Trắc nghiệm Tổng quát viễn thông - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong bối cảnh mạng 5G, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) đóng vai trò quan trọng. Mô tả nào sau đây chính xác nhất về lợi ích chính của việc sử dụng MIMO trong hệ thống viễn thông?
- A. Giảm độ trễ truyền dẫn tín hiệu trong mạng.
- B. Tăng dung lượng và hiệu quả sử dụng phổ tần bằng cách truyền đồng thời nhiều luồng dữ liệu.
- C. Đơn giản hóa cấu trúc trạm gốc và thiết bị đầu cuối.
- D. Cải thiện vùng phủ sóng và giảm nhiễu xuyên kênh.
Câu 2: Xét tình huống một cuộc gọi video trực tuyến chất lượng cao giữa hai người dùng ở xa nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà, ít gián đoạn, liên quan đến chất lượng dịch vụ (QoS) trong mạng viễn thông?
- A. Băng thông rộng, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cao.
- B. Độ khả dụng cao của hệ thống mạng.
- C. Độ trễ (latency) thấp và jitter (độ biến động trễ) nhỏ.
- D. Bảo mật thông tin tuyệt đối trong quá trình truyền tải.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching). Ưu điểm nổi bật của mạng chuyển mạch gói trong việc truyền tải dữ liệu là gì?
- A. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn, đặc biệt khi lưu lượng dữ liệu không ổn định hoặc có tính bùng nổ.
- B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn cho các ứng dụng thời gian thực.
- C. Thiết lập kết nối nhanh chóng và đơn giản hơn.
- D. Bảo mật thông tin tốt hơn do dữ liệu được chia nhỏ thành các gói.
Câu 4: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, giao thức UDP (User Datagram Protocol) và TCP (Transmission Control Protocol) phục vụ các mục đích khác nhau. Tình huống ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với việc sử dụng giao thức UDP thay vì TCP?
- A. Truy cập web ( duyệt trang web).
- B. Gửi và nhận email.
- C. Truyền tải file dung lượng lớn.
- D. Truyền video trực tuyến hoặc game online thời gian thực.
Câu 5: Chuẩn nén video H.264 và H.265 được sử dụng rộng rãi trong truyền hình số và video trực tuyến. So sánh H.265 với H.264, ưu điểm chính của H.265 là gì?
- A. Đơn giản hơn trong việc giải mã, giảm yêu cầu về phần cứng xử lý.
- B. Hiệu quả nén cao hơn, giảm băng thông cần thiết để truyền tải video có cùng chất lượng.
- C. Hỗ trợ độ phân giải video cao hơn (ví dụ 8K) tốt hơn.
- D. Khả năng phục hồi lỗi tốt hơn trong môi trường truyền dẫn không ổn định.
Câu 6: Trong hệ thống thông tin di động, kỹ thuật điều chế đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu qua kênh vô tuyến. Kỹ thuật điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống 4G LTE và 5G NR để đạt tốc độ truyền dữ liệu cao?
- A. FSK (Frequency-Shift Keying)
- B. PSK (Phase-Shift Keying)
- C. QAM (Quadrature Amplitude Modulation)
- D. ASK (Amplitude-Shift Keying)
Câu 7: Hãy xem xét mô hình OSI (Open Systems Interconnection). Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
- A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
- B. Tầng Mạng (Network Layer)
- C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Câu 8: Công nghệ PON (Passive Optical Network) được sử dụng rộng rãi trong mạng truy nhập băng rộng. Ưu điểm chính của PON so với các công nghệ mạng truy nhập khác (ví dụ DSL, cáp đồng trục) là gì?
- A. Cung cấp băng thông lớn hơn và khoảng cách truyền dẫn xa hơn.
- B. Chi phí triển khai và bảo trì thấp hơn đáng kể.
- C. Dễ dàng nâng cấp và mở rộng dung lượng mạng.
- D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn trong môi trường công nghiệp.
