15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Mô hình màng sinh chất được chấp nhận rộng rãi hiện nay là mô hình khảm động. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "khảm" của màng?

  • A. Các phân tử phospholipid có khả năng di chuyển.
  • B. Lớp kép phospholipid có tính lỏng.
  • C. Các phân tử protein nằm xen kẽ hoặc bám trên lớp kép phospholipid.
  • D. Màng có khả năng tự "hàn gắn" khi bị tổn thương nhỏ.

Câu 3: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất, giúp tế bào duy trì môi trường bên trong ổn định và khác biệt với môi trường bên ngoài, là gì?

  • A. Tiếp nhận và truyền thông tin.
  • B. Có tính thấm chọn lọc.
  • C. Bảo vệ tế bào.
  • D. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào.

Câu 4: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ trong tế bào. Hiện tượng gì có khả năng xảy ra liên quan đến thành tế bào và màng sinh chất?

  • A. Màng sinh chất co lại, tách khỏi thành tế bào.
  • B. Thành tế bào bị vỡ do áp lực thẩm thấu.
  • C. Màng sinh chất phồng lên và dính chặt vào thành tế bào.
  • D. Nước đi vào tế bào làm tế bào trương nước.

Câu 5: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì:

  • A. Nhân là nơi tổng hợp năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Nhân chứa các enzyme tiêu hóa các chất thải.
  • C. Nhân chứa vật chất di truyền (DNA) mang thông tin quy định cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • D. Nhân có khả năng phân giải các chất độc hại.

Câu 6: Quan sát tiêu bản hiển vi một tế bào nhân thực đang hoạt động mạnh trong tổng hợp protein để xuất ra ngoài. Bào quan nào sau đây bạn kỳ vọng sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Peroxisome
  • D. Không bào

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu quá trình tổng hợp steroid (một loại lipid) trong tế bào. Bào quan nào sau đây có vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 8: Bộ máy Golgi có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt xếp chồng lên nhau (cisternae) và các túi nhỏ (vesicles). Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất ATP.
  • C. Phân giải các đại phân tử.
  • D. Sửa đổi, phân loại và đóng gói protein, lipid.

Câu 9: Bào quan nào sau đây chứa các enzyme thủy phân hoạt động trong môi trường acid và có vai trò tiêu hóa nội bào, phân hủy các bào quan già cỗi hoặc vật liệu thu nhận từ bên ngoài?

  • A. Ribosome
  • B. Lysosome
  • C. Peroxisome
  • D. Không bào

Câu 10: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào thần kinh, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể là do đột biến ở gene mã hóa enzyme trong bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Lysosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 11: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ quá trình hô hấp tế bào để tạo ra phần lớn ATP cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào nhân thực?

  • A. Lục lạp
  • B. Nhân
  • C. Ribosome
  • D. Ti thể

Câu 12: Cấu trúc đặc trưng của ti thể, là các nếp gấp của màng trong, được gọi là gì? Cấu trúc này có ý nghĩa gì về mặt chức năng?

  • A. Mào (cristae) - Tăng diện tích bề mặt màng trong để tổng hợp ATP.
  • B. Grana - Nơi diễn ra pha sáng quang hợp.
  • C. Stroma - Chứa enzyme cho pha tối quang hợp.
  • D. Chất nền (matrix) - Chứa enzyme phân giải acid béo.

Câu 13: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo, có chức năng chính là:

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Giải độc tế bào.

Câu 14: Cả ti thể và lục lạp đều có một số đặc điểm chung, gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng. Đặc điểm chung đó là gì?

  • A. Chỉ có ở tế bào thực vật.
  • B. Tham gia vào hệ thống nội màng.
  • C. Chứa enzyme tiêu hóa mạnh.
  • D. Có màng kép, chứa DNA và ribosome riêng.

Câu 15: Không bào trung tâm là bào quan rất lớn ở tế bào thực vật trưởng thành, có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây **không** phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

  • A. Duy trì áp suất trương nước.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Lưu trữ chất dinh dưỡng hoặc chất thải.
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả.

Câu 16: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây liên quan trực tiếp đến bộ khung tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào và tham gia vận chuyển bào quan.
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Phân giải carbohydrate và giải độc.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 17: Ba loại sợi protein chính cấu tạo nên bộ khung tế bào là:

  • A. Collagen, keratin, actin.
  • B. Myosin, actin, tubulin.
  • C. Sợi elastin, sợi lưới, sợi collagen.
  • D. Vi ống, vi sợi, sợi trung gian.

Câu 18: Trung thể là bào quan không có màng, thường chỉ có ở tế bào động vật và một số sinh vật nhân thực bậc thấp. Chức năng chính của trung thể là:

  • A. Tiêu hóa nội bào.
  • B. Tổng hợp ATP.
  • C. Tham gia hình thành thoi phân bào khi tế bào phân chia.
  • D. Giải độc các chất gây hại.

Câu 19: Peroxisome là bào quan chứa enzyme đặc biệt có khả năng chuyển hydrogen từ các chất độc hoặc acid béo đến oxygen, tạo ra H2O2. Chức năng tiếp theo của Peroxisome đối với H2O2 là gì?

  • A. Sử dụng H2O2 để tổng hợp ATP.
  • B. Phân giải H2O2 thành nước và oxygen.
  • C. Lưu trữ H2O2 trong không bào.
  • D. Vận chuyển H2O2 ra khỏi tế bào.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có thành tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có ribosome, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân thực có DNA, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • D. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc.

Câu 21: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà sinh học thấy một bào quan có màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau thành các chồng gọi là grana. Bào quan này là gì?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Nhân

Câu 22: Một tế bào tuyến tụy sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa (là protein). Dựa vào chức năng của các bào quan, hãy sắp xếp đúng thứ tự con đường di chuyển của enzyme này từ khi tổng hợp đến khi ra khỏi tế bào:

  • A. Ribosome -> Bộ máy Golgi -> Lưới nội chất hạt -> Màng sinh chất.
  • B. Ribosome bám RER -> Lưới nội chất hạt -> Bộ máy Golgi -> Túi tiết -> Màng sinh chất.
  • C. Lưới nội chất trơn -> Bộ máy Golgi -> Ribosome -> Màng sinh chất.
  • D. Nhân -> Ribosome -> Ti thể -> Màng sinh chất.

Câu 23: Trong tế bào thực vật, áp suất trương nước do không bào trung tâm tạo ra có vai trò gì?

  • A. Giúp cây hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn.
  • B. Thúc đẩy quá trình quang hợp.
  • C. Giúp tế bào thực vật cứng chắc và duy trì hình dạng.
  • D. Phân giải các chất độc hại tích tụ trong tế bào.

Câu 24: Bào quan nào sau đây có vai trò tổng hợp các tiểu phần ribosome?

  • A. Hạch nhân (Nucleolus)
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Ti thể

Câu 25: Sự khác biệt quan trọng nhất về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) là gì?

  • A. RER chỉ có ở thực vật, SER chỉ có ở động vật.
  • B. RER có ribosome bám trên màng, SER không có.
  • C. RER có màng kép, SER có màng đơn.
  • D. RER tổng hợp lipid, SER tổng hợp protein.

Câu 26: Tế bào cơ thường có nhu cầu năng lượng rất cao để thực hiện co cơ. Dựa trên chức năng của các bào quan, bào quan nào sau đây bạn sẽ tìm thấy với số lượng lớn trong tế bào cơ?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 27: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy nó có thành tế bào rõ ràng, một không bào trung tâm lớn và các bào quan màu xanh lá cây. Bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 28: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có cấu trúc màng đơn và tham gia vào quá trình phân giải các acid béo thành các phân tử nhỏ hơn để sử dụng cho hô hấp tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Peroxisome
  • D. Không bào

Câu 29: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực đóng vai trò như một "đường ray" để các túi vận chuyển và bào quan di chuyển trong tế bào chất?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ khung tế bào (Cytoskeleton)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Màng nhân

Câu 30: So sánh giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ, phát biểu nào sau đây là **sai**?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh với màng nhân, tế bào nhân sơ không có.
  • B. Tế bào nhân thực có nhiều loại bào quan có màng, tế bào nhân sơ không có.
  • C. Vật chất di truyền ở tế bào nhân thực thường là DNA dạng sợi thẳng, ở tế bào nhân sơ là DNA dạng vòng.
  • D. Tế bào nhân thực có ribosome, còn tế bào nhân sơ thì không có ribosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mô hình màng sinh chất được chấp nhận rộng rãi hiện nay là mô hình khảm động. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'khảm' của màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chức năng quan trọng nhất của màng sinh chất, giúp tế bào duy trì môi trường bên trong ổn định và khác biệt với môi trường bên ngoài, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ trong tế bào. Hiện tượng gì có khả năng xảy ra liên quan đến thành tế bào và màng sinh chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quan sát tiêu bản hiển vi một tế bào nhân thực đang hoạt động mạnh trong tổng hợp protein để xuất ra ngoài. Bào quan nào sau đây bạn kỳ vọng sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu quá trình tổng hợp steroid (một loại lipid) trong tế bào. Bào quan nào sau đây có vai trò chính trong quá trình này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bộ máy Golgi có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt xếp chồng lên nhau (cisternae) và các túi nhỏ (vesicles). Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bào quan nào sau đây chứa các enzyme thủy phân hoạt động trong môi trường acid và có vai trò tiêu hóa nội bào, phân hủy các bào quan già cỗi hoặc vật liệu thu nhận từ bên ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào thần kinh, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể là do đột biến ở gene mã hóa enzyme trong bào quan nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ quá trình hô hấp tế bào để tạo ra phần lớn ATP cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Cấu trúc đặc trưng của ti thể, là các nếp gấp của màng trong, được gọi là gì? Cấu trúc này có ý nghĩa gì về mặt chức năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo, có chức năng chính là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cả ti thể và lục lạp đều có một số đặc điểm chung, gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng. Đặc điểm chung đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Không bào trung tâm là bào quan rất lớn ở tế bào thực vật trưởng thành, có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây **không** phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây liên quan trực tiếp đến bộ khung tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ba loại sợi protein chính cấu tạo nên bộ khung tế bào là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trung thể là bào quan không có màng, thường chỉ có ở tế bào động vật và một số sinh vật nhân thực bậc thấp. Chức năng chính của trung thể là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Peroxisome là bào quan chứa enzyme đặc biệt có khả năng chuyển hydrogen từ các chất độc hoặc acid béo đến oxygen, tạo ra H2O2. Chức năng tiếp theo của Peroxisome đối với H2O2 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà sinh học thấy một bào quan có màng kép, bên trong chứa các túi dẹt xếp chồng lên nhau thành các chồng gọi là grana. Bào quan này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một tế bào tuyến tụy sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa (là protein). Dựa vào chức năng của các bào quan, hãy sắp xếp đúng thứ tự con đường di chuyển của enzyme này từ khi tổng hợp đến khi ra khỏi tế bào:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong tế bào thực vật, áp suất trương nước do không bào trung tâm tạo ra có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bào quan nào sau đây có vai trò tổng hợp các tiểu phần ribosome?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự khác biệt quan trọng nhất về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tế bào cơ thường có nhu cầu năng lượng rất cao để thực hiện co cơ. Dựa trên chức năng của các bào quan, bào quan nào sau đây bạn sẽ tìm thấy với số lượng lớn trong tế bào cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy nó có thành tế bào rõ ràng, một không bào trung tâm lớn và các bào quan màu xanh lá cây. Bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có cấu trúc màng đơn và tham gia vào quá trình phân giải các acid béo thành các phân tử nhỏ hơn để sử dụng cho hô hấp tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Cấu trúc nào của tế bào nhân thực đóng vai trò như một 'đường ray' để các túi vận chuyển và bào quan di chuyển trong tế bào chất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So sánh giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ, phát biểu nào sau đây là **sai**?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực được đặc trưng bởi sự hiện diện của cấu trúc nào sau đây, giúp phân biệt rõ ràng vật chất di truyền với phần còn lại của tế bào chất?

  • A. Thành tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Nhân (có màng nhân)
  • D. Màng sinh chất

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì tính lỏng linh hoạt của màng ở nhiệt độ cơ thể động vật?

  • A. Protein màng
  • B. Cholesterol
  • C. Chuỗi carbohydrate
  • D. Lớp kép phospholipid

Câu 3: Một loại tế bào thực vật cần tổng hợp một lượng lớn enzyme ngoại bào để tiêu hóa các chất bên ngoài. Bào quan nào sau đây trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh nhất để đáp ứng nhu cầu đó?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào trung tâm

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một bào quan có chức năng phân giải các đại phân tử, tiêu hóa các bào quan già cỗi hoặc bị tổn thương, và tham gia vào quá trình tự hủy tế bào theo chương trình. Bào quan nào đang được nghiên cứu?

  • A. Peroxisome
  • B. Không bào
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 5: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng năng lượng rất lớn dưới dạng ATP. Dựa trên nhu cầu năng lượng này, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng và kích thước phát triển vượt trội trong tế bào cơ tim?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Nhân

Câu 6: Quá trình tổng hợp và chế biến protein tiết ra ngoài tế bào diễn ra theo trình tự nào sau đây?

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • B. Nhân → Ribosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • C. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
  • D. Lưới nội chất trơn → Ribosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc màng giữa ti thể và lục lạp so với lưới nội chất và bộ máy Golgi là gì?

  • A. Ti thể và lục lạp có màng kép, trong khi lưới nội chất và bộ máy Golgi có màng đơn.
  • B. Ti thể và lục lạp có ribosome riêng, trong khi lưới nội chất và bộ máy Golgi không có.
  • C. Ti thể và lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật, trong khi lưới nội chất và bộ máy Golgi có ở cả thực vật và động vật.
  • D. Ti thể và lục lạp tham gia tổng hợp ATP, trong khi lưới nội chất và bộ máy Golgi không tham gia.

Câu 8: Thành tế bào ở thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào này là gì?

  • A. Tham gia hô hấp tế bào tạo năng lượng.
  • B. Tổng hợp protein và lipid.
  • C. Bảo vệ, nâng đỡ và tạo hình dạng đặc trưng cho tế bào.
  • D. Điều hòa quá trình trao đổi chất nội bào.

Câu 9: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào cho thấy hệ thống ống và túi dẹt có màng liên thông trực tiếp với màng nhân, trên bề mặt có đính nhiều hạt nhỏ. Cấu trúc đang được quan sát là gì?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Trung thể

Câu 10: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
  • B. Lưới nội chất hạt vận chuyển chất, lưới nội chất trơn phân giải chất.
  • C. Lưới nội chất hạt chứa enzyme tiêu hóa, lưới nội chất trơn tổng hợp hormone.
  • D. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein, lưới nội chất trơn tổng hợp lipid và khử độc.

Câu 11: Bộ máy Golgi nhận các túi vận chuyển chứa protein và lipid từ lưới nội chất. Chức năng tiếp theo của bộ máy Golgi đối với các phân tử này là gì?

