Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm chứa đựng nhiều dạng bài tập, bài thi, cũng như các câu hỏi trắc nghiệm và bài kiểm tra, trong bộ Đại Học. Nội dung trắc nghiệm nhấn mạnh phần kiến thức nền tảng và chuyên môn sâu của học phần này. Mọi bộ đề trắc nghiệm đều cung cấp câu hỏi, đáp án cùng hướng dẫn giải cặn kẽ. Mời bạn thử sức làm bài nhằm ôn luyện và làm vững chắc kiến thức cũng như đánh giá năng lực bản thân!

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 01

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khách sạn A nổi tiếng với quy trình nhận phòng nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, một số khách hàng phàn nàn rằng nhân viên lễ tân ít khi chào đón bằng ánh mắt hoặc nụ cười. Theo mô hình SERVQUAL, yếu tố nào về chất lượng dịch vụ khách sạn A cần cải thiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty du lịch muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau chuyến đi. Phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây phù hợp nhất để có được dữ liệu định lượng, dễ dàng phân tích thống kê và so sánh giữa các nhóm khách hàng khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhà hàng B áp dụng chính sách 'đảm bảo hài lòng hoặc hoàn tiền' cho tất cả khách hàng. Đây là một ví dụ về chiến lược quản lý chất lượng dịch vụ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong ngành du lịch, yếu tố nào sau đây thuộc về 'chất lượng kỹ thuật' của dịch vụ, phân biệt với 'chất lượng chức năng'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một tour du lịch sinh thái bị hủy bỏ vào phút chót do thời tiết xấu. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng, công ty du lịch nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch kiểm soát chất lượng dịch vụ 'trong quá trình' cung cấp dịch vụ, thay vì chỉ kiểm tra sau khi dịch vụ đã hoàn thành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một nhà hàng nhận thấy số lượng khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi món ăn quá lâu tăng lên. Để phân tích và tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'khác biệt hóa dịch vụ' (service differentiation) tập trung chủ yếu vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đâu là ví dụ về 'tiêu chuẩn dịch vụ cứng' (hard service standard) mà một khách sạn có thể thiết lập và đo lường một cách khách quan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mô hình '5 khoảng cách chất lượng dịch vụ' (The 5 gaps model of service quality) giúp doanh nghiệp du lịch xác định và thu hẹp những khoảng cách nào để nâng cao chất lượng dịch vụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (customer experience management), điểm chạm (touchpoint) được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phương pháp 'bí mật khách hàng' (mystery shopping) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để xây dựng văn hóa chất lượng dịch vụ trong doanh nghiệp du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một khách sạn áp dụng tiêu chuẩn 'thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng qua điện thoại không quá 2 phút'. Đây là ví dụ về loại tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) được sử dụng với mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một công ty lữ hành muốn giảm thiểu rủi ro sai sót trong quá trình đặt tour và cung cấp dịch vụ. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT) thường được tính toán dựa trên thang đo nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'phục vụ cá nhân hóa' (service personalization) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường dịch vụ' (servicescape) trong ngành du lịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để cải thiện chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng, doanh nghiệp du lịch nên ưu tiên hành động nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'sự tham gia của khách hàng' (customer participation) có thể mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Loại hình đào tạo nào sau đây tập trung vào việc trang bị cho nhân viên du lịch kỹ năng xử lý các tình huống phàn nàn và khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để đánh giá chất lượng dịch vụ của một chuỗi khách sạn trên toàn quốc, phương pháp nào sau đây cung cấp dữ liệu khách quan và có thể so sánh hiệu quả hoạt động giữa các chi nhánh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, khái niệm 'lỗi dịch vụ' (service failure) được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một doanh nghiệp du lịch muốn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Mục tiêu chính của việc áp dụng tiêu chuẩn này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phương pháp 'lắng nghe tiếng nói khách hàng' (Voice of Customer - VOC) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản lý chất lượng dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong mô hình SERVQUAL, yếu tố 'sự đảm bảo' (assurance) đề cập đến khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành du lịch, doanh nghiệp nên tập trung vào việc quản lý mối quan hệ với đối tượng nào sau đây bên cạnh khách hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Công cụ '5 Whys' (5 tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong ngành dịch vụ du lịch, 'thời điểm quyết định' (moment of truth) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 02

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ khác biệt cơ bản so với chất lượng sản phẩm hữu hình. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi phân biệt chất lượng dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một khách sạn boutique nổi tiếng với việc cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng, từ việc ghi nhớ sở thích đồ uống đến việc chuẩn bị phòng theo yêu cầu đặc biệt. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc quản trị chất lượng dịch vụ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau tour du lịch khám phá hang động, công ty du lịch X sử dụng thang đo Likert 5 mức độ cho các tiêu chí: Hướng dẫn viên, Phương tiện di chuyển, Chương trình tour, Ăn uống, và Giá cả. Phương pháp này thuộc loại đo lường chất lượng dịch vụ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Mô hình SERVQUAL được sử dụng rộng rãi để đánh giá chất lượng dịch vụ. Thành phần 'Đảm bảo' (Assurance) trong mô hình này tập trung vào khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng tại một resort, bước nào sau đây thể hiện sự 'lắng nghe chủ động' và 'thấu cảm' từ phía nhân viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một công ty lữ hành muốn cải thiện chất lượng dịch vụ tour bằng cách áp dụng phương pháp 'vẽ sơ đồ dịch vụ' (Service Blueprinting). Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ dịch vụ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn Deming' (PDCA - Plan-Do-Check-Act) là một công cụ quan trọng. Giai đoạn 'Kiểm tra' (Check) trong vòng tròn này tập trung vào hoạt động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một nhà hàng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Điều này có nghĩa là nhà hàng đã xây dựng và duy trì hệ thống để đảm bảo điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường mức độ sẵn lòng giới thiệu dịch vụ của khách hàng. Khách hàng được xếp vào nhóm 'Promoters' (Người ủng hộ) khi họ đánh giá dịch vụ ở mức điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực và đáng nhớ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một hướng dẫn viên du lịch nhận thấy một số khách hàng trong đoàn tỏ ra không hài lòng với tốc độ di chuyển giữa các điểm tham quan. Hướng dẫn viên nên áp dụng kỹ năng giao tiếp nào để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong quản trị rủi ro chất lượng dịch vụ du lịch, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố bất khả kháng, nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp du lịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong một tổ chức du lịch, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'khác biệt hóa dịch vụ' (Service Differentiation) giúp doanh nghiệp du lịch đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một khách sạn nhận được nhiều đánh giá tiêu cực về thời gian chờ đợi làm thủ tục nhận phòng quá lâu. Biện pháp khắc phục nào sau đây tập trung vào cải thiện 'hiệu quả quy trình' (Process Efficiency)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, thuật ngữ 'Moments of Truth' (Khoảnh khắc quyết định) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một công ty du lịch sinh thái cam kết thực hiện 'du lịch có trách nhiệm' (Responsible Tourism). Điều này ảnh hưởng đến quản trị chất lượng dịch vụ của công ty như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Để đảm bảo tính 'tin cậy' (Reliability) trong dịch vụ khách sạn, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, việc thu thập và phân tích 'phản hồi của khách hàng' (Customer Feedback) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp du lịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một công ty tổ chức sự kiện du lịch MICE muốn nâng cao chất lượng dịch vụ. Giải pháp nào sau đây tập trung vào cải thiện 'chất lượng đầu vào' (Input Quality) của quy trình dịch vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, khái niệm 'Chi phí của chất lượng kém' (Cost of Poor Quality - COPQ) bao gồm loại chi phí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong ngành du lịch, ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị chất lượng dịch vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để xây dựng 'dịch vụ vượt trội' (Service Excellence) trong du lịch, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào ngoài việc đáp ứng mong đợi cơ bản của khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'văn hóa đổ lỗi' (Blame Culture) có tác động tiêu cực như thế nào đến việc cải tiến chất lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một khu nghỉ dưỡng ven biển muốn đo lường 'chất lượng cảm nhận' (Perceived Quality) của khách hàng về dịch vụ spa. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'tiêu chuẩn dịch vụ' (Service Standards) được xây dựng nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một hãng hàng không giá rẻ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ 'đúng hạn' (On-time Performance) như một yếu tố chất lượng quan trọng. Điều này thể hiện chiến lược chất lượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để cải thiện 'tính đáp ứng' (Responsiveness) trong dịch vụ nhà hàng, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'vòng đời dịch vụ' (Service Life Cycle) giúp doanh nghiệp du lịch hiểu rõ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 03

