Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Lifestyles - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 05
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Lifestyles - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. thread
- B. health
- C. wealth
- D. breathe
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. pleasure
- B. measure
- C. ensure
- D. treasure
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. cooked
- B. washed
- C. needed
- D. watched
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. climbs
- B. laughs
- C. loves
- D. describes
Câu 5: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. ancient
- B. diverse
- C. unique
- D. fascinate
Câu 6: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. lifestyle
- B. culture
- C. explore
- D. nomadic
Câu 7: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. opportunity
- B. experience
- C. community
- D. particular
Câu 8: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. traditional
- B. modernize
- C. convenient
- D. memorable
Câu 9: Trong một cuộc trò chuyện về lối sống, bạn muốn bày tỏ sự đồng tình mạnh mẽ với ý kiến của người khác. Câu nào sau đây thể hiện điều đó rõ nhất?
- A. I"m not sure about that.
- B. That"s an interesting point, but I disagree.
- C. I suppose so.
- D. Exactly! I couldn"t agree more.
Câu 10: Bạn đang mô tả một trải nghiệm du lịch độc đáo. Khi nói về việc thử một món ăn địa phương lạ, bạn nên sử dụng cấu trúc nào để nhấn mạnh sự mới lạ và có chút thử thách?
- A. It was very familiar to me.
- B. I had already tried it before.
- C. It was something completely new and quite adventurous.
- D. I wasn"t allowed to eat it.
Câu 11: Khi nói về lợi ích của việc sống ở nông thôn, bạn có thể sử dụng câu nào để diễn tả không khí trong lành và yên bình?
- A. The air is usually polluted and it"s very noisy.
- B. You can enjoy fresh air and peaceful surroundings.
- C. There are lots of traffic jams here.
- D. It"s always crowded and busy.
Câu 12: Một người bạn đang phân vân về việc chuyển đến một thành phố lớn. Bạn muốn đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của mình về sự nhộn nhịp. Bạn sẽ nói gì?
- A. Be prepared for the fast pace of life and the constant activity.
- B. It"s a very quiet and slow-paced place.
- C. You"ll find it easy to relax and unwind there.
- D. There"s nothing much happening, it"s quite boring.
Câu 13: Khi thảo luận về những thách thức khi khám phá một nền văn hóa mới, câu nào sau đây diễn tả đúng nhất khó khăn trong việc thích nghi với phong tục khác biệt?
- A. It was very easy to understand all the local customs immediately.
- B. Everyone did things exactly the same way as in my country.
- C. Adjusting to unfamiliar customs and social norms can be tricky.
- D. There were no differences in traditions at all.
Câu 14: Bạn nghe một câu nói về lợi ích của lối sống tối giản (minimalist lifestyle): "Living with less stuff helps reduce stress." Bạn muốn hỏi lại để làm rõ ý này. Bạn sẽ nói gì?
- A. I completely disagree.
- B. Could you explain how having fewer possessions reduces stress?
- C. That"s not true at all.
- D. I already know that.
Câu 15: Khi mô tả về cuộc sống của những người du mục (nomadic people), điểm nào sau đây thường được coi là đặc trưng cốt lõi?
- A. They move from place to place instead of living in one fixed location.
- B. They live in large, modern cities.
- C. They primarily work in factories.
- D. They grow crops on large farms.
Câu 16: Bạn đang thảo luận về những địa điểm khám phá thú vị. Khi ai đó đề cập đến một nơi hẻo lánh, ít người biết đến, bạn có thể bày tỏ sự quan tâm bằng cách nào?
- A. That sounds incredibly boring.
- B. Why would anyone go there?
- C. I"ve heard it"s very ordinary.
- D. Oh, that sounds fascinating! Tell me more about it.
Câu 17: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định chức năng giao tiếp của câu được gạch chân:
Anna: I"m thinking of trying a digital detox next month.
Ben: A digital detox? What exactly does that involve?
- A. Expressing strong disagreement.
- B. Giving advice.
- C. Asking for clarification.
- D. Offering a suggestion.
Câu 18: Khi mô tả một trải nghiệm "life-changing" (thay đổi cuộc đời) khi khám phá một nơi mới, bạn ngụ ý điều gì về trải nghiệm đó?
- A. It had a very significant and lasting impact on you.
- B. It was slightly different from your usual experiences.
- C. It was a completely negative experience.
- D. It was exactly what you expected.
Câu 19: Bạn đang thảo luận về việc học một kỹ năng mới để nâng cao chất lượng cuộc sống. Câu nào sau đây nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học liên tục?
- A. Once you finish school, you don"t need to learn anymore.
- B. Learning new skills is a waste of time.
- C. It"s impossible to learn anything new after a certain age.
- D. Embracing lifelong learning is crucial for personal growth.
Câu 20: Khi bạn nói "I"m open to new experiences" trong ngữ cảnh du lịch và khám phá, bạn muốn thể hiện điều gì?
- A. You are willing to try different or unfamiliar things.
- B. You prefer to stick to what you already know.
- C. You are afraid of trying anything new.
- D. You only like experiences that are very predictable.
Câu 21: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. cough
- B. enough
- C. rough
- D. though
Câu 22: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. bear
- B. wear
- C. hear
- D. share
Câu 23: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. convenience
- B. activity
- C. difficulty
- D. reliability
Câu 24: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. explore
- B. survive
- C. discover
- D. journey
Câu 25: Bạn đang thảo luận về những lợi ích của việc sống gần gũi với thiên nhiên. Câu nào sau đây diễn tả tốt nhất tác động tích cực đến tinh thần?
- A. Spending time in nature can significantly improve mental well-being.
- B. Being close to nature often makes people feel more stressed.
- C. Nature has no effect on a person"s mood.
- D. You feel more isolated when surrounded by nature.
Câu 26: Khi ai đó đang kể về một chuyến phiêu lưu mạo hiểm, bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú. Câu cảm thán nào phù hợp nhất?
- A. That sounds very boring.
- B. I"m not surprised at all.
- C. Wow, that"s incredible!
- D. I knew that would happen.
Câu 27: Đọc đoạn văn ngắn sau:
"The Maasai people of East Africa have a traditional nomadic lifestyle, moving with their cattle in search of pasture and water. Their social structure is centered around the community, and elders play a significant role in decision-making."
Câu nào sau đây MIÊU TẢ ĐÚNG một khía cạnh trong lối sống của người Maasai dựa trên đoạn văn?
- A. They live in permanent houses in cities.
- B. They move seasonally with their livestock.
- C. Individualism is the most important aspect of their society.
- D. Young people make all the important decisions.
Câu 28: Khi bạn nói về "cultural immersion" (hòa mình vào văn hóa) trong chuyến đi, bạn có ý gì?
- A. Only visiting major tourist attractions.
- B. Staying in your hotel most of the time.
- C. Avoiding interaction with local people.
- D. Actively participating in local life and traditions to understand the culture deeply.
Câu 29: Một người bạn hỏi bạn về lý do thích khám phá những địa điểm xa xôi. Bạn muốn nhấn mạnh cảm giác tự do và không bị ràng buộc. Bạn sẽ trả lời thế nào?
- A. It"s the sense of freedom and escaping the routine that I love.
- B. I prefer staying in familiar places.
- C. I don"t like being independent.
- D. I only travel for work.
Câu 30: Phân tích tình huống: Bạn đang ở một khu chợ địa phương ở nước ngoài và muốn hỏi giá một món đồ thủ công. Câu hỏi nào phù hợp và lịch sự nhất?
- A. Give me the price!
- B. How much money?
- C. Excuse me, how much is this?
- D. Tell me the cost now.