12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết đơn xin nhập học (application form) vào một trường đại học, phần nào thường yêu cầu bạn trình bày lý do chọn ngành học và mục tiêu nghề nghiệp tương lai?

  • A. Academic Transcript
  • B. Letter of Recommendation
  • C. Contact Information
  • D. Personal Statement

Câu 2: Trong một email gửi đến phòng tuyển sinh để hỏi thông tin về học bổng, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Scholarship question
  • B. Need info ASAP!
  • C. Inquiry about scholarships - [Your Name]
  • D. Hey, got a question about money

Câu 3: Bạn đang viết một đoạn văn về những kỹ năng mềm cần thiết cho sinh viên đại học. Câu nào sau đây là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho đoạn văn này?

  • A. Many students find university challenging.
  • B. Developing strong soft skills is crucial for success in higher education.
  • C. Communication is a soft skill.
  • D. I want to talk about university skills.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không phù hợp, phá vỡ tính liên kết của đoạn:

  • A. Taking a gap year can offer invaluable opportunities for personal growth.
  • B. It allows students to gain real-world experience and clarify their future goals.
  • C. My favorite subject in high school was Mathematics.
  • D. This time away from traditional education can lead to increased maturity and independence.

Câu 5: Trong một bài luận cá nhân, khi nói về một thử thách bạn đã vượt qua, từ nối (transition word/phrase) nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu mô tả kết quả hoặc bài học rút ra từ thử thách đó?

  • A. Consequently,
  • B. In addition,
  • C. For example,
  • D. However,

Câu 6: Bạn muốn mô tả khả năng làm việc nhóm của mình trong bài luận. Cấu trúc câu nào sau đây thể hiện kỹ năng này một cách hiệu quả nhất?

  • A. I am good at working with others.
  • B. Teamwork is important.
  • C. I did some group work before.
  • D. I actively participated in group projects, contributing ideas and collaborating effectively with teammates to achieve common goals.

Câu 7: Khi viết về kinh nghiệm làm thêm hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến ngành học mong muốn, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào để gây ấn tượng với hội đồng tuyển sinh?

  • A. Chỉ liệt kê tất cả các hoạt động bạn đã tham gia.
  • B. Nhấn mạnh số giờ bạn đã dành cho hoạt động đó.
  • C. Mô tả các kỹ năng bạn đã phát triển và những bài học bạn đã rút ra.
  • D. So sánh kinh nghiệm của bạn với bạn bè.

Câu 8: Chọn câu có lỗi ngữ pháp hoặc cách diễn đạt không phù hợp trong văn phong học thuật/chuyên nghiệp:

  • A. I wanna apply for that cool university program.
  • B. I wish to apply for the Bachelor of Arts program.
  • C. This experience has significantly contributed to my skill set.
  • D. I am writing to express my interest in the scholarship opportunity.

Câu 9: Bạn nhận được một email từ trường đại học yêu cầu cung cấp thêm thông tin về điểm thi. Bạn nên bắt đầu email trả lời như thế nào để lịch sự và rõ ràng?

  • A. Here are my scores.
  • B. Thank you for your email. I am writing in response to your request for additional information regarding my test scores.
  • C. Got your email about scores.
  • D. About my scores...

Câu 10: Khi kết thúc một lá thư giới thiệu (letter of recommendation) cho một học sinh, người viết nên làm gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả thành tích của học sinh.
  • B. Nêu bật một điểm yếu nhỏ để thể hiện sự khách quan.
  • C. Chỉ đơn giản là ký tên và ghi chức vụ.
  • D. Tóm tắt sự ủng hộ mạnh mẽ đối với ứng viên và bày tỏ sự tin tưởng vào tiềm năng của họ.

Câu 11: Đọc đoạn mô tả khóa học sau: "This course focuses on developing critical thinking and problem-solving skills through case studies and project-based learning. Students will work in teams to analyze complex issues and propose innovative solutions." Kỹ năng nào được nhấn mạnh nhất trong khóa học này?

  • A. Critical thinking and problem-solving
  • B. Memorization and recall
  • C. Public speaking
  • D. Manual dexterity

Câu 12: Khi mô tả lý do chọn một trường đại học cụ thể trong bài luận cá nhân, bạn nên:

  • A. Nói rằng trường có thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng.
  • B. Đề cập đến việc bạn bè của bạn cũng nộp đơn vào trường đó.
  • C. Kết nối các khía cạnh cụ thể của trường (chương trình, giảng viên, cơ sở) với sở thích và mục tiêu của bạn.
  • D. Chỉ đơn giản là nói rằng trường có danh tiếng tốt.

Câu 13: Chọn từ nối (linking word) phù hợp nhất để hoàn thành câu sau trong một đoạn văn so sánh hai lựa chọn giáo dục:

  • A. Therefore,
  • B. Alternatively,
  • C. In addition,
  • D. Consequently,

Câu 14: Khi viết về một trải nghiệm "gap year", bạn nên tập trung vào điều gì để làm nổi bật giá trị của nó trong bài luận cá nhân?

  • A. Liệt kê chi tiết lịch trình du lịch của bạn.
  • B. Chỉ nói rằng đó là khoảng thời gian vui vẻ và đáng nhớ.
  • C. Mô tả cách trải nghiệm đó giúp bạn phát triển kỹ năng, hiểu rõ bản thân hơn và định hướng tương lai.
  • D. So sánh gap year của bạn với gap year của người khác.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Online learning offers significant flexibility, allowing students to study at their own pace and schedule. However, it requires a high degree of self-discipline and time management skills to succeed." Đoạn văn này chủ yếu nói về điều gì?

  • A. Chỉ những lợi ích của học trực tuyến.
  • B. Chỉ những khó khăn của học trực tuyến.
  • C. So sánh học trực tuyến và học truyền thống.
  • D. Những lợi ích và thách thức của học trực tuyến.

Câu 16: Khi viết một đoạn kết (conclusion paragraph) cho bài luận cá nhân, bạn nên bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Giới thiệu một kinh nghiệm mới chưa được đề cập.
  • B. Tóm tắt các điểm chính và tái khẳng định sự quan tâm/phù hợp của bạn.
  • C. Đưa ra lời xin lỗi về bất kỳ điểm yếu nào.
  • D. Hỏi trực tiếp về cơ hội trúng tuyển.

Câu 17: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý sau: "Because I improved my English skills, I could get a scholarship."

  • A. My English got better, so I got a scholarship.
  • B. Getting a scholarship was because my English skills improved.
  • C. My improved English skills enabled me to secure a scholarship.
  • D. If my English skills hadn"t improved, I wouldn"t get a scholarship.

Câu 18: Bạn đang viết một đoạn văn về lợi ích của việc học một ngôn ngữ mới. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng không phù hợp với văn phong học thuật/chuyên nghiệp?

  • A. Acquiring a second language can enhance cognitive abilities.
  • B. It opens doors to diverse cultural experiences.
  • C. Language learning improves memory and multitasking skills.
  • D. Learning a new language is super awesome for your brain.

Câu 19: Đọc đoạn văn ngắn sau: "Deciding on a major is a significant step. Students should consider their interests. They also need to think about future career prospects. Talking to advisors helps. Researching different fields is crucial." Đoạn văn này có thể được cải thiện tính liên kết bằng cách sử dụng từ nối nào ở đầu câu thứ hai ("Students should consider...")?

  • A. Firstly,
  • B. However,
  • C. In conclusion,
  • D. For instance,

Câu 20: Khi viết mục tiêu nghề nghiệp trong bài luận cá nhân, bạn nên:

  • A. Nêu một mục tiêu rất chung chung như "có một công việc tốt".
  • B. Liệt kê nhiều mục tiêu khác nhau không liên quan đến ngành học.
  • C. Trình bày mục tiêu rõ ràng và giải thích cách chương trình học sẽ hỗ trợ bạn đạt được nó.
  • D. Chỉ nói về mức lương mong muốn trong tương lai.

Câu 21: Bạn đang mô tả một dự án nhóm trong bài luận. Sau khi nói về khó khăn ban đầu, bạn muốn chuyển sang nói về cách nhóm đã vượt qua. Từ nối nào phù hợp nhất?

  • A. However,
  • B. Furthermore,
  • C. Similarly,
  • D. In conclusion,

Câu 22: Đọc câu sau: "The university, which is located in the city center, offers a wide range of courses." Loại mệnh đề phụ được sử dụng trong câu này là gì và chức năng của nó là gì?

  • A. Mệnh đề trạng ngữ chỉ địa điểm, chỉ nơi chốn của trường.
  • B. Mệnh đề danh ngữ, làm chủ ngữ cho động từ "offers".
  • C. Mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin về trường đại học.
  • D. Mệnh đề quan hệ xác định, xác định trường đại học đang nói đến.

Câu 23: Trong bối cảnh viết email chính thức, cụm từ "Look forward to hearing from you soon" có thể được thay thế bằng cụm từ nào trang trọng hơn?

  • A. Hope to hear from you soon
  • B. Waiting for your reply
  • C. Can"t wait to hear back
  • D. I look forward to your response

Câu 24: Khi được yêu cầu viết về "qualities" (phẩm chất) cần có để thành công ở bậc đại học, phẩm chất nào sau đây thiên về "hard skill" (kỹ năng cứng) hơn là "soft skill" (kỹ năng mềm)?

  • A. Proficiency in programming languages
  • B. Adaptability
  • C. Resilience
  • D. Effective communication

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Pursuing a Master"s degree can significantly enhance career prospects. It provides specialized knowledge and skills that are highly valued in the job market. Furthermore, it demonstrates a commitment to lifelong learning and professional development." Đoạn văn này chủ yếu nói về điều gì?

  • A. Những khó khăn khi học Thạc sĩ.
  • B. Những lợi ích nghề nghiệp của việc học sau đại học.
  • C. So sánh bằng Thạc sĩ và bằng Đại học.
  • D. Chi phí của việc học Thạc sĩ.

Câu 26: Chọn câu kết (closing sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn lập luận về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ thông tin trước khi chọn trường đại học.

  • A. Choosing a university is hard.
  • B. I like researching things.
  • C. Therefore, thorough research is indispensable for making an informed decision about higher education.
  • D. In conclusion, research is good.

Câu 27: Khi viết một email hỏi thông tin, phần nào của email nên trình bày cụ thể các câu hỏi của bạn?

  • A. Introduction
  • B. Body paragraphs
  • C. Conclusion
  • D. Subject line

Câu 28: Chọn câu sử dụng từ "pursue" (theo đuổi) đúng ngữ cảnh nhất trong chủ đề giáo dục/nghề nghiệp:

  • A. He pursued the running bus.
  • B. They pursued the thief.
  • C. We pursued the topic in class.
  • D. She decided to pursue a career in medicine.

Câu 29: Bạn muốn nhấn mạnh lý do chính bạn chọn ngành học X. Cấu trúc câu nào sau đây hiệu quả nhất để làm nổi bật lý do đó?

  • A. I chose Engineering because I am passionate about problem-solving.
  • B. It is my passion for problem-solving that led me to choose Engineering.
  • C. Engineering was chosen by me due to my passion for problem-solving.
  • D. Problem-solving passion is why I chose Engineering.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn mô tả kinh nghiệm làm việc tình nguyện, bạn nên kết nối kinh nghiệm đó với điều gì để thể hiện sự trưởng thành và phù hợp với giáo dục đại học?

  • A. Số giờ bạn đã dành cho công việc tình nguyện.
  • B. Tên của tất cả những người bạn đã làm việc cùng.
  • C. Các kỹ năng mềm bạn đã phát triển, sự hiểu biết về xã hội và cách nó định hình mục tiêu của bạn.
  • D. Chỉ đơn giản là liệt kê các nhiệm vụ bạn đã thực hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi viết đơn xin nhập học (application form) vào một trường đại học, phần nào thường yêu cầu bạn trình bày lý do chọn ngành học và mục tiêu nghề nghiệp tương lai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một email gửi đến phòng tuyển sinh để hỏi thông tin về học bổng, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bạn đang viết một đoạn văn về những kỹ năng mềm cần thiết cho sinh viên đại học. Câu nào sau đây là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho đoạn văn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không phù hợp, phá vỡ tính liên kết của đoạn:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một bài luận cá nhân, khi nói về một thử thách bạn đã vượt qua, từ nối (transition word/phrase) nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu mô tả kết quả hoặc bài học rút ra từ thử thách đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn muốn mô tả khả năng làm việc nhóm của mình trong bài luận. Cấu trúc câu nào sau đây thể hiện kỹ năng này một cách hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi viết về kinh nghiệm làm thêm hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến ngành học mong muốn, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào để gây ấn tượng với hội đồng tuyển sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chọn câu có lỗi ngữ pháp hoặc cách diễn đạt không phù hợp trong văn phong học thuật/chuyên nghiệp:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bạn nhận được một email từ trường đại học yêu cầu cung cấp thêm thông tin về điểm thi. Bạn nên bắt đầu email trả lời như thế nào để lịch sự và rõ ràng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi kết thúc một lá thư giới thiệu (letter of recommendation) cho một học sinh, người viết nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn mô tả khóa học sau: 'This course focuses on developing critical thinking and problem-solving skills through case studies and project-based learning. Students will work in teams to analyze complex issues and propose innovative solutions.' Kỹ năng nào được nhấn mạnh nhất trong khóa học này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi mô tả lý do chọn một trường đại học cụ thể trong bài luận cá nhân, bạn nên:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chọn từ nối (linking word) phù hợp nhất để hoàn thành câu sau trong một đoạn văn so sánh hai lựa chọn giáo dục:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi viết về một trải nghiệm 'gap year', bạn nên tập trung vào điều gì để làm nổi bật giá trị của nó trong bài luận cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Online learning offers significant flexibility, allowing students to study at their own pace and schedule. However, it requires a high degree of self-discipline and time management skills to succeed.' Đoạn văn này chủ yếu nói về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi viết một đoạn kết (conclusion paragraph) cho bài luận cá nhân, bạn nên bao gồm những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý sau: 'Because I improved my English skills, I could get a scholarship.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bạn đang viết một đoạn văn về lợi ích của việc học một ngôn ngữ mới. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng không phù hợp với văn phong học thuật/chuyên nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn ngắn sau: 'Deciding on a major is a significant step. Students should consider their interests. They also need to think about future career prospects. Talking to advisors helps. Researching different fields is crucial.' Đoạn văn này có thể được cải thiện tính liên kết bằng cách sử dụng từ nối nào ở đầu câu thứ hai ('Students should consider...')?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi viết mục tiêu nghề nghiệp trong bài luận cá nhân, bạn nên:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn đang mô tả một dự án nhóm trong bài luận. Sau khi nói về khó khăn ban đầu, bạn muốn chuyển sang nói về cách nhóm đã vượt qua. Từ nối nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc câu sau: 'The university, which is located in the city center, offers a wide range of courses.' Loại mệnh đề phụ được sử dụng trong câu này là gì và chức năng của nó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bối cảnh viết email chính thức, cụm từ 'Look forward to hearing from you soon' có thể được thay thế bằng cụm từ nào trang trọng hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi được yêu cầu viết về 'qualities' (phẩm chất) cần có để thành công ở bậc đại học, phẩm chất nào sau đây thiên về 'hard skill' (kỹ năng cứng) hơn là 'soft skill' (kỹ năng mềm)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Pursuing a Master's degree can significantly enhance career prospects. It provides specialized knowledge and skills that are highly valued in the job market. Furthermore, it demonstrates a commitment to lifelong learning and professional development.' Đoạn văn này chủ yếu nói về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chọn câu kết (closing sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn lập luận về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ thông tin trước khi chọn trường đại học.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi viết một email hỏi thông tin, phần nào của email nên trình bày cụ thể các câu hỏi của bạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Chọn câu sử dụng từ 'pursue' (theo đuổi) đúng ngữ cảnh nhất trong chủ đề giáo dục/nghề nghiệp:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn muốn nhấn mạnh lý do chính bạn chọn ngành học X. Cấu trúc câu nào sau đây hiệu quả nhất để làm nổi bật lý do đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi viết một đoạn văn mô tả kinh nghiệm làm việc tình nguyện, bạn nên kết nối kinh nghiệm đó với điều gì để thể hiện sự trưởng thành và phù hợp với giáo dục đại học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một bài luận về lợi ích của việc đi du học, đoạn mở đầu (introduction) hiệu quả nhất nên bao gồm yếu tố nào?

  • A. Các ví dụ cụ thể về trải nghiệm du học.
  • B. Kết luận về tầm quan trọng của du học.
  • C. Danh sách chi tiết các trường đại học ở nước ngoài.
  • D. Giới thiệu chủ đề (lợi ích du học) và nêu luận điểm chính.

Câu 2: Trong một lá thư xin học bổng, phần nào sau đây nên được sử dụng để giải thích lý do bạn chọn ngành học cụ thể và trường đại học đó?

  • A. Phần giới thiệu (Introduction).
  • B. Phần thân bài (Body paragraphs).
  • C. Phần kết luận (Conclusion).
  • D. Phần chữ ký (Signature).

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn này:

  • A. Du học là một lựa chọn phổ biến.
  • B. Nhiều sinh viên gặp khó khăn khi du học.
  • C. Du học mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sinh viên.
  • D. Các trường đại học nước ngoài rất đa dạng.

Câu 4: Khi viết về kế hoạch học tập sau trung học, bạn muốn sử dụng một cụm từ nối để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa việc học tập chăm chỉ và việc đạt được học bổng. Cụm từ nào phù hợp nhất?

  • A. As a result
  • B. In contrast
  • C. However
  • D. For example

Câu 5: Bạn đang viết một đoạn văn mô tả lý do chọn một trường đại học cụ thể. Để đoạn văn mạch lạc và thuyết phục, bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự nào?

  • A. Từ chi tiết nhỏ đến lý do chính.
  • B. Ngẫu nhiên, không theo thứ tự nào.
  • C. Từ lý do chính, tổng quát đến các chi tiết cụ thể.
  • D. Từ điểm yếu của trường đến điểm mạnh.

Câu 6: Đọc câu sau:

  • A. Mệnh đề sử dụng "Although".
  • B. Cấu trúc "Because of".
  • C. Cấu trúc "So... that".
  • D. Sử dụng "In addition".

Câu 7: Khi mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc hoạt động ngoại khóa trong đơn xin học, mục đích chính là gì?

  • A. Liệt kê càng nhiều hoạt động càng tốt.
  • B. Chứng minh các kỹ năng và phẩm chất phù hợp với yêu cầu của chương trình học.
  • C. Kể lại chi tiết mọi thứ đã làm.
  • D. Chỉ tập trung vào mức lương hoặc thành tích cá nhân.

Câu 8: Bạn muốn viết một câu về kết quả đạt được sau khi hoàn thành một khóa học kỹ năng. Cấu trúc nào sau đây phù hợp nhất để diễn tả kết quả?

  • A. Completing the course resulted in improved job prospects.
  • B. Completing the course, but job prospects improved.
  • C. Completing the course, so job prospects were bad.
  • D. Completing the course, nor did job prospects improve.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mô tả chi tiết công việc tại bệnh viện.
  • B. Liệt kê các môn học yêu thích.
  • C. Phân tích hệ thống y tế.
  • D. Giải thích động lực và sự phát triển của nguyện vọng nghề nghiệp.

Câu 10: Khi viết phần "Personal Statement" (Bài tự luận cá nhân) cho đơn xin học, bạn nên tránh điều gì?

