15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 – Cánh diều – Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với tế bào này?

  • A. Tế bào bị co lại (hiện tượng co nguyên sinh).
  • B. Tế bào bị vỡ ra (hiện tượng tan bào).
  • C. Tế bào trương nước và thành tế bào ngăn không cho tế bào bị vỡ.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra do thành tế bào cứng chắc.

Câu 2: Sự vận chuyển glucose từ ruột non vào máu ở tế bào biểu mô ruột diễn ra ngược chiều gradient nồng độ glucose. Kiểu vận chuyển này là gì và cần yếu tố nào?

  • A. Vận chuyển thụ động, không cần năng lượng, cần protein kênh.
  • B. Vận chuyển thụ động, cần năng lượng, cần protein mang.
  • C. Vận chuyển chủ động, không cần năng lượng, cần protein kênh.
  • D. Vận chuyển chủ động, cần năng lượng (ATP), cần protein vận chuyển.

Câu 3: Thực bào (phagocytosis) là một hình thức vận chuyển qua màng sinh chất. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về thực bào?

  • A. Tế bào
  • B. Tế bào
  • C. Sự di chuyển của các ion qua kênh protein theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Sự bài xuất các chất ra khỏi tế bào bằng cách dung hợp túi màng với màng sinh chất.

Câu 4: Enzyme có vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa vì chúng:

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của hệ phản ứng.
  • D. Thay đổi chiều hướng của phản ứng.

Câu 5: Một enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7. Nếu tăng nhiệt độ lên 60°C, hoạt tính của enzyme này có khả năng thay đổi như thế nào? Giải thích lý do.

  • A. Tăng lên, vì nhiệt độ cao làm tăng động năng của phân tử.
  • B. Không đổi, vì enzyme không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
  • C. Giảm xuống, nhưng có thể phục hồi nếu hạ nhiệt độ.
  • D. Giảm hoặc mất hoàn toàn, do enzyme bị biến tính ở nhiệt độ cao.

Câu 6: ATP (Adenosine triphosphate) được coi là “đồng tiền năng lượng” của tế bào vì:

  • A. Nó dễ dàng giải phóng năng lượng khi thủy phân và cung cấp cho các hoạt động sống.
  • B. Nó là thành phần chính của màng sinh chất.
  • C. Nó là cơ chất cho nhiều phản ứng enzyme.
  • D. Nó có khối lượng phân tử nhỏ và dễ dàng di chuyển trong tế bào.

Câu 7: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng lớn nhất từ một phân tử glucose?

  • A. Đường phân (Glycolysis).
  • B. Lên men lactic.
  • C. Hô hấp tế bào hiếu khí.
  • D. Chu trình Krebs.

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong tế bào chất là gì?

  • A. Pyruvate.
  • B. Acetyl-CoA.
  • C. Lactic acid.
  • D. Ethanol và CO2.

Câu 9: Trong hô hấp tế bào hiếu khí, chuỗi truyền electron xảy ra chủ yếu ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất.
  • B. Màng trong ti thể.
  • C. Chất nền ti thể.
  • D. Màng ngoài ti thể.

Câu 10: Vai trò chính của oxy trong hô hấp tế bào hiếu khí là gì?

  • A. Là cơ chất cho quá trình đường phân.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tổng hợp ATP.
  • C. Hoạt hóa enzyme trong chu trình Krebs.
  • D. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron.

Câu 11: Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Ti thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Lục lạp.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 12: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu và tạo ra những sản phẩm nào cung cấp cho pha tối?

  • A. Chất nền lục lạp; glucose và oxy.
  • B. Màng thylakoid; ATP và NADPH.
  • C. Chất nền lục lạp; ATP và NADPH.
  • D. Màng thylakoid; glucose và oxy.

Câu 13: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng các sản phẩm từ pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp chất hữu cơ. Pha tối diễn ra ở đâu trong lục lạp?

  • A. Chất nền lục lạp.
  • B. Màng thylakoid.
  • C. Khoang thylakoid.
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 14: Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cả hai đều chỉ xảy ra ở thực vật.
  • B. Cả hai đều tạo ra năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • C. Cả hai đều sử dụng cùng một loại enzyme.
  • D. Sản phẩm của quá trình này là nguyên liệu cho quá trình kia và ngược lại.

Câu 15: Tổng hợp protein trong tế bào (quá trình dịch mã) là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong trao đổi chất?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Vận chuyển thụ động.
  • D. Phân giải kị khí.

Câu 16: Khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động như co cơ, vận chuyển chủ động, hoặc tổng hợp các chất, nguồn năng lượng trực tiếp thường được sử dụng là từ đâu?

  • A. Liên kết hóa học trong phân tử glucose.
  • B. Liên kết phosphate cao năng trong phân tử ATP.
  • C. Nhiệt năng từ môi trường.
  • D. Năng lượng ánh sáng.

Câu 17: Hoạt động của enzyme trong tế bào có thể bị điều hòa theo nhiều cách. Cơ chế điều hòa ngược (feedback inhibition) trong một chu trình chuyển hóa là khi:

  • A. Cơ chất làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • B. Sản phẩm cuối cùng của chu trình làm tăng hoạt tính của enzyme đầu tiên.
  • C. Sản phẩm cuối cùng của chu trình làm giảm hoạt tính của enzyme đầu tiên.
  • D. Một chất hoạt hóa liên kết với enzyme và làm tăng hoạt tính.

Câu 18: Tại sao màng sinh chất có tính thấm chọn lọc?

  • A. Do cấu tạo từ lớp kép phospholipid và các protein vận chuyển đặc hiệu.
  • B. Vì nó có nhiều lỗ nhỏ cho mọi chất đi qua.
  • C. Vì nó chỉ cho nước đi qua.
  • D. Vì nó là một lớp màng cứng chắc không cho chất nào đi qua trừ khi tế bào chủ động mở kênh.

Câu 19: So sánh giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng, còn khuếch tán tăng cường thì không.
  • B. Khuếch tán đơn giản vận chuyển ngược chiều gradient, còn khuếch tán tăng cường theo chiều gradient.
  • C. Khuếch tán đơn giản cần protein vận chuyển, còn khuếch tán tăng cường thì không.
  • D. Khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển, còn khuếch tán đơn giản thì không.

Câu 20: Tại sao nhiệt độ quá thấp làm giảm hoạt tính của enzyme?

  • A. Làm biến tính vĩnh viễn cấu trúc enzyme.
  • B. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Làm giảm động năng của phân tử, giảm số lần va chạm hiệu quả giữa enzyme và cơ chất.
  • D. Làm tăng nồng độ sản phẩm cuối, gây ức chế ngược.

Câu 21: Chu trình Krebs (chu trình citric acid) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực và tạo ra những sản phẩm mang năng lượng nào?

  • A. Tế bào chất; ATP và pyruvate.
  • B. Màng trong ti thể; ATP và oxy.
  • C. Chất nền ti thể; glucose và CO2.
  • D. Chất nền ti thể; ATP, NADH và FADH2.

Câu 22: Quá trình quang phân li nước (phân li H2O dưới tác dụng của ánh sáng) trong pha sáng của quang hợp có vai trò gì?

  • A. Cung cấp electron bù đắp cho diệp lục, giải phóng O2 và cung cấp H+ cho tổng hợp ATP và NADPH.
  • B. Cố định CO2 từ khí quyển.
  • C. Tổng hợp glucose.
  • D. Phân giải ATP thành ADP và Pi.

Câu 23: Khi nồng độ CO2 trong môi trường giảm đáng kể, quá trình nào trong quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

  • A. Quang phân li nước.
  • B. Tổng hợp ATP trong pha sáng.
  • C. Cố định CO2 trong pha tối.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng của diệp lục.

Câu 24: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men (hô hấp kị khí), điểm khác biệt chủ yếu về hiệu quả năng lượng là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với lên men.
  • B. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • C. Cả hai quá trình đều tạo ra lượng ATP tương đương.
  • D. Hô hấp hiếu khí chỉ tạo ra nhiệt, không tạo ra ATP.

Câu 25: Trong các quá trình tổng hợp và phân giải các chất hữu cơ lớn trong tế bào (ví dụ: phân giải polysaccharide thành monosaccharide, tổng hợp protein từ amino acid), loại phản ứng nào cần nước để bẻ gãy liên kết và loại phản ứng nào giải phóng nước khi hình thành liên kết?

  • A. Phân giải cần giải phóng nước, tổng hợp cần nước.
  • B. Phân giải cần nước, tổng hợp giải phóng nước.
  • C. Cả hai quá trình đều cần nước.
  • D. Cả hai quá trình đều giải phóng nước.

Câu 26: Một tế bào đang thực hiện quá trình xuất bào (exocytosis). Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Tế bào đang lấy các chất rắn kích thước lớn vào bên trong.
  • B. Tế bào đang lấy các chất lỏng vào bên trong.
  • C. Tế bào đang vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Tế bào đang bài xuất các chất ra khỏi tế bào.

Câu 27: Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng để cắt các phân tử DNA tại các vị trí đặc hiệu?

  • A. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme).
  • B. Enzyme ligase (DNA ligase).
  • C. Enzyme polymerase (DNA polymerase).
  • D. Enzyme protease.

Câu 28: Trong chuỗi truyền electron của hô hấp tế bào, năng lượng giải phóng từ sự di chuyển của electron được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Trực tiếp tổng hợp glucose.
  • B. Hoạt hóa các enzyme trong chu trình Krebs.
  • C. Bơm proton (H+) qua màng, tạo gradient cho tổng hợp ATP.
  • D. Phân giải oxy thành nước.

Câu 29: Một cây cảnh được đặt trong phòng tối kín. Sau một thời gian, nồng độ khí nào trong phòng có khả năng tăng lên?

  • A. CO2.
  • B. O2.
  • C. Nitrogen.
  • D. Hơi nước.

Câu 30: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH ổn định trong tế bào là rất quan trọng đối với sự sống?

  • A. Chỉ để bảo vệ màng sinh chất không bị phân hủy.
  • B. Để đảm bảo các enzyme hoạt động hiệu quả nhất cho các quá trình trao đổi chất.
  • C. Để ngăn chặn sự xâm nhập của virus và vi khuẩn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển thụ động qua màng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tế bào thực vật được đặt vào dung dịch nhược trương. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với tế bào này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sự vận chuyển glucose từ ruột non vào máu ở tế bào biểu mô ruột diễn ra ngược chiều gradient nồng độ glucose. Kiểu vận chuyển này là gì và cần yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Thực bào (phagocytosis) là một hình thức vận chuyển qua màng sinh chất. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về thực bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Enzyme có vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa vì chúng:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7. Nếu tăng nhiệt độ lên 60°C, hoạt tính của enzyme này có khả năng thay đổi như thế nào? Giải thích lý do.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: ATP (Adenosine triphosphate) được coi là “đồng tiền năng lượng” của tế bào vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng lớn nhất từ một phân tử glucose?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong tế bào chất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong hô hấp tế bào hiếu khí, chuỗi truyền electron xảy ra chủ yếu ở đâu trong tế bào nhân thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vai trò chính của oxy trong hô hấp tế bào hiếu khí là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu và tạo ra những sản phẩm nào cung cấp cho pha tối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng các sản phẩm từ pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp chất hữu cơ. Pha tối diễn ra ở đâu trong lục lạp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tổng hợp protein trong tế bào (quá trình dịch mã) là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong trao đổi chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động như co cơ, vận chuyển chủ động, hoặc tổng hợp các chất, nguồn năng lượng trực tiếp thường được sử dụng là từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hoạt động của enzyme trong tế bào có thể bị điều hòa theo nhiều cách. Cơ chế điều hòa ngược (feedback inhibition) trong một chu trình chuyển hóa là khi:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao màng sinh chất có tính thấm chọn lọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao nhiệt độ quá thấp làm giảm hoạt tính của enzyme?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chu trình Krebs (chu trình citric acid) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực và tạo ra những sản phẩm mang năng lượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Quá trình quang phân li nước (phân li H2O dưới tác dụng của ánh sáng) trong pha sáng của quang hợp có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi nồng độ CO2 trong môi trường giảm đáng kể, quá trình nào trong quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men (hô hấp kị khí), điểm khác biệt chủ yếu về hiệu quả năng lượng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các quá trình tổng hợp và phân giải các chất hữu cơ lớn trong tế bào (ví dụ: phân giải polysaccharide thành monosaccharide, tổng hợp protein từ amino acid), loại phản ứng nào cần nước để bẻ gãy liên kết và loại phản ứng nào giải phóng nước khi hình thành liên kết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một tế bào đang thực hiện quá trình xuất bào (exocytosis). Điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng để cắt các phân tử DNA tại các vị trí đặc hiệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong chuỗi truyền electron của hô hấp tế bào, năng lượng giải phóng từ sự di chuyển của electron được sử dụng chủ yếu để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một cây cảnh được đặt trong phòng tối kín. Sau một thời gian, nồng độ khí nào trong phòng có khả năng tăng lên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH ổn định trong tế bào là rất quan trọng đối với sự sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng từ môi trường có nồng độ thấp vào tế bào có nồng độ cao hơn, đòi hỏi sự tham gia của protein màng và tiêu tốn năng lượng ATP. Đây là hình thức vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu
  • D. Khuếch tán tăng cường

Câu 2: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra và giải thích cơ chế?

  • A. Tế bào bị co nguyên sinh do nước đi ra khỏi tế bào.
  • B. Tế bào trương nước và có thể bị vỡ do nước đi vào tế bào.
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng do nước cân bằng hai chiều.
  • D. Chất tan từ dung dịch đi vào tế bào làm tế bào trương lên.

Câu 3: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở một khoảng pH nhất định. Nếu pH môi trường thay đổi quá xa khỏi khoảng tối ưu đó, điều gì có khả năng xảy ra với enzyme?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên.
  • B. Enzyme liên kết chặt chẽ hơn với cơ chất.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng giảm mạnh.
  • D. Enzyme bị biến tính và giảm hoặc mất hoạt tính.

Câu 4: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì:

  • A. Nó là phân tử hữu cơ lớn nhất trong tế bào.
  • B. Nó có thể tự tổng hợp mà không cần năng lượng.
  • C. Liên kết phosphate cuối cùng của nó chứa năng lượng dễ dàng giải phóng khi bị thủy phân, cung cấp cho các hoạt động sống.
  • D. Nó chỉ tồn tại trong nhân tế bào.

Câu 5: Trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs (chu trình citric acid)
  • C. Oxy hóa pyruvate
  • D. Chuỗi truyền electron hô hấp

Câu 6: Một tế bào cần nhập một phân tử protein lớn từ môi trường ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Nhập bào (Endocytosis)
  • B. Xuất bào (Exocytosis)
  • C. Khuếch tán đơn giản
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 7: Tại sao việc tăng nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60°C) lại làm giảm hoạt tính xúc tác của hầu hết các enzyme trong cơ thể sống?

  • A. Làm giảm nồng độ cơ chất.
  • B. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Làm biến tính cấu trúc không gian của enzyme.
  • D. Tăng sự cạnh tranh giữa enzyme và chất ức chế.

Câu 8: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa (anabolism)?

  • A. Phân giải glucose thành pyruvate trong đường phân.
  • B. Thủy phân glycogen thành glucose.
  • C. Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng từ glucose.
  • D. Tổng hợp protein từ các amino acid.

Câu 9: Nước di chuyển qua màng tế bào theo cơ chế nào là chủ yếu?