  • A. Sửa đổi, phân loại và đóng gói để vận chuyển đến đích.
  • B. Phân giải hoàn toàn thành các đơn vị nhỏ hơn.
  • C. Sử dụng trực tiếp làm nguồn năng lượng cho tế bào.
  • D. Nhân đôi và tạo ra các bào quan mới.

Câu 12: Không bào trung tâm là một bào quan lớn, nổi bật trong nhiều tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

  • A. Dự trữ nước, ion, chất dinh dưỡng.
  • B. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả.
  • C. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Duy trì áp suất trương nước (turgor) của tế bào.

Câu 13: Peroxisome là bào quan chứa enzyme catalase, có vai trò quan trọng trong việc xử lý một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Chất độc đó là gì và enzyme catalase xử lý nó như thế nào?

  • A. Amoniac (NH3) được chuyển thành urê.
  • B. Hydrogen peroxide (H2O2) được phân giải thành nước và oxy.
  • C. Acid lactic được chuyển thành glucose.
  • D. Carbon dioxide (CO2) được cố định thành đường.

Câu 14: Ribosome là bào quan thực hiện chức năng tổng hợp protein. Ribosome có thể tồn tại dưới hai dạng trong tế bào nhân thực: ribosome tự do trong bào tương và ribosome gắn trên lưới nội chất hạt. Protein được tổng hợp bởi ribosome tự do thường có đích đến ở đâu?

  • A. Được tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Gắn vào màng sinh chất.
  • C. Đi vào lưới nội chất hạt để tiếp tục chế biến.
  • D. Hoạt động trong bào tương hoặc được đưa vào các bào quan không thuộc hệ thống nội màng (như ti thể, lục lạp, nhân).

Câu 15: Lục lạp, bào quan thực hiện quang hợp ở thực vật và tảo, có cấu trúc màng bên trong đặc biệt gồm các túi dẹt gọi là thylakoid, xếp chồng lên nhau thành hạt (grana). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng quang hợp?

  • A. Tăng diện tích bề mặt màng để gắn sắc tố quang hợp và enzyme của pha sáng.
  • B. Tạo khoang chứa nước và CO2 cho pha tối quang hợp.
  • C. Là nơi dự trữ ATP và NADPH được tạo ra.
  • D. Giúp lục lạp di chuyển trong tế bào.

Câu 16: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào.
  • B. Neo giữ và sắp xếp vị trí của các bào quan.
  • C. Tổng hợp các loại protein khác nhau.
  • D. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan bên trong.

Câu 17: Trung thể là bào quan không có màng, chỉ có ở tế bào động vật và một số sinh vật nhân thực bậc thấp. Trung thể đóng vai trò thiết yếu trong quá trình nào của tế bào động vật?

  • A. Phân chia tế bào (hình thành thoi phân bào).
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Phân giải các chất thải.
  • D. Sản xuất năng lượng ATP.

Câu 18: Tế bào gan là nơi diễn ra nhiều quá trình chuyển hóa phức tạp, bao gồm tổng hợp cholesterol, steroid, và giải độc rượu, thuốc. Dựa trên chức năng này, bào quan nào sau đây dự kiến phát triển mạnh ở tế bào gan?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lysosome
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Không bào co bóp

Câu 19: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật nhân thực, điểm khác biệt nổi bật về cấu trúc màng sinh chất là gì?

  • A. Màng sinh chất tế bào thực vật dày hơn màng sinh chất tế bào động vật.
  • B. Màng sinh chất tế bào thực vật có tính thấm chọn lọc, tế bào động vật thì không.
  • C. Màng sinh chất tế bào thực vật có nhiều protein hơn tế bào động vật.
  • D. Màng sinh chất tế bào động vật có cholesterol, màng sinh chất tế bào thực vật thì không (hoặc rất ít).

Câu 20: Nhân tế bào chứa nhiễm sắc thể, là cấu trúc mang thông tin di truyền dưới dạng DNA. Vai trò trung tâm của nhân trong điều khiển hoạt động sống của tế bào được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào?

  • A. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng.
  • B. Điều hòa tổng hợp protein thông qua phiên mã và điều hòa biểu hiện gen.
  • C. Phân giải các chất thải và bào quan già.
  • D. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.

Câu 21: Tế bào nào sau đây ở người KHÔNG có nhân khi trưởng thành?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào cơ
  • C. Tế bào hồng cầu
  • D. Tế bào gan

Câu 22: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng chính của sợi trung gian là gì?

  • A. Tham gia cấu tạo roi, lông.
  • B. Giúp tế bào di chuyển.
  • C. Vận chuyển túi tiết trong tế bào.
  • D. Nâng đỡ cơ học và neo giữ bào quan.

Câu 23: Một tế bào nấm đang phát triển mạnh. Dự kiến bào quan nào sau đây sẽ có số lượng lớn và hoạt động mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu tổng hợp vật liệu xây dựng thành tế bào?

  • A. Bộ máy Golgi và lưới nội chất
  • B. Ti thể và lục lạp
  • C. Lysosome và peroxisome
  • D. Không bào và trung thể

Câu 24: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các chất đều có thể dễ dàng đi qua màng.
  • B. Chỉ một số chất cần thiết cho tế bào mới được đi qua màng.
  • C. Các chất chỉ có thể đi vào tế bào chứ không thể đi ra.
  • D. Sự vận chuyển chất qua màng không cần năng lượng.

Câu 25: Trong tế bào nhân thực, DNA được tìm thấy chủ yếu ở nhân. Tuy nhiên, một lượng nhỏ DNA cũng tồn tại ở bào quan nào sau đây?

  • A. Lưới nội chất và bộ máy Golgi
  • B. Lysosome và peroxisome
  • C. Ti thể và lục lạp
  • D. Ribosome và trung thể

Câu 26: Giả sử một loại thuốc độc hại được đưa vào cơ thể. Tế bào nào trong cơ thể bạn có khả năng cao nhất trong việc xử lý và giải độc chất này, và bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình đó?

  • A. Tế bào gan, với bào quan lưới nội chất trơn.
  • B. Tế bào cơ, với bào quan ti thể.
  • C. Tế bào biểu bì, với bào quan thành tế bào.
  • D. Tế bào thần kinh, với bào quan bộ máy Golgi.

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây của ti thể có vai trò làm tăng diện tích bề mặt màng, tối ưu hóa quá trình tổng hợp ATP trong hô hấp tế bào?

  • A. Màng ngoài
  • B. Mào (Cristae)
  • C. Chất nền (Matrix)
  • D. Khoang gian màng

Câu 28: Mối quan hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

  • A. Bộ máy Golgi cung cấp năng lượng cho lưới nội chất hoạt động.
  • B. Lưới nội chất hạt phân giải các sản phẩm dư thừa từ bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein, sau đó chuyển đến bộ máy Golgi để chế biến và đóng gói.
  • D. Bộ máy Golgi tổng hợp lipid, sau đó chuyển đến lưới nội chất hạt.

Câu 29: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương. Nhờ có cấu trúc nào sau đây mà tế bào không bị vỡ do nước đi vào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Bộ khung tế bào

Câu 30: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào cho thấy hệ thống các sợi protein mảnh, liên tục co duỗi và thay đổi hình dạng, giúp tế bào di chuyển bằng chân giả. Cấu trúc nào của bộ khung tế bào đang hoạt động trong trường hợp này?

  • A. Vi ống
  • B. Sợi trung gian
  • C. Vi sợi
  • D. Trung thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tế bào nhân thực được đặc trưng bởi sự hiện diện của cấu trúc nào sau đây, giúp phân biệt rõ ràng vật chất di truyền với phần còn lại của tế bào chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì tính lỏng linh hoạt của màng ở nhiệt độ cơ thể động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một loại tế bào thực vật cần tổng hợp một lượng lớn enzyme ngoại bào để tiêu hóa các chất bên ngoài. Bào quan nào sau đây trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh nhất để đáp ứng nhu cầu đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một bào quan có chức năng phân giải các đại phân tử, tiêu hóa các bào quan già cỗi hoặc bị tổn thương, và tham gia vào quá trình tự hủy tế bào theo chương trình. Bào quan nào đang được nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng năng lượng rất lớn dưới dạng ATP. Dựa trên nhu cầu năng lượng này, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng và kích thước phát triển vượt trội trong tế bào cơ tim?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quá trình tổng hợp và chế biến protein tiết ra ngoài tế bào diễn ra theo trình tự nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc màng giữa ti thể và lục lạp so với lưới nội chất và bộ máy Golgi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thành tế bào ở thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào cho thấy hệ thống ống và túi dẹt có màng liên thông trực tiếp với màng nhân, trên bề mặt có đính nhiều hạt nhỏ. Cấu trúc đang được quan sát là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự khác biệt chính về chức năng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bộ máy Golgi nhận các túi vận chuyển chứa protein và lipid từ lưới nội chất. Chức năng tiếp theo của bộ máy Golgi đối với các phân tử này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Không bào trung tâm là một bào quan lớn, nổi bật trong nhiều tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Peroxisome là bào quan chứa enzyme catalase, có vai trò quan trọng trong việc xử lý một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Chất độc đó là gì và enzyme catalase xử lý nó như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ribosome là bào quan thực hiện chức năng tổng hợp protein. Ribosome có thể tồn tại dưới hai dạng trong tế bào nhân thực: ribosome tự do trong bào tương và ribosome gắn trên lưới nội chất hạt. Protein được tổng hợp bởi ribosome tự do thường có đích đến ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lục lạp, bào quan thực hiện quang hợp ở thực vật và tảo, có cấu trúc màng bên trong đặc biệt gồm các túi dẹt gọi là thylakoid, xếp chồng lên nhau thành hạt (grana). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng quang hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trung thể là bào quan không có màng, chỉ có ở tế bào động vật và một số sinh vật nhân thực bậc thấp. Trung thể đóng vai trò thiết yếu trong quá trình nào của tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tế bào gan là nơi diễn ra nhiều quá trình chuyển hóa phức tạp, bao gồm tổng hợp cholesterol, steroid, và giải độc rượu, thuốc. Dựa trên chức năng này, bào quan nào sau đây dự kiến phát triển mạnh ở tế bào gan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật nhân thực, điểm khác biệt nổi bật về cấu trúc màng sinh chất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nhân tế bào chứa nhiễm sắc thể, là cấu trúc mang thông tin di truyền dưới dạng DNA. Vai trò trung tâm của nhân trong điều khiển hoạt động sống của tế bào được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tế bào nào sau đây ở người KHÔNG có nhân khi trưởng thành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng chính của sợi trung gian là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một tế bào nấm đang phát triển mạnh. Dự kiến bào quan nào sau đây sẽ có số lượng lớn và hoạt động mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu tổng hợp vật liệu xây dựng thành tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong tế bào nhân thực, DNA được tìm thấy chủ yếu ở nhân. Tuy nhiên, một lượng nhỏ DNA cũng tồn tại ở bào quan nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử một loại thuốc độc hại được đưa vào cơ thể. Tế bào nào trong cơ thể bạn có khả năng cao nhất trong việc xử lý và giải độc chất này, và bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây của ti thể có vai trò làm tăng diện tích bề mặt màng, tối ưu hóa quá trình tổng hợp ATP trong hô hấp tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mối quan hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương. Nhờ có cấu trúc nào sau đây mà tế bào không bị vỡ do nước đi vào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào cho thấy hệ thống các sợi protein mảnh, liên tục co duỗi và thay đổi hình dạng, giúp tế bào di chuyển bằng chân giả. Cấu trúc nào của bộ khung tế bào đang hoạt động trong trường hợp này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực có cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ, với nhiều bào quan có màng bao bọc. Thành phần nào sau đây là luôn có ở tế bào nhân thực nhưng không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Thành tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Nhân hoàn chỉnh với màng nhân
  • D. Tế bào chất

Câu 2: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Tính khảm của màng chủ yếu là do:

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào ở bên ngoài.
  • B. Lớp kép phospholipid luôn cố định.
  • C. Các phân tử carbohydrate liên kết với lipid.
  • D. Sự sắp xếp không đồng nhất và khả năng di chuyển của các thành phần (phospholipid, protein).

Câu 3: Một loại tế bào động vật chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào trung tâm

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là:

  • A. Chứa vật chất di truyền (DNA) và điều khiển các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Tổng hợp năng lượng dưới dạng ATP.
  • C. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • D. Tiêu hóa nội bào và phân hủy chất thải.

Câu 5: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, bên trong có các nếp gấp (mào) và chứa nhiều enzyme liên quan đến quá trình hô hấp tế bào. Bào quan đó là:

  • A. Lục lạp
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 6: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở một số điểm cấu trúc. Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (trưởng thành) mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào cellulose và không bào trung tâm lớn
  • B. Màng sinh chất và tế bào chất
  • C. Nhân và ti thể
  • D. Ribosome và lưới nội chất

Câu 7: Một tế bào bị tổn thương và cần phân giải các bào quan đã già hoặc các vật liệu không mong muốn. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa nội bào này?

  • A. Peroxisome
  • B. Không bào
  • C. Ribosome
  • D. Lysosome

Câu 8: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là:

  • A. Tổng hợp protein để tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate và giải độc.
  • C. Đóng gói và vận chuyển protein.
  • D. Tổng hợp ATP.

Câu 9: Bào quan nào sau đây có cấu trúc không có màng bao bọc và tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ribosome
  • D. Peroxisome

Câu 10: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc chế biến và vận chuyển các sản phẩm của lưới nội chất. Quá trình này thường diễn ra theo trình tự nào?

  • A. Tiếp nhận túi vận chuyển từ ER ở mặt cis → Chế biến trong các túi dẹt → Xuất túi vận chuyển từ mặt trans.
  • B. Tiếp nhận túi vận chuyển từ ER ở mặt trans → Chế biến trong các túi dẹt → Xuất túi vận chuyển từ mặt cis.
  • C. Tổng hợp protein → Tiếp nhận ở mặt cis → Vận chuyển trực tiếp ra ngoài.
  • D. Tổng hợp lipid → Chế biến trong các túi dẹt → Phân giải tại chỗ.

Câu 11: Lục lạp là bào quan thực hiện quang hợp ở tế bào thực vật và một số loài sinh vật nhân thực khác. Cấu trúc nào trong lục lạp chứa các sắc tố quang hợp và là nơi diễn ra pha sáng?

  • A. Chất nền (stroma)
  • B. Hệ thống túi dẹt (thylakoid)
  • C. Màng ngoài
  • D. Màng trong

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của bộ khung tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan.
  • C. Neo giữ các bào quan ở vị trí nhất định.
  • D. Tổng hợp ATP cho tế bào.

Câu 13: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt, một trong số đó có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Điều này thể hiện chức năng nào của peroxisome?

  • A. Giải độc cho tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tạo năng lượng.
  • D. Lưu trữ chất thải.

Câu 14: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng. Nếu không bào này bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Khả năng quang hợp của tế bào giảm sút nghiêm trọng.
  • B. Tế bào không thể tổng hợp protein.
  • C. Tế bào có thể mất đi sức trương nước và hình dạng ổn định.
  • D. Quá trình hô hấp tế bào bị ngừng lại.

