15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Lí Bán Hàng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 01

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Chiến lược phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng này, vốn có đặc điểm phân tán và thu nhập trung bình thấp?

  • A. Bán hàng trực tuyến thông qua website và sàn thương mại điện tử.
  • B. Bán sỉ trực tiếp cho các chuỗi siêu thị lớn ở thành phố.
  • C. Xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp qua các cửa hàng tạp hóa và đại lý nhỏ lẻ tại địa phương.
  • D. Phát triển kênh bán hàng trực tiếp tại các hội chợ và sự kiện lớn ở khu vực nông thôn.

Câu 2: Nhân viên bán hàng của một công ty phần mềm nhận thấy khách hàng tiềm năng liên tục trì hoãn quyết định mua sản phẩm, mặc dù đã bày tỏ sự quan tâm. Kỹ thuật "kết thúc bán hàng" (closing technique) nào sau đây là phù hợp nhất để thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định ngay?

  • A. Kết thúc giả định (Assumptive close): Bắt đầu làm thủ tục thanh toán như thể khách hàng đã đồng ý mua.
  • B. Kết thúc tổng kết (Summary close): Tóm tắt lại các lợi ích và giá trị sản phẩm để thuyết phục khách hàng.
  • C. Kết thúc trực tiếp (Direct close): Hỏi thẳng khách hàng "Anh/Chị có muốn mua sản phẩm này không?"
  • D. Kết thúc khan hiếm (Scarcity close): Thông báo về ưu đãi đặc biệt sắp kết thúc hoặc số lượng sản phẩm có hạn.

Câu 3: Một quản lý bán hàng nhận thấy doanh số của đội nhóm giảm sút trong quý gần đây. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, chỉ số KPI nào sau đây sẽ cung cấp thông tin giá trị nhất về hiệu quả làm việc của từng nhân viên?

  • A. Tổng doanh thu đạt được của toàn đội nhóm.
  • B. Chi phí bán hàng trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế của mỗi nhân viên.

Câu 4: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì cho rằng "sản phẩm này đắt quá", phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả nhất?

  • A. Im lặng và không nói gì thêm để thể hiện sự đồng ý với khách hàng.
  • B. Ngay lập tức đề nghị giảm giá sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • C. Lắng nghe, đồng cảm với quan điểm của khách, sau đó tập trung làm nổi bật giá trị và lợi ích vượt trội mà sản phẩm mang lại so với giá.
  • D. Cố gắng tranh cãi và thuyết phục khách hàng rằng giá sản phẩm là hoàn toàn hợp lý so với thị trường.

Câu 5: Một công ty B2B bán giải pháp phần mềm quản lý chuỗi cung ứng. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng doanh nghiệp?

  • A. Bán hàng giao dịch (Transactional selling): Tập trung vào việc chốt đơn hàng nhanh chóng với giá tốt nhất.
  • B. Bán hàng theo sản phẩm (Product-based selling): Nhấn mạnh các tính năng và ưu điểm kỹ thuật của phần mềm.
  • C. Bán hàng theo giải pháp (Solution selling): Tìm hiểu sâu sắc nhu cầu và thách thức của khách hàng để đưa ra giải pháp phần mềm phù hợp.
  • D. Bán hàng ép buộc (Hard selling): Sử dụng các kỹ thuật gây áp lực để khách hàng phải mua hàng ngay lập tức.

Câu 6: Để dự báo doanh số bán hàng cho quý tới, quản lý bán hàng nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào sau đây để có độ chính xác cao nhất, đặc biệt khi công ty có dữ liệu lịch sử bán hàng chi tiết và ổn định?

  • A. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường.
  • B. Dự báo dựa trên trực giác và kinh nghiệm cá nhân của quản lý bán hàng.
  • C. Dự báo theo chu kỳ dựa trên các yếu tố mùa vụ và chu kỳ kinh tế.
  • D. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis) dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử.

Câu 7: Một công ty mới tham gia thị trường cạnh tranh với nhiều đối thủ lớn. Chiến lược giá nào sau đây sẽ giúp công ty thu hút khách hàng ban đầu và nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?

  • A. Chiến lược giá hớt váng (Price skimming): Đặt giá cao ngay từ đầu để tối đa hóa lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả.
  • B. Chiến lược giá cao cấp (Premium pricing): Định giá sản phẩm cao hơn hẳn so với đối thủ để tạo ấn tượng về chất lượng vượt trội.
  • C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing): Đặt giá tương đương hoặc thấp hơn một chút so với các đối thủ chính.
  • D. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Market penetration pricing): Đặt giá thấp hơn đáng kể so với đối thủ để thu hút khách hàng và nhanh chóng tăng thị phần.

Câu 8: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng?

  • A. Ngoại hình ưa nhìn và khả năng giao tiếp lưu loát.
  • B. Kinh nghiệm bán hàng dày dặn trong ngành.
  • C. Tố chất và thái độ phù hợp với công việc bán hàng (ví dụ: nhiệt tình, kiên trì, hướng ngoại).
  • D. Mối quan hệ rộng rãi với nhiều khách hàng tiềm năng.

Câu 9: Phương pháp nào sau đây giúp quản lý bán hàng đánh giá hiệu quả hoạt động của từng khu vực thị trường một cách chi tiết và đưa ra quyết định điều chỉnh chiến lược phù hợp?

  • A. Đánh giá tổng doanh thu và lợi nhuận của toàn công ty.
  • B. Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) cho toàn bộ hoạt động bán hàng.
  • C. Đánh giá định tính dựa trên cảm nhận và quan sát của quản lý bán hàng.
  • D. Phân tích doanh số và thị phần theo từng khu vực địa lý cụ thể.

Câu 10: Trong giai đoạn "tiếp cận khách hàng" của quy trình bán hàng, mục tiêu chính của nhân viên bán hàng là gì?

  • A. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm và chốt đơn hàng ngay lập tức.
  • B. Thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ấn tượng tích cực ban đầu.
  • C. Giới thiệu chi tiết về tính năng và lợi ích của sản phẩm.
  • D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết và tin cậy với khách hàng.

Câu 11: Khi thiết kế chương trình đào tạo cho đội ngũ bán hàng, nội dung nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao kỹ năng "tư vấn bán hàng" (consultative selling)?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm một cách hấp dẫn và lôi cuốn.
  • B. Kỹ năng xử lý các tình huống từ chối và phản đối của khách hàng.
  • C. Kiến thức chuyên sâu về tính năng kỹ thuật và thông số sản phẩm.
  • D. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả để khám phá nhu cầu và lắng nghe tích cực phản hồi của khách hàng.

Câu 12: Công cụ CRM (Customer Relationship Management) mang lại lợi ích lớn nhất nào sau đây cho hoạt động quản lý bán hàng?

  • A. Giảm thiểu chi phí cho các hoạt động quảng cáo và marketing.
  • B. Tăng cường năng lực sản xuất và tối ưu hóa quy trình vận hành.
  • C. Quản lý tập trung và hiệu quả thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch và tương tác.
  • D. Đánh giá chính xác hiệu quả làm việc của từng nhân viên bán hàng.

Câu 13: Khi giao tiếp với khách hàng thuộc nhóm "khách hàng kỹ tính", nhân viên bán hàng cần đặc biệt chú trọng điều gì để tạo dựng lòng tin?

  • A. Luôn giữ thái độ niềm nở, thân thiện và hài hước trong giao tiếp.
  • B. Tỏ ra thông cảm và đồng ý với mọi yêu cầu của khách hàng.
  • C. Đề xuất mức giá ưu đãi đặc biệt để thể hiện thiện chí.
  • D. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết, chính xác và có dẫn chứng cụ thể về sản phẩm/dịch vụ.

Câu 14: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây?

  • A. Khi có nhân viên mới gia nhập đội ngũ và cần được hướng dẫn sát sao.
  • B. Trong giai đoạn công ty đối mặt với khủng hoảng và cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • C. Khi công ty thực hiện thay đổi lớn về chiến lược và cần sự đồng thuận từ nhân viên.
  • D. Khi đội ngũ bán hàng là những người giàu kinh nghiệm, có năng lực tự chủ và tinh thần trách nhiệm cao.

Câu 15: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Tổng doanh số bán hàng hàng năm.
  • B. Lợi nhuận gộp trên mỗi khách hàng.
  • C. Chỉ số đo lường mức độ hài lòng và sẵn sàng giới thiệu (Net Promoter Score - NPS).
  • D. Chi phí marketing để thu hút một khách hàng mới.

Câu 16: Kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình bán hàng?

  • A. Giai đoạn thuyết trình và giới thiệu sản phẩm.
  • B. Giai đoạn kết thúc bán hàng và xử lý thanh toán.
  • C. Giai đoạn tìm hiểu nhu cầu và thu thập thông tin từ khách hàng.
  • D. Giai đoạn tiếp cận và tạo ấn tượng ban đầu với khách hàng.

Câu 17: Để tăng cường sự gắn kết và tinh thần đồng đội trong đội ngũ bán hàng, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng lương và thưởng cho những nhân viên đạt thành tích xuất sắc.
  • B. Giao chỉ tiêu doanh số cao hơn để tạo động lực cạnh tranh giữa các thành viên.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ và thường xuyên báo cáo tiến độ công việc của từng nhân viên.
  • D. Tổ chức các hoạt động team-building, dã ngoại hoặc các buổi sinh hoạt chung.

Câu 18: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược "tập trung vào khách hàng" (customer-centric) đòi hỏi doanh nghiệp phải ưu tiên điều gì trong hoạt động bán hàng?

  • A. Liên tục giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi rầm rộ.
  • C. Tìm hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn và hành vi của từng nhóm khách hàng mục tiêu.
  • D. Tập trung vào việc gia tăng số lượng đơn hàng bán ra bằng mọi cách.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi bán hàng, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tổng chi phí thực hiện chương trình khuyến mãi.
  • B. Số lượng nhân viên tham gia vào chương trình.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng về chương trình khuyến mãi.
  • D. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) của chương trình khuyến mãi.

Câu 20: Trong tình huống cạnh tranh về giá, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc truyền đạt giá trị nào của sản phẩm/dịch vụ để thuyết phục khách hàng?

  • A. Khẳng định sản phẩm/dịch vụ của mình có giá thấp nhất trên thị trường.
  • B. Nhấn mạnh vào các tính năng kỹ thuật ưu việt và độc đáo của sản phẩm.
  • C. Tập trung truyền đạt giá trị tổng thể và những lợi ích vượt trội mà sản phẩm/dịch vụ mang lại so với đối thủ.
  • D. Cố gắng xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và uy tín.

Câu 21: Để xây dựng văn hóa bán hàng tích cực, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong môi trường làm việc?

  • A. Tạo áp lực doanh số cao để thúc đẩy nhân viên nỗ lực hơn.
  • B. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên để nâng cao hiệu suất.
  • C. Xây dựng quy trình kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo kỷ luật.
  • D. Tạo môi trường làm việc mà ở đó sự nỗ lực được công nhận, thành tích được khen thưởng và có cơ hội phát triển.

Câu 22: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc "Pareto" (80/20) có thể được áp dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả?

  • A. Dành 80% thời gian để tiếp cận 80% khách hàng tiềm năng.
  • B. Phân chia thời gian làm việc đều cho tất cả các hoạt động bán hàng.
  • C. Tập trung 80% thời gian và nguồn lực vào 20% khách hàng tiềm năng nhất, những người có khả năng mang lại doanh số lớn.
  • D. Dành 80% thời gian để bán các sản phẩm/dịch vụ đang bán chạy nhất.

Câu 23: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo rộng rãi để duy trì sự hiện diện thương hiệu.
  • B. Cung cấp các chương trình giảm giá và khuyến mãi cho khách hàng thân thiết.
  • C. Tặng quà và ưu đãi đặc biệt vào các dịp lễ, Tết.
  • D. Duy trì liên lạc thường xuyên, lắng nghe phản hồi và cung cấp hỗ trợ kịp thời khi khách hàng cần.

Câu 24: Trong quản lý đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), thách thức lớn nhất mà nhà quản lý thường gặp phải là gì?

  • A. Chi phí đi lại và công tác của nhân viên tăng cao.
  • B. Khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng bị hạn chế.
  • C. Duy trì sự gắn kết, tinh thần đồng đội và văn hóa làm việc tích cực trong đội ngũ.
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát thời gian và hiệu suất làm việc của nhân viên.

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả của cuộc gọi bán hàng qua điện thoại (telesales), yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong kịch bản cuộc gọi?

  • A. Thông tin chi tiết về lịch sử và thành tựu của công ty.
  • B. Bảng giá chi tiết và các chương trình khuyến mãi hiện hành.
  • C. Danh sách đầy đủ các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Lời chào mở đầu thu hút sự chú ý và các câu hỏi gợi mở để khám phá nhu cầu của khách hàng.

Câu 26: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) thường xảy ra khi nào?

  • A. Doanh nghiệp sử dụng quá nhiều kênh phân phối khác nhau.
  • B. Các kênh phân phối hoạt động không hiệu quả và chồng chéo.
  • C. Các kênh phân phối khác nhau cạnh tranh trực tiếp để tiếp cận cùng một nhóm khách hàng mục tiêu.
  • D. Doanh nghiệp mở rộng thêm kênh phân phối mới để tăng độ phủ thị trường.

Câu 27: Để đo lường "hiệu quả bán hàng" của một nhân viên, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh năng lực tạo ra doanh thu trực tiếp?

  • A. Số lượng cuộc gọi bán hàng thực hiện trong tháng.
  • B. Tổng doanh số bán hàng cá nhân đạt được trong kỳ.
  • C. Chi phí bán hàng trung bình trên mỗi đơn hàng.
  • D. Thời gian trung bình để chốt một đơn hàng.

Câu 28: Trong đàm phán bán hàng, kỹ thuật "neo giá" (anchoring) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đưa ra mức giá thấp hơn để nhanh chóng chốt giao dịch.
  • B. Tăng giá sản phẩm/dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Chấp nhận mức giá mà khách hàng đưa ra ngay từ đầu.
  • D. Thiết lập một mức giá ban đầu cao hơn so với mức giá mong muốn thực tế để tạo lợi thế trong đàm phán.

Câu 29: Để thúc đẩy tinh thần tự giác và trách nhiệm của nhân viên bán hàng, phương pháp quản lý nào sau đây mang lại hiệu quả bền vững hơn so với việc kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ quy trình và hoạt động bán hàng.
  • B. Thường xuyên khen thưởng vật chất cho những nhân viên đạt thành tích cao.
  • C. Trao quyền cho nhân viên, thiết lập mục tiêu rõ ràng và cung cấp phản hồi tích cực.
  • D. Sử dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với nhân viên không đạt chỉ tiêu.

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi nhất để hỗ trợ hoạt động bán hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
  • C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
  • D. Phần mềm thiết kế hỗ trợ bằng máy tính (CAD).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Chiến lược phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng này, vốn có đặc điểm phân tán và thu nhập trung bình thấp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhân viên bán hàng của một công ty phần mềm nhận thấy khách hàng tiềm năng liên tục trì hoãn quyết định mua sản phẩm, mặc dù đã bày tỏ sự quan tâm. Kỹ thuật 'kết thúc bán hàng' (closing technique) nào sau đây là phù hợp nhất để thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định ngay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một quản lý bán hàng nhận thấy doanh số của đội nhóm giảm sút trong quý gần đây. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ, chỉ số KPI nào sau đây sẽ cung cấp thông tin giá trị nhất về hiệu quả làm việc của từng nhân viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì cho rằng 'sản phẩm này đắt quá', phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một công ty B2B bán giải pháp phần mềm quản lý chuỗi cung ứng. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để dự báo doanh số bán hàng cho quý tới, quản lý bán hàng nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào sau đây để có độ chính xác cao nhất, đặc biệt khi công ty có dữ liệu lịch sử bán hàng chi tiết và ổn định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một công ty mới tham gia thị trường cạnh tranh với nhiều đối thủ lớn. Chiến lược giá nào sau đây sẽ giúp công ty thu hút khách hàng ban đầu và nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phương pháp nào sau đây giúp quản lý bán hàng đánh giá hiệu quả hoạt động của từng khu vực thị trường một cách chi tiết và đưa ra quyết định điều chỉnh chiến lược phù hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong giai đoạn 'tiếp cận khách hàng' của quy trình bán hàng, mục tiêu chính của nhân viên bán hàng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi thiết kế chương trình đào tạo cho đội ngũ bán hàng, nội dung nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao kỹ năng 'tư vấn bán hàng' (consultative selling)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công cụ CRM (Customer Relationship Management) mang lại lợi ích lớn nhất nào sau đây cho hoạt động quản lý bán hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi giao tiếp với khách hàng thuộc nhóm 'khách hàng kỹ tính', nhân viên bán hàng cần đặc biệt chú trọng điều gì để tạo dựng lòng tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình bán hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để tăng cường sự gắn kết và tinh thần đồng đội trong đội ngũ bán hàng, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'tập trung vào khách hàng' (customer-centric) đòi hỏi doanh nghiệp phải ưu tiên điều gì trong hoạt động bán hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi bán hàng, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong tình huống cạnh tranh về giá, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc truyền đạt giá trị nào của sản phẩm/dịch vụ để thuyết phục khách hàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để xây dựng văn hóa bán hàng tích cực, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong môi trường làm việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc 'Pareto' (80/20) có thể được áp dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong quản lý đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), thách thức lớn nhất mà nhà quản lý thường gặp phải là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả của cuộc gọi bán hàng qua điện thoại (telesales), yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong kịch bản cuộc gọi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) thường xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để đo lường 'hiệu quả bán hàng' của một nhân viên, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh năng lực tạo ra doanh thu trực tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong đàm phán bán hàng, kỹ thuật 'neo giá' (anchoring) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để thúc đẩy tinh thần tự giác và trách nhiệm của nhân viên bán hàng, phương pháp quản lý nào sau đây mang lại hiệu quả bền vững hơn so với việc kiểm soát chặt chẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi nhất để hỗ trợ hoạt động bán hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 02

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Hiện tại, họ chỉ bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua cửa hàng trực tuyến của mình. Để tăng độ phủ thị trường và tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng hơn, kênh phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tích hợp thêm?

  • A. Bán hàng trực tiếp B2B cho các doanh nghiệp khác
  • B. Hợp tác với các nhà bán lẻ nội thất lớn để phân phối sản phẩm
  • C. Tập trung hoàn toàn vào kênh bán hàng trực tuyến hiện tại
  • D. Mở rộng sang bán hàng đa cấp (MLM)

Câu 2: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, một nhân viên bán hàng cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào nhất để tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm một cách hấp dẫn
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết về sản phẩm
  • C. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu thực sự của khách hàng
  • D. Kỹ năng sử dụng các phần mềm quản lý bán hàng

Câu 3: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả giai đoạn nào trong quy trình bán hàng?

  • A. Giai đoạn tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng
  • B. Giai đoạn xử lý phản đối của khách hàng
  • C. Giai đoạn chốt đơn hàng và thanh toán
  • D. Giai đoạn sau bán hàng và chăm sóc khách hàng

Câu 4: Một khách hàng tiềm năng liên tục đưa ra các câu hỏi và phản đối về giá sản phẩm của bạn. Để xử lý tình huống này một cách hiệu quả, nhân viên bán hàng nên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Giảm giá ngay lập tức để chốt đơn hàng
  • B. Tập trung làm nổi bật giá trị và lợi ích vượt trội mà sản phẩm mang lại so với giá
  • C. Tranh cãi và bảo vệ mức giá đã đưa ra
  • D. Chuyển hướng sang giới thiệu sản phẩm khác rẻ hơn

Câu 5: Phương pháp "bán hàng theo giải pháp" (Solution Selling) tập trung vào điều gì?

  • A. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt
  • B. Giảm giá để tăng doanh số
  • C. Xác định và giải quyết vấn đề cụ thể của khách hàng thông qua sản phẩm/dịch vụ
  • D. Tạo áp lực để khách hàng mua hàng ngay lập tức

Câu 6: Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value - Giá trị trọn đời của khách hàng) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

  • A. Chi phí để có được một khách hàng mới
  • B. Doanh số trung bình trên mỗi đơn hàng
  • C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng
  • D. Tổng lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ

Câu 7: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc thiết lập hạn ngạch bán hàng (sales quota) có vai trò chính là gì?

  • A. Đo lường hiệu suất và tạo động lực cho nhân viên bán hàng
  • B. Giảm áp lực cho nhân viên bán hàng
  • C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng

Câu 8: Loại hình khuyến mãi nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khan hiếm và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng?

  • A. Chương trình giảm giá theo phần trăm (%)
  • B. Chương trình khuyến mãi "Mua 1 tặng 1" trong thời gian giới hạn
  • C. Chương trình tích điểm khách hàng thân thiết
  • D. Chương trình dùng thử sản phẩm miễn phí

Câu 9: Phương pháp "bán hàng đa kênh" (Multichannel Retailing) mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
  • C. Sự linh hoạt và tiện lợi trong việc mua sắm qua nhiều kênh khác nhau
  • D. Tăng cường mối quan hệ với nhân viên bán hàng

Câu 10: Khi một nhân viên bán hàng gặp phải sự phản đối "Tôi không có ngân sách cho sản phẩm này", phản ứng phù hợp nhất là gì?

  • A. Cố gắng thuyết phục khách hàng vay tiền để mua sản phẩm
  • B. Kết thúc cuộc trò chuyện ngay lập tức
  • C. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể
  • D. Tìm hiểu xem khách hàng thực sự quan tâm đến giá trị nào và đề xuất giải pháp phù hợp với ngân sách của họ, có thể là phiên bản sản phẩm khác hoặc phương thức thanh toán linh hoạt

Câu 11: Trong quản lý bán hàng, CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của cụm từ nào và hệ thống CRM giúp gì cho doanh nghiệp?

  • A. Cost Reduction Management; Giúp giảm chi phí hoạt động bán hàng
  • B. Customer Relationship Management; Giúp quản lý thông tin khách hàng và tối ưu hóa quan hệ khách hàng
  • C. Channel Revenue Maximization; Giúp tối đa hóa doanh thu từ các kênh bán hàng
  • D. Corporate Responsibility Management; Giúp quản lý trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong dài hạn?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn thường xuyên
  • C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và trải nghiệm khách hàng xuất sắc
  • D. Quảng cáo rầm rộ và phủ sóng rộng khắp

Câu 13: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được sử dụng trong quản lý bán hàng để làm gì?

  • A. Đánh giá tình hình thị trường, vị thế doanh nghiệp và xây dựng chiến lược bán hàng
  • B. Đo lường hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng
  • C. Quản lý kho hàng và logistics
  • D. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp

Câu 14: Trong giao tiếp bán hàng qua điện thoại, yếu tố nào sau đây tạo ấn tượng tích cực đầu tiên với khách hàng?

  • A. Nói nhanh và rõ ràng
  • B. Giọng nói thân thiện, nhiệt tình và chuyên nghiệp ngay từ đầu cuộc gọi
  • C. Đi thẳng vào vấn đề chính để tiết kiệm thời gian
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp

Câu 15: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm. Phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng
  • B. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng
  • C. Gửi khảo sát trực tuyến hoặc gọi điện thoại phỏng vấn khách hàng sau khi mua
  • D. Theo dõi các bình luận trên mạng xã hội

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hoạt động "chào hàng" (prospecting) trong bán hàng?

  • A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới
  • B. Xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng
  • C. Đánh giá khả năng mua hàng của khách hàng tiềm năng
  • D. Chốt đơn hàng và thu tiền ngay lập tức

Câu 17: Trong mô hình "phễu bán hàng" (sales funnel), giai đoạn nào thể hiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế cao nhất?

  • A. Giai đoạn nhận biết (Awareness)
  • B. Giai đoạn quan tâm (Interest)
  • C. Giai đoạn quyết định (Decision)
  • D. Giai đoạn hành động (Action)

Câu 18: Khi xây dựng bài thuyết trình bán hàng, nhân viên bán hàng nên bắt đầu bằng việc gì?

  • A. Giới thiệu chi tiết về công ty
  • B. Thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo kết nối ban đầu
  • C. Trình bày tất cả các tính năng của sản phẩm
  • D. Nêu bật giá cả cạnh tranh của sản phẩm

Câu 19: Phương pháp "kể chuyện" (storytelling) được sử dụng trong bán hàng để làm gì?

  • A. Giấu thông tin quan trọng về sản phẩm
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng hơn
  • C. Đánh lạc hướng khách hàng khỏi vấn đề giá cả
  • D. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và làm cho thông điệp bán hàng trở nên đáng nhớ và thuyết phục hơn

Câu 20: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối (channel conflict) có thể xảy ra khi nào?

  • A. Các thành viên kênh phân phối cạnh tranh trực tiếp với nhau hoặc không thống nhất về mục tiêu và chiến lược
  • B. Kênh phân phối hoạt động quá hiệu quả
  • C. Doanh nghiệp chỉ sử dụng một kênh phân phối duy nhất
  • D. Khách hàng không hài lòng với sản phẩm

Câu 21: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, nhân viên bán hàng cần tập trung vào điều gì sau khi bán hàng?

  • A. Quên khách hàng và tìm kiếm khách hàng mới
  • B. Chỉ liên hệ khi có chương trình khuyến mãi mới
  • C. Chủ động liên hệ hỏi thăm, hỗ trợ và giải quyết vấn đề phát sinh của khách hàng
  • D. Yêu cầu khách hàng giới thiệu thêm khách hàng mới

Câu 22: Chỉ số "tỷ lệ chốt đơn hàng" (close rate) đo lường điều gì?

  • A. Số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận được
  • B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế
  • C. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng
  • D. Chi phí trung bình để có được một đơn hàng

Câu 23: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào?

  • A. Tập trung 80% thời gian vào 20% khách hàng hoặc hoạt động mang lại 80% doanh thu
  • B. Dành 80% thời gian cho việc lập kế hoạch và 20% cho việc thực hiện
  • C. Gặp gỡ 80% khách hàng tiềm năng trong 20% thời gian làm việc
  • D. Giảm 80% thời gian cho các hoạt động không hiệu quả

Câu 24: Hình thức "bán hàng cá nhân" (personal selling) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức quảng cáo đại chúng?

  • A. Chi phí thấp hơn
  • B. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn
  • C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn
  • D. Khả năng tương tác trực tiếp, điều chỉnh thông điệp theo từng khách hàng và xây dựng quan hệ cá nhân

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượt xem quảng cáo khuyến mãi
  • B. Số lượng khách hàng biết đến chương trình khuyến mãi
  • C. Doanh số bán hàng tăng thêm trong thời gian khuyến mãi và lợi nhuận thu được so với chi phí khuyến mãi
  • D. Số lượng khách hàng tham gia chương trình khuyến mãi

Câu 26: Trong thương mại điện tử, "giỏ hàng bị bỏ rơi" (shopping cart abandonment) là một vấn đề phổ biến. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi?

  • A. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận
  • B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển
  • C. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả khách hàng
  • D. Giảm số lượng sản phẩm trưng bày trên website

Câu 27: Khi một khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm, phản ứng chuyên nghiệp và hiệu quả nhất của nhân viên bán hàng là gì?

  • A. Tranh cãi và bảo vệ sản phẩm của công ty
  • B. Phớt lờ phàn nàn của khách hàng
  • C. Đổ lỗi cho bộ phận sản xuất
  • D. Lắng nghe chân thành, xin lỗi khách hàng, tìm hiểu rõ vấn đề và đề xuất giải pháp khắc phục (đổi trả, sửa chữa,...)

Câu 28: Trong chiến lược giá, "giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm mới ra mắt, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh
  • B. Khi thị trường bão hòa và cạnh tranh gay gắt về giá
  • C. Khi muốn tăng nhanh doanh số trong ngắn hạn
  • D. Khi muốn thâm nhập thị trường mới

Câu 29: Vai trò của "người quản lý bán hàng khu vực" (regional sales manager) là gì?

  • A. Xây dựng chiến lược bán hàng cho toàn công ty
  • B. Quản lý và điều phối hoạt động bán hàng của đội ngũ nhân viên bán hàng trong một khu vực địa lý cụ thể
  • C. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng lớn
  • D. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để một nhân viên bán hàng xây dựng được uy tín với khách hàng?

