Trắc nghiệm Tiền tệ ngân hàng - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong nền kinh tế hiện đại, tiền tệ được sử dụng rộng rãi như một phương tiện trao đổi. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm chính của việc sử dụng tiền tệ so với hệ thống hàng đổi hàng (barter)?
- A. Giảm chi phí giao dịch do không cần "song trùng nhu cầu" (double coincidence of wants).
- B. Cho phép đo lường và so sánh giá trị hàng hóa, dịch vụ một cách dễ dàng hơn.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích lũy và lưu trữ giá trị của cải qua thời gian.
- D. Đảm bảo giá trị ổn định tuyệt đối theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
Câu 2: Ngân hàng Trung ương (NHTW) quyết định giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Biện pháp này có tác động TRỰC TIẾP nào đến hệ thống ngân hàng thương mại?
- A. Buộc các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất cho vay để bù đắp rủi ro.
- B. Tăng lượng dự trữ dư thừa của các ngân hàng thương mại, tạo điều kiện mở rộng tín dụng.
- C. Giảm lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế do các ngân hàng phải nộp dự trữ nhiều hơn.
- D. Làm giảm hệ số nhân tiền và thu hẹp quy mô cung tiền.
Câu 3: Giả sử bạn là một nhà đầu tư và nhận thấy lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm đang tăng lên. Theo lý thuyết về kỳ vọng lãi suất (expectations theory), điều này có thể báo hiệu điều gì về kỳ vọng lãi suất ngắn hạn trong tương lai?
- A. Thị trường kỳ vọng lãi suất ngắn hạn sẽ tăng trong tương lai.
- B. Thị trường kỳ vọng lãi suất ngắn hạn sẽ giảm trong tương lai.
- C. Thị trường kỳ vọng lãi suất ngắn hạn sẽ không thay đổi trong tương lai.
- D. Không thể đưa ra dự đoán về lãi suất ngắn hạn dựa trên thông tin này.
Câu 4: Một công ty quyết định phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) để huy động vốn. Giao dịch mua bán cổ phiếu này sẽ diễn ra trên thị trường nào?
- A. Thị trường tiền tệ.
- B. Thị trường thứ cấp.
- C. Thị trường sơ cấp.
- D. Thị trường phái sinh.
Câu 5: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, NHTW thường thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tiền tệ mở rộng?
- A. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
- B. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
- C. Giảm lãi suất chiết khấu.
- D. Nới lỏng các điều kiện tín dụng.
Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu tiền (money demand curve) nếu thu nhập quốc dân (GDP) thực tế tăng lên?
- A. Đường cầu tiền dịch chuyển sang phải.
- B. Đường cầu tiền dịch chuyển sang trái.
- C. Đường cầu tiền không thay đổi.
- D. Đường cầu tiền trở nên dốc hơn.
Câu 7: Một người gửi tiết kiệm 100 triệu VNĐ vào ngân hàng với kỳ hạn 1 năm, lãi suất 6%/năm. Lạm phát dự kiến trong năm là 3%. Lãi suất thực tế mà người này nhận được là bao nhiêu?
Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất cân bằng trên thị trường vốn vay?
- A. Kỳ vọng lạm phát.
- B. Năng suất đầu tư dự kiến.
- C. Chính sách tài khóa của chính phủ.
- D. Mức cung tiền danh nghĩa.
Câu 9: Chức năng "phương tiện cất trữ giá trị" của tiền tệ sẽ bị suy giảm nghiêm trọng nhất trong trường hợp nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế ổn định.
- B. Lạm phát ở mức thấp và ổn định.
- C. Lạm phát phi mã (hyperinflation).
- D. Giảm phát kéo dài.
Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo đảm an toàn cho hệ thống ngân hàng?
- A. Giám sát và thanh tra hoạt động ngân hàng thường xuyên.
- B. Quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu.
- C. Cơ chế bảo hiểm tiền gửi.
- D. Tự do hóa hoàn toàn lãi suất huy động và cho vay.
