15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Môi Trường Và Con Người

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 01

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chu trình dinh dưỡng và năng lượng trong hệ sinh thái này?

  • A. Động vật ăn cỏ (Herbivores)
  • B. Động vật ăn thịt (Carnivores)
  • C. Sinh vật phân hủy (Decomposers)
  • D. Thực vật bậc cao (Producers)

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay?

  • A. Mất môi trường sống và phân mảnh môi trường (Habitat loss and fragmentation)
  • B. Biến đổi khí hậu (Climate change)
  • C. Ô nhiễm môi trường (Environmental pollution)
  • D. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên (Overexploitation of natural resources)

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và nhiệt độ trung bình năm của ba khu vực địa lý khác nhau (A, B, C). Khu vực nào có khả năng cao nhất là rừng lá kim?

  • A. Khu vực A (Nhiệt độ cao, mưa nhiều)
  • B. Khu vực B (Nhiệt độ thấp, mưa ít)
  • C. Khu vực C (Nhiệt độ trung bình, mưa trung bình)
  • D. Cả ba khu vực đều có khả năng như nhau

Câu 4: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học (Increase use of chemical pesticides)
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải công nghiệp (Build more industrial wastewater treatment plants)
  • C. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn (Develop drought-resistant crops)
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và quản lý dinh dưỡng hợp lý (Apply organic farming methods and proper nutrient management)

Câu 5: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được xem là "năng lượng tái tạo" và có tiềm năng lớn nhất để thay thế nhiên liệu hóa thạch trong tương lai?

  • A. Năng lượng mặt trời (Solar energy)
  • B. Năng lượng hạt nhân (Nuclear energy)
  • C. Năng lượng than đá (Coal energy)
  • D. Năng lượng khí đốt tự nhiên (Natural gas energy)

Câu 6: Hậu quả chính của việc phá rừng trên diện rộng đối với chu trình nước là gì?

  • A. Tăng lượng mưa tại chỗ (Increase local rainfall)
  • B. Gia tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán (Increased risk of floods and droughts)
  • C. Cải thiện chất lượng nước ngầm (Improve groundwater quality)
  • D. Ổn định mực nước biển (Stabilize sea levels)

Câu 7: Khí nào sau đây được xem là "khí nhà kính" có vai trò quan trọng nhất trong việc gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?

  • A. Oxy (Oxygen - O2)
  • B. Nitơ (Nitrogen - N2)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Argon (Ar)

Câu 8: Phương pháp tiếp cận nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "phát triển bền vững" trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng (Maximize resource extraction for rapid economic growth)
  • B. Quản lý và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu kinh tế, xã hội và môi trường (Manage and use resources rationally, ensuring balance between economic, social and environmental needs)
  • C. Chỉ tập trung vào bảo tồn tài nguyên, hạn chế tối đa khai thác (Focus solely on resource conservation, minimizing extraction)
  • D. Chuyển giao toàn bộ tài nguyên cho các thế hệ tương lai, không sử dụng ở hiện tại (Transfer all resources to future generations, not using them in the present)

Câu 9: Hiện tượng "eutrophication" (phú dưỡng hóa) trong các hệ sinh thái nước ngọt thường gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng đa dạng sinh học trong nước (Increase aquatic biodiversity)
  • B. Cải thiện chất lượng nước uống (Improve drinking water quality)
  • C. Tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước (Increase the self-cleaning capacity of water sources)
  • D. Suy giảm oxy hòa tan và gây chết hàng loạt sinh vật thủy sinh (Depletion of dissolved oxygen and mass mortality of aquatic organisms)

Câu 10: Loại ô nhiễm không khí nào thường gây ra hiện tượng "mưa axit"?

  • A. Ô nhiễm bụi mịn (Particulate matter pollution)
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn (Noise pollution)
  • C. Ô nhiễm khí sulfur dioxide và nitrogen oxides (Sulfur dioxide and nitrogen oxides pollution)
  • D. Ô nhiễm ánh sáng (Light pollution)

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo thứ tự từ cao đến thấp trong "tháp quản lý chất thải" (waste management hierarchy)?

  • A. Chôn lấp – Đốt – Tái chế – Tái sử dụng – Giảm thiểu (Landfill – Incineration – Recycling – Reuse – Reduce)
  • B. Giảm thiểu – Tái sử dụng – Tái chế – Phục hồi năng lượng – Chôn lấp (Reduce – Reuse – Recycle – Recover – Dispose)
  • C. Tái chế – Giảm thiểu – Chôn lấp – Đốt – Tái sử dụng (Recycling – Reduce – Landfill – Incineration – Reuse)
  • D. Đốt – Chôn lấp – Giảm thiểu – Tái sử dụng – Tái chế (Incineration – Landfill – Reduce – Reuse – Recycle)

Câu 12: Chính sách "chi trả dịch vụ hệ sinh thái" (Payment for Ecosystem Services - PES) nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích bảo tồn và quản lý bền vững hệ sinh thái thông qua cơ chế thị trường (Incentivize ecosystem conservation and sustainable management through market mechanisms)
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để tạo nguồn thu ngân sách (Increase natural resource exploitation to generate government revenue)
  • C. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng địa phương vào quản lý môi trường (Limit the participation of local communities in environmental management)
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm để tăng trưởng kinh tế (Develop polluting industries for economic growth)

Câu 13: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ conservation)?

  • A. Nuôi dưỡng và nhân giống các loài nguy cấp trong vườn thú (Breeding endangered species in zoos)
  • B. Xây dựng ngân hàng gen để lưu giữ mẫu vật di truyền (Establishing gene banks to store genetic material)
  • C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia (Establishing nature reserves and national parks)
  • D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao trong nhà kính (Developing high-tech greenhouse agriculture)

Câu 14: Ứng dụng của công nghệ viễn thám (remote sensing) trong quản lý môi trường là gì?

  • A. Xử lý nước thải sinh hoạt (Treating domestic wastewater)
  • B. Dự báo thời tiết hàng ngày (Daily weather forecasting)
  • C. Nghiên cứu cấu trúc địa chất sâu lòng (Studying deep geological structures)
  • D. Giám sát biến động môi trường trên diện rộng và theo thời gian thực (Monitoring environmental changes over large areas and in real-time)

Câu 15: Vai trò của "hành lang xanh" (green corridors) trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

  • A. Tăng cường ô nhiễm không khí trong đô thị (Increase air pollution in urban areas)
  • B. Kết nối các khu vực sinh thái bị chia cắt, tạo điều kiện cho di chuyển và trao đổi gen giữa các quần thể sinh vật (Connecting fragmented ecological areas, facilitating movement and gene flow between biological populations)
  • C. Phát triển du lịch sinh thái bền vững (Developing sustainable ecotourism)
  • D. Giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (Mitigating urban heat island effect)

Câu 16: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường tự nhiên?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị không kiểm soát (Uncontrolled urban sprawl)
  • B. Xây dựng hạ tầng giao thông cá nhân (Developing private vehicle infrastructure)
  • C. Quy hoạch đô thị xanh, ưu tiên không gian xanh và giao thông công cộng (Green urban planning, prioritizing green spaces and public transportation)
  • D. Tăng mật độ xây dựng nhà cao tầng ở trung tâm đô thị (Increasing the density of high-rise buildings in urban centers)

Câu 17: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa biến đổi khí hậu và hiện tượng El Nino - dao động Nam (ENSO).

  • A. Biến đổi khí hậu là nguyên nhân duy nhất gây ra El Nino (Climate change is the sole cause of El Nino)
  • B. El Nino là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu (El Nino is the main cause of climate change)
  • C. Biến đổi khí hậu và El Nino là hai hiện tượng hoàn toàn không liên quan (Climate change and El Nino are completely unrelated phenomena)
  • D. Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi tần suất và cường độ của El Nino, làm trầm trọng thêm các tác động (Climate change can alter the frequency and intensity of El Nino, exacerbating its impacts)

Câu 18: Đánh giá tính bền vững của việc sử dụng năng lượng sinh khối (biomass energy) so với nhiên liệu hóa thạch.

  • A. Năng lượng sinh khối luôn bền vững hơn nhiên liệu hóa thạch về mọi mặt (Biomass energy is always more sustainable than fossil fuels in every aspect)
  • B. Năng lượng sinh khối có thể bền vững hơn nếu được quản lý đúng cách, nhưng có thể gây ra các vấn đề môi trường nếu không bền vững (Biomass energy can be more sustainable if properly managed, but can cause environmental problems if unsustainable)
  • C. Năng lượng sinh khối hoàn toàn không bền vững và gây ô nhiễm hơn nhiên liệu hóa thạch (Biomass energy is completely unsustainable and more polluting than fossil fuels)
  • D. Tính bền vững của năng lượng sinh khối và nhiên liệu hóa thạch là tương đương nhau (The sustainability of biomass energy and fossil fuels is equivalent)

Câu 19: So sánh và đối chiếu giữa "kinh tế tuyến tính" (linear economy) và "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) trong quản lý tài nguyên.

  • A. Kinh tế tuyến tính và kinh tế tuần hoàn đều tập trung vào việc tối đa hóa khai thác tài nguyên (Both linear and circular economies focus on maximizing resource extraction)
  • B. Kinh tế tuần hoàn là một hình thức khác của kinh tế tuyến tính, không có sự khác biệt về bản chất (Circular economy is just another form of linear economy, with no fundamental difference)
  • C. Kinh tế tuyến tính dựa trên mô hình "khai thác - sản xuất - thải bỏ", trong khi kinh tế tuần hoàn hướng tới khép kín vòng đời sản phẩm và giảm thiểu chất thải (Linear economy is based on "take-make-dispose" model, while circular economy aims to close product life cycles and minimize waste)
  • D. Kinh tế tuần hoàn chỉ phù hợp với các nước phát triển, không áp dụng được ở các nước đang phát triển (Circular economy is only suitable for developed countries, not applicable in developing countries)

Câu 20: Dự đoán hậu quả tiềm ẩn của việc tiếp tục gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển nếu không có các biện pháp giảm thiểu quyết liệt.

  • A. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan, mực nước biển dâng, suy thoái hệ sinh thái và ảnh hưởng đến sức khỏe con người (Increased extreme weather events, sea-level rise, ecosystem degradation, and impacts on human health)
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và nguồn nước trên toàn cầu (Improved air and water quality globally)
  • C. Ổn định hệ sinh thái và tăng cường đa dạng sinh học (Stabilization of ecosystems and increased biodiversity)
  • D. Giảm thiểu các rủi ro thiên tai và dịch bệnh (Reduced risks of natural disasters and diseases)

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp "thích ứng" (adaptation) khác với "giảm thiểu" (mitigation) như thế nào?

  • A. Thích ứng và giảm thiểu là hai khái niệm đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau (Adaptation and mitigation are synonymous terms, interchangeable)
  • B. Thích ứng tập trung vào giải quyết nguyên nhân gây biến đổi khí hậu, còn giảm thiểu tập trung vào ứng phó với hậu quả (Adaptation focuses on addressing the causes of climate change, while mitigation focuses on responding to the consequences)
  • C. Giảm thiểu tập trung vào giảm phát thải khí nhà kính, còn thích ứng tập trung vào điều chỉnh để sống chung với tác động của biến đổi khí hậu (Mitigation focuses on reducing greenhouse gas emissions, while adaptation focuses on adjusting to live with the impacts of climate change)
  • D. Giảm thiểu chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn thích ứng chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển (Mitigation only applies to developed countries, while adaptation only applies to developing countries)

Câu 22: Phân tích các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến mức độ tổn thương (vulnerability) của cộng đồng trước tác động của biến đổi khí hậu.

  • A. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên là yếu tố duy nhất quyết định mức độ tổn thương (Geographical location and natural conditions are the only factors determining vulnerability)
  • B. Yếu tố kinh tế - xã hội không liên quan đến mức độ tổn thương trước biến đổi khí hậu (Socio-economic factors are not related to vulnerability to climate change)
  • C. Cộng đồng giàu có luôn dễ bị tổn thương hơn trước biến đổi khí hậu (Wealthy communities are always more vulnerable to climate change)
  • D. Nghèo đói, bất bình đẳng, hệ thống y tế yếu kém và thiếu giáo dục làm tăng mức độ tổn thương của cộng đồng (Poverty, inequality, weak health systems and lack of education increase community vulnerability)

Câu 23: Đánh giá vai trò của giáo dục môi trường trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi bảo vệ môi trường của cộng đồng.

  • A. Giáo dục môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, kiến thức và thúc đẩy hành vi bảo vệ môi trường (Environmental education plays a crucial role in raising awareness, knowledge and promoting pro-environmental behaviors)
  • B. Giáo dục môi trường không có tác động đáng kể đến hành vi bảo vệ môi trường của cộng đồng (Environmental education has no significant impact on community pro-environmental behaviors)
  • C. Chỉ cần các biện pháp pháp lý và kinh tế là đủ để bảo vệ môi trường, không cần giáo dục (Legal and economic measures are sufficient for environmental protection, no need for education)
  • D. Giáo dục môi trường chỉ phù hợp với trẻ em, không cần thiết cho người lớn (Environmental education is only suitable for children, not necessary for adults)

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm môi trường và các bệnh không lây nhiễm (non-communicable diseases - NCDs) như ung thư, tim mạch, hô hấp.

  • A. Ô nhiễm môi trường chỉ gây ra các bệnh truyền nhiễm, không liên quan đến bệnh không lây nhiễm (Environmental pollution only causes infectious diseases, not related to non-communicable diseases)
  • B. Ô nhiễm môi trường là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây ra nhiều bệnh không lây nhiễm như ung thư, tim mạch, hô hấp (Environmental pollution is a significant risk factor for many non-communicable diseases such as cancer, cardiovascular and respiratory diseases)
  • C. Bệnh không lây nhiễm chỉ do yếu tố di truyền và lối sống, không liên quan đến môi trường (Non-communicable diseases are only caused by genetic factors and lifestyle, not related to the environment)
  • D. Ô nhiễm môi trường có tác dụng bảo vệ con người khỏi bệnh không lây nhiễm (Environmental pollution has a protective effect against non-communicable diseases)

Câu 25: Đề xuất các giải pháp sáng tạo và khả thi để giảm thiểu rác thải nhựa đại dương.

  • A. Đổ hết rác thải nhựa xuống biển sâu để chôn vùi (Dumping all plastic waste into the deep sea for burial)
  • B. Tăng cường sản xuất và sử dụng nhựa dùng một lần vì giá thành rẻ (Increasing the production and use of disposable plastics due to low cost)
  • C. Chỉ tập trung vào dọn dẹp rác thải nhựa đã có trên biển, không cần giảm nguồn thải (Focusing only on cleaning up existing plastic waste in the ocean, no need to reduce emissions)
  • D. Giảm thiểu sử dụng nhựa, tăng cường tái chế, phát triển vật liệu thay thế, cải thiện hệ thống quản lý chất thải và nâng cao nhận thức cộng đồng (Reduce plastic use, enhance recycling, develop alternative materials, improve waste management systems and raise public awareness)

Câu 26: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương và tri thức bản địa trong bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

  • A. Cộng đồng địa phương và tri thức bản địa không có vai trò trong bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên (Local communities and indigenous knowledge have no role in biodiversity conservation and resource management)
  • B. Cộng đồng địa phương và tri thức bản địa đóng vai trò quan trọng nhờ kiến thức và kinh nghiệm quản lý tài nguyên bền vững (Local communities and indigenous knowledge play a crucial role due to their knowledge and experience in sustainable resource management)
  • C. Chỉ các nhà khoa học và chính phủ mới có vai trò trong bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên (Only scientists and governments have a role in biodiversity conservation and resource management)
  • D. Tri thức bản địa lạc hậu và không phù hợp với quản lý môi trường hiện đại (Indigenous knowledge is outdated and not suitable for modern environmental management)

Câu 27: So sánh hiệu quả kinh tế và môi trường của nông nghiệp hữu cơ so với nông nghiệp công nghiệp.

  • A. Nông nghiệp hữu cơ luôn hiệu quả kinh tế và môi trường hơn nông nghiệp công nghiệp (Organic agriculture is always more economically and environmentally efficient than industrial agriculture)
  • B. Nông nghiệp công nghiệp luôn hiệu quả kinh tế và môi trường hơn nông nghiệp hữu cơ (Industrial agriculture is always more economically and environmentally efficient than organic agriculture)
  • C. Nông nghiệp hữu cơ có lợi ích môi trường hơn nhưng năng suất có thể thấp hơn và chi phí cao hơn so với nông nghiệp công nghiệp (Organic agriculture has more environmental benefits but may have lower yields and higher costs compared to industrial agriculture)
  • D. Hiệu quả kinh tế và môi trường của nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp công nghiệp là tương đương nhau (The economic and environmental efficiency of organic and industrial agriculture is equivalent)

Câu 28: Đánh giá tính khả thi và tác động tiềm năng của công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon Capture and Storage - CCS) trong việc giảm phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp.

  • A. CCS là giải pháp hoàn hảo và không có rủi ro để loại bỏ hoàn toàn khí nhà kính từ các ngành công nghiệp (CCS is a perfect and risk-free solution to completely eliminate greenhouse gases from industries)
  • B. CCS có tiềm năng giảm phát thải nhưng còn nhiều thách thức về chi phí, hiệu quả và rủi ro lưu trữ lâu dài cần được đánh giá kỹ (CCS has the potential to reduce emissions but faces challenges in cost, efficiency and long-term storage risks that need careful evaluation)
  • C. CCS không có hiệu quả và không đáng đầu tư để giảm phát thải khí nhà kính (CCS is ineffective and not worth investing in to reduce greenhouse gas emissions)
  • D. CCS đã được chứng minh là hoàn toàn khả thi và an toàn, sẵn sàng triển khai rộng rãi (CCS has been proven to be completely feasible and safe, ready for widespread deployment)

Câu 29: Phân tích các rào cản và cơ hội trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh ở Việt Nam.

  • A. Việt Nam không có cơ hội phát triển kinh tế xanh do điều kiện kinh tế - xã hội đặc thù (Vietnam has no opportunity to develop a green economy due to its specific socio-economic conditions)
  • B. Chuyển đổi sang kinh tế xanh ở Việt Nam không gặp phải rào cản nào (The transition to a green economy in Vietnam faces no barriers)
  • C. Rào cản bao gồm thiếu vốn, công nghệ, chính sách và nhận thức, nhưng cơ hội đến từ tiềm năng năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh và nhu cầu phát triển bền vững (Barriers include lack of capital, technology, policy and awareness, but opportunities arise from renewable energy potential, green agriculture and sustainable development needs)
  • D. Kinh tế xanh chỉ là một khái niệm lý thuyết, không thể áp dụng vào thực tế ở Việt Nam (Green economy is just a theoretical concept, not applicable in reality in Vietnam)

Câu 30: Đề xuất một chiến dịch truyền thông hiệu quả nhằm khuyến khích người dân giảm thiểu sử dụng túi nilon và đồ nhựa dùng một lần trong sinh hoạt hàng ngày.

  • A. Cấm hoàn toàn việc sản xuất và sử dụng túi nilon và đồ nhựa dùng một lần (Completely ban the production and use of plastic bags and single-use plastics)
  • B. Tăng giá túi nilon và đồ nhựa dùng một lần lên mức rất cao (Increase the price of plastic bags and single-use plastics to a very high level)
  • C. Chỉ tuyên truyền trên báo chí và truyền hình (Only conduct propaganda in newspapers and television)
  • D. Sử dụng đa dạng kênh truyền thông (mạng xã hội, TV, báo chí, sự kiện cộng đồng), thông điệp trực quan, dễ hiểu, nhấn mạnh lợi ích cá nhân và cộng đồng, tạo phong trào thi đua (Use diverse media channels (social media, TV, newspapers, community events), visual and easy-to-understand messages, emphasize personal and community benefits, create emulation movements)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chu trình dinh dưỡng và năng lượng trong hệ sinh thái này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện lượng mưa và nhiệt độ trung bình năm của ba khu vực địa lý khác nhau (A, B, C). Khu vực nào có khả năng cao nhất là rừng lá kim?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được xem là 'năng lượng tái tạo' và có tiềm năng lớn nhất để thay thế nhiên liệu hóa thạch trong tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hậu quả chính của việc phá rừng trên diện rộng đối với chu trình nước là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khí nào sau đây được xem là 'khí nhà kính' có vai trò quan trọng nhất trong việc gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phương pháp tiếp cận nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'phát triển bền vững' trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hiện tượng 'eutrophication' (phú dưỡng hóa) trong các hệ sinh thái nước ngọt thường gây ra hậu quả tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Loại ô nhiễm không khí nào thường gây ra hiện tượng 'mưa axit'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo thứ tự từ cao đến thấp trong 'tháp quản lý chất thải' (waste management hierarchy)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chính sách 'chi trả dịch vụ hệ sinh thái' (Payment for Ecosystem Services - PES) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ conservation)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ứng dụng của công nghệ viễn thám (remote sensing) trong quản lý môi trường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vai trò của 'hành lang xanh' (green corridors) trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa biến đổi khí hậu và hiện tượng El Nino - dao động Nam (ENSO).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đánh giá tính bền vững của việc sử dụng năng lượng sinh khối (biomass energy) so với nhiên liệu hóa thạch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh và đối chiếu giữa 'kinh tế tuyến tính' (linear economy) và 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) trong quản lý tài nguyên.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dự đoán hậu quả tiềm ẩn của việc tiếp tục gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển nếu không có các biện pháp giảm thiểu quyết liệt.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp 'thích ứng' (adaptation) khác với 'giảm thiểu' (mitigation) như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến mức độ tổn thương (vulnerability) của cộng đồng trước tác động của biến đổi khí hậu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đánh giá vai trò của giáo dục môi trường trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi bảo vệ môi trường của cộng đồng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm môi trường và các bệnh không lây nhiễm (non-communicable diseases - NCDs) như ung thư, tim mạch, hô hấp.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đề xuất các giải pháp sáng tạo và khả thi để giảm thiểu rác thải nhựa đại dương.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương và tri thức bản địa trong bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: So sánh hiệu quả kinh tế và môi trường của nông nghiệp hữu cơ so với nông nghiệp công nghiệp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đánh giá tính khả thi và tác động tiềm năng của công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon Capture and Storage - CCS) trong việc giảm phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích các rào cản và cơ hội trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh ở Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đề xuất một chiến dịch truyền thông hiệu quả nhằm khuyến khích người dân giảm thiểu sử dụng túi nilon và đồ nhựa dùng một lần trong sinh hoạt hàng ngày.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 02

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu quần thể của loài ăn thịt đầu bảng (ví dụ: báo đốm) bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn quá mức?

  • A. Đa dạng sinh học của hệ sinh thái sẽ tăng lên do giảm áp lực săn mồi.
  • B. Quần thể các loài động vật ăn cỏ (ví dụ: hươu, nai) có thể tăng lên đáng kể, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
  • C. Số lượng cây gỗ lớn trong rừng sẽ tăng lên do không còn loài ăn thịt đầu bảng.
  • D. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn do loại bỏ được yếu tố gây rối loạn quần thể.

Câu 2: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ mùa màng.
  • B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung ở khu vực đô thị.
  • C. Phát triển các giống cây trồng biến đổi gen chịu hạn tốt.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững như luân canh, sử dụng phân bón hữu cơ và quản lý tưới tiêu hợp lý.

Câu 3: Xét tình huống một nhà máy xả thải khí SO2 vào khí quyển. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Mưa axit, gây tổn hại cho rừng, hồ và các công trình xây dựng, đồng thời làm gia tăng các bệnh về đường hô hấp ở người.
  • B. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các ao hồ, gây bùng phát tảo độc và suy giảm oxy hòa tan.
  • C. Sự suy giảm tầng ozone ở tầng bình lưu, làm tăng cường độ tia UV đến bề mặt Trái Đất.
  • D. Hiệu ứng nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu và nóng lên Trái Đất.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?

  • A. Mất môi trường sống do mở rộng nông nghiệp và đô thị hóa.
  • B. Ô nhiễm môi trường (nước, không khí, đất) từ các hoạt động công nghiệp và sinh hoạt.
  • C. Sự gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển.
  • D. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: đánh bắt cá, săn bắn động vật hoang dã).

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

  • A. Tiếp tục đầu tư vào các nhà máy nhiệt điện than thế hệ mới với công nghệ lọc khí hiện đại.
  • B. Chuyển đổi mạnh mẽ sang các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời và thủy điện.
  • C. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân để đáp ứng nhu cầu điện năng ngày càng tăng.
  • D. Phát triển các phương tiện giao thông cá nhân chạy bằng nhiên liệu sinh học.

Câu 6: Phương pháp tiếp cận nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý chất thải?

  • A. Chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
  • B. Đốt chất thải rắn sinh hoạt để sản xuất điện năng.
  • C. Thiết kế sản phẩm sao cho có thể tái sử dụng, tái chế hoặc phân hủy sinh học sau khi hết vòng đời sử dụng.
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các quốc gia đang phát triển để giảm áp lực xử lý trong nước.

Câu 7: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về "dấu chân sinh thái" (ecological footprint)?

  • A. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
  • B. Số lượng loài sinh vật sống trong một khu vực địa lý nhất định.
  • C. Lượng khí thải nhà kính trung bình của một hộ gia đình trong một năm.
  • D. Chi phí kinh tế để khắc phục các hậu quả do ô nhiễm môi trường gây ra.

Câu 8: Trong một hệ sinh thái biển, sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển dẫn đến hiện tượng "axit hóa đại dương". Hậu quả chính của hiện tượng này đối với các sinh vật biển là gì?

  • A. Sự gia tăng nhiệt độ nước biển, gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô.
  • B. Gây khó khăn cho các loài sinh vật biển có vỏ (ví dụ: trai, ốc, san hô) trong việc hình thành và duy trì lớp vỏ calcium carbonate.
  • C. Sự suy giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước biển, gây ra hiện tượng vùng chết (dead zone).
  • D. Sự gia tăng độ mặn của nước biển, ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của nhiều loài cá.

Câu 9: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp mới, loại nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu hồi cứu (retrospective study) về các khu công nghiệp đã hoạt động.
  • B. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (randomized controlled trial) về mô hình khu công nghiệp.
  • C. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) trước khi dự án được triển khai.
  • D. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) về mặt kinh tế của dự án.

Câu 10: Trong quản lý tài nguyên rừng bền vững, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng để đảm bảo khả năng phục hồi và tái sinh của rừng?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích rừng để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Chỉ khai thác các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao và bỏ qua các loài khác.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang trồng rừng sản xuất các loài cây ngắn ngày.
  • D. Áp dụng phương pháp khai thác chọn lọc, kết hợp với trồng rừng bổ sung và bảo vệ rừng tự nhiên.

Câu 11: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện địa lý và khí hậu cụ thể của từng khu vực?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng thủy triều
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 12: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính thích ứng cao?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và áp dụng các kỹ thuật canh tác thích ứng với điều kiện thời tiếtExtreme.
  • C. Xây dựng các hệ thống tưới tiêu quy mô lớn để đảm bảo nguồn nước cho sản xuất.
  • D. Mở rộng diện tích trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.

Câu 13: Trong quản lý rủi ro thiên tai, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "giảm thiểu" (mitigation) rủi ro?

  • A. Xây dựng các công trình phòng chống lũ lụt, sạt lở đất.
  • B. Sơ tán dân cư đến nơi an toàn khi có cảnh báo thiên tai.
  • C. Cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
  • D. Tái thiết cơ sở hạ tầng và phục hồi kinh tế sau thiên tai.

Câu 14: Nguyên tắc "trách nhiệm chung nhưng có phân biệt" (common but differentiated responsibilities) thường được nhắc đến trong các thỏa thuận quốc tế về môi trường, đặc biệt là trong vấn đề biến đổi khí hậu. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tất cả các quốc gia, không phân biệt phát triển hay đang phát triển, đều phải có nghĩa vụ pháp lý như nhau trong việc giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Các quốc gia phát triển phải chịu trách nhiệm hoàn toàn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu do lịch sử phát triển của họ.
  • C. Các quốc gia cùng có trách nhiệm bảo vệ môi trường toàn cầu, nhưng các quốc gia phát triển có trách nhiệm lớn hơn và cần đóng góp nhiều hơn do năng lực và lịch sử phát thải của họ.
  • D. Các quốc gia đang phát triển được miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ bảo vệ môi trường để tập trung vào phát triển kinh tế.

Câu 15: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí đô thị, giải pháp nào sau đây có tính hệ thống và mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra khí thải của xe cơ giới và xử phạt các xe vi phạm.
  • B. Sử dụng các thiết bị lọc khí tại các nhà máy và khu công nghiệp.
  • C. Hạn chế đốt rơm rạ và các phụ phẩm nông nghiệp sau thu hoạch.
  • D. Quy hoạch đô thị xanh, phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông thân thiện môi trường.

Câu 16: Hiện tượng "đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect) là gì và nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Hiện tượng nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên do hiệu ứng nhà kính, nguyên nhân chính là do phát thải khí nhà kính.
  • B. Hiện tượng nhiệt độ ở khu vực đô thị cao hơn đáng kể so với khu vực nông thôn xung quanh, nguyên nhân chính là do bề mặt đô thị hấp thụ nhiệt mạnh và thiếu cây xanh, mặt nước.
  • C. Hiện tượng lớp sương mù quang hóa (photochemical smog) hình thành ở đô thị do phản ứng giữa các chất ô nhiễm không khí và ánh sáng mặt trời, nguyên nhân chính là do khí thải xe cơ giới.
  • D. Hiện tượng mưa axit xảy ra ở đô thị do nồng độ các chất ô nhiễm axit trong khí quyển cao, nguyên nhân chính là do khí thải công nghiệp.

Câu 17: Để bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ conservation), biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia và các hành lang đa dạng sinh học để bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
  • B. Xây dựng các vườn thú, vườn thực vật và ngân hàng gen để bảo tồn các loài nguy cấp ngoài môi trường sống tự nhiên.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái để tạo nguồn thu cho công tác bảo tồn.
  • D. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây có tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hơn là khắc phục hậu quả ô nhiễm?

  • A. Xây dựng các hệ thống xử lý nước thải tập trung.
  • B. Nạo vét bùn ô nhiễm ở các kênh rạch, ao hồ.
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, thân thiện với môi trường.
  • D. Phục hồi các khu vực môi trường bị ô nhiễm.

Câu 19: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, thứ tự ưu tiên theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle) là gì?

