12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary And Grammar

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của thành phố tương lai:
Cities of the future should prioritize the development of ______ energy sources like solar and wind power to reduce their carbon footprint.

  • A. non-renewable
  • B. renewable
  • C. fossil
  • D. limited

Câu 2: Đọc tình huống sau và chọn từ vựng phù hợp:
Due to increasing traffic congestion and pollution, the city council is planning a major ______ project to create more green spaces and improve public transportation in the downtown area. What type of project is this?

  • A. agricultural expansion
  • B. rural development
  • C. urban regeneration
  • D. industrial decline

Câu 3: Phân tích chức năng của động từ "look" trong câu sau:
She ______ at the smart screen displaying real-time traffic data to find the fastest route.

  • A. Động từ hành động, diễn tả một hành động có chủ đích.
  • B. Động từ nối, diễn tả vẻ ngoài hoặc trạng thái.
  • C. Động từ trạng thái, diễn tả cảm xúc.
  • D. Động từ khuyết thiếu, bổ sung ý nghĩa cho động từ chính.

Câu 4: Chọn hình thức đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu, dựa trên nghĩa của động từ "think":
"What ______ (you/think) about the proposal for a car-free zone in the city center?"

  • A. are you thinking
  • B. you are thinking
  • C. do you think
  • D. you think

Câu 5: Chọn tính từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống sau động từ nối "seem":
The concept of a fully automated smart home ______ incredibly ______ to many people today, but it might become common in the future.

  • A. futuristic
  • B. futuristically
  • C. future
  • D. futurology

Câu 6: Từ nào sau đây là ĐỒNG NGHĨA với "inhabitant" trong ngữ cảnh thành phố?

  • A. tourist
  • B. visitor
  • C. migrant
  • D. resident

Câu 7: Phân tích cách dùng của động từ "have" trong câu sau:
"Many smart cities ______ advanced sensor networks to collect environmental data."

  • A. Động từ hành động, diễn tả một hoạt động.
  • B. Động từ trạng thái, diễn tả sự sở hữu.
  • C. Trợ động từ, giúp hình thành thì hoàn thành.
  • D. Động từ nối, diễn tả trạng thái.

Câu 8: Chọn dạng đúng của động từ "taste" trong câu sau:
"The air in the park ______ fresh this morning, a pleasant change from the city smog."

  • A. tastes
  • B. is tasting
  • C. tasting
  • D. taste

Câu 9: Từ nào phù hợp nhất để mô tả một thành phố được thiết kế để cư dân có thể đi bộ hoặc đi xe đạp dễ dàng đến các tiện ích?

  • A. industrialized
  • B. walkable
  • C. sprawling
  • D. isolated

Câu 10: Chọn tính từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống sau động từ nối "feel":
After a long day using virtual reality interfaces, I ______ a little ______ and needed a break.

  • A. dizzily
  • B. dizziness
  • C. dizzying
  • D. dizzy

Câu 11: Câu nào dưới đây sử dụng động từ "appear" như một động từ nối (linking verb)?

  • A. A new building appeared on the skyline.
  • B. He appeared from behind the curtain.
  • C. The solution appeared obvious after the hint.
  • D. Despite the challenges, she appeared surprisingly calm.

Câu 12: Chọn dạng đúng của động từ "see" trong câu sau:
"I ______ (see) my doctor tomorrow morning about this persistent cough."

  • A. see
  • B. am seeing
  • C. sees
  • D. am seen

Câu 13: Từ nào là ANTONYM (trái nghĩa) của "pessimistic"?

  • A. realistic
  • B. negative
  • C. optimistic
  • D. doubtful

Câu 14: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, mô tả hệ thống cơ bản của một thành phố:
A smart city relies heavily on its digital ______ to manage services like traffic flow and waste collection.

  • A. infrastructure
  • B. superstructure
  • C. framework
  • D. architecture

Câu 15: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
"This soup ______ (smell) delicious! What ingredients did you use?"

  • A. is smelling
  • B. smelling
  • C. smelled
  • D. smells

Câu 16: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả hành động của một nhà quy hoạch đô thị:
An effective ______ must consider environmental impact, social equity, and economic viability when designing future city spaces.

  • A. architect
  • B. urban planner
  • C. civil engineer
  • D. landscape designer

Câu 17: Câu nào dưới đây sử dụng động từ "taste" như một động từ hành động (action verb)?

  • A. This cake tastes too sweet.
  • B. The medicine tasted bitter.
  • C. He tasted the soup carefully before serving it.
  • D. The water tasted strange.

Câu 18: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
"I ______ (not/understand) why some people are against using renewable energy."

  • A. don"t understand
  • B. am not understanding
  • C. doesn"t understand
  • D. am not understand

Câu 19: Từ nào phù hợp nhất để mô tả việc làm cho một hệ thống hoặc thiết bị hiện có trở nên tốt hơn, hiện đại hơn?

  • A. demolish
  • B. construct
  • C. maintain
  • D. upgrade

Câu 20: Chọn dạng đúng của động từ "look" trong câu sau:
"The children ______ (look) forward to the school trip to the science museum."

  • A. look forward to
  • B. are looking forward to
  • C. looks forward to
  • D. is looking forward to

Câu 21: Chọn tính từ phù hợp để hoàn thành câu sau, sử dụng động từ nối "become":
As the city grows, managing resources like water and electricity ______ increasingly ______.

  • A. challenge
  • B. challenged
  • C. challenging
  • D. to challenge

Câu 22: Từ nào là ĐỒNG NGHĨA với "detect" trong ngữ cảnh của các hệ thống giám sát thông minh?

  • A. identify
  • B. ignore
  • C. conceal
  • D. destroy

Câu 23: Chọn dạng đúng của động từ "have" trong câu sau:
"Right now, the city council ______ (have) a meeting to discuss the new smart traffic system proposal."

  • A. has
  • B. is having
  • C. have
  • D. is had

Câu 24: Từ vựng nào mô tả quá trình tăng trưởng nhanh chóng của các khu vực đô thị?

  • A. urbanization
  • B. industrialization
  • C. modernization
  • D. globalization

Câu 25: Chọn câu sử dụng động từ nối "get" theo sau bởi tính từ để diễn tả sự thay đổi trạng thái.

  • A. He gets his salary on the first day of the month.
  • B. The weather is getting colder as winter approaches.
  • C. Can you get me a glass of water?
  • D. She gets home late from work every day.

Câu 26: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
"She ______ (seem) a bit worried about the presentation tomorrow."

  • A. is seeming
  • B. seeming
  • C. seems
  • D. seemed

Câu 27: Đâu là từ vựng phù hợp nhất để mô tả người sống ở thành phố?

  • A. villager
  • B. countryside resident
  • C. nomad
  • D. city dweller

Câu 28: Trong câu "The fabric feels smooth", động từ "feels" được sử dụng như loại động từ nào?

  • A. Động từ hành động
  • B. Động từ nối
  • C. Trợ động từ
  • D. Động từ khuyết thiếu

Câu 29: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
"He ______ (listen) to the city"s noise levels using a special app right now."

  • A. is listening
  • B. listens
  • C. listening
  • D. listened

Câu 30: Từ vựng nào mô tả một thành phố được xây dựng hoặc phát triển theo cách không gây hại cho môi trường trong dài hạn?

  • A. polluted
  • B. industrial
  • C. eco-friendly
  • D. traditional

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của thành phố tương lai:
Cities of the future should prioritize the development of ______ energy sources like solar and wind power to reduce their carbon footprint.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc tình huống sau và chọn từ vựng phù hợp:
Due to increasing traffic congestion and pollution, the city council is planning a major ______ project to create more green spaces and improve public transportation in the downtown area. What type of project is this?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích chức năng của động từ 'look' trong câu sau:
She ______ at the smart screen displaying real-time traffic data to find the fastest route.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chọn hình thức đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu, dựa trên nghĩa của động từ 'think':
'What ______ (you/think) about the proposal for a car-free zone in the city center?'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chọn tính từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống sau động từ nối 'seem':
The concept of a fully automated smart home ______ incredibly ______ to many people today, but it might become common in the future.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Từ nào sau đây là ĐỒNG NGHĨA với 'inhabitant' trong ngữ cảnh thành phố?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích cách dùng của động từ 'have' trong câu sau:
'Many smart cities ______ advanced sensor networks to collect environmental data.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chọn dạng đúng của động từ 'taste' trong câu sau:
'The air in the park ______ fresh this morning, a pleasant change from the city smog.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Từ nào phù hợp nhất để mô tả một thành phố được thiết kế để cư dân có thể đi bộ hoặc đi xe đạp dễ dàng đến các tiện ích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chọn tính từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống sau động từ nối 'feel':
After a long day using virtual reality interfaces, I ______ a little ______ and needed a break.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Câu nào dưới đây sử dụng động từ 'appear' như một động từ nối (linking verb)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chọn dạng đúng của động từ 'see' trong câu sau:
'I ______ (see) my doctor tomorrow morning about this persistent cough.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ nào là ANTONYM (trái nghĩa) của 'pessimistic'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, mô tả hệ thống cơ bản của một thành phố:
A smart city relies heavily on its digital ______ to manage services like traffic flow and waste collection.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
'This soup ______ (smell) delicious! What ingredients did you use?'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả hành động của một nhà quy hoạch đô thị:
An effective ______ must consider environmental impact, social equity, and economic viability when designing future city spaces.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Câu nào dưới đây sử dụng động từ 'taste' như một động từ hành động (action verb)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
'I ______ (not/understand) why some people are against using renewable energy.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Từ nào phù hợp nhất để mô tả việc làm cho một hệ thống hoặc thiết bị hiện có trở nên tốt hơn, hiện đại hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chọn dạng đúng của động từ 'look' trong câu sau:
'The children ______ (look) forward to the school trip to the science museum.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chọn tính từ phù hợp để hoàn thành câu sau, sử dụng động từ nối 'become':
As the city grows, managing resources like water and electricity ______ increasingly ______.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Từ nào là ĐỒNG NGHĨA với 'detect' trong ngữ cảnh của các hệ thống giám sát thông minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chọn dạng đúng của động từ 'have' trong câu sau:
'Right now, the city council ______ (have) a meeting to discuss the new smart traffic system proposal.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Từ vựng nào mô tả quá trình tăng trưởng nhanh chóng của các khu vực đô thị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chọn câu sử dụng động từ nối 'get' theo sau bởi tính từ để diễn tả sự thay đổi trạng thái.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
'She ______ (seem) a bit worried about the presentation tomorrow.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là từ vựng phù hợp nhất để mô tả người sống ở thành phố?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong câu 'The fabric feels smooth', động từ 'feels' được sử dụng như loại động từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc, dựa trên ngữ cảnh:
'He ______ (listen) to the city's noise levels using a special app right now.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ vựng nào mô tả một thành phố được xây dựng hoặc phát triển theo cách không gây hại cho môi trường trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững, thuật ngữ nào sau đây mô tả việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để nâng cao hiệu quả hoạt động của thành phố, chia sẻ thông tin với công chúng và cải thiện chất lượng dịch vụ đô thị?