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong ngành dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'vô hình' của sản phẩm dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một khách sạn 5 sao nhận được nhiều đánh giá tích cực về sự sang trọng và tiện nghi, nhưng lại bị phàn nàn về thái độ phục vụ của nhân viên lễ tân. Điều này cho thấy khách sạn đang gặp vấn đề với khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Theo mô hình SERVQUAL, 'Khả năng đáp ứng' (Responsiveness) đề cập đến yếu tố nào trong chất lượng dịch vụ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để cải thiện 'Độ tin cậy' (Reliability) trong dịch vụ tour du lịch, công ty lữ hành nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một nhà hàng áp dụng hệ thống đặt bàn trực tuyến và gửi tin nhắn xác nhận đặt bàn cho khách hàng. Biện pháp này chủ yếu nhằm nâng cao khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, 'văn hóa chất lượng' có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phương pháp '5 Whys' thường được sử dụng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một khách sạn sử dụng phiếu khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau khi trả phòng. Loại dữ liệu thu thập được từ phiếu khảo sát này chủ yếu là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong dịch vụ du lịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, quản trị chất lượng dịch vụ du lịch giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một công ty du lịch xây dựng quy trình phản hồi và giải quyết khiếu nại của khách hàng trong vòng 24 giờ. Hành động này thể hiện nguyên tắc quản trị chất lượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng đều tại chuỗi khách sạn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong dịch vụ du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến cảm nhận chất lượng dịch vụ của khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một khu nghỉ dưỡng sinh thái chú trọng đến chất lượng dịch vụ 'xanh'. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích SWOT trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management) trong du lịch, điểm chạm (touchpoint) được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để cá nhân hóa trải nghiệm dịch vụ cho khách hàng trong khách sạn, nhân viên nên chú trọng điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quản trị rủi ro chất lượng dịch vụ du lịch, loại rủi ro nào liên quan đến sự cố về an toàn và sức khỏe của khách hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một công ty lữ hành xây dựng 'kịch bản dịch vụ' (service script) cho hướng dẫn viên du lịch. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phương pháp 'Kaizen' trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để đo lường chất lượng dịch vụ tại điểm đến du lịch, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, 'bằng chứng hữu hình' (tangible evidence) có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Mô hình 'Tam giác dịch vụ' (Service Triangle) nhấn mạnh mối quan hệ giữa ba yếu tố nào trong quản trị chất lượng dịch vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình cải tiến chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp du lịch nên áp dụng biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong trường hợp xảy ra sự cố dịch vụ (ví dụ, khách sạn quá tải), phản ứng nào sau đây của nhân viên thể hiện sự 'đồng cảm' (Empathy) theo mô hình SERVQUAL?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một công ty du lịch đo lường 'Tỷ lệ giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate). Chỉ số này phản ánh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển hành khách du lịch, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, việc 'thiết kế dịch vụ' (service design) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một bảo tàng du lịch áp dụng phương pháp 'khảo sát bí mật' (mystery shopping) để đánh giá chất lượng dịch vụ. Phương pháp này mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Xu hướng 'du lịch thông minh' (smart tourism) tác động như thế nào đến quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 04

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một khách sạn boutique nhận được nhiều đánh giá tiêu cực trực tuyến về thời gian chờ đợi nhận phòng kéo dài, đặc biệt vào cuối tuần cao điểm. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất, quản lý khách sạn nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào trong quản trị chất lượng dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các công ty lữ hành trực tuyến (OTA), yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất trong việc duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên chất lượng dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nhà hàng nổi tiếng về ẩm thực địa phương muốn nâng cao chất lượng dịch vụ. Theo mô hình SERVQUAL, khía cạnh nào sau đây thuộc về 'Độ tin cậy' (Reliability) trong chất lượng dịch vụ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử một khu nghỉ dưỡng biển đang áp dụng chương trình 'Đảm bảo hài lòng hoặc hoàn tiền' cho khách hàng. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc quản trị chất lượng dịch vụ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quy trình giải quyết khiếu nại của khách hàng tại một công ty du lịch, bước 'thu thập thông tin chi tiết về khiếu nại' đóng vai trò quan trọng nhất vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một bảo tàng lịch sử đang muốn đánh giá chất lượng trải nghiệm của khách tham quan. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định tính sâu sắc nhất về cảm xúc và nhận xét của khách?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ nhất quán tại chuỗi khách sạn, biện pháp quản lý nào sau đây có hiệu quả lâu dài hơn cả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong ngành du lịch sinh thái, yếu tố 'tính bền vững' (sustainability) ngày càng trở thành một phần quan trọng của chất lượng dịch vụ. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp cần:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một công ty tổ chức tour du lịch mạo hiểm nhận thấy tỷ lệ khách hàng quay lại không cao. Để cải thiện tình hình, họ nên tập trung vào việc nâng cao khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khách hàng A phàn nàn về việc phòng khách sạn không được dọn dẹp sạch sẽ như mong đợi. Đây là loại 'khoảng cách chất lượng' (service quality gap) nào theo mô hình 5 khoảng cách?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để đo lường sự hài lòng của du khách quốc tế, một điểm đến du lịch nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào trong các khảo sát và tài liệu phản hồi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn Deming' (PDCA) được sử dụng với mục đích chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhà hàng chay muốn thu hút và giữ chân khách hàng quan tâm đến sức khỏe. Yếu tố chất lượng dịch vụ nào sau đây nên được nhà hàng đặc biệt chú trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong ngành khách sạn, việc 'cá nhân hóa dịch vụ' (service personalization) mang lại lợi ích nào lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một công ty du lịch cộng đồng đặt mục tiêu phát triển du lịch bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết chất lượng dịch vụ gắn liền với trách nhiệm xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để cải thiện chất lượng dịch vụ tại một khu vui chơi giải trí, việc thu thập và phân tích dữ liệu về 'thời gian chờ đợi trung bình' của khách hàng tại các trò chơi có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một hãng hàng không giá rẻ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ 'đúng giờ' và 'giá vé cạnh tranh'. Chiến lược này thể hiện cách tiếp cận chất lượng dịch vụ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quản trị rủi ro chất lượng dịch vụ du lịch, tình huống nào sau đây có thể gây tổn thất lớn nhất về uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để xây dựng văn hóa chất lượng dịch vụ trong một tổ chức du lịch, vai trò của lãnh đạo thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Công cụ '5 Whys' (5 Tại sao) thường được sử dụng trong quản trị chất lượng dịch vụ để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong lĩnh vực lưu trú, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh 'hữu hình' (tangibles) của chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVQUAL?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một công ty du lịch trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên website. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'kiểm soát chất lượng' (quality control)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'chi phí phòng ngừa' (prevention costs) bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một khu du lịch sinh thái muốn đạt chứng nhận 'Bông sen xanh' về du lịch bền vững. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chí đánh giá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong dịch vụ hướng dẫn du lịch, yếu tố 'khả năng đáp ứng' (responsiveness) của hướng dẫn viên thể hiện qua hành vi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để quản lý chất lượng dịch vụ ăn uống trong khách sạn, phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo chất lượng món ăn đồng đều giữa các ca bếp khác nhau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một spa muốn nâng cao chất lượng dịch vụ trị liệu. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'cải tiến chất lượng' (quality improvement)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong ngành du lịch, 'quản lý trải nghiệm khách hàng' (customer experience management) tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để đánh giá chất lượng dịch vụ của một tour du lịch, chỉ số 'tỷ lệ khách hàng hài lòng' (customer satisfaction rate) phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, việc thiết lập 'tiêu chuẩn dịch vụ' (service standards) có vai trò quan trọng nhất là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 05

