Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vi sinh vật quang hợp có khả năng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ. Dựa vào nguồn electron và sản phẩm tạo ra, người ta phân loại quang hợp ở vi sinh vật. Nhóm nào sau đây thực hiện quang hợp mà KHÔNG giải phóng O2?
- A. Vi khuẩn lam
- B. Tảo lục đơn bào
- C. Vi khuẩn lưu huỳnh màu lục
- D. Vi tảo
Câu 2: Hóa tổng hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ nhờ năng lượng giải phóng ra từ các phản ứng hóa học. Nguồn năng lượng này thường đến từ quá trình oxi hóa các chất vô cơ. Vi sinh vật hóa tổng hợp có vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thường thực hiện hóa tổng hợp?
- A. Nấm men
- B. Vi khuẩn nitrat hóa
- C. Tảo silic
- D. Vi khuẩn lactic
Câu 3: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra như thế nào?
- A. Tổng hợp trực tiếp từ CO2 và nước.
- B. Tổng hợp từ glucose thông qua quá trình lên men.
- C. Tổng hợp từ acid béo và glycerol.
- D. Tổng hợp từ các amino acid nhờ hệ thống ribosome.
Câu 4: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại polysaccharide khác nhau với các chức năng đa dạng. Chức năng chính của polysaccharide được tổng hợp ở vi sinh vật là gì?
- A. Làm nguyên liệu xây dựng thành tế bào hoặc chất dự trữ năng lượng.
- B. Tham gia vào quá trình xúc tác các phản ứng hóa học.
- C. Truyền thông tin di truyền giữa các thế hệ.
- D. Thực hiện chức năng vận chuyển các chất qua màng.
Câu 5: Nhiều vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và nấm, có khả năng tổng hợp các chất kháng sinh. Cơ chế tác động chung của các chất kháng sinh này đối với các vi sinh vật khác là gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho chúng.
- B. Ức chế sự sinh trưởng hoặc tiêu diệt chúng.
- C. Thúc đẩy quá trình quang hợp của chúng.
- D. Giúp chúng trao đổi chất hiệu quả hơn.
Câu 6: Quá trình phân giải ở vi sinh vật giải phóng năng lượng và tạo ra các sản phẩm trung gian. Năng lượng này được sử dụng cho các hoạt động nào của tế bào vi sinh vật?
- A. Chỉ để dự trữ dưới dạng nhiệt.
- B. Chỉ để tổng hợp các chất mới.
- C. Cung cấp cho quá trình tổng hợp và các hoạt động sống khác.
- D. Chỉ để thải ra môi trường.
Câu 7: Khi vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như protein hoặc polysaccharide, chúng thường tiết ra enzyme ngoại bào. Vai trò của enzyme ngoại bào trong quá trình này là gì?
- A. Phân cắt các hợp chất lớn thành các đơn vị nhỏ hơn để dễ hấp thu.
- B. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới từ chất vô cơ.
- C. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
- D. Vận chuyển các ion qua màng tế bào.
Câu 8: Quá trình phân giải carbohydrate ở vi sinh vật có thể diễn ra theo nhiều con đường khác nhau, tùy thuộc vào loại vi sinh vật và điều kiện môi trường. Con đường nào sau đây giải phóng năng lượng nhiều nhất từ một phân tử glucose?
- A. Lên men lactic.
- B. Lên men rượu.
- C. Hô hấp kị khí (sử dụng nitrat làm chất nhận electron cuối cùng).
- D. Hô hấp hiếu khí.
Câu 9: Phân giải protein ở vi sinh vật tạo ra sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì để vi sinh vật có thể hấp thu và sử dụng?
- A. Amino acid.
- B. Glucose.
- C. Acid béo và glycerol.
- D. Nucleotide.
Câu 10: Một trong những ứng dụng phổ biến của quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm là sản xuất ethanol sinh học. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để chuyển hóa tinh bột hoặc cellulose thành ethanol?
- A. Vi khuẩn lactic.
- B. Vi khuẩn nitrat hóa.
- C. Nấm men Saccharomyces.
- D. Vi khuẩn lam.
