15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Sản Phẩm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 01

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision đóng vai trò như kim chỉ nam, định hướng mọi hoạt động. Đâu là phát biểu phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của Product Vision?

  • A. Product Vision giúp tất cả các bên liên quan (stakeholders) – từ đội ngũ phát triển, marketing, đến ban lãnh đạo – hiểu rõ mục tiêu dài hạn của sản phẩm, tạo sự đồng thuận và phối hợp nhịp nhàng để đạt được mục tiêu chung.
  • B. Product Vision giúp đội ngũ sản phẩm xác định các tính năng nào cần được ưu tiên phát triển trước, đảm bảo nguồn lực được phân bổ hiệu quả.
  • C. Product Vision giúp bộ phận marketing xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, thu hút đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • D. Product Vision giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng sinh lời của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực EdTech đang phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Trong giai đoạn Product Discovery, đội ngũ sản phẩm nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu thị trường?

  • A. Xây dựng roadmap sản phẩm chi tiết cho 6 tháng tới.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) ban đầu.
  • C. Tiến hành phỏng vấn sâu với người dùng tiềm năng để hiểu rõ nhu cầu, pain points và mong muốn của họ khi học tiếng Anh trực tuyến.
  • D. Nghiên cứu các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến hiện có trên thị trường để tìm ra điểm khác biệt.

Câu 3: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng thương mại điện tử. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang chi tiết sản phẩm đang rất cao. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bạn sẽ sử dụng phương pháp tiếp cận nào sau đây?

  • A. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
  • B. Phương pháp "5 Whys" (Hỏi "Tại sao" 5 lần).
  • C. Phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal).
  • D. Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix).

Câu 4: Trong quy trình Agile Scrum, Product Owner đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý Product Backlog. Nhiệm vụ quan trọng nhất của Product Owner liên quan đến Product Backlog là gì?

  • A. Viết tất cả các user stories chi tiết trong Product Backlog.
  • B. Đảm bảo Product Backlog luôn có đầy đủ các hạng mục công việc.
  • C. Tham gia tất cả các buổi Daily Scrum để theo dõi tiến độ.
  • D. Ưu tiên và sắp xếp các hạng mục công việc (Product Backlog Items - PBIs) trong Product Backlog dựa trên giá trị kinh doanh và rủi ro.

Câu 5: Bạn đang quản lý sản phẩm là một nền tảng SaaS (Software as a Service) cho doanh nghiệp nhỏ. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và xác định các điểm cần cải thiện, bạn nên sử dụng chỉ số (metric) nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
  • C. Điểm số hài lòng của khách hàng (Net Promoter Score - NPS).
  • D. Thời gian sử dụng trung bình (Average Session Duration).

Câu 6: Một công ty công nghệ đang xem xét mở rộng dòng sản phẩm hiện tại bằng cách phát triển một phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm hiện có. Chiến lược phát triển sản phẩm này được gọi là gì?

  • A. Downselling.
  • B. Upselling.
  • C. Cross-selling.
  • D. Market penetration.

Câu 7: Khi xây dựng Product Roadmap, Product Manager cần cân bằng giữa tầm nhìn dài hạn và tính linh hoạt ngắn hạn. Đâu là lý do chính khiến Product Roadmap cần có tính linh hoạt?

  • A. Để dễ dàng thay đổi thứ tự ưu tiên các tính năng theo yêu cầu của ban lãnh đạo.
  • B. Để đội ngũ phát triển có thể thoải mái thay đổi kế hoạch mà không cần thông báo trước.
  • C. Thị trường và nhu cầu của khách hàng luôn thay đổi, Product Roadmap cần linh hoạt để thích ứng với những thay đổi này.
  • D. Để Product Manager có thể dễ dàng điều chỉnh roadmap cho phù hợp với năng lực của đội ngũ phát triển.

Câu 8: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng di động. Bạn nhận thấy số lượng người dùng hủy cài đặt ứng dụng (uninstall) đang tăng lên đáng kể. Để khắc phục tình trạng này, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

  • A. Tiến hành khảo sát người dùng đã uninstall ứng dụng để tìm hiểu nguyên nhân họ rời bỏ.
  • B. Tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá để giữ chân người dùng hiện tại.
  • C. Tạm dừng phát triển các tính năng mới và tập trung vào cải thiện hiệu năng ứng dụng.
  • D. Thay đổi chiến lược marketing để thu hút người dùng mới bù đắp cho số lượng người dùng đã mất.

Câu 9: Trong quá trình định giá sản phẩm, phương pháp định giá nào sau đây tập trung vào việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng chi trả (willingness to pay)?

  • A. Cost-plus pricing (định giá cộng chi phí).
  • B. Competition-based pricing (định giá cạnh tranh).
  • C. Penetration pricing (định giá thâm nhập thị trường).
  • D. Value-based pricing (định giá dựa trên giá trị).

Câu 10: Bạn đang làm việc cho một công ty sản xuất phần mềm doanh nghiệp (enterprise software). Để hiểu rõ hơn về nhu cầu và quy trình làm việc của khách hàng doanh nghiệp, bạn nên sử dụng phương pháp nghiên cứu người dùng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Khảo sát trực tuyến (Online survey).
  • B. Quan sát tại chỗ (User shadowing).
  • C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interview).
  • D. Thử nghiệm A/B (A/B testing).

Câu 11: Khi xây dựng MVP (Minimum Viable Product), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng để cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm bằng cách chỉ xây dựng những tính năng cơ bản nhất.
  • C. Nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường để kiểm tra giả thuyết và học hỏi từ phản hồi của người dùng thực tế.
  • D. Thu hút vốn đầu tư bằng cách chứng minh tiềm năng của sản phẩm với một phiên bản tối giản.

Câu 12: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng đặt xe công nghệ. Bạn muốn tăng tần suất sử dụng ứng dụng của người dùng hiện tại. Chiến lược nào sau đây có thể mang lại hiệu quả?

  • A. Gửi thông báo đẩy (push notifications) về các ưu đãi và gợi ý chuyến đi cá nhân hóa dựa trên lịch sử sử dụng của người dùng.
  • B. Giảm giá cước xe cho tất cả các chuyến đi vào giờ cao điểm.
  • C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội để thu hút người dùng mới.
  • D. Phát triển thêm nhiều tính năng mới phức tạp cho ứng dụng.

Câu 13: Trong mô hình Product-Led Growth (PLG), sản phẩm đóng vai trò trung tâm trong việc thu hút, kích hoạt và giữ chân khách hàng. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một sản phẩm PLG thành công?

  • A. Chiến lược marketing mạnh mẽ và ngân sách quảng cáo lớn.
  • B. Đội ngũ sales hùng hậu và quy trình bán hàng chuyên nghiệp.
  • C. Giá thành sản phẩm cạnh tranh so với các đối thủ.
  • D. Sản phẩm có giá trị sử dụng cao, dễ dàng tiếp cận và mang lại trải nghiệm người dùng xuất sắc.

Câu 14: Bạn đang quản lý một sản phẩm đã trưởng thành (mature product) trong vòng đời sản phẩm (product lifecycle). Chiến lược phù hợp nhất để duy trì và phát triển sản phẩm ở giai đoạn này là gì?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các tính năng đột phá.
  • B. Tối ưu hóa chi phí vận hành, tập trung vào cải thiện trải nghiệm người dùng và giữ chân khách hàng trung thành.
  • C. Mở rộng sang các thị trường mới và phân khúc khách hàng mới.
  • D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ mới nổi.

Câu 15: Trong quá trình kiểm thử sản phẩm (product testing), loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo các tính năng mới không gây ra lỗi hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến các tính năng hiện có?

  • A. Unit testing (kiểm thử đơn vị).
  • B. Integration testing (kiểm thử tích hợp).
  • C. Regression testing (kiểm thử hồi quy).
  • D. Acceptance testing (kiểm thử chấp nhận).

Câu 16: Bạn đang xây dựng Product Vision cho một sản phẩm mới. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét để Product Vision trở nên mạnh mẽ và truyền cảm hứng?

  • A. Product Vision cần tập trung vào giải quyết một vấn đề thực sự và mang lại giá trị cho người dùng.
  • B. Product Vision cần phải thật độc đáo và khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường.
  • C. Product Vision cần phải tham vọng và đặt ra những mục tiêu không tưởng để thúc đẩy sự sáng tạo.
  • D. Product Vision cần phải được xây dựng dựa trên ý kiến của ban lãnh đạo và các nhà đầu tư.

Câu 17: Trong quá trình phân tích cạnh tranh, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào của đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định sản phẩm tốt hơn?

  • A. Số lượng nhân viên và quy mô văn phòng của đối thủ.
  • B. Màu sắc chủ đạo và font chữ sử dụng trong logo của đối thủ.
  • C. Các bài viết PR và sự kiện marketing gần đây của đối thủ.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, thị phần, chiến lược giá và kênh phân phối của đối thủ.

Câu 18: Bạn đang sử dụng framework AARRR (Acquisition, Activation, Retention, Referral, Revenue) để tăng trưởng sản phẩm. Giai đoạn "Retention" (Giữ chân) tập trung vào điều gì?

  • A. Thu hút người dùng mới đến với sản phẩm.
  • B. Làm cho người dùng hiện tại quay lại và tiếp tục sử dụng sản phẩm thường xuyên.
  • C. Kích thích người dùng thực hiện hành động có giá trị lần đầu tiên.
  • D. Biến người dùng hài lòng thành những người giới thiệu sản phẩm.

Câu 19: Khi lựa chọn các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) cho sản phẩm, tiêu chí quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. KPI phải dễ dàng đo lường và thu thập dữ liệu.
  • B. KPI phải được tất cả các thành viên trong đội ngũ sản phẩm đồng ý.
  • C. KPI phải liên kết trực tiếp với mục tiêu kinh doanh và chiến lược sản phẩm tổng thể.
  • D. KPI phải là những con số ấn tượng và dễ gây chú ý với ban lãnh đạo.

Câu 20: Bạn đang thực hiện A/B testing để so sánh hai phiên bản trang chủ của website. Để kết quả A/B test có ý nghĩa thống kê (statistical significance), bạn cần đảm bảo điều gì?

  • A. Thời gian thử nghiệm A/B test phải đủ dài (ít nhất 1 tuần).
  • B. Số lượng người tham gia thử nghiệm A/B test phải đạt ít nhất 1000 người.
  • C. Phải có sự khác biệt rõ ràng về mặt thiết kế giữa hai phiên bản trang chủ.
  • D. Cần có đủ lượng mẫu (sample size) để đảm bảo kết quả không phải do yếu tố ngẫu nhiên và có thể đại diện cho tổng thể.

Câu 21: Trong ma trận ưu tiên (prioritization matrix), trục tung thường thể hiện yếu tố nào và trục hoành thường thể hiện yếu tố nào để đánh giá và ưu tiên các hạng mục công việc?

  • A. Trục tung: Giá trị/Tác động; Trục hoành: Nỗ lực/Độ phức tạp.
  • B. Trục tung: Mức độ khẩn cấp; Trục hoành: Mức độ quan trọng.
  • C. Trục tung: Rủi ro; Trục hoành: Cơ hội.
  • D. Trục tung: Chi phí; Trục hoành: Lợi nhuận.

Câu 22: Bạn đang quản lý rủi ro (risk management) trong quá trình phát triển sản phẩm. Đâu là bước quan trọng nhất trong quy trình quản lý rủi ro?

  • A. Giám sát và theo dõi rủi ro.
  • B. Xác định và phân tích rủi ro.
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Đánh giá và kiểm soát rủi ro.

Câu 23: Trong phương pháp Lean Startup, vòng lặp "Build-Measure-Learn" có ý nghĩa gì?

  • A. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh - Đo lường hiệu quả marketing - Học hỏi về thị trường.
  • B. Xây dựng kế hoạch kinh doanh - Đo lường lợi nhuận - Học hỏi về mô hình kinh doanh.
  • C. Xây dựng MVP - Đo lường phản hồi của người dùng - Học hỏi và điều chỉnh sản phẩm dựa trên dữ liệu.
  • D. Xây dựng đội ngũ - Đo lường năng suất - Học hỏi về quản lý đội ngũ.

Câu 24: Bạn đang xây dựng persona cho sản phẩm của mình. Mục đích chính của việc tạo persona là gì?

  • A. Giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ hơn về người dùng mục tiêu, nhu cầu, động cơ và hành vi của họ.
  • B. Tạo ra một hình mẫu lý tưởng về khách hàng để bộ phận marketing có thể xây dựng chiến dịch quảng cáo.
  • C. Phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau để dễ dàng quản lý và chăm sóc.
  • D. Thay thế cho việc nghiên cứu thị trường và phỏng vấn người dùng thực tế.

Câu 25: Trong phân tích dữ liệu sản phẩm, "cohort analysis" (phân tích когортный) được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học của người dùng.
  • B. Theo dõi hành vi và xu hướng của các nhóm người dùng ( когортный) theo thời gian để hiểu rõ hơn về retention và customer lifetime value.
  • C. Phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing khác nhau.
  • D. Dự đoán xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng trong tương lai.

Câu 26: Bạn đang thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một ứng dụng mới. Nguyên tắc thiết kế "Heuristic Evaluation" tập trung vào điều gì?

  • A. Kiểm tra khả năng tương thích của ứng dụng trên các thiết bị và hệ điều hành khác nhau.
  • B. Thu thập phản hồi từ người dùng thông qua phỏng vấn và khảo sát.
  • C. Đánh giá giao diện người dùng dựa trên các nguyên tắc kinh nghiệm (heuristics) về khả năng sử dụng để xác định các vấn đề tiềm ẩn.
  • D. Thử nghiệm các phiên bản thiết kế khác nhau với người dùng để tìm ra phiên bản tốt nhất.

Câu 27: Trong mô hình kinh doanh Freemium, doanh nghiệp cung cấp phiên bản sản phẩm miễn phí với các tính năng cơ bản và phiên bản trả phí với các tính năng nâng cao. Mục tiêu chính của mô hình Freemium là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu từ mỗi khách hàng.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm miễn phí trên thị trường.
  • C. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
  • D. Thu hút một lượng lớn người dùng miễn phí để tạo ra hiệu ứng mạng lưới và chuyển đổi một phần trong số họ thành người dùng trả phí.

Câu 28: Bạn đang xác định thị trường mục tiêu (target market) cho sản phẩm mới. Phân khúc thị trường theo "hành vi" (behavioral segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn.
  • B. Tần suất sử dụng sản phẩm, mức độ trung thành, lợi ích tìm kiếm, thái độ đối với sản phẩm.
  • C. Địa lý, khí hậu, mật độ dân số.
  • D. Tính cách, giá trị, lối sống.

Câu 29: Trong mô hình "Jobs to be Done", trọng tâm chính là gì?

  • A. Tính năng sản phẩm và công nghệ sử dụng.
  • B. Đối thủ cạnh tranh và thị phần.
  • C. "Công việc" mà khách hàng muốn "thuê" sản phẩm để thực hiện (the job the customer is trying to get done).
  • D. Chiến lược marketing và kênh phân phối.

Câu 30: Bạn đang đánh giá mức độ thành công của sản phẩm sau khi ra mắt. Chỉ số "Customer Lifetime Value (CLTV)" đo lường điều gì?

  • A. Tổng giá trị kinh tế mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời quan hệ khách hàng.
  • B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision đóng vai trò như kim chỉ nam, định hướng mọi hoạt động. Đâu là phát biểu *phản ánh đúng nhất* tầm quan trọng của Product Vision?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực EdTech đang phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Trong giai đoạn *Product Discovery*, đội ngũ sản phẩm nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng thương mại điện tử. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang chi tiết sản phẩm đang rất cao. Để *phân tích nguyên nhân gốc rễ* của vấn đề này, bạn sẽ sử dụng phương pháp tiếp cận nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong quy trình Agile Scrum, Product Owner đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý Product Backlog. Nhiệm vụ *quan trọng nhất* của Product Owner liên quan đến Product Backlog là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang quản lý sản phẩm là một nền tảng SaaS (Software as a Service) cho doanh nghiệp nhỏ. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và xác định các điểm cần cải thiện, bạn nên sử dụng chỉ số (metric) nào sau đây là *phù hợp nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một công ty công nghệ đang xem xét *mở rộng dòng sản phẩm* hiện tại bằng cách phát triển một phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm hiện có. Chiến lược phát triển sản phẩm này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi xây dựng *Product Roadmap*, Product Manager cần cân bằng giữa tầm nhìn dài hạn và tính linh hoạt ngắn hạn. Đâu là lý do chính khiến Product Roadmap cần có tính linh hoạt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng di động. Bạn nhận thấy số lượng người dùng *hủy cài đặt ứng dụng (uninstall)* đang tăng lên đáng kể. Để *khắc phục tình trạng này*, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong quá trình *định giá sản phẩm*, phương pháp định giá nào sau đây tập trung vào việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng chi trả (willingness to pay)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bạn đang làm việc cho một công ty sản xuất phần mềm doanh nghiệp (enterprise software). Để hiểu rõ hơn về nhu cầu và quy trình làm việc của khách hàng doanh nghiệp, bạn nên sử dụng phương pháp nghiên cứu người dùng nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi *xây dựng MVP (Minimum Viable Product)*, mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng đặt xe công nghệ. Bạn muốn *tăng tần suất sử dụng ứng dụng* của người dùng hiện tại. Chiến lược nào sau đây có thể mang lại hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong mô hình *Product-Led Growth (PLG)*, sản phẩm đóng vai trò trung tâm trong việc thu hút, kích hoạt và giữ chân khách hàng. Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để một sản phẩm PLG thành công?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bạn đang quản lý một sản phẩm đã trưởng thành (mature product) trong *vòng đời sản phẩm (product lifecycle)*. Chiến lược *phù hợp nhất* để duy trì và phát triển sản phẩm ở giai đoạn này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quá trình *kiểm thử sản phẩm (product testing)*, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo các tính năng mới không gây ra lỗi hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến các tính năng hiện có?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bạn đang *xây dựng Product Vision* cho một sản phẩm mới. Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét để Product Vision trở nên mạnh mẽ và truyền cảm hứng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quá trình *phân tích cạnh tranh*, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào của đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định sản phẩm tốt hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bạn đang sử dụng *framework AARRR (Acquisition, Activation, Retention, Referral, Revenue)* để tăng trưởng sản phẩm. Giai đoạn *'Retention' (Giữ chân)* tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi *lựa chọn các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) cho sản phẩm*, tiêu chí *quan trọng nhất* cần tuân thủ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bạn đang *thực hiện A/B testing* để so sánh hai phiên bản trang chủ của website. Để kết quả A/B test có *ý nghĩa thống kê (statistical significance)*, bạn cần đảm bảo điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong *ma trận ưu tiên (prioritization matrix)*, trục tung thường thể hiện yếu tố nào và trục hoành thường thể hiện yếu tố nào để đánh giá và ưu tiên các hạng mục công việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn đang *quản lý rủi ro (risk management)* trong quá trình phát triển sản phẩm. Đâu là bước *quan trọng nhất* trong quy trình quản lý rủi ro?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong *phương pháp Lean Startup*, vòng lặp *'Build-Measure-Learn'* có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bạn đang *xây dựng persona* cho sản phẩm của mình. Mục đích chính của việc tạo persona là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong *phân tích dữ liệu sản phẩm*, 'cohort analysis' (phân tích когортный) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bạn đang *thiết kế trải nghiệm người dùng (UX)* cho một ứng dụng mới. Nguyên tắc thiết kế *'Heuristic Evaluation'* tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong *mô hình kinh doanh Freemium*, doanh nghiệp cung cấp phiên bản sản phẩm miễn phí với các tính năng cơ bản và phiên bản trả phí với các tính năng nâng cao. Mục tiêu chính của mô hình Freemium là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bạn đang *xác định thị trường mục tiêu (target market)* cho sản phẩm mới. Phân khúc thị trường theo *'hành vi'* (behavioral segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong *mô hình 'Jobs to be Done'*, trọng tâm chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn đang *đánh giá mức độ thành công của sản phẩm* sau khi ra mắt. Chỉ số *'Customer Lifetime Value (CLTV)'* đo lường điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 02

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Nhóm sản phẩm quyết định phát hành phiên bản đầu tiên với chỉ các tính năng cốt lõi, như đăng ký người dùng và chức năng tìm kiếm cơ bản, để thu thập phản hồi từ người dùng sớm nhất có thể. Cách tiếp cận này được gọi là gì?

  • A. Phát triển thác nước (Waterfall Development)
  • B. Phát triển nhanh (Rapid Prototyping)
  • C. Phát triển sản phẩm hoàn chỉnh (Full-featured Product Development)
  • D. Sản phẩm khả dụng tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP)

Câu 2: Trong quá trình phân tích thị trường cho một sản phẩm mới, nhóm sản phẩm xác định ba nhóm khách hàng tiềm năng khác nhau với nhu cầu và đặc điểm khác nhau. Mỗi nhóm này đại diện cho điều gì?

  • A. Thị trường mục tiêu (Target Market)
  • B. Phân khúc thị trường (Market Segments)
  • C. Thị trường đại chúng (Mass Market)
  • D. Thị trường ngách (Niche Market)

Câu 3: Một quản lý sản phẩm đang sử dụng ma trận ưu tiên hóa để quyết định tính năng nào nên được phát triển tiếp theo. Ma trận này thường dựa trên hai yếu tố chính nào?

  • A. Giá trị cho khách hàng và Nỗ lực thực hiện (Customer Value and Implementation Effort)
  • B. Chi phí phát triển và Thời gian ra mắt thị trường (Development Cost and Time to Market)
  • C. Mức độ phức tạp kỹ thuật và Rủi ro pháp lý (Technical Complexity and Legal Risk)
  • D. Sở thích của nhà quản lý và Yêu cầu của cổ đông (Manager Preference and Stakeholder Demands)

Câu 4: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình phát triển sản phẩm theo thời gian, bao gồm các tính năng và cột mốc quan trọng?

  • A. Bảng Kanban (Kanban Board)
  • B. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
  • C. Lộ trình sản phẩm (Product Roadmap)
  • D. Sơ đồ tư duy (Mind Map)

Câu 5: Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, sự kiện nào được tổ chức hàng ngày để nhóm phát triển đồng bộ hóa công việc và lập kế hoạch cho ngày làm việc?

  • A. Sprint Review
  • B. Daily Scrum (Scrum hàng ngày)
  • C. Sprint Retrospective
  • D. Lập kế hoạch Sprint (Sprint Planning)

Câu 6: Một công ty quyết định ngừng hỗ trợ và bán một sản phẩm đã lỗi thời do doanh số giảm mạnh và chi phí duy trì cao. Giai đoạn này trong vòng đời sản phẩm được gọi là gì?

  • A. Tăng trưởng (Growth)
  • B. Trưởng thành (Maturity)
  • C. Suy thoái (Decline)
  • D. Giới thiệu (Introduction)

Câu 7: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát người dùng thực tế sử dụng sản phẩm trong môi trường tự nhiên của họ để hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của họ?

  • A. Khảo sát định lượng (Quantitative Survey)
  • B. Phỏng vấn người dùng (User Interviews)
  • C. Thử nghiệm A/B (A/B Testing)
  • D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic Research)

Câu 8: Mục tiêu chính của việc xây dựng "persona người dùng" (user persona) trong quản trị sản phẩm là gì?

  • A. Tăng cường sự sáng tạo của nhóm sản phẩm
  • B. Đại diện cho các phân khúc người dùng mục tiêu để thiết kế sản phẩm phù hợp
  • C. Đơn giản hóa quy trình phát triển sản phẩm
  • D. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường

Câu 9: Một công ty phần mềm đang xem xét hai mô hình giá khác nhau cho sản phẩm SaaS mới của họ: mô hình dựa trên số lượng người dùng và mô hình dựa trên mức sử dụng tính năng. Quyết định lựa chọn mô hình giá nào nên dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Chi phí phát triển sản phẩm
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh
  • C. Giá trị sản phẩm mang lại cho khách hàng và cách sử dụng sản phẩm
  • D. Ý kiến của ban lãnh đạo công ty

Câu 10: Trong quá trình thử nghiệm khả năng sử dụng (usability testing) của một ứng dụng, người kiểm thử gặp khó khăn trong việc tìm nút "Lưu". Loại vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của trải nghiệm người dùng?

  • A. Khả năng tìm kiếm (Findability)
  • B. Tính hiệu quả (Efficiency)
  • C. Tính dễ nhớ (Memorability)
  • D. Sự hài lòng (Satisfaction)

Câu 11: Khi phân tích cạnh tranh, việc xác định "lợi thế cạnh tranh bền vững" (sustainable competitive advantage) của đối thủ là quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Bản quyền và bằng sáng chế độc quyền
  • B. Thương hiệu mạnh và uy tín
  • C. Giá thành sản phẩm thấp hơn đối thủ
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả

Câu 12: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm của họ. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng tổng thể của khách hàng và khả năng họ giới thiệu sản phẩm cho người khác?

  • A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
  • B. Điểm Net Promoter Score (NPS)
  • C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Câu 13: Trong quy trình phát triển sản phẩm, giai đoạn "xác định vấn đề" (problem validation) có vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Phát triển giải pháp cho vấn đề đã xác định
  • B. Thiết kế giao diện người dùng cho sản phẩm
  • C. Xây dựng sản phẩm mẫu (prototype)
  • D. Đảm bảo rằng vấn đề cần giải quyết là có thật và đáng giá để giải quyết

Câu 14: Khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường, chiến lược "thâm nhập thị trường" (market penetration strategy) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng nhanh chóng thị phần trong thị trường hiện tại
  • B. Mở rộng sang thị trường mới
  • C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại
  • D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm

Câu 15: Một công ty đang sử dụng thử nghiệm A/B để so sánh hai phiên bản khác nhau của trang đích (landing page) nhằm tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo khi thực hiện thử nghiệm A/B?

  • A. Thử nghiệm trên số lượng người dùng lớn nhất có thể
  • B. Thử nghiệm trong thời gian dài nhất có thể
  • C. Chỉ thay đổi một biến số duy nhất giữa các phiên bản (ví dụ: tiêu đề hoặc nút kêu gọi hành động)
  • D. Sử dụng nhiều kênh marketing để quảng bá thử nghiệm

Câu 16: Trong quản trị sản phẩm, "tuyên bố định vị sản phẩm" (product positioning statement) có vai trò gì?

  • A. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng của sản phẩm
  • B. Tóm tắt giá trị độc đáo của sản phẩm cho đối tượng mục tiêu
  • C. Kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm
  • D. Bản mô tả công việc của quản lý sản phẩm

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp nhóm sản phẩm thu thập ý tưởng và phản hồi từ một lượng lớn người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Phỏng vấn chuyên sâu (In-depth Interviews)
  • B. Nhóm tập trung (Focus Groups)
  • C. Khảo sát (Surveys)
  • D. Crowdsourcing (Nguồn lực cộng đồng)

Câu 18: Một công ty đang phát triển một sản phẩm phần mềm phức tạp với nhiều tính năng. Để quản lý rủi ro và đảm bảo chất lượng, họ nên áp dụng phương pháp phát triển nào?

  • A. Phát triển thác nước (Waterfall)
  • B. Agile (Linh hoạt)
  • C. Phát triển nhanh (Rapid Application Development - RAD)
  • D. Mô hình chữ V (V-Model)

Câu 19: Chỉ số "tỷ lệ rời bỏ" (churn rate) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm, đặc biệt là đối với các sản phẩm dịch vụ đăng ký?

  • A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký sản phẩm
  • B. Tỷ lệ khách hàng chuyển đổi từ dùng thử sang trả phí
  • C. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định
  • D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm

Câu 20: "Phân tích SWOT" là một công cụ chiến lược được sử dụng trong quản trị sản phẩm để đánh giá những yếu tố nào?

  • A. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)
  • B. Chi phí, Lợi nhuận, Rủi ro, Lợi ích (Costs, Profits, Risks, Benefits)
  • C. Khách hàng, Đối thủ, Thị trường, Sản phẩm (Customers, Competitors, Market, Product)
  • D. Ngắn hạn, Trung hạn, Dài hạn, Vô hạn (Short-term, Mid-term, Long-term, Infinite)

Câu 21: Mục tiêu của "giai đoạn tung sản phẩm" (product launch phase) trong vòng đời sản phẩm là gì?

  • A. Tối ưu hóa lợi nhuận từ sản phẩm
  • B. Giới thiệu sản phẩm thành công ra thị trường và thu hút khách hàng ban đầu
  • C. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm
  • D. Ngừng sản xuất sản phẩm

Câu 22: Khi xây dựng "bảng backlog sản phẩm" (product backlog), các mục công việc thường được ưu tiên dựa trên điều gì?

  • A. Mức độ phức tạp kỹ thuật
  • B. Thời gian thực hiện ước tính
  • C. Giá trị mang lại cho khách hàng và doanh nghiệp
  • D. Sở thích của nhóm phát triển

Câu 23: Trong quản trị sản phẩm, "chỉ số hàng đầu" (leading indicator) khác với "chỉ số tụt hậu" (lagging indicator) như thế nào?

  • A. Chỉ số hàng đầu dễ đo lường hơn chỉ số tụt hậu
  • B. Chỉ số tụt hậu quan trọng hơn chỉ số hàng đầu
  • C. Chỉ số hàng đầu đo lường hiệu suất trong quá khứ, chỉ số tụt hậu dự đoán tương lai
  • D. Chỉ số hàng đầu dự đoán hiệu suất tương lai, chỉ số tụt hậu đo lường hiệu suất đã qua

Câu 24: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trực tuyến rất cao. Quản lý sản phẩm nên ưu tiên điều tra và cải thiện khía cạnh nào của trải nghiệm khách hàng?

  • A. Trang chủ sản phẩm
  • B. Quy trình thanh toán (Checkout process)
  • C. Trang giới thiệu về công ty
  • D. Chính sách bảo mật

Câu 25: "Ma trận Boston Consulting Group (BCG)" được sử dụng để phân tích danh mục sản phẩm của công ty dựa trên hai chiều chính nào?

  • A. Lợi nhuận và Doanh thu
  • B. Chi phí và Giá cả
  • C. Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối (Market Growth Rate and Relative Market Share)
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng và Lòng trung thành của thương hiệu

Câu 26: Trong quá trình "khám phá sản phẩm" (product discovery), nhóm sản phẩm sử dụng các kỹ thuật nào để hiểu rõ hơn về vấn đề của người dùng và các giải pháp tiềm năng?

  • A. Thử nghiệm A/B và phân tích dữ liệu
  • B. Lập trình cặp đôi và kiểm thử đơn vị
  • C. Lập kế hoạch sprint và retrospective
  • D. Phỏng vấn người dùng, khảo sát, nghiên cứu người dùng (User Interviews, Surveys, User Research)

Câu 27: Vai trò chính của "quản lý sản phẩm kỹ thuật" (technical product manager) khác với "quản lý sản phẩm thị trường" (market product manager) như thế nào?

  • A. Quản lý sản phẩm kỹ thuật tập trung vào chiến lược marketing, quản lý sản phẩm thị trường tập trung vào phát triển sản phẩm
  • B. Quản lý sản phẩm kỹ thuật tập trung vào khía cạnh kỹ thuật và thực hiện sản phẩm, quản lý sản phẩm thị trường tập trung vào thị trường và nhu cầu khách hàng
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vai trò này
  • D. Quản lý sản phẩm kỹ thuật làm việc với khách hàng doanh nghiệp, quản lý sản phẩm thị trường làm việc với khách hàng cá nhân

Câu 28: "Mô hình Kano" được sử dụng trong quản trị sản phẩm để phân loại các tính năng sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí phát triển và lợi nhuận tiềm năng
  • B. Mức độ phức tạp kỹ thuật và rủi ro thực hiện
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng và mức độ thực hiện tính năng (Customer Satisfaction and Feature Implementation)
  • D. Tầm quan trọng đối với doanh nghiệp và tầm quan trọng đối với khách hàng

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định "thị trường mục tiêu" (target market) cho một sản phẩm mới?

  • A. Nhu cầu và đặc điểm của khách hàng tiềm năng (Needs and characteristics of potential customers)
  • B. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng
  • C. Khả năng tiếp cận thị trường và kênh phân phối
  • D. Chi phí thâm nhập thị trường và mức độ cạnh tranh

Câu 30: Trong quản trị sản phẩm dựa trên dữ liệu (data-driven product management), loại dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để đưa ra quyết định về sản phẩm?

  • A. Dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng
  • B. Phản hồi định tính từ phỏng vấn người dùng
  • C. Ý kiến cá nhân của quản lý sản phẩm
  • D. Dữ liệu hành vi người dùng, dữ liệu hiệu suất sản phẩm, dữ liệu thị trường (User Behavior Data, Product Performance Data, Market Data)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Nhóm sản phẩm quyết định phát hành phiên bản đầu tiên với chỉ các tính năng cốt lõi, như đăng ký người dùng và chức năng tìm kiếm cơ bản, để thu thập phản hồi từ người dùng sớm nhất có thể. Cách tiếp cận này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong quá trình phân tích thị trường cho một sản phẩm mới, nhóm sản phẩm xác định ba nhóm khách hàng tiềm năng khác nhau với nhu cầu và đặc điểm khác nhau. Mỗi nhóm này đại diện cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một quản lý sản phẩm đang sử dụng ma trận ưu tiên hóa để quyết định tính năng nào nên được phát triển tiếp theo. Ma trận này thường dựa trên hai yếu tố chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình phát triển sản phẩm theo thời gian, bao gồm các tính năng và cột mốc quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, sự kiện nào được tổ chức hàng ngày để nhóm phát triển đồng bộ hóa công việc và lập kế hoạch cho ngày làm việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một công ty quyết định ngừng hỗ trợ và bán một sản phẩm đã lỗi thời do doanh số giảm mạnh và chi phí duy trì cao. Giai đoạn này trong vòng đời sản phẩm được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát người dùng thực tế sử dụng sản phẩm trong môi trường tự nhiên của họ để hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'persona người dùng' (user persona) trong quản trị sản phẩm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một công ty phần mềm đang xem xét hai mô hình giá khác nhau cho sản phẩm SaaS mới của họ: mô hình dựa trên số lượng người dùng và mô hình dựa trên mức sử dụng tính năng. Quyết định lựa chọn mô hình giá nào nên dựa trên yếu tố chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quá trình thử nghiệm khả năng sử dụng (usability testing) của một ứng dụng, người kiểm thử gặp khó khăn trong việc tìm nút 'Lưu'. Loại vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của trải nghiệm người dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích cạnh tranh, việc xác định 'lợi thế cạnh tranh bền vững' (sustainable competitive advantage) của đối thủ là quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về lợi thế cạnh tranh bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm của họ. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng tổng thể của khách hàng và khả năng họ giới thiệu sản phẩm cho người khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quy trình phát triển sản phẩm, giai đoạn 'xác định vấn đề' (problem validation) có vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường, chiến lược 'thâm nhập thị trường' (market penetration strategy) tập trung vào mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một công ty đang sử dụng thử nghiệm A/B để so sánh hai phiên bản khác nhau của trang đích (landing page) nhằm tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo khi thực hiện thử nghiệm A/B?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quản trị sản phẩm, 'tuyên bố định vị sản phẩm' (product positioning statement) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp nhóm sản phẩm thu thập ý tưởng và phản hồi từ một lượng lớn người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một công ty đang phát triển một sản phẩm phần mềm phức tạp với nhiều tính năng. Để quản lý rủi ro và đảm bảo chất lượng, họ nên áp dụng phương pháp phát triển nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chỉ số 'tỷ lệ rời bỏ' (churn rate) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm, đặc biệt là đối với các sản phẩm dịch vụ đăng ký?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Phân tích SWOT' là một công cụ chiến lược được sử dụng trong quản trị sản phẩm để đánh giá những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Mục tiêu của 'giai đoạn tung sản phẩm' (product launch phase) trong vòng đời sản phẩm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi xây dựng 'bảng backlog sản phẩm' (product backlog), các mục công việc thường được ưu tiên dựa trên điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong quản trị sản phẩm, 'chỉ số hàng đầu' (leading indicator) khác với 'chỉ số tụt hậu' (lagging indicator) như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trực tuyến rất cao. Quản lý sản phẩm nên ưu tiên điều tra và cải thiện khía cạnh nào của trải nghiệm khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: 'Ma trận Boston Consulting Group (BCG)' được sử dụng để phân tích danh mục sản phẩm của công ty dựa trên hai chiều chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quá trình 'khám phá sản phẩm' (product discovery), nhóm sản phẩm sử dụng các kỹ thuật nào để hiểu rõ hơn về vấn đề của người dùng và các giải pháp tiềm năng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vai trò chính của 'quản lý sản phẩm kỹ thuật' (technical product manager) khác với 'quản lý sản phẩm thị trường' (market product manager) như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: 'Mô hình Kano' được sử dụng trong quản trị sản phẩm để phân loại các tính năng sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định 'thị trường mục tiêu' (target market) cho một sản phẩm mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong quản trị sản phẩm dựa trên dữ liệu (data-driven product management), loại dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để đưa ra quyết định về sản phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 03

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính định hình chiến lược sản phẩm?