  • A. Giảm thiểu (Reduce) -> Tái sử dụng (Reuse) -> Tái chế (Recycle).
  • B. Tái chế (Recycle) -> Tái sử dụng (Reuse) -> Giảm thiểu (Reduce).
  • C. Tái sử dụng (Reuse) -> Tái chế (Recycle) -> Giảm thiểu (Reduce).
  • D. Giảm thiểu (Reduce) -> Tái chế (Recycle) -> Tái sử dụng (Reuse).

Câu 20: Giải pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận "lấy tự nhiên làm gốc" (nature-based solutions) trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng các đê biển bê tông kiên cố để chống lại nước biển dâng.
  • B. Phục hồi và mở rộng diện tích rừng ngập mặn ven biển để bảo vệ bờ biển và hấp thụ CO2.
  • C. Sử dụng công nghệ hút khí CO2 trực tiếp từ không khí và lưu trữ dưới lòng đất.
  • D. Xây dựng các hệ thống cảnh báo sớm thiên tai dựa trên công nghệ hiện đại.

Câu 21: Trong nghiên cứu dịch tễ học môi trường, thiết kế nghiên cứu "bệnh chứng" (case-control study) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định tỷ lệ mắc bệnh hiện tại trong một cộng đồng tại một thời điểm nhất định.
  • B. Theo dõi một nhóm người khỏe mạnh theo thời gian để xem xét tỷ lệ mắc bệnh mới.
  • C. So sánh tiền sử phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ giữa nhóm người mắc bệnh (ca bệnh) và nhóm người không mắc bệnh (chứng).
  • D. Đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp môi trường đối với sức khỏe cộng đồng.

Câu 22: Chỉ số chất lượng không khí (Air Quality Index - AQI) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường nồng độ của từng chất ô nhiễm cụ thể trong không khí.
  • B. Dự báo thời tiết và các hiện tượng khí tượng.
  • C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí.
  • D. Cung cấp thông tin tổng quan về mức độ ô nhiễm không khí và cảnh báo rủi ro sức khỏe cho người dân.

Câu 23: Khái niệm "sức khỏe hành tinh" (planetary health) nhấn mạnh đến mối liên hệ giữa sức khỏe con người và điều gì?

  • A. Hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe toàn cầu.
  • B. Sức khỏe của các hệ sinh thái tự nhiên và sự bền vững của Trái Đất.
  • C. Tình trạng kinh tế - xã hội và mức sống của người dân trên toàn thế giới.
  • D. Các bệnh truyền nhiễm mới nổi và nguy cơ đại dịch toàn cầu.

Câu 24: Trong đánh giá rủi ro sức khỏe môi trường, bước "xác định mối nguy" (hazard identification) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Nhận diện các tác nhân môi trường có khả năng gây hại cho sức khỏe con người.
  • B. Đánh giá mức độ phơi nhiễm của con người với các tác nhân môi trường.
  • C. Xác định mối quan hệ liều lượng - đáp ứng giữa mức độ phơi nhiễm và tác động sức khỏe.
  • D. Ước tính nguy cơ sức khỏe cộng đồng do phơi nhiễm với các tác nhân môi trường.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là can thiệp "thứ cấp" (secondary prevention) trong y tế công cộng liên quan đến ô nhiễm không khí?

  • A. Ban hành các quy định về tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới và nhà máy.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp.
  • C. Tổ chức các chương trình sàng lọc và phát hiện sớm các bệnh hô hấp liên quan đến ô nhiễm không khí.
  • D. Xây dựng các trạm quan trắc chất lượng không khí và cung cấp thông tin cho cộng đồng.

Câu 26: Trong quản lý tổng hợp vùng ven bờ (Integrated Coastal Zone Management - ICZM), mục tiêu chính là gì?

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng kinh tế của vùng ven biển.
  • B. Đạt được sự phát triển bền vững vùng ven biển thông qua việc cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Bảo tồn nghiêm ngặt các hệ sinh thái tự nhiên nhạy cảm ở vùng ven biển.
  • D. Phân chia vùng ven biển thành các khu vực chức năng riêng biệt (khu kinh tế, khu bảo tồn, khu dân cư).

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một trong các mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Đảm bảo nước sạch và vệ sinh cho tất cả mọi người.
  • C. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

Câu 28: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle - PPP) có ý nghĩa gì trong chính sách môi trường?

  • A. Chính phủ phải chi trả toàn bộ chi phí cho công tác bảo vệ môi trường.
  • B. Người tiêu dùng cuối cùng phải chịu chi phí cho các sản phẩm thân thiện môi trường.
  • C. Các tổ chức, cá nhân gây ra ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho các biện pháp khắc phục và xử lý ô nhiễm.
  • D. Các doanh nghiệp phải đóng thuế môi trường cao hơn để bù đắp cho các tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 29: Để thúc đẩy hành vi thân thiện môi trường trong cộng đồng, biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng cường xử phạt hành chính đối với các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Phát động các phong trào trồng cây xanh vào dịp lễ, Tết.
  • C. Cấm sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần trên toàn quốc.
  • D. Kết hợp giáo dục môi trường từ sớm, truyền thông nâng cao nhận thức và tạo động lực khuyến khích hành vi thân thiện môi trường.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới?

  • A. Hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt để giải quyết hiệu quả các vấn đề môi trường xuyên biên giới như biến đổi khí hậu, ô nhiễm nguồn nước chung, suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Các vấn đề môi trường xuyên biên giới nên được giải quyết chủ yếu ở cấp quốc gia, hợp tác quốc tế chỉ mang tính hỗ trợ.
  • C. Cạnh tranh giữa các quốc gia trong phát triển kinh tế sẽ thúc đẩy các giải pháp môi trường sáng tạo hơn.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có vai trò quan trọng hơn chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu quần thể của loài ăn thịt đầu bảng (ví dụ: báo đốm) bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn quá mức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Xét tình huống một nhà máy xả thải khí SO2 vào khí quyển. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với môi trường và sức khỏe con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phương pháp tiếp cận nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'kinh tế tuần hoàn' trong quản lý chất thải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong một hệ sinh thái biển, sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển dẫn đến hiện tượng 'axit hóa đại dương'. Hậu quả chính của hiện tượng này đối với các sinh vật biển là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp mới, loại nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quản lý tài nguyên rừng bền vững, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng để đảm bảo khả năng phục hồi và tái sinh của rừng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện địa lý và khí hậu cụ thể của từng khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính thích ứng cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quản lý rủi ro thiên tai, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'giảm thiểu' (mitigation) rủi ro?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nguyên tắc 'trách nhiệm chung nhưng có phân biệt' (common but differentiated responsibilities) thường được nhắc đến trong các thỏa thuận quốc tế về môi trường, đặc biệt là trong vấn đề biến đổi khí hậu. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí đô thị, giải pháp nào sau đây có tính hệ thống và mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) là gì và nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ conservation), biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biện pháp nào sau đây có tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hơn là khắc phục hậu quả ô nhiễm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, thứ tự ưu tiên theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giải pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận 'lấy tự nhiên làm gốc' (nature-based solutions) trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong nghiên cứu dịch tễ học môi trường, thiết kế nghiên cứu 'bệnh chứng' (case-control study) thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chỉ số chất lượng không khí (Air Quality Index - AQI) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khái niệm 'sức khỏe hành tinh' (planetary health) nhấn mạnh đến mối liên hệ giữa sức khỏe con người và điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong đánh giá rủi ro sức khỏe môi trường, bước 'xác định mối nguy' (hazard identification) bao gồm hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là can thiệp 'thứ cấp' (secondary prevention) trong y tế công cộng liên quan đến ô nhiễm không khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quản lý tổng hợp vùng ven bờ (Integrated Coastal Zone Management - ICZM), mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một trong các mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle - PPP) có ý nghĩa gì trong chính sách môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để thúc đẩy hành vi thân thiện môi trường trong cộng đồng, biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 03

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các biện pháp sau, đâu là hành động thích ứng (adaptation) với biến đổi khí hậu, KHÔNG phải là giảm thiểu (mitigation)?

  • A. Đầu tư vào năng lượng mặt trời và năng lượng gió để giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích đi xe đạp để giảm ô nhiễm từ xe cá nhân.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố hơn và quy hoạch đô thị ven biển để chống lại nước biển dâng.
  • D. Trồng rừng và bảo vệ rừng hiện có để tăng cường hấp thụ CO2 từ khí quyển.

Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu đa dạng sinh học của hệ sinh thái này suy giảm đáng kể do nạn phá rừng?

  • A. Hệ sinh thái trở nên ổn định hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
  • B. Hệ sinh thái dễ bị tổn thương hơn trước các dịch bệnh, biến đổi khí hậu và các tác động khác.
  • C. Năng suất sinh học của hệ sinh thái (tổng sinh khối thực vật) sẽ tăng lên do giảm cạnh tranh.
  • D. Chu trình dinh dưỡng trong hệ sinh thái sẽ diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Câu 3: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho cư dân. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn giao thông trong khu dân cư?

  • A. Xây dựng tường chắn âm thanh dọc theo các tuyến đường.
  • B. Trồng nhiều cây xanh trong đô thị để hấp thụ tiếng ồn.
  • C. Quy định giờ giới nghiêm, hạn chế các hoạt động gây ồn vào ban đêm.
  • D. Quy hoạch đô thị ưu tiên giao thông công cộng, phát triển làn đường dành cho xe đạp và đi bộ.

Câu 4: Trong mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy) "khai thác - sản xuất - thải bỏ", nguồn tài nguyên thiên nhiên bị sử dụng một cách kém hiệu quả và gây ra nhiều vấn đề môi trường. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là giải pháp thay thế. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế sản phẩm, vật liệu để kéo dài vòng đời sử dụng.
  • C. Tăng cường tiêu thụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều việc làm.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất và tiêu dùng.

Câu 5: Suy thoái đất (land degradation) là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các vùng nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp hiệu quả để ngăn chặn suy thoái đất nông nghiệp?

  • A. Áp dụng các phương pháp canh tác bảo tồn như cày tối thiểu, che phủ đất.
  • B. Luân canh cây trồng và đa dạng hóa cây trồng để cải thiện độ phì nhiêu của đất.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật một cách thường xuyên và không kiểm soát.
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi và tiêu nước hợp lý để kiểm soát xói mòn và ngập úng.

Câu 6: Xét về khía cạnh phát thải khí nhà kính, ngành nông nghiệp đóng góp đáng kể vào biến đổi khí hậu. Hoạt động nông nghiệp nào sau đây là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất?

  • A. Chăn nuôi gia súc nhai lại (bò, cừu, dê).
  • B. Trồng lúa nước.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học chứa nitơ.
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.

Câu 7: Đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức về môi trường đô thị. Vấn đề môi trường nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của đô thị hóa?

  • A. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn gia tăng.
  • B. Mất diện tích đất nông nghiệp và không gian xanh.
  • C. Ngập lụt đô thị do suy giảm khả năng thấm nước.
  • D. Sa mạc hóa do biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 8: Luật pháp về môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Mục tiêu chính của các luật môi trường là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Cho phép các doanh nghiệp tự do khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không bị ràng buộc.
  • C. Ngăn ngừa và giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học, đảm bảo phát triển bền vững.
  • D. Trừng phạt nghiêm khắc các hành vi vi phạm môi trường mà không cần quan tâm đến lợi ích kinh tế - xã hội.

Câu 9: Phương pháp đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được sử dụng rộng rãi trước khi triển khai các dự án phát triển lớn. Mục đích chính của ĐTM là gì?

  • A. Đảm bảo dự án được triển khai nhanh chóng và đúng tiến độ.
  • B. Dự báo và đánh giá các tác động tiềm ẩn của dự án đến môi trường tự nhiên và xã hội, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • C. Chứng minh rằng dự án không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường.
  • D. Xin giấy phép môi trường cho dự án một cách nhanh nhất.

Câu 10: Các khu bảo tồn thiên nhiên (nature reserves) đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học. Chức năng chính của khu bảo tồn thiên nhiên là gì?

  • A. Bảo vệ các loài động thực vật hoang dã, các hệ sinh thái tự nhiên và các giá trị cảnh quan, văn hóa.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững để phục vụ phát triển kinh tế địa phương.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái để tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.

Câu 11: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водохранилище và hồ là do sự dư thừa chất dinh dưỡng, thường là nitrat và photphat. Nguồn gốc chính của các chất dinh dưỡng dư thừa này thường là từ đâu?

  • A. Khí thải từ các nhà máy nhiệt điện.
  • B. Xả thải từ các khu công nghiệp hóa chất.
  • C. Nước thải sinh hoạt và nước chảy tràn từ đất nông nghiệp sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Bụi từ các công trình xây dựng.

Câu 12: Ô nhiễm vi nhựa (microplastic pollution) đang trở thành một vấn đề môi trường toàn cầu. Nguồn gốc chính của vi nhựa trong môi trường biển là gì?

  • A. Xói mòn tự nhiên của đá và trầm tích.
  • B. Phân hủy rác thải nhựa trên đất liền và trên biển, đặc biệt là từ các hoạt động sinh hoạt và công nghiệp.
  • C. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Quá trình quang hợp của tảo biển.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm lượng rác thải nhựa đổ ra môi trường?

  • A. Tăng cường thu gom và phân loại rác thải nhựa để tái chế.
  • B. Đầu tư vào công nghệ xử lý rác thải nhựa tiên tiến (đốt, chôn lấp an toàn).
  • C. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển và đại dương.
  • D. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần và khuyến khích sử dụng các sản phẩm thay thế thân thiện môi trường.

Câu 14: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được xem là "sạch" nhất, ít gây ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính nhất trong quá trình sản xuất và sử dụng?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • C. Năng lượng thủy điện.
  • D. Năng lượng sinh khối (biomass).

Câu 15: Các chất ô nhiễm không khí như SO2 và NOx là nguyên nhân chính gây ra mưa axit. Tác động tiêu cực chính của mưa axit đến môi trường là gì?

  • A. Gây hiệu ứng nhà kính và làm Trái Đất nóng lên.
  • B. Phá hủy tầng ozone và tăng cường bức xạ UV xuống bề mặt Trái Đất.
  • C. Axit hóa đất và nước, gây tổn hại rừng, hồ và các công trình xây dựng.
  • D. Gây ra các bệnh về đường hô hấp cho con người.

Câu 16: Xét một nhà máy nhiệt điện than. Biện pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu phát thải bụi và các chất ô nhiễm dạng hạt vào không khí?

  • A. Sử dụng bộ lọc bụi tĩnh điện (electrostatic precipitator).
  • B. Sử dụng công nghệ hấp thụ CO2 (carbon capture).
  • C. Sử dụng lò hơi tầng sôi (fluidized bed combustor).
  • D. Sử dụng hệ thống khử NOx bằng xúc tác (selective catalytic reduction - SCR).

Câu 17: Hiện tượng "đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect) xảy ra ở các thành phố lớn làm tăng nhiệt độ so với vùng nông thôn xung quanh. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí đô thị giữ nhiệt.
  • B. Bê tông, nhựa đường và các vật liệu xây dựng đô thị hấp thụ và giữ nhiệt nhiều hơn so với bề mặt tự nhiên, kết hợp với thiếu cây xanh và mặt nước.
  • C. Hoạt động giao thông và công nghiệp đô thị sinh nhiệt.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu tác động mạnh hơn đến khu vực đô thị.

Câu 18: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên của "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) là gì và tại sao?

  • A. Reduce (Giảm thiểu) > Reuse (Tái sử dụng) > Recycle (Tái chế). Vì giảm thiểu tạo ra ít rác nhất, tái sử dụng kéo dài vòng đời sản phẩm, tái chế vẫn cần năng lượng và tài nguyên.
  • B. Recycle > Reuse > Reduce. Vì tái chế biến rác thành vật liệu mới, có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Reuse > Recycle > Reduce. Vì tái sử dụng trực tiếp sản phẩm, tiết kiệm năng lượng hơn tái chế.
  • D. Thứ tự không quan trọng, cả 3R đều có vai trò như nhau trong quản lý rác thải.

Câu 19: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Vết chân sinh thái biểu thị điều gì?

  • A. Tổng lượng khí thải nhà kính do một cá nhân hoặc cộng đồng tạo ra.
  • B. Số lượng tài nguyên thiên nhiên mà một quốc gia sở hữu.
  • C. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân, cộng đồng hoặc hoạt động.
  • D. Mức độ đa dạng sinh học của một khu vực.

Câu 20: "Phát triển bền vững" là một mục tiêu toàn cầu. Phát triển bền vững được định nghĩa là gì?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường và xã hội.
  • B. Bảo tồn môi trường tự nhiên hoàn toàn, hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế.
  • C. Phát triển xã hội công bằng, ưu tiên xóa đói giảm nghèo và bất bình đẳng.
  • D. Phát triển kinh tế, xã hội và môi trường hài hòa, đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 21: Trong các biện pháp sau, đâu là biện pháp quản lý tổng hợp tài nguyên nước (integrated water resources management - IWRM) hiệu quả?

  • A. Xây dựng nhiều đập và hồ chứa nước để tăng nguồn cung cấp nước.
  • B. Phối hợp các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng) để lập kế hoạch và quản lý nước một cách toàn diện, xem xét cả khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Tập trung vào khai thác tối đa nguồn nước ngầm để đáp ứng nhu cầu sử dụng nước.
  • D. privatization of water resources to improve efficiency.

Câu 22: "Rừng phòng hộ" đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Chức năng chính của rừng phòng hộ là gì?

  • A. Cung cấp gỗ và các lâm sản khác để phục vụ nhu cầu kinh tế.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Bảo vệ đất, chống xói mòn, hạn chế lũ lụt, điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo tồn năng lượng trong gia đình?

  • A. Sử dụng bóng đèn LED thay cho bóng đèn sợi đốt.
  • B. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
  • C. Tận dụng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên.
  • D. Sử dụng các thiết bị điện cũ, có hiệu suất năng lượng thấp.

Câu 24: "Ô nhiễm nguồn nước" là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguồn gây ô nhiễm nước điểm (point source pollution) là gì?

  • A. Ống xả thải trực tiếp từ nhà máy hoặc trạm xử lý nước thải.
  • B. Nước mưa chảy tràn trên bề mặt đất nông nghiệp.
  • C. Không khí ô nhiễm lắng đọng xuống mặt nước.
  • D. Xói mòn đất ven sông, hồ.

Câu 25: "Nông nghiệp hữu cơ" (organic agriculture) là một phương thức canh tác thân thiện môi trường. Nguyên tắc cơ bản của nông nghiệp hữu cơ là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để tăng năng suất.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật tổng hợp và các chất kích thích tăng trưởng, ưu tiên sử dụng các biện pháp sinh học và tự nhiên.
  • C. Canh tác độc canh để tối ưu hóa sản lượng và hiệu quả kinh tế.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.

Câu 26: "Chất thải nguy hại" (hazardous waste) cần được quản lý đặc biệt để tránh gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Loại chất thải nào sau đây KHÔNG được coi là chất thải nguy hại?

  • A. Pin đã qua sử dụng.
  • B. Dầu nhớt thải.
  • C. Rác thải sinh hoạt thông thường (thức ăn thừa, giấy vụn...).
  • D. Thuốc bảo vệ thực vật hết hạn.

Câu 27: "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu" là một hiệp định quốc tế quan trọng. Mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris là gì?

  • A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu trong thế kỷ này ở dưới 2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng nhiệt đến 1.5 độ C.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu.
  • C. Chuyển giao công nghệ năng lượng tái tạo cho các nước đang phát triển.
  • D. Thành lập quỹ toàn cầu để hỗ trợ các nước bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu.

Câu 28: "Công viên quốc gia" (national park) là một loại hình khu bảo tồn thiên nhiên. Mục đích chính của việc thành lập công viên quốc gia là gì?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, đa dạng sinh học và cảnh quan, đồng thời phục vụ du lịch sinh thái và giáo dục môi trường.
  • C. Phát triển các khu dân cư và đô thị mới.
  • D. Xây dựng các công trình công nghiệp và cơ sở hạ tầng lớn.

Câu 29: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng được chú trọng. Trong lĩnh vực môi trường, CSR thể hiện ở hành động nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu và hình ảnh công ty.
  • C. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng, sử dụng tài nguyên bền vững và hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng.
  • D. Đóng góp tiền cho các quỹ từ thiện.

Câu 30: "Giáo dục môi trường" đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi bảo vệ môi trường. Mục tiêu chính của giáo dục môi trường là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học về môi trường.
  • B. Vận động người dân tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • C. Đào tạo chuyên gia về môi trường.
  • D. Nâng cao nhận thức, kiến thức, kỹ năng và thái độ của mọi người về môi trường và phát triển bền vững, từ đó thúc đẩy hành vi thân thiện môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các biện pháp sau, đâu là hành động thích ứng (adaptation) với biến đổi khí hậu, KHÔNG phải là giảm thiểu (mitigation)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu đa dạng sinh học của hệ sinh thái này suy giảm đáng kể do nạn phá rừng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho cư dân. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn giao thông trong khu dân cư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy) 'khai thác - sản xuất - thải bỏ', nguồn tài nguyên thiên nhiên bị sử dụng một cách kém hiệu quả và gây ra nhiều vấn đề môi trường. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là giải pháp thay thế. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Suy thoái đất (land degradation) là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các vùng nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp hiệu quả để ngăn chặn suy thoái đất nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Xét về khía cạnh phát thải khí nhà kính, ngành nông nghiệp đóng góp đáng kể vào biến đổi khí hậu. Hoạt động nông nghiệp nào sau đây là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức về môi trường đô thị. Vấn đề môi trường nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của đô thị hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Luật pháp về môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Mục tiêu chính của các luật môi trường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phương pháp đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được sử dụng rộng rãi trước khi triển khai các dự án phát triển lớn. Mục đích chính của ĐTM là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Các khu bảo tồn thiên nhiên (nature reserves) đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học. Chức năng chính của khu bảo tồn thiên nhiên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водохранилище và hồ là do sự dư thừa chất dinh dưỡng, thường là nitrat và photphat. Nguồn gốc chính của các chất dinh dưỡng dư thừa này thường là từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ô nhiễm vi nhựa (microplastic pollution) đang trở thành một vấn đề môi trường toàn cầu. Nguồn gốc chính của vi nhựa trong môi trường biển là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm lượng rác thải nhựa đổ ra môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được xem là 'sạch' nhất, ít gây ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính nhất trong quá trình sản xuất và sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Các chất ô nhiễm không khí như SO2 và NOx là nguyên nhân chính gây ra mưa axit. Tác động tiêu cực chính của mưa axit đến môi trường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Xét một nhà máy nhiệt điện than. Biện pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu phát thải bụi và các chất ô nhiễm dạng hạt vào không khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) xảy ra ở các thành phố lớn làm tăng nhiệt độ so với vùng nông thôn xung quanh. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên của '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) là gì và tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Vết chân sinh thái biểu thị điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 'Phát triển bền vững' là một mục tiêu toàn cầu. Phát triển bền vững được định nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong các biện pháp sau, đâu là biện pháp quản lý tổng hợp tài nguyên nước (integrated water resources management - IWRM) hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Rừng phòng hộ' đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Chức năng chính của rừng phòng hộ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo tồn năng lượng trong gia đình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Ô nhiễm nguồn nước' là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguồn gây ô nhiễm nước điểm (point source pollution) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Nông nghiệp hữu cơ' (organic agriculture) là một phương thức canh tác thân thiện môi trường. Nguyên tắc cơ bản của nông nghiệp hữu cơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Chất thải nguy hại' (hazardous waste) cần được quản lý đặc biệt để tránh gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Loại chất thải nào sau đây KHÔNG được coi là chất thải nguy hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu' là một hiệp định quốc tế quan trọng. Mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Công viên quốc gia' (national park) là một loại hình khu bảo tồn thiên nhiên. Mục đích chính của việc thành lập công viên quốc gia là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng được chú trọng. Trong lĩnh vực môi trường, CSR thể hiện ở hành động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 'Giáo dục môi trường' đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi bảo vệ môi trường. Mục tiêu chính của giáo dục môi trường là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 04

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các lựa chọn sau, đâu là ví dụ không phải là hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến biến đổi khí hậu?

  • A. Nắng nóng gay gắt kéo dài ở nhiều khu vực
  • B. Mưa lớn gây lũ lụt nghiêm trọng tại các đô thị
  • C. Lốc xoáy xuất hiện vào mùa hè ở vùng đồng bằng
  • D. Hạn hán kéo dài làm cạn kiệt nguồn nước

Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Nếu quần thể loài ăn thịt đầu bảng (ví dụ: báo đốm) bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn quá mức, điều gì có khả năng nhất sẽ xảy ra tiếp theo trong hệ sinh thái này?

  • A. Đa dạng sinh học của thực vật sẽ tăng lên do giảm áp lực từ động vật ăn cỏ.
  • B. Quần thể các loài động vật ăn cỏ (ví dụ: hươu, nai) sẽ tăng lên mất kiểm soát.
  • C. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn do giảm bớt cạnh tranh giữa các loài.
  • D. Số lượng loài cây gỗ lớn trong rừng sẽ tăng lên đáng kể.

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề nghiêm trọng. Phương tiện giao thông cá nhân sử dụng động cơ đốt trong đóng góp lớn vào ô nhiễm này. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông đô thị về mặt dài hạn?

  • A. Tăng cường kiểm tra khí thải định kỳ đối với xe cá nhân.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt trong thành phố.
  • C. Hạn chế số lượng xe cá nhân lưu thông vào giờ cao điểm.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp.

Câu 4: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, giai đoạn xử lý thứ cấp (sinh học) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn.
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ hòa tan và keo.
  • C. Khử trùng và tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Loại bỏ các kim loại nặng và hóa chất độc hại.

Câu 5: Luật pháp về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu chính của luật bảo vệ môi trường?

  • A. Ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm môi trường.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ khai thác tài nguyên thiên nhiên trong ngắn hạn.
  • D. Đảm bảo sử dụng hợp lý và bền vững tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Xét về mặt kinh tế và môi trường, biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững nhất trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt?

  • A. Thực hiện phân loại rác tại nguồn và tăng cường tái chế, tái sử dụng chất thải.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy đốt rác thải phát điện để xử lý triệt để.
  • C. Mở rộng các bãi chôn lấp hợp vệ sinh để chứa lượng rác thải ngày càng tăng.
  • D. Tăng cường thu gom và vận chuyển rác thải đến các khu xử lý tập trung.

Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các thủy vực (ao, hồ, sông, biển ven bờ) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào?

  • A. Kim loại nặng (ví dụ: chì, thủy ngân)
  • B. Nitơ (N) và Phospho (P)
  • C. Chất hữu cơ khó phân hủy (ví dụ: thuốc trừ sâu)
  • D. Vi khuẩn gây bệnh và virus

Câu 8: Trong các nguồn năng lượng tái tạo sau, nguồn năng lượng nào phụ thuộc mạnh nhất vào điều kiện thời tiết và địa lý?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng thủy điện
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 9: Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào cho môi trường?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học trong đất do mất cân bằng dinh dưỡng.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do rửa trôi phân bón dư thừa.
  • C. Góp phần vào biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính từ quá trình sản xuất và sử dụng phân bón.
  • D. Cả ba đáp án trên đều đúng.

Câu 10: Phương pháp tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) khác biệt cơ bản so với "kinh tế tuyến tính" (linear economy) ở điểm nào?

  • A. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng hơn.
  • B. Kinh tế tuần hoàn ưu tiên sử dụng tài nguyên thiên nhiên sơ cấp.
  • C. Kinh tế tuần hoàn hướng tới việc khép kín vòng đời sản phẩm, giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa tài nguyên.
  • D. Kinh tế tuần hoàn chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng.

Câu 11: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp mới, công cụ đánh giá tác động môi trường (ĐTM) tập trung vào việc xác định và dự báo điều gì?

  • A. Tổng vốn đầu tư và lợi nhuận kinh tế của dự án.
  • B. Các tác động tiêu cực và tích cực tiềm ẩn của dự án đến môi trường tự nhiên và xã hội.
  • C. Mức độ ủng hộ của cộng đồng địa phương đối với dự án.
  • D. Thời gian hoàn vốn và hiệu quả tài chính của dự án.

Câu 12: Trong quản lý rừng bền vững, khai thác gỗ theo phương thức "chọn lọc" (selective logging) có ưu điểm chính nào so với khai thác "trắng" (clear-cutting)?

  • A. Chi phí khai thác thấp hơn và thu được sản lượng gỗ lớn hơn trong ngắn hạn.
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý và tái trồng rừng sau khai thác.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học và khả năng tái sinh tự nhiên của rừng.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc cơ giới hóa và tự động hóa trong khai thác gỗ.

Câu 13: Nguyên tắc "trách nhiệm chung nhưng có phân biệt" (common but differentiated responsibilities) trong các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu thể hiện điều gì?

  • A. Các nước phát triển và đang phát triển có trách nhiệm như nhau trong ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Chỉ các nước phát triển mới có trách nhiệm giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Các nước đang phát triển được phép tăng phát thải để phát triển kinh tế.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có trách nhiệm ứng phó biến đổi khí hậu, nhưng mức độ và cách thức thực hiện có thể khác nhau tùy theo điều kiện và năng lực.

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "phòng ngừa" ô nhiễm môi trường cao nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý khí thải và nước thải hiện đại.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và thân thiện với môi trường.
  • C. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

Câu 15: Đâu là ví dụ về "dịch vụ hệ sinh thái" mà các khu rừng tự nhiên cung cấp cho con người?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Tạo ra cảnh quan đẹp phục vụ du lịch sinh thái.
  • C. Là nơi sinh sống và thực hành văn hóa truyền thống của cộng đồng địa phương.
  • D. Điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động của hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (urban heat island effect), giải pháp kiến trúc và quy hoạch đô thị nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng và khu dân cư mật độ cao.
  • B. Mở rộng mạng lưới đường giao thông và bãi đỗ xe.
  • C. Tăng cường diện tích cây xanh, mặt nước và sử dụng vật liệu xây dựng có hệ số phản xạ nhiệt cao.
  • D. Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí trung tâm cho toàn thành phố.

Câu 17: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để thông báo mức độ ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng. AQI thường dựa trên nồng độ của các chất ô nhiễm chính nào?

  • A. Bụi mịn PM2.5, PM10, ozone (O3), carbon monoxide (CO), sulfur dioxide (SO2), nitrogen dioxide (NO2).
  • B. Khí nhà kính CO2, CH4, N2O.
  • C. Kim loại nặng chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadmium (Cd).
  • D. Vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh trong không khí.

Câu 18: Đâu là biện pháp ít hiệu quả nhất trong việc bảo tồn đa dạng sinh học tại một khu vực?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
  • C. Chuyển đổi các khu rừng tự nhiên sang trồng các loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái và tái tạo cảnh quan.