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong ngành du lịch, chất lượng dịch vụ thường được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế của họ. Mô hình phổ biến nào sau đây mô tả khái niệm này một cách rõ ràng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một khách sạn hạng sang nhận được nhiều đánh giá tích cực về cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi. Tuy nhiên, khách hàng thường xuyên phàn nàn về thái độ phục vụ chậm trễ và thiếu nhiệt tình của nhân viên lễ tân. Theo mô hình SERVQUAL, yếu tố nào đang có vấn đề nhất trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử một công ty du lịch muốn cải thiện chất lượng dịch vụ tour. Biện pháp nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc nâng cao 'Độ tin cậy' (Reliability) trong mô hình SERVQUAL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhà hàng trong khu nghỉ dưỡng biển nổi tiếng với hải sản tươi sống nhưng thường xuyên hết món vào giờ cao điểm buổi tối. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của chất lượng dịch vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Để nâng cao 'Sự đảm bảo' (Assurance) trong dịch vụ tư vấn du lịch, nhân viên nên tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một khách sạn nhỏ áp dụng chính sách 'Hoàn tiền 100% nếu khách hàng không hài lòng'. Đây là ví dụ về chiến lược quản trị chất lượng dịch vụ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình xử lý khiếu nại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Công cụ 'Sơ đồ xương cá' (Fishbone Diagram) thường được sử dụng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phương pháp 'bí mật khách hàng' (mystery shopper) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp ứng xử chuyên nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao yếu tố nào của chất lượng dịch vụ du lịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong bối cảnh du lịch trực tuyến phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với chất lượng dịch vụ du lịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một khu nghỉ dưỡng sinh thái chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Điều này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ theo khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng trong doanh nghiệp du lịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong dịch vụ du lịch, yếu tố 'con người' (nhân viên) được xem là một phần của 'sản phẩm dịch vụ'. Điều này thể hiện đặc điểm nào của dịch vụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự khác biệt về chất lượng dịch vụ giữa các ca làm việc khác nhau trong cùng một khách sạn thể hiện đặc điểm nào của dịch vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phòng khách sạn trống nếu không được bán trong đêm đó sẽ không thể bán lại vào đêm khác. Đây là ví dụ minh họa cho đặc điểm nào của dịch vụ du lịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để giảm thiểu 'tính biến đổi' (variability) trong chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên du lịch, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một công ty du lịch muốn cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cá nhân hóa dịch vụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'văn hóa dịch vụ' mạnh mẽ trong doanh nghiệp có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một khách du lịch đặt phòng khách sạn trực tuyến nhưng khi đến nơi thì được thông báo 'hết phòng' mặc dù hệ thống xác nhận đặt phòng thành công. Sự cố này thể hiện sự thiếu sót trong khâu nào của quy trình dịch vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong ngành du lịch, 'du lịch trải nghiệm' ngày càng được ưa chuộng. Điều này đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ phải tập trung vào khía cạnh nào của chất lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour, phương pháp khảo sát nào sau đây thường được sử dụng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một hãng hàng không thường xuyên bị trễ chuyến bay. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến yếu tố nào trong mô hình SERVQUAL?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn chất lượng' (quality circle) là hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một spa sử dụng các loại tinh dầu và nguyên liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường. Điều này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ theo xu hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định tại các chuỗi nhà hàng, khách sạn, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (CEM), điểm chạm (touchpoint) được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một công ty du lịch sử dụng AI chatbot để hỗ trợ khách hàng 24/7. Điều này tác động đến yếu tố nào của chất lượng dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để xây dựng chương trình quản trị chất lượng dịch vụ hiệu quả, doanh nghiệp du lịch cần bắt đầu từ việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 06

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong ngành dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'tính vô hình' của dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một khách sạn nhận được nhiều đánh giá tiêu cực về thái độ phục vụ của nhân viên lễ tân. Theo mô hình SERVQUAL, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh chất lượng dịch vụ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để nâng cao chất lượng dịch vụ tại một khu nghỉ dưỡng, quản lý quyết định tập trung vào việc cải thiện quy trình nhận và trả phòng. Mục tiêu chính của hành động này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về việc phòng khách sạn không đúng như quảng cáo trên website, biện pháp khắc phục dịch vụ (service recovery) hiệu quả nhất mà nhân viên nên thực hiện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty du lịch muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi chuyến đi. Phương pháp thu thập thông tin phù hợp nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'văn hóa dịch vụ' mạnh mẽ có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà hàng áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 trong quản lý chất lượng. Lợi ích chính mà tiêu chuẩn này mang lại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'khác biệt hóa dịch vụ' có ý nghĩa như thế nào đối với doanh nghiệp du lịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: 'Lắng nghe tiếng nói khách hàng' là nguyên tắc quan trọng trong quản trị chất lượng dịch vụ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'yếu tố hữu hình' (tangibles) trong chất lượng dịch vụ của một hãng hàng không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một khách du lịch đặt tour tham quan một di tích lịch sử. Điều gì quyết định 'chất lượng trải nghiệm' của khách hàng trong tour này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'phòng ngừa lỗi' quan trọng hơn 'khắc phục lỗi' vì lý do chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một spa cao cấp cam kết 'cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cho từng khách hàng'. Điều này thể hiện nguyên tắc quản lý chất lượng dịch vụ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ nhất quán tại chuỗi khách sạn, giải pháp quản lý nào sau đây hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong ngành du lịch, 'chất lượng dịch vụ vượt trội' có thể mang lại lợi ích cạnh tranh bền vững như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một hãng taxi ứng dụng công nghệ để theo dõi hành trình, đánh giá tài xế và thu thập phản hồi khách hàng. Hoạt động này nhằm mục đích chính nào trong quản trị chất lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quá trình thiết kế dịch vụ du lịch mới, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo chất lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Sự đồng cảm' (Empathy) trong SERVQUAL thể hiện qua hành vi nào của nhân viên dịch vụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là ví dụ về 'dịch vụ cốt lõi' (core service) trong một khách sạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'cải tiến liên tục' (continuous improvement) có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một công ty du lịch cộng đồng đặt trọng tâm vào việc bảo tồn văn hóa địa phương và môi trường. Điều này thể hiện khía cạnh chất lượng dịch vụ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để đánh giá 'khả năng đáp ứng' (Responsiveness) của một nhà hàng, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong mô hình '5 khoảng cách chất lượng dịch vụ', khoảng cách nào xảy ra khi có sự khác biệt giữa mong đợi của khách hàng và nhận thức của nhà qu??n lý về mong đợi đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một khu du lịch sinh thái tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này thể hiện cam kết về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để xây dựng 'chương trình khách hàng thân thiết' hiệu quả, doanh nghiệp du lịch cần tập trung vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phương pháp 'bí mật khách hàng' (mystery shopper) thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn Deming' (PDCA) được sử dụng với mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một khách sạn boutique chú trọng vào thiết kế độc đáo, dịch vụ tinh tế và không gian riêng tư. Chiến lược chất lượng dịch vụ này hướng đến phân khúc khách hàng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'tiêu chuẩn dịch vụ' (service standards) đóng vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi xảy ra sự cố dịch vụ, yếu tố nào quyết định việc khách hàng có tiếp tục gắn bó với doanh nghiệp du lịch hay không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 07

