12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, hiện tượng nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp như một hậu quả của mực nước biển dâng?

  • A. Increased flooding
  • B. Coastal erosion
  • C. Salinization of freshwater
  • D. More intense storms

Câu 2: Trong đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, cụm từ

  • A. Họ sẽ phải xây thêm nhiều đê chắn sóng.
  • B. Nền kinh tế của họ sẽ bị ảnh hưởng nặng nề.
  • C. Họ đối mặt với nguy cơ không còn tồn tại hoặc không thể sinh sống được nữa.
  • D. Các biện pháp thích ứng sẽ không hiệu quả.

Câu 3: Đoạn văn về các giải pháp năng lượng tái tạo chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thuyết phục người đọc đầu tư vào năng lượng mặt trời.
  • B. Thông tin về vai trò và tiềm năng của năng lượng tái tạo trong việc chống biến đổi khí hậu.
  • C. So sánh hiệu quả kinh tế giữa năng lượng tái tạo và nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Liệt kê tất cả các loại năng lượng tái tạo hiện có.

Câu 4: Theo đoạn văn về năng lượng tái tạo, thách thức chính nào liên quan đến năng lượng mặt trời và gió được đề cập?

  • A. Tính không liên tục (chỉ tạo ra năng lượng dưới điều kiện thời tiết cụ thể).
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • C. Khó khăn trong việc tìm địa điểm lắp đặt.
  • D. Thiếu công nghệ lưu trữ năng lượng hiệu quả.

Câu 5: Từ

  • A. Increase (tăng lên)
  • B. Reduce (giảm bớt)
  • C. Analyze (phân tích)
  • D. Understand (hiểu)

Câu 6: Đoạn văn về rác thải nhựa cho thấy vấn đề microplastics (vi nhựa) đặc biệt nghiêm trọng vì lý do nào?

  • A. Chúng rất khó nhìn thấy bằng mắt thường.
  • B. Chúng chỉ xuất hiện ở đại dương sâu.
  • C. Chúng không thể tái chế được.
  • D. Chúng phổ biến trong môi trường và có thể đi vào chuỗi thức ăn của con người.

Câu 7: Dựa vào cả ba đoạn văn, điểm chung nào về các vấn đề môi trường được nhấn mạnh?

  • A. Chúng đều có tác động tiêu cực đến môi trường và cuộc sống con người, và đòi hỏi các giải pháp cấp bách.
  • B. Tất cả các vấn đề đều do sự nóng lên toàn cầu gây ra.
  • C. Chỉ có công nghệ mới có thể giải quyết được các vấn đề này.
  • D. Các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.

Câu 8: Trong đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, từ

  • A. Sự tan chảy của băng.
  • B. Sự bốc hơi của nước biển.
  • C. Sự giãn nở của nước biển khi nóng lên.
  • D. Sự hấp thụ nhiệt của nước biển.

Câu 9: Theo đoạn văn về năng lượng tái tạo, lợi ích dài hạn nào của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo được liệt kê?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Đảm bảo cung cấp năng lượng liên tục.
  • C. Dễ dàng lắp đặt ở mọi nơi.
  • D. Giảm ô nhiễm, độc lập năng lượng và tạo việc làm mới.

Câu 10: Đoạn văn về rác thải nhựa ngụ ý rằng việc tái chế, mặc dù quan trọng, vẫn còn hạn chế như thế nào?

  • A. Công nghệ tái chế chưa phát triển.
  • B. Việc tái chế gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Một phần lớn rác thải nhựa vẫn không được tái chế.
  • D. Người dân không có ý thức tái chế.

Câu 11: Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến nông nghiệp ở các vùng đồng bằng như thế nào, dựa trên thông tin từ đoạn văn về khu vực ven biển?

  • A. Làm tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ ấm hơn.
  • B. Gây nhiễm mặn nguồn nước và đất, làm hỏng đất nông nghiệp.
  • C. Tạo ra các loại cây trồng mới có khả năng chống chọi tốt hơn.
  • D. Giảm nhu cầu tưới tiêu do lượng mưa tăng.

Câu 12: Theo đoạn văn về năng lượng tái tạo, cụm từ

  • A. Không phụ thuộc vào việc nhập khẩu nhiên liệu từ nước ngoài.
  • B. Có thể sản xuất tất cả năng lượng cần thiết.
  • C. Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
  • D. Có đủ năng lượng để xuất khẩu.

Câu 13: Đoạn văn về rác thải nhựa sử dụng từ

  • A. Expensive (đắt tiền)
  • B. Harmful (có hại)
  • C. Difficult (khó khăn)
  • D. Widespread (phổ biến)

Câu 14: Dựa vào đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, những cộng đồng nào được nhắc đến là đang chịu ảnh hưởng trực tiếp và buộc phải di dời?

  • A. Các cộng đồng ven biển.
  • B. Các cộng đồng sống sâu trong nội địa.
  • C. Các thành phố lớn.
  • D. Các khu vực đồi núi.

Câu 15: Đoạn văn về năng lượng tái tạo ngụ ý rằng việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là một quá trình như thế nào?

  • A. Đơn giản và dễ dàng thực hiện ngay lập tức.
  • B. Không khả thi về mặt kinh tế.
  • C. Có thách thức nhưng đang ngày càng khả thi nhờ tiến bộ công nghệ.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích trong ngắn hạn.

Câu 16: Theo đoạn văn về rác thải nhựa, ngoài việc gây hại cho sinh vật biển, microplastics còn là vấn đề vì lý do nào khác?

  • A. Chúng làm thay đổi nhiệt độ nước biển.
  • B. Chúng có thể đi vào chuỗi thức ăn của con người.
  • C. Chúng gây ra ô nhiễm không khí khi bị đốt cháy.
  • D. Chúng làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước.

Câu 17: Đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển đề cập đến

  • A. Nước biển trở nên nóng hơn.
  • B. Lượng nước biển tăng lên do mưa.
  • C. Nước biển đóng băng và tan chảy liên tục.
  • D. Thể tích nước biển tăng khi nhiệt độ của nó tăng lên.

Câu 18: Khi thảo luận về các giải pháp năng lượng tái tạo, đoạn văn sử dụng từ

  • A. Không ổn định hoặc không liên tục.
  • B. Rất mạnh mẽ và đáng tin cậy.
  • C. Chi phí rất cao.
  • D. Khó tiếp cận.

Câu 19: Đoạn văn về rác thải nhựa gợi ý những biện pháp nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc làm sạch đại dương.
  • B. Đốt rác thải nhựa để tạo năng lượng.
  • C. Giảm sử dụng nhựa dùng một lần, cải thiện quản lý rác thải và phát triển vật liệu thay thế tự phân hủy.
  • D. Cấm hoàn toàn việc sản xuất nhựa.

Câu 20: Dựa trên đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, tại sao việc phát triển cây trồng chịu mặn lại được xem là một biện pháp thích ứng?

  • A. Để tăng năng suất cây trồng trong điều kiện khô hạn.
  • B. Để giảm lượng nước tưới tiêu cần thiết.
  • C. Để cây trồng có khả năng chống chịu bão lũ tốt hơn.
  • D. Để đối phó với tình trạng đất và nguồn nước bị nhiễm mặn.

Câu 21: Cụm từ

  • A. Chúng rất đắt đỏ để sản xuất.
  • B. Chúng đang trở nên có giá thành cạnh tranh hơn so với các nguồn khác.
  • C. Chúng chỉ hiệu quả ở quy mô nhỏ.
  • D. Chúng không đòi hỏi chi phí bảo trì.

Câu 22: Đoạn văn về rác thải nhựa nhấn mạnh điều gì về sự phân hủy của nhựa trong môi trường?

  • A. Nhựa tồn tại lâu trong môi trường và phân rã thành các mảnh nhỏ (microplastics).
  • B. Nhựa phân hủy nhanh chóng và không gây hại.
  • C. Chỉ có một số loại nhựa nhất định mới phân hủy.
  • D. Microplastics là sản phẩm của quá trình tái chế nhựa.

Câu 23: Đọc đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển. Nếu một quốc gia ven biển không có đủ nguồn lực để thực hiện các biện pháp thích ứng tốn kém như xây đê chắn sóng, họ có thể đối mặt với hậu quả nào theo đoạn văn?

  • A. Họ sẽ nhận được hỗ trợ quốc tế ngay lập tức.
  • B. Tình hình sẽ tự cải thiện theo thời gian.
  • C. Họ sẽ chỉ bị ảnh hưởng nhẹ bởi mực nước biển dâng.
  • D. Họ có thể phải đối mặt với việc di dời dân cư do ảnh hưởng nặng nề của mực nước biển dâng.

Câu 24: Đoạn văn về năng lượng tái tạo đề cập đến

  • A. Để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định khi mặt trời không chiếu sáng hoặc gió không thổi.
  • B. Để làm giảm chi phí lắp đặt ban đầu.
  • C. Để giảm lượng khí thải nhà kính.
  • D. Để làm tăng tuổi thọ của các tấm pin mặt trời và tua bin gió.

Câu 25: Thái độ chung của tác giả trong đoạn văn về rác thải nhựa là gì?

  • A. Lạc quan về các giải pháp tái chế.
  • B. Trung lập, chỉ trình bày sự thật.
  • C. Quan ngại về tác động tiêu cực của rác thải nhựa.
  • D. Phấn khích về sự tiện lợi của nhựa.

Câu 26: Đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển bắt đầu bằng việc nói về mực nước biển dâng. Đoạn văn sau đó chuyển sang thảo luận về hậu quả và biện pháp thích ứng. Cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. So sánh mực nước biển dâng ở các khu vực khác nhau.
  • B. Trình bày vấn đề, các tác động của nó, và các biện pháp đối phó.
  • C. Chỉ tập trung vào nguyên nhân gây ra mực nước biển dâng.
  • D. Phủ nhận mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 27: Trong đoạn văn về năng lượng tái tạo, tại sao tác giả lại đề cập đến "job creation in new industries" như một lợi ích?

  • A. Để cho thấy năng lượng tái tạo đòi hỏi nhiều lao động hơn nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Để nhấn mạnh chi phí của việc chuyển đổi.
  • C. Để thu hút những người tìm việc trong ngành năng lượng.
  • D. Để làm nổi bật lợi ích kinh tế và xã hội của việc phát triển ngành năng lượng tái tạo.

Câu 28: Đoạn văn về rác thải nhựa mở đầu bằng cách nói về tính hữu dụng của nhựa ("durability and versatility") trước khi chuyển sang các vấn đề môi trường. Cách tiếp cận này có tác dụng gì?

  • A. Thuyết phục người đọc tiếp tục sử dụng nhựa.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn những lợi ích của nhựa.
  • C. Thừa nhận lý do nhựa phổ biến trước khi trình bày các vấn đề môi trường liên quan.
  • D. So sánh nhựa với các vật liệu khác.

Câu 29: Tổng hợp thông tin từ các đoạn văn, có thể suy luận điều gì về mối quan hệ giữa hoạt động của con người và các vấn đề môi trường được thảo luận?

  • A. Hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường này.
  • B. Các vấn đề môi trường là hoàn toàn do tự nhiên gây ra.
  • C. Công nghệ hiện tại không thể giải quyết được bất kỳ vấn đề nào.
  • D. Chỉ có chính phủ mới có trách nhiệm giải quyết các vấn đề này.

Câu 30: Đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển kết thúc bằng việc nói về chi phí và sự không chắc chắn về hiệu quả lâu dài của các biện pháp thích ứng. Điều này gợi lên thái độ gì của tác giả về tình hình?

  • A. Lạc quan rằng các biện pháp thích ứng sẽ giải quyết được vấn đề.
  • B. Quan ngại về mức độ nghiêm trọng của vấn đề và sự đủ khả năng của các giải pháp hiện tại.
  • C. Bàng quan, không bày tỏ cảm xúc.
  • D. Tin tưởng rằng công nghệ sẽ sớm đưa ra giải pháp hoàn hảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, hiện tượng nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp như một hậu quả của mực nước biển dâng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, cụm từ "existential threat" (mối đe dọa hiện sinh) đối với các khu vực ven biển và quốc đảo ngụ ý điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn văn về các giải pháp năng lượng tái tạo chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Theo đoạn văn về năng lượng tái tạo, thách thức chính nào liên quan đến năng lượng mặt trời và gió được đề cập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Từ "mitigate" trong đoạn văn về rác thải nhựa (đoạn cuối) có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn văn về rác thải nhựa cho thấy vấn đề microplastics (vi nhựa) đặc biệt nghiêm trọng vì lý do nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dựa vào cả ba đoạn văn, điểm chung nào về các vấn đề môi trường được nhấn mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, từ "thermal expansion" đề cập đến hiện tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Theo đoạn văn về năng lượng tái tạo, lợi ích dài hạn nào của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo được liệt kê?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đoạn văn về rác thải nhựa ngụ ý rằng việc tái chế, mặc dù quan trọng, vẫn còn hạn chế như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến nông nghiệp ở các vùng đồng bằng như thế nào, dựa trên thông tin từ đoạn văn về khu vực ven biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo đoạn văn về năng lượng tái tạo, cụm từ "energy independence" (độc lập năng lượng) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn văn về rác thải nhựa sử dụng từ "ubiquitous" để mô tả nhựa. Từ này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Dựa vào đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, những cộng đồng nào được nhắc đến là đang chịu ảnh hưởng trực tiếp và buộc phải di dời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn văn về năng lượng tái tạo ngụ ý rằng việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là một quá trình như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Theo đoạn văn về rác thải nhựa, ngoài việc gây hại cho sinh vật biển, microplastics còn là vấn đề vì lý do nào khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển đề cập đến "thermal expansion of seawater" như một yếu tố góp phần vào mực nước biển dâng. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi thảo luận về các giải pháp năng lượng tái tạo, đoạn văn sử dụng từ "intermittency" để mô tả một thách thức. "Intermittency" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn văn về rác thải nhựa gợi ý những biện pháp nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dựa trên đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển, tại sao việc phát triển cây trồng chịu mặn lại được xem là một biện pháp thích ứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cụm từ "cost-effective alternatives" trong đoạn văn về năng lượng tái tạo ngụ ý điều gì về năng lượng tái tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đoạn văn về rác thải nhựa nhấn mạnh điều gì về sự phân hủy của nhựa trong môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển. Nếu một quốc gia ven biển không có đủ nguồn lực để thực hiện các biện pháp thích ứng tốn kém như xây đê chắn sóng, họ có thể đối mặt với hậu quả nào theo đoạn văn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đoạn văn về năng lượng tái tạo đề cập đến "efficient energy storage solutions" như một nhu cầu. Tại sao việc lưu trữ năng lượng hiệu quả lại quan trọng đối với năng lượng mặt trời và gió?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Thái độ chung của tác giả trong đoạn văn về rác thải nhựa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển bắt đầu bằng việc nói về mực nước biển dâng. Đoạn văn sau đó chuyển sang thảo luận về hậu quả và biện pháp thích ứng. Cấu trúc này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong đoạn văn về năng lượng tái tạo, tại sao tác giả lại đề cập đến 'job creation in new industries' như một lợi ích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đoạn văn về rác thải nhựa mở đầu bằng cách nói về tính hữu dụng của nhựa ('durability and versatility') trước khi chuyển sang các vấn đề môi trường. Cách tiếp cận này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tổng hợp thông tin từ các đoạn văn, có thể suy luận điều gì về mối quan hệ giữa hoạt động của con người và các vấn đề môi trường được thảo luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đoạn văn về biến đổi khí hậu và khu vực ven biển kết thúc bằng việc nói về chi phí và sự không chắc chắn về hiệu quả lâu dài của các biện pháp thích ứng. Điều này gợi lên thái độ gì của tác giả về tình hình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo đoạn văn đầu tiên, đâu là nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu kể từ thời kỳ tiền công nghiệp?

  • A. Sự nóng lên tự nhiên của Trái Đất.
  • B. Hoạt động núi lửa tăng lên.
  • C. Đốt nhiên liệu hóa thạch làm tăng khí nhà kính.
  • D. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.

Câu 2: Đoạn văn đầu tiên giải thích sự khác biệt giữa "global warming" (nóng lên toàn cầu) và "climate change" (biến đổi khí hậu) như thế nào?

  • A. Chúng là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa và có thể dùng thay thế cho nhau.
  • B. Biến đổi khí hậu bao gồm cả sự nóng lên do con người và tự nhiên, cùng các tác động khác.
  • C. Nóng lên toàn cầu chỉ đề cập đến sự thay đổi nhiệt độ, còn biến đổi khí hậu chỉ đề cập đến lượng mưa.
  • D. Biến đổi khí hậu là nguyên nhân chính gây ra nóng lên toàn cầu.

Câu 3: Trong đoạn văn đầu tiên, cụm từ "heat-trapping" có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?

  • A. Giữ nhiệt lại
  • B. Tỏa nhiệt ra ngoài
  • C. Làm mát đi
  • D. Phản chiếu ánh sáng

Câu 4: Theo đoạn văn đầu tiên, khí nhà kính hoạt động giống như bộ phận nào của nhà kính?

  • A. Khung nhà kính
  • B. Hệ thống tưới tiêu
  • C. Cây trồng bên trong
  • D. Tấm kính của nhà kính

Câu 5: Khí nào được đoạn văn đầu tiên nhắc đến là đóng góp lớn nhất vào sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Methane
  • C. Nitrous oxide
  • D. Fluorinated gases

Câu 6: Tác động nào của nóng lên toàn cầu được đề cập trong đoạn văn đầu tiên là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc đe dọa các cộng đồng ven biển?

  • A. Sự di cư của các loài động vật.
  • B. Sự axit hóa đại dương.
  • C. Mực nước biển dâng cao do băng tan.
  • D. Sự phá hủy mùa màng.

Câu 7: Đâu không phải là một trong những hiện tượng thời tiết cực đoan được nhắc đến trong đoạn văn đầu tiên như là hậu quả của nóng lên toàn cầu?

  • A. Hạn hán
  • B. Lũ lụt
  • C. Sóng nhiệt
  • D. Động đất

Câu 8: Theo đoạn văn đầu tiên, sự axit hóa đại dương gây hại đặc biệt cho loại sinh vật biển nào?

  • A. Động vật có vỏ và rạn san hô.
  • B. Cá voi và cá heo.
  • C. Các loài tảo biển.
  • D. Chim biển.

Câu 9: Mục đích chính của đoạn văn đầu tiên là gì?

  • A. Đề xuất các giải pháp chống nóng lên toàn cầu.
  • B. Giải thích khái niệm, nguyên nhân và tác động của nóng lên toàn cầu.
  • C. So sánh nóng lên toàn cầu với các vấn đề môi trường khác.
  • D. Thuyết phục người đọc tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.

Câu 10: Từ "displace" trong đoạn văn đầu tiên có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Phát triển
  • B. Giảm bớt
  • C. Bảo vệ
  • D. Buộc phải di dời

Câu 11: Đoạn văn thứ hai tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của biến đổi khí hậu?

  • A. Các giải pháp và hành động để đối phó.
  • B. Những tranh cãi về nguyên nhân.
  • C. Lịch sử của biến đổi khí hậu.
  • D. Ảnh hưởng tâm lý của biến đổi khí hậu.

Câu 12: Theo đoạn văn thứ hai, giải pháp nào được xem là quan trọng ở cấp độ toàn cầu để chống lại nóng lên toàn cầu?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Khuyến khích mọi người lái xe ô tô cá nhân.
  • C. Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo.
  • D. Giảm diện tích rừng trên thế giới.

Câu 13: Cụm từ "transition away from" trong đoạn văn thứ hai có nghĩa là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng
  • B. Chuyển đổi khỏi, ngừng sử dụng
  • C. Tìm kiếm thêm
  • D. Bảo tồn

Câu 14: Ngoài việc chuyển đổi năng lượng, đoạn văn thứ hai còn đề cập đến những biện pháp nào khác ở cấp độ toàn cầu?

  • A. Chỉ tập trung vào năng lượng hạt nhân.
  • B. Xây thêm nhà máy nhiệt điện than.
  • C. Giảm đầu tư vào giao thông công cộng.
  • D. Đầu tư vào hiệu quả năng lượng, cải thiện giao thông công cộng và bảo vệ rừng.

Câu 15: Theo đoạn văn thứ hai, hành động cá nhân nào dưới đây có thể giúp giảm lượng khí thải carbon (carbon footprints)?

  • A. Lái xe ô tô riêng thường xuyên hơn.
  • B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ.
  • C. Tăng lượng thịt trong chế độ ăn.
  • D. Mua sắm nhiều đồ dùng mới.

Câu 16: Tại sao việc ăn ít thịt hơn được xem là một hành động cá nhân góp phần chống biến đổi khí hậu theo đoạn văn thứ hai?

  • A. Vì chăn nuôi gia súc là nguồn phát thải khí mê-tan đáng kể.
  • B. Vì thịt chứa nhiều carbon dioxide.
  • C. Vì việc ăn thịt đòi hỏi nhiều năng lượng để tiêu hóa.
  • D. Vì việc trồng rau cần ít nước hơn nuôi gia súc.

Câu 17: Ý nào sau đây không phải là một hành động cá nhân được khuyến khích trong đoạn văn thứ hai để đối phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà.
  • B. Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
  • C. Xây dựng những ngôi nhà lớn hơn.
  • D. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế rác thải.

Câu 18: Theo đoạn văn thứ hai, tại sao việc giáo dục bản thân và người khác về biến đổi khí hậu lại quan trọng?

  • A. Để tăng chi phí năng lượng.
  • B. Để giảm số lượng các nguồn năng lượng tái tạo.
  • C. Để làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • D. Để nâng cao nhận thức và khuyến khích hành động rộng rãi hơn.

Câu 19: Từ "substantial" trong đoạn văn thứ hai có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Đáng kể, lớn
  • B. Nhỏ, không đáng kể
  • C. Tiêu cực
  • D. Tạm thời

Câu 20: Mối quan hệ giữa đoạn văn thứ nhất và đoạn văn thứ hai là gì?

  • A. Đoạn hai mâu thuẫn với thông tin trong đoạn một.
  • B. Đoạn hai đưa ra bằng chứng bác bỏ các tuyên bố trong đoạn một.
  • C. Đoạn hai trình bày các giải pháp cho vấn đề được nêu trong đoạn một.
  • D. Đoạn hai chỉ lặp lại nội dung chính của đoạn một.

Câu 21: Theo đoạn văn thứ ba, nhựa được sản xuất chủ yếu từ đâu?

  • A. Cát và nước.
  • B. Nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Cây cối và thực vật.
  • D. Kim loại tái chế.

Câu 22: Đoạn văn thứ ba chủ yếu nói về vấn đề môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm nhựa.
  • B. Mưa axit.
  • C. Suy giảm tầng ôzôn.
  • D. Phá rừng.

Câu 23: Theo đoạn văn thứ ba, điều gì xảy ra với nhựa sau khi nó phân hủy?

  • A. Nó biến mất hoàn toàn.
  • B. Nó trở thành đất màu mỡ.
  • C. Nó tái tạo thành nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Nó vỡ thành các hạt vi nhựa gây ô nhiễm và xâm nhập chuỗi thức ăn.

Câu 24: Từ "decompose" trong đoạn văn thứ ba có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Phân hủy
  • B. Tái chế
  • C. Sản xuất
  • D. Đốt cháy

Câu 25: Theo đoạn văn thứ ba, đâu là một trong những bước chính để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

  • A. Tăng cường sản xuất nhựa.
  • B. Đổ nhựa ra biển.
  • C. Giảm tiêu thụ nhựa và cải thiện quản lý chất thải.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu gom nhựa đã qua sử dụng.

Câu 26: Đoạn văn thứ ba ngụ ý điều gì về mối liên hệ giữa ô nhiễm nhựa và biến đổi khí hậu?

  • A. Ô nhiễm nhựa là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.
  • B. Biến đổi khí hậu gây ra ô nhiễm nhựa.
  • C. Hai vấn đề này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • D. Hai vấn đề thường được thảo luận cùng nhau vì chúng đều liên quan đến tác động môi trường và sử dụng tài nguyên hóa thạch.

Câu 27: Từ "contaminate" trong đoạn văn thứ ba có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Làm sạch
  • B. Làm ô nhiễm
  • C. Phục hồi
  • D. Cải thiện

Câu 28: Ý chính của cả ba đoạn văn có thể được tóm tắt là gì?

  • A. Các vấn đề môi trường nghiêm trọng như nóng lên toàn cầu và ô nhiễm nhựa cần được giải quyết bằng cả nỗ lực toàn cầu và hành động cá nhân.
  • B. Chỉ có chính phủ và các tổ chức quốc tế mới có thể giải quyết được biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
  • C. Ô nhiễm nhựa là vấn đề môi trường duy nhất mà chúng ta cần quan tâm hiện nay.
  • D. Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề nghiêm trọng như nhiều người nghĩ.

Câu 29: Dựa vào nội dung các đoạn văn, người đọc có thể suy ra điều gì về vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Vai trò của cá nhân là không đáng kể so với các nỗ lực toàn cầu.
  • B. Cá nhân chỉ cần lo lắng về việc tái chế rác thải.
  • C. Cá nhân không có trách nhiệm gì với biến đổi khí hậu.
  • D. Hành động cá nhân, khi được nhân rộng, có thể tạo ra tác động đáng kể trong việc đối phó với các vấn đề môi trường.

Câu 30: Nếu một người muốn tìm hiểu thêm về cách các hiệp định quốc tế như Hiệp định Paris giúp chống biến đổi khí hậu, họ nên tìm thông tin ở đoạn văn nào?

  • A. Đoạn văn thứ nhất.
  • B. Đoạn văn thứ hai.
  • C. Đoạn văn thứ ba.
  • D. Không có đoạn văn nào đề cập cụ thể về Hiệp định Paris.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo đoạn văn đầu tiên, đâu là nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu kể từ thời kỳ tiền công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đoạn văn đầu tiên giải thích sự khác biệt giữa 'global warming' (nóng lên toàn cầu) và 'climate change' (biến đổi khí hậu) như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong đoạn văn đầu tiên, cụm từ 'heat-trapping' có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Theo đoạn văn đầu tiên, khí nhà kính hoạt động giống như bộ phận nào của nhà kính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khí nào được đoạn văn đầu tiên nhắc đến là đóng góp lớn nhất vào sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tác động nào của nóng lên toàn cầu được đề cập trong đoạn văn đầu tiên là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc đe dọa các cộng đồng ven biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu không phải là một trong những hiện tượng thời tiết cực đoan được nhắc đến trong đoạn văn đầu tiên như là hậu quả của nóng lên toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Theo đoạn văn đầu tiên, sự axit hóa đại dương gây hại đặc biệt cho loại sinh vật biển nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mục đích chính của đoạn văn đầu tiên là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Từ 'displace' trong đoạn văn đầu tiên có nghĩa gần nhất với từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đoạn văn thứ hai tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của biến đổi khí hậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Theo đoạn văn thứ hai, giải pháp nào được xem là quan trọng ở cấp độ toàn cầu để chống lại nóng lên toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cụm từ 'transition away from' trong đoạn văn thứ hai có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ngoài việc chuyển đổi năng lượng, đoạn văn thứ hai còn đề cập đến những biện pháp nào khác ở cấp độ toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Theo đoạn văn thứ hai, hành động cá nhân nào dưới đây có thể giúp giảm lượng khí thải carbon (carbon footprints)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao việc ăn ít thịt hơn được xem là một hành động cá nhân góp phần chống biến đổi khí hậu theo đoạn văn thứ hai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ý nào sau đây không phải là một hành động cá nhân được khuyến khích trong đoạn văn thứ hai để đối phó với biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo đoạn văn thứ hai, tại sao việc giáo dục bản thân và người khác về biến đổi khí hậu lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Từ 'substantial' trong đoạn văn thứ hai có nghĩa gần nhất với từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Mối quan hệ giữa đoạn văn thứ nhất và đoạn văn thứ hai là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Theo đoạn văn thứ ba, nhựa được sản xuất chủ yếu từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn văn thứ ba chủ yếu nói về vấn đề môi trường nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Theo đoạn văn thứ ba, điều gì xảy ra với nhựa sau khi nó phân hủy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Từ 'decompose' trong đoạn văn thứ ba có nghĩa gần nhất với từ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo đoạn văn thứ ba, đâu là một trong những bước chính để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đoạn văn thứ ba ngụ ý điều gì về mối liên hệ giữa ô nhiễm nhựa và biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Từ 'contaminate' trong đoạn văn thứ ba có nghĩa gần nhất với từ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ý chính của cả ba đoạn văn có thể được tóm tắt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào nội dung các đoạn văn, người đọc có thể suy ra điều gì về vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu một người muốn tìm hiểu thêm về cách các hiệp định quốc tế như Hiệp định Paris giúp chống biến đổi khí hậu, họ nên tìm thông tin ở đoạn văn nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn đầu tiên:
Climate change is a significant and lasting change in the statistical distribution of weather patterns over periods ranging from decades to millions of years. It may be a change in average weather conditions, or in the distribution of extreme weather events. The primary driver of current climate change is the increase in atmospheric concentrations of greenhouse gases since the Industrial Revolution, primarily from the burning of fossil fuels like coal, oil, and natural gas. These gases trap heat in the atmosphere, leading to a gradual warming of the planet.

  • A. Định nghĩa và lịch sử của Cách mạng Công nghiệp.
  • B. Định nghĩa biến đổi khí hậu và nguyên nhân chính của nó.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu lên các kiểu thời tiết cực đoan.
  • D. Các loại nhiên liệu hóa thạch gây ra hiệu ứng nhà kính.

Câu 2: Theo đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào được coi là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay?

  • A. Sự thay đổi tự nhiên của các kiểu thời tiết.
  • B. Sự phân bố các sự kiện thời tiết cực đoan.
  • C. Sự nóng lên dần dần của hành tinh.
  • D. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.

Câu 3: Từ "driver" trong đoạn văn ở Câu 1 gần nghĩa nhất với từ nào dưới đây?

  • A. operator
  • B. vehicle
  • C. cause
  • D. result

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
One of the most visible effects of global warming is the melting of glaciers and ice sheets. This contributes significantly to sea level rise, threatening coastal communities and low-lying island nations. Furthermore, warmer temperatures lead to more frequent and intense heatwaves. Changes in precipitation patterns can cause more severe droughts in some regions and increased flooding in others. These extreme weather events pose serious risks to agriculture, water supplies, and human health.

  • A. Các tác động đa dạng của nóng lên toàn cầu.
  • B. Sự tan chảy của sông băng và mực nước biển dâng.
  • C. Mối đe dọa đối với cộng đồng ven biển và các quốc đảo.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp và sức khỏe con người.

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 4, điều gì xảy ra khi sông băng và các tảng băng tan chảy?

  • A. Gây ra sóng nhiệt dữ dội hơn.
  • B. Làm giảm lượng mưa ở một số vùng.
  • C. Góp phần đáng kể vào mực nước biển dâng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc đảo nhỏ.

Câu 6: Từ "pose" trong cụm "pose serious risks" (đoạn văn Câu 4) có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. reduce
  • B. present
  • C. avoid
  • D. solve

Câu 7: Đoạn văn ở Câu 4 ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa nhiệt độ ấm hơn và các sự kiện thời tiết cực đoan?

  • A. Nhiệt độ ấm hơn làm tăng tần suất và cường độ của chúng.
  • B. Chúng hoàn toàn không liên quan đến nhiệt độ.
  • C. Nhiệt độ ấm hơn chỉ gây ra sóng nhiệt chứ không phải hạn hán hay lũ lụt.
  • D. Các sự kiện cực đoan làm giảm nhiệt độ toàn cầu.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
Addressing climate change requires a multifaceted approach, involving both mitigation and adaptation. Mitigation involves reducing the flow of heat-trapping greenhouse gases into the atmosphere, for example, by transitioning to renewable energy sources like solar and wind power, improving energy efficiency, and protecting forests. Adaptation involves adjusting to the current and future effects of climate change, such as building sea walls to protect coastal areas, developing drought-resistant crops, and improving disaster preparedness.

  • A. Sự cần thiết của việc bảo vệ rừng.
  • B. Ưu điểm của năng lượng tái tạo.
  • C. Các biện pháp chuẩn bị cho thảm họa.
  • D. Hai chiến lược chính để đối phó với biến đổi khí hậu.

Câu 9: Theo đoạn văn ở Câu 8, hành động nào sau đây là một ví dụ về "mitigation" (giảm thiểu)?

  • A. Xây dựng đê chắn sóng ven biển.
  • B. Phát triển các loại cây trồng chịu hạn.
  • C. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời.
  • D. Cải thiện khả năng chuẩn bị ứng phó thảm họa.

Câu 10: Từ "transitioning" trong đoạn văn ở Câu 8 có nghĩa gần nhất với từ nào dưới đây?

  • A. changing
  • B. stopping
  • C. maintaining
  • D. ignoring

Câu 11: Dựa vào đoạn văn ở Câu 8, nếu một quốc gia đang đầu tư mạnh vào việc xây dựng các hệ thống tưới tiêu hiệu quả hơn để đối phó với tình trạng thiếu nước do biến đổi khí hậu, đây là ví dụ về chiến lược nào?

  • A. Mitigation (Giảm thiểu)
  • B. Adaptation (Thích ứng)
  • C. Cả Mitigation và Adaptation
  • D. Không phải cả hai

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
Plastic pollution is a major environmental concern. Billions of tons of plastic waste have accumulated in landfills and natural environments, harming wildlife and ecosystems. A significant portion of this plastic ends up in the oceans, forming large garbage patches and breaking down into microplastics, which enter the food chain. Reducing plastic consumption, improving waste management, and promoting recycling are crucial steps to combat this problem.

  • A. Lợi ích của việc tái chế nhựa.
  • B. Sự hình thành các đảo rác lớn trên đại dương.
  • C. Vấn đề ô nhiễm nhựa và các giải pháp.
  • D. Tác động của vi nhựa đối với chuỗi thức ăn.

Câu 13: Theo đoạn văn ở Câu 12, điều gì xảy ra với một lượng lớn rác thải nhựa?

  • A. Kết thúc ở đại dương.
  • B. Được tái chế thành sản phẩm mới.
  • C. Phân hủy hoàn toàn trong các bãi rác.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã trên cạn.

Câu 14: Từ "accumulated" trong đoạn văn ở Câu 12 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. disappeared
  • B. recycled
  • C. produced
  • D. gathered

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 12 đề xuất những bước nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

  • A. Chỉ tập trung vào việc dọn dẹp đại dương.
  • B. Giảm tiêu thụ, quản lý chất thải tốt hơn và thúc đẩy tái chế.
  • C. Sản xuất nhiều loại nhựa phân hủy sinh học hơn.
  • D. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhựa.

Câu 16: Dựa vào thông tin trong đoạn văn ở Câu 12, tại sao vi nhựa lại là một vấn đề đáng lo ngại?

  • A. Chúng xâm nhập vào chuỗi thức ăn.
  • B. Chúng chỉ gây hại cho các loài chim biển.
  • C. Chúng làm tăng kích thước của các đảo rác.
  • D. Chúng phân hủy rất nhanh trong môi trường.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
Biodiversity, the variety of life on Earth at all its levels, is facing an unprecedented crisis, largely driven by human activities. Habitat destruction, climate change, pollution, and invasive species are pushing countless species towards extinction. The loss of biodiversity weakens ecosystems, making them less resilient to changes and reducing the essential services they provide, such as clean air and water, pollination, and climate regulation. Protecting biodiversity is crucial for the health of the planet and human well-being.

  • A. Các loài xâm lấn và tác động của chúng.
  • B. Định nghĩa và các cấp độ của đa dạng sinh học.
  • C. Các dịch vụ thiết yếu do hệ sinh thái cung cấp.
  • D. Tầm quan trọng của đa dạng sinh học và các mối đe dọa đối với nó.

Câu 18: Theo đoạn văn ở Câu 17, yếu tố nào không được liệt kê là nguyên nhân chính khiến đa dạng sinh học suy giảm?

  • A. Mất môi trường sống.
  • B. Biến đổi khí hậu.
  • C. Nông nghiệp bền vững.
  • D. Các loài xâm lấn.

Câu 19: Từ "resilient" trong đoạn văn ở Câu 17 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. able to recover quickly
  • B. easy to damage
  • C. very complicated
  • D. resistant to pollution

Câu 20: Đoạn văn ở Câu 17 ngụ ý gì về mối liên hệ giữa đa dạng sinh học và sức khỏe con người?

  • A. Đa dạng sinh học không ảnh hưởng trực tiếp đến con người.
  • B. Con người là nguyên nhân duy nhất làm giảm đa dạng sinh học.
  • C. Sức khỏe con người chỉ liên quan đến không khí sạch.
  • D. Sức khỏe con người có liên hệ chặt chẽ với việc bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
The concept of a "carbon footprint" refers to the total amount of greenhouse gases produced by human activities, usually expressed as tons of carbon dioxide equivalent. This includes emissions from burning fossil fuels for electricity, heating, and transportation, as well as those from deforestation, land use changes, and industrial processes. Understanding one"s carbon footprint is the first step towards reducing it, which can be achieved through actions like using less energy, choosing public transport, eating less meat, and supporting renewable energy.

  • A. Lợi ích của giao thông công cộng.
  • B. Các loại khí nhà kính khác nhau.
  • C. Khái niệm dấu chân carbon và cách giảm thiểu.
  • D. Tác động của phá rừng đến khí hậu.

Câu 22: Theo đoạn văn ở Câu 21, dấu chân carbon bao gồm những loại phát thải nào?