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ, có chức năng tổng hợp protein?

  • A. Nhân
  • B. Ribosome
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 16: Màng nhân có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự di chuyển của các chất giữa nhân và tế bào chất. Cấu trúc nào trên màng nhân cho phép các phân tử lớn như protein và RNA đi qua?

  • A. Lỗ màng nhân (nuclear pores)
  • B. Kênh protein
  • C. Lớp kép phospholipid
  • D. Sợi chromatin

Câu 17: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của hai bào quan này là gì?

  • A. Ti thể có màng kép, lục lạp có màng đơn.
  • B. Ti thể tổng hợp protein, lục lạp không tổng hợp protein.
  • C. Ti thể chỉ có ở động vật, lục lạp chỉ có ở thực vật.
  • D. Ti thể chuyển hóa năng lượng hóa học (từ chất hữu cơ), lục lạp chuyển hóa quang năng thành năng lượng hóa học.

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào có khả năng co giãn mạnh mẽ và thực hiện các cử động phức tạp. Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh và đóng vai trò chính trong các hoạt động này?

  • A. Lysosome
  • B. Ribosome
  • C. Bộ khung tế bào (đặc biệt là vi sợi actin)
  • D. Không bào

Câu 19: Lưới nội chất hạt có nhiều ribosome bám trên bề mặt. Chức năng chính của lưới nội chất hạt là:

  • A. Tổng hợp và biến đổi các protein được vận chuyển ra ngoài hoặc đến các bào quan có màng.
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Lưu trữ ion canxi.
  • D. Giải độc tế bào.

Câu 20: Bệnh Tay-Sachs là một bệnh di truyền hiếm gặp gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng do sự tích tụ các chất béo đặc biệt trong tế bào thần kinh. Nguyên nhân của bệnh này thường liên quan đến sự thiếu hụt enzyme trong bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Lysosome

Câu 21: Vị trí nào sau đây trong tế bào nhân thực có chứa ribosome 70S (giống ribosome ở tế bào nhân sơ), thay vì ribosome 80S?

  • A. Trên màng lưới nội chất hạt
  • B. Trong chất nền của ti thể và lục lạp
  • C. Trong nhân tế bào
  • D. Trong túi của bộ máy Golgi

Câu 22: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng một chất đi qua lớp kép phospholipid của màng?

  • A. Tính phân cực và kích thước của chất.
  • B. Nồng độ oxygen trong môi trường.
  • C. Số lượng ribosome trên màng.
  • D. Hoạt động của bộ khung tế bào.

Câu 23: Một loại tế bào thực vật được đặt trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra do sự hoạt động của không bào trung tâm và thành tế bào?

  • A. Không bào trung tâm phình to, gây áp lực lên thành tế bào làm tế bào bị vỡ.
  • B. Nước từ môi trường ngoài đi vào không bào trung tâm, làm tăng thể tích tế bào.
  • C. Nước từ không bào trung tâm và tế bào chất đi ra ngoài, làm không bào và tế bào chất co lại, màng sinh chất tách khỏi thành tế bào (hiện tượng co nguyên sinh).
  • D. Thành tế bào co lại, đẩy nước vào bên trong không bào trung tâm.

Câu 24: Nếu tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các thành phần của bộ khung tế bào, chức năng nào của tế bào có thể bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Duy trì hình dạng, di chuyển và vận chuyển nội bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải chất độc.

Câu 25: Trung thể (centriole) là một bào quan không có màng, thường chỉ có ở tế bào động vật và một số loài thực vật bậc thấp. Chức năng chính của trung thể liên quan đến:

  • A. Sự hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Giải độc tế bào.

Câu 26: Một enzyme được tổng hợp trên ribosome của lưới nội chất hạt và sau đó được vận chuyển đến lysosome để thực hiện chức năng tiêu hóa. Con đường vận chuyển của enzyme này trong tế bào là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt → Tế bào chất → Lysosome.
  • B. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Lysosome.
  • C. Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Lysosome.
  • D. Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi vận chuyển → Lysosome.

Câu 27: Nếu nhân tế bào bị loại bỏ hoặc bị tổn thương nặng, khả năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường ngoài.
  • B. Khả năng tổng hợp protein mới và phân chia tế bào.
  • C. Khả năng di chuyển trong môi trường.
  • D. Khả năng phân giải các chất độc hại.

Câu 28: Cholesterol là một thành phần quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Vai trò của cholesterol trong màng là gì?

  • A. Làm kênh vận chuyển cho các ion.
  • B. Tham gia vào quá trình nhận biết tế bào.
  • C. Điều chỉnh tính lỏng (độ chảy) của màng ở các nhiệt độ khác nhau.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 29: Một tế bào thực vật non đang trong quá trình sinh trưởng và phân chia mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây có khả năng có kích thước nhỏ và số lượng nhiều hơn so với tế bào thực vật trưởng thành?

  • A. Không bào (nhiều không bào nhỏ thay vì một không bào trung tâm lớn).
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Thành tế bào.

Câu 30: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có cấu trúc dạng sợi protein dày, rỗng bên trong, tham gia vào việc duy trì hình dạng tế bào và làm đường ray cho sự vận chuyển các bào quan. Đây là thành phần nào của bộ khung tế bào?

  • A. Vi ống (microtubule).
  • B. Vi sợi (microfilament).
  • C. Sợi trung gian (intermediate filament).
  • D. Sợi collagen.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tế bào nhân thực có cấu tạo phức tạp hơn tế bào nhân sơ, với nhiều bào quan có màng bao bọc. Thành phần nào sau đây là *luôn có* ở tế bào nhân thực nhưng *không có* ở tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Tính khảm của màng chủ yếu là do:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một loại tế bào động vật chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, bên trong có các nếp gấp (mào) và chứa nhiều enzyme liên quan đến quá trình hô hấp tế bào. Bào quan đó là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở một số điểm cấu trúc. Cấu trúc nào sau đây *chỉ có* ở tế bào thực vật (trưởng thành) mà *không có* ở tế bào động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một tế bào bị tổn thương và cần phân giải các bào quan đã già hoặc các vật liệu không mong muốn. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa nội bào này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bào quan nào sau đây có cấu trúc không có màng bao bọc và tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc chế biến và vận chuyển các sản phẩm của lưới nội chất. Quá trình này thường diễn ra theo trình tự nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Lục lạp là bào quan thực hiện quang hợp ở tế bào thực vật và một số loài sinh vật nhân thực khác. Cấu trúc nào trong lục lạp chứa các sắc tố quang hợp và là nơi diễn ra pha sáng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng của bộ khung tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt, một trong số đó có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Điều này thể hiện chức năng nào của peroxisome?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có nhiều chức năng. Nếu không bào này bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ, có chức năng tổng hợp protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Màng nhân có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự di chuyển của các chất giữa nhân và tế bào chất. Cấu trúc nào trên màng nhân cho phép các phân tử lớn như protein và RNA đi qua?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của hai bào quan này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào có khả năng co giãn mạnh mẽ và thực hiện các cử động phức tạp. Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh và đóng vai trò chính trong các hoạt động này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lưới nội chất hạt có nhiều ribosome bám trên bề mặt. Chức năng chính của lưới nội chất hạt là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bệnh Tay-Sachs là một bệnh di truyền hiếm gặp gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng do sự tích tụ các chất béo đặc biệt trong tế bào thần kinh. Nguyên nhân của bệnh này thường liên quan đến sự thiếu hụt enzyme trong bào quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vị trí nào sau đây trong tế bào nhân thực có chứa ribosome 70S (giống ribosome ở tế bào nhân sơ), thay vì ribosome 80S?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến khả năng một chất đi qua lớp kép phospholipid của màng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một loại tế bào thực vật được đặt trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra do sự hoạt động của không bào trung tâm và thành tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng các thành phần của bộ khung tế bào, chức năng nào của tế bào có thể bị ảnh hưởng nặng nề nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trung thể (centriole) là một bào quan không có màng, thường chỉ có ở tế bào động vật và một số loài thực vật bậc thấp. Chức năng chính của trung thể liên quan đến:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một enzyme được tổng hợp trên ribosome của lưới nội chất hạt và sau đó được vận chuyển đến lysosome để thực hiện chức năng tiêu hóa. Con đường vận chuyển của enzyme này trong tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu nhân tế bào bị loại bỏ hoặc bị tổn thương nặng, khả năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Cholesterol là một thành phần quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Vai trò của cholesterol trong màng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một tế bào thực vật non đang trong quá trình sinh trưởng và phân chia mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây có khả năng có kích thước nhỏ và số lượng nhiều hơn so với tế bào thực vật trưởng thành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hình ảnh dưới kính hiển vi cho thấy một tế bào có cấu trúc dạng sợi protein dày, rỗng bên trong, tham gia vào việc duy trì hình dạng tế bào và làm đường ray cho sự vận chuyển các bào quan. Đây là thành phần nào của bộ khung tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây là cấu trúc màng kép, chứa hệ thống màng túi dẹt xếp chồng lên nhau và có khả năng tổng hợp ATP nhờ quá trình quang hợp?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Lục lạp
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 2: Một tế bào gan đang hoạt động mạnh mẽ để giải độc cho cơ thể. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

  • A. Ribosome
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 3: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào nằm bên ngoài màng sinh chất và có vai trò chính trong việc duy trì hình dạng ổn định, bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu quá mức?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Bộ khung tế bào

Câu 4: Tính chất khảm động của màng sinh chất được giải thích chủ yếu bởi sự sắp xếp và khả năng di chuyển của những thành phần nào?

  • A. DNA và RNA
  • B. Phospholipid và protein
  • C. Cellulose và lignin
  • D. Tinh bột và glycogen

Câu 5: Một loại enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào tuyến tụy và sau đó được tiết ra ngoài tế bào để hoạt động. Con đường vận chuyển và xử lý enzyme này trong tế bào sẽ đi qua những bào quan nào theo trình tự đúng?

  • A. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
  • B. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Túi tiết → Màng sinh chất
  • C. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất
  • D. Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất

Câu 6: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có chức năng phân giải các đại phân tử, bào quan già cỗi hoặc vật chất lạ xâm nhập nhờ hệ thống enzyme thủy phân?

  • A. Peroxisome
  • B. Không bào
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 7: Cấu trúc nào trong nhân tế bào chứa DNA được cuộn xoắn kết hợp với protein, là vật chất mang thông tin di truyền?

  • A. Màng nhân
  • B. Hạch nhân (nhân con)
  • C. Chất nền nhân
  • D. Chất nhiễm sắc (Chromatin)

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có màng kép, lưới nội chất trơn có màng đơn.
  • B. Lưới nội chất hạt có đính ribosome trên bề mặt, lưới nội chất trơn thì không.
  • C. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật, lưới nội chất trơn có ở cả thực vật.
  • D. Lưới nội chất hạt là nơi tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn là nơi tổng hợp protein.

Câu 9: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng lớn năng lượng dưới dạng ATP. Bào quan nào sau đây sẽ có số lượng lớn và cấu trúc phát triển đặc biệt (nhiều màng trong gấp nếp) trong tế bào cơ tim?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Trung thể

Câu 10: Bào quan nào có chức năng tổng hợp protein theo thông tin di truyền từ mRNA và có thể tồn tại tự do trong tế bào chất hoặc gắn trên lưới nội chất?

  • A. Nhân con (hạch nhân)
  • B. Peroxisome
  • C. Ribosome
  • D. Lysosome

Câu 11: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein phức tạp. Chức năng nào sau đây là không phải chức năng của bộ khung tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào.
  • C. Giúp các bào quan di chuyển trong tế bào chất.
  • D. Tổng hợp lipid và steroid.

Câu 12: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Điều gì xảy ra với tế bào thực vật khi áp suất trương nước giảm?

  • A. Tế bào bị mềm ra, cây bị héo.
  • B. Tế bào bị vỡ do hút quá nhiều nước.
  • C. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh hơn.
  • D. Quá trình hô hấp tế bào bị ngừng lại.

Câu 13: Bào quan nào tham gia vào quá trình hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào ở động vật?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Trung thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Peroxisome

Câu 14: Một tế bào đang tổng hợp một loại protein để xuất khẩu ra khỏi tế bào. Loại ribosome nào tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp này?

  • A. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt
  • B. Ribosome tự do trong tế bào chất
  • C. Ribosome trong ti thể
  • D. Ribosome trong lục lạp

Câu 15: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò như một trung tâm điều khiển các hoạt động sống và chứa phần lớn vật chất di truyền (DNA)?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất
  • D. Nhân tế bào

Câu 16: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Cho phép tất cả các chất đi qua màng một cách tự do.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự trao đổi chất giữa tế bào và môi trường.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ việc vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào.
  • D. Chỉ cho phép nước đi qua màng.

Câu 17: Bào quan nào có cấu trúc gồm nhiều túi màng dẹt xếp chồng lên nhau, có chức năng tiếp nhận, biến đổi, đóng gói và phân phối các sản phẩm từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Peroxisome

Câu 18: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có thể chứa nhiều loại chất khác nhau. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

  • A. Dự trữ chất dinh dưỡng hoặc chất thải.
  • B. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả.
  • C. Phân giải các chất thải hoặc bào quan già cỗi.
  • D. Tổng hợp protein để xuất khẩu ra ngoài tế bào.

Câu 19: Bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa quang năng thành hóa năng dưới dạng ATP và NADPH trong tế bào thực vật?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Peroxisome
  • D. Lysosome

Câu 20: Phân tử cholesterol có mặt trong màng sinh chất của tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tính lỏng của màng. Khi nhiệt độ giảm, cholesterol giúp màng:

  • A. Trở nên lỏng hơn.
  • B. Trở nên cứng hơn.
  • C. Ngăn chặn sự đông đặc quá mức.
  • D. Tăng tính thấm đối với các ion.

Câu 21: Tế bào nào sau đây có khả năng chứa nhiều không bào co bóp để điều chỉnh lượng nước, đặc trưng cho đời sống ở môi trường nước ngọt?

  • A. Tế bào biểu bì thực vật
  • B. Trùng đế giày (Paramecium)
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Tế bào cơ người

Câu 22: Bộ khung tế bào được cấu tạo từ ba loại sợi protein chính là vi ống, vi sợi và sợi trung gian. Loại sợi nào có vai trò chính trong sự co cơ và hình thành chân giả ở một số tế bào?

  • A. Vi sợi (Microfilaments)
  • B. Vi ống (Microtubules)
  • C. Sợi trung gian (Intermediate filaments)
  • D. Sợi collagen

Câu 23: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa, thành nước và oxy?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Peroxisome
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 24: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn nhận thấy sự hiện diện của thành tế bào bằng cellulose, lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào thực vật

Câu 25: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rRNA (RNA ribosome) và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

  • A. Hạch nhân (nhân con)
  • B. Chất nhiễm sắc
  • C. Màng nhân
  • D. Lỗ màng nhân

Câu 26: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp được đặc trưng bởi sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào do thiếu hụt enzyme phân giải. Bào quan nào có khả năng bị rối loạn chức năng trong trường hợp này?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lysosome
  • C. Peroxisome
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 27: Ti thể và lục lạp đều là bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Tuy nhiên, chức năng chính của chúng hoàn toàn khác nhau. Chức năng chính của ti thể là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Giải độc

Câu 28: Cấu trúc màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein cố định tại chỗ.
  • B. Màng chỉ cho phép các phân tử nhỏ đi qua.
  • C. Màng có cấu trúc cứng và không thay đổi.
  • D. Các thành phần (phospholipid, protein) có thể di chuyển tương đối trong lớp màng.

