12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Đoạn văn 1 (Teen Stress), điều gì được coi là một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng cho thanh thiếu niên?

  • A. Thiếu các hoạt động ngoại khóa.
  • B. Áp lực từ việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
  • C. Áp lực học tập để thành công.
  • D. Ít có thời gian dành cho sở thích cá nhân.

Câu 2: Đoạn văn 1 (Teen Stress) gợi ý rằng các dấu hiệu thể chất của căng thẳng ở thanh thiếu niên có thể bao gồm điều gì?

  • A. Cảm thấy cáu kỉnh hoặc buồn bã.
  • B. Đau đầu và mệt mỏi.
  • C. Khó tập trung vào việc học.
  • D. Thích ở một mình hơn.

Câu 3: Từ "indicators" trong Đoạn văn 1 (Teen Stress) gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. signs
  • B. causes
  • C. effects
  • D. solutions

Câu 4: Theo Đoạn văn 1 (Teen Stress), tại sao việc học cách quản lý căng thẳng sớm lại quan trọng?

  • A. Để tránh các kỳ thi khó khăn.
  • B. Để có nhiều bạn bè hơn.
  • C. Để thành công nhanh chóng trong sự nghiệp.
  • D. Để đảm bảo sức khỏe lâu dài.

Câu 5: Đoạn văn 1 (Teen Stress) chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Các khía cạnh của căng thẳng ở thanh thiếu niên và cách đối phó.
  • B. So sánh mức độ căng thẳng giữa thanh thiếu niên và người lớn.
  • C. Tác động của căng thẳng đến thành tích học tập.
  • D. Chỉ các dấu hiệu thể chất của căng thẳng.

Câu 6: Điều nào sau đây KHÔNG được Đoạn văn 1 (Teen Stress) đề cập như một chiến lược đối phó với căng thẳng lành mạnh?

  • A. Tập thể dục đều đặn.
  • B. Ngủ đủ giấc.
  • C. Dành nhiều thời gian hơn trên mạng xã hội.
  • D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình hoặc bạn bè.

Câu 7: Đoạn văn 1 (Teen Stress) ngụ ý điều gì về mức độ căng thẳng ở thanh thiếu niên?

  • A. Tất cả thanh thiếu niên đều trải qua mức độ căng thẳng nguy hiểm.
  • B. Một mức độ căng thẳng nhất định là bình thường trong quá trình phát triển.
  • C. Căng thẳng chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, không phải tinh thần.
  • D. Thanh thiếu niên ngày nay ít căng thẳng hơn các thế hệ trước.

Câu 8: Từ "coupled with" trong Đoạn văn 1 (Teen Stress) có thể được thay thế tốt nhất bằng cụm từ nào?

  • A. combined with
  • B. separate from
  • C. in spite of
  • D. instead of

Câu 9: Đoạn văn 1 (Teen Stress) nhấn mạnh vai trò của ai trong việc hỗ trợ thanh thiếu niên quản lý căng thẳng?

  • A. Chỉ có giáo viên.
  • B. Chỉ có các chuyên gia tư vấn.
  • C. Chỉ có bản thân thanh thiếu niên.
  • D. Gia đình hoặc bạn bè.

Câu 10: Mục đích chính của Đoạn văn 1 (Teen Stress) là gì?

  • A. Thuyết phục thanh thiếu niên ngừng cảm thấy căng thẳng.
  • B. Thông báo về căng thẳng ở thanh thiếu niên và các cách đối phó.
  • C. Giải trí cho người đọc bằng các câu chuyện về căng thẳng.
  • D. Phê phán các nguồn gây căng thẳng cho thanh thiếu niên.

Câu 11: Theo Đoạn văn 2 (Social Media), lợi ích nào của mạng xã hội được đề cập cho thanh thiếu niên?

  • A. Kết nối với bạn bè và tiếp cận thông tin.
  • B. Giảm áp lực học tập.
  • C. Tăng cường các mối quan hệ ngoài đời thực.
  • D. Giúp phát triển kỹ năng quản lý thời gian.

Câu 12: Đoạn văn 2 (Social Media) đề cập "curated realities" có khả năng dẫn đến vấn đề gì cho thanh thiếu niên?

  • A. Cơ hội học hỏi nhiều hơn.
  • B. Tăng cường sự tự tin.
  • C. Cảm giác không đủ năng lực hoặc thua kém.
  • D. Dễ dàng kết nối với người khác.

Câu 13: Từ "integral" trong Đoạn văn 2 (Social Media) gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. optional
  • B. harmful
  • C. unnecessary
  • D. essential

Câu 14: Khái niệm "fear of missing out (FOMO)" được đề cập trong Đoạn văn 2 (Social Media) là gì?

  • A. Nỗi sợ bị bạn bè quên lãng.
  • B. Nỗi sợ bỏ lỡ các sự kiện hoặc thông tin quan trọng.
  • C. Nỗi sợ bị chỉ trích trên mạng.
  • D. Nỗi sợ không có đủ người theo dõi.

Câu 15: Đoạn văn 2 (Social Media) gợi ý rằng điều gì là cần thiết để sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và an toàn?

  • A. Tránh hoàn toàn việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Dành càng nhiều thời gian càng tốt trên mạng xã hội.
  • C. Phát triển thói quen sử dụng lành mạnh, bao gồm giới hạn thời gian.
  • D. Chỉ theo dõi những người nổi tiếng.

Câu 16: Mục đích của việc đề cập "cyberbullying" trong Đoạn văn 2 (Social Media) là gì?

  • A. Để giải thích cách ngăn chặn bắt nạt trực tuyến.
  • B. Để cho thấy mạng xã hội hoàn toàn có hại.
  • C. Để khuyến khích thảo luận về an toàn trực tuyến.
  • D. Để minh họa một trong những mặt tiêu cực của mạng xã hội.

Câu 17: Đoạn văn 2 (Social Media) có thái độ như thế nào đối với mạng xã hội?

  • A. Hoàn toàn tích cực.
  • B. Cân bằng, thừa nhận cả mặt tốt và xấu.
  • C. Hoàn toàn tiêu cực.
  • D. Không rõ ràng.

Câu 18: Từ "navigating" trong "navigating the digital landscape safely and positively" (Đoạn văn 2) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. dealing with
  • B. ignoring
  • C. creating
  • D. avoiding

Câu 19: Đoạn văn 2 (Social Media) ngụ ý rằng việc "prioritizing real-life interactions" là quan trọng vì sao?

  • A. Tương tác thực tế luôn thú vị hơn trên mạng.
  • B. Mạng xã hội không cung cấp bất kỳ cơ hội kết nối nào.
  • C. Để hoàn toàn tránh xa các vấn đề của mạng xã hội.
  • D. Để cân bằng với những thách thức và mặt tiêu cực tiềm ẩn của thế giới kỹ thuật số.

Câu 20: Đoạn văn 2 (Social Media) chủ yếu so sánh điều gì?

  • A. Các loại mạng xã hội khác nhau.
  • B. Cách thanh thiếu niên và người lớn sử dụng mạng xã hội.
  • C. Mặt tích cực và tiêu cực của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
  • D. Mạng xã hội và các hình thức truyền thông truyền thống.

Câu 21: Theo Đoạn văn 3 (Balancing Life), điều gì được mô tả là một "key challenge" (thách thức chính) đối với học sinh trung học?

  • A. Tìm kiếm sự cân bằng giữa học tập và các khía cạnh khác của cuộc sống.
  • B. Tìm kiếm một công việc bán thời gian.
  • C. Chọn trường đại học phù hợp.
  • D. Xây dựng các mối quan hệ xã hội mới.

Câu 22: Từ "burnout" trong Đoạn văn 3 (Balancing Life) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Sự thành công lớn.
  • B. Sự nhiệt tình quá mức.
  • C. Việc nghỉ ngơi đầy đủ.
  • D. Trạng thái kiệt sức hoặc suy nhược.

Câu 23: Kỹ năng nào được Đoạn văn 3 (Balancing Life) coi là "vital" (thiết yếu) để quản lý lịch trình bận rộn?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Kỹ năng thuyết trình.

Câu 24: Ngoài việc quản lý thời gian hiệu quả, Đoạn văn 3 (Balancing Life) còn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì?

  • A. Tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa nhất có thể.
  • B. Chỉ tập trung vào việc học.
  • C. Nhận ra nhu cầu về thời gian nghỉ ngơi và sở thích.
  • D. Luôn nói "có" với mọi yêu cầu.

Câu 25: Cụm từ "learning to say "no" to excessive commitments" trong Đoạn văn 3 (Balancing Life) có nghĩa là gì?

  • A. Đồng ý với mọi thứ bạn được yêu cầu làm.
  • B. Tránh giao tiếp với người khác.
  • C. Chỉ làm những việc dễ dàng.
  • D. Từ chối những yêu cầu hoặc trách nhiệm vượt quá khả năng hoặc thời gian của bạn.

Câu 26: Đoạn văn 3 (Balancing Life) lập luận rằng thời gian nghỉ ngơi và sở thích là "not luxuries, but necessities" (không phải xa xỉ, mà là cần thiết) vì sao?

  • A. Chúng cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • B. Chúng là những phần thưởng xứng đáng cho việc học tập chăm chỉ.
  • C. Chúng giúp thanh thiếu niên có thêm bạn bè.
  • D. Chúng giúp cải thiện điểm số ở trường.

Câu 27: Mục đích chính của Đoạn văn 3 (Balancing Life) là gì?

  • A. Thuyết phục học sinh trung học tập trung hoàn toàn vào học tập.
  • B. Liệt kê tất cả các hoạt động mà học sinh trung học nên tham gia.
  • C. Thảo luận về tầm quan trọng của việc cân bằng cuộc sống và đưa ra lời khuyên.
  • D. Chỉ trích việc học sinh trung học có quá nhiều hoạt động.

Câu 28: Từ "demands" trong "The demands of schoolwork" (Đoạn văn 3) có thể được hiểu là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. yêu cầu giúp đỡ
  • B. áp lực hoặc khối lượng công việc
  • C. các kỳ nghỉ
  • D. sự khen ngợi

Câu 29: Đoạn văn 3 (Balancing Life) ngụ ý rằng việc có một lịch trình "packed" (chật kín) có thể dẫn đến kết quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng năng suất học tập.
  • B. Có nhiều thời gian rảnh hơn.
  • C. Giảm mức độ căng thẳng.
  • D. Kiệt sức hoặc suy nhược (burnout).

Câu 30: Liên kết giữa các đoạn văn 1, 2 và 3 là gì?

  • A. Chúng đều thảo luận về các vấn đề và thách thức mà thanh thiếu niên phải đối mặt trong xã hội hiện đại.
  • B. Chúng chỉ tập trung vào tác động tiêu cực của công nghệ đối với thanh thiếu niên.
  • C. Chúng chỉ đưa ra lời khuyên về cách học tập hiệu quả hơn.
  • D. Chúng so sánh cuộc sống của thanh thiếu niên ngày nay với quá khứ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo Đoạn văn 1 (Teen Stress), điều gì được coi là một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng cho thanh thiếu niên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn văn 1 (Teen Stress) gợi ý rằng các dấu hiệu thể chất của căng thẳng ở thanh thiếu niên có thể bao gồm điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Từ 'indicators' trong Đoạn văn 1 (Teen Stress) gần nghĩa nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Theo Đoạn văn 1 (Teen Stress), tại sao việc học cách quản lý căng thẳng sớm lại quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn văn 1 (Teen Stress) chủ yếu thảo luận về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Điều nào sau đây KHÔNG được Đoạn văn 1 (Teen Stress) đề cập như một chiến lược đối phó với căng thẳng lành mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn văn 1 (Teen Stress) ngụ ý điều gì về mức độ căng thẳng ở thanh thiếu niên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Từ 'coupled with' trong Đoạn văn 1 (Teen Stress) có thể được thay thế tốt nhất bằng cụm từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn văn 1 (Teen Stress) nhấn mạnh vai trò của ai trong việc hỗ trợ thanh thiếu niên quản lý căng thẳng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mục đích chính của Đoạn văn 1 (Teen Stress) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo Đoạn văn 2 (Social Media), lợi ích nào của mạng xã hội được đề cập cho thanh thiếu niên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn văn 2 (Social Media) đề cập 'curated realities' có khả năng dẫn đến vấn đề gì cho thanh thiếu niên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ 'integral' trong Đoạn văn 2 (Social Media) gần nghĩa nhất với từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khái niệm 'fear of missing out (FOMO)' được đề cập trong Đoạn văn 2 (Social Media) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn văn 2 (Social Media) gợi ý rằng điều gì là cần thiết để sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và an toàn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mục đích của việc đề cập 'cyberbullying' trong Đoạn văn 2 (Social Media) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn văn 2 (Social Media) có thái độ như thế nào đối với mạng xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Từ 'navigating' trong 'navigating the digital landscape safely and positively' (Đoạn văn 2) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn văn 2 (Social Media) ngụ ý rằng việc 'prioritizing real-life interactions' là quan trọng vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn văn 2 (Social Media) chủ yếu so sánh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Theo Đoạn văn 3 (Balancing Life), điều gì được mô tả là một 'key challenge' (thách thức chính) đối với học sinh trung học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Từ 'burnout' trong Đoạn văn 3 (Balancing Life) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Kỹ năng nào được Đoạn văn 3 (Balancing Life) coi là 'vital' (thiết yếu) để quản lý lịch trình bận rộn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngoài việc quản lý thời gian hiệu quả, Đoạn văn 3 (Balancing Life) còn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Cụm từ 'learning to say 'no' to excessive commitments' trong Đoạn văn 3 (Balancing Life) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đoạn văn 3 (Balancing Life) lập luận rằng thời gian nghỉ ngơi và sở thích là 'not luxuries, but necessities' (không phải xa xỉ, mà là cần thiết) vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Mục đích chính của Đoạn văn 3 (Balancing Life) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Từ 'demands' trong 'The demands of schoolwork' (Đoạn văn 3) có thể được hiểu là gì trong ngữ cảnh này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn văn 3 (Balancing Life) ngụ ý rằng việc có một lịch trình 'packed' (chật kín) có thể dẫn đến kết quả tiêu cực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Liên kết giữa các đoạn văn 1, 2 và 3 là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

Stress is a common issue among teenagers today, stemming from various sources like academic pressure, social expectations, and future uncertainty. While a certain amount of stress can be motivating, excessive or chronic stress can have serious negative impacts on both mental and physical health. Many teens experience symptoms such as anxiety, difficulty sleeping, changes in appetite, and even physical ailments like headaches or stomach problems. Parents, educators, and peers all play a role in helping teens manage stress. Providing a supportive environment, teaching coping mechanisms like mindfulness or exercise, and encouraging open communication are crucial steps. Recognizing the signs of stress and seeking professional help when needed are also vital for ensuring the well-being of young people.

The primary purpose of this passage is to:

  • A. Argue that stress is beneficial for teenagers.
  • B. Compare different types of stress experienced by teens.
  • C. Provide detailed statistics on teen mental health issues.
  • D. Inform readers about teenage stress and suggest ways to manage it.

Câu 2: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a potential source of stress for teenagers?

  • A. Academic pressure
  • B. Social expectations
  • C. Uncertainty about the future
  • D. Lack of access to technology

Câu 3: The word "chronic" in the first paragraph is closest in meaning to:

  • A. Long-lasting
  • B. Temporary
  • C. Mild
  • D. Sudden

Câu 4: Based on the passage, which of the following is suggested as a proactive way to help teens cope with stress?

  • A. Ignoring the signs of stress
  • B. Teaching them mindfulness techniques
  • C. Encouraging them to avoid peers
  • D. Minimizing the importance of their feelings

Câu 5: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

In the digital age, social media platforms have become an integral part of teenage life. They offer avenues for connection, self-expression, and access to information. However, the constant exposure to curated lives and the pressure to gain validation through likes and comments can significantly affect a teen"s self-esteem and mental health. Cyberbullying is another serious concern, with its potential for causing deep emotional distress. While completely avoiding social media might be unrealistic, developing digital literacy skills, setting healthy boundaries on usage, and fostering offline relationships are essential strategies for mitigating its negative effects. Open conversations about online experiences between teens and trusted adults are also paramount.

The phrase "curated lives" most likely refers to:

  • A. Real and unfiltered daily experiences.
  • B. Spontaneous and unplanned online interactions.
  • C. Carefully selected and presented versions of reality.
  • D. Lives that are entirely private and not shared online.

Câu 6: What is highlighted as a potential negative impact of social media on teenagers" mental health?

  • A. Pressure to gain validation through likes and comments.
  • B. Limited access to information.
  • C. Lack of opportunities for self-expression.
  • D. Reduced ability to connect with others.

Câu 7: The word "mitigating" in the second paragraph is closest in meaning to:

  • A. Increasing
  • B. Reducing
  • C. Highlighting
  • D. Ignoring

Câu 8: Which of the following is presented as an "essential strategy" for dealing with the negative aspects of social media?

  • A. Setting healthy boundaries on social media usage.
  • B. Spending more time online to understand trends.
  • C. Sharing all aspects of life online.
  • D. Relying solely on online relationships.

Câu 9: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

Volunteering and participating in community activities offer numerous benefits for teenagers. Beyond contributing to the well-being of others, these activities help young people develop valuable skills such as teamwork, leadership, and communication. Engaging with diverse groups in the community can broaden their perspectives and foster a sense of empathy and social responsibility. Furthermore, volunteer experiences can boost self-confidence and provide a sense of purpose. Schools and local organizations often provide opportunities for involvement, making it easier for teens to find causes they are passionate about, whether it"s environmental clean-up, helping the elderly, or tutoring younger students.

The main idea of this passage is that:

  • A. Schools should mandate volunteering for all students.
  • B. Community involvement provides significant benefits for teenagers.
  • C. Volunteering is only about helping the less fortunate.
  • D. Teenagers are too busy for community activities.

Câu 10: According to the passage, which skill can teenagers develop through community involvement?

  • A. Computer programming
  • B. Foreign languages
  • C. Leadership
  • D. Advanced mathematics

Câu 11: The word "foster" in the first paragraph most likely means:

  • A. Prevent
  • B. Ignore
  • C. Decrease
  • D. Promote the development of

Câu 12: The passage suggests that finding volunteering opportunities is made easier by:

  • A. Opportunities provided by schools and local organizations.
  • B. Financial incentives for volunteers.
  • C. Mandatory community service programs.
  • D. Teenagers having unlimited free time.

Câu 13: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

Peer pressure is a powerful force during adolescence. It can manifest positively, encouraging teens to join positive activities like sports or study groups. However, it often carries negative connotations, pushing individuals towards risky behaviors such as substance abuse or academic dishonesty to fit in. Understanding the dynamics of peer pressure and developing assertiveness skills are key to navigating this challenge. Learning to say "no" while still maintaining friendships requires confidence and self-awareness. Parents and educators can help by fostering a strong sense of self-worth in teens and encouraging friendships based on mutual respect and shared values rather than conformity.

The word "manifest" in the first sentence means:

  • A. Disappear
  • B. Appear or show itself
  • C. Decrease
  • D. Hide

Câu 14: According to the passage, what is a potential negative consequence of peer pressure?

  • A. Encouraging participation in sports.
  • B. Motivating academic achievement.
  • C. Helping teens develop leadership skills.
  • D. Leading to substance abuse or academic dishonesty.