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào của dịch vụ du lịch tạo ra thách thức lớn nhất trong việc đảm bảo tính nhất quán về chất lượng giữa các lần cung cấp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một khách sạn 5 sao vừa nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng về thái độ phục vụ thiếu chuyên nghiệp của nhân viên lễ tân. Theo mô hình Gaps Model của Parasuraman, Zeithaml, và Berry, đây là biểu hiện của khoảng cách (Gap) nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công ty lữ hành đang thiết kế tour mới và dựa vào kết quả khảo sát để hiểu kỳ vọng của khách hàng về điểm đến, hoạt động, và loại hình lưu trú. Hoạt động này nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách (Gap) nào trong mô hình Gaps Model?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Yếu tố nào trong các yếu tố dưới đây thuộc về 'Tính hữu hình' (Tangibles) khi đánh giá chất lượng dịch vụ của một nhà hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một công ty vận chuyển du lịch cam kết xe luôn đến đón khách đúng giờ theo lịch trình đã thông báo. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong 5 chiều đo chất lượng dịch vụ (SERVQUAL)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi một hướng dẫn viên du lịch thể hiện sự quan tâm chân thành, lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu cá nhân của từng thành viên trong đoàn, họ đang chú trọng đến chiều đo chất lượng dịch vụ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một nhà hàng áp dụng quy trình phục vụ chuẩn hóa, từ cách chào đón khách, nhận order, đến dọn bàn và thanh toán. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa quy trình này trong quản trị chất lượng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chi phí nào sau đây được coi là 'chi phí phòng ngừa' (Prevention Costs) trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một khách sạn nhận được nhiều đánh giá tiêu cực trên các trang mạng về tình trạng phòng không sạch sẽ và thiết bị hư hỏng. Đây là biểu hiện của loại 'chi phí chất lượng kém' nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nguyên tắc cốt lõi 'Hướng vào khách hàng' (Customer Focus) trong Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) đòi hỏi doanh nghiệp du lịch phải làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một resort tổ chức các buổi họp định kỳ để toàn bộ nhân viên từ các bộ phận khác nhau (lễ tân, nhà hàng, buồng phòng) cùng thảo luận về những vấn đề chất lượng dịch vụ và đề xuất giải pháp. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc TQM nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi một công ty du lịch phân tích hành trình của khách hàng từ lúc tìm kiếm thông tin, đặt tour, trải nghiệm chuyến đi, đến khi về nhà và đưa ra phản hồi, họ đang áp dụng nguyên tắc TQM nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất 'Sự đáp ứng' (Responsiveness) trong dịch vụ du lịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Mục đích chính của việc thực hiện 'thu hồi dịch vụ' (Service Recovery) trong ngành du lịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: 'Nghịch lý thu hồi dịch vụ' (Service Recovery Paradox) xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào đóng vai trò 'khách hàng nội bộ' quan trọng nhất trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng bên ngoài trong ngành du lịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Theo nguyên tắc 'Ra quyết định dựa trên bằng chứng' (Evidence-based decision making) trong TQM, nhà quản lý chất lượng dịch vụ du lịch nên dựa vào đâu để đưa ra các quyết định cải tiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc một khách sạn triển khai hệ thống thu thập phản hồi của khách hàng qua mã QR code tại mỗi phòng và khu vực công cộng là một ví dụ về hoạt động nào trong chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một công ty lữ hành phân tích các khiếu nại của khách hàng trong quý vừa qua để xác định vấn đề nào xảy ra thường xuyên nhất và gây ra sự không hài lòng lớn nhất. Họ đang áp dụng công cụ quản lý chất lượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ tại sao tỷ lệ khách hàng phàn nàn về dịch vụ bữa sáng tại khách sạn tăng đột biến trong tháng vừa qua, bộ phận F&B nên sử dụng công cụ quản lý chất lượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khái niệm 'khoảnh khắc sự thật' (Moment of Truth) trong dịch vụ du lịch đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng. Việc một công ty du lịch đạt chứng nhận ISO 9001 chủ yếu mang lại lợi ích nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc đo lường chất lượng dịch vụ du lịch so với đo lường chất lượng sản phẩm hữu hình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một hãng hàng không đang phân tích dữ liệu về số chuyến bay bị chậm giờ và phàn nàn của hành khách liên quan. Đây là hoạt động đo lường chất lượng dịch vụ theo khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để cải thiện 'Sự đáp ứng' (Responsiveness) tại quầy check-in của khách sạn, giải pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc trao quy???n (Empowerment) cho nhân viên tuyến đầu lại quan trọng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi một công ty du lịch sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi lịch sử sử dụng dịch vụ và sở thích của từng khách hàng, họ đang cố gắng cải thiện khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng được bao gồm trong 'Quy cách dịch vụ' (Service Specifications) của một khách sạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao 'văn hóa chất lượng' lại là yếu tố nền tảng quan trọng trong việc triển khai TQM thành công trong doanh nghiệp du lịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một công ty lữ hành đang xem xét dữ liệu từ các biểu mẫu đánh giá tour của khách hàng. Họ nhận thấy nhiều bình luận về việc thiếu thông tin rõ ràng về các khoản chi phí phát sinh ngoài chương trình tour. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khoảng cách (Gap) nào trong mô hình Gaps Model?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 08

