15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu khả năng tổng hợp polysaccharide làm chất dự trữ của một loài vi sinh vật mới phân lập. Họ nuôi cấy vi sinh vật này trong môi trường giàu carbon nhưng nghèo các nguồn dinh dưỡng khác. Sau một thời gian, họ phát hiện vi sinh vật này tích lũy một lượng lớn một loại polysaccharide. Polysaccharide này có khả năng đóng vai trò gì cho tế bào vi sinh vật trong điều kiện môi trường thay đổi?

  • A. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào vững chắc.
  • B. Làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học.
  • C. Thực hiện chức năng vận chuyển các chất qua màng.
  • D. Dự trữ năng lượng và carbon cho tế bào.

Câu 2: Trong sản xuất nước tương truyền thống, người ta sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để phân giải protein trong đậu tương. Quá trình này tạo ra các sản phẩm giàu amino acid, quyết định hương vị đặc trưng của nước tương. Đây là ứng dụng của quá trình phân giải nào ở vi sinh vật?

  • A. Phân giải protein ngoại bào.
  • B. Phân giải polysaccharide nội bào.
  • C. Phân giải lipid ngoại bào.
  • D. Tổng hợp nucleic acid.

Câu 3: Một loại vi khuẩn sống trong điều kiện không có ánh sáng và sử dụng năng lượng hóa học từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ (như H₂S, NH₃) để tổng hợp chất hữu cơ từ CO₂. Quá trình tổng hợp chất hữu cơ ở loài vi khuẩn này được gọi là gì?

  • A. Quang tổng hợp.
  • B. Hóa tổng hợp.
  • C. Quang phân giải.
  • D. Hóa phân giải kị khí.

Câu 4: Vi khuẩn lam và vi tảo được biết đến với khả năng quang hợp thải ra O₂. Vai trò quan trọng nhất của nhóm vi sinh vật này đối với sinh quyển là gì?

  • A. Phân giải xác hữu cơ trong nước.
  • B. Cố định nitrogen trong đất.
  • C. Cung cấp O₂ và tạo ra chất hữu cơ sơ cấp.
  • D. Sản xuất kháng sinh tự nhiên.

Câu 5: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (Lactobacillus, Streptococcus). Vi khuẩn này phân giải đường lactose (có trong sữa) thành acid lactic. Acid lactic tạo ra có những vai trò gì trong sản phẩm sữa chua?

  • A. Làm tăng độ ngọt và tạo bọt khí.
  • B. Giúp sữa lỏng hơn và tiêu diệt vi khuẩn có lợi.
  • C. Tăng pH và tạo màu sắc hấp dẫn.
  • D. Tạo vị chua, làm đông tụ protein và ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 6: Khi làm bánh mì, người ta thêm nấm men Saccharomyces cerevisiae vào bột mì và nước. Nấm men sẽ sử dụng đường trong bột để thực hiện quá trình lên men. Sản phẩm nào của quá trình lên men này có vai trò làm cho bánh mì nở xốp?

  • A. Khí carbon dioxide (CO₂).
  • B. Ethanol.
  • C. Acid lactic.
  • D. Nước.

Câu 7: Phân giải kị khí (lên men) và phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) đều là các quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật để tạo năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản nhất về sản phẩm cuối cùng có chứa năng lượng trong hai quá trình này là gì?

  • A. Sản phẩm cuối cùng của lên men là vô cơ, còn hô hấp là hữu cơ.
  • B. Sản phẩm cuối cùng của lên men luôn là acid, còn hô hấp luôn là rượu.
  • C. Sản phẩm cuối cùng của lên men vẫn còn chứa năng lượng, còn hô hấp thì không.
  • D. Lên men chỉ tạo ATP, còn hô hấp tạo cả ATP và GTP.

Câu 8: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng các bể chứa chứa nhiều loại vi sinh vật để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ. Các vi sinh vật này thực hiện quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp có trong nước thải thành các chất đơn giản hơn, ít độc hại. Đây là ứng dụng nào của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

  • A. Sản xuất thực phẩm lên men.
  • B. Xử lý ô nhiễm môi trường.
  • C. Sản xuất kháng sinh.
  • D. Tổng hợp vitamin.

Câu 9: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra như thế nào?

  • A. Tổng hợp từ các amino acid dựa trên thông tin di truyền.
  • B. Tổng hợp từ glucose và acid béo.
  • C. Tổng hợp trực tiếp từ CO₂ và nước.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.

Câu 10: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose là yếu tố quan trọng trong tự nhiên vì chúng giúp:

  • A. Tổng hợp các hợp chất chứa nitrogen.
  • B. Cố định carbon từ khí quyển.
  • C. Sản xuất các loại vitamin cho thực vật.
  • D. Phân hủy xác thực vật và tái chế vật chất.

Câu 11: Một số loại vi khuẩn như Bacillus cereus có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại polyester có thể phân hủy sinh học. Ứng dụng tiềm năng nhất của PHA được tổng hợp từ vi khuẩn là gì?

  • A. Sản xuất nhựa sinh học thân thiện với môi trường.
  • B. Chất tạo màu trong công nghiệp thực phẩm.
  • C. Thành phần chính của thuốc kháng sinh.
  • D. Nhiên liệu cho động cơ đốt trong.

Câu 12: Quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía khác biệt cơ bản với quang hợp ở thực vật và vi khuẩn lam ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng.
  • B. Không thải ra khí oxygen (O₂).
  • C. Sử dụng chlorophyll làm sắc tố quang hợp.
  • D. Tổng hợp glucose làm sản phẩm chính.

Câu 13: Vi sinh vật có vai trò then chốt trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon và nitrogen. Vai trò này chủ yếu được thực hiện thông qua quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Quá trình tổng hợp protein.
  • B. Quá trình tổng hợp lipid.
  • C. Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ.
  • D. Quá trình quang hợp.

Câu 14: Trong sản xuất dưa cải muối chua, người ta thường nén chặt rau cải để tạo môi trường kị khí. Việc này nhằm mục đích gì đối với quá trình lên men?

  • A. Tăng tốc độ hòa tan đường.
  • B. Tạo môi trường kị khí cho vi khuẩn lactic hoạt động.
  • C. Giảm nhiệt độ của khối nguyên liệu.
  • D. Tăng cường sự phát triển của nấm men.

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng phân giải một loại thuốc trừ sâu độc hại tồn tại lâu trong đất. Ứng dụng tiềm năng nhất của loại vi khuẩn này là gì?

  • A. Xử lý ô nhiễm đất.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh mới.
  • C. Tổng hợp vitamin trong công nghiệp.
  • D. Sản xuất nhiên liệu sinh học.

Câu 16: Quá trình tổng hợp nucleic acid (DNA và RNA) ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự sống của chúng là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ.
  • B. Tham gia cấu tạo thành tế bào.
  • C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học.

Câu 17: Khi vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ trong điều kiện hiếu khí, sản phẩm cuối cùng thường là CO₂ và H₂O, đồng thời giải phóng một lượng lớn năng lượng. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Chỉ dùng để sinh nhiệt duy trì thân nhiệt.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các quá trình tổng hợp và hoạt động sống khác.
  • C. Được tích lũy hoàn toàn dưới dạng nhiệt.
  • D. Thải ra môi trường dưới dạng chất độc.

Câu 18: Trong công nghiệp sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để lên men đường từ lúa mạch. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là ethanol và CO₂. Ethanol được giữ lại trong bia, còn CO₂ có vai trò gì?

  • A. Làm tăng độ đục của bia.
  • B. Tạo vị chua cho bia.
  • C. Ức chế sự phát triển của nấm men.
  • D. Tạo bọt cho bia.

Câu 19: Một số loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật khác. Con người đã khai thác khả năng này của vi sinh vật để sản xuất ra loại sản phẩm nào có giá trị y học?

  • A. Thuốc kháng sinh.
  • B. Vitamin.
  • C. Hormone.
  • D. Vaccine.

Câu 20: Quá trình phân giải lipid ở vi sinh vật tạo ra các đơn phân nào?

  • A. Glucose.
  • B. Glycerol và acid béo.
  • C. Amino acid.
  • D. Nucleotide.

Câu 21: So sánh quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và vi khuẩn lưu huỳnh màu lục. Điểm khác biệt chính về nguồn electron (chất cho electron) trong hai quá trình này là gì?

  • A. Vi khuẩn lam dùng H₂O, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng H₂S.
  • B. Vi khuẩn lam dùng CO₂, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng CH₄.
  • C. Vi khuẩn lam dùng O₂, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng N₂.
  • D. Vi khuẩn lam dùng chất hữu cơ, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng chất vô cơ.

Câu 22: Nấm men có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin nhóm B. Ứng dụng nào dưới đây khai thác khả năng này của nấm men?

  • A. Sản xuất cồn công nghiệp.
  • B. Làm sạch dầu tràn trên biển.
  • C. Sản xuất vitamin.
  • D. Phân hủy rác thải nhựa.

Câu 23: Trong quá trình ủ phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp, các vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn và nấm) đóng vai trò chính. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp protein từ các chất vô cơ.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Quang tổng hợp để tạo năng lượng.
  • D. Hóa tổng hợp các hợp chất độc hại.

Câu 24: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sạch môi trường?

  • A. Chúng phân hủy các chất ô nhiễm thành dạng ít độc hoặc không độc.
  • B. Chúng chỉ tổng hợp các chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • C. Chúng tạo ra oxy để làm sạch nước.
  • D. Chúng chỉ hoạt động trong điều kiện vô trùng.

Câu 25: Quá trình tổng hợp polysaccharide làm nguyên liệu cấu trúc (ví dụ: peptidoglycan ở vi khuẩn) có vai trò gì đối với tế bào vi sinh vật?

  • A. Cung cấp năng lượng tức thời.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Vận chuyển các ion qua màng.
  • D. Xây dựng cấu trúc tế bào (thành tế bào).

Câu 26: So sánh quá trình lên men lactic và lên men rượu. Sản phẩm tạo ra khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Lên men lactic tạo ra ethanol, lên men rượu tạo ra acid lactic.
  • B. Lên men lactic không tạo khí, lên men rượu tạo khí O₂.
  • C. Lên men lactic tạo acid lactic, lên men rượu tạo ethanol và CO₂.
  • D. Cả hai đều tạo ra cùng một sản phẩm cuối cùng.

Câu 27: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng dầu mỏ làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với đặc tính của vi khuẩn này?

  • A. Sản xuất sữa chua công nghiệp.
  • B. Xử lý sự cố tràn dầu.
  • C. Tổng hợp insulin tái tổ hợp.
  • D. Cố định nitrogen trong đất nông nghiệp.

Câu 28: Vai trò chính của quá trình tổng hợp các chất ức chế (ví dụ: kháng sinh) đối với bản thân vi sinh vật sản xuất ra chúng trong môi trường tự nhiên là gì?

  • A. Cạnh tranh sinh học, ức chế sự phát triển của các loài khác.
  • B. Tích lũy năng lượng dự trữ.
  • C. Hỗ trợ quá trình quang hợp.
  • D. Làm tăng khả năng di chuyển.

Câu 29: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để làm mềm thịt. Enzyme này hoạt động bằng cách nào?

  • A. Tổng hợp các sợi collagen mới.
  • B. Phân giải tinh bột thành đường.
  • C. Tổng hợp lipid trong mô mỡ.
  • D. Phân giải protein trong mô cơ.

Câu 30: Nêu một điểm khác biệt quan trọng giữa quá trình tổng hợp và quá trình phân giải ở vi sinh vật xét về mục đích chính.

  • A. Tổng hợp chỉ xảy ra ở vi sinh vật tự dưỡng, phân giải chỉ xảy ra ở vi sinh vật dị dưỡng.
  • B. Tổng hợp xây dựng vật chất và cần năng lượng; Phân giải phá vỡ vật chất, giải phóng năng lượng và nguyên liệu.
  • C. Tổng hợp luôn thải CO₂, phân giải luôn thải O₂.
  • D. Tổng hợp chỉ liên quan đến protein, phân giải liên quan đến tất cả các chất hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu khả năng tổng hợp polysaccharide làm chất dự trữ của một loài vi sinh vật mới phân lập. Họ nuôi cấy vi sinh vật này trong môi trường giàu carbon nhưng nghèo các nguồn dinh dưỡng khác. Sau một thời gian, họ phát hiện vi sinh vật này tích lũy một lượng lớn một loại polysaccharide. Polysaccharide này có khả năng đóng vai trò gì cho tế bào vi sinh vật trong điều kiện môi trường thay đổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong sản xuất nước tương truyền thống, người ta sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để phân giải protein trong đậu tương. Quá trình này tạo ra các sản phẩm giàu amino acid, quyết định hương vị đặc trưng của nước tương. Đây là ứng dụng của quá trình phân giải nào ở vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một loại vi khuẩn sống trong điều kiện không có ánh sáng và sử dụng năng lượng hóa học từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ (như H₂S, NH₃) để tổng hợp chất hữu cơ từ CO₂. Quá trình tổng hợp chất hữu cơ ở loài vi khuẩn này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vi khuẩn lam và vi tảo được biết đến với khả năng quang hợp thải ra O₂. Vai trò quan trọng nhất của nhóm vi sinh vật này đối với sinh quyển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic (Lactobacillus, Streptococcus). Vi khuẩn này phân giải đường lactose (có trong sữa) thành acid lactic. Acid lactic tạo ra có những vai trò gì trong sản phẩm sữa chua?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi làm bánh mì, người ta thêm nấm men Saccharomyces cerevisiae vào bột mì và nước. Nấm men sẽ sử dụng đường trong bột để thực hiện quá trình lên men. Sản phẩm nào của quá trình lên men này có vai trò làm cho bánh mì nở xốp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân giải kị khí (lên men) và phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) đều là các quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật để tạo năng lượng. Điểm khác biệt cơ bản nhất về sản phẩm cuối cùng có chứa năng lượng trong hai quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng các bể chứa chứa nhiều loại vi sinh vật để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ. Các vi sinh vật này thực hiện quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp có trong nước thải thành các chất đơn giản hơn, ít độc hại. Đây là ứng dụng nào của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose là yếu tố quan trọng trong tự nhiên vì chúng giúp:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một số loại vi khuẩn như Bacillus cereus có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại polyester có thể phân hủy sinh học. Ứng dụng tiềm năng nhất của PHA được tổng hợp từ vi khuẩn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía khác biệt cơ bản với quang hợp ở thực vật và vi khuẩn lam ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Vi sinh vật có vai trò then chốt trong chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon và nitrogen. Vai trò này chủ yếu được thực hiện thông qua quá trình nào của vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong sản xuất dưa cải muối chua, người ta thường nén chặt rau cải để tạo môi trường kị khí. Việc này nhằm mục đích gì đối với quá trình lên men?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng phân giải một loại thuốc trừ sâu độc hại tồn tại lâu trong đất. Ứng dụng tiềm năng nhất của loại vi khuẩn này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Quá trình tổng hợp nucleic acid (DNA và RNA) ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự sống của chúng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ trong điều kiện hiếu khí, sản phẩm cuối cùng thường là CO₂ và H₂O, đồng thời giải phóng một lượng lớn năng lượng. Năng lượng này chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì trong tế bào vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong công nghiệp sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để lên men đường từ lúa mạch. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là ethanol và CO₂. Ethanol được giữ lại trong bia, còn CO₂ có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một số loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật khác. Con người đã khai thác khả năng này của vi sinh vật để sản xuất ra loại sản phẩm nào có giá trị y học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Quá trình phân giải lipid ở vi sinh vật tạo ra các đơn phân nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: So sánh quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và vi khuẩn lưu huỳnh màu lục. Điểm khác biệt chính về nguồn electron (chất cho electron) trong hai quá trình này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nấm men có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin nhóm B. Ứng dụng nào dưới đây khai thác khả năng này của nấm men?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quá trình ủ phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp, các vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn và nấm) đóng vai trò chính. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sạch môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Quá trình tổng hợp polysaccharide làm nguyên liệu cấu trúc (ví dụ: peptidoglycan ở vi khuẩn) có vai trò gì đối với tế bào vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: So sánh quá trình lên men lactic và lên men rượu. Sản phẩm tạo ra khác nhau cơ bản ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng dầu mỏ làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với đặc tính của vi khuẩn này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vai trò chính của quá trình tổng hợp các chất ức chế (ví dụ: kháng sinh) đối với bản thân vi sinh vật sản xuất ra chúng trong môi trường tự nhiên là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để làm mềm thịt. Enzyme này hoạt động bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nêu một điểm khác biệt quan trọng giữa quá trình tổng hợp và quá trình phân giải ở vi sinh vật xét về mục đích chính.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy vi khuẩn quang hợp không thải O2 để nghiên cứu. Dựa vào kiến thức về quá trình quang tổng hợp ở vi sinh vật, ông ấy nên lựa chọn loại vi khuẩn nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía
  • B. Vi khuẩn lam
  • C. Tảo lục đơn bào
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa

Câu 2: Quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và tảo khác biệt cơ bản với quang tổng hợp ở vi khuẩn màu tía và màu lục ở điểm nào?

  • A. Chỉ vi khuẩn lam và tảo sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • B. Chỉ vi khuẩn màu tía và màu lục có khả năng tự dưỡng.
  • C. Vi khuẩn lam và tảo tổng hợp chất hữu cơ, còn vi khuẩn màu tía và màu lục thì không.
  • D. Vi khuẩn lam và tảo thải O2, còn vi khuẩn màu tía và màu lục thì không.

Câu 3: Một loại vi sinh vật có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ (như H2S, NH3, Fe2+) để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Đây là đặc điểm của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật quang dưỡng
  • B. Vi sinh vật hóa tổng hợp
  • C. Vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh
  • D. Vi sinh vật kí sinh

Câu 4: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật có vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào.
  • B. Làm chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
  • C. Xây dựng cấu trúc tế bào hoặc dự trữ năng lượng.
  • D. Truyền thông tin di truyền.

Câu 5: Con người đã ứng dụng khả năng tổng hợp lipid của một số loài vi sinh vật (như nấm men, vi tảo) trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất dầu diesel sinh học.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Sản xuất nước mắm.

Câu 6: Để tổng hợp protein, vi sinh vật cần nguồn nguyên liệu chính nào từ môi trường?

  • A. Glucose
  • B. Amino acid
  • C. Acid béo và glycerol
  • D. Nucleotide

Câu 7: Glutamic acid và lysine là các amino acid quan trọng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và chăn nuôi. Quá trình sản xuất chúng ở quy mô công nghiệp thường dựa vào khả năng tổng hợp của loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn nitrit hóa
  • D. Một số loài vi khuẩn như Corynebacterium, Brevibacterium

Câu 8: Khả năng tổng hợp các chất kháng sinh của nhiều loài vi sinh vật đã được con người ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học.
  • B. Xử lý nước thải.
  • C. Y học (điều trị nhiễm khuẩn).
  • D. Sản xuất rượu, bia.