  • A. Green city
  • B. Historic city
  • C. Smart city
  • D. Industrial city

Câu 2: Xét câu:

  • A. Động từ hành động (action verb)
  • B. Động từ nối (linking verb)
  • C. Trợ động từ (auxiliary verb)
  • D. Động từ khuyết thiếu (modal verb)

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của thành phố tương lai:
Future cities will prioritize public transportation and pedestrian zones to reduce reliance on personal cars and promote a more ______ lifestyle.

  • A. expensive
  • B. isolated
  • C. crowded
  • D. sustainable

Câu 4: Trong các câu sau, câu nào sử dụng động từ "have" như một động từ hành động (action verb)?

  • A. She has a beautiful house.
  • B. I have three sisters.
  • C. They have a lot of experience.
  • D. We are having breakfast now.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và chọn thuật ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
One of the biggest challenges in urban planning is managing rapid population growth. ______ often involves upgrading existing infrastructure and developing new residential and commercial areas.

  • A. Traffic congestion
  • B. Urban development
  • C. Climate change
  • D. Rural migration

Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng động từ nối (linking verb) MỘT CÁCH CHÍNH XÁC?

  • A. He looks happily.
  • B. The music sounds beautifully.
  • C. She feels strongly about the issue.
  • D. I feel tired after the long day.

Câu 7: Một hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, sử dụng năng lượng sạch và giảm thiểu tắc nghẽn là ví dụ về việc thành phố đang hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Becoming more sustainable
  • B. Increasing population density
  • C. Building more skyscrapers
  • D. Encouraging private car ownership

Câu 8: Xác định câu sử dụng sai thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) dựa trên quy tắc về động từ trạng thái (stative verbs).

  • A. She is cooking dinner now.
  • B. They are playing football in the park.
  • C. I am understanding the lesson better now.
  • D. He is talking on the phone at the moment.

Câu 9: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả một thành phố sử dụng các tòa nhà, hệ thống giao thông và công nghệ hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • A. Energy-consuming
  • B. Eco-friendly
  • C. Old-fashioned
  • D. Resource-intensive

Câu 10: Trong câu

  • A. Động từ hành động
  • B. Động từ nối
  • C. Động từ khuyết thiếu
  • D. Trợ động từ

Câu 11: Một dự án nhằm cải tạo lại khu nhà cũ kỹ, xuống cấp trong trung tâm thành phố để biến nó thành khu dân cư hiện đại hơn được gọi là gì trong quy hoạch đô thị?

  • A. Urban sprawl
  • B. Urban decay
  • C. Urban regeneration
  • D. Urban migration

Câu 12: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  • A. seems
  • B. is seeming
  • C. seemed
  • D. is seemed

Câu 13: Thuật ngữ nào mô tả những nguồn năng lượng có thể được bổ sung một cách tự nhiên trong một khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, gió hoặc thủy điện?

  • A. Non-renewable
  • B. Renewable
  • C. Fossil
  • D. Nuclear

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng động từ "look" như một động từ hành động (action verb)?

  • A. You look tired today.
  • B. She is looking at the map.
  • C. That colour looks good on you.
  • D. The situation looks promising.

Câu 15: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả người sống ở một thành phố cụ thể.

  • A. City dweller
  • B. Villager
  • C. Farmer
  • D. Tourist

Câu 16: Trong câu

  • A. Động từ hành động
  • B. Động từ nối
  • C. Trợ động từ
  • D. Động từ khuyết thiếu

Câu 17: Một thành phố đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng xanh như công viên, cây xanh, và hệ thống quản lý nước bền vững đang thể hiện cam kết đối với khía cạnh nào của phát triển đô thị?

  • A. Increasing traffic
  • B. Reducing public space
  • C. Promoting industrial growth
  • D. Becoming more eco-friendly

Câu 18: Chọn câu sử dụng động từ "feel" như một động từ hành động (action verb).

  • A. I feel happy today.
  • B. She feels cold without a jacket.
  • C. He is feeling the texture of the fabric.
  • D. The surface feels smooth.

Câu 19: Việc sử dụng các tòa nhà thông minh có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và tiêu thụ năng lượng dựa trên dữ liệu thời gian thực là một ứng dụng của khái niệm nào trong thành phố tương lai?

  • A. Smart city
  • B. Rural area
  • C. Traditional architecture
  • D. Industrial zone

Câu 20: Trong các câu sau, câu nào chứa động từ trạng thái (stative verb)?

  • A. They are building a new park.
  • B. He is running in the marathon.
  • C. We are discussing the project.
  • D. She believes in sustainable development.

Câu 21: Việc di cư từ khu vực nông thôn đến thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn được gọi là gì?

  • A. Urban regeneration
  • B. Urban decay
  • C. Rural migration
  • D. Traffic congestion

Câu 22: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  • A. am not understanding
  • B. don"t understand
  • C. am not understand
  • D. not understand

Câu 23: Khái niệm nào mô tả tình trạng các khu vực trong thành phố trở nên hoang vắng, cơ sở hạ tầng xuống cấp và hoạt động kinh tế suy giảm?

  • A. Urban decay
  • B. Urban sprawl
  • C. Urban planning
  • D. Smart growth

Câu 24: Trong câu

  • A. Động từ hành động
  • B. Động từ nối
  • C. Trợ động từ
  • D. Động từ khuyết thiếu

Câu 25: Việc xây dựng các khu dân cư, thương mại mới mở rộng ra ngoài rìa của thành phố hiện có, thường dẫn đến sự phụ thuộc vào ô tô và mất đất nông nghiệp/thiên nhiên, được gọi là gì?

  • A. Urban regeneration
  • B. High-density housing
  • C. Green infrastructure
  • D. Urban sprawl

Câu 26: Chọn câu sử dụng động từ "think" như một động từ hành động (action verb).

  • A. He is thinking about the problem.
  • B. I think it"s a good idea.
  • C. She thinks he is right.
  • D. They think the movie is boring.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của một thành phố đáng sống (livable city)?

  • A. Good public transportation
  • B. Plenty of green spaces
  • C. Severe traffic congestion
  • D. Low crime rate

Câu 28: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  • A. feels
  • B. is feeling
  • C. felt
  • D. has felt

Câu 29: Trong các hệ thống của một thành phố thông minh, hệ thống nào chịu trách nhiệm quản lý việc sử dụng năng lượng một cách hiệu quả, tối ưu hóa việc phân phối và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo?

  • A. Smart transportation
  • B. Smart energy grid
  • C. Smart healthcare
  • D. Smart security

Câu 30: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  • A. is looking
  • B. looks
  • C. looked
  • D. is looked

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững, thuật ngữ nào sau đây mô tả việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để nâng cao hiệu quả hoạt động của thành phố, chia sẻ thông tin với công chúng và cải thiện chất lượng dịch vụ đô thị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Xét câu: "The air in the industrial area smells awful." Từ 'smells' trong câu này đóng vai trò ngữ pháp gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của thành phố tương lai:
Future cities will prioritize public transportation and pedestrian zones to reduce reliance on personal cars and promote a more ______ lifestyle.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Trong các câu sau, câu nào sử dụng động từ 'have' như một động từ hành động (action verb)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Đọc đoạn văn sau và chọn thuật ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
One of the biggest challenges in urban planning is managing rapid population growth. ______ often involves upgrading existing infrastructure and developing new residential and commercial areas.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu nào sau đây sử dụng động từ nối (linking verb) MỘT CÁCH CHÍNH XÁC?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Một hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, sử dụng năng lượng sạch và giảm thiểu tắc nghẽn là ví dụ về việc thành phố đang hướng tới mục tiêu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Xác định câu sử dụng sai thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) dựa trên quy tắc về động từ trạng thái (stative verbs).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả một thành phố sử dụng các tòa nhà, hệ thống giao thông và công nghệ hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Trong câu "The situation turned serious after the accident.", động từ 'turned' là loại động từ gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Một dự án nhằm cải tạo lại khu nhà cũ kỹ, xuống cấp trong trung tâm thành phố để biến nó thành khu dân cư hiện đại hơn được gọi là gì trong quy hoạch đô thị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc: "She (seem) very happy with her new job."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Thuật ngữ nào mô tả những nguồn năng lượng có thể được bổ sung một cách tự nhiên trong một khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, gió hoặc thủy điện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu nào sau đây sử dụng động từ 'look' như một động từ hành động (action verb)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả người sống ở một thành phố cụ thể.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Trong câu "This soup tastes delicious.", động từ 'tastes' là loại động từ gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Một thành phố đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng xanh như công viên, cây xanh, và hệ thống quản lý nước bền vững đang thể hiện cam kết đối với khía cạnh nào của phát triển đô thị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn câu sử dụng động từ 'feel' như một động từ hành động (action verb).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Việc sử dụng các tòa nhà thông minh có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và tiêu thụ năng lượng dựa trên dữ liệu thời gian thực là một ứng dụng của khái niệm nào trong thành phố tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Trong các câu sau, câu nào chứa động từ trạng thái (stative verb)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Việc di cư từ khu vực nông thôn đến thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc: "I (not/understand) why he is acting so strangely."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Khái niệm nào mô tả tình trạng các khu vực trong thành phố trở nên hoang vắng, cơ sở hạ tầng xuống cấp và hoạt động kinh tế suy giảm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Trong câu "The milk smells sour.", từ 'smells' là loại động từ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Việc xây dựng các khu dân cư, thương mại mới mở rộng ra ngoài rìa của thành phố hiện có, thường dẫn đến sự phụ thuộc vào ô tô và mất đất nông nghiệp/thiên nhiên, được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn câu sử dụng động từ 'think' như một động từ hành động (action verb).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của một thành phố đáng sống (livable city)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc: "He (feel) the surface of the table to see if it was smooth."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Trong các hệ thống của một thành phố thông minh, hệ thống nào chịu trách nhiệm quản lý việc sử dụng năng lượng một cách hiệu quả, tối ưu hóa việc phân phối và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc: "She (look) for her keys everywhere, but she can't find them."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một thành phố sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió được coi là thành phố ____.

