Trắc nghiệm Lịch sử kinh tế quốc dân - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở Anh (thế kỷ 16-18) được đặc trưng chủ yếu bởi phương pháp nào sau đây, tạo ra lực lượng lao động tự do và tư bản ban đầu cho công nghiệp?
- A. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp nặng
- B. Tước đoạt ruộng đất của nông dân thông qua quá trình "rào đất cướp ruộng"
- C. Phát triển mạnh mẽ hệ thống tín dụng ngân hàng
- D. Thực hiện chính sách giảm thuế cho các nhà tư bản nhỏ
Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất (khoảng 1760-1840) ở Anh đã tạo ra sự chuyển đổi kinh tế sâu sắc. Biến đổi cơ bản nhất về mặt tổ chức sản xuất do Cách mạng Công nghiệp mang lại là gì?
- A. Chuyển từ sản xuất nông nghiệp sang thương nghiệp
- B. Áp dụng rộng rãi máy hơi nước trong giao thông vận tải
- C. Thay thế hệ thống công trường thủ công bằng chế độ đại công nghiệp nhà máy
- D. Gia tăng vai trò của tầng lớp quý tộc trong quản lý kinh tế
Câu 3: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của chế độ bản vị vàng (Gold Standard) vào đầu thế kỷ 20 và đặc biệt sau Thế chiến thứ nhất?
- A. Các chính phủ in tiền quá mức để tài trợ chiến tranh và chi tiêu công, làm mất cân đối dự trữ vàng.
- B. Sự gia tăng đột ngột của sản lượng vàng toàn cầu làm giảm giá trị của vàng.
- C. Các quốc gia chuyển sang sử dụng bạc làm tiền tệ dự trữ chính.
- D. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng trung ương làm cho bản vị vàng trở nên lỗi thời.
Câu 4: Chính sách kinh tế "Bàn tay vô hình" (Invisible Hand) của Adam Smith nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do trong việc phân bổ nguồn lực. Tuy nhiên, Lịch sử kinh tế cho thấy vai trò của Nhà nước là cần thiết trong nhiều giai đoạn. Dựa trên bối cảnh lịch sử, trong trường hợp nào vai trò can thiệp của Nhà nước vào kinh tế được xem là đặc biệt quan trọng và hiệu quả?
- A. Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng ổn định và lạm phát thấp.
- B. Khi các doanh nghiệp tư nhân có khả năng tự giải quyết vấn đề thất nghiệp.
- C. Để hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhỏ.
- D. Trong các cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng khi thị trường tự điều chỉnh thất bại.
Câu 5: So sánh quá trình công nghiệp hóa ở Đức và Anh trong thế kỷ 19. Điểm khác biệt nổi bật nhất trong phương thức tiến hành công nghiệp hóa của Đức so với Anh là gì?
- A. Đức tập trung vào công nghiệp nhẹ trước khi phát triển công nghiệp nặng.
- B. Đức dựa chủ yếu vào nguồn vốn nước ngoài cho công nghiệp hóa.
- C. Nhà nước đóng vai trò chủ động và tích cực hơn nhiều trong việc thúc đẩy và bảo hộ công nghiệp.
- D. Đức không sử dụng lao động trẻ em trong các nhà máy.
Câu 6: Kế hoạch Marshall (Marshall Plan) sau Thế chiến thứ hai là một chương trình viện trợ kinh tế quy mô lớn của Mỹ cho các nước Tây Âu. Ngoài mục tiêu tái thiết kinh tế châu Âu, mục tiêu kinh tế chiến lược khác của Mỹ khi thực hiện kế hoạch này là gì?
- A. Khuyến khích các nước châu Âu giữ vững chế độ bản vị vàng.
- B. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa Mỹ và ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
- C. Buộc các nước châu Âu phải từ bỏ ngành công nghiệp nặng.
- D. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa tại châu Á và châu Phi.
Câu 7: Sự phát triển "thần kỳ" của nền kinh tế Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai (khoảng 1950-1973) có nhiều yếu tố đóng góp. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt về quan hệ lao động giúp Nhật Bản có lợi thế cạnh tranh giai đoạn này?
- A. Áp dụng chế độ việc làm trọn đời và lương theo thâm niên, tạo sự gắn bó giữa người lao động và doanh nghiệp.
- B. Hạn chế tối đa vai trò của công đoàn trong các doanh nghiệp.
- C. Sử dụng nguồn lao động nhập cư giá rẻ quy mô lớn.
- D. Thực hiện chính sách tiền lương tối thiểu rất cao để khuyến khích tiêu dùng nội địa.
Câu 8: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô (khoảng 1928-1980s) có những ưu điểm nhất định trong giai đoạn đầu, nhưng cũng bộc lộ nhiều nhược điểm nghiêm trọng dẫn đến trì trệ. Nhược điểm cốt yếu nhất của mô hình này về mặt động lực phát triển và hiệu quả sử dụng nguồn lực là gì?