  • A. Hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và vấn đề của khách hàng mục tiêu.
  • B. Phân tích cạnh tranh và xu hướng thị trường.
  • C. Tầm nhìn dài hạn và mục tiêu kinh doanh của công ty.
  • D. Số lượng nhân viên phòng ban sản phẩm hiện có.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Trong giai đoạn đầu, họ nên ưu tiên xây dựng phiên bản sản phẩm nào để thử nghiệm thị trường hiệu quả nhất?

  • A. Phiên bản hoàn chỉnh với tất cả các tính năng dự kiến để gây ấn tượng với nhà đầu tư.
  • B. Phiên bản MVP (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) chỉ tập trung vào các tính năng cốt lõi để giải quyết vấn đề chính của người dùng.
  • C. Phiên bản beta miễn phí cho tất cả người dùng để thu thập phản hồi rộng rãi.
  • D. Phiên bản chỉ dành cho nội bộ công ty để kiểm tra lỗi kỹ thuật.

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Opportunities (Cơ hội)
  • C. Weaknesses (Điểm yếu)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 4: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của nhà quản trị sản phẩm thường là gì?

  • A. Tối đa hóa thị phần và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
  • B. Giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Tìm kiếm thị trường ngách mới cho sản phẩm.
  • D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường một cách êm thấm.

Câu 5: Phương pháp "Năm Why"s" (5 Whys) thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
  • B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoặc sự cố.
  • C. Xác định 5 tính năng quan trọng nhất của sản phẩm.
  • D. Lên kế hoạch cho 5 giai đoạn phát triển sản phẩm.

Câu 6: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì liên quan đến sản phẩm?

  • A. Mức độ sử dụng sản phẩm thường xuyên của khách hàng.
  • B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm (churn rate).
  • D. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm cho người khác của khách hàng.

Câu 7: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, "Sprint Review" (Đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch cho các công việc cần thực hiện trong Sprint tiếp theo.
  • B. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint.
  • C. Trình bày kết quả công việc đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển trong Sprint.

Câu 8: Ma trận ưu tiên hóa sản phẩm (ví dụ: MoSCoW, ICE) giúp nhà quản trị sản phẩm đưa ra quyết định nào?

  • A. Tuyển dụng thành viên mới cho nhóm sản phẩm.
  • B. Ưu tiên các tính năng hoặc công việc cần thực hiện trước.
  • C. Đánh giá rủi ro của dự án phát triển sản phẩm.
  • D. Xác định ngân sách cần thiết cho dự án.

Câu 9: "User Persona" (Hồ sơ người dùng) là một công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Nó mô tả điều gì?

  • A. Đại diện hư cấu của khách hàng mục tiêu, bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, mục tiêu, và nhu cầu.
  • B. Danh sách tất cả người dùng đã đăng ký sản phẩm.
  • C. Báo cáo phân tích hành vi người dùng thực tế trên sản phẩm.
  • D. Mô tả chi tiết về giao diện người dùng (UI) của sản phẩm.

Câu 10: Khi nào nhà quản trị sản phẩm nên thực hiện "A/B testing" (Thử nghiệm A/B)?

  • A. Khi cần quyết định tên sản phẩm mới.
  • B. Khi cần chọn màu sắc chủ đạo cho thương hiệu.
  • C. Khi cần so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc trang web để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • D. Khi cần đánh giá hiệu suất làm việc của hai nhóm phát triển khác nhau.

Câu 11: "Product Vision" (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
  • B. Truyền đạt mục tiêu dài hạn và hướng đi tổng thể của sản phẩm, giúp định hướng cho các quyết định sản phẩm.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và sản phẩm của họ.
  • D. Tính toán lợi nhuận dự kiến của sản phẩm.

Câu 12: "Customer Journey Map" (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp ích gì cho nhà quản trị sản phẩm?

  • A. Dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
  • B. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu.
  • C. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm qua các điểm chạm khác nhau, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng.

Câu 13: "Product Backlog" (Danh sách công việc tồn đọng của sản phẩm) trong Scrum chứa những gì?

  • A. Danh sách sắp xếp theo thứ tự ưu tiên của tất cả các tính năng, cải tiến, và sửa lỗi tiềm năng cho sản phẩm.
  • B. Lịch trình chi tiết cho việc phát triển sản phẩm.
  • C. Báo cáo tiến độ công việc của nhóm phát triển.
  • D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người dùng cuối.

Câu 14: "User Story" (Câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc nào?

  • A. Tiêu đề - Mô tả - Tiêu chí chấp nhận.
  • B. Là [Loại người dùng], tôi muốn [Mục tiêu] để [Lý do].
  • C. Vấn đề - Giải pháp - Lợi ích.
  • D. Mục tiêu - Các bước thực hiện - Kết quả mong đợi.

Câu 15: "KPIs" (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản trị sản phẩm được sử dụng để làm gì?

  • A. Tuyển chọn thành viên cho nhóm sản phẩm.
  • B. Quản lý ngân sách dự án.
  • C. Đo lường và theo dõi tiến độ và thành công của sản phẩm theo các mục tiêu đã đặt ra.
  • D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.

Câu 16: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò chính của nhà quản trị sản phẩm?

  • A. Xác định tầm nhìn và chiến lược sản phẩm.
  • B. Ưu tiên hóa và quản lý Product Backlog.
  • C. Làm việc chặt chẽ với nhóm kỹ thuật và các bên liên quan khác.
  • D. Viết code và kiểm thử phần mềm.

Câu 17: "Go-to-Market Strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm chiến lược giá và kênh phân phối.
  • B. Chỉ bao gồm kế hoạch marketing và truyền thông.
  • C. Bao gồm phân khúc thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm, chiến lược giá, kênh phân phối, và kế hoạch marketing/bán hàng.
  • D. Chỉ bao gồm kế hoạch tài chính và dự báo doanh thu.

Câu 18: Tại sao việc thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng lại quan trọng đối với quản trị sản phẩm?

  • A. Để hiểu rõ hơn nhu cầu, vấn đề, và mong muốn của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định sản phẩm đúng đắn và cải thiện sản phẩm liên tục.
  • B. Chỉ để đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển sản phẩm.
  • C. Chủ yếu để phục vụ mục đích marketing và quảng bá sản phẩm.
  • D. Không quan trọng bằng việc theo dõi đối thủ cạnh tranh.

Câu 19: "Competitive Analysis" (Phân tích cạnh tranh) giúp nhà quản trị sản phẩm đưa ra quyết định nào?

  • A. Sao chép tính năng của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, tìm ra cơ hội và thách thức cho sản phẩm của mình trên thị trường.
  • C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh về giá.
  • D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường.

Câu 20: "Product Roadmap" (Lộ trình sản phẩm) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Ghi lại tất cả các lỗi của sản phẩm.
  • B. Quản lý ngân sách dự án.
  • C. Truyền đạt kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian cho các bên liên quan, bao gồm tầm nhìn, mục tiêu, và các tính năng/cải tiến dự kiến.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm sản phẩm.

Câu 21: Trong giai đoạn "bão hòa" của vòng đời sản phẩm, chiến lược sản phẩm nào thường được áp dụng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm?

  • A. Tăng giá sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Giảm thiểu chi phí marketing và bán hàng.
  • C. Tập trung vào thị trường mới hoàn toàn.
  • D. Đổi mới sản phẩm, tìm kiếm ứng dụng mới, hoặc mở rộng sang phân khúc thị trường mới.

Câu 22: "Story Mapping" (Lập bản đồ câu chuyện) là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Viết User Story chi tiết.
  • B. Hình dung Product Backlog theo luồng công việc của người dùng, giúp xác định các phần quan trọng và ưu tiên công việc.
  • C. Theo dõi tiến độ hoàn thành User Story.
  • D. Đánh giá chất lượng User Story.

Câu 23: "Release Planning" (Lập kế hoạch phát hành) trong Agile tập trung vào việc gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng Sprint.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
  • C. Xác định phạm vi, thời gian biểu, và mục tiêu cho một đợt phát hành sản phẩm lớn, bao gồm nhiều Sprint.
  • D. Viết tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm.

Câu 24: "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) trong phát triển sản phẩm là gì và tại sao nó cần được quản lý?

  • A. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa không tối ưu trong ngắn hạn để đạt được tốc độ, nhưng có thể gây ra vấn đề và chi phí cao hơn trong tương lai. Cần quản lý để tránh tích tụ và làm chậm quá trình phát triển.
  • B. Số tiền nợ nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật.
  • C. Các lỗi kỹ thuật chưa được sửa trong sản phẩm.
  • D. Chi phí bảo trì hệ thống kỹ thuật.

Câu 25: "Value Proposition Canvas" (Khung giá trị đề xuất) giúp nhà quản trị sản phẩm thiết kế sản phẩm như thế nào?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) hấp dẫn.
  • B. Đảm bảo sản phẩm giải quyết đúng vấn đề của khách hàng và mang lại giá trị phù hợp với nhu cầu của họ.
  • C. Xác định giá sản phẩm tối ưu.
  • D. Lập kế hoạch marketing sản phẩm.

Câu 26: "Product Evangelist" (Người truyền bá sản phẩm) có vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Quản lý dự án phát triển sản phẩm.
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
  • C. Xây dựng cộng đồng người dùng trung thành, truyền bá thông điệp tích cực về sản phẩm, và thu hút người dùng mới.
  • D. Thực hiện kiểm thử sản phẩm.

Câu 27: "Design Thinking" (Tư duy thiết kế) là một phương pháp tiếp cận tập trung vào yếu tố nào trong quá trình phát triển sản phẩm?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
  • C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Đặt người dùng làm trung tâm của mọi quyết định thiết kế và phát triển sản phẩm.

Câu 28: "Growth Hacking" (Tăng trưởng đột phá) là một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm các cách sáng tạo và chi phí thấp để đạt được tăng trưởng người dùng và doanh thu nhanh chóng.
  • B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
  • C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
  • D. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.

Câu 29: "Dogfooding" (Tự dùng sản phẩm) là một hoạt động thường được thực hiện bởi nhóm sản phẩm để làm gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí kiểm thử sản phẩm.
  • B. Trải nghiệm sản phẩm từ góc độ người dùng cuối, phát hiện lỗi và vấn đề, và cải thiện chất lượng sản phẩm trước khi phát hành rộng rãi.
  • C. Quảng bá sản phẩm cho đồng nghiệp.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm kiểm thử.

Câu 30: Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị sản phẩm trong môi trường làm việc từ xa (remote)?

  • A. Thiếu công cụ quản lý dự án.
  • B. Khó khăn trong việc theo dõi tiến độ công việc.
  • C. Duy trì giao tiếp hiệu quả, sự gắn kết của nhóm, và đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên.
  • D. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính định hình chiến lược sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Trong giai đoạn đầu, họ nên ưu tiên xây dựng phiên bản sản phẩm nào để thử nghiệm thị trường hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của nhà quản trị sản phẩm thường là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phương pháp 'Năm Why's' (5 Whys) thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì liên quan đến sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, 'Sprint Review' (Đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ma trận ưu tiên hóa sản phẩm (ví dụ: MoSCoW, ICE) giúp nhà quản trị sản phẩm đưa ra quyết định nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'User Persona' (Hồ sơ người dùng) là một công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Nó mô tả điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi nào nhà quản trị sản phẩm nên thực hiện 'A/B testing' (Thử nghiệm A/B)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: 'Product Vision' (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Customer Journey Map' (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp ích gì cho nhà quản trị sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: 'Product Backlog' (Danh sách công việc tồn đọng của sản phẩm) trong Scrum chứa những gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'User Story' (Câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'KPIs' (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản trị sản phẩm được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò chính của nhà quản trị sản phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Go-to-Market Strategy' (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những yếu tố chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao việc thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng lại quan trọng đối với quản trị sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Competitive Analysis' (Phân tích cạnh tranh) giúp nhà quản trị sản phẩm đưa ra quyết định nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 'Product Roadmap' (Lộ trình sản phẩm) thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong giai đoạn 'bão hòa' của vòng đời sản phẩm, chiến lược sản phẩm nào thường được áp dụng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Story Mapping' (Lập bản đồ câu chuyện) là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Release Planning' (Lập kế hoạch phát hành) trong Agile tập trung vào việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) trong phát triển sản phẩm là gì và tại sao nó cần được quản lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Value Proposition Canvas' (Khung giá trị đề xuất) giúp nhà quản trị sản phẩm thiết kế sản phẩm như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Product Evangelist' (Người truyền bá sản phẩm) có vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Design Thinking' (Tư duy thiết kế) là một phương pháp tiếp cận tập trung vào yếu tố nào trong quá trình phát triển sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Growth Hacking' (Tăng trưởng đột phá) là một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Dogfooding' (Tự dùng sản phẩm) là một hoạt động thường được thực hiện bởi nhóm sản phẩm để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị sản phẩm trong môi trường làm việc từ xa (remote)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 04

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Owner (PO) đóng vai trò trung tâm. Nhiệm vụ quan trọng nhất của PO trong việc đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường là gì?

  • A. Quản lý và đốc thúc tiến độ công việc của đội ngũ phát triển.
  • B. Xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm dựa trên giá trị kinh doanh và nhu cầu người dùng.
  • C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết cho sản phẩm.
  • D. Đảm bảo chất lượng kỹ thuật của sản phẩm trước khi ra mắt.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng tiềm năng, phương pháp nghiên cứu thị trường phù hợp nhất ở giai đoạn đầu này là gì?

  • A. Khảo sát định lượng quy mô lớn trên toàn quốc.
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng từ các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • C. Phỏng vấn sâu và nhóm tập trung với khách hàng tiềm năng.
  • D. Thử nghiệm A/B trên website để thu thập dữ liệu hành vi người dùng.

Câu 3: Mô hình "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle - PLC) mô tả các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi suy thoái. Giai đoạn nào thường đòi hỏi chi phí marketing cao nhất để tạo nhận biết và thúc đẩy tăng trưởng?

  • A. Giai đoạn Giới thiệu (Introduction).
  • B. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth).
  • C. Giai đoạn Trưởng thành (Maturity).
  • D. Giai đoạn Suy thoái (Decline).

Câu 4: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại danh mục sản phẩm của doanh nghiệp thành bốn nhóm: Ngôi sao, Bò sữa, Dấu hỏi, và Chó mực. Sản phẩm thuộc nhóm "Bò sữa" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • B. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • C. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 5: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về một sản phẩm dịch vụ, chỉ số NPS (Net Promoter Score) thường được sử dụng. NPS được tính dựa trên thang điểm từ 0 đến 10, hỏi khách hàng "Khả năng bạn giới thiệu sản phẩm/dịch vụ này cho bạn bè/đồng nghiệp là bao nhiêu?". Nhóm khách hàng "Promoters" là những người cho điểm trong khoảng nào?

  • A. 0 - 6
  • B. 7 - 8
  • C. 9 - 10
  • D. 5 - 10

Câu 6: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, "Sprint Review" là một sự kiện quan trọng. Mục đích chính của Sprint Review là gì?

  • A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của đội ngũ phát triển.
  • C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint.
  • D. Kiểm tra và đánh giá sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint, thu thập phản hồi từ các bên liên quan.

Câu 7: Một công ty sản xuất phần mềm đang xem xét việc định giá cho sản phẩm mới. Chiến lược định giá "Hớt váng" (Price Skimming) phù hợp nhất khi nào?

  • A. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt và có nhiều sản phẩm thay thế.
  • B. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ban đầu.
  • C. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • D. Khi chi phí sản xuất sản phẩm rất thấp.

Câu 8: Để xây dựng "Tuyên bố định vị sản phẩm" (Product Positioning Statement) hiệu quả, cần xác định rõ các yếu tố nào ngoại trừ?

  • A. Khách hàng mục tiêu (Target Customer).
  • B. Nhu cầu/vấn đề của khách hàng (Customer Need).
  • C. Loại sản phẩm/dịch vụ (Product Category).
  • D. Chiến lược giá (Pricing Strategy).

Câu 9: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh việc xây dựng sản phẩm theo vòng lặp "Xây dựng - Đo lường - Học hỏi" (Build - Measure - Learn). Mục tiêu quan trọng nhất của vòng lặp này là gì?

  • A. Nhanh chóng hoàn thiện sản phẩm với đầy đủ tính năng.
  • B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm.
  • C. Kiểm chứng các giả định về sản phẩm và thị trường, giảm thiểu rủi ro thất bại.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của đội ngũ phát triển.

Câu 10: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) trong SWOT đại diện cho điều gì?

  • A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Các yếu tố bên ngoài có thể tạo ra lợi thế cho sản phẩm.
  • C. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
  • D. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho sản phẩm.

Câu 11: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc xác định "Yêu cầu phi chức năng" (Non-functional Requirements) quan trọng vì điều gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ các tính năng theo yêu cầu của khách hàng.
  • B. Giúp đội ngũ phát triển tập trung vào các chức năng cốt lõi của sản phẩm.
  • C. Đảm bảo chất lượng, hiệu suất, bảo mật và trải nghiệm người dùng của sản phẩm.
  • D. Xác định chi phí và thời gian cần thiết để phát triển sản phẩm.

Câu 12: "Bản đồ hành trình khách hàng" (Customer Journey Map) là công cụ trực quan hóa trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ. Lợi ích chính của việc sử dụng Customer Journey Map là gì?

  • A. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng, xác định điểm đau và cơ hội cải thiện.
  • B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng bằng chỉ số NPS.
  • C. Phân tích hành vi người dùng trên website/ứng dụng.
  • D. Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với từng giai đoạn vòng đời sản phẩm.

Câu 13: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc xác định "Lợi thế cạnh tranh" (Competitive Advantage) của họ là quan trọng. Lợi thế cạnh tranh không bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp hơn đối thủ.
  • B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
  • C. Số lượng nhân viên lớn hơn.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

Câu 14: Trong quản lý sản phẩm, "Backlog sản phẩm" (Product Backlog) là danh sách các yêu cầu, tính năng, cải tiến cần thực hiện. Ai là người chịu trách nhiệm chính quản lý và ưu tiên Product Backlog?

  • A. Scrum Master.
  • B. Product Owner (PO).
  • C. Đội ngũ phát triển (Development Team).
  • D. Quản lý dự án (Project Manager).

Câu 15: "Mô hình Kano" phân loại các thuộc tính sản phẩm thành ba loại: Cơ bản, Hiệu suất, và Thú vị. Thuộc tính "Thú vị" (Delighters) có đặc điểm gì?

  • A. Khách hàng mong đợi phải có, nếu thiếu sẽ rất khó chịu.
  • B. Mức độ hài lòng tăng tuyến tính với mức độ đáp ứng thuộc tính.
  • C. Không ảnh hưởng đến sự hài lòng nếu có hay không có.
  • D. Vượt quá mong đợi của khách hàng, tạo sự thích thú và hài lòng cao.

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định về sản phẩm, việc sử dụng "Dữ liệu định lượng" (Quantitative Data) quan trọng vì điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc động cơ và cảm xúc của khách hàng.
  • B. Đo lường, thống kê, và phân tích xu hướng một cách khách quan.
  • C. Thu thập thông tin chi tiết về trải nghiệm cá nhân của khách hàng.
  • D. Phát hiện các vấn đề tiềm ẩn mà dữ liệu định tính không thể thấy.

Câu 17: "MVP" (Minimum Viable Product) là khái niệm quan trọng trong phát triển sản phẩm. Mục tiêu chính của việc xây dựng MVP là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
  • B. Tiết kiệm chi phí và thời gian phát triển sản phẩm.
  • C. Kiểm chứng giả định về sản phẩm và thị trường với chi phí và rủi ro thấp nhất.
  • D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng sản phẩm ra mắt sớm nhất.

Câu 18: "Chỉ số giữ chân khách hàng" (Customer Retention Rate) là thước đo quan trọng trong quản trị sản phẩm. Chỉ số này thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Số lượng khách hàng mới thu hút được trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.

Câu 19: "Phân tích PESTEL" là công cụ được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài. Yếu tố "Công nghệ" (Technological) trong PESTEL bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chính sách thuế và quy định pháp luật.
  • B. Xu hướng công nghệ mới, tự động hóa, và đổi mới sáng tạo.
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô, tăng trưởng GDP, và lạm phát.
  • D. Các yếu tố văn hóa, xã hội, và nhân khẩu học.

Câu 20: Trong quản trị sản phẩm, "Roadmap sản phẩm" (Product Roadmap) là công cụ giao tiếp chiến lược. Mục đích chính của Roadmap sản phẩm là gì?

  • A. Liệt kê chi tiết tất cả các tính năng cần phát triển cho sản phẩm.
  • B. Quản lý tiến độ công việc của đội ngũ phát triển sản phẩm.
  • C. Đo lường hiệu suất của sản phẩm trên thị trường.
  • D. Truyền đạt tầm nhìn, chiến lược và kế hoạch phát triển sản phẩm cho các bên liên quan.

Câu 21: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn "Suy thoái" (Decline) trong vòng đời sản phẩm, chiến lược phù hợp nhất mà Product Manager nên cân nhắc là gì?

  • A. Tăng cường đầu tư vào marketing và quảng bá sản phẩm.
  • B. Phát triển thêm nhiều tính năng mới để thu hút khách hàng.
  • C. Thu hẹp quy mô sản xuất, tập trung vào phân khúc khách hàng trung thành hoặc loại bỏ sản phẩm.
  • D. Giảm giá bán để cạnh tranh với các sản phẩm mới hơn.

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng thị trường cho một sản phẩm mới, "Quy mô thị trường" (Market Size) là một yếu tố quan trọng. Quy mô thị trường thể hiện điều gì?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Tổng nhu cầu hoặc doanh số tiềm năng của thị trường mục tiêu.
  • C. Tốc độ tăng trưởng của thị trường trong những năm gần đây.
  • D. Khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trên thị trường.

Câu 23: "Persona khách hàng" (Customer Persona) là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Persona khách hàng đại diện cho điều gì?

  • A. Báo cáo phân tích dữ liệu hành vi người dùng thực tế.
  • B. Danh sách các khách hàng tiềm năng của sản phẩm.
  • C. Hình mẫu đại diện cho một phân khúc khách hàng mục tiêu, dựa trên nghiên cứu.
  • D. Mô tả chi tiết về sản phẩm và các tính năng của nó.

Câu 24: Trong quá trình phát triển sản phẩm, "Thử nghiệm người dùng" (Usability Testing) được thực hiện để đánh giá trải nghiệm người dùng. Mục tiêu chính của Usability Testing là gì?

  • A. Phát hiện và khắc phục các vấn đề về khả năng sử dụng và trải nghiệm người dùng.
  • B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
  • C. Kiểm tra chất lượng kỹ thuật của sản phẩm trước khi ra mắt.
  • D. Thu thập phản hồi về các tính năng mới của sản phẩm.

Câu 25: "Giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) là chỉ số quan trọng trong quản trị sản phẩm. CLTV thể hiện điều gì?

  • A. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
  • B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • C. Lợi nhuận gộp từ một khách hàng trong một năm.
  • D. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.

Câu 26: Để ưu tiên các tính năng trong Product Backlog, phương pháp "MoSCoW" thường được sử dụng. "Must have" trong MoSCoW đại diện cho loại tính năng nào?

  • A. Tính năng nên có nếu có đủ nguồn lực.
  • B. Tính năng bắt buộc phải có để sản phẩm hoạt động và đạt mục tiêu.
  • C. Tính năng có thể có nhưng không ưu tiên.
  • D. Tính năng không cần thiết và sẽ không phát triển.

Câu 27: "Phễu chuyển đổi" (Conversion Funnel) là công cụ quan trọng để phân tích hành vi người dùng. Phễu chuyển đổi mô tả điều gì?

  • A. Quy trình phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến ra mắt thị trường.
  • B. Mô hình vòng đời khách hàng từ khi nhận biết đến khi trung thành.
  • C. Các bước mà người dùng thực hiện để hoàn thành một mục tiêu cụ thể trên sản phẩm.
  • D. Phân khúc khách hàng mục tiêu dựa trên hành vi và đặc điểm nhân khẩu học.

Câu 28: Trong quản trị sản phẩm, "KPI" (Key Performance Indicator) được sử dụng để đo lường hiệu quả. KPI quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một tính năng mới thường là gì?

  • A. Tỷ lệ sử dụng tính năng mới (Feature Adoption Rate).
  • B. Thời gian tải trang trung bình (Average Page Load Time).
  • C. Tổng doanh thu sản phẩm (Total Product Revenue).
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score).

Câu 29: "A/B Testing" là phương pháp thử nghiệm phổ biến trong phát triển sản phẩm số. Mục đích chính của A/B Testing là gì?

  • A. Thu thập phản hồi định tính từ người dùng về sản phẩm.
  • B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Đo lường hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm trên các nền tảng khác nhau.
  • D. Phân tích hành vi người dùng trên website/ứng dụng.

Câu 30: Trong quản trị sản phẩm, "Tầm nhìn sản phẩm" (Product Vision) đóng vai trò định hướng chiến lược. Tầm nhìn sản phẩm cần phải có đặc điểm nào?

  • A. Chi tiết, cụ thể, và dễ dàng đo lường.
  • B. Thay đổi thường xuyên để thích ứng với thị trường.
  • C. Tập trung vào các vấn đề kỹ thuật và công nghệ.
  • D. Truyền cảm hứng, rõ ràng, hướng đến tương lai và định hướng hành động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Owner (PO) đóng vai trò trung tâm. Nhiệm vụ *quan trọng nhất* của PO trong việc đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng tiềm năng, phương pháp nghiên cứu thị trường *phù hợp nhất* ở giai đoạn đầu này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Mô hình 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle - PLC) mô tả các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi suy thoái. Giai đoạn nào thường *đòi hỏi chi phí marketing cao nhất* để tạo nhận biết và thúc đẩy tăng trưởng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại danh mục sản phẩm của doanh nghiệp thành bốn nhóm: Ngôi sao, Bò sữa, Dấu hỏi, và Chó mực. Sản phẩm thuộc nhóm 'Bò sữa' có đặc điểm *nổi bật* nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về một sản phẩm dịch vụ, chỉ số NPS (Net Promoter Score) thường được sử dụng. NPS được tính dựa trên thang điểm từ 0 đến 10, hỏi khách hàng 'Khả năng bạn giới thiệu sản phẩm/dịch vụ này cho bạn bè/đồng nghiệp là bao nhiêu?'. Nhóm khách hàng 'Promoters' là những người cho điểm trong khoảng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, 'Sprint Review' là một sự kiện quan trọng. Mục đích *chính* của Sprint Review là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một công ty sản xuất phần mềm đang xem xét việc định giá cho sản phẩm mới. Chiến lược định giá 'Hớt váng' (Price Skimming) *phù hợp nhất* khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để xây dựng 'Tuyên bố định vị sản phẩm' (Product Positioning Statement) hiệu quả, cần xác định rõ các yếu tố nào *ngoại trừ*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh việc xây dựng sản phẩm theo vòng lặp 'Xây dựng - Đo lường - Học hỏi' (Build - Measure - Learn). Mục tiêu *quan trọng nhất* của vòng lặp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) trong SWOT *đại diện cho* điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc xác định 'Yêu cầu phi chức năng' (Non-functional Requirements) *quan trọng* vì điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: 'Bản đồ hành trình khách hàng' (Customer Journey Map) là công cụ trực quan hóa trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ. Lợi ích *chính* của việc sử dụng Customer Journey Map là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc xác định 'Lợi thế cạnh tranh' (Competitive Advantage) của họ là *quan trọng*. Lợi thế cạnh tranh *không bao gồm* yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quản lý sản phẩm, 'Backlog sản phẩm' (Product Backlog) là danh sách các yêu cầu, tính năng, cải tiến cần thực hiện. Ai là người *chịu trách nhiệm chính* quản lý và ưu tiên Product Backlog?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: 'Mô hình Kano' phân loại các thuộc tính sản phẩm thành ba loại: Cơ bản, Hiệu suất, và Thú vị. Thuộc tính 'Thú vị' (Delighters) có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định về sản phẩm, việc sử dụng 'Dữ liệu định lượng' (Quantitative Data) *quan trọng* vì điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'MVP' (Minimum Viable Product) là khái niệm quan trọng trong phát triển sản phẩm. Mục tiêu *chính* của việc xây dựng MVP là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: 'Chỉ số giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate) là thước đo quan trọng trong quản trị sản phẩm. Chỉ số này *thể hiện* điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Phân tích PESTEL' là công cụ được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài. Yếu tố 'Công nghệ' (Technological) trong PESTEL *bao gồm* những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong quản trị sản phẩm, 'Roadmap sản phẩm' (Product Roadmap) là công cụ giao tiếp chiến lược. Mục đích *chính* của Roadmap sản phẩm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn 'Suy thoái' (Decline) trong vòng đời sản phẩm, chiến lược *phù hợp nhất* mà Product Manager nên cân nhắc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng thị trường cho một sản phẩm mới, 'Quy mô thị trường' (Market Size) là một yếu tố *quan trọng*. Quy mô thị trường *thể hiện* điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Persona khách hàng' (Customer Persona) là công cụ hữu ích trong quản trị sản phẩm. Persona khách hàng *đại diện cho* điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'Thử nghiệm người dùng' (Usability Testing) được thực hiện để đánh giá trải nghiệm người dùng. Mục tiêu *chính* của Usability Testing là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) là chỉ số quan trọng trong quản trị sản phẩm. CLTV *thể hiện* điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để ưu tiên các tính năng trong Product Backlog, phương pháp 'MoSCoW' thường được sử dụng. 'Must have' trong MoSCoW *đại diện cho* loại tính năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'Phễu chuyển đổi' (Conversion Funnel) là công cụ quan trọng để phân tích hành vi người dùng. Phễu chuyển đổi *mô tả* điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quản trị sản phẩm, 'KPI' (Key Performance Indicator) được sử dụng để đo lường hiệu quả. KPI *quan trọng nhất* để đánh giá sự thành công của một tính năng mới thường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'A/B Testing' là phương pháp thử nghiệm phổ biến trong phát triển sản phẩm số. Mục đích *chính* của A/B Testing là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong quản trị sản phẩm, 'Tầm nhìn sản phẩm' (Product Vision) đóng vai trò định hướng chiến lược. Tầm nhìn sản phẩm *cần phải* có đặc điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 05

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm, "Minimum Viable Product" (MVP) được hiểu chính xác nhất là:

  • A. Một phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh nhưng với ít tính năng hơn so với dự kiến ban đầu.
  • B. Một bản thử nghiệm sản phẩm được phát hành nội bộ cho nhóm phát triển và kiểm thử.
  • C. Một phiên bản sản phẩm có chức năng cốt lõi, đủ để phát hành cho người dùng sớm và thu thập phản hồi.
  • D. Một tài liệu mô tả chi tiết tất cả các tính năng tiềm năng của sản phẩm trong tương lai.

Câu 2: Khi phân tích thị trường cho một sản phẩm công nghệ mới, Product Manager cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để đánh giá tiềm năng thành công bền vững?

  • A. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm thấp nhất so với đối thủ.
  • B. Khả năng mở rộng và thích ứng của sản phẩm với các xu hướng công nghệ và nhu cầu thị trường thay đổi.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu hiện tại của công ty trên thị trường.
  • D. Số lượng bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến sản phẩm.

Câu 3: Trong giai đoạn "Tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và mở rộng thị phần?

  • A. Tăng cường độ phủ thương hiệu và mở rộng kênh phân phối để tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng mới.
  • B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ mới xuất hiện.
  • C. Tập trung vào việc tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng cách cắt giảm chi phí marketing.
  • D. Thu hẹp phạm vi thị trường mục tiêu và tập trung vào nhóm khách hàng trung thành hiện có.

Câu 4: Một công ty phát triển phần mềm SaaS nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) tăng cao. Biện pháp nào sau đây Product Manager nên ưu tiên thực hiện để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Triển khai chương trình giảm giá và khuyến mãi lớn để giữ chân khách hàng hiện tại.
  • B. Nâng cấp giao diện người dùng và thêm các tính năng mới hấp dẫn để tăng giá trị sản phẩm.
  • C. Tăng cường hoạt động marketing và quảng cáo để thu hút khách hàng mới bù đắp số lượng khách hàng rời bỏ.
  • D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng và thu thập phản hồi từ khách hàng rời bỏ để xác định nguyên nhân churn và cải thiện sản phẩm.

Câu 5: Khi xây dựng "Product Roadmap", Product Manager cần cân bằng giữa tầm nhìn dài hạn và khả năng thích ứng linh hoạt với thay đổi thị trường. Phương pháp nào sau đây giúp đạt được sự cân bằng này tốt nhất?

