Trắc Nghiệm Quản Lý Kinh Tế Dược - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đặc thù của thị trường dược phẩm so với thị trường hàng hóa thông thường?
- A. Giá cả được quyết định hoàn toàn bởi quy luật cung cầu.
- B. Người tiêu dùng luôn có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định mua sắm hợp lý.
- C. Tồn tại sự bất cân xứng thông tin nghiêm trọng giữa người bán và người mua.
- D. Nhu cầu về dược phẩm luôn co giãn mạnh theo giá.
Câu 2: Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào của con người có liên quan trực tiếp và cơ bản nhất đến việc sử dụng thuốc chữa bệnh?
- A. Nhu cầu được tôn trọng.
- B. Nhu cầu tự khẳng định.
- C. Nhu cầu xã hội (được thuộc về).
- D. Nhu cầu sinh lý và an toàn.
Câu 3: Chi phí nào sau đây được xem là chi phí gián tiếp trong phân tích gánh nặng kinh tế của một bệnh (Cost of Illness)?
- A. Thu nhập bị mất do người bệnh phải nghỉ việc.
- B. Chi phí mua thuốc điều trị.
- C. Chi phí đi lại khám chữa bệnh.
- D. Chi phí ăn uống đặc biệt theo chế độ bệnh.
Câu 4: Trong phân tích chi phí, chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí cố định đối với một nhà thuốc trong ngắn hạn?
- A. Chi phí nhập thuốc.
- B. Tiền thuê mặt bằng.
- C. Lương nhân viên bán hàng theo doanh số.
- D. Chi phí điện, nước tăng theo lượng khách.
Câu 5: Phương pháp phân tích kinh tế dược nào so sánh chi phí của các can thiệp y tế với hiệu quả được đo bằng đơn vị tự nhiên (ví dụ: số năm sống thêm, số ca bệnh tránh được)?
- A. Phân tích chi phí-hiệu quả (CEA).
- B. Phân tích chi phí-lợi ích (CBA).
- C. Phân tích chi phí-hiệu lực (CUA).
- D. Phân tích gánh nặng bệnh tật (COI).
Câu 6: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng trong Phân tích chi phí-hiệu lực (Cost-Utility Analysis - CUA) để kết hợp cả số lượng và chất lượng cuộc sống?
- A. Số năm sống thêm.
- B. Số ca bệnh tránh được.
- C. QALY (Quality-Adjusted Life Year).
- D. Đồng Việt Nam (VND).
Câu 7: Một nghiên cứu so sánh hai phác đồ điều trị bệnh X. Phác đồ A có chi phí 10 triệu VND và tăng thêm 0.5 QALY so với phác đồ chuẩn. Phác đồ B có chi phí 15 triệu VND và tăng thêm 0.8 QALY so với phác đồ chuẩn. Chỉ số ICUR (Incremental Cost-Utility Ratio) của Phác đồ B so với Phác đồ A là bao nhiêu?
- A. 10 triệu VND/QALY.
- B. 16.67 triệu VND/QALY.
- C. 5 triệu VND/QALY.
- D. Không thể tính được.
Câu 8: Giả sử ngưỡng sẵn lòng chi trả (Willingness To Pay - WTP) cho mỗi QALY là 20 triệu VND. Dựa trên kết quả ICUR ở Câu 7, quyết định nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Phác đồ B hiệu quả chi phí hơn Phác đồ A.
- B. Phác đồ A hiệu quả chi phí hơn Phác đồ B.
- C. Cả hai phác đồ đều không hiệu quả chi phí.
- D. Không thể đưa ra quyết định chỉ dựa vào ICUR và ngưỡng WTP.
Câu 9: Khi thực hiện Phân tích chi phí-lợi ích (CBA), thách thức lớn nhất là gì?
- A. Xác định tất cả các chi phí liên quan.
- B. Tìm kiếm dữ liệu về hiệu quả lâm sàng.
- C. Phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp.
- D. Quy đổi tất cả lợi ích (bao gồm lợi ích sức khỏe) sang đơn vị tiền tệ.
Câu 10: Phân tích gánh nặng kinh tế của một bệnh (Cost of Illness - COI) chủ yếu cung cấp thông tin về:
- A. Hiệu quả chi phí tương đối giữa hai phác đồ điều trị.
- B. Tổng chi phí (trực tiếp và gián tiếp) mà xã hội phải gánh chịu do bệnh gây ra.
- C. Tỷ lệ chi phí trên mỗi đơn vị hiệu quả lâm sàng.
- D. Mức độ sẵn lòng chi trả của xã hội cho việc cải thiện sức khỏe.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá bán lẻ của một loại thuốc biệt dược mới trên thị trường?
- A. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) ban đầu.
- B. Chi phí bao bì và vận chuyển.
