12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về khía cạnh nào của "thành phố thông minh"?

  • A. Chỉ tập trung vào những lợi ích kinh tế của việc áp dụng công nghệ.
  • B. Mô tả chi tiết các công nghệ cụ thể được sử dụng trong giao thông thông minh.
  • C. Chủ yếu cảnh báo về những rủi ro liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu.
  • D. Phân tích cả tiềm năng (lợi ích) và những thách thức trong việc phát triển thành phố thông minh.

Câu 2: Theo đoạn văn, điều gì là động lực chính đằng sau nhiều sáng kiến thành phố thông minh?

  • A. Nâng cao tính bền vững môi trường.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Tăng cường giám sát công dân.
  • D. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.

Câu 3: Dựa vào ngữ cảnh trong đoạn 1, từ

  • A. Phổ biến (Common)
  • B. Đã dự đoán (Predicted)
  • C. Chưa từng xảy ra trước đây (Never happened before)
  • D. Dễ giải quyết (Easy to solve)

Câu 4: Đoạn văn ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nhu cầu về thành phố thông minh?

  • A. Tăng trưởng dân số làm giảm sự cần thiết của công nghệ thông minh.
  • B. Tăng trưởng dân số tạo ra áp lực khiến các thành phố phải tìm kiếm giải pháp như thành phố thông minh.
  • C. Thành phố thông minh chỉ cần thiết ở những nơi dân số giảm.
  • D. Tăng trưởng dân số không liên quan đến sự phát triển của thành phố thông minh.

Câu 5: Theo đoạn văn, thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo mọi người dân đều được hưởng lợi từ các dịch vụ thông minh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Bảo mật dữ liệu.
  • C. Sự phức tạp trong quản trị.
  • D. Khoảng cách số (digital divide).

Câu 6: Đoạn 2 giải thích cách thành phố thông minh hoạt động chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Thu thập và phân tích dữ liệu lớn từ các thiết bị kết nối để đưa ra quyết định.
  • B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng hiện đại.
  • C. Tăng cường lực lượng cảnh sát tuần tra.
  • D. Trồng nhiều cây xanh trong thành phố.

Câu 7: Từ

  • A. Tránh né (Avoids)
  • B. Tận dụng (Utilizes)
  • C. Phá hủy (Destroys)
  • D. Giới hạn (Limits)

Câu 8: Theo đoạn văn, hệ thống giao thông thông minh có thể giúp giảm tắc nghẽn bằng cách nào?

  • A. Cấm tất cả các phương tiện cá nhân.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • C. Điều chỉnh đèn giao thông một cách linh hoạt dựa trên luồng xe.
  • D. Chỉ cho phép xe điện hoạt động.

Câu 9: Đoạn văn đề cập đến "smart waste bins" như một ví dụ minh họa cho khía cạnh nào của thành phố thông minh?

  • A. Các sáng kiến về tính bền vững.
  • B. Các biện pháp bảo mật dữ liệu.
  • C. Các vấn đề về quản trị đô thị.
  • D. Các thách thức về đầu tư ban đầu.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây có thể được suy luận từ đoạn văn về vai trò của dữ liệu trong thành phố thông minh?

  • A. Dữ liệu chỉ được sử dụng để theo dõi công dân.
  • B. Dữ liệu là yếu tố trung tâm cho hoạt động hiệu quả nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bảo mật.
  • C. Việc thu thập dữ liệu là không cần thiết cho thành phố thông minh.
  • D. Tất cả dữ liệu thu thập đều được công khai.

Câu 11: Theo đoạn văn, thách thức nào sau đây không được đề cập cụ thể?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Bảo mật dữ liệu.
  • C. Khoảng cách số.
  • D. Thiếu sự tham gia của cộng đồng.

Câu 12: Từ

  • A. Quan trọng nhất (Most important)
  • B. Ít quan trọng (Least important)
  • C. Không thể (Impossible)
  • D. Dễ dàng (Easy)

Câu 13: Đoạn văn ngụ ý rằng việc ưu tiên cơ sở hạ tầng cho người đi bộ và xe đạp trong thành phố thông minh nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng chi phí bảo trì đường sá.
  • B. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm và thúc đẩy giao thông bền vững.
  • C. Làm tăng số lượng xe cá nhân.
  • D. Chỉ dành cho mục đích giải trí.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất cách đoạn văn trình bày mối quan hệ giữa "lợi ích tiềm năng" và "thách thức" của thành phố thông minh?

  • A. Các thách thức vượt trội hơn hẳn các lợi ích, khiến thành phố thông minh khó khả thi.
  • B. Đoạn văn chỉ tập trung vào lợi ích mà bỏ qua thách thức.
  • C. Đoạn văn công nhận các thách thức nhưng vẫn nhấn mạnh tiềm năng to lớn của thành phố thông minh.
  • D. Các lợi ích và thách thức được trình bày độc lập và không có mối liên hệ.

Câu 15: Dựa vào đoạn văn, điều gì cần được xem xét cẩn thận trong khía cạnh quản trị của thành phố thông minh?

  • A. Ai kiểm soát dữ liệu và quy trình ra quyết định.
  • B. Màu sắc của các tòa nhà thông minh.
  • C. Tốc độ kết nối Internet.
  • D. Số lượng camera giám sát.

Câu 16: Từ

  • A. Làm tăng (Increasing)
  • B. Gây ra (Causing)
  • C. Đo lường (Measuring)
  • D. Giảm bớt (Reducing)

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về

  • A. Các cảm biến theo dõi chất lượng không khí gửi dữ liệu đến trung tâm điều khiển.
  • B. Một cuốn sách giấy.
  • C. Một cuộc họp trực tiếp giữa các quan chức thành phố.
  • D. Một tấm bản đồ giấy của thành phố.

Câu 18: Đoạn văn ngụ ý rằng việc đảm bảo

  • A. Chi phí đầu tư tăng lên.
  • B. Vấn đề bảo mật dữ liệu.
  • C. Một bộ phận dân cư bị bỏ lại phía sau trong việc tiếp cận công nghệ.
  • D. Sự cố kỹ thuật của hệ thống.

Câu 19: Mục đích của việc phân tích dữ liệu thu thập được trong thành phố thông minh là gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ và không sử dụng.
  • B. Hỗ trợ việc ra quyết định và tự động hóa các dịch vụ đô thị.
  • C. Bán cho các công ty quảng cáo.
  • D. Để theo dõi hoạt động cá nhân của mọi công dân.

Câu 20: Đoạn văn sử dụng cụm từ

  • A. Ngành công nghiệp dệt may của thành phố.
  • B. Các công trình xây dựng.
  • C. Hệ thống giao thông công cộng.
  • D. Cấu trúc và mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.

Câu 21: Theo đoạn văn, hệ thống lưới điện thông minh (

  • A. Giám sát mức tiêu thụ năng lượng để tăng hiệu quả.
  • B. Tăng lượng khí thải carbon.
  • C. Làm cho năng lượng đắt hơn.
  • D. Hoàn toàn thay thế các nguồn năng lượng truyền thống.

Câu 22: Tác giả có thái độ như thế nào đối với tầm nhìn về thành phố thông minh?

  • A. Hoài nghi và bi quan về khả năng thành công.
  • B. Chỉ trích và phản đối việc áp dụng công nghệ.
  • C. Thực tế, nhận thức rõ cả lợi ích và thách thức, nhưng vẫn nhìn thấy tiềm năng tích cực.
  • D. Quá lạc quan và bỏ qua hoàn toàn các vấn đề.

Câu 23: Cụm từ

  • A. Sự chênh lệch về thu nhập giữa các khu vực.
  • B. Sự khác biệt trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số.
  • C. Sự phân chia về địa lý giữa các quận trong thành phố.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các cư dân.

Câu 24: Theo đoạn văn, thách thức về

  • A. Ai sở hữu dữ liệu và làm thế nào để đảm bảo trách nhiệm giải trình.
  • B. Làm thế nào để xây dựng các tòa nhà cao hơn.
  • C. Cách thiết kế logo cho thành phố thông minh.
  • D. Số lượng phương tiện giao thông công cộng cần thiết.

Câu 25: Đoạn văn ngụ ý rằng việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số cho thành phố thông minh thường đòi hỏi sự tham gia của ai?

  • A. Chỉ chính phủ.
  • B. Chỉ các công ty tư nhân.
  • C. Sự hợp tác giữa khu vực công và tư nhân.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ.

Câu 26: Chức năng nào sau đây của thành phố thông minh liên quan trực tiếp nhất đến việc cải thiện an toàn công cộng?

  • A. Tối ưu hóa lộ trình xe buýt.
  • B. Giám sát mức tiêu thụ năng lượng.
  • C. Điều chỉnh đèn giao thông.
  • D. Các hệ thống an toàn công cộng kết nối để phản ứng khẩn cấp.

Câu 27: Đoạn văn ngụ ý rằng việc thu thập lượng lớn dữ liệu trong thành phố thông minh tạo ra mối lo ngại chính nào?

  • A. Tăng chi phí lưu trữ.
  • B. Rủi ro về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
  • C. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu.
  • D. Dữ liệu không chính xác.

Câu 28: Từ

  • A. Hiện đại và tiên tiến.
  • B. Rất lớn về quy mô.
  • C. Có khả năng phục hồi và chống chịu tốt trước các thách thức.
  • D. Độc lập và không kết nối.

Câu 29: Theo đoạn văn, điều gì có thể xảy ra nếu vấn đề

  • A. Một số nhóm dân cư sẽ không thể tiếp cận hoặc hưởng lợi đầy đủ từ các dịch vụ thông minh.
  • B. Chi phí đầu tư sẽ giảm đáng kể.
  • C. Vấn đề bảo mật dữ liệu sẽ được giải quyết.
  • D. Tốc độ phát triển của thành phố sẽ nhanh hơn.

Câu 30: Đoạn văn kết thúc bằng việc nhấn mạnh điều gì?

  • A. Những khó khăn trong quản lý dữ liệu là không thể vượt qua.
  • B. Thành phố thông minh chỉ là một ý tưởng viển vông.
  • C. Việc xây dựng thành phố thông minh sẽ làm trầm trọng thêm khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Tiềm năng cải thiện chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề đô thị là động lực chính cho sự phát triển thành phố thông minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về khía cạnh nào của 'thành phố thông minh'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo đoạn văn, điều gì là động lực chính đằng sau nhiều sáng kiến thành phố thông minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dựa vào ngữ cảnh trong đoạn 1, từ "unprecedented" gần nghĩa nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đoạn văn ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nhu cầu về thành phố thông minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo đoạn văn, thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo mọi người dân đều được hưởng lợi từ các dịch vụ thông minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn 2 giải thích cách thành phố thông minh hoạt động chủ yếu bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Từ "leverages" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Theo đoạn văn, hệ thống giao thông thông minh có thể giúp giảm tắc nghẽn bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn văn đề cập đến 'smart waste bins' như một ví dụ minh họa cho khía cạnh nào của thành phố thông minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phát biểu nào sau đây có thể được suy luận từ đoạn văn về vai trò của dữ liệu trong thành phố thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo đoạn văn, thách thức nào sau đây *không* được đề cập cụ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Từ "paramount" trong đoạn 4 có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn văn ngụ ý rằng việc ưu tiên cơ sở hạ tầng cho người đi bộ và xe đạp trong thành phố thông minh nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất cách đoạn văn trình bày mối quan hệ giữa 'lợi ích tiềm năng' và 'thách thức' của thành phố thông minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dựa vào đoạn văn, điều gì cần được xem xét cẩn thận trong khía cạnh quản trị của thành phố thông minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Từ "mitigating" trong đoạn cuối có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về "Internet of Things (IoT)" như được mô tả trong đoạn văn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn văn ngụ ý rằng việc đảm bảo "digital equity" là cần thiết để tránh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mục đích của việc phân tích dữ liệu thu thập được trong thành phố thông minh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn văn sử dụng cụm từ "social fabric" trong đoạn 1 để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Theo đoạn văn, hệ thống lưới điện thông minh ("smart energy grids") giúp ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tác giả có thái độ như thế nào đối với tầm nhìn về thành phố thông minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cụm từ "digital divide" trong đoạn 4 đề cập đến sự chênh lệch về khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Theo đoạn văn, thách thức về "governance" (quản trị) trong thành phố thông minh bao gồm những câu hỏi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đoạn văn ngụ ý rằng việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số cho thành phố thông minh thường đòi hỏi sự tham gia của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chức năng nào sau đây của thành phố thông minh liên quan trực tiếp nhất đến việc cải thiện an toàn công cộng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đoạn văn ngụ ý rằng việc thu thập lượng lớn dữ liệu trong thành phố thông minh tạo ra mối lo ngại chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Từ "resilient" trong đoạn cuối có nghĩa là gì khi nói về các thành phố trong tương lai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Theo đoạn văn, điều gì có thể xảy ra nếu vấn đề "digital equity" không được giải quyết trong quá trình xây dựng thành phố thông minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đoạn văn kết thúc bằng việc nhấn mạnh điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

  • A. Số lượng dân cư đông đúc và nhiều tòa nhà cao tầng.
  • B. Có nhiều công viên xanh và không gian mở cho cộng đồng.
  • C. Ứng dụng công nghệ và dữ liệu để nâng cao hiệu quả dịch vụ và kết nối với người dân.
  • D. Hệ thống giao thông công cộng hoàn toàn miễn phí cho người dân.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

  • A. Quản lý tăng trưởng dân số nhanh và duy trì chất lượng sống cao.
  • B. Tìm kiếm nguồn năng lượng tái tạo cho toàn bộ thành phố.
  • C. Thu hút thêm du khách và đầu tư nước ngoài.
  • D. Bảo tồn các di tích lịch sử trong bối cảnh đô thị hóa.

Câu 3: Từ "leverage" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Ignore (Phớt lờ)
  • B. Limit (Hạn chế)
  • C. Destroy (Phá hủy)
  • D. Utilize (Sử dụng, tận dụng)

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
  • B. Dân cư chủ yếu di chuyển bằng ô tô cá nhân.
  • C. Có nhiều không gian xanh và công viên.
  • D. Hệ thống quản lý rác thải tiên tiến bao gồm tái chế.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nâng cao an ninh lương thực và giảm chi phí vận chuyển thực phẩm.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm cho nông dân thành thị.
  • C. Xuất khẩu nông sản sang các quốc gia khác.
  • D. Biến các tòa nhà cũ thành không gian xanh.

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 5 ngụ ý điều gì về canh tác truyền thống (traditional farming) so với trang trại thẳng đứng?

  • A. Canh tác truyền thống hiệu quả hơn về chi phí.
  • B. Canh tác truyền thống tạo ra sản lượng cao hơn.
  • C. Canh tác truyền thống đòi hỏi nhiều nước và đất hơn.
  • D. Canh tác truyền thống chỉ có thể thực hiện theo mùa.

Câu 7: Đọc đoạn văn:

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân trên đường.
  • B. Giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.
  • C. Tạo ra nhiều bãi đỗ xe hơn ở trung tâm thành phố.
  • D. Khuyến khích người dân đi bộ nhiều hơn.

Câu 8: Từ "crucial" trong đoạn văn ở Câu 7 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Essential (Thiết yếu, quan trọng)
  • B. Optional (Tùy chọn)
  • C. Minor (Nhỏ nhặt)
  • D. Difficult (Khó khăn)

Câu 9: Đọc đoạn văn:

  • A. Tăng cường sử dụng ô tô cá nhân cho các chuyến đi ngắn.
  • B. Tập trung tất cả các dịch vụ công cộng vào một khu vực duy nhất.
  • C. Giúp cư dân dễ dàng tiếp cận các tiện ích thiết yếu bằng cách đi bộ hoặc xe đạp.
  • D. Xây dựng các tòa nhà văn phòng chỉ cách nhà 15 phút lái xe.

Câu 10: Áp dụng khái niệm "thành phố 15 phút" từ đoạn văn ở Câu 9, nếu bạn sống trong một thành phố như vậy và cần mua sữa, bạn có khả năng tìm thấy cửa hàng sữa ở đâu?

  • A. Chỉ có ở trung tâm thành phố, cách xa nơi bạn ở.
  • B. Bạn sẽ phải đặt hàng trực tuyến và chờ giao hàng.
  • C. Chỉ có sẵn tại các siêu thị lớn ở ngoại ô.
  • D. Trong khoảng cách đi bộ hoặc đi xe đạp 15 phút từ nhà bạn.

Câu 11: Đọc đoạn văn:

  • A. Tối ưu hóa phân phối năng lượng, giảm lãng phí và tích hợp năng lượng tái tạo.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nhà máy điện trung tâm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về điện năng trong thành phố.

Câu 12: Từ "optimizing" trong đoạn văn ở Câu 11 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Minimizing cost (Giảm thiểu chi phí)
  • B. Complicating process (Làm phức tạp quy trình)
  • C. Maximizing efficiency (Tối đa hóa hiệu quả)
  • D. Limiting usage (Hạn chế sử dụng)

Câu 13: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ tạo ra các khu vực riêng biệt cho từng chức năng (nhà ở, thương mại, giải trí).
  • B. Kết hợp các không gian sống, làm việc và giải trí để giảm đi lại và tăng tương tác.
  • C. Biến tất cả các tòa nhà thành trung tâm mua sắm lớn.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp mới trong lòng thành phố.

Câu 14: Dựa trên đoạn văn ở Câu 13, bạn có thể suy luận gì về cuộc sống ở các khu vực "mixed-use developments" so với các khu vực truyền thống chỉ có nhà ở?

  • A. Cuộc sống có thể thú vị và kết nối hơn do sự gần gũi của nhiều loại hình không gian.
  • B. Người dân sẽ phải di chuyển xa hơn để đến nơi làm việc hoặc giải trí.
  • C. Sẽ có ít cơ hội để tương tác với hàng xóm.
  • D. Các khu vực này thường yên tĩnh và ít hoạt động hơn.

Câu 15: Đọc đoạn văn:

  • A. Chủ yếu dùng để trồng trọt và cung cấp thực phẩm cho thành phố.
  • B. Là nơi xây dựng các tòa nhà văn phòng mới.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan đô thị.
  • D. Cải thiện môi trường đô thị bằng cách giảm nhiệt, lọc không khí và quản lý nước mưa.

Câu 16: Từ "mitigating" trong đoạn văn ở Câu 15 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Increasing (Làm tăng)
  • B. Reducing (Làm giảm)
  • C. Creating (Tạo ra)
  • D. Ignoring (Phớt lờ)

Câu 17: Đọc đoạn văn:

  • A. Thu thập và phân tích dữ liệu để hiểu rõ các vấn đề và đưa ra quyết định cải thiện dịch vụ.
  • B. Chỉ dùng để theo dõi hoạt động của người dân mà không có mục đích cụ thể.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà quản lý đô thị.
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng các loại cảm biến trong thành phố.

Câu 18: Dựa trên thông tin từ đoạn văn ở Câu 17, nếu dữ liệu từ cảm biến giao thông cho thấy một tuyến đường thường xuyên bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, nhà chức trách thành phố thông minh có thể làm gì dựa trên phân tích dữ liệu này?

  • A. Phớt lờ dữ liệu vì tắc nghẽn là điều bình thường.
  • B. Chỉ thông báo cho người dân biết về tình trạng tắc nghẽn mà không làm gì khác.
  • C. Phân tích thêm để hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp như điều chỉnh đèn tín hiệu hoặc gợi ý lộ trình thay thế.
  • D. Tắt tất cả các cảm biến giao thông trên tuyến đường đó.

Câu 19: Đọc đoạn văn:

  • A. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng quá cao.
  • B. Thiếu nhân lực có kỹ năng quản lý công nghệ.
  • C. Sự phản đối từ phía người dân đối với thay đổi.
  • D. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu thu thập được.

Câu 20: Từ "paramount" trong đoạn văn ở Câu 19 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Most important (Quan trọng nhất)
  • B. Least important (Ít quan trọng nhất)
  • C. Difficult (Khó khăn)
  • D. Expensive (Đắt đỏ)

Câu 21: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm lượng khí thải carbon.
  • B. Xây dựng hạ tầng kiên cố hơn, phát triển hệ thống cảnh báo sớm và quản lý rủi ro thiên tai.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi các khu vực ven biển.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.

Câu 22: Từ "resilient" trong đoạn văn ở Câu 21 mô tả khả năng gì của thành phố?