  • A. Xây dựng roadmap chi tiết theo quý trong vòng 5 năm tới với tất cả các tính năng và thời gian phát hành cụ thể.
  • B. Xây dựng roadmap theo chủ đề và mục tiêu chiến lược, cho phép điều chỉnh linh hoạt các tính năng và thời gian thực hiện dựa trên phản hồi và thay đổi thị trường.
  • C. Tập trung roadmap vào danh sách các tính năng cần phát triển mà không cần xác định thời gian cụ thể để đảm bảo tính linh hoạt cao nhất.
  • D. Roadmap chỉ nên được xây dựng cho giai đoạn ngắn hạn (3-6 tháng) để dễ dàng thích ứng với các thay đổi nhanh chóng của thị trường.

Câu 6: Trong quá trình "Discovery" sản phẩm, kỹ thuật "5 Whys" thường được sử dụng để:

  • A. Nhanh chóng tìm ra giải pháp cho một vấn đề đã xác định.
  • B. Thu thập càng nhiều ý tưởng càng tốt trong thời gian ngắn.
  • C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoặc nhu cầu sâu xa của người dùng.
  • D. Đánh giá mức độ khả thi về mặt kỹ thuật của một ý tưởng sản phẩm.

Câu 7: Khi thực hiện "A/B testing" cho trang đích (landing page) của sản phẩm, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá phiên bản nào hiệu quả hơn?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate) - phần trăm khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
  • B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) - phần trăm khách truy cập rời khỏi trang ngay lập tức mà không tương tác.
  • C. Thời gian trung bình khách truy cập ở lại trên trang (Average time on page).
  • D. Số lượng trang được xem trên mỗi phiên truy cập (Pages per session).

Câu 8: Trong mô hình "Product-Led Growth" (PLG), vai trò của sản phẩm đối với sự phát triển của doanh nghiệp là gì?

  • A. Sản phẩm là công cụ hỗ trợ cho các hoạt động marketing và bán hàng truyền thống.
  • B. Sản phẩm là công cụ chính để thu hút, giữ chân và chuyển đổi người dùng thành khách hàng trả phí.
  • C. Sản phẩm đóng vai trò thứ yếu, marketing và bán hàng mới là yếu tố quyết định sự phát triển.
  • D. Sản phẩm chỉ cần đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, không cần chú trọng trải nghiệm người dùng trong mô hình PLG.

Câu 9: Khi xác định "User Persona" cho sản phẩm, Product Manager cần thu thập thông tin đa dạng về người dùng mục tiêu. Loại thông tin nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc xây dựng User Persona hiệu quả?

  • A. Thông tin nhân khẩu học (tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập).
  • B. Mục tiêu và động lực sử dụng sản phẩm.
  • C. Thách thức và khó khăn họ gặp phải liên quan đến vấn đề sản phẩm giải quyết.
  • D. Sở thích cá nhân về âm nhạc và phim ảnh.

Câu 10: Trong buổi "Sprint Review" của quy trình Scrum, mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra và sửa lỗi kỹ thuật của các tính năng đã phát triển trong Sprint.
  • B. Lập kế hoạch chi tiết cho các công việc cần thực hiện trong Sprint tiếp theo.
  • C. Trình bày các tính năng đã hoàn thành cho Stakeholders và thu thập phản hồi để điều chỉnh Product Backlog.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm phát triển.

Câu 11: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc xác định giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, thay vì chi phí sản xuất?

  • A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
  • B. Định giá dựa trên giá trị (Value-based pricing).
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
  • D. Định giá hớt váng (Price skimming).

Câu 12: "North Star Metric" (NSM) là gì và tại sao nó quan trọng đối với Product Manager?

  • A. NSM là chỉ số đo lường cốt lõi, phản ánh giá trị sản phẩm mang lại cho khách hàng và định hướng sự phát triển dài hạn của sản phẩm.
  • B. NSM là chỉ số đo lường doanh thu hàng tháng, giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh ngắn hạn.
  • C. NSM là chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, thông qua khảo sát NPS.
  • D. NSM là chỉ số đo lường số lượng tính năng mới được phát hành mỗi quý.

Câu 13: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào sau đây để xác định cơ hội và thách thức cho sản phẩm của mình?

  • A. Số lượng nhân viên và quy mô văn phòng của đối thủ.
  • B. Màu sắc chủ đạo và logo thương hiệu của đối thủ.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược sản phẩm và thị phần của đối thủ.
  • D. Số lượng bài viết và quảng cáo mà đối thủ đăng tải trên mạng xã hội.

Câu 14: Trong quá trình phát triển sản phẩm, "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) phát sinh khi nào và tại sao cần quản lý nó?

  • A. Khi nhóm phát triển sử dụng công nghệ mới và chưa quen thuộc.
  • B. Khi sản phẩm gặp lỗi nghiêm trọng và cần sửa chữa khẩn cấp.
  • C. Khi khách hàng yêu cầu thay đổi tính năng sau khi sản phẩm đã được phát hành.
  • D. Khi nhóm phát triển chọn giải pháp nhanh, chưa tối ưu để đáp ứng thời hạn, và cần quản lý vì nó gây ra các vấn đề trong tương lai.

Câu 15: "Product Backlog Refinement" (hay "Grooming") là hoạt động quan trọng trong Scrum. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho các công việc cần thực hiện trong Sprint hiện tại.
  • B. Làm rõ yêu cầu, ước tính độ phức tạp và sắp xếp thứ tự ưu tiên các mục trong Product Backlog để chuẩn bị cho các Sprint sắp tới.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển và Product Owner.
  • D. Thuyết trình và demo các tính năng đã hoàn thành cho Stakeholders.

Câu 16: Khi sản phẩm bước vào giai đoạn "Suy thoái" của vòng đời, chiến lược nào sau đây Product Manager nên cân nhắc để tối ưu hóa lợi nhuận?

  • A. Đầu tư mạnh vào marketing và phát triển tính năng mới để tái khởi động tăng trưởng.
  • B. Mở rộng sang thị trường mới hoặc phân khúc khách hàng mới để tìm kiếm cơ hội tăng trưởng.
  • C. Thực hiện chiến lược "thu hoạch" (harvest strategy) - giảm chi phí, tập trung vào lợi nhuận từ nhóm khách hàng trung thành còn lại.
  • D. Ngừng sản xuất và rút sản phẩm khỏi thị trường ngay lập tức để tránh thua lỗ.

Câu 17: "Value Proposition Canvas" là công cụ hữu ích cho Product Manager để:

  • A. Thiết kế và kiểm tra "giá trị đề xuất" (value proposition) của sản phẩm, đảm bảo phù hợp với nhu cầu khách hàng.
  • B. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Lập kế hoạch marketing và truyền thông cho sản phẩm mới.
  • D. Quản lý và theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm của nhóm kỹ thuật.

Câu 18: "Customer Journey Map" giúp Product Manager hiểu rõ hơn về:

  • A. Hành vi sử dụng sản phẩm của khách hàng trong một phiên làm việc cụ thể.
  • B. Toàn bộ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ, từ điểm tiếp xúc đầu tiên đến khi đạt được mục tiêu.
  • C. Dữ liệu nhân khẩu học và tâm lý của khách hàng mục tiêu.
  • D. Quy trình làm việc nội bộ của nhóm phát triển sản phẩm.

Câu 19: Trong các buổi phỏng vấn người dùng (user interviews), Product Manager nên ưu tiên đặt câu hỏi loại nào để thu thập thông tin sâu sắc và hữu ích nhất?

  • A. Câu hỏi đóng (Closed-ended questions) chỉ yêu cầu câu trả lời "có" hoặc "không".
  • B. Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple-choice questions) với các phương án trả lời được định sẵn.
  • C. Câu hỏi mở (Open-ended questions) khuyến khích người dùng chia sẻ chi tiết và suy nghĩ của họ.
  • D. Câu hỏi gợi ý (Leading questions) hướng người dùng đến một câu trả lời cụ thể.

Câu 20: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng (Quantitative research) thay vì nghiên cứu định tính (Qualitative research)?

  • A. Khi cần khám phá sâu sắc động cơ, thái độ và cảm xúc của người dùng.
  • B. Khi cần xây dựng User Persona và Customer Journey Map.
  • C. Khi cần thu thập ý tưởng sáng tạo và giải pháp mới cho sản phẩm.
  • D. Khi cần đo lường và thống kê hành vi của một lượng lớn người dùng để xác nhận giả thuyết hoặc đánh giá hiệu quả của một thay đổi sản phẩm.

Câu 21: "Feature prioritization" (Ưu tiên tính năng) là một hoạt động quan trọng của Product Manager. Khung đánh giá "RICE" (Reach, Impact, Confidence, Effort) giúp ưu tiên tính năng dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Mức độ phù hợp với tầm nhìn sản phẩm, Tính khả thi về kỹ thuật, Mức độ hấp dẫn với người dùng, Lợi nhuận tiềm năng.
  • B. Chi phí phát triển, Thời gian phát triển, Rủi ro kỹ thuật, Khả năng tương thích với hệ thống hiện tại.
  • C. Phạm vi tiếp cận (Reach), Tác động (Impact), Độ tin cậy (Confidence), Nỗ lực (Effort).
  • D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường, Xu hướng công nghệ, Phản hồi từ khách hàng chủ chốt, Yêu cầu từ ban lãnh đạo.

Câu 22: Trong quá trình phát triển sản phẩm, "Validation" (Xác thực) ý tưởng và giải pháp có vai trò gì quan trọng?

  • A. Đảm bảo sản phẩm được phát triển nhanh chóng và đúng thời hạn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách kiểm tra xem ý tưởng và giải pháp có thực sự đáp ứng nhu cầu người dùng và có khả thi về mặt thị trường hay không.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhóm phát triển sản phẩm.
  • D. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong quá trình phát triển sản phẩm.

Câu 23: "Product Vision" (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong định hướng phát triển sản phẩm?

  • A. Là kim chỉ nam, định hướng chiến lược dài hạn cho sản phẩm, giúp tất cả các bên liên quan hiểu rõ mục tiêu chung và đưa ra quyết định nhất quán.
  • B. Là bản mô tả chi tiết tất cả các tính năng và chức năng của sản phẩm.
  • C. Là kế hoạch marketing và truyền thông cho sản phẩm khi ra mắt thị trường.
  • D. Là báo cáo đánh giá hiệu quả hoạt động của nhóm phát triển sản phẩm.

Câu 24: "Product Owner" (PO) trong Scrum có trách nhiệm chính nào đối với Product Backlog?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng Sprint và phân công công việc cho nhóm phát triển.
  • B. Kiểm tra chất lượng code và đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
  • C. Tổ chức các buổi họp hàng ngày (Daily Scrum) và theo dõi tiến độ công việc của nhóm.
  • D. Quản lý Product Backlog, bao gồm xác định, ưu tiên và đảm bảo Product Backlog phản ánh đúng nhu cầu kinh doanh và người dùng.

Câu 25: "User Story Mapping" là kỹ thuật hữu ích trong Product Management để:

  • A. Viết User Stories chi tiết và đầy đủ cho tất cả các tính năng của sản phẩm.
  • B. Lập Product Roadmap chi tiết theo thời gian biểu cụ thể.
  • C. Trực quan hóa và cấu trúc Product Backlog theo hành trình người dùng, giúp hiểu rõ luồng công việc và xác định các phần quan trọng cần ưu tiên phát triển.
  • D. Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng sau mỗi phiên bản sản phẩm.

Câu 26: "Growth Hacking" là gì và mục tiêu chính của nó trong phát triển sản phẩm là gì?

  • A. Phương pháp marketing truyền thống tập trung vào xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm rộng rãi.
  • B. Tập hợp các kỹ thuật marketing và phát triển sản phẩm sáng tạo, tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng và hiệu quả chi phí.
  • C. Quy trình tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) để tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • D. Mô hình kinh doanh tập trung vào việc tạo ra doanh thu lớn trong thời gian ngắn.

Câu 27: "Cohort Analysis" là một kỹ thuật phân tích dữ liệu quan trọng trong Product Management. Nó giúp Product Manager hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Hành vi của các nhóm người dùng (cohorts) có chung đặc điểm hoặc thời điểm tham gia, theo thời gian, để hiểu rõ hơn về xu hướng sử dụng và giữ chân người dùng.
  • B. Hiệu quả của các chiến dịch marketing và quảng cáo khác nhau.
  • C. Phản hồi tức thời của người dùng về một tính năng mới sau khi phát hành.
  • D. Mức độ hài lòng chung của người dùng về sản phẩm tại một thời điểm nhất định.

Câu 28: Khi xây dựng chiến lược sản phẩm, Product Manager cần xem xét yếu tố "bối cảnh cạnh tranh". Yếu tố nào sau đây không thuộc về bối cảnh cạnh tranh?

  • A. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp trên thị trường.
  • B. Xu hướng thị trường và công nghệ có thể ảnh hưởng đến sản phẩm.
  • C. Rào cản gia nhập thị trường và sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi của công ty.

Câu 29: "Dogfooding" (Ăn thức ăn cho chó) là một thực hành phổ biến trong phát triển sản phẩm. Nó có nghĩa là gì?

  • A. Thử nghiệm sản phẩm với một nhóm nhỏ khách hàng bên ngoài trước khi phát hành rộng rãi.
  • B. Thực hiện khảo sát và phỏng vấn khách hàng để thu thập phản hồi về sản phẩm.
  • C. Nhóm phát triển và nhân viên công ty sử dụng sản phẩm của chính mình như người dùng thực tế để phát hiện lỗi và cải thiện sản phẩm.
  • D. Tổ chức các buổi demo sản phẩm cho ban lãnh đạo công ty.

Câu 30: "Product Evangelist" là vai trò gì trong Product Management và họ đóng góp như thế nào vào sự thành công của sản phẩm?

  • A. Nhân viên bán hàng trực tiếp sản phẩm cho khách hàng doanh nghiệp.
  • B. Người đam mê sản phẩm, có khả năng truyền đạt giá trị sản phẩm một cách thuyết phục đến cộng đồng, khách hàng và thị trường, giúp xây dựng cộng đồng và thúc đẩy sự chấp nhận sản phẩm.
  • C. Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng sản phẩm.
  • D. Người quản lý dự án phát triển sản phẩm, đảm bảo tiến độ và chất lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm, 'Minimum Viable Product' (MVP) được hiểu chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích thị trường cho một sản phẩm công nghệ mới, Product Manager cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để đánh giá tiềm năng thành công bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong giai đoạn 'Tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và mở rộng thị phần?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một công ty phát triển phần mềm SaaS nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) tăng cao. Biện pháp nào sau đây Product Manager nên ưu tiên thực hiện để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi xây dựng 'Product Roadmap', Product Manager cần cân bằng giữa tầm nhìn dài hạn và khả năng thích ứng linh hoạt với thay đổi thị trường. Phương pháp nào sau đây giúp đạt được sự cân bằng này tốt nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong quá trình 'Discovery' sản phẩm, kỹ thuật '5 Whys' thường được sử dụng để:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi thực hiện 'A/B testing' cho trang đích (landing page) của sản phẩm, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá phiên bản nào hiệu quả hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong mô hình 'Product-Led Growth' (PLG), vai trò của sản phẩm đối với sự phát triển của doanh nghiệp là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi xác định 'User Persona' cho sản phẩm, Product Manager cần thu thập thông tin đa dạng về người dùng mục tiêu. Loại thông tin nào sau đây *ít* quan trọng nhất trong việc xây dựng User Persona hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong buổi 'Sprint Review' của quy trình Scrum, mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc xác định giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, thay vì chi phí sản xuất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: 'North Star Metric' (NSM) là gì và tại sao nó quan trọng đối với Product Manager?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào sau đây để xác định cơ hội và thách thức cho sản phẩm của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) phát sinh khi nào và tại sao cần quản lý nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: 'Product Backlog Refinement' (hay 'Grooming') là hoạt động quan trọng trong Scrum. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi sản phẩm bước vào giai đoạn 'Suy thoái' của vòng đời, chiến lược nào sau đây Product Manager nên cân nhắc để tối ưu hóa lợi nhuận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Value Proposition Canvas' là công cụ hữu ích cho Product Manager để:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Customer Journey Map' giúp Product Manager hiểu rõ hơn về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong các buổi phỏng vấn người dùng (user interviews), Product Manager nên ưu tiên đặt câu hỏi loại nào để thu thập thông tin sâu sắc và hữu ích nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng (Quantitative research) thay vì nghiên cứu định tính (Qualitative research)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: 'Feature prioritization' (Ưu tiên tính năng) là một hoạt động quan trọng của Product Manager. Khung đánh giá 'RICE' (Reach, Impact, Confidence, Effort) giúp ưu tiên tính năng dựa trên những tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'Validation' (Xác thực) ý tưởng và giải pháp có vai trò gì quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Product Vision' (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò gì trong định hướng phát triển sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Product Owner' (PO) trong Scrum có trách nhiệm chính nào đối với Product Backlog?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'User Story Mapping' là kỹ thuật hữu ích trong Product Management để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Growth Hacking' là gì và mục tiêu chính của nó trong phát triển sản phẩm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Cohort Analysis' là một kỹ thuật phân tích dữ liệu quan trọng trong Product Management. Nó giúp Product Manager hiểu rõ hơn về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi xây dựng chiến lược sản phẩm, Product Manager cần xem xét yếu tố 'bối cảnh cạnh tranh'. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về bối cảnh cạnh tranh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Dogfooding' (Ăn thức ăn cho chó) là một thực hành phổ biến trong phát triển sản phẩm. Nó có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: 'Product Evangelist' là vai trò gì trong Product Management và họ đóng góp như thế nào vào sự thành công của sản phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 06

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision đóng vai trò như kim chỉ nam. Đâu là phát biểu phù hợp nhất mô tả tầm quan trọng của Product Vision đối với một Product Manager?

  • A. Product Vision giúp Product Manager định hướng và đưa ra quyết định nhất quán trong quá trình phát triển sản phẩm, đảm bảo sản phẩm đi đúng mục tiêu dài hạn.
  • B. Product Vision giúp Product Manager thu hút đầu tư và nguồn lực cho dự án sản phẩm.
  • C. Product Vision giúp Product Manager quản lý backlog và ưu tiên các tính năng sản phẩm.
  • D. Product Vision giúp Product Manager giao tiếp với đội ngũ kỹ thuật về yêu cầu sản phẩm.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực EdTech đang phát triển ứng dụng học trực tuyến cá nhân hóa. Họ đang ở giai đoạn Product Discovery. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất mà Product Manager nên ưu tiên thực hiện trong giai đoạn này?

  • A. Xây dựng roadmap sản phẩm chi tiết cho 6 tháng tới.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) chi tiết cho ứng dụng.
  • C. Tiến hành nghiên cứu người dùng sâu rộng để hiểu rõ nhu cầu, vấn đề và mong muốn của học sinh và giáo viên.
  • D. Lựa chọn công nghệ và nền tảng phát triển ứng dụng phù hợp.

Câu 3: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng thương mại điện tử. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ trang sản phẩm sang giỏ hàng đang giảm mạnh. Để phân tích nguyên nhân vấn đề này, bạn sẽ ưu tiên sử dụng phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây?

  • A. Phân tích когортный анализ (Cohort Analysis) để xem xét hành vi của các nhóm người dùng khác nhau theo thời gian.
  • B. Phân tích luồng hành vi (Funnel Analysis) để xác định điểm rơi trong quy trình từ trang sản phẩm đến giỏ hàng.
  • C. Phân tích mô tả (Descriptive Analysis) để thống kê các chỉ số cơ bản như traffic, page views.
  • D. Phân tích hồi quy (Regression Analysis) để dự đoán tỷ lệ chuyển đổi trong tương lai.

Câu 4: Trong buổi Sprint Planning, Product Owner trình bày User Story:

  • A. Tính năng lọc sản phẩm theo giá hoạt động tốt.
  • B. Người dùng có thể lọc sản phẩm theo giá.
  • C. Lọc giá hoạt động nhanh và chính xác.
  • D. Khi người dùng chọn lọc theo khoảng giá X-Y, chỉ các sản phẩm có giá nằm trong khoảng đó mới hiển thị trong kết quả.

Câu 5: Bạn đang quản lý sản phẩm B2B SaaS. Phản hồi từ khách hàng cho thấy họ gặp khó khăn trong việc tích hợp sản phẩm của bạn với hệ thống CRM hiện tại của họ. Để giải quyết vấn đề này và tăng sự hài lòng của khách hàng, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào sau đây?

  • A. Tổ chức các buổi đào tạo trực tuyến hướng dẫn khách hàng sử dụng sản phẩm hiệu quả hơn.
  • B. Tái thiết kế giao diện người dùng (UI) của sản phẩm để dễ sử dụng hơn.
  • C. Phát triển API (Application Programming Interface) mở và tài liệu hướng dẫn chi tiết để khách hàng tự tích hợp hoặc thuê bên thứ ba tích hợp.
  • D. Giảm giá sản phẩm để bù đắp cho sự bất tiện trong quá trình sử dụng.

Câu 6: Công ty bạn đang phát triển một ứng dụng di động mới. Bạn muốn đánh giá mức độ khả thi về mặt kỹ thuật của dự án trước khi đầu tư nguồn lực lớn. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện đánh giá này?

  • A. Thực hiện nghiên cứu thị trường để đánh giá nhu cầu của người dùng.
  • B. Xây dựng Proof of Concept (PoC) để kiểm thử các công nghệ và giải pháp kỹ thuật cốt lõi.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm hiểu các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • D. Lập kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm.

Câu 7: Bạn là Product Manager cho một nền tảng mạng xã hội. Bạn nhận thấy tỷ lệ tương tác (engagement) của người dùng trên tính năng Stories đang giảm. Để tăng cường tương tác trở lại, bạn sẽ áp dụng thử nghiệm A/B Testing để kiểm tra giả thuyết nào sau đây?

  • A. Thay đổi màu sắc nút
  • B. Tăng tần suất gửi thông báo đẩy (push notification) nhắc nhở người dùng đăng Story.
  • C. Thêm các sticker và filter mới, sáng tạo và phù hợp với xu hướng hiện tại vào tính năng Stories.
  • D. Giảm dung lượng ảnh và video tối đa được phép đăng lên Stories.

Câu 8: Trong quá trình xây dựng Product Roadmap, Product Manager cần cân bằng giữa tầm nhìn dài hạn và khả năng thích ứng với thay đổi thị trường. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo roadmap vừa có định hướng, vừa linh hoạt?

  • A. Roadmap nên tập trung vào vấn đề cần giải quyếtkết quả mong muốn (outcome-based), thay vì chỉ liệt kê danh sách tính năng (feature-based) và thời gian cụ thể.
  • B. Roadmap nên được xây dựng chi tiết và cố định cho ít nhất 1 năm tới để đảm bảo tính ổn định.
  • C. Roadmap nên được giữ bí mật và chỉ chia sẻ với đội ngũ phát triển sản phẩm để tránh lộ thông tin cho đối thủ.
  • D. Roadmap nên ưu tiên các tính năng dễ thực hiện và có chi phí thấp để nhanh chóng ra mắt sản phẩm.

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị buổi Demo Sprint cuối Sprint cho các bên liên quan. Mục tiêu chính của buổi Demo Sprint là gì?

  • A. Để nghiệm thu kết quả Sprint và đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng yêu cầu.
  • B. Để trình bày các tính năng đã hoàn thành trong Sprint và thu thập phản hồi từ các bên liên quan (stakeholders).
  • C. Để lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo và phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
  • D. Để đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm phát triển.

Câu 10: Trong mô hình Product-Led Growth (PLG), sản phẩm đóng vai trò trung tâm trong việc thu hút, giữ chân và mở rộng người dùng. Chiến lược quan trọng nhất để áp dụng PLG thành công là gì?

  • A. Đầu tư mạnh vào marketing và quảng cáo để thu hút người dùng mới.
  • B. Xây dựng đội ngũ sales hùng hậu để tiếp cận và thuyết phục khách hàng.
  • C. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
  • D. Xây dựng sản phẩm có trải nghiệm người dùng (UX) tuyệt vời, dễ dàng sử dụng và mang lại giá trị ngay lập tức cho người dùng.

Câu 11: Bạn đang sử dụng framework RICE để ưu tiên các tính năng trong backlog sản phẩm. Chữ

  • A. Revenue (Doanh thu)
  • B. Importance (Độ quan trọng)
  • C. Impact (Mức độ tác động)
  • D. Innovation (Đổi mới)

Câu 12: Để xác định Product-Market Fit, Product Manager cần tập trung vào việc đo lường chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Acquisition Cost (Chi phí thu hút khách hàng)
  • B. Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân người dùng)
  • C. Customer Satisfaction Score (CSAT - Điểm hài lòng của khách hàng)
  • D. Website Traffic (Lưu lượng truy cập website)

Câu 13: Bạn đang làm việc trong một công ty lớn với nhiều phòng ban và sản phẩm khác nhau. Để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các Product Manager và các phòng ban liên quan, bạn sẽ ưu tiên áp dụng phương pháp giao tiếp nào sau đây?

  • A. Giao tiếp chủ yếu qua email để có văn bản lưu trữ.
  • B. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề phát sinh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Thiết lập các kênh giao tiếp định kỳ, minh bạch và đa chiều (ví dụ: họp giao ban, slack channels, tài liệu chia sẻ chung) để cập nhật thông tin và phối hợp.
  • D. Ủy quyền hoàn toàn cho trưởng phòng ban tự quyết định các vấn đề liên quan đến sản phẩm của họ.

Câu 14: Trong quá trình định giá sản phẩm, phương pháp định giá nào sau đây tập trung vào việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả dựa trên giá trị cảm nhận của họ về sản phẩm?

  • A. Cost-plus pricing (Định giá cộng chi phí)
  • B. Competitive pricing (Định giá cạnh tranh)
  • C. Penetration pricing (Định giá thâm nhập)
  • D. Value-based pricing (Định giá dựa trên giá trị)

Câu 15: Bạn đang quản lý một sản phẩm ở giai đoạn trưởng thành (maturity) trong vòng đời sản phẩm. Chiến lược phù hợp nhất để duy trì và phát triển sản phẩm trong giai đoạn này là gì?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới thay thế.
  • B. Tập trung vào việc tối ưu hóa sản phẩm hiện tại, mở rộng sang các phân khúc thị trường mới hoặc địa lý mới, và tìm kiếm các cải tiến nhỏ để tăng giá trị cho người dùng.
  • C. Giảm giá sản phẩm để thu hút thêm người dùng mới bất chấp lợi nhuận giảm.
  • D. Ngừng đầu tư vào sản phẩm và chuyển nguồn lực sang các sản phẩm mới tiềm năng hơn.

Câu 16: Để thu thập phản hồi định tính từ người dùng về một tính năng mới đang được phát triển, phương pháp nghiên cứu người dùng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Khảo sát trực tuyến (Online Survey) với câu hỏi đóng.
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website/ứng dụng (Analytics Data).
  • C. Phỏng vấn người dùng (User Interviews) trực tiếp hoặc qua video call.
  • D. Thử nghiệm A/B Testing để so sánh hiệu quả của hai phiên bản tính năng.

Câu 17: Bạn đang sử dụng Ma trận Eisenhower để quản lý công việc và ưu tiên các task. Task nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên theo ma trận này?

  • A. Task Vừa Quan trọng Vừa Khẩn cấp (Important & Urgent).
  • B. Task Quan trọng Nhưng Không Khẩn cấp (Important & Not Urgent).
  • C. Task Khẩn cấp Nhưng Không Quan trọng (Urgent & Not Important).
  • D. Task Không Quan trọng và Không Khẩn cấp (Not Important & Not Urgent).

Câu 18: Trong buổi Sprint Retrospective, mục tiêu chính là gì?

  • A. Để đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm Sprint.
  • B. Để nhóm Sprint cùng nhau nhìn lại Sprint vừa qua, xác định những điểm tốt, điểm cần cải thiện trong quy trình làm việc, và lập kế hoạch hành động để cải tiến.
  • C. Để nghiệm thu kết quả Sprint và đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng yêu cầu.
  • D. Để lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo và phân công công việc.

Câu 19: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng đặt xe công nghệ. Bạn muốn tăng số lượng chuyến xe hoàn thành trong giờ cao điểm. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của các nỗ lực cải thiện?

  • A. Thời gian phản hồi trung bình của tài xế.
  • B. Tỷ lệ hủy chuyến của hành khách.
  • C. Số chuyến xe hoàn thành trong giờ cao điểm.
  • D. Đánh giá hài lòng của hành khách sau mỗi chuyến đi.

Câu 20: Trong mô hình Lean Startup, MVP (Minimum Viable Product) đóng vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh và chất lượng cao ngay từ đầu.
  • B. Để thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
  • C. Để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường và vượt qua đối thủ cạnh tranh.
  • D. Để kiểm chứng các giả thuyết về sản phẩm và thị trường một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, thông qua việc thu thập phản hồi từ người dùng thực tế.

Câu 21: Bạn đang xây dựng User Persona cho sản phẩm của mình. Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập và thể hiện trong User Persona?

  • A. Thông tin về nhân khẩu học (tuổi, giới tính, địa lý, thu nhập).
  • B. Động lực, mục tiêu, nhu cầu và pain points của người dùng liên quan đến sản phẩm.
  • C. Sở thích cá nhân và thói quen hàng ngày của người dùng.
  • D. Thông tin về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của người dùng.

Câu 22: Để đánh giá mức độ hài lòng của người dùng với sản phẩm tổng thể, chỉ số đo lường nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Customer Effort Score (CES - Điểm nỗ lực của khách hàng)
  • B. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
  • C. Net Promoter Score (NPS)
  • D. Churn Rate (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ)

Câu 23: Trong quá trình Brainstorming ý tưởng sản phẩm mới, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để khuyến khích sự sáng tạo và hiệu quả?

  • A. Tập trung vào việc tìm ra ý tưởng hoàn hảo và khả thi nhất ngay từ đầu.
  • B. Phân tích và đánh giá từng ý tưởng ngay sau khi được đề xuất để sàng lọc.
  • C. Hạn chế số lượng ý tưởng để tập trung vào chất lượng.
  • D. Khuyến khích mọi ý tưởng, không phán xét, và tập trung vào số lượng ý tưởng.

Câu 24: Bạn đang sử dụng MoSCoW method để ưu tiên các yêu cầu sản phẩm.

  • A. Yêu cầu bắt buộc phải có trong sản phẩm (critical).
  • B. Yêu cầu quan trọng nhưng có thể trì hoãn nếu cần (important but not critical).
  • C. Yêu cầu mong muốn nhưng ít quan trọng hơn (desirable but not necessary).
  • D. Yêu cầu không thực hiện trong phiên bản hiện tại (not planned for now).

Câu 25: Để đo lường mức độ dễ sử dụng (usability) của giao diện người dùng (UI), phương pháp kiểm thử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing) để đánh giá tốc độ và độ ổn định.
  • B. Kiểm thử bảo mật (Security Testing) để phát hiện lỗ hổng bảo mật.
  • C. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing) với người dùng thực tế.
  • D. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing) để đảm bảo các module hoạt động cùng nhau.

Câu 26: Bạn đang xây dựng Product Backlog. Đâu là hình thức thể hiện phổ biến nhất cho các mục trong Product Backlog?

  • A. User Stories (Câu chuyện người dùng).
  • B. Task Lists (Danh sách công việc).
  • C. Bug Reports (Báo cáo lỗi).
  • D. Technical Specifications (Đặc tả kỹ thuật).

Câu 27: Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc tối đa hóa giá trị sản phẩm?

  • A. Scrum Master.
  • B. Development Team.
  • C. Stakeholders.
  • D. Product Owner.

Câu 28: Để xác định cơ hội thị trường cho một sản phẩm mới, Product Manager nên bắt đầu bằng việc thực hiện nghiên cứu nào sau đây?

  • A. Usability Testing (Kiểm thử khả năng sử dụng).
  • B. Market Research (Nghiên cứu thị trường).
  • C. A/B Testing.
  • D. Performance Testing (Kiểm thử hiệu năng).

Câu 29: Bạn đang sử dụng OKRs (Objectives and Key Results) để thiết lập mục tiêu sản phẩm.

  • A. Cụ thể, đo lường được, có thời hạn (SMART).
  • B. Chi tiết, kỹ thuật, và dễ dàng thực hiện.
  • C. Định tính, truyền cảm hứng, và mô tả mục tiêu lớn.
  • D. Tập trung vào các hoạt động cần thực hiện hàng ngày.

Câu 30: Để quản lý rủi ro trong quá trình phát triển sản phẩm, Product Manager nên thực hiện hoạt động nào sau đây thường xuyên nhất?

