Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 27: Máy tính và Khoa học dữ liệu - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 27: Máy tính và Khoa học dữ liệu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Máy tính đóng vai trò then chốt như thế nào trong giai đoạn thu thập và tiền xử lý dữ liệu trong quy trình Khoa học dữ liệu?
- A. Chỉ đơn thuần là thiết bị nhập dữ liệu ban đầu.
- B. Chủ yếu để hiển thị dữ liệu thô cho con người xem.
- C. Vai trò chính là đưa ra quyết định về dữ liệu nào nên được thu thập.
- D. Cung cấp công cụ tự động hóa, kết nối nguồn dữ liệu đa dạng và thực hiện các tác vụ làm sạch, biến đổi dữ liệu quy mô lớn.
Câu 2: Khi làm việc với một bộ dữ liệu lớn từ cảm biến IoT (Internet of Things) về chất lượng không khí tại một thành phố, bạn nhận thấy nhiều giá trị bị thiếu hoặc không chính xác do lỗi truyền dữ liệu. Máy tính hỗ trợ bạn giải quyết vấn đề này trong giai đoạn tiền xử lý như thế nào?
- A. Cho phép chạy các thuật toán và chương trình để tự động phát hiện và xử lý các giá trị thiếu, ngoại lai theo quy tắc định sẵn.
- B. Hiển thị tất cả các giá trị dữ liệu trên màn hình để người dùng kiểm tra thủ công từng giá trị.
- C. Tự động đoán các giá trị đúng mà không cần bất kỳ thuật toán xử lý nào.
- D. Chỉ có khả năng lưu trữ dữ liệu lỗi mà không thể sửa chữa.
Câu 3: Vai trò nào của máy tính là quan trọng nhất để giúp các nhà khoa học dữ liệu trình bày kết quả phân tích phức tạp một cách trực quan và dễ hiểu cho người không chuyên?
- A. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
- B. Tốc độ xử lý dữ liệu thô.
- C. Cung cấp các công cụ tạo biểu đồ, đồ thị, bản đồ tương tác.
- D. Khả năng tự động thu thập dữ liệu.
Câu 4: Trong bối cảnh xử lý dữ liệu lớn (Big Data), kỹ thuật nào được máy tính sử dụng để phân chia công việc tính toán cho nhiều bộ xử lý hoặc máy tính khác nhau cùng lúc, nhằm giảm đáng kể thời gian xử lý?
- A. Xử lý tuần tự (Sequential Processing).
- B. Xử lý song song (Parallel Processing).
- C. Xử lý thủ công (Manual Processing).
- D. Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization).
Câu 5: Một công ty thương mại điện tử muốn phân tích hành vi mua sắm của hàng triệu khách hàng để đưa ra khuyến mãi cá nhân hóa theo thời gian thực. Hệ thống máy tính cần có khả năng nào để đáp ứng yêu cầu này một cách hiệu quả?
- A. Chỉ lưu trữ dữ liệu giao dịch.
- B. Thực hiện phân tích hàng ngày hoặc hàng tuần.
- C. Chỉ tạo báo cáo tổng kết cuối tháng.
- D. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực với độ trễ thấp.
Câu 6: Dự án Hệ gene người (HGP) là một ví dụ điển hình về việc máy tính và khoa học dữ liệu đã cách mạng hóa lĩnh vực sinh học. Vai trò cụ thể nào của máy tính là không thể thiếu trong việc xử lý và giải thích hàng tỉ cặp base DNA?
- A. Lắp ráp các đoạn trình tự DNA ngắn, xác định vị trí gene và phân tích các vùng chức năng trong bộ gene.
- B. Chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu trình tự gene trên đĩa cứng.
- C. Tạo ra các đột biến mới trong trình tự DNA.
- D. Trực quan hóa cấu trúc 3D của protein dựa trên trình tự gene.
Câu 7: Lợi ích chính nào của Điện toán đám mây (Cloud Computing) khiến nó trở thành một hạ tầng phổ biến cho các dự án khoa học dữ liệu quy mô lớn?