  • A. expensive
  • B. eco-friendly
  • C. crowded
  • D. traditional

Câu 2: Chính phủ lên kế hoạch _____ hệ thống giao thông công cộng để giảm ùn tắc. Từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

  • A. upgrade
  • B. demolish
  • C. decrease
  • D. ignore

Câu 3: Sống trong một thành phố thông minh thường đồng nghĩa với việc tiếp cận tốt hơn các dịch vụ công cộng và quản lý tài nguyên hiệu quả, làm cho nó trở nên _____ hơn.

  • A. isolated
  • B. difficult
  • C. polluted
  • D. liveable

Câu 4: Khi dân số tăng nhanh chóng, nhiều quốc gia đối mặt với thách thức của quá trình đô thị hóa _____, dẫn đến áp lực về nhà ở và cơ sở hạ tầng. Từ nào mô tả đúng nhất tốc độ của quá trình này?

  • A. accelerating
  • B. slowing
  • C. decreasing
  • D. stable

Câu 5: _____ chịu trách nhiệm thiết kế và thực hiện các kế hoạch sử dụng đất và phát triển thành phố. Chọn chức danh nghề nghiệp phù hợp.

  • A. Engineers
  • B. Architects
  • C. Urban planners
  • D. Farmers

Câu 6: Không giống như nhiên liệu hóa thạch, các nguồn năng lượng _____ có thể được bổ sung tự nhiên, mang lại một lựa chọn sạch hơn. Từ nào hoàn thành câu này?

  • A. non-renewable
  • B. renewable
  • C. limited
  • D. artificial

Câu 7: Hội đồng thành phố đã lắp đặt cảm biến để _____ việc đổ rác trái phép trong công viên. Từ nào mô tả mục đích của việc lắp đặt cảm biến?

  • A. detect
  • B. hide
  • C. create
  • D. encourage

Câu 8: Để tạo ra một thành phố _____, các nhà quy hoạch phải xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế vì sự thịnh vượng lâu dài. Từ nào mô tả đặc điểm của thành phố này?

  • A. temporary
  • B. declining
  • C. artificial
  • D. sustainable

Câu 9: Các cấu trúc và cơ sở vật chất cơ bản cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp, như tòa nhà, đường sá và hệ thống cung cấp năng lượng, được gọi là _____.

  • A. amenities
  • B. infrastructure
  • C. landscapes
  • D. properties

Câu 10: Nhiều người đang di chuyển từ các khu vực _____ đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Từ nào mô tả loại khu vực mà mọi người thường di chuyển từ đó đến thành phố?

  • A. urban
  • B. central
  • C. rural
  • D. coastal

Câu 11: Bằng cách sử dụng ứng dụng và dịch vụ trực tuyến, _____ hiện đại có thể tương tác trực tiếp hơn với chính quyền thành phố của họ. Từ nào mô tả người sống ở thành phố?

  • A. city dwellers
  • B. tourists
  • C. commuters
  • D. engineers

Câu 12: Nhà máy cũ đã bị _____ để nhường chỗ cho một công viên công cộng mới. Từ nào mô tả hành động đã xảy ra với nhà máy?

  • A. renovated
  • B. expanded
  • C. demolished
  • D. preserved

Câu 13: Việc sử dụng vật liệu tái chế và giảm thiểu rác thải là những khía cạnh chính của lối sống _____ trong thành phố. Từ nào phù hợp để mô tả lối sống này?

  • A. sustainable
  • B. wasteful
  • C. temporary
  • D. urban

Câu 14: _____ hiệu quả là rất quan trọng để quản lý tài nguyên và dịch vụ trong một thành phố đang phát triển. Cụm từ nào hoàn thành câu này?

  • A. Weather forecasting
  • B. Historical research
  • C. Medical diagnosis
  • D. Urban planning

Câu 15: Việc tăng cường sử dụng công nghệ giám sát luồng giao thông giúp các nhà chức trách _____ các điểm tắc nghẽn giao thông theo thời gian thực. Từ nào mô tả hành động của các nhà chức trách?

  • A. create
  • B. identify
  • C. ignore
  • D. hide

Câu 16: Sau khi chạy bộ một giờ, cô ấy cảm thấy _____. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

  • A. tired
  • B. tiredly
  • C. tiring
  • D. being tired

Câu 17: Món súp _____ ngon, nhưng đầu bếp hiện đang _____ nó để kiểm tra gia vị. Chọn dạng đúng của động từ "taste" trong mỗi chỗ trống.

  • A. tasted / tasting
  • B. tastes / tasting
  • C. is tasting / tastes
  • D. tastes / tastes

Câu 18: Tôi _____ rằng câu trả lời này đúng, nhưng tôi không hoàn toàn chắc chắn. Chọn dạng đúng của động từ "think".

  • A. am thinking
  • B. am believing
  • C. think
  • D. am knowing

Câu 19: Cô ấy _____ về đề xuất dự án thành phố thông minh của mình suốt cả buổi sáng. Chọn dạng đúng của động từ "think".

  • A. thinks
  • B. think
  • C. is thought
  • D. is thinking

Câu 20: Hôm nay chúng tôi _____ một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội thân thiện với môi trường ở trung tâm thành phố. Chọn dạng đúng của động từ "have".

  • A. have
  • B. are having
  • C. having
  • D. had

Câu 21: Trong câu

  • A. action verb
  • B. linking verb
  • C. stative verb
  • D. auxiliary verb

Câu 22: Trong câu

  • A. action verb
  • B. linking verb
  • C. auxiliary verb
  • D. transitive verb

Câu 23: Công nghệ mới dường như _____, nhưng hóa ra lại rất thiết thực. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

  • A. complicated
  • B. complicatedly
  • C. complicating
  • D. complication

Câu 24: Em trai tôi hôm nay _____ rất _____; thường ngày nó không nghịch ngợm như vậy. Chọn động từ và tính từ phù hợp.

  • A. is being / quiet
  • B. is being / intelligent
  • C. is being / tall
  • D. is being / naughty

Câu 25: Không khí trong công viên _____ và trong lành sau cơn mưa. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

  • A. sweetily
  • B. sweetly
  • C. sweet
  • D. sweeten

Câu 26: Anh ấy _____ rằng tòa nhà đó thuộc về hội đồng thành phố. Chọn dạng đúng của động từ "believe".

  • A. is believing
  • B. believes
  • C. is knowing
  • D. is understanding

Câu 27: Thành phố _____ lớn hơn mỗi năm do sự di cư từ các khu vực nông thôn. Chọn dạng đúng của động từ "grow".

  • A. grows
  • B. is growing
  • C. grew
  • D. has grown

Câu 28: Sao hôm nay bạn _____ quá vậy? Bạn có sao không? Chọn dạng đúng của động từ "be" và tính từ.

  • A. are / being quiet
  • B. do / seem quiet
  • C. are / seeming quiet
  • D. do / being quiet

Câu 29: Lá trên cây đang chuyển sang màu _____ khi mùa thu đến gần. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

  • A. red
  • B. redly
  • C. quickly
  • D. beautifully

Câu 30: Chọn câu mà động từ "feel" được sử dụng như một động từ hành động (action verb).

  • A. I feel happy today.
  • B. The fabric feels soft.
  • C. He is feeling for his keys in his pocket.
  • D. This weather feels cold.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một thành phố sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió được coi là thành phố ____.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chính phủ lên kế hoạch _____ hệ thống giao thông công cộng để giảm ùn tắc. Từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sống trong một thành phố thông minh thường đồng nghĩa với việc tiếp cận tốt hơn các dịch vụ công cộng và quản lý tài nguyên hiệu quả, làm cho nó trở nên _____ hơn.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi dân số tăng nhanh chóng, nhiều quốc gia đối mặt với thách thức của quá trình đô thị hóa _____, dẫn đến áp lực về nhà ở và cơ sở hạ tầng. Từ nào mô tả đúng nhất tốc độ của quá trình này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: _____ chịu trách nhiệm thiết kế và thực hiện các kế hoạch sử dụng đất và phát triển thành phố. Chọn chức danh nghề nghiệp phù hợp.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Không giống như nhiên liệu hóa thạch, các nguồn năng lượng _____ có thể được bổ sung tự nhiên, mang lại một lựa chọn sạch hơn. Từ nào hoàn thành câu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hội đồng thành phố đã lắp đặt cảm biến để _____ việc đổ rác trái phép trong công viên. Từ nào mô tả mục đích của việc lắp đặt cảm biến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để tạo ra một thành phố _____, các nhà quy hoạch phải xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế vì sự thịnh vượng lâu dài. Từ nào mô tả đặc điểm của thành phố này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Các cấu trúc và cơ sở vật chất cơ bản cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp, như tòa nhà, đường sá và hệ thống cung cấp năng lượng, được gọi là _____.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhiều người đang di chuyển từ các khu vực _____ đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Từ nào mô tả loại khu vực mà mọi người thường di chuyển từ đó đến thành phố?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Bằng cách sử dụng ứng dụng và dịch vụ trực tuyến, _____ hiện đại có thể tương tác trực tiếp hơn với chính quyền thành phố của họ. Từ nào mô tả người sống ở thành phố?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhà máy cũ đã bị _____ để nhường chỗ cho một công viên công cộng mới. Từ nào mô tả hành động đã xảy ra với nhà máy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc sử dụng vật liệu tái chế và giảm thiểu rác thải là những khía cạnh chính của lối sống _____ trong thành phố. Từ nào phù hợp để mô tả lối sống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: _____ hiệu quả là rất quan trọng để quản lý tài nguyên và dịch vụ trong một thành phố đang phát triển. Cụm từ nào hoàn thành câu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc tăng cường sử dụng công nghệ giám sát luồng giao thông giúp các nhà chức trách _____ các điểm tắc nghẽn giao thông theo thời gian thực. Từ nào mô tả hành động của các nhà chức trách?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sau khi chạy bộ một giờ, cô ấy cảm thấy _____. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Món súp _____ ngon, nhưng đầu bếp hiện đang _____ nó để kiểm tra gia vị. Chọn dạng đúng của động từ 'taste' trong mỗi chỗ trống.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tôi _____ rằng câu trả lời này đúng, nhưng tôi không hoàn toàn chắc chắn. Chọn dạng đúng của động từ 'think'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cô ấy _____ về đề xuất dự án thành phố thông minh của mình suốt cả buổi sáng. Chọn dạng đúng của động từ 'think'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hôm nay chúng tôi _____ một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội thân thiện với môi trường ở trung tâm thành phố. Chọn dạng đúng của động từ 'have'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong câu "He looked sadly at the polluted river," động từ 'looked' được sử dụng như là một _____.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong câu "The sky is turning grey," động từ 'turning' được sử dụng như là một _____.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công nghệ mới dường như _____, nhưng hóa ra lại rất thiết thực. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Em trai tôi hôm nay _____ rất _____; thường ngày nó không nghịch ngợm như vậy. Chọn động từ và tính từ phù hợp.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Không khí trong công viên _____ và trong lành sau cơn mưa. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Anh ấy _____ rằng tòa nhà đó thuộc về hội đồng thành phố. Chọn dạng đúng của động từ 'believe'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Thành phố _____ lớn hơn mỗi năm do sự di cư từ các khu vực nông thôn. Chọn dạng đúng của động từ 'grow'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sao hôm nay bạn _____ quá vậy? Bạn có sao không? Chọn dạng đúng của động từ 'be' và tính từ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Lá trên cây đang chuyển sang màu _____ khi mùa thu đến gần. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chọn câu mà động từ 'feel' được sử dụng như một động từ hành động (action verb).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: In a smart city, technology is used to improve the ______ of life for its citizens, from transportation to public services.

