Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Vocabulary and Grammar - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, tập trung vào vai trò của người lập kế hoạch phát triển đô thị:
A(n) ______ is a professional who designs and implements strategies for the growth and development of cities and regions.
- A. architect
- B. engineer
- C. urban planner
- D. landscape designer
Câu 2: Đọc câu sau và chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
The city council is discussing plans to improve the ______ of public services, such as transportation and waste management, to make the city more livable.
- A. quantity
- B. value
- C. feature
- D. quality
Câu 3: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm quan trọng của thành phố tương lai:
Smart cities often utilize advanced technology like sensors and data analytics to ______ problems and improve efficiency in various sectors.
- A. detect
- B. ignore
- C. create
- D. hide
Câu 4: Câu nào dưới đây sử dụng một động từ nối (linking verb) theo sau là tính từ một cách đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa?
- A. He runs quickly to catch the bus.
- B. The food tastes delicious.
- C. They built the house beautifully.
- D. She sings wonderfully on stage.
Câu 5: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân trong câu sau:
Many experts are ______ about the potential for technology to solve urban challenges, believing in a brighter future for cities.
- A. hopeful
- B. positive
- C. pessimistic
- D. optimistic
Câu 6: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến sự khác biệt giữa động từ trạng thái và động từ hành động:
I ______ this is a great idea for our smart city project.
- A. think
- B. am thinking
- C. thinking
- D. have thought
Câu 7: Đọc tình huống sau và chọn từ vựng phù hợp nhất:
Due to rapid population growth, the city"s ______ is under immense pressure, leading to traffic jams and overloaded public facilities.
- A. climate
- B. infrastructure
- C. culture
- D. history
Câu 8: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
After hearing the news, she ______ very upset.
- A. sounded upsetting
- B. sounded upsets
- C. sounded upseting
- D. sounded upset
Câu 9: Từ nào dưới đây mô tả nguồn năng lượng có thể được tái tạo tự nhiên, trái ngược với nhiên liệu hóa thạch?
- A. renewable
- B. non-renewable
- C. sustainable
- D. alternative
Câu 10: Xác định câu nào sử dụng động từ `look` như một động từ hành động (action verb).
- A. You look tired today.
- B. The situation looks dangerous.
- C. She is looking at the map to find the way.
- D. That color looks good on you.
Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, nói về việc cải thiện chất lượng cuộc sống ở thành phố:
Making a city more ______ involves improving public safety, green spaces, and cultural amenities for its residents.
- A. overcrowded
- B. livable
- C. remote
- D. industrial
Câu 12: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `have` được dùng với nghĩa "sở hữu":
He ______ a smart phone with many useful applications for city navigation.
- A. has
- B. is having
- C. having
- D. have
Câu 13: Công nghệ nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và xử lý dữ liệu trong một thành phố thông minh?
- A. Traditional postal service
- B. Steam engines
- C. Printing press
- D. Cloud computing and IoT sensors
Câu 14: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
The air in the countryside ______ much fresher than in the city.
- A. smells freshly
- B. smelling fresh
- C. smells fresh
- D. is smelling freshly
Câu 15: Từ nào dưới đây mô tả quá trình phát triển nhanh chóng của các khu vực đô thị?
- A. urbanization
- B. ruralization
- C. industrialization
- D. modernization
Câu 16: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, miêu tả một hành động đang diễn ra:
Right now, the city council ______ a new policy on waste recycling.
- A. discusses
- B. discussed
- C. has discussed
- D. is discussing
Câu 17: Điều gì là đặc trưng cốt lõi của một thành phố được coi là "eco-friendly"?
- A. It has many tall buildings.
- B. It minimizes its environmental impact.
- C. It has a large population.
- D. It focuses only on economic growth.
Câu 18: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
The situation with pollution in the city ______ worse every year.
- A. turns badly
- B. is turning badly
- C. is turning bad
- D. turns bad
Câu 19: Từ nào đồng nghĩa với "resident" trong ngữ cảnh nói về người sống ở một nơi cụ thể?
- A. inhabitant
- B. tourist
- C. visitor
- D. migrant
Câu 20: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `feel` được dùng như động từ nối:
I ______ much better after getting enough sleep.
- A. am feeling well
- B. feel better
- C. am feeling weller
- D. feel weller
Câu 21: Đâu là một ví dụ về cơ sở hạ tầng (infrastructure) của một thành phố?
- A. A sculpture in a park
- B. A local restaurant
- C. The public transportation system
- D. A private art gallery
Câu 22: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
Everything ______ quiet after the storm.
- A. remained
- B. remained quietly
- C. is remaining quietly
- D. is remaining quiet
Câu 23: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `see` được dùng với nghĩa "gặp gỡ" (mang tính hành động):
We ______ our friends at the smart city exhibition next week.
- A. see
- B. sees
- C. seen
- D. are seeing
Câu 24: Từ nào diễn tả việc nâng cấp hoặc cải thiện một tòa nhà hoặc hệ thống cũ?
- A. upgrade
- B. demolish
- C. construct
- D. expand
Câu 25: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng động từ nối và tính từ:
Your idea ______ very interesting.
- A. sounds interested
- B. sounds interesting
- C. is sounding interested
- D. is sounding interesting
Câu 26: Trong ngữ cảnh của "thành phố tương lai", "sustainable development" (phát triển bền vững) có nghĩa là gì?
- A. Building as many skyscrapers as possible.
- B. Focusing only on economic growth.
- C. Meeting the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
- D. Expanding the city"s boundaries rapidly.
Câu 27: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, xét đến việc `belong` là động từ trạng thái:
This smart traffic system ______ to the city"s transportation department.
- A. belongs
- B. is belonging
- C. belonging
- D. has belonged
Câu 28: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một loại nhiên liệu:
Coal and oil are examples of ______ fuels that are finite and will eventually run out.
- A. renewable
- B. non-renewable
- C. clean
- D. efficient
Câu 29: Phân tích câu sau và xác định chức năng của động từ `grow`:
As the city grows, its demand for energy increases significantly.
- A. Action verb
- B. Linking verb
- C. Stative verb
- D. Auxiliary verb
Câu 30: Chọn hình thức động từ đúng trong câu sau, miêu tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
The engineers ______ new sensors throughout the city right now.
- A. install
- B. installs
- C. are installing
- D. is installing