Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Writing - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn đang viết một email cho bạn thân để chia sẻ về những thử thách khi lần đầu sống xa nhà. Đoạn mở đầu nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự thân mật và bắt đầu câu chuyện?
- A. Dear Sir/Madam, I wish to inform you about my recent experience.
- B. To whom it may concern, I am writing to discuss the difficulties of independent living.
- C. Hi [Tên bạn], How are you doing? I wanted to tell you about living on my own for the first time.
- D. Esteemed colleague, Permit me to share some observations on my current living situation.
Câu 2: Khi viết một lá thư xin lời khuyên từ người lớn tuổi đáng kính về cách phát triển tính tự lập, bạn nên sử dụng giọng điệu nào?
- A. Trang trọng và tôn trọng (Formal and respectful)
- B. Thân mật và suồng sã (Informal and casual)
- C. Khoa trương và tự tin thái quá (Boastful and overconfident)
- D. Buồn bã và than vãn (Sad and complaining)
Câu 3: Bạn muốn kết thúc một email thân mật cho bạn bè bằng cách bày tỏ hy vọng sớm được gặp lại. Câu nào sau đây là cách diễn đạt tự nhiên và phù hợp nhất?
- A. Anticipating our next rendezvous with eagerness.
- B. Hope to see you soon!
- C. I look forward to our forthcoming encounter.
- D. Our future meeting is highly anticipated.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau từ một lá thư: "Living by myself has been challenging, but also incredibly rewarding. I"ve learned to cook, manage my budget, and solve problems on my own. For instance, last week, the pipe under the sink started leaking...". Câu nào trong đoạn đóng vai trò là câu chủ đề (topic sentence)?
- A. Living by myself has been challenging, but also incredibly rewarding.
- B. I"ve learned to cook, manage my budget, and solve problems on my own.
- C. For instance, last week, the pipe under the sink started leaking...
- D. manage my budget
Câu 5: Bạn đang viết một đoạn về tầm quan trọng của việc học cách quản lý tài chính cá nhân khi sống tự lập. Từ nối nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu một câu đưa ra ví dụ cụ thể về việc quản lý tiền?
- A. However,
- B. In contrast,
- C. For example,
- D. Therefore,
Câu 6: Khi viết một email cho giáo viên để xin phép vắng mặt và giải thích lý do, phần mở đầu nào sau đây là phù hợp và trang trọng?
- A. Hey teacher, I can"t come to class today.
- B. What"s up, Mr./Ms. [Tên giáo viên]? Not feeling well.
- C. To my teacher, I"m writing to say I won"t be there.
- D. Dear Mr./Ms. [Tên giáo viên], I am writing to request permission to be absent from class on [Ngày] due to [Lý do].
Câu 7: Bạn muốn diễn tả sự biết ơn sâu sắc đối với sự giúp đỡ của ai đó trong lá thư. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biết ơn chân thành và trang trọng?
- A. I am deeply grateful for your assistance.
- B. Thanks for helping me out.
- C. Your help was appreciated.
- D. It was nice of you to help.
Câu 8: Đọc đoạn kết của một lá thư thân mật: "Anyway, that"s all for now. Write back soon and tell me your news!". Cụm từ "Anyway, that"s all for now" có chức năng gì trong ngữ cảnh này?
- A. Giới thiệu một chủ đề mới (Introducing a new topic)
- B. Tóm tắt lại các ý chính (Summarizing the main points)
- C. Kết thúc cuộc trò chuyện/chuyển sang phần kết thư (Ending the conversation/transitioning to the closing)
- D. Đưa ra một ví dụ (Giving an example)
Câu 9: Khi viết về những khó khăn gặp phải khi tự lập, bạn muốn sử dụng một từ nối để chỉ kết quả hoặc hậu quả. Từ nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Similarly,
- B. In addition,
- C. However,
- D. As a result,
Câu 10: Bạn đang viết một lá thư cho bố mẹ để chia sẻ về cuộc sống xa nhà và muốn trấn an họ rằng bạn đang ổn. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý đó?