  • A. Nói năng lưu loát và tự tin
  • B. Ăn mặc chỉnh tề và lịch sự
  • C. Trung thực, giữ lời hứa và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu
  • D. Sử dụng các kỹ thuật chốt sale mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Hiện tại, họ chỉ bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua cửa hàng trực tuyến của mình. Để tăng độ phủ thị trường và tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng hơn, kênh phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tích hợp thêm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, một nhân viên bán hàng cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào nhất để tạo lợi thế cạnh tranh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả giai đoạn nào trong quy trình bán hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một khách hàng tiềm năng liên tục đưa ra các câu hỏi và phản đối về giá sản phẩm của bạn. Để xử lý tình huống này một cách hiệu quả, nhân viên bán hàng nên áp dụng chiến lược nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phương pháp 'bán hàng theo giải pháp' (Solution Selling) tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value - Giá trị trọn đời của khách hàng) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc thiết lập hạn ngạch bán hàng (sales quota) có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Loại hình khuyến mãi nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khan hiếm và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phương pháp 'bán hàng đa kênh' (Multichannel Retailing) mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi một nhân viên bán hàng gặp phải sự phản đối 'Tôi không có ngân sách cho sản phẩm này', phản ứng phù hợp nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong quản lý bán hàng, CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của cụm từ nào và hệ thống CRM giúp gì cho doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong dài hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được sử dụng trong quản lý bán hàng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong giao tiếp bán hàng qua điện thoại, yếu tố nào sau đây tạo ấn tượng tích cực đầu tiên với khách hàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm. Phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hoạt động 'chào hàng' (prospecting) trong bán hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong mô hình 'phễu bán hàng' (sales funnel), giai đoạn nào thể hiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi xây dựng bài thuyết trình bán hàng, nhân viên bán hàng nên bắt đầu bằng việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phương pháp 'kể chuyện' (storytelling) được sử dụng trong bán hàng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối (channel conflict) có thể xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, nhân viên bán hàng cần tập trung vào điều gì sau khi bán hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chỉ số 'tỷ lệ chốt đơn hàng' (close rate) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hình thức 'bán hàng cá nhân' (personal selling) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức quảng cáo đại chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (shopping cart abandonment) là một vấn đề phổ biến. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi một khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm, phản ứng chuyên nghiệp và hiệu quả nhất của nhân viên bán hàng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong chiến lược giá, 'giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vai trò của 'người quản lý bán hàng khu vực' (regional sales manager) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để một nhân viên bán hàng xây dựng được uy tín với khách hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 03

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng, thay vì chỉ đơn thuần thực hiện giao dịch mua bán?

  • A. Bán hàng theo định hướng sản phẩm
  • B. Bán hàng theo định hướng quan hệ khách hàng
  • C. Bán hàng theo định hướng giá
  • D. Bán hàng theo định hướng số lượng

Câu 2: Một công ty sản xuất phần mềm đang muốn mở rộng thị trường sang các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sẽ hiệu quả nhất để nhân viên kinh doanh có thể nhanh chóng tiếp cận và giới thiệu sản phẩm đến số lượng lớn khách hàng tiềm năng trong phân khúc này?

  • A. Bán hàng trực tiếp tại điểm bán lẻ
  • B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling) trực tiếp đến từng doanh nghiệp
  • C. Bán hàng qua điện thoại và email (Telesales)
  • D. Bán hàng thông qua hội thảo và sự kiện lớn

Câu 3: Quy trình bán hàng chuyên nghiệp thường bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây tập trung vào việc tìm hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn và vấn đề của khách hàng tiềm năng, từ đó xác định xem sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có thể đáp ứng được những điều đó hay không?

  • A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng
  • B. Tìm hiểu và xác định nhu cầu khách hàng
  • C. Giới thiệu và trình bày giải pháp/sản phẩm
  • D. Xử lý phản đối và chốt đơn hàng

Câu 4: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng, nhà quản lý cần sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). Chỉ số nào sau đây phản ánh rõ nhất khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế của nhân viên bán hàng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Số lượng cuộc gọi bán hàng mỗi ngày
  • C. Giá trị đơn hàng trung bình
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT)

Câu 5: Trong quá trình đàm phán bán hàng, khách hàng đưa ra phản đối về giá sản phẩm quá cao so với ngân sách của họ. Kỹ thuật xử lý phản đối nào sau đây giúp nhân viên bán hàng tập trung vào việc làm nổi bật giá trị tổng thể mà sản phẩm mang lại, thay vì chỉ giảm giá?

  • A. Nhượng bộ về giá ngay lập tức
  • B. Tranh cãi và bảo vệ giá của sản phẩm
  • C. Lờ đi phản đối và tiếp tục giới thiệu sản phẩm
  • D. Sử dụng kỹ thuật "Tăng giá trị cảm nhận" để biện minh cho mức giá

Câu 6: Một doanh nghiệp muốn dự báo doanh số bán hàng cho quý tới. Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu doanh số bán hàng trong quá khứ, xu hướng thị trường và các yếu tố mùa vụ để đưa ra ước tính?

  • A. Phương pháp Delphi (Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia)
  • B. Phương pháp dự báo định lượng dựa trên chuỗi thời gian
  • C. Phương pháp thăm dò ý kiến khách hàng
  • D. Phương pháp trực giác của nhà quản lý

Câu 7: Công cụ CRM (Customer Relationship Management) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho đội ngũ bán hàng trong việc quản lý và phát triển mối quan hệ với khách hàng?

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán và kế toán
  • B. Quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng
  • C. Tập trung và quản lý thông tin khách hàng một cách hệ thống
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường

Câu 8: Trong tình huống nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng khó tính, liên tục phàn nàn và tỏ ra không hài lòng. Kỹ năng quan trọng nhất mà nhân viên bán hàng cần thể hiện để giải quyết tình huống này là gì?

  • A. Kỹ năng thuyết phục mạnh mẽ
  • B. Kỹ năng lắng nghe và thấu cảm
  • C. Kỹ năng trình bày sản phẩm hấp dẫn
  • D. Kỹ năng gây áp lực để chốt đơn hàng

Câu 9: Đâu là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa một nhân viên bán hàng trung bình và một nhân viên bán hàng xuất sắc, đặc biệt trong việc duy trì và phát triển doanh số bền vững?

  • A. Kỹ năng giao tiếp hoạt ngôn
  • B. Kiến thức sâu rộng về sản phẩm
  • C. Tư duy phục vụ và đặt khách hàng làm trung tâm
  • D. Khả năng gây ấn tượng ban đầu mạnh mẽ

Câu 10: Một công ty mới tung ra sản phẩm mới và muốn nhanh chóng tiếp cận thị trường mục tiêu. Chiến lược phân phối nào sau đây phù hợp nhất để sản phẩm có thể tiếp cận rộng rãi và nhanh chóng đến tay người tiêu dùng?

  • A. Phân phối rộng rãi (Intensive distribution)
  • B. Phân phối chọn lọc (Selective distribution)
  • C. Phân phối độc quyền (Exclusive distribution)
  • D. Phân phối trực tiếp (Direct distribution)

Câu 11: Trong bối cảnh bán hàng trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để thu hút và giữ chân khách hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất
  • B. Quảng cáo trên truyền hình mạnh mẽ
  • C. Địa điểm cửa hàng thuận tiện
  • D. Trải nghiệm khách hàng trực tuyến (Online customer experience) xuất sắc

Câu 12: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, mục tiêu SMART đóng vai trò quan trọng. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Mang tính thời điểm (Time-bound)
  • B. Có thể đạt được (Achievable)
  • C. Đo lường được (Measurable)
  • D. Cụ thể (Specific)

Câu 13: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh có thể xảy ra. Loại xung đột nào xảy ra khi các thành viên kênh ở cùng một cấp độ (ví dụ: hai nhà bán lẻ) cạnh tranh trực tiếp với nhau?

  • A. Xung đột chiều dọc (Vertical conflict)
  • B. Xung đột chiều ngang (Horizontal conflict)
  • C. Xung đột đa kênh (Multichannel conflict)
  • D. Xung đột tiềm ẩn (Latent conflict)

Câu 14: Để tăng cường động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng và mang lại hiệu quả cao trong việc khuyến khích nhân viên đạt và vượt mục tiêu doanh số?

  • A. Chính sách hoa hồng và thưởng hiệu suất hấp dẫn
  • B. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng bán hàng hàng tuần
  • C. Cung cấp văn phòng làm việc tiện nghi và hiện đại
  • D. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động bán hàng

Câu 15: Trong quá trình bán hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp so với bán hàng B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Ảnh hưởng từ người nổi tiếng và trào lưu xã hội
  • B. Thiết kế sản phẩm bắt mắt và bao bì hấp dẫn
  • C. Cảm xúc và yếu tố cá nhân của người mua
  • D. Giá trị kinh tế và lợi ích kinh doanh (Return on Investment - ROI)

Câu 16: Kỹ năng kể chuyện (storytelling) ngày càng được coi trọng trong bán hàng hiện đại. Lợi ích chính của việc sử dụng kỹ năng kể chuyện trong bán hàng là gì?

  • A. Giảm thời gian trình bày sản phẩm
  • B. Tạo kết nối cảm xúc và tăng tính thuyết phục
  • C. Che giấu nhược điểm của sản phẩm
  • D. Đánh lạc hướng khách hàng khỏi vấn đề giá cả

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi bán hàng, chỉ số nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp nhất về mức độ tăng trưởng doanh số do chương trình khuyến mãi đó mang lại?

  • A. Chi phí thực hiện chương trình khuyến mãi
  • B. Số lượng khách hàng tiếp cận chương trình khuyến mãi
  • C. Tăng trưởng doanh số trong thời gian khuyến mãi (Sales lift)
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu sau khuyến mãi

Câu 18: Trong quản lý bán hàng, "phễu bán hàng" (sales funnel) là một công cụ quan trọng. Giai đoạn nào trong phễu bán hàng tập trung vào việc xây dựng lòng tin và chứng minh giá trị của giải pháp cho khách hàng tiềm năng?

  • A. Tiếp cận (Prospecting)
  • B. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (Lead nurturing)
  • C. Chốt đơn hàng (Closing)
  • D. Duy trì quan hệ (Customer retention)

Câu 19: Đạo đức bán hàng đóng vai trò ngày càng quan trọng. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức trong bán hàng?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh
  • B. Tặng quà cho khách hàng nhân dịp lễ tết
  • C. Cung cấp thông tin sai lệch về tính năng sản phẩm để chốt đơn hàng
  • D. Sử dụng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn

Câu 20: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây trong quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên?

  • A. Yêu cầu kinh nghiệm bán hàng dày dặn
  • B. Tập trung đào tạo kiến thức sản phẩm chuyên sâu
  • C. Ưu tiên tuyển dụng người có ngoại hình ưa nhìn
  • D. Chú trọng phát triển kỹ năng mềm và tư duy phục vụ khách hàng

Câu 21: Trong môi trường bán hàng đa kênh (omnichannel), trải nghiệm khách hàng cần được thiết kế như thế nào để đảm bảo tính nhất quán và liền mạch?

  • A. Khác biệt và tùy biến cho từng kênh
  • B. Tích hợp và nhất quán trên tất cả các kênh
  • C. Tập trung vào kênh trực tuyến là chính
  • D. Ưu tiên kênh bán hàng truyền thống

Câu 22: Khi phân khúc thị trường mục tiêu cho sản phẩm mới, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để chia thị trường dựa trên lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng?

  • A. Phân khúc theo địa lý (Geographic segmentation)
  • B. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic segmentation)
  • C. Phân khúc theo tâm lý (Psychographic segmentation)
  • D. Phân khúc theo hành vi (Behavioral segmentation)

Câu 23: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả làm việc?

  • A. Tập trung 80% thời gian vào 20% khách hàng hoặc hoạt động mang lại doanh thu cao nhất
  • B. Dành 80% thời gian cho việc lập kế hoạch và 20% cho thực hiện
  • C. Phân bổ đều thời gian cho tất cả các khách hàng và hoạt động
  • D. Dành 80% thời gian cho việc học hỏi và 20% cho bán hàng

Câu 24: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ, phương pháp khảo sát nào sau đây thường được sử dụng để thu thập phản hồi định lượng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Phỏng vấn sâu khách hàng
  • B. Khảo sát CSAT (Customer Satisfaction Score) trực tuyến
  • C. Thảo luận nhóm khách hàng
  • D. Phân tích đánh giá trên mạng xã hội

Câu 25: Trong chiến lược giá, "định giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào thì phù hợp nhất?

  • A. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao về giá
  • B. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
  • C. Khi sản phẩm dễ dàng bị sao chép bởi đối thủ
  • D. Khi tung ra sản phẩm mới, độc đáo và ít cạnh tranh

Câu 26: Vai trò của người quản lý bán hàng cấp khu vực (Regional Sales Manager) thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Quản lý đội ngũ bán hàng, lập kế hoạch và đạt mục tiêu doanh số khu vực
  • B. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể cho doanh nghiệp
  • C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
  • D. Quản lý quan hệ với các nhà cung cấp

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả của buổi thuyết trình bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thu hút và duy trì sự tập trung của khách hàng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc
  • B. Chỉ tập trung vào trình bày tính năng sản phẩm
  • C. Sử dụng hình ảnh trực quan, video và yếu tố tương tác
  • D. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian

Câu 28: Trong quản lý hiệu suất bán hàng, việc phân tích "độ lệch doanh số" (sales variance) giúp nhà quản lý nhận biết điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
  • B. Sự khác biệt giữa doanh số thực tế và mục tiêu đã đề ra
  • C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới
  • D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại

Câu 29: Khi khách hàng tiềm năng đưa ra câu hỏi khó hoặc mang tính thách thức, phản ứng chuyên nghiệp nhất của nhân viên bán hàng nên là gì?

  • A. Tránh né hoặc lảng tránh câu hỏi
  • B. Trả lời một cách mơ hồ và không chắc chắn
  • C. Tấn công ngược lại khách hàng vì câu hỏi khó
  • D. Trả lời trung thực, rõ ràng và tự tin, ngay cả khi không có câu trả lời ngay lập tức

Câu 30: Để kết thúc một cuộc gọi bán hàng qua điện thoại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, nhân viên bán hàng nên làm gì trước khi gác máy?

  • A. Gác máy ngay sau khi đạt được mục tiêu
  • B. Tiếp tục giới thiệu thêm sản phẩm khác
  • C. Xác nhận lại các bước tiếp theo và cảm ơn khách hàng
  • D. Yêu cầu khách hàng đưa ra quyết định mua ngay lập tức

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng, thay vì chỉ đơn thuần thực hiện giao dịch mua bán?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty sản xuất phần mềm đang muốn mở rộng thị trường sang các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sẽ hiệu quả nhất để nhân viên kinh doanh có thể nhanh chóng tiếp cận và giới thiệu sản phẩm đến số lượng lớn khách hàng tiềm năng trong phân khúc này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quy trình bán hàng chuyên nghiệp thường bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây tập trung vào việc tìm hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn và vấn đề của khách hàng tiềm năng, từ đó xác định xem sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có thể đáp ứng được những điều đó hay không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng, nhà quản lý cần sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). Chỉ số nào sau đây phản ánh rõ nhất khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế của nhân viên bán hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong quá trình đàm phán bán hàng, khách hàng đưa ra phản đối về giá sản phẩm quá cao so với ngân sách của họ. Kỹ thuật xử lý phản đối nào sau đây giúp nhân viên bán hàng tập trung vào việc làm nổi bật giá trị tổng thể mà sản phẩm mang lại, thay vì chỉ giảm giá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một doanh nghiệp muốn dự báo doanh số bán hàng cho quý tới. Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu doanh số bán hàng trong quá khứ, xu hướng thị trường và các yếu tố mùa vụ để đưa ra ước tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công cụ CRM (Customer Relationship Management) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho đội ngũ bán hàng trong việc quản lý và phát triển mối quan hệ với khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong tình huống nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng khó tính, liên tục phàn nàn và tỏ ra không hài lòng. Kỹ năng quan trọng nhất mà nhân viên bán hàng cần thể hiện để giải quyết tình huống này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đâu là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa một nhân viên bán hàng trung bình và một nhân viên bán hàng xuất sắc, đặc biệt trong việc duy trì và phát triển doanh số bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một công ty mới tung ra sản phẩm mới và muốn nhanh chóng tiếp cận thị trường mục tiêu. Chiến lược phân phối nào sau đây phù hợp nhất để sản phẩm có thể tiếp cận rộng rãi và nhanh chóng đến tay người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong bối cảnh bán hàng trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để thu hút và giữ chân khách hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, mục tiêu SMART đóng vai trò quan trọng. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh có thể xảy ra. Loại xung đột nào xảy ra khi các thành viên kênh ở cùng một cấp độ (ví dụ: hai nhà bán lẻ) cạnh tranh trực tiếp với nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để tăng cường động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng và mang lại hiệu quả cao trong việc khuyến khích nhân viên đạt và vượt mục tiêu doanh số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quá trình bán hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp so với bán hàng B2C (Business-to-Consumer)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Kỹ năng kể chuyện (storytelling) ngày càng được coi trọng trong bán hàng hiện đại. Lợi ích chính của việc sử dụng kỹ năng kể chuyện trong bán hàng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi bán hàng, chỉ số nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp nhất về mức độ tăng trưởng doanh số do chương trình khuyến mãi đó mang lại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quản lý bán hàng, 'phễu bán hàng' (sales funnel) là một công cụ quan trọng. Giai đoạn nào trong phễu bán hàng tập trung vào việc xây dựng lòng tin và chứng minh giá trị của giải pháp cho khách hàng tiềm năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đạo đức bán hàng đóng vai trò ngày càng quan trọng. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức trong bán hàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây trong quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong môi trường bán hàng đa kênh (omnichannel), trải nghiệm khách hàng cần được thiết kế như thế nào để đảm bảo tính nhất quán và liền mạch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân khúc thị trường mục tiêu cho sản phẩm mới, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để chia thị trường dựa trên lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả làm việc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ, phương pháp khảo sát nào sau đây thường được sử dụng để thu thập phản hồi định lượng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong chiến lược giá, 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào thì phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vai trò của người quản lý bán hàng cấp khu vực (Regional Sales Manager) thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả của buổi thuyết trình bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thu hút và duy trì sự tập trung của khách hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quản lý hiệu suất bán hàng, việc phân tích 'độ lệch doanh số' (sales variance) giúp nhà quản lý nhận biết điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi khách hàng tiềm năng đưa ra câu hỏi khó hoặc mang tính thách thức, phản ứng chuyên nghiệp nhất của nhân viên bán hàng nên là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để kết thúc một cuộc gọi bán hàng qua điện thoại một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, nhân viên bán hàng nên làm gì trước khi gác máy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 04

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Hiện tại, họ chỉ bán hàng trực tiếp tại showroom của công ty. Để tiếp cận nhiều khách hàng hơn ở các khu vực địa lý khác nhau, kênh phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để công ty mở rộng phạm vi tiếp cận mà vẫn duy trì được kiểm soát về mặt thương hiệu và chất lượng dịch vụ?

  • A. Bán hàng qua các đại lý độc quyền nhỏ lẻ trên toàn quốc.
  • B. Mở rộng hệ thống showroom trực thuộc công ty tại các thành phố lớn.
  • C. Phân phối sản phẩm qua các sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada.
  • D. Bán hàng thông qua các nhà bán buôn để tiếp cận thị trường rộng lớn.

Câu 2: Trong quá trình đàm phán với khách hàng doanh nghiệp về hợp đồng cung cấp thiết bị văn phòng, nhân viên bán hàng nhận thấy khách hàng liên tục nhấn mạnh vào yếu tố "giá cả" và so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Để ứng phó hiệu quả với tình huống này, nhân viên bán hàng nên tập trung vào điều gì trong phần trình bày tiếp theo?

  • A. Đề xuất giảm giá ngay lập tức để giữ chân khách hàng.
  • B. Tránh đề cập đến giá cả và chuyển sang giới thiệu các tính năng khác của sản phẩm.
  • C. Nhấn mạnh vào tổng giá trị mà sản phẩm mang lại, bao gồm chất lượng, dịch vụ hậu mãi và giải pháp tùy chỉnh.
  • D. Tấn công trực tiếp vào điểm yếu của đối thủ cạnh tranh để làm nổi bật lợi thế giá.

Câu 3: Một công ty mới tham gia thị trường phần mềm quản lý bán hàng (CRM). Phân khúc thị trường mục tiêu ban đầu của họ là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Chiến lược định giá nào sau đây có thể giúp công ty nhanh chóng thu hút khách hàng và giành thị phần trong giai đoạn đầu?

  • A. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing) với mức giá thấp hơn đáng kể so với đối thủ.
  • B. Định giá hớt váng (Price Skimming) với mức giá cao để tối đa hóa lợi nhuận ban đầu.
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing) ngang bằng với mức giá trung bình của thị trường.
  • D. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus Pricing) dựa trên chi phí sản xuất và biên lợi nhuận mong muốn.

Câu 4: Trong mô hình "phễu bán hàng" (Sales Funnel), giai đoạn "Đánh giá" (Evaluation) thường diễn ra sau giai đoạn nào và tập trung vào hoạt động chính nào?

  • A. Sau giai đoạn "Tiếp cận" (Prospecting), tập trung vào xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
  • B. Sau giai đoạn "Tìm hiểu nhu cầu" (Needs Analysis), tập trung vào chứng minh giá trị và giải pháp sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.
  • C. Sau giai đoạn "Chốt đơn hàng" (Closing), tập trung vào duy trì và phát triển mối quan hệ sau bán hàng.
  • D. Sau giai đoạn "Mở đầu" (Approach), tập trung vào giới thiệu công ty và sản phẩm một cách tổng quan.

Câu 5: Một nhân viên bán hàng sử dụng kỹ thuật "bán hàng gia tăng" (Upselling) khi nào?

  • A. Khi khách hàng từ chối mua sản phẩm ban đầu và nhân viên bán hàng đề xuất một sản phẩm rẻ hơn.
  • B. Khi khách hàng đã đồng ý mua sản phẩm và nhân viên bán hàng cung cấp thêm dịch vụ hậu mãi.
  • C. Khi khách hàng đang cân nhắc mua một sản phẩm cụ thể và nhân viên bán hàng gợi ý một phiên bản cao cấp hơn với nhiều tính năng hơn.
  • D. Khi khách hàng chưa quyết định mua sản phẩm nào và nhân viên bán hàng giới thiệu tất cả các sản phẩm có sẵn.

Câu 6: Chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng (KPI) nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động bán hàng?

  • A. Giá trị doanh số bán hàng (Sales Revenue).
  • B. Số lượng cuộc gọi bán hàng (Sales Calls Made).
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate).
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score).

Câu 7: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo "Ủy thác" (Delegating) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây?

  • A. Khi nhân viên bán hàng mới vào nghề và cần sự hướng dẫn sát sao.
  • B. Khi công ty đang đối mặt với khủng hoảng và cần ra quyết định nhanh chóng.
  • C. Khi cần duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với mọi hoạt động bán hàng.
  • D. Khi đội ngũ bán hàng là những người giàu kinh nghiệm, có năng lực tự quản lý và động lực làm việc cao.

Câu 8: Một doanh nghiệp áp dụng chính sách "chiết khấu số lượng" (Quantity Discount) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng trung thành.
  • B. Giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho do sản xuất dư thừa.
  • C. Khuyến khích khách hàng mua số lượng lớn sản phẩm, từ đó tăng tổng doanh số.
  • D. Thu hút khách hàng mới bằng cách giảm giá sản phẩm.

Câu 9: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng (Customer Relationship Management - CRM), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên gửi email quảng cáo sản phẩm mới tới khách hàng.
  • B. Lắng nghe phản hồi của khách hàng và chủ động giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá hấp dẫn.
  • D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để phân tích hành vi mua sắm.

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, kỹ năng "bán hàng giải pháp" (Solution Selling) trở nên quan trọng hơn so với "bán hàng sản phẩm" (Product Selling) vì lý do chính nào?

  • A. Bán hàng sản phẩm dễ dàng hơn và tốn ít thời gian hơn.
  • B. Khách hàng ngày nay ít quan tâm đến giải pháp và chỉ tập trung vào giá sản phẩm.
  • C. Bán hàng giải pháp đòi hỏi nhân viên bán hàng phải có kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
  • D. Bán hàng giải pháp tập trung vào việc giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng, tạo ra giá trị gia tăng.

Câu 11: Một nhân viên bán hàng sử dụng câu hỏi "Mở" (Open-ended questions) trong giai đoạn "Tìm hiểu nhu cầu" (Needs Analysis) của quy trình bán hàng nhằm mục đích gì?

  • A. Xác nhận thông tin đã biết về khách hàng một cách nhanh chóng.
  • B. Thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc về nhu cầu, mong muốn và vấn đề của khách hàng.
  • C. Dẫn dắt khách hàng đến việc chấp nhận giải pháp sản phẩm một cách trực tiếp.
  • D. Kiểm soát cuộc trò chuyện và giữ cho cuộc đối thoại đi đúng hướng.

Câu 12: Trong tình huống khách hàng tiềm năng đưa ra phản đối "Tôi không có ngân sách cho sản phẩm này", phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng là thiếu chuyên nghiệp và có thể làm mất cơ hội bán hàng?

  • A. Hỏi khách hàng về ngân sách dự kiến của họ để tìm giải pháp phù hợp hơn.
  • B. Tìm hiểu xem yếu tố "ngân sách" có phải là rào cản duy nhất hay còn vấn đề nào khác.
  • C. Phản bác lại rằng "Sản phẩm của chúng tôi đáng giá từng đồng" và tiếp tục thuyết trình.
  • D. Đề xuất các phương án thanh toán linh hoạt hoặc gói sản phẩm với mức giá khác nhau.

Câu 13: Phương pháp "bán hàng chéo" (Cross-selling) khác với "bán hàng gia tăng" (Upselling) ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Bán hàng chéo đề xuất các sản phẩm/dịch vụ khác loại nhưng liên quan đến sản phẩm khách hàng đã mua, trong khi bán hàng gia tăng đề xuất phiên bản cao cấp hơn của cùng sản phẩm.
  • B. Bán hàng chéo tập trung vào khách hàng mới, còn bán hàng gia tăng tập trung vào khách hàng hiện tại.
  • C. Bán hàng chéo thường được thực hiện trước khi khách hàng quyết định mua, còn bán hàng gia tăng sau khi khách hàng đã mua.
  • D. Bán hàng chéo chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, còn bán hàng gia tăng chỉ áp dụng cho dịch vụ.

Câu 14: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) có thể phát sinh khi nào?

  • A. Khi các thành viên kênh phân phối hợp tác chặt chẽ và chia sẻ thông tin.
  • B. Khi các thành viên kênh phân phối cạnh tranh với nhau để tiếp cận cùng một nhóm khách hàng hoặc thị trường.
  • C. Khi nhà sản xuất tăng cường hỗ trợ và đào tạo cho các nhà phân phối.
  • D. Khi chính sách giá của nhà sản xuất được áp dụng thống nhất trên toàn bộ kênh phân phối.

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi bán hàng, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo khuyến mãi (Ad Impressions).
  • B. Lưu lượng truy cập website trong thời gian khuyến mãi (Website Traffic).
  • C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số bán hàng trong thời gian khuyến mãi so với trước đó.
  • D. Số lượng khách hàng mới đăng ký nhận thông tin khuyến mãi (New Subscribers).

Câu 16: Trong quản lý bán hàng cá nhân (Personal Selling), yếu tố "sự tin tưởng" (Trust) giữa nhân viên bán hàng và khách hàng có vai trò như thế nào?

  • A. Sự tin tưởng không quan trọng bằng giá cả và chất lượng sản phẩm.
  • B. Sự tin tưởng chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của mối quan hệ bán hàng.
  • C. Sự tin tưởng chỉ cần thiết đối với khách hàng cá nhân, không quan trọng với khách hàng doanh nghiệp.
  • D. Sự tin tưởng là nền tảng để xây dựng mối quan hệ lâu dài, tăng khả năng chốt đơn hàng và duy trì khách hàng trung thành.

Câu 17: Một công ty quyết định chuyển từ mô hình bán hàng truyền thống (chủ yếu qua cửa hàng vật lý) sang mô hình "đa kênh" (Omnichannel). Lợi ích chính mà công ty kỳ vọng đạt được là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng bán hàng vật lý.
  • B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách cung cấp sự linh hoạt và nhất quán trên nhiều kênh tương tác.
  • C. Tăng cường kiểm soát đối với toàn bộ quy trình bán hàng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng và logistics.

Câu 18: Trong việc quản lý hiệu suất đội ngũ bán hàng, việc đặt ra mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Mục tiêu SMART giúp nhân viên bán hàng làm việc ít áp lực hơn.
  • B. Mục tiêu SMART chỉ phù hợp với các công ty lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Mục tiêu SMART giúp đảm bảo mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường, thực tế, liên quan và có thời hạn, từ đó tăng hiệu quả quản lý và động lực cho nhân viên.
  • D. Mục tiêu SMART giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc quản lý bán hàng.

Câu 19: Khi một nhân viên bán hàng gặp phải tình huống khách hàng tiềm năng nói "Tôi cần thời gian suy nghĩ thêm", phản ứng hiệu quả nhất tiếp theo là gì?

  • A. Gây áp lực bằng cách nói "Đây là cơ hội tốt nhất, nếu bỏ lỡ sẽ rất tiếc".
  • B. Bỏ qua phản đối và chuyển sang giai đoạn chốt đơn hàng.
  • C. Thể hiện sự thất vọng và kết thúc cuộc trò chuyện ngay lập tức.
  • D. Tôn trọng quyết định của khách hàng, nhưng hỏi xem họ cần thêm thông tin gì hoặc có điều gì còn băn khoăn để hỗ trợ thêm.

Câu 20: Trong chiến lược "kéo" (Pull Strategy) và "đẩy" (Push Strategy) trong marketing và bán hàng, chiến lược "kéo" tập trung vào hoạt động chính nào?

  • A. Tạo dựng nhu cầu và mong muốn từ phía người tiêu dùng cuối cùng, khiến họ chủ động tìm kiếm và yêu cầu sản phẩm từ các kênh phân phối.
  • B. Tác động trực tiếp vào các kênh phân phối (nhà bán buôn, nhà bán lẻ) để họ chủ động phân phối và bán sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  • C. Kết hợp cả hai hoạt động trên một cách đồng thời và cân bằng.
  • D. Tập trung vào việc giảm giá và khuyến mãi để kích thích nhu cầu mua sắm.

Câu 21: Một công ty sử dụng hệ thống CRM để quản lý thông tin khách hàng. Ứng dụng quan trọng nhất của CRM trong hoạt động bán hàng là gì?