Câu 19: Điều gì thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa con người và môi trường?

  • A. Khai thác khoáng sản để phục vụ phát triển công nghiệp.
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, vừa cung cấp thực phẩm sạch, vừa bảo vệ đất và nguồn nước.
  • C. Xây dựng đập thủy điện để tạo ra năng lượng.
  • D. Mở rộng đô thị hóa và xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "thích ứng" (adaptation) khác với "giảm thiểu" (mitigation) như thế nào?

  • A. Giảm thiểu tập trung vào giảm phát thải khí nhà kính, còn thích ứng tập trung vào việc điều chỉnh để sống chung với những tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Giảm thiểu là hành động ngắn hạn, còn thích ứng là chiến lược dài hạn.
  • C. Giảm thiểu chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn thích ứng dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Giảm thiểu là trách nhiệm của chính phủ, còn thích ứng là của mỗi cá nhân.

Câu 21: Mô hình "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) là một phần quan trọng trong quản lý chất thải. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện nguyên tắc "Reduce" (Giảm thiểu) hiệu quả nhất?

  • A. Tái chế vỏ chai nhựa thành vật liệu xây dựng.
  • B. Sử dụng lại chai thủy tinh để đựng nước.
  • C. Sửa chữa đồ dùng bị hỏng thay vì vứt bỏ.
  • D. Từ chối nhận túi nilon khi mua hàng và mang theo túi vải cá nhân.

Câu 22: Trong các loại hình năng lượng tái tạo, năng lượng sinh khối (biomass energy) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các loại năng lượng tái tạo khác.
  • B. Có thể lưu trữ và sử dụng linh hoạt theo nhu cầu, không phụ thuộc vào thời tiết.
  • C. Không tạo ra khí thải nhà kính trong quá trình sản xuất điện.
  • D. Nguồn nguyên liệu sinh khối là vô tận và không bao giờ cạn kiệt.

Câu 23: Để bảo vệ một rạn san hô đang bị suy thoái do ô nhiễm và biến đổi khí hậu, biện pháp quản lý nào sau đây là toàn diện và bền vững nhất?

  • A. Cấm hoàn toàn các hoạt động du lịch và đánh bắt cá trong khu vực rạn san hô.
  • B. Tăng cường trồng mới san hô và di dời san hô đến khu vực khác.
  • C. Xây dựng các công trình bảo vệ cơ học xung quanh rạn san hô.
  • D. Thực hiện quản lý tổng hợp vùng ven biển, giảm thiểu ô nhiễm từ đất liền, giảm phát thải CO2 và bảo tồn rạn san hô tại chỗ.

Câu 24: Trong quản lý tài nguyên nước, "vết chân nước" (water footprint) là chỉ số dùng để đo lường điều gì?

  • A. Lượng nước mưa trung bình hàng năm tại một khu vực.
  • B. Tổng lượng nước ngọt sử dụng để sản xuất ra một sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc phục vụ cho một hoạt động của con người.
  • C. Mức độ ô nhiễm của nguồn nước tại một khu vực.
  • D. Chi phí kinh tế để khai thác và xử lý nước sạch.

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro và tác động của lũ lụt đô thị, giải pháp công trình "hạ tầng xanh" (green infrastructure) có vai trò như thế nào?

  • A. Tăng cường khả năng thoát nước nhanh chóng của hệ thống cống rãnh.
  • B. Xây dựng các đê, kè bê tông cao hơn để ngăn lũ.
  • C. Tăng cường khả năng thấm và trữ nước tự nhiên của đô thị, giảm dòng chảy mặt và nguy cơ ngập lụt.
  • D. Cải thiện hệ thống cảnh báo sớm và sơ tán dân cư khi có lũ.

Câu 26: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị, biện pháp nào tập trung vào "nguồn" gây ồn?

  • A. Xây dựng tường chống ồn dọc các tuyến đường giao thông.
  • B. Ban hành các quy định về tiêu chuẩn tiếng ồn đối với phương tiện giao thông và công trình xây dựng.
  • C. Trồng cây xanh cách ly giữa khu dân cư và nguồn ồn.
  • D. Sử dụng vật liệu cách âm cho nhà ở và công trình.

Câu 27: Đâu là ví dụ về "giải pháp dựa vào tự nhiên" (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng các công trình đê biển kiên cố.
  • B. Lắp đặt các hệ thống quan trắc khí tượng thủy văn hiện đại.
  • C. Phục hồi và bảo vệ rừng ngập mặn ven biển để chống xói lở và hấp thụ CO2.
  • D. Di dời dân cư khỏi các vùng ven biển có nguy cơ ngập lụt cao.

Câu 28: Trong đánh giá vòng đời sản phẩm (life cycle assessment - LCA), giai đoạn "sử dụng" (use phase) thường xem xét tác động môi trường nào?

  • A. Tiêu thụ năng lượng và phát thải trong quá trình sử dụng sản phẩm.
  • B. Tác động từ khai thác nguyên liệu và sản xuất ban đầu.
  • C. Tác động từ vận chuyển và phân phối sản phẩm.
  • D. Tác động từ xử lý và thải bỏ sản phẩm cuối vòng đời.

Câu 29: "Ranh giới hành tinh" (planetary boundaries) là khái niệm khoa học nhằm xác định điều gì?

  • A. Tổng diện tích bề mặt của Trái Đất.
  • B. Giới hạn an toàn cho nhân loại trong việc khai thác tài nguyên và gây áp lực lên các hệ thống tự nhiên của Trái Đất.
  • C. Số lượng các quốc gia trên thế giới.
  • D. Tổng lượng khí nhà kính mà nhân loại có thể phát thải trước khi vượt quá ngưỡng nguy hiểm.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Thiếu công nghệ và giải pháp kỹ thuật để giải quyết các vấn đề môi trường.
  • B. Nhận thức của cộng đồng về phát triển bền vững còn hạn chế.
  • C. Các mục tiêu SDGs quá tham vọng và khó đạt được.
  • D. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, thiếu nguồn lực tài chính và cơ chế hợp tác toàn cầu hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các lựa chọn sau, đâu là ví dụ *không phải* là hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến biến đổi khí hậu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Nếu quần thể loài ăn thịt đầu bảng (ví dụ: báo đốm) bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn quá mức, điều gì có khả năng *nhất* sẽ xảy ra tiếp theo trong hệ sinh thái này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề nghiêm trọng. Phương tiện giao thông cá nhân sử dụng động cơ đốt trong đóng góp lớn vào ô nhiễm này. Giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông đô thị về mặt dài hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, giai đoạn xử lý thứ cấp (sinh học) chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Luật pháp về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Điều nào sau đây *không phải* là mục tiêu chính của luật bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Xét về mặt kinh tế và môi trường, biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận *bền vững nhất* trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các thủy vực (ao, hồ, sông, biển ven bờ) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong các nguồn năng lượng tái tạo sau, nguồn năng lượng nào phụ thuộc *mạnh nhất* vào điều kiện thời tiết và địa lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào cho môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phương pháp tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) khác biệt cơ bản so với 'kinh tế tuyến tính' (linear economy) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp mới, công cụ đánh giá tác động môi trường (ĐTM) tập trung vào việc xác định và dự báo điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quản lý rừng bền vững, khai thác gỗ theo phương thức 'chọn lọc' (selective logging) có ưu điểm chính nào so với khai thác 'trắng' (clear-cutting)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nguyên tắc 'trách nhiệm chung nhưng có phân biệt' (common but differentiated responsibilities) trong các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính 'phòng ngừa' ô nhiễm môi trường *cao nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là ví dụ về 'dịch vụ hệ sinh thái' mà các khu rừng tự nhiên cung cấp cho con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để giảm thiểu tác động của hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (urban heat island effect), giải pháp kiến trúc và quy hoạch đô thị nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để thông báo mức độ ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng. AQI thường dựa trên nồng độ của các chất ô nhiễm chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là biện pháp *ít hiệu quả nhất* trong việc bảo tồn đa dạng sinh học tại một khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điều gì thể hiện mối quan hệ *cộng sinh* giữa con người và môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'thích ứng' (adaptation) khác với 'giảm thiểu' (mitigation) như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Mô hình '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) là một phần quan trọng trong quản lý chất thải. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện nguyên tắc 'Reduce' (Giảm thiểu) *hiệu quả nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong các loại hình năng lượng tái tạo, năng lượng sinh khối (biomass energy) có ưu điểm nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để bảo vệ một rạn san hô đang bị suy thoái do ô nhiễm và biến đổi khí hậu, biện pháp quản lý nào sau đây là *toàn diện và bền vững nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quản lý tài nguyên nước, 'vết chân nước' (water footprint) là chỉ số dùng để đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro và tác động của lũ lụt đô thị, giải pháp công trình 'hạ tầng xanh' (green infrastructure) có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị, biện pháp nào tập trung vào 'nguồn' gây ồn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là ví dụ về 'giải pháp dựa vào tự nhiên' (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong đánh giá vòng đời sản phẩm (life cycle assessment - LCA), giai đoạn 'sử dụng' (use phase) thường xem xét tác động môi trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Ranh giới hành tinh' (planetary boundaries) là khái niệm khoa học nhằm xác định điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là thách thức *lớn nhất* trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) trên phạm vi toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 05

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa các loài?

  • A. Cây phong lan sống trên cây gỗ lớn, cây phong lan nhận được vị trí cao hơn để tiếp cận ánh sáng, cây gỗ không bị ảnh hưởng.
  • B. Dây leo chèn ép cây gỗ lớn để cạnh tranh ánh sáng mặt trời, cây gỗ bị suy yếu.
  • C. Nấm rễ cộng sinh với rễ cây, nấm giúp cây hấp thụ nước và dinh dưỡng tốt hơn, cây cung cấp chất hữu cơ cho nấm.
  • D. Động vật ăn cỏ ăn lá cây, động vật có thức ăn, cây bị mất một phần lá.

Câu 2: Trong một chuỗi thức ăn dưới nước: tảo → tôm → cá nhỏ → cá lớn → chim ăn cá. Nếu số lượng cá nhỏ bị suy giảm nghiêm trọng do ô nhiễm, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Số lượng tảo và tôm sẽ giảm do thiếu cá nhỏ.
  • B. Số lượng cá lớn và chim ăn cá sẽ giảm do thiếu nguồn thức ăn.
  • C. Số lượng tảo và tôm không bị ảnh hưởng, chuỗi thức ăn vẫn ổn định.
  • D. Số lượng cá lớn và chim ăn cá sẽ tăng do có nhiều không gian sống hơn.

Câu 3: Xét một khu vực rừng bị cháy. Quá trình diễn thế sinh thái thứ sinh sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Rêu và địa y phát triển đầu tiên trên đá trơ, sau đó đến cỏ dại, cây bụi rồi rừng cây gỗ lớn.
  • B. Rừng cây gỗ lớn phục hồi ngay lập tức sau đám cháy, không có giai đoạn trung gian.
  • C. Cỏ dại và cây bụi mọc lên đầu tiên trên nền đất còn lại, sau đó phát triển thành rừng cây gỗ nhỏ rồi rừng cây gỗ lớn.
  • D. Chỉ có cây bụi và cỏ dại tồn tại vĩnh viễn, rừng cây gỗ lớn không thể phục hồi.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải.
  • B. Trồng nhiều cây xanh để tăng cường hấp thụ CO2.
  • C. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển khỏi nước biển dâng.
  • D. Thích ứng với các điều kiện thời tiết cực đoan.

Câu 5: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit là gì?

  • A. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • B. Khí thải chứa SO2 và NOx từ các nhà máy và xe cộ.
  • C. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • D. Rò rỉ chất thải phóng xạ từ các nhà máy điện hạt nhân.

Câu 6: Loại chất thải nào sau đây là nguồn gây ô nhiễm vi nhựa nghiêm trọng trong đại dương?

  • A. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý.
  • B. Khí thải công nghiệp chứa bụi mịn.
  • C. Phân bón và thuốc trừ sâu dư thừa từ nông nghiệp.
  • D. Rác thải nhựa từ sinh hoạt và công nghiệp.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc về tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá để tiết kiệm chi phí.
  • B. Sử dụng đồ nhựa dùng một lần để đảm bảo vệ sinh.
  • C. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có thể tái chế và sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • D. Thay đổi đồ dùng thường xuyên để bắt kịp xu hướng.

Câu 8: Vai trò chính của tầng ozone trong khí quyển là gì?

  • A. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời.
  • C. Tạo ra hiệu ứng nhà kính để giữ ấm Trái Đất.
  • D. Cung cấp oxy cho sinh vật hô hấp.

Câu 9: Đâu là nguồn năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Than đá.
  • C. Dầu mỏ.
  • D. Khí đốt tự nhiên.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
  • C. Xây dựng thêm nhiều khu đô thị và khu công nghiệp.
  • D. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.

Câu 11: Hình thức nông nghiệp nào sau đây được coi là bền vững nhất về mặt môi trường?

  • A. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ, hạn chế tối đa sử dụng hóa chất tổng hợp.
  • C. Nông nghiệp độc canh, chuyên canh một loại cây trồng duy nhất.
  • D. Nông nghiệp quảng canh, mở rộng diện tích trồng trọt trên đất rừng.

Câu 12: Khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu mạnh nhất trên mỗi phân tử?

  • A. Cacbon dioxit (CO2).
  • B. Mêtan (CH4).
  • C. CFC (Chlorofluorocarbons).
  • D. Nitơ oxit (N2O).

Câu 13: Sự kiện "Ngày Trái Đất" được tổ chức hàng năm vào ngày nào?

  • A. 5 tháng 6.
  • B. 22 tháng 4.
  • C. 16 tháng 9.
  • D. 29 tháng 12.

Câu 14: Đâu là ví dụ về ô nhiễm nguồn điểm?

  • A. Ống xả thải của một nhà máy hóa chất.
  • B. Nước mưa chảy tràn trên đồng ruộng mang theo phân bón.
  • C. Khí thải từ xe cộ trên đường phố.
  • D. Bụi mịn từ các công trình xây dựng.

Câu 15: Luật nào sau đây ở Việt Nam quy định về bảo vệ môi trường?

  • A. Luật Đất đai.
  • B. Luật Tài nguyên nước.
  • C. Luật Bảo vệ môi trường.
  • D. Luật Xây dựng.

Câu 16: Phương pháp xử lý chất thải nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo hướng kinh tế tuần hoàn?

  • A. Chôn lấp chất thải ở bãi rác.
  • B. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
  • C. Đốt chất thải để giảm thể tích.
  • D. Xả thải trực tiếp ra môi trường sau xử lý sơ bộ.

Câu 17: Đâu là ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái có vai trò điều hòa khí hậu?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản từ rừng.
  • B. Cung cấp nước sạch từ sông và hồ.
  • C. Cung cấp thực phẩm từ nông nghiệp và đánh bắt cá.
  • D. Rừng và đại dương hấp thụ CO2 từ khí quyển.

Câu 18: Hiện tượng El Nino gây ra tác động chủ yếu nào đến thời tiết và khí hậu?

  • A. Gây ra thời tiết khô hạn và nắng nóng ở nhiều khu vực.
  • B. Gây ra mùa đông lạnh giá và kéo dài hơn.
  • C. Làm tăng lượng mưa trên toàn cầu.
  • D. Ổn định thời tiết và khí hậu.

Câu 19: Loại hình giao thông nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Ô tô cá nhân chạy xăng.
  • B. Xe máy chạy xăng.
  • C. Xe đạp và đi bộ.
  • D. Máy bay.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?

  • A. Mở rộng đường giao thông để giảm ùn tắc.
  • B. Xây dựng tường cách âm và trồng cây xanh dọc đường phố.
  • C. Tăng cường sử dụng còi xe để cảnh báo.
  • D. Cho phép các hoạt động sản xuất gây ồn vào ban đêm.

Câu 21: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, giai đoạn nào là quan trọng nhất để loại bỏ chất hữu cơ?

  • A. Lắng cặn ban đầu.
  • B. Khử trùng bằng clo.
  • C. Lọc cát.
  • D. Xử lý sinh học bằng vi sinh vật.

Câu 22: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sa mạc hóa?

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa.
  • B. Động đất và núi lửa.
  • C. Hoạt động phá rừng và canh tác không bền vững của con người.
  • D. Xói mòn tự nhiên do gió và nước.

Câu 23: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học trên toàn cầu?

  • A. UNICEF.
  • B. IUCN.
  • C. WHO.
  • D. UNESCO.

Câu 24: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng rác thải sinh hoạt?

  • A. Tăng cường thu gom và chôn lấp rác thải.
  • B. Đốt rác thải sinh hoạt tập trung.
  • C. Sử dụng nhiều túi ni lông để đựng rác.
  • D. Phân loại rác tại nguồn và tái chế các vật liệu có thể tái chế.

Câu 25: Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa là gì?

  • A. Vùng đất thường xuyên hoặc theo mùa bị ngập nước, có hệ sinh thái đặc trưng và đa dạng sinh học cao.
  • B. Vùng đất khô cằn, ít thực vật và động vật.
  • C. Vùng đất nông nghiệp được tưới tiêu thường xuyên.
  • D. Vùng đất đô thị có nhiều hồ, ao nhân tạo.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây được coi là khởi đầu cho phong trào môi trường hiện đại?

  • A. Hội nghị Stockholm về Môi trường con người (1972).
  • B. Thảm họa Chernobyl (1986).
  • C. Xuất bản cuốn sách "Silent Spring" (1962).
  • D. Sự thành lập của Greenpeace (1971).

Câu 27: Đâu là ví dụ về tài nguyên không tái tạo?

  • A. Nước sạch.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Rừng.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 28: Biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đã xảy ra?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Trồng rừng để hấp thụ CO2.
  • C. Nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.
  • D. Xây dựng hệ thống đê điều chống ngập lụt.

Câu 29: Nguyên tắc "3R" trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của những hành động nào?

  • A. Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế.
  • B. Từ chối, Sửa chữa, Làm mới.
  • C. Thu gom, Vận chuyển, Xử lý.
  • D. Phân loại, Ủ phân, Đốt.

Câu 30: Đâu là ví dụ về ô nhiễm ánh sáng?

  • A. Tiếng ồn từ giao thông đô thị.
  • B. Khói bụi từ nhà máy.
  • C. Ánh sáng đèn đường quá mức làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của cư dân.
  • D. Rác thải nhựa trên bãi biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây thể hiện mối quan hệ *cộng sinh* giữa các loài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một chuỗi thức ăn dưới nước: tảo → tôm → cá nhỏ → cá lớn → chim ăn cá. Nếu số lượng cá nhỏ bị suy giảm nghiêm trọng do ô nhiễm, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét một khu vực rừng bị cháy. Quá trình diễn thế sinh thái thứ sinh sẽ diễn ra như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Loại chất thải nào sau đây là nguồn gây ô nhiễm *vi nhựa* nghiêm trọng trong đại dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc về *tiêu dùng bền vững*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vai trò chính của tầng ozone trong khí quyển là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đâu là nguồn năng lượng *tái tạo*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn *đa dạng sinh học*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hình thức nông nghiệp nào sau đây được coi là *bền vững* nhất về mặt môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu *mạnh nhất* trên mỗi phân tử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự kiện 'Ngày Trái Đất' được tổ chức hàng năm vào ngày nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là ví dụ về *ô nhiễm nguồn điểm*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Luật nào sau đây ở Việt Nam quy định về bảo vệ môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phương pháp xử lý chất thải nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo hướng *kinh tế tuần hoàn*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là ví dụ về *dịch vụ hệ sinh thái* có vai trò điều hòa khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hiện tượng *El Nino* gây ra tác động chủ yếu nào đến thời tiết và khí hậu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Loại hình giao thông nào sau đây được coi là *thân thiện với môi trường* nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu *ô nhiễm tiếng ồn* trong đô thị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, giai đoạn nào là *quan trọng nhất* để loại bỏ chất hữu cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng *sa mạc hóa*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học trên toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng rác thải *sinh hoạt*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự kiện nào sau đây được coi là *khởi đầu* cho phong trào môi trường hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là ví dụ về *tài nguyên không tái tạo*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Biện pháp *ứng phó* với biến đổi khí hậu nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đã xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nguyên tắc '3R' trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của những hành động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là ví dụ về *ô nhiễm ánh sáng*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 06

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài động vật ăn thực vật chủ chốt (ví dụ, một loài linh trưởng ăn quả) bị suy giảm nghiêm trọng số lượng do săn bắn quá mức?

  • A. Đa dạng sinh vật trong rừng sẽ tăng lên do giảm cạnh tranh.
  • B. Không có tác động đáng kể vì hệ sinh thái có tính đàn hồi cao.
  • C. Sự tái sinh của một số loài cây phụ thuộc vào việc phát tán hạt giống bởi loài linh trưởng này sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Các loài động vật ăn thịt sẽ bị thiếu thức ăn và suy giảm số lượng.

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các lựa chọn sau, đâu là biện pháp thích ứng hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng ven biển trước tình trạng nước biển dâng và bão lũ gia tăng?

  • A. Xây dựng các đê biển bê tông kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Phục hồi và bảo vệ rừng ngập mặn, hệ sinh thái đất ngập nước ven biển.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư ven biển vào sâu trong đất liền.
  • D. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ để đối phó với nắng nóng.

Câu 3: Xét tình huống một nhà máy xả thải nước chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Hậu quả nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất do ô nhiễm này?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh vật thủy sinh trong sông.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng sử dụng nước sông.
  • C. Giảm chất lượng nước ngầm do thẩm thấu chất ô nhiễm.
  • D. Gia tăng hiện tượng mưa axit trong khu vực lân cận.

Câu 4: Mô hình kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh vào việc giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Nguyên tắc nào sau đây không thuộc về mô hình kinh tế tuần hoàn?

  • A. Thiết kế sản phẩm để kéo dài tuổi thọ và dễ dàng tái chế.
  • B. Ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu tái chế.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tái sử dụng, sửa chữa và tái chế sản phẩm và vật liệu.

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng tự nhiên của một quốc gia trong giai đoạn 1990-2020 (trục tung: diện tích rừng, trục hoành: năm). Đường biểu diễn cho thấy xu hướng giảm liên tục và mạnh mẽ. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng này?

  • A. Chính sách bảo tồn rừng của quốc gia đã phát huy hiệu quả tích cực.
  • B. Tình trạng phá rừng diễn ra nghiêm trọng, có thể do mở rộng nông nghiệp và đô thị hóa.
  • C. Diện tích rừng giảm do biến đổi khí hậu làm cây chết hàng loạt.
  • D. Diện tích rừng không thay đổi đáng kể, biểu đồ có thể bị lỗi.

Câu 6: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, phương pháp nào sau đây được xem là ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên quản lý chất thải?

  • A. Giảm thiểu và ngăn ngừa phát sinh chất thải tại nguồn.
  • B. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
  • C. Đốt chất thải để thu hồi năng lượng.
  • D. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh.

Câu 7: Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Triệu chứng nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của việc tiếp xúc với tiếng ồn quá mức trong thời gian dài?

  • A. Suy giảm thính lực, ù tai.
  • B. Rối loạn giấc ngủ, căng thẳng, lo âu.
  • C. Tăng huyết áp, các bệnh tim mạch.
  • D. Rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày.

Câu 8: Luật pháp về bảo vệ môi trường thường sử dụng các công cụ kinh tế để khuyến khích doanh nghiệp giảm thiểu ô nhiễm. Công cụ nào sau đây thuộc loại công cụ kinh tế?

  • A. Quy định về tiêu chuẩn khí thải và nước thải.
  • B. Thuế môi trường đánh vào sản phẩm gây ô nhiễm.
  • C. Cấm sử dụng một số hóa chất độc hại.
  • D. Thanh tra và kiểm soát việc tuân thủ pháp luật môi trường.

Câu 9: Trong nông nghiệp, việc sử dụng phân bón hóa học quá mức có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоём (ao, hồ). Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất quá trình phú dưỡng hóa?

  • A. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước do phân bón hóa học phản ứng trực tiếp với oxy.
  • B. Tăng độ pH của nước do phân bón hóa học có tính kiềm.
  • C. Dư thừa dinh dưỡng từ phân bón gây bùng phát tảo, tảo chết và phân hủy làm giảm oxy hòa tan.
  • D. Ô nhiễm kim loại nặng từ phân bón tích tụ trong trầm tích đáy водоём.

Câu 10: Xét một khu vực đô thị đang phát triển nhanh chóng. Giải pháp nào sau đây là bền vững nhất để đảm bảo cung cấp đủ nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất trong dài hạn?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước mặt quy mô lớn.
  • B. Áp dụng các biện pháp quản lý nhu cầu nước, khuyến khích sử dụng nước tiết kiệm và tái sử dụng nước.
  • C. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm để đáp ứng nhu cầu trước mắt.
  • D. Chuyển nước từ các khu vực khác đến thông qua hệ thống kênh dẫn dài.

Câu 11: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, vai trò của sinh vật phân giải (ví dụ, vi khuẩn, nấm) là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sinh vật sản xuất.
  • B. Cạnh tranh với sinh vật tiêu thụ bậc cao để kiểm soát quần thể.
  • C. Phân hủy chất hữu cơ từ sinh vật chết và chất thải, trả lại dinh dưỡng cho hệ sinh thái.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển quá mức của sinh vật sản xuất.

Câu 12: Loại năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện địa lý và thời tiết cụ thể?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng thủy điện.
  • C. Năng lượng sinh khối.
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.

Câu 13: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp, người ta thường thực hiện Đánh giá tác động môi trường (ĐTM). Mục tiêu chính của ĐTM là gì?

  • A. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình phê duyệt dự án để phát triển kinh tế.
  • B. Dự báo, đánh giá và đề xuất biện pháp giảm thiểu các tác động tiêu cực của dự án đến môi trường.
  • C. Chứng minh rằng dự án không gây ra bất kỳ tác động xấu nào đến môi trường.
  • D. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào quá trình ra quyết định về dự án.

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tác động tích cực của con người đến môi trường?

  • A. Xây dựng đập thủy điện lớn làm thay đổi dòng chảy sông.
  • B. Khai thác khoáng sản quy mô lớn gây ô nhiễm đất và nước.
  • C. Phục hồi rừng trên đất trống đồi trọc, tăng độ che phủ rừng.
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng làm giảm diện tích đất nông nghiệp.

Câu 15: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của một cá nhân hoặc cộng đồng để duy trì lối sống của họ.
  • B. Diện tích đất bị ô nhiễm do hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng do tác động của con người.
  • D. Tổng lượng khí thải nhà kính của một quốc gia.

Câu 16: Điều nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và áp lực lên tài nguyên môi trường?

  • A. Tăng trưởng dân số luôn dẫn đến cải thiện chất lượng môi trường do phát triển công nghệ.
  • B. Tăng trưởng dân số làm tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên, gây áp lực lớn hơn lên môi trường.
  • C. Không có mối liên hệ đáng kể giữa tăng trưởng dân số và áp lực môi trường.
  • D. Tăng trưởng dân số giúp giảm áp lực môi trường do phân công lao động xã hội.

Câu 17: Cho một tình huống: Một khu dân cư nằm gần một bãi rác tự phát. Người dân thường xuyên phàn nàn về mùi hôi và ruồi nhặng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp và bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Phun thuốc diệt ruồi và khử mùi thường xuyên tại bãi rác.
  • B. Chuyển bãi rác đến một vị trí xa khu dân cư hơn.
  • C. Đóng cửa bãi rác tự phát, tổ chức thu gom và xử lý chất thải hợp vệ sinh, kết hợp tuyên truyền giảm thiểu chất thải.
  • D. Vận động người dân chấp nhận sống chung với bãi rác vì lợi ích kinh tế.

Câu 18: Điều nào sau đây là một biện pháp bảo tồn nội vi (in-situ conservation) đa dạng sinh học?

  • A. Nuôi dưỡng động vật hoang dã trong vườn thú.
  • B. Thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Xây dựng ngân hàng gen để lưu giữ mẫu vật di truyền.
  • D. Trồng rừng tập trung bằng các loài cây bản địa.

Câu 19: Chất gây ô nhiễm không khí thứ cấp được hình thành như thế nào?

  • A. Được thải trực tiếp vào khí quyển từ các nguồn ô nhiễm.
  • B. Lắng đọng từ khí quyển xuống bề mặt đất và nước.
  • C. Hấp thụ vào thực vật và tích tụ trong chuỗi thức ăn.
  • D. Hình thành do phản ứng hóa học giữa các chất ô nhiễm sơ cấp trong khí quyển dưới tác động của ánh sáng mặt trời hoặc các yếu tố khác.

Câu 20: Phương pháp tiếp cận "cùng quản lý" (co-management) tài nguyên thiên nhiên có ý nghĩa gì?

  • A. Chính phủ trung ương nắm toàn bộ quyền quản lý tài nguyên.
  • B. Tư nhân hóa hoàn toàn việc quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chia sẻ trách nhiệm và quyền hạn quản lý tài nguyên giữa chính phủ và cộng đồng địa phương, các bên liên quan.
  • D. Chỉ tập trung vào quản lý tài nguyên dựa trên các quy định pháp luật.

Câu 21: Trong các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc hấp thụ khí nhà kính từ khí quyển?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời thay thế năng lượng hóa thạch.
  • B. Trồng rừng và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (ví dụ, rừng ngập mặn, đất ngập nước).
  • C. Nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong công nghiệp và giao thông.
  • D. Áp dụng các công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) từ nhà máy điện.

Câu 22: Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam quy định về nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhà nước phải chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
  • B. Người dân phải tự chịu trách nhiệm về ô nhiễm do hoạt động của mình gây ra.
  • C. Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục hậu quả ô nhiễm và các biện pháp bảo vệ môi trường.
  • D. Doanh nghiệp gây ô nhiễm được phép hoạt động nếu nộp phạt đầy đủ.

Câu 23: Trong quản lý tài nguyên nước, khái niệm "nước ảo" (virtual water) đề cập đến điều gì?

  • A. Lượng nước cần thiết để sản xuất ra một sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ (ví dụ, lượng nước để trồng lúa gạo, sản xuất thịt bò).
  • B. Lượng nước bị thất thoát trong quá trình vận chuyển và phân phối nước sạch.
  • C. Nguồn nước ngầm tiềm ẩn chưa được khai thác.
  • D. Lượng nước tái chế và tái sử dụng trong công nghiệp.

Câu 24: Cho một đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa nồng độ một chất ô nhiễm trong không khí và tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ở một cộng đồng dân cư. Đồ thị cho thấy xu hướng nồng độ chất ô nhiễm tăng thì tỷ lệ mắc bệnh cũng tăng. Kết luận nào sau đây có thể rút ra từ đồ thị này?