Câu 11: Quá trình làm nước tương và nước mắm truyền thống là ứng dụng điển hình của khả năng phân giải một loại hợp chất hữu cơ phức tạp có trong nguyên liệu (đậu tương, cá) của vi sinh vật. Đó là quá trình phân giải loại hợp chất nào?
- A. Polysaccharide.
- B. Protein.
- C. Lipid.
- D. Nucleic acid.
Câu 12: Sữa chua là sản phẩm của quá trình lên men lactic. Trong quá trình này, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Sản phẩm acid lactic tạo ra có vai trò gì đối với sữa chua?
- A. Tăng độ ngọt của sản phẩm.
- B. Làm tăng hàm lượng chất béo.
- C. Giảm độ đặc và tạo bọt khí.
- D. Làm đông tụ protein sữa, tạo vị chua và ức chế vi sinh vật gây hại.
Câu 13: Trong sản xuất bánh mì, nấm men được thêm vào bột mì nhào. Quá trình nào của nấm men đóng vai trò quan trọng nhất làm cho khối bột nở xốp?
- A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nước.
- B. Tổng hợp protein làm tăng thể tích bột.
- C. Lên men rượu tạo ra CO2.
- D. Phân giải lipid giải phóng năng lượng.
Câu 14: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?
- A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít gây hại hơn.
- B. Vi sinh vật tổng hợp các chất độc hại để tiêu diệt chất ô nhiễm.
- C. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp các kim loại nặng trong nước thải.
- D. Vi sinh vật làm tăng nhiệt độ nước thải để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Câu 15: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ứng dụng quan trọng của hoạt động vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?
- A. Tổng hợp các vitamin làm giàu cho phân bón.
- B. Chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
- C. Làm giảm độ ẩm của khối ủ.
- D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng dễ tiêu cho cây trồng.
Câu 16: Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: Nitrobacter) thực hiện quá trình chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Đây là một ví dụ về quá trình nào ở vi sinh vật?
- A. Quang hợp thải O2.
- B. Hóa tổng hợp.
- C. Lên men lactic.
- D. Phân giải protein.
Câu 17: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại polymer có thể phân hủy sinh học. Ứng dụng tiềm năng của PHA được tổng hợp bởi vi sinh vật là gì?
- A. Sản xuất nhựa sinh học thay thế nhựa truyền thống.
- B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
- C. Sản xuất dầu diesel sinh học.
- D. Sản xuất các loại vitamin.
Câu 18: Quá trình lên men, dù là lên men rượu hay lên men lactic, đều có đặc điểm chung là gì?
- A. Diễn ra trong điều kiện có đủ oxy.
- B. Chất nhận electron cuối cùng là oxy phân tử.
- C. Tổng hợp một lượng lớn ATP so với hô hấp hiếu khí.
- D. Không có chuỗi truyền electron và chất nhận electron cuối cùng là một phân tử hữu cơ.
Câu 19: Nấm men (Saccharomyces cerevisiae) là vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bia và rượu. Quá trình chính mà nấm men thực hiện để tạo ra các sản phẩm này là gì?
- A. Hóa tổng hợp.
- B. Lên men rượu.
- C. Phân giải protein.
- D. Quang hợp không thải O2.
Câu 20: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường tự nhiên thông qua các quá trình phân giải. Ví dụ, vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang trên biển. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng phân giải loại hợp chất nào?
- A. Protein.
- B. Polysaccharide.
- C. Hydrocarbon (thành phần chính của dầu).
- D. Vitamin.
Câu 21: Trong sản xuất các chế phẩm enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase, protease), người ta thường nuôi cấy các chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tiết enzyme ngoại bào cao. Điều này dựa trên đặc điểm nào của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?
- A. Khả năng tổng hợp protein (enzyme là protein) và tiết chúng ra môi trường.
- B. Khả năng quang hợp tạo năng lượng cho quá trình sản xuất.
- C. Khả năng lên men tạo sản phẩm phụ có lợi.
- D. Khả năng hóa tổng hợp để tự nuôi sống.
Câu 22: Quá trình cố định đạm khí quyển (N2) thành các dạng nitơ dễ tiêu cho thực vật (ví dụ: NH3) ở một số vi khuẩn sống tự do hoặc cộng sinh là một ví dụ về quá trình nào?
- A. Phân giải protein.
