Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 28: Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 28: Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn được giao tập dữ liệu về kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng, bao gồm các cột: ID Khách hàng, Sản phẩm sử dụng, Mức độ hài lòng (từ 1 đến 5), Vùng miền. Mục tiêu là xác định tỷ lệ khách hàng "Rất hài lòng" (Mức 5) cho từng sản phẩm. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình trích rút thông tin và tri thức từ dữ liệu này là gì?
- A. Chuẩn bị dữ liệu (thu thập, làm sạch, định dạng).
- B. Xác định mục tiêu phân tích dữ liệu.
- C. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ.
- D. Lập báo cáo cuối cùng về kết quả.
Câu 2: Sử dụng Power Query trong Excel, bạn đã tải dữ liệu khảo sát khách hàng (như mô tả ở Câu 1). Bạn nhận thấy cột "Mức độ hài lòng" đôi khi chứa các giá trị trống hoặc không hợp lệ ("N/A", "Không áp dụng"). Thao tác nào trong Power Query Editor giúp bạn xử lý những giá trị này một cách hiệu quả nhất trước khi phân tích?
- A. Tạo một cột có điều kiện (Conditional Column).
- B. Nhóm dữ liệu (Group By).
- C. Xóa các hàng chứa giá trị trống hoặc thay thế giá trị không hợp lệ.
- D. Sử dụng chức năng Pivot Column.
Câu 3: Để dễ dàng phân loại "Mức độ hài lòng" (từ 1 đến 5) thành hai nhóm lớn hơn là "Hài lòng" (Mức 4, 5) và "Không hài lòng" (Mức 1, 2, 3), bạn nên sử dụng tính năng nào trong Power Query?
- A. Merge Queries.
- B. Conditional Column.
- C. Append Queries.
- D. Unpivot Columns.
Câu 4: Sau khi đã chuẩn bị dữ liệu khảo sát khách hàng và tạo cột "Nhóm hài lòng" ("Hài lòng", "Không hài lòng"), bạn muốn tạo một bảng tổng hợp để xem số lượng khách hàng thuộc mỗi nhóm hài lòng cho từng "Sản phẩm sử dụng". Công cụ nào trong Excel phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. PivotTable.
- B. Data Validation.
- C. Conditional Formatting.
- D. Sort & Filter.
Câu 5: Khi sử dụng PivotTable để phân tích dữ liệu khảo sát, bạn muốn hiển thị "Sản phẩm sử dụng" ở hàng và "Nhóm hài lòng" ("Hài lòng", "Không hài lòng") ở cột, đồng thời đếm số lượng khách hàng trong mỗi ô giao nhau. Bạn sẽ kéo cột nào vào vùng "Values" của PivotTable?
- A. Chỉ cột "Sản phẩm sử dụng".
- B. Chỉ cột "Nhóm hài lòng".
- C. Chỉ cột "Mức độ hài lòng".
- D. Bất kỳ cột nào (ví dụ: ID Khách hàng) và thiết lập chức năng "Count".
Câu 6: Bạn đã có PivotTable hiển thị số lượng khách hàng "Hài lòng" và "Không hài lòng" cho mỗi sản phẩm. Để so sánh tỷ lệ hài lòng giữa các sản phẩm có số lượng khách hàng khảo sát khác nhau một cách công bằng, bạn nên điều chỉnh PivotTable như thế nào?
- A. Hiển thị giá trị trong vùng "Values" dưới dạng phần trăm (ví dụ: % of Row Total).
- B. Sắp xếp lại các sản phẩm theo thứ tự bảng chữ cái.
- C. Lọc chỉ hiển thị các sản phẩm có số lượng khách hàng lớn.
- D. Thêm cột "Vùng miền" vào vùng "Filters".
Câu 7: Bạn muốn tạo biểu đồ để trực quan hóa tỷ lệ khách hàng "Hài lòng" và "Không hài lòng" cho từng sản phẩm từ PivotTable đã tính tỷ lệ phần trăm. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ giữa hai nhóm này trong mỗi sản phẩm?
- A. Biểu đồ đường (Line Chart).
- B. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart) hoặc cột chồng 100% (100% Stacked Column Chart).
- C. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
Câu 8: Khi tạo biểu đồ từ PivotTable, việc bổ sung các yếu tố như tiêu đề biểu đồ, tiêu đề trục và nhãn dữ liệu có mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ tính toán dữ liệu.
- B. Tự động cập nhật dữ liệu khi nguồn thay đổi.
- C. Giúp người xem dễ dàng đọc, hiểu và diễn giải biểu đồ.