- A. I"m facing countless problems here.
- B. Just wanted to let you know that I"m settling in well and everything is fine.
- C. You should be worried about me.
- D. Life here is incredibly difficult.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "One major challenge of living independently is managing expenses. Rent, utilities, food, and transportation costs can add up quickly. It requires careful budgeting and tracking every penny." Câu nào sau đây có thể được thêm vào đoạn này để làm rõ hơn ý "managing expenses"?
- A. I also enjoy cooking for myself.
- B. Learning new skills is important.
- C. For instance, creating a monthly budget plan helps me stay on track.
- D. Living alone can be lonely at times.
Câu 12: Bạn muốn viết một câu thể hiện sự khác biệt giữa cuộc sống phụ thuộc và cuộc sống tự lập. Từ nối nào phù hợp nhất để bắt đầu vế thứ hai của câu so sánh?
- A. whereas
- B. similarly
- C. in addition
- D. consequently
Câu 13: Khi kết thúc một lá thư trang trọng (ví dụ: thư xin việc, thư hỏi thông tin), bạn nên sử dụng cụm từ nào sau đây?
- A. Best regards,
- B. Sincerely,
- C. Cheers,
- D. See ya,
Câu 14: Bạn muốn viết một câu về việc học các kỹ năng mới khi sống tự lập. Đâu là cách diễn đạt chính xác về mặt ngữ pháp?
- A. I am used to cook and clean now.
- B. I am getting used to cook and clean now.
- C. I am getting used to cooking and cleaning now.
- D. I used to cooking and cleaning now.
Câu 15: Đọc câu sau: "Despite facing initial difficulties, she quickly adapted to living independently." Từ "Despite" trong câu này thể hiện mối quan hệ gì giữa hai mệnh đề?
- A. Sự tương phản/nhượng bộ (Contrast/Concession)
- B. Nguyên nhân - kết quả (Cause and effect)
- C. Bổ sung thông tin (Adding information)
- D. Liệt kê (Listing)
Câu 16: Bạn đang viết về những lợi ích của việc tự lập. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng và cấu trúc phù hợp để diễn tả việc trở nên tự tin hơn?
- A. Becoming independent makes me confidence.
- B. Independence makes me confidenter.
- C. Living independently leads to more confident.
- D. Living independently helps me become more confident.
Câu 17: Khi viết một email cho bạn bè để kể về một thành tích bạn đạt được khi tự lập (ví dụ: tự sửa được đồ vật bị hỏng), cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự hào hứng và tự hào một cách tự nhiên?
- A. Guess what? I actually managed to fix the leaky faucet all by myself!
- B. I fixed the faucet. It was an achievement.
- C. The leaky faucet has been repaired by me.
- D. Allow me to inform you of my successful repair of the faucet.
Câu 18: Bạn muốn hỏi ý kiến bạn thân về một vấn đề liên quan đến việc tự lập (ví dụ: nên học nấu ăn hay đi ăn ngoài nhiều hơn). Câu hỏi nào sau đây phù hợp trong email thân mật?
- A. I require your expert opinion on culinary practices.
- B. Please provide your esteemed guidance on meal preparation.
- C. What do you think? Should I focus on cooking or is eating out okay sometimes?
- D. Your thoughts on my dietary habits are solicited.
Câu 19: Đọc câu sau: "Living alone has been challenging, but it has also taught me valuable life skills." Từ "but" trong câu này dùng để làm gì?
- A. Thêm thông tin tương đồng (Add similar information)
- B. Nối hai ý trái ngược (Connect two contrasting ideas)
- C. Giải thích nguyên nhân (Explain a reason)
- D. Đưa ra kết luận (Draw a conclusion)
Câu 20: Bạn muốn viết một đoạn về những hoạt động mà người trẻ có thể làm để trở nên tự lập hơn. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc "V-ing" (Gerund) làm chủ ngữ một cách chính xác và phù hợp với chủ đề?