  • A. Dễ bị tổn thương bởi thiên tai.
  • B. Nhanh chóng mở rộng diện tích.
  • C. Có khả năng chống chịu và phục hồi sau tác động tiêu cực.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. Giúp người dân có tiếng nói và đảm bảo sự phát triển phù hợp với nhu cầu của họ.
  • B. Chỉ đơn giản là một thủ tục hành chính bắt buộc.
  • C. Giảm bớt trách nhiệm của các nhà quản lý đô thị.
  • D. Chủ yếu dùng để thu thập dữ liệu cá nhân của người dân.

Câu 24: Đọc đoạn văn:

  • A. Tăng số lượng tai nạn giao thông.
  • B. Chỉ phục vụ cho người giàu có.
  • C. Giảm tai nạn, cải thiện luồng giao thông và tăng tiện ích di chuyển.
  • D. Hoàn toàn thay thế các phương tiện giao thông công cộng truyền thống.

Câu 25: Dựa trên đoạn văn ở Câu 24, phương tiện tự hành được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích đặc biệt cho nhóm đối tượng nào?

  • A. Chỉ những người trẻ tuổi và khỏe mạnh.
  • B. Các nhà quản lý giao thông đô thị.
  • C. Những người sở hữu nhiều ô tô cá nhân.
  • D. Người cao tuổi và người khuyết tật.

Câu 26: Đọc đoạn văn:

  • A. Giảm tiêu thụ năng lượng và sử dụng các nguồn tài nguyên thân thiện với môi trường.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc làm cho tòa nhà trông hiện đại hơn.
  • C. Tăng chi phí vận hành và bảo trì tòa nhà.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường bên ngoài.

Câu 27: Từ "footprint" trong cụm từ "environmental footprint" ở đoạn văn Câu 26 đề cập đến điều gì?

  • A. Kích thước vật lý của tòa nhà.
  • B. Số lượng người sống hoặc làm việc trong tòa nhà.
  • C. Tổng tác động tiêu cực của tòa nhà lên môi trường.
  • D. Lợi nhuận kinh tế mà tòa nhà mang lại.

Câu 28: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm các nhà máy xử lý nước.
  • B. Sử dụng cảm biến và dữ liệu để phát hiện rò rỉ, theo dõi và tối ưu hóa việc sử dụng nước.
  • C. Khuyến khích người dân sử dụng nước nhiều hơn.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu về nước sạch từ nguồn tự nhiên.

Câu 29: Từ "scarcity" trong cụm từ "water scarcity" ở đoạn văn Câu 28 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Shortage (Sự thiếu hụt)
  • B. Abundance (Sự dồi dào)
  • C. Purity (Sự tinh khiết)
  • D. Pressure (Áp lực)

Câu 30: Dựa trên các đoạn văn đã đọc, hãy so sánh cách các thành phố tương lai khác biệt với các thành phố truyền thống về mặt quản lý tài nguyên và môi trường.

  • A. Các thành phố tương lai dựa nhiều hơn vào các nguồn tài nguyên không tái tạo.
  • B. Các thành phố tương lai ít quan tâm đến vấn đề ô nhiễm hơn.
  • C. Các thành phố tương lai chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua môi trường.
  • D. Các thành phố tương lai tích hợp công nghệ và giải pháp bền vững để quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và giảm tác động môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "Smart cities leverage technology to improve the efficiency of urban operations and services and connect to citizens. This includes using data and technology to improve transportation, manage energy consumption, and enhance public safety." Theo đoạn văn, yếu tố cốt lõi nào định nghĩa một thành phố thông minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "One major challenge for future cities is managing rapid population growth while maintaining a high quality of life. This requires innovative solutions in housing, transportation, and infrastructure. Simply building more roads isn't enough; cities need integrated systems." Theo đoạn văn, thách thức chính được đề cập cho các thành phố tương lai là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Từ 'leverage' trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "In a sustainable city, public transportation is efficient and widely used, reducing reliance on private cars. Green spaces are abundant, improving air quality and providing recreational areas. Waste management systems are advanced, often incorporating recycling and waste-to-energy processes." Dựa trên đoạn văn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một thành phố bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Vertical farms are being developed in some cities to address food security and reduce transportation costs. These farms grow crops in vertically stacked layers, often using controlled environment agriculture techniques. This allows for year-round production with less water and land compared to traditional farming." Mục đích chính của việc phát triển các trang trại thẳng đứng (vertical farms) trong thành phố là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 5 ngụ ý điều gì về canh tác truyền thống (traditional farming) so với trang trại thẳng đứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn văn: "Improved public transportation systems, including high-speed rail and integrated bus networks, are crucial for reducing traffic congestion and air pollution in future cities. These systems encourage citizens to leave their cars at home, leading to a healthier urban environment." Lợi ích chính của việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng được đề cập là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Từ 'crucial' trong đoạn văn ở Câu 7 có nghĩa gần nhất với từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn: "Many future city concepts emphasize the creation of '15-minute cities', where residents can reach most essential amenities like shops, schools, and workplaces within a 15-minute walk or bike ride. This design reduces the need for long commutes and promotes a healthier, more community-focused lifestyle." Khái niệm 'thành phố 15 phút' (15-minute cities) nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Áp dụng khái niệm 'thành phố 15 phút' từ đoạn văn ở Câu 9, nếu bạn sống trong một thành phố như vậy và cần mua sữa, bạn có khả năng tìm thấy cửa hàng sữa ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn văn: "Smart grids are an essential component of future cities, optimizing energy distribution and reducing waste. By using sensors and data analysis, they can predict energy demand and adjust supply accordingly, integrating renewable energy sources more effectively." Công nghệ 'smart grids' giúp cải thiện việc quản lý năng lượng trong thành phố như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Từ 'optimizing' trong đoạn văn ở Câu 11 có nghĩa gần nhất với từ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn: "Urban planners for future cities are focusing on mixed-use developments, where residential, commercial, and recreational spaces are combined in the same area or building. This reduces commuting distances, promotes social interaction, and makes neighbourhoods more vibrant." Mục đích của việc phát triển 'mixed-use developments' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Dựa trên đoạn văn ở Câu 13, bạn có thể suy luận gì về cuộc sống ở các khu vực 'mixed-use developments' so với các khu vực truyền thống chỉ có nhà ở?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn: "Green infrastructure, such as rooftop gardens, vertical parks, and urban forests, plays a vital role in mitigating the urban heat island effect, improving air quality, and managing stormwater runoff. These elements also provide habitats for urban wildlife and enhance the aesthetic appeal of the city." Vai trò chính của cơ sở hạ tầng xanh trong các thành phố tương lai là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Từ 'mitigating' trong đoạn văn ở Câu 15 có nghĩa gần nhất với từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn: "Data analytics is fundamental to smart city management. By collecting and analyzing vast amounts of data from sensors and devices across the city, authorities can gain insights into traffic patterns, energy usage, and public safety issues, enabling them to make data-driven decisions and improve services." Vai trò của phân tích dữ liệu (data analytics) trong quản lý thành phố thông minh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa trên thông tin từ đoạn văn ở Câu 17, nếu dữ liệu từ cảm biến giao thông cho thấy một tuyến đường thường xuyên bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, nhà chức trách thành phố thông minh có thể làm gì dựa trên phân tích dữ liệu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn: "While smart technologies offer many benefits, the implementation of smart cities also raises concerns about data privacy and security. Protecting sensitive information collected from citizens and infrastructure is paramount to building trust and ensuring ethical use of technology." Mối quan ngại chính được đề cập liên quan đến việc triển khai thành phố thông minh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Từ 'paramount' trong đoạn văn ở Câu 19 có nghĩa gần nhất với từ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Future cities aim to be more resilient to climate change impacts, such as rising sea levels and extreme weather events. This involves building stronger infrastructure, developing early warning systems, and implementing strategies for flood and heat management." Để tăng khả năng chống chịu (resilience) trước biến đổi khí hậu, các thành phố tương lai cần làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Từ 'resilient' trong đoạn văn ở Câu 21 mô tả khả năng gì của thành phố?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Citizen engagement is a key aspect of developing successful future cities. Platforms for feedback, participation in planning, and access to city data empower residents and help ensure that urban development meets their needs and preferences." Tại sao sự tham gia của người dân (citizen engagement) lại quan trọng trong việc phát triển thành phố tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Autonomous vehicles (self-driving cars and buses) are expected to revolutionize transportation in future cities. They have the potential to reduce traffic accidents, optimize traffic flow, and provide more convenient mobility options, especially for the elderly and disabled." Lợi ích tiềm năng nào của phương tiện tự hành được đề cập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Dựa trên đoạn văn ở Câu 24, phương tiện tự hành được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích đặc biệt cho nhóm đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Implementing sustainable practices in building design, such as using eco-friendly materials, installing solar panels, and improving insulation, is vital for reducing the environmental footprint of future cities. These practices lower energy consumption and contribute to a healthier indoor environment." Các thực hành bền vững trong thiết kế tòa nhà giúp giảm tác động môi trường như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Từ 'footprint' trong cụm từ 'environmental footprint' ở đoạn văn Câu 26 đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn: "Water management is a critical issue for future cities, especially in regions facing water scarcity. Smart water systems use sensors to detect leaks, monitor usage, and optimize distribution, ensuring efficient use of this precious resource. Rainwater harvesting and water recycling are also becoming more common." Công nghệ 'smart water systems' giúp giải quyết vấn đề quản lý nước như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Từ 'scarcity' trong cụm từ 'water scarcity' ở đoạn văn Câu 28 có nghĩa gần nhất với từ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên các đoạn văn đã đọc, hãy so sánh cách các thành phố tương lai khác biệt với các thành phố truyền thống về mặt quản lý tài nguyên và môi trường.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Các vấn đề giao thông và ô nhiễm tại các thành phố hiện đại.
  • B. Lịch sử phát triển của công nghệ cảm biến trong đô thị.
  • C. So sánh chi tiết giữa các thành phố thông minh hàng đầu thế giới.
  • D. Khái niệm, mục tiêu, lợi ích và thách thức của thành phố thông minh.

Câu 2: Theo đoạn văn, định nghĩa hiện đại của một

  • A. Chỉ tập trung vào việc tích hợp công nghệ vào cơ sở hạ tầng.
  • B. Một khu vực đô thị chỉ sử dụng dữ liệu từ công dân.
  • C. Một khu vực đô thị sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu và quản lý tài sản, tài nguyên, dịch vụ hiệu quả.
  • D. Chỉ đơn giản là sử dụng internet tốc độ cao trên toàn thành phố.

Câu 3: Mục tiêu chính của thành phố thông minh, theo đoạn văn, là gì?

  • A. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
  • B. Tăng cường thu thập dữ liệu từ mọi nguồn.
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Xây dựng các tòa nhà và đường sá hiện đại.

Câu 4: Đoạn văn liệt kê những hệ thống đô thị nào có thể được quản lý bằng công nghệ thành phố thông minh?

  • A. Chỉ giao thông, năng lượng và xử lý rác thải.
  • B. Giao thông, năng lượng, cấp nước, quản lý rác thải, thực thi pháp luật, và các dịch vụ cộng đồng khác.
  • C. Chỉ các hệ thống liên quan đến sức khỏe và giáo dục.
  • D. Chỉ các dịch vụ công cộng cơ bản như nước và điện.

Câu 5: Theo đoạn văn, hệ thống quản lý giao thông thông minh giúp ích như thế nào?

  • A. Báo cáo chi tiết về tình trạng giao thông cho từng người dân.
  • B. Tự động điều khiển tất cả các phương tiện di chuyển.
  • C. Tối ưu hóa luồng giao thông, giảm thời gian di chuyển và khí thải.
  • D. Chỉ đơn thuần thu thập dữ liệu về số lượng xe.

Câu 6: Cơ chế mà hệ thống quản lý rác thải thông minh cải thiện hiệu quả được mô tả là gì?

  • A. Tự động phân loại rác tại nguồn.
  • B. Giảm lượng rác thải phát sinh từ mỗi hộ gia đình.
  • C. Sử dụng robot để thu gom rác.
  • D. Sử dụng cảm biến trong thùng rác để tối ưu hóa tuyến đường thu gom.

Câu 7: Hệ thống lưới điện thông minh (smart grids) đóng góp vào hiệu quả năng lượng bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất năng lượng sạch.
  • B. Theo dõi và quản lý tiêu thụ năng lượng trên toàn thành phố.
  • C. Giảm giá điện cho người dân.
  • D. Tự động ngắt kết nối điện khi không sử dụng.

Câu 8: Thách thức lớn về mặt tài chính khi xây dựng thành phố thông minh là gì?

  • A. Đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng (internet, cảm biến, trung tâm dữ liệu).
  • B. Chi phí vận hành hàng ngày của các hệ thống.
  • C. Chi phí đào tạo nhân viên quản lý.
  • D. Chi phí cho các chiến dịch quảng bá.

Câu 9: Hai mối quan tâm chính liên quan đến dữ liệu trong thành phố thông minh được đề cập là gì?

  • A. Số lượng dữ liệu quá lớn và tốc độ xử lý chậm.
  • B. Chi phí lưu trữ dữ liệu và khả năng truy cập dữ liệu cũ.
  • C. Quyền riêng tư dữ liệu và an ninh dữ liệu.
  • D. Chất lượng dữ liệu thu thập và khả năng tích hợp dữ liệu.

Câu 10: Thách thức xã hội nào cần được giải quyết để tránh tạo ra "khoảng cách số"?

  • A. Tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình ra quyết định.
  • B. Đảm bảo quyền truy cập công bằng vào công nghệ và dịch vụ.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc của người dân vào công nghệ.
  • D. Khuyến khích người dân sử dụng các dịch vụ trực tuyến.

Câu 11: Từ "leveraging" trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Ignoring (Phớt lờ)
  • B. Wasting (Lãng phí)
  • C. Hiding (Che giấu)
  • D. Utilizing (Tận dụng/Sử dụng)

Câu 12: Theo đoạn văn, tại sao việc xây dựng lòng tin của công chúng về cách sử dụng dữ liệu lại quan trọng?

  • A. Để người dân cảm thấy an toàn và chấp nhận việc dữ liệu của họ được sử dụng.
  • B. Để giảm thiểu chi phí thu thập dữ liệu.
  • C. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
  • D. Để đảm bảo rằng tất cả dữ liệu đều chính xác.

Câu 13: So với định nghĩa trước đây, khái niệm "thành phố thông minh" hiện nay đã phát triển như thế nào theo đoạn văn?

  • A. Chỉ tập trung nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng vật lý.
  • B. Ít sử dụng công nghệ hơn so với trước.
  • C. Vượt ra khỏi việc chỉ tích hợp công nghệ đơn thuần vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 14: Từ "This" trong câu "This includes data from citizens, devices, buildings, and assets..." (Đoạn 1) đề cập đến điều gì?

  • A. Khái niệm "thành phố thông minh".
  • B. Thông tin được cung cấp bởi các cảm biến để quản lý.
  • C. Việc tích hợp công nghệ vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Các loại cảm biến khác nhau.

Câu 15: Thái độ chung của tác giả đối với sự phát triển của thành phố thông minh là gì?

  • A. Hoài nghi và lo lắng.
  • B. Trung lập và khách quan.
  • C. Tiêu cực và phản đối.
  • D. Tích cực và ủng hộ.

Câu 16: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất một ứng dụng của hệ thống thành phố thông minh được mô tả trong đoạn văn?

  • A. Chính quyền thành phố xây dựng một công viên mới.
  • B. Người dân sử dụng ứng dụng điện thoại để tìm nhà hàng.
  • C. Đèn giao thông tự động điều chỉnh thời gian dựa trên dữ liệu cảm biến về mật độ giao thông.
  • D. Một công ty tư nhân lắp đặt camera an ninh trên đường phố.

Câu 17: Mối quan hệ giữa việc thu thập dữ liệu và quản lý hiệu quả trong thành phố thông minh là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu là cơ sở cho phép quản lý hiệu quả các hệ thống đô thị.
  • B. Quản lý hiệu quả là điều kiện tiên quyết để thu thập dữ liệu.
  • C. Chúng là hai hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • D. Chỉ cần thu thập dữ liệu là đủ để thành phố trở nên thông minh.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây ít được hỗ trợ nhất bởi thông tin trong đoạn văn?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho thành phố thông minh đòi hỏi đầu tư lớn.
  • B. Hệ thống giao thông thông minh có thể giúp giảm thời gian di chuyển.
  • C. Xu hướng phát triển thành phố thông minh đang diễn ra nhanh chóng trên toàn cầu.
  • D. Chi phí vận hành hàng ngày là thách thức lớn nhất đối với các thành phố thông minh.

Câu 19: Vai trò của các cảm biến được đề cập trong đoạn 1 là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu thu thập được.
  • B. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau trong thành phố.
  • C. Đưa ra quyết định quản lý tự động.
  • D. Kết nối trực tiếp người dân với các dịch vụ.

Câu 20: Hậu quả tiềm ẩn của việc không đảm bảo quyền truy cập công bằng vào công nghệ trong thành phố thông minh là gì?

  • A. Tạo ra "khoảng cách số" giữa các nhóm dân cư.
  • B. Giảm hiệu quả của các hệ thống quản lý.
  • C. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Làm chậm tốc độ phát triển của thành phố.

Câu 21: Từ "hurdles" trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Benefits (Lợi ích)
  • B. Examples (Ví dụ)
  • C. Challenges (Thách thức)
  • D. Goals (Mục tiêu)

Câu 22: Đoạn 2 có mối quan hệ như thế nào với đoạn 1?

  • A. Đoạn 2 đưa ra các phản biện đối với khái niệm ở đoạn 1.
  • B. Đoạn 2 mô tả lịch sử hình thành của khái niệm ở đoạn 1.
  • C. Đoạn 2 giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới.
  • D. Đoạn 2 mở rộng và cung cấp các ví dụ cụ thể về ứng dụng của khái niệm ở đoạn 1.

Câu 23: Tại sao tác giả lại đề cập đến Singapore, Copenhagen và Amsterdam trong đoạn 4?

  • A. Để cung cấp ví dụ về các thành phố đi đầu trong việc áp dụng mô hình thành phố thông minh.
  • B. Để chỉ ra những thành phố đang đối mặt với nhiều thách thức nhất.
  • C. Để so sánh chi phí đầu tư giữa các thành phố khác nhau.
  • D. Để liệt kê những thành phố có dân số tăng nhanh nhất.

Câu 24: Dựa trên các ví dụ được đưa ra (quản lý năng lượng, rác thải), thành phố thông minh đóng góp vào sự bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ bằng cách giảm lượng rác thải.
  • B. Chỉ bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Chỉ bằng cách giảm tắc nghẽn giao thông.
  • D. Bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên như năng lượng và nhiên liệu, cũng như giảm ô nhiễm.

Câu 25: Từ "enhance" trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Damage (Làm hỏng)
  • B. Improve (Cải thiện)
  • C. Limit (Hạn chế)
  • D. Replace (Thay thế)

Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một thách thức của thành phố thông minh?

  • A. Đầu tư cơ sở hạ tầng lớn.
  • B. Quyền riêng tư và an ninh dữ liệu.
  • C. Đảm bảo quyền truy cập công bằng.
  • D. Thiếu sự đổi mới trong công nghệ.

Câu 27: Đoạn văn gợi ý rằng "quản trị dữ liệu mạnh mẽ" (robust data governance) là cần thiết vì lý do nào?

  • A. Để tăng tốc độ thu thập dữ liệu.
  • B. Để giảm chi phí xử lý dữ liệu.
  • C. Để giải quyết các mối lo ngại về quyền riêng tư và an ninh dữ liệu.
  • D. Để thu hút thêm đầu tư nước ngoài.

Câu 28: Ai có khả năng là đối tượng quan tâm nhất đến đoạn văn này?

  • A. Các nhà sử học nghiên cứu về sự phát triển của các thành phố cổ đại.
  • B. Các nhà quy hoạch đô thị và các nhà hoạch định chính sách.
  • C. Những người tìm kiếm hướng dẫn du lịch chi tiết về Singapore.
  • D. Các kỹ sư chuyên về thiết kế động cơ xe hơi.

Câu 29: Đoạn văn ngụ ý rằng sự phát triển của thành phố thông minh đang bị chậm lại hay tăng tốc?

  • A. Đang tăng tốc.
  • B. Đang chậm lại.
  • C. Giữ nguyên tốc độ.
  • D. Không có thông tin rõ ràng.