- D. Giảm kích thước file Excel.
Câu 9: Dựa trên kết quả phân tích PivotTable và biểu đồ về mức độ hài lòng khách hàng theo sản phẩm, bạn nhận thấy Sản phẩm A có tỷ lệ "Không hài lòng" cao hơn đáng kể so với các sản phẩm khác. Đây là "tri thức" (knowledge) được trích rút từ dữ liệu. Bước tiếp theo để "trích rút tri thức" sâu hơn hoặc đưa ra hành động là gì?
- A. Phân tích sâu hơn dữ liệu của Sản phẩm A (ví dụ: theo vùng miền, thời gian) để tìm hiểu nguyên nhân.
- B. Ngừng phân tích và kết luận Sản phẩm A kém chất lượng.
- C. Chỉ báo cáo kết quả mà không cần phân tích thêm.
- D. Thu thập thêm dữ liệu về các sản phẩm khác.
Câu 10: Giả sử bạn cần phân tích dữ liệu về điểm thi của học sinh. Dữ liệu gốc có cột "Điểm trung bình" (dạng số). Bạn muốn tạo một cột mới "Xếp loại" dựa trên các ngưỡng điểm: "Giỏi" (>8.0), "Khá" (6.5-8.0), "Trung bình" (5.0-6.5), "Yếu" (<5.0). Trong Power Query, quy trình tạo cột "Xếp loại" này liên quan đến khái niệm nào?
- A. Tổng hợp dữ liệu (Aggregation).
- B. Biến đổi dữ liệu sử dụng logic có điều kiện (Conditional Transformation).
- C. Kết nối dữ liệu (Joining Data).
- D. Làm sạch dữ liệu thiếu (Handling Missing Values).
Câu 11: Trong Power Query, khi bạn áp dụng một chuỗi các bước biến đổi (ví dụ: xóa cột, lọc hàng, thêm cột có điều kiện), các bước này được ghi lại. Điều này mang lại lợi ích chính gì cho quy trình xử lý dữ liệu?
- A. Giảm dung lượng file Excel.
- B. Tạo biểu đồ tự động.
- C. Ngăn chặn người dùng chỉnh sửa dữ liệu gốc.
- D. Tự động hóa và tái sử dụng quy trình xử lý khi có dữ liệu mới.
Câu 12: Bạn có hai bảng dữ liệu trong Excel: Bảng 1 chứa thông tin khách hàng (ID Khách hàng, Tên, Địa chỉ) và Bảng 2 chứa lịch sử giao dịch (ID Giao dịch, ID Khách hàng, Ngày mua, Tổng tiền). Để phân tích tổng chi tiêu của mỗi khách hàng, bạn cần kết hợp thông tin từ hai bảng này dựa trên "ID Khách hàng". Chức năng nào trong Power Query giúp bạn thực hiện việc này?
- A. Merge Queries.
- B. Append Queries.
- C. Group By.
- D. Pivot Column.
Câu 13: Ngược lại với Câu 12, bạn có dữ liệu bán hàng được chia thành các bảng riêng lẻ cho từng tháng (ví dụ: Bảng_BanHang_Thang1, Bảng_BanHang_Thang2...). Các bảng này có cùng cấu trúc cột. Để tạo một bảng tổng hợp duy nhất chứa dữ liệu bán hàng của cả năm, bạn nên sử dụng chức năng nào trong Power Query?
- A. Merge Queries.
- B. Append Queries.
- C. Pivot Column.
- D. Conditional Column.
Câu 14: Khi làm việc với PivotTable, bạn nhận thấy cột "Ngày" được tự động nhóm theo Năm, Quý, Tháng. Nếu bạn chỉ muốn phân tích dữ liệu theo từng ngày cụ thể mà không cần nhóm, bạn sẽ thực hiện thao tác nào trong PivotTable?
- A. Thay đổi kiểu dữ liệu của cột "Ngày" trong PivotTable.
- B. Sử dụng bộ lọc (Filter) cho cột "Ngày".
- C. Nhấp chuột phải vào trường "Ngày" trong PivotTable và chọn "Ungroup".
- D. Tạo một cột mới "Ngày cụ thể" trong dữ liệu nguồn.
Câu 15: Bạn đã tạo PivotTable hiển thị tổng doanh thu theo từng loại sản phẩm. Bây giờ, bạn muốn xem sản phẩm nào đóng góp tỷ lệ lớn nhất vào tổng doanh thu chung. Bạn sẽ điều chỉnh PivotTable như thế nào để dễ dàng thấy thông tin này?