Câu 9: Polyhydroxyalkanoate (PHA) là một loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học. Loại vật liệu này được sản xuất dựa trên khả năng tổng hợp của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Một số loài vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Tảo.
  • D. Virus.

Câu 10: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật là gì?

  • A. Tổng hợp chỉ xảy ra khi có ánh sáng, phân giải chỉ xảy ra trong bóng tối.
  • B. Tổng hợp là xây dựng, phân giải là phá hủy, hai quá trình này độc lập với nhau.
  • C. Phân giải chỉ phục vụ mục đích thải độc, không liên quan đến tổng hợp.
  • D. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.

Câu 11: Khi vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp (như protein, polysaccharide, lipid) thành các chất đơn giản hơn, năng lượng được giải phóng ra chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Chỉ để thải nhiệt ra môi trường.
  • B. Cung cấp cho quá trình tổng hợp và các hoạt động sống khác của tế bào.
  • C. Chỉ để xây dựng thành tế bào mới.
  • D. Chỉ để dự trữ dưới dạng nhiệt.

Câu 12: Quá trình phân giải protein ở vi sinh vật (ví dụ trong sản xuất nước mắm, nước tương) tạo ra sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì, có giá trị dinh dưỡng cao đối với con người?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo và glycerol
  • D. Nucleotide

Câu 13: Trong xử lý rác thải hữu cơ hoặc sản xuất phân bón hữu cơ, người ta thường sử dụng các nhóm vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh loại hợp chất nào sau đây?

  • A. Chỉ phân giải lipid.
  • B. Chỉ phân giải nucleic acid.
  • C. Phân giải polysaccharide và protein.
  • D. Chỉ phân giải các chất vô cơ.

Câu 14: Quá trình lên men lactic do vi khuẩn lactic thực hiện được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

  • A. Rượu vang, bia.
  • B. Sữa chua, dưa muối.
  • C. Giấm ăn.
  • D. Kháng sinh Penicillin.

Câu 15: Quá trình lên men rượu (chủ yếu do nấm men) tạo ra sản phẩm chính nào được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ làm bánh mì, đồ uống có cồn)?

  • A. Acid lactic.
  • B. Acid acetic.
  • C. Butanol và acetone.
  • D. Ethanol và CO2.

Câu 16: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, người ta sử dụng vi sinh vật nào để thực hiện quá trình oxy hóa ethanol?

  • A. Vi khuẩn acetic (Acetobacter)
  • B. Nấm men (Saccharomyces)
  • C. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus)
  • D. Vi khuẩn Clostridium

Câu 17: Một người làm sữa chua tại nhà. Sau khi ủ, hỗn hợp sữa đông lại nhưng có vị chua gắt và có mùi lạ. Nguyên nhân nào có thể dẫn đến tình trạng này?

  • A. Nhiệt độ ủ quá thấp, vi khuẩn lactic không hoạt động.
  • B. Thời gian ủ quá ngắn, sữa chưa kịp lên men.
  • C. Hỗn hợp bị nhiễm các loại vi sinh vật tạp khác.
  • D. Lượng men giống quá ít.

Câu 18: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon và nitrogen. Vai trò này chủ yếu dựa vào khả năng nào của chúng?

  • A. Chỉ tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Chỉ cố định nitrogen từ khí quyển.
  • C. Chỉ tạo ra năng lượng cho sinh vật khác.
  • D. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ.

Câu 19: Trong sản xuất ethanol sinh học từ rơm rạ, người ta cần sử dụng các enzyme do vi sinh vật tiết ra để phân giải loại polymer nào có trong thành phần chính của rơm rạ?

  • A. Protein
  • B. Cellulose
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 20: Một đặc điểm chung của các quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật là gì?

  • A. Chỉ xảy ra ở vi sinh vật tự dưỡng.
  • B. Sản phẩm cuối cùng luôn là CO2 và nước.
  • C. Sử dụng enzyme được tiết ra ngoài tế bào.
  • D. Luôn cần có oxy tham gia.

Câu 21: Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất khó phân hủy như dầu mỏ, thuốc trừ sâu, nhựa... Điều này được ứng dụng trong lĩnh vực nào là chủ yếu?

  • A. Xử lý ô nhiễm môi trường.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Bảo quản thực phẩm.

Câu 22: Khi ủ phân xanh hoặc rác thải hữu cơ để làm phân bón, nhiệt độ đống ủ thường tăng lên đáng kể. Sự tăng nhiệt độ này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Vi khuẩn hóa tổng hợp.
  • C. Virus.
  • D. Các vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.

Câu 23: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hoạt động của enzyme ngoại bào do vi sinh vật tiết ra để phân giải các chất phức tạp?

  • A. Nhiệt độ và pH.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Áp suất thẩm thấu.

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất bia, quá trình lên men chủ yếu chuyển hóa đường trong dịch mạch nha thành ethanol và CO2. Vi sinh vật chủ yếu thực hiện quá trình này là gì?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn acetic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 25: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật vừa tạo ra năng lượng, vừa tạo ra các sản phẩm trung gian có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho các quá trình tổng hợp khác?

  • A. Phân giải.
  • B. Tổng hợp.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 26: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng phương pháp sinh học hiếu khí. Điều này có nghĩa là họ sử dụng vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ trong nước thải với sự có mặt của yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Oxy.
  • C. Nhiệt độ cao.
  • D. Môi trường yếm khí.

Câu 27: Sản xuất biogas từ phân động vật hoặc rác thải hữu cơ là ứng dụng của quá trình phân giải kị khí. Quá trình này chủ yếu tạo ra sản phẩm khí nào có thể sử dụng làm nhiên liệu?

  • A. Oxy (O2).
  • B. Carbon monoxide (CO).
  • C. Hydro sulfide (H2S).
  • D. Methane (CH4).

Câu 28: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp các vitamin như vitamin B12, vitamin K,... Vai trò này của vi sinh vật có ý nghĩa gì đối với con người và động vật?

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong công nghiệp dược phẩm.
  • B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch trực tiếp bằng cách tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Cung cấp một phần nhu cầu vitamin thiết yếu.
  • D. Giúp phân giải thức ăn trong ruột.

Câu 29: Tại sao việc bổ sung men vi sinh (probiotic) vào chế độ ăn có thể có lợi cho sức khỏe đường ruột?

  • A. Giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
  • B. Tiêu diệt tất cả các vi khuẩn có trong đường ruột.
  • C. Chỉ cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • D. Giúp tổng hợp trực tiếp protein cho cơ thể.

Câu 30: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất các chế phẩm sinh học cố định nitrogen. Nhóm vi sinh vật nào thực hiện chức năng này?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn cố định nitrogen.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn lưu huỳnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy vi khuẩn quang hợp không thải O2 để nghiên cứu. Dựa vào kiến thức về quá trình quang tổng hợp ở vi sinh vật, ông ấy nên lựa chọn loại vi khuẩn nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và tảo khác biệt cơ bản với quang tổng hợp ở vi khuẩn màu tía và màu lục ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một loại vi sinh vật có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ (như H2S, NH3, Fe2+) để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Đây là đặc điểm của nhóm vi sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật có vai trò chủ yếu nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Con người đã ứng dụng khả năng tổng hợp lipid của một số loài vi sinh vật (như nấm men, vi tảo) trong lĩnh vực nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để tổng hợp protein, vi sinh vật cần nguồn nguyên liệu chính nào từ môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Glutamic acid và lysine là các amino acid quan trọng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và chăn nuôi. Quá trình sản xuất chúng ở quy mô công nghiệp thường dựa vào khả năng tổng hợp của loại vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khả năng tổng hợp các chất kháng sinh của nhiều loài vi sinh vật đã được con người ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Polyhydroxyalkanoate (PHA) là một loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học. Loại vật liệu này được sản xuất dựa trên khả năng tổng hợp của nhóm vi sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp (như protein, polysaccharide, lipid) thành các chất đơn giản hơn, năng lượng được giải phóng ra chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Quá trình phân giải protein ở vi sinh vật (ví dụ trong sản xuất nước mắm, nước tương) tạo ra sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì, có giá trị dinh dưỡng cao đối với con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong xử lý rác thải hữu cơ hoặc sản xuất phân bón hữu cơ, người ta thường sử dụng các nhóm vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh loại hợp chất nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Quá trình lên men lactic do vi khuẩn lactic thực hiện được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quá trình lên men rượu (chủ yếu do nấm men) tạo ra sản phẩm chính nào được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ làm bánh mì, đồ uống có cồn)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, người ta sử dụng vi sinh vật nào để thực hiện quá trình oxy hóa ethanol?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một người làm sữa chua tại nhà. Sau khi ủ, hỗn hợp sữa đông lại nhưng có vị chua gắt và có mùi lạ. Nguyên nhân nào có thể dẫn đến tình trạng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là chu trình carbon và nitrogen. Vai trò này chủ yếu dựa vào khả năng nào của chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong sản xuất ethanol sinh học từ rơm rạ, người ta cần sử dụng các enzyme do vi sinh vật tiết ra để phân giải loại polymer nào có trong thành phần chính của rơm rạ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một đặc điểm chung của các quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất khó phân hủy như dầu mỏ, thuốc trừ sâu, nhựa... Điều này được ứng dụng trong lĩnh vực nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi ủ phân xanh hoặc rác thải hữu cơ để làm phân bón, nhiệt độ đống ủ thường tăng lên đáng kể. Sự tăng nhiệt độ này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hoạt động của enzyme ngoại bào do vi sinh vật tiết ra để phân giải các chất phức tạp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất bia, quá trình lên men chủ yếu chuyển hóa đường trong dịch mạch nha thành ethanol và CO2. Vi sinh vật chủ yếu thực hiện quá trình này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật vừa tạo ra năng lượng, vừa tạo ra các sản phẩm trung gian có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho các quá trình tổng hợp khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng phương pháp sinh học hiếu khí. Điều này có nghĩa là họ sử dụng vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ trong nước thải với sự có mặt của yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sản xuất biogas từ phân động vật hoặc rác thải hữu cơ là ứng dụng của quá trình phân giải kị khí. Quá trình này chủ yếu tạo ra sản phẩm khí nào có thể sử dụng làm nhiên liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp các vitamin như vitamin B12, vitamin K,... Vai trò này của vi sinh vật có ý nghĩa gì đối với con người và động vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao việc bổ sung men vi sinh (probiotic) vào chế độ ăn có thể có lợi cho sức khỏe đường ruột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong nông nghiệp là sản xuất các chế phẩm sinh học cố định nitrogen. Nhóm vi sinh vật nào thực hiện chức năng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật quang hợp có khả năng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ. Dựa vào nguồn electron và sản phẩm tạo ra, người ta phân loại quang hợp ở vi sinh vật. Nhóm nào sau đây thực hiện quang hợp mà KHÔNG giải phóng O2?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Tảo lục đơn bào
  • C. Vi khuẩn lưu huỳnh màu lục
  • D. Vi tảo

Câu 2: Hóa tổng hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ nhờ năng lượng giải phóng ra từ các phản ứng hóa học. Nguồn năng lượng này thường đến từ quá trình oxi hóa các chất vô cơ. Vi sinh vật hóa tổng hợp có vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thường thực hiện hóa tổng hợp?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Tảo silic
  • D. Vi khuẩn lactic

Câu 3: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra như thế nào?

  • A. Tổng hợp trực tiếp từ CO2 và nước.
  • B. Tổng hợp từ glucose thông qua quá trình lên men.
  • C. Tổng hợp từ acid béo và glycerol.
  • D. Tổng hợp từ các amino acid nhờ hệ thống ribosome.

Câu 4: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại polysaccharide khác nhau với các chức năng đa dạng. Chức năng chính của polysaccharide được tổng hợp ở vi sinh vật là gì?

  • A. Làm nguyên liệu xây dựng thành tế bào hoặc chất dự trữ năng lượng.
  • B. Tham gia vào quá trình xúc tác các phản ứng hóa học.
  • C. Truyền thông tin di truyền giữa các thế hệ.
  • D. Thực hiện chức năng vận chuyển các chất qua màng.

Câu 5: Nhiều vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và nấm, có khả năng tổng hợp các chất kháng sinh. Cơ chế tác động chung của các chất kháng sinh này đối với các vi sinh vật khác là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho chúng.
  • B. Ức chế sự sinh trưởng hoặc tiêu diệt chúng.
  • C. Thúc đẩy quá trình quang hợp của chúng.
  • D. Giúp chúng trao đổi chất hiệu quả hơn.

Câu 6: Quá trình phân giải ở vi sinh vật giải phóng năng lượng và tạo ra các sản phẩm trung gian. Năng lượng này được sử dụng cho các hoạt động nào của tế bào vi sinh vật?

  • A. Chỉ để dự trữ dưới dạng nhiệt.
  • B. Chỉ để tổng hợp các chất mới.
  • C. Cung cấp cho quá trình tổng hợp và các hoạt động sống khác.
  • D. Chỉ để thải ra môi trường.

Câu 7: Khi vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như protein hoặc polysaccharide, chúng thường tiết ra enzyme ngoại bào. Vai trò của enzyme ngoại bào trong quá trình này là gì?

  • A. Phân cắt các hợp chất lớn thành các đơn vị nhỏ hơn để dễ hấp thu.
  • B. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới từ chất vô cơ.
  • C. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Vận chuyển các ion qua màng tế bào.

Câu 8: Quá trình phân giải carbohydrate ở vi sinh vật có thể diễn ra theo nhiều con đường khác nhau, tùy thuộc vào loại vi sinh vật và điều kiện môi trường. Con đường nào sau đây giải phóng năng lượng nhiều nhất từ một phân tử glucose?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Hô hấp kị khí (sử dụng nitrat làm chất nhận electron cuối cùng).
  • D. Hô hấp hiếu khí.

Câu 9: Phân giải protein ở vi sinh vật tạo ra sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì để vi sinh vật có thể hấp thu và sử dụng?

  • A. Amino acid.
  • B. Glucose.
  • C. Acid béo và glycerol.
  • D. Nucleotide.

Câu 10: Một trong những ứng dụng phổ biến của quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm là sản xuất ethanol sinh học. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để chuyển hóa tinh bột hoặc cellulose thành ethanol?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Nấm men Saccharomyces.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 11: Quá trình làm nước tương và nước mắm truyền thống là ứng dụng điển hình của khả năng phân giải một loại hợp chất hữu cơ phức tạp có trong nguyên liệu (đậu tương, cá) của vi sinh vật. Đó là quá trình phân giải loại hợp chất nào?

  • A. Polysaccharide.
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Nucleic acid.

Câu 12: Sữa chua là sản phẩm của quá trình lên men lactic. Trong quá trình này, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Sản phẩm acid lactic tạo ra có vai trò gì đối với sữa chua?

  • A. Tăng độ ngọt của sản phẩm.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất béo.
  • C. Giảm độ đặc và tạo bọt khí.
  • D. Làm đông tụ protein sữa, tạo vị chua và ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 13: Trong sản xuất bánh mì, nấm men được thêm vào bột mì nhào. Quá trình nào của nấm men đóng vai trò quan trọng nhất làm cho khối bột nở xốp?

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nước.
  • B. Tổng hợp protein làm tăng thể tích bột.
  • C. Lên men rượu tạo ra CO2.
  • D. Phân giải lipid giải phóng năng lượng.

Câu 14: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít gây hại hơn.
  • B. Vi sinh vật tổng hợp các chất độc hại để tiêu diệt chất ô nhiễm.
  • C. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp các kim loại nặng trong nước thải.
  • D. Vi sinh vật làm tăng nhiệt độ nước thải để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 15: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ứng dụng quan trọng của hoạt động vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp các vitamin làm giàu cho phân bón.
  • B. Chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • C. Làm giảm độ ẩm của khối ủ.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn và các chất dinh dưỡng dễ tiêu cho cây trồng.

Câu 16: Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: Nitrobacter) thực hiện quá trình chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Đây là một ví dụ về quá trình nào ở vi sinh vật?

  • A. Quang hợp thải O2.
  • B. Hóa tổng hợp.
  • C. Lên men lactic.
  • D. Phân giải protein.

Câu 17: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại polymer có thể phân hủy sinh học. Ứng dụng tiềm năng của PHA được tổng hợp bởi vi sinh vật là gì?

  • A. Sản xuất nhựa sinh học thay thế nhựa truyền thống.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Sản xuất dầu diesel sinh học.
  • D. Sản xuất các loại vitamin.

Câu 18: Quá trình lên men, dù là lên men rượu hay lên men lactic, đều có đặc điểm chung là gì?

  • A. Diễn ra trong điều kiện có đủ oxy.
  • B. Chất nhận electron cuối cùng là oxy phân tử.
  • C. Tổng hợp một lượng lớn ATP so với hô hấp hiếu khí.
  • D. Không có chuỗi truyền electron và chất nhận electron cuối cùng là một phân tử hữu cơ.

Câu 19: Nấm men (Saccharomyces cerevisiae) là vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bia và rượu. Quá trình chính mà nấm men thực hiện để tạo ra các sản phẩm này là gì?

  • A. Hóa tổng hợp.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Quang hợp không thải O2.

Câu 20: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường tự nhiên thông qua các quá trình phân giải. Ví dụ, vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang trên biển. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng phân giải loại hợp chất nào?

  • A. Protein.
  • B. Polysaccharide.
  • C. Hydrocarbon (thành phần chính của dầu).
  • D. Vitamin.

Câu 21: Trong sản xuất các chế phẩm enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase, protease), người ta thường nuôi cấy các chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tiết enzyme ngoại bào cao. Điều này dựa trên đặc điểm nào của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

  • A. Khả năng tổng hợp protein (enzyme là protein) và tiết chúng ra môi trường.
  • B. Khả năng quang hợp tạo năng lượng cho quá trình sản xuất.
  • C. Khả năng lên men tạo sản phẩm phụ có lợi.
  • D. Khả năng hóa tổng hợp để tự nuôi sống.

Câu 22: Quá trình cố định đạm khí quyển (N2) thành các dạng nitơ dễ tiêu cho thực vật (ví dụ: NH3) ở một số vi khuẩn sống tự do hoặc cộng sinh là một ví dụ về quá trình nào?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Hô hấp kị khí.
  • C. Lên men.
  • D. Tổng hợp các hợp chất chứa nitơ từ N2.

Câu 23: Dầu diesel sinh học có thể được sản xuất từ lipid tích lũy trong tế bào một số loài vi tảo hoặc nấm men. Việc nuôi cấy các vi sinh vật này để thu nhận lipid là ứng dụng của quá trình nào?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải lipid.
  • C. Tổng hợp polysaccharide.
  • D. Lên men.

Câu 24: Một số vi sinh vật gây bệnh cho con người tạo ra các độc tố. Các độc tố này về bản chất hóa học thường là protein hoặc các sản phẩm thứ cấp khác. Đây là kết quả của quá trình nào ở vi sinh vật gây bệnh?

