Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón chủ yếu dựa vào khả năng của vi sinh vật để thực hiện quá trình nào sau đây nhằm cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?
- A. Tổng hợp trực tiếp các hợp chất hóa học phức tạp thành phân bón.
- B. Lọc và loại bỏ các kim loại nặng từ đất.
- C. Chuyển hóa các chất hữu cơ và vô cơ trong đất thành dạng cây dễ hấp thụ.
- D. Tăng cường quá trình quang hợp của cây trồng bằng cách thay đổi cấu trúc lá.
Câu 2: Nhóm vi sinh vật cố định đạm (ví dụ: Rhizobium) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cải thiện dinh dưỡng đạm cho cây trồng?
- A. Chuyển hóa đạm khí quyển (N2) thành các hợp chất đạm mà cây có thể sử dụng.
- B. Phân giải các hợp chất đạm phức tạp trong xác bã thực vật thành đạm đơn giản.
- C. Giúp cây hấp thụ đạm từ phân bón hóa học nhanh hơn.
- D. Ngăn chặn quá trình rửa trôi đạm trong đất.
Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của phân hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học là khả năng cải tạo và tăng cường sức khỏe của đất. Điều này được giải thích chủ yếu bởi hoạt động nào của vi sinh vật?
- A. Làm tăng mật độ đất, giúp rễ cây bám chắc hơn.
- B. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật khác trong đất, tạo môi trường sạch cho cây.
- C. Chỉ cung cấp dinh dưỡng đa lượng N, P, K một cách tập trung.
- D. Tăng lượng mùn, cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thoáng khí.
Câu 4: Mặc dù có nhiều ưu điểm, phân hữu cơ vi sinh thường có nhược điểm là hiệu quả dinh dưỡng ban đầu chậm hơn so với phân bón hóa học. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng.
- B. Dinh dưỡng được giải phóng dần dần thông qua hoạt động sinh học của vi sinh vật.
- C. Phân hữu cơ vi sinh chứa ít nguyên tố dinh dưỡng hơn phân hóa học.
- D. Cây trồng không thể hấp thụ trực tiếp dinh dưỡng từ vi sinh vật.
Câu 5: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón hứa hẹn mang lại hiệu quả cao hơn. Đặc tính nào của vật liệu nano (kích thước siêu nhỏ) giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây?
- A. Khả năng tự di chuyển trong đất đến gần rễ cây.
- B. Tạo ra nhiệt lượng giúp cây phát triển nhanh hơn.
- C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp dinh dưỡng dễ dàng đi qua màng tế bào thực vật.
- D. Biến đổi gen của cây trồng để tăng khả năng hấp thụ.
Câu 6: Phân bón nano có tiềm năng giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường. Điều này chủ yếu là do:
- A. Tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây, giảm thất thoát do rửa trôi hoặc bay hơi.
- B. Tiêu diệt các loài gây hại cho cây, giảm nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- C. Chỉ tan trong môi trường có độ pH trung tính.
- D. Có khả năng tự phân hủy hoàn toàn thành nước và CO2 sau khi sử dụng.
Câu 7: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát tập trung vào việc điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng vào đất. Cấu tạo đặc trưng nào giúp loại phân bón này thực hiện được chức năng đó?
- A. Hạt phân được pha trộn với các loại đất sét đặc biệt.
- B. Phần nhân chứa dinh dưỡng được bọc bởi một lớp vỏ polyme hoặc vật liệu khác.
- C. Sử dụng các loại muối khoáng có độ tan rất thấp.
- D. Kết hợp với các enzyme giúp phân giải chậm các hợp chất dinh dưỡng.
Câu 8: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng từ phân tan chậm có kiểm soát bọc polyme thường phụ thuộc vào các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm trong đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?
- A. Dinh dưỡng chỉ được giải phóng khi đất bị khô hạn.
- B. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
- C. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng có thể điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của cây theo từng giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường.
- D. Toàn bộ dinh dưỡng được giải phóng ngay lập tức khi gặp nước.
Câu 9: Một người nông dân trồng cây ăn quả lâu năm và muốn giảm số lần bón phân trong vụ. Công nghệ sản xuất phân bón nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?
- A. Phân bón lá (phun trực tiếp lên lá).