- A. Tập trung quá mức vào phát triển nông nghiệp mà bỏ qua công nghiệp.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa khác.
- C. Thiếu tín hiệu thị trường, làm giảm động lực sản xuất, đổi mới và phân bổ nguồn lực kém hiệu quả.
- D. Khuyến khích cạnh tranh quá mức giữa các doanh nghiệp quốc doanh.
Câu 9: Công cuộc cải cách mở cửa (Đổi mới) ở Trung Quốc bắt đầu từ cuối thập niên 1970 đã chuyển nền kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa". Sự thay đổi đột phá đầu tiên và quan trọng nhất, tạo động lực cho nông nghiệp và giải phóng sức lao động ở nông thôn là gì?
- A. Thành lập các đặc khu kinh tế ven biển.
- B. Áp dụng chế độ khoán hộ (hệ thống trách nhiệm hộ gia đình) trong nông nghiệp.
- C. Tư nhân hóa quy mô lớn các doanh nghiệp nhà nước.
- D. Tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế như WTO.
Câu 10: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ thị trường nhà đất ở Mỹ nhưng nhanh chóng lan rộng ra toàn thế giới. Phân tích nguyên nhân cốt lõi nào sau đây đã tạo ra "quả bong bóng" bất động sản và tài chính dẫn đến cuộc khủng hoảng này?
- A. Sự tăng giá đột ngột của dầu mỏ trên thị trường thế giới.
- B. Các chính phủ áp dụng chính sách thắt chặt tiền tệ quá sớm.
- C. Việc cho vay dưới chuẩn tràn lan, lỏng lẻo quản lý tài chính và sự bùng nổ của các công cụ tài chính phái sinh rủi ro cao.
- D. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.
Câu 11: So sánh quá trình phát triển kinh tế của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á (ví dụ: Hàn Quốc, Đài Loan) trong nửa cuối thế kỷ 20 với các mô hình phát triển trước đó. Đặc điểm chung nào của các NICs này thể hiện vai trò đặc biệt của Nhà nước trong thúc đẩy tăng trưởng?
- A. Hoàn toàn dựa vào cơ chế thị trường tự do và cạnh tranh.
- B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp trước khi công nghiệp hóa.
- C. Hạn chế tối đa đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.
- D. Vai trò can thiệp và định hướng mạnh mẽ của Nhà nước trong việc lựa chọn ngành, bảo hộ và thúc đẩy xuất khẩu.
Câu 12: Chính sách kinh tế mới (NEP) của Liên Xô dưới thời Lenin (1921-1928) là một sự thay đổi đáng kể so với chính sách Cộng sản thời chiến. Đánh giá mục đích chính của NEP là gì?
- A. Khôi phục nền kinh tế bị tàn phá sau nội chiến và chính sách Cộng sản thời chiến bằng cách tạm thời cho phép một số yếu tố thị trường.
- B. Thực hiện ngay lập tức công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa quy mô lớn.
- C. Loại bỏ hoàn toàn mọi hình thức sở hữu tư nhân trong nền kinh tế.
- D. Hội nhập sâu rộng vào hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa toàn cầu.
Câu 13: Cuộc nội chiến Mỹ (1861-1865) có nguồn gốc sâu sắc từ sự khác biệt về kinh tế giữa miền Bắc và miền Nam. Mâu thuẫn kinh tế cốt lõi nào đã đóng vai trò là ngòi nổ dẫn đến cuộc chiến này?
- A. Mâu thuẫn về quyền sở hữu đất đai giữa các bang miền Tây.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngành công nghiệp ở miền Bắc.
- C. Sự đối lập giữa nền kinh tế công nghiệp, bảo hộ mậu dịch ở miền Bắc và nền kinh tế nông nghiệp đồn điền, tự do mậu dịch ở miền Nam (liên quan đến vấn đề nô lệ).
- D. Tranh chấp về việc xây dựng đường sắt liên lục địa.
Câu 14: Khủng hoảng kinh tế 1929-1933 (Đại suy thoái) là cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất trong lịch sử chủ nghĩa tư bản. Một trong những đặc điểm mới và nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng này so với các cuộc khủng hoảng trước đó là gì?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến một vài ngành công nghiệp nhất định.
- B. Quy mô toàn cầu, kéo dài và gây ra tỷ lệ thất nghiệp cực kỳ cao.
- C. Dẫn đến sự bùng nổ của thương mại quốc tế.
- D. Kết thúc nhanh chóng nhờ cơ chế tự điều chỉnh của thị trường.
Câu 15: Chính sách "New Deal" của Tổng thống F.D. Roosevelt ở Mỹ nhằm đối phó với Đại suy thoái. Biện pháp cốt lõi nào của "New Deal" thể hiện sự thay đổi căn bản trong vai trò của Nhà nước so với trước đó?