- A. Giảm hoàn toàn chi phí vận hành hệ thống máy tính.
- B. Loại bỏ sự cần thiết của kỹ năng lập trình trong khoa học dữ liệu.
- C. Cung cấp tài nguyên tính toán và lưu trữ linh hoạt, theo nhu cầu mà không cần đầu tư lớn vào phần cứng.
- D. Chỉ hữu ích cho các dự án khoa học dữ liệu nhỏ.
Câu 8: Tại sao khả năng tự động hóa của máy tính lại đặc biệt quan trọng trong các quy trình khoa học dữ liệu lặp đi lặp lại, ví dụ như làm sạch dữ liệu hàng ngày hoặc chạy lại một mô hình phân tích?
- A. Giúp con người trực tiếp kiểm tra từng bước của quy trình một cách chi tiết hơn.
- B. Tăng tốc độ xử lý, đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu sai sót do con người gây ra.
- C. Chỉ có lợi khi làm việc với dữ liệu rất nhỏ.
- D. Làm cho quy trình phân tích trở nên phức tạp hơn.
Câu 9: Một nhà khoa học dữ liệu đang xây dựng mô hình dự đoán giá nhà dựa trên hàng nghìn yếu tố (diện tích, vị trí, số phòng ngủ, tiện ích...). Quá trình huấn luyện mô hình này đòi hỏi rất nhiều phép tính phức tạp. Máy tính hỗ trợ điều này bằng cách nào?
- A. Cung cấp sức mạnh tính toán (tốc độ xử lý, bộ nhớ) cần thiết để chạy các thuật toán học máy phức tạp trên tập dữ liệu lớn.
- B. Tự động chọn thuật toán học máy phù hợp nhất mà không cần sự can thiệp của con người.
- C. Chỉ giúp lưu trữ các mô hình đã được huấn luyện.
- D. Giúp thu thập dữ liệu về giá nhà từ các nguồn khác nhau.
Câu 10: Tại sao khả năng mở rộng (scalability) của hạ tầng tính toán lại là yếu tố quan trọng đối với các dự án khoa học dữ liệu phát triển theo thời gian?
- A. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Đảm bảo dữ liệu luôn được bảo mật tuyệt đối.
- C. Cho phép hệ thống dễ dàng tăng cường tài nguyên để xử lý khối lượng dữ liệu và độ phức tạp phân tích ngày càng tăng.
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn trực quan hóa dữ liệu.
Câu 11: Trong quá trình diễn giải kết quả phân tích dữ liệu, máy tính hỗ trợ nhà khoa học dữ liệu bằng cách nào?
- A. Tự động đưa ra kết luận cuối cùng thay cho nhà khoa học dữ liệu.
- B. Chỉ lưu trữ các kết quả phân tích thô.
- C. Tạo ra dữ liệu mới dựa trên kết quả phân tích.
- D. Cung cấp các công cụ trực quan hóa, báo cáo tự động và kiểm định thống kê để hỗ trợ quá trình khám phá và đánh giá kết quả.
Câu 12: Hãy phân tích tại sao việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: dữ liệu bán hàng, dữ liệu marketing, dữ liệu dịch vụ khách hàng) lại là một thách thức và máy tính giải quyết thách thức này như thế nào?
- A. Thách thức là dữ liệu quá ít, máy tính giúp tạo thêm dữ liệu giả.
- B. Thách thức là dữ liệu có cấu trúc và định dạng khác nhau; máy tính cung cấp công cụ tự động hóa việc làm sạch, biến đổi và kết hợp chúng.
- C. Thách thức là tốc độ thu thập dữ liệu quá chậm; máy tính giúp tăng tốc độ thu thập.
- D. Thách thức là dữ liệu luôn chính xác; máy tính giúp tìm ra lỗi sai duy nhất.