  • A. Ô nhiễm không khí là nguyên nhân duy nhất gây ra bệnh hô hấp.
  • B. Giảm ô nhiễm không khí chắc chắn sẽ làm giảm hoàn toàn bệnh hô hấp.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa ô nhiễm không khí và bệnh hô hấp.
  • D. Có mối liên quan giữa nồng độ chất ô nhiễm không khí và tỷ lệ mắc bệnh hô hấp trong cộng đồng này, cần nghiên cứu thêm để xác định quan hệ nhân quả.

Câu 25: Điều nào sau đây là một ví dụ về "giải pháp dựa vào tự nhiên" (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân để giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Phát triển xe điện và giao thông công cộng.
  • C. Bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn ven biển để chống xói lở và hấp thụ carbon.
  • D. Xây dựng hệ thống đê biển nhân tạo kiên cố.

Câu 26: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam nhờ bờ biển dài và tiềm năng gió tốt?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng gió ngoài khơi.
  • C. Năng lượng thủy điện.
  • D. Năng lượng sinh khối từ đốt rơm rạ.

Câu 27: Trong đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA), giai đoạn nào thường gây ra tác động môi trường lớn nhất đối với sản phẩm điện tử (ví dụ, điện thoại thông minh)?

  • A. Giai đoạn sản xuất và chế tạo linh kiện.
  • B. Giai đoạn vận chuyển và phân phối sản phẩm.
  • C. Giai đoạn sử dụng sản phẩm bởi người tiêu dùng.
  • D. Giai đoạn thải bỏ và xử lý sản phẩm cuối vòng đời.

Câu 28: Điều nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ có chính phủ và doanh nghiệp mới có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
  • B. Cộng đồng chỉ nên tập trung vào phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường là việc của nhà nước.
  • C. Vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường là không đáng kể.
  • D. Cộng đồng có vai trò quan trọng trong giám sát, phản biện, thực thi các quy định bảo vệ môi trường và thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường.

Câu 29: Cho một sơ đồ chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái ao hồ: Tảo → Động vật phù du → Cá nhỏ → Cá lớn → Chim ăn cá. Nếu số lượng cá nhỏ bị suy giảm nghiêm trọng do ô nhiễm, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Số lượng tảo và động vật phù du đều giảm.
  • B. Số lượng động vật phù du có thể tăng lên, số lượng cá lớn và chim ăn cá có thể giảm.
  • C. Số lượng tảo, động vật phù du, cá lớn và chim ăn cá đều tăng.
  • D. Hệ sinh thái sẽ không bị ảnh hưởng vì có nhiều loài khác thay thế cá nhỏ.

Câu 30: Mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu chính của phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • C. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn, ưu tiên lợi nhuận trước mắt.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài động vật ăn thực vật chủ chốt (ví dụ, một loài linh trưởng ăn quả) bị suy giảm nghiêm trọng số lượng do săn bắn quá mức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các lựa chọn sau, đâu là biện pháp thích ứng hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng ven biển trước tình trạng nước biển dâng và bão lũ gia tăng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Xét tình huống một nhà máy xả thải nước chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Hậu quả nào sau đây *ít có khả năng* xảy ra nhất do ô nhiễm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Mô hình kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh vào việc giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Nguyên tắc nào sau đây *không* thuộc về mô hình kinh tế tuần hoàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng tự nhiên của một quốc gia trong giai đoạn 1990-2020 (trục tung: diện tích rừng, trục hoành: năm). Đường biểu diễn cho thấy xu hướng giảm liên tục và mạnh mẽ. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, phương pháp nào sau đây được xem là ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên quản lý chất thải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Triệu chứng nào sau đây *không* phải là hậu quả trực tiếp của việc tiếp xúc với tiếng ồn quá mức trong thời gian dài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Luật pháp về bảo vệ môi trường thường sử dụng các công cụ kinh tế để khuyến khích doanh nghiệp giảm thiểu ô nhiễm. Công cụ nào sau đây thuộc loại công cụ kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong nông nghiệp, việc sử dụng phân bón hóa học quá mức có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоём (ao, hồ). Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất quá trình phú dưỡng hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xét một khu vực đô thị đang phát triển nhanh chóng. Giải pháp nào sau đây là bền vững nhất để đảm bảo cung cấp đủ nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất trong dài hạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong các hệ sinh thái tự nhiên, vai trò của sinh vật phân giải (ví dụ, vi khuẩn, nấm) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Loại năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện địa lý và thời tiết cụ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp, người ta thường thực hiện Đánh giá tác động môi trường (ĐTM). Mục tiêu chính của ĐTM là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tác động tích cực của con người đến môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Điều nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và áp lực lên tài nguyên môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cho một tình huống: Một khu dân cư nằm gần một bãi rác tự phát. Người dân thường xuyên phàn nàn về mùi hôi và ruồi nhặng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp và bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điều nào sau đây là một biện pháp bảo tồn *nội vi* (in-situ conservation) đa dạng sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chất gây ô nhiễm không khí thứ cấp được hình thành như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phương pháp tiếp cận 'cùng quản lý' (co-management) tài nguyên thiên nhiên có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc *hấp thụ* khí nhà kính từ khí quyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam quy định về nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong quản lý tài nguyên nước, khái niệm 'nước ảo' (virtual water) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cho một đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa nồng độ một chất ô nhiễm trong không khí và tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ở một cộng đồng dân cư. Đồ thị cho thấy xu hướng nồng độ chất ô nhiễm tăng thì tỷ lệ mắc bệnh cũng tăng. Kết luận nào sau đây có thể rút ra từ đồ thị này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Điều nào sau đây là một ví dụ về 'giải pháp dựa vào tự nhiên' (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam nhờ bờ biển dài và tiềm năng gió tốt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA), giai đoạn nào thường gây ra tác động môi trường lớn nhất đối với sản phẩm điện tử (ví dụ, điện thoại thông minh)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Điều nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cho một sơ đồ chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái ao hồ: Tảo → Động vật phù du → Cá nhỏ → Cá lớn → Chim ăn cá. Nếu số lượng cá nhỏ bị suy giảm nghiêm trọng do ô nhiễm, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mục tiêu nào sau đây *không* phải là mục tiêu chính của phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 07

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh được bảo vệ nghiêm ngặt bao gồm nhiều loài thực vật, động vật, vi sinh vật cùng tồn tại và tương tác với nhau, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố khí hậu, đất đai, nguồn nước trong khu vực đó. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho khái niệm nào?

  • A. Quần thể sinh vật
  • B. Quần xã sinh vật
  • C. Hệ sinh thái
  • D. Sinh cảnh

Câu 2: Chức năng nào của môi trường thể hiện vai trò của không gian sống, nơi trú ngụ và hoạt động của các sinh vật, bao gồm cả con người?

  • A. Là nơi cư trú của sinh vật
  • B. Là nơi cung cấp tài nguyên
  • C. Là nơi chứa đựng phế thải
  • D. Là nơi cung cấp thông tin

Câu 3: Một thành phố lớn với hệ thống nhà cao tầng, đường sá, cầu cống hiện đại, cùng với các khu công nghiệp và công viên được xây dựng bởi con người. Thành phần chính cấu tạo nên môi trường trong ví dụ này thuộc loại nào?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường vật lý

Câu 4: Tại sao năng lượng mặt trời và năng lượng gió thường được phân loại là tài nguyên vĩnh cửu hoặc tái tạo vô hạn?

  • A. Vì chúng có thể được con người tạo ra lại.
  • B. Vì chúng chỉ tồn tại ở một số khu vực nhất định trên Trái Đất.
  • C. Vì tốc độ khai thác của con người chậm hơn tốc độ hình thành của chúng.
  • D. Vì chúng được cung cấp liên tục từ các quá trình tự nhiên với trữ lượng gần như vô hạn so với nhu cầu của con người.

Câu 5: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Mặc dù nước là tài nguyên tái tạo (qua chu trình nước), nhưng trong trường hợp này, việc khai thác vượt xa tốc độ bổ sung tự nhiên. Vấn đề này minh họa cho điều gì trong quản lý tài nguyên?

  • A. Tất cả tài nguyên tái tạo đều không thể cạn kiệt.
  • B. Tài nguyên tái tạo vẫn có thể bị suy thoái hoặc cạn kiệt nếu không được quản lý bền vững.
  • C. Nước ngầm thực chất là tài nguyên không tái tạo.
  • D. Vấn đề này chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.

Câu 6: Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là TRỌNG TÂM của khái niệm này?

  • A. Tăng trưởng kinh tế không giới hạn.
  • B. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá, kể cả hy sinh phát triển kinh tế.
  • C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên hiện có để nâng cao đời sống.

Câu 7: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh cũng như sức khỏe cộng đồng dân cư ven sông. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực nào của con người lên môi trường?

  • A. Suy thoái chất lượng môi trường (ô nhiễm)
  • B. Suy giảm tài nguyên
  • C. Mất đa dạng sinh học
  • D. Biến đổi khí hậu

Câu 8: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như mực nước biển dâng, gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán), đang tác động trực tiếp và gián tiếp đến đời sống con người như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia ven biển.
  • B. Chủ yếu làm tăng năng suất nông nghiệp do nhiệt độ tăng.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sức khỏe con người.
  • D. Gây ra nhiều thách thức như mất an ninh lương thực, di cư, gia tăng dịch bệnh, thiệt hại kinh tế và cơ sở hạ tầng.

Câu 9: Một khu vực đầm lầy ven biển giàu đa dạng sinh học bị san lấp để xây dựng khu dân cư. Việc này dẫn đến mất đi môi trường sống của nhiều loài sinh vật, suy giảm nguồn lợi thủy sản, và mất đi khả năng tự nhiên của đầm lầy trong việc lọc nước và chống xói mòn bờ biển. Vấn đề môi trường chính được minh họa ở đây là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí
  • B. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản
  • C. Mất đa dạng sinh học và suy thoái hệ sinh thái
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn

Câu 10: Để đối phó với vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa, nhiều quốc gia và tổ chức đang thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh này là gì?

  • A. Sản xuất hàng hóa chỉ sử dụng nguyên liệu tự nhiên.
  • B. Thiết kế sản phẩm để có thể tái sử dụng, sửa chữa và tái chế, kéo dài vòng đời vật liệu.
  • C. Đốt rác để tạo năng lượng.
  • D. Xuất khẩu rác thải sang các nước khác để xử lý.

Câu 11: Một cộng đồng dân cư sống gần khu công nghiệp ghi nhận tỷ lệ mắc các bệnh về hô hấp và ung thư cao hơn đáng kể so với các khu vực khác. Dữ liệu này gợi ý mối liên hệ giữa yếu tố môi trường nào và sức khỏe con người?

  • A. Ô nhiễm không khí và hóa chất từ khu công nghiệp.
  • B. Thiếu cây xanh trong khu dân cư.
  • C. Chế độ ăn uống không lành mạnh của người dân.
  • D. Mức độ tiếng ồn từ khu công nghiệp.

Câu 12: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là một công cụ quản lý môi trường quan trọng. Mục đích chính của ĐTM là gì TRƯỚC KHI một dự án được phê duyệt và triển khai?

  • A. Xử lý toàn bộ chất thải phát sinh từ dự án.
  • B. Phân bổ ngân sách cho việc bồi thường thiệt hại môi trường sau khi dự án hoàn thành.
  • C. Giám sát mức độ ô nhiễm trong quá trình dự án hoạt động.
  • D. Dự báo các tác động tiềm tàng của dự án đến môi trường và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu.

Câu 13: Lượng khí thải CO2 toàn cầu tiếp tục tăng lên hàng năm do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch. Biểu đồ dưới đây (không hiển thị) cho thấy nồng độ CO2 trong khí quyển tăng đều đặn trong 50 năm qua, song song với sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu. Mối quan hệ nhân quả rõ ràng nhất được gợi ý bởi dữ liệu này là gì?

  • A. Hoạt động của con người làm tăng nồng độ CO2, gây hiệu ứng nhà kính và làm Trái Đất nóng lên.
  • B. Sự nóng lên của Trái Đất làm tăng lượng CO2 trong khí quyển.
  • C. Nồng độ CO2 và nhiệt độ toàn cầu tăng lên là các hiện tượng ngẫu nhiên, không liên quan.
  • D. Sự tăng trưởng dân số là nguyên nhân chính duy nhất của cả hai hiện tượng.

Câu 14: Một chính sách mới được ban hành nhằm trợ giá cho các hộ gia đình lắp đặt hệ thống điện mặt trời. Mục tiêu chính của chính sách này, xét từ góc độ môi trường, là gì?

  • A. Tăng doanh thu cho các công ty năng lượng mặt trời.
  • B. Giảm giá điện cho người dân.
  • C. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Tạo thêm việc làm trong ngành năng lượng.

Câu 15: So sánh tác động môi trường của việc sử dụng túi nylon dùng một lần và túi vải sử dụng nhiều lần. Lợi ích môi trường chính của việc chuyển từ túi nylon sang túi vải là gì?

  • A. Giảm lượng rác thải nhựa và ô nhiễm môi trường do túi nylon gây ra.
  • B. Túi vải nhẹ hơn túi nylon.
  • C. Túi vải phân hủy nhanh hơn túi nylon trong môi trường tự nhiên.
  • D. Túi vải luôn rẻ hơn túi nylon.

Câu 16: Chất thải rắn sinh hoạt (rác thải gia đình) nếu không được quản lý và xử lý đúng cách sẽ gây ra những vấn đề môi trường và sức khỏe nào?

  • A. Chỉ gây ô nhiễm mùi và mất mỹ quan.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người do côn trùng gây bệnh.
  • C. Chỉ làm giảm diện tích đất sử dụng.
  • D. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; phát sinh khí độc và mầm bệnh; thu hút côn trùng, động vật gây hại; ảnh hưởng cảnh quan và sức khỏe cộng đồng.

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn các khu rừng tự nhiên (rừng nhiệt đới, rừng ngập mặn...) lại đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Rừng tạo ra oxy, giúp giảm nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Rừng hấp thụ và lưu trữ một lượng lớn CO2, giúp giảm nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.
  • C. Rừng làm tăng lượng mưa, giúp chống hạn hán.
  • D. Rừng chỉ quan trọng cho đa dạng sinh học, không liên quan trực tiếp đến khí hậu.

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về tác động của thuốc trừ sâu đến quần thể ong mật trong một khu vực nông nghiệp. Để đánh giá chính xác mối liên hệ này, nhà khoa học cần thu thập và phân tích những loại dữ liệu nào?

  • A. Chỉ cần dữ liệu về số lượng ong mật trong khu vực.
  • B. Chỉ cần dữ liệu về loại và lượng thuốc trừ sâu được sử dụng.
  • C. Chỉ cần dữ liệu về thời tiết trong khu vực.
  • D. Dữ liệu về loại, lượng và thời điểm sử dụng thuốc trừ sâu; dữ liệu về số lượng, sức khỏe và tỷ lệ sinh sản của quần thể ong mật theo thời gian.

Câu 19: Một công ty cam kết áp dụng sản xuất sạch hơn. Điều này có nghĩa là công ty sẽ tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên ngay từ đầu.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại ở cuối quy trình.
  • C. Thuê các công ty môi trường bên ngoài để xử lý chất thải.
  • D. Chuyển nhà máy đến khu vực ít dân cư hơn.

Câu 20: Dân số gia tăng nhanh chóng có thể gây áp lực lớn lên môi trường thông qua các cơ chế nào sau đây?

  • A. Chỉ làm tăng nhu cầu về nhà ở.
  • B. Chỉ làm tăng lượng chất thải sinh hoạt.
  • C. Chỉ làm tăng nhu cầu về lương thực.
  • D. Làm tăng nhu cầu về tài nguyên (nước, đất, năng lượng, lương thực), tăng lượng chất thải và ô nhiễm.

Câu 21: Nghị định thư Kyoto và Thỏa thuận Paris là các hiệp định quốc tế quan trọng liên quan đến vấn đề môi trường nào?

  • A. Biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Kiểm soát ô nhiễm xuyên biên giới.
  • D. Quản lý chất thải nguy hại.

Câu 22: Trong một hệ sinh thái rừng, cây xanh (sinh vật sản xuất) hấp thụ năng lượng mặt trời để quang hợp. Sâu ăn lá cây (sinh vật tiêu thụ bậc 1), chim sâu ăn sâu (sinh vật tiêu thụ bậc 2). Khi cây, sâu, chim chết đi, nấm và vi khuẩn (sinh vật phân giải) sẽ phân hủy xác hữu cơ, trả lại chất dinh dưỡng cho đất để cây sử dụng. Chuỗi tương tác này minh họa rõ nhất cho quá trình nào trong hệ sinh thái?

  • A. Diễn thế sinh thái.
  • B. Cạnh tranh sinh học.
  • C. Chu trình năng lượng và tuần hoàn vật chất.
  • D. Quá trình thích nghi của sinh vật.

Câu 23: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước giảm mạnh, cá và các sinh vật thủy sinh chết hàng loạt. Hiện tượng này thể hiện tác động cụ thể nào của ô nhiễm nước?

  • A. Làm tăng độ trong của nước.
  • B. Làm suy giảm lượng oxy hòa tan và gây độc cho sinh vật thủy sinh.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của nước.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới nước.

Câu 24: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể dẫn đến vấn đề môi trường nào khi nước mưa rửa trôi xuống sông, hồ?

  • A. Phú dưỡng hóa nguồn nước (Eutrophication), gây bùng phát tảo và thiếu oxy.
  • B. Làm tăng độ pH của nước.
  • C. Giảm nồng độ các chất dinh dưỡng trong nước.
  • D. Làm nước trong hơn.

Câu 25: Lỗ thủng tầng ozone, chủ yếu do các hóa chất CFC gây ra, có tác động trực tiếp nào đến con người?

  • A. Gây mưa axit.
  • B. Làm tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • C. Làm tăng nguy cơ ung thư da và các bệnh về mắt.
  • D. Gây hiệu ứng nhà kính.

Câu 26: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn có thể mang lại lợi ích về năng lượng sạch và kiểm soát lũ lụt, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đáng kể. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến và nghiêm trọng nhất đối với môi trường và xã hội địa phương?

  • A. Chỉ gây ô nhiễm tiếng ồn trong quá trình thi công.
  • B. Thay đổi hệ sinh thái sông, gây ngập lụt diện rộng, di dời dân cư, ảnh hưởng đến nghề cá truyền thống.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học trong khu vực hồ chứa.
  • D. Không có tác động tiêu cực đáng kể nào sau khi hoàn thành.

Câu 27: Giáo dục môi trường đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức khoa học về môi trường.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tạo ra các nhà khoa học môi trường.
  • C. Chỉ áp dụng cho học sinh, sinh viên.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi của cộng đồng theo hướng thân thiện với môi trường, thúc đẩy sự tham gia của mọi người vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Câu 28: Giả sử bạn là người quản lý một khu du lịch sinh thái. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động du lịch đến môi trường tự nhiên trong khu vực?

  • A. Cho phép không giới hạn số lượng du khách để tăng doanh thu.
  • B. Xây dựng nhiều công trình kiên cố để phục vụ du khách.
  • C. Giới hạn số lượng du khách, xây dựng các tuyến tham quan được kiểm soát, giáo dục du khách về bảo vệ môi trường địa phương.
  • D. Sử dụng túi nylon và đồ nhựa dùng một lần trong các dịch vụ ăn uống.

Câu 29: Ô nhiễm ánh sáng, thường xảy ra ở các khu đô thị lớn, có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

  • A. Chỉ làm tăng hóa đơn tiền điện.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng quan sát bầu trời đêm của các nhà thiên văn học.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật do quang hợp quá mức.
  • D. Gây rối loạn nhịp sinh học ở người và động vật, ảnh hưởng đến hành vi của động vật hoang dã (di cư, kiếm ăn), làm mờ tầm nhìn bầu trời đêm.

Câu 30: Tỷ lệ che phủ rừng của một quốc gia được báo cáo là 42%. Tuy nhiên, các chuyên gia môi trường cảnh báo rằng con số này bao gồm cả rừng trồng thương mại (rừng keo, bạch đàn) có mật độ cây thấp và đa dạng sinh học kém. Tại sao việc phân biệt giữa rừng tự nhiên và rừng trồng thương mại lại quan trọng khi đánh giá sức khỏe môi trường?

  • A. Rừng tự nhiên thường có đa dạng sinh học cao hơn và khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái (như điều hòa nước, chống xói mòn) tốt hơn rừng trồng đơn loài.
  • B. Rừng trồng thương mại luôn hấp thụ CO2 hiệu quả hơn rừng tự nhiên.
  • C. Rừng tự nhiên ít bị cháy hơn rừng trồng.
  • D. Rừng trồng thương mại không có bất kỳ giá trị môi trường nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh được bảo vệ nghiêm ngặt bao gồm nhiều loài thực vật, động vật, vi sinh vật cùng tồn tại và tương tác với nhau, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố khí hậu, đất đai, nguồn nước trong khu vực đó. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho khái niệm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chức năng nào của môi trường thể hiện vai trò của không gian sống, nơi trú ngụ và hoạt động của các sinh vật, bao gồm cả con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một thành phố lớn với hệ thống nhà cao tầng, đường sá, cầu cống hiện đại, cùng với các khu công nghiệp và công viên được xây dựng bởi con người. Thành phần chính cấu tạo nên môi trường trong ví dụ này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao năng lượng mặt trời và năng lượng gió thường được phân loại là tài nguyên vĩnh cửu hoặc tái tạo vô hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Mặc dù nước là tài nguyên tái tạo (qua chu trình nước), nhưng trong trường hợp này, việc khai thác vượt xa tốc độ bổ sung tự nhiên. Vấn đề này minh họa cho điều gì trong quản lý tài nguyên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là TRỌNG TÂM của khái niệm này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh cũng như sức khỏe cộng đồng dân cư ven sông. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực nào của con người lên môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như mực nước biển dâng, gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán), đang tác động trực tiếp và gián tiếp đến đời sống con người như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một khu vực đầm lầy ven biển giàu đa dạng sinh học bị san lấp để xây dựng khu dân cư. Việc này dẫn đến mất đi môi trường sống của nhiều loài sinh vật, suy giảm nguồn lợi thủy sản, và mất đi khả năng tự nhiên của đầm lầy trong việc lọc nước và chống xói mòn bờ biển. Vấn đề môi trường chính được minh họa ở đây là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để đối phó với vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa, nhiều quốc gia và tổ chức đang thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một cộng đồng dân cư sống gần khu công nghiệp ghi nhận tỷ lệ mắc các bệnh về hô hấp và ung thư cao hơn đáng kể so với các khu vực khác. Dữ liệu này gợi ý mối liên hệ giữa yếu tố môi trường nào và sức khỏe con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là một công cụ quản lý môi trường quan trọng. Mục đích chính của ĐTM là gì TRƯỚC KHI một dự án được phê duyệt và triển khai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Lượng khí thải CO2 toàn cầu tiếp tục tăng lên hàng năm do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch. Biểu đồ dưới đây (không hiển thị) cho thấy nồng độ CO2 trong khí quyển tăng đều đặn trong 50 năm qua, song song với sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu. Mối quan hệ nhân quả rõ ràng nhất được gợi ý bởi dữ liệu này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một chính sách mới được ban hành nhằm trợ giá cho các hộ gia đình lắp đặt hệ thống điện mặt trời. Mục tiêu chính của chính sách này, xét từ góc độ môi trường, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh tác động môi trường của việc sử dụng túi nylon dùng một lần và túi vải sử dụng nhiều lần. Lợi ích môi trường chính của việc chuyển từ túi nylon sang túi vải là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chất thải rắn sinh hoạt (rác thải gia đình) nếu không được quản lý và xử lý đúng cách sẽ gây ra những vấn đề môi trường và sức khỏe nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn các khu rừng tự nhiên (rừng nhiệt đới, rừng ngập mặn...) lại đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về tác động của thuốc trừ sâu đến quần thể ong mật trong một khu vực nông nghiệp. Để đánh giá chính xác mối liên hệ này, nhà khoa học cần thu thập và phân tích những loại dữ liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một công ty cam kết áp dụng sản xuất sạch hơn. Điều này có nghĩa là công ty sẽ tập trung vào hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dân số gia tăng nhanh chóng có thể gây áp lực lớn lên môi trường thông qua các cơ chế nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nghị định thư Kyoto và Thỏa thuận Paris là các hiệp định quốc tế quan trọng liên quan đến vấn đề môi trường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một hệ sinh thái rừng, cây xanh (sinh vật sản xuất) hấp thụ năng lượng mặt trời để quang hợp. Sâu ăn lá cây (sinh vật tiêu thụ bậc 1), chim sâu ăn sâu (sinh vật tiêu thụ bậc 2). Khi cây, sâu, chim chết đi, nấm và vi khuẩn (sinh vật phân giải) sẽ phân hủy xác hữu cơ, trả lại chất dinh dưỡng cho đất để cây sử dụng. Chuỗi tương tác này minh họa rõ nhất cho quá trình nào trong hệ sinh thái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước giảm mạnh, cá và các sinh vật thủy sinh chết hàng loạt. Hiện tượng này thể hiện tác động cụ thể nào của ô nhiễm nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể dẫn đến vấn đề môi trường nào khi nước mưa rửa trôi xuống sông, hồ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Lỗ thủng tầng ozone, chủ yếu do các hóa chất CFC gây ra, có tác động trực tiếp nào đến con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn có thể mang lại lợi ích về năng lượng sạch và kiểm soát lũ lụt, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đáng kể. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến và nghiêm trọng nhất đối với môi trường và xã hội địa phương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giáo dục môi trường đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử bạn là người quản lý một khu du lịch sinh thái. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động du lịch đến môi trường tự nhiên trong khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ô nhiễm ánh sáng, thường xảy ra ở các khu đô thị lớn, có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tỷ lệ che phủ rừng của một quốc gia được báo cáo là 42%. Tuy nhiên, các chuyên gia môi trường cảnh báo rằng con số này bao gồm cả rừng trồng thương mại (rừng keo, bạch đàn) có mật độ cây thấp và đa dạng sinh học kém. Tại sao việc phân biệt giữa rừng tự nhiên và rừng trồng thương mại lại quan trọng khi đánh giá sức khỏe môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 08

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây KHÔNG phải là dịch vụ hệ sinh thái mà rừng mưa nhiệt đới cung cấp cho con người?

  • A. Điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua hấp thụ CO2
  • B. Cung cấp nguồn nước sạch và điều tiết dòng chảy
  • C. Duy trì đa dạng sinh học và nguồn gen phong phú
  • D. Sản xuất thép và các sản phẩm kim loại

Câu 2: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị gia tăng có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người NGOẠI TRỪ:

  • A. Rối loạn giấc ngủ và giảm khả năng tập trung
  • B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và huyết áp cao
  • C. Suy giảm thính lực và các vấn đề về tâm lý
  • D. Tăng cường thị lực và cải thiện khả năng nhìn trong bóng tối

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của hiệu ứng đảo nhiệt đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông
  • B. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí trong các tòa nhà
  • C. Tăng diện tích cây xanh và mặt nước trong đô thị
  • D. Sử dụng vật liệu xây dựng tối màu để hấp thụ nhiệt tốt hơn

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng ngập mặn ven biển Việt Nam từ năm 1990 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Diện tích rừng ngập mặn liên tục tăng trong suốt giai đoạn 1990-2020.
  • B. Diện tích rừng ngập mặn có xu hướng giảm đáng kể từ năm 1990 đến 2020.
  • C. Diện tích rừng ngập mặn không thay đổi nhiều trong giai đoạn này.
  • D. Diện tích rừng ngập mặn biến động không theo quy luật.

Câu 5: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, giai đoạn nào sau đây chủ yếu loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và chất dinh dưỡng (nitơ, photpho)?

  • A. Xử lý sơ bộ (lắng cặn)
  • B. Xử lý hóa lý (keo tụ, tạo bông)
  • C. Xử lý sinh học (bể hiếu khí/kỵ khí)
  • D. Xử lý khử trùng (clo hóa, UV)

Câu 6: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Giải pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để giải quyết vấn đề này?

  • A. Yêu cầu khu công nghiệp xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn.
  • B. Cung cấp nước sạch đóng chai miễn phí cho người dân hạ lưu.
  • C. Nạo vét bùn đáy sông bị ô nhiễm.
  • D. Di dời toàn bộ người dân ra khỏi khu vực bị ô nhiễm.

Câu 7: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết và địa lý?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng thủy điện
  • C. Năng lượng sinh khối
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp và khu dân cư.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.

Câu 9: Phương pháp tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Giảm thiểu lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường thông qua vòng tuần hoàn vật chất.
  • C. Khai thác triệt để các nguồn tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ và tiêu thụ số lượng lớn.

Câu 10: Loại khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất trên mỗi đơn vị khối lượng trong khoảng thời gian 100 năm?

  • A. CFC (Chlorofluorocarbons)
  • B. CO2 (Carbon Dioxide)
  • C. CH4 (Methane)
  • D. N2O (Nitrous Oxide)

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "giảm thiểu" (mitigation) biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng hệ thống đê biển để chống ngập lụt.
  • B. Phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi thích ứng với khí hậu mới.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.

Câu 12: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ)?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ các hoạt động giao thông.
  • B. Nhiệt độ nước tăng cao do biến đổi khí hậu.
  • C. Nước thải từ nông nghiệp và sinh hoạt chứa nhiều chất dinh dưỡng.
  • D. Mưa axit làm thay đổi độ pH của nước.

Câu 13: Luật pháp về môi trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho các doanh nghiệp.
  • C. Giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
  • D. Điều chỉnh hành vi và hoạt động của con người để bảo vệ môi trường và tài nguyên.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "xử lý cuối đường ống" (end-of-pipe treatment) trong kiểm soát ô nhiễm công nghiệp?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý khí thải (ví dụ: tháp lọc bụi, khử SOx, NOx).
  • B. Thay đổi quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải phát sinh.
  • C. Xây dựng trạm xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp.
  • D. Sử dụng công nghệ hấp phụ để loại bỏ chất ô nhiễm khỏi nước thải.

Câu 15: Đâu là ví dụ về "ô nhiễm nguồn điểm" (point source pollution)?

  • A. Ống xả thải của một nhà máy hóa chất.
  • B. Nước mưa chảy tràn trên đồng ruộng mang theo phân bón và thuốc trừ sâu.
  • C. Khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân trong thành phố.
  • D. Bụi mịn PM2.5 trong không khí đô thị.

Câu 16: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc "sản xuất sạch hơn" (cleaner production)?

