Trắc nghiệm Kế toán môi trường - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Doanh nghiệp A chi 1 tỷ đồng để lắp đặt hệ thống xử lý khí thải hiện đại, giúp giảm đáng kể lượng khí thải độc hại ra môi trường. Khoản chi này nên được phân loại là:
- A. Chi phí khắc phục môi trường
- B. Chi phí ngăn ngừa môi trường
- C. Chi phí thất bại môi trường bên trong
- D. Chi phí thất bại môi trường bên ngoài
Câu 2: Một công ty sản xuất hóa chất bị phạt 500 triệu đồng do xả thải vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Khoản tiền phạt này được ghi nhận là:
- A. Chi phí đầu tư môi trường
- B. Chi phí hoạt động môi trường
- C. Chi phí cơ hội môi trường
- D. Chi phí thất bại môi trường bên ngoài
Câu 3: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của các dự án bảo vệ môi trường, doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp phân tích chi phí - lợi ích (CBA) mở rộng, trong đó yếu tố nào sau đây cần được lượng hóa và đưa vào phân tích:
- A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hệ thống
- B. Lợi ích tài chính trực tiếp từ dự án (ví dụ: tiết kiệm chi phí xử lý)
- C. Giá trị môi trường và xã hội (ví dụ: giảm ô nhiễm, cải thiện sức khỏe cộng đồng)
- D. Rủi ro pháp lý và uy tín thương hiệu của doanh nghiệp
Câu 4: Trong báo cáo tài chính, thông tin về chi phí môi trường thường được trình bày chủ yếu ở báo cáo nào sau đây?
- A. Bảng cân đối kế toán
- B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- D. Thuyết minh báo cáo tài chính
Câu 5: Phương pháp "chi phí vòng đời sản phẩm" (Life Cycle Costing - LCC) trong kế toán môi trường đặc biệt hữu ích trong việc:
- A. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiện tại
- B. Xác định trách nhiệm pháp lý về môi trường của doanh nghiệp
- C. Đưa ra quyết định thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất thân thiện môi trường
- D. Báo cáo thông tin môi trường cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp
Câu 6: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động môi trường của một nhà máy sản xuất?
- A. Lượng chất thải rắn công nghiệp phát sinh trên mỗi đơn vị sản phẩm
- B. Mức tiêu thụ năng lượng (điện, nước, nhiên liệu) trên mỗi đơn vị sản phẩm
- C. Số vụ vi phạm quy định về môi trường trong kỳ
- D. Doanh thu trên mỗi nhân viên
Câu 7: Kế toán quản trị môi trường (Management Environmental Accounting - MEA) tập trung chủ yếu vào việc cung cấp thông tin môi trường cho đối tượng sử dụng nào?
- A. Nhà quản lý doanh nghiệp
- B. Nhà đầu tư và chủ nợ
- C. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường
- D. Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ
Câu 8: Một doanh nghiệp thực hiện kiểm toán môi trường nội bộ để đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường và xác định các rủi ro tiềm ẩn. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của kế toán môi trường?
- A. Lập kế hoạch và ra quyết định
- B. Kiểm tra và giám sát
- C. Báo cáo và công bố thông tin
- D. Đánh giá và cải tiến
Câu 9: Trong hệ thống "Kế toán dòng vật chất" (Material Flow Cost Accounting - MFCA), dòng vật chất được theo dõi và phân tích bao gồm:
- A. Dòng tiền và dòng doanh thu
- B. Dòng chi phí và dòng lợi nhuận
- C. Dòng nguyên vật liệu, năng lượng và chất thải
- D. Dòng thông tin và dòng nhân lực
Câu 10: Doanh nghiệp B thu được 200 triệu đồng từ việc bán phế liệu tái chế và các sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất sạch hơn. Khoản thu này được xem là:
- A. Lợi nhuận hoạt động khác
- B. Doanh thu môi trường
- C. Thu nhập tài chính
- D. Vốn chủ sở hữu tăng thêm
Câu 11: Khi lập báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report), doanh nghiệp nên tuân thủ theo các tiêu chuẩn và hướng dẫn nào để đảm bảo tính đáng tin cậy và so sánh được của thông tin?
- A. VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam)
- B. IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế)
- C. GRI (Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu)
- D. ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
Câu 12: Trong kế toán môi trường, "vốn tự nhiên" (natural capital) đề cập đến:
- A. Vốn tài chính đầu tư vào các dự án môi trường
- B. Vốn nhân lực làm việc trong lĩnh vực môi trường
- C. Vốn công nghệ sử dụng cho bảo vệ môi trường
- D. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái
Câu 13: Để khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường, chính phủ có thể áp dụng các công cụ kinh tế như thuế môi trường. Mục tiêu chính của thuế môi trường là:
- A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước
- B. Khuyến khích hành vi thân thiện với môi trường và giảm thiểu ô nhiễm
- C. Bù đắp chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường của chính phủ
- D. Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp xanh
Câu 14: Doanh nghiệp C dự kiến chi 800 triệu đồng cho việc phục hồi môi trường khu vực khai thác mỏ sau khi kết thúc dự án. Khoản chi phí này nên được ghi nhận là:
- A. Chi phí hoạt động sản xuất
- B. Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản
- C. Chi phí dự phòng phải trả môi trường
- D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Câu 15: Trong báo cáo quản trị môi trường, thông tin về lượng khí thải CO2 thường được đo lường bằng đơn vị nào?
- A. Tấn (tonnes) hoặc kg
- B. VNĐ (Việt Nam Đồng)
- C. Giờ lao động
- D. Chỉ số định tính (ví dụ: mức độ cao, trung bình, thấp)
Câu 16: Phương pháp "đánh giá tác động môi trường" (Environmental Impact Assessment - EIA) thường được thực hiện ở giai đoạn nào của dự án đầu tư?
- A. Giai đoạn vận hành dự án
- B. Giai đoạn kết thúc dự án
- C. Giai đoạn xây dựng dự án
- D. Giai đoạn tiền dự án (lập dự án)
Câu 17: "Chi phí cơ hội môi trường" (Environmental opportunity cost) thể hiện điều gì?
- A. Chi phí khắc phục các sự cố môi trường bất ngờ
- B. Lợi ích bị mất đi khi không lựa chọn phương án thân thiện môi trường hơn
- C. Chi phí đầu tư vào các công nghệ xanh và sạch hơn
- D. Chi phí tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường
Câu 18: Doanh nghiệp D áp dụng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001. Lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn này là:
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- B. Giảm thiểu chi phí nhân công
- C. Cải thiện hiệu quả quản lý môi trường và giảm thiểu rủi ro
- D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
Câu 19: Trong kế toán môi trường, "trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (Extended Producer Responsibility - EPR) có nghĩa là:
- A. Trách nhiệm của doanh nghiệp đối với người lao động và cộng đồng
- B. Trách nhiệm báo cáo thông tin môi trường một cách minh bạch
- C. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường gây ra
- D. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm quản lý sản phẩm sau khi hết vòng đời
Câu 20: Để đo lường "hiệu quả sử dụng tài nguyên" (resource efficiency), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tổng chi phí môi trường
- B. Cường độ sử dụng tài nguyên (Resource intensity)
- C. Lợi nhuận sau thuế
- D. Vòng quay hàng tồn kho
Câu 21: "Kế toán xanh" (Green Accounting) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả kế toán môi trường và:
- A. Kế toán tài chính truyền thống
- B. Kế toán quản trị chi phí
- C. Kế toán quốc gia về môi trường (Environmental National Accounting)
- D. Kiểm toán báo cáo tài chính
Câu 22: Trong "báo cáo tích hợp" (Integrated Reporting), thông tin môi trường được trình bày cùng với thông tin nào khác?
- A. Thông tin tài chính, xã hội và quản trị (ESG)
- B. Thông tin về nhân sự và marketing
- C. Thông tin về công nghệ và đổi mới
- D. Thông tin về rủi ro và cơ hội thị trường
Câu 23: Để so sánh hiệu quả môi trường giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tổng chi phí xử lý chất thải
- B. Tổng lượng chất thải phát sinh
- C. Chi phí đầu tư cho công nghệ xanh
- D. Cường độ phát thải (Emission intensity)
Câu 24: "Định giá carbon" (Carbon pricing) là một cơ chế kinh tế nhằm giảm phát thải khí nhà kính. Cơ chế này có thể bao gồm:
- A. Tiêu chuẩn khí thải bắt buộc
- B. Thuế carbon và hệ thống giao dịch phát thải
- C. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo
- D. Quy định về sử dụng năng lượng tiết kiệm
Câu 25: Trong kế toán môi trường, "chi phí vòng đời" (Life Cycle Cost) của một sản phẩm bao gồm chi phí nào sau đây?
- A. Chi phí sản xuất và chi phí marketing
- B. Chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công
- C. Chi phí từ khai thác nguyên liệu đến thải bỏ sản phẩm (bao gồm chi phí môi trường)
- D. Chi phí bảo hành và chi phí dịch vụ sau bán hàng
Câu 26: "Vốn xã hội" (Social capital) là một yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững. Trong bối cảnh doanh nghiệp, vốn xã hội có thể bao gồm:
- A. Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị của doanh nghiệp
- B. Nguồn nhân lực và trình độ chuyên môn của nhân viên
- C. Thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường
- D. Mối quan hệ và mạng lưới với các bên liên quan
Câu 27: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular economy) là một mô hình kinh tế hướng tới:
- A. Tối thiểu hóa chất thải và tối đa hóa giá trị tài nguyên
- B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon
- D. Phát triển công nghệ xanh và sản phẩm thân thiện môi trường
Câu 28: Để xác định "giá trị kinh tế toàn phần" (Total Economic Value - TEV) của một hệ sinh thái (ví dụ: rừng ngập mặn), cần xem xét các giá trị nào?
- A. Giá trị thị trường của các sản phẩm từ hệ sinh thái (ví dụ: gỗ, thủy sản)
- B. Giá trị sử dụng và giá trị không sử dụng của hệ sinh thái
- C. Chi phí bảo tồn và quản lý hệ sinh thái
- D. Lợi ích du lịch sinh thái từ hệ sinh thái
Câu 29: "Rủi ro môi trường" (Environmental risk) đối với doanh nghiệp có thể bao gồm:
- A. Rủi ro thị trường và rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản
- C. Rủi ro pháp lý, rủi ro hoạt động, rủi ro tài chính và rủi ro uy tín
- D. Rủi ro chiến lược và rủi ro cạnh tranh
Câu 30: Trong báo cáo tài chính, "tài sản môi trường" thường được trình bày ở phần nào của Bảng cân đối kế toán?
- A. Tài sản ngắn hạn
- B. Nguồn vốn chủ sở hữu
- C. Nợ phải trả
- D. Tài sản dài hạn