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Nhập bào
  • C. Thẩm thấu
  • D. Xuất bào

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Co cơ
  • B. Khuếch tán đơn giản của oxy qua màng
  • C. Tổng hợp DNA
  • D. Bơm Na-K qua màng tế bào

Câu 11: Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách:

  • A. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Tăng nhiệt độ của môi trường.
  • C. Làm tăng nồng độ sản phẩm.
  • D. Thay đổi hướng của phản ứng.

Câu 12: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong điều kiện có oxy là gì?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. Lactic acid
  • C. Ethanol và CO2
  • D. Pyruvate

Câu 13: Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme như thế nào?

  • A. Liên kết với enzyme ở vị trí ngoài trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động.
  • B. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết trực tiếp với trung tâm hoạt động của enzyme.
  • C. Làm biến tính vĩnh viễn cấu trúc của enzyme.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 14: Khi nói về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, còn hô hấp chỉ xảy ra ở động vật.
  • B. Hai quá trình này độc lập hoàn toàn và không liên quan đến nhau.
  • C. Quang hợp giải phóng năng lượng, còn hô hấp tích trữ năng lượng.
  • D. Sản phẩm của quá trình này là nguyên liệu cho quá trình kia và ngược lại.

Câu 15: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch nhược trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

  • A. Tế bào trương lên và có thể bị vỡ do nước đi vào tế bào.
  • B. Tế bào bị co lại do nước đi ra khỏi tế bào.
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng.
  • D. Chất tan từ dung dịch đi vào tế bào làm tế bào co lại.

Câu 16: Vai trò chính của chu trình Krebs (chu trình citric acid) trong hô hấp tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp phần lớn ATP trực tiếp.
  • B. Phân giải glucose thành pyruvate.
  • C. Oxy hóa hoàn toàn Acetyl-CoA và tạo ra các coenzyme khử (NADH, FADH2).
  • D. Sử dụng trực tiếp oxy phân tử để tạo nước.

Câu 17: Quá trình nào sau đây thuộc về dị hóa (catabolism)?

  • A. Phân giải protein thành các amino acid.
  • B. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Quang hợp ở thực vật.

Câu 18: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

  • A. Năng lượng giải phóng ra từ phản ứng.
  • B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để khởi đầu phản ứng.
  • C. Năng lượng được tích trữ trong phân tử ATP.
  • D. Năng lượng được enzyme tạo ra.

Câu 19: Trong vận chuyển thụ động qua kênh protein, động lực chính thúc đẩy sự di chuyển của ion hoặc phân tử là gì?

  • A. Năng lượng ATP do tế bào cung cấp.
  • B. Hoạt động co bóp của màng tế bào.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ hoặc điện thế giữa hai bên màng.
  • D. Lực hút giữa protein kênh và chất cần vận chuyển.

Câu 20: Quá trình hô hấp kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở điểm cơ bản nào?

  • A. Hô hấp kị khí tạo ra nhiều ATP hơn.
  • B. Chỉ hô hấp hiếu khí mới phân giải glucose.
  • C. Hô hấp kị khí chỉ xảy ra ở thực vật.
  • D. Chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp kị khí không phải là oxy.

Câu 21: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất của nó?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động enzyme chỉ phù hợp với một hoặc một vài loại cơ chất nhất định.
  • B. Enzyme có khả năng liên kết với mọi loại phân tử trong tế bào.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ và pH tối ưu.
  • D. Enzyme bị biến tính khi gặp nhiệt độ cao.

Câu 22: Liên kết cao năng trong phân tử ATP là liên kết giữa các nhóm nào?

  • A. Giữa Adenine và Ribose.
  • B. Giữa các nhóm phosphate.
  • C. Giữa Ribose và nhóm phosphate đầu tiên.
  • D. Giữa Adenine và nhóm phosphate cuối cùng.

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường qua màng là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản cần ATP, khuếch tán tăng cường không cần ATP.
  • B. Khuếch tán đơn giản vận chuyển chất ngược gradient, khuếch tán tăng cường xuôi gradient.
  • C. Khuếch tán đơn giản không cần protein màng, khuếch tán tăng cường cần protein màng.
  • D. Khuếch tán đơn giản chỉ vận chuyển chất rắn, khuếch tán tăng cường vận chuyển chất lỏng.

Câu 24: Quá trình phosphoryl hóa ở mức độ cơ chất (Substrate-level phosphorylation) là gì?

  • A. Tạo ATP bằng cách chuyển trực tiếp nhóm phosphate từ cơ chất sang ADP.
  • B. Tạo ATP nhờ gradient proton qua màng.
  • C. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP.
  • D. Thủy phân ATP để giải phóng năng lượng.

Câu 25: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra với tốc độ đủ nhanh cho hoạt động sống?

  • A. Enzyme cung cấp thêm năng lượng cho phản ứng.
  • B. Enzyme làm thay đổi sản phẩm của phản ứng.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • D. Năng lượng hoạt hóa của các phản ứng trong tế bào thường rất cao nếu không có enzyme.

Câu 26: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc khảm động, điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

  • A. Làm cho màng trở nên cứng nhắc và không thay đổi.
  • B. Cho phép các phân tử trên màng di chuyển, đảm bảo tính linh hoạt và chức năng của màng (ví dụ: vận chuyển, tín hiệu).
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của mọi chất qua màng.
  • D. Chỉ cho phép nước đi qua màng.

Câu 27: Trong hô hấp tế bào, vai trò của oxy phân tử (O2) là gì?

  • A. Cung cấp carbon để tạo ra CO2.
  • B. Là nguồn năng lượng chính cho quá trình.
  • C. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình đường phân.

Câu 28: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế một loại enzyme quan trọng trong quá trình quang hợp ở thực vật. Đây là ví dụ về loại ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế enzyme.
  • B. Hoạt hóa enzyme.
  • C. Biến tính cơ chất.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa.

Câu 29: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng chủ yếu dưới dạng nhiệt?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Quang hợp.

Câu 30: Trong tế bào, phần lớn các phản ứng chuyển hóa năng lượng và vật chất được điều hòa chặt chẽ bởi hệ thống enzyme. Điều này đảm bảo điều gì?

  • A. Tất cả các phản ứng đều diễn ra đồng thời với tốc độ tối đa.
  • B. Chỉ có các phản ứng giải phóng năng lượng mới xảy ra.
  • C. Tế bào không cần sử dụng năng lượng ATP.
  • D. Các quá trình trao đổi chất diễn ra theo trình tự nhất định, đáp ứng nhu cầu của tế bào và cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng từ môi trường có nồng độ thấp vào tế bào có nồng độ cao hơn, đòi hỏi sự tham gia của protein màng và tiêu tốn năng lượng ATP. Đây là hình thức vận chuyển nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra và giải thích cơ chế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở một khoảng pH nhất định. Nếu pH môi trường thay đổi quá xa khỏi khoảng tối ưu đó, điều gì có khả năng xảy ra với enzyme?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một tế bào cần nhập một phân tử protein lớn từ môi trường ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng được sử dụng trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao việc tăng nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60°C) lại làm giảm hoạt tính xúc tác của hầu hết các enzyme trong cơ thể sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa (anabolism)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nước di chuyển qua màng tế bào theo cơ chế nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của tế bào KHÔNG trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong điều kiện có oxy là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi nói về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào, phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch nhược trương. Hiện tượng gì sẽ xảy ra và tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vai trò chính của chu trình Krebs (chu trình citric acid) trong hô hấp tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quá trình nào sau đây thuộc về dị hóa (catabolism)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong vận chuyển thụ động qua kênh protein, động lực chính thúc đẩy sự di chuyển của ion hoặc phân tử là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quá trình hô hấp kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở điểm cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Liên kết cao năng trong phân tử ATP là liên kết giữa các nhóm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường qua màng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Quá trình phosphoryl hóa ở mức độ cơ chất (Substrate-level phosphorylation) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao các phản ứng hóa học trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra với tốc độ đủ nhanh cho hoạt động sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Màng sinh chất của tế bào có cấu trúc khảm động, điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong hô hấp tế bào, vai trò của oxy phân tử (O2) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế một loại enzyme quan trọng trong quá trình quang hợp ở thực vật. Đây là ví dụ về loại ức chế enzyme nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng chủ yếu dưới dạng nhiệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tế bào, phần lớn các phản ứng chuyển hóa năng lượng và vật chất được điều hòa chặt chẽ bởi hệ thống enzyme. Điều này đảm bảo điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ và cần tiêu tốn năng lượng ATP.
  • B. Sự chênh lệch nồng độ và không cần tiêu tốn năng lượng ATP.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu và cần protein vận chuyển đặc hiệu.
  • D. Sự chênh lệch điện thế màng và luôn cần kênh protein.

Câu 2: Khi tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra và đó là loại vận chuyển nào?

  • A. Tế bào bị co lại do nước đi ra ngoài bằng thẩm thấu.
  • B. Tế bào trương lên rồi vỡ ra do nước đi vào bằng thẩm thấu.
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng do nước cân bằng hai chiều.
  • D. Tế bào chủ động bơm ion ra ngoài để cân bằng áp suất thẩm thấu.

Câu 3: Một chất X có kích thước lớn và cần được vận chuyển từ ngoài vào trong tế bào theo một cách không đặc hiệu, không phụ thuộc trực tiếp vào gradient nồng độ mà cần năng lượng. Kiểu vận chuyển này có khả năng cao là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động bằng bơm ion.
  • D. Nhập bào (Endocytosis).

Câu 4: Enzyme là các chất xúc tác sinh học. Đặc điểm nào sau đây là không đúng về enzyme?

  • A. Có tính đặc hiệu cao với cơ chất.
  • B. Không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • C. Làm thay đổi điểm cân bằng của phản ứng hóa học.
  • D. Hoạt động tối ưu trong điều kiện nhiệt độ và pH nhất định.

Câu 5: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme phụ thuộc vào nhiệt độ. Tốc độ phản ứng tăng dần khi nhiệt độ tăng từ 0°C đến 40°C, đạt cực đại ở 40°C, sau đó giảm mạnh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Tại sao tốc độ phản ứng giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá 40°C?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
  • B. Nồng độ cơ chất trở thành yếu tố giới hạn.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.
  • D. Sản phẩm tạo thành ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 6: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì ATP có khả năng:

  • A. Lưu trữ năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • B. Giải phóng năng lượng dễ dàng khi nhóm phosphate cuối cùng bị thủy phân.
  • C. Tham gia trực tiếp vào cấu tạo của màng tế bào.
  • D. Truyền thông tin di truyền giữa các bào quan.

Câu 7: Năng lượng từ các phản ứng dị hóa (phân giải) được tế bào sử dụng chủ yếu để tổng hợp phân tử nào sau đây?

  • A. DNA.
  • B. RNA.
  • C. ATP.
  • D. Protein.

Câu 8: Quá trình nào sau đây là một ví dụ điển hình cho chuyển hóa đồng hóa (anabolism)?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O trong hô hấp tế bào.
  • B. Thủy phân protein thành các axit amin.
  • C. Phân giải glycogen thành glucose.
  • D. Tổng hợp protein từ các axit amin.

Câu 9: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong bào tương (tế bào chất)?

  • A. Đường phân (Glycolysis).
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Chuỗi truyền electron hô hấp.
  • D. Tổng hợp ATP bằng hóa thẩm thấu.

Câu 10: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) từ một phân tử glucose là gì?

  • A. Axetyl-CoA.
  • B. Axit lactic.
  • C. Axit pyruvic (Pyruvate).
  • D. Ethanol và CO2.

Câu 11: Chu trình Krebs (chu trình axit citric) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Màng trong ti thể.
  • B. Chất nền (matrix) của ti thể.
  • C. Khoang gian màng ti thể.
  • D. Màng ngoài ti thể.

Câu 12: Vai trò chính của chuỗi truyền electron hô hấp là gì?

  • A. Tổng hợp trực tiếp glucose.
  • B. Phân giải axit pyruvic thành axetyl-CoA.
  • C. Tạo ra phần lớn ATP bằng cách phosphoryl hóa cơ chất.
  • D. Sử dụng năng lượng từ electron để bơm proton, tạo gradient cho tổng hợp ATP.

Câu 13: Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron của hô hấp hiếu khí là gì?

  • A. Oxi phân tử (O2).
  • B. CO2.
  • C. NADH.
  • D. FADH2.

Câu 14: Quá trình hô hấp kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở điểm nào?

  • A. Không tạo ra ATP.
  • B. Không bắt đầu bằng quá trình đường phân.
  • C. Không sử dụng oxi làm chất nhận electron cuối cùng.
  • D. Diễn ra trong ti thể thay vì bào tương.

Câu 15: Tại sao quá trình lên men thường tạo ra ít ATP hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí từ cùng một lượng glucose?

  • A. Lên men tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
  • B. Phần lớn năng lượng vẫn còn tồn tại trong sản phẩm cuối cùng (như axit lactic, ethanol).
  • C. Quá trình lên men diễn ra quá nhanh, không kịp tạo ATP.
  • D. Enzyme tham gia quá trình lên men hoạt động kém hiệu quả.

Câu 16: Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lục lạp.

Câu 17: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?

  • A. Trên màng thylakoid.
  • B. Trong chất nền (stroma) của lục lạp.
  • C. Khoang gian màng lục lạp.
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 18: Sản phẩm chính của pha sáng quang hợp (được sử dụng trong pha tối) là gì?

  • A. Glucose và O2.
  • B. ATP và NADPH.
  • C. CO2 và H2O.
  • D. Axit pyruvic.

Câu 19: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?

  • A. Trên màng thylakoid.
  • B. Trong chất nền (stroma) của lục lạp.
  • C. Khoang gian màng lục lạp.
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 20: Chất khí nào được cây xanh hấp thụ từ khí quyển và cố định vào hợp chất hữu cơ trong pha tối quang hợp?

  • A. Oxi (O2).
  • B. Nitrogen (N2).
  • C. Carbon dioxide (CO2).
  • D. Hydro (H2).

Câu 21: Mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Cả hai đều tạo ra ATP với hiệu suất như nhau.
  • B. Cả hai đều sử dụng oxi và giải phóng CO2.
  • C. Sản phẩm của quá trình này là chất phản ứng cho quá trình kia và ngược lại.
  • D. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ và tích trữ năng lượng, hô hấp phân giải chất hữu cơ và giải phóng năng lượng.

Câu 22: Giả sử một tế bào thực vật đang thực hiện cả quang hợp và hô hấp. Nếu cường độ ánh sáng tăng lên đáng kể (vượt qua điểm bão hòa ánh sáng), điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ tổng hợp ATP từ quang hợp và hô hấp?

  • A. ATP từ quang hợp và hô hấp đều tăng.
  • B. ATP từ quang hợp không tăng hoặc tăng ít, ATP từ hô hấp có thể tăng nhẹ (do sản phẩm quang hợp tăng).
  • C. ATP từ quang hợp giảm, ATP từ hô hấp tăng.
  • D. ATP từ quang hợp tăng, ATP từ hô hấp giảm.

Câu 23: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường không có oxi và sử dụng hợp chất vô cơ (như H2S) làm nguồn năng lượng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Quang dị dưỡng.

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta đo được tốc độ hô hấp của hạt đậu đang nảy mầm ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy tốc độ hô hấp tăng từ 10°C đến 30°C và giảm dần từ 30°C đến 50°C. Yếu tố nào là nguyên nhân chính khiến tốc độ hô hấp giảm ở nhiệt độ trên 30°C?

  • A. Nồng độ CO2 tăng cao.
  • B. Thiếu hụt oxi.
  • C. Nồng độ cơ chất giảm.
  • D. Enzyme hô hấp bị biến tính.

Câu 25: Quá trình nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng từ gradient proton (H+) qua màng để tổng hợp ATP?