  • A. Sử dụng nguyên liệu đầu vào thân thiện với môi trường.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm tiêu thụ năng lượng và vật liệu.
  • C. Tăng cường đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải cuối đường ống.
  • D. Tái sử dụng và tái chế chất thải trong quá trình sản xuất.

Câu 17: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn nào quan trọng nhất để xác định và dự báo các tác động tiềm ẩn của dự án đến môi trường?

  • A. Giai đoạn sàng lọc dự án (screening).
  • B. Giai đoạn nghiên cứu ĐTM (scoping and impact analysis).
  • C. Giai đoạn thẩm định và phê duyệt báo cáo ĐTM.
  • D. Giai đoạn giám sát môi trường sau dự án.

Câu 18: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng nước mặt về mức độ ô nhiễm hữu cơ?

  • A. pH
  • B. Độ đục (Turbidity)
  • C. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học)
  • D. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

Câu 19: Hình thức quản lý chất thải nào sau đây được ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên quản lý chất thải?

  • A. Giảm thiểu phát sinh chất thải (Waste prevention).
  • B. Tái chế chất thải (Recycling).
  • C. Đốt chất thải để thu hồi năng lượng (Waste-to-energy incineration).
  • D. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh (Sanitary landfill).

Câu 20: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa chính là gì?

  • A. Chính phủ phải chi trả toàn bộ chi phí bảo vệ môi trường.
  • B. Người gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục và xử lý ô nhiễm.
  • C. Người dân phải đóng thuế cao hơn để bảo vệ môi trường.
  • D. Các tổ chức quốc tế phải hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển bảo vệ môi trường.

Câu 21: Cho một khu dân cư gần khu công nghiệp phát thải bụi. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe người dân khỏi tác động của bụi?

  • A. Khuyến cáo người dân đóng kín cửa và hạn chế ra ngoài khi có bụi.
  • B. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người dân trong khu vực.
  • C. Yêu cầu khu công nghiệp áp dụng các biện pháp kiểm soát bụi tại nguồn.
  • D. Di dời khu dân cư ra khỏi vùng bị ảnh hưởng bởi bụi.

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý.
  • C. Đảm bảo công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 23: Trong quản lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng trữ nước tự nhiên và giảm nguy cơ hạn hán?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện lớn để tích nước.
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm cho sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Phục hồi và bảo vệ rừng đầu nguồn.
  • D. Chuyển nước từ các lưu vực sông khác về vùng khô hạn.

Câu 24: Loại chất thải nguy hại nào sau đây thường phát sinh từ các bệnh viện và cơ sở y tế?

  • A. Chất thải phóng xạ.
  • B. Chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng.
  • C. Chất thải nông nghiệp chứa thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Chất thải y tế lây nhiễm.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp "dựa vào thiên nhiên" (Nature-based Solutions - NbS) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
  • B. Xây dựng các công viên và vườn cây xanh trong đô thị để giảm hiệu ứng đảo nhiệt.
  • C. Xây dựng đê bê tông kiên cố để chống lại nước biển dâng.
  • D. Phát triển nông nghiệp sinh thái để tăng cường khả năng hấp thụ carbon của đất.

Câu 26: Trong quản lý chất lượng không khí, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát khí thải từ các phương tiện giao thông?

  • A. Lắp đặt hệ thống quan trắc chất lượng không khí tự động.
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
  • C. Trồng cây xanh dọc các tuyến đường giao thông.
  • D. Ban hành quy định về tiêu chuẩn khí thải cho các nhà máy.

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển năng lượng sinh khối ở Việt Nam?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ năng lượng sinh khối quá cao.
  • B. Công nghệ năng lượng sinh khối còn quá mới và chưa được kiểm chứng.
  • C. Năng lượng sinh khối không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu năng lượng lớn.
  • D. Nguồn cung nguyên liệu sinh khối không ổn định và cạnh tranh sử dụng đất.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương?

  • A. Hạn chế sử dụng và thải bỏ đồ nhựa dùng một lần.
  • B. Thu gom và tái chế rác thải nhựa.
  • C. Nâng cao ý thức cộng đồng về tác hại của ô nhiễm nhựa.
  • D. Tăng cường sản xuất và sử dụng đồ nhựa dùng một lần để tiện lợi.

Câu 29: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng.
  • B. Sử dụng phân hữu cơ và canh tác xen canh.
  • C. Tăng cường tưới tiêu để đảm bảo độ ẩm cho đất.
  • D. Chuyên canh một loại cây trồng duy nhất trên diện rộng.

Câu 30: Đâu là vai trò quan trọng nhất của các hệ sinh thái tự nhiên trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng tái tạo vô tận.
  • B. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu bằng cách phản xạ ánh sáng mặt trời.
  • C. Hấp thụ và lưu trữ carbon dioxide (CO2) từ khí quyển.
  • D. Tạo ra oxy (O2) để cân bằng lượng khí nhà kính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây KHÔNG phải là dịch vụ hệ sinh thái mà rừng mưa nhiệt đới cung cấp cho con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị gia tăng có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người NGOẠI TRỪ:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của hiệu ứng đảo nhiệt đô thị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng ngập mặn ven biển Việt Nam từ năm 1990 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, giai đoạn nào sau đây chủ yếu loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và chất dinh dưỡng (nitơ, photpho)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân hạ lưu. Giải pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để giải quyết vấn đề này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết và địa lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phương pháp tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) tập trung vào mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Loại khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất trên mỗi đơn vị khối lượng trong khoảng thời gian 100 năm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'giảm thiểu' (mitigation) biến đổi khí hậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Luật pháp về môi trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'xử lý cuối đường ống' (end-of-pipe treatment) trong kiểm soát ô nhiễm công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là ví dụ về 'ô nhiễm nguồn điểm' (point source pollution)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc 'sản xuất sạch hơn' (cleaner production)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn nào quan trọng nhất để xác định và dự báo các tác động tiềm ẩn của dự án đến môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng nước mặt về mức độ ô nhiễm hữu cơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hình thức quản lý chất thải nào sau đây được ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên quản lý chất thải?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Cho một khu dân cư gần khu công nghiệp phát thải bụi. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe người dân khỏi tác động của bụi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong quản lý tài nguyên nước, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng trữ nước tự nhiên và giảm nguy cơ hạn hán?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Loại chất thải nguy hại nào sau đây thường phát sinh từ các bệnh viện và cơ sở y tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp 'dựa vào thiên nhiên' (Nature-based Solutions - NbS) để ứng phó với biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quản lý chất lượng không khí, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát khí thải từ các phương tiện giao thông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển năng lượng sinh khối ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là vai trò quan trọng nhất của các hệ sinh thái tự nhiên trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 09

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa các loài?

  • A. Cây nấm ký sinh trên thân cây gỗ lớn, hút chất dinh dưỡng.
  • B. Linh trưởng ăn quả cây và phát tán hạt giống, nhưng không gây hại cho cây.
  • C. Ong hút mật hoa và đồng thời giúp hoa thụ phấn.
  • D. Động vật ăn thịt (ví dụ báo) săn bắt và ăn thịt con mồi (ví dụ hươu).

Câu 2: Biến đổi khí hậu toàn cầu chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của khí nhà kính trong khí quyển. Loại khí nhà kính nào sau đây có nguồn gốc chính từ các hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch?

  • A. CO2 (Carbon dioxide)
  • B. CH4 (Methane)
  • C. N2O (Nitrous oxide)
  • D. CFCs (Chlorofluorocarbons)

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng Amazon qua các năm (giả định). Từ năm 2000 đến 2020, diện tích rừng giảm mạnh nhất trong giai đoạn nào?

  • A. 2000 - 2005
  • B. 2005 - 2010
  • C. 2010 - 2015
  • D. 2015 - 2020

Câu 4: Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Bệnh nào sau đây không phải là bệnh có thể lây truyền qua nguồn nước ô nhiễm?

  • A. Bệnh tả
  • B. Bệnh thương hàn
  • C. Bệnh lỵ amip
  • D. Bệnh hen suyễn

Câu 5: Trong quá trình xử lý rác thải sinh hoạt, phương pháp nào sau đây được xem là ưu việt nhất về mặt bảo vệ môi trường, theo nguyên tắc "giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế"?

  • A. Chôn lấp hợp vệ sinh
  • B. Tái chế và tái sử dụng phế liệu
  • C. Đốt rác phát điện
  • D. Xử lý bằng hóa chất

Câu 6: Luật pháp về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Mục tiêu chính của việc ban hành các luật này là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Tăng cường quyền lực cho các cơ quan quản lý nhà nước
  • C. Ngăn ngừa suy thoái môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp

Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ và sông thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Tăng đa dạng sinh học
  • B. Nước trở nên trong sạch hơn
  • C. Lượng oxy hòa tan tăng lên
  • D. Suy giảm oxy hòa tan và gây chết hàng loạt sinh vật

Câu 8: Các nhà máy nhiệt điện than là nguồn phát thải lớn các chất ô nhiễm không khí. Chất ô nhiễm nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?

  • A. CO (Carbon monoxide)
  • B. SO2 (Sulfur dioxide)
  • C. CO2 (Carbon dioxide)
  • D. Bụi PM2.5

Câu 9: Xét về mặt kinh tế và môi trường, năng lượng tái tạo có nhiều ưu điểm so với năng lượng hóa thạch. Ưu điểm quan trọng nhất của năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Nguồn cung gần như vô tận và ít gây ô nhiễm môi trường
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn
  • D. Công nghệ khai thác và sử dụng đơn giản hơn

Câu 10: Bảo tồn đa dạng sinh học là một mục tiêu quan trọng trong quản lý môi trường. Vì sao đa dạng sinh học lại cần được bảo tồn?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học
  • B. Chỉ để duy trì vẻ đẹp tự nhiên của Trái Đất
  • C. Chỉ để đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm cho tương lai
  • D. Vì nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu và đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái

Câu 11: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ CO2 khỏi khí quyển?

  • A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch
  • B. Hô hấp của động vật
  • C. Quang hợp của thực vật
  • D. Phân hủy chất hữu cơ

Câu 12: Đô thị hóa nhanh chóng tạo ra nhiều thách thức về môi trường. Vấn đề môi trường đô thị nào sau đây thường nghiêm trọng nhất ở các nước đang phát triển?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn
  • B. Ô nhiễm nước và rác thải sinh hoạt
  • C. Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị
  • D. Ô nhiễm ánh sáng

Câu 13: Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể mang lại năng suất cao, nhưng cũng gây ra tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực chính nào liên quan đến việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học?

  • A. Gây ô nhiễm tiếng ồn trong khu vực nông thôn
  • B. Làm giảm đa dạng sinh học trên cạn
  • C. Ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi phân bón
  • D. Góp phần làm giảm khí nhà kính

Câu 14: Trong quản lý tài nguyên rừng, khai thác rừng bền vững cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Khai thác tối đa sản lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất
  • B. Chỉ khai thác các loại cây gỗ có giá trị kinh tế cao
  • C. Chặt hết cây già để trồng cây non
  • D. Đảm bảo tốc độ tái sinh của rừng tương đương hoặc nhanh hơn tốc độ khai thác

Câu 15: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải nước chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Giải pháp căn bảnlâu dài nhất để ngăn chặn tình trạng này tái diễn là gì?

  • A. Tăng cường tuần tra và xử phạt hành chính
  • B. Xây dựng hệ thống quan trắc ô nhiễm tự động
  • C. Yêu cầu các nhà máy đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn
  • D. Đóng cửa khu công nghiệp

Câu 16: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới
  • C. Xây dựng thêm nhiều công trình thủy lợi lớn
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp

Câu 17: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của một cá nhân hoặc cộng đồng
  • B. Diện tích đất bị ô nhiễm do hoạt động của con người
  • C. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng mỗi năm
  • D. Tổng lượng khí thải nhà kính của một quốc gia

Câu 18: Trong các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị, biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừalâu dài nhất?

  • A. Hạn chế xe cá nhân trong giờ cao điểm
  • B. Trồng nhiều cây xanh trong thành phố
  • C. Quy hoạch đô thị theo hướng giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch
  • D. Sử dụng khẩu trang chống bụi khi ra đường

Câu 19: Nguyên tắc "trách nhiệm chung nhưng có phân biệt" (common but differentiated responsibilities) thường được nhắc đến trong các thỏa thuận quốc tế về môi trường, đặc biệt là về biến đổi khí hậu. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia phải có trách nhiệm như nhau trong bảo vệ môi trường
  • B. Các nước phát triển phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về các vấn đề môi trường toàn cầu
  • C. Các nước đang phát triển không cần phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường
  • D. Các quốc gia cùng có trách nhiệm bảo vệ môi trường, nhưng mức độ trách nhiệm khác nhau tùy theo điều kiện và năng lực

Câu 20: Cho sơ đồ chuỗi thức ăn: Cây xanh → Sâu ăn lá → Chim ăn sâu → Đại bàng. Sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất trong chuỗi thức ăn này?

  • A. Cây xanh
  • B. Sâu ăn lá
  • C. Chim ăn sâu
  • D. Đại bàng

Câu 21: Hiện tượng "thủy triều đỏ" gây ra bởi sự bùng phát của loài sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Tảo biển (tảo giáp)
  • C. Nấm
  • D. Virus

Câu 22: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết (mây, gió)?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng thủy điện
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp "giảm thiểu" biến đổi khí hậu?

  • A. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
  • B. Phát triển giao thông công cộng
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng
  • D. Xây dựng đê biển và hệ thống cảnh báo lũ lụt

Câu 24: Trong số các chất thải rắn sinh hoạt, loại chất thải nào có khả năng phân hủy sinh học nhanh nhất trong điều kiện tự nhiên?

  • A. Nhựa plastic
  • B. Vỏ trái cây và rau củ
  • C. Kim loại
  • D. Thủy tinh

Câu 25: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên nhiều hơn
  • C. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm
  • D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa dùng một lần

Câu 26: Phương pháp nào sau đây được xem là tiếp cận "sinh thái" nhất trong quản lý dịch hại nông nghiệp?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng
  • B. Luân canh cây trồng liên tục
  • C. Đốt đồng sau thu hoạch
  • D. Áp dụng biện pháp kiểm soát sinh học (sử dụng thiên địch)

Câu 27: Điều nào sau đây không phải là một trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo
  • B. Đảm bảo nước sạch và vệ sinh
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang
  • D. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu

Câu 28: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất nào trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái
  • B. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên và các loài hoang dã
  • C. Cung cấp nguồn gen quý hiếm cho nông nghiệp
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học

Câu 29: Cho rằng một quốc gia đang tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân để giảm phát thải khí nhà kính từ sản xuất điện. Lợi ích chính về môi trường của năng lượng hạt nhân là gì?

  • A. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành
  • B. Chi phí sản xuất điện thấp nhất
  • C. Nguồn nhiên liệu uranium vô hạn
  • D. An toàn tuyệt đối và không gây rủi ro môi trường

Câu 30: Trong quản lý chất thải nguy hại, phương pháp xử lý cuối cùng nào được ưu tiên lựa chọn khi không còn phương pháp tái chế hay xử lý nào khác khả thi?

  • A. Đổ thải trực tiếp ra môi trường
  • B. Đốt lộ thiên
  • C. Chôn lấp an toàn trong các bãi chôn lấp chuyên dụng
  • D. Xử lý bằng cách hòa tan vào nước biển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây thể hiện mối quan hệ *cộng sinh* giữa các loài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Biến đổi khí hậu toàn cầu chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của khí nhà kính trong khí quyển. Loại khí nhà kính nào sau đây có nguồn gốc *chính* từ các hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng Amazon qua các năm (giả định). Từ năm 2000 đến 2020, diện tích rừng giảm mạnh nhất trong giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Bệnh nào sau đây *không* phải là bệnh có thể lây truyền qua nguồn nước ô nhiễm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong quá trình xử lý rác thải sinh hoạt, phương pháp nào sau đây được xem là ưu việt nhất về mặt bảo vệ môi trường, theo nguyên tắc 'giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Luật pháp về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Mục tiêu *chính* của việc ban hành các luật này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ và sông thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho hệ sinh thái dưới nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Các nhà máy nhiệt điện than là nguồn phát thải lớn các chất ô nhiễm không khí. Chất ô nhiễm nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Xét về mặt kinh tế và môi trường, năng lượng tái tạo có nhiều ưu điểm so với năng lượng hóa thạch. Ưu điểm *quan trọng nhất* của năng lượng tái tạo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bảo tồn đa dạng sinh học là một mục tiêu quan trọng trong quản lý môi trường. Vì sao đa dạng sinh học lại cần được bảo tồn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ CO2 khỏi khí quyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đô thị hóa nhanh chóng tạo ra nhiều thách thức về môi trường. Vấn đề môi trường đô thị nào sau đây thường nghiêm trọng nhất ở các nước đang phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể mang lại năng suất cao, nhưng cũng gây ra tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực *chính* nào liên quan đến việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quản lý tài nguyên rừng, khai thác rừng bền vững cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải nước chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Giải pháp *căn bản* và *lâu dài* nhất để ngăn chặn tình trạng này tái diễn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị, biện pháp nào sau đây có tính chất *phòng ngừa* và *lâu dài* nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nguyên tắc 'trách nhiệm chung nhưng có phân biệt' (common but differentiated responsibilities) thường được nhắc đến trong các thỏa thuận quốc tế về môi trường, đặc biệt là về biến đổi khí hậu. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cho sơ đồ chuỗi thức ăn: Cây xanh → Sâu ăn lá → Chim ăn sâu → Đại bàng. Sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật *sản xuất* trong chuỗi thức ăn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hiện tượng 'thủy triều đỏ' gây ra bởi sự bùng phát của loài sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc *nhiều nhất* vào điều kiện thời tiết (mây, gió)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp 'giảm thiểu' biến đổi khí hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong số các chất thải rắn sinh hoạt, loại chất thải nào có khả năng phân hủy sinh học *nhanh nhất* trong điều kiện tự nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) hướng tới mục tiêu *chính* nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phương pháp nào sau đây được xem là tiếp cận 'sinh thái' nhất trong quản lý dịch hại nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điều nào sau đây không phải là một trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò *quan trọng nhất* nào trong bảo tồn đa dạng sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cho rằng một quốc gia đang tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân để giảm phát thải khí nhà kính từ sản xuất điện. Lợi ích *chính* về môi trường của năng lượng hạt nhân là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong quản lý chất thải nguy hại, phương pháp xử lý cuối cùng nào được ưu tiên lựa chọn khi không còn phương pháp tái chế hay xử lý nào khác khả thi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 10

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và một hiện tượng thời tiết cực đoan cụ thể (ví dụ: hạn hán, lũ lụt, bão) và đề xuất một biện pháp giảm thiểu tác động của hiện tượng đó đối với cộng đồng.

  • A. Biến đổi khí hậu không liên quan đến các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • B. Hiện tượng thời tiết cực đoan là do các yếu tố tự nhiên, không chịu ảnh hưởng của con người.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ làm thay đổi nhiệt độ trung bình, không ảnh hưởng đến thời tiết cực đoan.
  • D. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ, thay đổi mô hình mưa, dẫn đến hạn hán/lũ lụt nghiêm trọng hơn. Biện pháp giảm thiểu: xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và trữ nước.

Câu 2: Xét một khu công nghiệp xả thải ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Hãy so sánh và đối chiếu hai phương pháp xử lý nước thải công nghiệp (ví dụ: xử lý hóa học và xử lý sinh học) về hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm, chi phí và tác động môi trường thứ cấp (ví dụ: tạo ra bùn thải).

  • A. Xử lý hóa học luôn hiệu quả và kinh tế hơn xử lý sinh học.
  • B. Xử lý sinh học tạo ra ít tác động môi trường hơn xử lý hóa học về mọi mặt.
  • C. Xử lý hóa học hiệu quả với nhiều chất ô nhiễm, chi phí cao, tạo bùn thải hóa học. Xử lý sinh học chi phí thấp hơn, thân thiện môi trường hơn nhưng có thể kém hiệu quả với một số chất.
  • D. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả và chi phí tương đương nhau.

Câu 3: Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhiều vấn đề môi trường đô thị. Hãy xác định ba nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (Urban Heat Island effect) và đề xuất một giải pháp thiết kế đô thị xanh để giảm thiểu hiệu ứng này.

  • A. Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị là hiện tượng tự nhiên, không liên quan đến hoạt động của con người.
  • B. Nguyên nhân: bề mặt bê tông hấp thụ nhiệt, thiếu cây xanh, khí thải công nghiệp và xe cộ. Giải pháp: tăng diện tích cây xanh, sử dụng vật liệu xây dựng phản xạ nhiệt, quy hoạch thông gió tự nhiên.
  • C. Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị chỉ xảy ra vào mùa hè và không gây tác hại đáng kể.
  • D. Giải pháp duy nhất là di dời các khu đô thị ra khỏi vùng trung tâm.

Câu 4: Suy thoái đa dạng sinh học là một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng. Hãy phân loại các nguyên nhân chính gây suy thoái đa dạng sinh học thành hai nhóm: nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gián tiếp. Cho ví dụ minh họa cho mỗi nhóm nguyên nhân.

  • A. Nguyên nhân trực tiếp: phá hủy môi trường sống (chặt phá rừng), khai thác quá mức (săn bắt động vật hoang dã), ô nhiễm. Nguyên nhân gián tiếp: gia tăng dân số, tiêu thụ quá mức, chính sách và thể chế yếu kém.
  • B. Suy thoái đa dạng sinh học chỉ do nguyên nhân trực tiếp từ hoạt động khai thác tài nguyên.
  • C. Nguyên nhân suy thoái đa dạng sinh học chủ yếu là do biến đổi khí hậu.
  • D. Không thể phân loại nguyên nhân suy thoái đa dạng sinh học thành nhóm trực tiếp và gián tiếp.

Câu 5: Sử dụng năng lượng tái tạo đang được khuyến khích để giảm phát thải khí nhà kính. Hãy đánh giá tính hợp lý của việc thay thế hoàn toàn năng lượng hóa thạch bằng năng lượng tái tạo trong tương lai gần, xét đến các yếu tố kinh tế, công nghệ và môi trường.

  • A. Năng lượng tái tạo đã hoàn toàn sẵn sàng thay thế năng lượng hóa thạch về mọi mặt.
  • B. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là không khả thi về mặt kinh tế.
  • C. Năng lượng tái tạo không có tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Tính hợp lý: tiềm năng giảm phát thải lớn, nhưng cần vượt qua thách thức về chi phí đầu tư ban đầu, tính ổn định nguồn cung và phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng.

Câu 6: Cho tình huống: Một cộng đồng dân cư sống gần khu vực khai thác mỏ than phản ánh về tình trạng ô nhiễm bụi than và tiếng ồn gia tăng, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của họ. Hãy đề xuất ba biện pháp mà chính quyền địa phương có thể thực hiện để giải quyết xung đột môi trường này.

  • A. Chính quyền địa phương không cần can thiệp vào hoạt động khai thác mỏ than.
  • B. Biện pháp duy nhất là di dời cộng đồng dân cư ra khỏi khu vực khai thác mỏ.
  • C. Biện pháp: tăng cường kiểm tra và giám sát hoạt động khai thác, yêu cầu doanh nghiệp thực hiện biện pháp giảm thiểu ô nhiễm (lắp đặt hệ thống lọc bụi, giảm tiếng ồn), tổ chức đối thoại giữa doanh nghiệp và cộng đồng.
  • D. Chính quyền địa phương nên ủng hộ hoạt động khai thác mỏ vì lợi ích kinh tế.

Câu 7: Nhựa là một vật liệu phổ biến nhưng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng nhựa so với các vật liệu thay thế thân thiện môi trường hơn (ví dụ: giấy, thủy tinh, vật liệu phân hủy sinh học) trong sản xuất bao bì.

  • A. Nhựa luôn là lựa chọn tốt nhất vì giá thành rẻ và độ bền cao.
  • B. Ưu điểm nhựa: rẻ, bền, nhẹ. Nhược điểm: khó phân hủy, gây ô nhiễm. Vật liệu thay thế: thân thiện môi trường hơn nhưng có thể đắt hơn hoặc kém bền hơn.
  • C. Vật liệu thay thế hoàn toàn không có nhược điểm so với nhựa.
  • D. Việc sử dụng nhựa hay vật liệu thay thế không ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 8: Trong nông nghiệp, việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường và sức khỏe con người? Hãy liệt kê ba hậu quả chính và đề xuất một biện pháp canh tác bền vững để giảm thiểu những hậu quả này.

  • A. Phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
  • B. Hậu quả chính chỉ là ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Biện pháp duy nhất là ngừng hoàn toàn hoạt động nông nghiệp.
  • D. Hậu quả: ô nhiễm nguồn nước (富 dưỡng hóa), ô nhiễm đất, ảnh hưởng sức khỏe (ngộ độc). Biện pháp: canh tác hữu cơ, luân canh, sử dụng thiên địch.

Câu 9: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng. Dựa trên kiến thức về các chất gây ô nhiễm không khí phổ biến (ví dụ: PM2.5, NOx, SO2, Ozone), hãy xác định chất gây ô nhiễm nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hệ hô hấp và giải thích cơ chế gây hại của chất đó.

  • A. PM2.5 (bụi mịn) có ảnh hưởng lớn nhất do kích thước nhỏ, dễ dàng xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm nhiễm và các bệnh hô hấp.
  • B. Ozone (O3) là chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm nhất.
  • C. SO2 (lưu huỳnh đioxit) gây ảnh hưởng chủ yếu đến mắt và da.
  • D. NOx (oxit nitơ) chỉ gây ô nhiễm môi trường, không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Câu 10: Luật pháp và chính sách môi trường đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Hãy phân tích vai trò của một công cụ chính sách môi trường cụ thể (ví dụ: thuế môi trường, tiêu chuẩn môi trường, giấy phép môi trường) trong việc kiểm soát ô nhiễm hoặc quản lý tài nguyên thiên nhiên.

  • A. Luật pháp và chính sách môi trường không thực sự hiệu quả trong việc bảo vệ môi trường.
  • B. Công cụ chính sách môi trường duy nhất hiệu quả là cấm hoàn toàn các hoạt động gây ô nhiễm.
  • C. Ví dụ: Thuế môi trường (thuế carbon) làm tăng chi phí cho hoạt động gây ô nhiễm, khuyến khích doanh nghiệp và người dân giảm phát thải, thúc đẩy công nghệ xanh.
  • D. Giấy phép môi trường chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng trên thế giới từ năm 1990 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, hãy đưa ra dự đoán về xu hướng thay đổi diện tích rừng trong 10 năm tới nếu các hoạt động hiện tại vẫn tiếp diễn và đề xuất một biện pháp đảo ngược xu hướng suy giảm diện tích rừng.

  • A. Diện tích rừng sẽ tiếp tục tăng lên trong tương lai.
  • B. Dự đoán: diện tích rừng tiếp tục giảm do phá rừng. Biện pháp: tăng cường trồng rừng, bảo vệ rừng tự nhiên, phát triển lâm nghiệp bền vững, giáo dục nâng cao nhận thức.
  • C. Không thể dự đoán xu hướng thay đổi diện tích rừng.
  • D. Biện pháp duy nhất để bảo vệ rừng là ngừng mọi hoạt động kinh tế liên quan đến rừng.

Câu 12: Xét một hệ sinh thái rừng nhiệt đới. Hãy mô tả chuỗi thức ăn cơ bản trong hệ sinh thái này và phân tích tác động của việc loại bỏ một mắt xích trong chuỗi thức ăn (ví dụ: loài động vật ăn cỏ bậc 1) đến các thành phần khác của hệ sinh thái.

  • A. Chuỗi thức ăn không quan trọng đối với hệ sinh thái rừng.
  • B. Việc loại bỏ một mắt xích trong chuỗi thức ăn không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • C. Chuỗi thức ăn: Cây xanh -> Động vật ăn cỏ -> Động vật ăn thịt. Loại bỏ động vật ăn cỏ: tăng số lượng cây xanh (tạm thời), giảm số lượng động vật ăn thịt, mất cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Hệ sinh thái rừng tự điều chỉnh được mọi thay đổi.

Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực, nhưng cũng có thể có một số tác động tích cực (ví dụ: tiềm năng tăng năng suất cây trồng ở một số vùng). Hãy đánh giá tổng quan các tác động tích cực và tiêu cực của biến đổi khí hậu và kết luận liệu tác động nào chiếm ưu thế hơn.

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ có tác động tiêu cực.
  • B. Biến đổi khí hậu có nhiều tác động tích cực hơn tiêu cực.
  • C. Tác động tích cực và tiêu cực của biến đổi khí hậu là ngang nhau.
  • D. Tác động tiêu cực (nắng nóng, hạn hán, lũ lụt, mực nước biển dâng,...) vượt trội hơn nhiều so với tác động tích cực (một số vùng có thể tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn).

Câu 14: Hãy phân biệt khái niệm "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển bền vững". Theo bạn, mục tiêu phát triển của một quốc gia nên ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá hay phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững là hai khái niệm đồng nghĩa.
  • B. Tăng trưởng kinh tế: chú trọng tăng GDP, có thể gây hại môi trường. Phát triển bền vững: hài hòa kinh tế, xã hội, môi trường. Mục tiêu nên ưu tiên phát triển bền vững để đảm bảo tương lai lâu dài.
  • C. Mục tiêu phát triển nên ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá để nâng cao đời sống người dân.
  • D. Phát triển bền vững là khái niệm lý thuyết, không thể thực hiện trên thực tế.

Câu 15: Cho một sơ đồ vòng đời sản phẩm của một chiếc điện thoại di động (từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ). Hãy phân tích các giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm gây ra tác động môi trường lớn nhất và đề xuất một giải pháp kéo dài vòng đời sản phẩm để giảm thiểu tác động.

  • A. Giai đoạn sử dụng điện thoại di động gây tác động môi trường lớn nhất.
  • B. Không giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm điện thoại gây tác động môi trường đáng kể.
  • C. Giai đoạn khai thác nguyên liệu (khai thác khoáng sản) và sản xuất (tiêu thụ năng lượng, hóa chất) gây tác động lớn nhất. Giải pháp: thiết kế điện thoại bền hơn, dễ sửa chữa, tái chế linh kiện, khuyến khích sử dụng điện thoại cũ.
  • D. Giai đoạn thải bỏ điện thoại không gây ô nhiễm môi trường.

Câu 16: Hãy so sánh hiệu quả của hai biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí giao thông đô thị: (1) khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và (2) chuyển đổi sang xe điện. Xét đến các khía cạnh: khả năng giảm phát thải, chi phí thực hiện, tính khả thi về mặt xã hội và tác động kinh tế.

