Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Types of clothing - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 06
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Types of clothing - Vocabulary and Grammar - Explore New Worlds - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hoàn thành câu sau sử dụng hình thức so sánh phù hợp của tính từ hoặc trạng từ trong ngoặc: "Choosing the right outfit for a job interview is often ________ (important) than selecting clothes for a casual party."
- A. importanter
- B. more important
- C. most important
- D. the most important
Câu 2: Từ nào miêu tả tốt nhất loại vải nhẹ, thường bóng, được làm từ sợi tơ tự nhiên, thường dùng để may váy hoặc khăn quàng cổ?
- A. Wool
- B. Cotton
- C. Silk
- D. Denim
Câu 3: Chọn câu có cấu trúc so sánh đúng nhất để miêu tả hai chiếc áo sơ mi: "This blue shirt is ________ expensive ________ the red one, but it fits me better."
- A. as / than
- B. more / as
- C. less / than
- D. less / as
Câu 4: Đọc đoạn mô tả sau và chọn từ miêu tả kiểu họa tiết trên chiếc váy: "Her dress was very colourful, with lines of different colours crossing each other to form squares."
- A. striped
- B. checked
- C. floral
- D. plain
Câu 5: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, sử dụng hình thức so sánh nhất: "Out of all the outfits she tried on, the simple black dress looked ________ (elegant) on her."
- A. more elegant
- B. the more elegant
- C. the most elegant
- D. elegantest
Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, bạn có khả năng mặc trang phục "formal wear" nhất?
- A. Attending a wedding ceremony
- B. Going shopping at the mall
- C. Playing sports in the park
- D. Studying at home
Câu 7: Chọn câu có cấu trúc so sánh kép (double comparative) đúng để diễn tả mối quan hệ giữa thời tiết và trang phục: "________ the weather gets, ________ clothes people wear."
- A. The warmer / the less
- B. The warmer / the fewer
- C. Warmer / fewer
- D. More warm / less
Câu 8: Từ nào miêu tả một bộ quần áo giống hệt nhau được tất cả mọi người trong một nhóm (như học sinh, nhân viên) mặc để thể hiện sự thống nhất?
- A. uniform
- B. costume
- C. wardrobe
- D. fashion
Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, so sánh hai hành động: "She dresses ________ (stylish) than her sister, always keeping up with the latest trends."
- A. more stylish
- B. stylish hơn
- C. more stylishly
- D. most stylishly
Câu 10: Loại quần áo làm từ vải denim, thường có màu xanh chàm, là gì?
- A. Skirt
- B. Dress
- C. Suit
- D. Jeans
Câu 11: Chọn câu sử dụng cấu trúc so sánh bằng "as...as" đúng để so sánh hai chiếc áo khoác: "This winter coat is ________ warm ________ the one I bought last year."
- A. as / as
- B. so / as
- C. as / so
- D. so / so
Câu 12: Từ nào miêu tả loại trang phục thoải mái, không trang trọng, phù hợp cho các hoạt động hàng ngày?
- A. Formal wear
- B. Casual wear
- C. Business wear
- D. Traditional wear
Câu 13: Chọn câu có hình thức so sánh không đều (irregular comparative/superlative) đúng: "His performance in the fashion show was ________ (good) than anyone else"s."
- A. gooder
- B. more good
- C. the best
- D. better
Câu 14: Từ "trendy" miêu tả điều gì liên quan đến quần áo?
- A. Old-fashioned and unpopular
- B. Expensive and luxurious
- C. Modern and currently popular
- D. Suitable for all occasions
Câu 15: Hoàn thành câu sau sử dụng hình thức so sánh phù hợp: "Wearing ________ (bright) colours can make you feel ________ (cheerful)."
- A. brighter / more cheerful
- B. more bright / more cheerful
- C. brighter / cheerfuler
- D. more brightly / more cheerfully
Câu 16: Từ nào miêu tả họa tiết trên vải gồm các đường kẻ song song?
- A. checked
- B. floral
- C. plain
- D. striped
Câu 17: Chọn câu sử dụng cấu trúc so sánh nhất đúng để miêu tả sự thoải mái của một loại quần: "Sweatpants are probably ________ (comfortable) type of trousers for relaxing at home."
- A. more comfortable
- B. the most comfortable
- C. comfortablest
- D. more comfortabler
Câu 18: Nếu một chiếc áo "fits you well", điều đó có nghĩa là gì?
- A. It is the correct size and shape for your body.
- B. It is very expensive.
- C. It has a popular colour.
- D. It is made of cotton.
Câu 19: Chọn câu có hình thức so sánh đúng của trạng từ "badly": "He performed ________ (badly) in the first round of the competition than in the second round."
- A. badder
- B. more badly
- C. worse
- D. worst
Câu 20: Từ nào miêu tả loại vải dày, ấm, làm từ lông cừu hoặc các loài động vật khác, thường dùng cho áo len hoặc áo khoác?
- A. Wool
- B. Silk
- C. Linen
- D. Nylon
Câu 21: Phân tích câu sau và chọn từ/cụm từ cần sửa để câu đúng ngữ pháp so sánh: "This dress is slightly expensiver than the other one, but I like the design more."
- A. is slightly
- B. expensiver
- C. than
- D. like the design more
Câu 22: Từ "vintage" khi nói về quần áo thường có ý nghĩa gì?
- A. Old but of high quality and typical of a past period.
- B. Brand new and from the latest collection.
- C. Cheap and mass-produced.
- D. Made from synthetic materials.
Câu 23: Chọn câu có cấu trúc so sánh nhất đúng nhất để miêu tả tốc độ thay đổi của thời trang: "Fashion trends change ________ (quickly) now than ever before."
- A. the quickest
- B. more quickly
- C. more quickly
- D. quicklier
Câu 24: Đâu là một loại trang phục truyền thống của Việt Nam thường được mặc trong các dịp lễ hội hoặc trang trọng?
- A. Kimono
- B. Ao dai
- C. Sari
- D. Kilt
Câu 25: Chọn câu sử dụng cấu trúc so sánh bằng "not as...as" đúng: "His new shoes are ________ comfortable ________ his old ones."
- A. not so / than
- B. not as / than
- C. not as / as
- D. not so / as
Câu 26: Từ nào mô tả một bộ quần áo không có bất kỳ họa tiết hay hoa văn nào?
- A. Plain
- B. Patterned
- C. Embroidered
- D. Dyed
Câu 27: Chọn câu có hình thức so sánh đúng để miêu tả cảm giác khi mặc một chiếc áo len: "This wool sweater feels much ________ (soft) than the cotton one."
- A. more soft
- B. softest
- C. the softest
- D. softer
Câu 28: Đọc tình huống sau: "You are invited to a formal dinner. You want to look elegant and respectful." Loại trang phục nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Jeans and a T-shirt
- B. Sports shorts and a tank top
- C. A suit or an evening dress
- D. Pyjamas
Câu 29: Chọn câu sử dụng cấu trúc so sánh kép "the...the" đúng để nói về việc mua sắm: "________ you spend on quality clothes, ________ they will last."
- A. The more / the longer
- B. More / longer
- C. The most / the longest
- D. More / the longest
Câu 30: Từ nào miêu tả hành động mặc quần áo?
- A. Wash
- B. Fold
- C. Iron
- D. Wear