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ được đánh giá chủ yếu dựa trên:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Mô hình SERVQUAL tập trung vào việc đo lường chất lượng dịch vụ thông qua việc đánh giá sự khác biệt giữa:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'yếu tố hữu hình' (Tangibles) trong mô hình SERVQUAL áp dụng cho một khách sạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, 'dịch vụ cốt lõi' (core service) được hiểu là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Điều gì thể hiện rõ nhất 'tính không thể tách rời' (inseparability) của dịch vụ du lịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một nhà hàng áp dụng chính sách 'bồi thường gấp đôi nếu khách hàng không hài lòng với món ăn'. Đây là ví dụ về:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong doanh nghiệp du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn Deming' (PDCA) được sử dụng để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phương pháp 'Mystery Shopping' (khách hàng bí ẩn) thường được sử dụng trong ngành du lịch để:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi khách hàng phàn nàn về thái độ phục vụ của nhân viên, giải pháp quản trị chất lượng nào sau đây nên được ưu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng và duy trì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong bối cảnh du lịch bền vững, chất lượng dịch vụ cần được xem xét dưới góc độ:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng trong doanh nghiệp du lịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch, điểm chạm (touchpoint) là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để cải thiện chất lượng dịch vụ ăn uống trong khách sạn, việc thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua phiếu khảo sát sau bữa ăn thuộc giai đoạn nào của vòng tròn PDCA?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một công ty du lịch trực tuyến (OTA) muốn nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Biện pháp nào sau đây ít mang lại hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, việc xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, nhà hàng, vận chuyển...) có vai trò:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT) thường được thu thập:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp thể hiện chất lượng dịch vụ thông qua yếu tố 'đáp ứng' (responsiveness) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ tại điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây thuộc về 'chất lượng môi trường điểm đến'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để đánh giá chất lượng website đặt phòng khách sạn trực tuyến, tiêu chí 'tính dễ sử dụng' (usability) bao gồm:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'sai lỗi Poka-Yoke' (mistake-proofing) là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một khách sạn boutique chú trọng vào chất lượng dịch vụ 'cá nhân hóa' (personalized service). Điều này thể hiện qua:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'sơ đồ xương cá' (Fishbone diagram) hay 'sơ đồ Ishikawa' được sử dụng để:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ spa trong resort, việc đào tạo kỹ năng chuyên môn cho kỹ thuật viên spa là cần thiết, nhưng yếu tố nào sau đây cũng quan trọng không kém?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'benchmarking' (so sánh chuẩn) là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một khách sạn áp dụng chính sách 'đảm bảo hài lòng 100% hoặc hoàn tiền'. Đây là cam kết về khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'ma trận trách nhiệm RACI' được sử dụng để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển hành khách du lịch, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) của phương tiện vận chuyển được thể hiện qua:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'văn hóa dịch vụ' mạnh mẽ giúp doanh nghiệp:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 09

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'vô hình' của dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khách sạn X áp dụng chính sách 'Hoàn tiền 100% nếu khách hàng không hài lòng'. Chính sách này tập trung vào khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhà hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố 'quy trình' trong quản lý chất lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ spa, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong mô hình SERVQUAL, yếu tố 'sự đồng cảm' (Empathy) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một công ty du lịch nhận được nhiều phàn nàn về thái độ phục vụ của hướng dẫn viên. Biện pháp khắc phục nào sau đây mang tính 'phòng ngừa' hơn là 'khắc phục hậu quả'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì trong quản trị chất lượng dịch vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về việc phòng khách sạn không được dọn dẹp sạch sẽ, nhân viên lễ tân nên ưu tiên hành động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một doanh nghiệp du lịch muốn tạo sự khác biệt về chất lượng dịch vụ so với đối thủ. Chiến lược nào sau đây tập trung vào yếu tố 'con người'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn Deming' (PDCA) được sử dụng với mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'bằng chứng hữu hình' (Tangibles) trong dịch vụ khách sạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để xây dựng văn hóa chất lượng trong doanh nghiệp du lịch, vai trò của lãnh đạo thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quản trị rủi ro chất lượng dịch vụ, 'ma trận rủi ro' (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi thiết kế quy trình dịch vụ du lịch, nguyên tắc 'tập trung vào khách hàng' (Customer-centric) đòi hỏi điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phương pháp '5 Whys' thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, khái niệm 'chất lượng mong đợi' (Expected Quality) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một khách sạn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chỉ số 'tỷ lệ giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate) là một chỉ báo quan trọng về chất lượng dịch vụ vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong dịch vụ du lịch, yếu tố 'tính đáp ứng' (Responsiveness) thể hiện rõ nhất qua hành động nào của nhân viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để cải thiện chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên du lịch, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà hàng muốn đảm bảo chất lượng món ăn luôn ổn định. Biện pháp nào sau đây tập trung vào 'kiểm soát đầu vào'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'tiêu chuẩn dịch vụ' (Service Standards) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khách hàng A đặt phòng khách sạn qua điện thoại và được nhân viên lễ tân xác nhận đặt phòng. Tuy nhiên, khi đến khách sạn, thông tin đặt phòng của khách hàng không có trong hệ thống. Sự cố này thể hiện sự thiếu sót về khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để xây dựng 'văn hóa cải tiến liên tục' trong doanh nghiệp du lịch, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'phân tích PESTEL' được sử dụng để đánh giá yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một khách sạn muốn nâng cao chất lượng dịch vụ 'ăn uống'. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố 'con người' trong bộ phận bếp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'sơ đồ xương cá' (Fishbone Diagram) còn được gọi là sơ đồ Ishikawa, được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Doanh nghiệp du lịch X muốn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ theo tiêu chuẩn quốc tế. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 10

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ thường được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế của họ. Mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ (SERVQUAL) tập trung vào việc xác định và thu hẹp các khoảng cách này. Khoảng cách nào sau đây *không* phải là một trong năm khoảng cách chính được mô tả trong mô hình SERVQUAL?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một khách sạn boutique nổi tiếng với dịch vụ cá nhân hóa cao cấp. Tuy nhiên, trong một mùa cao điểm, một số khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi làm thủ tục nhận phòng lâu hơn bình thường. Theo mô hình SERVQUAL, sự cố này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để cải thiện chất lượng dịch vụ tại một khu nghỉ dưỡng, ban quản lý quyết định thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua khảo sát trực tuyến sau khi họ rời đi. Loại dữ liệu phản hồi nào sau đây sẽ cung cấp thông tin *định tính* hữu ích nhất để hiểu sâu hơn về trải nghiệm của khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty lữ hành muốn xây dựng văn hóa dịch vụ hướng đến khách hàng. Hành động nào sau đây của lãnh đạo công ty sẽ *ít* hiệu quả nhất trong việc thúc đẩy văn hóa này trong toàn tổ chức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'moments of truth' (khoảnh khắc sự thật) đề cập đến:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà hàng nhận được nhiều đánh giá tích cực về chất lượng món ăn, nhưng cũng có một số phàn nàn về thái độ phục vụ của nhân viên. Để cải thiện chất lượng dịch vụ toàn diện, nhà hàng nên ưu tiên hành động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quy trình quản lý chất lượng dịch vụ, sau khi xác định và phân tích vấn đề, bước tiếp theo quan trọng nhất là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc 'Poka-Yoke' (ngăn ngừa lỗi sai) có thể được áp dụng trong dịch vụ du lịch như thế nào? Hãy chọn ví dụ minh họa tốt nhất:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng (CSAT) thường được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, CSAT có thể có những hạn chế nhất định. Hạn chế chính của CSAT là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và tích cực cho khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một khách sạn áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 trong quản lý chất lượng. Điều này có nghĩa là khách sạn đã:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong dịch vụ du lịch, 'service recovery' (khôi phục dịch vụ) là quá trình:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một tour du lịch sinh thái quảng cáo về 'trải nghiệm du lịch bền vững'. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ 'bền vững' này, công ty du lịch cần chú trọng đến yếu tố nào *ngoài* việc bảo vệ môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, việc 'empowerment' (trao quyền) cho nhân viên có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) là một công cụ hữu ích trong quản lý chất lượng dịch vụ để:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một bảo tàng lịch sử muốn nâng cao trải nghiệm khách tham quan. Giải pháp nào sau đây tập trung vào cải thiện khía cạnh 'sự hữu hình' (tangibles) của dịch vụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quản lý rủi ro chất lượng dịch vụ du lịch, việc xây dựng 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) là cần thiết để:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công cụ 'Fishbone Diagram' (sơ đồ xương cá) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'benchmarking' (so sánh chuẩn) là quá trình:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một khách du lịch đặt phòng khách sạn trực tuyến và nhận được xác nhận đặt phòng ngay lập tức. Tuy nhiên, khi đến khách sạn, họ được thông báo rằng không có phòng nào trống do hệ thống đặt phòng bị lỗi. Sự cố này thể hiện sự thiếu sót về khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng trong ngành du lịch, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, yếu tố 'quy trình dịch vụ' (service process) bao gồm:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một khu vui chơi giải trí áp dụng hệ thống quản lý hàng đợi ảo (virtual queuing system) để giảm thời gian chờ đợi của khách hàng. Giải pháp này tập trung vào cải thiện khía cạnh nào của trải nghiệm khách hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'first contact resolution' (giải quyết ngay từ lần liên hệ đầu tiên) là một mục tiêu quan trọng, đặc biệt trong dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một công ty du lịch trực tuyến sử dụng chatbot để hỗ trợ khách hàng 24/7. Ứng dụng công nghệ này có thể giúp cải thiện khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, việc 'lắng nghe tiếng nói khách hàng' (voice of customer - VOC) là cần thiết để:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một khách sạn cung cấp dịch vụ 'bữa sáng miễn phí' cho khách hàng. Đây là một ví dụ về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'customer journey mapping' (vẽ bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà hàng sử dụng hệ thống quản lý phản hồi khách hàng trực tuyến, cho phép khách hàng đánh giá và nhận xét ngay sau bữa ăn. Điều này giúp nhà hàng cải thiện chất lượng dịch vụ chủ yếu thông qua:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'Service Blueprint' (bản thiết kế dịch vụ) là một công cụ trực quan giúp:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 11

