15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nông dân canh tác cây ăn quả lâu năm trên vùng đất dốc, thường xuyên đối mặt với tình trạng rửa trôi dinh dưỡng sau những cơn mưa lớn. Để giảm thiểu thất thoát phân bón và công bón, công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sau đây được khuyến nghị sử dụng nhất?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Sản xuất phân bón lá truyền thống

Câu 2: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, thành phần nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh tốc độ giải phóng các nguyên tố dinh dưỡng vào đất?

  • A. Lớp vỏ bọc polymer
  • B. Các nguyên tố dinh dưỡng ở phần nhân
  • C. Chất độn (filler)
  • D. Chất kết dính (binder)

Câu 3: Một loại phân bón hữu cơ được quảng cáo có chứa "vi sinh vật cố định đạm". Chức năng chính của nhóm vi sinh vật này khi bón vào đất là gì?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản
  • B. Chuyển hóa nitơ tự do trong không khí thành dạng đạm cây hấp thụ được
  • C. Làm tăng khả năng hòa tan của lân trong đất
  • D. Tiêu diệt các loại nấm gây bệnh cho cây

Câu 4: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại tiềm năng cải thiện hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây trồng. Cơ chế chủ yếu nào của vật liệu nano giúp đạt được điều này?

  • A. Tăng diện tích bề mặt và khả năng hấp thụ/vận chuyển vào tế bào thực vật
  • B. Làm tăng nhiệt độ của đất, thúc đẩy quá trình khoáng hóa
  • C. Giảm độ pH của đất một cách đáng kể
  • D. Tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt lá cây

Câu 5: Phân bón hữu cơ vi sinh thường có hiệu quả cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng chậm hơn so với phân bón hóa học hòa tan nhanh. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng trong phân hữu cơ vi sinh thấp hơn nhiều.
  • B. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với rễ cây.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh chỉ hoạt động khi có ánh sáng mặt trời.
  • D. Dinh dưỡng trong phân hữu cơ vi sinh cần quá trình chuyển hóa bởi vi sinh vật để cây hấp thụ.

Câu 6: Một trong những nhược điểm lớn nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát đối với người nông dân là gì?

  • A. Giá thành sản xuất và giá bán thường cao.
  • B. Không thể sử dụng cho cây trồng cạn.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • D. Yêu cầu bón lặp lại nhiều lần trong vụ.

Câu 7: Nhóm vi sinh vật nào trong phân hữu cơ vi sinh có vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc đất và tăng độ mùn, thông qua quá trình phân giải xác bã thực vật?

  • A. Nhóm vi sinh vật cố định đạm
  • B. Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Nhóm vi sinh vật nitrat hóa

Câu 8: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách nào?

  • A. Tăng cường tốc độ bay hơi của amoniac.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của tảo trong nguồn nước.
  • C. Làm tăng độ mặn của đất.
  • D. Giảm thiểu sự rửa trôi và bay hơi của các nguyên tố dinh dưỡng.

Câu 9: Tại sao phân bón nano được kỳ vọng sẽ giảm lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón truyền thống để đạt cùng hiệu quả?

  • A. Hạt nano có khả năng tự sản xuất dinh dưỡng.
  • B. Hiệu quả hấp thụ và vận chuyển dinh dưỡng trong cây được tăng cường.
  • C. Hạt nano có khả năng tiêu diệt sâu bệnh hại, giảm căng thẳng cho cây.
  • D. Lớp vỏ nano ngăn cản sự bay hơi của nước từ đất.

Câu 10: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân hữu cơ vi sinh, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp hữu cơ, là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng tức thời với hàm lượng rất cao.
  • B. Có hạn sử dụng rất dài và dễ dàng bảo quản.
  • C. Thân thiện với môi trường, an toàn cho con người và phù hợp với nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Giá thành sản xuất rất rẻ, dễ tiếp cận.

Câu 11: Phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 3 tháng, 6 tháng). Điều này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với việc canh tác?

  • A. Chỉ sử dụng được cho cây trồng ngắn ngày.
  • B. Làm tăng tốc độ bay hơi của nước trong đất.
  • C. Yêu cầu phải tưới nước liên tục để phân tan.
  • D. Giảm số lần bón phân trong vụ hoặc trong chu kỳ sinh trưởng.

Câu 12: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân hữu cơ vi sinh hoạt động bằng cách nào để giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ lân hơn?

  • A. Tiết ra enzyme hoặc axit hữu cơ giúp hòa tan lân khó tan trong đất.
  • B. Biến lân từ dạng lỏng sang dạng khí để cây hấp thụ qua lá.
  • C. Cố định lân từ không khí vào trong đất.
  • D. Làm tăng độ pH của đất, giúp lân dễ tan hơn.

Câu 13: Khi so sánh phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón hóa học thông thường, tỷ lệ giảm lượng phân bón cần sử dụng để đạt hiệu quả tương đương thường nằm trong khoảng nào?

  • A. Dưới 20%
  • B. 40% - 60%
  • C. Trên 80%
  • D. Không có sự khác biệt về lượng sử dụng.

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng phân hữu cơ vi sinh là việc bảo quản. Yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để duy trì hoạt tính của vi sinh vật trong sản phẩm?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • D. Áp suất không khí.

Câu 15: Công nghệ nano trong phân bón không chỉ giúp tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng mà còn có tiềm năng trong việc gì khác liên quan đến cây trồng?

  • A. Chỉ làm tăng chiều cao của cây.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng hạt trên bông.
  • C. Làm giảm nhu cầu nước tưới xuống 0.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện môi trường bất lợi.

Câu 16: Lớp vỏ bọc của phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu polymer. Đặc tính nào của vật liệu này là quan trọng nhất để đảm bảo chức năng "kiểm soát" sự giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Độ thấm nước và khả năng khuếch tán dinh dưỡng.
  • B. Độ cứng và khả năng chống va đập.
  • C. Màu sắc và độ bóng bề mặt.
  • D. Khả năng phát sáng trong bóng tối.

Câu 17: Một trong những hạn chế của phân hữu cơ vi sinh là tính đặc thù, tức là mỗi loại phân vi sinh chỉ thích hợp hoặc hiệu quả nhất với một hoặc một nhóm loại cây trồng nhất định. Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Kích thước hạt phân quá lớn.
  • B. Sự tương tác đặc thù giữa chủng vi sinh vật và loại cây trồng.
  • C. Màu sắc của phân vi sinh không phù hợp với tất cả các loại đất.
  • D. Hàm lượng carbon trong phân vi sinh rất cao.

Câu 18: Công nghệ nano trong phân bón có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt tất cả các vi sinh vật có hại trong đất.
  • B. Làm tăng khả năng giữ nước của đất lên gấp nhiều lần.
  • C. Giảm lượng phân bón cần sử dụng, hạn chế thất thoát ra môi trường.
  • D. Chỉ cho phép cây trồng hấp thụ nước mưa, không cần nước tưới.

Câu 19: Khi bón phân tan chậm có kiểm soát, người nông dân thường chỉ cần bón một lần duy nhất hoặc số lần rất ít trong suốt vụ. Điều này khác biệt cơ bản với việc sử dụng phân hóa học truyền thống, vốn yêu cầu bón nhiều lần (bón lót, bón thúc). Sự khác biệt này là nhờ vào đặc tính nào của phân tan chậm?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng cực kỳ cao trong mỗi hạt phân.
  • B. Khả năng tự di chuyển trong đất để tìm rễ cây.
  • C. Chỉ hoạt động hiệu quả vào ban đêm.
  • D. Khả năng giải phóng dinh dưỡng kéo dài theo thời gian.

Câu 20: Một người nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, nghèo mùn và có độ pH không ổn định. Loại phân bón ứng dụng công nghệ hiện đại nào sau đây có tiềm năng cải thiện tình trạng đất này về lâu dài?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân bón tan chậm có kiểm soát (chỉ NPK)
  • C. Phân bón nano (chỉ bổ sung vi lượng)
  • D. Phân đạm ure tinh khiết

Câu 21: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát cho phép điều chỉnh thời gian giải phóng dinh dưỡng. Yếu tố nào trong quá trình sản xuất chủ yếu quyết định thời gian giải phóng này?

  • A. Kích thước của hạt nhân dinh dưỡng.
  • B. Loại nguyên tố dinh dưỡng (N, P, K).
  • C. Độ dày của lớp vỏ bọc polymer.
  • D. Nhiệt độ sấy khô sản phẩm.

Câu 22: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì liên quan đến việc bảo quản và sử dụng để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Có thể trộn lẫn và bảo quản chung với vôi bột.
  • B. Phơi khô dưới nắng để tăng cường vi sinh vật.
  • C. Chỉ sử dụng hiệu quả sau khi ngâm nước 24 giờ.
  • D. Cần bảo quản ở điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và có hạn sử dụng nhất định.

Câu 23: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có tiềm năng giải quyết vấn đề gì mà phân bón truyền thống còn gặp phải, liên quan đến khả năng hấp thụ của cây trồng?

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ các nguyên tố dinh dưỡng của cây trồng.
  • B. Giảm nhiệt độ của đất khi bón phân.
  • C. Làm cho đất trở nên cứng hơn.
  • D. Tăng cường sự phát triển của cỏ dại.

Câu 24: So với phân bón hóa học thông thường, phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm mạch nước ngầm chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Phân hủy hoàn toàn trong đất sau khi bón.
  • B. Giảm lượng dinh dưỡng hòa tan bị rửa trôi xuống tầng đất sâu.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây ô nhiễm trong nước.
  • D. Tạo ra một lớp màng chống thấm trên bề mặt đất.

Câu 25: Phân bón hữu cơ vi sinh có thể đóng góp vào việc tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng đối với sâu bệnh và điều kiện bất lợi như thế nào?

  • A. Tiết ra các chất độc trực tiếp tiêu diệt sâu bệnh.
  • B. Làm thay đổi màu sắc của lá cây, khiến sâu bệnh không nhận diện được.
  • C. Cải thiện sức khỏe đất và tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cây.
  • D. Tạo ra một lớp vỏ cứng trên thân cây, ngăn côn trùng tấn công.

Câu 26: Một trong những chủng vi sinh vật phổ biến được sử dụng trong sản xuất phân hữu cơ vi sinh là nhóm chuyển hóa lân. Chức năng của chúng là làm cho lân trong đất dễ hấp thụ hơn. Vậy lân trong đất thường ở dạng nào mà cây khó hấp thụ?

  • A. Các hợp chất khó tan, bị cố định trong đất.
  • B. Dạng khí bay hơi trong không khí.
  • C. Dạng lỏng tinh khiết.
  • D. Dạng ion âm dễ bị rửa trôi.

Câu 27: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra phân bón lá có hiệu quả cao hơn. Lý do là gì?

  • A. Phân bón nano có mùi hương hấp dẫn côn trùng có lợi.
  • B. Hạt nano tự động di chuyển từ lá xuống rễ.
  • C. Tạo ra một lớp màng chống thấm nước trên lá.
  • D. Tăng khả năng bám dính và thẩm thấu qua bề mặt lá.

Câu 28: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân hữu cơ vi sinh vẫn có nhược điểm là hạn sử dụng ngắn hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Phần hữu cơ bị phân hủy hoàn toàn sau một thời gian ngắn.
  • B. Thời gian tồn tại và hoạt tính của vi sinh vật bị giới hạn.
  • C. Các nguyên tố dinh dưỡng bị bay hơi.
  • D. Lớp vỏ bao bọc bị phân hủy quá nhanh.

Câu 29: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát sử dụng các loại polymer sinh học làm vỏ bọc. Việc sử dụng polymer sinh học mang lại lợi ích gì so với vật liệu không phân hủy sinh học?

  • A. Có khả năng phân hủy sinh học, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Làm tăng tốc độ giải phóng dinh dưỡng.
  • C. Giúp phân bón có màu sắc bắt mắt hơn.
  • D. Làm giảm giá thành sản xuất đáng kể.

Câu 30: Tưởng tượng một loại phân bón "thông minh" sử dụng công nghệ nano để "cảm nhận" và chỉ giải phóng dinh dưỡng khi cây trồng thực sự cần. Để làm được điều này, công nghệ nano có thể được tích hợp với cơ chế nào khác?

  • A. Kết hợp với công nghệ in 3D để tạo hình dạng phức tạp.
  • B. Kết hợp với công nghệ chiếu xạ để khử trùng.
  • C. Chỉ cần tăng gấp đôi hàm lượng dinh dưỡng.
  • D. Kết hợp với các vật liệu hoặc cảm biến nhạy cảm với môi trường đất/rễ cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một người nông dân canh tác cây ăn quả lâu năm trên vùng đất dốc, thường xuyên đối mặt với tình trạng rửa trôi dinh dưỡng sau những cơn mưa lớn. Để giảm thiểu thất thoát phân bón và công bón, công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sau đây được khuyến nghị sử dụng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, thành phần nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh tốc độ giải phóng các nguyên tố dinh dưỡng vào đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một loại phân bón hữu cơ được quảng cáo có chứa 'vi sinh vật cố định đạm'. Chức năng chính của nhóm vi sinh vật này khi bón vào đất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại tiềm năng cải thiện hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây trồng. Cơ chế chủ yếu nào của vật liệu nano giúp đạt được điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân bón hữu cơ vi sinh thường có hiệu quả cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng chậm hơn so với phân bón hóa học hòa tan nhanh. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một trong những nhược điểm lớn nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát đối với người nông dân là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhóm vi sinh vật nào trong phân hữu cơ vi sinh có vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc đất và tăng độ mùn, thông qua quá trình phân giải xác bã thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao phân bón nano được kỳ vọng sẽ giảm lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón truyền thống để đạt cùng hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân hữu cơ vi sinh, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp hữu cơ, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 3 tháng, 6 tháng). Điều này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với việc canh tác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân hữu cơ vi sinh hoạt động bằng cách nào để giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ lân hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi so sánh phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón hóa học thông thường, tỷ lệ giảm lượng phân bón cần sử dụng để đạt hiệu quả tương đương thường nằm trong khoảng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng phân hữu cơ vi sinh là việc bảo quản. Yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để duy trì hoạt tính của vi sinh vật trong sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công nghệ nano trong phân bón không chỉ giúp tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng mà còn có tiềm năng trong việc gì khác liên quan đến cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Lớp vỏ bọc của phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu polymer. Đặc tính nào của vật liệu này là quan trọng nhất để đảm bảo chức năng 'kiểm soát' sự giải phóng dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những hạn chế của phân hữu cơ vi sinh là tính đặc thù, tức là mỗi loại phân vi sinh chỉ thích hợp hoặc hiệu quả nhất với một hoặc một nhóm loại cây trồng nhất định. Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ nano trong phân bón có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi bón phân tan chậm có kiểm soát, người nông dân thường chỉ cần bón một lần duy nhất hoặc số lần rất ít trong suốt vụ. Điều này khác biệt cơ bản với việc sử dụng phân hóa học truyền thống, vốn yêu cầu bón nhiều lần (bón lót, bón thúc). Sự khác biệt này là nhờ vào đặc tính nào của phân tan chậm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một người nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, nghèo mùn và có độ pH không ổn định. Loại phân bón ứng dụng công nghệ hiện đại nào sau đây có tiềm năng cải thiện tình trạng đất này về lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát cho phép điều chỉnh thời gian giải phóng dinh dưỡng. Yếu tố nào trong quá trình sản xuất chủ yếu quyết định thời gian giải phóng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì liên quan đến việc bảo quản và sử dụng để đảm bảo hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có tiềm năng giải quyết vấn đề gì mà phân bón truyền thống còn gặp phải, liên quan đến khả năng hấp thụ của cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So với phân bón hóa học thông thường, phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm mạch nước ngầm chủ yếu là do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân bón hữu cơ vi sinh có thể đóng góp vào việc tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng đối với sâu bệnh và điều kiện bất lợi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những chủng vi sinh vật phổ biến được sử dụng trong sản xuất phân hữu cơ vi sinh là nhóm chuyển hóa lân. Chức năng của chúng là làm cho lân trong đất dễ hấp thụ hơn. Vậy lân trong đất thường ở dạng nào mà cây khó hấp thụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra phân bón lá có hiệu quả cao hơn. Lý do là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân hữu cơ vi sinh vẫn có nhược điểm là hạn sử dụng ngắn hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát sử dụng các loại polymer sinh học làm vỏ bọc. Việc sử dụng polymer sinh học mang lại lợi ích gì so với vật liệu không phân hủy sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tưởng tượng một loại phân bón 'thông minh' sử dụng công nghệ nano để 'cảm nhận' và chỉ giải phóng dinh dưỡng khi cây trồng thực sự cần. Để làm được điều này, công nghệ nano có thể được tích hợp với cơ chế nào khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, vai trò chính của nhóm vi sinh vật cố định đạm là gì?

  • A. Chuyển hóa đạm trong không khí thành dạng cây trồng hấp thụ được.
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp trong đất.
  • C. Hòa tan lân khó tan trong đất.
  • D. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.

Câu 2: Nhóm vi sinh vật nào trong phân bón hữu cơ vi sinh giúp cây trồng hấp thụ được lân từ các hợp chất khó tan trong đất?

  • A. Nhóm vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose.
  • C. Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân.
  • D. Nhóm vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học là khả năng cải tạo đất. Khả năng này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng đa lượng rất cao.
  • B. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng nhanh.
  • C. Giá thành sản xuất rất thấp.
  • D. Tăng lượng mùn, cải thiện cấu trúc đất và hoạt động của hệ sinh vật đất.

Câu 4: Nhược điểm nào sau đây của phân bón hữu cơ vi sinh đòi hỏi người sử dụng phải chú ý đến điều kiện bảo quản và thời gian sử dụng?

  • A. Giá thành sản xuất cao.
  • B. Bảo quản phức tạp và hạn sử dụng ngắn.
  • C. Hiệu quả sử dụng chậm hơn phân hóa học.
  • D. Chủng loại chưa đa dạng.

Câu 5: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa trên đặc tính nào của vật liệu nano?

  • A. Kích thước siêu nhỏ (dưới 100 nm) làm tăng diện tích bề mặt và khả năng hấp thụ.
  • B. Khả năng tự nhân bản trong đất.
  • C. Chỉ chứa các nguyên tố đa lượng N, P, K.
  • D. Lớp vỏ polymer giúp kiểm soát tốc độ tan.

Câu 6: Ưu điểm nào của phân bón nano giúp giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón truyền thống?

  • A. Tốc độ phân giải chất hữu cơ nhanh.
  • B. Chứa nhiều loại vi sinh vật có lợi.
  • C. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây nhờ kích thước hạt nhỏ.
  • D. Kiểm soát thời gian giải phóng dinh dưỡng kéo dài.

Câu 7: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo gồm hai phần chính là vỏ bọc và nhân. Phần nhân thường chứa thành phần nào?

  • A. Các chủng vi sinh vật có lợi.
  • B. Các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng, trung lượng, vi lượng.
  • C. Các hạt nano kim loại.
  • D. Chất hữu cơ đã được phân giải.

Câu 8: Vai trò chính của lớp vỏ polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát là gì?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây.
  • B. Làm tăng kích thước hạt phân bón.
  • C. Bảo vệ vi sinh vật bên trong khỏi môi trường.
  • D. Kiểm soát tốc độ và thời gian giải phóng dinh dưỡng vào đất.

Câu 9: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Độ dày và tính chất của lớp vỏ bọc, nhiệt độ và độ ẩm của đất.
  • B. Hoạt động của vi sinh vật trong đất.
  • C. Kích thước của hạt dinh dưỡng bên trong.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.