  • A. quality
  • B. quantity
  • C. level
  • D. feature

Câu 2: Renewable energy sources like solar and wind power are essential for creating a truly ______ future for urban areas.

  • A. non-renewable
  • B. temporary
  • C. sustainable
  • D. efficient

Câu 3: One major challenge for future cities is developing robust ______ to support rapid growth, including transportation, utilities, and communication networks.

  • A. architecture
  • B. population
  • C. environment
  • D. infrastructure

Câu 4: The city council is working with ______ to design new parks and public spaces that are both beautiful and functional.

  • A. urban planners
  • B. city dwellers
  • C. engineers
  • D. residents

Câu 5: Implementing strict regulations on vehicle emissions is one way cities can become more ______ and reduce air pollution.

  • A. industrial
  • B. eco-friendly
  • C. densely populated
  • D. remote

Câu 6: Despite the high cost of living, many people choose to be a ______ because of the job opportunities and cultural attractions available.

  • A. city dweller
  • B. rural resident
  • C. environmentalist
  • D. engineer

Câu 7: The opposite of "urban" is often considered to be "______", referring to areas in the countryside.

  • A. suburban
  • B. metropolitan
  • C. rural
  • D. industrial

Câu 8: We need to find alternatives to ______ fuels like coal and oil to combat climate change.

  • A. non-renewable
  • B. renewable
  • C. sustainable
  • D. alternative

Câu 9: The city decided to ______ its public transportation system by adding more bus routes and modernizing the trains.

  • A. demolish
  • B. upgrade
  • C. expand
  • D. limit

Câu 10: Sensors installed throughout the city help authorities ______ problems like traffic congestion or water leaks quickly.

  • A. ignore
  • B. create
  • C. predict
  • D. detect

Câu 11: Rapid population growth is causing ______ urbanization in many developing countries, leading to overcrowded cities.

  • A. accelerating
  • B. slowing
  • C. decreasing
  • D. stable

Câu 12: Many people are ______ about the potential of smart technology to solve urban problems, while others remain cautious.

  • A. pessimistic
  • B. indifferent
  • C. optimistic
  • D. skeptical

Câu 13: Vancouver is consistently ranked as one of the most ______ cities in the world due to its beautiful environment, safety, and good public services.

  • A. crowded
  • B. livable
  • C. polluted
  • D. industrial

Câu 14: The ______ of a city is significantly impacted by its transportation systems, housing availability, and access to green spaces.

  • A. livability
  • B. density
  • C. remoteness
  • D. infrastructure

Câu 15: The city"s ______ population is growing rapidly, putting pressure on existing resources and infrastructure.

  • A. rural
  • B. remote
  • C. global
  • D. urban

Câu 16: After hearing the good news, she felt incredibly ______.

  • A. happily
  • B. more happily
  • C. happy
  • D. happiness

Câu 17: The situation looks ______; we need to act quickly to prevent it from getting worse.

  • A. bad
  • B. badly
  • C. well
  • D. good

Câu 18: The music from the apartment upstairs sounds really ______ tonight.

  • A. loudly
  • B. loud
  • C. in a loud way
  • D. well

Câu 19: This soup tastes a bit ______; maybe it needs more salt.

  • A. strangely
  • B. more strangely
  • C. stranger
  • D. strange

Câu 20: The flowers in the garden smell absolutely ______ after the rain.

  • A. wonderful
  • B. wonderfully
  • C. more wonderfully
  • D. in a wonderful way

Câu 21: He seemed rather ______ when I told him the news, which surprised me.

  • A. worry
  • B. worrying
  • C. worried
  • D. worrier

Câu 22: It"s getting ______ outside. We should probably head home soon.

  • A. darkly
  • B. dark
  • C. more darkly
  • D. in a dark way

Câu 23: Identify the sentence where "look" is used as an action verb.

  • A. She looks happy today.
  • B. The sky looks cloudy.
  • C. Your idea sounds interesting.
  • D. He is looking at the painting.

Câu 24: Choose the correct sentence.

  • A. She is tasting the soup careful.
  • B. The soup tastes wonderfully.
  • C. The soup tastes wonderful.
  • D. She tasted the soup wonderfully.

Câu 25: In which sentence is the verb "smell" functioning as a linking verb?

  • A. The flowers smell sweet.
  • B. She is smelling the perfume.
  • C. He smelt smoke from the kitchen.
  • D. They smell the fresh air.

Câu 26: What ______ about the future of transportation in cities?

  • A. are you thinking
  • B. do you think
  • C. are you think
  • D. do you thinking

Câu 27: I ______ a terrible headache right now.

  • A. am having
  • B. am have
  • C. have
  • D. having

Câu 28: We ______ our friends for dinner next Saturday. We"ve already booked the table.

  • A. are seeing
  • B. see
  • C. sees
  • D. are see

Câu 29: The chef ______ the sauce to check the seasoning before serving it.

  • A. is tasting
  • B. tastes
  • C. taste
  • D. is taste

Câu 30: My brother ______ for a new apartment in the city center this week.

  • A. looks for
  • B. is looking for
  • C. look for
  • D. is look for

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: In a smart city, technology is used to improve the ______ of life for its citizens, from transportation to public services.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Renewable energy sources like solar and wind power are essential for creating a truly ______ future for urban areas.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: One major challenge for future cities is developing robust ______ to support rapid growth, including transportation, utilities, and communication networks.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: The city council is working with ______ to design new parks and public spaces that are both beautiful and functional.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Implementing strict regulations on vehicle emissions is one way cities can become more ______ and reduce air pollution.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Despite the high cost of living, many people choose to be a ______ because of the job opportunities and cultural attractions available.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: The opposite of 'urban' is often considered to be '______', referring to areas in the countryside.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: We need to find alternatives to ______ fuels like coal and oil to combat climate change.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: The city decided to ______ its public transportation system by adding more bus routes and modernizing the trains.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sensors installed throughout the city help authorities ______ problems like traffic congestion or water leaks quickly.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Rapid population growth is causing ______ urbanization in many developing countries, leading to overcrowded cities.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Many people are ______ about the potential of smart technology to solve urban problems, while others remain cautious.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vancouver is consistently ranked as one of the most ______ cities in the world due to its beautiful environment, safety, and good public services.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: The ______ of a city is significantly impacted by its transportation systems, housing availability, and access to green spaces.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: The city's ______ population is growing rapidly, putting pressure on existing resources and infrastructure.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: After hearing the good news, she felt incredibly ______.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: The situation looks ______; we need to act quickly to prevent it from getting worse.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: The music from the apartment upstairs sounds really ______ tonight.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: This soup tastes a bit ______; maybe it needs more salt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: The flowers in the garden smell absolutely ______ after the rain.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: He seemed rather ______ when I told him the news, which surprised me.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: It's getting ______ outside. We should probably head home soon.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Identify the sentence where 'look' is used as an action verb.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Choose the correct sentence.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: In which sentence is the verb 'smell' functioning as a linking verb?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: What ______ about the future of transportation in cities?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: I ______ a terrible headache right now.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: We ______ our friends for dinner next Saturday. We've already booked the table.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: The chef ______ the sauce to check the seasoning before serving it.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: My brother ______ for a new apartment in the city center this week.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, tập trung vào vai trò của người lập kế hoạch phát triển đô thị:
A(n) ______ is a professional who designs and implements strategies for the growth and development of cities and regions.

  • A. architect
  • B. engineer
  • C. urban planner
  • D. landscape designer

Câu 2: Đọc câu sau và chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
The city council is discussing plans to improve the ______ of public services, such as transportation and waste management, to make the city more livable.

  • A. quantity
  • B. value
  • C. feature
  • D. quality

Câu 3: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của thành phố tương lai:
Smart cities often utilize advanced technology like sensors and data analytics to ______ problems and improve efficiency in various sectors.

  • A. detect
  • B. ignore
  • C. create
  • D. hide

Câu 4: Câu nào dưới đây sử dụng một động từ nối (linking verb) theo sau là tính từ một cách đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa?

  • A. He runs quickly to catch the bus.
  • B. The food tastes delicious.
  • C. They built the house beautifully.
  • D. She sings wonderfully on stage.

Câu 5: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân trong câu sau:
Many experts are ______ about the potential for technology to solve urban challenges, believing in a brighter future for cities.

  • A. hopeful
  • B. positive
  • C. pessimistic
  • D. optimistic

Câu 6: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến sự khác biệt giữa động từ trạng thái và động từ hành động:
I ______ this is a great idea for our smart city project.

  • A. think
  • B. am thinking
  • C. thinking
  • D. have thought

Câu 7: Đọc tình huống sau và chọn từ vựng phù hợp nhất:
Due to rapid population growth, the city"s ______ is under immense pressure, leading to traffic jams and overloaded public facilities.

  • A. climate
  • B. infrastructure
  • C. culture
  • D. history

Câu 8: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
After hearing the news, she ______ very upset.

  • A. sounded upsetting
  • B. sounded upsets
  • C. sounded upseting
  • D. sounded upset

Câu 9: Từ nào dưới đây mô tả nguồn năng lượng có thể được tái tạo tự nhiên, trái ngược với nhiên liệu hóa thạch?

  • A. renewable
  • B. non-renewable
  • C. sustainable
  • D. alternative

Câu 10: Xác định câu nào sử dụng động từ `look` như một động từ hành động (action verb).

  • A. You look tired today.
  • B. The situation looks dangerous.
  • C. She is looking at the map to find the way.
  • D. That color looks good on you.

Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, nói về việc cải thiện chất lượng cuộc sống ở thành phố:
Making a city more ______ involves improving public safety, green spaces, and cultural amenities for its residents.

  • A. overcrowded
  • B. livable
  • C. remote
  • D. industrial

Câu 12: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `have` được dùng với nghĩa "sở hữu":
He ______ a smart phone with many useful applications for city navigation.

  • A. has
  • B. is having
  • C. having
  • D. have

Câu 13: Công nghệ nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và xử lý dữ liệu trong một thành phố thông minh?