Câu 30: Theo đoạn văn, ngoài việc quản lý tài sản và tài nguyên, dữ liệu thu thập trong thành phố thông minh còn được sử dụng để quản lý điều gì?

  • A. Chỉ các hoạt động kinh tế.
  • B. Chỉ các sự kiện văn hóa.
  • C. Các dịch vụ công cộng khác nhau như trường học, bệnh viện, thư viện.
  • D. Chỉ thời tiết và khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo đoạn văn, định nghĩa hiện đại của một "thành phố thông minh" bao gồm yếu tố cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Mục tiêu chính của thành phố thông minh, theo đoạn văn, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn liệt kê những hệ thống đô thị nào có thể được quản lý bằng công nghệ thành phố thông minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Theo đoạn văn, hệ thống quản lý giao thông thông minh giúp ích như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cơ chế mà hệ thống quản lý rác thải thông minh cải thiện hiệu quả được mô tả là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hệ thống lưới điện thông minh (smart grids) đóng góp vào hiệu quả năng lượng bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thách thức lớn về mặt tài chính khi xây dựng thành phố thông minh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hai mối quan tâm chính liên quan đến dữ liệu trong thành phố thông minh được đề cập là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Thách thức xã hội nào cần được giải quyết để tránh tạo ra 'khoảng cách số'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Từ 'leveraging' trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Theo đoạn văn, tại sao việc xây dựng lòng tin của công chúng về cách sử dụng dữ liệu lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So với định nghĩa trước đây, khái niệm 'thành phố thông minh' hiện nay đã phát triển như thế nào theo đoạn văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ 'This' trong câu 'This includes data from citizens, devices, buildings, and assets...' (Đoạn 1) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thái độ chung của tác giả đối với sự phát triển của thành phố thông minh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất một ứng dụng của hệ thống thành phố thông minh được mô tả trong đoạn văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mối quan hệ giữa việc thu thập dữ liệu và quản lý hiệu quả trong thành phố thông minh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phát biểu nào sau đây ít được hỗ trợ nhất bởi thông tin trong đoạn văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vai trò của các cảm biến được đề cập trong đoạn 1 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hậu quả tiềm ẩn của việc không đảm bảo quyền truy cập công bằng vào công nghệ trong thành phố thông minh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Từ 'hurdles' trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đoạn 2 có mối quan hệ như thế nào với đoạn 1?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao tác giả lại đề cập đến Singapore, Copenhagen và Amsterdam trong đoạn 4?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Dựa trên các ví dụ được đưa ra (quản lý năng lượng, rác thải), thành phố thông minh đóng góp vào sự bền vững như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Từ 'enhance' trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một thách thức của thành phố thông minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đoạn văn gợi ý rằng 'quản trị dữ liệu mạnh mẽ' (robust data governance) là cần thiết vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ai có khả năng là đối tượng quan tâm nhất đến đoạn văn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đoạn văn ngụ ý rằng sự phát triển của thành phố thông minh đang bị chậm lại hay tăng tốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Theo đoạn văn, ngoài việc quản lý tài sản và tài nguyên, dữ liệu thu thập trong thành phố thông minh còn được sử dụng để quản lý điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà đoạn văn muốn truyền tải:

  • A. Mô tả chi tiết các loại ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn.
  • B. Phê phán sự tăng trưởng dân số và đô thị hóa là nguyên nhân chính gây suy thoái môi trường.
  • C. Giới thiệu các vấn đề môi trường đô thị và vai trò của Phong trào Xanh trong việc tạo ra các thành phố bền vững.
  • D. So sánh hiệu quả của các chính sách môi trường khác nhau ở các thành phố trên thế giới.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, cụm từ

  • A. Các vấn đề môi trường đã được dự báo từ lâu và đang diễn ra theo kế hoạch.
  • B. Các thách thức môi trường hiện tại không nghiêm trọng bằng trong quá khứ.
  • C. Chỉ một số ít thành phố đang gặp phải vấn đề môi trường nghiêm trọng.
  • D. Các vấn đề môi trường hiện tại mà các thành phố đối mặt là rất nghiêm trọng và chưa từng thấy ở mức độ này trước đây.

Câu 3: Đoạn văn ở Câu 1 đề cập đến những khía cạnh nào mà

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm không khí và quản lý rác thải.
  • B. Sử dụng các thực hành bền vững, công nghệ đổi mới và thay đổi chính sách.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Chỉ khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng môi trường kiểm soát, thủy canh hoặc khí canh, và đèn LED.
  • B. Phụ thuộc vào thời tiết bên ngoài và ánh sáng mặt trời tự nhiên.
  • C. Yêu cầu lượng nước và thuốc trừ sâu lớn hơn canh tác truyền thống.
  • D. Chỉ có thể trồng một số loại cây nhất định và theo mùa.

Câu 5: Dựa vào đoạn văn ở Câu 4, lợi ích chính của nông trại thẳng đứng (vertical farm) đối với môi trường đô thị là gì?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho nông dân ở các vùng ngoại ô.
  • B. Giúp giảm giá thành thực phẩm xuống mức rất thấp.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển và lượng khí thải carbon từ việc vận chuyển thực phẩm.
  • D. Cần ít đất hơn nhưng lại yêu cầu nhiều nước hơn so với canh tác truyền thống.

Câu 6: Theo đoạn văn ở Câu 4, thách thức lớn nhất khi triển khai nông trại thẳng đứng là gì?

  • A. Chi phí thiết lập ban đầu cao.
  • B. Sự phản đối từ nông dân truyền thống.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm địa điểm phù hợp trong đô thị.
  • D. Nhu cầu năng lượng lớn để chiếu sáng LED.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ tập trung vào việc lắp đặt tấm pin mặt trời.
  • B. Ưu tiên sử dụng các vật liệu xây dựng đắt tiền, nhập khẩu.
  • C. Không quan tâm đến giai đoạn vận hành và bảo trì của tòa nhà.
  • D. Sử dụng vật liệu bền vững hoặc tái chế và hệ thống thu nước mưa.

Câu 8: Dựa vào đoạn văn ở Câu 7, khái niệm

  • A. Chỉ quan tâm đến ngoại thất và cảnh quan xung quanh.
  • B. Xem xét toàn bộ vòng đời của tòa nhà, từ lựa chọn địa điểm đến vận hành và phá dỡ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí xây dựng ban đầu.
  • D. Ưu tiên tốc độ xây dựng hơn là hiệu quả sử dụng năng lượng.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tăng cường tương tác xã hội và cung cấp thực phẩm tươi cho cư dân.
  • B. Chỉ là nơi để người dân giải trí và thư giãn.
  • C. Chủ yếu giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí trong khu vực.
  • D. Là nơi để chính quyền địa phương trồng cây xanh công cộng.

Câu 10: Dựa vào đoạn văn ở Câu 9, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của vườn cộng đồng vào

  • A. Việc cung cấp thực phẩm tươi cho cư dân.
  • B. Việc cải thiện thẩm mỹ của khu phố.
  • C. Việc tạo ra môi trường sống cho động vật hoang dã.
  • D. Việc khuyến khích sự tham gia tích cực của cư dân vào việc tạo ra một môi trường đô thị xanh hơn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tái sử dụng và tái chế.
  • B. Chôn lấp và đốt.
  • C. Ủ phân và sản xuất năng lượng từ rác.
  • D. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.

Câu 12: Dựa vào đoạn văn ở Câu 11, triết lý

  • A. Sửa chữa, Thay thế, Tái chế.
  • B. Thu gom, Vận chuyển, Xử lý.
  • C. Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế.
  • D. Thu hồi, Chế biến, Bán lại.

Câu 13: Đoạn văn ở Câu 11 ngụ ý gì về các phương pháp quản lý chất thải truyền thống?

  • A. Chúng có những tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường.
  • B. Chúng là những phương pháp hiệu quả nhất về chi phí.
  • C. Chúng vẫn được sử dụng rộng rãi vì rất thân thiện với môi trường.
  • D. Chúng chỉ phù hợp với các loại rác thải công nghiệp.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mở rộng đường cao tốc trong nội đô.
  • B. Khuyến khích sử dụng ô tô cá nhân đời mới.
  • C. Giảm giá vé gửi xe ở trung tâm thành phố.
  • D. Đầu tư vào giao thông công cộng, xây dựng làn đường xe đạp và khuyến khích xe điện.

Câu 15: Dựa vào đoạn văn ở Câu 14, mục đích của chính sách

  • A. Hạn chế phương tiện cá nhân vào giờ cao điểm và có nguồn tài trợ cho giao thông công cộng.
  • B. Tăng doanh thu cho ngân sách thành phố mà không có mục đích cụ thể.
  • C. Khuyến khích người dân đi du lịch vào giờ cao điểm.
  • D. Giảm lượng xe tải lưu thông trong thành phố.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm tăng nhiệt độ trung bình của thành phố.
  • B. Chỉ có chức năng thẩm mỹ đơn thuần.
  • C. Giúp hấp thụ CO2, sản xuất O2 và giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
  • D. Là nguồn gây ô nhiễm tiếng ồn chính trong đô thị.

Câu 17: Dựa vào đoạn văn ở Câu 16, ngoài lợi ích về môi trường, không gian xanh đô thị còn mang lại những lợi ích nào khác cho cư dân?

  • A. Cung cấp năng lượng sạch cho thành phố.
  • B. Cung cấp cơ hội giải trí và cải thiện sức khỏe tinh thần.
  • C. Giảm thiểu chi phí sinh hoạt cho người dân.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành nông nghiệp đô thị.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ dựa vào các chuyên gia môi trường.
  • B. Chủ yếu là trách nhiệm của chính quyền địa phương.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài trợ quốc tế.
  • D. Đòi hỏi sự tham gia và đóng góp tích cực của người dân.

Câu 19: Dựa vào đoạn văn ở Câu 18, làm thế nào để khuyến khích sự tham gia của người dân vào phong trào xanh đô thị?

  • A. Tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức, hội thảo và cho phép người dân tham gia vào dự án.
  • B. Áp dụng các hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi không bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào giáo dục môi trường trong trường học.
  • D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm cho các tổ chức phi chính phủ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ tập trung vào việc lắp đặt camera giám sát.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức lao động con người để thu thập dữ liệu.
  • C. Sử dụng cảm biến, phân tích dữ liệu và kết nối để tối ưu hóa các hệ thống đô thị.
  • D. Hoàn toàn thay thế con người trong việc quản lý thành phố.

Câu 21: Dựa vào đoạn văn ở Câu 20, lợi ích môi trường mà công nghệ thành phố thông minh có thể mang lại là gì?

  • A. Giảm lãng phí năng lượng, giảm khí thải giao thông và giám sát chất lượng môi trường.
  • B. Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch.
  • C. Làm tăng lượng rác thải điện tử.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 22: Đoạn văn ở Câu 20 cũng đề cập đến những lo ngại tiềm ẩn khi triển khai công nghệ thành phố thông minh. Đó là những lo ngại nào?

  • A. Chi phí bảo trì quá cao.
  • B. Thiếu nhân lực vận hành hệ thống.
  • C. Sự phản đối từ các công ty công nghệ.
  • D. Quyền riêng tư dữ liệu, an ninh mạng và sự tiếp cận công bằng.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lấy nguyên liệu, sản xuất sản phẩm, sử dụng và vứt bỏ.
  • B. Tái sử dụng, sửa chữa, tái chế.
  • C. Thiết kế, sản xuất, tiêu thụ.
  • D. Thu gom, phân loại, xử lý.

Câu 24: Dựa vào đoạn văn ở Câu 23, mục tiêu chính của việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong quy hoạch đô thị là gì?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
  • B. Giảm thiểu rác thải và tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • C. Khuyến khích việc mua sắm các sản phẩm mới liên tục.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tái chế rác thải sinh hoạt.

Câu 25: Đoạn văn ở Câu 23 gợi ý rằng để thực hiện kinh tế tuần hoàn trong thành phố, cần có sự thay đổi trong những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ cần người dân thay đổi thói quen tiêu dùng.
  • B. Chủ yếu là trách nhiệm của các công ty sản xuất.
  • C. Thiết kế sản phẩm, hạ tầng quản lý chất thải và mô hình kinh doanh.
  • D. Chỉ cần chính quyền ban hành luật cấm vứt rác bừa bãi.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nguồn nước sạch ở các thành phố đang dư thừa.
  • B. Khan hiếm nước là một vấn đề đáng lo ngại ở nhiều khu vực đô thị.
  • C. Biến đổi khí hậu giúp tăng nguồn nước cho các thành phố.
  • D. Nhu cầu sử dụng nước ở đô thị đang giảm dần.

Câu 27: Dựa vào đoạn văn ở Câu 26, biện pháp nào được coi là

  • A. Xây dựng nhà máy khử mặn quy mô lớn.
  • B. Đầu tư mạnh vào việc sửa chữa hệ thống đường ống nước cũ.
  • C. Giáo dục công chúng về giá trị của nước và cách tiết kiệm nước tại nhà.
  • D. Áp dụng mức giá nước rất cao để hạn chế tiêu dùng.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoạt động giải trí về đêm.
  • B. Giao thông, xây dựng và hoạt động công nghiệp.
  • C. Tiếng ồn từ các thiết bị gia dụng trong nhà.
  • D. Âm nhạc từ các cửa hàng.

Câu 29: Dựa vào đoạn văn ở Câu 28, làm thế nào không gian xanh đô thị (urban green spaces) có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn?

  • A. Chúng có thể hấp thụ âm thanh.
  • B. Chúng tạo ra âm thanh dễ chịu át đi tiếng ồn.
  • C. Chúng khuyến khích người dân ở trong nhà nhiều hơn.
  • D. Chúng thu hút các loài chim hót líu lo.

Câu 30: Đoạn văn ở Câu 28 ngụ ý rằng ô nhiễm tiếng ồn đô thị:

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến người già và trẻ em.
  • B. Là vấn đề đã được giải quyết triệt để ở hầu hết các thành phố.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sức khỏe con người.
  • D. Thường bị bỏ qua nhưng có tác động đáng kể đến sức khỏe và phúc lợi con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà đoạn văn muốn truyền tải:

"Cities around the world are facing unprecedented environmental challenges, from air pollution and traffic congestion to waste management and energy consumption. As populations grow and urbanization accelerates, the pressure on natural resources and urban infrastructure intensifies. The 'Green Movement' in urban areas seeks to address these issues through sustainable practices, innovative technologies, and policy changes, aiming to create healthier, more liveable, and environmentally responsible cities for the future."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, cụm từ "unprecedented environmental challenges" (những thách thức môi trường chưa từng có tiền lệ) ngụ ý điều gì về tình hình môi trường đô thị hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn văn ở Câu 1 đề cập đến những khía cạnh nào mà "Phong trào Xanh" trong đô thị hướng tới để giải quyết các thách thức môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Vertical farms are gaining popularity in urban areas as a way to produce fresh food locally, reducing transportation costs and carbon emissions associated with traditional agriculture. These multi-story indoor farms use controlled environments, hydroponics or aeroponics, and LED lighting to grow crops year-round, regardless of external weather conditions. While the initial setup cost can be high, vertical farms offer significant benefits in terms of water usage (up to 95% less than field farming), land use efficiency, and eliminating the need for pesticides."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dựa vào đoạn văn ở Câu 4, lợi ích chính của nông trại thẳng đứng (vertical farm) đối với môi trường đô thị là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Theo đoạn văn ở Câu 4, thách thức lớn nhất khi triển khai nông trại thẳng đứng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Green buildings are designed to reduce their overall impact on the environment and human health. They often incorporate features like energy-efficient lighting and appliances, high-performance insulation, renewable energy sources (like solar panels), rainwater harvesting systems, and the use of sustainable or recycled materials. The design process for green buildings considers the building's lifecycle, from site selection and construction to operation, maintenance, and eventual demolition."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Dựa vào đoạn văn ở Câu 7, khái niệm "green building" (tòa nhà xanh) không chỉ giới hạn ở giai đoạn xây dựng mà còn bao gồm những khía cạnh nào khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

"Community gardens are shared green spaces where local residents can grow food, flowers, or herbs. They offer numerous benefits, including promoting social interaction, providing access to fresh produce, improving neighbourhood aesthetics, and creating habitats for urban wildlife. Furthermore, they contribute to a sense of community ownership and responsibility towards shared spaces, encouraging active participation in creating a greener urban environment."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dựa vào đoạn văn ở Câu 9, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của vườn cộng đồng vào "sense of community ownership and responsibility" (ý thức làm chủ và trách nhiệm cộng đồng)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

"Waste management is a critical aspect of urban sustainability. Traditional methods often involve landfilling or incineration, both of which have significant environmental downsides. Modern approaches emphasize the '3 Rs': Reduce, Reuse, and Recycle. Implementing effective recycling programs, promoting composting of organic waste, and encouraging businesses and individuals to minimize waste generation are key strategies. Some cities are also exploring innovative solutions like waste-to-energy plants that capture energy from waste in a more controlled manner."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Dựa vào đoạn văn ở Câu 11, triết lý "3 Rs" trong quản lý chất thải bền vững bao gồm những hành động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn văn ở Câu 11 ngụ ý gì về các phương pháp quản lý chất thải truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

"Promoting sustainable transportation options is crucial for reducing air pollution and traffic congestion in cities. This includes investing in efficient and accessible public transport systems (buses, trains, trams), building safe cycling lanes and pedestrian walkways, and encouraging the use of electric vehicles. Congestion pricing, where drivers are charged for entering busy city areas during peak hours, is another policy tool used by some cities to discourage private car use and fund public transport improvements."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dựa vào đoạn văn ở Câu 14, mục đích của chính sách "congestion pricing" (thu phí tắc nghẽn) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Urban green spaces, such as parks, rooftop gardens, and tree-lined streets, play a vital role in improving the quality of life in cities. They help absorb carbon dioxide, produce oxygen, filter air pollutants, and reduce the 'urban heat island' effect by providing shade and cooling through evapotranspiration. Beyond environmental benefits, green spaces offer recreational opportunities, improve mental health, and enhance biodiversity within the urban environment."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dựa vào đoạn văn ở Câu 16, ngoài lợi ích về môi trường, không gian xanh đô thị còn mang lại những lợi ích nào khác cho cư dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

"Citizen participation is key to the success of the green movement in cities. When residents are informed and engaged, they are more likely to adopt sustainable behaviors, support green initiatives, and hold local authorities accountable. This can be achieved through public awareness campaigns, community workshops on topics like recycling or energy saving, and involving citizens in the planning and implementation of urban green projects."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dựa vào đoạn văn ở Câu 18, làm thế nào để khuyến khích sự tham gia của người dân vào phong trào xanh đô thị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

"Smart city technology, utilizing sensors, data analytics, and connectivity, offers powerful tools for urban sustainability. For example, smart grids can optimize energy distribution, reducing waste. Smart traffic systems can ease congestion and lower emissions. Sensor networks can monitor air and water quality in real-time, allowing for quicker responses to pollution incidents. However, the implementation of smart city solutions also raises concerns about data privacy, cybersecurity, and ensuring equitable access to these technologies across all segments of the population."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dựa vào đoạn văn ở Câu 20, lợi ích môi trường mà công nghệ thành phố thông minh có thể mang lại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn văn ở Câu 20 cũng đề cập đến những lo ngại tiềm ẩn khi triển khai công nghệ thành phố thông minh. Đó là những lo ngại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

"Circular economy principles are increasingly applied in urban planning to minimize waste and maximize resource efficiency. Instead of the traditional linear model (take-make-dispose), a circular economy aims to keep resources in use for as long as possible through reuse, repair, refurbishment, and recycling. In a city context, this means designing products for longevity and recyclability, developing infrastructure for collecting and processing waste streams, and fostering business models that support sharing, repair, and remanufacturing."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Dựa vào đoạn văn ở Câu 23, mục tiêu chính của việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong quy hoạch đô thị là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn văn ở Câu 23 gợi ý rằng để thực hiện kinh tế tuần hoàn trong thành phố, cần có sự thay đổi trong những lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

"Water scarcity is a growing concern in many urban areas, exacerbated by climate change and increased demand. Sustainable water management strategies include promoting water conservation among residents and businesses, investing in infrastructure to reduce leaks and improve efficiency, and exploring alternative water sources like greywater recycling and desalination (where feasible). Educating the public about the value of water and simple ways to save it at home is a cost-effective approach to encourage responsible water use."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Dựa vào đoạn văn ở Câu 26, biện pháp nào được coi là "cost-effective" (hiệu quả về chi phí) để khuyến khích sử dụng nước có trách nhiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

"Noise pollution is an often overlooked environmental issue in cities, yet it can have significant impacts on human health and well-being, including stress, sleep disturbance, and cardiovascular problems. Sources of urban noise include traffic, construction, and industrial activities. Mitigating urban noise involves strategies such as traffic management to reduce congestion, promoting quieter modes of transport (electric vehicles, cycling), implementing noise barriers, regulating construction hours, and increasing urban green spaces which can absorb sound."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Dựa vào đoạn văn ở Câu 28, làm thế nào không gian xanh đô thị (urban green spaces) có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đoạn văn ở Câu 28 ngụ ý rằng ô nhiễm tiếng ồn đô thị:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1:
Future cities face immense challenges due to rapid population growth and climate change. Issues like traffic congestion, air pollution, waste management, and energy consumption are becoming increasingly critical. To address these problems, urban planners and technologists are exploring the concept of "smart cities". A smart city leverages digital technologies and data analytics to improve efficiency, sustainability, and the quality of life for its residents.