  • A. Quang hợp thải O2.
  • B. Phân giải các chất trong cơ thể vật chủ.
  • C. Tổng hợp các chất thứ cấp (độc tố).
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 25: Khi làm dưa cải muối chua, vi khuẩn lactic hoạt động mạnh mẽ. Nếu cho quá nhiều muối hoặc để ở nhiệt độ quá thấp, quá trình muối chua sẽ chậm hoặc không thành công. Điều này liên quan đến yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Nguồn năng lượng.
  • B. Nguồn carbon.
  • C. Nguồn nitơ.
  • D. Điều kiện môi trường (nồng độ muối, nhiệt độ).

Câu 26: Quá trình phân giải các chất thải hữu cơ trong hệ thống biogas tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2), có thể sử dụng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối của quá trình này, tạo ra methane?

  • A. Vi khuẩn methane (methanogen).
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Nấm men.

Câu 27: So sánh quá trình quang hợp ở cây xanh và quang hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu tía, điểm khác biệt cơ bản về nguồn electron là gì?

  • A. Cây xanh dùng CO2, vi khuẩn dùng H2S.
  • B. Cây xanh dùng H2O, vi khuẩn dùng CO2.
  • C. Cây xanh dùng H2O, vi khuẩn dùng H2S hoặc các chất khử khác.
  • D. Cây xanh dùng ánh sáng, vi khuẩn dùng năng lượng hóa học.

Câu 28: Một nhà máy xử lý nước thải đô thị đang gặp vấn đề về mùi hôi do sự tích tụ của H2S. Các kỹ sư đề xuất sử dụng một loại vi sinh vật có khả năng chuyển hóa H2S. Loại vi sinh vật nào có thể phù hợp cho ứng dụng này?

  • A. Vi khuẩn lactic (lên men đường).
  • B. Vi khuẩn hóa dưỡng sử dụng H2S làm nguồn năng lượng/electron.
  • C. Nấm men (lên men rượu).
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 29: Quá trình tổng hợp vitamin B12 chỉ diễn ra ở một số loài vi khuẩn và vi khuẩn cổ nhất định. Điều này giải thích tại sao con người và động vật cần bổ sung vitamin B12 từ nguồn thực phẩm có nguồn gốc vi sinh vật (như thịt, trứng, sữa từ động vật có hệ vi sinh vật đường ruột tổng hợp) hoặc các chế phẩm bổ sung. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của vi sinh vật?

  • A. Ứng dụng trong xử lý môi trường.
  • B. Ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • C. Ứng dụng trong sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (vitamin).
  • D. Ứng dụng trong chế biến thực phẩm (lên men).

Câu 30: Trong tự nhiên, vi sinh vật phân giải đóng vai trò thiết yếu trong chu trình vật chất. Nếu hoạt động phân giải của vi sinh vật bị suy giảm nghiêm trọng (ví dụ do ô nhiễm hoặc nhiệt độ quá cao/thấp), hậu quả trực tiếp nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tăng tốc độ quang hợp của thực vật.
  • B. Tích tụ chất hữu cơ chết và suy giảm nguồn dinh dưỡng khoáng cho sinh vật.
  • C. Tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
  • D. Giảm sự phát triển của tảo trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vi sinh vật quang hợp có khả năng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ. Dựa vào nguồn electron và sản phẩm tạo ra, người ta phân loại quang hợp ở vi sinh vật. Nhóm nào sau đây thực hiện quang hợp mà KHÔNG giải phóng O2?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hóa tổng hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ nhờ năng lượng giải phóng ra từ các phản ứng hóa học. Nguồn năng lượng này thường đến từ quá trình oxi hóa các chất vô cơ. Vi sinh vật hóa tổng hợp có vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thường thực hiện hóa tổng hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại polysaccharide khác nhau với các chức năng đa dạng. Chức năng chính của polysaccharide được tổng hợp ở vi sinh vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhiều vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và nấm, có khả năng tổng hợp các chất kháng sinh. Cơ chế tác động chung của các chất kháng sinh này đối với các vi sinh vật khác là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quá trình phân giải ở vi sinh vật giải phóng năng lượng và tạo ra các sản phẩm trung gian. Năng lượng này được sử dụng cho các hoạt động nào của tế bào vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như protein hoặc polysaccharide, chúng thường tiết ra enzyme ngoại bào. Vai trò của enzyme ngoại bào trong quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quá trình phân giải carbohydrate ở vi sinh vật có thể diễn ra theo nhiều con đường khác nhau, tùy thuộc vào loại vi sinh vật và điều kiện môi trường. Con đường nào sau đây giải phóng năng lượng nhiều nhất từ một phân tử glucose?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân giải protein ở vi sinh vật tạo ra sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì để vi sinh vật có thể hấp thu và sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những ứng dụng phổ biến của quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm là sản xuất ethanol sinh học. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để chuyển hóa tinh bột hoặc cellulose thành ethanol?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quá trình làm nước tương và nước mắm truyền thống là ứng dụng điển hình của khả năng phân giải một loại hợp chất hữu cơ phức tạp có trong nguyên liệu (đậu tương, cá) của vi sinh vật. Đó là quá trình phân giải loại hợp chất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sữa chua là sản phẩm của quá trình lên men lactic. Trong quá trình này, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Sản phẩm acid lactic tạo ra có vai trò gì đối với sữa chua?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong sản xuất bánh mì, nấm men được thêm vào bột mì nhào. Quá trình nào của nấm men đóng vai trò quan trọng nhất làm cho khối bột nở xốp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học thường sử dụng hoạt động của vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ là một ứng dụng quan trọng của hoạt động vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: Nitrobacter) thực hiện quá trình chuyển hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Đây là một ví dụ về quá trình nào ở vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại polymer có thể phân hủy sinh học. Ứng dụng tiềm năng của PHA được tổng hợp bởi vi sinh vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Quá trình lên men, dù là lên men rượu hay lên men lactic, đều có đặc điểm chung là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nấm men (Saccharomyces cerevisiae) là vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bia và rượu. Quá trình chính mà nấm men thực hiện để tạo ra các sản phẩm này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường tự nhiên thông qua các quá trình phân giải. Ví dụ, vi khuẩn có khả năng phân hủy dầu loang trên biển. Đây là ứng dụng dựa trên khả năng phân giải loại hợp chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong sản xuất các chế phẩm enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase, protease), người ta thường nuôi cấy các chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tiết enzyme ngoại bào cao. Điều này dựa trên đặc điểm nào của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Quá trình cố định đạm khí quyển (N2) thành các dạng nitơ dễ tiêu cho thực vật (ví dụ: NH3) ở một số vi khuẩn sống tự do hoặc cộng sinh là một ví dụ về quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dầu diesel sinh học có thể được sản xuất từ lipid tích lũy trong tế bào một số loài vi tảo hoặc nấm men. Việc nuôi cấy các vi sinh vật này để thu nhận lipid là ứng dụng của quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một số vi sinh vật gây bệnh cho con người tạo ra các độc tố. Các độc tố này về bản chất hóa học thường là protein hoặc các sản phẩm thứ cấp khác. Đây là kết quả của quá trình nào ở vi sinh vật gây bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi làm dưa cải muối chua, vi khuẩn lactic hoạt động mạnh mẽ. Nếu cho quá nhiều muối hoặc để ở nhiệt độ quá thấp, quá trình muối chua sẽ chậm hoặc không thành công. Điều này liên quan đến yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Quá trình phân giải các chất thải hữu cơ trong hệ thống biogas tạo ra khí methane (CH4) và carbon dioxide (CO2), có thể sử dụng làm nhiên liệu. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối của quá trình này, tạo ra methane?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh quá trình quang hợp ở cây xanh và quang hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu tía, điểm khác biệt cơ bản về nguồn electron là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nhà máy xử lý nước thải đô thị đang gặp vấn đề về mùi hôi do sự tích tụ của H2S. Các kỹ sư đề xuất sử dụng một loại vi sinh vật có khả năng chuyển hóa H2S. Loại vi sinh vật nào có thể phù hợp cho ứng dụng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quá trình tổng hợp vitamin B12 chỉ diễn ra ở một số loài vi khuẩn và vi khuẩn cổ nhất định. Điều này giải thích tại sao con người và động vật cần bổ sung vitamin B12 từ nguồn thực phẩm có nguồn gốc vi sinh vật (như thịt, trứng, sữa từ động vật có hệ vi sinh vật đường ruột tổng hợp) hoặc các chế phẩm bổ sung. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong tự nhiên, vi sinh vật phân giải đóng vai trò thiết yếu trong chu trình vật chất. Nếu hoạt động phân giải của vi sinh vật bị suy giảm nghiêm trọng (ví dụ do ô nhiễm hoặc nhiệt độ quá cao/thấp), hậu quả trực tiếp nhất có thể xảy ra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật có khả năng quang tổng hợp không thải oxygen thường sử dụng nguồn electron nào thay vì nước?

  • A. CO2
  • B. H2S hoặc các hợp chất khử khác
  • C. Oxygen
  • D. ATP

Câu 2: Quá trình hóa tổng hợp ở vi sinh vật có vai trò quan trọng nhất đối với hệ sinh thái nào dưới đây?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới
  • B. Sa mạc
  • C. Đồng cỏ ôn đới
  • D. Các hệ sinh thái dưới đáy biển sâu không có ánh sáng

Câu 3: Vi khuẩn Nitrosomonas thực hiện quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-). Đây là ví dụ về quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

  • A. Quang tổng hợp thải O2
  • B. Quang tổng hợp không thải O2
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Lên men

Câu 4: Tại sao quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật có ý nghĩa lớn trong công nghiệp sản xuất thực phẩm và dược phẩm?

  • A. Vì vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh và có thể tổng hợp protein với hàm lượng cao, thậm chí là các protein tái tổ hợp (như insulin).
  • B. Vì protein của vi sinh vật dễ tiêu hóa hơn protein từ động vật, thực vật.
  • C. Vì vi sinh vật chỉ tổng hợp các loại amino acid thiết yếu cho con người.
  • D. Vì quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật không cần năng lượng.

Câu 5: Khi sản xuất nước tương hoặc nước mắm bằng phương pháp truyền thống, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae hoặc vi khuẩn Bacillus. Vai trò chính của các vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tổng hợp để tạo màu và mùi đặc trưng.
  • B. Phân giải protein thành amino acid tạo vị ngọt và mùi thơm.
  • C. Tổng hợp lipid để làm tăng độ sánh của sản phẩm.
  • D. Thực hiện quá trình hóa tổng hợp để tạo ra các vitamin.

Câu 6: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHA). Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của PHA là gì?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • B. Tổng hợp protein làm thực phẩm chức năng.
  • C. Tạo ra năng lượng sinh học (biofuel).
  • D. Sản xuất nhựa sinh học có khả năng phân hủy.

Câu 7: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua chủ yếu do nhóm vi khuẩn nào thực hiện?

  • A. Vi khuẩn quang hợp
  • B. Vi khuẩn hóa tổng hợp
  • C. Vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus, Streptococcus)
  • D. Nấm men

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải kị khí (hô hấp kị khí hoặc lên men) có đặc điểm gì so với hô hấp hiếu khí?

  • A. Vẫn chứa năng lượng tiềm ẩn và chưa được oxy hóa hoàn toàn.
  • B. Đã được oxy hóa hoàn toàn thành CO2 và H2O.
  • C. Luôn là ethanol và CO2.
  • D. Luôn là lactic acid.

Câu 9: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Quang tổng hợp.
  • B. Tiết enzyme ngoại bào phân giải các polymer phức tạp.
  • C. Hóa tổng hợp để tạo ra các chất kết tủa.
  • D. Tổng hợp các chất kháng sinh để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.

Câu 10: Tại sao vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường tự nhiên, đặc biệt là phân hủy xác hữu cơ chết?

  • A. Chúng tổng hợp oxygen làm sạch không khí.
  • B. Chúng chỉ ăn các chất vô cơ độc hại.
  • C. Chúng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, trả lại vật chất cho môi trường.
  • D. Chúng tạo ra nhiệt lượng làm bốc hơi các chất thải.

Câu 11: Quá trình nào dưới đây ở vi sinh vật tạo ra khí biogas (chủ yếu là CH4 và CO2) từ chất thải hữu cơ?

  • A. Phân giải kị khí (lên men methane).
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Quang tổng hợp.
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 12: Khi làm bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae được thêm vào bột. Quá trình nào của nấm men giúp bột nở xốp?

  • A. Quang tổng hợp giải phóng oxygen.
  • B. Lên men rượu tạo ra CO2.
  • C. Hô hấp hiếu khí sử dụng hết CO2 có sẵn.
  • D. Tổng hợp protein làm đông cứng bột.

Câu 13: Để bảo quản thực phẩm như rau, củ, quả bằng phương pháp muối chua, người ta lợi dụng quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men lactic tạo môi trường acid ức chế vi sinh vật gây hỏng.
  • B. Lên men rượu tạo cồn diệt khuẩn.
  • C. Hô hấp hiếu khí làm khô thực phẩm.
  • D. Hóa tổng hợp tạo ra các chất bảo quản tự nhiên.

Câu 14: Quá trình nào dưới đây cung cấp năng lượng chủ yếu cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào vi sinh vật trong điều kiện có đủ oxygen?

  • A. Quang tổng hợp
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Lên men
  • D. Hô hấp hiếu khí

Câu 15: Khi nuôi cấy vi sinh vật để thu sinh khối giàu protein (ví dụ: nấm men), người ta thường nuôi trong điều kiện hiếu khí. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Điều kiện hiếu khí giúp vi sinh vật tổng hợp lipid nhanh hơn.
  • B. Điều kiện hiếu khí thúc đẩy quá trình lên men tạo ra nhiều protein.
  • C. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP, cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp sinh khối và protein.
  • D. Trong điều kiện hiếu khí, vi sinh vật không cần nguồn carbon hữu cơ.

Câu 16: Một loại vi khuẩn sống trong suối nước nóng giàu lưu huỳnh có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa H2S để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột hoặc cellulose, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phân giải các polysaccharide phức tạp này thành đường đơn. Loại enzyme nào thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Protease
  • B. Lipase
  • C. Nuclease
  • D. Amylase hoặc Cellulase

Câu 18: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật lại đóng vai trò thiết yếu trong các chu trình sinh địa hóa (ví dụ: chu trình Carbon, chu trình Nitrogen)?

  • A. Chúng phân hủy vật chất hữu cơ chết thành các chất vô cơ mà thực vật có thể hấp thụ, giúp tái sử dụng vật chất.
  • B. Chúng tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới từ các chất vô cơ.
  • C. Chúng chỉ tham gia vào việc tạo ra năng lượng, không liên quan đến vật chất.
  • D. Chúng tạo ra các chất độc hại giúp kiểm soát sự phát triển của các loài khác.

Câu 19: Vi sinh vật quang hợp thải O2 (như vi khuẩn lam, tảo đơn bào) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về nguồn electron so với vi sinh vật quang hợp không thải O2?

  • A. Sử dụng H2S làm nguồn electron.
  • B. Sử dụng các hợp chất hữu cơ làm nguồn electron.
  • C. Sử dụng nước làm nguồn electron.
  • D. Không cần nguồn electron từ bên ngoài.

Câu 20: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kị khí để phân hủy bùn thải. Quá trình sinh học chính diễn ra trong bể này là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí của vi khuẩn.
  • B. Phân giải kị khí của vi sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn sinh methane.
  • C. Quang tổng hợp của tảo.
  • D. Hóa tổng hợp của vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 21: Quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất loại nhiên liệu nào?

  • A. Ethanol sinh học
  • B. Biogas
  • C. Hydrogen
  • D. Diesel sinh học (biodiesel)

Câu 22: Enzyme protease ngoại bào được vi sinh vật tiết ra có vai trò gì trong quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong môi trường ngoài tế bào?

  • A. Cắt các phân tử protein lớn thành các peptide hoặc amino acid nhỏ hơn để tế bào hấp thụ.
  • B. Tổng hợp protein mới cho tế bào.
  • C. Phân giải lipid thành glycerol và acid béo.
  • D. Chuyển hóa đường đơn thành năng lượng.

Câu 23: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic và nấm mốc (ở một số loại phô mai) được sử dụng để thực hiện quá trình nào, góp phần tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng?

  • A. Quang tổng hợp và hóa tổng hợp.
  • B. Phân giải protein và lipid (đặc biệt là lên men lactic).
  • C. Tổng hợp vitamin và kháng sinh.
  • D. Tổng hợp polysaccharide làm đông sữa.

Câu 24: Lợi ích chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các hợp chất có giá trị như amino acid, vitamin, enzyme so với phương pháp tổng hợp hóa học là gì?

  • A. Luôn tạo ra sản phẩm với độ tinh khiết thấp hơn.
  • B. Yêu cầu nhiệt độ và áp suất rất cao.
  • C. Thường diễn ra ở điều kiện nhẹ nhàng (nhiệt độ, áp suất thường), ít tiêu tốn năng lượng và thân thiện với môi trường hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loại hợp chất đơn giản.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa lên men và hô hấp (hiếu khí hoặc kị khí) ở vi sinh vật nằm ở đâu?

  • A. Lên men không tạo ra ATP, còn hô hấp thì có.
  • B. Lên men chỉ sử dụng đường, còn hô hấp sử dụng nhiều loại chất hữu cơ.
  • C. Hô hấp sử dụng chất nhận electron cuối cùng là chất vô cơ, còn lên men sử dụng chất nhận electron cuối cùng là chất hữu cơ.
  • D. Hô hấp có chuỗi truyền electron, còn lên men thì không, chất nhận electron cuối cùng là chất hữu cơ do chính quá trình tạo ra.

Câu 26: Trong điều kiện thiếu hoặc không có oxygen, nhiều vi sinh vật sẽ chuyển sang thực hiện quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình lên men đối với tế bào vi sinh vật là gì?

  • A. Tái tạo NAD+ để glycolysis có thể tiếp tục tạo ra ATP.
  • B. Tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp hiếu khí.
  • C. Oxy hóa hoàn toàn glucose thành CO2 và H2O.
  • D. Tích lũy sản phẩm phụ làm chất dự trữ năng lượng.

Câu 27: Một loại vi khuẩn sống trong đất có khả năng chuyển hóa NO2- thành NO3-. Quá trình này do vi khuẩn nào thực hiện và thuộc kiểu tổng hợp nào?

  • A. Vi khuẩn phản nitrat hóa, quang tổng hợp.
  • B. Vi khuẩn cố định nitrogen, lên men.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter), hóa tổng hợp.
  • D. Vi khuẩn amon hóa, hô hấp kị khí.

Câu 28: Để tăng hiệu quả xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, người ta thường kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ và độ thoáng khí. Việc kiểm soát này nhằm mục đích gì?