  • A. Hóa thẩm thấu (Chemiosmosis) trong hô hấp và quang hợp.
  • B. Đường phân (Glycolysis).
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Lên men lactic.

Câu 26: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh trong điều kiện thiếu oxi tạm thời. Quá trình chuyển hóa glucose nào sẽ diễn ra chủ yếu để cung cấp năng lượng?

  • A. Hô hấp hiếu khí hoàn toàn.
  • B. Quang hợp.
  • C. Đường phân và lên men lactic.
  • D. Tổng hợp glycogen.

Câu 27: Khi nói về sự trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Đồng hóa là quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản, cần năng lượng.
  • B. Dị hóa là quá trình tổng hợp các chất, giải phóng năng lượng.
  • C. Năng lượng trong tế bào chỉ tồn tại dưới dạng ATP.
  • D. Các phản ứng đồng hóa và dị hóa diễn ra độc lập với nhau.

Câu 28: Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ sản phẩm, gây ức chế.
  • B. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 29: Phân tích vai trò của các chất mang năng lượng như NADH và FADH2 trong hô hấp tế bào.

  • A. Chúng trực tiếp cung cấp năng lượng cho các phản ứng tổng hợp trong tế bào.
  • B. Chúng là sản phẩm cuối cùng chứa toàn bộ năng lượng từ glucose.
  • C. Chúng hoạt động như enzyme xúc tác cho quá trình đường phân.
  • D. Chúng mang electron và proton đến chuỗi truyền electron để tổng hợp ATP.

Câu 30: Nếu quá trình tổng hợp ATP trong ti thể bị ức chế hoàn toàn (ví dụ do chất độc), điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ hô hấp tế bào (đường phân, chu trình Krebs, chuỗi truyền electron)?

  • A. Tốc độ của toàn bộ quá trình hô hấp sẽ giảm mạnh do tích lũy các chất mang năng lượng đã khử (NADH, FADH2) và thiếu NAD+, FAD.
  • B. Tốc độ hô hấp sẽ tăng lên để bù đắp cho sự thiếu hụt ATP.
  • C. Chỉ chu trình Krebs và chuỗi truyền electron bị ảnh hưởng, đường phân vẫn diễn ra bình thường.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về tốc độ hô hấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất dựa trên nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra và đó là loại vận chuyển nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một chất X có kích thước lớn và cần được vận chuyển từ ngoài vào trong tế bào theo một cách không đặc hiệu, không phụ thuộc trực tiếp vào gradient nồng độ mà cần năng lượng. Kiểu vận chuyển này có khả năng cao là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Enzyme là các chất xúc tác sinh học. Đặc điểm nào sau đây là *không* đúng về enzyme?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme phụ thuộc vào nhiệt độ. Tốc độ phản ứng tăng dần khi nhiệt độ tăng từ 0°C đến 40°C, đạt cực đại ở 40°C, sau đó giảm mạnh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Tại sao tốc độ phản ứng giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá 40°C?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì ATP có khả năng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Năng lượng từ các phản ứng dị hóa (phân giải) được tế bào sử dụng chủ yếu để tổng hợp phân tử nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quá trình nào sau đây là một ví dụ điển hình cho chuyển hóa đồng hóa (anabolism)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong bào tương (tế bào chất)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) từ một phân tử glucose là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chu trình Krebs (chu trình axit citric) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vai trò chính của chuỗi truyền electron hô hấp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron của hô hấp hiếu khí là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Quá trình hô hấp kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao quá trình lên men thường tạo ra ít ATP hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí từ cùng một lượng glucose?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sản phẩm chính của pha sáng quang hợp (được sử dụng trong pha tối) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chất khí nào được cây xanh hấp thụ từ khí quyển và cố định vào hợp chất hữu cơ trong pha tối quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp được thể hiện rõ nhất qua:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử một tế bào thực vật đang thực hiện cả quang hợp và hô hấp. Nếu cường độ ánh sáng tăng lên đáng kể (vượt qua điểm bão hòa ánh sáng), điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ tổng hợp ATP từ quang hợp và hô hấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường không có oxi và sử dụng hợp chất vô cơ (như H2S) làm nguồn năng lượng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta đo được tốc độ hô hấp của hạt đậu đang nảy mầm ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy tốc độ hô hấp tăng từ 10°C đến 30°C và giảm dần từ 30°C đến 50°C. Yếu tố nào là nguyên nhân chính khiến tốc độ hô hấp giảm ở nhiệt độ trên 30°C?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Quá trình nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng từ gradient proton (H+) qua màng để tổng hợp ATP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một tế bào cơ đang hoạt động mạnh trong điều kiện thiếu oxi tạm thời. Quá trình chuyển hóa glucose nào sẽ diễn ra chủ yếu để cung cấp năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi nói về sự trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào, phát biểu nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hoạt tính của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích vai trò của các chất mang năng lượng như NADH và FADH2 trong hô hấp tế bào.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu quá trình tổng hợp ATP trong ti thể bị ức chế hoàn toàn (ví dụ do chất độc), điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ hô hấp tế bào (đường phân, chu trình Krebs, chuỗi truyền electron)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tế bào cần vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, nó cần sử dụng năng lượng và sự tham gia của protein màng đặc hiệu. Kiểu vận chuyển này được gọi là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu
  • D. Khuếch tán tăng cường

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đưa vào dung dịch X. Sau một thời gian, tế bào bị trương lên và vỡ ra. Dung dịch X là loại dung dịch nào so với tế bào hồng cầu?

  • A. Nhược trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Ưu trương
  • D. Không đủ thông tin để kết luận

Câu 3: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một dạng vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về quá trình này?

  • A. Chỉ xảy ra ở thực vật và nấm.
  • B. Chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ như ion hoặc glucose.
  • C. Tế bào chất và màng sinh chất lõm vào để bao bọc vật chất rắn kích thước lớn.
  • D. Không tiêu tốn năng lượng ATP.

Câu 4: Enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào. Đặc tính nào sau đây không phải là đặc tính của enzyme?

  • A. Có tính đặc hiệu cao.
  • B. Hoạt động tối ưu trong điều kiện nhiệt độ và pH nhất định.
  • C. Không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 5: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme do làm biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của nó?

  • A. Nhiệt độ cao vượt ngưỡng tối ưu.
  • B. Nồng độ cơ chất tăng.
  • C. Sự có mặt của chất hoạt hóa.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 6: ATP được mệnh danh là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có khả năng cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Cấu trúc nào của ATP khi bị phân giải sẽ giải phóng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên.
  • C. Liên kết phosphate cao năng.
  • D. Cấu trúc vòng của adenine.

Câu 7: Quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản hơn, đồng thời tích lũy năng lượng dưới dạng liên kết hóa học, được gọi là:

  • A. Quá trình đồng hóa (Anabolism)
  • B. Quá trình dị hóa (Catabolism)
  • C. Quá trình phân giải
  • D. Quá trình oxy hóa

Câu 8: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Lục lạp
  • B. Ribosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 9: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong tế bào chất (cytosol) và không cần sự có mặt của oxy?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
  • D. Tổng hợp ATP bằng hóa thẩm thấu

Câu 10: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) từ một phân tử glucose là gì?

  • A. Asetyl-CoA
  • B. Acid lactic hoặc ethanol
  • C. Acid pyruvic (pyruvate)
  • D. Carbon dioxide và nước

Câu 11: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở đâu trong ti thể và sản phẩm chính tạo ra (trực tiếp hoặc gián tiếp qua các coenzyme khử) là gì?

  • A. Màng trong ti thể; ATP và O2
  • B. Chất nền ti thể; ATP, NADH và FADH2
  • C. Khoảng gian màng; CO2 và H2O
  • D. Màng ngoài ti thể; Glucose và O2

Câu 12: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn năng lượng ATP thông qua cơ chế hóa thẩm thấu (chemiosmosis)?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Oxy hóa pyruvate
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp và phosphoryl hóa oxy hóa

Câu 13: Khi không có oxy, một số tế bào có thể thực hiện quá trình lên men sau đường phân. Mục đích chính của quá trình lên men là gì?

  • A. Tạo ra một lượng lớn ATP.
  • B. Tái tạo NAD+ từ NADH để đường phân có thể tiếp tục.
  • C. Phân giải hoàn toàn glucose thành CO2 và H2O.
  • D. Sản xuất oxy cho tế bào.

Câu 14: So sánh giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí/lên men, điểm khác biệt cơ bản nhất về hiệu suất năng lượng (số lượng ATP tạo ra từ một phân tử glucose) là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với hô hấp kị khí/lên men.
  • B. Hô hấp kị khí/lên men tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với hô hấp hiếu khí.
  • C. Cả hai quá trình tạo ra lượng ATP tương đương nhau.
  • D. Hô hấp hiếu khí chỉ tạo ra ATP, còn lên men chỉ tạo ra nhiệt.

Câu 15: Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng. Bào quan nào trong tế bào thực vật và tảo là nơi diễn ra quá trình này?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào

Câu 16: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp và sản phẩm chính của pha này là gì?

  • A. Chất nền (stroma); Glucose và O2
  • B. Màng ngoài lục lạp; CO2 và H2O
  • C. Khoảng gian màng; ATP và NADPH
  • D. Màng thylakoid; ATP, NADPH và O2

Câu 17: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp chất hữu cơ (ví dụ: đường)?

  • A. ATP và NADPH
  • B. Oxy và nước
  • C. Glucose và tinh bột
  • D. Ánh sáng và CO2

Câu 18: Vai trò chính của sắc tố diệp lục trong quang hợp là gì?

  • A. Cố định CO2 từ khí quyển.
  • B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
  • C. Phân giải nước tạo oxy.
  • D. Tổng hợp ATP và NADPH.

Câu 19: Mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp thể hiện qua việc:

  • A. Cả hai quá trình đều chỉ diễn ra vào ban ngày.
  • B. Sản phẩm của hô hấp là chất tham gia của hô hấp và ngược lại.
  • C. Sản phẩm của quá trình này là nguyên liệu cho quá trình kia (ví dụ: O2 và glucose từ quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp).
  • D. Cả hai quá trình đều tạo ra ATP với hiệu suất như nhau.

Câu 20: Giả sử một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C và pH tối ưu là 7. Nếu tăng nhiệt độ lên 60°C hoặc giảm pH xuống 2, hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn.
  • B. Tăng mạnh.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng ở 60°C nhưng giảm ở pH 2.

Câu 21: Một tế bào thực vật đang thực hiện quang hợp. Nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ của pha tối (chu trình Calvin)?

  • A. Tăng lên do có nhiều năng lượng từ pha sáng tích lũy.
  • B. Giảm xuống do thiếu nguyên liệu CO2 để cố định.
  • C. Không bị ảnh hưởng vì pha tối không sử dụng CO2.
  • D. Tăng lên do sự cân bằng với pha sáng bị phá vỡ.

Câu 22: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp hiếu khí ở ti thể?

  • A. NADH
  • B. FADH2
  • C. Glucose
  • D. Oxy (O2)

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường qua màng sinh chất là gì?

  • A. Khuếch tán tăng cường cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • B. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng ATP.
  • C. Khuếch tán tăng cường chỉ vận chuyển các chất kị nước.
  • D. Khuếch tán đơn giản vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 24: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy bào quan có cấu trúc gồm các túi dẹt xếp chồng lên nhau (grana) và chất nền (stroma). Đây là bào quan nào liên quan đến chuyển hóa năng lượng?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 25: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa (phân giải) các chất hữu cơ chủ yếu được tế bào sử dụng vào mục đích nào sau đây?

  • A. Chỉ để tạo nhiệt duy trì thân nhiệt.
  • B. Chỉ để tổng hợp protein.
  • C. Chỉ để dự trữ dưới dạng glycogen.
  • D. Tổng hợp ATP, thực hiện các hoạt động sống (vận động, tổng hợp chất, vận chuyển chủ động,...).

Câu 26: Enzyme hoạt động theo cơ chế "ổ khóa - chìa khóa". Điều này có nghĩa là:

  • A. Mỗi loại enzyme chỉ liên kết đặc hiệu với một hoặc một vài loại cơ chất nhất định.
  • B. Enzyme có thể liên kết với bất kỳ loại cơ chất nào.
  • C. Cơ chất thay đổi hình dạng để phù hợp với enzyme.
  • D. Enzyme bị biến đổi vĩnh viễn sau khi phản ứng kết thúc.

Câu 27: Trong quá trình quang hợp, nguồn cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron ở pha sáng là gì?

  • A. CO2
  • B. Glucose
  • C. Nước (H2O)
  • D. ATP

Câu 28: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa (anabolism) trong tế bào thực vật?

  • A. Phân giải tinh bột thành glucose.
  • B. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • C. Hô hấp tế bào phân giải glucose.
  • D. Phân giải ATP thành ADP và Pi.

Câu 29: Một tế bào động vật cần vận chuyển một ion Na+ từ môi trường ngoại bào (nồng độ Na+ cao) vào bên trong tế bào (nồng độ Na+ thấp). Kiểu vận chuyển nào có khả năng được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Khuếch tán tăng cường hoặc Vận chuyển chủ động (tùy thuộc gradient điện hóa)
  • B. Chỉ có thể là Vận chuyển chủ động vì ngược gradient nồng độ.
  • C. Chỉ có thể là Khuếch tán đơn giản vì ion nhỏ.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 30: Xét phản ứng xúc tác bởi enzyme. Nếu giữ nồng độ enzyme không đổi và liên tục tăng nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng tuyến tính vô hạn với nồng độ cơ chất.
  • B. Giảm dần.
  • C. Tăng đến một giá trị cực đại rồi ổn định.
  • D. Không thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi tế bào cần vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, nó cần sử dụng năng lượng và sự tham gia của protein màng đặc hiệu. Kiểu vận chuyển này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đưa vào dung dịch X. Sau một thời gian, tế bào bị trương lên và vỡ ra. Dung dịch X là loại dung dịch nào so với tế bào hồng cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một dạng vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về quá trình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào. Đặc tính nào sau đây *không* phải là đặc tính của enzyme?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme do làm biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: ATP được mệnh danh là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có khả năng cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Cấu trúc nào của ATP khi bị phân giải sẽ giải phóng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản hơn, đồng thời tích lũy năng lượng dưới dạng liên kết hóa học, được gọi là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong tế bào chất (cytosol) và không cần sự có mặt của oxy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) từ một phân tử glucose là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở đâu trong ti thể và sản phẩm chính tạo ra (trực tiếp hoặc gián tiếp qua các coenzyme khử) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn năng lượng ATP thông qua cơ chế hóa thẩm thấu (chemiosmosis)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi không có oxy, một số tế bào có thể thực hiện quá trình lên men sau đường phân. Mục đích chính của quá trình lên men là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So sánh giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí/lên men, điểm khác biệt cơ bản nhất về hiệu suất năng lượng (số lượng ATP tạo ra từ một phân tử glucose) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng. Bào quan nào trong tế bào thực vật và tảo là nơi diễn ra quá trình này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp và sản phẩm chính của pha này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp chất hữu cơ (ví dụ: đường)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vai trò chính của sắc tố diệp lục trong quang hợp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp thể hiện qua việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C và pH tối ưu là 7. Nếu tăng nhiệt độ lên 60°C hoặc giảm pH xuống 2, hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một tế bào thực vật đang thực hiện quang hợp. Nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với tốc độ của pha tối (chu trình Calvin)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp hiếu khí ở ti thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường qua màng sinh chất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy bào quan có cấu trúc gồm các túi dẹt xếp chồng lên nhau (grana) và chất nền (stroma). Đây là bào quan nào liên quan đến chuyển hóa năng lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa (phân giải) các chất hữu cơ chủ yếu được tế bào sử dụng vào mục đích nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Enzyme hoạt động theo cơ chế 'ổ khóa - chìa khóa'. Điều này có nghĩa là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong quá trình quang hợp, nguồn cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron ở pha sáng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về đồng hóa (anabolism) trong tế bào thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một tế bào động vật cần vận chuyển một ion Na+ từ môi trường ngoại bào (nồng độ Na+ cao) vào bên trong tế bào (nồng độ Na+ thấp). Kiểu vận chuyển nào có khả năng được sử dụng trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Xét phản ứng xúc tác bởi enzyme. Nếu giữ nồng độ enzyme không đổi và liên tục tăng nồng độ cơ chất, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch muối có nồng độ cao hơn nồng độ chất tan trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra và giải thích hợp lí nhất?