Key components of a smart city often include:
1. Smart Transportation: Using sensors and data to manage traffic flow, optimize public transit routes, and promote alternative modes like cycling or walking.
2. Smart Infrastructure: Implementing intelligent grids for energy distribution, optimizing water usage, and using sensors for structural monitoring.
3. Smart Environment: Monitoring air and water quality in real-time, optimizing waste collection routes, and promoting green spaces and renewable energy sources.
4. Smart Governance and Services: Using data to improve public safety, healthcare access, and administrative efficiency.

The ultimate goal is not just technological advancement, but creating cities that are more liveable, resilient, and environmentally friendly. However, challenges remain, including data privacy concerns, the high cost of implementation, and ensuring equitable access to technology for all residents. Successful future cities will likely integrate technological innovation with thoughtful urban design and strong community engagement.

Câu 1: Thử thách chính mà các thành phố tương lai phải đối mặt được đề cập trong đoạn 1 là gì?

  • A. Chỉ có vấn đề về giao thông và ô nhiễm không khí.
  • B. Sự thiếu hụt công nghệ tiên tiến.
  • C. Dân số tăng nhanh và biến đổi khí hậu, dẫn đến nhiều vấn đề đô thị.
  • D. Thiếu sự hợp tác giữa các nhà quy hoạch đô thị và nhà công nghệ.

Câu 2: Dựa vào đoạn 1, mục đích chính của việc phát triển các "thành phố thông minh" là gì?

  • A. Tăng cường sự giàu có cho các công ty công nghệ.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người bằng máy móc trong quản lý đô thị.
  • C. Thu hút thêm dân cư đến sống ở thành phố.
  • D. Cải thiện hiệu quả, tính bền vững và chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Câu 3: Trong đoạn 1, từ "leverages" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. uses effectively (sử dụng một cách hiệu quả)
  • B. avoids (tránh)
  • C. ignores (phớt lờ)
  • D. reduces (giảm thiểu)

Câu 4: Theo đoạn 1, hệ thống "Smart Environment" trong thành phố thông minh có thể giúp giải quyết vấn đề nào?

  • A. Quản lý lưu lượng giao thông.
  • B. Giám sát chất lượng không khí và nước.
  • C. Cải thiện an toàn công cộng.
  • D. Tối ưu hóa việc sử dụng nước.

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là một trong những thành phần chính của thành phố thông minh được liệt kê trong đoạn 1?

  • A. Smart Transportation
  • B. Smart Governance and Services
  • C. Smart Education
  • D. Smart Infrastructure

Câu 6: Dựa vào đoạn 1, điều gì được coi là mục tiêu "tối thượng" của thành phố thông minh, vượt ra ngoài tiến bộ công nghệ?

  • A. Tạo ra các thành phố đáng sống hơn, kiên cường hơn và thân thiện với môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu.
  • C. Giảm chi phí vận hành đô thị đến mức tối thiểu.
  • D. Xây dựng thêm nhiều tòa nhà cao tầng và đường xá hiện đại.

Câu 7: Theo đoạn 1, thách thức nào có thể phát sinh trong quá trình triển khai công nghệ thành phố thông minh?

  • A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • B. Công nghệ quá lỗi thời.
  • C. Sự phản đối từ các nhà quy hoạch đô thị.
  • D. Mối lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu và chi phí thực hiện cao.

Câu 8: Đoạn 1 hàm ý gì về tầm quan trọng của "sự tham gia cộng đồng" (community engagement) đối với sự thành công của thành phố tương lai?

  • A. Sự tham gia cộng đồng không quan trọng bằng công nghệ.
  • B. Sự tham gia cộng đồng chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu.
  • C. Sự tham gia cộng đồng là một yếu tố quan trọng, cùng với công nghệ và quy hoạch đô thị.
  • D. Đoạn văn không đề cập đến sự tham gia cộng đồng.

Câu 9: Nếu một thành phố sử dụng các cảm biến trên cầu để kiểm tra độ an toàn của cấu trúc, điều này thuộc thành phần nào của thành phố thông minh theo đoạn 1?

  • A. Smart Transportation
  • B. Smart Infrastructure
  • C. Smart Environment
  • D. Smart Governance and Services

Câu 10: Đoạn 1 cho thấy mối quan hệ giữa dân số tăng nhanh và các vấn đề đô thị là gì?

  • A. Dân số tăng nhanh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các vấn đề đô thị.
  • B. Dân số tăng nhanh giúp giải quyết các vấn đề đô thị.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa dân số tăng nhanh và các vấn đề đô thị.
  • D. Các vấn đề đô thị gây ra dân số tăng nhanh.

Câu 11: Từ "resilient" trong đoạn 1, khi nói về thành phố, có nghĩa là thành phố có khả năng gì?

  • A. Chỉ dựa vào công nghệ hiện đại.
  • B. Hoàn toàn không có vấn đề gì.
  • C. Chống chịu và phục hồi tốt sau những khó khăn hoặc thay đổi.
  • D. Luôn tăng trưởng về kinh tế.

Câu 12: Đoạn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Lịch sử phát triển các thành phố lớn.
  • B. Chỉ các vấn đề về giao thông ở các thành phố hiện tại.
  • C. Chi tiết kỹ thuật của các loại cảm biến trong thành phố thông minh.
  • D. Các thách thức của đô thị hóa và giải pháp "thành phố thông minh".

Câu 13: Dựa vào đoạn 1, điều gì sẽ xảy ra nếu việc tiếp cận công nghệ trong thành phố thông minh không được "công bằng" (equitable)?

  • A. Một số cư dân có thể không được hưởng lợi đầy đủ hoặc bị bỏ lại phía sau.
  • B. Chi phí triển khai công nghệ sẽ giảm xuống.
  • C. Vấn đề quyền riêng tư dữ liệu sẽ được giải quyết.
  • D. Chất lượng không khí sẽ tự động được cải thiện.

Câu 14: Đoạn 1 đề cập đến việc "Smart Governance and Services" sử dụng dữ liệu để cải thiện điều gì?

  • A. Chỉ tốc độ Internet.
  • B. Chỉ số lượng công viên cây xanh.
  • C. Chỉ hiệu quả của hệ thống giao thông công cộng.
  • D. An toàn công cộng, tiếp cận y tế và hiệu quả hành chính.

Câu 15: Mặc dù công nghệ rất quan trọng, đoạn 1 nhấn mạnh rằng thành phố tương lai thành công cần kết hợp đổi mới công nghệ với những yếu tố nào khác?

  • A. Chỉ tăng cường giám sát người dân.
  • B. Quy hoạch đô thị chu đáo và sự tham gia cộng đồng mạnh mẽ.
  • C. Giảm thiểu mọi hoạt động của con người.
  • D. Xây dựng các bức tường lớn xung quanh thành phố.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2:
Sustainable transportation is a cornerstone of future urban development. As cities grow, reducing reliance on private cars becomes essential to combat pollution and congestion. Future cities envision integrated public transport systems that are efficient, affordable, and easily accessible, potentially managed by smart technology to optimize routes and schedules in real-time. Electric and autonomous vehicles are expected to play a significant role, alongside expanded infrastructure for cycling and walking. The concept of "mobility-as-a-service" (MaaS), where residents can access various transport options through a single platform, aims to make car ownership less necessary. Pedestrian zones and green corridors will also be expanded, making urban movement healthier and more pleasant.

Câu 16: Chủ đề chính của đoạn 2 là gì?

  • A. Ưu điểm của xe điện.
  • B. Cách xây dựng đường dành cho xe đạp.
  • C. Giao thông bền vững trong các thành phố tương lai.
  • D. Vấn đề tắc nghẽn giao thông hiện tại.

Câu 17: Theo đoạn 2, tại sao việc giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân lại quan trọng đối với các thành phố phát triển?

  • A. Để chống lại ô nhiễm và tắc nghẽn.
  • B. Để tăng doanh số bán xe điện.
  • C. Để khuyến khích mọi người đi bộ.
  • D. Để giảm chi phí bảo trì đường bộ.

Câu 18: Trong đoạn 2, từ "cornerstone" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. minor part (phần nhỏ)
  • B. obstacle (chướng ngại vật)
  • C. decoration (trang trí)
  • D. essential foundation (nền tảng thiết yếu)

Câu 19: Khái niệm "mobility-as-a-service" (MaaS) được mô tả trong đoạn 2 nhằm mục đích gì?

  • A. Bắt buộc mọi người phải sở hữu ô tô.
  • B. Làm cho việc sở hữu ô tô ít cần thiết hơn bằng cách tích hợp các lựa chọn di chuyển.
  • C. Chỉ cung cấp dịch vụ taxi.
  • D. Cấm hoàn toàn ô tô cá nhân.

Câu 20: Theo đoạn 2, bên cạnh hệ thống giao thông công cộng, loại cơ sở hạ tầng nào khác dự kiến sẽ được mở rộng?

  • A. Sân bay và bến cảng.
  • B. Đường cao tốc cho xe tải.
  • C. Hệ thống đường sắt cao tốc xuyên quốc gia.
  • D. Cơ sở hạ tầng cho xe đạp và đi bộ.

Câu 21: Đoạn 2 hàm ý lợi ích của việc mở rộng các khu vực dành cho người đi bộ và hành lang xanh là gì?

  • A. Làm cho việc di chuyển trong đô thị lành mạnh và dễ chịu hơn.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu di chuyển.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân.
  • D. Chỉ dành cho mục đích du lịch.

Câu 22: Cả hai đoạn văn đều nhấn mạnh vai trò của công nghệ. Tuy nhiên, đoạn 2 tập trung vào việc ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực cụ thể nào?

  • A. Quản lý rác thải.
  • B. An toàn công cộng.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Phân phối năng lượng.

Câu 23: Trong đoạn 2, từ "optimise" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. complicate (làm phức tạp)
  • B. make best use of (sử dụng tốt nhất)
  • C. limit (hạn chế)
  • D. destroy (phá hủy)

Câu 24: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn, yếu tố nào sau đây dường như là mục tiêu chung của cả khái niệm "thành phố thông minh" và "giao thông bền vững"?

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • C. Giảm diện tích cây xanh trong thành phố.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân đô thị.

Câu 25: Đoạn 2 đề cập đến việc hệ thống giao thông công cộng tích hợp trong tương lai có thể được quản lý bằng công nghệ thông minh để làm gì?

  • A. Tối ưu hóa các tuyến đường và lịch trình trong thời gian thực.
  • B. Tăng giá vé.
  • C. Giảm số lượng phương tiện công cộng.
  • D. Loại bỏ tất cả các phương tiện khác.

Câu 26: Dựa vào các ý tưởng trong đoạn 1 và 2, một "thành phố đáng sống" (liveable city) trong tương lai có thể được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Chỉ có công nghệ tiên tiến nhất.
  • B. Sự cân bằng giữa công nghệ, tính bền vững, giao thông hiệu quả và không gian xanh.
  • C. Hoàn toàn không có ô tô.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng nhà ở giá rẻ.

Câu 27: Điều nào sau đây là một ví dụ về "Smart Transportation" dựa trên mô tả trong đoạn 1 và 2?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc mới.
  • B. Lắp đặt camera an ninh ở các trạm xe buýt.
  • C. Sử dụng dữ liệu để điều chỉnh đèn giao thông nhằm giảm tắc nghẽn.
  • D. In bản đồ giấy cho các tuyến xe buýt.

Câu 28: Vấn đề "waste management" (quản lý rác thải) được đề cập trong đoạn 1 như một thách thức. Một giải pháp "thông minh" cho vấn đề này có thể liên quan đến điều gì?

  • A. Tăng cường việc đốt rác.
  • B. Giảm số lượng thùng rác.
  • C. Chỉ dựa vào việc tái chế thủ công.
  • D. Sử dụng cảm biến để tối ưu hóa các tuyến thu gom rác.

Câu 29: Cả hai đoạn văn đều ngụ ý rằng các thành phố trong tương lai sẽ cần phải thay đổi đáng kể so với hiện tại để giải quyết các vấn đề đô thị. Kiểu thay đổi này được mô tả bằng từ nào trong đoạn 1?

  • A. transform
  • B. maintain
  • C. ignore
  • D. slow down

Câu 30: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn, có thể kết luận gì về vai trò của dữ liệu trong các thành phố tương lai?

  • A. Dữ liệu không đóng vai trò quan trọng.
  • B. Dữ liệu là yếu tố cốt lõi để cải thiện hiệu quả và dịch vụ đô thị.
  • C. Dữ liệu chỉ được sử dụng cho mục đích giám sát.
  • D. Việc thu thập dữ liệu là không thể thực hiện được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1:
Future cities face immense challenges due to rapid population growth and climate change. Issues like traffic congestion, air pollution, waste management, and energy consumption are becoming increasingly critical. To address these problems, urban planners and technologists are exploring the concept of 'smart cities'. A smart city leverages digital technologies and data analytics to improve efficiency, sustainability, and the quality of life for its residents.

Key components of a smart city often include:
1. Smart Transportation: Using sensors and data to manage traffic flow, optimize public transit routes, and promote alternative modes like cycling or walking.
2. Smart Infrastructure: Implementing intelligent grids for energy distribution, optimizing water usage, and using sensors for structural monitoring.
3. Smart Environment: Monitoring air and water quality in real-time, optimizing waste collection routes, and promoting green spaces and renewable energy sources.
4. Smart Governance and Services: Using data to improve public safety, healthcare access, and administrative efficiency.

The ultimate goal is not just technological advancement, but creating cities that are more liveable, resilient, and environmentally friendly. However, challenges remain, including data privacy concerns, the high cost of implementation, and ensuring equitable access to technology for all residents. Successful future cities will likely integrate technological innovation with thoughtful urban design and strong community engagement.

Câu 1: Thử thách chính mà các thành phố tương lai phải đối mặt được đề cập trong đoạn 1 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Dựa vào đoạn 1, mục đích chính của việc phát triển các 'thành phố thông minh' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Trong đoạn 1, từ 'leverages' có nghĩa gần nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Theo đoạn 1, hệ thống 'Smart Environment' trong thành phố thông minh có thể giúp giải quyết vấn đề nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đâu KHÔNG phải là một trong những thành phần chính của thành phố thông minh được liệt kê trong đoạn 1?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Dựa vào đoạn 1, điều gì được coi là mục tiêu 'tối thượng' của thành phố thông minh, vượt ra ngoài tiến bộ công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Theo đoạn 1, thách thức nào có thể phát sinh trong quá trình triển khai công nghệ thành phố thông minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đoạn 1 hàm ý gì về tầm quan trọng của 'sự tham gia cộng đồng' (community engagement) đối với sự thành công của thành phố tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Nếu một thành phố sử dụng các cảm biến trên cầu để kiểm tra độ an toàn của cấu trúc, điều này thuộc thành phần nào của thành phố thông minh theo đoạn 1?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đoạn 1 cho thấy mối quan hệ giữa dân số tăng nhanh và các vấn đề đô thị là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Từ 'resilient' trong đoạn 1, khi nói về thành phố, có nghĩa là thành phố có khả năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đoạn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Dựa vào đoạn 1, điều gì sẽ xảy ra nếu việc tiếp cận công nghệ trong thành phố thông minh không được 'công bằng' (equitable)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đoạn 1 đề cập đến việc 'Smart Governance and Services' sử dụng dữ liệu để cải thiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Mặc dù công nghệ rất quan trọng, đoạn 1 nhấn mạnh rằng thành phố tương lai thành công cần kết hợp đổi mới công nghệ với những yếu tố nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2:
Sustainable transportation is a cornerstone of future urban development. As cities grow, reducing reliance on private cars becomes essential to combat pollution and congestion. Future cities envision integrated public transport systems that are efficient, affordable, and easily accessible, potentially managed by smart technology to optimize routes and schedules in real-time. Electric and autonomous vehicles are expected to play a significant role, alongside expanded infrastructure for cycling and walking. The concept of 'mobility-as-a-service' (MaaS), where residents can access various transport options through a single platform, aims to make car ownership less necessary. Pedestrian zones and green corridors will also be expanded, making urban movement healthier and more pleasant.

Câu 16: Chủ đề chính của đoạn 2 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Theo đoạn 2, tại sao việc giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân lại quan trọng đối với các thành phố phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Trong đoạn 2, từ 'cornerstone' có nghĩa gần nhất với từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Khái niệm 'mobility-as-a-service' (MaaS) được mô tả trong đoạn 2 nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Theo đoạn 2, bên cạnh hệ thống giao thông công cộng, loại cơ sở hạ tầng nào khác dự kiến sẽ được mở rộng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đoạn 2 hàm ý lợi ích của việc mở rộng các khu vực dành cho người đi bộ và hành lang xanh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Cả hai đoạn văn đều nhấn mạnh vai trò của công nghệ. Tuy nhiên, đoạn 2 tập trung vào việc ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực cụ thể nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Trong đoạn 2, từ 'optimise' có nghĩa gần nhất với từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn, yếu tố nào sau đây dường như là mục tiêu chung của cả khái niệm 'thành phố thông minh' và 'giao thông bền vững'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Đoạn 2 đề cập đến việc hệ thống giao thông công cộng tích hợp trong tương lai có thể được quản lý bằng công nghệ thông minh để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Dựa vào các ý tưởng trong đoạn 1 và 2, một 'thành phố đáng sống' (liveable city) trong tương lai có thể được đặc trưng bởi điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Điều nào sau đây là một ví dụ về 'Smart Transportation' dựa trên mô tả trong đoạn 1 và 2?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Vấn đề 'waste management' (quản lý rác thải) được đề cập trong đoạn 1 như một thách thức. Một giải pháp 'thông minh' cho vấn đề này có thể liên quan đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Cả hai đoạn văn đều ngụ ý rằng các thành phố trong tương lai sẽ cần phải thay đổi đáng kể so với hiện tại để giải quyết các vấn đề đô thị. Kiểu thay đổi này được mô tả bằng từ nào trong đoạn 1?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 05

Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn, có thể kết luận gì về vai trò của dữ liệu trong các thành phố tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: According to the passage, what is the fundamental characteristic of a smart city?

  • A. It has many tall buildings and wide roads.
  • B. It relies solely on human management for all services.
  • C. It uses technology like sensors and electronic methods to collect and use data efficiently.
  • D. It is a futuristic concept with no current real-world examples.

Câu 2: Based on the first paragraph, what kind of information is collected in a smart city?

  • A. Only data from government officials.
  • B. Mostly historical data about the city"s past.
  • C. Primarily data about weather patterns.
  • D. Data from various sources including citizens, devices, and infrastructure.

Câu 3: What is the main purpose of integrating Information and Communication Technology (ICT) and IoT devices in a smart city?

  • A. To optimize the efficiency of city operations and services and connect to citizens.
  • B. To replace all human workers with automated systems.
  • C. To create a completely new form of urban architecture.
  • D. To limit the flow of information among different city departments.

Câu 4: The passage mentions that smart city technology allows city planners to "monitor how the city is evolving". What does "evolving" mean in this context?

  • A. Shrinking in size.
  • B. Changing and developing over time.
  • C. Becoming less complex.
  • D. Remaining exactly the same.

Câu 5: Improving the quality of life for residents, enhancing sustainability, and boosting economic development are stated as what in the passage?