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một khách sạn nhận được nhiều đánh giá trực tuyến phàn nàn về thời gian chờ đợi nhận phòng quá lâu, đặc biệt vào cuối tuần. Để cải thiện trải nghiệm khách hàng, bộ phận quản lý nên ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty du lịch muốn tạo sự khác biệt bằng chất lượng dịch vụ. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc 'vượt quá mong đợi' của khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một nhà hàng cao cấp áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đối với nguyên liệu đầu vào và quy trình chế biến món ăn. Tuy nhiên, khách hàng vẫn phàn nàn về thái độ phục vụ của nhân viên. Điều này cho thấy nhà hàng đang gặp vấn đề với khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Để đánh giá mức độ hài lòng của du khách sau chuyến tham quan, một công ty lữ hành sử dụng thang đo Likert trong phiếu khảo sát. Câu hỏi 'Mức độ hướng dẫn viên cung cấp thông tin đầy đủ và dễ hiểu' đang đo lường yếu tố nào trong mô hình SERVQUAL?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Một khu nghỉ dưỡng sinh thái chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Yếu tố 'tính bền vững' ngày càng trở nên quan trọng trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ du lịch, đặc biệt đối với phân khúc khách hàng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'văn hóa chất lượng' đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất một 'văn hóa chất lượng' mạnh mẽ trong một doanh nghiệp du lịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Một khách sạn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Lợi ích chính của việc này đối với khách hàng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng phòng không như quảng cáo, nhân viên lễ tân nên thực hiện hành động 'khắc phục dịch vụ' nào sau đây để thể hiện sự 'thấu cảm' (Empathy) tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Để cải thiện chất lượng dịch vụ tại điểm đến du lịch, sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan (khách sạn, nhà hàng, công ty lữ hành, cơ quan quản lý nhà nước...) là rất quan trọng. Mô hình quản lý chất lượng nào nhấn mạnh sự hợp tác và tích hợp này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong quá trình thiết kế dịch vụ du lịch mới, việc 'lắng nghe tiếng nói khách hàng' (Voice of Customer - VOC) đóng vai trò quan trọng. Phương pháp VOC nào sau đây giúp thu thập thông tin chi tiết về mong đợi và trải nghiệm của khách hàng thông qua thảo luận nhóm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Một bảo tàng muốn nâng cao trải nghiệm khách tham quan. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc 'cải tiến liên tục' trong quản lý chất lượng dịch vụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'bản chất vô hình' của dịch vụ tạo ra thách thức đặc biệt trong việc đánh giá và kiểm soát chất lượng. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thách thức này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Một công ty lữ hành trực tuyến (OTA) muốn đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng. Chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPI) nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất 'độ tin cậy' (Reliability) của dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch, 'bản đồ hành trình khách hàng' (Customer Journey Map) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Một spa sử dụng liệu pháp âm nhạc trong quá trình trị liệu để tăng cường trải nghiệm thư giãn cho khách hàng. Yếu tố 'âm nhạc' trong trường hợp này thuộc về thành phần nào của 'môi trường dịch vụ' (Servicescape)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong ngành du lịch, 'dịch vụ cá nhân hóa' (Personalized Service) ngày càng được coi trọng. Ví dụ nào sau đây thể hiện dịch vụ cá nhân hóa tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Một khách sạn nhỏ, gia đình quản lý muốn nâng cao chất lượng dịch vụ nhưng nguồn lực hạn chế. Giải pháp quản lý chất lượng nào sau đây phù hợp nhất với tình hình này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong quy trình xử lý phàn nàn của khách hàng, bước 'ghi nhận và phân loại phàn nàn' có mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Một công ty du lịch sử dụng phần mềm CRM (Customer Relationship Management) để quản lý thông tin khách hàng. Ứng dụng CRM nào sau đây hỗ trợ trực tiếp việc nâng cao chất lượng dịch vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'khoảng cách chất lượng dịch vụ' (Service Quality Gap) xảy ra khi có sự khác biệt giữa yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Để giảm thiểu 'khoảng cách cung cấp dịch vụ' (Service Delivery Gap), doanh nghiệp du lịch cần tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'lỗi d??ch vụ' (Service Failure) là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, điều quan trọng là doanh nghiệp cần có khả năng 'khắc phục dịch vụ' (Service Recovery) hiệu quả. Mục tiêu chính của khắc phục dịch vụ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Một khu du lịch cộng đồng muốn phát triển du lịch bền vững dựa trên chất lượng dịch vụ. Nguyên tắc 'chia sẻ lợi ích' với cộng đồng địa phương nên được thể hiện qua hành động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong bối cảnh công nghệ số phát triển, ứng dụng nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng về chất lượng dịch vụ một cách hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ nhất quán tại chuỗi khách sạn, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong quản lý rủi ro chất lượng dịch vụ, hành động 'phòng ngừa' (Prevention) quan trọng hơn 'khắc phục' (Correction) vì lý do chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Mô hình '5 khoảng cách chất lượng dịch vụ' (The 5 Service Quality Gaps Model) giúp doanh nghiệp du lịch xác định và giải quyết các vấn đề chất lượng dịch vụ. Khoảng cách nào liên quan đến sự khác biệt giữa nhận thức của nhà quản lý về mong đợi của khách hàng và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ được thiết lập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố 'đào tạo và phát triển nhân viên' ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong mô hình SERVQUAL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Một công ty du lịch muốn đo lường 'chất lượng cảm nhận' (Perceived Quality) của khách hàng về tour du lịch. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong bối cảnh du lịch hậu đại dịch, yếu tố 'an toàn và vệ sinh' trở thành một thành phần quan trọng của chất lượng dịch vụ du lịch. Doanh nghiệp du lịch nên làm gì để truyền thông hiệu quả về cam kết 'an toàn và vệ sinh' đến khách hàng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 12

