Trắc Nghiệm Phục Hồi Chức Năng - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não bị liệt nửa người trái, có biểu hiện tăng trương lực cơ dạng co cứng ở chi dưới. Khi đánh giá, bạn nhận thấy bệnh nhân gặp khó khăn đáng kể khi cố gắng duỗi thẳng gối hoặc gập cổ chân. Tình trạng tăng trương lực cơ này thuộc dạng nào theo phân loại lâm sàng phổ biến?
- A. Giảm trương lực cơ (Hypotonia)
- B. Tăng trương lực cơ dạng co cứng (Spasticity)
- C. Tăng trương lực cơ dạng cứng đơ (Rigidity)
- D. Loạn trương lực cơ (Dystonia)
Câu 2: Bệnh nhân ở Câu 1 đang trong giai đoạn phục hồi, mục tiêu là cải thiện khả năng đi lại. Ngoài các bài tập vận động, kỹ thuật vật lý trị liệu nào sau đây có thể giúp giảm bớt tình trạng co cứng ở chi dưới, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tập đi?
- A. Kéo dãn thụ động chậm và giữ các nhóm cơ co cứng
- B. Siêu âm trị liệu cường độ cao
- C. Kích thích điện chức năng (FES) cường độ mạnh vào nhóm cơ co cứng
- D. Sóng ngắn trị liệu toàn thân
Câu 3: Khi lượng giá chức năng bàn tay của một bệnh nhân sau chấn thương tủy sống mức C6, bạn nhận thấy bệnh nhân có thể gập cổ tay chủ động nhưng không thể duỗi các ngón tay. Tuy nhiên, khi cổ tay được gập hết tầm, các ngón tay có xu hướng duỗi ra một chút. Hiện tượng này được gọi là gì và có ý nghĩa gì trong phục hồi chức năng?
- A. Phản xạ gân sâu tăng vọt (Clonus), cho thấy tổn thương bó tháp.
- B. Dấu hiệu Hoffmann, biểu hiện tổn thương thần kinh trung ương.
- C. Co cứng cơ, gây hạn chế vận động.
- D. Hiệu ứng Tenodesis, có thể được sử dụng để hỗ trợ chức năng cầm nắm.
Câu 4: Một bệnh nhân bị cụt chân dưới gối do biến chứng tiểu đường đang trong giai đoạn chuẩn bị lắp chân giả. Để đảm bảo mỏm cụt phù hợp với việc sử dụng chân giả, điều dưỡng viên cần thực hiện các biện pháp chăm sóc mỏm cụt nào là quan trọng nhất?
- A. Băng ép mỏm cụt đúng kỹ thuật để định hình và làm săn chắc.
- B. Tập mạnh cơ chi đối bên để chuẩn bị cho việc đi lại.
- C. Tập thăng bằng trên một chân.
- D. Giữ mỏm cụt ở tư thế gấp để tránh co rút khớp háng.
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi bị loãng xương nặng vừa bị gãy cổ xương đùi. Sau phẫu thuật kết hợp xương, mục tiêu phục hồi chức năng ban đầu cần ưu tiên hàng đầu là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn tầm vận động khớp háng.
- B. Tập mạnh tối đa các cơ vùng háng bị tổn thương.
- C. Huy động sớm bệnh nhân (ngồi dậy, chuyển sang ghế) và tập chịu lực một phần (nếu được chỉ định) để phòng ngừa biến chứng bất động.
- D. Đạt khả năng đi bộ độc lập hoàn toàn trong vòng 1 tuần.
Câu 6: Khi đánh giá tư thế và dáng đi của một bệnh nhân, bạn quan sát thấy bệnh nhân có xu hướng nghiêng người về phía bên tổn thương trong giai đoạn đứng trên chân đó. Đây có thể là dấu hiệu của sự yếu cơ nào?
- A. Cơ tứ đầu đùi yếu.
- B. Cơ dạng háng (mông nhỡ, mông bé) yếu.
- C. Cơ gấp háng yếu.
- D. Cơ duỗi gối yếu.
Câu 7: Một bệnh nhân bị chấn thương sọ não nặng, hiện đang hôn mê sâu. Giai đoạn phục hồi chức năng ban đầu (giai đoạn cấp) cho bệnh nhân này nên tập trung vào các mục tiêu nào?
- A. Tập luyện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ăn uống, vệ sinh).