- B. Hô hấp kị khí.
- C. Lên men.
- D. Tổng hợp các hợp chất chứa nitơ từ N2.
Câu 23: Dầu diesel sinh học có thể được sản xuất từ lipid tích lũy trong tế bào một số loài vi tảo hoặc nấm men. Việc nuôi cấy các vi sinh vật này để thu nhận lipid là ứng dụng của quá trình nào?
- A. Tổng hợp lipid.
- B. Phân giải lipid.
- C. Tổng hợp polysaccharide.
- D. Lên men.
Câu 24: Một số vi sinh vật gây bệnh cho con người tạo ra các độc tố. Các độc tố này về bản chất hóa học thường là protein hoặc các sản phẩm thứ cấp khác. Đây là kết quả của quá trình nào ở vi sinh vật gây bệnh?
- A. Quang hợp thải O2.
- B. Phân giải các chất trong cơ thể vật chủ.
- C. Tổng hợp các chất thứ cấp (độc tố).
- D. Hóa tổng hợp.
Câu 25: Khi làm dưa cải muối chua, vi khuẩn lactic hoạt động mạnh mẽ. Nếu cho quá nhiều muối hoặc để ở nhiệt độ quá thấp, quá trình muối chua sẽ chậm hoặc không thành công. Điều này liên quan đến yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật?
- A. Nguồn năng lượng.
- B. Nguồn carbon.
- C. Nguồn nitơ.
- D. Điều kiện môi trường (nồng độ muối, nhiệt độ).
Câu 26: Quá trình phân giải các chất thải hữu cơ trong hệ thống biogas tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2), có thể sử dụng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối của quá trình này, tạo ra methane?
- A. Vi khuẩn methane (methanogen).
- B. Vi khuẩn lactic.
- C. Vi khuẩn nitrat hóa.
- D. Nấm men.
Câu 27: So sánh quá trình quang hợp ở cây xanh và quang hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu tía, điểm khác biệt cơ bản về nguồn electron là gì?
- A. Cây xanh dùng CO2, vi khuẩn dùng H2S.
- B. Cây xanh dùng H2O, vi khuẩn dùng CO2.
- C. Cây xanh dùng H2O, vi khuẩn dùng H2S hoặc các chất khử khác.
- D. Cây xanh dùng ánh sáng, vi khuẩn dùng năng lượng hóa học.
Câu 28: Một nhà máy xử lý nước thải đô thị đang gặp vấn đề về mùi hôi do sự tích tụ của H2S. Các kỹ sư đề xuất sử dụng một loại vi sinh vật có khả năng chuyển hóa H2S. Loại vi sinh vật nào có thể phù hợp cho ứng dụng này?
- A. Vi khuẩn lactic (lên men đường).
- B. Vi khuẩn hóa dưỡng sử dụng H2S làm nguồn năng lượng/electron.
- C. Nấm men (lên men rượu).
- D. Vi khuẩn cố định đạm.
Câu 29: Quá trình tổng hợp vitamin B12 chỉ diễn ra ở một số loài vi khuẩn và vi khuẩn cổ nhất định. Điều này giải thích tại sao con người và động vật cần bổ sung vitamin B12 từ nguồn thực phẩm có nguồn gốc vi sinh vật (như thịt, trứng, sữa từ động vật có hệ vi sinh vật đường ruột tổng hợp) hoặc các chế phẩm bổ sung. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của vi sinh vật?
- A. Ứng dụng trong xử lý môi trường.
- B. Ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh học.
- C. Ứng dụng trong sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (vitamin).
- D. Ứng dụng trong chế biến thực phẩm (lên men).
Câu 30: Trong tự nhiên, vi sinh vật phân giải đóng vai trò thiết yếu trong chu trình vật chất. Nếu hoạt động phân giải của vi sinh vật bị suy giảm nghiêm trọng (ví dụ do ô nhiễm hoặc nhiệt độ quá cao/thấp), hậu quả trực tiếp nhất có thể xảy ra là gì?
- A. Tăng tốc độ quang hợp của thực vật.
- B. Tích tụ chất hữu cơ chết và suy giảm nguồn dinh dưỡng khoáng cho sinh vật.
- C. Tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
- D. Giảm sự phát triển của tảo trong nước.