Câu 15: The passage suggests that navigating peer pressure effectively requires:

  • A. Always conforming to group expectations.
  • B. Avoiding all social interaction.
  • C. Developing assertiveness skills.
  • D. Ignoring the feelings of peers.

Câu 16: What role can parents and educators play in helping teens deal with peer pressure?

  • A. By making decisions for them.
  • B. By fostering self-worth and encouraging positive friendships.
  • C. By isolating them from their peers.
  • D. By telling them who their friends should be.

Câu 17: Read the following paragraph and answer the question.

Cyberbullying is a serious issue that can have devastating effects on young people. Unlike traditional bullying, cyberbullying can happen anytime, anywhere, reaching a wide audience quickly through social media, messaging apps, and other online platforms. The anonymity that the internet can provide sometimes emboldens bullies, making them say things they wouldn"t say face-to-face. For victims, the constant nature of online harassment can lead to severe anxiety, depression, isolation, and even suicidal thoughts. Addressing cyberbullying requires a multi-faceted approach involving education, support systems, and clear consequences for perpetrators.

The word "emboldens" in this paragraph most likely means:

  • A. Makes them feel bolder or more courageous.
  • B. Makes them feel shy or hesitant.
  • C. Makes them feel guilty.
  • D. Makes them feel empathetic.

Câu 18: What is a key difference between cyberbullying and traditional bullying mentioned in the text?

  • A. Cyberbullying only happens at school.
  • B. Traditional bullying reaches a wider audience.
  • C. Cyberbullying can occur anytime and anywhere.
  • D. Traditional bullying is less harmful.

Câu 19: The passage implies that one reason cyberbullying is particularly harmful is because:

  • A. It is easy to identify the bullies.
  • B. It only affects a small number of people.
  • C. It is easily ignored by the victims.
  • D. Victims may feel they cannot escape the harassment.

Câu 20: What approach does the passage suggest for addressing cyberbullying?

  • A. A multi-faceted approach including education and support.
  • B. Ignoring it and hoping it stops.
  • C. Encouraging victims to retaliate online.
  • D. Focusing only on punishing the bullies.

Câu 21: Read the following paragraph and answer the question.

The generation gap refers to the differences in attitudes, values, and beliefs between people of different generations. While some differences are natural and even healthy, a significant gap can sometimes lead to misunderstandings and conflict within families and society. Factors contributing to the generation gap include rapid technological advancements, changing social norms, and varying historical experiences. Bridging this gap requires open communication, empathy, and a willingness from both sides to understand different perspectives. Finding common ground and appreciating the strengths of each generation are essential for fostering harmonious relationships.

The phrase "Bridging this gap" in the paragraph most likely means:

  • A. Increasing the differences between generations.
  • B. Reducing the differences and improving understanding between generations.
  • C. Ignoring the differences between generations.
  • D. Creating new conflicts between generations.

Câu 22: According to the text, which of the following is NOT listed as a factor contributing to the generation gap?

  • A. Rapid technological advancements
  • B. Changing social norms
  • C. Similar educational backgrounds
  • D. Varying historical experiences

Câu 23: What does the passage suggest is essential for fostering harmonious relationships between generations?

  • A. One generation dictating terms to the other.
  • B. Ignoring the differences and avoiding discussion.
  • C. Focusing only on the weaknesses of other generations.
  • D. Finding common ground and appreciating each other"s strengths.

Câu 24: The tone of this paragraph can best be described as:

  • A. Critical and judgmental.
  • B. Informative and hopeful.
  • C. Sarcastic and dismissive.
  • D. Fearful and alarming.

Câu 25: Read the following passage and answer the question.

Community service is often seen as a way for individuals to give back to their local area. For teenagers, it offers a unique opportunity to develop a sense of civic responsibility and understand the challenges faced by different groups within their community. Engaging in activities like helping at a soup kitchen, organizing a neighborhood clean-up, or visiting the elderly in nursing homes can build empathy and broaden perspectives. These experiences also look good on college applications and resumes, demonstrating initiative and a commitment to others. Ultimately, community service helps create more connected and supportive neighborhoods.

What is one benefit of community service for teenagers, according to the passage?

  • A. Earning a high salary.
  • B. Becoming famous locally.
  • C. Broadening their perspectives.
  • D. Getting out of school early.

Câu 26: The passage implies that community service can help teenagers understand:

  • A. Various social issues in their local area.
  • B. How to make a lot of money.
  • C. Advanced scientific concepts.
  • D. Different career paths in business.

Câu 27: The word "Ultimately" at the beginning of the last sentence signals that the sentence will present:

  • A. A contrasting point.
  • B. A final result or conclusion.
  • C. An example.
  • D. A cause of the previously mentioned points.

Câu 28: Which of the following activities is NOT listed as an example of community service in the passage?

  • A. Helping at a soup kitchen.
  • B. Attending a sports event.
  • C. Organizing a neighborhood clean-up.
  • D. Visiting the elderly.

Câu 29: Read the following sentence:

  • A. Unimportant
  • B. Optional
  • C. Difficult
  • D. Essential

Câu 30: Read the following sentence:

  • A. Social media makes offline relationships stronger.
  • B. Offline relationships are no longer important for teenagers.
  • C. Relying too much on online connections can be detrimental.
  • D. Teenagers should avoid all online interactions.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

Stress is a common issue among teenagers today, stemming from various sources like academic pressure, social expectations, and future uncertainty. While a certain amount of stress can be motivating, excessive or chronic stress can have serious negative impacts on both mental and physical health. Many teens experience symptoms such as anxiety, difficulty sleeping, changes in appetite, and even physical ailments like headaches or stomach problems. Parents, educators, and peers all play a role in helping teens manage stress. Providing a supportive environment, teaching coping mechanisms like mindfulness or exercise, and encouraging open communication are crucial steps. Recognizing the signs of stress and seeking professional help when needed are also vital for ensuring the well-being of young people.

The primary purpose of this passage is to:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a potential source of stress for teenagers?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: The word 'chronic' in the first paragraph is closest in meaning to:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Based on the passage, which of the following is suggested as a proactive way to help teens cope with stress?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

In the digital age, social media platforms have become an integral part of teenage life. They offer avenues for connection, self-expression, and access to information. However, the constant exposure to curated lives and the pressure to gain validation through likes and comments can significantly affect a teen's self-esteem and mental health. Cyberbullying is another serious concern, with its potential for causing deep emotional distress. While completely avoiding social media might be unrealistic, developing digital literacy skills, setting healthy boundaries on usage, and fostering offline relationships are essential strategies for mitigating its negative effects. Open conversations about online experiences between teens and trusted adults are also paramount.

The phrase 'curated lives' most likely refers to:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: What is highlighted as a potential negative impact of social media on teenagers' mental health?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: The word 'mitigating' in the second paragraph is closest in meaning to:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Which of the following is presented as an 'essential strategy' for dealing with the negative aspects of social media?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

Volunteering and participating in community activities offer numerous benefits for teenagers. Beyond contributing to the well-being of others, these activities help young people develop valuable skills such as teamwork, leadership, and communication. Engaging with diverse groups in the community can broaden their perspectives and foster a sense of empathy and social responsibility. Furthermore, volunteer experiences can boost self-confidence and provide a sense of purpose. Schools and local organizations often provide opportunities for involvement, making it easier for teens to find causes they are passionate about, whether it's environmental clean-up, helping the elderly, or tutoring younger students.

The main idea of this passage is that:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: According to the passage, which skill can teenagers develop through community involvement?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: The word 'foster' in the first paragraph most likely means:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: The passage suggests that finding volunteering opportunities is made easier by:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Read the following passage and choose the best answer to complete the statement.

Peer pressure is a powerful force during adolescence. It can manifest positively, encouraging teens to join positive activities like sports or study groups. However, it often carries negative connotations, pushing individuals towards risky behaviors such as substance abuse or academic dishonesty to fit in. Understanding the dynamics of peer pressure and developing assertiveness skills are key to navigating this challenge. Learning to say 'no' while still maintaining friendships requires confidence and self-awareness. Parents and educators can help by fostering a strong sense of self-worth in teens and encouraging friendships based on mutual respect and shared values rather than conformity.

The word 'manifest' in the first sentence means:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: According to the passage, what is a potential negative consequence of peer pressure?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: The passage suggests that navigating peer pressure effectively requires:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: What role can parents and educators play in helping teens deal with peer pressure?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Read the following paragraph and answer the question.

Cyberbullying is a serious issue that can have devastating effects on young people. Unlike traditional bullying, cyberbullying can happen anytime, anywhere, reaching a wide audience quickly through social media, messaging apps, and other online platforms. The anonymity that the internet can provide sometimes emboldens bullies, making them say things they wouldn't say face-to-face. For victims, the constant nature of online harassment can lead to severe anxiety, depression, isolation, and even suicidal thoughts. Addressing cyberbullying requires a multi-faceted approach involving education, support systems, and clear consequences for perpetrators.

The word 'emboldens' in this paragraph most likely means:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: What is a key difference between cyberbullying and traditional bullying mentioned in the text?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: The passage implies that one reason cyberbullying is particularly harmful is because:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: What approach does the passage suggest for addressing cyberbullying?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Read the following paragraph and answer the question.

The generation gap refers to the differences in attitudes, values, and beliefs between people of different generations. While some differences are natural and even healthy, a significant gap can sometimes lead to misunderstandings and conflict within families and society. Factors contributing to the generation gap include rapid technological advancements, changing social norms, and varying historical experiences. Bridging this gap requires open communication, empathy, and a willingness from both sides to understand different perspectives. Finding common ground and appreciating the strengths of each generation are essential for fostering harmonious relationships.

The phrase 'Bridging this gap' in the paragraph most likely means:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: According to the text, which of the following is NOT listed as a factor contributing to the generation gap?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: What does the passage suggest is essential for fostering harmonious relationships between generations?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: The tone of this paragraph can best be described as:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Read the following passage and answer the question.

Community service is often seen as a way for individuals to give back to their local area. For teenagers, it offers a unique opportunity to develop a sense of civic responsibility and understand the challenges faced by different groups within their community. Engaging in activities like helping at a soup kitchen, organizing a neighborhood clean-up, or visiting the elderly in nursing homes can build empathy and broaden perspectives. These experiences also look good on college applications and resumes, demonstrating initiative and a commitment to others. Ultimately, community service helps create more connected and supportive neighborhoods.

What is one benefit of community service for teenagers, according to the passage?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: The passage implies that community service can help teenagers understand:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: The word 'Ultimately' at the beginning of the last sentence signals that the sentence will present:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Which of the following activities is NOT listed as an example of community service in the passage?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Read the following sentence:

"Recognizing the signs of stress and seeking professional help when needed are also vital for ensuring the well-being of young people."

The word 'vital' in this sentence is closest in meaning to:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Read the following sentence:

"While completely avoiding social media might be unrealistic, developing digital literacy skills, setting healthy boundaries on usage, and fostering offline relationships are essential strategies for mitigating its negative effects."

What does the phrase "fostering offline relationships" imply about social media usage?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về vấn đề gì liên quan đến thanh thiếu niên?

  • A. Sự cạnh tranh trong thị trường lao động
  • B. Áp lực học tập và cách đối phó với căng thẳng
  • C. Mối quan hệ lãng mạn ở tuổi mới lớn
  • D. Tác động của mạng xã hội

Câu 2: Theo đoạn văn 1, điều gì là một trong những nguồn gốc chính của áp lực học tập đối với thanh thiếu niên?

  • A. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình
  • B. Ít cơ hội tham gia hoạt động ngoại khóa
  • C. Mong muốn vào đại học tốt và đáp ứng kỳ vọng
  • D. Không có đủ thời gian giải trí

Câu 3: Từ "detrimental" trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. harmful
  • B. beneficial
  • C. minimal
  • D. temporary

Câu 4: Theo đoạn văn 1, triệu chứng nào của căng thẳng học tập liên quan đến khả năng tập trung?

  • A. Khó ngủ
  • B. Thay đổi khẩu vị
  • C. Dễ cáu kỉnh
  • D. Khó tập trung

Câu 5: Đoạn văn 1 gợi ý rằng việc nhận biết các dấu hiệu căng thẳng là bước đầu tiên để làm gì?

  • A. Đối phó căng thẳng một cách hiệu quả
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp
  • C. Giảm bớt khối lượng học tập
  • D. Chia sẻ với bạn bè

Câu 6: Theo đoạn văn 1, việc chia nhỏ các bài tập lớn thành các bước nhỏ hơn có lợi ích gì?

  • A. Giúp hoàn thành bài tập nhanh hơn
  • B. Giảm cảm giác choáng ngợp
  • C. Tăng cường khả năng ghi nhớ
  • D. Cải thiện điểm số

Câu 7: Từ "crucial" trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. difficult
  • B. optional
  • C. essential
  • D. minor

Câu 8: Đoạn văn 1 cho thấy việc duy trì sở thích và hoạt động xã hội giúp thanh thiếu niên như thế nào?

  • A. Giảm bớt thời gian học
  • B. Tìm kiếm bạn bè mới
  • C. Nâng cao kỹ năng mềm
  • D. Cung cấp những khoảng nghỉ cần thiết và duy trì cân bằng

Câu 9: Theo đoạn văn 1, ai là những người mà thanh thiếu niên nên nói chuyện để nhận được sự hỗ trợ khi căng thẳng?

  • A. Chỉ bạn bè cùng lớp
  • B. Bạn bè đáng tin cậy, gia đình hoặc cố vấn học đường
  • C. Giáo viên chủ nhiệm
  • D. Bất kỳ ai trên mạng xã hội

Câu 10: Kỹ thuật chánh niệm (mindfulness techniques) được đề cập giúp thanh thiếu niên điều gì?

  • A. Tăng năng lượng cho việc học
  • B. Giảm nhu cầu ngủ
  • C. Giúp làm dịu tâm trí và cải thiện sự tập trung
  • D. Tìm ra giải pháp cho các vấn đề học tập

Câu 11: Đoạn văn 2 chủ yếu nói về điều gì liên quan đến thanh thiếu niên?

  • A. Cách xây dựng mối quan hệ lãng mạn
  • B. Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe
  • C. Lợi ích của hoạt động tình nguyện
  • D. Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với cuộc sống của thanh thiếu niên

Câu 12: Theo đoạn văn 2, mạng xã hội mang lại lợi ích gì cho thanh thiếu niên?

  • A. Kết nối với bạn bè và tiếp cận thông tin
  • B. Giảm bớt áp lực học tập
  • C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tiếp
  • D. Tăng cường sức khỏe thể chất

Câu 13: Từ "ubiquitous" trong đoạn 1 có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. unpopular (không phổ biến)
  • B. widespread (phổ biến rộng rãi)
  • C. harmful (có hại)
  • D. new (mới)

Câu 14: Cụm từ "curated online lives" trong đoạn 2 ngụ ý điều gì về nội dung được chia sẻ trên mạng xã hội?

  • A. Nội dung luôn chân thật và đầy đủ.
  • B. Nội dung chủ yếu là tin tức và thông tin hữu ích.
  • C. Nội dung thường được lựa chọn cẩn thận để chỉ hiển thị những khía cạnh tích cực.
  • D. Nội dung mang tính giáo dục cao.

Câu 15: Theo đoạn văn 2, cyberbullying được định nghĩa là gì?

  • A. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân.
  • B. Cảm giác cô lập do sử dụng mạng xã hội.
  • C. Việc so sánh bản thân với người khác trên mạng.
  • D. Một hình thức quấy rối được thực hiện qua các kênh kỹ thuật số.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây không được đoạn văn 2 liệt kê là có thể bị thay thế bởi việc sử dụng mạng xã hội quá mức?

  • A. Học tập
  • B. Ngủ
  • C. Tập thể dục
  • D. Tương tác trực tiếp

Câu 17: Theo đoạn văn 2, tính chất gây nghiện của mạng xã hội liên quan đến điều gì?

  • A. Khả năng kết nối với nhiều người.
  • B. Việc tiếp cận thông tin nhanh chóng.
  • C. Nhu cầu liên tục được xác nhận (validation) thông qua lượt thích, bình luận, thông báo.
  • D. Sự đa dạng của nội dung.

Câu 18: Từ "mitigating" trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. increasing
  • B. reducing
  • C. understanding
  • D. causing

Câu 19: Việc "thúc đẩy sức khỏe kỹ thuật số" (promoting digital well-being) chủ yếu bao gồm những hành động gì theo đoạn văn 2?

  • A. Thiết lập giới hạn sử dụng, chọn lọc nội dung và đánh giá phê phán.
  • B. Chỉ sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập.
  • C. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng mạng xã hội.
  • D. Chia sẻ mọi vấn đề với người lớn.

Câu 20: Theo đoạn văn 2, vai trò của việc giao tiếp cởi mở giữa thanh thiếu niên và người lớn đáng tin cậy về trải nghiệm trực tuyến là gì?

  • A. Giúp người lớn hiểu rõ hơn về mạng xã hội.
  • B. Để người lớn kiểm soát hoàn toàn việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
  • C. Cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn.
  • D. Để so sánh trải nghiệm trực tuyến giữa các thế hệ.

Câu 21: Đoạn văn 2 kết luận rằng việc điều hướng thế giới kỹ thuật số đòi hỏi thanh thiếu niên phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng lập trình và thiết kế.
  • B. Hiểu biết về truyền thông (media literacy) và nhận thức về bản thân (self-awareness).
  • C. Kỹ năng chơi game và sử dụng ứng dụng.
  • D. Khả năng tạo nội dung hấp dẫn.

Câu 22: Dựa trên đoạn văn 2, nhận định nào sau đây về tác động của mạng xã hội được hỗ trợ tốt nhất bởi văn bản?

  • A. Mạng xã hội chỉ mang lại lợi ích cho thanh thiếu niên.
  • B. Mạng xã hội chỉ gây ra các vấn đề tiêu cực cho thanh thiếu niên.
  • C. Tác động của mạng xã hội chỉ phụ thuộc vào loại nền tảng được sử dụng.
  • D. Mạng xã hội có cả lợi ích và rủi ro đáng kể đối với thanh thiếu niên.

Câu 23: Chủ đề chính của đoạn văn 3 là gì?

  • A. Những lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với thanh thiếu niên
  • B. Cách tìm kiếm cơ hội tình nguyện
  • C. Sự khác biệt giữa tình nguyện và làm việc bán thời gian
  • D. Tác động của tình nguyện đối với cộng đồng

Câu 24: Theo đoạn văn 3, kỹ năng thực tế nào sau đây không được đề cập là có thể phát triển thông qua hoạt động tình nguyện?

  • A. Làm việc nhóm (teamwork)
  • B. Giải quyết vấn đề (problem-solving)
  • C. Lập trình (programming)
  • D. Giao tiếp (communication)

Câu 25: Tại sao kinh nghiệm tình nguyện lại hấp dẫn đối với các đơn xin vào đại học hoặc tìm việc làm trong tương lai, theo đoạn văn 3?

  • A. Vì chúng luôn được trả lương cao.
  • B. Vì chúng giúp thanh thiếu niên đi du lịch nhiều nơi.
  • C. Vì chúng chỉ ra khả năng học thuật xuất sắc.
  • D. Vì chúng thể hiện sự chủ động, trách nhiệm và cam kết.

Câu 26: Theo đoạn văn 3, hoạt động tình nguyện giúp nâng cao sự tự tin của thanh thiếu niên bằng cách nào?

