Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3: Reading - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: "A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services."
Theo đoạn 1, mục đích chính của việc thu thập dữ liệu trong một thành phố thông minh là gì?
- A. Để lắp đặt thêm cảm biến IoT trên khắp thành phố.
- B. Để theo dõi mọi hoạt động của người dân.
- C. Để quản lý tài sản, tài nguyên và dịch vụ một cách hiệu quả và cải thiện hoạt động.
- D. Để xây dựng thêm các tòa nhà, trường học và bệnh viện mới.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: "A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services."
Từ "Insights" trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?
- A. Problems
- B. Sensors
- C. Mistakes
- D. Understanding
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2: "One of the most promising areas for smart city development is transportation. By using real-time data from sensors embedded in roads, public transport, and vehicles, cities can optimize traffic flow, reduce congestion, and improve public transit efficiency. Smart parking systems can guide drivers to available spots, saving time and reducing emissions. Furthermore, the integration of autonomous vehicles into the city"s transport network could revolutionize urban mobility, making it safer and more accessible for everyone."
Theo đoạn 2, lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu thời gian thực trong giao thông vận tải là gì?
- A. Tối ưu hóa luồng giao thông, giảm tắc nghẽn và cải thiện hiệu quả vận tải công cộng.
- B. Giúp người lái xe tìm chỗ đỗ xe dễ dàng hơn.
- C. Tích hợp xe tự hành vào mạng lưới giao thông.
- D. Lắp đặt thêm cảm biến trên đường và phương tiện.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 2: "One of the most promising areas for smart city development is transportation. By using real-time data from sensors embedded in roads, public transport, and vehicles, cities can optimize traffic flow, reduce congestion, and improve public transit efficiency. Smart parking systems can guide drivers to available spots, saving time and reducing emissions. Furthermore, the integration of autonomous vehicles into the city"s transport network could revolutionize urban mobility, making it safer and more accessible for everyone."
Đoạn 2 chủ yếu thảo luận về khía cạnh nào của thành phố thông minh?
- A. Quản lý chất thải.
- B. Giao thông vận tải thông minh.
- C. Hệ thống y tế.
- D. An ninh công cộng.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 3: "Despite their potential, smart cities face significant challenges. Data privacy and security are major concerns, as vast amounts of personal and sensitive data are collected and processed. Ensuring this data is protected from cyber threats and misuse is paramount. The high cost of implementing and maintaining smart city infrastructure can also be a barrier, especially for developing cities. Furthermore, there is a risk of widening the digital divide if not all citizens have equal access to or understanding of the new technologies, potentially leading to social inequality."
Theo đoạn 3, thách thức nào sau đây KHÔNG được đề cập đối với các thành phố thông minh?
- A. Tăng ô nhiễm môi trường.
- B. Vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
- C. Chi phí triển khai và duy trì cao.
- D. Nguy cơ gia tăng khoảng cách số và bất bình đẳng xã hội.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 3: "Despite their potential, smart cities face significant challenges. Data privacy and security are major concerns, as vast amounts of personal and sensitive data are collected and processed. Ensuring this data is protected from cyber threats and misuse is paramount. The high cost of implementing and maintaining smart city infrastructure can also be a barrier, especially for developing cities. Furthermore, there is a risk of widening the digital divide if not all citizens have equal access to or understanding of the new technologies, potentially leading to social inequality."
Từ "paramount" trong đoạn 3 có nghĩa là gì?
- A. Difficult
- B. Secondary
- C. Most important
- D. Impossible
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Toàn bộ bài đọc gồm 3 đoạn.
Chủ đề chính của toàn bộ bài đọc là gì?
- A. Tác động của IoT lên đời sống đô thị.
- B. Tổng quan về thành phố thông minh: khái niệm, ứng dụng và thách thức.
- C. Các giải pháp giao thông thông minh cho đô thị hiện đại.
- D. Vấn đề bảo mật dữ liệu trong các thành phố hiện nay.
Câu 8: Dựa trên thông tin từ các đoạn văn, hãy suy luận điều gì có thể xảy ra nếu vấn đề khoảng cách số ("digital divide") trong thành phố thông minh không được giải quyết?
- A. Nó có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
- B. Chi phí triển khai thành phố thông minh sẽ giảm.
- C. Các vấn đề về bảo mật dữ liệu sẽ được giải quyết.
- D. Giao thông vận tải sẽ trở nên hiệu quả hơn.
Câu 9: Hãy phân tích mối quan hệ giữa việc thu thập dữ liệu (đoạn 1) và việc tối ưu hóa giao thông (đoạn 2) trong bối cảnh thành phố thông minh.