Câu 13: Một ứng dụng dự báo thời tiết sử dụng dữ liệu từ hàng nghìn trạm khí tượng và vệ tinh. Để đưa ra dự báo chính xác và kịp thời, máy tính cần có năng lực xử lý nào vượt trội?
- A. Sức mạnh tính toán cao và khả năng xử lý song song để chạy các mô hình mô phỏng phức tạp với dữ liệu lớn.
- B. Chỉ cần khả năng lưu trữ dữ liệu lịch sử.
- C. Khả năng trực quan hóa dữ liệu thời tiết.
- D. Tự động thu thập ý kiến người dùng về thời tiết.
Câu 14: Tại sao việc đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác của dữ liệu là bước tiền xử lý cực kỳ quan trọng, và máy tính hỗ trợ bước này như thế nào?
- A. Chỉ quan trọng để làm cho dữ liệu trông đẹp hơn.
- B. Không ảnh hưởng nhiều đến kết quả phân tích.
- C. Chỉ có thể thực hiện thủ công bởi con người.
- D. Đảm bảo kết quả phân tích đáng tin cậy; máy tính cung cấp công cụ tự động hóa việc kiểm tra, làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
Câu 15: Trong bối cảnh Khoa học dữ liệu, thuật ngữ "Pipelines dữ liệu" (Data Pipelines) đề cập đến điều gì và máy tính đóng vai trò gì trong việc thực hiện chúng?
- A. Là các đường ống vật lý để truyền dữ liệu giữa các máy tính.
- B. Là chuỗi các bước xử lý dữ liệu tự động từ nguồn đến đích; máy tính thực hiện và quản lý các bước này.
- C. Là các mô hình học máy được sử dụng để phân tích dữ liệu.
- D. Là các biểu đồ trực quan hóa dữ liệu.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa vai trò của máy tính trong việc "lưu trữ dữ liệu" và "xử lý dữ liệu" trong Khoa học dữ liệu.
- A. Lưu trữ và xử lý dữ liệu là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
- B. Máy tính chỉ lưu trữ dữ liệu, con người thực hiện xử lý.
- C. Lưu trữ là ghi/đọc dữ liệu; xử lý là thực hiện các phép tính/biến đổi trên dữ liệu. Máy tính thực hiện cả hai chức năng này.
- D. Xử lý dữ liệu luôn phải diễn ra trước khi lưu trữ.
Câu 17: Một công ty muốn sử dụng Khoa học dữ liệu để hiểu lý do khách hàng hủy dịch vụ. Họ thu thập dữ liệu về lịch sử sử dụng, thông tin cá nhân, phản hồi khảo sát... Máy tính hỗ trợ phân tích dữ liệu này để tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến việc hủy dịch vụ như thế nào?
- A. Chạy các thuật toán thống kê và học máy để tìm mối tương quan, mẫu hình và xây dựng mô hình dự đoán các yếu tố ảnh hưởng.
- B. Chỉ tạo danh sách khách hàng đã hủy dịch vụ.
- C. Tự động liên hệ với khách hàng đã hủy dịch vụ.
- D. Chỉ hiển thị dữ liệu thô của từng khách hàng.
Câu 18: Trong lĩnh vực y tế, Khoa học dữ liệu được ứng dụng để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI...). Máy tính đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh này?
- A. Chỉ lưu trữ hình ảnh y tế.
- B. Giúp bác sĩ xem hình ảnh trên màn hình lớn hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc chẩn đoán.
- D. Sử dụng các thuật toán phân tích hình ảnh để phát hiện các mẫu hình bất thường và hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
Câu 19: Để một hệ thống Khoa học dữ liệu hoạt động hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa phần cứng máy tính và phần mềm (thuật toán, chương trình). Phân mềm đóng vai trò gì trong sự phối hợp này?
- A. Phần mềm chỉ là giao diện để người dùng tương tác.
- B. Phần mềm chứa các thuật toán và chỉ dẫn để máy tính (phần cứng) thực hiện các tác vụ xử lý và phân tích dữ liệu.