Câu 29: Lỗ màng nhân có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất. Loại phân tử nào sau đây cần đi qua lỗ màng nhân để thực hiện chức năng tổng hợp protein trong tế bào chất?

  • A. mRNA
  • B. DNA polymerase
  • C. Histone
  • D. Nucleotide

Câu 30: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, bào quan nào chỉ có mặt ở tế bào động vật và đóng vai trò trong phân chia tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Trung thể
  • D. Thành tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thành phần nào sau đây là cấu trúc màng kép, chứa hệ thống màng túi dẹt xếp chồng lên nhau và có khả năng tổng hợp ATP nhờ quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một tế bào gan đang hoạt động mạnh mẽ để giải độc cho cơ thể. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào nằm bên ngoài màng sinh chất và có vai trò chính trong việc duy trì hình dạng ổn định, bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu quá mức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tính chất khảm động của màng sinh chất được giải thích chủ yếu bởi sự sắp xếp và khả năng di chuyển của những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một loại enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào tuyến tụy và sau đó được tiết ra ngoài tế bào để hoạt động. Con đường vận chuyển và xử lý enzyme này trong tế bào sẽ đi qua những bào quan nào theo trình tự đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bào quan nào trong tế bào nhân thực có chức năng phân giải các đại phân tử, bào quan già cỗi hoặc vật chất lạ xâm nhập nhờ hệ thống enzyme thủy phân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cấu trúc nào trong nhân tế bào chứa DNA được cuộn xoắn kết hợp với protein, là vật chất mang thông tin di truyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản về cấu tạo giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng lớn năng lượng dưới dạng ATP. Bào quan nào sau đây sẽ có số lượng lớn và cấu trúc phát triển đặc biệt (nhiều màng trong gấp nếp) trong tế bào cơ tim?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bào quan nào có chức năng tổng hợp protein theo thông tin di truyền từ mRNA và có thể tồn tại tự do trong tế bào chất hoặc gắn trên lưới nội chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein phức tạp. Chức năng nào sau đây là *không phải* chức năng của bộ khung tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Điều gì xảy ra với tế bào thực vật khi áp suất trương nước giảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bào quan nào tham gia vào quá trình hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào ở động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một tế bào đang tổng hợp một loại protein để xuất khẩu ra khỏi tế bào. Loại ribosome nào tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cấu trúc nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò như một trung tâm điều khiển các hoạt động sống và chứa phần lớn vật chất di truyền (DNA)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bào quan nào có cấu trúc gồm nhiều túi màng dẹt xếp chồng lên nhau, có chức năng tiếp nhận, biến đổi, đóng gói và phân phối các sản phẩm từ lưới nội chất đến các đích khác nhau trong và ngoài tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có thể chứa nhiều loại chất khác nhau. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng điển hình của không bào trung tâm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa quang năng thành hóa năng dưới dạng ATP và NADPH trong tế bào thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tử cholesterol có mặt trong màng sinh chất của tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tính lỏng của màng. Khi nhiệt độ giảm, cholesterol giúp màng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tế bào nào sau đây có khả năng chứa nhiều không bào co bóp để điều chỉnh lượng nước, đặc trưng cho đời sống ở môi trường nước ngọt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bộ khung tế bào được cấu tạo từ ba loại sợi protein chính là vi ống, vi sợi và sợi trung gian. Loại sợi nào có vai trò chính trong sự co cơ và hình thành chân giả ở một số tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa, thành nước và oxy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn nhận thấy sự hiện diện của thành tế bào bằng cellulose, lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cấu trúc nào trong nhân tế bào là nơi tổng hợp rRNA (RNA ribosome) và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp được đặc trưng bởi sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào do thiếu hụt enzyme phân giải. Bào quan nào có khả năng bị rối loạn chức năng trong trường hợp này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ti thể và lục lạp đều là bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Tuy nhiên, chức năng chính của chúng hoàn toàn khác nhau. Chức năng chính của ti thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Cấu trúc màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Lỗ màng nhân có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất. Loại phân tử nào sau đây cần đi qua lỗ màng nhân để thực hiện chức năng tổng hợp protein trong tế bào chất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, bào quan nào *chỉ* có mặt ở tế bào động vật và đóng vai trò trong phân chia tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào nhân thực cần tổng hợp một lượng lớn protein để tiết ra ngoài (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Không bào

Câu 2: Màng sinh chất được mô tả có tính "khảm động". Đặc điểm "khảm" chủ yếu đề cập đến thành phần nào của màng?

  • A. Lớp kép phospholipid
  • B. Các phân tử protein xen kẽ hoặc bám trên lớp phospholipid
  • C. Các phân tử cholesterol
  • D. Các sợi thuộc bộ khung tế bào bám vào màng

Câu 3: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương, nó sẽ không bị vỡ như tế bào động vật trong cùng điều kiện. Cấu trúc nào của tế bào thực vật giúp ngăn chặn hiện tượng này?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Bộ khung tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 4: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa:

  • A. DNA mang thông tin di truyền mã hóa protein và các loại RNA
  • B. Hạch nhân là nơi tổng hợp protein
  • C. Các enzyme cần thiết cho hô hấp tế bào
  • D. Một lượng lớn ATP cung cấp năng lượng

Câu 5: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh tổng hợp nào trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp acid nucleic

Câu 6: Lưới nội chất trơn có nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Ở tế bào gan, lưới nội chất trơn phát triển mạnh có vai trò chính là:

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Giải độc các chất độc hại
  • C. Phân giải các đại phân tử
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 7: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc "chế biến" và "đóng gói" các sản phẩm từ lưới nội chất. Sau khi rời bộ máy Golgi, các sản phẩm này có thể được vận chuyển đến đâu?

  • A. Chỉ ra ngoài tế bào
  • B. Chỉ đến các bào quan khác trong tế bào
  • C. Chỉ đến không bào hoặc lysosome
  • D. Ra ngoài tế bào, đến các bào quan khác, hoặc tích trữ trong không bào

Câu 8: Bào quan nào sau đây chứa các enzyme thủy phân mạnh, có vai trò phân giải các đại phân tử, tiêu hóa thức ăn (ở động vật đơn bào) hoặc phân hủy các bào quan già, tế bào bị tổn thương?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Không bào
  • D. Ti thể

Câu 9: Không bào trung tâm là một bào quan đặc trưng và rất lớn ở tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng chính của không bào trung tâm không bao gồm:

  • A. Dự trữ các chất dinh dưỡng, ion, sắc tố
  • B. Chứa các chất thải độc hại của tế bào
  • C. Tổng hợp protein cho tế bào
  • D. Duy trì áp suất trương nước, giúp cây đứng vững

Câu 10: Ti thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì đây là nơi diễn ra quá trình chính tạo ra phần lớn ATP thông qua:

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Lên men
  • D. Thủy phân ATP dự trữ

Câu 11: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo, có chức năng thực hiện quá trình:

  • A. Quang hợp, chuyển hóa quang năng thành hóa năng
  • B. Hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Giải độc tế bào

Câu 12: Cả ti thể và lục lạp đều là những bào quan có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng. Điều này gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng như thế nào?

  • A. Chúng được hình thành trực tiếp từ màng nhân.
  • B. Chúng là những cấu trúc mới hoàn toàn chỉ có ở tế bào nhân thực.
  • C. Chúng có thể có nguồn gốc từ các vi khuẩn cộng sinh nội bào (thuyết nội cộng sinh).
  • D. Chúng là sản phẩm của quá trình tiến hóa song song từ bộ máy Golgi.

Câu 13: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt. Một trong những enzyme quan trọng nhất của peroxisome là catalase, có vai trò phân giải chất độc hại H2O2 (hydrogen peroxide). Quá trình này tạo ra sản phẩm cuối cùng là gì?

  • A. Nước và CO2
  • B. Nước và O2
  • C. Glucose và O2
  • D. ATP và nhiệt năng

Câu 14: Bộ khung tế bào là mạng lưới protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của bộ khung tế bào?

  • A. Tổng hợp protein và lipid
  • B. Duy trì hình dạng và cấu trúc tế bào
  • C. Vận chuyển các bào quan và túi tiết trong tế bào
  • D. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: lông, roi)

Câu 15: Trung thể là một bào quan không có màng, chủ yếu có ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là:

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Giải độc tế bào
  • D. Tham gia vào sự hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào

Câu 16: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức vật chất di truyền là:

  • A. Tế bào nhân thực có DNA, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. DNA của tế bào nhân thực là mạch thẳng, còn tế bào nhân sơ là mạch vòng.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào nhân thực được bao bọc bởi màng nhân, tạo thành nhân hoàn chỉnh.
  • D. Tế bào nhân thực có nhiều nhiễm sắc thể hơn tế bào nhân sơ.

Câu 17: Tế bào nào sau đây ở người có số lượng ti thể rất ít hoặc không có?

  • A. Tế bào cơ
  • B. Tế bào hồng cầu trưởng thành
  • C. Tế bào gan
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 18: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi thể hiện rõ nhất trong quá trình:

  • A. Tổng hợp, chế biến và vận chuyển protein xuất bào
  • B. Tổng hợp lipid và steroid
  • C. Phân giải các chất thải
  • D. Sản xuất năng lượng ATP

Câu 19: Thành phần nào của màng sinh chất có vai trò chính trong việc nhận biết tế bào (ví dụ: nhận biết tế bào cùng loại, nhận biết kháng nguyên)?

  • A. Lớp kép phospholipid
  • B. Cholesterol
  • C. Glycoprotein và glycolipid
  • D. Các protein kênh

Câu 20: Quá trình nào sau đây diễn ra trong chất nền (stroma) của lục lạp?

  • A. Pha sáng quang hợp
  • B. Pha tối quang hợp (chu trình Calvin)
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Tổng hợp ATP bằng chuỗi truyền electron

Câu 21: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một tế bào có thành tế bào dày bằng cellulose, lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây chắc chắn là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây không có màng bao bọc?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 23: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào nhân thực, có vai trò tổng hợp:

  • A. DNA
  • B. rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 24: Chất nền (matrix) của ti thể là nơi diễn ra giai đoạn nào của quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Đường phân
  • B. Chuỗi truyền electron
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Tổng hợp ATP bằng enzyme ATP synthase trên màng trong

Câu 25: Sự vận chuyển các túi tiết chứa protein từ bộ máy Golgi ra màng sinh chất rồi ra ngoài tế bào là một ví dụ về quá trình:

  • A. Xuất bào (Exocytosis)
  • B. Nhập bào (Endocytosis)
  • C. Khuếch tán
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 26: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân giải acid béo thành các đơn vị nhỏ hơn để sử dụng trong hô hấp tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 27: Bộ khung tế bào gồm ba loại sợi protein chính là vi ống, vi sợi và sợi trung gian. Loại sợi nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc thoi phân bào, giúp di chuyển nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào?

  • A. Vi ống (Microtubules)
  • B. Vi sợi (Microfilaments/Actin filaments)
  • C. Sợi trung gian (Intermediate filaments)
  • D. Cả ba loại sợi

Câu 28: Tế bào nào sau đây ở thực vật có thể không có lục lạp?

  • A. Tế bào lá
  • B. Tế bào thân non
  • C. Tế bào rễ
  • D. Tế bào quả xanh

Câu 29: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng hơn trong tế bào chất.
  • B. Tăng cường độ bền cơ học cho ti thể.
  • C. Là nơi dự trữ glycogen.
  • D. Làm tăng diện tích bề mặt màng, tạo không gian cho chuỗi truyền electron và enzyme tổng hợp ATP.

Câu 30: Phân biệt giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ dựa trên sự hiện diện của:

  • A. Hệ thống nội màng và các bào quan có màng
  • B. Ribosome
  • C. DNA
  • D. Màng sinh chất và tế bào chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một tế bào nhân thực cần tổng hợp một lượng lớn protein để tiết ra ngoài (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Màng sinh chất được mô tả có tính 'khảm động'. Đặc điểm 'khảm' chủ yếu đề cập đến thành phần nào của màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương, nó sẽ không bị vỡ như tế bào động vật trong cùng điều kiện. Cấu trúc nào của tế bào thực vật giúp ngăn chặn hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì nó chứa:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh tổng hợp nào trong tế bào nhân thực sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Lưới nội chất trơn có nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Ở tế bào gan, lưới nội chất trơn phát triển mạnh có vai trò chính là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc 'chế biến' và 'đóng gói' các sản phẩm từ lưới nội chất. Sau khi rời bộ máy Golgi, các sản phẩm này có thể được vận chuyển đến đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bào quan nào sau đây chứa các enzyme thủy phân mạnh, có vai trò phân giải các đại phân tử, tiêu hóa thức ăn (ở động vật đơn bào) hoặc phân hủy các bào quan già, tế bào bị tổn thương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Không bào trung tâm là một bào quan đặc trưng và rất lớn ở tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng chính của không bào trung tâm không bao gồm:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ti thể được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào vì đây là nơi diễn ra quá trình chính tạo ra phần lớn ATP thông qua:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và tảo, có chức năng thực hiện quá trình:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cả ti thể và lục lạp đều là những bào quan có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng. Điều này gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt. Một trong những enzyme quan trọng nhất của peroxisome là catalase, có vai trò phân giải chất độc hại H2O2 (hydrogen peroxide). Quá trình này tạo ra sản phẩm cuối cùng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bộ khung tế bào là mạng lưới protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của bộ khung tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trung thể là một bào quan không có màng, chủ yếu có ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức vật chất di truyền là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tế bào nào sau đây ở người có số lượng ti thể rất ít hoặc không có?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi thể hiện rõ nhất trong quá trình:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Thành phần nào của màng sinh chất có vai trò chính trong việc nhận biết tế bào (ví dụ: nhận biết tế bào cùng loại, nhận biết kháng nguyên)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Quá trình nào sau đây diễn ra trong chất nền (stroma) của lục lạp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học nhận thấy một tế bào có thành tế bào dày bằng cellulose, lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây chắc chắn là loại tế bào nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây không có màng bao bọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào nhân thực, có vai trò tổng hợp:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chất nền (matrix) của ti thể là nơi diễn ra giai đoạn nào của quá trình hô hấp tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự vận chuyển các túi tiết chứa protein từ bộ máy Golgi ra màng sinh chất rồi ra ngoài tế bào là một ví dụ về quá trình:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân giải acid béo thành các đơn vị nhỏ hơn để sử dụng trong hô hấp tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bộ khung tế bào gồm ba loại sợi protein chính là vi ống, vi sợi và sợi trung gian. Loại sợi nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc thoi phân bào, giúp di chuyển nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tế bào nào sau đây ở thực vật có thể không có lục lạp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân biệt giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ dựa trên sự hiện diện của:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Đặc điểm nào sau đây của màng sinh chất giúp duy trì tính lỏng cần thiết ở nhiệt độ môi trường khác nhau?

