Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Unit 7: Education options for school-leavers - Đề 07
Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Unit 7: Education options for school-leavers - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sau khi tốt nghiệp cấp 3, Minh đang cân nhắc giữa việc học đại học và theo đuổi một chương trình đào tạo nghề (vocational training) ngắn hạn. Lựa chọn nào dưới đây thường tập trung vào việc trang bị các kỹ năng thực tế, sẵn sàng cho công việc ngay sau khi hoàn thành?
- A. Chương trình cấp bằng Thạc sĩ (Master"s degree program)
- B. Chương trình đào tạo nghề (Vocational training program)
- C. Chương trình Tiến sĩ (Doctorate program)
- D. Chương trình Cử nhân Khoa học (Bachelor of Science program)
Câu 2: Mai vừa hoàn thành chương trình A-levels của mình và có kết quả tốt. Cô ấy muốn theo học một chuyên ngành cụ thể tại một trường đại học danh tiếng. Lựa chọn giáo dục nào phù hợp nhất với mục tiêu của Mai?
- A. Đăng ký vào một chương trình Cử nhân (Bachelor"s degree program)
- B. Tìm kiếm một khóa học ngắn hạn về kỹ năng mềm
- C. Tham gia một chương trình học nghề (apprenticeship)
- D. Bắt đầu làm việc ngay lập tức
Câu 3: Nam không chắc chắn về ngành nghề mình muốn theo đuổi nhưng thích học hỏi thông qua thực hành và muốn có thu nhập trong quá trình học. Lựa chọn nào dưới đây có thể đáp ứng cả hai tiêu chí này?
- A. Tham gia một khóa học trực tuyến MOOC (Massive Open Online Course)
- B. Đăng ký chương trình IB (International Baccalaureate)
- C. Theo đuổi một chương trình học nghề (apprenticeship)
- D. Xin học bổng toàn phần để du học
Câu 4: Một "gap year" (năm gap) là gì trong bối cảnh giáo dục sau trung học?
- A. Một năm học tăng cường để chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
- B. Năm cuối cùng của chương trình đại học.
- C. Một chương trình học chỉ kéo dài một năm.
- D. Khoảng thời gian tạm dừng việc học sau trung học trước khi vào đại học hoặc đi làm.
Câu 5: Khi đọc về các lựa chọn giáo dục, bạn thấy thuật ngữ "tertiary education". Thuật ngữ này thường dùng để chỉ cấp độ giáo dục nào?
- A. Giáo dục tiểu học (Primary education)
- B. Giáo dục sau trung học (Post-secondary education)
- C. Giáo dục trung học (Secondary education)
- D. Giáo dục mầm non (Pre-school education)
Câu 6: Lan đang tìm kiếm thông tin về chi phí học tập tại các trường đại học ở nước ngoài, bao gồm cả học phí và chi phí sinh hoạt. Thuật ngữ nào dưới đây mô tả chính xác khoản tiền phải trả để được giảng dạy tại trường?
- A. Accommodation
- B. Scholarship
- C. Tuition fees
- D. Living expenses
Câu 7: An đã nộp đơn xin học bổng và vừa nhận được thông báo mình đủ điều kiện (eligible) nhận hỗ trợ tài chính từ trường. Từ "eligible" trong trường hợp này gần nghĩa nhất với từ nào?
- A. qualified
- B. limited
- C. required
- D. available
Câu 8: Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên đại học tìm kiếm cơ hội làm "internship". Mục đích chính của một chương trình internship là gì?
- A. Để nhận lương cao ngay lập tức.
- B. Để tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế và học hỏi trong môi trường chuyên nghiệp.
- C. Để tránh phải học lên cao hơn.
- D. Để có được một bằng cấp học thuật.
Câu 9: Việc chọn trường đại học và ngành học phù hợp đòi hỏi học sinh phải "analyze" điểm mạnh, điểm yếu, sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân. Kỹ năng nào đang được nhấn mạnh ở đây?
- A. Kỹ năng ghi nhớ (Memorization skill)
- B. Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork skill)
- C. Kỹ năng thuyết trình (Presentation skill)
- D. Kỹ năng phân tích (Analytical skill)
Câu 10: Rất nhiều "institutions" giáo dục cung cấp các khóa học khác nhau cho học sinh sau tốt nghiệp. Từ "institutions" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?
- A. Các tổ chức/cơ sở giáo dục (Educational organizations/establishments)
- B. Các công ty lớn (Large companies)
- C. Các nhóm bạn bè (Groups of friends)
- D. Các kỳ thi quan trọng (Important examinations)
Câu 11: John rất tự hào về việc được "admitted" vào trường đại học mơ ước của mình. Từ "admitted" trong câu này có nghĩa là gì?
- A. Được phỏng vấn (interviewed)
- B. Được chấp nhận cho phép nhập học (accepted for entry)
- C. Được khen thưởng (rewarded)
- D. Được tư vấn (advised)
Câu 12: Sau khi "pursuing" đam mê âm nhạc trong nhiều năm, Sarah quyết định theo học tại một trường nhạc chuyên nghiệp. Từ "pursuing" trong câu này có nghĩa là gì?
- A. Tránh né (avoiding)
- B. Từ bỏ (giving up)
- C. Phớt lờ (ignoring)
- D. Theo đuổi, cố gắng đạt được (following, trying to achieve)
Câu 13: Cô giáo khuyên chúng tôi nên "broaden our horizons" bằng cách đọc sách và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Cụm từ "broaden our horizons" có nghĩa là gì?
- A. Mở rộng kiến thức và kinh nghiệm (Expand our knowledge and experience)
- B. Thu hẹp phạm vi quan tâm (Narrow our range of interests)
- C. Tập trung vào một lĩnh vực duy nhất (Focus on a single field)
- D. Giảm bớt các hoạt động ngoại khóa (Reduce extracurricular activities)
Câu 14: Khi nói về "academic year" ở các trường đại học, người ta thường đề cập đến khoảng thời gian nào?
- A. Khoảng thời gian nghỉ hè (Summer break)
- B. Khoảng thời gian mà trường tổ chức các khóa học (The period when the school holds classes)
- C. Năm dương lịch (Calendar year)
- D. Khoảng thời gian thực tập (Internship period)
Câu 15: Chọn câu sử dụng Perfect Gerund để diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính trong câu:
- A. She apologized for being late.
- B. They were tired because of having finished their project late last night.
- C. I enjoy playing sports after school.
- D. He is good at solving difficult problems.
Câu 16: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống, sử dụng Perfect Gerund hoặc Gerund: "He denied ______ (take) the money, but the evidence suggested otherwise."
- A. having taken
- B. taking
- C. to take
- D. to have taken
Câu 17: Chọn câu sử dụng Perfect Gerund bị động (Perfect Passive Gerund):
- A. She felt sad about having been criticized unfairly.
- B. He is proud of winning the first prize.
- C. They are used to working under pressure.
- D. I remember meeting him somewhere before.
Câu 18: Viết lại câu sau sử dụng Perfect Gerund: "I regret that I didn"t tell her the truth earlier."
- A. I regret not telling her the truth earlier.
- B. I regret to not have told her the truth earlier.
- C. I regret having not told her the truth earlier.
- D. I regret not to tell her the truth earlier.
Câu 19: Chọn câu sử dụng Perfect Participle Clause để diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính và có cùng chủ ngữ:
- A. Working hard, she passed the exam.
- B. Having finished their homework, they went out to play.
- C. Seeing the police, the thief ran away.
- D. Written in simple English, the book is easy to understand.
Câu 20: Viết lại câu sau sử dụng Perfect Participle Clause: "Because she had practiced a lot, she felt confident before the performance."
- A. Having practiced a lot, she felt confident before the performance.
