Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tế bào nhân thực được cấu tạo từ ba thành phần chính. Nếu một tế bào không có khả năng kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào, khả năng nhận biết các tín hiệu từ môi trường ngoài, hoặc không thể liên kết với các tế bào lân cận, thì thành phần cấu trúc nào của tế bào này có thể đang gặp vấn đề?
- A. Nhân tế bào
- B. Tế bào chất
- C. Màng sinh chất
- D. Thành tế bào
Câu 2: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Đặc điểm "động" của màng chủ yếu là do sự di chuyển của thành phần nào?
- A. Các phân tử phospholipid và protein
- B. Các phân tử cholesterol
- C. Các chuỗi carbohydrate gắn trên protein hoặc lipid
- D. Các ion khoáng đi qua kênh protein
Câu 3: Thành tế bào thực vật, nấm và vi khuẩn đều nằm bên ngoài màng sinh chất và có chức năng bảo vệ, định hình tế bào. Tuy nhiên, chúng có cấu tạo hóa học khác nhau. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?
- A. Peptidoglycan
- B. Chitin
- C. Cellulose và Chitin
- D. Cellulose
Câu 4: Tế bào chất bao gồm bào tương và các bào quan. Bào tương là môi trường dạng gel chứa nhiều chất tan và là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Chức năng chính của bào tương là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Là môi trường cho các phản ứng hóa học và chứa các bào quan
- C. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào
- D. Lưu trữ thông tin di truyền
Câu 5: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển hoạt động sống của tế bào. Vai trò này là do nhân chứa thành phần nào?
- A. DNA chứa thông tin di truyền quy định tổng hợp protein
- B. Các enzyme tham gia trực tiếp vào quá trình hô hấp tế bào
- C. Hệ thống màng lưới nội chất phát triển
- D. Số lượng lớn ribosome
Câu 6: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp và vận chuyển protein?
- A. Lưới nội chất trơn
- B. Ti thể
- C. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
- D. Lysosome
Câu 7: Bào quan nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate, và khử độc cho tế bào (đặc biệt ở tế bào gan)?
- A. Lưới nội chất hạt
- B. Lưới nội chất trơn
- C. Bộ máy Golgi
- D. Peroxisome
Câu 8: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất. Chức năng chung của hệ thống này là gì?
- A. Tổng hợp ATP cho mọi hoạt động của tế bào
- B. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển tế bào
- C. Phân giải các chất thải và bào quan già cỗi
- D. Tổng hợp, biến đổi, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm tế bào
Câu 9: Lysosome là bào quan chứa các enzyme thủy phân. Nếu màng của lysosome bị tổn thương và các enzyme này bị giải phóng vào bào tương, điều gì có khả năng xảy ra đối với tế bào?
- A. Các thành phần của tế bào chất sẽ bị phân hủy, dẫn đến tế bào chết
- B. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein một cách bất thường
- C. Quá trình hô hấp tế bào sẽ bị ngừng lại
- D. Tế bào sẽ tăng khả năng tổng hợp lipid
Câu 10: Ti thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào. Điều này là do ti thể thực hiện quá trình nào?
- A. Quang hợp, chuyển hóa quang năng thành hóa năng
- B. Tổng hợp protein
- C. Hô hấp tế bào, phân giải chất hữu cơ tạo ATP
- D. Phân giải các đại phân tử thành các đơn phân
Câu 11: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?
- A. Tổng hợp ATP từ quá trình hô hấp tế bào
- B. Phân giải hydrogen peroxide thành nước và oxygen
- C. Tổng hợp protein
- D. Quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng
Câu 12: Cả ti thể và lục lạp đều là các bào quan có màng kép và chứa DNA vòng riêng, cũng như ribosome riêng (loại 70S giống vi khuẩn). Đặc điểm này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?
- A. Giả thuyết tự hình thành từ màng sinh chất
- B. Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory)
- C. Giả thuyết phát sinh từ nhân tế bào
- D. Giả thuyết phân mảnh từ lưới nội chất
Câu 13: Ribosome là bào quan không có màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng duy nhất và quan trọng nhất của ribosome là gì?
- A. Tổng hợp protein (dịch mã)
- B. Tổng hợp lipid
- C. Lưu trữ thông tin di truyền
- D. Phân giải các chất độc
Câu 14: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất. Enzyme chính thực hiện chức năng này là gì?
- A. Amylase
- B. Protease
- C. Catalase
- D. Lipase
Câu 15: Không bào là bào quan có màng đơn, có vai trò khác nhau ở tế bào thực vật và động vật. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của không bào trung tâm ở thực vật?
- A. Chứa các chất dự trữ hoặc chất thải
- B. Tổng hợp protein
- C. Duy trì áp suất trương nước, hỗ trợ nâng đỡ cây
- D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả
Câu 16: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây là CHỦ YẾU của bộ khung tế bào?
- A. Duy trì hình dạng tế bào, neo giữ và di chuyển bào quan, tham gia vận động tế bào
- B. Tổng hợp ATP
- C. Lưu trữ thông tin di truyền
- D. Phân giải các chất độc
Câu 17: Vi ống (microtubules) là một trong ba loại sợi cấu tạo nên bộ khung tế bào. Vi ống đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của bào quan nào sau đây, đặc biệt liên quan đến sự phân chia tế bào ở tế bào động vật?