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một khách sạn boutique nổi tiếng với dịch vụ cá nhân hóa muốn nâng cao chất lượng dịch vụ. Để xác định các khía cạnh dịch vụ cần cải thiện, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc từ khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một công ty lữ hành đang đối mặt với tình trạng khách hàng phàn nàn về sự chậm trễ trong việc phản hồi yêu cầu và giải quyết vấn đề. Để cải thiện quy trình này, giải pháp nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc nâng cao tốc độ và hiệu quả phản hồi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong mô hình SERVQUAL, yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) đo lường khía cạnh nào sau đây của chất lượng dịch vụ du lịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một nhà hàng muốn tạo sự khác biệt và nâng cao trải nghiệm khách hàng bằng cách vượt trên mong đợi thông thường. Chiến lược nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cung cấp dịch vụ 'vượt trội' (wow factor)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Khi xảy ra sự cố dịch vụ (ví dụ: phòng khách sạn không đúng như quảng cáo), bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình 'phục hồi dịch vụ' (service recovery) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour du lịch, chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh khả năng khách hàng sẽ giới thiệu dịch vụ này cho người khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, thuật ngữ 'bằng chứng hữu hình' (tangibles) đề cập đến yếu tố nào sau đây trong trải nghiệm của khách hàng tại một khu nghỉ dưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Một bảo tàng muốn đánh giá chất lượng trải nghiệm tham quan của khách hàng. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định lượng về mức độ hài lòng của khách hàng đối với các khía cạnh khác nhau của bảo tàng (ví dụ: trưng bày, hướng dẫn, tiện nghi)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Để xây dựng văn hóa chất lượng dịch vụ trong một tổ chức du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất từ phía lãnh đạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược quản trị chất lượng dịch vụ nào giúp doanh nghiệp du lịch tạo lợi thế cạnh tranh bền vững nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một hãng hàng không nhận thấy tỷ lệ hành lý bị thất lạc hoặc chậm trễ đang gia tăng. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, công cụ quản lý chất lượng nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'quy trình dịch vụ' (service process) được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một công ty du lịch muốn đảm bảo chất lượng dịch vụ nhất quán trên tất cả các chi nhánh. Giải pháp nào sau đây sẽ giúp chuẩn hóa quy trình và giảm thiểu sự khác biệt trong cung cấp dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Khía cạnh 'sự đồng cảm' (empathy) trong mô hình SERVQUAL thể hiện điều gì trong dịch vụ của một spa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 trong một khách sạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Một công ty cho thuê xe du lịch muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'kiểm soát chất lượng đồng thời' (concurrent control)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch, điểm chạm (touchpoint) được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Một resort ven biển muốn nâng cao chất lượng dịch vụ ẩm thực. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện 'chất lượng đầu vào' của quy trình dịch vụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Để duy trì và cải thiện chất lượng dịch vụ du lịch bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'tiêu chuẩn dịch vụ' (service standards) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Một đại lý du lịch trực tuyến (OTA) muốn nâng cao trải nghiệm người dùng trên website. Giải pháp nào sau đây tập trung vào cải thiện 'tính đáp ứng' (responsiveness) của website?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Để xây dựng đội ngũ nhân viên dịch vụ du lịch chuyên nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chương trình đào tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Phương pháp 'quan sát khách hàng' (customer observation) được sử dụng để thu thập thông tin gì về chất lượng dịch vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Một công viên giải trí muốn giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng tại các trò chơi. Giải pháp nào sau đây tập trung vào cải thiện 'hiệu quả quy trình' (process efficiency)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) được sử dụng cho mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Một khách sạn muốn cá nhân hóa dịch vụ cho khách hàng thân thiết. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'cá nhân hóa' trong dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong quản lý rủi ro chất lượng dịch vụ du lịch, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố hệ thống công nghệ thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Để đánh giá chất lượng dịch vụ của hướng dẫn viên du lịch, tiêu chí nào sau đây phản ánh 'kỹ năng chuyên môn' của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong mô hình '5 khoảng cách chất lượng dịch vụ' (5 gaps model), khoảng cách nào thể hiện sự khác biệt giữa mong đợi của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về mong đợi đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để thúc đẩy văn hóa 'lấy khách hàng làm trung tâm' trong doanh nghiệp du lịch, hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 13

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ được đánh giá chủ yếu dựa trên cảm nhận của khách hàng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến cảm nhận chất lượng dịch vụ của khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một khách sạn boutique nổi tiếng với dịch vụ cá nhân hóa cao, tuy nhiên, trong một đợt cao điểm, khách hàng phàn nàn về thời gian chờ đợi check-in quá lâu. Vấn đề chất lượng dịch vụ này chủ yếu thuộc về khía cạnh nào trong mô hình SERVQUAL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Để nâng cao chất lượng dịch vụ tại một khu nghỉ dưỡng, ban quản lý quyết định áp dụng phương pháp 'Mystery Shopper' (khách hàng bí ẩn). Mục tiêu chính của việc sử dụng phương pháp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Một công ty du lịch muốn xây dựng 'văn hóa chất lượng' (quality culture). Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc xây dựng văn hóa chất lượng từ cấp quản lý cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'khắc phục sự cố dịch vụ' (service recovery) đóng vai trò quan trọng. Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc khắc phục sự cố dịch vụ hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào hệ thống quản lý chất lượng. Nguyên tắc 'Hướng vào khách hàng' (Customer focus) trong ISO 9001:2015 có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp du lịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch, 'bản đồ hành trình khách hàng' (customer journey map) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Một nhà hàng muốn nâng cao chất lượng dịch vụ ăn uống. Biện pháp nào sau đây tập trung vào cải thiện 'chất lượng hữu hình' (tangible quality) của dịch vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên website đặt tour?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: 'Sự biến động' (variability) là một đặc tính của dịch vụ. Trong bối cảnh dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự biến động trong chất lượng dịch vụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Để đo lường 'sự hài lòng của khách hàng' (customer satisfaction) sau khi sử dụng dịch vụ tour du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) được áp dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Một khách sạn áp dụng chính sách 'đảm bảo sự hài lòng 100%' (100% satisfaction guarantee). Điều này thể hiện cam kết chất lượng dịch vụ ở mức độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'phân tích khoảng cách chất lượng' (gap analysis) giúp doanh nghiệp x??c định điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Yếu tố 'con người' (people) là một trong 7Ps marketing dịch vụ. Trong dịch vụ du lịch, yếu tố 'con người' bao gồm những ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'khác biệt hóa dịch vụ' (service differentiation) giúp doanh nghiệp du lịch đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: 'Bằng chứng hữu hình' (physical evidence) trong marketing dịch vụ du lịch đóng vai trò gì trong việc xây dựng niềm tin và chất lượng dịch vụ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: 'Quy trình dịch vụ' (service process) hiệu quả trong du lịch cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: 'Chất lượng kỹ thuật' (technical quality) và 'chất lượng chức năng' (functional quality) là hai khía cạnh của chất lượng dịch vụ. Trong dịch vụ lưu trú khách sạn, ví dụ nào sau đây thuộc về 'chất lượng chức năng'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'thẻ điểm cân bằng' (balanced scorecard) có thể được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: 'Marketing nội bộ' (internal marketing) có vai trò như thế nào trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'phương pháp 5S' (5S methodology) tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: 'Chất lượng mong đợi' (expected quality) và 'chất lượng cảm nhận' (perceived quality) là hai khái niệm quan trọng trong đánh giá chất lượng dịch vụ. Điều gì xảy ra khi 'chất lượng cảm nhận' vượt quá 'chất lượng mong đợi'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong dịch vụ du lịch, 'thời gian chờ đợi' (waiting time) có ảnh hưởng như thế nào đến cảm nhận chất lượng dịch vụ của khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Để cải thiện chất lượng dịch vụ tại một bảo tàng, biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố 'quy trình' (process)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch bền vững, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Lắng nghe khách hàng' (voice of customer - VOC) là một hoạt động quan trọng trong quản lý chất lượng. Mục đích chính của việc 'lắng nghe khách hàng' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'biểu đồ Pareto' (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: 'Dịch vụ vượt trội' (service excellence) trong du lịch không chỉ đáp ứng mà còn vượt quá mong đợi của khách hàng. Để đạt được dịch vụ vượt trội, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'đánh giá nội bộ' (internal audit) hệ thống quản lý chất lượng có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 14