  • A. Goals of smart city initiatives.
  • B. Challenges faced by smart cities.
  • C. Technologies used in smart cities.
  • D. Historical facts about urban development.

Câu 6: How can real-time traffic data contribute to a smart city"s goals?

  • A. It helps citizens find parking spots faster.
  • B. It is used to calculate the number of cars in the city.
  • C. It can be used to optimize traffic light timing, reducing congestion and pollution.
  • D. It is sold to private companies for profit.

Câu 7: What is an example of a specific benefit mentioned in the passage regarding energy management in smart cities?

  • A. Generating more electricity than needed.
  • B. Lowering the price of electricity for all residents.
  • C. Building new power plants quickly.
  • D. Managing energy consumption more efficiently using smart grids.

Câu 8: Which of the following is NOT listed as a potential challenge for smart city implementation in the first passage?

  • A. Lack of public interest in technology.
  • B. Data privacy concerns.
  • C. Cybersecurity risks.
  • D. The cost of implementation.

Câu 9: The passage suggests that by using data, cities can make better decisions about resource allocation, infrastructure, and service delivery. What skill is required for city officials to effectively use this data?

  • A. Memorizing large sets of numbers.
  • B. Analyzing the data to understand patterns and needs.
  • C. Ignoring the data and relying on intuition.
  • D. Collecting more data without processing it.

Câu 10: What does the word "plausible" mean in the context of designing distractors for multiple-choice questions, as implied by the constraints?

  • A. Seeming reasonable or probable, but incorrect.
  • B. Clearly and obviously wrong.
  • C. Exactly the same as the correct answer.
  • D. Unrelated to the question or topic.

Câu 11: Which city is presented as a leading example of a smart city in the second passage?

  • A. San Jose.
  • B. Helsinki.
  • C. Silicon Valley.
  • D. Singapore.

Câu 12: How does Singapore"s intelligent transport system help manage traffic?

  • A. By banning cars from certain areas.
  • B. By using data from sensors/cameras to adjust signals and provide real-time advice.
  • C. By building more roads and expressways.
  • D. By encouraging people to stay home.

Câu 13: What is a stated benefit of Singapore"s approach to traffic management?

  • A. It helps reduce congestion significantly.
  • B. It makes traffic signals unnecessary.
  • C. It increases the speed limit throughout the city.
  • D. It eliminates the need for public transport.

Câu 14: In addition to traffic, what other environmental aspect does Singapore manage using sensor data?

  • A. Water purification.
  • B. Renewable energy production.
  • C. Waste collection routes.
  • D. Forest conservation.

Câu 15: The passage mentions smart lamp posts in Singapore. What specific function do they perform to save energy?

  • A. They change color based on the time of day.
  • B. They generate electricity from solar power.
  • C. They communicate with passing vehicles.
  • D. They adjust lighting based on pedestrian presence.

Câu 16: How is technology being explored to improve healthcare in Singapore?

  • A. Through telemedicine and remote monitoring systems.
  • B. By building more physical hospitals.
  • C. By reducing the number of doctors.
  • D. By requiring all citizens to wear health trackers.

Câu 17: What is the "digital twin" project in Singapore?

  • A. A backup system for the city"s main computers.
  • B. A 3D model of the city integrating real-time data.
  • C. A program that matches citizens with similar interests.
  • D. A virtual reality game based on the city.

Câu 18: How does the digital twin project benefit urban planners?

  • A. It automatically makes all planning decisions for them.
  • B. It replaces the need for any real-world observation.
  • C. It allows them to simulate the impact of changes before implementation.
  • D. It provides historical data only, not real-time.

Câu 19: A significant concern raised about Singapore"s extensive use of technology is related to:

  • A. The speed of internet connection.
  • B. The quality of public transportation.
  • C. The lack of innovation.
  • D. Privacy and civil liberties due to surveillance.

Câu 20: Besides privacy, what other challenge common to smart cities is highlighted by Singapore"s case?

  • A. Lack of skilled workers.
  • B. The high cost of implementing advanced systems.
  • C. Resistance from the public.
  • D. Difficulty in collecting data.

Câu 21: Based on the passage, why might Singapore"s smart city model be difficult for cities with fewer resources to replicate?

  • A. Because the technology is expensive to implement.
  • B. Because Singapore"s population is unique.
  • C. Because other cities lack the necessary land area.
  • D. Because Singapore does not share its technology.

Câu 22: What does the word "resilient" most likely mean in the phrase "resilient urban environment"?

  • A. Having many parks and green spaces.
  • B. Being resistant to change.
  • C. Able to withstand or recover quickly from difficulties.
  • D. Completely free from any problems.

Câu 23: Considering both passages, which challenge is explicitly mentioned as a concern for smart cities in general AND highlighted by the specific example of Singapore?

  • A. Traffic congestion.
  • B. Energy consumption.
  • C. Lack of public transport.
  • D. Concerns about data privacy and security.

Câu 24: The author includes the example of Singapore primarily to...

  • A. Criticize the concept of smart cities.
  • B. Provide a concrete, real-world illustration of smart city concepts and their implications.
  • C. Argue that only wealthy cities can become smart cities.
  • D. Suggest that Singapore"s model is perfect and without flaws.

Câu 25: If a city council read these passages and wanted to understand the potential benefits of smart technology for managing public services like waste collection, which part would be most relevant?

  • A. The definition of a smart city in the first paragraph of Passage 1.
  • B. The discussion of telemedicine in Passage 2.
  • C. The example of Singapore managing waste collection routes in Passage 2.
  • D. The challenges related to data privacy mentioned in both passages.

Câu 26: The term "Internet of Things (IoT)" refers to:

  • A. Physical devices connected to a network that can collect and share data.
  • B. A social media platform for city residents.
  • C. A type of high-speed internet connection.
  • D. A system for controlling traffic lights manually.

Câu 27: Based on the overall information in the passages, which statement best reflects the complexity of building a smart city?

  • A. It only requires installing a few sensors.
  • B. It is a simple process with guaranteed positive outcomes.
  • C. It primarily involves building faster transportation systems.
  • D. It involves integrating complex technologies, managing vast data, and addressing significant social and economic challenges.

Câu 28: The passage mentions that smart cities use data to "manage assets, resources, and services efficiently". Which of the following is an "asset" in this context?

  • A. The weather.
  • B. Public buildings and infrastructure.
  • C. The happiness of citizens.
  • D. The concept of sustainability.

Câu 29: What is the author"s overall perspective on smart cities, based on the information presented in both passages?

  • A. Strongly negative, focusing only on the problems.
  • B. Unquestionably positive, ignoring any drawbacks.
  • C. Balanced, presenting both the potential benefits and the significant challenges.
  • D. Neutral, simply listing facts without any evaluation.

Câu 30: If a city council wants to use smart technology to improve public safety, which aspect discussed in the passages might be most relevant, albeit with potential drawbacks?

  • A. The use of sensor networks and surveillance (as seen in Singapore).
  • B. Optimizing waste collection.
  • C. Managing energy consumption.
  • D. Using telemedicine for healthcare.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: According to the passage, what is the fundamental characteristic of a smart city?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Based on the first paragraph, what kind of information is collected in a smart city?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: What is the main purpose of integrating Information and Communication Technology (ICT) and IoT devices in a smart city?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: The passage mentions that smart city technology allows city planners to 'monitor how the city is evolving'. What does 'evolving' mean in this context?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Improving the quality of life for residents, enhancing sustainability, and boosting economic development are stated as what in the passage?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: How can real-time traffic data contribute to a smart city's goals?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: What is an example of a specific benefit mentioned in the passage regarding energy management in smart cities?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Which of the following is NOT listed as a potential challenge for smart city implementation in the first passage?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: The passage suggests that by using data, cities can make better decisions about resource allocation, infrastructure, and service delivery. What skill is required for city officials to effectively use this data?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: What does the word 'plausible' mean in the context of designing distractors for multiple-choice questions, as implied by the constraints?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Which city is presented as a leading example of a smart city in the second passage?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: How does Singapore's intelligent transport system help manage traffic?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: What is a stated benefit of Singapore's approach to traffic management?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: In addition to traffic, what other environmental aspect does Singapore manage using sensor data?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: The passage mentions smart lamp posts in Singapore. What specific function do they perform to save energy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: How is technology being explored to improve healthcare in Singapore?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: What is the 'digital twin' project in Singapore?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: How does the digital twin project benefit urban planners?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: A significant concern raised about Singapore's extensive use of technology is related to:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Besides privacy, what other challenge common to smart cities is highlighted by Singapore's case?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Based on the passage, why might Singapore's smart city model be difficult for cities with fewer resources to replicate?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: What does the word 'resilient' most likely mean in the phrase 'resilient urban environment'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Considering both passages, which challenge is explicitly mentioned as a concern for smart cities in general AND highlighted by the specific example of Singapore?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: The author includes the example of Singapore primarily to...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: If a city council read these passages and wanted to understand the potential benefits of smart technology for managing public services like waste collection, which part would be most relevant?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: The term 'Internet of Things (IoT)' refers to:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Based on the overall information in the passages, which statement best reflects the complexity of building a smart city?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: The passage mentions that smart cities use data to 'manage assets, resources, and services efficiently'. Which of the following is an 'asset' in this context?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: What is the author's overall perspective on smart cities, based on the information presented in both passages?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: If a city council wants to use smart technology to improve public safety, which aspect discussed in the passages might be most relevant, albeit with potential drawbacks?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: "A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services."

Theo đoạn 1, mục đích chính của việc thu thập dữ liệu trong một thành phố thông minh là gì?

  • A. Để lắp đặt thêm cảm biến IoT trên khắp thành phố.
  • B. Để theo dõi mọi hoạt động của người dân.
  • C. Để quản lý tài sản, tài nguyên và dịch vụ một cách hiệu quả và cải thiện hoạt động.
  • D. Để xây dựng thêm các tòa nhà, trường học và bệnh viện mới.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: "A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services."

Từ "Insights" trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. Problems
  • B. Sensors
  • C. Mistakes
  • D. Understanding

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2: "One of the most promising areas for smart city development is transportation. By using real-time data from sensors embedded in roads, public transport, and vehicles, cities can optimize traffic flow, reduce congestion, and improve public transit efficiency. Smart parking systems can guide drivers to available spots, saving time and reducing emissions. Furthermore, the integration of autonomous vehicles into the city"s transport network could revolutionize urban mobility, making it safer and more accessible for everyone."

Theo đoạn 2, lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu thời gian thực trong giao thông vận tải là gì?

  • A. Tối ưu hóa luồng giao thông, giảm tắc nghẽn và cải thiện hiệu quả vận tải công cộng.
  • B. Giúp người lái xe tìm chỗ đỗ xe dễ dàng hơn.
  • C. Tích hợp xe tự hành vào mạng lưới giao thông.
  • D. Lắp đặt thêm cảm biến trên đường và phương tiện.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2: "One of the most promising areas for smart city development is transportation. By using real-time data from sensors embedded in roads, public transport, and vehicles, cities can optimize traffic flow, reduce congestion, and improve public transit efficiency. Smart parking systems can guide drivers to available spots, saving time and reducing emissions. Furthermore, the integration of autonomous vehicles into the city"s transport network could revolutionize urban mobility, making it safer and more accessible for everyone."

Đoạn 2 chủ yếu thảo luận về khía cạnh nào của thành phố thông minh?

  • A. Quản lý chất thải.
  • B. Giao thông vận tải thông minh.
  • C. Hệ thống y tế.
  • D. An ninh công cộng.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 3: "Despite their potential, smart cities face significant challenges. Data privacy and security are major concerns, as vast amounts of personal and sensitive data are collected and processed. Ensuring this data is protected from cyber threats and misuse is paramount. The high cost of implementing and maintaining smart city infrastructure can also be a barrier, especially for developing cities. Furthermore, there is a risk of widening the digital divide if not all citizens have equal access to or understanding of the new technologies, potentially leading to social inequality."

Theo đoạn 3, thách thức nào sau đây KHÔNG được đề cập đối với các thành phố thông minh?

  • A. Tăng ô nhiễm môi trường.
  • B. Vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
  • C. Chi phí triển khai và duy trì cao.
  • D. Nguy cơ gia tăng khoảng cách số và bất bình đẳng xã hội.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 3: "Despite their potential, smart cities face significant challenges. Data privacy and security are major concerns, as vast amounts of personal and sensitive data are collected and processed. Ensuring this data is protected from cyber threats and misuse is paramount. The high cost of implementing and maintaining smart city infrastructure can also be a barrier, especially for developing cities. Furthermore, there is a risk of widening the digital divide if not all citizens have equal access to or understanding of the new technologies, potentially leading to social inequality."

Từ "paramount" trong đoạn 3 có nghĩa là gì?

  • A. Difficult
  • B. Secondary
  • C. Most important
  • D. Impossible

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Toàn bộ bài đọc gồm 3 đoạn.

Chủ đề chính của toàn bộ bài đọc là gì?

  • A. Tác động của IoT lên đời sống đô thị.
  • B. Tổng quan về thành phố thông minh: khái niệm, ứng dụng và thách thức.
  • C. Các giải pháp giao thông thông minh cho đô thị hiện đại.
  • D. Vấn đề bảo mật dữ liệu trong các thành phố hiện nay.

Câu 8: Dựa trên thông tin từ các đoạn văn, hãy suy luận điều gì có thể xảy ra nếu vấn đề khoảng cách số ("digital divide") trong thành phố thông minh không được giải quyết?

  • A. Nó có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • B. Chi phí triển khai thành phố thông minh sẽ giảm.
  • C. Các vấn đề về bảo mật dữ liệu sẽ được giải quyết.
  • D. Giao thông vận tải sẽ trở nên hiệu quả hơn.

Câu 9: Hãy phân tích mối quan hệ giữa việc thu thập dữ liệu (đoạn 1) và việc tối ưu hóa giao thông (đoạn 2) trong bối cảnh thành phố thông minh.

  • A. Chúng là hai vấn đề hoàn toàn không liên quan.
  • B. Tối ưu hóa giao thông là nguyên nhân dẫn đến việc thu thập dữ liệu.
  • C. Cả hai đều là thách thức chính mà thành phố thông minh phải đối mặt.
  • D. Thu thập dữ liệu (từ cảm biến, v.v.) là cơ sở cho phép tối ưu hóa các hệ thống như giao thông vận tải.

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý của tác giả về tiềm năng của xe tự hành trong tương lai của giao thông đô thị (dựa trên đoạn 2)?

  • A. Xe tự hành sẽ gây ra nhiều vấn đề tắc nghẽn hơn.
  • B. Xe tự hành có tiềm năng thay đổi đáng kể giao thông đô thị theo hướng an toàn và dễ tiếp cận hơn.
  • C. Việc tích hợp xe tự hành là không khả thi trong tương lai gần.
  • D. Xe tự hành chỉ phù hợp với một số ít thành phố.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: "A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services."

Theo đoạn 1, hệ thống Internet of Things (IoT) đóng vai trò gì trong thành phố thông minh?

  • A. Cung cấp dịch vụ công cộng trực tiếp.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng vật lý.
  • C. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
  • D. Phân tích dữ liệu đã thu thập.

Câu 12: Dựa trên thông tin chung về thành phố thông minh và các thách thức được đề cập trong bài đọc, hãy đánh giá mức độ khả thi của việc áp dụng mô hình thành phố thông minh cho mọi đô thị trên thế giới.

  • A. Không hoàn toàn khả thi do chi phí cao và khoảng cách số ở nhiều nơi.
  • B. Hoàn toàn khả thi vì công nghệ IoT ngày càng rẻ.
  • C. Chỉ khả thi ở các nước phát triển, không áp dụng được cho các nước đang phát triển.
  • D. Khả thi nếu chỉ tập trung vào cải thiện giao thông.

Câu 13: Từ "misuse" trong đoạn 3 có nghĩa là gì?

  • A. Using something effectively
  • B. Using something wrongly or improperly
  • C. Storing something safely
  • D. Sharing something widely

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "In a smart city, technology is used to improve the quality of life for citizens. This includes better public (14) __________, more efficient energy use, and improved public safety."

  • A. services
  • B. problems
  • C. buildings
  • D. roads

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "Smart traffic management systems use sensors and data analytics to (15) __________ traffic flow and reduce congestion."

  • A. increase
  • B. block
  • C. ignore
  • D. optimize

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "One significant (16) __________ of smart city implementation is the high cost of technology and infrastructure."

  • A. benefit
  • B. feature
  • C. challenge
  • D. solution

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "Smart cities aim to be more (17) __________ by using technology to reduce waste and conserve energy."

  • A. expensive
  • B. sustainable
  • C. noisy
  • D. traditional

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "Ensuring data (18) __________ is crucial in smart cities, as large amounts of personal information are collected."

  • A. privacy
  • B. sharing
  • C. collection
  • D. access

Câu 19: Dựa vào kiến thức về Unit 3 Reading, yếu tố nào sau đây thường được xem là nền tảng công nghệ cốt lõi cho sự phát triển của thành phố thông minh?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Công nghiệp sản xuất truyền thống.
  • D. Internet of Things (IoT).

Câu 20: Một thành phố thông minh áp dụng hệ thống quản lý chất thải sử dụng cảm biến để theo dõi mức độ đầy của thùng rác và tối ưu hóa lịch trình thu gom. Đây là ví dụ về việc áp dụng công nghệ để giải quyết vấn đề nào của đô thị?

  • A. Giao thông vận tải.
  • B. Quản lý môi trường và tài nguyên (chất thải).
  • C. Giáo dục.
  • D. An ninh công cộng.

Câu 21: Một thành phố thông minh đầu tư mạnh vào việc xây dựng mạng lưới giao thông công cộng tích hợp, bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và xe đạp công cộng, tất cả được kết nối bằng một ứng dụng di động duy nhất. Mục tiêu chính của hành động này, theo tinh thần của thành phố thông minh, là gì?

  • A. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, giảm tắc nghẽn và ô nhiễm.
  • B. Tăng số lượng xe cá nhân trên đường.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành công nghiệp ô tô.
  • D. Chỉ phục vụ một phần nhỏ dân số.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. "Many future cities are envisioned as "green cities", focusing on environmental sustainability. This involves using renewable energy sources, implementing efficient waste recycling programs, creating extensive green spaces, and promoting eco-friendly transportation options like electric vehicles and cycling."

Đoạn văn này tập trung vào khía cạnh nào của thành phố tương lai?

  • A. Công nghệ thông tin.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Môi trường và sự bền vững.

Câu 23: Theo đoạn văn ở Câu 22, hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của việc xây dựng "thành phố xanh" ("green city")?

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Tạo ra nhiều không gian xanh.
  • C. Xây dựng thêm đường cao tốc để khuyến khích xe cá nhân.
  • D. Thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường.

Câu 24: Từ "extensive" trong đoạn văn ở Câu 22 có nghĩa là gì?

  • A. Large in amount or size
  • B. Small and limited
  • C. Far away
  • D. Underground

Câu 25: Một cư dân thành phố thông minh sử dụng ứng dụng trên điện thoại để tìm kiếm tuyến xe buýt nhanh nhất dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực và thanh toán vé trực tuyến. Hành động này thể hiện lợi ích nào của thành phố thông minh?

  • A. Giảm chi phí sinh hoạt.
  • B. Tăng cơ hội việc làm.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí.
  • D. Nâng cao hiệu quả và sự tiện lợi trong sử dụng dịch vụ công cộng.

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa khái niệm "thành phố thông minh" (smart city) và "thành phố xanh" (green city), dựa trên các đoạn văn đã đọc và kiến thức liên quan?

  • A. Thành phố thông minh chỉ tập trung vào giao thông, còn thành phố xanh chỉ tập trung vào không gian xanh.
  • B. Thành phố thông minh sử dụng công nghệ và dữ liệu để quản lý đa lĩnh vực, trong khi thành phố xanh chủ yếu tập trung vào sự bền vững môi trường.
  • C. Thành phố thông minh đắt tiền hơn thành phố xanh.
  • D. Thành phố xanh chỉ tồn tại trong lý thuyết, còn thành phố thông minh đã được triển khai rộng rãi.

Câu 27: Ngữ cảnh nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng từ "infrastructure" (cơ sở hạ tầng) trong bối cảnh thành phố thông minh?