  • A. Nêu bật kinh nghiệm liên quan.
  • B. Giải thích lý do chọn ngành/trường.
  • C. Sao chép nội dung từ các bài luận mẫu trên mạng.
  • D. Chia sẻ về mục tiêu tương lai.

Câu 11: Bạn đang viết một câu so sánh hai lựa chọn học tập: học đại học và học nghề. Cấu trúc nào sau đây phù hợp để thể hiện sự tương phản giữa hai lựa chọn?

  • A. Studying at university, and vocational training takes less time.
  • B. Studying at university typically takes four years, whereas vocational training often takes less time.
  • C. Studying at university leads to vocational training.
  • D. Studying at university because vocational training takes less time.

Câu 12: Trong ngữ cảnh viết về "further education", từ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ khoản tiền hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên dựa trên thành tích học tập hoặc nhu cầu?

  • A. Tuition fee
  • B. Loan
  • C. Grant
  • D. Scholarship

Câu 13: Khi viết về một "gap year", bạn muốn nhấn mạnh rằng nó giúp sinh viên trở nên tự lập hơn. Cụm từ nào sau đây thể hiện ý này tốt nhất?

  • A. Waste time
  • B. Delay studies
  • C. Foster independence
  • D. Avoid responsibility

Câu 14: Bạn đang viết một đoạn văn phân tích ưu nhược điểm của việc học trực tuyến so với học truyền thống. Để chuyển từ việc nêu ưu điểm sang nhược điểm, bạn nên sử dụng cụm từ nối nào?

  • A. On the other hand
  • B. Furthermore
  • C. In addition
  • D. Similarly

Câu 15: Đọc câu sau:

  • A. adapting
  • B. to adapting
  • C. adapt
  • D. to adapt

Câu 16: Khi mô tả mục tiêu học tập trong tương lai, bạn muốn sử dụng một động từ thể hiện sự quyết tâm theo đuổi một lĩnh vực. Động từ nào phù hợp nhất?

  • A. pursue
  • B. avoid
  • C. quit
  • D. ignore

Câu 17: Trong một email gửi đến phòng tuyển sinh của trường đại học để hỏi thông tin, bạn nên sử dụng giọng văn (tone) như thế nào?

  • A. Thân mật, suồng sã (Informal).
  • B. Trang trọng, lịch sự (Formal).
  • C. Hài hước, vui vẻ (Humorous).
  • D. Cáu kỉnh, khó chịu (Annoyed).

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Despite of
  • B. high tuition fees
  • C. many students
  • D. want to study

Câu 19: Khi kết thúc một lá thư xin việc hoặc xin học, cụm từ kết thúc nào sau đây là phù hợp nhất với giọng văn trang trọng?

  • A. Best wishes,
  • B. See you soon,
  • C. Sincerely yours,
  • D. Thanks a lot,

Câu 20: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong giáo dục đại học. Câu nào sau đây không phù hợp để đưa vào đoạn văn này?

  • A. Developing communication skills is crucial for teamwork.
  • B. Problem-solving abilities are highly valued by employers.
  • C. Critical thinking helps students analyze complex issues.
  • D. Memorizing formulas is essential for passing exams.

Câu 21: Khi viết về một trải nghiệm cá nhân đã ảnh hưởng đến lựa chọn ngành học của bạn, bạn nên sử dụng thì (tense) nào để kể lại trải nghiệm đó?

  • A. Past Simple
  • B. Present Simple
  • C. Future Simple
  • D. Present Continuous

Câu 22: Bạn muốn so sánh chi phí sinh hoạt ở hai thành phố khác nhau cho mục đích du học. Câu nào sử dụng cấu trúc so sánh đúng và phù hợp nhất?

  • A. The cost of living in city A is significantly more expensive than in city B.
  • B. The cost of living in city A is as expensive than in city B.
  • C. The cost of living in city A is expensiver than in city B.
  • D. The cost of living in city A is expensive than city B.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh và đối chiếu (Compare and contrast).
  • B. Trình bày các luận điểm hỗ trợ (Listing supporting points).
  • C. Giải quyết vấn đề (Problem-solution).
  • D. Nguyên nhân và kết quả (Cause and effect).

Câu 24: Khi viết một bài luận trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề liên quan đến giáo dục (ví dụ: có nên bỏ kỳ thi cuối cấp?), bạn cần đảm bảo điều gì?

  • A. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
  • B. Sao chép nguyên văn ý kiến từ các bài báo.
  • C. Đưa ra thật nhiều số liệu thống kê không liên quan.
  • D. Nêu rõ luận điểm và đưa ra lập luận, dẫn chứng thuyết phục để bảo vệ quan điểm.

Câu 25: Bạn đang viết một câu về điều kiện cần thiết để được nhận vào một chương trình sau đại học. Từ nào điền vào chỗ trống để câu đúng ngữ pháp:

  • A. having
  • B. to have
  • C. have
  • D. had

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh và đối chiếu (Comparison and contrast).
  • B. Mô tả chi tiết (Detailed description).
  • C. Kể chuyện (Narration).
  • D. Liệt kê đơn thuần (Simple listing).

Câu 27: Khi viết phần kết luận (conclusion) cho một bài luận về lợi ích của việc học thêm một ngôn ngữ, bạn nên làm gì?

  • A. Đưa ra thông tin mới chưa từng đề cập.
  • B. Đặt câu hỏi mở cho người đọc.
  • C. Tóm tắt các điểm chính và tái khẳng định luận điểm.
  • D. Bắt đầu một chủ đề hoàn toàn mới.

Câu 28: Bạn muốn diễn tả rằng việc học đại học đòi hỏi sinh viên phải rất kỷ luật và tự giác. Từ nào điền vào chỗ trống phù hợp nhất về nghĩa:

  • A. confidence
  • B. discipline
  • C. esteem
  • D. awareness

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. to apply
  • B. for the scholarship
  • C. by the deadline
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 30: Khi viết về mục tiêu nghề nghiệp liên quan đến ngành học đã chọn, bạn nên tập trung vào điều gì để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Nêu một mục tiêu chung chung không liên quan đến ngành học.
  • B. Chỉ nói về mức lương mong muốn.
  • C. Liệt kê các công ty nổi tiếng.
  • D. Giải thích cách ngành học giúp bạn đạt được mục tiêu cụ thể và đóng góp vào lĩnh vực đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi viết một bài luận về lợi ích của việc đi du học, đoạn mở đầu (introduction) hiệu quả nhất nên bao gồm yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một lá thư xin học bổng, phần nào sau đây nên được sử dụng để giải thích lý do bạn chọn ngành học cụ thể và trường đại học đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn này: "... Sinh viên có cơ hội tiếp xúc với các nền văn hóa mới, cải thiện khả năng ngôn ngữ và phát triển sự độc lập. Ngoài ra, trải nghiệm này còn giúp mở rộng mạng lưới quan hệ và tăng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi viết về kế hoạch học tập sau trung học, bạn muốn sử dụng một cụm từ nối để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa việc học tập chăm chỉ và việc đạt được học bổng. Cụm từ nào phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn đang viết một đoạn văn mô tả lý do chọn một trường đại học cụ thể. Để đoạn văn mạch lạc và thuyết phục, bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc câu sau: "Although I am interested in engineering, I have decided to pursue a degree in architecture because I believe it offers a better blend of creativity and practicality." Câu này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để diễn tả sự đối lập/tương phản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc hoạt động ngoại khóa trong đơn xin học, mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bạn muốn viết một câu về kết quả đạt được sau khi hoàn thành một khóa học kỹ năng. Cấu trúc nào sau đây phù hợp nhất để diễn tả kết quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "My decision to pursue a career in healthcare stems from a profound desire to help others. Growing up, I witnessed the dedication of medical professionals and was inspired by their impact on people's lives. I volunteered at a local hospital for two years, which solidified my commitment to this field." Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi viết phần 'Personal Statement' (Bài tự luận cá nhân) cho đơn xin học, bạn nên tránh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bạn đang viết một câu so sánh hai lựa chọn học tập: học đại học và học nghề. Cấu trúc nào sau đây phù hợp để thể hiện sự tương phản giữa hai lựa chọn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong ngữ cảnh viết về 'further education', từ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ khoản tiền hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên dựa trên thành tích học tập hoặc nhu cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi viết về một 'gap year', bạn muốn nhấn mạnh rằng nó giúp sinh viên trở nên tự lập hơn. Cụm từ nào sau đây thể hiện ý này tốt nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn đang viết một đoạn văn phân tích ưu nhược điểm của việc học trực tuyến so với học truyền thống. Để chuyển từ việc nêu ưu điểm sang nhược điểm, bạn nên sử dụng cụm từ nối nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc câu sau: "Many students find it challenging ______ adapt to the new academic environment." Từ hoặc cụm từ nào điền vào chỗ trống để câu đúng ngữ pháp và có nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi mô tả mục tiêu học tập trong tương lai, bạn muốn sử dụng một động từ thể hiện sự quyết tâm theo đuổi một lĩnh vực. Động từ nào phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong một email gửi đến phòng tuyển sinh của trường đại học để hỏi thông tin, bạn nên sử dụng giọng văn (tone) như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Despite of the high tuition fees, many students still want to study abroad."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi kết thúc một lá thư xin việc hoặc xin học, cụm từ kết thúc nào sau đây là phù hợp nhất với giọng văn trang trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong giáo dục đại học. Câu nào sau đây *không* phù hợp để đưa vào đoạn văn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi viết về một trải nghiệm cá nhân đã ảnh hưởng đến lựa chọn ngành học của bạn, bạn nên sử dụng thì (tense) nào để kể lại trải nghiệm đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bạn muốn so sánh chi phí sinh hoạt ở hai thành phố khác nhau cho mục đích du học. Câu nào sử dụng cấu trúc so sánh đúng và phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Studying abroad offers numerous advantages. Firstly, it provides exposure to different cultures, broadening students' perspectives. Secondly, living independently in a new country helps develop essential life skills. Finally, gaining international experience can significantly enhance future career prospects." Đoạn văn này được tổ chức theo cấu trúc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi viết một bài luận trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề liên quan đến giáo dục (ví dụ: có nên bỏ kỳ thi cuối cấp?), bạn cần đảm bảo điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bạn đang viết một câu về điều kiện cần thiết để được nhận vào một chương trình sau đại học. Từ nào điền vào chỗ trống để câu đúng ngữ pháp: "Applicants are required ______ have a strong academic record."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Vocational training provides practical skills and faster entry into the workforce. However, university education often leads to a broader range of career options and potentially higher earning potential in the long run. Choosing between the two depends largely on individual goals and career aspirations." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp viết nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi viết phần kết luận (conclusion) cho một bài luận về lợi ích của việc học thêm một ngôn ngữ, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bạn muốn diễn tả rằng việc học đại học đòi hỏi sinh viên phải rất kỷ luật và tự giác. Từ nào điền vào chỗ trống phù hợp nhất về nghĩa: "University study requires a high degree of self-______."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc câu sau: "I look forward to apply for the scholarship by the deadline." Xác định lỗi ngữ pháp trong câu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi viết về mục tiêu nghề nghiệp liên quan đến ngành học đã chọn, bạn nên tập trung vào điều gì để bài viết có sức thuyết phục?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết đoạn văn hoặc bài luận về chủ đề giáo dục đại học, việc sử dụng các từ nối (connectors) phù hợp giúp:

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Giảm số lượng từ cần dùng.
  • D. Tăng tính mạch lạc và logic giữa các ý.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Many students consider taking a gap year before university. _____, they can gain valuable life experience and clarify their career goals."

  • A. As a result
  • B. However
  • C. In contrast
  • D. Otherwise

Câu 3: Chọn câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác và từ vựng phù hợp nhất để diễn tả ý: "Cô ấy đã nộp đơn vào ba trường đại học cho đến bây giờ."

  • A. She applies for three universities so far.
  • B. She has applied for three universities so far.
  • C. She applied for three universities so far.
  • D. She is applying for three universities so far.

Câu 4: Khi viết một đoạn giới thiệu bản thân cho hồ sơ nhập học đại học, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hoạt động ngoại khóa đã tham gia mà không giải thích.
  • B. Kể chi tiết về cuộc sống hàng ngày của bạn.
  • C. Nêu bật kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu học tập/nghề nghiệp liên quan đến ngành học.
  • D. Chỉ đơn thuần nhắc lại thông tin đã có trong bảng điểm.

Câu 5: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "He is considering to study abroad after he finish high school."

  • A. considering to study
  • B. abroad
  • C. finish
  • D. Cả A và C đều sai.

Câu 6: Chọn câu ghép (complex sentence) được hình thành đúng từ hai câu sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: "She studied very hard. She got a scholarship to a top university."

  • A. She studied very hard, although she got a scholarship to a top university.
  • B. She studied very hard, so she getting a scholarship to a top university.
  • C. Although she studied very hard, she got a scholarship to a top university.
  • D. She got a scholarship to a top university because she studied very hard.

Câu 7: Khi viết email hỏi thông tin về một khóa học ở nước ngoài, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Hi!
  • B. Question
  • C. Inquiry about [Tên khóa học]
  • D. Help me!

Câu 8: Chọn từ vựng phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Many universities offer various financial aid options, including _____ and grants, to support students."

  • A. tuitions
  • B. scholarships
  • C. degrees
  • D. campuses

Câu 9: Đọc hai câu sau. Chọn từ/cụm từ nối tốt nhất để kết hợp chúng, thể hiện ý đối lập: "Vocational training focuses on practical skills. University education often emphasizes theoretical knowledge."

  • A. In contrast
  • B. In addition
  • C. Furthermore
  • D. Similarly

Câu 10: Khi viết một đoạn văn mô tả lợi ích của việc học trực tuyến, câu chủ đề (topic sentence) nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tôi thích học trực tuyến.
  • B. Học trực tuyến sử dụng máy tính.
  • C. Online learning offers significant flexibility and convenience for students.
  • D. Có rất nhiều nền tảng học trực tuyến khác nhau.

Câu 11: Chọn câu sử dụng thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) đúng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: "Before she moved to London for university, she _____ her high school."

  • A. had finished
  • B. has finished
  • C. was finishing
  • D. finished

Câu 12: Đọc câu sau và chọn cách diễn đạt lại sử dụng Reported Speech (câu gián tiếp) chính xác: "The advisor said, "You should research different universities carefully.""

  • A. The advisor said that you should researched different universities carefully.
  • B. The advisor advised me to research different universities carefully.
  • C. The advisor said that I should researching different universities carefully.
  • D. The advisor told me you should research different universities carefully.

Câu 13: Chọn câu có chứa mệnh đề quan hệ (relative clause) được sử dụng đúng để cung cấp thêm thông tin về "the university": "I want to apply to a university. It offers a strong engineering program."

  • A. I want to apply to a university, that offers a strong engineering program.
  • B. I want to apply to a university offers a strong engineering program.
  • C. I want to apply to a university which offers a strong engineering program.
  • D. I want to apply to a university, which offering a strong engineering program.

Câu 14: Đâu là mục đích chính của việc viết một lá thư bày tỏ nguyện vọng (Letter of Intent/Statement of Purpose) khi nộp đơn vào các chương trình sau đại học?

  • A. Chỉ để liệt kê lại các môn học đã hoàn thành.
  • B. Yêu cầu giảm học phí.
  • C. Bày tỏ sự không hài lòng về quy trình nộp đơn.
  • D. Giải thích động lực, mục tiêu và làm nổi bật sự phù hợp của bản thân với chương trình.

Câu 15: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả một người đã hoàn thành chương trình đại học.

  • A. applicant
  • B. enrollee
  • C. graduate
  • D. lecturer

Câu 16: Đâu là cách tốt nhất để bắt đầu một đoạn văn nói về những thách thức khi thích nghi với môi trường đại học mới?

  • A. Tôi đã chuyển đến một thành phố mới.
  • B. Có rất nhiều sinh viên ở trường đại học.
  • C. Thích nghi với môi trường đại học là điều dễ dàng.
  • D. Adjusting to a new university environment can present several challenges for students.

Câu 17: Chọn từ/cụm từ nối phù hợp nhất để thể hiện sự bổ sung thông tin: "Studying abroad improves your language skills. _____, it exposes you to different cultures."

  • A. Therefore
  • B. Furthermore
  • C. In conclusion
  • D. On the other hand

Câu 18: Khi viết về kinh nghiệm làm thêm trong năm gap year, bạn nên tập trung mô tả điều gì để làm nổi bật kinh nghiệm đó trong hồ sơ sau này?

  • A. Chỉ liệt kê tên công việc và nơi làm việc.
  • B. Kể chi tiết về lịch trình hàng ngày của bạn.
  • C. Mô tả các kỹ năng đã học, trách nhiệm đảm nhận và bài học kinh nghiệm.
  • D. Nêu rõ mức lương bạn đã nhận được.

Câu 19: Chọn câu sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) đúng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai: "I _____ for my final exams all week."

  • A. have been studying
  • B. have studied
  • C. am studying
  • D. studied

Câu 20: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một đoạn văn so sánh giữa học đại học và học nghề?

  • A. Học đại học tốt hơn học nghề.
  • B. Tôi không biết nên chọn cái nào.
  • C. Đây là hai lựa chọn khác nhau.
  • D. Ultimately, the choice between university and vocational training depends on individual career goals and learning preferences.

Câu 21: Chọn động từ khuyết thiếu (modal verb) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện lời khuyên mạnh mẽ: "If you want to get into that competitive program, you _____ start preparing your application early."

  • A. must
  • B. might
  • C. could
  • D. would

Câu 22: Đọc câu sau và chọn từ vựng phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, mô tả quá trình đăng ký vào một khóa học cụ thể: "After being accepted, students need to complete the _____ process to officially join the university."

  • A. application
  • B. graduation
  • C. enrolment
  • D. admission

Câu 23: Khi viết một email cảm ơn sau buổi phỏng vấn học bổng, bạn nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ đơn giản nói "Cảm ơn vì buổi phỏng vấn".
  • B. Bày tỏ lòng biết ơn, tái khẳng định sự quan tâm và có thể nhắc lại một điểm chính đã thảo luận.
  • C. Hỏi về kết quả phỏng vấn ngay lập tức.
  • D. Gửi kèm toàn bộ hồ sơ xin học bổng một lần nữa.

Câu 24: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc bị động (Passive Voice) để diễn tả hành động được thực hiện bởi trường đại học: "The university awarded her a full scholarship last year."

  • A. She was awarded a full scholarship by the university last year.
  • B. She is awarded a full scholarship by the university last year.
  • C. A full scholarship was awarding to her by the university last year.
  • D. She awarded a full scholarship by the university last year.

Câu 25: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định mục đích chính của tác giả: "Many students face the dilemma of choosing between pursuing a university degree and entering the workforce immediately after high school. While a degree can open doors to certain professions and higher earning potential in the long run, gaining work experience early can provide valuable practical skills and financial independence sooner. It"s crucial for individuals to carefully consider their personal goals and the demands of their desired career path before making a decision."

  • A. Thuyết phục người đọc chỉ nên học đại học.
  • B. Chỉ trích những người chọn đi làm ngay sau trung học.
  • C. Phân tích và đưa ra lời khuyên về việc lựa chọn con đường sau trung học.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân về việc chọn trường.

Câu 26: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện điều kiện không có thật trong quá khứ (Conditional Type 3): "If I _____ for that scholarship, I might have had the chance to study abroad."