  • A. Tự động hóa việc gửi email marketing hàng loạt.
  • B. Theo dõi hoạt động của nhân viên bán hàng và chấm công.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền chặt dựa trên dữ liệu và lịch sử tương tác.
  • D. Tạo báo cáo thống kê doanh số bán hàng và phân tích thị trường.

Câu 22: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, phẩm chất nào sau đây là quan trọng hơn kinh nghiệm làm việc trước đây?

  • A. Kinh nghiệm bán hàng ít nhất 5 năm trong ngành.
  • B. Thái độ tích cực, khả năng học hỏi nhanh và tinh thần trách nhiệm cao.
  • C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với khách hàng tiềm năng.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm bán hàng.

Câu 23: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, hình thức khen thưởng và công nhận nào sau đây có tác động lâu dàisâu sắc hơn?

  • A. Thưởng tiền mặt hoặc hiện vật có giá trị cao.
  • B. Tăng lương hoặc hoa hồng bán hàng.
  • C. Tổ chức các chuyến du lịch hoặc sự kiện giải trí cho đội ngũ.
  • D. Công nhận thành tích xuất sắc trước toàn công ty, cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.

Câu 24: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc "Pareto" (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả?

  • A. Tập trung 80% thời gian và nỗ lực vào 20% khách hàng hoặc hoạt động mang lại 80% doanh số.
  • B. Phân bổ thời gian đều cho tất cả các hoạt động bán hàng để đảm bảo sự cân bằng.
  • C. Dành 80% thời gian cho việc lập kế hoạch và 20% thời gian cho việc thực hiện bán hàng.
  • D. Ưu tiên 80% thời gian cho việc tìm kiếm khách hàng mới và 20% thời gian cho việc chăm sóc khách hàng cũ.

Câu 25: Khi trình bày sản phẩm cho khách hàng, nhân viên bán hàng nên ưu tiên tập trung vào "lợi ích" (Benefits) hơn là "tính năng" (Features) vì sao?

  • A. Tính năng sản phẩm dễ dàng chứng minh hơn lợi ích.
  • B. Khách hàng thường quan tâm đến tính năng kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
  • C. Lợi ích sản phẩm trực tiếp giải quyết nhu cầu và mong muốn của khách hàng, tạo động lực mua hàng mạnh mẽ hơn.
  • D. Trình bày tính năng sản phẩm thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu của nhân viên bán hàng.

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, vai trò của nhân viên bán hàng trực tiếp (face-to-face sales) có thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò của nhân viên bán hàng trực tiếp trở nên ít quan trọng hơn và dần bị thay thế bởi các kênh trực tuyến.
  • B. Vai trò của nhân viên bán hàng trực tiếp chuyển từ giao dịch đơn thuần sang tư vấn, xây dựng mối quan hệ và cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa.
  • C. Vai trò của nhân viên bán hàng trực tiếp không thay đổi và vẫn giữ nguyên tầm quan trọng như trước.
  • D. Vai trò của nhân viên bán hàng trực tiếp chỉ còn giới hạn ở việc hỗ trợ kỹ thuật và xử lý khiếu nại.

Câu 27: Để xây dựng "thương hiệu cá nhân" (Personal Branding) cho nhân viên bán hàng, hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất trên mạng xã hội chuyên nghiệp LinkedIn?

  • A. Chia sẻ liên tục các bài đăng quảng cáo sản phẩm của công ty.
  • B. Kết nối với càng nhiều người càng tốt, kể cả những người không liên quan đến ngành nghề.
  • C. Chia sẻ kiến thức chuyên môn, quan điểm cá nhân về ngành, tương tác với các bài viết của người khác và xây dựng mạng lưới quan hệ chất lượng.
  • D. Sử dụng LinkedIn chỉ để tìm kiếm khách hàng tiềm năng và gửi tin nhắn chào hàng.

Câu 28: Trong quản lý rủi ro bán hàng, rủi ro "mất khách hàng chủ chốt" (Key Account Churn) có mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng hơn so với rủi ro "không đạt chỉ tiêu doanh số" (Sales Target Miss) vì lý do chính nào?

  • A. Rủi ro không đạt chỉ tiêu doanh số xảy ra thường xuyên hơn rủi ro mất khách hàng chủ chốt.
  • B. Rủi ro không đạt chỉ tiêu doanh số dễ dàng khắc phục hơn rủi ro mất khách hàng chủ chốt.
  • C. Rủi ro không đạt chỉ tiêu doanh số ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của nhân viên bán hàng.
  • D. Rủi ro mất khách hàng chủ chốt có thể gây sụt giảm doanh thu lớn, ảnh hưởng đến uy tín và mối quan hệ lâu dài, thậm chí đe dọa sự tồn tại của doanh nghiệp.

Câu 29: Để nâng cao kỹ năng "lắng nghe chủ động" (Active Listening) trong bán hàng, nhân viên bán hàng cần thực hành điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng và bỏ qua những chi tiết nhỏ.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính và thể hiện sự đồng cảm.
  • C. Ngắt lời khách hàng khi cần thiết để đưa ra ý kiến hoặc giải pháp.
  • D. Lắng nghe một cách thụ động và ghi chép lại thông tin mà không cần tương tác.

Câu 30: Trong quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng, bước "thu thập thông tin" (Gathering Information) đóng vai trò quyết định đến hiệu quả giải quyết vấn đề vì sao?

  • A. Thu thập thông tin giúp kéo dài thời gian xử lý khiếu nại và làm dịu sự tức giận của khách hàng.
  • B. Thu thập thông tin giúp đổ lỗi cho khách hàng về vấn đề phát sinh.
  • C. Thu thập thông tin đầy đủ và chính xác giúp xác định rõ bản chất vấn đề, nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp phù hợp, thỏa đáng.
  • D. Thu thập thông tin chỉ là thủ tục hành chính và không ảnh hưởng đến kết quả xử lý khiếu nại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Hiện tại, họ chỉ bán hàng trực tiếp tại showroom của công ty. Để tiếp cận nhiều khách hàng hơn ở các khu vực địa lý khác nhau, kênh phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để công ty *mở rộng* phạm vi tiếp cận mà vẫn duy trì được kiểm soát về mặt thương hiệu và chất lượng dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong quá trình đàm phán với khách hàng doanh nghiệp về hợp đồng cung cấp thiết bị văn phòng, nhân viên bán hàng nhận thấy khách hàng liên tục nhấn mạnh vào yếu tố 'giá cả' và so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Để ứng phó hiệu quả với tình huống này, nhân viên bán hàng nên tập trung vào điều gì trong phần trình bày tiếp theo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một công ty mới tham gia thị trường phần mềm quản lý bán hàng (CRM). Phân khúc thị trường mục tiêu ban đầu của họ là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Chiến lược định giá nào sau đây có thể giúp công ty *nhanh chóng* thu hút khách hàng và giành thị phần trong giai đoạn đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong mô hình 'phễu bán hàng' (Sales Funnel), giai đoạn 'Đánh giá' (Evaluation) thường diễn ra sau giai đoạn nào và *tập trung* vào hoạt động chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhân viên bán hàng sử dụng kỹ thuật 'bán hàng gia tăng' (Upselling) khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng (KPI) nào sau đây phản ánh *trực tiếp* khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động bán hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo 'Ủy thác' (Delegating) phù hợp nhất với tình huống nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một doanh nghiệp áp dụng chính sách 'chiết khấu số lượng' (Quantity Discount) nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng (Customer Relationship Management - CRM), hoạt động nào sau đây được xem là *quan trọng nhất*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, kỹ năng 'bán hàng giải pháp' (Solution Selling) trở nên quan trọng hơn so với 'bán hàng sản phẩm' (Product Selling) vì lý do chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một nhân viên bán hàng sử dụng câu hỏi 'Mở' (Open-ended questions) trong giai đoạn 'Tìm hiểu nhu cầu' (Needs Analysis) của quy trình bán hàng nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong tình huống khách hàng tiềm năng đưa ra phản đối 'Tôi không có ngân sách cho sản phẩm này', phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng là *thiếu chuyên nghiệp* và có thể làm mất cơ hội bán hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phương pháp 'bán hàng chéo' (Cross-selling) khác với 'bán hàng gia tăng' (Upselling) ở điểm nào *cơ bản nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) có thể phát sinh khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi bán hàng, chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất* để xem xét?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong quản lý bán hàng cá nhân (Personal Selling), yếu tố 'sự tin tưởng' (Trust) giữa nhân viên bán hàng và khách hàng có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một công ty quyết định chuyển từ mô hình bán hàng truyền thống (chủ yếu qua cửa hàng vật lý) sang mô hình 'đa kênh' (Omnichannel). Lợi ích *chính* mà công ty kỳ vọng đạt được là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong việc quản lý hiệu suất đội ngũ bán hàng, việc đặt ra mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi một nhân viên bán hàng gặp phải tình huống khách hàng tiềm năng nói 'Tôi cần thời gian suy nghĩ thêm', phản ứng *hiệu quả nhất* tiếp theo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong chiến lược 'kéo' (Pull Strategy) và 'đẩy' (Push Strategy) trong marketing và bán hàng, chiến lược 'kéo' tập trung vào hoạt động chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một công ty sử dụng hệ thống CRM để quản lý thông tin khách hàng. Ứng dụng *quan trọng nhất* của CRM trong hoạt động bán hàng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, phẩm chất nào sau đây là *quan trọng hơn* kinh nghiệm làm việc trước đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, hình thức khen thưởng và công nhận nào sau đây có tác động *lâu dài* và *sâu sắc* hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc 'Pareto' (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi trình bày sản phẩm cho khách hàng, nhân viên bán hàng nên ưu tiên tập trung vào 'lợi ích' (Benefits) hơn là 'tính năng' (Features) vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, vai trò của nhân viên bán hàng trực tiếp (face-to-face sales) có thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để xây dựng 'thương hiệu cá nhân' (Personal Branding) cho nhân viên bán hàng, hoạt động nào sau đây là *hiệu quả nhất* trên mạng xã hội chuyên nghiệp LinkedIn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quản lý rủi ro bán hàng, rủi ro 'mất khách hàng chủ chốt' (Key Account Churn) có mức độ ảnh hưởng *nghiêm trọng* hơn so với rủi ro 'không đạt chỉ tiêu doanh số' (Sales Target Miss) vì lý do chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để nâng cao kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (Active Listening) trong bán hàng, nhân viên bán hàng cần thực hành điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng, bước 'thu thập thông tin' (Gathering Information) đóng vai trò *quyết định* đến hiệu quả giải quyết vấn đề vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 05

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị y tế đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển. Quyết định lựa chọn kênh phân phối nào (trực tiếp, gián tiếp, hỗn hợp) sẽ chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chiến lược giá sản phẩm của công ty
  • B. Quy mô đội ngũ bán hàng hiện tại của công ty
  • C. Đặc điểm về hạ tầng và môi trường kinh doanh tại các thị trường mục tiêu
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu của công ty trên thị trường quốc tế

Câu 2: Trong tình huống khách hàng tiềm năng liên tục trì hoãn việc ra quyết định mua hàng với lý do "Tôi cần thêm thời gian suy nghĩ", người bán hàng nên áp dụng kỹ năng nào sau đây để thúc đẩy quá trình bán hàng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp?

  • A. Liên tục gọi điện và gửi email nhắc nhở khách hàng
  • B. Đặt ra một thời hạn chót cho ưu đãi hoặc khuyến mại hiện tại
  • C. Giảm giá sản phẩm để tạo sự hấp dẫn hơn
  • D. Chấp nhận yêu cầu của khách hàng và chờ đợi họ tự liên hệ lại

Câu 3: Một doanh nghiệp B2B chuyên cung cấp giải pháp phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng chính thức đang giảm sút. Để phân tích và xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận quản lý bán hàng nên tập trung vào việc đánh giá chỉ số KPI nào sau đây?

  • A. Giá trị trung bình của đơn hàng (Average Order Value - AOV)
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate)
  • D. Chi phí thu hút một khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)

Câu 4: Trong quá trình đàm phán với khách hàng về một hợp đồng lớn, người bán hàng nhận thấy khách hàng có xu hướng tập trung quá nhiều vào việc giảm giá mà ít quan tâm đến giá trị gia tăng và lợi ích dài hạn mà sản phẩm/dịch vụ mang lại. Chiến lược tiếp cận nào sau đây sẽ giúp người bán hàng chuyển hướng cuộc đàm phán sang tập trung vào giá trị?

  • A. Chấp nhận giảm giá để nhanh chóng đạt được thỏa thuận
  • B. Tấn công vào điểm yếu của đối thủ cạnh tranh để hạ thấp lựa chọn của khách hàng
  • C. Giữ im lặng và chờ đợi khách hàng đưa ra đề xuất tiếp theo
  • D. Tập trung trình bày về lợi ích, giá trị gia tăng và ROI mà sản phẩm/dịch vụ mang lại

Câu 5: Một công ty mới tham gia thị trường điện thoại thông minh với một sản phẩm có tính năng độc đáo nhưng thương hiệu chưa được biết đến. Để xây dựng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng trong giai đoạn đầu, chiến lược bán hàng nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Chiến lược bán hàng đại trà thông qua quảng cáo trên truyền hình và báo chí
  • B. Chiến lược tập trung vào trải nghiệm khách hàng và truyền miệng thông qua các chương trình dùng thử và sự kiện ra mắt sản phẩm
  • C. Chiến lược bán hàng trực tiếp đến các nhà phân phối lớn để nhanh chóng phủ rộng thị trường
  • D. Chiến lược giảm giá sâu để cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu lớn

Câu 6: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc phân chia khách hàng thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: khách hàng tiềm năng, khách hàng mới, khách hàng trung thành) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Đánh giá hiệu quả làm việc của từng nhân viên bán hàng
  • B. Xác định mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ
  • C. Cá nhân hóa và tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và phục vụ từng nhóm khách hàng
  • D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai

Câu 7: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số của mình đang có dấu hiệu chững lại trong khi thị trường vẫn đang phát triển. Để cải thiện tình hình, hành động nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng cường gọi điện thoại và gửi email chào hàng đến khách hàng tiềm năng
  • B. Giảm giá sản phẩm để kích cầu mua sắm
  • C. Thay đổi hoàn toàn phương pháp bán hàng hiện tại
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng, thu thập phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh chiến lược tiếp cận

Câu 8: Trong quy trình quản lý khiếu nại của khách hàng, bước quan trọng nhất để biến trải nghiệm tiêu cực thành cơ hội xây dựng lòng trung thành là:

  • A. Nhanh chóng phản hồi khiếu nại của khách hàng
  • B. Đưa ra lời xin lỗi tiêu chuẩn và hứa sẽ cải thiện
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề và thể hiện sự đồng cảm, quan tâm chân thành đến khách hàng
  • D. Đền bù thiệt hại cho khách hàng bằng các hình thức khuyến mại

Câu 9: Để đo lường hiệu quả của một chương trình khuyến mại mới triển khai, chỉ số nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và trực tiếp nhất?

  • A. Chi phí truyền thông cho chương trình khuyến mại
  • B. Doanh số bán hàng tăng thêm trong thời gian khuyến mại
  • C. Số lượng khách hàng mới biết đến thương hiệu
  • D. Mức độ thảo luận về chương trình trên mạng xã hội

Câu 10: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng đang muốn mở rộng kênh phân phối trực tuyến (online). Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (TMĐT) nào sẽ phù hợp nhất cho giai đoạn bắt đầu, khi công ty chưa có nhiều kinh nghiệm về bán hàng trực tuyến?

  • A. Xây dựng website TMĐT riêng và tự triển khai marketing
  • B. Hợp tác độc quyền với một sàn TMĐT nhỏ để được ưu tiên
  • C. Tham gia các sàn TMĐT lớn (ví dụ: Shopee, Lazada) để tận dụng hạ tầng và lượng truy cập sẵn có
  • D. Chỉ tập trung bán hàng qua mạng xã hội (Facebook, Instagram) để tiết kiệm chi phí

Câu 11: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo ứng viên có khả năng thành công lâu dài trong công việc?

  • A. Kinh nghiệm bán hàng dày dặn trong ngành
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với khách hàng tiềm năng
  • C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục bẩm sinh
  • D. Khả năng học hỏi nhanh, thích nghi và tinh thần cầu tiến

Câu 12: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng, người bán hàng nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây sau khi hoàn tất giao dịch bán hàng?

  • A. Ngay lập tức chuyển sang tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới
  • B. Gửi email cảm ơn tự động sau giao dịch
  • C. Chủ động liên lạc, thu thập phản hồi và hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ
  • D. Chỉ liên hệ lại khi có chương trình khuyến mại mới

Câu 13: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối (channel conflict) thường phát sinh do:

  • A. Sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp giữa nhà sản xuất và nhà phân phối
  • B. Thay đổi trong nhu cầu và thị hiếu của khách hàng
  • C. Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường
  • D. Mục tiêu khác nhau, cạnh tranh khách hàng và chính sách giá không nhất quán giữa các kênh

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả của các buổi đào tạo bán hàng cho nhân viên mới, phương pháp nào sau đây sẽ giúp tối ưu hóa quá trình học tập và ghi nhớ kiến thức?

  • A. Chỉ tập trung vào đào tạo lý thuyết chuyên sâu về sản phẩm và kỹ năng bán hàng
  • B. Kết hợp đào tạo lý thuyết với các buổi thực hành, đóng vai tình huống (role-playing) và phản hồi trực tiếp
  • C. Giao tài liệu tự học cho nhân viên và kiểm tra kiến thức sau một thời gian
  • D. Mời chuyên gia bên ngoài đến đào tạo một lần duy nhất

Câu 15: Một doanh nghiệp muốn triển khai chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program). Loại hình phần thưởng nào sau đây sẽ có tác dụng mạnh mẽ nhất trong việc duy trì và tăng cường lòng trung thành của khách hàng?

  • A. Giảm giá trực tiếp trên sản phẩm/dịch vụ
  • B. Tặng quà hiện vật phổ thông (ví dụ: áo mưa, mũ bảo hiểm)
  • C. Tích điểm đổi quà theo danh mục cố định
  • D. Phần thưởng được cá nhân hóa dựa trên sở thích và lịch sử mua hàng, mang lại trải nghiệm độc đáo

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho một doanh nghiệp bán lẻ?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường
  • B. Sản phẩm độc đáo và khác biệt
  • C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và nhất quán
  • D. Mạng lưới cửa hàng rộng khắp

Câu 17: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), công cụ công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự kết nối, giao tiếp và theo dõi hiệu suất làm việc?

  • A. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook Groups, Zalo Groups)
  • B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tích hợp tính năng giao tiếp và theo dõi hiệu suất
  • C. Ứng dụng nhắn tin tức thời (ví dụ: Slack, Microsoft Teams)
  • D. Bảng tính Excel và email

Câu 18: Trong chiến lược marketing và bán hàng đa kênh (omni-channel), mục tiêu chính là:

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trên tất cả các kênh
  • B. Giảm chi phí hoạt động của từng kênh bán hàng
  • C. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên nhiều nền tảng
  • D. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác

Câu 19: Để đánh giá tiềm năng thị trường cho một sản phẩm mới, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định lượng đáng tin cậy nhất?

  • A. Khảo sát thị trường quy mô lớn (market survey) với bảng hỏi cấu trúc
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) với khách hàng tiềm năng
  • C. Phân tích dữ liệu bán hàng của các sản phẩm tương tự trên thị trường
  • D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và chiến lược của họ

Câu 20: Trong quản lý bán hàng cá nhân (personal selling), giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ với khách hàng?

  • A. Giai đoạn trình bày và chứng minh sản phẩm (Presentation)
  • B. Giai đoạn tiếp cận ban đầu (Approach)
  • C. Giai đoạn xử lý từ chối (Handling Objections)
  • D. Giai đoạn kết thúc bán hàng (Closing)

Câu 21: Một công ty phần mềm SaaS (Software as a Service) áp dụng mô hình bán hàng dựa trên giá trị (value-based selling). Điều này có nghĩa là đội ngũ bán hàng sẽ tập trung vào:

  • A. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ
  • B. Các tính năng ưu việt của phần mềm
  • C. Giải pháp và lợi ích kinh doanh mà phần mềm mang lại cho từng khách hàng cụ thể
  • D. Mối quan hệ cá nhân tốt đẹp với khách hàng

Câu 22: Để dự báo doanh số bán hàng ngắn hạn (ví dụ: hàng tháng, hàng quý), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng và mang lại độ chính xác tương đối cao?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian (time series analysis) dựa trên dữ liệu doanh số lịch sử
  • B. Nghiên cứu ý kiến chuyên gia (expert opinion)
  • C. Phân tích hồi quy (regression analysis) với nhiều biến số kinh tế vĩ mô
  • D. Phương pháp Delphi

Câu 23: Trong quản lý hiệu suất bán hàng, việc sử dụng hệ thống chỉ tiêu Balanced Scorecard (BSC) giúp doanh nghiệp:

  • A. Đơn giản hóa việc đo lường hiệu suất bán hàng chỉ bằng các chỉ số tài chính
  • B. Tập trung hoàn toàn vào hiệu suất cá nhân của từng nhân viên bán hàng
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các chỉ tiêu định tính trong đánh giá hiệu suất
  • D. Đánh giá hiệu suất bán hàng một cách toàn diện từ nhiều góc độ khác nhau (tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển)

Câu 24: Để xây dựng đội ngũ bán hàng có khả năng tự quản lý và chủ động cao, phong cách lãnh đạo nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian Leadership)
  • B. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive Leadership)
  • C. Lãnh đạo trao quyền (Empowering Leadership)
  • D. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2C, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?

  • A. Giá cả sản phẩm
  • B. Đánh giá và nhận xét của khách hàng khác (customer reviews)
  • C. Hình ảnh và video sản phẩm chất lượng cao
  • D. Chính sách giao hàng và đổi trả linh hoạt

Câu 26: Để tối ưu hóa quy trình bán hàng, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tự động hóa những công đoạn nào sau đây?

  • A. Giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với khách hàng
  • B. Thuyết trình và tư vấn sản phẩm cho khách hàng
  • C. Các công việc hành chính lặp đi lặp lại như nhập liệu, theo dõi tiến độ, gửi email follow-up
  • D. Đàm phán và chốt hợp đồng với khách hàng

Câu 27: Trong quản lý bán hàng theo đội nhóm (team selling), vai trò của trưởng nhóm bán hàng (sales team leader) là:

  • A. Trực tiếp bán hàng cho những khách hàng lớn và quan trọng nhất
  • B. Quản lý hành chính và theo dõi chấm công của các thành viên
  • C. Đào tạo kỹ năng bán hàng cho các thành viên mới
  • D. Điều phối, phối hợp và đảm bảo sự hợp tác hiệu quả giữa các thành viên để đạt mục tiêu chung

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bán hàng quốc tế, doanh nghiệp nên ưu tiên tìm hiểu và đánh giá yếu tố nào sau đây tại thị trường mục tiêu?

  • A. Rủi ro chính trị và pháp lý (Political and Legal Risks)
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Risk)
  • C. Rủi ro văn hóa (Cultural Risk)
  • D. Rủi ro cạnh tranh (Competitive Risk)

Câu 29: Trong mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký (subscription-based business model), chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp?

  • A. Số lượng khách hàng mới đăng ký hàng tháng (New Customer Acquisition)
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Average Revenue Per User - ARPU)
  • C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
  • D. Chi phí thu hút một khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)

Câu 30: Để xây dựng chiến lược giá cạnh tranh, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào sau đây của đối thủ cạnh tranh?

  • A. Thị phần và tốc độ tăng trưởng thị phần của đối thủ
  • B. Cấu trúc chi phí và biên lợi nhuận của đối thủ
  • C. Chiến lược marketing và truyền thông của đối thủ
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm của đối thủ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị y tế đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển. Quyết định lựa chọn kênh phân phối nào (trực tiếp, gián tiếp, hỗn hợp) sẽ chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong tình huống khách hàng tiềm năng liên tục trì hoãn việc ra quyết định mua hàng với lý do 'Tôi cần thêm thời gian suy nghĩ', người bán hàng nên áp dụng kỹ năng nào sau đây để thúc đẩy quá trình bán hàng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một doanh nghiệp B2B chuyên cung cấp giải pháp phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng chính thức đang giảm sút. Để phân tích và xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận quản lý bán hàng nên tập trung vào việc đánh giá chỉ số KPI nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong quá trình đàm phán với khách hàng về một hợp đồng lớn, người bán hàng nhận thấy khách hàng có xu hướng tập trung quá nhiều vào việc giảm giá mà ít quan tâm đến giá trị gia tăng và lợi ích dài hạn mà sản phẩm/dịch vụ mang lại. Chiến lược tiếp cận nào sau đây sẽ giúp người bán hàng chuyển hướng cuộc đàm phán sang tập trung vào giá trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một công ty mới tham gia thị trường điện thoại thông minh với một sản phẩm có tính năng độc đáo nhưng thương hiệu chưa được biết đến. Để xây dựng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng trong giai đoạn đầu, chiến lược bán hàng nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc phân chia khách hàng thành các phân khúc khác nhau (ví dụ: khách hàng tiềm năng, khách hàng mới, khách hàng trung thành) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số của mình đang có dấu hiệu chững lại trong khi thị trường vẫn đang phát triển. Để cải thiện tình hình, hành động nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong quy trình quản lý khiếu nại của khách hàng, bước quan trọng nhất để biến trải nghiệm tiêu cực thành cơ hội xây dựng lòng trung thành là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để đo lường hiệu quả của một chương trình khuyến mại mới triển khai, chỉ số nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và trực tiếp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng đang muốn mở rộng kênh phân phối trực tuyến (online). Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (TMĐT) nào sẽ phù hợp nhất cho giai đoạn bắt đầu, khi công ty chưa có nhiều kinh nghiệm về bán hàng trực tuyến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo ứng viên có khả năng thành công lâu dài trong công việc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng, người bán hàng nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây sau khi hoàn tất giao dịch bán hàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối (channel conflict) thường phát sinh do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả của các buổi đào tạo bán hàng cho nhân viên mới, phương pháp nào sau đây sẽ giúp tối ưu hóa quá trình học tập và ghi nhớ kiến thức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một doanh nghiệp muốn triển khai chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program). Loại hình phần thưởng nào sau đây sẽ có tác dụng mạnh mẽ nhất trong việc duy trì và tăng cường lòng trung thành của khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho một doanh nghiệp bán lẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), công cụ công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự kết nối, giao tiếp và theo dõi hiệu suất làm việc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong chiến lược marketing và bán hàng đa kênh (omni-channel), mục tiêu chính là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để đánh giá tiềm năng thị trường cho một sản phẩm mới, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định lượng đáng tin cậy nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong quản lý bán hàng cá nhân (personal selling), giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ với khách hàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một công ty phần mềm SaaS (Software as a Service) áp dụng mô hình bán hàng dựa trên giá trị (value-based selling). Điều này có nghĩa là đội ngũ bán hàng sẽ tập trung vào:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để dự báo doanh số bán hàng ngắn hạn (ví dụ: hàng tháng, hàng quý), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng và mang lại độ chính xác tương đối cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong quản lý hiệu suất bán hàng, việc sử dụng hệ thống chỉ tiêu Balanced Scorecard (BSC) giúp doanh nghiệp:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để xây dựng đội ngũ bán hàng có khả năng tự quản lý và chủ động cao, phong cách lãnh đạo nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong thương mại điện tử B2C, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến của người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để tối ưu hóa quy trình bán hàng, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tự động hóa những công đoạn nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quản lý bán hàng theo đội nhóm (team selling), vai trò của trưởng nhóm bán hàng (sales team leader) là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bán hàng quốc tế, doanh nghiệp nên ưu tiên tìm hiểu và đánh giá yếu tố nào sau đây tại thị trường mục tiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký (subscription-based business model), chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để xây dựng chiến lược giá cạnh tranh, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào sau đây của đối thủ cạnh tranh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 06

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành phía Nam. Để đạt hiệu quả cao nhất, Giám đốc bán hàng nên ưu tiên lựa chọn kênh phân phối nào sau đây?

  • A. Kênh phân phối trực tiếp (bán hàng online và cửa hàng trực thuộc)
  • B. Kênh phân phối gián tiếp qua hệ thống đại lý và nhà phân phối địa phương
  • C. Kết hợp cả kênh trực tiếp và gián tiếp với tỷ lệ ngang nhau
  • D. Tập trung vào bán hàng cho các dự án bất động sản lớn

Câu 2: Nhân viên bán hàng A liên tục gặp khó khăn trong việc đạt chỉ tiêu doanh số. Quản lý bán hàng đã nhắc nhở và yêu cầu A cải thiện kỹ năng. Theo bạn, kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT mà A cần tập trung phát triển để cải thiện tình hình?