Câu 9: Trong hệ thống truyền dẫn quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) có thể gây suy giảm chất lượng tín hiệu. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để bù tán sắc trong các hệ thống truyền dẫn quang đường dài?
- A. Sử dụng bộ khuếch đại quang (optical amplifier) thường xuyên hơn.
- B. Tăng cường công suất phát tín hiệu quang.
- C. Giảm bước sóng ánh sáng sử dụng.
- D. Sử dụng sợi quang bù tán sắc (dispersion-compensating fiber) hoặc các module bù tán sắc.
Câu 10: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng như Internet. Mục đích chính của việc sử dụng VPN là gì?
- A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
- B. Cải thiện chất lượng dịch vụ (QoS) của kết nối Internet.
- C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư, bảo vệ dữ liệu và danh tính người dùng khi truy cập Internet.
- D. Giảm chi phí sử dụng dịch vụ Internet.
Câu 11: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) là một mối đe dọa nghiêm trọng. Phương thức tấn công DDoS chủ yếu nhắm vào mục tiêu nào của hệ thống mạng?
- A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
- B. Làm quá tải tài nguyên hệ thống (ví dụ băng thông, CPU, bộ nhớ) khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp pháp.
- C. Thay đổi cấu hình hệ thống hoặc cài đặt phần mềm độc hại.
- D. Phá hủy cơ sở hạ tầng vật lý của mạng.
Câu 12: Công nghệ IoT (Internet of Things) đang ngày càng phát triển trong viễn thông. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong lĩnh vực đô thị thông minh?
- A. Hệ thống quản lý giao thông thông minh, tự động điều chỉnh đèn tín hiệu dựa trên lưu lượng xe.
- B. Dịch vụ truyền hình trực tuyến chất lượng cao.
- C. Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
- D. Các ứng dụng thương mại điện tử trực tuyến.
Câu 13: Phân tích vai trò của phổ tần số vô tuyến điện trong hệ thống viễn thông. Tại sao việc quản lý và phân bổ hiệu quả phổ tần là yếu tố then chốt cho sự phát triển của ngành viễn thông?
- A. Phổ tần số quyết định tốc độ truyền dữ liệu tối đa của hệ thống.
- B. Phổ tần số ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí triển khai mạng viễn thông.
- C. Phổ tần số là tài nguyên hữu hạn, việc quản lý hiệu quả đảm bảo không gian hoạt động cho nhiều hệ thống viễn thông khác nhau và tránh nhiễu.
- D. Phổ tần số quyết định phạm vi phủ sóng của mạng vô tuyến.
Câu 14: Trong kiến trúc mạng di động 5G, chức năng NFV (Network Functions Virtualization) và SDN (Software-Defined Networking) đóng vai trò quan trọng. Lợi ích chính của việc áp dụng NFV và SDN trong mạng 5G là gì?
- A. Giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống mạng.
- B. Tăng cường bảo mật cho mạng di động.
- C. Mở rộng vùng phủ sóng của mạng 5G.
- D. Tăng tính linh hoạt, mềm dẻo và khả năng tự động hóa trong quản lý và vận hành mạng.
Câu 15: Hãy xem xét các tiêu chuẩn Wi-Fi khác nhau (802.11a/b/g/n/ac/ax). Tiêu chuẩn Wi-Fi nào mới nhất và cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất trong các tiêu chuẩn được liệt kê?
- A. 802.11ac (Wi-Fi 5)
- B. 802.11n (Wi-Fi 4)
- C. 802.11ax (Wi-Fi 6)
- D. 802.11g
Câu 16: Trong hệ thống truyền dẫn số, mã hóa đường truyền (line coding) được sử dụng để biến đổi chuỗi bit dữ liệu thành tín hiệu điện phù hợp để truyền trên môi trường vật lý. Mục đích chính của mã hóa đường truyền là gì?
- A. Tăng cường bảo mật thông tin truyền dẫn.