  • A. Lập kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết ngay từ đầu dự án.
  • B. Chỉ đánh giá rủi ro khi có vấn đề phát sinh.
  • C. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho đội ngũ kỹ thuật.
  • D. Theo dõi và đánh giá rủi ro một cách liên tục trong suốt quá trình phát triển sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision đóng vai trò như kim chỉ nam. Đâu là phát biểu *phù hợp nhất* mô tả tầm quan trọng của Product Vision đối với một Product Manager?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực EdTech đang phát triển ứng dụng học trực tuyến cá nhân hóa. Họ đang ở giai đoạn *Product Discovery*. Hoạt động nào sau đây là *quan trọng nhất* mà Product Manager nên ưu tiên thực hiện trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng thương mại điện tử. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ trang sản phẩm sang giỏ hàng đang giảm mạnh. Để *phân tích nguyên nhân* vấn đề này, bạn sẽ ưu tiên sử dụng phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong buổi Sprint Planning, Product Owner trình bày User Story: "Là một người dùng, tôi muốn có thể lọc sản phẩm theo giá để dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với ngân sách của mình." Tiêu chí *AC (Acceptance Criteria)* nào sau đây là *tốt nhất* để đảm bảo User Story này được thực hiện đúng và có thể kiểm chứng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bạn đang quản lý sản phẩm B2B SaaS. Phản hồi từ khách hàng cho thấy họ gặp khó khăn trong việc tích hợp sản phẩm của bạn với hệ thống CRM hiện tại của họ. Để *giải quyết vấn đề* này và *tăng sự hài lòng* của khách hàng, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Công ty bạn đang phát triển một ứng dụng di động mới. Bạn muốn *đánh giá mức độ khả thi về mặt kỹ thuật* của dự án trước khi đầu tư nguồn lực lớn. Hoạt động nào sau đây là *phù hợp nhất* để thực hiện đánh giá này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bạn là Product Manager cho một nền tảng mạng xã hội. Bạn nhận thấy tỷ lệ tương tác (engagement) của người dùng trên tính năng Stories đang giảm. Để *tăng cường tương tác* trở lại, bạn sẽ áp dụng thử nghiệm A/B Testing để kiểm tra giả thuyết nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong quá trình xây dựng *Product Roadmap*, Product Manager cần cân bằng giữa tầm nhìn dài hạn và khả năng thích ứng với thay đổi thị trường. Nguyên tắc nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo roadmap vừa có định hướng, vừa linh hoạt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị *buổi Demo Sprint* cuối Sprint cho các bên liên quan. Mục tiêu *chính* của buổi Demo Sprint là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong mô hình *Product-Led Growth (PLG)*, sản phẩm đóng vai trò trung tâm trong việc thu hút, giữ chân và mở rộng người dùng. Chiến lược *quan trọng nhất* để áp dụng PLG thành công là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bạn đang sử dụng framework *RICE* để ưu tiên các tính năng trong backlog sản phẩm. Chữ "I" trong RICE đại diện cho yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để *xác định Product-Market Fit*, Product Manager cần tập trung vào việc đo lường chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bạn đang làm việc trong một công ty lớn với nhiều phòng ban và sản phẩm khác nhau. Để *đảm bảo sự phối hợp hiệu quả* giữa các Product Manager và các phòng ban liên quan, bạn sẽ ưu tiên áp dụng phương pháp giao tiếp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong quá trình *định giá sản phẩm*, phương pháp định giá nào sau đây tập trung vào việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả dựa trên giá trị cảm nhận của họ về sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bạn đang quản lý một sản phẩm ở giai đoạn *trưởng thành* (maturity) trong vòng đời sản phẩm. Chiến lược *phù hợp nhất* để duy trì và phát triển sản phẩm trong giai đoạn này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để *thu thập phản hồi định tính* từ người dùng về một tính năng mới đang được phát triển, phương pháp nghiên cứu người dùng nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bạn đang sử dụng *Ma trận Eisenhower* để quản lý công việc và ưu tiên các task. Task nào sau đây nên được *ưu tiên thực hiện đầu tiên* theo ma trận này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong buổi *Sprint Retrospective*, mục tiêu *chính* là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng đặt xe công nghệ. Bạn muốn *tăng số lượng chuyến xe hoàn thành* trong giờ cao điểm. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây là *phù hợp nhất* để đo lường hiệu quả của các nỗ lực cải thiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong mô hình *Lean Startup*, MVP (Minimum Viable Product) đóng vai trò *quan trọng nhất* nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bạn đang xây dựng *User Persona* cho sản phẩm của mình. Thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần thu thập và thể hiện trong User Persona?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để *đánh giá mức độ hài lòng* của người dùng với sản phẩm tổng thể, chỉ số đo lường nào sau đây là *phổ biến nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong quá trình *Brainstorming* ý tưởng sản phẩm mới, nguyên tắc nào sau đây là *quan trọng nhất* để khuyến khích sự sáng tạo và hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn đang sử dụng *MoSCoW method* để ưu tiên các yêu cầu sản phẩm. "Should have" trong MoSCoW method đại diện cho loại yêu cầu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để *đo lường mức độ dễ sử dụng* (usability) của giao diện người dùng (UI), phương pháp kiểm thử nào sau đây là *phù hợp nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bạn đang xây dựng *Product Backlog*. Đâu là hình thức thể hiện *phổ biến nhất* cho các mục trong Product Backlog?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong *Scrum*, ai là người chịu trách nhiệm *chính* cho việc tối đa hóa giá trị sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để *xác định cơ hội thị trường* cho một sản phẩm mới, Product Manager nên bắt đầu bằng việc thực hiện nghiên cứu nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bạn đang sử dụng *OKRs (Objectives and Key Results)* để thiết lập mục tiêu sản phẩm. "Objective" trong OKRs nên được viết như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để *quản lý rủi ro* trong quá trình phát triển sản phẩm, Product Manager nên thực hiện hoạt động nào sau đây *thường xuyên nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 07

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển ứng dụng di động mới. Họ quyết định tung ra phiên bản đầu tiên chỉ với các tính năng cốt lõi nhất đủ để giải quyết vấn đề chính của người dùng mục tiêu và thu thập phản hồi sớm. Khái niệm nào trong quản trị sản phẩm mô tả cách tiếp cận này?

  • A. Sản phẩm cuối cùng (Final Product)
  • B. Sản phẩm khả thi tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP)
  • C. Phiên bản Beta (Beta Version)
  • D. Proof of Concept (PoC)

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa Product Strategy (Chiến lược sản phẩm) và Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm)?

  • A. Chiến lược sản phẩm tập trung vào tính năng, Lộ trình sản phẩm tập trung vào thị trường.
  • B. Chiến lược sản phẩm là tài liệu nội bộ, Lộ trình sản phẩm là tài liệu công khai.
  • C. Chiến lược sản phẩm xác định mục tiêu và tầm nhìn (Tại sao & Cái gì), Lộ trình sản phẩm phác thảo các bước thực hiện theo thời gian (Làm thế nào & Khi nào).
  • D. Chiến lược sản phẩm chỉ áp dụng cho sản phẩm mới, Lộ trình sản phẩm áp dụng cho sản phẩm hiện tại.

Câu 3: Một Product Manager nhận thấy tỷ lệ người dùng đăng ký tài khoản nhưng không hoàn thành bước xác minh email rất cao. Để giải quyết vấn đề này, PM cần ưu tiên hành động nào đầu tiên?

  • A. Nghiên cứu để hiểu nguyên nhân tại sao người dùng không hoàn thành xác minh email.
  • B. Thiết kế lại giao diện trang xác minh email.
  • C. Gửi email nhắc nhở tự động cho người dùng chưa xác minh.
  • D. Tăng ngân sách quảng cáo để thu hút thêm người dùng mới.

Câu 4: Công ty A và Công ty B cùng kinh doanh sản phẩm phần mềm quản lý dự án. Công ty A định giá sản phẩm của mình dựa trên chi phí sản xuất cộng với một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn. Công ty B định giá dựa trên giá trị mà phần mềm mang lại cho khách hàng (ví dụ: tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả). Công ty B đang sử dụng phương pháp định giá nào?

  • A. Định giá dựa trên chi phí (Cost-plus pricing)
  • B. Định giá theo đối thủ cạnh tranh (Competitive pricing)
  • C. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)
  • D. Định giá dựa trên giá trị khách hàng (Value-based pricing)

Câu 5: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm theo phương pháp Agile (ví dụ: Scrum), vai trò chính của Product Owner là gì?

  • A. Quản lý Product Backlog, xác định và ưu tiên các hạng mục công việc cho nhóm phát triển.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
  • C. Quản lý dự án, đảm bảo dự án đi đúng tiến độ và ngân sách.
  • D. Kiểm thử chất lượng sản phẩm trước khi phát hành.

Câu 6: Một tính năng mới được triển khai cho một nhóm nhỏ người dùng (ví dụ: 10%) để so sánh hành vi của họ với nhóm người dùng còn lại không có tính năng đó. Loại thử nghiệm này thường được gọi là gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Thử nghiệm khả năng sử dụng (Usability Testing)
  • B. Thử nghiệm Alpha (Alpha Testing)
  • C. Thử nghiệm A/B (A/B Testing)
  • D. Thử nghiệm hồi quy (Regression Testing)

Câu 7: Khi phân tích dữ liệu về hành vi người dùng, Product Manager nhận thấy một lượng lớn người dùng bỏ ngang quá trình đăng ký ở bước "Nhập thông tin thanh toán". Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp vấn đề này?

  • A. Tỷ lệ giữ chân người dùng (Retention Rate)
  • B. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi tổng thể (Overall Conversion Rate)
  • D. Tỷ lệ bỏ ngang (Drop-off Rate) trong luồng đăng ký

Câu 8: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng Persona trong quy trình khám phá và phát triển sản phẩm?

  • A. Liệt kê tất cả các tính năng tiềm năng cho sản phẩm.
  • B. Đại diện hóa và thấu hiểu các phân khúc người dùng mục tiêu một cách sâu sắc.
  • C. Xác định ngân sách và thời gian phát triển sản phẩm.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

Câu 9: Khi một sản phẩm đã đạt đến giai đoạn bão hòa (Maturity) trong vòng đời, chiến lược quản trị sản phẩm thường tập trung vào điều gì?

  • A. Duy trì thị phần, tối ưu hóa lợi nhuận, và có thể thực hiện các cải tiến nhỏ.
  • B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm đột phá mới.
  • C. Tập trung vào việc thâm nhập các thị trường mới chưa được khai thác.
  • D. Giảm giá mạnh để thu hút người dùng mới và loại bỏ đối thủ.

Câu 10: Khi xác định các yêu cầu cho một tính năng mới, Product Manager thường viết User Story. Một User Story tốt cần tuân theo định dạng nào để đảm bảo sự rõ ràng và lấy người dùng làm trung tâm?

  • A. Tính năng X phải thực hiện chức năng Y.
  • B. Hệ thống cần xử lý Z yêu cầu mỗi giây.
  • C. Phát triển giao diện người dùng cho màn hình A.
  • D. Với vai trò [Loại người dùng], tôi muốn [Hành động/Mục tiêu] để [Lợi ích/Giá trị].

Câu 11: Một Product Manager đang đánh giá mức độ ưu tiên của các tính năng tiềm năng. Tính năng A được ước tính mang lại giá trị cao cho người dùng nhưng đòi hỏi nỗ lực phát triển rất lớn. Tính năng B mang lại giá trị trung bình nhưng có thể hoàn thành nhanh chóng. Nếu PM sử dụng khung ưu tiên RICE (Reach, Impact, Confidence, Effort), tính năng nào có khả năng được ưu tiên cao hơn nếu các yếu tố khác (Reach, Confidence) là như nhau?

  • A. Tính năng A, vì mang lại giá trị cao hơn cho người dùng.
  • B. Tính năng B, vì nỗ lực phát triển thấp hơn có thể mang lại tỷ lệ giá trị/nỗ lực tốt hơn.
  • C. Cả hai tính năng có mức ưu tiên như nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết giá trị chính xác của Reach và Confidence.

Câu 12: Đâu là chỉ số (Metric) quan trọng nhất để đo lường sự gắn bó (Engagement) của người dùng với sản phẩm?

  • A. Daily Active Users (DAU) / Monthly Active Users (MAU)
  • B. Customer Acquisition Cost (CAC)
  • C. Net Promoter Score (NPS)
  • D. Churn Rate (Tỷ lệ rời bỏ)

Câu 13: Khi nghiên cứu thị trường cho một sản phẩm mới, việc phân tích đối thủ cạnh tranh giúp Product Manager đạt được điều gì?

  • A. Xác định giá bán chính xác cho sản phẩm của mình.
  • B. Sao chép y nguyên các tính năng thành công của đối thủ.
  • C. Dự đoán doanh thu chính xác của sản phẩm trong năm đầu tiên.
  • D. Hiểu rõ vị thế cạnh tranh, điểm mạnh/yếu của đối thủ và cơ hội khác biệt hóa.

Câu 14: Khái niệm "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) trong phát triển sản phẩm đề cập đến điều gì?

  • A. Chi phí vay mượn để đầu tư vào công nghệ mới.
  • B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định kỹ thuật "chắp vá" trong ngắn hạn, gây khó khăn và tốn kém cho việc phát triển sau này.
  • C. Số tiền mà công ty nợ các nhà cung cấp công nghệ.
  • D. Ngân sách dành cho bộ phận Nghiên cứu và Phát triển (R&D).

Câu 15: Đâu là vai trò chính của Product Manager trong việc giao tiếp với nhóm kỹ thuật (Engineering Team)?

  • A. Viết code và triển khai các tính năng sản phẩm.
  • B. Quản lý trực tiếp các kỹ sư và phân công công việc hàng ngày.
  • C. Truyền đạt tầm nhìn, mục tiêu, và yêu cầu sản phẩm, đồng thời hiểu các ràng buộc kỹ thuật.
  • D. Chỉ tham gia khi có lỗi kỹ thuật cần sửa chữa.

Câu 16: Một Product Manager đang cân nhắc thêm một tính năng mới vào sản phẩm. Để đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật, PM nên hợp tác chặt chẽ với ai?

  • A. Nhóm kỹ thuật (Engineering Team).
  • B. Nhóm Marketing.
  • C. Nhóm Bán hàng (Sales Team).
  • D. Bộ phận Kế toán.

Câu 17: Khi nào thì việc thực hiện nghiên cứu định tính (Qualitative Research), chẳng hạn như phỏng vấn người dùng sâu, đặc biệt quan trọng trong vòng đời sản phẩm?

  • A. Chỉ khi sản phẩm đã đạt giai đoạn suy thoái (Decline).
  • B. Ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển sản phẩm để khám phá vấn đề và nhu cầu của người dùng.
  • C. Sau khi sản phẩm đã rất thành công và không cần cải tiến nữa.
  • D. Chỉ để xác nhận các giả định đã có mà không cần tìm hiểu sâu thêm.

Câu 18: Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn "Khám phá" (Discovery) trong quy trình phát triển sản phẩm lặp (Iterative Product Development)?

  • A. Viết code và xây dựng tính năng sản phẩm.
  • B. Kiểm thử chất lượng của sản phẩm đã hoàn thiện.
  • C. Xác định vấn đề cần giải quyết, hiểu người dùng và khám phá các giải pháp khả thi.
  • D. Tung sản phẩm ra thị trường và đo lường doanh số.

Câu 19: Chỉ số "Customer Churn Rate" (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian.
  • B. Số lượng khách hàng mới thu hút được mỗi tháng.
  • C. Thời gian trung bình mà một khách hàng sử dụng sản phẩm.
  • D. Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng.

Câu 20: Khi một sản phẩm đạt được "Product-Market Fit" (Sự phù hợp giữa Sản phẩm và Thị trường), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Sản phẩm đã hoàn thiện tất cả các tính năng theo kế hoạch ban đầu.
  • B. Sản phẩm có giá bán thấp hơn tất cả đối thủ cạnh tranh.
  • C. Sản phẩm đã được quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Sản phẩm đang đáp ứng tốt nhu cầu của một thị trường đủ lớn và có dấu hiệu tăng trưởng mạnh mẽ.

Câu 21: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng khung ưu tiên MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won"t have) trong quản lý Product Backlog?

  • A. Xác định chính xác thời gian hoàn thành của từng tính năng.
  • B. Phân loại rõ ràng các yêu cầu dựa trên mức độ thiết yếu và ưu tiên.
  • C. Tính toán lợi tức đầu tư (ROI) cho từng tính năng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm phần cứng.

Câu 22: Trong quản trị sản phẩm, "Dogfooding" là một hoạt động gì?

  • A. Nghiên cứu thị trường bằng cách phỏng vấn khách hàng tiềm năng.
  • B. Cung cấp sản phẩm miễn phí cho một nhóm nhỏ người dùng bên ngoài để thử nghiệm.
  • C. Nhân viên trong công ty sử dụng chính sản phẩm mà họ đang phát triển.
  • D. Phân tích dữ liệu từ các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.

Câu 23: Một Product Manager đang chuẩn bị cho buổi ra mắt sản phẩm mới (Go-to-Market). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm chính của Product Manager trong giai đoạn này?

  • A. Xác định thông điệp cốt lõi của sản phẩm cho thị trường.
  • B. Đào tạo đội ngũ bán hàng và hỗ trợ khách hàng về sản phẩm.
  • C. Lập kế hoạch tổng thể cho việc ra mắt sản phẩm.
  • D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trả tiền (paid advertising) quy mô lớn.

Câu 24: Đâu là lý do quan trọng nhất khiến Product Manager cần liên tục theo dõi và phân tích các chỉ số sản phẩm (Product Metrics) sau khi ra mắt?

  • A. Để hiểu cách người dùng sử dụng sản phẩm, đo lường hiệu quả của các tính năng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • B. Để báo cáo cho cấp trên về số lượng người dùng đăng ký.
  • C. Để so sánh với chỉ số của đối thủ cạnh tranh và sao chép họ.
  • D. Chỉ cần theo dõi khi có vấn đề lớn xảy ra.

Câu 25: Một công ty đang phát triển một nền tảng học trực tuyến. Họ quyết định tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm học tập cá nhân hóa cao dựa trên dữ liệu hành vi người dùng. Đây là ví dụ về việc định hướng sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

  • A. Định hướng công nghệ (Technology-driven).
  • B. Định hướng bán hàng (Sales-driven).
  • C. Định hướng người dùng/khách hàng (User-centric/Customer-centric).
  • D. Định hướng cạnh tranh (Competitor-driven).

Câu 26: Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện "Discovery Sprint" hoặc "Product Discovery" trong môi trường Agile?

  • A. Hoàn thành việc code và triển khai một tính năng phức tạp.
  • B. Nhanh chóng xác thực các giả định quan trọng về vấn đề, người dùng và giải pháp.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống hiện có.
  • D. Tuyển dụng thêm thành viên cho nhóm phát triển.

Câu 27: Khi một Product Manager cần trình bày về tầm nhìn dài hạn của sản phẩm cho các bên liên quan (stakeholders) ở cấp lãnh đạo, công cụ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Product Vision (Tầm nhìn sản phẩm).
  • B. User Stories chi tiết.
  • C. Báo cáo lỗi (Bug Report).
  • D. Biểu đồ Gantt chi tiết của dự án.

Câu 28: Khái niệm "Minimum Marketable Product" (MMP) khác với "Minimum Viable Product" (MVP) ở điểm nào?

  • A. MMP chỉ dành cho sản phẩm phần cứng, MVP dành cho phần mềm.
  • B. MMP được tạo ra sau MVP và chứa ít tính năng hơn.
  • C. MMP là phiên bản nhỏ nhất có thể tiếp thị và bán được, trong khi MVP là phiên bản nhỏ nhất để học hỏi và xác thực giả định.
  • D. MMP không cần kiểm thử, MVP thì cần.

Câu 29: Khi phân tích phản hồi từ người dùng, Product Manager nhận được nhiều yêu cầu khác nhau. Để quyết định tính năng nào nên được ưu tiên, PM cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng người dùng yêu cầu tính năng đó.
  • B. Mức độ khó khăn về kỹ thuật để triển khai.
  • C. Sự phù hợp với mục tiêu sản phẩm và chiến lược kinh doanh tổng thể.
  • D. Tất cả các yếu tố trên (Nhu cầu người dùng, khả năng kỹ thuật, mục tiêu kinh doanh).

Câu 30: Đâu là một ví dụ về chỉ số "Kết quả" (Outcome Metric) thay vì chỉ số "Đầu ra" (Output Metric)?

  • A. Số lượng tính năng mới được triển khai trong Sprint.
  • B. Tỷ lệ người dùng quay lại sử dụng sản phẩm hàng tuần (Weekly Retention).
  • C. Số giờ làm việc của nhóm phát triển.
  • D. Số lượng dòng code được viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển ứng dụng di động mới. Họ quyết định tung ra phiên bản đầu tiên chỉ với các tính năng cốt lõi nhất đủ để giải quyết vấn đề chính của người dùng mục tiêu và thu thập phản hồi sớm. Khái niệm nào trong quản trị sản phẩm mô tả cách tiếp cận này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa Product Strategy (Chiến lược sản phẩm) và Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một Product Manager nhận thấy tỷ lệ người dùng đăng ký tài khoản nhưng không hoàn thành bước xác minh email rất cao. Để giải quyết vấn đề này, PM cần ưu tiên hành động nào đầu tiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công ty A và Công ty B cùng kinh doanh sản phẩm phần mềm quản lý dự án. Công ty A định giá sản phẩm của mình dựa trên chi phí sản xuất cộng với một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn. Công ty B định giá dựa trên giá trị mà phần mềm mang lại cho khách hàng (ví dụ: tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả). Công ty B đang sử dụng phương pháp định giá nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm theo phương pháp Agile (ví dụ: Scrum), vai trò chính của Product Owner là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một tính năng mới được triển khai cho một nhóm nhỏ người dùng (ví dụ: 10%) để so sánh hành vi của họ với nhóm người dùng còn lại không có tính năng đó. Loại thử nghiệm này thường được gọi là gì trong quản trị sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích dữ liệu về hành vi người dùng, Product Manager nhận thấy một lượng lớn người dùng bỏ ngang quá trình đăng ký ở bước 'Nhập thông tin thanh toán'. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp vấn đề này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng Persona trong quy trình khám phá và phát triển sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi một sản phẩm đã đạt đến giai đoạn bão hòa (Maturity) trong vòng đời, chiến lược quản trị sản phẩm thường tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi xác định các yêu cầu cho một tính năng mới, Product Manager thường viết User Story. Một User Story tốt cần tuân theo định dạng nào để đảm bảo sự rõ ràng và lấy người dùng làm trung tâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một Product Manager đang đánh giá mức độ ưu tiên của các tính năng tiềm năng. Tính năng A được ước tính mang lại giá trị cao cho người dùng nhưng đòi hỏi nỗ lực phát triển rất lớn. Tính năng B mang lại giá trị trung bình nhưng có thể hoàn thành nhanh chóng. Nếu PM sử dụng khung ưu tiên RICE (Reach, Impact, Confidence, Effort), tính năng nào có khả năng được ưu tiên cao hơn nếu các yếu tố khác (Reach, Confidence) là như nhau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là chỉ số (Metric) quan trọng nhất để đo lường sự gắn bó (Engagement) của người dùng với sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi nghiên cứu thị trường cho một sản phẩm mới, việc phân tích đối thủ cạnh tranh giúp Product Manager đạt được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khái niệm 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) trong phát triển sản phẩm đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là vai trò chính của Product Manager trong việc giao tiếp với nhóm kỹ thuật (Engineering Team)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một Product Manager đang cân nhắc thêm một tính năng mới vào sản phẩm. Để đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật, PM nên hợp tác chặt chẽ với ai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi nào thì việc thực hiện nghiên cứu định tính (Qualitative Research), chẳng hạn như phỏng vấn người dùng sâu, đặc biệt quan trọng trong vòng đời sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn 'Khám phá' (Discovery) trong quy trình phát triển sản phẩm lặp (Iterative Product Development)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chỉ số 'Customer Churn Rate' (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi một sản phẩm đạt được 'Product-Market Fit' (Sự phù hợp giữa Sản phẩm và Thị trường), điều đó có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng khung ưu tiên MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won't have) trong quản lý Product Backlog?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong quản trị sản phẩm, 'Dogfooding' là một hoạt động gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một Product Manager đang chuẩn bị cho buổi ra mắt sản phẩm mới (Go-to-Market). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm chính của Product Manager trong giai đoạn này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là lý do quan trọng nhất khiến Product Manager cần liên tục theo dõi và phân tích các chỉ số sản phẩm (Product Metrics) sau khi ra mắt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một công ty đang phát triển một nền tảng học trực tuyến. Họ quyết định tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm học tập cá nhân hóa cao dựa trên dữ liệu hành vi người dùng. Đây là ví dụ về việc định hướng sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện 'Discovery Sprint' hoặc 'Product Discovery' trong môi trường Agile?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi một Product Manager cần trình bày về tầm nhìn dài hạn của sản phẩm cho các bên liên quan (stakeholders) ở cấp lãnh đạo, công cụ nào sau đây phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khái niệm 'Minimum Marketable Product' (MMP) khác với 'Minimum Viable Product' (MVP) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích phản hồi từ người dùng, Product Manager nhận được nhiều yêu cầu khác nhau. Để quyết định tính năng nào nên được ưu tiên, PM cần xem xét yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là một ví dụ về chỉ số 'Kết quả' (Outcome Metric) thay vì chỉ số 'Đầu ra' (Output Metric)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 08

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm, Product Owner (PO) thường xuyên phải đưa ra quyết định về việc ưu tiên các tính năng trong Sprint Backlog. Nếu PO nhận thấy một tính năng mới, ban đầu được đánh giá có độ ưu tiên thấp, nhưng sau khi thu thập phản hồi từ người dùng lại trở nên cấp thiết hơn để giải quyết một vấn đề lớn mà họ đang gặp phải. PO nên hành động như thế nào?

  • A. Giữ nguyên độ ưu tiên ban đầu vì Sprint Backlog đã được thống nhất và không nên thay đổi giữa Sprint.
  • B. Điều chỉnh độ ưu tiên của tính năng đó trong Sprint Backlog, có thể cần thảo luận với Scrum Team để điều chỉnh kế hoạch Sprint nếu cần.
  • C. Ghi nhận phản hồi nhưng chỉ xem xét thay đổi độ ưu tiên cho Sprint Backlog ở Sprint kế tiếp.
  • D. Bỏ qua phản hồi này vì tính năng đã được đánh giá là không quan trọng ở giai đoạn lập kế hoạch.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực EdTech đang phát triển một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Họ đã xác định được ba phân khúc khách hàng mục tiêu chính: học sinh phổ thông, sinh viên đại học và người đi làm. Để xây dựng chiến lược sản phẩm hiệu quả, công ty nên ưu tiên điều gì?

  • A. Nghiên cứu sâu về nhu cầu, mong muốn và đặc điểm của từng phân khúc khách hàng để tùy chỉnh các tính năng và nội dung ứng dụng.
  • B. Phát triển một phiên bản ứng dụng duy nhất với các tính năng chung nhất, phù hợp cho tất cả các phân khúc để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tập trung vào phân khúc lớn nhất (ví dụ: học sinh phổ thông) và bỏ qua các phân khúc nhỏ hơn để tối đa hóa thị phần.
  • D. Sao chép các tính năng phổ biến từ các ứng dụng học tiếng Anh thành công khác trên thị trường mà không cần phân tích phân khúc khách hàng.

Câu 3: Công ty X đang phát triển một sản phẩm phần mềm quản lý dự án mới. Trong giai đoạn thử nghiệm Beta, họ nhận thấy người dùng thường xuyên gặp khó khăn khi sử dụng tính năng "Báo cáo tiến độ dự án". Để cải thiện trải nghiệm người dùng, Product Manager nên áp dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Bỏ qua phản hồi này vì đây chỉ là giai đoạn Beta, sản phẩm chưa hoàn thiện.
  • B. Thực hiện một cuộc khảo sát lớn để thu thập thêm phản hồi về tất cả các tính năng của sản phẩm.
  • C. Phân tích chi tiết các phản hồi liên quan đến tính năng "Báo cáo tiến độ dự án" để xác định vấn đề cụ thể và tiến hành cải thiện thiết kế.
  • D. Tổ chức một buổi đào tạo hướng dẫn sử dụng tính năng "Báo cáo tiến độ dự án" cho người dùng Beta.

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng thông minh muốn tung ra thị trường một mẫu robot hút bụi mới với nhiều tính năng cải tiến. Để định giá sản phẩm này, Product Manager nên cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
  • B. Mức giá mà công ty mong muốn đạt được để tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Giá trung bình của các sản phẩm robot hút bụi khác trên thị trường.
  • D. Giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng so với các sản phẩm cạnh tranh, đồng thời xem xét mức giá mà khách hàng sẵn sàng chi trả.

Câu 5: Trong quá trình xây dựng Product Roadmap cho một ứng dụng di động, Product Manager cần phải cân bằng giữa việc đáp ứng các yêu cầu hiện tại của khách hàng và việc phát triển các tính năng mang tính đột phá, tạo lợi thế cạnh tranh trong tương lai. Cách tiếp cận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Ưu tiên hoàn toàn các yêu cầu hiện tại của khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
  • B. Phân bổ nguồn lực hợp lý để vừa cải tiến các tính năng hiện tại, vừa nghiên cứu và phát triển các tính năng mới mang tính đột phá.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào phát triển các tính năng mới, đột phá để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mới.
  • D. Lập Product Roadmap dựa trên yêu cầu của các bên liên quan nội bộ (ví dụ: ban lãnh đạo, bộ phận kinh doanh) mà không cần quá chú trọng đến phản hồi của khách hàng.

Câu 6: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart rate) trên website của họ đang rất cao. Để xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp, Product Analyst nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Đưa ra các chương trình khuyến mãi giảm giá sâu để khuyến khích khách hàng hoàn tất đơn hàng.
  • B. Thiết kế lại hoàn toàn giao diện website để thu hút khách hàng hơn.
  • C. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website (ví dụ: heatmap, session recording) và thu thập phản hồi từ khách hàng để xác định các điểm gây khó khăn trong quá trình thanh toán.
  • D. Tăng cường quảng cáo và marketing để thu hút thêm nhiều khách hàng truy cập website.

Câu 7: Công ty Y đang phát triển một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến. Họ đang xem xét hai mô hình doanh thu chính: (A) Thu phí hoa hồng trên mỗi đơn hàng từ nhà hàng và (B) Thu phí thành viên hàng tháng từ người dùng để được hưởng ưu đãi giao hàng và giảm giá. Để lựa chọn mô hình phù hợp, Product Manager cần phân tích điều gì?

  • A. Mô hình nào đang được các đối thủ cạnh tranh sử dụng phổ biến nhất.
  • B. Mô hình nào dễ triển khai và quản lý nhất về mặt kỹ thuật.
  • C. Mô hình nào có vẻ "hiện đại" và "hấp dẫn" hơn.
  • D. Tiềm năng doanh thu và chi phí của từng mô hình, rủi ro và lợi ích, cũng như sự phù hợp với phân khúc khách hàng mục tiêu và chiến lược dài hạn của công ty.

Câu 8: Một công ty SaaS đang cung cấp giải pháp quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ muốn mở rộng thị trường sang các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) sau khi đã thành công với phân khúc doanh nghiệp lớn. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận thị trường SMEs?

  • A. Tiếp thị và bán sản phẩm CRM hiện tại cho SMEs mà không có bất kỳ thay đổi nào về tính năng hoặc giá cả.
  • B. Phát triển một phiên bản CRM đơn giản hóa, dễ sử dụng và có giá cả phải chăng hơn, đặc biệt dành cho SMEs.
  • C. Tập trung vào việc thuyết phục SMEs rằng sản phẩm CRM hiện tại của họ vẫn phù hợp và mang lại giá trị, mặc dù giá cao.
  • D. Bỏ qua thị trường SMEs và tiếp tục tập trung vào phân khúc doanh nghiệp lớn vì họ có khả năng chi trả cao hơn.

Câu 9: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc xác định và quản lý rủi ro là rất quan trọng. Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong giai đoạn "phát triển và thử nghiệm" sản phẩm?

  • A. Rủi ro thị trường (ví dụ: sản phẩm không được thị trường chấp nhận).
  • B. Rủi ro tài chính (ví dụ: vượt quá ngân sách phát triển).
  • C. Rủi ro kỹ thuật và chất lượng (ví dụ: lỗi phần mềm, hiệu suất kém, không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật).
  • D. Rủi ro pháp lý (ví dụ: vi phạm bản quyền, không tuân thủ quy định).

Câu 10: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn "bão hòa" trong vòng đời sản phẩm, Product Manager nên xem xét chiến lược nào để kéo dài vòng đời và duy trì doanh thu?

  • A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Cải tiến sản phẩm với các tính năng mới hoặc phiên bản nâng cấp, đồng thời tìm kiếm các thị trường hoặc phân khúc khách hàng mới.
  • C. Ngừng sản xuất sản phẩm và tập trung nguồn lực vào các sản phẩm mới hơn.
  • D. Duy trì sản phẩm như hiện tại và chờ đợi thị trường tự phục hồi.

Câu 11: Một công ty sản xuất thiết bị đeo thông minh đang nghiên cứu phát triển một tính năng mới: đo lường mức độ căng thẳng (stress level) của người dùng. Để đánh giá tính khả thi và giá trị của tính năng này trước khi đầu tư phát triển, Product Manager nên thực hiện hoạt động nào?

  • A. Trực tiếp phát triển tính năng và tung ra thị trường để xem phản ứng của khách hàng.
  • B. Tổ chức một cuộc họp nội bộ để thảo luận và quyết định về việc phát triển tính năng.
  • C. Thực hiện nghiên cứu thị trường, khảo sát người dùng tiềm năng và xây dựng prototype để thử nghiệm và thu thập phản hồi về tính năng đo lường mức độ căng thẳng.
  • D. Dựa vào kinh nghiệm và trực giác của Product Manager để quyết định có nên phát triển tính năng hay không.

Câu 12: Trong quy trình Agile Scrum, Product Backlog Refinement (PBR) là một hoạt động quan trọng. Mục đích chính của PBR là gì?

  • A. Ước lượng thời gian thực hiện các mục trong Product Backlog.
  • B. Làm rõ các mục Product Backlog, chia nhỏ các mục lớn, bổ sung chi tiết và tiêu chí chấp nhận để chuẩn bị cho Sprint Planning.
  • C. Thêm các mục mới vào Product Backlog hoặc loại bỏ các mục không còn phù hợp.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ Product Backlog.

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô điện đang muốn tích hợp công nghệ tự lái vào các mẫu xe mới. Trong vai trò Product Manager, bạn cần xem xét yếu tố đạo đức nào liên quan đến công nghệ tự lái?

  • A. Chi phí phát triển và sản xuất công nghệ tự lái.
  • B. Khả năng bảo mật dữ liệu cá nhân của người dùng xe tự lái.
  • C. Trách nhiệm pháp lý và đạo đức khi xe tự lái gây ra tai nạn hoặc phải đưa ra quyết định trong tình huống khẩn cấp (ví dụ: bảo vệ hành khách hay người đi đường).
  • D. Sự chấp nhận của thị trường và người dùng đối với công nghệ tự lái.

Câu 14: Để đo lường sự thành công của một sản phẩm số (digital product), Product Manager nên sử dụng các chỉ số (metrics) nào?

  • A. Số lượng dòng code đã viết và số giờ làm việc của đội ngũ phát triển.
  • B. Số lượng bài báo và đánh giá tích cực về sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Mức độ hài lòng của các bên liên quan nội bộ (ví dụ: ban lãnh đạo, bộ phận kinh doanh).
  • D. Các chỉ số về tương tác người dùng (ví dụ: tỷ lệRetention, thời gian sử dụng), hiệu quả kinh doanh (ví dụ: doanh thu, lợi nhuận) và hiệu suất kỹ thuật (ví dụ: thời gian phản hồi, tỷ lệ lỗi).

Câu 15: Trong quá trình phát triển sản phẩm theo hướng Data-Driven Product Development, dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong việc ra quyết định của Product Manager?

  • A. Dữ liệu chỉ là nguồn tham khảo thêm, quyết định cuối cùng vẫn dựa vào kinh nghiệm và trực giác của Product Manager.
  • B. Dữ liệu là căn cứ chính để Product Manager đưa ra các quyết định về sản phẩm, từ việc ưu tiên tính năng, cải tiến trải nghiệm người dùng đến đo lường hiệu quả.
  • C. Dữ liệu chỉ được sử dụng để báo cáo và đánh giá hiệu suất sản phẩm sau khi đã ra mắt.
  • D. Dữ liệu chủ yếu được sử dụng bởi đội ngũ kỹ thuật để theo dõi hiệu suất hệ thống, không liên quan đến quyết định sản phẩm.

Câu 16: Một công ty Fintech đang phát triển một ứng dụng thanh toán di động. Để đảm bảo tính bảo mật cho thông tin tài chính của người dùng, Product Manager cần ưu tiên yếu tố nào trong quá trình phát triển sản phẩm?