- C. Phần mềm chỉ có vai trò lưu trữ dữ liệu.
- D. Phần mềm và phần cứng hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
Câu 20: Tại sao việc sử dụng các thư viện và framework chuyên biệt (ví dụ: Pandas, NumPy, Scikit-learn trong Python) trên máy tính lại giúp tăng hiệu quả làm việc của nhà khoa học dữ liệu?
- A. Các thư viện này giúp máy tính tự động hiểu dữ liệu mà không cần hướng dẫn.
- B. Chúng chỉ làm cho code trông phức tạp hơn.
- C. Chúng cung cấp các công cụ và thuật toán tối ưu hóa, giúp thực hiện các tác vụ khoa học dữ liệu phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- D. Chúng chỉ hữu ích cho việc trực quan hóa dữ liệu.
Câu 21: Hãy đánh giá mức độ cần thiết của máy tính có cấu hình mạnh (CPU, RAM, GPU) đối với các dự án khoa học dữ liệu so với các ứng dụng văn phòng thông thường.
- A. Rất cần thiết, vì khoa học dữ liệu đòi hỏi xử lý khối lượng dữ liệu lớn và chạy các thuật toán tính toán chuyên sâu.
- B. Không cần thiết, máy tính cấu hình thấp vẫn đủ cho khoa học dữ liệu.
- C. Chỉ cần cấu hình mạnh cho giai đoạn thu thập dữ liệu.
- D. Cấu hình mạnh chỉ quan trọng cho việc trình bày kết quả.
Câu 22: Trong nghiên cứu sinh học, việc phân tích các tập dữ liệu gene, protein, hoặc dữ liệu hình ảnh tế bào thường rất phức tạp. Máy tính với khả năng xử lý song song và sức mạnh tính toán cao có thể hỗ trợ các nhà sinh học giải quyết vấn đề gì?
- A. Chỉ giúp lưu trữ dữ liệu sinh học.
- B. Giúp tự động thu thập mẫu vật sinh học.
- C. Thực hiện các phân tích phức tạp trên dữ liệu sinh học quy mô lớn, tìm kiếm mẫu hình và mối liên hệ mà phương pháp thủ công không thể.
- D. Tự động viết báo cáo khoa học cho nhà sinh học.
Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi làm việc với dữ liệu lớn là tốc độ truy cập và xử lý. Máy tính, thông qua việc sử dụng các hệ thống lưu trữ phân tán (distributed storage systems) và cơ sở dữ liệu tối ưu, giúp giải quyết thách thức này như thế nào?
- A. Chỉ đơn giản là tăng kích thước ổ cứng.
- B. Yêu cầu con người phải truy cập dữ liệu thủ công.
- C. Làm cho dữ liệu nhỏ lại để dễ xử lý.
- D. Cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu trên nhiều máy cùng lúc, tối ưu hóa việc truy vấn và xử lý trên quy mô lớn.
Câu 24: Xem xét một dự án Khoa học dữ liệu nhằm phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng theo thời gian thực. Vai trò của máy tính trong dự án này đòi hỏi khả năng kết hợp những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần khả năng lưu trữ lịch sử giao dịch.
- B. Thu thập dữ liệu liên tục, xử lý tốc độ cao, chạy mô hình phân tích và đưa ra cảnh báo/quyết định gần như ngay lập tức.
- C. Chỉ hiển thị danh sách các giao dịch đáng ngờ vào cuối ngày.
- D. Yêu cầu nhân viên ngân hàng kiểm tra thủ công mọi giao dịch.
Câu 25: Trong tương lai, khi lượng dữ liệu tiếp tục tăng trưởng theo cấp số nhân và các bài toán trở nên phức tạp hơn, điều gì về khả năng của máy tính sẽ ngày càng trở nên quan trọng đối với sự phát triển của Khoa học dữ liệu?
- A. Khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ và quy mô lớn hơn, cùng với khả năng chạy các thuật toán ngày càng phức tạp.