- A. Thêm cột "Vùng miền" vào vùng "Columns".
- B. Lọc chỉ hiển thị các sản phẩm có doanh thu cao.
- C. Sắp xếp các sản phẩm theo thứ tự bảng chữ cái.
- D. Hiển thị giá trị trong vùng "Values" dưới dạng "% of Grand Total".
Câu 16: Bạn đang phân tích dữ liệu khảo sát về độ tuổi và chi tiêu của khách hàng. Bạn muốn xem mối quan hệ giữa độ tuổi và tổng chi tiêu. Biểu đồ nào phù hợp nhất để trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến số dạng số này?
- A. Biểu đồ cột (Column Chart).
- B. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
- D. Biểu đồ miền (Area Chart).
Câu 17: Trong quá trình làm sạch dữ liệu với Power Query, bạn phát hiện một cột chứa thông tin hỗn hợp (ví dụ: "Sản phẩm A (Còn hàng)", "Sản phẩm B (Hết hàng)"). Bạn chỉ muốn trích xuất tên sản phẩm ("Sản phẩm A", "Sản phẩm B"). Thao tác nào trong Power Query giúp bạn tách hoặc trích xuất phần văn bản mong muốn?
- A. Group By.
- B. Split Column hoặc Extract.
- C. Merge Queries.
- D. Pivot Column.
Câu 18: Bạn đã hoàn thành việc chuẩn bị dữ liệu trong Power Query Editor và muốn đưa kết quả này vào Excel dưới dạng một bảng mới để phân tích tiếp bằng PivotTable hoặc các công cụ khác. Thao tác nào là cần thiết để thực hiện điều này?
- A. Chọn "Close & Load".
- B. Lưu file Excel.
- C. Sao chép và dán dữ liệu từ Power Query.
- D. Chỉ cần đóng cửa sổ Power Query Editor.
Câu 19: Giả sử bạn có dữ liệu về chi phí quảng cáo và doanh thu theo tháng. Bạn muốn phân tích xem có mối liên hệ giữa chi phí quảng cáo và doanh thu hay không. Sau khi tạo PivotTable tổng hợp doanh thu theo tháng, bạn muốn thêm cột "Chi phí quảng cáo" vào phân tích. Tuy nhiên, cột "Chi phí quảng cáo" không có trong dữ liệu gốc được sử dụng cho PivotTable hiện tại, mà nằm ở một bảng khác. Bạn cần làm gì để kết hợp thông tin này cho phân tích PivotTable?
- A. Thêm cột "Chi phí quảng cáo" trực tiếp vào vùng "Columns" trong PivotTable.
- B. Sử dụng Power Query hoặc Data Model để kết hợp dữ liệu doanh thu và chi phí quảng cáo trước khi tạo PivotTable.
- C. Tạo một PivotTable riêng cho chi phí quảng cáo.
- D. Sao chép dữ liệu chi phí quảng cáo và dán vào bảng dữ liệu doanh thu gốc.
Câu 20: Một "tri thức" (knowledge) được trích rút từ dữ liệu có thể là gì?
- A. Một bảng dữ liệu Excel đã được làm sạch.
- B. Một biểu đồ hiển thị dữ liệu.
- C. Kết quả của một phép tính tổng (ví dụ: tổng doanh thu).
- D. Một kết luận có ý nghĩa hoặc xu hướng được phát hiện từ dữ liệu đã phân tích (ví dụ: Khách hàng ở vùng A có xu hướng mua sản phẩm X nhiều hơn).
Câu 21: Bạn đang làm việc với dữ liệu về các giao dịch mua hàng trực tuyến. Cột "Thời gian mua" chứa cả ngày và giờ. Để phân tích doanh thu theo từng ngày cụ thể (bỏ qua yếu tố giờ), bạn cần biến đổi cột "Thời gian mua". Thao tác nào trong Power Query giúp bạn chỉ giữ lại phần ngày?
- A. Chuyển đổi kiểu dữ liệu của cột "Thời gian mua" thành "Date".
- B. Sử dụng Conditional Column.
- C. Xóa cột "Thời gian mua".
- D. Nhóm dữ liệu theo cột "Thời gian mua".
Câu 22: Khi tạo PivotTable, bạn kéo một cột chứa các giá trị văn bản (ví dụ: "Tên sản phẩm") vào vùng "Values". Mặc định, PivotTable sẽ thực hiện phép tính tổng hợp nào với cột này?
- A. Sum (Tổng).