  • A. Xe điện luôn là giải pháp tốt hơn phương tiện giao thông công cộng về mọi mặt.
  • B. Phương tiện giao thông công cộng không có tác dụng giảm ô nhiễm không khí.
  • C. Cả hai biện pháp đều có hiệu quả và chi phí tương đương nhau.
  • D. Giao thông công cộng: giảm phát thải/người, chi phí hạ tầng thấp hơn, khả thi xã hội cao hơn (nếu được quy hoạch tốt). Xe điện: giảm phát thải trực tiếp, chi phí xe cao, cần hạ tầng trạm sạc, tác động kinh tế đến ngành công nghiệp ô tô.

Câu 17: Dân số thế giới ngày càng tăng tạo áp lực lớn lên tài nguyên môi trường. Hãy phân tích mối quan hệ giữa gia tăng dân số và ba vấn đề môi trường toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường) và đề xuất một giải pháp kiểm soát gia tăng dân số bền vững.

  • A. Gia tăng dân số không liên quan đến các vấn đề môi trường.
  • B. Dân số tăng: tăng nhu cầu tiêu thụ tài nguyên, phát thải, phá hủy môi trường sống -> biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học, ô nhiễm. Giải pháp: giáo dục giới tính, kế hoạch hóa gia đình, nâng cao vị thế phụ nữ.
  • C. Giải pháp duy nhất để giải quyết vấn đề môi trường là giảm dân số bằng mọi giá.
  • D. Công nghệ có thể giải quyết mọi vấn đề môi trường, không cần kiểm soát dân số.

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của giáo dục môi trường trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng đối với bảo vệ môi trường. Cho ví dụ về một chương trình giáo dục môi trường hiệu quả và phân tích yếu tố thành công của chương trình đó.

  • A. Giáo dục môi trường không có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường.
  • B. Giáo dục môi trường chỉ hiệu quả với trẻ em, không có tác dụng với người lớn.
  • C. Vai trò: nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ, hành vi tích cực, thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường. Ví dụ: chương trình "Ngày Trái Đất", thành công nhờ tính tương tác, dễ tiếp cận, truyền thông rộng rãi.
  • D. Chỉ có luật pháp và chính sách mới có thể bảo vệ môi trường hiệu quả.

Câu 19: Cho một tình huống: Một công ty khai thác gỗ bị cáo buộc phá rừng trái phép trong khu vực rừng phòng hộ. Hãy phân tích các khía cạnh pháp lý, kinh tế và đạo đức của hành vi này và đề xuất biện pháp xử lý phù hợp đối với công ty vi phạm.

  • A. Phá rừng trái phép không phải là hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Biện pháp xử lý duy nhất là phạt tiền công ty khai thác gỗ.
  • C. Hành vi phá rừng chỉ có khía cạnh kinh tế, không liên quan đến đạo đức và pháp lý.
  • D. Khía cạnh pháp lý: vi phạm luật bảo vệ rừng. Kinh tế: lợi nhuận bất chính, thiệt hại cho tài nguyên rừng. Đạo đức: vô trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Xử lý: phạt hành chính/hình sự, bồi thường thiệt hại, đình chỉ hoạt động.

Câu 20: Hãy so sánh mô hình kinh tế tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ) và mô hình kinh tế tuần hoàn (khép kín vòng đời vật liệu) về hiệu quả sử dụng tài nguyên, tác động môi trường và tính bền vững. Mô hình nào phù hợp hơn với mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế tuyến tính hiệu quả và bền vững hơn kinh tế tuần hoàn.
  • B. Kinh tế tuyến tính: tiêu hao tài nguyên, ô nhiễm, không bền vững. Kinh tế tuần hoàn: tái sử dụng, tái chế, giảm chất thải, bền vững hơn. Kinh tế tuần hoàn phù hợp hơn với phát triển bền vững.
  • C. Cả hai mô hình kinh tế đều có hiệu quả và tính bền vững tương đương nhau.
  • D. Mô hình kinh tế tuần hoàn chỉ là lý thuyết, không thể áp dụng trên thực tế.

Câu 21: Cho một bảng dữ liệu thống kê về lượng phát thải khí nhà kính của các ngành kinh tế khác nhau (năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, chất thải). Dựa vào bảng dữ liệu, hãy xác định ngành nào có lượng phát thải lớn nhất và đề xuất một biện pháp công nghệ hoặc chính sách để giảm phát thải cho ngành đó.

  • A. Ngành nông nghiệp là ngành phát thải khí nhà kính lớn nhất.
  • B. Không ngành nào có lượng phát thải khí nhà kính đáng kể.
  • C. Ví dụ: Ngành năng lượng có lượng phát thải lớn nhất. Biện pháp: chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon.
  • D. Ngành chất thải không đóng góp vào phát thải khí nhà kính.

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái. Du lịch sinh thái có thể đóng góp như thế nào vào bảo tồn đa dạng sinh học và cần có những biện pháp gì để đảm bảo du lịch sinh thái thực sự bền vững và không gây hại cho môi trường?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái là hai hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Du lịch sinh thái luôn gây hại cho đa dạng sinh học.
  • C. Du lịch sinh thái không đóng góp vào bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Du lịch sinh thái dựa vào đa dạng sinh học để thu hút khách -> tạo động lực bảo tồn. Đóng góp: tạo nguồn thu cho bảo tồn, nâng cao nhận thức. Biện pháp: quy hoạch hợp lý, kiểm soát lượng khách, giáo dục du khách, chia sẻ lợi ích với cộng đồng địa phương.

Câu 23: Hãy đánh giá tính hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị (ví dụ: quy hoạch không gian xanh, sử dụng vật liệu cách âm, hạn chế tiếng ồn giao thông). Biện pháp nào được coi là hiệu quả nhất và có tính khả thi cao nhất trong điều kiện đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị không phải là vấn đề đáng lo ngại.
  • B. Quy hoạch không gian xanh (công viên, cây xanh đường phố) hiệu quả trong việc hấp thụ tiếng ồn, cải thiện chất lượng không gian đô thị, tính khả thi cao. Vật liệu cách âm hiệu quả cho công trình riêng lẻ, chi phí cao. Hạn chế tiếng ồn giao thông khó thực hiện triệt để.
  • C. Biện pháp duy nhất hiệu quả là di dời các khu đô thị ra khỏi trung tâm.
  • D. Không có biện pháp nào thực sự hiệu quả để kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị.

Câu 24: Cho một ví dụ về một thảm họa môi trường do con người gây ra (ví dụ: sự cố tràn dầu, rò rỉ hóa chất, tai nạn hạt nhân). Hãy phân tích nguyên nhân gây ra thảm họa, hậu quả môi trường và xã hội của thảm họa và bài học rút ra để phòng ngừa các thảm họa tương tự trong tương lai.

  • A. Thảm họa môi trường là do yếu tố tự nhiên, không liên quan đến hoạt động của con người.
  • B. Hậu quả của thảm họa môi trường chỉ giới hạn trong phạm vi khu vực xảy ra thảm họa.
  • C. Ví dụ: Sự cố tràn dầu Deepwater Horizon (2010). Nguyên nhân: sai sót kỹ thuật, quản lý lỏng lẻo. Hậu quả: ô nhiễm biển, thiệt hại kinh tế, ảnh hưởng sức khỏe. Bài học: tăng cường kiểm soát an toàn, ứng phó sự cố hiệu quả.
  • D. Không thể phòng ngừa hoàn toàn các thảm họa môi trường.

Câu 25: Hãy so sánh cách tiếp cận "kiểm soát ô nhiễm cuối đường ống" (end-of-pipe treatment) và "phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn" (pollution prevention at source) trong quản lý ô nhiễm công nghiệp. Cách tiếp cận nào được coi là hiệu quả và bền vững hơn về lâu dài?

  • A. Kiểm soát ô nhiễm cuối đường ống luôn hiệu quả và kinh tế hơn phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn.
  • B. Phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn không khả thi về mặt công nghệ và kinh tế.
  • C. Cả hai cách tiếp cận đều có hiệu quả và tính bền vững tương đương nhau.
  • D. Kiểm soát cuối đường ống: xử lý chất thải sau khi phát sinh, chi phí cao, chuyển ô nhiễm từ dạng này sang dạng khác. Phòng ngừa từ nguồn: giảm thiểu chất thải ngay từ đầu quy trình sản xuất, hiệu quả và bền vững hơn về lâu dài.

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực toàn cầu. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sản xuất lương thực như thế nào và đề xuất các biện pháp thích ứng để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

  • A. Biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh) -> giảm năng suất cây trồng, mất mùa -> đe dọa an ninh lương thực. Biện pháp: giống cây chịu hạn/mặn, canh tác thích ứng, đa dạng hóa nguồn lương thực, giảm lãng phí thực phẩm.
  • B. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
  • C. Công nghệ có thể giải quyết mọi vấn đề an ninh lương thực, không cần thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. An ninh lương thực chỉ là vấn đề của các nước đang phát triển.

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: rừng cộng đồng, quản lý nguồn nước cộng đồng). Sự tham gia của cộng đồng mang lại lợi ích gì và cần có những yếu tố nào để đảm bảo sự tham gia hiệu quả?

  • A. Cộng đồng địa phương không có vai trò quan trọng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Quản lý tài nguyên nên do chính phủ và doanh nghiệp thực hiện, không cần sự tham gia của cộng đồng.
  • C. Vai trò: kiến thức bản địa, giám sát, thực thi, trách nhiệm. Lợi ích: bảo tồn hiệu quả hơn, sinh kế bền vững, công bằng xã hội. Yếu tố: quyền sở hữu/sử dụng tài nguyên, năng lực cộng đồng, hỗ trợ từ chính quyền.
  • D. Sự tham gia của cộng đồng chỉ gây cản trở cho hoạt động quản lý tài nguyên.

Câu 28: Hãy so sánh các loại năng lượng tái tạo khác nhau (điện mặt trời, điện gió, thủy điện, năng lượng sinh khối, địa nhiệt) về tiềm năng phát triển, chi phí sản xuất, tác động môi trường và tính ổn định nguồn cung. Loại năng lượng tái tạo nào phù hợp nhất để phát triển ở Việt Nam?

  • A. Năng lượng tái tạo không có tiềm năng phát triển ở Việt Nam.
  • B. Thủy điện là loại năng lượng tái tạo duy nhất phù hợp với Việt Nam.
  • C. Tất cả các loại năng lượng tái tạo đều có tiềm năng phát triển như nhau ở Việt Nam.
  • D. Điện mặt trời: tiềm năng lớn, chi phí giảm, tác động môi trường thấp, nguồn cung phụ thuộc thời tiết. Điện gió: tiềm năng lớn ven biển, chi phí cạnh tranh, tác động đến chim, nguồn cung không ổn định. Thủy điện: tiềm năng hạn chế, tác động môi trường lớn (thay đổi dòng chảy). Năng lượng sinh khối: tiềm năng lớn từ nông nghiệp, cần quản lý bền vững. Địa nhiệt: tiềm năng hạn chế. Việt Nam có tiềm năng lớn cho điện mặt trời và điện gió.

Câu 29: Hãy phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm nguồn nước và các bệnh tật liên quan đến nước (waterborne diseases). Liệt kê ba bệnh tật phổ biến do ô nhiễm nguồn nước và giải thích cơ chế lây truyền của mỗi bệnh.

  • A. Ô nhiễm nguồn nước không gây ra bệnh tật.
  • B. Ô nhiễm nước (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) -> gây bệnh tiêu chảy, tả, thương hàn, viêm gan A... Cơ chế: uống nước ô nhiễm, sử dụng nước ô nhiễm trong sinh hoạt, ăn thực phẩm nhiễm bẩn.
  • C. Bệnh tật liên quan đến nước chỉ xảy ra ở các nước nghèo.
  • D. Chỉ có vi khuẩn trong nước ô nhiễm mới gây bệnh.

Câu 30: Hãy đánh giá tính bền vững của mô hình đô thị sinh thái (eco-city). Mô hình đô thị sinh thái có những đặc điểm gì khác biệt so với đô thị truyền thống và những thách thức nào cần vượt qua để xây dựng đô thị sinh thái thành công trên quy mô lớn?

  • A. Mô hình đô thị sinh thái không có tính bền vững hơn đô thị truyền thống.
  • B. Đô thị sinh thái và đô thị truyền thống không có gì khác biệt.
  • C. Đô thị sinh thái: sử dụng năng lượng tái tạo, giao thông công cộng, không gian xanh, quản lý chất thải, tiết kiệm tài nguyên -> bền vững hơn. Khác biệt: tập trung vào môi trường, chất lượng sống. Thách thức: chi phí đầu tư ban đầu cao, thay đổi thói quen, quy hoạch đồng bộ.
  • D. Mô hình đô thị sinh thái chỉ là một khái niệm lý tưởng, không thể thực hiện trên thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và một hiện tượng thời tiết cực đoan cụ thể (ví dụ: hạn hán, lũ lụt, bão) và đề xuất một biện pháp giảm thiểu tác động của hiện tượng đó đối với cộng đồng.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét một khu công nghiệp xả thải ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Hãy so sánh và đối chiếu hai phương pháp xử lý nước thải công nghiệp (ví dụ: xử lý hóa học và xử lý sinh học) về hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm, chi phí và tác động môi trường thứ cấp (ví dụ: tạo ra bùn thải).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhiều vấn đề môi trường đô thị. Hãy xác định ba nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (Urban Heat Island effect) và đề xuất một giải pháp thiết kế đô thị xanh để giảm thiểu hiệu ứng này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Suy thoái đa dạng sinh học là một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng. Hãy phân loại các nguyên nhân chính gây suy thoái đa dạng sinh học thành hai nhóm: nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gián tiếp. Cho ví dụ minh họa cho mỗi nhóm nguyên nhân.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sử dụng năng lượng tái tạo đang được khuyến khích để giảm phát thải khí nhà kính. Hãy đánh giá tính hợp lý của việc thay thế hoàn toàn năng lượng hóa thạch bằng năng lượng tái tạo trong tương lai gần, xét đến các yếu tố kinh tế, công nghệ và môi trường.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cho tình huống: Một cộng đồng dân cư sống gần khu vực khai thác mỏ than phản ánh về tình trạng ô nhiễm bụi than và tiếng ồn gia tăng, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của họ. Hãy đề xuất ba biện pháp mà chính quyền địa phương có thể thực hiện để giải quyết xung đột môi trường này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhựa là một vật liệu phổ biến nhưng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng nhựa so với các vật liệu thay thế thân thiện môi trường hơn (ví dụ: giấy, thủy tinh, vật liệu phân hủy sinh học) trong sản xuất bao bì.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong nông nghiệp, việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường và sức khỏe con người? Hãy liệt kê ba hậu quả chính và đề xuất một biện pháp canh tác bền vững để giảm thiểu những hậu quả này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng. Dựa trên kiến thức về các chất gây ô nhiễm không khí phổ biến (ví dụ: PM2.5, NOx, SO2, Ozone), hãy xác định chất gây ô nhiễm nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hệ hô hấp và giải thích cơ chế gây hại của chất đó.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Luật pháp và chính sách môi trường đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Hãy phân tích vai trò của một công cụ chính sách môi trường cụ thể (ví dụ: thuế môi trường, tiêu chuẩn môi trường, giấy phép môi trường) trong việc kiểm soát ô nhiễm hoặc quản lý tài nguyên thiên nhiên.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng trên thế giới từ năm 1990 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, hãy đưa ra dự đoán về xu hướng thay đổi diện tích rừng trong 10 năm tới nếu các hoạt động hiện tại vẫn tiếp diễn và đề xuất một biện pháp đảo ngược xu hướng suy giảm diện tích rừng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét một hệ sinh thái rừng nhiệt đới. Hãy mô tả chuỗi thức ăn cơ bản trong hệ sinh thái này và phân tích tác động của việc loại bỏ một mắt xích trong chuỗi thức ăn (ví dụ: loài động vật ăn cỏ bậc 1) đến các thành phần khác của hệ sinh thái.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực, nhưng cũng có thể có một số tác động tích cực (ví dụ: tiềm năng tăng năng suất cây trồng ở một số vùng). Hãy đánh giá tổng quan các tác động tích cực và tiêu cực của biến đổi khí hậu và kết luận liệu tác động nào chiếm ưu thế hơn.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hãy phân biệt khái niệm 'tăng trưởng kinh tế' và 'phát triển bền vững'. Theo bạn, mục tiêu phát triển của một quốc gia nên ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá hay phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho một sơ đồ vòng đời sản phẩm của một chiếc điện thoại di động (từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ). Hãy phân tích các giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm gây ra tác động môi trường lớn nhất và đề xuất một giải pháp kéo dài vòng đời sản phẩm để giảm thiểu tác động.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy so sánh hiệu quả của hai biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí giao thông đô thị: (1) khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và (2) chuyển đổi sang xe điện. Xét đến các khía cạnh: khả năng giảm phát thải, chi phí thực hiện, tính khả thi về mặt xã hội và tác động kinh tế.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dân số thế giới ngày càng tăng tạo áp lực lớn lên tài nguyên môi trường. Hãy phân tích mối quan hệ giữa gia tăng dân số và ba vấn đề môi trường toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, suy thoái đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường) và đề xuất một giải pháp kiểm soát gia tăng dân số bền vững.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hãy đánh giá vai trò của giáo dục môi trường trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng đối với bảo vệ môi trường. Cho ví dụ về một chương trình giáo dục môi trường hiệu quả và phân tích yếu tố thành công của chương trình đó.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cho một tình huống: Một công ty khai thác gỗ bị cáo buộc phá rừng trái phép trong khu vực rừng phòng hộ. Hãy phân tích các khía cạnh pháp lý, kinh tế và đạo đức của hành vi này và đề xuất biện pháp xử lý phù hợp đối với công ty vi phạm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hãy so sánh mô hình kinh tế tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ) và mô hình kinh tế tuần hoàn (khép kín vòng đời vật liệu) về hiệu quả sử dụng tài nguyên, tác động môi trường và tính bền vững. Mô hình nào phù hợp hơn với mục tiêu phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho một bảng dữ liệu thống kê về lượng phát thải khí nhà kính của các ngành kinh tế khác nhau (năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, chất thải). Dựa vào bảng dữ liệu, hãy xác định ngành nào có lượng phát thải lớn nhất và đề xuất một biện pháp công nghệ ho???c chính sách để giảm phát thải cho ngành đó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái. Du lịch sinh thái có thể đóng góp như thế nào vào bảo tồn đa dạng sinh học và cần có những biện pháp gì để đảm bảo du lịch sinh thái thực sự bền vững và không gây hại cho môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hãy đánh giá tính hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn đô thị (ví dụ: quy hoạch không gian xanh, sử dụng vật liệu cách âm, hạn chế tiếng ồn giao thông). Biện pháp nào được coi là hiệu quả nhất và có tính khả thi cao nhất trong điều kiện đô thị hóa nhanh chóng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho một ví dụ về một thảm họa môi trường do con người gây ra (ví dụ: sự cố tràn dầu, rò rỉ hóa chất, tai nạn hạt nhân). Hãy phân tích nguyên nhân gây ra thảm họa, hậu quả môi trường và xã hội của thảm họa và bài học rút ra để phòng ngừa các thảm họa tương tự trong tương lai.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hãy so sánh cách tiếp cận 'kiểm soát ô nhiễm cuối đường ống' (end-of-pipe treatment) và 'phòng ngừa ô nhiễm từ nguồn' (pollution prevention at source) trong quản lý ô nhiễm công nghiệp. Cách tiếp cận nào được coi là hiệu quả và bền vững hơn về lâu dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực toàn cầu. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sản xuất lương thực như thế nào và đề xuất các biện pháp thích ứng để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: rừng cộng đồng, quản lý nguồn nước cộng đồng). Sự tham gia của cộng đồng mang lại lợi ích gì và cần có những yếu tố nào để đảm bảo sự tham gia hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy so sánh các loại năng lượng tái tạo khác nhau (điện mặt trời, điện gió, thủy điện, năng lượng sinh khối, địa nhiệt) về tiềm năng phát triển, chi phí sản xuất, tác động môi trường và tính ổn định nguồn cung. Loại năng lượng tái tạo nào phù hợp nhất để phát triển ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hãy phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm nguồn nước và các bệnh tật liên quan đến nước (waterborne diseases). Liệt kê ba bệnh tật phổ biến do ô nhiễm nguồn nước và giải thích cơ chế lây truyền của mỗi bệnh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hãy đánh giá tính bền vững của mô hình đô thị sinh thái (eco-city). Mô hình đô thị sinh thái có những đặc điểm gì khác biệt so với đô thị truyền thống và những thách thức nào cần vượt qua để xây dựng đô thị sinh thái thành công trên quy mô lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 11

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây thể hiện mối quan hệ hỗ sinh (mutualism) giữa các loài?

  • A. Một loài cây leo cạnh tranh ánh sáng với cây gỗ lớn.
  • B. Sâu ăn lá cây, gây hại cho cây.
  • C. Ong hút mật hoa và đồng thời giúp cây thụ phấn.
  • D. Nấm kí sinh trên rễ cây, hút chất dinh dưỡng.

Câu 2: Ô nhiễm không khí đô thị ngày càng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm bụi mịn PM2.5 trong dài hạn?

  • A. Tăng cường phun nước rửa đường thường xuyên.
  • B. Hạn chế đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • C. Khuyến khích người dân đeo khẩu trang khi ra đường.
  • D. Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và phương tiện giao thông công cộng.

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Sự gia tăng nhiệt độ nước do biến đổi khí hậu.
  • B. Nước thải nông nghiệp và sinh hoạt chứa nhiều chất dinh dưỡng (nitơ, phốt pho).
  • C. Ô nhiễm kim loại nặng từ các khu công nghiệp.
  • D. Xói mòn đất và bồi lắng trầm tích xuống ao hồ.

Câu 4: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra nhiều hệ lụy. Đâu là hậu quả ít có khả năng xảy ra nhất do biến đổi khí hậu?

  • A. Nước biển dâng, gây ngập lụt các vùng ven biển.
  • B. Gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, hạn hán).
  • C. Sự giảm đa dạng sinh học do các loài thích nghi tốt hơn với môi trường mới.
  • D. Thay đổi phân bố và năng suất cây trồng, ảnh hưởng đến an ninh lương thực.

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) khác biệt cơ bản so với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy) ở điểm nào?

  • A. Kinh tế tuần hoàn ưu tiên tái sử dụng, tái chế, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu chất thải.
  • B. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • C. Kinh tế tuần hoàn chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Kinh tế tuần hoàn không quan tâm đến lợi nhuận doanh nghiệp.

Câu 6: Luật pháp về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Khuyến khích các hoạt động thiện nguyện bảo vệ môi trường.
  • B. Điều chỉnh hành vi của tổ chức, cá nhân, ngăn ngừa và xử lý vi phạm môi trường.
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu môi trường.

Câu 7: Đâu là biện pháp quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) theo thứ tự ưu tiên từ cao đến thấp theo hướng tiếp cận 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?

  • A. Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu.
  • B. Tái sử dụng - Tái chế - Giảm thiểu.
  • C. Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế.
  • D. Đốt - Chôn lấp - Tái chế.

Câu 8: Trong sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể gây ra hậu quả nào trực tiếp nhất đến môi trường đất?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học trên cạn.
  • C. Kháng thuốc ở sâu bệnh hại.
  • D. Giảm độ phì nhiêu và ô nhiễm hóa chất tồn dư trong đất.

Câu 9: Xét về khía cạnh sử dụng năng lượng, công trình xây dựng xanh (green building) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Sử dụng vật liệu xây dựng có nguồn gốc tự nhiên.
  • B. Tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành và sử dụng công trình.
  • C. Tăng diện tích cây xanh trong khuôn viên công trình.
  • D. Giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm không khí xung quanh công trình.

Câu 10: Đâu là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (ví dụ: ánh sáng mặt trời, gió)?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 11: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Hoạt động nào sau đây không phù hợp với mục tiêu của khu bảo tồn?

  • A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • B. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.
  • C. Du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • D. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 12: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định các tác động tiềm ẩn và đề xuất biện pháp giảm thiểu?

  • A. Giai đoạn sàng lọc dự án.
  • B. Giai đoạn khảo sát, đánh giá hiện trạng môi trường và dự báo tác động.
  • C. Giai đoạn tham vấn cộng đồng.
  • D. Giai đoạn thẩm định và phê duyệt báo cáo ĐTM.

Câu 13: Một nhà máy giấy xả thải nước chưa qua xử lý vào sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế liên tục.
  • B. Nguyên tắc công bằng xã hội.
  • C. Nguyên tắc phát triển công nghệ tiên tiến.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.

Câu 14: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng trên thế giới từ năm 1990 đến 2020. Đường biểu diễn cho thấy xu hướng giảm dần. Điều này phản ánh vấn đề môi trường nào?

  • A. Suy thoái rừng và mất rừng (deforestation).
  • B. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới.
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Xâm nhập mặn vào đất nông nghiệp.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động của hiệu ứng nhà kính, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc hấp thụ CO2 từ khí quyển?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời thay thế năng lượng hóa thạch.
  • B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng hiện có.
  • D. Phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS).

Câu 16: Đâu là ví dụ về tác động gián tiếp của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe con người?

  • A. Suy giảm thính lực.
  • B. Rối loạn giấc ngủ và căng thẳng thần kinh.
  • C. Ù tai, chóng mặt.
  • D. Điếc nghề nghiệp.

Câu 17: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây có tính hệ thốngtoàn diện nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
  • B. Tuyên truyền tiết kiệm nước trong sinh hoạt.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông.

Câu 18: Cho tình huống: Một khu dân cư mới xây dựng cạnh khu công nghiệp, thường xuyên bị ảnh hưởng bởi mùi hóa chất khó chịu. Giải pháp nào sau đây là phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả nhất trong quy hoạch đô thị?

  • A. Trồng cây xanh cách ly giữa khu dân cư và khu công nghiệp.
  • B. Yêu cầu khu công nghiệp lắp đặt hệ thống xử lý khí thải.
  • C. Quy hoạch khoảng cách an toàn (vùng đệm) giữa khu dân cư và khu công nghiệp.
  • D. Cung cấp khẩu trang chống độc cho người dân khu vực.

Câu 19: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • C. Tổng diện tích rừng bị mất hàng năm trên toàn cầu.
  • D. Lượng phát thải khí nhà kính của các ngành kinh tế.

Câu 20: Trong các hệ sinh thái biển, rạn san hô đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Cung cấp nguồn khoáng sản quý hiếm.
  • B. Điều hòa dòng chảy hải lưu.
  • C. Hấp thụ lượng lớn CO2 từ khí quyển.
  • D. Là môi trường sống và sinh sản của nhiều loài sinh vật biển, tạo nên đa dạng sinh học.

Câu 21: Phương pháp tiếp cận "từ gốc đến ngọn" (bottom-up approach) trong quản lý môi trường có nghĩa là gì?

  • A. Chú trọng sự tham gia và vai trò của cộng đồng địa phương trong việc ra quyết định và thực hiện các giải pháp môi trường.
  • B. Áp dụng các công nghệ hiện đại và tốn kém để giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp.
  • C. Tập trung vào các chính sách và quy định từ cấp quốc gia và quốc tế.
  • D. Ưu tiên các giải pháp mang tính kỹ thuật hơn là các giải pháp xã hội.

Câu 22: Khái niệm "sức khỏe hành tinh" (planetary health) nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết giữa:

  • A. Sức khỏe con người và hệ thống y tế.
  • B. Sức khỏe kinh tế và tăng trưởng GDP.
  • C. Sức khỏe con người và sức khỏe của các hệ sinh thái trên Trái Đất.
  • D. Sức khỏe cộng đồng và các chính sách xã hội.

Câu 23: Trong quản lý chất thải nguy hại, biện pháp "cô lập và chôn lấp an toàn" được áp dụng khi nào?

  • A. Khi chất thải có thể tái chế được.
  • B. Khi chi phí xử lý chất thải bằng công nghệ cao quá lớn.
  • C. Khi chất thải có khối lượng nhỏ và không gây nguy hiểm đáng kể.
  • D. Khi các biện pháp xử lý khác không khả thi hoặc chất thải không thể xử lý triệt để.

Câu 24: Cho một đoạn văn bản mô tả tác động của việc xây dựng đập thủy điện lớn đến môi trường và cộng đồng dân cư hạ lưu. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác động tiêu cực nào là nghiêm trọng nhất về mặt xã hội.

  • A. Thay đổi dòng chảy và chế độ thủy văn hạ lưu.
  • B. Tái định cư và mất sinh kế của cộng đồng dân cư ven sông.
  • C. Mất đa dạng sinh học và suy thoái hệ sinh thái sông.
  • D. Tăng nguy cơ xảy ra động đất kích thích.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một dự án cải thiện chất lượng nước sông, chỉ số sinh học (biotic index) nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chỉ số chất lượng không khí (AQI).
  • B. Chỉ số tiếng ồn môi trường (NEI).
  • C. Chỉ số đa dạng sinh vật đáy (ví dụ: BMWP).
  • D. Chỉ số phát thải khí nhà kính (GHGI).

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp thích ứng nào sau đây phù hợp nhất cho vùng đồng bằng ven biển?

  • A. Xây dựng hệ thống đê biển và công trình phòng chống ngập lụt.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn.
  • C. Di dời dân cư lên vùng cao.
  • D. Phát triển năng lượng mặt trời trên mái nhà.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ nhân quả: Điều gì là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học trên toàn cầu?

  • A. Ô nhiễm môi trường.
  • B. Biến đổi khí hậu.
  • C. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự gia tăng dân số và mô hình tiêu thụ không bền vững của con người.

Câu 28: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, giải pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi hành vi của người tiêu dùng?

  • A. Ban hành các tiêu chuẩn và quy định về sản phẩm thân thiện môi trường.
  • B. Nâng cao nhận thức và giáo dục về tiêu dùng có trách nhiệm.
  • C. Hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm bền vững.
  • D. Đánh thuế cao đối với các sản phẩm gây hại môi trường.

Câu 29: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp nhất đến bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái trên cạn?

  • A. SDG 6: Nước sạch và vệ sinh.
  • B. SDG 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng.
  • C. SDG 15: Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái trên cạn.
  • D. SDG 13: Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 30: Giả sử một thành phố ven biển đang xem xét hai phương án: (A) xây dựng tường chắn biển bằng bê tông hoặc (B) phục hồi rừng ngập mặn ven biển để chống xói lở. Phương án nào bền vững hơn về mặt môi trường và kinh tế trong dài hạn?