  • A. applied
  • B. had applied
  • C. apply
  • D. would apply

Câu 27: Khi mô tả một chương trình học (major) cụ thể, việc sử dụng các tính từ miêu tả chuyên ngành (như "challenging", "rewarding", "demanding") giúp bài viết:

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các môn học.
  • B. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • C. Giảm sự hấp dẫn của chương trình.
  • D. Cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về tính chất và trải nghiệm của chương trình.

Câu 28: Chọn giới từ (preposition) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "He decided to take a year _____ from his studies to travel."

  • A. off
  • B. out
  • C. away
  • D. down

Câu 29: Đâu là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ học thuật (academic language) thường dùng trong các bài luận về giáo dục?

  • A. Sử dụng nhiều từ lóng và thành ngữ thông tục.
  • B. Tập trung vào ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Sử dụng từ vựng chính xác, cấu trúc câu phức tạp và giọng văn khách quan.
  • D. Viết tắt nhiều và dùng ký hiệu cảm xúc.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn so sánh lợi ích của việc sống trong ký túc xá và thuê nhà riêng khi đi học đại học, bạn nên đảm bảo điều gì?

  • A. Chỉ nói về những điểm tiêu cực của cả hai lựa chọn.
  • B. Chỉ tập trung vào một lựa chọn duy nhất.
  • C. Liệt kê các điểm mà không có sự so sánh trực tiếp.
  • D. Trình bày rõ ràng lợi ích của từng lựa chọn và sử dụng các từ nối so sánh/đối chiếu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi viết đoạn văn hoặc bài luận về chủ đề giáo dục đại học, việc sử dụng các từ nối (connectors) phù hợp giúp:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Many students consider taking a gap year before university. _____, they can gain valuable life experience and clarify their career goals.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chọn câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác và từ vựng phù hợp nhất để diễn tả ý: 'Cô ấy đã nộp đơn vào ba trường đại học cho đến bây giờ.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi viết một đoạn giới thiệu bản thân cho hồ sơ nhập học đại học, bạn nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): 'He is considering to study abroad after he finish high school.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chọn câu ghép (complex sentence) được hình thành đúng từ hai câu sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: 'She studied very hard. She got a scholarship to a top university.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi viết email hỏi thông tin về một khóa học ở nước ngoài, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chọn từ vựng phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Many universities offer various financial aid options, including _____ and grants, to support students.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc hai câu sau. Chọn từ/cụm từ nối tốt nhất để kết hợp chúng, thể hiện ý đối lập: 'Vocational training focuses on practical skills. University education often emphasizes theoretical knowledge.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi viết một đoạn văn mô tả lợi ích của việc học trực tuyến, câu chủ đề (topic sentence) nào sau đây là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chọn câu sử dụng thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) đúng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: 'Before she moved to London for university, she _____ her high school.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc câu sau và chọn cách diễn đạt lại sử dụng Reported Speech (câu gián tiếp) chính xác: 'The advisor said, 'You should research different universities carefully.''

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chọn câu có chứa mệnh đề quan hệ (relative clause) được sử dụng đúng để cung cấp thêm thông tin về 'the university': 'I want to apply to a university. It offers a strong engineering program.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đâu là mục đích chính của việc viết một lá thư bày tỏ nguyện vọng (Letter of Intent/Statement of Purpose) khi nộp đơn vào các chương trình sau đại học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả một người đã hoàn thành chương trình đại học.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là cách tốt nhất để bắt đầu một đoạn văn nói về những thách thức khi thích nghi với môi trường đại học mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chọn từ/cụm từ nối phù hợp nhất để thể hiện sự bổ sung thông tin: 'Studying abroad improves your language skills. _____, it exposes you to different cultures.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi viết về kinh nghiệm làm thêm trong năm gap year, bạn nên tập trung mô tả điều gì để làm nổi bật kinh nghiệm đó trong hồ sơ sau này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chọn câu sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) đúng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai: 'I _____ for my final exams all week.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một đoạn văn so sánh giữa học đại học và học nghề?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chọn động từ khuyết thiếu (modal verb) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện lời khuyên mạnh mẽ: 'If you want to get into that competitive program, you _____ start preparing your application early.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc câu sau và chọn từ vựng phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, mô tả quá trình đăng ký vào một khóa học cụ thể: 'After being accepted, students need to complete the _____ process to officially join the university.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi viết một email cảm ơn sau buổi phỏng vấn học bổng, bạn nên bao gồm những nội dung chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc bị động (Passive Voice) để diễn tả hành động được thực hiện bởi trường đại học: 'The university awarded her a full scholarship last year.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định mục đích chính của tác giả: 'Many students face the dilemma of choosing between pursuing a university degree and entering the workforce immediately after high school. While a degree can open doors to certain professions and higher earning potential in the long run, gaining work experience early can provide valuable practical skills and financial independence sooner. It's crucial for individuals to carefully consider their personal goals and the demands of their desired career path before making a decision.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện điều kiện không có thật trong quá khứ (Conditional Type 3): 'If I _____ for that scholarship, I might have had the chance to study abroad.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi mô tả một chương trình học (major) cụ thể, việc sử dụng các tính từ miêu tả chuyên ngành (như 'challenging', 'rewarding', 'demanding') giúp bài viết:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chọn giới từ (preposition) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'He decided to take a year _____ from his studies to travel.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ học thuật (academic language) thường dùng trong các bài luận về giáo dục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi viết một đoạn văn so sánh lợi ích của việc sống trong ký túc xá và thuê nhà riêng khi đi học đại học, bạn nên đảm bảo điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, nói về việc lựa chọn con đường sau trung học: "After finishing high school, many students face the difficult decision of whether to pursue higher education or take a(n) ________."

  • A. apprenticeship
  • B. semester abroad
  • C. gap year
  • D. part-time job

Câu 2: Chọn thì/cấu trúc đúng nhất để diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn liên quan đến việc học tập trong tương lai: "My sister _________ a scholarship to study abroad next fall. Everything is confirmed."

  • A. will accept
  • B. is accepting
  • C. accepts
  • D. is going to accept

Câu 3: Kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: "She studied hard for the entrance exam. She got accepted into her dream university."

  • A. Although she studied hard for the entrance exam, she got accepted into her dream university.
  • B. She studied hard for the entrance exam; therefore, she got accepted into her dream university.
  • C. Studying hard for the entrance exam, she couldn"t get accepted into her dream university.
  • D. She studied hard for the entrance exam. As a result, she got accepted into her dream university.

Câu 4: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định lợi ích chính của việc tham gia hoạt động tình nguyện trong năm gap year được đề cập: "Taking a gap year to volunteer abroad can be incredibly rewarding. It allows you to immerse yourself in a new culture, help those in need, and most importantly, develop invaluable soft skills like communication, teamwork, and problem-solving. These skills are highly sought after by universities and future employers." Lợi ích chính được nhấn mạnh là gì?

  • A. Phát triển các kỹ năng mềm (soft skills).
  • B. Giúp đỡ những người gặp khó khăn.
  • C. Hòa mình vào một nền văn hóa mới.
  • D. Được các trường đại học và nhà tuyển dụng săn đón.

Câu 5: Chọn hình thức đúng của động từ sau giới từ trong câu nói về dự định học tập: "I"m thinking about _________ a course in computer science next year."

  • A. taking
  • B. to take
  • C. take
  • D. took

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Many students rely on _________ and grants to help fund their university education."

  • A. tuition fees
  • B. scholarships
  • C. accommodation
  • D. extra-curricular activities

Câu 7: Một học sinh rất giỏi môn Sinh học và đam mê nghiên cứu về môi trường. Dựa trên kiến thức về các ngành học, bạn sẽ khuyên học sinh này nên cân nhắc ngành nào ở bậc đại học?

  • A. Business Administration
  • B. Information Technology
  • C. Environmental Science
  • D. Foreign Languages

Câu 8: Viết lại câu sau sử dụng "Unless": "If you don"t meet the minimum GPA requirement, you won"t be considered for the scholarship."

  • A. Unless you meet the minimum GPA requirement, you won"t be considered for the scholarship.
  • B. Unless you don"t meet the minimum GPA requirement, you will be considered for the scholarship.
  • C. If you meet the minimum GPA requirement, you will be considered for the scholarship.
  • D. Unless you are considered for the scholarship, you won"t meet the minimum GPA requirement.

Câu 9: Đọc đoạn email ngắn sau: "Dear Admissions Office, I am writing to inquire about the application process for the Bachelor of Arts program for the upcoming academic year. Could you please provide me with details regarding the required documents and deadlines?" Mục đích chính của email này là gì?

  • A. Để nộp đơn xin nhập học.
  • B. Để hỏi thông tin về quy trình nộp đơn.
  • C. Để thông báo về việc trúng tuyển.
  • D. Để yêu cầu gia hạn thời gian nộp hồ sơ.

Câu 10: Chọn đại từ quan hệ thích hợp nhất để hoàn thành câu: "The university _________ I want to study offers a wide range of engineering programs."

  • A. where
  • B. who
  • C. which
  • D. whom

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để mô tả kinh nghiệm làm việc thực tế liên quan đến ngành học: "Doing an _________ at a local company helped me gain practical experience in my field of study."

  • A. assignment
  • B. experiment
  • C. internship
  • D. lecture

Câu 12: Kết hợp hai câu sau để thể hiện sự tương phản: "Some students prefer to go straight to university. Others choose to take a gap year before starting their studies."

  • A. Because some students prefer to go straight to university, others choose to take a gap year.
  • B. While some students prefer to go straight to university, others choose to take a gap year before starting their studies.
  • C. Some students prefer to go straight to university, so others choose to take a gap year.
  • D. Some students prefer to go straight to university; as a result, others choose to take a gap year.

Câu 13: Đọc đoạn trích từ blog sau: "My backpacking trip through Southeast Asia during my gap year was challenging at times, dealing with language barriers and unexpected delays. However, the personal growth and the broadened perspective I gained made every difficulty worthwhile. I returned home feeling more independent and ready to face the challenges of university." Cảm nhận hoặc điều đúc kết chính của tác giả về chuyến đi là gì?

  • A. Chuyến đi đầy rẫy khó khăn và không đáng giá.
  • B. Tác giả hối tiếc vì đã không chuẩn bị kỹ hơn.
  • C. Việc vượt qua khó khăn khiến tác giả cảm thấy thất vọng.
  • D. Những khó khăn đã được đền đáp bằng sự trưởng thành và cái nhìn mới mẻ.

Câu 14: Chọn cấu trúc câu điều kiện thích hợp để nói về một kết quả giả định nếu bạn học ở nước ngoài: "If I _________ abroad, I _________ the opportunity to learn a new language fluently."

  • A. study / will have
  • B. had studied / would have had
  • C. studied / would have
  • D. will study / have

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chỉ bằng cấp đầu tiên bạn nhận được sau khi hoàn thành chương trình đại học kéo dài 3-4 năm: "Upon successful completion of the program, students will be awarded a _________."

  • A. Bachelor"s degree
  • B. Master"s degree
  • C. PhD
  • D. Diploma

Câu 16: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ các trường đại học trước khi nộp đơn. Câu nào sau đây là câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn đó?

  • A. Có rất nhiều trường đại học tốt ở đất nước tôi.
  • B. Tôi đã dành hàng giờ để điền vào các mẫu đơn xin nhập học.
  • C. Các trường đại học có các yêu cầu nhập học khác nhau.
  • D. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng các trường đại học tiềm năng là bước quan trọng trước khi bắt đầu quá trình nộp đơn.

Câu 17: Một học sinh rất muốn học đại học nhưng gia đình gặp khó khăn về tài chính. Dựa trên các lựa chọn hỗ trợ học tập, học sinh này nên ưu tiên tìm hiểu về điều gì đầu tiên?

  • A. Các câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa của trường.
  • B. Các chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính.
  • C. Ký túc xá và các lựa chọn nhà ở.
  • D. Các khóa học tự chọn không tính điểm.

Câu 18: Viết lại câu sau ở thể chủ động: "University applications must be submitted by the deadline."

  • A. Applicants must submit university applications by the deadline.
  • B. The deadline must submit university applications.
  • C. University applications must submit the deadline.
  • D. The deadline must be submitted by applicants.

Câu 19: Đọc đoạn mô tả chương trình sau: "This Bachelor of Science program requires students to complete a minimum of 120 credits, including core courses in biology and chemistry, and elective courses in related fields. A research project is mandatory in the final year." Yêu cầu BẮT BUỘC đối với sinh viên trong năm cuối là gì?

  • A. Hoàn thành 120 tín chỉ.
  • B. Tham gia các khóa học tự chọn.
  • C. Hoàn thành các khóa học cốt lõi về sinh học và hóa học.
  • D. Thực hiện một dự án nghiên cứu.

Câu 20: Chọn thì thích hợp nhất để nói về kinh nghiệm đã có (đã hoàn thành) và có liên quan đến dự định trong tương lai: "I _________ several online courses in programming, which makes me confident about pursuing a degree in IT."

  • A. took
  • B. have taken
  • C. am taking
  • D. will take

Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chỉ quá trình nộp hồ sơ vào các trường đại học: "The university _________ period usually starts in the fall and ends in the spring."

  • A. application
  • B. graduation
  • C. enrollment
  • D. orientation

Câu 22: Đọc đoạn văn sau về việc chọn nghề nghiệp. Câu nào KHÔNG phù hợp với logic chung của đoạn văn? "(1) Choosing a career path is a significant decision. (2) It"s important to consider your interests, skills, and values. (3) My favorite color is blue. (4) Researching different professions and talking to people in those fields can provide valuable insights."

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 23: Một học sinh cảm thấy không chắc chắn về con đường sự nghiệp tương lai của mình ngay sau khi tốt nghiệp. Hoạt động nào trong năm gap year (như được giới thiệu trong unit) có thể giúp học sinh này khám phá các lựa chọn khác nhau và tìm ra sở thích?

  • A. Tham gia một kỳ thực tập (internship) trong các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Đăng ký một khóa học trực tuyến về một sở thích cá nhân (không liên quan nghề nghiệp).
  • C. Đi du lịch nghỉ dưỡng với gia đình.
  • D. Học thêm một môn thể thao mới.

Câu 24: Kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause): "She completed a challenging online course. Then she felt more prepared for university-level studies."

  • A. Completed a challenging online course, she felt more prepared for university-level studies.
  • B. Having completed a challenging online course, she felt more prepared for university-level studies.
  • C. She felt more prepared for university-level studies completing a challenging online course.
  • D. Completing a challenging online course and feeling more prepared for university-level studies.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau về cuộc sống đại học: "Adjusting to university life can be tough. There"s a lot more academic pressure, managing your own schedule requires discipline, and you have to navigate living independently, often away from family and friends. Building a new social circle can also take time." Thử thách nào khi thích nghi với cuộc sống đại học KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

  • A. Áp lực học thuật lớn hơn.
  • B. Quản lý lịch trình cá nhân.
  • C. Chi phí sinh hoạt đắt đỏ.
  • D. Xây dựng các mối quan hệ xã hội mới.

Câu 26: Chọn giới từ/cụm giới từ thích hợp để diễn tả lý do hoặc mục đích: "He decided to major in economics _________ his interest in global markets."

  • A. in spite of
  • B. although
  • C. due to the fact that
  • D. because of

Câu 27: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chỉ khu vực tập trung các tòa nhà giảng đường, thư viện, ký túc xá trong một trường đại học: "The university has a large and modern _________ with excellent facilities."

  • A. laboratory
  • B. campus
  • C. classroom
  • D. auditorium

Câu 28: Giả sử bạn đang viết mở đầu cho một bài luận về kế hoạch học tập/sự nghiệp trong tương lai. Câu nào sau đây là cách mở đầu hiệu quả và thu hút nhất?

  • A. The transition from high school to the next phase of life presents a pivotal decision for many students, shaping their academic and professional journeys.
  • B. I want to talk about my future plans after high school.
  • C. My future plans are very important to me.
  • D. In this essay, I will discuss what I plan to do after graduation.

Câu 29: Hoạt động gap year nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc phát triển kỹ năng làm việc và hiểu biết về một ngành nghề cụ thể?

  • A. Đi du lịch bụi vòng quanh thế giới.
  • B. Học một ngôn ngữ mới tại một trường dạy ngôn ngữ.
  • C. Làm thực tập sinh tại một công ty hoặc tổ chức.
  • D. Tham gia một khóa học nấu ăn chuyên sâu.

Câu 30: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất để đưa ra lời khuyên cho một học sinh đang chuẩn bị nộp đơn vào đại học: "You _________ carefully check the application requirements for each university you are interested in."

  • A. can
  • B. should
  • C. might
  • D. would

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, nói về việc lựa chọn con đường sau trung học: 'After finishing high school, many students face the difficult decision of whether to pursue higher education or take a(n) ________.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chọn thì/cấu trúc đúng nhất để diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn liên quan đến việc học tập trong tương lai: 'My sister _________ a scholarship to study abroad next fall. Everything is confirmed.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: 'She studied hard for the entrance exam. She got accepted into her dream university.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định lợi ích chính của việc tham gia hoạt động tình nguyện trong năm gap year được đề cập: 'Taking a gap year to volunteer abroad can be incredibly rewarding. It allows you to immerse yourself in a new culture, help those in need, and most importantly, develop invaluable soft skills like communication, teamwork, and problem-solving. These skills are highly sought after by universities and future employers.' Lợi ích chính được nhấn mạnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chọn hình thức đúng của động từ sau giới từ trong câu nói về dự định học tập: 'I'm thinking about _________ a course in computer science next year.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Many students rely on _________ and grants to help fund their university education.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một học sinh rất giỏi môn Sinh học và đam mê nghiên cứu về môi trường. Dựa trên kiến thức về các ngành học, bạn sẽ khuyên học sinh này nên cân nhắc ngành nào ở bậc đại học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Viết lại câu sau sử dụng 'Unless': 'If you don't meet the minimum GPA requirement, you won't be considered for the scholarship.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn email ngắn sau: 'Dear Admissions Office, I am writing to inquire about the application process for the Bachelor of Arts program for the upcoming academic year. Could you please provide me with details regarding the required documents and deadlines?' Mục đích chính của email này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chọn đại từ quan hệ thích hợp nhất để hoàn thành câu: 'The university _________ I want to study offers a wide range of engineering programs.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để mô tả kinh nghiệm làm việc thực tế liên quan đến ngành học: 'Doing an _________ at a local company helped me gain practical experience in my field of study.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Kết hợp hai câu sau để thể hiện sự tương phản: 'Some students prefer to go straight to university. Others choose to take a gap year before starting their studies.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn trích từ blog sau: 'My backpacking trip through Southeast Asia during my gap year was challenging at times, dealing with language barriers and unexpected delays. However, the personal growth and the broadened perspective I gained made every difficulty worthwhile. I returned home feeling more independent and ready to face the challenges of university.' Cảm nhận hoặc điều đúc kết chính của tác giả về chuyến đi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chọn cấu trúc câu điều kiện thích hợp để nói về một kết quả giả định nếu bạn học ở nước ngoài: 'If I _________ abroad, I _________ the opportunity to learn a new language fluently.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chỉ bằng cấp đầu tiên bạn nhận được sau khi hoàn thành chương trình đại học kéo dài 3-4 năm: 'Upon successful completion of the program, students will be awarded a _________.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ các trường đại học trước khi nộp đơn. Câu nào sau đây là câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một học sinh rất muốn học đại học nhưng gia đình gặp khó khăn về tài chính. Dựa trên các lựa chọn hỗ trợ học tập, học sinh này nên ưu tiên tìm hiểu về điều gì đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Viết lại câu sau ở thể chủ động: 'University applications must be submitted by the deadline.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn mô tả chương trình sau: 'This Bachelor of Science program requires students to complete a minimum of 120 credits, including core courses in biology and chemistry, and elective courses in related fields. A research project is mandatory in the final year.' Yêu cầu BẮT BUỘC đối với sinh viên trong năm cuối là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chọn thì thích hợp nhất để nói về kinh nghiệm đã có (đã hoàn thành) và có liên quan đến dự định trong tương lai: 'I _________ several online courses in programming, which makes me confident about pursuing a degree in IT.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chỉ quá trình nộp hồ sơ vào các trường đại học: 'The university _________ period usually starts in the fall and ends in the spring.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau về việc chọn nghề nghiệp. Câu nào KHÔNG phù hợp với logic chung của đoạn văn? '(1) Choosing a career path is a significant decision. (2) It's important to consider your interests, skills, and values. (3) My favorite color is blue. (4) Researching different professions and talking to people in those fields can provide valuable insights.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một học sinh cảm thấy không chắc chắn về con đường sự nghiệp tương lai của mình ngay sau khi tốt nghiệp. Hoạt động nào trong năm gap year (như được giới thiệu trong unit) có thể giúp học sinh này khám phá các lựa chọn khác nhau và tìm ra sở thích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause): 'She completed a challenging online course. Then she felt more prepared for university-level studies.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn sau về cuộc sống đại học: 'Adjusting to university life can be tough. There's a lot more academic pressure, managing your own schedule requires discipline, and you have to navigate living independently, often away from family and friends. Building a new social circle can also take time.' Thử thách nào khi thích nghi với cuộc sống đại học KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chọn giới từ/cụm giới từ thích hợp để diễn tả lý do hoặc mục đích: 'He decided to major in economics _________ his interest in global markets.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chỉ khu vực tập trung các tòa nhà giảng đường, thư viện, ký túc xá trong một trường đại học: 'The university has a large and modern _________ with excellent facilities.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử bạn đang viết mở đầu cho một bài luận về kế hoạch học tập/sự nghiệp trong tương lai. Câu nào sau đây là cách mở đầu hiệu quả và thu hút nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Hoạt động gap year nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc phát triển kỹ năng làm việc và hiểu biết về một ngành nghề cụ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất để đưa ra lời khuyên cho một học sinh đang chuẩn bị nộp đơn vào đại học: 'You _________ carefully check the application requirements for each university you are interested in.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về kế hoạch học tập trong tương lai, câu nào sau đây là một câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn thân bài nói về việc chọn trường đại học?