- B. Phục hồi chức năng ngôn ngữ và nhận thức.
- C. Tập đi lại độc lập.
- D. Phòng ngừa cứng khớp, teo cơ, loét tỳ đè và các biến chứng do bất động.
Câu 8: Khi sử dụng thang điểm Ashworth cải biên (Modified Ashworth Scale - MAS) để đánh giá trương lực cơ của bệnh nhân, điểm MAS 2 có ý nghĩa là gì?
- A. Không có sự tăng trương lực cơ.
- B. Có sự tăng trương lực cơ rõ rệt, nhưng chi thể vẫn có thể vận động đầy đủ tầm vận động thụ động.
- C. Có sự tăng trương lực cơ đáng kể, vận động thụ động khó khăn nhưng vẫn thực hiện được.
- D. Chi thể cứng đơ trong tư thế gấp hoặc duỗi.
Câu 9: Một bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp gối toàn phần cần tập phục hồi chức năng. Trong những ngày đầu sau phẫu thuật, ngoài việc kiểm soát đau và sưng, bài tập nào sau đây là quan trọng nhất để bắt đầu?
- A. Tập vận động gập và duỗi khớp gối (chủ động, thụ động hoặc với máy CPM).
- B. Tập đi bộ với nạng.
- C. Tập thăng bằng trên một chân.
- D. Tập đạp xe tại chỗ.
Câu 10: Bạn đang hướng dẫn một bệnh nhân sử dụng nạng để đi bộ sau chấn thương chi dưới. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, chiều cao của nạng nên được điều chỉnh như thế nào?
- A. Phần đệm nách chạm sát hõm nách để hỗ trợ tối đa.
- B. Phần đệm nách cách hõm nách khoảng 10 cm.
- C. Phần đệm nách cách hõm nách khoảng 2-3 ngón tay (2-3 cm).
- D. Chiều cao nạng không quan trọng bằng vị trí tay nắm.
Câu 11: Một bệnh nhân bị liệt hai chân (paraplegia) do tổn thương tủy sống mức T10. Bệnh nhân có thể ngồi vững trên xe lăn. Mục tiêu phục hồi chức năng chính cho bệnh nhân này ở giai đoạn ổn định là gì?
- A. Tối đa hóa sự độc lập trong hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ADL) và di chuyển bằng xe lăn.
- B. Phục hồi khả năng đi bộ độc lập hoàn toàn.
- C. Phục hồi hoàn toàn cảm giác ở chi dưới.
- D. Phục hồi chức năng hô hấp bằng cách sử dụng máy thở.
Câu 12: Khi đánh giá chức năng hô hấp của một bệnh nhân sau đột quỵ, bạn nhận thấy bệnh nhân có giọng nói yếu, ho kém hiệu quả, và khó nuốt. Những dấu hiệu này gợi ý tổn thương ở vùng nào và có nguy cơ biến chứng hô hấp gì?
- A. Tổn thương tủy sống, nguy cơ liệt cơ hoành.
- B. Tổn thương tiểu não, nguy cơ mất điều hòa hô hấp.
- C. Tổn thương vùng chi phối nuốt/hô hấp (thân não, vỏ não), nguy cơ viêm phổi hít.
- D. Tổn thương dây thần kinh ngoại biên, nguy cơ yếu cơ liên sườn.
Câu 13: Một bệnh nhân bị đau lưng mạn tính do thoái hóa cột sống. Bác sĩ phục hồi chức năng chỉ định liệu pháp nhiệt nóng tại chỗ. Tác dụng sinh lý chính của nhiệt nóng giúp giảm đau trong trường hợp này là gì?
- A. Làm tê liệt các dây thần kinh cảm giác đau.
- B. Tăng tuần hoàn máu cục bộ, giúp loại bỏ chất gây đau và thư giãn cơ.
- C. Phá hủy các thụ thể đau ở mô.
- D. Giảm phản ứng viêm trực tiếp tại khớp.
Câu 14: Khi lượng giá tầm vận động khớp (ROM) của một bệnh nhân sau chấn thương khớp vai, bạn sử dụng thước đo góc (goniometer). Để đo chính xác tầm vận động gập khớp vai, bạn cần xác định các điểm mốc và đặt thước đo như thế nào?
- A. Trục đặt ở mỏm cùng vai, tay đòn cố định dọc theo xương đòn, tay đòn di động dọc theo xương cánh tay.
