Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Unit 6: Preserving our heritage - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. intact
B. dynasty
C. citadel
D. royal
- A. intact
- B. dynasty
- C. citadel
- D. royal
Câu 2: Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác với các từ còn lại:
A. heritage
B. monument
C. imperial
D. complex
- A. heritage
- B. monument
- C. imperial
- D. complex
Câu 3: Ngữ cảnh nào dưới đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của từ "intact" trong việc bảo tồn di sản?
A. Một bức tranh cổ được trưng bày sau khi phục chế.
B. Một tòa nhà cổ bị hư hại nặng do thời tiết.
C. Một di tích khảo cổ được tìm thấy và giữ nguyên trạng ban đầu.
D. Một bộ sưu tập hiện vật đã được phân loại và đánh số.
- A. Một bức tranh cổ được trưng bày sau khi phục chế.
- B. Một tòa nhà cổ bị hư hại nặng do thời tiết.
- C. Một di tích khảo cổ được tìm thấy và giữ nguyên trạng ban đầu.
- D. Một bộ sưu tập hiện vật đã được phân loại và đánh số.
Câu 4: Câu nào sử dụng cấu trúc mệnh đề nguyên thể (to-infinitive clause) để diễn tả mục đích một cách chính xác?
A. She studies hard to get good grades.
B. Studying hard to get good grades is important.
C. To get good grades is why she studies hard.
D. She is too tired to study hard.
- A. She studies hard to get good grades.
- B. Studying hard to get good grades is important.
- C. To get good grades is why she studies hard.
- D. She is too tired to study hard.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:
Many historical sites are facing various threats, from natural disasters to human activities. Therefore, ______ these valuable places for future generations requires collective effort and effective strategies.
A. ignoring
B. damaging
C. preserving
D. developing
- A. ignoring
- B. damaging
- C. preserving
- D. developing
Câu 6: Phân tích chức năng của mệnh đề nguyên thể trong câu sau: "The ancient city walls were designed to protect the inhabitants from invaders."
A. Diễn tả kết quả.
B. Diễn tả mục đích.
C. Bổ nghĩa cho danh từ "walls".
D. Bổ nghĩa cho tính từ "designed".
- A. Diễn tả kết quả.
- B. Diễn tả mục đích.
- C. Bổ nghĩa cho danh từ "walls".
- D. Bổ nghĩa cho tính từ "designed".
Câu 7: Từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với "relic" khi nói về di sản?
A. Modern building
B. Ancient artifact
C. Natural landscape
D. Traditional custom
- A. Modern building
- B. Ancient artifact
- C. Natural landscape
- D. Traditional custom
Câu 8: Chọn câu sử dụng đúng hình thức của động từ trong mệnh đề nguyên thể sau một tính từ:
A. It is important preserving cultural heritage.
B. It is important to preserve cultural heritage.
C. It is important preserved cultural heritage.
D. It is important preserve cultural heritage.
- A. It is important preserving cultural heritage.
- B. It is important to preserve cultural heritage.
- C. It is important preserved cultural heritage.
- D. It is important preserve cultural heritage.
Câu 9: Ngữ cảnh nào dưới đây mô tả một "citadel"?
A. Một khu rừng nguyên sinh với đa dạng sinh học.
B. Một quần thể các hang động đá vôi.
C. Một công trình kiến trúc phòng thủ kiên cố, thường nằm trên cao.
D. Một làng nghề truyền thống nổi tiếng với đồ gốm.
- A. Một khu rừng nguyên sinh với đa dạng sinh học.
- B. Một quần thể các hang động đá vôi.
- C. Một công trình kiến trúc phòng thủ kiên cố, thường nằm trên cao.
- D. Một làng nghề truyền thống nổi tiếng với đồ gốm.
Câu 10: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "The complex of Hue Monuments is a UNESCO World ______ Site, recognized for its historical and cultural significance."
A. Nature
B. Heritage
C. Relic
D. Architecture
- A. Nature
- B. Heritage
- C. Relic
- D. Architecture
Câu 11: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa hai mệnh đề nguyên thể trong câu: "He went to the museum to see the ancient artifacts and was surprised to find his grandfather"s picture there."
A. Cả hai đều diễn tả mục đích.
B. Cả hai đều bổ nghĩa cho động từ.
C. Mệnh đề thứ nhất diễn tả mục đích, mệnh đề thứ hai diễn tả kết quả/cảm xúc.
D. Mệnh đề thứ nhất bổ nghĩa cho danh từ, mệnh đề thứ hai diễn tả mục đích.
- A. Cả hai đều diễn tả mục đích.
- B. Cả hai đều bổ nghĩa cho động từ.
- C. Mệnh đề thứ nhất diễn tả mục đích, mệnh đề thứ hai diễn tả kết quả/cảm xúc.
- D. Mệnh đề thứ nhất bổ nghĩa cho danh từ, mệnh đề thứ hai diễn tả mục đích.
Câu 12: Chọn từ có nghĩa gần nhất với "distinctive" trong câu: "The architecture of Hoi An Ancient Town is distinctive, showing a blend of local and foreign influences."
A. Common
B. Unique
C. Simple
D. Modern
- A. Common
- B. Unique
- C. Simple
- D. Modern
Câu 13: Hãy tưởng tượng bạn đang viết một bài luận về tầm quan trọng của việc bảo tồn các làng nghề truyền thống. Câu nào dưới đây sử dụng từ "preservation" phù hợp nhất để làm câu mở đầu cho một đoạn?
A. Preservation is when old things are kept safe.
B. The preservation of traditional craft villages is crucial for maintaining cultural identity and promoting tourism.
C. We need preservation for old buildings.
D. Preservation makes things look nice.
- A. Preservation is when old things are kept safe.
- B. The preservation of traditional craft villages is crucial for maintaining cultural identity and promoting tourism.
- C. We need preservation for old buildings.
- D. Preservation makes things look nice.
Câu 14: Hoàn thành câu sau sử dụng mệnh đề nguyên thể: "The government has launched campaigns ______ people about the importance of protecting heritage sites."
A. to educate
B. educating
C. educated
D. educate
- A. to educate
- B. educating
- C. educated
- D. educate
Câu 15: Từ "excavation" trong ngữ cảnh khảo cổ học thường ám chỉ hoạt động gì?
A. Xây dựng công trình mới.
B. Phá hủy di tích cũ.
C. Khai quật để tìm kiếm di tích hoặc hiện vật.
D. Trùng tu, sửa chữa di tích.
- A. Xây dựng công trình mới.
- B. Phá hủy di tích cũ.
- C. Khai quật để tìm kiếm di tích hoặc hiện vật.
- D. Trùng tu, sửa chữa di tích.
Câu 16: Chọn câu sử dụng đúng mệnh đề nguyên thể để bổ nghĩa cho danh từ:
A. This is the first time visit this ancient temple.
B. This is the first time visiting this ancient temple.
C. This is the first time to visit this ancient temple.
D. This is the first time visited this ancient temple.
- A. This is the first time visit this ancient temple.
- B. This is the first time visiting this ancient temple.
- C. This is the first time to visit this ancient temple.
- D. This is the first time visited this ancient temple.
Câu 17: Tại sao việc bảo tồn các "dynasty" (triều đại) trong lịch sử lại quan trọng?
A. Vì chúng chỉ liên quan đến các vị vua.
B. Vì chúng giúp hiểu về sự phát triển chính trị, xã hội, văn hóa qua các thời kỳ.
C. Vì chúng là những công trình kiến trúc đẹp nhất.
D. Vì chúng cung cấp thông tin về địa lý.
- A. Vì chúng chỉ liên quan đến các vị vua.
- B. Vì chúng giúp hiểu về sự phát triển chính trị, xã hội, văn hóa qua các thời kỳ.
- C. Vì chúng là những công trình kiến trúc đẹp nhất.
- D. Vì chúng cung cấp thông tin về địa lý.
Câu 18: Hoàn thành câu: "These historical documents are too fragile ______ without special handling."
A. to touch
B. touching
C. touched
D. to be touched
- A. to touch
- B. touching
- C. touched
- D. to be touched
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "Hoi An Ancient Town is a well-preserved example of a Southeast Asian trading port from the 15th to the 19th century. Its buildings and street plan reflect a blend of indigenous and foreign influences, primarily Chinese, Japanese, and European. Conservation efforts have aimed to keep the town"s traditional wooden architecture and street layout intact, making it a unique destination."
Câu nào sau đây KHÔNG thể suy luận trực tiếp từ đoạn văn?
- A. Hội An từng là một trung tâm thương mại quan trọng.
- B. Kiến trúc Hội An thể hiện sự giao thoa văn hóa.
- C. Công tác bảo tồn tập trung vào kiến trúc gỗ truyền thống của Hội An.
- D. Hội An hiện là địa điểm thu hút lượng du khách quốc tế đông nhất Việt Nam.
Câu 20: Từ "layout" trong đoạn văn về Hội An (Câu 19) có nghĩa là gì?
A. Chất liệu xây dựng.
B. Phong cách trang trí.
C. Bố cục, cách sắp xếp.
D. Lịch sử phát triển.
- A. Chất liệu xây dựng.
- B. Phong cách trang trí.
- C. Bố cục, cách sắp xếp.
- D. Lịch sử phát triển.
Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, sử dụng mệnh đề nguyên thể:
"The ancient pottery found at the site is believed ______ from the 17th century."
A. to be dating
B. to have dated
C. to date
D. dating
- A. to be dating
- B. to have dated
- C. to date
- D. dating
Câu 22: Từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với "conservation" khi nói về di sản?
A. Destruction
B. Neglect
C. Preservation
D. Development
- A. Destruction
- B. Neglect
- C. Preservation
- D. Development
Câu 23: Chọn câu sử dụng mệnh đề nguyên thể bị động để bổ nghĩa cho danh từ:
A. The documents to be signed are on the table.
B. The documents signing are on the table.
C. The documents to sign are on the table.
D. The documents signed are on the table.
- A. The documents to be signed are on the table.
- B. The documents signing are on the table.
- C. The documents to sign are on the table.
- D. The documents signed are on the table.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "The Cham culture flourished in Central Vietnam from the 4th to the 13th centuries, leaving behind numerous temple complexes like My Son. These sites are not only architecturally significant but also hold deep spiritual meaning. Unfortunately, many have suffered damage from war and time. Efforts to restore and preserve My Son aim to protect its historical integrity and allow visitors to appreciate the rich heritage of the Cham people."
Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
- A. Lịch sử chiến tranh ở miền Trung Việt Nam.
- B. Chi tiết kiến trúc của các đền tháp Chăm.
- C. Tầm quan trọng của du lịch đối với các di tích Chăm.
- D. Di sản văn hóa Chăm và việc bảo tồn các di tích của họ.
Câu 25: Từ "integrity" trong đoạn văn về My Son (Câu 24) có nghĩa là gì?
A. Vẻ đẹp tự nhiên.
B. Tính toàn vẹn, nguyên trạng.
C. Sự nổi tiếng.
D. Kích thước.
- A. Vẻ đẹp tự nhiên.
- B. Tính toàn vẹn, nguyên trạng.
- C. Sự nổi tiếng.
- D. Kích thước.
Câu 26: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "He is always the first person ______ arrive at the meeting."
A. arriving
B. arrived
C. to arrive
D. arrives
- A. arriving
- B. arrived
- C. to arrive
- D. arrives
Câu 27: Câu nào dưới đây sử dụng từ "monument" trong ngữ cảnh chính xác nhất?
A. They built a new shopping monument downtown.
B. The Eiffel Tower is a famous monument in Paris.
C. He wrote a monument about his trip.
D. She bought a monument at the souvenir shop.
- A. They built a new shopping monument downtown.
- B. The Eiffel Tower is a famous monument in Paris.
- C. He wrote a monument about his trip.
- D. She bought a monument at the souvenir shop.
Câu 28: Viết lại câu sau sử dụng mệnh đề nguyên thể: "They are saving money so that they can travel around the world."
A. They are saving money travelling around the world.
B. They are saving money to travel around the world.
C. They are saving money travelled around the world.
D. They are saving money for their travel around the world.
- A. They are saving money travelling around the world.
- B. They are saving money to travel around the world.
- C. They are saving money travelled around the world.
- D. They are saving money for their travel around the world.
Câu 29: Phân tích vai trò của mệnh đề nguyên thể trong câu: "It was difficult for them to understand the ancient script."
A. Bổ nghĩa cho động từ "was".
B. Bổ nghĩa cho tính từ "difficult".
C. Diễn tả mục đích.
D. Đóng vai trò chủ ngữ giả.
- A. Bổ nghĩa cho động từ "was".
- B. Bổ nghĩa cho tính từ "difficult".
- D. Đóng vai trò chủ ngữ giả.
Câu 30: Dựa vào kiến thức về bảo tồn di sản, tại sao việc lập bản đồ và ghi chép chi tiết các di tích khảo cổ trước khi khai quật lại quan trọng?
- A. Để lưu giữ thông tin về vị trí và mối quan hệ ban đầu của các hiện vật trước khi chúng bị di chuyển.
- B. Để quyết định có nên khai quật hay không.
- C. Để xác định giá trị thị trường của các hiện vật được tìm thấy.
- D. Để thu hút du khách đến thăm quan khu vực khai quật.