  • A. Tôi rất thích học ở trường đại học.
  • B. Việc lựa chọn đúng trường đại học là bước quan trọng đầu tiên trong kế hoạch học tập của tôi.
  • C. Có rất nhiều trường đại học tốt ở Việt Nam.
  • D. Tôi đã dành nhiều thời gian để nghiên cứu về các trường đại học.

Câu 2: Bạn đang viết một đoạn văn về những lợi ích của việc dành một "gap year". Câu nào sau đây sử dụng từ nối (linking word) hiệu quả để thêm một ý bổ sung?

  • A. Một "gap year" giúp sinh viên trưởng thành; however, nó cũng tốn kém.
  • B. Một "gap year" giúp sinh viên trưởng thành; therefore, họ có thể tìm hiểu bản thân.
  • C. Một "gap year" giúp sinh viên trưởng thành; furthermore, nó cung cấp kinh nghiệm sống quý báu.
  • D. Một "gap year" giúp sinh viên trưởng thành; consequently, họ sẵn sàng cho đại học.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không phù hợp với mạch ý chung của đoạn:

  • A. Taking a gap year after high school has become increasingly popular.
  • B. It offers students a chance to travel, volunteer, or gain work experience.
  • C. This time away from formal education can help them explore their interests and gain independence.
  • D. Studying math requires a lot of practice and dedication.

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn mô tả trải nghiệm du học của mình. Câu nào sau đây là một câu mở đoạn (introduction) hiệu quả?

  • A. Tôi đã đi du học năm ngoái.
  • B. Du học là một trải nghiệm tuyệt vời.
  • C. Trải nghiệm du học tại nước ngoài đã mở ra cho tôi những chân trời mới và là một cột mốc đáng nhớ trong cuộc đời.
  • D. Trường đại học ở nước ngoài rất đẹp.

Câu 5: Chọn câu sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh nói về kinh nghiệm hoặc quá trình học tập liên tục?

  • A. I study English since 2019.
  • B. I have been studying English since 2019.
  • C. I have study English since 2019.
  • D. I am studying English since 2019.

Câu 6: Khi kết thúc một bài luận về lợi ích của việc học ngoại ngữ, câu kết luận nào sau đây tóm tắt ý chính và đưa ra một nhận định sâu sắc?

  • A. Tóm lại, học ngoại ngữ rất tốt.
  • B. Vì vậy, tôi nghĩ mọi người nên học ngoại ngữ.
  • C. Đó là tất cả về việc học ngoại ngữ.
  • D. Nhìn chung, việc thành thạo một ngoại ngữ không chỉ mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp mà còn làm phong phú thêm hiểu biết về văn hóa và thế giới xung quanh ta.

Câu 7: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Despite the challenges, but studying abroad has been a rewarding experience for me."

  • A. Despite the challenges
  • B. studying abroad
  • C. but
  • D. has been a rewarding experience

Câu 8: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống, giúp câu văn mạch lạc hơn khi nói về nguyên nhân - kết quả: "She worked hard for the exam, _______ she got high marks."

  • A. consequently
  • B. however
  • C. in addition
  • D. for example

Câu 9: Bạn đang viết về sự khác biệt giữa học đại học và học nghề. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc so sánh đúng ngữ pháp?

  • A. University education is more theoretical as vocational training.
  • B. University education is more theoretical than vocational training.
  • C. University education is theoreticaler than vocational training.
  • D. University education is theoretical more than vocational training.

Câu 10: Khi viết một email bày tỏ nguyện vọng du học, phần mở đầu nào sau đây là trang trọng và phù hợp nhất?

  • A. Hi [Tên], I want to study abroad.
  • B. Hey, about studying overseas...
  • C. To whom it may concern, I am interested in studying abroad.
  • D. Dear Sir/Madam, I am writing to express my strong interest in pursuing my studies at your esteemed institution.

Câu 11: Chọn câu viết lại đúng nghĩa nhất câu sau, sử dụng cấu trúc khác: "Because of the high tuition fees, many students cannot afford to study abroad."

  • A. Since the tuition fees are high, many students cannot afford to study abroad.
  • B. Despite the high tuition fees, many students cannot afford to study abroad.
  • C. In spite of the high tuition fees, many students can afford to study abroad.
  • D. Although the tuition fees are high, many students can afford to study abroad.

Câu 12: Bạn đang viết đoạn thân bài thứ hai trong bài luận về "gap year". Đoạn này nói về việc phát triển kỹ năng mềm. Câu chủ đề nào sau đây là tốt nhất?

  • A. Kỹ năng mềm rất quan trọng.
  • B. Trong "gap year", tôi đã học được nhiều điều.
  • C. Ngoài ra, một "gap year" là cơ hội tuyệt vời để phát triển các kỹ năng mềm thiết yếu như giao tiếp, giải quyết vấn đề và khả năng thích ứng.
  • D. Tôi đã đi du lịch và gặp gỡ nhiều người.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "She has been working on her application form for two hours, and she hasn"t finish it yet."

  • A. has been working
  • B. on her application form
  • C. for two hours
  • D. hasn"t finish

Câu 14: Chọn câu sử dụng đúng mạo từ (a/an/the/zero article) trong ngữ cảnh nói về giáo dục:

  • A. He is studying at a University in London.
  • B. He is studying at a university in London.
  • C. He is studying at the university in London.
  • D. He is studying at university in London.

Câu 15: Khi viết về một mục tiêu học tập cụ thể trong tương lai, câu nào sau đây thể hiện rõ ràng và trang trọng nhất?

  • A. I want to be a doctor.
  • B. My goal is becoming a doctor.
  • C. My primary academic goal is to pursue a degree in Medicine and eventually become a qualified doctor.
  • D. Being a doctor is my dream.

Câu 16: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống, giúp chuyển ý mượt mà sang một khía cạnh khác của vấn đề: "Studying abroad offers academic benefits. _______, it also provides cultural immersion."

  • A. In addition
  • B. However
  • C. Therefore
  • D. In contrast

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu kết luận không hiệu quả:

  • A. In conclusion, pursuing higher education is a significant decision with many factors to consider.
  • B. Whether one chooses university or vocational training, the key is to find a path that aligns with their interests and career goals.
  • C. Ultimately, investing in education is an investment in one"s future.
  • D. That"s all about education options.

Câu 18: Khi viết về những thách thức khi học tập ở nước ngoài, câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc bị động (passive voice)?

  • A. They face culture shock by students.
  • B. Culture shock is often faced by students studying abroad.
  • C. Students are faced culture shock.
  • D. Culture shock is facing students.

Câu 19: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, nói về lý do chọn ngành học: "She decided to major in Economics because she has a strong _______ for numbers and analysis."

  • A. interest
  • B. skill
  • C. aptitude
  • D. passion

Câu 20: Khi viết một đoạn văn so sánh hai lựa chọn sau trung học (ví dụ: đại học và đi làm ngay), cấu trúc câu nào sau đây giúp làm nổi bật sự khác biệt?

  • A. While university offers theoretical knowledge, starting work provides practical experience.
  • B. University offers theoretical knowledge, and starting work provides practical experience.
  • C. University offers theoretical knowledge, so starting work provides practical experience.
  • D. University offers theoretical knowledge; however, starting work provides practical experience.

Câu 21: Đọc câu sau và chọn cách diễn đạt lại (rephrase) tốt nhất, tập trung vào việc sử dụng thì Hiện tại hoàn thành:

  • A. I didn"t visit that university before.
  • B. I have never visited that university before.
  • C. I haven"t visit that university before.
  • D. I never visit that university before.

Câu 22: Khi viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ trước khi nộp đơn vào đại học, câu nào sau đây thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng?

  • A. Researching universities is important, and it helps you make informed decisions.
  • B. Researching universities is important; however, it helps you make informed decisions.
  • C. Thoroughly researching universities is crucial because it enables applicants to make informed decisions about their future.
  • D. Researching universities is important; therefore, it might be difficult.

Câu 23: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết logic trong đoạn văn về lợi ích của việc học nhóm: "Learning in groups can enhance understanding. _______, it helps develop teamwork skills."

  • A. Consequently
  • B. In contrast
  • C. For instance
  • D. Furthermore

Câu 24: Xác định câu nào sử dụng sai giới từ trong ngữ cảnh học tập/giáo dục:

  • A. She is interested on pursuing a degree in engineering.
  • B. She is interested in pursuing a degree in engineering.
  • C. He graduated from university last year.
  • D. They are preparing for the entrance exam.

Câu 25: Khi viết về lý do chọn một chương trình học cụ thể, câu nào sau đây sử dụng từ vựng trang trọng và chính xác nhất?

  • A. I chose this program because it"s cool.
  • B. I was drawn to this program due to its comprehensive curriculum and strong focus on practical application.
  • C. This program seemed okay.
  • D. I picked this program "cause I liked it.

Câu 26: Bạn đang viết một đoạn văn về những khó khăn khi thích nghi với môi trường đại học mới. Câu nào sau đây là một câu chủ đề hiệu quả?

  • A. Đại học rất khác so với trung học.
  • B. Có nhiều khó khăn ở đại học.
  • C. Tôi đã gặp một số vấn đề khi bắt đầu đại học.
  • D. Việc chuyển tiếp từ môi trường trung học sang đại học thường đi kèm với những thách thức đáng kể trong việc thích nghi.

Câu 27: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) để làm nổi bật lý do chọn ngành học:

  • A. It was the opportunity to help people that motivated her to study medicine.
  • B. She studied medicine because she wanted to help people.
  • C. Helping people motivated her to study medicine.
  • D. The opportunity helped people, so she studied medicine.

Câu 28: Khi viết một đoạn văn mô tả kế hoạch học tập chi tiết, câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc "plan to + V"?

  • A. I plan studying engineering next year.
  • B. I plan to studying engineering next year.
  • C. I plan to study engineering next year.
  • D. I planning to study engineering next year.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu kết luận không phù hợp với một bài luận về tầm quan trọng của việc học tập suốt đời:

  • A. In summary, lifelong learning is essential for personal and professional growth in a rapidly changing world.
  • B. It equips individuals with the skills and knowledge needed to remain relevant and adaptable.
  • C. Ultimately, embracing continuous learning is key to achieving long-term success and fulfillment.
  • D. So, that"s why learning is important.

Câu 30: Chọn câu sử dụng từ vựng phù hợp nhất để mô tả việc đạt được một bằng cấp cao:

  • A. She aspires to obtain a Master"s degree in Computer Science.
  • B. She wants to get a Master"s degree in Computer Science.
  • C. She aims for a Master"s degree in Computer Science.
  • D. She tries to take a Master"s degree in Computer Science.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về kế hoạch học tập trong tương lai, câu nào sau đây là một câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn thân bài nói về việc chọn trường đại học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bạn đang viết một đoạn văn về những lợi ích của việc dành một 'gap year'. Câu nào sau đây sử dụng từ nối (linking word) hiệu quả để thêm một ý bổ sung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không phù hợp với mạch ý chung của đoạn:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn mô tả trải nghiệm du học của mình. Câu nào sau đây là một câu mở đoạn (introduction) hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chọn câu sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh nói về kinh nghiệm hoặc quá trình học tập liên tục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi kết thúc một bài luận về lợi ích của việc học ngoại ngữ, câu kết luận nào sau đây tóm tắt ý chính và đưa ra một nhận định sâu sắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau: 'Despite the challenges, but studying abroad has been a rewarding experience for me.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống, giúp câu văn mạch lạc hơn khi nói về nguyên nhân - kết quả: 'She worked hard for the exam, _______ she got high marks.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bạn đang viết về sự khác biệt giữa học đại học và học nghề. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc so sánh đúng ngữ pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi viết một email bày tỏ nguyện vọng du học, phần mở đầu nào sau đây là trang trọng và phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chọn câu viết lại đúng nghĩa nhất câu sau, sử dụng cấu trúc khác: 'Because of the high tuition fees, many students cannot afford to study abroad.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bạn đang viết đoạn thân bài thứ hai trong bài luận về 'gap year'. Đoạn này nói về việc phát triển kỹ năng mềm. Câu chủ đề nào sau đây là tốt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): 'She has been working on her application form for two hours, and she hasn't finish it yet.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chọn câu sử dụng đúng mạo từ (a/an/the/zero article) trong ngữ cảnh nói về giáo dục:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi viết về một mục tiêu học tập cụ thể trong tương lai, câu nào sau đây thể hiện rõ ràng và trang trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống, giúp chuyển ý mượt mà sang một khía cạnh khác của vấn đề: 'Studying abroad offers academic benefits. _______, it also provides cultural immersion.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu kết luận không hiệu quả:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi viết về những thách thức khi học tập ở nước ngoài, câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc bị động (passive voice)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, nói về lý do chọn ngành học: 'She decided to major in Economics because she has a strong _______ for numbers and analysis.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi viết một đoạn văn so sánh hai lựa chọn sau trung học (ví dụ: đại học và đi làm ngay), cấu trúc câu nào sau đây giúp làm nổi bật sự khác biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc câu sau và chọn cách diễn đạt lại (rephrase) tốt nhất, tập trung vào việc sử dụng thì Hiện tại hoàn thành:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ trước khi nộp đơn vào đại học, câu nào sau đây thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết logic trong đoạn văn về lợi ích của việc học nhóm: 'Learning in groups can enhance understanding. _______, it helps develop teamwork skills.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Xác định câu nào sử dụng sai giới từ trong ngữ cảnh học tập/giáo dục:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi viết về lý do chọn một chương trình học cụ thể, câu nào sau đây sử dụng từ vựng trang trọng và chính xác nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bạn đang viết một đoạn văn về những khó khăn khi thích nghi với môi trường đại học mới. Câu nào sau đây là một câu chủ đề hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) để làm nổi bật lý do chọn ngành học:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi viết một đoạn văn mô tả kế hoạch học tập chi tiết, câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc 'plan to + V'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu kết luận không phù hợp với một bài luận về tầm quan trọng của việc học tập suốt đời:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chọn câu sử dụng từ vựng phù hợp nhất để mô tả việc đạt được một bằng cấp cao:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn mở đầu của một lá thư xin học bổng sau: "Dear Admissions Committee, I am writing to express my keen interest in the Global Studies program at your esteemed university. Having excelled in international relations coursework and participated in several cultural exchange initiatives, I believe my academic background and practical experience align perfectly with the program"s objectives." Đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả kinh nghiệm làm việc.
  • B. Kể lại toàn bộ quá trình học tập từ trước đến nay.
  • C. Giới thiệu bản thân và nêu rõ mục đích viết thư.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động (call to action).

Câu 2: Khi viết một email chính thức (formal email) cho giáo sư để hỏi về một khóa học nâng cao, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Question about your class
  • B. Need info
  • C. Regarding the advanced course (Student Name - Student ID)
  • D. Inquiry about Advanced [Course Name] - [Your Name] - [Your Student ID]

Câu 3: Chọn từ/cụm từ liên kết phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, tạo mối quan hệ nguyên nhân-kết quả: "She dedicated countless hours to studying for the entrance exam; ______, she achieved the highest score in her cohort."

  • A. However
  • B. Consequently
  • C. In addition
  • D. Despite this

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Studying abroad offers numerous benefits. Students gain exposure to new cultures and perspectives. It also helps improve language skills. Furthermore, living independently builds confidence and resilience. Finally, the experience enhances a resume, making graduates more competitive in the job market." Đoạn văn này được tổ chức theo cấu trúc nào?

  • A. Nêu ý chính và liệt kê các ý hỗ trợ.
  • B. So sánh và đối chiếu hai quan điểm.
  • C. Trình bày vấn đề và đưa ra giải pháp.
  • D. Kể lại một câu chuyện theo trình tự thời gian.

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn ngành Kỹ thuật phần mềm. Câu chủ đề (topic sentence) nào sau đây phù hợp nhất cho đoạn văn đó?

  • A. Tôi rất thích máy tính từ khi còn nhỏ.
  • B. Ngành Kỹ thuật phần mềm đòi hỏi nhiều giờ học tập và thực hành.
  • C. Tôi lựa chọn ngành Kỹ thuật phần mềm vì niềm đam mê giải quyết vấn đề và tiềm năng phát triển của lĩnh vực công nghệ.
  • D. Nhiều bạn bè của tôi cũng chọn ngành Kỹ thuật phần mềm.

Câu 6: Khi kết thúc một lá thư xin việc/xin học bổng chính thức, cụm từ chào kết nào sau đây là phù hợp nhất nếu bạn không biết tên người nhận cụ thể?

  • A. Yours faithfully,
  • B. Best regards,
  • C. Sincerely,
  • D. Cheers,

Câu 7: Đọc câu sau: "Despite having limited financial resources, he was determined to pursue higher education abroad." Câu này sử dụng cấu trúc liên kết nào để thể hiện mối quan hệ giữa hai mệnh đề?

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Bổ sung thông tin
  • C. Trình tự thời gian
  • D. Tương phản

Câu 8: Bạn nhận được email phản hồi từ một trường đại học. Khi viết email trả lời, bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp?