  • A. Hoàn thành nhiệm vụ và thấy được tác động tích cực của nỗ lực.
  • B. Nhận được lời khen từ người giám sát.
  • C. Cạnh tranh với các tình nguyện viên khác.
  • D. Chỉ làm những công việc dễ dàng.

Câu 27: Từ "tangible" trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. unclear
  • B. definite
  • C. imaginary
  • D. small

Câu 28: Theo đoạn văn 3, việc tiếp xúc với những người và hoàn cảnh khác nhau thông qua tình nguyện giúp thanh thiếu niên nuôi dưỡng những phẩm chất nào?

  • A. Sự cạnh tranh và tham vọng.
  • B. Khả năng lãnh đạo và quản lý.
  • C. Sự độc lập và tự chủ.
  • D. Sự đồng cảm và hiểu biết.

Câu 29: Đoạn văn 3 gợi ý rằng việc tìm một mục đích mà mình đam mê thông qua tình nguyện có thể mang lại điều gì cho thanh thiếu niên?

  • A. Cảm giác mục đích và sự viên mãn.
  • B. Cơ hội kiếm tiền.
  • C. Khả năng đi du lịch miễn phí.
  • D. Sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 30: Dựa trên nội dung của cả ba đoạn văn, chủ đề chung nào được thảo luận liên quan đến cuộc sống của thanh thiếu niên?

  • A. Các vấn đề kinh tế ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
  • B. Lịch sử giáo dục phổ thông.
  • C. Các khía cạnh và thách thức trong cuộc sống của thanh thiếu niên.
  • D. Sự phát triển khoa học công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về vấn đề gì liên quan đến thanh thiếu niên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo đoạn văn 1, điều gì là một trong những nguồn gốc chính của áp lực học tập đối với thanh thiếu niên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Từ 'detrimental' trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Theo đoạn văn 1, triệu chứng nào của căng thẳng học tập liên quan đến khả năng tập trung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đoạn văn 1 gợi ý rằng việc nhận biết các dấu hiệu căng thẳng là bước đầu tiên để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo đoạn văn 1, việc chia nhỏ các bài tập lớn thành các bước nhỏ hơn có lợi ích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Từ 'crucial' trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn văn 1 cho thấy việc duy trì sở thích và hoạt động xã hội giúp thanh thiếu niên như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Theo đoạn văn 1, ai là những người mà thanh thiếu niên nên nói chuyện để nhận được sự hỗ trợ khi căng thẳng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Kỹ thuật chánh niệm (mindfulness techniques) được đề cập giúp thanh thiếu niên điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn văn 2 chủ yếu nói về điều gì liên quan đến thanh thiếu niên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Theo đoạn văn 2, mạng xã hội mang lại lợi ích gì cho thanh thiếu niên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Từ 'ubiquitous' trong đoạn 1 có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cụm từ 'curated online lives' trong đoạn 2 ngụ ý điều gì về nội dung được chia sẻ trên mạng xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Theo đoạn văn 2, cyberbullying được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hoạt động nào sau đây *không* được đoạn văn 2 liệt kê là có thể bị thay thế bởi việc sử dụng mạng xã hội quá mức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Theo đoạn văn 2, tính chất gây nghiện của mạng xã hội liên quan đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Từ 'mitigating' trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc 'thúc đẩy sức khỏe kỹ thuật số' (promoting digital well-being) chủ yếu bao gồm những hành động gì theo đoạn văn 2?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Theo đoạn văn 2, vai trò của việc giao tiếp cởi mở giữa thanh thiếu niên và người lớn đáng tin cậy về trải nghiệm trực tuyến là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đoạn văn 2 kết luận rằng việc điều hướng thế giới kỹ thuật số đòi hỏi thanh thiếu niên phát triển những kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Dựa trên đoạn văn 2, nhận định nào sau đây về tác động của mạng xã hội được hỗ trợ tốt nhất bởi văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chủ đề chính của đoạn văn 3 là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Theo đoạn văn 3, kỹ năng thực tế nào sau đây *không* được đề cập là có thể phát triển thông qua hoạt động tình nguyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao kinh nghiệm tình nguyện lại hấp dẫn đối với các đơn xin vào đại học hoặc tìm việc làm trong tương lai, theo đoạn văn 3?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Theo đoạn văn 3, hoạt động tình nguyện giúp nâng cao sự tự tin của thanh thiếu niên bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Từ 'tangible' trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Theo đoạn văn 3, việc tiếp xúc với những người và hoàn cảnh khác nhau thông qua tình nguyện giúp thanh thiếu niên nuôi dưỡng những phẩm chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đoạn văn 3 gợi ý rằng việc tìm một mục đích mà mình đam mê thông qua tình nguyện có thể mang lại điều gì cho thanh thiếu niên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa trên nội dung của cả ba đoạn văn, chủ đề chung nào được thảo luận liên quan đến cuộc sống của thanh thiếu niên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp như một nguyên nhân gây căng thẳng cho lứa tuổi này?

  • A. Áp lực học tập và thi cử.
  • B. Thách thức trong các mối quan hệ bạn bè.
  • C. Ảnh hưởng từ mạng xã hội.
  • D. Áp lực tài chính cá nhân.

Câu 2: Theo đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên, tại sao mạng xã hội có thể góp phần gây căng thẳng?

  • A. Vì chúng đòi hỏi nhiều thời gian sử dụng.
  • B. Vì chúng có thể gây cảm giác không đủ năng lực và so sánh với người khác.
  • C. Vì chúng làm giảm tương tác trực tiếp.
  • D. Vì chúng chứa nhiều thông tin tiêu cực.

Câu 3: Đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên hàm ý gì về tác động của căng thẳng?

  • A. Căng thẳng luôn có hại và nên tránh hoàn toàn.
  • B. Căng thẳng chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
  • C. Căng thẳng quá mức có thể gây hại cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • D. Căng thẳng chỉ là vấn đề tạm thời ở tuổi dậy thì.

Câu 4: Từ "detrimental" trong đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. beneficial
  • B. positive
  • C. harmful
  • D. neutral

Câu 5: Theo đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng để thanh thiếu niên kiểm soát căng thẳng?

  • A. Kỹ năng quản lý thời gian.
  • B. Kỹ năng giao tiếp trước đám đông.
  • C. Kỹ năng đàm phán.
  • D. Kỹ năng lãnh đạo.

Câu 6: Ý chính của đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên là gì?

  • A. Thanh thiếu niên cần ngủ ít hơn người lớn.
  • B. Giờ học muộn là nguyên nhân chính gây thiếu ngủ ở thanh thiếu niên.
  • C. Chỉ có cha mẹ mới có thể giúp thanh thiếu niên ngủ đủ giấc.
  • D. Thiếu ngủ là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên với nhiều nguyên nhân và hậu quả nghiêm trọng.

Câu 7: Theo đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên, nguyên nhân "sleep debt" ở thanh thiếu niên bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do thay đổi nhịp sinh học và giờ học sớm.
  • B. Chỉ do bài tập về nhà quá nhiều và hoạt động ngoại khóa.
  • C. Sự thay đổi nhịp sinh học tự nhiên, giờ học sớm, sử dụng thiết bị điện tử muộn và áp lực từ việc học/hoạt động.
  • D. Chỉ do cha mẹ không đặt giới hạn.

Câu 8: Đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên gợi ý giải pháp nào cho vấn đề này?

  • A. Trường học và cha mẹ nên phối hợp để điều chỉnh giờ học và thói quen sinh hoạt.
  • B. Thanh thiếu niên nên tự điều chỉnh lịch ngủ của mình.
  • C. Giảm hoàn toàn các hoạt động ngoại khóa.
  • D. Sử dụng thuốc hỗ trợ giấc ngủ.

Câu 9: Từ "circadian rhythm" trong đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên đề cập đến điều gì?

  • A. Chế độ ăn uống hàng ngày.
  • B. Mức độ căng thẳng trong ngày.
  • C. Lịch trình học tập.
  • D. Chu kỳ sinh học tự nhiên của cơ thể điều chỉnh giấc ngủ.

Câu 10: Dựa trên thông tin trong đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên, nếu một học sinh trung học thường xuyên chỉ ngủ 6 tiếng mỗi đêm, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Họ sẽ có năng lượng và sự tập trung tốt hơn.
  • B. Họ có thể gặp khó khăn trong học tập và kiểm soát tâm trạng.
  • C. Họ sẽ thích nghi và không có vấn đề gì.
  • D. Họ sẽ chỉ cảm thấy mệt mỏi vào buổi sáng.

Câu 11: Mục đích chính của đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện là gì?

  • A. Thuyết phục thanh thiếu niên dành toàn bộ thời gian cho tình nguyện.
  • B. So sánh các loại hình tình nguyện khác nhau.
  • C. Nhấn mạnh những lợi ích đa chiều của việc tham gia tình nguyện đối với thanh thiếu niên và xã hội.
  • D. Phê phán những thanh thiếu niên không tham gia tình nguyện.

Câu 12: Theo đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện, hoạt động này có thể giúp thanh thiếu niên phát triển những kỹ năng nào cho sự nghiệp tương lai?

  • A. Chỉ kỹ năng giao tiếp.
  • B. Chỉ kỹ năng giải quyết vấn đề và đàm phán.
  • C. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý tài chính.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề.

Câu 13: Đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện gợi ý rằng tình nguyện có thể giúp thanh thiếu niên cảm thấy tốt hơn về bản thân như thế nào?

  • A. Giúp họ kiếm tiền.
  • B. Tăng cảm giác trách nhiệm xã hội, giảm cảm giác cô lập và có cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống.
  • C. Giúp họ có thêm bạn bè trên mạng xã hội.
  • D. Giúp họ tránh được áp lực học tập.

Câu 14: Từ "fosters" trong đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. prevents
  • B. discourages
  • C. promotes
  • D. ignores

Câu 15: Dựa trên thông tin trong đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện, tại sao tình nguyện lại là một cách tốt để thanh thiếu niên khám phá nghề nghiệp?

  • A. Vì nó cho phép họ trải nghiệm các lĩnh vực khác nhau và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp.
  • B. Vì nó luôn trả lương cao.
  • C. Vì nó là yêu cầu bắt buộc của tất cả các trường đại học.
  • D. Vì nó chỉ liên quan đến công việc xã hội.

Câu 16: Ý chính của đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định là gì?

  • A. Ảnh hưởng của bạn bè luôn tiêu cực và nên tránh.
  • B. Ảnh hưởng của bạn bè có cả mặt tích cực và tiêu cực, và thanh thiếu niên cần kỹ năng để đối phó hiệu quả.
  • C. Chỉ có cha mẹ mới có ảnh hưởng đến quyết định của thanh thiếu niên.
  • D. Thanh thiếu niên không thể chống lại áp lực từ bạn bè.

Câu 17: Theo đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định, ảnh hưởng tích cực từ bạn bè có thể bao gồm điều gì?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm chất cấm.
  • B. Thúc đẩy hành vi mạo hiểm.
  • C. Khuyến khích thói quen lành mạnh và nỗ lực học tập.
  • D. Tạo áp lực về ngoại hình.

Câu 18: Đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định gợi ý rằng những kỹ năng nào là quan trọng để thanh thiếu niên đối phó với áp lực tiêu cực từ bạn bè?

  • A. Kỹ năng bắt chước người khác.
  • B. Kỹ năng làm hài lòng mọi người.
  • C. Kỹ năng cạnh tranh gay gắt.
  • D. Lòng tự trọng cao, tư duy phản biện và khả năng khẳng định bản thân.

Câu 19: Từ "conform" trong đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. rebel
  • B. comply
  • C. criticize
  • D. question

Câu 20: Dựa trên đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định, vai trò của cha mẹ và người lớn đáng tin cậy là gì trong việc giúp thanh thiếu niên đối phó với áp lực từ bạn bè?

  • A. Giúp họ chọn bạn.
  • B. Thay mặt họ đưa ra quyết định.
  • C. Cung cấp tài chính để họ tham gia các hoạt động.
  • D. Cung cấp hệ thống hỗ trợ quan trọng thông qua giao tiếp cởi mở.

Câu 21: Tổng hợp thông tin từ các đoạn văn, vấn đề xã hội nào dường như có mối liên hệ với nhau ở thanh thiếu niên?

  • A. Căng thẳng, thiếu ngủ và sức khỏe tinh thần.
  • B. Hoạt động tình nguyện và áp lực học tập.
  • C. Quan hệ bạn bè và kết quả học tập.
  • D. Mạng xã hội và hoạt động ngoại khóa.

Câu 22: Đoạn văn về Căng thẳng và Thiếu ngủ đều nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nào đối với thanh thiếu niên?

  • A. Gia tăng hoạt động ngoại khóa.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và kết quả học tập.
  • C. Giảm tương tác với gia đình.
  • D. Tăng khả năng tìm kiếm sự giúp đỡ.

Câu 23: Dựa trên nội dung của các đoạn văn, có thể suy ra điều gì về cuộc sống của thanh thiếu niên hiện đại?

  • A. Họ có ít vấn đề hơn so với các thế hệ trước.
  • B. Cuộc sống của họ chỉ toàn áp lực và không có giải pháp.
  • C. Họ đối mặt với nhiều áp lực và thách thức, đòi hỏi các kỹ năng ứng phó và sự hỗ trợ.
  • D. Mạng xã hội là nguồn hỗ trợ chính cho họ.

Câu 24: Đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định có thể được sử dụng để hỗ trợ lập luận nào sau đây?

  • A. Việc phát triển lòng tự trọng và tư duy phản biện giúp thanh thiếu niên đưa ra quyết định tốt hơn khi đối mặt với áp lực từ bạn bè.
  • B. Cha mẹ không nên can thiệp vào các mối quan hệ bạn bè của con cái.
  • C. Tất cả áp lực từ bạn bè đều dẫn đến hành vi tiêu cực.
  • D. Tránh xa bạn bè là cách tốt nhất để không bị ảnh hưởng xấu.

Câu 25: Giả sử bạn là một cố vấn học đường đọc các đoạn văn này. Lời khuyên nào bạn có thể đưa ra cho một nhóm học sinh lớp 11 đang gặp khó khăn với căng thẳng và thiếu ngủ?

  • A. Hãy cố gắng học nhiều hơn để không lo lắng về kỳ thi.
  • B. Sử dụng mạng xã hội nhiều hơn để kết nối và giải tỏa.
  • C. Xem xét lại lịch trình học tập và hoạt động để quản lý thời gian hiệu quả hơn, đảm bảo đủ giấc ngủ, và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
  • D. Chỉ cần bỏ qua cảm giác căng thẳng và mệt mỏi.

Câu 26: Đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên đề cập đến "sleep debt". Khái niệm này có nghĩa là gì dựa trên ngữ cảnh?

  • A. Tình trạng thiếu ngủ kéo dài do không ngủ đủ số giờ cần thiết.
  • B. Khoản nợ liên quan đến việc mua sắm đồ dùng cho giấc ngủ.
  • C. Thời gian ngủ bù vào cuối tuần.
  • D. Giấc ngủ sâu và chất lượng cao.

Câu 27: Khi thảo luận về ảnh hưởng của bạn bè, tác giả của đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định có thái độ (tone) như thế nào?

  • A. Hoài nghi và cảnh giác cao độ.
  • B. Khách quan và mang tính giáo dục.
  • C. Thiên vị và chỉ trích.
  • D. Lãnh đạm và không quan tâm.

Câu 28: Đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện gợi ý rằng tình nguyện có thể giúp thanh thiếu niên kết nối với cộng đồng và giảm cảm giác cô lập. Điều này liên quan như thế nào đến vấn đề căng thẳng đã được thảo luận ở đoạn khác?

  • A. Kết nối cộng đồng thông qua tình nguyện có thể là một hình thức hỗ trợ xã hội, giúp giảm bớt căng thẳng.
  • B. Tình nguyện làm tăng áp lực thời gian, do đó làm tăng căng thẳng.
  • C. Tình nguyện không liên quan gì đến mức độ căng thẳng.
  • D. Chỉ có tập thể dục mới giúp giảm căng thẳng, không phải tình nguyện.

Câu 29: Từ "advocating" trong đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên, khi nói về vai trò của trường học và cha mẹ, có nghĩa là gì?

  • A. opposing
  • B. supporting
  • C. ignoring
  • D. criticizing

Câu 30: Dựa trên các đoạn văn đã đọc, chủ đề chung nào liên kết các vấn đề xã hội được thảo luận (căng thẳng, thiếu ngủ, ảnh hưởng bạn bè, tình nguyện)?

  • A. Các vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • B. Lịch sử hệ thống giáo dục.
  • C. Sự phát triển và các vấn đề xã hội ở lứa tuổi thanh thiếu niên.
  • D. Lợi ích của công nghệ hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp như một nguyên nhân gây căng thẳng cho lứa tuổi này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên, tại sao mạng xã hội có thể góp phần gây căng thẳng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên hàm ý gì về tác động của căng thẳng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Từ 'detrimental' trong đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên có nghĩa gần nhất với từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo đoạn văn về Căng thẳng ở Thanh thiếu niên, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng để thanh thiếu niên kiểm soát căng thẳng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Ý chính của đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Theo đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên, nguyên nhân 'sleep debt' ở thanh thiếu niên bao gồm những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên gợi ý giải pháp nào cho vấn đề này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Từ 'circadian rhythm' trong đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dựa trên thông tin trong đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên, nếu một học sinh trung học thường xuyên chỉ ngủ 6 tiếng mỗi đêm, điều gì có khả năng xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Mục đích chính của đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Theo đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện, hoạt động này có thể giúp thanh thiếu niên phát triển những kỹ năng nào cho sự nghiệp tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện gợi ý rằng tình nguyện có thể giúp thanh thiếu niên cảm thấy tốt hơn về bản thân như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Từ 'fosters' trong đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện có nghĩa gần nhất với từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dựa trên thông tin trong đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện, tại sao tình nguyện lại là một cách tốt để thanh thiếu niên khám phá nghề nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ý chính của đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Theo đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định, ảnh hưởng tích cực từ bạn bè có thể bao gồm điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định gợi ý rằng những kỹ năng nào là quan trọng để thanh thiếu niên đối phó với áp lực tiêu cực từ bạn bè?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Từ 'conform' trong đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định có nghĩa gần nhất với từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa trên đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định, vai trò của cha mẹ và người lớn đáng tin cậy là gì trong việc giúp thanh thiếu niên đối phó với áp lực từ bạn bè?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tổng hợp thông tin từ các đoạn văn, vấn đề xã hội nào dường như có mối liên hệ với nhau ở thanh thiếu niên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn văn về Căng thẳng và Thiếu ngủ đều nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nào đối với thanh thiếu niên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa trên nội dung của các đoạn văn, có thể suy ra điều gì về cuộc sống của thanh thiếu niên hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định có thể được sử dụng để hỗ trợ lập luận nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn là một cố vấn học đường đọc các đoạn văn này. Lời khuyên nào bạn có thể đưa ra cho một nhóm học sinh lớp 11 đang gặp khó khăn với căng thẳng và thiếu ngủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên đề cập đến 'sleep debt'. Khái niệm này có nghĩa là gì dựa trên ngữ cảnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi thảo luận về ảnh hưởng của bạn bè, tác giả của đoạn văn về Ảnh hưởng của Bạn bè và Ra quyết định có thái độ (tone) như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đoạn văn về Sức mạnh của Hoạt động Tình nguyện gợi ý rằng tình nguyện có thể giúp thanh thiếu niên kết nối với cộng đồng và giảm cảm giác cô lập. Điều này liên quan như thế nào đến vấn đề căng thẳng đã được thảo luận ở đoạn khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Từ 'advocating' trong đoạn văn về Thiếu ngủ ở Thanh thiếu niên, khi nói về vai trò của trường học và cha mẹ, có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên các đoạn văn đã đọc, chủ đề chung nào liên kết các vấn đề xã hội được thảo luận (căng thẳng, thiếu ngủ, ảnh hưởng bạn bè, tình nguyện)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất:

Teenagers today face numerous social issues, ranging from academic pressure to cyberbullying and mental health challenges. Academic stress often stems from high expectations from parents and schools, as well as the competitive nature of college admissions. Cyberbullying, a prevalent issue amplified by social media, can have devastating effects on a teen"s self-esteem and sense of safety. These pressures, combined with the natural emotional fluctuations of adolescence, contribute significantly to mental health issues like anxiety and depression. Addressing these challenges requires a multi-faceted approach involving support from family, schools, and the community, focusing on building resilience and providing access to mental health resources.

