Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp bán phần mềm quản lý dự án dành cho các đội nhóm nhỏ. Đối tượng mục tiêu của họ là các trưởng nhóm và chủ doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn trong việc theo dõi công việc và giao tiếp. Dòng tiêu đề quảng cáo nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý của đối tượng này hiệu quả nhất?
- A. Phần mềm quản lý dự án tốt nhất năm 2024
- B. Đội nhóm của bạn đang "lạc trôi" giữa đống công việc? Đây là cách lấy lại kiểm soát.
- C. Giới thiệu Phần mềm Quản lý Dự án XYZ - Đơn giản và mạnh mẽ.
- D. Tăng năng suất ngay hôm nay với giải pháp tiên tiến của chúng tôi.
Câu 2: Khi viết phần thân (body copy) cho một quảng cáo, nguyên tắc quan trọng nào giúp chuyển đổi sự quan tâm của khách hàng tiềm năng thành mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ?
- A. Liệt kê đầy đủ tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
- B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- C. Tập trung vào các lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được, giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng mong muốn của họ.
- D. Kể một câu chuyện dài và phức tạp về lịch sử hình thành công ty.
Câu 3: Một quảng cáo trực tuyến về một khóa học kỹ năng mềm sử dụng lời kêu gọi hành động (Call to Action - CTA) là "Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% chỉ trong 24 giờ tới!". CTA này đã áp dụng kỹ thuật tâm lý nào để thúc đẩy hành động?
- A. Tạo cảm giác khan hiếm và khẩn cấp.
- B. Sử dụng lời hứa về kết quả chắc chắn.
- C. Tập trung vào lợi ích dài hạn của việc học.
- D. Kêu gọi hành động một cách gián tiếp.
Câu 4: Bạn đang viết quảng cáo cho một sản phẩm chăm sóc da mới. Thay vì chỉ nói "Sản phẩm chứa Vitamin C", bạn viết "Sản phẩm chứa Vitamin C giúp làn da sáng khỏe, giảm thâm nám rõ rệt sau 2 tuần sử dụng". Sự khác biệt này thể hiện nguyên tắc quan trọng nào trong viết quảng cáo?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
- B. Tập trung vào giá cả.
- C. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất.
- D. Biến tính năng thành lợi ích cho khách hàng.
Câu 5: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) là một khung sườn phổ biến trong viết quảng cáo. Phần nào của quảng cáo chủ yếu nhằm mục đích tạo ra "Desire" (Mong muốn)?
- A. Tiêu đề (Headline)
- B. Lời kêu gọi hành động (Call to Action)
- C. Phần thân (Body Copy)
- D. Thông tin liên hệ
Câu 6: Khi viết quảng cáo cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý nhanh chóng trong bối cảnh người dùng lướt feed liên tục?
- A. Độ dài chi tiết của văn bản quảng cáo.
- B. Hình ảnh hoặc video bắt mắt, ấn tượng.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
- D. Giá sản phẩm được in nhỏ ở cuối bài viết.
Câu 7: Một quảng cáo bán sách về kỹ năng tài chính cá nhân nhắm đến người trẻ tuổi. Dòng tiêu đề nào sau đây sử dụng kỹ thuật đặt câu hỏi để kích thích sự tò mò và kết nối với vấn đề của đối tượng mục tiêu?
- A. Sách mới: Làm chủ tài chính cá nhân.
- B. Mua sách này ngay để giàu có!
- C. Bạn có đang "vật lộn" với tiền bạc mỗi tháng?
- D. Cuốn sách bán chạy về tài chính.
Câu 8: Một cửa hàng bán đồ handmade muốn tạo sự khác biệt trong quảng cáo của mình. Thay vì chỉ mô tả sản phẩm, họ kể câu chuyện về người thợ làm ra từng món đồ, về nguồn cảm hứng và sự tỉ mỉ trong từng chi tiết. Kỹ thuật viết quảng cáo này được gọi là gì?
- A. Storytelling (Kể chuyện)
- B. Hard Selling (Bán hàng trực tiếp)
- C. Scientific Copy (Sao chép khoa học)
- D. Emotional Blackmail (Tống tiền cảm xúc)
Câu 9: Khi viết quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, gần gũi với đối tượng mục tiêu là rất quan trọng. Tránh sử dụng biệt ngữ, thuật ngữ phức tạp hoặc cấu trúc câu rườm rà. Yêu cầu này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào của văn bản quảng cáo?
- A. Tính độc đáo.
- B. Tính rõ ràng và dễ hiểu.
- C. Tính hài hước.
- D. Tính nghệ thuật cao.
Câu 10: Một quảng cáo về dịch vụ bảo hiểm nhân thọ thường tập trung vào những rủi ro tiềm ẩn trong cuộc sống và sự an tâm mà bảo hiểm mang lại. Loại hình quảng cáo này chủ yếu sử dụng hình thức kêu gọi nào?
- A. Kêu gọi cảm xúc (Emotional Appeal).
- B. Kêu gọi lý trí (Rational Appeal).
- C. Kêu gọi dựa trên giá cả.
- D. Kêu gọi dựa trên tính năng kỹ thuật.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc ít quan trọng nhất khi xác định chân dung khách hàng mục tiêu trước khi viết quảng cáo?
- A. Nỗi đau (pain points) và thách thức họ đang gặp phải.
- B. Mong muốn, mục tiêu và khát vọng của họ.
- C. Hành vi mua sắm và kênh thông tin họ thường sử dụng.
- D. Nơi sinh chính xác của từng cá nhân trong nhóm.
Câu 12: Bạn đang viết quảng cáo cho một chiếc điện thoại thông minh mới. Thay vì chỉ nói "Camera 108MP", bạn viết "Chụp ảnh sắc nét, chi tiết đến từng sợi tóc, lưu giữ mọi khoảnh khắc đáng nhớ". Đoạn sau là ví dụ về việc chuyển đổi gì?
- A. Tính năng thành lợi ích.
- B. Lý thuyết thành thực hành.
- C. Thông tin chung thành thông tin kỹ thuật.
- D. Giá trị vật chất thành giá trị tinh thần (mặc dù có yếu tố tinh thần, nhưng trọng tâm là chuyển đổi tính năng).
Câu 13: Tiêu đề quảng cáo "Mất ngủ kéo dài? Khám phá giải pháp tự nhiên giúp bạn ngủ sâu giấc mỗi đêm!" sử dụng kỹ thuật nào để thu hút sự chú ý?
- A. Liệt kê tính năng sản phẩm.
- B. Đưa ra số liệu thống kê.
- C. Nêu vấn đề và gợi ý giải pháp.
- D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
Câu 14: Khi viết lời quảng cáo cho email marketing, dòng tiêu đề email (subject line) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của dòng tiêu đề email quảng cáo là gì?
- A. Truyền tải toàn bộ thông điệp quảng cáo.
- B. Thúc đẩy người nhận mở email.
- C. Yêu cầu người nhận mua hàng ngay lập tức.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
Câu 15: Một quảng cáo về kem chống nắng có đoạn: "Bảo vệ da bạn khỏi 99% tia UV gây hại, ngăn ngừa lão hóa sớm và giảm nguy cơ ung thư da." Đoạn này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?
- A. Giá thành sản phẩm.
- B. Thành phần hóa học chi tiết.
- C. Lợi ích và kết quả sử dụng.
- D. Quy trình sản xuất.
Câu 16: Trong mô hình PAS (Problem, Agitate, Solution), giai đoạn "Agitate" (Khuấy động) có ý nghĩa gì khi viết quảng cáo?
- A. Nêu bật các tính năng độc đáo của sản phẩm.
- B. Trình bày giải pháp một cách chi tiết.
- C. Kêu gọi khách hàng hành động ngay lập tức.
- D. Làm tăng cảm giác khó chịu hoặc cấp bách về vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
Câu 17: Một quảng cáo về dịch vụ tư vấn du học sử dụng hình ảnh một sinh viên tươi cười đang đứng trước cổng trường đại học nước ngoài và dòng tiêu đề "Biến giấc mơ du học của bạn thành hiện thực". Quảng cáo này chủ yếu sử dụng loại hình kêu gọi nào?
- A. Kêu gọi cảm xúc (khát vọng, ước mơ).
- B. Kêu gọi lý trí (dựa trên số liệu, chứng minh).
- C. Kêu gọi khan hiếm.
- D. Kêu gọi sợ hãi.
Câu 18: Khi viết quảng cáo cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính kỹ thuật cao (ví dụ: phần mềm doanh nghiệp, thiết bị công nghiệp), loại hình kêu gọi nào thường hiệu quả hơn trong việc thuyết phục khách hàng mục tiêu (thường là người có kiến thức chuyên môn)?
- A. Kêu gọi cảm xúc mạnh mẽ.
- B. Kêu gọi lý trí (dựa trên dữ liệu, logic, hiệu quả).
- C. Kêu gọi dựa trên sự nổi tiếng của người mẫu quảng cáo.
- D. Kêu gọi sự đồng cảm xã hội.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục và đáng tin cậy của lời quảng cáo, đặc biệt khi đưa ra các tuyên bố về hiệu quả sản phẩm?
- A. Sử dụng nhiều tính từ cường điệu.
- B. In chữ thật to và màu sắc nổi bật.
- C. Kêu gọi hành động nhiều lần.
- D. Cung cấp bằng chứng, số liệu, hoặc lời chứng thực (testimonials).
Câu 20: Một quảng cáo trên mạng xã hội về một buổi webinar miễn phí có CTA là "Tham gia ngay!". Để CTA này hiệu quả hơn, cần bổ sung yếu tố nào?
- A. Thêm nhiều dấu chấm than.
- B. Đổi thành "Mua ngay!"
- C. Bổ sung lợi ích hoặc yếu tố khẩn cấp/khan hiếm (ví dụ: "Đăng ký ngay để nhận tài liệu độc quyền" hoặc "Chỉ còn 50 chỗ").
- D. Giảm kích thước chữ của CTA.
Câu 21: Bạn đang viết quảng cáo cho một ứng dụng học ngoại ngữ mới. Đối tượng mục tiêu là người đi làm bận rộn muốn học tiếng Anh để thăng tiến. Đoạn copy nào sau đây tập trung vào giải quyết vấn đề và nêu bật lợi ích phù hợp nhất với đối tượng này?
- A. Ứng dụng của chúng tôi có hơn 10.000 từ vựng và 500 bài ngữ pháp.
- B. Lịch trình bận rộn khiến bạn khó học tiếng Anh? Chỉ cần 15 phút mỗi ngày với ứng dụng của chúng tôi, bạn sẽ tự tin giao tiếp trong các cuộc họp quốc tế.
- C. Học tiếng Anh thật thú vị với giao diện đẹp mắt của chúng tôi.
- D. Tải ứng dụng miễn phí ngay hôm nay!
Câu 22: Việc sử dụng các đại từ nhân xưng như "Bạn", "Quý vị" trong lời quảng cáo có tác dụng gì?
- A. Tạo cảm giác cá nhân hóa, nói chuyện trực tiếp với người đọc.
- B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn.
- C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
- D. Thể hiện sự khiêm tốn của người viết.
Câu 23: Một quảng cáo về thực phẩm chức năng tuyên bố "Sản phẩm này chữa khỏi mọi loại bệnh". Tuyên bố này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong viết lời quảng cáo?
- A. Tính hấp dẫn.
- B. Tính cô đọng.
- C. Tính sáng tạo.
- D. Tính trung thực và không gây hiểu lầm.
Câu 24: Khi viết quảng cáo cho các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày (ví dụ: bột giặt, nước rửa chén), chiến lược nào sau đây thường hiệu quả hơn so với việc chỉ tập trung vào tính năng kỹ thuật?
- A. Tập trung vào việc giải quyết vấn đề hàng ngày và lợi ích cảm xúc.
- B. Sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu phức tạp.
- C. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất tại nhà máy.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hàn lâm.
Câu 25: Trong viết quảng cáo, Proof (Bằng chứng) là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin. Dạng bằng chứng nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định của khách hàng tiềm năng?
- A. Tuyên bố từ người sáng lập công ty.
- B. Mô tả chi tiết công nghệ sản xuất.
- C. Lời chứng thực (testimonials) từ khách hàng hài lòng.
- D. Danh sách dài các tính năng sản phẩm.
Câu 26: Bạn đang viết quảng cáo cho một sản phẩm mới chưa ai biết đến. Loại tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất để tạo sự tò mò ban đầu?
- A. Tên sản phẩm mới: [Tên sản phẩm]
- B. Mua ngay sản phẩm [Tên sản phẩm] với giá tốt nhất!
- C. Sản phẩm [Tên sản phẩm] - Tính năng A, B, C.
- D. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có thể [Lợi ích bất ngờ]? Giới thiệu [Tên sản phẩm].
Câu 27: Một quảng cáo trên báo in về một sự kiện sắp diễn ra. Lời kêu gọi hành động (CTA) nào sau đây là rõ ràng và hiệu quả nhất cho ngữ cảnh này?
- A. Tìm hiểu thêm.
- B. Đăng ký tham dự tại website [Địa chỉ website] hoặc gọi [Số điện thoại].
- C. Hãy đến!
- D. Xem chi tiết.
Câu 28: Khi viết quảng cáo cho các chiến dịch giảm giá hoặc khuyến mãi, yếu tố nào sau đây cần được làm nổi bật nhất trong tiêu đề và phần đầu của nội dung?
- A. Mức giảm giá/Ưu đãi và thời gian áp dụng.
- B. Lịch sử hình thành công ty.
- C. Toàn bộ danh mục sản phẩm.
- D. Ý kiến của chuyên gia về ngành hàng.
Câu 29: Một quảng cáo sử dụng câu nói nổi tiếng hoặc trích dẫn có liên quan để bắt đầu nội dung. Kỹ thuật này thuộc loại nào?
- A. Hard Selling.
- B. Problem-Solution.
- C. Storytelling.
- D. Sử dụng trích dẫn/câu nói nổi tiếng.
Câu 30: Mục đích cuối cùng của mọi lời quảng cáo là gì?
- A. Giải trí cho người đọc.
- B. Cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm.
- C. Thúc đẩy người đọc/người xem thực hiện một hành động cụ thể (mua hàng, đăng ký, tìm hiểu thêm, v.v.).
- D. Làm cho sản phẩm trở nên nổi tiếng.