  • A. Traditional postal service
  • B. Steam engines
  • C. Printing press
  • D. Cloud computing and IoT sensors

Câu 14: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
The air in the countryside ______ much fresher than in the city.

  • A. smells freshly
  • B. smelling fresh
  • C. smells fresh
  • D. is smelling freshly

Câu 15: Từ nào dưới đây mô tả quá trình phát triển nhanh chóng của các khu vực đô thị?

  • A. urbanization
  • B. ruralization
  • C. industrialization
  • D. modernization

Câu 16: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, miêu tả một hành động đang diễn ra:
Right now, the city council ______ a new policy on waste recycling.

  • A. discusses
  • B. discussed
  • C. has discussed
  • D. is discussing

Câu 17: Điều gì là đặc trưng cốt lõi của một thành phố được coi là "eco-friendly"?

  • A. It has many tall buildings.
  • B. It minimizes its environmental impact.
  • C. It has a large population.
  • D. It focuses only on economic growth.

Câu 18: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
The situation with pollution in the city ______ worse every year.

  • A. turns badly
  • B. is turning badly
  • C. is turning bad
  • D. turns bad

Câu 19: Từ nào đồng nghĩa với "resident" trong ngữ cảnh nói về người sống ở một nơi cụ thể?

  • A. inhabitant
  • B. tourist
  • C. visitor
  • D. migrant

Câu 20: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `feel` được dùng như động từ nối:
I ______ much better after getting enough sleep.

  • A. am feeling well
  • B. feel better
  • C. am feeling weller
  • D. feel weller

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cơ sở hạ tầng (infrastructure) của một thành phố?

  • A. A sculpture in a park
  • B. A local restaurant
  • C. The public transportation system
  • D. A private art gallery

Câu 22: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
Everything ______ quiet after the storm.

  • A. remained
  • B. remained quietly
  • C. is remaining quietly
  • D. is remaining quiet

Câu 23: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `see` được dùng với nghĩa "gặp gỡ" (mang tính hành động):
We ______ our friends at the smart city exhibition next week.

  • A. see
  • B. sees
  • C. seen
  • D. are seeing

Câu 24: Từ nào diễn tả việc nâng cấp hoặc cải thiện một tòa nhà hoặc hệ thống cũ?

  • A. upgrade
  • B. demolish
  • C. construct
  • D. expand

Câu 25: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
Your idea ______ very interesting.

  • A. sounds interested
  • B. sounds interesting
  • C. is sounding interested
  • D. is sounding interesting

Câu 26: Trong ngữ cảnh của "thành phố tương lai", "sustainable development" (phát triển bền vững) có nghĩa là gì?

  • A. Building as many skyscrapers as possible.
  • B. Focusing only on economic growth.
  • C. Meeting the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
  • D. Expanding the city"s boundaries rapidly.

Câu 27: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `belong` là động từ trạng thái:
This smart traffic system ______ to the city"s transportation department.

  • A. belongs
  • B. is belonging
  • C. belonging
  • D. has belonged

Câu 28: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một loại nhiên liệu:
Coal and oil are examples of ______ fuels that are finite and will eventually run out.

  • A. renewable
  • B. non-renewable
  • C. clean
  • D. efficient

Câu 29: Phân tích câu sau và xác định chức năng của động từ `grow`:
As the city grows, its demand for energy increases significantly.

  • A. Action verb
  • B. Linking verb
  • C. Stative verb
  • D. Auxiliary verb

Câu 30: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, miêu tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
The engineers ______ new sensors throughout the city right now.

  • A. install
  • B. installs
  • C. are installing
  • D. is installing

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, tập trung vào vai trò của người lập kế hoạch phát triển đô thị:
A(n) ______ is a professional who designs and implements strategies for the growth and development of cities and regions.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc câu sau và chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
The city council is discussing plans to improve the ______ of public services, such as transportation and waste management, to make the city more livable.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của thành phố tương lai:
Smart cities often utilize advanced technology like sensors and data analytics to ______ problems and improve efficiency in various sectors.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Câu nào dưới đây sử dụng một động từ nối (linking verb) theo sau là tính từ một cách đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân trong câu sau:
Many experts are ______ about the potential for technology to solve urban challenges, believing in a brighter future for cities.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến sự khác biệt giữa động từ trạng thái và động từ hành động:
I ______ this is a great idea for our smart city project.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc tình huống sau và chọn từ vựng phù hợp nhất:
Due to rapid population growth, the city's ______ is under immense pressure, leading to traffic jams and overloaded public facilities.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
After hearing the news, she ______ very upset.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Từ nào dưới đây mô tả nguồn năng lượng có thể được tái tạo tự nhiên, trái ngược với nhiên liệu hóa thạch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Xác định câu nào sử dụng động từ `look` như một động từ hành động (action verb).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, nói về việc cải thiện chất lượng cuộc sống ở thành phố:
Making a city more ______ involves improving public safety, green spaces, and cultural amenities for its residents.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `have` được dùng với nghĩa 'sở hữu':
He ______ a smart phone with many useful applications for city navigation.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Công nghệ nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và xử lý dữ liệu trong một thành phố thông minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
The air in the countryside ______ much fresher than in the city.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Từ nào dưới đây mô tả quá trình phát triển nhanh chóng của các khu vực đô thị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, miêu tả một hành động đang diễn ra:
Right now, the city council ______ a new policy on waste recycling.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Điều gì là đặc trưng cốt lõi của một thành phố được coi là 'eco-friendly'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
The situation with pollution in the city ______ worse every year.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Từ nào đồng nghĩa với 'resident' trong ngữ cảnh nói về người sống ở một nơi cụ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `feel` được dùng như động từ nối:
I ______ much better after getting enough sleep.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cơ sở hạ tầng (infrastructure) của một thành phố?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
Everything ______ quiet after the storm.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `see` được dùng với nghĩa 'gặp gỡ' (mang tính hành động):
We ______ our friends at the smart city exhibition next week.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Từ nào diễn tả việc nâng cấp hoặc cải thiện một tòa nhà hoặc hệ thống cũ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
Your idea ______ very interesting.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong ngữ cảnh của 'thành phố tương lai', 'sustainable development' (phát triển bền vững) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `belong` là động từ trạng thái:
This smart traffic system ______ to the city's transportation department.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một loại nhiên liệu:
Coal and oil are examples of ______ fuels that are finite and will eventually run out.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích câu sau và xác định chức năng của động từ `grow`:
As the city grows, its demand for energy increases significantly.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, miêu tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
The engineers ______ new sensors throughout the city right now.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. population
  • B. climate
  • C. infrastructure
  • D. culture

Câu 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. smart
  • B. isolated
  • C. traditional
  • D. historic

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. overcrowded
  • B. sustainable
  • C. industrial
  • D. polluted

Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. slow
  • B. gradual
  • C. limited
  • D. accelerating

Câu 5: Chọn từ có nghĩa GẦN NHẤT với từ gạch chân trong câu sau:

  • A. environmentally friendly
  • B. economically viable
  • C. technologically advanced
  • D. culturally diverse

Câu 6: Chọn từ có nghĩa ĐỐI NGHĨA với từ gạch chân trong câu sau:

  • A. metropolitan
  • B. suburban
  • C. rural
  • D. densely populated

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. visitors
  • B. tourists
  • C. migrants
  • D.

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. urban planner

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 11: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 12: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 13: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 14: Trong câu sau, động từ "feel" là loại động từ gì?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 15: Trong câu sau, động từ "tasted" là loại động từ gì?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 16: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 17: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng động từ "look" như một Linking Verb?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 19: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 20: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 21: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 22: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 23: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 24: Câu nào dưới đây sử dụng động từ "have" như một Stative Verb?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 25: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 26: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 27: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 28: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 29: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 30: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"The government is investing heavily in developing the city's __________, improving roads, public transport, and communication networks."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"As technology advances, many believe that future cities will become more __________ and efficient, using data to manage resources and services."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"Building __________ cities is crucial for protecting the environment and ensuring a good quality of life for future generations."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"One major challenge for urban planners is managing the __________ urbanization that is happening in many developing countries."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chọn từ có nghĩa GẦN NHẤT với từ gạch chân trong câu sau:
"The city aims to become more **eco-friendly** by promoting cycling and investing in green spaces."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chọn từ có nghĩa ĐỐI NGHĨA với từ gạch chân trong câu sau:
"Life in the **urban** areas is often faster-paced than in the countryside."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"Many young people are moving to the city in search of better job opportunities, increasing the number of **city** __________."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"The local council hired an __________ to design a new public park in the city center."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"With smart technology, the city hopes to __________ waste collection routes to save time and fuel."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"The goal of the project is to __________ the quality of life for all residents, making the city a better place to live."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"After running the marathon, she felt absolutely __________."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"The air in the mountains smells so __________."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"He looked __________ at the strange letter before opening it."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong câu sau, động từ 'feel' là loại động từ gì?
"She feels happy about her exam results."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong câu sau, động từ 'tasted' là loại động từ gì?
"The chef tasted the soup to see if it needed more salt."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"The situation is getting __________; we need to act fast."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"He seemed __________ when I told him the news."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng động từ 'look' như một Linking Verb?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"I __________ what you mean."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"She __________ a new car next month."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"I __________ this soup tastes delicious."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"He __________ that the project will be successful."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"The child __________ taller every day."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Câu nào dưới đây sử dụng động từ 'have' như một Stative Verb?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"This house __________ to my grandparents."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"I __________ what happened, but I don't agree with it."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"He couldn't find his glasses. He __________ them everywhere."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"The city council is planning to __________ an old factory into a community center."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"With the rising sea levels, coastal cities face a significant __________ to their existence."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau:
"Smart grids are designed to __________ energy consumption and reduce waste."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Từ nào sau đây KHÔNG phải là động từ nối (linking verb) trong tiếng Anh?

  • A. become
  • B. seem
  • C. appear
  • D. walk

Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, tập trung vào ngữ pháp động từ nối: "The food at the new restaurant _____ delicious."

  • A. taste
  • B. tastily
  • C. tastes
  • D. tastedly

Câu 3: Xác định câu sử dụng động từ "look" như một động từ hành động (action verb).

  • A. She looks tired after a long day.
  • B. That color looks good on you.
  • C. He looked happy when he heard the news.
  • D. They are looking for a solution to the traffic problem.

Câu 4: Từ nào sau đây có nghĩa là "có thể duy trì lâu dài, không gây hại cho môi trường hoặc cạn kiệt tài nguyên"?

  • A. sustainable
  • B. renewable
  • C. infrastructure
  • D. urban

Câu 5: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "The city government is investing heavily in upgrading its public _____ like roads, bridges, and public transport."