Đoạn văn chủ yếu thảo luận về vấn đề gì mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt?

  • A. Chỉ về áp lực học tập.
  • B. Chỉ về vấn đề bắt nạt trên mạng.
  • C. Các vấn đề xã hội khác nhau ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
  • D. Cách sử dụng mạng xã hội an toàn.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra căng thẳng học tập cho thanh thiếu niên?

  • A. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình.
  • B. Không có đủ thời gian giải trí.
  • C. Sự phát triển cảm xúc tự nhiên.
  • D. Kỳ vọng cao từ phụ huynh và nhà trường.

Câu 3: Từ

  • A. widespread (phổ biến)
  • B. uncommon (không phổ biến)
  • C. minor (nhỏ nhặt)
  • D. hidden (ẩn giấu)

Câu 4: Theo đoạn văn ở Câu 1, bắt nạt trên mạng có thể gây ra hậu quả gì cho thanh thiếu niên?

  • A. Cải thiện kỹ năng xã hội.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng và cảm giác an toàn.
  • C. Tăng cường khả năng đối phó.
  • D. Giúp họ trở nên kiên cường hơn.

Câu 5: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý cách tiếp cận nào để giải quyết các vấn đề xã hội mà thanh thiếu niên đối mặt?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm áp lực học tập.
  • B. Chỉ cung cấp các nguồn lực về sức khỏe tâm thần.
  • C. Một cách tiếp cận đa diện với sự hỗ trợ từ nhiều phía.
  • D. Khuyến khích thanh thiếu niên tự giải quyết vấn đề.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất:

Sleep deprivation is a serious issue among teenagers. While adults typically need 7-8 hours of sleep, adolescents require 9-10 hours due to their developing brains and bodies. However, many teens get far less sleep than needed, often due to early school start times, late-night homework, extracurricular activities, and excessive screen time. This lack of sleep can lead to poor concentration, mood swings, weakened immune systems, and increased risk of accidents. Schools and parents should work together to promote healthier sleep habits and advocate for later school start times to better align with the natural sleep cycles of teenagers.

Đoạn văn này chủ yếu nói về điều gì?

  • A. Vấn đề thiếu ngủ ở thanh thiếu niên và hậu quả của nó.
  • B. Lợi ích của việc ngủ đủ giấc.
  • D. Cách sử dụng thiết bị điện tử.

Câu 7: Theo đoạn văn ở Câu 6, tại sao thanh thiếu niên cần ngủ nhiều hơn người lớn?

  • A. Vì họ có nhiều năng lượng hơn.
  • B. Để có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa.
  • C. Để đối phó với áp lực học tập.
  • D. Do não bộ và cơ thể của họ đang phát triển.

Câu 8: Từ

  • A. excess (sự dư thừa)
  • B. lack (sự thiếu hụt)
  • C. quality (chất lượng)
  • D. pattern (mô hình)

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là hậu quả của việc thiếu ngủ được đề cập trong đoạn văn ở Câu 6?

  • A. Giảm khả năng tập trung.
  • B. Thay đổi tâm trạng.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Tăng nguy cơ tai nạn.

Câu 10: Đoạn văn ở Câu 6 gợi ý giải pháp nào để cải thiện tình trạng thiếu ngủ ở thanh thiếu niên?

  • A. Thúc đẩy thói quen ngủ lành mạnh và lùi giờ học.
  • B. Giảm bớt bài tập về nhà.
  • C. Cho phép sử dụng thiết bị điện tử vào ban đêm.
  • D. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất:

Forming healthy relationships is a crucial part of adolescent development. Peer relationships, both friendships and romantic ones, help teens learn social skills, develop a sense of belonging, and explore their identities. However, navigating these relationships can be challenging. Peer pressure, conflicts, and breakups are common sources of stress. Learning to communicate effectively, set boundaries, and choose supportive friends are essential skills for teens to build positive relationships and cope with social difficulties.

Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của sự phát triển vị thành niên?

  • A. Áp lực học tập.
  • B. Việc hình thành các mối quan hệ lành mạnh.
  • C. Tầm quan trọng của gia đình.
  • D. Các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Câu 12: Theo đoạn văn ở Câu 11, các mối quan hệ bạn bè giúp thanh thiếu niên điều gì?

  • A. Chỉ học kỹ năng xã hội.
  • B. Chỉ phát triển cảm giác thuộc về.
  • C. Chỉ khám phá bản thân.
  • D. Học kỹ năng xã hội, phát triển cảm giác thuộc về và khám phá bản thân.

Câu 13: Từ

  • A. unimportant (không quan trọng)
  • B. difficult (khó khăn)
  • C. vital (thiết yếu)
  • D. superficial (hời hợt)

Câu 14: Đâu là một trong những nguồn gây căng thẳng phổ biến liên quan đến các mối quan hệ bạn bè được đề cập trong đoạn văn ở Câu 11?

  • A. Áp lực từ bạn bè.
  • B. Sự thiếu giao tiếp.
  • C. Quá nhiều bạn bè.
  • D. Không có mối quan hệ lãng mạn.

Câu 15: Để xây dựng các mối quan hệ tích cực và đối phó với khó khăn xã hội, đoạn văn ở Câu 11 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học các kỹ năng nào?

  • A. Chỉ giao tiếp hiệu quả.
  • B. Chỉ đặt ra ranh giới.
  • C. Chỉ chọn bạn bè hỗ trợ.
  • D. Giao tiếp hiệu quả, đặt ra ranh giới và chọn bạn bè hỗ trợ.

Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Many teenagers struggle to balance their schoolwork, hobbies, and social life, which can lead to feelings of ______.

  • A. overwhelm
  • B. excitement
  • C. relaxation
  • D. amusement

Câu 17: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Peer pressure can be strong, influencing teenagers to make choices that they might not otherwise ______.

  • A. avoid
  • B. make
  • C. regret
  • D. consider

Câu 18: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Cyberbullying has become a significant ______ issue, requiring urgent attention from parents, educators, and social media platforms.

  • A. private
  • B. personal
  • C. social
  • D. individual

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Lack of proper sleep can severely ______ a teenager"s academic performance and overall well-being.

  • A. enhance
  • B. improve
  • C. support
  • D. affect

Câu 20: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Building ______ allows teenagers to bounce back from challenges and setbacks more effectively.

  • A. resilience
  • B. weakness
  • C. dependence
  • D. fragility

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn:

Many social issues affecting teenagers are interconnected. For example, academic stress might lead to sleep problems, which in turn can worsen mood swings and make a teen more vulnerable to peer pressure or cyberbullying. Conversely, strong peer relationships and family support can act as protective factors, helping teens navigate challenges more successfully. Recognizing these connections is key to developing comprehensive strategies to support adolescent well-being.

Ý chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Gia đình là yếu tố bảo vệ quan trọng nhất.
  • B. Các vấn đề xã hội của thanh thiếu niên thường liên kết với nhau.
  • C. Chỉ có áp lực học tập mới gây ra các vấn đề khác.
  • D. Mạng xã hội là nguyên nhân duy nhất của cyberbullying.

Câu 22: Dựa vào đoạn văn ở Câu 21, điều gì có thể xảy ra khi một thiếu niên bị căng thẳng học tập và thiếu ngủ?

  • A. Họ trở nên kiên cường hơn.
  • B. Họ tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
  • C. Họ có thể dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực bạn bè hoặc bắt nạt trên mạng.
  • D. Họ cải thiện kết quả học tập.

Câu 23: Từ

  • A. related
  • B. separate
  • C. conflicting
  • D. independent

Câu 24: Đoạn văn ở Câu 21 gợi ý điều gì là quan trọng để hỗ trợ sự phát triển toàn diện của thanh thiếu niên?

  • A. Chỉ tập trung vào từng vấn đề riêng lẻ.
  • B. Phớt lờ các mối liên hệ giữa các vấn đề.
  • C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ từ nhà trường.
  • D. Nhận ra mối liên hệ giữa các vấn đề để phát triển chiến lược toàn diện.

Câu 25: Câu nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ nhân quả được mô tả trong đoạn văn ở Câu 21?

  • A. Cyberbullying gây ra áp lực học tập.
  • B. Thiếu ngủ có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề tâm trạng.
  • C. Mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ dẫn đến bắt nạt trên mạng.
  • D. Căng thẳng học tập chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

While screen time is often blamed for various teenage issues, it"s not inherently bad. Excessive, unsupervised, or inappropriate screen use is the problem. Responsible screen use can offer educational benefits, facilitate social connections (especially for shy teens), and provide opportunities for relaxation and creativity. The key is balance and digital literacy – teaching teens to critically evaluate online content, manage their time, and maintain healthy offline activities.

Đoạn văn này có quan điểm gì về việc sử dụng thiết bị điện tử (screen time) của thanh thiếu niên?

  • A. Hoàn toàn có hại và nên bị cấm.
  • B. Không có bất kỳ lợi ích nào.
  • C. Có thể có lợi nếu được sử dụng một cách có trách nhiệm và cân bằng.
  • D. Là nguyên nhân chính của hầu hết các vấn đề xã hội.

Câu 27: Theo đoạn văn ở Câu 26, yếu tố nào quyết định việc sử dụng thiết bị điện tử trở thành vấn đề?

  • A. Việc sử dụng quá mức, không được giám sát hoặc không phù hợp.
  • B. Loại thiết bị được sử dụng.
  • C. Nội dung giáo dục.
  • D. Số lượng bạn bè trực tuyến.

Câu 28: Từ

  • A. accidentally (tình cờ)
  • B. externally (bên ngoài)
  • C. temporarily (tạm thời)
  • D. fundamentally (về bản chất)

Câu 29: Đoạn văn ở Câu 26 gợi ý rằng

  • A. Chỉ biết sử dụng các ứng dụng khác nhau.
  • B. Chỉ dành nhiều thời gian trực tuyến.
  • C. Đánh giá nội dung, quản lý thời gian và duy trì hoạt động ngoại tuyến.
  • D. Chỉ kết nối xã hội trực tuyến.

Câu 30: Dựa vào nội dung các đoạn văn đã đọc (Câu 1, 6, 11, 26), đâu là chủ đề chung nhất mà Unit 9 có khả năng tập trung vào trong phần Reading?

  • A. Các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
  • B. Lịch sử phát triển công nghệ.
  • C. Thói quen ăn uống lành mạnh.
  • D. Các hoạt động giải trí cho gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất:

Teenagers today face numerous social issues, ranging from academic pressure to cyberbullying and mental health challenges. Academic stress often stems from high expectations from parents and schools, as well as the competitive nature of college admissions. Cyberbullying, a prevalent issue amplified by social media, can have devastating effects on a teen's self-esteem and sense of safety. These pressures, combined with the natural emotional fluctuations of adolescence, contribute significantly to mental health issues like anxiety and depression. Addressing these challenges requires a multi-faceted approach involving support from family, schools, and the community, focusing on building resilience and providing access to mental health resources.

Đoạn văn chủ yếu thảo luận về vấn đề gì mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra căng thẳng học tập cho thanh thiếu niên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Từ "prevalent" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo đoạn văn ở Câu 1, bắt nạt trên mạng có thể gây ra hậu quả gì cho thanh thiếu niên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý cách tiếp cận nào để giải quyết các vấn đề xã hội mà thanh thiếu niên đối mặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất:

Sleep deprivation is a serious issue among teenagers. While adults typically need 7-8 hours of sleep, adolescents require 9-10 hours due to their developing brains and bodies. However, many teens get far less sleep than needed, often due to early school start times, late-night homework, extracurricular activities, and excessive screen time. This lack of sleep can lead to poor concentration, mood swings, weakened immune systems, and increased risk of accidents. Schools and parents should work together to promote healthier sleep habits and advocate for later school start times to better align with the natural sleep cycles of teenagers.

Đoạn văn này chủ yếu nói về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Theo đoạn văn ở Câu 6, tại sao thanh thiếu niên cần ngủ nhiều hơn người lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Từ "deprivation" trong đoạn văn ở Câu 6 có nghĩa gần nhất với từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là hậu quả của việc thiếu ngủ được đề cập trong đoạn văn ở Câu 6?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn văn ở Câu 6 gợi ý giải pháp nào để cải thiện tình trạng thiếu ngủ ở thanh thiếu niên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất:

Forming healthy relationships is a crucial part of adolescent development. Peer relationships, both friendships and romantic ones, help teens learn social skills, develop a sense of belonging, and explore their identities. However, navigating these relationships can be challenging. Peer pressure, conflicts, and breakups are common sources of stress. Learning to communicate effectively, set boundaries, and choose supportive friends are essential skills for teens to build positive relationships and cope with social difficulties.

Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của sự phát triển vị thành niên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Theo đoạn văn ở Câu 11, các mối quan hệ bạn bè giúp thanh thiếu niên điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ "crucial" trong đoạn văn ở Câu 11 có nghĩa gần nhất với từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là một trong những nguồn gây căng thẳng phổ biến liên quan đến các mối quan hệ bạn bè được đề cập trong đoạn văn ở Câu 11?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để xây dựng các mối quan hệ tích cực và đối phó với khó khăn xã hội, đoạn văn ở Câu 11 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học các kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Many teenagers struggle to balance their schoolwork, hobbies, and social life, which can lead to feelings of ______.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Peer pressure can be strong, influencing teenagers to make choices that they might not otherwise ______.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Cyberbullying has become a significant ______ issue, requiring urgent attention from parents, educators, and social media platforms.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Lack of proper sleep can severely ______ a teenager's academic performance and overall well-being.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:

Building ______ allows teenagers to bounce back from challenges and setbacks more effectively.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn:

Many social issues affecting teenagers are interconnected. For example, academic stress might lead to sleep problems, which in turn can worsen mood swings and make a teen more vulnerable to peer pressure or cyberbullying. Conversely, strong peer relationships and family support can act as protective factors, helping teens navigate challenges more successfully. Recognizing these connections is key to developing comprehensive strategies to support adolescent well-being.

Ý chính của đoạn văn này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa vào đoạn văn ở Câu 21, điều gì có thể xảy ra khi một thiếu niên bị căng thẳng học tập và thiếu ngủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Từ "interconnected" trong đoạn văn ở Câu 21 có nghĩa gần nhất với từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đoạn văn ở Câu 21 gợi ý điều gì là quan trọng để hỗ trợ sự phát triển toàn diện của thanh thiếu niên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Câu nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ nhân quả được mô tả trong đoạn văn ở Câu 21?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

While screen time is often blamed for various teenage issues, it's not inherently bad. Excessive, unsupervised, or inappropriate screen use is the problem. Responsible screen use can offer educational benefits, facilitate social connections (especially for shy teens), and provide opportunities for relaxation and creativity. The key is balance and digital literacy – teaching teens to critically evaluate online content, manage their time, and maintain healthy offline activities.

Đoạn văn này có quan điểm gì về việc sử dụng thiết bị điện tử (screen time) của thanh thiếu niên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Theo đoạn văn ở Câu 26, yếu tố nào quyết định việc sử dụng thiết bị điện tử trở thành vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Từ "inherently" trong đoạn văn ở Câu 26 có nghĩa gần nhất với từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn văn ở Câu 26 gợi ý rằng "digital literacy" (hiểu biết về kỹ thuật số) bao gồm những kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào nội dung các đoạn văn đã đọc (Câu 1, 6, 11, 26), đâu là chủ đề chung nhất mà Unit 9 có khả năng tập trung vào trong phần Reading?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the passage about teenage stress. What is the main idea of the first paragraph?

  • A. Teenagers are naturally more stressed than adults.
  • B. Social media is the primary cause of stress for teens.
  • C. Schools are effectively helping students manage stress.
  • D. Teenagers today face significant stress from various sources.

Câu 2: According to the passage on teenage stress, which of the following is NOT mentioned as a factor contributing to stress?

  • A. Academic pressure
  • B. Lack of hobbies
  • C. Social expectations
  • D. Constant connectivity

Câu 3: In the passage about teenage stress, what does the word "crucial" most likely mean in the sentence "However, recognizing and managing stress is crucial."?

  • A. Difficult
  • B. Unimportant
  • C. Very important
  • D. Optional

Câu 4: Based on the passage about teenage stress, which activity is suggested as an effective way to manage stress?

  • A. Regular exercise
  • B. Spending more time online
  • C. Ignoring the problem
  • D. Reducing sleep

Câu 5: The passage on teenage stress implies that managing stress is a skill. What evidence from the text supports this inference?

  • A. It lists various sources of stress.
  • B. It mentions that many teens feel overwhelmed.
  • C. It describes stress as "unprecedented".
  • D. It states that schools are teaching stress management techniques.

Câu 6: Read the passage about social media and teens. What is the author"s primary purpose in writing this passage?

  • A. To promote the use of social media among teenagers.
  • B. To argue that social media is entirely harmful.
  • C. To discuss the dual nature (benefits and drawbacks) of social media for teens.
  • D. To provide instructions on using social media safely.

Câu 7: According to the passage on social media, which of the following is listed as a positive aspect of social media for teenagers?

  • A. Opportunities for self-expression
  • B. Reduced anxiety
  • C. Increased face-to-face interaction
  • D. Elimination of cyberbullying

Câu 8: The passage on social media mentions "comparison traps" and "fear of missing out (FOMO)". What reading skill is required to understand how these relate to social media use?

  • A. Identifying main idea
  • B. Understanding implications/inferences
  • C. Finding specific details
  • D. Identifying author"s tone

Câu 9: What does the phrase "maintain a healthy balance" mean in the context of the passage on social media?

  • A. To use social media as much as possible.
  • B. To avoid social media completely.
  • C. To use social media only for schoolwork.
  • D. To divide time appropriately between online and offline activities.

Câu 10: The passage on social media suggests the importance of digital literacy skills. What can you infer about the reason for this importance?

  • A. It helps teens navigate the complexities and potential risks of the online world.
  • B. It allows teens to create more engaging content.
  • C. It is required by law for all social media users.
  • D. It replaces the need for parental guidance.

Câu 11: Read the passage about building healthy relationships. What is the central theme discussed?

  • A. How to make friends quickly.
  • B. The challenges of teenage dating.
  • C. Key characteristics that define healthy and unhealthy relationships.
  • D. The importance of social popularity.