- B. Phân bón hóa học dạng hòa tan nhanh.
- C. Phân hữu cơ truyền thống.
- D. Phân tan chậm có kiểm soát.
Câu 10: So với phân bón truyền thống, phân tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu đáng kể lượng dinh dưỡng bị rửa trôi ra khỏi vùng rễ cây. Điều này mang lại lợi ích kép là:
- A. Tiết kiệm lượng phân bón cần sử dụng và hạn chế ô nhiễm nguồn nước ngầm.
- B. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây và giảm sâu bệnh.
- C. Cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước.
- D. Giảm chi phí sản xuất phân bón và tăng độ bền của hạt phân.
Câu 11: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để giúp cây trồng hấp thụ lân hiệu quả hơn?
- A. Tổng hợp lân mới từ các khoáng chất không chứa lân.
- B. Giúp rễ cây tiết ra axit để hòa tan các hợp chất lân khó tan.
- C. Chuyển hóa các hợp chất lân khó tan trong đất thành dạng ion lân (phosphate) dễ hấp thụ.
- D. Tăng khả năng lưu giữ lân trong tầng đất mặt, ngăn rửa trôi.
Câu 12: Phân bón hữu cơ vi sinh thường được khuyến khích sử dụng trong canh tác hữu cơ. Lý do chính cho sự phù hợp này là:
- A. Giá thành sản xuất rất thấp, phù hợp với mọi quy mô canh tác.
- B. Hiệu quả tức thời và mạnh mẽ như phân bón hóa học.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây hại trong đất.
- D. An toàn cho người sử dụng, thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất tự nhiên.
Câu 13: Nhược điểm về giá thành cao là một rào cản khiến phân tan chậm có kiểm soát chưa được sử dụng rộng rãi cho mọi loại cây trồng và quy mô canh tác. Điều này gợi ý rằng công nghệ này hiện tại phù hợp nhất với:
- A. Các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao hoặc yêu cầu chăm sóc đặc biệt.
- B. Các loại cây lương thực phổ thông được trồng trên diện rộng.
- C. Đất nghèo dinh dưỡng cần bổ sung lượng lớn phân bón ngay lập tức.
- D. Các vùng đất thường xuyên bị ngập úng.
Câu 14: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón đang trong giai đoạn phát triển và nghiên cứu. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc ứng dụng rộng rãi phân bón nano là gì?
- A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
- B. Đánh giá đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường và sức khỏe con người.
- C. Tìm kiếm các nguyên tố dinh dưỡng có thể chuyển thành dạng nano.
- D. Thiếu sự chấp nhận từ phía người nông dân.
Câu 15: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh hoặc trong đất nông nghiệp?
- A. Phân hủy xác bã thực vật chứa cellulose thành các chất đơn giản hơn.
- B. Tổng hợp cellulose mới để tăng độ bền cho đất.
- C. Cố định đạm từ không khí.
- D. Chuyển hóa lân khó tan thành dễ tan.
Câu 16: Khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, lượng dinh dưỡng được giải phóng thường không đồng đều trong suốt vòng đời của cây nếu chỉ bón một lần duy nhất. Để khắc phục hạn chế này và đảm bảo cây nhận đủ dinh dưỡng ở các giai đoạn quan trọng, người ta có thể áp dụng biện pháp nào?
- A. Tăng liều lượng phân bón tan chậm lên gấp đôi.
- B. Chỉ sử dụng duy nhất phân bón hóa học tan nhanh.
- C. Tưới nước liên tục để kích thích phân tan nhanh hơn.
- D. Kết hợp sử dụng phân tan chậm với bón bổ sung các loại phân khác (hóa học hoặc hữu cơ) vào các giai đoạn cây cần nhiều dinh dưỡng.
Câu 17: Công nghệ nano cho phép tạo ra các hạt dinh dưỡng có kích thước rất nhỏ (dưới 100 nm). Ưu điểm này mang lại lợi ích gì trong việc ứng dụng phun lên lá (foliar application) so với phân bón truyền thống?
- A. Giúp hạt phân bám chặt vào bề mặt lá, không bị rửa trôi.
- B. Tăng khả năng bám dính, thẩm thấu qua biểu bì lá và khí khổng.