  • A. Ức chế hoàn toàn hoạt động của vi sinh vật.
  • B. Tạo điều kiện tối ưu cho hoạt động phân giải của các nhóm vi sinh vật hiếu khí và kị khí tuần tự.
  • C. Chỉ thúc đẩy quá trình quang tổng hợp của vi sinh vật.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm men.

Câu 29: Quá trình nào dưới đây ở vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất một số loại kháng sinh như penicillin?

  • A. Tổng hợp các chất thứ cấp (secondary metabolites).
  • B. Quang tổng hợp.
  • C. Hóa tổng hợp.
  • D. Phân giải polysaccharide.

Câu 30: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, vi khuẩn Acetobacter thực hiện quá trình nào?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Oxy hóa ethanol thành acetic acid (lên men acetic).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vi sinh vật có khả năng quang tổng hợp không thải oxygen thường sử dụng nguồn electron nào thay vì nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quá trình hóa tổng hợp ở vi sinh vật có vai trò quan trọng nhất đối với hệ sinh thái nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vi khuẩn Nitrosomonas thực hiện quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-). Đây là ví dụ về quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật có ý nghĩa lớn trong công nghiệp sản xuất thực phẩm và dược phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi sản xuất nước tương hoặc nước mắm bằng phương pháp truyền thống, người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae hoặc vi khuẩn Bacillus. Vai trò chính của các vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHA). Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của PHA là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quá trình lên men lactic trong sản xuất sữa chua chủ yếu do nhóm vi khuẩn nào thực hiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải kị khí (hô hấp kị khí hoặc lên men) có đặc điểm gì so với hô hấp hiếu khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm. Quá trình này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường tự nhiên, đặc biệt là phân hủy xác hữu cơ chết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quá trình nào dưới đây ở vi sinh vật tạo ra khí biogas (chủ yếu là CH4 và CO2) từ chất thải hữu cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi làm bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae được thêm vào bột. Quá trình nào của nấm men giúp bột nở xốp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để bảo quản thực phẩm như rau, củ, quả bằng phương pháp muối chua, người ta lợi dụng quá trình nào của vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quá trình nào dưới đây cung cấp năng lượng chủ yếu cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào vi sinh vật trong điều kiện có đủ oxygen?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nuôi cấy vi sinh vật để thu sinh khối giàu protein (ví dụ: nấm men), người ta thường nuôi trong điều kiện hiếu khí. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một loại vi khuẩn sống trong suối nước nóng giàu lưu huỳnh có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa H2S để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về kiểu dinh dưỡng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột hoặc cellulose, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phân giải các polysaccharide phức tạp này thành đường đơn. Loại enzyme nào thường được sử dụng cho mục đích này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật lại đóng vai trò thiết yếu trong các chu trình sinh địa hóa (ví dụ: chu trình Carbon, chu trình Nitrogen)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vi sinh vật quang hợp thải O2 (như vi khuẩn lam, tảo đơn bào) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về nguồn electron so với vi sinh vật quang hợp không thải O2?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kị khí để phân hủy bùn thải. Quá trình sinh học chính diễn ra trong bể này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất loại nhiên liệu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Enzyme protease ngoại bào được vi sinh vật tiết ra có vai trò gì trong quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong môi trường ngoài tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic và nấm mốc (ở một số loại phô mai) được sử dụng để thực hiện quá trình nào, góp phần tạo hương vị và cấu trúc đặc trưng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Lợi ích chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các hợp chất có giá trị như amino acid, vitamin, enzyme so với phương pháp tổng hợp hóa học là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa lên men và hô hấp (hiếu khí hoặc kị khí) ở vi sinh vật nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong điều kiện thiếu hoặc không có oxygen, nhiều vi sinh vật sẽ chuyển sang thực hiện quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình lên men đối với tế bào vi sinh vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một loại vi khuẩn sống trong đất có khả năng chuyển hóa NO2- thành NO3-. Quá trình này do vi khuẩn nào thực hiện và thuộc kiểu tổng hợp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để tăng hiệu quả xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, người ta thường kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ và độ thoáng khí. Việc kiểm soát này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Quá trình nào dưới đây ở vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất một số loại kháng sinh như penicillin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong sản xuất giấm ăn từ rượu, vi khuẩn Acetobacter thực hiện quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật nào sau đây thực hiện quang hợp không thải ra oxygen?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Vi khuẩn lưu huỳnh màu lục
  • C. Tảo lục đơn bào
  • D. Thực vật thủy sinh

Câu 2: Quá trình quang tổng hợp ở vi sinh vật có vai trò quan trọng nhất nào sau đây đối với hệ sinh thái?

  • A. Chỉ tạo ra oxygen cho khí quyển.
  • B. Chỉ phân giải chất hữu cơ.
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ, mở đầu lưới thức ăn.
  • D. Chỉ giúp con người sản xuất thực phẩm.

Câu 3: Đơn phân cấu tạo nên protein ở vi sinh vật là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Đường đơn
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 4: Con người ứng dụng khả năng tổng hợp amino acid và protein của vi sinh vật để sản xuất sản phẩm nào sau đây?

  • A. Ethanol sinh học
  • B. Thuốc kháng sinh penicillin
  • C. Nhựa sinh học PHAs
  • D. Glutamic acid (mì chính)

Câu 5: Polysaccharide được tổng hợp bởi vi sinh vật có thể đóng vai trò nào sau đây trong tế bào của chúng?

  • A. Thực hiện chức năng xúc tác
  • B. Là thành phần cấu trúc hoặc chất dự trữ năng lượng
  • C. Truyền thông tin di truyền
  • D. Tham gia vận chuyển các chất qua màng

Câu 6: Khi nuôi cấy vi sinh vật để tổng hợp lipid làm nguyên liệu sản xuất dầu diesel sinh học, nguồn carbon chủ yếu cung cấp cho chúng thường là gì?

  • A. Khí CO2
  • B. Nitrogen vô cơ
  • C. Đường (glucose, sucrose...)
  • D. Amino acid

Câu 7: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng tổng hợp một chất ức chế sự phát triển của nhiều loài nấm gây bệnh thực vật. Ứng dụng tiềm năng của vi khuẩn này trong thực tiễn là gì?

  • A. Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học
  • C. Xử lý nước thải công nghiệp
  • D. Tổng hợp vitamin thương mại

Câu 8: Quá trình phân giải ở vi sinh vật có vai trò chủ yếu nào sau đây đối với tế bào của chúng?

  • A. Tạo ra các hợp chất đặc trưng cho chức năng tế bào.
  • B. Chỉ tích lũy năng lượng dưới dạng ATP.
  • C. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • D. Cung cấp cả năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống.

Câu 9: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải hoàn toàn một phân tử protein bởi vi sinh vật là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo và glycerol
  • D. Nucleotide

Câu 10: Quá trình sản xuất nước tương và nước mắm truyền thống dựa trên ứng dụng khả năng phân giải hợp chất nào của vi sinh vật?

  • A. Lipid
  • B. Polysaccharide
  • C. Protein
  • D. Vitamin

Câu 11: Một ứng dụng của quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật là sản xuất ethanol sinh học. Enzyme chủ yếu cần thiết cho quá trình này là gì?

  • A. Protease
  • B. Amylase hoặc Cellulase (tùy nguyên liệu)
  • C. Lipase
  • D. DNA polymerase

Câu 12: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình chuyển hóa đường (lactose) thành sản phẩm nào gây ra vị chua đặc trưng và làm đông sữa?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid acetic
  • C. Acid citric
  • D. Acid lactic

Câu 13: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn. Đây là ứng dụng của quá trình nào?

  • A. Phân giải hiếu khí hoặc kị khí
  • B. Quang tổng hợp
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Tổng hợp kháng sinh

Câu 14: Quá trình lên men rượu trong sản xuất bia, rượu vang hay bánh mì chủ yếu do loại vi sinh vật nào thực hiện?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn acetic
  • C. Nấm men
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật và quang hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

  • A. Nguồn năng lượng sử dụng.
  • B. Nguồn electron và sản phẩm thải ra.
  • C. Loại sắc tố quang hợp.
  • D. Sự có mặt của CO2.

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất acid acetic (giấm), vi sinh vật được sử dụng để chuyển hóa ethanol thành acid acetic. Đây là ứng dụng của quá trình nào?

  • A. Oxy hóa (hô hấp hiếu khí)
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men rượu
  • D. Quang hợp

Câu 17: Một loại vi khuẩn sống ở miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, sử dụng năng lượng từ các hợp chất hóa học vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về quá trình dinh dưỡng nào?

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Quang tự dưỡng

Câu 18: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất nào trong tự nhiên?

  • A. Chu trình Nitrogen
  • B. Chu trình Carbon
  • C. Chu trình Phosphorus
  • D. Chu trình Sulfur

Câu 19: Để sản xuất các sản phẩm lên men chua như dưa muối, cà muối, người ta thường tạo môi trường kị khí (như nén chặt rau củ, đổ ngập nước). Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ hô hấp hiếu khí của vi khuẩn có lợi.
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường lên men.
  • C. Cung cấp oxygen cho quá trình lên men.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lactic phát triển và ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 20: Quá trình nào ở vi sinh vật được ứng dụng để xử lý rác thải hữu cơ và sản xuất biogas?

  • A. Phân giải kị khí
  • B. Quang tổng hợp
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 21: Enzyme ngoại bào do vi sinh vật tiết ra có vai trò gì trong quá trình phân giải các chất phức tạp?

  • A. Vận chuyển trực tiếp các chất qua màng tế bào.
  • B. Tổng hợp ATP để cung cấp năng lượng.
  • C. Phân cắt các đại phân tử thành các đơn phân nhỏ hơn có thể hấp thu vào tế bào.
  • D. Làm chất dự trữ năng lượng cho tế bào.

Câu 22: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các loại kháng sinh như penicillin hoặc streptomycin?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men rượu
  • C. Tảo đơn bào
  • D. Xạ khuẩn hoặc nấm mốc

Câu 23: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí chứa nhiều loại vi khuẩn để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan. Quá trình chính diễn ra trong bể này là gì?

  • A. Lên men kị khí
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Quang tổng hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 24: Quá trình tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHAs) ở một số vi khuẩn được ứng dụng để sản xuất sản phẩm nào?

  • A. Nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học
  • B. Thuốc kháng sinh
  • C. Vitamin B12
  • D. Ethanol

Câu 25: Vi sinh vật hóa tự dưỡng thu nhận năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ chất hữu cơ, carbon từ chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học vô cơ, carbon từ CO2.

Câu 26: Việc sử dụng vi sinh vật để phân hủy dầu tràn trên biển là một ví dụ về ứng dụng nào sau đây?

  • A. Sản xuất thực phẩm
  • B. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation)
  • C. Tổng hợp kháng sinh
  • D. Sản xuất nhiên liệu sinh học

Câu 27: So với quá trình hô hấp hiếu khí, quá trình lên men ở vi sinh vật tạo ra lượng ATP như thế nào?

  • A. Ít hơn nhiều
  • B. Nhiều hơn nhiều
  • C. Tương đương
  • D. Không tạo ra ATP

Câu 28: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp dựa trên quá trình phân giải là gì?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Tổng hợp các hormone tăng trưởng thực vật.
  • C. Sản xuất phân bón hữu cơ từ xác bã thực vật, động vật.
  • D. Tổng hợp các loại vitamin cho cây trồng.

Câu 29: Điều kiện nào sau đây thường không thuận lợi cho quá trình lên men của vi sinh vật?

  • A. Môi trường kị khí hoặc thiếu oxygen.
  • B. Sự có mặt của cơ chất (đường, protein...).
  • C. Nhiệt độ và pH thích hợp cho từng loại vi sinh vật.
  • D. Nồng độ oxygen cao.

Câu 30: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng thực hiện quá trình nào sau đây, đóng góp lớn vào việc tạo ra oxygen cho khí quyển Trái Đất?

  • A. Quang hợp thải oxygen
  • B. Quang hợp không thải oxygen
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Lên men rượu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vi sinh vật nào sau đây thực hiện quang hợp không thải ra oxygen?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quá trình quang tổng hợp ở vi sinh vật có vai trò quan trọng nhất nào sau đây đối với hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đơn phân cấu tạo nên protein ở vi sinh vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Con người ứng dụng khả năng tổng hợp amino acid và protein của vi sinh vật để sản xuất sản phẩm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Polysaccharide được tổng hợp bởi vi sinh vật có thể đóng vai trò nào sau đây trong tế bào của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi nuôi cấy vi sinh vật để tổng hợp lipid làm nguyên liệu sản xuất dầu diesel sinh học, nguồn carbon chủ yếu cung cấp cho chúng thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng tổng hợp một chất ức chế sự phát triển của nhiều loài nấm gây bệnh thực vật. Ứng dụng tiềm năng của vi khuẩn này trong thực tiễn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quá trình phân giải ở vi sinh vật có vai trò chủ yếu nào sau đây đối với tế bào của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải hoàn toàn một phân tử protein bởi vi sinh vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quá trình sản xuất nước tương và nước mắm truyền thống dựa trên ứng dụng khả năng phân giải hợp chất nào của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một ứng dụng của quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật là sản xuất ethanol sinh học. Enzyme chủ yếu cần thiết cho quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình chuyển hóa đường (lactose) thành sản phẩm nào gây ra vị chua đặc trưng và làm đông sữa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn. Đây là ứng dụng của quá trình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Quá trình lên men rượu trong sản xuất bia, rượu vang hay bánh mì chủ yếu do loại vi sinh vật nào thực hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật và quang hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất acid acetic (giấm), vi sinh vật được sử dụng để chuyển hóa ethanol thành acid acetic. Đây là ứng dụng của quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một loại vi khuẩn sống ở miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, sử dụng năng lượng từ các hợp chất hóa học vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về quá trình dinh dưỡng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất nào trong tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để sản xuất các sản phẩm lên men chua như dưa muối, cà muối, người ta thường tạo môi trường kị khí (như nén chặt rau củ, đổ ngập nước). Điều này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Quá trình nào ở vi sinh vật được ứng dụng để xử lý rác thải hữu cơ và sản xuất biogas?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Enzyme ngoại bào do vi sinh vật tiết ra có vai trò gì trong quá trình phân giải các chất phức tạp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các loại kháng sinh như penicillin hoặc streptomycin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể hiếu khí chứa nhiều loại vi khuẩn để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan. Quá trình chính diễn ra trong bể này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quá trình tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHAs) ở một số vi khuẩn được ứng dụng để sản xuất sản phẩm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Vi sinh vật hóa tự dưỡng thu nhận năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc sử dụng vi sinh vật để phân hủy dầu tràn trên biển là một ví dụ về ứng dụng nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So với quá trình hô hấp hiếu khí, quá trình lên men ở vi sinh vật tạo ra lượng ATP như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp dựa trên quá trình phân giải là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Điều kiện nào sau đây thường không thuận lợi cho quá trình lên men của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng thực hiện quá trình nào sau đây, đóng góp lớn vào việc tạo ra oxygen cho khí quyển Trái Đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vi sinh vật quang hợp có khả năng tạo ra chất hữu cơ. Tuy nhiên, không phải tất cả các vi sinh vật quang hợp đều giải phóng khí oxygen vào môi trường. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thực hiện quang hợp mà KHÔNG thải oxygen?

  • A. Vi khuẩn màu tía và vi khuẩn màu lục.
  • B. Vi khuẩn lam và tảo lục đơn bào.
  • C. Tảo và thực vật thủy sinh.
  • D. Tất cả các vi sinh vật quang hợp.

Câu 2: Quá trình hóa tổng hợp (chemosynthesis) ở vi sinh vật khác biệt cơ bản với quang tổng hợp ở điểm nào về nguồn năng lượng?

  • A. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Sử dụng năng lượng từ phân giải chất hữu cơ.
  • C. Sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học (thường là oxy hóa các hợp chất vô cơ).
  • D. Sử dụng năng lượng nhiệt từ môi trường.

Câu 3: Trong công nghiệp sản xuất nước tương từ đậu tương, vi sinh vật đóng vai trò phân giải protein trong đậu tương thành các đơn vị nhỏ hơn. Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein được tạo ra từ quá trình này là gì?

  • A. Nucleotide.
  • B. Amino acid.
  • C. Acid béo và glycerol.
  • D. Monosaccharide.

Câu 4: Một số loại vi khuẩn có khả năng tổng hợp các chất có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt các vi sinh vật khác. Ứng dụng quan trọng nhất của khả năng này trong y học là gì?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Sản xuất hormone.
  • C. Sản xuất vitamin.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 5: Polysaccharide là một nhóm carbohydrate phức tạp. Đối với vi sinh vật, polysaccharide được tổng hợp trong tế bào có thể đảm nhận những chức năng chính nào?

  • A. Làm enzyme xúc tác cho các phản ứng.
  • B. Chỉ đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng.
  • C. Làm nguyên liệu cấu trúc xây dựng tế bào (ví dụ: thành tế bào) hoặc là chất dự trữ năng lượng.
  • D. Truyền thông tin di truyền.

Câu 6: Quá trình lên men lactic là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật trong đời sống, ví dụ như làm sữa chua hoặc muối dưa, cà. Sản phẩm cuối cùng chính của quá trình lên men lactic là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol và CO2.
  • C. Acid acetic.
  • D. Amino acid.

Câu 7: Trong sản xuất bánh mì, người ta thường cho nấm men vào bột mì và nước. Nấm men sẽ thực hiện quá trình lên men nào để giúp bột nở xốp?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Lên men acetic.
  • D. Phân giải protein.

Câu 8: Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ trong tự nhiên đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò đó là gì?

  • A. Chỉ tạo ra năng lượng cho chính vi sinh vật đó.
  • B. Chỉ làm sạch môi trường khỏi xác chết.
  • C. Chỉ là nguồn thức ăn cho các sinh vật khác.
  • D. Trả lại các chất vô cơ cần thiết cho môi trường, giúp duy trì chu trình vật chất trong tự nhiên.

Câu 9: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, nhiệt độ đống ủ thường tăng cao. Nguyên nhân chính gây ra sự tăng nhiệt độ này là do:

  • A. Hoạt động phân giải các chất hữu cơ của vi sinh vật, giải phóng nhiệt.
  • B. Quá trình quang hợp của vi sinh vật trong đống ủ.
  • C. Sự bay hơi của nước từ đống ủ.
  • D. Phản ứng hóa học giữa các chất vô cơ trong rác thải.

Câu 10: Trong quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật, các nguyên liệu chính được sử dụng là gì?

  • A. Amino acid và peptide.
  • B. Nucleotide và phosphate.
  • C. Glycerol và acid béo.
  • D. Monosaccharide và disaccharide.

Câu 11: Một số vi sinh vật có khả năng tích lũy lượng lớn lipid trong tế bào của chúng. Khả năng này đang được nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Sản xuất dầu diesel sinh học (biodiesel).
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • D. Sản xuất enzyme tiêu hóa.