- B. Khả năng tự động đặt câu hỏi phân tích.
- C. Khả năng thay thế hoàn toàn con người trong mọi giai đoạn.
- D. Khả năng giảm bớt lượng dữ liệu cần thiết cho phân tích.
Câu 26: Việc sử dụng giao diện lập trình (Programming Interfaces - APIs) và ngôn ngữ lập trình (như Python, R) trên máy tính cho phép nhà khoa học dữ liệu tương tác với dữ liệu và các công cụ phân tích như thế nào?
- A. Chỉ để tạo ra các tài liệu báo cáo.
- B. Chỉ để cài đặt hệ điều hành.
- C. Cung cấp phương tiện để viết mã, sử dụng thư viện, kết nối nguồn dữ liệu và tùy chỉnh quy trình phân tích.
- D. Chỉ để giao tiếp với phần cứng máy tính.
Câu 27: Phân tích vai trò của máy tính trong việc hỗ trợ hợp tác giữa các nhà khoa học dữ liệu làm việc cùng một dự án.
- A. Cung cấp nền tảng chia sẻ dữ liệu, mã nguồn, và môi trường làm việc chung, cho phép nhiều người cộng tác từ xa.
- B. Buộc các nhà khoa học dữ liệu phải làm việc độc lập.
- C. Chỉ giúp gửi email cho nhau.
- D. Làm cho việc chia sẻ dữ liệu trở nên khó khăn hơn.
Câu 28: Khi một mô hình học máy được triển khai vào thực tế (ví dụ: hệ thống gợi ý sản phẩm), máy tính đóng vai trò gì để mô hình này có thể hoạt động liên tục và hiệu quả?
- A. Chỉ lưu trữ mô hình đã triển khai.
- B. Yêu cầu người dùng nhập dữ liệu thủ công cho mô hình.
- C. Chỉ hiển thị mã nguồn của mô hình.
- D. Cung cấp môi trường để chạy mô hình, nhận dữ liệu đầu vào, thực hiện dự đoán và trả về kết quả cho ứng dụng/người dùng cuối.
Câu 29: Một công ty năng lượng thu thập lượng lớn dữ liệu từ các cảm biến trên lưới điện để dự đoán sự cố. Việc phân tích dữ liệu này đòi hỏi phải xử lý các chuỗi thời gian (time series data) rất dài. Máy tính hỗ trợ xử lý loại dữ liệu này như thế nào?
- A. Chỉ giúp lưu trữ dữ liệu chuỗi thời gian.
- B. Cung cấp sức mạnh tính toán để chạy các thuật toán phân tích chuỗi thời gian chuyên biệt trên tập dữ liệu lớn và dài.
- C. Tự động sửa các giá trị sai trong chuỗi thời gian.
- D. Chỉ trực quan hóa dữ liệu chuỗi thời gian.
Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của việc sao lưu và phục hồi dữ liệu trong các dự án Khoa học dữ liệu, và vai trò của máy tính trong việc này.
- A. Không quan trọng, vì dữ liệu luôn có thể thu thập lại.
- B. Chỉ quan trọng đối với dữ liệu rất nhỏ.
- C. Rất quan trọng để bảo vệ tài sản dữ liệu và đảm bảo tính liên tục của dự án; máy tính cung cấp các giải pháp sao lưu và phục hồi tự động.
- D. Chỉ cần sao lưu thủ công bằng cách ghi ra giấy.
Câu 31: Sự phát triển của các thuật toán Khoa học dữ liệu, đặc biệt là trong lĩnh vực Học sâu (Deep Learning), phụ thuộc rất nhiều vào khả năng của phần cứng máy tính nào?
- A. Bộ xử lý đồ họa (GPU).
- B. Ổ đĩa cứng (HDD/SSD).
- C. Card mạng.
- D. Màn hình hiển thị.
Câu 32: Một nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu văn bản từ hàng triệu bình luận trên mạng xã hội để hiểu xu hướng dư luận. Công việc này đòi hỏi xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) trên quy mô lớn. Máy tính hỗ trợ tác vụ này như thế nào?