  • A. Kỹ năng sử dụng phần mềm CRM để quản lý dữ liệu khách hàng
  • B. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm một cách hấp dẫn và chuyên nghiệp
  • C. Kỹ năng lắng nghe và đặt câu hỏi để tìm hiểu nhu cầu thực sự của khách hàng
  • D. Kỹ năng xử lý các khiếu nại và phàn nàn từ khách hàng sau bán hàng

Câu 3: Một công ty mới tham gia thị trường điện máy với sản phẩm tủ lạnh thông minh. Để nhanh chóng thu hút khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh ban đầu, chiến lược giá nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (đặt giá thấp hơn đối thủ)
  • B. Chiến lược giá hớt váng (đặt giá cao cho phân khúc khách hàng cao cấp)
  • C. Chiến lược giá cạnh tranh (đặt giá ngang bằng với đối thủ chính)
  • D. Chiến lược giá tâm lý (đặt giá lẻ để tạo cảm giác rẻ hơn)

Câu 4: Bạn là quản lý bán hàng và nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế của đội nhóm đang giảm. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, bạn nên bắt đầu phân tích từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Phân tích hiệu quả của các chương trình khuyến mãi gần đây
  • B. Đánh giá lại quy trình bán hàng hiện tại của đội nhóm
  • C. So sánh giá sản phẩm của công ty với các đối thủ cạnh tranh
  • D. Kiểm tra mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại

Câu 5: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì "sản phẩm này không phù hợp với nhu cầu của tôi", phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng là chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?

  • A. Cố gắng thuyết phục khách hàng rằng họ đã nhầm lẫn về nhu cầu của mình
  • B. Nhanh chóng chuyển sang giới thiệu sản phẩm khác tương tự
  • C. Đặt câu hỏi để tìm hiểu rõ hơn về nhu cầu cụ thể mà khách hàng đang muốn giải quyết
  • D. Tỏ ra thất vọng và kết thúc cuộc trò chuyện bán hàng

Câu 6: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, chiến lược CRM nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tự động hóa quy trình gửi email marketing hàng loạt
  • B. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích hành vi mua sắm
  • C. Tích hợp CRM với các kênh mạng xã hội để quảng bá sản phẩm
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên thông tin và lịch sử tương tác

Câu 7: Phương pháp dự báo doanh số nào sau đây phù hợp nhất khi công ty KHÔNG có dữ liệu lịch sử bán hàng đáng tin cậy (ví dụ, sản phẩm mới hoặc thị trường mới)?

  • A. Phương pháp chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • B. Phương pháp Delphi (dựa trên ý kiến chuyên gia)
  • C. Phương pháp hồi quy tuyến tính (Linear regression)
  • D. Phương pháp trung bình trượt (Moving average)

Câu 8: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo nào sau đây được khuyến khích để phát huy tối đa tính sáng tạo và chủ động của nhân viên?

  • A. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Phong cách lãnh đạo chỉ thị (Directive leadership)
  • C. Phong cách lãnh đạo trao quyền (Empowering leadership)
  • D. Phong cách lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)

Câu 9: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả làm việc của một nhân viên bán hàng B2B (Business-to-Business) chuyên bán giải pháp phần mềm phức tạp?

  • A. Số lượng đơn hàng/giao dịch chốt được trong tháng
  • B. Giá trị trung bình của mỗi hợp đồng/giao dịch
  • C. Tỷ lệ duy trì khách hàng hiện tại (Customer retention rate)
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction score)

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi thiếu đạo đức trong bán hàng?

  • A. Nhân viên bán hàng chủ động giới thiệu sản phẩm thay thế khi sản phẩm khách hàng mong muốn hết hàng
  • B. Nhân viên bán hàng cố tình che giấu một số nhược điểm của sản phẩm để thuyết phục khách hàng mua
  • C. Nhân viên bán hàng tặng quà nhỏ cho khách hàng tiềm năng để tạo thiện cảm ban đầu
  • D. Nhân viên bán hàng theo dõi sát sao tiến độ thanh toán của khách hàng để đảm bảo dòng tiền

Câu 11: Kỹ năng đàm phán nào sau đây quan trọng nhất khi nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng là "người mua hàng khó tính" (luôn đòi hỏi chiết khấu cao và điều khoản ưu đãi)?

  • A. Kỹ năng gây áp lực để khách hàng nhanh chóng đưa ra quyết định
  • B. Kỹ năng nhượng bộ liên tục để đạt được thỏa thuận
  • C. Kỹ năng từ chối thẳng thừng các yêu cầu không hợp lý
  • D. Kỹ năng tìm kiếm các giải pháp "win-win" có lợi cho cả hai bên

Câu 12: Khi khách hàng đưa ra lời từ chối "Tôi cần thời gian suy nghĩ thêm", nhân viên bán hàng nên làm gì tiếp theo để tăng cơ hội chốt đơn?

  • A. Giục khách hàng quyết định ngay vì "ưu đãi có hạn"
  • B. Hỏi khách hàng về những băn khoăn cụ thể và đề xuất lịch hẹn để trao đổi thêm
  • C. Chấp nhận lời từ chối và kết thúc cuộc bán hàng
  • D. Giảm giá sâu hơn để kích thích khách hàng mua ngay

Câu 13: Trong bán hàng giá trị (Value Selling), nhân viên bán hàng tập trung vào điều gì để thuyết phục khách hàng?

  • A. So sánh giá sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh
  • B. Nhấn mạnh các tính năng kỹ thuật ưu việt của sản phẩm
  • C. Lợi ích và giá trị sản phẩm mang lại để giải quyết vấn đề của khách hàng
  • D. Mối quan hệ cá nhân tốt đẹp giữa nhân viên bán hàng và khách hàng

Câu 14: Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sau đây phù hợp nhất với khách hàng tiềm năng là người bận rộn và không có nhiều thời gian?

  • A. Tiếp cận trực tiếp và đi thẳng vào vấn đề chính (lợi ích sản phẩm)
  • B. Tiếp cận gián tiếp bằng cách tạo mối quan hệ cá nhân trước
  • C. Gửi email giới thiệu chi tiết về sản phẩm trước khi gọi điện thoại
  • D. Mời khách hàng tham gia hội thảo giới thiệu sản phẩm

Câu 15: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp bán hàng, nhân viên bán hàng nên rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông
  • B. Kỹ năng lắng nghe chủ động và đặt câu hỏi hiệu quả
  • C. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể chuyên nghiệp
  • D. Kỹ năng viết email và tin nhắn bán hàng hấp dẫn

Câu 16: Công cụ hỗ trợ bán hàng nào sau đây giúp nhân viên bán hàng quản lý thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch và nhắc nhở công việc?

  • A. Phần mềm kế toán
  • B. Phần mềm quản lý kho
  • C. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management)
  • D. Phần mềm thiết kế đồ họa

Câu 17: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn "xử lý phản đối" (handling objections) thường diễn ra sau giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tiếp cận khách hàng (prospecting)
  • B. Giai đoạn trình bày sản phẩm (presentation)
  • C. Giai đoạn chốt đơn hàng (closing)
  • D. Giai đoạn theo dõi sau bán hàng (follow-up)

Câu 18: Chiến lược xúc tiến bán hàng (sales promotion) nào sau đây phù hợp nhất để kích cầu mua sắm vào dịp cuối tuần tại siêu thị?

  • A. Tặng quà kèm theo khi mua sản phẩm
  • B. Chương trình tích điểm khách hàng thân thiết
  • C. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng
  • D. Giảm giá đặc biệt cho các mặt hàng vào cuối tuần

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "4P"s" trong Marketing Mix nhưng lại rất quan trọng trong Quản lý Bán hàng hiện đại?

  • A. Product (Sản phẩm)
  • B. Price (Giá cả)
  • C. People (Con người)
  • D. Promotion (Xúc tiến)

Câu 20: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ với nhau
  • B. Khi các thành viên kênh cạnh tranh trực tiếp với nhau hoặc có mục tiêu khác biệt
  • C. Khi nhà sản xuất tăng cường hỗ trợ cho các thành viên kênh
  • D. Khi thị trường tiêu thụ sản phẩm tăng trưởng mạnh mẽ

Câu 21: Mục tiêu chính của việc "theo dõi sau bán hàng" (post-sales follow-up) là gì?

  • A. Nhanh chóng thu hồi công nợ từ khách hàng
  • B. Giới thiệu thêm các sản phẩm mới cho khách hàng
  • C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài
  • D. Thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, nhân viên bán hàng nên sử dụng "câu hỏi đóng" (closed-ended questions) trong giao tiếp với khách hàng?

  • A. Để khuyến khích khách hàng chia sẻ ý kiến và cảm xúc
  • B. Để khám phá nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng
  • C. Để bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên
  • D. Để xác nhận thông tin cụ thể hoặc kiểm tra sự hiểu biết của khách hàng

Câu 23: Phương pháp "bán hàng theo nhóm" (team selling) thường được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

  • A. Bán hàng cho khách hàng cá nhân lẻ
  • B. Bán hàng cho khách hàng doanh nghiệp lớn với nhu cầu phức tạp
  • C. Bán hàng qua kênh trực tuyến (online)
  • D. Bán hàng trong các cửa hàng bán lẻ nhỏ

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên mới, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mức độ hài lòng của nhân viên về chương trình đào tạo
  • B. Số giờ nhân viên tham gia chương trình đào tạo
  • C. Doanh số bán hàng trung bình của nhân viên mới sau đào tạo
  • D. Chi phí đầu tư cho chương trình đào tạo

Câu 25: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào?

  • A. Tập trung 80% thời gian vào 20% khách hàng quan trọng nhất
  • B. Dành 80% thời gian cho hoạt động bán hàng và 20% cho các công việc khác
  • C. Hoàn thành 80% công việc bán hàng trong 20% thời gian đầu mỗi ngày
  • D. Gặp gỡ 80% khách hàng tiềm năng trong 20% thời gian ngắn nhất

Câu 26: Khi xây dựng "kịch bản bán hàng" (sales script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Kịch bản phải chi tiết và bao gồm mọi tình huống có thể xảy ra
  • B. Kịch bản cần linh hoạt và tập trung vào việc giải quyết nhu cầu của khách hàng
  • C. Kịch bản nên được học thuộc lòng và áp dụng một cách máy móc
  • D. Kịch bản cần sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ kỹ thuật

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược bán hàng nào sau đây giúp công ty tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Chiến lược giảm giá sâu để cạnh tranh về giá
  • B. Chiến lược quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
  • C. Chiến lược tập trung vào trải nghiệm khách hàng vượt trội
  • D. Chiến lược mở rộng kênh phân phối một cách ồ ạt

Câu 28: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động bán hàng
  • B. Đặt ra chỉ tiêu doanh số cao hơn và gây áp lực cho nhân viên
  • C. Giảm bớt các hoạt động đào tạo và phát triển kỹ năng
  • D. Ghi nhận thành tích và khen thưởng kịp thời cho nhân viên xuất sắc

Câu 29: Khi nhân viên bán hàng gặp phải "khách hàng im lặng" (ít nói và khó nắm bắt thông tin), kỹ năng giao tiếp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Thuyết trình sản phẩm một cách chi tiết và đầy đủ thông tin
  • B. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích khách hàng chia sẻ suy nghĩ và nhu cầu
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ và tự tin để tạo ấn tượng
  • D. Giảm giá sản phẩm ngay để kích thích sự quan tâm của khách hàng

Câu 30: Trong báo cáo bán hàng, chỉ số "tỷ lệ thắng" (win rate) thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ phần trăm cơ hội bán hàng chuyển đổi thành đơn hàng thành công
  • B. Tỷ lệ phần trăm doanh số đạt được so với mục tiêu đề ra
  • C. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hài lòng sau khi mua sản phẩm
  • D. Tỷ lệ phần trăm chi phí bán hàng trên tổng doanh thu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành phía Nam. Để đạt hiệu quả cao nhất, Giám đốc bán hàng nên ưu tiên lựa chọn kênh phân phối nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhân viên bán hàng A liên tục gặp khó khăn trong việc đạt chỉ tiêu doanh số. Quản lý bán hàng đã nhắc nhở và yêu cầu A cải thiện kỹ năng. Theo bạn, kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT mà A cần tập trung phát triển để cải thiện tình hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một công ty mới tham gia thị trường điện máy với sản phẩm tủ lạnh thông minh. Để nhanh chóng thu hút khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh ban đầu, chiến lược giá nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bạn là quản lý bán hàng và nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế của đội nhóm đang giảm. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, bạn nên bắt đầu phân tích từ yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì 'sản phẩm này không phù hợp với nhu cầu của tôi', phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng là chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, chiến lược CRM nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phương pháp dự báo doanh số nào sau đây phù hợp nhất khi công ty KHÔNG có dữ liệu lịch sử bán hàng đáng tin cậy (ví dụ, sản phẩm mới hoặc thị trường mới)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, phong cách lãnh đạo nào sau đây được khuyến khích để phát huy tối đa tính sáng tạo và chủ động của nhân viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả làm việc của một nhân viên bán hàng B2B (Business-to-Business) chuyên bán giải pháp phần mềm phức tạp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi thiếu đạo đức trong bán hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Kỹ năng đàm phán nào sau đây quan trọng nhất khi nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng là 'người mua hàng khó tính' (luôn đòi hỏi chiết khấu cao và điều khoản ưu đãi)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi khách hàng đưa ra lời từ chối 'Tôi cần thời gian suy nghĩ thêm', nhân viên bán hàng nên làm gì tiếp theo để tăng cơ hội chốt đơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong bán hàng giá trị (Value Selling), nhân viên bán hàng tập trung vào điều gì để thuyết phục khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sau đây phù hợp nhất với khách hàng tiềm năng là người bận rộn và không có nhiều thời gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp bán hàng, nhân viên bán hàng nên rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Công cụ hỗ trợ bán hàng nào sau đây giúp nhân viên bán hàng quản lý thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch và nhắc nhở công việc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn 'xử lý phản đối' (handling objections) thường diễn ra sau giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chiến lược xúc tiến bán hàng (sales promotion) nào sau đây phù hợp nhất để kích cầu mua sắm vào dịp cuối tuần tại siêu thị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P's' trong Marketing Mix nhưng lại rất quan trọng trong Quản lý Bán hàng hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) thường xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Mục tiêu chính của việc 'theo dõi sau bán hàng' (post-sales follow-up) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, nhân viên bán hàng nên sử dụng 'câu hỏi đóng' (closed-ended questions) trong giao tiếp với khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phương pháp 'bán hàng theo nhóm' (team selling) thường được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên mới, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi xây dựng 'kịch bản bán hàng' (sales script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược bán hàng nào sau đây giúp công ty tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, quản lý bán hàng nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi nhân viên bán hàng gặp phải 'khách hàng im lặng' (ít nói và khó nắm bắt thông tin), kỹ năng giao tiếp nào sau đây cần được ưu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong báo cáo bán hàng, chỉ số 'tỷ lệ thắng' (win rate) thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 07

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất phần mềm doanh nghiệp đang xem xét mở rộng đội ngũ bán hàng. Họ cần tuyển dụng những người có khả năng xây dựng mối quan hệ lâu dài, tư vấn giải pháp phức tạp và đàm phán hợp đồng giá trị cao. Loại hình bán hàng này thường yêu cầu nhân viên có kỹ năng và tố chất đặc biệt nào nổi bật nhất?

  • A. Kỹ năng chốt sales nhanh và xử lý từ chối tức thời.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin sản phẩm chi tiết và trình bày lưu loát.
  • C. Kỹ năng lắng nghe sâu, phân tích nhu cầu, và xây dựng lòng tin với khách hàng doanh nghiệp.
  • D. Sự năng động, nhiệt tình và khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng.

Câu 2: Trong quy trình bán hàng truyền thống, bước "Tìm hiểu nhu cầu khách hàng" đóng vai trò cốt lõi. Nếu nhân viên bán hàng bỏ qua hoặc thực hiện sơ sài bước này, hậu quả nào có thể xảy ra nghiêm trọng nhất?

  • A. Khách hàng sẽ cảm thấy bị làm phiền và từ chối gặp lần sau.
  • B. Nhân viên sẽ trình bày sản phẩm hoặc giải pháp không phù hợp, khó thuyết phục được khách hàng.
  • C. Thời gian dành cho mỗi khách hàng sẽ bị kéo dài một cách không cần thiết.
  • D. Việc chốt sales sẽ trở nên quá dễ dàng, gây nghi ngờ cho khách hàng.

Câu 3: Một nhân viên bán hàng đang chuẩn bị cho cuộc gặp đầu tiên với một khách hàng doanh nghiệp tiềm năng lớn. Trước cuộc gặp, anh ấy nên ưu tiên thực hiện công việc nào sau đây để tăng khả năng thành công?

  • A. Tập luyện kỹ bài giới thiệu sản phẩm theo kịch bản chuẩn của công ty.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng danh sách các câu hỏi chốt sales mạnh mẽ.
  • C. Soạn thảo hợp đồng mẫu với các điều khoản ưu đãi nhất có thể.
  • D. Tìm hiểu sâu về hoạt động kinh doanh, thách thức và mục tiêu của công ty khách hàng.

Câu 4: Khi một khách hàng tiềm năng đưa ra lời từ chối kiểu "Giá sản phẩm của bạn cao quá so với đối thủ X", cách xử lý nào sau đây thể hiện kỹ năng bán hàng dựa trên giá trị tốt nhất?

  • A. Đồng ý rằng giá có thể cao hơn, nhưng tập trung làm rõ những lợi ích độc đáo, chất lượng vượt trội hoặc dịch vụ hậu mãi đi kèm mà sản phẩm mang lại, chứng minh giá trị lâu dài.
  • B. Ngay lập tức đề nghị giảm giá hoặc đưa ra chương trình khuyến mãi đặc biệt để cạnh tranh.
  • C. Nói xấu đối thủ cạnh tranh X, chỉ ra những điểm yếu hoặc vấn đề của sản phẩm/dịch vụ của họ.
  • D. Yêu cầu khách hàng cung cấp bằng chứng về giá của đối thủ X để kiểm tra lại thông tin.

Câu 5: Một công ty đang áp dụng hệ thống lương thưởng cho đội ngũ bán hàng chủ yếu dựa trên hoa hồng (commission). Cấu trúc này có ưu điểm là thúc đẩy nhân viên bán hàng làm việc chăm chỉ và đạt doanh số cao. Tuy nhiên, nhược điểm tiềm ẩn lớn nhất của cấu trúc lương này là gì?

  • A. Chi phí quản lý đội ngũ bán hàng sẽ tăng cao.
  • B. Nhân viên có thể chỉ tập trung vào các giao dịch dễ dàng, bỏ qua việc xây dựng mối quan hệ lâu dài hoặc thực hiện các nhiệm vụ không trực tiếp tạo ra doanh số ngay lập tức.
  • C. Khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài bán hàng giỏi.
  • D. Doanh số bán hàng của công ty có xu hướng giảm sút trong dài hạn.

Câu 6: Quản lý địa bàn bán hàng (Sales Territory Management) hiệu quả mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí hoạt động cho đội ngũ bán hàng?

  • A. Giảm thiểu thời gian và chi phí di chuyển của nhân viên bán hàng giữa các điểm khách hàng.
  • B. Đảm bảo sự công bằng về tiềm năng bán hàng giữa các nhân viên.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng trong từng khu vực cụ thể.
  • D. Dễ dàng hơn trong việc đánh giá hiệu suất cá nhân của từng nhân viên.

Câu 7: Một công ty đang gặp vấn đề về việc nhân viên bán hàng không tuân thủ quy trình nhập dữ liệu khách hàng vào hệ thống CRM (Customer Relationship Management). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động quản lý bán hàng như thế nào?

  • A. Tăng chi phí cho việc duy trì hệ thống CRM.
  • B. Giảm động lực làm việc của nhân viên bán hàng.
  • C. Khó khăn trong việc theo dõi lịch sử tương tác khách hàng, cá nhân hóa chiến dịch tiếp thị và đánh giá hiệu quả tổng thể.
  • D. Dẫn đến việc bỏ sót các khách hàng tiềm năng mới.

Câu 8: Khi đàm phán với khách hàng, kỹ thuật "Neo giá" (Anchoring) thường được sử dụng. Kỹ thuật này hoạt động dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

  • A. Nguyên tắc khan hiếm: Mọi người khao khát những thứ khó có được.
  • B. Thiên kiến neo giữ (Anchoring Bias): Quyết định bị ảnh hưởng mạnh bởi thông tin đầu tiên nhận được.
  • C. Nguyên tắc đáp lại: Mọi người có xu hướng đáp lại ân huệ hoặc nhượng bộ.
  • D. Bằng chứng xã hội: Mọi người làm theo những gì người khác đang làm.

Câu 9: Một công ty mới thành lập đội ngũ bán hàng và cần thiết lập mục tiêu bán hàng cho quý tiếp theo. Theo nguyên tắc SMART, mục tiêu nào sau đây được coi là "Specific" (Cụ thể)?

  • A. Tăng doanh số bán hàng.
  • B. Phát triển thị trường mới.
  • C. Gia tăng số lượng khách hàng mới thêm 20% trong quý này.
  • D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.

Câu 10: Khi đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng, người quản lý không chỉ dựa vào doanh số đạt được (kết quả đầu ra) mà còn xem xét các hoạt động bán hàng (đầu vào). Ví dụ về một chỉ số đánh giá "đầu vào" là gì?

  • A. Số lượng cuộc gọi điện thoại hoặc cuộc gặp trực tiếp với khách hàng tiềm năng trong một tuần.
  • B. Tổng doanh thu đạt được trong tháng.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng chính thức.
  • D. Lợi nhuận gộp từ các giao dịch đã thực hiện.

Câu 11: Đội ngũ bán hàng của một công ty thường xuyên phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá. Người quản lý bán hàng quyết định đầu tư vào đào tạo cho nhân viên về kỹ năng "Bán hàng giá trị". Nội dung đào tạo này nên tập trung vào điều gì?

  • A. Hướng dẫn cách giảm giá linh hoạt để cạnh tranh.
  • B. Phân tích chi tiết điểm yếu về giá của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Cung cấp danh sách dài các tính năng kỹ thuật vượt trội của sản phẩm.
  • D. Dạy cách đặt câu hỏi để khám phá vấn đề của khách hàng và trình bày sản phẩm như một giải pháp mang lại lợi ích cụ thể, vượt trội hơn chi phí.

Câu 12: Một nhân viên bán hàng mới được giao một địa bàn chưa được khai thác trước đây. Anh ta cần lập kế hoạch để tiếp cận và phát triển khách hàng trong khu vực này. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch địa bàn là gì?

  • A. Xác định và phân loại các khách hàng tiềm năng hiện có và tiềm năng trong địa bàn.
  • B. Thiết lập mục tiêu doanh số cụ thể cho từng loại sản phẩm.
  • C. Lập lịch trình chi tiết cho các cuộc gặp gỡ khách hàng hàng ngày/hàng tuần.
  • D. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh trong khu vực.

Câu 13: Một công ty đang cân nhắc áp dụng mô hình bán hàng theo nhóm (Team Selling) thay vì bán hàng cá nhân. Mô hình này phù hợp nhất với loại hình bán hàng nào?

  • A. Bán hàng sản phẩm tiêu dùng đóng gói (FMCG) tại các siêu thị.
  • B. Bán hàng qua điện thoại (Telesales) cho các dịch vụ đơn giản.
  • C. Bán hàng trực tuyến (E-commerce) cho các mặt hàng thời trang.
  • D. Bán các giải pháp công nghệ thông tin phức tạp cho các tập đoàn lớn.

Câu 14: Khi một nhân viên bán hàng nhận được tín hiệu mua hàng từ khách hàng (ví dụ: hỏi về điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng), điều gì là quan trọng nhất anh ta nên làm tiếp theo?

  • A. Tiếp tục giới thiệu thêm các tính năng nổi bật khác của sản phẩm.
  • B. Đề nghị khách hàng suy nghĩ thêm trước khi đưa ra quyết định.
  • C. Chuyển sang bước chốt sales, hướng dẫn khách hàng các thủ tục cần thiết để mua hàng.
  • D. Hỏi lại khách hàng xem họ có bất kỳ băn khoăn nào khác không.

Câu 15: Một công ty đang lên kế hoạch tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng. Tiêu chí "Thích ứng nhanh với sự thay đổi" ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh thị trường và công nghệ thay đổi liên tục. Điều này liên quan trực tiếp đến kỹ năng nào của người bán hàng?

  • A. Kỹ năng đàm phán.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian.
  • C. Kỹ năng xây dựng mối quan hệ.
  • D. Kỹ năng học hỏi và phát triển bản thân.

Câu 16: Phân tích đối thủ cạnh tranh là một hoạt động thiết yếu trong quản lý bán hàng. Thông tin nào về đối thủ cạnh tranh mang lại giá trị chiến lược nhất cho đội ngũ bán hàng trên chiến trường?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty đối thủ.
  • B. Chiến lược giá, chương trình khuyến mãi và cách tiếp cận khách hàng của đội ngũ bán hàng đối thủ.
  • C. Cơ cấu tổ chức và số lượng nhân viên của đối thủ.
  • D. Báo cáo tài chính và lợi nhuận hàng năm của đối thủ.

Câu 17: Trong một buổi họp đội ngũ bán hàng, người quản lý đưa ra ví dụ về một giao dịch bị thất bại. Khách hàng quyết định mua sản phẩm của đối thủ với giá cao hơn. Phân tích tình huống này, nguyên nhân thất bại nào là khả năng cao nhất?

  • A. Giá sản phẩm của công ty quá cao.
  • B. Sản phẩm của đối thủ có nhiều tính năng hơn.
  • C. Nhân viên bán hàng đã không truyền tải hoặc khách hàng không nhận thức được đầy đủ giá trị và lợi ích vượt trội của sản phẩm/dịch vụ so với mức giá.
  • D. Khách hàng có mối quan hệ cá nhân với nhân viên bán hàng của đối thủ.

Câu 18: Công nghệ đang thay đổi cách quản lý bán hàng. Việc áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong bán hàng chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình giao tiếp với khách hàng.
  • B. Giảm thiểu vai trò của con người trong hoạt động bán hàng.
  • C. Chỉ để lưu trữ một lượng lớn thông tin khách hàng.
  • D. Phân tích xu hướng, hành vi khách hàng để đưa ra quyết định chiến lược chính xác hơn, cá nhân hóa trải nghiệm và dự báo hiệu quả.

Câu 19: Một nhân viên bán hàng liên tục gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và ưu tiên công việc, dẫn đến việc bỏ lỡ các cuộc hẹn quan trọng hoặc không kịp theo dõi khách hàng tiềm năng. Người quản lý nên can thiệp bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Cung cấp huấn luyện (coaching) về kỹ năng lập kế hoạch, ưu tiên công việc và sử dụng công cụ quản lý thời gian.
  • B. Giảm chỉ tiêu bán hàng cho nhân viên đó.
  • C. Chuyển nhân viên sang một vị trí khác ít áp lực hơn.
  • D. Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành công việc.

Câu 20: Trong bối cảnh bán hàng B2B, quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng thường phức tạp và có sự tham gia của nhiều người (Buying Center). Việc nhân viên bán hàng chỉ tập trung vào người có chức danh "Giám đốc Mua hàng" mà bỏ qua các vai trò khác trong Buying Center có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Quá trình đàm phán giá sẽ dễ dàng hơn.
  • B. Thời gian chốt sales sẽ được rút ngắn đáng kể.
  • C. Có thể bỏ lỡ thông tin quan trọng, gặp phải sự phản đối từ những người có ảnh hưởng khác hoặc không giải quyết được hết các mối quan tâm của tập thể ra quyết định.
  • D. Việc triển khai sau bán hàng sẽ thuận lợi hơn.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong dự báo bán hàng (Sales Forecasting) là sự biến động của thị trường. Để tăng độ chính xác của dự báo, người quản lý bán hàng nên kết hợp phương pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của các nhân viên bán hàng có kinh nghiệm nhất.
  • B. Chỉ sử dụng các mô hình thống kê phức tạp dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Chỉ tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
  • D. Kết hợp các phương pháp định lượng (dữ liệu lịch sử, xu hướng) và định tính (ý kiến của đội ngũ bán hàng, chuyên gia thị trường).

Câu 22: Đạo đức trong bán hàng là yếu tố quan trọng xây dựng uy tín lâu dài. Hành vi nào sau đây của nhân viên bán hàng được xem là phi đạo đức và có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh công ty?

  • A. Thường xuyên gọi điện thoại cho khách hàng để duy trì mối quan hệ.
  • B. Cố ý phóng đại tính năng sản phẩm hoặc nói sai sự thật về đối thủ cạnh tranh để chốt sales.
  • C. Dành thời gian tìm hiểu kỹ về nhu cầu thực sự của khách hàng.
  • D. Từ chối bán hàng cho khách hàng không thuộc phân khúc mục tiêu của công ty.

Câu 23: Huấn luyện (coaching) là một công cụ quan trọng trong quản lý và phát triển đội ngũ bán hàng. Mục tiêu chính của coaching trong bán hàng là gì?

  • A. Giúp nhân viên bán hàng tự nhận thức và phát triển các kỹ năng, kiến thức cần thiết để nâng cao hiệu suất cá nhân.
  • B. Chỉ ra lỗi sai của nhân viên và yêu cầu họ sửa chữa theo chỉ dẫn của quản lý.
  • C. Thay thế cho các chương trình đào tạo bán hàng chính thức.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ lịch trình làm việc hàng ngày của nhân viên.

Câu 24: Phân tích tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là một chỉ số hiệu suất quan trọng trong bán hàng. Tỷ lệ chuyển đổi từ "khách hàng tiềm năng" (lead) sang "khách hàng chính thức" (customer) cho biết điều gì?

  • A. Số lượng khách hàng tiềm năng mới được tạo ra.
  • B. Tổng doanh thu mà đội ngũ bán hàng tạo ra.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.
  • D. Hiệu quả của quy trình bán hàng trong việc biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Câu 25: Một trong những phương pháp phổ biến để phân chia địa bàn bán hàng là dựa trên tiềm năng bán hàng. Việc phân chia địa bàn có tiềm năng không đồng đều giữa các nhân viên có thể dẫn đến vấn đề gì trong quản lý đội ngũ?