- B. Trục đặt ở mỏm khuỷu, tay đòn cố định dọc theo xương cánh tay, tay đòn di động dọc theo xương cẳng tay.
- C. Trục đặt ở lồi cầu ngoài xương cánh tay, tay đòn cố định dọc theo xương cánh tay, tay đòn di động dọc theo xương cẳng tay.
- D. Trục đặt ở mấu chuyển lớn xương cánh tay, tay đòn cố định dọc theo thân, tay đòn di động dọc theo xương cánh tay.
Câu 15: Một bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim đang tham gia chương trình phục hồi chức năng tim mạch giai đoạn II (giai đoạn ngoại trú). Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?
- A. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
- B. Tăng cường khả năng gắng sức thông qua tập luyện có giám sát và giáo dục về quản lý yếu tố nguy cơ.
- C. Ngăn ngừa các biến chứng cấp tính như loạn nhịp tim.
- D. Đạt khả năng chạy marathon.
Câu 16: Một bệnh nhân bị đau khớp gối do thoái hóa. Bác sĩ chỉ định tập mạnh cơ. Nhóm cơ nào cần được tập trung tăng cường sức mạnh để hỗ trợ và giảm tải cho khớp gối bị thoái hóa?
- A. Cơ bắp chân.
- B. Cơ dạng háng.
- C. Cơ tứ đầu đùi và cơ Hamstring.
- D. Cơ gấp cổ chân.
Câu 17: Khi thực hiện bài tập "cầu" (bridge exercise) cho bệnh nhân, bạn đang tập trung vào tăng cường sức mạnh cho nhóm cơ nào?
- A. Cơ mông và cơ Hamstring.
- B. Cơ bụng và cơ lưng.
- C. Cơ tứ đầu đùi.
- D. Cơ gấp háng.
Câu 18: Một bệnh nhân bị di chứng bại liệt có bàn chân rủ (foot drop) do yếu cơ chày trước. Họ gặp khó khăn khi nhấc mũi bàn chân lên khỏi mặt đất trong giai đoạn đu chân khi đi bộ, dẫn đến nguy cơ vấp ngã. Dụng cụ chỉnh hình (orthosis) nào thường được chỉ định để hỗ trợ vấn đề này?
- A. KAFO (Nẹp gối-cổ chân-bàn chân).
- B. AFO (Nẹp cổ chân-bàn chân).
- C. TLSO (Nẹp lưng-thắt lưng-cùng cụt).
- D. SMO (Nẹp trên mắt cá).
Câu 19: Khi xây dựng kế hoạch phục hồi chức năng cho một bệnh nhân, việc xác định mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) là rất quan trọng. Mục tiêu nào sau đây là một mục tiêu SMART tốt cho bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp háng?
- A. Bệnh nhân sẽ đi lại tốt hơn.
- B. Bệnh nhân sẽ tập hết sức mỗi ngày.
- C. Bệnh nhân sẽ không còn đau khi đi bộ.
- D. Trong vòng 2 tuần, bệnh nhân có thể đi bộ độc lập với khung tập đi trên mặt phẳng được 10 mét.
Câu 20: Một bệnh nhân bị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay sau tai nạn, dẫn đến yếu và teo cơ ở một số nhóm cơ cánh tay và bàn tay. Để lượng giá mức độ tổn thương thần kinh và cơ, kỹ thuật cận lâm sàng nào thường được sử dụng?
- A. Điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCS).
- B. Chụp X-quang cột sống cổ.
- C. Chụp MRI khớp vai.
- D. Xét nghiệm máu tìm dấu ấn viêm.
Câu 21: Khi hướng dẫn bệnh nhân sau đột quỵ tập chuyển từ nằm sang ngồi dậy ở mép giường (bên liệt), người chăm sóc nên đứng ở vị trí nào và hỗ trợ như thế nào để tối đa hóa sự tham gia của bệnh nhân và đảm bảo an toàn?
- A. Đứng ở phía bên lành, kéo bệnh nhân ngồi dậy.
- B. Đứng ở phía bên liệt, hỗ trợ vai và hông bên liệt, hướng dẫn bệnh nhân dùng tay lành đẩy người lên.
- C. Đứng ở phía cuối giường, nâng hai chân bệnh nhân lên.
- D. Đứng ở phía đầu giường, giữ đầu bệnh nhân.
