12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành của ASEAN
  • B. Các thách thức kinh tế mà ASEAN phải đối mặt
  • C. Vai trò của AHPADA trong việc thúc đẩy thủ công mỹ nghệ
  • D. Mục đích và sự phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Câu 2: Theo đoạn văn, mục đích ban đầu của việc thành lập ASEAN là gì?

  • A. Phát triển ngành thủ công mỹ nghệ xuất khẩu.
  • B. Giải quyết các xung đột biên giới giữa các nước thành viên.
  • C. Cung cấp một diễn đàn để các quốc gia Đông Nam Á giao tiếp và hợp tác.
  • D. Thúc đẩy thương mại tự do trong khu vực ngay từ đầu.

Câu 3: Từ "forum" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. market (thị trường)
  • B. platform (nền tảng/diễn đàn)
  • C. competition (cuộc thi)
  • D. agreement (thỏa thuận)

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 4-8:

ASEAN was formed as a result of the Bangkok Declaration of 1967 and initially had five members: Thailand, Malaysia, Indonesia, the Philippines and Singapore. Brunei subsequently joined in 1984 after it had won independence from Britain. Vietnam became the seventh member of the group, officially joining in 1995. After several years of negotiation, Myanmar and Laos joined in 1997 and the final member of the ten, Cambodia, joined in 1999. The only independent state in Southeast Asia which is not a member of ASEAN is now East Timor. It is still too vulnerable and fragile to be able to participate for the foreseeable future.

Câu 4: Dựa vào đoạn văn, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên ban đầu?

  • A. Không có quốc gia nào trong số thành viên ban đầu gia nhập muộn hơn các quốc gia khác trong nhóm đó.
  • B. Singapore
  • C. Thái Lan
  • D. Indonesia

Câu 5: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia, như được mô tả trong đoạn văn, nhấn mạnh điều gì về tổ chức này?

  • A. Sự thay đổi mục tiêu hoạt động chính.
  • B. Sự phát triển và tầm ảnh hưởng ngày càng tăng trong khu vực.
  • C. Những khó khăn trong việc duy trì sự đoàn kết nội bộ.
  • D. Việc tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế.

Câu 6: Từ "subsequently" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. afterward (sau đó)
  • B. beforehand (trước đó)
  • C. immediately (ngay lập tức)
  • D. simultaneously (đồng thời)

Câu 7: Lý do chính được đưa ra trong đoạn văn giải thích tại sao Đông Timor chưa là thành viên của ASEAN là gì?

  • A. Quốc gia này không phải là một nước độc lập.
  • B. Quốc gia này không nằm ở khu vực Đông Nam Á.
  • C. Quốc gia này không có mong muốn tham gia.
  • D. Quốc gia này vẫn còn quá yếu và dễ bị tổn thương để tham gia hiệu quả.

Câu 8: Dựa trên thông tin về quá trình gia nhập của các quốc gia, điều gì có thể được suy luận về tiêu chí trở thành thành viên ASEAN?

  • A. Chỉ các quốc gia ban đầu được Anh thuộc địa hóa mới có thể tham gia.
  • B. Các quốc gia phải có nền kinh tế phát triển mạnh.
  • C. Các quốc gia cần đáp ứng một số điều kiện về sự ổn định và khả năng tham gia.
  • D. Tất cả các quốc gia Đông Nam Á đều được tự động trở thành thành viên.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 9-13:

Beyond its political and security goals, ASEAN also focuses heavily on economic integration. The establishment of the ASEAN Economic Community (AEC) in 2015 was a significant milestone, aiming to create a single market and production base. While challenges remain, such as differing levels of development and non-tariff barriers, the AEC has facilitated greater trade and investment flows within the region. This economic pillar is seen as integral to enhancing the competitiveness of ASEAN as a whole on the global stage.

Câu 9: Đâu là một trong những trọng tâm chính của ASEAN ngoài mục tiêu chính trị và an ninh, theo đoạn văn?

  • A. Hội nhập kinh tế.
  • B. Hợp tác quân sự.
  • C. Phát triển du lịch bền vững.
  • D. Trao đổi văn hóa.

Câu 10: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 được mô tả như thế nào trong đoạn văn?

  • A. Một thách thức lớn.
  • B. Một trở ngại cho thương mại.
  • C. Một mục tiêu chưa đạt được.
  • D. Một cột mốc quan trọng.

Câu 11: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Tạo ra một liên minh chính trị.
  • B. Thiết lập một thị trường và cơ sở sản xuất chung.
  • C. Giải quyết các rào cản phi thuế quan.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu sang các khu vực khác.

Câu 12: Theo đoạn văn, đâu là một thách thức còn tồn tại đối với hội nhập kinh tế trong ASEAN?

  • A. Thiếu hợp tác giữa các nước thành viên.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khối kinh tế khác.
  • C. Mức độ phát triển khác nhau giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự sụt giảm trong đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Từ "integral" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. additional (bổ sung)
  • B. optional (tùy chọn)
  • C. difficult (khó khăn)
  • D. essential (thiết yếu)

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 14-18:

The socio-cultural pillar of ASEAN aims to promote cooperation in areas such as culture, education, and social welfare. Initiatives under this pillar seek to build a shared identity and a sense of community among ASEAN peoples, while also promoting diversity and mutual understanding. Cultural exchanges, educational programmes, and efforts to address social issues like poverty and inequality fall under this domain. This pillar is crucial for fostering goodwill and solidarity, complementing the economic and political-security cooperation.

Câu 14: Trụ cột Văn hóa-Xã hội của ASEAN tập trung vào những lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Chỉ kinh tế và thương mại.
  • B. Văn hóa, giáo dục và phúc lợi xã hội.
  • C. Chỉ chính trị và an ninh.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 15: Mục tiêu của các sáng kiến thuộc trụ cột Văn hóa-Xã hội là gì?

  • A. Xây dựng bản sắc chung và ý thức cộng đồng, đồng thời thúc đẩy sự đa dạng và hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Đồng nhất các hệ thống giáo dục trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề nghèo đói.

Câu 16: Theo đoạn văn, các hoạt động nào được bao gồm trong trụ cột Văn hóa-Xã hội?

  • A. Chỉ các cuộc họp cấp cao về an ninh.
  • B. Chỉ các đàm phán thương mại.
  • C. Chỉ các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Trao đổi văn hóa, chương trình giáo dục và giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 17: Vai trò của trụ cột Văn hóa-Xã hội được mô tả là gì trong mối quan hệ với các trụ cột khác?

  • A. Nó là trụ cột quan trọng nhất.
  • B. Nó hoạt động hoàn toàn độc lập với các trụ cột khác.
  • C. Nó bổ sung cho hợp tác kinh tế và chính trị-an ninh.
  • D. Nó chỉ đóng vai trò thứ yếu và ít quan trọng.

Câu 18: Từ "fostering" trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. hindering (cản trở)
  • B. promoting (thúc đẩy)
  • C. destroying (phá hủy)
  • D. ignoring (phớt lờ)

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 19-23:

The ASEAN Political-Security Community (APSC) aims to achieve a high level of peace, equity, and prosperity in the region. It promotes adherence to the principles of international law, peaceful resolution of disputes, and non-interference in the internal affairs of member states. The APSC framework also includes cooperation on transnational issues such as terrorism, cybercrime, and disaster management. While significant progress has been made, maintaining regional stability amidst complex geopolitical dynamics remains a continuous effort.

Câu 19: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì?

  • A. Đạt được mức độ hòa bình, công bằng và thịnh vượng cao trong khu vực.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự chung.
  • C. Giải quyết tất cả các tranh chấp biên giới bằng vũ lực.
  • D. Chỉ tập trung chống khủng bố.

Câu 20: Nguyên tắc nào được APSC thúc đẩy liên quan đến việc giải quyết các vấn đề nội bộ của các quốc gia thành viên?

  • A. Can thiệp trực tiếp.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt.
  • C. Không can thiệp (non-interference).
  • D. Tham gia vào các cuộc bầu cử nội bộ.

Câu 21: Ngoài các mục tiêu chính trị và an ninh truyền thống, APSC còn hợp tác trong những vấn đề nào?

  • A. Chỉ phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ trao đổi văn hóa.
  • C. Chỉ giáo dục và phúc lợi xã hội.
  • D. Các vấn đề xuyên quốc gia như khủng bố, tội phạm mạng và quản lý thiên tai.

Câu 22: Theo đoạn văn, thách thức liên tục đối với APSC là gì?

  • A. Thiếu sự hợp tác từ các đối tác bên ngoài.
  • B. Duy trì sự ổn định khu vực trong bối cảnh động lực địa chính trị phức tạp.
  • C. Thiếu các nguyên tắc pháp lý quốc tế.
  • D. Không có khả năng giải quyết tranh chấp.

Câu 23: Từ "dynamics" trong cụm từ "geopolitical dynamics" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. forces and changes (các lực lượng và sự thay đổi)
  • B. fixed structures (các cấu trúc cố định)
  • C. historical events (các sự kiện lịch sử)
  • D. economic systems (các hệ thống kinh tế)

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 24-27:

Vietnam"s membership in ASEAN since 1995 has been significant. It marked the beginning of a new era of cooperation, bringing together almost all Southeast Asian nations. Vietnam has actively participated in and contributed to all three pillars of ASEAN: Political-Security, Economic, and Socio-Cultural. Its involvement has strengthened ASEAN"s unity and centrality in regional affairs, and Vietnam has played a constructive role in promoting dialogue and cooperation, including hosting major ASEAN summits and related meetings.

Câu 24: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào?

  • A. 1967
  • B. 1984
  • C. 1995
  • D. 1999

Câu 25: Theo đoạn văn, sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN đánh dấu điều gì?

  • A. Sự kết thúc của ASEAN.
  • B. Sự bắt đầu một kỷ nguyên hợp tác mới, tập hợp gần như tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • D. Thách thức lớn nhất đối với sự đoàn kết của ASEAN.

Câu 26: Việt Nam đã đóng góp vào những trụ cột nào của ASEAN?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ trụ cột Chính trị-An ninh.
  • C. Chỉ trụ cột Văn hóa-Xã hội.
  • D. Tất cả ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế và Văn hóa-Xã hội.

Câu 27: Tác giả sử dụng ví dụ về việc Việt Nam đăng cai các hội nghị cấp cao ASEAN để minh họa cho điều gì?

  • A. Vai trò tích cực và mang tính xây dựng của Việt Nam trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác.
  • B. Sự thống trị của Việt Nam trong các quyết định của ASEAN.
  • C. Việc Việt Nam chỉ quan tâm đến các sự kiện lớn.
  • D. Sự phụ thuộc của ASEAN vào sự hỗ trợ của Việt Nam.

Câu 28: Đọc toàn bộ các đoạn văn và trả lời câu hỏi từ 28-30:

Câu 28: Dựa trên thông tin từ tất cả các đoạn văn, từ "centrality" trong cụm từ "ASEAN"s unity and centrality" (đoạn về Việt Nam) có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. marginality (sự bên lề)
  • B. importance (tầm quan trọng/vai trò trung tâm)
  • C. isolation (sự cô lập)
  • D. weakness (sự yếu kém)

Câu 29: Nhìn chung, thái độ của tác giả đối với ASEAN trong bài đọc là gì?

  • A. Tích cực và đánh giá cao vai trò của tổ chức.
  • B. Tiêu cực và chỉ trích các hoạt động của tổ chức.
  • C. Trung lập và chỉ trình bày sự thật.
  • D. Hoài nghi về khả năng thành công của tổ chức.

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một mục tiêu hoặc lĩnh vực hợp tác của ASEAN trong các đoạn văn?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và an ninh khu vực.
  • B. Hội nhập kinh tế để tạo thị trường chung.
  • C. Hợp tác về văn hóa, giáo dục và phúc lợi xã hội.
  • D. Thành lập một quân đội chung để phòng thủ khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo đoạn văn, mục đích ban đầu của việc thành lập ASEAN là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Từ 'forum' trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 4-8:

ASEAN was formed as a result of the Bangkok Declaration of 1967 and initially had five members: Thailand, Malaysia, Indonesia, the Philippines and Singapore. Brunei subsequently joined in 1984 after it had won independence from Britain. Vietnam became the seventh member of the group, officially joining in 1995. After several years of negotiation, Myanmar and Laos joined in 1997 and the final member of the ten, Cambodia, joined in 1999. The only independent state in Southeast Asia which is not a member of ASEAN is now East Timor. It is still too vulnerable and fragile to be able to participate for the foreseeable future.

Câu 4: Dựa vào đoạn văn, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên ban đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia, như được mô tả trong đoạn văn, nhấn mạnh điều gì về tổ chức này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Từ 'subsequently' trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Lý do chính được đưa ra trong đoạn văn giải thích tại sao Đông Timor chưa là thành viên của ASEAN là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Dựa trên thông tin về quá trình gia nhập của các quốc gia, điều gì có thể được suy luận về tiêu chí trở thành thành viên ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 9-13:

Beyond its political and security goals, ASEAN also focuses heavily on economic integration. The establishment of the ASEAN Economic Community (AEC) in 2015 was a significant milestone, aiming to create a single market and production base. While challenges remain, such as differing levels of development and non-tariff barriers, the AEC has facilitated greater trade and investment flows within the region. This economic pillar is seen as integral to enhancing the competitiveness of ASEAN as a whole on the global stage.

Câu 9: Đâu là một trong những trọng tâm chính của ASEAN ngoài mục tiêu chính trị và an ninh, theo đoạn văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 được mô tả như thế nào trong đoạn văn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo đoạn văn, đâu là một thách thức còn tồn tại đối với hội nhập kinh tế trong ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ 'integral' trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 14-18:

The socio-cultural pillar of ASEAN aims to promote cooperation in areas such as culture, education, and social welfare. Initiatives under this pillar seek to build a shared identity and a sense of community among ASEAN peoples, while also promoting diversity and mutual understanding. Cultural exchanges, educational programmes, and efforts to address social issues like poverty and inequality fall under this domain. This pillar is crucial for fostering goodwill and solidarity, complementing the economic and political-security cooperation.

Câu 14: Trụ cột Văn hóa-Xã hội của ASEAN tập trung vào những lĩnh vực hợp tác nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Mục tiêu của các sáng kiến thuộc trụ cột Văn hóa-Xã hội là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Theo đoạn văn, các hoạt động nào được bao gồm trong trụ cột Văn hóa-Xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Vai trò của trụ cột Văn hóa-Xã hội được mô tả là gì trong mối quan hệ với các trụ cột khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Từ 'fostering' trong đoạn văn có nghĩa gần nhất với từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 19-23:

The ASEAN Political-Security Community (APSC) aims to achieve a high level of peace, equity, and prosperity in the region. It promotes adherence to the principles of international law, peaceful resolution of disputes, and non-interference in the internal affairs of member states. The APSC framework also includes cooperation on transnational issues such as terrorism, cybercrime, and disaster management. While significant progress has been made, maintaining regional stability amidst complex geopolitical dynamics remains a continuous effort.

Câu 19: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nguyên tắc nào được APSC thúc đẩy liên quan đến việc giải quyết các vấn đề nội bộ của các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ngoài các mục tiêu chính trị và an ninh truyền thống, APSC còn hợp tác trong những vấn đề nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Theo đoạn văn, thách thức liên tục đối với APSC là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Từ 'dynamics' trong cụm từ 'geopolitical dynamics' có nghĩa gần nhất với từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi từ 24-27:

Vietnam's membership in ASEAN since 1995 has been significant. It marked the beginning of a new era of cooperation, bringing together almost all Southeast Asian nations. Vietnam has actively participated in and contributed to all three pillars of ASEAN: Political-Security, Economic, and Socio-Cultural. Its involvement has strengthened ASEAN's unity and centrality in regional affairs, and Vietnam has played a constructive role in promoting dialogue and cooperation, including hosting major ASEAN summits and related meetings.

Câu 24: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Theo đoạn văn, sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN đánh dấu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việt Nam đã đóng góp vào những trụ cột nào của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tác giả sử dụng ví dụ về việc Việt Nam đăng cai các hội nghị cấp cao ASEAN để minh họa cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Đọc toàn bộ các đoạn văn và trả lời câu hỏi từ 28-30:

Câu 28: Dựa trên thông tin từ tất cả các đoạn văn, từ 'centrality' trong cụm từ 'ASEAN's unity and centrality' (đoạn về Việt Nam) có nghĩa gần nhất với từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhìn chung, thái độ của tác giả đối với ASEAN trong bài đọc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một mục tiêu hoặc lĩnh vực hợp tác của ASEAN trong các đoạn văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Sự hình thành và mục đích ban đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • B. Các thách thức kinh tế mà các nước ASEAN phải đối mặt trong những năm gần đây.
  • C. Vai trò của Thái Lan trong việc thành lập AHPADA.
  • D. Lịch sử đầy đủ của tất cả các quốc gia thành viên ASEAN.

Câu 2: Theo đoạn văn, lý do chính để thành lập ASEAN là gì?

  • A. Để thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Để thành lập một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
  • C. Để cung cấp một diễn đàn cho các quốc gia Đông Nam Á giao tiếp và tương tác hòa bình.
  • D. Để bảo tồn các kỹ năng thủ công truyền thống trong khu vực.

Câu 3: Từ "endemic" trong ngữ cảnh "a history of endemic warfare" trong đoạn văn gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. Widespread (Lan rộng/Phổ biến)
  • B. Temporary (Tạm thời)
  • C. Limited (Hạn chế)
  • D. Recent (Gần đây)

Câu 4: Tại sao việc có một "neutral forum" được coi là "very useful development" cho các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Bởi vì nó giúp các quốc gia dễ dàng thực hiện các hoạt động quân sự chung.
  • B. Bởi vì nó cho phép các quốc gia cạnh tranh kinh tế một cách công bằng hơn.
  • C. Bởi vì nó cung cấp một nơi để thảo luận về quá khứ thuộc địa của họ.
  • D. Bởi vì lịch sử khu vực thiếu sự tương tác hòa bình và mang tính xây dựng giữa các nhà lãnh đạo.

Câu 5: Đoạn văn đề cập đến Tuyên bố Bangkok năm 1967 như là sự kiện gì?

  • A. Cuộc họp đầu tiên của tất cả mười quốc gia thành viên sau này.
  • B. Một thỏa thuận về thương mại tự do giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Sự kiện Brunei giành độc lập từ Anh.
  • D. Kết quả dẫn đến sự hình thành của ASEAN.

Câu 6: Quốc gia nào được nhắc đến là thành viên thứ bảy gia nhập ASEAN và vào năm nào?

  • A. Brunei, năm 1984.
  • B. Việt Nam, năm 1995.
  • C. Campuchia, năm 1999.
  • D. Lào, năm 1997.

Câu 7: Tại sao Đông Timor hiện không phải là thành viên của ASEAN theo đoạn văn?

  • A. Quốc gia này vẫn còn quá dễ bị tổn thương và mong manh để tham gia.
  • B. Quốc gia này chưa giành được độc lập hoàn toàn.
  • C. Quốc gia này không nằm trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Quốc gia này không quan tâm đến việc gia nhập ASEAN.

Câu 8: Có thể suy luận gì về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN dựa trên thông tin được cung cấp?

  • A. Tất cả các quốc gia Đông Nam Á gia nhập cùng một lúc vào năm 1967.
  • B. Quá trình mở rộng thành viên diễn ra rất nhanh chóng chỉ trong vài năm.
  • C. ASEAN đã mở rộng thành viên một cách dần dần theo thời gian.
  • D. Chỉ có các quốc gia đã từng là thuộc địa của Anh mới được phép gia nhập.

Câu 9: Đoạn văn ngụ ý điều gì về tình hình chính trị ở Đông Nam Á trước khi ASEAN được thành lập?

  • A. Các quốc gia đã có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ.
  • B. Khu vực thường xuyên xảy ra xung đột và thiếu sự tương tác hòa bình.
  • C. Các quốc gia đều là thuộc địa của một cường quốc duy nhất.
  • D. Chưa có bất kỳ nỗ lực nào để các quốc gia giao tiếp với nhau.

Câu 10: Nếu một quốc gia mới ở Đông Nam Á giành được độc lập ngày nay, dựa vào đoạn văn, điều gì có thể ảnh hưởng đến khả năng gia nhập ASEAN của họ?