- A. Ribosome
- B. Lysosome
- C. Ti thể
- D. Trung thể
Câu 18: Dựa vào kiến thức về cấu trúc và chức năng các bào quan, hãy phân tích và xác định loại tế bào nào dưới đây có khả năng chứa nhiều ti thể nhất?
- A. Tế bào biểu bì lá cây (chủ yếu quang hợp)
- B. Tế bào mỡ (chủ yếu dự trữ năng lượng)
- C. Tế bào cơ tim (hoạt động liên tục, cần nhiều ATP)
- D. Tế bào xương (ít hoạt động trao đổi chất mạnh)
Câu 19: Tế bào thực vật và tế bào động vật nhân thực có nhiều điểm chung nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng. Bào quan nào sau đây CHỈ CÓ ở tế bào thực vật mà KHÔNG CÓ ở tế bào động vật?
- A. Ti thể
- B. Lục lạp
- C. Bộ máy Golgi
- D. Lưới nội chất
Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc dẫn đến chức năng khác nhau của hai loại lưới nội chất này là gì?
- A. Lưới nội chất hạt có đính ribosome trên màng, còn lưới nội chất trơn thì không
- B. Lưới nội chất hạt có màng kép, còn lưới nội chất trơn có màng đơn
- C. Lưới nội chất hạt chỉ có ở thực vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở động vật
- D. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein
Câu 21: Cho một tế bào đang thực hiện chức năng tiêu hóa nội bào, tức là phân giải các vật chất được đưa vào tế bào hoặc các bào quan già cỗi. Bào quan nào sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất trong quá trình này?
- A. Ti thể
- B. Lưới nội chất hạt
- C. Bộ máy Golgi
- D. Lysosome
Câu 22: Màng nhân của tế bào nhân thực có đặc điểm cấu tạo nào giúp kiểm soát sự ra vào của các phân tử lớn như mRNA và protein?
- A. Chỉ cấu tạo từ một lớp màng phospholipid
- B. Có cấu trúc màng kép với nhiều lỗ màng (lỗ nhân)
- C. Hoàn toàn không có lỗ hổng
- D. Chỉ cho phép nước và ion nhỏ đi qua
Câu 23: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào, là nơi diễn ra quá trình tổng hợp và lắp ráp thành các tiểu đơn vị của ribosome. Nếu hạch nhân bị phá hủy, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?
- A. Tổng hợp lipid
- B. Hô hấp tế bào
- C. Tổng hợp protein
- D. Quang hợp
Câu 24: Phân tích mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và màng sinh chất trong việc sản xuất và xuất khẩu protein ra khỏi tế bào. Trình tự đúng của quá trình này là gì?
- A. Lưới nội chất hạt (tổng hợp) → Bộ máy Golgi (biến đổi, đóng gói) → Túi tiết (vận chuyển) → Màng sinh chất (xuất bào)
- B. Bộ máy Golgi (tổng hợp) → Lưới nội chất hạt (biến đổi, đóng gói) → Màng sinh chất (xuất bào)
- C. Màng sinh chất (tổng hợp) → Lưới nội chất hạt (vận chuyển) → Bộ máy Golgi (xuất bào)
- D. Lưới nội chất trơn (tổng hợp) → Bộ máy Golgi (biến đổi) → Túi tiết (xuất bào)
Câu 25: Một tế bào bị nhiễm một loại virus làm ngừng hoạt động của ti thể. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào này là gì?
- A. Không thể tổng hợp protein mới
- B. Thiếu hụt năng lượng ATP nghiêm trọng cho các hoạt động sống
- C. Không thể phân giải các chất độc
- D. Mất khả năng nhận biết tín hiệu từ môi trường
Câu 26: Phân tích hình dạng của các bào quan trong tế bào nhân thực. Bào quan nào dưới đây thường có hình dạng thay đổi linh hoạt, phụ thuộc vào trạng thái hoạt động của tế bào, và có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các túi màng?
- A. Nhân tế bào
- B. Ti thể
- C. Bộ máy Golgi
- D. Ribosome
Câu 27: Tế bào nào dưới đây, xét về chức năng chuyên hóa, có khả năng chứa một không bào trung tâm phát triển lớn nhất?
- A. Tế bào nhu mô lá cây trưởng thành
- B. Tế bào hồng cầu người
- C. Tế bào thần kinh
- D. Tế bào vi khuẩn E. coli
Câu 28: So sánh cấu trúc và chức năng của ti thể và lục lạp. Điểm khác biệt quan trọng nhất về chức năng giữa hai bào quan này là gì?
- A. Cả hai đều tổng hợp ATP
- B. Cả hai đều chứa DNA và ribosome
- C. Cả hai đều có màng kép
- D. Ti thể thực hiện hô hấp tế bào, lục lạp thực hiện quang hợp
Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này chứa các enzyme phân giải mạnh và có khả năng "tiêu hóa" các vật chất lạ hoặc các bào quan đã hỏng. Dựa trên quan sát này, nhà khoa học có thể kết luận bào quan đó là gì?
- A. Ti thể
- B. Lysosome
- C. Lục lạp
- D. Ribosome
Câu 30: Bộ khung tế bào không chỉ giúp duy trì hình dạng mà còn tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan bên trong. Thành phần nào của bộ khung tế bào được tạo thành từ protein actin và đóng vai trò quan trọng trong sự co duỗi, di chuyển của tế bào (như amip) và co cơ?
- A. Vi sợi (microfilaments)
- B. Vi ống (microtubules)
- C. Sợi trung gian (intermediate filaments)
- D. Cả ba loại sợi