  • A. residents
  • B. infrastructure
  • C. dwellers
  • D. solutions

Câu 6: Động từ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng ở thể tiếp diễn (continuous form), ngay cả khi diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói?

  • A. know
  • B. eat
  • C. run
  • D. read

Câu 7: Chọn câu đúng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa của động từ trạng thái/hành động "think".

  • A. I think smart cities are important for the future.
  • B. I am thinking smart cities are important for the future.
  • C. He thinks about the answer right now.
  • D. What are you thinking about his opinion?

Câu 8: Từ nào đồng nghĩa với "inhabitant" trong ngữ cảnh nói về dân cư thành phố?

  • A. tourist
  • B. resident
  • C. visitor
  • D. manager

Câu 9: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "He _____ a bit strange today. I wonder if he"s feeling well."

  • A. is seeming
  • B. seemed
  • C. seems
  • D. seeming

Câu 10: Từ "urban" trong câu "The project aims to improve the quality of urban life" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. city
  • B. rural
  • C. remote
  • D. countryside

Câu 11: Động từ nào sau đây có thể là cả động từ nối và động từ hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh?

  • A. believe
  • B. feel
  • C. understand
  • D. want

Câu 12: Chọn câu có cách chia động từ "have" sai.

  • A. She has three dogs.
  • B. We are having lunch now.
  • C. He is having a new car.
  • D. Do you have any questions?

Câu 13: Từ nào trái nghĩa với "optimistic" (lạc quan)?

  • A. pessimistic
  • B. realistic
  • C. positive
  • D. hopeful

Câu 14: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng kiến thức về động từ nối: "After jogging for an hour, she felt _____ and needed a rest."

  • A. tiredly
  • B. tired
  • C. tiring
  • D. tire

Câu 15: Câu nào sử dụng động từ "taste" như một động từ hành động (action verb)?

  • A. He is tasting the soup to see if it needs more salt.
  • B. The soup tastes delicious.
  • C. This fruit tastes sour.
  • D. Everything tastes better with butter.

Câu 16: Từ nào mô tả một cộng đồng hoặc khu vực được thiết kế để dễ dàng đi bộ?

  • A. livable
  • B. eco-friendly
  • C. remote
  • D. walkable

Câu 17: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "The sky _____ dark. It looks like it"s going to rain soon."

  • A. grows
  • B. is growing
  • C. grew
  • D. grown

Câu 18: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng động từ ở thể tiếp diễn một cách chính xác?

  • A. This book is belonging to me.
  • B. She is reading a novel now.
  • C. They are waiting for the bus.
  • D. We are having a great time at the party.

Câu 19: Từ nào mô tả nguồn năng lượng có thể được bổ sung tự nhiên, không bị cạn kiệt?

  • A. non-renewable
  • B. fossil
  • C. renewable
  • D. limited

Câu 20: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "He _____ very quiet in the meeting. It seemed like he had something on his mind."

  • A. was
  • B. was being
  • C. is
  • D. is being

Câu 21: Từ nào có nghĩa là "phá hủy hoàn toàn một tòa nhà hoặc cấu trúc"?

  • A. renovate
  • B. demolish
  • C. construct
  • D. upgrade

Câu 22: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "The soup _____ strange. Are you sure you used the right ingredients?"

  • A. is smelling
  • B. smelled
  • C. smelling
  • D. smells

Câu 23: Trong câu "She is seeing her doctor tomorrow morning.", động từ "see" được sử dụng với ý nghĩa nào?

  • A. Nhận thức bằng mắt (trạng thái)
  • B. Gặp gỡ ai đó (hành động)
  • C. Hiểu một vấn đề (trạng thái)
  • D. Nhận ra điều gì đó (trạng thái)

Câu 24: Từ nào mô tả một thành phố được tích hợp công nghệ để quản lý và vận hành hiệu quả các dịch vụ và cơ sở hạ tầng?

  • A. smart city
  • B. green city
  • C. walkable city
  • D. historical city

Câu 25: Chọn câu đúng về mặt ngữ pháp khi sử dụng động từ nối "get" để diễn tả sự thay đổi trạng thái.

  • A. It"s getting darkly outside.
  • B. It"s getting dark outside.
  • C. It gets dark outside right now.
  • D. It is get dark outside.

Câu 26: Từ nào mô tả quá trình cải thiện, sửa chữa hoặc hiện đại hóa một tòa nhà hoặc khu vực xuống cấp?

  • A. demolition
  • B. construction
  • C. regeneration
  • D. expansion

Câu 27: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "She _____ the answer to the difficult question immediately."

  • A. knew
  • B. was knowing
  • C. is knowing
  • D. knows

Câu 28: Từ nào trái nghĩa với "accelerating" (tăng tốc)?

  • A. speeding up
  • B. increasing
  • C. developing
  • D. slowing down

Câu 29: Chọn câu có cách sử dụng động từ "appear" đúng ngữ pháp và ý nghĩa.

  • A. He appears to be very busy at the moment.
  • B. He is appearing very busy at the moment.
  • C. He appears busily at the moment.
  • D. He is appear busy at the moment.

Câu 30: Từ nào mô tả một thành phố dễ chịu để sống, có chất lượng cuộc sống tốt?

  • A. crowded
  • B. livable
  • C. polluted
  • D. industrial

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Từ nào sau đây KHÔNG phải là động từ nối (linking verb) trong tiếng Anh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, tập trung vào ngữ pháp động từ nối: 'The food at the new restaurant _____ delicious.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Xác định câu sử dụng động từ 'look' như một động từ hành động (action verb).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Từ nào sau đây có nghĩa là 'có thể duy trì lâu dài, không gây hại cho môi trường hoặc cạn kiệt tài nguyên'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'The city government is investing heavily in upgrading its public _____ like roads, bridges, and public transport.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Động từ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng ở thể tiếp diễn (continuous form), ngay cả khi diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chọn câu đúng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa của động từ trạng thái/hành động 'think'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ nào đồng nghĩa với 'inhabitant' trong ngữ cảnh nói về dân cư thành phố?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 'He _____ a bit strange today. I wonder if he's feeling well.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Từ 'urban' trong câu 'The project aims to improve the quality of urban life' có nghĩa gần nhất với từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Động từ nào sau đây có thể là cả động từ nối và động từ hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chọn câu có cách chia động từ 'have' sai.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Từ nào trái nghĩa với 'optimistic' (lạc quan)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng kiến thức về động từ nối: 'After jogging for an hour, she felt _____ and needed a rest.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Câu nào sử dụng động từ 'taste' như một động từ hành động (action verb)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Từ nào mô tả một cộng đồng hoặc khu vực được thiết kế để dễ dàng đi bộ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 'The sky _____ dark. It looks like it's going to rain soon.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng động từ ở thể tiếp diễn một cách chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Từ nào mô tả nguồn năng lượng có thể được bổ sung tự nhiên, không bị cạn kiệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 'He _____ very quiet in the meeting. It seemed like he had something on his mind.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Từ nào có nghĩa là 'phá hủy hoàn toàn một tòa nhà hoặc cấu trúc'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 'The soup _____ strange. Are you sure you used the right ingredients?'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong câu 'She is seeing her doctor tomorrow morning.', động từ 'see' được sử dụng với ý nghĩa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ nào mô tả một thành phố được tích hợp công nghệ để quản lý và vận hành hiệu quả các dịch vụ và cơ sở hạ tầng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chọn câu đúng về mặt ngữ pháp khi sử dụng động từ nối 'get' để diễn tả sự thay đổi trạng thái.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Từ nào mô tả quá trình cải thiện, sửa chữa hoặc hiện đại hóa một tòa nhà hoặc khu vực xuống cấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 'She _____ the answer to the difficult question immediately.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Từ nào trái nghĩa với 'accelerating' (tăng tốc)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chọn câu có cách sử dụng động từ 'appear' đúng ngữ pháp và ý nghĩa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Từ nào mô tả một thành phố dễ chịu để sống, có chất lượng cuộc sống tốt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city government is investing heavily in developing a smart ______ system to improve traffic flow and reduce pollution.

  • A. culture
  • B. history
  • C. transport
  • D. education

Câu 2: Từ nào trái nghĩa với "urban" trong ngữ cảnh của quy hoạch đô thị?

  • A. rural
  • B. modern
  • C. crowded
  • D. developed

Câu 3: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một thành phố thân thiện với môi trường:
Copenhagen is known as one of the most ______ cities in the world, with extensive bike paths and reliance on renewable energy.

  • A. polluted
  • B. industrial
  • C. expensive
  • D. eco-friendly

Câu 4: Từ "sustainable" trong cụm từ "sustainable development" có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

  • A. temporary
  • B. long-lasting
  • C. difficult
  • D. costly

Câu 5: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Many old buildings in the city centre have been ______ to become modern apartments while preserving their historical facades.

  • A. upgraded
  • B. demolished
  • C. ignored
  • D. abandoned

Câu 6: Đâu là một ví dụ về "infrastructure" trong một thành phố thông minh?

  • A. A museum
  • B. A shopping mall
  • C. A network of smart grids and sensors
  • D. A historical monument

Câu 7: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Scientists are working to ______ new sources of clean energy to replace fossil fuels.

  • A. consume
  • B. discover
  • C. pollute
  • D. destroy

Câu 8: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The rapid ______ of technology is transforming how we live and work in cities.

  • A. acceleration
  • B. stagnation
  • C. decline
  • D. limitation

Câu 9: Từ nào đồng nghĩa với "inhabitant"?

  • A. tourist
  • B. visitor
  • C. explorer
  • D. resident

Câu 10: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một thành phố dễ sống:
Vancouver is often ranked as one of the most ______ cities in the world due to its high quality of life and beautiful environment.

  • A. unlivable
  • B. deserted
  • C. livable
  • D. hostile

Câu 11: Từ nào trong các từ sau là một "linking verb"?

  • A. run
  • B. seem
  • C. write
  • D. eat

Câu 12: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của từ trong ngoặc:
After jogging for an hour, I felt completely ______ (exhaust).

  • A. exhausting
  • B. exhaustion
  • C. exhausted
  • D. exhaustingly

Câu 13: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, sử dụng động từ nối:
The soup tastes a bit ______; maybe it needs more salt.

  • A. strange
  • B. strangely
  • C. stranger
  • D. strangest

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng động từ "look" như một "linking verb"?

  • A. She is looking at the photos from her trip.
  • B. He looked for his keys everywhere.
  • C. They looked up the word in the dictionary.
  • D. You look tired today.

Câu 15: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của từ trong ngoặc:
The situation is getting ______ (serious). We need to act fast.

  • A. serious
  • B. more serious
  • C. seriously
  • D. more seriously

Câu 16: Trong câu "The music sounds too loud.", "sounds" là loại động từ gì?