  • A. Phương án (A) vì tường chắn biển bảo vệ bờ biển chắc chắn hơn.
  • B. Phương án (B) vì rừng ngập mặn cung cấp nhiều lợi ích sinh thái và kinh tế ngoài khả năng phòng hộ.
  • C. Cả hai phương án đều bền vững như nhau.
  • D. Không thể xác định phương án nào bền vững hơn nếu không có thêm thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây thể hiện mối quan hệ hỗ sinh (mutualism) giữa các loài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Ô nhiễm không khí đô thị ngày càng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm bụi mịn PM2.5 trong dài hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ xảy ra do nguyên nhân chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra nhiều hệ lụy. Đâu là hậu quả *ít có khả năng* xảy ra nhất do biến đổi khí hậu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) khác biệt cơ bản so với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Luật pháp về bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Đâu là biện pháp quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) theo thứ tự ưu tiên từ cao đến thấp theo hướng tiếp cận 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể gây ra hậu quả nào *trực tiếp* nhất đến môi trường đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Xét về khía cạnh sử dụng năng lượng, công trình xây dựng xanh (green building) tập trung vào mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Đâu là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo *không* phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (ví dụ: ánh sáng mặt trời, gió)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Hoạt động nào sau đây *không* phù hợp với mục tiêu của khu bảo tồn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định các tác động tiềm ẩn và đề xuất biện pháp giảm thiểu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Một nhà máy giấy xả thải nước chưa qua xử lý vào sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng trên thế giới từ năm 1990 đến 2020. Đường biểu diễn cho thấy xu hướng giảm dần. Điều này phản ánh vấn đề môi trường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Để giảm thiểu tác động của hiệu ứng nhà kính, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc *hấp thụ* CO2 từ khí quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Đâu là ví dụ về tác động *gián tiếp* của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, biện pháp nào sau đây có tính *hệ thống* và *toàn diện* nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Cho tình huống: Một khu dân cư mới xây dựng cạnh khu công nghiệp, thường xuyên bị ảnh hưởng bởi mùi hóa chất khó chịu. Giải pháp nào sau đây là *phòng ngừa* ô nhiễm môi trường hiệu quả nhất trong quy hoạch đô thị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong các hệ sinh thái biển, rạn san hô đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Phương pháp tiếp cận 'từ gốc đến ngọn' (bottom-up approach) trong quản lý môi trường có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Khái niệm 'sức khỏe hành tinh' (planetary health) nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết giữa:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong quản lý chất thải nguy hại, biện pháp 'cô lập và chôn lấp an toàn' được áp dụng khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Cho một đoạn văn bản mô tả tác động của việc xây dựng đập thủy điện lớn đến môi trường và cộng đồng dân cư hạ lưu. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác động *tiêu cực* nào là *nghiêm trọng nhất* về mặt xã hội.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một dự án cải thiện chất lượng nước sông, chỉ số sinh học (biotic index) nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp thích ứng nào sau đây phù hợp nhất cho vùng đồng bằng ven biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Phân tích mối quan hệ nhân quả: Điều gì là nguyên nhân *gốc rễ* dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học trên toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, giải pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi hành vi của người tiêu dùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp nhất đến bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái trên cạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Giả sử một thành phố ven biển đang xem xét hai phương án: (A) xây dựng tường chắn biển bằng bê tông hoặc (B) phục hồi rừng ngập mặn ven biển để chống xói lở. Phương án nào bền vững hơn về mặt môi trường và kinh tế trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 12

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài động vật ăn thực vật chủ chốt (ví dụ, một loài hươu) bị suy giảm số lượng nghiêm trọng do săn bắn quá mức? Hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Số lượng cây cối trong rừng sẽ giảm do không có loài ăn thực vật.
  • B. Số lượng một số loài thực vật có thể tăng lên do giảm áp lực bị ăn.
  • C. Số lượng loài động vật ăn thịt (ví dụ, hổ) sẽ tăng lên do nguồn thức ăn (hươu) dồi dào hơn.
  • D. Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới sẽ không bị ảnh hưởng đáng kể.

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong số các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "thích ứng" với biến đổi khí hậu hơn là "giảm thiểu" biến đổi khí hậu?

  • A. Đầu tư vào năng lượng mặt trời và năng lượng gió để giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Trồng rừng và bảo vệ rừng để tăng cường hấp thụ CO2.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều và công trình chắn sóng để bảo vệ vùng ven biển.
  • D. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện.

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị, đặc biệt là bụi mịn PM2.5, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Trong các bệnh sau, bệnh nào có mối liên hệ ít trực tiếp nhất với ô nhiễm PM2.5?

  • A. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
  • B. Hen suyễn
  • C. Bệnh tim mạch
  • D. Ung thư da

Câu 4: Xét một khu vực nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều phân bón hóa học. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водоём (ao, hồ) lân cận là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Rửa trôi phân bón hóa học từ đồng ruộng vào водоём.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu quá mức làm chết các loài thủy sinh.
  • C. Xả thải nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý vào водоём.
  • D. Thay đổi dòng chảy tự nhiên của водоём do xây dựng đập.

Câu 5: Vòng tuần hoàn nước (water cycle) là một quá trình tự nhiên thiết yếu. Hoạt động nào của con người sau đây có tác động lớn nhất đến việc phá vỡ vòng tuần hoàn nước tự nhiên trên quy mô toàn cầu?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện.
  • B. Phá rừng trên diện rộng.
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước mặt.

Câu 6: "Dấu chân sinh thái" (ecological footprint) là một chỉ số đo lường tác động của con người lên môi trường. Đơn vị đo lường thường được sử dụng cho dấu chân sinh thái là gì?

  • A. Tấn CO2 thải ra mỗi năm.
  • B. Lượng nước tiêu thụ mỗi ngày.
  • C. Hecta đất có năng suất sinh học.
  • D. Đô la Mỹ chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ.

Câu 7: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên của "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) theo nguyên tắc bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Reduce (Giảm thiểu) > Reuse (Tái sử dụng) > Recycle (Tái chế).
  • B. Recycle (Tái chế) > Reuse (Tái sử dụng) > Reduce (Giảm thiểu).
  • C. Reuse (Tái sử dụng) > Recycle (Tái chế) > Reduce (Giảm thiểu).
  • D. Thứ tự không quan trọng, cả ba đều có vai trò như nhau.

Câu 8: Năng lượng địa nhiệt (geothermal energy) được coi là một nguồn năng lượng tái tạo. Nguồn gốc chính của năng lượng địa nhiệt là gì?

  • A. Năng lượng mặt trời được hấp thụ bởi Trái Đất.
  • B. Nhiệt lượng từ lõi Trái Đất, chủ yếu do phân rã phóng xạ.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 9: Sự kiện "Ngày Trái Đất" (Earth Day) được tổ chức hàng năm vào ngày nào?

  • A. Ngày 5 tháng 6.
  • B. Ngày 16 tháng 9.
  • C. Ngày 22 tháng 4.
  • D. Ngày 25 tháng 12.

Câu 10: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào thường có lượng phát thải khí nhà kính tính trên mỗi hành khách-km là thấp nhất?

  • A. Máy bay.
  • B. Tàu hỏa.
  • C. Ô tô cá nhân.
  • D. Xe buýt.

Câu 11: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp, người ta thường thực hiện "Đánh giá tác động môi trường" (ĐTM - EIA). Mục tiêu chính của ĐTM là gì?

  • A. Xin giấy phép xây dựng dự án.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế của dự án.
  • C. Đảm bảo dự án được triển khai đúng tiến độ.
  • D. Dự báo và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn đến môi trường.

Câu 12: Hiện tượng "đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect) xảy ra ở các thành phố lớn là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Ô nhiễm không khí từ giao thông và công nghiệp.
  • B. Hiệu ứng nhà kính toàn cầu.
  • C. Thay thế bề mặt tự nhiên bằng bề mặt nhân tạo hấp thụ nhiệt (bê tông, nhựa đường).
  • D. Giảm lượng cây xanh và mặt nước trong đô thị.

Câu 13: Trong nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh thay thế cho thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng thấp.
  • B. Sử dụng thiên địch (ví dụ, ong mắt đỏ, bọ rùa) để kiểm soát sâu hại.
  • C. Luân canh cây trồng nhưng vẫn sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Trồng cây biến đổi gen kháng sâu.

Câu 14: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường.
  • B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để thúc đẩy sản xuất.
  • C. Tái sử dụng, tái chế và kéo dài vòng đời sản phẩm để giảm thiểu chất thải.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 15: "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu" (Paris Agreement) đặt mục tiêu chính là gì?

  • A. Hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu.
  • C. Tái thiết lập mức CO2 trong khí quyển về mức trước cách mạng công nghiệp.
  • D. Chuyển giao công nghệ năng lượng tái tạo cho các nước đang phát triển.

Câu 16: Trong quản lý rừng bền vững, "chặt chọn" (selective logging) là phương pháp khai thác gỗ như thế nào?

  • A. Khai thác toàn bộ cây gỗ trong một khu vực rừng.
  • B. Chỉ khai thác những cây gỗ trưởng thành hoặc cây có giá trị kinh tế cao, giữ lại cây non.
  • C. Khai thác gỗ theo mùa vụ nhất định.
  • D. Chặt trắng rừng và trồng lại rừng tập trung.

Câu 17: "Đa dạng sinh học" (biodiversity) có vai trò quan trọng nhất nào đối với sự ổn định và chức năng của hệ sinh thái?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên vô tận cho con người.
  • B. Làm tăng vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên.
  • C. Đảm bảo tất cả các loài sinh vật đều có giá trị kinh tế.
  • D. Tăng cường khả năng phục hồi và duy trì chức năng của hệ sinh thái trước các biến động.

Câu 18: "Ô nhiễm tiếng ồn" (noise pollution) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người ngoài vấn đề thính giác?

  • A. Các bệnh về da.
  • B. Các bệnh về đường tiêu hóa.
  • C. Rối loạn giấc ngủ và các vấn đề tim mạch.
  • D. Suy giảm chức năng gan.

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là "giải pháp dựa vào thiên nhiên" (nature-based solution) để giảm thiểu rủi ro thiên tai?

  • A. Trồng rừng ngập mặn ven biển để chống xói lở và giảm sóng.
  • B. Xây dựng đê bê tông kiên cố ven biển.
  • C. Nạo vét kênh mương để tăng khả năng thoát nước.
  • D. Xây dựng nhà cao tầng chống lũ.

Câu 20: "Rác thải nhựa" (plastic waste) đang là một vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Loại nhựa nào sau đây thường khó phân hủy sinh học nhất trong môi trường tự nhiên?

  • A. PET (Polyethylene terephthalate) - thường dùng làm chai nước.
  • B. HDPE (High-density polyethylene) - thường dùng làm chai sữa, ống dẫn.
  • C. LDPE (Low-density polyethylene) - thường dùng làm túi nilon.
  • D. Nhựa nhiệt rắn (ví dụ, Bakelite, Epoxy resin).

Câu 21: Cho rằng một quốc gia đang đối mặt với tình trạng khan hiếm nước ngọt nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây mang tính "bền vững" nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

  • A. Xây dựng các nhà máy khử muối nước biển quy mô lớn.
  • B. Khai thác nước ngầm sâu hơn.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước trong nông nghiệp và công nghiệp, khuyến khích tiết kiệm nước.
  • D. Nhập khẩu nước ngọt từ các quốc gia khác.

Câu 22: "Hiệu ứng nhà kính" (greenhouse effect) là hiện tượng tự nhiên cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người gây ra vấn đề gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
  • B. Gây ra biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu.
  • C. Làm suy giảm tầng ozone.
  • D. Gây ra mưa axit.

Câu 23: "Ozone tầng bình lưu" (stratospheric ozone layer) có vai trò quan trọng nào đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Giữ nhiệt cho Trái Đất.
  • B. Tạo ra mây và mưa.
  • C. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời.
  • D. Cân bằng thành phần khí quyển.

Câu 24: "Mưa axit" (acid rain) được hình thành chủ yếu do sự ô nhiễm của các khí nào trong khí quyển?

  • A. Sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx).
  • B. Carbon dioxide (CO2) và methane (CH4).
  • C. Chlorofluorocarbons (CFCs) và hydrochlorofluorocarbons (HCFCs).
  • D. Ozone (O3) và carbon monoxide (CO).

Câu 25: "Dân số quá tải" (overpopulation) có thể gây ra những áp lực lớn lên môi trường và tài nguyên. Trong các vấn đề sau, vấn đề nào ít liên quan trực tiếp nhất đến dân số quá tải?

  • A. Suy thoái tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • C. Mất đa dạng sinh học.
  • D. Động đất.

Câu 26: "Phát thải carbon" (carbon emissions) là một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có lượng phát thải carbon lớn nhất trên toàn cầu?

  • A. Ngành năng lượng (sản xuất điện và nhiệt).
  • B. Ngành nông nghiệp.
  • C. Ngành giao thông vận tải.
  • D. Ngành xây dựng.

Câu 27: "Tiêu dùng bền vững" (sustainable consumption) là gì?

  • A. Tiêu dùng nhiều hơn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Sử dụng hàng hóa và dịch vụ một cách có trách nhiệm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
  • C. Chỉ mua sản phẩm giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tiêu dùng theo xu hướng và trào lưu mới nhất.

Câu 28: "Năng lượng sinh khối" (biomass energy) là một dạng năng lượng tái tạo. Nguồn gốc của năng lượng sinh khối là gì?

  • A. Năng lượng từ gió.
  • B. Năng lượng từ Mặt Trời.
  • C. Vật liệu hữu cơ có nguồn gốc sinh vật (thực vật, chất thải nông nghiệp).
  • D. Nhiệt lượng từ lòng đất.

Câu 29: "Thuế carbon" (carbon tax) là một công cụ kinh tế được sử dụng để giảm phát thải khí nhà kính. Cơ chế hoạt động chính của thuế carbon là gì?

  • A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Cấm sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Hạn chế số lượng khí thải được phép phát thải.
  • D. Đánh thuế vào hoạt động phát thải carbon, làm tăng chi phí sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "an ninh lương thực" (food security) có thể bị đe dọa như thế nào?

  • A. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt) do biến đổi khí hậu làm giảm năng suất nông nghiệp, gây mất mùa.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nông sản, không ảnh hưởng đến số lượng.
  • D. Biến đổi khí hậu làm tăng đa dạng sinh học nông nghiệp, cải thiện an ninh lương thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loài động vật ăn thực vật chủ chốt (ví dụ, một loài hươu) bị suy giảm số lượng nghiêm trọng do săn bắn quá mức? Hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong số các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính 'thích ứng' với biến đổi khí hậu hơn là 'giảm thiểu' biến đổi khí hậu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị, đặc biệt là bụi mịn PM2.5, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Trong các bệnh sau, bệnh nào có mối liên hệ *ít* trực tiếp nhất với ô nhiễm PM2.5?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Xét một khu vực nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều phân bón hóa học. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водоём (ao, hồ) lân cận là do nguyên nhân chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Vòng tuần hoàn nước (water cycle) là một quá trình tự nhiên thiết yếu. Hoạt động nào của con người sau đây có tác động *lớn nhất* đến việc phá vỡ vòng tuần hoàn nước tự nhiên trên quy mô toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: 'Dấu chân sinh thái' (ecological footprint) là một chỉ số đo lường tác động của con người lên môi trường. Đơn vị đo lường thường được sử dụng cho dấu chân sinh thái là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên của '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) theo nguyên tắc bảo vệ môi trường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Năng lượng địa nhiệt (geothermal energy) được coi là một nguồn năng lượng tái tạo. Nguồn gốc chính của năng lượng địa nhiệt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Sự kiện 'Ngày Trái Đất' (Earth Day) được tổ chức hàng năm vào ngày nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào thường có lượng phát thải khí nhà kính tính trên mỗi hành khách-km là *thấp nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng khu công nghiệp, người ta thường thực hiện 'Đánh giá tác động môi trường' (ĐTM - EIA). Mục tiêu chính của ĐTM là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) xảy ra ở các thành phố lớn là do nguyên nhân chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Trong nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh *thay thế* cho thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) nhấn mạnh vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: 'Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu' (Paris Agreement) đặt mục tiêu chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong quản lý rừng bền vững, 'chặt chọn' (selective logging) là phương pháp khai thác gỗ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: 'Đa dạng sinh học' (biodiversity) có vai trò *quan trọng nhất* nào đối với sự ổn định và chức năng của hệ sinh thái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: 'Ô nhiễm tiếng ồn' (noise pollution) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người *ngoài* vấn đề thính giác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là 'giải pháp dựa vào thiên nhiên' (nature-based solution) để giảm thiểu rủi ro thiên tai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: 'Rác thải nhựa' (plastic waste) đang là một vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Loại nhựa nào sau đây thường *khó* phân hủy sinh học nhất trong môi trường tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Cho rằng một quốc gia đang đối mặt với tình trạng khan hiếm nước ngọt nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây mang tính 'bền vững' nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: 'Hiệu ứng nhà kính' (greenhouse effect) là hiện tượng tự nhiên cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người gây ra vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: 'Ozone tầng bình lưu' (stratospheric ozone layer) có vai trò quan trọng nào đối với sự sống trên Trái Đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: 'Mưa axit' (acid rain) được hình thành chủ yếu do sự ô nhiễm của các khí nào trong khí quyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: 'Dân số quá tải' (overpopulation) có thể gây ra những áp lực lớn lên môi trường và tài nguyên. Trong các vấn đề sau, vấn đề nào *ít* liên quan trực tiếp nhất đến dân số quá tải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: 'Phát thải carbon' (carbon emissions) là một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có lượng phát thải carbon *lớn nhất* trên toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: 'Tiêu dùng bền vững' (sustainable consumption) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: 'Năng lượng sinh khối' (biomass energy) là một dạng năng lượng tái tạo. Nguồn gốc của năng lượng sinh khối là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: 'Thuế carbon' (carbon tax) là một công cụ kinh tế được sử dụng để giảm phát thải khí nhà kính. Cơ chế hoạt động chính của thuế carbon là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'an ninh lương thực' (food security) có thể bị đe dọa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 13

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chu trình dinh dưỡng và năng lượng trong hệ sinh thái này?

  • A. Động vật ăn cỏ (ví dụ: hươu, nai)
  • B. Động vật ăn thịt (ví dụ: hổ, báo)
  • C. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm)
  • D. Thực vật bậc cao (cây gỗ lớn)

Câu 2: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị gia tăng có thể gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây đến sức khỏe con người và môi trường sống?

  • A. Suy giảm thính lực và rối loạn giấc ngủ ở người
  • B. Gây stress, tăng huyết áp và các bệnh tim mạch
  • C. Ảnh hưởng đến hành vi giao tiếp và sinh sản của động vật hoang dã
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch?

  • A. Tăng cường trồng rừng và phủ xanh đô thị
  • B. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện)
  • C. Phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon từ khí thải công nghiệp
  • D. Sử dụng các loại xe cơ giới tiết kiệm nhiên liệu hơn

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển Trái Đất từ năm 1950 đến nay. Dựa vào biểu đồ, xu hướng biến đổi nồng độ CO2 là gì và nguyên nhân chính gây ra xu hướng này?

  • A. Nồng độ CO2 tăng liên tục do đốt nhiên liệu hóa thạch
  • B. Nồng độ CO2 giảm dần do cây xanh hấp thụ CO2
  • C. Nồng độ CO2 không thay đổi đáng kể trong giai đoạn này
  • D. Nồng độ CO2 biến động không theo quy luật rõ ràng

Câu 5: Trong một hệ sinh thái biển, sự suy giảm số lượng loài cá lớn (cá săn mồi đỉnh) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái
  • B. Ổn định chuỗi thức ăn và lưới thức ăn
  • C. Mất cân bằng sinh thái, tăng số lượng loài cá nhỏ và động vật không xương sống
  • D. Không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái

Câu 6: Phương pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý chất thải?

  • A. Chôn lấp chất thải rắn ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh
  • B. Tái chế chai nhựa đã qua sử dụng thành vật liệu xây dựng
  • C. Đốt chất thải để sản xuất điện năng
  • D. Giảm thiểu sử dụng túi ni lông khó phân hủy

Câu 7: Hiện tượng "富营养化" (phú dưỡng hóa) trong các водоём (hồ, ao) thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho môi trường nước và sinh vật thủy sinh?

  • A. Tăng độ trong của nước và đa dạng sinh vật
  • B. Cải thiện chất lượng nước và hệ sinh thái
  • C. Giảm thiểu sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh
  • D. Suy giảm oxy hòa tan, gây chết ngạt cho sinh vật thủy sinh

Câu 8: Để đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án xây dựng khu công nghiệp mới, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để xác định các vấn đề môi trường tiềm ẩn và đề xuất biện pháp giảm thiểu?

  • A. Giai đoạn lập báo cáo ĐTM
  • B. Giai đoạn đánh giá tác động và dự báo
  • C. Giai đoạn tham vấn cộng đồng
  • D. Giai đoạn thẩm định và phê duyệt báo cáo ĐTM

Câu 9: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn và duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tổng hợp
  • B. Độc canh một loại cây trồng trên diện rộng
  • C. Canh tác xen canh và luân canh cây trồng
  • D. Cày xới đất thường xuyên và sâu

Câu 10: Luật pháp về bảo vệ môi trường thường sử dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm
  • B. Nhà nước phải hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp giảm thiểu ô nhiễm
  • C. Người tiêu dùng phải trả thêm phí môi trường khi mua sản phẩm
  • D. Các tổ chức môi trường được quyền phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm

Câu 11: Xét về mặt kinh tế và môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để quản lý nguồn nước bền vững trong khu vực đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải tập trung
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm để cung cấp cho đô thị
  • C. Tăng giá nước sinh hoạt để hạn chế sử dụng
  • D. Giảm thất thoát nước, tái sử dụng nước và thu gom nước mưa

Câu 12: Đâu là ví dụ về "giải pháp dựa vào tự nhiên" (Nature-based Solutions - NbS) để ứng phó với biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường khác?

  • A. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố để chống ngập lụt
  • B. Phục hồi rừng ngập mặn ven biển để bảo vệ bờ biển và hấp thụ carbon
  • C. Sử dụng điều hòa nhiệt độ để giảm nhiệt độ trong đô thị
  • D. Xây dựng các nhà máy xử lý rác thải hiện đại

Câu 13: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, thứ tự ưu tiên theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle) là gì và tại sao?

  • A. Reduce (Giảm thiểu) > Reuse (Tái sử dụng) > Recycle (Tái chế), vì giảm thiểu tạo ra ít chất thải nhất
  • B. Recycle (Tái chế) > Reuse (Tái sử dụng) > Reduce (Giảm thiểu), vì tái chế biến chất thải thành sản phẩm mới
  • C. Reuse (Tái sử dụng) > Recycle (Tái chế) > Reduce (Giảm thiểu), vì tái sử dụng kéo dài vòng đời sản phẩm
  • D. Thứ tự không quan trọng, cả ba biện pháp đều có giá trị như nhau

Câu 14: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa đa dạng sinh học và sự ổn định của hệ sinh thái?

  • A. Đa dạng sinh học cao làm giảm sự ổn định của hệ sinh thái
  • B. Đa dạng sinh học và sự ổn định của hệ sinh thái không liên quan đến nhau
  • C. Đa dạng sinh học cao thường đi kèm với sự ổn định cao của hệ sinh thái
  • D. Sự ổn định của hệ sinh thái chỉ phụ thuộc vào các yếu tố vật lý, không liên quan đến sinh vật

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học tại một khu vực tự nhiên?

  • A. Xây dựng các hành lang đa dạng sinh học để kết nối các khu vực rừng bị chia cắt
  • B. Thực hiện các chương trình phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt và khai thác tài nguyên trái phép
  • D. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành khu dân cư và khu công nghiệp

Câu 16: Cho một tình huống: Một nhà máy thải nước thải chưa qua xử lý trực tiếp vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân ven sông. Giải pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm từ gốc?

  • A. Nạo vét bùn ô nhiễm và xử lý ô nhiễm đoạn sông bị ảnh hưởng
  • B. Yêu cầu nhà máy xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường
  • C. Cung cấp nước sạch đóng chai cho người dân ven sông
  • D. Di dời người dân khỏi khu vực bị ô nhiễm

Câu 17: Khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất trên đơn vị khối lượng trong khoảng thời gian 100 năm?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Methane (CH4)
  • C. Nitrous oxide (N2O)
  • D. Chlorofluorocarbons (CFCs)

Câu 18: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu "hiệu ứng đảo nhiệt đô thị" trong các thành phố lớn?

  • A. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ trong các tòa nhà
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt
  • C. Tăng diện tích cây xanh, mặt nước và sử dụng vật liệu xây dựng xanh
  • D. Giảm mật độ dân số trong khu vực trung tâm thành phố

Câu 19: Trong chuỗi thức ăn dưới biển, sinh vật nào sau đây thường đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

  • A. Cá mập
  • B. Thực vật phù du (Phytoplankton)
  • C. Động vật phù du (Zooplankton)
  • D. Cá voi xanh

Câu 20: Điều nào sau đây không phải là mục tiêu chính của phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường
  • B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và công bằng xã hội
  • D. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường

Câu 21: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí do bụi mịn (PM2.5) từ các phương tiện giao thông, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường vành đai để giảm ùn tắc giao thông
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp
  • C. Tăng cường kiểm tra khí thải của xe cơ giới
  • D. Sử dụng khẩu trang chống bụi khi ra đường

Câu 22: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây giúp duy trì chức năng sinh thái của rừng và đảm bảo nguồn cung gỗ lâu dài?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích rừng để trồng lại rừng tập trung
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp
  • C. Khai thác chọn lọc gỗ và tái sinh rừng tự nhiên
  • D. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động khai thác gỗ trong rừng tự nhiên

Câu 23: Cho một biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa lượng mưa và độ che phủ rừng ở một khu vực. Dựa vào biểu đồ, mối quan hệ này là gì?

  • A. Độ che phủ rừng cao có xu hướng đi kèm với lượng mưa lớn hơn
  • B. Độ che phủ rừng cao có xu hướng đi kèm với lượng mưa ít hơn
  • C. Lượng mưa và độ che phủ rừng không có mối quan hệ rõ ràng
  • D. Lượng mưa quyết định độ che phủ rừng, nhưng ngược lại thì không

Câu 24: Để giảm thiểu tác động của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có chọn lọc
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học theo liều lượng khuyến cáo
  • C. Áp dụng các biện pháp kiểm soát sinh học (sử dụng thiên địch, vi sinh vật)
  • D. Luân phiên sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học khác nhau

Câu 25: Trong các hệ sinh thái trên cạn, nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cố định nitơ từ khí quyển vào đất?

  • A. Thực vật bậc cao
  • B. Vi khuẩn cố định nitơ
  • C. Nấm rễ cộng sinh
  • D. Động vật không xương sống

Câu 26: Điều nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển năng lượng tái tạo ở quy mô toàn cầu?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao
  • B. Công nghệ sản xuất năng lượng tái tạo còn kém phát triển
  • C. Nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo phân bố không đều trên thế giới
  • D. Tính không ổn định và gián đoạn của nguồn năng lượng (ví dụ: gió, mặt trời)

Câu 27: Trong một khu bảo tồn thiên nhiên, hoạt động nào sau đây được ưu tiên để bảo vệ các loài động vật hoang dã quý hiếm và nguy cấp?

  • A. Kiểm soát và ngăn chặn hoạt động săn bắt trái phép
  • B. Phát triển du lịch sinh thái để tăng nguồn thu cho khu bảo tồn
  • C. Xây dựng các trung tâm cứu hộ động vật hoang dã
  • D. Nghiên cứu khoa học về tập tính và sinh thái của các loài

Câu 28: Cho một tình huống: Một khu dân cư nằm gần một nhà máy sản xuất hóa chất. Người dân trong khu vực thường xuyên gặp các vấn đề về sức khỏe hô hấp. Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí từ nhà máy và các vấn đề sức khỏe của người dân?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động chăn nuôi?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi để phòng bệnh
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải chăn nuôi (biogas, ủ phân)
  • C. Chuyển đổi hình thức chăn nuôi nhỏ lẻ sang chăn nuôi công nghiệp tập trung
  • D. Giảm diện tích đất trồng trọt để dành đất cho chăn nuôi

Câu 30: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Yêu cầu chính phủ và doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm chính về bảo vệ môi trường
  • B. Chờ đợi các nhà khoa học phát minh ra công nghệ bảo vệ môi trường
  • C. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường vào thời gian rảnh
  • D. Thực hành lối sống xanh, tiết kiệm năng lượng, nước, giảm thiểu chất thải và sử dụng phương tiện giao thông công cộng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chu trình dinh dưỡng và năng lượng trong hệ sinh thái này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị gia tăng có thể gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây đến sức khỏe con người và môi trường sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển Trái Đất từ năm 1950 đến nay. Dựa vào biểu đồ, xu hướng biến đổi nồng độ CO2 là gì và nguyên nhân chính gây ra xu hướng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong một hệ sinh thái biển, sự suy giảm số lượng loài cá lớn (cá săn mồi đỉnh) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Phương pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' trong quản lý chất thải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Hiện tượng '富营养化' (phú dưỡng hóa) trong các водоём (hồ, ao) thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho môi trường nước và sinh vật thủy sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Để đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án xây dựng khu công nghiệp mới, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để xác định các vấn đề môi trường tiềm ẩn và đề xuất biện pháp giảm thiểu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn và duy trì độ phì nhiêu của đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Luật pháp về bảo vệ môi trường thường sử dụng nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Xét về mặt kinh tế và môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để quản lý nguồn nước bền vững trong khu vực đô thị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Đâu là ví dụ về 'giải pháp dựa vào tự nhiên' (Nature-based Solutions - NbS) để ứng phó với biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, thứ tự ưu tiên theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle) là gì và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa đa dạng sinh học và sự ổn định của hệ sinh thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học tại một khu vực tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Cho một tình huống: Một nhà máy thải nước thải chưa qua xử lý trực tiếp vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân ven sông. Giải pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm từ gốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất trên đơn vị khối lượng trong khoảng thời gian 100 năm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu 'hiệu ứng đảo nhiệt đô thị' trong các thành phố lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong chuỗi thức ăn dưới biển, sinh vật nào sau đây thường đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Điều nào sau đây không phải là mục tiêu chính của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí do bụi mịn (PM2.5) từ các phương tiện giao thông, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong quản lý rừng bền vững, biện pháp nào sau đây giúp duy trì chức năng sinh thái của rừng và đảm bảo nguồn cung gỗ lâu dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Cho một biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa lượng mưa và độ che phủ rừng ở một khu vực. Dựa vào biểu đồ, mối quan hệ này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Để giảm thiểu tác động của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong các hệ sinh thái trên cạn, nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cố định nitơ từ khí quyển vào đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Điều nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển năng lượng tái tạo ở quy mô toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong một khu bảo tồn thiên nhiên, hoạt động nào sau đây được ưu tiên để bảo vệ các loài động vật hoang dã quý hiếm và nguy cấp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Cho một tình huống: Một khu dân cư nằm gần một nhà máy sản xuất hóa chất. Người dân trong khu vực thường xuyên gặp các vấn đề về sức khỏe hô hấp. Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí từ nhà máy và các vấn đề sức khỏe của người dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động chăn nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 14

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa các loài thực vật và động vật trong hệ sinh thái này?