  • A. Chỉ từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Chỉ từ phá rừng và thay đổi sử dụng đất.
  • C. Chỉ từ các quá trình công nghiệp.
  • D. Từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng, thay đổi sử dụng đất và công nghiệp.

Câu 23: Từ "equivalent" trong đoạn văn ở Câu 21 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. different
  • B. equal in value or amount
  • C. opposite
  • D. related

Câu 24: Dựa vào đoạn văn ở Câu 21, hành động nào sau đây không được đề cập như một cách để giảm dấu chân carbon?

  • A. Mua sắm trực tuyến thường xuyên.
  • B. Sử dụng ít năng lượng hơn ở nhà.
  • C. Chọn phương tiện giao thông công cộng.
  • D. Hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo.

Câu 25: Đoạn văn ở Câu 21 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu dấu chân carbon cá nhân như thế nào?

  • A. Đó là bước cuối cùng để giải quyết biến đổi khí hậu.
  • B. Nó không thực sự quan trọng đối với hành động cá nhân.
  • C. Nó chỉ liên quan đến các công ty lớn.
  • D. Đó là bước đầu tiên để có thể giảm thiểu nó.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
Recycling is a key component of modern waste reduction and is the third component of the "Reduce, Reuse, Recycle" hierarchy. It is the process of converting waste materials into new materials and objects. While recycling helps divert waste from landfills and reduces the need for raw materials, it is not a perfect solution. The process itself requires energy, and not all materials are easily recyclable. Furthermore, reducing consumption and reusing items are often more effective ways to minimize environmental impact.

  • A. Ưu điểm của việc giảm thiểu tiêu thụ.
  • B. Định nghĩa, lợi ích và hạn chế của tái chế.
  • C. Quy trình chuyển đổi vật liệu phế thải.
  • D. Tầm quan trọng của việc tái sử dụng đồ vật.

Câu 27: Theo đoạn văn ở Câu 26, tại sao tái chế không phải là một giải pháp hoàn hảo?

  • A. Vì nó không giúp giảm lượng rác thải.
  • B. Vì nó chỉ áp dụng cho một số loại vật liệu.
  • C. Vì quá trình này tốn năng lượng và không phải vật liệu nào cũng dễ tái chế.
  • D. Vì nó làm tăng nhu cầu về nguyên liệu thô.

Câu 28: Từ "divert" trong đoạn văn ở Câu 26 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. redirect
  • B. increase
  • C. bury
  • D. create

Câu 29: Dựa vào đoạn văn ở Câu 26, thứ tự ưu tiên trong "Reduce, Reuse, Recycle" ngụ ý điều gì về hiệu quả của các biện pháp?

  • A. Tái chế là biện pháp hiệu quả nhất.
  • B. Ba biện pháp này có hiệu quả như nhau.
  • C. Tái sử dụng ít hiệu quả hơn tái chế.
  • D. Giảm thiểu tiêu thụ và tái sử dụng thường hiệu quả hơn tái chế trong việc giảm tác động môi trường.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
Community involvement is vital in tackling environmental issues. When local residents participate in clean-up drives, tree-planting initiatives, or advocate for sustainable policies, their collective efforts can lead to significant positive changes. Education plays a crucial role, raising awareness about environmental problems and empowering individuals to make informed choices. Ultimately, a shift towards a more sustainable future depends on the active participation and commitment of communities worldwide.

  • A. Vai trò của cộng đồng và giáo dục trong bảo vệ môi trường.
  • B. Các chiến dịch dọn dẹp và trồng cây.
  • C. Tầm quan trọng của các chính sách bền vững.
  • D. Sự cần thiết của cam kết trên toàn thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính của đoạn đầu tiên:
Climate change is a significant and lasting change in the statistical distribution of weather patterns over periods ranging from decades to millions of years. It may be a change in average weather conditions, or in the distribution of extreme weather events. The primary driver of current climate change is the increase in atmospheric concentrations of greenhouse gases since the Industrial Revolution, primarily from the burning of fossil fuels like coal, oil, and natural gas. These gases trap heat in the atmosphere, leading to a gradual warming of the planet.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào được coi là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Từ 'driver' trong đoạn văn ở Câu 1 gần nghĩa nhất với từ nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
One of the most visible effects of global warming is the melting of glaciers and ice sheets. This contributes significantly to sea level rise, threatening coastal communities and low-lying island nations. Furthermore, warmer temperatures lead to more frequent and intense heatwaves. Changes in precipitation patterns can cause more severe droughts in some regions and increased flooding in others. These extreme weather events pose serious risks to agriculture, water supplies, and human health.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 4, điều gì xảy ra khi sông băng và các tảng băng tan chảy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Từ 'pose' trong cụm 'pose serious risks' (đoạn văn Câu 4) có nghĩa gần nhất với từ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn văn ở Câu 4 ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa nhiệt độ ấm hơn và các sự kiện thời tiết cực đoan?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
Addressing climate change requires a multifaceted approach, involving both mitigation and adaptation. Mitigation involves reducing the flow of heat-trapping greenhouse gases into the atmosphere, for example, by transitioning to renewable energy sources like solar and wind power, improving energy efficiency, and protecting forests. Adaptation involves adjusting to the current and future effects of climate change, such as building sea walls to protect coastal areas, developing drought-resistant crops, and improving disaster preparedness.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Theo đoạn văn ở Câu 8, hành động nào sau đây là một ví dụ về 'mitigation' (giảm thiểu)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Từ 'transitioning' trong đoạn văn ở Câu 8 có nghĩa gần nhất với từ nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Dựa vào đoạn văn ở Câu 8, nếu một quốc gia đang đầu tư mạnh vào việc xây dựng các hệ thống tưới tiêu hiệu quả hơn để đối phó với tình trạng thiếu nước do biến đổi khí hậu, đây là ví dụ về chiến lược nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
Plastic pollution is a major environmental concern. Billions of tons of plastic waste have accumulated in landfills and natural environments, harming wildlife and ecosystems. A significant portion of this plastic ends up in the oceans, forming large garbage patches and breaking down into microplastics, which enter the food chain. Reducing plastic consumption, improving waste management, and promoting recycling are crucial steps to combat this problem.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Theo đoạn văn ở Câu 12, điều gì xảy ra với một lượng lớn rác thải nhựa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ 'accumulated' trong đoạn văn ở Câu 12 có nghĩa gần nhất với từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 12 đề xuất những bước nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Dựa vào thông tin trong đoạn văn ở Câu 12, tại sao vi nhựa lại là một vấn đề đáng lo ngại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
Biodiversity, the variety of life on Earth at all its levels, is facing an unprecedented crisis, largely driven by human activities. Habitat destruction, climate change, pollution, and invasive species are pushing countless species towards extinction. The loss of biodiversity weakens ecosystems, making them less resilient to changes and reducing the essential services they provide, such as clean air and water, pollination, and climate regulation. Protecting biodiversity is crucial for the health of the planet and human well-being.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Theo đoạn văn ở Câu 17, yếu tố nào *không* được liệt kê là nguyên nhân chính khiến đa dạng sinh học suy giảm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Từ 'resilient' trong đoạn văn ở Câu 17 có nghĩa gần nhất với từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn văn ở Câu 17 ngụ ý gì về mối liên hệ giữa đa dạng sinh học và sức khỏe con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
The concept of a 'carbon footprint' refers to the total amount of greenhouse gases produced by human activities, usually expressed as tons of carbon dioxide equivalent. This includes emissions from burning fossil fuels for electricity, heating, and transportation, as well as those from deforestation, land use changes, and industrial processes. Understanding one's carbon footprint is the first step towards reducing it, which can be achieved through actions like using less energy, choosing public transport, eating less meat, and supporting renewable energy.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Theo đoạn văn ở Câu 21, dấu chân carbon bao gồm những loại phát thải nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Từ 'equivalent' trong đoạn văn ở Câu 21 có nghĩa gần nhất với từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Dựa vào đoạn văn ở Câu 21, hành động nào sau đây *không* được đề cập như một cách để giảm dấu chân carbon?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn văn ở Câu 21 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu dấu chân carbon cá nhân như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
Recycling is a key component of modern waste reduction and is the third component of the 'Reduce, Reuse, Recycle' hierarchy. It is the process of converting waste materials into new materials and objects. While recycling helps divert waste from landfills and reduces the need for raw materials, it is not a perfect solution. The process itself requires energy, and not all materials are easily recyclable. Furthermore, reducing consumption and reusing items are often more effective ways to minimize environmental impact.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Theo đoạn văn ở Câu 26, tại sao tái chế không phải là một giải pháp hoàn hảo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Từ 'divert' trong đoạn văn ở Câu 26 có nghĩa gần nhất với từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa vào đoạn văn ở Câu 26, thứ tự ưu tiên trong 'Reduce, Reuse, Recycle' ngụ ý điều gì về hiệu quả của các biện pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
Community involvement is vital in tackling environmental issues. When local residents participate in clean-up drives, tree-planting initiatives, or advocate for sustainable policies, their collective efforts can lead to significant positive changes. Education plays a crucial role, raising awareness about environmental problems and empowering individuals to make informed choices. Ultimately, a shift towards a more sustainable future depends on the active participation and commitment of communities worldwide.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

  • A. Tập trung vào nguyên nhân duy nhất của biến đổi khí hậu là khí carbon dioxide.
  • B. Mô tả chi tiết quá trình tan chảy của băng.
  • C. Giới thiệu biến đổi khí hậu và liệt kê các tác động chính của nó.
  • D. So sánh các loại khí nhà kính khác nhau.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, hiện tượng nào sau đây KHÔNG được đề cập là hệ quả trực tiếp của xu hướng nóng lên toàn cầu?

  • A. Sóng nhiệt thường xuyên và dữ dội hơn.
  • B. Thay đổi mô hình lượng mưa.
  • C. Tan chảy sông băng và các dải băng.
  • D. Mất đa dạng sinh học.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. strong and resistant (mạnh mẽ và chống chịu)
  • B. easily affected or harmed (dễ bị ảnh hưởng hoặc tổn thương)
  • C. densely populated (đông dân)
  • D. geographically isolated (bị cô lập về địa lý)

Câu 4: Dựa vào đoạn văn ở Câu 3, tại sao các vùng ven biển và đảo quốc lại đặc biệt dễ bị tổn thương trước mực nước biển dâng?

  • A. Chúng thường là các vùng trũng hoặc bị bao quanh bởi biển, đối mặt với nguy cơ lũ lụt và xói mòn cao.
  • B. Dân số ở đó quá đông để di chuyển.
  • C. Họ không có công nghệ để xây dựng đê chắn sóng.
  • D. Hệ sinh thái của họ không thể thích nghi với nước ấm hơn.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả:

  • A. Để giải thích chi tiết cách hoạt động của năng lượng mặt trời và gió.
  • B. Để nhấn mạnh tầm quan trọng và lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Để cảnh báo về chi phí cao của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
  • D. Để so sánh hiệu quả của năng lượng tái tạo và nhiên liệu hóa thạch.

Câu 6: Dựa vào đoạn văn ở Câu 5, lợi ích dài hạn nào của năng lượng tái tạo được đề cập?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong ngành năng lượng.
  • C. Lợi ích đáng kể cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên không tái tạo.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. existing in all parts of a place or thing (tồn tại ở khắp mọi nơi hoặc vật)
  • B. easily solved or managed (dễ dàng giải quyết hoặc quản lý)
  • C. limited to a small area (giới hạn ở một khu vực nhỏ)
  • D. not causing significant harm (không gây hại đáng kể)

Câu 8: Dựa vào đoạn văn ở Câu 7, chiến lược nào sau đây được coi là quan trọng để giải quyết ô nhiễm nhựa?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sản xuất nhựa.
  • B. Đốt tất cả rác thải nhựa.
  • C. Chỉ tập trung vào làm sạch đại dương.
  • D. Giảm sử dụng nhựa dùng một lần và cải thiện tái chế.

Câu 9: Đọc câu sau:

  • A. Vấn đề và giải pháp.
  • B. Nguyên nhân và nguyên nhân.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Chi tiết và ví dụ.

Câu 10: Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất ý của câu

  • A. Nhiều nhà khoa học tin rằng các sự kiện thời tiết cực đoan gần đây gây ra biến đổi khí hậu.
  • B. Biến đổi khí hậu đã ngăn chặn các sự kiện thời tiết cực đoan.
  • C. Nhiều nhà khoa học cho rằng biến đổi khí hậu là nguyên nhân của các sự kiện thời tiết cực đoan gần đây.
  • D. Các sự kiện thời tiết cực đoan đã chứng minh biến đổi khí hậu là sai.

Câu 11: Đọc câu sau:

  • A. requiring a lot of money (đòi hỏi nhiều tiền)
  • B. managed by the government (được quản lý bởi chính phủ)
  • C. achieving quick results (đạt kết quả nhanh chóng)
  • D. able to be maintained at a certain rate or level (có thể duy trì ở một mức độ nhất định hoặc lâu dài)

Câu 12: Đọc câu sau:

  • A. reduces (giảm bớt)
  • B. emphasizes (nhấn mạnh)
  • C. questions (đặt câu hỏi)
  • D. ignores (phớt lờ)

Câu 13: Một đoạn văn mô tả cách một thành phố ven biển đối mặt với nguy cơ ngập lụt do triều cường kết hợp với mực nước biển dâng. Họ đang xây dựng các đê chắn sóng cao hơn và khôi phục rừng ngập mặn. Đoạn văn này chủ yếu nói về:

  • A. Nguyên nhân của biến đổi khí hậu.
  • B. Chi phí kinh tế của biến đổi khí hậu.
  • C. Các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. So sánh các loại hệ sinh thái ven biển.

Câu 14: Một đoạn văn thảo luận về việc sử dụng túi vải thay cho túi nhựa và việc phân loại rác tại nguồn. Đoạn văn này có thể được đặt trong chủ đề lớn nào của Unit 5?

  • A. Các chính sách của chính phủ về môi trường.
  • B. Hành động cá nhân để bảo vệ môi trường.
  • C. Công nghệ mới trong năng lượng tái tạo.
  • D. Lịch sử của phong trào môi trường.

Câu 15: Đọc câu sau:

  • A. Nhận thức công chúng chưa đủ để ngăn chặn sự gia tăng khí thải.
  • B. Biến đổi khí hậu không còn là vấn đề nghiêm trọng.
  • C. Mức phát thải toàn cầu đang giảm dần.
  • D. Công chúng không quan tâm đến biến đổi khí hậu.

Câu 16: Một bài đọc về biến đổi khí hậu sử dụng nhiều từ ngữ như

  • A. Neutral and objective (Trung lập và khách quan).
  • B. Optimistic and hopeful (Lạc quan và đầy hy vọng).
  • C. Humorous and lighthearted (Hài hước và nhẹ nhàng).
  • D. Serious and urgent (Nghiêm trọng và khẩn trương).

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự nguy hiểm và phổ biến của microplastics.
  • B. Các giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa.
  • C. Lịch sử sản xuất nhựa.
  • D. So sánh các loại vật liệu gây ô nhiễm khác nhau.

Câu 18: Dựa vào đoạn văn ở Câu 17, điều gì khiến microplastics dễ dàng xâm nhập vào chuỗi thức ăn?

  • A. Màu sắc của chúng.
  • B. Kích thước nhỏ bé của chúng.
  • C. Thành phần hóa học của chúng.
  • D. Số lượng lớn của chúng ở một số khu vực.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. bỏ đi, loại bỏ
  • B. sửa chữa, cải tiến
  • C. chấp nhận và bắt đầu sử dụng
  • D. nghiên cứu, phát triển

Câu 20: Dựa vào đoạn văn ở Câu 19, mục tiêu của các chính sách khuyến khích năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Đẩy nhanh quá trình chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Tăng giá năng lượng tái tạo.
  • C. Giảm đầu tư vào năng lượng sạch.
  • D. Chỉ hỗ trợ các dự án năng lượng mặt trời.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. biodiversity
  • B. Protecting biodiversity
  • C. stability
  • D. ecosystems

Câu 22: Một bài đọc mô tả chi tiết các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp, bao gồm hạn hán kéo dài, lũ lụt bất ngờ và thay đổi mùa vụ. Ý chính của đoạn này là gì?

  • A. Giải pháp cho vấn đề hạn hán.
  • B. Lợi ích của việc thay đổi mùa vụ.
  • C. Vai trò của nông nghiệp trong biến đổi khí hậu.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Xe điện luôn hoàn toàn không gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Xe điện chỉ gây ô nhiễm khi di chuyển trên đường.
  • C. Tác động môi trường của xe điện phụ thuộc vào nguồn phát điện.
  • D. Xe điện đắt hơn đáng kể so với xe chạy xăng.

Câu 24: Một bài đọc trong Unit 5 có thể có mục đích chính là gì?

  • A. Thông báo cho người đọc về các vấn đề môi trường và giải pháp.
  • B. Giải trí cho người đọc bằng những câu chuyện về thiên nhiên.
  • C. Quảng cáo các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • D. Hướng dẫn cách làm vườn hữu cơ.

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng từ

  • A. The new smartphone had a great impact on the market share of its competitors.
  • B. He delivered the speech with great impact.
  • C. The factory"s waste has a significant impact on the local river.
  • D. She felt the impact of the ball on her hand.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tái chế là giải pháp hoàn hảo cho mọi vấn đề rác thải.
  • B. Tái chế là quan trọng nhưng đối mặt với nhiều thách thức thực tế.
  • C. Tái chế không hiệu quả và nên bị loại bỏ.
  • D. Chỉ có chính phủ mới có thể làm cho tái chế thành công.

Câu 27: Từ nào trong các lựa chọn sau đây có thể thay thế cho

  • A. difficult (khó khăn)
  • B. optional (tùy chọn)
  • C. unimportant (không quan trọng)
  • D. essential (thiết yếu)

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Các giải pháp thích ứng dựa vào tự nhiên và các cấu trúc kỹ thuật truyền thống.
  • B. Các loại rừng ngập mặn khác nhau.
  • C. Chi phí của việc xây dựng đê chắn sóng.
  • D. Tác động của bão đối với rạn san hô.

Câu 29: Trong một bài đọc về các hiệp định môi trường quốc tế, câu

  • A. Các hiệp định quốc tế không cần thiết.
  • B. Việc đưa các hiệp định vào thực tế còn nhiều khó khăn.
  • C. Tất cả các quốc gia đều tuân thủ hoàn toàn các hiệp định.
  • D. Không có thách thức nào trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mitigation chỉ do chính phủ thực hiện, adaptation do cá nhân thực hiện.
  • B. Mitigation là phản ứng ngắn hạn, adaptation là phản ứng dài hạn.
  • C. Mitigation nhằm giảm nguyên nhân gây biến đổi khí hậu, adaptation nhằm đối phó với tác động của nó.
  • D. Mitigation chỉ liên quan đến năng lượng, adaptation chỉ liên quan đến nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính: "Climate change, primarily driven by the increase in greenhouse gases like carbon dioxide, is leading to a cascade of environmental issues. These gases trap heat in the atmosphere, causing global temperatures to rise. This warming trend is responsible for more frequent and intense heatwaves, changes in precipitation patterns, and the melting of glaciers and ice sheets."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, hiện tượng nào sau đây KHÔNG được đề cập là hệ quả trực tiếp của xu hướng nóng lên toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "One of the most significant impacts of rising global temperatures is the increase in sea levels. As ice melts and warmer water expands, coastal areas face greater risks of flooding and erosion. Low-lying regions and island nations are particularly vulnerable, threatening communities and ecosystems like mangroves and coral reefs." Từ "vulnerable" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dựa vào đoạn văn ở Câu 3, tại sao các vùng ven biển và đảo quốc lại đặc biệt dễ bị tổn thương trước mực nước biển dâng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả: "Transitioning to renewable energy sources is a crucial step in mitigating climate change. Solar, wind, and hydro power offer clean alternatives to fossil fuels, drastically reducing carbon emissions. While the initial investment can be high, the long-term benefits for the environment and public health are substantial."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dựa vào đoạn văn ở Câu 5, lợi ích dài hạn nào của năng lượng tái tạo được đề cập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Plastic pollution is a pervasive problem affecting oceans, rivers, and land. Millions of tons of plastic waste enter ecosystems annually, harming wildlife and contaminating soil and water. Reducing single-use plastics and improving recycling infrastructure are essential strategies, though behavioral change at the individual level is also vital." Từ "pervasive" trong đoạn văn có nghĩa là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Dựa vào đoạn văn ở Câu 7, chiến lược nào sau đây được coi là quan trọng để giải quyết ô nhiễm nhựa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc câu sau: "Deforestation contributes significantly to climate change by removing trees that absorb CO2. Reforestation efforts, therefore, play a key role in combating global warming." Mối quan hệ giữa hai câu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất ý của câu "Many scientists now attribute recent extreme weather events to climate change."?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc câu sau: "Community-led conservation projects often prove more *sustainable* in the long run." Từ "sustainable" trong ngữ cảnh này có nghĩa là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc câu sau: "The report *underscores* the urgency of global action to combat climate change." Từ "underscores" có nghĩa gần nhất với:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một đoạn văn mô tả cách một thành phố ven biển đối mặt với nguy cơ ngập lụt do triều cường kết hợp với mực nước biển dâng. Họ đang xây dựng các đê chắn sóng cao hơn và khôi phục rừng ngập mặn. Đoạn văn này chủ yếu nói về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một đoạn văn thảo luận về việc sử dụng túi vải thay cho túi nhựa và việc phân loại rác tại nguồn. Đoạn văn này có thể được đặt trong chủ đề lớn nào của Unit 5?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc câu sau: "Despite growing public awareness about climate change, global emissions are still rising." Điều gì có thể được suy luận từ câu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một bài đọc về biến đổi khí hậu sử dụng nhiều từ ngữ như "alarming" (đáng báo động), "crisis" (khủng hoảng), và "imperative" (cấp bách). Giọng văn của tác giả có thể được mô tả là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Microplastics, tiny plastic particles resulting from the breakdown of larger plastic items or manufactured for use in cosmetics and textiles, are now found in oceans, freshwater, soil, and even the air. Their small size allows them to be easily ingested by marine life, entering the food chain and posing risks to human health." Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của ô nhiễm nhựa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dựa vào đoạn văn ở Câu 17, điều gì khiến microplastics dễ dàng xâm nhập vào chuỗi thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Governments worldwide are implementing policies to encourage renewable energy adoption, such as tax incentives for solar panel installation and subsidies for wind farms. These measures aim to accelerate the transition away from fossil fuels." Từ "adoption" trong ngữ cảnh này có nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa vào đoạn văn ở Câu 19, mục tiêu của các chính sách khuyến khích năng lượng tái tạo là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc câu sau: "Protecting biodiversity is crucial because *it* ensures the stability of ecosystems." Từ "it" trong câu này thay thế cho danh từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một bài đọc mô tả chi tiết các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp, bao gồm hạn hán kéo dài, lũ lụt bất ngờ và thay đổi mùa vụ. Ý chính của đoạn này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "While electric vehicles (EVs) produce zero tailpipe emissions, their overall environmental impact depends on how the electricity they use is generated. If the electricity comes from fossil fuel power plants, the carbon footprint is still significant. However, as grids incorporate more renewable sources, EVs become a much cleaner transportation option." Điều gì có thể được suy luận về xe điện từ đoạn văn này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một bài đọc trong Unit 5 có thể có mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Câu nào sau đây sử dụng từ "impact" đúng với ngữ cảnh thảo luận về môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Recycling is often promoted as a key solution to waste management. However, the effectiveness of recycling programs varies greatly depending on public participation and infrastructure. Contamination of recyclable materials is a major challenge..." Đoạn văn này trình bày quan điểm gì về tái chế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Từ nào trong các lựa chọn sau đây có thể thay thế cho "crucial" trong câu "Protecting biodiversity is crucial for the health of the planet."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Many coastal communities are now exploring 'nature-based solutions' to climate change adaptation. This includes restoring coral reefs and mangrove forests, which act as natural barriers against storms and erosion. These methods are often more cost-effective and provide additional benefits like habitat creation compared to building concrete walls." Đoạn văn này chủ yếu so sánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một bài đọc về các hiệp định môi trường quốc tế, câu "However, implementation remains a significant challenge." có thể ngụ ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Addressing climate change requires a two-pronged approach: mitigation and adaptation. Mitigation involves reducing greenhouse gas emissions to slow down warming, such as transitioning to renewables. Adaptation involves adjusting to the current and future effects of warming, like building flood defenses or developing drought-resistant crops." Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất sự khác biệt giữa mitigation và adaptation?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính là gì:

Climate change is causing more frequent and intense heatwaves around the world. These extreme temperatures pose significant health risks, particularly to vulnerable populations like the elderly and young children. Additionally, prolonged heat can lead to droughts, impacting agriculture and water supplies. Scientists warn that without urgent action, these events will become even more common and severe in the future.

A. The health risks associated with climate change.
B. The impact of climate change on water resources.
C. The increasing frequency and intensity of heatwaves due to climate change and their consequences.
D. The importance of protecting vulnerable populations from heatwaves.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 3: Theo đoạn văn ở Câu 1, hậu quả nào của nhiệt độ cực đoan (extreme temperatures) ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất lương thực?

A. Health risks
B. Droughts
C. Water supplies
D. Severe weather events

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 4: Đoạn văn ở Câu 1 ngụ ý điều gì về tương lai nếu không có hành động khẩn cấp?

A. Heatwaves will cease to be a problem.
B. The effects of climate change will lessen.
C. Extreme weather events will become more common and damaging.
D. Vulnerable populations will become more resilient.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:

Transitioning to renewable energy sources like solar and wind power is crucial in combating climate change. Unlike fossil fuels, these sources produce little to no greenhouse gas emissions during operation. While initial investment can be high, the long-term benefits, including reduced pollution and energy independence, make them a sustainable alternative. Governments and individuals both have roles to play in accelerating this transition.

A. The cost of renewable energy.
B. The role of governments in climate change.
C. The benefits and importance of transitioning to renewable energy.
D. A comparison between solar and wind power.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 6: Theo đoạn văn ở Câu 5, điểm khác biệt chính giữa năng lượng tái tạo và nhiên liệu hóa thạch là gì?

A. Renewable energy is cheaper.
B. Renewable energy is easier to install.
C. Renewable energy produces fewer greenhouse gas emissions during operation.
D. Renewable energy sources are limited.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 7: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 5 đề cập đến những ai có vai trò trong việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo?

A. Only governments.
B. Only individuals.
C. Scientists and engineers.
D. Governments and individuals.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính được thảo luận:

Plastic pollution is a major environmental challenge. Billions of plastic items, from bottles to bags, end up in landfills or, worse, in oceans. This non-biodegradable waste harms marine life, pollutes ecosystems, and can even enter the food chain. Reducing single-use plastics and improving recycling infrastructure are vital steps to tackle this problem.

A. The difficulty of recycling plastic.
B. The impact of plastic waste on the environment, especially oceans.
C. The types of plastic items that cause pollution.
D. Ways to dispose of plastic waste.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 10: Theo đoạn văn ở Câu 9, tại sao rác thải nhựa lại gây hại cho môi trường biển?

A. It is biodegradable.
B. It provides food for marine life.
C. It harms marine life and pollutes ecosystems.
D. It helps marine ecosystems thrive.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 11: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 12: Đoạn văn ở Câu 9 gợi ý giải pháp nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

A. Increasing the production of single-use plastics.
B. Sending all plastic waste to landfills.
C. Reducing single-use plastics and improving recycling.
D. Banning all plastic products immediately.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết điều gì đang đe dọa đa dạng sinh học (biodiversity):

Biodiversity, the variety of life on Earth, is facing unprecedented threats. Habitat destruction, driven by deforestation and urban expansion, is a primary cause. Climate change further exacerbates the problem by altering ecosystems faster than many species can adapt. Pollution, overfishing, and invasive species also contribute to the alarming rate of species extinction. Protecting biodiversity requires global cooperation and urgent conservation efforts.

A. Only climate change and pollution.
B. Habitat destruction, climate change, pollution, overfishing, and invasive species.
C. The natural process of evolution.
D. Lack of urban expansion.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 14: Theo đoạn văn ở Câu 13, từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 13 nhấn mạnh yếu tố nào là cần thiết để bảo vệ đa dạng sinh học?

A. Reducing urban expansion only.
B. Global cooperation and urgent conservation efforts.
C. Focusing solely on preventing pollution.
D. Letting nature recover on its own.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 16: Dựa vào đoạn văn ở Câu 13, việc phá rừng (deforestation) gây ra mối đe dọa trực tiếp nào cho đa dạng sinh học?

A. Invasive species introduction.
B. Overfishing.
C. Habitat destruction.
D. Climate change mitigation.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 17: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của cụm từ gạch chân:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 18: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ gạch chân:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 19: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ gạch chân:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 20: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ gạch chân:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 21: Hành động nào sau đây thể hiện việc giảm lượng khí thải carbon (reducing carbon footprint) hiệu quả nhất?

A. Buying a new, larger car.
B. Using public transport or cycling instead of driving alone.
C. Leaving lights on when not needed.
D. Buying products with excessive packaging.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 22: Đâu là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo?

A. Coal
B. Natural gas
C. Solar power
D. Oil

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác hậu quả của việc tăng mực nước biển (rising sea levels)?

A. Reduced coastal erosion.
B. Decreased risk of flooding in coastal areas.
C. Loss of coastal land and habitats.
D. Easier access to fresh water in coastal cities.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả:

Protecting endangered species is not just about saving individual animals; it"s about preserving the delicate balance of ecosystems. Each species plays a role, and the loss of one can have cascading effects on others. Conservation efforts, such as establishing protected areas and combating illegal wildlife trade, are vital to maintain biodiversity and healthy environments for all.

A. To describe specific endangered species.
B. To persuade readers that conservation is important for ecosystems.
C. To explain the process of species extinction.
D. To criticize illegal wildlife trade.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 25: Theo đoạn văn ở Câu 24, tại sao việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng đối với hệ sinh thái?

A. Because each species is beautiful.
B. Because losing one species can negatively affect others and the ecosystem"s balance.
C. Because endangered species are more valuable.
D. Because conservation creates jobs.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết nguyên nhân chính của hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) được đề cập là gì:

The greenhouse effect is a natural process that warms the Earth"s surface. When the Sun"s energy reaches the Earth, some is reflected back to space, and some is absorbed and re-radiated as heat. Greenhouse gases in the atmosphere trap some of this heat, keeping the planet warm enough to support life. However, human activities, primarily the burning of fossil fuels, have increased the concentration of these gases, trapping excessive heat and leading to global warming.

A. The Sun"s energy reaching Earth.
B. The Earth"s surface absorbing heat.
C. Greenhouse gases trapping heat in the atmosphere.
D. The reflection of sunlight back to space.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 27: Dựa vào đoạn văn ở Câu 26, hoạt động nào của con người được xác định là nguyên nhân chính làm tăng hiệu ứng nhà kính?

A. Reflecting sunlight back to space.
B. Absorbing and re-radiating heat.
C. Increasing the concentration of greenhouse gases.
D. Trapping natural heat.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 28: Đọc câu sau và suy luận ý nghĩa của từ gạch chân dựa vào ngữ cảnh:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 29: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói mòn bờ biển gia tăng do mực nước biển dâng. Dựa trên kiến thức về Unit 5, giải pháp nào sau đây có thể được xem xét để ứng phó (adapt) với tình hình này?

A. Encouraging residents to use more fossil fuels.
B. Building seawalls or relocating infrastructure further inland.
C. Cutting down coastal mangrove forests.
D. Ignoring the problem and hoping it improves.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 30: Đọc câu sau và xác định mối quan hệ giữa hai phần của câu:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính là gì:

Climate change is causing more frequent and intense heatwaves around the world. These extreme temperatures pose significant health risks, particularly to vulnerable populations like the elderly and young children. Additionally, prolonged heat can lead to droughts, impacting agriculture and water supplies. Scientists warn that without urgent action, these events will become even more common and severe in the future.

A. The health risks associated with climate change.
B. The impact of climate change on water resources.
C. The increasing frequency and intensity of heatwaves due to climate change and their consequences.
D. The importance of protecting vulnerable populations from heatwaves.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, từ "vulnerable" có nghĩa gần nhất với từ nào?

A. strong
B. protected
C. susceptible
D. resistant

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Theo đoạn văn ở Câu 1, hậu quả nào của nhiệt độ cực đoan (extreme temperatures) ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất lương thực?

A. Health risks
B. Droughts
C. Water supplies
D. Severe weather events

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn văn ở Câu 1 ngụ ý điều gì về tương lai nếu không có hành động khẩn cấp?

A. Heatwaves will cease to be a problem.
B. The effects of climate change will lessen.
C. Extreme weather events will become more common and damaging.
D. Vulnerable populations will become more resilient.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:

Transitioning to renewable energy sources like solar and wind power is crucial in combating climate change. Unlike fossil fuels, these sources produce little to no greenhouse gas emissions during operation. While initial investment can be high, the long-term benefits, including reduced pollution and energy independence, make them a sustainable alternative. Governments and individuals both have roles to play in accelerating this transition.

A. The cost of renewable energy.
B. The role of governments in climate change.
C. The benefits and importance of transitioning to renewable energy.
D. A comparison between solar and wind power.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Theo đoạn văn ở Câu 5, điểm khác biệt chính giữa năng lượng tái tạo và nhiên liệu hóa thạch là gì?

A. Renewable energy is cheaper.
B. Renewable energy is easier to install.
C. Renewable energy produces fewer greenhouse gas emissions during operation.
D. Renewable energy sources are limited.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Từ "crucial" trong đoạn văn ở Câu 5 có thể được thay thế bằng từ nào mà không làm thay đổi nghĩa chính?

A. difficult
B. optional
C. essential
D. expensive

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 5 đề cập đến những ai có vai trò trong việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo?

A. Only governments.
B. Only individuals.
C. Scientists and engineers.
D. Governments and individuals.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính được thảo luận:

Plastic pollution is a major environmental challenge. Billions of plastic items, from bottles to bags, end up in landfills or, worse, in oceans. This non-biodegradable waste harms marine life, pollutes ecosystems, and can even enter the food chain. Reducing single-use plastics and improving recycling infrastructure are vital steps to tackle this problem.

A. The difficulty of recycling plastic.
B. The impact of plastic waste on the environment, especially oceans.
C. The types of plastic items that cause pollution.
D. Ways to dispose of plastic waste.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Theo đoạn văn ở Câu 9, tại sao rác thải nhựa lại gây hại cho môi trường biển?

A. It is biodegradable.
B. It provides food for marine life.
C. It harms marine life and pollutes ecosystems.
D. It helps marine ecosystems thrive.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Từ "non-biodegradable" trong đoạn văn ở Câu 9 có nghĩa là gì?

A. Can be easily broken down by nature.
B. Cannot be broken down by nature quickly.
C. Is beneficial to the environment.
D. Is made from natural materials.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn văn ở Câu 9 gợi ý giải pháp nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

A. Increasing the production of single-use plastics.
B. Sending all plastic waste to landfills.
C. Reducing single-use plastics and improving recycling.
D. Banning all plastic products immediately.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết điều gì đang đe dọa đa dạng sinh học (biodiversity):

Biodiversity, the variety of life on Earth, is facing unprecedented threats. Habitat destruction, driven by deforestation and urban expansion, is a primary cause. Climate change further exacerbates the problem by altering ecosystems faster than many species can adapt. Pollution, overfishing, and invasive species also contribute to the alarming rate of species extinction. Protecting biodiversity requires global cooperation and urgent conservation efforts.

A. Only climate change and pollution.
B. Habitat destruction, climate change, pollution, overfishing, and invasive species.
C. The natural process of evolution.
D. Lack of urban expansion.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Theo đoạn văn ở Câu 13, từ "exacerbates" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

A. lessens
B. improves
C. worsens
D. simplifies

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 13 nhấn mạnh yếu tố nào là cần thiết để bảo vệ đa dạng sinh học?

A. Reducing urban expansion only.
B. Global cooperation and urgent conservation efforts.
C. Focusing solely on preventing pollution.
D. Letting nature recover on its own.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dựa vào đoạn văn ở Câu 13, việc phá rừng (deforestation) gây ra mối đe dọa trực tiếp nào cho đa dạng sinh học?

A. Invasive species introduction.
B. Overfishing.
C. Habitat destruction.
D. Climate change mitigation.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của cụm từ gạch chân:

"Many coastal cities are **vulnerable to** rising sea levels, facing increased risks of flooding and erosion."

A. are protected from
B. are likely to be affected by
C. are resistant to
D. are indifferent to

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ gạch chân:

"The company decided to **implement** new policies to reduce its carbon footprint."

A. discuss
B. postpone
C. put into effect
D. ignore

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ gạch chân:

"Deforestation has a significant **impact** on climate change and biodiversity loss."

A. cause
B. effect
C. solution
D. problem

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ gạch chân:

"Recycling helps **mitigate** the amount of waste sent to landfills."

A. increase
B. reduce
C. ignore
D. create

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hành động nào sau đây thể hiện việc giảm lượng khí thải carbon (reducing carbon footprint) hiệu quả nhất?

A. Buying a new, larger car.
B. Using public transport or cycling instead of driving alone.
C. Leaving lights on when not needed.
D. Buying products with excessive packaging.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo?

A. Coal
B. Natural gas
C. Solar power
D. Oil

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác hậu quả của việc tăng mực nước biển (rising sea levels)?

A. Reduced coastal erosion.
B. Decreased risk of flooding in coastal areas.
C. Loss of coastal land and habitats.
D. Easier access to fresh water in coastal cities.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả:

Protecting endangered species is not just about saving individual animals; it's about preserving the delicate balance of ecosystems. Each species plays a role, and the loss of one can have cascading effects on others. Conservation efforts, such as establishing protected areas and combating illegal wildlife trade, are vital to maintain biodiversity and healthy environments for all.

A. To describe specific endangered species.
B. To persuade readers that conservation is important for ecosystems.
C. To explain the process of species extinction.
D. To criticize illegal wildlife trade.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Theo đoạn văn ở Câu 24, tại sao việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng đối với hệ sinh thái?

A. Because each species is beautiful.
B. Because losing one species can negatively affect others and the ecosystem's balance.
C. Because endangered species are more valuable.
D. Because conservation creates jobs.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết nguyên nhân chính của hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) được đề cập là gì:

The greenhouse effect is a natural process that warms the Earth's surface. When the Sun's energy reaches the Earth, some is reflected back to space, and some is absorbed and re-radiated as heat. Greenhouse gases in the atmosphere trap some of this heat, keeping the planet warm enough to support life. However, human activities, primarily the burning of fossil fuels, have increased the concentration of these gases, trapping excessive heat and leading to global warming.

A. The Sun's energy reaching Earth.
B. The Earth's surface absorbing heat.
C. Greenhouse gases trapping heat in the atmosphere.
D. The reflection of sunlight back to space.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dựa vào đoạn văn ở Câu 26, hoạt động nào của con người được xác định là nguyên nhân chính làm tăng hiệu ứng nhà kính?

A. Reflecting sunlight back to space.
B. Absorbing and re-radiating heat.
C. Increasing the concentration of greenhouse gases.
D. Trapping natural heat.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu sau và suy luận ý nghĩa của từ gạch chân dựa vào ngữ cảnh:

"The **consequences** of climate change are becoming increasingly apparent, from melting glaciers to more intense storms."

A. causes
B. effects
C. solutions
D. warnings

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói mòn bờ biển gia tăng do mực nước biển dâng. Dựa trên kiến thức về Unit 5, giải pháp nào sau đây có thể được xem xét để ứng phó (adapt) với tình hình này?

A. Encouraging residents to use more fossil fuels.
B. Building seawalls or relocating infrastructure further inland.
C. Cutting down coastal mangrove forests.
D. Ignoring the problem and hoping it improves.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc câu sau và xác định mối quan hệ giữa hai phần của câu:

"Because deforestation reduces the number of trees that absorb CO2, it contributes to the increase of greenhouse gases in the atmosphere."

A. Contrast
B. Addition
C. Cause and effect
D. Comparison

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo đoạn văn, đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu được đề cập?

  • A. Sự phát thải khí nhà kính từ các hoạt động công nghiệp.
  • B. Số lượng núi lửa hoạt động ngày càng tăng.
  • C. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • D. Việc sử dụng năng lượng tái tạo quá mức.

Câu 2: Cụm từ

  • A. positive impacts
  • B. temporary changes
  • C. harmful consequences
  • D. minor issues

Câu 3: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về khía cạnh nào của biến đổi khí hậu?

  • A. Lịch sử của biến đổi khí hậu.
  • B. Các chính sách của chính phủ để chống biến đổi khí hậu.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu lên đa dạng sinh học.
  • D. Nguyên nhân và một số tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 4: Dựa vào đoạn văn, điều gì có thể xảy ra nếu mực nước biển tiếp tục dâng cao?

  • A. Các khu vực ven biển sẽ trở nên khô hạn hơn.
  • B. Một số khu vực đất thấp có thể bị ngập lụt vĩnh viễn.
  • C. Nước biển sẽ trở nên ngọt hơn.
  • D. Hoạt động nông nghiệp ở vùng đồng bằng sẽ thuận lợi hơn.

Câu 5: Khi tác giả sử dụng từ

  • A. Tốc độ đó đang gây lo ngại nghiêm trọng.
  • B. Tốc độ đó là hoàn toàn tự nhiên và không đáng lo.
  • C. Tốc độ đó đã chậm lại trong những năm gần đây.
  • D. Tốc độ đó chỉ ảnh hưởng đến các khu vực xa xôi.

Câu 6: Đoạn văn có đề cập đến giải pháp nào sau đây để giảm thiểu biến đổi khí hậu?

  • A. Phun hóa chất vào khí quyển để phản chiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Di chuyển dân số ra khỏi các khu vực ven biển.
  • C. Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.
  • D. Giảm sản xuất nông nghiệp trên toàn cầu.

Câu 7: Dựa vào thông tin trong đoạn văn, việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch có mối quan hệ như thế nào với hiệu ứng nhà kính?

  • A. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch giúp giảm hiệu ứng nhà kính.
  • B. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch không liên quan đến hiệu ứng nhà kính.
  • C. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch hấp thụ khí nhà kính.
  • D. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí nhà kính, làm tăng hiệu ứng nhà kính.

Câu 8: Đoạn văn có thể được tìm thấy trong loại ấn phẩm nào sau đây?

  • A. Một cuốn tiểu thuyết lãng mạn.
  • B. Một bài báo khoa học hoặc tài liệu giáo dục về môi trường.
  • C. Một cuốn sách dạy nấu ăn.
  • D. Hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử.

Câu 9: Từ

  • A. Làm giảm nhẹ hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng.
  • B. Làm trầm trọng thêm vấn đề.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ nguyên nhân.

Câu 10: Theo đoạn văn, hiện tượng thời tiết cực đoan (extreme weather events) như bão và hạn hán trở nên tồi tệ hơn là do đâu?

  • A. Sự suy giảm tầng ozone.
  • B. Hoạt động của các siêu núi lửa.
  • C. Sự nóng lên toàn cầu.
  • D. Sự gia tăng dân số thế giới.

Câu 11: Đoạn văn thứ hai nói về vai trò của các nhóm môi trường. Họ đang kêu gọi chính phủ hành động về vấn đề gì?

  • A. Giảm lượng khí thải carbon dioxide từ nhà máy và nhà máy điện.
  • B. Trồng thêm cây xanh trong các khu đô thị.
  • C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Xây dựng thêm đê chắn sóng ở các vùng ven biển.

Câu 12: Từ

  • A. Người phản đối mạnh mẽ.
  • B. Người ủng hộ hoặc tán thành công khai.
  • C. Người nghiên cứu về vấn đề đó.
  • D. Người bị ảnh hưởng bởi vấn đề đó.

Câu 13: Đoạn văn ngụ ý điều gì về tương lai của biến đổi khí hậu?

  • A. Biến đổi khí hậu có khả năng tiếp tục diễn ra.
  • B. Biến đổi khí hậu sẽ sớm được giải quyết hoàn toàn.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ là một vấn đề tạm thời.
  • D. Các tác động của biến đổi khí hậu sẽ giảm dần theo thời gian.

Câu 14: Đoạn văn có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên nội dung?

  • A. Một phần: Chỉ nói về nguyên nhân.
  • B. Hai phần: Nguyên nhân/tác động và các giải pháp/hành động.
  • C. Ba phần: Nguyên nhân, tác động, và lịch sử.
  • D. Bốn phần: Vấn đề, giải pháp, thách thức, và cơ hội.

Câu 15: Tác giả có vẻ có thái độ như thế nào đối với vấn đề biến đổi khí hậu?

  • A. Thờ ơ và không quan tâm.
  • B. Hoài nghi về tính xác thực của nó.
  • C. Lạc quan quá mức rằng vấn đề sẽ tự biến mất.
  • D. Nghiêm túc và nhận thức rõ về mức độ nghiêm trọng của nó.

Câu 16: Đoạn văn nói về tác động của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long. Vấn đề chính mà khu vực này đang đối mặt là gì?

  • A. Xâm nhập mặn do mực nước biển dâng.
  • B. Hạn hán kéo dài không có nước ngọt.
  • C. Lũ lụt nghiêm trọng quanh năm.
  • D. Nhiệt độ quá cao gây cháy rừng.

Câu 17: Tại sao xâm nhập mặn lại gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Nó làm tăng lượng cá trong sông.
  • B. Nó phá hủy cây trồng, đặc biệt là lúa gạo.
  • C. Nó cải thiện chất lượng đất nông nghiệp.
  • D. Nó tạo ra nguồn nước uống mới cho người dân.

Câu 18: Từ

  • A. Sức khỏe thể chất của người dân.
  • B. Các hoạt động giải trí của cộng đồng.
  • C. Mối quan hệ xã hội giữa hàng xóm.
  • D. Cách người dân kiếm sống, sinh kế của họ.

Câu 19: Đoạn văn thứ hai tập trung vào một tỉnh cụ thể ở Đồng bằng sông Cửu Long. Tỉnh đó là tỉnh nào và điều gì được nêu bật về tình hình ở đó?

  • A. Bến Tre; Xâm nhập mặn đã lan sâu vào nội đồng gây thiệt hại cây trồng.
  • B. Cần Thơ; Người dân đang chuyển sang trồng cây chịu mặn.
  • C. An Giang; Lũ lụt là vấn đề chính ảnh hưởng đến sản xuất.
  • D. Đồng Tháp; Nhiệt độ cao kỷ lục đang gây hại.

Câu 20: Đoạn văn ngụ ý rằng vấn đề xâm nhập mặn ở Bến Tre đang diễn biến như thế nào?

  • A. Đang giảm dần nhờ các biện pháp kiểm soát.
  • B. Đang lan rộng hơn và ảnh hưởng đến nhiều người hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một khu vực rất nhỏ ven biển.
  • D. Đã được giải quyết hoàn toàn bởi chính quyền địa phương.

Câu 21: Theo đoạn văn, tại sao nhiều người dân Bến Tre phải từ bỏ việc trồng lúa truyền thống?

  • A. Giá lúa trên thị trường giảm mạnh.
  • B. Có nhiều cơ hội việc làm khác hấp dẫn hơn.
  • C. Họ chuyển sang nuôi trồng thủy sản.
  • D. Độ mặn của nước sông đã vượt quá ngưỡng cho phép để trồng lúa.

Câu 22: Từ

  • A. Mở rộng hoạt động.
  • B. Cải thiện kỹ thuật.
  • C. Ngừng hoặc từ bỏ hoàn toàn.
  • D. Giới thiệu phương pháp mới.

Câu 23: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải qua việc miêu tả tình hình ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

  • A. Nông nghiệp ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động thực tế và nghiêm trọng đến đời sống người dân.
  • C. Người dân Đồng bằng sông Cửu Long đã thích nghi hoàn toàn với biến đổi khí hậu.
  • D. Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 24: Đoạn văn có đề cập đến con số 35 miles inland. Con số này dùng để minh họa cho điều gì?

  • A. Quãng đường mà nước mặn đã xâm nhập sâu vào đất liền ở Bến Tre.
  • B. Khoảng cách từ Bến Tre đến TP. Hồ Chí Minh.
  • C. Chiều dài của sông Mekong chảy qua Bến Tre.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp bị mất ở Bến Tre.

Câu 25: Theo đoạn văn, Việt Nam được Ngân hàng Thế giới xếp vào nhóm các quốc gia như thế nào liên quan đến mực nước biển dâng?

  • A. Ít bị ảnh hưởng nhất.
  • B. Đã giải quyết xong vấn đề.
  • C. Bị ảnh hưởng nhiều nhất.
  • D. Đang gây ra mực nước biển dâng.

Câu 26: Đoạn văn nói về nhựa (plastic) và thái độ của các nhà môi trường đối với nó. Thái độ đó thường là gì?

  • A. Rất tích cực và ủng hộ.
  • B. Tiêu cực, xem nó như biểu tượng của xã hội lãng phí.
  • C. Trung lập, không có ý kiến.
  • D. Lạc quan về khả năng tái chế hoàn toàn.

Câu 27: Mặc dù bị chỉ trích, đoạn văn thừa nhận nhựa mang lại điều gì?

  • A. Những lợi ích to lớn, thậm chí cả về môi trường.
  • B. Chỉ những vấn đề và không có lợi ích nào.
  • C. Chỉ lợi ích kinh tế chứ không phải môi trường.
  • D. Sự tiện lợi nhưng với chi phí rất cao.

Câu 28: Vấn đề thực sự theo tác giả không phải là bản thân nhựa, mà là gì?

  • A. Quá trình sản xuất nhựa.
  • B. Thành phần hóa học của nhựa.
  • C. Số lượng các loại nhựa khác nhau.
  • D. Cách xã hội chọn sử dụng và xử lý chúng.

Câu 29: Theo đoạn văn, hầu hết các loại nhựa hiện đại được làm từ nguồn tài nguyên nào?

  • A. Nước và không khí.
  • B. Dầu mỏ, khí đốt hoặc than đá (tài nguyên không tái tạo).
  • C. Cát và đá vôi.
  • D. Các loại thực vật biến đổi gen.

Câu 30: Đoạn văn đề cập đến tỷ lệ tiêu thụ nhựa hàng năm ở Anh dưới dạng bao bì. Tỷ lệ này chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm theo trọng lượng rác thải sinh hoạt?

  • A. Khoảng bảy phần trăm.
  • B. Hơn ba triệu tấn.
  • C. Gần như một trăm phần trăm.
  • D. Một tỷ lệ rất nhỏ, không đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo đoạn văn, đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu được đề cập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cụm từ "detrimental effects" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về khía cạnh nào của biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dựa vào đoạn văn, điều gì có thể xảy ra nếu mực nước biển tiếp tục dâng cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi tác giả sử dụng từ "alarming" để miêu tả tốc độ tan băng, ý của tác giả là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn văn có đề cập đến giải pháp nào sau đây để giảm thiểu biến đổi khí hậu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dựa vào thông tin trong đoạn văn, việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch có mối quan hệ như thế nào với hiệu ứng nhà kính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn văn có thể được tìm thấy trong loại ấn phẩm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Từ "mitigate" trong ngữ cảnh các giải pháp chống biến đổi khí hậu có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo đoạn văn, hiện tượng thời tiết cực đoan (extreme weather events) như bão và hạn hán trở nên tồi tệ hơn là do đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đoạn văn thứ hai nói về vai trò của các nhóm môi trường. Họ đang kêu gọi chính phủ hành động về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ "advocate" trong đoạn văn, khi nói về những người ủng hộ năng lượng tái tạo, có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn văn ngụ ý điều gì về tương lai của biến đổi khí hậu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn văn có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên nội dung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tác giả có vẻ có thái độ như thế nào đối với vấn đề biến đổi khí hậu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đoạn văn nói về tác động của biến đổi khí hậu đối với Đồng bằng sông Cửu Long. Vấn đề chính mà khu vực này đang đối mặt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao xâm nhập mặn lại gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân Đồng bằng sông Cửu Long?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Từ "livelihoods" trong đoạn văn đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đoạn văn thứ hai tập trung vào một tỉnh cụ thể ở Đồng bằng sông Cửu Long. Tỉnh đó là tỉnh nào và điều gì được nêu bật về tình hình ở đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn văn ngụ ý rằng vấn đề xâm nhập mặn ở Bến Tre đang diễn biến như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Theo đoạn văn, tại sao nhiều người dân Bến Tre phải từ bỏ việc trồng lúa truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Từ "abandon" trong ngữ cảnh "abandon their traditional rice cultivation" có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải qua việc miêu tả tình hình ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn văn có đề cập đến con số 35 miles inland. Con số này dùng để minh họa cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Theo đoạn văn, Việt Nam được Ngân hàng Thế giới xếp vào nhóm các quốc gia như thế nào liên quan đến mực nước biển dâng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn văn nói về nhựa (plastic) và thái độ của các nhà môi trường đối với nó. Thái độ đó thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Mặc dù bị chỉ trích, đoạn văn thừa nhận nhựa mang lại điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vấn đề thực sự theo tác giả không phải là bản thân nhựa, mà là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Theo đoạn văn, hầu hết các loại nhựa hiện đại được làm từ nguồn tài nguyên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn văn đề cập đến tỷ lệ tiêu thụ nhựa hàng năm ở Anh dưới dạng bao bì. Tỷ lệ này chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm theo trọng lượng rác thải sinh hoạt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

Climate change is one of the most pressing issues facing humanity today. Rising global temperatures lead to melting ice caps, causing sea levels to rise and threatening coastal communities. Extreme weather events, such as hurricanes, droughts, and floods, are becoming more frequent and intense. The primary driver is the increase in greenhouse gas emissions from human activities, particularly the burning of fossil fuels. Addressing this crisis requires a global effort to reduce emissions and transition to renewable energy sources.

  • A. Tác động của biến đổi khí hậu lên các cộng đồng ven biển.
  • B. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Tổng quan về biến đổi khí hậu, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.
  • D. Vai trò của nhiên liệu hóa thạch trong biến đổi khí hậu.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc băng tan do nhiệt độ toàn cầu tăng?

  • A. Sự gia tăng của các cơn bão.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Sạt lở đất.
  • D. Mực nước biển dâng cao.

Câu 3: Từ

  • A. Urgent (Cấp bách)
  • B. Simple (Đơn giản)
  • C. Minor (Nhỏ nhặt)
  • D. Interesting (Thú vị)

Câu 4: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý rằng để giải quyết biến đổi khí hậu, cần có sự hợp tác ở cấp độ nào?

  • A. Cá nhân.
  • B. Toàn cầu (global).
  • C. Quốc gia.
  • D. Địa phương.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

Biodiversity, the variety of life on Earth at all its levels, from genes to ecosystems, is declining at an alarming rate. This loss is driven by habitat destruction, climate change, pollution, invasive species, and overexploitation of resources. A rich biodiversity is essential for healthy ecosystems, providing crucial services like pollination, clean water, and fertile soil. Its decline threatens the stability of ecosystems and human well-being.

  • A. Sự suy giảm đa dạng sinh học và tầm quan trọng của nó.
  • B. Các dịch vụ hệ sinh thái do đa dạng sinh học cung cấp.
  • C. Nguyên nhân chính gây mất đa dạng sinh học.
  • D. Mối đe dọa đối với sức khỏe con người do mất đa dạng sinh học.

Câu 6: Theo đoạn văn ở Câu 5, yếu tố nào sau đây không được liệt kê là nguyên nhân chính dẫn đến mất đa dạng sinh học?

  • A. Ô nhiễm.
  • B. Biến đổi khí hậu.
  • C. Sự phát triển khoa học công nghệ.
  • D. Sự khai thác tài nguyên quá mức.

Câu 7: Đoạn văn ở Câu 5 gợi ý rằng một hệ sinh thái khỏe mạnh phụ thuộc vào điều gì?

  • A. Số lượng loài động vật lớn.
  • B. Diện tích rừng rộng lớn.
  • C. Sự can thiệp của con người.
  • D. Sự đa dạng của các dạng sống (biodiversity).

Câu 8: Từ

  • A. Gây lo ngại (concerning).
  • B. Chậm chạp (slow).
  • C. Ổn định (stable).
  • D. Không đáng kể (insignificant).

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

Deforestation, the clearing of forests by logging or burning, has severe environmental consequences. It leads to habitat loss for countless species, disrupts ecosystems, and contributes significantly to climate change by releasing stored carbon and reducing the Earth"s capacity to absorb CO2. Sustainable forestry practices, reforestation efforts, and reducing demand for wood products are crucial steps to combat deforestation.

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất.
  • B. Mất môi trường sống của nhiều loài.
  • C. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí.

Câu 10: Dựa trên đoạn văn ở Câu 9, hành động nào sau đây được coi là một giải pháp để chống lại nạn phá rừng?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ.
  • B. Đốt rừng để lấy đất canh tác.
  • C. Trồng lại rừng (reforestation).
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 11: Từ

  • A. Encourage (Khuyến khích)
  • B. Ignore (Phớt lờ)
  • C. Cause (Gây ra)
  • D. Fight against (Chống lại)

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

Ocean pollution, largely caused by plastic waste, poses a severe threat to marine ecosystems. Animals can ingest plastic debris, mistaking it for food, leading to starvation or internal injuries. Entanglement in plastic nets or bags can also cause drowning or suffocation. Reducing plastic consumption, improving waste management, and cleaning up existing pollution are vital steps to protect marine life.

  • A. Ăn phải rác thải nhựa do nhầm lẫn với thức ăn.
  • B. Nhiệt độ nước biển tăng.
  • C. Thiếu nguồn thức ăn tự nhiên.
  • D. Sự xuất hiện của các loài săn mồi mới.

Câu 13: Dựa trên đoạn văn ở Câu 12, hành động nào sau đây được đề xuất như một biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm đại dương do rác thải nhựa?

  • A. Tăng cường sản xuất nhựa.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý rác thải.
  • C. Thả thêm động vật biển vào đại dương.
  • D. Sử dụng lưới đánh cá bằng nhựa.

Câu 14: Từ

  • A. Avoid (Tránh)
  • B. Produce (Sản xuất)
  • C. Swallow (Nuốt)
  • D. Identify (Nhận dạng)

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 12 chủ yếu nói về mối đe dọa nào đối với hệ sinh thái biển?

  • A. Ô nhiễm, đặc biệt là rác thải nhựa.
  • B. Tiếng ồn từ tàu thuyền.
  • C. Hoạt động du lịch biển.
  • D. Sự nóng lên của đại dương.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

Renewable energy sources, such as solar, wind, and geothermal power, are becoming increasingly important in the fight against climate change. Unlike fossil fuels, they produce little to no greenhouse gas emissions during operation. While initial investment costs can be high, they offer long-term benefits, including energy independence and reduced environmental impact. Transitioning to a renewable energy system requires significant infrastructure development and supportive government policies.

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Dễ dàng vận chuyển hơn.
  • C. Được sử dụng phổ biến hơn trên toàn cầu.
  • D. Phát thải khí nhà kính ít hơn hoặc không có trong quá trình hoạt động.

Câu 17: Từ

  • A. Maintaining (Duy trì)
  • B. Changing (Thay đổi)
  • C. Ignoring (Phớt lờ)
  • D. Developing (Phát triển)

Câu 18: Dựa trên đoạn văn ở Câu 16, bên cạnh lợi ích về môi trường, năng lượng tái tạo còn mang lại lợi ích nào khác?

  • A. Độc lập về năng lượng.
  • B. Giảm chi phí sinh hoạt.
  • C. Tăng cường phụ thuộc vào nước ngoài.
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng điện.

Câu 19: Đoạn văn ở Câu 16 được cấu trúc chủ yếu theo dạng nào?

  • A. Trình bày theo thời gian.
  • B. Liệt kê các vấn đề.
  • C. Giới thiệu chủ đề, nêu lợi ích và thách thức/yêu cầu.
  • D. So sánh hai vấn đề không liên quan.

Câu 20: Hành động nào sau đây ít khả năng nhất giúp giảm

  • A. Đi bộ hoặc đạp xe đến nơi làm việc.
  • B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  • C. Tắt đèn và thiết bị điện khi không sử dụng.
  • D. Lái xe ô tô cá nhân chạy bằng xăng một mình hàng ngày.

Câu 21:

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống.
  • C. Biến đổi môi trường tự nhiên thành khu đô thị.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh.

Câu 22: Nếu một quốc gia phụ thuộc nặng nề vào việc đốt than đá để sản xuất điện, thì vấn đề môi trường toàn cầu nào có khả năng bị ảnh hưởng tiêu cực nhất?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • C. Sạt lở đất.
  • D. Thiếu nước sạch (trừ khi có liên quan đến khai thác than).

Câu 23: Tại sao việc giảm sử dụng túi nhựa dùng một lần lại được khuyến khích trong nỗ lực bảo vệ môi trường?

  • A. Vì chúng rất đắt để sản xuất.
  • B. Vì chúng dễ dàng phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • C. Vì chúng góp phần lớn vào rác thải và ô nhiễm môi trường, đặc biệt là đại dương.
  • D. Vì chúng làm tăng lượng khí thải nhà kính đáng kể khi sử dụng.

Câu 24: Khái niệm

  • A. Các hoạt động du lịch sinh thái trong rừng.
  • B. Việc các loài động vật cung cấp thức ăn cho nhau.
  • C. Hoạt động kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên (ví dụ: nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn).

Câu 25: Đọc tình huống sau và xác định vấn đề môi trường chính được đề cập:

Một khu rừng nhiệt đới rộng lớn bị chặt phá để nhường chỗ cho trang trại chăn nuôi gia súc. Hậu quả là nhiều loài động thực vật quý hiếm mất đi môi trường sống và có nguy cơ tuyệt chủng. Lượng carbon lưu trữ trong cây cối bị giải phóng vào khí quyển.

  • A. Phá rừng và mất đa dạng sinh học.
  • B. Ô nhiễm không khí.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Sự nóng lên của đại dương.

Câu 26: Một công ty quyết định đầu tư vào việc lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà xưởng thay vì mua điện từ lưới điện quốc gia (vốn chủ yếu dùng nhiệt điện than). Quyết định này chủ yếu góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • B. Biến đổi khí hậu.
  • C. Ô nhiễm đất.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên nước ngọt.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

Many scientists agree that the Earth"s climate is changing faster than ever before, largely due to human activities. Evidence includes rising average temperatures, melting glaciers, and changes in precipitation patterns. The potential long-term effects are severe, impacting agriculture, water availability, and increasing the risk of natural disasters. Public awareness and policy changes are needed to mitigate these effects.

  • A. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • B. Sự phát triển của công nghệ mới.
  • C. Nhiệt độ trung bình tăng và băng tan.
  • D. Việc sử dụng năng lượng tái tạo ngày càng nhiều.

Câu 28: Từ

  • A. Reduce (Giảm bớt)
  • B. Increase (Tăng lên)
  • C. Ignore (Phớt lờ)
  • D. Cause (Gây ra)

Câu 29: Dựa trên thông tin chung về các vấn đề môi trường (phạm vi Unit 5), sự kiện nào sau đây không phải là ví dụ về hiện tượng thời tiết cực đoan có thể liên quan đến biến đổi khí hậu?

  • A. Một cơn bão mạnh bất thường.
  • B. Một đợt hạn hán kéo dài kỷ lục.
  • C. Một trận lũ lụt trên diện rộng.
  • D. Một trận động đất mạnh.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả:

Recycling is a simple yet powerful action every individual can take to help the environment. It reduces the need for raw materials, saves energy, and decreases the amount of waste sent to landfills. Sorting your waste correctly and knowing what can and cannot be recycled are the first steps. Many communities have recycling programs, making it easier for people to participate.

  • A. Phân tích lịch sử của hoạt động tái chế.
  • B. So sánh các phương pháp xử lý rác thải khác nhau.
  • C. Thông báo về tầm quan trọng và khuyến khích thực hiện tái chế.
  • D. Chỉ trích những người không tham gia tái chế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

Climate change is one of the most pressing issues facing humanity today. Rising global temperatures lead to melting ice caps, causing sea levels to rise and threatening coastal communities. Extreme weather events, such as hurricanes, droughts, and floods, are becoming more frequent and intense. The primary driver is the increase in greenhouse gas emissions from human activities, particularly the burning of fossil fuels. Addressing this crisis requires a global effort to reduce emissions and transition to renewable energy sources.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, hiện tượng nào sau đây là *hậu quả trực tiếp* của việc băng tan do nhiệt độ toàn cầu tăng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Từ "pressing" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý rằng để giải quyết biến đổi khí hậu, cần có sự hợp tác ở cấp độ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

Biodiversity, the variety of life on Earth at all its levels, from genes to ecosystems, is declining at an alarming rate. This loss is driven by habitat destruction, climate change, pollution, invasive species, and overexploitation of resources. A rich biodiversity is essential for healthy ecosystems, providing crucial services like pollination, clean water, and fertile soil. Its decline threatens the stability of ecosystems and human well-being.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Theo đoạn văn ở Câu 5, yếu tố nào sau đây *không* được liệt kê là nguyên nhân chính dẫn đến mất đa dạng sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đoạn văn ở Câu 5 gợi ý rằng một hệ sinh thái khỏe mạnh phụ thuộc vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ "alarming" trong đoạn văn ở Câu 5 khi mô tả tốc độ suy giảm đa dạng sinh học có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

Deforestation, the clearing of forests by logging or burning, has severe environmental consequences. It leads to habitat loss for countless species, disrupts ecosystems, and contributes significantly to climate change by releasing stored carbon and reducing the Earth's capacity to absorb CO2. Sustainable forestry practices, reforestation efforts, and reducing demand for wood products are crucial steps to combat deforestation.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa trên đoạn văn ở Câu 9, hành động nào sau đây được coi là một giải pháp để chống lại nạn phá rừng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Từ "combat" trong đoạn văn ở Câu 9 có nghĩa gần nhất với từ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

Ocean pollution, largely caused by plastic waste, poses a severe threat to marine ecosystems. Animals can ingest plastic debris, mistaking it for food, leading to starvation or internal injuries. Entanglement in plastic nets or bags can also cause drowning or suffocation. Reducing plastic consumption, improving waste management, and cleaning up existing pollution are vital steps to protect marine life.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dựa trên đoạn văn ở Câu 12, hành động nào sau đây được đề xuất như một biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm đại dương do rác thải nhựa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Từ "ingest" trong đoạn văn ở Câu 12 có nghĩa gần nhất với từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 12 chủ yếu nói về mối đe dọa nào đối với hệ sinh thái biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

Renewable energy sources, such as solar, wind, and geothermal power, are becoming increasingly important in the fight against climate change. Unlike fossil fuels, they produce little to no greenhouse gas emissions during operation. While initial investment costs can be high, they offer long-term benefits, including energy independence and reduced environmental impact. Transitioning to a renewable energy system requires significant infrastructure development and supportive government policies.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Từ "transitioning" trong đoạn văn ở Câu 16 có nghĩa gần nhất với từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dựa trên đoạn văn ở Câu 16, bên cạnh lợi ích về môi trường, năng lượng tái tạo còn mang lại lợi ích nào khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn văn ở Câu 16 được cấu trúc chủ yếu theo dạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hành động nào sau đây *ít khả năng nhất* giúp giảm "carbon footprint" của một cá nhân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: "Conservation" (Bảo tồn) trong ngữ cảnh môi trường chủ yếu đề cập đến việc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nếu một quốc gia phụ thuộc nặng nề vào việc đốt than đá để sản xuất điện, thì vấn đề môi trường toàn cầu nào có khả năng bị ảnh hưởng *tiêu cực nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc giảm sử dụng túi nhựa dùng một lần lại được khuyến khích trong nỗ lực bảo vệ môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khái niệm "ecosystem services" (các dịch vụ hệ sinh thái) dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc tình huống sau và xác định vấn đề môi trường chính được đề cập:

Một khu rừng nhiệt đới rộng lớn bị chặt phá để nhường chỗ cho trang trại chăn nuôi gia súc. Hậu quả là nhiều loài động thực vật quý hiếm mất đi môi trường sống và có nguy cơ tuyệt chủng. Lượng carbon lưu trữ trong cây cối bị giải phóng vào khí quyển.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một công ty quyết định đầu tư vào việc lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà xưởng thay vì mua điện từ lưới điện quốc gia (vốn chủ yếu dùng nhiệt điện than). Quyết định này chủ yếu góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

Many scientists agree that the Earth's climate is changing faster than ever before, largely due to human activities. Evidence includes rising average temperatures, melting glaciers, and changes in precipitation patterns. The potential long-term effects are severe, impacting agriculture, water availability, and increasing the risk of natural disasters. Public awareness and policy changes are needed to mitigate these effects.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Từ "mitigate" trong đoạn văn ở Câu 27 có nghĩa gần nhất với từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa trên thông tin chung về các vấn đề môi trường (phạm vi Unit 5), sự kiện nào sau đây *không phải* là ví dụ về hiện tượng thời tiết cực đoan có thể liên quan đến biến đổi khí hậu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả:

Recycling is a simple yet powerful action every individual can take to help the environment. It reduces the need for raw materials, saves energy, and decreases the amount of waste sent to landfills. Sorting your waste correctly and knowing what can and cannot be recycled are the first steps. Many communities have recycling programs, making it easier for people to participate.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (1).

  • A. problem
  • B. difference
  • C. issue
  • D. impact

Câu 2: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (2).

  • A. instead
  • B. besides
  • C. instead of
  • D. in spite of

Câu 3: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (3).

  • A. increased
  • B. reducing
  • C. increase
  • D. reduce

Câu 4: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (4).

  • A. effect
  • B. reason
  • C. cause
  • D. factor

Câu 5: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (5).

  • A. whose
  • B. where
  • C. that
  • D. when

Câu 6: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (6).

  • A. part
  • B. section
  • C. piece
  • D. component

Câu 7: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (7).

  • A. counts
  • B. takes
  • C. makes
  • D. adds

Câu 8: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (8).

  • A. important
  • B. crucial
  • C. useful
  • D. helpful

Câu 9: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (9).

  • A. on
  • B. with
  • C. for
  • D. to

Câu 10: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (10).

  • A. generations
  • B. people
  • C. society
  • D. population

Câu 11: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam"s rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta"s intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

What does

  • A. The process of making soil more fertile.
  • B. The increase of salt content in water or soil.
  • C. The decrease of water levels in rivers.
  • D. The erosion of river banks.

Câu 12: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam"s rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta"s intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

According to the passage, what is the primary reason saltwater is moving further inland in the Mekong Delta?

  • A. Rising sea levels.
  • B. Overfishing in coastal areas.
  • C. Excessive use of fertilizers.
  • D. Construction of new canals.

Câu 13: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam"s rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta"s intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

What can be inferred about the traditional farming practices in the Mekong Delta based on the passage?

  • A. They are highly profitable despite the changes.
  • B. They are well-suited to high-salinity environments.
  • C. They primarily involve raising livestock.
  • D. They are negatively impacted by increased salt levels.

Câu 14: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam"s rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta"s intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

The reduced freshwater flow during dry seasons has what effect on salinization in the Mekong Delta?

  • A. It stops the saltwater from moving inland.
  • B. It decreases the salt content in the rivers.
  • C. It makes the salinization problem worse.
  • D. It has no significant effect on salinity.

Câu 15: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam"s rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta"s intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

What is the main problem discussed in this passage?

  • A. The impact of salinization on farming in the Mekong Delta.
  • B. The migration patterns of farmers in Vietnam.
  • C. The history of rice cultivation in the Mekong Delta.
  • D. The construction of canals in the Mekong Delta.

Câu 16: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What does

  • A. limited
  • B. very large
  • C. difficult to measure
  • D. decreasing

Câu 17: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

According to the passage, what is a key advantage of offshore wind farms compared to onshore ones?

  • A. They are cheaper to build.
  • B. They have less environmental impact on birds.
  • C. They can utilize stronger and more consistent winds.
  • D. They require less maintenance.

Câu 18: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What makes offshore wind projects more challenging than onshore ones, according to the passage?

  • A. The harsh marine environment and required infrastructure.
  • B. Finding locations with strong winds.
  • C. Obtaining planning permission.
  • D. Generating enough electricity.

Câu 19: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What is the author"s general attitude towards offshore wind energy?

  • A. Skeptical about its effectiveness.
  • B. Concerned about its visual impact.
  • C. Neutral, simply presenting facts.
  • D. Optimistic about its potential despite challenges.

Câu 20: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What is the main purpose of the first sentence of the passage?

  • A. To introduce the topic of offshore wind farms and their significance.
  • B. To argue that offshore wind is better than onshore wind.
  • C. To highlight the problems associated with renewable energy.
  • D. To provide a historical overview of wind energy.

Câu 21: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it"s important to remember that data alone isn"t enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

What specific environmental changes can satellites help monitor according to the passage?

  • A. Only deforestation rates and pollution plumes.
  • B. Only changes in ice sheets and sea levels.
  • C. Local forest health and flood-prone areas.
  • D. Deforestation, pollution, and changes in ice sheets/sea levels.

Câu 22: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it"s important to remember that data alone isn"t enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

How do AI and machine learning contribute to addressing environmental issues, as described in the text?

  • A. By directly cleaning up pollution.
  • B. By analyzing data to identify trends and predict changes.
  • C. By building new environmental infrastructure.
  • D. By replacing human scientists.

Câu 23: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it"s important to remember that data alone isn"t enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

What does the author imply about the limitations of technology in solving environmental problems?

  • A. Technology is too expensive to be widely used.
  • B. Technology has no real impact on environmental issues.
  • C. Technology provides data but needs to be combined with other efforts for progress.
  • D. Technology is only useful for monitoring, not solving problems.

Câu 24: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine lear

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (1).

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (2).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (3).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (4).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (5).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (6).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (7).

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (8).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (9).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Reducing your carbon footprint is a crucial step in combating climate change. It involves assessing the total amount of greenhouse gases (like carbon dioxide) that your actions produce. Simple lifestyle changes can make a significant (1) _______. For example, choosing public transport (2) _______ driving alone, or opting to cycle or walk for shorter distances, drastically lowers your emissions. At home, insulating your house properly reduces the energy needed for heating and cooling, thus (3) _______ energy consumption. Being mindful of your food choices also helps; consuming locally sourced produce and reducing meat intake can have a positive (4) _______. Recycling and reusing materials reduces waste and the energy required to produce new goods. Furthermore, supporting companies (5) _______ prioritize sustainability encourages broader environmental responsibility. While individual actions alone cannot solve the climate crisis, they are a vital (6) _______ of a larger collective effort. Every small step (7) _______ towards a more sustainable future. Educating yourself and others about these issues is also (8) _______, fostering a greater awareness of our impact on the planet. By making conscious decisions every day, we can all contribute (9) _______ protecting our environment for future (10) _______

Fill in the blank (10).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam's rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta's intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

What does "salinization" mean in the context of the passage?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam's rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta's intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

According to the passage, what is the primary reason saltwater is moving further inland in the Mekong Delta?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam's rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta's intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

What can be inferred about the traditional farming practices in the Mekong Delta based on the passage?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam's rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta's intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

The reduced freshwater flow during dry seasons has what effect on salinization in the Mekong Delta?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Read the following passage and answer the question.

The Mekong Delta, often called Vietnam's rice bowl, faces a growing crisis due to climate change: salinization. Rising sea levels push saltwater further inland along the delta's intricate network of rivers and canals. This increased salt content is detrimental to freshwater crops like rice, which are highly sensitive to salinity. Farmers who have cultivated rice for generations are finding their fields becoming infertile. The change forces many to abandon traditional farming practices, leading to significant economic hardship and, in some cases, migration. The problem is exacerbated during dry seasons when freshwater flow from upstream is reduced, allowing saltwater to penetrate even deeper. Adapting to this new reality requires developing salt-tolerant crops, implementing better water management strategies, and supporting affected communities.

What is the main problem discussed in this passage?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What does "immense" mean in the phrase "the potential for clean energy generation is immense"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

According to the passage, what is a key advantage of offshore wind farms compared to onshore ones?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What makes offshore wind projects more challenging than onshore ones, according to the passage?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What is the author's general attitude towards offshore wind energy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Read the following passage and answer the question.

Offshore wind farms are becoming an increasingly important part of the global effort to transition to renewable energy. Unlike onshore wind farms, which can face planning restrictions and visual impact concerns, offshore turbines can be much larger and are often located in areas with stronger, more consistent winds. This allows them to generate significantly more electricity. However, offshore wind projects are more complex and expensive to build and maintain due to the harsh marine environment and the need for specialized vessels and infrastructure to connect them to the grid. Despite these challenges, the potential for clean energy generation is immense, especially in countries with extensive coastlines. Research is also ongoing to minimize the environmental impact on marine ecosystems.

What is the main purpose of the first sentence of the passage?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it's important to remember that data alone isn't enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

What specific environmental changes can satellites help monitor according to the passage?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it's important to remember that data alone isn't enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

How do AI and machine learning contribute to addressing environmental issues, as described in the text?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it's important to remember that data alone isn't enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

What does the author imply about the limitations of technology in solving environmental problems?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it's important to remember that data alone isn't enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

In the phrase "unprecedented accuracy," what does "unprecedented" suggest about the accuracy of satellite monitoring?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Read the following passage and answer the question.

Technology plays a vital role in understanding and addressing environmental issues. Satellites equipped with advanced sensors can monitor deforestation rates, track pollution plumes in the atmosphere and oceans, and measure changes in ice sheets and sea levels with unprecedented accuracy. Drones are used for localized monitoring, assessing the health of forests or mapping flood-prone areas. AI and machine learning algorithms process vast amounts of environmental data, helping scientists identify trends, predict future changes, and develop more effective conservation strategies. While technology offers powerful tools, it's important to remember that data alone isn't enough; it must be coupled with policy changes, international cooperation, and public awareness to drive real environmental progress.

What is the main topic of this passage?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Read the following passage and answer the question.

The traditional linear economy follows a "take-make-dispose" model, which is unsustainable. A circular economy, however, aims to keep resources in use for as long as possible, extracting maximum value from them whilst in use, then recovering and regenerating products and materials at the end of each service life. This involves designing products for durability, reuse, repair, and recycling. Businesses adopting circular models can reduce waste, save costs on raw materials, and create new job opportunities. Consumers also play a role by choosing products that are designed for longevity and participating in recycling and repair initiatives. Shifting to a circular economy is seen as essential for reducing environmental impact and building a more sustainable future.

What is the fundamental difference between a linear economy and a circular economy, based on the passage?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Read the following passage and answer the question.

The traditional linear economy follows a "take-make-dispose" model, which is unsustainable. A circular economy, however, aims to keep resources in use for as long as possible, extracting maximum value from them whilst in use, then recovering and regenerating products and materials at the end of each service life. This involves designing products for durability, reuse, repair, and recycling. Businesses adopting circular models can reduce waste, save costs on raw materials, and create new job opportunities. Consumers also play a role by choosing products that are designed for longevity and participating in recycling and repair initiatives. Shifting to a circular economy is seen as essential for reducing environmental impact and building a more sustainable future.

What are some actions involved in a circular economy model mentioned in the text?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Read the following passage and answer the question.

The traditional linear economy follows a "take-make-dispose" model, which is unsustainable. A circular economy, however, aims to keep resources in use for as long as possible, extracting maximum value from them whilst in use, then recovering and regenerating products and materials at the end of each service life. This involves designing products for durability, reuse, repair, and recycling. Businesses adopting circular models can reduce waste, save costs on raw materials, and create new job opportunities. Consumers also play a role by choosing products that are designed for longevity and participating in recycling and repair initiatives. Shifting to a circular economy is seen as essential for reducing environmental impact and building a more sustainable future.

What does "durability" mean in the context of product design in a circular economy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Read the following passage and answer the question.

The traditional linear economy follows a "take-make-dispose" model, which is unsustainable. A circular economy, however, aims to keep resources in use for as long as possible, extracting maximum value from them whilst in use, then recovering and regenerating products and materials at the end of each service life. This involves designing products for durability, reuse, repair, and recycling. Businesses adopting circular models can reduce waste, save costs on raw materials, and create new job opportunities. Consumers also play a role by choosing products that are designed for longevity and participating in recycling and repair initiatives. Shifting to a circular economy is seen as essential for reducing environmental impact and building a more sustainable future.

What is a likely consequence for businesses that successfully adopt circular economy principles, according to the passage?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Read the following passage and answer the question.

The traditional linear economy follows a "take-make-dispose" model, which is unsustainable. A circular economy, however, aims to keep resources in use for as long as possible, extracting maximum value from them whilst in use, then recovering and regenerating products and materials at the end of each service life. This involves designing products for durability, reuse, repair, and recycling. Businesses adopting circular models can reduce waste, save costs on raw materials, and create new job opportunities. Consumers also play a role by choosing products that are designed for longevity and participating in recycling and repair initiatives. Shifting to a circular economy is seen as essential for reducing environmental impact and building a more sustainable future.

What is the primary goal of this passage?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính.
  • B. Một nguyên nhân và một hậu quả chính của nóng lên toàn cầu.
  • C. Các loại khí nhà kính khác nhau.
  • D. Ảnh hưởng của nóng lên toàn cầu đến hệ sinh thái biển.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, từ

  • A. Absorption (Sự hấp thụ)
  • B. Storage (Sự lưu trữ)
  • C. Release (Sự thải ra)
  • D. Reduction (Sự giảm thiểu)

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chúng thải ra rất ít hoặc không thải ra khí nhà kính.
  • B. Chúng dễ dàng lưu trữ hơn năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Chúng có chi phí sản xuất rẻ hơn năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Chúng là nguồn năng lượng duy nhất có thể sử dụng trong tương lai.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm tần suất các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.
  • B. Thời tiết khắc nghiệt là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến một số loại hình thời tiết khắc nghiệt nhất định.
  • D. Biến đổi khí hậu làm tăng cả tần suất và cường độ của thời tiết khắc nghiệt.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nó làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
  • B. Nó giải phóng carbon đã được cây cối hấp thụ trở lại khí quyển.
  • C. Nó làm tăng khả năng hấp thụ carbon của đất.
  • D. Nó chỉ ảnh hưởng đến khí hậu ở khu vực rừng bị chặt phá.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Rác thải nhựa làm thay đổi nhiệt độ nước biển.
  • B. Rác thải nhựa là nguồn thức ăn chính cho một số loài cá.
  • C. Động vật biển có thể ăn phải hoặc bị mắc kẹt trong rác thải nhựa.
  • D. Rác thải nhựa giúp tăng trưởng các rạn san hô.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Làm cho tất cả các loại nhựa dễ dàng phân hủy.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rác thải nhựa khỏi môi trường.
  • D. Tạo ra một loại vật liệu mới thay thế nhựa.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ nỗ lực của các cá nhân.
  • B. Chỉ sự phát triển của công nghệ mới.
  • C. Chỉ các chính sách của từng quốc gia.
  • D. Các chính sách quốc gia và hợp tác quốc tế.

Câu 9: Từ

  • A. Unimportant (Không quan trọng)
  • B. Essential (Thiết yếu)
  • C. Optional (Tùy chọn)
  • D. Difficult (Khó khăn)

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. San hô bị tẩy trắng và nhiều loài đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Hệ sinh thái trở nên đa dạng hơn.
  • C. Các loài vật thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.
  • D. Nhiệt độ tăng giúp san hô phát triển tốt hơn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sản xuất hàng hóa mới với tốc độ nhanh hơn.
  • B. Khuyến khích mô hình tiêu dùng
  • C. Giữ tài nguyên được sử dụng lâu nhất có thể và giảm thiểu rác thải.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tái chế chất thải nhựa.

Câu 12: Từ

  • A. Support and acceptance (Sự ủng hộ và chấp nhận)
  • B. Resistance and opposition (Sự phản kháng và đối lập)
  • C. Loss of interest (Mất hứng thú)
  • D. Financial gain (Lợi ích tài chính)

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Chỉ núi lửa phun trào và cháy rừng.
  • C. Chỉ các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Chăn nuôi, sản xuất khí tự nhiên và phân hủy rác hữu cơ.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đánh giá khoa học về biến đổi khí hậu và cung cấp thông tin cho các nhà hoạch định chính sách.
  • B. Thực hiện các dự án giảm thiểu biến đổi khí hậu trên toàn cầu.
  • C. Tổ chức các hội nghị quốc tế về môi trường.
  • D. Theo dõi và báo cáo về mức độ ô nhiễm nhựa ở đại dương.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước biển.
  • B. Làm cho nước biển có tính axit hơn, ảnh hưởng đến sinh vật có vỏ/xương làm từ canxi cacbonat.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước biển.
  • D. Tăng cường sự phát triển của tảo biển.

Câu 16: Từ

  • A. Cause (Nguyên nhân)
  • B. Solution (Giải pháp)
  • C. Result (Kết quả)
  • D. Process (Quá trình)

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ từ các nhà máy sản xuất nhựa.
  • B. Chỉ từ việc đốt rác thải nhựa.
  • C. Chỉ từ các sản phẩm mỹ phẩm.
  • D. Từ sự phân hủy của nhựa lớn hơn hoặc được sản xuất trực tiếp cho sản phẩm.

Câu 18: Dựa vào đoạn văn ở Câu 17, tại sao microplastics lại đáng lo ngại?

  • A. Chúng đi vào chuỗi thức ăn và có thể gây rủi ro cho sức khỏe con người.
  • B. Chúng làm tăng lượng oxy trong nước biển.
  • C. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển.
  • D. Chúng có thể dễ dàng phân hủy trong môi trường tự nhiên.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Adaptation chỉ liên quan đến tài chính, còn mitigation liên quan đến công nghệ.
  • B. Adaptation là nỗ lực cá nhân, còn mitigation là nỗ lực của chính phủ.
  • C. Adaptation là điều chỉnh để sống chung với biến đổi khí hậu, còn mitigation là giảm nguyên nhân gây ra nó.
  • D. Adaptation là vấn đề toàn cầu, còn mitigation là vấn đề địa phương.

Câu 20: Từ

  • A. Adapting (Điều chỉnh)
  • B. Ignoring (Phớt lờ)
  • C. Resisting (Chống lại)
  • D. Causing (Gây ra)

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phá rừng.
  • B. Đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Chăn nuôi gia súc.
  • D. Sản xuất xi măng.

Câu 22: Dựa vào đoạn văn ở Câu 21, mối quan hệ giữa nhiên liệu hóa thạch và biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch giúp giảm biến đổi khí hậu.
  • B. Nhiên liệu hóa thạch không liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • C. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân thứ yếu gây biến đổi khí hậu.
  • D. Việc sử dụng rộng rãi nhiên liệu hóa thạch là động lực chính của biến đổi khí hậu hiện tại.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi biến đổi khí hậu.
  • B. Tránh những tác động nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu.
  • C. Làm đảo ngược quá trình nóng lên toàn cầu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ ở các vùng cực.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Bằng cách sử dụng quá nhiều bao bì nhựa.
  • B. Bằng cách thải ra khí nhà kính từ nhà máy.
  • C. Thông qua việc sử dụng vải tổng hợp thải ra microfibers.
  • D. Bằng cách sản xuất quần áo không thể tái chế.

Câu 25: Từ

  • A. Release (Thải ra, rụng ra)
  • B. Absorb (Hấp thụ)
  • C. Strengthen (Làm mạnh)
  • D. Clean (Làm sạch)

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Biến CO2 thành năng lượng tái tạo.
  • B. Lọc CO2 khỏi không khí bằng cây xanh.
  • C. Giảm nhu cầu sản xuất CO2.
  • D. Thu giữ CO2 từ các nguồn lớn và lưu trữ dưới lòng đất.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giúp môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • B. Thay thế hoàn toàn các nỗ lực của chính phủ.
  • C. Chỉ có hiệu quả ở các khu vực nông thôn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cấm sử dụng nhựa.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tổng lượng nhựa được tái chế bởi một người.
  • B. Khoảng cách di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng.
  • C. Tổng lượng khí nhà kính được tạo ra từ hành động của chúng ta.
  • D. Lượng nước tiêu thụ hàng ngày của một gia đình.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm tăng nhu cầu về đất nông nghiệp.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến chăn nuôi.
  • C. Tăng lượng nước tiêu thụ.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 30: Dựa vào nội dung chung của Unit 5 về các vấn đề môi trường, câu nào sau đây thể hiện một hành động cá nhân CÓ THỂ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Sử dụng túi nhựa dùng một lần mỗi khi mua sắm.
  • B. Vứt rác thải điện tử vào thùng rác thông thường.
  • C. Để đèn và thiết bị điện bật khi không sử dụng.
  • D. Tham gia các chương trình tái chế tại địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:
"Global warming, primarily caused by the excessive emission of greenhouse gases like carbon dioxide, leads to a variety of environmental challenges. One significant effect is the melting of polar ice caps, which contributes to rising sea levels. This phenomenon threatens coastal communities and ecosystems worldwide."
Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, từ "emission" có nghĩa gần nhất với từ nào trong ngữ cảnh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Renewable energy sources, such as solar, wind, and hydro power, are crucial in combating climate change. Unlike fossil fuels, they produce little to no greenhouse gas emissions. Investing in and developing these technologies is key to transitioning to a sustainable energy future."
Theo đoạn văn, tại sao các nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Extreme weather events, including hurricanes, droughts, and heatwaves, are becoming more frequent and intense due to climate change. These events cause significant damage to infrastructure, agriculture, and pose serious risks to human health and safety."
Đoạn văn ngụ ý điều gì về mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và thời tiết khắc nghiệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Deforestation, the clearing of forests for other land uses, significantly contributes to climate change. Trees absorb carbon dioxide from the atmosphere. When forests are cut down or burned, this stored carbon is released back into the atmosphere, increasing greenhouse gas concentrations."
Dựa vào đoạn văn, việc chặt phá rừng góp phần vào biến đổi khí hậu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Plastic pollution is a major environmental issue. Millions of tons of plastic waste enter our oceans each year, harming marine life. Animals can ingest plastic debris or become entangled in it, leading to injury or death."
Thông tin nào sau đây được đề cập trong đoạn văn về ảnh hưởng của rác thải nhựa đối với sinh vật biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Recycling plastic helps reduce the need for producing new plastic, which saves energy and reduces greenhouse gas emissions. However, not all types of plastic are easily recyclable, and the process can be complex and costly."
Theo đoạn văn, lợi ích chính của việc tái chế nhựa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Many countries are implementing policies to combat climate change, such as setting limits on carbon emissions and investing in green technologies. International cooperation is also vital, as climate change is a global problem that requires a united effort."
Đoạn văn nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ "vital" trong đoạn văn ở Câu 8 có nghĩa gần nhất với từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"The increase in global temperatures has led to significant changes in ecosystems. Coral reefs are particularly vulnerable, experiencing bleaching events as ocean temperatures rise. Many species are also forced to migrate or face extinction as their habitats change."
Đoạn văn mô tả hậu quả nào của việc tăng nhiệt độ toàn cầu đối với hệ sinh thái?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"The concept of a 'circular economy' is gaining traction as a way to reduce waste, including plastic. Instead of a linear 'take-make-dispose' model, a circular economy aims to keep resources in use for as long as possible through recycling, reuse, and repair."
Theo đoạn văn, mục tiêu chính của nền kinh tế tuần hoàn ("circular economy") là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Từ "traction" trong đoạn văn ở Câu 11 có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Methane is another powerful greenhouse gas, though it remains in the atmosphere for a shorter time than carbon dioxide. Significant sources of methane emissions include livestock farming, natural gas production, and the decomposition of organic waste in landfills."
Đoạn văn liệt kê những nguồn phát thải khí mê-tan nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"The Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) is the leading international body for assessing climate change. It provides policymakers with regular assessments of the scientific basis of climate change, its impacts and future risks, and options for adaptation and mitigation."
Vai trò chính của IPCC được mô tả trong đoạn văn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Ocean acidification is a consequence of increased carbon dioxide in the atmosphere. The oceans absorb a significant amount of this CO2, which reacts with seawater to form carbonic acid. This makes the water more acidic, harming marine organisms, particularly those with shells or skeletons made of calcium carbonate."
Quá trình axit hóa đại dương gây hại cho sinh vật biển như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Từ "consequence" trong đoạn văn ở Câu 15 có nghĩa gần nhất với từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Microplastics, tiny plastic particles less than 5mm in size, are a growing concern. They come from the breakdown of larger plastic items or are manufactured for use in products like cosmetics. Microplastics are ingested by marine life and enter the food chain, posing potential risks to human health."
Đoạn văn mô tả nguồn gốc của microplastics là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Dựa vào đoạn văn ở Câu 17, tại sao microplastics lại đáng lo ngại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Adaptation to climate change involves adjusting to current or expected future climate and its effects. Examples include building flood defenses, developing drought-resistant crops, and improving water management practices. Mitigation, on the other hand, focuses on reducing the causes of climate change, primarily by cutting greenhouse gas emissions."
Sự khác biệt chính giữa "adaptation" (thích ứng) và "mitigation" (giảm thiểu) trong ngữ cảnh biến đổi khí hậu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Từ "adjusting" trong đoạn văn ở Câu 19 có nghĩa gần nhất với từ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"The burning of fossil fuels (coal, oil, and natural gas) is the largest single source of greenhouse gas emissions from human activities. These fuels have been essential for industrial development and transportation, but their widespread use is the primary driver of current climate change."
Đoạn văn xác định nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất từ hoạt động của con người là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Dựa vào đoạn văn ở Câu 21, mối quan hệ giữa nhiên liệu hóa thạch và biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Many scientists agree that limiting global warming to 1.5°C above pre-industrial levels is crucial to avoid the most severe impacts of climate change. Achieving this goal requires rapid and far-reaching transitions in energy, land, urban, and industrial systems."
Theo các nhà khoa học được đề cập trong đoạn văn, mục tiêu 1.5°C là quan trọng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"The fashion industry is a significant contributor to plastic waste, particularly through synthetic fabrics like polyester and nylon. These materials shed microfibers during washing, which end up in waterways and the ocean. Promoting sustainable fashion and using natural fibers can help reduce this impact."
Ngành công nghiệp thời trang đóng góp vào vấn đề rác thải nhựa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ "shed" trong đoạn văn ở Câu 24, khi nói về microfibers, có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Carbon capture and storage (CCS) is a technology that captures carbon dioxide emissions from large point sources, such as power plants and industrial facilities, and stores it underground. While promising, the technology is currently expensive and its long-term effectiveness and safety are still being studied."
Đoạn văn mô tả công nghệ CCS hoạt động như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Community-based initiatives play a vital role in addressing environmental issues. Local clean-up drives, tree-planting campaigns, and community recycling programs not only help the environment directly but also raise awareness and encourage individual action."
Đoạn văn cho thấy vai trò của các sáng kiến dựa vào cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"The concept of 'carbon footprint' refers to the total amount of greenhouse gases (including carbon dioxide and methane) that are generated by our actions. Reducing your carbon footprint can involve making changes like using public transport, conserving energy at home, and choosing products with less packaging."
Đoạn văn định nghĩa "dấu chân carbon" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Many experts suggest that shifting towards a plant-based diet can help reduce greenhouse gas emissions associated with livestock farming. This is because raising animals for food requires significant amounts of land, water, and energy, and livestock produce methane."
Theo các chuyên gia, việc chuyển sang chế độ ăn dựa trên thực vật có thể giúp ích cho môi trường như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào nội dung chung của Unit 5 về các vấn đề môi trường, câu nào sau đây thể hiện một hành động cá nhân CÓ THỂ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

  • A. Sự tan chảy của băng là nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu.
  • B. Các quốc gia trên đảo nhỏ đang đối mặt với nguy cơ ngập lụt cao nhất.
  • C. Biến đổi khí hậu dẫn đến mực nước biển dâng, gây ra nhiều mối đe dọa cho vùng ven biển và đồng bằng.
  • D. Nông nghiệp ở các vùng đồng bằng sẽ bị phá hủy hoàn toàn do nước mặn.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chi phí dài hạn thấp hơn và lợi ích môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Sự phản đối từ các công ty nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Chỉ có năng lượng mặt trời và gió là khả thi về mặt kinh tế.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân:

  • A. làm giảm tác động của
  • B. không liên quan đến
  • C. chống lại
  • D. góp phần đáng kể vào

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và suy luận:

  • A. Biến đổi khí hậu chủ yếu ảnh hưởng đến các loài trên cạn.
  • B. Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự tồn tại của nhiều loài.
  • C. Các loài sinh vật có thể dễ dàng thích nghi với sự thay đổi hệ sinh thái do biến đổi khí hậu.
  • D. San hô là loài duy nhất bị ảnh hưởng bởi sự nóng lên của đại dương.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin cụ thể:

  • A. Chi phí vận chuyển vật liệu tái chế.
  • B. Số lượng nhà máy xử lý chất thải.
  • C. Sự phân loại đúng đắn của người tiêu dùng.
  • D. Việc cấm hoàn toàn việc sử dụng nhựa.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả:

  • A. Giải thích rằng lợi ích môi trường của xe điện phụ thuộc vào nguồn điện.
  • B. Khuyến khích mọi người mua xe điện.
  • C. So sánh xe điện với xe chạy bằng xăng.
  • D. Chỉ trích việc sử dụng năng lượng từ than đá.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân dựa trên ngữ cảnh:

  • A. Trồng cây gây rừng.
  • B. Chống lại việc săn bắt trái phép.
  • C. Xây dựng khu bảo tồn.
  • D. Nghiên cứu hành vi của động vật.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:

  • A. Thiệt hại về cơ sở hạ tầng gây ra biến đổi khí hậu.
  • B. Hạn hán và sóng nhiệt dẫn đến bão.
  • C. Sức khỏe con người gây ảnh hưởng đến thời tiết.
  • D. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan thường xuyên và dữ dội hơn.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống:

  • A. results
  • B. solutions
  • C. sources
  • D. effects

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào KHÔNG được đề cập:

  • A. Nguyên nhân gây ô nhiễm không khí ở đô thị.
  • B. Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe.
  • C. Các giải pháp tiềm năng để cải thiện chất lượng không khí.
  • D. Chi phí xây dựng hệ thống giao thông công cộng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định đại từ gạch chân thay thế cho từ/cụm từ nào:

  • A. Điều được ước tính (việc mất rừng)
  • B. Rừng Amazon
  • C. Carbon dioxide
  • D. Hệ sinh thái quan trọng này

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và phân tích ý nghĩa của cụm từ gạch chân:

  • A. Một tình huống chỉ có một bên có lợi.
  • B. Một tình huống mà cả hai bên đều thua.
  • C. Một tình huống mà cả hai bên đều có lợi.
  • D. Một tình huống không ai thắng, không ai thua.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định kết luận nào có thể rút ra:

  • A. Chỉ có chính phủ và doanh nghiệp mới có thể giải quyết ô nhiễm nhựa.
  • B. Cần có sự kết hợp giữa hành động cá nhân và chính sách lớn để giảm ô nhiễm nhựa.
  • C. Việc sử dụng túi tái sử dụng không có tác động đáng kể.
  • D. Hệ thống quản lý chất thải hiện tại đã đủ tốt.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống:

  • A. stewardship
  • B. ignorance
  • C. indifference
  • D. exploitation

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của cụm động từ gạch chân:

  • A. giảm xuống
  • B. ổn định
  • C. dao động
  • D. tăng lên

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định lý do chính được đưa ra:

  • A. Nó khuyến khích mọi người sử dụng ít ô tô cá nhân hơn, làm giảm lượng khí thải tổng thể.
  • B. Nó đắt hơn so với việc duy trì ô tô cá nhân.
  • C. Tất cả các phương tiện giao thông công cộng đều chạy bằng năng lượng tái tạo.
  • D. Nó tạo ra nhiều việc làm hơn trong ngành sản xuất ô tô.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định từ đồng nghĩa gần nhất với từ gạch chân:

  • A. beneficial
  • B. negative
  • C. minor
  • D. temporary

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của đoạn văn:

  • A. Thuyết phục mọi người lắp đặt tấm pin mặt trời.
  • B. Giải thích cách hoạt động của bóng đèn LED.
  • C. Liệt kê và khuyến khích các thói quen tiết kiệm năng lượng trong gia đình.
  • D. So sánh chi phí điện giữa các hộ gia đình.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và điền từ/cụm từ thích hợp nhất vào chỗ trống:

  • A. Therefore
  • B. However
  • C. In contrast
  • D. Despite this

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào được ngụ ý:

  • A. Nó hiệu quả hơn kinh tế tuần hoàn.
  • B. Nó tạo ra nhiều chất thải và tiêu tốn nhiều tài nguyên hơn.
  • C. Nó yêu cầu sự hợp tác giữa các bên liên quan.
  • D. Nó là mô hình kinh tế bền vững.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân dựa trên ngữ cảnh:

  • A. Tái chế rác thải.
  • B. Phân loại rác tại nguồn.
  • C. Xả rác bừa bãi.
  • D. Thu gom rác thải.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định mối liên hệ giữa các ý:

  • A. Sản xuất lương thực và biến đổi khí hậu.
  • B. Sức khỏe con người và thuốc trừ sâu.
  • C. Nông nghiệp và phát triển đô thị.
  • D. Các biện pháp nông nghiệp bền vững và lợi ích môi trường/lâu dài của chúng.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống:

  • A. wasteful
  • B. environmentally-friendly
  • C. expensive
  • D. traditional

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào có thể được suy ra từ câu cuối:

  • A. Chỉ cần thay đổi trong sản xuất năng lượng là đủ để đạt mục tiêu.
  • B. Các mục tiêu giảm khí thải dễ dàng đạt được.
  • C. Việc đạt được các mục tiêu khí thải phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả sự tham gia của công chúng và hợp tác quốc tế.
  • D. Ngành công nghiệp sẽ không bị ảnh hưởng bởi các mục tiêu này.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân:

  • A. làm sạch
  • B. làm ô nhiễm
  • C. làm ấm
  • D. làm đóng băng

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ giữa các ý:

  • A. Sự phục hồi tầng ozon và biến đổi khí hậu.
  • B. Nguyên nhân và hậu quả của sự suy giảm tầng ozon.
  • C. Tác động của tia UV đến các thỏa thuận quốc tế.
  • D. Lợi ích của CFCs đối với sức khỏe con người.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống:

  • A. barriers
  • B. challenges
  • C. problems
  • D. opportunities

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

  • A. Giảm lãng phí thực phẩm là quan trọng cho hệ thống thực phẩm bền vững và có thể thực hiện bằng các hành động đơn giản.
  • B. Chỉ có chính phủ mới có thể giải quyết vấn đề lãng phí thực phẩm.
  • C. Lãng phí thực phẩm không ảnh hưởng đáng kể đến môi trường.
  • D. Việc lập kế hoạch bữa ăn là cách duy nhất để giảm lãng phí thực phẩm.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân dựa trên ngữ cảnh:

  • A. sản xuất
  • B. tiêu thụ
  • C. bảo tồn
  • D. tái chế

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào được hỗ trợ bởi đoạn văn:

  • A. Chi phí thấp của nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Thiếu công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Sự phản đối từ công chúng.
  • D. Tính không liên tục (không ổn định) của một số nguồn năng lượng tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính: "Climate change is causing sea levels to rise globally. This phenomenon, driven by the melting of glaciers and ice sheets and the thermal expansion of seawater, poses a significant threat to coastal communities and low-lying island nations. Many delta regions, vital for agriculture, are also at risk of increased flooding and saltwater intrusion, impacting food security and displacing populations."
Ý chính của đoạn văn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Renewable energy sources like solar and wind power are becoming increasingly competitive with fossil fuels. While the initial investment for renewable infrastructure can be high, the long-term costs, including environmental impact and fuel expenses, are often lower. Governments are offering incentives to encourage the transition, recognizing the need to reduce carbon emissions and mitigate climate change."
Theo đoạn văn, yếu tố nào khiến năng lượng tái tạo trở nên cạnh tranh hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân: "Deforestation contributes significantly to climate change because trees absorb carbon dioxide. When forests are cut down, this stored carbon is released into the atmosphere. Furthermore, the loss of forests reduces the planet's capacity to absorb future emissions, creating a vicious cycle."
Từ "contributes significantly to" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và suy luận: "Many species are facing extinction due to habitat loss and climate change. Rising temperatures are altering ecosystems faster than many plants and animals can adapt. For instance, coral reefs are dying off due to ocean acidification and warming waters, impacting countless marine species that rely on them."
Dựa vào đoạn văn, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và đa dạng sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin cụ thể: "Recycling is a key component of waste management, helping to reduce landfill waste and conserve natural resources. However, the effectiveness of recycling programs varies widely depending on infrastructure, public participation, and the types of materials accepted. Proper sorting by consumers is crucial to avoid contamination."
Theo đoạn văn, yếu tố nào được coi là quan trọng để chương trình tái chế hoạt động hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả: "While electric vehicles (EVs) produce zero tailpipe emissions, their overall environmental impact depends on how the electricity they use is generated. If the power comes from coal-fired plants, the benefits are reduced. Therefore, transitioning to renewable energy sources for electricity generation is vital to maximize the environmental advantages of EVs."
Mục đích chính của tác giả trong đoạn văn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân dựa trên ngữ cảnh: "Conservation efforts around the world aim to protect endangered species and their habitats. These efforts often involve establishing protected areas, combating poaching, and working with local communities to promote sustainable practices. The success of conservation relies heavily on both scientific research and public support."
Từ "combatting poaching" trong đoạn văn đề cập đến việc gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: "Extreme weather events, such as hurricanes, droughts, and heatwaves, have become more frequent and intense in recent decades. Scientists attribute this trend largely to climate change, which is altering global weather patterns. These events cause significant damage to infrastructure, agriculture, and human health."
Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả chính được nêu trong đoạn văn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống: "Water pollution is a major environmental problem, affecting both human health and ecosystems. Industrial waste, agricultural runoff, and untreated sewage are primary ________ of contamination in rivers, lakes, and oceans."
Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào KHÔNG được đề cập: "Air quality in many urban areas is poor due to emissions from vehicles and factories. This pollution contributes to respiratory illnesses and other health problems. Implementing stricter emission standards and promoting public transportation and electric vehicles are potential solutions to improve air quality."
Thông tin nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định đại từ gạch chân thay thế cho từ/cụm từ nào: "The Amazon rainforest is crucial for global climate regulation because it absorbs vast amounts of carbon dioxide. Unfortunately, deforestation continues at an alarming rate, threatening this vital ecosystem. **It** is estimated that millions of hectares are lost each year."
Từ "It" (in đậm) trong đoạn văn thay thế cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và phân tích ý nghĩa của cụm từ gạch chân: "Many companies are adopting green initiatives not only for environmental reasons but also because consumers are increasingly demanding sustainable products. This shift in consumer behavior is driving innovation in eco-friendly technologies and practices, showing that environmental responsibility can also be good for business. This is a clear **win-win situation**."
Cụm từ "win-win situation" trong đoạn văn có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định kết luận nào có thể rút ra: "Reducing plastic consumption is essential to combat plastic pollution. Simple actions like using reusable bags, water bottles, and coffee cups can make a big difference. Governments and businesses also need to implement policies that reduce single-use plastics and improve waste management systems."
Kết luận nào sau đây có thể rút ra từ đoạn văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống: "Protecting marine life requires addressing various threats, including overfishing, habitat destruction, and pollution. Establishing marine protected areas, regulating fishing practices, and reducing plastic waste are crucial steps. Education and public awareness are also important to foster a sense of ________ for the oceans."
Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của cụm động từ gạch chân: "Many scientists warn that if global temperatures continue to **go up**, we will face irreversible consequences, such as the collapse of ecosystems and widespread displacement of people."
Cụm động từ "go up" trong đoạn văn có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định lý do chính được đưa ra: "Investing in public transportation is often cited as an effective way to reduce carbon emissions in cities. By encouraging more people to use buses, trains, and subways instead of private cars, cities can significantly lower their collective carbon footprint and improve air quality."
Tại sao đầu tư vào giao thông công cộng được coi là hiệu quả trong việc giảm khí thải carbon?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định từ đồng nghĩa gần nhất với từ gạch chân: "The **adverse** effects of pollution on human health are well-documented. Exposure to polluted air and water can lead to respiratory problems, cardiovascular diseases, and other serious illnesses."
Từ "adverse" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của đoạn văn: "Many households are now adopting energy-saving habits to reduce their electricity bills and environmental impact. Simple measures like switching to LED bulbs, insulating homes, and unplugging electronics when not in use can significantly lower energy consumption. These small changes, when adopted widely, contribute to larger energy conservation goals."
Mục đích chính của đoạn văn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và điền từ/cụm từ thích hợp nhất vào chỗ trống: "Biodiversity, the variety of life on Earth, is essential for healthy ecosystems and provides numerous benefits to humans, including food, medicine, and clean air and water. However, human activities, such as habitat destruction and climate change, are causing a rapid decline in biodiversity, leading to concerns about the stability of ecosystems and future human well-being. ________, protecting biodiversity is crucial for sustainable development."
Chọn từ/cụm từ chuyển tiếp thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào được ngụ ý: "The transition to a circular economy, where products and materials are reused or recycled as much as possible, is seen as a way to reduce waste and the need for new resources. This contrasts with the traditional linear economy model of 'take-make-dispose'. Implementing circular practices requires collaboration between manufacturers, consumers, and waste management services."
Điều gì được ngụ ý về mô hình kinh tế tuyến tính ('take-make-dispose')?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân dựa trên ngữ cảnh: "Community clean-up initiatives play a vital role in managing local pollution. By organizing volunteers to pick up litter from parks, beaches, and streets, these initiatives not only remove waste but also raise awareness about the importance of keeping public spaces clean and the environmental harm caused by **littering**."
Từ "littering" trong đoạn văn có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định mối liên hệ giữa các ý: "Sustainable agriculture practices, such as crop rotation and reduced pesticide use, are crucial for protecting soil health and water quality. These methods also help maintain biodiversity on farms and reduce the environmental footprint of food production. Adopting these practices is essential for long-term food security."
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về mối liên hệ giữa:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống: "Educating the younger generation about environmental issues is key to fostering a sustainable future. School programs that teach about conservation, recycling, and climate change empower students to make informed decisions and become advocates for the planet. Early awareness can lead to lifelong ________ habits."
Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào có thể được suy ra từ câu cuối: "Many countries are setting ambitious targets for reducing greenhouse gas emissions. Achieving these goals will require significant changes in energy production, transportation, and industry. Public support and international cooperation are also seen as vital for the success of these efforts."
Từ câu cuối của đoạn văn, có thể suy ra rằng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân: "Protecting wetlands is crucial for water purification and flood control. These ecosystems act as natural filters, removing pollutants from water before it reaches rivers and lakes. They also absorb excess water during heavy rainfall, reducing the risk of flooding in surrounding areas."
Từ "purification" trong đoạn văn có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ giữa các ý: "The depletion of the ozone layer, caused by certain chemicals like CFCs, led to increased levels of harmful ultraviolet (UV) radiation reaching the Earth's surface. This, in turn, increased the risk of skin cancer and eye damage in humans, and also harmed plant and marine life. International agreements to phase out these chemicals have helped the ozone layer begin to recover."
Đoạn văn mô tả mối quan hệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp nhất vào chỗ trống: "Community gardens are a wonderful way to promote sustainable living in urban areas. They provide fresh produce, reduce food miles, and create green spaces. They also foster a sense of community and provide educational ________ about growing food and composting."
Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính: "Reducing food waste is a critical step towards a more sustainable food system. A significant portion of food produced globally is lost or wasted, contributing to greenhouse gas emissions and inefficient resource use. Simple actions like planning meals, storing food properly, and composting scraps can help individuals and families reduce their food waste."
Ý chính của đoạn văn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định nghĩa của từ gạch chân dựa trên ngữ cảnh: "Ecological footprint is a measure of human impact on the environment. It calculates the amount of land and sea area required to produce the resources we consume and absorb our waste. Reducing our ecological footprint often involves making lifestyle changes, such as consuming less, using less energy, and choosing sustainable transportation."
Từ "consume" trong đoạn văn có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào được hỗ trợ bởi đoạn văn: "The transition to renewable energy sources faces several challenges, including the intermittency of sources like solar and wind (they don't always produce power). Developing effective energy storage solutions, improving grid infrastructure, and ensuring policy support are necessary steps to overcome these hurdles and build a reliable renewable energy system."
Theo đoạn văn, thách thức nào đối với việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo?

Viết một bình luận