- A. To manage money is a key step.
- B. Manage money is a key step.
- C. Managed money is a key step.
- D. Managing money is a key step towards independence.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Moving to a new city was daunting. I missed my family and friends. I had to find a place to live, register for classes, and navigate public transport. However, I gradually started to make new friends and discover interesting places." Câu nào sau đây thể hiện sự chuyển biến trong cảm xúc/tình huống của người viết?
- A. Moving to a new city was daunting.
- B. I missed my family and friends.
- C. I had to find a place to live, register for classes, and navigate public transport.
- D. However, I gradually started to make new friends and discover interesting places.
Câu 22: Khi viết email, bạn muốn đính kèm một tài liệu. Câu nào sau đây thông báo việc đính kèm một cách rõ ràng và lịch sự?
- A. Here"s the file.
- B. Please find the attached document for your reference.
- C. Look at the attachment.
- D. I attached the file for you to see.
Câu 23: Bạn đang viết một lá thư cho tổ chức tình nguyện để hỏi thông tin. Câu nào sau đây là cách diễn đạt lịch sự để yêu cầu cung cấp thêm chi tiết?
- A. Tell me more about it.
- B. Give me the details.
- C. Could you please provide more details regarding the program?
- D. I need more info now.
Câu 24: Đọc câu sau: "Learning to cook not only saves money but also gives me a sense of accomplishment." Cấu trúc "not only... but also..." dùng để làm gì?
- A. Nối hai ý bổ sung, nhấn mạnh cả hai (Connect two additional ideas, emphasizing both)
- B. Thể hiện sự lựa chọn (Express choice)
- C. Chỉ nguyên nhân (Indicate cause)
- D. Chỉ kết quả (Indicate result)
Câu 25: Bạn muốn viết một câu về việc tự mình đưa ra quyết định là một phần quan trọng của sự tự lập. Đâu là cách diễn đạt phù hợp?
- A. Making decisions for yourself are key.
- B. To make decisions for yourself are key.
- C. Made decisions for yourself is key.
- D. Making decisions for yourself is a key aspect of independence.
Câu 26: Khi trả lời một email thân mật, cách bắt đầu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Thanks for your email! It was great to hear from you.
- B. Regarding your email, I have processed the information.
- C. In response to your correspondence, I am writing back.
- D. Your email has been received and noted.
Câu 27: Bạn muốn viết một câu về việc đối mặt với khó khăn khi sống tự lập. Từ nào sau đây là một tính từ phù hợp để mô tả cảm giác ban đầu khi gặp khó khăn?
- A. easy
- B. simple
- C. challenging
- D. effortless
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Living independently teaches you responsibility. You have to pay bills on time, keep your living space clean, and manage your own schedule. These tasks, while sometimes difficult, build character." Câu nào sau đây đóng vai trò là câu tóm tắt hoặc kết luận cho đoạn?
- A. Living independently teaches you responsibility.
- B. You have to pay bills on time, keep your living space clean, and manage your own schedule.
- C. These tasks, while sometimes difficult, build character.
- D. These tasks, while sometimes difficult, build character.
Câu 29: Bạn muốn viết một câu sử dụng cấu trúc bị động để nói về việc một kỹ năng nào đó được học khi sống tự lập. Câu nào sau đây là đúng ngữ pháp?
- A. Many practical skills are learned when living on your own.
- B. Many practical skills is learned when living on your own.
- C. Many practical skills are learning when living on your own.
- D. Many practical skills learned when living on your own.
Câu 30: Khi viết một email cho bạn bè để xin lời khuyên về việc quản lý thời gian khi tự học, câu nào sau đây là cách diễn đạt phù hợp để đưa ra vấn đề?
- A. I demand advice on time management.
- B. I"m struggling a bit with managing my time for studying, and I was wondering if you had any tips.
- C. Give me some advice on studying.
- D. My time management is poor, advise me.