp protein cho toàn bộ tế bào.
  • D. Phân giải các chất thải.

Câu 16: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Ý nghĩa của cấu trúc gấp nếp này là gì?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
  • B. Tăng diện tích bề mặt cho các enzyme hô hấp gắn vào, làm tăng hiệu quả tổng hợp ATP.
  • C. Bảo vệ DNA ti thể khỏi bị tổn thương.
  • D. Tạo ra các khoang riêng biệt để lưu trữ ion calcium.

Câu 17: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo, có khả năng quang hợp. Lục lạp cũng có màng kép. Bên trong lục lạp có các cấu trúc dạng túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là gì?

  • A. Mào (cristae).
  • B. Dịch nhân.
  • C. Chất nền (stroma).
  • D. Tilacoit (thường xếp thành Grana).

Câu 18: Cả ti thể và lục lạp đều được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn nội cộng sinh. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Cả hai đều có kích thước lớn hơn nhân tế bào.
  • B. Cả hai đều có thành tế bào bằng peptidoglycan.
  • C. Cả hai đều có DNA vòng riêng và ribosome kiểu nhân sơ.
  • D. Cả hai đều chỉ có ở tế bào động vật.

Câu 19: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Thực hiện quá trình phiên mã và dịch mã.
  • B. Duy trì hình dạng đặc trưng của tế bào.
  • C. Hỗ trợ sự vận động của tế bào (ví dụ: lông, roi).
  • D. Neo giữ và định vị các bào quan trong tế bào chất.

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Ông quan sát thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh, không có mạng lưới nội chất, bộ máy Golgi, ti thể hay lục lạp. Tuy nhiên, nó vẫn có ribosome và thành tế bào. Tế bào này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 21: Tế bào nào sau đây có khả năng có lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và nhiều túi tiết phát triển mạnh nhất?

  • A. Tế bào hồng cầu.
  • B. Tế bào cơ.
  • C. Tế bào tuyến tụy sản xuất insulin (một loại protein hormone).
  • D. Tế bào rễ cây.

Câu 22: Khi tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương, không bào trung tâm sẽ nở ra làm tăng áp suất trương nước, đẩy màng sinh chất áp sát vào thành tế bào. Điều này giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và độ cứng. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào.

Câu 23: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt quan trọng nhất ở màng trong của hai bào quan này là gì?

  • A. Màng trong ti thể gấp nếp tạo mào, màng trong lục lạp trơn nhẵn và bao bọc chất nền chứa tilacoit.
  • B. Màng trong ti thể trơn nhẵn, màng trong lục lạp gấp nếp tạo mào.
  • C. Cả hai màng trong đều gấp nếp giống nhau để tăng diện tích bề mặt.
  • D. Cả hai màng trong đều trơn nhẵn và không có cấu trúc đặc biệt.

Câu 24: Tế bào gan là nơi diễn ra nhiều quá trình chuyển hóa phức tạp, bao gồm giải độc rượu và các chất độc khác. Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh ở tế bào gan để thực hiện chức năng giải độc này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 25: Một tế bào động vật bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus bên trong, tế bào có thể sử dụng quá trình tự thực bào (autophagy), trong đó các bào quan bị tổn thương hoặc vật thể lạ bị bọc lại và phân giải. Bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình phân giải này?

  • A. Ti thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ribosome.

Câu 26: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng quan trọng nhất của thành tế bào đối với tế bào thực vật là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng ổn định và ngăn tế bào hút nước quá mức gây vỡ.
  • B. Điều hòa sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng tinh bột.

Câu 27: Màng sinh chất có tính khảm động. Khái niệm "động" trong tính chất này chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Màng sinh chất có thể thay đổi thành phần hóa học liên tục.
  • B. Các phân tử phospholipid và protein trên màng có khả năng di chuyển tương đối trong mặt phẳng màng.
  • C. Màng sinh chất có khả năng co giãn mạnh mẽ.
  • D. Màng sinh chất chỉ cho phép các phân tử nhỏ di chuyển qua.

Câu 28: Trong quá trình tổng hợp một protein được tiết ra ngoài tế bào, trình tự các bào quan tham gia vào quá trình này (từ lúc tổng hợp đến khi ra ngoài) là gì?

  • A. Ribosome tự do → Mạng lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Ribosome bám trên RER → Mạng lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Ribosome bám trên RER → Mạng lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.

Câu 29: Tế bào nào sau đây ở người KHÔNG có ti thể?

  • A. Tế bào hồng cầu trưởng thành.
  • B. Tế bào cơ tim.
  • C. Tế bào gan.
  • D. Tế bào thần kinh.

Câu 30: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học nhận thấy một bào quan có màng kép, bên trong chứa nhiều cấu trúc dạng ống dẹt xếp chồng lên nhau thành Grana và chất nền (stroma). Bào quan này là gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Ti thể, chức năng tổng hợp ATP.
  • B. Lục lạp, chức năng quang hợp.
  • C. Nhân, chức năng điều khiển mọi hoạt động tế bào.
  • D. Bộ máy Golgi, chức năng đóng gói protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào sau đây, cho phép chúng thực hiện các chức năng phức tạp và chuyên hóa cao hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy tế bào có kích thước lớn, có thành tế bào cứng chắc bên ngoài màng sinh chất, và chứa nhiều lục lạp. Dựa vào đặc điểm này, tế bào đó rất có thể là loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhân tế bào được ví như trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Cấu trúc nào trong nhân chứa thông tin di truyền dưới dạng DNA liên kết với protein, quy định các đặc điểm của tế bào và cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Vai trò chính của các lỗ màng nhân này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ribosome là bào quan đóng vai trò trung tâm trong quá trình tổng hợp protein. Cấu tạo của ribosome bao gồm những thành phần chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một số loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế chức năng của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Vì sao loại kháng sinh này ít gây hại cho tế bào người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Mạng lưới nội chất hạt (RER) có nhiều hạt ribosome bám trên màng. Chức năng chính của RER liên quan đến việc tổng hợp và biến đổi loại phân tử nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mạng lưới nội chất trơn (SER) không có ribosome bám trên màng và thực hiện nhiều chức năng đa dạng tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của SER?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất. Protein này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bộ máy Golgi nhận các túi vận chuyển từ mạng lưới nội chất, tiếp tục biến đổi, phân loại và đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) trước khi gửi chúng đến các đích khác nhau. Nếu bộ máy Golgi bị tổn thương nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm mạng lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất (liên kết gián tiếp qua túi vận chuyển). Chức năng tổng quát của hệ thống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lysosome là bào quan chứa nhiều enzyme thủy phân hoạt động trong môi trường acid. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ở nòng nọc, quá trình tiêu biến đuôi khi biến thái thành ếch trưởng thành liên quan đến sự tự phân hủy của các tế bào đuôi. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Không bào là bào quan có màng bọc, kích thước và chức năng đa dạng tùy thuộc vào loại tế bào và giai đoạn phát triển. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và đóng vai trò chính trong việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ti thể là bào quan có màng kép, được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào nhân thực. Chức năng chính của ti thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Ý nghĩa của cấu trúc gấp nếp này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo, có khả năng quang hợp. Lục lạp cũng có màng kép. Bên trong lục lạp có các cấu trúc dạng túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Cả ti thể và lục lạp đều được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn nội cộng sinh. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Ông quan sát thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh, không có mạng lưới nội chất, bộ máy Golgi, ti thể hay lục lạp. Tuy nhiên, nó vẫn có ribosome và thành tế bào. Tế bào này có khả năng thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tế bào nào sau đây có khả năng có lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và nhiều túi tiết phát triển mạnh nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương, không bào trung tâm sẽ nở ra làm tăng áp suất trương nước, đẩy màng sinh chất áp sát vào thành tế bào. Điều này giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và độ cứng. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt quan trọng nhất ở màng trong của hai bào quan này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tế bào gan là nơi diễn ra nhiều quá trình chuyển hóa phức tạp, bao gồm giải độc rượu và các chất độc khác. Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh ở tế bào gan để thực hiện chức năng giải độc này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một tế bào động vật bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus bên trong, tế bào có thể sử dụng quá trình tự thực bào (autophagy), trong đó các bào quan bị tổn thương hoặc vật thể lạ bị bọc lại và phân giải. Bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình phân giải này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng quan trọng nhất của thành tế bào đối với tế bào thực vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Màng sinh chất có tính khảm động. Khái niệm 'động' trong tính chất này chủ yếu đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quá trình tổng hợp một protein được tiết ra ngoài tế bào, trình tự các bào quan tham gia vào quá trình này (từ lúc tổng hợp đến khi ra ngoài) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tế bào nào sau đây ở người KHÔNG có ti thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học nhận thấy một bào quan có màng kép, bên trong chứa nhiều cấu trúc dạng ống dẹt xếp chồng lên nhau thành Grana và chất nền (stroma). Bào quan này là gì và chức năng chính của nó là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào sau đây?

  • A. Có nhân hoàn chỉnh với màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA mạch vòng.
  • C. Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.
  • D. Có kích thước nhỏ, cấu tạo đơn giản.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không có ở tế bào chất của tế bào nhân thực?

  • A. Hệ thống nội màng.
  • B. Bộ khung xương tế bào.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Các bào quan có màng bao bọc.

Câu 3: Nhân của tế bào nhân thực có vai trò chính là gì?

  • A. Nơi tổng hợp ATP chính cho tế bào.
  • B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Tiêu hóa các chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào thông qua vật chất di truyền.

Câu 4: Chất nhiễm sắc trong nhân tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

  • A. DNA liên kết với protein histone.
  • B. RNA liên kết với lipid.
  • C. Protein không liên kết với nucleic acid.
  • D. Chỉ gồm DNA mạch vòng.

Câu 5: Ribosome là bào quan có chức năng quan trọng nhất là:

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp polysaccharide.
  • D. Phân giải chất độc.

Câu 6: Một tế bào bạch cầu đang tích cực sản xuất và tiết kháng thể (một loại protein) ra ngoài cơ thể. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 7: Lưới nội chất trơn có vai trò chính trong quá trình tổng hợp loại chất nào sau đây?