- A. Chúng là hai vấn đề hoàn toàn không liên quan.
- B. Tối ưu hóa giao thông là nguyên nhân dẫn đến việc thu thập dữ liệu.
- C. Cả hai đều là thách thức chính mà thành phố thông minh phải đối mặt.
- D. Thu thập dữ liệu (từ cảm biến, v.v.) là cơ sở cho phép tối ưu hóa các hệ thống như giao thông vận tải.
Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý của tác giả về tiềm năng của xe tự hành trong tương lai của giao thông đô thị (dựa trên đoạn 2)?
- A. Xe tự hành sẽ gây ra nhiều vấn đề tắc nghẽn hơn.
- B. Xe tự hành có tiềm năng thay đổi đáng kể giao thông đô thị theo hướng an toàn và dễ tiếp cận hơn.
- C. Việc tích hợp xe tự hành là không khả thi trong tương lai gần.
- D. Xe tự hành chỉ phù hợp với một số ít thành phố.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Đoạn 1: "A smart city is an urban area that uses different types of electronic Internet of Things (IoT) sensors to collect data. Insights gained from that data are used to manage assets, resources, and services efficiently. In return, this data is used to improve operations across the city. This includes data collected from citizens, devices, buildings, and assets that is processed and analyzed to monitor and manage traffic and transportation systems, power plants, water supply networks, waste management, law enforcement, information systems, schools, libraries, hospitals, and other community services."
Theo đoạn 1, hệ thống Internet of Things (IoT) đóng vai trò gì trong thành phố thông minh?
- A. Cung cấp dịch vụ công cộng trực tiếp.
- B. Xây dựng cơ sở hạ tầng vật lý.
- C. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
- D. Phân tích dữ liệu đã thu thập.
Câu 12: Dựa trên thông tin chung về thành phố thông minh và các thách thức được đề cập trong bài đọc, hãy đánh giá mức độ khả thi của việc áp dụng mô hình thành phố thông minh cho mọi đô thị trên thế giới.
- A. Không hoàn toàn khả thi do chi phí cao và khoảng cách số ở nhiều nơi.
- B. Hoàn toàn khả thi vì công nghệ IoT ngày càng rẻ.
- C. Chỉ khả thi ở các nước phát triển, không áp dụng được cho các nước đang phát triển.
- D. Khả thi nếu chỉ tập trung vào cải thiện giao thông.
Câu 13: Từ "misuse" trong đoạn 3 có nghĩa là gì?
- A. Using something effectively
- B. Using something wrongly or improperly
- C. Storing something safely
- D. Sharing something widely
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "In a smart city, technology is used to improve the quality of life for citizens. This includes better public (14) __________, more efficient energy use, and improved public safety."
- A. services
- B. problems
- C. buildings
- D. roads
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "Smart traffic management systems use sensors and data analytics to (15) __________ traffic flow and reduce congestion."
- A. increase
- B. block
- C. ignore
- D. optimize
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "One significant (16) __________ of smart city implementation is the high cost of technology and infrastructure."
- A. benefit
- B. feature
- C. challenge
- D. solution
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "Smart cities aim to be more (17) __________ by using technology to reduce waste and conserve energy."
- A. expensive
- B. sustainable
- C. noisy
- D. traditional
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống. "Ensuring data (18) __________ is crucial in smart cities, as large amounts of personal information are collected."
- A. privacy
- B. sharing
- C. collection
- D. access
Câu 19: Dựa vào kiến thức về Unit 3 Reading, yếu tố nào sau đây thường được xem là nền tảng công nghệ cốt lõi cho sự phát triển của thành phố thông minh?
- A. Năng lượng hạt nhân.
- B. Nông nghiệp hữu cơ.
- C. Công nghiệp sản xuất truyền thống.
- D. Internet of Things (IoT).
Câu 20: Một thành phố thông minh áp dụng hệ thống quản lý chất thải sử dụng cảm biến để theo dõi mức độ đầy của thùng rác và tối ưu hóa lịch trình thu gom. Đây là ví dụ về việc áp dụng công nghệ để giải quyết vấn đề nào của đô thị?
- A. Giao thông vận tải.
- B. Quản lý môi trường và tài nguyên (chất thải).
- C. Giáo dục.
- D. An ninh công cộng.
Câu 21: Một thành phố thông minh đầu tư mạnh vào việc xây dựng mạng lưới giao thông công cộng tích hợp, bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và xe đạp công cộng, tất cả được kết nối bằng một ứng dụng di động duy nhất. Mục tiêu chính của hành động này, theo tinh thần của thành phố thông minh, là gì?