  • A. Just wanted to follow up on your email.
  • B. Thank you for your email regarding [Subject of their email].
  • C. Got your email.
  • D. Here is my reply.

Câu 9: Trong một đoạn văn mô tả kinh nghiệm làm thêm để tích lũy tiền cho việc học đại học, câu nào sau đây sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) đúng ngữ cảnh?

  • A. I worked at a local cafe last summer.
  • B. I am working at a cafe now.
  • C. I have saved enough money from my part-time job to cover the first semester"s tuition.
  • D. I will work harder next year.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Gap years provide a valuable opportunity for personal growth. Students can travel, volunteer, or work, gaining real-world experience. This time off can also help them clarify their future academic and career goals." Câu nào dưới đây có thể được thêm vào đoạn văn này để bổ sung ý "phát triển kỹ năng mềm" một cách hợp lý?

  • A. Many universities encourage students to take a gap year.
  • B. The cost of living abroad can be high.
  • C. However, some students may lose academic momentum.
  • D. Furthermore, navigating unfamiliar environments and interacting with diverse groups helps develop crucial soft skills like adaptability and communication.

Câu 11: Khi viết một lá thư bày tỏ nguyện vọng (Statement of Purpose) cho chương trình sau đại học, bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Kể chi tiết về tất cả sở thích cá nhân và hoạt động ngoại khóa không liên quan đến ngành học.
  • B. Giải thích lý do chọn ngành/chương trình, kinh nghiệm liên quan, mục tiêu nghề nghiệp và cách chương trình có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
  • C. Liệt kê tất cả các môn học đã từng học và điểm số cụ thể.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi danh tiếng của trường đại học.

Câu 12: Xác định lỗi ngữ pháp trong câu sau: "I looking forward to hearing from you soon regarding my application status."

  • A. Thiếu động từ "be" trước "looking".
  • B. Sử dụng sai giới từ "from".
  • C. Sử dụng sai thì hiện tại tiếp diễn.
  • D. Sử dụng sai từ "regarding".

Câu 13: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho một đoạn văn phân tích lợi ích của việc học trực tuyến (online learning):

  • A. Học trực tuyến có thể khó khăn đối với một số người.
  • B. Tôi hy vọng sẽ có nhiều khóa học trực tuyến hơn trong tương lai.
  • C. Tóm lại, tính linh hoạt, khả năng tiếp cận và chi phí thấp làm cho học trực tuyến trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều sinh viên.
  • D. Vì vậy, tôi đã quyết định đăng ký một khóa học trực tuyến.

Câu 14: Khi cần đưa ra một ví dụ để minh họa cho ý chính trong một đoạn văn, từ/cụm từ chuyển tiếp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. In conclusion,
  • B. For example,
  • C. On the other hand,
  • D. Furthermore,

Câu 15: Đọc câu sau: "Due to his excellent academic record and strong leadership skills, he was awarded the prestigious scholarship." Câu này thể hiện mối quan hệ nào giữa "excellent academic record and strong leadership skills" và "awarded the scholarship"?

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. So sánh
  • C. Bổ sung thông tin
  • D. Điều kiện

Câu 16: Bạn đang viết một đoạn văn về những kỹ năng cần thiết cho sinh viên đại học. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc song song (parallel structure) một cách chính xác?

  • A. Successful students know how to manage their time, take effective notes, and are participating actively in class.
  • B. Successful students know how to manage their time, taking effective notes, and active participation in class.
  • C. Successful students know how to manage their time, note-taking effectively, and participate actively in class.
  • D. Successful students know how to manage their time, take effective notes, and participate actively in class.

Câu 17: Chọn câu có cách diễn đạt phù hợp nhất (về tính trang trọng) trong một lá thư xin phép nghỉ học tạm thời gửi cho trưởng khoa:

  • A. Can I take a break from studying?
  • B. I am writing to respectfully request a temporary leave of absence from my studies.
  • C. Need to take some time off.
  • D. Just letting you know I"ll be out for a bit.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một email cho bộ phận tuyển sinh để hỏi thêm thông tin về yêu cầu đầu vào. Câu nào sau đây thể hiện sự lịch sự và rõ ràng?

  • A. Tell me about your entry requirements.
  • B. What are the entry requirements?
  • C. Could you please provide more detailed information regarding the entry requirements for the [Program Name]?
  • D. Need info on requirements ASAP.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Applying for universities can be a complex process. It involves researching different programs, preparing application essays, and collecting recommendation letters. Additionally, students need to meet specific deadlines and potentially attend interviews." Từ "Additionally" trong đoạn văn này có chức năng gì?

  • A. Thêm thông tin bổ sung.
  • B. Thể hiện sự đối lập.
  • C. Nêu ra kết luận.
  • D. Trình bày ví dụ.

Câu 20: Khi viết một email cảm ơn sau một buổi phỏng vấn xin học bổng, bạn nên đề cập đến điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Hỏi lại kết quả phỏng vấn ngay lập tức.
  • B. Phàn nàn về một khía cạnh của buổi phỏng vấn.
  • C. Chỉ viết một câu cảm ơn chung chung.
  • D. Bày tỏ lòng biết ơn về cơ hội phỏng vấn, tái khẳng định sự quan tâm đến chương trình và có thể nhắc lại một điểm nổi bật đã thảo luận.

Câu 21: Xác định câu có lỗi chính tả hoặc dấu câu trong ngữ cảnh viết email chính thức:

  • A. I look forward to your response.
  • B. Please let me know if you require any further informations.
  • C. Thank you for your time and consideration.
  • D. Sincerely,

Câu 22: Đọc câu sau: "The university offers various scholarships, such as those for academic excellence, athletic achievement, and community involvement." Cụm từ "such as" dùng để làm gì trong câu này?

  • A. Đưa ra ví dụ.
  • B. Nêu kết quả.
  • C. Thể hiện sự tương phản.
  • D. Bổ sung thông tin không liên quan.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn về những thách thức khi chuyển tiếp từ cấp 3 lên đại học, câu chuyển tiếp nào sau đây phù hợp để bắt đầu thảo luận về "quản lý thời gian" sau khi đã nói về "áp lực học tập"?

  • A. In conclusion,
  • B. On the contrary,
  • C. In addition to academic pressure, students often struggle with time management.
  • D. However, time management is easy for everyone.

Câu 24: Phân tích câu sau: "Having completed my high school education, I am now seeking opportunities for further studies." Mệnh đề "Having completed my high school education" có chức năng gì trong câu?

  • A. Nêu kết quả của hành động chính.
  • B. Chỉ thời điểm hoặc điều kiện dẫn đến hành động chính.
  • C. Đưa ra thông tin đối lập.
  • D. Giải thích mục đích của hành động chính.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu lạc ý, không phù hợp với chủ đề "lợi ích của việc học nhóm": "Studying in groups can be very effective. Students can explain difficult concepts to each other, reinforcing their own understanding. It also helps develop communication and teamwork skills. Group members sometimes distract each other with off-topic conversations. Furthermore, different perspectives can broaden understanding of the subject matter."

  • A. Students can explain difficult concepts to each other, reinforcing their own understanding.
  • B. It also helps develop communication and teamwork skills.
  • C. Group members sometimes distract each other with off-topic conversations.
  • D. Furthermore, different perspectives can broaden understanding of the subject matter.

Câu 26: Khi viết một lá thư giới thiệu (recommendation letter) cho một học sinh xin học bổng, người viết nên tập trung vào những khía cạnh nào của học sinh đó?

  • A. Chỉ liệt kê điểm số và thứ hạng của học sinh.
  • B. Kể chi tiết về những tật xấu hoặc điểm yếu của học sinh.
  • C. Viết một đoạn văn chung chung có thể dùng cho bất kỳ học sinh nào.
  • D. Mô tả cụ thể về năng lực học tập, kỹ năng, phẩm chất cá nhân (đạo đức, sự chăm chỉ, khả năng lãnh đạo...), và kinh nghiệm liên quan đến chương trình xin học bổng.

Câu 27: Chọn câu sử dụng thì Quá khứ đơn (Past Simple) và Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) một cách hợp lý trong cùng một đoạn văn về kinh nghiệm học tập:

  • A. I have finished high school last year, and I am studying English for five years.
  • B. I finished high school last year, and I have been studying English for five years.
  • C. I finished high school last year, and I studied English for five years.
  • D. I have finished high school last year, and I have studied English for five years.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Some students choose to take a gap year before university. This allows them to gain practical skills or travel. However, others prefer to go straight to university to maintain academic momentum. Both options have their merits depending on the individual"s goals." Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào để trình bày thông tin?

  • A. So sánh và đối chiếu hai lựa chọn (gap year vs. straight to university).
  • B. Trình bày một vấn đề và đề xuất giải pháp.
  • C. Kể lại một câu chuyện cá nhân.
  • D. Đưa ra một định nghĩa và giải thích nó.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc lựa chọn ngành học phù hợp, câu nào sau đây thể hiện ý kiến chủ quan (subjective) một cách rõ ràng?

  • A. Choosing the right major can significantly impact future career prospects.
  • B. Many universities offer career counseling services.
  • C. Statistics show that job satisfaction is often higher for individuals working in fields related to their major.
  • D. I believe that finding a major you are passionate about is the most crucial factor for success and happiness.

Câu 30: Đọc câu sau: "The application form must be submitted by the deadline of November 30th." Câu này sử dụng thể bị động (passive voice) nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh hành động (việc nộp) và đối tượng chịu tác động (đơn đăng ký), không cần thiết phải nêu rõ người thực hiện hành động.
  • B. Để làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • C. Để che giấu thông tin về người nộp đơn.
  • D. Chỉ đơn giản là một cấu trúc ngữ pháp ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn mở đầu của một lá thư xin học bổng sau: 'Dear Admissions Committee, I am writing to express my keen interest in the Global Studies program at your esteemed university. Having excelled in international relations coursework and participated in several cultural exchange initiatives, I believe my academic background and practical experience align perfectly with the program's objectives.' Đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi viết một email chính thức (formal email) cho giáo sư để hỏi về một khóa học nâng cao, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chọn từ/cụm từ liên kết phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, tạo mối quan hệ nguyên nhân-kết quả: 'She dedicated countless hours to studying for the entrance exam; ______, she achieved the highest score in her cohort.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Studying abroad offers numerous benefits. Students gain exposure to new cultures and perspectives. It also helps improve language skills. Furthermore, living independently builds confidence and resilience. Finally, the experience enhances a resume, making graduates more competitive in the job market.' Đoạn văn này được tổ chức theo cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn ngành Kỹ thuật phần mềm. Câu chủ đề (topic sentence) nào sau đây phù hợp nhất cho đoạn văn đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi kết thúc một lá thư xin việc/xin học bổng chính thức, cụm từ chào kết nào sau đây là phù hợp nhất nếu bạn không biết tên người nhận cụ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc câu sau: 'Despite having limited financial resources, he was determined to pursue higher education abroad.' Câu này sử dụng cấu trúc liên kết nào để thể hiện mối quan hệ giữa hai mệnh đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn nhận được email phản hồi từ một trường đại học. Khi viết email trả lời, bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một đoạn văn mô tả kinh nghiệm làm thêm để tích lũy tiền cho việc học đại học, câu nào sau đây sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) đúng ngữ cảnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Gap years provide a valuable opportunity for personal growth. Students can travel, volunteer, or work, gaining real-world experience. This time off can also help them clarify their future academic and career goals.' Câu nào dưới đây có thể được thêm vào đoạn văn này để bổ sung ý 'phát triển kỹ năng mềm' một cách hợp lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi viết một lá thư bày tỏ nguyện vọng (Statement of Purpose) cho chương trình sau đại học, bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Xác định lỗi ngữ pháp trong câu sau: 'I looking forward to hearing from you soon regarding my application status.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho một đoạn văn phân tích lợi ích của việc học trực tuyến (online learning):

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi cần đưa ra một ví dụ để minh họa cho ý chính trong một đoạn văn, từ/cụm từ chuyển tiếp nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc câu sau: 'Due to his excellent academic record and strong leadership skills, he was awarded the prestigious scholarship.' Câu này thể hiện mối quan hệ nào giữa 'excellent academic record and strong leadership skills' và 'awarded the scholarship'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bạn đang viết một đoạn văn về những kỹ năng cần thiết cho sinh viên đại học. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc song song (parallel structure) một cách chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chọn câu có cách diễn đạt phù hợp nhất (về tính trang trọng) trong một lá thư xin phép nghỉ học tạm thời gửi cho trưởng khoa:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một email cho bộ phận tuyển sinh để hỏi thêm thông tin về yêu cầu đầu vào. Câu nào sau đây thể hiện sự lịch sự và rõ ràng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Applying for universities can be a complex process. It involves researching different programs, preparing application essays, and collecting recommendation letters. Additionally, students need to meet specific deadlines and potentially attend interviews.' Từ 'Additionally' trong đoạn văn này có chức năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi viết một email cảm ơn sau một buổi phỏng vấn xin học bổng, bạn nên đề cập đến điều gì là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xác định câu có lỗi chính tả hoặc dấu câu trong ngữ cảnh viết email chính thức:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc câu sau: 'The university offers various scholarships, such as those for academic excellence, athletic achievement, and community involvement.' Cụm từ 'such as' dùng để làm gì trong câu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi viết một đoạn văn về những thách thức khi chuyển tiếp từ cấp 3 lên đại học, câu chuyển tiếp nào sau đây phù hợp để bắt đầu thảo luận về 'quản lý thời gian' sau khi đã nói về 'áp lực học tập'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích câu sau: 'Having completed my high school education, I am now seeking opportunities for further studies.' Mệnh đề 'Having completed my high school education' có chức năng gì trong câu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu lạc ý, không phù hợp với chủ đề 'lợi ích của việc học nhóm': 'Studying in groups can be very effective. Students can explain difficult concepts to each other, reinforcing their own understanding. It also helps develop communication and teamwork skills. Group members sometimes distract each other with off-topic conversations. Furthermore, different perspectives can broaden understanding of the subject matter.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi viết một lá thư giới thiệu (recommendation letter) cho một học sinh xin học bổng, người viết nên tập trung vào những khía cạnh nào của học sinh đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chọn câu sử dụng thì Quá khứ đơn (Past Simple) và Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) một cách hợp lý trong cùng một đoạn văn về kinh nghiệm học tập:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Some students choose to take a gap year before university. This allows them to gain practical skills or travel. However, others prefer to go straight to university to maintain academic momentum. Both options have their merits depending on the individual's goals.' Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào để trình bày thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc lựa chọn ngành học phù hợp, câu nào sau đây thể hiện ý kiến chủ quan (subjective) một cách rõ ràng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc câu sau: 'The application form must be submitted by the deadline of November 30th.' Câu này sử dụng thể bị động (passive voice) nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một lá thư xin học bổng (scholarship application letter) cho một trường đại học, phần mở đầu (introduction) nên bao gồm thông tin nào là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của hội đồng xét tuyển?

  • A. Lịch sử chi tiết về tất cả các giải thưởng bạn đã nhận được từ cấp 1.
  • B. Một danh sách đầy đủ các môn học bạn đã học ở trường phổ thông.
  • C. Mô tả chi tiết về hoạt động ngoại khóa mà không liên quan trực tiếp đến học thuật.
  • D. Mục đích viết thư (xin học bổng nào) và giới thiệu ngắn gọn về bản thân cùng lý do quan tâm đến học bổng/trường.

Câu 2: Đoạn thân bài (body paragraph) trong một bài luận (essay) về lợi ích của việc học đại học nên tập trung vào điều gì để đảm bảo tính logic và thuyết phục?

  • A. Liệt kê ngẫu nhiên các sự kiện hoặc số liệu thống kê về giáo dục.
  • B. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không có bằng chứng hoặc giải thích.
  • C. Trình bày một ý chính (lợi ích cụ thể) với câu chủ đề rõ ràng và được hỗ trợ bằng các lập luận, ví dụ hoặc giải thích chi tiết.
  • D. So sánh trường đại học này với trường đại học khác mà không liên quan đến lợi ích chung.

Câu 3: Khi viết một báo cáo (report) về kết quả khảo sát về lựa chọn ngành học của học sinh lớp 11, phần "Findings" (Kết quả) nên được trình bày như thế nào để người đọc dễ theo dõi và hiểu?

  • A. Viết thành một đoạn văn dài, chỉ mô tả chung chung mà không có số liệu cụ thể.
  • B. Sử dụng các tiêu đề phụ, biểu đồ, bảng biểu để trình bày dữ liệu và mô tả/phân tích ngắn gọn các điểm chính.
  • C. Chỉ đưa ra các con số thô mà không có bất kỳ lời giải thích hay phân tích nào.
  • D. Trình bày dưới dạng một câu chuyện kể về quá trình khảo sát.

Câu 4: Bạn được yêu cầu viết một email chính thức (formal email) để hỏi thông tin về một khóa học nâng cao. Dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Hello!
  • B. Question
  • C. Enquiry about Advanced Course in [Tên khóa học]
  • D. Thông tin cần hỏi gấp

Câu 5: Trong một bài luận (essay) bày tỏ quan điểm về việc "gap year" có thực sự có lợi cho học sinh sau trung học không, việc sử dụng các cụm từ nối (linking words/phrases) như "Furthermore", "However", "In conclusion" có vai trò gì?

  • A. Giúp kết nối các ý tưởng và đoạn văn, tạo sự mạch lạc và logic cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn để đạt đủ số từ yêu cầu.
  • C. Chỉ đơn thuần là thêm từ ngữ mà không có chức năng cụ thể.
  • D. Khiến bài viết trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.

Câu 6: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau trong ngữ cảnh viết về định hướng nghề nghiệp: "Many students find it challenging to ______ their career path after graduation."

  • A. ignore
  • B. determine
  • C. forget
  • D. avoid

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp nhất để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại trong ngữ cảnh mô tả quá trình học tập?

  • A. I studied English for 3 years.
  • B. I am studying English for 3 years.
  • C. I study English for 3 years.
  • D. I have been studying English for 3 years.

Câu 8: Khi mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc hoạt động ngoại khóa trong thư xin việc/xin học bổng, việc sử dụng động từ hành động mạnh (strong action verbs) như "managed", "developed", "organized" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho mô tả kinh nghiệm trở nên cụ thể, chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán vì quá nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Chỉ đơn thuần là thay thế các động từ thông thường.
  • D. Không có tác dụng đáng kể trong thư chính thức.

Câu 9: Phân tích đoạn giới thiệu sau của một bài luận: "In today"s rapidly changing world, the decision of what to do after high school is more complex than ever. While many students opt for immediate university enrollment, others consider alternative paths such as vocational training or a gap year. This essay will explore the various options available and their potential benefits." Đoạn này làm tốt chức năng nào của một phần mở đầu bài luận?

  • A. Cung cấp bằng chứng chi tiết để chứng minh một lập luận.
  • B. Tóm tắt tất cả các điểm chính sẽ được thảo luận trong bài.
  • C. Chỉ đơn thuần là nêu một câu hỏi mở mà không trả lời.
  • D. Giới thiệu chủ đề, cung cấp bối cảnh và nêu rõ phạm vi/mục đích của bài luận (thesis statement).

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lợi ích của việc đi tình nguyện trong "gap year". Câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho đoạn này là gì?

  • A. Engaging in volunteer work during a gap year can significantly enhance soft skills such as communication and teamwork.
  • B. I went volunteering last year.
  • C. Volunteer work is good.
  • D. There are many types of volunteer work available.