- C. Giá nguyên liệu sản xuất.
- D. Chi phí marketing và quảng cáo tại địa phương.
Câu 12: Hệ thống bảo hiểm y tế đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế dược vì nó có thể:
- A. Loại bỏ hoàn toàn chi phí thuốc cho người bệnh.
- B. Đảm bảo mọi loại thuốc trên thị trường đều được chi trả.
- C. Chỉ chi trả cho các loại thuốc generic.
- D. Ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thuốc và kiểm soát chi tiêu y tế thông qua cơ chế chi trả.
Câu 13: Khi so sánh hai loại thuốc X và Y có cùng hiệu quả lâm sàng trong điều trị một bệnh, nhà quản lý kinh tế dược nên ưu tiên lựa chọn dựa trên tiêu chí nào?
- A. Chi phí thấp nhất.
- B. Thuốc được quảng cáo nhiều nhất.
- C. Thuốc mới nhất trên thị trường.
- D. Thuốc có màu sắc hoặc hình dạng hấp dẫn hơn.
Câu 14: Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health-Related Quality of Life - HRQoL) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế dược vì:
- A. Chỉ phản ánh thời gian sống thêm của người bệnh.
- B. Giúp đánh giá toàn diện lợi ích của can thiệp y tế, không chỉ về mặt lâm sàng mà còn về trải nghiệm sống của người bệnh.
- C. Chỉ liên quan đến chi phí trực tiếp của việc điều trị.
- D. Là yếu tố duy nhất quyết định giá thuốc.
Câu 15: Một công ty dược đang xem xét tung ra thị trường một loại thuốc mới. Để dự báo doanh số tiềm năng, bộ phận kinh tế dược cần phân tích những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần phân tích chi phí sản xuất thuốc.
- B. Chỉ cần dựa vào số lượng bác sĩ kê đơn.
- C. Chỉ cần xem xét giá của các thuốc cạnh tranh.
- D. Quy mô dân số mắc bệnh, khả năng chi trả của hệ thống BHYT và người bệnh, cũng như sự chấp nhận của giới chuyên môn.
Câu 16: Khái niệm "chi phí cơ hội" (Opportunity Cost) trong kinh tế dược được hiểu là:
- A. Tổng chi phí sản xuất và phân phối thuốc.
- B. Chi phí nghiên cứu và phát triển thuốc mới.
- C. Giá trị của lợi ích tốt nhất bị bỏ qua khi nguồn lực được sử dụng cho một can thiệp y tế cụ thể thay vì can thiệp khác.
- D. Chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình điều trị.
Câu 17: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong đánh giá kinh tế dược được thực hiện nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá sự vững chắc của kết quả phân tích khi các giả định hoặc dữ liệu đầu vào thay đổi.
- B. Xác định chi phí trung bình cho mỗi bệnh nhân.
- C. Tính toán chính xác giá trị của QALY.
- D. So sánh trực tiếp chi phí giữa hai loại thuốc.
Câu 18: Khi một quốc gia áp dụng chính sách đàm phán giá thuốc tập trung ở cấp quốc gia, mục tiêu chính thường là:
- A. Tăng lợi nhuận cho các công ty dược.
- B. Giảm chi tiêu cho thuốc của hệ thống y tế và người dân.
- C. Khuyến khích sử dụng các loại thuốc đắt tiền.
- D. Loại bỏ cạnh tranh giữa các nhà sản xuất.
Câu 19: Khái niệm "đánh giá công nghệ y tế" (Health Technology Assessment - HTA) trong quản lý kinh tế dược bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ đánh giá hiệu quả lâm sàng của thuốc.
- B. Chỉ so sánh chi phí giữa các loại thuốc.
- C. Chỉ xem xét tác động của thuốc lên chất lượng cuộc sống.
- D. Đánh giá toàn diện về hiệu quả lâm sàng, hiệu quả kinh tế, tác động xã hội, pháp lý và đạo đức của công nghệ y tế.
Câu 20: Một bệnh viện đang cân nhắc giữa việc mua một thiết bị chẩn đoán mới (chi phí đầu tư ban đầu lớn, chi phí vận hành thấp) và tiếp tục sử dụng phương pháp chẩn đoán cũ (chi phí đầu tư ban đầu thấp, chi phí vật tư tiêu hao cao). Loại chi phí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trong quyết định này?
- A. Chỉ chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Chỉ chi phí vật tư tiêu hao hàng tháng.
- C. Tổng chi phí trong suốt vòng đời sử dụng (bao gồm cả chi phí cố định và biến đổi).
- D. Chỉ chi phí đào tạo nhân viên sử dụng thiết bị mới.
Câu 21: Khi một công ty dược đưa ra mức giá "tham chiếu quốc tế" cho một loại thuốc mới, họ thường dựa vào:
- A. Giá bán của cùng loại thuốc hoặc thuốc tương tự ở các quốc gia khác.