- A. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào thị trường lao động.
- B. Tư nhân hóa các ngành công nghiệp then chốt.
- C. Duy trì hoàn toàn nguyên tắc "laissez-faire".
- D. Tăng cường mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế để điều tiết và cung cấp an sinh xã hội.
Câu 16: Quá trình cải cách Minh Trị (Meiji Restoration) ở Nhật Bản (từ 1868) đã đưa Nhật Bản thoát khỏi chế độ phong kiến và tiến hành công nghiệp hóa nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kinh tế quan trọng trong cải cách Minh Trị?
- A. Duy trì chế độ Mạc phủ và quyền lực của tầng lớp Samurai.
- B. Thừa nhận quyền sở hữu tư nhân về ruộng đất và cho phép mua bán.
- C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, liên lạc và năng lượng.
- D. Khuyến khích phát triển công nghiệp, ban đầu bằng các xí nghiệp nhà nước mẫu mực.
Câu 17: Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 được đánh dấu bằng sự ra đời của các tổ chức độc quyền như Trust, Cartel, Syndicate, Consortium. Động lực kinh tế chính nào dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền này?
- A. Chính phủ các nước ban hành luật khuyến khích độc quyền.
- B. Nhu cầu kiểm soát thị trường, giá cả và giảm bớt cạnh tranh khốc liệt.
- C. Sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng thương mại.
- D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các ngành công nghiệp mới.
Câu 18: Chính sách kinh tế "kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa" ở Việt Nam có những điểm tương đồng và khác biệt so với mô hình cải cách của Trung Quốc. Điểm tương đồng cốt lõi trong cách tiếp cận cải cách kinh tế của Việt Nam và Trung Quốc là gì?
- A. Thực hiện tư nhân hóa toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò điều tiết của Nhà nước trong nền kinh tế.
- C. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước, thừa nhận đa dạng hình thức sở hữu.
- D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng trước khi phát triển nông nghiệp và dịch vụ.
Câu 19: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, gây ra bởi cuộc chiến tranh Ả Rập-Israel, đã có tác động kinh tế sâu sắc đến các nước tư bản phát triển. Hậu quả kinh tế trực tiếp và nghiêm trọng nhất của cuộc khủng hoảng này là gì?
- A. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ dựa trên đồng đô la Mỹ.
- B. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình tự do hóa thương mại quốc tế.
- C. Giảm thiểu sự can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế.
- D. Gây ra tình trạng "đình lạm" (lạm phát cao đi kèm với suy thoái và thất nghiệp).
Câu 20: Trong lịch sử, các cuộc cách mạng công nghiệp luôn gắn liền với sự ra đời của các công nghệ đột phá. Nối các phát minh công nghệ với cuộc cách mạng công nghiệp tương ứng:
- A. Máy hơi nước (CMCN 2), Điện (CMCN 1), Internet (CMCN 3).
- B. Điện (CMCN 1), Máy tính cá nhân (CMCN 2), Trí tuệ nhân tạo (CMCN 3).
- C. Máy hơi nước (CMCN 1), Điện và động cơ đốt trong (CMCN 2), Máy tính và Internet (CMCN 3), Trí tuệ nhân tạo và IoT (CMCN 4).
- D. Máy tính (CMCN 1), Internet (CMCN 2), Điện thoại thông minh (CMCN 3).
Câu 21: Đọc đoạn trích sau và xác định bối cảnh kinh tế lịch sử mà nó mô tả: "Giá cả giảm mạnh, các nhà máy đóng cửa hàng loạt, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên mức chưa từng có. Nông sản chất đống nhưng không bán được, nông dân bị phá sản. Hệ thống ngân hàng lung lay, nhiều ngân hàng tuyên bố phá sản. Niềm tin vào thị trường sụt giảm nghiêm trọng."
- A. Giai đoạn đầu của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất.
- B. Cuộc Đại suy thoái 1929-1933.
- C. Thời kỳ bùng nổ kinh tế sau Thế chiến thứ Hai.
- D. Giai đoạn cải cách mở cửa ở Trung Quốc.
Câu 22: Chính sách "kinh tế chiến tranh" (War Communism) ở Liên Xô (1918-1921) được thực hiện trong bối cảnh nội chiến. Mục tiêu kinh tế chính của chính sách này là gì?
- A. Tập trung hóa tối đa các nguồn lực kinh tế để phục vụ cho cuộc nội chiến.
- B. Phát triển kinh tế thị trường tự do.
- C. Khuyến khích sản xuất cá thể trong nông nghiệp.
- D. Xây dựng hệ thống ngân hàng tư nhân.