Câu 11: Loại hình trung gian tài chính nào chủ yếu tập trung vào việc huy động vốn ngắn hạn từ công chúng và cung cấp các khoản vay tiêu dùng, vay mua nhà?
- A. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
- B. Công ty tài chính tiêu dùng.
- C. Công ty bảo hiểm.
- D. Quỹ hưu trí.
Câu 12: Giả sử NHTW thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách bán trái phiếu chính phủ cho các ngân hàng thương mại. Điều này sẽ dẫn đến điều gì?
- A. Tăng lượng tiền cung ứng và giảm lãi suất thị trường.
- B. Tăng lượng tiền cung ứng và tăng lãi suất thị trường.
- C. Giảm lượng tiền cung ứng và tăng lãi suất thị trường.
- D. Giảm lượng tiền cung ứng và giảm lãi suất thị trường.
Câu 13: Trong mô hình IS-LM, chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ, tăng chi tiêu chính phủ) sẽ tác động đến đường IS và đường LM như thế nào?
- A. Đường IS dịch chuyển sang phải, đường LM không đổi.
- B. Đường IS dịch chuyển sang trái, đường LM không đổi.
- C. Đường LM dịch chuyển lên trên, đường IS không đổi.
- D. Đường LM dịch chuyển xuống dưới, đường IS không đổi.
Câu 14: Rủi ro tín dụng (credit risk) trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. Sự biến động của lãi suất thị trường.
- B. Khả năng người đi vay không trả được nợ gốc và lãi.
- C. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái.
- D. Những gian lận và sai sót trong hoạt động thanh toán.
Câu 15: Phát biểu nào sau đây về "tiền pháp định" (fiat money) là ĐÚNG?
- A. Giá trị của tiền pháp định được đảm bảo bằng vàng hoặc kim loại quý.
- B. Tiền pháp định chỉ được sử dụng trong phạm vi quốc gia phát hành.
- C. Giá trị của tiền pháp định dựa trên niềm tin của công chúng và sự bảo đảm của chính phủ.
- D. Tiền pháp định luôn có giá trị ổn định và không chịu ảnh hưởng của lạm phát.
Câu 16: Tại sao các ngân hàng trung ương trên thế giới thường đặt mục tiêu kiểm soát lạm phát?
- A. Lạm phát cao gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế như giảm sức mua, bất ổn kinh tế và phân phối lại thu nhập.
- B. Lạm phát luôn có lợi cho người đi vay và có hại cho người gửi tiết kiệm.
- C. Kiểm soát lạm phát là mục tiêu duy nhất của các ngân hàng trung ương.
- D. Lạm phát thấp luôn tốt cho tăng trưởng kinh tế.
Câu 17: Trong thị trường ngoại hối, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) nếu nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ tăng lên?
- A. Tỷ giá VND/USD sẽ tăng (VND mất giá).
- B. Tỷ giá VND/USD sẽ giảm (VND lên giá).
- C. Tỷ giá VND/USD không thay đổi.
- D. Không thể xác định được tác động lên tỷ giá.
Câu 18: Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ quản lý rủi ro lãi suất mà ngân hàng thương mại thường sử dụng?
- A. Kỳ hạn phù hợp tài sản và nguồn vốn (Duration matching).
- B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest rate swaps).
- C. Hợp đồng tương lai lãi suất (Interest rate futures).
- D. Nghiệp vụ thị trường mở.
Câu 19: Trong hệ thống thanh toán bù trừ điện tử liên ngân hàng, vai trò chính của trung tâm thanh toán bù trừ là gì?
- A. Cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp cho khách hàng cá nhân.
- B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
- C. Xử lý và bù trừ các giao dịch thanh toán giữa các ngân hàng thành viên.
- D. Giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Câu 20: Điều gì là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ theo đuổi "mục tiêu kép" (dual mandate) mà Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đang thực hiện?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
- B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và tối đa hóa việc làm.
- C. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu thâm hụt ngân sách.