- B. Đảm bảo tín hiệu truyền dẫn phù hợp với đặc tính của kênh truyền và tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn.
- C. Nén dữ liệu để giảm băng thông cần thiết.
- D. Phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dẫn.
Câu 17: Công nghệ NB-IoT (Narrowband IoT) được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng IoT. So với các công nghệ di động khác (ví dụ LTE-M), ưu điểm chính của NB-IoT là gì?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
- B. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn.
- C. Hỗ trợ số lượng thiết bị kết nối lớn hơn trong một khu vực.
- D. Phạm vi phủ sóng rộng hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn và chi phí thiết bị/mô-đun thấp hơn.
Câu 18: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (Geostationary Orbit - GEO) là một loại quỹ đạo phổ biến. Ưu điểm chính của việc sử dụng vệ tinh trên quỹ đạo địa tĩnh là gì?
- A. Vệ tinh có vị trí cố định so với một điểm trên mặt đất, cho phép vùng phủ sóng rộng và liên tục.
- B. Thời gian trễ truyền tín hiệu ngắn hơn so với các quỹ đạo khác.
- C. Chi phí phóng và vận hành vệ tinh thấp hơn.
- D. Tuổi thọ vệ tinh dài hơn.
Câu 19: Hãy xem xét các loại cáp truyền dẫn khác nhau: cáp đồng trục, cáp xoắn đôi và cáp quang. Loại cáp nào có khả năng truyền dẫn dữ liệu với tốc độ cao nhất và ít bị suy hao tín hiệu nhất trên khoảng cách xa?
- A. Cáp đồng trục.
- B. Cáp xoắn đôi.
- C. Cáp quang.
- D. Tất cả các loại cáp trên có hiệu suất tương đương nhau.
Câu 20: Trong hệ thống thông tin vô tuyến, fading (suy hao tín hiệu) là một hiện tượng phổ biến gây ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu. Kỹ thuật diversity (phân tập) được sử dụng để giảm thiểu tác động của fading. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật diversity là gì?
- A. Tăng công suất phát tín hiệu để vượt qua suy hao.
- B. Truyền đồng thời nhiều bản sao của tín hiệu qua các kênh truyền dẫn khác nhau (ví dụ tần số, thời gian, không gian) và kết hợp chúng ở đầu thu.
- C. Sử dụng mã hóa kênh phức tạp hơn để bảo vệ tín hiệu.
- D. Giảm tốc độ truyền dữ liệu để tăng độ tin cậy.
Câu 21: Công nghệ VoLTE (Voice over LTE) cho phép truyền thoại chất lượng cao trên mạng 4G LTE. So với công nghệ thoại truyền thống trên mạng 2G/3G, ưu điểm chính của VoLTE là gì?
- A. Chất lượng thoại cao hơn (HD Voice) và hiệu quả sử dụng phổ tần tốt hơn.
- B. Chi phí cuộc gọi rẻ hơn.
- C. Thời gian thiết lập cuộc gọi nhanh hơn.
- D. Bảo mật cuộc gọi tốt hơn.
Câu 22: Trong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được sử dụng. Ý nghĩa chính xác nhất của băng thông trong ngữ cảnh truyền dẫn tín hiệu là gì?
- A. Tổng dung lượng dữ liệu có thể truyền tải trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của kênh truyền.
- C. Dải tần số mà kênh truyền có thể truyền tải tín hiệu hiệu quả.
- D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi mà không bị suy hao.
Câu 23: Công nghệ điện toán đám mây (cloud computing) đang được ứng dụng rộng rãi trong viễn thông. Ví dụ về ứng dụng điện toán đám mây trong viễn thông là gì?
- A. Công nghệ truyền dẫn quang tốc độ cao.
- B. Lưu trữ và xử lý dữ liệu người dùng và ứng dụng trên các trung tâm dữ liệu đám mây.
- C. Công nghệ mạng 5G.
- D. Các thiết bị IoT.