  • A. Nhân viên ở địa bàn tiềm năng thấp sẽ có doanh số cao hơn.
  • B. Gây cảm giác bất công và ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên ở địa bàn có tiềm năng thấp.
  • C. Khó khăn trong việc dự báo doanh số cho toàn đội.
  • D. Tăng chi phí hoạt động cho công ty.

Câu 26: Khi khách hàng tiềm năng đưa ra một loạt câu hỏi chi tiết về kỹ thuật sản phẩm, điều này thường là dấu hiệu gì trong quy trình bán hàng?

  • A. Khách hàng đang cố tình làm khó nhân viên bán hàng.
  • B. Khách hàng chưa có nhu cầu thực sự đối với sản phẩm.
  • C. Khách hàng đang thể hiện sự quan tâm nghiêm túc và đang trong giai đoạn đánh giá sản phẩm/giải pháp.
  • D. Khách hàng chỉ đơn thuần muốn thu thập thông tin để tham khảo.

Câu 27: Một nhân viên bán hàng thường xuyên dành quá nhiều thời gian cho các khách hàng nhỏ, ít tiềm năng, trong khi bỏ bê các khách hàng lớn. Người quản lý nên sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào để giúp nhân viên này quản lý hiệu quả danh mục khách hàng của mình?

  • A. Yêu cầu nhân viên báo cáo chi tiết mọi cuộc gặp hàng ngày.
  • B. Giảm số lượng khách hàng được giao cho nhân viên.
  • C. Tăng chỉ tiêu doanh số cho nhân viên đó.
  • D. Hướng dẫn nhân viên phân loại khách hàng theo tiềm năng/giá trị và lập kế hoạch ưu tiên thời gian/nguồn lực dựa trên phân loại đó.

Câu 28: Hoạt động "Theo dõi sau bán hàng" (After-sales follow-up) có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng trong quản lý bán hàng hiện đại vì nó trực tiếp góp phần vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt, tăng sự hài lòng, thúc đẩy mua lặp lại và tạo ra nguồn giới thiệu khách hàng mới.
  • B. Chỉ để giải quyết các khiếu nại và vấn đề phát sinh sau khi sử dụng sản phẩm.
  • C. Đo lường doanh số bán hàng của nhân viên.
  • D. Tìm kiếm các khách hàng tiềm năng mới trong tương lai.

Câu 29: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (Sales Script) cho đội ngũ, điều quan trọng nhất cần tránh là gì để không làm mất đi tính hiệu quả của nhân viên?

  • A. Thiếu thông tin về sản phẩm.
  • B. Không bao gồm các câu hỏi chốt sales.
  • C. Bắt buộc nhân viên bán hàng phải đọc y nguyên từng câu chữ mà không cho phép sự linh hoạt và cá nhân hóa.
  • D. Quá dài và khó ghi nhớ.

Câu 30: Một chỉ số hiệu suất quan trọng trong quản lý bán hàng là "Chi phí thu hút khách hàng mới" (Customer Acquisition Cost - CAC). Nếu CAC của công ty tăng đột ngột trong quý vừa qua, nguyên nhân nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Chi phí quảng cáo và tiếp thị để tạo ra khách hàng tiềm năng đã tăng lên.
  • B. Hiệu quả của các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng giảm sút.
  • C. Quy trình bán hàng kém hiệu quả dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thấp hơn.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng chính thức tăng lên đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty sản xuất phần mềm doanh nghiệp đang xem xét mở rộng đội ngũ bán hàng. Họ cần tuyển dụng những người có khả năng xây dựng mối quan hệ lâu dài, tư vấn giải pháp phức tạp và đàm phán hợp đồng giá trị cao. Loại hình bán hàng này thường yêu cầu nhân viên có kỹ năng và tố chất đặc biệt nào nổi bật nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quy trình bán hàng truyền thống, bước 'Tìm hiểu nhu cầu khách hàng' đóng vai trò cốt lõi. Nếu nhân viên bán hàng bỏ qua hoặc thực hiện sơ sài bước này, hậu quả nào có thể xảy ra nghiêm trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nhân viên bán hàng đang chuẩn bị cho cuộc gặp đầu tiên với một khách hàng doanh nghiệp tiềm năng lớn. Trước cuộc gặp, anh ấy nên ưu tiên thực hiện công việc nào sau đây để tăng khả năng thành công?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi một khách hàng tiềm năng đưa ra lời từ chối kiểu 'Giá sản phẩm của bạn cao quá so với đối thủ X', cách xử lý nào sau đây thể hiện kỹ năng bán hàng dựa trên giá trị tốt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một công ty đang áp dụng hệ thống lương thưởng cho đội ngũ bán hàng chủ yếu dựa trên hoa hồng (commission). Cấu trúc này có ưu điểm là thúc đẩy nhân viên bán hàng làm việc chăm chỉ và đạt doanh số cao. Tuy nhiên, nhược điểm tiềm ẩn lớn nhất của cấu trúc lương này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quản lý địa bàn bán hàng (Sales Territory Management) hiệu quả mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí hoạt động cho đội ngũ bán hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một công ty đang gặp vấn đề về việc nhân viên bán hàng không tuân thủ quy trình nhập dữ liệu khách hàng vào hệ thống CRM (Customer Relationship Management). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động quản lý bán hàng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi đàm phán với khách hàng, kỹ thuật 'Neo giá' (Anchoring) thường được sử dụng. Kỹ thuật này hoạt động dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một công ty mới thành lập đội ngũ bán hàng và cần thiết lập mục tiêu bán hàng cho quý tiếp theo. Theo nguyên tắc SMART, mục tiêu nào sau đây được coi là 'Specific' (Cụ thể)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng, người quản lý không chỉ dựa vào doanh số đạt được (kết quả đầu ra) mà còn xem xét các hoạt động bán hàng (đầu vào). Ví dụ về một chỉ số đánh giá 'đầu vào' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đội ngũ bán hàng của một công ty thường xuyên phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá. Người quản lý bán hàng quyết định đầu tư vào đào tạo cho nhân viên về kỹ năng 'Bán hàng giá trị'. Nội dung đào tạo này nên tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một nhân viên bán hàng mới được giao một địa bàn chưa được khai thác trước đây. Anh ta cần lập kế hoạch để tiếp cận và phát triển khách hàng trong khu vực này. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch địa bàn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một công ty đang cân nhắc áp dụng mô hình bán hàng theo nhóm (Team Selling) thay vì bán hàng cá nhân. Mô hình này phù hợp nhất với loại hình bán hàng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi một nhân viên bán hàng nhận được tín hiệu mua hàng từ khách hàng (ví dụ: hỏi về điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng), điều gì là quan trọng nhất anh ta nên làm tiếp theo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một công ty đang lên kế hoạch tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng. Tiêu chí 'Thích ứng nhanh với sự thay đổi' ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh thị trường và công nghệ thay đổi liên tục. Điều này liên quan trực tiếp đến kỹ năng nào của người bán hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích đối thủ cạnh tranh là một hoạt động thiết yếu trong quản lý bán hàng. Thông tin nào về đối thủ cạnh tranh mang lại giá trị chiến lược nhất cho đội ngũ bán hàng trên chiến trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một buổi họp đội ngũ bán hàng, người quản lý đưa ra ví dụ về một giao dịch bị thất bại. Khách hàng quyết định mua sản phẩm của đối thủ với giá cao hơn. Phân tích tình huống này, nguyên nhân thất bại nào là khả năng cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Công nghệ đang thay đổi cách quản lý bán hàng. Việc áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong bán hàng chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một nhân viên bán hàng liên tục gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và ưu tiên công việc, dẫn đến việc bỏ lỡ các cuộc hẹn quan trọng hoặc không kịp theo dõi khách hàng tiềm năng. Người quản lý nên can thiệp bằng cách nào hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bối cảnh bán hàng B2B, quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng thường phức tạp và có sự tham gia của nhiều người (Buying Center). Việc nhân viên bán hàng chỉ tập trung vào người có chức danh 'Giám đốc Mua hàng' mà bỏ qua các vai trò khác trong Buying Center có thể dẫn đến hậu quả gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong dự báo bán hàng (Sales Forecasting) là sự biến động của thị trường. Để tăng độ chính xác của dự báo, người quản lý bán hàng nên kết hợp phương pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đạo đức trong bán hàng là yếu tố quan trọng xây dựng uy tín lâu dài. Hành vi nào sau đây của nhân viên bán hàng được xem là phi đạo đức và có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh công ty?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Huấn luyện (coaching) là một công cụ quan trọng trong quản lý và phát triển đội ngũ bán hàng. Mục tiêu chính của coaching trong bán hàng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là một chỉ số hiệu suất quan trọng trong bán hàng. Tỷ lệ chuyển đổi từ 'khách hàng tiềm năng' (lead) sang 'khách hàng chính thức' (customer) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những phương pháp phổ biến để phân chia địa bàn bán hàng là dựa trên tiềm năng bán hàng. Việc phân chia địa bàn có tiềm năng không đồng đều giữa các nhân viên có thể dẫn đến vấn đề gì trong quản lý đội ngũ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi khách hàng tiềm năng đưa ra một loạt câu hỏi chi tiết về kỹ thuật sản phẩm, điều này thường là dấu hiệu gì trong quy trình bán hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một nhân viên bán hàng thường xuyên dành quá nhiều thời gian cho các khách hàng nhỏ, ít tiềm năng, trong khi bỏ bê các khách hàng lớn. Người quản lý nên sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào để giúp nhân viên này quản lý hiệu quả danh mục khách hàng của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hoạt động 'Theo dõi sau bán hàng' (After-sales follow-up) có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng trong quản lý bán hàng hiện đại vì nó trực tiếp góp phần vào mục tiêu nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (Sales Script) cho đội ngũ, điều quan trọng nhất cần tránh là gì để không làm mất đi tính hiệu quả của nhân viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một chỉ số hiệu suất quan trọng trong quản lý bán hàng là 'Chi phí thu hút khách hàng mới' (Customer Acquisition Cost - CAC). Nếu CAC của công ty tăng đột ngột trong quý vừa qua, nguyên nhân nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 08

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quản lý bán hàng, việc phân tích dữ liệu bán hàng để xác định xu hướng mua hàng của khách hàng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh được xem là ứng dụng của chức năng nào?

  • A. Tuyển dụng và đào tạo lực lượng bán hàng
  • B. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả bán hàng
  • C. Lập kế hoạch và tổ chức bán hàng
  • D. Thiết lập mục tiêu và định hướng chiến lược bán hàng

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Chiến lược phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng này?

  • A. Bán hàng trực tuyến và giao hàng tận nhà
  • B. Mở các cửa hàng flagship tại trung tâm thành phố
  • C. Sử dụng hệ thống đại lý và cửa hàng tạp hóa rộng khắp
  • D. Tập trung vào bán hàng qua các kênh siêu thị lớn

Câu 3: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, nhà quản lý cần ưu tiên kỹ năng nào sau đây trong quá trình tuyển dụng nhân viên?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng
  • B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và báo cáo bán hàng
  • C. Kỹ năng quản lý thời gian và lập kế hoạch cá nhân
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng

Câu 4: Phương pháp dự báo bán hàng nào sau đây phù hợp nhất khi công ty muốn ước tính doanh số cho một sản phẩm mới hoàn toàn, chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian
  • B. Hồi quy tuyến tính
  • C. Trung bình trượt
  • D. Phương pháp Delphi (ý kiến chuyên gia)

Câu 5: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì "sản phẩm của bạn giá cao quá", nhân viên bán hàng nên sử dụng kỹ thuật xử lý từ chối nào sau đây để phản hồi hiệu quả?

  • A. Phớt lờ lời từ chối và tiếp tục giới thiệu sản phẩm
  • B. Tranh cãi và khẳng định giá của công ty là hợp lý nhất
  • C. Làm nổi bật giá trị và lợi ích vượt trội mà sản phẩm mang lại
  • D. Đồng ý với khách hàng và đề nghị giảm giá ngay lập tức

Câu 6: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quy trình bán hàng cá nhân?

  • A. Giai đoạn tiếp cận khách hàng tiềm năng
  • B. Giai đoạn trình bày và thuyết phục
  • C. Giai đoạn xử lý phản đối
  • D. Giai đoạn kết thúc bán hàng và theo dõi sau bán

Câu 7: CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng
  • C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

Câu 8: Loại hình bù đắp cho nhân viên bán hàng nào sau đây có xu hướng tạo động lực mạnh mẽ nhất để đạt doanh số cao trong ngắn hạn, nhưng có thể gây áp lực lớn và rủi ro về đạo đức?

  • A. Lương cố định
  • B. Lương cố định cộng thưởng
  • C. Lương và chia sẻ lợi nhuận
  • D. Hoa hồng thuần túy

Câu 9: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh ngang (horizontal conflict) thường xảy ra giữa:

  • A. Nhà sản xuất và nhà bán buôn
  • B. Các nhà bán lẻ khác nhau cùng bán một nhãn hiệu sản phẩm
  • C. Nhà bán buôn và nhà bán lẻ
  • D. Các bộ phận khác nhau trong cùng một công ty

Câu 10: Chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng nào sau đây phản ánh khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?

  • A. Giá trị đơn hàng trung bình
  • B. Số lượng cuộc gọi bán hàng
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost)

Câu 11: Một nhân viên bán hàng dành quá nhiều thời gian cho việc quản lý giấy tờ và báo cáo, ảnh hưởng đến thời gian tiếp xúc khách hàng. Giải pháp quản lý thời gian nào sau đây hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?

  • A. Làm thêm giờ để hoàn thành cả hai công việc
  • B. Ưu tiên quản lý giấy tờ trước rồi mới bán hàng
  • C. Bỏ bớt một số loại báo cáo không cần thiết
  • D. Ứng dụng công nghệ và phần mềm CRM để tự động hóa báo cáo

Câu 12: Phong cách lãnh đạo bán hàng "huấn luyện" (coaching) tập trung vào điều gì?

  • A. Phát triển kỹ năng và tiềm năng của từng nhân viên bán hàng
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động và kết quả của nhân viên
  • C. Giao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên
  • D. Tập trung vào mục tiêu doanh số ngắn hạn bằng mọi giá

Câu 13: Trong quá trình đàm phán bán hàng, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) giúp nhân viên bán hàng điều gì?

  • A. Nhanh chóng đưa ra đề xuất và chốt giao dịch
  • B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và mối quan tâm thực sự của khách hàng
  • C. Ngắt lời khách hàng để kiểm soát cuộc trò chuyện
  • D. Chỉ tập trung vào việc trình bày sản phẩm của mình

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô có ảnh hưởng đến hoạt động quản lý bán hàng của doanh nghiệp?

  • A. Năng lực của đội ngũ bán hàng
  • B. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh
  • C. Lãi suất ngân hàng và chính sách tiền tệ
  • D. Mối quan hệ với nhà cung cấp

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1", chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Doanh số bán hàng tăng thêm trong thời gian khuyến mãi
  • B. Mức độ nhận biết thương hiệu tăng lên
  • C. Số lượng khách hàng mới đăng ký thành viên
  • D. Chi phí truyền thông cho chương trình khuyến mãi

Câu 16: Trong quản lý bán hàng đa kênh (multi-channel), doanh nghiệp cần đảm bảo điều gì để mang lại trải nghiệm khách hàng tốt nhất?

  • A. Tập trung đầu tư vào một kênh bán hàng hiệu quả nhất
  • B. Để mỗi kênh bán hàng hoạt động độc lập
  • C. Giảm thiểu số lượng kênh bán hàng để dễ quản lý
  • D. Sự nhất quán và liền mạch trong trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh

Câu 17: Khi nào thì việc sử dụng đội ngũ bán hàng bên ngoài (outsourced sales force) trở nên hiệu quả hơn so với đội ngũ bán hàng nội bộ?

  • A. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
  • B. Khi doanh nghiệp cần mở rộng thị trường nhanh chóng cho một dự án ngắn hạn
  • C. Khi sản phẩm đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ thuật cao
  • D. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính và nhân sự để quản lý đội ngũ nội bộ

Câu 18: "Bản đồ hành trình khách hàng" (customer journey map) được sử dụng để làm gì trong quản lý bán hàng?

  • A. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu
  • B. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai
  • C. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng qua các điểm tiếp xúc và tối ưu hóa quy trình bán hàng
  • D. Đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông

Câu 19: Phương pháp "bán hàng gia tăng" (up-selling) là gì?

  • A. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm giá trị cao hơn
  • B. Bán kèm các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung liên quan
  • C. Giảm giá để khuyến khích khách hàng mua số lượng lớn
  • D. Tập trung vào việc duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại

Câu 20: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa bán hàng định hướng khách hàng (customer-centric sales culture)?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên bán hàng
  • B. Tập trung vào các chỉ tiêu doanh số ngắn hạn
  • C. Cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên bán hàng
  • D. Sự cam kết và gương mẫu của lãnh đạo trong việc ưu tiên khách hàng

Câu 21: Trong quản lý đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), công cụ nào sau đây quan trọng nhất để duy trì giao tiếp và phối hợp hiệu quả?

  • A. Hệ thống đánh giá hiệu suất tự động
  • B. Chính sách thưởng phạt nghiêm ngặt
  • C. Các nền tảng giao tiếp trực tuyến và cộng tác (ví dụ: Slack, Microsoft Teams)
  • D. Văn phòng làm việc chung (co-working space)

Câu 22: Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng cần đảm bảo yếu tố "Đo lường được" (Measurable). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mục tiêu cần phải mang tính thách thức và đòi hỏi nỗ lực cao
  • B. Mục tiêu cần được định lượng cụ thể và có thể theo dõi, đánh giá tiến độ thực hiện
  • C. Mục tiêu cần phù hợp với nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp
  • D. Mục tiêu cần có thời hạn hoàn thành rõ ràng

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "người đại diện dịch vụ khách hàng" trong lực lượng bán hàng?

  • A. Nhân viên chủ động tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng
  • B. Nhân viên trực tiếp thực hiện giao dịch và chốt đơn hàng
  • C. Nhân viên nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
  • D. Nhân viên hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề kỹ thuật sau khi mua sản phẩm

Câu 24: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, vai trò của nhân viên bán hàng truyền thống thay đổi như thế nào?

  • A. Trở nên ít quan trọng hơn và dần bị thay thế bởi công nghệ
  • B. Tập trung hoàn toàn vào bán hàng trực tuyến và bỏ qua kênh truyền thống
  • C. Chuyển từ vai trò giao dịch đơn thuần sang tư vấn, xây dựng mối quan hệ và trải nghiệm khách hàng
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể, vẫn giữ vai trò như trước đây

Câu 25: Kênh phân phối "trực tiếp" (direct channel) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian
  • B. Sử dụng nhiều trung gian phân phối để tăng độ phủ thị trường
  • C. Tập trung vào bán hàng qua các nhà bán lẻ lớn
  • D. Phân phối sản phẩm thông qua các nhà bán buôn

Câu 26: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng thế hệ Millennials và Gen Z, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố nào trong động viên và tạo động lực?

  • A. Chế độ lương thưởng và hoa hồng cạnh tranh nhất
  • B. Cơ hội phát triển bản thân, học hỏi và đóng góp ý nghĩa cho xã hội
  • C. Môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao
  • D. Sự ổn định và an toàn trong công việc

Câu 27: Trong quản lý rủi ro bán hàng, rủi ro "tín dụng" (credit risk) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Rủi ro sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường
  • B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
  • C. Nguy cơ khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán chậm trễ
  • D. Rủi ro mất mát dữ liệu khách hàng

Câu 28: Công cụ "ma trận quản lý thời gian" (time management matrix) giúp nhân viên bán hàng ưu tiên công việc dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Thời gian hoàn thành và nguồn lực cần thiết
  • B. Mức độ ảnh hưởng đến doanh số và lợi nhuận
  • C. Sở thích cá nhân và kỹ năng của nhân viên
  • D. Mức độ quan trọng và mức độ khẩn cấp của công việc

Câu 29: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (sales script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Kịch bản cần chi tiết và bao gồm mọi tình huống có thể xảy ra
  • B. Kịch bản cần linh hoạt và có thể tùy chỉnh theo từng tình huống và khách hàng cụ thể
  • C. Kịch bản cần tập trung vào việc trình bày tất cả các tính năng sản phẩm
  • D. Kịch bản cần được tuân thủ một cách máy móc và không thay đổi

Câu 30: Trong quản lý bán hàng, "bán hàng dựa trên giá trị" (value-based selling) tập trung vào điều gì?

  • A. Cạnh tranh về giá và đưa ra mức giá thấp nhất
  • B. Tập trung vào việc đạt được doanh số cao nhất trong ngắn hạn
  • C. Làm nổi bật giá trị và lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng
  • D. Bán hàng theo số lượng lớn để tăng doanh thu tổng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong quản lý bán hàng, việc phân tích dữ liệu bán hàng để xác định xu hướng mua hàng của khách hàng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh được xem là ứng dụng của chức năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Chiến lược phân phối nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, nhà quản lý cần ưu tiên kỹ năng nào sau đây trong quá trình tuyển dụng nhân viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phương pháp dự báo bán hàng nào sau đây phù hợp nhất khi công ty muốn ước tính doanh số cho một sản phẩm mới hoàn toàn, chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì 'sản phẩm của bạn giá cao quá', nhân viên bán hàng nên sử dụng kỹ thuật xử lý từ chối nào sau đây để phản hồi hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quy trình bán hàng cá nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Loại hình bù đắp cho nhân viên bán hàng nào sau đây có xu hướng tạo động lực mạnh mẽ nhất để đạt doanh số cao trong ngắn hạn, nhưng có thể gây áp lực lớn và rủi ro về đạo đức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh ngang (horizontal conflict) thường xảy ra giữa:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng nào sau đây phản ánh khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một nhân viên bán hàng dành quá nhiều thời gian cho việc quản lý giấy tờ và báo cáo, ảnh hưởng đến thời gian tiếp xúc khách hàng. Giải pháp quản lý thời gian nào sau đây hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phong cách lãnh đạo bán hàng 'huấn luyện' (coaching) tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quá trình đàm phán bán hàng, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) giúp nhân viên bán hàng điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô có ảnh hưởng đến hoạt động quản lý bán hàng của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi 'mua 1 tặng 1', chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong quản lý bán hàng đa kênh (multi-channel), doanh nghiệp cần đảm bảo điều gì để mang lại trải nghiệm khách hàng tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi nào thì việc sử dụng đội ngũ bán hàng bên ngoài (outsourced sales force) trở nên hiệu quả hơn so với đội ngũ bán hàng nội bộ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Bản đồ hành trình khách hàng' (customer journey map) được sử dụng để làm gì trong quản lý bán hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phương pháp 'bán hàng gia tăng' (up-selling) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa bán hàng định hướng khách hàng (customer-centric sales culture)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong quản lý đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), công cụ nào sau đây quan trọng nhất để duy trì giao tiếp và phối hợp hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng cần đảm bảo yếu tố 'Đo lường được' (Measurable). Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'người đại diện dịch vụ khách hàng' trong lực lượng bán hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, vai trò của nhân viên bán hàng truyền thống thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có đặc điểm gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng thế hệ Millennials và Gen Z, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố nào trong động viên và tạo động lực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong quản lý rủi ro bán hàng, rủi ro 'tín dụng' (credit risk) đề cập đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Công cụ 'ma trận quản lý thời gian' (time management matrix) giúp nhân viên bán hàng ưu tiên công việc dựa trên tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (sales script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong quản lý bán hàng, 'bán hàng dựa trên giá trị' (value-based selling) tập trung vào điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 09

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị điện tử đang muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Phân khúc thị trường nào sau đây sẽ là phù hợp nhất để công ty tập trung nguồn lực ban đầu?

  • A. Thị trường doanh nghiệp lớn
  • B. Thị trường người tiêu dùng cá nhân có thu nhập trung bình và thấp
  • C. Thị trường các tổ chức chính phủ và phi lợi nhuận
  • D. Thị trường quốc tế cao cấp

Câu 2: Để tăng doanh số bán hàng cho sản phẩm mới ra mắt, quản lý bán hàng quyết định triển khai chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1". Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong mô hình 4P Marketing?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Xúc tiến (Promotion)
  • D. Phân phối (Place)

Câu 3: Một nhân viên bán hàng gặp phải tình huống khách hàng từ chối mua sản phẩm vì cho rằng giá quá cao so với đối thủ cạnh tranh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nhân viên bán hàng xử lý tình huống này?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm
  • B. Kỹ năng lắng nghe chủ động
  • C. Kỹ năng đàm phán giá cả
  • D. Kỹ năng làm nổi bật giá trị và lợi ích sản phẩm

Câu 4: Trong quy trình quản lý lực lượng bán hàng, hoạt động nào sau đây diễn ra trước hoạt động "đánh giá hiệu suất bán hàng"?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên bán hàng
  • B. Thiết lập mục tiêu và chỉ tiêu bán hàng
  • C. Đào tạo và huấn luyện nhân viên bán hàng
  • D. Phân công khu vực và tuyến bán hàng

Câu 5: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được sử dụng để mô tả giai đoạn nào trong quá trình bán hàng cá nhân?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị trước bán hàng
  • B. Giai đoạn sau bán hàng và duy trì quan hệ
  • C. Giai đoạn tiếp cận và thuyết phục khách hàng
  • D. Giai đoạn nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ

Câu 6: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thông tin?

  • A. Khảo sát khách hàng (Customer Survey)
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng (Sales Data Analysis)
  • C. Quan sát hành vi mua hàng (Customer Observation)
  • D. Thử nghiệm sản phẩm (Product Testing)

Câu 7: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi nhu cầu thị trường giảm sút
  • B. Khi sản phẩm trở nên lỗi thời
  • C. Khi chi phí vận chuyển tăng cao
  • D. Khi các thành viên kênh cạnh tranh hoặc chồng chéo vai trò

Câu 8: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của một nhân viên bán hàng?

  • A. Doanh số bán hàng cá nhân
  • B. Số lượng cuộc gọi/gặp gỡ khách hàng
  • C. Thị phần của công ty
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế

Câu 9: Phương pháp "bán hàng theo đội nhóm" (team selling) thường được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

  • A. Bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
  • B. Bán hàng cho các doanh nghiệp lớn với nhu cầu và giải pháp phức tạp
  • C. Bán hàng qua kênh trực tuyến (online) cho khách hàng cá nhân
  • D. Bán hàng tại các cửa hàng bán lẻ truyền thống

Câu 10: Trong quản lý bán hàng, "hạn ngạch bán hàng" (sales quota) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Giảm chi phí bán hàng
  • B. Tăng cường kiểm soát nhân viên bán hàng
  • C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
  • D. Thiết lập mục tiêu và đo lường hiệu suất của lực lượng bán hàng

Câu 11: Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chiến lược CRM (Customer Relationship Management) nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Tập trung vào thu hút khách hàng mới bằng quảng cáo mạnh mẽ
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và cung cấp dịch vụ sau bán hàng xuất sắc
  • C. Tối ưu hóa quy trình bán hàng để tăng tốc độ giao dịch
  • D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ

Câu 12: Phương pháp "bán hàng gia tăng" (up-selling) được định nghĩa là gì?

  • A. Khuyến khích khách hàng mua phiên bản sản phẩm cao cấp hơn
  • B. Bán thêm các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm chính
  • C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
  • D. Tặng kèm sản phẩm miễn phí khi mua sản phẩm chính

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng "văn hóa bán hàng" tích cực trong doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên bán hàng
  • B. Tập trung vào cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên bán hàng
  • C. Sự lãnh đạo và cam kết từ quản lý cấp cao, truyền đạt giá trị và mục tiêu rõ ràng
  • D. Áp dụng hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt dựa trên doanh số

Câu 14: Trong quá trình đàm phán bán hàng, "điểm nhượng bộ" (concession) nên được sử dụng khi nào?

  • A. Ngay từ đầu cuộc đàm phán để tạo thiện cảm
  • B. Khi khách hàng đưa ra yêu cầu vô lý
  • C. Khi nhân viên bán hàng cảm thấy áp lực phải chốt đơn hàng
  • D. Khi cần thiết để đạt được thỏa thuận sau khi đã đàm phán các điều khoản chính

Câu 15: Loại hình kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi tốt?

  • A. Kênh phân phối rộng khắp qua các siêu thị và cửa hàng tiện lợi
  • B. Kênh phân phối trực tiếp và kênh đại lý độc quyền
  • C. Kênh phân phối trực tuyến (e-commerce) hoàn toàn
  • D. Kênh phân phối qua trung gian môi giới

Câu 16: Trong dự báo bán hàng, phương pháp nào sau đây dựa trên việc thu thập ý kiến từ đội ngũ bán hàng?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • B. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
  • C. Phương pháp ý kiến lực lượng bán hàng (Sales force composite)
  • D. Phương pháp Delphi

Câu 17: Một nhân viên bán hàng nhận thấy khách hàng tiềm năng có vẻ không quan tâm và né tránh giao tiếp. Chiến lược tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Tiếp tục trình bày sản phẩm một cách chi tiết và thuyết phục hơn
  • B. Đặt câu hỏi đóng để kiểm soát cuộc trò chuyện
  • C. Kết thúc cuộc gặp và chuyển sang khách hàng khác
  • D. Giảm áp lực bán hàng, tập trung lắng nghe và tìm hiểu nhu cầu của khách hàng

Câu 18: Công cụ "bản đồ hành trình khách hàng" (customer journey map) giúp ích gì cho quản lý bán hàng?