Câu 10: Một người nông dân trồng cây ăn quả lâu năm muốn giảm số lần bón phân trong vụ và hạn chế thất thoát dinh dưỡng do mưa rửa trôi. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Phân bón nano.
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • D. Phân bón lá nano.

Câu 11: So với phân bón hóa học truyền thống, phân bón tan chậm có kiểm soát có ưu điểm gì trong việc bảo vệ môi trường nước?

  • A. Giảm thiểu sự rửa trôi dinh dưỡng xuống mạch nước ngầm.
  • B. Phân giải các chất ô nhiễm trong nước.
  • C. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Tạo lớp màng chống thấm trên bề mặt đất.

Câu 12: Nhược điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát khiến việc áp dụng rộng rãi còn hạn chế là gì?

  • A. Hiệu quả sử dụng rất chậm.
  • B. Gây ô nhiễm không khí.
  • C. Chỉ phù hợp với một số loại cây trồng nhất định.
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán cao.

Câu 13: Phân bón nano có tiềm năng lớn trong việc tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây. Điều này là do:

  • A. Hạt nano tự động tìm đến rễ cây.
  • B. Kích thước hạt nano cho phép chúng dễ dàng đi qua màng tế bào thực vật.
  • C. Hạt nano giải phóng một lượng lớn dinh dưỡng cùng một lúc.
  • D. Hạt nano tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong đất.

Câu 14: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh để cải tạo đất bạc màu, quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng hàm lượng mùn cho đất?

  • A. Cố định đạm từ không khí.
  • B. Hòa tan lân khó tan.
  • C. Phân giải các vật liệu hữu cơ chưa hoai mục.
  • D. Tổng hợp kháng sinh.

Câu 15: So với phân bón hữu cơ truyền thống (như phân chuồng chưa qua xử lý kỹ), phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm vượt trội nào về mặt an toàn và vệ sinh?

  • A. Chỉ chứa vi sinh vật có lợi.
  • B. Không có mùi khó chịu.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • D. Đã được xử lý để loại bỏ mầm bệnh, hạt cỏ dại và trứng côn trùng.

Câu 16: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm công bón đáng kể. Lý do chính là gì?

  • A. Thời gian giải phóng dinh dưỡng kéo dài, giảm số lần bón trong vụ.
  • B. Phân bón tự động di chuyển đến vùng rễ cây.
  • C. Lượng phân cần bón cho mỗi lần rất ít.
  • D. Có thể bón cùng lúc với thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 17: Phân bón nano có khả năng bón qua lá hiệu quả hơn so với nhiều loại phân bón lá truyền thống. Đặc điểm nào của phân nano giải thích điều này?

  • A. Hạt nano có màu sắc hấp dẫn côn trùng có lợi.
  • B. Hạt nano tự động bám dính vào lá cây.
  • C. Kích thước hạt nano dễ dàng thẩm thấu qua lớp biểu bì và khí khổng của lá.
  • D. Hạt nano tạo ra nhiệt giúp lá hấp thụ dinh dưỡng nhanh hơn.

Câu 18: Một mảnh đất chua, nghèo mùn, và có hàm lượng lân dễ tiêu thấp. Để cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng bền vững, sự kết hợp loại phân bón công nghệ hiện đại nào sau đây mang lại hiệu quả tối ưu?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh (chứa VSV phân giải lân và phân giải hữu cơ).
  • B. Phân bón nano (chứa N, P, K dạng nano).
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát (chứa N, P, K).
  • D. Chỉ cần bón vôi và phân hóa học.

Câu 19: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thất thoát dinh dưỡng do bay hơi. Dinh dưỡng nào thường bị thất thoát nhiều do bay hơi dưới dạng khí amoniac?

  • A. Lân (P).
  • B. Đạm (N).
  • C. Kali (K).
  • D. Lưu huỳnh (S).

Câu 20: Khi so sánh hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây trồng từ phân bón hóa học tan nhanh và phân bón tan chậm có kiểm soát, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Phân hóa học tan nhanh có hiệu quả sử dụng dinh dưỡng cao hơn vì cây hấp thụ ngay lập tức.
  • B. Phân tan chậm có kiểm soát gây ngộ độc dinh dưỡng cho cây do giải phóng quá nhanh.
  • C. Phân tan chậm có kiểm soát giúp cây hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn nhờ cung cấp từ từ, phù hợp với nhu cầu cây theo thời gian.
  • D. Hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của hai loại là như nhau.

Câu 21: Phân bón nano có thể được thiết kế để cung cấp dinh dưỡng theo nhu cầu cụ thể của cây trồng ở từng giai đoạn sinh trưởng. Khả năng này có được nhờ điều chỉnh yếu tố nào trong quá trình sản xuất nano?

  • A. Màu sắc của hạt nano.
  • B. Nhiệt độ bảo quản phân bón.
  • C. Loại vật liệu làm vỏ bọc polymer.
  • D. Thành phần, kích thước và cấu trúc của hạt nano dinh dưỡng.

Câu 22: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón nano vẫn đối mặt với thách thức lớn về mặt môi trường và sức khỏe. Thách thức đó liên quan đến:

  • A. Khả năng tích lũy và tác động lâu dài của hạt nano trong môi trường và chuỗi thức ăn.
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp dẫn đến lạm dụng.
  • C. Hạt nano tự phân hủy hoàn toàn sau khi cây hấp thụ.
  • D. Chỉ có thể sản xuất từ nguồn nguyên liệu hữu cơ tái tạo.

Câu 23: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây. Cơ chế nào sau đây giải thích một phần khả năng này?

  • A. Vi sinh vật cạnh tranh trực tiếp và ức chế sự phát triển của mầm bệnh trong đất.
  • B. Vi sinh vật tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng giúp cây phát triển khỏe mạnh hơn.
  • C. Vi sinh vật tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt lá.
  • D. Vi sinh vật làm tăng nhiệt độ đất để tiêu diệt sâu bệnh.

Câu 24: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón thông thường. Tỉ lệ giảm trung bình được ước tính khoảng bao nhiêu?

  • A. Dưới 10%.
  • B. 10% - 30%.
  • C. 40% - 60%.
  • D. Trên 80%.

Câu 25: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ủ và lên men?

  • A. Độ mặn của nguyên liệu.
  • B. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • C. Kích thước của hạt nano.
  • D. Độ ẩm, nhiệt độ, độ pH và sự thông khí.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây CHƯA được đề cập phổ biến trong Bài 8

  • A. Công nghệ vi sinh.
  • B. Công nghệ biến đổi gen.
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát.

Câu 27: Một trong những lý do chính khiến phân bón hữu cơ vi sinh có hiệu quả sử dụng chậm hơn phân bón hóa học là:

  • A. Dinh dưỡng được giải phóng từ từ thông qua hoạt động của vi sinh vật.
  • B. Hạt phân bón có kích thước lớn.
  • C. Chỉ chứa các nguyên tố vi lượng.
  • D. Cần ánh sáng mặt trời để hoạt động.

Câu 28: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây đối với stress môi trường (hạn hán, nhiễm mặn). Điều này có thể liên quan đến khả năng:

  • A. Làm giảm nhiệt độ bề mặt lá.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất.
  • C. Tạo ra một lớp phủ chống thấm nước cho rễ.
  • D. Kích hoạt các cơ chế phòng vệ hoặc cải thiện quá trình trao đổi chất của cây.

Câu 29: Khi lựa chọn phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào trên bao bì sản phẩm giúp người nông dân biết được thời gian dự kiến phân bón sẽ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Hàm lượng N, P, K.
  • B. Thông số về "thời gian giải phóng" hoặc "độ bền" (ví dụ: 3 tháng, 6 tháng).
  • C. Tên của chủng vi sinh vật.
  • D. Kích thước hạt phân bón.

Câu 30: Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm) hướng tới mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững. Mục tiêu đó bao gồm các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tăng năng suất cây trồng.
  • B. Chỉ giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ bảo vệ môi trường.
  • D. Tăng năng suất, nâng cao chất lượng nông sản, giảm tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, vai trò chính của nhóm vi sinh vật cố định đạm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhóm vi sinh vật nào trong phân bón hữu cơ vi sinh giúp cây trồng hấp thụ được lân từ các hợp chất khó tan trong đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học là khả năng cải tạo đất. Khả năng này chủ yếu đến từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nhược điểm nào sau đây của phân bón hữu cơ vi sinh đòi hỏi người sử dụng phải chú ý đến điều kiện bảo quản và thời gian sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa trên đặc tính nào của vật liệu nano?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ưu điểm nào của phân bón nano giúp giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo gồm hai phần chính là vỏ bọc và nhân. Phần nhân thường chứa thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vai trò chính của lớp vỏ polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một người nông dân trồng cây ăn quả lâu năm muốn giảm số lần bón phân trong vụ và hạn chế thất thoát dinh dưỡng do mưa rửa trôi. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So với phân bón hóa học truyền thống, phân bón tan chậm có kiểm soát có ưu điểm gì trong việc bảo vệ môi trường nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhược điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát khiến việc áp dụng rộng rãi còn hạn chế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân bón nano có tiềm năng lớn trong việc tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây. Điều này là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh để cải tạo đất bạc màu, quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng hàm lượng mùn cho đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So với phân bón hữu cơ truyền thống (như phân chuồng chưa qua xử lý kỹ), phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm vượt trội nào về mặt an toàn và vệ sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm công bón đáng kể. Lý do chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân bón nano có khả năng bón qua lá hiệu quả hơn so với nhiều loại phân bón lá truyền thống. Đặc điểm nào của phân nano giải thích điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một mảnh đất chua, nghèo mùn, và có hàm lượng lân dễ tiêu thấp. Để cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng bền vững, sự kết hợp loại phân bón công nghệ hiện đại nào sau đây mang lại hiệu quả tối ưu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thất thoát dinh dưỡng do bay hơi. Dinh dưỡng nào thường bị thất thoát nhiều do bay hơi dưới dạng khí amoniac?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi so sánh hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây trồng từ phân bón hóa học tan nhanh và phân bón tan chậm có kiểm soát, nhận định nào sau đây là chính xác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân bón nano có thể được thiết kế để cung cấp dinh dưỡng theo nhu cầu cụ thể của cây trồng ở từng giai đoạn sinh trưởng. Khả năng này có được nhờ điều chỉnh yếu tố nào trong quá trình sản xuất nano?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón nano vẫn đối mặt với thách thức lớn về mặt môi trường và sức khỏe. Thách thức đó liên quan đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây. Cơ chế nào sau đây giải thích một phần khả năng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón thông thường. Tỉ lệ giảm trung bình được ước tính khoảng bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ủ và lên men?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Công nghệ nào sau đây CHƯA được đề cập phổ biến trong Bài 8 "Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón" sách Công nghệ 10 Cánh diều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những lý do chính khiến phân bón hữu cơ vi sinh có hiệu quả sử dụng chậm hơn phân bón hóa học là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây đối với stress môi trường (hạn hán, nhiễm mặn). Điều này có thể liên quan đến khả năng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi lựa chọn phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào trên bao bì sản phẩm giúp người nông dân biết được thời gian dự kiến phân bón sẽ giải phóng dinh dưỡng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm) hướng tới mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững. Mục tiêu đó bao gồm các khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, tăng cường cấu trúc đất và bổ sung chất hữu cơ một cách bền vững mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Công nghệ nano trong sản xuất phân bón
  • B. Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ hóa học tổng hợp ure

Câu 2: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò chính là gì đối với cây trồng?

  • A. Phân giải các hợp chất cellulose khó tiêu thành dạng dễ hấp thụ.
  • B. Hòa tan các hợp chất chứa lân khó tan trong đất.
  • C. Chuyển hóa nitơ tự do trong không khí thành dạng cây có thể hấp thụ.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây.

Câu 3: Phân bón hữu cơ vi sinh thường có hiệu quả dinh dưỡng tức thời (ngay sau khi bón) chậm hơn so với phân bón hóa học. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Các chất dinh dưỡng cần thời gian để vi sinh vật hoạt động và phân giải/chuyển hóa.
  • B. Kích thước hạt phân hữu cơ vi sinh lớn hơn phân hóa học.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh chứa ít nguyên tố đa lượng hơn phân hóa học.
  • D. Độ ẩm của đất ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tan của phân hữu cơ vi sinh.

Câu 4: Một trong những nhược điểm chính của phân bón hữu cơ vi sinh được đề cập trong bài học liên quan đến việc bảo quản và sử dụng là gì?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm nếu bón quá liều.
  • B. Dễ bị rửa trôi sau khi bón.
  • C. Chứa nhiều mầm bệnh gây hại cho cây trồng.
  • D. Yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt và có hạn sử dụng ngắn.

Câu 5: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân có vai trò quan trọng trong việc cung cấp lân cho cây trồng bằng cách nào?

  • A. Tổng hợp trực tiếp lân từ không khí.
  • B. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất thành dạng ion dễ hấp thụ.
  • C. Vận chuyển lân từ các lớp đất sâu lên bề mặt.
  • D. Ngăn chặn sự hấp thụ lân của các vi sinh vật cạnh tranh.

Câu 6: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại ưu điểm nổi bật nào liên quan đến hiệu quả sử dụng của cây trồng?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa dinh dưỡng của cây nhờ kích thước hạt siêu nhỏ và diện tích bề mặt lớn.
  • B. Giúp phân bón tan nhanh hơn trong nước, cung cấp dinh dưỡng tức thời.
  • C. Kéo dài thời gian phân giải trong đất, giảm số lần bón phân.
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong vùng rễ.

Câu 7: Khi ứng dụng phân bón nano, người ta thường có thể giảm lượng phân bón sử dụng so với phân bón truyền thống. Lý do chính cho điều này là gì?

  • A. Phân bón nano có khả năng tự nhân lên trong đất.
  • B. Các hạt nano có khả năng cố định đạm từ không khí.
  • C. Hiệu quả hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây trồng được nâng cao đáng kể.
  • D. Phân bón nano có chứa các chất kích thích sinh trưởng mạnh.

Câu 8: Một trong những ứng dụng của công nghệ nano trong sản xuất phân bón là tạo ra các loại phân bón có khả năng tan chậm hoặc giải phóng dinh dưỡng có kiểm soát. Đặc điểm nào của vật liệu nano giúp thực hiện điều này?

  • A. Khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Hoạt động như các tác nhân sinh học có lợi.
  • C. Tạo ra lớp màng bọc polymer tự phân hủy.
  • D. Khả năng liên kết hoặc bao bọc các nguyên tố dinh dưỡng, kiểm soát tốc độ giải phóng.

Câu 9: So với phân bón hóa học truyền thống, phân bón nano có thể mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của tảo trong nguồn nước.
  • B. Giảm lượng phân bón thất thoát ra môi trường (rửa trôi, bay hơi).
  • C. Làm tăng độ pH của đất, cải thiện cấu trúc đất.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 10: Mặc dù có nhiều ưu điểm, công nghệ nano trong sản xuất phân bón vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính kinh tế rõ rệt nhất?

  • A. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm thường rất cao.
  • B. Khó bảo quản trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • C. Yêu cầu kỹ thuật bón phức tạp cho người nông dân.
  • D. Chỉ phù hợp với một số loại cây trồng nhất định.

Câu 11: Cấu tạo điển hình của một hạt phân bón tan chậm có kiểm soát bao gồm hai thành phần chính là:

  • A. Chất kích thích sinh trưởng và chất kết dính.
  • B. Vi sinh vật có lợi và nguồn chất hữu cơ.
  • C. Phần nhân chứa dinh dưỡng và lớp vỏ bọc polymer.
  • D. Hạt nano và dung dịch đệm pH.

Câu 12: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát chủ yếu dựa vào yếu tố môi trường nào?

  • A. Hoạt động của các loại côn trùng trong đất.
  • B. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • C. Sự có mặt của oxy trong không khí.
  • D. Độ ẩm và nhiệt độ của đất.

Câu 13: Ưu điểm nổi bật nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm công lao động cho người nông dân là gì?

  • A. Dễ dàng pha loãng để tưới nhỏ giọt.
  • B. Giảm đáng kể số lần bón phân trong suốt vụ mùa hoặc chu kỳ sinh trưởng của cây.
  • C. Không cần làm đất trước khi bón.
  • D. Có thể trộn lẫn với thuốc bảo vệ thực vật để bón một lần.

Câu 14: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách nào?

  • A. Hạn chế sự rửa trôi các chất dinh dưỡng (đặc biệt là nitrat) vào nguồn nước ngầm và nước mặt.
  • B. Tăng cường phát thải khí nhà kính từ đất nông nghiệp.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học của các vi sinh vật trong đất.
  • D. Tăng cường sự tích tụ kim loại nặng trong đất.

Câu 15: Một người trồng cây cảnh trong chậu muốn đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong thời gian dài mà không phải bón phân thường xuyên và tránh nguy cơ cháy rễ do bón thừa. Loại phân bón hiện đại nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Phân bón lá dạng nano.
  • B. Phân hữu cơ vi sinh.
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • D. Phân đạm ure truyền thống.

Câu 16: Phân bón nano có kích thước hạt siêu nhỏ, thường dưới 100 nanomet. Kích thước này mang lại lợi thế gì trong quá trình cây hấp thụ dinh dưỡng?

  • A. Dễ dàng thẩm thấu qua màng tế bào thực vật và các khe hở tự nhiên trên lá, thân.
  • B. Tạo ra nhiệt lượng giúp rễ cây hoạt động mạnh hơn.
  • C. Giúp hạt phân trôi sâu hơn vào trong lòng đất.
  • D. Ngăn chặn sự tấn công của nấm bệnh từ môi trường đất.

Câu 17: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học truyền thống về mặt ảnh hưởng lâu dài đến độ phì nhiêu của đất, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Phân bón hóa học giúp tăng cường mùn và cải thiện cấu trúc đất tốt hơn phân hữu cơ vi sinh.
  • B. Cả hai loại phân đều không có ảnh hưởng đáng kể đến độ phì nhiêu lâu dài của đất.
  • C. Phân hóa học có xu hướng làm tăng độ phì nhiêu bền vững hơn phân hữu cơ vi sinh.
  • D. Phân hữu cơ vi sinh có khả năng cải thiện cấu trúc đất, tăng lượng mùn và độ phì nhiêu bền vững tốt hơn phân hóa học.

Câu 18: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose được ứng dụng trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh có vai trò gì?

  • A. Phân giải các vật liệu hữu cơ chứa cellulose (như rơm rạ, thân cây) thành các chất đơn giản hơn.
  • B. Tổng hợp các vitamin và enzyme có lợi cho cây.
  • C. Cố định nitơ từ không khí trong môi trường yếm khí.
  • D. Chuyển hóa các kim loại nặng trong đất thành dạng không độc.

Câu 19: Một trong những thách thức khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát là giá thành ban đầu cao hơn đáng kể so với phân bón truyền thống. Tuy nhiên, lợi ích nào dưới đây có thể bù đắp cho chi phí cao này trong dài hạn?

  • A. Cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn hẳn.
  • B. Năng suất cây trồng tăng gấp đôi so với sử dụng phân truyền thống.
  • C. Tiết kiệm lượng phân bón và giảm chi phí công lao động bón phân.
  • D. Không cần sử dụng hệ thống tưới tiêu phức tạp.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây tiềm năng nhất trong việc tạo ra các loại phân bón giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn ngay cả khi bón với liều lượng thấp?

  • A. Công nghệ vi sinh.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát.
  • D. Công nghệ lên men truyền thống.

Câu 21: Phân bón tan chậm có kiểm soát với lớp vỏ polymer dày hơn sẽ có đặc điểm gì về tốc độ giải phóng dinh dưỡng so với loại có vỏ mỏng hơn?