  • A. Các hoạt động văn hóa và lễ hội của thành phố.
  • B. Mối quan hệ giữa các cư dân trong cộng đồng.
  • C. Mạng lưới cảm biến, trung tâm dữ liệu và hệ thống giao thông công cộng.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của thành phố.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. "The success of a smart city ultimately depends on its citizens. Active participation from residents, their willingness to adopt new technologies, and feedback on services are vital for continuous improvement. Education and digital literacy programs are essential to ensure everyone can benefit from smart city initiatives and to bridge the digital divide."

Theo đoạn văn này, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của thành phố thông minh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Sự tham gia tích cực và sẵn sàng tiếp nhận công nghệ của người dân.
  • C. Việc sử dụng 100% năng lượng tái tạo.
  • D. Số lượng cảm biến IoT được lắp đặt.

Câu 29: Dựa trên các đoạn văn và kiến thức đã học, hãy phân tích lý do tại sao việc giải quyết "digital divide" lại quan trọng đối với thành phố thông minh.

  • A. Nó đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận và hưởng lợi từ các dịch vụ và công nghệ thông minh, tránh gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • B. Nó giúp giảm chi phí triển khai công nghệ.
  • C. Nó tự động giải quyết vấn đề bảo mật dữ liệu.
  • D. Nó chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ dân số.

Câu 30: Giả sử một thành phố đang lên kế hoạch trở thành thành phố thông minh. Dựa trên những thách thức được đề cập trong bài đọc, vấn đề nào dưới đây mà họ cần ưu tiên giải quyết ngay từ đầu để tăng khả năng thành công và sự chấp nhận của công chúng?

  • A. Xây dựng tòa nhà chọc trời sử dụng vật liệu thông minh.
  • B. Thiết lập các chính sách mạnh mẽ về bảo mật dữ liệu và đầu tư vào giáo dục kỹ thuật số cho người dân.
  • C. Mua số lượng lớn xe tự hành ngay lập tức.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện hệ thống xử lý nước thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: 'A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services.'

Theo đoạn 1, mục đích chính của việc thu thập dữ liệu trong một thành phố thông minh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: 'A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services.'

Từ 'Insights' trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2: 'One of the most promising areas for smart city development is transportation. By using real-time data from sensors embedded in roads, public transport, and vehicles, cities can optimize traffic flow, reduce congestion, and improve public transit efficiency. Smart parking systems can guide drivers to available spots, saving time and reducing emissions. Furthermore, the integration of autonomous vehicles into the city's transport network could revolutionize urban mobility, making it safer and more accessible for everyone.'

Theo đoạn 2, lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu thời gian thực trong giao thông vận tải là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2: 'One of the most promising areas for smart city development is transportation. By using real-time data from sensors embedded in roads, public transport, and vehicles, cities can optimize traffic flow, reduce congestion, and improve public transit efficiency. Smart parking systems can guide drivers to available spots, saving time and reducing emissions. Furthermore, the integration of autonomous vehicles into the city's transport network could revolutionize urban mobility, making it safer and more accessible for everyone.'

Đoạn 2 chủ yếu thảo luận về khía cạnh nào của thành phố thông minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 3: 'Despite their potential, smart cities face significant challenges. Data privacy and security are major concerns, as vast amounts of personal and sensitive data are collected and processed. Ensuring this data is protected from cyber threats and misuse is paramount. The high cost of implementing and maintaining smart city infrastructure can also be a barrier, especially for developing cities. Furthermore, there is a risk of widening the digital divide if not all citizens have equal access to or understanding of the new technologies, potentially leading to social inequality.'

Theo đoạn 3, thách thức nào sau đây KHÔNG được đề cập đối với các thành phố thông minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 3: 'Despite their potential, smart cities face significant challenges. Data privacy and security are major concerns, as vast amounts of personal and sensitive data are collected and processed. Ensuring this data is protected from cyber threats and misuse is paramount. The high cost of implementing and maintaining smart city infrastructure can also be a barrier, especially for developing cities. Furthermore, there is a risk of widening the digital divide if not all citizens have equal access to or understanding of the new technologies, potentially leading to social inequality.'

Từ 'paramount' trong đoạn 3 có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Toàn bộ bài đọc gồm 3 đoạn.

Chủ đề chính của toàn bộ bài đọc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Dựa trên thông tin từ các đoạn văn, hãy suy luận điều gì có thể xảy ra nếu vấn đề khoảng cách số ('digital divide') trong thành phố thông minh không được giải quyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hãy phân tích mối quan hệ giữa việc thu thập dữ liệu (đoạn 1) và việc tối ưu hóa giao thông (đoạn 2) trong bối cảnh thành phố thông minh.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý của tác giả về tiềm năng của xe tự hành trong tương lai của giao thông đô thị (dựa trên đoạn 2)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: 'A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services.'

Theo đoạn 1, hệ thống Internet of Things (IoT) đóng vai trò gì trong thành phố thông minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa trên thông tin chung về thành phố thông minh và các thách thức được đề cập trong bài đọc, hãy đánh giá mức độ khả thi của việc áp dụng mô hình thành phố thông minh cho mọi đô thị trên thế giới.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Từ 'misuse' trong đoạn 3 có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. 'In a smart city, technology is used to improve the quality of life for citizens. This includes better public (14) __________, more efficient energy use, and improved public safety.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. 'Smart traffic management systems use sensors and data analytics to (15) __________ traffic flow and reduce congestion.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. 'One significant (16) __________ of smart city implementation is the high cost of technology and infrastructure.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. 'Smart cities aim to be more (17) __________ by using technology to reduce waste and conserve energy.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. 'Ensuring data (18) __________ is crucial in smart cities, as large amounts of personal information are collected.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Dựa vào kiến thức về Unit 3 Reading, yếu tố nào sau đây thường được xem là nền tảng công nghệ cốt lõi cho sự phát triển của thành phố thông minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một thành phố thông minh áp dụng hệ thống quản lý chất thải sử dụng cảm biến để theo dõi mức độ đầy của thùng rác và tối ưu hóa lịch trình thu gom. Đây là ví dụ về việc áp dụng công nghệ để giải quyết vấn đề nào của đô thị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một thành phố thông minh đầu tư mạnh vào việc xây dựng mạng lưới giao thông công cộng tích hợp, bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và xe đạp công cộng, tất cả được kết nối bằng một ứng dụng di động duy nhất. Mục tiêu chính của hành động này, theo tinh thần của thành phố thông minh, là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. 'Many future cities are envisioned as 'green cities', focusing on environmental sustainability. This involves using renewable energy sources, implementing efficient waste recycling programs, creating extensive green spaces, and promoting eco-friendly transportation options like electric vehicles and cycling.'

Đoạn văn này tập trung vào khía cạnh nào của thành phố tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Theo đoạn văn ở Câu 22, hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của việc xây dựng 'thành phố xanh' ('green city')?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ 'extensive' trong đoạn văn ở Câu 22 có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một cư dân thành phố thông minh sử dụng ứng dụng trên điện thoại để tìm kiếm tuyến xe buýt nhanh nhất dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực và thanh toán vé trực tuyến. Hành động này thể hiện lợi ích nào của thành phố thông minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa khái niệm 'thành phố thông minh' (smart city) và 'thành phố xanh' (green city), dựa trên các đoạn văn đã đọc và kiến thức liên quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ngữ cảnh nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng từ 'infrastructure' (cơ sở hạ tầng) trong bối cảnh thành phố thông minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. 'The success of a smart city ultimately depends on its citizens. Active participation from residents, their willingness to adopt new technologies, and feedback on services are vital for continuous improvement. Education and digital literacy programs are essential to ensure everyone can benefit from smart city initiatives and to bridge the digital divide.'

Theo đoạn văn này, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của thành phố thông minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa trên các đoạn văn và kiến thức đã học, hãy phân tích lý do tại sao việc giải quyết 'digital divide' lại quan trọng đối với thành phố thông minh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử một thành phố đang lên kế hoạch trở thành thành phố thông minh. Dựa trên những thách thức được đề cập trong bài đọc, vấn đề nào dưới đây mà họ cần ưu tiên giải quyết ngay từ đầu để tăng khả năng thành công và sự chấp nhận của công chúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về điều gì?

  • A. Vai trò của Thung lũng Silicon trong ngành công nghệ toàn cầu.
  • B. Cách các thành phố thông minh hoạt động chi tiết.
  • C. Lịch sử phát triển của San Jose.
  • D. Kế hoạch hợp tác giữa San Jose và Intel để phát triển thành phố thông minh và bền vững.

Câu 2: Theo đoạn văn đầu tiên, mục tiêu chính của sáng kiến "Green Vision" của San Jose là gì?

  • A. Tạo ra nhiều ứng dụng di động mới.
  • B. Xây dựng thêm nhà ở giá rẻ.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường sống.
  • D. Thu hút thêm các công ty công nghệ đến San Jose.

Câu 3: Việc theo dõi dữ liệu thời gian thực về chất lượng không khí, tiếng ồn, và lưu lượng giao thông ở San Jose nhằm mục đích gì?

  • A. Để phạt những người gây ô nhiễm.
  • B. Để khuyến khích cư dân giảm khí thải bằng cách sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp.
  • C. Để giúp Intel phát triển sản phẩm mới.
  • D. Để dự đoán số lượng xe trong tương lai.

Câu 4: Tác giả đoạn văn đầu tiên sử dụng ví dụ về điện thoại thông minh và nhà thông minh để làm gì?

  • A. Minh họa rằng những đổi mới "thông minh" có thể trở nên phổ biến nhanh chóng.
  • B. So sánh chi phí giữa thành phố thông minh và nhà thông minh.
  • C. Đề xuất rằng thành phố thông minh chỉ dành cho những người đã có nhà thông minh.
  • D. Cảnh báo về sự phức tạp của công nghệ thông minh.

Câu 5: Từ "further" trong cụm "to further the city"s Green Vision initiative" (đoạn 1) gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. stop
  • B. delay
  • C. advance
  • D. cancel

Câu 6: Dựa vào ngữ cảnh, cụm từ "environmental concerns" trong đoạn văn đầu tiên đề cập đến những vấn đề gì?

  • A. Các vấn đề liên quan đến kinh tế và việc làm.
  • B. Các vấn đề xã hội và sức khỏe cộng đồng.
  • C. Các vấn đề về giáo dục và y tế.
  • D. Các vấn đề về ô nhiễm không khí, tiếng ồn và giao thông.

Câu 7: Đoạn văn thứ hai chủ yếu mô tả kế hoạch của Helsinki nhằm mục đích gì?

  • A. Trở thành thành phố lớn nhất châu Âu.
  • B. Đối phó với tăng trưởng dân số bằng cách tạo ra một mạng lưới đô thị ít phụ thuộc vào ô tô.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc mới.
  • D. Chuyển đổi tất cả các tòa nhà thành nhà thông minh.

Câu 8: Theo đoạn văn thứ hai, sự thay đổi chính được mong đợi ở các vùng ngoại ô của Helsinki trong tương lai là gì?

  • A. Chúng sẽ biến thành các trung tâm đô thị nhỏ xung quanh các trạm giao thông công cộng.
  • B. Chúng sẽ trở nên biệt lập hơn và xa trung tâm.
  • C. Chúng sẽ chỉ còn là khu dân cư.
  • D. Chúng sẽ trở thành các khu công nghiệp chính.

Câu 9: Cụm từ "virtually car-free" (đoạn 2) khi mô tả các khu dân cư tương lai ở Helsinki ngụ ý điều gì?

  • A. Hoàn toàn không có ô tô nào được phép.
  • B. Việc sử dụng ô tô được hạn chế đáng kể hoặc không cần thiết cho các hoạt động hàng ngày.
  • C. Chỉ có xe điện được phép sử dụng.
  • D. Việc đỗ xe rất dễ dàng và thuận tiện.

Câu 10: Đoạn văn thứ hai cho biết các đường cao tốc hiện tại ở Helsinki dự kiến sẽ được chuyển đổi thành gì?

  • A. Các khu công viên lớn.
  • B. Các khu thương mại sầm uất.
  • C. Các tuyến đường sắt cao tốc mới.
  • D. Các đại lộ có nhà ở mới, quán cà phê vỉa hè và làn đường dành cho xe đạp/phương tiện công cộng.

Câu 11: Từ "commute" trong câu "many people might not even have to commute anymore" (đoạn 2) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Đi lại giữa nhà và nơi làm việc/học tập hàng ngày.
  • B. Giao tiếp với người khác.
  • C. Đi du lịch nước ngoài.
  • D. Mua sắm hàng hóa.

Câu 12: Theo đoạn văn thứ hai, điều gì giúp cư dân Helsinki trong tương lai có thể không cần "commute" nữa?

  • A. Họ sẽ làm việc từ xa tại nhà.
  • B. Giá nhiên liệu sẽ rất cao.
  • C. Nhà ở, doanh nghiệp, trường học và cửa hàng sẽ nằm đủ gần nhau.
  • D. Hệ thống giao thông công cộng sẽ hoàn toàn miễn phí.

Câu 13: Cụm từ "green fingers" (đoạn 2) dường như là một phép ẩn dụ để chỉ điều gì trong cấu trúc thành phố Helsinki?

  • A. Các tòa nhà cao tầng được phủ cây xanh.
  • B. Các tuyến đường dành riêng cho xe đạp.
  • C. Các khu vườn cộng đồng nhỏ trong thành phố.
  • D. Các hành lang xanh (công viên, rừng) kéo dài từ biển vào sâu trong thành phố.

Câu 14: "Brownfield areas" (đoạn 2) là những khu vực như thế nào trong bối cảnh phát triển đô thị?

  • A. Các khu vực đất trước đây được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại và có thể bị ô nhiễm.
  • B. Các khu vực nông thôn mới được chuyển đổi thành đô thị.
  • C. Các khu vực công viên và không gian xanh.
  • D. Các khu dân cư mới xây dựng trên đất trống.

Câu 15: Dựa trên cả hai đoạn văn, điểm tương đồng chính trong tầm nhìn về thành phố tương lai của San Jose và Helsinki là gì?

  • A. Cả hai đều tập trung hoàn toàn vào việc sử dụng xe tự lái.
  • B. Cả hai đều dự kiến giảm dân số trong tương lai.
  • C. Cả hai đều hướng tới việc cải thiện môi trường và chất lượng cuộc sống thông qua công nghệ và quy hoạch.
  • D. Cả hai đều chỉ dựa vào năng lượng mặt trời.

Câu 16: Theo đoạn văn đầu tiên, sáng kiến "Green Vision" của San Jose được khởi động vào năm nào?

  • A. 2005
  • B. 2007
  • C. 2015
  • D. Năm không được đề cập.

Câu 17: Đoạn văn thứ hai cho thấy thách thức chính mà Helsinki đang đối mặt là gì?

  • A. Sự gia tăng dân số đáng kể trong vài thập kỷ tới.
  • B. Thiếu không gian xanh trong thành phố.
  • C. Hệ thống giao thông công cộng kém phát triển.
  • D. Thiếu nguồn tài chính cho các dự án đô thị.

Câu 18: Việc chuyển đổi các vùng ngoại ô xa xôi ("far-flung suburbs") thành các trung tâm đô thị nhỏ ở Helsinki nhằm mục đích gì?

  • A. Để khuyến khích mọi người chuyển ra khỏi thành phố.
  • B. Để tập trung tất cả các hoạt động vào trung tâm thành phố.
  • C. Để tạo ra sự phân chia rõ ràng giữa khu dân cư và khu thương mại.
  • D. Để giảm nhu cầu đi lại xa và khuyến khích sử dụng giao thông công cộng/đi bộ.

Câu 19: Từ "compact" khi mô tả "urban core" của Helsinki hiện tại (đoạn 2) có nghĩa là gì?

  • A. Lớn và rộng rãi.
  • B. Cũ kỹ và xuống cấp.
  • C. Nhỏ gọn và tập trung.
  • D. Đầy rẫy các vấn đề xã hội.

Câu 20: Theo đoạn văn thứ hai, "mạng lưới xanh" của Helsinki kết nối những khu vực nào?

  • A. Từ biển đến mạng lưới rừng xung quanh.
  • B. Chỉ các khu vực công viên trong trung tâm thành phố.
  • C. Các khu công nghiệp và khu dân cư.
  • D. Các hòn đảo gần đó.

Câu 21: Đoạn văn đầu tiên cho biết Intel và San Jose sẽ "work together". Điều này có nghĩa là họ sẽ làm gì?

  • A. Cạnh tranh với nhau.
  • B. Hợp tác để đạt được các mục tiêu chung.
  • C. Một bên sẽ làm việc cho bên còn lại.
  • D. Họ sẽ không có mối liên hệ gì.

Câu 22: Mục tiêu tạo ra 25,000 việc làm "clean-tech" ở San Jose (đoạn 1) liên quan đến khía cạnh nào của sáng kiến "Green Vision"?

  • A. Chỉ liên quan đến việc giảm tiếng ồn.
  • B. Chỉ liên quan đến việc theo dõi dữ liệu.
  • C. Chỉ liên quan đến việc sử dụng phương tiện công cộng.
  • D. Liên quan đến khía cạnh tăng trưởng kinh tế trong lĩnh vực công nghệ sạch.

Câu 23: Theo đoạn văn thứ hai, bên cạnh "brownfield areas" và "residential areas", phần lớn sự phát triển mới ở Helsinki sẽ diễn ra ở đâu?

  • A. Trên các hành lang đường cao tốc được chuyển đổi.
  • B. Trong các khu rừng xung quanh.
  • C. Trên biển và các hồ.
  • D. Trong trung tâm thành phố hiện tại.

Câu 24: Cụm từ "everyday errands" (đoạn 2) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ đi làm hoặc đi học.
  • B. Chỉ các chuyến đi du lịch dài ngày.
  • C. Các công việc lặt vặt hoặc mua sắm hàng ngày.
  • D. Tham gia các sự kiện thể thao.

Câu 25: Điều gì có thể được suy ra về thái độ của tác giả đối với ý tưởng "thành phố thông minh" dựa trên cách họ trình bày thông tin trong cả hai đoạn văn?

  • A. Tích cực, nhìn nhận chúng như một giải pháp khả thi cho các thách thức đô thị tương lai.
  • B. Tiêu cực, cho rằng chúng quá phức tạp và tốn kém.
  • C. Hoài nghi, không tin rằng chúng sẽ thành hiện thực.
  • D. Trung lập, chỉ đơn thuần trình bày thông tin mà không có ý kiến cá nhân.

Câu 26: Đoạn văn thứ hai đề cập đến việc thêm "new connections" tới các hòn đảo lân cận. Điều này có thể bao gồm loại hình giao thông nào?

  • A. Chỉ có cầu dành cho ô tô.
  • B. Chỉ có đường hầm dưới biển.
  • C. Chỉ có sân bay trực thăng.
  • D. Các tuyến phà, cầu hoặc đường đi bộ/xe đạp kết nối các đảo.

Câu 27: Điều gì được coi là một trong những tiêu chí để Helsinki được xếp hạng là "liveable city" (thành phố đáng sống) theo đoạn văn thứ hai?

  • A. Có nhiều trung tâm mua sắm lớn.
  • B. Có không gian xanh rộng lớn và kết nối tốt với thiên nhiên.
  • C. Giá nhà ở rất thấp.
  • D. Có nền công nghiệp nặng phát triển.

Câu 28: Kế hoạch của Helsinki nhằm giảm số lượng ô tô trên đường chủ yếu dựa vào chiến lược nào?

  • A. Cấm hoàn toàn ô tô vào trung tâm thành phố.
  • B. Tăng thuế đối với chủ sở hữu ô tô.
  • C. Tạo ra mạng lưới khu dân cư "virtually car-free" và cải thiện giao thông công cộng, đi bộ/xe đạp.
  • D. Giảm số lượng chỗ đỗ xe công cộng.

Câu 29: Theo đoạn văn đầu tiên, San Jose hợp tác với công ty nào để trở thành một thành phố thông minh?

  • A. Google
  • B. Apple
  • C. Microsoft
  • D. Intel

Câu 30: Sự khác biệt chính giữa cấu trúc đô thị hiện tại và tương lai của Helsinki, theo đoạn văn thứ hai, là gì?