Câu 12: Tại sao trong sản xuất sữa chua, việc giữ nhiệt độ 40-45 độ C trong thời gian nhất định lại quan trọng?

  • A. Để tiêu diệt hết vi khuẩn gây hại.
  • B. Để làm đông tụ protein sữa ngay lập tức.
  • C. Để tạo điều kiện tối ưu cho nấm men hoạt động mạnh nhất.
  • D. Để tạo điều kiện nhiệt độ tối ưu cho vi khuẩn lactic phát triển và thực hiện quá trình lên men.

Câu 13: Quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật có nhiều ứng dụng thực tế. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của quá trình phân giải polysaccharide?

  • A. Sản xuất nước mắm.
  • B. Sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột.
  • C. Ủ chua thức ăn cho gia súc.
  • D. Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ.

Câu 14: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin cần thiết cho con người. Vitamin B12 là một ví dụ điển hình. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất vitamin B12 quy mô công nghiệp?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic Lactobacillus bulgaricus.
  • C. Một số loài vi khuẩn như Propionibacterium hay Pseudomonas.
  • D. Tảo Chlorella.

Câu 15: Biogas (khí sinh học) là một loại nhiên liệu được tạo ra từ quá trình phân giải kị khí chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần chính của biogas là gì?

  • A. Oxygen (O2).
  • B. Nitrogen (N2).
  • C. Hydrogen sulfide (H2S).
  • D. Methane (CH4) và carbon dioxide (CO2).

Câu 16: Trong sản xuất phô mai, quá trình đông tụ sữa ban đầu thường sử dụng enzyme rennin (hoặc chymosin). Enzyme này ban đầu được tách chiết từ dạ dày bê, nhưng hiện nay phần lớn được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật. Enzyme rennin thuộc loại enzyme nào?

  • A. Protease (phân giải protein).
  • B. Amylase (phân giải tinh bột).
  • C. Lipase (phân giải lipid).
  • D. Cellulase (phân giải cellulose).

Câu 17: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra trên cấu trúc bào quan nào trong tế bào?

  • A. Ty thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Ribosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 18: Sự khác biệt chính giữa hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật nằm ở yếu tố nào?

  • A. Chất nền được phân giải.
  • B. Loại enzyme xúc tác.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Chất nhận electron cuối cùng (hiếu khí cần oxygen, lên men không cần oxygen mà dùng chất hữu cơ).

Câu 19: Một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là khả năng phân giải các hợp chất độc hại hoặc khó phân hủy. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Bioremediation (Xử lý sinh học).
  • B. Bioaugmentation (Tăng cường sinh học).
  • C. Bioleaching (Trích ly sinh học).
  • D. Biosynthesis (Tổng hợp sinh học).

Câu 20: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi sinh vật có khả năng quang hợp. Đặc điểm quang hợp của vi khuẩn lam là gì?

  • A. Quang hợp không thải oxygen, sử dụng H2S làm nguồn electron.
  • B. Quang hợp thải oxygen, sử dụng nước làm nguồn electron.
  • C. Hóa tổng hợp, sử dụng năng lượng từ oxy hóa chất vô cơ.
  • D. Lên men kị khí.

Câu 21: Ngoài các chất hữu cơ, vi sinh vật còn có thể tổng hợp các chất vô cơ phức tạp. Ví dụ, một số vi khuẩn tham gia vào chu trình nitrogen bằng cách oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) rồi thành nitrate (NO3-). Đây là ví dụ về quá trình gì?

  • A. Quang tổng hợp.
  • B. Lên men.
  • C. Hóa tổng hợp.
  • D. Phân giải kị khí.

Câu 22: Quá trình phân giải kị khí (anaerobic digestion) chất thải hữu cơ trong điều kiện không có oxygen được ứng dụng để sản xuất biogas. Bên cạnh biogas, sản phẩm phụ còn lại sau quá trình này có giá trị gì trong nông nghiệp?

  • A. Làm phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng.
  • B. Làm nguyên liệu sản xuất nhựa sinh học.
  • C. Làm thức ăn trực tiếp cho gia súc.
  • D. Làm chất khử trùng đất.

Câu 23: Để sản xuất cồn (ethanol) từ tinh bột ngô hoặc sắn, cần có sự tham gia của các enzyme phân giải tinh bột thành đường đơn, sau đó đường đơn được chuyển hóa thành cồn. Loại enzyme nào đóng vai trò phân giải tinh bột?

  • A. Protease.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 24: Nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất tương, chao, rượu sake ở châu Á. Khả năng chính của nấm mốc này được ứng dụng trong các quy trình trên là gì?

  • A. Khả năng quang tổng hợp.
  • B. Khả năng hóa tổng hợp.
  • C. Khả năng cố định đạm.
  • D. Khả năng tiết enzyme ngoại bào phân giải tinh bột và protein.

Câu 25: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kị khí để phân giải chất hữu cơ. Quá trình này giúp giảm tải lượng ô nhiễm và thu hồi năng lượng dưới dạng biogas. Đây là ứng dụng của quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Phân giải kị khí.
  • B. Quang tổng hợp.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Hô hấp hiếu khí.

Câu 26: Nhiều vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp các sắc tố tự nhiên. Các sắc tố này có thể được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm thay thế cho phẩm màu hóa học. Đây là ứng dụng của quá trình nào ở vi sinh vật?

  • A. Phân giải lipid.
  • B. Tổng hợp các sản phẩm thứ cấp (secondary metabolites).
  • C. Lên men lactic.
  • D. Hô hấp hiếu khí.

Câu 27: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường trong quả nho thành ethanol và CO2 trong điều kiện kị khí. Quá trình này là một ví dụ về:

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Hóa tổng hợp.
  • C. Lên men rượu.
  • D. Quang tổng hợp.

Câu 28: Một số loài vi khuẩn như Bacillus cereus hay Cupriavidus necator có khả năng tổng hợp và tích lũy polyhydroxyalkanoate (PHA) trong tế bào khi nguồn carbon dư thừa. PHA là một loại polymer có đặc tính tương tự nhựa thông thường. Đây là cơ sở để ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất gì?

  • A. Thuốc kháng sinh.
  • B. Vitamin.
  • C. Enzyme công nghiệp.
  • D. Nhựa sinh học (bioplastics).

Câu 29: Quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn bởi vi sinh vật luôn đi kèm với sự giải phóng năng lượng. Năng lượng này được vi sinh vật sử dụng chủ yếu vào mục đích gì?

  • A. Cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và quá trình tổng hợp các chất mới.
  • B. Chỉ để duy trì nhiệt độ cơ thể vi sinh vật.
  • C. Chỉ để đào thải các chất cặn bã.
  • D. Chỉ để tạo ra ánh sáng (phát quang sinh học).

Câu 30: Trong công nghệ vi sinh, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy (thành phần dinh dưỡng, pH, nhiệt độ, độ thoáng khí...) cho từng loại vi sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật tạp nhiễm.
  • B. Để thúc đẩy quá trình tổng hợp hoặc phân giải mong muốn của vi sinh vật đạt hiệu quả cao nhất.
  • C. Để làm chậm quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.
  • D. Để thay đổi đặc tính di truyền của vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vi sinh vật quang hợp có khả năng tạo ra chất hữu cơ. Tuy nhiên, không phải tất cả các vi sinh vật quang hợp đều giải phóng khí oxygen vào môi trường. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thực hiện quang hợp mà KHÔNG thải oxygen?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quá trình hóa tổng hợp (chemosynthesis) ở vi sinh vật khác biệt cơ bản với quang tổng hợp ở điểm nào về nguồn năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong công nghiệp sản xuất nước tương từ đậu tương, vi sinh vật đóng vai trò phân giải protein trong đậu tương thành các đơn vị nhỏ hơn. Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein được tạo ra từ quá trình này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một số loại vi khuẩn có khả năng tổng hợp các chất có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt các vi sinh vật khác. Ứng dụng quan trọng nhất của khả năng này trong y học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Polysaccharide là một nhóm carbohydrate phức tạp. Đối với vi sinh vật, polysaccharide được tổng hợp trong tế bào có thể đảm nhận những chức năng chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quá trình lên men lactic là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật trong đời sống, ví dụ như làm sữa chua hoặc muối dưa, cà. Sản phẩm cuối cùng chính của quá trình lên men lactic là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong sản xuất bánh mì, người ta thường cho nấm men vào bột mì và nước. Nấm men sẽ thực hiện quá trình lên men nào để giúp bột nở xốp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ trong tự nhiên đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, nhiệt độ đống ủ thường tăng cao. Nguyên nhân chính gây ra sự tăng nhiệt độ này là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật, các nguyên liệu chính được sử dụng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một số vi sinh vật có khả năng tích lũy lượng lớn lipid trong tế bào của chúng. Khả năng này đang được nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao trong sản xuất sữa chua, việc giữ nhiệt độ 40-45 độ C trong thời gian nhất định lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật có nhiều ứng dụng thực tế. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của quá trình phân giải polysaccharide?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin cần thiết cho con người. Vitamin B12 là một ví dụ điển hình. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất vitamin B12 quy mô công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Biogas (khí sinh học) là một loại nhiên liệu được tạo ra từ quá trình phân giải kị khí chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần chính của biogas là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong sản xuất phô mai, quá trình đông tụ sữa ban đầu thường sử dụng enzyme rennin (hoặc chymosin). Enzyme này ban đầu được tách chiết từ dạ dày bê, nhưng hiện nay phần lớn được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật. Enzyme rennin thuộc loại enzyme nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật diễn ra trên cấu trúc bào quan nào trong tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sự khác biệt chính giữa hô hấp hiếu khí và lên men ở vi sinh vật nằm ở yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là khả năng phân giải các hợp chất độc hại hoặc khó phân hủy. Khả năng này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi sinh vật có khả năng quang hợp. Đặc điểm quang hợp của vi khuẩn lam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ngoài các chất hữu cơ, vi sinh vật còn có thể tổng hợp các chất vô cơ phức tạp. Ví dụ, một số vi khuẩn tham gia vào chu trình nitrogen bằng cách oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) rồi thành nitrate (NO3-). Đây là ví dụ về quá trình gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Quá trình phân giải kị khí (anaerobic digestion) chất thải hữu cơ trong điều kiện không có oxygen được ứng dụng để sản xuất biogas. Bên cạnh biogas, sản phẩm phụ còn lại sau quá trình này có giá trị gì trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để sản xuất cồn (ethanol) từ tinh bột ngô hoặc sắn, cần có sự tham gia của các enzyme phân giải tinh bột thành đường đơn, sau đó đường đơn được chuyển hóa thành cồn. Loại enzyme nào đóng vai trò phân giải tinh bột?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất tương, chao, rượu sake ở châu Á. Khả năng chính của nấm mốc này được ứng dụng trong các quy trình trên là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể kị khí để phân giải chất hữu cơ. Quá trình này giúp giảm tải lượng ô nhiễm và thu hồi năng lượng dưới dạng biogas. Đây là ứng dụng của quá trình nào của vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nhiều vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp các sắc tố tự nhiên. Các sắc tố này có thể được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm thay thế cho phẩm màu hóa học. Đây là ứng dụng của quá trình nào ở vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường trong quả nho thành ethanol và CO2 trong điều kiện kị khí. Quá trình này là một ví dụ về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một số loài vi khuẩn như Bacillus cereus hay Cupriavidus necator có khả năng tổng hợp và tích lũy polyhydroxyalkanoate (PHA) trong tế bào khi nguồn carbon dư thừa. PHA là một loại polymer có đặc tính tương tự nhựa thông thường. Đây là cơ sở để ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn bởi vi sinh vật luôn đi kèm với sự giải phóng năng lượng. Năng lượng này được vi sinh vật sử dụng chủ yếu vào mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong công nghệ vi sinh, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy (thành phần dinh dưỡng, pH, nhiệt độ, độ thoáng khí...) cho từng loại vi sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn quang hợp không thải oxygen. Để đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả, nguồn carbon chủ yếu cần cung cấp trong môi trường nuôi cấy là gì?

  • A. Nước (H2O)
  • B. Oxygen (O2)
  • C. Hợp chất hữu cơ phức tạp (ví dụ: glucose)
  • D. Hợp chất vô cơ khử (ví dụ: H2S, S)

Câu 2: Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: Nitrobacter) thực hiện quá trình hóa tổng hợp. Cơ chất mà nhóm vi khuẩn này sử dụng làm nguồn năng lượng trong quá trình chuyển hóa là gì?

  • A. Amoniac (NH3)
  • B. Nitrit (NO2-)
  • C. Nitrat (NO3-)
  • D. Các hợp chất hữu cơ

Câu 3: Tại sao quá trình hóa tổng hợp ở vi sinh vật lại đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất?

  • A. Chúng là nguồn sản xuất oxygen chính cho khí quyển.
  • B. Chúng chuyển hóa các hợp chất vô cơ thành dạng năng lượng hóa học, góp phần duy trì sự tuần hoàn vật chất.
  • C. Chúng phân giải xác hữu cơ thành các chất dinh dưỡng đơn giản.
  • D. Chúng tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp từ CO2 và nước nhờ năng lượng ánh sáng.

Câu 4: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật có thể tạo ra các sản phẩm có vai trò khác nhau. Nếu polysaccharide được tổng hợp dưới dạng capsule hoặc lớp nhầy bao quanh tế bào, chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi các yếu tố bất lợi và giúp bám dính vào bề mặt.
  • B. Lưu trữ năng lượng dự trữ cho tế bào.
  • C. Tham gia vào cấu trúc thành tế bào.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào.

Câu 5: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường giàu glycerol và acid béo. Quá trình tổng hợp nào có khả năng được tăng cường mạnh mẽ trong tế bào vi khuẩn này?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp polysaccharide dự trữ
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Tổng hợp acid nucleic

Câu 6: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin. Tại sao khả năng này của vi sinh vật lại có ý nghĩa lớn đối với động vật (bao gồm cả con người)?

  • A. Vitamin do vi sinh vật tổng hợp có cấu trúc hoàn toàn khác với vitamin từ thực vật.
  • B. Động vật không thể tự tổng hợp bất kỳ loại vitamin nào.
  • C. Vitamin từ vi sinh vật giúp động vật tiêu hóa các chất khó phân giải.
  • D. Một số loài vi sinh vật sống cộng sinh trong đường ruột động vật có thể tổng hợp vitamin cần thiết mà động vật không tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ.

Câu 7: Công nghệ sản xuất kháng sinh dựa trên khả năng tổng hợp các chất ức chế sinh trưởng của vi sinh vật. Để tăng hiệu quả sản xuất kháng sinh từ một chủng vi khuẩn, nhà khoa học cần tập trung tối ưu hóa điều kiện môi trường nuôi cấy như thế nào?

  • A. Đảm bảo nguồn carbon và năng lượng dồi dào để vi khuẩn sinh trưởng nhanh.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ, pH, và thành phần dinh dưỡng phù hợp nhất cho quá trình tổng hợp kháng sinh của chủng đó.
  • C. Sử dụng môi trường nghèo dinh dưỡng để kích thích vi khuẩn sản xuất kháng sinh khi bị stress.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất khoáng vi lượng khỏi môi trường.

Câu 8: Quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật được thực hiện chủ yếu nhờ hệ enzyme nào?

  • A. Enzyme thủy phân được tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Enzyme hô hấp nằm trên màng sinh chất.
  • C. Enzyme tổng hợp nằm trong bào tương.
  • D. Enzyme tham gia quang hợp.

Câu 9: Giả sử bạn đang ủ phân compost từ rác thải hữu cơ. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ mới làm tăng khối lượng phân bón.
  • B. Chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • C. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản dễ hấp thụ cho cây trồng.
  • D. Sản xuất kháng sinh ức chế vi sinh vật gây bệnh trong đất.

Câu 10: Để sản xuất nước mắm từ cá, người ta thường ướp cá với muối và cho vi sinh vật phân giải protein hoạt động. Sản phẩm cuối cùng giàu dinh dưỡng trong nước mắm chủ yếu là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo
  • D. Vitamin nhóm B

Câu 11: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) thực hiện quá trình lên men. Cơ chất chính bị biến đổi trong quá trình này là gì?

  • A. Protein (casein)
  • B. Lipid (chất béo sữa)
  • C. Đường lactose
  • D. Vitamin A và D

Câu 12: Quá trình lên men ethanol từ tinh bột sắn cần trải qua hai giai đoạn chính: thủy phân tinh bột thành đường và lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ chốt trong giai đoạn thủy phân tinh bột?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • C. Vi khuẩn acetic
  • D. Nấm mốc có khả năng sinh enzyme amylase

Câu 13: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy được xem là một giải pháp bền vững?

  • A. Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất ô nhiễm thành các sản phẩm ít độc hại hơn hoặc các chất vô cơ.
  • B. Vi sinh vật tiêu thụ toàn bộ nước thải, làm giảm lượng nước cần xử lý.
  • C. Vi sinh vật tổng hợp các chất mới có thể tái sử dụng.
  • D. Vi sinh vật làm kết tủa các kim loại nặng trong nước thải.

Câu 14: Một loại vi khuẩn hiếu khí có khả năng phân giải dầu mỏ. Để ứng dụng vi khuẩn này trong xử lý sự cố tràn dầu, điều kiện môi trường nào cần được ưu tiên kiểm soát và cung cấp?

  • A. Môi trường kỵ khí nghiêm ngặt.
  • B. Nguồn oxygen đầy đủ.
  • C. Nồng độ muối rất cao.
  • D. pH môi trường rất thấp (acid mạnh).

Câu 15: Quá trình phân giải cellulose bởi vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp động vật nhai lại sử dụng cellulose (thành phần chính của cỏ, rơm) làm nguồn dinh dưỡng.
  • B. Sản xuất vitamin B12 cho động vật.
  • C. Phân giải protein trong thức ăn.
  • D. Giúp hấp thụ nước hiệu quả hơn.

Câu 16: Một chủng nấm men được sử dụng để sản xuất protein đơn bào. Để tối ưu hóa sản lượng protein, điều kiện nuôi cấy cần đảm bảo những yếu tố nào?

  • A. Nguồn carbon và năng lượng tối thiểu để duy trì sự sống.
  • B. Nhiệt độ và pH rất xa khoảng tối ưu của nấm men.
  • C. Thiếu hụt nguồn nitrogen.
  • D. Cung cấp đầy đủ nguồn carbon, nitrogen, khoáng chất và các yếu tố sinh trưởng cần thiết.

Câu 17: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại nhựa sinh học. Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của PHA là gì?

  • A. Làm vật liệu xây dựng nhà cửa.
  • B. Thay thế nhựa hóa dầu trong một số ứng dụng nhờ khả năng tự phân hủy sinh học.
  • C. Sản xuất nhiên liệu cho động cơ.
  • D. Dùng làm thuốc kháng sinh.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và quang tổng hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

  • A. Loại sắc tố quang hợp sử dụng.
  • B. Nguồn năng lượng (ánh sáng).
  • C. Nguồn electron/hydro được sử dụng để khử CO2.
  • D. Sản phẩm tạo ra (đều là chất hữu cơ).