Câu 11: Chọn cách kết hợp hai câu sau sao cho phù hợp với văn phong chính thức (formal style): "She completed her Bachelor"s degree in Economics. Then, she decided to pursue a Master"s degree abroad."

  • A. She completed her Bachelor"s degree in Economics, and then she decided to pursue a Master"s degree abroad.
  • B. Having completed her Bachelor"s degree in Economics, she decided to pursue a Master"s degree abroad.
  • C. She completed her Bachelor"s degree in Economics; she decided to pursue a Master"s degree abroad.
  • D. After completing her Bachelor"s degree in Economics, then she decided to pursue a Master"s degree abroad.

Câu 12: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau, giả sử nó nằm trong một đoạn văn mô tả kinh nghiệm làm việc: "During my internship, I was responsible for manageing customer inquiries and resolving complaints."

  • A. responsible for
  • B. customer inquiries
  • C. manageing
  • D. resolving complaints

Câu 13: Chọn từ nối (connector) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo mối quan hệ đối lập giữa hai ý: "Some students prefer to go straight to university; ______, others choose to take a gap year to gain experience."

  • A. however
  • B. therefore
  • C. in addition
  • D. consequently

Câu 14: Khi viết một đoạn văn phân tích lợi ích của việc học trực tuyến (online learning), câu nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất ý chính (main idea) của đoạn?

  • A. Online learning uses computers.
  • B. Many platforms offer online courses.
  • C. I like studying online.
  • D. One significant advantage of online learning is its flexibility, allowing students to study anytime and anywhere.

Câu 15: Bạn đang viết một đoạn văn về những thách thức khi học xa nhà. Câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ (supporting detail) tốt cho ý chính "Difficulty managing personal finances" (Khó khăn quản lý tài chính cá nhân)?

  • A. Making new friends can be hard.
  • B. The weather is different from home.
  • C. Students often struggle to budget for expenses like rent, food, and textbooks.
  • D. Some courses are very difficult.

Câu 16: Sắp xếp các ý sau theo thứ tự hợp lý để tạo thành dàn ý cơ bản cho một bài luận về "Tại sao nên học một ngôn ngữ thứ hai?"

  • A. Lợi ích 1 → Mở bài → Lợi ích 2 → Kết luận
  • B. Mở bài → Lợi ích 1 → Lợi ích 2 → Kết luận
  • C. Kết luận → Mở bài → Lợi ích 1 → Lợi ích 2
  • D. Lợi ích 2 → Kết luận → Mở bài → Lợi ích 1

Câu 17: Khi viết phần kết luận (conclusion) cho một bài luận, bạn nên làm gì?

  • A. Tóm tắt các điểm chính và khẳng định lại luận điểm chính (thesis statement) bằng cách diễn đạt khác.
  • B. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới để người đọc suy ngẫm.
  • C. Sao chép nguyên văn câu luận đề từ phần mở bài.
  • D. Đặt một câu hỏi mở cho người đọc tự trả lời.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một lá thư xin việc/xin học bổng chính thức (formal application letter). Phần nào thường đứng ngay sau địa chỉ và ngày tháng?

  • A. Phần thân bài (Body paragraphs)
  • B. Chữ ký của người gửi (Signature)
  • C. Lời kết (Closing, e.g., Sincerely)
  • D. Địa chỉ người nhận (Recipient"s address)

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một bài luận về "gap year": "Firstly, a gap year offers students valuable real-world experience that classroom learning often cannot provide. Whether through travel, volunteering, or work placements, individuals encounter diverse situations and challenges that foster personal growth, resilience, and adaptability."

  • A. Phần mở đầu, giới thiệu chủ đề.
  • B. Một đoạn thân bài, trình bày một lợi ích cụ thể của gap year.
  • C. Phần kết luận, tóm tắt các điểm chính.
  • D. Phần giới thiệu bản thân của người viết.

Câu 20: Khi viết một báo cáo (report) về một sự kiện hoặc hoạt động, phần "Recommendations" (Kiến nghị) thường bao gồm nội dung gì?

  • A. Mô tả chi tiết quá trình thực hiện sự kiện/hoạt động.
  • B. Liệt kê tất cả những người tham gia sự kiện.
  • C. Đề xuất các hành động hoặc cải tiến dựa trên kết quả hoặc phân tích.
  • D. Chỉ đơn thuần là ý kiến cá nhân của người viết về sự kiện.

Câu 21: Đọc tình huống sau: Bạn muốn viết một đoạn email cho giáo viên để xin phép vắng mặt. Câu nào sau đây thể hiện sự trang trọng và lịch sự phù hợp với văn phong chính thức?

  • A. Hey teacher, I can"t come to class today.
  • B. Dear Mr. Smith, I am writing to inform you that I will be unable to attend class on [Ngày] due to [Lý do ngắn gọn].
  • C. Sorry, won"t be in class.
  • D. Just letting you know I"m sick today.

Câu 22: Bạn đang viết một đoạn văn so sánh giữa học nghề (vocational training) và học đại học (university education). Cụm từ nối nào phù hợp nhất để giới thiệu một điểm khác biệt sau khi đã trình bày điểm tương đồng hoặc một khía cạnh của học nghề?

  • A. Similarly,
  • B. In addition,
  • C. In contrast,
  • D. Furthermore,

Câu 23: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong một bài viết học thuật (academic writing) về giáo dục, tại sao cần phải ghi rõ nguồn?

  • A. Để tránh đạo văn (plagiarism) và thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc.
  • B. Để làm cho bài viết trông dài hơn.
  • C. Chỉ cần thiết khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ.
  • D. Không thực sự quan trọng trong các bài viết ở trường phổ thông.

Câu 24: Giả sử bạn có dữ liệu sau về lý do chọn trường đại học của 100 học sinh: Chất lượng đào tạo (60), Học phí hợp lý (25), Gần nhà (15). Câu nào sau đây diễn giải dữ liệu này hiệu quả nhất trong một báo cáo?

  • A. A few students chose based on tuition.
  • B. Choosing a university depends on various factors.
  • C. 15% chose universities near home.
  • D. The primary factor influencing students" university choice was the quality of education, cited by 60% of respondents.

Câu 25: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của kỹ năng mềm (soft skills) trong sự nghiệp. Câu nào sau đây là câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho đoạn này?

  • A. In today"s competitive job market, soft skills are increasingly crucial for career success alongside technical expertise.
  • B. Soft skills include communication and teamwork.
  • C. Many companies look for soft skills.
  • D. Technical skills are important too.

Câu 26: Khi kết thúc một lá thư chính thức (formal letter), cụm từ nào sau đây là phù hợp nhất trước khi ký tên?

  • A. Best regards,
  • B. Sincerely,
  • C. Love,
  • D. See you later,

Câu 27: Giả sử bạn viết một đoạn văn về những lợi ích tài chính khi có bằng đại học. Câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ (supporting detail) kém hiệu quả nhất?

  • A. University graduates typically earn higher average salaries than those with only a high school diploma.
  • B. Holding a degree can lead to better job opportunities and faster career advancement.
  • C. Studying at university is a very interesting experience.
  • D. Many jobs requiring a degree offer more comprehensive benefits packages.

Câu 28: Phân tích mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ khách quan (objective language) và tránh sử dụng đại từ nhân xưng "I" hoặc "we" quá nhiều trong các báo cáo (reports) hoặc bài luận học thuật (academic essays).

  • A. Để tăng tính khách quan và chuyên nghiệp, tập trung vào thông tin và lập luận thay vì ý kiến cá nhân.
  • B. Để làm cho bài viết khó đọc hơn.
  • C. Để che giấu người viết bài.
  • D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là quy tắc hình thức.

Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn về những kỹ năng cần thiết cho sinh viên đại học. Câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ tốt cho câu chủ đề "Effective time management is crucial for academic success at university."?

  • A. University campuses are usually very large.
  • B. Professors give many lectures.
  • C. Group projects require teamwork.
  • D. Students need to balance lectures, assignments, social activities, and potentially part-time jobs.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn mô tả kinh nghiệm trong "gap year", việc cung cấp các ví dụ cụ thể (specific examples) về những gì bạn đã làm hoặc học được có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Giúp minh họa các tuyên bố chung, làm cho bài viết cụ thể, đáng tin cậy và thuyết phục hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các hoạt động.
  • D. Khiến người đọc mất tập trung vào ý chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi viết một lá thư xin học bổng (scholarship application letter) cho một trường đại học, phần mở đầu (introduction) nên bao gồm thông tin nào là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của hội đồng xét tuyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đoạn thân bài (body paragraph) trong một bài luận (essay) về lợi ích của việc học đại học nên tập trung vào điều gì để đảm bảo tính logic và thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi viết một báo cáo (report) về kết quả khảo sát về lựa chọn ngành học của học sinh lớp 11, phần 'Findings' (Kết quả) nên được trình bày như thế nào để người đọc dễ theo dõi và hiểu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bạn được yêu cầu viết một email chính thức (formal email) để hỏi thông tin về một khóa học nâng cao. Dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài luận (essay) bày tỏ quan điểm về việc 'gap year' có thực sự có lợi cho học sinh sau trung học không, việc sử dụng các cụm từ nối (linking words/phrases) như 'Furthermore', 'However', 'In conclusion' có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau trong ngữ cảnh viết về định hướng nghề nghiệp: 'Many students find it challenging to ______ their career path after graduation.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp nhất để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại trong ngữ cảnh mô tả quá trình học tập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc hoạt động ngoại khóa trong thư xin việc/xin học bổng, việc sử dụng động từ hành động mạnh (strong action verbs) như 'managed', 'developed', 'organized' có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích đoạn giới thiệu sau của một bài luận: 'In today's rapidly changing world, the decision of what to do after high school is more complex than ever. While many students opt for immediate university enrollment, others consider alternative paths such as vocational training or a gap year. This essay will explore the various options available and their potential benefits.' Đoạn này làm tốt chức năng nào của một phần mở đầu bài luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lợi ích của việc đi tình nguyện trong 'gap year'. Câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho đoạn này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chọn cách kết hợp hai câu sau sao cho phù hợp với văn phong chính thức (formal style): 'She completed her Bachelor's degree in Economics. Then, she decided to pursue a Master's degree abroad.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau, giả sử nó nằm trong một đoạn văn mô tả kinh nghiệm làm việc: 'During my internship, I was responsible for manageing customer inquiries and resolving complaints.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chọn từ nối (connector) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo mối quan hệ đối lập giữa hai ý: 'Some students prefer to go straight to university; ______, others choose to take a gap year to gain experience.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi viết một đoạn văn phân tích lợi ích của việc học trực tuyến (online learning), câu nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất ý chính (main idea) của đoạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bạn đang viết một đoạn văn về những thách thức khi học xa nhà. Câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ (supporting detail) tốt cho ý chính 'Difficulty managing personal finances' (Khó khăn quản lý tài chính cá nhân)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sắp xếp các ý sau theo thứ tự hợp lý để tạo thành dàn ý cơ bản cho một bài luận về 'Tại sao nên học một ngôn ngữ thứ hai?'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi viết phần kết luận (conclusion) cho một bài luận, bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một lá thư xin việc/xin học bổng chính thức (formal application letter). Phần nào thường đứng ngay sau địa chỉ và ngày tháng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một bài luận về 'gap year': 'Firstly, a gap year offers students valuable real-world experience that classroom learning often cannot provide. Whether through travel, volunteering, or work placements, individuals encounter diverse situations and challenges that foster personal growth, resilience, and adaptability.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi viết một báo cáo (report) về một sự kiện hoặc hoạt động, phần 'Recommendations' (Kiến nghị) thường bao gồm nội dung gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc tình huống sau: Bạn muốn viết một đoạn email cho giáo viên để xin phép vắng mặt. Câu nào sau đây thể hiện sự trang trọng và lịch sự phù hợp với văn phong chính thức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bạn đang viết một đoạn văn so sánh giữa học nghề (vocational training) và học đại học (university education). Cụm từ nối nào phù hợp nhất để giới thiệu một điểm khác biệt sau khi đã trình bày điểm tương đồng hoặc một khía cạnh của học nghề?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong một bài viết học thuật (academic writing) về giáo dục, tại sao cần phải ghi rõ nguồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn có dữ liệu sau về lý do chọn trường đại học của 100 học sinh: Chất lượng đào tạo (60), Học phí hợp lý (25), Gần nhà (15). Câu nào sau đây diễn giải dữ liệu này hiệu quả nhất trong một báo cáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của kỹ năng mềm (soft skills) trong sự nghiệp. Câu nào sau đây là câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho đoạn này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi kết thúc một lá thư chính thức (formal letter), cụm từ nào sau đây là phù hợp nhất trước khi ký tên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn viết một đoạn văn về những lợi ích tài chính khi có bằng đại học. Câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ (supporting detail) kém hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ khách quan (objective language) và tránh sử dụng đại từ nhân xưng 'I' hoặc 'we' quá nhiều trong các báo cáo (reports) hoặc bài luận học thuật (academic essays).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn về những kỹ năng cần thiết cho sinh viên đại học. Câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ tốt cho câu chủ đề 'Effective time management is crucial for academic success at university.'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi viết một đoạn văn mô tả kinh nghiệm trong 'gap year', việc cung cấp các ví dụ cụ thể (specific examples) về những gì bạn đã làm hoặc học được có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để viết một đoạn văn hiệu quả về kế hoạch học tập sau trung học, câu nào sau đây có thể dùng làm câu chủ đề (topic sentence) tốt nhất?

  • A. Tôi thích nhiều môn học ở trường.
  • B. Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi có kế hoạch theo đuổi con đường học vấn liên quan đến công nghệ thông tin.
  • C. Có rất nhiều trường đại học ở Việt Nam.
  • D. Học tập là quan trọng cho tương lai.

Câu 2: Khi viết về lợi ích của việc học đại học, bạn nên sử dụng từ nối (connector) nào để giới thiệu một ví dụ cụ thể?

  • A. However
  • B. In contrast
  • C. For instance
  • D. Furthermore

Câu 3: Đoạn văn sau đây có cấu trúc chưa hợp lý. Hãy chọn thứ tự sắp xếp các câu (A, B, C, D) để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh và mạch lạc về lý do chọn một ngành học cụ thể.

  • A. C-A-D-B
  • B. A-C-B-D
  • C. C-D-A-B
  • D. A-B-C-D

Câu 4: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn thảo luận về tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên.

  • A. Kỹ năng mềm rất quan trọng.
  • B. Nhiều sinh viên gặp khó khăn với kỹ năng mềm.
  • C. Các trường đại học nên dạy kỹ năng mềm.
  • D. Tóm lại, việc rèn luyện kỹ năng mềm là yếu tố then chốt giúp sinh viên thành công trong cả học tập và sự nghiệp tương lai.

Câu 5: Khi viết một đoạn văn bày tỏ ý kiến về việc có nên dành một năm "gap year" hay không, bạn cần làm gì đầu tiên?

  • A. Liệt kê tất cả các hoạt động có thể làm trong gap year.
  • B. Nêu rõ quan điểm cá nhân (ủng hộ hoặc phản đối) trong câu chủ đề.
  • C. Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ về gap year.
  • D. Chỉ tập trung vào nhược điểm của gap year.

Câu 6: Đọc hai câu sau: "Getting a university degree requires a lot of hard work." "It opens up more career opportunities." Chọn từ nối phù hợp nhất để kết hợp hai câu này, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc bổ sung ý.

  • A. Although
  • B. Despite
  • C. However, it also
  • D. In spite of this,

Câu 7: Khi viết một đoạn văn mô tả trải nghiệm của bạn trong một khóa học trực tuyến, bạn có thể sử dụng thì (tense) nào để nói về những điều bạn đã học được cho đến nay?

  • A. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
  • B. Simple Past (Quá khứ đơn)
  • C. Future Simple (Tương lai đơn)
  • D. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

Câu 8: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một đoạn văn trong bài luận về "Tại sao tôi chọn ngành Kỹ thuật?"?

  • A. Tôi sẽ nói về lý do tôi chọn ngành Kỹ thuật.
  • B. Ngành Kỹ thuật rất thú vị.
  • C. Tôi luôn thích toán và vật lý.
  • D. Ngành Kỹ thuật đã thu hút sự quan tâm của tôi từ lâu bởi tiềm năng ứng dụng thực tế và khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 9: Trong một bài luận về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ đối với cơ hội nghề nghiệp", bạn muốn đưa ra một lý do bổ sung sau khi đã trình bày một vài ý. Từ nối nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Therefore
  • B. Moreover
  • C. In conclusion
  • D. Because of this

Câu 10: Đọc câu sau: "Studying abroad is expensive it provides invaluable cultural experience." Câu này thiếu từ nối hoặc cấu trúc gì để trở nên chính xác về mặt ngữ pháp và logic?

  • A. Thay "expensive" bằng "expensively"
  • B. Thêm dấu phẩy sau "expensive"
  • C. Thêm "but" hoặc "however," trước "it provides"
  • D. Bỏ "it provides"

Câu 11: Khi viết một "personal statement" (bài tự luận cá nhân) cho hồ sơ du học, mục đích chính của bạn là gì?

  • A. Kể lại toàn bộ lịch sử học tập của bản thân.
  • B. Liệt kê tất cả các giải thưởng và thành tích.
  • C. Chỉ nói về ước mơ nghề nghiệp trong tương lai.
  • D. Thể hiện cá tính, động lực, kinh nghiệm liên quan và lý do bạn là ứng viên phù hợp cho chương trình/trường học đó.

Câu 12: Chọn câu có chứa lỗi ngữ pháp hoặc cách dùng từ không phù hợp trong ngữ cảnh viết về kế hoạch học tập.

  • A. I am considering applying for a scholarship.
  • B. My goal is becoming a successful engineer.
  • C. I have been studying English for five years.
  • D. Vocational training offers practical skills.

Câu 13: Bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn một trường đại học cụ thể. Câu nào sau đây là cách tốt nhất để giới thiệu một đặc điểm nổi bật của trường làm yếu tố thu hút bạn?

  • A. Một trong những yếu tố chính khiến tôi chọn trường [Tên trường] là danh tiếng xuất sắc của khoa [Tên khoa].
  • B. Trường [Tên trường] rất nổi tiếng.
  • C. Tôi nghe nói khoa [Tên khoa] ở đó tốt.
  • D. Trường [Tên trường] có nhiều sinh viên.

Câu 14: Trong đoạn văn thảo luận về sự khác biệt giữa học đại học và học nghề, từ nối nào phù hợp để bắt đầu câu nói về ưu điểm của học nghề sau khi đã nói về đại học?

  • A. Similarly,
  • B. Consequently,
  • C. In contrast,
  • D. Therefore,

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào có thể là câu chủ đề (topic sentence): (1) This period allows individuals to gain valuable life experience. (2) They can travel, volunteer, or work to explore different interests. (3) A gap year can be a beneficial option for students before starting university. (4) Such experiences can help them make more informed decisions about their future studies and careers.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 16: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau, sử dụng cấu trúc "Having + V3/ed" để chỉ hành động xảy ra trước:

  • A. Having completed my high school, I applied for university.
  • B. Having completing my high school, I applied for university.
  • C. Having complete my high school, I applied for university.
  • D. Having completed high school, I applied for university.

Câu 17: Khi viết một email hoặc thư xin học bổng, phần nào trong thư nên tập trung vào việc giải thích tại sao bạn xứng đáng nhận học bổng?