  • A. Nước từ môi trường đi vào tế bào làm tế bào trương lên do cơ chế khuếch tán.
  • B. Nước từ tế bào đi ra môi trường làm tế bào bị co nguyên sinh do hiện tượng thẩm thấu.
  • C. Muối từ môi trường đi vào tế bào làm tăng nồng độ chất tan bên trong.
  • D. Tế bào duy trì trạng thái bình thường vì màng sinh chất có tính chọn lọc.

Câu 2: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với vận chuyển thụ động?

  • A. Chỉ vận chuyển các chất lỏng và khí.
  • B. Không cần sử dụng protein vận chuyển trên màng.
  • C. Luôn di chuyển chất theo chiều gradient nồng độ từ cao đến thấp.
  • D. Cần năng lượng ATP để di chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 3: Khi nói về các con đường vận chuyển nước qua màng tế bào, con đường nào sau đây là nhanh nhất và hiệu quả nhất, đặc biệt ở các tế bào cần lượng nước lớn như tế bào biểu bì rễ cây?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép.
  • B. Vận chuyển chủ động nhờ bơm ion.
  • C. Vận chuyển qua kênh protein đặc hiệu (Aquaporin).
  • D. Thực bào (Endocytosis).

Câu 4: Một tế bào bạch cầu thực hiện bắt giữ vi khuẩn bằng cách tạo ra các chân giả bao lấy vi khuẩn và nuốt vào bên trong. Quá trình này được gọi là gì và thuộc hình thức vận chuyển nào qua màng?

  • A. Thực bào, thuộc hình thức nhập bào (Endocytosis).
  • B. Ẩm bào, thuộc hình thức xuất bào (Exocytosis).
  • C. Khuếch tán, thuộc hình thức vận chuyển thụ động.
  • D. Vận chuyển chủ động, sử dụng bơm protein.

Câu 5: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Cấu trúc nào của ATP giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ để cung cấp cho các hoạt động sống?

  • A. Liên kết giữa gốc Adenine và đường Ribose.
  • B. Liên kết phosphate cao năng cuối cùng.
  • C. Liên kết giữa đường Ribose và gốc phosphate đầu tiên.
  • D. Liên kết hydro giữa các nguyên tử trong phân tử.

Câu 6: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tỏa năng lượng (phản ứng giải phóng năng lượng)?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Quang hợp ở thực vật.
  • C. Phân giải glucose trong hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.

Câu 7: Enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa vật chất của tế bào vì chúng có khả năng:

  • A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Thay đổi chiều hướng của phản ứng hóa học.
  • C. Bị tiêu hao sau mỗi lần tham gia phản ứng.
  • D. Làm giảm năng lượng hoạt hóa, tăng tốc độ phản ứng mà không bị biến đổi sau phản ứng.

Câu 8: Nhiệt độ và pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào? Chọn phát biểu đúng.

  • A. Mỗi enzyme có nhiệt độ và pH tối ưu riêng; nhiệt độ quá cao hoặc pH quá xa điểm tối ưu có thể làm enzyme mất hoạt tính (biến tính).
  • B. Nhiệt độ và pH càng cao thì hoạt tính enzyme càng tăng.
  • C. Nhiệt độ và pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không làm thay đổi cấu trúc enzyme.
  • D. Enzyme hoạt động tốt nhất ở mọi mức nhiệt độ và pH khác nhau.

Câu 9: Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme bằng cách nào?

  • A. Gắn vào vị trí điều hòa của enzyme, làm thay đổi cấu hình trung tâm hoạt động.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • C. Phá hủy cấu trúc bậc ba của enzyme một cách không thuận nghịch.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme phụ thuộc vào nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất tăng lên rất cao, tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại và không tăng thêm nữa. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Enzyme đã bị biến tính ở nồng độ cơ chất cao.
  • B. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế ngược lại hoạt tính enzyme.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng đã tăng lên.
  • D. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa với cơ chất, không còn trung tâm hoạt động tự do để xúc tác thêm.

Câu 11: Chuyển hóa vật chất trong tế bào bao gồm hai quá trình chính là đồng hóa và dị hóa. Mối quan hệ giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Đồng hóa là quá trình tổng hợp, cần năng lượng do dị hóa cung cấp; dị hóa là quá trình phân giải, giải phóng năng lượng cho đồng hóa và các hoạt động sống khác.
  • B. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Dị hóa sử dụng năng lượng từ đồng hóa để phân giải các chất.

Câu 12: Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ của thực vật. Sản phẩm chính của pha sáng quang hợp là gì được sử dụng cho pha tối?

  • A. Glucose và Oxy.
  • B. CO2 và Nước.
  • C. ATP và NADPH.
  • D. Tinh bột và Nước.

Câu 13: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp và sử dụng những nguyên liệu nào từ pha sáng?

  • A. Màng thylakoid; sử dụng Oxy và Glucose.
  • B. Chất nền (stroma) của lục lạp; sử dụng ATP, NADPH và CO2.
  • C. Khoảng giữa hai màng lục lạp; sử dụng Nước và Ánh sáng.
  • D. Grana; sử dụng ATP và Oxy.

Câu 14: Một thí nghiệm cho thấy cây được chiếu sáng bằng ánh sáng xanh tím có tốc độ quang hợp cao hơn so với ánh sáng xanh lục. Giải thích khoa học cho hiện tượng này là gì?

  • A. Ánh sáng xanh lục có bước sóng quá dài để kích thích diệp lục.
  • B. Ánh sáng xanh tím có năng lượng thấp hơn, dễ được hấp thụ hơn.
  • C. Ánh sáng xanh lục bị phản xạ hoàn toàn bởi lá cây.
  • D. Các sắc tố quang hợp (đặc biệt là diệp lục) hấp thụ mạnh ánh sáng ở vùng xanh tím và đỏ, hấp thụ kém ánh sáng xanh lục.

Câu 15: Hô hấp tế bào là quá trình phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng. Giai đoạn đầu tiên của hô hấp tế bào, phân giải glucose thành pyruvate, diễn ra ở đâu trong tế bào?

  • A. Tế bào chất (cytoplasm).
  • B. Trong nhân tế bào.
  • C. Trên màng trong ti thể.
  • D. Trong chất nền (matrix) của ti thể.

Câu 16: Trong hô hấp hiếu khí, chu trình Krebs (chu trình citric acid) diễn ra ở đâu và sản phẩm chính tạo ra là gì?

  • A. Tế bào chất; ATP và pyruvate.
  • B. Trên màng trong ti thể; H2O và CO2.
  • C. Khoảng giữa hai màng ti thể; ATP và FADH2.
  • D. Chất nền (matrix) của ti thể; NADH, FADH2, ATP và CO2.

Câu 17: Chuỗi truyền electron trong hô hấp hiếu khí diễn ra ở đâu và có vai trò chính là gì?

  • A. Tế bào chất; tổng hợp pyruvate.
  • B. Màng trong ti thể; tạo gradient proton để tổng hợp lượng lớn ATP.
  • C. Chất nền ti thể; phân giải acetyl-CoA thành CO2.
  • D. Khoảng giữa hai màng ti thể; hấp thụ oxy từ môi trường.

Câu 18: So sánh hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí (lên men), điểm khác biệt cơ bản nhất về hiệu quả năng lượng (số lượng ATP tạo ra từ một phân tử glucose) là gì?

  • A. Hô hấp kị khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Cả hai quá trình tạo ra lượng ATP như nhau.
  • C. Hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều hơn đáng kể so với hô hấp kị khí.
  • D. Hô hấp hiếu khí không tạo ra ATP, chỉ tạo ra NADH và FADH2.

Câu 19: Khi tế bào cơ bắp hoạt động quá sức và thiếu oxy, quá trình nào sau đây sẽ tăng cường để cung cấp ATP tạm thời?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Lên men lactic acid.

Câu 20: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế enzyme RuBisCO trong lục lạp. Quá trình nào trong quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Pha sáng (hấp thụ ánh sáng và tách nước).
  • B. Pha tối (cố định CO2 và tổng hợp đường).
  • C. Vận chuyển electron trên màng thylakoid.
  • D. Sản xuất ATP và NADPH trong pha sáng.

Câu 21: Nếu một tế bào nấm men được đặt trong môi trường không có oxy và có đủ glucose, nó sẽ thực hiện quá trình nào để thu năng lượng và sản phẩm tạo ra là gì?

  • A. Lên men ethanol; tạo ra ethanol, CO2 và một ít ATP.
  • B. Hô hấp hiếu khí; tạo ra CO2, H2O và nhiều ATP.
  • C. Lên men lactic acid; tạo ra lactic acid và một ít ATP.
  • D. Quang hợp; tạo ra glucose và oxy.

Câu 22: Tại sao các enzyme trong tế bào thường hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng nhiệt độ và pH hẹp đặc trưng cho từng loại?

  • A. Vì nhiệt độ và pH ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ cơ chất.
  • B. Vì enzyme là protein, cấu trúc không gian ba chiều của protein rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và pH, ảnh hưởng đến trung tâm hoạt động.
  • C. Vì chỉ ở nhiệt độ và pH tối ưu thì năng lượng hoạt hóa mới đủ lớn.
  • D. Vì sự thay đổi nhiệt độ và pH sẽ làm thay đổi liên kết hóa học của cơ chất, khiến cơ chất không thể gắn vào enzyme.

Câu 23: Tổng hợp protein là một quá trình đồng hóa quan trọng. Năng lượng cần thiết cho quá trình này chủ yếu được cung cấp dưới dạng nào?

  • A. ATP.
  • B. Nhiệt năng.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Glucose.

Câu 24: Mối liên hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cả hai quá trình đều diễn ra trong ti thể.
  • B. Sản phẩm của hô hấp là nguyên liệu cho hô hấp và ngược lại.
  • C. Sản phẩm của quang hợp (glucose, oxy) là nguyên liệu cho hô hấp, và sản phẩm của hô hấp (CO2, H2O) là nguyên liệu cho quang hợp.
  • D. Cả hai quá trình đều chỉ xảy ra ở thực vật.

Câu 25: Khi nồng độ sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng enzyme tăng cao, nó có thể quay lại ức chế enzyme đầu tiên của chuỗi. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

  • A. Hoạt hóa thuận.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Hoạt hóa dị lập thể.
  • D. Ức chế ngược (ức chế feedback).

Câu 26: Một tế bào đang thực hiện quá trình xuất bào (exocytosis). Điều này có nghĩa là tế bào đang thực hiện hoạt động nào?

  • A. Bài xuất các chất (ví dụ: protein, hormone) ra khỏi tế bào bằng cách hòa màng túi vận chuyển với màng sinh chất.
  • B. Nuốt các hạt vật chất lớn từ môi trường vào bên trong tế bào.
  • C. Vận chuyển ion qua kênh protein đặc hiệu.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ để tạo năng lượng.

Câu 27: Tại sao bơm Na+/K+ trên màng sinh chất cần năng lượng ATP để hoạt động?

  • A. Vì nó vận chuyển Na+ và K+ theo chiều gradient nồng độ.
  • B. Vì nó chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ.
  • C. Vì nó vận chuyển Na+ ra ngoài và K+ vào trong tế bào, ngược chiều gradient nồng độ của chúng.
  • D. Vì nó là một loại kênh protein.

Câu 28: Trong chu trình hô hấp hiếu khí đầy đủ từ một phân tử glucose, vai trò chính của Oxy là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào quá trình đường phân.
  • B. Chất nhận electron cuối cùng trong chu trình Krebs.
  • C. Chất hoạt hóa enzyme ATP synthase.
  • D. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron, tạo ra nước.

Câu 29: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme pyruvate dehydrogenase (chuyển pyruvate thành acetyl-CoA), thì giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí sẽ bị ngừng trệ?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs và chuỗi truyền electron.
  • C. Chỉ chuỗi truyền electron.
  • D. Chỉ chu trình Krebs.

Câu 30: Tại sao các tế bào quang hợp (như tế bào lá cây) cũng cần thực hiện hô hấp tế bào?

  • A. Để phân giải glucose được tạo ra từ quang hợp, giải phóng năng lượng ATP cho các hoạt động sống của chính tế bào đó (tổng hợp chất, vận chuyển, sinh trưởng...).
  • B. Để sản xuất oxy cần thiết cho quang hợp.
  • C. Để hấp thụ ánh sáng mặt trời.
  • D. Hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở tế bào không có khả năng quang hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch muối có nồng độ cao hơn nồng độ chất tan trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra và giải thích hợp lí nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với vận chuyển thụ động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi nói về các con đường vận chuyển nước qua màng tế bào, con đường nào sau đây là nhanh nhất và hiệu quả nhất, đặc biệt ở các tế bào cần lượng nước lớn như tế bào biểu bì rễ cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một tế bào bạch cầu thực hiện bắt giữ vi khuẩn bằng cách tạo ra các chân giả bao lấy vi khuẩn và nuốt vào bên trong. Quá trình này được gọi là gì và thuộc hình thức vận chuyển nào qua màng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Cấu trúc nào của ATP giải phóng năng lượng khi bị phá vỡ để cung cấp cho các hoạt động sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tỏa năng lượng (phản ứng giải phóng năng lượng)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa vật chất của tế bào vì chúng có khả năng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhiệt độ và pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào? Chọn phát biểu đúng.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quan sát đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme phụ thuộc vào nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất tăng lên rất cao, tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại và không tăng thêm nữa. Giải thích nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chuyển hóa vật chất trong tế bào bao gồm hai quá trình chính là đồng hóa và dị hóa. Mối quan hệ giữa hai quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ của thực vật. Sản phẩm chính của pha sáng quang hợp là gì được sử dụng cho pha tối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp và sử dụng những nguyên liệu nào từ pha sáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một thí nghiệm cho thấy cây được chiếu sáng bằng ánh sáng xanh tím có tốc độ quang hợp cao hơn so với ánh sáng xanh lục. Giải thích khoa học cho hiện tượng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hô hấp tế bào là quá trình phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng. Giai đoạn đầu tiên của hô hấp tế bào, phân giải glucose thành pyruvate, diễn ra ở đâu trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong hô hấp hiếu khí, chu trình Krebs (chu trình citric acid) diễn ra ở đâu và sản phẩm chính tạo ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chuỗi truyền electron trong hô hấp hiếu khí diễn ra ở đâu và có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí (lên men), điểm khác biệt cơ bản nhất về hiệu quả năng lượng (số lượng ATP tạo ra từ một phân tử glucose) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi tế bào cơ bắp hoạt động quá sức và thiếu oxy, quá trình nào sau đây sẽ tăng cường để cung cấp ATP tạm thời?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế enzyme RuBisCO trong lục lạp. Quá trình nào trong quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu một tế bào nấm men được đặt trong môi trường không có oxy và có đủ glucose, nó sẽ thực hiện quá trình nào để thu năng lượng và sản phẩm tạo ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao các enzyme trong tế bào thường hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng nhiệt độ và pH hẹp đặc trưng cho từng loại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tổng hợp protein là một quá trình đồng hóa quan trọng. Năng lượng cần thiết cho quá trình này chủ yếu được cung cấp dưới dạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mối liên hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi nồng độ sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng enzyme tăng cao, nó có thể quay lại ức chế enzyme đầu tiên của chuỗi. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một tế bào đang thực hiện quá trình xuất bào (exocytosis). Điều này có nghĩa là tế bào đang thực hiện hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao bơm Na+/K+ trên màng sinh chất cần năng lượng ATP để hoạt động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong chu trình hô hấp hiếu khí đầy đủ từ một phân tử glucose, vai trò chính của Oxy là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme pyruvate dehydrogenase (chuyển pyruvate thành acetyl-CoA), thì giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí sẽ bị ngừng trệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao các tế bào quang hợp (như tế bào lá cây) cũng cần thực hiện hô hấp tế bào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào một dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ chất tan bên trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào phồng lên và có thể vỡ.
  • B. Tế bào bị co rút lại.
  • C. Không có hiện tượng gì xảy ra do màng tế bào có tính chọn lọc.
  • D. Nước và chất tan đồng thời di chuyển vào và ra khỏi tế bào với tốc độ bằng nhau.