Câu 19: Quá trình phân giải kỵ khí các hợp chất hữu cơ phức tạp bởi vi sinh vật trong điều kiện không có oxygen có thể tạo ra sản phẩm nào được ứng dụng làm nhiên liệu sinh học?

  • A. Biogas (chủ yếu là methane và CO2).
  • B. Ethanol.
  • C. Acid acetic.
  • D. Hydrogen peroxide (H2O2).

Câu 20: Trong sản xuất dưa chuột muối chua, quá trình nào đóng vai trò chính tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản sản phẩm?

  • A. Lên men rượu bởi nấm men.
  • B. Lên men lactic bởi vi khuẩn lactic.
  • C. Lên men acetic bởi vi khuẩn acetic.
  • D. Phân giải protein bởi vi khuẩn thối rữa.

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể lắng kỵ khí để phân hủy bùn hữu cơ. Mục đích chính của việc duy trì điều kiện kỵ khí trong bể này là gì?

  • A. Tăng tốc độ phân giải các chất vô cơ.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.
  • C. Thúc đẩy hoạt động của vi khuẩn kỵ khí phân giải chất hữu cơ và tạo khí biogas.
  • D. Tiết kiệm năng lượng sục khí.

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải ngoại bào lại phổ biến ở vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và nấm?

  • A. Vi sinh vật hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu qua bề mặt tế bào dưới dạng các phân tử nhỏ.
  • B. Vi sinh vật không có hệ enzyme nội bào.
  • C. Phân giải ngoại bào tạo ra nhiều năng lượng hơn phân giải nội bào.
  • D. Chỉ có vi sinh vật mới có khả năng phân giải ngoại bào.

Câu 23: Trong sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp, vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) thường được sử dụng để tổng hợp protein kháng nguyên. Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

  • A. Phân giải virus gây bệnh để lấy kháng nguyên.
  • B. Tổng hợp các thành phần hóa học để tạo ra virus mới.
  • C. Làm môi trường nuôi cấy virus.
  • D. Làm "nhà máy" tổng hợp lượng lớn protein kháng nguyên theo chỉ dẫn của gen được chuyển vào.

Câu 24: Một bệnh viện muốn xử lý chất thải y tế chứa nhiều hợp chất hữu cơ nguy hiểm. Phương pháp sử dụng vi sinh vật phân giải có thể hiệu quả nếu lựa chọn được chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng phân giải hoặc chuyển hóa các hợp chất nguy hiểm thành dạng không độc hoặc ít độc hơn.
  • B. Chỉ phân giải được các hợp chất vô cơ.
  • C. Chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ rất cao.
  • D. Không có khả năng sinh trưởng nhanh.

Câu 25: Quá trình tổng hợp enzyme ngoại bào ở vi sinh vật có ý nghĩa gì trong đời sống của chúng và trong các ứng dụng công nghiệp?

  • A. Giúp tế bào tổng hợp ATP hiệu quả hơn.
  • B. Là thành phần cấu tạo nên thành tế bào.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp ngoài tế bào thành các phân tử nhỏ để hấp thụ và sử dụng.
  • D. Tham gia vào quá trình nhân đôi DNA.

Câu 26: Khi làm tương (một sản phẩm lên men từ đậu tương), người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae. Vai trò của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Tổng hợp vitamin B12.
  • B. Thủy phân protein và tinh bột trong đậu tương thành các sản phẩm đơn giản hơn.
  • C. Thực hiện quá trình lên men lactic.
  • D. Sản xuất cồn ethanol.

Câu 27: So sánh quá trình quang tổng hợp ở cây xanh và vi khuẩn lưu huỳnh màu lục, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn nguyên liệu để khử CO2 là gì?

  • A. Cây xanh dùng H2O, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng H2S.
  • B. Cây xanh dùng CO2, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng H2O.
  • C. Cây xanh dùng H2S, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng H2O.
  • D. Cây xanh dùng chất hữu cơ, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng chất vô cơ.

Câu 28: Sản xuất acid acetic (giấm ăn) là ứng dụng của quá trình lên men. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa ethanol thành acid acetic?

  • A. Nấm men Saccharomyces.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm mốc Aspergillus.
  • D. Vi khuẩn acetic (ví dụ: Acetobacter).

Câu 29: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong việc làm sạch môi trường, đặc biệt là xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ?

  • A. Vi sinh vật có khả năng hấp thụ trực tiếp các chất ô nhiễm mà không cần biến đổi.
  • B. Vi sinh vật có hệ enzyme đa dạng, có thể phân hủy nhiều loại hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • C. Quá trình phân giải của vi sinh vật tạo ra năng lượng giúp tiêu hủy chất thải bằng nhiệt.
  • D. Vi sinh vật biến đổi chất ô nhiễm thành các kim loại nặng dễ lắng đọng.

Câu 30: Để tăng tốc độ quá trình ủ phân hữu cơ, người ta có thể bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

  • A. Sinh enzyme phân giải mạnh các hợp chất hữu cơ như cellulose, protein, lipid.
  • B. Tổng hợp kháng sinh để tiêu diệt các vi sinh vật khác.
  • C. Thực hiện quang tổng hợp để tạo chất hữu cơ ban đầu.
  • D. Chỉ hoạt động trong điều kiện kỵ khí hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn quang hợp không thải oxygen. Để đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả, nguồn carbon chủ yếu cần cung cấp trong môi trường nuôi cấy là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: Nitrobacter) thực hiện quá trình hóa tổng hợp. Cơ chất mà nhóm vi khuẩn này sử dụng làm nguồn năng lượng trong quá trình chuyển hóa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao quá trình hóa tổng hợp ở vi sinh vật lại đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật có thể tạo ra các sản phẩm có vai trò khác nhau. Nếu polysaccharide được tổng hợp dưới dạng capsule hoặc lớp nhầy bao quanh tế bào, chức năng chính của chúng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường giàu glycerol và acid béo. Quá trình tổng hợp nào có khả năng được tăng cường mạnh mẽ trong tế bào vi khuẩn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin. Tại sao khả năng này của vi sinh vật lại có ý nghĩa lớn đối với động vật (bao gồm cả con người)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công nghệ sản xuất kháng sinh dựa trên khả năng tổng hợp các chất ức chế sinh trưởng của vi sinh vật. Để tăng hiệu quả sản xuất kháng sinh từ một chủng vi khuẩn, nhà khoa học cần tập trung tối ưu hóa điều kiện môi trường nuôi cấy như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật được thực hiện chủ yếu nhờ hệ enzyme nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử bạn đang ủ phân compost từ rác thải hữu cơ. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để sản xuất nước mắm từ cá, người ta thường ướp cá với muối và cho vi sinh vật phân giải protein hoạt động. Sản phẩm cuối cùng giàu dinh dưỡng trong nước mắm chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) thực hiện quá trình lên men. Cơ chất chính bị biến đổi trong quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quá trình lên men ethanol từ tinh bột sắn cần trải qua hai giai đoạn chính: thủy phân tinh bột thành đường và lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ chốt trong giai đoạn thủy phân tinh bột?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy được xem là một giải pháp bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một loại vi khuẩn hiếu khí có khả năng phân giải dầu mỏ. Để ứng dụng vi khuẩn này trong xử lý sự cố tràn dầu, điều kiện môi trường nào cần được ưu tiên kiểm soát và cung cấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quá trình phân giải cellulose bởi vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một chủng nấm men được sử dụng để sản xuất protein đơn bào. Để tối ưu hóa sản lượng protein, điều kiện nuôi cấy cần đảm bảo những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại nhựa sinh học. Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của PHA là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và quang tổng hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quá trình phân giải kỵ khí các hợp chất hữu cơ phức tạp bởi vi sinh vật trong điều kiện không có oxygen có thể tạo ra sản phẩm nào được ứng dụng làm nhiên liệu sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong sản xuất dưa chuột muối chua, quá trình nào đóng vai trò chính tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản sản phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể lắng kỵ khí để phân hủy bùn hữu cơ. Mục đích chính của việc duy trì điều kiện kỵ khí trong bể này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải ngoại bào lại phổ biến ở vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và nấm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp, vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) thường được sử dụng để tổng hợp protein kháng nguyên. Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một bệnh viện muốn xử lý chất thải y tế chứa nhiều hợp chất hữu cơ nguy hiểm. Phương pháp sử dụng vi sinh vật phân giải có thể hiệu quả nếu lựa chọn được chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Quá trình tổng hợp enzyme ngoại bào ở vi sinh vật có ý nghĩa gì trong đời sống của chúng và trong các ứng dụng công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi làm tương (một sản phẩm lên men từ đậu tương), người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae. Vai trò của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh quá trình quang tổng hợp ở cây xanh và vi khuẩn lưu huỳnh màu lục, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn nguyên liệu để khử CO2 là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sản xuất acid acetic (giấm ăn) là ứng dụng của quá trình lên men. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa ethanol thành acid acetic?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong việc làm sạch môi trường, đặc biệt là xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để tăng tốc độ quá trình ủ phân hữu cơ, người ta có thể bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn quang hợp không thải oxygen. Để đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả, nguồn carbon chủ yếu cần cung cấp trong môi trường nuôi cấy là gì?

  • A. Nước (H2O)
  • B. Oxygen (O2)
  • C. Hợp chất hữu cơ phức tạp (ví dụ: glucose)
  • D. Hợp chất vô cơ khử (ví dụ: H2S, S)

Câu 2: Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: Nitrobacter) thực hiện quá trình hóa tổng hợp. Cơ chất mà nhóm vi khuẩn này sử dụng làm nguồn năng lượng trong quá trình chuyển hóa là gì?

  • A. Amoniac (NH3)
  • B. Nitrit (NO2-)
  • C. Nitrat (NO3-)
  • D. Các hợp chất hữu cơ

Câu 3: Tại sao quá trình hóa tổng hợp ở vi sinh vật lại đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất?

  • A. Chúng là nguồn sản xuất oxygen chính cho khí quyển.
  • B. Chúng chuyển hóa các hợp chất vô cơ thành dạng năng lượng hóa học, góp phần duy trì sự tuần hoàn vật chất.
  • C. Chúng phân giải xác hữu cơ thành các chất dinh dưỡng đơn giản.
  • D. Chúng tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp từ CO2 và nước nhờ năng lượng ánh sáng.

Câu 4: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật có thể tạo ra các sản phẩm có vai trò khác nhau. Nếu polysaccharide được tổng hợp dưới dạng capsule hoặc lớp nhầy bao quanh tế bào, chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi các yếu tố bất lợi và giúp bám dính vào bề mặt.
  • B. Lưu trữ năng lượng dự trữ cho tế bào.
  • C. Tham gia vào cấu trúc thành tế bào.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào.

Câu 5: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường giàu glycerol và acid béo. Quá trình tổng hợp nào có khả năng được tăng cường mạnh mẽ trong tế bào vi khuẩn này?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp polysaccharide dự trữ
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Tổng hợp acid nucleic

Câu 6: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin. Tại sao khả năng này của vi sinh vật lại có ý nghĩa lớn đối với động vật (bao gồm cả con người)?

  • A. Vitamin do vi sinh vật tổng hợp có cấu trúc hoàn toàn khác với vitamin từ thực vật.
  • B. Động vật không thể tự tổng hợp bất kỳ loại vitamin nào.
  • C. Vitamin từ vi sinh vật giúp động vật tiêu hóa các chất khó phân giải.
  • D. Một số loài vi sinh vật sống cộng sinh trong đường ruột động vật có thể tổng hợp vitamin cần thiết mà động vật không tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ.

Câu 7: Công nghệ sản xuất kháng sinh dựa trên khả năng tổng hợp các chất ức chế sinh trưởng của vi sinh vật. Để tăng hiệu quả sản xuất kháng sinh từ một chủng vi khuẩn, nhà khoa học cần tập trung tối ưu hóa điều kiện môi trường nuôi cấy như thế nào?

  • A. Đảm bảo nguồn carbon và năng lượng dồi dào để vi khuẩn sinh trưởng nhanh.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ, pH, và thành phần dinh dưỡng phù hợp nhất cho quá trình tổng hợp kháng sinh của chủng đó.
  • C. Sử dụng môi trường nghèo dinh dưỡng để kích thích vi khuẩn sản xuất kháng sinh khi bị stress.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất khoáng vi lượng khỏi môi trường.

Câu 8: Quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật được thực hiện chủ yếu nhờ hệ enzyme nào?

  • A. Enzyme thủy phân được tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Enzyme hô hấp nằm trên màng sinh chất.
  • C. Enzyme tổng hợp nằm trong bào tương.
  • D. Enzyme tham gia quang hợp.

Câu 9: Giả sử bạn đang ủ phân compost từ rác thải hữu cơ. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ mới làm tăng khối lượng phân bón.
  • B. Chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • C. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản dễ hấp thụ cho cây trồng.
  • D. Sản xuất kháng sinh ức chế vi sinh vật gây bệnh trong đất.

Câu 10: Để sản xuất nước mắm từ cá, người ta thường ướp cá với muối và cho vi sinh vật phân giải protein hoạt động. Sản phẩm cuối cùng giàu dinh dưỡng trong nước mắm chủ yếu là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo
  • D. Vitamin nhóm B

Câu 11: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) thực hiện quá trình lên men. Cơ chất chính bị biến đổi trong quá trình này là gì?

  • A. Protein (casein)
  • B. Lipid (chất béo sữa)
  • C. Đường lactose
  • D. Vitamin A và D

Câu 12: Quá trình lên men ethanol từ tinh bột sắn cần trải qua hai giai đoạn chính: thủy phân tinh bột thành đường và lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ chốt trong giai đoạn thủy phân tinh bột?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • C. Vi khuẩn acetic
  • D. Nấm mốc có khả năng sinh enzyme amylase

Câu 13: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy được xem là một giải pháp bền vững?

  • A. Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất ô nhiễm thành các sản phẩm ít độc hại hơn hoặc các chất vô cơ.
  • B. Vi sinh vật tiêu thụ toàn bộ nước thải, làm giảm lượng nước cần xử lý.
  • C. Vi sinh vật tổng hợp các chất mới có thể tái sử dụng.
  • D. Vi sinh vật làm kết tủa các kim loại nặng trong nước thải.

Câu 14: Một loại vi khuẩn hiếu khí có khả năng phân giải dầu mỏ. Để ứng dụng vi khuẩn này trong xử lý sự cố tràn dầu, điều kiện môi trường nào cần được ưu tiên kiểm soát và cung cấp?

  • A. Môi trường kỵ khí nghiêm ngặt.
  • B. Nguồn oxygen đầy đủ.
  • C. Nồng độ muối rất cao.
  • D. pH môi trường rất thấp (acid mạnh).

Câu 15: Quá trình phân giải cellulose bởi vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp động vật nhai lại sử dụng cellulose (thành phần chính của cỏ, rơm) làm nguồn dinh dưỡng.
  • B. Sản xuất vitamin B12 cho động vật.
  • C. Phân giải protein trong thức ăn.
  • D. Giúp hấp thụ nước hiệu quả hơn.

Câu 16: Một chủng nấm men được sử dụng để sản xuất protein đơn bào. Để tối ưu hóa sản lượng protein, điều kiện nuôi cấy cần đảm bảo những yếu tố nào?

  • A. Nguồn carbon và năng lượng tối thiểu để duy trì sự sống.
  • B. Nhiệt độ và pH rất xa khoảng tối ưu của nấm men.
  • C. Thiếu hụt nguồn nitrogen.
  • D. Cung cấp đầy đủ nguồn carbon, nitrogen, khoáng chất và các yếu tố sinh trưởng cần thiết.

Câu 17: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại nhựa sinh học. Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của PHA là gì?

  • A. Làm vật liệu xây dựng nhà cửa.
  • B. Thay thế nhựa hóa dầu trong một số ứng dụng nhờ khả năng tự phân hủy sinh học.
  • C. Sản xuất nhiên liệu cho động cơ.
  • D. Dùng làm thuốc kháng sinh.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và quang tổng hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

  • A. Loại sắc tố quang hợp sử dụng.
  • B. Nguồn năng lượng (ánh sáng).
  • C. Nguồn electron/hydro được sử dụng để khử CO2.
  • D. Sản phẩm tạo ra (đều là chất hữu cơ).

Câu 19: Quá trình phân giải kỵ khí các hợp chất hữu cơ phức tạp bởi vi sinh vật trong điều kiện không có oxygen có thể tạo ra sản phẩm nào được ứng dụng làm nhiên liệu sinh học?

  • A. Biogas (chủ yếu là methane và CO2).
  • B. Ethanol.
  • C. Acid acetic.
  • D. Hydrogen peroxide (H2O2).

Câu 20: Trong sản xuất dưa chuột muối chua, quá trình nào đóng vai trò chính tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản sản phẩm?

  • A. Lên men rượu bởi nấm men.
  • B. Lên men lactic bởi vi khuẩn lactic.
  • C. Lên men acetic bởi vi khuẩn acetic.
  • D. Phân giải protein bởi vi khuẩn thối rữa.

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể lắng kỵ khí để phân hủy bùn hữu cơ. Mục đích chính của việc duy trì điều kiện kỵ khí trong bể này là gì?

  • A. Tăng tốc độ phân giải các chất vô cơ.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.
  • C. Thúc đẩy hoạt động của vi khuẩn kỵ khí phân giải chất hữu cơ và tạo khí biogas.
  • D. Tiết kiệm năng lượng sục khí.

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải ngoại bào lại phổ biến ở vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và nấm?

  • A. Vi sinh vật hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu qua bề mặt tế bào dưới dạng các phân tử nhỏ.
  • B. Vi sinh vật không có hệ enzyme nội bào.
  • C. Phân giải ngoại bào tạo ra nhiều năng lượng hơn phân giải nội bào.
  • D. Chỉ có vi sinh vật mới có khả năng phân giải ngoại bào.

Câu 23: Trong sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp, vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) thường được sử dụng để tổng hợp protein kháng nguyên. Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

  • A. Phân giải virus gây bệnh để lấy kháng nguyên.
  • B. Tổng hợp các thành phần hóa học để tạo ra virus mới.
  • C. Làm môi trường nuôi cấy virus.
  • D. Làm "nhà máy" tổng hợp lượng lớn protein kháng nguyên theo chỉ dẫn của gen được chuyển vào.

Câu 24: Một bệnh viện muốn xử lý chất thải y tế chứa nhiều hợp chất hữu cơ nguy hiểm. Phương pháp sử dụng vi sinh vật phân giải có thể hiệu quả nếu lựa chọn được chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng phân giải hoặc chuyển hóa các hợp chất nguy hiểm thành dạng không độc hoặc ít độc hơn.
  • B. Chỉ phân giải được các hợp chất vô cơ.
  • C. Chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ rất cao.
  • D. Không có khả năng sinh trưởng nhanh.