Câu 12: According to the passage on healthy relationships, which of the following is a characteristic of an unhealthy relationship?

  • A. Mutual support
  • B. Constant criticism
  • C. Open communication
  • D. Clear boundaries

Câu 13: The passage on healthy relationships states that "recognizing the signs of both is vital". What does "vital" mean in this context?

  • A. Difficult
  • B. Optional
  • C. Interesting
  • D. Essential

Câu 14: The passage on healthy relationships emphasizes the importance of resolving conflicts "constructively". What is implied by this word?

  • A. Resolving conflicts in a way that is helpful and productive.
  • B. Avoiding conflicts altogether.
  • C. Resolving conflicts by arguing loudly.
  • D. Letting one person win the argument.

Câu 15: Based on the passage about healthy relationships, if someone is in a relationship lacking trust and open communication, what could be a potential consequence according to the text"s implications?

  • A. The relationship will automatically improve over time.
  • B. It is likely a healthy relationship.
  • C. It might be an unhealthy relationship.
  • D. Boundaries will become clearer.

Câu 16: Read the passage about youth and community involvement. What is the main benefit of community involvement highlighted in the passage?

  • A. It offers multiple advantages for personal development and societal contribution.
  • B. It guarantees future employment.
  • C. It is only useful for gaining school credits.
  • D. It is primarily a way to spend free time.

Câu 17: According to the passage on community involvement, volunteering can specifically help teenagers develop which quality?

  • A. Competitiveness
  • B. Isolation
  • C. Anxiety
  • D. Empathy

Câu 18: The passage on community involvement states these activities help teens "expand their horizons". What does this phrase suggest?

  • A. They learn how to travel more.
  • B. They broaden their understanding and experience of the world.
  • C. They become better at drawing landscapes.
  • D. They literally see further into the distance.

Câu 19: In the passage on community involvement, what does the word "numerous" mean in the context of "numerous benefits"?

  • A. Many
  • B. Few
  • C. Similar
  • D. Unexpected

Câu 20: The passage on community involvement implies that engaging in these activities is beneficial for more than just the individual. Which sentence best supports this idea?

  • A. It provides opportunities to develop new skills.
  • B. It helps teens build confidence.
  • C. ...and contribute positively to society.
  • D. It offers opportunities to meet people with shared interests.

Câu 21: Choose the word closest in meaning to "adolescent".

  • A. Child
  • B. Teenager
  • C. Adult
  • D. Elderly person

Câu 22: Choose the word opposite in meaning to "isolated".

  • A. Lonely
  • B. Separated
  • C. Connected
  • D. Unique

Câu 23: Read the sentence: "Despite feeling nervous, she gave a confident presentation." What does the word "Despite" indicate about the relationship between "feeling nervous" and "gave a confident presentation"?

  • A. Contrast or unexpected outcome
  • B. Cause and effect
  • C. Addition of information
  • D. Sequence of events

Câu 24: When you "scan" a text, what is your main goal?

  • A. To understand the main idea.
  • B. To find specific information quickly.
  • C. To read every word carefully.
  • D. To evaluate the author"s opinion.

Câu 25: If a reading passage uses transition words like "however", "although", and "in contrast", what kind of relationship between ideas is the author likely emphasizing?

  • A. Cause and effect
  • B. Similarity
  • C. Sequence
  • D. Contrast or opposition

Câu 26: Which word best describes someone who is easily influenced by their friends?

  • A. Suggestible
  • B. Independent
  • C. Resilient
  • D. Confident

Câu 27: When you encounter an unfamiliar word in a text, what is a good strategy to try before using a dictionary?

  • A. Skip the word and continue reading.
  • B. Guess randomly.
  • C. Look for clues in the surrounding sentences (context).
  • D. Ask someone else immediately.

Câu 28: Which of the following words is closest in meaning to "peer pressure"?

  • A. Family expectations
  • B. Academic demands
  • C. Influence from teachers
  • D. Social influence from people of the same age/group

Câu 29: Read the sentence: "Social media offers many benefits for teens, such as connecting with friends; however, it also presents challenges like cyberbullying." The word "however" signals what kind of relationship between the two clauses?

  • A. Cause and effect
  • B. Contrast
  • C. Addition
  • D. Example

Câu 30: The ability to understand and share the feelings of another person is called:

  • A. Empathy
  • B. Sympathy
  • C. Apathy
  • D. Anxiety

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Read the passage about teenage stress. What is the main idea of the first paragraph?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: According to the passage on teenage stress, which of the following is NOT mentioned as a factor contributing to stress?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: In the passage about teenage stress, what does the word 'crucial' most likely mean in the sentence 'However, recognizing and managing stress is crucial.'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Based on the passage about teenage stress, which activity is suggested as an effective way to manage stress?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: The passage on teenage stress implies that managing stress is a skill. What evidence from the text supports this inference?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Read the passage about social media and teens. What is the author's primary purpose in writing this passage?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: According to the passage on social media, which of the following is listed as a positive aspect of social media for teenagers?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: The passage on social media mentions 'comparison traps' and 'fear of missing out (FOMO)'. What reading skill is required to understand how these relate to social media use?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: What does the phrase 'maintain a healthy balance' mean in the context of the passage on social media?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: The passage on social media suggests the importance of digital literacy skills. What can you infer about the reason for this importance?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Read the passage about building healthy relationships. What is the central theme discussed?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: According to the passage on healthy relationships, which of the following is a characteristic of an unhealthy relationship?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: The passage on healthy relationships states that 'recognizing the signs of both is vital'. What does 'vital' mean in this context?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: The passage on healthy relationships emphasizes the importance of resolving conflicts 'constructively'. What is implied by this word?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Based on the passage about healthy relationships, if someone is in a relationship lacking trust and open communication, what could be a potential consequence according to the text's implications?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Read the passage about youth and community involvement. What is the main benefit of community involvement highlighted in the passage?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: According to the passage on community involvement, volunteering can specifically help teenagers develop which quality?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: The passage on community involvement states these activities help teens 'expand their horizons'. What does this phrase suggest?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: In the passage on community involvement, what does the word 'numerous' mean in the context of 'numerous benefits'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: The passage on community involvement implies that engaging in these activities is beneficial for more than just the individual. Which sentence best supports this idea?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Choose the word closest in meaning to 'adolescent'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Choose the word opposite in meaning to 'isolated'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Read the sentence: 'Despite feeling nervous, she gave a confident presentation.' What does the word 'Despite' indicate about the relationship between 'feeling nervous' and 'gave a confident presentation'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: When you 'scan' a text, what is your main goal?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: If a reading passage uses transition words like 'however', 'although', and 'in contrast', what kind of relationship between ideas is the author likely emphasizing?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Which word best describes someone who is easily influenced by their friends?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: When you encounter an unfamiliar word in a text, what is a good strategy to try before using a dictionary?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Which of the following words is closest in meaning to 'peer pressure'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Read the sentence: 'Social media offers many benefits for teens, such as connecting with friends; however, it also presents challenges like cyberbullying.' The word 'however' signals what kind of relationship between the two clauses?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: The ability to understand and share the feelings of another person is called:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

Teenage years are a period of significant change, not just physically but also emotionally and socially. Navigating friendships becomes more complex, dealing with academic pressure intensifies, and the search for personal identity takes center stage. These factors, combined with hormonal shifts, can make adolescence a challenging time, often leading to increased stress and anxiety. However, it"s also a time of immense growth, learning, and building resilience.

  • A. Tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội ở tuổi teen.
  • B. Những thách thức và sự phát triển trong giai đoạn tuổi dậy thì.
  • C. Ảnh hưởng của áp lực học tập lên thanh thiếu niên.
  • D. Sự thay đổi thể chất ở tuổi dậy thì.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào sau đây không được liệt kê trực tiếp hoặc gián tiếp là nguyên nhân dẫn đến tăng stress và lo lắng ở thanh thiếu niên?

  • A. Áp lực học tập.
  • B. Sự phức tạp trong quan hệ bạn bè.
  • C. Tìm kiếm bản dạng cá nhân.
  • D. Thiếu các hoạt động ngoại khóa.

Câu 3: Từ "navigating" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

  • A. Ignoring
  • B. Forming
  • C. Managing
  • D. Ending

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

Cyberbullying has become a significant concern in the digital age. Unlike traditional bullying, it can occur 24/7, reaching victims even in the safety of their own homes. It often involves spreading rumors, posting embarrassing photos or videos, or sending threatening messages through social media, texting, or email. The anonymity offered by the internet can make perpetrators bolder and the impact on victims, who may feel isolated and helpless, can be severe, leading to depression, anxiety, and even suicidal thoughts.

  • A. Mô tả về bắt nạt trực tuyến và hậu quả của nó.
  • B. So sánh bắt nạt trực tuyến và bắt nạt truyền thống.
  • C. Cách phòng chống bắt nạt trực tuyến trên mạng xã hội.
  • D. Những lợi ích và nguy cơ của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 4, một điểm khác biệt chính giữa bắt nạt trực tuyến và bắt nạt truyền thống là gì?

  • A. Bắt nạt trực tuyến chỉ xảy ra trên mạng xã hội.
  • B. Bắt nạt trực tuyến có thể xảy ra liên tục và ở bất cứ đâu.
  • C. Hậu quả của bắt nạt trực tuyến ít nghiêm trọng hơn.
  • D. Kẻ bắt nạt trực tuyến luôn ẩn danh.

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 4 hàm ý điều gì về vai trò của internet trong bắt nạt trực tuyến?

  • A. Internet cung cấp tính ẩn danh, có thể khiến kẻ bắt nạt hành động táo bạo hơn.
  • B. Internet là nguyên nhân duy nhất gây ra bắt nạt trực tuyến.
  • C. Internet giúp nạn nhân bắt nạt trực tuyến dễ dàng tìm kiếm sự giúp đỡ.
  • D. Internet làm giảm tần suất xảy ra bắt nạt.

Câu 7: Từ "perpetrators" trong đoạn văn ở Câu 4 đề cập đến ai?

  • A. Nạn nhân của bắt nạt trực tuyến.
  • B. Những người chứng kiến hành vi bắt nạt.
  • C. Những người thực hiện hành vi bắt nạt.
  • D. Các chuyên gia về an ninh mạng.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

Building healthy relationships in adolescence is crucial for emotional well-being. This includes not only friendships but also family connections and, for some, romantic relationships. Healthy relationships are built on trust, mutual respect, open communication, and support. They allow individuals to feel valued, understood, and connected. Conversely, unhealthy relationships, characterized by lack of trust, disrespect, poor communication, or control, can be detrimental to a teenager"s self-esteem and mental health.

  • A. Cách giải quyết xung đột trong mối quan hệ.
  • B. Sự khác biệt giữa tình bạn và tình yêu ở tuổi teen.
  • C. Tầm quan trọng của giao tiếp trong gia đình.
  • D. Đặc điểm và tầm quan trọng của các mối quan hệ lành mạnh ở tuổi dậy thì.

Câu 9: Theo đoạn văn ở Câu 8, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lành mạnh?

  • A. Chia sẻ sở thích chung.
  • B. Tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Giao tiếp cởi mở.
  • D. Sự hỗ trợ.

Câu 10: Đoạn văn ở Câu 8 hàm ý rằng mối quan hệ không lành mạnh có thể gây ra hậu quả gì cho thanh thiếu niên?

  • A. Giúp họ học cách tự lập sớm hơn.
  • B. Khuyến khích họ tìm kiếm nhiều bạn bè hơn.
  • C. Làm suy giảm lòng tự trọng và gây hại cho sức khỏe tinh thần.
  • D. Giúp họ nhận ra giá trị của bản thân.

Câu 11: Từ "Conversely" trong đoạn văn ở Câu 8 được sử dụng để làm gì?

  • A. Thêm thông tin bổ sung.
  • B. Đưa ra ví dụ minh họa.
  • C. Nhấn mạnh một điểm quan trọng.
  • D. Giới thiệu một ý trái ngược.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

Sleep is fundamental to adolescent health. During sleep, the body repairs itself, the brain consolidates memories, and crucial hormones for growth and development are released. Teenagers typically need 8-10 hours of sleep per night, yet many get far less due to early school starts, homework, extracurricular activities, and screen time. Chronic sleep deprivation in teens is linked to poor academic performance, mood disorders like depression and anxiety, increased risk of accidents, and long-term health problems.

  • A. Tầm quan trọng của giấc ngủ và hậu quả của thiếu ngủ ở thanh thiếu niên.
  • B. So sánh nhu cầu ngủ của thanh thiếu niên và người lớn.
  • C. Ảnh hưởng của thời gian sử dụng thiết bị điện tử đến giấc ngủ.
  • D. Các cách cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Câu 13: Theo đoạn văn ở Câu 12, quá trình nào sau đây xảy ra trong khi thanh thiếu niên ngủ?

  • A. Cơ thể ngừng hoạt động hoàn toàn.
  • B. Não bộ ngừng xử lý thông tin.
  • C. Hormone stress được giải phóng.
  • D. Não bộ củng cố ký ức và hormone tăng trưởng được tiết ra.

Câu 14: Dựa vào đoạn văn ở Câu 12, nếu một thiếu niên thường xuyên chỉ ngủ 6 tiếng mỗi đêm, điều gì có khả năng xảy ra nhất theo thông tin được cung cấp?

  • A. Kết quả học tập có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • B. Họ sẽ có nhiều năng lượng hơn vào ban ngày.
  • C. Sức khỏe tinh thần của họ sẽ được cải thiện.
  • D. Nhu cầu ngủ của họ sẽ giảm dần.

Câu 15: Từ "consolidates" trong đoạn văn ở Câu 12 có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên?

  • A. Weaker and less clear.
  • B. Stronger and more stable.
  • C. More confusing and disorganized.
  • D. Easier to forget.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

Peer pressure is a common phenomenon during adolescence. It can be positive, encouraging teens to participate in healthy activities like sports or studying, or negative, pushing them towards risky behaviors such as smoking, drinking, or skipping school. The desire to fit in and be accepted by friends is powerful. Learning to identify different types of peer pressure and developing strategies to resist negative influences while embracing positive ones is an important part of growing up.

  • A. Ảnh hưởng tích cực của bạn bè đối với thanh thiếu niên.
  • B. Các loại hành vi rủi ro mà thanh thiếu niên có thể tham gia.
  • C. Bản chất hai mặt của áp lực từ bạn bè và cách đối phó.
  • D. Tại sao thanh thiếu niên muốn hòa nhập với bạn bè.

Câu 17: Theo đoạn văn ở Câu 16, áp lực từ bạn bè có thể được xem là tích cực khi nào?

  • A. Khi nó khiến thanh thiếu niên thử những điều mới.
  • B. Khi nó giúp thanh thiếu niên trở nên nổi tiếng hơn.
  • C. Khi nó khiến thanh thiếu niên dành nhiều thời gian cho bạn bè hơn.
  • D. Khi nó khuyến khích tham gia vào các hoạt động lành mạnh.

Câu 18: Kỹ năng quan trọng nào được đoạn văn ở Câu 16 gợi ý là cần thiết để đối phó với áp lực từ bạn bè?

  • A. Khả năng làm hài lòng tất cả bạn bè.
  • B. Khả năng nhận diện các loại áp lực và phát triển chiến lược đối phó.
  • C. Khả năng tránh xa hoàn toàn bạn bè.
  • D. Khả năng chỉ kết bạn với những người có cùng sở thích.

Câu 19: Từ "phenomenon" trong đoạn văn ở Câu 16 có nghĩa là gì?

  • A. An observable event or fact.
  • B. A rare occurrence.
  • C. A scientific experiment.
  • D. A personal opinion.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

Effective communication is key to resolving conflicts, especially within families and between teenagers and their parents. Often, conflicts arise from misunderstandings, feeling unheard, or differing expectations. Learning to express oneself clearly, actively listen to others" perspectives, and find common ground are vital skills. Instead of yelling or withdrawing, practicing calm, respectful dialogue can turn potential arguments into opportunities for deeper understanding and stronger bonds.

  • A. Nguyên nhân phổ biến gây xung đột trong gia đình.
  • B. Vai trò của giao tiếp hiệu quả trong giải quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ.
  • C. Sự khác biệt trong cách giao tiếp giữa thanh thiếu niên và cha mẹ.
  • D. Lợi ích của việc tránh xung đột.

Câu 21: Theo đoạn văn ở Câu 20, điều nào sau đây không được coi là kỹ năng giao tiếp hiệu quả để giải quyết xung đột?

  • A. Bày tỏ bản thân một cách rõ ràng.
  • B. Lắng nghe tích cực quan điểm của người khác.
  • C. Tránh các chủ đề nhạy cảm.
  • D. Tìm kiếm điểm chung.

Câu 22: Đoạn văn ở Câu 20 gợi ý rằng "calm, respectful dialogue" có thể mang lại kết quả gì?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết và củng cố mối quan hệ.
  • B. Luôn dẫn đến việc một bên phải nhượng bộ.
  • C. Làm cho xung đột kéo dài hơn.
  • D. Chỉ hiệu quả với những người không có mâu thuẫn.

Câu 23: Từ "vital" trong đoạn văn ở Câu 20 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Optional
  • B. Difficult
  • C. Basic
  • D. Essential

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

Developing a strong sense of self-esteem is a key task during adolescence. Self-esteem is how a person feels about themselves, their abilities, and their worth. It is influenced by many factors, including family support, peer relationships, academic success, and media messages. High self-esteem is linked to greater resilience, better mental health, and more positive decision-making. Conversely, low self-esteem can contribute to anxiety, depression, difficulty forming relationships, and vulnerability to negative peer pressure. Encouraging teens, celebrating their efforts, and providing constructive feedback are ways adults can help foster healthy self-esteem.

  • A. Định nghĩa, yếu tố ảnh hưởng và tầm quan trọng của lòng tự trọng ở thanh thiếu niên.
  • B. So sánh lòng tự trọng cao và thấp.
  • C. Vai trò của gia đình trong việc hình thành lòng tự trọng.
  • D. Cách thanh thiếu niên tự nâng cao lòng tự trọng.

Câu 25: Theo đoạn văn ở Câu 24, điều nào sau đây có thể là dấu hiệu của lòng tự trọng thấp ở thanh thiếu niên?

  • A. Ra quyết định tích cực.
  • B. Khả năng phục hồi cao.
  • C. Khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ.
  • D. Sự tự tin vào khả năng của bản thân.

Câu 26: Đoạn văn ở Câu 24 gợi ý rằng người lớn có thể hỗ trợ thanh thiếu niên xây dựng lòng tự trọng bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào kết quả học tập của họ.
  • B. Động viên họ và khen ngợi nỗ lực của họ.
  • C. Để họ tự giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Luôn đưa ra lời phê bình thẳng thắn.

Câu 27: Đoạn văn ở Câu 24 sử dụng cấu trúc so sánh nào để làm nổi bật tầm quan trọng của lòng tự trọng?

  • A. So sánh đối lập giữa lòng tự trọng cao và thấp.
  • B. So sánh lòng tự trọng của thanh thiếu niên với người lớn.
  • C. So sánh các yếu tố ảnh hưởng khác nhau.
  • D. Không sử dụng cấu trúc so sánh.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

Managing screen time is a modern challenge for teenagers. While digital devices offer educational resources and social connection, excessive use can displace important activities like physical exercise, face-to-face interaction, and sleep. It can also expose teens to cyberbullying, unrealistic social comparisons, and addiction risks. Setting healthy boundaries, prioritizing offline activities, and being mindful of online content are essential strategies for maintaining digital well-being and preventing negative impacts on mental and physical health.