Câu 2: Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động (passive transport) và vận chuyển chủ động (active transport) qua màng tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động không cần protein vận chuyển, còn vận chuyển chủ động thì cần.
  • B. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển các chất nhỏ, còn vận chuyển chủ động vận chuyển các chất lớn.
  • C. Vận chuyển thụ động không tiêu tốn năng lượng ATP, còn vận chuyển chủ động thì tiêu tốn năng lượng ATP.
  • D. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra ở tế bào thực vật, còn vận chuyển chủ động xảy ra ở tế bào động vật.

Câu 3: Khi một tế bào cần nhập khẩu một phân tử protein lớn từ môi trường ngoài vào, cơ chế vận chuyển qua màng tế bào nào là phù hợp nhất?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động bằng bơm ion.
  • D. Nhập bào (Endocytosis).

Câu 4: Quan sát đồ thị biểu diễn hoạt tính của một enzyme theo nhiệt độ. Hoạt tính enzyme đạt tối ưu ở 40°C. Khi tăng nhiệt độ lên 70°C, hoạt tính enzyme giảm mạnh. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho sự giảm hoạt tính này?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị biến đổi (biến tính).
  • B. Nồng độ cơ chất giảm đột ngột.
  • C. Sản phẩm của phản ứng tích tụ gây ức chế ngược.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 5: Mô hình nào sau đây mô tả tốt nhất cách enzyme tương tác với cơ chất, trong đó trung tâm hoạt động của enzyme thay đổi hình dạng một chút để ôm khít lấy cơ chất?

  • A. Mô hình chìa khóa và ổ khóa.
  • B. Mô hình khớp cảm ứng (induced fit).
  • C. Mô hình khuếch tán tự do.
  • D. Mô hình vận chuyển tích cực.

Câu 6: Nhiều enzyme cần sự tham gia của các phân tử phi protein để thực hiện chức năng xúc tác của mình. Các phân tử vô cơ như ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (ví dụ: vitamin) đóng vai trò này được gọi chung là gì?

  • A. Chất ức chế enzyme.
  • B. Cơ chất.
  • C. Cofactor hoặc coenzyme.
  • D. Sản phẩm phản ứng.

Câu 7: ATP (Adenosine triphosphate) được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có khả năng:

  • A. Dễ dàng giải phóng năng lượng khi phân giải liên kết phosphate cuối cùng và cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • B. Tích trữ một lượng lớn năng lượng trong các liên kết C-H.
  • C. Là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein.

Câu 8: Quá trình chuyển hóa nào sau đây là quá trình dị hóa (catabolism)?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Phân giải glucose thành CO2 và H2O trong hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • D. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.

Câu 9: Hô hấp tế bào là quá trình chính giải phóng năng lượng từ glucose để tổng hợp ATP. Phương trình tổng quát của hô hấp hiếu khí là:

  • A. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng (ATP + nhiệt)
  • B. 6CO2 + 6H2O + Năng lượng ánh sáng → C6H12O6 + 6O2
  • C. C6H12O6 → 2C3H4O3 + Năng lượng (ATP)
  • D. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + Năng lượng (ATP)

Câu 10: Giai đoạn nào trong hô hấp tế bào xảy ra ở tế bào chất và không cần sự có mặt của oxy?

  • A. Đường phân (Glycolysis).
  • B. Chu trình Krebs (Chu trình acid citric).
  • C. Chuỗi truyền electron hô hấp.
  • D. Tổng hợp ATP bằng hóa thẩm thấu.

Câu 11: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (Glycolysis) là:

  • A. Acetyl-CoA.
  • B. Acid lactic hoặc ethanol.
  • C. Acid pyruvic (Pyruvate).
  • D. CO2 và H2O.

Câu 12: Chu trình Krebs (Chu trình acid citric) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất.
  • B. Chất nền ty thể (mitochondrial matrix).
  • C. Màng trong ty thể.
  • D. Khoang gian màng ty thể.

Câu 13: Trong chuỗi truyền electron hô hấp, vai trò cuối cùng của oxy phân tử là gì?

  • A. Hoạt hóa enzyme ATP synthase.
  • B. Nhận proton (H+) để tạo ra gradient điện hóa.
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp để tổng hợp ATP.
  • D. Nhận electron cuối cùng và kết hợp với proton (H+) để tạo ra nước.

Câu 14: Quá trình tổng hợp ATP chủ yếu trong hô hấp hiếu khí xảy ra thông qua cơ chế hóa thẩm thấu (chemiosmosis). Cơ chế này dựa trên sự di chuyển của ion nào qua màng?

  • A. Proton (H+).
  • B. Ion Natri (Na+).
  • C. Ion Kali (K+).
  • D. Ion Cloride (Cl-).

Câu 15: Khi không có oxy, nhiều tế bào động vật có thể thực hiện quá trình hô hấp kị khí (lên men). Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic ở tế bào cơ là gì?

  • A. Ethanol và CO2.
  • B. Acid lactic.
  • C. Acetyl-CoA.
  • D. Nước và CO2.

Câu 16: So với hô hấp hiếu khí, hô hấp kị khí (lên men) có đặc điểm gì về hiệu suất năng lượng?

  • A. Hiệu suất năng lượng thấp hơn nhiều.
  • B. Hiệu suất năng lượng cao hơn nhiều.
  • C. Hiệu suất năng lượng tương đương.
  • D. Hiệu suất năng lượng phụ thuộc vào loại cơ chất.

Câu 17: Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ ở thực vật và một số sinh vật khác. Nguồn năng lượng được sử dụng trực tiếp trong pha sáng của quang hợp là gì?

  • A. Năng lượng hóa học từ ATP.
  • B. Năng lượng hóa học từ NADPH.
  • C. Năng lượng ánh sáng.
  • D. Năng lượng từ sự phân giải glucose.

Câu 18: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid.
  • B. Chất nền (stroma) của lục lạp.
  • C. Màng ngoài lục lạp.
  • D. Khoang gian màng lục lạp.

Câu 19: Sản phẩm của pha sáng được sử dụng trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp là gì?

  • A. O2 và CO2.
  • B. Glucose và O2.
  • C. Nước và CO2.
  • D. ATP và NADPH.

Câu 20: Trong pha sáng của quang hợp, nước bị phân ly (quang phân ly nước) tạo ra các sản phẩm. Sản phẩm nào được giải phóng ra môi trường?

  • A. Oxy (O2).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Glucose.
  • D. ATP.

Câu 21: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng CO2 từ môi trường. Phân tử nào là chất nhận CO2 ban đầu trong chu trình này?

  • A. Glucose.
  • B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
  • C. ATP.
  • D. NADPH.

Câu 22: Enzyme quan trọng nhất xúc tác cho phản ứng cố định CO2 vào RuBP trong chu trình Calvin là gì?

  • A. Amylase.
  • B. Lipase.
  • C. RuBisCO.
  • D. ATP synthase.

Câu 23: Mối liên hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Hô hấp chỉ xảy ra ở động vật, quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật.
  • B. Sản phẩm của hô hấp là nguyên liệu cho hô hấp, sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho quang hợp.
  • C. Cả hai quá trình đều sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP.
  • D. Sản phẩm của quá trình này là nguyên liệu cho quá trình kia (ví dụ: CO2 và H2O từ hô hấp là nguyên liệu cho quang hợp; glucose và O2 từ quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp).

Câu 24: Tốc độ quang hợp của cây có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Nồng độ CO2.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 25: Một phân tử glucose (C6H12O6) được phân giải hoàn toàn qua hô hấp hiếu khí. Số phân tử CO2 được giải phóng trong chu trình Krebs từ 1 phân tử glucose là bao nhiêu?

  • A. 2.
  • B. 4.
  • C. 6.
  • D. 0.

Câu 26: Vận chuyển glucose vào tế bào theo cơ chế khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) có đặc điểm gì?

  • A. Cần năng lượng ATP.
  • B. Cần protein vận chuyển và theo chiều gradient nồng độ.
  • C. Không cần protein vận chuyển và theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Chỉ vận chuyển glucose khi nồng độ glucose bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào.

Câu 27: Sự tổng hợp ATP trong pha sáng quang hợp và trong chuỗi truyền electron hô hấp đều sử dụng chung cơ chế nào?

  • A. Phosphate hóa mức cơ chất.
  • B. Sử dụng trực tiếp năng lượng ánh sáng.
  • C. Sử dụng trực tiếp năng lượng từ liên kết C-H.
  • D. Tổng hợp ATP bằng hóa thẩm thấu (chemiosmosis) dựa trên gradient proton.

Câu 28: Phản ứng nào sau đây là phản ứng đồng hóa (anabolism)?

  • A. Tổng hợp tinh bột từ glucose.
  • B. Phân giải lipid thành glycerol và acid béo.
  • C. Phân giải protein thành amino acid.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông nhận thấy khi thêm một chất X vào hỗn hợp phản ứng, hoạt tính enzyme giảm đáng kể, nhưng khi tăng nồng độ cơ chất, hoạt tính enzyme phục hồi gần như ban đầu. Chất X có khả năng là loại chất ức chế enzyme nào?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh.
  • B. Chất ức chế không cạnh tranh.
  • C. Chất hoạt hóa enzyme.
  • D. Sản phẩm của phản ứng.

Câu 30: Quá trình nào trong hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều nhất?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Giai đoạn trung gian chuyển pyruvate thành Acetyl-CoA.
  • D. Chuỗi truyền electron và phosphate hóa oxy hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào một dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ chất tan bên trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động (passive transport) và vận chuyển chủ động (active transport) qua màng tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi một tế bào cần nhập khẩu một phân tử protein lớn từ môi trường ngoài vào, cơ chế vận chuyển qua màng tế bào nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát đồ thị biểu diễn hoạt tính của một enzyme theo nhiệt độ. Hoạt tính enzyme đạt tối ưu ở 40°C. Khi tăng nhiệt độ lên 70°C, hoạt tính enzyme giảm mạnh. Giải thích nào sau đây là đúng nhất cho sự giảm hoạt tính này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Mô hình nào sau đây mô tả tốt nhất cách enzyme tương tác với cơ chất, trong đó trung tâm hoạt động của enzyme thay đổi hình dạng một chút để ôm khít lấy cơ chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhiều enzyme cần sự tham gia của các phân tử phi protein để thực hiện chức năng xúc tác của mình. Các phân tử vô cơ như ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (ví dụ: vitamin) đóng vai trò này được gọi chung là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: ATP (Adenosine triphosphate) được gọi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có khả năng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quá trình chuyển hóa nào sau đây là quá trình dị hóa (catabolism)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hô hấp tế bào là quá trình chính giải phóng năng lượng từ glucose để tổng hợp ATP. Phương trình tổng quát của hô hấp hiếu khí là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giai đoạn nào trong hô hấp tế bào xảy ra ở tế bào chất và không cần sự có mặt của oxy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (Glycolysis) là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chu trình Krebs (Chu trình acid citric) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong chuỗi truyền electron hô hấp, vai trò cuối cùng của oxy phân tử là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quá trình tổng hợp ATP chủ yếu trong hô hấp hiếu khí xảy ra thông qua cơ chế hóa thẩm thấu (chemiosmosis). Cơ chế này dựa trên sự di chuyển của ion nào qua màng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi không có oxy, nhiều tế bào động vật có thể thực hiện quá trình hô hấp kị khí (lên men). Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic ở tế bào cơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So với hô hấp hiếu khí, hô hấp kị khí (lên men) có đặc điểm gì về hiệu suất năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ ở thực vật và một số sinh vật khác. Nguồn năng lượng được sử dụng trực tiếp trong pha sáng của quang hợp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sản phẩm của pha sáng được sử dụng trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong pha sáng của quang hợp, nước bị phân ly (quang phân ly nước) tạo ra các sản phẩm. Sản phẩm nào được giải phóng ra môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng CO2 từ môi trường. Phân tử nào là chất nhận CO2 ban đầu trong chu trình này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Enzyme quan trọng nhất xúc tác cho phản ứng cố định CO2 vào RuBP trong chu trình Calvin là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Mối liên hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp trong hệ sinh thái là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tốc độ quang hợp của cây có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một phân tử glucose (C6H12O6) được phân giải hoàn toàn qua hô hấp hiếu khí. Số phân tử CO2 được giải phóng trong chu trình Krebs từ 1 phân tử glucose là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vận chuyển glucose vào tế bào theo cơ chế khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sự tổng hợp ATP trong pha sáng quang hợp và trong chuỗi truyền electron hô hấp đều sử dụng chung cơ chế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phản ứng nào sau đây là phản ứng đồng hóa (anabolism)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông nhận thấy khi thêm một chất X vào hỗn hợp phản ứng, hoạt tính enzyme giảm đáng kể, nhưng khi tăng nồng độ cơ chất, hoạt tính enzyme phục hồi gần như ban đầu. Chất X có khả năng là loại chất ức chế enzyme nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Quá trình nào trong hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào môi trường nước cất. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất, giải thích dựa trên cơ chế vận chuyển các chất qua màng sinh chất?

  • A. Tế bào trương lên và có thể vỡ do nước di chuyển từ môi trường nhược trương vào tế bào theo cơ chế thẩm thấu.
  • B. Tế bào co lại do nước di chuyển từ trong tế bào ra ngoài môi trường ưu trương.
  • C. Tế bào không thay đổi hình dạng do nước cân bằng ở cả hai phía màng.
  • D. Các chất khoáng từ nước cất chủ động đi vào tế bào gây trương phồng.

Câu 2: Enzyme có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme có khả năng xúc tác đặc hiệu cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?

  • A. Enzyme có bản chất là protein.
  • B. Enzyme có thể bị biến tính bởi nhiệt độ cao.
  • C. Vùng trung tâm hoạt động (active site) của enzyme có cấu hình không gian ba chiều đặc thù phù hợp với cơ chất.
  • D. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ và pH tối ưu.

Câu 3: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra phức tạp qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP lớn nhất?

  • A. Đường phân (Glycolysis).
  • B. Chu trình Krebs (chu trình acid citric).
  • C. Chu trình Calvin.
  • D. Chuỗi truyền electron hô hấp.

Câu 4: Một tế bào thực vật cần nhập một lượng lớn ion Kali (K+) vào bên trong, mặc dù nồng độ K+ bên trong tế bào đã cao hơn bên ngoài. Tế bào sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào sau đây để thực hiện quá trình này?