Câu 24: Trong hệ thống thông tin di động, handover (chuyển giao) là quá trình chuyển kết nối khi người dùng di chuyển giữa các cell (vùng phủ sóng) khác nhau. Mục đích chính của handover là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu cho người dùng di động.
- B. Giảm nhiễu xuyên kênh giữa các cell.
- C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phổ tần.
- D. Đảm bảo tính liên tục của kết nối và dịch vụ khi người dùng di chuyển giữa các vùng phủ sóng khác nhau.
Câu 25: Hãy xem xét các giao thức định tuyến (routing protocols) trong mạng Internet, ví dụ như BGP (Border Gateway Protocol) và OSPF (Open Shortest Path First). Giao thức nào thường được sử dụng để định tuyến giữa các hệ thống mạng tự quản (Autonomous Systems - AS) khác nhau trên Internet?
- A. BGP (Border Gateway Protocol).
- B. OSPF (Open Shortest Path First).
- C. RIP (Routing Information Protocol).
- D. ICMP (Internet Control Message Protocol).
Câu 26: Trong hệ thống truyền dẫn quang WDM (Wavelength Division Multiplexing), nhiều tín hiệu quang được ghép kênh trên cùng một sợi quang bằng cách sử dụng các bước sóng khác nhau. Lợi ích chính của WDM là gì?
- A. Giảm suy hao tín hiệu trong sợi quang.
- B. Tăng dung lượng truyền dẫn trên sợi quang bằng cách truyền đồng thời nhiều kênh tín hiệu trên các bước sóng khác nhau.
- C. Đơn giản hóa hệ thống truyền dẫn quang.
- D. Giảm chi phí triển khai hệ thống truyền dẫn quang.
Câu 27: Công nghệ blockchain đang được khám phá ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả viễn thông. Một tiềm năng ứng dụng của blockchain trong viễn thông là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng viễn thông.
- B. Cải thiện chất lượng dịch vụ thoại và video.
- C. Xác thực và bảo mật danh tính người dùng, quản lý giao dịch và thanh toán dịch vụ viễn thông.
- D. Giảm tiêu thụ năng lượng của mạng viễn thông.
Câu 28: Trong hệ thống thông tin di động, cell splitting (chia nhỏ cell) là một kỹ thuật để tăng dung lượng mạng trong khu vực có mật độ người dùng cao. Nguyên tắc cơ bản của cell splitting là gì?
- A. Tăng công suất phát của trạm gốc để mở rộng vùng phủ sóng.
- B. Chia một cell lớn thành nhiều cell nhỏ hơn, mỗi cell nhỏ phục vụ một khu vực nhỏ hơn với công suất phát giảm.
- C. Sử dụng anten thông minh để tập trung tín hiệu vào khu vực người dùng.
- D. Tăng số lượng kênh tần số được sử dụng trong mỗi cell.
Câu 29: Hãy xem xét các loại hình dịch vụ viễn thông khác nhau: dịch vụ thoại, dịch vụ dữ liệu, dịch vụ truyền hình. Dịch vụ nào đòi hỏi yêu cầu cao nhất về độ trễ thấp và jitter nhỏ để đảm bảo chất lượng trải nghiệm người dùng?
- A. Dịch vụ email.
- B. Dịch vụ truyền file.
- C. Dịch vụ thoại và video trực tuyến thời gian thực.
- D. Dịch vụ nhắn tin văn bản (SMS).
Câu 30: Trong bối cảnh phát triển của mạng 6G trong tương lai, một trong những xu hướng công nghệ quan trọng được kỳ vọng là việc sử dụng phổ tần số terahertz (THz). Lợi ích tiềm năng của việc khai thác phổ tần THz cho mạng 6G là gì?
- A. Giảm chi phí triển khai mạng 6G.
- B. Mở rộng vùng phủ sóng của mạng 6G.
- C. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị 6G.
- D. Cung cấp băng thông cực lớn, cho phép tốc độ truyền dữ liệu siêu cao và các ứng dụng mới như голография и сенсор.