- A. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, giảm tắc nghẽn và ô nhiễm.
- B. Tăng số lượng xe cá nhân trên đường.
- C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành công nghiệp ô tô.
- D. Chỉ phục vụ một phần nhỏ dân số.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. "Many future cities are envisioned as "green cities", focusing on environmental sustainability. This involves using renewable energy sources, implementing efficient waste recycling programs, creating extensive green spaces, and promoting eco-friendly transportation options like electric vehicles and cycling."
Đoạn văn này tập trung vào khía cạnh nào của thành phố tương lai?
- A. Công nghệ thông tin.
- B. Kinh tế.
- C. Văn hóa.
- D. Môi trường và sự bền vững.
Câu 23: Theo đoạn văn ở Câu 22, hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của việc xây dựng "thành phố xanh" ("green city")?
- A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
- B. Tạo ra nhiều không gian xanh.
- C. Xây dựng thêm đường cao tốc để khuyến khích xe cá nhân.
- D. Thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường.
Câu 24: Từ "extensive" trong đoạn văn ở Câu 22 có nghĩa là gì?
- A. Large in amount or size
- B. Small and limited
- C. Far away
- D. Underground
Câu 25: Một cư dân thành phố thông minh sử dụng ứng dụng trên điện thoại để tìm kiếm tuyến xe buýt nhanh nhất dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực và thanh toán vé trực tuyến. Hành động này thể hiện lợi ích nào của thành phố thông minh?
- A. Giảm chi phí sinh hoạt.
- B. Tăng cơ hội việc làm.
- C. Cải thiện chất lượng không khí.
- D. Nâng cao hiệu quả và sự tiện lợi trong sử dụng dịch vụ công cộng.
Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa khái niệm "thành phố thông minh" (smart city) và "thành phố xanh" (green city), dựa trên các đoạn văn đã đọc và kiến thức liên quan?
- A. Thành phố thông minh chỉ tập trung vào giao thông, còn thành phố xanh chỉ tập trung vào không gian xanh.
- B. Thành phố thông minh sử dụng công nghệ và dữ liệu để quản lý đa lĩnh vực, trong khi thành phố xanh chủ yếu tập trung vào sự bền vững môi trường.
- C. Thành phố thông minh đắt tiền hơn thành phố xanh.
- D. Thành phố xanh chỉ tồn tại trong lý thuyết, còn thành phố thông minh đã được triển khai rộng rãi.
Câu 27: Ngữ cảnh nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng từ "infrastructure" (cơ sở hạ tầng) trong bối cảnh thành phố thông minh?
- A. Các hoạt động văn hóa và lễ hội của thành phố.
- B. Mối quan hệ giữa các cư dân trong cộng đồng.
- C. Mạng lưới cảm biến, trung tâm dữ liệu và hệ thống giao thông công cộng.
- D. Lịch sử hình thành và phát triển của thành phố.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. "The success of a smart city ultimately depends on its citizens. Active participation from residents, their willingness to adopt new technologies, and feedback on services are vital for continuous improvement. Education and digital literacy programs are essential to ensure everyone can benefit from smart city initiatives and to bridge the digital divide."
Theo đoạn văn này, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của thành phố thông minh?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- B. Sự tham gia tích cực và sẵn sàng tiếp nhận công nghệ của người dân.
- C. Việc sử dụng 100% năng lượng tái tạo.
- D. Số lượng cảm biến IoT được lắp đặt.
Câu 29: Dựa trên các đoạn văn và kiến thức đã học, hãy phân tích lý do tại sao việc giải quyết "digital divide" lại quan trọng đối với thành phố thông minh.
- A. Nó đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận và hưởng lợi từ các dịch vụ và công nghệ thông minh, tránh gia tăng bất bình đẳng xã hội.
- B. Nó giúp giảm chi phí triển khai công nghệ.
- C. Nó tự động giải quyết vấn đề bảo mật dữ liệu.
- D. Nó chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ dân số.
Câu 30: Giả sử một thành phố đang lên kế hoạch trở thành thành phố thông minh. Dựa trên những thách thức được đề cập trong bài đọc, vấn đề nào dưới đây mà họ cần ưu tiên giải quyết ngay từ đầu để tăng khả năng thành công và sự chấp nhận của công chúng?
- A. Xây dựng tòa nhà chọc trời sử dụng vật liệu thông minh.
- B. Thiết lập các chính sách mạnh mẽ về bảo mật dữ liệu và đầu tư vào giáo dục kỹ thuật số cho người dân.
- C. Mua số lượng lớn xe tự hành ngay lập tức.
- D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện hệ thống xử lý nước thải.