  • A. Vận chuyển thụ động qua kênh protein.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Khuếch tán trực tiếp qua màng lipid.

Câu 5: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có thể cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Năng lượng của ATP được giải phóng khi nào?

  • A. Khi một hoặc hai nhóm phosphate cuối cùng bị tách ra khỏi phân tử.
  • B. Khi phân tử adenosine liên kết với ribose.
  • C. Khi liên kết giữa ribose và nhóm phosphate đầu tiên hình thành.
  • D. Khi phân tử ATP được tổng hợp từ ADP và Pi.

Câu 6: Giả sử một loại enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 2. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi pH môi trường khoảng 8?

  • A. Hoạt tính của enzyme tăng lên do nhiệt độ ruột non cao hơn.
  • B. Hoạt tính của enzyme không đổi vì enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • C. Hoạt tính của enzyme giảm mạnh hoặc bị mất hoàn toàn do pH xa mức tối ưu, có thể gây biến tính enzyme.
  • D. Enzyme sẽ chuyển hóa thành một loại enzyme khác hoạt động tốt ở pH 8.

Câu 7: Quang hợp ở thực vật là quá trình chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học. Sản phẩm cuối cùng của pha sáng quang hợp là gì, được sử dụng cho pha tối?

  • A. Glucose và oxy.
  • B. Nước và carbon dioxide.
  • C. Chất diệp lục và carotenoid.
  • D. ATP và NADPH.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất là gì?

  • A. Loại chất được vận chuyển.
  • B. Sự tiêu tốn năng lượng ATP và chiều vận chuyển so với gradient nồng độ.
  • C. Sự tham gia của protein vận chuyển.
  • D. Tốc độ vận chuyển của chất.

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi truyền electron đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp một lượng lớn ATP. Oxi đóng vai trò gì trong giai đoạn này?

  • A. Là nguồn cung cấp carbon cho quá trình.
  • B. Là chất nhận electron đầu tiên.
  • C. Là chất nhận electron cuối cùng, kết hợp với proton tạo ra nước.
  • D. Xúc tác cho phản ứng tạo ATP.

Câu 10: Khi cơ thể hoạt động mạnh, tế bào cơ bắp có thể chuyển sang hô hấp kị khí (lên men lactic). Sản phẩm của quá trình này là gì và tại sao lượng ATP tạo ra lại ít hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí?

  • A. Acid lactic; do chỉ có giai đoạn đường phân tạo ATP, không có chu trình Krebs và chuỗi truyền electron.
  • B. Ethanol và CO2; do không có oxi để hoàn thành quá trình phân giải glucose.
  • C. Nước và CO2; do quá trình bị dừng lại ở chu trình Krebs.
  • D. Chỉ tạo ra 2 phân tử ATP; do năng lượng trong glucose không được giải phóng hoàn toàn.

Câu 11: Nhập bào và xuất bào là các cơ chế vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Hai cơ chế này có điểm chung nào sau đây?

  • A. Đều chỉ vận chuyển các ion nhỏ.
  • B. Đều là hình thức vận chuyển chủ động, cần năng lượng ATP và có sự biến dạng của màng sinh chất.
  • C. Đều vận chuyển vật chất theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Đều sử dụng các kênh protein đặc hiệu trên màng.

Câu 12: Tổng hợp và phân giải là hai mặt đối lập nhưng thống nhất của quá trình trao đổi chất trong tế bào. Mối quan hệ giữa chúng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chúng luôn xảy ra độc lập với nhau.
  • B. Quá trình tổng hợp chỉ sử dụng năng lượng từ môi trường ngoài, không liên quan đến phân giải.
  • C. Quá trình phân giải chỉ tạo ra năng lượng, không tạo ra nguyên liệu.
  • D. Năng lượng và nguyên liệu từ quá trình phân giải được sử dụng cho quá trình tổng hợp, và sản phẩm của tổng hợp có thể là cơ chất cho phân giải.

Câu 13: Trên màng sinh chất có nhiều loại protein khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Loại protein nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng?

  • A. Protein thụ thể (Receptor protein).
  • B. Protein dấu chuẩn (Marker protein).
  • C. Protein vận chuyển (Carrier protein) và bơm ion (Pump protein).
  • D. Protein kênh (Channel protein) chỉ tham gia vận chuyển thụ động.

Câu 14: Năng lượng được giải phóng từ các phản ứng phân giải trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong phân tử nào?

  • A. ATP (Adenosine triphosphate).
  • B. Glucose.
  • C. DNA (Deoxyribonucleic acid).
  • D. Protein.

Câu 15: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa hoạt tính enzyme và nhiệt độ. Đồ thị cho thấy hoạt tính enzyme đạt cực đại tại một nhiệt độ nhất định và giảm mạnh khi nhiệt độ tăng hoặc giảm so với mức tối ưu. Hiện tượng giảm hoạt tính khi nhiệt độ tăng quá mức tối ưu chủ yếu là do:

  • A. Sự bão hòa cơ chất.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme (vùng trung tâm hoạt động) bị phá vỡ (biến tính).
  • C. Tốc độ chuyển động của phân tử cơ chất giảm.
  • D. Nồng độ enzyme bị giảm.

Câu 16: Quang hợp và hô hấp tế bào là hai quá trình chuyển hóa năng lượng chính trong sinh giới. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hô hấp chỉ xảy ra ở động vật.
  • B. Quang hợp sử dụng CO2 và nước, hô hấp sử dụng glucose và oxi.
  • C. Quang hợp là quá trình tổng hợp tích lũy năng lượng (từ ánh sáng thành hóa năng), hô hấp là quá trình phân giải giải phóng năng lượng (từ hóa năng trong chất hữu cơ).
  • D. Quang hợp tạo ra ATP, hô hấp tiêu thụ ATP.

Câu 17: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy các túi nhỏ chứa đầy chất lỏng được hình thành từ màng sinh chất và di chuyển vào bên trong tế bào. Cơ chế vận chuyển này nhiều khả năng là gì?

  • A. Nhập bào (Endocytosis), cụ thể là ẩm bào (Pinocytosis).
  • B. Xuất bào (Exocytosis).
  • C. Vận chuyển chủ động qua bơm ion.
  • D. Khuếch tán được tăng cường (Facilitated diffusion).

Câu 18: Tại sao các tế bào cần liên tục thực hiện quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Để sản xuất oxi cho môi trường.
  • B. Để loại bỏ carbon dioxide dư thừa.
  • C. Để tổng hợp glucose cho dự trữ.
  • D. Để giải phóng năng lượng từ các chất hữu cơ dưới dạng ATP, cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào.

Câu 19: Sự hoạt động của enzyme trong tế bào có thể được điều hòa theo nhiều cách khác nhau. Một trong những cách điều hòa là thông qua chất ức chế. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Liên kết vào một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi cấu hình của enzyme.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • D. Làm biến tính hoàn toàn enzyme ở mọi nồng độ.

Câu 20: Trong quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) sử dụng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng để làm gì?

  • A. Tổng hợp oxi.
  • B. Khử CO2 thành glucose (hoặc các hợp chất hữu cơ khác).
  • C. Phân ly nước.
  • D. Tạo ra ATP và NADPH mới.

Câu 21: Tại sao màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác?

  • A. Do màng sinh chất chỉ cấu tạo từ lớp lipid kép.
  • B. Do tất cả các chất đều phải đi qua kênh protein.
  • C. Do sự có mặt của lớp lipid kép kị nước và các protein vận chuyển đặc hiệu.
  • D. Do nhiệt độ của môi trường bên ngoài tế bào.

Câu 22: Khi một vận động viên chạy nước rút, tế bào cơ bắp của họ sẽ sản xuất ra một lượng lớn ATP trong một thời gian ngắn. Quá trình nào trong hô hấp tế bào có vai trò cung cấp ATP nhanh chóng nhưng hiệu quả thấp hơn so với hô hấp hiếu khí?

  • A. Chu trình Krebs.
  • B. Chuỗi truyền electron.
  • C. Quang hợp.
  • D. Đường phân và lên men lactic.

Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu. Đối với hầu hết các enzyme trong cơ thể người, nhiệt độ tối ưu thường là khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng lên đáng kể (ví dụ: 60-70°C)?

  • A. Enzyme bị biến tính không hồi phục và mất hoạt tính.
  • B. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp đôi.
  • C. Enzyme chuyển hóa thành dạng bền nhiệt hơn.
  • D. Tốc độ phản ứng tăng nhưng enzyme không bị ảnh hưởng.

Câu 24: Tế bào động vật có thể nhập các phân tử protein lớn hoặc vi khuẩn bằng cơ chế nào sau đây?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động bằng bơm.
  • C. Thực bào (Phagocytosis) hoặc ẩm bào (Pinocytosis) thuộc nhập bào.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 25: Năng lượng hóa học trong các liên kết của phân tử glucose được giải phóng dần dần qua các giai đoạn của hô hấp tế bào. Việc giải phóng năng lượng từ từ này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

  • A. Giúp tế bào tích trữ toàn bộ năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • B. Giúp tế bào thu nhận năng lượng hiệu quả hơn và tránh lãng phí năng lượng dưới dạng nhiệt không kiểm soát.
  • C. Làm tăng nhiệt độ tế bào một cách đột ngột.
  • D. Để năng lượng chỉ được sử dụng cho một loại hoạt động duy nhất.

Câu 26: Quá trình tổng hợp protein (dịch mã) trong tế bào cần tiêu tốn năng lượng dưới dạng ATP và GTP. Điều này minh họa cho mối liên hệ nào trong trao đổi chất?

  • A. Phân giải tạo ra năng lượng.
  • B. Tổng hợp sử dụng nguyên liệu.
  • C. Năng lượng chỉ được sử dụng cho vận chuyển qua màng.
  • D. Các quá trình tổng hợp (đồng hóa) cần năng lượng được cung cấp bởi các quá trình phân giải (dị hóa).

Câu 27: Enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất tăng lên, hoạt tính enzyme thường tăng theo cho đến khi đạt đến một giá trị cực đại. Tại sao hoạt tính enzyme không tiếp tục tăng vô hạn khi nồng độ cơ chất rất cao?

  • A. Tất cả các phân tử enzyme đã bão hòa với cơ chất, tức là tất cả các trung tâm hoạt động đều đã liên kết với cơ chất.
  • B. Nồng độ enzyme đã giảm xuống.
  • C. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Nhiệt độ môi trường đã giảm.

Câu 28: Trong hô hấp hiếu khí, sau khi glucose được phân giải ở tế bào chất (đường phân), sản phẩm tiếp theo được đưa vào ti thể để tiếp tục các giai đoạn khác. Sản phẩm đó là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Acid pyruvic.
  • C. Ethanol.
  • D. Acetyl-CoA.

Câu 29: Quá trình nào sau đây không phải là một hình thức vận chuyển thụ động qua màng sinh chất?

  • A. Khuếch tán đơn giản của O2 qua màng.
  • B. Thẩm thấu của nước qua kênh aquaporin.
  • C. Khuếch tán được tăng cường của glucose qua protein chất mang.
  • D. Bơm Na+/K+ vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 30: Năng lượng ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng sơ cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất. Năng lượng này được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Lên men.
  • D. Hóa tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào môi trường nước cất. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất, giải thích dựa trên cơ chế vận chuyển các chất qua màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Enzyme có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme có khả năng xúc tác đặc hiệu cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra phức tạp qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một tế bào thực vật cần nhập một lượng lớn ion Kali (K+) vào bên trong, mặc dù nồng độ K+ bên trong tế bào đã cao hơn bên ngoài. Tế bào sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào sau đây để thực hiện quá trình này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có thể cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Năng lượng của ATP được giải phóng khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử một loại enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 2. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi pH môi trường khoảng 8?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quang hợp ở thực vật là quá trình chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học. Sản phẩm cuối cùng của pha sáng quang hợp là gì, được sử dụng cho pha tối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi truyền electron đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp một lượng lớn ATP. Oxi đóng vai trò gì trong giai đoạn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi cơ thể hoạt động mạnh, tế bào cơ bắp có thể chuyển sang hô hấp kị khí (lên men lactic). Sản phẩm của quá trình này là gì và tại sao lượng ATP tạo ra lại ít hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhập bào và xuất bào là các cơ chế vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Hai cơ chế này có điểm chung nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tổng hợp và phân giải là hai mặt đối lập nhưng thống nhất của quá trình trao đổi chất trong tế bào. Mối quan hệ giữa chúng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trên màng sinh chất có nhiều loại protein khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Loại protein nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Năng lượng được giải phóng từ các phản ứng phân giải trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong phân tử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa hoạt tính enzyme và nhiệt độ. Đồ thị cho thấy hoạt tính enzyme đạt cực đại tại một nhiệt độ nhất định và giảm mạnh khi nhiệt độ tăng hoặc giảm so với mức tối ưu. Hiện tượng giảm hoạt tính khi nhiệt độ tăng quá mức tối ưu chủ yếu là do:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Quang hợp và hô hấp tế bào là hai quá trình chuyển hóa năng lượng chính trong sinh giới. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy các túi nhỏ chứa đầy chất lỏng được hình thành từ màng sinh chất và di chuyển vào bên trong tế bào. Cơ chế vận chuyển này nhiều khả năng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các tế bào cần liên tục thực hiện quá trình hô hấp tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự hoạt động của enzyme trong tế bào có thể được điều hòa theo nhiều cách khác nhau. Một trong những cách điều hòa là thông qua chất ức chế. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) sử dụng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi một vận động viên chạy nước rút, tế bào cơ bắp của họ sẽ sản xuất ra một lượng lớn ATP trong một thời gian ngắn. Quá trình nào trong hô hấp tế bào có vai trò cung cấp ATP nhanh chóng nhưng hiệu quả thấp hơn so với hô hấp hiếu khí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu. Đối với hầu hết các enzyme trong cơ thể người, nhiệt độ tối ưu thường là khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng lên đáng kể (ví dụ: 60-70°C)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tế bào động vật có thể nhập các phân tử protein lớn hoặc vi khuẩn bằng cơ chế nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Năng lượng hóa học trong các liên kết của phân tử glucose được giải phóng dần dần qua các giai đoạn của hô hấp tế bào. Việc giải phóng năng lượng từ từ này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Quá trình tổng hợp protein (dịch mã) trong tế bào cần tiêu tốn năng lượng dưới dạng ATP và GTP. Điều này minh họa cho mối liên hệ nào trong trao đổi chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất tăng lên, hoạt tính enzyme thường tăng theo cho đến khi đạt đến một giá trị cực đại. Tại sao hoạt tính enzyme không tiếp tục tăng vô hạn khi nồng độ cơ chất rất cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong hô hấp hiếu khí, sau khi glucose được phân giải ở tế bào chất (đường phân), sản phẩm tiếp theo được đưa vào ti thể để tiếp tục các giai đoạn khác. Sản phẩm đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quá trình nào sau đây không phải là một hình thức vận chuyển thụ động qua màng sinh chất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Năng lượng ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng sơ cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất. Năng lượng này được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ chủ yếu thông qua quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 08

#ERROR!

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào môi trường nước cất. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất, giải thích dựa trên cơ chế vận chuyển các chất qua màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Enzyme có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng của tế bào. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme có khả năng xúc tác đặc hiệu cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra phức tạp qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một tế bào thực vật cần nhập một lượng lớn ion Kali (K+) vào bên trong, mặc dù nồng độ K+ bên trong tế bào đã cao hơn bên ngoài. Tế bào sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào sau đây để thực hiện quá trình này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có thể cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Năng lượng của ATP được giải phóng khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Giả sử một loại enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 2. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi pH môi trường khoảng 8?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quang hợp ở thực vật là quá trình chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học. Sản phẩm cuối cùng của pha sáng quang hợp là gì, được sử dụng cho pha tối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi truyền electron đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp một lượng lớn ATP. Oxi đóng vai trò gì trong giai đoạn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi cơ thể hoạt động mạnh, tế bào cơ bắp có thể chuyển sang hô hấp kị khí (lên men lactic). Sản phẩm của quá trình này là gì và tại sao lượng ATP tạo ra lại ít hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhập bào và xuất bào là các cơ chế vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Hai cơ chế này có điểm chung nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tổng hợp và phân giải là hai mặt đối lập nhưng thống nhất của quá trình trao đổi chất trong tế bào. Mối quan hệ giữa chúng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trên màng sinh chất có nhiều loại protein khác nhau, mỗi loại có chức năng riêng. Loại protein nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Năng lượng được giải phóng từ các phản ứng phân giải trong tế bào chủ yếu được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong phân tử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa hoạt tính enzyme và nhiệt độ. Đồ thị cho thấy hoạt tính enzyme đạt cực đại tại một nhiệt độ nhất định và giảm mạnh khi nhiệt độ tăng hoặc giảm so với mức tối ưu. Hiện tượng giảm hoạt tính khi nhiệt độ tăng quá mức tối ưu chủ yếu là do:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quang hợp và hô hấp tế bào là hai quá trình chuyển hóa năng lượng chính trong sinh giới. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy các túi nhỏ chứa đầy chất lỏng được hình thành từ màng sinh chất và di chuyển vào bên trong tế bào. Cơ chế vận chuyển này nhiều khả năng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các tế bào cần liên tục thực hiện quá trình hô hấp tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự hoạt động của enzyme trong tế bào có thể được điều hòa theo nhiều cách khác nhau. Một trong những cách điều hòa là thông qua chất ức chế. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) sử dụng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi một vận động viên chạy nước rút, tế bào cơ bắp của họ sẽ sản xuất ra một lượng lớn ATP trong một thời gian ngắn. Quá trình nào trong hô hấp tế bào có vai trò cung cấp ATP nhanh chóng nhưng hiệu quả thấp hơn so với hô hấp hiếu khí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu. Đối với hầu hết các enzyme trong cơ thể người, nhiệt độ tối ưu thường là khoảng 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng lên đáng kể (ví dụ: 60-70°C)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tế bào động vật có thể nhập các phân tử protein lớn hoặc vi khuẩn bằng cơ chế nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Năng lượng hóa học trong các liên kết của phân tử glucose được giải phóng dần dần qua các giai đoạn của hô hấp tế bào. Việc giải phóng năng lượng từ từ này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Quá trình tổng hợp protein (dịch mã) trong tế bào cần tiêu tốn năng lượng dưới dạng ATP và GTP. Điều này minh họa cho mối liên hệ nào trong trao đổi chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nồng độ cơ chất. Khi nồng độ cơ chất tăng lên, hoạt tính enzyme thường tăng theo cho đến khi đạt đến một giá trị cực đại. Tại sao hoạt tính enzyme không tiếp tục tăng vô hạn khi nồng độ cơ chất rất cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong hô hấp hiếu khí, sau khi glucose được phân giải ở tế bào chất (đường phân), sản phẩm tiếp theo được đưa vào ti thể để tiếp tục các giai đoạn khác. Sản phẩm đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quá trình nào sau đây không phải là một hình thức vận chuyển thụ động qua màng sinh chất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Năng lượng ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng sơ cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất. Năng lượng này được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ chủ yếu thông qua quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với tế bào hồng cầu?

  • A. Tế bào sẽ trương lên và có thể bị vỡ do nước đi vào.
  • B. Tế bào sẽ co lại do nước đi ra ngoài.
  • C. Kích thước tế bào không thay đổi do cân bằng nước.
  • D. Chất tan sẽ đi vào tế bào làm tăng thể tích.

Câu 2: Vận chuyển chủ động qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Cần tiêu tốn năng lượng ATP và thường vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Không cần tiêu tốn năng lượng ATP và luôn vận chuyển thuận chiều gradient nồng độ.
  • C. Luôn cần protein vận chuyển đặc hiệu và vận chuyển các chất có kích thước lớn.
  • D. Chỉ xảy ra đối với các ion và phân tử nhỏ, không phân cực.

Câu 3: Khi một tế bào thực vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn trong tế bào), hiện tượng nào xảy ra và tại sao tế bào không bị vỡ như tế bào động vật?

  • A. Tế bào co lại do mất nước; thành tế bào đàn hồi tốt ngăn không cho vỡ.
  • B. Tế bào không thay đổi kích thước; thành tế bào ngăn cản nước đi vào.
  • C. Tế bào trương lên và bị vỡ; thành tế bào không đủ bền vững.
  • D. Tế bào trương lên nhưng không vỡ; thành tế bào tạo áp suất trương nước đối kháng.

Câu 4: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về nhập bào (endocytosis)?

  • A. Sự khuếch tán của khí oxygen qua màng tế bào.
  • B. Sự vận chuyển của glucose qua kênh protein theo gradient nồng độ.
  • C. Tế bào bạch cầu "nuốt" vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Sự bài tiết các protein ra khỏi tế bào.

Câu 5: Phân tích vai trò của protein kênh (channel protein) trong vận chuyển qua màng sinh chất.

  • A. Tạo ra các kênh ưa nước cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ phân cực đi qua màng theo gradient nồng độ một cách nhanh chóng.
  • B. Liên kết đặc hiệu với chất cần vận chuyển và thay đổi hình dạng để chuyển chất qua màng, thường cần năng lượng.
  • C. Chỉ tham gia vào quá trình xuất bào và nhập bào các phân tử lớn.
  • D. Chủ yếu vận chuyển các chất kị nước qua màng.

Câu 6: Năng lượng được giải phóng từ các phản ứng phân giải trong tế bào chủ yếu được tích trữ trực tiếp dưới dạng phân tử nào để cung cấp cho các hoạt động sống khác?

  • A. Glucose
  • B. Oxygen
  • C. Carbon dioxide
  • D. ATP

Câu 7: Định luật I Nhiệt động lực học, khi áp dụng vào hệ thống sống, phát biểu rằng:

  • A. Mọi quá trình tự diễn ra trong vũ trụ đều có xu hướng làm tăng tính hỗn loạn (entropy).
  • B. Năng lượng không tự nhiên sinh ra cũng không tự nhiên mất đi, nó chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác.
  • C. Trong mọi chuyển hóa năng lượng, một phần năng lượng luôn bị mất đi dưới dạng nhiệt và không thể sử dụng được.
  • D. Tế bào có thể tạo ra năng lượng từ hư vô để duy trì sự sống.

Câu 8: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. ATP là phân tử đơn giản nhất chứa năng lượng.
  • B. ATP có thể được tổng hợp dễ dàng từ bất kỳ nguồn năng lượng nào.
  • C. ATP có khả năng giải phóng một lượng năng lượng phù hợp khi thủy phân, dễ dàng cung cấp cho các phản ứng thu năng khác.
  • D. ATP là dạng năng lượng dự trữ chính trong tế bào, tương tự như glycogen hoặc lipid.

Câu 9: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ điển hình về phản ứng tỏa năng (exergonic reaction)?

  • A. Thủy phân ATP thành ADP và Pi.
  • B. Tổng hợp protein từ các axit amin.
  • C. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước trong quang hợp.
  • D. Vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 10: Phản ứng liên hợp (coupled reaction) trong tế bào là gì?

  • A. Hai phản ứng hóa học xảy ra đồng thời trong cùng một bào quan.
  • B. Hai phản ứng đều là phản ứng tỏa năng hoặc đều là phản ứng thu năng.
  • C. Hai phản ứng sử dụng cùng một loại enzyme xúc tác.
  • D. Một phản ứng tỏa năng cung cấp năng lượng để thúc đẩy một phản ứng thu năng xảy ra.

Câu 11: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein (thường) và có đặc điểm quan trọng nào sau đây?

  • A. Bị biến đổi vĩnh viễn sau khi tham gia phản ứng.
  • B. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách hạ thấp năng lượng hoạt hóa mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • C. Có thể xúc tác cho bất kỳ loại phản ứng hóa học nào.
  • D. Làm thay đổi cân bằng của phản ứng hóa học.

Câu 12: Vùng hoạt động (active site) của enzyme có đặc điểm gì quan trọng đối với chức năng xúc tác?

  • A. Là nơi enzyme liên kết với sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
  • B. Có cấu trúc cố định, không bao giờ thay đổi hình dạng.
  • C. Là vùng đặc hiệu liên kết với cơ chất, có hình dạng phù hợp để xúc tác phản ứng.
  • D. Là nơi enzyme giải phóng năng lượng ATP.

Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

  • A. Khi nhiệt độ tăng đến nhiệt độ tối ưu, hoạt tính enzyme tăng; vượt quá nhiệt độ tối ưu, hoạt tính giảm và có thể bị biến tính.
  • B. Nhiệt độ càng cao thì hoạt tính enzyme càng tăng liên tục.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme do làm chậm chuyển động của phân tử.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.

Câu 14: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme chủ yếu do:

  • A. pH làm thay đổi nồng độ cơ chất trong môi trường.
  • B. pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của enzyme.
  • C. pH làm biến đổi cấu trúc hóa học của cơ chất.
  • D. pH làm thay đổi trạng thái ion hóa của các nhóm chức trong vùng hoạt động và cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.

Câu 15: Giả sử một phản ứng được xúc tác bởi enzyme A. Nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào hỗn hợp phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Chất ức chế liên kết vĩnh viễn với enzyme làm enzyme mất hoạt tính hoàn toàn.
  • B. Chất ức chế cạnh tranh với cơ chất để liên kết với vùng hoạt động của enzyme, làm giảm tốc độ phản ứng.
  • C. Chất ức chế liên kết với vị trí khác vùng hoạt động, làm thay đổi hình dạng của enzyme.
  • D. Chất ức chế làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 16: Con đường chuyển hóa (metabolic pathway) là gì?

  • A. Một chuỗi các phản ứng hóa học xảy ra ngẫu nhiên trong tế bào.
  • B. Chỉ bao gồm các phản ứng phân giải các chất phức tạp.
  • C. Một chuỗi các phản ứng hóa học có thứ tự, mỗi phản ứng được xúc tác bởi một enzyme đặc hiệu, biến đổi cơ chất ban đầu thành sản phẩm cuối cùng qua các chất trung gian.
  • D. Chỉ bao gồm các phản ứng tổng hợp các chất phức tạp.

Câu 17: Phân biệt giữa quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism).

  • A. Đồng hóa là tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản và thu năng; Dị hóa là phân giải chất phức tạp thành đơn giản và tỏa năng.
  • B. Đồng hóa là phân giải các chất phức tạp và tỏa năng; Dị hóa là tổng hợp chất phức tạp và thu năng.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật; Dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Đồng hóa và dị hóa đều cần năng lượng từ ATP.

Câu 18: Trong các quá trình chuyển hóa năng lượng ở tế bào, phản ứng oxy hóa - khử đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp enzyme liên kết đặc hiệu với cơ chất.
  • B. Quy định tính thấm chọn lọc của màng tế bào.
  • C. Chỉ liên quan đến quá trình tổng hợp protein.
  • D. Liên quan đến sự truyền electron và proton, giải phóng năng lượng từ từ để tổng hợp ATP.

Câu 19: NAD+ và FAD là các coenzyme quan trọng trong hô hấp tế bào. Vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Làm chất xúc tác cho các phản ứng thủy phân ATP.
  • B. Chất nhận electron và proton, mang năng lượng từ các phản ứng phân giải đến chuỗi truyền electron.
  • C. Cấu tạo nên màng trong của ti thể.
  • D. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào.

  • A. Dị hóa cung cấp năng lượng (ATP) và nguyên liệu cho đồng hóa; đồng hóa tạo ra các chất cần thiết cho cấu trúc và hoạt động của tế bào, bao gồm cả enzyme cho dị hóa.
  • B. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra khi có ánh sáng, còn dị hóa xảy ra trong bóng tối.
  • D. Năng lượng từ đồng hóa được sử dụng cho dị hóa.

Câu 21: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế một enzyme quan trọng trong con đường tổng hợp axit amin ở thực vật. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của chất ức chế enzyme nào và tác động của nó lên quá trình chuyển hóa?

  • A. Chất hoạt hóa; làm tăng tốc độ tổng hợp axit amin.
  • B. Chất ức chế không cạnh tranh; làm tăng sản phẩm cuối cùng của con đường.
  • C. Chất ức chế; ngăn chặn quá trình đồng hóa (tổng hợp) các axit amin thiết yếu.
  • D. Chất ức chế; làm tăng quá trình dị hóa (phân giải) protein.

Câu 22: Tại sao màng sinh chất có cấu trúc khảm động?

  • A. Các phân tử lipid và protein có thể di chuyển linh hoạt, giúp màng thực hiện nhiều chức năng như vận chuyển, nhận tín hiệu, và biến dạng tế bào.
  • B. Để màng có thể dễ dàng bị phá vỡ khi cần thiết.
  • C. Giúp màng chỉ cho phép các chất nhỏ đi qua.
  • D. Để cố định vị trí của tất cả các protein trên màng.

Câu 23: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào (giả sử các yếu tố khác là tối ưu)?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên liên tục không giới hạn.
  • B. Tốc độ phản ứng tăng dần rồi đạt đến giá trị cực đại và không tăng thêm nữa.
  • C. Tốc độ phản ứng giảm dần khi nồng độ cơ chất tăng.
  • D. Tốc độ phản ứng không thay đổi.

Câu 24: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần cơ bản nào?

  • A. Glucose, nhóm phosphate, và base adenine.
  • B. Ribose, base uracil, và ba nhóm phosphate.
  • C. Deoxyribose, base guanine, và ba nhóm phosphate.
  • D. Base adenine, đường ribose, và ba nhóm phosphate.

Câu 25: Tại sao quá trình thủy phân ATP giải phóng năng lượng?

  • A. Do sự phá vỡ các liên kết phosphate giàu năng lượng giữa các gốc phosphate cuối cùng.
  • B. Do sự tạo thành liên kết mới giữa ADP và Pi.
  • C. Do sự biến đổi cấu trúc của đường ribose.
  • D. Do sự giải phóng base adenine ra khỏi phân tử.

Câu 26: Con đường đường phân (Glycolysis) là quá trình dị hóa glucose. Sản phẩm cuối cùng của đường phân trong điều kiện kị khí là gì?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. Carbon dioxide và nước
  • C. Pyruvate (sau đó chuyển hóa thành lactate hoặc ethanol tùy sinh vật)
  • D. Oxygen

Câu 27: Phản ứng tổng hợp glucose từ CO2 và nước trong quang hợp là một quá trình:

  • A. Dị hóa, tỏa năng.
  • B. Đồng hóa, thu năng.
  • C. Dị hóa, thu năng.
  • D. Đồng hóa, tỏa năng.

Câu 28: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất?

  • A. Do hình dạng không gian ba chiều của vùng hoạt động chỉ phù hợp với cấu trúc nhất định của cơ chất.
  • B. Do enzyme có thể liên kết với nhiều loại phân tử khác nhau.
  • C. Do enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ và pH tối ưu.
  • D. Do enzyme bị biến tính khi nhiệt độ tăng cao.

Câu 29: Một tế bào đang cần vận chuyển một phân tử X có kích thước lớn ngược chiều gradient nồng độ. Kiểu vận chuyển nào có khả năng được tế bào sử dụng nhất?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Vận chuyển chủ động hoặc nhập bào.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc tế bào giải phóng năng lượng từ từ qua nhiều bước trong hô hấp tế bào, thay vì giải phóng đột ngột toàn bộ năng lượng chứa trong glucose.

  • A. Giúp tế bào giải phóng nhiều năng lượng hơn tổng cộng.
  • B. Giúp tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, tránh lãng phí dưới dạng nhiệt và tránh làm hỏng tế bào.
  • C. Làm cho quá trình hô hấp tế bào diễn ra nhanh hơn.
  • D. Chỉ để tạo ra các sản phẩm trung gian cần thiết cho các con đường khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với tế bào hồng cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vận chuyển chủ động qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động ở điểm cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi một tế bào thực vật được đặt vào môi trường nhược trương (nồng độ chất tan thấp hơn trong tế bào), hiện tượng nào xảy ra và tại sao tế bào không bị vỡ như tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về nhập bào (endocytosis)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của protein kênh (channel protein) trong vận chuyển qua màng sinh chất.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Năng lượng được giải phóng từ các phản ứng phân giải trong tế bào chủ yếu được tích trữ trực tiếp dưới dạng phân tử nào để cung cấp cho các hoạt động sống khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Định luật I Nhiệt động lực học, khi áp dụng vào hệ thống sống, phát biểu rằng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ điển hình về phản ứng tỏa năng (exergonic reaction)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phản ứng liên hợp (coupled reaction) trong tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein (thường) và có đặc điểm quan trọng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vùng hoạt động (active site) của enzyme có đặc điểm gì quan trọng đối với chức năng xúc tác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme chủ yếu do:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử một phản ứng được xúc tác bởi enzyme A. Nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào hỗn hợp phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Con đường chuyển hóa (metabolic pathway) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân biệt giữa quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong các quá trình chuyển hóa năng lượng ở tế bào, phản ứng oxy hóa - khử đóng vai trò quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: NAD+ và FAD là các coenzyme quan trọng trong hô hấp tế bào. Vai trò chính của chúng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một loại thuốc diệt cỏ hoạt động bằng cách ức chế một enzyme quan trọng trong con đường tổng hợp axit amin ở thực vật. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của chất ức chế enzyme nào và tác động của nó lên quá trình chuyển hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao màng sinh chất có cấu trúc khảm động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi nồng độ cơ chất tăng lên liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào (giả sử các yếu tố khác là tối ưu)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tử ATP có cấu tạo gồm những thành phần cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao quá trình thủy phân ATP giải phóng năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Con đường đường phân (Glycolysis) là quá trình dị hóa glucose. Sản phẩm cuối cùng của đường phân trong điều kiện kị khí là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phản ứng tổng hợp glucose từ CO2 và nước trong quang hợp là một quá trình:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một tế bào đang cần vận chuyển một phân tử X có kích thước lớn ngược chiều gradient nồng độ. Kiểu vận chuyển nào có khả năng được tế bào sử dụng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc tế bào giải phóng năng lượng từ từ qua nhiều bước trong hô hấp tế bào, thay vì giải phóng đột ngột toàn bộ năng lượng chứa trong glucose.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch ưu trương. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nước đi vào tế bào làm tế bào trương phồng.
  • B. Nước đi ra khỏi tế bào làm tế bào bị co lại.
  • C. Nước cân bằng di chuyển vào và ra khỏi tế bào.
  • D. Các ion từ dung dịch đi vào tế bào một cách chủ động.

Câu 2: Vận chuyển chủ động qua màng sinh chất có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
  • B. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • C. Cần năng lượng (ATP) để vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Tốc độ vận chuyển không bị giới hạn bởi số lượng protein vận chuyển.

Câu 3: Khi tế bào cần đưa một lượng lớn các phân tử có kích thước lớn (ví dụ: protein) từ bên ngoài vào bên trong, phương thức vận chuyển nào thường được sử dụng?

  • A. Nhập bào (Endocytosis).
  • B. Xuất bào (Exocytosis).
  • C. Khuếch tán đơn giản.
  • D. Vận chuyển chủ động qua kênh protein.

Câu 4: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein (trừ một số RNA xúc tác). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?

  • A. Có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
  • B. Hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và pH môi trường sống của tế bào.
  • C. Không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 5: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng có enzyme và nhiệt độ. Tại sao khi nhiệt độ tăng quá nhiệt độ tối ưu, tốc độ phản ứng lại giảm mạnh?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.
  • B. Nhiệt độ cao làm biến tính (mất cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng lượng sản phẩm tạo thành.

Câu 6: ATP được mệnh danh là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì:

  • A. ATP là phân tử hữu cơ duy nhất chứa năng lượng.
  • B. ATP được tạo ra từ mọi quá trình chuyển hóa trong tế bào.
  • C. ATP có khả năng giải phóng và cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống của tế bào thông qua việc phân giải liên kết phosphate cuối cùng.
  • D. ATP có cấu trúc rất bền vững và lưu trữ năng lượng lâu dài.

Câu 7: Quá trình nào sau đây thuộc về dị hóa (catabolism)?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Phân giải glucose thành CO2 và H2O trong hô hấp tế bào.
  • C. Quang hợp ở thực vật.
  • D. Tổng hợp lipid từ glycerol và acid béo.

Câu 8: Hô hấp tế bào là quá trình chính giúp tế bào giải phóng năng lượng từ các chất hữu cơ. Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra ở bào tương (cytosol) của tế bào nhân thực?

  • A. Đường phân (Glycolysis).
  • B. Chu trình Krebs (Citric acid cycle).
  • C. Chuỗi truyền electron hô hấp.
  • D. Tổng hợp ATP bằng ATP synthase.

Câu 9: Trong hô hấp hiếu khí, vai trò chính của oxygen (O2) là gì?

  • A. Là chất nhận electron đầu tiên trong chuỗi truyền electron.
  • B. Oxy hóa pyruvate thành acetyl-CoA.
  • C. Cung cấp carbon cho chu trình Krebs.
  • D. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron.

Câu 10: Năng lượng giải phóng từ quá trình dị hóa được tế bào sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Chỉ để duy trì nhiệt độ cơ thể.
  • B. Chỉ để tổng hợp các phân tử ATP mới.
  • C. Thực hiện các hoạt động sống khác nhau của tế bào như tổng hợp chất, vận chuyển, vận động, sinh trưởng.
  • D. Chỉ để dự trữ dưới dạng glycogen hoặc lipid.

Câu 11: Một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 40°C và pH tối ưu là 7. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 70°C và pH 2, hoạt tính của enzyme sẽ như thế nào?

  • A. Giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do biến tính.
  • B. Tăng lên đáng kể do nhiệt độ cao.
  • C. Không bị ảnh hưởng vì enzyme có tính đặc hiệu.
  • D. Tăng gấp đôi vì cả nhiệt độ và pH đều thay đổi.

Câu 12: Tại sao quá trình hô hấp tế bào ở tế bào nhân thực lại tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với quá trình đường phân đơn thuần?

  • A. Đường phân tạo ra các sản phẩm cuối cùng giàu năng lượng hơn.
  • B. Đường phân không cần enzyme xúc tác.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra nhanh hơn đường phân.
  • D. Hô hấp tế bào bao gồm chu trình Krebs và chuỗi truyền electron, nơi diễn ra phosphoryl hóa oxy hóa tạo ra lượng lớn ATP.

Câu 13: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật khi ngâm trong dung dịch muối đậm đặc là minh chứng cho cơ chế vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Vận chuyển chủ động của ion muối.
  • B. Khuếch tán tăng cường của nước.
  • C. Thẩm thấu (sự di chuyển của nước theo chiều gradient nồng độ chất tan).
  • D. Nhập bào các phân tử muối.

Câu 14: Phân tích sơ đồ một con đường chuyển hóa: A -> B -> C -> D. Nếu enzyme xúc tác cho phản ứng B -> C bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Nồng độ chất D sẽ tăng lên.
  • B. Nồng độ chất B sẽ tích lũy.
  • C. Nồng độ chất A sẽ giảm đi.
  • D. Toàn bộ con đường chuyển hóa sẽ tăng tốc.

Câu 15: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

  • A. Đồng hóa tổng hợp chất hữu cơ và tích lũy năng lượng; Dị hóa phân giải chất hữu cơ và giải phóng năng lượng, cung cấp năng lượng cho đồng hóa.
  • B. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Cả hai quá trình đều cần năng lượng từ ATP.
  • D. Dị hóa sử dụng năng lượng từ đồng hóa để tổng hợp các chất đơn giản hơn.

Câu 16: Tại sao nhiệt độ quá thấp lại làm giảm hoạt tính của enzyme?

  • A. Làm biến tính enzyme.
  • B. Làm tăng năng lượng hoạt hóa.
  • C. Làm tăng tốc độ chuyển động của phân tử enzyme.
  • D. Làm giảm tốc độ chuyển động của phân tử cơ chất và enzyme, dẫn đến giảm số lần va chạm hiệu quả.

Câu 17: Trong chuỗi truyền electron hô hấp ở tế bào nhân thực, gradient nồng độ H+ (proton) được thiết lập ở đâu?

  • A. Trong chất nền ty thể (matrix).
  • B. Trong bào tương (cytosol).
  • C. Khoảng không gian giữa hai màng ty thể.
  • D. Trên màng ngoài ty thể.

Câu 18: Vai trò của NADH và FADH2 trong hô hấp tế bào là gì?

  • A. Mang electron và proton đến chuỗi truyền electron.
  • B. Là nguồn năng lượng trực tiếp cho các phản ứng.
  • C. Xúc tác cho quá trình đường phân.
  • D. Là sản phẩm cuối cùng của hô hấp tế bào.

Câu 19: Tại sao tế bào cần liên tục tổng hợp ATP thay vì chỉ tổng hợp một lượng lớn để dự trữ?

  • A. ATP là phân tử rất bền, khó phân giải để giải phóng năng lượng.
  • B. ATP là phân tử không dự trữ được lâu dài, năng lượng được giải phóng ngay khi cần thiết.
  • C. Quá trình tổng hợp ATP không tiêu tốn năng lượng.
  • D. Tế bào chỉ cần một lượng ATP rất nhỏ cho mọi hoạt động.

Câu 20: Phân tích hình ảnh mô tả cấu trúc enzyme và cơ chất. Vùng đặc trưng trên enzyme liên kết với cơ chất được gọi là gì?

  • A. Trung tâm điều hòa.
  • B. Vùng nhận diện.
  • C. Trung tâm hoạt động (active site).
  • D. Trung tâm xúc tác.

Câu 21: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường không có oxy có thể thu năng lượng chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Quang hợp.
  • C. Tổng hợp ATP trực tiếp từ CO2 và H2O.
  • D. Lên men hoặc hô hấp kị khí.

Câu 22: Khi nồng độ cơ chất tăng liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng tuyến tính không giới hạn.
  • B. Giảm dần rồi dừng lại.
  • C. Tăng dần đến một giá trị cực đại rồi không tăng nữa.
  • D. Không thay đổi.

Câu 23: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong điều kiện có đủ oxy?

  • A. Pyruvate.
  • B. Acetyl-CoA.
  • C. Lactate.
  • D. Ethanol.

Câu 24: Quá trình nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Khuếch tán đơn giản qua màng.
  • B. Thẩm thấu của nước.
  • C. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein.
  • D. Bơm Na+/K+ vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 25: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí hoàn toàn và lên men lactic từ một phân tử glucose. Kết luận nào sau đây là đúng?

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP lớn hơn nhiều so với lên men lactic.
  • B. Lên men lactic tạo ra lượng ATP lớn hơn hô hấp hiếu khí.
  • C. Cả hai quá trình tạo ra lượng ATP tương đương.
  • D. Hô hấp hiếu khí không tạo ra ATP, chỉ tạo ra nhiệt.

Câu 26: Trong tế bào, enzyme thường được tổng hợp ở đâu?

  • A. Ty thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 27: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử polysaccharide phức tạp từ nhiều đơn vị monosaccharide. Đây là quá trình thuộc loại nào?

  • A. Đồng hóa (anabolism).
  • B. Dị hóa (catabolism).
  • C. Phân giải.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 28: Tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ nhiệt độ môi trường.
  • B. Chỉ nồng độ cơ chất.
  • C. Chỉ sự có mặt của enzyme.
  • D. Nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất, nồng độ enzyme, sự có mặt của chất hoạt hóa/ức chế.

Câu 29: Con đường chuyển hóa nào sau đây giải phóng năng lượng từ glucose mà không cần oxy và chỉ tạo ra một lượng nhỏ ATP?

  • A. Chu trình Krebs.
  • B. Chuỗi truyền electron hô hấp.
  • C. Lên men.
  • D. Phốt pho hóa oxy hóa.

Câu 30: ATP synthase là một loại enzyme quan trọng tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi, sử dụng năng lượng từ gradient proton.
  • B. Phân giải ATP để giải phóng năng lượng.
  • C. Vận chuyển glucose qua màng tế bào.
  • D. Xúc tác cho phản ứng trong chu trình Krebs.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt vào dung dịch ưu trương. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vận chuyển chủ động qua màng sinh chất có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi tế bào cần đưa một lượng lớn các phân tử có kích thước lớn (ví dụ: protein) từ bên ngoài vào bên trong, phương thức vận chuyển nào thường được sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein (trừ một số RNA xúc tác). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quan sát đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng có enzyme và nhiệt độ. Tại sao khi nhiệt độ tăng quá nhiệt độ tối ưu, tốc độ phản ứng lại giảm mạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: ATP được mệnh danh là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quá trình nào sau đây thuộc về dị hóa (catabolism)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hô hấp tế bào là quá trình chính giúp tế bào giải phóng năng lượng từ các chất hữu cơ. Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra ở bào tương (cytosol) của tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong hô hấp hiếu khí, vai trò chính của oxygen (O2) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Năng lượng giải phóng từ quá trình dị hóa được tế bào sử dụng chủ yếu để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 40°C và pH tối ưu là 7. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 70°C và pH 2, hoạt tính của enzyme sẽ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao quá trình hô hấp tế bào ở tế bào nhân thực lại tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với quá trình đường phân đơn thuần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hiện tượng co nguyên sinh ở tế bào thực vật khi ngâm trong dung dịch muối đậm đặc là minh chứng cho cơ chế vận chuyển nào qua màng sinh chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích sơ đồ một con đường chuyển hóa: A -> B -> C -> D. Nếu enzyme xúc tác cho phản ứng B -> C bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao nhiệt độ quá thấp lại làm giảm hoạt tính của enzyme?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong chuỗi truyền electron hô hấp ở tế bào nhân thực, gradient nồng độ H+ (proton) được thiết lập ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của NADH và FADH2 trong hô hấp tế bào là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao tế bào cần liên tục tổng hợp ATP thay vì chỉ tổng hợp một lượng lớn để dự trữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích hình ảnh mô tả cấu trúc enzyme và cơ chất. Vùng đặc trưng trên enzyme liên kết với cơ chất được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một loại vi khuẩn sống trong môi trường không có oxy có thể thu năng lượng chủ yếu bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi nồng độ cơ chất tăng liên tục trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme cố định), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) trong điều kiện có đủ oxy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Quá trình nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí hoàn toàn và lên men lactic từ một phân tử glucose. Kết luận nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong tế bào, enzyme thường được tổng hợp ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một phân tử polysaccharide phức tạp từ nhiều đơn vị monosaccharide. Đây là quá trình thuộc loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Con đường chuyển hóa nào sau đây giải phóng năng lượng từ glucose mà không cần oxy và chỉ tạo ra một lượng nhỏ ATP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 6: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: ATP synthase là một loại enzyme quan trọng tham gia trực tiếp vào quá trình nào sau đây?

Viết một bình luận