Câu 25: Quá trình tổng hợp enzyme ngoại bào ở vi sinh vật có ý nghĩa gì trong đời sống của chúng và trong các ứng dụng công nghiệp?

  • A. Giúp tế bào tổng hợp ATP hiệu quả hơn.
  • B. Là thành phần cấu tạo nên thành tế bào.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp ngoài tế bào thành các phân tử nhỏ để hấp thụ và sử dụng.
  • D. Tham gia vào quá trình nhân đôi DNA.

Câu 26: Khi làm tương (một sản phẩm lên men từ đậu tương), người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae. Vai trò của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Tổng hợp vitamin B12.
  • B. Thủy phân protein và tinh bột trong đậu tương thành các sản phẩm đơn giản hơn.
  • C. Thực hiện quá trình lên men lactic.
  • D. Sản xuất cồn ethanol.

Câu 27: So sánh quá trình quang tổng hợp ở cây xanh và vi khuẩn lưu huỳnh màu lục, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn nguyên liệu để khử CO2 là gì?

  • A. Cây xanh dùng H2O, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng H2S.
  • B. Cây xanh dùng CO2, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng H2O.
  • C. Cây xanh dùng H2S, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng H2O.
  • D. Cây xanh dùng chất hữu cơ, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục dùng chất vô cơ.

Câu 28: Sản xuất acid acetic (giấm ăn) là ứng dụng của quá trình lên men. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa ethanol thành acid acetic?

  • A. Nấm men Saccharomyces.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm mốc Aspergillus.
  • D. Vi khuẩn acetic (ví dụ: Acetobacter).

Câu 29: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong việc làm sạch môi trường, đặc biệt là xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ?

  • A. Vi sinh vật có khả năng hấp thụ trực tiếp các chất ô nhiễm mà không cần biến đổi.
  • B. Vi sinh vật có hệ enzyme đa dạng, có thể phân hủy nhiều loại hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • C. Quá trình phân giải của vi sinh vật tạo ra năng lượng giúp tiêu hủy chất thải bằng nhiệt.
  • D. Vi sinh vật biến đổi chất ô nhiễm thành các kim loại nặng dễ lắng đọng.

Câu 30: Để tăng tốc độ quá trình ủ phân hữu cơ, người ta có thể bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

  • A. Sinh enzyme phân giải mạnh các hợp chất hữu cơ như cellulose, protein, lipid.
  • B. Tổng hợp kháng sinh để tiêu diệt các vi sinh vật khác.
  • C. Thực hiện quang tổng hợp để tạo chất hữu cơ ban đầu.
  • D. Chỉ hoạt động trong điều kiện kỵ khí hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhóm học sinh tiến hành thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn quang hợp không thải oxygen. Để đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả, nguồn carbon chủ yếu cần cung cấp trong môi trường nuôi cấy là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: Nitrobacter) thực hiện quá trình hóa tổng hợp. Cơ chất mà nhóm vi khuẩn này sử dụng làm nguồn năng lượng trong quá trình chuyển hóa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao quá trình hóa tổng hợp ở vi sinh vật lại đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật có thể tạo ra các sản phẩm có vai trò khác nhau. Nếu polysaccharide được tổng hợp dưới dạng capsule hoặc lớp nhầy bao quanh tế bào, chức năng chính của chúng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường giàu glycerol và acid béo. Quá trình tổng hợp nào có khả năng được tăng cường mạnh mẽ trong tế bào vi khuẩn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin. Tại sao khả năng này của vi sinh vật lại có ý nghĩa lớn đối với động vật (bao gồm cả con người)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Công nghệ sản xuất kháng sinh dựa trên khả năng tổng hợp các chất ức chế sinh trưởng của vi sinh vật. Để tăng hiệu quả sản xuất kháng sinh từ một chủng vi khuẩn, nhà khoa học cần tập trung tối ưu hóa điều kiện môi trường nuôi cấy như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật được thực hiện chủ yếu nhờ hệ enzyme nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn đang ủ phân compost từ rác thải hữu cơ. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để sản xuất nước mắm từ cá, người ta thường ướp cá với muối và cho vi sinh vật phân giải protein hoạt động. Sản phẩm cuối cùng giàu dinh dưỡng trong nước mắm chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) thực hiện quá trình lên men. Cơ chất chính bị biến đổi trong quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quá trình lên men ethanol từ tinh bột sắn cần trải qua hai giai đoạn chính: thủy phân tinh bột thành đường và lên men đường thành ethanol. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ chốt trong giai đoạn thủy phân tinh bột?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy được xem là một giải pháp bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một loại vi khuẩn hiếu khí có khả năng phân giải dầu mỏ. Để ứng dụng vi khuẩn này trong xử lý sự cố tràn dầu, điều kiện môi trường nào cần được ưu tiên kiểm soát và cung cấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Quá trình phân giải cellulose bởi vi sinh vật trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một chủng nấm men được sử dụng để sản xuất protein đơn bào. Để tối ưu hóa sản lượng protein, điều kiện nuôi cấy cần đảm bảo những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại nhựa sinh học. Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của PHA là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa quang tổng hợp ở vi khuẩn lam và quang tổng hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Quá trình phân giải kỵ khí các hợp chất hữu cơ phức tạp bởi vi sinh vật trong điều kiện không có oxygen có thể tạo ra sản phẩm nào được ứng dụng làm nhiên liệu sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong sản xuất dưa chuột muối chua, quá trình nào đóng vai trò chính tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản sản phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng bể lắng kỵ khí để phân hủy bùn hữu cơ. Mục đích chính của việc duy trì điều kiện kỵ khí trong bể này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải ngoại bào lại phổ biến ở vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn và nấm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp, vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) thường được sử dụng để tổng hợp protein kháng nguyên. Vai trò của vi sinh vật trong quy trình này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một bệnh viện muốn xử lý chất thải y tế chứa nhiều hợp chất hữu cơ nguy hiểm. Phương pháp sử dụng vi sinh vật phân giải có thể hiệu quả nếu lựa chọn được chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Quá trình tổng hợp enzyme ngoại bào ở vi sinh vật có ý nghĩa gì trong đời sống của chúng và trong các ứng dụng công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi làm tương (một sản phẩm lên men từ đậu tương), người ta thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae. Vai trò của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh quá trình quang tổng hợp ở cây xanh và vi khuẩn lưu huỳnh màu lục, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn nguyên liệu để khử CO2 là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sản xuất acid acetic (giấm ăn) là ứng dụng của quá trình lên men. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa ethanol thành acid acetic?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong việc làm sạch môi trường, đặc biệt là xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để tăng tốc độ quá trình ủ phân hữu cơ, người ta có thể bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một loài vi khuẩn sống ở miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, không có ánh sáng mặt trời. Chúng có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ các hợp chất hóa học vô cơ có trong môi trường. Đây là ví dụ về quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

  • A. Quang tổng hợp thải O2
  • B. Quang tổng hợp không thải O2
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Lên men

Câu 2: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng thực hiện quang tổng hợp giống thực vật. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình quang tổng hợp của vi khuẩn lam so với vi khuẩn màu tía là gì?

  • A. Vi khuẩn lam sử dụng H2O làm nguồn H+ và electron, thải ra O2.
  • B. Vi khuẩn lam sử dụng H2S làm nguồn H+ và electron, thải ra S.
  • C. Vi khuẩn lam chỉ sử dụng năng lượng hóa học để tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Vi khuẩn lam không có sắc tố quang hợp.

Câu 3: Trong công nghiệp sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG), người ta sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để tổng hợp một loại amino acid. Amino acid đó là gì?

  • A. Lysine
  • B. Glutamic acid
  • C. Alanine
  • D. Methionine

Câu 4: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hệ thống bể hiếu khí có chứa nhiều loại vi sinh vật. Mục đích chính của việc sử dụng vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

  • A. Tổng hợp các chất dinh dưỡng mới cho nước thải.
  • B. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước thải.
  • C. Tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản, làm sạch nước.

Câu 5: Khi làm sữa chua, người ta thường ủ sữa ở nhiệt độ ấm (khoảng 40-45°C) và bổ sung men giống (chứa vi khuẩn lactic). Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

  • A. Lên men đường lactose thành acid lactic, làm đông tụ protein sữa.
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất trong sữa.
  • C. Phân giải protein sữa thành các amino acid đơn giản.
  • D. Tạo ra khí CO2 làm sữa nổi bọt.

Câu 6: Một số loài vi khuẩn như Bacillus cereus hoặc Cupriavidus necator có khả năng tổng hợp Polyhydroxyalkanoate (PHA). Ứng dụng quan trọng nhất của PHA được tổng hợp từ vi sinh vật là gì?

  • A. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học.
  • D. Tổng hợp protein đơn bào.

Câu 7: Để sản xuất nước mắm từ cá, người ta thường ướp cá với muối và để vi sinh vật phân giải protein trong cá. Enzyme chính mà vi sinh vật tiết ra để thực hiện quá trình này là gì?

  • A. Protease
  • B. Amylase
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 8: Quá trình nào ở vi sinh vật đóng vai trò then chốt trong việc chuyển hóa xác hữu cơ và chất thải thành các chất vô cơ đơn giản, giúp trả lại dinh dưỡng cho đất và nước?

  • A. Quang tổng hợp
  • B. Phân giải các chất hữu cơ
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 9: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và rượu bia. Quá trình chuyển hóa chính của nấm men trong các ứng dụng này là gì?

  • A. Lên men lactic
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Lên men rượu
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 10: Một nông dân muốn ủ phân xanh từ rơm rạ và các phế phụ phẩm nông nghiệp. Việc bổ sung chế phẩm chứa các vi sinh vật phân giải cellulose và lignin sẽ giúp quá trình ủ phân diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn vì:

  • A. Vi sinh vật bổ sung tổng hợp trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Vi sinh vật bổ sung giúp tiêu diệt các loại sâu bệnh có trong đống ủ.
  • C. Vi sinh vật bổ sung làm tăng nhiệt độ đống ủ lên rất cao.
  • D. Vi sinh vật bổ sung chứa enzyme phân giải các cấu trúc phức tạp như cellulose, lignin thành chất đơn giản hơn.

Câu 11: Trong sản xuất tương từ đậu tương, người ta sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để "mốc hóa" đậu tương. Vai trò của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Tổng hợp amino acid trực tiếp từ đậu tương.
  • B. Tiết enzyme amylase và protease để phân giải tinh bột và protein.
  • C. Thực hiện quá trình lên men lactic.
  • D. Sản xuất kháng sinh ức chế vi khuẩn có hại.

Câu 12: Vi sinh vật quang tổng hợp không thải O2 thường sử dụng nguồn electron và H+ nào thay cho nước?

  • A. H2S, các chất hữu cơ đơn giản, S
  • B. CO2, H2O
  • C. O2, H2O
  • D. Nitrate, Sulfate

Câu 13: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật cung cấp năng lượng chủ yếu cho các hoạt động sống của tế bào, đặc biệt là quá trình tổng hợp?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp polysaccharide
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Phân giải các chất hữu cơ

Câu 14: Một số loài vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất chuyển hóa thứ cấp có hoạt tính sinh học cao, ví dụ như kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium. Vai trò của các chất này đối với chính vi sinh vật sản xuất ra chúng là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật cạnh tranh khác.
  • C. Làm nguyên liệu xây dựng cấu trúc tế bào.
  • D. Tăng cường khả năng quang hợp.

Câu 15: Để sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (như phân động vật, rác thải sinh hoạt), người ta dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật kị khí phân giải chất hữu cơ.
  • B. Vi sinh vật quang tổng hợp.
  • C. Vi sinh vật hóa tổng hợp.
  • D. Vi sinh vật tổng hợp kháng sinh.

Câu 16: Polysaccharide ở vi sinh vật có thể đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng hoặc tham gia cấu tạo thành tế bào. Phân tử polysaccharide nào sau đây chủ yếu đóng vai trò cấu trúc ở thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Glycogen
  • B. Tinh bột
  • C. Peptidoglycan
  • D. Cellulose

Câu 17: Quá trình tổng hợp acid nucleic (DNA, RNA) ở vi sinh vật cần nguyên liệu trực tiếp là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo và glycerol
  • D. Nucleotide

Câu 18: Tại sao quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp bởi vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng đối với chu trình vật chất trong tự nhiên?

  • A. Giải phóng các nguyên tố (C, N, P, S...) từ xác hữu cơ về dạng vô cơ để thực vật sử dụng.
  • B. Tạo ra năng lượng cho các sinh vật tự dưỡng.
  • C. Tổng hợp các chất hữu cơ mới từ chất thải.
  • D. Hỗ trợ quá trình quang hợp ở thực vật.

Câu 19: Trong sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột hoặc cellulose, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Tổng hợp tinh bột/cellulose.
  • B. Thực hiện hóa tổng hợp tạo ethanol.
  • C. Phân giải tinh bột/cellulose thành đường và sau đó lên men đường thành ethanol.
  • D. Cố định CO2 để tạo ethanol.

Câu 20: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng nhất của loại vi khuẩn này là gì?

  • A. Sản xuất dầu diesel sinh học.
  • B. Xử lý ô nhiễm môi trường do tràn dầu.
  • C. Tổng hợp các hydrocarbon phức tạp.
  • D. Sản xuất chất dẻo phân hủy sinh học.

Câu 21: Khi muối dưa cải, người ta thường cho thêm một ít đường. Việc thêm đường này có vai trò gì đối với hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn lactic hoạt động lên men.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn lactic.
  • C. Làm tăng nồng độ muối trong dịch muối dưa.
  • D. Giúp dưa giữ màu xanh lâu hơn.

Câu 22: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật không trực tiếp tạo ra năng lượng (ATP) cho tế bào hoạt động?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 23: So sánh quá trình quang tổng hợp của vi khuẩn lưu huỳnh màu lục với thực vật. Điểm khác biệt chính về nguồn carbon và nguồn năng lượng là gì?

  • A. Vi khuẩn dùng CO2, Thực vật dùng chất hữu cơ; Cả hai dùng năng lượng ánh sáng.
  • B. Cả hai dùng CO2; Vi khuẩn dùng năng lượng ánh sáng, Thực vật dùng năng lượng ánh sáng.
  • C. Vi khuẩn dùng chất hữu cơ, Thực vật dùng CO2; Cả hai dùng năng lượng hóa học.
  • D. Cả hai dùng chất hữu cơ; Vi khuẩn dùng năng lượng hóa học, Thực vật dùng năng lượng ánh sáng.

Câu 24: Protein đơn bào (Single-cell protein - SCP) là sản phẩm giàu dinh dưỡng thu được từ sinh khối vi sinh vật. Việc sản xuất SCP dựa trên quá trình nào ở vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp protein từ các nguồn carbon và nitrogen.
  • B. Phân giải protein phức tạp.
  • C. Lên men tạo acid amin.
  • D. Quang tổng hợp tạo sinh khối.

Câu 25: Tại sao vi sinh vật lại có khả năng phân giải đa dạng các loại hợp chất hữu cơ trong tự nhiên?

  • A. Chúng có kích thước nhỏ và sinh sản nhanh.
  • B. Chúng chỉ sống trong môi trường giàu dinh dưỡng.
  • C. Chúng chỉ có một loại enzyme phân giải duy nhất.
  • D. Chúng tổng hợp và tiết ra hệ enzyme ngoại bào rất phong phú và đa dạng.

Câu 26: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ chua và hương vị đặc trưng. Tuy nhiên, một số loại phô mai (ví dụ phô mai có lỗ hổng) còn cần sự tham gia của vi khuẩn Propionibacterium. Vi khuẩn này tạo ra các lỗ hổng và hương vị riêng nhờ quá trình gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Quang tổng hợp.
  • C. Lên men propionic tạo ra acid propionic và khí CO2.
  • D. Tổng hợp vitamin B12.

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật chủ yếu dựa vào khả năng phân giải lipid?

  • A. Xử lý nước thải chứa dầu mỡ.
  • B. Sản xuất cồn từ tinh bột.
  • C. Làm sữa chua.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 28: Một nhà khoa học muốn tìm kiếm vi sinh vật có khả năng sản xuất một loại kháng sinh mới. Ông nên tập trung nghiên cứu ở những môi trường nào mà sự cạnh tranh giữa các vi sinh vật diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Môi trường nuôi cấy đơn loài trong phòng thí nghiệm.
  • B. Nước cất tinh khiết.
  • C. Môi trường vô trùng.
  • D. Đất, nước thải, ruột động vật.

Câu 29: Khả năng tổng hợp các vitamin nhóm B của một số vi sinh vật đường ruột có vai trò gì đối với cơ thể động vật (bao gồm cả con người)?

  • A. Giúp cơ thể phân giải thức ăn nhanh hơn.
  • B. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại khác.
  • C. Cung cấp thêm nguồn vitamin cần thiết cho cơ thể vật chủ.
  • D. Làm tăng khả năng hấp thụ nước của ruột.

Câu 30: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men ở vi sinh vật có đặc điểm gì về hiệu quả năng lượng và sản phẩm cuối cùng?