  • A. Action verb
  • B. Linking verb
  • C. Modal verb
  • D. Auxiliary verb

Câu 17: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Despite the bad weather, they remained ______ (optimism) about the outcome of the match.

  • A. optimistic
  • B. optimistically
  • C. optimist
  • D. optimism

Câu 18: Động từ nào trong câu sau là "linking verb"?
She became a doctor after years of hard work and study.

  • A. became
  • B. worked
  • C. studied
  • D. all are linking verbs

Câu 19: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
The flowers in the garden smell incredibly ______.

  • A. sweetly
  • B. strong
  • C. sweet
  • D. strongly

Câu 20: Câu nào sau đây sử dụng "get" như một "linking verb"?

  • A. I got a present for my birthday.
  • B. It"s getting dark early in the winter.
  • C. She got on the bus just in time.
  • D. He got his car repaired yesterday.

Câu 21: Động từ nào trong các lựa chọn sau KHÔNG phải là "state verb" (động từ trạng thái) trong hầu hết các ngữ cảnh?

  • A. believe
  • B. know
  • C. hate
  • D. run

Câu 22: Chọn dạng đúng của động từ "think" để hoàn thành câu sau:
What ______ (you/think) about the new smart city project?

  • A. do you think
  • B. are you thinking
  • C. you think
  • D. are you thought

Câu 23: Chọn dạng đúng của động từ "have" để hoàn thành câu sau:
They ______ (have) a big house in the countryside.

  • A. are having
  • B. have
  • C. is having
  • D. has

Câu 24: Chọn dạng đúng của động từ "see" để hoàn thành câu sau:
We ______ (see) our grandparents next weekend. We"ve already planned it.

  • A. see
  • B. sees
  • C. are seeing
  • D. saw

Câu 25: Trong câu "He is tasting the wine to see if it"s good.", động từ "taste" được sử dụng như loại động từ gì?

  • A. Action verb
  • B. Linking verb
  • C. State verb
  • D. Modal verb

Câu 26: Chọn câu sử dụng đúng động từ trạng thái "smell":

  • A. She is smelling the perfume now.
  • B. The flowers smell wonderful.
  • C. He is smelling for gas leaks.
  • D. They are smelling the food before eating.

Câu 27: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của động từ "look":
He ______ (look) like his father.

  • A. looks
  • B. is looking
  • C. looked
  • D. is looked

Câu 28: Chọn dạng đúng của động từ "think" để hoàn thành câu sau:
I ______ (think) about the problem all morning.

  • A. think
  • B. am thinking
  • C. thinks
  • D. is thinking

Câu 29: Chọn câu sử dụng đúng động từ trạng thái "feel":

  • A. He is feeling the texture of the fabric.
  • B. Are you feeling okay?
  • C. She is feeling her way in the dark.
  • D. Both A and B are correct.

Câu 30: Xác định loại động từ của "belong" trong câu "This book belongs to me.":

  • A. Action verb
  • B. State verb
  • C. Linking verb
  • D. Auxiliary verb

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city government is investing heavily in developing a smart ______ system to improve traffic flow and reduce pollution.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Từ nào trái nghĩa với 'urban' trong ngữ cảnh của quy hoạch đô thị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một thành phố thân thiện với môi trường:
Copenhagen is known as one of the most ______ cities in the world, with extensive bike paths and reliance on renewable energy.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Từ 'sustainable' trong cụm từ 'sustainable development' có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Many old buildings in the city centre have been ______ to become modern apartments while preserving their historical facades.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đâu là một ví dụ về 'infrastructure' trong một thành phố thông minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Scientists are working to ______ new sources of clean energy to replace fossil fuels.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The rapid ______ of technology is transforming how we live and work in cities.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Từ nào đồng nghĩa với 'inhabitant'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một thành phố dễ sống:
Vancouver is often ranked as one of the most ______ cities in the world due to its high quality of life and beautiful environment.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Từ nào trong các từ sau là một 'linking verb'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của từ trong ngoặc:
After jogging for an hour, I felt completely ______ (exhaust).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau, sử dụng động từ nối:
The soup tastes a bit ______; maybe it needs more salt.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng động từ 'look' như một 'linking verb'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của từ trong ngoặc:
The situation is getting ______ (serious). We need to act fast.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong câu 'The music sounds too loud.', 'sounds' là loại động từ gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Despite the bad weather, they remained ______ (optimism) about the outcome of the match.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Động từ nào trong câu sau là 'linking verb'?
She became a doctor after years of hard work and study.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
The flowers in the garden smell incredibly ______.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Câu nào sau đây sử dụng 'get' như một 'linking verb'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Động từ nào trong các lựa chọn sau KHÔNG phải là 'state verb' (động từ trạng thái) trong hầu hết các ngữ cảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chọn dạng đúng của động từ 'think' để hoàn thành câu sau:
What ______ (you/think) about the new smart city project?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chọn dạng đúng của động từ 'have' để hoàn thành câu sau:
They ______ (have) a big house in the countryside.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chọn dạng đúng của động từ 'see' để hoàn thành câu sau:
We ______ (see) our grandparents next weekend. We've already planned it.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong câu 'He is tasting the wine to see if it's good.', động từ 'taste' được sử dụng như loại động từ gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chọn câu sử dụng đúng động từ trạng thái 'smell':

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của động từ 'look':
He ______ (look) like his father.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chọn dạng đúng của động từ 'think' để hoàn thành câu sau:
I ______ (think) about the problem all morning.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chọn câu sử dụng đúng động từ trạng thái 'feel':

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xác định loại động từ của 'belong' trong câu 'This book belongs to me.':

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ có nghĩa trái ngược (ANTONYM) với từ gạch chân trong câu sau:
Living in a small, ______ village offers peace and quiet, away from the city noise.

  • A. urban
  • B. remote
  • C. rural
  • D. peaceful

Câu 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
A person who plans the layout and development of cities and towns is called a(n) ______.

  • A. architect
  • B. engineer
  • C. urban planner
  • D. city developer

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Many countries are investing heavily in ______ energy sources like solar and wind power to reduce pollution.

  • A. non-renewable
  • B. renewable
  • C. fossil
  • D. alternative

Câu 4: Sau một ngày làm việc căng thẳng, Sarah cảm thấy rất mệt mỏi. Từ nào mô tả đúng trạng thái của Sarah sau động từ "feel"?

  • A. tiredly
  • B. tiring
  • C. more tiredly
  • D. tired

Câu 5: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
To create a truly ______ city, we need to improve public transportation and green spaces.

  • A. livable
  • B. living
  • C. live
  • D. alive

Câu 6: Chọn từ đồng nghĩa (SYNONYM) với từ gạch chân trong câu sau:
The ancient ruins are home to thousands of ______.

  • A. tourists
  • B. inhabitants
  • C. visitors
  • D. explorers

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city government plans to ______ the old bridge to ensure safety.

  • A. demolish
  • B. build
  • C. upgrade
  • D. detect

Câu 8: Xác định xem động từ "smell" trong câu sau là động từ nối (linking verb) hay động từ hành động (action verb):
The flowers smell wonderful.

  • A. Linking verb
  • B. Action verb
  • C. Both
  • D. Neither

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Rapid population growth is ______ the demand for housing in urban areas.

  • A. accelerating
  • B. slowing
  • C. reducing
  • D. decreasing

Câu 10: Trong câu

  • A. Stative verb
  • B. Action verb
  • C. Linking verb
  • D. Auxiliary verb

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city"s ______ includes roads, bridges, public transport, and utility systems.

  • A. buildings
  • B. materials
  • C. conditions
  • D. infrastructure

Câu 12: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
After running a marathon, he felt extremely ______.

  • A. exhausting
  • B. exhaustedly
  • C. exhausted
  • D. more exhausting

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
An ______ city minimizes its environmental impact and uses resources efficiently.

  • A. urbanized
  • B. eco-friendly
  • C. overcrowded
  • D. developing

Câu 14: Trong câu

  • A. Stative verb
  • B. Action verb
  • C. Linking verb
  • D. Modal verb

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Building a ______ future requires balancing economic development with environmental protection.

  • A. difficult
  • B. overcrowded
  • C. sustainable
  • D. non-renewable

Câu 16: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
The soup tastes ______; please add some salt.

  • A. bland
  • B. blandly
  • C. more blandly
  • D. as bland

Câu 17: Xác định xem động từ "look" trong câu sau là động từ nối (linking verb) hay động từ hành động (action verb):
He is looking for his keys.

  • A. Linking verb
  • B. Action verb
  • C. Both
  • D. Neither

Câu 18: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
She ______ very happy when she received the good news.

  • A. looked like
  • B. looked happily
  • C. is looking
  • D. looked

Câu 19: Động từ nào trong các lựa chọn sau KHÔNG thường được sử dụng ở thể tiếp diễn khi nó mang nghĩa là "có, sở hữu"?

  • A. have
  • B. eat
  • C. play
  • D. write

Câu 20: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Living in a smart city, you can expect better ______ of life due to advanced technology and services.

  • A. quantity
  • B. quality
  • C. level
  • D. feature

Câu 21: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
He ______ taller every day. He must be going through a growth spurt.

  • A. grows
  • B. grow
  • C. is growing
  • D. grew

Câu 22: Xác định xem động từ "taste" trong câu sau là động từ nối (linking verb) hay động từ hành động (action verb):
The chef is tasting the sauce to check the seasoning.

  • A. Linking verb
  • B. Action verb
  • C. Stative verb
  • D. Auxiliary verb

Câu 23: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Due to heavy traffic, getting around the city center has become increasingly ______.

  • A. difficult
  • B. easy
  • C. simple
  • D. livable

Câu 24: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
She ______ very tired after the long journey.

  • A. appeared
  • B. appeared tiredly
  • C. was appearing
  • D. appearing

Câu 25: Trong câu

  • A. Action verb
  • B. Linking verb
  • C. Stative verb (possession)
  • D. Dynamic verb

Câu 26: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Many people are moving to the suburbs, leaving the city center less ______.

  • A. crowded
  • B. urban
  • C. rural
  • D. populated

Câu 27: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
He ______ happy about the result, but he didn"t say anything.

  • A. sounded happily
  • B. sounded
  • C. is sounding
  • D. sounds like

Câu 28: Động từ nào trong các lựa chọn sau có thể được sử dụng như cả động từ trạng thái và động từ hành động, tùy thuộc vào nghĩa?

  • A. understand
  • B. know
  • C. smell
  • D. love

Câu 29: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city is aiming to be ______ by reducing waste and using renewable energy.

  • A. sustainable
  • B. non-sustainable
  • C. urbanized
  • D. developed

Câu 30: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
Right now, I ______ that this project will be successful.