  • A. Lợi ích của thiết bị kỹ thuật số trong giáo dục.
  • B. Nguy cơ nghiện internet ở thanh thiếu niên.
  • C. Tầm quan trọng của hoạt động thể chất.
  • D. Thách thức quản lý thời gian sử dụng thiết bị điện tử và cách duy trì sự cân bằng kỹ thuật số.

Câu 29: Theo đoạn văn ở Câu 28, việc sử dụng thiết bị kỹ thuật số quá mức có thể làm giảm thời gian dành cho hoạt động nào sau đây?

  • A. Hoạt động thể chất, tương tác trực tiếp và giấc ngủ.
  • B. Học tập trên lớp và làm bài tập về nhà.
  • C. Giao tiếp với cha mẹ và anh chị em.
  • D. Tham gia các câu lạc bộ ở trường.

Câu 30: Dựa vào thông tin trong đoạn văn ở Câu 28, điều gì có thể xảy ra nếu một thiếu niên không áp dụng các chiến lược quản lý thời gian sử dụng thiết bị kỹ thuật số lành mạnh?

  • A. Họ sẽ có nhiều bạn bè hơn trên mạng xã hội.
  • B. Họ sẽ cải thiện kết quả học tập của mình.
  • C. Họ sẽ ít có nguy cơ bị bắt nạt trực tuyến.
  • D. Họ có thể gặp phải các tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

Teenage years are a period of significant change, not just physically but also emotionally and socially. Navigating friendships becomes more complex, dealing with academic pressure intensifies, and the search for personal identity takes center stage. These factors, combined with hormonal shifts, can make adolescence a challenging time, often leading to increased stress and anxiety. However, it's also a time of immense growth, learning, and building resilience.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào sau đây *không* được liệt kê trực tiếp hoặc gián tiếp là nguyên nhân dẫn đến tăng stress và lo lắng ở thanh thiếu niên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Từ 'navigating' trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

Cyberbullying has become a significant concern in the digital age. Unlike traditional bullying, it can occur 24/7, reaching victims even in the safety of their own homes. It often involves spreading rumors, posting embarrassing photos or videos, or sending threatening messages through social media, texting, or email. The anonymity offered by the internet can make perpetrators bolder and the impact on victims, who may feel isolated and helpless, can be severe, leading to depression, anxiety, and even suicidal thoughts.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 4, một điểm khác biệt chính giữa bắt nạt trực tuyến và bắt nạt truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 4 hàm ý điều gì về vai trò của internet trong bắt nạt trực tuyến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Từ 'perpetrators' trong đoạn văn ở Câu 4 đề cập đến ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

Building healthy relationships in adolescence is crucial for emotional well-being. This includes not only friendships but also family connections and, for some, romantic relationships. Healthy relationships are built on trust, mutual respect, open communication, and support. They allow individuals to feel valued, understood, and connected. Conversely, unhealthy relationships, characterized by lack of trust, disrespect, poor communication, or control, can be detrimental to a teenager's self-esteem and mental health.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Theo đoạn văn ở Câu 8, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lành mạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đoạn văn ở Câu 8 hàm ý rằng mối quan hệ không lành mạnh có thể gây ra hậu quả gì cho thanh thiếu niên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Từ 'Conversely' trong đoạn văn ở Câu 8 được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

Sleep is fundamental to adolescent health. During sleep, the body repairs itself, the brain consolidates memories, and crucial hormones for growth and development are released. Teenagers typically need 8-10 hours of sleep per night, yet many get far less due to early school starts, homework, extracurricular activities, and screen time. Chronic sleep deprivation in teens is linked to poor academic performance, mood disorders like depression and anxiety, increased risk of accidents, and long-term health problems.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Theo đoạn văn ở Câu 12, quá trình nào sau đây xảy ra trong khi thanh thiếu niên ngủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Dựa vào đoạn văn ở Câu 12, nếu một thiếu niên thường xuyên chỉ ngủ 6 tiếng mỗi đêm, điều gì có khả năng xảy ra nhất theo thông tin được cung cấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Từ 'consolidates' trong đoạn văn ở Câu 12 có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

Peer pressure is a common phenomenon during adolescence. It can be positive, encouraging teens to participate in healthy activities like sports or studying, or negative, pushing them towards risky behaviors such as smoking, drinking, or skipping school. The desire to fit in and be accepted by friends is powerful. Learning to identify different types of peer pressure and developing strategies to resist negative influences while embracing positive ones is an important part of growing up.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Theo đoạn văn ở Câu 16, áp lực từ bạn bè có thể được xem là tích cực khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Kỹ năng quan trọng nào được đoạn văn ở Câu 16 gợi ý là cần thiết để đối phó với áp lực từ bạn bè?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Từ 'phenomenon' trong đoạn văn ở Câu 16 có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

Effective communication is key to resolving conflicts, especially within families and between teenagers and their parents. Often, conflicts arise from misunderstandings, feeling unheard, or differing expectations. Learning to express oneself clearly, actively listen to others' perspectives, and find common ground are vital skills. Instead of yelling or withdrawing, practicing calm, respectful dialogue can turn potential arguments into opportunities for deeper understanding and stronger bonds.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Theo đoạn văn ở Câu 20, điều nào sau đây *không* được coi là kỹ năng giao tiếp hiệu quả để giải quyết xung đột?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn văn ở Câu 20 gợi ý rằng 'calm, respectful dialogue' có thể mang lại kết quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Từ 'vital' trong đoạn văn ở Câu 20 có nghĩa gần nhất với từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

Developing a strong sense of self-esteem is a key task during adolescence. Self-esteem is how a person feels about themselves, their abilities, and their worth. It is influenced by many factors, including family support, peer relationships, academic success, and media messages. High self-esteem is linked to greater resilience, better mental health, and more positive decision-making. Conversely, low self-esteem can contribute to anxiety, depression, difficulty forming relationships, and vulnerability to negative peer pressure. Encouraging teens, celebrating their efforts, and providing constructive feedback are ways adults can help foster healthy self-esteem.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Theo đoạn văn ở Câu 24, điều nào sau đây có thể là dấu hiệu của lòng tự trọng thấp ở thanh thiếu niên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn văn ở Câu 24 gợi ý rằng người lớn có thể hỗ trợ thanh thiếu niên xây dựng lòng tự trọng bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đoạn văn ở Câu 24 sử dụng cấu trúc so sánh nào để làm nổi bật tầm quan trọng của lòng tự trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

Managing screen time is a modern challenge for teenagers. While digital devices offer educational resources and social connection, excessive use can displace important activities like physical exercise, face-to-face interaction, and sleep. It can also expose teens to cyberbullying, unrealistic social comparisons, and addiction risks. Setting healthy boundaries, prioritizing offline activities, and being mindful of online content are essential strategies for maintaining digital well-being and preventing negative impacts on mental and physical health.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Theo đoạn văn ở Câu 28, việc sử dụng thiết bị kỹ thuật số quá mức có thể làm giảm thời gian dành cho hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào thông tin trong đoạn văn ở Câu 28, điều gì có thể xảy ra nếu một thiếu niên không áp dụng các chiến lược quản lý thời gian sử dụng thiết bị kỹ thuật số lành mạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào Đoạn văn 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một nguồn gây căng thẳng (stress) phổ biến cho thanh thiếu niên?

  • A. Áp lực học tập và thi cử.
  • B. Vấn đề tài chính cá nhân.
  • C. Quan hệ bạn bè và bắt nạt trực tuyến.
  • D. Kỳ vọng từ gia đình.

Câu 2: Trong Đoạn văn 1, từ

  • A. beneficial (có lợi)
  • B. neutral (trung lập)
  • C. minor (nhỏ nhặt)
  • D. harmful (có hại)

Câu 3: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Chỉ các triệu chứng của căng thẳng ở thanh thiếu niên.
  • B. Các loại bệnh tâm lý phổ biến ở thanh thiếu niên.
  • C. Các nguyên nhân gây căng thẳng và cách đối phó lành mạnh cho thanh thiếu niên.
  • D. Tầm quan trọng của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

Câu 4: Dựa vào Đoạn văn 1, hành động nào sau đây được xem là một cách đối phó căng thẳng KHÔNG lành mạnh?

  • A. Tránh giao tiếp xã hội và giữ kín mọi thứ.
  • B. Tham gia các hoạt động thể chất đều đặn.
  • C. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy.

Câu 5: Đoạn văn 1 gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa giấc ngủ và căng thẳng ở thanh thiếu niên?

  • A. Ngủ ít giúp thanh thiếu niên đối phó tốt hơn với căng thẳng.
  • B. Căng thẳng không ảnh hưởng đến giấc ngủ của thanh thiếu niên.
  • C. Chỉ có giấc ngủ quá nhiều mới liên quan đến căng thẳng.
  • D. Khó ngủ là một triệu chứng có thể xuất hiện do căng thẳng.

Câu 6: Theo Đoạn văn 2, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một mối quan hệ lành mạnh?

  • A. Sự tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
  • C. Kiểm soát hành động và quyết định của đối phương.
  • D. Sự hỗ trợ và tôn trọng lẫn nhau.

Câu 7: Trong Đoạn văn 2, từ

  • A. Theo cách xây dựng, tích cực.
  • B. Theo cách tiêu cực, phá hoại.
  • C. Một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
  • D. Một cách nhanh chóng, vội vã.

Câu 8: Kỹ năng nào được Đoạn văn 2 nhấn mạnh là quan trọng trong giao tiếp cởi mở?

  • A. Tranh luận để chứng minh mình đúng.
  • B. Chỉ nói về cảm xúc của bản thân.
  • C. Giữ im lặng để tránh xung đột.
  • D. Lắng nghe một cách chủ động (actively listening).

Câu 9: Theo Đoạn văn 2, việc thiết lập ranh giới (setting boundaries) trong các mối quan hệ có mục đích gì?

  • A. Để kiểm soát người khác.
  • B. Để dạy người khác cách đối xử với bạn và bảo vệ không gian cảm xúc của bạn.
  • C. Để tạo ra khoảng cách và sự xa cách.
  • D. Để tránh mọi xung đột có thể xảy ra.

Câu 10: Đoạn văn 2 gợi ý rằng việc nuôi dưỡng các kết nối tích cực có thể giúp thanh thiếu niên như thế nào?

  • A. Cung cấp hệ thống hỗ trợ quan trọng và xây dựng sự tự tin.
  • B. Khiến họ ít cần sự độc lập hơn.
  • C. Giảm bớt nhu cầu giao tiếp cởi mở.
  • D. Chỉ có lợi trong các mối quan hệ lãng mạn.

Câu 11: Ý chính của Đoạn văn 3 là gì?

  • A. Chỉ những nguy hiểm của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
  • B. Cách sử dụng mạng xã hội để học tập hiệu quả.
  • C. Những thay đổi, thách thức và lợi ích của thế giới kỹ thuật số đối với thanh thiếu niên, cùng với tầm quan trọng của việc sử dụng có trách nhiệm.
  • D. So sánh giữa giao tiếp trực tuyến và trực tiếp.

Câu 12: Theo Đoạn văn 3, việc tiếp xúc liên tục với hình ảnh lý tưởng hóa trên mạng có thể dẫn đến điều gì ở thanh thiếu niên?

  • A. Sự tự tin cao hơn.
  • B. Cảm giác không đủ (inadequacy) và so sánh bản thân.
  • C. Kỹ năng giao tiếp tốt hơn.
  • D. Ít quan tâm đến cuộc sống thực tế.

Câu 13: Đoạn văn 3 sử dụng từ

  • A. Thay thế, đẩy lùi.
  • B. Bổ sung, thêm vào.
  • C. Cải thiện, nâng cao.
  • D. Giảm bớt tầm quan trọng.

Câu 14: Đoạn văn 3 gợi ý điều gì là chìa khóa để tận dụng lợi ích của thế giới kỹ thuật số trong khi giảm thiểu rủi ro?

  • A. Hoàn toàn tránh xa mạng xã hội.
  • B. Dành càng nhiều thời gian trực tuyến càng tốt.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kết nối xã hội trực tuyến.
  • D. Phát triển kiến thức kỹ thuật số (digital literacy) và thói quen lành mạnh (healthy habits).

Câu 15: Theo Đoạn văn 3, lợi ích tiềm năng của thế giới kỹ thuật số đối với thanh thiếu niên là gì?

  • A. Chỉ cung cấp cơ hội giải trí thụ động.
  • B. Chỉ làm tăng khả năng bị bắt nạt trực tuyến.
  • C. Tạo điều kiện kết nối xã hội tích cực và cung cấp quyền truy cập thông tin/hỗ trợ.
  • D. Giảm nhu cầu về tương tác trực tiếp.

Câu 16: Một thanh thiếu niên cảm thấy choáng ngợp với lịch học dày đặc, hoạt động ngoại khóa và áp lực từ cha mẹ. Dựa trên các vấn đề xã hội thường gặp trong Unit 9, vấn đề chính mà thanh thiếu niên này đang đối mặt có khả năng nhất là gì?

  • A. Căng thẳng quá mức (overwhelming stress).
  • B. Thiếu các mối quan hệ xã hội.
  • C. Nghiện mạng xã hội.
  • D. Thiếu kỹ năng giao tiếp.

Câu 17: Một nhóm bạn đang cố gắng thuyết phục Mai bỏ buổi học ôn thi để đi xem phim cùng họ. Mai cảm thấy áp lực nhưng biết mình cần học. Dựa trên các chủ đề trong Unit 9, tình huống này minh họa cho vấn đề gì?

  • A. Xung đột gia đình.
  • B. Áp lực từ bạn bè (peer pressure).
  • C. Khó khăn trong việc thiết lập ranh giới.
  • D. Thiếu kỹ năng giải quyết xung đột.

Câu 18: An thường xuyên so sánh bản thân với những hình ảnh hoàn hảo trên Instagram và cảm thấy không hài lòng về cuộc sống của mình. Dựa trên Đoạn văn 3, vấn đề An đang gặp phải có thể liên quan đến khía cạnh nào của thế giới kỹ thuật số?

  • A. Nguy cơ bị bắt nạt trực tuyến.
  • B. Thiếu quyền truy cập thông tin hữu ích.
  • C. Tiếp xúc với hình ảnh lý tưởng hóa và so sánh xã hội.
  • D. Thời gian sử dụng màn hình quá mức gây thiếu ngủ.

Câu 19: Khi nói chuyện với bố mẹ, Linh cảm thấy khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc thật của mình vì sợ bị phán xét. Dựa trên Đoạn văn 2, khía cạnh nào của mối quan hệ lành mạnh đang bị thiếu trong tình huống này?

  • A. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
  • B. Thiết lập ranh giới.
  • C. Giải quyết xung đột.
  • D. Sự hỗ trợ tài chính.

Câu 20: Minh nhận thấy bạn thân của mình có những dấu hiệu của việc bị bắt nạt trực tuyến. Dựa trên các chủ đề của Unit 9, hành động nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ lành mạnh nhất?

  • A. Khuyên bạn nên bỏ qua hoàn toàn và không làm gì cả.
  • B. Tự mình trả đũa người bắt nạt trên mạng.
  • C. Nói với tất cả bạn bè khác về tình huống đó.
  • D. Lắng nghe bạn, động viên bạn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy (như giáo viên, phụ huynh) hoặc các nguồn hỗ trợ khác.

Câu 21: Từ nào trong Đoạn văn 1 mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất do áp lực hoặc khó khăn gây ra?

  • A. Expectations
  • B. Stressors
  • C. Dynamics
  • D. Complexity

Câu 22: Đoạn văn 2 đề cập đến

  • A. Sự tôn trọng từ cả hai phía.
  • B. Chỉ một người tôn trọng người kia.
  • C. Sự đồng ý về mọi thứ.
  • D. Không có sự khác biệt về quan điểm.

Câu 23: Theo Đoạn văn 3,

  • A. Chỉ biết cách sử dụng các ứng dụng mạng xã hội.
  • B. Chỉ biết cách chơi game trực tuyến.
  • C. Chỉ biết cách tạo tài khoản trực tuyến.
  • D. Bao gồm việc đánh giá nội dung trực tuyến một cách phê phán (critically evaluating) và hiểu về quyền công dân kỹ thuật số có trách nhiệm (responsible digital citizenship).

Câu 24: Khi Đoạn văn 1 nói rằng căng thẳng có thể

  • A. Giúp phân biệt rõ ràng giữa cuộc sống cá nhân và công cộng.
  • B. Làm cho ranh giới giữa những gì riêng tư và những gì công khai trở nên mờ nhạt.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống công cộng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống riêng tư.

Câu 25: Dựa trên thông tin từ cả ba đoạn văn, có thể rút ra kết luận chung nào về các vấn đề xã hội của thanh thiếu niên?

  • A. Các vấn đề như căng thẳng, quan hệ và thế giới kỹ thuật số đều đòi hỏi thanh thiếu niên phải phát triển các kỹ năng đối phó và giao tiếp lành mạnh.
  • B. Mạng xã hội là nguyên nhân duy nhất gây ra các vấn đề xã hội cho thanh thiếu niên.
  • C. Quan hệ bạn bè luôn là nguồn hỗ trợ tích cực, không bao giờ gây áp lực.
  • D. Học tập là nguồn căng thẳng duy nhất mà thanh thiếu niên phải đối mặt.

Câu 26: Đoạn văn 1 khuyên rằng thanh thiếu niên nên

  • A. Đặt ra những mục tiêu không thể đạt được để thử thách bản thân.
  • B. Không đặt ra bất kỳ mục tiêu nào cả.
  • C. Đặt ra những mục tiêu phù hợp với khả năng và hoàn cảnh của bản thân.
  • D. Chỉ tập trung vào kỳ vọng của người khác.

Câu 27: Khi Đoạn văn 2 nói rằng xung đột là

  • A. Xung đột là điều xấu cần tránh bằng mọi giá.
  • B. Xung đột chỉ xảy ra trong các mối quan hệ không lành mạnh.
  • C. Xung đột là điều chỉ có người lớn mới gặp phải.
  • D. Xung đột là một phần bình thường và không thể tránh khỏi của các mối quan hệ.

Câu 28: Đoạn văn 3 sử dụng cụm từ

  • A. Nơi để mua sắm trực tuyến.
  • B. Cách thức hoặc nơi để thể hiện sự sáng tạo.
  • C. Cửa hàng bán đồ thủ công.
  • D. Nguồn thông tin về nghệ thuật.

Câu 29: Dựa trên Đoạn văn 1, tại sao việc

  • A. Để họ có thể nghỉ ngơi và thư giãn khỏi áp lực liên tục.
  • B. Để họ có thêm thời gian cho mạng xã hội khác.
  • C. Để họ tập trung hơn vào việc chơi game.
  • D. Để họ hoàn toàn cắt đứt liên lạc với bạn bè.

Câu 30: Nếu một thanh thiếu niên đọc Đoạn văn 2 và muốn cải thiện mối quan hệ với gia đình, lời khuyên nào từ đoạn văn sẽ hữu ích nhất?