  • A. Sự hiện diện của protein xuyên màng.
  • B. Các phân tử cholesterol xen kẽ giữa các phospholipid.
  • C. Lớp kép phospholipid hướng kị nước vào trong.
  • D. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử phospholipid.

Câu 2: Một tế bào thực vật được đưa vào môi trường nhược trương. Nhờ có cấu trúc nào mà tế bào thực vật không bị vỡ như tế bào động vật trong cùng điều kiện?

  • A. Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc.
  • B. Lục lạp giúp điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • C. Thành tế bào vững chắc.
  • D. Không bào trung tâm lớn.

Câu 3: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì:

  • A. Nhân chứa vật chất di truyền (DNA) mang thông tin tổng hợp protein điều hòa hoạt động tế bào.
  • B. Nhân là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào tạo năng lượng.
  • C. Nhân sản xuất ra ATP cung cấp cho mọi hoạt động.
  • D. Nhân có khả năng phân giải các chất độc hại.

Câu 4: Một tế bào chuyên sản xuất và tiết ra các kháng thể (protein). Bào quan nào sau đây trong tế bào này sẽ phát triển mạnh nhất?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Ti thể.
  • D. Không bào.

Câu 5: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và chuyển hóa đường.
  • B. Phân giải các đại phân tử và bào quan già cỗi.
  • C. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Sửa đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển protein, lipid từ lưới nội chất.

Câu 6: Vì sao ti thể được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Ti thể là nơi diễn ra hô hấp tế bào, tạo ra phần lớn ATP cung cấp cho hoạt động sống.
  • B. Ti thể tổng hợp glucose từ CO2 và nước.
  • C. Ti thể chứa các enzyme phân giải chất thải.
  • D. Ti thể điều hòa sự vận chuyển chất qua màng.

Câu 7: Cấu trúc nào của ti thể có vai trò làm tăng diện tích bề mặt, tối ưu hóa hiệu quả tổng hợp ATP?

  • A. Màng ngoài.
  • B. Màng trong gấp nếp tạo thành các mào (cristae).
  • C. Chất nền (matrix).
  • D. Không gian giữa hai màng.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa lục lạp và ti thể là gì?

  • A. Lục lạp có màng kép, ti thể có màng đơn.
  • B. Lục lạp tổng hợp ATP, ti thể không tổng hợp ATP.
  • C. Lục lạp chuyển hóa quang năng thành hóa năng, ti thể chuyển hóa hóa năng (từ chất hữu cơ) thành ATP.
  • D. Lục lạp có DNA và ribosome, ti thể không có.

Câu 9: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Áp suất này có ý nghĩa gì đối với cây?

  • A. Giúp cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp ở lá.
  • C. Hỗ trợ vận chuyển chất dinh dưỡng trong mạch gỗ.
  • D. Giúp cây đứng vững và giữ hình dạng.

Câu 10: Lysosome chứa các enzyme thủy phân mạnh. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Phân giải các đại phân tử, bào quan già, và tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • C. Tạo năng lượng cho hoạt động sống.
  • D. Lưu trữ nước và các chất hòa tan.

Câu 11: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt. Một trong những chức năng quan trọng của peroxisome là phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình chuyển hóa. Enzyme nào thực hiện chức năng này?

  • A. Amylase.
  • B. Catalase.
  • C. Pepsin.
  • D. Lipase.

Câu 12: Ribosome là bào quan duy nhất không có màng bao bọc trong số các bào quan chính của tế bào nhân thực. Chức năng chung của ribosome là gì?

  • A. Sao mã DNA thành RNA.
  • B. Nhân đôi DNA.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải protein.

Câu 13: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới protein phức tạp. Thành phần nào sau đây của bộ khung tế bào có vai trò như "đường ray" để các bào quan di chuyển trong tế bào?

  • A. Vi ống (microtubules).
  • B. Vi sợi (microfilaments).
  • C. Sợi trung gian (intermediate filaments).
  • D. Tất cả các thành phần trên đều có vai trò này.

Câu 14: Trung thể là bào quan đặc trưng có ở tế bào động vật và một số loài thực vật bậc thấp. Chức năng chính của trung thể liên quan đến quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hình thành thoi phân bào trong phân chia tế bào.

Câu 15: Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào có thành tế bào, lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây chắc chắn là tế bào loại nào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào nấm.
  • D. Tế bào vi khuẩn.

Câu 16: Sự khác nhau cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân thật sự (có màng nhân) và các bào quan có màng, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực có DNA dạng vòng, còn tế bào nhân sơ có DNA dạng thẳng.
  • D. Tế bào nhân thực có ribosome, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 17: Nếu lưới nội chất hạt (RER) trong một tế bào bị hỏng, chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Tổng hợp protein cho màng, bào quan có màng và protein xuất bào.
  • D. Phân giải glucose.

Câu 18: Một số loại thuốc và chất độc được chuyển hóa và vô hiệu hóa trong tế bào gan. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình giải độc này?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 19: Để một protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt và sau đó được tiết ra ngoài tế bào, nó phải đi qua trình tự các bào quan nào sau đây?

  • A. Ribosome → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome trên Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Nhân → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Ribosome tự do → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.

Câu 20: Chất nền (stroma) của lục lạp là nơi diễn ra pha nào của quá trình quang hợp?

  • A. Pha sáng.
  • B. Pha quang phân ly nước.
  • C. Pha tối (chu trình Calvin).
  • D. Pha hấp thụ năng lượng ánh sáng.

Câu 21: Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các acid béo thành các đơn vị nhỏ hơn để đưa vào ti thể cho quá trình hô hấp?

  • A. Lysosome.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Không bào.
  • D. Peroxisome.

Câu 22: Bộ khung tế bào không chỉ hỗ trợ hình dạng tế bào mà còn tham gia vào sự vận động của tế bào và sự di chuyển của các bào quan. Cấu trúc nào sau đây được tạo thành từ vi ống và đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển nhiễm sắc thể khi tế bào phân chia?

  • A. Thoi phân bào.
  • B. Sợi cơ actin.
  • C. Lông rung (cilia).
  • D. Sợi trung gian keratin.

Câu 23: Loại protein nào được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất?

  • A. Protein màng tế bào.
  • B. Protein chức năng trong tế bào chất (ví dụ: enzyme đường phân).
  • C. Protein được tiết ra ngoài tế bào.
  • D. Protein trong lysosome.

Câu 24: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác. Đặc điểm cấu tạo nào của màng quyết định tính chất này?

  • A. Sự hiện diện của glycoprotein.
  • B. Lớp cholesterol.
  • C. Lớp kép phospholipid và các protein vận chuyển đặc hiệu.
  • D. Kích thước của tế bào.

Câu 25: Trong tế bào nhân thực, DNA được tìm thấy chủ yếu ở nhân. Tuy nhiên, DNA cũng tồn tại trong một số bào quan khác. Đó là những bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • B. Lysosome và peroxisome.
  • C. Không bào và trung thể.
  • D. Ti thể và lục lạp.

Câu 26: Chất nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật?

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Chitin.
  • D. Lipid.

Câu 27: Nhiều tế bào động vật có khả năng thực bào (phagocytosis), tức là nuốt các hạt lớn hoặc vi khuẩn. Bào quan nào sau đây có vai trò tiêu hóa các vật liệu được thực bào?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Peroxisome.
  • C. Lysosome.
  • D. Không bào co bóp.

Câu 28: So sánh lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER), điểm khác biệt chính về cấu trúc là gì?

  • A. RER có màng kép, SER có màng đơn.
  • B. RER có đính ribosome trên bề mặt, SER không có.
  • C. RER là mạng lưới ống, SER là mạng lưới túi dẹt.
  • D. RER chỉ có ở tế bào động vật, SER có ở cả động vật và thực vật.

Câu 29: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của bộ khung tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: di chuyển amip).
  • C. Hỗ trợ sự di chuyển của các bào quan.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 30: Nếu nhân tế bào bị loại bỏ, tế bào sẽ không thể thực hiện chức năng điều hòa tổng hợp protein cần thiết cho sự sống. Nguyên nhân trực tiếp là do nhân chứa:

  • A. DNA là khuôn mẫu cho quá trình sao mã và chứa mã di truyền tổng hợp protein.
  • B. Ribosome là nơi tổng hợp protein.
  • C. ATP là nguồn năng lượng cho tổng hợp protein.
  • D. Enzyme phân giải protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Đặc điểm nào sau đây của màng sinh chất giúp duy trì tính lỏng cần thiết ở nhiệt độ môi trường khác nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Một tế bào thực vật được đưa vào môi trường nhược trương. Nhờ có cấu trúc nào mà tế bào thực vật không bị vỡ như tế bào động vật trong cùng điều kiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Một tế bào chuyên sản xuất và tiết ra các kháng thể (protein). Bào quan nào sau đây trong tế bào này sẽ phát triển mạnh nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Vì sao ti thể được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Cấu trúc nào của ti thể có vai trò làm tăng diện tích bề mặt, tối ưu hóa hiệu quả tổng hợp ATP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa lục lạp và ti thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Áp suất này có ý nghĩa gì đối với cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Lysosome chứa các enzyme thủy phân mạnh. Chức năng chính của lysosome là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt. Một trong những chức năng quan trọng của peroxisome là phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình chuyển hóa. Enzyme nào thực hiện chức năng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Ribosome là bào quan duy nhất không có màng bao bọc trong số các bào quan chính của tế bào nhân thực. Chức năng chung của ribosome là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới protein phức tạp. Thành phần nào sau đây của bộ khung tế bào có vai trò như 'đường ray' để các bào quan di chuyển trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Trung thể là bào quan đặc trưng có ở tế bào động vật và một số loài thực vật bậc thấp. Chức năng chính của trung thể liên quan đến quá trình nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào có thành tế bào, lục lạp và một không bào trung tâm lớn. Đây chắc chắn là tế bào loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Sự khác nhau cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Nếu lưới nội chất hạt (RER) trong một tế bào bị hỏng, chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Một số loại thuốc và chất độc được chuyển hóa và vô hiệu hóa trong tế bào gan. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình giải độc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Để một protein được tổng hợp trên lưới nội chất hạt và sau đó được tiết ra ngoài tế bào, nó phải đi qua trình tự các bào quan nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Chất nền (stroma) của lục lạp là nơi diễn ra pha nào của quá trình quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các acid béo thành các đơn vị nhỏ hơn để đưa vào ti thể cho quá trình hô hấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Bộ khung tế bào không chỉ hỗ trợ hình dạng tế bào mà còn tham gia vào sự vận động của tế bào và sự di chuyển của các bào quan. Cấu trúc nào sau đây được tạo thành từ vi ống và đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển nhiễm sắc thể khi tế bào phân chia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Loại protein nào được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác. Đặc điểm cấu tạo nào c??a màng quyết định tính chất này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Trong tế bào nhân thực, DNA được tìm thấy chủ yếu ở nhân. Tuy nhiên, DNA cũng tồn tại trong một số bào quan khác. Đó là những bào quan nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Chất nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Nhiều tế bào động vật có khả năng thực bào (phagocytosis), tức là nuốt các hạt lớn hoặc vi khuẩn. Bào quan nào sau đây có vai trò tiêu hóa các vật liệu được thực bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

So sánh lưới nội chất hạt (RER) và lưới nội chất trơn (SER), điểm khác biệt chính về cấu trúc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng của bộ khung tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 06

Nếu nhân tế bào bị loại bỏ, tế bào sẽ không thể thực hiện chức năng điều hòa tổng hợp protein cần thiết cho sự sống. Nguyên nhân trực tiếp là do nhân chứa:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng lớn năng lượng. Dựa vào chức năng của các bào quan, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng và kích thước phát triển vượt trội trong tế bào cơ tim so với các loại tế bào ít hoạt động hơn?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào thực vật có khả năng tổng hợp và tiết ra một lượng lớn các enzyme tiêu hóa ra môi trường ngoài. Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất để thực hiện chức năng này?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • D. Không bào trung tâm

Câu 3: Màng sinh chất được mô tả có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì và thành phần nào đóng góp chính vào đặc tính "động" này?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein có thể di chuyển tương đối trong lớp màng.
  • B. Màng có khả năng thay đổi hình dạng để nuốt các hạt vật chất lớn.
  • C. Màng chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua.
  • D. Thành phần protein chiếm tỷ lệ lớn và nằm xen kẽ trong lớp phospholipid.

Câu 4: Sự khác biệt cấu trúc cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có thành tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có ribosome, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân thực có DNA, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • D. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh với màng nhân bao bọc vật chất di truyền, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 5: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế chức năng của ribosome 80S. Nếu loại thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn (tế bào nhân sơ), điều gì có khả năng xảy ra và tại sao?

  • A. Thuốc sẽ hiệu quả cao vì ribosome 80S là đặc trưng của vi khuẩn.
  • B. Thuốc sẽ không hiệu quả vì vi khuẩn không có ribosome.
  • C. Thuốc sẽ tiêu diệt cả tế bào vi khuẩn và tế bào người vì cả hai đều có ribosome 80S.
  • D. Thuốc sẽ không hiệu quả vì ribosome của vi khuẩn là loại 70S, khác với loại 80S ở tế bào nhân thực.

Câu 6: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa trong tế bào, thành nước và oxy?

  • A. Peroxisome
  • B. Lysosome
  • C. Không bào
  • D. Ti thể

Câu 7: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp. Điểm giống nhau quan trọng nhất về cấu trúc màng của hai bào quan này là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ có một lớp màng bao bọc.
  • B. Cả hai đều được bao bọc bởi hai lớp màng (màng ngoài và màng trong).
  • C. Màng trong của cả hai đều trơn nhẵn và không gấp nếp.
  • D. Màng ngoài của cả hai đều tạo thành các túi dẹt (thylakoid).

Câu 8: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở những cấu trúc nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ có thành tế bào và không bào.
  • B. Chỉ có lục lạp và thành tế bào.
  • C. Có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn.
  • D. Có lục lạp, không bào và trung thể.

Câu 9: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp lipid, chuyển hóa đường, giải độc.
  • B. Tổng hợp protein và vận chuyển chúng.
  • C. Sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 10: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Khả năng tổng hợp protein bị giảm sút.
  • B. Các bào quan già cỗi hoặc vật chất lạ tích tụ trong tế bào.
  • C. Quá trình tổng hợp ATP bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • D. Tế bào không thể thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 11: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc sửa đổi, phân loại và đóng gói các protein và lipid được tổng hợp từ lưới nội chất, sau đó vận chuyển chúng đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các thành phần protein khác nhau. Chức năng chính của bộ khung tế bào là gì?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, hỗ trợ chuyển động của bào quan và tế bào, tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • C. Tổng hợp protein và lipid.
  • D. Chứa đựng và bảo vệ vật chất di truyền.