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong ngành du lịch, điều gì sau đây thể hiện rõ nhất 'chất lượng dịch vụ' từ góc độ trải nghiệm của khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một khách sạn 5 sao nổi tiếng với dịch vụ cá nhân hóa cao. Nhân viên lễ tân ghi nhớ tên khách hàng quen, sở thích về phòng và đồ uống. Hành động này thể hiện rõ nhất yếu tố nào của chất lượng dịch vụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Khách hàng phàn nàn về việc phòng khách sạn không được dọn dẹp sạch sẽ như mong đợi. Điều này phản ánh sự thiếu hụt chất lượng trong yếu tố nào của dịch vụ khách sạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng tour du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng và mang lại thông tin định lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Một công ty du lịch muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Bước đầu tiên và quan trọng nhất họ nên thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về thái độ phục vụ của nhân viên nhà hàng, biện pháp khắc phục nào sau đây thể hiện sự 'phục hồi dịch vụ' hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'chất lượng kỹ thuật' (technical quality) trong mô hình chất lượng dịch vụ du lịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'văn hóa chất lượng' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp du lịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Mô hình SERVQUAL tập trung vào việc đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'quy trình dịch vụ' được thiết kế tốt có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Một khách sạn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Lợi ích chính mà tiêu chuẩn này mang lại cho khách sạn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM) trong du lịch, điểm chạm (touchpoint) nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến ấn tượng ban đầu của khách hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Để xây dựng chương trình đào tạo nhân viên dịch vụ du lịch hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'khác biệt hóa dịch vụ' (service differentiation) đóng vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp du lịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Phương pháp 'mystery shopping' (khách hàng bí ẩn) được sử dụng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong quản lý rủi ro chất lượng dịch vụ, loại rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng và lan rộng đến uy tín của doanh nghiệp du lịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Để khuyến khích nhân viên chủ động nâng cao chất lượng dịch vụ, biện pháp quản lý nhân sự nào sau đây được xem là hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Trong du lịch cộng đồng, yếu tố 'chất lượng dịch vụ' cần được xem xét dưới góc độ nào khác biệt so với du lịch thương mại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Công nghệ đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao và quản trị chất lượng dịch vụ du lịch hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Để duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố 'trách nhiệm xã hội' (Corporate Social Responsibility - CSR) như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'tiêu chuẩn dịch vụ' (service standards) cần được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong quy trình kiểm soát chất lượng dịch vụ, giai đoạn 'đo lường' (measurement) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Khi thiết kế dịch vụ du lịch mới, yếu tố 'tính dễ tiếp cận' (accessibility) cần được quan tâm đặc biệt đối với nhóm khách hàng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'vòng đời dịch vụ' (service life cycle) ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược chất lượng của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Để xây dựng 'chỉ số đo lường chất lượng dịch vụ' (Key Performance Indicator - KPI) hiệu quả, tiêu chí SMART có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'lắng nghe tiếng nói khách hàng' (Voice of Customer - VOC) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) được sử dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'lỗi dịch vụ' (service failure) là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, điều quan trọng là doanh nghiệp cần có khả năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '5 khoảng cách chất lượng dịch vụ' trong mô hình SERVQUAL?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị chất lượng dịch vụ du lịch là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch - Đề 15

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ khác biệt cơ bản so với chất lượng sản phẩm hữu hình ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Mô hình SERVQUAL được sử dụng rộng rãi để đánh giá chất lượng dịch vụ. Yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) trong mô hình này thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một khách sạn boutique muốn nâng cao chất lượng dịch vụ 'Hữu hình' (Tangibles) theo mô hình SERVQUAL. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Giả sử một công ty lữ hành nhận được nhiều phản hồi tiêu cực về thái độ phục vụ của hướng dẫn viên. Để cải thiện chất lượng dịch vụ, công ty nên ưu tiên áp dụng biện pháp quản trị chất lượng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, 'vượt quá mong đợi của khách hàng' có phải lúc nào cũng là mục tiêu tốt nhất không? Vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Phương pháp 'Mystery Shopper' (Khách hàng bí ẩn) thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ du lịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'chất lượng kỹ thuật' (technical quality) trong mô hình chất lượng dịch vụ tổng thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Một nhà hàng muốn xây dựng 'văn hóa chất lượng' dịch vụ. Hành động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'sự tham gia của nhân viên' (employee involvement) mang lại lợi ích quan trọng nào nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Một khu nghỉ dưỡng sinh thái (eco-resort) định hướng chất lượng dịch vụ 'bền vững'. Điều này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Khi khách hàng phàn nàn về dịch vụ, phản ứng 'lắng nghe và thấu hiểu' của nhân viên quan trọng hơn yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT) thường được thu thập vào thời điểm nào trong quá trình cung ứng dịch vụ du lịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'tạo sự khác biệt hóa' chất lượng dịch vụ có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp du lịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Phương pháp 'Benchmarking' chất lượng dịch vụ trong du lịch thường tập trung vào việc so sánh với đối tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Để quản lý chất lượng dịch vụ du lịch hiệu quả, doanh nghiệp cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận nào là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quy trình kiểm soát chất lượng dịch vụ, giai đoạn 'đo lường' (measurement) thường sử dụng công cụ nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Giả sử một tour du lịch bị hủy do thời tiết xấu. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, công ty lữ hành nên ưu tiên thực hiện hành động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào yếu tố nào là cốt lõi trong quản lý chất lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong dịch vụ du lịch, yếu tố 'con người' (people) đóng vai trò quyết định đến chất lượng dịch vụ vì tính chất đặc thù nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Để cải thiện chất lượng dịch vụ liên tục, doanh nghiệp du lịch nên áp dụng triết lý quản lý chất lượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Khi thiết kế quy trình dịch vụ du lịch, nguyên tắc 'loại bỏ các điểm gây đau đớn' (pain points) cho khách hàng có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong quản trị rủi ro chất lượng dịch vụ du lịch, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) có thể phát sinh từ nguyên nhân nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Để xây dựng tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) đo lường điều gì liên quan đến chất lượng dịch vụ du lịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'dịch vụ phục hồi' (service recovery) hiệu quả có thể mang lại lợi ích nào ngoài việc giải quyết khiếu nại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ nhất quán tại nhiều chi nhánh (ví dụ: chuỗi khách sạn), giải pháp quản lý chất lượng nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch mang lại lợi ích nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong mô hình '5 khoảng cách' (5 gaps) về chất lượng dịch vụ, khoảng cách thứ nhất (Gap 1) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Phương pháp 'Six Sigma' có thể được áp dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch để đạt được mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Để đo lường chất lượng dịch vụ 'vô hình' như trải nghiệm du lịch, phương pháp đánh giá nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả