Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi nghiên cứu sự phát triển của một loài thực vật trong điều kiện tự nhiên, nhà khoa học sử dụng ống nhòm để quan sát sự thay đổi chiều cao và số lá hàng ngày. Hoạt động sử dụng ống nhòm này thuộc bước nào trong phương pháp quan sát?
- A. Xác định mục tiêu, đối tượng và đặc điểm cần quan sát.
- B. Lựa chọn phương tiện và tiến hành quan sát, thu nhận thông tin.
- C. Xử lí thông tin và báo cáo kết quả.
- D. Hình thành giả thuyết khoa học.
Câu 2: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu xem ánh sáng ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ quang hợp của cây thủy sinh. Họ đặt ba chậu cây giống hệt nhau dưới ba nguồn sáng có cường độ khác nhau (mạnh, trung bình, yếu) và đo lượng khí oxygen thoát ra sau một giờ. Đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp nào trong nghiên cứu Sinh học?
- A. Phương pháp quan sát.
- B. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm (chỉ chuẩn bị).
- C. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- D. Phương pháp tin sinh học.
Câu 3: Trong một buổi học thực hành, học sinh được yêu cầu quan sát tế bào biểu bì củ hành dưới kính hiển vi. Để có thể nhìn thấy rõ cấu trúc tế bào, học sinh cần điều chỉnh các bộ phận của kính hiển vi theo một trình tự nhất định. Hoạt động điều chỉnh này thuộc về bước nào của phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm?
- A. Chuẩn bị dụng cụ, hóa chất, mẫu vật.
- B. Tiến hành thí nghiệm và thu thập thông tin.
- C. Báo cáo và vệ sinh phòng thí nghiệm.
- D. Xử lí số liệu thực nghiệm.
Câu 4: Một nhà khoa học nhận thấy rằng các cây cà chua trồng ở vùng đất A thường cho năng suất cao hơn đáng kể so với vùng đất B, mặc dù điều kiện khí hậu tương đồng. Ông bắt đầu đặt câu hỏi: "Yếu tố nào trong đất ở vùng A có thể giải thích sự khác biệt về năng suất này?". Hoạt động này của nhà khoa học ứng với bước nào trong tiến trình nghiên cứu khoa học?
- A. Quan sát và đặt câu hỏi.
- B. Hình thành giả thuyết khoa học.
- C. Kiểm tra giả thuyết khoa học.
- D. Làm báo cáo kết quả nghiên cứu.
Câu 5: Một nhà sinh học phân tử đang phân tích trình tự DNA của một loại virus mới phát hiện để so sánh với cơ sở dữ liệu khổng lồ về các trình tự virus đã biết nhằm xác định nguồn gốc và mối quan hệ tiến hóa của nó. Phương pháp nào đang được nhà khoa học này sử dụng chủ yếu?
- A. Phương pháp quan sát.
- B. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- C. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm.
- D. Phương pháp tin sinh học.
Câu 6: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm Sinh học, việc mặc áo bảo hộ và đeo kính bảo vệ mắt nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp thao tác thí nghiệm dễ dàng hơn.
- B. Tăng tính thẩm mỹ cho người làm thí nghiệm.
- C. Bảo vệ cơ thể khỏi hóa chất, sinh vật hoặc các yếu tố nguy hiểm khác.
- D. Giúp quan sát mẫu vật rõ hơn.
Câu 7: Giả sử bạn đang thực hiện một thí nghiệm kiểm tra tác động của nồng độ muối khác nhau lên sự nảy mầm của hạt đậu. Bạn chuẩn bị 5 đĩa petri, mỗi đĩa chứa 20 hạt đậu và được tưới bằng dung dịch muối có nồng độ khác nhau (0%, 0.1%, 0.5%, 1%, 2%). Đĩa tưới bằng nước tinh khiết (0% muối) đóng vai trò gì trong thí nghiệm này?
- A. Nhóm đối chứng (Control group).
- B. Nhóm thực nghiệm (Experimental group).
- C. Biến độc lập (Independent variable).
- D. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
Câu 8: Trong thí nghiệm ở Câu 7, "nồng độ muối" là yếu tố mà bạn cố ý thay đổi để xem ảnh hưởng của nó. Yếu tố này được gọi là gì trong thiết kế thí nghiệm?
- A. Nhóm đối chứng.
- B. Nhóm thực nghiệm.
- C. Biến độc lập.
- D. Biến phụ thuộc.
Câu 9: Vẫn trong thí nghiệm ở Câu 7, yếu tố mà bạn đo đạc để xem kết quả của sự thay đổi nồng độ muối (ví dụ: số hạt nảy mầm, chiều dài rễ mầm) được gọi là gì?
- A. Nhóm đối chứng.
- B. Biến độc lập.
- C. Giả thuyết khoa học.
- D. Biến phụ thuộc.
Câu 10: Sau khi quan sát và đặt câu hỏi về sự khác biệt năng suất cây cà chua ở vùng A và B (như ở Câu 4), nhà khoa học đưa ra dự đoán: "Đất ở vùng A chứa hàm lượng kali cao hơn, và hàm lượng kali cao hơn này giúp tăng năng suất cà chua". Đây là bước nào trong tiến trình nghiên cứu khoa học?
- A. Quan sát và đặt câu hỏi.
- B. Hình thành giả thuyết khoa học.
- C. Kiểm tra giả thuyết khoa học.
- D. Làm báo cáo kết quả nghiên cứu.
Câu 11: Để kiểm tra giả thuyết rằng đất ở vùng A có hàm lượng kali cao hơn và điều đó ảnh hưởng đến năng suất cà chua, nhà khoa học có thể làm gì ở bước "Kiểm tra giả thuyết khoa học"?
- A. Chỉ cần đọc sách giáo khoa về vai trò của kali đối với cây cà chua.
- B. Hỏi ý kiến của nông dân ở vùng A và vùng B.
- C. Phân tích mẫu đất từ cả hai vùng để đo hàm lượng kali và/hoặc tiến hành thí nghiệm trồng cà chua với các mức kali khác nhau trong điều kiện kiểm soát.
- D. Viết báo cáo kết quả ban đầu dựa trên quan sát.
Câu 12: Phương pháp tin sinh học có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của Sinh học. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của tin sinh học?
- A. Trực tiếp quan sát cấu trúc hiển vi của tế bào sống bằng mắt thường.
- B. Phân tích dữ liệu từ các dự án giải mã bộ gen.
- C. Dự đoán cấu trúc không gian của protein dựa trên trình tự amino acid.
- D. Xây dựng cơ sở dữ liệu về đa dạng sinh học của một khu vực.
Câu 13: Khi sử dụng kính hiển vi để quan sát mẫu vật, bạn thấy ảnh mờ và khó nhìn. Để khắc phục, bạn cần điều chỉnh ốc nào trên kính hiển vi để làm cho ảnh rõ nét hơn?
- A. Ốc hạ vật.
- B. Ốc nâng vật.
- C. Ốc sơ cấp (điều chỉnh thô).
- D. Ốc thứ cấp (điều chỉnh tinh).
Câu 14: Trong quá trình làm việc với hóa chất lỏng trong phòng thí nghiệm, bạn vô tình làm đổ một ít hóa chất ra bàn. Bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?
- A. Nhanh chóng dùng tay lau sạch.
- B. Bỏ chạy ra khỏi phòng.
- C. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm.
- D. Để nguyên và tiếp tục làm việc.
Câu 15: Phương pháp thực nghiệm khoa học khác biệt chủ yếu với phương pháp quan sát ở điểm nào?
- A. Sử dụng các giác quan và phương tiện hỗ trợ.
- B. Bao gồm sự tác động có chủ đích vào đối tượng nghiên cứu để kiểm tra giả thuyết.
- C. Chỉ thực hiện trong phòng thí nghiệm.
- D. Đòi hỏi thu thập thông tin và xử lí số liệu.
Câu 16: Khi học bài "Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học", việc hiểu rõ các bước của tiến trình nghiên cứu khoa học giúp ích gì cho người học?
- A. Chỉ giúp ghi nhớ kiến thức một cách máy móc.
- B. Chỉ áp dụng được trong các phòng thí nghiệm lớn.
- C. Giúp hoàn thành bài tập về nhà nhanh hơn.
- D. Rèn luyện tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và tiếp cận kiến thức một cách khoa học.
Câu 17: Bạn đang nghiên cứu về sự đa dạng của côn trùng trong sân trường. Bạn đi xung quanh sân trường, ghi lại các loài côn trùng nhìn thấy, số lượng ước tính của mỗi loài, và môi trường sống của chúng (trên cây, dưới đất, gần nước...). Hoạt động thu thập thông tin này chủ yếu dựa trên phương pháp nào?
- A. Phương pháp quan sát.
- B. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- C. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm.
- D. Phương pháp tin sinh học.
Câu 18: Trong phương pháp quan sát, sau khi đã thu thập đầy đủ thông tin về đối tượng hoặc hiện tượng, bước tiếp theo là gì?
- A. Xác định lại mục tiêu quan sát.
- B. Xử lí thông tin và báo cáo kết quả.
- C. Thiết kế mô hình thực nghiệm.
- D. Hình thành giả thuyết mới.
Câu 19: Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm đòi hỏi người thực hiện phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn. Quy tắc nào sau đây là quan trọng nhất để tránh tai nạn liên quan đến hóa chất ăn mòn?
- A. Ăn uống trong phòng thí nghiệm.
- B. Chạy nhảy trong phòng thí nghiệm.
- C. Không đọc nhãn hóa chất trước khi sử dụng.
- D. Luôn đeo găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
Câu 20: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một loại thuốc mới có hiệu quả trong việc điều trị bệnh X ở chuột hay không. Ông chia chuột thành hai nhóm: nhóm 1 được tiêm thuốc mới, nhóm 2 được tiêm giả dược (placebo). Sau một thời gian, ông đo lường mức độ bệnh ở cả hai nhóm. Đây là ví dụ của bước nào trong phương pháp thực nghiệm khoa học?