  • A. Dự báo doanh số bán hàng chính xác hơn
  • B. Hiểu rõ trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình bán hàng
  • C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

Câu 19: Trong quản lý bán hàng, "vùng lãnh thổ bán hàng" (sales territory) được phân chia dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa trên kinh nghiệm của nhân viên bán hàng
  • B. Chỉ dựa trên số lượng sản phẩm bán ra
  • C. Dựa trên vị trí địa lý, tiềm năng thị trường và khách hàng mục tiêu
  • D. Dựa trên mức độ thân quen của nhân viên bán hàng với khách hàng

Câu 20: Hình thức "bán hàng trực tuyến" (online selling) mang lại lợi thế cạnh tranh nào so với "bán hàng truyền thống" (traditional selling)?

  • A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và hoạt động 24/7
  • B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc hơn với khách hàng
  • C. Trưng bày sản phẩm trực quan và sinh động hơn
  • D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn

Câu 21: Trong quản lý bán hàng, "phễu bán hàng" (sales funnel) giúp hình dung điều gì?

  • A. Quy trình sản xuất sản phẩm
  • B. Quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
  • C. Hành trình mua hàng của khách hàng
  • D. Quy trình quản lý kho hàng

Câu 22: Khi tuyển dụng nhân viên bán hàng, phẩm chất nào sau đây quan trọng hơn kinh nghiệm làm việc trước đó?

  • A. Số năm kinh nghiệm bán hàng
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng trong ngành
  • C. Thái độ tích cực và khả năng học hỏi nhanh
  • D. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm chuyên nghiệp

Câu 23: Trong quản lý bán hàng, "bán hàng theo giải pháp" (solution selling) tập trung vào điều gì?

  • A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất
  • B. Bán càng nhiều sản phẩm càng tốt
  • C. Bán các sản phẩm có tính năng vượt trội
  • D. Hiểu rõ vấn đề và nhu cầu của khách hàng để cung cấp giải pháp phù hợp

Câu 24: Để tăng cường động lực làm việc cho nhân viên bán hàng, biện pháp "phi tài chính" nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao?

  • A. Tăng lương cơ bản hàng năm
  • B. Ghi nhận và khen thưởng thành tích công khai, cơ hội phát triển nghề nghiệp
  • C. Tổ chức các cuộc thi bán hàng với giải thưởng lớn bằng tiền mặt
  • D. Cung cấp bảo hiểm y tế và các phúc lợi tốt hơn

Câu 25: Trong quản lý bán hàng, "báo cáo cuộc gọi bán hàng" (sales call report) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính toán hoa hồng cho nhân viên bán hàng
  • B. Thống kê số lượng sản phẩm bán ra
  • C. Ghi lại thông tin cuộc gặp gỡ khách hàng và theo dõi tiến độ giao dịch
  • D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 26: Kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) quan trọng như thế nào đối với nhân viên bán hàng?

  • A. Không quan trọng bằng kỹ năng thuyết trình sản phẩm
  • B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu tiếp xúc khách hàng
  • C. Ít quan trọng hơn kỹ năng xử lý từ chối
  • D. Rất quan trọng để hiểu nhu cầu khách hàng và xây dựng mối quan hệ

Câu 27: Trong quản lý bán hàng, "phương pháp SPIN Selling" tập trung vào việc đặt câu hỏi theo trình tự nào?

  • A. Tình huống (Situation), Vấn đề (Problem), Hệ lụy (Implication), Giải pháp (Need-payoff)
  • B. Vấn đề (Problem), Tình huống (Situation), Giải pháp (Need-payoff), Hệ lụy (Implication)
  • C. Giải pháp (Need-payoff), Hệ lụy (Implication), Tình huống (Situation), Vấn đề (Problem)
  • D. Hệ lụy (Implication), Giải pháp (Need-payoff), Vấn đề (Problem), Tình huống (Situation)

Câu 28: Khi thiết kế chương trình đào tạo cho nhân viên bán hàng mới, nội dung nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Kỹ năng quản lý thời gian và làm việc nhóm
  • B. Kiến thức về thị trường chứng khoán và đầu tư tài chính
  • C. Kiến thức về sản phẩm/dịch vụ, kỹ năng bán hàng cơ bản và quy trình bán hàng
  • D. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán và quản lý kho

Câu 29: Trong quản lý bán hàng, "mục tiêu SMART" là gì?

  • A. Mục tiêu cần phải Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Rõ ràng và Thách thức
  • B. Mục tiêu cần phải Đơn giản, Minh bạch, Rõ ràng, Dễ hiểu và Thực tế
  • C. Mục tiêu cần phải Chung chung, Rộng lớn, Tham vọng, Dài hạn và Khó khăn
  • D. Mục tiêu cần phải Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan và Có thời hạn

Câu 30: Yếu tố đạo đức nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên bán hàng trong dài hạn?

  • A. Luôn đạt doanh số cao bằng mọi giá
  • B. Trung thực và minh bạch trong mọi giao dịch với khách hàng
  • C. Tôn trọng đối thủ cạnh tranh
  • D. Tuân thủ tuyệt đối quy định của công ty

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị điện tử đang muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Phân khúc thị trường nào sau đây sẽ là phù hợp nhất để công ty tập trung nguồn lực ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Để tăng doanh số bán hàng cho sản phẩm mới ra mắt, quản lý bán hàng quyết định triển khai chương trình khuyến mãi 'mua 1 tặng 1'. Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong mô hình 4P Marketing?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhân viên bán hàng gặp phải tình huống khách hàng từ chối mua sản phẩm vì cho rằng giá quá cao so với đối thủ cạnh tranh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nhân viên bán hàng xử lý tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quy trình quản lý lực lượng bán hàng, hoạt động nào sau đây diễn ra trước hoạt động 'đánh giá hiệu suất bán hàng'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được sử dụng để mô tả giai đoạn nào trong quá trình bán hàng cá nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) thường xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của một nhân viên bán hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phương pháp 'bán hàng theo đội nhóm' (team selling) thường được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong quản lý bán hàng, 'hạn ngạch bán hàng' (sales quota) được sử dụng với mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chiến lược CRM (Customer Relationship Management) nào sau đây nên được ưu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phương pháp 'bán hàng gia tăng' (up-selling) được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng 'văn hóa bán hàng' tích cực trong doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quá trình đàm phán bán hàng, 'điểm nhượng bộ' (concession) nên được sử dụng khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Loại hình kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi tốt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong dự báo bán hàng, phương pháp nào sau đây dựa trên việc thu thập ý kiến từ đội ngũ bán hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhân viên bán hàng nhận thấy khách hàng tiềm năng có vẻ không quan tâm và né tránh giao tiếp. Chiến lược tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất trong tình huống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công cụ 'bản đồ hành trình khách hàng' (customer journey map) giúp ích gì cho quản lý bán hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong quản lý bán hàng, 'vùng lãnh thổ bán hàng' (sales territory) được phân chia dựa trên các tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hình thức 'bán hàng trực tuyến' (online selling) mang lại lợi thế cạnh tranh nào so với 'bán hàng truyền thống' (traditional selling)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong quản lý bán hàng, 'phễu bán hàng' (sales funnel) giúp hình dung điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi tuyển dụng nhân viên bán hàng, phẩm chất nào sau đây quan trọng hơn kinh nghiệm làm việc trước đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quản lý bán hàng, 'bán hàng theo giải pháp' (solution selling) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để tăng cường động lực làm việc cho nhân viên bán hàng, biện pháp 'phi tài chính' nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quản lý bán hàng, 'báo cáo cuộc gọi bán hàng' (sales call report) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) quan trọng như thế nào đối với nhân viên bán hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quản lý bán hàng, 'phương pháp SPIN Selling' tập trung vào việc đặt câu hỏi theo trình tự nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi thiết kế chương trình đào tạo cho nhân viên bán hàng mới, nội dung nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong quản lý bán hàng, 'mục tiêu SMART' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố đạo đức nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên bán hàng trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 10

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng, thay vì chỉ đơn thuần thực hiện giao dịch?

  • A. Bán hàng theo giao dịch (Transactional Selling)
  • B. Bán hàng theo mối quan hệ (Relationship Selling)
  • C. Bán hàng theo sản phẩm (Product-Oriented Selling)
  • D. Bán hàng theo giá (Price-Focused Selling)

Câu 2: Một công ty phần mềm B2B đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng tiềm năng là các doanh nghiệp lớn. Kênh bán hàng nào sau đây có thể hiệu quả nhất để tiếp cận và thiết lập mối quan hệ với nhóm khách hàng mục tiêu này?

  • A. Bán hàng trực tuyến (E-commerce)
  • B. Bán hàng qua điện thoại (Telemarketing)
  • C. Bán hàng trực tiếp (Direct Sales) thông qua đội ngũ nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp
  • D. Bán hàng qua kênh phân phối trung gian (Distributors)

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng, nhà quản lý thường sử dụng các chỉ số KPI. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng tạo ra doanh thu của mỗi nhân viên bán hàng?

  • A. Doanh thu bình quân trên nhân viên bán hàng (Revenue per Sales Representative)
  • B. Số lượng cuộc gọi bán hàng thực hiện (Number of Sales Calls)
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score)
  • D. Chi phí bán hàng trên mỗi đơn vị sản phẩm (Sales Cost per Unit)

Câu 4: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn "Xử lý từ chối" (Handling Objections) đóng vai trò quan trọng. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để nhân viên bán hàng có thể vượt qua sự từ chối của khách hàng một cách hiệu quả?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm (Product Presentation Skills)
  • B. Kỹ năng lắng nghe chủ động (Active Listening Skills)
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và thuyết phục (Problem-Solving and Persuasion Skills)
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian (Time Management Skills)

Câu 5: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường đồ uống năng lượng, muốn nhanh chóng tăng độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số. Chiến lược khuyến mãi nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program)
  • B. Chương trình dùng thử sản phẩm miễn phí và giảm giá sâu (Free Samples and Deep Discounts)
  • C. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí (TV and Print Advertising)
  • D. Tổ chức sự kiện tài trợ cộng đồng (Community Sponsorship Events)

Câu 6: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản lý bán hàng. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong phân tích SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể gây bất lợi (External Disadvantages)
  • B. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp mang lại cơ hội phát triển (External Opportunities)
  • C. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp cần cải thiện (Internal Weaknesses)
  • D. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh (Internal Competitive Advantages)

Câu 7: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) có thể xảy ra. Loại xung đột nào thường xảy ra giữa các đại lý hoặc nhà bán lẻ cùng cấp, khi họ cạnh tranh trực tiếp với nhau để giành khách hàng trong cùng một khu vực địa lý?

  • A. Xung đột ngang hàng (Horizontal Conflict)
  • B. Xung đột dọc (Vertical Conflict)
  • C. Xung đột đa kênh (Multichannel Conflict)
  • D. Xung đột tiềm ẩn (Latent Conflict)

Câu 8: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả, việc đào tạo và phát triển nhân viên là rất quan trọng. Nội dung đào tạo nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu cho nhân viên bán hàng mới?

  • A. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý đội nhóm (Leadership and Team Management Skills)
  • B. Kiến thức về sản phẩm, dịch vụ và kỹ năng bán hàng cơ bản (Product/Service Knowledge and Basic Selling Skills)
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu bán hàng và dự báo (Sales Data Analysis and Forecasting Skills)
  • D. Chiến lược bán hàng quốc tế và đa văn hóa (International and Cross-cultural Selling Strategies)

Câu 9: Trong quá trình đàm phán bán hàng, kỹ thuật "neo giá" (anchoring) thường được sử dụng. Kỹ thuật này hoạt động dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

  • A. Nguyên tắc khan hiếm (Scarcity Principle)
  • B. Nguyên tắc đáp trả (Reciprocity Principle)
  • C. Nguyên tắc nhất quán (Consistency Principle)
  • D. Nguyên tắc thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) và hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect)

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đang muốn phân khúc thị trường mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây tập trung vào lối sống, giá trị và tính cách của người tiêu dùng?

  • A. Phân khúc theo địa lý (Geographic Segmentation)
  • B. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic Segmentation)
  • C. Phân khúc theo tâm lý học (Psychographic Segmentation)
  • D. Phân khúc theo hành vi (Behavioral Segmentation)

Câu 11: Để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Gửi email quảng cáo sản phẩm mới hàng tuần (Weekly Product Promotion Emails)
  • B. Chủ động liên hệ để hỏi thăm và hỗ trợ khách hàng (Proactive Follow-up and Customer Support)
  • C. Tặng quà cho khách hàng vào các dịp lễ lớn (Holiday Gift Giving)
  • D. Yêu cầu khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác (Referral Requests)

Câu 12: Trong quản lý bán hàng hiện đại, CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò trung tâm. Chức năng chính của hệ thống CRM là gì?

  • A. Quản lý kho hàng và logistics (Inventory and Logistics Management)
  • B. Quản lý tài chính và kế toán (Financial Accounting and Management)
  • C. Quản lý thông tin khách hàng và tương tác với khách hàng (Customer Data and Interaction Management)
  • D. Quản lý sản xuất và chất lượng sản phẩm (Production and Quality Management)

Câu 13: Mô hình "Phễu bán hàng" (Sales Funnel) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành trình mua hàng của khách hàng. Giai đoạn nào trong phễu bán hàng thể hiện khách hàng đã thể hiện sự quan tâm và cân nhắc sản phẩm/dịch vụ?

  • A. Nhận biết (Awareness)
  • B. Quan tâm (Interest)
  • C. Quyết định (Decision)
  • D. Hành động (Action)

Câu 14: Khi nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng tiềm năng có tính cách "thống trị" (dominant), phong cách giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ và thuyết phục họ?

  • A. Giao tiếp hòa nhã, thân thiện và nhún nhường (Friendly and Submissive Communication)
  • B. Giao tiếp nhiệt tình, sôi nổi và hài hước (Enthusiastic and Humorous Communication)
  • C. Giao tiếp tự tin, chuyên nghiệp và tập trung vào giải pháp (Confident, Professional, and Solution-Oriented Communication)
  • D. Giao tiếp chậm rãi, cẩn trọng và chi tiết (Slow, Cautious, and Detailed Communication)

Câu 15: Để dự báo doanh số bán hàng trong tương lai, phương pháp nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường?

  • A. Phương pháp phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
  • B. Phương pháp Delphi (Delphi Method)
  • C. Phương pháp thăm dò ý kiến chuyên gia (Expert Opinion)
  • D. Phương pháp trực giác (Intuitive Method)

Câu 16: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, động lực làm việc của nhân viên đóng vai trò quan trọng. Loại hình động viên nào sau đây tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu tự trọng và được công nhận của nhân viên?

  • A. Động viên bằng tiền thưởng và hoa hồng (Financial Incentives)
  • B. Động viên bằng cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp (Career Advancement Opportunities)
  • C. Động viên bằng sự công nhận và khen thưởng (Recognition and Awards)
  • D. Động viên bằng môi trường làm việc thoải mái và linh hoạt (Comfortable and Flexible Work Environment)

Câu 17: Khi thiết kế chính sách giá cho sản phẩm mới, chiến lược "giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và sản phẩm dễ bị bắt chước (Highly Competitive Market and Easily Imitated Product)
  • B. Khi sản phẩm có tính độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh và có nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao (Unique Product, Low Competition, and Price-Insensitive Customer Segment)
  • C. Khi mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn (Rapid Market Share Penetration Goal)
  • D. Khi sản phẩm là hàng tiêu dùng thiết yếu (Essential Consumer Goods)

Câu 18: Trong bán hàng B2B, việc hiểu rõ "quy trình mua hàng của doanh nghiệp" (Business Buying Process) là rất quan trọng. Bước nào trong quy trình này thể hiện giai đoạn doanh nghiệp xác định rõ nhu cầu và yêu cầu cụ thể cho sản phẩm/dịch vụ cần mua?

  • A. Nhận diện vấn đề/nhu cầu (Problem/Need Recognition)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
  • C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
  • D. Quyết định mua hàng (Purchase Decision)

Câu 19: Để xây dựng bài thuyết trình bán hàng hiệu quả, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc làm nổi bật điều gì?

  • A. Các tính năng kỹ thuật phức tạp của sản phẩm (Complex Technical Features of the Product)
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty (Company History and Development)
  • C. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh (Product Comparison with Competitors)
  • D. Lợi ích và giá trị sản phẩm mang lại cho khách hàng (Benefits and Value Proposition for the Customer)

Câu 20: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả làm việc?

  • A. Dành 80% thời gian cho các hoạt động hành chính và 20% cho bán hàng (80% Time for Administration, 20% for Selling)
  • B. Dành 80% thời gian cho 20% khách hàng quan trọng nhất và hoạt động mang lại 80% doanh thu (80% Time for Top 20% Customers and Activities Generating 80% Revenue)
  • C. Dành 80% thời gian để tìm kiếm khách hàng mới và 20% để chăm sóc khách hàng cũ (80% Time for Prospecting, 20% for Customer Retention)
  • D. Dành 80% thời gian để học về sản phẩm và 20% để thực hành bán hàng (80% Time for Product Knowledge, 20% for Sales Practice)

Câu 21: Một nhân viên bán hàng sử dụng câu hỏi "Bạn có thể cho tôi biết thêm về những khó khăn hiện tại mà bạn đang gặp phải trong việc quản lý đội ngũ của mình không?" Đây là loại câu hỏi gì và mục đích sử dụng?

  • A. Câu hỏi mở, dùng để khám phá nhu cầu và vấn đề của khách hàng (Open-ended question, used to explore customer needs and problems)
  • B. Câu hỏi đóng, dùng để xác nhận thông tin (Closed-ended question, used to confirm information)
  • C. Câu hỏi dẫn dắt, dùng để hướng khách hàng đến giải pháp (Leading question, used to guide customer to solution)
  • D. Câu hỏi tu từ, dùng để tạo sự đồng cảm (Rhetorical question, used to build empathy)

Câu 22: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate)
  • B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)
  • C. Chỉ số hài lòng khách hàng (Net Promoter Score - NPS) và Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
  • D. Chi phí thu hút khách hàng mới (Customer Acquisition Cost)

Câu 23: Trong bối cảnh bán hàng đa kênh (multichannel), việc tích hợp các kênh bán hàng khác nhau (ví dụ: cửa hàng trực tuyến, cửa hàng truyền thống, bán hàng qua điện thoại) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí vận hành của từng kênh bán hàng (Reduce Operating Costs of Each Channel)
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các kênh bán hàng nội bộ (Increase Competition Among Internal Sales Channels)
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý từng kênh bán hàng riêng biệt (Simplify Management of Separate Sales Channels)
  • D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên mọi kênh (Provide Seamless and Consistent Customer Experience Across All Channels)

Câu 24: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Mục tiêu bán hàng tổng thể của doanh nghiệp (Overall Sales Objectives of the Company)
  • B. Ngân sáchMarketing và bán hàng (Marketing and Sales Budget)
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis)
  • D. Đánh giá năng lực đội ngũ bán hàng hiện tại (Current Sales Team Capabilities Assessment)

Câu 25: Trong quản lý hiệu suất bán hàng, "hạn ngạch bán hàng" (sales quota) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định mức lương cơ bản cho nhân viên bán hàng (Determine Base Salary for Sales Representatives)
  • B. Thiết lập mục tiêu và tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất cho đội ngũ bán hàng (Set Performance Targets and Evaluation Standards for Sales Team)
  • C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai (Forecast Future Sales Revenue)
  • D. Quản lý chi phí bán hàng (Manage Sales Expenses)

Câu 26: Để tiếp cận khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội, phương pháp "bán hàng xã hội" (social selling) tập trung vào việc gì?

  • A. Gửi tin nhắn quảng cáo hàng loạt đến người dùng mạng xã hội (Sending Mass Advertising Messages to Social Media Users)
  • B. Mua danh sách email khách hàng từ mạng xã hội (Purchasing Customer Email Lists from Social Media)
  • C. Xây dựng mối quan hệ và tương tác giá trị với khách hàng tiềm năng thông qua nội dung và đối thoại (Building Relationships and Providing Value Through Content and Conversation)
  • D. Sử dụng mạng xã hội chỉ như một kênh quảng cáo truyền thống (Using Social Media as a Traditional Advertising Channel)

Câu 27: Khi khách hàng đưa ra lời từ chối về giá cả ("Sản phẩm này quá đắt!"), phản hồi nào sau đây của nhân viên bán hàng là hiệu quả nhất?

  • A. Đồng ý giảm giá ngay lập tức để chốt đơn hàng (Immediately Offer a Price Discount to Close the Deal)
  • B. Phản bác rằng giá của đối thủ cạnh tranh còn cao hơn (Argue that Competitor Prices are Even Higher)
  • C. Giải thích rằng giá cao là do chất lượng sản phẩm vượt trội (Explain that High Price is Due to Superior Product Quality)
  • D. Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về quan điểm của khách hàng về giá và tập trung vào giá trị/lợi ích sản phẩm (Ask Questions to Understand Customer"s Price Concerns and Focus on Value/Benefits)

Câu 28: Trong quản lý bán hàng, "vùng lãnh thổ bán hàng" (sales territory) được phân chia dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Thâm niên và kinh nghiệm của nhân viên bán hàng (Sales Representative Tenure and Experience)
  • B. Sở thích cá nhân của nhân viên bán hàng (Personal Preferences of Sales Representatives)
  • C. Địa lý, tiềm năng thị trường và số lượng khách hàng (Geography, Market Potential, and Customer Count)
  • D. Kích thước văn phòng bán hàng khu vực (Size of Regional Sales Office)

Câu 29: Để cải thiện kỹ năng "lắng nghe" trong bán hàng, nhân viên bán hàng nên thực hành điều gì?

  • A. Nói nhiều hơn để dẫn dắt cuộc trò chuyện (Talk More to Lead the Conversation)
  • B. Tập trung vào việc hiểu quan điểm của khách hàng và đặt câu hỏi làm rõ (Focus on Understanding Customer"s Perspective and Ask Clarifying Questions)
  • C. Ghi nhớ mọi chi tiết khách hàng nói để thể hiện sự quan tâm (Memorize Every Detail Customer Says to Show Interest)
  • D. Ngắt lời khách hàng khi cần thiết để đưa ra thông tin quan trọng (Interrupt Customer When Necessary to Provide Important Information)

Câu 30: Đạo đức bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức bán hàng?

  • A. Cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ về sản phẩm/dịch vụ, ngay cả khi có nhược điểm (Provide Honest and Complete Information about Product/Service, Even with Drawbacks)
  • B. Hứa hẹn vượt quá khả năng sản phẩm để chốt đơn hàng (Over-promising Product Capabilities to Close Deals)
  • C. Che giấu thông tin bất lợi về sản phẩm để tránh bị từ chối (Concealing Negative Information about Product to Avoid Rejection)
  • D. Sử dụng áp lực hoặc lừa dối để ép khách hàng mua hàng (Using Pressure or Deception to Force Customers to Buy)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng, thay vì chỉ đơn thuần thực hiện giao dịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty phần mềm B2B đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng tiềm năng là các doanh nghiệp lớn. Kênh bán hàng nào sau đây có thể hiệu quả nhất để tiếp cận và thiết lập mối quan hệ với nhóm khách hàng mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng, nhà quản lý thường sử dụng các chỉ số KPI. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng tạo ra doanh thu của mỗi nhân viên bán hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn 'Xử lý từ chối' (Handling Objections) đóng vai trò quan trọng. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để nhân viên bán hàng có thể vượt qua sự từ chối của khách hàng một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường đồ uống năng lượng, muốn nhanh chóng tăng độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số. Chiến lược khuyến mãi nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất trong giai đoạn đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong quản lý bán hàng. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong phân tích SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) có thể xảy ra. Loại xung đột nào thường xảy ra giữa các đại lý hoặc nhà bán lẻ cùng cấp, khi họ cạnh tranh trực tiếp với nhau để giành khách hàng trong cùng một khu vực địa lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả, việc đào tạo và phát triển nhân viên là rất quan trọng. Nội dung đào tạo nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu cho nhân viên bán hàng mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quá trình đàm phán bán hàng, kỹ thuật 'neo giá' (anchoring) thường được sử dụng. Kỹ thuật này hoạt động dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đang muốn phân khúc thị trường mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây tập trung vào lối sống, giá trị và tính cách của người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quản lý bán hàng hiện đại, CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò trung tâm. Chức năng chính của hệ thống CRM là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mô hình 'Phễu bán hàng' (Sales Funnel) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành trình mua hàng của khách hàng. Giai đoạn nào trong phễu bán hàng thể hiện khách hàng đã thể hiện sự quan tâm và cân nhắc sản phẩm/dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng tiềm năng có tính cách 'thống trị' (dominant), phong cách giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ và thuyết phục họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để dự báo doanh số bán hàng trong tương lai, phương pháp nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, động lực làm việc của nhân viên đóng vai trò quan trọng. Loại hình động viên nào sau đây tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu tự trọng và được công nhận của nhân viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thiết kế chính sách giá cho sản phẩm mới, chiến lược 'giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bán hàng B2B, việc hiểu rõ 'quy trình mua hàng của doanh nghiệp' (Business Buying Process) là rất quan trọng. Bước nào trong quy trình này thể hiện giai đoạn doanh nghiệp xác định rõ nhu cầu và yêu cầu cụ thể cho sản phẩm/dịch vụ cần mua?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để xây dựng bài thuyết trình bán hàng hiệu quả, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc làm nổi bật điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả làm việc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhân viên bán hàng sử dụng câu hỏi 'Bạn có thể cho tôi biết thêm về những khó khăn hiện tại mà bạn đang gặp phải trong việc quản lý đội ngũ của mình không?' Đây là loại câu hỏi gì và mục đích sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh bán hàng đa kênh (multichannel), việc tích hợp các kênh bán hàng khác nhau (ví dụ: cửa hàng trực tuyến, cửa hàng truyền thống, bán hàng qua điện thoại) nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quản lý hiệu suất bán hàng, 'hạn ngạch bán hàng' (sales quota) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tiếp cận khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội, phương pháp 'bán hàng xã hội' (social selling) tập trung vào việc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi khách hàng đưa ra lời từ chối về giá cả ('Sản phẩm này quá đắt!'), phản hồi nào sau đây của nhân viên bán hàng là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý bán hàng, 'vùng lãnh thổ bán hàng' (sales territory) được phân chia dựa trên các tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để cải thiện kỹ năng 'lắng nghe' trong bán hàng, nhân viên bán hàng nên thực hành điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đạo đức bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức bán hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 11

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất phần mềm đang xem xét mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Chiến lược phân phối nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để tiếp cận khách hàng ở khu vực này, nơi có thể có hạ tầng internet hạn chế và mật độ dân cư thấp?

  • A. Chỉ tập trung vào bán hàng trực tuyến thông qua website và ứng dụng di động.
  • B. Kết hợp bán hàng trực tiếp thông qua đội ngũ nhân viên kinh doanh và hợp tác với các đại lý địa phương.
  • C. Phân phối độc quyền qua một chuỗi siêu thị điện máy lớn trên toàn quốc.
  • D. Chỉ sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng.

Câu 2: Trong quy trình bán hàng, bước "xử lý từ chối" đóng vai trò quan trọng. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của việc xử lý từ chối hiệu quả?

  • A. Lắng nghe cẩn thận và thấu hiểu lý do từ chối của khách hàng.
  • B. Đặt câu hỏi để làm rõ và xác định gốc rễ của sự từ chối.
  • C. Tranh cãi trực tiếp với khách hàng để chứng minh họ sai.
  • D. Đưa ra các giải pháp hoặc thông tin bổ sung để giải quyết sự từ chối.

Câu 3: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số giảm sút trong quý gần nhất. Để phân tích nguyên nhân, việc xem xét yếu tố nào sau đây sẽ ÍT HỮU ÍCH NHẤT?

  • A. Tình hình kinh tế vĩ mô và sức mua của thị trường.
  • B. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh và các chương trình khuyến mãi của họ.
  • C. Hiệu quả của các chiến dịch marketing và quảng cáo hiện tại.
  • D. Sở thích cá nhân của nhân viên bán hàng về sản phẩm.

Câu 4: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng (CRM), hoạt động nào sau đây nên được ƯU TIÊN hàng đầu?

  • A. Gửi email quảng cáo hàng ngày về các sản phẩm mới.
  • B. Chủ động lắng nghe phản hồi và giải quyết vấn đề của khách hàng một cách nhanh chóng.
  • C. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng lớn mỗi năm một lần.
  • D. Thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng càng nhiều càng tốt.

Câu 5: Phương pháp dự báo doanh số nào sau đây phù hợp nhất khi công ty muốn dự đoán doanh số cho một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian dựa trên dữ liệu bán hàng của các năm trước.
  • B. Sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính dựa trên các yếu tố kinh tế vĩ mô.
  • C. Nghiên cứu thị trường và khảo sát ý kiến khách hàng tiềm năng về sản phẩm mới.
  • D. Dự báo dựa trên trực giác và kinh nghiệm của người quản lý bán hàng.

Câu 6: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng. Chỉ số KPI nào sau đây phản ánh TRỰC TIẾP NHẤT khả năng tạo ra doanh thu của nhân viên?