  • A. Tránh nói chuyện với bố mẹ về cảm xúc của mình.
  • B. Chỉ nói chuyện khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra.
  • C. Luôn đồng ý với mọi điều bố mẹ nói để tránh xung đột.
  • D. Thực hành giao tiếp cởi mở, trung thực và lắng nghe tích cực khi trò chuyện với bố mẹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào Đoạn văn 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một nguồn gây căng thẳng (stress) phổ biến cho thanh thiếu niên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong Đoạn văn 1, từ "detrimental" có nghĩa gần nhất với từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Dựa vào Đoạn văn 1, hành động nào sau đây được xem là một cách đối phó căng thẳng KHÔNG lành mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn văn 1 gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa giấc ngủ và căng thẳng ở thanh thiếu niên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Theo Đoạn văn 2, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một mối quan hệ lành mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong Đoạn văn 2, từ "constructively" nghĩa là gì khi nói về giải quyết xung đột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Kỹ năng nào được Đoạn văn 2 nhấn mạnh là quan trọng trong giao tiếp cởi mở?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Theo Đoạn văn 2, việc thiết lập ranh giới (setting boundaries) trong các mối quan hệ có mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn văn 2 gợi ý rằng việc nuôi dưỡng các kết nối tích cực có thể giúp thanh thiếu niên như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ý chính của Đoạn văn 3 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Theo Đoạn văn 3, việc tiếp xúc liên tục với hình ảnh lý tưởng hóa trên mạng có thể dẫn đến điều gì ở thanh thiếu niên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn văn 3 sử dụng từ "displace" để mô tả tác động của thời gian sử dụng màn hình quá mức lên các hoạt động khác. Từ "displace" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn văn 3 gợi ý điều gì là chìa khóa để tận dụng lợi ích của thế giới kỹ thuật số trong khi giảm thiểu rủi ro?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo Đoạn văn 3, lợi ích tiềm năng của thế giới kỹ thuật số đối với thanh thiếu niên là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một thanh thiếu niên cảm thấy choáng ngợp với lịch học dày đặc, hoạt động ngoại khóa và áp lực từ cha mẹ. Dựa trên các vấn đề xã hội thường gặp trong Unit 9, vấn đề chính mà thanh thiếu niên này đang đối mặt có khả năng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nhóm bạn đang cố gắng thuyết phục Mai bỏ buổi học ôn thi để đi xem phim cùng họ. Mai cảm thấy áp lực nhưng biết mình cần học. Dựa trên các chủ đề trong Unit 9, tình huống này minh họa cho vấn đề gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: An thường xuyên so sánh bản thân với những hình ảnh hoàn hảo trên Instagram và cảm thấy không hài lòng về cuộc sống của mình. Dựa trên Đoạn văn 3, vấn đề An đang gặp phải có thể liên quan đến khía cạnh nào của thế giới kỹ thuật số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi nói chuyện với bố mẹ, Linh cảm thấy khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc thật của mình vì sợ bị phán xét. Dựa trên Đoạn văn 2, khía cạnh nào của mối quan hệ lành mạnh đang bị thiếu trong tình huống này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Minh nhận thấy bạn thân của mình có những dấu hiệu của việc bị bắt nạt trực tuyến. Dựa trên các chủ đề của Unit 9, hành động nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ lành mạnh nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Từ nào trong Đoạn văn 1 mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất do áp lực hoặc khó khăn gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn văn 2 đề cập đến "mutual respect". Cụm từ này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Theo Đoạn văn 3, "digital literacy" (kiến thức kỹ thuật số) bao gồm những kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi Đoạn văn 1 nói rằng căng thẳng có thể "blur the lines between private and public life", nó ám chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Dựa trên thông tin từ cả ba đoạn văn, có thể rút ra kết luận chung nào về các vấn đề xã hội của thanh thiếu niên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đoạn văn 1 khuyên rằng thanh thiếu niên nên "set realistic expectations for themselves". Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi Đoạn văn 2 nói rằng xung đột là "natural", nó muốn truyền tải ý gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn văn 3 sử dụng cụm từ "creative outlets" khi nói về lợi ích của thế giới kỹ thuật số. "Creative outlets" có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dựa trên Đoạn văn 1, tại sao việc "switching off" (ngừng kết nối) khỏi mạng xã hội lại quan trọng đối với thanh thiếu niên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu một thanh thiếu niên đọc Đoạn văn 2 và muốn cải thiện mối quan hệ với gia đình, lời khuyên nào từ đoạn văn sẽ hữu ích nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn: Teenage years are often portrayed as a carefree time, but for many young people, they are marked by significant stress. Academic pressure is a primary source, with demanding coursework, exams, and the competition for college admissions creating constant anxiety. Social dynamics also play a crucial role. Navigating peer relationships, dealing with bullying, and the pressure to fit in can be emotionally draining. Furthermore, the pervasive influence of social media exposes teens to unrealistic standards and cyberbullying, adding another layer of complexity. Family expectations, part-time jobs, and extracurricular activities further contribute to packed schedules, leaving little time for rest or relaxation. While some stress is normal and can even be motivating, chronic stress can lead to serious health issues, including anxiety, depression, sleep problems, and weakened immune systems. Recognizing the signs of excessive stress and developing healthy coping mechanisms, such as exercise, mindfulness, and seeking support, are vital for teenagers" well-being.

  • A. Áp lực học tập là nguyên nhân chính gây căng thẳng cho thanh thiếu niên.
  • B. Mạng xã hội là nguồn gốc duy nhất của căng thẳng ở giới trẻ hiện nay.
  • C. Đoạn văn phân tích các nguồn gốc của căng thẳng ở thanh thiếu niên, hậu quả của nó và tầm quan trọng của việc quản lý căng thẳng.
  • D. Thanh thiếu niên ngày nay có cuộc sống dễ dàng hơn và ít căng thẳng hơn so với các thế hệ trước.

Câu 2: Theo đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập như một nguồn gây căng thẳng cho thanh thiếu niên?

  • A. Áp lực học tập và thi cử.
  • B. Quan hệ bạn bè và áp lực hòa nhập.
  • C. Ảnh hưởng của mạng xã hội và bắt nạt trực tuyến.
  • D. Các vấn đề sức khỏe di truyền.

Câu 3: Từ

  • A. limited (có giới hạn)
  • B. widespread (lan rộng)
  • C. uncommon (không phổ biến)
  • D. harmless (vô hại)

Câu 4: Dựa vào nội dung đoạn văn ở Câu 1, có thể suy luận gì về quan điểm của tác giả về căng thẳng ở thanh thiếu niên?

  • A. Tác giả coi căng thẳng ở thanh thiếu niên là một vấn đề nghiêm trọng cần được nhận thức và xử lý.
  • B. Tác giả tin rằng căng thẳng ở thanh thiếu niên là điều bình thường và không cần lo lắng.
  • C. Tác giả cho rằng căng thẳng chủ yếu do thiếu kỷ luật ở thanh thiếu niên.
  • D. Tác giả tập trung vào việc đổ lỗi cho phụ huynh về căng thẳng của con cái.

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 1, hậu quả tiềm ẩn nào của căng thẳng mãn tính (chronic stress) được đề cập?

  • A. Tăng cường khả năng tập trung.
  • B. Cải thiện hệ miễn dịch.
  • C. Tăng cường mối quan hệ xã hội.
  • D. Các vấn đề sức khỏe như lo âu, trầm cảm.

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý rằng việc nhận biết và phát triển cơ chế đối phó lành mạnh với căng thẳng là quan trọng vì lý do gì?

  • A. Để loại bỏ hoàn toàn căng thẳng khỏi cuộc sống.
  • B. Để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện (well-being) của thanh thiếu niên.
  • C. Để giúp thanh thiếu niên đạt điểm cao hơn trong học tập.
  • D. Để khuyến khích thanh thiếu niên dành nhiều thời gian hơn cho mạng xã hội.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính được thảo luận: In many rapidly growing cities, green spaces – parks, gardens, and tree-lined streets – are being lost to urban development. This loss is often seen merely as an aesthetic issue, but its impact on community well-being is profound. Green spaces act as natural filters, improving air quality by absorbing pollutants. They also help manage stormwater runoff, reducing the risk of flooding. Beyond environmental benefits, these areas are crucial for public health. They provide places for physical activity, reducing sedentary lifestyles and associated health problems. Critically, green spaces serve as community hubs, offering residents places to gather, socialize, and build connections, which strengthens social cohesion and reduces feelings of isolation. Studies have shown that access to green spaces can lower stress levels and improve mental health. Therefore, preserving and expanding urban green spaces should be a priority for urban planners, not just for environmental reasons, but for the health and vitality of the community.

  • A. Lợi ích của việc tập thể dục ngoài trời.
  • B. Các biện pháp kiểm soát lũ lụt ở đô thị.
  • C. Sự mất mát không gian xanh ở đô thị và những tác động sâu sắc của nó đến cộng đồng.
  • D. Vai trò của kiến trúc sư cảnh quan trong quy hoạch đô thị.

Câu 8: Theo đoạn văn ở Câu 7, không gian xanh giúp ích cho môi trường bằng cách nào?

  • A. Lọc không khí và quản lý dòng chảy nước mưa.
  • B. Cung cấp địa điểm cho các hoạt động xã hội.
  • C. Giảm mức độ căng thẳng cho người dân.
  • D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Câu 9: Từ

  • A. slight (nhẹ)
  • B. superficial (bề ngoài)
  • C. irrelevant (không liên quan)
  • D. significant (đáng kể, sâu sắc)

Câu 10: Dựa vào đoạn văn ở Câu 7, có thể suy luận gì về cư dân của những thành phố đang mất dần không gian xanh?

  • A. Họ ít có khả năng bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí.
  • B. Họ có thể đối mặt với nguy cơ sức khỏe cao hơn và ít cơ hội tương tác cộng đồng hơn.
  • C. Họ có nhiều địa điểm hơn để tập thể dục.
  • D. Họ có mức độ căng thẳng thấp hơn.

Câu 11: Ngoài lợi ích về môi trường, lợi ích chính nào của không gian xanh đô thị đối với cộng đồng được đoạn văn ở Câu 7 nhấn mạnh?

  • A. Cải thiện sức khỏe cộng đồng và tăng cường gắn kết xã hội.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực quy hoạch đô thị.
  • C. Làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.
  • D. Giảm tiếng ồn từ giao thông.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi thông tin trong đoạn văn ở Câu 7?

  • A. Lũ lụt ở đô thị chủ yếu do thiếu không gian xanh.
  • B. Tất cả các thành phố phát triển nhanh đều ưu tiên không gian xanh.
  • C. Tác động của không gian xanh chỉ mang tính thẩm mỹ.
  • D. Việc bảo tồn không gian xanh là cần thiết cho cả môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (13): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people (13) ______ their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it"s also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

  • A. take
  • B. spend
  • C. use
  • D. donate

Câu 14: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (14): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant (14) ______ for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it"s also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

  • A. problems
  • B. benefits
  • C. difficulties
  • D. expenses

Câu 15: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (15): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and (15) ______, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it"s also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

  • A. boredom
  • B. frustration
  • C. fulfillment
  • D. loneliness

Câu 16: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (16): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. (16) ______, volunteering is not just about giving back; it"s also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

  • A. Therefore
  • B. However
  • C. In addition
  • D. For example

Câu 17: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (17): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and (17) ______ people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it"s also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

  • A. avoid
  • B. ignore
  • C. meet
  • D. dislike

Câu 18: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (18): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it"s also a valuable (18) ______ experience that benefits everyone involved.

  • A. physical
  • B. personal development
  • C. academic
  • D. financial

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (19): In the digital age, the (19) ______ of misinformation, often called

  • A. presence
  • B. spread
  • C. creation
  • D. denial

Câu 20: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (20): In the digital age, the spread of misinformation, often called

  • A. supporting
  • B. confirming
  • C. influencing
  • D. ignoring

Câu 21: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (21): In the digital age, the spread of misinformation, often called

  • A. promoting
  • B. strengthening
  • C. undermining
  • D. following

Câu 22: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (22): In the digital age, the spread of misinformation, often called

  • A. biased
  • B. unreliable
  • C. reliable
  • D. weak

Câu 23: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (23): In the digital age, the spread of misinformation, often called

  • A. encourage
  • B. ignore
  • C. combat
  • D. spread

Câu 24: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (24): In the digital age, the spread of misinformation, often called

  • A. worsening
  • B. solving
  • C. creating
  • D. misunderstanding

Câu 25: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề xã hội?

  • A. Các vấn đề xã hội chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người dân.
  • B. Việc giải quyết vấn đề xã hội là trách nhiệm duy nhất của chính phủ.
  • C. Các vấn đề xã hội là cố hữu và không thể giải quyết được.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội là cần thiết để xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh, công bằng và bền vững.

Câu 26: Đọc câu sau:

  • A. Khả năng phục hồi nhanh chóng và thích ứng với khó khăn.
  • B. Sự bất lực và chấp nhận hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Xu hướng tạo ra thêm nhiều vấn đề mới.
  • D. Việc phớt lờ và không đối mặt với thách thức.

Câu 27: Kịch bản nào sau đây minh họa rõ nhất khái niệm

  • A. Mai quyết định học chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi.
  • B. Nam từ chối lời mời đi chơi game của bạn để hoàn thành bài tập về nhà.
  • C. Lan bắt đầu hút thuốc lá vì hầu hết bạn bè trong nhóm của cô ấy đều hút.
  • D. Minh tham gia câu lạc bộ sách của trường vì cậu ấy yêu thích đọc sách.

Câu 28: Hãy xem xét nhận định:

  • A. Vì nghèo đói không phải là vấn đề.
  • B. Vì nghèo đói chủ yếu là vấn đề cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • C. Vì nghèo đói chỉ liên quan đến thiếu tiền mặt.
  • D. Vì nghèo đói còn liên quan đến các khía cạnh xã hội, giáo dục, y tế và cơ hội.

Câu 29: Chọn phương án hoàn thành đúng câu sau, nhấn mạnh sự cần thiết của hành động tập thể:

  • A. individual
  • B. minimal
  • C. collective
  • D. isolated

Câu 30: Một đoạn văn thảo luận về việc các định kiến (stereotypes) có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử (discrimination) như thế nào. Mối quan hệ giữa định kiến và phân biệt đối xử được trình bày ở đây mô tả tốt nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ nhân quả (Cause and effect).
  • B. Hai khái niệm hoàn toàn đối lập.
  • C. Hai khái niệm không liên quan đến nhau.
  • D. Mối quan hệ tương quan nghịch (Negative correlation).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn: Teenage years are often portrayed as a carefree time, but for many young people, they are marked by significant stress. Academic pressure is a primary source, with demanding coursework, exams, and the competition for college admissions creating constant anxiety. Social dynamics also play a crucial role. Navigating peer relationships, dealing with bullying, and the pressure to fit in can be emotionally draining. Furthermore, the pervasive influence of social media exposes teens to unrealistic standards and cyberbullying, adding another layer of complexity. Family expectations, part-time jobs, and extracurricular activities further contribute to packed schedules, leaving little time for rest or relaxation. While some stress is normal and can even be motivating, chronic stress can lead to serious health issues, including anxiety, depression, sleep problems, and weakened immune systems. Recognizing the signs of excessive stress and developing healthy coping mechanisms, such as exercise, mindfulness, and seeking support, are vital for teenagers' well-being.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập như một nguồn gây căng thẳng cho thanh thiếu niên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Từ "pervasive" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa vào nội dung đoạn văn ở Câu 1, có thể suy luận gì về quan điểm của tác giả về căng thẳng ở thanh thiếu niên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 1, hậu quả tiềm ẩn nào của căng thẳng *mãn tính* (chronic stress) được đề cập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý rằng việc nhận biết và phát triển cơ chế đối phó lành mạnh với căng thẳng là quan trọng vì lý do gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính được thảo luận: In many rapidly growing cities, green spaces – parks, gardens, and tree-lined streets – are being lost to urban development. This loss is often seen merely as an aesthetic issue, but its impact on community well-being is profound. Green spaces act as natural filters, improving air quality by absorbing pollutants. They also help manage stormwater runoff, reducing the risk of flooding. Beyond environmental benefits, these areas are crucial for public health. They provide places for physical activity, reducing sedentary lifestyles and associated health problems. Critically, green spaces serve as community hubs, offering residents places to gather, socialize, and build connections, which strengthens social cohesion and reduces feelings of isolation. Studies have shown that access to green spaces can lower stress levels and improve mental health. Therefore, preserving and expanding urban green spaces should be a priority for urban planners, not just for environmental reasons, but for the health and vitality of the community.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Theo đoạn văn ở Câu 7, không gian xanh giúp ích cho môi trường bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ "profound" trong đoạn văn ở Câu 7 có nghĩa gần nhất với từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dựa vào đoạn văn ở Câu 7, có thể suy luận gì về cư dân của những thành phố đang mất dần không gian xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngoài lợi ích về môi trường, lợi ích chính nào của không gian xanh đô thị đối với cộng đồng được đoạn văn ở Câu 7 nhấn mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phát biểu nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi thông tin trong đoạn văn ở Câu 7?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (13): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people (13) ______ their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it's also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (14): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant (14) ______ for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it's also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (15): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and (15) ______, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it's also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (16): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. (16) ______, volunteering is not just about giving back; it's also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (17): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and (17) ______ people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it's also a valuable personal development experience that benefits everyone involved.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn ở Câu 13 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (18): Volunteering is a powerful way to address social issues and strengthen communities. When people donate their time and skills without expecting payment, they contribute to the well-being of others. Volunteers might help at local shelters, clean up parks, or assist elderly neighbours. Beyond the direct impact on those receiving help, volunteering offers significant benefits for the volunteers themselves. It provides opportunities to learn new skills, gain work experience, and meet people from different backgrounds. Furthermore, helping others can increase feelings of happiness and fulfillment, reducing stress and improving mental health. Many volunteers find a sense of purpose and belonging through their activities. Therefore, volunteering is not just about giving back; it's also a valuable (18) ______ experience that benefits everyone involved.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (19): In the digital age, the (19) ______ of misinformation, often called "fake news," has become a significant social issue. These false or misleading stories can quickly go viral online, influencing public opinion and trust. Misinformation can have serious consequences, from influencing elections to undermining public health advice. It's crucial for everyone to develop critical thinking skills to identify and avoid spreading fake news. This includes checking the source of information, looking for reliable evidence, and being wary of sensational headlines. Social media platforms are also under pressure to combat the spread of misinformation, but individual responsibility is key. By being more mindful of what we share and consume online, we can help solving this growing problem.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (20): In the digital age, the spread of misinformation, often called "fake news," has become a significant social issue. These false or misleading stories can quickly go viral online, (20) ______ public opinion and trust. Misinformation can have serious consequences, from influencing elections to undermining public health advice. It's crucial for everyone to develop critical thinking skills to identify and avoid spreading fake news. This includes checking the source of information, looking for reliable evidence, and being wary of sensational headlines. Social media platforms are also under pressure to combat the spread of misinformation, but individual responsibility is key. By being more mindful of what we share and consume online, we can help solving this growing problem.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (21): In the digital age, the spread of misinformation, often called "fake news," has become a significant social issue. These false or misleading stories can quickly go viral online, influencing public opinion and trust. Misinformation can have serious consequences, from influencing elections to (21) ______ public health advice. It's crucial for everyone to develop critical thinking skills to identify and avoid spreading fake news. This includes checking the source of information, looking for reliable evidence, and being wary of sensational headlines. Social media platforms are also under pressure to combat the spread of misinformation, but individual responsibility is key. By being more mindful of what we share and consume online, we can help solving this growing problem.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (22): In the digital age, the spread of misinformation, often called "fake news," has become a significant social issue. These false or misleading stories can quickly go viral online, influencing public opinion and trust. Misinformation can have serious consequences, from influencing elections to undermining public health advice. It's crucial for everyone to develop critical thinking skills to identify and avoid spreading fake news. This includes checking the source of information, looking for (22) ______ evidence, and being wary of sensational headlines. Social media platforms are also under pressure to combat the spread of misinformation, but individual responsibility is key. By being more mindful of what we share and consume online, we can help solving this growing problem.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (23): In the digital age, the spread of misinformation, often called "fake news," has become a significant social issue. These false or misleading stories can quickly go viral online, influencing public opinion and trust. Misinformation can have serious consequences, from influencing elections to undermining public health advice. It's crucial for everyone to develop critical thinking skills to identify and avoid spreading fake news. This includes checking the source of information, looking for reliable evidence, and being wary of sensational headlines. Social media platforms are also under pressure to (23) ______ the spread of misinformation, but individual responsibility is key. By being more mindful of what we share and consume online, we can help solving this growing problem.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống (24): In the digital age, the spread of misinformation, often called "fake news," has become a significant social issue. These false or misleading stories can quickly go viral online, influencing public opinion and trust. Misinformation can have serious consequences, from influencing elections to undermining public health advice. It's crucial for everyone to develop critical thinking skills to identify and avoid spreading fake news. This includes checking the source of information, looking for reliable evidence, and being wary of sensational headlines. Social media platforms are also under pressure to combat the spread of misinformation, but individual responsibility is key. By being more mindful of what we share and consume online, we can help (24) ______ this growing problem.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc câu sau: "Despite facing numerous social challenges, the community demonstrated remarkable resilience." Từ "resilience" trong câu này ngụ ý điều gì về phản ứng của cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Kịch bản nào sau đây *minh họa rõ nhất* khái niệm "áp lực bạn bè" (peer pressure)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hãy xem xét nhận định: "Nghèo đói chỉ là một vấn đề kinh tế." Dựa trên hiểu biết chung về các vấn đề xã hội, tại sao nhận định này có thể bị coi là quá đơn giản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chọn phương án hoàn thành đúng câu sau, nhấn mạnh sự cần thiết của hành động tập thể: "Addressing environmental pollution requires not just government policies, but also _______ effort from every citizen."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một đoạn văn thảo luận về việc các định kiến (stereotypes) có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử (discrimination) như thế nào. Mối quan hệ giữa định kiến và phân biệt đối xử được trình bày ở đây mô tả tốt nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 1: The Pressures of Teenage Life**