- D. Đảm bảo ổn định hệ thống tài chính và thúc đẩy xuất khẩu.
Câu 21: Giả sử một ngân hàng thương mại có tỷ lệ dự trữ thực tế là 15% và tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu ngân hàng này nhận thêm một khoản tiền gửi mới là 100 tỷ VNĐ, lượng dự trữ dư thừa của ngân hàng sẽ tăng thêm bao nhiêu?
- A. 15 tỷ VNĐ.
- B. 10 tỷ VNĐ.
- C. 90 tỷ VNĐ.
- D. 100 tỷ VNĐ.
Câu 22: Trong trường hợp nào sau đây, người nắm giữ trái phiếu doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với rủi ro vỡ nợ (default risk) cao nhất?
- A. Trái phiếu được phát hành bởi một doanh nghiệp lớn có lịch sử hoạt động lâu dài và lợi nhuận ổn định.
- B. Trái phiếu được phát hành bởi một doanh nghiệp mới thành lập, đang gặp khó khăn về tài chính và có tỷ lệ nợ cao.
- C. Trái phiếu được chính phủ bảo lãnh thanh toán.
- D. Trái phiếu có lãi suất cố định và kỳ hạn ngắn.
Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của thị trường tài chính?
- A. Dẫn vốn từ người tiết kiệm đến người đầu tư.
- B. Chia sẻ rủi ro thông qua đa dạng hóa đầu tư.
- C. Cung cấp thông tin về giá cả tài sản và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- D. In và phát hành tiền giấy, tiền kim loại.
Câu 24: Theo lý thuyết về lựa chọn danh mục đầu tư (portfolio choice theory), yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến quyết định nắm giữ tiền mặt của một cá nhân?
- A. Lãi suất thị trường.
- B. Mức thu nhập hàng tháng.
- C. Kỳ vọng lạm phát.
- D. Mức độ chấp nhận rủi ro của cá nhân.
Câu 25: Loại hình ngân hàng nào thường được thành lập với mục tiêu phục vụ các đối tượng khách hàng đặc biệt, như người nghèo, doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc khu vực nông thôn?
- A. Ngân hàng đầu tư.
- B. Ngân hàng thương mại cổ phần.
- C. Ngân hàng chính sách hoặc ngân hàng phát triển.
- D. Ngân hàng nước ngoài.
Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với đường cung tiền (money supply curve) nếu NHTW quyết định tăng lãi suất chiết khấu?
- A. Đường cung tiền dịch chuyển sang phải.
- B. Đường cung tiền dịch chuyển sang trái.
- C. Đường cung tiền không thay đổi.
- D. Đường cung tiền trở nên dốc hơn.
Câu 27: Trong một nền kinh tế mở, cán cân thanh toán tổng thể (balance of payments) luôn phải bằng bao nhiêu?
- A. Thặng dư.
- B. Thâm hụt.
- C. Bằng 0.
- D. Không xác định.
Câu 28: Loại hình rủi ro nào phát sinh khi một ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán đến hạn?
- A. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk).
- B. Rủi ro hoạt động (operational risk).
- C. Rủi ro thị trường (market risk).
- D. Rủi ro pháp lý (legal risk).
Câu 29: Theo thuyết số lượng tiền tệ (quantity theory of money), nếu tốc độ lưu thông tiền tệ (velocity of money) và sản lượng quốc gia (output) không đổi, việc tăng cung tiền sẽ dẫn đến điều gì?
- A. Giảm phát.
- B. Tăng trưởng kinh tế.
- C. Giảm lãi suất.
- D. Lạm phát.
Câu 30: Yếu tố nào KHÔNG được coi là một trong "ba trụ cột" của hệ thống ngân hàng hiện đại?
- A. Giám sát và thanh tra ngân hàng hiệu quả.
- B. Cơ chế giải quyết khủng hoảng ngân hàng.
- C. Tự do hóa hoàn toàn lãi suất.
- D. Hệ thống bảo hiểm tiền gửi.