- B. Chi phí sản xuất thuốc tại nhà máy.
- C. Mức lương trung bình của người dân tại quốc gia bán.
- D. Chi phí quảng cáo và marketing toàn cầu.
Câu 22: Khái niệm "Adherence" (Tuân thủ điều trị) có ý nghĩa kinh tế dược quan trọng vì:
- A. Nó chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả lâm sàng mà không ảnh hưởng đến chi phí.
- B. Nó luôn làm tăng chi phí điều trị.
- C. Nó không liên quan đến kết quả kinh tế dược.
- D. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả lâm sàng và có tác động đáng kể đến tổng chi phí y tế.
Câu 23: Trong một nghiên cứu Phân tích chi phí-hiệu quả (CEA) so sánh thuốc A và thuốc B để hạ huyết áp, kết quả cho thấy thuốc A có chi phí thấp hơn và hiệu quả hạ huyết áp tốt hơn thuốc B. Kết luận nào sau đây là đúng?
- A. Thuốc B chiếm ưu thế so với thuốc A.
- B. Thuốc A chiếm ưu thế so với thuốc B.
- C. Cần tính ICER để đưa ra kết luận.
- D. Hai thuốc có hiệu quả chi phí như nhau.
Câu 24: Một bệnh nhân mắc bệnh mãn tính cần sử dụng thuốc hàng ngày. Chi phí nào sau đây là chi phí trực tiếp ngoài y tế đối với bệnh nhân này?
- A. Tiền mua thuốc.
- B. Chi phí xét nghiệm máu định kỳ.
- C. Chi phí đi lại từ nhà đến bệnh viện để tái khám.
- D. Tiền công của bác sĩ khám bệnh.
Câu 25: Khi đánh giá tác động ngân sách (Budget Impact Analysis - BIA) của việc đưa một loại thuốc mới vào danh mục BHYT, cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần xem xét giá của thuốc mới.
- B. Chỉ cần xem xét hiệu quả lâm sàng của thuốc mới.
- C. Chỉ cần xem xét chi phí sản xuất của thuốc mới.
- D. Số lượng bệnh nhân tiềm năng, tỷ lệ sử dụng thuốc mới, chi phí của thuốc mới và chi phí của các phương pháp điều trị thay thế.
Câu 26: Đơn vị đo lường DALY (Disability-Adjusted Life Year - Năm sống mất đi do bệnh tật và tử vong sớm) được sử dụng chủ yếu trong các phân tích nào?
- A. Đánh giá gánh nặng bệnh tật và các phân tích kinh tế ở cấp độ y tế công cộng.
- B. So sánh hiệu quả chi phí giữa hai loại thuốc tại một bệnh viện.
- C. Tính toán chi phí trực tiếp cho từng bệnh nhân.
- D. Xác định giá bán lẻ tối đa của thuốc.
Câu 27: Khi sử dụng phương pháp định giá "Cost-plus pricing" (Định giá dựa trên chi phí), giá bán của thuốc được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá trị cảm nhận của thuốc đối với người bệnh.
- B. Giá của các thuốc cạnh tranh trên thị trường.
- C. Tổng chi phí sản xuất cộng với một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
- D. Mức độ sẵn lòng chi trả của hệ thống bảo hiểm y tế.
Câu 28: Tình huống "thông tin bất cân xứng" trong thị trường dược phẩm có thể dẫn đến hậu quả nào?
- A. Người bệnh có thể đưa ra quyết định sử dụng thuốc không tối ưu hoặc chi trả quá cao.
- B. Giá thuốc luôn phản ánh đúng giá trị thực.
- C. Cạnh tranh giữa các công ty dược phẩm trở nên hoàn hảo hơn.
- D. Người bệnh luôn nhận được dịch vụ y tế với chi phí thấp nhất.
Câu 29: Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý kinh tế dược tại bệnh viện là gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc cấp phát thuốc theo đơn.
- B. Tham gia tối ưu hóa phác đồ điều trị, đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả chi phí.
- C. Chỉ chịu trách nhiệm về việc nhập và bảo quản thuốc.
- D. Chỉ thực hiện công việc hành chính liên quan đến thuốc.
Câu 30: Khi phân tích chi phí của một can thiệp y tế từ góc độ xã hội, loại chi phí nào sau đây cần được đưa vào tính toán?
- A. Chỉ chi phí trực tiếp y tế (tiền thuốc, viện phí).
- B. Chỉ chi phí trực tiếp ngoài y tế (đi lại, ăn ở).
- C. Chỉ chi phí gián tiếp (mất năng suất lao động).
- D. Tất cả các loại chi phí: trực tiếp y tế, trực tiếp ngoài y tế và gián tiếp.