Câu 13: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

  • A. Dự trữ nước, ion, chất dinh dưỡng.
  • B. Chứa các sản phẩm thải.
  • C. Duy trì áp suất trương nước, hỗ trợ nâng đỡ tế bào.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ.
  • C. Tổng hợp các loại lipid cho tế bào.
  • D. Phân giải các đại phân tử phức tạp.

Câu 15: Vật chất di truyền (DNA) trong tế bào nhân thực được tìm thấy chủ yếu ở đâu?

  • A. Chỉ trong nhân tế bào.
  • B. Chỉ trong tế bào chất.
  • C. Chỉ trong nhân và ti thể.
  • D. Trong nhân tế bào, ti thể và lục lạp (ở thực vật).

Câu 16: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt nào giúp điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất?

  • A. Các kênh protein đặc hiệu.
  • B. Lớp phospholipid kép.
  • C. Các lỗ màng nhân (nuclear pores).
  • D. Lưới nội chất gắn liền với màng nhân.

Câu 17: Một tế bào động vật đang trong quá trình phân chia. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào để phân chia nhiễm sắc thể?

  • A. Trung thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ribosome
  • D. Không bào

Câu 18: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tham gia vào sự co cơ.
  • B. Vận chuyển các bào quan dọc theo "đường ray".
  • C. Hình thành nên lông và roi.
  • D. Cung cấp sức bền cơ học, neo giữ nhân và các bào quan khác tại vị trí cố định.

Câu 19: Lưới nội chất hạt (rough ER) có cấu trúc đặc trưng là có các hạt ribosome đính trên màng. Chức năng chính của lưới nội chất hạt liên quan đến quá trình nào?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Tổng hợp và biến đổi protein để tiết ra ngoài hoặc gửi đến các bào quan khác.
  • C. Dự trữ ion Ca2+.
  • D. Phân giải các chất độc.

Câu 20: Chức năng "nhà máy năng lượng" của ti thể được thực hiện thông qua quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải lipid.

Câu 21: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tế bào?

  • A. Tất cả các chất đều có thể dễ dàng đi qua màng.
  • B. Màng chỉ cho phép nước đi qua.
  • C. Màng kiểm soát chặt chẽ những chất nào đi vào và đi ra khỏi tế bào, duy trì môi trường nội bào ổn định.
  • D. Màng chỉ cho phép các chất có kích thước nhỏ đi qua.

Câu 22: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

  • A. Glycogen
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Tinh bột

Câu 23: Một loại bệnh di truyền gây ra sự thiếu hụt enzyme thủy phân trong lysosome. Hậu quả trực tiếp của sự thiếu hụt này trong tế bào là gì?

  • A. Các chất nền (substrate) của enzyme tích tụ trong lysosome, gây phình to và rối loạn chức năng tế bào.
  • B. Tế bào không thể tổng hợp protein.
  • C. Quá trình quang hợp bị ngừng trệ.
  • D. Khả năng vận chuyển các chất qua màng sinh chất bị suy giảm.

Câu 24: So sánh chức năng của ti thể và lục lạp. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng của hai bào quan này là gì?

  • A. Ti thể tổng hợp ATP còn lục lạp thì không.
  • B. Ti thể cần oxy còn lục lạp thì không.
  • C. Ti thể chuyển hóa năng lượng hóa học từ chất hữu cơ, còn lục lạp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Ti thể có DNA riêng còn lục lạp thì không.

Câu 25: Protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất thường có đích đến cuối cùng ở đâu?

  • A. Được tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Được gửi đến lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • C. Được gửi đến lysosome.
  • D. Hoạt động trong tế bào chất, nhân hoặc các bào quan không thuộc hệ thống nội màng (như ti thể, lục lạp).

Câu 26: Mạng lưới vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng nào sau đây chủ yếu do vi ống đảm nhiệm?

  • A. Hỗ trợ định hình tế bào, là "đường ray" cho sự vận chuyển của bào quan, tham gia cấu tạo lông và roi.
  • B. Cung cấp sức căng cho tế bào.
  • C. Tham gia vào sự co thắt của tế bào cơ.
  • D. Neo giữ nhân và các bào quan.

Câu 27: Bào quan nào sau đây là nơi diễn ra quá trình tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Hạch nhân (Nucleolus)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome

Câu 28: Chức năng chính của màng trong ti thể là gì?

  • A. Bao bọc và bảo vệ ti thể.
  • B. Chứa DNA vòng của ti thể.
  • C. Chứa hệ enzyme tham gia vào chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP, với cấu trúc gấp nếp tạo thành mào (cristae) làm tăng diện tích bề mặt.
  • D. Điều hòa sự vận chuyển các chất giữa ti thể và tế bào chất.

Câu 29: Một tế bào đang bị tấn công bởi vi khuẩn. Bào quan nào trong tế bào có khả năng tham gia vào quá trình tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn này?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 30: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc nhận biết tín hiệu từ môi trường bên ngoài và tương tác giữa các tế bào?

  • A. Các glycoprotein và glycolipid trên bề mặt màng.
  • B. Lớp phospholipid kép.
  • C. Các kênh protein vận chuyển.
  • D. Cholesterol (ở tế bào động vật).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng lớn năng lượng. Dựa vào chức năng của các bào quan, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng và kích thước phát triển vượt trội trong tế bào cơ tim so với các loại tế bào ít hoạt động hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào thực vật có khả năng tổng hợp và tiết ra một lượng lớn các enzyme tiêu hóa ra môi trường ngoài. Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất để thực hiện chức năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Màng sinh chất được mô tả có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì và thành phần nào đóng góp chính vào đặc tính 'động' này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự khác biệt cấu trúc cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế chức năng của ribosome 80S. Nếu loại thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn (tế bào nhân sơ), điều gì có khả năng xảy ra và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa trong tế bào, thành nước và oxy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp. Điểm giống nhau quan trọng nhất về cấu trúc màng của hai bào quan này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở những cấu trúc nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc sửa đổi, phân loại và đóng gói các protein và lipid được tổng hợp từ lưới nội chất, sau đó vận chuyển chúng đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các thành phần protein khác nhau. Chức năng chính của bộ khung tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng chính của lục lạp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vật chất di truyền (DNA) trong tế bào nhân thực được tìm thấy chủ yếu ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt nào giúp điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một tế bào động vật đang trong quá trình phân chia. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào để phân chia nhiễm sắc thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng chính của chúng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Lưới nội chất hạt (rough ER) có cấu trúc đặc trưng là có các hạt ribosome đính trên màng. Chức năng chính của lưới nội chất hạt liên quan đến quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chức năng 'nhà máy năng lượng' của ti thể được thực hiện thông qua quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một loại bệnh di truyền gây ra sự thiếu hụt enzyme thủy phân trong lysosome. Hậu quả trực tiếp của sự thiếu hụt này trong tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh chức năng của ti thể và lục lạp. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng của hai bào quan này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất thường có đích đến cuối cùng ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mạng lưới vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng nào sau đây chủ yếu do vi ống đảm nhiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bào quan nào sau đây là nơi diễn ra quá trình tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chức năng chính của màng trong ti thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một tế bào đang bị tấn công bởi vi khuẩn. Bào quan nào trong tế bào có khả năng tham gia vào quá trình tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc nhận biết tín hiệu từ môi trường bên ngoài và tương tác giữa các tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng lớn năng lượng. Dựa vào chức năng của các bào quan, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng và kích thước phát triển vượt trội trong tế bào cơ tim so với các loại tế bào ít hoạt động hơn?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào thực vật có khả năng tổng hợp và tiết ra một lượng lớn các enzyme tiêu hóa ra môi trường ngoài. Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất để thực hiện chức năng này?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • D. Không bào trung tâm

Câu 3: Màng sinh chất được mô tả có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì và thành phần nào đóng góp chính vào đặc tính "động" này?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein có thể di chuyển tương đối trong lớp màng.
  • B. Màng có khả năng thay đổi hình dạng để nuốt các hạt vật chất lớn.
  • C. Màng chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua.
  • D. Thành phần protein chiếm tỷ lệ lớn và nằm xen kẽ trong lớp phospholipid.

Câu 4: Sự khác biệt cấu trúc cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có thành tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có ribosome, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân thực có DNA, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • D. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh với màng nhân bao bọc vật chất di truyền, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 5: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế chức năng của ribosome 80S. Nếu loại thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn (tế bào nhân sơ), điều gì có khả năng xảy ra và tại sao?

  • A. Thuốc sẽ hiệu quả cao vì ribosome 80S là đặc trưng của vi khuẩn.
  • B. Thuốc sẽ không hiệu quả vì vi khuẩn không có ribosome.
  • C. Thuốc sẽ tiêu diệt cả tế bào vi khuẩn và tế bào người vì cả hai đều có ribosome 80S.
  • D. Thuốc sẽ không hiệu quả vì ribosome của vi khuẩn là loại 70S, khác với loại 80S ở tế bào nhân thực.

Câu 6: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa trong tế bào, thành nước và oxy?

  • A. Peroxisome
  • B. Lysosome
  • C. Không bào
  • D. Ti thể

Câu 7: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp. Điểm giống nhau quan trọng nhất về cấu trúc màng của hai bào quan này là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ có một lớp màng bao bọc.
  • B. Cả hai đều được bao bọc bởi hai lớp màng (màng ngoài và màng trong).
  • C. Màng trong của cả hai đều trơn nhẵn và không gấp nếp.
  • D. Màng ngoài của cả hai đều tạo thành các túi dẹt (thylakoid).

Câu 8: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở những cấu trúc nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ có thành tế bào và không bào.
  • B. Chỉ có lục lạp và thành tế bào.
  • C. Có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn.
  • D. Có lục lạp, không bào và trung thể.

Câu 9: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp lipid, chuyển hóa đường, giải độc.
  • B. Tổng hợp protein và vận chuyển chúng.
  • C. Sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 10: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Khả năng tổng hợp protein bị giảm sút.
  • B. Các bào quan già cỗi hoặc vật chất lạ tích tụ trong tế bào.
  • C. Quá trình tổng hợp ATP bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • D. Tế bào không thể thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 11: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc sửa đổi, phân loại và đóng gói các protein và lipid được tổng hợp từ lưới nội chất, sau đó vận chuyển chúng đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các thành phần protein khác nhau. Chức năng chính của bộ khung tế bào là gì?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, hỗ trợ chuyển động của bào quan và tế bào, tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • C. Tổng hợp protein và lipid.
  • D. Chứa đựng và bảo vệ vật chất di truyền.

Câu 13: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

  • A. Dự trữ nước, ion, chất dinh dưỡng.
  • B. Chứa các sản phẩm thải.
  • C. Duy trì áp suất trương nước, hỗ trợ nâng đỡ tế bào.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ.
  • C. Tổng hợp các loại lipid cho tế bào.
  • D. Phân giải các đại phân tử phức tạp.

Câu 15: Vật chất di truyền (DNA) trong tế bào nhân thực được tìm thấy chủ yếu ở đâu?

  • A. Chỉ trong nhân tế bào.
  • B. Chỉ trong tế bào chất.
  • C. Chỉ trong nhân và ti thể.
  • D. Trong nhân tế bào, ti thể và lục lạp (ở thực vật).

Câu 16: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt nào giúp điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất?

  • A. Các kênh protein đặc hiệu.
  • B. Lớp phospholipid kép.
  • C. Các lỗ màng nhân (nuclear pores).
  • D. Lưới nội chất gắn liền với màng nhân.

Câu 17: Một tế bào động vật đang trong quá trình phân chia. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào để phân chia nhiễm sắc thể?

  • A. Trung thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ribosome
  • D. Không bào

Câu 18: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tham gia vào sự co cơ.
  • B. Vận chuyển các bào quan dọc theo "đường ray".
  • C. Hình thành nên lông và roi.
  • D. Cung cấp sức bền cơ học, neo giữ nhân và các bào quan khác tại vị trí cố định.

Câu 19: Lưới nội chất hạt (rough ER) có cấu trúc đặc trưng là có các hạt ribosome đính trên màng. Chức năng chính của lưới nội chất hạt liên quan đến quá trình nào?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Tổng hợp và biến đổi protein để tiết ra ngoài hoặc gửi đến các bào quan khác.
  • C. Dự trữ ion Ca2+.
  • D. Phân giải các chất độc.

Câu 20: Chức năng "nhà máy năng lượng" của ti thể được thực hiện thông qua quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải lipid.

Câu 21: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tế bào?

  • A. Tất cả các chất đều có thể dễ dàng đi qua màng.
  • B. Màng chỉ cho phép nước đi qua.
  • C. Màng kiểm soát chặt chẽ những chất nào đi vào và đi ra khỏi tế bào, duy trì môi trường nội bào ổn định.
  • D. Màng chỉ cho phép các chất có kích thước nhỏ đi qua.

Câu 22: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

  • A. Glycogen
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Tinh bột

Câu 23: Một loại bệnh di truyền gây ra sự thiếu hụt enzyme thủy phân trong lysosome. Hậu quả trực tiếp của sự thiếu hụt này trong tế bào là gì?

  • A. Các chất nền (substrate) của enzyme tích tụ trong lysosome, gây phình to và rối loạn chức năng tế bào.
  • B. Tế bào không thể tổng hợp protein.
  • C. Quá trình quang hợp bị ngừng trệ.
  • D. Khả năng vận chuyển các chất qua màng sinh chất bị suy giảm.

Câu 24: So sánh chức năng của ti thể và lục lạp. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng của hai bào quan này là gì?

  • A. Ti thể tổng hợp ATP còn lục lạp thì không.
  • B. Ti thể cần oxy còn lục lạp thì không.
  • C. Ti thể chuyển hóa năng lượng hóa học từ chất hữu cơ, còn lục lạp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Ti thể có DNA riêng còn lục lạp thì không.

Câu 25: Protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất thường có đích đến cuối cùng ở đâu?

  • A. Được tiết ra ngoài tế bào.
  • B. Được gửi đến lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • C. Được gửi đến lysosome.
  • D. Hoạt động trong tế bào chất, nhân hoặc các bào quan không thuộc hệ thống nội màng (như ti thể, lục lạp).

Câu 26: Mạng lưới vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng nào sau đây chủ yếu do vi ống đảm nhiệm?

  • A. Hỗ trợ định hình tế bào, là "đường ray" cho sự vận chuyển của bào quan, tham gia cấu tạo lông và roi.
  • B. Cung cấp sức căng cho tế bào.
  • C. Tham gia vào sự co thắt của tế bào cơ.
  • D. Neo giữ nhân và các bào quan.

Câu 27: Bào quan nào sau đây là nơi diễn ra quá trình tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Hạch nhân (Nucleolus)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome

Câu 28: Chức năng chính của màng trong ti thể là gì?