- C. Làm cho lá cây xanh tốt hơn ngay lập tức.
- D. Tiêu diệt các loài côn trùng gây hại trên lá.
Câu 18: Phân bón hữu cơ vi sinh có thể chứa nhiều chủng vi sinh vật khác nhau. Việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp cho từng loại đất và cây trồng là rất quan trọng. Tại sao lại như vậy?
- A. Mỗi chủng vi sinh vật chỉ có thể tồn tại trong một loại đất duy nhất.
- B. Các chủng vi sinh vật khác nhau có thể cạnh tranh và tiêu diệt lẫn nhau.
- C. Các chủng vi sinh vật khác nhau có chức năng sinh học và khả năng thích ứng với điều kiện môi trường (pH, nhiệt độ, loại đất) khác nhau.
- D. Chỉ có một số ít chủng vi sinh vật là có lợi cho cây trồng.
Câu 19: Lớp vỏ bọc của phân tan chậm có kiểm soát thường được làm từ polyme sinh học. Việc sử dụng vật liệu này mang lại lợi ích gì về mặt môi trường?
- A. Lớp vỏ có khả năng phân hủy sinh học trong đất sau khi dinh dưỡng được giải phóng.
- B. Polyme sinh học giúp tăng độ cứng của hạt phân.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào hạt phân hoàn toàn.
- D. Làm tăng tốc độ giải phóng dinh dưỡng.
Câu 20: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với sâu bệnh và điều kiện bất lợi (hạn hán, mặn). Cơ chế tiềm năng nào giải thích cho khả năng này?
- A. Hạt nano tạo ra một lớp màng bảo vệ vật lý trên bề mặt lá.
- B. Hạt nano tiêu diệt trực tiếp các vi sinh vật gây bệnh trong đất.
- C. Tăng cường quá trình thoát hơi nước của cây, giúp cây chịu hạn tốt hơn.
- D. Cung cấp dinh dưỡng hiệu quả giúp cây khỏe mạnh, tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên hoặc mang đặc tính kháng bệnh/chống stress.
Câu 21: So sánh giữa phân bón hóa học truyền thống và phân tan chậm có kiểm soát, công lao động cho việc bón phân thường được giảm thiểu đáng kể khi sử dụng phân tan chậm. Tại sao?
- A. Phân tan chậm có kiểm soát nhẹ hơn nhiều so với phân hóa học.
- B. Phân tan chậm có kiểm soát có thể tự phân tán đều trong đất.
- C. Số lần bón phân trong vụ hoặc trong chu kỳ sinh trưởng của cây được giảm đi.
- D. Phân tan chậm có kiểm soát không cần hòa tan trước khi bón.
Câu 22: Phân bón hữu cơ vi sinh có hạn sử dụng ngắn hơn và yêu cầu điều kiện bảo quản phức tạp hơn (ví dụ: tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao) so với phân bón hóa học. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?
- A. Sản phẩm chứa các vi sinh vật sống, cần điều kiện thuận lợi để duy trì hoạt tính.
- B. Phân hữu cơ dễ bị biến chất hóa học khi tiếp xúc với không khí.
- C. Các chất hữu cơ trong phân dễ bị côn trùng tấn công.
- D. Độ ẩm trong phân hữu cơ vi sinh rất cao.
Câu 23: Công nghệ nano cho phép điều chỉnh thành phần, kích thước và hình dạng của hạt dinh dưỡng ở cấp độ nguyên tử, phân tử. Khả năng "thiết kế" này mở ra triển vọng gì cho phân bón trong tương lai?
- A. Sản xuất phân bón hoàn toàn từ không khí và nước.
- B. Tạo ra phân bón chỉ chứa một loại nguyên tố duy nhất.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về ánh sáng mặt trời cho cây trồng.
- D. Tạo ra các loại phân bón "thông minh" có khả năng nhắm mục tiêu, giải phóng dinh dưỡng theo tín hiệu từ cây hoặc môi trường.
Câu 24: Trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, quá trình giải phóng dinh dưỡng từ phân tan chậm có kiểm soát bọc polyme có thể bị ảnh hưởng. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Quá trình giải phóng dinh dưỡng sẽ diễn ra nhanh hơn do nước đẩy mạnh sự khuếch tán.