  • A. Doanh số bán hàng trên nhân viên (Sales per employee).
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction score).
  • C. Số lượng cuộc gọi bán hàng thực hiện mỗi ngày (Number of sales calls per day).
  • D. Chi phí bán hàng trên doanh thu (Sales cost to revenue ratio).

Câu 7: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn "tuyển dụng và lựa chọn" nhân viên?

  • A. Xác định yêu cầu công việc và tiêu chí tuyển chọn.
  • B. Phỏng vấn và đánh giá ứng viên.
  • C. Đào tạo hội nhập cho nhân viên mới về văn hóa công ty và sản phẩm.
  • D. Kiểm tra lý lịch và tham khảo thông tin từ người tham chiếu.

Câu 8: Phong cách quản lý bán hàng nào sau đây tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tự chủ trong công việc?

  • A. Độc đoán (Autocratic).
  • B. Ủy quyền (Empowering).
  • C. Gia trưởng (Paternalistic).
  • D. Quản lý vi mô (Micromanagement).

Câu 9: Để tăng cường động lực cho nhân viên bán hàng, biện pháp nào sau đây mang tính KHUYẾN KHÍCH và PHÁT TRIỂN cá nhân hơn là chỉ tập trung vào thưởng tiền?

  • A. Tăng hoa hồng bán hàng theo doanh số đạt được.
  • B. Tổ chức các cuộc thi đua bán hàng với giải thưởng tiền mặt lớn.
  • C. Cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và cơ hội thăng tiến.
  • D. Thưởng thêm ngày nghỉ phép cho nhân viên đạt chỉ tiêu doanh số.

Câu 10: Trong giao tiếp bán hàng, kỹ năng "lắng nghe chủ động" thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Liên tục ngắt lời khách hàng để đưa ra ý kiến của mình.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời tiếp theo trong đầu.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho khách hàng.
  • D. Tóm tắt và xác nhận lại những gì khách hàng vừa nói để đảm bảo hiểu đúng.

Câu 11: Khi gặp phải khách hàng "khó tính", nhân viên bán hàng nên áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào sau đây?

  • A. Tránh tiếp xúc trực tiếp và chỉ giao tiếp qua email.
  • B. Giữ thái độ kiên nhẫn, bình tĩnh và cố gắng thấu hiểu quan điểm của khách hàng.
  • C. Đáp trả một cách mạnh mẽ để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • D. Chuyển giao khách hàng cho quản lý cấp cao hơn ngay lập tức.

Câu 12: Kỹ thuật "bán hàng gia tăng" (upselling) hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi khách hàng đang lưỡng lự giữa các sản phẩm khác nhau.
  • B. Trong giai đoạn đầu tiên của quá trình tiếp cận khách hàng tiềm năng.
  • C. Sau khi khách hàng đã thể hiện sự hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ hiện tại.
  • D. Khi khách hàng đang phàn nàn về giá cả của sản phẩm.

Câu 13: Trong quá trình đàm phán bán hàng, chiến lược "cùng thắng" (win-win) hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp để cả người bán và người mua đều cảm thấy có lợi.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho người bán bằng mọi cách.
  • C. Chấp nhận nhượng bộ để nhanh chóng kết thúc đàm phán.
  • D. Tạo áp lực để khách hàng phải chấp nhận các điều khoản của người bán.

Câu 14: Yếu tố "giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào sau đây?

  • A. Giá bán sản phẩm tối ưu để cạnh tranh với đối thủ.
  • B. Mức chi phí hợp lý để đầu tư vào các hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng.
  • C. Số lượng nhân viên bán hàng cần thiết để phục vụ thị trường.
  • D. Thời điểm thích hợp để tung ra sản phẩm mới.

Câu 15: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối theo chiều ngang (horizontal channel conflict) thường xảy ra giữa các đối tượng nào?

  • A. Nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
  • B. Nhà sản xuất và nhà phân phối sỉ.
  • C. Các trung gian phân phối cùng cấp (ví dụ, các nhà bán lẻ khác nhau).
  • D. Nhà phân phối sỉ và nhà bán lẻ.

Câu 16: Đâu là vai trò CHÍNH của "người quản lý khu vực" (regional sales manager) trong cơ cấu tổ chức bán hàng?

  • A. Xây dựng chiến lược bán hàng tổng thể cho toàn công ty.
  • B. Giám sát và hỗ trợ đội ngũ nhân viên bán hàng trong khu vực được giao.
  • C. Thực hiện các hoạt động bán hàng trực tiếp cho khách hàng lớn.
  • D. Quản lý ngân sách marketing và quảng cáo của công ty.

Câu 17: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, vai trò của nhân viên bán hàng TRUYỀN THỐNG đang thay đổi như thế nào?

  • A. Trở nên ít quan trọng hơn và dần bị thay thế bởi công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xử lý đơn hàng trực tuyến.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể, vẫn giữ vai trò như trước.
  • D. Chuyển từ vai trò chủ yếu là bán hàng sang tư vấn, xây dựng mối quan hệ và trải nghiệm khách hàng đa kênh.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của "môi trường vĩ mô" ảnh hưởng đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp?

  • A. Tình hình kinh tế (lạm phát, tăng trưởng GDP).
  • B. Chính sách pháp luật của nhà nước.
  • C. Xu hướng công nghệ và đổi mới.
  • D. Năng lực và trình độ của đội ngũ nhân viên bán hàng.

Câu 19: "Bán hàng theo giải pháp" (solution selling) tập trung vào việc:

  • A. Giới thiệu tất cả các tính năng của sản phẩm một cách chi tiết.
  • B. Tìm hiểu sâu sắc nhu cầu và vấn đề của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp.
  • C. Tập trung vào việc giảm giá để cạnh tranh với đối thủ.
  • D. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm ngay lập tức.

Câu 20: Hành vi "mua hàng bốc đồng" (impulse buying) thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố tâm lý nào?

  • A. Nhu cầu lý trí và phân tích chi phí - lợi ích.
  • B. Ảnh hưởng từ ý kiến của người thân và bạn bè.
  • C. Cảm xúc và mong muốn thỏa mãn tức thời.
  • D. Áp lực từ quảng cáo và khuyến mãi liên tục.

Câu 21: Trong quản lý bán lẻ, "trưng bày sản phẩm" tại điểm bán hàng (POS) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng khả năng hiển thị và thu hút sự chú ý của khách hàng đến sản phẩm.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho khách hàng.
  • C. Tạo không gian mua sắm thoải mái và rộng rãi hơn.
  • D. Giảm chi phí thuê mặt bằng trưng bày.

Câu 22: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) trong bán hàng thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn:

  • A. Xây dựng thương hiệu một cách chậm rãi và bền vững.
  • B. Tạo sự chú ý lớn và lan truyền nhanh chóng với ngân sách marketing hạn chế.
  • C. Tiếp cận một phân khúc thị trường hẹp và đặc biệt.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường.

Câu 23: "Bán hàng đa kênh" (multi-channel selling) mang lại lợi ích CHÍNH nào cho khách hàng?

  • A. Giá sản phẩm rẻ hơn so với bán hàng truyền thống.
  • B. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo hơn.
  • C. Nhận được nhiều chương trình khuyến mãi hơn.
  • D. Sự tiện lợi và linh hoạt trong việc lựa chọn kênh mua sắm phù hợp.

Câu 24: Trong quản lý rủi ro bán hàng, rủi ro "tín dụng" (credit risk) liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Rủi ro sản phẩm bị lỗi hoặc không đáp ứng yêu cầu chất lượng.
  • B. Rủi ro khách hàng không thanh toán được tiền hàng sau khi đã mua chịu.
  • C. Rủi ro biến động giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • D. Rủi ro mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

Câu 25: Đâu là ví dụ về "xúc tiến bán hàng" (sales promotion) hướng tới người tiêu dùng cuối cùng (B2C)?

  • A. Chiết khấu thương mại cho nhà phân phối.
  • B. Hỗ trợ chi phí trưng bày sản phẩm cho đại lý.
  • C. Tặng phiếu giảm giá cho khách hàng mua sản phẩm trong dịp lễ.
  • D. Tổ chức hội nghị khách hàng nhà phân phối.

Câu 26: "Bán hàng cá nhân" (personal selling) đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào?

  • A. Sản phẩm có giá trị thấp và mua thường xuyên.
  • B. Thị trường có tính cạnh tranh thấp.
  • C. Khách hàng đã có đầy đủ thông tin về sản phẩm.
  • D. Sản phẩm có tính phức tạp kỹ thuật cao và cần tư vấn chuyên sâu.

Câu 27: Đâu là hành vi VI PHẠM đạo đức bán hàng?

  • A. Cung cấp thông tin sai lệch về tính năng sản phẩm để thuyết phục khách hàng mua.
  • B. Tôn trọng quyền riêng tư và bảo mật thông tin của khách hàng.
  • C. Luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
  • D. Cạnh tranh lành mạnh và tôn trọng đối thủ.

Câu 28: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc "Pareto" (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào?

  • A. Dành 80% thời gian để tìm kiếm khách hàng mới và 20% thời gian chăm sóc khách hàng hiện tại.
  • B. Tập trung 80% nguồn lực và thời gian vào 20% khách hàng quan trọng nhất mang lại doanh thu lớn.
  • C. Dành 80% thời gian để hoàn thành các công việc hành chính và 20% thời gian cho hoạt động bán hàng.
  • D. Phân bổ thời gian đều cho tất cả các hoạt động bán hàng.

Câu 29: "Mục tiêu SMART" trong bán hàng cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần tập trung vào số lượng, không cần quan tâm đến chất lượng.
  • B. Mục tiêu càng chung chung càng tốt để dễ dàng đạt được.
  • C. Phải có khả năng đo lường được bằng các chỉ số cụ thể.
  • D. Không cần thời hạn hoàn thành cụ thể.

Câu 30: Trong báo cáo bán hàng, thông tin nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả của từng kênh phân phối?

  • A. Doanh số bán hàng theo từng kênh phân phối.
  • B. Tổng chi phí marketing của toàn bộ công ty.
  • C. Mức độ hài lòng chung của khách hàng về sản phẩm.
  • D. Số lượng nhân viên bán hàng mới tuyển dụng trong kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một công ty sản xuất phần mềm đang xem xét mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Chiến lược phân phối nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để tiếp cận khách hàng ở khu vực này, nơi có thể có hạ tầng internet hạn chế và mật độ dân cư thấp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong quy trình bán hàng, bước 'xử lý từ chối' đóng vai trò quan trọng. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của việc xử lý từ chối hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số giảm sút trong quý gần nhất. Để phân tích nguyên nhân, việc xem xét yếu tố nào sau đây sẽ ÍT HỮU ÍCH NHẤT?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng (CRM), hoạt động nào sau đây nên được ƯU TIÊN hàng đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Phương pháp dự báo doanh số nào sau đây phù hợp nhất khi công ty muốn dự đoán doanh số cho một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng. Chỉ số KPI nào sau đây phản ánh TRỰC TIẾP NHẤT khả năng tạo ra doanh thu của nhân viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'tuyển dụng và lựa chọn' nhân viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Phong cách quản lý bán hàng nào sau đây tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tự chủ trong công việc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Để tăng cường động lực cho nhân viên bán hàng, biện pháp nào sau đây mang tính KHUYẾN KHÍCH và PHÁT TRIỂN cá nhân hơn là chỉ tập trung vào thưởng tiền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong giao tiếp bán hàng, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' thể hiện qua hành động nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Khi gặp phải khách hàng 'khó tính', nhân viên bán hàng nên áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Kỹ thuật 'bán hàng gia tăng' (upselling) hiệu quả nhất khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong quá trình đàm phán bán hàng, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) hướng tới mục tiêu gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Yếu tố 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối theo chiều ngang (horizontal channel conflict) thường xảy ra giữa các đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Đâu là vai trò CHÍNH của 'người quản lý khu vực' (regional sales manager) trong cơ cấu tổ chức bán hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, vai trò của nhân viên bán hàng TRUYỀN THỐNG đang thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của 'môi trường vĩ mô' ảnh hưởng đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: 'Bán hàng theo giải pháp' (solution selling) tập trung vào việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Hành vi 'mua hàng bốc đồng' (impulse buying) thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố tâm lý nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong quản lý bán lẻ, 'trưng bày sản phẩm' tại điểm bán hàng (POS) nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Marketing du kích' (guerrilla marketing) trong bán hàng thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: 'Bán hàng đa kênh' (multi-channel selling) mang lại lợi ích CHÍNH nào cho khách hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Trong quản lý rủi ro bán hàng, rủi ro 'tín dụng' (credit risk) liên quan đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Đâu là ví dụ về 'xúc tiến bán hàng' (sales promotion) hướng tới người tiêu dùng cuối cùng (B2C)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: 'Bán hàng cá nhân' (personal selling) đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Đâu là hành vi VI PHẠM đạo đức bán hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc 'Pareto' (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: 'Mục tiêu SMART' trong bán hàng cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong báo cáo bán hàng, thông tin nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả của từng kênh phân phối?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 12

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp X quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ chú trọng vào doanh số ngắn hạn. Chiến lược này thể hiện rõ nhất quan điểm bán hàng nào?

  • A. Quan điểm bán hàng theo sản phẩm
  • B. Quan điểm bán hàng định hướng khách hàng
  • C. Quan điểm bán hàng theo doanh số
  • D. Quan điểm bán hàng theo thị trường

Câu 2: Một nhân viên bán hàng nhận thấy rằng khách hàng tiềm năng thường xuyên đặt câu hỏi về sự khác biệt giữa sản phẩm của công ty và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Để ứng phó hiệu quả, nhân viên này cần ưu tiên trang bị kiến thức chuyên sâu về khía cạnh nào?

  • A. Lịch sử phát triển của công ty
  • B. Quy trình sản xuất sản phẩm
  • C. Sản phẩm và dịch vụ của đối thủ cạnh tranh
  • D. Cơ cấu tổ chức của bộ phận bán hàng

Câu 3: Doanh nghiệp Y áp dụng mô hình bán hàng đa kênh, bao gồm cửa hàng trực tuyến, hệ thống đại lý và đội ngũ bán hàng trực tiếp. Lợi ích chính của việc sử dụng mô hình này là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận và phục vụ nhiều phân khúc khách hàng
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động bán hàng
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý bán hàng
  • D. Tăng cường quyền kiểm soát kênh phân phối

Câu 4: Một công ty phần mềm B2B đang triển khai chiến lược "bán giải pháp" thay vì chỉ bán sản phẩm đơn lẻ. Điều này đòi hỏi nhân viên bán hàng phải thay đổi kỹ năng trọng tâm nào?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm
  • B. Kỹ năng tư vấn và xác định nhu cầu khách hàng
  • C. Kỹ năng xử lý từ chối
  • D. Kỹ năng đàm phán giá

Câu 5: Trong quy trình quản lý lực lượng bán hàng, bước "đánh giá hiệu suất" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tuyển dụng nhân viên bán hàng mới
  • B. Xây dựng kế hoạch bán hàng
  • C. Cung cấp thông tin phản hồi và cải thiện hiệu suất của nhân viên
  • D. Phân bổ chỉ tiêu doanh số

Câu 6: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường với sản phẩm sáng tạo, ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Chiến lược phân phối nào sẽ phù hợp nhất để nhanh chóng tiếp cận khách hàng mục tiêu và tạo dựng nhận diện thương hiệu?

  • A. Phân phối đại trà (Intensive distribution)
  • B. Phân phối chọn lọc (Selective distribution)
  • C. Phân phối độc quyền (Exclusive distribution)
  • D. Phân phối trực tiếp

Câu 7: Khi một nhân viên bán hàng gặp phải sự phản đối về giá từ khách hàng, phản ứng hiệu quả nhất là:

  • A. Ngay lập tức giảm giá để chốt đơn hàng
  • B. Tranh cãi với khách hàng về mức giá
  • C. Bỏ qua phản đối và tiếp tục giới thiệu sản phẩm
  • D. Làm rõ giá trị sản phẩm và lợi ích vượt trội so với giá

Câu 8: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong quá trình tuyển dụng?

  • A. Kinh nghiệm bán hàng dày dặn
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng lớn
  • C. Thái độ tích cực và khả năng học hỏi
  • D. Bằng cấp chuyên môn cao

Câu 9: Trong giai đoạn "tìm kiếm khách hàng tiềm năng" của quy trình bán hàng, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Gọi điện thoại ngẫu nhiên (Cold calling)
  • B. Nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu khách hàng hiện có
  • C. Gửi email hàng loạt
  • D. Quảng cáo trên báo chí

Câu 10: Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng cần đảm bảo yếu tố "Đo lường được" (Measurable). Điều này có nghĩa là mục tiêu phải:

  • A. Phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp
  • B. Có thời hạn hoàn thành cụ thể
  • C. Định lượng và có thể theo dõi tiến độ
  • D. Thách thức và tạo động lực cho nhân viên

Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn tăng cường độ phủ sản phẩm tại các khu vực nông thôn. Kênh phân phối nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Kênh phân phối qua nhà bán buôn và đại lý
  • B. Kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng qua cửa hàng trực tuyến
  • C. Kênh phân phối độc quyền qua chuỗi siêu thị lớn
  • D. Kênh phân phối qua trung tâm thương mại

Câu 12: Trong quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM), việc phân khúc khách hàng dựa trên "giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp:

  • A. Giảm chi phí marketing cho tất cả các phân khúc khách hàng
  • B. Tăng cường tương tác với tất cả khách hàng trên mạng xã hội
  • C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng cho nhân viên
  • D. Ưu tiên nguồn lực và chiến lược chăm sóc cho khách hàng có giá trị cao nhất

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1", chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Số lượng khách hàng mới đăng ký thành viên
  • B. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số bán hàng trong thời gian khuyến mãi
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội
  • D. Chi phí thực hiện chương trình khuyến mãi

Câu 14: Một nhân viên bán hàng sử dụng kỹ thuật "lắng nghe chủ động" trong giao tiếp với khách hàng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật này?

  • A. Liên tục đặt câu hỏi để khai thác thông tin
  • B. Ghi chép chi tiết mọi thông tin khách hàng cung cấp
  • C. Tóm tắt và phản hồi lại ý kiến của khách hàng để xác nhận sự hiểu rõ
  • D. Đưa ra lời khuyên và giải pháp ngay lập tức

Câu 15: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh có thể phát sinh giữa các thành viên. Nguyên nhân chính gây ra xung đột kênh thường là:

  • A. Mục tiêu khác biệt và cạnh tranh về lợi nhuận
  • B. Thiếu thông tin về thị trường
  • C. Khác biệt về văn hóa doanh nghiệp
  • D. Thay đổi công nghệ

Câu 16: Để xây dựng dự báo doanh số bán hàng chính xác, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng kết hợp cả dữ liệu định lượng và định tính?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian
  • B. Hồi quy tuyến tính
  • C. Khảo sát ý kiến khách hàng
  • D. Phương pháp Delphi

Câu 17: Khi một khách hàng tiềm năng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm nhưng vẫn còn do dự, kỹ thuật "kết thúc giả định" có thể được sử dụng như thế nào?

  • A. Tạo áp lực buộc khách hàng phải đưa ra quyết định ngay lập tức
  • B. Bắt đầu thảo luận về các chi tiết giao hàng và thanh toán như thể khách hàng đã đồng ý mua
  • C. Giảm giá sâu để khuyến khích khách hàng mua
  • D. Kết thúc cuộc trò chuyện và chuyển sang khách hàng tiềm năng khác

Câu 18: Trong quản lý bán hàng cá nhân, việc lập kế hoạch tuyến bán hàng (sales routing) hiệu quả giúp nhân viên bán hàng:

  • A. Giảm chi phí đi lại cho công ty
  • B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại
  • C. Tối ưu hóa thời gian di chuyển và số lượng cuộc gặp gỡ khách hàng trong ngày
  • D. Nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên bán hàng

Câu 19: Doanh nghiệp Z sử dụng hệ thống quản lý bán hàng tự động (Sales Force Automation - SFA). Chức năng chính của hệ thống SFA là:

  • A. Tự động hóa các tác vụ bán hàng và quản lý thông tin khách hàng
  • B. Tạo ra các chiến dịch marketing trực tuyến
  • C. Quản lý kho hàng và vận chuyển
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính của doanh nghiệp

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng, chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) đo lường điều gì?

  • A. Tổng doanh số bán hàng trên tổng chi phí bán hàng
  • B. Số lượng khách hàng trung bình mỗi nhân viên bán hàng phục vụ
  • C. Thời gian trung bình để hoàn thành một quy trình bán hàng
  • D. Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự

Câu 21: Một công ty sản xuất thiết bị y tế cao cấp cần đội ngũ bán hàng có kiến thức chuyên môn sâu về sản phẩm và ngành y tế. Mô hình tổ chức lực lượng bán hàng nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Mô hình tổ chức theo khu vực địa lý
  • B. Mô hình tổ chức theo sản phẩm/chuyên môn hóa
  • C. Mô hình tổ chức theo khách hàng
  • D. Mô hình tổ chức ma trận

Câu 22: Trong đàm phán bán hàng, kỹ thuật "neo giá" (anchoring) được sử dụng để:

  • A. Giảm giá liên tục để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
  • B. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác khan hiếm
  • C. Thiết lập mức giá ban đầu để định hướng nhận thức của khách hàng về giá trị sản phẩm
  • D. Tránh thảo luận về giá cho đến phút cuối cùng

Câu 23: Để khuyến khích nhân viên bán hàng đạt được mục tiêu doanh số, hệ thống thưởng nào sau đây tập trung vào việc chia sẻ lợi nhuận khi vượt mục tiêu?

  • A. Lương cố định
  • B. Thưởng theo doanh số tuyệt đối
  • C. Thưởng theo số lượng cuộc gọi thành công
  • D. Thưởng hoa hồng lũy tiến và thưởng theo lợi nhuận

Câu 24: Trong quản lý bán hàng hiện đại, việc sử dụng mạng xã hội và công cụ kỹ thuật số giúp nhân viên bán hàng:

  • A. Mở rộng mạng lưới quan hệ, tiếp cận khách hàng tiềm năng và cá nhân hóa tương tác
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào kỹ năng giao tiếp trực tiếp
  • C. Thay thế hoàn toàn các kênh bán hàng truyền thống
  • D. Giảm chi phí đào tạo nhân viên bán hàng

Câu 25: Một doanh nghiệp B2C nhận thấy tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) đang giảm. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng để tăng lòng trung thành?

  • A. Tăng cường chi phí quảng cáo và khuyến mãi
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới
  • C. Tập trung cải thiện dịch vụ khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm
  • D. Thay đổi kênh phân phối

Câu 26: Trong quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng, bước "lắng nghe và thấu hiểu" có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nhanh chóng đưa ra giải pháp để kết thúc khiếu nại
  • B. Xác định chính xác nguyên nhân khiếu nại và thể hiện sự tôn trọng khách hàng
  • C. Tránh tranh cãi và đổ lỗi cho khách hàng
  • D. Thu thập bằng chứng để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp

Câu 27: Để đánh giá năng lực của nhân viên bán hàng, phương pháp "quan sát hành vi" (behavioral observation) tập trung vào việc:

  • A. Đánh giá kết quả doanh số đạt được
  • B. Phỏng vấn nhân viên về kinh nghiệm và kỹ năng
  • C. Kiểm tra kiến thức sản phẩm và thị trường
  • D. Quan sát và ghi nhận hành vi thực tế của nhân viên trong tình huống bán hàng

Câu 28: Trong quản lý thời gian cho nhân viên bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng để:

  • A. Ưu tiên tập trung vào 20% khách hàng hoặc hoạt động mang lại 80% doanh số
  • B. Phân chia thời gian làm việc đồng đều cho tất cả các nhiệm vụ
  • C. Dành 80% thời gian cho việc tìm kiếm khách hàng mới
  • D. Giảm 80% thời gian cho các hoạt động hành chính

Câu 29: Một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn xây dựng thương hiệu và tăng doanh số nhanh chóng với ngân sách marketing hạn chế. Chiến lược truyền thông bán hàng nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
  • B. Tổ chức sự kiện quy mô lớn
  • C. Marketing truyền miệng và mạng xã hội
  • D. In ấn tờ rơi và brochure hàng loạt

Câu 30: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong dài hạn?

  • A. Tăng lương và thưởng ngắn hạn liên tục
  • B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và công nhận thành tích
  • C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên
  • D. Giảm áp lực doanh số

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp X quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ chú trọng vào doanh số ngắn hạn. Chiến lược này thể hiện rõ nhất quan điểm bán hàng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một nhân viên bán hàng nhận thấy rằng khách hàng tiềm năng thường xuyên đặt câu hỏi về sự khác biệt giữa sản phẩm của công ty và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Để ứng phó hiệu quả, nhân viên này cần ưu tiên trang bị kiến thức chuyên sâu về khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Doanh nghiệp Y áp dụng mô hình bán hàng đa kênh, bao gồm cửa hàng trực tuyến, hệ thống đại lý và đội ngũ bán hàng trực tiếp. Lợi ích chính của việc sử dụng mô hình này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một công ty phần mềm B2B đang triển khai chiến lược 'bán giải pháp' thay vì chỉ bán sản phẩm đơn lẻ. Điều này đòi hỏi nhân viên bán hàng phải thay đổi kỹ năng trọng tâm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Trong quy trình quản lý lực lượng bán hàng, bước 'đánh giá hiệu suất' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường với sản phẩm sáng tạo, ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Chiến lược phân phối nào sẽ phù hợp nhất để nhanh chóng tiếp cận khách hàng mục tiêu và tạo dựng nhận diện thương hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Khi một nhân viên bán hàng gặp phải sự phản đối về giá từ khách hàng, phản ứng hiệu quả nhất là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong quá trình tuyển dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong giai đoạn 'tìm kiếm khách hàng tiềm năng' của quy trình bán hàng, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Mục tiêu SMART trong quản lý bán hàng cần đảm bảo yếu tố 'Đo lường được' (Measurable). Điều này có nghĩa là mục tiêu phải:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn tăng cường độ phủ sản phẩm tại các khu vực nông thôn. Kênh phân phối nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM), việc phân khúc khách hàng dựa trên 'giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi 'mua 1 tặng 1', chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Một nhân viên bán hàng sử dụng kỹ thuật 'lắng nghe chủ động' trong giao tiếp với khách hàng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh có thể phát sinh giữa các thành viên. Nguyên nhân chính gây ra xung đột kênh thường là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Để xây dựng dự báo doanh số bán hàng chính xác, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng kết hợp cả dữ liệu định lượng và định tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Khi một khách hàng tiềm năng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm nhưng vẫn còn do dự, kỹ thuật 'kết thúc giả định' có thể được sử dụng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong quản lý bán hàng cá nhân, việc lập kế hoạch tuyến bán hàng (sales routing) hiệu quả giúp nhân viên bán hàng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Doanh nghiệp Z sử dụng hệ thống quản lý bán hàng tự động (Sales Force Automation - SFA). Chức năng chính của hệ thống SFA là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng, chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Một công ty sản xuất thiết bị y tế cao cấp cần đội ngũ bán hàng có kiến thức chuyên môn sâu về sản phẩm và ngành y tế. Mô hình tổ chức lực lượng bán hàng nào sẽ phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong đàm phán bán hàng, kỹ thuật 'neo giá' (anchoring) được sử dụng để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Để khuyến khích nhân viên bán hàng đạt được mục tiêu doanh số, hệ thống thưởng nào sau đây tập trung vào việc chia sẻ lợi nhuận khi vượt mục tiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong quản lý bán hàng hiện đại, việc sử dụng mạng xã hội và công cụ kỹ thuật số giúp nhân viên bán hàng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Một doanh nghiệp B2C nhận thấy tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) đang giảm. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng để tăng lòng trung thành?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng, bước 'lắng nghe và thấu hiểu' có vai trò quan trọng nhất trong việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Để đánh giá năng lực của nhân viên bán hàng, phương pháp 'quan sát hành vi' (behavioral observation) tập trung vào việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong quản lý thời gian cho nhân viên bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn xây dựng thương hiệu và tăng doanh số nhanh chóng với ngân sách marketing hạn chế. Chiến lược truyền thông bán hàng nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 13

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Hiện tại, họ chỉ bán hàng trực tiếp tại showroom của công ty. Phương án mở rộng nào sau đây thể hiện việc áp dụng kênh phân phối đa kênh (multichannel distribution)?

  • A. Đóng cửa showroom hiện tại và chuyển hoàn toàn sang bán hàng trực tuyến.
  • B. Tập trung vào việc tăng cường hiệu quả bán hàng tại showroom hiện có.
  • C. Duy trì showroom hiện tại, đồng thời mở rộng bán hàng qua website thương mại điện tử và hợp tác với các cửa hàng nội thất khác.
  • D. Chỉ bán hàng cho các nhà phân phối lớn và ngừng bán lẻ trực tiếp.

Câu 2: Trong tình huống khách hàng tiềm năng từ chối gặp mặt nhân viên bán hàng sau cuộc gọi đầu tiên, phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Cố gắng thuyết phục khách hàng ngay lập tức bằng cách nhấn mạnh lợi ích sản phẩm.
  • B. Tôn trọng quyết định của khách hàng, lịch sự hỏi lý do từ chối và đề xuất liên hệ lại vào thời điểm khác phù hợp hơn.
  • C. Bỏ qua lời từ chối và tiếp tục gửi email quảng cáo sản phẩm một cách thường xuyên.
  • D. Phàn nàn với đồng nghiệp về sự khó tính của khách hàng và bỏ qua khách hàng này.