- B. Average (Trung bình).
- C. Max (Giá trị lớn nhất).
- D. Count (Đếm).
Câu 23: Bạn đã tạo một biểu đồ cột từ PivotTable hiển thị số lượng đơn hàng theo từng tháng. Bạn muốn làm nổi bật tháng có số lượng đơn hàng cao nhất bằng cách thêm nhãn dữ liệu chỉ hiển thị giá trị đó. Thao tác này thuộc nhóm công việc nào trong quy trình phân tích dữ liệu?
- A. Chuẩn bị dữ liệu.
- B. Trực quan hóa dữ liệu.
- C. Tổng hợp dữ liệu.
- D. Trích rút tri thức.
Câu 24: Đâu là một ví dụ về "tri thức" được trích rút từ dữ liệu bán hàng, vượt ra ngoài việc chỉ tổng hợp số liệu thô?
- A. Tổng doanh thu trong quý vừa qua là 10 tỷ đồng.
- B. Sản phẩm bán chạy nhất là Sản phẩm X với 500 đơn hàng.
- C. Phân tích cho thấy khách hàng mua sản phẩm A có xu hướng mua kèm sản phẩm B cao hơn 70% so với khách hàng không mua sản phẩm A.
- D. Số lượng đơn hàng trung bình mỗi ngày là 150 đơn.
Câu 25: Trong PivotTable, nếu bạn kéo một cột số (ví dụ: "Doanh thu") vào vùng "Values", mặc định PivotTable thường thực hiện phép tính nào?
- A. Sum (Tổng).
- B. Count (Đếm).
- C. Average (Trung bình).
- D. Max (Giá trị lớn nhất).
Câu 26: Bạn cần phân tích dữ liệu về điểm số của học sinh trong một kỳ thi. Dữ liệu bao gồm các cột: Tên học sinh, Lớp, Môn học, Điểm số. Bạn muốn tạo một PivotTable để xem điểm trung bình của mỗi lớp cho từng môn học. Bạn sẽ kéo cột nào vào vùng "Rows", cột nào vào vùng "Columns" và cột nào vào vùng "Values" (với phép tính phù hợp)?
- A. Rows: Môn học, Columns: Lớp, Values: Điểm số (Sum).
- B. Rows: Điểm số, Columns: Môn học, Values: Lớp (Count).
- C. Rows: Tên học sinh, Columns: Môn học, Values: Điểm số (Sum).
- D. Rows: Lớp, Columns: Môn học, Values: Điểm số (Average).
Câu 27: Trong Power Query, bạn có một cột chứa ngày tháng ở định dạng không chuẩn (ví dụ: "2023/12/31" hoặc "31-Dec-2023"). Để đảm bảo Excel nhận diện đúng là kiểu ngày và có thể sử dụng cho phân tích theo thời gian, bạn cần thực hiện thao tác nào?
- A. Sử dụng chức năng Fill Down.
- B. Thay đổi kiểu dữ liệu của cột thành "Date" hoặc "Date/Time".
- C. Sử dụng chức năng Pivot Column.
- D. Thêm cột Index.
Câu 28: Bạn đã tạo một PivotTable và một biểu đồ từ đó. Sau đó, dữ liệu nguồn gốc của PivotTable được cập nhật thêm các bản ghi mới. Để PivotTable và biểu đồ phản ánh dữ liệu mới nhất, bạn cần làm gì?
- A. Nhấp chuột phải vào PivotTable (hoặc biểu đồ) và chọn "Refresh".
- B. Lưu lại file Excel.
- C. Đóng và mở lại file Excel.
- D. Tạo lại PivotTable và biểu đồ từ đầu.
Câu 29: Bạn có dữ liệu về các giao dịch bán hàng, bao gồm cột "Số lượng" và "Đơn giá". Để tính "Thành tiền" cho mỗi giao dịch, bạn cần tạo một cột mới bằng cách nhân hai cột này với nhau. Thao tác nào trong Power Query giúp bạn thực hiện phép tính này để tạo cột mới?
- A. Group By.
- B. Conditional Column.
- C. Add Custom Column.
- D. Unpivot Columns.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quá trình thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức, sử dụng các công cụ như Power Query và PivotTable, là gì?
- A. Chỉ đơn giản là tạo ra các bảng và biểu đồ đẹp mắt.
- B. Làm sạch dữ liệu để lưu trữ gọn gàng hơn.
- C. Tự động hóa các phép tính cơ bản trên dữ liệu.
- D. Trích rút những hiểu biết có giá trị (tri thức) từ dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.