Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 18: Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 18: Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân theo quy định của pháp luật Việt Nam thể hiện điều gì cốt lõi?
- A. Công dân có quyền tự do xây dựng nhà cửa ở bất cứ đâu mình muốn.
- B. Nhà nước có quyền kiểm soát mọi hoạt động diễn ra trong chỗ ở của công dân vì mục đích an ninh.
- C. Chỉ có lực lượng công an mới được phép vào chỗ ở của công dân mà không cần sự đồng ý.
- D. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được người đó đồng ý, trừ các trường hợp pháp luật cho phép.
Câu 2: Tình huống: Anh A đi vắng, hàng xóm là bà B thấy cửa nhà anh A không khóa, lo sợ có trộm nên đã tự ý vào nhà anh A để kiểm tra. Hành vi của bà B trong trường hợp này có vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở không? Vì sao?
- A. Có, vì bà B đã tự ý vào nhà anh A mà không được sự đồng ý, dù với mục đích tốt.
- B. Không, vì bà B vào nhà anh A với mục đích tốt là giúp đỡ, bảo vệ tài sản.
- C. Không, vì cửa nhà anh A không khóa, tức là anh A đã gián tiếp cho phép người khác vào nhà.
- D. Có, nhưng chỉ vi phạm nếu bà B làm hư hỏng tài sản trong nhà anh A.
Câu 3: Theo quy định của pháp luật, việc khám xét chỗ ở của công dân chỉ được tiến hành trong trường hợp nào sau đây?
- A. Khi có đơn tố cáo của hàng xóm về việc gây mất trật tự.
- B. Khi có căn cứ để khẳng định trong chỗ ở có công cụ, phương tiện phạm tội hoặc đồ vật, tài liệu liên quan đến vụ án.
- C. Khi chủ nhà vắng mặt và có người làm chứng xác nhận.
- D. Khi cần kiểm tra định kỳ về vệ sinh môi trường theo quy định của địa phương.
Câu 4: Việc khám xét chỗ ở theo quy định của pháp luật phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo quyền của công dân?
- A. Có thể tiến hành bất cứ lúc nào trong ngày hoặc đêm.
- B. Người tiến hành khám xét có quyền phá khóa, cửa nếu chủ nhà không có mặt.
- C. Phải có lệnh khám xét và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định.
- D. Chỉ cần có sự đồng ý của trưởng thôn hoặc tổ trưởng dân phố.
Câu 5: Tình huống: Ông S nghi ngờ anh T (hàng xóm) lấy trộm con gà của mình. Ông S bèn gọi thêm hai người bạn sang, cùng nhau trèo rào vào sân nhà anh T để tìm con gà. Hành vi của ông S và những người bạn có vi phạm pháp luật không? Nếu có, vi phạm quyền nào?
- A. Có, vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
- B. Không, vì họ chỉ tìm con gà bị mất chứ không có ý định trộm cắp.
- C. Có, vi phạm quyền bất khả xâm phạm về tài sản.
- D. Không, nếu họ tìm thấy con gà trong nhà anh T.
Câu 6: Mục đích của việc pháp luật quy định quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là gì?
- A. Để hạn chế sự di chuyển của công dân.
- B. Để nhà nước dễ dàng quản lý dân cư.
- C. Để công dân có nơi cất giữ tài sản an toàn tuyệt đối.
- D. Để bảo vệ cuộc sống riêng tư, an toàn và ổn định của công dân và gia đình tại nơi cư trú hợp pháp.
Câu 7: Trường hợp nào sau đây là hành vi vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
- A. Nhân viên điện lực vào nhà kiểm tra công tơ điện theo lịch đã thông báo và có sự đồng ý của chủ nhà.
- B. Cảnh sát PCCC vào nhà khống chế đám cháy theo tình huống khẩn cấp.
- C. Một nhóm người tự ý phá cửa vào nhà hàng xóm để đòi nợ.
- D. Đại diện tổ dân phố đến nhà thăm hỏi theo kế hoạch của khu dân cư.
Câu 8: Tình huống: Cơ quan công an nhận được tin báo về việc một đối tượng truy nã đang lẩn trốn trong nhà ông H. Cán bộ công an đã đến nhà ông H, xuất trình lệnh khám xét và yêu cầu ông H hợp tác. Ông H không đồng ý mở cửa và lớn tiếng chửi bới. Hành vi của ông H thể hiện điều gì?
- A. Ông H đang thực hiện quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của mình.
- B. Ông H đang cản trở hoạt động hợp pháp của cơ quan nhà nước.
- C. Ông H có quyền từ chối khám xét nếu không tin vào lệnh khám xét đó.
- D. Ông H chỉ cần mở cửa nếu cán bộ công an có người làm chứng đi cùng.