  • A. Hiện tại là trung tâm nhỏ gọn nối với ngoại ô xa xôi bằng đường cao tốc; Tương lai là mạng lưới các trung tâm nhỏ ở ngoại ô ít phụ thuộc vào ô tô.
  • B. Hiện tại có nhiều công viên; Tương lai sẽ có ít không gian xanh hơn.
  • C. Hiện tại giao thông công cộng phát triển; Tương lai sẽ chỉ dựa vào ô tô cá nhân.
  • D. Hiện tại dân số ổn định; Tương lai dân số sẽ giảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo đoạn văn đầu tiên, mục tiêu chính của sáng kiến 'Green Vision' của San Jose là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc theo dõi dữ liệu thời gian thực về chất lượng không khí, tiếng ồn, và lưu lượng giao thông ở San Jose nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả đoạn văn đầu tiên sử dụng ví dụ về điện thoại thông minh và nhà thông minh để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Từ 'further' trong cụm 'to further the city's Green Vision initiative' (đoạn 1) gần nghĩa nhất với từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dựa vào ngữ cảnh, cụm từ 'environmental concerns' trong đoạn văn đầu tiên đề cập đến những vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đoạn văn thứ hai chủ yếu mô tả kế hoạch của Helsinki nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Theo đoạn văn thứ hai, sự thay đổi chính được mong đợi ở các vùng ngoại ô của Helsinki trong tương lai là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cụm từ 'virtually car-free' (đoạn 2) khi mô tả các khu dân cư tương lai ở Helsinki ngụ ý điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn văn thứ hai cho biết các đường cao tốc hiện tại ở Helsinki dự kiến sẽ được chuyển đổi thành gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Từ 'commute' trong câu 'many people might not even have to commute anymore' (đoạn 2) có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Theo đoạn văn thứ hai, điều gì giúp cư dân Helsinki trong tương lai có thể không cần 'commute' nữa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cụm từ 'green fingers' (đoạn 2) dường như là một phép ẩn dụ để chỉ điều gì trong cấu trúc thành phố Helsinki?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Brownfield areas' (đoạn 2) là những khu vực như thế nào trong bối cảnh phát triển đô thị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dựa trên cả hai đoạn văn, điểm tương đồng chính trong tầm nhìn về thành phố tương lai của San Jose và Helsinki là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Theo đoạn văn đầu tiên, sáng kiến 'Green Vision' của San Jose được khởi động vào năm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đoạn văn thứ hai cho thấy thách thức chính mà Helsinki đang đối mặt là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc chuyển đổi các vùng ngoại ô xa xôi ('far-flung suburbs') thành các trung tâm đô thị nhỏ ở Helsinki nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Từ 'compact' khi mô tả 'urban core' của Helsinki hiện tại (đoạn 2) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Theo đoạn văn thứ hai, 'mạng lưới xanh' của Helsinki kết nối những khu vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn văn đầu tiên cho biết Intel và San Jose sẽ 'work together'. Điều này có nghĩa là họ sẽ làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mục tiêu tạo ra 25,000 việc làm 'clean-tech' ở San Jose (đoạn 1) liên quan đến khía cạnh nào của sáng kiến 'Green Vision'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Theo đoạn văn thứ hai, bên cạnh 'brownfield areas' và 'residential areas', phần lớn sự phát triển mới ở Helsinki sẽ diễn ra ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Cụm từ 'everyday errands' (đoạn 2) bao gồm những hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điều gì có thể được suy ra về thái độ của tác giả đối với ý tưởng 'thành phố thông minh' dựa trên cách họ trình bày thông tin trong cả hai đoạn văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đoạn văn thứ hai đề cập đến việc thêm 'new connections' tới các hòn đảo lân cận. Điều này có thể bao gồm loại hình giao thông nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điều gì được coi là một trong những tiêu chí để Helsinki được xếp hạng là 'liveable city' (thành phố đáng sống) theo đoạn văn thứ hai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Kế hoạch của Helsinki nhằm giảm số lượng ô tô trên đường chủ yếu dựa vào chiến lược nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Theo đoạn văn đầu tiên, San Jose hợp tác với công ty nào để trở thành một thành phố thông minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự khác biệt chính giữa cấu trúc đô thị hiện tại và tương lai của Helsinki, theo đoạn văn thứ hai, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà đoạn văn đề cập đến:

Smart cities leverage technology to enhance urban living. They use sensors, data analytics, and connectivity to improve services like transportation, energy management, waste disposal, and public safety. The goal is to create more efficient, sustainable, and liveable environments for residents.

  • A. The application of technology to improve various aspects of city life.
  • B. The challenges of managing large amounts of urban data.
  • C. Specific examples of smart city technologies in transportation.
  • D. The history and development of smart city concepts.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, công nghệ được sử dụng trong các thành phố thông minh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để thu thập dữ liệu cá nhân của cư dân.
  • B. Để thay thế hoàn toàn các dịch vụ công truyền thống.
  • C. Để giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng mới.
  • D. Để làm cho môi trường sống đô thị hiệu quả, bền vững và đáng sống hơn.

Câu 3: Đoạn văn sau nói về một khía cạnh của thành phố thông minh. Hãy đọc và cho biết khía cạnh đó là gì?

In many futuristic urban plans, autonomous vehicles and integrated public transport systems are central. Smart traffic lights adjust in real-time based on flow, while apps provide optimized routes and schedules, reducing congestion and travel times. This aims to make getting around the city faster and more environmentally friendly.

  • A. Energy management
  • B. Transportation
  • C. Waste disposal
  • D. Public safety

Câu 4: Từ

  • A. manual
  • B. driven
  • C. self-driving
  • D. electric

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

Future cities are envisioned to be highly sustainable. This involves using renewable energy sources, implementing smart grids for efficient energy distribution, and developing advanced waste management systems that prioritize recycling and energy recovery. Green spaces will also be integrated throughout the urban landscape.

  • A. Sustainable practices in future urban environments.
  • B. The cost of implementing smart grids.
  • C. Different types of renewable energy sources.
  • D. The challenges of waste management in large cities.

Câu 6: Dựa vào đoạn văn ở Câu 5, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một yếu tố cấu thành sự bền vững trong các thành phố tương lai?

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Hệ thống quản lý chất thải tiên tiến.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • D. Tích hợp không gian xanh.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và suy luận về một thách thức tiềm ẩn của thành phố thông minh dựa trên thông tin được đưa ra:

While smart cities promise efficiency and convenience through data collection and analysis, this reliance on technology raises concerns about data privacy and cybersecurity. Protecting sensitive information and critical infrastructure from cyber threats is paramount.

  • A. Thiếu nguồn năng lượng tái tạo.
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng nhà ở giá rẻ.
  • C. Tăng nguy cơ tắc nghẽn giao thông.
  • D. Các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu và an ninh mạng.

Câu 8: Từ

  • A. of the greatest importance
  • B. of little consequence
  • C. difficult to achieve
  • D. widely discussed

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả khi viết đoạn này:

Imagine a city where your surroundings adapt to your needs. Streetlights brighten when you approach, public transport arrives precisely when needed, and your home manages its energy use based on real-time conditions and your habits. This level of responsiveness is a key feature of the future smart city.

  • A. To criticize the idea of smart cities.
  • B. To illustrate the concept of a responsive smart city through examples.
  • C. To provide a detailed technical explanation of smart city infrastructure.
  • D. To warn about the potential dangers of living in a smart city.

Câu 10: Đoạn văn ở Câu 9 sử dụng kỹ thuật nào để giúp người đọc hình dung về thành phố thông minh?

  • A. Trích dẫn số liệu thống kê.
  • B. So sánh với các thành phố hiện tại.
  • C. Sử dụng các ví dụ cụ thể về trải nghiệm hàng ngày.
  • D. Phân tích lịch sử phát triển đô thị.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và suy luận về lợi ích tiềm năng của việc tích hợp không gian xanh trong các thành phố tương lai:

Future urban planning emphasizes integrating parks, rooftop gardens, and vertical farms. These green spaces are not only aesthetically pleasing but also help improve air quality, reduce the urban heat island effect, and provide opportunities for local food production, contributing to both environmental and social well-being.

  • A. Tăng giá trị bất động sản.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành nông nghiệp.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí và giảm nhiệt độ đô thị.

Câu 12: Từ

  • A. beautiful or attractive in appearance
  • B. environmentally friendly
  • C. easy to maintain
  • D. beneficial for health

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính mà hệ thống giao thông thông minh (smart transportation systems) cố gắng giải quyết:

One of the biggest challenges in modern cities is traffic congestion. Smart transportation systems aim to tackle this by optimizing traffic flow, promoting the use of public transit and shared mobility, and providing real-time information to commuters to help them make better travel decisions.

  • A. Thiếu bãi đỗ xe.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông.
  • C. Tắc nghẽn giao thông.
  • D. Chi phí đi lại cao.

Câu 14: Đoạn văn ở Câu 13 gợi ý rằng việc cung cấp thông tin giao thông theo thời gian thực (real-time information) giúp người đi lại bằng cách nào?

  • A. Giảm giá vé phương tiện công cộng.
  • B. Giúp họ đưa ra quyết định đi lại tốt hơn.
  • C. Khuyến khích họ mua xe riêng.
  • D. Cung cấp thông tin về điểm du lịch.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

Smart energy management in a city involves using smart grids to monitor and control energy usage efficiently. This includes integrating renewable sources, managing peak demand, and enabling residents to track and reduce their own consumption. The goal is to create a more resilient and sustainable energy system.

  • A. Khó khăn trong việc sản xuất điện.
  • B. Sự cần thiết của việc xây dựng thêm nhà máy điện.
  • C. Tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • D. Việc quản lý và phân phối năng lượng một cách hiệu quả và bền vững.

Câu 16: Từ

  • A. able to withstand or recover quickly from difficult conditions
  • B. very expensive
  • C. complicated to operate
  • D. environmentally damaging

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết lợi ích mà các công nghệ nhà thông minh (smart home technologies) có thể mang lại cho cư dân trong thành phố tương lai:

In the smart city, individual homes are also connected. Smart thermostats learn your habits to optimize heating and cooling, smart appliances can run during off-peak hours, and integrated security systems enhance safety. These technologies contribute to comfort, energy savings, and peace of mind.

  • A. Giảm chi phí xây dựng nhà.
  • B. Cung cấp kết nối internet miễn phí.
  • C. Nâng cao sự thoải mái, tiết kiệm năng lượng và an ninh.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn mọi công việc nhà.

Câu 18: Đoạn văn ở Câu 17 gợi ý rằng smart thermostats giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

  • A. Tự tắt khi không có người ở nhà.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời.
  • C. Giảm nhiệt độ xuống mức tối thiểu.
  • D. Tối ưu hóa việc sưởi ấm và làm mát dựa trên thói quen sử dụng.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định đối tượng chính được hưởng lợi từ các dịch vụ công cộng thông minh (smart public services):

Smart cities aim to make public services more accessible and responsive. Online platforms for government services, smart waste bins that signal when full, and connected public safety systems all contribute to improving the daily lives of the city"s inhabitants.

  • A. Chính quyền thành phố.
  • B. Người dân thành phố (inhabitants).
  • C. Các công ty công nghệ.
  • D. Khách du lịch.

Câu 20: Từ

  • A. expensive
  • B. difficult to find
  • C. easy to approach, enter, use, or obtain
  • D. limited in availability

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và phân tích mục đích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong thành phố thông minh:

Big data is the backbone of smart cities. Data from sensors, devices, and user interactions is collected and analyzed to identify patterns, predict trends, and inform decision-making. This allows city officials to understand urban dynamics better and implement more effective solutions for various issues.

  • A. Để phân tích xu hướng, dự đoán và hỗ trợ ra quyết định nhằm giải quyết các vấn đề đô thị.
  • B. Chủ yếu để giám sát hoạt động của người dân.
  • C. Để bán cho các công ty quảng cáo.
  • D. Để thay thế hoàn toàn sự can thiệp của con người trong quản lý thành phố.

Câu 22: Từ

  • A. a physical structure
  • B. a minor component
  • C. a source of conflict
  • D. the most important or essential part

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm khác biệt chính giữa thành phố thông minh và các thành phố truyền thống dựa trên thông tin được cung cấp:

Traditional cities often operate based on historical data and fixed infrastructure. Smart cities, however, are dynamic systems that constantly collect real-time data, allowing them to adapt and optimize services in response to changing conditions and resident needs.

  • A. Thành phố truyền thống có cơ sở hạ tầng cũ hơn.
  • B. Thành phố thông minh sử dụng dữ liệu thời gian thực để thích ứng và tối ưu hóa dịch vụ, trong khi thành phố truyền thống dựa vào dữ liệu lịch sử và cơ sở hạ tầng cố định.
  • C. Thành phố truyền thống có dân số đông hơn.
  • D. Thành phố thông minh chỉ tập trung vào công nghệ mà bỏ qua yếu tố con người.

Câu 24: Từ

  • A. constantly changing, active, or progressing
  • B. fixed and unchanging
  • C. simple and easy to understand
  • D. slow-paced and stable

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và suy luận về một lợi ích xã hội của việc phát triển thành phố thông minh:

Smart city initiatives often involve improving public safety through connected surveillance systems and faster emergency response times. They also aim to enhance civic engagement by providing digital platforms for residents to interact with local government and participate in community planning.

  • A. Giảm chi phí sinh hoạt.
  • B. Tăng cơ hội việc làm trong ngành xây dựng.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí.
  • D. Nâng cao an toàn công cộng và sự tham gia của cộng đồng vào quản lý thành phố.

Câu 26: Từ

  • A. Tham gia các hoạt động giải trí.
  • B. Sự tham gia của người dân vào các vấn đề và hoạt động của thành phố.
  • C. Tình nguyện tại các tổ chức từ thiện.
  • D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định điều kiện tiên quyết (prerequisite) để một thành phố có thể trở thành thành phố thông minh:

Becoming a smart city requires significant investment in digital infrastructure, including high-speed internet connectivity, sensor networks, and data processing centers. Without a robust technological foundation, implementing smart solutions is not feasible.

  • A. Giảm dân số.
  • B. Xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời.
  • C. Đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số vững chắc.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn ô tô cá nhân.

Câu 28: Từ

  • A. strong and healthy; able to withstand deterioration
  • B. simple and inexpensive
  • C. outdated and inefficient
  • D. flexible and easily changed

Câu 29: Dựa trên các đoạn văn đã đọc, hãy so sánh và đối chiếu một điểm khác biệt giữa cách tiếp cận truyền thống và cách tiếp cận của thành phố thông minh đối với việc quản lý đô thị.

  • A. Thành phố truyền thống ưu tiên không gian xanh hơn thành phố thông minh.
  • B. Thành phố thông minh ít chú trọng đến giao thông công cộng hơn thành phố truyền thống.
  • C. Thành phố truyền thống dựa vào công nghệ nhiều hơn thành phố thông minh.
  • D. Thành phố thông minh sử dụng dữ liệu thời gian thực để điều chỉnh, còn thành phố truyền thống dựa vào kế hoạch cố định và dữ liệu cũ.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của tác giả đối với triển vọng của thành phố thông minh:

While challenges exist regarding privacy and equity, the potential benefits of smart cities – from increased efficiency and sustainability to improved quality of life and civic engagement – are significant. The vision of a technologically advanced, responsive, and liveable urban environment is a compelling one for the future.

  • A. Optimistic, acknowledging challenges but emphasizing significant benefits.
  • B. Skeptical, focusing mainly on the potential problems and risks.
  • C. Neutral, simply presenting facts without expressing an opinion.
  • D. Negative, highlighting the impossibility of achieving the vision.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà đoạn văn đề cập đến:

Smart cities leverage technology to enhance urban living. They use sensors, data analytics, and connectivity to improve services like transportation, energy management, waste disposal, and public safety. The goal is to create more efficient, sustainable, and liveable environments for residents.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, công nghệ được sử dụng trong các thành phố thông minh nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đoạn văn sau nói về một khía cạnh của thành phố thông minh. Hãy đọc và cho biết khía cạnh đó là gì?

In many futuristic urban plans, autonomous vehicles and integrated public transport systems are central. Smart traffic lights adjust in real-time based on flow, while apps provide optimized routes and schedules, reducing congestion and travel times. This aims to make getting around the city faster and more environmentally friendly.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Từ "autonomous" trong đoạn văn ở Câu 3 có nghĩa gần nhất với từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

Future cities are envisioned to be highly sustainable. This involves using renewable energy sources, implementing smart grids for efficient energy distribution, and developing advanced waste management systems that prioritize recycling and energy recovery. Green spaces will also be integrated throughout the urban landscape.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dựa vào đoạn văn ở Câu 5, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một yếu tố cấu thành sự bền vững trong các thành phố tương lai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và suy luận về một thách thức tiềm ẩn của thành phố thông minh dựa trên thông tin được đưa ra:

While smart cities promise efficiency and convenience through data collection and analysis, this reliance on technology raises concerns about data privacy and cybersecurity. Protecting sensitive information and critical infrastructure from cyber threats is paramount.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Từ "paramount" trong đoạn văn ở Câu 7 có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của tác giả khi viết đoạn này:

Imagine a city where your surroundings adapt to your needs. Streetlights brighten when you approach, public transport arrives precisely when needed, and your home manages its energy use based on real-time conditions and your habits. This level of responsiveness is a key feature of the future smart city.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn văn ở Câu 9 sử dụng kỹ thuật nào để giúp người đọc hình dung về thành phố thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và suy luận về lợi ích tiềm năng của việc tích hợp không gian xanh trong các thành phố tương lai:

Future urban planning emphasizes integrating parks, rooftop gardens, and vertical farms. These green spaces are not only aesthetically pleasing but also help improve air quality, reduce the urban heat island effect, and provide opportunities for local food production, contributing to both environmental and social well-being.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Từ "aesthetically pleasing" trong đoạn văn ở Câu 11 có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề chính mà hệ thống giao thông thông minh (smart transportation systems) cố gắng giải quyết:

One of the biggest challenges in modern cities is traffic congestion. Smart transportation systems aim to tackle this by optimizing traffic flow, promoting the use of public transit and shared mobility, and providing real-time information to commuters to help them make better travel decisions.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn văn ở Câu 13 gợi ý rằng việc cung cấp thông tin giao thông theo thời gian thực (real-time information) giúp người đi lại bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

Smart energy management in a city involves using smart grids to monitor and control energy usage efficiently. This includes integrating renewable sources, managing peak demand, and enabling residents to track and reduce their own consumption. The goal is to create a more resilient and sustainable energy system.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Từ "resilient" trong đoạn văn ở Câu 15 có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết lợi ích mà các công nghệ nhà thông minh (smart home technologies) có thể mang lại cho cư dân trong thành phố tương lai:

In the smart city, individual homes are also connected. Smart thermostats learn your habits to optimize heating and cooling, smart appliances can run during off-peak hours, and integrated security systems enhance safety. These technologies contribute to comfort, energy savings, and peace of mind.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đoạn văn ở Câu 17 gợi ý rằng smart thermostats giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định đối tượng chính được hưởng lợi từ các dịch vụ công cộng thông minh (smart public services):

Smart cities aim to make public services more accessible and responsive. Online platforms for government services, smart waste bins that signal when full, and connected public safety systems all contribute to improving the daily lives of the city's inhabitants.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Từ "accessible" trong đoạn văn ở Câu 19 có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và phân tích mục đích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong thành phố thông minh:

Big data is the backbone of smart cities. Data from sensors, devices, and user interactions is collected and analyzed to identify patterns, predict trends, and inform decision-making. This allows city officials to understand urban dynamics better and implement more effective solutions for various issues.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Từ "backbone" trong đoạn văn ở Câu 21, khi nói về big data trong smart cities, mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm khác biệt chính giữa thành phố thông minh và các thành phố truyền thống dựa trên thông tin được cung cấp:

Traditional cities often operate based on historical data and fixed infrastructure. Smart cities, however, are dynamic systems that constantly collect real-time data, allowing them to adapt and optimize services in response to changing conditions and resident needs.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ "dynamic" trong đoạn văn ở Câu 23 có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và suy luận về một lợi ích xã hội của việc phát triển thành phố thông minh:

Smart city initiatives often involve improving public safety through connected surveillance systems and faster emergency response times. They also aim to enhance civic engagement by providing digital platforms for residents to interact with local government and participate in community planning.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Từ "civic engagement" trong đoạn văn ở Câu 25 đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định điều kiện tiên quyết (prerequisite) để một thành phố có thể trở thành thành phố thông minh:

Becoming a smart city requires significant investment in digital infrastructure, including high-speed internet connectivity, sensor networks, and data processing centers. Without a robust technological foundation, implementing smart solutions is not feasible.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Từ "robust" trong đoạn văn ở Câu 27 có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa trên các đoạn văn đã đọc, hãy so sánh và đối chiếu một điểm khác biệt giữa cách tiếp cận truyền thống và cách tiếp cận của thành phố thông minh đối với việc quản lý đô thị.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của tác giả đối với triển vọng của thành phố thông minh:

While challenges exist regarding privacy and equity, the potential benefits of smart cities – from increased efficiency and sustainability to improved quality of life and civic engagement – are significant. The vision of a technologically advanced, responsive, and liveable urban environment is a compelling one for the future.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo thông tin chung về các thành phố thông minh (smart cities), mục tiêu cốt lõi nhất của việc tích hợp công nghệ vào quản lý đô thị là gì?