  • A. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng chậm hơn, kéo dài thời gian cung cấp dinh dưỡng.
  • B. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng nhanh hơn, phù hợp cho cây cần dinh dưỡng tức thời.
  • C. Không ảnh hưởng đến tốc độ giải phóng, chỉ ảnh hưởng đến độ bền cơ học.
  • D. Làm tăng khả năng rửa trôi dinh dưỡng.

Câu 22: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón đặc biệt phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp nào hiện nay?

  • A. Nông nghiệp sử dụng nhiều hóa chất để đạt năng suất tối đa.
  • B. Nông nghiệp thâm canh trên diện tích lớn.
  • C. Nông nghiệp chỉ tập trung vào việc sử dụng giống cây biến đổi gen.
  • D. Nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp bền vững, thân thiện với môi trường.

Câu 23: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, việc duy trì độ ẩm phù hợp trong đất là quan trọng vì:

  • A. Độ ẩm cao giúp hạt phân tan nhanh hơn.
  • B. Độ ẩm phù hợp là điều kiện cần thiết cho hoạt động sống và phát triển của các chủng vi sinh vật có lợi.
  • C. Độ ẩm giúp ngăn chặn sự bay hơi của các nguyên tố dinh dưỡng.
  • D. Độ ẩm làm giảm khả năng cạnh tranh của vi sinh vật gây hại.

Câu 24: Phân bón nano có thể được ứng dụng theo những phương pháp nào để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Chỉ bón trực tiếp vào đất.
  • B. Chỉ phun lên lá cây.
  • C. Chỉ ngâm hạt giống trước khi gieo.
  • D. Bón vào đất, phun lên lá hoặc xử lý hạt giống.

Câu 25: Lớp vỏ bọc polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát có đặc điểm nào giúp nó điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Có khả năng trương nở và cho phép nước thấm vào, hòa tan dinh dưỡng và từ từ khuếch tán ra ngoài.
  • B. Phân hủy hoàn toàn ngay khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
  • C. Hoạt động như một màng lọc, chỉ cho phép nước đi vào nhưng không cho dinh dưỡng thoát ra.
  • D. Phân giải bởi các enzyme của rễ cây.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ "cháy rễ" hoặc ngộ độc dinh dưỡng cục bộ cho cây trồng khi bón phân liều cao?

  • A. Công nghệ vi sinh.
  • B. Công nghệ nano phun lá.
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát.
  • D. Sử dụng các loại phân bón lá truyền thống.

Câu 27: Phân tích ưu điểm của công nghệ nano trong sản xuất phân bón, điểm nào sau đây là quan trọng nhất đối với việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • C. Giảm sự cần thiết của nước tưới.
  • D. Giảm lượng phân bón cần dùng, từ đó giảm lượng chất dinh dưỡng thất thoát ra môi trường.

Câu 28: Một trong những hạn chế của phân bón hữu cơ vi sinh được nhắc đến là tính đặc thù, tức là:

  • A. Mỗi loại phân hữu cơ vi sinh thường chỉ phù hợp hoặc hiệu quả tối ưu cho một hoặc một nhóm cây trồng nhất định.
  • B. Chỉ có thể sản xuất được ở những vùng có điều kiện khí hậu đặc biệt.
  • C. Phải bón đúng vào giai đoạn sinh trưởng cụ thể của cây.
  • D. Chỉ có thể sử dụng trên loại đất có độ pH trung tính.

Câu 29: So sánh phân bón nano và phân bón tan chậm có kiểm soát, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế hoạt động là gì?

  • A. Phân bón nano hoạt động dựa trên vi sinh vật, còn phân tan chậm dựa trên lớp bọc polymer.
  • B. Phân bón nano tăng hiệu quả hấp thụ nhờ kích thước hạt siêu nhỏ, còn phân tan chậm kiểm soát tốc độ giải phóng nhờ lớp vỏ bọc.
  • C. Phân bón nano chỉ bón lá, còn phân tan chậm chỉ bón gốc.
  • D. Phân bón nano cung cấp đa lượng, còn phân tan chậm cung cấp vi lượng.

Câu 30: Công nghệ hiện đại nào trong sản xuất phân bón có tiềm năng lớn nhất trong việc tích hợp nhiều chức năng (ví dụ: cung cấp dinh dưỡng, bảo vệ cây khỏi sâu bệnh, tăng cường khả năng chống chịu hạn) trong cùng một sản phẩm?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ vi sinh.
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát.
  • D. Công nghệ hóa học truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một người nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, tăng cường cấu trúc đất và bổ sung chất hữu cơ một cách bền vững mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò chính là gì đối với cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân bón hữu cơ vi sinh thường có hiệu quả dinh dưỡng tức thời (ngay sau khi bón) chậm hơn so với phân bón hóa học. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một trong những nhược điểm chính của phân bón hữu cơ vi sinh được đề cập trong bài học liên quan đến việc bảo quản và sử dụng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân có vai trò quan trọng trong việc cung cấp lân cho cây trồng bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại ưu điểm nổi bật nào liên quan đến hiệu quả sử dụng của cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi ứng dụng phân bón nano, người ta thường có thể giảm lượng phân bón sử dụng so với phân bón truyền thống. Lý do chính cho điều này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những ứng dụng của công nghệ nano trong sản xuất phân bón là tạo ra các loại phân bón có khả năng tan chậm hoặc giải phóng dinh dưỡng có kiểm soát. Đặc điểm nào của vật liệu nano giúp thực hiện điều này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So với phân bón hóa học truyền thống, phân bón nano có thể mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mặc dù có nhiều ưu điểm, công nghệ nano trong sản xuất phân bón vẫn đối mặt với những thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính kinh tế rõ rệt nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cấu tạo điển hình của một hạt phân bón tan chậm có kiểm soát bao gồm hai thành phần chính là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát chủ yếu dựa vào yếu tố môi trường nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ưu điểm nổi bật nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm công lao động cho người nông dân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một người trồng cây cảnh trong chậu muốn đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong thời gian dài mà không phải bón phân thường xuyên và tránh nguy cơ cháy rễ do bón thừa. Loại phân bón hiện đại nào là lựa chọn tối ưu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân bón nano có kích thước hạt siêu nhỏ, thường dưới 100 nanomet. Kích thước này mang lại lợi thế gì trong quá trình cây hấp thụ dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học truyền thống về mặt ảnh hưởng lâu dài đến độ phì nhiêu của đất, nhận định nào sau đây là chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose được ứng dụng trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những thách thức khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát là giá thành ban đầu cao hơn đáng kể so với phân bón truyền thống. Tuy nhiên, lợi ích nào dưới đây có thể bù đắp cho chi phí cao này trong dài hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ nào sau đây tiềm năng nhất trong việc tạo ra các loại phân bón giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn ngay cả khi bón với liều lượng thấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân bón tan chậm có kiểm soát với lớp vỏ polymer dày hơn sẽ có đặc điểm gì về tốc độ giải phóng dinh dưỡng so với loại có vỏ mỏng hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón đặc biệt phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp nào hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, việc duy trì độ ẩm phù hợp trong đất là quan trọng vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân bón nano có thể được ứng dụng theo những phương pháp nào để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Lớp vỏ bọc polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát có đặc điểm nào giúp nó điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ 'cháy rễ' hoặc ngộ độc dinh dưỡng cục bộ cho cây trồng khi bón phân liều cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ưu điểm của công nghệ nano trong sản xuất phân bón, điểm nào sau đây là quan trọng nhất đối với việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một trong những hạn chế của phân bón hữu cơ vi sinh được nhắc đến là tính đặc thù, tức là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So sánh phân bón nano và phân bón tan chậm có kiểm soát, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế hoạt động là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nghệ hiện đại nào trong sản xuất phân bón có tiềm năng lớn nhất trong việc tích hợp nhiều chức năng (ví dụ: cung cấp dinh dưỡng, bảo vệ cây khỏi sâu bệnh, tăng cường khả năng chống chịu hạn) trong cùng một sản phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng của vi sinh vật để thực hiện quá trình nào sau đây nhằm cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Tổng hợp trực tiếp các hợp chất hóa học phức tạp thành phân bón.
  • B. Lọc và loại bỏ các kim loại nặng từ đất.
  • C. Chuyển hóa các chất hữu cơ và vô cơ trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp của cây trồng bằng cách thay đổi cấu trúc lá.

Câu 2: Nhóm vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cải thiện dinh dưỡng đạm cho cây trồng?

  • A. Chuyển hóa đạm khí quyển (N2) thành các hợp chất đạm mà cây có thể sử dụng.
  • B. Phân giải các hợp chất đạm phức tạp trong xác bã thực vật thành đạm đơn giản.
  • C. Giúp cây hấp thụ đạm từ phân bón hóa học nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn quá trình rửa trôi đạm trong đất.

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học là khả năng cải tạo và tăng cường sức khỏe của đất. Điều này được giải thích chủ yếu bởi hoạt động nào của vi sinh vật?

  • A. Làm tăng mật độ đất, giúp rễ cây bám chắc hơn.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật khác trong đất, tạo môi trường sạch cho cây.
  • C. Chỉ cung cấp dinh dưỡng đa lượng N, P, K một cách tập trung.
  • D. Tăng lượng mùn, cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thoáng khí.

Câu 4: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân hữu cơ vi sinh thường có nhược điểm là hiệu quả dinh dưỡng ban đầu chậm hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng.
  • B. Dinh dưỡng được giải phóng dần dần thông qua hoạt động sinh học của vi sinh vật.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh chứa ít nguyên tố dinh dưỡng hơn phân hóa học.
  • D. Cây trồng không thể hấp thụ trực tiếp dinh dưỡng từ vi sinh vật.

Câu 5: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón hứa hẹn mang lại hiệu quả cao hơn. Đặc tính nào của vật liệu nano (kích thước siêu nhỏ) giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây?

  • A. Khả năng tự di chuyển trong đất đến gần rễ cây.
  • B. Tạo ra nhiệt lượng giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp dinh dưỡng dễ dàng đi qua màng tế bào thực vật.
  • D. Biến đổi gen của cây trồng để tăng khả năng hấp thụ.

Câu 6: Phân bón nano có tiềm năng giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây, giảm thất thoát do rửa trôi hoặc bay hơi.
  • B. Tiêu diệt các loài gây hại cho cây, giảm nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Chỉ tan trong môi trường có độ pH trung tính.
  • D. Có khả năng tự phân hủy hoàn toàn thành nước và CO2 sau khi sử dụng.

Câu 7: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát tập trung vào việc điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng vào đất. Cấu tạo đặc trưng nào giúp loại phân bón này thực hiện được chức năng đó?

  • A. Hạt phân được pha trộn với các loại đất sét đặc biệt.
  • B. Phần nhân chứa dinh dưỡng được bọc bởi một lớp vỏ polyme hoặc vật liệu khác.
  • C. Sử dụng các loại muối khoáng có độ tan rất thấp.
  • D. Kết hợp với các enzyme giúp phân giải chậm các hợp chất dinh dưỡng.

Câu 8: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng từ phân tan chậm có kiểm soát bọc polyme thường phụ thuộc vào các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm trong đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Dinh dưỡng chỉ được giải phóng khi đất bị khô hạn.
  • B. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • C. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng có thể điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của cây theo từng giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường.
  • D. Toàn bộ dinh dưỡng được giải phóng ngay lập tức khi gặp nước.

Câu 9: Một người nông dân trồng cây ăn quả lâu năm và muốn giảm số lần bón phân trong vụ. Công nghệ sản xuất phân bón nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Phân bón lá (phun trực tiếp lên lá).
  • B. Phân bón hóa học dạng hòa tan nhanh.
  • C. Phân hữu cơ truyền thống.
  • D. Phân tan chậm có kiểm soát.

Câu 10: So với phân bón truyền thống, phân tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu đáng kể lượng dinh dưỡng bị rửa trôi ra khỏi vùng rễ cây. Điều này mang lại lợi ích kép là:

  • A. Tiết kiệm lượng phân bón cần sử dụng và hạn chế ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây và giảm sâu bệnh.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước.
  • D. Giảm chi phí sản xuất phân bón và tăng độ bền của hạt phân.

Câu 11: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để giúp cây trồng hấp thụ lân hiệu quả hơn?

  • A. Tổng hợp lân mới từ các khoáng chất không chứa lân.
  • B. Giúp rễ cây tiết ra axit để hòa tan các hợp chất lân khó tan.
  • C. Chuyển hóa các hợp chất lân khó tan trong đất thành dạng ion lân (phosphate) dễ hấp thụ.
  • D. Tăng khả năng lưu giữ lân trong tầng đất mặt, ngăn rửa trôi.

Câu 12: Phân bón hữu cơ vi sinh thường được khuyến khích sử dụng trong canh tác hữu cơ. Lý do chính cho sự phù hợp này là:

  • A. Giá thành sản xuất rất thấp, phù hợp với mọi quy mô canh tác.
  • B. Hiệu quả tức thời và mạnh mẽ như phân bón hóa học.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây hại trong đất.
  • D. An toàn cho người sử dụng, thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất tự nhiên.

Câu 13: Nhược điểm về giá thành cao là một rào cản khiến phân tan chậm có kiểm soát chưa được sử dụng rộng rãi cho mọi loại cây trồng và quy mô canh tác. Điều này gợi ý rằng công nghệ này hiện tại phù hợp nhất với:

  • A. Các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao hoặc yêu cầu chăm sóc đặc biệt.
  • B. Các loại cây lương thực phổ thông được trồng trên diện rộng.
  • C. Đất nghèo dinh dưỡng cần bổ sung lượng lớn phân bón ngay lập tức.
  • D. Các vùng đất thường xuyên bị ngập úng.

Câu 14: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón đang trong giai đoạn phát triển và nghiên cứu. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc ứng dụng rộng rãi phân bón nano là gì?

  • A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
  • B. Đánh giá đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Tìm kiếm các nguyên tố dinh dưỡng có thể chuyển thành dạng nano.
  • D. Thiếu sự chấp nhận từ phía người nông dân.

Câu 15: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh hoặc trong đất nông nghiệp?

  • A. Phân hủy xác bã thực vật chứa cellulose thành các chất đơn giản hơn.
  • B. Tổng hợp cellulose mới để tăng độ bền cho đất.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Chuyển hóa lân khó tan thành dễ tan.

Câu 16: Khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, lượng dinh dưỡng được giải phóng thường không đồng đều trong suốt vòng đời của cây nếu chỉ bón một lần duy nhất. Để khắc phục hạn chế này và đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng ở các giai đoạn quan trọng, người ta có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng liều lượng phân bón tan chậm lên gấp đôi.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất phân bón hóa học tan nhanh.
  • C. Tưới nước liên tục để kích thích phân tan nhanh hơn.
  • D. Kết hợp sử dụng phân tan chậm với bón bổ sung các loại phân khác (hóa học hoặc hữu cơ) vào các giai đoạn cây cần nhiều dinh dưỡng.

Câu 17: Công nghệ nano cho phép tạo ra các hạt dinh dưỡng có kích thước rất nhỏ (dưới 100 nm). Ưu điểm này mang lại lợi ích gì trong việc ứng dụng phun lên lá (foliar application) so với phân bón truyền thống?

  • A. Giúp hạt phân bám chặt vào bề mặt lá, không bị rửa trôi.
  • B. Tăng khả năng bám dính, thẩm thấu qua biểu bì lá và khí khổng.
  • C. Làm cho lá cây xanh tốt hơn ngay lập tức.
  • D. Tiêu diệt các loài côn trùng gây hại trên lá.

Câu 18: Phân bón hữu cơ vi sinh có thể chứa nhiều chủng vi sinh vật khác nhau. Việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp cho từng loại đất và cây trồng là rất quan trọng. Tại sao lại như vậy?

  • A. Mỗi chủng vi sinh vật chỉ có thể tồn tại trong một loại đất duy nhất.
  • B. Các chủng vi sinh vật khác nhau có thể cạnh tranh và tiêu diệt lẫn nhau.
  • C. Các chủng vi sinh vật khác nhau có chức năng sinh học và khả năng thích ứng với điều kiện môi trường (pH, nhiệt độ, loại đất) khác nhau.
  • D. Chỉ có một số ít chủng vi sinh vật là có lợi cho cây trồng.

Câu 19: Lớp vỏ bọc của phân tan chậm có kiểm soát thường được làm từ polyme sinh học. Việc sử dụng vật liệu này mang lại lợi ích gì về mặt môi trường?

  • A. Lớp vỏ có khả năng phân hủy sinh học trong đất sau khi dinh dưỡng được giải phóng.
  • B. Polyme sinh học giúp tăng độ cứng của hạt phân.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào hạt phân hoàn toàn.
  • D. Làm tăng tốc độ giải phóng dinh dưỡng.

Câu 20: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với sâu bệnh và điều kiện bất lợi (hạn hán, mặn). Cơ chế tiềm năng nào giải thích cho khả năng này?

  • A. Hạt nano tạo ra một lớp màng bảo vệ vật lý trên bề mặt lá.
  • B. Hạt nano tiêu diệt trực tiếp các vi sinh vật gây bệnh trong đất.
  • C. Tăng cường quá trình thoát hơi nước của cây, giúp cây chịu hạn tốt hơn.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng hiệu quả giúp cây khỏe mạnh, tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên hoặc mang đặc tính kháng bệnh/chống stress.

Câu 21: So sánh giữa phân bón hóa học truyền thống và phân tan chậm có kiểm soát, công lao động cho việc bón phân thường được giảm thiểu đáng kể khi sử dụng phân tan chậm. Tại sao?

  • A. Phân tan chậm có kiểm soát nhẹ hơn nhiều so với phân hóa học.
  • B. Phân tan chậm có kiểm soát có thể tự phân tán đều trong đất.
  • C. Số lần bón phân trong vụ hoặc trong chu kỳ sinh trưởng của cây được giảm đi.
  • D. Phân tan chậm có kiểm soát không cần hòa tan trước khi bón.

Câu 22: Phân bón hữu cơ vi sinh có hạn sử dụng ngắn hơn và yêu cầu điều kiện bảo quản phức tạp hơn (ví dụ: tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao) so với phân bón hóa học. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

  • A. Sản phẩm chứa các vi sinh vật sống, cần điều kiện thuận lợi để duy trì hoạt tính.
  • B. Phân hữu cơ dễ bị biến chất hóa học khi tiếp xúc với không khí.
  • C. Các chất hữu cơ trong phân dễ bị côn trùng tấn công.
  • D. Độ ẩm trong phân hữu cơ vi sinh rất cao.

Câu 23: Công nghệ nano cho phép điều chỉnh thành phần, kích thước và hình dạng của hạt dinh dưỡng ở cấp độ nguyên tử, phân tử. Khả năng "thiết kế" này mở ra triển vọng gì cho phân bón trong tương lai?

  • A. Sản xuất phân bón hoàn toàn từ không khí và nước.
  • B. Tạo ra phân bón chỉ chứa một loại nguyên tố duy nhất.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về ánh sáng mặt trời cho cây trồng.
  • D. Tạo ra các loại phân bón "thông minh" có khả năng nhắm mục tiêu, giải phóng dinh dưỡng theo tín hiệu từ cây hoặc môi trường.

Câu 24: Trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, quá trình giải phóng dinh dưỡng từ phân tan chậm có kiểm soát bọc polyme có thể bị ảnh hưởng. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Quá trình giải phóng dinh dưỡng sẽ diễn ra nhanh hơn do nước đẩy mạnh sự khuếch tán.
  • B. Quá trình giải phóng dinh dưỡng có thể chậm lại do thiếu oxy ảnh hưởng đến sự phân hủy vỏ polyme (nếu vỏ là loại phân hủy sinh học) hoặc giảm sự khuếch tán của ion dinh dưỡng ra ngoài.
  • C. Hạt phân sẽ nổi lên trên mặt nước và không giải phóng dinh dưỡng.
  • D. Cây trồng trong điều kiện ngập úng không cần dinh dưỡng, nên tốc độ giải phóng không quan trọng.

Câu 25: Nhóm vi sinh vật cố định đạm cộng sinh (ví dụ: với cây họ Đậu) có hiệu quả cao hơn nhiều so với nhóm cố định đạm tự do trong đất. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Mối quan hệ cộng sinh cung cấp môi trường thuận lợi (ví dụ: trong nốt sần rễ, được bảo vệ khỏi oxy) và năng lượng từ cây cho vi sinh vật hoạt động mạnh mẽ.
  • B. Vi sinh vật tự do không có khả năng cố định đạm.
  • C. Cây họ Đậu có khả năng hấp thụ đạm khí quyển trực tiếp mà không cần vi sinh vật.
  • D. Vi sinh vật tự do cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng.

Câu 26: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để "gói" các chất dinh dưỡng không hòa tan hoặc ít di động trong đất, giúp chúng dễ dàng tiếp cận rễ cây hơn. Điều này đặc biệt hữu ích với nguyên tố nào thường gặp khó khăn trong việc di chuyển trong đất?

  • A. Đạm (Nitrogen) - thường rất linh động dưới dạng nitrate.
  • B. Kali (Potassium) - khá linh động trong nhiều loại đất.
  • C. Lân (Phosphorus) - thường bị cố định và ít di động trong đất.
  • D. Lưu huỳnh (Sulfur) - khá linh động dưới dạng sulfate.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm) góp phần hướng tới nền nông nghiệp bền vững. Mục tiêu chung mà các công nghệ này cùng hướng tới là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá, không quan tâm đến môi trường.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón bằng các phương pháp tự nhiên.
  • C. Chỉ sử dụng cho các loại cây trồng biến đổi gen.
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng, giảm thất thoát, hạn chế ô nhiễm môi trường và cải thiện sức khỏe đất.

Câu 28: Một trong những thách thức khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh là đảm bảo chất lượng và số lượng vi sinh vật sống trong sản phẩm. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót và hoạt động của vi sinh vật trong phân bón?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản.
  • B. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
  • C. Sự hiện diện của hóa chất độc hại hoặc thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Màu sắc của bao bì sản phẩm.

Câu 29: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát cho phép điều chỉnh thời gian giải phóng dinh dưỡng từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí hơn một năm. Yếu tố kỹ thuật chính nào trong quá trình sản xuất được điều chỉnh để đạt được sự khác biệt về thời gian giải phóng này?

  • A. Độ dày và loại vật liệu làm lớp vỏ bọc hạt phân.
  • B. Kích thước của hạt dinh dưỡng bên trong vỏ.
  • C. Nồng độ các nguyên tố dinh dưỡng trong phần nhân.
  • D. Màu sắc của hạt phân thành phẩm.

Câu 30: Khi so sánh ba công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm có kiểm soát), điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế hoạt động cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. Tất cả đều dựa vào việc bổ sung trực tiếp các hợp chất hóa học vào đất.
  • B. Công nghệ vi sinh dựa vào hoạt động sinh học, công nghệ nano dựa vào đặc tính vật lý/hóa học của vật liệu siêu nhỏ, còn công nghệ tan chậm dựa vào cơ chế giải phóng vật lý/hóa học qua lớp màng bọc.
  • C. Công nghệ nano và tan chậm chỉ cung cấp đa lượng, còn vi sinh chỉ cung cấp vi lượng.
  • D. Công nghệ vi sinh và nano chỉ dùng cho bón lá, còn tan chậm chỉ dùng cho bón gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng của vi sinh vật để thực hiện quá trình nào sau đây nhằm cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhóm vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cải thiện dinh dưỡng đạm cho cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học là khả năng cải tạo và tăng cường sức khỏe của đất. Điều này được giải thích chủ yếu bởi hoạt động nào của vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân hữu cơ vi sinh thường có nhược điểm là hiệu quả dinh dưỡng ban đầu chậm hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón hứa hẹn mang lại hiệu quả cao hơn. Đặc tính nào của vật liệu nano (kích thước siêu nhỏ) giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân bón nano có tiềm năng giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường. Điều này chủ yếu là do:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát tập trung vào việc điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng vào đất. Cấu tạo đặc trưng nào giúp loại phân bón này thực hiện được chức năng đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng từ phân tan chậm có kiểm soát bọc polyme thường phụ thuộc vào các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm trong đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một người nông dân trồng cây ăn quả lâu năm và muốn giảm số lần bón phân trong vụ. Công nghệ sản xuất phân bón nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với phân bón truyền thống, phân tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu đáng kể lượng dinh dưỡng bị rửa trôi ra khỏi vùng rễ cây. Điều này mang lại lợi ích kép là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để giúp cây trồng hấp thụ lân hiệu quả hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân bón hữu cơ vi sinh thường được khuyến khích sử dụng trong canh tác hữu cơ. Lý do chính cho sự phù hợp này là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nhược điểm về giá thành cao là một rào cản khiến phân tan chậm có kiểm soát chưa được sử dụng rộng rãi cho mọi loại cây trồng và quy mô canh tác. Điều này gợi ý rằng công nghệ này hiện tại phù hợp nhất với:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón đang trong giai đoạn phát triển và nghiên cứu. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc ứng dụng rộng rãi phân bón nano là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh hoặc trong đất nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, lượng dinh dưỡng được giải phóng thường không đồng đều trong suốt vòng đời của cây nếu chỉ bón một lần duy nhất. Để khắc phục hạn chế này và đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng ở các giai đoạn quan trọng, người ta có thể áp dụng biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ nano cho phép tạo ra các hạt dinh dưỡng có kích thước rất nhỏ (dưới 100 nm). Ưu điểm này mang lại lợi ích gì trong việc ứng dụng phun lên lá (foliar application) so với phân bón truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân bón hữu cơ vi sinh có thể chứa nhiều chủng vi sinh vật khác nhau. Việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp cho từng loại đất và cây trồng là rất quan trọng. Tại sao lại như vậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Lớp vỏ bọc của phân tan chậm có kiểm soát thường được làm từ polyme sinh học. Việc sử dụng vật liệu này mang lại lợi ích gì về mặt môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với sâu bệnh và điều kiện bất lợi (hạn hán, mặn). Cơ chế tiềm năng nào giải thích cho khả năng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh giữa phân bón hóa học truyền thống và phân tan chậm có kiểm soát, công lao động cho việc bón phân thường được giảm thiểu đáng kể khi sử dụng phân tan chậm. Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân bón hữu cơ vi sinh có hạn sử dụng ngắn hơn và yêu cầu điều kiện bảo quản phức tạp hơn (ví dụ: tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao) so với phân bón hóa học. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Công nghệ nano cho phép điều chỉnh thành phần, kích thước và hình dạng của hạt dinh dưỡng ở cấp độ nguyên tử, phân tử. Khả năng 'thiết kế' này mở ra triển vọng gì cho phân bón trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, quá trình giải phóng dinh dưỡng từ phân tan chậm có kiểm soát bọc polyme có thể bị ảnh hưởng. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nhóm vi sinh vật cố định đạm cộng sinh (ví dụ: với cây họ Đậu) có hiệu quả cao hơn nhiều so với nhóm cố định đạm tự do trong đất. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để 'gói' các chất dinh dưỡng không hòa tan hoặc ít di động trong đất, giúp chúng dễ dàng tiếp cận rễ cây hơn. Điều này đặc biệt hữu ích với nguyên tố nào thường gặp khó khăn trong việc di chuyển trong đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm) góp phần hướng tới nền nông nghiệp bền vững. Mục tiêu chung mà các công nghệ này cùng hướng tới là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những thách thức khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh là đảm bảo chất lượng và số lượng vi sinh vật sống trong sản phẩm. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót và hoạt động của vi sinh vật trong phân bón?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát cho phép điều chỉnh thời gian giải phóng dinh dưỡng từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí hơn một năm. Yếu tố kỹ thuật chính nào trong quá trình sản xuất được điều chỉnh để đạt được sự khác biệt về thời gian giải phóng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi so sánh ba công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm có kiểm soát), điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế hoạt động cung cấp dinh dưỡng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào hoạt động của các nhóm vi sinh vật nào để cải thiện dinh dưỡng và cấu trúc đất?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng
  • B. Vi sinh vật phân hủy chất vô cơ
  • C. Vi sinh vật tổng hợp hóa chất độc hại
  • D. Vi sinh vật cố định đạm, chuyển hóa lân, phân giải cellulose

Câu 2: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phân bón chứa vi sinh vật cố định đạm là gì?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng phân đạm hóa học bằng cách chuyển hóa nitơ khí quyển thành dạng cây hấp thụ được.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ lân của cây trồng từ các nguồn khó tan trong đất.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản cho cây dễ hấp thụ.
  • D. Bảo vệ cây trồng khỏi các loại sâu bệnh gây hại.

Câu 3: Phân bón sử dụng công nghệ nano có khả năng mang lại những lợi ích đặc biệt nào so với phân bón truyền thống?

  • A. Chỉ làm tăng độ pH của đất.
  • B. Chỉ giúp cây trồng chống chịu hạn hán tốt hơn.
  • C. Tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng do kích thước hạt siêu nhỏ và có thể kiểm soát giải phóng.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất một cách nhanh chóng.

Câu 4: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát (Controlled-Release Fertilizers - CRFs) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phân bón tự động hòa tan hoàn toàn ngay khi tiếp xúc với nước.
  • B. Lớp vỏ bọc polymer kiểm soát tốc độ và thời gian giải phóng dinh dưỡng vào đất theo nhu cầu của cây.
  • C. Vi sinh vật trong phân bón sẽ phân hủy lớp vỏ để giải phóng dinh dưỡng.
  • D. Hạt phân bón tự động di chuyển đến rễ cây để cung cấp dinh dưỡng.

Câu 5: Một người nông dân muốn giảm thiểu số lần bón phân và hạn chế thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi, đặc biệt trên loại đất cát xốp. Công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất cho trường hợp này?

  • A. Phân bón hóa học truyền thống
  • B. Phân hữu cơ vi sinh
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs)
  • D. Phân bón lá dạng dung dịch

Câu 6: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, phân hữu cơ vi sinh vẫn có một số nhược điểm cần lưu ý. Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học?

  • A. Hiệu quả dinh dưỡng thường chậm hơn do phụ thuộc vào hoạt động của vi sinh vật.
  • B. Thời hạn sử dụng ngắn hơn và yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt hơn.
  • C. Giá thành sản xuất và giá bán thường cao hơn.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do tồn dư hóa chất độc hại.

Câu 7: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng qua lá và rễ do kích thước hạt siêu nhỏ dễ dàng xâm nhập.
  • B. Giảm tốc độ bay hơi của nước trong đất.
  • C. Trung hòa độ chua của đất một cách tức thời.
  • D. Kích thích sự phát triển của côn trùng có lợi trong đất.

Câu 8: Lớp vỏ bọc của phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) thường được làm từ vật liệu gì để đảm bảo tính năng kiểm soát giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Polymer sinh học với độ dày khác nhau.
  • B. Kim loại nặng không phân hủy.
  • C. Thủy tinh hoặc gốm sứ.
  • D. Các loại đá vôi nghiền mịn.

Câu 9: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt môi trường so với phân bón hóa học truyền thống?

  • A. Tăng lượng khí thải nhà kính từ hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Gia tăng sự tích tụ nitrat trong nguồn nước ngầm.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo độc trong các thủy vực.
  • D. Giảm thiểu sự rửa trôi dinh dưỡng, hạn chế ô nhiễm nguồn nước và khí thải bay hơi.

Câu 10: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân hữu cơ vi sinh có vai trò cụ thể nào trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Chuyển hóa đạm khí quyển thành đạm dễ tiêu.
  • B. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất thành dạng ion dễ hấp thụ bởi rễ cây.
  • C. Phân hủy xác bã thực vật thành mùn.
  • D. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.

Câu 11: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng nào trong việc sản xuất phân bón để giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi (hạn hán, mặn)?

  • A. Bao bọc các chất dinh dưỡng hoặc chất điều hòa sinh trưởng trong cấu trúc nano để giải phóng từ từ hoặc nhắm đích vào cây.
  • B. Sử dụng hạt nano để làm tăng độ pH của đất mặn.
  • C. Thay thế hoàn toàn nước tưới bằng dung dịch nano.
  • D. Tạo ra các lỗ hổng lớn trong đất để tăng khả năng thoát nước.

Câu 12: So với phân bón hóa học, phân hữu cơ vi sinh được đánh giá cao hơn ở khía cạnh nào liên quan đến sức khỏe đất lâu dài?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đa lượng với nồng độ rất cao và tức thời.
  • B. Không làm thay đổi cấu trúc đất.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng lượng mùn, và thúc đẩy sự đa dạng của hệ vi sinh vật có lợi trong đất.
  • D. Có thời gian bảo quản không giới hạn trong mọi điều kiện.

Câu 13: Phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) được khuyến cáo sử dụng cho những loại cây trồng hoặc hệ thống canh tác nào để phát huy tối đa hiệu quả?

  • A. Cây trồng ngắn ngày, cần lượng dinh dưỡng lớn trong thời gian rất ngắn.
  • B. Hệ thống canh tác truyền thống với nhiều lần bón phân.
  • C. Đất sét nặng, ít bị rửa trôi dinh dưỡng.
  • D. Cây trồng dài ngày, cây trong chậu, hoặc hệ thống canh tác yêu cầu cung cấp dinh dưỡng ổn định, liên tục.

Câu 14: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân hữu cơ vi sinh có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Tăng cường khả năng quang hợp của lá cây.
  • B. Tổng hợp đường và tinh bột cho cây.
  • C. Phân hủy các vật liệu hữu cơ phức tạp như rơm rạ, xác thực vật thành các chất đơn giản hơn.
  • D. Cố định khí CO2 từ khí quyển.

Câu 15: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón không chỉ liên quan đến kích thước hạt mà còn có thể được ứng dụng để làm gì đối với các chất dinh dưỡng?

  • A. Làm cho dinh dưỡng bay hơi nhanh hơn.
  • B. Bảo vệ dinh dưỡng khỏi bị cố định trong đất hoặc bị rửa trôi, đồng thời kiểm soát sự giải phóng.
  • C. Biến đổi các nguyên tố dinh dưỡng thành kim loại nặng.
  • D. Làm giảm khả năng hòa tan của dinh dưỡng trong nước.

Câu 16: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm lượng phân bón sử dụng so với phân bón thông thường là nhờ vào đặc tính nào?

  • A. Giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi, bay hơi, cố định trong đất và cung cấp dinh dưỡng đồng bộ với nhu cầu của cây.
  • B. Tăng cường hoạt động của sâu bọ có lợi.
  • C. Làm tăng độ cứng của đất.
  • D. Kéo dài thời gian thu hoạch của cây trồng.

Câu 17: Khi lựa chọn giữa phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học cho một vụ mùa ngắn ngày cần cung cấp dinh dưỡng tức thời, yếu tố nào của phân hữu cơ vi sinh có thể khiến người nông dân cân nhắc?

  • A. Khả năng cải tạo đất lâu dài.
  • B. Tính thân thiện với môi trường.
  • C. Hiệu quả dinh dưỡng thường chậm hơn và không tức thời như phân hóa học.
  • D. Giá thành rẻ hơn đáng kể.

Câu 18: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể đóng góp vào việc canh tác bền vững bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo.
  • B. Gia tăng lượng hóa chất thải ra môi trường.
  • C. Làm giảm hiệu quả sử dụng nước tưới.
  • D. Giảm lượng phân bón cần sử dụng, tối ưu hóa hấp thụ, và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 19: Phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng dựa vào các yếu tố môi trường nào?

  • A. Độ ẩm và nhiệt độ của đất.
  • B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào hạt phân.
  • C. Hoạt động của gió trên bề mặt đất.
  • D. Lực hấp dẫn của trái đất.

Câu 20: Vai trò chính của phần nhân (lõi) trong cấu tạo của hạt phân bón tan chậm có kiểm soát là gì?

  • A. Kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng.
  • B. Chứa đựng các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
  • C. Bảo vệ hạt phân khỏi tác động vật lý.
  • D. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật trong đất.

Câu 21: Một trong những lý do chính khiến phân bón hữu cơ vi sinh thân thiện với môi trường hơn phân bón hóa học là gì?

  • A. Chúng chỉ chứa các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
  • B. Chúng được sản xuất từ các nguồn tài nguyên không tái tạo.
  • C. Chúng gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước nhanh hơn.
  • D. Chúng sử dụng các quá trình sinh học tự nhiên, không đưa hóa chất tổng hợp độc hại vào đất và nước.

Câu 22: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra phân bón có khả năng "nhắm đích" (targeted delivery) dinh dưỡng đến bộ phận cụ thể nào của cây trồng (ví dụ: rễ, lá) nhằm tối ưu hóa hiệu quả?

  • A. Đúng, công nghệ nano cho phép kiểm soát vị trí và thời điểm giải phóng dinh dưỡng.
  • B. Sai, công nghệ nano chỉ làm giảm kích thước hạt.
  • C. Sai, chỉ có phân bón hóa học mới làm được điều này.
  • D. Không liên quan đến khả năng nhắm đích.

Câu 23: So sánh hiệu quả sử dụng dinh dưỡng giữa phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) và phân bón hóa học truyền thống trên cùng một loại cây trồng và điều kiện đất đai tương đồng?

  • A. Phân bón truyền thống có hiệu quả sử dụng dinh dưỡng cao hơn do giải phóng nhanh.
  • B. CRFs thường có hiệu quả sử dụng dinh dưỡng cao hơn do giảm thất thoát và cung cấp dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu cây theo thời gian.
  • C. Hiệu quả sử dụng dinh dưỡng là như nhau đối với cả hai loại.
  • D. CRFs làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.

Câu 24: Mặc dù có nhiều ưu điểm, một trong những rào cản lớn nhất khiến phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) chưa được sử dụng rộng rãi là gì?

  • A. Giá thành sản xuất và giá bán cao hơn đáng kể so với phân bón truyền thống.
  • B. Chúng không cung cấp đủ các nguyên tố đa lượng.
  • C. Chúng gây hại cho hệ vi sinh vật đất.
  • D. Chúng chỉ có tác dụng trong thời gian rất ngắn.

Câu 25: Phân bón hữu cơ vi sinh giúp cân bằng pH đất thông qua cơ chế nào?

  • A. Trực tiếp đưa axit hoặc bazơ vào đất.
  • B. Làm giảm khả năng hấp thụ nước của đất.
  • C. Tạo ra một lớp màng chống thấm trên bề mặt đất.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật trong quá trình phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa các hợp chất trong đất.

Câu 26: Khi sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, việc điều chỉnh độ dày của lớp vỏ polymer bọc ngoài hạt phân có ý nghĩa gì?

  • A. Thay đổi loại nguyên tố dinh dưỡng bên trong.
  • B. Kiểm soát tốc độ và thời gian giải phóng dinh dưỡng (vỏ dày giải phóng chậm hơn).
  • C. Quyết định màu sắc của hạt phân.
  • D. Làm tăng trọng lượng của hạt phân.