  • A. Phần giới thiệu (Introduction)
  • B. Các đoạn thân bài (Body paragraphs)
  • C. Phần kết luận (Conclusion)
  • D. Chỉ trong phần mở đầu thư.

Câu 18: Đâu là cách tốt nhất để diễn đạt ý "Vì tôi rất thích trẻ em, tôi quyết định theo học ngành Sư phạm Mầm non" trong một câu duy nhất?

  • A. Because I have a strong passion for working with children, I decided to pursue a degree in Early Childhood Education.
  • B. I like children very much, so I decided to study Early Childhood Education.
  • C. Early Childhood Education is what I chose because I like children.
  • D. Liking children, I decided to study Early Childhood Education.

Câu 19: Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn về "Những kỹ năng cần thiết cho sinh viên năm nhất đại học". Ý nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa vào đoạn văn này?

  • A. Kỹ năng quản lý thời gian.
  • B. Kỹ năng tự học.
  • C. Kỹ năng lái xe ô tô.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm.

Câu 20: Khi kết thúc một đoạn văn hoặc bài luận, mục đích chính của phần kết luận (conclusion) là gì?

  • A. Giới thiệu một ý mới chưa được đề cập.
  • B. Đưa ra tất cả các chi tiết đã nói trong thân bài.
  • C. Chỉ lặp lại câu chủ đề ban đầu.
  • D. Tóm tắt các ý chính và tái khẳng định quan điểm (nếu có), có thể đưa ra suy ngẫm hoặc gợi mở.

Câu 21: Chọn câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp nhất để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại khi nói về việc chuẩn bị cho kỳ thi đại học.

  • A. I studied hard for the university entrance exam.
  • B. I have been studying hard for the university entrance exam for months.
  • C. I study hard for the university entrance exam.
  • D. I am studying hard for the university entrance exam yesterday.

Câu 22: Bạn muốn viết về thách thức của việc cân bằng giữa học tập và làm thêm khi còn là sinh viên. Từ nối nào phù hợp nhất để nối câu nói về việc học tập vất vả với câu nói về áp lực từ công việc làm thêm?

  • A. In addition,
  • B. However,
  • C. Therefore,
  • D. As a result,

Câu 23: Khi viết một đoạn văn miêu tả mục tiêu nghề nghiệp tương lai của bạn, việc sử dụng từ vựng chuyên ngành (nếu có) một cách chính xác sẽ giúp bài viết của bạn ___________.

  • A. Dài hơn.
  • B. Trở nên chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
  • C. Khó hiểu hơn cho người đọc.
  • D. Không quan trọng lắm.

Câu 24: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để mở đầu một đoạn văn so sánh giữa việc học ở trường công và trường tư?

  • A. Tôi sẽ so sánh trường công và trường tư.
  • B. Trường công khác trường tư.
  • C. Có hai loại trường học.
  • D. Có những điểm khác biệt rõ rệt giữa hệ thống giáo dục công lập và tư thục ở Việt Nam.

Câu 25: Khi viết về ảnh hưởng của công nghệ đối với giáo dục đại học, bạn muốn đưa ra một ví dụ về cách công nghệ đã thay đổi việc học. Từ/cụm từ nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu ví dụ đó?

  • A. For example,
  • B. In conclusion,
  • C. Similarly,
  • D. However,

Câu 26: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc chọn đúng ngành học. Câu nào sau đây thể hiện ý "Nếu bạn chọn sai ngành, bạn có thể cảm thấy hối tiếc sau này" một cách hiệu quả?

  • A. Choosing the wrong major is bad.
  • B. You will regret if you choose the wrong major.
  • C. Opting for a major that doesn"t align with your interests and strengths may lead to dissatisfaction and regret later in your career.
  • D. It is possible to feel regret about your major.

Câu 27: Khi viết một đoạn văn phân tích ưu điểm và nhược điểm của việc du học, bạn nên sử dụng cấu trúc câu và từ nối nào để thể hiện sự đối lập giữa hai mặt?

  • A. Chỉ sử dụng các câu đơn và từ nối "and".
  • B. Sử dụng các câu phức với "although", "while", "whereas" hoặc các từ nối như "however", "in contrast".
  • C. Viết riêng hai đoạn văn, một về ưu điểm và một về nhược điểm mà không có từ nối.
  • D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh (ưu hoặc nhược điểm).

Câu 28: Đâu là cách diễn đạt trang trọng và phù hợp nhất khi viết về nguyện vọng học tập của bản thân trong một bài luận nộp cho trường?

  • A. Tôi khao khát được theo học chương trình [Tên chương trình] tại trường của quý vị.
  • B. Tôi muốn học ở trường này.
  • C. Tôi sẽ cố gắng vào trường này.
  • D. Ước mơ của tôi là học ở đây.

Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn về cách chuẩn bị cho phỏng vấn xin học bổng. Ý nào sau đây là một bước chuẩn bị quan trọng cần được đề cập?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các câu trả lời.
  • B. Chỉ cần đến đúng giờ.
  • C. Mặc quần áo bình thường nhất có thể.
  • D. Tìm hiểu kỹ về chương trình/trường học và luyện tập trả lời các câu hỏi phổ biến.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn mô tả một trải nghiệm học tập đáng nhớ, việc sử dụng ______ sẽ giúp đoạn văn trở nên sinh động và thu hút hơn.

  • A. Các chi tiết cụ thể và cảm xúc cá nhân.
  • B. Các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Các định nghĩa từ điển.
  • D. Những câu nói chung chung và sáo rỗng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Để viết một đoạn văn hiệu quả về kế hoạch học tập sau trung học, câu nào sau đây có thể dùng làm câu chủ đề (topic sentence) tốt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết về lợi ích của việc học đại học, bạn nên sử dụng từ nối (connector) nào để giới thiệu một ví dụ cụ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đoạn văn sau đây có cấu trúc chưa hợp lý. Hãy chọn thứ tự sắp xếp các câu (A, B, C, D) để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh và mạch lạc về lý do chọn một ngành học cụ thể.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn thảo luận về tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một đoạn văn bày tỏ ý kiến về việc có nên dành một năm 'gap year' hay không, bạn cần làm gì đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đọc hai câu sau: 'Getting a university degree requires a lot of hard work.' 'It opens up more career opportunities.' Chọn từ nối phù hợp nhất để kết hợp hai câu này, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc bổ sung ý.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một đoạn văn mô tả trải nghiệm của bạn trong một khóa học trực tuyến, bạn có thể sử dụng thì (tense) nào để nói về những điều bạn đã học được cho đến nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu một đoạn văn trong bài luận về 'Tại sao tôi chọn ngành Kỹ thuật?'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Trong một bài luận về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ đối với cơ hội nghề nghiệp', bạn muốn đưa ra một lý do bổ sung sau khi đã trình bày một vài ý. Từ nối nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đọc câu sau: 'Studying abroad is expensive it provides invaluable cultural experience.' Câu này thiếu từ nối hoặc cấu trúc gì để trở nên chính xác về mặt ngữ pháp và logic?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một 'personal statement' (bài tự luận cá nhân) cho hồ sơ du học, mục đích chính của bạn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Chọn câu có chứa lỗi ngữ pháp hoặc cách dùng từ không phù hợp trong ngữ cảnh viết về kế hoạch học tập.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn một trường đại học cụ thể. Câu nào sau đây là cách tốt nhất để giới thiệu một đặc điểm nổi bật của trường làm yếu tố thu hút bạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Trong đoạn văn thảo luận về sự khác biệt giữa học đại học và học nghề, từ nối nào phù hợp để bắt đầu câu nói về ưu điểm của học nghề sau khi đã nói về đại học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào có thể là câu chủ đề (topic sentence): (1) This period allows individuals to gain valuable life experience. (2) They can travel, volunteer, or work to explore different interests. (3) A gap year can be a beneficial option for students before starting university. (4) Such experiences can help them make more informed decisions about their future studies and careers.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau, sử dụng cấu trúc 'Having + V3/ed' để chỉ hành động xảy ra trước:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một email hoặc thư xin học bổng, phần nào trong thư nên tập trung vào việc giải thích tại sao bạn xứng đáng nhận học bổng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đâu là cách tốt nhất để diễn đạt ý 'Vì tôi rất thích trẻ em, tôi quyết định theo học ngành Sư phạm Mầm non' trong một câu duy nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn về 'Những kỹ năng cần thiết cho sinh viên năm nhất đại học'. Ý nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa vào đoạn văn này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi kết thúc một đoạn văn hoặc bài luận, mục đích chính của phần kết luận (conclusion) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Chọn câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp nhất để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại khi nói về việc chuẩn bị cho kỳ thi đại học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Bạn muốn viết về thách thức của việc cân bằng giữa học tập và làm thêm khi còn là sinh viên. Từ nối nào phù hợp nhất để nối câu nói về việc học tập vất vả với câu nói về áp lực từ công việc làm thêm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một đoạn văn miêu tả mục tiêu nghề nghiệp tương lai của bạn, việc sử dụng từ vựng chuyên ngành (nếu có) một cách chính xác sẽ giúp bài viết của bạn ___________.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để mở đầu một đoạn văn so sánh giữa việc học ở trường công và trường tư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết về ảnh hưởng của công nghệ đối với giáo dục đại học, bạn muốn đưa ra một ví dụ về cách công nghệ đã thay đổi việc học. Từ/cụm từ nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu ví dụ đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc chọn đúng ngành học. Câu nào sau đây thể hiện ý 'Nếu bạn chọn sai ngành, bạn có thể cảm thấy hối tiếc sau này' một cách hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một đoạn văn phân tích ưu điểm và nhược điểm của việc du học, bạn nên sử dụng cấu trúc câu và từ nối nào để thể hiện sự đối lập giữa hai mặt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Đâu là cách diễn đạt trang trọng và phù hợp nhất khi viết về nguyện vọng học tập của bản thân trong một bài luận nộp cho trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Bạn đang viết một đoạn văn về cách chuẩn bị cho phỏng vấn xin học bổng. Ý nào sau đây là một bước chuẩn bị quan trọng cần được đề cập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 08

Khi viết một đoạn văn mô tả một trải nghiệm học tập đáng nhớ, việc sử dụng ______ sẽ giúp đoạn văn trở nên sinh động và thu hút hơn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu có cách diễn đạt phù hợp nhất để giới thiệu kế hoạch đi du học sau khi tốt nghiệp THPT.

  • A. My plan was studying abroad after finishing high school.
  • B. After finishing high school, I"m planning to study abroad.
  • C. I must study abroad after finishing high school.
  • D. Studying abroad after finishing high school is what I did.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất:
______. Firstly, it allows students to gain independence and maturity. Secondly, they can explore different career paths or interests before committing to a university degree. Finally, travelling during a gap year can broaden their horizons and cultural understanding.

  • A. Travelling is a popular activity during a gap year.
  • B. Many students take a year off before university.
  • C. Taking a gap year offers numerous benefits for students.
  • D. Further education requires careful planning.

Câu 3: Chọn từ nối (linking word) phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Some people believe a gap year is a waste of time; ______, others argue it provides valuable life experience.

  • A. however
  • B. therefore
  • C. in addition
  • D. similarly

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn một trường đại học cụ thể. Câu nào sau đây là một câu hỗ trợ (supporting sentence) tốt cho câu chủ đề

  • A. The campus is very beautiful.
  • B. My friends also study there.
  • C. It is located in a big city.
  • D. Its faculty includes several renowned experts in the field of mechanical engineering.

Câu 5: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về việc chuẩn bị cho kỳ thi đại học:
(1) I am currently reviewing all the key subjects.
(2) My main goal is to get into a good university.
(3) Therefore, I need to prepare thoroughly for the entrance exams.
(4) This involves attending extra classes and doing practice tests.

  • A. (1)-(3)-(2)-(4)
  • B. (2)-(3)-(1)-(4)
  • C. (3)-(1)-(4)-(2)
  • D. (4)-(1)-(2)-(3)

Câu 6: Chọn cách kết hợp hai câu sau đây một cách hiệu quả nhất, sử dụng cấu trúc câu phức:

  • A. She wants to pursue a career in medicine, and she is applying to several medical schools.
  • B. She is applying to several medical schools because she wants to pursue a career in medicine.
  • C. Because she wants to pursue a career in medicine, she is applying to several medical schools.
  • D. Wanting to pursue a career in medicine, she is applying to several medical schools.

Câu 7: Xác định loại lỗi (nếu có) trong câu sau:

  • A. Preposition error
  • B. Verb tense error
  • C. Subject-verb agreement error
  • D. No error

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất:
A gap year can offer students a break from formal education and an opportunity for personal growth. They can travel, volunteer, or work, gaining valuable real-world experience. This period allows them to reflect on their interests and future goals.
______.

  • A. Some students just waste their time during a gap year.
  • B. University life is very different from high school.
  • C. Studying abroad is another option after high school.
  • D. Overall, a gap year can be a beneficial step before pursuing further studies.

Câu 9: Bạn đang viết một đoạn email cho bạn thân để nói về kế hoạch học tập của mình. Chọn câu mở đầu phù hợp nhất.

  • A. Dear Sir/Madam, I am writing to inform you...
  • B. Hi [Friend"s Name], How are you? I wanted to tell you about my plans...
  • C. To whom it may concern, Regarding my educational plans...
  • D. This is to notify you of my future academic endeavors.

Câu 10: Chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, nói về lợi ích của việc học trực tuyến:
Online learning offers great flexibility, ______ students can study at their own pace and schedule.

  • A. in case
  • B. although
  • C. unless
  • D. in that

Câu 11: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để thể hiện ý định chắc chắn về một hành động trong tương lai gần liên quan đến việc học?

  • A. I might apply for that scholarship.
  • B. I hope I will apply for that scholarship.
  • C. I am going to apply for that scholarship next week.
  • D. I would apply for that scholarship.

Câu 12: Khi viết một đoạn văn so sánh hai lựa chọn học tập (ví dụ: học đại học trong nước và du học), từ nối nào sau đây thường được dùng để giới thiệu một điểm khác biệt?

  • A. In contrast
  • B. Furthermore
  • C. Similarly
  • D. As a result

Câu 13: Đọc câu sau:

  • A. Taking a gap year allows you to travel the world, so it can be quite expensive.
  • B. Although taking a gap year allows you to travel the world, it can be quite expensive.
  • C. Taking a gap year allows you to travel the world, and it can be quite expensive.
  • D. Taking a gap year allows you to travel the world; therefore, it can be quite expensive.

Câu 14: Chọn câu diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác nhất:

  • A. The university which I want to study there is famous.
  • B. The university where I want to study it is famous.
  • C. The university I want to study is famous there.
  • D. The university where I want to study is famous.

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến, từ hoặc cụm từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để giới thiệu một nhược điểm?

  • A. On the other hand
  • B. However
  • C. Furthermore
  • D. Nevertheless

Câu 16: Đọc đoạn văn sau. Câu nào là câu không phù hợp (irrelevant) với ý chính của đoạn?
(1) Choosing the right university is a crucial decision for high school graduates. (2) Factors like the quality of the program, location, and campus culture should be considered. (3) My favorite subject in high school was Chemistry. (4) Researching university rankings and visiting campuses can help make an informed choice.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 17: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition word/phrase) phù hợp nhất để thêm vào đầu câu thứ hai trong cặp câu sau, nhằm chỉ ra kết quả:

  • A. Consequently,
  • B. In addition,
  • C. Meanwhile,
  • D. For example,

Câu 18: Bạn đang viết một đoạn văn mô tả lợi ích của việc học ngoại ngữ. Chọn câu phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn này.

  • A. Learning a foreign language is hard.
  • B. I like learning English.
  • C. Many people learn foreign languages.
  • D. Acquiring a second language offers numerous advantages in today"s globalized world.

Câu 19: Chọn cách diễn đạt ý tưởng

  • A. I haven"t decided what will I study at university yet.
  • B. I haven"t decided what I would study at university yet.
  • C. I haven"t decided what I will study at university yet.
  • D. I haven"t decided what to study at university yet.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau. Câu nào có vấn đề về sự mạch lạc (coherence)?
(1) Many students consider taking a gap year after high school. (2) This break allows them to gain valuable life experiences. (3) They can travel, volunteer, or work during this time. (4) The application deadline for universities is in December.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 21: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một hoạt động trong kỳ nghỉ giữa cấp:
During my gap year, I plan to ______ a volunteer project in Africa, helping build schools.

  • A. join
  • B. make
  • C. do
  • D. take

Câu 22: Khi viết một bài luận thảo luận (discussion essay) về một vấn đề, cụm từ nào sau đây thường được dùng để giới thiệu quan điểm của người viết ở phần kết luận?

  • A. In conclusion, here are the facts.
  • B. To sum up, let"s review the points.
  • C. In my opinion, the evidence suggests that...
  • D. Finally, I will conclude.

Câu 23: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh văn viết trang trọng hơn:

  • A. Not only he studies hard, but he also participates in many activities.
  • B. Not only does he study hard, but he also participates in many activities.
  • C. Not only studies he hard, but he also participates in many activities.
  • D. Not only hard study he, but he also participates in many activities.

Câu 24: Bạn muốn viết một câu giới thiệu về lý do bạn chọn ngành Công nghệ thông tin. Câu nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất lý do đó?

  • A. I decided to major in Information Technology because of my strong interest in programming and software development.
  • B. Information Technology is a popular major.
  • C. I chose IT because it"s interesting.
  • D. My parents told me to study IT.

Câu 25: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để nói về một khả năng xảy ra trong tương lai liên quan đến việc học sau khi cân nhắc?

  • A. I will definitely study abroad next year.
  • B. I might consider applying for a scholarship to study abroad.
  • C. I am going to study abroad next year.
  • D. I study abroad next year.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn mô tả kinh nghiệm học tập ở một nơi mới, từ nối nào sau đây phù hợp để thêm một ví dụ cụ thể?

  • A. In contrast
  • B. Similarly
  • C. Therefore
  • D. For instance

Câu 27: Chọn câu có cấu trúc song hành (parallel structure) chính xác:

  • A. During my gap year, I want to travel, volunteering, and work.
  • B. During my gap year, I want to travel, to volunteer, and working.
  • C. During my gap year, I want to travel, volunteer, and work.
  • D. During my gap year, I want to travelling, volunteering, and working.

Câu 28: Đọc câu sau:

  • A. The university offers a wide range of courses, which allows students to choose subjects according to their interests.
  • B. The university offers a wide range of courses, that allows students to choose subjects according to their interests.
  • C. The university offers a wide range of courses, allows students to choose subjects according to their interests.
  • D. The university offers a wide range of courses, where students can choose subjects according to their interests.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn mô tả kế hoạch học tập cụ thể, từ nào sau đây có thể được dùng để chỉ thứ tự các bước hoặc giai đoạn?