Câu 22: Một bệnh nhân bị đau thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Ngoài vật lý trị liệu, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp điều trị nào sau đây để giảm đau và viêm tại chỗ?
- A. Tiêm corticoid ngoài màng cứng.
- B. Châm cứu toàn thân.
- C. Siêu âm trị liệu vùng bụng.
- D. Phẫu thuật thay đĩa đệm ngay lập tức.
Câu 23: Khi thiết kế môi trường sống cho một bệnh nhân sử dụng xe lăn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo sự độc lập và an toàn?
- A. Màu sơn tường và trang trí nội thất.
- B. Số lượng phòng ngủ trong nhà.
- C. Vị trí phòng khách.
- D. Độ rộng của lối đi, cửa ra vào và sự có mặt của tay vịn, đường dốc thay cho bậc thang.
Câu 24: Bạn đang tập thăng bằng cho một bệnh nhân lớn tuổi có nguy cơ té ngã cao. Bài tập nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu cải thiện khả năng giữ thăng bằng động?
- A. Đứng trên thảm xốp hoặc ván bập bênh (dưới sự giám sát).
- B. Đứng yên trên mặt phẳng cứng với hai chân sát nhau.
- C. Nâng tạ tay ở tư thế ngồi.
- D. Đi bộ trên hành lang bằng phẳng.
Câu 25: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ khối u não có biểu hiện thất điều (ataxia), ảnh hưởng đến sự phối hợp vận động và thăng bằng. Khi tập đi cho bệnh nhân này, kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và cải thiện dáng đi?
- A. Khuyến khích bệnh nhân đi nhanh để vượt qua sự mất điều hòa.
- B. Tập đi trên các bề mặt không ổn định để thử thách thăng bằng.
- C. Tập đi chậm, có kiểm soát, tập trung vào sự ổn định và sử dụng các tín hiệu điều chỉnh (ví dụ: vạch kẻ trên sàn).
- D. Tập mạnh cơ chi dưới tối đa mà không chú trọng đến sự phối hợp.
Câu 26: Trong phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), kỹ thuật thở nào sau đây giúp bệnh nhân thở ra hiệu quả hơn, giảm tình trạng bẫy khí trong phổi?
- A. Thở chúm môi (Pursed-lip breathing).
- B. Thở nhanh và sâu.
- C. Thở gắng sức tối đa khi thở ra.
- D. Chỉ tập trung hít vào sâu.
Câu 27: Một bệnh nhân bị hội chứng ống cổ tay (carpal tunnel syndrome). Ngoài các phương pháp vật lý trị liệu, dụng cụ chỉnh hình nào thường được sử dụng để giảm áp lực lên dây thần kinh giữa, đặc biệt là vào ban đêm?
- A. Nẹp ngón tay.
- B. Nẹp cổ tay.
- C. Nẹp khuỷu tay.
- D. Nẹp vai.
Câu 28: Khi lượng giá sức mạnh cơ theo thang điểm của Hội đồng Nghiên cứu Y khoa (MRC - Medical Research Council), điểm MRC 3 có ý nghĩa là gì?
- A. Không có co cơ.
- B. Co cơ yếu, chỉ thấy cử động nhẹ hoặc sờ thấy co cơ.
- C. Vận động hết tầm chống lại trọng lực, nhưng không chống lại được lực cản.
- D. Vận động chống lại lực cản mạnh.
Câu 29: Một bệnh nhân lớn tuổi bị sa sút trí tuệ và gặp khó khăn trong việc tuân thủ các hướng dẫn tập luyện phức tạp. Khi thiết kế chương trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân này, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thiết kế các bài tập phức tạp để kích thích não bộ.
- B. Thay đổi bài tập liên tục để tránh nhàm chán.
- C. Yêu cầu bệnh nhân tự ghi nhớ và thực hiện bài tập độc lập.
- D. Thiết kế chương trình đơn giản, lặp đi lặp lại, tập trung vào chức năng và sử dụng các tín hiệu gợi ý rõ ràng.
Câu 30: Siêu âm trị liệu có tác dụng sinh học nào sau đây?
- A. Tạo ra dòng điện kích thích thần kinh.
- B. Tạo tác dụng nhiệt sâu và tác dụng không nhiệt thúc đẩy sửa chữa mô.
- C. Phá hủy các tế bào cơ bị tổn thương.
- D. Chỉ có tác dụng làm nóng bề mặt da.