  • A. Để thu hút thêm khách du lịch quốc tế.
  • B. Để thay thế hoàn toàn con người trong các công việc công cộng.
  • C. Để xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời hơn.
  • D. Để nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và cải thiện hiệu quả hoạt động của thành phố.

Câu 2: Đoạn văn có thể đề cập đến "smart grids". Chức năng chính của "smart grids" trong một thành phố thông minh là gì?

  • A. Quản lý và phân phối năng lượng điện hiệu quả, thường tích hợp năng lượng tái tạo.
  • B. Kiểm soát hệ thống giao thông công cộng tự động.
  • C. Theo dõi chất lượng không khí và âm thanh.
  • D. Cung cấp kết nối Wi-Fi miễn phí cho toàn bộ thành phố.

Câu 3: Khi một thành phố thông minh sử dụng dữ liệu thời gian thực (real-time data) từ các cảm biến giao thông, kết quả mong đợi nhất đối với việc đi lại của người dân là gì?

  • A. Giảm số lượng phương tiện giao thông cá nhân.
  • B. Tối ưu hóa luồng giao thông, giảm tắc nghẽn và thời gian di chuyển.
  • C. Tăng cường sử dụng xe đạp và đi bộ.
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong trung tâm thành phố.

Câu 4: Khái niệm "Internet of Things" (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng thành phố thông minh?

  • A. Nó chỉ liên quan đến việc kết nối các thiết bị gia dụng trong nhà.
  • B. Nó là một mạng lưới các vệ tinh giám sát thành phố từ trên cao.
  • C. Nó kết nối và cho phép các thiết bị, cảm biến và hệ thống khác nhau trong thành phố giao tiếp và chia sẻ dữ liệu.
  • D. Nó là một loại hình giao thông công cộng mới.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các thành phố thông minh phải đối mặt khi thu thập và sử dụng lượng lớn dữ liệu từ cư dân là gì?

  • A. Thiếu đủ dữ liệu để phân tích.
  • B. Dữ liệu quá dễ hiểu và không cần chuyên gia.
  • C. Chi phí lưu trữ dữ liệu rất thấp.
  • D. Đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân của người dân.

Câu 6: Nếu một đoạn văn mô tả việc thành phố sử dụng công nghệ để giám sát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, kỹ năng nào của thành phố thông minh đang được nhấn mạnh?

  • A. Quản lý môi trường bền vững.
  • B. Phát triển du lịch.
  • C. Cải thiện dịch vụ y tế.
  • D. Tăng cường hoạt động văn hóa.

Câu 7: Cụm từ "virtually car-free" (gần như không có ô tô) trong ngữ cảnh của một khu dân cư trong thành phố thông minh có nghĩa là gì?

  • A. Không có bất kỳ phương tiện giao thông nào được phép.
  • B. Chỉ có xe ô tô điện được sử dụng.
  • C. Số lượng ô tô cá nhân được hạn chế tối đa, ưu tiên các phương tiện khác hoặc đi bộ.
  • D. Ô tô chỉ được phép di chuyển vào ban đêm.

Câu 8: Việc chuyển đổi các đường cao tốc bận rộn thành "boulevards lined with new housing, sidewalk cafes, bike lanes, and trams and buses" (đại lộ với nhà ở mới, quán cà phê vỉa hè, làn đường xe đạp, xe điện và xe buýt) cho thấy sự thay đổi ưu tiên trong quy hoạch đô thị như thế nào?

  • A. Ưu tiên tốc độ di chuyển của ô tô cá nhân hơn.
  • B. Ưu tiên không gian công cộng, giao thông xanh và cuộc sống cộng đồng hơn.
  • C. Giảm diện tích cây xanh và vỉa hè.
  • D. Tăng cường kết nối với các vùng ngoại ô xa xôi.

Câu 9: Trong một thành phố thông minh, việc sử dụng ứng dụng di động để người dân báo cáo các vấn đề như đèn đường hỏng hoặc rác thải không được thu gom kịp thời thể hiện khía cạnh nào của sự tương tác giữa công nghệ và công dân?

  • A. Việc công nghệ thay thế hoàn toàn vai trò của người dân.
  • B. Sự cô lập giữa chính quyền và người dân.
  • C. Việc người dân không có vai trò trong quản lý thành phố.
  • D. Tăng cường sự tham gia của công dân (citizen engagement) và cải thiện hiệu quả dịch vụ công.

Câu 10: Tại sao "khả năng kết nối" (connectivity) lại được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của thành phố thông minh?

  • A. Nó cho phép các thiết bị, hệ thống và con người giao tiếp, chia sẻ dữ liệu và phối hợp hoạt động hiệu quả.
  • B. Nó chỉ cần thiết cho mục đích giải trí.
  • C. Nó giúp giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng vật lý.
  • D. Nó làm cho thành phố trông hiện đại hơn.

Câu 11: Đoạn văn có thể mô tả việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu tiêu thụ năng lượng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng cường tiêu thụ năng lượng.
  • B. Để làm cho hóa đơn tiền điện phức tạp hơn.
  • C. Để xác định các mẫu tiêu thụ, dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
  • D. Chỉ để tạo ra các báo cáo đẹp mắt.

Câu 12: Khi thảo luận về "chất lượng cuộc sống" (quality of life) trong thành phố thông minh, yếu tố nào dưới đây không thường được coi là một khía cạnh trực tiếp được cải thiện bởi công nghệ thông minh?

  • A. Không khí sạch hơn và ít tiếng ồn hơn.
  • B. Sự đa dạng văn hóa và lịch sử của thành phố.
  • C. Giảm thời gian di chuyển hàng ngày.
  • D. Tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ công cộng.

Câu 13: Đoạn văn có thể so sánh "thành phố thông minh" với "ngôi nhà thông minh" (smart homes). Điểm tương đồng chính giữa hai khái niệm này là gì?

  • A. Cả hai đều sử dụng công nghệ để tự động hóa và quản lý môi trường, thiết bị nhằm tăng hiệu quả và sự tiện lợi.
  • B. Cả hai đều chỉ dựa vào năng lượng mặt trời.
  • C. Cả hai đều yêu cầu người dùng phải là kỹ sư công nghệ.
  • D. Cả hai đều loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người.

Câu 14: Cụm từ "green vision initiative" (sáng kiến tầm nhìn xanh) trong ngữ cảnh quy hoạch thành phố thông minh khả năng cao đề cập đến mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường số lượng công viên giải trí.
  • B. Sơn màu xanh cho các tòa nhà.
  • C. Thúc đẩy sự bền vững môi trường, giảm ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp sản xuất sơn.

Câu 15: Theo đoạn văn, việc khuyến khích cư dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp để giảm khí thải là một ví dụ về cách thành phố thông minh sử dụng dữ liệu để làm gì?

  • A. Để trừng phạt những người sử dụng ô tô cá nhân.
  • B. Để thay đổi hành vi của công dân theo hướng có lợi cho môi trường và cộng đồng.
  • C. Để tăng giá vé phương tiện công cộng.
  • D. Để thu thập thông tin cá nhân không liên quan.

Câu 16: Đoạn văn có thể mô tả việc sử dụng "brownfield areas" (khu đất công nghiệp cũ, ô nhiễm) cho các dự án phát triển mới. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong quy hoạch đô thị bền vững?

  • A. Xây dựng trên đất nông nghiệp màu mỡ.
  • B. Bỏ hoang các khu vực bị ô nhiễm.
  • C. Chỉ xây dựng ở các khu vực xanh chưa phát triển.
  • D. Tái sử dụng đất đã bị ô nhiễm hoặc bỏ hoang để giảm áp lực lên đất xanh và cơ sở hạ tầng hiện có.

Câu 17: Nếu đoạn văn đề cập đến việc "homes, businesses, schools, and stores will all be close enough together that many people might not even have to commute anymore" (nhà ở, doanh nghiệp, trường học và cửa hàng đều đủ gần nhau đến mức nhiều người thậm chí không cần phải đi lại nữa), điều này mô tả đặc điểm gì của quy hoạch đô thị tương lai?

  • A. Phát triển đô thị đa chức năng, mật độ cao (mixed-use, high-density development).
  • B. Mở rộng diện tích thành phố ra xa trung tâm.
  • C. Tăng cường sử dụng ô tô cá nhân.
  • D. Phân tách rõ ràng các khu vực chức năng (chỉ có nhà ở, chỉ có cửa hàng,...).

Câu 18: Thuật ngữ "urban core" (lõi đô thị) trong đoạn văn thường dùng để chỉ khu vực nào của thành phố?

  • A. Khu vực ngoại ô xa nhất.
  • B. Trung tâm thành phố, nơi tập trung nhiều hoạt động kinh tế, văn hóa, hành chính.
  • C. Các khu công nghiệp nặng.
  • D. Các công viên và khu bảo tồn thiên nhiên trong thành phố.

Câu 19: Đoạn văn có thể nói về "resilience" (khả năng chống chịu) của thành phố thông minh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Khả năng chống lại mọi loại hình tội phạm.
  • B. Khả năng xây dựng các tòa nhà rất cao.
  • C. Khả năng sản xuất hàng hóa công nghiệp.
  • D. Khả năng phục hồi nhanh chóng và hiệu quả sau các sự kiện gây sốc (thiên tai, tấn công mạng, dịch bệnh,...) và duy trì hoạt động thiết yếu.

Câu 20: Việc một thành phố thông minh triển khai hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh (smart street lighting) có thể mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Giảm tiêu thụ năng lượng và tăng cường an ninh công cộng.
  • B. Tăng chi phí năng lượng và giảm an ninh.
  • C. Chỉ làm đẹp cảnh quan đô thị mà không có lợi ích thực tế.
  • D. Làm tăng ô nhiễm ánh sáng.

Câu 21: Theo ngữ cảnh thường gặp trong các bài đọc về thành phố thông minh, "digital divide" (khoảng cách số) là một thách thức vì nó mô tả điều gì?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các tòa nhà thông minh.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các cư dân.
  • C. Sự chênh lệch trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các nhóm dân cư khác nhau.
  • D. Sự khác biệt về giá cả của các thiết bị thông minh.

Câu 22: Đoạn văn có thể đề cập đến "autonomous vehicles" (phương tiện tự hành). Sự phát triển của loại hình giao thông này được kỳ vọng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giao thông đô thị trong tương lai?

  • A. Làm tăng đáng kể số vụ tai nạn giao thông.
  • B. Yêu cầu mỗi người phải sở hữu một chiếc xe tự hành.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đường bộ.
  • D. Tiềm năng cải thiện an toàn, hiệu quả và luồng giao thông, đặc biệt khi kết hợp với hệ thống quản lý thông minh.

Câu 23: Việc thành phố sử dụng dữ liệu lớn (big data) để phân tích hành vi của cư dân và dự đoán nhu cầu dịch vụ (ví dụ: khi nào và ở đâu cần thêm xe buýt) thuộc khía cạnh nào của thành phố thông minh?

  • A. Quản lý và cung cấp dịch vụ công thông minh.
  • B. Chỉ là một hoạt động nghiên cứu học thuật.
  • C. Hoạt động không liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
  • D. Một hình thức giám sát bất hợp pháp.

Câu 24: Cụm từ "urban sprawl" (sự bành trướng đô thị) thường được coi là một vấn đề. Thành phố thông minh có thể giúp giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

  • A. Khuyến khích mọi người chuyển ra vùng ngoại ô.
  • B. Tập trung phát triển vào các khu vực hiện có, tái sử dụng đất và tạo ra các khu dân cư đa chức năng.
  • C. Xây dựng thêm nhiều trung tâm mua sắm lớn ở ngoại ô.
  • D. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.

Câu 25: Nếu đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của "citizen participation" (sự tham gia của công dân) trong quá trình phát triển thành phố thông minh, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công dân chỉ là người tiêu thụ các dịch vụ thông minh.
  • B. Chính quyền tự đưa ra mọi quyết định về công nghệ.
  • C. Ý kiến và phản hồi của người dân được lắng nghe và tích hợp vào quá trình quy hoạch và vận hành thành phố.
  • D. Công dân phải tự cài đặt và sửa chữa các thiết bị thông minh.

Câu 26: Một trong những lợi ích môi trường tiềm năng của thành phố thông minh là giảm "carbon footprint" (dấu chân carbon). Điều này đạt được chủ yếu thông qua những biện pháp nào được đề cập trong bài đọc?

  • A. Tối ưu hóa sử dụng năng lượng, thúc đẩy giao thông xanh, và quản lý chất thải hiệu quả.
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu gom rác thải.
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp hơn.

Câu 27: Đoạn văn có thể đề cập đến việc sử dụng "open data platforms" (nền tảng dữ liệu mở) trong thành phố thông minh. Mục đích của chúng là gì?

  • A. Để bán dữ liệu cá nhân của công dân.
  • B. Để giữ kín thông tin về hoạt động của thành phố.
  • C. Để chỉ các quan chức chính phủ mới có thể truy cập dữ liệu.
  • D. Để cung cấp quyền truy cập công khai vào dữ liệu không nhạy cảm của thành phố, thúc đẩy đổi mới và phát triển ứng dụng bởi bên thứ ba.

Câu 28: Khi đoạn văn mô tả việc "predictive maintenance" (bảo trì dự đoán) được áp dụng cho cơ sở hạ tầng (ví dụ: đường ống nước, cầu), điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chờ cho cơ sở hạ tầng hỏng hoàn toàn rồi mới sửa chữa.
  • B. Sử dụng dữ liệu và phân tích để dự đoán khi nào cần bảo trì trước khi xảy ra sự cố nghiêm trọng.
  • C. Chỉ bảo trì theo lịch trình cố định, bất kể tình trạng thực tế.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì.

Câu 29: Đoạn văn có thể thảo luận về việc "digital twins" (bản sao số) được sử dụng trong quy hoạch đô thị. "Digital twin" của một thành phố là gì?

  • A. Một mô hình ảo, động và tương tác của thành phố, sử dụng dữ liệu thời gian thực để mô phỏng và phân tích các kịch bản.
  • B. Một thành phố song song được xây dựng ở một địa điểm khác.
  • C. Một hệ thống camera giám sát toàn diện.
  • D. Một bản đồ giấy chi tiết của thành phố.

Câu 30: Đọc hiểu về thành phố thông minh giúp học sinh nhận thức được điều gì về vai trò của công nghệ trong tương lai của các khu đô thị?

  • A. Công nghệ sẽ làm cho các thành phố trở nên nhàm chán và ít đáng sống hơn.
  • B. Công nghệ chỉ là một xu hướng nhất thời không có ảnh hưởng lâu dài.
  • C. Công nghệ là một công cụ mạnh mẽ có tiềm năng giải quyết nhiều vấn đề đô thị và cải thiện cuộc sống, nhưng cũng đi kèm với những thách thức cần được xem xét.
  • D. Công nghệ sẽ hoàn toàn loại bỏ mọi vấn đề trong thành phố.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo thông tin chung về các thành phố thông minh (smart cities), mục tiêu cốt lõi nhất của việc tích hợp công nghệ vào quản lý đô thị là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn văn có thể đề cập đến 'smart grids'. Chức năng chính của 'smart grids' trong một thành phố thông minh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi một thành phố thông minh sử dụng dữ liệu thời gian thực (real-time data) từ các cảm biến giao thông, kết quả mong đợi nhất đối với việc đi lại của người dân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khái niệm 'Internet of Things' (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng thành phố thông minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các thành phố thông minh phải đối mặt khi thu thập và sử dụng lượng lớn dữ liệu từ cư dân là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nếu một đoạn văn mô tả việc thành phố sử dụng công nghệ để giám sát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, kỹ năng nào của thành phố thông minh đang được nhấn mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cụm từ 'virtually car-free' (gần như không có ô tô) trong ngữ cảnh của một khu dân cư trong thành phố thông minh có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc chuyển đổi các đường cao tốc bận rộn thành 'boulevards lined with new housing, sidewalk cafes, bike lanes, and trams and buses' (đại lộ với nhà ở mới, quán cà phê vỉa hè, làn đường xe đạp, xe điện và xe buýt) cho thấy sự thay đổi ưu tiên trong quy hoạch đô thị như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một thành phố thông minh, việc sử dụng ứng dụng di động để người dân báo cáo các vấn đề như đèn đường hỏng hoặc rác thải không được thu gom kịp thời thể hiện khía cạnh nào của sự tương tác giữa công nghệ và công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao 'khả năng kết nối' (connectivity) lại được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của thành phố thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn văn có thể mô tả việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu tiêu thụ năng lượng. Mục đích chính của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thảo luận về 'chất lượng cuộc sống' (quality of life) trong thành phố thông minh, yếu tố nào dưới đây *không* thường được coi là một khía cạnh trực tiếp được cải thiện bởi công nghệ thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn văn có thể so sánh 'thành phố thông minh' với 'ngôi nhà thông minh' (smart homes). Điểm tương đồng chính giữa hai khái niệm này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cụm từ 'green vision initiative' (sáng kiến tầm nhìn xanh) trong ngữ cảnh quy hoạch thành phố thông minh khả năng cao đề cập đến mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo đoạn văn, việc khuyến khích cư dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp để giảm khí thải là một ví dụ về cách thành phố thông minh sử dụng dữ liệu để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn văn có thể mô tả việc sử dụng 'brownfield areas' (khu đất công nghiệp cũ, ô nhiễm) cho các dự án phát triển mới. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong quy hoạch đô thị bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu đoạn văn đề cập đến việc 'homes, businesses, schools, and stores will all be close enough together that many people might not even have to commute anymore' (nhà ở, doanh nghiệp, trường học và cửa hàng đều đủ gần nhau đến mức nhiều người thậm chí không cần phải đi lại nữa), điều này mô tả đặc điểm gì của quy hoạch đô thị tương lai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thuật ngữ 'urban core' (lõi đô thị) trong đoạn văn thường dùng để chỉ khu vực nào của thành phố?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn văn có thể nói về 'resilience' (khả năng chống chịu) của thành phố thông minh. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc một thành phố thông minh triển khai hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh (smart street lighting) có thể mang lại lợi ích kép nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Theo ngữ cảnh thường gặp trong các bài đọc về thành phố thông minh, 'digital divide' (khoảng cách số) là một thách thức vì nó mô tả điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn văn có thể đề cập đến 'autonomous vehicles' (phương tiện tự hành). Sự phát triển của loại hình giao thông này được kỳ vọng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giao thông đô thị trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc thành phố sử dụng dữ liệu lớn (big data) để phân tích hành vi của cư dân và dự đoán nhu cầu dịch vụ (ví dụ: khi nào và ở đâu cần thêm xe buýt) thuộc khía cạnh nào của thành phố thông minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cụm từ 'urban sprawl' (sự bành trướng đô thị) thường được coi là một vấn đề. Thành phố thông minh có thể giúp giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của 'citizen participation' (sự tham gia của công dân) trong quá trình phát triển thành phố thông minh, điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những lợi ích môi trường tiềm năng của thành phố thông minh là giảm 'carbon footprint' (dấu chân carbon). Điều này đạt được chủ yếu thông qua những biện pháp nào được đề cập trong bài đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn văn có thể đề cập đến việc sử dụng 'open data platforms' (nền tảng dữ liệu mở) trong thành phố thông minh. Mục đích của chúng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đoạn văn mô tả việc 'predictive maintenance' (bảo trì dự đoán) được áp dụng cho cơ sở hạ tầng (ví dụ: đường ống nước, cầu), điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đoạn văn có thể thảo luận về việc 'digital twins' (bản sao số) được sử dụng trong quy hoạch đô thị. 'Digital twin' của một thành phố là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc hiểu về thành phố thông minh giúp học sinh nhận thức được điều gì về vai trò của công nghệ trong tương lai của các khu đô thị?

Viết một bình luận