15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Hóa Học Và Đời Sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2
  • B. SO2
  • C. CH4
  • D. NH3

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại được sử dụng cho mục đích này mà không gây hại cho tế bào?

  • A. Vì NaCl có tính sát khuẩn mạnh
  • B. Vì NaCl là chất điện ly mạnh
  • C. Vì dung dịch có áp suất thẩm thấu tương đương với dịch tế bào
  • D. Vì dung dịch có pH trung tính

Câu 3: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp hút chân không. Phương pháp này giúp hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm bằng cách nào?

  • A. Làm giảm nhiệt độ môi trường bảo quản
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật từ bên ngoài
  • C. Làm thay đổi pH của thực phẩm
  • D. Loại bỏ oxy, môi trường cần thiết cho sự phát triển của nhiều vi sinh vật

Câu 4: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2. Vai trò chính của khí O2 đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Giúp cây xanh phát triển
  • B. Duy trì sự hô hấp của hầu hết các sinh vật
  • C. Tạo ra tầng ozon bảo vệ Trái Đất
  • D. Cân bằng nhiệt độ trên Trái Đất

Câu 5: Khi bị ong đốt, vết đốt thường sưng và đau nhức. Trong dân gian, người ta thường dùng vôi tôi (Ca(OH)2) để bôi lên vết đốt. Giải thích cơ sở hóa học của việc làm này.

  • A. Vôi tôi có tính bazơ, giúp trung hòa axit trong nọc ong
  • B. Vôi tôi có tính sát trùng, tiêu diệt vi khuẩn
  • C. Vôi tôi làm mát da, giảm cảm giác đau
  • D. Vôi tôi hút ẩm, làm khô vết đốt

Câu 6: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là "khí nhà kính" chính, góp phần lớn nhất vào hiện tượng này do hoạt động của con người?

  • A. CH4
  • B. CO2
  • C. N2O
  • D. O3

Câu 7: Trong công nghiệp sản xuất rượu, người ta sử dụng quá trình lên men đường nhờ enzyme của nấm men. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là gì?

  • A. Axit axetic
  • B. Metanol
  • C. Ethanol
  • D. Axit lactic

Câu 8: Vì sao bình gas (LPG) sử dụng trong gia đình cần phải được kiểm tra định kỳ và thay thế sau một thời gian sử dụng?

  • A. Để đảm bảo lượng gas còn lại trong bình
  • B. Để thay van gas đã cũ
  • C. Để kiểm tra chất lượng gas
  • D. Để đảm bảo an toàn, tránh rò rỉ, nổ do vỏ bình bị xuống cấp

Câu 9: Chất tẩy rửa thông thường như xà phòng có khả năng làm sạch vết bẩn dầu mỡ trên quần áo. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất nào?

  • A. Tính axit
  • B. Tính chất nhũ hóa
  • C. Tính oxi hóa
  • D. Tính khử

Câu 10: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, dạ dày tiết ra axit clohydric (HCl). Vai trò chính của HCl trong dạ dày là gì?

  • A. Trung hòa thức ăn
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng
  • C. Hoạt hóa enzyme tiêu hóa protein và tiêu diệt vi khuẩn
  • D. Tạo môi trường bazơ cho tiêu hóa

Câu 11: Để giảm đau và hạ sốt, người ta thường sử dụng thuốc chứa paracetamol. Paracetamol thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

  • A. Este
  • B. Ancol
  • C. Axit cacboxylic
  • D. Amide

Câu 12: Tại sao khi chế biến thực phẩm có chứa vitamin C (như rau xanh, hoa quả), người ta thường khuyến cáo không nên đun nấu quá lâu hoặc ở nhiệt độ cao?

  • A. Vitamin C dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao
  • B. Vitamin C phản ứng với các chất khác trong thực phẩm ở nhiệt độ cao
  • C. Vitamin C bay hơi ở nhiệt độ cao
  • D. Vitamin C chuyển hóa thành chất độc hại ở nhiệt độ cao

Câu 13: Trong sản xuất phân bón hóa học, amophot là một loại phân hỗn hợp chứa đồng thời nitơ và photpho. Thành phần chính của amophot là các muối nào?

  • A. KNO3 và Ca3(PO4)2
  • B. (NH4)2HPO4 và NH4H2PO4
  • C. NH4NO3 và Ca(H2PO4)2
  • D. (NH2)2CO và K2HPO4

Câu 14: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng, người ta có thể sử dụng phương pháp kết tủa hóa học. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

  • A. Oxi hóa kim loại nặng thành các chất ít độc hại hơn
  • B. Khử kim loại nặng thành kim loại tự do
  • C. Chuyển kim loại nặng thành các hợp chất ít tan và loại bỏ chúng
  • D. Hấp phụ kim loại nặng bằng vật liệu hấp phụ

Câu 15: Trong bình chữa cháy CO2, chất chữa cháy chính là khí cacbon đioxit (CO2) hóa lỏng. Cơ chế chữa cháy của CO2 là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ đám cháy
  • B. Phản ứng hóa học với chất cháy
  • C. Ngăn chặn chất cháy tiếp xúc với nguồn nhiệt
  • D. Làm loãng nồng độ oxy và làm lạnh đám cháy

Câu 16: Vì sao khi nướng bánh, người ta thường sử dụng bột nở (baking powder) hoặc baking soda (NaHCO3)?

  • A. Tạo vị ngọt cho bánh
  • B. Giải phóng khí CO2 làm bánh nở xốp
  • C. Làm tăng độ ẩm cho bánh
  • D. Tạo màu vàng đẹp cho bánh

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất nước giải khát có gas, khí CO2 được sử dụng để tạo độ "sủi bọt". Tính chất nào của CO2 giúp nó có thể hòa tan tốt trong nước ở điều kiện thường và tạo ra hiệu ứng này?

  • A. Tính oxi hóa
  • B. Tính khử
  • C. Khả năng hòa tan trong nước và tạo thành axit carbonic yếu
  • D. Khả năng phản ứng với đường

Câu 18: Để làm sạch cặn vôi trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường sử dụng giấm ăn. Thành phần chính của giấm ăn là axit nào và cơ chế làm sạch cặn vôi là gì?

  • A. Axit axetic, phản ứng với cặn vôi tạo muối tan, nước và CO2
  • B. Axit clohydric, phản ứng với cặn vôi tạo muối và nước
  • C. Axit citric, hòa tan cặn vôi bằng cách tạo phức
  • D. Axit sunfuric, oxi hóa cặn vôi thành chất dễ tan

Câu 19: Trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

  • A. NaOH
  • B. H2SO4
  • C. NaCl
  • D. NaClO

Câu 20: Vì sao các loại pin (pin tiểu, pin alkaline) đã qua sử dụng cần được thu gom và xử lý đúng cách mà không nên vứt bỏ bừa bãi?

  • A. Để tái chế vỏ pin
  • B. Để thu hồi năng lượng còn sót lại trong pin
  • C. Vì chứa các kim loại nặng và hóa chất độc hại gây ô nhiễm môi trường
  • D. Vì pin có thể gây cháy nổ nếu bị vứt bỏ bừa bãi

Câu 21: Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi chúng ta đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) và tạo ra năng lượng?

  • A. Phản ứng phân hủy
  • B. Phản ứng oxi hóa khử
  • C. Phản ứng trung hòa
  • D. Phản ứng trao đổi ion

Câu 22: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để sát trùng vết thương ngoài da?

  • A. Nước muối sinh lý
  • B. Oxy già (H2O2)
  • C. Cồn 70 độ (Ethanol)
  • D. Thuốc tím (KMnO4)

Câu 23: Vì sao khi ăn đồ nướng (thịt nướng, cá nướng) bị cháy cạnh, người ta thường khuyến cáo nên loại bỏ phần cháy đó trước khi ăn?

  • A. Vì phần cháy có vị đắng, khó ăn
  • B. Vì phần cháy chứa nhiều chất béo khó tiêu
  • C. Vì phần cháy làm giảm giá trị dinh dưỡng của thực phẩm
  • D. Vì phần cháy chứa các chất gây ung thư

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính được sử dụng là gì?

  • A. Đất sét
  • B. Cát (SiO2)
  • C. Kim loại
  • D. Polyme

Câu 25: Để kiểm tra độ pH của đất trồng trọt, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

  • A. Máy đo pH điện tử
  • B. Dung dịch chuẩn pH
  • C. Giấy quỳ tím
  • D. Phenolphtalein

Câu 26: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn?

  • A. Đường
  • B. Muối ăn (NaCl)
  • C. Vitamin C
  • D. Axit benzoic

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất phân đạm, người ta sử dụng phản ứng hóa học nào để tổng hợp amoniac (NH3) từ nitơ (N2) và hidro (H2)?

  • A. Phản ứng cracking
  • B. Phản ứng Haber-Bosch
  • C. Phản ứng este hóa
  • D. Phản ứng trùng hợp

Câu 28: Vì sao khi trời lạnh, chúng ta thường cảm thấy khô da? Giải thích dựa trên kiến thức hóa học về nước và da.

  • A. Do độ ẩm không khí thấp làm tăng sự bay hơi nước từ da
  • B. Do da giảm khả năng hấp thụ nước từ không khí
  • C. Do trời lạnh làm giảm tuần hoàn máu dưới da
  • D. Do da tăng tiết mồ hôi để giữ ấm

Câu 29: Loại vật liệu polime nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, chai nhựa, màng bọc thực phẩm?

  • A. Polystyrene (PS)
  • B. Polyvinyl chloride (PVC)
  • C. Polyetylen (PE)
  • D. Polymethyl methacrylate (PMMA)

Câu 30: Trong các loại phân bón hóa học, phân kali cung cấp nguyên tố kali (K) cho cây trồng. Vai trò chính của kali đối với sự phát triển của cây là gì?

  • A. Tạo diệp lục cho lá cây
  • B. Tăng cường khả năng quang hợp và vận chuyển chất dinh dưỡng
  • C. Kích thích ra hoa, kết quả
  • D. Giúp cây phát triển thân và rễ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại được sử dụng cho mục đích này mà không gây hại cho tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp hút chân không. Phương pháp này giúp hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2. Vai trò chính của khí O2 đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi bị ong đốt, vết đốt thường sưng và đau nhức. Trong dân gian, người ta thường dùng vôi tôi (Ca(OH)2) để bôi lên vết đốt. Giải thích cơ sở hóa học của việc làm này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là 'khí nhà kính' chính, góp phần lớn nhất vào hiện tượng này do hoạt động của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong công nghiệp sản xuất rượu, người ta sử dụng quá trình lên men đường nhờ enzyme của nấm men. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Vì sao bình gas (LPG) sử dụng trong gia đình cần phải được kiểm tra định kỳ và thay thế sau một thời gian sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chất tẩy rửa thông thường như xà phòng có khả năng làm sạch vết bẩn dầu mỡ trên quần áo. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, dạ dày tiết ra axit clohydric (HCl). Vai trò chính của HCl trong dạ dày là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để giảm đau và hạ sốt, người ta thường sử dụng thuốc chứa paracetamol. Paracetamol thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao khi chế biến thực phẩm có chứa vitamin C (như rau xanh, hoa quả), người ta thường khuyến cáo không nên đun nấu quá lâu hoặc ở nhiệt độ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong sản xuất phân bón hóa học, amophot là một loại phân hỗn hợp chứa đồng thời nitơ và photpho. Thành phần chính của amophot là các muối nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng, người ta có thể sử dụng phương pháp kết tủa hóa học. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong bình chữa cháy CO2, chất chữa cháy chính là khí cacbon đioxit (CO2) hóa lỏng. Cơ chế chữa cháy của CO2 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Vì sao khi nướng bánh, người ta thường sử dụng bột nở (baking powder) hoặc baking soda (NaHCO3)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất nước giải khát có gas, khí CO2 được sử dụng để tạo độ 'sủi bọt'. Tính chất nào của CO2 giúp nó có thể hòa tan tốt trong nước ở điều kiện thường và tạo ra hiệu ứng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để làm sạch cặn vôi trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường sử dụng giấm ăn. Thành phần chính của giấm ăn là axit nào và cơ chế làm sạch cặn vôi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vì sao các loại pin (pin tiểu, pin alkaline) đã qua sử dụng cần được thu gom và xử lý đúng cách mà không nên vứt bỏ bừa bãi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi chúng ta đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) và tạo ra năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để sát trùng vết thương ngoài da?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Vì sao khi ăn đồ nướng (thịt nướng, cá nướng) bị cháy cạnh, người ta thường khuyến cáo nên loại bỏ phần cháy đó trước khi ăn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính được sử dụng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để kiểm tra độ pH của đất trồng trọt, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất phân đạm, người ta sử dụng phản ứng hóa học nào để tổng hợp amoniac (NH3) từ nitơ (N2) và hidro (H2)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vì sao khi trời lạnh, chúng ta thường cảm thấy khô da? Giải thích dựa trên kiến thức hóa học về nước và da.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Loại vật liệu polime nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, chai nhựa, màng bọc thực phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong các loại phân bón hóa học, phân kali cung cấp nguyên tố kali (K) cho cây trồng. Vai trò chính của kali đối với sự phát triển của cây là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các tác nhân sau, tác nhân nào chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2 (Carbon dioxide)
  • B. SO2 (Sulfur dioxide) và NOx (Nitrogen oxides)
  • C. CH4 (Methane)
  • D. CFCs (Chlorofluorocarbons)

Câu 2: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá...) trong tủ lạnh, người ta thường dùng màng bọc thực phẩm (plastic film). Loại vật liệu polymer nào sau đây không nên sử dụng làm màng bọc thực phẩm vì khả năng gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với thực phẩm?

  • A. PE (Polyethylene)
  • B. PP (Polypropylene)
  • C. PVC (Polyvinyl chloride) đã được loại bỏ phụ gia độc hại
  • D. PVC (Polyvinyl chloride) chứa DEHA hoặc DEHP (phthalates)

Câu 3: Trong y học, dung dịch NaCl 0.9% được gọi là nước muối sinh lý và được sử dụng rộng rãi. Nồng độ 0.9% có ý nghĩa gì về mặt sinh học đối với tế bào hồng cầu khi tiếp xúc với dung dịch này?

  • A. Dung dịch đẳng trương, không gây co hay trương tế bào hồng cầu.
  • B. Dung dịch ưu trương, làm tế bào hồng cầu bị co lại.
  • C. Dung dịch nhược trương, làm tế bào hồng cầu bị trương lên và vỡ.
  • D. Dung dịch trung tính, không ảnh hưởng đến pH của tế bào hồng cầu.

Câu 4: Vì sao khi chiên (rán) thực phẩm ở nhiệt độ cao, đặc biệt là các món chiên ngập dầu, chúng ta nên hạn chế sử dụng dầu ăn đã qua sử dụng nhiều lần?

  • A. Vì dầu ăn cũ mất hết vitamin và chất dinh dưỡng.
  • B. Vì dầu ăn cũ làm giảm hương vị của món ăn.
  • C. Vì dầu ăn bị biến đổi tạo thành các chất độc hại như aldehyde, ketone, peroxide, và polymer hóa, có thể gây hại cho sức khỏe.
  • D. Vì dầu ăn cũ dễ bị cháy và làm đen thực phẩm.

Câu 5: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào sau đây đóng vai trò chất nền (substrate) để tạo ra glucose (C6H12O6) và oxygen (O2)?

  • A. Chất diệp lục và ánh sáng
  • B. Oxygen (O2) và nước (H2O)
  • C. Glucose (C6H12O6) và nước (H2O)
  • D. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O)

Câu 6: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính gây ra hiện tượng này do hoạt động của con người?

  • A. CO2 (Carbon dioxide)
  • B. O2 (Oxygen)
  • C. N2 (Nitrogen)
  • D. Ar (Argon)

Câu 7: Vì sao than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước, mặt nạ phòng độc, và xử lý mùi?

  • A. Vì than hoạt tính có tính khử mạnh.
  • B. Vì than hoạt tính có bề mặt riêng lớn, khả năng hấp phụ cao.
  • C. Vì than hoạt tính có khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • D. Vì than hoạt tính là chất xúc tác tốt.

Câu 8: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò quan trọng. Enzyme amylase có chức năng gì trong hệ tiêu hóa?

  • A. Phân giải protein thành amino acid.
  • B. Phân giải lipid (chất béo) thành acid béo và glycerol.
  • C. Phân giải carbohydrate (tinh bột) thành đường đơn giản (glucose, maltose).
  • D. Hấp thụ vitamin và khoáng chất.

Câu 9: Chất tẩy rửa tổng hợp (detergent) có ưu điểm vượt trội so với xà phòng truyền thống khi sử dụng với nước cứng. Ưu điểm chính đó là gì?

  • A. Detergent có giá thành rẻ hơn xà phòng.
  • B. Detergent thân thiện với môi trường hơn xà phòng.
  • C. Detergent tạo bọt nhiều hơn xà phòng.
  • D. Detergent không tạo kết tủa với ion Ca2+ và Mg2+ trong nước cứng, duy trì khả năng tẩy rửa.

Câu 10: Vì sao trong sản xuất rượu vang, người ta thường sử dụng khí sulfur dioxide (SO2) ở một nồng độ nhất định?

  • A. Để tăng độ ngọt của rượu vang.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn, bảo quản rượu và chống oxy hóa.
  • C. Để tạo màu sắc đẹp cho rượu vang.
  • D. Để làm trong rượu vang.

Câu 11: Phản ứng nào sau đây là phản ứng xà phòng hóa, một quá trình quan trọng trong sản xuất xà phòng?

  • A. Este hóa: RCOOH + ROH ⇌ RCOOR + H2O
  • B. Cracking: CnH2n+2 → CmH2m + Cp"H2p"+2
  • C. Thủy phân este trong môi trường kiềm: RCOOR" + NaOH → RCOONa + R"OH
  • D. Polyme hóa: nCH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n

Câu 12: Trong cơ thể người, hemoglobin là protein vận chuyển oxygen từ phổi đến các tế bào. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc của hemoglobin, trực tiếp liên kết với oxygen?

  • A. Cu (Đồng)
  • B. Fe (Sắt)
  • C. Zn (Kẽm)
  • D. Mg (Magie)

Câu 13: Vì sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất?

  • A. Vì lượng phân bón dư thừa không được cây hấp thụ sẽ bị rửa trôi, gây phú dưỡng hóa nguồn nước và tích tụ trong đất.
  • B. Vì phân bón hóa học làm thay đổi pH của đất, gây ô nhiễm.
  • C. Vì phân bón hóa học chứa kim loại nặng, gây ô nhiễm đất.
  • D. Vì phân bón hóa học làm giảm độ phì nhiêu của đất.

Câu 14: Vitamin C (acid ascorbic) là một chất chống oxy hóa quan trọng. Vì sao vitamin C dễ bị mất đi trong quá trình chế biến thực phẩm (như nấu nướng, phơi sấy)?

  • A. Vì vitamin C là chất kỵ nước.
  • B. Vì vitamin C có cấu trúc phân tử lớn, dễ bị phá vỡ.
  • C. Vì vitamin C bền với nhiệt độ cao.
  • D. Vì vitamin C dễ bị oxy hóa và tan tốt trong nước, dễ bị phân hủy bởi nhiệt và ánh sáng.

Câu 15: Loại phản ứng hóa học nào sau đây là cơ bản trong quá trình sản xuất ethanol từ tinh bột (ví dụ: sản xuất cồn sinh học)?

  • A. Phản ứng cracking
  • B. Phản ứng lên men (fermentation)
  • C. Phản ứng trùng hợp
  • D. Phản ứng trung hòa

Câu 16: Trong các loại pin thông thường (pin alkaline, pin lithium-ion), quá trình nào xảy ra tại cực âm (cathode) khi pin hoạt động (phóng điện)?

  • A. Oxy hóa kim loại
  • B. Khử ion kim loại
  • C. Khử chất khác (không phải ion kim loại)
  • D. Oxy hóa chất khác (không phải kim loại)

Câu 17: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc dung dịch amoniac (NH3) loãng lên vết đốt?

  • A. Vì nọc ong có tính acid, vôi tôi và amoniac có tính base, giúp trung hòa acid.
  • B. Vì nọc ong có tính base, vôi tôi và amoniac có tính acid, giúp trung hòa base.
  • C. Vì vôi tôi và amoniac có tính sát trùng, diệt khuẩn.
  • D. Vì vôi tôi và amoniac có tính làm lạnh, giảm đau.

Câu 18: Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus?

  • A. NaCl (Muối ăn)
  • B. Cl2 (Chlorine) hoặc các hợp chất chứa chlorine (ví dụ:NaClO)
  • C. CaCO3 (Vôi sống)
  • D. NaHCO3 (Baking soda)

Câu 19: Trong công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

  • A. NaOH (Sodium hydroxide)
  • B. H2SO4 (Sulfuric acid)
  • C. HCl (Hydrochloric acid)
  • D. H2O2 (Hydrogen peroxide) hoặc Cl2 (Chlorine)

Câu 20: Vì sao các bình chữa cháy CO2 lại hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy, đặc biệt là đám cháy điện?

  • A. Vì CO2 là chất làm lạnh, hạ nhiệt độ đám cháy.
  • B. Vì CO2 có tính oxy hóa mạnh, phá hủy chất gây cháy.
  • C. Vì CO2 nặng hơn không khí, bao phủ đám cháy, ngăn cách oxygen (O2) và chất cháy, làm tắt lửa. CO2 cũng không dẫn điện.
  • D. Vì CO2 phản ứng với chất cháy tạo thành chất không cháy.

Câu 21: Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp chống dính trong các chảo rán, nồi?

  • A. Teflon (PTFE - Polytetrafluoroethylene)
  • B. Nylon
  • C. Polystyrene
  • D. Polyurethane

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất phân đạm, phản ứng hóa học nào sau đây là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất để tạo ra ammonia (NH3), nguyên liệu chính để sản xuất phân đạm?

  • A. NH4NO3 → N2O + 2H2O
  • B. N2 + 3H2 ⇌ 2NH3
  • C. Ca3(PO4)2 + H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + CaSO4
  • D. CO(NH2)2 + H2O → 2NH3 + CO2

Câu 23: Vì sao khi uống rượu, bia, cơ thể cần thời gian để "giải độc" và đào thải ethanol? Quá trình chuyển hóa ethanol trong cơ thể bắt đầu ở cơ quan nào?

  • A. Thận
  • B. Phổi
  • C. Tim
  • D. Gan

Câu 24: Trong các loại thuốc kháng acid (antacid) dùng để điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu do dư thừa acid dạ dày, thành phần hoạt chất thường là các chất nào?

  • A. Acid mạnh (ví dụ: HCl)
  • B. Chất oxy hóa mạnh (ví dụ: KMnO4)
  • C. Base yếu hoặc muối của acid yếu (ví dụ: Mg(OH)2, Al(OH)3, NaHCO3)
  • D. Enzyme tiêu hóa (ví dụ: amylase, protease)

Câu 25: Cho sơ đồ phản ứng: Chất béo (triglyceride) + NaOH → Xà phòng + Glycerol. Phản ứng này minh họa quá trình gì trong sản xuất xà phòng?

  • A. Este hóa
  • B. Xà phòng hóa
  • C. Thủy phân acid
  • D. Trung hòa

Câu 26: Vì sao trong y tế, người ta sử dụng dung dịch glucose (đường glucose) để truyền dịch cho bệnh nhân?

  • A. Vì glucose là chất điện giải cần thiết cho cơ thể.
  • B. Vì glucose có tính sát trùng, diệt khuẩn.
  • C. Vì glucose giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Vì glucose là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp và dễ hấp thụ cho cơ thể.

Câu 27: Trong các loại pin nhiên liệu (fuel cell), phản ứng hóa học nào xảy ra để tạo ra điện?

  • A. Phản ứng oxy hóa - khử (redox reaction)
  • B. Phản ứng trung hòa
  • C. Phản ứng thủy phân
  • D. Phản ứng trùng hợp

Câu 28: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo trong thực phẩm và đồ uống "light" hoặc "diet" để giảm lượng đường?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Aspartame, Sucralose, Stevia
  • D. Maltose

Câu 29: Vì sao việc đốt rơm rạ sau thu hoạch lúa gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

  • A. Vì đốt rơm rạ làm giảm độ ẩm của đất.
  • B. Vì đốt rơm rạ tạo ra các khí độc hại như CO, NOx, SO2, bụi mịn và các chất hữu cơ bay hơi, gây ô nhiễm không khí và các bệnh về hô hấp.
  • C. Vì đốt rơm rạ làm mất chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Vì đốt rơm rạ làm tăng nhiệt độ môi trường.

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất xi măng, quá trình nung hỗn hợp đá vôi (CaCO3) và đất sét ở nhiệt độ cao tạo ra "clinker" là phản ứng hóa học nào?

  • A. Phản ứng trung hòa
  • B. Phản ứng oxi hóa - khử
  • C. Phản ứng thủy phân
  • D. Phản ứng phân hủy nhiệt ( nhiệt phân ) và phản ứng kết hợp của các oxide.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các tác nhân sau, tác nhân nào *chính* gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá...) trong tủ lạnh, người ta thường dùng màng bọc thực phẩm (plastic film). Loại vật liệu polymer nào sau đây *không nên* sử dụng làm màng bọc thực phẩm vì khả năng gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với thực phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong y học, dung dịch NaCl 0.9% được gọi là nước muối sinh lý và được sử dụng rộng rãi. Nồng độ 0.9% có ý nghĩa gì về mặt sinh học đối với tế bào hồng cầu khi tiếp xúc với dung dịch này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vì sao khi chiên (rán) thực phẩm ở nhiệt độ cao, đặc biệt là các món chiên ngập dầu, chúng ta nên hạn chế sử dụng dầu ăn đã qua sử dụng nhiều lần?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào sau đây đóng vai trò *chất nền* (substrate) để tạo ra glucose (C6H12O6) và oxygen (O2)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính *chính* gây ra hiện tượng này do hoạt động của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vì sao than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước, mặt nạ phòng độc, và xử lý mùi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò quan trọng. Enzyme amylase có chức năng gì trong hệ tiêu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chất tẩy rửa tổng hợp (detergent) có ưu điểm vượt trội so với xà phòng truyền thống khi sử dụng với nước cứng. Ưu điểm *chính* đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vì sao trong sản xuất rượu vang, người ta thường sử dụng khí sulfur dioxide (SO2) ở một nồng độ nhất định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phản ứng nào sau đây là *phản ứng xà phòng hóa*, một quá trình quan trọng trong sản xuất xà phòng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong cơ thể người, hemoglobin là protein vận chuyển oxygen từ phổi đến các tế bào. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc của hemoglobin, trực tiếp liên kết với oxygen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vì sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước và đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vitamin C (acid ascorbic) là một chất chống oxy hóa quan trọng. Vì sao vitamin C dễ bị mất đi trong quá trình chế biến thực phẩm (như nấu nướng, phơi sấy)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Loại phản ứng hóa học nào sau đây là *cơ bản* trong quá trình sản xuất ethanol từ tinh bột (ví dụ: sản xuất cồn sinh học)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong các loại pin thông thường (pin alkaline, pin lithium-ion), quá trình nào xảy ra tại cực âm (cathode) khi pin hoạt động (phóng điện)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc dung dịch amoniac (NH3) loãng lên vết đốt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vì sao các bình chữa cháy CO2 lại hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy, đặc biệt là đám cháy điện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp chống dính trong các chảo rán, nồi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất phân đạm, phản ứng hóa học nào sau đây là *giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất* để tạo ra ammonia (NH3), nguyên liệu chính để sản xuất phân đạm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vì sao khi uống rượu, bia, cơ thể cần thời gian để 'giải độc' và đào thải ethanol? Quá trình chuyển hóa ethanol trong cơ thể *bắt đầu* ở cơ quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong các loại thuốc kháng acid (antacid) dùng để điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu do dư thừa acid dạ dày, thành phần hoạt chất thường là các chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Cho sơ đồ phản ứng: Chất béo (triglyceride) + NaOH → Xà phòng + Glycerol. Phản ứng này minh họa quá trình gì trong sản xuất xà phòng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vì sao trong y tế, người ta sử dụng dung dịch glucose (đường glucose) để truyền dịch cho bệnh nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong các loại pin nhiên liệu (fuel cell), phản ứng hóa học nào xảy ra để tạo ra điện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo trong thực phẩm và đồ uống 'light' hoặc 'diet' để giảm lượng đường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vì sao việc đốt rơm rạ sau thu hoạch lúa gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất xi măng, quá trình nung hỗn hợp đá vôi (CaCO3) và đất sét ở nhiệt độ cao tạo ra 'clinker' là phản ứng hóa học nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nấu ăn, việc sử dụng chanh hoặc giấm để ướp thịt giúp làm mềm thịt. Điều này xảy ra do axit trong chanh và giấm gây ra hiện tượng gì cho protein trong thịt?

  • A. Oxi hóa protein, tạo thành các gốc tự do làm mềm thịt.
  • B. Phá vỡ các liên kết peptide và cấu trúc bậc cao của protein, gây biến tính.
  • C. Trung hòa protein, giảm độ pH của thịt, làm thịt mềm hơn.
  • D. Hydrat hóa protein, tăng khả năng giữ nước của thịt, làm thịt mềm hơn.

Câu 2: Vì sao khi chiên thực phẩm ở nhiệt độ cao với dầu ăn đã qua sử dụng nhiều lần lại có thể gây hại cho sức khỏe?

  • A. Dầu ăn bị phân hủy ở nhiệt độ cao tạo ra các chất độc hại như aldehyde, acrolein và các gốc tự do.
  • B. Dầu ăn bị oxi hóa tạo thành cholesterol có hại cho tim mạch.
  • C. Dầu ăn hấp thụ các chất gây ung thư từ thực phẩm trong quá trình chiên.
  • D. Dầu ăn bị biến đổi cấu trúc, mất hết vitamin và khoáng chất có lợi.

Câu 3: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến trong sản xuất chai nhựa đựng nước uống do tính chất trơ, nhẹ và có thể tái chế?

  • A. Polystyrene (PS)
  • B. Polyvinyl chloride (PVC)
  • C. Polypropylene (PP)
  • D. Polyethylene terephthalate (PET)

Câu 4: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2
  • B. SO2 và NOx
  • C. CH4
  • D. O3

Câu 5: Vì sao kem đánh răng thường chứa fluoride?

  • A. Fluoride giúp tạo màu trắng cho kem đánh răng.
  • B. Fluoride có tác dụng diệt khuẩn, ngăn ngừa hôi miệng.
  • C. Fluoride giúp tăng cường men răng, làm răng chắc khỏe và chống sâu răng.
  • D. Fluoride tạo bọt, giúp làm sạch răng hiệu quả hơn.

Câu 6: Phản ứng nào sau đây là cơ sở hóa học của quá trình quang hợp ở cây xanh, giúp tạo ra glucose và oxygen từ carbon dioxide và nước?

  • A. 6CO2 + 6H2O → C6H12O6 + 6O2
  • B. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O
  • C. N2 + 3H2 → 2NH3
  • D. CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O

Câu 7: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Clo (Cl2) hoặc các hợp chất chứa clo
  • C. Đường (C12H22O11)
  • D. Oxy già (H2O2)

Câu 8: Vì sao khi bị kiến đốt, người ta thường dùng vôi tôi (Ca(OH)2) xoa lên vết đốt để giảm đau và ngứa?

  • A. Vôi tôi có tính sát trùng, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng vết đốt.
  • B. Vôi tôi có tính hút ẩm, giúp làm khô vết đốt và giảm ngứa.
  • C. Vôi tôi làm lạnh vết đốt, giúp giảm sưng và đau.
  • D. Vôi tôi là chất bazơ, giúp trung hòa axit formic trong nọc kiến, giảm đau và ngứa.

Câu 9: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng, giúp cây phát triển lá và thân?

  • A. Phân lân (Superphosphate)
  • B. Phân kali (KCl)
  • C. Phân đạm (Urê - (NH2)2CO)
  • D. Phân hỗn hợp NPK

Câu 10: Chất gây nghiện caffeine có trong cà phê và trà tác động lên hệ thần kinh trung ương như thế nào?

  • A. Caffeine là chất ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
  • B. Caffeine là chất kích thích hệ thần kinh trung ương, làm tăng sự tỉnh táo và giảm mệt mỏi.
  • C. Caffeine không có tác động đáng kể lên hệ thần kinh trung ương.
  • D. Caffeine chỉ tác động lên hệ tiêu hóa, giúp tăng cường quá trình trao đổi chất.

Câu 11: Vì sao bình chữa cháy CO2 lại hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy, đặc biệt là đám cháy điện?

  • A. CO2 là chất làm lạnh, giúp hạ nhiệt độ đám cháy xuống dưới ngưỡng cháy.
  • B. CO2 tạo ra một lớp bọt bao phủ đám cháy, ngăn cách chất cháy với không khí.
  • C. CO2 nặng hơn không khí, tạo lớp phủ ngăn cách đám cháy với oxygen, đồng thời không dẫn điện.
  • D. CO2 phản ứng với chất cháy, làm thay đổi bản chất hóa học của chất cháy, khiến đám cháy tắt.

Câu 12: Trong y học, đồng vị phóng xạ iodine-131 (¹³¹I) được sử dụng để điều trị bệnh ung thư tuyến giáp. Cơ chế hoạt động chính của ¹³¹I là gì?

  • A. ¹³¹I phát ra tia gamma mạnh, tiêu diệt tế bào ung thư từ bên ngoài.
  • B. ¹³¹I là chất hóa học độc hại, gây độc tế bào ung thư.
  • C. ¹³¹I cạnh tranh với iodine thường, ngăn chặn tế bào ung thư hấp thụ iodine.
  • D. Tuyến giáp hấp thụ ¹³¹I, tia beta phát ra từ ¹³¹I phá hủy tế bào ung thư tuyến giáp.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng quá nhiều xà phòng hoặc chất tẩy rửa tổng hợp có thể gây ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Xà phòng và chất tẩy rửa làm thay đổi độ pH của nước, gây hại cho sinh vật dưới nước.
  • B. Một số chất tẩy rửa chứa phosphate, gây ra hiện tượng phú dưỡng, làm bùng phát tảo và gây thiếu oxygen trong nước.
  • C. Xà phòng và chất tẩy rửa làm tăng độ cứng của nước, gây khó khăn cho sinh hoạt và sản xuất.
  • D. Xà phòng và chất tẩy rửa có màu và mùi khó chịu, làm mất mỹ quan của nguồn nước.

Câu 14: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi pin mặt trời chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện?

  • A. Phản ứng trung hòa
  • B. Phản ứng thủy phân
  • C. Phản ứng oxi hóa - khử
  • D. Phản ứng trùng hợp

Câu 15: Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men rượu là do hoạt động của enzyme nào trong nấm men, chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide?

  • A. Zymase
  • B. Amylase
  • C. Lipase
  • D. Protease

Câu 16: Chất bảo quản thực phẩm sodium benzoate (C6H5COONa) hoạt động theo cơ chế nào để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Sodium benzoate cung cấp môi trường acid, ức chế vi sinh vật.
  • B. Sodium benzoate ức chế hoạt động của enzyme trong tế bào vi sinh vật.
  • C. Sodium benzoate hút nước, làm giảm độ ẩm cần thiết cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Sodium benzoate tạo lớp màng bảo vệ thực phẩm khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật.

Câu 17: Vì sao khí carbon monoxide (CO) lại rất nguy hiểm và gây ngộ độc cho con người?

  • A. CO là khí acid, gây ăn mòn đường hô hấp.
  • B. CO gây kích ứng mạnh hệ thần kinh, dẫn đến mất ý thức.
  • C. CO có ái lực mạnh với hemoglobin trong máu, ngăn cản sự vận chuyển oxygen.
  • D. CO gây phản ứng dị ứng mạnh, làm co thắt phế quản và khó thở.

Câu 18: Loại vật liệu nào sau đây được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion do khả năng dẫn điện tốt và nhẹ?

  • A. Thép không gỉ
  • B. Nhôm
  • C. Đồng
  • D. Graphite (than chì)

Câu 19: Phản ứng hóa học nào xảy ra khi baking soda (NaHCO3) được sử dụng làm bột nở trong làm bánh?

  • A. NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2
  • B. 2NaHCO3 → Na2CO3 + H2O + CO2
  • C. NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
  • D. NaHCO3 + CH3COOH → CH3COONa + H2O + CO2

Câu 20: Chất nào sau đây được sử dụng trong y tế để chụp X-quang đường tiêu hóa do khả năng cản tia X và độ an toàn tương đối?

  • A. Muối iodine
  • B. Dung dịch glucose
  • C. Barium sulfate (BaSO4)
  • D. Than hoạt tính

Câu 21: Vì sao nước cứng gây ra hiện tượng đóng cặn trong ấm đun nước và đường ống dẫn nước nóng?

  • A. Nước cứng chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+, khi đun nóng tạo thành muối carbonate kết tủa, gây đóng cặn.
  • B. Nước cứng có độ pH cao, gây ăn mòn kim loại và tạo cặn trong đường ống.
  • C. Nước cứng chứa nhiều vi sinh vật, khi đun nóng vi sinh vật chết và tạo thành cặn.
  • D. Nước cứng có độ hòa tan kém, các chất khoáng không tan hết và lắng đọng tạo cặn.

Câu 22: Loại kính nào sau đây có khả năng hấp thụ tia tử ngoại (UV) và được sử dụng làm kính râm để bảo vệ mắt?

  • A. Kính cường lực
  • B. Kính có chứa chất hấp thụ tia UV (ví dụ: CeO2)
  • C. Kính màu
  • D. Kính phản quang

Câu 23: Quá trình sản xuất ammonia (NH3) từ nitrogen (N2) và hydrogen (H2) trong công nghiệp Haber-Bosch có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống?

  • A. Sản xuất ammonia cung cấp nguồn nhiên liệu sạch cho động cơ đốt trong.
  • B. Sản xuất ammonia tạo ra chất làm lạnh hiệu quả trong công nghiệp lạnh.
  • C. Sản xuất ammonia cung cấp nguyên liệu chính cho sản xuất phân bón, tăng năng suất nông nghiệp.
  • D. Sản xuất ammonia tạo ra chất tẩy rửa mạnh, sử dụng trong vệ sinh công nghiệp.

Câu 24: Vì sao trong cấp cứu người bị ngộ độc acid, người ta thường cho uống dung dịch sodium bicarbonate (NaHCO3) loãng?

  • A. Sodium bicarbonate giúp làm loãng acid trong dạ dày, giảm tác hại.
  • B. Sodium bicarbonate kích thích phản ứng nôn, giúp loại bỏ acid ra khỏi cơ thể.
  • C. Sodium bicarbonate trung hòa acid, tạo thành muối và nước, giảm tính acid trong dạ dày.
  • D. Sodium bicarbonate là chất bazơ yếu, giúp trung hòa acid trong dạ dày, giảm tác hại của acid.

Câu 25: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như xăng, dầu, khí đốt) để tạo ra năng lượng?

  • A. Phản ứng oxi hóa - khử (phản ứng cháy)
  • B. Phản ứng phân hủy
  • C. Phản ứng trung hòa
  • D. Phản ứng cộng hợp

Câu 26: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chống đông trong máu để bảo quản máu trong các ngân hàng máu?

  • A. Glucose
  • B. Sodium citrate
  • C. Heparin
  • D. Vitamin K

Câu 27: Vì sao việc sử dụng CFC (chlorofluorocarbon) trong tủ lạnh và máy lạnh bị hạn chế và thay thế bằng các chất khác?

  • A. CFC là chất dễ cháy nổ, gây nguy hiểm khi sử dụng.
  • B. CFC là chất gây hiệu ứng nhà kính mạnh, góp phần vào biến đổi khí hậu.
  • C. CFC phá hủy tầng ozone, làm tăng lượng tia UV chiếu xuống Trái Đất.
  • D. CFC là chất độc hại, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.

Câu 28: Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng trong pin nhiên liệu hydrogen để tạo ra điện và nước?

  • A. Phản ứng phân hạch
  • B. Phản ứng nhiệt hạch
  • C. Phản ứng trung hòa
  • D. Phản ứng oxi hóa - khử (đốt cháy hydrogen)

Câu 29: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose (đường sữa) thành chất gì, tạo độ chua đặc trưng cho sữa chua?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol
  • C. Carbon dioxide
  • D. Glucose

Câu 30: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên và khí biogas, khi đốt cháy tạo ra năng lượng và sản phẩm chính là carbon dioxide và nước?

  • A. Hydrogen (H2)
  • B. Carbon monoxide (CO)
  • C. Methane (CH4)
  • D. Propane (C3H8)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong nấu ăn, việc sử dụng chanh hoặc giấm để ướp thịt giúp làm mềm thịt. Điều này xảy ra do axit trong chanh và giấm gây ra hiện tượng gì cho protein trong thịt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Vì sao khi chiên thực phẩm ở nhiệt độ cao với dầu ăn đã qua sử dụng nhiều lần lại có thể gây hại cho sức khỏe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến trong sản xuất chai nhựa đựng nước uống do tính chất trơ, nhẹ và có thể tái chế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vì sao kem đánh răng thường chứa fluoride?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phản ứng nào sau đây là cơ sở hóa học của quá trình quang hợp ở cây xanh, giúp tạo ra glucose và oxygen từ carbon dioxide và nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vì sao khi bị kiến đốt, người ta thường dùng vôi tôi (Ca(OH)2) xoa lên vết đốt để giảm đau và ngứa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng, giúp cây phát triển lá và thân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chất gây nghiện caffeine có trong cà phê và trà tác động lên hệ thần kinh trung ương như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vì sao bình chữa cháy CO2 lại hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy, đặc biệt là đám cháy điện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong y học, đồng vị phóng xạ iodine-131 (¹³¹I) được sử dụng để điều trị bệnh ung thư tuyến giáp. Cơ chế hoạt động chính của ¹³¹I là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao việc sử dụng quá nhiều xà phòng hoặc chất tẩy rửa tổng hợp có thể gây ô nhiễm nguồn nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi pin mặt trời chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men rượu là do hoạt động của enzyme nào trong nấm men, chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chất bảo quản thực phẩm sodium benzoate (C6H5COONa) hoạt động theo cơ chế nào để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vì sao khí carbon monoxide (CO) lại rất nguy hiểm và gây ngộ độc cho con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Loại vật liệu nào sau đây được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion do khả năng dẫn điện tốt và nhẹ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phản ứng hóa học nào xảy ra khi baking soda (NaHCO3) được sử dụng làm bột nở trong làm bánh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chất nào sau đây được sử dụng trong y tế để chụp X-quang đường tiêu hóa do khả năng cản tia X và độ an toàn tương đối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vì sao nước cứng gây ra hiện tượng đóng cặn trong ấm đun nước và đường ống dẫn nước nóng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Loại kính nào sau đây có khả năng hấp thụ tia tử ngoại (UV) và được sử dụng làm kính râm để bảo vệ mắt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Quá trình sản xuất ammonia (NH3) từ nitrogen (N2) và hydrogen (H2) trong công nghiệp Haber-Bosch có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vì sao trong cấp cứu người bị ngộ độc acid, người ta thường cho uống dung dịch sodium bicarbonate (NaHCO3) loãng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như xăng, dầu, khí đốt) để tạo ra năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chống đông trong máu để bảo quản máu trong các ngân hàng máu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vì sao việc sử dụng CFC (chlorofluorocarbon) trong tủ lạnh và máy lạnh bị hạn chế và thay thế bằng các chất khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng trong pin nhiên liệu hydrogen để tạo ra điện và nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose (đường sữa) thành chất gì, tạo độ chua đặc trưng cho sữa chua?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên và khí biogas, khi đốt cháy tạo ra năng lượng và sản phẩm chính là carbon dioxide và nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2
  • B. SO2 và NOx
  • C. CH4
  • D. O3

Câu 2: Trong cơ thể người, hemoglobin có vai trò vận chuyển oxy. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong phân tử hemoglobin, giúp liên kết và giải phóng oxy?

  • A. Magie (Mg)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Sắt (Fe)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 3: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất chống oxy hóa quan trọng. Trong thực phẩm, vitamin C dễ bị phân hủy bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ cao và ánh sáng
  • B. Môi trường axit mạnh
  • C. Kim loại kiềm
  • D. Chất béo

Câu 4: Phản ứng xà phòng hóa là quá trình điều chế xà phòng từ chất béo và kiềm. Loại hợp chất hữu cơ nào là thành phần chính của chất béo?

  • A. Este đơn chức
  • B. Ancol đa chức
  • C. Axit cacboxylic đơn chức
  • D. Triglixerit (Trieste của glycerol và axit béo)

Câu 5: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, chất diệp lục đóng vai trò hấp thụ ánh sáng. Nguyên tố kim loại nào là thành phần chính của chất diệp lục?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Magie (Mg)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Canxi (Ca)

Câu 6: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần lớn vào hiện tượng này?

  • A. CO2
  • B. N2
  • C. O2
  • D. Ar

Câu 7: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp hút chân không. Phương pháp này giúp ngăn chặn quá trình nào làm hỏng thực phẩm?

  • A. Thủy phân protein
  • B. Đông tụ carbohydrate
  • C. Oxy hóa và phát triển vi sinh vật
  • D. Bay hơi nước

Câu 8: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Nồng độ 0.9% này có ý nghĩa gì về mặt sinh học?

  • A. Ưu trương so với tế bào
  • B. Đẳng trương so với tế bào
  • C. Nhược trương so với tế bào
  • D. Trung tính về pH

Câu 9: Phèn chua, một chất được sử dụng trong xử lý nước đục, có công thức hóa học là KAl(SO4)2.12H2O. Ion nào trong phèn chua đóng vai trò chính trong quá trình làm trong nước?

  • A. K+
  • B. SO4 2-
  • C. Al3+
  • D. H2O

Câu 10: Trong công nghiệp sản xuất giấy, người ta sử dụng hóa chất nào để tẩy trắng bột giấy?

  • A. HCl
  • B. NaOH
  • C. H2SO4
  • D. NaClO (nước Javel)

Câu 11: Để tăng độ pH của đất trồng trọt bị chua, người nông dân thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bón phân đạm
  • B. Bón vôi bột
  • C. Tưới axit sulfuric loãng
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học

Câu 12: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản trong nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?

  • A. Axit benzoic và muối benzoate
  • B. Đường saccarozơ
  • C. Muối ăn NaCl
  • D. Vitamin C

Câu 13: Trong bình chữa cháy CO2, khí CO2 được nén dưới áp suất cao. Cơ chế chữa cháy của CO2 dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Ngăn chặn phản ứng tỏa nhiệt
  • B. Phản ứng với chất cháy tạo chất không cháy
  • C. Cách ly đám cháy khỏi oxy và làm lạnh
  • D. Trung hòa chất cháy

Câu 14: Polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước uống và thực phẩm?

  • A. Polietilen (PE)
  • B. Polietylen terephthalat (PET)
  • C. Polivinyl clorua (PVC)
  • D. Polipropilen (PP)

Câu 15: Quá trình hô hấp tế bào là quá trình sinh hóa quan trọng cung cấp năng lượng cho cơ thể sống. Phản ứng tổng quát của hô hấp tế bào là gì?

  • A. CO2 + H2O → C6H12O6 + O2
  • B. N2 + O2 → NO2
  • C. Protein + O2 → Axit amin + CO2
  • D. C6H12O6 + O2 → CO2 + H2O + Năng lượng

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH3), phản ứng Haber-Bosch là giai đoạn quan trọng nhất. Phản ứng này sử dụng xúc tác nào?

  • A. Pt
  • B. V2O5
  • C. Fe
  • D. MnO2

Câu 17: Chất nào sau đây được sử dụng trong y tế để khử trùng vết thương ngoài da do có tính sát khuẩn?

  • A. Nước muối sinh lý
  • B. Ethanol (cồn 70 độ) và dung dịch iod
  • C. Dung dịch glucozơ
  • D. Nước oxy già (H2O2) loãng để rửa vết thương sâu

Câu 18: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành điện năng?

  • A. Silic (Si)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Nhôm (Al)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 19: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ là do sự dư thừa chất dinh dưỡng nào, dẫn đến bùng nổ tảo và gây ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Chất hữu cơ khó phân hủy
  • C. Photpho và nitơ
  • D. Thuốc trừ sâu

Câu 20: Để giảm lượng cholesterol trong máu, một số loại thuốc có chứa statin. Statin hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp cholesterol?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Protease
  • D. HMG-CoA reductase

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất bia, quá trình lên men rượu là giai đoạn quan trọng. Đường glucozơ được chuyển hóa thành etanol và khí CO2 nhờ enzyme nào?

  • A. Catalase
  • B. Zymase
  • C. Amylase
  • D. Lipase

Câu 22: Chất nào sau đây được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để tạo vị chua trong đồ uống và thực phẩm, đồng thời là chất bảo quản?

  • A. Axit glutamic
  • B. Axit stearic
  • C. Axit citric
  • D. Axit axetic

Câu 23: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kết tủa và loại bỏ kim loại nặng?

  • A. Kết tủa hóa học
  • B. Lọc cơ học
  • C. Chưng cất
  • D. Khử trùng bằng clo

Câu 24: Trong sản xuất phân bón hóa học, ure là một loại phân đạm phổ biến. Công thức hóa học của ure là gì?

  • A. NH4NO3
  • B. (NH2)2CO
  • C. Ca(NO3)2
  • D. KNO3

Câu 25: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí đốt tự nhiên (natural gas), được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu?

  • A. Etan
  • B. Propan
  • C. Butan
  • D. Metan

Câu 26: Trong công nghệ lọc nước, than hoạt tính được sử dụng để hấp phụ các chất ô nhiễm. Tính chất hấp phụ của than hoạt tính là do cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc tinh thể
  • B. Tính dẫn điện tốt
  • C. Cấu trúc xốp, bề mặt riêng lớn
  • D. Khả năng phản ứng hóa học cao

Câu 27: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt)?

  • A. Phản ứng trung hòa
  • B. Phản ứng oxy hóa - khử (đốt cháy)
  • C. Phản ứng thủy phân
  • D. Phản ứng este hóa

Câu 28: Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, là nguồn năng lượng chính cho tế bào?

  • A. Saccarozơ
  • B. Tinh bột
  • C. Xenlulozơ
  • D. Glucozơ

Câu 29: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính là gì?

  • A. Cát (SiO2)
  • B. Đất sét
  • C. Vôi sống (CaO)
  • D. Quặng boxit

Câu 30: Để bảo vệ răng khỏi sâu răng, kem đánh răng thường chứa hợp chất flo. Ion flo-rua (F-) trong kem đánh răng có tác dụng gì?

  • A. Tẩy trắng răng
  • B. Kháng khuẩn
  • C. Củng cố men răng
  • D. Giảm đau răng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong cơ thể người, hemoglobin có vai trò vận chuyển oxy. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong phân tử hemoglobin, giúp liên kết và giải phóng oxy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất chống oxy hóa quan trọng. Trong thực phẩm, vitamin C dễ bị phân hủy bởi yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phản ứng xà phòng hóa là quá trình điều chế xà phòng từ chất béo và kiềm. Loại hợp chất hữu cơ nào là thành phần chính của chất béo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, chất diệp lục đóng vai trò hấp thụ ánh sáng. Nguyên tố kim loại nào là thành phần chính của chất diệp lục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần lớn vào hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp hút chân không. Phương pháp này giúp ngăn chặn quá trình nào làm hỏng thực phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Nồng độ 0.9% này có ý nghĩa gì về mặt sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phèn chua, một chất được sử dụng trong xử lý nước đục, có công thức hóa học là KAl(SO4)2.12H2O. Ion nào trong phèn chua đóng vai trò chính trong quá trình làm trong nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong công nghiệp sản xuất giấy, người ta sử dụng hóa chất nào để tẩy trắng bột giấy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để tăng độ pH của đất trồng trọt bị chua, người nông dân thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản trong nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong bình chữa cháy CO2, khí CO2 được nén dưới áp suất cao. Cơ chế chữa cháy của CO2 dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước uống và thực phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quá trình hô hấp tế bào là quá trình sinh hóa quan trọng cung cấp năng lượng cho cơ thể sống. Phản ứng tổng quát của hô hấp tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH3), phản ứng Haber-Bosch là giai đoạn quan trọng nhất. Phản ứng này sử dụng xúc tác nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chất nào sau đây được sử dụng trong y tế để khử trùng vết thương ngoài da do có tính sát khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành điện năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ là do sự dư thừa chất dinh dưỡng nào, dẫn đến bùng nổ tảo và gây ô nhiễm nguồn nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để giảm lượng cholesterol trong máu, một số loại thuốc có chứa statin. Statin hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp cholesterol?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất bia, quá trình lên men rượu là giai đoạn quan trọng. Đường glucozơ được chuyển hóa thành etanol và khí CO2 nhờ enzyme nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chất nào sau đây được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để tạo vị chua trong đồ uống và thực phẩm, đồng thời là chất bảo quản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kết tủa và loại bỏ kim loại nặng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong sản xuất phân bón hóa học, ure là một loại phân đạm phổ biến. Công thức hóa học của ure là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí đốt tự nhiên (natural gas), được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong công nghệ lọc nước, than hoạt tính được sử dụng để hấp phụ các chất ô nhiễm. Tính chất hấp phụ của than hoạt tính là do cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, là nguồn năng lượng chính cho tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để bảo vệ răng khỏi sâu răng, kem đánh răng thường chứa hợp chất flo. Ion flo-rua (F-) trong kem đánh răng có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và các công trình xây dựng. Chất hóa học nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2 (Cacbon đioxit)
  • B. SO2 (Sulfur đioxit)
  • C. CH4 (Metan)
  • D. O3 (Ozon)

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Nồng độ phần trăm của dung dịch nước muối sinh lý là bao nhiêu?

  • A. 0.9%
  • B. 9%
  • C. 90%
  • D. 0.09%

Câu 3: Để bảo quản thực phẩm tươi sống như thịt, cá trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp lạnh. Giải thích nào sau đây là đúng về vai trò của nhiệt độ thấp trong việc bảo quản thực phẩm?

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây hại.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ các phản ứng phân hủy thực phẩm.
  • C. Nhiệt độ thấp làm chậm hoạt động của vi sinh vật và các phản ứng sinh hóa.
  • D. Nhiệt độ thấp làm thay đổi pH của thực phẩm, ngăn chặn vi khuẩn phát triển.

Câu 4: Phản ứng quang hợp ở cây xanh có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất. Phương trình hóa học tổng quát của quá trình quang hợp là:

  • A. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O
  • B. 6CO2 + 6H2O → C6H12O6 + 3O2
  • C. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2
  • D. 6CO2 + 6H2O + ánh sáng → C6H12O6 + 6O2

Câu 5: Trong sinh hoạt hàng ngày, chúng ta thường sử dụng xà phòng để làm sạch vết bẩn dầu mỡ. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất nào sau đây?

  • A. Tính axit mạnh của xà phòng hòa tan dầu mỡ.
  • B. Khả năng tạo micelle của xà phòng, bao bọc và phân tán dầu mỡ trong nước.
  • C. Phản ứng oxi hóa khử giữa xà phòng và dầu mỡ.
  • D. Tính khử mạnh của xà phòng làm mất màu vết bẩn dầu mỡ.

Câu 6: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể. Nó có vai trò chính nào trong các chức năng sinh học sau đây?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Chất chống oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Tham gia vào quá trình đông máu.

Câu 7: Hiện tượng ăn mòn kim loại là một vấn đề gây tổn thất lớn trong công nghiệp và đời sống. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ kim loại sắt khỏi bị ăn mòn?

  • A. Sơn phủ bề mặt kim loại bằng lớp sơn chống gỉ.
  • B. Ngâm kim loại trong dung dịch axit mạnh để tạo lớp bảo vệ.
  • C. Nung kim loại ở nhiệt độ cao để tăng độ bền.
  • D. Pha trộn kim loại với các chất oxi hóa mạnh.

Câu 8: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng ATP cần thiết cho hoạt động sống. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. Glucose và oxy.
  • B. Carbon dioxide và nước.
  • C. Ethanol và carbon dioxide.
  • D. Axit lactic và nước.

Câu 9: Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố Nitơ (N) cho cây?

  • A. Phân lân (Superphosphate)
  • B. Phân kali (KCl)
  • C. Phân đạm (Ure)
  • D. Phân vi lượng (Bo, Zn, Cu)

Câu 10: Chất dẻo PVC (Polyvinyl chloride) là một vật liệu polymer phổ biến. Ứng dụng chính của PVC trong đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Vật liệu dẫn điện trong mạch điện tử.
  • B. Vật liệu chịu nhiệt cao trong lò nung.
  • C. Vật liệu cách nhiệt trong tủ lạnh.
  • D. Ống dẫn nước và vật liệu xây dựng.

Câu 11: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò quan trọng. Enzyme amylase có chức năng gì trong hệ tiêu hóa?

  • A. Phân hủy protein thành amino acid.
  • B. Phân hủy tinh bột thành đường đơn giản hơn.
  • C. Phân hủy lipid (chất béo) thành acid béo và glycerol.
  • D. Hòa tan vitamin và khoáng chất.

Câu 12: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính gây ra hiện tượng này?

  • A. CO2 (Cacbon đioxit)
  • B. N2 (Nitơ)
  • C. O2 (Oxy)
  • D. Ar (Argon)

Câu 13: Trong sản xuất rượu bia, quá trình lên men rượu là quá trình chuyển đổi đường thành ethanol và carbon dioxide. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus)
  • B. Vi khuẩn acetic (Acetobacter)
  • C. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)
  • D. Nấm mốc (Aspergillus)

Câu 14: Trong công nghiệp sản xuất thép, người ta sử dụng lò cao để khử oxit sắt thành sắt kim loại. Chất khử chính được sử dụng trong lò cao là gì?

  • A. Hydro (H2)
  • B. Carbon monoxide (CO)
  • C. Methane (CH4)
  • D. Lưu huỳnh (S)

Câu 15: Thuốc kháng sinh penicillin được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Penicillin có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

  • A. Ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
  • B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
  • C. Ngăn chặn quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn.
  • D. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Câu 16: Trong xử lý nước thải, clo thường được sử dụng để khử trùng. Clo hoạt động dựa trên cơ chế hóa học nào để tiêu diệt vi khuẩn và virus?

  • A. Kết tủa và loại bỏ vi sinh vật khỏi nước.
  • B. Trung hòa pH của nước, tạo môi trường không thuận lợi cho vi sinh vật.
  • C. Oxi hóa và phá hủy cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • D. Hấp thụ tia UV, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 17: Phản ứng este hóa là phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ và có ứng dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm. Phản ứng este hóa xảy ra giữa những loại chất nào?

  • A. Aldehyde và alcohol.
  • B. Axit carboxylic và alcohol.
  • C. Ketone và alcohol.
  • D. Ether và alcohol.

Câu 18: Trong pin nhiên liệu hydro, hydro và oxy phản ứng với nhau để tạo ra điện và sản phẩm phụ duy nhất là nước. Phản ứng hóa học xảy ra trong pin nhiên liệu hydro là loại phản ứng nào?

  • A. Phản ứng trung hòa.
  • B. Phản ứng phân hủy.
  • C. Phản ứng thế.
  • D. Phản ứng oxi hóa khử.

Câu 19: Chất gây nghiện nicotine có trong thuốc lá gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Nicotine tác động chủ yếu lên hệ thần kinh theo cơ chế nào?

  • A. Kích thích các thụ thể acetylcholine trong não.
  • B. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
  • C. Tăng cường sản xuất dopamine trực tiếp trong não.
  • D. Phong tỏa các thụ thể opioid.

Câu 20: Trong sản xuất phân đạm ure, người ta sử dụng phản ứng hóa học giữa ammonia và carbon dioxide. Phương trình hóa học của phản ứng tổng hợp ure là:

  • A. N2 + 3H2 → 2NH3
  • B. NH3 + HNO3 → NH4NO3
  • C. 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O
  • D. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2

Câu 21: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng quan trọng. Loại liên kết hóa học chính liên kết các đơn vị monomer trong phân tử chất béo là gì?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết glycoside.
  • C. Liên kết hydrogen.
  • D. Liên kết ester.

Câu 22: Trong công nghiệp thực phẩm, chất bảo quản sodium benzoate (C6H5COONa) thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Cơ chế hoạt động chính của sodium benzoate là gì?

  • A. Làm tăng pH của môi trường thực phẩm, ức chế vi sinh vật.
  • B. Xâm nhập vào tế bào vi sinh vật và ức chế enzyme quan trọng.
  • C. Tạo lớp màng bảo vệ bề mặt thực phẩm, ngăn chặn vi sinh vật tiếp xúc.
  • D. Oxi hóa mạnh mẽ các thành phần tế bào vi sinh vật.

Câu 23: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) xảy ra trong các водоемы (ao, hồ) do sự gia tăng nồng độ chất dinh dưỡng, đặc biệt là phosphorus và nitrogen. Hậu quả chính của phú dưỡng hóa là gì?

  • A. Tăng độ trong suốt của nước.
  • B. Tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái nước.
  • C. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, gây chết ngạt sinh vật.
  • D. Cải thiện chất lượng nước uống.

Câu 24: Trong pin lithium-ion, phản ứng hóa học nào xảy ra tại cực âm (cathode) trong quá trình phóng điện?

  • A. Ion Li+ được chèn vào vật liệu cathode và bị khử.
  • B. Ion Li+ được giải phóng khỏi vật liệu cathode và bị oxi hóa.
  • C. Vật liệu cathode bị oxi hóa và giải phóng electron.
  • D. Vật liệu cathode bị khử và hấp thụ electron.

Câu 25: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất làm lạnh trong hệ thống điều hòa không khí và tủ lạnh?

  • A. CO2 (Cacbon đioxit)
  • B. N2 (Nitơ)
  • C. O2 (Oxy)
  • D. HFC-134a (1,1,1,2-Tetrafluoroethane)

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất giấy, quá trình tẩy trắng bột giấy nhằm loại bỏ lignin và các chất màu. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất tẩy trắng bột giấy?

  • A. Chlorine (Cl2)
  • B. Chlorine dioxide (ClO2)
  • C. Sulfur dioxide (SO2)
  • D. Ammonia (NH3)

Câu 27: Polymer sinh học cellulose là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật và sợi bông. Liên kết nào liên kết các đơn vị glucose trong phân tử cellulose?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết ester.
  • C. Liên kết β-1,4-glycoside.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 28: Trong sản xuất phân lân superphosphate, người ta sử dụng axit sulfuric để xử lý quặng apatite (Ca5(PO4)3F). Mục đích của việc sử dụng axit sulfuric là gì?

  • A. Tăng độ tinh khiết của quặng apatite.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển quặng apatite.
  • C. Loại bỏ fluorine khỏi quặng apatite.
  • D. Chuyển phosphate khó tan thành dạng dễ tan cho cây trồng.

Câu 29: Trong công nghệ lọc nước, than hoạt tính được sử dụng rộng rãi để loại bỏ các chất ô nhiễm. Cơ chế hấp phụ của than hoạt tính dựa trên tính chất nào?

  • A. Bề mặt riêng lớn và cấu trúc xốp.
  • B. Tính oxi hóa mạnh.
  • C. Tính khử mạnh.
  • D. Tính axit mạnh.

Câu 30: Trong cơ thể người, hemoglobin trong hồng cầu có vai trò vận chuyển oxy. Nguyên tố kim loại nào là thành phần trung tâm của phân tử hemoglobin, trực tiếp liên kết với oxy?

  • A. Magnesium (Mg)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và các công trình xây dựng. Chất hóa học nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Nồng độ phần trăm của dung dịch nước muối sinh lý là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để bảo quản thực phẩm tươi sống như thịt, cá trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp lạnh. Giải thích nào sau đây là đúng về vai trò của nhiệt độ thấp trong việc bảo quản thực phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phản ứng quang hợp ở cây xanh có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất. Phương trình hóa học tổng quát của quá trình quang hợp là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong sinh hoạt hàng ngày, chúng ta thường sử dụng xà phòng để làm sạch vết bẩn dầu mỡ. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể. Nó có vai trò chính nào trong các chức năng sinh học sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hiện tượng ăn mòn kim loại là một vấn đề gây tổn thất lớn trong công nghiệp và đời sống. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ kim loại sắt khỏi bị ăn mòn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng ATP cần thiết cho hoạt động sống. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố Nitơ (N) cho cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chất dẻo PVC (Polyvinyl chloride) là một vật liệu polymer phổ biến. Ứng dụng chính của PVC trong đời sống hàng ngày là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò quan trọng. Enzyme amylase có chức năng gì trong hệ tiêu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính gây ra hiện tượng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong sản xuất rượu bia, quá trình lên men rượu là quá trình chuyển đổi đường thành ethanol và carbon dioxide. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong công nghiệp sản xuất thép, người ta sử dụng lò cao để khử oxit sắt thành sắt kim loại. Chất khử chính được sử dụng trong lò cao là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Thuốc kháng sinh penicillin được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Penicillin có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong xử lý nước thải, clo thường được sử dụng để khử trùng. Clo hoạt động dựa trên cơ chế hóa học nào để tiêu diệt vi khuẩn và virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phản ứng este hóa là phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ và có ứng dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm. Phản ứng este hóa xảy ra giữa những loại chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong pin nhiên liệu hydro, hydro và oxy phản ứng với nhau để tạo ra điện và sản phẩm phụ duy nhất là nước. Phản ứng hóa học xảy ra trong pin nhiên liệu hydro là loại phản ứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chất gây nghiện nicotine có trong thuốc lá gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Nicotine tác động chủ yếu lên hệ thần kinh theo cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong sản xuất phân đạm ure, người ta sử dụng phản ứng hóa học giữa ammonia và carbon dioxide. Phương trình hóa học của phản ứng tổng hợp ure là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng quan trọng. Loại liên kết hóa học chính liên kết các đơn vị monomer trong phân tử chất béo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong công nghiệp thực phẩm, chất bảo quản sodium benzoate (C6H5COONa) thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Cơ chế hoạt động chính của sodium benzoate là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) xảy ra trong các водоемы (ao, hồ) do sự gia tăng nồng độ chất dinh dưỡng, đặc biệt là phosphorus và nitrogen. Hậu quả chính của phú dưỡng hóa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong pin lithium-ion, phản ứng hóa học nào xảy ra tại cực âm (cathode) trong quá trình phóng điện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất làm lạnh trong hệ thống điều hòa không khí và tủ lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất giấy, quá trình tẩy trắng bột giấy nhằm loại bỏ lignin và các chất màu. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất tẩy trắng bột giấy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Polymer sinh học cellulose là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật và sợi bông. Liên kết nào liên kết các đơn vị glucose trong phân tử cellulose?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong sản xuất phân lân superphosphate, người ta sử dụng axit sulfuric để xử lý quặng apatite (Ca5(PO4)3F). Mục đích của việc sử dụng axit sulfuric là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong công nghệ lọc nước, than hoạt tính được sử dụng rộng rãi để loại bỏ các chất ô nhiễm. Cơ chế hấp phụ của than hoạt tính dựa trên tính chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong cơ thể người, hemoglobin trong hồng cầu có vai trò vận chuyển oxy. Nguyên tố kim loại nào là thành phần trung tâm của phân tử hemoglobin, trực tiếp liên kết với oxy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2
  • B. CH4
  • C. HCl
  • D. SO2

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại có tính sát trùng nhẹ và an toàn cho cơ thể?

  • A. Vì NaCl là một chất khử trùng mạnh, tiêu diệt mọi vi khuẩn.
  • B. Vì dung dịch có nồng độ muối tương đương dịch tế bào, tạo môi trường đẳng trương, ức chế vi sinh vật.
  • C. Vì ion Na+ và Cl- có khả năng oxy hóa mạnh, phá hủy tế bào vi khuẩn.
  • D. Vì nước muối có pH kiềm, tạo môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Câu 3: Trong sản xuất nông nghiệp, phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng đa lượng Nitrogen cho cây?

  • A. Phân Ure (NH2)2CO
  • B. Phân Super lân Ca(H2PO4)2
  • C. Phân Kali KCl
  • D. Phân vi lượng CuSO4

Câu 4: Nhiều loại thực phẩm đóng hộp sử dụng chất chống oxy hóa để bảo quản, ngăn chặn sự hư hỏng do oxy hóa chất béo và các thành phần khác. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường kính (C12H22O11)
  • C. Vitamin C (Axit ascorbic)
  • D. Bột ngọt (Mononatri glutamat)

Câu 5: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" là một vấn đề môi trường toàn cầu, gây ra sự nóng lên của Trái Đất. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chủ yếu do hoạt động của con người tạo ra?

  • A. N2
  • B. CO2
  • C. O2
  • D. Ar

Câu 6: Trong công nghiệp sản xuất đồ uống có gas, khí CO2 được nén vào chai để tạo độ sủi bọt. Tính chất nào của CO2 được ứng dụng trong trường hợp này?

  • A. CO2 là khí trơ, không phản ứng với các thành phần khác trong đồ uống.
  • B. CO2 có vị chua nhẹ, tạo hương vị đặc trưng cho đồ uống.
  • C. CO2 nặng hơn không khí, giúp đồ uống giữ được độ lạnh lâu hơn.
  • D. CO2 tan tốt trong nước ở áp suất cao và giải phóng khi giảm áp suất.

Câu 7: Vôi sống (CaO) khi tác dụng với nước tạo thành vôi tôi (Ca(OH)2) và tỏa nhiệt. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của vôi tôi?

  • A. Khử chua đất trồng trọt.
  • B. Sản xuất vật liệu xây dựng (vữa, xi măng).
  • C. Sản xuất phân đạm.
  • D. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.

Câu 8: Axit clohidric (HCl) là một axit mạnh, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống. Tuy nhiên, trong dạ dày người và động vật cũng có một lượng HCl nhất định. Vai trò chính của HCl trong dạ dày là gì?

  • A. Trung hòa lượng kiềm dư thừa trong thức ăn.
  • B. Hoạt hóa enzyme pepsin để tiêu hóa protein và diệt khuẩn.
  • C. Tăng cường hấp thụ vitamin và khoáng chất.
  • D. Kích thích nhu động ruột, giúp đẩy thức ăn xuống ruột non.

Câu 9: Để làm sạch cặn canxi cacbonat (CaCO3) bám trong ấm đun nước hoặc bồn rửa mặt, người ta thường dùng giấm ăn. Giải thích nào sau đây là đúng về cơ chế làm sạch của giấm?

  • A. Giấm ăn có tính kiềm, trung hòa CaCO3.
  • B. Giấm ăn là chất tẩy rửa mạnh, bào mòn CaCO3.
  • C. Giấm ăn làm tăng độ tan của CaCO3 trong nước.
  • D. Axit axetic trong giấm phản ứng với CaCO3 tạo muối tan, khí CO2 và nước.

Câu 10: Trong các bình chữa cháy, người ta thường sử dụng khí CO2 hoặc bột NaHCO3. Phương pháp chữa cháy này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Ngăn chặn sự tiếp xúc của chất cháy với oxy không khí.
  • B. Làm lạnh đám cháy xuống nhiệt độ thấp hơn.
  • C. Phản ứng hóa học với chất cháy, làm mất khả năng cháy.
  • D. Tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn chặn đám cháy lan rộng.

Câu 11: Tại sao trong các nhà máy sản xuất giấy hoặc dệt nhuộm, nước thải thường được xử lý bằng Ca(OH)2 trước khi thải ra môi trường?

  • A. Ca(OH)2 là chất khử trùng mạnh, tiêu diệt vi khuẩn trong nước thải.
  • B. Ca(OH)2 có tính kiềm, giúp trung hòa axit và kết tủa một số chất ô nhiễm.
  • C. Ca(OH)2 làm tăng độ tan của các chất hữu cơ trong nước thải.
  • D. Ca(OH)2 cung cấp oxy cho quá trình phân hủy sinh học trong nước thải.

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá) trong tủ lạnh, người ta thường bọc chúng bằng màng полиэтилен (PE). Tính chất nào của PE giúp bảo quản thực phẩm?

  • A. PE có khả năng hấp thụ các chất khí gây mùi hôi từ thực phẩm.
  • B. PE có tính kháng khuẩn, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. PE không thấm khí và hơi nước, ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất nước của thực phẩm.
  • D. PE có khả năng truyền nhiệt tốt, giúp thực phẩm nhanh chóng được làm lạnh.

Câu 13: Trong y tế, dung dịch glucozơ 5% được sử dụng để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân suy nhược, mất nước. Vai trò của glucozơ trong trường hợp này là gì?

  • A. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng.
  • C. Điều chỉnh huyết áp và nhịp tim về mức bình thường.
  • D. Cung cấp năng lượng và nước cho cơ thể.

Câu 14: Khi bị ong đốt, vết đốt thường sưng đau do nọc ong có chứa axit. Để giảm đau và trung hòa axit, người ta nên bôi chất gì lên vết đốt?

  • A. Giấm ăn (dung dịch axit axetic).
  • B. Nước xà phòng (dung dịch kiềm).
  • C. Cồn 90 độ (etanol).
  • D. Nước muối sinh lý (dung dịch NaCl).

Câu 15: Vì sao trang sức bằng bạc (Ag) để lâu trong không khí thường bị xỉn màu, mất đi độ sáng bóng?

  • A. Bạc bị oxy hóa bởi oxy trong không khí tạo thành Ag2O.
  • B. Bạc phản ứng với hơi nước trong không khí tạo thành AgOH.
  • C. Bạc phản ứng với khí H2S (hydro sunfua) trong không khí tạo thành Ag2S màu đen.
  • D. Bạc bị ăn mòn bởi CO2 trong không khí.

Câu 16: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất diệp lục (clorophyll) đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của chất diệp lục là gì?

  • A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • B. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp.
  • C. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá.
  • D. Tổng hợp protein và lipid cho cây.

Câu 17: Để bảo quản mẫu vật sinh học (ví dụ: động vật, thực vật) trong phòng thí nghiệm, người ta thường ngâm chúng trong dung dịch formalin. Thành phần chính của formalin là chất nào?

  • A. Etanol (C2H5OH)
  • B. Fomanđehit (HCHO)
  • C. Axit axetic (CH3COOH)
  • D. Natri clorua (NaCl)

Câu 18: Tại sao khi xây nhà, người ta thường trộn vôi tôi (Ca(OH)2) vào vữa xi măng?

  • A. Vôi tôi làm tăng độ cứng của vữa xi măng.
  • B. Vôi tôi tạo màu trắng đẹp cho vữa xi măng.
  • C. Vôi tôi làm tăng độ dẻo, giữ ẩm và làm chậm quá trình đông cứng của vữa.
  • D. Vôi tôi có tính kháng khuẩn, ngăn chặn nấm mốc phát triển trong vữa.

Câu 19: Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide) và có vị ngọt nhất trong các loại đường tự nhiên?

  • A. Saccarozơ
  • B. Lactozơ
  • C. Mantozơ
  • D. Fructozơ

Câu 20: Hiện tượng "ăn mòn kim loại" xảy ra do tác động của môi trường. Trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, kim loại dễ bị ăn mòn hơn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy quá trình ăn mòn kim loại?

  • A. Độ ẩm không khí cao.
  • B. Nhiệt độ môi trường cao.
  • C. Môi trường khô ráo.
  • D. Sự có mặt của các chất điện ly (muối, axit, kiềm).

Câu 21: Trong công nghiệp sản xuất rượu, quá trình lên men rượu etylic từ tinh bột (ví dụ: gạo, ngô) cần sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn axetic.
  • D. Enzyme amylase (tự nhiên trong tinh bột).

Câu 22: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong khẩu phần ăn hàng ngày. Vai trò chính của chất béo đối với cơ thể là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ, bảo vệ cơ quan, cấu tạo màng tế bào.
  • B. Tham gia cấu tạo enzyme và hormone.
  • C. Vận chuyển oxy và CO2 trong máu.
  • D. Điều hòa thân nhiệt và huyết áp.

Câu 23: Để làm mềm nước cứng (nước chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong gia đình?

  • A. Thêm axit mạnh (ví dụ: HCl).
  • B. Thêm muối ăn (NaCl).
  • C. Đun sôi nước.
  • D. Lọc qua than hoạt tính.

Câu 24: Polymer là những hợp chất cao phân tử có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, ống dẫn nước, đồ chơi?

  • A. Xenlulozơ.
  • B. Полиэтилен (PE).
  • C. Protein.
  • D. Tinh bột.

Câu 25: Phản ứng nào sau đây là phản ứng xà phòng hóa, được sử dụng trong sản xuất xà phòng?

  • A. Este + H2O → Axit cacboxylic + Ancol
  • B. Axit cacboxylic + Ancol → Este + H2O
  • C. Gluxit + O2 → CO2 + H2O
  • D. Chất béo (triglixerit) + NaOH → Xà phòng + Glixerol

Câu 26: Trong pin mặt trời (solar panel), chất bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện?

  • A. Silic (Si).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Nhôm (Al).
  • D. Sắt (Fe).

Câu 27: Vì sao khi nấu ăn bằng nồi nhôm, thức ăn có vị chua (ví dụ: canh chua) thường có mùi tanh của nhôm?

  • A. Nhôm bị oxy hóa bởi oxy trong không khí khi đun nóng.
  • B. Nhiệt độ cao làm phân hủy các chất hữu cơ trong thức ăn, tạo mùi tanh.
  • C. Axit trong thức ăn phản ứng với nhôm tạo muối nhôm và khí H2, gây mùi tanh.
  • D. Muối trong thức ăn phản ứng với nhôm tạo thành hợp chất có mùi tanh.

Câu 28: Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH3), phản ứng tổng hợp amoniac từ nitơ (N2) và hidro (H2) là phản ứng thuận nghịch và tỏa nhiệt. Để tăng hiệu suất phản ứng tổng hợp NH3, cần điều chỉnh điều kiện nào sau đây?

  • A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
  • B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
  • C. Tăng nhiệt độ và áp suất.
  • D. Giảm nhiệt độ và áp suất.

Câu 29: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas, một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ?

  • A. CO2
  • B. H2
  • C. N2
  • D. CH4

Câu 30: Để xác định độ pH của đất, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

  • A. Máy đo pH điện tử.
  • B. Dung dịch chuẩn pH.
  • C. Giấy quỳ tím.
  • D. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại có tính sát trùng nhẹ và an toàn cho cơ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong sản xuất nông nghiệp, phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng đa lượng Nitrogen cho cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhiều loại thực phẩm đóng hộp sử dụng chất chống oxy hóa để bảo quản, ngăn chặn sự hư hỏng do oxy hóa chất béo và các thành phần khác. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' là một vấn đề môi trường toàn cầu, gây ra sự nóng lên của Trái Đất. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chủ yếu do hoạt động của con người tạo ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong công nghiệp sản xuất đồ uống có gas, khí CO2 được nén vào chai để tạo độ sủi bọt. Tính chất nào của CO2 được ứng dụng trong trường hợp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vôi sống (CaO) khi tác dụng với nước tạo thành vôi tôi (Ca(OH)2) và tỏa nhiệt. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của vôi tôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Axit clohidric (HCl) là một axit mạnh, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống. Tuy nhiên, trong dạ dày người và động vật cũng có một lượng HCl nhất định. Vai trò chính của HCl trong dạ dày là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để làm sạch cặn canxi cacbonat (CaCO3) bám trong ấm đun nước hoặc bồn rửa mặt, người ta thường dùng giấm ăn. Giải thích nào sau đây là đúng về cơ chế làm sạch của giấm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong các bình chữa cháy, người ta thường sử dụng khí CO2 hoặc bột NaHCO3. Phương pháp chữa cháy này dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao trong các nhà máy sản xuất giấy hoặc dệt nhuộm, nước thải thường được xử lý bằng Ca(OH)2 trước khi thải ra môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá) trong tủ lạnh, người ta thường bọc chúng bằng màng полиэтилен (PE). Tính chất nào của PE giúp bảo quản thực phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong y tế, dung dịch glucozơ 5% được sử dụng để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân suy nhược, mất nước. Vai trò của glucozơ trong trường hợp này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi bị ong đốt, vết đốt thường sưng đau do nọc ong có chứa axit. Để giảm đau và trung hòa axit, người ta nên bôi chất gì lên vết đốt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vì sao trang sức bằng bạc (Ag) để lâu trong không khí thường bị xỉn màu, mất đi độ sáng bóng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất diệp lục (clorophyll) đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của chất diệp lục là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để bảo quản mẫu vật sinh học (ví dụ: động vật, thực vật) trong phòng thí nghiệm, người ta thường ngâm chúng trong dung dịch formalin. Thành phần chính của formalin là chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao khi xây nhà, người ta thường trộn vôi tôi (Ca(OH)2) vào vữa xi măng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide) và có vị ngọt nhất trong các loại đường tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hiện tượng 'ăn mòn kim loại' xảy ra do tác động của môi trường. Trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, kim loại dễ bị ăn mòn hơn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy quá trình ăn mòn kim loại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong công nghiệp sản xuất rượu, quá trình lên men rượu etylic từ tinh bột (ví dụ: gạo, ngô) cần sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng quan trọng trong khẩu phần ăn hàng ngày. Vai trò chính của chất béo đối với cơ thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để làm mềm nước cứng (nước chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong gia đình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Polymer là những hợp chất cao phân tử có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, ống dẫn nước, đồ chơi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phản ứng nào sau đây là phản ứng xà phòng hóa, được sử dụng trong sản xuất xà phòng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong pin mặt trời (solar panel), chất bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vì sao khi nấu ăn bằng nồi nhôm, thức ăn có vị chua (ví dụ: canh chua) thường có mùi tanh của nhôm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH3), phản ứng tổng hợp amoniac từ nitơ (N2) và hidro (H2) là phản ứng thuận nghịch và tỏa nhiệt. Để tăng hiệu suất phản ứng tổng hợp NH3, cần điều chỉnh điều kiện nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas, một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để xác định độ pH của đất, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao trong y học, dung dịch muối ăn (NaCl) 0.9% được gọi là dung dịch sinh lý và được sử dụng rộng rãi để truyền dịch hoặc rửa vết thương?

  • A. Vì nó có khả năng sát trùng mạnh, tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • B. Vì nó có nồng độ chất tan tương đương với nồng độ chất tan trong tế bào máu, tránh gây hiện tượng co hay trương tế bào.
  • C. Vì nó chứa các ion Na+ và Cl- cần thiết cho hoạt động sống của cơ thể.
  • D. Vì nó có pH trung tính, không gây kích ứng cho các mô và tế bào.

Câu 2: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2 (Cacbon đioxit)
  • B. CH4 (Metan)
  • C. SO2 (Lưu huỳnh đioxit) và NOx (các oxit nitơ)
  • D. NH3 (Amoniac)

Câu 3: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí cacbon đioxit (CO2) và thải ra khí oxi (O2). Vai trò chính của khí oxi đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím từ Mặt Trời.
  • B. Giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho Trái Đất.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình quang hợp của cây xanh.
  • D. Duy trì sự sống thông qua quá trình hô hấp của hầu hết các sinh vật.

Câu 4: Vì sao khi chiên thực phẩm ở nhiệt độ cao, người ta thường khuyến cáo sử dụng dầu thực vật thay vì mỡ động vật, xét về khía cạnh hóa học?

  • A. Dầu thực vật chứa nhiều axit béo không bão hòa, ít bị biến đổi thành các chất có hại như cholesterol và axit béo dạng trans ở nhiệt độ cao.
  • B. Dầu thực vật có nhiệt độ sôi cao hơn mỡ động vật, giúp thực phẩm chín nhanh hơn.
  • C. Dầu thực vật có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn mỡ động vật, giúp thực phẩm chín đều hơn.
  • D. Dầu thực vật có hương vị thơm ngon hơn mỡ động vật khi chiên ở nhiệt độ cao.

Câu 5: Trong công nghiệp sản xuất nước giải khát có gas, khí cacbon đioxit (CO2) được nén vào chai nước. Giải thích vì sao khi mở nắp chai, bọt khí lại thoát ra?

  • A. Do CO2 phản ứng với nước tạo thành axit cacbonic, giải phóng bọt khí.
  • B. Do nhiệt độ trong chai nước tăng lên khi mở nắp, làm CO2 bay hơi.
  • C. Do áp suất trong chai giảm xuống, làm giảm độ tan của CO2 trong nước.
  • D. Do chất bảo quản trong nước giải khát bị phân hủy, giải phóng bọt khí CO2.

Câu 6: Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình sản xuất vôi sống (CaO) từ đá vôi (CaCO3) trong công nghiệp xây dựng?

  • A. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
  • B. CaCO3 → CaO + CO2 (nhiệt phân)
  • C. CaO + H2O → Ca(OH)2
  • D. Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O

Câu 7: Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt, đảm bảo an toàn vệ sinh?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường (C12H22O11)
  • C. Clo (Cl2) hoặc nước Javel (NaClO)
  • D. Giấm ăn (CH3COOH)

Câu 8: Vì sao trong các bình chữa cháy, người ta thường sử dụng khí cacbon đioxit (CO2) để dập tắt đám cháy?

  • A. Vì CO2 là khí trơ, không phản ứng với các chất cháy.
  • B. Vì CO2 có khả năng làm lạnh đám cháy.
  • C. Vì CO2 nhẹ hơn không khí, dễ dàng bao phủ đám cháy.
  • D. Vì CO2 không duy trì sự cháy và nặng hơn không khí, ngăn chặn đám cháy tiếp xúc với oxi.

Câu 9: Trong cơ thể người, hemoglobin trong máu có vai trò vận chuyển oxi từ phổi đến các tế bào. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong phân tử hemoglobin, giúp liên kết với oxi?

  • A. Magie (Mg)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 10: Hiện tượng gỉ sét xảy ra khi sắt (Fe) tiếp xúc với không khí ẩm. Quá trình gỉ sét thực chất là một dạng ăn mòn hóa học, trong đó sắt bị oxi hóa thành hợp chất nào?

  • A. Sắt clorua (FeCl3)
  • B. Sắt sunfua (FeS)
  • C. Oxit sắt (III) ngậm nước (Fe2O3.nH2O)
  • D. Sắt cacbonat (FeCO3)

Câu 11: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp hút chân không hoặc đóng gói trong môi trường khí trơ. Mục đích chính của việc loại bỏ hoặc thay thế không khí là gì?

  • A. Ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxi hóa các chất dinh dưỡng và các phản ứng gây hỏng thực phẩm do oxi trong không khí.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn và nấm mốc gây hại cho thực phẩm.
  • C. Làm giảm nhiệt độ bảo quản thực phẩm.
  • D. Giữ cho thực phẩm không bị mất nước.

Câu 12: Trong y học, i-ốt phóng xạ (ví dụ I-131) được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. I-ốt phóng xạ cung cấp i-ốt cần thiết cho tuyến giáp, giúp phục hồi chức năng tuyến giáp.
  • B. Bức xạ từ i-ốt phóng xạ có khả năng phá hủy tế bào ung thư tuyến giáp.
  • C. I-ốt phóng xạ kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.
  • D. I-ốt phóng xạ làm chậm quá trình phát triển của tế bào ung thư.

Câu 13: Chất nào sau đây được sử dụng làm bột nở trong làm bánh, giúp bánh xốp và nở phồng?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường (C12H22O11)
  • C. Natri bicacbonat (NaHCO3)
  • D. Vôi tôi (Ca(OH)2)

Câu 14: Trong hệ tiêu hóa của người, axit clohidric (HCl) được tiết ra trong dạ dày có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Trung hòa lượng kiềm dư thừa trong thức ăn.
  • B. Thúc đẩy quá trình hấp thụ vitamin và khoáng chất.
  • C. Phân hủy chất béo thành axit béo và glixerol.
  • D. Hoạt hóa enzyme pepsin để tiêu hóa protein và tiêu diệt vi khuẩn gây hại.

Câu 15: Phân bón hóa học chứa các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng như nitơ (N), photpho (P), kali (K) rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Vai trò chính của nguyên tố nitơ đối với cây trồng là gì?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu hạn và bệnh tật của cây.
  • B. Tham gia cấu tạo protein, axit nucleic và chlorophyll, cần cho sinh trưởng và phát triển của cây.
  • C. Thúc đẩy quá trình ra hoa và đậu quả.
  • D. Cải thiện khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất.

Câu 16: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc nước xà phòng lên vết đốt để giảm đau và sưng tấy?

  • A. Vì vôi tôi và xà phòng có tính sát trùng, tiêu diệt độc tố của nọc ong.
  • B. Vì vôi tôi và xà phòng làm mát vết đốt, giảm cảm giác đau rát.
  • C. Vì nọc ong có tính axit, vôi tôi và xà phòng có tính kiềm, giúp trung hòa axit, giảm đau và sưng tấy.
  • D. Vì vôi tôi và xà phòng giúp làm sạch vết đốt, ngăn ngừa nhiễm trùng.

Câu 17: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose (C6H12O6) bị oxi hóa để tạo ra năng lượng cho cơ thể hoạt động. Sản phẩm chính của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. Cacbon đioxit (CO2), nước (H2O) và năng lượng (ATP).
  • B. Oxi (O2) và nước (H2O).
  • C. Axit lactic và năng lượng.
  • D. Cacbon đioxit (CO2) và axit piruvic.

Câu 18: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu phổ biến trong đời sống và công nghiệp?

  • A. Etan (C2H6)
  • B. Metan (CH4)
  • C. Propan (C3H8)
  • D. Butan (C4H10)

Câu 19: Vì sao khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, tốc độ các phản ứng hóa học và quá trình hư hỏng thực phẩm lại chậm đi?

  • A. Vì tủ lạnh loại bỏ hết oxi, ngăn chặn quá trình oxi hóa thực phẩm.
  • B. Vì tủ lạnh làm mất nước trong thực phẩm, ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • C. Vì tủ lạnh tạo ra môi trường axit, làm chậm quá trình phân hủy thực phẩm.
  • D. Vì nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ các phản ứng hóa học, bao gồm cả các phản ứng gây hư hỏng thực phẩm.

Câu 20: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Amoniac được tổng hợp từ các nguyên liệu ban đầu nào?

  • A. Nitơ (N2) và oxi (O2)
  • B. Nitơ (N2) và cacbon đioxit (CO2)
  • C. Nitơ (N2) và hiđro (H2)
  • D. Amoni nitrat (NH4NO3) và nước (H2O)

Câu 21: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, chai nhựa và các vật dụng gia đình khác do tính chất bền, nhẹ và rẻ tiền?

  • A. Polyethylene (PE)
  • B. Polyvinyl chloride (PVC)
  • C. Polystyrene (PS)
  • D. Polytetrafluoroethylene (PTFE - Teflon)

Câu 22: Chất nào sau đây được sử dụng trong y tế để chụp X-quang đường tiêu hóa, giúp tăng độ tương phản và làm rõ hình ảnh các cơ quan?

  • A. Natri clorua (NaCl)
  • B. Bari sulfat (BaSO4)
  • C. Canxi cacbonat (CaCO3)
  • D. Magie hidroxit (Mg(OH)2)

Câu 23: Trong quá trình làm sạch nước, than hoạt tính được sử dụng để hấp phụ các chất ô nhiễm. Tính chất nào của than hoạt tính giúp nó có khả năng hấp phụ tốt?

  • A. Tính dẫn điện tốt.
  • B. Tính khử mạnh.
  • C. Cấu trúc xốp và bề mặt riêng lớn.
  • D. Màu đen và khả năng hấp thụ ánh sáng.

Câu 24: Vì sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Vì phân bón hóa học làm tăng độ pH của đất, gây chua hóa đất.
  • B. Vì phân bón hóa học làm giảm lượng oxi hòa tan trong nước.
  • C. Vì phân bón hóa học chứa các kim loại nặng độc hại.
  • D. Vì các chất dinh dưỡng dư thừa trong phân bón bị rửa trôi xuống nguồn nước, gây phú dưỡng và ô nhiễm.

Câu 25: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu như xăng, dầu, gas, tạo ra nhiệt và ánh sáng?

  • A. Phản ứng trung hòa.
  • B. Phản ứng oxi hóa khử (đốt cháy).
  • C. Phản ứng phân hủy.
  • D. Phản ứng thế.

Câu 26: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn silicon (Si) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện. Nguyên tắc hoạt động của pin mặt trời dựa trên hiện tượng vật lý nào?

  • A. Hiện tượng cảm ứng điện từ.
  • B. Hiện tượng cộng hưởng điện.
  • C. Hiệu ứng quang điện.
  • D. Hiệu ứng nhiệt điện.

Câu 27: Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào sống?

  • A. Saccharose (đường mía).
  • B. Lactose (đường sữa).
  • C. Tinh bột (starch).
  • D. Glucose (đường nho).

Câu 28: Vì sao trong quá trình lên men rượu, người ta sử dụng nấm men (yeast) để chuyển hóa đường thành rượu etylic (ethanol) và khí cacbon đioxit?

  • A. Vì nấm men chứa enzyme xúc tác quá trình chuyển hóa đường thành rượu etylic và cacbon đioxit.
  • B. Vì nấm men cung cấp oxi cho quá trình oxi hóa đường thành rượu.
  • C. Vì nấm men hấp thụ đường và thải ra rượu etylic.
  • D. Vì nấm men làm tăng nhiệt độ, thúc đẩy phản ứng hóa học tạo rượu.

Câu 29: Trong sản xuất xi măng, clinker xi măng là sản phẩm trung gian quan trọng. Thành phần chính của clinker xi măng bao gồm các khoáng chất nào?

  • A. Chủ yếu là CaCO3 và SiO2.
  • B. Chủ yếu là silicat và aluminat của canxi.
  • C. Chủ yếu là CaO và MgO.
  • D. Chủ yếu là Fe2O3 và Al2O3.

Câu 30: Để xác định độ pH của đất, người ta thường sử dụng giấy quỳ hoặc máy đo pH. Ý nghĩa của độ pH đối với đất trồng là gì?

  • A. Độ pH cho biết hàm lượng nước trong đất.
  • B. Độ pH cho biết độ tơi xốp của đất.
  • C. Độ pH ảnh hưởng đến độ hòa tan và khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng của cây trong đất.
  • D. Độ pH cho biết mức độ ô nhiễm của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vì sao trong y học, dung dịch muối ăn (NaCl) 0.9% được gọi là dung dịch sinh lý và được sử dụng rộng rãi để truyền dịch hoặc rửa vết thương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí cacbon đioxit (CO2) và thải ra khí oxi (O2). Vai trò chính của khí oxi đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Vì sao khi chiên thực phẩm ở nhiệt độ cao, người ta thường khuyến cáo sử dụng dầu thực vật thay vì mỡ động vật, xét về khía cạnh hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong công nghiệp sản xuất nước giải khát có gas, khí cacbon đioxit (CO2) được nén vào chai nước. Giải thích vì sao khi mở nắp chai, bọt khí lại thoát ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình sản xuất vôi sống (CaO) từ đá vôi (CaCO3) trong công nghiệp xây dựng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt, đảm bảo an toàn vệ sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vì sao trong các bình chữa cháy, người ta thường sử dụng khí cacbon đioxit (CO2) để dập tắt đám cháy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong cơ thể người, hemoglobin trong máu có vai trò vận chuyển oxi từ phổi đến các tế bào. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong phân tử hemoglobin, giúp liên kết với oxi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hiện tượng gỉ sét xảy ra khi sắt (Fe) tiếp xúc với không khí ẩm. Quá trình gỉ sét thực chất là một dạng ăn mòn hóa học, trong đó sắt bị oxi hóa thành hợp chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp hút chân không hoặc đóng gói trong môi trường khí trơ. Mục đích chính của việc loại bỏ hoặc thay thế không khí là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong y học, i-ốt phóng xạ (ví dụ I-131) được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chất nào sau đây được sử dụng làm bột nở trong làm bánh, giúp bánh xốp và nở phồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong hệ tiêu hóa của người, axit clohidric (HCl) được tiết ra trong dạ dày có vai trò quan trọng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân bón hóa học chứa các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng như nitơ (N), photpho (P), kali (K) rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Vai trò chính của nguyên tố nitơ đối với cây trồng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc nước xà phòng lên vết đốt để giảm đau và sưng tấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose (C6H12O6) bị oxi hóa để tạo ra năng lượng cho cơ thể hoạt động. Sản phẩm chính của quá trình hô hấp tế bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu phổ biến trong đời sống và công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vì sao khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, tốc độ các phản ứng hóa học và quá trình hư hỏng thực phẩm lại chậm đi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Amoniac được tổng hợp từ các nguyên liệu ban đầu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, chai nhựa và các vật dụng gia đình khác do tính chất bền, nhẹ và rẻ tiền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chất nào sau đây được sử dụng trong y tế để chụp X-quang đường tiêu hóa, giúp tăng độ tương phản và làm rõ hình ảnh các cơ quan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quá trình làm sạch nước, than hoạt tính được sử dụng để hấp phụ các chất ô nhiễm. Tính chất nào của than hoạt tính giúp nó có khả năng hấp phụ tốt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Vì sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu như xăng, dầu, gas, tạo ra nhiệt và ánh sáng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn silicon (Si) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện. Nguyên tắc hoạt động của pin mặt trời dựa trên hiện tượng vật lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vì sao trong quá trình lên men rượu, người ta sử dụng nấm men (yeast) để chuyển hóa đường thành rượu etylic (ethanol) và khí cacbon đioxit?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong sản xuất xi măng, clinker xi măng là sản phẩm trung gian quan trọng. Thành phần chính của clinker xi măng bao gồm các khoáng chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để xác định độ pH của đất, người ta thường sử dụng giấy quỳ hoặc máy đo pH. Ý nghĩa của độ pH đối với đất trồng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các tác nhân sau, tác nhân nào chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2 và CH4
  • B. SO2 và NO2
  • C. NH3 và CO
  • D. O3 và CFCs

Câu 2: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá...) trong tủ lạnh, người ta thường sử dụng màng bọc thực phẩm làm từ nhựa PVC hoặc PE. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách các loại màng bọc này có thể gây hại. Tác hại chính của việc sử dụng màng bọc thực phẩm kém chất lượng có thể là gì?

  • A. Làm giảm độ ẩm của thực phẩm.
  • B. Thúc đẩy quá trình oxy hóa thực phẩm.
  • C. Gây thôi nhiễm chất độc hại vào thực phẩm.
  • D. Tăng cường sự phát triển của vi khuẩn trên thực phẩm.

Câu 3: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại được coi là an toàn và hiệu quả cho mục đích này?

  • A. Vì NaCl có tính kháng khuẩn mạnh.
  • B. Vì NaCl có khả năng làm đông máu.
  • C. Vì NaCl là chất điện ly cần thiết cho cơ thể.
  • D. Vì dung dịch có nồng độ muối tương đương dịch tế bào.

Câu 4: Bình nóng lạnh sử dụng thanh magie (Mg) làm vật liệu "chống ăn mòn" cho ruột bình làm bằng thép. Nguyên tắc hóa học nào đứng sau cơ chế bảo vệ này?

  • A. Ăn mòn điện hóa, Mg là cực âm bị ăn mòn.
  • B. Ăn mòn hóa học, Mg tạo lớp bảo vệ thụ động.
  • C. Mg trung hòa axit trong nước, giảm ăn mòn hóa học.
  • D. Mg làm tăng độ bền cơ học của thép.

Câu 5: Để xử lý sơ bộ nước sinh hoạt tại gia đình, người ta thường sử dụng phèn chua (KAl(SO4)2.12H2O). Phèn chua có tác dụng gì trong quá trình làm trong nước?

  • A. Khử trùng nước bằng ion K+.
  • B. Keo tụ các chất lơ lửng trong nước.
  • C. Làm mềm nước cứng bằng cách kết tủa Ca2+, Mg2+.
  • D. Cân bằng pH của nước.

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp, phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho môi trường. Hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất do lạm dụng phân bón hóa học?

  • A. Làm giảm độ phì nhiêu của đất về lâu dài.
  • B. Gây ô nhiễm không khí do bay hơi NH3.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước,富 dưỡng hóa ao hồ.
  • D. Ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.

Câu 7: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2. Vai trò chính của khí O2 trong quá trình hô hấp của con người và động vật là gì?

  • A. Oxy hóa chất hữu cơ tạo năng lượng.
  • B. Bảo vệ cơ thể khỏi tia UV.
  • C. Giúp điều hòa thân nhiệt.
  • D. Tham gia vào quá trình tiêu hóa thức ăn.

Câu 8: Chất gây nghiện nicotine có trong thuốc lá gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Nicotine tác động chủ yếu lên hệ thần kinh như thế nào?

  • A. Ức chế hệ thần kinh, gây buồn ngủ.
  • B. Kích thích hệ thần kinh, gây hưng phấn.
  • C. Làm suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung.
  • D. Gây rối loạn giấc ngủ.

Câu 9: Ethanol (C2H5OH) được sử dụng làm nhiên liệu sinh học và cũng là thành phần chính trong đồ uống có cồn. Quá trình lên men đường (glucose) để sản xuất ethanol là một quá trình hóa học thuộc loại nào?

  • A. Phản ứng đốt cháy.
  • B. Phản ứng trung hòa.
  • C. Phản ứng sinh hóa (lên men).
  • D. Phản ứng thủy phân.

Câu 10: Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, chất béo (triglyceride) được đun nóng với dung dịch kiềm (NaOH hoặc KOH) để tạo ra muối natri hoặc kali của axit béo (xà phòng) và glycerol. Phản ứng này được gọi là gì?

  • A. Este hóa.
  • B. Hiđro hóa.
  • C. Trùng hợp.
  • D. Xà phòng hóa.

Câu 11: Vôi sống (CaO) được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp hóa chất. Tính chất hóa học quan trọng nhất của vôi sống khi sử dụng là gì?

  • A. Tác dụng mạnh với nước, tỏa nhiệt và tạo ra bazơ.
  • B. Có khả năng khử.
  • C. Có tính axit.
  • D. Dễ bị oxy hóa trong không khí.

Câu 12: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được coi là khí nhà kính chính, góp phần lớn nhất vào hiệu ứng này?

  • A. CH4 (Methane).
  • B. CO2 (Carbon dioxide).
  • C. N2O (Nitrous oxide).
  • D. CFCs (Chlorofluorocarbons).

Câu 13: Trong công nghiệp sản xuất thép, người ta sử dụng lò cao để khử oxit sắt (Fe2O3) thành sắt kim loại. Chất khử chính được sử dụng trong lò cao là gì?

  • A. H2 (Hydro).
  • B. Al (Nhôm).
  • C. C (Cacbon).
  • D. Mg (Magie).

Câu 14: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với cơ thể. Vai trò chính của vitamin C trong cơ thể là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • B. Tham gia cấu tạo xương và răng.
  • C. Điều hòa hoạt động thần kinh.
  • D. Chất chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch.

Câu 15: Hiện tượng "ăn mòn kim loại" gây ra nhiều thiệt hại kinh tế. Biện pháp phổ biến và hiệu quả để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn là gì?

  • A. Sơn phủ bề mặt kim loại.
  • B. Sử dụng kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn.
  • C. Ngâm kim loại trong dung dịch axit.
  • D. Tăng nhiệt độ môi trường.

Câu 16: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò thiết yếu. Vai trò chính của enzyme trong hệ tiêu hóa là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình tiêu hóa.
  • B. Xúc tác các phản ứng phân giải thức ăn.
  • C. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • D. Điều hòa nhu động ruột.

Câu 17: Chất dẻo (polymer) được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Tuy nhiên, rác thải nhựa đang là vấn đề môi trường nghiêm trọng. Tính chất nào của chất dẻo gây ra khó khăn trong việc xử lý rác thải nhựa?

  • A. Tính dẻo, dễ biến dạng.
  • B. Khả năng cách điện, cách nhiệt.
  • C. Độ bền hóa học cao, khó phân hủy sinh học.
  • D. Giá thành rẻ, dễ sản xuất.

Câu 18: Amoniac (NH3) là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp sản xuất phân đạm và nhiều hóa chất khác. Tính chất hóa học đặc trưng của amoniac là gì?

  • A. Tính axit mạnh.
  • B. Tính oxy hóa mạnh.
  • C. Tính trung tính.
  • D. Tính bazơ yếu và tính khử.

Câu 19: Trong y tế, glucozơ (C6H12O6) được sử dụng làm dung dịch truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân suy nhược, mất nước. Vì sao glucozơ được lựa chọn cho mục đích này?

  • A. Vì glucozơ có khả năng kháng khuẩn.
  • B. Vì glucozơ dễ hấp thụ và cung cấp năng lượng nhanh.
  • C. Vì glucozơ có tác dụng cầm máu.
  • D. Vì glucozơ có tính kiềm, giúp cân bằng pH máu.

Câu 20: Nước "cứng" gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt và công nghiệp. Nguyên nhân chính gây ra tính cứng của nước là do sự hiện diện của ion nào?

  • A. Na+ và K+.
  • B. Cl- và SO42-.
  • C. Ca2+ và Mg2+.
  • D. Fe2+ và Mn2+.

Câu 21: Khi bị ong đốt, vết đốt thường sưng đau do nọc ong có chứa axit. Để giảm đau và trung hòa axit, người ta nên dùng chất nào sau đây bôi lên vết đốt?

  • A. Nước cốt chanh (axit citric).
  • B. Baking soda (NaHCO3).
  • C. Giấm ăn (axit axetic).
  • D. Cồn 90 độ (ethanol).

Câu 22: Trong quá trình hô hấp kỵ khí (lên men) ở cơ bắp khi vận động mạnh, axit lactic được tạo ra gây mỏi cơ. Chất nào sau đây được tạo thành cùng với axit lactic trong quá trình này?

  • A. Ethanol.
  • B. CO2 (Carbon dioxide).
  • C. H2O (Nước).
  • D. ATP (Adenosine triphosphate - năng lượng).

Câu 23: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính được sử dụng là gì?

  • A. Cát (SiO2).
  • B. Đất sét (Al2O3.2SiO2.2H2O).
  • C. Vôi sống (CaO).
  • D. Soda (Na2CO3).

Câu 24: Để làm sạch cặn canxi (vôi) bám trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường dùng giấm ăn. Thành phần chính của giấm ăn có khả năng hòa tan cặn vôi là gì?

  • A. Ethanol (C2H5OH).
  • B. Natri clorua (NaCl).
  • C. Axit axetic (CH3COOH).
  • D. Natri hidroxit (NaOH).

Câu 25: Trong cơ thể, cholesterol đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Tuy nhiên, cholesterol cao trong máu lại là yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch. Cholesterol thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Vitamin.
  • D. Lipid (chất béo).

Câu 26: Trong công nghệ thực phẩm, chất bảo quản được sử dụng để kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng chất bảo quản cần được kiểm soát chặt chẽ. Tác dụng chính của chất bảo quản là gì?

  • A. Tăng cường hương vị và màu sắc thực phẩm.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm.
  • C. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho thực phẩm.
  • D. Làm chậm quá trình oxy hóa chất béo trong thực phẩm.

Câu 27: Để làm sạch vết gỉ sét (chủ yếu là Fe2O3.nH2O) trên đồ vật bằng sắt, người ta có thể dùng dung dịch axit. Axit nào sau đây thường được sử dụng để tẩy gỉ sét?

  • A. Axit axetic (CH3COOH).
  • B. Axit citric (C6H8O7).
  • C. Axit clohidric (HCl).
  • D. Axit cacbonic (H2CO3).

Câu 28: Trong pin mặt trời, silicon (Si) là vật liệu bán dẫn chính để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành điện năng. Tính chất quan trọng nhất của silicon trong ứng dụng này là gì?

  • A. Tính dẫn điện tốt.
  • B. Tính cách điện tốt.
  • C. Tính dẻo, dễ dát mỏng.
  • D. Tính bán dẫn, khả năng quang điện.

Câu 29: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxy hóa hoàn toàn tạo ra năng lượng, khí CO2 và nước. Phương trình hóa học tổng quát của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + Năng lượng.
  • B. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng.
  • C. 6CO2 + 6H2O → C6H12O6 + 6O2 + Năng lượng.
  • D. C6H12O6 + 2H2O → 2CH3COOH + 4H2 + Năng lượng.

Câu 30: Để kiểm tra độ pH của đất trồng trọt, người nông dân có thể sử dụng giấy quỳ tím hoặc máy đo pH. Nếu giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ, điều này chứng tỏ đất có tính chất gì?

  • A. Đất có tính bazơ mạnh.
  • B. Đất có tính bazơ yếu.
  • C. Đất có tính axit.
  • D. Đất có tính trung tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các tác nhân sau, tác nhân nào *chính* gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá...) trong tủ lạnh, người ta thường sử dụng màng bọc thực phẩm làm từ nhựa PVC hoặc PE. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách các loại màng bọc này có thể gây hại. Tác h???i *chính* của việc sử dụng màng bọc thực phẩm kém chất lượng có thể là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại được coi là an toàn và hiệu quả cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bình nóng lạnh sử dụng thanh magie (Mg) làm vật liệu 'chống ăn mòn' cho ruột bình làm bằng thép. Nguyên tắc hóa học nào đứng sau cơ chế bảo vệ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để xử lý sơ bộ nước sinh hoạt tại gia đình, người ta thường sử dụng phèn chua (KAl(SO4)2.12H2O). Phèn chua có tác dụng gì trong quá trình làm trong nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp, phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho môi trường. Hậu quả nào sau đây là *nghiêm trọng nhất* do lạm dụng phân bón hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2. Vai trò *chính* của khí O2 trong quá trình hô hấp của con người và động vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chất gây nghiện nicotine có trong thuốc lá gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Nicotine tác động *chủ yếu* lên hệ thần kinh như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ethanol (C2H5OH) được sử dụng làm nhiên liệu sinh học và cũng là thành phần chính trong đồ uống có cồn. Quá trình lên men đường (glucose) để sản xuất ethanol là một quá trình hóa học thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, chất béo (triglyceride) được đun nóng với dung dịch kiềm (NaOH hoặc KOH) để tạo ra muối natri hoặc kali của axit béo (xà phòng) và glycerol. Phản ứng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vôi sống (CaO) được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp hóa chất. Tính chất hóa học *quan trọng nhất* của vôi sống khi sử dụng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được coi là khí nhà kính *chính*, góp phần lớn nhất vào hiệu ứng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong công nghiệp sản xuất thép, người ta sử dụng lò cao để khử oxit sắt (Fe2O3) thành sắt kim loại. Chất khử *chính* được sử dụng trong lò cao là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng đối với cơ thể. Vai trò *chính* của vitamin C trong cơ thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hiện tượng 'ăn mòn kim loại' gây ra nhiều thiệt hại kinh tế. Biện pháp *phổ biến và hiệu quả* để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò *thiết yếu*. Vai trò *chính* của enzyme trong hệ tiêu hóa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chất dẻo (polymer) được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Tuy nhiên, rác thải nhựa đang là vấn đề môi trường nghiêm trọng. Tính chất nào của chất dẻo gây ra khó khăn trong việc xử lý rác thải nhựa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Amoniac (NH3) là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp sản xuất phân đạm và nhiều hóa chất khác. Tính chất hóa học *đặc trưng* của amoniac là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong y tế, glucozơ (C6H12O6) được sử dụng làm dung dịch truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân suy nhược, mất nước. Vì sao glucozơ được lựa chọn cho mục đích này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nước 'cứng' gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt và công nghiệp. Nguyên nhân *chính* gây ra tính cứng của nước là do sự hiện diện của ion nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi bị ong đốt, vết đốt thường sưng đau do nọc ong có chứa axit. Để giảm đau và trung hòa axit, người ta nên dùng chất nào sau đây bôi lên vết đốt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quá trình hô hấp kỵ khí (lên men) ở cơ bắp khi vận động mạnh, axit lactic được tạo ra gây mỏi cơ. Chất nào sau đây được tạo thành *cùng với* axit lactic trong quá trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu *chính* được sử dụng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để làm sạch cặn canxi (vôi) bám trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường dùng giấm ăn. Thành phần *chính* của giấm ăn có khả năng hòa tan cặn vôi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong cơ thể, cholesterol đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Tuy nhiên, cholesterol cao trong máu lại là yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch. Cholesterol thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong công nghệ thực phẩm, chất bảo quản được sử dụng để kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng chất bảo quản cần được kiểm soát chặt chẽ. Tác dụng *chính* của chất bảo quản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để làm sạch vết gỉ sét (chủ yếu là Fe2O3.nH2O) trên đồ vật bằng sắt, người ta có thể dùng dung dịch axit. Axit nào sau đây thường được sử dụng để tẩy gỉ sét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong pin mặt trời, silicon (Si) là vật liệu bán dẫn *chính* để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành điện năng. Tính chất *quan trọng nhất* của silicon trong ứng dụng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxy hóa hoàn toàn tạo ra năng lượng, khí CO2 và nước. Phương trình hóa học tổng quát của quá trình hô hấp tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để kiểm tra độ pH của đất trồng trọt, người nông dân có thể sử dụng giấy quỳ tím hoặc máy đo pH. Nếu giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ, điều này *chứng tỏ* đất có tính chất gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các chất sau, chất nào là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2
  • B. SO2
  • C. NH3
  • D. CH4

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Vai trò chính của nước muối sinh lý trong các ứng dụng y tế là gì?

  • A. Đảm bảo cân bằng áp suất thẩm thấu và điện giải cho tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng cho cơ thể khi bị mất nước.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.

Câu 3: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng. Nó đóng vai trò nào sau đây trong cơ thể con người?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động cơ bắp.
  • B. Là thành phần chính cấu tạo nên xương và răng.
  • C. Chất chống oxy hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • D. Điều hòa đường huyết và ngăn ngừa tiểu đường.

Câu 4: Phản ứng nào sau đây là ứng dụng của hóa học trong việc bảo quản thực phẩm, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để nấu chín thực phẩm.
  • B. Bảo quản thực phẩm trong điều kiện khô ráo, thoáng mát.
  • C. Sử dụng phương pháp chiếu xạ ion hóa.
  • D. Thêm chất bảo quản hóa học như muối benzoate hoặc sorbate.

Câu 5: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần lớn nhất vào hiện tượng này?

  • A. CO2
  • B. CH4
  • C. N2O
  • D. O3

Câu 6: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, chất nào sau đây đóng vai trò là chất nền (nguyên liệu đầu vào) để tạo ra glucose (đường) và oxy?

  • A. O2 và H2O
  • B. CO2 và H2O
  • C. N2 và CO2
  • D. Glucose và O2

Câu 7: Chất liệu polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước uống do tính chất trong suốt, nhẹ và tương đối trơ về mặt hóa học?

  • A. PVC (polyvinyl chloride)
  • B. PP (polypropylene)
  • C. PET (polyethylene terephthalate)
  • D. PS (polystyrene)

Câu 8: Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi chúng ta đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) để tạo ra năng lượng?

  • A. Phản ứng thủy phân
  • B. Phản ứng trung hòa
  • C. Phản ứng cộng hợp
  • D. Phản ứng oxi hóa - khử (cháy)

Câu 9: Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, chất béo (triglyceride) phản ứng với dung dịch kiềm mạnh (như NaOH hoặc KOH) tạo ra xà phòng và glycerol. Phản ứng này được gọi là gì?

  • A. Este hóa
  • B. Xà phòng hóa
  • C. Hydrat hóa
  • D. Cracking

Câu 10: Để làm giảm độ cứng tạm thời của nước (nước chứa muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2), phương pháp nào sau đây là đơn giản và phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày?

  • A. Đun sôi nước
  • B. Thêm vôi sống (CaO)
  • C. Sử dụng nhựa trao đổi ion
  • D. Thêm axit mạnh

Câu 11: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử mùi trong tủ lạnh, nhờ khả năng hấp phụ các chất gây mùi khó chịu?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Vôi tôi (Ca(OH)2)
  • C. Than hoạt tính
  • D. Bột nở (NaHCO3)

Câu 12: Trong cơ thể người, enzyme amylase đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Amylase xúc tác cho phản ứng phân hủy chất dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate (tinh bột)
  • C. Lipid (chất béo)
  • D. Vitamin

Câu 13: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp đồng thời cả nguyên tố dinh dưỡng Nitrogen (N) và Phosphorus (P) cho cây trồng?

  • A. Phân ure (CO(NH2)2)
  • B. Phân kali (KCl)
  • C. Superphosphate (Ca(H2PO4)2)
  • D. Phân DAP (diammonium phosphate)

Câu 14: Để bảo vệ răng khỏi sâu răng, fluoride thường được thêm vào kem đánh răng và nước sinh hoạt. Ion fluoride hoạt động bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng.
  • B. Làm trắng răng và loại bỏ mảng bám.
  • C. Củng cố men răng, tăng khả năng chống lại axit từ thực phẩm và vi khuẩn.
  • D. Trung hòa axit trong miệng sau khi ăn.

Câu 15: Trong các loại pin hóa học phổ biến (pin than, pin alkaline, pin lithium-ion), loại pin nào có mật độ năng lượng cao nhất, tuổi thọ dài và được sử dụng rộng rãi trong điện thoại di động, máy tính xách tay?

  • A. Pin than (carbon-zinc battery)
  • B. Pin alkaline (alkaline battery)
  • C. Pin nickel-cadmium (Ni-Cd battery)
  • D. Pin lithium-ion (Li-ion battery)

Câu 16: Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất ethanol từ tinh bột hoặc đường trong quá trình lên men rượu?

  • A. Phản ứng cracking
  • B. Phản ứng lên men
  • C. Phản ứng trùng hợp
  • D. Phản ứng thủy phân

Câu 17: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong bột giặt và các sản phẩm làm sạch, nhờ khả năng oxi hóa mạnh và phân hủy các chất màu?

  • A. Nước Javel (NaClO)
  • B. Axit clohidric (HCl)
  • C. Natri cacbonat (Na2CO3)
  • D. Amoniac (NH3)

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng (ATP), CO2 và H2O. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào?

  • A. Lục lạp (chloroplast)
  • B. Nhân tế bào (nucleus)
  • C. Ti thể (mitochondria)
  • D. Ribosome

Câu 19: Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất phân đạm ure từ amoniac (NH3) và carbon dioxide (CO2) trong công nghiệp?

  • A. Phản ứng phân hủy
  • B. Phản ứng oxi hóa
  • C. Phản ứng trung hòa
  • D. Phản ứng tổng hợp (cộng hợp)

Câu 20: Chất nào sau đây là một loại hormone steroid, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết trong cơ thể?

  • A. Insulin
  • B. Adrenaline
  • C. Cortisol
  • D. Thyroxine

Câu 21: Để xử lý nước thải chứa kim loại nặng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kết tủa các ion kim loại nặng thành dạng không tan, dễ dàng loại bỏ?

  • A. Lọc cơ học
  • B. Kết tủa hóa học
  • C. Khử trùng bằng clo
  • D. Sử dụng màng lọc thẩm thấu ngược

Câu 22: Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide), là nguồn năng lượng chính cho tế bào và được vận chuyển trong máu?

  • A. Sucrose
  • B. Lactose
  • C. Starch
  • D. Glucose

Câu 23: Trong quá trình sản xuất thép từ quặng sắt, phản ứng hóa học chính diễn ra trong lò cao là gì?

  • A. Khử oxit sắt bằng carbon monoxide
  • B. Oxi hóa sắt thành oxit sắt
  • C. Trung hòa oxit sắt bằng axit
  • D. Thủy phân oxit sắt bằng nước

Câu 24: Chất nào sau đây là một loại polymer tự nhiên, cấu tạo nên thành tế bào thực vật và là thành phần chính của gỗ và bông?

  • A. Protein
  • B. Cellulose
  • C. Tinh bột (starch)
  • D. Glycogen

Câu 25: Để xác định độ pH của đất, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào sau đây?

  • A. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
  • B. Sử dụng máy đo quang phổ hấp thụ nguyên tử
  • C. Sử dụng giấy quỳ hoặc bộ đo pH đất
  • D. Phương pháp sắc ký khí

Câu 26: Chất nào sau đây là một loại chất béo không bão hòa đa (polyunsaturated fatty acid), được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch và thường có trong dầu cá?

  • A. Axit stearic
  • B. Axit palmitic
  • C. Cholesterol
  • D. Omega-3 fatty acids

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất bia, chất nào sau đây được thêm vào để tạo ra khí CO2, làm cho bia có bọt và hương vị đặc trưng?

  • A. Khí nitơ (N2)
  • B. Nấm men (yeast)
  • C. Muối nở (NaHCO3)
  • D. Chất ổn định bọt tổng hợp

Câu 28: Để làm sạch cặn canxi (CaCO3) bám trong ấm đun nước hoặc bồn rửa mặt, chất tẩy rửa gia dụng thường chứa thành phần hóa học nào?

  • A. Natri hydroxit (NaOH)
  • B. Natri cacbonat (Na2CO3)
  • C. Axit acetic (CH3COOH)
  • D. Amoniac (NH3)

Câu 29: Trong ngành công nghiệp dệt may, hóa chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng sợi vải cotton trước khi nhuộm?

  • A. Clo (Cl2)
  • B. Lưu huỳnh đioxit (SO2)
  • C. Formaldehyde (HCHO)
  • D. Hydrogen peroxide (H2O2)

Câu 30: Xét nghiệm máu thường đo nồng độ glucose để chẩn đoán bệnh tiểu đường. Phản ứng hóa học nào sau đây thường được sử dụng trong các xét nghiệm đo glucose máu phổ biến?

  • A. Phản ứng trung hòa axit-bazơ
  • B. Phản ứng enzyme (ví dụ, glucose oxidase)
  • C. Phản ứng kết tủa
  • D. Phản ứng oxi hóa-khử bằng thuốc tím (KMnO4)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các chất sau, chất nào là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Vai trò chính của nước muối sinh lý trong các ứng dụng y tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng. Nó đóng vai trò nào sau đây trong cơ thể con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phản ứng nào sau đây là ứng dụng của hóa học trong việc bảo quản thực phẩm, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài thời gian sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần lớn nhất vào hiện tượng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, chất nào sau đây đóng vai trò là chất nền (nguyên liệu đầu vào) để tạo ra glucose (đường) và oxy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chất liệu polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước uống do tính chất trong suốt, nhẹ và tương đối trơ về mặt hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi chúng ta đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) để tạo ra năng lượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, chất béo (triglyceride) phản ứng với dung dịch kiềm mạnh (như NaOH hoặc KOH) tạo ra xà phòng và glycerol. Phản ứng này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để làm giảm độ cứng tạm thời của nước (nước chứa muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2), phương pháp nào sau đây là đơn giản và phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử mùi trong tủ lạnh, nhờ khả năng hấp phụ các chất gây mùi khó chịu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong cơ thể người, enzyme amylase đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Amylase xúc tác cho phản ứng phân hủy chất dinh dưỡng nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp đồng thời cả nguyên tố dinh dưỡng Nitrogen (N) và Phosphorus (P) cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để bảo vệ răng khỏi sâu răng, fluoride thường được thêm vào kem đánh răng và nước sinh hoạt. Ion fluoride hoạt động bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong các loại pin hóa học phổ biến (pin than, pin alkaline, pin lithium-ion), loại pin nào có mật độ năng lượng cao nhất, tuổi thọ dài và được sử dụng rộng rãi trong điện thoại di động, máy tính xách tay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất ethanol từ tinh bột hoặc đường trong quá trình lên men rượu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong bột giặt và các sản phẩm làm sạch, nhờ khả năng oxi hóa mạnh và phân hủy các chất màu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng (ATP), CO2 và H2O. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất phân đạm ure từ amoniac (NH3) và carbon dioxide (CO2) trong công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chất nào sau đây là một loại hormone steroid, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết trong cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để xử lý nước thải chứa kim loại nặng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kết tủa các ion kim loại nặng thành dạng không tan, dễ dàng loại bỏ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide), là nguồn năng lượng chính cho tế bào và được vận chuyển trong máu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quá trình sản xuất thép từ quặng sắt, phản ứng hóa học chính diễn ra trong lò cao là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chất nào sau đây là một loại polymer tự nhiên, cấu tạo nên thành tế bào thực vật và là thành phần chính của gỗ và bông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để xác định độ pH của đất, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chất nào sau đây là một loại chất béo không bão hòa đa (polyunsaturated fatty acid), được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch và thường có trong dầu cá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất bia, chất nào sau đây được thêm vào để tạo ra khí CO2, làm cho bia có bọt và hương vị đặc trưng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để làm sạch cặn canxi (CaCO3) bám trong ấm đun nước hoặc bồn rửa mặt, chất tẩy rửa gia dụng thường chứa thành phần hóa học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong ngành công nghiệp dệt may, hóa chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng sợi vải cotton trước khi nhuộm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xét nghiệm máu thường đo nồng độ glucose để chẩn đoán bệnh tiểu đường. Phản ứng hóa học nào sau đây thường được sử dụng trong các xét nghiệm đo glucose máu phổ biến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các tác nhân sau, tác nhân nào không góp phần chính vào sự hình thành mưa axit?

  • A. Khí thải từ các nhà máy nhiệt điện đốt than đá (chứa SO2)
  • B. Khí thải từ động cơ đốt trong của xe cộ (chứa NOx)
  • C. Khí thải từ các quá trình sản xuất công nghiệp (chứa SO2, NOx)
  • D. Khí thải CO2 từ hoạt động hô hấp của sinh vật và đốt nhiên liệu sinh học

Câu 2: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá...) trong tủ lạnh, người ta thường sử dụng màng bọc thực phẩm làm từ nhựa PVC hoặc PE. Tuy nhiên, việc lạm dụng và xử lý không đúng cách các loại nhựa này gây ra nhiều vấn đề môi trường. Giải pháp nào sau đây không phù hợp với xu hướng giảm thiểu tác động tiêu cực của rác thải nhựa trong bảo quản thực phẩm?

  • A. Sử dụng hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh hoặc kim loại có thể tái sử dụng nhiều lần.
  • B. Thay thế màng bọc PVC bằng màng bọc PE hoặc các loại màng bọc sinh học dễ phân hủy.
  • C. Tái chế các loại màng bọc nhựa đã qua sử dụng (nếu có thể) để tạo ra sản phẩm mới.
  • D. Tăng cường sử dụng các loại túi nylon nhiều lớp để bảo quản thực phẩm được lâu hơn.

Câu 3: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2, giúp duy trì sự cân bằng của bầu khí quyển. Tuy nhiên, nồng độ CO2 trong khí quyển đang tăng lên do hoạt động của con người, dẫn đến hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giảm thiểu lượng CO2 thải vào khí quyển?

  • A. Trồng rừng và bảo vệ rừng để tăng cường khả năng hấp thụ CO2 từ khí quyển.
  • B. Phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy điện...) thay thế nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt và sản xuất để giảm nhu cầu sử dụng nhiên liệu.
  • D. Sử dụng điều hòa nhiệt độ để làm mát không khí trong nhà và nơi làm việc.

Câu 4: Phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, giúp tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón không hợp lý có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, như ô nhiễm nguồn nước. Tác động tiêu cực nào sau đây không phải do việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gây ra?

  • A. Gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước (ao, hồ, sông) do dư thừa chất dinh dưỡng.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước ngầm bởi nitrat và các chất hóa học khác từ phân bón.
  • C. Làm suy thoái đất, giảm độ phì nhiêu của đất về lâu dài do mất cân bằng dinh dưỡng.
  • D. Giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp do ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 5: Trong y học, nhiều hợp chất hóa học được sử dụng làm thuốc để điều trị bệnh. Aspirin là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm phổ biến. Aspirin thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

  • A. Ancol
  • B. Aldehyde
  • C. Axit cacboxylic và este
  • D. Amin

Câu 6: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò trong nhiều quá trình sinh hóa của cơ thể. Vitamin C có tính chất hóa học nào sau đây?

  • A. Tính bazơ mạnh
  • B. Tính khử mạnh
  • C. Tính oxi hóa mạnh
  • D. Tính axit yếu và tính oxi hóa mạnh

Câu 7: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng thiết yếu, cung cấp năng lượng và tham gia cấu tạo tế bào. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng chính để cơ thể chuyển hóa chất béo thành năng lượng?

  • A. Phản ứng β-oxy hóa
  • B. Phản ứng este hóa
  • C. Phản ứng trùng hợp
  • D. Phản ứng xà phòng hóa

Câu 8: Protein (chất đạm) có vai trò cấu trúc và chức năng đa dạng trong cơ thể sống. Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

  • A. Glucose
  • B. Nucleotide
  • C. α-Amino axit
  • D. Axit béo

Câu 9: Tinh bột là một polysaccharide dự trữ năng lượng phổ biến ở thực vật. Thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường axit hoặc enzyme sẽ thu được sản phẩm cuối cùng là chất nào?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Saccharose
  • D. Maltose

Câu 10: Trong công nghiệp sản xuất rượu etylic (ethanol) từ tinh bột, người ta sử dụng enzyme hoặc axit để thủy phân tinh bột thành đường, sau đó dùng vi sinh vật để lên men đường thành ethanol. Vi sinh vật nào thường được sử dụng trong quá trình lên men rượu?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn axetic
  • D. Nấm mốc

Câu 11: Phản ứng hóa học nào sau đây được ứng dụng trong việc sản xuất xà phòng từ chất béo?

  • A. Phản ứng este hóa
  • B. Phản ứng trùng hợp
  • C. Phản ứng xà phòng hóa
  • D. Phản ứng cộng hợp

Câu 12: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tác các phản ứng phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp thành các chất đơn giản hơn để cơ thể hấp thụ. Enzyme amylase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Thủy phân tinh bột thành đường
  • B. Thủy phân protein thành amino axit
  • C. Thủy phân chất béo thành axit béo và glycerol
  • D. Thủy phân cellulose thành glucose

Câu 13: Chất gây nghiện nicotine có trong thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Nicotine thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

  • A. Ancol
  • B. Phenol
  • C. Axit cacboxylic
  • D. Amin dị vòng

Câu 14: Chất bảo quản thực phẩm sodium benzoate (C6H5COONa) thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm đóng hộp, đồ uống, và các sản phẩm khác. Ion kim loại nào có trong sodium benzoate?

  • A. Kali
  • B. Natri
  • C. Canxi
  • D. Magie

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxy hóa hoàn toàn để tạo ra năng lượng (ATP), khí CO2 và nước. Phản ứng tổng quát của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. 6CO2 + 6H2O → C6H12O6 + 6O2
  • B. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2
  • C. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng
  • D. nC6H12O6 → (C6H10O5)n + nH2O

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

  • A. Clorin (Cl2)
  • B. Amoniac (NH3)
  • C. Axit sunfuric (H2SO4)
  • D. Natri hydroxit (NaOH)

Câu 17: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất sợi vải may mặc, có tính chất mềm mại, thoáng khí và dễ nhuộm màu?

  • A. Polyetylen (PE)
  • B. Cellulose
  • C. Polystyren (PS)
  • D. Polivinyl clorua (PVC)

Câu 18: Trong sản xuất phân bón, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để tổng hợp các loại phân đạm. Phương pháp công nghiệp nào hiện nay được sử dụng để sản xuất amoniac?

  • A. Điện phân dung dịch muối amoni
  • B. Nhiệt phân muối amoni
  • C. Phương pháp Haber-Bosch
  • D. Oxy hóa nitơ trong không khí

Câu 19: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và điều hòa không khí (mặc dù hiện nay đã bị hạn chế sử dụng do tác động đến tầng ozone)?

  • A. Metan (CH4)
  • B. Carbon dioxide (CO2)
  • C. Amoniac (NH3)
  • D. Freon (CFCs)

Câu 20: Trong y tế, dung dịch glucose đẳng trương (5% glucose) được sử dụng để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân trong trường hợp mất nước hoặc thiếu năng lượng. Nồng độ phần trăm khối lượng của dung dịch glucose đẳng trương là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 10%
  • C. 20%
  • D. 50%

Câu 21: Một người bị đau dạ dày do thừa axit hydrochloric (HCl). Thuốc muối Nabica (NaHCO3) thường được sử dụng để giảm triệu chứng này. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả phản ứng xảy ra khi uống thuốc muối Nabica?

  • A. HCl + NaOH → NaCl + H2O
  • B. 2HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
  • C. HCl + NaHCO3 → NaCl + H2O + CO2
  • D. HCl + NH3 → NH4Cl

Câu 22: Trong quá trình làm bánh, bột nở (baking powder) thường được sử dụng để làm bánh xốp và nở. Thành phần chính của bột nở thường bao gồm natri bicarbonate (NaHCO3) và một axit yếu. Khi trộn bột nở với nước, phản ứng hóa học nào xảy ra?

  • A. Phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ tạo ra muối và nước.
  • B. Phản ứng giữa axit và muối bicarbonate tạo ra khí carbon dioxide (CO2).
  • C. Phản ứng oxi hóa khử tạo ra khí oxygen (O2).
  • D. Phản ứng thủy phân tinh bột tạo ra đường glucose.

Câu 23: Trong công nghệ xử lý nước thải, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước, tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh?

  • A. Clorin (Cl2)
  • B. Than hoạt tính
  • C. Phèn chua (KAl(SO4)2.12H2O)
  • D. Cát lọc

Câu 24: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm lớp chống dính cho chảo và nồi nấu ăn?

  • A. Thủy tinh hữu cơ (Plexiglas)
  • B. Polyetylen (PE)
  • C. Teflon (PTFE)
  • D. Polystyren (PS)

Câu 25: Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men rượu từ đường nho tạo ra sản phẩm chính là ethanol và khí carbon dioxide. Tuy nhiên, nếu quá trình lên men không được kiểm soát tốt, có thể tạo ra sản phẩm phụ không mong muốn là chất nào gây vị chua gắt trong rượu vang?

  • A. Metanol
  • B. Propanol
  • C. Butanol
  • D. Axit axetic

Câu 26: Để làm sạch cặn vôi trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường sử dụng giấm ăn. Thành phần chính của giấm ăn là axit nào?

  • A. Axit hydrochloric
  • B. Axit axetic
  • C. Axit sunfuric
  • D. Axit nitric

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất đường mía, chất nào sau đây được sử dụng để làm trong nước mía, loại bỏ các tạp chất và làm sạch nước mía trước khi cô đặc?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường cát (Saccharose)
  • C. Vôi sữa (Ca(OH)2)
  • D. Than hoạt tính

Câu 28: Loại phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) để tạo ra năng lượng?

  • A. Phản ứng trung hòa
  • B. Phản ứng phân hủy
  • C. Phản ứng cộng hợp
  • D. Phản ứng oxi hóa khử

Câu 29: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng mặt trời và chuyển hóa thành điện năng?

  • A. Silic (Si)
  • B. Nhôm (Al)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của tính chất hấp phụ của than hoạt tính?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học
  • B. Chế tạo thuốc nổ
  • C. Sử dụng mặt nạ phòng độc
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hiện tượng mưa axit gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Trong các tác nhân sau, tác nhân nào *không* góp phần chính vào sự hình thành mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (rau, quả, thịt, cá...) trong tủ lạnh, người ta thường sử dụng màng bọc thực phẩm làm từ nhựa PVC hoặc PE. Tuy nhiên, việc lạm dụng và xử lý không đúng cách các loại nhựa này gây ra nhiều vấn đề môi trường. Giải pháp nào sau đây *không* phù hợp với xu hướng giảm thiểu tác động tiêu cực của rác thải nhựa trong bảo quản thực phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2, giúp duy trì sự cân bằng của bầu khí quyển. Tuy nhiên, nồng độ CO2 trong khí quyển đang tăng lên do hoạt động của con người, dẫn đến hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp góp phần giảm thiểu lượng CO2 thải vào khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, giúp tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón không hợp lý có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, như ô nhiễm nguồn nước. Tác động tiêu cực nào sau đây *không* phải do việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong y học, nhiều hợp chất hóa học được sử dụng làm thuốc để điều trị bệnh. Aspirin là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm phổ biến. Aspirin thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò trong nhiều quá trình sinh hóa của cơ thể. Vitamin C có tính chất hóa học nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng thiết yếu, cung cấp năng lượng và tham gia cấu tạo tế bào. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng chính để cơ thể chuyển hóa chất béo thành năng lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Protein (chất đạm) có vai trò cấu trúc và chức năng đa dạng trong cơ thể sống. Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tinh bột là một polysaccharide dự trữ năng lượng phổ biến ở thực vật. Thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường axit hoặc enzyme sẽ thu được sản phẩm cuối cùng là chất nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong công nghiệp sản xuất rượu etylic (ethanol) từ tinh bột, người ta sử dụng enzyme hoặc axit để thủy phân tinh bột thành đường, sau đó dùng vi sinh vật để lên men đường thành ethanol. Vi sinh vật nào thường được sử dụng trong quá trình lên men rượu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phản ứng hóa học nào sau đây được ứng dụng trong việc sản xuất xà phòng từ chất béo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tác các phản ứng phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp thành các chất đơn giản hơn để cơ thể hấp thụ. Enzyme amylase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chất gây nghiện nicotine có trong thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Nicotine thuộc loại hợp chất hữu cơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chất bảo quản thực phẩm sodium benzoate (C6H5COONa) thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm đóng hộp, đồ uống, và các sản phẩm khác. Ion kim loại nào có trong sodium benzoate?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxy hóa hoàn toàn để tạo ra năng lượng (ATP), khí CO2 và nước. Phản ứng tổng quát của quá trình hô hấp tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất sợi vải may mặc, có tính chất mềm mại, thoáng khí và dễ nhuộm màu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong sản xuất phân bón, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để tổng hợp các loại phân đạm. Phương pháp công nghiệp nào hiện nay được sử dụng để sản xuất amoniac?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và điều hòa không khí (mặc dù hiện nay đã bị hạn chế sử dụng do tác động đến tầng ozone)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong y tế, dung dịch glucose đẳng trương (5% glucose) được sử dụng để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân trong trường hợp mất nước hoặc thiếu năng lượng. Nồng độ phần trăm khối lượng của dung dịch glucose đẳng trương là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một người bị đau dạ dày do thừa axit hydrochloric (HCl). Thuốc muối Nabica (NaHCO3) thường được sử dụng để giảm triệu chứng này. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả phản ứng xảy ra khi uống thuốc muối Nabica?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình làm bánh, bột nở (baking powder) thường được sử dụng để làm bánh xốp và nở. Thành phần chính của bột nở thường bao gồm natri bicarbonate (NaHCO3) và một axit yếu. Khi trộn bột nở với nước, phản ứng hóa học nào xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong công nghệ xử lý nước thải, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước, tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm lớp chống dính cho chảo và nồi nấu ăn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men rượu từ đường nho tạo ra sản phẩm chính là ethanol và khí carbon dioxide. Tuy nhiên, nếu quá trình lên men không được kiểm soát tốt, có thể tạo ra sản phẩm phụ không mong muốn là chất nào gây vị chua gắt trong rượu vang?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để làm sạch cặn vôi trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường sử dụng giấm ăn. Thành phần chính của giấm ăn là axit nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất đường mía, chất nào sau đây được sử dụng để làm trong nước mía, loại bỏ các tạp chất và làm sạch nước mía trước khi cô đặc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) để tạo ra năng lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng mặt trời và chuyển hóa thành điện năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của tính chất hấp phụ của than hoạt tính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 11

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vì sao trong y học, người ta thường sử dụng dung dịch muối ăn sinh lý (NaCl 0.9%) thay vì nước cất để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân bị mất nước hoặc cần bù điện giải?

  • A. Vì nước cất có tính khử trùng mạnh hơn, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • B. Vì dung dịch muối sinh lý đẳng trương với máu và dịch tế bào, không gây phá vỡ tế bào.
  • C. Vì muối ăn có khả năng cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
  • D. Vì nước cất dễ dàng bị đào thải qua thận, không giữ được lượng nước cần thiết.

Câu 2: Trong quá trình làm bánh, bột nở (baking soda - NaHCO3) thường được sử dụng để tạo độ xốp cho bánh. Cơ chế hóa học nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Baking soda phản ứng với nước tạo ra khí H2, khí này làm bánh nở.
  • B. Baking soda là chất oxi hóa mạnh, oxi hóa các thành phần khác trong bột bánh tạo khí.
  • C. Baking soda bị nhiệt phân hủy tạo ra khí CO2, khí này tạo thành các lỗ nhỏ trong bánh.
  • D. Baking soda hút ẩm từ môi trường xung quanh, làm bột bánh phồng lên.

Câu 3: Tại sao việc sử dụng bếp than tổ ong trong nhà kín có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

  • A. Do than cháy không hoàn toàn tạo ra khí CO độc hại, gây ngạt thở.
  • B. Do bếp than tỏa ra nhiệt độ quá cao, gây cháy nổ.
  • C. Do khói than chứa nhiều bụi mịn, gây bệnh về đường hô hấp.
  • D. Do than hút hết oxi trong phòng kín, gây thiếu oxi.

Câu 4: Hiện tượng mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?

  • A. Khí CO2 từ quá trình hô hấp và đốt nhiên liệu.
  • B. Các oxit của lưu huỳnh và nitơ từ khí thải công nghiệp và xe cộ.
  • C. Hơi nước bốc lên từ sông, hồ, biển.
  • D. Bụi mịn và các hạt lơ lửng trong không khí.

Câu 5: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2. Phản ứng hóa học tổng quát của quá trình quang hợp là:

  • A. O2 + H2O → CO2 + C6H12O6
  • B. CO2 + O2 → C6H12O6 + H2O
  • C. C6H12O6 + O2 → CO2 + H2O
  • D. CO2 + H2O → C6H12O6 + O2

Câu 6: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) lên vết đốt?

  • A. Vì vôi tôi có tính sát trùng mạnh, tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • B. Vì nọc ong có tính acid, vôi tôi là base giúp trung hòa acid, giảm đau.
  • C. Vì vôi tôi làm mát da, giảm cảm giác nóng rát do ong đốt.
  • D. Vì vôi tôi tạo lớp màng bảo vệ vết thương, ngăn ngừa bụi bẩn.

Câu 7: Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt do có khả năng oxi hóa mạnh và tiêu diệt vi sinh vật?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường (C12H22O11)
  • C. Clo (Cl2) hoặc nước Javel (NaClO)
  • D. Vôi tôi (Ca(OH)2)

Câu 8: Hiện tượng gỉ sét ở sắt là một quá trình ăn mòn hóa học phức tạp. Yếu tố nào sau đây là không cần thiết cho quá trình gỉ sét xảy ra?

  • A. Oxi (O2)
  • B. Nước (H2O)
  • C. Kim loại sắt (Fe)
  • D. Khí carbon dioxide (CO2)

Câu 9: Trong dạ dày của người, acid hydrochloric (HCl) được tiết ra để hỗ trợ tiêu hóa thức ăn. Tuy nhiên, lượng acid dư thừa có thể gây ra các vấn đề như viêm loét dạ dày. Thuốc muối Nabica (NaHCO3) thường được dùng để giảm triệu chứng này vì:

  • A. Nabica là chất kháng sinh, tiêu diệt vi khuẩn gây viêm loét dạ dày.
  • B. Nabica là base, trung hòa lượng acid HCl dư thừa trong dạ dày.
  • C. Nabica tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid.
  • D. Nabica kích thích dạ dày tiết ra chất nhầy bảo vệ.

Câu 10: Vì sao các loại thực phẩm chứa acid (như chanh, giấm) có thể giúp làm sạch các vết ố do trà hoặc cà phê trên ấm chén?

  • A. Vì acid có tính oxi hóa mạnh, tẩy trắng các vết ố.
  • B. Vì acid làm mềm các vết bẩn, giúp chúng dễ bong tróc.
  • C. Vì acid phản ứng với các chất tạo màu trong vết ố, làm chúng tan ra hoặc mất màu.
  • D. Vì acid tạo môi trường pH thấp, ngăn chặn sự hình thành vết ố mới.

Câu 11: Trong công nghiệp sản xuất rượu, người ta sử dụng quá trình lên men đường bởi enzyme của nấm men để tạo ra ethanol (C2H5OH). Phản ứng hóa học chính của quá trình này là:

  • A. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2
  • B. C6H12O6 + O2 → 6CO2 + 6H2O
  • C. 2C2H5OH + O2 → 2CH3COOH + 2H2O
  • D. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (như thịt, cá) trong tủ lạnh, người ta thường bọc chúng kín bằng màng bọc thực phẩm. Màng bọc thực phẩm có vai trò chính là gì trong việc bảo quản?

  • A. Cung cấp độ ẩm cho thực phẩm, tránh bị khô.
  • B. Hấp thụ các chất độc hại từ thực phẩm.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt thực phẩm.
  • D. Hạn chế sự tiếp xúc của thực phẩm với không khí và vi sinh vật.

Câu 13: Trong bình chữa cháy CO2, chất khí CO2 được nén dưới áp suất cao. Khi sử dụng bình để dập tắt đám cháy, CO2 hoạt động theo cơ chế nào là chính?

  • A. CO2 làm giảm nhiệt độ của đám cháy xuống dưới nhiệt độ cháy.
  • B. CO2 tạo lớp phủ ngăn cách chất cháy với oxi không khí.
  • C. CO2 phản ứng hóa học với chất cháy, làm mất khả năng cháy.
  • D. CO2 hút hết hơi nước xung quanh đám cháy, làm tắt lửa.

Câu 14: Vì sao khi ăn các loại quả xanh (như hồng xanh, chuối xanh) ta thường cảm thấy vị chát?

  • A. Do quả xanh chứa nhiều acid hữu cơ.
  • B. Do quả xanh chứa nhiều đường đơn.
  • C. Do quả xanh chứa nhiều tannin.
  • D. Do quả xanh có cấu trúc tế bào cứng.

Câu 15: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để sát trùng vết thương ngoài da do có tính oxi hóa nhẹ và giải phóng oxi nguyên tử?

  • A. Oxy già (H2O2)
  • B. Cồn ethanol (C2H5OH)
  • C. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%)
  • D. Thuốc tím (KMnO4)

Câu 16: Trong công nghệ sản xuất phân bón hóa học, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Amoniac được tổng hợp công nghiệp từ phản ứng giữa:

  • A. Nitơ (N2) và oxi (O2)
  • B. Nitơ (N2) và hiđro (H2)
  • C. Amoni clorua (NH4Cl) và natri hiđroxit (NaOH)
  • D. Amoni nitrat (NH4NO3) và axit sulfuric (H2SO4)

Câu 17: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, chai nhựa, đồ chơi, và nhiều vật dụng gia đình khác?

  • A. Polystyrene (PS)
  • B. Polyvinyl chloride (PVC)
  • C. Polyethylene (PE)
  • D. Polytetrafluoroethylene (PTFE - Teflon)

Câu 18: Tại sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gốc nitrat có thể gây ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Vì phân bón nitrat làm tăng độ pH của đất, gây chua đất.
  • B. Vì phân bón nitrat làm giảm lượng oxi hòa tan trong nước.
  • C. Vì phân bón nitrat chứa kim loại nặng độc hại.
  • D. Vì nitrat dễ tan và bị rửa trôi, gây ô nhiễm nguồn nước (phú dưỡng).

Câu 19: Trong pin mặt trời, chất bán dẫn nào sau đây thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành điện năng?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Silic (Si)
  • C. Nhôm (Al)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 20: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên (khí gas) sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Methane (CH4)
  • B. Propane (C3H8)
  • C. Butane (C4H10)
  • D. Carbon monoxide (CO)

Câu 21: Vì sao khi chiên rán thực phẩm ở nhiệt độ cao, dầu mỡ có thể bị biến chất và sinh ra các chất có hại cho sức khỏe?

  • A. Do dầu mỡ bị bay hơi hết, không còn chất béo.
  • B. Do dầu mỡ hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thực phẩm.
  • C. Do dầu mỡ bị oxi hóa và phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra các chất độc hại.
  • D. Do dầu mỡ phản ứng với dụng cụ nấu ăn, tạo ra chất độc.

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Nước Javel (NaClO) hoặc hydrogen peroxide (H2O2)
  • C. Vôi tôi (Ca(OH)2)
  • D. Đường (C12H22O11)

Câu 23: Loại phản ứng hóa học nào sau đây là quá trình chính diễn ra trong pin điện hóa (pin galvanic) để tạo ra dòng điện?

  • A. Phản ứng trung hòa
  • B. Phản ứng trao đổi ion
  • C. Phản ứng thủy phân
  • D. Phản ứng oxi hóa - khử

Câu 24: Vì sao việc đốt rơm rạ sau mỗi vụ thu hoạch lúa là một hành động gây ô nhiễm môi trường?

  • A. Do khói đốt rơm rạ chứa nhiều chất ô nhiễm không khí như bụi mịn, CO, CO2.
  • B. Do đốt rơm rạ làm mất đi chất dinh dưỡng trong đất.
  • C. Do đốt rơm rạ làm tăng nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • D. Do tro tàn từ rơm rạ gây tắc nghẽn kênh mương.

Câu 25: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống đông trong nước làm mát động cơ ô tô để ngăn nước đóng băng vào mùa đông?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường (C12H22O11)
  • C. Ethylene glycol (C2H6O2)
  • D. Glycerol (C3H8O3)

Câu 26: Phản ứng hóa học nào sau đây được ứng dụng trong việc sản xuất xà phòng?

  • A. Phản ứng este hóa
  • B. Phản ứng xà phòng hóa
  • C. Phản ứng trùng hợp
  • D. Phản ứng cracking

Câu 27: Vì sao các loại pin alkaline (pin kiềm) thường có tuổi thọ và hiệu suất cao hơn so với pin carbon-zinc (pin than)?

  • A. Vì pin alkaline sử dụng kim loại kiềm có tính khử mạnh hơn.
  • B. Vì pin alkaline có kích thước nhỏ gọn hơn pin carbon-zinc.
  • C. Vì pin alkaline có giá thành sản xuất rẻ hơn pin carbon-zinc.
  • D. Vì pin alkaline sử dụng electrolyte kiềm, giảm phân cực và duy trì điện áp ổn định hơn.

Câu 28: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống dành cho người ăn kiêng hoặc bệnh nhân tiểu đường?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Aspartame
  • D. Saccharose

Câu 29: Trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng?

  • A. Lọc cơ học
  • B. Kết tủa hóa học
  • C. Khử trùng bằng clo
  • D. Sục khí oxi

Câu 30: Vì sao việc sử dụng đồ dùng bằng nhựa melamine (nhựa giả sứ) kém chất lượng có thể gây hại cho sức khỏe khi đựng thức ăn nóng?

  • A. Vì nhựa melamine dễ bị nóng chảy, gây bỏng.
  • B. Vì nhựa melamine có thể phản ứng với acid trong thức ăn.
  • C. Vì nhựa melamine chứa vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Vì nhựa melamine kém chất lượng có thể thôi nhiễm formaldehyde hoặc melamine vào thức ăn nóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Vì sao trong y học, người ta thường sử dụng dung dịch muối ăn sinh lý (NaCl 0.9%) thay vì nước cất để truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân bị mất nước hoặc cần bù điện giải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong quá trình làm bánh, bột nở (baking soda - NaHCO3) thường được sử dụng để tạo độ xốp cho bánh. Cơ chế hóa học nào sau đây giải thích hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Tại sao việc sử dụng bếp than tổ ong trong nhà kín có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Hiện tượng mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2. Phản ứng hóa học tổng quát của quá trình quang hợp là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) lên vết đốt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt do có khả năng oxi hóa mạnh và tiêu diệt vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Hiện tượng gỉ sét ở sắt là một quá trình ăn mòn hóa học phức tạp. Yếu tố nào sau đây là *không* cần thiết cho quá trình gỉ sét xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong dạ dày của người, acid hydrochloric (HCl) được tiết ra để hỗ trợ tiêu hóa thức ăn. Tuy nhiên, lượng acid dư thừa có thể gây ra các vấn đề như viêm loét dạ dày. Thuốc muối Nabica (NaHCO3) thường được dùng để giảm triệu chứng này vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Vì sao các loại thực phẩm chứa acid (như chanh, giấm) có thể giúp làm sạch các vết ố do trà hoặc cà phê trên ấm chén?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong công nghiệp sản xuất rượu, người ta sử dụng quá trình lên men đường bởi enzyme của nấm men để tạo ra ethanol (C2H5OH). Phản ứng hóa học chính của quá trình này là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (như thịt, cá) trong tủ lạnh, người ta thường bọc chúng kín bằng màng bọc thực phẩm. Màng bọc thực phẩm có vai trò chính là gì trong việc bảo quản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong bình chữa cháy CO2, chất khí CO2 được nén dưới áp suất cao. Khi sử dụng bình để dập tắt đám cháy, CO2 hoạt động theo cơ chế nào là chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Vì sao khi ăn các loại quả xanh (như hồng xanh, chuối xanh) ta thường cảm thấy vị chát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để sát trùng vết thương ngoài da do có tính oxi hóa nhẹ và giải phóng oxi nguyên tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong công nghệ sản xuất phân bón hóa học, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Amoniac được tổng hợp công nghiệp từ phản ứng giữa:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất túi nilon, chai nhựa, đồ chơi, và nhiều vật dụng gia đình khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Tại sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gốc nitrat có thể gây ô nhiễm nguồn nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong pin mặt trời, chất bán dẫn nào sau đây thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành điện năng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên (khí gas) sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Vì sao khi chiên rán thực phẩm ở nhiệt độ cao, dầu mỡ có thể bị biến chất và sinh ra các chất có hại cho sức khỏe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Loại phản ứng hóa học nào sau đây là quá trình chính diễn ra trong pin điện hóa (pin galvanic) để tạo ra dòng điện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Vì sao việc đốt rơm rạ sau mỗi vụ thu hoạch lúa là một hành động gây ô nhiễm môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống đông trong nước làm mát động cơ ô tô để ngăn nước đóng băng vào mùa đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Phản ứng hóa học nào sau đây được ứng dụng trong việc sản xuất xà phòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Vì sao các loại pin alkaline (pin kiềm) thường có tuổi thọ và hiệu suất cao hơn so với pin carbon-zinc (pin than)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống dành cho người ăn kiêng hoặc bệnh nhân tiểu đường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Vì sao việc sử dụng đồ dùng bằng nhựa melamine (nhựa giả sứ) kém chất lượng có thể gây hại cho sức khỏe khi đựng thức ăn nóng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 12

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng mưa axit chủ yếu gây ra bởi sự phát thải các oxit của lưu huỳnh và nitơ vào khí quyển. Chọn phát biểu đúng về tác động của mưa axit đến môi trường và đời sống:

  • A. Mưa axit có lợi cho nông nghiệp vì nó cung cấp thêm nitơ cho cây trồng.
  • B. Mưa axit giúp làm sạch các công trình kiến trúc bằng đá vôi nhờ phản ứng hòa tan.
  • C. Mưa axit gây ăn mòn kim loại, phá hủy rừng, và làm suy thoái các hệ sinh thái dưới nước.
  • D. Mưa axit chỉ gây hại cho các khu vực công nghiệp mà không ảnh hưởng đến khu dân cư.

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng ATP, carbon dioxide và nước. Phương trình tổng quát của quá trình này là C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng. Vai trò chính của oxygen (O2) trong hô hấp tế bào là gì?

  • A. Cung cấp carbon để tạo thành phân tử glucose.
  • B. Chấp nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron, tạo thành nước.
  • C. Phân hủy glucose thành các phân tử nhỏ hơn.
  • D. Vận chuyển glucose từ máu đến tế bào.

Câu 3: Chất béo (triglyceride) là một loại lipid quan trọng trong cơ thể sống, được tạo thành từ glycerol và ba axit béo. Khi tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo, cơ thể sẽ chuyển hóa chúng để cung cấp năng lượng. Quá trình nào sau đây mô tả đúng sự tiêu hóa chất béo trong cơ thể?

  • A. Chất béo được thủy phân thành glucose và fructose nhờ enzyme amylase.
  • B. Chất béo được hấp thụ trực tiếp vào máu mà không cần enzyme tiêu hóa.
  • C. Chất béo được chuyển hóa thành protein nhờ enzyme protease.
  • D. Chất béo được thủy phân thành glycerol và axit béo nhờ enzyme lipase.

Câu 4: Vitamin C (axit ascorbic) là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tổng hợp collagen, tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt vitamin C kéo dài?

  • A. Dẫn đến bệnh scurvy, với các triệu chứng như chảy máu chân răng, da khô, và chậm lành vết thương.
  • B. Gây ra các vấn đề về thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng đông máu và gây ra các vấn đề về tim mạch.
  • D. Làm suy giảm chức năng gan và gây ra các rối loạn tiêu hóa.

Câu 5: Phản ứng xà phòng hóa là quá trình điều chế xà phòng từ chất béo và kiềm. Chất nào sau đây là sản phẩm chính của phản ứng xà phòng hóa?

  • A. Ester và nước.
  • B. Axit béo và glycerol.
  • C. Muối natri (hoặc kali) của axit béo và glycerol.
  • D. Rượu và axit hữu cơ.

Câu 6: Chất tẩy rửa tổng hợp (detergent) được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày thay cho xà phòng truyền thống. Ưu điểm chính của chất tẩy rửa tổng hợp so với xà phòng là gì?

  • A. Chất tẩy rửa tổng hợp có nguồn gốc tự nhiên và thân thiện với môi trường hơn.
  • B. Chất tẩy rửa tổng hợp ít bị kết tủa trong nước cứng, duy trì khả năng tẩy rửa tốt hơn.
  • C. Chất tẩy rửa tổng hợp có giá thành sản xuất cao hơn và ít phổ biến hơn xà phòng.
  • D. Chất tẩy rửa tổng hợp không tạo bọt và ít gây kích ứng da hơn xà phòng.

Câu 7: Nhựa PVC (polyvinyl chloride) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng phổ biến để sản xuất ống nước, vật liệu xây dựng, và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên, PVC cũng gây ra một số vấn đề môi trường. Vấn đề môi trường chính liên quan đến việc sử dụng PVC là gì?

  • A. PVC dễ bị phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên, gây ô nhiễm đất.
  • B. PVC được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tái tạo, gây cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. PVC không thể tái chế và phải chôn lấp, chiếm diện tích lớn các bãi rác.
  • D. PVC khó phân hủy, quá trình sản xuất và đốt PVC có thể sinh ra các chất độc hại như dioxin.

Câu 8: Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng phát triển. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón hóa học không hợp lý có thể gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gây ra?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do dư lượng nitrat và phosphate.
  • B. Gây thoái hóa đất và mất cân bằng hệ sinh thái đất.
  • C. Tăng độ phì nhiêu của đất và cải thiện cấu trúc đất.
  • D. Góp phần vào hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водохранилища.

Câu 9: Thuốc trừ sâu hóa học được sử dụng để bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ sâu cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do nào sau đây?

  • A. Thuốc trừ sâu làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Thuốc trừ sâu làm giảm năng suất cây trồng nếu sử dụng quá liều.
  • C. Thuốc trừ sâu chỉ hiệu quả với một số loại sâu bệnh nhất định.
  • D. Thuốc trừ sâu có thể gây độc hại cho con người, vật nuôi và môi trường, tích tụ trong chuỗi thức ăn.

Câu 10: Nước Javel (dung dịch natri hypoclorit - NaClO) là một chất tẩy rửa và khử trùng mạnh, được sử dụng phổ biến trong gia đình. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng nước Javel?

  • A. Có thể sử dụng nước Javel để tẩy rửa tất cả các loại vải và bề mặt.
  • B. Không nên trộn nước Javel với các chất tẩy rửa khác, đặc biệt là axit, vì có thể tạo ra khí clo độc hại.
  • C. Nước Javel có thể uống được với liều lượng nhỏ để tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Nước Javel không gây kích ứng da và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp.

Câu 11: Chất bảo quản thực phẩm được sử dụng để kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hoặc làm chậm các quá trình hóa học gây hỏng thực phẩm. Loại chất bảo quản nào sau đây thường được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, gây ngộ độc thịt?

  • A. Axit sorbic.
  • B. Benzoat natri.
  • C. Nitrit và nitrat.
  • D. Axit citric.

Câu 12: Chất tạo màu thực phẩm được sử dụng để cải thiện màu sắc và hấp dẫn của thực phẩm. Tuy nhiên, một số chất tạo màu tổng hợp có thể gây hại cho sức khỏe. Chất tạo màu tự nhiên nào sau đây được chiết xuất từ củ nghệ và an toàn cho sử dụng trong thực phẩm?

  • A. Curcumin.
  • B. Tartrazine.
  • C. Sunset Yellow.
  • D. Erythrosine.

Câu 13: Chất làm ngọt nhân tạo (artificial sweetener) được sử dụng thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống để giảm lượng calo. Chất làm ngọt nhân tạo nào sau đây KHÔNG chứa calo và có độ ngọt cao hơn đường saccharose nhiều lần?

  • A. Fructose.
  • B. Aspartame.
  • C. Sorbitol.
  • D. Glucose.

Câu 14: Chất điều vị (flavor enhancer) được thêm vào thực phẩm để tăng cường hương vị. Chất điều vị nào sau đây là muối natri của axit glutamic và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực châu Á?

  • A. Axit citric.
  • B. Axit malic.
  • C. Axit tartaric.
  • D. Monosodium glutamate (MSG).

Câu 15: Ethanol (C2H5OH) là một loại rượu phổ biến, được sử dụng trong đồ uống có cồn, nhiên liệu, và nhiều ứng dụng khác. Quá trình nào sau đây được sử dụng để sản xuất ethanol từ nguyên liệu nông nghiệp như ngô hoặc mía đường?

  • A. Cracking.
  • B. Este hóa.
  • C. Lên men (fermentation).
  • D. Polyme hóa.

Câu 16: Axit axetic (CH3COOH) là thành phần chính của giấm ăn. Tính chất hóa học nào sau đây của axit axetic giải thích khả năng hòa tan cặn vôi trong ấm đun nước?

  • A. Tính khử mạnh.
  • B. Tính axit yếu, phản ứng với muối carbonate.
  • C. Tính oxi hóa mạnh.
  • D. Tính bazơ yếu, phản ứng với axit.

Câu 17: Phản ứng trung hòa là phản ứng giữa axit và bazơ, tạo thành muối và nước. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trung hòa?

  • A. HCl + NaOH → NaCl + H2O
  • B. AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
  • C. Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
  • D. C2H4 + H2 → C2H6

Câu 18: pH là một chỉ số đo độ axit hay bazơ của dung dịch. Giá trị pH nào sau đây biểu thị dung dịch có tính bazơ mạnh nhất?

  • A. pH = 1
  • B. pH = 5
  • C. pH = 7
  • D. pH = 13

Câu 19: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng hóa học mà không bị biến đổi trong phản ứng. Trong cơ thể sống, chất xúc tác sinh học được gọi là gì?

  • A. Hormone.
  • B. Vitamin.
  • C. Enzyme.
  • D. Kháng thể.

Câu 20: Enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa carbohydrate. Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân loại carbohydrate nào sau đây?

  • A. Protein.
  • B. Tinh bột (polysaccharide).
  • C. Lipid.
  • D. Vitamin.

Câu 21: Quá trình quang hợp là quá trình cây xanh tổng hợp glucose và oxygen từ carbon dioxide và nước nhờ năng lượng ánh sáng mặt trời. Chất nào sau đây hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời trong quá trình quang hợp?

  • A. Glucose.
  • B. Oxygen.
  • C. Carbon dioxide.
  • D. Chlorophyll.

Câu 22: Ozone (O3) là một dạng thù hình của oxygen, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời. Tầng ozone nằm ở tầng khí quyển nào?

  • A. Đối lưu (troposphere).
  • B. Trung gian (mesosphere).
  • C. Bình lưu (stratosphere).
  • D. Nhiệt (thermosphere).

Câu 23: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí quyển Trái Đất giữ nhiệt, làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất. Khí nhà kính nào sau đây có nồng độ tăng lên đáng kể trong khí quyển do hoạt động của con người và góp phần lớn vào biến đổi khí hậu?

  • A. Ozone (O3).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrogen (N2).
  • D. Oxygen (O2).

Câu 24: Nước cứng là nước chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+. Tác hại chính của nước cứng trong sinh hoạt hàng ngày là gì?

  • A. Gây ra vị khó chịu cho nước uống.
  • B. Làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về thận.
  • C. Gây ra cặn bám trong thiết bị đun nước và làm giảm hiệu quả giặt tẩy của xà phòng.
  • D. Làm tăng độ pH của nước uống.

Câu 25: Để làm mềm nước cứng tạm thời (nước cứng chứa muối bicarbonate của Ca2+ và Mg2+), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong gia đình?

  • A. Đun sôi.
  • B. Sử dụng nhựa trao đổi ion.
  • C. Thêm hóa chất kết tủa.
  • D. Lọc qua than hoạt tính.

Câu 26: Ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại do tác dụng hóa học của môi trường. Trong điều kiện thường, kim loại sắt dễ bị ăn mòn nhất trong môi trường nào sau đây?

  • A. Môi trường khí quyển khô.
  • B. Môi trường chân không.
  • C. Môi trường dầu mỡ.
  • D. Môi trường ẩm có oxygen và chất điện li (ví dụ: nước muối).

Câu 27: Để bảo vệ kim loại sắt khỏi bị ăn mòn, một phương pháp phổ biến là sơn phủ bề mặt kim loại. Phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại nào sau đây dựa trên nguyên tắc tạo lớp màng oxit bảo vệ?

  • A. Mạ kẽm.
  • B. Sơn tĩnh điện.
  • C. Anod hóa.
  • D. Bôi dầu mỡ.

Câu 28: Pin nhiên liệu là một thiết bị điện hóa biến đổi trực tiếp năng lượng hóa học thành điện năng. Nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng trong pin nhiên liệu là gì?

  • A. Methane (CH4).
  • B. Hydrogen (H2).
  • C. Ethanol (C2H5OH).
  • D. Gasoline (xăng).

Câu 29: Điện phân dung dịch muối ăn (NaCl) bão hòa trong công nghiệp là một quá trình quan trọng để sản xuất nhiều hóa chất cơ bản. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra ở cực âm (cathode) trong quá trình điện phân dung dịch NaCl?

  • A. Khí chlorine (Cl2).
  • B. Sodium kim loại (Na).
  • C. Sodium hydroxide (NaOH).
  • D. Khí hydrogen (H2).

Câu 30: Phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon tạo ra sản phẩm chính là carbon dioxide (CO2) và nước (H2O). Đốt cháy hoàn toàn 1 mol methane (CH4) cần bao nhiêu mol oxygen (O2) để phản ứng xảy ra vừa đủ?

  • A. 1 mol.
  • B. 2 mol.
  • C. 0.5 mol.
  • D. 3 mol.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Hiện tượng mưa axit chủ yếu gây ra bởi sự phát thải các oxit của lưu huỳnh và nitơ vào khí quyển. Chọn phát biểu đúng về tác động của mưa axit đến môi trường và đời sống:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng ATP, carbon dioxide và nước. Phương trình tổng quát của quá trình này là C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng. Vai trò chính của oxygen (O2) trong hô hấp tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Chất béo (triglyceride) là một loại lipid quan trọng trong cơ thể sống, được tạo thành từ glycerol và ba axit béo. Khi tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo, cơ thể sẽ chuyển hóa chúng để cung cấp năng lượng. Quá trình nào sau đây mô tả đúng sự tiêu hóa chất béo trong cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Vitamin C (axit ascorbic) là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tổng hợp collagen, tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt vitamin C kéo dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Phản ứng xà phòng hóa là quá trình điều chế xà phòng từ chất béo và kiềm. Chất nào sau đây là sản phẩm chính của phản ứng xà phòng hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Chất tẩy rửa tổng hợp (detergent) được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày thay cho xà phòng truyền thống. Ưu điểm chính của chất tẩy rửa tổng hợp so với xà phòng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Nhựa PVC (polyvinyl chloride) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng phổ biến để sản xuất ống nước, vật liệu xây dựng, và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên, PVC cũng gây ra một số vấn đề môi trường. Vấn đề môi trường chính liên quan đến việc sử dụng PVC là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng phát triển. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón hóa học không hợp lý có thể gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải do sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Thuốc trừ sâu hóa học được sử dụng để bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ sâu cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Nước Javel (dung dịch natri hypoclorit - NaClO) là một chất tẩy rửa và khử trùng mạnh, được sử dụng phổ biến trong gia đình. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng nước Javel?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Chất bảo quản thực phẩm được sử dụng để kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hoặc làm chậm các quá trình hóa học gây hỏng thực phẩm. Loại chất bảo quản nào sau đây thường được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, gây ngộ độc thịt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Chất tạo màu thực phẩm được sử dụng để cải thiện màu sắc và hấp dẫn của thực phẩm. Tuy nhiên, một số chất tạo màu tổng hợp có thể gây hại cho sức khỏe. Chất tạo màu tự nhiên nào sau đây được chiết xuất từ củ nghệ và an toàn cho sử dụng trong thực phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Chất làm ngọt nhân tạo (artificial sweetener) được sử dụng thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống để giảm lượng calo. Chất làm ngọt nhân tạo nào sau đây KHÔNG chứa calo và có độ ngọt cao hơn đường saccharose nhiều lần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Chất điều vị (flavor enhancer) được thêm vào thực phẩm để tăng cường hương vị. Chất điều vị nào sau đây là muối natri của axit glutamic và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực châu Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Ethanol (C2H5OH) là một loại rượu phổ biến, được sử dụng trong đồ uống có cồn, nhiên liệu, và nhiều ứng dụng khác. Quá trình nào sau đây được sử dụng để sản xuất ethanol từ nguyên liệu nông nghiệp như ngô hoặc mía đường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Axit axetic (CH3COOH) là thành phần chính của giấm ăn. Tính chất hóa học nào sau đây của axit axetic giải thích khả năng hòa tan cặn vôi trong ấm đun nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Phản ứng trung hòa là phản ứng giữa axit và bazơ, tạo thành muối và nước. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trung hòa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: pH là một chỉ số đo độ axit hay bazơ của dung dịch. Giá trị pH nào sau đây biểu thị dung dịch có tính bazơ mạnh nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng hóa học mà không bị biến đổi trong phản ứng. Trong cơ thể sống, chất xúc tác sinh học được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa carbohydrate. Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân loại carbohydrate nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Quá trình quang hợp là quá trình cây xanh tổng hợp glucose và oxygen từ carbon dioxide và nước nhờ năng lượng ánh sáng mặt trời. Chất nào sau đây hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời trong quá trình quang hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Ozone (O3) là một dạng thù hình của oxygen, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời. Tầng ozone nằm ở tầng khí quyển nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí quyển Trái Đất giữ nhiệt, làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất. Khí nhà kính nào sau đây có nồng độ tăng lên đáng kể trong khí quyển do hoạt động của con người và góp phần lớn vào biến đổi khí hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Nước cứng là nước chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+. Tác hại chính của nước cứng trong sinh hoạt hàng ngày là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Để làm mềm nước cứng tạm thời (nước cứng chứa muối bicarbonate của Ca2+ và Mg2+), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong gia đình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại do tác dụng hóa học của môi trường. Trong điều kiện thường, kim loại sắt dễ bị ăn mòn nhất trong môi trường nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Để bảo vệ kim loại sắt khỏi bị ăn mòn, một phương pháp phổ biến là sơn phủ bề mặt kim loại. Phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại nào sau đây dựa trên nguyên tắc tạo lớp màng oxit bảo vệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Pin nhiên liệu là một thiết bị điện hóa biến đổi trực tiếp năng lượng hóa học thành điện năng. Nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng trong pin nhiên liệu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Điện phân dung dịch muối ăn (NaCl) bão hòa trong công nghiệp là một quá trình quan trọng để sản xuất nhiều hóa chất cơ bản. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra ở cực âm (cathode) trong quá trình điện phân dung dịch NaCl?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon tạo ra sản phẩm chính là carbon dioxide (CO2) và nước (H2O). Đốt cháy hoàn toàn 1 mol methane (CH4) cần bao nhiêu mol oxygen (O2) để phản ứng xảy ra vừa đủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 13

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và công trình xây dựng. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

  • A. CO2
  • B. CH4
  • C. SO2 và NOx
  • D. O3

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Vai trò chính của nước muối sinh lý trong trường hợp mất nước hoặc truyền dịch là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho cơ thể
  • B. Cân bằng điện giải và bù nước cho cơ thể
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch

Câu 3: Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh, giúp tạo ra glucose (C6H12O6) và duy trì sự sống trên Trái Đất?

  • A. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O
  • B. N2 + 3H2 → 2NH3
  • C. CaO + H2O → Ca(OH)2
  • D. 6CO2 + 6H2O → C6H12O6 + 6O2

Câu 4: Hiện tượng "ăn mòn kim loại" gây ra nhiều thiệt hại kinh tế. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn?

  • A. Sơn phủ bề mặt kim loại
  • B. Mạ điện kim loại bằng lớp kim loại khác
  • C. Để kim loại tiếp xúc trực tiếp với dung dịch axit
  • D. Sử dụng chất ức chế ăn mòn

Câu 5: Trong sản xuất nông nghiệp, phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng Nitrogen (N) cho cây trồng?

  • A. Phân đạm (Ure)
  • B. Phân lân (Superphosphate)
  • C. Phân kali (KCl)
  • D. Phân hỗn hợp NPK

Câu 6: Chất tẩy rửa thông thường như xà phòng có khả năng làm sạch vết bẩn dầu mỡ. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất nào sau đây?

  • A. Tính axit mạnh
  • B. Tính oxi hóa khử
  • C. Tính khử trùng
  • D. Tính chất nhũ hóa

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, chất bảo quản được sử dụng để kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm?

  • A. Đường (C12H22O11)
  • B. Natri benzoat (C6H5COONa)
  • C. Muối ăn (NaCl)
  • D. Vitamin C (C6H8O6)

Câu 8: Bình cứu hỏa chứa khí CO2 thường được sử dụng để dập tắt đám cháy. Nguyên lý dập tắt đám cháy của CO2 là gì?

  • A. Ngăn cách đám cháy với oxi và làm loãng nồng độ oxi
  • B. Làm giảm nhiệt độ đám cháy xuống dưới nhiệt độ cháy
  • C. Phản ứng với chất cháy tạo thành chất không cháy
  • D. Hút hết chất cháy

Câu 9: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành điện năng?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Nhôm (Al)
  • C. Silicon (Si)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 10: Chất gây nghiện có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người và xã hội. Chất nào sau đây là một chất gây nghiện phổ biến?

  • A. Glucose
  • B. Nicotine
  • C. Vitamin C
  • D. Axit citric

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng ATP cần thiết cho hoạt động sống. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. O2 và H2O
  • B. C6H12O6 và O2
  • C. ATP và O2
  • D. CO2 và H2O

Câu 12: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu?

  • A. CO2
  • B. N2
  • C. O2
  • D. Ar

Câu 13: Trong công nghiệp sản xuất rượu, quá trình lên men rượu etylic từ tinh bột hoặc đường được thực hiện bởi enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Zymase
  • D. Lipase

Câu 14: Axit clohidric (HCl) là một axit mạnh, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của axit clohidric?

  • A. Tẩy gỉ sét trên kim loại
  • B. Sản xuất muối clorua
  • C. Trong công nghiệp thuộc da
  • D. Bó bột khi gãy xương

Câu 15: Vitamin C (axit ascorbic) là một vitamin quan trọng đối với sức khỏe. Vai trò chính của Vitamin C trong cơ thể là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
  • B. Chất chống oxi hóa và tăng cường hệ miễn dịch
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu
  • D. Điều hòa đường huyết

Câu 16: Trong xử lý nước thải, clo (Cl2) hoặc các hợp chất chứa clo thường được sử dụng để khử trùng. Cơ chế khử trùng của clo dựa trên tính chất nào?

  • A. Tính axit
  • B. Tính bazơ
  • C. Tính oxi hóa mạnh
  • D. Tính khử mạnh

Câu 17: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng quan trọng. Loại chất béo nào sau đây được xem là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

  • A. Chất béo bão hòa
  • B. Cholesterol
  • C. Triglyceride
  • D. Chất béo không bão hòa

Câu 18: Trong sản xuất nhựa, quá trình trùng hợp đóng vai trò quan trọng. Phản ứng trùng hợp tạo ra polymer từ các đơn phân nhỏ. Monomer nào sau đây được dùng để sản xuất nhựa polyethylene (PE)?

  • A. Ethylene (C2H4)
  • B. Propylene (C3H6)
  • C. Styrene (C8H8)
  • D. Vinyl chloride (C2H3Cl)

Câu 19: Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể
  • B. Ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
  • C. Trung hòa độc tố của vi khuẩn
  • D. Phục hồi tế bào bị tổn thương do vi khuẩn

Câu 20: Trong pin nhiên liệu hydro, phản ứng hóa học nào xảy ra để tạo ra điện?

  • A. Phân hạch hạt nhân
  • B. Phản ứng nhiệt hạch
  • C. Oxi hóa hydro và khử oxy
  • D. Điện phân nước

Câu 21: Xét nghiệm pH của đất là một bước quan trọng trong nông nghiệp. pH đất ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Giá trị pH nào sau đây thường được coi là lý tưởng cho hầu hết các loại cây trồng?

  • A. pH = 4.0 (axit mạnh)
  • B. pH = 6.5 (hơi axit)
  • C. pH = 8.5 (bazơ)
  • D. pH = 10.0 (bazơ mạnh)

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH3), phản ứng Haber-Bosch được sử dụng rộng rãi. Phản ứng này tổng hợp amoniac từ những chất nào?

  • A. N2O và H2O
  • B. NO2 và H2
  • C. NH4Cl và NaOH
  • D. N2 và H2

Câu 23: Trong cơ thể người, enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng sinh hóa. Enzyme amylase có chức năng gì?

  • A. Phân hủy tinh bột thành đường
  • B. Phân hủy protein thành amino axit
  • C. Phân hủy lipid thành axit béo và glycerol
  • D. Tổng hợp protein từ amino axit

Câu 24: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để sát trùng vết thương ngoài da?

  • A. Nước muối sinh lý
  • B. Ethanol (cồn 70 độ)
  • C. Dung dịch đường
  • D. Nước cất

Câu 25: Phản ứng đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) tạo ra năng lượng và khí thải. Khí thải nào từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch góp phần chính vào hiện tượng mưa axit và ô nhiễm không khí?

  • A. CO2
  • B. CH4
  • C. SO2 và NOx
  • D. H2O

Câu 26: Trong quá trình sản xuất thép, quặng sắt được khử bằng chất khử nào trong lò cao?

  • A. H2
  • B. Al
  • C. Mg
  • D. CO

Câu 27: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas, một nguồn năng lượng tái tạo sinh học?

  • A. Methane (CH4)
  • B. Carbon dioxide (CO2)
  • C. Nitrogen (N2)
  • D. Hydrogen sulfide (H2S)

Câu 28: Trong cơ thể, cholesterol là một lipid quan trọng. Tuy nhiên, nồng độ cholesterol cao trong máu có thể gây hại cho sức khỏe. Vấn đề sức khỏe nào sau đây liên quan trực tiếp đến nồng độ cholesterol cao?

  • A. Bệnh tiểu đường
  • B. Loãng xương
  • C. Bệnh tim mạch
  • D. Thiếu máu

Câu 29: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm bột nở trong làm bánh?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Natri bicacbonat (NaHCO3)
  • C. Đường (C12H22O11)
  • D. Bột mì

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất phân bón, axit sulfuric (H2SO4) được sử dụng để sản xuất phân lân superphosphate. Vai trò của axit sulfuric trong quá trình này là gì?

  • A. Cung cấp nguyên tố lân cho phân bón
  • B. Làm chất xúc tác cho phản ứng
  • C. Trung hòa độ pH của quặng phosphate
  • D. Chuyển hóa quặng phosphate không tan thành dạng dễ tan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và công trình xây dựng. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi. Vai trò chính của nước muối sinh lý trong trường hợp mất nước hoặc truyền dịch là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh, giúp tạo ra glucose (C6H12O6) và duy trì sự sống trên Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Hiện tượng 'ăn mòn kim loại' gây ra nhiều thiệt hại kinh tế. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong sản xuất nông nghiệp, phân bón hóa học đóng vai trò quan trọng. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng Nitrogen (N) cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Chất tẩy rửa thông thường như xà phòng có khả năng làm sạch vết bẩn dầu mỡ. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, chất bảo quản được sử dụng để kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Bình cứu hỏa chứa khí CO2 thường được sử dụng để dập tắt đám cháy. Nguyên lý dập tắt đám cháy của CO2 là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành điện năng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Chất gây nghiện có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người và xã hội. Chất nào sau đây là một chất gây nghiện phổ biến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxi hóa để tạo ra năng lượng ATP cần thiết cho hoạt động sống. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong công nghiệp sản xuất rượu, quá trình lên men rượu etylic từ tinh bột hoặc đường được thực hiện bởi enzyme nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Axit clohidric (HCl) là một axit mạnh, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của axit clohidric?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Vitamin C (axit ascorbic) là một vitamin quan trọng đối với sức khỏe. Vai trò chính của Vitamin C trong cơ thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong xử lý nước thải, clo (Cl2) hoặc các hợp chất chứa clo thường được sử dụng để khử trùng. Cơ chế khử trùng của clo dựa trên tính chất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Chất béo (lipid) là một thành phần dinh dưỡng quan trọng. Loại chất béo nào sau đây được xem là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong sản xuất nhựa, quá trình trùng hợp đóng vai trò quan trọng. Phản ứng trùng hợp tạo ra polymer từ các đơn phân nhỏ. Monomer nào sau đây được dùng để sản xuất nhựa polyethylene (PE)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong pin nhiên liệu hydro, phản ứng hóa học nào xảy ra để tạo ra điện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Xét nghiệm pH của đất là một bước quan trọng trong nông nghiệp. pH đất ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Giá trị pH nào sau đây thường được coi là lý tưởng cho hầu hết các loại cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH3), phản ứng Haber-Bosch được sử dụng rộng rãi. Phản ứng này tổng hợp amoniac từ những chất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong cơ thể người, enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng sinh hóa. Enzyme amylase có chức năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để sát trùng vết thương ngoài da?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Phản ứng đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) tạo ra năng lượng và khí thải. Khí thải nào từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch góp phần chính vào hiện tượng mưa axit và ô nhiễm không khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong quá trình sản xuất thép, quặng sắt được khử bằng chất khử nào trong lò cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas, một nguồn năng lượng tái tạo sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong cơ thể, cholesterol là một lipid quan trọng. Tuy nhiên, nồng độ cholesterol cao trong máu có thể gây hại cho sức khỏe. Vấn đề sức khỏe nào sau đây liên quan trực tiếp đến nồng độ cholesterol cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm bột nở trong làm bánh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất phân bón, axit sulfuric (H2SO4) được sử dụng để sản xuất phân lân superphosphate. Vai trò của axit sulfuric trong quá trình này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 14

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng

  • A. CO2 (Carbon dioxide)
  • B. SO2 (Sulfur dioxide)
  • C. CH4 (Methane)
  • D. N2 (Nitrogen)

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại có tính sát trùng nhẹ và an toàn cho cơ thể?

  • A. Do NaCl là chất điện ly mạnh, tạo môi trường dẫn điện phá hủy tế bào vi khuẩn.
  • B. Do nước muối có pH kiềm, giúp trung hòa axit do vi khuẩn tiết ra.
  • C. Do nồng độ muối thấp tạo môi trường ưu trương so với tế bào vi khuẩn, gây mất nước và ức chế phát triển.
  • D. Do ion Na+ có tính oxi hóa mạnh, tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 3: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau củ) trong tủ lạnh, người ta thường bọc chúng bằng màng bọc thực phẩm. Loại polymer nào sau đây thường được sử dụng làm màng bọc thực phẩm?

  • A. Polyethylene (PE)
  • B. Polystyrene (PS)
  • C. Polyester (PET)
  • D. Polyamide (PA)

Câu 4: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò chống oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Trong các loại quả sau, quả nào chứa hàm lượng vitamin C cao nhất?

  • A. Chuối
  • B. Táo
  • C. Xoài
  • D. Ổi

Câu 5: Phản ứng xà phòng hóa là quá trình điều chế xà phòng từ chất béo và kiềm. Trong phản ứng này, chất béo (triglyceride) bị thủy phân tạo ra sản phẩm chính là gì?

  • A. Este và ancol
  • B. Muối của axit béo và glycerol
  • C. Axit béo và ancol
  • D. Axit béo và glycerol

Câu 6: Hiện tượng

  • A. CO2 (Carbon dioxide)
  • B. CH4 (Methane)
  • C. N2O (Nitrous oxide)
  • D. CFCs (Chlorofluorocarbons)

Câu 7: Trong quá trình quang hợp ở cây xanh, chất diệp lục (chlorophyll) đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của chất diệp lục là gì?

  • A. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá.
  • B. Bảo vệ lá cây khỏi tia cực tím.
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời để thực hiện phản ứng quang hợp.
  • D. Điều hòa quá trình thoát hơi nước ở lá.

Câu 8: Để làm sạch cặn vôi trong ấm đun nước hoặc bồn rửa mặt, người ta thường sử dụng giấm ăn. Thành phần chính của giấm ăn là axit nào?

  • A. Axit clohidric (HCl)
  • B. Axit sulfuric (H2SO4)
  • C. Axit nitric (HNO3)
  • D. Axit axetic (CH3COOH)

Câu 9: Trong công nghiệp sản xuất bia và rượu, quá trình lên men là giai đoạn quan trọng. Quá trình lên men rượu etylic (ethanol) từ đường glucose được thực hiện bởi loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn axetic
  • D. Vi khuẩn lam

Câu 10: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh?

  • A. Ozone (O3)
  • B. Oxy già (H2O2)
  • C. Clo (Cl2)
  • D. Muối ăn (NaCl)

Câu 11: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc nước xà phòng lên vết đốt để giảm đau và sưng tấy?

  • A. Vì nọc ong có tính axit, vôi tôi và nước xà phòng có tính kiềm, giúp trung hòa axit.
  • B. Vì vôi tôi và nước xà phòng có tính sát trùng mạnh, tiêu diệt độc tố của nọc ong.
  • C. Vì vôi tôi và nước xà phòng làm mát da, giảm cảm giác đau rát.
  • D. Vì vôi tôi và nước xà phòng tạo lớp màng bảo vệ vết đốt khỏi nhiễm trùng.

Câu 12: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, dạ dày tiết ra axit clohidric (HCl). Vai trò chính của axit clohidric trong dạ dày là gì?

  • A. Trung hòa bazơ trong thức ăn.
  • B. Hoạt hóa enzyme pepsin và tiêu diệt vi khuẩn có hại.
  • C. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • D. Tạo môi trường kiềm để tiêu hóa carbohydrate.

Câu 13: Để làm bánh nở xốp, người ta thường sử dụng bột nở (baking powder) hoặc baking soda (NaHCO3). Thành phần chính tạo khí CO2 trong bột nở là chất nào?

  • A. Muối amoni (NH4Cl)
  • B. Đường (C12H22O11)
  • C. Natri bicacbonat (NaHCO3)
  • D. Tinh bột (C6H10O5)n

Câu 14: Trong các loại nhiên liệu sau, nhiên liệu nào được coi là

  • A. Xăng (Gasoline)
  • B. Dầu diesel
  • C. Than đá
  • D. Hydro (H2)

Câu 15: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên (natural gas), một nguồn năng lượng quan trọng?

  • A. Ethane (C2H6)
  • B. Methane (CH4)
  • C. Propane (C3H8)
  • D. Butane (C4H10)

Câu 16: Để làm trắng quần áo bị ố vàng, người ta thường sử dụng nước Javel. Thành phần hóa học chính của nước Javel là gì?

  • A. Natri clorua (NaCl)
  • B. Natri cacbonat (Na2CO3)
  • C. Natri hypoclorit (NaClO)
  • D. Natri hydroxit (NaOH)

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Amoniac được tổng hợp công nghiệp từ phản ứng nào?

  • A. N2 + 3H2 → 2NH3
  • B. NH4NO3 → N2O + 2H2O
  • C. 2NO2 + 4H2O + O2 → 4HNO3
  • D. NH4Cl + NaOH → NH3 + NaCl + H2O

Câu 18: Hiện tượng

  • A. Ngâm trong dầu
  • B. Sơn phủ bề mặt
  • C. Để nơi khô ráo
  • D. Bọc trong giấy

Câu 19: Trong sản xuất đường mía, người ta sử dụng vôi sữa (Ca(OH)2) để loại bỏ tạp chất trong nước mía. Vôi sữa tác dụng với tạp chất trong nước mía theo cơ chế nào?

  • A. Oxi hóa các chất màu trong nước mía.
  • B. Thủy phân đường sucrose thành glucose và fructose.
  • C. Kết tủa các chất hữu cơ và vô cơ, làm trong nước mía.
  • D. Trung hòa axit, tạo môi trường pH thích hợp cho quá trình kết tinh đường.

Câu 20: Trong y học, chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giảm đau, hạ sốt, nhưng nếu lạm dụng có thể gây hại cho gan và dạ dày?

  • A. Paracetamol
  • B. Penicillin
  • C. Streptomycin
  • D. Vitamin C

Câu 21: Để phân biệt hai dung dịch không màu là axit clohidric (HCl) và natri clorua (NaCl), có thể sử dụng chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch AgNO3
  • B. Dung dịch BaCl2
  • C. Quỳ tím
  • D. Dung dịch NaOH

Câu 22: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp đồng thời cả nguyên tố dinh dưỡng đạm (N) và lân (P) cho cây trồng?

  • A. Phân ure (CO(NH2)2)
  • B. Phân kali clorua (KCl)
  • C. Phân super lân (Ca(H2PO4)2)
  • D. Phân DAP ((NH4)2HPO4)

Câu 23: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính được sử dụng là chất nào?

  • A. Cát (SiO2)
  • B. Đất sét (Al2O3.2SiO2.2H2O)
  • C. Đá vôi (CaCO3)
  • D. Boxit (Al2O3.nH2O)

Câu 24: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?

  • A. Đường (C12H22O11)
  • B. Axit benzoic (C6H5COOH)
  • C. Muối ăn (NaCl)
  • D. Vitamin C (C6H8O6)

Câu 25: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kết tủa kim loại nặng thành dạng ít độc hại và dễ loại bỏ?

  • A. Lọc cơ học
  • B. Khử trùng bằng clo
  • C. Kết tủa hóa học
  • D. Ozon hóa

Câu 26: Trong cơ thể người, cholesterol là một chất béo quan trọng, nhưng nếu nồng độ cholesterol trong máu quá cao có thể gây ra bệnh tim mạch. Loại lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào trong cơ thể?

  • A. LDL (Lipoprotein tỷ trọng thấp)
  • B. HDL (Lipoprotein tỷ trọng cao)
  • C. VLDL (Lipoprotein tỷ trọng rất thấp)
  • D. Chylomicron

Câu 27: Chất nào sau đây là một loại polymer tự nhiên, có cấu trúc mạch thẳng, được tạo thành từ các đơn phân glucose và là thành phần chính của thành tế bào thực vật?

  • A. Protein
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 28: Để giảm độ cứng tạm thời của nước (nước chứa muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2), phương pháp nào sau đây là đơn giản và phổ biến nhất trong gia đình?

  • A. Trao đổi ion
  • B. Đun sôi
  • C. Thêm hóa chất làm kết tủa
  • D. Chưng cất

Câu 29: Trong công nghiệp sản xuất giấy, chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

  • A. Amoniac (NH3)
  • B. Natri hydroxit (NaOH)
  • C. Axit sulfuric (H2SO4)
  • D. Hydrogen peroxide (H2O2)

Câu 30: Xét nghiệm máu thường đo nồng độ glucose để chẩn đoán bệnh tiểu đường. Glucose là một loại carbohydrate thuộc nhóm nào?

  • A. Disaccharide
  • B. Polysaccharide
  • C. Monosaccharide
  • D. Oligosaccharide

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Chất khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong y học, dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao nước muối sinh lý lại có tính sát trùng nhẹ và an toàn cho cơ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau củ) trong tủ lạnh, người ta thường bọc chúng bằng màng bọc thực phẩm. Loại polymer nào sau đây thường được sử dụng làm màng bọc thực phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò chống oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Trong các loại quả sau, quả nào chứa hàm lượng vitamin C cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Phản ứng xà phòng hóa là quá trình điều chế xà phòng từ chất béo và kiềm. Trong phản ứng này, chất béo (triglyceride) bị thủy phân tạo ra sản phẩm chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" là một vấn đề môi trường toàn cầu, gây ra sự nóng lên của Trái Đất. Khí nhà kính nào có nồng độ tăng nhanh nhất trong khí quyển do hoạt động của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong quá trình quang hợp ở cây xanh, chất diệp lục (chlorophyll) đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của chất diệp lục là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Để làm sạch cặn vôi trong ấm đun nước hoặc bồn rửa mặt, người ta thường sử dụng giấm ăn. Thành phần chính của giấm ăn là axit nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong công nghiệp sản xuất bia và rượu, quá trình lên men là giai đoạn quan trọng. Quá trình lên men rượu etylic (ethanol) từ đường glucose được thực hiện bởi loại vi sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Vì sao khi bị ong đốt, người ta thường khuyên nên bôi vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc nước xà phòng lên vết đốt để giảm đau và sưng tấy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, dạ dày tiết ra axit clohidric (HCl). Vai trò chính của axit clohidric trong dạ dày là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Để làm bánh nở xốp, người ta thường sử dụng bột nở (baking powder) hoặc baking soda (NaHCO3). Thành phần chính tạo khí CO2 trong bột nở là chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong các loại nhiên liệu sau, nhiên liệu nào được coi là "nhiên liệu sạch" và thân thiện với môi trường nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên (natural gas), một nguồn năng lượng quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Để làm trắng quần áo bị ố vàng, người ta thường sử dụng nước Javel. Thành phần hóa học chính của nước Javel là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, amoniac (NH3) là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Amoniac được tổng hợp công nghiệp từ phản ứng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Hiện tượng "ăn mòn kim loại" xảy ra khi kim loại tiếp xúc với môi trường ẩm và chất điện ly. Để bảo vệ đồ vật bằng sắt khỏi bị ăn mòn, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong sản xuất đường mía, người ta sử dụng vôi sữa (Ca(OH)2) để loại bỏ tạp chất trong nước mía. Vôi sữa tác dụng với tạp chất trong nước mía theo cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong y học, chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giảm đau, hạ sốt, nhưng nếu lạm dụng có thể gây hại cho gan và dạ dày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Để phân biệt hai dung dịch không màu là axit clohidric (HCl) và natri clorua (NaCl), có thể sử dụng chất nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp đồng thời cả nguyên tố dinh dưỡng đạm (N) và lân (P) cho cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, nguyên liệu chính được sử dụng là chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kết tủa kim loại nặng thành dạng ít độc hại và dễ loại bỏ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong cơ thể người, cholesterol là một chất béo quan trọng, nhưng nếu nồng độ cholesterol trong máu quá cao có thể gây ra bệnh tim mạch. Loại lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào trong cơ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Chất nào sau đây là một loại polymer tự nhiên, có cấu trúc mạch thẳng, được tạo thành từ các đơn phân glucose và là thành phần chính của thành tế bào thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để giảm độ cứng tạm thời của nước (nước chứa muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2), phương pháp nào sau đây là đơn giản và phổ biến nhất trong gia đình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong công nghiệp sản xuất giấy, chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Xét nghiệm máu thường đo nồng độ glucose để chẩn đoán bệnh tiểu đường. Glucose là một loại carbohydrate thuộc nhóm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 15

Trắc nghiệm Hóa học và đời sống - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong nấu ăn, việc sử dụng chanh hoặc giấm (acid) để ướp thịt không chỉ giúp tạo hương vị mà còn làm mềm thịt. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về cơ chế hóa học của quá trình này?

  • A. Acid làm tăng nhiệt độ đông tụ của protein, giúp thịt nhanh chín và mềm hơn.
  • B. Acid phản ứng với chất béo trong thịt, tạo thành các sản phẩm dễ tiêu hóa hơn và làm mềm cấu trúc thịt.
  • C. Acid phá vỡ các liên kết peptide và cấu trúc bậc cao của protein trong thịt, làm biến tính protein và mềm thịt.
  • D. Acid trung hòa các base tự nhiên trong thịt, cân bằng pH và làm thịt mềm hơn.

Câu 2: Vì sao các loại rau củ quả sau khi cắt gọt thường bị thâm đen khi tiếp xúc với không khí? Giải pháp nào sau đây giúp hạn chế hiện tượng này hiệu quả nhất?

  • A. Do enzyme trong rau quả phản ứng với nitrogen trong không khí, tạo thành hợp chất màu đen.
  • B. Do enzyme polyphenol oxidase (PPO) trong rau quả xúc tác phản ứng oxy hóa các hợp chất phenol thành melanin màu đen khi tiếp xúc với oxy.
  • C. Do hơi nước trong không khí ngưng tụ trên bề mặt rau quả, tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển và gây thâm đen.
  • D. Do ánh sáng mặt trời kích thích quá trình quang hợp trong rau quả đã cắt, tạo ra sắc tố melanin màu đen.

Câu 3: Trong quá trình làm bánh, bột nở (baking powder) thường được sử dụng để làm bánh xốp và nở. Thành phần chính của bột nở là NaHCO3 và một acid yếu. Khi nướng bánh, điều gì xảy ra về mặt hóa học?

  • A. Acid yếu trong bột nở phản ứng với NaHCO3 khi gặp nhiệt độ cao, giải phóng khí CO2 làm bánh nở.
  • B. NaHCO3 phân hủy thành Na2CO3, H2O và CO2 dưới nhiệt độ cao, khí CO2 tạo độ xốp cho bánh.
  • C. Acid yếu trung hòa NaHCO3, tạo ra muối và nước, giúp bánh giữ ẩm và mềm.
  • D. NaHCO3 hấp thụ nhiệt và nở ra, tạo cấu trúc xốp cho bánh.

Câu 4: Chất chống oxy hóa (antioxidant) được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và mỹ phẩm để bảo quản và bảo vệ. Cơ chế hoạt động chính của chất chống oxy hóa là gì?

  • A. Chất chống oxy hóa tạo lớp màng bảo vệ bề mặt thực phẩm, ngăn không cho oxy tiếp xúc và gây oxy hóa.
  • B. Chất chống oxy hóa hấp thụ oxy từ môi trường, làm giảm nồng độ oxy xung quanh thực phẩm và mỹ phẩm.
  • C. Chất chống oxy hóa ức chế hoạt động của enzyme xúc tác các phản ứng oxy hóa.
  • D. Chất chống oxy hóa cho electron để trung hòa các gốc tự do, ngăn chặn các gốc tự do gây hại và phản ứng dây chuyền oxy hóa.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gốc nitrate có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

  • A. Nitrate trong phân bón làm tăng độ pH của đất, gây ra hiện tượng "đất chua" và ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Nitrate phản ứng với các kim loại nặng trong đất, tạo thành các hợp chất độc hại và gây ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Nitrate dư thừa không được cây hấp thụ sẽ bị rửa trôi vào nguồn nước, gây ô nhiễm nitrate, có thể chuyển hóa thành nitrite độc hại trong cơ thể người và gây "hội chứng trẻ xanh".
  • D. Nitrate trong phân bón thúc đẩy sự phát triển của tảo độc trong nước, gây ra hiện tượng "thủy triều đỏ" và ô nhiễm nguồn nước.

Câu 6: Trong y học, nước muối sinh lý (dung dịch NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao dung dịch NaCl 0.9% được gọi là "sinh lý" và an toàn cho cơ thể?

  • A. Vì dung dịch NaCl 0.9% có pH trung tính, tương tự như pH của máu và dịch cơ thể.
  • B. Vì dung dịch NaCl 0.9% có áp suất thẩm thấu tương đương với áp suất thẩm thấu của dịch tế bào và máu, không gây tổn thương tế bào.
  • C. Vì dung dịch NaCl 0.9% chứa các ion Na+ và Cl- cần thiết cho hoạt động sống của tế bào.
  • D. Vì dung dịch NaCl 0.9% có khả năng sát khuẩn nhẹ, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

Câu 7: Hiện tượng mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?

  • A. SO2 và NO2
  • B. CO2 và CH4
  • C. O2 và N2
  • D. H2 và NH3

Câu 8: Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, phản ứng hóa học chính xảy ra là phản ứng xà phòng hóa. Bản chất của phản ứng xà phòng hóa là gì?

  • A. Phản ứng trung hòa giữa acid béo và base mạnh tạo thành muối carboxylate (xà phòng) và nước.
  • B. Phản ứng cộng hợp giữa glycerol và acid béo tạo thành triglyceride (chất béo) và nước.
  • C. Phản ứng thủy phân chất béo (triglyceride) trong môi trường kiềm (NaOH hoặc KOH) tạo thành glycerol và muối carboxylate (xà phòng).
  • D. Phản ứng ester hóa giữa acid béo và alcohol tạo thành ester (chất béo) và nước.

Câu 9: Tại sao than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước, mặt nạ phòng độc và xử lý khí thải?

  • A. Vì than hoạt tính có khả năng hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ.
  • B. Vì than hoạt tính có tính khử mạnh, có thể khử các chất độc hại thành chất ít độc hơn.
  • C. Vì than hoạt tính có cấu trúc mạng tinh thể đặc biệt, có khả năng trao đổi ion với các chất ô nhiễm.
  • D. Vì than hoạt tính có bề mặt riêng rất lớn, có khả năng hấp phụ mạnh các chất khí, hơi và chất tan trên bề mặt.

Câu 10: Trong bình cứu hỏa CO2, chất chữa cháy chính là khí CO2. Cơ chế chữa cháy của CO2 là gì?

  • A. CO2 làm lạnh đám cháy bằng cách hấp thụ nhiệt.
  • B. CO2 nặng hơn không khí, tạo lớp phủ ngăn cách đám cháy với oxy không khí, làm ngạt đám cháy.
  • C. CO2 phản ứng với chất cháy, làm thay đổi bản chất chất cháy và dập tắt đám cháy.
  • D. CO2 làm loãng nồng độ chất cháy, giảm tốc độ cháy và dập tắt đám cháy.

Câu 11: Vì sao khi bị kiến hoặc ong đốt, người ta thường dùng vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc nước xà phòng để bôi lên vết đốt?

  • A. Vì Ca(OH)2 và xà phòng có tính sát khuẩn mạnh, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng vết đốt.
  • B. Vì Ca(OH)2 và xà phòng tạo lớp màng bảo vệ vết đốt, ngăn không cho không khí tiếp xúc và giảm đau.
  • C. Vì nọc độc của kiến và ong thường có tính acid, Ca(OH)2 và xà phòng có tính base, giúp trung hòa acid và giảm đau, sưng tấy.
  • D. Vì Ca(OH)2 và xà phòng có khả năng làm mát da, giúp giảm cảm giác nóng rát và khó chịu ở vết đốt.

Câu 12: Trong công nghiệp sản xuất rượu, quá trình lên men rượu là quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và khí CO2 nhờ enzyme của vi sinh vật. Loại đường nào thường được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất rượu?

  • A. Fructose (đường trái cây)
  • B. Glucose (đường nho)
  • C. Lactose (đường sữa)
  • D. Maltose (đường mạch nha)

Câu 13: Tại sao vitamin C (acid ascorbic) được xem là một vitamin quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Vì vitamin C là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • B. Vì vitamin C giúp cơ thể hấp thụ tốt các vitamin tan trong chất béo.
  • C. Vì vitamin C là thành phần cấu tạo nên xương và răng.
  • D. Vì vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng như tổng hợp collagen, tăng cường hệ miễn dịch.

Câu 14: Hiện tượng nhà kính là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần lớn nhất vào hiện tượng nóng lên toàn cầu?

  • A. CO2 (carbon dioxide)
  • B. CH4 (methane)
  • C. N2O (nitrous oxide)
  • D. CFCs (chlorofluorocarbons)

Câu 15: Trong sản xuất phân bón, amonia (NH3) là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Phương pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất amonia trong công nghiệp?

  • A. Điện phân dung dịch muối ammonium.
  • B. Nhiệt phân ammonium carbonate.
  • C. Tổng hợp trực tiếp từ nitrogen và hydrogen dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, có xúc tác (quá trình Haber-Bosch).
  • D. Khử nitrogen oxide bằng hydrogen.

Câu 16: Tại sao nhôm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, vỏ lon nước giải khát và khung máy bay?

  • A. Vì nhôm là kim loại cứng nhất và có nhiệt độ nóng chảy cao nhất.
  • B. Vì nhôm là kim loại nhẹ, bền, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và có khả năng chống ăn mòn cao.
  • C. Vì nhôm là kim loại có màu sắc đẹp, dễ tạo hình và có giá thành rẻ.
  • D. Vì nhôm là kim loại có tính khử mạnh, dễ dàng phản ứng với nhiều chất khác.

Câu 17: Trong pin mặt trời (solar cell), vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng phổ biến nhất để hấp thụ ánh sáng mặt trời và tạo ra dòng điện?

  • A. Germanium (Ge)
  • B. Selenium (Se)
  • C. Titanium dioxide (TiO2)
  • D. Silicon (Si)

Câu 18: Chất dẻo (plastic) là vật liệu phổ biến trong đời sống hiện đại, nhưng việc sử dụng và thải bỏ chất dẻo gây ra nhiều vấn đề môi trường. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chất dẻo đến môi trường một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đốt chất dẻo để tạo ra năng lượng.
  • B. Chôn lấp chất dẻo ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
  • C. Giảm thiểu sử dụng chất dẻo, tái sử dụng và tái chế chất dẻo, phát triển và sử dụng chất dẻo sinh học dễ phân hủy.
  • D. Xuất khẩu chất dẻo thải ra nước ngoài để xử lý.

Câu 19: Vì sao sắt tây (thép tráng thiếc) khi bị trầy xước lớp thiếc bảo vệ, sắt bên trong lại bị ăn mòn nhanh hơn so với sắt không được bảo vệ?

  • A. Vì thiếc là kim loại kém hoạt động hơn sắt, khi lớp thiếc bị trầy xước, sắt và thiếc tạo thành pin điện hóa, sắt là cực âm bị ăn mòn.
  • B. Vì thiếc là kim loại hoạt động hơn sắt, khi lớp thiếc bị trầy xước, thiếc sẽ bảo vệ sắt không bị ăn mòn.
  • C. Vì lớp thiếc bị trầy xước tạo ra bề mặt không đồng nhất, làm tăng tốc độ ăn mòn hóa học của sắt.
  • D. Vì thiếc xúc tác cho quá trình oxy hóa sắt, làm sắt bị ăn mòn nhanh hơn.

Câu 20: Trong y tế, chất nào sau đây được sử dụng để khử trùng vết thương ngoài da?

  • A. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%)
  • B. Ethanol (cồn 70 độ)
  • C. Dung dịch đường glucose
  • D. Nước cất

Câu 21: Để làm sạch cặn vôi (CaCO3) trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường sử dụng dung dịch acid nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH
  • B. Dung dịch NaCl
  • C. Dung dịch NH3
  • D. Dung dịch CH3COOH (giấm ăn)

Câu 22: Trong công nghiệp thực phẩm, nitrogen lỏng được sử dụng để làm lạnh nhanh và bảo quản thực phẩm. Vì sao nitrogen lỏng có khả năng làm lạnh nhanh?

  • A. Vì nitrogen lỏng có khả năng dẫn nhiệt rất tốt.
  • B. Vì nitrogen lỏng có khả năng hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh.
  • C. Vì nitrogen lỏng có nhiệt độ sôi rất thấp (-196°C), khi bay hơi sẽ hấp thụ một lượng nhiệt lớn từ môi trường.
  • D. Vì nitrogen lỏng có khả năng phản ứng với nước trong thực phẩm, làm giảm nhiệt độ.

Câu 23: Trong cơ thể người, hemoglobin là protein có vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong phân tử hemoglobin và quyết định khả năng liên kết với oxy?

  • A. Magnesium (Mg)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 24: Để giảm độ cứng của nước (nước cứng chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong gia đình?

  • A. Đun sôi nước
  • B. Lọc nước qua than hoạt tính
  • C. Khử trùng nước bằng clo
  • D. Sử dụng tia UV để xử lý nước

Câu 25: Trong sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường sucrose
  • C. Hydrogen peroxide (H2O2) hoặc chlorine (Cl2)
  • D. Bột talc

Câu 26: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước uống?

  • A. Polytetrafluoroethylene (Teflon)
  • B. Polyethylene terephthalate (PET)
  • C. Polyvinyl chloride (PVC)
  • D. Polystyrene (PS)

Câu 27: Trong nông nghiệp, vôi bột (CaCO3) được sử dụng để cải tạo đất chua. Cơ chế cải tạo đất chua của vôi bột là gì?

  • A. CaCO3 cung cấp ion Ca2+ cho cây trồng, giúp cây phát triển tốt hơn trên đất chua.
  • B. CaCO3 phản ứng với acid trong đất, tạo thành muối trung tính và làm giảm độ chua của đất.
  • C. CaCO3 hấp thụ acid trong đất, làm giảm nồng độ acid và cải thiện độ pH của đất.
  • D. CaCO3 là muối của base mạnh và acid yếu, khi tan trong nước tạo môi trường base yếu, trung hòa acid trong đất và nâng pH đất.

Câu 28: Chất nào sau đây thường được thêm vào kem đánh răng để giúp bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng?

  • A. Sodium fluoride (NaF) hoặc stannous fluoride (SnF2)
  • B. Sodium chloride (NaCl)
  • C. Sodium bicarbonate (NaHCO3)
  • D. Calcium carbonate (CaCO3)

Câu 29: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxy hóa để tạo ra năng lượng cho cơ thể hoạt động. Sản phẩm chính của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid lactic
  • C. CO2 và H2O
  • D. Protein và lipid

Câu 30: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau quả) trong tủ lạnh, nhiệt độ thích hợp thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

  • A. Trên 10°C
  • B. Từ 0°C đến 5°C
  • C. Từ -10°C đến 0°C
  • D. Dưới -18°C

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong nấu ăn, việc sử dụng chanh hoặc giấm (acid) để ướp thịt không chỉ giúp tạo hương vị mà còn làm mềm thịt. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về cơ chế hóa học của quá trình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Vì sao các loại rau củ quả sau khi cắt gọt thường bị thâm đen khi tiếp xúc với không khí? Giải pháp nào sau đây giúp hạn chế hiện tượng này hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong quá trình làm bánh, bột nở (baking powder) thường được sử dụng để làm bánh xốp và nở. Thành phần chính của bột nở là NaHCO3 và một acid yếu. Khi nướng bánh, điều gì xảy ra về mặt hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Chất chống oxy hóa (antioxidant) được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và mỹ phẩm để bảo quản và bảo vệ. Cơ chế hoạt động chính của chất chống oxy hóa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Tại sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học gốc nitrate có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Trong y học, nước muối sinh lý (dung dịch NaCl 0.9%) được sử dụng rộng rãi để rửa vết thương, nhỏ mắt, mũi. Vì sao dung dịch NaCl 0.9% được gọi là 'sinh lý' và an toàn cho cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Hiện tượng mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, phản ứng hóa học chính xảy ra là phản ứng xà phòng hóa. Bản chất của phản ứng xà phòng hóa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Tại sao than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước, mặt nạ phòng độc và xử lý khí thải?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong bình cứu hỏa CO2, chất chữa cháy chính là khí CO2. Cơ chế chữa cháy của CO2 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Vì sao khi bị kiến hoặc ong đốt, người ta thường dùng vôi tôi (Ca(OH)2) hoặc nước xà phòng để bôi lên vết đốt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Trong công nghiệp sản xuất rượu, quá trình lên men rượu là quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và khí CO2 nhờ enzyme của vi sinh vật. Loại đường nào thường được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất rượu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Tại sao vitamin C (acid ascorbic) được xem là một vitamin quan trọng đối với sức khỏe con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Hiện tượng nhà kính là một vấn đề môi trường toàn cầu. Khí nào sau đây được xem là khí nhà kính chính, góp phần lớn nhất vào hiện tượng nóng lên toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong sản xuất phân bón, amonia (NH3) là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm. Phương pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất amonia trong công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Tại sao nhôm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, vỏ lon nước giải khát và khung máy bay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong pin mặt trời (solar cell), vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng phổ biến nhất để hấp thụ ánh sáng mặt trời và tạo ra dòng điện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Chất dẻo (plastic) là vật liệu phổ biến trong đời sống hiện đại, nhưng việc sử dụng và thải bỏ chất dẻo gây ra nhiều vấn đề môi trường. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chất dẻo đến môi trường một cách hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Vì sao sắt tây (thép tráng thiếc) khi bị trầy xước lớp thiếc bảo vệ, sắt bên trong lại bị ăn mòn nhanh hơn so với sắt không được bảo vệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong y tế, chất nào sau đây được sử dụng để khử trùng vết thương ngoài da?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Để làm sạch cặn vôi (CaCO3) trong ấm đun nước hoặc bồn rửa, người ta thường sử dụng dung dịch acid nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong công nghiệp thực phẩm, nitrogen lỏng được sử dụng để làm lạnh nhanh và bảo quản thực phẩm. Vì sao nitrogen lỏng có khả năng làm lạnh nhanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong cơ thể người, hemoglobin là protein có vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào. Nguyên tố kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong phân tử hemoglobin và quyết định khả năng liên kết với oxy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Để giảm độ cứng của nước (nước cứng chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong gia đình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong sản xuất giấy, hóa chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng bột giấy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Loại polymer nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước uống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong nông nghiệp, vôi bột (CaCO3) được sử dụng để cải tạo đất chua. Cơ chế cải tạo đất chua của vôi bột là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Chất nào sau đây thường được thêm vào kem đánh răng để giúp bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị oxy hóa để tạo ra năng lượng cho cơ thể hoạt động. Sản phẩm chính của quá trình hô hấp tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Để bảo quản thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau quả) trong tủ lạnh, nhiệt độ thích hợp thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

Viết một bình luận