  • A. Thực vật và động vật cạnh tranh trực tiếp với nhau để giành nguồn nước và ánh sáng mặt trời.
  • B. Thực vật cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho động vật, trong khi động vật giúp phân tán hạt giống và thụ phấn cho thực vật.
  • C. Động vật kiểm soát sự phát triển của thực vật bằng cách ăn hết tất cả các loài thực vật yếu.
  • D. Thực vật và động vật tồn tại độc lập trong hệ sinh thái, không có sự tương tác đáng kể nào.

Câu 2: Chu trình nitơ là một quá trình sinh địa hóa quan trọng. Giai đoạn nào của chu trình nitơ chuyển đổi nitơ phân tử (N₂) trong khí quyển thành dạng nitrat (NO₃⁻) mà thực vật có thể hấp thụ?

  • A. Cố định nitơ
  • B. Amôn hóa
  • C. Nitrat hóa
  • D. Khử nitrat

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Loại chất ô nhiễm không khí nào là nguyên nhân chính gây ra sương mù quang hóa (photochemical smog) ở các thành phố lớn?

  • A. Bụi mịn PM2.5
  • B. Khí sulfur dioxide (SO₂)
  • C. Oxit nitơ (NOx) và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
  • D. Carbon monoxide (CO)

Câu 4: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và con người. Trong các tác động sau, đâu là một ví dụ về tác động gián tiếp của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người?

  • A. Say nóng do nhiệt độ tăng cao
  • B. Bệnh hô hấp do ô nhiễm không khí gia tăng
  • C. Ngộ độc thực phẩm do nắng nóng làm tăng vi khuẩn trong thức ăn
  • D. Suy dinh dưỡng do mất mùa và giảm sản lượng lương thực

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học là rất quan trọng. Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các loài và hệ sinh thái?

  • A. Xây dựng vườn thú và vườn thực vật
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
  • C. Ngân hàng gen và lưu giữ giống
  • D. Nhân giống và tái thả các loài quý hiếm

Câu 6: Năng lượng tái tạo đang ngày càng được ưu tiên phát triển. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (ánh nắng mặt trời, gió)?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng địa nhiệt
  • D. Năng lượng sóng biển

Câu 7: Sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên là một nguyên tắc quan trọng. Trong bối cảnh khai thác gỗ, biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận sử dụng bền vững?

  • A. Trồng lại rừng sau khi khai thác và chỉ khai thác với tốc độ phục hồi của rừng.
  • B. Khai thác toàn bộ diện tích rừng hiện có để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • C. Chỉ khai thác các loại gỗ quý hiếm có giá trị kinh tế cao.
  • D. Sử dụng gỗ khai thác được cho các mục đích không thiết yếu như trang trí.

Câu 8: Vòng tuần hoàn nước (chu trình thủy văn) đóng vai trò thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. Quá trình nào sau đây chuyển nước từ dạng lỏng ở bề mặt Trái Đất thành hơi nước trong khí quyển?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Bay hơi
  • C. Kết tủa
  • D. Thấm lọc

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng gây ra các vấn đề môi trường. Hiện tượng đảo nhiệt đô thị (urban heat island effect) là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và công nghiệp.
  • B. Khói bụi và các chất ô nhiễm không khí khác.
  • C. Thiếu cây xanh và không gian mở trong đô thị.
  • D. Thay thế bề mặt tự nhiên bằng các vật liệu hấp thụ nhiệt như bê tông và nhựa đường.

Câu 10: Rừng ngập mặn là hệ sinh thái đặc biệt quan trọng. Chức năng sinh thái nào sau đây không phải là vai trò chính của rừng ngập mặn?

  • A. Bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và sóng bão.
  • B. Là nơi sinh sản và ương nuôi của nhiều loài thủy sản.
  • C. Cung cấp gỗ và lâm sản có giá trị kinh tế cao.
  • D. Lọc nước và hấp thụ các chất ô nhiễm từ đất liền.

Câu 11: Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Tác động nào sau đây là một ví dụ về ảnh hưởng phi thính giác của ô nhiễm tiếng ồn?

  • A. Ù tai và suy giảm thính lực.
  • B. Rối loạn giấc ngủ và căng thẳng thần kinh.
  • C. Khó tập trung và giảm hiệu suất làm việc.
  • D. Cảm giác khó chịu và bực bội.

Câu 12: Nguyên tắc "3R" (Reduce, Reuse, Recycle - Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế) là một phần quan trọng của quản lý chất thải bền vững. Trong các hành động sau, đâu là ví dụ về "Reuse" (Tái sử dụng)?

  • A. Sử dụng ít túi ni lông hơn khi đi mua sắm.
  • B. Phân loại rác thải để tái chế giấy và nhựa.
  • C. Dùng chai thủy tinh cũ để đựng nước thay vì vứt bỏ.
  • D. Ủ phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp.

Câu 13: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là một công cụ quan trọng để bảo vệ môi trường. Mục tiêu chính của ĐTM là gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Dự báo và giảm thiểu các tác động tiêu cực của dự án phát triển đến môi trường.
  • C. Đảm bảo dự án được triển khai nhanh chóng và đúng tiến độ.
  • D. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các dự án phát triển.

Câu 14: Nước là tài nguyên quý giá và cần được bảo vệ. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt?

  • A. Sử dụng nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • B. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý vào sông hồ.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp tập trung.

Câu 15: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. "Dấu chân sinh thái" thể hiện điều gì?

  • A. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân, cộng đồng hoặc hoạt động.
  • B. Số lượng loài sinh vật sống trong một khu vực nhất định.
  • C. Mức độ ô nhiễm môi trường trong một khu vực.
  • D. Lượng khí thải nhà kính do một quốc gia tạo ra.

Câu 16: Năng lượng sinh khối (biomass energy) là một dạng năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng sinh khối chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Năng lượng mặt trời và gió.
  • B. Vật liệu hữu cơ từ thực vật và động vật.
  • C. Năng lượng từ lòng đất.
  • D. Phản ứng hạt nhân.

Câu 17: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, phương pháp xử lý nào sau đây được coi là ít thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Tái chế và tái sử dụng.
  • B. Ủ phân hữu cơ.
  • C. Đốt chất thải không kiểm soát.
  • D. Chôn lấp hợp vệ sinh.

Câu 18: Hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên quan trọng để duy trì nhiệt độ Trái Đất. Tuy nhiên, sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người đang gây ra biến đổi khí hậu. Khí nhà kính nào có nồng độ tăng lên đáng kể trong khí quyển kể từ Cách mạng công nghiệp?

  • A. Khí nitơ (N₂)
  • B. Khí oxy (O₂)
  • C. Khí argon (Ar)
  • D. Khí carbon dioxide (CO₂)

Câu 19: Sức khỏe môi trường là một lĩnh vực liên ngành quan trọng. Sức khỏe môi trường tập trung vào mối quan hệ giữa yếu tố nào với sức khỏe con người?

  • A. Môi trường tự nhiên và môi trường sống do con người tạo ra.
  • B. Di truyền và lối sống cá nhân.
  • C. Hệ thống y tế và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • D. Kinh tế và xã hội.

Câu 20: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất và duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Canh tác độc canh trên diện rộng.
  • B. Canh tác xen canh và luân canh.
  • C. Sử dụng máy móc nông nghiệp hạng nặng thường xuyên.
  • D. Cày xới đất sâu và thường xuyên.

Câu 21: Một nhà máy giấy thải nước thải chứa chất hữu cơ vào sông. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra đầu tiên ở khu vực sông gần nhà máy?

  • A. Tích tụ kim loại nặng trong trầm tích đáy sông.
  • B. Ô nhiễm vi nhựa lan rộng trong hệ sinh thái.
  • C. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Sự phát triển bùng nổ của tảo độc.

Câu 22: Để đánh giá chất lượng không khí tại một khu dân cư gần khu công nghiệp, người ta thường sử dụng chỉ số chất lượng không khí (AQI). Chỉ số AQI dựa trên việc đo lường nồng độ của các chất ô nhiễm nào?

  • A. Chỉ bụi mịn PM2.5.
  • B. Chỉ khí ozone (O₃).
  • C. Chỉ khí sulfur dioxide (SO₂).
  • D. Bụi mịn PM2.5, ozone (O₃), sulfur dioxide (SO₂), nitrogen dioxide (NO₂), và carbon monoxide (CO).

Câu 23: Bạn nhận thấy có nhiều rác thải nhựa trôi nổi trên bãi biển sau một trận mưa lớn. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bạn góp phần giải quyết vấn đề này?

  • A. Chờ đợi chính quyền địa phương đến dọn dẹp bãi biển.
  • B. Tham gia hoặc tổ chức hoạt động thu gom rác thải nhựa trên bãi biển.
  • C. Đăng tải hình ảnh rác thải lên mạng xã hội để kêu gọi sự chú ý.
  • D. Tổ chức một cuộc biểu tình phản đối các công ty sản xuất nhựa.

Câu 24: Trong một báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu, bạn thấy biểu đồ thể hiện xu hướng nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên trong 100 năm qua. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện xu hướng biến đổi theo thời gian như vậy?

  • A. Biểu đồ đường (line graph).
  • B. Biểu đồ cột (bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (scatter plot).

Câu 25: Một khu rừng bị cháy do biến đổi khí hậu. Quá trình phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái rừng sau cháy được gọi là gì?

  • A. Di cư sinh thái.
  • B. Cân bằng sinh thái.
  • C. Diễn thế sinh thái.
  • D. Đa dạng sinh thái.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Xây dựng đê biển để chống ngập lụt.
  • B. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn.
  • D. Di dời dân cư khỏi vùng bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng.

Câu 27: Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là một mô hình kinh tế bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường tiêu thụ sản phẩm dùng một lần.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • D. Giảm thiểu chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, tài nguyên.

Câu 28: Bạn muốn tìm hiểu thông tin về chính sách môi trường của Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Trang web chính thức của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
  • B. Bài đăng trên mạng xã hội của một người nổi tiếng về môi trường.
  • C. Diễn đàn trực tuyến về môi trường.
  • D. Blog cá nhân chia sẻ quan điểm về môi trường.

Câu 29: Một khu công nghiệp xả thải gây ô nhiễm sông. Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc xử lý vi phạm và bảo vệ môi trường sông này?

  • A. Bộ Y tế.
  • B. Bộ Công Thương.
  • C. Sở Tài nguyên và Môi trường địa phương.
  • D. Ủy ban nhân dân cấp phường/xã.

Câu 30: Bạn đang thực hiện một dự án nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về kinh nghiệm và quan điểm của nông dân địa phương?

  • A. Phân tích mẫu đất và nước.
  • B. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với nông dân.
  • C. Thống kê dữ liệu sản lượng nông nghiệp hàng năm.
  • D. Quan sát từ xa bằng ảnh vệ tinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa các loài thực vật và động vật trong hệ sinh thái này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Chu trình nitơ là một quá trình sinh địa hóa quan trọng. Giai đoạn nào của chu trình nitơ chuyển đổi nitơ phân tử (N₂) trong khí quyển thành dạng nitrat (NO₃⁻) mà thực vật có thể hấp thụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Loại chất ô nhiễm không khí nào là nguyên nhân chính gây ra sương mù quang hóa (photochemical smog) ở các thành phố lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và con người. Trong các tác động sau, đâu là một ví dụ về tác động *gián tiếp* của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học là rất quan trọng. Biện pháp bảo tồn *tại chỗ* (in-situ conservation) nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ các loài và hệ sinh thái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Năng lượng tái tạo đang ngày càng được ưu tiên phát triển. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây *không* phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (ánh nắng mặt trời, gió)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên là một nguyên tắc quan trọng. Trong bối cảnh khai thác gỗ, biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận sử dụng bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Vòng tuần hoàn nước (chu trình thủy văn) đóng vai trò thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất. Quá trình nào sau đây chuyển nước từ dạng lỏng ở bề mặt Trái Đất thành hơi nước trong khí quyển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng gây ra các vấn đề môi trường. Hiện tượng đảo nhiệt đô thị (urban heat island effect) là do nguyên nhân chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Rừng ngập mặn là hệ sinh thái đặc biệt quan trọng. Chức năng sinh thái nào sau đây *không* phải là vai trò chính của rừng ngập mặn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Tác động nào sau đây là một ví dụ về ảnh hưởng *phi thính giác* của ô nhiễm tiếng ồn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Nguyên tắc '3R' (Reduce, Reuse, Recycle - Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế) là một phần quan trọng của quản lý chất thải bền vững. Trong các hành động sau, đâu là ví dụ về 'Reuse' (Tái sử dụng)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là một công cụ quan trọng để bảo vệ môi trường. Mục tiêu chính của ĐTM là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Nước là tài nguyên quý giá và cần được bảo vệ. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. 'Dấu chân sinh thái' thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Năng lượng sinh khối (biomass energy) là một dạng năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng sinh khối *chủ yếu* đến từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, phương pháp xử lý nào sau đây được coi là *ít thân thiện với môi trường nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên quan trọng để duy trì nhiệt độ Trái Đất. Tuy nhiên, sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người đang gây ra biến đổi khí hậu. Khí nhà kính nào có nồng độ tăng lên đáng kể trong khí quyển kể từ Cách mạng công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Sức khỏe môi trường là một lĩnh vực liên ngành quan trọng. Sức khỏe môi trường tập trung vào mối quan hệ giữa yếu tố nào với sức khỏe con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất và duy trì độ phì nhiêu của đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Một nhà máy giấy thải nước thải chứa chất hữu cơ vào sông. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra *đầu tiên* ở khu vực sông gần nhà máy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Để đánh giá chất lượng không khí tại một khu dân cư gần khu công nghiệp, người ta thường sử dụng chỉ số chất lượng không khí (AQI). Chỉ số AQI dựa trên việc đo lường nồng độ của các chất ô nhiễm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Bạn nhận thấy có nhiều rác thải nhựa trôi nổi trên bãi biển sau một trận mưa lớn. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bạn góp phần giải quyết vấn đề này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong một báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu, bạn thấy biểu đồ thể hiện xu hướng nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên trong 100 năm qua. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện xu hướng biến đổi theo thời gian như vậy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Một khu rừng bị cháy do biến đổi khí hậu. Quá trình phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái rừng sau cháy được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc *giảm phát thải* khí nhà kính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là một mô hình kinh tế bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Bạn muốn tìm hiểu thông tin về chính sách môi trường của Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Một khu công nghiệp xả thải gây ô nhiễm sông. Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc xử lý vi phạm và bảo vệ môi trường sông này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Bạn đang thực hiện một dự án nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về kinh nghiệm và quan điểm của nông dân địa phương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Môi trường và con người

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 15

Trắc nghiệm Môi trường và con người - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét tình huống một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sinh kế của cộng đồng ngư dân hạ lưu. Để phân tích toàn diện vấn đề này, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Đưa ra các biện pháp xử phạt hành chính ngay lập tức đối với khu công nghiệp.
  • B. Xác định rõ các nguồn ô nhiễm, loại chất thải và mức độ ô nhiễm tại sông.
  • C. Tổ chức đối thoại giữa khu công nghiệp và cộng đồng ngư dân để tìm giải pháp.
  • D. Yêu cầu khu công nghiệp ngừng hoạt động cho đến khi có giải pháp xử lý ô nhiễm.

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy, trong đó có hiện tượng nước biển dâng. Tại vùng đồng bằng ven biển, giải pháp công trình nào sau đây được xem là "giải pháp mềm", thích ứng với nước biển dâng một cách bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái tự nhiên?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố bằng bê tông cốt thép dọc bờ biển.
  • B. Nâng cao nền nhà và công trình hạ tầng trong khu vực có nguy cơ ngập lụt.
  • C. Phục hồi và bảo vệ rừng ngập mặn ven biển để tăng khả năng phòng hộ tự nhiên.
  • D. Xây dựng hệ thống máy bơm công suất lớn để bơm nước biển ra khỏi khu vực ngập úng.

Câu 3: Để đánh giá mức độ phát thải khí nhà kính của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây làm thước đo chính?

  • A. Tổng lượng phát thải khí nhà kính hàng năm (tính theo tấn CO2 tương đương).
  • B. Mật độ che phủ rừng trên tổng diện tích lãnh thổ.
  • C. Chỉ số chất lượng không khí trung bình tại các đô thị lớn.
  • D. Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo trong tổng tiêu thụ năng lượng quốc gia.

Câu 4: Trong quá trình phân hủy chất thải hữu cơ tại các bãi chôn lấp, một loại khí nhà kính mạnh được sinh ra, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Khí đó là khí nào?

  • A. Cacbon đioxit (CO2)
  • B. Metan (CH4)
  • C. Nitơ oxit (N2O)
  • D. Lưu huỳnh đioxit (SO2)

Câu 5: Luật pháp về bảo vệ môi trường thường áp dụng nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa chính là gì?

  • A. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • B. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ phí bảo vệ môi trường.
  • C. Đảm bảo rằng mọi hoạt động sản xuất đều phải tuân thủ tiêu chuẩn môi trường.
  • D. Yêu cầu tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm.

Câu 6: Xét một hệ sinh thái rừng tự nhiên đa dạng sinh học. Hoạt động nào sau đây có khả năng gây suy thoái hệ sinh thái này nghiêm trọng nhất?

  • A. Chuyển đổi diện tích lớn rừng sang trồng cây công nghiệp độc canh.
  • B. Khai thác chọn lọc một số loài gỗ quý với quy mô hạn chế.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát trong khu vực rừng.
  • D. Thực hiện các biện pháp phòng cháy rừng và bảo vệ rừng.

Câu 7: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được ưu tiên hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Mở rộng đô thị theo chiều ngang, xây dựng các khu dân cư mật độ thấp.
  • B. Phát triển đô thị nén, ưu tiên sử dụng hỗn hợp đất và giao thông công cộng.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung xa khu dân cư để giảm ô nhiễm.
  • D. Tăng cường sử dụng xe cá nhân để đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân.

Câu 8: Trong nông nghiệp, việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường. Giải pháp nông nghiệp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm và hướng tới sản xuất bền vững hơn?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để đạt năng suất cây trồng tối đa.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng để diệt trừ sâu bệnh hiệu quả.
  • C. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và biện pháp sinh học.
  • D. Canh tác độc canh một loại cây trồng trên diện tích lớn để tăng hiệu quả kinh tế.

Câu 9: Xét về mặt kinh tế - môi trường, "ngoại ứng môi trường" (environmental externality) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Các quy định và chính sách của nhà nước về bảo vệ môi trường.
  • B. Chi phí hoặc lợi ích môi trường phát sinh từ hoạt động kinh tế nhưng không được tính vào giá cả thị trường.
  • C. Sự can thiệp của yếu tố bên ngoài vào hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Mối quan hệ tương tác giữa kinh tế và môi trường trong quá trình phát triển.

Câu 10: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Xây dựng các vườn thú và trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.
  • B. Nhân giống các loài quý hiếm trong điều kiện nuôi nhốt để tái thả về tự nhiên.
  • C. Ban hành các luật lệ nghiêm cấm săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
  • D. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, thứ tự ưu tiên theo hướng tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là gì?

  • A. Tái chế -> Tái sử dụng -> Giảm thiểu phát sinh -> Xử lý/Tiêu hủy.
  • B. Xử lý/Tiêu hủy -> Tái chế -> Tái sử dụng -> Giảm thiểu phát sinh.
  • C. Giảm thiểu phát sinh -> Tái sử dụng -> Tái chế -> Xử lý/Tiêu hủy.
  • D. Tái sử dụng -> Tái chế -> Xử lý/Tiêu hủy -> Giảm thiểu phát sinh.

Câu 12: Ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa ô nhiễm tiếng ồn từ nguồn giao thông hiệu quả nhất?

  • A. Quy hoạch đô thị và giao thông hợp lý, phân luồng giao thông, hạn chế xe cá nhân.
  • B. Xây dựng tường chống ồn dọc các tuyến đường giao thông chính.
  • C. Trồng cây xanh cách âm dọc vỉa hè và khu dân cư.
  • D. Sử dụng vật liệu cách âm cho các công trình xây dựng.

Câu 13: Hiện tượng "mưa axit" gây ra bởi sự ô nhiễm không khí từ các chất nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Cacbon đioxit (CO2) và metan (CH4).
  • B. Lưu huỳnh đioxit (SO2) và các oxit nitơ (NOx).
  • C. Bụi mịn PM2.5 và PM10.
  • D. Ozon (O3) và các chất hữu cơ bay hơi (VOCs).

Câu 14: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn "tham vấn cộng đồng" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Thông báo cho cộng đồng về các hoạt động của dự án sắp triển khai.
  • B. Tuyên truyền về lợi ích kinh tế - xã hội mà dự án mang lại cho cộng đồng.
  • C. Thu thập ý kiến của cộng đồng bị ảnh hưởng để đảm bảo dự án phù hợp và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • D. Xin phép cộng đồng cho dự án được triển khai trên địa bàn.

Câu 15: "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) là một chỉ số môi trường dùng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng khí CO2 do con người thải ra.
  • B. Lượng chất thải mà một cá nhân hoặc cộng đồng thải ra môi trường.
  • C. Mức độ đa dạng sinh học của một khu vực nhất định.
  • D. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giải pháp "công nghệ" nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện than?

  • A. Chuyển đổi nhiên liệu than sang sử dụng khí tự nhiên hoặc năng lượng tái tạo.
  • B. Lắp đặt các hệ thống lọc bụi tĩnh điện và khử lưu huỳnh (FGD) cho ống khói.
  • C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các nhà máy vi phạm quy định về môi trường.
  • D. Quy hoạch các khu công nghiệp nhiệt điện than xa khu dân cư.

Câu 17: "Ô nhiễm nhựa" đang là vấn đề môi trường toàn cầu. Giải pháp nào sau đây tập trung vào giảm thiểu ô nhiễm nhựa ngay từ nguồn phát sinh?

  • A. Tăng cường thu gom và tái chế rác thải nhựa sau khi đã sử dụng.
  • B. Phát triển các loại nhựa sinh học dễ phân hủy để thay thế nhựa truyền thống.
  • C. Hạn chế tối đa việc sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần như túi nilon, ống hút nhựa.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của ô nhiễm nhựa.

Câu 18: Trong hệ sinh thái biển, rạn san hô đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Hấp thụ lượng lớn khí CO2 từ khí quyển, góp phần giảm biến đổi khí hậu.
  • B. Cung cấp nguồn khoáng sản quý giá cho con người.
  • C. Ngăn chặn sóng biển và xói lở bờ biển.
  • D. Là môi trường sống và nơi sinh sản của nhiều loài sinh vật biển, duy trì đa dạng sinh học.

Câu 19: "Kinh tế xanh" (Green Economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu phát triển nào?

  • A. Phát triển kinh tế bền vững, hài hòa với môi trường và xã hội.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, tập trung vào các ngành công nghiệp xanh.
  • C. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá, hạn chế tăng trưởng kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế nông nghiệp hữu cơ và du lịch sinh thái.

Câu 20: Để ứng phó với tình trạng khan hiếm nước ngọt, giải pháp nào sau đây có tính bền vững và hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Xây dựng các nhà máy khử mặn nước biển quy mô lớn.
  • B. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước, sử dụng nước tiết kiệm, tái sử dụng nước, bảo vệ nguồn nước.
  • C. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
  • D. Chuyển nước từ các khu vực thừa nước đến khu vực thiếu nước.

Câu 21: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng mặt trời có ưu điểm nổi bật nào so với các nguồn khác?

  • A. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao nhất so với các nguồn tái tạo khác.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các nguồn năng lượng tái tạo khác.
  • C. Nguồn gốc vô tận, phân bố rộng khắp trên Trái Đất, ít gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Tính ổn định và liên tục trong cung cấp năng lượng cao hơn các nguồn khác.

Câu 22: "Đa dạng sinh học" (Biodiversity) bao gồm những cấp độ nào sau đây?

  • A. Đa dạng loài, đa dạng quần thể và đa dạng quần xã.
  • B. Đa dạng môi trường sống, đa dạng loài và đa dạng chức năng sinh thái.
  • C. Đa dạng nguồn gen, đa dạng loài và đa dạng cảnh quan.
  • D. Đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng trong bảo vệ môi trường một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường do chính quyền hoặc tổ chức phát động.
  • B. Tham gia giám sát hoạt động xả thải của doanh nghiệp và phản ánh các vấn đề môi trường.
  • C. Tuyên truyền vận động người thân và bạn bè bảo vệ môi trường.
  • D. Đóng góp tài chính cho các quỹ bảo vệ môi trường.

Câu 24: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" (Greenhouse effect) xảy ra chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
  • B. Sự suy giảm tầng ozon bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím.
  • C. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • D. Sự nóng lên tự nhiên của Trái Đất do bức xạ mặt trời.

Câu 25: "Rừng phòng hộ" có chức năng quan trọng nhất là gì trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Bảo vệ đất, chống xói mòn, hạn chế lũ lụt và điều hòa nguồn nước.
  • D. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.

Câu 26: Trong quản lý rủi ro thiên tai, "tính dễ bị tổn thương" (vulnerability) của cộng đồng được hiểu là gì?

  • A. Khả năng xảy ra một loại hình thiên tai cụ thể tại một khu vực.
  • B. Mức độ mà cộng đồng có thể bị tổn hại hoặc chịu tác động tiêu cực bởi thiên tai.
  • C. Các biện pháp mà cộng đồng thực hiện để phòng tránh và giảm nhẹ thiệt hại do thiên tai.
  • D. Nguồn lực mà cộng đồng có sẵn để ứng phó và phục hồi sau thiên tai.

Câu 27: "Tiêu dùng bền vững" (Sustainable consumption) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tiêu thụ các sản phẩm thân thiện với môi trường và có chứng nhận xanh.
  • C. Giảm thiểu tiêu thụ và sống giản dị để bảo vệ môi trường.
  • D. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 28: "Thương mại hóa phát thải" (Emission trading) là một công cụ kinh tế được sử dụng để giải quyết vấn đề môi trường nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động công nghiệp.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và chống suy thoái rừng.
  • C. Kiểm soát và giảm phát thải khí nhà kính gây biến đổi khí hậu.
  • D. Quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị.

Câu 29: Trong mô hình "kinh tế tuần hoàn" (circular economy), chất thải được xem như là gì?

  • A. Gánh nặng cần phải loại bỏ khỏi hệ thống kinh tế.
  • B. Tài nguyên có thể tái chế hoặc tái sử dụng để tạo ra giá trị kinh tế và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.
  • D. Thước đo hiệu quả của quá trình sản xuất và tiêu dùng.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện "phát triển bền vững" trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên phát triển giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa nước phát triển và đang phát triển.
  • B. Thiếu hụt nguồn lực tài chính và công nghệ để thực hiện các mục tiêu bền vững.
  • C. Nhận thức và ý thức về phát triển bền vững còn hạn chế trong cộng đồng và doanh nghiệp.
  • D. Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá tiến độ thực hiện phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Xét tình huống một khu công nghiệp xả thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sinh kế của cộng đồng ngư dân hạ lưu. Để phân tích toàn diện vấn đề này, bư???c đầu tiên cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy, trong đó có hiện tượng nước biển dâng. Tại vùng đồng bằng ven biển, giải pháp công trình nào sau đây được xem là 'giải pháp mềm', thích ứng với nước biển dâng một cách bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Để đánh giá mức độ phát thải khí nhà kính của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây làm thước đo chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong quá trình phân hủy chất thải hữu cơ tại các bãi chôn lấp, một loại khí nhà kính mạnh được sinh ra, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Khí đó là khí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Luật pháp về bảo vệ môi trường thường áp dụng nguyên tắc 'Người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle). Nguyên tắc này có ý nghĩa chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Xét một hệ sinh thái rừng tự nhiên đa dạng sinh học. Hoạt động nào sau đây có khả năng gây suy thoái hệ sinh thái này nghiêm trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được ưu tiên hướng tới phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong nông nghiệp, việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường. Giải pháp nông nghiệp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm và hướng tới sản xuất bền vững hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Xét về mặt kinh tế - môi trường, 'ngoại ứng môi trường' (environmental externality) đề cập đến hiện tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất trong dài hạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, thứ tự ưu tiên theo hướng tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa ô nhiễm tiếng ồn từ nguồn giao thông hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra bởi sự ô nhiễm không khí từ các chất nào sau đây là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn 'tham vấn cộng đồng' có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) là một chỉ số môi trường dùng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giải pháp 'công nghệ' nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện than?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: 'Ô nhiễm nhựa' đang là vấn đề môi trường toàn cầu. Giải pháp nào sau đây tập trung vào giảm thiểu ô nhiễm nhựa ngay từ nguồn phát sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong hệ sinh thái biển, rạn san hô đóng vai trò quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: 'Kinh tế xanh' (Green Economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu phát triển nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Để ứng phó với tình trạng khan hiếm nước ngọt, giải pháp nào sau đây có tính bền vững và hiệu quả nhất trong dài hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng mặt trời có ưu điểm nổi bật nào so với các nguồn khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'Đa dạng sinh học' (Biodiversity) bao gồm những cấp độ nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng trong bảo vệ môi trường một cách hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' (Greenhouse effect) xảy ra chủ yếu do nguyên nhân nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'Rừng phòng hộ' có chức năng quan trọng nhất là gì trong việc bảo vệ môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quản lý rủi ro thiên tai, 'tính dễ bị tổn thương' (vulnerability) của cộng đồng được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'Tiêu dùng bền vững' (Sustainable consumption) hướng tới mục tiêu chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: 'Thương mại hóa phát thải' (Emission trading) là một công cụ kinh tế được sử dụng để giải quyết vấn đề môi trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong mô hình 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy), chất thải được xem như là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Môi trường và con người

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện 'phát triển bền vững' trên phạm vi toàn cầu?

Viết một bình luận