  • A. However
  • B. In summary
  • C. Similarly
  • D. Firstly

Câu 30: Chọn câu diễn đạt ý

  • A. Online learning is more and more popular.
  • B. Online learning is becoming increasingly popular.
  • C. Online learning is popularest.
  • D. Online learning popularizes.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chọn câu có cách diễn đạt phù hợp nhất để giới thiệu kế hoạch đi du học sau khi tốt nghiệp THPT.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất:
______. Firstly, it allows students to gain independence and maturity. Secondly, they can explore different career paths or interests before committing to a university degree. Finally, travelling during a gap year can broaden their horizons and cultural understanding.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chọn từ nối (linking word) phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Some people believe a gap year is a waste of time; ______, others argue it provides valuable life experience.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn một trường đại học cụ thể. Câu nào sau đây là một câu hỗ trợ (supporting sentence) tốt cho câu chủ đề "I chose this university primarily because of its strong engineering program"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về việc chuẩn bị cho kỳ thi đại học:
(1) I am currently reviewing all the key subjects.
(2) My main goal is to get into a good university.
(3) Therefore, I need to prepare thoroughly for the entrance exams.
(4) This involves attending extra classes and doing practice tests.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chọn cách kết hợp hai câu sau đây một cách hiệu quả nhất, sử dụng cấu trúc câu phức:
"She wants to pursue a career in medicine. She is applying to several medical schools."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Xác định loại lỗi (nếu có) trong câu sau:
"Despite of the challenges, taking a gap year was a very rewarding experience for me."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất:
A gap year can offer students a break from formal education and an opportunity for personal growth. They can travel, volunteer, or work, gaining valuable real-world experience. This period allows them to reflect on their interests and future goals.
______.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bạn đang viết một đoạn email cho bạn thân để nói về kế hoạch học tập của mình. Chọn câu mở đầu phù hợp nhất.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, nói về lợi ích của việc học trực tuyến:
Online learning offers great flexibility, ______ students can study at their own pace and schedule.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để thể hiện ý định chắc chắn về một hành động trong tương lai gần liên quan đến việc học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi viết một đoạn văn so sánh hai lựa chọn học tập (ví dụ: học đại học trong nước và du học), từ nối nào sau đây thường được dùng để giới thiệu một điểm khác biệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc câu sau: "Taking a gap year allows you to travel the world. It can be quite expensive." Chọn cách kết hợp câu sử dụng cấu trúc nhượng bộ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chọn câu diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác nhất:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến, từ hoặc cụm từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để giới thiệu một nhược điểm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn sau. Câu nào là câu không phù hợp (irrelevant) với ý chính của đoạn?
(1) Choosing the right university is a crucial decision for high school graduates. (2) Factors like the quality of the program, location, and campus culture should be considered. (3) My favorite subject in high school was Chemistry. (4) Researching university rankings and visiting campuses can help make an informed choice.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition word/phrase) phù hợp nhất để thêm vào đầu câu thứ hai trong cặp câu sau, nhằm chỉ ra kết quả:
"I didn't prepare well for the exam. ______ I failed."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bạn đang viết một đoạn văn mô tả lợi ích của việc học ngoại ngữ. Chọn câu phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chọn cách diễn đạt ý tưởng "Tôi vẫn chưa quyết định sẽ học ngành gì ở đại học" một cách tự nhiên và chính xác.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn sau. Câu nào có vấn đề về sự mạch lạc (coherence)?
(1) Many students consider taking a gap year after high school. (2) This break allows them to gain valuable life experiences. (3) They can travel, volunteer, or work during this time. (4) The application deadline for universities is in December.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một hoạt động trong kỳ nghỉ giữa cấp:
During my gap year, I plan to ______ a volunteer project in Africa, helping build schools.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi viết một bài luận thảo luận (discussion essay) về một vấn đề, cụm từ nào sau đây thường được dùng để giới thiệu quan điểm của người viết ở phần kết luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh văn viết trang trọng hơn:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bạn muốn viết một câu giới thiệu về lý do bạn chọn ngành Công nghệ thông tin. Câu nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất lý do đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để nói về một khả năng xảy ra trong tương lai liên quan đến việc học sau khi cân nhắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi viết một đoạn văn mô tả kinh nghiệm học tập ở một nơi mới, từ nối nào sau đây phù hợp để thêm một ví dụ cụ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chọn câu có cấu trúc song hành (parallel structure) chính xác:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc câu sau: "The university offers a wide range of courses. Students can choose subjects according to their interests." Chọn cách kết hợp câu sử dụng mệnh đề quan hệ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi viết một đoạn văn mô tả kế hoạch học tập cụ thể, từ nào sau đây có thể được dùng để chỉ thứ tự các bước hoặc giai đoạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chọn câu diễn đạt ý "Việc học trực tuyến ngày càng phổ biến" một cách tự nhiên và phù hợp trong văn viết.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn sau:

__________. Firstly, studying abroad exposes you to different cultures and ways of thinking, broadening your perspective. Secondly, it challenges you to become more independent and adaptable as you navigate a new environment. Finally, it often provides opportunities to improve language skills and gain valuable international experience, making you more competitive in the global job market.

  • A. There are several significant benefits to pursuing higher education in a foreign country.
  • B. Learning a new language is challenging but rewarding.
  • C. Travelling to different places is a popular activity for young people.
  • D. University life is very different from high school life.

Câu 2: Khi viết một đoạn văn (paragraph) trong bài luận, mục đích chính của câu chủ đề (topic sentence) là gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ bài luận.
  • B. Giới thiệu ý chính của toàn bộ bài luận.
  • C. Nêu ý chính mà đoạn văn đó sẽ phát triển và hỗ trợ.
  • D. Kết thúc đoạn văn và chuyển ý sang đoạn tiếp theo.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu không phải là câu hỗ trợ (supporting sentence) hiệu quả cho câu chủ đề:

Topic sentence: Taking a gap year can offer valuable personal growth opportunities.

(1) It allows young people to step outside their comfort zone and experience new challenges.
(2) Many students choose to travel or volunteer during their gap year.
(3) Facing unexpected situations and solving problems independently builds resilience and self-confidence.
(4) Gaining new skills, like managing finances or navigating unfamiliar places, contributes to maturity.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 4: Chọn từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả:

Nam studied very hard for his final exams. __________, he achieved excellent results and got a scholarship.

  • A. Although
  • B. In addition
  • C. However
  • D. As a result

Câu 5: Chọn từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự tương phản:

Some students prefer to go straight to university after high school. __________, others decide to take a gap year to travel or work.

  • A. In contrast
  • B. Furthermore
  • C. Similarly
  • D. Therefore

Câu 6: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clause)?

My brother is planning to study abroad next year. He is very interested in international relations.

  • A. My brother is planning to study abroad next year, that he is very interested in international relations.
  • B. My brother, who is very interested in international relations, is planning to study abroad next year.
  • C. My brother is planning to study abroad next year, which he is very interested in international relations.
  • D. My brother is very interested in international relations, whom is planning to study abroad next year.

Câu 7: Chọn câu sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) phù hợp nhất để diễn tả ý sau:

People widely believe that higher education is essential for a good career.

  • A. It believes widely that higher education is essential for a good career.
  • B. Higher education is widely believed by people to be essential for a good career.
  • C. It is widely believed that higher education is essential for a good career.
  • D. That higher education is essential for a good career is widely believed by people.

Câu 8: Khi viết một đoạn kết luận (conclusion) cho bài luận về lợi ích của việc du học, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu một ý mới chưa được đề cập ở phần thân bài.
  • B. Liệt kê lại tất cả các luận điểm hỗ trợ một cách chi tiết.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân mới hoặc câu hỏi mở.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính và khẳng định lại luận điểm (thesis statement) của bài luận bằng cách diễn đạt khác.

Câu 9: Đâu là cách diễn đạt trang trọng và phù hợp nhất trong văn viết học thuật (academic writing) khi nói về "many people think"?

  • A. Lots of people reckon that...
  • B. Loads of folks believe...
  • C. It is widely considered that...
  • D. Quite a few individuals suppose...

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của nó:

Choosing the right university is a crucial decision for high school graduates. Factors such as the university"s reputation in the chosen field, the campus environment and facilities, and the cost of tuition and living expenses all play significant roles. Furthermore, considering the location and the opportunities for internships or part-time jobs can also influence the decision. Therefore, students should carefully research and weigh these aspects before making their final choice.

  • A. To inform readers about the important factors to consider when choosing a university.
  • B. To persuade readers to choose a specific university.
  • C. To narrate a personal experience of choosing a university.
  • D. To compare different universities in detail.

Câu 11: Khi viết một bài luận nêu ý kiến (opinion essay) về lợi ích của việc học nghề sau trung học thay vì đại học, bạn nên sử dụng cấu trúc nào cho phần thân bài?

  • A. Chỉ trình bày các lập luận phản bác ý kiến đối lập.
  • B. Trình bày các luận điểm hỗ trợ cho ý kiến của mình, mỗi luận điểm trong một đoạn riêng, có câu chủ đề và câu hỗ trợ.
  • C. Kể lại một câu chuyện cá nhân về việc học nghề.
  • D. Liệt kê một danh sách các trường dạy nghề.

Câu 12: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện việc thêm ý (adding information):

Taking a gap year allows students to travel and experience new cultures. __________, it can provide valuable work experience.

  • A. In short
  • B. Despite this
  • C. Furthermore
  • D. Consequently

Câu 13: Đâu là câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn về những thách thức khi du học?

  • A. Du học rất thú vị.
  • B. Có nhiều trường đại học tốt ở nước ngoài.
  • C. Tôi hy vọng sẽ du học trong tương lai.
  • D. Đối mặt với rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và nhớ nhà là những thách thức đáng kể mà sinh viên quốc tế thường gặp phải.

Câu 14: Xác định lỗi ngữ pháp (nếu có) trong câu sau:

Many young people considers taking a gap year after graduation.

  • A. young people
  • B. considers
  • C. taking
  • D. graduation

Câu 15: Chọn cách diễn đạt lại câu sau sao cho mượt mà và tự nhiên hơn trong văn viết:

The reason why he decided to study engineering was because he was good at Maths and Physics.

  • A. The reason he decided to study engineering was because he was good at Maths and Physics.
  • B. He decided to study engineering the reason because he was good at Maths and Physics.
  • C. He decided to study engineering because he was good at Maths and Physics.
  • D. Because he was good at Maths and Physics, the reason why he decided to study engineering.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn so sánh và đối chiếu (compare and contrast) về hai lựa chọn sau trung học (đại học vs. học nghề), từ nối nào sau đây KHÔNG phù hợp để thể hiện sự tương đồng (similarity)?

  • A. Similarly
  • B. Likewise
  • C. In the same way
  • D. On the other hand

Câu 17: Đâu là câu giới thiệu (introduction) phù hợp nhất cho bài luận về chủ đề "The importance of soft skills in the workplace"?

  • A. Soft skills are things like communication and teamwork.
  • B. While academic qualifications are often seen as the key to career success, the significance of soft skills in today"s dynamic workplace cannot be overstated. This essay will discuss why skills such as communication, teamwork, and problem-solving are increasingly vital for professional development and success.
  • C. I think soft skills are really important for jobs.
  • D. Let"s talk about soft skills.

Câu 18: Chọn cấu trúc câu phù hợp nhất để diễn tả một mục đích (purpose):

She enrolled in an online course. She wanted to improve her English skills for studying abroad.

  • A. She enrolled in an online course, so she wanted to improve her English skills for studying abroad.
  • B. She enrolled in an online course, but she wanted to improve her English skills for studying abroad.
  • C. She enrolled in an online course to improve her English skills for studying abroad.
  • D. She enrolled in an online course, for improving her English skills for studying abroad.

Câu 19: Khi viết về kinh nghiệm cá nhân trong năm gap year, bạn nên sử dụng thì (tense) nào là chủ yếu?

  • A. Quá khứ đơn (Past Simple) và Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  • B. Hiện tại đơn (Present Simple)
  • C. Tương lai đơn (Future Simple)
  • D. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Câu 20: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để giới thiệu một ví dụ (example) trong văn viết?

  • A. Like this:
  • B. For instance,
  • C. An example is like,
  • D. Such as this thing:

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một bài luận (essay) thông thường. Thứ tự các phần nên là gì?

  • A. Thân bài - Mở bài - Kết luận
  • B. Mở bài - Kết luận - Thân bài
  • C. Kết luận - Mở bài - Thân bài
  • D. Mở bài - Thân bài - Kết luận

Câu 22: Chọn câu sử dụng từ vựng (vocabulary) không phù hợp với văn cảnh học thuật (academic context) khi nói về "cơ hội việc làm".

  • A. Employment prospects
  • B. Career opportunities
  • C. Job chances
  • D. Work opportunities

Câu 23: Khi viết email hoặc thư xin học bổng (scholarship application), bạn cần chú ý đến giọng văn (tone) như thế nào?

  • A. Trang trọng, chuyên nghiệp và thể hiện sự chân thành.
  • B. Thân mật, gần gũi như nói chuyện với bạn bè.
  • C. Hài hước, dí dỏm để gây ấn tượng.
  • D. Ngắn gọn, chỉ liệt kê thông tin cá nhân.

Câu 24: Đọc câu sau và xác định phần cần sửa để câu có nghĩa rõ ràng và chính xác hơn:

After taking a gap year, the university accepted his application.

  • A. After taking
  • B. the university accepted
  • C. his application
  • D. Không có lỗi

Câu 25: Chọn câu sử dụng đúng từ để diễn tả "tác động" hoặc "ảnh hưởng".

  • A. A gap year can have a big effect on your life.
  • B. A gap year can have a big affect on your life.
  • C. A gap year can have a big effecting on your life.
  • D. A gap year can have a significant impact on your life.

Câu 26: Khi muốn liệt kê các ý theo thứ tự (ví dụ: các bước trong một quy trình hoặc các luận điểm), từ nối nào sau đây thường được sử dụng ở đầu luận điểm thứ hai?

  • A. Secondly,
  • B. Finally,
  • C. In conclusion,
  • D. However,

Câu 27: Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để kết thúc một đoạn văn thân bài và chuyển ý sang đoạn tiếp theo, nếu đoạn tiếp theo trình bày một ý kiến trái ngược?

  • A. That"s all about this point.
  • B. In conclusion, this is a strong argument.
  • C. While the benefits of pursuing higher education immediately are clear, it is also important to consider the potential drawbacks.
  • D. Next, I will talk about something else.

Câu 28: Đọc câu sau và xác định lỗi chính tả hoặc từ sai (nếu có):

Volunteering abroad can provide valuable experiance and help you develop new skills.

  • A. Volunteering
  • B. experiance
  • C. develop
  • D. skills

Câu 29: Khi viết một bài luận về ưu nhược điểm của việc học trực tuyến (online learning), bạn có thể sử dụng từ nối nào để giới thiệu một nhược điểm sau khi đã trình bày các ưu điểm?

  • A. Similarly,
  • B. In addition,
  • C. Furthermore,
  • D. On the other hand,

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn ngành học tại đại học. Câu chủ đề của đoạn văn là "My passion for solving complex problems led me to choose engineering." Câu nào sau đây là câu hỗ trợ (supporting sentence) phù hợp nhất?

  • A. During high school, I particularly enjoyed subjects like advanced mathematics and physics, where I could apply logical thinking to solve challenging equations and understand intricate systems.
  • B. Engineering is a very difficult field of study.
  • C. My parents encouraged me to study engineering.
  • D. There are many different branches of engineering.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn sau:

__________. Firstly, studying abroad exposes you to different cultures and ways of thinking, broadening your perspective. Secondly, it challenges you to become more independent and adaptable as you navigate a new environment. Finally, it often provides opportunities to improve language skills and gain valuable international experience, making you more competitive in the global job market.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi viết một đoạn văn (paragraph) trong bài luận, mục đích chính của câu chủ đề (topic sentence) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu không phải là câu hỗ trợ (supporting sentence) hiệu quả cho câu chủ đề:

Topic sentence: Taking a gap year can offer valuable personal growth opportunities.

(1) It allows young people to step outside their comfort zone and experience new challenges.
(2) Many students choose to travel or volunteer during their gap year.
(3) Facing unexpected situations and solving problems independently builds resilience and self-confidence.
(4) Gaining new skills, like managing finances or navigating unfamiliar places, contributes to maturity.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chọn từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả:

Nam studied very hard for his final exams. __________, he achieved excellent results and got a scholarship.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chọn từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự tương phản:

Some students prefer to go straight to university after high school. __________, others decide to take a gap year to travel or work.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clause)?

My brother is planning to study abroad next year. He is very interested in international relations.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn câu sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) phù hợp nhất để diễn tả ý sau:

People widely believe that higher education is essential for a good career.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi viết một đoạn kết luận (conclusion) cho bài luận về lợi ích của việc du học, bạn nên tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là cách diễn đạt trang trọng và phù hợp nhất trong văn viết học thuật (academic writing) khi nói về 'many people think'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của nó:

Choosing the right university is a crucial decision for high school graduates. Factors such as the university's reputation in the chosen field, the campus environment and facilities, and the cost of tuition and living expenses all play significant roles. Furthermore, considering the location and the opportunities for internships or part-time jobs can also influence the decision. Therefore, students should carefully research and weigh these aspects before making their final choice.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi viết một bài luận nêu ý kiến (opinion essay) về lợi ích của việc học nghề sau trung học thay vì đại học, bạn nên sử dụng cấu trúc nào cho phần thân bài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện việc thêm ý (adding information):

Taking a gap year allows students to travel and experience new cultures. __________, it can provide valuable work experience.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đâu là câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn về những thách thức khi du học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xác định lỗi ngữ pháp (nếu có) trong câu sau:

Many young people considers taking a gap year after graduation.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chọn cách diễn đạt lại câu sau sao cho mượt mà và tự nhiên hơn trong văn viết:

The reason why he decided to study engineering was because he was good at Maths and Physics.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi viết một đoạn văn so sánh và đối chiếu (compare and contrast) về hai lựa chọn sau trung học (đại học vs. học nghề), từ nối nào sau đây KHÔNG phù hợp để thể hiện sự tương đồng (similarity)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là câu giới thiệu (introduction) phù hợp nhất cho bài luận về chủ đề 'The importance of soft skills in the workplace'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chọn cấu trúc câu phù hợp nhất để diễn tả một mục đích (purpose):

She enrolled in an online course. She wanted to improve her English skills for studying abroad.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi viết về kinh nghiệm cá nhân trong năm gap year, bạn nên sử dụng thì (tense) nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để giới thiệu một ví dụ (example) trong văn viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một bài luận (essay) thông thường. Thứ tự các phần nên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chọn câu sử dụng từ vựng (vocabulary) không phù hợp với văn cảnh học thuật (academic context) khi nói về 'cơ hội việc làm'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi viết email hoặc thư xin học bổng (scholarship application), bạn cần chú ý đến giọng văn (tone) như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc câu sau và xác định phần cần sửa để câu có nghĩa rõ ràng và chính xác hơn:

After taking a gap year, the university accepted his application.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chọn câu sử dụng đúng từ để diễn tả 'tác động' hoặc 'ảnh hưởng'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi muốn liệt kê các ý theo thứ tự (ví dụ: các bước trong một quy trình hoặc các luận điểm), từ nối nào sau đây thường được sử dụng ở đầu luận điểm thứ hai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để kết thúc một đoạn văn thân bài và chuyển ý sang đoạn tiếp theo, nếu đoạn tiếp theo trình bày một ý kiến trái ngược?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc câu sau và xác định lỗi chính tả hoặc từ sai (nếu có):

Volunteering abroad can provide valuable experiance and help you develop new skills.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi viết một bài luận về ưu nhược điểm của việc học trực tuyến (online learning), bạn có thể sử dụng từ nối nào để giới thiệu một nhược điểm sau khi đã trình bày các ưu điểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về lý do chọn ngành học tại đại học. Câu chủ đề của đoạn văn là 'My passion for solving complex problems led me to choose engineering.' Câu nào sau đây là câu hỗ trợ (supporting sentence) phù hợp nhất?

Viết một bình luận