  • A. Bao bọc và bảo vệ ti thể.
  • B. Chứa DNA vòng của ti thể.
  • C. Chứa hệ enzyme tham gia vào chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP, với cấu trúc gấp nếp tạo thành mào (cristae) làm tăng diện tích bề mặt.
  • D. Điều hòa sự vận chuyển các chất giữa ti thể và tế bào chất.

Câu 29: Một tế bào đang bị tấn công bởi vi khuẩn. Bào quan nào trong tế bào có khả năng tham gia vào quá trình tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn này?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 30: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc nhận biết tín hiệu từ môi trường bên ngoài và tương tác giữa các tế bào?

  • A. Các glycoprotein và glycolipid trên bề mặt màng.
  • B. Lớp phospholipid kép.
  • C. Các kênh protein vận chuyển.
  • D. Cholesterol (ở tế bào động vật).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục và cần một lượng lớn năng lượng. Dựa vào chức năng của các bào quan, bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng và kích thước phát triển vượt trội trong tế bào cơ tim so với các loại tế bào ít hoạt động hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào thực vật có khả năng tổng hợp và tiết ra một lượng lớn các enzyme tiêu hóa ra môi trường ngoài. Bào quan nào trong tế bào này có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất để thực hiện chức năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Màng sinh chất được mô tả có tính khảm động. Điều này có nghĩa là gì và thành phần nào đóng góp chính vào đặc tính 'động' này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự khác biệt cấu trúc cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế chức năng của ribosome 80S. Nếu loại thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn (tế bào nhân sơ), điều gì có khả năng xảy ra và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bào quan nào sau đây chứa hệ enzyme có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa trong tế bào, thành nước và oxy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp. Điểm giống nhau quan trọng nhất về cấu trúc màng của hai bào quan này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tế bào thực vật khác tế bào động vật ở những cấu trúc nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bào quan nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc sửa đổi, phân loại và đóng gói các protein và lipid được tổng hợp từ lưới nội chất, sau đó vận chuyển chúng đến các đích khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các thành phần protein khác nhau. Chức năng chính của bộ khung tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lớn có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng chính của lục lạp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vật chất di truyền (DNA) trong tế bào nhân thực được tìm thấy chủ yếu ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc đặc biệt nào giúp điều hòa sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một tế bào động vật đang trong quá trình phân chia. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào để phân chia nhiễm sắc thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng chính của chúng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Lưới nội chất hạt (rough ER) có cấu trúc đặc trưng là có các hạt ribosome đính trên màng. Chức năng chính của lưới nội chất hạt liên quan đến quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chức năng 'nhà máy năng lượng' của ti thể được thực hiện thông qua quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một loại bệnh di truyền gây ra sự thiếu hụt enzyme thủy phân trong lysosome. Hậu quả trực tiếp của sự thiếu hụt này trong tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh chức năng của ti thể và lục lạp. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng của hai bào quan này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Protein được tổng hợp trên ribosome tự do trong tế bào chất thường có đích đến cuối cùng ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mạng lưới vi ống (microtubules) là một thành phần của bộ khung tế bào. Chức năng nào sau đây chủ yếu do vi ống đảm nhiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bào quan nào sau đây là nơi diễn ra quá trình tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chức năng chính của màng trong ti thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một tế bào đang bị tấn công bởi vi khuẩn. Bào quan nào trong tế bào có khả năng tham gia vào quá trình tiêu hóa và phân hủy vi khuẩn này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc nhận biết tín hiệu từ môi trường bên ngoài và tương tác giữa các tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Đặc tính nào của màng sinh chất giúp tế bào kiểm soát chặt chẽ việc đưa các chất cần thiết vào và loại bỏ chất thải ra ngoài?

  • A. Tính lỏng của lớp phospholipid kép.
  • B. Sự hiện diện của các phân tử cholesterol.
  • C. Tính thấm chọn lọc.
  • D. Các glycoprotein và glycolipid trên bề mặt.

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động, chủ yếu bao gồm hai thành phần hữu cơ chính là:

  • A. Phospholipid và protein.
  • B. Carbohydrate và lipid.
  • C. Protein và nucleic acid.
  • D. Phospholipid và carbohydrate.

Câu 3: Ở tế bào động vật, các phân tử cholesterol xen kẽ giữa các phân tử phospholipid trong màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tổng hợp protein màng.
  • B. Vận chuyển tích cực các ion.
  • C. Nhận biết tín hiệu từ bên ngoài.
  • D. Điều chỉnh tính lỏng của màng.

Câu 4: Bề mặt ngoài của màng sinh chất thường có các chuỗi carbohydrate liên kết với protein (glycoprotein) hoặc lipid (glycolipid). Cấu trúc này đóng vai trò chính trong chức năng nào của tế bào?

  • A. Vận chuyển chất qua màng.
  • B. Nhận biết và tương tác giữa các tế bào.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Duy trì hình dạng tế bào.

Câu 5: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường nhược trương. Thành phần nào của tế bào thực vật giúp nó không bị vỡ do nước tràn vào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Bộ khung tế bào.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ là sự hiện diện của:

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Ribosome.

Câu 7: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực vì nó chứa:

  • A. Phần lớn ATP được tạo ra.
  • B. Các enzyme phân giải chất thải.
  • C. Lưới nội chất phát triển.
  • D. Vật chất di truyền (DNA).

Câu 8: Màng nhân (vỏ nhân) là màng kép bao bọc nhân tế bào, có nhiều lỗ nhỏ gọi là lỗ màng nhân. Chức năng chính của lỗ màng nhân là gì?

  • A. Nơi tổng hợp protein.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất.
  • C. Nơi diễn ra quá trình quang hợp.
  • D. Lưu trữ ion canxi.

Câu 9: Bào quan nào trong nhân tế bào nhân thực chịu trách nhiệm tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome?

  • A. Hạch nhân (Nhân con).
  • B. Chất nhiễm sắc.
  • C. Lỗ màng nhân.
  • D. Dịch nhân.

Câu 10: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng duy nhất và quan trọng nhất của ribosome là:

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Phân giải carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ năng lượng.

Câu 11: Trong tế bào nhân thực, ribosome có thể tồn tại ở hai trạng thái chính: tự do trong tế bào chất hoặc gắn trên bề mặt của một bào quan khác. Bào quan đó là:

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất hạt.

Câu 12: Lưới nội chất hạt (RER) được đặc trưng bởi sự hiện diện của ribosome trên bề mặt. Chức năng chính của RER là:

  • A. Tổng hợp protein cho màng, bào quan hoặc xuất ra ngoài tế bào.
  • B. Tổng hợp lipid và steroid.
  • C. Lưu trữ ion canxi.
  • D. Phân giải các chất thải.

Câu 13: Lưới nội chất trơn (SER) không có ribosome trên bề mặt và tham gia vào nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là của lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Giải độc các chất có hại.
  • C. Lắp ráp ribosome.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 14: Tế bào gan của động vật có vú thực hiện chức năng giải độc mạnh mẽ các chất như thuốc và rượu. Bào quan nào sau đây được dự đoán là phát triển mạnh nhất trong tế bào gan để đáp ứng chức năng này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Lysosome.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 15: Bộ máy Golgi nhận các protein và lipid từ lưới nội chất, sau đó sửa đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển chúng đến các điểm đích khác nhau. Quá trình này có thể được ví như hoạt động của:

  • A. Một nhà máy lắp ráp ô tô.
  • B. Một nhà máy điện sản xuất năng lượng.
  • C. Một thư viện lưu trữ sách.
  • D. Một trung tâm phân phối hàng hóa.

Câu 16: Một enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào và sau đó được tiết ra ngoài để hoạt động. Con đường vận chuyển của enzyme này trong tế bào diễn ra theo trình tự nào?

  • A. Ribosome (trên RER) → RER → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome (tự do) → RER → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. RER → Ribosome → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • D. Bộ máy Golgi → RER → Ribosome → Túi tiết → Màng sinh chất.

Câu 17: Lysosome là bào quan chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào động vật là:

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tiêu hóa nội bào các vật chất lạ hoặc bào quan già cỗi.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Lưu trữ nước và ion.

Câu 18: Một số bệnh di truyền ở người là do đột biến gen làm cho các enzyme trong lysosome bị thiếu hoặc không hoạt động. Hậu quả chính của các bệnh này là:

  • A. Tế bào không thể tổng hợp protein.
  • B. Tế bào không thể tạo năng lượng.
  • C. Tế bào không thể phân chia.
  • D. Các chất thải và vật chất không được tiêu hóa tích tụ trong tế bào.

Câu 19: Peroxisome là bào quan nhỏ chứa các enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và giải độc. Một trong những enzyme đặc trưng của peroxisome là catalase, có chức năng:

  • A. Phân giải H2O2 (hydrogen peroxide) thành nước và oxygen.
  • B. Tổng hợp hydrogen peroxide.
  • C. Phân giải glucose.
  • D. Tổng hợp ATP.

Câu 20: Ti thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực vì đây là nơi diễn ra quá trình quan trọng nhất trong việc sản xuất ATP cho hoạt động sống của tế bào. Quá trình đó là:

  • A. Quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Phân giải kị khí.

Câu 21: Tế bào cơ tim cần một lượng năng lượng (ATP) rất lớn để hoạt động liên tục. Dựa vào chức năng của các bào quan, bạn dự đoán bào quan nào sẽ có số lượng nhiều nhất trong tế bào cơ tim?

  • A. Lysosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Không bào.
  • D. Ribosome.

Câu 22: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp khác. Chức năng chính của lục lạp là:

  • A. Phân giải chất hữu cơ.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Lưu trữ chất thải.
  • D. Thực hiện quang hợp.

Câu 23: Cả ti thể và lục lạp đều là các bào quan có màng kép và chứa bộ gene riêng (DNA vòng, ribosome 70S). Đặc điểm này gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng, đó là:

  • A. Chúng có thể có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ cộng sinh nội bào với tế bào nhân thực cổ đại.
  • B. Chúng được tổng hợp trực tiếp từ nhân tế bào.
  • C. Chúng là kết quả của sự tiến hóa độc lập trong tế bào nhân thực.
  • D. Chúng là những bào quan đầu tiên xuất hiện trong lịch sử sự sống.

Câu 24: Không bào trung tâm là một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

  • A. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng và chất thải.
  • B. Duy trì áp suất trương nước (turgor).
  • C. Tổng hợp protein xuất bào.
  • D. Chứa các sắc tố tạo màu cho hoa và quả.

Câu 25: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Cấu trúc này cung cấp sự hỗ trợ cơ học, duy trì hình dạng tế bào và đóng vai trò quan trọng trong:

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Lưu trữ vật chất di truyền.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Sự vận động của tế bào và sự di chuyển của các bào quan.

Câu 26: Bộ khung tế bào bao gồm ba loại sợi protein chính: vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments). Loại sợi nào đóng vai trò chính trong việc hình thành thoi vô sắc kéo nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào?

  • A. Vi ống.
  • B. Vi sợi.
  • C. Sợi trung gian.
  • D. Cả ba loại sợi.

Câu 27: Trung thể là bào quan thường chỉ tìm thấy ở tế bào động vật và một số sinh vật bậc thấp. Trung thể có vai trò quan trọng trong:

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tổ chức vi ống và hình thành thoi phân bào.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 28: Dựa trên các kiến thức về cấu trúc tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây thường CHỈ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật điển hình?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Lục lạp.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 29: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào dày ở bên ngoài màng sinh chất, một không bào lớn chiếm gần hết thể tích tế bào và nhiều bào quan hình bầu dục màu xanh lục. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào nấm men.
  • D. Tế bào vi khuẩn.

Câu 30: Quá trình tổng hợp và chế biến các protein màng hoặc protein xuất bào trong tế bào nhân thực đòi hỏi sự phối hợp hoạt động của một chuỗi các bào quan. Thứ tự chính xác của các bào quan tham gia vào quá trình này là:

  • A. Nhân → Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi.
  • B. Ribosome tự do → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Nhân.
  • C. Nhân → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Nhân → Ribosome (trên RER) → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Đặc tính nào của màng sinh chất giúp tế bào kiểm soát chặt chẽ việc đưa các chất cần thiết vào và loại bỏ chất thải ra ngoài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động, chủ yếu bao gồm hai thành phần hữu cơ chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ở tế bào động vật, các phân tử cholesterol xen kẽ giữa các phân tử phospholipid trong màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bề mặt ngoài của màng sinh chất thường có các chuỗi carbohydrate liên kết với protein (glycoprotein) hoặc lipid (glycolipid). Cấu trúc này đóng vai trò chính trong chức năng nào của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một tế bào thực vật được đặt vào môi trường nhược trương. Thành phần nào của tế bào thực vật giúp nó không bị vỡ do nước tràn vào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ là sự hiện diện của:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực vì nó chứa:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Màng nhân (vỏ nhân) là màng kép bao bọc nhân tế bào, có nhiều lỗ nhỏ gọi là lỗ màng nhân. Chức năng chính của lỗ màng nhân là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bào quan nào trong nhân tế bào nhân thực chịu trách nhiệm tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ribosome là bào quan không có màng bao bọc, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng duy nhất và quan trọng nhất của ribosome là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong tế bào nhân thực, ribosome có thể tồn tại ở hai trạng thái chính: tự do trong tế bào chất hoặc gắn trên bề mặt của một bào quan khác. Bào quan đó là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Lưới nội chất hạt (RER) được đặc trưng bởi sự hiện diện của ribosome trên bề mặt. Chức năng chính của RER là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Lưới nội chất trơn (SER) không có ribosome trên bề mặt và tham gia vào nhiều chức năng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào. Chức năng nào sau đây là của lưới nội chất trơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tế bào gan của động vật có vú thực hiện chức năng giải độc mạnh mẽ các chất như thuốc và rượu. Bào quan nào sau đây được dự đoán là phát triển mạnh nhất trong tế bào gan để đáp ứng chức năng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bộ máy Golgi nhận các protein và lipid từ lưới nội chất, sau đó sửa đổi, phân loại, đóng gói và vận chuyển chúng đến các điểm đích khác nhau. Quá trình này có thể được ví như hoạt động của:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một enzyme tiêu hóa được tổng hợp trong tế bào và sau đó được tiết ra ngoài để hoạt động. Con đường vận chuyển của enzyme này trong tế bào diễn ra theo trình tự nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Lysosome là bào quan chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào động vật là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một số bệnh di truyền ở người là do đột biến gen làm cho các enzyme trong lysosome bị thiếu hoặc không hoạt động. Hậu quả chính của các bệnh này là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Peroxisome là bào quan nhỏ chứa các enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và giải độc. Một trong những enzyme đặc trưng của peroxisome là catalase, có chức năng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ti thể được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào nhân thực vì đây là nơi diễn ra quá trình quan trọng nhất trong việc sản xuất ATP cho hoạt động sống của tế bào. Quá trình đó là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tế bào cơ tim cần một lượng năng lượng (ATP) rất lớn để hoạt động liên tục. Dựa vào chức năng của các bào quan, bạn dự đoán bào quan nào sẽ có số lượng nhiều nhất trong tế bào cơ tim?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp khác. Chức năng chính của lục lạp là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cả ti thể và lục lạp đều là các bào quan có màng kép và chứa bộ gene riêng (DNA vòng, ribosome 70S). Đặc điểm này gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng, đó là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Không bào trung tâm là một không bào lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Cấu trúc này cung cấp sự hỗ trợ cơ học, duy trì hình dạng tế bào và đóng vai trò quan trọng trong:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bộ khung tế bào bao gồm ba loại sợi protein chính: vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments). Loại sợi nào đóng vai trò chính trong việc hình thành thoi vô sắc kéo nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trung thể là bào quan thường chỉ tìm thấy ở tế bào động vật và một số sinh vật bậc thấp. Trung thể có vai trò quan trọng trong:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Dựa trên các kiến thức về cấu trúc tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây thường CHỈ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật điển hình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào dày ở bên ngoài màng sinh chất, một không bào lớn chiếm gần hết thể tích tế bào và nhiều bào quan hình bầu dục màu xanh lục. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quá trình tổng hợp và chế biến các protein màng hoặc protein xuất bào trong tế bào nhân thực đòi hỏi sự phối hợp hoạt động của một chuỗi các bào quan. Thứ tự chính xác của các bào quan tham gia vào quá trình này là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào nhân thực được cấu tạo từ ba thành phần chính. Nếu một tế bào không có khả năng kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào, khả năng nhận biết các tín hiệu từ môi trường ngoài, hoặc không thể liên kết với các tế bào lân cận, thì thành phần cấu trúc nào của tế bào này có thể đang gặp vấn đề?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Màng sinh chất
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Đặc điểm "động" của màng chủ yếu là do sự di chuyển của thành phần nào?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein
  • B. Các phân tử cholesterol
  • C. Các chuỗi carbohydrate gắn trên protein hoặc lipid
  • D. Các ion khoáng đi qua kênh protein