- A. Chỉ giúp lưu trữ các bình luận.
- B. Yêu cầu nhà nghiên cứu đọc từng bình luận một.
- C. Tự động tạo ra các bình luận mới.
- D. Cung cấp công cụ và sức mạnh tính toán để thực hiện các tác vụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên trên tập dữ liệu văn bản lớn.
Câu 33: Trong bối cảnh các dự án Khoa học dữ liệu ngày càng phức tạp, vai trò của hệ điều hành (Operating System - OS) trên máy tính là gì?
- A. Quản lý tài nguyên phần cứng, cung cấp môi trường chạy các chương trình và quản lý tệp dữ liệu, là nền tảng cho các công cụ khoa học dữ liệu hoạt động.
- B. Chỉ dùng để mở các tệp văn bản.
- C. Là một loại thuật toán phân tích dữ liệu.
- D. Không có vai trò gì trong khoa học dữ liệu.
Câu 34: Để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: thông tin y tế, tài chính) trong các dự án Khoa học dữ liệu, máy tính và hệ thống liên quan cần có những tính năng gì?
- A. Chỉ cần đặt mật khẩu cho máy tính.
- B. Bảo mật dữ liệu không phải là trách nhiệm của máy tính.
- C. Chỉ cần lưu trữ dữ liệu ở một nơi duy nhất.
- D. Cung cấp các tính năng mã hóa, kiểm soát truy cập, ghi nhật ký và bảo vệ mạng để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu.
Câu 35: Hãy phân tích cách máy tính hỗ trợ việc thử nghiệm (experimentation) trong Khoa học dữ liệu, ví dụ như thử nghiệm các mô hình khác nhau hoặc các tham số khác nhau của mô hình.
- A. Tự động chạy nhiều thử nghiệm (ví dụ: huấn luyện mô hình với các tham số khác nhau), ghi lại và so sánh kết quả một cách có hệ thống.
- B. Chỉ cho phép chạy duy nhất một thử nghiệm.
- C. Yêu cầu con người phải ghi lại kết quả thử nghiệm bằng tay.
- D. Chỉ hữu ích cho việc thu thập dữ liệu thử nghiệm.
Câu 36: Trong quy trình Khoa học dữ liệu, sau khi đã xây dựng và đánh giá mô hình, bước tiếp theo thường là triển khai (deployment) mô hình đó vào môi trường thực tế. Máy tính đóng vai trò gì trong giai đoạn triển khai này?
- A. Chỉ lưu trữ mô hình sau khi triển khai.
- B. Tự động cải thiện mô hình sau khi triển khai.
- C. Yêu cầu người dùng cuối tự chạy mô hình trên máy tính cá nhân của họ.
- D. Cung cấp hạ tầng và môi trường để mô hình đã huấn luyện có thể hoạt động liên tục, nhận dữ liệu thực tế và đưa ra kết quả dự đoán/phân loại.
Câu 37: Công cụ nào của máy tính là thiết yếu để giúp nhà khoa học dữ liệu khám phá sơ bộ các đặc điểm, xu hướng và mối quan hệ trong dữ liệu trước khi tiến hành phân tích sâu hơn?
- A. Các công cụ thống kê mô tả và trực quan hóa dữ liệu.
- B. Các thuật toán học máy phức tạp.
- C. Các hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn.
- D. Các công cụ triển khai mô hình.
Câu 38: Tại sao khả năng tự động hóa và lặp lại (reproducibility) của các quy trình khoa học dữ liệu trên máy tính lại quan trọng?
- A. Để làm cho quy trình trở nên ngẫu nhiên hơn.
- B. Chỉ để tiết kiệm thời gian.
- C. Đảm bảo rằng kết quả phân tích là nhất quán, có thể kiểm chứng và tái tạo khi cần thiết.
- D. Làm cho dữ liệu bị thay đổi mỗi lần chạy.