Câu 27: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng một cách gián tiếp bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt sâu bệnh khi bón vào đất.
  • B. Làm cho lá cây trở nên không hấp dẫn đối với côn trùng.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng hiệu quả giúp cây khỏe mạnh hơn, từ đó tăng khả năng đề kháng tự nhiên.
  • D. Tạo ra mùi hương xua đuổi sâu bệnh.

Câu 28: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) có thể giúp giảm thiểu công lao động cho người nông dân như thế nào?

  • A. Giảm số lần bón phân trong suốt vụ mùa.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tưới nước.
  • C. Tự động thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Giúp cây trồng tự loại bỏ cỏ dại.

Câu 29: Phân bón hữu cơ vi sinh có thể giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất về mặt sinh học bằng cách nào?

  • A. Làm giảm sự đa dạng của các loài sinh vật trong đất.
  • B. Tăng cường số lượng và hoạt động của các vi sinh vật có lợi, giúp phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc và chu trình dinh dưỡng trong đất.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đất.
  • D. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây mà không ảnh hưởng đến đất.

Câu 30: Khi cân nhắc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón, yếu tố kinh tế nào thường là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi các công nghệ như nano hoặc tan chậm có kiểm soát ở quy mô nông hộ nhỏ?

  • A. Thiếu kiến thức về cách sử dụng.
  • B. Khả năng gây hại cho cây trồng.
  • C. Giá thành sản xuất và giá bán cao hơn đáng kể so với phân bón truyền thống.
  • D. Thời gian sử dụng quá ngắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào hoạt động của các nhóm vi sinh vật nào để cải thiện dinh dưỡng và cấu trúc đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phân bón chứa vi sinh vật cố định đạm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân bón sử dụng công nghệ nano có khả năng mang lại những lợi ích đặc biệt nào so với phân bón truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát (Controlled-Release Fertilizers - CRFs) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một người nông dân muốn giảm thiểu số lần bón phân và hạn chế thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi, đặc biệt trên loại đất cát xốp. Công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất cho trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, phân hữu cơ vi sinh vẫn có một số nhược điểm cần lưu ý. Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lớp vỏ bọc của phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) thường được làm từ vật liệu gì để đảm bảo tính năng kiểm soát giải phóng dinh dưỡng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt môi trường so với phân bón hóa học truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân hữu cơ vi sinh có vai trò cụ thể nào trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng nào trong việc sản xuất phân bón để giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi (hạn hán, mặn)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So với phân bón hóa học, phân hữu cơ vi sinh được đánh giá cao hơn ở khía cạnh nào liên quan đến sức khỏe đất lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) được khuyến cáo sử dụng cho những loại cây trồng hoặc hệ thống canh tác nào để phát huy tối đa hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân hữu cơ vi sinh có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón không chỉ liên quan đến kích thước hạt mà còn có thể được ứng dụng để làm gì đối với các chất dinh dưỡng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm lượng phân bón sử dụng so với phân bón thông thường là nhờ vào đặc tính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi lựa chọn giữa phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học cho một vụ mùa ngắn ngày cần cung cấp dinh dưỡng tức thời, yếu tố nào của phân hữu cơ vi sinh có thể khiến người nông dân cân nhắc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể đóng góp vào việc canh tác bền vững bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng dựa vào các yếu tố môi trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vai trò chính của phần nhân (lõi) trong cấu tạo của hạt phân bón tan chậm có kiểm soát là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những lý do chính khiến phân bón hữu cơ vi sinh thân thiện với môi trường hơn phân bón hóa học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để tạo ra phân bón có khả năng 'nhắm đích' (targeted delivery) dinh dưỡng đến bộ phận cụ thể nào của cây trồng (ví dụ: rễ, lá) nhằm tối ưu hóa hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: So sánh hiệu quả sử dụng dinh dưỡng giữa phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) và phân bón hóa học truyền thống trên cùng một loại cây trồng và điều kiện đất đai tương đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mặc dù có nhiều ưu điểm, một trong những rào cản lớn nhất khiến phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) chưa được sử dụng rộng rãi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân bón hữu cơ vi sinh giúp cân bằng pH đất thông qua cơ chế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, việc điều chỉnh độ dày của lớp vỏ polymer bọc ngoài hạt phân có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng một cách gián tiếp bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát (CRFs) có thể giúp giảm thiểu công lao động cho người nông dân như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân bón hữu cơ vi sinh có thể giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất về mặt sinh học bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi cân nhắc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón, yếu tố kinh tế nào thường là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi các công nghệ như nano hoặc tan chậm có kiểm soát ở quy mô nông hộ nhỏ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của các chủng vi sinh vật có lợi?

  • A. Tiêu diệt sâu bệnh gây hại cho cây trồng.
  • B. Tổng hợp trực tiếp các chất dinh dưỡng phức tạp từ không khí.
  • C. Tạo ra các hợp chất hóa học độc hại để loại bỏ cỏ dại.
  • D. Chuyển hóa các chất hữu cơ, vô cơ thành dạng cây dễ hấp thụ và cải tạo đất.

Câu 2: Một người nông dân muốn sử dụng phân bón giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng độ mùn và cân bằng pH một cách bền vững. Loại công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ tổng hợp hóa học truyền thống

Câu 3: Nhóm vi sinh vật cố định đạm (như Rhizobium) có vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón vi sinh vì chúng có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Phân giải lân khó tan trong đất.
  • B. Chuyển hóa cellulose thành đường đơn.
  • C. Hấp thụ nitơ tự do trong không khí và chuyển thành dạng cây trồng hấp thụ.
  • D. Tiết ra các chất kích thích sinh trưởng cho cây.

Câu 4: So với phân bón hóa học truyền thống, một trong những nhược điểm chính của phân hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • B. Hiệu quả cung cấp dinh dưỡng thường chậm hơn.
  • C. Không làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • D. Chỉ phù hợp với một loại cây trồng duy nhất.

Câu 5: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra phân bón có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • B. Làm tăng khối lượng phân bón trên cùng một diện tích.
  • C. Giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • D. Tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng nhờ kích thước hạt siêu nhỏ.

Câu 6: Phân bón nano có tiềm năng mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế và môi trường so với phân bón truyền thống?

  • A. Giảm lượng phân bón cần sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường.
  • B. Tăng nhanh tốc độ rửa trôi và bay hơi dinh dưỡng.
  • C. Yêu cầu nhiều công bón hơn trong suốt vụ mùa.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ cho cây trồng.

Câu 7: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón nano vẫn còn những thách thức cần giải quyết. Thách thức nào sau đây là đáng lưu tâm nhất khi xem xét ứng dụng rộng rãi phân bón nano?

  • A. Cây trồng không thể hấp thụ được các hạt dinh dưỡng kích thước nano.
  • B. Phân bón nano chỉ có tác dụng trên một số loại đất nhất định.
  • C. Những tác động tiềm ẩn lâu dài đến sức khỏe con người và môi trường.
  • D. Thời hạn sử dụng của phân bón nano quá ngắn.

Câu 8: Phân bón tan chậm có kiểm soát được cấu tạo gồm hai phần chính là phần nhân chứa dinh dưỡng và phần vỏ bọc. Chức năng chính của phần vỏ bọc này là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng của hạt phân bón.
  • B. Giúp hạt phân bón có màu sắc bắt mắt hơn.
  • C. Bảo vệ phần nhân khỏi bị côn trùng phá hoại.
  • D. Kiểm soát tốc độ giải phóng chất dinh dưỡng vào đất.

Câu 9: Giả sử bạn đang trồng một loại cây có thời gian sinh trưởng kéo dài 4-5 tháng và cần cung cấp dinh dưỡng liên tục, đặc biệt là trong điều kiện đất dễ bị rửa trôi (ví dụ đất cát). Loại phân bón nào ứng dụng công nghệ hiện đại sẽ là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

  • A. Phân bón lá nano
  • B. Phân hữu cơ vi sinh
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân đạm ure truyền thống

Câu 10: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón tan chậm có kiểm soát về mặt quản lý nông nghiệp là gì?

  • A. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.
  • B. Giảm số lần bón phân, tiết kiệm công lao động.
  • C. Làm tăng pH của đất chua.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng tức thời, phù hợp cho cây con.

Câu 11: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn còn hạn chế. Nhược điểm nào sau đây là đúng về loại phân bón này?

  • A. Giá thành sản xuất và giá bán thường cao.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm do rửa trôi nhanh.
  • C. Không thể cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây trồng dài ngày.
  • D. Bắt buộc phải bón cùng lúc với phân hóa học khác.

Câu 12: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân có vai trò gì trong việc cải thiện dinh dưỡng lân cho cây trồng?

  • A. Tổng hợp lân từ các khoáng chất trong đá.
  • B. Giúp lân bay hơi khỏi đất để cây hấp thụ qua lá.
  • C. Phân giải các hợp chất lân khó tan thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • D. Chuyển hóa lân thành đạm cho cây sử dụng.

Câu 13: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường như thế nào?

  • A. Tạo ra chất thải rắn dễ phân hủy.
  • B. Sử dụng nguyên liệu hoàn toàn từ tự nhiên.
  • C. Chuyển hóa các chất độc hại trong đất thành dinh dưỡng.
  • D. Giảm lượng dinh dưỡng bị rửa trôi hoặc bay hơi ra môi trường.

Câu 14: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose đóng vai trò gì trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Cố định đạm từ không khí.
  • B. Phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose.
  • C. Chuyển hóa lân khó tan thành dễ tan.
  • D. Tiết ra kháng sinh diệt mầm bệnh.

Câu 15: Khi sử dụng phân bón vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

  • A. Bón vào đất đủ ẩm hoặc tưới nước sau khi bón.
  • B. Trộn lẫn trực tiếp với vôi bột trước khi bón.
  • C. Bón khi trời nắng gắt để vi sinh vật hoạt động mạnh.
  • D. Không cần quan tâm đến hạn sử dụng của sản phẩm.

Câu 16: Phân bón nano có thể được ứng dụng dưới dạng nào để cây trồng dễ dàng hấp thụ qua bề mặt lá?

  • A. Dạng viên nén bón sâu vào rễ.
  • B. Dạng hạt trộn vào đất trước khi gieo hạt.
  • C. Dạng dung dịch phun lên lá cây (phân bón lá).
  • D. Dạng bột rắc trực tiếp lên bề mặt đất khô.

Câu 17: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Loại cây trồng được bón.
  • B. Màu sắc của hạt phân bón.
  • C. Lượng ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • D. Độ dày/thành phần lớp vỏ bọc và điều kiện môi trường (độ ẩm, nhiệt độ đất).

Câu 18: Việc sử dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón hướng tới mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp này?

  • A. Tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng, giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất tối đa mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón bằng các biện pháp khác.
  • D. Sản xuất ra loại phân bón chỉ có tác dụng trong thời gian rất ngắn.

Câu 19: Phân bón hữu cơ vi sinh thường được khuyến khích sử dụng trong canh tác hữu cơ. Lý do chính là gì?

  • A. Có chứa hàm lượng dinh dưỡng đa lượng rất cao.
  • B. Thân thiện với môi trường, an toàn và không sử dụng hóa chất tổng hợp.
  • C. Hiệu quả tức thời và mạnh mẽ như phân hóa học.
  • D. Giá thành luôn rẻ hơn các loại phân bón khác.

Câu 20: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ chế cung cấp dinh dưỡng giữa phân bón hóa học truyền thống (dễ tan) và phân bón tan chậm có kiểm soát.

  • A. Phân hóa học giải phóng dinh dưỡng nhanh, phân tan chậm giải phóng từ từ theo thời gian.
  • B. Phân hóa học chỉ cung cấp đa lượng, phân tan chậm cung cấp vi lượng.
  • C. Phân hóa học cần độ ẩm cao, phân tan chậm không cần độ ẩm.
  • D. Phân hóa học chỉ bón gốc, phân tan chậm chỉ bón lá.

Câu 21: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón giúp tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây trồng bằng cách nào?

  • A. Làm giảm nhiệt độ của đất, thúc đẩy rễ phát triển.
  • B. Tạo ra mùi hương hấp dẫn côn trùng có lợi.
  • C. Ngăn cản sự hấp thụ nước của rễ cây.
  • D. Tăng khả năng tiếp xúc, di chuyển và hấp thụ dinh dưỡng ở cấp độ tế bào.

Câu 22: Việc ứng dụng công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát giúp giảm thất thoát đạm do quá trình bay hơi (ammonia hóa) như thế nào?

  • A. Chuyển hóa đạm thành dạng không bay hơi ngay lập tức.
  • B. Giảm tốc độ giải phóng đạm, hạn chế nồng độ đạm cao trên bề mặt đất.
  • C. Tăng nhiệt độ đất, ngăn cản quá trình bay hơi.
  • D. Tạo ra lớp màng trên bề mặt đất ngăn bay hơi.

Câu 23: Hãy so sánh tiềm năng tác động đến đa dạng sinh học đất của phân bón hóa học truyền thống và phân hữu cơ vi sinh.

  • A. Cả hai loại đều làm giảm đáng kể đa dạng sinh học đất.
  • B. Phân hóa học làm tăng đa dạng sinh học, phân vi sinh làm giảm.
  • C. Phân hóa học có thể gây tác động tiêu cực, phân vi sinh có xu hướng cải thiện đa dạng sinh học đất.
  • D. Cả hai loại đều không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học đất.

Câu 24: Một công ty sản xuất phân bón đang nghiên cứu tạo ra loại phân bón lá mới có khả năng thẩm thấu nhanh qua lớp cutin trên bề mặt lá. Công nghệ hiện đại nào có khả năng giúp họ đạt được mục tiêu này hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ lên men truyền thống

Câu 25: Tại sao phân bón tan chậm có kiểm soát được coi là giải pháp hiệu quả cho việc bón lót (bón trước khi trồng) cho các loại cây trồng có chu kỳ sinh trưởng dài?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng liên tục trong thời gian dài, phù hợp với nhu cầu của cây trong suốt chu kỳ.
  • B. Chỉ có tác dụng kích thích ra rễ ban đầu.
  • C. Giúp đất trở nên rắn chắc hơn, chống xói mòn.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của cỏ dại.

Câu 26: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Màu sắc và kích thước của vi sinh vật.
  • B. Tốc độ nhân lên nhanh nhất có thể, bất kể loại nào.
  • C. Khả năng phát sáng trong bóng tối.
  • D. Hoạt tính sinh học có lợi và tính an toàn đối với sinh vật, con người, môi trường.

Câu 27: Một trong những thách thức trong việc bảo quản và vận chuyển phân bón vi sinh là gì?

  • A. Phân bón vi sinh có khối lượng rất nặng, khó vận chuyển.
  • B. Phân bón vi sinh dễ bị nổ dưới tác động của nhiệt.
  • C. Chứa vi sinh vật sống nên cần điều kiện bảo quản đặc biệt (nhiệt độ, độ ẩm) và có hạn sử dụng.
  • D. Bị hút ẩm rất mạnh từ không khí.

Câu 28: Công nghệ nano giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng đối với stress môi trường (hạn hán, mặn) bằng cách nào?

  • A. Tạo ra một lớp màng bảo vệ bên ngoài lá cây.
  • B. Làm thay đổi cấu trúc gen của cây để chống chịu.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp các tác nhân gây stress trong đất.
  • D. Cải thiện hấp thụ nước/dinh dưỡng và tăng cường cơ chế phản ứng của cây ở cấp độ tế bào.

Câu 29: So với việc sử dụng phân bón hóa học truyền thống, việc chuyển đổi sang sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát trong một trang trại lớn có thể tác động như thế nào đến chi phí lao động?

  • A. Giảm đáng kể chi phí lao động do giảm số lần bón.
  • B. Tăng chi phí lao động do quy trình bón phức tạp hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến chi phí lao động.
  • D. Chỉ giảm chi phí lao động ở giai đoạn thu hoạch.

Câu 30: Việc ứng dụng đồng thời nhiều công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) trong sản xuất phân bón có thể mang lại lợi ích tổng hợp nào?

  • A. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm mà không tăng hiệu quả.
  • B. Gây ra các phản ứng hóa học nguy hiểm khi trộn lẫn.
  • C. Làm giảm thời hạn sử dụng của phân bón.
  • D. Tạo ra sản phẩm có hiệu quả tổng hợp cao hơn về cung cấp dinh dưỡng, cải tạo đất và giảm thất thoát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của các chủng vi sinh vật có lợi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một người nông dân muốn sử dụng phân bón giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng độ mùn và cân bằng pH một cách bền vững. Loại công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhóm vi sinh vật cố định đạm (như Rhizobium) có vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón vi sinh vì chúng có khả năng đặc biệt nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So với phân bón hóa học truyền thống, một trong những nhược điểm chính của phân hữu cơ vi sinh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân bón nano có tiềm năng mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế và môi trường so với phân bón truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón nano vẫn còn những thách thức cần giải quyết. Thách thức nào sau đây là đáng lưu tâm nhất khi xem xét ứng dụng rộng rãi phân bón nano?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân bón tan chậm có kiểm soát được cấu tạo gồm hai phần chính là phần nhân chứa dinh dưỡng và phần vỏ bọc. Chức năng chính của phần vỏ bọc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử bạn đang trồng một loại cây có thời gian sinh trưởng kéo dài 4-5 tháng và cần cung cấp dinh dưỡng liên tục, đặc biệt là trong điều kiện đất dễ bị rửa trôi (ví dụ đất cát). Loại phân bón nào ứng dụng công nghệ hiện đại sẽ là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón tan chậm có kiểm soát về mặt quản lý nông nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn còn hạn chế. Nhược điểm nào sau đây là đúng về loại phân bón này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân có vai trò gì trong việc cải thiện dinh dưỡng lân cho cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose đóng vai trò gì trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi sử dụng phân bón vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân bón nano có thể được ứng dụng dưới dạng nào để cây trồng dễ dàng hấp thụ qua bề mặt lá?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc sử dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón hướng tới mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân bón hữu cơ vi sinh thường được khuyến khích sử dụng trong canh tác hữu cơ. Lý do chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ chế cung cấp dinh dưỡng giữa phân bón hóa học truyền thống (dễ tan) và phân bón tan chậm có kiểm soát.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón giúp tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây trồng bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc ứng dụng công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát giúp giảm thất thoát đạm do quá trình bay hơi (ammonia hóa) như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hãy so sánh tiềm năng tác động đến đa dạng sinh học đất của phân bón hóa học truyền thống và phân hữu cơ vi sinh.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một công ty sản xuất phân bón đang nghiên cứu tạo ra loại phân bón lá mới có khả năng thẩm thấu nhanh qua lớp cutin trên bề mặt lá. Công nghệ hiện đại nào có khả năng giúp họ đạt được mục tiêu này hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao phân bón tan chậm có kiểm soát được coi là giải pháp hiệu quả cho việc bón lót (bón trước khi trồng) cho các loại cây trồng có chu kỳ sinh trưởng dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những thách thức trong việc bảo quản và vận chuyển phân bón vi sinh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công nghệ nano giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng đối với stress môi trường (hạn hán, mặn) bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So với việc sử dụng phân bón hóa học truyền thống, việc chuyển đổi sang sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát trong một trang trại lớn có thể tác động như thế nào đến chi phí lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc ứng dụng đồng thời nhiều công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) trong sản xuất phân bón có thể mang lại lợi ích tổng hợp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp trực tiếp các hợp chất hóa học phức tạp.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh trong đất.
  • C. Tạo ra các hạt vật liệu kích thước nano.
  • D. Chuyển hóa, cố định hoặc phân giải các chất dinh dưỡng.