Câu 23: Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, đã định hình hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế trong nhiều thập kỷ. Nguyên tắc cốt lõi của hệ thống này liên quan đến tỷ giá hối đoái là gì?
- A. Thả nổi hoàn toàn tỷ giá hối đoái theo cung cầu thị trường.
- B. Sử dụng đồng bảng Anh làm đồng tiền dự trữ quốc tế chính.
- C. Thiết lập hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, neo các đồng tiền với đô la Mỹ, và đô la Mỹ neo với vàng.
- D. Cấm hoàn toàn việc chuyển đổi giữa các đồng tiền quốc gia.
Câu 24: Sự phát triển của các công ty độc quyền xuyên quốc gia (TNCs/MNCs) là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại và toàn cầu hóa. Lợi thế kinh tế chính mà các TNCs/MNCs khai thác để tối đa hóa lợi nhuận là gì?
- A. Hạn chế cạnh tranh bằng cách chỉ hoạt động trong một quốc gia duy nhất.
- B. Hoàn toàn dựa vào sự bảo hộ của chính phủ nước sở tại.
- C. Chỉ tập trung sản xuất và bán hàng tại thị trường nội địa.
- D. Khả năng phân bổ sản xuất và hoạt động kinh doanh trên phạm vi toàn cầu để tận dụng lợi thế về chi phí, thị trường và công nghệ.
Câu 25: Đọc biểu đồ giả định sau về tỷ lệ thất nghiệp ở một quốc gia qua các năm và nhận định bối cảnh kinh tế có khả năng xảy ra:
- A. Giai đoạn bùng nổ "bong bóng dot-com" cuối thập niên 1990.
- B. Hậu quả của một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, ví dụ như Đại suy thoái.
- C. Thời kỳ phát triển ổn định và bền vững của nền kinh tế.
- D. Kết quả của chính sách toàn dụng lao động thành công.
Câu 26: Quá trình tái thiết và phát triển kinh tế của Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) sau Thế chiến thứ hai thường được gọi là "Wirtschaftswunder" (Phép màu kinh tế). Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong "phép màu" này, bên cạnh Kế hoạch Marshall?
- A. Áp dụng mô hình "kinh tế thị trường xã hội" và tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu.
- B. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành công nghiệp nặng.
- C. Thực hiện chính sách đóng cửa nền kinh tế, không giao thương với bên ngoài.
- D. Dựa chủ yếu vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 27: Chính sách kinh tế mới (New Economic Policy - NEP) của Nga sau khi Liên Xô tan rã (thập niên 1990) là một nỗ lực chuyển đổi sang kinh tế thị trường. Phương pháp chuyển đổi nào sau đây được áp dụng ở Nga nhưng gây tranh cãi lớn về hậu quả xã hội và kinh tế?
- A. Tiến hành cải cách từ từ, thí điểm ở các khu vực nhỏ.
- B. Áp dụng "liệu pháp sốc" với tự do hóa giá cả và tư nhân hóa nhanh chóng.
- C. Duy trì chế độ kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp trước khi cải cách công nghiệp.
Câu 28: Cuộc cách mạng Xanh (Green Revolution) trong nông nghiệp (giữa thế kỷ 20) đã có tác động kinh tế sâu sắc, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tác động chính của Cách mạng Xanh về mặt kinh tế là gì?
- A. Tăng năng suất nông nghiệp đột biến nhờ áp dụng khoa học kỹ thuật mới, góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực ở nhiều quốc gia.
- B. Dẫn đến sự suy giảm của sản lượng nông nghiệp toàn cầu.
- C. Buộc các nước phải quay trở lại phương pháp canh tác truyền thống.
- D. Làm giảm mạnh sự phụ thuộc vào phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.
Câu 29: Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism), phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến 18, chủ trương Nhà nước can thiệp sâu vào kinh tế để phục vụ mục tiêu tích lũy của cải quốc gia. Mục tiêu cốt lõi của chính sách kinh tế trọng thương là gì?
- A. Thúc đẩy tự do mậu dịch và giảm thiểu thuế quan.
- B. Giảm thiểu vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
- C. Tập trung phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
- D. Tăng cường sự giàu có và sức mạnh của quốc gia bằng cách tích lũy vàng bạc thông qua thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
Câu 30: Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998 bộc lộ những điểm yếu trong mô hình tăng trưởng của một số quốc gia trong khu vực. Nguyên nhân kinh tế nào sau đây được xem là yếu tố chính gây ra sự dễ tổn thương của các nền kinh tế này trước khủng hoảng?
- A. Tỷ lệ tiết kiệm nội địa quá cao.
- B. Sự can thiệp quá ít của Nhà nước vào nền kinh tế.
- C. Sự phụ thuộc vào dòng vốn nước ngoài ngắn hạn và hệ thống tài chính, ngân hàng trong nước còn yếu kém.
- D. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch quá mức.