  • A. Hiệu quả năng lượng cao hơn, sản phẩm cuối cùng là CO2 và H2O.
  • B. Hiệu quả năng lượng thấp hơn, sản phẩm cuối cùng là các chất hữu cơ (acid lactic, ethanol...).
  • C. Hiệu quả năng lượng tương đương, sản phẩm cuối cùng là các chất vô cơ.
  • D. Chỉ xảy ra khi có oxy, sản phẩm cuối cùng là CO2 và ATP.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một loài vi khuẩn sống ở miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, không có ánh sáng mặt trời. Chúng có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ các hợp chất hóa học vô cơ có trong môi trường. Đây là ví dụ về quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng thực hiện quang tổng hợp giống thực vật. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình quang tổng hợp của vi khuẩn lam so với vi khuẩn màu tía là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong công nghiệp sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG), người ta sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để tổng hợp một loại amino acid. Amino acid đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hệ thống bể hiếu khí có chứa nhiều loại vi sinh vật. Mục đích chính của việc sử dụng vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi làm sữa chua, người ta thường ủ sữa ở nhiệt độ ấm (khoảng 40-45°C) và bổ sung men giống (chứa vi khuẩn lactic). Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một số loài vi khuẩn như Bacillus cereus hoặc Cupriavidus necator có khả năng tổng hợp Polyhydroxyalkanoate (PHA). Ứng dụng quan trọng nhất của PHA được tổng hợp từ vi sinh vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để sản xuất nước mắm từ cá, người ta thường ướp cá với muối và để vi sinh vật phân giải protein trong cá. Enzyme chính mà vi sinh vật tiết ra để thực hiện quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quá trình nào ở vi sinh vật đóng vai trò then chốt trong việc chuyển hóa xác hữu cơ và chất thải thành các chất vô cơ đơn giản, giúp trả lại dinh dưỡng cho đất và nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và rượu bia. Quá trình chuyển hóa chính của nấm men trong các ứng dụng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nông dân muốn ủ phân xanh từ rơm rạ và các phế phụ phẩm nông nghiệp. Việc bổ sung chế phẩm chứa các vi sinh vật phân giải cellulose và lignin sẽ giúp quá trình ủ phân diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong sản xuất tương từ đậu tương, người ta sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để 'mốc hóa' đậu tương. Vai trò của nấm mốc này trong giai đoạn đầu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vi sinh vật quang tổng hợp không thải O2 thường sử dụng nguồn electron và H+ nào thay cho nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật cung cấp năng lượng chủ yếu cho các hoạt động sống của tế bào, đặc biệt là quá trình tổng hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một số loài vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất chuyển hóa thứ cấp có hoạt tính sinh học cao, ví dụ như kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium. Vai trò của các chất này đối với chính vi sinh vật sản xuất ra chúng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (như phân động vật, rác thải sinh hoạt), người ta dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Polysaccharide ở vi sinh vật có thể đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng hoặc tham gia cấu tạo thành tế bào. Phân tử polysaccharide nào sau đây chủ yếu đóng vai trò cấu trúc ở thành tế bào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quá trình tổng hợp acid nucleic (DNA, RNA) ở vi sinh vật cần nguyên liệu trực tiếp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp bởi vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng đối với chu trình vật chất trong tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột hoặc cellulose, vi sinh vật đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng nhất của loại vi khuẩn này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi muối dưa cải, người ta thường cho thêm một ít đường. Việc thêm đường này có vai trò gì đối với hoạt động của vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật không trực tiếp tạo ra năng lượng (ATP) cho tế bào hoạt động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh quá trình quang tổng hợp của vi khuẩn lưu huỳnh màu lục với thực vật. Điểm khác biệt chính về nguồn carbon và nguồn năng lượng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Protein đơn bào (Single-cell protein - SCP) là sản phẩm giàu dinh dưỡng thu được từ sinh khối vi sinh vật. Việc sản xuất SCP dựa trên quá trình nào ở vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao vi sinh vật lại có khả năng phân giải đa dạng các loại hợp chất hữu cơ trong tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ chua và hương vị đặc trưng. Tuy nhiên, một số loại phô mai (ví dụ phô mai có lỗ hổng) còn cần sự tham gia của vi khuẩn Propionibacterium. Vi khuẩn này tạo ra các lỗ hổng và hương vị riêng nhờ quá trình gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật chủ yếu dựa vào khả năng phân giải lipid?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một nhà khoa học muốn tìm kiếm vi sinh vật có khả năng sản xuất một loại kháng sinh mới. Ông nên tập trung nghiên cứu ở những môi trường nào mà sự cạnh tranh giữa các vi sinh vật diễn ra mạnh mẽ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khả năng tổng hợp các vitamin nhóm B của một số vi sinh vật đường ruột có vai trò gì đối với cơ thể động vật (bao gồm cả con người)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men ở vi sinh vật có đặc điểm gì về hiệu quả năng lượng và sản phẩm cuối cùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ như H₂S để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

  • A. Quang tổng hợp
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Lên men
  • D. Phân giải hiếu khí

Câu 2: Quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn màu tía khác biệt cơ bản so với quang tổng hợp ở thực vật ở điểm nào?

  • A. Không sử dụng nước làm nguồn hydro và không giải phóng O₂
  • B. Không sử dụng năng lượng ánh sáng
  • C. Không tổng hợp chất hữu cơ
  • D. Sử dụng CO₂ làm nguồn carbon

Câu 3: Khi nuôi cấy một loại vi khuẩn trong môi trường có đủ ánh sáng, CO₂, H₂S và các khoáng chất cần thiết. Loại vi khuẩn này có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ đó. Đây là kiểu dinh dưỡng gì ở vi sinh vật?

  • A. Dị dưỡng hoại sinh
  • B. Tự dưỡng hóa năng
  • C. Tự dưỡng quang năng
  • D. Dị dưỡng kí sinh

Câu 4: Vi sinh vật có thể tổng hợp các amino acid không thiết yếu (những amino acid mà cơ thể tự tổng hợp được) từ nguồn carbon và nguồn nitrogen đơn giản. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với vi sinh vật?

  • A. Giúp vi sinh vật phân giải protein phức tạp
  • B. Tạo ra năng lượng cho hoạt động sống
  • C. Chỉ xảy ra ở vi sinh vật tự dưỡng
  • D. Cung cấp nguyên liệu để xây dựng protein và các hợp chất chứa nitrogen khác

Câu 5: Con người ứng dụng khả năng tổng hợp amino acid của vi sinh vật để sản xuất công nghiệp các chất bổ sung dinh dưỡng. Ví dụ nào sau đây minh họa cho ứng dụng này?

  • A. Sản xuất glutamic acid (mì chính) nhờ vi khuẩn Corynebacterium glutamicum
  • B. Sản xuất ethanol nhờ nấm men
  • C. Sản xuất sữa chua nhờ vi khuẩn lactic
  • D. Sản xuất kháng sinh penicillin nhờ nấm Penicillium

Câu 6: Một loại nấm men được nuôi cấy trong môi trường giàu glucose và các nguồn dinh dưỡng khác. Người ta thu hoạch sinh khối nấm men này để sử dụng làm thực phẩm chức năng (protein đơn bào). Đây là ứng dụng dựa vào quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp polysaccharide
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Tổng hợp vitamin

Câu 7: Polysaccharide ở vi sinh vật có thể đóng vai trò cấu trúc hoặc dự trữ. Chức năng cấu trúc của polysaccharide được thể hiện rõ nhất ở thành phần nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Chất tế bào
  • C. Thành tế bào (Peptidoglycan)
  • D. Vật chất di truyền

Câu 8: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các hợp chất thứ cấp như kháng sinh. Kháng sinh có vai trò gì đối với chính vi sinh vật sản xuất ra nó trong môi trường tự nhiên?

  • A. Làm nguồn năng lượng dự trữ
  • B. Giúp tổng hợp protein nhanh hơn
  • C. Tham gia vào cấu tạo thành tế bào
  • D. Ức chế sự phát triển của các sinh vật cạnh tranh khác

Câu 9: Quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật sử dụng nguyên liệu chính là glycerol và acid béo. Con người đã ứng dụng khả năng này của một số vi sinh vật (như tảo, nấm men) để sản xuất loại nhiên liệu nào?

  • A. Dầu diesel sinh học
  • B. Khí biogas
  • C. Ethanol
  • D. Hydro

Câu 10: So sánh quá trình tổng hợp ở vi sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhóm này là ở nguồn cung cấp gì?

  • A. Nguồn năng lượng
  • B. Nguồn carbon
  • C. Nguồn nitrogen
  • D. Nguồn nước

Câu 11: Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn ở vi sinh vật có vai trò kép. Đó là cung cấp gì cho tế bào?

  • A. Chỉ năng lượng
  • B. Chỉ nguyên liệu cho tổng hợp
  • C. Nguyên liệu cho tổng hợp và năng lượng
  • D. Chỉ các chất thứ cấp

Câu 12: Khi ủ phân xanh từ rác thải hữu cơ, vi sinh vật sẽ phân giải các chất hữu cơ phức tạp như cellulose, protein... thành các chất đơn giản hơn, làm giàu dinh dưỡng cho đất. Đây là ứng dụng quá trình phân giải nào của vi sinh vật?

  • A. Phân giải lipid
  • B. Phân giải polysaccharide và protein
  • C. Tổng hợp vitamin
  • D. Tổng hợp kháng sinh

Câu 13: Trong sản xuất nước mắm, người ta sử dụng enzyme protease của vi sinh vật để phân giải protein trong cá. Sản phẩm cuối cùng giàu giá trị dinh dưỡng chính là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo
  • D. Glycerol

Câu 14: Quá trình lên men lactic là một dạng phân giải carbohydrate không cần oxy, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

  • A. Ethanol và CO₂
  • B. Acid acetic
  • C. Methane
  • D. Acid lactic

Câu 15: Để làm sữa chua, người ta thêm một lượng sữa chua cái vào sữa đã tiệt trùng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Cung cấp đường lactose cho vi khuẩn
  • B. Giảm độ pH của sữa ban đầu
  • C. Cung cấp giống vi khuẩn lactic để thực hiện quá trình lên men
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong sữa

Câu 16: Quá trình lên men rượu được ứng dụng trong sản xuất đồ uống có cồn và làm bánh mì. Trong làm bánh mì, sản phẩm nào của quá trình lên men rượu giúp bột nở?

  • A. Ethanol
  • B. Khí CO₂
  • C. Acid lactic
  • D. Nước

Câu 17: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Các quá trình phân giải nào ở vi sinh vật chủ yếu được ứng dụng trong công nghệ này?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ và chuyển hóa các chất vô cơ độc hại
  • B. Tổng hợp protein và vitamin
  • C. Tổng hợp kháng sinh
  • D. Quang tổng hợp và hóa tổng hợp

Câu 18: Một người nông dân muốn ủ rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ. Ông nên sử dụng loại chế phẩm sinh học nào để thúc đẩy quá trình phân giải nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn quang hợp
  • C. Chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải cellulose và các chất hữu cơ phức tạp
  • D. Chế phẩm chứa nấm men rượu

Câu 19: Trong tự nhiên, vi sinh vật phân giải xác động, thực vật chết, các chất thải hữu cơ. Quá trình này có vai trò gì quan trọng trong hệ sinh thái?

  • A. Làm tăng lượng chất hữu cơ tích lũy trong đất
  • B. Chỉ tạo ra năng lượng dưới dạng nhiệt
  • C. Ngăn chặn sự hình thành các chất dinh dưỡng cho thực vật
  • D. Biến đổi chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ, trả lại môi trường, góp phần chu trình vật chất

Câu 20: Một số loại vi sinh vật có khả năng phân giải các chất gây ô nhiễm môi trường như dầu mỏ, thuốc trừ sâu. Ứng dụng này của vi sinh vật được gọi là gì?

  • A. Công nghệ gen
  • B. Công nghệ xử lý môi trường (ví dụ: bioremediation)
  • C. Công nghệ lên men
  • D. Công nghệ sản xuất vaccine

Câu 21: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí ở vi sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Chất nhận electron cuối cùng
  • B. Nguồn carbon sử dụng
  • C. Sản phẩm cuối cùng
  • D. Lượng ATP tạo ra

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật thường tạo ra năng lượng ít hơn so với ở các sinh vật bậc cao khi phân giải cùng một lượng chất hữu cơ?

  • A. Vi sinh vật có kích thước nhỏ hơn
  • B. Vi sinh vật chỉ thực hiện phân giải kị khí
  • C. Một phần năng lượng và nguyên liệu được sử dụng cho quá trình tổng hợp và sinh trưởng nhanh chóng
  • D. Enzyme của vi sinh vật kém hiệu quả hơn

Câu 23: Trong sản xuất biogas, vi sinh vật phân giải các chất hữu cơ trong điều kiện kị khí để tạo ra khí methane (CH₄) và CO₂. Đây là ứng dụng của quá trình phân giải nào?

  • A. Phân giải kị khí (lên men methane)
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Quang tổng hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 24: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường chỉ có nước và CO₂ dưới ánh sáng. Sau một thời gian, người ta thu được sinh khối vi khuẩn. Loại vi khuẩn này có khả năng thực hiện quá trình tổng hợp nào và thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Hóa tổng hợp; Tự dưỡng hóa năng
  • B. Quang tổng hợp; Dị dưỡng quang năng
  • C. Hóa tổng hợp; Dị dưỡng hóa năng
  • D. Quang tổng hợp; Tự dưỡng quang năng

Câu 25: Enzyme ngoại bào do vi sinh vật tiết ra môi trường có vai trò gì trong quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp?

  • A. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp ATP
  • B. Cắt nhỏ các đại phân tử thành đơn phân để vi sinh vật hấp thụ
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng vào trong tế bào
  • D. Bảo vệ vi sinh vật khỏi tác động của môi trường

Câu 26: Quá trình cố định đạm (N₂) khí quyển thành các dạng nitrogen dễ tiêu (NH₃) ở một số vi khuẩn có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với tự nhiên và nông nghiệp vì nó:

  • A. Giúp phân giải các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen
  • B. Tạo ra năng lượng cho vi khuẩn
  • C. Cung cấp nguồn nitrogen cho thực vật và các sinh vật khác
  • D. Làm giảm lượng khí CO₂ trong khí quyển

Câu 27: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hệ thống bể kị khí để phân giải bùn thải. Quá trình này dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

  • A. Vi khuẩn quang hợp
  • B. Nấm men hiếu khí
  • C. Tảo đơn bào
  • D. Vi khuẩn kị khí (bao gồm vi khuẩn sinh methane)

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sản phẩm cuối cùng giữa quá trình hô hấp hiếu khí và lên men lactic khi cùng phân giải một phân tử glucose.

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra CO₂ và H₂O; Lên men lactic tạo ra acid lactic
  • B. Hô hấp hiếu khí tạo ra ethanol; Lên men lactic tạo ra CO₂ và H₂O
  • C. Hô hấp hiếu khí tạo ra acid lactic; Lên men lactic tạo ra ethanol
  • D. Cả hai đều tạo ra CO₂ và H₂O

Câu 29: Tại sao vi sinh vật có khả năng phân giải đa dạng các loại hợp chất hữu cơ trong tự nhiên?

  • A. Chúng có kích thước nhỏ nên dễ dàng xâm nhập vào mọi nơi.
  • B. Sự đa dạng về loài dẫn đến sự đa dạng về hệ enzyme phân giải.
  • C. Tất cả vi sinh vật đều có chung một bộ enzyme phân giải.
  • D. Chúng chỉ phân giải được các chất hữu cơ đơn giản.

Câu 30: Nêu một ví dụ về ứng dụng kết hợp cả quá trình tổng hợp và phân giải của vi sinh vật để mang lại lợi ích cho con người hoặc môi trường.

  • A. Sản xuất dầu diesel sinh học (chủ yếu là tổng hợp lipid).
  • B. Xử lý nước thải (chủ yếu là phân giải).
  • C. Sản xuất kháng sinh (chủ yếu là tổng hợp chất thứ cấp).
  • D. Sản xuất vaccine tái tổ hợp (sử dụng khả năng tổng hợp protein của VSV sau khi phân giải DNA ngoại lai để chèn gen).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa các hợp chất vô cơ như H₂S để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là ví dụ về quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn màu tía khác biệt cơ bản so với quang tổng hợp ở thực vật ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi nuôi cấy một loại vi khuẩn trong môi trường có đủ ánh sáng, CO₂, H₂S và các khoáng chất cần thiết. Loại vi khuẩn này có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ đó. Đây là kiểu dinh dưỡng gì ở vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vi sinh vật có thể tổng hợp các amino acid không thiết yếu (những amino acid mà cơ thể tự tổng hợp được) từ nguồn carbon và nguồn nitrogen đơn giản. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Con người ứng dụng khả năng tổng hợp amino acid của vi sinh vật để sản xuất công nghiệp các chất bổ sung dinh dưỡng. Ví dụ nào sau đây minh họa cho ứng dụng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một loại nấm men được nuôi cấy trong môi trường giàu glucose và các nguồn dinh dưỡng khác. Người ta thu hoạch sinh khối nấm men này để sử dụng làm thực phẩm chức năng (protein đơn bào). Đây là ứng dụng dựa vào quá trình tổng hợp nào ở vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Polysaccharide ở vi sinh vật có thể đóng vai trò cấu trúc hoặc dự trữ. Chức năng cấu trúc của polysaccharide được thể hiện rõ nhất ở thành phần nào của tế bào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các hợp chất thứ cấp như kháng sinh. Kháng sinh có vai trò gì đối với chính vi sinh vật sản xuất ra nó trong môi trường tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật sử dụng nguyên liệu chính là glycerol và acid béo. Con người đã ứng dụng khả năng này của một số vi sinh vật (như tảo, nấm men) để sản xuất loại nhiên liệu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh quá trình tổng hợp ở vi sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhóm này là ở nguồn cung cấp gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn ở vi sinh vật có vai trò kép. Đó là cung cấp gì cho tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi ủ phân xanh từ rác thải hữu cơ, vi sinh vật sẽ phân giải các chất hữu cơ phức tạp như cellulose, protein... thành các chất đơn giản hơn, làm giàu dinh dưỡng cho đất. Đây là ứng dụng quá trình phân giải nào của vi sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong sản xuất nước mắm, người ta sử dụng enzyme protease của vi sinh vật để phân giải protein trong cá. Sản phẩm cuối cùng giàu giá trị dinh dưỡng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quá trình lên men lactic là một dạng phân giải carbohydrate không cần oxy, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để làm sữa chua, người ta thêm một lượng sữa chua cái vào sữa đã tiệt trùng. Mục đích chính của việc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quá trình lên men rượu được ứng dụng trong sản xuất đồ uống có cồn và làm bánh mì. Trong làm bánh mì, sản phẩm nào của quá trình lên men rượu giúp bột nở?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Các quá trình phân giải nào ở vi sinh vật chủ yếu được ứng dụng trong công nghệ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một người nông dân muốn ủ rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ. Ông nên sử dụng loại chế phẩm sinh học nào để thúc đẩy quá trình phân giải nhanh chóng và hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong tự nhiên, vi sinh vật phân giải xác động, thực vật chết, các chất thải hữu cơ. Quá trình này có vai trò gì quan trọng trong hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một số loại vi sinh vật có khả năng phân giải các chất gây ô nhiễm môi trường như dầu mỏ, thuốc trừ sâu. Ứng dụng này của vi sinh vật được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí ở vi sinh vật. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật thường tạo ra năng lượng ít hơn so với ở các sinh vật bậc cao khi phân giải cùng một lượng chất hữu cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong sản xuất biogas, vi sinh vật phân giải các chất hữu cơ trong điều kiện kị khí để tạo ra khí methane (CH₄) và CO₂. Đây là ứng dụng của quá trình phân giải nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường chỉ có nước và CO₂ dưới ánh sáng. Sau một thời gian, người ta thu được sinh khối vi khuẩn. Loại vi khuẩn này có khả năng thực hiện quá trình tổng hợp nào và thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Enzyme ngoại bào do vi sinh vật tiết ra môi trường có vai trò gì trong quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quá trình cố định đạm (N₂) khí quyển thành các dạng nitrogen dễ tiêu (NH₃) ở một số vi khuẩn có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với tự nhiên và nông nghiệp vì nó:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hệ thống bể kị khí để phân giải bùn thải. Quá trình này dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sản phẩm cuối cùng giữa quá trình hô hấp hiếu khí và lên men lactic khi cùng phân giải một phân tử glucose.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao vi sinh vật có khả năng phân giải đa dạng các loại hợp chất hữu cơ trong tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nêu một ví dụ về ứng dụng kết hợp cả quá trình tổng hợp và phân giải của vi sinh vật để mang lại lợi ích cho con người hoặc môi trường.

Viết một bình luận