  • A. Tập trung vào phát triển các tính năng mới và trải nghiệm người dùng hấp dẫn trước, vấn đề bảo mật sẽ được xem xét sau.
  • B. Kiểm tra bảo mật sản phẩm sau khi đã hoàn thiện và chuẩn bị tung ra thị trường.
  • C. Tích hợp các biện pháp bảo mật vào mọi giai đoạn của quy trình phát triển sản phẩm, từ thiết kế, lập trình đến thử nghiệm và vận hành.
  • D. Sử dụng các thư viện và công nghệ bảo mật mặc định có sẵn để tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển.

Câu 17: Trong quá trình xây dựng chiến lược Go-to-Market cho một sản phẩm mới, Product Marketer cần xác định rõ thông điệp (messaging) chính. Thông điệp này nên tập trung vào điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Nhấn mạnh giá trị độc đáo mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và cách sản phẩm giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
  • C. So sánh sản phẩm với các sản phẩm cạnh tranh và chỉ ra những điểm vượt trội về tính năng.
  • D. Tạo ra một thông điệp gây ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ, ngay cả khi nó không liên quan trực tiếp đến giá trị sản phẩm.

Câu 18: Một công ty game đang phát triển một tựa game mobile mới theo mô hình Freemium (chơi miễn phí với tùy chọn mua vật phẩm trong game). Để tối ưu hóa doanh thu từ mô hình Freemium, Product Manager nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giới hạn mạnh mẽ các tính năng miễn phí để thúc đẩy người chơi phải trả tiền để trải nghiệm đầy đủ game.
  • B. Tặng nhiều vật phẩm miễn phí để thu hút người chơi, doanh thu sẽ tự đến từ số lượng người chơi lớn.
  • C. Thiết kế game sao cho trải nghiệm miễn phí vẫn hấp dẫn và thú vị, đồng thời cung cấp các vật phẩm hoặc tính năng trả phí mang lại giá trị thực sự và nâng cao trải nghiệm chơi game.
  • D. Sao chép mô hình Freemium của các tựa game thành công khác mà không cần điều chỉnh cho phù hợp với game của mình.

Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing sản phẩm mới, Product Manager nên tập trung vào các chỉ số nào để đo lường mức độ nhận biết và quan tâm của khách hàng tiềm năng?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo, lượt truy cập website sản phẩm, tương tác trên mạng xã hội (ví dụ: like, share, comment).
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả phí, giá trị đơn hàng trung bình, chi phí thu hút khách hàng.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại, tỷ lệ khách hàng quay lại, điểm NPS (Net Promoter Score).
  • D. Lợi nhuận thu được từ chiến dịch marketing, ROI (Return on Investment), chi phí marketing trên doanh thu.

Câu 20: Trong quá trình làm việc với đội ngũ kỹ thuật để phát triển sản phẩm, Product Manager cần đảm bảo điều gì để duy trì sự phối hợp hiệu quả và đạt được mục tiêu chung?

  • A. Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật phải tuân thủ mọi yêu cầu và quyết định của Product Manager một cách tuyệt đối.
  • B. Giữ khoảng cách với đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo tính khách quan và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Tập trung vào việc quản lý tiến độ và hiệu suất cá nhân của từng thành viên trong đội ngũ kỹ thuật.
  • D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác, giao tiếp rõ ràng về mục tiêu và yêu cầu sản phẩm, tôn trọng chuyên môn của đội ngũ kỹ thuật và tạo môi trường làm việc cởi mở, tin tưởng.

Câu 21: Để xây dựng tầm nhìn sản phẩm (Product Vision) hiệu quả, Product Manager nên bắt đầu từ việc nào?

  • A. Nghiên cứu các xu hướng công nghệ mới nhất và áp dụng chúng vào sản phẩm.
  • B. Tìm hiểu sâu sắc về vấn đề mà sản phẩm muốn giải quyết và nhu cầu thực tế của khách hàng mục tiêu.
  • C. Tham khảo tầm nhìn sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh và tạo ra một tầm nhìn tương tự.
  • D. Dựa vào ý kiến chủ quan và mong muốn cá nhân của Product Manager để xây dựng tầm nhìn sản phẩm.

Câu 22: Khi sản phẩm đang ở giai đoạn "tăng trưởng" trong vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của Product Manager là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Duy trì vị thế hiện tại trên thị trường.
  • C. Tăng trưởng thị phần, mở rộng quy mô và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • D. Chuẩn bị cho giai đoạn suy thoái của sản phẩm.

Câu 23: Để ưu tiên các tính năng trong Product Backlog, Product Manager có thể sử dụng framework RICE. Chữ "I" trong RICE viết tắt cho yếu tố nào?

  • A. Iteration (Vòng lặp)
  • B. Impact (Tác động)
  • C. Importance (Mức độ quan trọng)
  • D. Investment (Đầu tư)

Câu 24: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc thu thập và phân tích phản hồi từ người dùng đóng vai trò như thế nào?

  • A. Phản hồi từ người dùng chỉ mang tính tham khảo, quyết định cuối cùng vẫn thuộc về Product Manager và đội ngũ phát triển.
  • B. Phản hồi từ người dùng chỉ cần thu thập ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển sản phẩm để đánh giá trước khi ra mắt.
  • C. Phản hồi từ người dùng là nguồn thông tin vô giá để Product Manager hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và vấn đề của người dùng, từ đó đưa ra các quyết định cải tiến sản phẩm phù hợp và đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu thị trường.
  • D. Thu thập phản hồi từ người dùng là một hoạt động tốn thời gian và chi phí, nên chỉ thực hiện khi có đủ nguồn lực.

Câu 25: Để xác định thị trường mục tiêu (Target Market) cho một sản phẩm mới, Product Manager cần phân tích các yếu tố nào?

  • A. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
  • B. Hoạt động marketing và truyền thông của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Các kênh phân phối sản phẩm và chi phí logistics.
  • D. Đặc điểm nhân khẩu học (ví dụ: tuổi, giới tính, thu nhập), hành vi (ví dụ: thói quen mua sắm, sử dụng sản phẩm), nhu cầu và vấn đề mà sản phẩm giải quyết, khả năng chi trả và quy mô của phân khúc khách hàng.

Câu 26: Trong buổi Sprint Review của Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc trình bày kết quả Sprint và demo sản phẩm?

  • A. Product Owner (Chủ sở hữu sản phẩm)
  • B. Development Team (Đội ngũ phát triển)
  • C. Scrum Master
  • D. Stakeholders (Các bên liên quan)

Câu 27: Để tạo ra một sản phẩm "Minimum Viable Product" (MVP) hiệu quả, Product Manager nên tập trung vào điều gì?

  • A. Phát triển sản phẩm với đầy đủ tính năng và giao diện hoàn thiện nhất có thể để gây ấn tượng với người dùng ngay từ đầu.
  • B. Sao chép các tính năng phổ biến từ các sản phẩm thành công khác trên thị trường để đảm bảo MVP có đầy đủ chức năng cần thiết.
  • C. Tập trung vào việc phát triển các tính năng cốt lõi nhất, đủ để sản phẩm hoạt động và mang lại giá trị cốt lõi cho người dùng, nhằm nhanh chóng thử nghiệm và thu thập phản hồi.
  • D. Giảm thiểu chi phí phát triển MVP bằng cách sử dụng các công nghệ và công cụ miễn phí, ngay cả khi điều đó ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Câu 28: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), một sản phẩm được xếp vào nhóm "Ngôi sao" (Star) khi có đặc điểm gì?

  • A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • B. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • C. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 29: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, Product Manager có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phân tích dữ liệu doanh số bán hàng và lợi nhuận.
  • B. Theo dõi số lượng người dùng đăng ký mới và hủy đăng ký.
  • C. Đánh giá hiệu suất kỹ thuật của sản phẩm (ví dụ: thời gian phản hồi, tỷ lệ lỗi).
  • D. Khảo sát khách hàng (CSAT, CES), phỏng vấn người dùng, theo dõi phản hồi trên mạng xã hội và diễn đàn, sử dụng chỉ số NPS (Net Promoter Score).

Câu 30: Trong vai trò Product Manager, khi phải đưa ra quyết định về việc có nên tiếp tục đầu tư vào một sản phẩm đang có dấu hiệu suy thoái hay không, bạn sẽ dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Tình cảm và sự gắn bó của đội ngũ phát triển với sản phẩm.
  • B. Phân tích tiềm năng phục hồi của thị trường, khả năng cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu mới và dự báo lợi nhuận có thể mang lại trong tương lai.
  • C. Áp lực từ ban lãnh đạo và các bên liên quan khác về việc duy trì sản phẩm.
  • D. Chi phí đã đầu tư vào sản phẩm cho đến thời điểm hiện tại (Sunk Cost).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm, Product Owner (PO) thường xuyên phải đưa ra quyết định về việc ưu tiên các tính năng trong Sprint Backlog. Nếu PO nhận thấy một tính năng mới, ban đầu được đánh giá có độ ưu tiên thấp, nhưng sau khi thu thập phản hồi từ người dùng lại trở nên cấp thiết hơn để giải quyết một vấn đề lớn mà họ đang gặp phải. PO nên hành động như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực EdTech đang phát triển một ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Họ đã xác định được ba phân khúc khách hàng mục tiêu chính: học sinh phổ thông, sinh viên đại học và người đi làm. Để xây dựng chiến lược sản phẩm hiệu quả, công ty nên ưu tiên điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Công ty X đang phát triển một sản phẩm phần mềm quản lý dự án mới. Trong giai đoạn thử nghiệm Beta, họ nhận thấy người dùng thường xuyên gặp khó khăn khi sử dụng tính năng 'Báo cáo tiến độ dự án'. Để cải thiện trải nghiệm người dùng, Product Manager nên áp dụng phương pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng thông minh muốn tung ra thị trường một mẫu robot hút bụi mới với nhiều tính năng cải tiến. Để định giá sản phẩm này, Product Manager nên cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quá trình xây dựng Product Roadmap cho một ứng dụng di động, Product Manager cần phải cân bằng giữa việc đáp ứng các yêu cầu hiện tại của khách hàng và việc phát triển các tính năng mang tính đột phá, tạo lợi thế cạnh tranh trong tương lai. Cách tiếp cận nào sau đây là hợp lý nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (abandoned cart rate) trên website của họ đang rất cao. Để xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp, Product Analyst nên bắt đầu từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Công ty Y đang phát triển một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến. Họ đang xem xét hai mô hình doanh thu chính: (A) Thu phí hoa hồng trên mỗi đơn hàng từ nhà hàng và (B) Thu phí thành viên hàng tháng từ người dùng để được hưởng ưu đãi giao hàng và giảm giá. Để lựa chọn mô hình phù hợp, Product Manager cần phân tích điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một công ty SaaS đang cung cấp giải pháp quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ muốn mở rộng thị trường sang các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) sau khi đã thành công với phân khúc doanh nghiệp lớn. Chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận thị trường SMEs?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc xác định và quản lý rủi ro là rất quan trọng. Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong giai đoạn 'phát triển và thử nghiệm' sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn 'bão hòa' trong vòng đời sản phẩm, Product Manager nên xem xét chiến lược nào để kéo dài vòng đời và duy trì doanh thu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một công ty sản xuất thiết bị đeo thông minh đang nghiên cứu phát triển một tính năng mới: đo lường mức độ căng thẳng (stress level) của người dùng. Để đánh giá tính khả thi và giá trị của tính năng này trước khi đầu tư phát triển, Product Manager nên thực hiện hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quy trình Agile Scrum, Product Backlog Refinement (PBR) là một hoạt động quan trọng. Mục đích chính của PBR là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô điện đang muốn tích hợp công nghệ tự lái vào các mẫu xe mới. Trong vai trò Product Manager, bạn cần xem xét yếu tố đạo đức nào liên quan đến công nghệ tự lái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để đo lường sự thành công của một sản phẩm số (digital product), Product Manager nên sử dụng các chỉ số (metrics) nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong quá trình phát triển sản phẩm theo hướng Data-Driven Product Development, dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong việc ra quyết định của Product Manager?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một công ty Fintech đang phát triển một ứng dụng thanh toán di động. Để đảm bảo tính bảo mật cho thông tin tài chính của người dùng, Product Manager cần ưu tiên yếu tố nào trong quá trình phát triển sản phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong quá trình xây dựng chiến lược Go-to-Market cho một sản phẩm mới, Product Marketer cần xác định rõ thông điệp (messaging) chính. Thông điệp này nên tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một công ty game đang phát triển một tựa game mobile mới theo mô hình Freemium (chơi miễn phí với tùy chọn mua vật phẩm trong game). Để tối ưu hóa doanh thu từ mô hình Freemium, Product Manager nên tập trung vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing sản phẩm mới, Product Manager nên tập trung vào các chỉ số nào để đo lường mức độ nhận biết và quan tâm của khách hàng tiềm năng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quá trình làm việc với đội ngũ kỹ thuật để phát triển sản phẩm, Product Manager cần đảm bảo điều gì để duy trì sự phối hợp hiệu quả và đạt được mục tiêu chung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để xây dựng tầm nhìn sản phẩm (Product Vision) hiệu quả, Product Manager nên bắt đầu từ việc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi sản phẩm đang ở giai đoạn 'tăng trưởng' trong vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của Product Manager là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để ưu tiên các tính năng trong Product Backlog, Product Manager có thể sử dụng framework RICE. Chữ 'I' trong RICE viết tắt cho yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc thu thập và phân tích phản hồi từ người dùng đóng vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để xác định thị trường mục tiêu (Target Market) cho một sản phẩm mới, Product Manager cần phân tích các yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong buổi Sprint Review của Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc trình bày kết quả Sprint và demo sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để tạo ra một sản phẩm 'Minimum Viable Product' (MVP) hiệu quả, Product Manager nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), một sản phẩm được xếp vào nhóm 'Ngôi sao' (Star) khi có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, Product Manager có thể sử dụng phương pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong vai trò Product Manager, khi phải đưa ra quyết định về việc có nên tiếp tục đầu tư vào một sản phẩm đang có dấu hiệu suy thoái hay không, bạn sẽ dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 09

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm, thuật ngữ "MVP" (Minimum Viable Product) thường được nhắc đến. MVP tập trung chủ yếu vào điều gì?

  • A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng để đáp ứng mọi nhu cầu của thị trường.
  • B. Phiên bản sản phẩm có chức năng cốt lõi, đủ để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ người dùng sớm.
  • C. Mô hình sản phẩm tối thiểu về mặt chi phí sản xuất, nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • D. Sản phẩm được thiết kế tối giản về mặt giao diện người dùng để dễ dàng tiếp cận số lượng lớn khách hàng.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xác định các tính năng cần ưu tiên phát triển cho phiên bản MVP, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thực hiện khảo sát thị trường quy mô lớn để thu thập ý kiến từ đông đảo người dùng tiềm năng.
  • B. Tổ chức các cuộc họp brainstorming nội bộ với toàn bộ nhân viên công ty để liệt kê tất cả các ý tưởng tính năng.
  • C. Phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ khách hàng mục tiêu để hiểu rõ vấn đề và nhu cầu cốt lõi của họ.
  • D. Nghiên cứu kỹ lưỡng các ứng dụng cạnh tranh trên thị trường và sao chép các tính năng phổ biến nhất.

Câu 3: Trong quy trình quản lý vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Management), giai đoạn "tăng trưởng" (Growth) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Doanh số và lợi nhuận tăng nhanh, thị phần mở rộng, xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh.
  • B. Sản phẩm mới được ra mắt thị trường, doanh số còn thấp, tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu.
  • C. Thị trường bão hòa, doanh số ổn định hoặc bắt đầu giảm, lợi nhuận có xu hướng giảm.
  • D. Doanh số và lợi nhuận giảm mạnh, sản phẩm dần bị thay thế bởi các giải pháp mới hơn.

Câu 4: Một công ty đã tung ra thị trường một sản phẩm mới và đang ở giai đoạn tăng trưởng. Để duy trì đà tăng trưởng và mở rộng thị phần, chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới và tăng doanh số nhanh chóng.
  • B. Đầu tư vào cải tiến sản phẩm, mở rộng tính năng, và phát triển các kênh phân phối mới.
  • C. Tập trung vào tối ưu hóa chi phí sản xuất và marketing để tăng lợi nhuận.
  • D. Rút gọn danh mục sản phẩm, loại bỏ các phiên bản ít phổ biến để đơn giản hóa hoạt động.

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Opportunities (Cơ hội)
  • C. Weaknesses (Điểm yếu)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 6: Khi thực hiện phân tích SWOT cho một sản phẩm hiện có, việc xác định "điểm yếu" (Weaknesses) có vai trò gì trong quá trình quản trị sản phẩm?

  • A. Để so sánh với các sản phẩm cạnh tranh và tìm ra lợi thế khác biệt.
  • B. Để quảng bá sản phẩm một cách trung thực và minh bạch với khách hàng.
  • C. Để xác định các cơ hội thị trường mới mà sản phẩm có thể khai thác.
  • D. Để nhận diện các khía cạnh cần cải thiện của sản phẩm và xây dựng kế hoạch khắc phục.

Câu 7: Trong quản trị sản phẩm, "persona" (hình mẫu người dùng) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và quảng cáo sản phẩm.
  • B. Đại diện cho các nhóm khách hàng mục tiêu, giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ nhu cầu và hành vi của người dùng.
  • C. Phân tích dữ liệu người dùng để tìm ra các phân khúc thị trường tiềm năng.
  • D. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính và phân tích chiến lược sản phẩm của họ.

Câu 8: Khi xây dựng persona cho một ứng dụng học trực tuyến, những thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập và mô tả?

  • A. Thông tin về thu nhập, địa vị xã hội và sở thích cá nhân ngoài việc học.
  • B. Lịch sử mua sắm trực tuyến và các ứng dụng thường xuyên sử dụng trên điện thoại.
  • C. Mục tiêu học tập, trình độ kiến thức hiện tại, thói quen học tập và những khó khăn gặp phải.
  • D. Thông tin về cấu hình thiết bị di động và tốc độ kết nối internet mà người dùng sử dụng.

Câu 9: "Product roadmap" (lộ trình sản phẩm) có vai trò chính là gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Công cụ trực quan hóa kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian, giúp đội ngũ và các bên liên quan hiểu rõ định hướng và tiến độ.
  • B. Bảng thống kê chi tiết các tính năng sản phẩm và thông số kỹ thuật.
  • C. Văn bản mô tả chi tiết yêu cầu của khách hàng và thị trường đối với sản phẩm.
  • D. Hợp đồng pháp lý giữa công ty và nhà cung cấp dịch vụ phát triển sản phẩm.

Câu 10: Khi xây dựng lộ trình sản phẩm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?

  • A. Số lượng tính năng sản phẩm dự kiến phát triển trong mỗi giai đoạn.
  • B. Mức độ phức tạp về mặt kỹ thuật của các tính năng sản phẩm.
  • C. Phản hồi và mong muốn từ khách hàng và thị trường.
  • D. Cả ba yếu tố trên (số lượng, độ phức tạp kỹ thuật, và phản hồi thị trường).

Câu 11: Trong quản trị sản phẩm theo Agile/Scrum, "Product Backlog" (danh sách công việc tồn đọng của sản phẩm) được sử dụng để làm gì?

  • A. Theo dõi tiến độ công việc của từng thành viên trong nhóm phát triển.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển trong mỗi Sprint.
  • C. Quản lý và ưu tiên các yêu cầu, tính năng, cải tiến và sửa lỗi của sản phẩm.
  • D. Ghi lại các quyết định và thay đổi trong quá trình phát triển sản phẩm.

Câu 12: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và ưu tiên Product Backlog trong mô hình Scrum?

  • A. Scrum Master
  • B. Product Owner
  • C. Nhóm phát triển (Development Team)
  • D. Quản lý dự án (Project Manager)

Câu 13: "A/B testing" là một phương pháp phổ biến trong quản trị sản phẩm. Mục đích chính của A/B testing là gì?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
  • B. Phân tích hành vi người dùng để tìm ra các phân khúc thị trường tiềm năng.
  • C. Thu thập phản hồi định tính từ người dùng về trải nghiệm sản phẩm.
  • D. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: nút CTA, tiêu đề trang web) để chọn ra phiên bản tốt hơn.

Câu 14: Trong quá trình A/B testing một trang đích (landing page), bạn thay đổi tiêu đề trang và muốn đo lường tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate). KPI nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá kết quả A/B testing?

  • A. Thời gian trung bình người dùng ở lại trang.
  • B. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
  • C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu chuyển đổi (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
  • D. Số lượt xem trang (page views).

Câu 15: "User story" (câu chuyện người dùng) là một công cụ được sử dụng trong phát triển sản phẩm hướng đến người dùng. Cấu trúc phổ biến của user story là gì?

  • A. Mô tả chi tiết các chức năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Theo mẫu: "Với vai trò là [loại người dùng], tôi muốn [hành động] để [giá trị/lợi ích]."
  • C. Danh sách các yêu cầu chức năng và phi chức năng của sản phẩm.
  • D. Bản vẽ thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.

Câu 16: Ví dụ về một user story tốt cho ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến là:

  • A. Với vai trò là người dùng bận rộn, tôi muốn có thể đặt đồ ăn nhanh chóng và dễ dàng qua ứng dụng để tiết kiệm thời gian nấu nướng.
  • B. Người dùng có thể đặt đồ ăn trực tuyến.
  • C. Ứng dụng cần có chức năng đặt đồ ăn trực tuyến.
  • D. Phát triển chức năng đặt đồ ăn trực tuyến cho ứng dụng.

Câu 17: "Customer journey map" (bản đồ hành trình khách hàng) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ điều gì?

  • A. Chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng.
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và định vị sản phẩm trên thị trường.
  • C. Toàn bộ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ, từ khi nhận biết nhu cầu đến khi đạt được mục tiêu.
  • D. Quy trình nội bộ của công ty để phát triển và phân phối sản phẩm/dịch vụ.

Câu 18: Khi xây dựng customer journey map cho một dịch vụ khách hàng trực tuyến, điểm chạm (touchpoint) nào sau đây có thể xuất hiện trong hành trình của khách hàng?

  • A. Quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội.
  • B. Bài viết đánh giá sản phẩm trên blog công nghệ.
  • C. Cuộc gọi điện thoại đến tổng đài hỗ trợ khách hàng.
  • D. Tất cả các điểm chạm trên đều có thể xuất hiện.

Câu 19: "Value proposition" (tuyên bố giá trị) của sản phẩm cần tập trung trả lời câu hỏi chính nào?

  • A. Sản phẩm này có những tính năng kỹ thuật gì nổi bật?
  • B. Tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm này thay vì các giải pháp khác trên thị trường?
  • C. Sản phẩm này được định giá như thế nào so với đối thủ cạnh tranh?
  • D. Công ty có kế hoạch marketing và phân phối sản phẩm như thế nào?

Câu 20: Một tuyên bố giá trị sản phẩm hiệu quả cần đáp ứng các tiêu chí nào sau đây?

  • A. Ngắn gọn, dễ nhớ và chứa đựng nhiều thông tin.
  • B. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng và công nghệ của sản phẩm.
  • C. Rõ ràng, tập trung vào lợi ích khách hàng, và khác biệt so với đối thủ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao để thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín.

Câu 21: "Market segmentation" (phân khúc thị trường) là quá trình quan trọng trong quản trị sản phẩm. Mục đích chính của phân khúc thị trường là gì?

  • A. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm để phục vụ tốt hơn.
  • B. Mở rộng phạm vi thị trường và tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
  • C. Giảm chi phí marketing và tập trung nguồn lực vào một số ít khách hàng tiềm năng nhất.
  • D. Tăng cường cạnh tranh với các đối thủ và giành thị phần lớn hơn.

Câu 22: Khi phân khúc thị trường cho một ứng dụng du lịch, tiêu chí phân khúc nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Độ tuổi và giới tính của người dùng.
  • B. Mức thu nhập và nghề nghiệp của người dùng.
  • C. Sở thích du lịch (ví dụ: du lịch mạo hiểm, du lịch nghỉ dưỡng) và ngân sách du lịch.
  • D. Tất cả các tiêu chí trên đều có thể được sử dụng.

Câu 23: "KPIs" (Key Performance Indicators - Chỉ số đo lường hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

  • A. Xác định các tính năng sản phẩm cần phát triển trong tương lai.
  • B. Đo lường và theo dõi tiến độ, hiệu quả của sản phẩm và các hoạt động liên quan.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và so sánh hiệu suất sản phẩm.
  • D. Thu thập phản hồi từ người dùng về trải nghiệm sản phẩm.

Câu 24: Đối với một ứng dụng thương mại điện tử, KPI nào sau đây có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của việc thu hút khách hàng mới?

  • A. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV).
  • B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
  • C. Chi phí thu hút một khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng (Cart Conversion Rate).

Câu 25: Trong quản trị sản phẩm, "prioritization" (ưu tiên hóa) là quá trình quyết định điều gì?

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp để phát triển sản phẩm.
  • B. Phân bổ ngân sách cho các hoạt động marketing sản phẩm.
  • C. Tuyển dụng và phân công công việc cho đội ngũ sản phẩm.
  • D. Sắp xếp thứ tự ưu tiên thực hiện các tính năng, yêu cầu, và công việc trong Product Backlog.

Câu 26: Một framework (khung làm việc) phổ biến để ưu tiên hóa công việc trong Product Backlog là "RICE". Chữ "I" trong RICE đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Reach (Độ phủ)
  • B. Impact (Mức độ tác động)
  • C. Confidence (Độ tin cậy)
  • D. Effort (Nỗ lực)

Câu 27: "Go-to-market strategy" (chiến lược thâm nhập thị trường) mô tả điều gì?

  • A. Kế hoạch tài chính chi tiết cho việc phát triển sản phẩm.
  • B. Quy trình nội bộ để quản lý vòng đời sản phẩm.
  • C. Kế hoạch tổng thể để đưa sản phẩm mới đến tay khách hàng mục tiêu, bao gồm định vị, kênh phân phối, và marketing.
  • D. Bản mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng go-to-market strategy cho một sản phẩm mới?

  • A. Ngân sách marketing và bán hàng có sẵn.
  • B. Năng lực sản xuất và phân phối của công ty.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • D. Sự phù hợp giữa sản phẩm, thị trường mục tiêu, và kênh phân phối.

Câu 29: "Product vision" (tầm nhìn sản phẩm) có vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Bản kế hoạch chi tiết các bước thực hiện để phát triển sản phẩm.
  • B. Mô tả mục tiêu dài hạn và lý do tồn tại của sản phẩm, định hướng cho mọi quyết định và hành động liên quan đến sản phẩm.
  • C. Báo cáo phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Thống kê các chỉ số hiệu suất sản phẩm hiện tại.

Câu 30: Một product vision tốt cần có những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chi tiết, cụ thể và dễ dàng đo lường.
  • B. Ngắn gọn, súc tích và tập trung vào các tính năng sản phẩm.
  • C. Truyền cảm hứng, rõ ràng, hướng đến tương lai và tập trung vào giá trị cho người dùng.
  • D. Linh hoạt, dễ dàng thay đổi theo yêu cầu của thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm, thuật ngữ 'MVP' (Minimum Viable Product) thường được nhắc đến. MVP tập trung chủ yếu vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Để xác định các tính năng cần ưu tiên phát triển cho phiên bản MVP, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quy trình quản lý vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Management), giai đoạn 'tăng trưởng' (Growth) thường được đặc trưng bởi điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty đã tung ra thị trường một sản phẩm mới và đang ở giai đoạn tăng trưởng. Để duy trì đà tăng trưởng và mở rộng thị phần, chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi thực hiện phân tích SWOT cho một sản phẩm hiện có, việc xác định 'điểm yếu' (Weaknesses) có vai trò gì trong quá trình quản trị sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quản trị sản phẩm, 'persona' (hình mẫu người dùng) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi xây dựng persona cho một ứng dụng học trực tuyến, những thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập và mô tả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Product roadmap' (lộ trình sản phẩm) có vai trò chính là gì trong quản trị sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi xây dựng lộ trình sản phẩm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quản trị sản phẩm theo Agile/Scrum, 'Product Backlog' (danh sách công việc tồn đọng của sản phẩm) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và ưu tiên Product Backlog trong mô hình Scrum?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: 'A/B testing' là một phương pháp phổ biến trong quản trị sản phẩm. Mục đích chính của A/B testing là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quá trình A/B testing một trang đích (landing page), bạn thay đổi tiêu đề trang và muốn đo lường tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate). KPI nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá kết quả A/B testing?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'User story' (câu chuyện người dùng) là một công cụ được sử dụng trong phát triển sản phẩm hướng đến người dùng. Cấu trúc phổ biến của user story là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Ví dụ về một user story tốt cho ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Customer journey map' (bản đồ hành trình khách hàng) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi xây dựng customer journey map cho một dịch vụ khách hàng trực tuyến, điểm chạm (touchpoint) nào sau đây có thể xuất hiện trong hành trình của khách hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Value proposition' (tuyên bố giá trị) của sản phẩm cần tập trung trả lời câu hỏi chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một tuyên bố giá trị sản phẩm hiệu quả cần đáp ứng các tiêu chí nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: 'Market segmentation' (phân khúc thị trường) là quá trình quan trọng trong quản trị sản phẩm. Mục đích chính của phân khúc thị trường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân khúc thị trường cho một ứng dụng du lịch, tiêu chí phân khúc nào sau đây có thể được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'KPIs' (Key Performance Indicators - Chỉ số đo lường hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đối với một ứng dụng thương mại điện tử, KPI nào sau đây có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của việc thu hút khách hàng mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quản trị sản phẩm, 'prioritization' (ưu tiên hóa) là quá trình quyết định điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một framework (khung làm việc) phổ biến để ưu tiên hóa công việc trong Product Backlog là 'RICE'. Chữ 'I' trong RICE đại diện cho yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Go-to-market strategy' (chiến lược thâm nhập thị trường) mô tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng go-to-market strategy cho một sản phẩm mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Product vision' (tầm nhìn sản phẩm) có vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một product vision tốt cần có những đặc điểm nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 10

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision đóng vai trò như kim chỉ nam. Đâu là phát biểu mô tả chính xác nhất về Product Vision?

  • A. Bản mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm cần có trong phiên bản đầu tiên.
  • B. Kế hoạch marketing và truyền thông sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.
  • C. Tuyên bố ngắn gọn, truyền cảm hứng về mục tiêu dài hạn và giá trị sản phẩm mang lại cho người dùng và doanh nghiệp.
  • D. Danh sách các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của sản phẩm sau khi ra mắt.

Câu 2: Để xác định thị trường mục tiêu cho một ứng dụng di động mới, Product Manager nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Nghiên cứu và phân tích sâu sắc về nhu cầu, vấn đề và hành vi của người dùng tiềm năng.
  • B. Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia marketing và sales để xác định phân khúc thị trường tiềm năng.
  • C. Sao chép chiến lược thị trường mục tiêu của các đối thủ cạnh tranh thành công nhất.
  • D. Dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân để quyết định thị trường mục tiêu.

Câu 3: Mô hình "Vòng đời sản phẩm" (Product Lifecycle) giúp Product Manager đưa ra quyết định chiến lược trong từng giai đoạn. Giai đoạn "Tăng trưởng" (Growth) thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Doanh số bán hàng giảm dần và lợi nhuận thấp.
  • B. Doanh số bán hàng tăng nhanh, thị phần mở rộng và bắt đầu có lợi nhuận đáng kể.
  • C. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường với chi phí marketing cao.
  • D. Thị trường bão hòa, cạnh tranh gay gắt về giá.

Câu 4: Product Backlog là một công cụ quan trọng trong Agile/Scrum. Chức năng chính của Product Backlog là gì?

  • A. Bảng phân công công việc chi tiết cho từng thành viên trong nhóm phát triển.
  • B. Lịch trình phát triển sản phẩm theo thời gian cụ thể.
  • C. Danh sách ưu tiên các tính năng, cải tiến, và sửa lỗi cần thực hiện để phát triển sản phẩm.
  • D. Báo cáo tiến độ công việc hàng ngày của nhóm phát triển.

Câu 5: Phương pháp "Persona" được sử dụng để hiểu rõ hơn về người dùng. Persona là gì và tại sao nó hữu ích cho Product Manager?

  • A. Một nhóm người dùng thử nghiệm sản phẩm trước khi ra mắt chính thức.
  • B. Bản khảo sát chi tiết về nhân khẩu học và hành vi của người dùng.
  • C. Công cụ phân tích dữ liệu người dùng để tìm ra xu hướng sử dụng sản phẩm.
  • D. Đại diện hư cấu của người dùng mục tiêu, giúp Product Manager tập trung vào nhu cầu và mong muốn của người dùng khi ra quyết định.

Câu 6: Chỉ số "Customer Acquisition Cost" (CAC) đo lường điều gì?

  • A. Tổng doanh thu từ khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.

Câu 7: Trong quá trình xây dựng Roadmap sản phẩm, Product Manager cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?

  • A. Số lượng tính năng mới được thêm vào Roadmap.
  • B. Mức độ chi tiết của Roadmap theo từng tuần hoặc tháng.
  • C. Sự phù hợp của Roadmap với Product Vision, chiến lược kinh doanh và nguồn lực hiện có.
  • D. Mức độ sáng tạo và độc đáo của các tính năng trong Roadmap.

Câu 8: "A/B Testing" là một phương pháp phổ biến để tối ưu hóa sản phẩm. Mục đích chính của A/B Testing là gì?

  • A. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: giao diện, tính năng) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
  • B. Thu thập phản hồi định tính từ người dùng về sản phẩm.
  • C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
  • D. Phân tích dữ liệu người dùng để tìm ra các vấn đề kỹ thuật của sản phẩm.

Câu 9: "User Story" thường được sử dụng để mô tả yêu cầu tính năng từ góc độ người dùng. Một User Story điển hình nên bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Mô tả chi tiết về kỹ thuật để phát triển tính năng.
  • B. Vai trò người dùng, hành động mong muốn và giá trị/lợi ích nhận được.
  • C. Ước tính thời gian và chi phí để phát triển tính năng.
  • D. Danh sách các test case để kiểm thử tính năng.

Câu 10: Trong buổi "Sprint Review" của Scrum, Product Owner có vai trò gì?

  • A. Điều phối cuộc họp và đảm bảo cuộc họp diễn ra đúng thời gian.
  • B. Viết báo cáo tổng kết Sprint và gửi cho các bên liên quan.
  • C. Chấm điểm hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm phát triển.
  • D. Chấp nhận hoặc từ chối các kết quả công việc đã hoàn thành trong Sprint dựa trên Product Goal và Definition of Done.

Câu 11: "Minimum Viable Product" (MVP) là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?

  • A. Phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
  • B. Bản demo sản phẩm chỉ mang tính chất trình diễn.
  • C. Phiên bản sản phẩm đơn giản nhất nhưng vẫn mang lại giá trị cốt lõi cho người dùng, giúp thu thập phản hồi và kiểm chứng giả định.
  • D. Mô hình kinh doanh sản phẩm trước khi phát triển sản phẩm.

Câu 12: "Feature prioritization" là quá trình quan trọng để quản lý Product Backlog. Một Product Manager nên sử dụng tiêu chí nào để ưu tiên các tính năng?

  • A. Thời gian và chi phí phát triển tính năng.
  • B. Giá trị mang lại cho người dùng và doanh nghiệp, mức độ cấp thiết, và sự phụ thuộc vào các tính năng khác.
  • C. Ý kiến của các thành viên có kinh nghiệm nhất trong nhóm phát triển.
  • D. Số lượng người dùng yêu cầu tính năng đó.

Câu 13: "Product-Market Fit" (PMF) là trạng thái mà mọi Product Manager đều hướng tới. Điều gì thể hiện rõ nhất dấu hiệu đạt được PMF?

  • A. Sản phẩm có giao diện đẹp và dễ sử dụng.
  • B. Nhóm phát triển sản phẩm làm việc hiệu quả và đúng tiến độ.
  • C. Sản phẩm được đánh giá cao bởi các chuyên gia công nghệ.
  • D. Khách hàng yêu thích sản phẩm, sử dụng thường xuyên và giới thiệu cho người khác (tăng trưởng hữu cơ).

Câu 14: "Technical Debt" trong phát triển sản phẩm có nghĩa là gì và tại sao cần quản lý Technical Debt?

  • A. Khoản nợ tài chính phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm.
  • B. Sự chậm trễ trong tiến độ phát triển sản phẩm so với kế hoạch.
  • C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc kỹ thuật không tối ưu trong ngắn hạn để đạt được tốc độ phát triển nhanh hơn, nhưng có thể gây ra vấn đề trong tương lai (khó bảo trì, sửa lỗi, mở rộng).
  • D. Số lượng lỗi (bugs) tồn tại trong sản phẩm.

Câu 15: "North Star Metric" là gì và vai trò của nó trong quản trị sản phẩm?

  • A. Chỉ số đo lường quan trọng nhất, phản ánh giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và sự thành công dài hạn của sản phẩm.
  • B. Tổng doanh thu hàng tháng của sản phẩm.
  • C. Số lượng người dùng đăng ký mới mỗi ngày.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi người dùng từ bản dùng thử sang bản trả phí.

Câu 16: Khi nào Product Manager nên thực hiện "Product Discovery" và mục đích của giai đoạn này là gì?

  • A. Sau khi sản phẩm đã ra mắt và cần thu thập phản hồi từ người dùng.
  • B. Trong giai đoạn phát triển sản phẩm để kiểm tra chất lượng code.
  • C. Trước khi tung sản phẩm ra thị trường để xây dựng chiến lược marketing.
  • D. Trước khi bắt đầu phát triển sản phẩm để hiểu rõ vấn đề cần giải quyết, nhu cầu người dùng và khám phá các giải pháp khả thi.

Câu 17: "Design Thinking" là một quy trình sáng tạo tập trung vào giải quyết vấn đề. Bước đầu tiên trong quy trình Design Thinking thường là gì?

  • A. Thử nghiệm giải pháp (Testing)
  • B. Đồng cảm (Empathize) - Hiểu sâu sắc về người dùng và vấn đề của họ.
  • C. Xác định vấn đề (Define)
  • D. Phác thảo ý tưởng (Ideate)

Câu 18: "Customer Journey Map" giúp Product Manager hình dung trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm. Lợi ích chính của Customer Journey Map là gì?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
  • B. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
  • C. Xác định các điểm đau (pain points) và cơ hội cải thiện trải nghiệm khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
  • D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.

Câu 19: "Story Mapping" là một kỹ thuật trực quan hóa Product Backlog. Story Mapping giúp ích gì cho Product Manager và nhóm phát triển?

  • A. Hiểu bức tranh tổng thể về sản phẩm, xác định luồng trải nghiệm người dùng và sắp xếp ưu tiên các phần của sản phẩm cần phát triển.
  • B. Tạo ra các User Story chi tiết hơn.
  • C. Ước tính thời gian phát triển sản phẩm chính xác hơn.
  • D. Quản lý rủi ro dự án hiệu quả hơn.

Câu 20: Trong quá trình "Go-to-Market Strategy", Product Manager cần xác định yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo sản phẩm tiếp cận thị trường thành công?

  • A. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
  • B. Xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu và giá trị sản phẩm mang lại cho họ.
  • C. Xây dựng chiến dịch quảng cáo và truyền thông sản phẩm.
  • D. Thiết lập giá bán sản phẩm cạnh tranh.

Câu 21: "Pivot" trong phát triển sản phẩm có nghĩa là gì và khi nào Product Manager nên cân nhắc Pivot?

  • A. Tái cấu trúc đội ngũ phát triển sản phẩm.
  • B. Ra mắt phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh.
  • C. Thay đổi chiến lược sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh dựa trên phản hồi từ thị trường và người dùng để tìm kiếm Product-Market Fit.
  • D. Tạm dừng phát triển sản phẩm để đánh giá lại thị trường.

Câu 22: "Vanity Metrics" là gì và tại sao Product Manager nên tránh tập trung vào Vanity Metrics?

  • A. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động marketing.
  • B. Các chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
  • C. Các chỉ số đo lường doanh thu và lợi nhuận.
  • D. Các chỉ số có vẻ ấn tượng nhưng không thực sự phản ánh giá trị sản phẩm hoặc sự phát triển bền vững của doanh nghiệp (ví dụ: số lượt tải ứng dụng, số lượng like trên mạng xã hội).

Câu 23: "Cohort Analysis" là một phương pháp phân tích dữ liệu người dùng. Cohort Analysis giúp Product Manager hiểu điều gì về người dùng?

  • A. Hành vi của từng người dùng cá nhân.
  • B. Sự thay đổi hành vi và tương tác của các nhóm người dùng (cohorts) theo thời gian, giúp nhận diện xu hướng và đánh giá hiệu quả của các thay đổi sản phẩm.
  • C. Nhân khẩu học của người dùng.
  • D. Phản hồi định tính của người dùng về sản phẩm.

Câu 24: "Design Sprint" là một quy trình ngắn ngày để giải quyết vấn đề và thử nghiệm ý tưởng. Thời gian điển hình cho một Design Sprint là bao lâu?

  • A. 1 ngày
  • B. 2 ngày
  • C. 5 ngày
  • D. 2 tuần

Câu 25: "Innovation Accounting" là một phương pháp đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình đổi mới sản phẩm. Mục tiêu chính của Innovation Accounting là gì?

  • A. Đo lường và chứng minh sự tiến bộ trong việc giải quyết các giả định rủi ro nhất và học hỏi từ thử nghiệm để đưa ra quyết định sáng suốt về sản phẩm.
  • B. Tính toán lợi nhuận thu được từ các sản phẩm mới.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm đổi mới sản phẩm.
  • D. Quản lý ngân sách cho các dự án đổi mới.

Câu 26: "Jobs to be Done" (JTBD) là một framework giúp hiểu động cơ của khách hàng khi "thuê" một sản phẩm hoặc dịch vụ. JTBD tập trung vào điều gì?

  • A. Tính năng và công nghệ của sản phẩm.
  • B. Mục tiêu và vấn đề mà khách hàng muốn giải quyết khi sử dụng sản phẩm.
  • C. Nhân khẩu học và hành vi của khách hàng.
  • D. Giá cả và kênh phân phối sản phẩm.

Câu 27: "Growth Hacking" là một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng. Growth Hacking thường ưu tiên điều gì?

  • A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
  • B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
  • C. Thử nghiệm nhanh chóng và liên tục các kênh và chiến thuật marketing để tìm ra những cách hiệu quả nhất để tăng trưởng người dùng.
  • D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Câu 28: "Hooked Model" của Nir Eyal mô tả cách xây dựng sản phẩm tạo thói quen cho người dùng. Mô hình này bao gồm bao nhiêu giai đoạn chính?

  • A. 3 giai đoạn
  • B. 4 giai đoạn
  • C. 5 giai đoạn
  • D. 6 giai đoạn

Câu 29: "Value Proposition Canvas" là một công cụ giúp Product Manager thiết kế Value Proposition phù hợp với nhu cầu khách hàng. Value Proposition Canvas bao gồm mấy phần chính?

  • A. 2 phần
  • B. 3 phần
  • C. 4 phần
  • D. 5 phần

Câu 30: Trong quá trình quản lý sản phẩm, việc "đo lường và lặp lại" (Measure and Iterate) là rất quan trọng. Tại sao việc lặp lại liên tục dựa trên dữ liệu lại cần thiết?

  • A. Để tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm.
  • B. Để đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
  • C. Để đảm bảo sản phẩm ra mắt đúng thời hạn.
  • D. Để liên tục cải thiện sản phẩm dựa trên phản hồi của người dùng và dữ liệu thực tế, nhằm tối ưu hóa giá trị sản phẩm và đạt được Product-Market Fit.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm số, Product Vision đóng vai trò như kim chỉ nam. Đâu là phát biểu mô tả chính xác nhất về Product Vision?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để xác định thị trường mục tiêu cho một ứng dụng di động mới, Product Manager nên bắt đầu từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mô hình 'Vòng đời sản phẩm' (Product Lifecycle) giúp Product Manager đưa ra quyết định chiến lược trong từng giai đoạn. Giai đoạn 'Tăng trưởng' (Growth) thường được đặc trưng bởi điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Product Backlog là một công cụ quan trọng trong Agile/Scrum. Chức năng chính của Product Backlog là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp 'Persona' được sử dụng để hiểu rõ hơn về người dùng. Persona là gì và tại sao nó hữu ích cho Product Manager?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình xây dựng Roadmap sản phẩm, Product Manager cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'A/B Testing' là một phương pháp phổ biến để tối ưu hóa sản phẩm. Mục đích chính của A/B Testing là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'User Story' thường được sử dụng để mô tả yêu cầu tính năng từ góc độ người dùng. Một User Story điển hình nên bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong buổi 'Sprint Review' của Scrum, Product Owner có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Minimum Viable Product' (MVP) là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Feature prioritization' là quá trình quan trọng để quản lý Product Backlog. Một Product Manager nên sử dụng tiêu chí nào để ưu tiên các tính năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Product-Market Fit' (PMF) là trạng thái mà mọi Product Manager đều hướng tới. Điều gì thể hiện rõ nhất dấu hiệu đạt được PMF?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Technical Debt' trong phát triển sản phẩm có nghĩa là gì và tại sao cần quản lý Technical Debt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'North Star Metric' là gì và vai trò của nó trong quản trị sản phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi nào Product Manager nên thực hiện 'Product Discovery' và mục đích của giai đoạn này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Design Thinking' là một quy trình sáng tạo tập trung vào giải quyết vấn đề. Bước đầu tiên trong quy trình Design Thinking thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Customer Journey Map' giúp Product Manager hình dung trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm. Lợi ích chính của Customer Journey Map là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Story Mapping' là một kỹ thuật trực quan hóa Product Backlog. Story Mapping giúp ích gì cho Product Manager và nhóm phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình 'Go-to-Market Strategy', Product Manager cần xác định yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo sản phẩm tiếp cận thị trường thành công?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Pivot' trong phát triển sản phẩm có nghĩa là gì và khi nào Product Manager nên cân nhắc Pivot?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Vanity Metrics' là gì và tại sao Product Manager nên tránh tập trung vào Vanity Metrics?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Cohort Analysis' là một phương pháp phân tích dữ liệu người dùng. Cohort Analysis giúp Product Manager hiểu điều gì về người dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Design Sprint' là một quy trình ngắn ngày để giải quyết vấn đề và thử nghiệm ý tưởng. Thời gian điển hình cho một Design Sprint là bao lâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Innovation Accounting' là một phương pháp đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình đổi mới sản phẩm. Mục tiêu chính của Innovation Accounting là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Jobs to be Done' (JTBD) là một framework giúp hiểu động cơ của khách hàng khi 'thuê' một sản phẩm hoặc dịch vụ. JTBD tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Growth Hacking' là một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng. Growth Hacking thường ưu tiên điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Hooked Model' của Nir Eyal mô tả cách xây dựng sản phẩm tạo thói quen cho người dùng. Mô hình này bao gồm bao nhiêu giai đoạn chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Value Proposition Canvas' là một công cụ giúp Product Manager thiết kế Value Proposition phù hợp với nhu cầu khách hàng. Value Proposition Canvas bao gồm mấy phần chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình quản lý sản phẩm, việc 'đo lường và lặp lại' (Measure and Iterate) là rất quan trọng. Tại sao việc lặp lại liên tục dựa trên dữ liệu lại cần thiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 11

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm, Product Owner (PO) đóng vai trò trung tâm. Nhiệm vụ quan trọng nhất của PO trong việc quản lý Product Backlog là gì?

  • A. Viết tất cả các User Story chi tiết cho sprint tiếp theo.
  • B. Sắp xếp thứ tự ưu tiên các hạng mục (Product Backlog Items - PBIs) trong Product Backlog dựa trên giá trị kinh doanh và rủi ro.
  • C. Đảm bảo nhóm phát triển tuân thủ đúng quy trình Scrum.
  • D. Tham gia tất cả các cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển để theo dõi tiến độ.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Họ quyết định sử dụng phương pháp "Lean Startup". Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất triết lý "Build-Measure-Learn" của Lean Startup trong giai đoạn đầu phát triển sản phẩm?

  • A. Xây dựng một phiên bản ứng dụng cơ bản (MVP) với các tính năng cốt lõi và nhanh chóng đưa ra thị trường để thu thập phản hồi từ người dùng thực tế.
  • B. Dành nhiều tháng để nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch chi tiết cho tất cả các tính năng của ứng dụng trước khi bắt đầu phát triển.
  • C. Tuyển dụng một đội ngũ marketing hùng hậu để chuẩn bị cho chiến dịch ra mắt sản phẩm hoành tráng.
  • D. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng sản phẩm bằng cách đăng ký bằng sáng chế trước khi chia sẻ với bất kỳ ai.

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT nên tập trung vào khía cạnh nào của sản phẩm hoặc doanh nghiệp?

  • A. Các yếu tố bên ngoài thị trường có thể tạo ra cơ hội phát triển.
  • B. Những thách thức và rào cản từ môi trường bên ngoài có thể gây khó khăn.
  • C. Năng lực nội tại, nguồn lực, và lợi thế cạnh tranh mà sản phẩm hoặc doanh nghiệp đang sở hữu.
  • D. Những điểm yếu và hạn chế bên trong sản phẩm hoặc doanh nghiệp cần phải khắc phục.

Câu 4: Trong quá trình định giá sản phẩm, chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào là phù hợp nhất?

  • A. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt và sản phẩm cần phải có giá thấp để thu hút khách hàng.
  • B. Khi sản phẩm là hoàn toàn mới, độc đáo, và có một nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao để sở hữu sớm.
  • C. Khi sản phẩm đã trưởng thành và mục tiêu là duy trì thị phần bằng cách cạnh tranh về giá.
  • D. Khi chi phí sản xuất sản phẩm rất thấp và doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận bằng cách bán số lượng lớn.

Câu 5: Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map) là một công cụ hữu ích cho Product Manager. Mục đích chính của việc xây dựng bản đồ này là gì?

  • A. Để vẽ sơ đồ quy trình làm việc nội bộ của nhóm phát triển sản phẩm.
  • B. Để phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định điểm khác biệt của sản phẩm.
  • C. Để lập kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm mới.
  • D. Để hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ, từ đó xác định các điểm cần cải thiện.

Câu 6: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây không phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng mới được thêm vào ứng dụng thương mại điện tử?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) của người dùng sử dụng tính năng mới.
  • B. Thời gian trung bình người dùng tương tác với tính năng mới.
  • C. Số lượng dòng code được viết để phát triển tính năng mới.
  • D. Mức độ hài lòng của người dùng về tính năng mới (đánh giá, phản hồi).

Câu 7: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle), chiến lược marketing chính mà Product Manager nên tập trung là gì?

  • A. Tăng cường xây dựng thương hiệu và mở rộng thị phần, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
  • B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh và thanh lý hàng tồn kho.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Rút lui khỏi thị trường và chuẩn bị cho ra mắt sản phẩm mới thay thế.

Câu 8: Phương pháp "5 Whys" là một kỹ thuật phân tích nguyên nhân gốc rễ vấn đề (Root Cause Analysis). Trong quản trị sản phẩm, phương pháp này thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để xác định 5 đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • B. Để khám phá nguyên nhân sâu xa của một vấn đề hoặc sự cố sản phẩm bằng cách liên tục đặt câu hỏi "Tại sao?" nhiều lần.
  • C. Để thu thập 5 ý tưởng sáng tạo nhất cho sản phẩm mới từ nhóm phát triển.
  • D. Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm trên thang điểm 5.

Câu 9: Ma trận "BCG" (Boston Consulting Group Matrix) được sử dụng để phân tích danh mục sản phẩm của doanh nghiệp. Sản phẩm được xếp vào nhóm "Ngôi sao" (Star) trong ma trận này có đặc điểm nào?

  • A. Sản phẩm có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • B. Sản phẩm có thị phần thấp nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • C. Sản phẩm có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • D. Sản phẩm có thị phần cao nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 10: Trong quy trình phát triển sản phẩm, giai đoạn "Xác định và lựa chọn ý tưởng" (Idea Screening and Selection) có vai trò chính là gì?

  • A. Phát triển ý tưởng sản phẩm chi tiết và xây dựng nguyên mẫu.
  • B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • C. Thử nghiệm sản phẩm với người dùng thực tế và thu thập phản hồi.
  • D. Lọc bỏ các ý tưởng sản phẩm không khả thi hoặc không phù hợp với chiến lược, nguồn lực của doanh nghiệp, tập trung vào những ý tưởng tiềm năng nhất.

Câu 11: Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm) là một công cụ giao tiếp quan trọng. Đối tượng chính mà Product Roadmap hướng đến là ai?

  • A. Chỉ dành cho nhóm phát triển sản phẩm để theo dõi tiến độ công việc.
  • B. Chỉ dành cho đội ngũ marketing và bán hàng để chuẩn bị chiến dịch ra mắt.
  • C. Dành cho tất cả các bên liên quan đến sản phẩm, bao gồm nhóm phát triển, lãnh đạo, marketing, bán hàng, và đôi khi cả khách hàng.
  • D. Chỉ dành cho các nhà đầu tư để họ hiểu về tiềm năng phát triển của sản phẩm.

Câu 12: Trong Agile/Scrum, "Sprint Review" (Đánh giá Sprint) là một sự kiện quan trọng. Mục đích chính của Sprint Review là gì?

  • A. Để nhóm phát triển tự đánh giá hiệu suất làm việc của mình trong sprint.
  • B. Để nhóm phát triển trình bày những gì đã hoàn thành trong sprint cho Product Owner và các bên liên quan, đồng thời thu thập phản hồi và điều chỉnh Product Backlog.
  • C. Để lập kế hoạch chi tiết cho các sprint tiếp theo.
  • D. Để giải quyết các vấn đề và rủi ro phát sinh trong sprint.

Câu 13: "Minimum Viable Product" (MVP) là một khái niệm quan trọng trong phát triển sản phẩm. Đặc điểm quan trọng nhất của MVP là gì?

  • A. Phiên bản sản phẩm có ít tính năng nhất nhưng vẫn đủ để giải quyết vấn đề cốt lõi cho người dùng mục tiêu và thu thập phản hồi để phát triển tiếp.
  • B. Phiên bản sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng nhưng được bán với giá thấp để thu hút khách hàng ban đầu.
  • C. Phiên bản sản phẩm miễn phí được cung cấp cho một nhóm nhỏ người dùng thử nghiệm trước khi ra mắt chính thức.
  • D. Phiên bản sản phẩm chỉ tập trung vào giao diện người dùng đẹp mắt để tạo ấn tượng tốt ban đầu.

Câu 14: "User Story" là một công cụ mô tả yêu cầu thường dùng trong Agile. Cấu trúc phổ biến của User Story là "Với vai trò là ..., tôi muốn ... để ...". Mục đích của việc xác định "vai trò" (As a ...) trong User Story là gì?

  • A. Để phân công công việc cho các thành viên trong nhóm phát triển.
  • B. Để ước tính thời gian và chi phí phát triển tính năng.
  • C. Để đặt mình vào vị trí của người dùng và hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của họ khi sử dụng tính năng.
  • D. Để giới hạn phạm vi của tính năng và tránh phát triển quá nhiều chức năng không cần thiết.

Câu 15: "A/B Testing" là một phương pháp thử nghiệm phổ biến trong quản trị sản phẩm số. Mục đích chính của A/B Testing là gì?

  • A. Để thu thập phản hồi định tính từ người dùng về sản phẩm.
  • B. Để kiểm tra lỗi và đảm bảo chất lượng của sản phẩm trước khi ra mắt.
  • C. Để dự đoán doanh số bán hàng của sản phẩm mới.
  • D. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc trang web/ứng dụng, từ đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Câu 16: Trong quá trình xác định "thị trường mục tiêu" (Target Market) cho sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
  • B. Nhu cầu và vấn đề mà sản phẩm của bạn giải quyết cho khách hàng.
  • C. Chi phí marketing và quảng cáo để tiếp cận thị trường.
  • D. Xu hướng công nghệ mới nhất mà thị trường đang quan tâm.

Câu 17: "Value Proposition Canvas" (Bản đồ giá trị) là một công cụ hỗ trợ thiết kế sản phẩm. Phần "Customer Profile" (Hồ sơ khách hàng) trong Value Proposition Canvas tập trung vào việc mô tả nội dung gì về khách hàng?

  • A. Công việc (Jobs), Nỗi đau (Pains), và Mong muốn (Gains) của khách hàng.
  • B. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
  • C. Hành vi mua sắm trực tuyến và ngoại tuyến của khách hàng.
  • D. Kênh truyền thông và mạng xã hội mà khách hàng thường sử dụng.

Câu 18: "Product Vision" (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò như kim chỉ nam cho quá trình phát triển sản phẩm. Một Product Vision hiệu quả cần có đặc điểm gì?

  • A. Mô tả chi tiết tất cả các tính năng của sản phẩm trong tương lai.
  • B. Dựa trên phân tích kỹ thuật sâu về công nghệ sản phẩm.
  • C. Tập trung vào mục tiêu doanh thu và lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Truyền cảm hứng, rõ ràng, dễ hiểu, và hướng đến tương lai mong muốn của sản phẩm, giúp định hướng và tạo động lực cho cả đội ngũ.

Câu 19: Trong quản trị sản phẩm, "Competitive Analysis" (Phân tích cạnh tranh) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm của đối thủ.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh, cơ hội và thách thức trên thị trường.
  • C. Cấu trúc tổ chức và quy trình làm việc của các công ty đối thủ.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm của đối thủ.

Câu 20: "Product Backlog Refinement" (Tinh chỉnh Product Backlog) là một sự kiện thường xuyên trong Scrum. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Để đánh giá hiệu suất của nhóm phát triển trong sprint vừa qua.
  • B. Để trình bày kết quả sprint cho các bên liên quan.
  • C. Để làm rõ các hạng mục trong Product Backlog, chia nhỏ chúng nếu cần, ước tính độ phức tạp và chuẩn bị cho các sprint tiếp theo.
  • D. Để thay đổi thứ tự ưu tiên của các hạng mục trong Product Backlog dựa trên phản hồi từ thị trường.

Câu 21: Khi một Product Manager cần quyết định "Build, Buy, or Partner" (Tự xây dựng, Mua, hay Hợp tác) một giải pháp công nghệ cho sản phẩm, yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc là gì?

  • A. Chi phí ban đầu của từng lựa chọn (xây dựng, mua, hợp tác).
  • B. Thời gian cần thiết để triển khai từng lựa chọn.
  • C. Mức độ rủi ro kỹ thuật của từng lựa chọn.
  • D. Sự phù hợp của từng lựa chọn với chiến lược sản phẩm tổng thể và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.

Câu 22: Trong mô hình "SaaS" (Software as a Service), Product Manager cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự thành công của sản phẩm?

  • A. Giá thành sản xuất phần mềm phải thấp nhất có thể.
  • B. Trải nghiệm người dùng liên tục, ổn định, dễ sử dụng và mang lại giá trị, đồng thời tập trung vào việc duy trì và tăng trưởng người dùng trả phí.
  • C. Bảo mật tuyệt đối của dữ liệu người dùng, ngay cả khi phải hy sinh tính năng và trải nghiệm.
  • D. Số lượng tính năng phải nhiều nhất so với các sản phẩm SaaS cạnh tranh.

Câu 23: "Go-to-Market Strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm các quyết định chính về những khía cạnh nào của sản phẩm?

  • A. Chỉ bao gồm quyết định về giá sản phẩm và kênh phân phối.
  • B. Chỉ bao gồm quyết định về tính năng sản phẩm và công nghệ sử dụng.
  • C. Bao gồm các quyết định về định vị sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, và truyền thông marketing để tiếp cận và thu hút khách hàng mục tiêu.
  • D. Chỉ bao gồm quyết định về dịch vụ hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.

Câu 24: "Cohort Analysis" (Phân tích когорт) là một kỹ thuật phân tích dữ liệu người dùng theo nhóm когорт (cohorts - nhóm người dùng có chung đặc điểm hoặc thời điểm tham gia). Lợi ích chính của Cohort Analysis trong quản trị sản phẩm là gì?

  • A. Hiểu rõ hành vi và xu hướng sử dụng sản phẩm của các nhóm người dùng khác nhau theo thời gian, từ đó đánh giá hiệu quả của các thay đổi sản phẩm và dự đoán vòng đời khách hàng.
  • B. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu tiềm năng nhất cho sản phẩm.
  • C. So sánh hiệu quả marketing của các chiến dịch quảng cáo khác nhau.
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm tại một thời điểm nhất định.

Câu 25: Trong quá trình "Discovery" (Khám phá) sản phẩm, Product Manager thường sử dụng phương pháp "Design Thinking". Giai đoạn "Empathize" (Đồng cảm) trong Design Thinking tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Brainstorming và tạo ra nhiều ý tưởng giải pháp khác nhau.
  • B. Tìm hiểu sâu sắc về người dùng, nhu cầu, mong muốn, và vấn đề của họ thông qua nghiên cứu người dùng, phỏng vấn, quan sát.
  • C. Xây dựng nguyên mẫu sản phẩm để thử nghiệm ý tưởng.
  • D. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng giải pháp tốt nhất.

Câu 26: "Feature prioritization" (Ưu tiên tính năng) là một hoạt động quan trọng của Product Manager. Mô hình "MoSCoW" là một công cụ hỗ trợ ưu tiên tính năng. Chữ "S" trong MoSCoW đại diện cho loại tính năng nào?

  • A. Must have (Bắt buộc phải có)
  • B. Would have (Có thể có nếu còn thời gian)
  • C. Should have (Nên có)
  • D. Stop including (Không đưa vào)

Câu 27: Khi Product Manager cần đánh giá "Product-Market Fit" (Sự phù hợp sản phẩm với thị trường), chỉ số quan trọng nhất cần theo dõi là gì?

  • A. Số lượt tải ứng dụng hoặc truy cập website.
  • B. Doanh thu trong tháng đầu tiên ra mắt sản phẩm.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
  • D. Tỷ lệ giữ chân người dùng (Retention rate) và mức độ hài lòng của người dùng sau một thời gian sử dụng sản phẩm.

Câu 28: "Jobs to be Done" (JTBD) là một framework giúp hiểu sâu sắc nhu cầu của khách hàng. Theo JTBD, khách hàng "thuê" sản phẩm/dịch vụ để làm ?

  • A. Để thể hiện cá tính và phong cách riêng.
  • B. Để hoàn thành một "công việc" cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề nào đó trong cuộc sống hoặc công việc của họ.
  • C. Để theo kịp xu hướng và không bị lạc hậu so với xã hội.
  • D. Để tiết kiệm chi phí và thời gian so với các giải pháp khác.

Câu 29: "North Star Metric" (Chỉ số sao Bắc Đẩu) là một KPI duy nhất quan trọng nhất, phản ánh giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ví dụ về North Star Metric cho một ứng dụng mạng xã hội là gì?

  • A. Tổng số người dùng đã đăng ký tài khoản.
  • B. Doanh thu quảng cáo hàng tháng.
  • C. Số lượng người dùng hoạt động hàng ngày (Daily Active Users - DAU).
  • D. Thời gian trung bình người dùng sử dụng ứng dụng mỗi ngày.

Câu 30: Khi Product Manager cần giao tiếp về tiến độ và kế hoạch sản phẩm với các bên liên quan không thuộc nhóm phát triển kỹ thuật, loại tài liệu hoặc hình thức trình bày nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bản trình bày Product Roadmap trực quan, tập trung vào các cột mốc quan trọng, giá trị mang lại cho người dùng và kết quả kinh doanh, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Tài liệu Product Backlog chi tiết với tất cả các User Story và technical tasks.
  • C. Báo cáo kỹ thuật về kiến trúc hệ thống và các công nghệ sử dụng.
  • D. Bảng so sánh chi tiết tính năng sản phẩm với tất cả các đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm, Product Owner (PO) đóng vai trò trung tâm. Nhiệm vụ *quan trọng nhất* của PO trong việc quản lý Product Backlog là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động mới. Họ quyết định sử dụng phương pháp 'Lean Startup'. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất triết lý 'Build-Measure-Learn' của Lean Startup trong giai đoạn đầu phát triển sản phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong SWOT nên tập trung vào khía cạnh *nào* của sản phẩm hoặc doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong quá trình định giá sản phẩm, chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi *nào* là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map) là một công cụ hữu ích cho Product Manager. Mục đích chính của việc xây dựng bản đồ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây *không* phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng mới được thêm vào ứng dụng thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle), chiến lược marketing *chính* mà Product Manager nên tập trung là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Phương pháp '5 Whys' là một kỹ thuật phân tích nguyên nhân gốc rễ vấn đề (Root Cause Analysis). Trong quản trị sản phẩm, phương pháp này thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Ma trận 'BCG' (Boston Consulting Group Matrix) được sử dụng để phân tích danh mục sản phẩm của doanh nghiệp. Sản phẩm được xếp vào nhóm 'Ngôi sao' (Star) trong ma trận này có đặc điểm *nào*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong quy trình phát triển sản phẩm, giai đoạn 'Xác định và lựa chọn ý tưởng' (Idea Screening and Selection) có vai trò *chính* là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm) là một công cụ giao tiếp quan trọng. Đối tượng *chính* mà Product Roadmap hướng đến là ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong Agile/Scrum, 'Sprint Review' (Đánh giá Sprint) là một sự kiện quan trọng. Mục đích *chính* của Sprint Review là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: 'Minimum Viable Product' (MVP) là một khái niệm quan trọng trong phát triển sản phẩm. Đặc điểm *quan trọng nhất* của MVP là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: 'User Story' là một công cụ mô tả yêu cầu thường dùng trong Agile. Cấu trúc phổ biến của User Story là 'Với vai trò là ..., tôi muốn ... để ...'. Mục đích của việc xác định 'vai trò' (As a ...) trong User Story là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: 'A/B Testing' là một phương pháp thử nghiệm phổ biến trong quản trị sản phẩm số. Mục đích *chính* của A/B Testing là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong quá trình xác định 'thị trường mục tiêu' (Target Market) cho sản phẩm mới, yếu tố *nào* sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: 'Value Proposition Canvas' (Bản đồ giá trị) là một công cụ hỗ trợ thiết kế sản phẩm. Phần 'Customer Profile' (Hồ sơ khách hàng) trong Value Proposition Canvas tập trung vào việc mô tả *nội dung gì* về khách hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: 'Product Vision' (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò như kim chỉ nam cho quá trình phát triển sản phẩm. Một Product Vision *hiệu quả* cần có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong quản trị sản phẩm, 'Competitive Analysis' (Phân tích cạnh tranh) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về *điều gì*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: 'Product Backlog Refinement' (Tinh chỉnh Product Backlog) là một sự kiện thường xuyên trong Scrum. Mục đích *chính* của hoạt động này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Khi một Product Manager cần quyết định 'Build, Buy, or Partner' (Tự xây dựng, Mua, hay Hợp tác) một giải pháp công nghệ cho sản phẩm, yếu tố *quan trọng nhất* cần cân nhắc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong mô hình 'SaaS' (Software as a Service), Product Manager cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố *nào* để đảm bảo sự thành công của sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: 'Go-to-Market Strategy' (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm các quyết định *chính* về những khía cạnh nào của sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: 'Cohort Analysis' (Phân tích когорт) là một kỹ thuật phân tích dữ liệu người dùng theo nhóm когорт (cohorts - nhóm người dùng có chung đặc điểm hoặc thời điểm tham gia). Lợi ích *chính* của Cohort Analysis trong quản trị sản phẩm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong quá trình 'Discovery' (Khám phá) sản phẩm, Product Manager thường sử dụng phương pháp 'Design Thinking'. Giai đoạn 'Empathize' (Đồng cảm) trong Design Thinking tập trung vào hoạt động *nào*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: 'Feature prioritization' (Ưu tiên tính năng) là một hoạt động quan trọng của Product Manager. Mô hình 'MoSCoW' là một công cụ hỗ trợ ưu tiên tính năng. Chữ 'S' trong MoSCoW đại diện cho loại tính năng *nào*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Khi Product Manager cần đánh giá 'Product-Market Fit' (Sự phù hợp sản phẩm với thị trường), chỉ số *quan trọng nhất* cần theo dõi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: 'Jobs to be Done' (JTBD) là một framework giúp hiểu sâu sắc nhu cầu của khách hàng. Theo JTBD, khách hàng 'thuê' sản phẩm/dịch vụ để làm *gì*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: 'North Star Metric' (Chỉ số sao Bắc Đẩu) là một KPI *duy nhất* quan trọng nhất, phản ánh giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ví dụ về North Star Metric cho một ứng dụng mạng xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Khi Product Manager cần giao tiếp về tiến độ và kế hoạch sản phẩm với các bên liên quan *không* thuộc nhóm phát triển kỹ thuật, loại tài liệu hoặc hình thức trình bày *nào* sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 12

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về

  • A. Bất kỳ thứ gì hữu hình được sản xuất để bán trên thị trường.
  • B. Một tập hợp các tính năng kỹ thuật được thiết kế bởi đội ngũ kỹ sư.
  • C. Bất cứ thứ gì có thể cung cấp giá trị hoặc lợi ích cho khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ, bao gồm cả hàng hóa, dịch vụ, phần mềm hoặc trải nghiệm.
  • D. Một giải pháp công nghệ tiên tiến, phức tạp, được bảo vệ bởi bằng sáng chế.

Câu 2: Trong mô hình Kano, thuộc tính sản phẩm nào sau đây tạo ra sự hài lòng cho khách hàng khi có mặt, nhưng không gây thất vọng khi vắng mặt?

  • A. Thuộc tính cơ bản (Must-be)
  • B. Thuộc tính hấp dẫn (Attractive/Excitement)
  • C. Thuộc tính tuyến tính (Performance)
  • D. Thuộc tính ngược (Reverse)

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc thị trường giá rẻ ở các nước đang phát triển. Chiến lược sản phẩm này thuộc cấp độ nào?

  • A. Chiến lược thị trường mục tiêu
  • B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
  • C. Chiến lược định vị sản phẩm
  • D. Chiến lược thương hiệu sản phẩm

Câu 4: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập thông tin định tính sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của người dùng?

  • A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website
  • C. Phỏng vấn sâu người dùng (User Interviews)
  • D. Thử nghiệm A/B trên giao diện người dùng

Câu 5: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm (Product Backlog)?

  • A. Scrum Master
  • B. Product Owner
  • C. Thành viên đội phát triển (Development Team Member)
  • D. Giám đốc dự án (Project Manager)

Câu 6: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng sản phẩm mới?

  • A. Tỷ lệ sử dụng tính năng mới (Feature Adoption Rate)
  • B. Mức độ hài lòng của người dùng về tính năng mới (Customer Satisfaction Score)
  • C. Thời gian hoàn thành tác vụ chính sử dụng tính năng mới (Task Completion Time)
  • D. Tổng doanh thu của công ty trong quý gần nhất (Company"s Total Revenue)

Câu 7: Trong giai đoạn

  • A. Tạo nhận biết về sản phẩm (Awareness)
  • B. Mở rộng thị phần và xây dựng lòng trung thành (Market Share Growth & Loyalty)
  • C. Duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận (Market Share Maintenance & Profit Maximization)
  • D. Rút lui khỏi thị trường (Market Exit)

Câu 8: Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến sản phẩm và thị trường?

  • A. Chất lượng sản phẩm và giá cả
  • B. Quy trình sản xuất và phân phối
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)
  • D. Năng lực nhân sự và tài chính của công ty

Câu 9: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp định giá

  • A. Khi sản phẩm có sự khác biệt hóa cao và mang lại giá trị độc đáo cho khách hàng.
  • B. Khi thị trường cạnh tranh về giá và cần định giá thấp hơn đối thủ.
  • C. Khi sản phẩm mới ra mắt và chưa có dữ liệu về giá trị.
  • D. Khi chi phí sản xuất sản phẩm rất thấp.

Câu 10: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai yếu tố chính nào?

  • A. Lợi nhuận và rủi ro
  • B. Tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối (Market Growth Rate & Relative Market Share)
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng và chi phí sản xuất
  • D. Năng lực cạnh tranh và nguồn lực tài chính

Câu 11: Trong quá trình xây dựng lộ trình sản phẩm (Product Roadmap), điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Tính khả thi về mặt kỹ thuật
  • B. Nguồn lực và ngân sách hiện có
  • C. Mong muốn và yêu cầu của tất cả các bên liên quan
  • D. Chiến lược và mục tiêu kinh doanh tổng thể của công ty (Overall Business Strategy & Goals)

Câu 12: Kỹ thuật

  • A. Lập kế hoạch dự án chi tiết
  • B. Ưu tiên các tính năng sản phẩm
  • C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề (Root Cause Analysis)
  • D. Đánh giá rủi ro dự án

Câu 13: Trong các loại hình sản phẩm,

  • A. Thay thế cho sản phẩm chính khi sản phẩm chính gặp vấn đề.
  • B. Tăng cường giá trị hoặc chức năng của sản phẩm chính (Enhance the Value or Functionality of the Core Product)
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm chính trên thị trường.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm chính.

Câu 14: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager cần tập trung vào khía cạnh nào nhất?

  • A. Số lượng nhân viên của đối thủ
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của đối thủ
  • C. Điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm đối thủ (Strengths & Weaknesses of Competitor Products)
  • D. Chiến lược marketing và quảng cáo của đối thủ

Câu 15: Mục tiêu chính của việc xây dựng

  • A. Đại diện cho các phân khúc người dùng mục tiêu để thấu hiểu khách hàng (Represent Target User Segments for Customer Empathy)
  • B. Tăng cường tính cá nhân hóa trong trải nghiệm người dùng.
  • C. Thu thập dữ liệu định lượng về hành vi người dùng.
  • D. Thay thế cho việc nghiên cứu thị trường thực tế.

Câu 16: Trong mô hình

  • A. MVP Frankenstein
  • B. MVP Concierge
  • C. MVP Wizard of Oz
  • D. MVP Piecemeal

Câu 17: Khi sản phẩm gặp phải tình trạng

  • A. Giảm giá sản phẩm để kích cầu.
  • B. Cắt giảm chi phí marketing để tối ưu lợi nhuận.
  • C. Đổi mới sản phẩm hoặc mở rộng sang thị trường mới (Product Innovation or Market Expansion)
  • D. Chấp nhận tình trạng và chuẩn bị cho giai đoạn suy thoái.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của

  • A. Mục tiêu dài hạn mà sản phẩm hướng đến
  • B. Vấn đề sản phẩm giải quyết cho người dùng
  • C. Giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại
  • D. Lịch trình phát hành sản phẩm chi tiết trong quý tới (Detailed Product Release Schedule for the Next Quarter)

Câu 19: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager đánh giá và so sánh mức độ ưu tiên của các tính năng sản phẩm khác nhau dựa trên giá trị và chi phí?

  • A. Kỹ thuật MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won"t have)
  • B. Ma trận giá trị - nỗ lực (Value vs. Effort Matrix)
  • C. Phương pháp chấm điểm (Dot Voting)
  • D. Tháp ưu tiên (Prioritization Pyramid)

Câu 20: Trong quá trình thử nghiệm sản phẩm (Product Testing), loại thử nghiệm nào tập trung vào việc đánh giá trải nghiệm người dùng tổng thể và khả năng sử dụng sản phẩm?

  • A. Thử nghiệm hiệu năng (Performance Testing)
  • B. Thử nghiệm chức năng (Functional Testing)
  • C. Thử nghiệm khả năng sử dụng (Usability Testing)
  • D. Thử nghiệm bảo mật (Security Testing)

Câu 21: Khi nào Product Manager nên thực hiện

  • A. Khi sản phẩm không đạt được các mục tiêu kinh doanh ban đầu (When Product is Not Meeting Initial Business Goals)
  • B. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm tương tự.
  • C. Khi đội ngũ phát triển sản phẩm gặp khó khăn về kỹ thuật.
  • D. Khi có sự thay đổi lãnh đạo trong công ty.

Câu 22:

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Tăng trưởng người dùng và doanh thu cho sản phẩm số (User Growth & Revenue for Digital Products)
  • C. Quản lý dự án phần mềm
  • D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm vật lý

Câu 23: Trong quá trình quản lý sản phẩm,

  • A. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
  • B. Giảm chi phí phát triển sản phẩm ban đầu.
  • C. Làm chậm tốc độ phát triển sản phẩm trong tương lai (Slow Down Future Product Development Speed)
  • D. Nâng cao hiệu suất hệ thống.

Câu 24: Khi xây dựng chiến lược

  • A. Xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng (Identify Target Market & Customer Segments)
  • B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Xây dựng thông điệp marketing.
  • D. Thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả.

Câu 25: Trong quản trị sản phẩm,

  • A. Quản lý dự án phát triển sản phẩm.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của sản phẩm.
  • C. Phân tích dữ liệu người dùng.
  • D. Giải quyết vấn đề và tạo ra giải pháp sáng tạo, lấy người dùng làm trung tâm (Problem-solving & User-centered Innovation)

Câu 26: Khi nào Product Manager cần thực hiện

  • A. Khi sản phẩm đạt đến đỉnh cao về số lượng người dùng.
  • B. Khi sản phẩm hoặc tính năng không còn mang lại giá trị kinh doanh hoặc người dùng (When Product/Feature No Longer Provides Business or User Value)
  • C. Khi có phiên bản sản phẩm mới được phát hành.
  • D. Khi đội ngũ sản phẩm cần tập trung vào dự án mới.

Câu 27:

  • A. Tổng doanh thu hàng tháng.
  • B. Số lượng người dùng đăng ký mới.
  • C. Chỉ số duy nhất, quan trọng nhất đo lường giá trị cốt lõi sản phẩm mang lại cho khách hàng (Single, Most Important Metric Measuring Core Product Value to Customers)
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.

Câu 28: Trong các phương pháp thu thập phản hồi người dùng,

  • A. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng cho người khác (Customer Willingness to Recommend Product/Service to Others)
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng về các tính năng cụ thể.
  • C. Tần suất sử dụng sản phẩm/dịch vụ của khách hàng.
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu sản phẩm,

  • A. Tổng quan về hiệu suất sản phẩm hiện tại.
  • B. So sánh hiệu suất sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Nguyên nhân gây ra lỗi sản phẩm.
  • D. Hành vi của các nhóm người dùng theo thời gian (User Behavior Trends Over Time for Different User Groups)

Câu 30: Trong quản trị sản phẩm,

  • A. Xác định mục tiêu sprint tiếp theo.
  • B. Duy trì Product Backlog sạch, có tổ chức và sẵn sàng cho sprint tiếp theo (Maintain a Clean, Organized, and Sprint-Ready Product Backlog)
  • C. Đánh giá hiệu suất của đội ngũ phát triển.
  • D. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong mô hình Kano, thuộc tính sản phẩm nào sau đây tạo ra sự hài lòng cho khách hàng khi có mặt, nhưng không gây thất vọng khi vắng mặt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc thị trường giá rẻ ở các nước đang phát triển. Chiến lược sản phẩm này thuộc cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập thông tin định tính sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của người dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm (Product Backlog)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một tính năng sản phẩm mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong giai đoạn

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến sản phẩm và thị trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp định giá

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai yếu tố chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong quá trình xây dựng lộ trình sản phẩm (Product Roadmap), điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Kỹ thuật

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Trong các loại hình sản phẩm,

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager cần tập trung vào khía cạnh nào nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Mục tiêu chính của việc xây dựng

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong mô hình

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Khi sản phẩm gặp phải tình trạng

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager đánh giá và so sánh mức độ ưu tiên của các tính năng sản phẩm khác nhau dựa trên giá trị và chi phí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong quá trình thử nghiệm sản phẩm (Product Testing), loại thử nghiệm nào tập trung vào việc đánh giá trải nghiệm người dùng tổng thể và khả năng sử dụng sản phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Khi nào Product Manager nên thực hiện

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 22:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong quá trình quản lý sản phẩm,

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Khi xây dựng chiến lược

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong quản trị sản phẩm,

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Khi nào Product Manager cần thực hiện

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 27:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong các phương pháp thu thập phản hồi người dùng,

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu sản phẩm,

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong quản trị sản phẩm,

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 13

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm theo mô hình Agile, Product Owner (Chủ Sở hữu Sản phẩm) đóng vai trò trung tâm. Đâu là trách nhiệm chính của Product Owner trong việc định hình và ưu tiên hóa sản phẩm?

  • A. Viết code và kiểm thử phần mềm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • B. Xác định và quản lý Product Backlog, đảm bảo các hạng mục phản ánh giá trị kinh doanh và nhu cầu người dùng, đồng thời sắp xếp thứ tự ưu tiên cho chúng.
  • C. Quản lý tiến độ dự án và đảm bảo nhóm phát triển tuân thủ đúng thời hạn và ngân sách.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho sản phẩm.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới để quản lý tài chính cá nhân. Theo triết lý MVP (Minimum Viable Product - Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu), bước đầu tiên quan trọng nhất mà họ nên thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng một phiên bản ứng dụng với các chức năng cốt lõi nhất để thử nghiệm với một nhóm nhỏ người dùng thực tế.
  • B. Phát triển một kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ trước khi viết bất kỳ dòng code nào.
  • C. Tuyển dụng một đội ngũ phát triển lớn để xây dựng ứng dụng một cách nhanh chóng và toàn diện.
  • D. Tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng để xác định tất cả các tính năng tiềm năng mà người dùng có thể muốn.

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Khi sử dụng SWOT để đánh giá một sản phẩm hiện tại, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses)?

  • A. Thị phần đang tăng trưởng nhanh chóng trên thị trường mục tiêu.
  • B. Đội ngũ marketing mạnh và có kinh nghiệm trong ngành.
  • C. Công nghệ sản phẩm đã lỗi thời so với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Xu hướng thị trường hiện tại ủng hộ sản phẩm và dịch vụ của công ty.

Câu 4: Trong giai đoạn "Tăng trưởng" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và tăng tốc độ tăng trưởng?

  • A. Tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm đến nhóm khách hàng tiên phong (early adopters).
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
  • C. Rút lui khỏi các phân khúc thị trường không sinh lợi.
  • D. Mở rộng kênh phân phối và tăng cường quảng bá để tiếp cận thị trường đại trà.

Câu 5: Để xác định "Product-Market Fit" (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường), Product Manager thường sử dụng chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ hài lòng và trung thành của người dùng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách truy cập thành khách hàng trả tiền.
  • B. Tỷ lệ giữ chân người dùng (User Retention Rate) và Net Promoter Score (NPS).
  • C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
  • D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).

Câu 6: Khi xây dựng "Product Roadmap" (Lộ trình Sản phẩm), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo lộ trình sản phẩm hiệu quả và phù hợp với mục tiêu kinh doanh?

  • A. Liệt kê tất cả các tính năng tiềm năng mà đội ngũ phát triển có thể thực hiện.
  • B. Xác định thời hạn cụ thể cho từng tính năng và dự án, càng chi tiết càng tốt.
  • C. Gắn kết các hạng mục trong lộ trình với các mục tiêu chiến lược và kết quả then chốt (OKRs) của công ty.
  • D. Ưu tiên các tính năng dễ thực hiện và có thể hoàn thành nhanh chóng.

Câu 7: Trong quá trình "Discovery" (Tìm hiểu) sản phẩm, kỹ thuật "Customer Journey Mapping" (Vẽ bản đồ hành trình khách hàng) giúp Product Manager đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Xác định các yêu cầu kỹ thuật chi tiết cho sản phẩm.
  • B. Đánh giá khả năng sinh lời của sản phẩm trên thị trường.
  • C. Lập kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm.
  • D. Hiểu sâu sắc trải nghiệm của khách hàng, xác định điểm đau (pain points) và cơ hội cải thiện.

Câu 8: "User Story" (Câu chuyện người dùng) là một công cụ phổ biến để mô tả yêu cầu tính năng từ góc độ người dùng. Một User Story tốt cần tuân thủ theo nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Mô tả chi tiết giải pháp kỹ thuật để thực hiện tính năng.
  • B. Diễn đạt nhu cầu của người dùng theo cấu trúc: "Với vai trò là [loại người dùng], tôi muốn [hành động] để [giá trị/lợi ích]."
  • C. Ưu tiên các tính năng phức tạp và có tính đột phá công nghệ.
  • D. Tập trung vào việc liệt kê đầy đủ các chức năng mà sản phẩm cần có.

Câu 9: Trong thử nghiệm A/B testing, khi so sánh hai phiên bản (A và B) của một trang web, Product Manager nhận thấy phiên bản B có tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cao hơn đáng kể so với phiên bản A. Tuy nhiên, để đưa ra kết luận phiên bản B tốt hơn, cần phải đảm bảo yếu tố thống kê nào?

  • A. Số lượng người dùng tham gia thử nghiệm phải rất lớn.
  • B. Thời gian thử nghiệm phải kéo dài ít nhất một tháng.
  • C. Sự khác biệt về tỷ lệ chuyển đổi giữa A và B phải có ý nghĩa thống kê (statistical significance).
  • D. Phiên bản B phải được thiết kế đẹp mắt hơn phiên bản A.

Câu 10: "Pirate Funnel" (hay AAARRR Funnel) là một mô hình phễu marketing được sử dụng để theo dõi và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. Chữ "R" thứ hai trong mô hình này (AAARRR) đại diện cho giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?

  • B. Retention (Giữ chân người dùng)
  • C. Referral (Giới thiệu)
  • D. Revenue (Doanh thu)

Câu 11: Khi định giá sản phẩm, chiến lược "Value-based pricing" (Định giá dựa trên giá trị) tập trung vào yếu tố nào là chính?

  • A. Giá trị cảm nhận mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
  • B. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
  • C. Giá của các sản phẩm cạnh tranh tương tự trên thị trường.
  • D. Mức giá mà công ty mong muốn đạt được lợi nhuận cao nhất.

Câu 12: Trong quản trị sản phẩm, "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Số tiền mà công ty nợ các nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật.
  • B. Thời gian trễ so với kế hoạch phát triển sản phẩm ban đầu.
  • C. Sự thiếu hụt kỹ năng của đội ngũ phát triển sản phẩm.
  • D. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa vội vàng để đáp ứng thời hạn, dẫn đến các vấn đề tiềm ẩn trong tương lai.

Câu 13: "North Star Metric" (Chỉ số Sao Bắc Đẩu) là gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của nhân viên trong đội ngũ sản phẩm.
  • B. Chỉ số tài chính quan trọng nhất, như doanh thu hoặc lợi nhuận.
  • C. Chỉ số duy nhất, tập trung nhất, phản ánh giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và sự thành công dài hạn của sản phẩm.
  • D. Chỉ số đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.

Câu 14: "Go-to-Market Strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm các yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ kênh phân phối và chiến lược giá.
  • B. Chỉ thông điệp marketing và chiến lược quảng bá.
  • C. Chỉ phân khúc khách hàng mục tiêu và định vị sản phẩm.
  • D. Phân khúc khách hàng mục tiêu, định vị sản phẩm, thông điệp marketing, kênh phân phối, và chiến lược giá.

Câu 15: "Concept Testing" (Kiểm thử ý tưởng sản phẩm) được thực hiện ở giai đoạn nào trong quy trình phát triển sản phẩm mới?

  • A. Sau khi sản phẩm đã được phát triển và sẵn sàng ra mắt thị trường.
  • B. Sau giai đoạn tạo ý tưởng và trước khi đầu tư nhiều vào phát triển sản phẩm.
  • C. Trong giai đoạn tăng trưởng của vòng đời sản phẩm.
  • D. Sau khi sản phẩm đã được tung ra thị trường và thu thập phản hồi từ người dùng.

Câu 16: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager cần tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của sản phẩm đối thủ?

  • A. Số lượng nhân viên của công ty đối thủ.
  • B. Màu sắc chủ đạo trong logo của đối thủ.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, các tính năng chính, và phân khúc khách hàng mục tiêu của sản phẩm đối thủ.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty đối thủ.

Câu 17: "Design Thinking" (Tư duy thiết kế) là một phương pháp tiếp cận giải quyết vấn đề và phát triển sản phẩm. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình Design Thinking thường là gì?

  • A. Empathize (Thấu cảm) - Tìm hiểu sâu sắc về người dùng và vấn đề của họ.
  • B. Define (Xác định) - Xác định rõ vấn đề cần giải quyết.
  • C. Ideate (Sáng tạo) - Đưa ra nhiều ý tưởng giải pháp.
  • D. Prototype (Mẫu thử) - Xây dựng các mẫu thử nghiệm nhanh.

Câu 18: "Growth Hacking" là một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và uy tín.
  • B. Tăng trưởng người dùng nhanh chóng với chi phí thấp nhất có thể.
  • C. Tối ưu hóa lợi nhuận trên mỗi khách hàng.
  • D. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng sự hài lòng của khách hàng.

Câu 19: "Product Backlog Refinement" (Tinh chỉnh Product Backlog) là một hoạt động thường xuyên trong Agile/Scrum. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Để đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển.
  • B. Để lập kế hoạch chi tiết cho Sprint tiếp theo.
  • C. Để làm rõ các hạng mục Product Backlog, chia nhỏ chúng thành các task nhỏ hơn, và ước tính độ phức tạp để chuẩn bị cho Sprint Planning.
  • D. Để trình bày tiến độ dự án cho các bên liên quan.

Câu 20: "Minimum Marketable Feature" (MMF - Tính năng Thị trường Tối thiểu) là gì?

  • A. Phiên bản sản phẩm với các tính năng tối thiểu để thử nghiệm ý tưởng.
  • B. Tính năng mà đội ngũ phát triển có thể hoàn thành nhanh nhất.
  • C. Tập hợp các tính năng cốt lõi nhất của sản phẩm.
  • D. Tập hợp các tính năng nhỏ nhất, mang lại giá trị kinh doanh và có thể được tung ra thị trường một cách độc lập.

Câu 21: "Product Vision" (Tầm nhìn Sản phẩm) đóng vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Cung cấp định hướng chiến lược dài hạn cho sản phẩm, mô tả mục tiêu cuối cùng mà sản phẩm hướng tới.
  • B. Liệt kê tất cả các tính năng cần có trong sản phẩm.
  • C. Mô tả chi tiết kế hoạch marketing cho sản phẩm.
  • D. Xác định ngân sách cần thiết để phát triển sản phẩm.

Câu 22: "Product Evangelist" (Người truyền bá sản phẩm) có vai trò chính là gì?

  • B. Xây dựng cộng đồng người dùng trung thành, lan tỏa sự yêu thích và tin tưởng vào sản phẩm.
  • C. Quản lý Product Backlog và ưu tiên hóa các tính năng.
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.

Câu 23: Trong mô hình "Hooked" của Nir Eyal, yếu tố nào sau đây không thuộc "Hook Cycle" (Chu kỳ Móc nối) để tạo thói quen sử dụng sản phẩm?

  • A. Trigger (Kích hoạt)
  • B. Action (Hành động)
  • C. Variable Reward (Phần thưởng biến đổi)
  • D. Cost Reduction (Giảm chi phí)

Câu 24: "Jobs to be Done" (JTBD) là một framework để hiểu động cơ mua hàng của khách hàng. JTBD tập trung vào việc xác định điều gì?

  • C. “Công việc” mà khách hàng đang cố gắng hoàn thành khi “thuê” sản phẩm của bạn.
  • D. Các tính năng sản phẩm mà khách hàng yêu thích nhất.

Câu 25: Khi đo lường "Product Engagement" (Mức độ tương tác sản phẩm), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tần suất sử dụng sản phẩm?

  • B. DAU/MAU (Daily Active Users / Monthly Active Users) - Người dùng hoạt động hàng ngày/hàng tháng.
  • C. Churn Rate (Tỷ lệ rời bỏ)
  • D. Customer Satisfaction Score (CSAT - Điểm hài lòng khách hàng)

Câu 26: "Growth Mindset" (Tư duy phát triển) có lợi ích gì cho Product Manager?

  • A. Giúp Product Manager sẵn sàng đón nhận thử thách, học hỏi từ thất bại và liên tục cải tiến sản phẩm.
  • B. Giúp Product Manager tập trung vào việc duy trì trạng thái ổn định của sản phẩm hiện tại.
  • C. Giúp Product Manager dễ dàng đạt được thành công ngay từ lần đầu tiên.
  • D. Giúp Product Manager tránh được rủi ro và thất bại trong công việc.

Câu 27: Trong quản lý rủi ro sản phẩm, "Risk Mitigation" (Giảm thiểu rủi ro) là gì?

  • C. Thực hiện các hành động để giảm xác suất xảy ra rủi ro hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi nó xảy ra.
  • D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.

Câu 28: "Product Analytics" (Phân tích sản phẩm) đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu. Loại dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong Product Analytics?

  • B. Dữ liệu hành vi người dùng trong sản phẩm, như hành động, tương tác, và luồng sử dụng.
  • C. Dữ liệu tài chính của công ty.
  • D. Dữ liệu nhân khẩu học của nhân viên trong công ty.

Câu 29: "Innovation Accounting" (Kế toán đổi mới) là một phương pháp đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình đổi mới sản phẩm. Trong Innovation Accounting, "Validated Learning" (Học hỏi được xác thực) có ý nghĩa gì?

  • D. Quá trình học hỏi thông qua thử nghiệm và đo lường kết quả thực tế từ thị trường, thay vì chỉ dựa trên giả định.

Câu 30: "Product Portfolio Management" (Quản lý danh mục sản phẩm) liên quan đến việc đưa ra quyết định về điều gì?

  • A. Các sản phẩm và dịch vụ mà công ty nên đầu tư, duy trì, phát triển hoặc loại bỏ để đạt được mục tiêu kinh doanh tổng thể.
  • B. Chi tiết kỹ thuật của từng sản phẩm trong danh mục.
  • C. Chiến lược marketing riêng lẻ cho từng sản phẩm.
  • D. Quy trình phát triển sản phẩm cho một sản phẩm cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển sản phẩm phần mềm theo mô hình Agile, Product Owner (Chủ Sở hữu Sản phẩm) đóng vai trò trung tâm. Đâu là trách nhiệm chính của Product Owner trong việc định hình và ưu tiên hóa sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới để quản lý tài chính cá nhân. Theo triết lý MVP (Minimum Viable Product - Sản phẩm Khả dụng Tối thiểu), bước đầu tiên quan trọng nhất mà họ nên thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị sản phẩm. Khi sử dụng SWOT để đánh giá một sản phẩm hiện tại, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm yếu' (Weaknesses)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong giai đoạn 'Tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây thường được ưu tiên để duy trì và tăng tốc độ tăng trưởng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Để xác định 'Product-Market Fit' (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường), Product Manager thường sử dụng chỉ số nào sau đây để đo lường mức độ hài lòng và trung thành của người dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Khi xây dựng 'Product Roadmap' (Lộ trình Sản phẩm), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo lộ trình sản phẩm hiệu quả và phù hợp với mục tiêu kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong quá trình 'Discovery' (Tìm hiểu) sản phẩm, kỹ thuật 'Customer Journey Mapping' (Vẽ bản đồ hành trình khách hàng) giúp Product Manager đạt được mục tiêu chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: 'User Story' (Câu chuyện người dùng) là một công cụ phổ biến để mô tả yêu cầu tính năng từ góc độ người dùng. Một User Story tốt cần tuân thủ theo nguyên tắc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong thử nghiệm A/B testing, khi so sánh hai phiên bản (A và B) của một trang web, Product Manager nhận thấy phiên bản B có tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cao hơn đáng kể so với phiên bản A. Tuy nhiên, để đưa ra kết luận phiên bản B tốt hơn, cần phải đảm bảo yếu tố thống kê nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: 'Pirate Funnel' (hay AAARRR Funnel) là một mô hình phễu marketing được sử dụng để theo dõi và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. Chữ 'R' thứ hai trong mô hình này (AAARRR) đại diện cho giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Khi định giá sản phẩm, chiến lược 'Value-based pricing' (Định giá dựa trên giá trị) tập trung vào yếu tố nào là chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong quản trị sản phẩm, 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) đề cập đến vấn đề gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: 'North Star Metric' (Chỉ số Sao Bắc Đẩu) là gì trong quản trị sản phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: 'Go-to-Market Strategy' (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm các yếu tố chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: 'Concept Testing' (Kiểm thử ý tưởng sản phẩm) được thực hiện ở giai đoạn nào trong quy trình phát triển sản phẩm mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager cần tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của sản phẩm đối thủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: 'Design Thinking' (Tư duy thiết kế) là một phương pháp tiếp cận giải quyết vấn đề và phát triển sản phẩm. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình Design Thinking thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: 'Growth Hacking' là một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào mục tiêu chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: 'Product Backlog Refinement' (Tinh chỉnh Product Backlog) là một hoạt động thường xuyên trong Agile/Scrum. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Minimum Marketable Feature' (MMF - Tính năng Thị trường Tối thiểu) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: 'Product Vision' (Tầm nhìn Sản phẩm) đóng vai trò gì trong quản trị sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: 'Product Evangelist' (Người truyền bá sản phẩm) có vai trò chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong mô hình 'Hooked' của Nir Eyal, yếu tố nào sau đây không thuộc 'Hook Cycle' (Chu kỳ Móc nối) để tạo thói quen sử dụng sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Jobs to be Done' (JTBD) là một framework để hiểu động cơ mua hàng của khách hàng. JTBD tập trung vào việc xác định điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Khi đo lường 'Product Engagement' (Mức độ tương tác sản phẩm), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tần suất sử dụng sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: 'Growth Mindset' (Tư duy phát triển) có lợi ích gì cho Product Manager?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong quản lý rủi ro sản phẩm, 'Risk Mitigation' (Giảm thiểu rủi ro) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Product Analytics' (Phân tích sản phẩm) đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu. Loại dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong Product Analytics?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: 'Innovation Accounting' (Kế toán đổi mới) là một phương pháp đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình đổi mới sản phẩm. Trong Innovation Accounting, 'Validated Learning' (Học hỏi được xác thực) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: 'Product Portfolio Management' (Quản lý danh mục sản phẩm) liên quan đến việc đưa ra quyết định về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 14

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Bạn là một Product Manager cho một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến. Gần đây, bạn nhận thấy tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng trước khi thanh toán tăng đột biến. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bạn nên ưu tiên sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính nào sau đây?

  • A. Phân tích dữ liệu nhật ký sự kiện (Event logging data analysis) trên ứng dụng để tìm ra điểm rơi của quy trình.
  • B. Phỏng vấn sâu một nhóm khách hàng đã hủy đơn hàng gần đây để tìm hiểu lý do của họ.
  • C. Thực hiện khảo sát A/B testing trên giao diện thanh toán để xem thay đổi nào ảnh hưởng đến tỷ lệ hủy đơn.
  • D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh để xem họ có gặp tình trạng tương tự hay không.

Câu 2: Công ty bạn đang phát triển một phần mềm quản lý dự án mới. Trong giai đoạn xác định yêu cầu sản phẩm, bạn quyết định sử dụng User Story. Mẫu User Story chuẩn thường bao gồm những thành phần nào?

  • A. Mô tả chi tiết kỹ thuật, tiêu chí chấp nhận, và sơ đồ luồng dữ liệu.
  • B. Ước tính thời gian thực hiện, phân công công việc, và lịch trình dự án.
  • C. Vai trò người dùng, hành động mong muốn, và lợi ích/giá trị đạt được.
  • D. Bảng phân tích SWOT, phân tích đối thủ cạnh tranh, và chiến lược định giá.

Câu 3: Bạn đang quản lý sản phẩm cho một nền tảng thương mại điện tử B2B. Một khách hàng doanh nghiệp lớn yêu cầu tích hợp sâu hệ thống của họ với nền tảng của bạn để tự động hóa quy trình đặt hàng và quản lý kho. Để đánh giá tính khả thi và mức độ ưu tiên của yêu cầu này, bạn nên xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Mức độ phù hợp của yêu cầu với chiến lược sản phẩm tổng thể và tiềm năng tạo ra doanh thu/giữ chân khách hàng lớn.
  • B. Độ phức tạp kỹ thuật và thời gian cần thiết để phát triển tích hợp.
  • C. Số lượng khách hàng khác có thể hưởng lợi từ tích hợp tương tự trong tương lai.
  • D. Mức độ cấp thiết của yêu cầu theo thời hạn mà khách hàng đặt ra.

Câu 4: Trong buổi sprint review của dự án phát triển ứng dụng di động, team developer trình bày một tính năng mới hoạt động chưa đúng như mong đợi trong một số trường hợp đặc biệt. Product Owner nên đưa ra quyết định nào sau đây?

  • A. Chấp nhận tính năng này vì đã hoàn thành đúng thời hạn sprint, các lỗi nhỏ sẽ sửa sau.
  • B. Yêu cầu team developer ngay lập tức sửa lỗi và trình bày lại trong buổi review.
  • C. Không chấp nhận tính năng này trong sprint hiện tại, ghi nhận các vấn đề và đưa vào backlog để sửa trong sprint tiếp theo.
  • D. Đề xuất giảm bớt phạm vi của tính năng để có thể được chấp nhận trong sprint này.

Câu 5: Bạn đang phân tích dữ liệu người dùng cho một tính năng mới ra mắt trên ứng dụng của mình. Bạn thấy rằng tỷ lệ sử dụng tính năng này rất thấp, nhưng những người đã sử dụng lại có mức độ tương tác và hài lòng rất cao. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tính năng này không thành công và nên loại bỏ khỏi sản phẩm.
  • B. Cần tiếp tục đầu tư phát triển tính năng này để thu hút thêm người dùng.
  • C. Nên tập trung vào cải thiện trải nghiệm người dùng hiện tại thay vì tìm cách tăng số lượng người dùng.
  • D. Tính năng này có giá trị với một nhóm người dùng nhất định, cần tìm hiểu lý do tỷ lệ sử dụng thấp và cách cải thiện khả năng tiếp cận.

Câu 6: Để xây dựng Product Roadmap hiệu quả, Product Manager cần phối hợp chặt chẽ với các bộ phận liên quan. Bộ phận nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thông tin đầu vào về khả năng thực thi và giới hạn kỹ thuật?

  • A. Bộ phận Marketing (Marketing Department)
  • B. Bộ phận Kỹ thuật (Development/Engineering Department)
  • C. Bộ phận Kinh doanh (Sales Department)
  • D. Bộ phận Chăm sóc khách hàng (Customer Support Department)

Câu 7: Bạn đang làm Product Manager cho một sản phẩm SaaS (Software as a Service). Mô hình định giá freemium đang được cân nhắc để thu hút người dùng mới. Rủi ro lớn nhất của mô hình freemium là gì?

  • A. Khó khăn trong việc cạnh tranh với các sản phẩm trả phí hoàn toàn.
  • B. Người dùng miễn phí có thể chiếm dụng quá nhiều tài nguyên hệ thống.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng miễn phí sang trả phí thấp, không đảm bảo doanh thu.
  • D. Gây khó chịu cho người dùng trả phí vì phải sử dụng chung nền tảng với người dùng miễn phí.

Câu 8: Trong quá trình phát triển sản phẩm, MVP (Minimum Viable Product) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra một sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng để cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm bằng cách cắt giảm tối đa các tính năng.
  • C. Thu hút vốn đầu tư bằng cách chứng minh sản phẩm đã sẵn sàng ra mắt.
  • D. Kiểm tra giả thuyết về sản phẩm và thu thập phản hồi từ người dùng thực tế một cách nhanh chóng.

Câu 9: Bạn đang sử dụng khung phân tích SWOT để đánh giá sản phẩm hiện tại của công ty. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses) trong mô hình SWOT?

  • A. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm đang tăng cao.
  • B. Công nghệ sản phẩm đã lạc hậu so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ cho ngành hàng.
  • D. Sự xuất hiện của một đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm tương tự.

Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ gắn bó của người dùng với một ứng dụng mạng xã hội?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ người dùng truy cập website sang người dùng đăng ký.
  • B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
  • C. Tỷ lệ người dùng hoạt động hàng ngày trên người dùng hoạt động hàng tháng (DAU/MAU).
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).

Câu 11: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập phản hồi định tính từ người dùng về trải nghiệm sản phẩm một cách trực tiếp và sâu sắc nhất?

  • A. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng (Online surveys with closed-ended questions).
  • B. Phỏng vấn người dùng trực tiếp (In-depth user interviews).
  • C. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên ứng dụng (User behavior data analysis).
  • D. Đọc các bình luận và đánh giá trên cửa hàng ứng dụng (App store reviews and comments).

Câu 12: Bạn đang xây dựng chiến lược sản phẩm cho một thị trường mới nổi. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi thâm nhập thị trường này?

  • A. Tối ưu hóa chi phí và giá thành sản phẩm để cạnh tranh về giá.
  • B. Triển khai chiến dịch marketing rầm rộ để tạo độ nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu và đặc điểm văn hóa địa phương để điều chỉnh sản phẩm phù hợp.
  • D. Áp dụng chiến lược sản phẩm đã thành công ở các thị trường phát triển khác.

Câu 13: Trong quy trình Agile Scrum, Product Backlog refinement (grooming) là hoạt động nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho sprint tiếp theo.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của team phát triển trong sprint vừa qua.
  • C. Trình bày và demo các tính năng đã hoàn thành cho stakeholder.
  • D. Làm rõ yêu cầu, chi tiết hóa các mục và sắp xếp thứ tự ưu tiên trong Product Backlog.

Câu 14: Bạn nhận thấy tỷ lệ churn rate (tỷ lệ khách hàng rời bỏ) của sản phẩm đang tăng lên. Để giảm thiểu churn rate, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Tăng cường các hoạt động marketing để thu hút khách hàng mới.
  • B. Thực hiện phỏng vấn khách hàng rời bỏ (exit interviews) để tìm hiểu nguyên nhân churn.
  • C. Giảm giá sản phẩm để giữ chân khách hàng hiện tại.
  • D. Tạm dừng phát triển tính năng mới và tập trung vào sửa lỗi sản phẩm.

Câu 15: Ma trận ưu tiên "Giá trị so với Nỗ lực" (Value vs. Effort) được sử dụng để hỗ trợ Product Manager trong việc ra quyết định nào?

  • A. Ưu tiên các tính năng hoặc dự án cần thực hiện dựa trên giá trị và nỗ lực.
  • B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sản phẩm.
  • C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
  • D. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu cho sản phẩm.

Câu 16: Trong quá trình xây dựng Product Vision, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là Product Vision phải...

  • A. Mô tả chi tiết các tính năng và công nghệ của sản phẩm.
  • B. Được xây dựng dựa trên ý kiến của ban lãnh đạo công ty.
  • C. Hướng đến việc giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
  • D. Có thể đo lường được bằng các chỉ số định lượng cụ thể.

Câu 17: Phương pháp phân tích "5 Whys" thường được sử dụng trong quản lý sản phẩm để làm gì?

  • A. Xác định 5 yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự thành công của sản phẩm.
  • B. Thu thập 5 phản hồi chính từ người dùng về sản phẩm.
  • C. Đưa ra 5 giải pháp khác nhau cho một vấn đề sản phẩm.
  • D. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách đặt câu hỏi "Tại sao?" liên tục.

Câu 18: Bạn đang quản lý một sản phẩm ở giai đoạn "Trưởng thành" (Maturity) trong vòng đời sản phẩm. Chiến lược sản phẩm phù hợp nhất trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tập trung vào việc mở rộng thị trường và tăng trưởng người dùng nhanh chóng.
  • B. Tối ưu hóa lợi nhuận, duy trì thị phần và tìm kiếm cơ hội cải tiến sản phẩm.
  • C. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm hoàn toàn mới.
  • D. Rút lui khỏi thị trường và ngừng phát triển sản phẩm.

Câu 19: Để đánh giá mức độ thành công của một lần ra mắt sản phẩm mới, KPI nào sau đây thường được theo dõi trong giai đoạn đầu sau khi ra mắt?

  • A. Số lượng người dùng mới (New User Acquisition).
  • B. Tỷ lệ churn rate (Churn Rate).
  • C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT).

Câu 20: Trong buổi Sprint Planning, team phát triển và Product Owner cùng nhau ước tính Story Point cho các User Story trong Sprint Backlog. Mục đích chính của việc ước tính Story Point là gì?

  • A. Xác định thời gian chính xác cần thiết để hoàn thành mỗi User Story.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong team phát triển.
  • C. Đánh giá độ phức tạp, rủi ro và khối lượng công việc tương đối của User Story để lập kế hoạch sprint.
  • D. Tính toán chi phí phát triển cho mỗi User Story.

Câu 21: Bạn đang sử dụng phương pháp A/B testing để so sánh hai phiên bản giao diện người dùng khác nhau. Tiêu chí quan trọng nhất để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn là gì?

  • A. Phiên bản nào được thiết kế đẹp mắt và hiện đại hơn.
  • B. Phiên bản nào nhận được nhiều phản hồi tích cực hơn từ người dùng.
  • C. Phiên bản nào dễ dàng phát triển và triển khai hơn về mặt kỹ thuật.
  • D. Phiên bản nào đạt được kết quả tốt hơn về chỉ số mục tiêu đã được xác định trước đó.

Câu 22: Bạn muốn hiểu rõ hơn về hành trình trải nghiệm sản phẩm của người dùng từ khi biết đến sản phẩm cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. Công cụ nào sau đây phù hợp nhất để mô tả hành trình này?

  • A. Ma trận SWOT (SWOT Matrix).
  • B. Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map).
  • C. Mô hình AARRR (AARRR Funnel).
  • D. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart).

Câu 23: Bạn đang xây dựng chiến lược Go-to-Market cho một sản phẩm mới. Kênh phân phối nào sau đây thường phù hợp nhất cho sản phẩm phần mềm SaaS hướng đến doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB)?

  • A. Phân phối qua hệ thống đại lý và nhà phân phối truyền thống.
  • B. Bán hàng trực tiếp thông qua đội ngũ sales đến từng doanh nghiệp.
  • C. Marketing nội dung và bán hàng trực tiếp thông qua website và nền tảng trực tuyến.
  • D. Tổ chức sự kiện và hội thảo quy mô lớn để giới thiệu sản phẩm.

Câu 24: Trong quá trình phát triển sản phẩm, khi nào Product Manager cần thực hiện Product Discovery?

  • A. Chỉ ở giai đoạn đầu khi mới bắt đầu xây dựng sản phẩm.
  • B. Khi sản phẩm đã ra mắt và cần cải tiến dựa trên phản hồi người dùng.
  • C. Trước mỗi sprint để lập kế hoạch chi tiết.
  • D. Liên tục trong suốt vòng đời sản phẩm, trước khi phát triển tính năng mới hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 25: Bạn đang sử dụng mô hình AARRR Funnel để phân tích hành vi người dùng. Giai đoạn "Retention" (Giữ chân) trong mô hình này tập trung vào việc đo lường và cải thiện điều gì?

  • A. Số lượng người dùng mới đăng ký tài khoản.
  • B. Tỷ lệ người dùng quay lại sử dụng sản phẩm thường xuyên.
  • C. Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng.
  • D. Mức độ lan truyền và giới thiệu sản phẩm cho người khác.

Câu 26: Để xác định kích thước thị trường tiềm năng cho một sản phẩm mới, Product Manager nên sử dụng phương pháp phân tích nào sau đây?

  • A. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
  • B. Mô hình 5 lực lượng của Porter (Porter"s Five Forces).
  • C. Phân tích TAM, SAM, SOM.
  • D. Phân tích PESTEL (PESTEL Analysis).

Câu 27: Trong vai trò Product Owner, bạn có trách nhiệm chính là gì trong Sprint Review meeting?

  • A. Điều phối cuộc họp và đảm bảo cuộc họp diễn ra đúng thời gian.
  • B. Đánh giá kết quả sprint và quyết định chấp nhận hay không chấp nhận các hạng mục công việc đã hoàn thành.
  • C. Trình bày các tính năng đã hoàn thành cho stakeholder.
  • D. Ước tính Story Point cho các User Story trong sprint tiếp theo.

Câu 28: Bạn muốn cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng truy cập trang sản phẩm sang người dùng mua hàng. Hành động nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo để thu hút nhiều người truy cập trang sản phẩm hơn.
  • B. Giảm giá sản phẩm để kích thích mua hàng.
  • C. Tối ưu hóa trang sản phẩm, làm nổi bật giá trị và đơn giản hóa quy trình thanh toán.
  • D. Thêm nhiều tính năng mới vào sản phẩm để tăng sức hấp dẫn.

Câu 29: Khi nào Product Manager nên sử dụng dữ liệu định lượng (quantitative data) thay vì dữ liệu định tính (qualitative data) trong quá trình ra quyết định?

  • A. Khi cần đo lường quy mô, xu hướng và kiểm chứng giả thuyết trên số lượng lớn người dùng.
  • B. Khi cần hiểu sâu sắc về động cơ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của người dùng.
  • C. Khi không có đủ thời gian và nguồn lực để thu thập dữ liệu định tính.
  • D. Dữ liệu định lượng luôn tốt hơn dữ liệu định tính trong mọi trường hợp.

Câu 30: Trong vai trò Product Manager, kỹ năng giao tiếp hiệu quả quan trọng nhất với đối tượng nào sau đây?

  • A. Khách hàng và người dùng cuối.
  • B. Ban lãnh đạo công ty.
  • C. Bộ phận Marketing và Sales.
  • D. Team phát triển sản phẩm (developers, designers, testers).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Bạn là một Product Manager cho một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến. Gần đây, bạn nhận thấy tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng trước khi thanh toán tăng đột biến. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bạn nên ưu tiên sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Công ty bạn đang phát triển một phần mềm quản lý dự án mới. Trong giai đoạn xác định yêu cầu sản phẩm, bạn quyết định sử dụng User Story. Mẫu User Story chuẩn thường bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Bạn đang quản lý sản phẩm cho một nền tảng thương mại điện tử B2B. Một khách hàng doanh nghiệp lớn yêu cầu tích hợp sâu hệ thống của họ với nền tảng của bạn để tự động hóa quy trình đặt hàng và quản lý kho. Để đánh giá tính khả thi và mức độ ưu tiên của yêu cầu này, bạn nên xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong buổi sprint review của dự án phát triển ứng dụng di động, team developer trình bày một tính năng mới hoạt động chưa đúng như mong đợi trong một số trường hợp đặc biệt. Product Owner nên đưa ra quyết định nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Bạn đang phân tích dữ liệu người dùng cho một tính năng mới ra mắt trên ứng dụng của mình. Bạn thấy rằng tỷ lệ sử dụng tính năng này rất thấp, nhưng những người đã sử dụng lại có mức độ tương tác và hài lòng rất cao. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Để xây dựng Product Roadmap hiệu quả, Product Manager cần phối hợp chặt chẽ với các bộ phận liên quan. Bộ phận nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thông tin đầu vào về khả năng thực thi và giới hạn kỹ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Bạn đang làm Product Manager cho một sản phẩm SaaS (Software as a Service). Mô hình định giá freemium đang được cân nhắc để thu hút người dùng mới. Rủi ro lớn nhất của mô hình freemium là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong quá trình phát triển sản phẩm, MVP (Minimum Viable Product) được sử dụng với mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Bạn đang sử dụng khung phân tích SWOT để đánh giá sản phẩm hiện tại của công ty. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong mô hình SWOT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ gắn bó của người dùng với một ứng dụng mạng xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Phương pháp nào sau đây giúp Product Manager thu thập phản hồi định tính từ người dùng về trải nghiệm sản phẩm một cách trực tiếp và sâu sắc nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Bạn đang xây dựng chiến lược sản phẩm cho một thị trường mới nổi. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi thâm nhập thị trường này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong quy trình Agile Scrum, Product Backlog refinement (grooming) là hoạt động nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Bạn nhận thấy tỷ lệ churn rate (tỷ lệ khách hàng rời bỏ) của sản phẩm đang tăng lên. Để giảm thiểu churn rate, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Ma trận ưu tiên 'Giá trị so với Nỗ lực' (Value vs. Effort) được sử dụng để hỗ trợ Product Manager trong việc ra quyết định nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong quá trình xây dựng Product Vision, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là Product Vision phải...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Phương pháp phân tích '5 Whys' thường được sử dụng trong quản lý sản phẩm để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Bạn đang quản lý một sản phẩm ở giai đoạn 'Trưởng thành' (Maturity) trong vòng đời sản phẩm. Chiến lược sản phẩm phù hợp nhất trong giai đoạn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Để đánh giá mức độ thành công của một lần ra mắt sản phẩm mới, KPI nào sau đây thường được theo dõi trong giai đoạn đầu sau khi ra mắt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong buổi Sprint Planning, team phát triển và Product Owner cùng nhau ước tính Story Point cho các User Story trong Sprint Backlog. Mục đích chính của việc ước tính Story Point là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Bạn đang sử dụng phương pháp A/B testing để so sánh hai phiên bản giao diện người dùng khác nhau. Tiêu chí quan trọng nhất để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Bạn muốn hiểu rõ hơn về hành trình trải nghiệm sản phẩm của người dùng từ khi biết đến sản phẩm cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. Công cụ nào sau đây phù hợp nhất để mô tả hành trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Bạn đang xây dựng chiến lược Go-to-Market cho một sản phẩm mới. Kênh phân phối nào sau đây thường phù hợp nhất cho sản phẩm phần mềm SaaS hướng đến doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong quá trình phát triển sản phẩm, khi nào Product Manager cần thực hiện Product Discovery?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Bạn đang sử dụng mô hình AARRR Funnel để phân tích hành vi người dùng. Giai đoạn 'Retention' (Giữ chân) trong mô hình này tập trung vào việc đo lường và cải thiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Để xác định kích thước thị trường tiềm năng cho một sản phẩm mới, Product Manager nên sử dụng phương pháp phân tích nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong vai trò Product Owner, bạn có trách nhiệm chính là gì trong Sprint Review meeting?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Bạn muốn cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng truy cập trang sản phẩm sang người dùng mua hàng. Hành động nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Khi nào Product Manager nên sử dụng dữ liệu định lượng (quantitative data) thay vì dữ liệu định tính (qualitative data) trong quá trình ra quyết định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong vai trò Product Manager, kỹ năng giao tiếp hiệu quả quan trọng nhất với đối tượng nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 15

Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới nhằm kết nối người dùng với các dịch vụ sửa chữa nhà cửa tại địa phương. Trong giai đoạn xác định vấn đề, Product Manager nên ưu tiên hoạt động nào sau đây để đảm bảo sản phẩm giải quyết đúng nhu cầu thị trường?

  • A. Tiến hành nghiên cứu thị trường và phỏng vấn người dùng tiềm năng để xác định các vấn đề và nhu cầu chưa được đáp ứng liên quan đến dịch vụ sửa chữa nhà cửa.
  • B. Bắt đầu xây dựng MVP (Minimum Viable Product) với các chức năng cơ bản nhất để nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường và thu hút vốn đầu tư.
  • C. Phân tích các ứng dụng sửa chữa nhà cửa hiện có trên thị trường để sao chép các tính năng thành công và tránh các lỗi đã mắc phải.
  • D. Tuyển dụng một đội ngũ kỹ sư phần mềm lớn và tài năng để đảm bảo khả năng phát triển sản phẩm nhanh chóng và vượt trội so với đối thủ.

Câu 2: Product Vision (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò như kim chỉ nam cho quá trình phát triển sản phẩm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của Product Vision?

  • A. Product Vision là bản kế hoạch chi tiết về các tính năng sản phẩm sẽ được phát triển trong vòng 6 tháng tới.
  • B. Product Vision là tập hợp các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) để đo lường sự thành công của sản phẩm trên thị trường.
  • C. Product Vision là tuyên bố truyền cảm hứng, mô tả mục tiêu dài hạn mà sản phẩm hướng tới và định hướng cho mọi quyết định sản phẩm.
  • D. Product Vision là danh sách các yêu cầu chức năng và phi chức năng mà sản phẩm cần đáp ứng để thỏa mãn khách hàng.

Câu 3: Trong quá trình xây dựng Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm), Product Manager cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi xác định thứ tự ưu tiên cho các tính năng trong Roadmap?

  • A. Giá trị mang lại cho người dùng và khả năng giải quyết các vấn đề quan trọng của họ.
  • B. Tính khả thi về mặt kỹ thuật và nguồn lực cần thiết để phát triển tính năng.
  • C. Mức độ phù hợp với chiến lược sản phẩm và mục tiêu kinh doanh tổng thể của công ty.
  • D. Ý kiến cá nhân của lãnh đạo cấp cao về tính năng nào là "hay" và "nên được ưu tiên".

Câu 4: Mô hình "Vòng đời sản phẩm" (Product Lifecycle) mô tả các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi thoái trào. Giai đoạn "Trưởng thành" (Maturity) thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh chóng, thị trường mới mẻ và ít đối thủ cạnh tranh.
  • B. Thị trường bão hòa, tốc độ tăng trưởng doanh số chậm lại, cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận ổn định.
  • C. Doanh số bán hàng bắt đầu giảm sút, sản phẩm trở nên lỗi thời và cần tìm kiếm thị trường ngách mới.
  • D. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường, tập trung vào việc giáo dục người dùng và xây dựng nhận diện thương hiệu.

Câu 5: Phương pháp "Ưu tiên hóa MoSCoW" là một kỹ thuật phổ biến trong quản lý yêu cầu sản phẩm. "Must have" (Bắt buộc phải có) trong MoSCoW đại diện cho điều gì?

  • A. Các yêu cầu "nên có" để tăng thêm giá trị cho sản phẩm nhưng không ảnh hưởng đến việc ra mắt sản phẩm.
  • B. Các yêu cầu "có thể có" nếu còn thời gian và nguồn lực sau khi hoàn thành các yêu cầu khác.
  • C. Các yêu cầu "bắt buộc phải có" để sản phẩm có thể ra mắt và đáp ứng các mục tiêu kinh doanh cốt lõi.
  • D. Các yêu cầu "sẽ không có" trong phiên bản sản phẩm hiện tại nhưng có thể được xem xét cho các phiên bản tương lai.

Câu 6: Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, Sprint Review (Đánh giá Sprint) là một sự kiện quan trọng. Mục đích chính của Sprint Review là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết cho các công việc cần thực hiện trong Sprint tiếp theo.
  • B. Trình bày kết quả Sprint cho các bên liên quan, thu thập phản hồi và điều chỉnh Product Backlog nếu cần.
  • C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật và xung đột phát sinh trong quá trình phát triển Sprint.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm phát triển Sprint.

Câu 7: "Chỉ số hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction Score - CSAT) là một thước đo quan trọng trong quản trị sản phẩm. CSAT thường được thu thập bằng cách nào?

  • A. Thông qua khảo sát ý kiến khách hàng trực tiếp sau khi họ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website hoặc ứng dụng sản phẩm.
  • C. Đánh giá số lượng khiếu nại và phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
  • D. Theo dõi doanh số bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.

Câu 8: "Persona" (hình mẫu người dùng) là một công cụ hữu ích trong Product Management. Persona giúp Product Manager điều gì?

  • A. Persona giúp xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • B. Persona giúp xây dựng chiến lược marketing và truyền thông sản phẩm hiệu quả.
  • C. Persona giúp Product Manager hiểu rõ hơn về nhu cầu, động cơ và hành vi của người dùng mục tiêu để đưa ra quyết định sản phẩm phù hợp.
  • D. Persona giúp đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing sản phẩm.

Câu 9: "A/B testing" là một phương pháp thử nghiệm được sử dụng rộng rãi trong phát triển sản phẩm. Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng A/B testing?

  • A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và mong muốn của người dùng.
  • B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản giao diện người dùng khác nhau để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
  • C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm mới.
  • D. Xác định các lỗi và vấn đề kỹ thuật trong sản phẩm trước khi ra mắt.

Câu 10: "Minimum Viable Product" (MVP) là một khái niệm quan trọng trong phát triển sản phẩm. Mục tiêu chính của việc xây dựng MVP là gì?

  • A. Xây dựng một sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ các tính năng để gây ấn tượng với khách hàng và nhà đầu tư.
  • B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm bằng cách chỉ tập trung vào các tính năng cơ bản nhất.
  • C. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường bằng cách tung ra sản phẩm sớm nhất có thể.
  • D. Kiểm chứng giả thuyết về sản phẩm và thu thập phản hồi từ người dùng thực tế để điều chỉnh và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường với chi phí và rủi ro thấp nhất.

Câu 11: Trong quản trị sản phẩm, "Product Backlog" (Danh sách tồn đọng sản phẩm) là gì?

  • A. Danh sách được ưu tiên các tính năng, cải tiến, sửa lỗi và các yêu cầu khác có thể có trong sản phẩm.
  • B. Báo cáo tiến độ công việc của nhóm phát triển sản phẩm trong mỗi Sprint.
  • C. Kế hoạch marketing và truyền thông sản phẩm.
  • D. Tài liệu mô tả chi tiết kiến trúc kỹ thuật của sản phẩm.

Câu 12: "Product Owner" (Chủ sở hữu sản phẩm) là một vai trò quan trọng trong Scrum. Trách nhiệm chính của Product Owner là gì?

  • A. Quản lý nhóm phát triển sản phẩm và đảm bảo tiến độ công việc theo đúng kế hoạch.
  • B. Tối đa hóa giá trị sản phẩm bằng cách quản lý Product Backlog, ưu tiên các hạng mục và đảm bảo nhóm phát triển hiểu rõ mục tiêu sản phẩm.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) của sản phẩm.
  • D. Viết mã nguồn và kiểm thử chất lượng sản phẩm.

Câu 13: Khi định giá sản phẩm, chiến lược "Giá hớt váng" (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm hướng đến thị trường đại chúng, cạnh tranh gay gắt về giá và mục tiêu là chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • B. Khi sản phẩm là hàng hóa thiết yếu, giá cả nhạy cảm và cần duy trì mức giá ổn định.
  • C. Khi sản phẩm mới có tính năng độc đáo, nhắm đến phân khúc khách hàng sẵn sàng trả giá cao và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • D. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn suy thoái trong vòng đời sản phẩm và cần giảm giá để thanh lý hàng tồn kho.

Câu 14: Ma trận "Boston Consulting Group" (BCG Matrix) là một công cụ phân tích danh mục sản phẩm. "Ngôi sao" (Star) trong ma trận BCG đại diện cho loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm có thị phần thấp trong thị trường đang tăng trưởng nhanh, cần đầu tư mạnh mẽ để tăng thị phần hoặc loại bỏ.
  • B. Sản phẩm có thị phần cao trong thị trường đang tăng trưởng nhanh, đòi hỏi đầu tư lớn để duy trì vị thế và tiềm năng trở thành "Bò sữa" trong tương lai.
  • C. Sản phẩm có thị phần cao trong thị trường tăng trưởng chậm hoặc bão hòa, tạo ra dòng tiền ổn định cho doanh nghiệp.
  • D. Sản phẩm có thị phần thấp trong thị trường tăng trưởng chậm hoặc suy thoái, thường tạo ra lợi nhuận thấp hoặc thua lỗ và cần xem xét loại bỏ.

Câu 15: "Customer Journey Map" (Bản đồ hành trình khách hàng) là gì và nó giúp ích gì cho Product Manager?

  • A. Customer Journey Map là báo cáo phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website hoặc ứng dụng sản phẩm.
  • B. Customer Journey Map là tài liệu mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm và cách chúng hoạt động.
  • C. Customer Journey Map là kế hoạch marketing và truyền thông sản phẩm theo từng giai đoạn.
  • D. Customer Journey Map là một công cụ trực quan hóa toàn bộ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó giúp Product Manager xác định các điểm đau (pain points) và cơ hội cải thiện trải nghiệm người dùng.

Câu 16: Trong quá trình phát triển sản phẩm, "Validation" (Kiểm chứng) có nghĩa là gì?

  • A. Kiểm tra xem sản phẩm có thực sự giải quyết được vấn đề của người dùng và đáp ứng nhu cầu của thị trường hay không.
  • B. Kiểm tra xem sản phẩm có được xây dựng đúng theo yêu cầu thiết kế và kỹ thuật hay không.
  • C. Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động ổn định và không có lỗi kỹ thuật hay không.
  • D. Kiểm tra xem sản phẩm có tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng hay không.

Câu 17: "Iteration" (Lặp lại) là một nguyên tắc quan trọng trong phát triển sản phẩm linh hoạt (Agile). Ý nghĩa của "Iteration" là gì?

  • A. Phát triển sản phẩm theo một kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu đến cuối.
  • B. Phát triển sản phẩm theo từng giai đoạn lớn, mỗi giai đoạn tập trung vào một phần chức năng chính.
  • C. Phát triển sản phẩm theo từng chu kỳ ngắn (ví dụ: Sprint), liên tục thu thập phản hồi và cải tiến sản phẩm sau mỗi chu kỳ.
  • D. Phát triển sản phẩm dựa trên cảm hứng và ý tưởng sáng tạo, không cần tuân theo quy trình cụ thể.

Câu 18: Chỉ số "Tỷ lệ giữ chân khách hàng" (Customer Retention Rate) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định so với tổng số khách hàng ban đầu.
  • C. Tổng doanh thu tạo ra từ khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.

Câu 19: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Số lượng nhân viên và quy mô văn phòng của đối thủ.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty đối thủ.
  • C. Mức độ quảng cáo và truyền thông của đối thủ trên các kênh khác nhau.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược sản phẩm, thị phần và phân khúc khách hàng mục tiêu của đối thủ.

Câu 20: "Go-to-market strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những yếu tố chính nào?

  • A. Phân tích SWOT, ma trận BCG và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
  • B. Product Vision, Product Roadmap và Product Backlog.
  • C. Phân khúc thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm, chiến lược giá, kênh phân phối và chiến lược truyền thông.
  • D. Agile, Scrum và Kanban.

Câu 21: "Prototyping" (Tạo mẫu) là một giai đoạn quan trọng trong thiết kế sản phẩm. Mục đích chính của việc tạo prototype là gì?

  • A. Hình dung hóa ý tưởng sản phẩm, thu thập phản hồi từ người dùng và các bên liên quan, kiểm tra tính khả thi của thiết kế trước khi đầu tư nguồn lực phát triển chính thức.
  • B. Tạo ra một phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh để giới thiệu cho khách hàng và nhà đầu tư.
  • C. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm bằng cách bỏ qua giai đoạn thiết kế chi tiết.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật của ý tưởng sản phẩm trước khi công bố ra thị trường.

Câu 22: "User story" (Câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc nào?

  • A. [Tính năng sản phẩm] sẽ giúp [người dùng] đạt được [mục tiêu].
  • B. Là [vai trò người dùng], tôi muốn [hành động] để [giá trị/lợi ích mong muốn].
  • C. [Người dùng] cần [tính năng sản phẩm] để giải quyết [vấn đề].
  • D. Sản phẩm cần có [tính năng] để đáp ứng nhu cầu của [người dùng].

Câu 23: "Conversion Rate" (Tỷ lệ chuyển đổi) thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của điều gì trong quản trị sản phẩm?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
  • B. Tốc độ phát triển tính năng mới của nhóm phát triển sản phẩm.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.
  • D. Hiệu quả của các nỗ lực marketing và bán hàng trong việc chuyển đổi khách truy cập hoặc người dùng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Câu 24: "Unit Economics" (Kinh tế đơn vị) là gì và tại sao nó quan trọng đối với Product Manager?

  • A. Unit Economics là báo cáo tài chính tổng quan của sản phẩm, bao gồm doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
  • B. Unit Economics là phương pháp định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.
  • C. Unit Economics là mô hình phân tích lợi nhuận và chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm hoặc khách hàng, giúp Product Manager đánh giá tính bền vững và khả năng mở rộng quy mô của sản phẩm.
  • D. Unit Economics là chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của nhóm phát triển sản phẩm.

Câu 25: "North Star Metric" (Chỉ số sao Bắc Đẩu) là gì và vai trò của nó trong quản trị sản phẩm?

  • A. North Star Metric là chỉ số doanh thu hàng tháng, mục tiêu quan trọng nhất của sản phẩm.
  • B. North Star Metric là chỉ số cốt lõi, duy nhất, phản ánh giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và định hướng cho sự tăng trưởng bền vững, dài hạn của sản phẩm.
  • C. North Star Metric là chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. North Star Metric là chỉ số theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm của nhóm phát triển.

Câu 26: "Feature Flag" (Cờ tính năng) là gì và nó được sử dụng để làm gì trong phát triển sản phẩm?

  • A. Feature Flag là tài liệu mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm.
  • B. Feature Flag là quy trình đánh giá và ưu tiên các tính năng sản phẩm.
  • C. Feature Flag là một cơ chế cho phép bật/tắt các tính năng sản phẩm trong môi trường sản xuất mà không cần triển khai lại code, giúp kiểm soát việc phát hành tính năng, thử nghiệm A/B và giảm thiểu rủi ro.
  • D. Feature Flag là công cụ theo dõi hiệu suất của các tính năng sản phẩm.

Câu 27: "Product Marketing" (Marketing sản phẩm) khác với "Marketing tổng thể" (General Marketing) như thế nào?

  • A. Product Marketing tập trung vào việc truyền tải thông điệp về sản phẩm, định vị sản phẩm trên thị trường và hỗ trợ đội ngũ bán hàng, trong khi Marketing tổng thể có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả xây dựng thương hiệu và các hoạt động marketing khác.
  • B. Product Marketing chỉ tập trung vào các kênh marketing trực tuyến, còn Marketing tổng thể bao gồm cả kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
  • C. Product Marketing do Product Manager phụ trách, còn Marketing tổng thể do Marketing Manager phụ trách.
  • D. Product Marketing chỉ thực hiện trước khi sản phẩm ra mắt, còn Marketing tổng thể diễn ra liên tục trong suốt vòng đời sản phẩm.

Câu 28: Khi nào Product Manager nên thực hiện "Pivot" (Thay đổi hướng đi) cho sản phẩm?

  • A. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới và vượt trội hơn.
  • B. Khi đội ngũ phát triển sản phẩm gặp khó khăn về kỹ thuật và không thể tiếp tục phát triển theo kế hoạch ban đầu.
  • C. Khi Product Manager cảm thấy ý tưởng sản phẩm ban đầu không còn phù hợp với xu hướng thị trường.
  • D. Khi sản phẩm không đạt được các mục tiêu kinh doanh và người dùng mong đợi, cần thay đổi chiến lược sản phẩm dựa trên dữ liệu và phản hồi thị trường để tìm kiếm hướng đi phù hợp hơn.

Câu 29: "Technical Debt" (Nợ kỹ thuật) là gì và Product Manager cần quan tâm đến nó như thế nào?

  • A. Technical Debt là chi phí phát triển sản phẩm vượt quá ngân sách dự kiến.
  • B. Technical Debt là hậu quả của việc lựa chọn các giải pháp kỹ thuật nhanh chóng, tạm thời để ưu tiên tốc độ phát triển, Product Manager cần cân bằng giữa việc phát triển tính năng mới và trả "nợ kỹ thuật" để đảm bảo tính ổn định và khả năng mở rộng của sản phẩm.
  • C. Technical Debt là danh sách các lỗi kỹ thuật cần sửa chữa trong sản phẩm.
  • D. Technical Debt là rủi ro về mặt kỹ thuật có thể xảy ra trong quá trình phát triển sản phẩm.

Câu 30: "Dogfooding" (Tự dùng sản phẩm) là một hoạt động thường được khuyến khích trong các công ty công nghệ. Lợi ích chính của "Dogfooding" là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí kiểm thử sản phẩm bằng cách thay thế kiểm thử bên ngoài bằng kiểm thử nội bộ.
  • B. Quảng bá sản phẩm đến nhân viên công ty và khuyến khích họ trở thành khách hàng đầu tiên.
  • C. Giúp đội ngũ nội bộ trực tiếp trải nghiệm sản phẩm, phát hiện sớm các lỗi và vấn đề, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường sự đồng cảm với khách hàng.
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên thông qua việc theo dõi mức độ sử dụng sản phẩm của họ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới nhằm kết nối người dùng với các dịch vụ sửa chữa nhà cửa tại địa phương. Trong giai đoạn xác định vấn đề, Product Manager nên ưu tiên hoạt động nào sau đây để đảm bảo sản phẩm giải quyết đúng nhu cầu thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Product Vision (Tầm nhìn sản phẩm) đóng vai trò như kim chỉ nam cho quá trình phát triển sản phẩm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của Product Vision?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong quá trình xây dựng Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm), Product Manager cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu khi xác định thứ tự ưu tiên cho các tính năng trong Roadmap?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Mô hình 'Vòng đời sản phẩm' (Product Lifecycle) mô tả các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi thoái trào. Giai đoạn 'Trưởng thành' (Maturity) thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Phương pháp 'Ưu tiên hóa MoSCoW' là một kỹ thuật phổ biến trong quản lý yêu cầu sản phẩm. 'Must have' (Bắt buộc phải có) trong MoSCoW đại diện cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, Sprint Review (Đánh giá Sprint) là một sự kiện quan trọng. Mục đích chính của Sprint Review là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: 'Chỉ số hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction Score - CSAT) là một thước đo quan trọng trong quản trị sản phẩm. CSAT thường được thu thập bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: 'Persona' (hình mẫu người dùng) là một công cụ hữu ích trong Product Management. Persona giúp Product Manager điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: 'A/B testing' là một phương pháp thử nghiệm được sử dụng rộng rãi trong phát triển sản phẩm. Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng A/B testing?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: 'Minimum Viable Product' (MVP) là một khái niệm quan trọng trong phát triển sản phẩm. Mục tiêu chính của việc xây dựng MVP là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong quản trị sản phẩm, 'Product Backlog' (Danh sách tồn đọng sản phẩm) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: 'Product Owner' (Chủ sở hữu sản phẩm) là một vai trò quan trọng trong Scrum. Trách nhiệm chính của Product Owner là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Khi định giá sản phẩm, chiến lược 'Giá hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Ma trận 'Boston Consulting Group' (BCG Matrix) là một công cụ phân tích danh mục sản phẩm. 'Ngôi sao' (Star) trong ma trận BCG đại diện cho loại sản phẩm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: 'Customer Journey Map' (Bản đồ hành trình khách hàng) là gì và nó giúp ích gì cho Product Manager?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quá trình phát triển sản phẩm, 'Validation' (Kiểm chứng) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: 'Iteration' (Lặp lại) là một nguyên tắc quan trọng trong phát triển sản phẩm linh hoạt (Agile). Ý nghĩa của 'Iteration' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Chỉ số 'Tỷ lệ giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Product Manager nên tập trung vào khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: 'Go-to-market strategy' (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những yếu tố chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: 'Prototyping' (Tạo mẫu) là một giai đoạn quan trọng trong thiết kế sản phẩm. Mục đích chính của việc tạo prototype là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: 'User story' (Câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của điều gì trong quản trị sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: 'Unit Economics' (Kinh tế đơn vị) là gì và tại sao nó quan trọng đối với Product Manager?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: 'North Star Metric' (Chỉ số sao Bắc Đẩu) là gì và vai trò của nó trong quản trị sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Feature Flag' (Cờ tính năng) là gì và nó được sử dụng để làm gì trong phát triển sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: 'Product Marketing' (Marketing sản phẩm) khác với 'Marketing tổng thể' (General Marketing) như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Khi nào Product Manager nên thực hiện 'Pivot' (Thay đổi hướng đi) cho sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) là gì và Product Manager cần quan tâm đến nó như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: 'Dogfooding' (Tự dùng sản phẩm) là một hoạt động thường được khuyến khích trong các công ty công nghệ. Lợi ích chính của 'Dogfooding' là gì?

Viết một bình luận