Câu 3: Thành tế bào thực vật, nấm và vi khuẩn đều nằm bên ngoài màng sinh chất và có chức năng bảo vệ, định hình tế bào. Tuy nhiên, chúng có cấu tạo hóa học khác nhau. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Chitin
  • C. Cellulose và Chitin
  • D. Cellulose

Câu 4: Tế bào chất bao gồm bào tương và các bào quan. Bào tương là môi trường dạng gel chứa nhiều chất tan và là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Chức năng chính của bào tương là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Là môi trường cho các phản ứng hóa học và chứa các bào quan
  • C. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 5: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển hoạt động sống của tế bào. Vai trò này là do nhân chứa thành phần nào?

  • A. DNA chứa thông tin di truyền quy định tổng hợp protein
  • B. Các enzyme tham gia trực tiếp vào quá trình hô hấp tế bào
  • C. Hệ thống màng lưới nội chất phát triển
  • D. Số lượng lớn ribosome

Câu 6: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp và vận chuyển protein?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 7: Bào quan nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate, và khử độc cho tế bào (đặc biệt ở tế bào gan)?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Peroxisome

Câu 8: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất. Chức năng chung của hệ thống này là gì?

  • A. Tổng hợp ATP cho mọi hoạt động của tế bào
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển tế bào
  • C. Phân giải các chất thải và bào quan già cỗi
  • D. Tổng hợp, biến đổi, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm tế bào

Câu 9: Lysosome là bào quan chứa các enzyme thủy phân. Nếu màng của lysosome bị tổn thương và các enzyme này bị giải phóng vào bào tương, điều gì có khả năng xảy ra đối với tế bào?

  • A. Các thành phần của tế bào chất sẽ bị phân hủy, dẫn đến tế bào chết
  • B. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein một cách bất thường
  • C. Quá trình hô hấp tế bào sẽ bị ngừng lại
  • D. Tế bào sẽ tăng khả năng tổng hợp lipid

Câu 10: Ti thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào. Điều này là do ti thể thực hiện quá trình nào?

  • A. Quang hợp, chuyển hóa quang năng thành hóa năng
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Hô hấp tế bào, phân giải chất hữu cơ tạo ATP
  • D. Phân giải các đại phân tử thành các đơn phân

Câu 11: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Tổng hợp ATP từ quá trình hô hấp tế bào
  • B. Phân giải hydrogen peroxide thành nước và oxygen
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành hóa năng

Câu 12: Cả ti thể và lục lạp đều là các bào quan có màng kép và chứa DNA vòng riêng, cũng như ribosome riêng (loại 70S giống vi khuẩn). Đặc điểm này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

  • A. Giả thuyết tự hình thành từ màng sinh chất
  • B. Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory)
  • C. Giả thuyết phát sinh từ nhân tế bào
  • D. Giả thuyết phân mảnh từ lưới nội chất

Câu 13: Ribosome là bào quan không có màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng duy nhất và quan trọng nhất của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein (dịch mã)
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Phân giải các chất độc

Câu 14: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất. Enzyme chính thực hiện chức năng này là gì?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Catalase
  • D. Lipase

Câu 15: Không bào là bào quan có màng đơn, có vai trò khác nhau ở tế bào thực vật và động vật. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của không bào trung tâm ở thực vật?

  • A. Chứa các chất dự trữ hoặc chất thải
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Duy trì áp suất trương nước, hỗ trợ nâng đỡ cây
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả

Câu 16: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây là CHỦ YẾU của bộ khung tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, neo giữ và di chuyển bào quan, tham gia vận động tế bào
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Phân giải các chất độc

Câu 17: Vi ống (microtubules) là một trong ba loại sợi cấu tạo nên bộ khung tế bào. Vi ống đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của bào quan nào sau đây, đặc biệt liên quan đến sự phân chia tế bào ở tế bào động vật?

  • A. Ribosome
  • B. Lysosome
  • C. Ti thể
  • D. Trung thể

Câu 18: Dựa vào kiến thức về cấu trúc và chức năng các bào quan, hãy phân tích và xác định loại tế bào nào dưới đây có khả năng chứa nhiều ti thể nhất?

  • A. Tế bào biểu bì lá cây (chủ yếu quang hợp)
  • B. Tế bào mỡ (chủ yếu dự trữ năng lượng)
  • C. Tế bào cơ tim (hoạt động liên tục, cần nhiều ATP)
  • D. Tế bào xương (ít hoạt động trao đổi chất mạnh)

Câu 19: Tế bào thực vật và tế bào động vật nhân thực có nhiều điểm chung nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng. Bào quan nào sau đây CHỈ CÓ ở tế bào thực vật mà KHÔNG CÓ ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc dẫn đến chức năng khác nhau của hai loại lưới nội chất này là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có đính ribosome trên màng, còn lưới nội chất trơn thì không
  • B. Lưới nội chất hạt có màng kép, còn lưới nội chất trơn có màng đơn
  • C. Lưới nội chất hạt chỉ có ở thực vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở động vật
  • D. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein

Câu 21: Cho một tế bào đang thực hiện chức năng tiêu hóa nội bào, tức là phân giải các vật chất được đưa vào tế bào hoặc các bào quan già cỗi. Bào quan nào sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất trong quá trình này?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 22: Màng nhân của tế bào nhân thực có đặc điểm cấu tạo nào giúp kiểm soát sự ra vào của các phân tử lớn như mRNA và protein?

  • A. Chỉ cấu tạo từ một lớp màng phospholipid
  • B. Có cấu trúc màng kép với nhiều lỗ màng (lỗ nhân)
  • C. Hoàn toàn không có lỗ hổng
  • D. Chỉ cho phép nước và ion nhỏ đi qua

Câu 23: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào, là nơi diễn ra quá trình tổng hợp và lắp ráp thành các tiểu đơn vị của ribosome. Nếu hạch nhân bị phá hủy, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Quang hợp

Câu 24: Phân tích mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và màng sinh chất trong việc sản xuất và xuất khẩu protein ra khỏi tế bào. Trình tự đúng của quá trình này là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt (tổng hợp) → Bộ máy Golgi (biến đổi, đóng gói) → Túi tiết (vận chuyển) → Màng sinh chất (xuất bào)
  • B. Bộ máy Golgi (tổng hợp) → Lưới nội chất hạt (biến đổi, đóng gói) → Màng sinh chất (xuất bào)
  • C. Màng sinh chất (tổng hợp) → Lưới nội chất hạt (vận chuyển) → Bộ máy Golgi (xuất bào)
  • D. Lưới nội chất trơn (tổng hợp) → Bộ máy Golgi (biến đổi) → Túi tiết (xuất bào)

Câu 25: Một tế bào bị nhiễm một loại virus làm ngừng hoạt động của ti thể. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào này là gì?

  • A. Không thể tổng hợp protein mới
  • B. Thiếu hụt năng lượng ATP nghiêm trọng cho các hoạt động sống
  • C. Không thể phân giải các chất độc
  • D. Mất khả năng nhận biết tín hiệu từ môi trường

Câu 26: Phân tích hình dạng của các bào quan trong tế bào nhân thực. Bào quan nào dưới đây thường có hình dạng thay đổi linh hoạt, phụ thuộc vào trạng thái hoạt động của tế bào, và có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các túi màng?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome

Câu 27: Tế bào nào dưới đây, xét về chức năng chuyên hóa, có khả năng chứa một không bào trung tâm phát triển lớn nhất?

  • A. Tế bào nhu mô lá cây trưởng thành
  • B. Tế bào hồng cầu người
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào vi khuẩn E. coli

Câu 28: So sánh cấu trúc và chức năng của ti thể và lục lạp. Điểm khác biệt quan trọng nhất về chức năng giữa hai bào quan này là gì?

  • A. Cả hai đều tổng hợp ATP
  • B. Cả hai đều chứa DNA và ribosome
  • C. Cả hai đều có màng kép
  • D. Ti thể thực hiện hô hấp tế bào, lục lạp thực hiện quang hợp

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này chứa các enzyme phân giải mạnh và có khả năng "tiêu hóa" các vật chất lạ hoặc các bào quan đã hỏng. Dựa trên quan sát này, nhà khoa học có thể kết luận bào quan đó là gì?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Lục lạp
  • D. Ribosome

Câu 30: Bộ khung tế bào không chỉ giúp duy trì hình dạng mà còn tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan bên trong. Thành phần nào của bộ khung tế bào được tạo thành từ protein actin và đóng vai trò quan trọng trong sự co duỗi, di chuyển của tế bào (như amip) và co cơ?

  • A. Vi sợi (microfilaments)
  • B. Vi ống (microtubules)
  • C. Sợi trung gian (intermediate filaments)
  • D. Cả ba loại sợi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tế bào nhân thực được cấu tạo từ ba thành phần chính. Nếu một tế bào không có khả năng kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào, khả năng nhận biết các tín hiệu từ môi trường ngoài, hoặc không thể liên kết với các tế bào lân cận, thì thành phần cấu trúc nào của tế bào này có thể đang gặp vấn đề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Đặc điểm 'động' của màng chủ yếu là do sự di chuyển của thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành tế bào thực vật, nấm và vi khuẩn đều nằm bên ngoài màng sinh chất và có chức năng bảo vệ, định hình tế bào. Tuy nhiên, chúng có cấu tạo hóa học khác nhau. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tế bào chất bao gồm bào tương và các bào quan. Bào tương là môi trường dạng gel chứa nhiều chất tan và là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng của tế bào. Chức năng chính của bào tương là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển hoạt động sống của tế bào. Vai trò này là do nhân chứa thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp và vận chuyển protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bào quan nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate, và khử độc cho tế bào (đặc biệt ở tế bào gan)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và màng sinh chất. Chức năng chung của hệ thống này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lysosome là bào quan chứa các enzyme thủy phân. Nếu màng của lysosome bị tổn thương và các enzyme này bị giải phóng vào bào tương, điều gì có khả năng xảy ra đối với tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ti thể được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào. Điều này là do ti thể thực hiện quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cả ti thể và lục lạp đều là các bào quan có màng kép và chứa DNA vòng riêng, cũng như ribosome riêng (loại 70S giống vi khuẩn). Đặc điểm này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ribosome là bào quan không có màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng duy nhất và quan trọng nhất của ribosome là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Peroxisome là bào quan chứa các enzyme đặc biệt có khả năng phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất. Enzyme chính thực hiện chức năng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Không bào là bào quan có màng đơn, có vai trò khác nhau ở tế bào thực vật và động vật. Ở tế bào thực vật trưởng thành, không bào trung tâm thường rất lớn và có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của không bào trung tâm ở thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp trong tế bào chất. Chức năng nào sau đây là CHỦ YẾU của bộ khung tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vi ống (microtubules) là một trong ba loại sợi cấu tạo nên bộ khung tế bào. Vi ống đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của bào quan nào sau đây, đặc biệt liên quan đến sự phân chia tế bào ở tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa vào kiến thức về cấu trúc và chức năng các bào quan, hãy phân tích và xác định loại tế bào nào dưới đây có khả năng chứa nhiều ti thể nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tế bào thực vật và tế bào động vật nhân thực có nhiều điểm chung nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng. Bào quan nào sau đây CHỈ CÓ ở tế bào thực vật mà KHÔNG CÓ ở tế bào động vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc dẫn đến chức năng khác nhau của hai loại lưới nội chất này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho một tế bào đang thực hiện chức năng tiêu hóa nội bào, tức là phân giải các vật chất được đưa vào tế bào hoặc các bào quan già cỗi. Bào quan nào sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất trong quá trình này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Màng nhân của tế bào nhân thực có đặc điểm cấu tạo nào giúp kiểm soát sự ra vào của các phân tử lớn như mRNA và protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hạch nhân (nucleolus) nằm bên trong nhân tế bào, là nơi diễn ra quá trình tổng hợp và lắp ráp thành các tiểu đơn vị của ribosome. Nếu hạch nhân bị phá hủy, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích mối liên hệ chức năng giữa lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi và màng sinh chất trong việc sản xuất và xuất khẩu protein ra khỏi tế bào. Trình tự đúng của quá trình này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một tế bào bị nhiễm một loại virus làm ngừng hoạt động của ti thể. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích hình dạng của các bào quan trong tế bào nhân thực. Bào quan nào dưới đây thường có hình dạng thay đổi linh hoạt, phụ thuộc vào trạng thái hoạt động của tế bào, và có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các túi màng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tế bào nào dưới đây, xét về chức năng chuyên hóa, có khả năng chứa một không bào trung tâm phát triển lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh cấu trúc và chức năng của ti thể và lục lạp. Điểm khác biệt quan trọng nhất về chức năng giữa hai bào quan này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này chứa các enzyme phân giải mạnh và có khả năng 'tiêu hóa' các vật chất lạ hoặc các bào quan đã hỏng. Dựa trên quan sát này, nhà khoa học có thể kết luận bào quan đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bộ khung tế bào không chỉ giúp duy trì hình dạng mà còn tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan bên trong. Thành phần nào của bộ khung tế bào được tạo thành từ protein actin và đóng vai trò quan trọng trong sự co duỗi, di chuyển của tế bào (như amip) và co cơ?

Viết một bình luận