- A. Tiến hành và thu thập dữ liệu thực nghiệm.
- B. Xử lí số liệu thực nghiệm và báo cáo.
- C. Thiết kế mô hình thực nghiệm, chuẩn bị điều kiện.
- D. Hình thành giả thuyết.
Câu 21: Sau khi thu thập dữ liệu từ thí nghiệm (ví dụ: mức độ bệnh ở chuột), nhà nghiên cứu cần làm gì tiếp theo để đưa ra kết luận về hiệu quả của thuốc?
- A. Ngừng thí nghiệm ngay lập tức.
- B. Báo cáo kết quả cho người khác mà không cần phân tích.
- C. Xử lí số liệu (ví dụ: tính trung bình, so sánh thống kê) và diễn giải kết quả.
- D. Lặp lại thí nghiệm với số lượng chuột ít hơn.
Câu 22: Tiến trình nghiên cứu khoa học thường bắt đầu từ việc quan sát và đặt câu hỏi. Tại sao bước này lại quan trọng?
- A. Vì nó là bước dễ nhất để bắt đầu.
- B. Vì tất cả các nghiên cứu đều phải bắt đầu bằng quan sát.
- C. Vì nó giúp thu thập dữ liệu ngay lập tức.
- D. Vì nó giúp xác định vấn đề cần giải quyết hoặc câu hỏi cần trả lời, là nền tảng cho các bước tiếp theo.
Câu 23: Phương pháp tin sinh học giúp các nhà khoa học xử lý lượng lớn dữ liệu sinh học phức tạp. Khả năng chính của phương pháp này nằm ở sự kết hợp giữa Sinh học với lĩnh vực nào?
- A. Hóa học và Vật lý.
- B. Khoa học máy tính và Thống kê.
- C. Địa lý và Lịch sử.
- D. Toán học và Nghệ thuật.
Câu 24: Khi sử dụng kính lúp để quan sát các vật nhỏ như cánh hoa, chân côn trùng, bạn đang áp dụng bước nào của phương pháp quan sát?
- A. Lựa chọn phương tiện quan sát.
- B. Xác định mục tiêu quan sát.
- C. Xử lí thông tin.
- D. Báo cáo kết quả.
Câu 25: Bạn đang thực hiện thí nghiệm tách chiết DNA từ quả chuối trong phòng thí nghiệm. Công đoạn sử dụng cồn lạnh để kết tủa DNA thuộc bước nào của phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm?
- A. Chuẩn bị mẫu vật.
- B. Báo cáo kết quả.
- C. Tiến hành thí nghiệm.
- D. Vệ sinh phòng thí nghiệm.
Câu 26: Giả thuyết khoa học tốt cần có đặc điểm nào sau đây?
- A. Luôn luôn đúng.
- B. Không cần kiểm chứng.
- C. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân.
- D. Có thể kiểm chứng được bằng thực nghiệm hoặc quan sát.
Câu 27: Việc vệ sinh phòng thí nghiệm sau khi hoàn thành thí nghiệm có vai trò gì?
- A. Chỉ để phòng thí nghiệm trông gọn gàng hơn.
- B. Đảm bảo an toàn cho những người sử dụng sau và bảo quản thiết bị.
- C. Giúp kết quả thí nghiệm chính xác hơn.
- D. Là bước không bắt buộc.
Câu 28: Khi nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt động của enzyme amylase, bạn tiến hành thí nghiệm ở các nhiệt độ khác nhau (20°C, 30°C, 40°C, 50°C, 60°C). Yếu tố nào bạn cần giữ KHÔNG đổi trong tất cả các thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác?
- A. Kết quả đo được.
- B. Nhiệt độ.
- C. Lượng enzyme, nồng độ cơ chất (tinh bột), thời gian phản ứng.
- D. Loại enzyme và nhiệt độ.
Câu 29: Bước cuối cùng trong tiến trình nghiên cứu khoa học là làm báo cáo kết quả. Mục đích chính của việc báo cáo này là gì?
- A. Chỉ để hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- B. Giữ kín thông tin nghiên cứu.
- C. Xin điểm cao từ giáo viên.
- D. Chia sẻ kết quả, phương pháp và kết luận nghiên cứu với cộng đồng khoa học hoặc những người quan tâm.
Câu 30: Phương pháp tin sinh học ngày càng trở nên quan trọng trong nghiên cứu y học hiện đại. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về việc tin sinh học hỗ trợ y học?
- A. Phân tích dữ liệu gen của bệnh nhân để xác định nguy cơ mắc bệnh di truyền hoặc đáp ứng với thuốc.
- B. Trực tiếp phẫu thuật cho bệnh nhân.
- C. Chế tạo vắc-xin trong phòng thí nghiệm ẩm.
- D. Quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi thông thường.