- B. Practicing a lot, she felt confident before the performance.
- C. To have practiced a lot, she felt confident before the performance.
- D. Having been practiced a lot, she felt confident before the performance.
Câu 21: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng Perfect Participle Clause hoặc Participle Clause: "______ (write) the letter, she immediately sent it by express mail."
- A. Writing
- B. Written
- C. Having written
- D. To write
Câu 22: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "He apologized for ______ (not / inform) me about the change of plan."
- A. not informing
- B. not inform
- C. having not inform
- D. having not informed
Câu 23: Chọn câu sử dụng Perfect Participle Clause bị động (Perfect Passive Participle Clause):
- A. Having completed the task, he felt relieved.
- B. Opening the window, I let in some fresh air.
- C. Having been warned about the danger, they proceeded more carefully.
- D. Falling ill, she couldn"t attend the meeting.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng cho câu hỏi.
"Many school-leavers find it challenging to decide on their future path. Some opt for university education, aiming for a bachelor"s degree and potentially further postgraduate studies. Others prefer vocational training or apprenticeships, focusing on acquiring practical skills for immediate employment. A growing number consider taking a gap year to gain experience or explore different interests before committing to further education."
Theo đoạn văn, lựa chọn nào dưới đây KHÔNG được đề cập là một con đường phổ biến sau khi tốt nghiệp trung học?
- A. University education
- B. Vocational training
- C. Taking a gap year
- D. Travelling around the world without any specific purpose
Câu 25: Đọc đoạn văn ở Câu 24. Mục đích của những người chọn "vocational training or apprenticeships" là gì?
- A. Tập trung vào việc có được kỹ năng thực tế cho công việc ngay lập tức.
- B. Theo đuổi các nghiên cứu sau đại học.
- C. Dành thời gian để khám phá sở thích trước khi học.
- D. Nhận bằng cử nhân trong một lĩnh vực học thuật.
Câu 26: Đọc đoạn văn ở Câu 24. Từ "opt for" trong đoạn văn có nghĩa là gì?
- A. Tránh né (avoid)
- B. Lựa chọn (choose)
- C. Hoãn lại (postpone)
- D. Bắt buộc (be required to)
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn văn:
"Choosing the right educational path after high school is a significant decision. It involves evaluating personal strengths, interests, and career aspirations. While a university degree opens doors to many professional careers, it requires a substantial investment of time and money. Vocational training offers a faster route to employment in specific trades. Gap years can provide valuable life experience and clarity. Ultimately, the best choice depends on individual circumstances and goals."
- A. Lợi ích của việc học đại học so với đào tạo nghề.
- B. Tại sao học sinh nên dành một năm gap year.
- C. Các lựa chọn giáo dục khác nhau cho học sinh sau trung học và cách đưa ra quyết định.
- D. Chi phí của giáo dục sau trung học.
Câu 28: Dựa vào đoạn văn ở Câu 27, điều gì là yếu tố quan trọng nhất khi đưa ra quyết định về con đường giáo dục sau trung học?
- A. Lời khuyên từ bạn bè.
- B. Xếp hạng của trường học.
- C. Ngành nghề đang hot nhất.
- D. Hoàn cảnh và mục tiêu cá nhân.
Câu 29: Trong đoạn văn ở Câu 27, cụm từ "opens doors to" có nghĩa là gì?
- A. Tạo ra cơ hội (creates opportunities)
- B. Gây khó khăn (causes difficulties)
- C. Làm cho mọi thứ phức tạp hơn (makes things more complicated)
- D. Kết thúc khả năng (ends possibilities)
Câu 30: Khi một trường đại học yêu cầu sinh viên quốc tế cung cấp chứng chỉ năng lực tiếng Anh (ví dụ: IELTS hoặc TOEFL), đây là một phần của quy trình nào?
- A. Graduation ceremony
- B. Admission requirements
- C. Curriculum design
- D. Career counseling