  • A. Việc quốc gia đó có quan hệ tốt với Trung Quốc hay không.
  • B. Quy mô dân số và nền kinh tế của quốc gia đó.
  • C. Lịch sử thuộc địa của quốc gia đó.
  • D. Sự ổn định và khả năng tham gia đầy đủ vào các hoạt động của hiệp hội.

Câu 11: Đoạn văn thứ hai tập trung vào khía cạnh nào của ASEAN?

  • A. Quan hệ kinh tế và thương mại.
  • B. Sự đa dạng văn hóa và nỗ lực bảo tồn.
  • C. Các thách thức an ninh khu vực.
  • D. Vai trò của thanh niên trong ASEAN.

Câu 12: Theo đoạn văn thứ hai, tại sao sự đa dạng văn hóa lại là một khía cạnh quan trọng của ASEAN?

  • A. Nó làm phong phú thêm bản sắc khu vực và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Nó là nguyên nhân chính gây ra xung đột giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Nó chỉ có ý nghĩa đối với ngành du lịch.
  • D. Các quốc gia ASEAN đang cố gắng giảm bớt sự đa dạng này.

Câu 13: Đoạn văn thứ hai có thể sử dụng từ "mosaic" để mô tả văn hóa ASEAN. Từ "mosaic" ở đây ngụ ý điều gì?

  • A. Sự đồng nhất và giống nhau giữa các nền văn hóa.
  • B. Sự hỗn loạn và thiếu trật tự trong văn hóa.
  • C. Sự kết hợp đa dạng của nhiều yếu tố văn hóa khác nhau.
  • D. Việc văn hóa ASEAN chỉ bao gồm các yếu tố cổ xưa, truyền thống.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn thứ hai như một nỗ lực bảo tồn văn hóa?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa chung.
  • B. Khuyến khích trao đổi sinh viên và nghệ sĩ.
  • C. Thành lập các bảo tàng và trung tâm di sản.
  • D. Áp đặt quy định nghiêm ngặt về trang phục truyền thống.

Câu 15: Theo đoạn văn thứ hai, mục tiêu của các chương trình trao đổi văn hóa trong ASEAN là gì?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và tình hữu nghị giữa người dân các nước thành viên.
  • B. Để các quốc gia cạnh tranh về sự giàu có văn hóa.
  • C. Chỉ để giới thiệu văn hóa của một vài quốc gia nổi bật.
  • D. Để thay thế các truyền thống văn hóa cũ bằng các yếu tố hiện đại.

Câu 16: Đoạn văn thứ hai ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sự phát triển hiện đại trong ASEAN?

  • A. Văn hóa truyền thống đang hoàn toàn biến mất do sự phát triển hiện đại.
  • B. Sự phát triển hiện đại không có tác động gì đến văn hóa truyền thống.
  • C. Có những nỗ lực để bảo tồn và hội nhập văn hóa truyền thống trong bối cảnh xã hội hiện đại.
  • D. Các quốc gia thành viên không quan tâm đến việc bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu 17: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất vai trò của giáo dục trong việc bảo tồn văn hóa theo đoạn văn thứ hai?

  • A. Giáo dục chủ yếu tập trung vào việc dạy các kỹ năng hiện đại, bỏ qua truyền thống.
  • B. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lại kiến thức và kỹ năng văn hóa cho thế hệ trẻ.
  • C. Giáo dục chỉ dành cho một nhóm nhỏ người trong xã hội.
  • D. Giáo dục là nguyên nhân khiến văn hóa truyền thống bị mai một.

Câu 18: Nếu một dự án du lịch cộng đồng ở một nước ASEAN muốn nhấn mạnh di sản văn hóa, dựa trên đoạn văn thứ hai, họ nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu các nghề thủ công truyền thống, ẩm thực địa phương và các lễ hội đặc sắc.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng hiện đại và trung tâm mua sắm.
  • C. Chỉ quảng bá các điểm tham quan tự nhiên.
  • D. Tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế.

Câu 19: Đoạn văn thứ ba tập trung vào khía cạnh nào của sự hợp tác ASEAN?

  • A. Hợp tác an ninh và quân sự.
  • B. Trao đổi giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • C. Các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu.
  • D. Hội nhập kinh tế và thương mại khu vực.

Câu 20: Đoạn văn thứ ba có thể đề cập đến Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu chính của AEC được mô tả trong văn bản là gì?

  • A. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất trong khu vực.
  • B. Giảm thiểu sự di chuyển lao động giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Tăng cường các rào cản thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.

Câu 21: Từ "facilitate" trong ngữ cảnh "facilitate the movement of goods and services" trong đoạn văn thứ ba gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. Prevent (Ngăn chặn)
  • B. Simplify (Đơn giản hóa/Tạo điều kiện)
  • C. Restrict (Hạn chế)
  • D. Complicate (Làm phức tạp)

Câu 22: Theo đoạn văn thứ ba, lợi ích tiềm năng nào của hội nhập kinh tế được nhấn mạnh?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia giàu có hơn.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao khả năng cạnh tranh khu vực.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

Câu 23: Đoạn văn thứ ba có thể mô tả một thách thức đối với hội nhập kinh tế. Thách thức đó là gì?

  • A. Thiếu sự hợp tác giữa các chính phủ.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Quá nhiều sự tương đồng về sản phẩm giữa các quốc gia.
  • D. Các quốc gia không muốn giao thương với nhau.

Câu 24: Dựa trên đoạn văn thứ ba, có thể suy luận gì về vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong bối cảnh hội nhập kinh tế ASEAN?

  • A. SMEs không đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế ASEAN.
  • B. SMEs dễ dàng cạnh tranh với các tập đoàn lớn trong khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn.
  • D. SMEs có thể cần hỗ trợ để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức từ hội nhập.

Câu 25: Câu nào sau đây là một ví dụ về "non-tariff barriers" (rào cản phi thuế quan) mà đoạn văn thứ ba có thể đề cập đến?

  • A. Thuế nhập khẩu đánh vào hàng hóa.
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • C. Các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau hoặc thủ tục hải quan phức tạp.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.

Câu 26: Đoạn văn thứ ba cho thấy mối quan hệ như thế nào giữa đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế khu vực?

  • A. Hội nhập kinh tế tạo ra một môi trường hấp dẫn hơn cho đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • B. Đầu tư nước ngoài là nguyên nhân chính làm chậm quá trình hội nhập kinh tế.
  • C. Đầu tư nước ngoài chỉ tập trung vào một vài quốc gia thành viên.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này được đề cập.

Câu 27: Tác giả đoạn văn thứ ba có thái độ như thế nào về triển vọng dài hạn của hội nhập kinh tế ASEAN?

  • A. Hoài nghi về khả năng đạt được các mục tiêu hội nhập.
  • B. Lạc quan nhưng thừa nhận vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
  • C. Bi quan và cho rằng hội nhập sẽ thất bại.
  • D. Hoàn toàn trung lập và không đưa ra bất kỳ nhận định nào.

Câu 28: Theo đoạn văn thứ ba, điều gì có thể giúp các quốc gia thành viên có trình độ phát triển khác nhau cùng hưởng lợi từ hội nhập kinh tế?

  • A. Các quốc gia phát triển hơn nên ngừng giao thương với các quốc gia kém phát triển.
  • B. Các quốc gia kém phát triển phải tự lực hoàn toàn mà không cần hỗ trợ.
  • C. Thực hiện các chính sách hỗ trợ kỹ thuật, đầu tư vào hạ tầng và giảm bớt khoảng cách phát triển.
  • D. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống ở các quốc gia kém phát triển.

Câu 29: Câu nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi thông tin trong cả ba đoạn văn?

  • A. ASEAN là một tổ chức đa diện, liên tục phát triển và đối mặt với các vấn đề phức tạp trong các lĩnh vực chính trị, văn hóa và kinh tế.
  • B. ASEAN đã giải quyết hoàn toàn mọi thách thức kể từ khi thành lập.
  • C. ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế và bỏ qua các khía cạnh khác.
  • D. Tất cả các quốc gia Đông Nam Á đều là thành viên của ASEAN và có cùng trình độ phát triển.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài đọc, có thể kết luận gì về tầm quan trọng của sự hợp tác trong nội bộ ASEAN?

  • A. Sự hợp tác nội bộ ASEAN không còn cần thiết trong bối cảnh hiện nay.
  • B. Sự hợp tác chỉ quan trọng trong lĩnh vực chính trị, không phải kinh tế hay văn hóa.
  • C. Các quốc gia thành viên thích cạnh tranh hơn là hợp tác.
  • D. Sự hợp tác là yếu tố then chốt giúp ASEAN đạt được các mục tiêu và đối phó với các thách thức chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn, lý do chính để thành lập ASEAN là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Từ 'endemic' trong ngữ cảnh 'a history of endemic warfare' trong đoạn văn gần nghĩa nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Tại sao việc có một 'neutral forum' được coi là 'very useful development' cho các quốc gia Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn đề cập đến Tuyên bố Bangkok năm 1967 như là sự kiện gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Quốc gia nào được nhắc đến là thành viên thứ bảy gia nhập ASEAN và vào năm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Tại sao Đông Timor hiện không phải là thành viên của ASEAN theo đoạn văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Có thể suy luận gì về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN dựa trên thông tin được cung cấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn ngụ ý điều gì về tình hình chính trị ở Đông Nam Á trước khi ASEAN được thành lập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Nếu một quốc gia mới ở Đông Nam Á giành được độc lập ngày nay, dựa vào đoạn văn, điều gì có thể ảnh hưởng đến khả năng gia nhập ASEAN của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn thứ hai tập trung vào khía cạnh nào của ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn thứ hai, tại sao sự đa dạng văn hóa lại là một khía cạnh quan trọng của ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn thứ hai có thể sử dụng từ 'mosaic' để mô tả văn hóa ASEAN. Từ 'mosaic' ở đây ngụ ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Biện pháp nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn thứ hai như một nỗ lực bảo tồn văn hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn thứ hai, mục tiêu của các chương trình trao đổi văn hóa trong ASEAN là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn thứ hai ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sự phát triển hiện đại trong ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất vai trò của giáo dục trong việc bảo tồn văn hóa theo đoạn văn thứ hai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Nếu một dự án du lịch cộng đồng ở một nước ASEAN muốn nhấn mạnh di sản văn hóa, dựa trên đoạn văn thứ hai, họ nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn thứ ba tập trung vào khía cạnh nào của sự hợp tác ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn thứ ba có thể đề cập đến Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu chính của AEC được mô tả trong văn bản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Từ 'facilitate' trong ngữ cảnh 'facilitate the movement of goods and services' trong đoạn văn thứ ba gần nghĩa nhất với từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn thứ ba, lợi ích tiềm năng nào của hội nhập kinh tế được nhấn mạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn thứ ba có thể mô tả một thách thức đối với hội nhập kinh tế. Thách thức đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Dựa trên đoạn văn thứ ba, có thể suy luận gì về vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong bối cảnh hội nhập kinh tế ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu nào sau đây là một ví dụ về 'non-tariff barriers' (rào cản phi thuế quan) mà đoạn văn thứ ba có thể đề cập đến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn thứ ba cho thấy mối quan hệ như thế nào giữa đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Tác giả đoạn văn thứ ba có thái độ như thế nào về triển vọng dài hạn của hội nhập kinh tế ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn thứ ba, điều gì có thể giúp các quốc gia thành viên có trình độ phát triển khác nhau cùng hưởng lợi từ hội nhập kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi thông tin trong cả ba đoạn văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 02

Dựa vào toàn bộ bài đọc, có thể kết luận gì về tầm quan trọng của sự hợp tác trong nội bộ ASEAN?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following sentence and choose the best option to complete the blank:

  • A. activity
  • B. purpose
  • C. member
  • D. meeting

Câu 2: Read the following paragraph and identify its main idea:

  • A. The current activities of ASEAN member states.
  • B. The economic achievements of ASEAN since 1967.
  • C. The formation and expansion of ASEAN membership.
  • D. The reasons why countries joined ASEAN.

Câu 3: From the paragraph in Question 2, which country was NOT among the five founding members of ASEAN?

  • A. Brunei Darussalam
  • B. Singapore
  • C. Thailand
  • D. Indonesia

Câu 4: Read the following sentence:

  • A. Southeast Asian countries have always had strong economic ties.
  • B. External powers have never influenced the region"s affairs.
  • C. The region was historically very peaceful with no disputes.
  • D. The region likely experienced conflicts or tensions in the past.

Câu 5: Read the following sentence:

  • A. Reduced barriers to the movement of goods, services, and investment.
  • B. Each country will specialize in producing only one type of good.
  • C. All factories in ASEAN will be owned by one central body.
  • D. Member states will stop trading with countries outside ASEAN.

Câu 6: Consider the role of AHPADA (ASEAN Handicraft Promotion and Development Association) mentioned in the data training text. If AHPADA organizes workshops for craftspeople in rural areas, which of its stated objectives (from the data training text) is it most directly addressing?

  • A. To build up an archive of ASEAN CRAFT information.
  • B. To strengthen and improve the status of craftspeople and create employment opportunities.
  • C. To take common approach to develop and promote the marketing of crafts.
  • D. To educate and create awareness and appreciation of authentic handicrafts.

Câu 7: Read the following sentence:

  • A. To promote tourism between countries.
  • B. To encourage competition in cultural industries.
  • C. To standardize cultural practices across the region.
  • D. To help people from different countries understand and value each other"s cultures.

Câu 8:

  • A. Investing in renewable energy sources.
  • B. Implementing policies to reduce pollution.
  • C. Prioritizing economic profit over environmental concerns.
  • D. Promoting education and healthcare access for all citizens.

Câu 9: Read the following sentence:

  • A. They are seen as positive elements that enrich the region.
  • B. They are viewed as challenges that need to be overcome.
  • C. They are mostly ignored in favor of economic goals.
  • D. They lead to conflict and misunderstanding.

Câu 10: In a text about regional cooperation, you read:

  • A. It has increased the cost of goods traded within ASEAN.
  • B. It has made customs procedures more complicated.
  • C. It primarily benefits only one or two member states.
  • D. It has made trading goods between ASEAN countries easier and faster.

Câu 11: Read the following sentence:

  • A. Decisions are made very quickly and efficiently.
  • B. Reaching agreement on complex issues may be slow or difficult.
  • C. Only the largest member states have a say in decisions.
  • D. Minority opinions are easily ignored.

Câu 12: In a text discussing ASEAN"s future, you find the sentence:

  • A. An effort made by only one country.
  • B. A competitive effort between countries.
  • C. A combined and coordinated effort by all.
  • D. An effort that is not well-planned.

Câu 13: Read the sentence:

  • A. Promoting education, healthcare, and cultural heritage preservation.
  • B. Negotiating trade agreements and reducing tariffs.
  • C. Establishing a common currency for the region.
  • D. Strengthening military defense cooperation.

Câu 14: A reading passage describes a project where ASEAN countries collaborate to protect endangered marine species in the South China Sea. This project best exemplifies cooperation in which area?

  • A. Economic Integration
  • B. Environmental Protection
  • C. Political Security
  • D. Cultural Exchange

Câu 15: Read the following sentence:

  • A. Similar cultural backgrounds.
  • B. Strong economic connections.
  • C. Being physically close to each other.
  • D. Having the same political system.

Câu 16: A text mentions that ASEAN aims to be a "people-oriented" community. What does this phrase suggest about the focus of ASEAN"s work?

  • A. It is focused only on government officials.
  • B. It prioritizes the needs of large corporations.
  • C. It focuses mainly on military and security issues.
  • D. It emphasizes improving the lives and well-being of its citizens.

Câu 17: Read the sentence:

  • A. Increasing tariffs on imported goods.
  • B. Building new highways and railways.
  • C. Expanding internet access in rural areas.
  • D. Improving port facilities for easier shipping.

Câu 18: The Bangkok Declaration of 1967 is described as the document that established ASEAN. What does

  • A. Destroyed
  • B. Founded
  • C. Delayed
  • D. Modernized

Câu 19: A text discusses ASEAN"s efforts to promote small and medium-sized enterprises (SMEs). Why might supporting SMEs be important for the ASEAN Economic Community?

  • A. SMEs primarily operate outside the ASEAN region.
  • B. SMEs are generally large, multinational corporations.
  • C. SMEs are major contributors to employment and economic growth.
  • D. SMEs only focus on traditional handicraft production.

Câu 20: Read the sentence:

  • A. Complexity
  • B. Fragility
  • C. Expansion
  • D. Ability to recover quickly from difficulties

Câu 21: A text states:

  • A. Economically integrated
  • B. People-engaged
  • C. Politically cohesive
  • D. Socially responsible

Câu 22: Read the sentence:

  • A. To reduce the differences in development levels.
  • B. To increase the distance between members.
  • C. To highlight the differences in development.
  • D. To build physical infrastructure connecting members.

Câu 23: A reading passage describes how technology is being used to preserve traditional crafts in ASEAN countries, such as using 3D scanning to create digital archives of artifacts. What is the main benefit of using technology in this way?

  • A. It makes traditional crafts less valuable.
  • B. It replaces the need for human craftspeople.
  • C. It helps to conserve and document cultural heritage for the future.
  • D. It increases the speed of craft production.

Câu 24: Consider a text about the ASEAN Declaration on Cultural Heritage. If the declaration emphasizes promoting awareness among young people about the importance of preserving historical sites, what is its likely long-term goal?

  • A. To turn all historical sites into tourist attractions.
  • B. To limit access to historical sites for older generations.
  • C. To encourage young people to work in construction.
  • D. To ensure the continued preservation of cultural heritage by future generations.

Câu 25: Read the sentence:

  • A. Standardization of cultures across the region.
  • B. Harmony and mutual respect despite differences.
  • C. Prioritizing one culture over others.
  • D. Ignoring cultural differences for the sake of political unity.

Câu 26: A passage discusses the impact of tourism on ASEAN economies. It states that while tourism brings significant revenue, it also poses challenges like environmental degradation and cultural dilution if not managed properly. What is the author"s attitude towards tourism in ASEAN based on this statement?

  • A. Purely negative, focusing only on the problems.
  • B. Purely positive, highlighting only the benefits.
  • C. Balanced, acknowledging both benefits and challenges.
  • D. Indifferent, simply stating facts without opinion.

Câu 27: Read the sentence:

  • A. Decreasing internet speed.
  • B. Reduced mobile usage.
  • C. Government regulations only.
  • D. Increased internet penetration and mobile usage.

Câu 28: In a text about ASEAN"s response to global health crises, you read:

  • A. Most important
  • B. Least important
  • C. Optional
  • D. Difficult

Câu 29: A passage describes the ASEAN Plus Three framework (ASEAN + China, Japan, South Korea). The passage explains that this framework allows for broader cooperation on issues beyond the scope of ASEAN itself. What is the primary function of the ASEAN Plus Three framework?

  • A. To replace ASEAN as the main regional body.
  • B. To limit ASEAN"s interactions with external partners.
  • C. To facilitate cooperation between ASEAN and key East Asian countries.
  • D. To focus solely on military alliances.