Câu 2: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học truyền thống là gì?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu bền vững.
  • B. Hiệu quả dinh dưỡng tức thời và rất nhanh.
  • C. Giá thành sản xuất và giá bán thấp hơn nhiều.
  • D. Thời gian bảo quản rất lâu và không cần điều kiện đặc biệt.

Câu 3: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò chính là gì?

  • A. Phân giải các hợp chất lân khó tan thành dạng dễ tiêu.
  • B. Phân hủy xác bã thực vật thành mùn.
  • C. Chuyển hóa nitơ tự do trong không khí thành đạm cho cây.
  • D. Tổng hợp các chất kháng sinh chống nấm bệnh.

Câu 4: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, hiệu quả dinh dưỡng thường biểu hiện chậm hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Vi sinh vật bị chết ngay sau khi bón vào đất.
  • B. Quá trình hoạt động của vi sinh vật cần thời gian để giải phóng hoặc chuyển hóa dinh dưỡng.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh chứa rất ít nguyên tố dinh dưỡng.
  • D. Cây trồng không thể hấp thụ dinh dưỡng từ hoạt động của vi sinh vật.

Câu 5: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón liên quan đến việc sử dụng các hạt vật liệu có kích thước cực nhỏ. Kích thước này mang lại lợi ích gì cho việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Giúp hạt phân bón nặng hơn, khó bị rửa trôi.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón lên đến hàng chục năm.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh bẩm sinh cho cây.
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, cải thiện khả năng hấp thụ và vận chuyển dinh dưỡng.

Câu 6: Phân bón nano thường được ứng dụng hiệu quả trong trường hợp nào dưới đây, đặc biệt là đối với các nguyên tố vi lượng?

  • A. Bón lót với số lượng lớn cho cây trồng dài ngày.
  • B. Phun qua lá để bổ sung nhanh các nguyên tố vi lượng.
  • C. Khử trùng đất trước khi gieo trồng.
  • D. Tăng cường độ cứng của thân cây.

Câu 7: So với phân bón hóa học truyền thống, việc sử dụng phân bón nano có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

  • A. Giảm lượng phân bón cần sử dụng, hạn chế thất thoát và ô nhiễm.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loài cỏ dại trong khu vực bón phân.
  • C. Làm tăng khả năng giữ nước của đất lên gấp đôi.
  • D. Chuyển đổi các chất độc hại trong đất thành dinh dưỡng cho cây.

Câu 8: Một nhược điểm cần cân nhắc khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón ở quy mô lớn là gì?

  • A. Khả năng hấp thụ của cây trồng rất kém.
  • B. Phân bón nano dễ bị rửa trôi hơn phân bón thông thường.
  • C. Chi phí sản xuất cao dẫn đến giá thành sản phẩm cao.
  • D. Gây ngộ độc cho cây trồng ngay cả khi bón đúng liều lượng.

Câu 9: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo đặc trưng gồm hai phần chính là gì?

  • A. Chỉ có phần nhân là các vi sinh vật có lợi.
  • B. Chỉ có phần vỏ là các hạt nano dinh dưỡng.
  • C. Phần vỏ là đất sét và phần nhân là phân chuồng.
  • D. Phần vỏ bọc kiểm soát sự giải phóng và phần nhân chứa dinh dưỡng.

Câu 10: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào của lớp vỏ bọc?

  • A. Độ dày và tính chất thẩm thấu của lớp vỏ polymer.
  • B. Loại vi sinh vật có trong đất.
  • C. Màu sắc của hạt phân bón.
  • D. Kích thước của các nguyên tố dinh dưỡng trong nhân.

Câu 11: Một người trồng cây cảnh muốn đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong suốt vài tháng mà không cần bón phân thường xuyên. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Phân bón nano dinh dưỡng phun qua lá.
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • D. Phân bón hóa học truyền thống.

Câu 12: Ưu điểm về mặt lao động khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát trong canh tác là gì?

  • A. Giúp phân bón tự động di chuyển đến rễ cây.
  • B. Giảm số lần bón phân, tiết kiệm công lao động.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tưới nước cho cây.
  • D. Tự động điều chỉnh pH đất theo nhu cầu của cây.

Câu 13: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi. Điều này có ý nghĩa gì về mặt môi trường và kinh tế?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, không ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp nhưng bảo vệ môi trường.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người trồng trọt.

Câu 14: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn có nhược điểm. Nhược điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Giá thành sản xuất và giá bán thường cao.
  • B. Thời gian giải phóng dinh dưỡng quá nhanh.
  • C. Không thể cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây trồng.
  • D. Gây chai cứng đất sau thời gian sử dụng.

Câu 15: Công nghệ vi sinh, nano và phân bón tan chậm có kiểm soát đều được coi là ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón. Điểm chung nào khiến chúng được xếp vào nhóm "hiện đại"?

  • A. Tất cả đều sử dụng nguyên liệu hoàn toàn từ tự nhiên.
  • B. Tất cả đều có hiệu quả tức thời ngay sau khi bón.
  • C. Sử dụng các quy trình kỹ thuật tiên tiến để nâng cao hiệu quả và giảm tác động tiêu cực.
  • D. Chỉ áp dụng cho cây trồng biến đổi gen.

Câu 16: Khi lựa chọn loại phân bón hiện đại cho một loại cây trồng cụ thể, người nông dân cần cân nhắc điều gì để đạt hiệu quả tối ưu?

  • A. Chỉ cần chọn loại có giá thành thấp nhất.
  • B. Chỉ cần chọn loại được quảng cáo nhiều nhất.
  • C. Chỉ cần chọn loại có màu sắc bắt mắt.
  • D. Nhu cầu dinh dưỡng của cây, đặc điểm đất, điều kiện canh tác và chi phí.

Câu 17: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để giúp cây hấp thụ lân dễ dàng hơn?

  • A. Tổng hợp trực tiếp phân tử lân từ không khí.
  • B. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất.
  • C. Ngăn chặn cây trồng hấp thụ lân.
  • D. Biến đổi lân thành đạm.

Câu 18: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, loại công nghệ phân bón hiện đại nào được khuyến khích sử dụng rộng rãi nhất và vì sao?

  • A. Công nghệ vi sinh, vì sử dụng các sinh vật tự nhiên và nguyên liệu hữu cơ.
  • B. Công nghệ nano, vì giúp giảm lượng phân bón hóa học.
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm, vì giảm thất thoát dinh dưỡng.
  • D. Cả ba công nghệ đều phù hợp với nông nghiệp hữu cơ.

Câu 19: Phân bón nano có thể được đưa vào cây trồng thông qua những con đường nào?

  • A. Chỉ qua rễ cây.
  • B. Chỉ qua thân cây.
  • C. Qua rễ và qua bề mặt lá (phun qua lá).
  • D. Chỉ qua hoa và quả.

Câu 20: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong 3 tháng. Nếu lớp vỏ bọc polymer bị tổn thương (ví dụ: do cọ xát mạnh hoặc bảo quản sai cách), điều gì có khả năng xảy ra đối với tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng sẽ chậm lại.
  • C. Thời gian giải phóng sẽ kéo dài hơn dự kiến.
  • D. Phân bón sẽ hoàn toàn không giải phóng dinh dưỡng nữa.

Câu 21: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc xử lý vật liệu hữu cơ?

  • A. Tổng hợp đường cho cây trồng.
  • B. Cố định nitơ từ không khí.
  • C. Chuyển hóa lân khó tan.
  • D. Phân hủy xác bã thực vật thành mùn và dinh dưỡng.

Câu 22: So sánh hiệu quả kinh tế ban đầu, loại phân bón nào trong ba loại công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường có chi phí đầu tư ban đầu cao nhất cho người nông dân?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Phân bón nano hoặc phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • C. Cả ba loại có giá tương đương nhau.
  • D. Phân bón hóa học truyền thống.

Câu 23: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm nguy cơ "sốc phân" hoặc "cháy cây" do bón quá liều. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho hiện tượng này?

  • A. Phân bón tan chậm không chứa bất kỳ muối dinh dưỡng nào.
  • B. Lớp vỏ bọc ngăn hoàn toàn dinh dưỡng tiếp xúc với rễ cây.
  • C. Cây trồng không thể hấp thụ dinh dưỡng từ loại phân bón này.
  • D. Dinh dưỡng được giải phóng từ từ, duy trì nồng độ ổn định trong đất, tránh nồng độ cao đột ngột.

Câu 24: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng mà còn có tiềm năng ứng dụng nào khác liên quan đến cây trồng?

  • A. Vận chuyển các chất bảo vệ thực vật hoặc chất kích thích sinh trưởng.
  • B. Chuyển đổi cây trồng thành loài mới.
  • C. Tạo ra năng lượng điện cho cây.
  • D. Thay thế hoàn toàn quá trình quang hợp của cây.

Câu 25: So sánh về yêu cầu bảo quản, loại phân bón nào trong ba công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường cần điều kiện bảo quản đặc biệt hơn (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng trực tiếp)?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Phân bón nano.
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • D. Cả ba loại đều có yêu cầu bảo quản giống nhau.

Câu 26: Một trong những lo ngại tiềm ẩn về mặt môi trường khi sử dụng phân bón nano ở quy mô lớn là gì?

  • A. Gây ra mưa axit.
  • B. Khả năng tích tụ và tác động lâu dài của hạt nano trong môi trường.
  • C. Làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • D. Gây ô nhiễm tiếng ồn trong quá trình sản xuất.

Câu 27: Phân bón tan chậm có kiểm soát được xem là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu vấn đề "rửa trôi" dinh dưỡng. Hiện tượng rửa trôi xảy ra khi nào và gây tác động gì?

  • A. Dinh dưỡng bị bay hơi vào không khí.
  • B. Dinh dưỡng bị vi sinh vật đất hấp thụ hết.
  • C. Dinh dưỡng hòa tan bị nước cuốn trôi khỏi vùng rễ cây.
  • D. Dinh dưỡng bị cố định chặt trong cấu trúc đất sét.

Câu 28: Một trong những thách thức khi phát triển và ứng dụng phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Không tìm được nguyên liệu hữu cơ để sản xuất.
  • B. Vi sinh vật trong phân bón gây hại cho cây trồng.
  • C. Cây trồng không thể hấp thụ bất kỳ dinh dưỡng nào từ phân này.
  • D. Đảm bảo số lượng và hoạt tính của vi sinh vật sống trong quá trình sản xuất, bảo quản và sử dụng.

Câu 29: Công nghệ nano trong phân bón cho phép "nhắm đích" (targeting) dinh dưỡng đến bộ phận cụ thể của cây hoặc tế bào. Khả năng này mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây, giảm lãng phí.
  • B. Làm cho cây trồng phát sáng trong đêm.
  • C. Giúp cây trồng tự tổng hợp nước.
  • D. Thay đổi màu sắc của lá cây theo ý muốn.

Câu 30: Phân bón tan chậm có kiểm soát được bọc bằng các lớp polymer sinh học. Đặc điểm "sinh học" của polymer này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

  • A. Polymer này có thể cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Polymer này có khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • C. Polymer này có thể tiêu diệt sâu bệnh hại đất.
  • D. Polymer này làm tăng độ cứng của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học truyền thống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, hiệu quả dinh dưỡng thường biểu hiện chậm hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón liên quan đến việc sử dụng các hạt vật liệu có kích thước cực nhỏ. Kích thước này mang lại lợi ích gì cho việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân bón nano thường được ứng dụng hiệu quả trong trường hợp nào dưới đây, đặc biệt là đối với các nguyên tố vi lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So với phân bón hóa học truyền thống, việc sử dụng phân bón nano có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một nhược điểm cần cân nhắc khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón ở quy mô lớn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo đặc trưng gồm hai phần chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào của lớp vỏ bọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người trồng cây cảnh muốn đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong suốt vài tháng mà không cần bón phân thường xuyên. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ưu điểm về mặt lao động khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát trong canh tác là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi. Điều này có ý nghĩa gì về mặt môi trường và kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn có nhược điểm. Nhược điểm nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công nghệ vi sinh, nano và phân bón tan chậm có kiểm soát đều được coi là ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón. Điểm chung nào khiến chúng được xếp vào nhóm 'hiện đại'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi lựa chọn loại phân bón hiện đại cho một loại cây trồng cụ thể, người nông dân cần cân nhắc điều gì để đạt hiệu quả tối ưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để giúp cây hấp thụ lân dễ dàng hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, loại công nghệ phân bón hiện đại nào được khuyến khích sử dụng rộng rãi nhất và vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân bón nano có thể được đưa vào cây trồng thông qua những con đường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong 3 tháng. Nếu lớp vỏ bọc polymer bị tổn thương (ví dụ: do cọ xát mạnh hoặc bảo quản sai cách), điều gì có khả năng xảy ra đối với tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc xử lý vật liệu hữu cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So sánh hiệu quả kinh tế ban đầu, loại phân bón nào trong ba loại công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường có chi phí đầu tư ban đầu cao nhất cho người nông dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm nguy cơ 'sốc phân' hoặc 'cháy cây' do bón quá liều. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho hiện tượng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng mà còn có tiềm năng ứng dụng nào khác liên quan đến cây trồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So sánh về yêu cầu bảo quản, loại phân bón nào trong ba công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường cần điều kiện bảo quản đặc biệt hơn (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng trực tiếp)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những lo ngại tiềm ẩn về mặt môi trường khi sử dụng phân bón nano ở quy mô lớn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân bón tan chậm có kiểm soát được xem là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu vấn đề 'rửa trôi' dinh dưỡng. Hiện tượng rửa trôi xảy ra khi nào và gây tác động gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những thách thức khi phát triển và ứng dụng phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ nano trong phân bón cho phép 'nhắm đích' (targeting) dinh dưỡng đến bộ phận cụ thể của cây hoặc tế bào. Khả năng này mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân bón tan chậm có kiểm soát được bọc bằng các lớp polymer sinh học. Đặc điểm 'sinh học' của polymer này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp trực tiếp các hợp chất hóa học phức tạp.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh trong đất.
  • C. Tạo ra các hạt vật liệu kích thước nano.
  • D. Chuyển hóa, cố định hoặc phân giải các chất dinh dưỡng.

Câu 2: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học truyền thống là gì?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu bền vững.
  • B. Hiệu quả dinh dưỡng tức thời và rất nhanh.
  • C. Giá thành sản xuất và giá bán thấp hơn nhiều.
  • D. Thời gian bảo quản rất lâu và không cần điều kiện đặc biệt.

Câu 3: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò chính là gì?

  • A. Phân giải các hợp chất lân khó tan thành dạng dễ tiêu.
  • B. Phân hủy xác bã thực vật thành mùn.
  • C. Chuyển hóa nitơ tự do trong không khí thành đạm cho cây.
  • D. Tổng hợp các chất kháng sinh chống nấm bệnh.

Câu 4: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, hiệu quả dinh dưỡng thường biểu hiện chậm hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Vi sinh vật bị chết ngay sau khi bón vào đất.
  • B. Quá trình hoạt động của vi sinh vật cần thời gian để giải phóng hoặc chuyển hóa dinh dưỡng.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh chứa rất ít nguyên tố dinh dưỡng.
  • D. Cây trồng không thể hấp thụ dinh dưỡng từ hoạt động của vi sinh vật.

Câu 5: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón liên quan đến việc sử dụng các hạt vật liệu có kích thước cực nhỏ. Kích thước này mang lại lợi ích gì cho việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Giúp hạt phân bón nặng hơn, khó bị rửa trôi.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón lên đến hàng chục năm.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh bẩm sinh cho cây.
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, cải thiện khả năng hấp thụ và vận chuyển dinh dưỡng.

Câu 6: Phân bón nano thường được ứng dụng hiệu quả trong trường hợp nào dưới đây, đặc biệt là đối với các nguyên tố vi lượng?

  • A. Bón lót với số lượng lớn cho cây trồng dài ngày.
  • B. Phun qua lá để bổ sung nhanh các nguyên tố vi lượng.
  • C. Khử trùng đất trước khi gieo trồng.
  • D. Tăng cường độ cứng của thân cây.

Câu 7: So với phân bón hóa học truyền thống, việc sử dụng phân bón nano có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

  • A. Giảm lượng phân bón cần sử dụng, hạn chế thất thoát và ô nhiễm.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loài cỏ dại trong khu vực bón phân.
  • C. Làm tăng khả năng giữ nước của đất lên gấp đôi.
  • D. Chuyển đổi các chất độc hại trong đất thành dinh dưỡng cho cây.

Câu 8: Một nhược điểm cần cân nhắc khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón ở quy mô lớn là gì?

  • A. Khả năng hấp thụ của cây trồng rất kém.
  • B. Phân bón nano dễ bị rửa trôi hơn phân bón thông thường.
  • C. Chi phí sản xuất cao dẫn đến giá thành sản phẩm cao.
  • D. Gây ngộ độc cho cây trồng ngay cả khi bón đúng liều lượng.

Câu 9: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo đặc trưng gồm hai phần chính là gì?

  • A. Chỉ có phần nhân là các vi sinh vật có lợi.
  • B. Chỉ có phần vỏ là các hạt nano dinh dưỡng.
  • C. Phần vỏ là đất sét và phần nhân là phân chuồng.
  • D. Phần vỏ bọc kiểm soát sự giải phóng và phần nhân chứa dinh dưỡng.

Câu 10: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào của lớp vỏ bọc?

  • A. Độ dày và tính chất thẩm thấu của lớp vỏ polymer.
  • B. Loại vi sinh vật có trong đất.
  • C. Màu sắc của hạt phân bón.
  • D. Kích thước của các nguyên tố dinh dưỡng trong nhân.

Câu 11: Một người trồng cây cảnh muốn đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong suốt vài tháng mà không cần bón phân thường xuyên. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Phân bón nano dinh dưỡng phun qua lá.
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • D. Phân bón hóa học truyền thống.

Câu 12: Ưu điểm về mặt lao động khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát trong canh tác là gì?

  • A. Giúp phân bón tự động di chuyển đến rễ cây.
  • B. Giảm số lần bón phân, tiết kiệm công lao động.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tưới nước cho cây.
  • D. Tự động điều chỉnh pH đất theo nhu cầu của cây.

Câu 13: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi. Điều này có ý nghĩa gì về mặt môi trường và kinh tế?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, không ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp nhưng bảo vệ môi trường.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người trồng trọt.

Câu 14: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn có nhược điểm. Nhược điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Giá thành sản xuất và giá bán thường cao.
  • B. Thời gian giải phóng dinh dưỡng quá nhanh.
  • C. Không thể cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây trồng.
  • D. Gây chai cứng đất sau thời gian sử dụng.

Câu 15: Công nghệ vi sinh, nano và phân bón tan chậm có kiểm soát đều được coi là ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón. Điểm chung nào khiến chúng được xếp vào nhóm "hiện đại"?

  • A. Tất cả đều sử dụng nguyên liệu hoàn toàn từ tự nhiên.
  • B. Tất cả đều có hiệu quả tức thời ngay sau khi bón.
  • C. Sử dụng các quy trình kỹ thuật tiên tiến để nâng cao hiệu quả và giảm tác động tiêu cực.
  • D. Chỉ áp dụng cho cây trồng biến đổi gen.

Câu 16: Khi lựa chọn loại phân bón hiện đại cho một loại cây trồng cụ thể, người nông dân cần cân nhắc điều gì để đạt hiệu quả tối ưu?

  • A. Chỉ cần chọn loại có giá thành thấp nhất.
  • B. Chỉ cần chọn loại được quảng cáo nhiều nhất.
  • C. Chỉ cần chọn loại có màu sắc bắt mắt.
  • D. Nhu cầu dinh dưỡng của cây, đặc điểm đất, điều kiện canh tác và chi phí.