Câu 9: Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với người có hành vi vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
- A. Chỉ bị xử lý kỷ luật nếu là cán bộ, công chức.
- B. Chỉ bị phạt tiền, không bao giờ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- C. Chỉ phải xin lỗi công khai.
- D. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự, và phải bồi thường thiệt hại (nếu có).
Câu 10: Tình huống: Anh K đi làm về phát hiện cửa nhà bị phá và một số tài sản bị mất. Anh nghi ngờ thủ phạm là anh Q sống cùng khu trọ vì trước đó có mâu thuẫn. Anh K cùng một vài người bạn xông sang phòng anh Q, lục soát đồ đạc để tìm tài sản bị mất. Hành vi của anh K và những người bạn là:
- A. Vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của anh Q.
- B. Hành động chính đáng để bảo vệ tài sản của mình.
- C. Chỉ vi phạm nếu không tìm thấy tài sản trong phòng anh Q.
- D. Không vi phạm vì có nhiều người cùng thực hiện.
Câu 11: Theo quy định của pháp luật, ai là người có thẩm quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của công dân trong các trường hợp cần thiết?
- A. Bất kỳ cán bộ công an nào.
- B. Trưởng công an phường/xã.
- C. Chỉ những người có thẩm quyền theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (như Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp, Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát các cấp, Chánh án, Phó Chánh án Tòa án các cấp...).
- D. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
Câu 12: Tình huống: Tổ công tác của công an phường đến kiểm tra tạm trú, tạm vắng tại nhà ông M vào lúc 11 giờ đêm. Ông M không đồng ý mở cửa vì đã khuya và yêu cầu cán bộ công an đến vào ban ngày theo giờ hành chính. Việc kiểm tra tạm trú, tạm vắng vào ban đêm mà không có dấu hiệu vi phạm pháp luật khẩn cấp có thể được xem xét dưới góc độ nào liên quan đến quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
- A. Hoàn toàn hợp pháp vì đó là nhiệm vụ của công an.
- B. Vi phạm nghiêm trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
- C. Không liên quan gì đến quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
- D. Có thể bị xem là làm phiền cuộc sống riêng tư của công dân tại chỗ ở nếu không có lý do khẩn cấp, cần tuân thủ nguyên tắc tôn trọng cuộc sống của người dân.
Câu 13: Hành vi nào sau đây **không** vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
- A. Đột nhập vào nhà người yêu cũ để lấy lại quà tặng.
- B. Đội cứu hỏa phá cửa vào nhà để cứu người bị mắc kẹt trong đám cháy.
- C. Chủ nhà trọ tự ý vào phòng người thuê để kiểm tra đồ đạc.
- D. Nhân viên đòi nợ thuê xông vào nhà con nợ đe dọa.
Câu 14: Tình huống: Bà P và ông Q là hàng xóm. Bà P sang nhà ông Q chơi và vô tình thấy ông Q đang cất giấu một túi bột màu trắng trong tủ. Nghi ngờ đó là ma túy, bà P lập tức báo công an. Cơ quan công an đã đến nhà ông Q, thực hiện các thủ tục cần thiết (có lệnh khám xét, có người chứng kiến) và tiến hành khám xét, thu giữ tang vật. Việc khám xét này là:
- A. Hợp pháp, vì được tiến hành theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định khi có dấu hiệu phạm tội.
- B. Vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở vì bà P đã báo công an dựa trên sự nghi ngờ cá nhân.
- C. Chỉ hợp pháp nếu tìm thấy đúng ma túy trong nhà ông Q.
- D. Vi phạm vì bà P không có quyền báo công an về việc này.
Câu 15: Pháp luật quy định trách nhiệm của công dân trong việc tôn trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của người khác như thế nào?
- A. Chỉ cần tôn trọng chỗ ở của những người mình quen biết.
- B. Không được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được họ đồng ý, trừ trường hợp pháp luật cho phép.
- C. Có thể vào nhà người khác nếu có việc gấp, không cần xin phép trước.
- D. Được phép vào nhà người khác nếu nhà không có ai ở nhà.
Câu 16: Tình huống: Chị H làm giúp việc cho gia đình ông Bà T. Một lần, bà T đi vắng, chị H thấy chiếc nhẫn vàng của bà T để trên bàn. Chị H nảy sinh ý định lấy trộm và đã vào phòng riêng của bà T để lấy chiếc nhẫn. Hành vi vào phòng riêng của bà T (một phần chỗ ở) của chị H có vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở không?
- A. Có, vì chị H đã vào phòng riêng của bà T mà không được sự đồng ý và với mục đích bất hợp pháp.
- B. Không, vì chị H là người làm giúp việc trong nhà, có quyền đi lại trong nhà.
- C. Chỉ vi phạm nếu chị H lấy được chiếc nhẫn.
- D. Không, vì đây là phòng riêng của bà T, không phải chỗ ở chung.
Câu 17: Việc công dân tự ý lắp đặt camera giám sát chĩa thẳng vào cửa ra vào và cửa sổ nhà hàng xóm mà không được sự đồng ý của họ có thể bị xem xét dưới góc độ nào liên quan đến quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở và cuộc sống riêng tư?
- A. Hoàn toàn hợp pháp để bảo vệ an ninh cho nhà mình.
- B. Chỉ vi phạm nếu camera ghi lại hình ảnh nhạy cảm.
- C. Có thể bị xem là hành vi xâm phạm đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình và gây ảnh hưởng đến quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của hàng xóm.
- D. Không vi phạm nếu không công khai hình ảnh đó.
Câu 18: Trong trường hợp khẩn cấp, ví dụ như có người bị thương nặng cần cấp cứu hoặc có nguy cơ cháy nổ đe dọa tính mạng, tài sản, người dân hoặc lực lượng chức năng có được phép vào chỗ ở của người khác mà không cần sự đồng ý của chủ nhà ngay lập tức không?
- A. Có, trong trường hợp khẩn cấp để cứu người, cứu tài sản hoặc ngăn chặn hậu quả nguy hiểm có thể xảy ra.
- B. Không, phải chờ có sự đồng ý của chủ nhà hoặc lệnh của cơ quan có thẩm quyền.
- C. Chỉ được phép nếu có người làm chứng đi cùng.
- D. Chỉ lực lượng chức năng mới được phép trong trường hợp này.
Câu 19: Tình huống: Anh B là chủ nhà cho anh C thuê trọ. Hàng tháng, anh B thường tự ý vào phòng anh C để kiểm tra xem anh C có sử dụng điện, nước lãng phí không. Anh C không đồng ý với việc này. Hành vi của anh B là:
- A. Hợp pháp, vì anh B là chủ nhà và có quyền kiểm tra tài sản của mình.
- B. Vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của anh C, vì phòng trọ là chỗ ở hợp pháp của anh C.
- C. Không vi phạm, miễn là anh B không lấy trộm đồ đạc của anh C.
- D. Chỉ vi phạm nếu anh C đã đóng tiền thuê nhà đầy đủ.
Câu 20: Khi phát hiện có người lạ đang có ý định đột nhập vào nhà mình, công dân có quyền làm gì theo pháp luật?
- A. Được phép sử dụng mọi biện pháp, kể cả vũ lực gây chết người để ngăn chặn.
- B. Chỉ được phép hô hoán, kêu gọi hàng xóm giúp đỡ.
- C. Không được phép làm gì cả, phải chờ công an đến giải quyết.
- D. Có quyền áp dụng các biện pháp tự vệ chính đáng để ngăn chặn hành vi đột nhập, đồng thời báo ngay cho cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương.
Câu 21: Tình huống: Anh D và chị E là vợ chồng nhưng đang sống ly thân. Anh D nghi ngờ chị E đang ở với người khác tại căn hộ thuê. Không xin phép, anh D dùng chìa khóa dự phòng tự ý vào căn hộ đó để tìm chị E. Hành vi của anh D là:
- A. Vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của chị E.
- B. Hành động của người chồng tìm vợ, không vi phạm pháp luật.
- C. Chỉ vi phạm nếu anh D gây rối trong căn hộ.
- D. Không vi phạm vì anh D vẫn là chồng của chị E.
Câu 22: Theo pháp luật Việt Nam, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở được quy định tại văn bản pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
- A. Luật Cư trú.
- B. Bộ luật Hình sự.
- C. Hiến pháp.
- D. Bộ luật Dân sự.
Câu 23: Tình huống: Anh T đang bị truy nã. Cảnh sát hình sự nhận được thông tin anh T đang lẩn trốn trong một căn nhà hoang không có người ở. Cảnh sát đã tiến hành kiểm tra căn nhà này mà không cần lệnh khám xét. Việc làm của cảnh sát có phù hợp với quy định về quyền bất khả xâm phạm chỗ ở không?
- A. Không phù hợp, vì dù là nhà hoang vẫn là chỗ ở và cần có lệnh khám xét.
- B. Phù hợp, vì anh T đang bị truy nã.
- C. Không phù hợp, vì cần có người chứng kiến.
- D. Phù hợp, vì căn nhà hoang không còn là "chỗ ở" theo nghĩa được pháp luật bảo vệ quyền bất khả xâm phạm như chỗ ở hợp pháp của công dân.
Câu 24: Tình huống: Bà M và bà N mâu thuẫn do tranh chấp lối đi chung. Bực tức, bà M đã đổ rác và chất phế thải trước cửa nhà bà N, gây cản trở việc đi lại và mất vệ sinh. Hành vi này có được xem là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở theo nghĩa rộng (gây ảnh hưởng đến cuộc sống bình yên tại chỗ ở) hay không? Vì sao?
- A. Có, vì hành vi này trực tiếp xâm nhập vào không gian sống của bà N.
- B. Không, vì bà M chỉ đổ rác bên ngoài nhà bà N, không vào bên trong.
- C. Không vi phạm trực tiếp quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở (xâm nhập/khám xét) nhưng vi phạm các quy định khác về trật tự công cộng, vệ sinh môi trường, gây ảnh hưởng đến cuộc sống bình yên tại chỗ ở.
- D. Chỉ vi phạm nếu bà N bị ốm do rác thải.
Câu 25: Khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành khám xét chỗ ở theo đúng quy định pháp luật, công dân có nghĩa vụ gì?
- A. Có quyền từ chối nếu không đồng ý với lý do khám xét.
- B. Chỉ cần có mặt để chứng kiến, không cần hợp tác.
- C. Có quyền yêu cầu được bồi thường ngay lập tức cho sự phiền phức.
- D. Nghiêm chỉnh chấp hành yêu cầu của người có thẩm quyền và tạo điều kiện để việc khám xét được tiến hành theo đúng quy định pháp luật.
Câu 26: Tình huống: Anh H bị mất xe máy. Anh đăng tin lên mạng xã hội tìm kiếm và nhận được tin báo chiếc xe đang ở trong sân nhà ông Q. Anh H không báo công an mà tự ý cùng một vài người bạn đến nhà ông Q, trèo cổng vào sân để kiểm tra. Hành vi của anh H và những người bạn là:
- A. Vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của ông Q.
- B. Hành động chính đáng để tìm lại tài sản bị mất.
- C. Không vi phạm vì chỉ kiểm tra ở sân, không vào trong nhà.
- D. Chỉ vi phạm nếu không tìm thấy xe máy ở đó.
Câu 27: Ý nghĩa của quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở đối với cá nhân là gì?
- A. Giúp cá nhân giàu có hơn vì tài sản được bảo vệ tuyệt đối.
- B. Giúp cá nhân không bao giờ bị ai làm phiền.
- C. Đảm bảo cá nhân có quyền tự do làm mọi điều mình muốn trong nhà.
- D. Tạo cảm giác an toàn, riêng tư, và ổn định cho cuộc sống cá nhân và gia đình tại nơi cư trú hợp pháp.
Câu 28: Tình huống: Đội kiểm tra liên ngành của phường đến kiểm tra đột xuất một cơ sở kinh doanh đặt tại nhà riêng của ông V về việc chấp hành các quy định về phòng cháy chữa cháy. Việc kiểm tra này có được xem là xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở không?
- A. Có, vì nhà riêng là chỗ ở, không ai được tự ý vào trừ khi có lệnh khám xét.
- B. Không, vì đội kiểm tra thuộc cơ quan nhà nước.
- C. Không, nếu việc kiểm tra được thực hiện đúng quy định pháp luật đối với cơ sở kinh doanh, không nhằm mục đích khám xét chỗ ở dân sự thuần túy.
- D. Chỉ không vi phạm nếu ông V đồng ý cho vào kiểm tra.
Câu 29: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của người khác?
- A. Thường xuyên ghé qua nhà hàng xóm chơi mà không báo trước.
- B. Luôn hỏi ý kiến và được sự đồng ý của chủ nhà trước khi vào nhà họ, trừ trường hợp khẩn cấp theo luật.
- C. Mở cửa nhà hàng xóm để giúp họ tắt đèn khi thấy họ quên.
- D. Nhờ trẻ con chui qua cửa sổ nhà hàng xóm để lấy hộ đồ vật bị rơi.
Câu 30: Nếu phát hiện có người đang thực hiện hành vi xâm phạm chỗ ở của mình (ví dụ: cố gắng phá cửa, trèo tường), công dân nên ưu tiên hành động nào để vừa bảo vệ bản thân và tài sản, vừa tuân thủ pháp luật?
- A. Đối đầu trực tiếp với kẻ xâm nhập bằng vũ lực tối đa.
- B. Trốn vào nơi an toàn và chờ đợi.
- C. La hét thật to để dọa kẻ xâm nhập.
- D. Kêu gọi sự giúp đỡ (hàng xóm), báo ngay cho cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương, đồng thời áp dụng các biện pháp tự vệ chính đáng trong giới hạn pháp luật để bảo vệ bản thân và ngăn chặn hành vi xâm nhập.