Câu 30: Read the sentence:

  • A. Building large resorts that use a lot of water and energy.
  • B. Encouraging tourists to buy products from local craftspeople.
  • C. Visiting sensitive natural areas without guides.
  • D. Ignoring local customs and traditions.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Read the following sentence and choose the best option to complete the blank: "The main ______ of ASEAN is to promote economic growth, social progress, and cultural development in the region."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Read the following paragraph and identify its main idea:
"ASEAN was founded in 1967 by five Southeast Asian countries: Indonesia, Malaysia, the Philippines, Singapore, and Thailand. Brunei Darussalam joined in 1984, followed by Vietnam in 1995, Lao PDR and Myanmar in 1997, and Cambodia in 1999. This expansion completed the current ten member states."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: From the paragraph in Question 2, which country was NOT among the five founding members of ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Read the following sentence: "One of ASEAN's key objectives is to promote regional peace and stability through adherence to the principles of non-interference in internal affairs and peaceful settlement of disputes."
What can be inferred about the historical context of Southeast Asia based on this objective?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Read the following sentence: "The ASEAN Economic Community (AEC) aims to transform ASEAN into a single market and production base, making it more competitive globally."
What does the term "single market and production base" primarily imply for member states?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Consider the role of AHPADA (ASEAN Handicraft Promotion and Development Association) mentioned in the data training text. If AHPADA organizes workshops for craftspeople in rural areas, which of its stated objectives (from the data training text) is it most directly addressing?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Read the following sentence: "Cultural exchange programs are vital for fostering mutual understanding and appreciation among ASEAN member states."
What is the primary purpose of these cultural exchange programs?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: "Sustainable development is a key focus for ASEAN, balancing economic growth with environmental protection and social equity."
Based on this sentence, which action would NOT align with ASEAN's focus on sustainable development?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Read the following sentence: "The diversity of cultures within ASEAN is considered a strength, contributing to a rich regional identity."
What does this sentence suggest about how cultural differences are viewed within ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: In a text about regional cooperation, you read: "Initiatives such as the ASEAN Single Window have significantly streamlined customs clearance procedures, facilitating trade within the bloc."
What is the most likely effect of the ASEAN Single Window initiative?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Read the following sentence: "The principle of consensus-based decision making means that all member states must agree on a decision before it is adopted by ASEAN."
What is a potential challenge implied by this decision-making process?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: In a text discussing ASEAN's future, you find the sentence: "Addressing the impacts of climate change requires a concerted effort from all member states."
What does "concerted effort" mean in this context?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Read the sentence: "The ASEAN Socio-Cultural Community (ASCC) is focused on creating a community of caring societies, bound together by a common identity and a shared future."
Which area would the ASCC most likely be involved in?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: A reading passage describes a project where ASEAN countries collaborate to protect endangered marine species in the South China Sea. This project best exemplifies cooperation in which area?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Read the following sentence: "Despite geographical proximity, historical factors led to limited interaction between Southeast Asian nations for centuries."
What does "geographical proximity" mean?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: A text mentions that ASEAN aims to be a 'people-oriented' community. What does this phrase suggest about the focus of ASEAN's work?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Read the sentence: "Strengthening connectivity, both physical and digital, is crucial for enhancing economic integration within ASEAN."
Which of the following would NOT be considered part of 'strengthening connectivity' in this context?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: The Bangkok Declaration of 1967 is described as the document that established ASEAN. What does "established" mean in this sentence?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: A text discusses ASEAN's efforts to promote small and medium-sized enterprises (SMEs). Why might supporting SMEs be important for the ASEAN Economic Community?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Read the sentence: "Maintaining regional supply chain resilience is crucial, especially in the face of global disruptions."
What does "resilience" mean in this context?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: A text states: "ASEAN's vision for 2025 includes a politically cohesive, economically integrated, socially responsible, and a truly people-oriented, people-engaged, and people-benefiting Community."
Which aspect emphasizes the importance of active participation from citizens?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Read the sentence: "Efforts to bridge the development gap between older and newer ASEAN members are ongoing."
What does "bridge the development gap" mean?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: A reading passage describes how technology is being used to preserve traditional crafts in ASEAN countries, such as using 3D scanning to create digital archives of artifacts. What is the main benefit of using technology in this way?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Consider a text about the ASEAN Declaration on Cultural Heritage. If the declaration emphasizes promoting awareness among young people about the importance of preserving historical sites, what is its likely long-term goal?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Read the sentence: "The principle of 'unity in diversity' is a cornerstone of ASEAN, recognizing and respecting the different cultures, languages, and religions of its member states."
What does this principle primarily promote?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: A passage discusses the impact of tourism on ASEAN economies. It states that while tourism brings significant revenue, it also poses challenges like environmental degradation and cultural dilution if not managed properly. What is the author's attitude towards tourism in ASEAN based on this statement?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Read the sentence: "Digital transformation is accelerating across ASEAN, driven by increasing internet penetration and mobile usage."
What is the main cause mentioned for the acceleration of digital transformation?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: In a text about ASEAN's response to global health crises, you read: "Regional cooperation in sharing information and resources is paramount."
What does "paramount" mean in this context?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: A passage describes the ASEAN Plus Three framework (ASEAN + China, Japan, South Korea). The passage explains that this framework allows for broader cooperation on issues beyond the scope of ASEAN itself. What is the primary function of the ASEAN Plus Three framework?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Read the sentence: "Promoting responsible tourism involves minimizing negative environmental and socio-cultural impacts while maximizing the economic benefits for local communities."
Which action would be an example of promoting responsible tourism?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?

ASEAN, the Association of Southeast Asian Nations, was established on 8 August 1967 in Bangkok, Thailand, with the signing of the ASEAN Declaration (Bangkok Declaration) by the Founding Fathers of ASEAN, namely Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore and Thailand. Brunei Darussalam joined on 7 January 1984, Vietnam on 28 July 1995, Lao PDR and Myanmar on 23 July 1997, and Cambodia on 30 April 1999, making up what is today the ten Member States of ASEAN.

ASEAN was founded in the midst of the Cold War, with the primary objective of promoting political and economic cooperation and regional stability. Over the decades, its scope has expanded significantly to include social, cultural, and security cooperation, aiming to create a closely integrated community.

  • A. Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.
  • B. Vai trò của Thái Lan trong việc thành lập ASEAN.
  • C. Lịch sử hình thành và mục tiêu ban đầu của ASEAN.
  • D. Sự khác biệt giữa các quốc gia thành viên ASEAN.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các lựa chọn dưới đây?

  • A. Indonesia
  • B. Việt Nam
  • C. Lào
  • D. Campuchia

Câu 3: Theo đoạn văn ở Câu 1, mục tiêu ban đầu của ASEAN được thành lập trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh là gì?

  • A. Tăng cường trao đổi văn hóa và giáo dục.
  • B. Thúc đẩy hợp tác chính trị, kinh tế và ổn định khu vực.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất.
  • D. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các thành viên.

Câu 4: Đoạn văn ở Câu 1 ngụ ý điều gì về sự phát triển của ASEAN theo thời gian?

  • A. Phạm vi hoạt động của tổ chức đã mở rộng đáng kể.
  • B. Tổ chức chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • C. Số lượng thành viên giảm dần theo thời gian.
  • D. Mục tiêu ban đầu đã hoàn toàn thay đổi.

Câu 5: Từ

  • A. History (Lịch sử)
  • B. Location (Địa điểm)
  • C. Leadership (Lãnh đạo)
  • D. Range (Phạm vi)

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn này.

Traditional handicrafts play a vital role in preserving the cultural heritage of many ASEAN countries. These crafts, passed down through generations, are not merely decorative items but embody the history, beliefs, and skills of a community. From intricate wood carvings in Thailand to vibrant textiles in Vietnam and delicate pottery in the Philippines, each craft tells a unique story. Furthermore, the production of handicrafts often provides significant economic opportunities, especially for people in rural areas, contributing to poverty reduction and sustainable development.

  • A. Liệt kê các loại hình thủ công mỹ nghệ ở ASEAN.
  • B. Chỉ trích sự suy giảm của các nghề thủ công truyền thống.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng văn hóa và kinh tế của thủ công mỹ nghệ truyền thống.
  • D. So sánh nghề thủ công giữa các nước ASEAN.

Câu 7: Theo đoạn văn ở Câu 6, điều gì khiến các sản phẩm thủ công truyền thống không chỉ là vật trang trí?

  • A. Chúng thể hiện lịch sử, niềm tin và kỹ năng của cộng đồng.
  • B. Chúng được làm từ vật liệu quý hiếm.
  • C. Chúng có giá trị kinh tế rất cao.
  • D. Chúng chỉ được bán ở các vùng nông thôn.

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 6 cho thấy mối liên hệ nào giữa thủ công mỹ nghệ truyền thống và phát triển nông thôn?

  • A. Thủ công mỹ nghệ chỉ tồn tại ở các thành phố lớn.
  • B. Thủ công mỹ nghệ tạo ra cơ hội kinh tế và việc làm ở nông thôn.
  • C. Phát triển nông thôn dẫn đến sự suy tàn của thủ công mỹ nghệ.
  • D. Chính phủ cấm sản xuất thủ công mỹ nghệ ở nông thôn.

Câu 9: Từ

  • A. Destroy (Phá hủy)
  • B. Ignore (Phớt lờ)
  • C. Hide (Che giấu)
  • D. Represent (Thể hiện)

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

Cultural diversity is a defining characteristic of the ASEAN region. With a multitude of ethnic groups, languages, religions, and traditions, Southeast Asia presents a rich tapestry of cultures. This diversity is not without its challenges, sometimes leading to misunderstandings or conflicts. However, ASEAN actively promotes cultural exchange and understanding through various initiatives, such as festivals, art exhibitions, and educational programs. The goal is to foster mutual respect and appreciation among its member states, recognizing that diversity is a source of strength and vibrancy for the community.

  • A. Đa dạng văn hóa là một đặc điểm nổi bật của khu vực ASEAN.
  • B. Các quốc gia ASEAN có văn hóa hoàn toàn giống nhau.
  • C. Đa dạng văn hóa chỉ gây ra xung đột.
  • D. ASEAN không quan tâm đến đa dạng văn hóa.

Câu 11: Theo đoạn văn ở Câu 10, điều gì đôi khi là thách thức của sự đa dạng văn hóa ở ASEAN?

  • A. Thiếu cơ hội trao đổi văn hóa.
  • B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ.
  • C. Đôi khi dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột.
  • D. Sự suy giảm của các truyền thống.

Câu 12: ASEAN thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên thông qua những sáng kiến nào được đề cập trong đoạn văn ở Câu 10?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • B. Các lễ hội, triển lãm nghệ thuật và chương trình giáo dục.
  • C. Áp đặt một ngôn ngữ chung.
  • D. Hạn chế du lịch giữa các nước thành viên.

Câu 13: Tác giả đoạn văn ở Câu 10 có quan điểm gì về sự đa dạng văn hóa của ASEAN?

  • A. Đó là một vấn đề cần khắc phục.
  • B. Nó không có ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Nó chỉ mang lại thách thức.
  • D. Đó là một nguồn sức mạnh và sự sống động.

Câu 14: Từ

  • A. Promote (Thúc đẩy)
  • B. Prevent (Ngăn chặn)
  • C. Destroy (Phá hủy)
  • D. Ignore (Phớt lờ)

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết thông tin nào KHÔNG được đề cập trong đoạn?

Economic cooperation has been a cornerstone of ASEAN since its inception. The establishment of the ASEAN Free Trade Area (AFTA) in 1992 was a significant step towards reducing tariffs and non-tariff barriers among member states, aiming to create a single market and production base. This has facilitated increased trade and investment within the region. More recently, the ASEAN Economic Community (AEC) was launched in 2015, representing a deeper level of integration, including free flow of goods, services, investment, skilled labour, and freer flow of capital. While challenges remain, such as differing levels of development and infrastructure gaps, the commitment to economic integration continues to drive ASEAN"s agenda.

  • A. Thời điểm thành lập AFTA.
  • B. Mục tiêu của AEC.
  • C. Những thách thức còn tồn tại trong hội nhập kinh tế.
  • D. Việc tất cả các rào cản thương mại đã được loại bỏ hoàn toàn.

Câu 16: Theo đoạn văn ở Câu 15, sự kiện nào đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc giảm các rào cản thương mại giữa các nước thành viên?

  • A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Ra mắt Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Thành lập ASEAN vào năm 1967.
  • D. Đồng ý về dòng chảy tự do của lao động có kỹ năng.

Câu 17: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), ra mắt năm 2015, thể hiện mức độ hội nhập sâu sắc hơn so với AFTA ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản.
  • C. Bao gồm dòng chảy tự do của dịch vụ, đầu tư và lao động có kỹ năng.
  • D. Giới hạn hợp tác chỉ trong lĩnh vực du lịch.

Câu 18: Từ

  • A. Conclusion (Kết luận)
  • B. Beginning (Sự bắt đầu)
  • C. Expansion (Sự mở rộng)
  • D. Challenge (Thách thức)

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

Tourism is a significant sector in the economies of many ASEAN countries, contributing substantially to GDP and employment. The region boasts diverse attractions, from the historical temples of Cambodia and Thailand to the pristine beaches of the Philippines and Indonesia, and the bustling cities like Singapore and Kuala Lumpur. ASEAN promotes regional tourism cooperation through initiatives like the ASEAN Tourism Strategic Plan, aiming to enhance connectivity, develop sustainable tourism products, and improve service quality. The goal is to make ASEAN a single, competitive tourism destination, attracting visitors from around the globe while ensuring the preservation of cultural and natural heritage.

  • A. Tầm quan trọng và tiềm năng phát triển du lịch ở khu vực ASEAN.
  • B. Chỉ giới thiệu về các bãi biển đẹp ở ASEAN.
  • C. Phân tích chi tiết số liệu GDP từ du lịch của từng nước.
  • D. Thảo luận về tác động tiêu cực của du lịch.

Câu 20: Theo đoạn văn ở Câu 19, mục tiêu của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác du lịch khu vực là gì?

  • A. Giảm số lượng khách du lịch quốc tế.
  • B. Chỉ phát triển du lịch nội địa.
  • C. Tập trung vào một hoặc hai quốc gia thành viên.
  • D. Biến ASEAN thành một điểm đến du lịch chung, cạnh tranh.

Câu 21: Từ

  • A. Crowded and noisy (Đông đúc và ồn ào)
  • B. Clean and unspoiled (Sạch và chưa bị làm hỏng)
  • C. Artificial and man-made (Nhân tạo và do con người tạo ra)
  • D. Difficult to access (Khó tiếp cận)

Câu 22: Dựa trên đoạn văn ở Câu 19, nếu một quốc gia thành viên ASEAN muốn phát triển du lịch bền vững, họ nên ưu tiên điều gì?

  • A. Bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên trong khi phát triển sản phẩm du lịch.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm khách sạn.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương.
  • D. Khuyến khích du lịch đại trà không kiểm soát.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

Education is seen as a key area for cooperation within ASEAN, recognizing its role in building a skilled workforce and fostering regional understanding. Initiatives include student exchange programs, mutual recognition of academic degrees, and collaboration in research and development. The ASEAN Qualifications Reference Framework (AQRF) aims to facilitate the comparison of qualifications across member states, promoting mobility of skilled labour. By enhancing educational cooperation, ASEAN seeks to empower its youth, bridge development gaps, and strengthen the bonds among future generations of ASEAN citizens, contributing to a more integrated and prosperous community.

  • A. Mô tả hệ thống giáo dục của từng nước ASEAN.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trao đổi sinh viên.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng và các sáng kiến hợp tác giáo dục trong ASEAN.
  • D. Thảo luận về vấn đề tài chính trong giáo dục ASEAN.

Câu 24: Theo đoạn văn ở Câu 23, mục đích của Khung Tham chiếu Trình độ ASEAN (AQRF) là gì?

  • A. Xây dựng một chương trình giảng dạy chung cho toàn ASEAN.
  • B. Tạo điều kiện so sánh bằng cấp giữa các nước thành viên, thúc đẩy di chuyển lao động có kỹ năng.
  • C. Cấp học bổng cho sinh viên nghèo.
  • D. Thành lập các trường đại học quốc tế.

Câu 25: Từ

  • A. Movement (Sự di chuyển)
  • B. Stability (Sự ổn định)
  • C. Restriction (Sự hạn chế)
  • D. Training (Đào tạo)

Câu 26: Dựa trên đoạn văn ở Câu 23, ngoài việc xây dựng nguồn nhân lực có kỹ năng, hợp tác giáo dục còn đóng vai trò quan trọng trong khía cạnh nào khác của cộng đồng ASEAN?

  • A. Tăng cường cạnh tranh kinh tế.
  • B. Giải quyết các vấn đề an ninh biên giới.
  • C. Phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Thúc đẩy sự hiểu biết khu vực và củng cố mối liên kết giữa các thế hệ tương lai.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

The environment is an increasingly important area of cooperation for ASEAN. The region faces numerous environmental challenges, including deforestation, pollution, climate change impacts, and biodiversity loss. Recognizing that these issues transcend national borders, ASEAN has established various working groups and agreements to address them collectively. Efforts include promoting sustainable forest management, improving air and water quality, conserving marine ecosystems, and enhancing disaster preparedness. By working together, ASEAN countries aim to protect their shared natural heritage and ensure a sustainable future for the region.

  • A. Các thách thức môi trường ở ASEAN đòi hỏi sự hợp tác xuyên quốc gia.
  • B. Môi trường không phải là ưu tiên của ASEAN.
  • C. Mỗi quốc gia ASEAN tự giải quyết vấn đề môi trường của mình.
  • D. Chỉ có một loại thách thức môi trường duy nhất ở ASEAN.

Câu 28: Theo đoạn văn ở Câu 27, những nỗ lực hợp tác môi trường của ASEAN bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm không khí.
  • B. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác.
  • C. Thúc đẩy quản lý rừng bền vững và bảo tồn hệ sinh thái biển.
  • D. Giảm đa dạng sinh học.

Câu 29: Từ

  • A. Stay within (Ở trong)
  • B. Respect (Tôn trọng)
  • C. Ignore (Phớt lờ)
  • D. Go beyond (Vượt ra ngoài)

Câu 30: Dựa trên thông tin từ các đoạn văn (Câu 1, 6, 10, 15, 19, 23, 27), bạn có thể suy luận gì về cách tiếp cận chung của ASEAN đối với các vấn đề khu vực?

  • A. Ưu tiên hợp tác đa phương và các sáng kiến chung để giải quyết vấn đề.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình mà không cần sự can thiệp của tổ chức.
  • C. Tổ chức chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất (ví dụ: kinh tế).
  • D. Các vấn đề khu vực thường bị phớt lờ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?

ASEAN, the Association of Southeast Asian Nations, was established on 8 August 1967 in Bangkok, Thailand, with the signing of the ASEAN Declaration (Bangkok Declaration) by the Founding Fathers of ASEAN, namely Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore and Thailand. Brunei Darussalam joined on 7 January 1984, Vietnam on 28 July 1995, Lao PDR and Myanmar on 23 July 1997, and Cambodia on 30 April 1999, making up what is today the ten Member States of ASEAN.

ASEAN was founded in the midst of the Cold War, with the primary objective of promoting political and economic cooperation and regional stability. Over the decades, its scope has expanded significantly to include social, cultural, and security cooperation, aiming to create a closely integrated community.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các lựa chọn dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Theo đoạn văn ở Câu 1, mục tiêu ban đầu của ASEAN được thành lập trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn văn ở Câu 1 ngụ ý điều gì về sự phát triển của ASEAN theo thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Từ "scope" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi viết đoạn này.

Traditional handicrafts play a vital role in preserving the cultural heritage of many ASEAN countries. These crafts, passed down through generations, are not merely decorative items but embody the history, beliefs, and skills of a community. From intricate wood carvings in Thailand to vibrant textiles in Vietnam and delicate pottery in the Philippines, each craft tells a unique story. Furthermore, the production of handicrafts often provides significant economic opportunities, especially for people in rural areas, contributing to poverty reduction and sustainable development.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Theo đoạn văn ở Câu 6, điều gì khiến các sản phẩm thủ công truyền thống không chỉ là vật trang trí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 6 cho thấy mối liên hệ nào giữa thủ công mỹ nghệ truyền thống và phát triển nông thôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Từ "embody" trong đoạn văn ở Câu 6 có nghĩa gần nhất với từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

Cultural diversity is a defining characteristic of the ASEAN region. With a multitude of ethnic groups, languages, religions, and traditions, Southeast Asia presents a rich tapestry of cultures. This diversity is not without its challenges, sometimes leading to misunderstandings or conflicts. However, ASEAN actively promotes cultural exchange and understanding through various initiatives, such as festivals, art exhibitions, and educational programs. The goal is to foster mutual respect and appreciation among its member states, recognizing that diversity is a source of strength and vibrancy for the community.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Theo đoạn văn ở Câu 10, điều gì đôi khi là thách thức của sự đa dạng văn hóa ở ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: ASEAN thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên thông qua những sáng kiến nào được đề cập trong đoạn văn ở Câu 10?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tác giả đoạn văn ở Câu 10 có quan điểm gì về sự đa dạng văn hóa của ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Từ "foster" trong đoạn văn ở Câu 10 có nghĩa gần nhất với từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết thông tin nào KHÔNG được đề cập trong đoạn?

Economic cooperation has been a cornerstone of ASEAN since its inception. The establishment of the ASEAN Free Trade Area (AFTA) in 1992 was a significant step towards reducing tariffs and non-tariff barriers among member states, aiming to create a single market and production base. This has facilitated increased trade and investment within the region. More recently, the ASEAN Economic Community (AEC) was launched in 2015, representing a deeper level of integration, including free flow of goods, services, investment, skilled labour, and freer flow of capital. While challenges remain, such as differing levels of development and infrastructure gaps, the commitment to economic integration continues to drive ASEAN's agenda.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo đoạn văn ở Câu 15, sự kiện nào đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc giảm các rào cản thương mại giữa các nước thành viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), ra mắt năm 2015, thể hiện mức độ hội nhập sâu sắc hơn so với AFTA ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Từ "inception" trong đoạn văn ở Câu 15 có nghĩa gần nhất với từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

Tourism is a significant sector in the economies of many ASEAN countries, contributing substantially to GDP and employment. The region boasts diverse attractions, from the historical temples of Cambodia and Thailand to the pristine beaches of the Philippines and Indonesia, and the bustling cities like Singapore and Kuala Lumpur. ASEAN promotes regional tourism cooperation through initiatives like the ASEAN Tourism Strategic Plan, aiming to enhance connectivity, develop sustainable tourism products, and improve service quality. The goal is to make ASEAN a single, competitive tourism destination, attracting visitors from around the globe while ensuring the preservation of cultural and natural heritage.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Theo đoạn văn ở Câu 19, mục tiêu của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác du lịch khu vực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Từ "pristine" trong đoạn văn ở Câu 19 dùng để miêu tả các bãi biển có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dựa trên đoạn văn ở Câu 19, nếu một quốc gia thành viên ASEAN muốn phát triển du lịch bền vững, họ nên ưu tiên điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

Education is seen as a key area for cooperation within ASEAN, recognizing its role in building a skilled workforce and fostering regional understanding. Initiatives include student exchange programs, mutual recognition of academic degrees, and collaboration in research and development. The ASEAN Qualifications Reference Framework (AQRF) aims to facilitate the comparison of qualifications across member states, promoting mobility of skilled labour. By enhancing educational cooperation, ASEAN seeks to empower its youth, bridge development gaps, and strengthen the bonds among future generations of ASEAN citizens, contributing to a more integrated and prosperous community.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Theo đoạn văn ở Câu 23, mục đích của Khung Tham chiếu Trình độ ASEAN (AQRF) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Từ "mobility" trong đoạn văn ở Câu 23 có nghĩa gần nhất với từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dựa trên đoạn văn ở Câu 23, ngoài việc xây dựng nguồn nhân lực có kỹ năng, hợp tác giáo dục còn đóng vai trò quan trọng trong khía cạnh nào khác của cộng đồng ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.

The environment is an increasingly important area of cooperation for ASEAN. The region faces numerous environmental challenges, including deforestation, pollution, climate change impacts, and biodiversity loss. Recognizing that these issues transcend national borders, ASEAN has established various working groups and agreements to address them collectively. Efforts include promoting sustainable forest management, improving air and water quality, conserving marine ecosystems, and enhancing disaster preparedness. By working together, ASEAN countries aim to protect their shared natural heritage and ensure a sustainable future for the region.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Theo đoạn văn ở Câu 27, những nỗ lực hợp tác môi trường của ASEAN bao gồm những hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Từ "transcend" trong đoạn văn ở Câu 27 có nghĩa gần nhất với từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên thông tin từ các đoạn văn (Câu 1, 6, 10, 15, 19, 23, 27), bạn có thể suy luận gì về cách tiếp cận chung của ASEAN đối với các vấn đề khu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Lịch sử chiến tranh và xung đột ở Đông Nam Á.
  • B. Vai trò của các cường quốc toàn cầu trong khu vực ASEAN.
  • C. Tổng quan về sự hình thành, mục tiêu và các lĩnh vực hợp tác của ASEAN.
  • D. Chi tiết về các thách thức kinh tế mà các nước ASEAN đang đối mặt.

Câu 2: Theo Đoạn văn 1, ASEAN được thành lập vào ngày tháng năm nào?

  • A. Ngày 8 tháng 8 năm 1995.
  • B. Ngày 8 tháng 8 năm 1967.
  • C. Ngày 8 tháng 8 năm 1984.
  • D. Ngày 8 tháng 8 năm 1999.

Câu 3: Những quốc gia nào được đề cập là các thành viên sáng lập của ASEAN trong Đoạn văn 1?

  • A. Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia.
  • B. Việt Nam, Thái Lan, Singapore, Philippines, Indonesia.
  • C. Indonesia, Malaysia, Philippines, Brunei, Thái Lan.
  • D. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động "non-interference" (không can thiệp) trong Đoạn văn 1 ngụ ý điều gì về cách ASEAN xử lý các vấn đề nội bộ của các nước thành viên?

  • A. ASEAN thường tránh can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ của một quốc gia thành viên.
  • B. ASEAN có quyền áp đặt các quyết định đối với các nước thành viên về các vấn đề nội bộ.
  • C. Các vấn đề nội bộ không bao giờ được thảo luận trong các cuộc họp của ASEAN.
  • D. Các nước thành viên phải tuân theo tất cả các chính sách nội bộ của ASEAN.

Câu 5: Từ "comprising" trong câu đầu tiên của Đoạn văn 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. bao gồm
  • B. loại trừ
  • C. hỗ trợ
  • D. phân chia

Câu 6: Dựa trên các mục tiêu được nêu trong Đoạn văn 1, hành động nào sau đây sẽ ít phù hợp nhất với mục đích chính của ASEAN?

  • A. Tổ chức một hội nghị thượng đỉnh khu vực để thảo luận về thương mại tự do.
  • B. Phát triển một chương trình chung để chống ô nhiễm xuyên biên giới.
  • C. Công khai ủng hộ một phe phái chính trị trong cuộc bầu cử của một quốc gia thành viên.
  • D. Tổ chức diễn đàn đối thoại giữa các quốc gia thành viên về an ninh hàng hải.

Câu 7: Sáng kiến hội nhập kinh tế quan trọng nào của ASEAN được đề cập trong Đoạn văn 1?

  • A. ASEAN Free Trade Area (AFTA)
  • B. ASEAN Security Community (ASC)
  • C. ASEAN Socio-Cultural Community (ASCC)
  • D. ASEAN Economic Community (AEC)

Câu 8: Dựa trên Đoạn văn 1, điều gì có thể suy luận về các thách thức mà ASEAN đối mặt?

  • A. Tất cả các thách thức đã được giải quyết hoàn toàn.
  • B. Các thách thức vẫn tồn tại và ảnh hưởng đến hoạt động của khối.
  • C. Các thách thức chỉ mang tính kinh tế, không liên quan đến chính trị hoặc xã hội.
  • D. Các thách thức chủ yếu đến từ bên trong khối, không phải từ bên ngoài.

Câu 9: Từ "fosters" trong đoạn hai của Đoạn văn 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. ngăn chặn
  • B. phá hủy
  • C. thúc đẩy/nuôi dưỡng
  • D. giảm bớt

Câu 10: Phân tích cách nguyên tắc "non-interference" và "consensus-based decision-making" được mô tả trong Đoạn văn 1 có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của ASEAN như thế nào?

  • A. Các quyết định có thể mất nhiều thời gian hơn để đạt được sự đồng thuận từ tất cả các thành viên.
  • B. Một số ít quốc gia thành viên có thể áp đặt ý chí của mình lên phần còn lại.
  • C. Quá trình ra quyết định rất nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Các quyết định chỉ dựa trên lợi ích kinh tế của các thành viên lớn nhất.

Câu 11: Đoạn văn 2 chủ yếu nói về khía cạnh nào của Đông Nam Á và ASEAN?

  • A. Thành tựu kinh tế của ASEAN.
  • B. Sự đa dạng văn hóa và các nỗ lực thúc đẩy cộng đồng văn hóa trong ASEAN.
  • C. Các thách thức chính trị trong khu vực.
  • D. Lịch sử thuộc địa của các nước Đông Nam Á.

Câu 12: Theo Đoạn văn 2, sự đa dạng văn hóa của Đông Nam Á là kết quả của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do ảnh hưởng của các cường quốc châu Âu.
  • B. Chỉ do truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ Trung Quốc.
  • C. Chỉ do ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Đông.
  • D. Sự tương tác giữa truyền thống bản địa, ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn (Ấn Độ, Trung Quốc) và các cường quốc sau này (châu Âu, Trung Đông).

Câu 13: Cụm từ "cultural tapestry" trong Đoạn văn 2 ngụ ý rằng văn hóa của Đông Nam Á như thế nào?

  • A. Rất phong phú và phức tạp, giống như một tấm thảm dệt nhiều màu sắc.
  • B. Đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể.
  • C. Đang bị mai một và cần được bảo tồn khẩn cấp.
  • D. Chủ yếu bị ảnh hưởng bởi một vài nền văn hóa lớn.

Câu 14: Dựa trên Đoạn văn 2, mối quan hệ giữa việc bảo tồn bản sắc quốc gia riêng biệt và việc thúc đẩy di sản chung trong các sáng kiến văn hóa của ASEAN là gì?

  • A. Việc bảo tồn bản sắc quốc gia cản trở việc thúc đẩy di sản chung.
  • B. ASEAN yêu cầu các quốc gia từ bỏ bản sắc riêng để hòa nhập vào di sản chung.
  • C. ASEAN vừa coi trọng việc bảo tồn bản sắc quốc gia vừa tìm cách tôn vinh di sản chung để tăng cường gắn kết.
  • D. Chỉ có di sản chung mới được ASEAN tập trung quảng bá.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về cách ASEAN thúc đẩy giao lưu văn hóa như được mô tả trong Đoạn văn 2?

  • A. Thiết lập hàng rào thuế quan đối với các sản phẩm văn hóa nhập khẩu.
  • B. Yêu cầu tất cả các quốc gia thành viên sử dụng cùng một ngôn ngữ chính thức.
  • C. Hạn chế du lịch giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tổ chức các buổi triển lãm nghệ thuật có sự tham gia của các nghệ sĩ từ nhiều nước thành viên.

Câu 16: Theo Đoạn văn 2, những ví dụ nào về biểu hiện văn hóa độc đáo được đề cập?

  • A. Kiến trúc đền thờ phức tạp, các lễ hội sôi động và thủ công truyền thống.
  • B. Chỉ có ngôn ngữ và tôn giáo.
  • C. Chỉ có ẩm thực và âm nhạc hiện đại.
  • D. Chỉ có trang phục truyền thống và văn học.

Câu 17: Phân tích lý do tại sao chiều kích văn hóa được coi là quan trọng đối với các mục tiêu tổng thể của ASEAN, theo Đoạn văn 2?

  • A. Nó là nguồn thu nhập chính cho các nước thành viên.
  • B. Nó giúp ASEAN cạnh tranh với các khối kinh tế khác.
  • C. Nó giúp xây dựng lòng tin và tạo điều kiện hợp tác trong các lĩnh vực khác (kinh tế, chính trị).
  • D. Nó chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí cho người dân khu vực.

Câu 18: Từ "paramount" trong đoạn thứ ba của Đoạn văn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. không quan trọng
  • B. quan trọng nhất
  • C. thứ yếu
  • D. hiếm có

Câu 19: Dựa trên Đoạn văn 2, điều gì có thể suy luận về lịch sử tương tác trong khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khu vực này hầu như không có sự giao lưu với thế giới bên ngoài cho đến thời kỳ thuộc địa.
  • B. Các ảnh hưởng văn hóa chỉ đến từ các nước láng giềng trong khu vực.
  • C. Lịch sử tương tác chỉ mang tính tiêu cực, dẫn đến xung đột.
  • D. Khu vực này đã có lịch sử lâu dài về sự tương tác và tiếp nhận ảnh hưởng từ nhiều nền văn minh khác nhau.

Câu 20: Giả sử một thách thức mới nảy sinh giữa hai quốc gia ASEAN liên quan đến tranh chấp tài nguyên. Dựa trên các nguyên tắc được đề cập trong Đoạn văn 1, ASEAN có khả năng sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Tạo ra một diễn đàn để hai quốc gia đối thoại và tìm kiếm giải pháp đồng thuận.
  • B. Áp đặt một lệnh cấm vận kinh tế đối với quốc gia bị coi là có lỗi.
  • C. Gửi lực lượng quân sự để can thiệp và phân xử.
  • D. Đề nghị một cường quốc bên ngoài làm trung gian hòa giải bắt buộc.

Câu 21: Theo Đoạn văn 1, Tuyên bố ASEAN (Tuyên bố Bangkok) được ký kết ở đâu?

  • A. Kuala Lumpur, Malaysia.
  • B. Jakarta, Indonesia.
  • C. Bangkok, Thái Lan.
  • D. Singapore.

Câu 22: Theo Đoạn văn 1, quốc gia nào đã trở thành thành viên thứ bảy của ASEAN, chính thức gia nhập vào năm 1995?

  • A. Brunei Darussalam.
  • B. Lào.
  • C. Campuchia.
  • D. Việt Nam.

Câu 23: Dựa trên thông tin trong Đoạn văn 1 về việc mở rộng thành viên theo thời gian, điều gì có thể suy luận về sự phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN đã phát triển từ một nhóm nhỏ các quốc gia thành một khối khu vực bao trùm hơn.
  • B. Việc mở rộng thành viên đã làm suy yếu mục tiêu ban đầu của ASEAN.
  • C. Quá trình mở rộng diễn ra rất nhanh chóng ngay từ những năm đầu.
  • D. Việc gia nhập của các thành viên mới không mang lại sự đa dạng cho khối.

Câu 24: Cụm từ "regional architecture" trong câu cuối cùng của Đoạn văn 1 có nghĩa gần nhất với điều gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong khu vực.
  • B. Cấu trúc và hệ thống quan hệ chính trị, kinh tế trong khu vực.
  • C. Bản đồ địa lý chi tiết của Đông Nam Á.
  • D. Các quy định về xây dựng trong khu vực.

Câu 25: Phân tích cách các chủ đề hợp tác (Đoạn 1) và giao lưu văn hóa (Đoạn 2) bổ sung cho nhau trong ASEAN?

  • A. Hợp tác kinh tế làm giảm nhu cầu giao lưu văn hóa.
  • B. Giao lưu văn hóa chỉ là hoạt động riêng biệt, không liên quan đến hợp tác chính trị hay kinh tế.
  • C. Các khác biệt văn hóa là rào cản chính cho mọi hình thức hợp tác.
  • D. Giao lưu văn hóa giúp xây dựng sự hiểu biết và lòng tin, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác trong các lĩnh vực khác.

Câu 26: Theo Đoạn văn 2, những hoạt động nào được nhấn mạnh để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nước thành viên về văn hóa?

  • A. Giao lưu văn hóa, triển lãm nghệ thuật và các di sản chung.
  • B. Các cuộc thi thể thao khu vực.
  • C. Các hiệp định thương mại song phương.
  • D. Các chương trình trao đổi sinh viên chỉ tập trung vào khoa học.

Câu 27: Cụm từ "celebrating shared heritage" (tôn vinh di sản chung) trong Đoạn văn 2 ngụ ý điều gì về các nền văn hóa đa dạng trong ASEAN?

  • A. Các nền văn hóa này hoàn toàn khác biệt và không có điểm chung.
  • B. Mặc dù đa dạng, các nền văn hóa vẫn có những yếu tố lịch sử hoặc truyền thống chung mà họ có thể cùng tôn vinh.
  • C. Chỉ một nền văn hóa duy nhất được coi là di sản chung của cả khối.
  • D. Di sản chung chỉ tồn tại trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 28: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn, tiêu đề nào sau đây sẽ phù hợp nhất cho một báo cáo thảo luận về vai trò đa diện của ASEAN?

  • A. ASEAN: Khối Kinh tế Mạnh Nhất Thế Giới.
  • B. ASEAN: Chỉ Tập Trung Vào Bảo Tồn Văn Hóa.
  • C. ASEAN: Thúc Đẩy Hợp Tác Kinh Tế, Chính Trị và Văn Hóa Vì Một Cộng Đồng Khu Vực.
  • D. ASEAN: Tổ Chức Chỉ Giải Quyết Tranh Chấp Lãnh Thổ.

Câu 29: Đánh giá tính đúng sai của nhận định: "Hội nhập kinh tế là trọng tâm duy nhất đáng kể của ASEAN." dựa trên Đoạn văn 1.

  • A. Đúng, Đoạn văn 1 chỉ đề cập đến AEC như mục tiêu chính.
  • B. Sai, Đoạn văn 1 cũng đề cập đến hợp tác trong an ninh, phát triển kinh tế-xã hội và bảo vệ môi trường.
  • C. Không thể xác định từ Đoạn văn 1.
  • D. Chỉ đúng trong những năm đầu thành lập của ASEAN.

Câu 30: Từ "cohesive" trong cụm từ "cohesive and harmonious Southeast Asian community" ở Đoạn văn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. gắn kết
  • B. phân tán
  • C. cạnh tranh
  • D. độc lập

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo Đoạn văn 1, ASEAN được thành lập vào ngày tháng năm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Những quốc gia nào được đề cập là các thành viên sáng lập của ASEAN trong Đoạn văn 1?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động 'non-interference' (không can thiệp) trong Đoạn văn 1 ngụ ý điều gì về cách ASEAN xử lý các vấn đề nội bộ của các nước thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Từ 'comprising' trong câu đầu tiên của Đoạn văn 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Dựa trên các mục tiêu được nêu trong Đoạn văn 1, hành động nào sau đây sẽ ít phù hợp nhất với mục đích chính của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sáng kiến hội nhập kinh tế quan trọng nào của ASEAN được đề cập trong Đoạn văn 1?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dựa trên Đoạn văn 1, điều gì có thể suy luận về các thách thức mà ASEAN đối mặt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Từ 'fosters' trong đoạn hai của Đoạn văn 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích cách nguyên tắc 'non-interference' và 'consensus-based decision-making' được mô tả trong Đoạn văn 1 có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của ASEAN như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn 2 chủ yếu nói về khía cạnh nào của Đông Nam Á và ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Theo Đoạn văn 2, sự đa dạng văn hóa của Đông Nam Á là kết quả của những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cụm từ 'cultural tapestry' trong Đoạn văn 2 ngụ ý rằng văn hóa của Đông Nam Á như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Dựa trên Đoạn văn 2, mối quan hệ giữa việc bảo tồn bản sắc quốc gia riêng biệt và việc thúc đẩy di sản chung trong các sáng kiến văn hóa của ASEAN là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về cách ASEAN thúc đẩy giao lưu văn hóa như được mô tả trong Đoạn văn 2?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Theo Đoạn văn 2, những ví dụ nào về biểu hiện văn hóa độc đáo được đề cập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích lý do tại sao chiều kích văn hóa được coi là quan trọng đối với các mục tiêu tổng thể của ASEAN, theo Đoạn văn 2?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Từ 'paramount' trong đoạn thứ ba của Đoạn văn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Dựa trên Đoạn văn 2, điều gì có thể suy luận về lịch sử tương tác trong khu vực Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử một thách thức mới nảy sinh giữa hai quốc gia ASEAN liên quan đến tranh chấp tài nguyên. Dựa trên các nguyên tắc được đề cập trong Đoạn văn 1, ASEAN có khả năng sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Theo Đoạn văn 1, Tuyên bố ASEAN (Tuyên bố Bangkok) được ký kết ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Theo Đoạn văn 1, quốc gia nào đã trở thành thành viên thứ bảy của ASEAN, chính thức gia nhập vào năm 1995?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dựa trên thông tin trong Đoạn văn 1 về việc mở rộng thành viên theo thời gian, điều gì có thể suy luận về sự phát triển của ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cụm từ 'regional architecture' trong câu cuối cùng của Đoạn văn 1 có nghĩa gần nhất với điều gì trong ngữ cảnh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích cách các chủ đề hợp tác (Đoạn 1) và giao lưu văn hóa (Đoạn 2) bổ sung cho nhau trong ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Theo Đoạn văn 2, những hoạt động nào được nhấn mạnh để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nước thành viên về văn hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Cụm từ 'celebrating shared heritage' (tôn vinh di sản chung) trong Đoạn văn 2 ngụ ý điều gì về các nền văn hóa đa dạng trong ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn, tiêu đề nào sau đây sẽ phù hợp nhất cho một báo cáo thảo luận về vai trò đa diện của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đánh giá tính đúng sai của nhận định: 'Hội nhập kinh tế là *trọng tâm* duy nhất đáng kể của ASEAN.' dựa trên Đoạn văn 1.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Từ 'cohesive' trong cụm từ 'cohesive and harmonious Southeast Asian community' ở Đoạn văn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN aims to promote economic growth, social progress, and cultural development among its members. The organization also seeks to ensure regional peace and stability. Through cooperation and mutual assistance, ASEAN members work together to address common challenges and build a prosperous and harmonious community. This shared vision has helped Southeast Asia become a more _____ and integrated region over the past decades.

  • A. isolated
  • B. divided
  • C. unified
  • D. competitive

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN"s efforts towards economic integration have led to significant increases in intra-regional trade and investment. Barriers to trade have been gradually reduced, making it easier for goods and services to move across borders. _____ the economic benefits, this integration has also fostered closer ties and understanding among the diverse cultures of the member states.

  • A. Despite
  • B. In addition to
  • C. Because of
  • D. In contrast to

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The principle of non-interference in the internal affairs of member states is a cornerstone of the ASEAN Charter. This principle emphasizes respect for the sovereignty and independence of each country. _____ some critics argue that this approach can hinder collective action on issues like human rights, supporters maintain that it is crucial for maintaining unity and trust among such a diverse group of nations.

  • A. Although
  • B. Because
  • C. Furthermore
  • D. Consequently

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Environmental protection is increasingly becoming a priority for ASEAN. Recognizing the shared ecological challenges, such as climate change and deforestation, member states are collaborating on various initiatives. These include promoting sustainable practices, conserving biodiversity, and addressing transboundary haze pollution. _____ these efforts, significant environmental issues persist, requiring greater commitment and coordinated action.

  • A. As a result of
  • B. Thanks to
  • C. Due to
  • D. Despite

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The ASEAN community is built on three pillars: Political-Security Community, Economic Community, and Socio-Cultural Community. Each pillar has its own plan of action, but they are interconnected and mutually reinforcing. Achieving the goals of one pillar often _____ progress in the others, highlighting the comprehensive nature of ASEAN cooperation.

  • A. prevents
  • B. facilitates
  • C. ignores
  • D. contradicts

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hơặc nhất điền vào chỗ trống: The concept of "ASEAN Centrality" is key to the organization"s foreign relations. It means that ASEAN should be the primary driving force in the evolving regional architecture of East Asia. This principle ensures that ASEAN remains relevant and in charge of shaping the regional agenda, despite the increasing influence of major global powers in the area. ASEAN Centrality is crucial for maintaining the region"s autonomy and collective interests.

  • A. driving force
  • B. minor player
  • C. passive observer
  • D. external advisor

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The ASEAN Charter, which came into force in 2008, provides a legal framework and institutional structure for the organization. It codifies the principles, objectives, and norms that guide ASEAN"s actions. The Charter has transformed ASEAN from a loose association into a rules-based organization, enhancing its effectiveness and credibility on the global stage. It also establishes the ASEAN Community with its three pillars.

  • A. a suggestion
  • B. a historical record
  • C. a collection of opinions
  • D. a legal framework

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Cultural exchange is a vital part of the ASEAN Socio-Cultural Community pillar. Initiatives such as festivals, youth camps, and educational programs are organized to promote mutual understanding and appreciation among people of diverse backgrounds within the region. These activities not only celebrate the rich heritage of Southeast Asia but also help to build a stronger sense of regional identity and community.

  • A. increase competition
  • B. isolate communities
  • C. promote mutual understanding
  • D. standardize cultures

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The establishment of the ASEAN Economic Community (AEC) in 2015 was a significant milestone. The AEC aims to create a single market and production base, making the region more competitive globally. While progress has been made in areas like trade liberalization, challenges remain in fully implementing all measures, particularly those related to non-tariff barriers and services.

  • A. single market and production base
  • B. separate national economies
  • C. a political alliance
  • D. a cultural organization

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN"s approach to regional security is based on dialogue and cooperation. The ASEAN Regional Forum (ARF) is a key platform for security dialogue in the Asia-Pacific region, bringing together ASEAN members and partner countries. This forum allows for discussions on various security issues, from traditional military concerns to non-traditional threats like terrorism and cybercrime, fostering trust and transparency.

  • A. military confrontation
  • B. economic sanctions
  • C. unilateral action
  • D. dialogue and cooperation

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The COVID-19 pandemic posed unprecedented challenges for ASEAN, disrupting economies and straining healthcare systems. However, it also highlighted the importance of regional cooperation in responding to crises. ASEAN members collaborated on vaccine procurement, sharing best practices, and facilitating the movement of essential goods, demonstrating the resilience and adaptability of the organization in the face of adversity.

  • A. resilience and adaptability
  • B. weakness and fragility
  • C. independence and isolation
  • D. resistance and opposition

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Sustainable development is a cross-cutting issue for ASEAN, integrated into all three community pillars. Efforts are being made to balance economic growth with environmental protection and social equity. This involves promoting green technologies, ensuring responsible resource management, and enhancing disaster preparedness, reflecting ASEAN"s commitment to a long-term, balanced approach to development for the region"s future generations.

  • A. prioritizing economic growth above all
  • B. balancing economic growth with environmental and social concerns
  • C. focusing solely on environmental protection
  • D. addressing only social equity issues

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The establishment of the ASEAN Coordinating Centre for Humanitarian Assistance on disaster management (AHA Centre) is a practical example of regional solidarity. When natural disasters strike a member state, the AHA Centre facilitates the coordination of relief efforts and resource mobilization from other ASEAN countries. This mechanism ensures a timely and effective regional response to emergencies, saving lives and reducing suffering.

  • A. regional solidarity
  • B. national independence
  • C. external intervention
  • D. economic competition

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Youth engagement is considered vital for the future of ASEAN. Programs and platforms are being developed to encourage young people to participate in ASEAN activities, fostering a sense of regional identity and leadership skills. By involving the youth, ASEAN aims to ensure that the next generation is committed to the organization"s goals and continues the journey towards a more integrated and prosperous community.

  • A. ignoring young people
  • B. limiting youth participation
  • C. discouraging regional identity
  • D. encouraging young people to participate

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The digital transformation is rapidly changing the landscape in Southeast Asia. ASEAN is actively promoting digital integration to harness the potential of technology for economic growth and social development. This includes initiatives to improve digital infrastructure, enhance cybersecurity, and promote e-commerce, aiming to ensure that the region benefits from the opportunities presented by the digital age.

  • A. slow down technological change
  • B. restrict internet access
  • C. promote digital integration
  • D. focus only on traditional industries

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN"s vision for 2025 outlines the path towards a truly integrated and people-oriented community. It emphasizes enhancing connectivity, fostering innovation, and strengthening institutional capacity. Achieving this vision requires sustained political will and active participation from all stakeholders, including governments, businesses, and civil society organizations.

  • A. only governments
  • B. all stakeholders
  • C. only businesses
  • D. only civil society

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Tourism is a significant sector for many ASEAN economies. ASEAN is promoting sustainable and inclusive tourism development, which benefits local communities and preserves cultural and natural heritage. Initiatives focus on improving tourism infrastructure, enhancing service quality, and promoting responsible travel practices to ensure the long-term growth of the industry.

  • A. mass tourism at any cost
  • B. tourism that ignores local communities
  • C. tourism that harms the environment
  • D. sustainable and inclusive tourism

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Education cooperation is a priority within the ASEAN Socio-Cultural Community. Programs like student exchanges, scholarships, and mutual recognition of academic degrees are being promoted. These initiatives aim to enhance the quality of education, foster regional mobility, and build a skilled workforce that can contribute to ASEAN"s development.

  • A. enhance the quality of education
  • B. limit student mobility
  • C. discourage academic recognition
  • D. reduce collaboration among universities

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The principle of consensus-based decision-making is fundamental to ASEAN"s operations. All member states must agree on a decision for it to be adopted. While this approach ensures that the interests of all members are considered, it can sometimes lead to slow progress on complex or sensitive issues where reaching a common agreement is challenging.

  • A. majority rule
  • B. individual veto power
  • C. consensus-based decision-making
  • D. external mediation

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Connectivity within ASEAN is being enhanced through infrastructure development, including transportation networks and digital links. Improved connectivity facilitates trade, tourism, and people-to-people exchanges. This physical and digital integration is essential for realizing the vision of a closely connected and prosperous ASEAN Community.

  • A. hinder trade and tourism
  • B. facilitate trade, tourism, and exchanges
  • C. increase isolation between members
  • D. reduce the need for digital links

Câu 21: Dựa vào đoạn văn về ASEAN Centrality, từ nào sau đây gần nghĩa nhất với "crucial"?

  • A. essential
  • B. unimportant
  • C. optional
  • D. difficult

Câu 22: Dựa vào đoạn văn về ASEAN Charter, điều gì đã thay đổi ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo thành một tổ chức dựa trên luật lệ?

  • A. Việc tăng cường thương mại khu vực.
  • B. Sự tham gia của các nước thành viên mới.
  • C. Việc Hiến chương ASEAN có hiệu lực.
  • D. Các sáng kiến trao đổi văn hóa.

Câu 23: Dựa vào đoạn văn về trao đổi văn hóa, mục đích của các sáng kiến trao đổi văn hóa trong ASEAN là gì?

  • A. Để cạnh tranh văn hóa giữa các nước.
  • B. Để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và xây dựng bản sắc khu vực.
  • C. Để thương mại hóa di sản văn hóa.
  • D. Để giới thiệu một nền văn hóa duy nhất.

Câu 24: Dựa vào đoạn văn về Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), thách thức còn tồn tại trong việc thực hiện đầy đủ các mục tiêu của AEC là gì?

  • A. Thiếu sự đồng thuận chính trị.
  • B. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu.
  • C. Việc thiếu các hiệp định thương mại.
  • D. Việc thực hiện các biện pháp liên quan đến hàng rào phi thuế quan và dịch vụ.

Câu 25: Dựa vào đoạn văn về an ninh khu vực, ASEAN Regional Forum (ARF) đóng vai trò gì trong cách tiếp cận an ninh của ASEAN?

  • A. Là một nền tảng chính cho đối thoại an ninh.
  • B. Là cơ quan thực hiện các biện pháp trừng phạt.
  • C. Là nơi chỉ giải quyết các mối đe dọa quân sự truyền thống.
  • D. Là cơ quan đưa ra các quyết định quân sự chung.

Câu 26: Dựa vào đoạn văn về đại dịch COVID-19, đại dịch đã làm nổi bật điều gì về ASEAN?

  • A. Sự yếu kém trong hợp tác khu vực.
  • B. Tầm quan trọng của hợp tác khu vực trong ứng phó khủng hoảng.
  • C. Sự cô lập của các nước thành viên.
  • D. Khả năng tự giải quyết vấn đề của từng quốc gia.

Câu 27: Dựa vào đoạn văn về phát triển bền vững, cách tiếp cận phát triển bền vững của ASEAN liên quan đến ba trụ cột Cộng đồng như thế nào?

  • A. Nó chỉ là một phần của trụ cột Văn hóa-Xã hội.
  • B. Nó là một vấn đề riêng biệt không liên quan đến các trụ cột.
  • C. Nó là một vấn đề xuyên suốt, được tích hợp vào cả ba trụ cột.
  • D. Nó chỉ liên quan đến trụ cột Kinh tế.

Câu 28: Dựa vào đoạn văn về AHA Centre, vai trò chính của AHA Centre là gì khi thiên tai xảy ra?

  • A. Điều phối nỗ lực cứu trợ và huy động nguồn lực từ các nước ASEAN khác.
  • B. Cung cấp tài chính trực tiếp cho các nạn nhân.
  • C. Thực hiện các hoạt động cứu hộ độc lập.
  • D. Chỉ thu thập dữ liệu về thiên tai.

Câu 29: Dựa vào đoạn văn về sự tham gia của thanh niên, tại sao việc khuyến khích thanh niên tham gia vào các hoạt động của ASEAN lại quan trọng?

  • A. Để giảm số lượng người trẻ đi làm việc ở nước ngoài.
  • B. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • C. Để đảm bảo thanh niên tuân theo các quy định của ASEAN.
  • D. Để xây dựng ý thức cộng đồng khu vực và đảm bảo sự cam kết của thế hệ tiếp theo với mục tiêu của ASEAN.

Câu 30: Dựa vào đoạn văn về kết nối, việc cải thiện kết nối (hạ tầng giao thông và kỹ thuật số) giúp ích gì cho ASEAN?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, du lịch và giao lưu nhân dân.
  • B. Làm giảm nhu cầu đi lại giữa các nước.
  • C. Chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế mà không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • D. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN aims to promote economic growth, social progress, and cultural development among its members. The organization also seeks to ensure regional peace and stability. Through cooperation and mutual assistance, ASEAN members work together to address common challenges and build a prosperous and harmonious community. This shared vision has helped Southeast Asia become a more _____ and integrated region over the past decades.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN's efforts towards economic integration have led to significant increases in intra-regional trade and investment. Barriers to trade have been gradually reduced, making it easier for goods and services to move across borders. _____ the economic benefits, this integration has also fostered closer ties and understanding among the diverse cultures of the member states.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The principle of non-interference in the internal affairs of member states is a cornerstone of the ASEAN Charter. This principle emphasizes respect for the sovereignty and independence of each country. _____ some critics argue that this approach can hinder collective action on issues like human rights, supporters maintain that it is crucial for maintaining unity and trust among such a diverse group of nations.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Environmental protection is increasingly becoming a priority for ASEAN. Recognizing the shared ecological challenges, such as climate change and deforestation, member states are collaborating on various initiatives. These include promoting sustainable practices, conserving biodiversity, and addressing transboundary haze pollution. _____ these efforts, significant environmental issues persist, requiring greater commitment and coordinated action.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The ASEAN community is built on three pillars: Political-Security Community, Economic Community, and Socio-Cultural Community. Each pillar has its own plan of action, but they are interconnected and mutually reinforcing. Achieving the goals of one pillar often _____ progress in the others, highlighting the comprehensive nature of ASEAN cooperation.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hơặc nhất điền vào chỗ trống: The concept of 'ASEAN Centrality' is key to the organization's foreign relations. It means that ASEAN should be the primary driving force in the evolving regional architecture of East Asia. This principle ensures that ASEAN remains relevant and in charge of shaping the regional agenda, despite the increasing influence of major global powers in the area. ASEAN Centrality is crucial for maintaining the region's autonomy and collective interests.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The ASEAN Charter, which came into force in 2008, provides a legal framework and institutional structure for the organization. It codifies the principles, objectives, and norms that guide ASEAN's actions. The Charter has transformed ASEAN from a loose association into a rules-based organization, enhancing its effectiveness and credibility on the global stage. It also establishes the ASEAN Community with its three pillars.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Cultural exchange is a vital part of the ASEAN Socio-Cultural Community pillar. Initiatives such as festivals, youth camps, and educational programs are organized to promote mutual understanding and appreciation among people of diverse backgrounds within the region. These activities not only celebrate the rich heritage of Southeast Asia but also help to build a stronger sense of regional identity and community.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The establishment of the ASEAN Economic Community (AEC) in 2015 was a significant milestone. The AEC aims to create a single market and production base, making the region more competitive globally. While progress has been made in areas like trade liberalization, challenges remain in fully implementing all measures, particularly those related to non-tariff barriers and services.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN's approach to regional security is based on dialogue and cooperation. The ASEAN Regional Forum (ARF) is a key platform for security dialogue in the Asia-Pacific region, bringing together ASEAN members and partner countries. This forum allows for discussions on various security issues, from traditional military concerns to non-traditional threats like terrorism and cybercrime, fostering trust and transparency.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The COVID-19 pandemic posed unprecedented challenges for ASEAN, disrupting economies and straining healthcare systems. However, it also highlighted the importance of regional cooperation in responding to crises. ASEAN members collaborated on vaccine procurement, sharing best practices, and facilitating the movement of essential goods, demonstrating the resilience and adaptability of the organization in the face of adversity.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Sustainable development is a cross-cutting issue for ASEAN, integrated into all three community pillars. Efforts are being made to balance economic growth with environmental protection and social equity. This involves promoting green technologies, ensuring responsible resource management, and enhancing disaster preparedness, reflecting ASEAN's commitment to a long-term, balanced approach to development for the region's future generations.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The establishment of the ASEAN Coordinating Centre for Humanitarian Assistance on disaster management (AHA Centre) is a practical example of regional solidarity. When natural disasters strike a member state, the AHA Centre facilitates the coordination of relief efforts and resource mobilization from other ASEAN countries. This mechanism ensures a timely and effective regional response to emergencies, saving lives and reducing suffering.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Youth engagement is considered vital for the future of ASEAN. Programs and platforms are being developed to encourage young people to participate in ASEAN activities, fostering a sense of regional identity and leadership skills. By involving the youth, ASEAN aims to ensure that the next generation is committed to the organization's goals and continues the journey towards a more integrated and prosperous community.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The digital transformation is rapidly changing the landscape in Southeast Asia. ASEAN is actively promoting digital integration to harness the potential of technology for economic growth and social development. This includes initiatives to improve digital infrastructure, enhance cybersecurity, and promote e-commerce, aiming to ensure that the region benefits from the opportunities presented by the digital age.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: ASEAN's vision for 2025 outlines the path towards a truly integrated and people-oriented community. It emphasizes enhancing connectivity, fostering innovation, and strengthening institutional capacity. Achieving this vision requires sustained political will and active participation from all stakeholders, including governments, businesses, and civil society organizations.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Tourism is a significant sector for many ASEAN economies. ASEAN is promoting sustainable and inclusive tourism development, which benefits local communities and preserves cultural and natural heritage. Initiatives focus on improving tourism infrastructure, enhancing service quality, and promoting responsible travel practices to ensure the long-term growth of the industry.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Education cooperation is a priority within the ASEAN Socio-Cultural Community. Programs like student exchanges, scholarships, and mutual recognition of academic degrees are being promoted. These initiatives aim to enhance the quality of education, foster regional mobility, and build a skilled workforce that can contribute to ASEAN's development.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: The principle of consensus-based decision-making is fundamental to ASEAN's operations. All member states must agree on a decision for it to be adopted. While this approach ensures that the interests of all members are considered, it can sometimes lead to slow progress on complex or sensitive issues where reaching a common agreement is challenging.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Connectivity within ASEAN is being enhanced through infrastructure development, including transportation networks and digital links. Improved connectivity facilitates trade, tourism, and people-to-people exchanges. This physical and digital integration is essential for realizing the vision of a closely connected and prosperous ASEAN Community.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dựa vào đoạn văn về ASEAN Centrality, từ nào sau đây gần nghĩa nhất với 'crucial'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dựa vào đoạn văn về ASEAN Charter, điều gì đã thay đổi ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo thành một tổ chức dựa trên luật lệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dựa vào đoạn văn về trao đổi văn hóa, mục đích của các sáng kiến trao đổi văn hóa trong ASEAN là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dựa vào đoạn văn về Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), thách thức còn tồn tại trong việc thực hiện đầy đủ các mục tiêu của AEC là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dựa vào đoạn văn về an ninh khu vực, ASEAN Regional Forum (ARF) đóng vai trò gì trong cách tiếp cận an ninh của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Dựa vào đoạn văn về đại dịch COVID-19, đại dịch đã làm nổi bật điều gì về ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Dựa vào đoạn văn về phát triển bền vững, cách tiếp cận phát triển bền vững của ASEAN liên quan đến ba trụ cột Cộng đồng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào đoạn văn về AHA Centre, vai trò chính của AHA Centre là gì khi thiên tai xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Dựa vào đoạn văn về sự tham gia của thanh niên, tại sao việc khuyến khích thanh niên tham gia vào các hoạt động của ASEAN lại quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào đoạn văn về kết nối, việc cải thiện kết nối (hạ tầng giao thông và kỹ thuật số) giúp ích gì cho ASEAN?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn văn nói về mục đích chính của ASEAN là gì?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Tăng cường hợp tác và hòa bình trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
  • D. Đồng nhất hóa hệ thống chính trị của các quốc gia thành viên.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin chi tiết nào KHÔNG ĐÚNG theo đoạn văn.

  • A. ASEAN được thành lập vào năm 1967.
  • B. Việt Nam trở thành thành viên của ASEAN vào những năm 1990.
  • C. Hiệp hội ban đầu có 5 thành viên sáng lập.
  • D. Tất cả các quốc gia Đông Nam Á đều là thành viên của ASEAN ngay từ đầu.

Câu 3: Dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn về hợp tác quốc tế, từ "facilitate" (làm cho dễ dàng hơn) gần nghĩa nhất với từ nào sau đây?

  • A. Promote (Thúc đẩy)
  • B. Hinder (Cản trở)
  • C. Complicate (Làm phức tạp)
  • D. Limit (Hạn chế)

Câu 4: Đoạn văn mô tả quá trình mở rộng thành viên của một tổ chức quốc tế. Cấu trúc đoạn văn chủ yếu được tổ chức theo cách nào?

  • A. So sánh và đối chiếu.
  • B. Trình tự thời gian.
  • C. Nêu vấn đề và giải pháp.
  • D. Phân loại và ví dụ.

Câu 5: Đọc đoạn văn về lợi ích của hợp tác kinh tế giữa các quốc gia. Lợi ích nào sau đây có thể được suy luận từ việc giảm rào cản thương mại?

  • A. Giá hàng hóa nhập khẩu tăng cao.
  • B. Sản xuất trong nước bị đình trệ hoàn toàn.
  • C. Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn với giá cả cạnh tranh.
  • D. Các doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận thị trường nước ngoài.

Câu 6: Đoạn văn thảo luận về vai trò của các diễn đàn quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp. Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Cung cấp một nền tảng trung lập để các bên đối thoại và tìm kiếm giải pháp hòa bình.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt lên quốc gia gây tranh chấp.
  • C. Tăng cường căng thẳng bằng cách công khai hóa mọi vấn đề.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua tranh chấp chính trị.

Câu 7: Đọc một đoạn văn về tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa truyền thống. Tác động nào sau đây là tiêu cực được đề cập trong đoạn văn?

  • A. Sự đa dạng văn hóa được tăng cường.
  • B. Các giá trị truyền thống được bảo tồn tốt hơn.
  • C. Giao lưu văn hóa diễn ra dễ dàng hơn.
  • D. Nguy cơ đồng nhất hóa văn hóa, làm mai một bản sắc địa phương.

Câu 8: Đoạn văn mô tả một dự án hợp tác khu vực nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông. Mục tiêu chính của dự án này là gì?

  • A. Tăng cường du lịch chỉ ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Kết nối các quốc gia thành viên, thúc đẩy thương mại và du lịch.
  • C. Xây dựng các công trình giao thông không sử dụng.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 9: Trong đoạn văn về AHPADA (Hiệp hội Xúc tiến và Phát triển Thủ công mỹ nghệ ASEAN), mục tiêu nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh xã hội của ngành thủ công?

  • A. Thúc đẩy tiếp thị sản phẩm thủ công.
  • B. Xây dựng kho dữ liệu về thủ công mỹ nghệ.
  • C. Nâng cao địa vị và tạo cơ hội việc làm cho người làm nghề thủ công.
  • D. Bảo tồn kỹ năng truyền thống (khía cạnh văn hóa).

Câu 10: Vẫn trong đoạn văn về AHPADA, tại sao sự suy thoái kinh tế gần đây lại làm cho các mục tiêu của AHPADA trở nên "relevant" (phù hợp, quan trọng) hơn bao giờ hết?

  • A. Vì phần lớn người sản xuất thủ công là các doanh nghiệp nhỏ ở vùng nông thôn, dễ bị tổn thương bởi suy thoái.
  • B. Vì suy thoái kinh tế làm tăng nhu cầu mua sắm hàng xa xỉ như thủ công mỹ nghệ.
  • C. Vì AHPADA chỉ hoạt động hiệu quả trong thời kỳ khó khăn.
  • D. Vì suy thoái kinh tế giúp bảo tồn kỹ năng truyền thống dễ dàng hơn.

Câu 11: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến việc Hiệp hội "has been able to act as a catalyst and initiators". Dựa vào ngữ cảnh, "catalyst" có nghĩa gần nhất là gì?

  • A. Một rào cản.
  • B. Một tác nhân thúc đẩy/khởi xướng.
  • C. Một người quan sát.
  • D. Một vật cản trở.

Câu 12: Đoạn văn về lịch sử hình thành ASEAN mô tả lý do tại sao một "neutral forum" (diễn đàn trung lập) lại hữu ích cho các quốc gia Đông Nam Á. Lý do chính được đưa ra là gì?

  • A. Giúp các quốc gia cạnh tranh thương mại công bằng hơn.
  • B. Cho phép các quốc gia thể hiện sự thống trị của mình.
  • C. Cung cấp nơi để các quốc gia giao tiếp hòa bình và xây dựng sau một lịch sử xung đột.
  • D. Bắt buộc các quốc gia phải tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt.

Câu 13: Dựa vào đoạn văn về ASEAN, quốc gia nào là thành viên thứ bảy gia nhập Hiệp hội?

  • A. Việt Nam.
  • B. Brunei.
  • C. Myanmar.
  • D. Campuchia.

Câu 14: Đoạn văn về ASEAN sử dụng cụm từ "foreseeable future". Cụm từ này ám chỉ điều gì?

  • A. Một tương lai rất xa và không thể dự đoán.
  • B. Quá khứ gần đây.
  • C. Thời điểm hiện tại.
  • D. Một khoảng thời gian trong tương lai gần có thể dự đoán được.

Câu 15: Đoạn văn về ASEAN kết thúc bằng việc đề cập đến Đông Timor là quốc gia Đông Nam Á duy nhất chưa là thành viên. Lý do được đưa ra cho việc này là gì?

  • A. Đông Timor không muốn tham gia ASEAN.
  • B. Đông Timor vẫn còn quá dễ bị tổn thương và mong manh để tham gia.
  • C. ASEAN không chấp nhận Đông Timor.
  • D. Đông Timor đã từng là thành viên nhưng đã rút lui.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau về thách thức toàn cầu và hợp tác. Thách thức nào sau đây được đoạn văn nhấn mạnh là đòi hỏi sự hợp tác quốc tế cấp bách?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • B. Cạnh tranh trong thể thao quốc tế.
  • C. Biến đổi khí hậu và tác động xuyên biên giới của nó.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.

Câu 17: Vẫn trong đoạn văn về biến đổi khí hậu, từ "mitigate" (làm giảm nhẹ) trong ngữ cảnh "mitigate the effects of climate change" có nghĩa là gì?

  • A. Làm giảm nhẹ.
  • B. Làm trầm trọng thêm.
  • C. Lờ đi.
  • D. Gây ra.

Câu 18: Đoạn văn về biến đổi khí hậu có thể sử dụng một biểu đồ hoặc số liệu thống kê về nhiệt độ toàn cầu tăng lên. Mục đích của việc sử dụng dữ liệu này là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ để trang trí.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể để minh họa và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 19: Đọc đoạn văn về các chương trình trao đổi văn hóa quốc tế. Mục đích chính của các chương trình này là gì?

  • A. Kiếm lợi nhuận từ du lịch.
  • B. Tăng cường hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.
  • C. Tuyển dụng lao động nước ngoài giá rẻ.
  • D. Quảng bá một nền văn hóa duy nhất là vượt trội.

Câu 20: Vẫn trong đoạn văn về trao đổi văn hóa, một ví dụ được đưa ra về việc sinh viên từ nước A đến học tập tại nước B. Thông tin này nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa cho một hình thức cụ thể của trao đổi văn hóa.
  • B. Phủ nhận vai trò của các chương trình trao đổi.
  • C. Đưa ra một vấn đề cần giải quyết.
  • D. Tổng kết toàn bộ đoạn văn.

Câu 21: Đoạn văn nói về Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Lợi ích chính mà AFTA mang lại cho các nước thành viên là gì?

  • A. Tăng cường rào cản thương mại.
  • B. Giảm sự di chuyển của lao động.
  • C. Chỉ có lợi cho các tập đoàn lớn.
  • D. Tự do hóa thương mại, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khu vực.

Câu 22: Dựa vào đoạn văn về AFTA, từ "tariff" (thuế quan) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh thương mại quốc tế?

  • A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • B. Một loại trợ cấp cho doanh nghiệp.
  • C. Một quy định về chất lượng sản phẩm.
  • D. Một thỏa thuận về sở hữu trí tuệ.

Câu 23: Đoạn văn về ASEAN Economic Community (AEC) mô tả tầm nhìn biến ASEAN thành một khu vực kinh tế duy nhất. Điều này được kỳ vọng sẽ dẫn đến điều gì?

  • A. Giảm sự di chuyển của người dân và hàng hóa.
  • B. Tăng cường sự khác biệt về luật lệ giữa các nước.
  • C. Tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.
  • D. Đóng cửa biên giới giữa các quốc gia thành viên.

Câu 24: Đọc đoạn văn về các sáng kiến kết nối trong ASEAN. Sáng kiến nào sau đây giúp cải thiện sự di chuyển của người dân giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, hàng không).
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới.
  • C. Giảm số lượng chuyến bay giữa các nước.
  • D. Hạn chế cấp thị thực cho công dân ASEAN.

Câu 25: Đoạn văn phân tích mối quan hệ giữa hợp tác khu vực và an ninh. Hợp tác khu vực có thể góp phần vào an ninh bằng cách nào?

  • A. Tăng cường cạnh tranh quân sự giữa các nước.
  • B. Xây dựng lòng tin, thúc đẩy đối thoại và giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Khuyến khích sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài.
  • D. Làm suy yếu khả năng tự vệ của từng quốc gia.

Câu 26: Đọc đoạn văn về du lịch bền vững trong khu vực ASEAN. Mục tiêu của du lịch bền vững là gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Phát triển du lịch đồng thời bảo vệ môi trường, văn hóa và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
  • D. Hạn chế hoàn toàn hoạt động du lịch.

Câu 27: Vẫn trong đoạn văn về du lịch bền vững, từ "conservation" (bảo tồn) trong ngữ cảnh "conservation of cultural heritage" có nghĩa là gì?

  • A. Bảo vệ và duy trì.
  • B. Phá hủy.
  • C. Thay đổi hoàn toàn.
  • D. Lãng quên.

Câu 28: Đoạn văn nói về vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế. Giáo dục có thể đóng góp vào điều này bằng cách nào?

  • A. Chỉ dạy về lịch sử của một quốc gia duy nhất.
  • B. Khuyến khích cạnh tranh học thuật gay gắt.
  • C. Giảm cơ hội học tập ở nước ngoài.
  • D. Nâng cao hiểu biết về các nền văn hóa khác, thúc đẩy sự khoan dung và tôn trọng lẫn nhau.

Câu 29: Đoạn văn thảo luận về những thách thức mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình hội nhập. Thách thức nào sau đây liên quan đến sự khác biệt nội bộ giữa các nước thành viên?

  • A. Ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và hệ thống pháp luật.
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Sự phát triển của công nghệ mới.

Câu 30: Đọc đoạn văn tổng kết về tầm quan trọng của hợp tác khu vực đối với sự phát triển của mỗi quốc gia thành viên ASEAN. Ý chính của đoạn kết này là gì?

  • A. Hợp tác khu vực là yếu tố then chốt giúp các quốc gia ASEAN vượt qua thách thức và đạt được sự thịnh vượng chung.
  • B. Mỗi quốc gia nên tự phát triển mà không cần hợp tác.
  • C. Hợp tác khu vực chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia lớn.
  • D. Tương lai của ASEAN là không chắc chắn và đầy rủi ro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn văn nói về mục đích chính của ASEAN là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin chi tiết nào KHÔNG ĐÚNG theo đoạn văn.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn về hợp tác quốc tế, từ 'facilitate' (làm cho dễ dàng hơn) gần nghĩa nhất với từ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn văn mô tả quá trình mở rộng thành viên của một tổ chức quốc tế. Cấu trúc đoạn văn chủ yếu được tổ chức theo cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn về lợi ích của hợp tác kinh tế giữa các quốc gia. Lợi ích nào sau đây có thể được suy luận từ việc giảm rào cản thương mại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn văn thảo luận về vai trò của các diễn đàn quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp. Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc một đoạn văn về tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa truyền thống. Tác động nào sau đây là tiêu cực được đề cập trong đoạn văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn văn mô tả một dự án hợp tác khu vực nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông. Mục tiêu chính của dự án này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong đoạn văn về AHPADA (Hiệp hội Xúc tiến và Phát triển Thủ công mỹ nghệ ASEAN), mục tiêu nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh xã hội của ngành thủ công?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vẫn trong đoạn văn về AHPADA, tại sao sự suy thoái kinh tế gần đây lại làm cho các mục tiêu của AHPADA trở nên 'relevant' (phù hợp, quan trọng) hơn bao giờ hết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến việc Hiệp hội 'has been able to act as a catalyst and initiators'. Dựa vào ngữ cảnh, 'catalyst' có nghĩa gần nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn văn về lịch sử hình thành ASEAN mô tả lý do tại sao một 'neutral forum' (diễn đàn trung lập) lại hữu ích cho các quốc gia Đông Nam Á. Lý do chính được đưa ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Dựa vào đoạn văn về ASEAN, quốc gia nào là thành viên thứ bảy gia nhập Hiệp hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đoạn văn về ASEAN sử dụng cụm từ 'foreseeable future'. Cụm từ này ám chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn văn về ASEAN kết thúc bằng việc đề cập đến Đông Timor là quốc gia Đông Nam Á duy nhất chưa là thành viên. Lý do được đưa ra cho việc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau về thách thức toàn cầu và hợp tác. Thách thức nào sau đây được đoạn văn nhấn mạnh là đòi hỏi sự hợp tác quốc tế cấp bách?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vẫn trong đoạn văn về biến đổi khí hậu, từ 'mitigate' (làm giảm nhẹ) trong ngữ cảnh 'mitigate the effects of climate change' có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn văn về biến đổi khí hậu có thể sử dụng một biểu đồ hoặc số liệu thống kê về nhiệt độ toàn cầu tăng lên. Mục đích của việc sử dụng dữ liệu này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn văn về các chương trình trao đổi văn hóa quốc tế. Mục đích chính của các chương trình này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Vẫn trong đoạn văn về trao đổi văn hóa, một ví dụ được đưa ra về việc sinh viên từ nước A đến học tập tại nước B. Thông tin này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn văn nói về Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Lợi ích chính mà AFTA mang lại cho các nước thành viên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Dựa vào đoạn văn về AFTA, từ 'tariff' (thuế quan) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đoạn văn về ASEAN Economic Community (AEC) mô tả tầm nhìn biến ASEAN thành một khu vực kinh tế duy nhất. Điều này được kỳ vọng sẽ dẫn đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn về các sáng kiến kết nối trong ASEAN. Sáng kiến nào sau đây giúp cải thiện sự di chuyển của người dân giữa các quốc gia thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn văn phân tích mối quan hệ giữa hợp tác khu vực và an ninh. Hợp tác khu vực có thể góp phần vào an ninh bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn văn về du lịch bền vững trong khu vực ASEAN. Mục tiêu của du lịch bền vững là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vẫn trong đoạn văn về du lịch bền vững, từ 'conservation' (bảo tồn) trong ngữ cảnh 'conservation of cultural heritage' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đoạn văn nói về vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế. Giáo dục có thể đóng góp vào điều này bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đoạn văn thảo luận về những thách thức mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình hội nhập. Thách thức nào sau đây liên quan đến sự khác biệt nội bộ giữa các nước thành viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn tổng kết về tầm quan trọng của hợp tác khu vực đối với sự phát triển của mỗi quốc gia thành viên ASEAN. Ý chính của đoạn kết này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the passage and choose the best answer to the question. What is the main purpose of the first paragraph?

  • A. To introduce the establishment and initial goals of ASEAN.
  • B. To list all the member countries of ASEAN.
  • C. To discuss the economic challenges faced by ASEAN.
  • D. To explain the structure of the ASEAN organization.

Câu 2: According to the passage, which document marked the official formation of ASEAN?

  • A. The ASEAN Charter
  • B. The Treaty of Amity and Cooperation
  • C. The Bali Concord I
  • D. The Bangkok Declaration

Câu 3: The word "fostering" in the passage is closest in meaning to:

  • A. preventing
  • B. destroying
  • C. encouraging
  • D. ignoring

Câu 4: Based on the information in the passage, which of the following was NOT one of the initial member states of ASEAN?

  • A. Indonesia
  • B. Vietnam
  • C. Singapore
  • D. Thailand

Câu 5: The passage mentions that ASEAN was established partly to promote "regional peace and stability". This suggests that before its formation, the region might have experienced:

  • A. conflicts or tensions
  • B. economic prosperity
  • C. cultural unity
  • D. advanced technology

Câu 6: In the context of the passage, what does the term "multilateral organization" imply about ASEAN?

  • A. It is controlled by one dominant country.
  • B. It focuses only on economic issues.
  • C. It involves countries from different continents.
  • D. It consists of several member countries working together.

Câu 7: Which of the following aspects is highlighted as a key area of cooperation among ASEAN members according to the passage?

  • A. Military alliances
  • B. Space exploration
  • C. Economic growth
  • D. Individual national defense

Câu 8: The phrase "common ground" in the passage most likely refers to:

  • A. a piece of land owned by everyone
  • B. shared interests or perspectives
  • C. a public park
  • D. a place for farming

Câu 9: According to the timeline suggested in the passage, which country joined ASEAN AFTER Brunei?

  • A. Vietnam
  • B. Singapore
  • C. Thailand
  • D. Malaysia

Câu 10: The passage implies that communication and cooperation among Southeast Asian nations before ASEAN was:

  • A. very strong and peaceful.
  • B. focused mainly on cultural exchange.
  • C. limited due to historical conflicts.
  • D. primarily driven by economic competition.

Câu 11: Look at the sentence: "The organization aims to accelerate economic growth, social progress, and cultural development in the region." Which word is closest in meaning to "accelerate"?

  • A. slow down
  • B. stop
  • C. maintain
  • D. speed up

Câu 12: The passage mentions "respect for justice and the rule of law". This phrase relates primarily to which aspect of ASEAN cooperation?

  • A. Economic integration
  • B. Political and security cooperation
  • C. Cultural exchange programs
  • D. Environmental protection initiatives

Câu 13: Based on the description of ASEAN"s goals, which of the following scenarios best exemplifies the organization"s purpose?

  • A. Member countries working together to resolve a regional trade dispute.
  • B. One member country imposing strict trade barriers on another.
  • C. A country acting unilaterally without consulting its neighbors.
  • D. Focusing solely on competition rather than cooperation.

Câu 14: The passage structure likely follows which pattern?

  • A. Problem -> Solution -> Evaluation
  • B. Comparison -> Contrast -> Conclusion
  • C. Introduction -> Historical background -> Goals/Activities
  • D. Detailed analysis of one event -> Broader implications

Câu 15: If the passage discusses "mutual assistance", it refers to:

  • A. help given only by one country to another
  • B. competition between countries
  • C. ignoring other countries" needs
  • D. help given and received between countries

Câu 16: Read the following sentence from a passage about ASEAN activities: "ASEAN holds numerous summits and ministerial meetings throughout the year to discuss regional issues." What is the purpose of these meetings?

  • A. To host cultural festivals.
  • B. To address challenges and opportunities in the region.
  • C. To organize sports competitions.
  • D. To plan individual country policies.

Câu 17: A passage might mention the "ASEAN Economic Community (AEC)". What is the primary focus of the AEC?

  • A. Establishing a single market and production base.
  • B. Promoting political stability only.
  • C. Focusing solely on environmental issues.
  • D. Managing regional security threats.

Câu 18: If a passage states that ASEAN aims to "maintain close and beneficial cooperation with existing international and regional organisations", what can be inferred about ASEAN"s stance on global relations?

  • A. ASEAN prefers to work in isolation.
  • B. ASEAN is hostile towards other organizations.
  • C. ASEAN values collaboration with external bodies.
  • D. ASEAN only cooperates with organizations within Asia.

Câu 19: Consider a sentence: "The ASEAN Socio-Cultural Community (ASCC) is one of the three pillars of ASEAN." What does the word "pillar" suggest about the ASCC?

  • A. It is a fundamental and supporting part of ASEAN.
  • B. It is the least important part of ASEAN.
  • C. It is a temporary project within ASEAN.
  • D. It is a historical artifact of ASEAN.

Câu 20: A passage discusses the "ASEAN Way". This term typically refers to:

  • A. a specific economic policy.
  • B. a military strategy.
  • C. a common language spoken in ASEAN.
  • D. a method of consensus-building and non-interference in internal affairs.

Câu 21: Read the sentence: "Despite facing various challenges, ASEAN has made significant strides in promoting regional integration." The phrase "significant strides" means:

  • A. minor difficulties
  • B. important progress
  • C. backward steps
  • D. quick decisions

Câu 22: If a passage describes ASEAN"s efforts in "disaster management", what kind of activities would it likely discuss?

  • A. Creating new businesses.
  • B. Organizing cultural festivals.
  • C. Coordinating responses to natural calamities like floods or earthquakes.
  • D. Signing trade agreements.

Câu 23: A passage might mention the "ASEAN Plus Three" framework. Which countries are typically included in this framework alongside the ten ASEAN members?

  • A. China, Japan, South Korea
  • B. USA, Canada, Mexico
  • C. India, Australia, New Zealand
  • D. Russia, Germany, France

Câu 24: The passage discusses the importance of "cultural diversity" within ASEAN. This implies that member countries:

  • A. all share the exact same culture.
  • B. are encouraged to abandon their traditions.
  • C. have no interest in each other"s cultures.
  • D. possess unique and varied cultural backgrounds.

Câu 25: If a passage highlights ASEAN"s role in promoting "sustainable development", what is a likely focus of this effort?

  • A. Maximizing short-term economic profits regardless of environmental impact.
  • B. Balancing economic growth with environmental protection and social equity.
  • C. Focusing solely on industrial expansion.
  • D. Discouraging any form of development.

Câu 26: Fill in the blank: "The ASEAN Secretariat plays a crucial _______ role in coordinating the organization"s activities."

  • A. physical
  • B. historical
  • C. administrative
  • D. artistic

Câu 27: Fill in the blank: "One of ASEAN"s objectives is to promote active _______ and mutual assistance on matters of common interest."

  • A. collaboration
  • B. competition
  • C. isolation
  • D. interference

Câu 28: Fill in the blank: "The ASEAN community is built on the three pillars: Political-Security Community, Economic Community, and Socio-Cultural _______."

  • A. Structure
  • B. System
  • C. Framework
  • D. Community

Câu 29: Fill in the blank: "Regular dialogue among member states is essential for maintaining regional _______."

  • A. stability
  • B. conflict
  • C. isolation
  • D. competition

Câu 30: Fill in the blank: "ASEAN aims to enhance the _______ of its member states through various cooperation initiatives."

  • A. weakness
  • B. resilience
  • C. vulnerability
  • D. dependence

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Read the passage and choose the best answer to the question. What is the main purpose of the first paragraph?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: According to the passage, which document marked the official formation of ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: The word 'fostering' in the passage is closest in meaning to:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Based on the information in the passage, which of the following was NOT one of the initial member states of ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: The passage mentions that ASEAN was established partly to promote 'regional peace and stability'. This suggests that before its formation, the region might have experienced:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: In the context of the passage, what does the term 'multilateral organization' imply about ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Which of the following aspects is highlighted as a key area of cooperation among ASEAN members according to the passage?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: The phrase 'common ground' in the passage most likely refers to:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: According to the timeline suggested in the passage, which country joined ASEAN AFTER Brunei?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: The passage implies that communication and cooperation among Southeast Asian nations before ASEAN was:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Look at the sentence: 'The organization aims to accelerate economic growth, social progress, and cultural development in the region.' Which word is closest in meaning to 'accelerate'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: The passage mentions 'respect for justice and the rule of law'. This phrase relates primarily to which aspect of ASEAN cooperation?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Based on the description of ASEAN's goals, which of the following scenarios best exemplifies the organization's purpose?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: The passage structure likely follows which pattern?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: If the passage discusses 'mutual assistance', it refers to:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Read the following sentence from a passage about ASEAN activities: 'ASEAN holds numerous summits and ministerial meetings throughout the year to discuss regional issues.' What is the purpose of these meetings?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: A passage might mention the 'ASEAN Economic Community (AEC)'. What is the primary focus of the AEC?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: If a passage states that ASEAN aims to 'maintain close and beneficial cooperation with existing international and regional organisations', what can be inferred about ASEAN's stance on global relations?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Consider a sentence: 'The ASEAN Socio-Cultural Community (ASCC) is one of the three pillars of ASEAN.' What does the word 'pillar' suggest about the ASCC?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: A passage discusses the 'ASEAN Way'. This term typically refers to:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Read the sentence: 'Despite facing various challenges, ASEAN has made significant strides in promoting regional integration.' The phrase 'significant strides' means:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: If a passage describes ASEAN's efforts in 'disaster management', what kind of activities would it likely discuss?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: A passage might mention the 'ASEAN Plus Three' framework. Which countries are typically included in this framework alongside the ten ASEAN members?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: The passage discusses the importance of 'cultural diversity' within ASEAN. This implies that member countries:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: If a passage highlights ASEAN's role in promoting 'sustainable development', what is a likely focus of this effort?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Fill in the blank: 'The ASEAN Secretariat plays a crucial _______ role in coordinating the organization's activities.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Fill in the blank: 'One of ASEAN's objectives is to promote active _______ and mutual assistance on matters of common interest.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Fill in the blank: 'The ASEAN community is built on the three pillars: Political-Security Community, Economic Community, and Socio-Cultural _______.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Fill in the blank: 'Regular dialogue among member states is essential for maintaining regional _______.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Fill in the blank: 'ASEAN aims to enhance the _______ of its member states through various cooperation initiatives.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến việc tổ chức này ra đời từ một Hội thảo về Thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của xuất khẩu đối với AHPADA.
  • B. Giải thích nguồn gốc và bối cảnh thành lập của AHPADA.
  • C. Chỉ ra rằng AHPADA chỉ tập trung vào sản phẩm thủ công để xuất khẩu.
  • D. So sánh AHPADA với các hiệp hội thủ công khác trong khu vực.

Câu 2: Dựa vào danh sách các mục tiêu của AHPADA được liệt kê trong đoạn văn, mục tiêu nào sau đây tập trung vào khía cạnh xã hội và văn hóa của nghề thủ công?

  • A. Tăng cường và cải thiện vị thế của những người thợ thủ công.
  • B. Tạo cơ hội việc làm đặc biệt ở khu vực nông thôn.
  • C. Giáo dục và nâng cao nhận thức, sự trân trọng đối với thủ công mỹ nghệ đích thực của các nước ASEAN.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 3: Đoạn văn về AHPADA đề cập rằng "Most producers are among the rural areas and the majority of them are very small entrepreneurs." (Hầu hết những người sản xuất ở khu vực nông thôn và phần lớn trong số họ là những doanh nhân rất nhỏ). Thông tin này gợi ý điều gì về thách thức mà AHPADA có thể gặp phải?

  • A. Việc tiếp cận và hỗ trợ một lượng lớn các nhà sản xuất nhỏ lẻ, phân tán.
  • B. Thiếu nguyên liệu thô cho sản xuất.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn.
  • D. Sự thiếu quan tâm của chính phủ đối với ngành thủ công.

Câu 4: Câu "With the recent economic downturn in most ASEAN Countries, AHPADA"s objectives are more relevant than they have ever been before." (Với suy thoái kinh tế gần đây ở hầu hết các nước ASEAN, các mục tiêu của AHPADA trở nên phù hợp hơn bao giờ hết) ngụ ý điều gì?

  • A. Suy thoái kinh tế đã làm cho ngành thủ công mỹ nghệ trở nên kém quan trọng.
  • B. AHPADA được thành lập để đối phó với suy thoái kinh tế.
  • C. Các hoạt động của AHPADA (như tạo việc làm, hỗ trợ sản xuất nhỏ) trở nên cấp thiết hơn trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
  • D. AHPADA chỉ hoạt động hiệu quả trong giai đoạn suy thoái kinh tế.

Câu 5: Đoạn văn về AHPADA nhắc đến việc "To operate as a main point of promotion of ASEAN handicrafts and raw materials required-for production, trade fairs and exhibitions." (Hoạt động như một điểm chính để xúc tiến thủ công mỹ nghệ ASEAN và nguyên liệu thô cần thiết cho sản xuất, hội chợ thương mại và triển lãm). Câu này làm rõ mục tiêu nào của AHPADA?

  • A. Tăng cường kỹ năng cho thợ thủ công.
  • B. Hỗ trợ tiếp thị và cung cấp tài nguyên cho ngành thủ công.
  • C. Bảo tồn di sản văn hóa.
  • D. Xây dựng kho lưu trữ thông tin.

Câu 6: Đọc đoạn văn về AHPADA, từ "catalyst" trong câu "AHPADA has been able to act as a catalyst and initiators..." (AHPADA đã có thể đóng vai trò như một chất xúc tác và người khởi xướng...) có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

  • A. Người cản trở
  • B. Người thụ động
  • C. Yếu tố thúc đẩy
  • D. Người quan sát

Câu 7: Đoạn văn về AHPADA nêu "AHPADA works at both national level through the national focal points and at the international level through the Board of AHPADA and the Regional Secretariat". Cấu trúc làm việc này của AHPADA cho thấy điều gì?

  • A. Tổ chức có cơ chế phối hợp từ cấp quốc gia đến khu vực.
  • B. AHPADA chỉ hoạt động ở cấp quốc tế.
  • C. Các điểm đầu mối quốc gia hoàn toàn độc lập với Ban lãnh đạo AHPADA.
  • D. Hoạt động của AHPADA chủ yếu tập trung vào một quốc gia duy nhất (Thái Lan).

Câu 8: Đoạn văn về ASEAN cho biết "Since the region had a long colonial past and a history of endemic warfare, there has never been much peaceful and constructive interaction between kings, presidents and other officials." (Do khu vực này có quá khứ thuộc địa lâu dài và lịch sử chiến tranh triền miên, chưa từng có nhiều tương tác hòa bình và mang tính xây dựng giữa các quốc vương, tổng thống và quan chức khác). Thông tin này được đưa ra để làm gì?

  • A. Chứng minh rằng các nước Đông Nam Á không thể hợp tác.
  • B. Giải thích lý do tại sao ASEAN không được thành lập sớm hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết của một diễn đàn trung lập như ASEAN.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 9: Đoạn văn về ASEAN mô tả quá trình mở rộng thành viên. Thứ tự các quốc gia gia nhập sau 5 thành viên ban đầu (Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Singapore) theo đoạn văn là gì?

  • A. Việt Nam, Brunei, Myanmar & Lào, Campuchia.
  • B. Brunei, Việt Nam, Myanmar & Lào, Campuchia.
  • C. Brunei, Myanmar & Lào, Việt Nam, Campuchia.
  • D. Việt Nam, Myanmar & Lào, Brunei, Campuchia.

Câu 10: Đoạn văn về ASEAN nêu lý do tại sao Đông Timor chưa phải là thành viên: "It is still too vulnerable and fragile to be able to participate for the foreseeable future." (Nước này vẫn còn quá dễ bị tổn thương và mong manh để có thể tham gia trong tương lai gần). Từ "vulnerable" trong ngữ cảnh này có nghĩa là?

  • A. Dễ bị ảnh hưởng tiêu cực hoặc tấn công.
  • B. Mạnh mẽ và kiên cường.
  • C. Độc lập và tự chủ.
  • D. Phát triển và thịnh vượng.

Câu 11: Đoạn văn về ASEAN đề cập đến "Bangkok Declaration of 1967". Thuật ngữ này dùng để chỉ sự kiện nào?

  • A. Cuộc họp đầu tiên của các bộ trưởng ngoại giao ASEAN.
  • B. Hiệp ước thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Văn kiện chính thức đánh dấu sự ra đời của ASEAN.
  • D. Thỏa thuận về việc mở rộng ASEAN kết nạp thêm thành viên mới.

Câu 12: Khi nói về việc ASEAN được thành lập "to give Southeast Asian states a forum to communicate with each other", từ "forum" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Một tòa nhà hoặc địa điểm cụ thể.
  • B. Một quy định hoặc luật lệ.
  • C. Một nhóm người cùng sở thích.
  • D. Một nền tảng hoặc môi trường để thảo luận và trao đổi.

Câu 13: Dựa vào đoạn văn về ASEAN, có thể suy luận điều gì về tầm quan trọng của đối thoại và hợp tác giữa các nước thành viên?

  • A. Đối thoại là yếu tố cốt lõi để vượt qua lịch sử xung đột và thúc đẩy phát triển khu vực.
  • B. Hợp tác chỉ diễn ra sau khi tất cả các nước đã độc lập hoàn toàn.
  • C. Sự khác biệt về hệ thống chính trị khiến đối thoại trở nên không cần thiết.
  • D. Chỉ có các nhà lãnh đạo cấp cao mới tham gia vào quá trình đối thoại.

Câu 14: Đoạn văn về ASEAN chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức này?

  • A. Các hoạt động kinh tế và thương mại.
  • B. Lịch sử hình thành, mục đích ban đầu và quá trình mở rộng thành viên.
  • C. Những thách thức hiện tại mà ASEAN đang đối mặt.
  • D. Vai trò của ASEAN trong các vấn đề toàn cầu.

Câu 15: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến mục tiêu "To preserve traditional craft skills within the context of conservation of cultural heritage." (Bảo tồn các kỹ năng thủ công truyền thống trong bối cảnh bảo tồn di sản văn hóa). Mục tiêu này cho thấy mối liên hệ giữa nghề thủ công và điều gì?

  • A. Giá trị văn hóa và lịch sử.
  • B. Tiềm năng xuất khẩu.
  • C. Phát triển công nghệ mới.
  • D. Cạnh tranh quốc tế.

Câu 16: Dựa vào thông tin từ cả hai đoạn văn (ASEAN và AHPADA), có thể nhận định gì về mối quan hệ giữa ASEAN và AHPADA?

  • A. AHPADA là một cơ quan trực thuộc chính phủ của một nước thành viên ASEAN.
  • B. ASEAN được thành lập bởi AHPADA.
  • C. AHPADA là một hiệp hội liên kết (affiliated) với ASEAN, hoạt động trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ.
  • D. ASEAN và AHPADA là hai tổ chức hoàn toàn không liên quan.

Câu 17: Đoạn văn về ASEAN sử dụng cụm từ "for the foreseeable future" (trong tương lai gần/có thể dự đoán được). Cụm từ này được dùng để chỉ điều gì liên quan đến khả năng Đông Timor gia nhập ASEAN?

  • A. Việc gia nhập sẽ diễn ra rất sớm.
  • B. Việc gia nhập có thể sẽ không xảy ra trong một khoảng thời gian nữa do những hạn chế hiện tại.
  • C. Việc gia nhập hoàn toàn không thể xảy ra.
  • D. Việc gia nhập phụ thuộc vào quyết định của Đông Timor, không liên quan đến tình trạng của nước này.

Câu 18: Đoạn văn về AHPADA liệt kê các phương thức hoạt động của tổ chức này bao gồm "seminars, workshops and exhibitions". Những hoạt động này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy và phát triển ngành thủ công mỹ nghệ.
  • B. Tuyển dụng nhân viên mới cho AHPADA.
  • C. Thu thập thông tin về các nhà sản xuất nhỏ.
  • D. Giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên.

Câu 19: Đoạn văn về ASEAN sử dụng liên từ "therefore" trong câu "A neutral forum was, therefore, a very useful development for all of those countries." Vai trò của "therefore" ở đây là gì?

  • A. Thêm thông tin bổ sung.
  • B. Đối lập một ý kiến.
  • C. Nêu kết quả hoặc kết luận từ thông tin trước đó.
  • D. Làm rõ một ví dụ.

Câu 20: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến việc "create employment opportunities especially in the rural areas." (tạo cơ hội việc làm đặc biệt ở khu vực nông thôn). Mục tiêu này cho thấy AHPADA quan tâm đến khía cạnh nào của sự phát triển?

  • A. Phát triển đô thị hóa.
  • B. Tăng trưởng xuất khẩu công nghiệp nặng.
  • C. Hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.
  • D. Phát triển kinh tế và xã hội ở khu vực nông thôn.

Câu 21: Dựa vào danh sách các thành viên ban đầu của ASEAN (Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Singapore) và các thành viên gia nhập sau này được liệt kê trong đoạn văn, quốc gia nào là thành viên sáng lập ASEAN?

  • A. Việt Nam
  • B. Indonesia
  • C. Brunei
  • D. Campuchia

Câu 22: Đoạn văn về AHPADA nói rằng tổ chức này "is affiliated to the ASEAN and the World Craft Council." (liên kết với ASEAN và Hội đồng Thủ công Thế giới). Từ "affiliated to" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Có mối quan hệ chính thức hoặc liên kết với.
  • B. Hoàn toàn độc lập với.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với.
  • D. Được tài trợ hoàn toàn bởi.

Câu 23: Đoạn văn về ASEAN đề cập đến "a history of endemic warfare" (lịch sử chiến tranh triền miên). Thuật ngữ "endemic" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Hiếm khi xảy ra.
  • B. Xảy ra ở một khu vực rất nhỏ.
  • C. Thường xuyên xảy ra hoặc phổ biến trong một khu vực cụ thể.
  • D. Liên quan đến bệnh tật.

Câu 24: Mục tiêu "To educate and create awareness and appreciation of the authentic handicrafts of ASEAN Countries." (Giáo dục và tạo nhận thức, sự trân trọng đối với thủ công mỹ nghệ đích thực của các nước ASEAN) của AHPADA nhắm đến đối tượng nào?

  • A. Chỉ những người thợ thủ công.
  • B. Chỉ các nhà kinh doanh thủ công.
  • C. Chỉ các quan chức chính phủ.
  • D. Công chúng rộng rãi, bao gồm cả người dân trong và ngoài khu vực.

Câu 25: Đoạn văn về ASEAN sử dụng từ "subsequently" trong câu "Brunei subsequently joined in 1984..." (Brunei sau đó đã gia nhập vào năm 1984...). Từ này chỉ mối quan hệ thời gian nào giữa việc Brunei gia nhập và sự kiện trước đó được nhắc đến?

  • A. Xảy ra sau đó.
  • B. Xảy ra đồng thời.
  • C. Xảy ra trước đó.
  • D. Xảy ra thay thế cho.

Câu 26: Đoạn văn về AHPADA nêu rằng mục tiêu của hiệp hội này "are more relevant than they have ever been before" (phù hợp hơn bao giờ hết) do "recent economic downturn" (suy thoái kinh tế gần đây). Điều này cho thấy AHPADA đóng vai trò gì trong bối cảnh kinh tế khó khăn?

  • A. Làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế.
  • B. Cung cấp hỗ trợ và giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực của suy thoái.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.
  • D. Chỉ hoạt động trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng.

Câu 27: Đoạn văn về ASEAN mô tả lý do thành lập là "to give Southeast Asian states a forum to communicate with each other". Ngoài mục đích giao tiếp, việc có một diễn đàn chung còn có thể mang lại lợi ích gì khác cho các quốc gia trong khu vực, dựa trên bối cảnh lịch sử được mô tả?

  • A. Tăng cường cạnh tranh quân sự.
  • B. Thúc đẩy sự cô lập giữa các quốc gia.
  • C. Gây chia rẽ sâu sắc hơn.
  • D. Xây dựng lòng tin, giải quyết xung đột hòa bình và thúc đẩy hợp tác.

Câu 28: Đoạn văn AHPADA đề cập đến việc "build up an archive of ASEAN CRAFT information." (xây dựng một kho lưu trữ thông tin về thủ công mỹ nghệ ASEAN). Mục tiêu này hỗ trợ trực tiếp nhất cho mục tiêu nào khác của AHPADA?

  • A. Giáo dục và nâng cao nhận thức, sự trân trọng.
  • B. Tạo cơ hội việc làm.
  • C. Tăng cường vị thế thợ thủ công.
  • D. Xúc tiến tiếp thị và nguyên liệu thô.

Câu 29: Đoạn văn về ASEAN nêu rằng Đông Timor "is still too vulnerable and fragile" để tham gia. Từ "fragile" ở đây có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của một quốc gia?

  • A. Có nền kinh tế rất mạnh.
  • B. Dễ bị suy yếu hoặc tan vỡ, thiếu sự ổn định.
  • C. Có hệ thống chính trị vững chắc.
  • D. Độc lập và tự chủ về mọi mặt.

Câu 30: Tổng thể, hai đoạn văn (về AHPADA và ASEAN) minh họa cho khía cạnh nào của sự hợp tác khu vực ở Đông Nam Á?

  • A. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị an ninh.
  • B. Hoàn toàn không đạt được kết quả nào đáng kể.
  • C. Bao gồm cả hợp tác ở cấp độ liên chính phủ (ASEAN) và hợp tác trong các lĩnh vực chuyên biệt (AHPADA).
  • D. Chủ yếu là sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến việc tổ chức này ra đời từ một Hội thảo về Thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào danh sách các mục tiêu của AHPADA được liệt kê trong đoạn văn, mục tiêu nào sau đây tập trung vào khía cạnh xã hội và văn hóa của nghề thủ công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đoạn văn về AHPADA đề cập rằng 'Most producers are among the rural areas and the majority of them are very small entrepreneurs.' (Hầu hết những người sản xuất ở khu vực nông thôn và phần lớn trong số họ là những doanh nhân rất nhỏ). Thông tin này gợi ý điều gì về thách thức mà AHPADA có thể gặp phải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Câu 'With the recent economic downturn in most ASEAN Countries, AHPADA's objectives are more relevant than they have ever been before.' (Với suy thoái kinh tế gần đây ở hầu hết các nước ASEAN, các mục tiêu của AHPADA trở nên phù hợp hơn bao giờ hết) ngụ ý điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn văn về AHPADA nhắc đến việc 'To operate as a main point of promotion of ASEAN handicrafts and raw materials required-for production, trade fairs and exhibitions.' (Hoạt động như một điểm chính để xúc tiến thủ công mỹ nghệ ASEAN và nguyên liệu thô cần thiết cho sản xuất, hội chợ thương mại và triển lãm). Câu này làm rõ mục tiêu nào của AHPADA?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn về AHPADA, từ 'catalyst' trong câu 'AHPADA has been able to act as a catalyst and initiators...' (AHPADA đã có thể đóng vai trò như một chất xúc tác và người khởi xướng...) có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn văn về AHPADA nêu 'AHPADA works at both national level through the national focal points and at the international level through the Board of AHPADA and the Regional Secretariat'. Cấu trúc làm việc này của AHPADA cho thấy điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn về ASEAN cho biết 'Since the region had a long colonial past and a history of endemic warfare, there has never been much peaceful and constructive interaction between kings, presidents and other officials.' (Do khu vực này có quá khứ thuộc địa lâu dài và lịch sử chiến tranh triền miên, chưa từng có nhiều tương tác hòa bình và mang tính xây dựng giữa các quốc vương, tổng thống và quan chức khác). Thông tin này được đưa ra để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn văn về ASEAN mô tả quá trình mở rộng thành viên. Thứ tự các quốc gia gia nhập sau 5 thành viên ban đầu (Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Singapore) theo đoạn văn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn văn về ASEAN nêu lý do tại sao Đông Timor chưa phải là thành viên: 'It is still too vulnerable and fragile to be able to participate for the foreseeable future.' (Nước này vẫn còn quá dễ bị tổn thương và mong manh để có thể tham gia trong tương lai gần). Từ 'vulnerable' trong ngữ cảnh này có nghĩa là?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn văn về ASEAN đề cập đến 'Bangkok Declaration of 1967'. Thuật ngữ này dùng để chỉ sự kiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi nói về việc ASEAN được thành lập 'to give Southeast Asian states a forum to communicate with each other', từ 'forum' ở đây có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dựa vào đoạn văn về ASEAN, có thể suy luận điều gì về tầm quan trọng của đối thoại và hợp tác giữa các nước thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn văn về ASEAN chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến mục tiêu 'To preserve traditional craft skills within the context of conservation of cultural heritage.' (Bảo tồn các kỹ năng thủ công truyền thống trong bối cảnh bảo tồn di sản văn hóa). Mục tiêu này cho thấy mối liên hệ giữa nghề thủ công và điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa vào thông tin từ cả hai đoạn văn (ASEAN và AHPADA), có thể nhận định gì về mối quan hệ giữa ASEAN và AHPADA?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn về ASEAN sử dụng cụm từ 'for the foreseeable future' (trong tương lai gần/có thể dự đoán được). Cụm từ này được dùng để chỉ điều gì liên quan đến khả năng Đông Timor gia nhập ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đoạn văn về AHPADA liệt kê các phương thức hoạt động của tổ chức này bao gồm 'seminars, workshops and exhibitions'. Những hoạt động này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn văn về ASEAN sử dụng liên từ 'therefore' trong câu 'A neutral forum was, therefore, a very useful development for all of those countries.' Vai trò của 'therefore' ở đây là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn văn về AHPADA đề cập đến việc 'create employment opportunities especially in the rural areas.' (tạo cơ hội việc làm đặc biệt ở khu vực nông thôn). Mục tiêu này cho thấy AHPADA quan tâm đến khía cạnh nào của sự phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Dựa vào danh sách các thành viên ban đầu của ASEAN (Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Singapore) và các thành viên gia nhập sau này được liệt kê trong đoạn văn, quốc gia nào là thành viên sáng lập ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đoạn văn về AHPADA nói rằng tổ chức này 'is affiliated to the ASEAN and the World Craft Council.' (liên kết với ASEAN và Hội đồng Thủ công Thế giới). Từ 'affiliated to' có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đoạn văn về ASEAN đề cập đến 'a history of endemic warfare' (lịch sử chiến tranh triền miên). Thuật ngữ 'endemic' ở đây có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Mục tiêu 'To educate and create awareness and appreciation of the authentic handicrafts of ASEAN Countries.' (Giáo dục và tạo nhận thức, sự trân trọng đối với thủ công mỹ nghệ đích thực của các nước ASEAN) của AHPADA nhắm đến đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn văn về ASEAN sử dụng từ 'subsequently' trong câu 'Brunei subsequently joined in 1984...' (Brunei sau đó đã gia nhập vào năm 1984...). Từ này chỉ mối quan hệ thời gian nào giữa việc Brunei gia nhập và sự kiện trước đó được nhắc đến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đoạn văn về AHPADA nêu rằng mục tiêu của hiệp hội này 'are more relevant than they have ever been before' (phù hợp hơn bao giờ hết) do 'recent economic downturn' (suy thoái kinh tế gần đây). Điều này cho thấy AHPADA đóng vai trò gì trong bối cảnh kinh tế khó khăn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn văn về ASEAN mô tả lý do thành lập là 'to give Southeast Asian states a forum to communicate with each other'. Ngoài mục đích giao tiếp, việc có một diễn đàn chung còn có thể mang lại lợi ích gì khác cho các quốc gia trong khu vực, dựa trên bối cảnh lịch sử được mô tả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn văn AHPADA đề cập đến việc 'build up an archive of ASEAN CRAFT information.' (xây dựng một kho lưu trữ thông tin về thủ công mỹ nghệ ASEAN). Mục tiêu này hỗ trợ trực tiếp nhất cho mục tiêu nào khác của AHPADA?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đoạn văn về ASEAN nêu rằng Đông Timor 'is still too vulnerable and fragile' để tham gia. Từ 'fragile' ở đây có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của một quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tổng thể, hai đoạn văn (về AHPADA và ASEAN) minh họa cho khía cạnh nào của sự hợp tác khu vực ở Đông Nam Á?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào Đoạn 1, mục đích chính ban đầu của việc thành lập ASEAN là gì?

  • A. Để thiết lập một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Để tạo ra một thị trường chung duy nhất cho hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Để thúc đẩy trao đổi văn hóa và du lịch giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Để đạt được hòa bình, ổn định khu vực và thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội.

Câu 2: Theo Đoạn 1, sự kiện nào đã đánh dấu việc chính thức thành lập ASEAN?

  • A. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất.
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • C. Việc ký Tuyên bố ASEAN (Tuyên bố Bangkok).
  • D. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN đầu tiên.

Câu 3: Quốc gia nào sau đây được đề cập trong Đoạn 1 là một trong những thành viên sáng lập của ASEAN?

  • A. Philippines.
  • B. Việt Nam.
  • C. Myanmar.
  • D. Brunei Darussalam.

Câu 4: Đoạn 1 ngụ ý gì về tình hình khu vực Đông Nam Á trước khi ASEAN được thành lập?

  • A. Khu vực này đã đạt được sự ổn định và hòa bình hoàn toàn.
  • B. Đã có những giai đoạn xung đột và căng thẳng chính trị.
  • C. Các quốc gia trong khu vực chủ yếu tập trung vào cạnh tranh kinh tế.
  • D. Chưa có bất kỳ hình thức hợp tác khu vực nào tồn tại.

Câu 5: Từ "motivation" trong Đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. Difficulty.
  • B. Outcome.
  • C. Reason.
  • D. Requirement.

Câu 6: Việc mở rộng thành viên ASEAN sau năm 1967, được đề cập trong Đoạn 1, phản ánh điều gì?

  • A. Sự giảm sút ảnh hưởng của các thành viên sáng lập.
  • B. Mục tiêu chuyển trọng tâm từ kinh tế sang an ninh.
  • C. Mong muốn hạn chế sự tham gia của các quốc gia mới.
  • D. Tầm nhìn rộng hơn về một Đông Nam Á thống nhất.

Câu 7: Theo Đoạn 1, đến năm nào ASEAN đã có đủ mười quốc gia thành viên như hiện tại?

  • A. 1967.
  • B. 1999.
  • C. 1984.
  • D. 1995.

Câu 8: Tuyên bố Bangkok (ASEAN Declaration) được ký tại thành phố nào?

  • A. Bangkok.
  • B. Jakarta.
  • C. Kuala Lumpur.
  • D. Singapore.

Câu 9: Đoạn 2 chủ yếu mô tả khía cạnh nào của ASEAN?

  • A. Lịch sử hình thành và quá trình mở rộng thành viên.
  • B. Những thách thức kinh tế và chính trị hiện tại.
  • C. Cấu trúc cộng đồng và các lĩnh vực hợp tác chính.
  • D. Vai trò của ASEAN trong các vấn đề toàn cầu.

Câu 10: Theo Đoạn 2, trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc tạo thuận lợi cho sự di chuyển của hàng hóa và dịch vụ?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cả ba trụ cột đều có vai trò như nhau trong việc này.

Câu 11: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì, dựa trên Đoạn 2?

  • A. Xây dựng một bản sắc chung cho khu vực.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế khu vực.
  • C. Giải quyết các vấn đề về giáo dục và y tế.
  • D. Đảm bảo các quốc gia sống hòa bình với nhau và với thế giới.

Câu 12: Từ "facilitating" trong câu "facilitating the free flow of goods, services..." ở Đoạn 2 có nghĩa là gì?

  • A. Making easier.
  • B. Preventing.
  • C. Controlling.
  • D. Complicating.

Câu 13: Theo Đoạn 2, Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào những vấn đề nào?

  • A. Chỉ giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Chỉ thúc đẩy thương mại và đầu tư.
  • C. Giáo dục, y tế, môi trường và văn hóa.
  • D. Chỉ tăng cường an ninh quốc phòng.

Câu 14: Đoạn 2 nói rằng ba trụ cột của ASEAN "interconnected and mutually reinforcing". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chúng hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Chúng liên kết với nhau và hỗ trợ lẫn nhau để mạnh hơn.
  • C. Việc tập trung vào trụ cột này sẽ làm suy yếu các trụ cột khác.
  • D. Chỉ có một trụ cột là quan trọng nhất, hai trụ cột kia là phụ.

Câu 15: Dựa trên mô tả trong Đoạn 2, một xã hội "caring and sharing" (quan tâm và chia sẻ) mà ASCC hướng tới sẽ có đặc điểm nào?

  • A. Ưu tiên cạnh tranh cá nhân hơn là hợp tác cộng đồng.
  • B. Chỉ tập trung vào sự phát triển kinh tế của từng quốc gia.
  • C. Ít quan tâm đến các vấn đề xã hội và văn hóa chung.
  • D. Có sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.

Câu 16: Đoạn 3 chủ yếu thảo luận về điều gì liên quan đến ASEAN?

  • A. Những thách thức hiện tại và triển vọng tương lai của tổ chức.
  • B. Lịch sử chi tiết của từng quốc gia thành viên.
  • C. Các hiệp định thương mại cụ thể giữa các quốc gia ASEAN.
  • D. Vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy du lịch khu vực.

Câu 17: Thách thức nào sau đây được nêu trong Đoạn 3 là một vấn đề nội bộ của ASEAN?

  • A. Ảnh hưởng từ các cường quốc toàn cầu.
  • B. Sự chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Các vấn đề xuyên quốc gia như đại dịch.

Câu 18: Từ "disparities" trong Đoạn 3, khi nói về kinh tế, có nghĩa là gì?

  • A. Opportunities.
  • B. Agreements.
  • C. Similarities.
  • D. Differences.

Câu 19: Theo Đoạn 3, tại sao việc duy trì "unity and centrality" (đoàn kết và vai trò trung tâm) lại quan trọng đối với ASEAN?

  • A. Để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả của tổ chức trước các áp lực.
  • B. Để cho phép các thành viên hành động độc lập hoàn toàn.
  • C. Để giảm bớt sự cần thiết của hợp tác khu vực.
  • D. Để chuyển giao vai trò lãnh đạo cho một quốc gia thành viên duy nhất.

Câu 20: Đoạn 3 ngụ ý rằng tương lai của ASEAN phụ thuộc vào điều gì?

  • A. Việc ký kết các hiệp ước quân sự mới.
  • B. Sự hỗ trợ tài chính từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Khả năng tăng cường hội nhập và ứng phó hiệu quả với các thách thức.
  • D. Việc giữ nguyên cấu trúc và phương thức hoạt động hiện tại.

Câu 21: Từ "resilience" trong Đoạn 3, khi nói về ASEAN, có nghĩa là khả năng của tổ chức để làm gì?

  • A. Phục hồi nhanh chóng sau khó khăn hoặc biến động.
  • B. Chỉ tuân theo các quy tắc và nguyên tắc đã định.
  • C. Tránh hoàn toàn mọi thách thức hoặc vấn đề.
  • D. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng quân sự.

Câu 22: Dựa trên những thách thức được liệt kê trong Đoạn 3 (chênh lệch kinh tế, tranh chấp lãnh thổ, v.v.), trụ cột nào của ASEAN (từ Đoạn 2) có khả năng phải đối mặt với áp lực lớn nhất?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cả ba trụ cột đều chịu áp lực như nhau.

Câu 23: Đoạn 3 đề cập đến "transnational issues" (các vấn đề xuyên quốc gia). Dựa vào ngữ cảnh, những vấn đề này có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia thành viên duy nhất.
  • B. Hoàn toàn nằm trong khả năng giải quyết của từng quốc gia.
  • C. Vượt qua biên giới quốc gia và cần hợp tác quốc tế để giải quyết.
  • D. Chỉ liên quan đến các vấn đề văn hóa và xã hội.

Câu 24: So sánh thông tin trong Đoạn 1 và Đoạn 2. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa ASEAN lúc mới thành lập (Đoạn 1) và ASEAN hiện tại (Đoạn 2) là gì?

  • A. Mục tiêu chính đã thay đổi hoàn toàn từ hòa bình sang kinh tế.
  • B. Số lượng thành viên đã giảm đáng kể.
  • C. Vai trò trung tâm của Thái Lan đã không còn.
  • D. Đã phát triển từ một diễn đàn ban đầu thành một cộng đồng với các trụ cột hợp tác rõ ràng.

Câu 25: Dựa trên nội dung của cả ba đoạn văn, chủ đề bao quát nhất của bộ đề này là gì?

  • A. Lịch sử chi tiết các cuộc xung đột ở Đông Nam Á.
  • B. Tổng quan về sự hình thành, cấu trúc và thách thức của ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế giữa các nước Đông Nam Á.
  • D. Phân tích chuyên sâu về biến đổi khí hậu trong khu vực.

Câu 26: Đoạn 1 và Đoạn 3 đều đề cập đến tầm quan trọng của hòa bình và ổn định. Sự nhấn mạnh này được thể hiện khác nhau như thế nào trong hai đoạn?

  • A. Đoạn 1 xem đó là thách thức, Đoạn 3 xem đó là thành tựu.
  • B. Đoạn 1 xem đó là kết quả của hợp tác kinh tế, Đoạn 3 xem đó là kết quả của hợp tác văn hóa.
  • C. Đoạn 1 xem đó là động lực ban đầu để thành lập, Đoạn 3 xem đó là mục tiêu cần duy trì và bảo vệ trước thách thức.
  • D. Cả hai đoạn đều chỉ đề cập đến hòa bình như một mục tiêu thứ yếu.

Câu 27: Đoạn văn nào trong ba đoạn cung cấp cái nhìn chi tiết nhất về các lĩnh vực hợp tác cụ thể mà ASEAN đang theo đuổi?

  • A. Đoạn 1.
  • B. Đoạn 2.
  • C. Đoạn 3.
  • D. Thông tin được phân bổ đều khắp ba đoạn.

Câu 28: Dựa trên mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được mô tả trong Đoạn 2, thách thức nào từ Đoạn 3 có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến mục tiêu này?

  • A. Sự chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Các vấn đề xuyên quốc gia như đại dịch.
  • C. Tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Ảnh hưởng của các cường quốc toàn cầu.

Câu 29: Nếu ASEAN thành công trong việc vượt qua các thách thức được nêu trong Đoạn 3 và tăng cường hội nhập, kết quả cuối cùng mà tổ chức hướng tới, theo Đoạn 3, là gì?

  • A. Trở thành một siêu cường kinh tế duy nhất.
  • B. Hợp nhất thành một quốc gia duy nhất.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào hợp tác khu vực.
  • D. Đảm bảo một tương lai hòa bình, thịnh vượng và bền vững cho Đông Nam Á.

Câu 30: Các đoạn văn này cho thấy rằng Đơn vị 4 của sách Tiếng Anh 11 (Global Success) có khả năng tập trung vào chủ đề nào?

  • A. Khoa học và Công nghệ tiên tiến.
  • B. Hợp tác và cộng đồng khu vực (đặc biệt là ASEAN).
  • C. Các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Lịch sử các cuộc chiến tranh thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào Đoạn 1, mục đích chính ban đầu của việc thành lập ASEAN là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo Đoạn 1, sự kiện nào đã đánh dấu việc chính thức thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quốc gia nào sau đây được đề cập trong Đoạn 1 là một trong những thành viên *sáng lập* của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn 1 ngụ ý gì về tình hình khu vực Đông Nam Á trước khi ASEAN được thành lập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Từ 'motivation' trong Đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc mở rộng thành viên ASEAN sau năm 1967, được đề cập trong Đoạn 1, phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo Đoạn 1, đến năm nào ASEAN đã có đủ mười quốc gia thành viên như hiện tại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tuyên bố Bangkok (ASEAN Declaration) được ký tại thành phố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn 2 chủ yếu mô tả khía cạnh nào của ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Theo Đoạn 2, trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc tạo thuận lợi cho sự di chuyển của hàng hóa và dịch vụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì, dựa trên Đoạn 2?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Từ 'facilitating' trong câu 'facilitating the free flow of goods, services...' ở Đoạn 2 có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo Đoạn 2, Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào những vấn đề nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn 2 nói rằng ba trụ cột của ASEAN 'interconnected and mutually reinforcing'. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa trên mô tả trong Đoạn 2, một xã hội 'caring and sharing' (quan tâm và chia sẻ) mà ASCC hướng tới sẽ có đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn 3 chủ yếu thảo luận về điều gì liên quan đến ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thách thức nào sau đây được nêu trong Đoạn 3 là một vấn đề *nội bộ* của ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ 'disparities' trong Đoạn 3, khi nói về kinh tế, có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo Đoạn 3, tại sao việc duy trì 'unity and centrality' (đoàn kết và vai trò trung tâm) lại quan trọng đối với ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn 3 ngụ ý rằng tương lai của ASEAN phụ thuộc vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ 'resilience' trong Đoạn 3, khi nói về ASEAN, có nghĩa là khả năng của tổ chức để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa trên những thách thức được liệt kê trong Đoạn 3 (chênh lệch kinh tế, tranh chấp lãnh thổ, v.v.), trụ cột nào của ASEAN (từ Đoạn 2) có khả năng phải đối mặt với áp lực lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn 3 đề cập đến 'transnational issues' (các vấn đề xuyên quốc gia). Dựa vào ngữ cảnh, những vấn đề này có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh thông tin trong Đoạn 1 và Đoạn 2. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa ASEAN lúc mới thành lập (Đoạn 1) và ASEAN hiện tại (Đoạn 2) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa trên nội dung của cả ba đoạn văn, chủ đề bao quát nhất của bộ đề này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn 1 và Đoạn 3 đều đề cập đến tầm quan trọng của hòa bình và ổn định. Sự nhấn mạnh này được thể hiện khác nhau như thế nào trong hai đoạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn văn nào trong ba đoạn cung cấp cái nhìn chi tiết nhất về các lĩnh vực hợp tác cụ thể mà ASEAN đang theo đuổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa trên mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được mô tả trong Đoạn 2, thách thức nào từ Đoạn 3 có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu ASEAN thành công trong việc vượt qua các thách thức được nêu trong Đoạn 3 và tăng cường hội nhập, kết quả cuối cùng mà tổ chức hướng tới, theo Đoạn 3, là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Các đoạn văn này cho thấy rằng Đơn vị 4 của sách Tiếng Anh 11 (Global Success) có khả năng tập trung vào chủ đề nào?

Viết một bình luận