Teenage years are often portrayed as a carefree time, but for many young people, they are filled with significant stress and pressure. Academic expectations rank high among the sources of stress. The drive to achieve good grades, get into a desired university, and compete in a globalized world puts immense pressure on students. This is often compounded by extracurricular activities – sports, clubs, volunteering – which, while beneficial, add to a packed schedule and can leave little room for relaxation or unstructured time. Peer pressure is another major factor. The need to fit in, maintain friendships, and navigate social hierarchies can be emotionally draining. Social media, while offering connection, also contributes to this pressure through constant comparison and the fear of missing out (FOMO). Physical changes during puberty and the quest for identity further complicate this period. Recognising these pressures is the first step towards managing them effectively.

What is the main idea of the first paragraph?

  • A. Academic expectations are the only source of stress for teenagers.
  • B. Teenage years are entirely carefree and without significant challenges.
  • C. Extracurricular activities are harmful and should be avoided by teenagers.
  • D. Teenage years involve various significant sources of stress and pressure.

Câu 2: According to Passage 1, which of the following is NOT mentioned as a source of pressure for teenagers?

  • A. Financial independence
  • B. Academic expectations
  • C. Peer pressure
  • D. Social media

Câu 3: In Passage 1, the phrase

  • A. reduced by
  • B. increased by
  • C. replaced by
  • D. separated from

Câu 4: Passage 1 suggests that extracurricular activities, despite being beneficial, can contribute to stress because they:

  • A. are often mandatory for good grades.
  • B. are less important than academic work.
  • C. add to an already busy schedule.
  • D. lead to increased peer pressure.

Câu 5: What does the acronym FOMO stand for, as explained in Passage 1?

  • A. Finding Opportunities for Modern Outreach
  • B. Focusing On My Objectives
  • C. Forming Online Meaningful Opinions
  • D. Fear Of Missing Out

Câu 6: According to Passage 1, what is considered the initial step in managing teenage pressures effectively?

  • A. Recognising the pressures
  • B. Avoiding social media
  • C. Focusing only on academics
  • D. Joining more clubs

Câu 7: Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 2: Healthy Ways to Cope with Stress**

Managing stress is vital for teenage well-being. Healthy coping mechanisms can make a significant difference. Firstly, ensuring adequate sleep is fundamental. Teenagers typically need 8-10 hours per night, and chronic sleep deprivation worsens stress and impacts concentration and mood. Secondly, physical activity is a powerful stress reliever. Exercise releases endorphins, natural mood boosters, and provides a healthy outlet for pent-up energy. Even a short walk can be beneficial. Thirdly, talking about your feelings with a trusted adult or friend can provide perspective and emotional support. Bottling up emotions often intensifies stress. Furthermore, engaging in hobbies or activities you enjoy offers a break from stressors and promotes relaxation. This could be anything from playing music or drawing to spending time in nature. Finally, learning time management skills can reduce the stress associated with deadlines and overloaded schedules. Breaking down large tasks into smaller, manageable steps can make them feel less daunting.

What is the main purpose of Passage 2?

  • A. To explain the causes of stress in teenagers.
  • B. To suggest effective strategies for teenagers to handle stress.
  • C. To argue against the use of social media by teenagers.
  • D. To describe the physical effects of stress on young people.

Câu 8: Passage 2 suggests that chronic sleep deprivation has negative effects on teenagers"...

  • A. physical appearance only.
  • B. social life and popularity.
  • C. ability to make friends.
  • D. concentration and mood.

Câu 9: According to Passage 2, how does physical activity help in relieving stress?

  • A. It releases endorphins, which are natural mood boosters.
  • B. It increases academic performance.
  • C. It helps teenagers gain popularity among peers.
  • D. It encourages more time spent on social media.

Câu 10: The phrase

  • A. expressing emotions openly.
  • B. writing down your feelings.
  • C. keeping your feelings hidden or unexpressed.
  • D. sharing your feelings with many people.

Câu 11: Passage 2 recommends engaging in hobbies as a way to:

  • A. increase academic pressure.
  • B. provide a break from stressors and promote relaxation.
  • C. improve time management skills directly.
  • D. replace the need for social interaction.

Câu 12: Which coping mechanism mentioned in Passage 2 involves breaking down tasks?

  • A. Getting enough sleep
  • B. Doing physical activity
  • C. Talking about feelings
  • D. Learning time management skills

Câu 13: Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 3: The Dual Nature of Social Media**

Social media has become an integral part of teenage life, offering both opportunities and challenges. On the positive side, it provides a platform for connection, allowing teens to stay in touch with friends and family, join communities based on shared interests, and access information quickly. It can also be a tool for self-expression and creativity. However, the negative impacts are significant. The curated nature of online profiles often leads to constant comparison, fostering feelings of inadequacy and low self-esteem. Cyberbullying is a serious issue, where anonymity can empower hurtful behaviour. Excessive use can also lead to sleep disruption, reduced face-to-face interaction, and a distorted sense of reality. Finding a healthy balance is key – setting time limits, being mindful of who you follow, and remembering that online lives are often highlights, not reality, can help mitigate the downsides.

What is the main topic of Passage 3?

  • A. The history of social media.
  • B. How to become famous on social media.
  • C. The positive and negative effects of social media on teenagers.
  • D. Different types of social media platforms.

Câu 14: According to Passage 3, what is a positive aspect of social media for teenagers?

  • A. It facilitates connection with others.
  • B. It guarantees high self-esteem.
  • C. It eliminates the possibility of cyberbullying.
  • D. It provides accurate information at all times.

Câu 15: Passage 3 mentions that the "curated nature" of online profiles can lead to negative feelings. What does "curated" mean in this context?

  • A. Spontaneous and unfiltered
  • B. Carefully selected and presented
  • C. Randomly generated
  • D. Always truthful and objective

Câu 16: One negative impact of social media mentioned in Passage 3 is that anonymity can:

  • A. improve communication skills.
  • B. increase face-to-face interaction.
  • C. reduce the fear of missing out.
  • D. empower hurtful behaviour like cyberbullying.

Câu 17: Passage 3 suggests that excessive social media use can cause:

  • A. sleep disruption.
  • B. improved concentration.
  • C. more face-to-face interaction.
  • D. a more realistic view of life.

Câu 18: Which strategy is recommended in Passage 3 for healthy social media use?

  • A. Following as many people as possible.
  • B. Believing everything you see online.
  • C. Setting time limits for usage.
  • D. Only using social media for academic purposes.

Câu 19: Based on Passage 3, what is implied about the reality presented on social media?

  • A. It is always a true reflection of people"s lives.
  • B. It often shows only the best parts and not the whole picture.
  • C. It is less interesting than real life.
  • D. It is primarily used for negative interactions.

Câu 20: Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 4: The Importance of Family Communication**

Open and honest communication within the family is a cornerstone of healthy teenage development. When teenagers feel they can talk to their parents or guardians about their concerns, challenges, and successes without fear of judgment, they are more likely to navigate the complexities of adolescence successfully. This includes discussing academic pressures, social issues like peer pressure or cyberbullying, relationship worries, and mental health struggles. Family serves as a primary support system, offering emotional security and guidance. Regular family meals or dedicated "talk time" can create opportunities for these conversations. Parents listening actively and empathetically is crucial. Conversely, a lack of communication can lead to misunderstandings, increased secrecy, and teens feeling isolated or unsupported, potentially exacerbating stress and other issues. Fostering an environment where difficult topics can be discussed respectfully is vital for building trust and resilience in young people.

What is the central theme of Passage 4?

  • A. The role of family communication in teenage well-being.
  • B. How teenagers should communicate with their peers.
  • C. The negative effects of too much family communication.
  • D. Why teenagers prefer talking to friends over family.

Câu 21: According to Passage 4, what happens when teenagers feel they can talk to their parents without fear of judgment?

  • A. They are less likely to succeed in school.
  • B. They will face more social pressure.
  • C. They become completely independent.
  • D. They are more likely to navigate adolescence successfully.

Câu 22: Passage 4 lists several topics that teenagers should feel comfortable discussing with family. Which of these is NOT explicitly mentioned?

  • A. Academic pressures
  • B. Career choices after graduation
  • C. Social issues like peer pressure
  • D. Mental health struggles

Câu 23: The word "exacerbating" in Passage 4 most closely means:

  • A. making worse
  • B. reducing
  • C. solving
  • D. hiding

Câu 24: What does Passage 4 suggest is a crucial element for parents when communicating with teenagers?

  • A. Giving strict instructions
  • B. Asking only about schoolwork
  • C. Listening actively and empathetically
  • D. Avoiding difficult topics

Câu 25: Based on Passage 4, what could be a consequence of a lack of communication between teenagers and their families?

  • A. Improved academic performance
  • B. Increased independence
  • C. Better peer relationships
  • D. Increased secrecy and feelings of isolation

Câu 26: Passage 4 emphasizes the importance of fostering an environment where difficult topics can be discussed. What is this environment vital for building in young people?

  • A. Competitiveness
  • B. Trust and resilience
  • C. Financial skills
  • D. Social media popularity

Câu 27: Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 5: Volunteering and Community Involvement**

Engaging in volunteering and community involvement offers numerous benefits for teenagers beyond simply fulfilling school requirements. It provides opportunities to develop valuable life skills such as teamwork, leadership, problem-solving, and communication. Volunteering allows teens to explore potential career paths and gain practical experience in various fields. Furthermore, it fosters a sense of social responsibility and empathy by connecting them with people from different backgrounds and exposing them to societal issues. Contributing to their community can boost teenagers" self-esteem and sense of purpose, showing them that they can make a tangible difference. These experiences also look impressive on college applications and job resumes, demonstrating initiative and a commitment to something larger than themselves. Overall, community involvement is a rewarding way for teens to grow personally and contribute positively to the world around them.

What is the main benefit of volunteering for teenagers, as discussed in Passage 5?

  • A. It helps them earn more money.
  • B. It guarantees admission to a top university.
  • C. It helps develop valuable life skills.
  • D. It reduces academic workload.

Câu 28: According to Passage 5, how can volunteering help teenagers with their future careers?

  • A. It allows them to explore potential career paths and gain experience.
  • B. It replaces the need for formal education.
  • C. It automatically provides them with a job after graduation.
  • D. It only benefits careers in non-profit organizations.

Câu 29: Passage 5 states that community involvement fosters "a sense of social responsibility and empathy". What does "empathy" mean?

  • A. The ability to lead a group.
  • B. The skill of managing time effectively.
  • C. The desire to earn money.
  • D. The ability to understand and share the feelings of another.

Câu 30: How does contributing to their community affect teenagers" self-esteem, according to Passage 5?

  • A. It decreases their self-esteem.
  • B. It can boost their self-esteem and sense of purpose.
  • C. It has no effect on their self-esteem.
  • D. It makes them more dependent on others.

Câu 31: Passage 5 suggests that community involvement is valuable for college applications and job resumes because it demonstrates:

  • A. initiative and commitment.
  • B. a lack of academic focus.
  • C. the ability to avoid hard work.
  • D. a preference for unstructured time.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 1: The Pressures of Teenage Life**

Teenage years are often portrayed as a carefree time, but for many young people, they are filled with significant stress and pressure. Academic expectations rank high among the sources of stress. The drive to achieve good grades, get into a desired university, and compete in a globalized world puts immense pressure on students. This is often compounded by extracurricular activities – sports, clubs, volunteering – which, while beneficial, add to a packed schedule and can leave little room for relaxation or unstructured time. Peer pressure is another major factor. The need to fit in, maintain friendships, and navigate social hierarchies can be emotionally draining. Social media, while offering connection, also contributes to this pressure through constant comparison and the fear of missing out (FOMO). Physical changes during puberty and the quest for identity further complicate this period. Recognising these pressures is the first step towards managing them effectively.

What is the main idea of the first paragraph?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

According to Passage 1, which of the following is NOT mentioned as a source of pressure for teenagers?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

In Passage 1, the phrase "compounded by" most likely means:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 1 suggests that extracurricular activities, despite being beneficial, can contribute to stress because they:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

What does the acronym FOMO stand for, as explained in Passage 1?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

According to Passage 1, what is considered the initial step in managing teenage pressures effectively?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 2: Healthy Ways to Cope with Stress**

Managing stress is vital for teenage well-being. Healthy coping mechanisms can make a significant difference. Firstly, ensuring adequate sleep is fundamental. Teenagers typically need 8-10 hours per night, and chronic sleep deprivation worsens stress and impacts concentration and mood. Secondly, physical activity is a powerful stress reliever. Exercise releases endorphins, natural mood boosters, and provides a healthy outlet for pent-up energy. Even a short walk can be beneficial. Thirdly, talking about your feelings with a trusted adult or friend can provide perspective and emotional support. Bottling up emotions often intensifies stress. Furthermore, engaging in hobbies or activities you enjoy offers a break from stressors and promotes relaxation. This could be anything from playing music or drawing to spending time in nature. Finally, learning time management skills can reduce the stress associated with deadlines and overloaded schedules. Breaking down large tasks into smaller, manageable steps can make them feel less daunting.

What is the main purpose of Passage 2?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 2 suggests that chronic sleep deprivation has negative effects on teenagers'...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

According to Passage 2, how does physical activity help in relieving stress?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

The phrase "Bottling up emotions" in Passage 2 most likely refers to:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 2 recommends engaging in hobbies as a way to:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Which coping mechanism mentioned in Passage 2 involves breaking down tasks?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 3: The Dual Nature of Social Media**

Social media has become an integral part of teenage life, offering both opportunities and challenges. On the positive side, it provides a platform for connection, allowing teens to stay in touch with friends and family, join communities based on shared interests, and access information quickly. It can also be a tool for self-expression and creativity. However, the negative impacts are significant. The curated nature of online profiles often leads to constant comparison, fostering feelings of inadequacy and low self-esteem. Cyberbullying is a serious issue, where anonymity can empower hurtful behaviour. Excessive use can also lead to sleep disruption, reduced face-to-face interaction, and a distorted sense of reality. Finding a healthy balance is key – setting time limits, being mindful of who you follow, and remembering that online lives are often highlights, not reality, can help mitigate the downsides.

What is the main topic of Passage 3?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

According to Passage 3, what is a positive aspect of social media for teenagers?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 3 mentions that the 'curated nature' of online profiles can lead to negative feelings. What does 'curated' mean in this context?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

One negative impact of social media mentioned in Passage 3 is that anonymity can:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 3 suggests that excessive social media use can cause:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Which strategy is recommended in Passage 3 for healthy social media use?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Based on Passage 3, what is implied about the reality presented on social media?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 4: The Importance of Family Communication**

Open and honest communication within the family is a cornerstone of healthy teenage development. When teenagers feel they can talk to their parents or guardians about their concerns, challenges, and successes without fear of judgment, they are more likely to navigate the complexities of adolescence successfully. This includes discussing academic pressures, social issues like peer pressure or cyberbullying, relationship worries, and mental health struggles. Family serves as a primary support system, offering emotional security and guidance. Regular family meals or dedicated 'talk time' can create opportunities for these conversations. Parents listening actively and empathetically is crucial. Conversely, a lack of communication can lead to misunderstandings, increased secrecy, and teens feeling isolated or unsupported, potentially exacerbating stress and other issues. Fostering an environment where difficult topics can be discussed respectfully is vital for building trust and resilience in young people.

What is the central theme of Passage 4?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

According to Passage 4, what happens when teenagers feel they can talk to their parents without fear of judgment?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 4 lists several topics that teenagers should feel comfortable discussing with family. Which of these is NOT explicitly mentioned?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

The word 'exacerbating' in Passage 4 most closely means:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

What does Passage 4 suggest is a crucial element for parents when communicating with teenagers?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Based on Passage 4, what could be a consequence of a lack of communication between teenagers and their families?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 4 emphasizes the importance of fostering an environment where difficult topics can be discussed. What is this environment vital for building in young people?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Read the following passage and choose the best answer.

**Passage 5: Volunteering and Community Involvement**

Engaging in volunteering and community involvement offers numerous benefits for teenagers beyond simply fulfilling school requirements. It provides opportunities to develop valuable life skills such as teamwork, leadership, problem-solving, and communication. Volunteering allows teens to explore potential career paths and gain practical experience in various fields. Furthermore, it fosters a sense of social responsibility and empathy by connecting them with people from different backgrounds and exposing them to societal issues. Contributing to their community can boost teenagers' self-esteem and sense of purpose, showing them that they can make a tangible difference. These experiences also look impressive on college applications and job resumes, demonstrating initiative and a commitment to something larger than themselves. Overall, community involvement is a rewarding way for teens to grow personally and contribute positively to the world around them.

What is the main benefit of volunteering for teenagers, as discussed in Passage 5?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

According to Passage 5, how can volunteering help teenagers with their future careers?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

Passage 5 states that community involvement fosters 'a sense of social responsibility and empathy'. What does 'empathy' mean?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9: Reading

Tags: Bộ đề 10

How does contributing to their community affect teenagers' self-esteem, according to Passage 5?

Viết một bình luận