Câu 17: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để giúp cây hấp thụ lân dễ dàng hơn?

  • A. Tổng hợp trực tiếp phân tử lân từ không khí.
  • B. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất.
  • C. Ngăn chặn cây trồng hấp thụ lân.
  • D. Biến đổi lân thành đạm.

Câu 18: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, loại công nghệ phân bón hiện đại nào được khuyến khích sử dụng rộng rãi nhất và vì sao?

  • A. Công nghệ vi sinh, vì sử dụng các sinh vật tự nhiên và nguyên liệu hữu cơ.
  • B. Công nghệ nano, vì giúp giảm lượng phân bón hóa học.
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm, vì giảm thất thoát dinh dưỡng.
  • D. Cả ba công nghệ đều phù hợp với nông nghiệp hữu cơ.

Câu 19: Phân bón nano có thể được đưa vào cây trồng thông qua những con đường nào?

  • A. Chỉ qua rễ cây.
  • B. Chỉ qua thân cây.
  • C. Qua rễ và qua bề mặt lá (phun qua lá).
  • D. Chỉ qua hoa và quả.

Câu 20: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong 3 tháng. Nếu lớp vỏ bọc polymer bị tổn thương (ví dụ: do cọ xát mạnh hoặc bảo quản sai cách), điều gì có khả năng xảy ra đối với tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng sẽ chậm lại.
  • C. Thời gian giải phóng sẽ kéo dài hơn dự kiến.
  • D. Phân bón sẽ hoàn toàn không giải phóng dinh dưỡng nữa.

Câu 21: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc xử lý vật liệu hữu cơ?

  • A. Tổng hợp đường cho cây trồng.
  • B. Cố định nitơ từ không khí.
  • C. Chuyển hóa lân khó tan.
  • D. Phân hủy xác bã thực vật thành mùn và dinh dưỡng.

Câu 22: So sánh hiệu quả kinh tế ban đầu, loại phân bón nào trong ba loại công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường có chi phí đầu tư ban đầu cao nhất cho người nông dân?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Phân bón nano hoặc phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • C. Cả ba loại có giá tương đương nhau.
  • D. Phân bón hóa học truyền thống.

Câu 23: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm nguy cơ "sốc phân" hoặc "cháy cây" do bón quá liều. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho hiện tượng này?

  • A. Phân bón tan chậm không chứa bất kỳ muối dinh dưỡng nào.
  • B. Lớp vỏ bọc ngăn hoàn toàn dinh dưỡng tiếp xúc với rễ cây.
  • C. Cây trồng không thể hấp thụ dinh dưỡng từ loại phân bón này.
  • D. Dinh dưỡng được giải phóng từ từ, duy trì nồng độ ổn định trong đất, tránh nồng độ cao đột ngột.

Câu 24: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng mà còn có tiềm năng ứng dụng nào khác liên quan đến cây trồng?

  • A. Vận chuyển các chất bảo vệ thực vật hoặc chất kích thích sinh trưởng.
  • B. Chuyển đổi cây trồng thành loài mới.
  • C. Tạo ra năng lượng điện cho cây.
  • D. Thay thế hoàn toàn quá trình quang hợp của cây.

Câu 25: So sánh về yêu cầu bảo quản, loại phân bón nào trong ba công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường cần điều kiện bảo quản đặc biệt hơn (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng trực tiếp)?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Phân bón nano.
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • D. Cả ba loại đều có yêu cầu bảo quản giống nhau.

Câu 26: Một trong những lo ngại tiềm ẩn về mặt môi trường khi sử dụng phân bón nano ở quy mô lớn là gì?

  • A. Gây ra mưa axit.
  • B. Khả năng tích tụ và tác động lâu dài của hạt nano trong môi trường.
  • C. Làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • D. Gây ô nhiễm tiếng ồn trong quá trình sản xuất.

Câu 27: Phân bón tan chậm có kiểm soát được xem là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu vấn đề "rửa trôi" dinh dưỡng. Hiện tượng rửa trôi xảy ra khi nào và gây tác động gì?

  • A. Dinh dưỡng bị bay hơi vào không khí.
  • B. Dinh dưỡng bị vi sinh vật đất hấp thụ hết.
  • C. Dinh dưỡng hòa tan bị nước cuốn trôi khỏi vùng rễ cây.
  • D. Dinh dưỡng bị cố định chặt trong cấu trúc đất sét.

Câu 28: Một trong những thách thức khi phát triển và ứng dụng phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Không tìm được nguyên liệu hữu cơ để sản xuất.
  • B. Vi sinh vật trong phân bón gây hại cho cây trồng.
  • C. Cây trồng không thể hấp thụ bất kỳ dinh dưỡng nào từ phân này.
  • D. Đảm bảo số lượng và hoạt tính của vi sinh vật sống trong quá trình sản xuất, bảo quản và sử dụng.

Câu 29: Công nghệ nano trong phân bón cho phép "nhắm đích" (targeting) dinh dưỡng đến bộ phận cụ thể của cây hoặc tế bào. Khả năng này mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây, giảm lãng phí.
  • B. Làm cho cây trồng phát sáng trong đêm.
  • C. Giúp cây trồng tự tổng hợp nước.
  • D. Thay đổi màu sắc của lá cây theo ý muốn.

Câu 30: Phân bón tan chậm có kiểm soát được bọc bằng các lớp polymer sinh học. Đặc điểm "sinh học" của polymer này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

  • A. Polymer này có thể cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Polymer này có khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • C. Polymer này có thể tiêu diệt sâu bệnh hại đất.
  • D. Polymer này làm tăng độ cứng của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học truyền thống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh, hiệu quả dinh dưỡng thường biểu hiện chậm hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón liên quan đến việc sử dụng các hạt vật liệu có kích thước cực nhỏ. Kích thước này mang lại lợi ích gì cho việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân bón nano thường được ứng dụng hiệu quả trong trường hợp nào dưới đây, đặc biệt là đối với các nguyên tố vi lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So với phân bón hóa học truyền thống, việc sử dụng phân bón nano có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nhược điểm cần cân nhắc khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón ở quy mô lớn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo đặc trưng gồm hai phần chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào của lớp vỏ bọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một người trồng cây cảnh muốn đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong suốt vài tháng mà không cần bón phân thường xuyên. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ưu điểm về mặt lao động khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát trong canh tác là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi. Điều này có ý nghĩa gì về mặt môi trường và kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn có nhược điểm. Nhược điểm nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Công nghệ vi sinh, nano và phân bón tan chậm có kiểm soát đều được coi là ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón. Điểm chung nào khiến chúng được xếp vào nhóm 'hiện đại'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi lựa chọn loại phân bón hiện đại cho một loại cây trồng cụ thể, người nông dân cần cân nhắc điều gì để đạt hiệu quả tối ưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để giúp cây hấp thụ lân dễ dàng hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, loại công nghệ phân bón hiện đại nào được khuyến khích sử dụng rộng rãi nhất và vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân bón nano có thể được đưa vào cây trồng thông qua những con đường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong 3 tháng. Nếu lớp vỏ bọc polymer bị tổn thương (ví dụ: do cọ xát mạnh hoặc bảo quản sai cách), điều gì có khả năng xảy ra đối với tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc xử lý vật liệu hữu cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh hiệu quả kinh tế ban đầu, loại phân bón nào trong ba loại công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường có chi phí đầu tư ban đầu cao nhất cho người nông dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm nguy cơ 'sốc phân' hoặc 'cháy cây' do bón quá liều. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho hiện tượng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng mà còn có tiềm năng ứng dụng nào khác liên quan đến cây trồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh về yêu cầu bảo quản, loại phân bón nào trong ba công nghệ hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm) thường cần điều kiện bảo quản đặc biệt hơn (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng trực tiếp)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những lo ngại tiềm ẩn về mặt môi trường khi sử dụng phân bón nano ở quy mô lớn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân bón tan chậm có kiểm soát được xem là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu vấn đề 'rửa trôi' dinh dưỡng. Hiện tượng rửa trôi xảy ra khi nào và gây tác động gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những thách thức khi phát triển và ứng dụng phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công nghệ nano trong phân bón cho phép 'nhắm đích' (targeting) dinh dưỡng đến bộ phận cụ thể của cây hoặc tế bào. Khả năng này mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân bón tan chậm có kiểm soát được bọc bằng các lớp polymer sinh học. Đặc điểm 'sinh học' của polymer này có ý nghĩa gì đối với môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào hoạt động của các nhóm vi sinh vật có lợi nào để cải thiện dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng
  • B. Các loại nấm mốc gây hại
  • C. Vi rút gây hại cho đất
  • D. Nhóm vi sinh vật cố định đạm, chuyển hóa lân, phân giải cellulose

Câu 2: Một nông dân đang canh tác trên đất bạc màu, nghèo chất hữu cơ. Để cải thiện cấu trúc đất, tăng độ mùn và cung cấp dinh dưỡng một cách bền vững, loại phân bón hiện đại nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân bón nano
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân bón hóa học truyền thống

Câu 3: Phân bón tan chậm có kiểm soát được cấu tạo gồm phần nhân chứa dinh dưỡng và phần vỏ bọc. Lớp vỏ bọc này có vai trò chính là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng phân bón
  • B. Cung cấp thêm nguyên tố vi lượng cho cây
  • C. Kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng
  • D. Bảo vệ phân bón khỏi bị côn trùng phá hoại

Câu 4: Công nghệ nano ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Làm chậm quá trình hấp thụ dinh dưỡng
  • B. Tăng khả năng hấp thụ và vận chuyển dinh dưỡng
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ
  • D. Chỉ hấp thụ được qua rễ, không qua lá

Câu 5: Một trong những nhược điểm chính khiến phân bón hữu cơ vi sinh chưa được sử dụng rộng rãi bằng phân bón hóa học truyền thống là:

  • A. Hiệu quả tác dụng thường chậm hơn phân hóa học
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
  • C. Giá thành sản xuất rất thấp
  • D. Không cần bảo quản đặc biệt

Câu 6: Tại sao việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát được xem là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi?

  • A. Vì phân bón tan chậm không chứa bất kỳ hóa chất nào.
  • B. Vì vỏ bọc polymer có khả năng hấp thụ chất độc hại.
  • C. Vì dinh dưỡng được giải phóng từ từ, phù hợp với nhu cầu cây, giảm thất thoát do rửa trôi.
  • D. Vì loại phân này chỉ sử dụng cho cây trồng cạn.

Câu 7: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • B. Chuyển hóa nitơ trong không khí thành dạng cây hấp thụ được.
  • C. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất.
  • D. Tiết ra chất kích thích sinh trưởng cho cây.

Câu 8: Phân bón nano, với kích thước hạt siêu nhỏ, có tiềm năng ứng dụng hiệu quả trong việc cung cấp các loại dinh dưỡng nào cho cây trồng?

  • A. Chỉ các nguyên tố đa lượng (N, P, K)
  • B. Chỉ các nguyên tố trung lượng (Ca, Mg, S)
  • C. Chỉ các chất hữu cơ
  • D. Nguyên tố vi lượng và các chất điều hòa sinh trưởng

Câu 9: So sánh với phân bón hóa học truyền thống, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt an toàn và thân thiện với môi trường?

  • A. Ít gây tồn dư hóa chất độc hại, an toàn cho người và môi trường
  • B. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng cực nhanh
  • C. Giá thành rẻ hơn đáng kể
  • D. Không cần bảo quản đặc biệt, hạn sử dụng rất dài

Câu 10: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển và ứng dụng rộng rãi phân bón tan chậm có kiểm soát trên thị trường hiện nay là gì?

  • A. Gây thoái hóa đất nhanh chóng
  • B. Giá thành sản xuất và giá bán thường cao
  • C. Chỉ có thể sử dụng cho một vài loại cây trồng
  • D. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng

Câu 11: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh giúp cây trồng hấp thụ lân tốt hơn bằng cách nào?

  • A. Tổng hợp lân từ không khí
  • B. Cố định lân trên bề mặt lá cây
  • C. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất
  • D. Ngăn cản sự hấp thụ lân của cây

Câu 12: Phân bón nano có thể được bón cho cây trồng theo những phương pháp nào để tối ưu hiệu quả hấp thụ?

  • A. Chỉ bón lót vào đất
  • B. Chỉ bón thúc bằng cách rải trên mặt đất
  • C. Chỉ phun lên lá cây
  • D. Bón gốc hoặc phun qua lá

Câu 13: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát là gì?

  • A. Giảm lượng phân cần bón và số lần bón, tiết kiệm chi phí và công lao động
  • B. Làm tăng giá bán sản phẩm nông nghiệp
  • C. Không cần sử dụng bất kỳ loại phân bón nào khác
  • D. Giúp cây trồng kháng sâu bệnh hoàn toàn

Câu 14: Hoạt động của nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh đặc biệt hữu ích khi xử lý các loại vật liệu nào trong sản xuất phân bón hữu cơ?

  • A. Các loại khoáng chất vô cơ
  • B. Các vật liệu hữu cơ chứa cellulose (rơm rạ, vỏ trấu)
  • C. Các hợp chất nitơ dạng khí
  • D. Các kim loại nặng trong đất

Câu 15: Phân bón nano có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm tác động môi trường như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng nước cần tưới cho cây
  • B. Gây ra hiện tượng bốc hơi dinh dưỡng nhanh chóng
  • C. Chỉ có thể sử dụng một lần duy nhất trong vụ mùa
  • D. Cây trồng sử dụng hiệu quả dinh dưỡng hơn, giảm lượng phân cần dùng và thất thoát

Câu 16: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao, cần đảm bảo những yếu tố nào trong quá trình ủ và nhân giống vi sinh vật?

  • A. Kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ, pH và cung cấp đủ nguồn dinh dưỡng cho vi sinh vật
  • B. Chỉ cần trộn đều nguyên liệu và để tự phân hủy
  • C. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt hết vi sinh vật
  • D. Bổ sung thật nhiều hóa chất diệt khuẩn

Câu 17: So với phân bón hóa học, phân bón tan chậm có kiểm soát có lợi thế gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng trong suốt thời kỳ sinh trưởng dài?

  • A. Giải phóng toàn bộ dinh dưỡng ngay lập tức
  • B. Chỉ cung cấp dinh dưỡng trong vài ngày
  • C. Làm tăng tốc độ rửa trôi dinh dưỡng
  • D. Cung cấp dinh dưỡng ổn định, phù hợp với nhu cầu cây trong thời gian dài

Câu 18: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất phân bón vi sinh cho một loại cây trồng cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Màu sắc của chủng vi sinh vật
  • B. Khả năng sinh trưởng và hoạt động của chủng vi sinh vật trong điều kiện đất và nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng đó
  • C. Kích thước của tế bào vi sinh vật
  • D. Thời gian bảo quản của chủng vi sinh vật

Câu 19: Công nghệ nano có thể được ứng dụng trong sản xuất phân bón không chỉ để cung cấp dinh dưỡng mà còn có tiềm năng trong việc gì khác liên quan đến bảo vệ cây trồng?

  • A. Làm tăng nhu cầu nước của cây
  • B. Gây ngộ độc cho cây trồng
  • C. Vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật hoặc chất kích kháng bệnh
  • D. Làm giảm khả năng quang hợp của lá

Câu 20: Một trong những lợi ích môi trường của việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh là khả năng cải thiện sức khỏe của đất. Điều này thể hiện qua việc:

  • A. Tăng độ tơi xốp, khả năng giữ nước và thoáng khí của đất
  • B. Làm đất bị nén chặt và chai cứng
  • C. Tiêu diệt hết các loại vi sinh vật trong đất
  • D. Làm tăng nồng độ muối trong đất

Câu 21: Khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm bón phân so với phân bón hóa học truyền thống?

  • A. Bón nhiều lần với liều lượng nhỏ
  • B. Thường bón lót hoặc bón sớm hơn để dinh dưỡng được giải phóng kịp thời
  • C. Chỉ bón khi cây đã ra hoa kết quả
  • D. Bón cùng lúc với thuốc bảo vệ thực vật

Câu 22: Nhóm vi sinh vật nào trong phân bón vi sinh có vai trò giúp phân hủy các tàn dư thực vật như rơm rạ, thân cây sau thu hoạch, góp phần tạo mùn cho đất?

  • A. Nhóm vi sinh vật cố định đạm
  • B. Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Nhóm vi sinh vật nitrat hóa

Câu 23: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón nano vẫn còn một số lo ngại về tiềm năng tác động đến môi trường và sức khỏe con người. Vấn đề nào sau đây thường được đặt ra liên quan đến tính an toàn của vật liệu nano?

  • A. Khả năng gây cháy nổ cao
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp
  • C. Dễ dàng phân hủy hoàn toàn trong tự nhiên
  • D. Khả năng xâm nhập và tích lũy trong sinh vật và môi trường

Câu 24: Một lợi ích khác của phân bón hữu cơ vi sinh, ngoài việc cung cấp dinh dưỡng và cải tạo đất, là khả năng tăng cường sức đề kháng cho cây trồng. Điều này có thể đạt được thông qua cơ chế nào?

  • A. Vi sinh vật có lợi cạnh tranh hoặc đối kháng với vi sinh vật gây bệnh trong đất
  • B. Làm giảm khả năng hấp thụ nước của rễ cây
  • C. Tạo ra lớp vỏ cứng bảo vệ thân cây
  • D. Làm tăng độ pH của đất lên mức rất cao

Câu 25: Phân bón tan chậm có kiểm soát đặc biệt phù hợp cho những loại cây trồng nào cần dinh dưỡng liên tục trong thời gian dài và có giá trị kinh tế cao?

  • A. Các loại rau ăn lá ngắn ngày
  • B. Các loại cây chỉ cần bón một lần duy nhất
  • C. Cây lâu năm (cây ăn quả, cây công nghiệp), cây cảnh, cây trong chậu
  • D. Các loại cây trồng trên đất ngập nước

Câu 26: Công nghệ sản xuất phân bón nano đòi hỏi những yêu cầu kỹ thuật và thiết bị đặc thù nào so với sản xuất phân bón truyền thống?

  • A. Chỉ cần các thiết bị trộn đơn giản
  • B. Yêu cầu kỹ thuật cao, thiết bị hiện đại để tạo và kiểm soát kích thước hạt nano
  • C. Có thể sản xuất thủ công tại nhà
  • D. Không cần bất kỳ thiết bị máy móc nào

Câu 27: Một trong những nhược điểm của phân hữu cơ vi sinh, ngoài hiệu quả chậm và giá thành cao, là vấn đề về bảo quản. Tại sao việc bảo quản phân hữu cơ vi sinh lại phức tạp hơn phân bón hóa học?

  • A. Vì phân rất dễ bay hơi
  • B. Vì phân có mùi rất khó chịu
  • C. Vì phân có khả năng tự cháy
  • D. Vì chứa vi sinh vật sống, cần điều kiện bảo quản đặc biệt để duy trì hoạt tính

Câu 28: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí bằng cách nào?

  • A. Giảm lượng đạm bị bay hơi dưới dạng khí (ví dụ NH3)
  • B. Hấp thụ khí CO2 từ không khí
  • C. Tạo ra oxy cho môi trường
  • D. Ngăn chặn bụi đất phát tán

Câu 29: Mặc dù hiệu quả và thân thiện môi trường, việc ứng dụng phân bón hữu cơ vi sinh trên quy mô công nghiệp lớn đôi khi gặp khó khăn do vấn đề gì?