  • A. think
  • B. am thinking
  • C. is thinking
  • D. thought

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chọn từ có nghĩa trái ngược (ANTONYM) với từ gạch chân trong câu sau:
Living in a small, ______ village offers peace and quiet, away from the city noise.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
A person who plans the layout and development of cities and towns is called a(n) ______.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Many countries are investing heavily in ______ energy sources like solar and wind power to reduce pollution.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sau một ngày làm việc căng thẳng, Sarah cảm thấy rất mệt mỏi. Từ nào mô tả đúng trạng thái của Sarah sau động từ 'feel'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
To create a truly ______ city, we need to improve public transportation and green spaces.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chọn từ đồng nghĩa (SYNONYM) với từ gạch chân trong câu sau:
The ancient ruins are home to thousands of ______.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city government plans to ______ the old bridge to ensure safety.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Xác định xem động từ 'smell' trong câu sau là động từ nối (linking verb) hay động từ hành động (action verb):
The flowers smell wonderful.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Rapid population growth is ______ the demand for housing in urban areas.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong câu "She is thinking about her holiday plans.", động từ 'thinking' được sử dụng như động từ trạng thái hay động từ hành động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city's ______ includes roads, bridges, public transport, and utility systems.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
After running a marathon, he felt extremely ______.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
An ______ city minimizes its environmental impact and uses resources efficiently.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong câu "I see what you mean.", động từ 'see' được sử dụng như động từ trạng thái hay động từ hành động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Building a ______ future requires balancing economic development with environmental protection.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
The soup tastes ______; please add some salt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Xác định xem động từ 'look' trong câu sau là động từ nối (linking verb) hay động từ hành động (action verb):
He is looking for his keys.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
She ______ very happy when she received the good news.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Động từ nào trong các lựa chọn sau KHÔNG thường được sử dụng ở thể tiếp diễn khi nó mang nghĩa là 'có, sở hữu'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Living in a smart city, you can expect better ______ of life due to advanced technology and services.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
He ______ taller every day. He must be going through a growth spurt.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Xác định xem động từ 'taste' trong câu sau là động từ nối (linking verb) hay động từ hành động (action verb):
The chef is tasting the sauce to check the seasoning.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Due to heavy traffic, getting around the city center has become increasingly ______.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
She ______ very tired after the long journey.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong câu "This jacket belongs to me.", động từ 'belongs' là loại động từ gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
Many people are moving to the suburbs, leaving the city center less ______.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
He ______ happy about the result, but he didn't say anything.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Động từ nào trong các lựa chọn sau có thể được sử dụng như cả động từ trạng thái và động từ hành động, tùy thuộc vào nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
The city is aiming to be ______ by reducing waste and using renewable energy.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
Right now, I ______ that this project will be successful.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
Cities of the future aim to integrate advanced technology into daily life to create a truly ______ living environment.

  • A. traditional
  • B. remote
  • C. smart
  • D. crowded

Câu 2: Đâu là từ đồng nghĩa với "inhabitant" trong ngữ cảnh nói về người sống trong một thành phố?

  • A. dweller
  • B. visitor
  • C. tourist
  • D. explorer

Câu 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
The government is investing heavily in improving the public transport ______ to reduce traffic congestion.

  • A. climate
  • B. culture
  • C. population
  • D. infrastructure

Câu 4: Từ nào sau đây diễn tả một nguồn năng lượng có thể được thay thế tự nhiên và không cạn kiệt?

  • A. non-renewable
  • B. renewable
  • C. fossil
  • D. limited

Câu 5: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
The city is aiming for ______ development, balancing economic growth with environmental protection.

  • A. rapid
  • B. short-term
  • C. sustainable
  • D. temporary

Câu 6: Từ nào sau đây là tính từ phù hợp nhất để miêu tả một sản phẩm hoặc hoạt động không gây hại cho môi trường?

  • A. eco-friendly
  • B. industrial
  • C. harmful
  • D. expensive

Câu 7: Chọn từ trái nghĩa với "urban" trong câu sau: "The majority of the country"s population lives in ______ areas."

  • A. city
  • B. downtown
  • C. suburban
  • D. rural

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau, miêu tả sự phát triển nhanh chóng của các khu vực thành thị:
We are witnessing ______ urbanization across the globe, leading to significant challenges.

  • A. accelerating
  • B. slowing
  • C. decreasing
  • D. stagnant

Câu 9: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
One of the key features of a smart city is the use of data to optimize city ______ like energy and water.

  • A. problems
  • B. services
  • C. inhabitants
  • D. buildings

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
Building underground tunnels is part of the plan for ______ the city"s transportation network.

  • A. demolishing
  • B. ignoring
  • C. upgrading
  • D. isolating

Câu 11: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The new policy ______ fair to everyone involved.

  • A. seems fairly
  • B. seems fair
  • C. is seeming fair
  • D. is seeming fairly

Câu 12: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
After running a marathon, she ______ exhausted.

  • A. felt
  • B. felt tiredly
  • C. is feeling tiredly
  • D. is feeling exhaustedly

Câu 13: Trong câu "The soup tastes delicious.", từ "tastes" là loại động từ gì?

  • A. Động từ nối (Linking verb)
  • B. Động từ hành động (Action verb)
  • C. Trợ động từ (Auxiliary verb)
  • D. Động từ khuyết thiếu (Modal verb)

Câu 14: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The weather ______ colder as winter approaches.

  • A. gets coldly
  • B. is getting coldly
  • C. is getting colder
  • D. gets colder

Câu 15: Câu nào sau đây sử dụng động từ "look" như một động từ hành động (action verb)?

  • A. You look happy today.
  • B. The situation looks serious.
  • C. He looks like his father.
  • D. She is looking for her keys.

Câu 16: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
This fabric ______ soft to the touch.

  • A. is feeling
  • B. feels
  • C. is feeling softly
  • D. feels softly

Câu 17: Động từ nào sau đây KHÔNG thể được sử dụng ở thể tiếp diễn khi diễn tả sự sở hữu?

  • A. eat
  • B. run
  • C. own
  • D. read

Câu 18: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
He ______ very different after his trip abroad.

  • A. became
  • B. was becoming
  • C. is becoming
  • D. becomes

Câu 19: Câu nào sau đây sử dụng động từ "smell" như một động từ nối (linking verb)?

  • A. The dog is smelling the ground.
  • B. The flowers smell wonderful.
  • C. He smells smoke.
  • D. She was smelling the perfume.

Câu 20: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The music ______ loud from the apartment next door.

  • A. sounds
  • B. is sounding
  • C. sounds loudly
  • D. is sounding loudly

Câu 21: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
I ______ the answer to this question.

  • A. am knowing
  • B. knowing
  • C. am knowing
  • D. know

Câu 22: Trong câu "She is having a party next week.", động từ "have" được sử dụng với nghĩa gì và có thể chia ở thể tiếp diễn không?

  • A. Sở hữu; Không thể chia tiếp diễn
  • B. Sở hữu; Có thể chia tiếp diễn
  • C. Trải nghiệm/Tổ chức; Có thể chia tiếp diễn
  • D. Trải nghiệm/Tổ chức; Không thể chia tiếp diễn

Câu 23: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
He ______ about the problem for days, trying to find a solution.

  • A. thinks
  • B. is thinking
  • C. is thinkingly
  • D. thinksly

Câu 24: Tìm lỗi sai trong câu sau: "The air in the mountains smells freshly."

  • A. The air
  • B. in the mountains
  • C. smells freshly
  • D. Không có lỗi sai

Câu 25: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
As the sun set, the sky ______ a beautiful orange color.

  • A. turned
  • B. was turning
  • C. is turning
  • D. turns

Câu 26: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
She ______ her parents very much.

  • A. is loving
  • B. loves
  • C. is loving very much
  • D. loves very muchly

Câu 27: Động từ "appear" trong câu "He appeared calm despite the difficult situation." là loại động từ gì?

  • A. Động từ nối (Linking verb)
  • B. Động từ hành động (Action verb)
  • C. Trợ động từ (Auxiliary verb)
  • D. Động từ khuyết thiếu (Modal verb)

Câu 28: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu, miêu tả một trạng thái tạm thời:
Why ______ so serious today?

  • A. do you seem
  • B. you seem
  • C. are you seeming
  • D. are you seeming seriously

Câu 29: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The idea ______ interesting to me.

  • A. sounds
  • B. is sounding
  • C. sounds interestingly
  • D. is sounding interestingly

Câu 30: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
He ______ taller every time I see him.

  • A. grows
  • B. grow
  • C. is growing tallerly
  • D. is growing

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
Cities of the future aim to integrate advanced technology into daily life to create a truly ______ living environment.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là từ đồng nghĩa với 'inhabitant' trong ngữ cảnh nói về người sống trong một thành phố?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
The government is investing heavily in improving the public transport ______ to reduce traffic congestion.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ nào sau đây diễn tả một nguồn năng lượng có thể được thay thế tự nhiên và không cạn kiệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
The city is aiming for ______ development, balancing economic growth with environmental protection.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ nào sau đây là tính từ phù hợp nhất để miêu tả một sản phẩm hoặc hoạt động không gây hại cho môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn từ trái nghĩa với 'urban' trong câu sau: 'The majority of the country's population lives in ______ areas.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau, miêu tả sự phát triển nhanh chóng của các khu vực thành thị:
We are witnessing ______ urbanization across the globe, leading to significant challenges.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
One of the key features of a smart city is the use of data to optimize city ______ like energy and water.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
Building underground tunnels is part of the plan for ______ the city's transportation network.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The new policy ______ fair to everyone involved.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
After running a marathon, she ______ exhausted.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong câu 'The soup tastes delicious.', từ 'tastes' là loại động từ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The weather ______ colder as winter approaches.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu nào sau đây sử dụng động từ 'look' như một động từ hành động (action verb)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
This fabric ______ soft to the touch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Động từ nào sau đây KHÔNG thể được sử dụng ở thể tiếp diễn khi diễn tả sự sở hữu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
He ______ very different after his trip abroad.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Câu nào sau đây sử dụng động từ 'smell' như một động từ nối (linking verb)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The music ______ loud from the apartment next door.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
I ______ the answer to this question.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong câu 'She is having a party next week.', động từ 'have' được sử dụng với nghĩa gì và có thể chia ở thể tiếp diễn không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
He ______ about the problem for days, trying to find a solution.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tìm lỗi sai trong câu sau: 'The air in the mountains smells freshly.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
As the sun set, the sky ______ a beautiful orange color.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
She ______ her parents very much.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Động từ 'appear' trong câu 'He appeared calm despite the difficult situation.' là loại động từ gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu, miêu tả một trạng thái tạm thời:
Why ______ so serious today?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
The idea ______ interesting to me.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
He ______ taller every time I see him.

Viết một bình luận