- B. Quá trình giải phóng dinh dưỡng có thể chậm lại do thiếu oxy ảnh hưởng đến sự phân hủy vỏ polyme (nếu vỏ là loại phân hủy sinh học) hoặc giảm sự khuếch tán của ion dinh dưỡng ra ngoài.
- C. Hạt phân sẽ nổi lên trên mặt nước và không giải phóng dinh dưỡng.
- D. Cây trồng trong điều kiện ngập úng không cần dinh dưỡng, nên tốc độ giải phóng không quan trọng.
Câu 25: Nhóm vi sinh vật cố định đạm cộng sinh (ví dụ: với cây họ Đậu) có hiệu quả cao hơn nhiều so với nhóm cố định đạm tự do trong đất. Sự khác biệt này chủ yếu là do:
- A. Mối quan hệ cộng sinh cung cấp môi trường thuận lợi (ví dụ: trong nốt sần rễ, được bảo vệ khỏi oxy) và năng lượng từ cây cho vi sinh vật hoạt động mạnh mẽ.
- B. Vi sinh vật tự do không có khả năng cố định đạm.
- C. Cây họ Đậu có khả năng hấp thụ đạm khí quyển trực tiếp mà không cần vi sinh vật.
- D. Vi sinh vật tự do cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng.
Câu 26: Công nghệ nano có thể được ứng dụng để "gói" các chất dinh dưỡng không hòa tan hoặc ít di động trong đất, giúp chúng dễ dàng tiếp cận rễ cây hơn. Điều này đặc biệt hữu ích với nguyên tố nào thường gặp khó khăn trong việc di chuyển trong đất?
- A. Đạm (Nitrogen) - thường rất linh động dưới dạng nitrate.
- B. Kali (Potassium) - khá linh động trong nhiều loại đất.
- C. Lân (Phosphorus) - thường bị cố định và ít di động trong đất.
- D. Lưu huỳnh (Sulfur) - khá linh động dưới dạng sulfate.
Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm) góp phần hướng tới nền nông nghiệp bền vững. Mục tiêu chung mà các công nghệ này cùng hướng tới là gì?
- A. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá, không quan tâm đến môi trường.
- B. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón bằng các phương pháp tự nhiên.
- C. Chỉ sử dụng cho các loại cây trồng biến đổi gen.
- D. Tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng, giảm thất thoát, hạn chế ô nhiễm môi trường và cải thiện sức khỏe đất.
Câu 28: Một trong những thách thức khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh là đảm bảo chất lượng và số lượng vi sinh vật sống trong sản phẩm. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót và hoạt động của vi sinh vật trong phân bón?
- A. Nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản.
- B. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- C. Sự hiện diện của hóa chất độc hại hoặc thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Màu sắc của bao bì sản phẩm.
Câu 29: Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát cho phép điều chỉnh thời gian giải phóng dinh dưỡng từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí hơn một năm. Yếu tố kỹ thuật chính nào trong quá trình sản xuất được điều chỉnh để đạt được sự khác biệt về thời gian giải phóng này?
- A. Độ dày và loại vật liệu làm lớp vỏ bọc hạt phân.
- B. Kích thước của hạt dinh dưỡng bên trong vỏ.
- C. Nồng độ các nguyên tố dinh dưỡng trong phần nhân.
- D. Màu sắc của hạt phân thành phẩm.
Câu 30: Khi so sánh ba công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón (vi sinh, nano, tan chậm có kiểm soát), điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế hoạt động cung cấp dinh dưỡng là gì?
- A. Tất cả đều dựa vào việc bổ sung trực tiếp các hợp chất hóa học vào đất.
- B. Công nghệ vi sinh dựa vào hoạt động sinh học, công nghệ nano dựa vào đặc tính vật lý/hóa học của vật liệu siêu nhỏ, còn công nghệ tan chậm dựa vào cơ chế giải phóng vật lý/hóa học qua lớp màng bọc.
- C. Công nghệ nano và tan chậm chỉ cung cấp đa lượng, còn vi sinh chỉ cung cấp vi lượng.
- D. Công nghệ vi sinh và nano chỉ dùng cho bón lá, còn tan chậm chỉ dùng cho bón gốc.