  • A. Giá thành quá rẻ không đủ chi phí sản xuất
  • B. Dễ dàng sử dụng và bảo quản
  • C. Kiểm soát chất lượng và duy trì hoạt tính vi sinh vật trên quy mô lớn còn thách thức; hiệu quả tác dụng chậm hơn
  • D. Không cần bất kỳ nguyên liệu hữu cơ nào

Câu 30: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát chủ yếu tập trung vào việc cải tiến bộ phận nào của hạt phân bón để đạt được mục tiêu kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Phần nhân chứa dinh dưỡng
  • B. Lớp vỏ bọc bên ngoài
  • C. Chất kết dính các hạt phân
  • D. Màu sắc của hạt phân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào hoạt động của các nhóm vi sinh vật có lợi nào để cải thiện dinh dưỡng cho cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nông dân đang canh tác trên đất bạc màu, nghèo chất hữu cơ. Để cải thiện cấu trúc đất, tăng độ mùn và cung cấp dinh dưỡng một cách bền vững, loại phân bón hiện đại nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân bón tan chậm có kiểm soát được cấu tạo gồm phần nhân chứa dinh dưỡng và phần vỏ bọc. Lớp vỏ bọc này có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Công nghệ nano ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những nhược điểm chính khiến phân bón hữu cơ vi sinh chưa được sử dụng rộng rãi bằng phân bón hóa học truyền thống là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát được xem là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng của cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân bón nano, với kích thước hạt siêu nhỏ, có tiềm năng ứng dụng hiệu quả trong việc cung cấp các loại dinh dưỡng nào cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: So sánh với phân bón hóa học truyền thống, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt an toàn và thân thiện với môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển và ứng dụng rộng rãi phân bón tan chậm có kiểm soát trên thị trường hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh giúp cây trồng hấp thụ lân tốt hơn bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân bón nano có thể được bón cho cây trồng theo những phương pháp nào để tối ưu hiệu quả hấp thụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hoạt động của nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh đặc biệt hữu ích khi xử lý các loại vật liệu nào trong sản xuất phân bón hữu cơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân bón nano có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm tác động môi trường như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao, cần đảm bảo những yếu tố nào trong quá trình ủ và nhân giống vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So với phân bón hóa học, phân bón tan chậm có kiểm soát có lợi thế gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng trong suốt thời kỳ sinh trưởng dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất phân bón vi sinh cho một loại cây trồng cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công nghệ nano có thể được ứng dụng trong sản xuất phân bón không chỉ để cung cấp dinh dưỡng mà còn có tiềm năng trong việc gì khác liên quan đến bảo vệ cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những lợi ích môi trường của việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh là khả năng cải thiện sức khỏe của đất. Điều này thể hiện qua việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm bón phân so với phân bón hóa học truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhóm vi sinh vật nào trong phân bón vi sinh có vai trò giúp phân hủy các tàn dư thực vật như rơm rạ, thân cây sau thu hoạch, góp phần tạo mùn cho đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón nano vẫn còn một số lo ngại về tiềm năng tác động đến môi trường và sức khỏe con người. Vấn đề nào sau đây thường được đặt ra liên quan đến tính an toàn của vật liệu nano?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một lợi ích khác của phân bón hữu cơ vi sinh, ngoài việc cung cấp dinh dưỡng và cải tạo đất, là khả năng tăng cường sức đề kháng cho cây trồng. Điều này có thể đạt được thông qua cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân bón tan chậm có kiểm soát đặc biệt phù hợp cho những loại cây trồng nào cần dinh dưỡng liên tục trong thời gian dài và có giá trị kinh tế cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ sản xuất phân bón nano đòi hỏi những yêu cầu kỹ thuật và thiết bị đặc thù nào so với sản xuất phân bón truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những nhược điểm của phân hữu cơ vi sinh, ngoài hiệu quả chậm và giá thành cao, là vấn đề về bảo quản. Tại sao việc bảo quản phân hữu cơ vi sinh lại phức tạp hơn phân bón hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mặc dù hiệu quả và thân thiện môi trường, việc ứng dụng phân bón hữu cơ vi sinh trên quy mô công nghiệp lớn đôi khi gặp khó khăn do vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát chủ yếu tập trung vào việc cải tiến bộ phận nào của hạt phân bón để đạt được mục tiêu kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của các chủng vi sinh vật có lợi?

  • A. Tiêu diệt các loại sâu bệnh gây hại cho cây trồng.
  • B. Tổng hợp trực tiếp các chất hóa học như ure, NPK từ nguyên liệu vô cơ.
  • C. Biến đổi gen cây trồng để tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
  • D. Cố định đạm từ khí quyển, chuyển hóa lân khó tiêu, hoặc phân giải vật liệu hữu cơ.

Câu 2: Một nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, tăng độ tơi xốp và cung cấp dinh dưỡng từ từ cho cây trồng theo hướng hữu cơ bền vững. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Phân bón lá Nano NPK.
  • B. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • C. Phân bón hóa học tổng hợp NPK tan nhanh.
  • D. Phân bón tan chậm có kiểm soát chỉ chứa đạm và lân.

Câu 3: Vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò gì đối với cây trồng?

  • A. Phân giải cellulose trong tàn dư thực vật.
  • B. Chuyển hóa lân từ dạng khó tan thành dễ tan.
  • C. Hấp thụ và chuyển hóa đạm khí quyển thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • D. Tăng khả năng giữ nước của đất.

Câu 4: So với phân bón hóa học truyền thống, phân bón hữu cơ vi sinh thường có nhược điểm gì về tốc độ hiệu quả và bảo quản?

  • A. Hiệu quả chậm hơn và bảo quản phức tạp hơn.
  • B. Hiệu quả nhanh hơn và bảo quản đơn giản hơn.
  • C. Hiệu quả như nhau nhưng giá thành thấp hơn.
  • D. Hiệu quả kéo dài hơn nhưng dễ bị rửa trôi.

Câu 5: Phân bón Nano được ứng dụng trong nông nghiệp nhờ đặc tính vượt trội nào liên quan đến kích thước hạt của chúng?

  • A. Giúp phân bón có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm tăng khối lượng riêng của phân bón.
  • C. Tăng khả năng hấp thụ và thẩm thấu qua màng tế bào thực vật.
  • D. Giảm độ hòa tan của phân bón trong nước.

Câu 6: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón Nano qua lá là gì?

  • A. Giúp cải tạo cấu trúc đất sét.
  • B. Cung cấp lượng lớn đạm và lân cho cây trong giai đoạn sinh trưởng mạnh.
  • C. Kéo dài thời gian cung cấp dinh dưỡng liên tục cho rễ.
  • D. Tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng, giảm thất thoát do cố định trong đất hoặc rửa trôi.

Câu 7: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo đặc trưng gồm hai phần chính là gì?

  • A. Phần nhân chứa dinh dưỡng và lớp vỏ polymer bao bọc.
  • B. Các hạt nano dinh dưỡng và chất hoạt động bề mặt.
  • C. Vi sinh vật có lợi và chất mang hữu cơ.
  • D. Các hạt khoáng sét và keo hữu cơ.

Câu 8: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự phân giải nhanh chóng của vi sinh vật trong đất.
  • B. Sự thẩm thấu của nước vào nhân và khuếch tán dinh dưỡng qua lớp vỏ bán thấm.
  • C. Sự bay hơi trực tiếp của dinh dưỡng từ bề mặt hạt.
  • D. Phản ứng hóa học mạnh giữa phân bón và khoáng sét.

Câu 9: Ưu điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Làm giảm độ pH của đất một cách nhanh chóng.
  • C. Giảm thiểu rửa trôi và bay hơi dinh dưỡng, hạn chế ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 10: Một vườn cây ăn quả lâu năm trên đất cát pha, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng. Để đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong suốt vụ mà không cần bón nhiều lần, loại phân bón nào trong các công nghệ hiện đại nên được ưu tiên sử dụng?

  • A. Phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • B. Phân bón ure truyền thống.
  • C. Phân bón hữu cơ hoai mục hoàn toàn.
  • D. Phân bón lá Nano NPK phun định kỳ hàng tuần.

Câu 11: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh có vai trò như thế nào?

  • A. Tổng hợp các vitamin cần thiết cho cây.
  • B. Phân hủy xác bã thực vật thành mùn.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Biến đổi các hợp chất lân khó tan trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây.

Câu 12: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn còn một nhược điểm lớn khiến việc áp dụng đại trà còn hạn chế. Đó là gì?

  • A. Thời gian sử dụng quá ngắn.
  • B. Giá thành sản xuất và giá bán cao.
  • C. Dễ bị rửa trôi trong điều kiện mưa lớn.
  • D. Không cung cấp đủ dinh dưỡng đa lượng.

Câu 13: Phân bón Nano, với kích thước siêu nhỏ, được cho là có khả năng làm giảm lượng phân bón cần sử dụng mà vẫn đạt hiệu quả tương đương. Điều này là do:

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
  • B. Kích thích cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng.
  • C. Tiêu diệt các vi khuẩn gây hại trong đất.
  • D. Làm tăng độ ẩm của đất.

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh là sự phụ thuộc của hiệu quả phân bón vào yếu tố môi trường. Yếu tố nào dưới đây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của vi sinh vật có lợi trong phân?

  • A. Màu sắc của đất.
  • B. Loại cây trồng được bón phân.
  • C. Nhiệt độ, độ ẩm và pH của đất.
  • D. Thời điểm bón phân trong ngày.

Câu 15: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có tác dụng gì trong việc xử lý tàn dư thực vật và cải tạo đất?

  • A. Phân hủy xác bã thực vật thành chất hữu cơ và mùn.
  • B. Tổng hợp đạm từ không khí.
  • C. Tiêu diệt các loại côn trùng gây hại cho rễ cây.
  • D. Hấp thụ các kim loại nặng trong đất.

Câu 16: Khi bón phân tan chậm có kiểm soát cho cây trồng trong chậu, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu và tránh lãng phí?

  • A. Trộn đều phân vào toàn bộ lượng đất trong chậu.
  • B. Chỉ bón phân khi cây có dấu hiệu thiếu dinh dưỡng rõ rệt.
  • C. Luôn giữ cho đất trong chậu thật khô ráo.
  • D. Bón đúng liều lượng và vị trí theo hướng dẫn để dinh dưỡng được giải phóng phù hợp với nhu cầu cây.

Câu 17: Công nghệ sản xuất phân bón Nano khác biệt cơ bản với công nghệ sản xuất phân bón truyền thống ở khâu nào?

  • A. Nguồn nguyên liệu đầu vào.
  • B. Kỹ thuật tổng hợp và xử lý vật liệu để đạt kích thước nano.
  • C. Phương pháp đóng gói sản phẩm.
  • D. Màu sắc và mùi của sản phẩm cuối cùng.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng phân bón hiện đại như phân bón tan chậm có kiểm soát hoặc phân bón Nano được xem là góp phần vào nông nghiệp bền vững?

  • A. Giảm thiểu lượng phân bón sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp.
  • C. Chỉ có hiệu quả trên một số ít loại cây trồng.
  • D. Tăng chi phí sản xuất đáng kể cho nông dân.

Câu 19: Phân hữu cơ vi sinh, ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, còn có tác dụng cải tạo tính chất vật lý của đất như thế nào?

  • A. Làm đất trở nên cứng và chặt hơn.
  • B. Tăng độ tơi xốp, khả năng giữ nước và thoáng khí.
  • C. Giảm hoạt động của các loại giun đất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thành phần hóa học của đất.

Câu 20: Khi lựa chọn phân bón vi sinh, yếu tố quan trọng nhất cần kiểm tra là gì để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Bao bì có hình ảnh cây trồng hay không.
  • C. Hạn sử dụng và điều kiện bảo quản khuyến cáo.
  • D. Giá thành sản phẩm là thấp nhất.

Câu 21: Phân bón tan chậm có kiểm soát được khuyến cáo sử dụng cho loại cây trồng nào để phát huy tối đa hiệu quả và lợi ích kinh tế?

  • A. Cây ăn quả, cây công nghiệp, cây cảnh có giá trị kinh tế cao.
  • B. Các loại cây rau ngắn ngày trồng đại trà.
  • C. Cây lương thực như lúa, ngô trên diện tích lớn.
  • D. Chỉ dùng cho cây trồng trong nhà kính.

Câu 22: Công nghệ Nano trong sản xuất phân bón không chỉ giúp tăng hiệu quả hấp thụ mà còn có tiềm năng kết hợp với các công nghệ khác. Ví dụ, hạt nano có thể được ứng dụng để:

  • A. Chỉ tạo ra các hạt dinh dưỡng đơn lẻ.
  • B. Làm tăng kích thước của các phân tử dinh dưỡng.
  • C. Chỉ có thể ứng dụng cho phân bón dạng rắn.
  • D. Kết hợp dinh dưỡng với thuốc bảo vệ thực vật hoặc chất điều hòa sinh trưởng.

Câu 23: Một trong những ứng dụng của phân bón vi sinh trong việc kiểm soát bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Cạnh tranh hoặc đối kháng với vi sinh vật gây bệnh trong đất.
  • B. Tiết ra độc tố trực tiếp tiêu diệt côn trùng.
  • C. Thay đổi cấu trúc gen của cây để kháng bệnh.
  • D. Tạo ra lớp màng vật lý ngăn chặn mầm bệnh.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa phân bón tan chậm (slow release) và phân bón tan chậm có kiểm soát (controlled release) nằm ở đâu?

  • A. Phân tan chậm có kiểm soát không chứa vi lượng.
  • B. Phân tan chậm có kiểm soát chỉ dùng cho cây công nghiệp.
  • C. Phân tan chậm có kiểm soát sử dụng lớp vỏ bao bọc để điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng chính xác hơn.
  • D. Phân tan chậm có kiểm soát tan hoàn toàn trong vòng 24 giờ.

Câu 25: Khi áp dụng phân bón Nano dạng lỏng phun qua lá, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả hấp thụ tốt nhất?

  • A. Phun vào giữa trưa nắng gắt.
  • B. Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát.
  • C. Chỉ phun vào mặt dưới của lá.
  • D. Trộn thêm phân bón hóa học dạng hạt để tăng hiệu quả.

Câu 26: Việc sử dụng phân bón hiện đại, đặc biệt là phân bón tan chậm có kiểm soát, có thể giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp về lâu dài như thế nào?

  • A. Làm tăng giá bán sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Chỉ giảm chi phí ban đầu cho phân bón.
  • C. Giảm số lần bón phân, giảm lượng phân bón thất thoát và có thể tăng năng suất.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 27: Ưu điểm nào của phân bón hữu cơ vi sinh giúp cải thiện sức khỏe của hệ rễ cây trồng?

  • A. Làm cho rễ cây cứng hơn.
  • B. Giảm khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • C. Chỉ cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho rễ non.
  • D. Cải thiện môi trường đất xung quanh rễ và ức chế mầm bệnh rễ.

Câu 28: Tại sao việc kết hợp sử dụng phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón Nano/tan chậm có kiểm soát lại được khuyến khích trong nhiều hệ thống canh tác hiện đại?

  • A. Tận dụng ưu điểm của từng loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cân bằng và cải tạo đất.
  • B. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất mà không có lợi ích rõ rệt.
  • C. Chỉ nhằm mục đích thử nghiệm các sản phẩm mới.
  • D. Gây ra sự cạnh tranh giữa các loại dinh dưỡng trong đất.

Câu 29: Khi phân tích một mẫu đất được bón phân hữu cơ vi sinh định kỳ, người ta có thể kỳ vọng tìm thấy sự thay đổi nào về thành phần sinh học so với đất chỉ bón phân hóa học?

  • A. Giảm số lượng và đa dạng của vi sinh vật đất.
  • B. Tăng số lượng và đa dạng của các quần thể vi sinh vật có lợi.
  • C. Chỉ tăng số lượng nấm gây bệnh.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về thành phần sinh học đất.

Câu 30: Phân bón Nano có tiềm năng đặc biệt trong việc cung cấp các nguyên tố vi lượng cho cây trồng. Điều này là do:

  • A. Nguyên tố vi lượng chỉ tồn tại ở dạng nano.
  • B. Cây trồng không thể hấp thụ vi lượng ở dạng ion thông thường.
  • C. Kích thước nano giúp tăng khả năng hòa tan, phân tán và hấp thụ các vi lượng khó di chuyển.
  • D. Phân bón Nano không chứa các nguyên tố đa lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng nào của các chủng vi sinh vật có lợi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, tăng độ tơi xốp và cung cấp dinh dưỡng từ từ cho cây trồng theo hướng hữu cơ bền vững. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò gì đối với cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với phân bón hóa học truyền thống, phân bón hữu cơ vi sinh thường có nhược điểm gì về tốc độ hiệu quả và bảo quản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân bón Nano được ứng dụng trong nông nghiệp nhờ đặc tính vượt trội nào liên quan đến kích thước hạt của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón Nano qua lá là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo đặc trưng gồm hai phần chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ưu điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một vườn cây ăn quả lâu năm trên đất cát pha, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng. Để đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng trong suốt vụ mà không cần bón nhiều lần, loại phân bón nào trong các công nghệ hiện đại nên được ưu tiên sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân bón tan chậm có kiểm soát vẫn còn một nhược điểm lớn khiến việc áp dụng đại trà còn hạn chế. Đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân bón Nano, với kích thước siêu nhỏ, được cho là có khả năng làm giảm lượng phân bón cần sử dụng mà vẫn đạt hiệu quả tương đương. Điều này là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh là sự phụ thuộc của hiệu quả phân bón vào yếu tố môi trường. Yếu tố nào dưới đây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của vi sinh vật có lợi trong phân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có tác dụng gì trong việc xử lý tàn dư thực vật và cải tạo đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi bón phân tan chậm có kiểm soát cho cây trồng trong chậu, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu và tránh lãng phí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ sản xuất phân bón Nano khác biệt cơ bản với công nghệ sản xuất phân bón truyền thống ở khâu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc sử dụng phân bón hiện đại như phân bón tan chậm có kiểm soát hoặc phân bón Nano được xem là góp phần vào nông nghiệp bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân hữu cơ vi sinh, ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, còn có tác dụng cải tạo tính chất vật lý của đất như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi lựa chọn phân bón vi sinh, yếu tố quan trọng nhất cần kiểm tra là gì để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân bón tan chậm có kiểm soát được khuyến cáo sử dụng cho loại cây trồng nào để phát huy tối đa hiệu quả và lợi ích kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ Nano trong sản xuất phân bón không chỉ giúp tăng hiệu quả hấp thụ mà còn có tiềm năng kết hợp với các công nghệ khác. Ví dụ, hạt nano có thể được ứng dụng để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những ứng dụng của phân bón vi sinh trong việc kiểm soát bệnh hại cây trồng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa phân bón tan chậm (slow release) và phân bón tan chậm có kiểm soát (controlled release) nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi áp dụng phân bón Nano dạng lỏng phun qua lá, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả hấp thụ tốt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc sử dụng phân bón hiện đại, đặc biệt là phân bón tan chậm có kiểm soát, có thể giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp về lâu dài như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ưu điểm nào của phân bón hữu cơ vi sinh giúp cải thiện sức khỏe của hệ rễ cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc kết hợp sử dụng phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón Nano/tan chậm có kiểm soát lại được khuyến khích trong nhiều hệ thống canh tác hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích một mẫu đất được bón phân hữu cơ vi sinh định kỳ, người ta có thể kỳ vọng tìm thấy sự thay đổi nào về thành phần sinh học so với đất chỉ bón phân hóa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân bón Nano có tiềm năng đặc biệt trong việc cung cấp các nguyên tố vi lượng cho cây trồng. Điều này là do:

Viết một bình luận