  • A. Protein.
  • B. RNA.
  • C. DNA.
  • D. Lipid và steroid.

Câu 8: Tế bào gan nổi tiếng với khả năng giải độc các chất như rượu và thuốc. Bào quan nào trong tế bào gan đóng vai trò chủ chốt trong chức năng này?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ribosome.

Câu 9: Bộ máy Golgi thực hiện chức năng chính nào sau đây đối với các sản phẩm (protein, lipid) từ lưới nội chất?

  • A. Tổng hợp ban đầu các sản phẩm.
  • B. Chỉnh sửa, phân loại, đóng gói và vận chuyển.
  • C. Phân giải các sản phẩm dư thừa.
  • D. Tổng hợp năng lượng ATP.

Câu 10: Con đường vận chuyển và chế biến một protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt và sau đó được tiết ra ngoài tế bào diễn ra theo trình tự nào?

  • A. Lưới nội chất hạt → Lysosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • C. Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • D. Nhân → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Ti thể → Màng sinh chất.

Câu 11: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân và đóng vai trò quan trọng trong:

  • A. Tiêu hóa nội bào, phân hủy các bào quan già hoặc vật liệu ngoại bào.
  • B. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • C. Tổng hợp lipid và steroid.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 12: Hiện tượng đuôi nòng nọc bị tiêu biến trong quá trình biến thái thành ếch là một ví dụ điển hình cho hoạt động của bào quan nào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lysosome.
  • C. Không bào.
  • D. Lưới nội chất trơn.

Câu 13: Bào quan nào sau đây được xem là

  • A. Lục lạp.
  • B. Ribosome.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Ti thể.

Câu 14: Màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển trong tế bào.
  • B. Tạo không gian chứa DNA và ribosome của ti thể.
  • C. Tăng diện tích bề mặt cho các enzyme hô hấp gắn vào, tăng hiệu quả sản xuất ATP.
  • D. Bảo vệ ti thể khỏi bị tiêu hóa bởi lysosome.

Câu 15: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, thực hiện chức năng quang hợp. Cấu trúc nào trong lục lạp chứa hệ sắc tố và là nơi diễn ra các phản ứng phụ thuộc ánh sáng?

  • A. Thylakoid (tạo thành Grana).
  • B. Chất nền (stroma).
  • C. Màng ngoài.
  • D. Màng trong.

Câu 16: Điểm khác biệt cấu trúc rõ rệt nhất giữa ti thể và lục lạp liên quan đến màng trong là gì?

  • A. Ti thể có màng trong, lục lạp không có.
  • B. Cả hai đều có màng trong phẳng.
  • C. Lục lạp có màng trong gấp nếp tạo mào, ti thể không có.
  • D. Ti thể có màng trong gấp nếp tạo mào, lục lạp có màng trong trơn nhẵn.

Câu 17: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết nguồn gốc nội cộng sinh của ti thể và lục lạp?

  • A. Chúng chỉ được tìm thấy trong tế bào nhân thực.
  • B. Chúng có DNA dạng vòng riêng và ribosome giống ribosome của vi khuẩn.
  • C. Chúng có cấu trúc màng đơn tương tự lưới nội chất.
  • D. Chúng không có khả năng tự nhân đôi độc lập.

Câu 18: Không bào trung tâm lớn chiếm phần lớn thể tích của nhiều tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng chính của không bào này là gì?

  • A. Duy trì áp suất trương nước, lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng và chất thải.
  • B. Tổng hợp protein và lipid.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Điều khiển hoạt động của tế bào.

Câu 19: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein, đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tiêu hóa nội bào.
  • C. Lưu trữ vật chất di truyền.
  • D. Duy trì hình dạng tế bào, hỗ trợ vận động tế bào và vận chuyển bào quan.

Câu 20: Trong quá trình phân bào, cấu trúc nào được hình thành từ các vi ống (microtubules) của bộ khung xương tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển nhiễm sắc thể?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Thoi phân bào.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Không bào.

Câu 21: Mô hình khảm động (Fluid Mosaic Model) mô tả cấu trúc của màng sinh chất, trong đó:

  • A. Các phân tử phospholipid và protein cố định tại chỗ.
  • B. Chỉ có protein có khả năng di chuyển trong lớp lipid.
  • C. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển tự do trong mặt phẳng của màng.
  • D. Màng chỉ cấu tạo từ lớp phospholipid kép.

Câu 22: Thành phần chính cấu tạo nên lớp kép trong màng sinh chất là gì?

  • A. Phospholipid.
  • B. Protein.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Nucleic acid.

Câu 23: Thành tế bào ở thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

  • A. Glycogen.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Cellulose.

Câu 24: Tế bào nấm cũng có thành tế bào. Tuy nhiên, thành phần hóa học chính của thành tế bào nấm là gì?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Lignin.

Câu 25: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế một loại enzyme chỉ có trong lysosome của tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động của thuốc này có khả năng dẫn đến kết quả nào?

  • A. Gây tích tụ các chất thải và bào quan bị hỏng trong tế bào ung thư, dẫn đến chết tế bào.
  • B. Ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của tế bào ung thư.
  • C. Ức chế sản xuất năng lượng ATP của tế bào ung thư.
  • D. Ngăn chặn tế bào ung thư nhân đôi DNA.

Câu 26: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào đang có dấu hiệu sưng phồng lưới nội chất hạt và sự tích tụ các túi vận chuyển. Bào quan nào có thể đang bị lỗi hoặc tắc nghẽn trong con đường xử lý protein xuất bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lysosome.
  • C. Nhân.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 27: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch nhược trương. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra nhờ vai trò của thành tế bào và không bào trung tâm?

  • A. Tế bào bị vỡ do nước đi vào quá nhiều.
  • B. Tế bào trương nước nhưng không vỡ, thành tế bào tạo áp suất đối kháng.
  • C. Tế bào bị co nguyên sinh.
  • D. Nước không di chuyển vào tế bào.

Câu 28: So sánh chức năng giữa nhân và ti thể trong tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nhân chứa và điều khiển thông tin di truyền; Ti thể sản xuất năng lượng ATP.
  • B. Nhân tổng hợp protein; Ti thể tổng hợp lipid.
  • C. Nhân phân giải chất độc; Ti thể tiêu hóa nội bào.
  • D. Cả hai đều tham gia vào quá trình quang hợp.

Câu 29: Vi ống (microtubules) và vi sợi (microfilaments) là hai thành phần chính của bộ khung xương tế bào. Chức năng nào dưới đây không phải là chức năng chung của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Neo giữ các bào quan.
  • C. Tổng hợp polysaccharide thành tế bào.
  • D. Tham gia vào vận động của tế bào (ví dụ: lông, roi).

Câu 30: Enzyme tiêu hóa trong lysosome được tổng hợp, xử lý và vận chuyển như thế nào trước khi đến đích cuối cùng?

  • A. Tổng hợp tại ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Lysosome.
  • B. Tổng hợp tại ribosome trên Lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi vận chuyển → Lysosome.
  • C. Tổng hợp trong nhân → Lưới nội chất → Bộ máy Golgi → Lysosome.
  • D. Tổng hợp tại ti thể → Bộ máy Golgi → Lysosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở đặc điểm cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* có ở tế bào chất của tế bào nhân thực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhân của tế bào nhân thực có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chất nhiễm sắc trong nhân tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ribosome là bào quan có chức năng quan trọng nhất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một tế bào bạch cầu đang tích cực sản xuất và tiết kháng thể (một loại protein) ra ngoài cơ thể. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Lưới nội chất trơn có vai trò chính trong quá trình tổng hợp loại chất nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tế bào gan nổi tiếng với khả năng giải độc các chất như rượu và thuốc. Bào quan nào trong tế bào gan đóng vai trò chủ chốt trong chức năng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bộ máy Golgi thực hiện chức năng chính nào sau đây đối với các sản phẩm (protein, lipid) từ lưới nội chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Con đường vận chuyển và chế biến một protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt và sau đó được tiết ra ngoài tế bào diễn ra theo trình tự nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân và đóng vai trò quan trọng trong:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hiện tượng đuôi nòng nọc bị tiêu biến trong quá trình biến thái thành ếch là một ví dụ điển hình cho hoạt động của bào quan nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm sản xuất phần lớn ATP thông qua hô hấp tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, thực hiện chức năng quang hợp. Cấu trúc nào trong lục lạp chứa hệ sắc tố và là nơi diễn ra các phản ứng phụ thuộc ánh sáng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Điểm khác biệt cấu trúc rõ rệt nhất giữa ti thể và lục lạp liên quan đến màng trong là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết nguồn gốc nội cộng sinh của ti thể và lục lạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Không bào trung tâm lớn chiếm phần lớn thể tích của nhiều tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng chính của không bào này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein, đóng vai trò quan trọng trong việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong quá trình phân bào, cấu trúc nào được hình thành từ các vi ống (microtubules) của bộ khung xương tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển nhiễm sắc thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Mô hình khảm động (Fluid Mosaic Model) mô tả cấu trúc của màng sinh chất, trong đó:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Thành phần chính cấu tạo nên lớp kép trong màng sinh chất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Thành tế bào ở thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tế bào nấm cũng có thành tế bào. Tuy nhiên, thành phần hóa học chính của thành tế bào nấm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế một loại enzyme chỉ có trong lysosome của tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động của thuốc này có khả năng dẫn đến kết quả nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào đang có dấu hiệu sưng phồng lưới nội chất hạt và sự tích tụ các túi vận chuyển. Bào quan nào có thể đang bị lỗi hoặc tắc nghẽn trong con đường xử lý protein xuất bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch nhược trương. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra nhờ vai trò của thành tế bào và không bào trung tâm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh chức năng giữa nhân và ti thể trong tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vi ống (microtubules) và vi sợi (microfilaments) là hai thành phần chính của bộ khung xương tế bào. Chức năng nào dưới đây *không* phải là chức năng chung của bộ khung xương tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Enzyme tiêu hóa trong lysosome được tổng hợp, xử lý và vận chuyển như thế nào trước khi đến đích cuối cùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tên gọi

  • A. Có thành tế bào vững chắc.
  • B. Có nhiều bào quan chức năng khác nhau.
  • C. Vật chất di truyền được bao bọc bởi màng nhân.
  • D. Có khả năng tổng hợp protein.

Câu 2: Một tế bào của tuyến nội tiết đang tổng hợp và bài tiết một loại hormone peptide (bản chất là protein) ra khỏi tế bào. Dựa vào chức năng, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ nhất trong tế bào này?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất hạt (RER)
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Peroxisome

Câu 3: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp sâu vào bên trong tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chức năng của ti thể là gì?

  • A. Giảm kích thước tổng thể của ti thể.
  • B. Giúp ti thể dễ dàng di chuyển trong tế bào chất.
  • C. Ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào chất nền.
  • D. Tăng diện tích bề mặt, tạo không gian cho các phức hệ enzyme hô hấp bám vào.

Câu 4: Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào? Và cấu trúc bên trong bào quan này đóng vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng là gì?

  • A. Lục lạp; Thylakoid
  • B. Ti thể; Cristae
  • C. Không bào; Màng không bào
  • D. Nhân; Màng nhân

Câu 5: Một tế bào động vật cần phân giải một vi khuẩn đã bị thực bào hoặc loại bỏ các bào quan già cỗi, hư hỏng bên trong nó. Bào quan nào sau đây chứa các enzyme thủy phân mạnh mẽ để thực hiện chức năng này?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 6: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein có vai trò đa dạng. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng điển hình của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng và nâng đỡ tế bào.
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: chân giả, lông bơi).
  • C. Neo giữ và định vị các bào quan trong tế bào chất.
  • D. Tổng hợp lipid và steroid.

Câu 7: Tính chất nào sau đây của màng sinh chất cho phép các phân tử phospholipid và protein thay đổi vị trí tương đối cho nhau, tạo nên một cấu trúc linh hoạt và biến động?

  • A. Tính thấm chọn lọc.
  • B. Tính động (Fluidity).
  • C. Cấu trúc khảm (Mosaic).
  • D. Có sự hiện diện của protein kênh.

Câu 8: Tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương sẽ hút nước và trương lên, nhưng thường không bị vỡ như tế bào động vật. Cấu trúc nào giúp tế bào thực vật chịu được áp lực này?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 9: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có chức năng tổng hợp protein. Về mặt cấu tạo hóa học, ribosome được cấu tạo chủ yếu từ:

  • A. DNA và protein.
  • B. rRNA và protein.
  • C. Phospholipid và protein.
  • D. Polysaccharide và protein.

Câu 10: Lưới nội chất trơn (SER) khác với lưới nội chất hạt (RER) ở điểm nào và có chức năng chính liên quan đến quá trình nào?

  • A. SER có đính ribosome; tổng hợp protein.
  • B. SER có màng kép; biến đổi protein.
  • C. SER không có đính ribosome; tổng hợp lipid và giải độc.
  • D. SER chứa enzyme thủy phân; tiêu hóa nội bào.

Câu 11: Sau khi các protein được tổng hợp và biến đổi ở lưới nội chất, chúng thường được vận chuyển đến bào quan nào để tiếp tục được hoàn thiện, phân loại, đóng gói và gửi đến các đích khác nhau bên trong hoặc bên ngoài tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Peroxisome.

Câu 12: Không bào (vacuole) trong tế bào động vật thường có kích thước nhỏ và chức năng đa dạng, chủ yếu là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp.
  • B. Chứa chất thải, sản phẩm bài tiết hoặc nước.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Tạo năng lượng ATP.

Câu 13: Bào quan nào sau đây có chức năng chính là phân giải các axit béo, chuyển hóa các chất độc hại thành ít độc hơn, và sản xuất, sau đó phân hủy hydrogen peroxide (H2O2)?

  • A. Lysosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Peroxisome.
  • D. Không bào.

Câu 14: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ gọi là lỗ màng nhân. Cấu trúc này đóng vai trò thiết yếu trong việc:

  • A. Tổng hợp protein bên trong nhân.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các phân tử.
  • C. Chỉ cho phép các ion đi qua.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển có chọn lọc các phân tử giữa nhân và tế bào chất.

Câu 15: Bên trong lục lạp, hệ thống màng thylakoid được sắp xếp thành các chồng đĩa gọi là grana. Sự sắp xếp này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả quang hợp?

  • A. Giảm lượng sắc tố quang hợp cần thiết.
  • B. Tăng diện tích bề mặt cho các phức hệ sắc tố và enzyme pha sáng bám vào.
  • C. Giúp chất nền (stroma) bên trong lục lạp được đồng nhất.
  • D. Tạo không gian cho quá trình phân giải nước.

Câu 16: Ti thể và lục lạp được coi là các bào quan bán tự trị (semi-autonomous) vì chúng có khả năng tự tổng hợp một số protein và nhân lên độc lập ở một mức độ nhất định. Đặc điểm cấu tạo nào giúp chúng có khả năng này?

  • A. Được bao bọc bởi màng kép.
  • B. Có hệ thống nội màng phức tạp.
  • C. Chứa DNA vòng và ribosome riêng.
  • D. Có khả năng tạo ATP.

Câu 17: Vi sợi (microfilaments) là một trong ba thành phần chính của bộ khung xương tế bào, được cấu tạo từ protein actin. Vi sợi đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động nào sau đây?

  • A. Tạo nên cấu trúc lông bơi và roi.
  • B. Hình thành thoi vô sắc trong phân bào.
  • C. Duy trì vị trí cố định của nhân tế bào.
  • D. Sự co cơ, hình thành chân giả và phân cắt tế bào chất ở tế bào động vật.

Câu 18: Cầu sinh chất (Plasmodesmata) là cấu trúc đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật. Chức năng chính của cầu sinh chất là gì?

  • A. Kết nối trực tiếp tế bào chất của các tế bào thực vật lân cận, cho phép trao đổi chất và tín hiệu.
  • B. Tăng cường độ cứng chắc cho thành tế bào.
  • C. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Lưu trữ nước và ion.

Câu 19: Hạch nhân (nucleolus) là một cấu trúc nằm bên trong nhân tế bào nhân thực. Chức năng chính của hạch nhân là gì?

  • A. Nơi nhân đôi DNA.
  • B. Nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome.
  • C. Nơi diễn ra quá trình phiên mã mRNA.
  • D. Nơi dự trữ ATP.

Câu 20: Phân biệt chức năng chính giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) trong tế bào nhân thực.

  • A. RER tổng hợp lipid, SER tổng hợp protein.
  • B. RER biến đổi carbohydrate, SER giải độc.
  • C. RER tạo ATP, SER tạo NADPH.
  • D. RER tổng hợp protein để tiết hoặc gắn màng, SER tổng hợp lipid, steroid và giải độc.

Câu 21: Hệ thống nội màng (Endomembrane system) trong tế bào nhân thực bao gồm nhiều bào quan có màng liên kết với nhau hoặc trao đổi vật chất thông qua túi. Nhóm bào quan nào sau đây không thuộc hệ thống nội màng?

  • A. Màng nhân, Lưới nội chất, Bộ máy Golgi.
  • B. Lysosome, Không bào, Màng sinh chất.
  • C. Ti thể, Lục lạp, Ribosome.
  • D. Túi tiết, Túi vận chuyển.

Câu 22: Điểm khác biệt nổi bật nhất về cấu trúc chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở hầu hết tế bào động vật là gì?

  • A. Thành tế bào và lục lạp.
  • B. Màng sinh chất và ti thể.
  • C. Nhân tế bào và ribosome.
  • D. Lưới nội chất và bộ máy Golgi.

Câu 23: Sự di chuyển của các nhiễm sắc thể về hai cực tế bào trong quá trình phân bào được thực hiện nhờ cấu trúc nào của bộ khung xương tế bào?

  • A. Vi ống (Microtubule) tạo nên thoi vô sắc.
  • B. Vi sợi (Microfilament) tạo nên vòng thắt.
  • C. Sợi trung gian (Intermediate filament).
  • D. Trung thể (Centriole) ở tế bào thực vật.

Câu 24: Vật chất di truyền trong nhân tế bào nhân thực tồn tại ở dạng sợi mảnh gọi là chất nhiễm sắc (chromatin) gồm DNA liên kết với protein (chủ yếu là histone). Chức năng chính của các protein histone là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào quá trình phiên mã.
  • B. Mang thông tin di truyền.
  • C. Cuộn xoắn DNA, giúp đóng gói vật chất di truyền trong nhân.
  • D. Xúc tác cho phản ứng nhân đôi DNA.

Câu 25: Màng sinh chất có cấu trúc khảm lỏng (fluid mosaic model). Thành phần nào tạo nên tính khảm của màng?

  • A. Các phân tử protein xen kẽ hoặc bám trên lớp kép phospholipid.
  • B. Lớp kép phospholipid.
  • C. Các phân tử carbohydrate gắn trên protein hoặc lipid.
  • D. Các phân tử cholesterol.

Câu 26: Một tế bào cơ cần một lượng lớn năng lượng dưới dạng ATP để hoạt động co giãn. Bào quan nào sau đây sẽ có số lượng lớn và phát triển mạnh trong tế bào cơ?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 27: Chất nền (stroma) của lục lạp là nơi diễn ra pha tối của quang hợp. Thành phần nào sau đây có mặt trong chất nền lục lạp và đóng vai trò quan trọng trong pha tối?

  • A. Các phức hệ sắc tố quang hợp.
  • B. Chuỗi truyền electron.
  • C. Enzyme cố định CO2 và enzyme tổng hợp carbohydrate.
  • D. ATP synthase.

Câu 28: Túi vận chuyển (vesicle) là các túi nhỏ có màng bao bọc, tham gia vào quá trình vận chuyển vật chất giữa các bào quan trong hệ thống nội màng hoặc ra/vào tế bào. Sự hình thành và di chuyển của các túi này thường liên quan đến sự phối hợp của bào quan nào với bộ khung xương tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi và vi ống.
  • B. Nhân tế bào và vi sợi.
  • C. Ti thể và sợi trung gian.
  • D. Ribosome và thành tế bào.

Câu 29: Không bào trung tâm lớn là đặc điểm nổi bật của tế bào thực vật trưởng thành. Ngoài chức năng duy trì sức trương, không bào này còn có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Thực hiện hô hấp tế bào.
  • C. Phân giải H2O2.
  • D. Dự trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, sắc tố hoặc chất thải.

Câu 30: Sợi trung gian (Intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng chính của sợi trung gian là gì?

  • A. Tham gia co cơ.
  • B. Duy trì hình dạng tế bào và neo giữ các bào quan tại chỗ.
  • C. Vận chuyển túi tiết dọc theo tế bào.
  • D. Tạo cấu trúc cho lông bơi và roi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tên gọi "tế bào nhân thực" (Eukaryotic cell) bắt nguồn từ đặc điểm cấu trúc nào sau đây, phân biệt rõ rệt với tế bào nhân sơ (Prokaryotic cell)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một tế bào của tuyến nội tiết đang tổng hợp và bài tiết một loại hormone peptide (bản chất là protein) ra khỏi tế bào. Dựa vào chức năng, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ nhất trong tế bào này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp sâu vào bên trong tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chức năng của ti thể là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào? Và cấu trúc bên trong bào quan này đóng vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một tế bào động vật cần phân giải một vi khuẩn đã bị thực bào hoặc loại bỏ các bào quan già cỗi, hư hỏng bên trong nó. Bào quan nào sau đây chứa các enzyme thủy phân mạnh mẽ để thực hiện chức năng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các sợi protein có vai trò đa dạng. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng điển hình của bộ khung xương tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tính chất nào sau đây của màng sinh chất cho phép các phân tử phospholipid và protein thay đổi vị trí tương đối cho nhau, tạo nên một cấu trúc linh hoạt và biến động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương sẽ hút nước và trương lên, nhưng thường không bị vỡ như tế bào động vật. Cấu trúc nào giúp tế bào thực vật chịu được áp lực này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có chức năng tổng hợp protein. Về mặt cấu tạo hóa học, ribosome được cấu tạo chủ yếu từ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Lưới nội chất trơn (SER) khác với lưới nội chất hạt (RER) ở điểm nào và có chức năng chính liên quan đến quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sau khi các protein được tổng hợp và biến đổi ở lưới nội chất, chúng thường được vận chuyển đến bào quan nào để tiếp tục được hoàn thiện, phân loại, đóng gói và gửi đến các đích khác nhau bên trong hoặc bên ngoài tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Không bào (vacuole) trong tế bào động vật thường có kích thước nhỏ và chức năng đa dạng, chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bào quan nào sau đây có chức năng chính là phân giải các axit béo, chuyển hóa các chất độc hại thành ít độc hơn, và sản xuất, sau đó phân hủy hydrogen peroxide (H2O2)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ gọi là lỗ màng nhân. Cấu trúc này đóng vai trò thiết yếu trong việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bên trong lục lạp, hệ thống màng thylakoid được sắp xếp thành các chồng đĩa gọi là grana. Sự sắp xếp này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả quang hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ti thể và lục lạp được coi là các bào quan bán tự trị (semi-autonomous) vì chúng có khả năng tự tổng hợp một số protein và nhân lên độc lập ở một mức độ nhất định. Đặc điểm cấu tạo nào giúp chúng có khả năng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vi sợi (microfilaments) là một trong ba thành phần chính của bộ khung xương tế bào, được cấu tạo từ protein actin. Vi sợi đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Cầu sinh chất (Plasmodesmata) là cấu trúc đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật. Chức năng chính của cầu sinh chất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hạch nhân (nucleolus) là một cấu trúc nằm bên trong nhân tế bào nhân thực. Chức năng chính của hạch nhân là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân biệt chức năng chính giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) trong tế bào nhân thực.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hệ thống nội màng (Endomembrane system) trong tế bào nhân thực bao gồm nhiều bào quan có màng liên kết với nhau hoặc trao đổi vật chất thông qua túi. Nhóm bào quan nào sau đây *không* thuộc hệ thống nội màng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điểm khác biệt nổi bật nhất về cấu trúc chỉ có ở tế bào thực vật mà *không* có ở hầu hết tế bào động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sự di chuyển của các nhiễm sắc thể về hai cực tế bào trong quá trình phân bào được thực hiện nhờ cấu trúc nào của bộ khung xương tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vật chất di truyền trong nhân tế bào nhân thực tồn tại ở dạng sợi mảnh gọi là chất nhiễm sắc (chromatin) gồm DNA liên kết với protein (chủ yếu là histone). Chức năng chính của các protein histone là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Màng sinh chất có cấu trúc khảm lỏng (fluid mosaic model). Thành phần nào tạo nên tính khảm của màng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một tế bào cơ cần một lượng lớn năng lượng dưới dạng ATP để hoạt động co giãn. Bào quan nào sau đây sẽ có số lượng lớn và phát triển mạnh trong tế bào cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chất nền (stroma) của lục lạp là nơi diễn ra pha tối của quang hợp. Thành phần nào sau đây có mặt trong chất nền lục lạp và đóng vai trò quan trọng trong pha tối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Túi vận chuyển (vesicle) là các túi nhỏ có màng bao bọc, tham gia vào quá trình vận chuyển vật chất giữa các bào quan trong hệ thống nội màng hoặc ra/vào tế bào. Sự hình thành và di chuyển của các túi này thường liên quan đến sự phối hợp của bào quan nào với bộ khung xương tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Không bào trung tâm lớn là đặc điểm nổi bật của tế bào thực vật trưởng thành. Ngoài chức năng duy trì sức trương, không bào này còn có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sợi trung gian (Intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng chính của sợi trung gian là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có hệ thống nội màng phân chia tế bào chất.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Có ribosome tham gia tổng hợp protein.
  • D. Có màng sinh chất bao bọc.

Câu 2: Một tế bào có hình dạng bất định, khả năng di chuyển bằng chân giả và thực hiện quá trình thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì hình dạng và thực hiện vận động này?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Bộ khung xương tế bào (vi sợi actin).

Câu 3: Nhân của tế bào nhân thực đóng vai trò trung tâm trong điều khiển các hoạt động sống. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng trực tiếp của nhân tế bào?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền dưới dạng DNA.
  • B. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Điều khiển tổng hợp protein thông qua mRNA.
  • D. Nơi diễn ra quá trình nhân đôi DNA và phiên mã.

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, được tìm thấy cả ở tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Quang hợp.

Câu 5: Một loại tế bào động vật sản xuất một lượng lớn hormone protein để tiết ra ngoài cơ thể. Hệ thống bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi.
  • B. Lưới nội chất trơn, ti thể.
  • C. Lục lạp, không bào.
  • D. Lysosome, ribosome tự do.

Câu 6: Lưới nội chất trơn đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là không thuộc về lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp lipid, steroid.
  • B. Khử độc các chất như thuốc, rượu.
  • C. Tổng hợp protein xuất bào.
  • D. Dự trữ ion Ca++ trong tế bào cơ.

Câu 7: Bộ máy Golgi có cấu trúc gồm các túi dẹt, màng đơn xếp chồng lên nhau. Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng ATP.
  • B. Biến đổi, đóng gói và phân phối protein, lipid.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Tổng hợp ribosome.

Câu 8: Lysosome là bào quan chứa enzyme thủy phân, đóng vai trò "hệ thống tiêu hóa" của tế bào. Quá trình nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của lysosome?

  • A. Phân hủy các bào quan già cỗi hoặc bị hỏng.
  • B. Tổng hợp các chuỗi polypeptide.
  • C. Vận chuyển electron trong hô hấp tế bào.
  • D. Sản xuất carbohydrate.

Câu 9: Không bào là bào quan có màng đơn, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Duy trì áp suất trương nước và chứa chất dự trữ/chất thải.

Câu 10: Ti thể và lục lạp được coi là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh nội bào. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết này?

  • A. Được bao bọc bởi màng đơn.
  • B. Có hệ thống nội màng phức tạp.
  • C. Có DNA vòng riêng và ribosome 70S.
  • D. Chỉ có ở tế bào nhân thực.

Câu 11: Ti thể được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì nó thực hiện quá trình hô hấp tế bào. Sản phẩm chính của quá trình này mà tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống là gì?

  • A. ATP.
  • B. Glucose.
  • C. Oxygen.
  • D. Nước.

Câu 12: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, thực hiện quá trình quang hợp. Sản phẩm chính của quang hợp mà lục lạp tạo ra là gì?

  • A. ATP và CO2.
  • B. Glucose và Oxygen.
  • C. Nước và ATP.
  • D. Protein và lipid.

Câu 13: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt nổi bật ở màng trong của hai bào quan này là gì?

  • A. Màng trong của ti thể trơn nhẵn, còn lục lạp gấp nếp.
  • B. Màng trong của cả hai bào quan đều trơn nhẵn.
  • C. Màng trong của ti thể gấp nếp tạo mào, còn lục lạp trơn nhẵn.
  • D. Cả hai đều có màng trong gấp nếp tạo mào.

Câu 14: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Neo giữ các bào quan.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan.
  • D. Tổng hợp protein và lipid.

Câu 15: Thành tế bào là lớp ngoài cùng của tế bào thực vật và nấm. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

  • A. Điều hòa vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • B. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào hấp thụ nước quá mức gây vỡ.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 16: Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) là mạng lưới các phân tử nằm bên ngoài màng sinh chất của tế bào động vật. ECM đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thực hiện hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Liên kết các tế bào thành mô, hỗ trợ cơ học và truyền tín hiệu giữa các tế bào.
  • D. Dự trữ nước và ion.

Câu 17: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng của các lỗ màng nhân này là gì?

  • A. Ngăn cản hoàn toàn sự di chuyển của các chất.
  • B. Chỉ cho phép nước đi qua.
  • C. Tổng hợp protein màng nhân.
  • D. Kiểm soát sự ra vào của các phân tử lớn như mRNA, protein giữa nhân và tế bào chất.

Câu 18: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào. Hạch nhân có vai trò chủ yếu trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Phân giải các chất độc.

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có thành dày bằng cellulose, không có trung thể, có không bào trung tâm lớn và lục lạp. Đây là loại tế bào gì?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 20: Một tế bào động vật bị ngộ độc một chất làm hỏng cấu trúc của lưới nội chất hạt. Chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Sản xuất ATP.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào.
  • D. Phân giải carbohydrate.

Câu 21: Các enzyme thủy phân trong lysosome hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của lysosome và sự an toàn của tế bào?

  • A. Chúng hoạt động hiệu quả nhất trong tế bào chất có pH trung tính.
  • B. Nếu lysosome bị vỡ, enzyme sẽ hoạt động mạnh hơn trong tế bào chất.
  • C. pH acid trong lysosome giúp bảo vệ màng lysosome.
  • D. Nếu lysosome bị vỡ, pH trung tính của tế bào chất sẽ làm giảm hoạt tính của enzyme, giảm thiểu tổn thương cho tế bào.

Câu 22: Sắp xếp thứ tự đúng các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp, chế biến và vận chuyển một protein tiết ra ngoài tế bào:

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Nhân → Ribosome → Ti thể → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Lysosome → Màng sinh chất.

Câu 23: Một tế bào gan cần một lượng lớn năng lượng để thực hiện chức năng tổng hợp và khử độc. Bào quan nào sau đây được dự đoán sẽ có số lượng nhiều và phát triển mạnh trong tế bào gan?

  • A. Ti thể và lưới nội chất trơn.
  • B. Lục lạp và không bào.
  • C. Lysosome và thành tế bào.
  • D. Ribosome tự do và trung thể.

Câu 24: Vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của vi ống?

  • A. Co cơ.
  • B. Hình thành chân giả.
  • C. Tạo nên cấu trúc của lông và roi, tham gia vận chuyển bào quan.
  • D. Duy trì lớp kép phospholipid của màng sinh chất.

Câu 25: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

  • A. Để dễ dàng nhận dạng ti thể dưới kính hiển vi.
  • B. Để tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hô hấp tế bào.
  • C. Để chứa DNA và ribosome của ti thể.
  • D. Để ngăn chặn sự thoát ra ngoài của ATP.

Câu 26: Một tế bào đột biến không có bộ máy Golgi. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với các protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt của tế bào này?

  • A. Chúng sẽ được tổng hợp nhanh hơn.
  • B. Chúng sẽ được gửi trực tiếp đến ti thể để sản xuất năng lượng.
  • C. Chúng sẽ bị phân hủy ngay lập tức bởi lysosome.
  • D. Chúng sẽ không được chế biến, đóng gói và vận chuyển đúng cách đến đích cuối cùng (ví dụ: ra ngoài tế bào).

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc bào quan là gì?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn; tế bào động vật có trung thể và chất nền ngoại bào.
  • B. Tế bào thực vật có ti thể và lưới nội chất; tế bào động vật có nhân và ribosome.
  • C. Tế bào thực vật có lysosome và bộ máy Golgi; tế bào động vật có thành tế bào.
  • D. Tế bào thực vật không có màng sinh chất; tế bào động vật có màng sinh chất.

Câu 28: Trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào?

  • A. Ribosome.
  • B. Lục lạp.
  • C. Trung thể.
  • D. Không bào.

Câu 29: Giả sử bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi. Bạn thấy một cấu trúc lớn, trong suốt, chiếm phần lớn thể tích tế bào và đẩy nhân lệch sang một bên. Cấu trúc này có khả năng cao là gì?

  • A. Không bào trung tâm lớn (ở tế bào thực vật).
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 30: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

  • A. Màng chỉ cho phép các phân tử nhỏ đi qua.
  • B. Các thành phần của màng luôn cố định vị trí.
  • C. Màng có khả năng tự tổng hợp protein.
  • D. Các thành phần (phospholipid, protein) có khả năng di chuyển, giúp màng linh hoạt, thực hiện các chức năng như nhập bào, xuất bào và thay đổi hình dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một tế bào có hình dạng bất định, khả năng di chuyển bằng chân giả và thực hiện quá trình thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì hình dạng và thực hiện vận động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhân của tế bào nhân thực đóng vai trò trung tâm trong điều khiển các hoạt động sống. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng trực tiếp của nhân tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, được tìm thấy cả ở tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của ribosome là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một loại tế bào động vật sản xuất một lượng lớn hormone protein để tiết ra ngoài cơ thể. Hệ thống bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lưới nội chất trơn đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là *không* thuộc về lưới nội chất trơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bộ máy Golgi có cấu trúc gồm các túi dẹt, màng đơn xếp chồng lên nhau. Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Lysosome là bào quan chứa enzyme thủy phân, đóng vai trò 'hệ thống tiêu hóa' của tế bào. Quá trình nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của lysosome?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Không bào là bào quan có màng đơn, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ti thể và lục lạp được coi là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh nội bào. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ti thể được gọi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì nó thực hiện quá trình hô hấp tế bào. Sản phẩm chính của quá trình này mà tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, thực hiện quá trình quang hợp. Sản phẩm chính của quang hợp mà lục lạp tạo ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt nổi bật ở màng trong của hai bào quan này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thành tế bào là lớp ngoài cùng của tế bào thực vật và nấm. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) là mạng lưới các phân tử nằm bên ngoài màng sinh chất của tế bào động vật. ECM đóng vai trò quan trọng trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng của các lỗ màng nhân này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào. Hạch nhân có vai trò chủ yếu trong quá trình nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có thành dày bằng cellulose, không có trung thể, có không bào trung tâm lớn và lục lạp. Đây là loại tế bào gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một tế bào động vật bị ngộ độc một chất làm hỏng cấu trúc của lưới nội chất hạt. Chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Các enzyme thủy phân trong lysosome hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của lysosome và sự an toàn của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sắp xếp thứ tự đúng các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp, chế biến và vận chuyển một protein tiết ra ngoài tế bào:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một tế bào gan cần một lượng lớn năng lượng để thực hiện chức năng tổng hợp và khử độc. Bào quan nào sau đây được dự đoán sẽ có số lượng nhiều và phát triển mạnh trong tế bào gan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của vi ống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một tế bào đột biến không có bộ máy Golgi. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với các protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt của tế bào này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc bào quan là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi. Bạn thấy một cấu trúc lớn, trong suốt, chiếm phần lớn thể tích tế bào và đẩy nhân lệch sang một bên. Cấu trúc này có khả năng cao là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có hệ thống nội màng phân chia tế bào chất.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Có ribosome tham gia tổng hợp protein.
  • D. Có màng sinh chất bao bọc.

Câu 2: Một tế bào có hình dạng bất định, khả năng di chuyển bằng chân giả và thực hiện quá trình thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì hình dạng và thực hiện vận động này?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Bộ khung xương tế bào (vi sợi actin).

Câu 3: Nhân của tế bào nhân thực đóng vai trò trung tâm trong điều khiển các hoạt động sống. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng trực tiếp của nhân tế bào?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền dưới dạng DNA.
  • B. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Điều khiển tổng hợp protein thông qua mRNA.
  • D. Nơi diễn ra quá trình nhân đôi DNA và phiên mã.

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, được tìm thấy cả ở tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Quang hợp.

Câu 5: Một loại tế bào động vật sản xuất một lượng lớn hormone protein để tiết ra ngoài cơ thể. Hệ thống bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi.
  • B. Lưới nội chất trơn, ti thể.
  • C. Lục lạp, không bào.
  • D. Lysosome, ribosome tự do.

Câu 6: Lưới nội chất trơn đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là không thuộc về lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp lipid, steroid.
  • B. Khử độc các chất như thuốc, rượu.
  • C. Tổng hợp protein xuất bào.
  • D. Dự trữ ion Ca++ trong tế bào cơ.

Câu 7: Bộ máy Golgi có cấu trúc gồm các túi dẹt, màng đơn xếp chồng lên nhau. Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng ATP.
  • B. Biến đổi, đóng gói và phân phối protein, lipid.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Tổng hợp ribosome.

Câu 8: Lysosome là bào quan chứa enzyme thủy phân, đóng vai trò "hệ thống tiêu hóa" của tế bào. Quá trình nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của lysosome?

  • A. Phân hủy các bào quan già cỗi hoặc bị hỏng.
  • B. Tổng hợp các chuỗi polypeptide.
  • C. Vận chuyển electron trong hô hấp tế bào.
  • D. Sản xuất carbohydrate.

Câu 9: Không bào là bào quan có màng đơn, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Duy trì áp suất trương nước và chứa chất dự trữ/chất thải.

Câu 10: Ti thể và lục lạp được coi là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh nội bào. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết này?

  • A. Được bao bọc bởi màng đơn.
  • B. Có hệ thống nội màng phức tạp.
  • C. Có DNA vòng riêng và ribosome 70S.
  • D. Chỉ có ở tế bào nhân thực.

Câu 11: Ti thể được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì nó thực hiện quá trình hô hấp tế bào. Sản phẩm chính của quá trình này mà tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống là gì?

  • A. ATP.
  • B. Glucose.
  • C. Oxygen.
  • D. Nước.

Câu 12: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, thực hiện quá trình quang hợp. Sản phẩm chính của quang hợp mà lục lạp tạo ra là gì?

  • A. ATP và CO2.
  • B. Glucose và Oxygen.
  • C. Nước và ATP.
  • D. Protein và lipid.

Câu 13: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt nổi bật ở màng trong của hai bào quan này là gì?

  • A. Màng trong của ti thể trơn nhẵn, còn lục lạp gấp nếp.
  • B. Màng trong của cả hai bào quan đều trơn nhẵn.
  • C. Màng trong của ti thể gấp nếp tạo mào, còn lục lạp trơn nhẵn.
  • D. Cả hai đều có màng trong gấp nếp tạo mào.

Câu 14: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Neo giữ các bào quan.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan.
  • D. Tổng hợp protein và lipid.

Câu 15: Thành tế bào là lớp ngoài cùng của tế bào thực vật và nấm. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

  • A. Điều hòa vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • B. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn tế bào hấp thụ nước quá mức gây vỡ.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 16: Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) là mạng lưới các phân tử nằm bên ngoài màng sinh chất của tế bào động vật. ECM đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thực hiện hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Liên kết các tế bào thành mô, hỗ trợ cơ học và truyền tín hiệu giữa các tế bào.
  • D. Dự trữ nước và ion.

Câu 17: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng của các lỗ màng nhân này là gì?

  • A. Ngăn cản hoàn toàn sự di chuyển của các chất.
  • B. Chỉ cho phép nước đi qua.
  • C. Tổng hợp protein màng nhân.
  • D. Kiểm soát sự ra vào của các phân tử lớn như mRNA, protein giữa nhân và tế bào chất.

Câu 18: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào. Hạch nhân có vai trò chủ yếu trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Phân giải các chất độc.

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có thành dày bằng cellulose, không có trung thể, có không bào trung tâm lớn và lục lạp. Đây là loại tế bào gì?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 20: Một tế bào động vật bị ngộ độc một chất làm hỏng cấu trúc của lưới nội chất hạt. Chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Sản xuất ATP.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào.
  • D. Phân giải carbohydrate.

Câu 21: Các enzyme thủy phân trong lysosome hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của lysosome và sự an toàn của tế bào?

  • A. Chúng hoạt động hiệu quả nhất trong tế bào chất có pH trung tính.
  • B. Nếu lysosome bị vỡ, enzyme sẽ hoạt động mạnh hơn trong tế bào chất.
  • C. pH acid trong lysosome giúp bảo vệ màng lysosome.
  • D. Nếu lysosome bị vỡ, pH trung tính của tế bào chất sẽ làm giảm hoạt tính của enzyme, giảm thiểu tổn thương cho tế bào.

Câu 22: Sắp xếp thứ tự đúng các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp, chế biến và vận chuyển một protein tiết ra ngoài tế bào:

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Nhân → Ribosome → Ti thể → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Lysosome → Màng sinh chất.

Câu 23: Một tế bào gan cần một lượng lớn năng lượng để thực hiện chức năng tổng hợp và khử độc. Bào quan nào sau đây được dự đoán sẽ có số lượng nhiều và phát triển mạnh trong tế bào gan?

  • A. Ti thể và lưới nội chất trơn.
  • B. Lục lạp và không bào.
  • C. Lysosome và thành tế bào.
  • D. Ribosome tự do và trung thể.

Câu 24: Vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của vi ống?

  • A. Co cơ.
  • B. Hình thành chân giả.
  • C. Tạo nên cấu trúc của lông và roi, tham gia vận chuyển bào quan.
  • D. Duy trì lớp kép phospholipid của màng sinh chất.

Câu 25: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

  • A. Để dễ dàng nhận dạng ti thể dưới kính hiển vi.
  • B. Để tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hô hấp tế bào.
  • C. Để chứa DNA và ribosome của ti thể.
  • D. Để ngăn chặn sự thoát ra ngoài của ATP.

Câu 26: Một tế bào đột biến không có bộ máy Golgi. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với các protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt của tế bào này?

  • A. Chúng sẽ được tổng hợp nhanh hơn.
  • B. Chúng sẽ được gửi trực tiếp đến ti thể để sản xuất năng lượng.
  • C. Chúng sẽ bị phân hủy ngay lập tức bởi lysosome.
  • D. Chúng sẽ không được chế biến, đóng gói và vận chuyển đúng cách đến đích cuối cùng (ví dụ: ra ngoài tế bào).

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc bào quan là gì?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn; tế bào động vật có trung thể và chất nền ngoại bào.
  • B. Tế bào thực vật có ti thể và lưới nội chất; tế bào động vật có nhân và ribosome.
  • C. Tế bào thực vật có lysosome và bộ máy Golgi; tế bào động vật có thành tế bào.
  • D. Tế bào thực vật không có màng sinh chất; tế bào động vật có màng sinh chất.

Câu 28: Trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào?

  • A. Ribosome.
  • B. Lục lạp.
  • C. Trung thể.
  • D. Không bào.

Câu 29: Giả sử bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi. Bạn thấy một cấu trúc lớn, trong suốt, chiếm phần lớn thể tích tế bào và đẩy nhân lệch sang một bên. Cấu trúc này có khả năng cao là gì?

  • A. Không bào trung tâm lớn (ở tế bào thực vật).
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 30: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

  • A. Màng chỉ cho phép các phân tử nhỏ đi qua.
  • B. Các thành phần của màng luôn cố định vị trí.
  • C. Màng có khả năng tự tổng hợp protein.
  • D. Các thành phần (phospholipid, protein) có khả năng di chuyển, giúp màng linh hoạt, thực hiện các chức năng như nhập bào, xuất bào và thay đổi hình dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một tế bào có hình dạng bất định, khả năng di chuyển bằng chân giả và thực hiện quá trình thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì hình dạng và thực hiện vận động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhân của tế bào nhân thực đóng vai trò trung tâm trong điều khiển các hoạt động sống. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng trực tiếp của nhân tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, được tìm thấy cả ở tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chung và quan trọng nhất của ribosome là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một loại tế bào động vật sản xuất một lượng lớn hormone protein để tiết ra ngoài cơ thể. Hệ thống bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lưới nội chất trơn đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là *không* thuộc về lưới nội chất trơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bộ máy Golgi có cấu trúc gồm các túi dẹt, màng đơn xếp chồng lên nhau. Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Lysosome là bào quan chứa enzyme thủy phân, đóng vai trò 'hệ thống tiêu hóa' của tế bào. Quá trình nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của lysosome?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Không bào là bào quan có màng đơn, kích thước và chức năng đa dạng tùy loại tế bào. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ti thể và lục lạp được coi là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh nội bào. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ti thể được gọi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì nó thực hiện quá trình hô hấp tế bào. Sản phẩm chính của quá trình này mà tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và tảo, thực hiện quá trình quang hợp. Sản phẩm chính của quang hợp mà lục lạp tạo ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt nổi bật ở màng trong của hai bào quan này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới các sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Thành tế bào là lớp ngoài cùng của tế bào thực vật và nấm. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) là mạng lưới các phân tử nằm bên ngoài màng sinh chất của tế bào động vật. ECM đóng vai trò quan trọng trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân). Chức năng của các lỗ màng nhân này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào. Hạch nhân có vai trò chủ yếu trong quá trình nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có thành dày bằng cellulose, không có trung thể, có không bào trung tâm lớn và lục lạp. Đây là loại tế bào gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một tế bào động vật bị ngộ độc một chất làm hỏng cấu trúc của lưới nội chất hạt. Chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Các enzyme thủy phân trong lysosome hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của lysosome và sự an toàn của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sắp xếp thứ tự đúng các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp, chế biến và vận chuyển một protein tiết ra ngoài tế bào:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một tế bào gan cần một lượng lớn năng lượng để thực hiện chức năng tổng hợp và khử độc. Bào quan nào sau đây được dự đoán sẽ có số lượng nhiều và phát triển mạnh trong tế bào gan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của vi ống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một tế bào đột biến không có bộ máy Golgi. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với các protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt của tế bào này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc bào quan là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quá trình phân chia tế bào ở động vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn đang quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi. Bạn thấy một cấu trúc lớn, trong suốt, chiếm phần lớn thể tích tế bào và đẩy nhân lệch sang một bên. Cấu trúc này có khả năng cao là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực được đặt tên dựa trên đặc điểm cấu trúc nổi bật nào sau đây?

  • A. Vật chất di truyền được bao bọc bởi màng nhân tạo thành nhân hoàn chỉnh.
  • B. Kích thước tế bào thường lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào chất chứa nhiều loại bào quan có màng bao bọc riêng biệt.
  • D. Có khả năng thực hiện các quá trình trao đổi chất phức tạp.

Câu 2: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng chung của tất cả các loại tế bào nhân thực?

  • A. Có hệ thống nội màng trong tế bào chất.
  • B. Vật chất di truyền là các nhiễm sắc thể trong nhân.
  • C. Có ribosome 80S trong tế bào chất.
  • D. Có thành tế bào bằng cellulose hoặc chitin.

Câu 3: Chức năng chính của màng nhân trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Nơi tổng hợp protein cho toàn bộ tế bào.
  • B. Chứa các enzyme tham gia hô hấp tế bào.
  • C. Điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất.
  • D. Tổng hợp các loại lipid và steroid.

Câu 4: Một tế bào tuyến tụy chuyên sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa (là protein). Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp protein tiết?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Ti thể.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có đính ribosome trên bề mặt màng, lưới nội chất trơn thì không.
  • B. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào thực vật.
  • C. Lưới nội chất hạt là hệ thống ống, lưới nội chất trơn là hệ thống túi dẹt.
  • D. Lưới nội chất hạt được bao bọc bởi màng kép, lưới nội chất trơn được bao bọc bởi màng đơn.

Câu 6: Chức năng nào sau đây chủ yếu được thực hiện bởi lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp chuỗi polypeptide ban đầu.
  • B. Đóng gói và phân phối protein đến các đích trong và ngoài tế bào.
  • C. Phân giải các bào quan già cỗi hoặc vật lạ.
  • D. Tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate và khử độc.

Câu 7: Bộ máy Golgi có vai trò gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein được tổng hợp từ lưới nội chất hạt?

  • A. Tổng hợp trực tiếp chuỗi polypeptide dựa trên mRNA.
  • B. Hoàn thiện cấu trúc protein, đóng gói vào túi và phân phối đến đích.
  • C. Cung cấp năng lượng ATP cần thiết cho quá trình tổng hợp protein.
  • D. Chứa enzyme phân giải protein thành các amino acid.

Câu 8: Lysosome được hình thành từ bào quan nào và có chức năng chính là gì?

  • A. Từ lưới nội chất hạt, chức năng tổng hợp lipid.
  • B. Từ ti thể, chức năng hô hấp tế bào.
  • C. Từ bộ máy Golgi, chức năng tiêu hóa nội bào.
  • D. Từ không bào, chức năng dự trữ chất.

Câu 9: Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình quang hợp mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây sẽ xuất hiện với số lượng lớn và hoạt động tích cực trong tế bào này?

  • A. Lục lạp.
  • B. Lysosome.
  • C. Peroxisome.
  • D. Trung thể.

Câu 10: Ti thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì có chức năng chính là:

  • A. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ để giải phóng năng lượng dự trữ.
  • C. Tổng hợp và tích trữ các phân tử ATP.
  • D. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP.

Câu 11: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
  • B. Làm tăng diện tích bề mặt, tạo không gian cho nhiều enzyme hô hấp hoạt động.
  • C. Ngăn chặn sự thoát ra ngoài của các phân tử ATP.
  • D. Phân chia ti thể thành nhiều ngăn nhỏ để thực hiện các chức năng khác nhau.

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong chất nền của lục lạp?

  • A. DNA vòng.
  • B. Ribosome 70S.
  • C. Enzyme thủy phân H2O2.
  • D. Các enzyme tham gia chu trình Calvin.

Câu 13: Điểm nào sau đây thể hiện sự tương đồng về nguồn gốc tiến hóa giữa ti thể và lục lạp?

  • A. Đều có khả năng tự tổng hợp tất cả protein của mình.
  • B. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • C. Đều có màng trong trơn nhẵn và màng ngoài gấp nếp.
  • D. Đều chứa DNA vòng và ribosome 70S, gợi ý nguồn gốc từ vi khuẩn nội cộng sinh.

Câu 14: Khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, neo giữ các bào quan và tham gia vào sự vận động của tế bào. Thành phần nào sau đây không phải là một loại sợi cấu tạo nên khung xương tế bào?

  • A. Sợi elastin.
  • B. Vi sợi (microfilaments).
  • C. Sợi trung gian (intermediate filaments).
  • D. Vi ống (microtubules).

Câu 15: Trung thể là một cấu trúc đặc trưng của tế bào động vật, tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Quang hợp.

Câu 16: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Đặc điểm "động" của màng chủ yếu là do:

  • A. Sự thay đổi hình dạng liên tục của tế bào.
  • B. Sự tổng hợp và phân giải liên tục của các thành phần màng.
  • C. Sự di chuyển qua lại của các ion qua các kênh.
  • D. Khả năng di chuyển ngang (linh động) của các phân tử phospholipid và protein trong màng.

Câu 17: Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc bên ngoài màng sinh chất. Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Protein.

Câu 18: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

  • A. Dự trữ nước, ion, chất dinh dưỡng.
  • B. Chứa các sắc tố tạo màu cho hoa quả.
  • C. Tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào.
  • D. Duy trì áp suất trương nước (turgor pressure) giúp cây đứng vững.

Câu 19: Peroxisome là bào quan chứa enzyme oxy hóa, có vai trò quan trọng trong việc phân giải một số chất độc hại và tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid. Enzyme đặc trưng nào trong peroxisome giúp phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy?

  • A. Amylase.
  • B. Catalase.
  • C. Lipase.
  • D. Protease.

Câu 20: Một loại nấm men được nuôi cấy trong môi trường giàu đường. Bào quan nào sau đây trong tế bào nấm men sẽ hoạt động mạnh để chuyển hóa lượng đường này thành năng lượng?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào.

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp và vận chuyển protein tiết, trật tự các bào quan tham gia là:

  • A. Ribosome → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Nhân → Ribosome → Lưới nội chất hạt → Ti thể → Màng sinh chất.
  • D. Lưới nội chất hạt → Ribosome → Bộ máy Golgi → Không bào → Màng sinh chất.

Câu 22: Sự tự thực (autophagy) là quá trình tế bào phân giải các thành phần nội bào bị hỏng hoặc không cần thiết. Bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình này?

  • A. Ribosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Peroxisome.

Câu 23: Tế bào bạch cầu có khả năng thay đổi hình dạng và di chuyển để bắt và tiêu diệt vi khuẩn. Chức năng này liên quan chặt chẽ đến hoạt động của cấu trúc nào sau đây?

  • A. Hệ thống khung xương tế bào (đặc biệt là vi sợi).
  • B. Hệ thống lưới nội chất.
  • C. Số lượng lớn ti thể.
  • D. Sự hiện diện của thành tế bào.

Câu 24: Tế bào nào sau đây ở người trưởng thành không có ti thể?

  • A. Tế bào gan.
  • B. Tế bào cơ.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào hồng cầu.

Câu 25: Màng ngoài của nhân tế bào thường liên thông với màng của bào quan nào sau đây?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Lysosome.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật nếu thành tế bào của nó bị loại bỏ hoàn toàn và nó được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào)?

  • A. Nước sẽ đi ra khỏi tế bào làm tế bào bị co nguyên sinh.
  • B. Tế bào sẽ giữ nguyên kích thước và hình dạng.
  • C. Tế bào sẽ tổng hợp thành tế bào mới ngay lập tức.
  • D. Nước sẽ đi vào tế bào làm tế bào trương nước và có thể bị vỡ.

Câu 27: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở cấu trúc màng trong. Màng trong của ti thể tạo mào, còn màng trong của lục lạp tạo thành:

  • A. Các túi dẹt gọi là thylakoid, xếp chồng lên nhau thành grana.
  • B. Một lớp màng trơn nhẵn bao quanh chất nền.
  • C. Các ống nối liền với màng ngoài.
  • D. Các hạt ribosome 80S.

Câu 28: Chức năng nào sau đây của không bào trung tâm giúp tế bào thực vật có thể tăng trưởng kích thước nhanh chóng?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Hấp thụ nước làm tăng thể tích tế bào, tạo áp lực lên thành tế bào.
  • C. Tổng hợp các thành phần mới cho màng sinh chất.
  • D. Phân giải các chất phức tạp thành đơn giản.

Câu 29: Một tế bào bị nhiễm virus. Bào quan nào sau đây có khả năng tham gia vào việc phân giải virus sau khi nó bị tế bào nuốt vào?

  • A. Lysosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Ti thể.

Câu 30: Chức năng của ribosome 80S trong tế bào chất của tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp rRNA.
  • B. Sao chép DNA.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tế bào nhân thực được đặt tên dựa trên đặc điểm cấu trúc nổi bật nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng chung của tất cả các loại tế bào nhân thực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chức năng chính của màng nhân trong tế bào nhân thực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một tế bào tuyến tụy chuyên sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa (là protein). Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp protein tiết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chức năng nào sau đây chủ yếu được thực hiện bởi lưới nội chất trơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bộ máy Golgi có vai trò gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein được tổng hợp từ lưới nội chất hạt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lysosome được hình thành từ bào quan nào và có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình quang hợp mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây sẽ xuất hiện với số lượng lớn và hoạt động tích cực trong tế bào này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ti thể được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì có chức năng chính là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây *không* được tìm thấy trong chất nền của lục lạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Điểm nào sau đây thể hiện sự tương đồng về nguồn gốc tiến hóa giữa ti thể và lục lạp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, neo giữ các bào quan và tham gia vào sự vận động của tế bào. Thành phần nào sau đây *không* phải là một loại sợi cấu tạo nên khung xương tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trung thể là một cấu trúc đặc trưng của tế bào động vật, tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Đặc điểm 'động' của màng chủ yếu là do:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc bên ngoài màng sinh chất. Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Peroxisome là bào quan chứa enzyme oxy hóa, có vai trò quan trọng trong việc phân giải một số chất độc hại và tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid. Enzyme đặc trưng nào trong peroxisome giúp phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một loại nấm men được nuôi cấy trong môi trường giàu đường. Bào quan nào sau đây trong tế bào nấm men sẽ hoạt động mạnh để chuyển hóa lượng đường này thành năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp và vận chuyển protein tiết, trật tự các bào quan tham gia là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự tự thực (autophagy) là quá trình tế bào phân giải các thành phần nội bào bị hỏng hoặc không cần thiết. Bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tế bào bạch cầu có khả năng thay đổi hình dạng và di chuyển để bắt và tiêu diệt vi khuẩn. Chức năng này liên quan chặt chẽ đến hoạt động của cấu trúc nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tế bào nào sau đây ở người trưởng thành *không* có ti thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Màng ngoài của nhân tế bào thường liên thông với màng của bào quan nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật nếu thành tế bào của nó bị loại bỏ hoàn toàn và nó được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở cấu trúc màng trong. Màng trong của ti thể tạo mào, còn màng trong của lục lạp tạo thành:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chức năng nào sau đây của không bào trung tâm giúp tế bào thực vật có thể tăng trưởng kích thước nhanh chóng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một tế bào bị nhiễm virus. Bào quan nào sau đây có khả năng tham gia vào việc phân giải virus sau khi nó bị tế bào nuốt vào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chức năng của ribosome 80S trong tế bào chất của tế bào nhân thực là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

  • A. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Có vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có ribosome thực hiện tổng hợp protein.

Câu 2: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, nhà khoa học nhận thấy một cấu trúc hình cầu lớn nằm ở trung tâm, được bao bọc bởi hai lớp màng có nhiều lỗ nhỏ. Bên trong chứa chất nhiễm sắc và hạch nhân. Cấu trúc này là gì và chức năng cơ bản của nó là gì?

  • A. Ty thể, nơi diễn ra hô hấp tế bào.
  • B. Lục lạp, nơi diễn ra quang hợp.
  • C. Nhân tế bào, chứa thông tin di truyền và điều khiển hoạt động sống.
  • D. Bộ máy Golgi, đóng gói và vận chuyển protein.

Câu 3: Một tế bào đang tổng hợp lượng lớn các protein để tiết ra ngoài. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 4: Chất độc hại như thuốc trừ sâu có thể được giải độc tại bào quan nào trong tế bào gan của động vật?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại bệnh di truyền hiếm gặp ở người, trong đó các tế bào không thể phân giải một loại lipid phức tạp, dẫn đến tích tụ chất này trong lysosome và gây tổn thương tế bào. Bào quan nào đang gặp vấn đề trong trường hợp này?

  • A. Ty thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Lysosome.
  • D. Peroxisome.

Câu 6: Quá trình nào sau đây không diễn ra trong ty thể của tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Chuỗi truyền electron hô hấp.
  • D. Tổng hợp protein hoàn chỉnh từ các amino acid.

Câu 7: Lục lạp và ty thể có một số điểm tương đồng về cấu trúc và nguồn gốc. Điểm tương đồng nào sau đây không đúng?

  • A. Đều được bao bọc bởi màng kép.
  • B. Đều chứa DNA vòng và ribosome riêng.
  • C. Đều có khả năng tự nhân lên.
  • D. Đều có màng trong gấp nếp tạo thành mào.

Câu 8: Bào quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc thu nhận, biến đổi, phân loại và đóng gói protein, lipid để vận chuyển đến các địa điểm khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào.

Câu 9: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm phát triển lớn có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp cây đứng vững. Chức năng này liên quan đến đặc điểm nào của không bào?

  • A. Chứa dung dịch lỏng với nồng độ chất tan cao.
  • B. Có khả năng tổng hợp protein.
  • C. Thực hiện chức năng quang hợp.
  • D. Phân giải các đại phân tử.

Câu 10: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) đảm nhận nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây không phải của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Giúp tế bào di chuyển (ví dụ: chân giả).
  • C. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng.
  • D. Neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định.

Câu 11: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Màng được cấu tạo từ một lớp duy nhất các phân tử phospholipid.
  • B. Các phân tử protein chỉ bám ở một mặt của lớp phospholipid.
  • C. Các thành phần của màng là cố định và không thể di chuyển.
  • D. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển linh hoạt trong mặt phẳng của màng.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là gì?

  • A. Tế bào thực vật có ty thể, tế bào động vật thì không.
  • B. Tế bào thực vật có ribosome, tế bào động vật thì không.
  • C. Tế bào thực vật thường có thành tế bào và không bào trung tâm lớn, tế bào động vật thì không.
  • D. Tế bào thực vật có nhân, tế bào động vật thì không.

Câu 13: Bào quan nào sau đây có liên quan trực tiếp đến quá trình tự thực (autophagy), tức là tế bào tự tiêu hủy các thành phần bị hỏng hoặc không cần thiết của mình?

  • A. Lysosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Không bào.

Câu 14: Một loại tế bào nấm men được biến đổi gen để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Enzyme này sau khi tổng hợp cần được xử lý, đóng gói và tiết ra môi trường. Con đường vận chuyển và xử lý enzyme này trong tế bào nấm men sẽ đi qua các bào quan nào theo trình tự?

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Túi tiết.
  • B. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Túi tiết.
  • D. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.

Câu 15: Tế bào cơ hoạt động mạnh cần một lượng lớn năng lượng ATP. Do đó, loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng nhiều hơn đáng kể trong tế bào cơ so với tế bào mỡ?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ty thể.
  • C. Không bào.
  • D. Ribosome.

Câu 16: Cấu trúc nào trong lục lạp chứa hệ sắc tố quang hợp và là nơi diễn ra các phản ứng phụ thuộc ánh sáng của quang hợp?

  • A. Chất nền (stroma).
  • B. Màng ngoài.
  • C. Hệ thống túi dẹt thylakoid (grana).
  • D. Màng trong.

Câu 17: Một đột biến gen ảnh hưởng đến cấu trúc của màng trong ty thể, làm giảm đáng kể diện tích bề mặt của nó. Hậu quả chính đối với chức năng của ty thể là gì?

  • A. Giảm khả năng tổng hợp protein.
  • B. Giảm khả năng phân giải chất béo.
  • C. Giảm khả năng vận chuyển chất qua màng ngoài.
  • D. Giảm hiệu quả sản xuất ATP do thiếu không gian cho chuỗi truyền electron.

Câu 18: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
  • B. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein (có ribosome), lưới nội chất trơn tổng hợp lipid và chuyển hóa chất độc (không có ribosome).
  • C. Lưới nội chất hạt vận chuyển chất ra ngoài tế bào, lưới nội chất trơn vận chuyển chất vào trong tế bào.
  • D. Lưới nội chất hạt chứa enzyme tiêu hóa, lưới nội chất trơn chứa enzyme quang hợp.

Câu 19: Bào quan nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Ty thể.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 20: Màng nhân và màng lưới nội chất có sự liên hệ trực tiếp về cấu trúc. Điều này hỗ trợ chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp lipid tại màng nhân.
  • B. Quang hợp trong lưới nội chất.
  • C. Trao đổi vật chất và thông tin giữa nhân và tế bào chất.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 21: Một tế bào thực vật đang phân chia. Cấu trúc nào thuộc bộ khung xương tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào để di chuyển nhiễm sắc thể?

  • A. Sợi actin (vi sợi).
  • B. Ống siêu nhỏ (vi ống).
  • C. Sợi trung gian.
  • D. Sợi collagen.

Câu 22: Peroxisome là bào quan nhỏ chứa enzyme có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) - một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất. Chức năng chính của peroxisome là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất ATP.
  • C. Khử độc và chuyển hóa một số chất.
  • D. Lưu trữ nước và ion.

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây là thành phần chính tạo nên thành tế bào ở thực vật?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Protein.

Câu 24: Một tế bào động vật cần phân giải một vi khuẩn mà nó vừa thực bào. Quá trình này sẽ diễn ra nhờ sự phối hợp của bào quan nào với túi chứa vi khuẩn?

  • A. Ty thể.
  • B. Lysosome.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lưới nội chất hạt.

Câu 25: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của hai bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân và ribosome.
  • B. Lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome và peroxisome.
  • D. Ty thể và lục lạp.

Câu 26: Chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ năng lượng.

Câu 27: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome?

  • A. Hạch nhân.
  • B. Màng nhân.
  • C. Chất nhiễm sắc.
  • D. Lỗ màng nhân.

Câu 28: Tế bào nào sau đây ở người trưởng thành không có nhân?

  • A. Tế bào thần kinh.
  • B. Hồng cầu.
  • C. Tế bào gan.
  • D. Tế bào biểu bì.

Câu 29: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có kích thước lớn nhất và chiếm phần lớn thể tích tế bào khi trưởng thành?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Ty thể.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 30: Sự phối hợp hoạt động giữa lưới nội chất, bộ máy Golgi và lysosome là minh chứng cho nguyên tắc tổ chức nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Phân công chức năng giữa các bào quan và hệ thống nội màng.
  • B. Khả năng tự tổng hợp năng lượng của mỗi bào quan.
  • C. Sự độc lập hoàn toàn về chức năng của các bào quan.
  • D. Sự phụ thuộc vào nhân tế bào cho mọi hoạt động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là *đặc trưng nhất* để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, nhà khoa học nhận thấy một cấu trúc hình cầu lớn nằm ở trung tâm, được bao bọc bởi hai lớp màng có nhiều lỗ nhỏ. Bên trong chứa chất nhiễm sắc và hạch nhân. Cấu trúc này là gì và chức năng cơ bản của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một tế bào đang tổng hợp lượng lớn các protein để tiết ra ngoài. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chất độc hại như thuốc trừ sâu có thể được giải độc tại bào quan nào trong tế bào gan của động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại bệnh di truyền hiếm gặp ở người, trong đó các tế bào không thể phân giải một loại lipid phức tạp, dẫn đến tích tụ chất này trong lysosome và gây tổn thương tế bào. Bào quan nào đang gặp vấn đề trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quá trình nào sau đây *không* diễn ra trong ty thể của tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lục lạp và ty thể có một số điểm tương đồng về cấu trúc và nguồn gốc. Điểm tương đồng nào sau đây *không* đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bào quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc thu nhận, biến đổi, phân loại và đóng gói protein, lipid để vận chuyển đến các địa điểm khác nhau trong và ngoài tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm phát triển lớn có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước, giúp cây đứng vững. Chức năng này liên quan đến đặc điểm nào của không bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) đảm nhận nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây *không* phải của bộ khung xương tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bào quan nào sau đây có liên quan trực tiếp đến quá trình tự thực (autophagy), tức là tế bào tự tiêu hủy các thành phần bị hỏng hoặc không cần thiết của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một loại tế bào nấm men được biến đổi gen để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Enzyme này sau khi tổng hợp cần được xử lý, đóng gói và tiết ra môi trường. Con đường vận chuyển và xử lý enzyme này trong tế bào nấm men sẽ đi qua các bào quan nào theo trình tự?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tế bào cơ hoạt động mạnh cần một lượng lớn năng lượng ATP. Do đó, loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng nhiều hơn đáng kể trong tế bào cơ so với tế bào mỡ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cấu trúc nào trong lục lạp chứa hệ sắc tố quang hợp và là nơi diễn ra các phản ứng phụ thuộc ánh sáng của quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một đột biến gen ảnh hưởng đến cấu trúc của màng trong ty thể, làm giảm đáng kể diện tích bề mặt của nó. Hậu quả chính đối với chức năng của ty thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bào quan nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Màng nhân và màng lưới nội chất có sự liên hệ trực tiếp về cấu trúc. Điều này hỗ trợ chức năng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một tế bào thực vật đang phân chia. Cấu trúc nào thuộc bộ khung xương tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào để di chuyển nhiễm sắc thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Peroxisome là bào quan nhỏ chứa enzyme có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) - một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất. Chức năng chính của peroxisome là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây là thành phần chính tạo nên thành tế bào ở thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một tế bào động vật cần phân giải một vi khuẩn mà nó vừa thực bào. Quá trình này sẽ diễn ra nhờ sự phối hợp của bào quan nào với túi chứa vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của hai bào quan nào sau đây trong tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chức năng chính của ribosome là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tế bào nào sau đây ở người trưởng thành *không* có nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có kích thước lớn nhất và chiếm phần lớn thể tích tế bào khi trưởng thành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sự phối hợp hoạt động giữa lưới nội chất, bộ máy Golgi và lysosome là minh chứng cho nguyên tắc tổ chức nào trong tế bào nhân thực?

Viết một bình luận