Câu 3: Một công ty phần mềm đang áp dụng mô hình bán hàng B2B. Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng doanh nghiệp lớn, chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tập trung vào giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
  • B. Thường xuyên thay đổi nhân viên bán hàng phụ trách tài khoản để tạo sự mới mẻ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ký kết hợp đồng ban đầu mà ít quan tâm đến dịch vụ sau bán hàng.
  • D. Cung cấp giải pháp tùy chỉnh, dịch vụ hỗ trợ tận tình và duy trì liên lạc thường xuyên để hiểu rõ nhu cầu và giải quyết vấn đề của khách hàng.

Câu 4: Trong quá trình đàm phán bán hàng, khi khách hàng đưa ra yêu cầu về chiết khấu giá, nhân viên bán hàng nên ưu tiên điều gì để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?

  • A. Từ chối yêu cầu chiết khấu ngay lập tức để bảo vệ lợi nhuận công ty.
  • B. Đồng ý giảm giá sâu để nhanh chóng chốt đơn hàng mà không cần thương lượng thêm.
  • C. Tìm hiểu lý do khách hàng yêu cầu chiết khấu, đề xuất các giá trị gia tăng khác (ví dụ: dịch vụ hậu mãi tốt hơn, thời gian giao hàng nhanh hơn) thay vì chỉ giảm giá.
  • D. Đổ lỗi cho chính sách giá của công ty và tỏ ra không thể thay đổi được giá.

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, kinh doanh sản phẩm thủ công mỹ nghệ, nên lựa chọn phương pháp dự báo doanh số bán hàng nào sau đây để có thể ước tính nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng và ít tốn kém nhất?

  • A. Phương pháp thăm dò ý kiến chuyên gia và khảo sát khách hàng tiềm năng.
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử của công ty trong 5 năm gần nhất.
  • C. Sử dụng mô hình dự báo kinh tế lượng phức tạp.
  • D. Thuê công ty nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp để thực hiện dự báo.

Câu 6: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc thiết lập chỉ tiêu KPI (Key Performance Indicators) có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Tạo áp lực cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng.
  • B. Đo lường hiệu quả làm việc của nhân viên, đánh giá mức độ đạt được mục tiêu kinh doanh và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
  • C. Giảm thiểu khối lượng công việc cho quản lý bán hàng.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát nhân viên từ xa.

Câu 7: Để tăng cường động lực làm việc cho nhân viên bán hàng, hình thức khen thưởng nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Thưởng tiền mặt hàng tháng dựa trên doanh số.
  • B. Tổ chức các cuộc thi bán hàng ngắn hạn với giải thưởng lớn.
  • C. Công nhận thành tích cá nhân và đóng góp của nhân viên trước tập thể, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và nâng cao kỹ năng.
  • D. Tặng quà có giá trị vật chất cao vào cuối năm.

Câu 8: Khi một nhân viên bán hàng liên tục không đạt chỉ tiêu doanh số, bước đầu tiên người quản lý bán hàng nên thực hiện là gì?

  • A. Sa thải nhân viên ngay lập tức để tránh ảnh hưởng đến tinh thần đội nhóm.
  • B. Gặp gỡ và trao đổi trực tiếp với nhân viên để tìm hiểu nguyên nhân, xác định khó khăn và cùng nhau tìm giải pháp cải thiện.
  • C. Gửi thông báo nhắc nhở về việc không đạt chỉ tiêu qua email.
  • D. Áp dụng hình thức phạt tiền để tăng áp lực lên nhân viên.

Câu 9: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho sản phẩm/dịch vụ là yếu tố then chốt. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững nhất trong dài hạn?

  • A. Giá bán thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
  • B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
  • C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc.
  • D. Mối quan hệ khách hàng thân thiết và lâu dài.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi mới triển khai, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường tác động trực tiếp đến doanh số bán hàng trong ngắn hạn?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
  • B. Chỉ số hài lòng của khách hàng.
  • C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số bán hàng trong thời gian khuyến mãi so với trước đó.

Câu 11: Một công ty bán lẻ thời trang quyết định áp dụng chiến lược "bán hàng theo đội nhóm" (team selling) thay vì mô hình nhân viên bán hàng độc lập. Lợi ích chính của chiến lược này trong môi trường bán lẻ thời trang là gì?

  • A. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên bán hàng.
  • B. Nâng cao trải nghiệm khách hàng nhờ sự phối hợp và chuyên môn hóa của các thành viên trong đội, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân viên bán hàng.
  • D. Tăng tính cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng.

Câu 12: Trong quy trình quản lý khiếu nại của khách hàng, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

  • A. Đưa ra lời xin lỗi chung chung và hứa sẽ cải thiện.
  • B. Ngay lập tức đưa ra phương án bồi thường để làm hài lòng khách hàng.
  • C. Lắng nghe cẩn thận và ghi nhận đầy đủ thông tin về khiếu nại của khách hàng, thể hiện sự đồng cảm và sẵn sàng hỗ trợ.
  • D. Chuyển khiếu nại cho bộ phận pháp lý để xử lý.

Câu 13: Để xây dựng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hiệu quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng và quan trọng nhất?

  • A. Lựa chọn phần mềm CRM đắt tiền và nhiều tính năng nhất.
  • B. Đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo phần mềm CRM.
  • C. Thường xuyên cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm CRM.
  • D. Xác định rõ mục tiêu sử dụng CRM, thu thập và quản lý dữ liệu khách hàng một cách có hệ thống, đảm bảo dữ liệu chính xác và được cập nhật thường xuyên.

Câu 14: Trong hoạt động bán hàng trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của khách hàng?

  • A. Số lượng bài đánh giá (reviews) về sản phẩm.
  • B. Thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh/video chất lượng cao và chính sách đổi trả hàng rõ ràng, dễ dàng.
  • C. Giao diện website bán hàng đẹp mắt và hiện đại.
  • D. Thương hiệu của công ty bán hàng.

Câu 15: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn tăng cường độ phủ sản phẩm tại khu vực nông thôn. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Bán hàng trực tiếp qua website thương mại điện tử.
  • B. Mở rộng hệ thống cửa hàng flagship tại các trung tâm tỉnh lỵ.
  • C. Sử dụng hệ thống nhà phân phối và đại lý rộng khắp, tiếp cận các cửa hàng tạp hóa và chợ truyền thống ở nông thôn.
  • D. Tập trung quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia.

Câu 16: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh giá năng lực của đội ngũ bán hàng.
  • B. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
  • D. Hiểu rõ tình hình nội tại của doanh nghiệp (điểm mạnh, điểm yếu) và các yếu tố bên ngoài (cơ hội, thách thức) để xây dựng chiến lược bán hàng phù hợp và hiệu quả.

Câu 17: Trong quản lý bán hàng, "vòng đời khách hàng" (customer lifecycle) đề cập đến điều gì?

  • A. Các giai đoạn trong mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp, từ khi khách hàng tiềm năng đến khi trở thành khách hàng trung thành và có thể rời bỏ.
  • B. Thời gian sử dụng sản phẩm/dịch vụ của khách hàng.
  • C. Quy trình mua hàng của khách hàng.
  • D. Tuổi đời trung bình của khách hàng mục tiêu.

Câu 18: Để tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, nhân viên bán hàng cần tập trung vào kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm một cách hoa mỹ và ấn tượng.
  • B. Kỹ năng gây ấn tượng ban đầu tốt với khách hàng.
  • C. Kỹ năng lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu thực sự của khách hàng và tư vấn giải pháp phù hợp.
  • D. Kỹ năng sử dụng các công cụ hỗ trợ bán hàng hiện đại.

Câu 19: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm, phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có thể làm trầm trọng thêm vấn đề?

  • A. Xin lỗi khách hàng và ghi nhận thông tin phản hồi.
  • B. Đề xuất phương án giải quyết khiếu nại và bồi thường thỏa đáng.
  • C. Lắng nghe và thể hiện sự đồng cảm với khách hàng.
  • D. Tranh cãi với khách hàng và khẳng định sản phẩm của công ty luôn tốt.

Câu 20: Mục tiêu chính của hoạt động "bán hàng gia tăng" (upselling) là gì?

  • A. Bán được nhiều sản phẩm với số lượng lớn.
  • B. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản sản phẩm cao cấp hơn hoặc sản phẩm/dịch vụ bổ sung để tăng giá trị đơn hàng.
  • C. Thu hút khách hàng mới.
  • D. Giảm hàng tồn kho.

Câu 21: Để quản lý thời gian hiệu quả, nhân viên bán hàng nên ưu tiên hoạt động nào sau đây trong ngày làm việc?

  • A. Lên kế hoạch và ưu tiên các cuộc gọi/gặp gỡ khách hàng tiềm năng có giá trị cao.
  • B. Trả lời email và tin nhắn của khách hàng ngay lập tức.
  • C. Tham gia tất cả các buổi họp nội bộ.
  • D. Sắp xếp lại bàn làm việc và hồ sơ giấy tờ.

Câu 22: Trong chiến lược "kéo" (pull marketing), doanh nghiệp tập trung vào hoạt động nào để thúc đẩy khách hàng chủ động tìm đến sản phẩm/dịch vụ?

  • A. Xây dựng đội ngũ bán hàng hùng hậu.
  • B. Tăng cường chiết khấu và khuyến mãi cho kênh phân phối.
  • C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo, truyền thông và xây dựng thương hiệu để tạo nhu cầu và mong muốn từ phía khách hàng.
  • D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.

Câu 23: Khi phân khúc thị trường, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để phân khúc thị trường tiêu dùng (B2C)?

  • A. Quy mô doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.
  • B. Độ tuổi, giới tính, thu nhập, lối sống và vị trí địa lý.
  • C. Cấu trúc tổ chức và quy trình mua hàng của doanh nghiệp.
  • D. Mối quan hệ với nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh.

Câu 24: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể xảy ra khi nào?

  • A. Kênh phân phối hoạt động quá hiệu quả.
  • B. Doanh nghiệp chỉ sử dụng một kênh phân phối duy nhất.
  • C. Các kênh phân phối phối hợp nhịp nhàng và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Các kênh phân phối khác nhau cạnh tranh trực tiếp với nhau để bán cùng một sản phẩm cho cùng một phân khúc khách hàng.

Câu 25: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân tích doanh số bán hàng định kỳ.
  • B. Theo dõi số lượng khách hàng mới.
  • C. Thực hiện khảo sát khách hàng (ví dụ: khảo sát mức độ hài lòng CSAT, Net Promoter Score NPS).
  • D. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên bán hàng.

Câu 26: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn "xử lý phản đối" (handling objections) diễn ra sau giai đoạn nào?

  • A. Tiếp cận khách hàng (prospecting).
  • B. Trình bày và giới thiệu sản phẩm (presentation).
  • C. Kết thúc bán hàng (closing).
  • D. Theo dõi sau bán hàng (follow-up).

Câu 27: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả điều gì trong bán hàng và marketing?

  • A. Các giai đoạn tâm lý mà khách hàng trải qua trước khi quyết định mua hàng.
  • B. Quy trình quản lý quan hệ khách hàng.
  • C. Các bước xây dựng kế hoạch bán hàng.
  • D. Các loại kênh phân phối phổ biến.

Câu 28: Để xác định "khách hàng tiềm năng" (prospect), tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khách hàng có quy mô doanh nghiệp lớn.
  • B. Khách hàng có vị trí địa lý gần công ty.
  • C. Khách hàng đã từng mua sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Khách hàng có nhu cầu phù hợp với sản phẩm/dịch vụ của công ty và có khả năng chi trả.

Câu 29: Trong quản lý đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), công cụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để duy trì giao tiếp và phối hợp hiệu quả giữa các thành viên?

  • A. Phần mềm quản lý kho hàng.
  • B. Các nền tảng giao tiếp trực tuyến và cộng tác (ví dụ: video conferencing, chat, project management tools).
  • C. Phần mềm kế toán.
  • D. Mạng xã hội cá nhân.

Câu 30: Đâu là yếu tố đạo đức quan trọng nhất mà nhân viên bán hàng cần tuân thủ trong mọi tình huống?

  • A. Luôn đạt chỉ tiêu doanh số được giao.
  • B. Xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
  • C. Trung thực, minh bạch và đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, tránh hành vi lừa dối hoặc gây hiểu lầm.
  • D. Bảo mật thông tin khách hàng và công ty.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Hiện tại, họ chỉ bán hàng trực tiếp tại showroom của công ty. Phương án mở rộng nào sau đây thể hiện việc áp dụng kênh phân phối đa kênh (multichannel distribution)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong tình huống khách hàng tiềm năng từ chối gặp mặt nhân viên bán hàng sau cuộc gọi đầu tiên, phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một công ty phần mềm đang áp dụng mô hình bán hàng B2B. Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng doanh nghiệp lớn, chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong quá trình đàm phán bán hàng, khi khách hàng đưa ra yêu cầu về chiết khấu giá, nhân viên bán hàng nên ưu tiên điều gì để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, kinh doanh sản phẩm thủ công mỹ nghệ, nên lựa chọn phương pháp dự báo doanh số bán hàng nào sau đây để có thể ước tính nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng và ít tốn kém nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc thiết lập chỉ tiêu KPI (Key Performance Indicators) có vai trò quan trọng nhất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Để tăng cường động lực làm việc cho nhân viên bán hàng, hình thức khen thưởng nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Khi một nhân viên bán hàng liên tục không đạt chỉ tiêu doanh số, bước đầu tiên người quản lý bán hàng nên thực hiện là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho sản phẩm/dịch vụ là yếu tố then chốt. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững nhất trong dài hạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi mới triển khai, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường tác động trực tiếp đến doanh số bán hàng trong ngắn hạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Một công ty bán lẻ thời trang quyết định áp dụng chiến lược 'bán hàng theo đội nhóm' (team selling) thay vì mô hình nhân viên bán hàng độc lập. Lợi ích chính của chiến lược này trong môi trường bán lẻ thời trang là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong quy trình quản lý khiếu nại của khách hàng, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Để xây dựng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hiệu quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng và quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong hoạt động bán hàng trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của khách hàng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn tăng cường độ phủ sản phẩm tại khu vực nông thôn. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong quản lý bán hàng, 'vòng đời khách hàng' (customer lifecycle) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Để tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, nhân viên bán hàng cần tập trung vào kỹ năng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm, phản ứng nào sau đây của nhân viên bán hàng thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có thể làm trầm trọng thêm vấn đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Mục tiêu chính của hoạt động 'bán hàng gia tăng' (upselling) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Để quản lý thời gian hiệu quả, nhân viên bán hàng nên ưu tiên hoạt động nào sau đây trong ngày làm việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong chiến lược 'kéo' (pull marketing), doanh nghiệp tập trung vào hoạt động nào để thúc đẩy khách hàng chủ động tìm đến sản phẩm/dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Khi phân khúc thị trường, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để phân khúc thị trường tiêu dùng (B2C)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn 'xử lý phản đối' (handling objections) diễn ra sau giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả điều gì trong bán hàng và marketing?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Để xác định 'khách hàng tiềm năng' (prospect), tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong quản lý đội ngũ bán hàng từ xa (remote sales team), công cụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để duy trì giao tiếp và phối hợp hiệu quả giữa các thành viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Đâu là yếu tố đạo đức quan trọng nhất mà nhân viên bán hàng cần tuân thủ trong mọi tình huống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 14

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế bán hàng bền vững?

  • A. Chiến lược giá cạnh tranh
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • C. Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu và mong muốn của khách hàng
  • D. Sản phẩm chất lượng vượt trội

Câu 2: Một công ty sản xuất thiết bị y tế đang muốn thâm nhập thị trường bệnh viện. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sau đây sẽ HIỆU QUẢ NHẤT để xây dựng lòng tin và mối quan hệ với các quản lý bệnh viện?

  • A. Bán hàng theo giao dịch (Transactional Selling)
  • B. Bán hàng tư vấn (Consultative Selling)
  • C. Bán hàng theo đội nhóm (Team Selling)
  • D. Bán hàng trực tiếp (Direct Selling)

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng, nhà quản lý nên sử dụng KPI nào sau đây để đo lường KHẢ NĂNG XÂY DỰNG QUAN HỆ LÂU DÀI với khách hàng?

  • A. Doanh số bán hàng hàng tháng
  • B. Số lượng cuộc gọi bán hàng mỗi ngày
  • C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng (Customer Retention Rate)
  • D. Giá trị trung bình của đơn hàng

Câu 4: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn "Xử lý phản đối" đóng vai trò quan trọng vì:

  • A. Giúp nhân viên bán hàng thể hiện sự chuyên nghiệp
  • B. Rút ngắn thời gian của quy trình bán hàng
  • C. Đảm bảo khách hàng không thay đổi ý định mua
  • D. Giải quyết các lo ngại của khách hàng và tăng cơ hội thành công của giao dịch

Câu 5: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường phần mềm quản lý bán hàng (CRM). Chiến lược định giá nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để thu hút khách hàng ban đầu và nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?

  • A. Định giá thâm nhập (Penetration Pricing)
  • B. Định giá hớt váng (Skimming Pricing)
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
  • D. Định giá cộng chi phí (Cost-plus Pricing)

Câu 6: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến việc:

  • A. Xây dựng chính sách lương thưởng hấp dẫn
  • B. Đào tạo và phát triển kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp
  • C. Tuyển dụng nhân viên bán hàng có kinh nghiệm lâu năm
  • D. Cung cấp công cụ hỗ trợ bán hàng hiện đại

Câu 7: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) thường xảy ra do:

  • A. Sự thay đổi của công nghệ
  • B. Khủng hoảng kinh tế
  • C. Mục tiêu và lợi ích khác biệt giữa các thành viên kênh
  • D. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ

Câu 8: Phương pháp dự báo bán hàng nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn dự đoán doanh số cho sản phẩm MỚI, CHƯA CÓ DỮ LIỆU LỊCH SỬ bán hàng?

  • A. Dự báo theo chuỗi thời gian (Time Series Forecasting)
  • B. Dự báo hồi quy (Regression Forecasting)
  • C. Dự báo trung bình trượt (Moving Average Forecasting)
  • D. Dự báo định tính (Qualitative Forecasting) - Phương pháp Delphi

Câu 9: Khi nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng "khó tính", thường xuyên phàn nàn, kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để duy trì mối quan hệ tích cực?

  • A. Kỹ năng thuyết phục và đàm phán
  • B. Kỹ năng lắng nghe chủ động và thấu cảm
  • C. Kỹ năng trình bày sản phẩm chuyên nghiệp
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng

Câu 10: Trong quản lý bán hàng đa kênh (Multichannel Sales), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt là:

  • A. Chi phí đầu tư vào nhiều kênh bán hàng
  • B. Quản lý kho hàng và logistics phức tạp
  • C. Tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên các kênh khác nhau
  • D. Đào tạo nhân viên bán hàng đa năng

Câu 11: Để tăng cường động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, biện pháp KHÔNG PHÙ HỢP là:

  • A. Công nhận và khen thưởng kịp thời thành tích
  • B. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến
  • C. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ
  • D. Tăng chỉ tiêu doanh số liên tục mà không có sự hỗ trợ và đào tạo thêm

Câu 12: Khi phân tích SWOT cho hoạt động bán hàng, yếu tố "Điểm mạnh (Strengths)" thường bao gồm:

  • A. Đội ngũ bán hàng có kỹ năng và kinh nghiệm tốt
  • B. Thị trường mục tiêu đang tăng trưởng nhanh
  • C. Đối thủ cạnh tranh có sản phẩm kém chất lượng
  • D. Chính sách thuế của nhà nước ưu đãi cho ngành

Câu 13: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (80/20) có nghĩa là:

  • A. Nhân viên bán hàng nên dành 80% thời gian cho khách hàng mới và 20% cho khách hàng cũ
  • B. Doanh số bán hàng thường tăng 80% vào 20% cuối tháng
  • C. 80% doanh số thường đến từ 20% số lượng khách hàng quan trọng nhất
  • D. 20% sản phẩm mang lại 80% lợi nhuận cho doanh nghiệp

Câu 14: Công cụ CRM (Customer Relationship Management) hỗ trợ hoạt động bán hàng chủ yếu thông qua việc:

  • A. Quản lý kho hàng và logistics
  • B. Quản lý thông tin khách hàng và tương tác với khách hàng
  • C. Phân tích báo cáo tài chính và dòng tiền
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất

Câu 15: Trong quá trình đàm phán bán hàng, chiến lược "Cùng thắng" (Win-Win) hướng đến mục tiêu:

  • A. Người bán đạt được lợi nhuận tối đa, bất kể kết quả của khách hàng
  • B. Khách hàng mua được sản phẩm với giá rẻ nhất có thể
  • C. Đạt được thỏa thuận mà cả người bán và người mua đều cảm thấy hài lòng và có lợi
  • D. Kéo dài thời gian đàm phán để tạo áp lực cho đối phương

Câu 16: Để xác định thị trường mục tiêu hiệu quả, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố nào sau đây của khách hàng?

  • A. Địa điểm sinh sống và sở thích cá nhân
  • B. Tình trạng hôn nhân và trình độ học vấn
  • C. Mạng xã hội thường dùng và thói quen giải trí
  • D. Nhân khẩu học, hành vi mua hàng, nhu cầu và khả năng chi trả

Câu 17: Trong bán hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp?

  • A. Mối quan hệ cá nhân với người bán hàng
  • B. Lợi ích kinh tế và khả năng hoàn vốn đầu tư (ROI)
  • C. Uy tín thương hiệu của nhà cung cấp
  • D. Tính năng sản phẩm độc đáo và sáng tạo

Câu 18: KPI "Giá trị vòng đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới
  • B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian
  • C. Tổng lợi nhuận dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian gắn bó với doanh nghiệp
  • D. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng trong một năm

Câu 19: Khi sử dụng mạng xã hội để bán hàng (Social Selling), nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc:

  • A. Liên tục đăng tải thông tin sản phẩm và khuyến mãi
  • B. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt
  • C. Sử dụng mạng xã hội như một kênh quảng cáo trực tuyến
  • D. Xây dựng mối quan hệ, chia sẻ kiến thức và cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng

Câu 20: Trong quản lý bán hàng, "Phễu bán hàng" (Sales Funnel) giúp doanh nghiệp:

  • A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
  • B. Theo dõi và quản lý khách hàng tiềm năng qua từng giai đoạn của quy trình bán hàng
  • C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • D. Đánh giá hiệu quả của chiến lược giá

Câu 21: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ, phương pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Phân tích doanh số bán hàng theo khu vực
  • B. Đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi
  • C. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Survey - CSAT)
  • D. Theo dõi số lượng khiếu nại của khách hàng

Câu 22: Trong hoạt động bán hàng quốc tế, rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến:

  • A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  • B. Chiến lược giá và phân phối
  • C. Quy trình sản xuất và logistics
  • D. Giao tiếp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ với khách hàng

Câu 23: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (Sales Script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

  • A. Kịch bản phải chi tiết và bao gồm mọi tình huống có thể xảy ra
  • B. Kịch bản cần linh hoạt và có thể tùy biến theo từng khách hàng
  • C. Kịch bản nên tập trung vào việc giới thiệu tính năng sản phẩm một cách đầy đủ
  • D. Kịch bản cần được học thuộc lòng và trình bày một cách trôi chảy

Câu 24: Trong quản lý bán hàng, khái niệm "Vùng lãnh thổ bán hàng" (Sales Territory) được sử dụng để:

  • A. Đánh giá hiệu suất bán hàng của từng nhân viên
  • B. Giảm chi phí đi lại và tiếp thị
  • C. Phân chia thị trường và trách nhiệm quản lý khách hàng cho nhân viên bán hàng
  • D. Xác định tiềm năng tăng trưởng của từng khu vực thị trường

Câu 25: Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, nhân viên bán hàng nên tập trung vào giai đoạn nào của quy trình bán hàng?

  • A. Giai đoạn tìm kiếm khách hàng tiềm năng
  • B. Giai đoạn tiếp cận và tạo thiện cảm ban đầu
  • C. Giai đoạn trình bày sản phẩm và dịch vụ
  • D. Giai đoạn thuyết phục và chốt đơn hàng

Câu 26: Trong quản lý bán hàng hiện đại, xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (Personalized Customer Experience) ngày càng trở nên quan trọng vì:

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận
  • C. Tăng sự gắn kết và lòng trung thành của khách hàng
  • D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng

Câu 27: Để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây là CẦN THIẾT?

  • A. Gửi email chúc mừng sinh nhật khách hàng
  • B. Theo dõi và hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ
  • C. Gửi quà tặng tri ân khách hàng vào dịp lễ Tết
  • D. Thu thập phản hồi của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ

Câu 28: Trong bán hàng dự án (Project Selling), thời gian từ khi tiếp cận khách hàng đến khi chốt đơn hàng thường:

  • A. Dài hơn so với bán hàng giao dịch thông thường
  • B. Ngắn hơn so với bán hàng giao dịch thông thường
  • C. Tương đương với bán hàng giao dịch thông thường
  • D. Không xác định, tùy thuộc vào sản phẩm

Câu 29: Để xây dựng văn hóa bán hàng chuyên nghiệp trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH?

  • A. Xây dựng quy trình bán hàng chuẩn hóa
  • B. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng thường xuyên
  • C. Sự cam kết và định hướng từ lãnh đạo cấp cao về văn hóa bán hàng
  • D. Áp dụng hệ thống đánh giá và khen thưởng hiệu quả

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào sau đây đang có tác động LỚN NHẤT đến hoạt động quản lý bán hàng?

  • A. Mạng xã hội (Social Media)
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • C. Thiết bị di động (Mobile Devices)
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và Trí tuệ nhân tạo (AI)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế bán hàng bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một công ty sản xuất thiết bị y tế đang muốn thâm nhập thị trường bệnh viện. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào sau đây sẽ HIỆU QUẢ NHẤT để xây dựng lòng tin và mối quan hệ với các quản lý bệnh viện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng, nhà quản lý nên sử dụng KPI nào sau đây để đo lường KHẢ NĂNG XÂY DỰNG QUAN HỆ LÂU DÀI với khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Trong quy trình bán hàng, giai đoạn 'Xử lý phản đối' đóng vai trò quan trọng vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường phần mềm quản lý bán hàng (CRM). Chiến lược định giá nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để thu hút khách hàng ban đầu và nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) thường xảy ra do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Phương pháp dự báo bán hàng nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn dự đoán doanh số cho sản phẩm MỚI, CHƯA CÓ DỮ LIỆU LỊCH SỬ bán hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Khi nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng 'khó tính', thường xuyên phàn nàn, kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để duy trì mối quan hệ tích cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong quản lý bán hàng đa kênh (Multichannel Sales), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Để tăng cường động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, biện pháp KHÔNG PHÙ HỢP là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Khi phân tích SWOT cho hoạt động bán hàng, yếu tố 'Điểm mạnh (Strengths)' thường bao gồm:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (80/20) có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Công cụ CRM (Customer Relationship Management) hỗ trợ hoạt động bán hàng chủ yếu thông qua việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong quá trình đàm phán bán hàng, chiến lược 'Cùng thắng' (Win-Win) hướng đến mục tiêu:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Để xác định thị trường mục tiêu hiệu quả, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố nào sau đây của khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong bán hàng B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: KPI 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Khi sử dụng mạng xã hội để bán hàng (Social Selling), nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong quản lý bán hàng, 'Phễu bán hàng' (Sales Funnel) giúp doanh nghiệp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ, phương pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong hoạt động bán hàng quốc tế, rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (Sales Script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong quản lý bán hàng, khái niệm 'Vùng lãnh thổ bán hàng' (Sales Territory) được sử dụng để:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, nhân viên bán hàng nên tập trung vào giai đoạn nào của quy trình bán hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong quản lý bán hàng hiện đại, xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (Personalized Customer Experience) ngày càng trở nên quan trọng vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây là CẦN THIẾT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong bán hàng dự án (Project Selling), thời gian từ khi tiếp cận khách hàng đến khi chốt đơn hàng thường:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Để xây dựng văn hóa bán hàng chuyên nghiệp trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào sau đây đang có tác động LỚN NHẤT đến hoạt động quản lý bán hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 15

Trắc nghiệm Quản lí bán hàng - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị thể thao đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Thay vì chỉ bán trực tiếp cho người tiêu dùng qua cửa hàng trực tuyến, họ muốn hợp tác với các chuỗi siêu thị thể thao lớn để đưa sản phẩm đến nhiều khách hàng hơn. Hình thức kênh phân phối mà công ty này đang hướng tới thay đổi thuộc loại hình nào?

  • A. Kênh phân phối trực tiếp
  • B. Kênh phân phối gián tiếp
  • C. Kênh phân phối đa kênh
  • D. Kênh phân phối dọc

Câu 2: Nhân viên bán hàng của một công ty phần mềm thường xuyên gặp gỡ khách hàng doanh nghiệp để giới thiệu giải pháp quản lý nhân sự. Trong quá trình giao tiếp, anh ta luôn lắng nghe cẩn thận những khó khăn và nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp, từ đó điều chỉnh cách trình bày sản phẩm sao cho phù hợp nhất. Kỹ năng nào sau đây được nhân viên này sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm
  • B. Kỹ năng xử lý từ chối
  • C. Kỹ năng bán hàng theo giải pháp (Solution Selling)
  • D. Kỹ năng chốt đơn hàng

Câu 3: Một cửa hàng bán lẻ thời trang áp dụng chiến lược "giá cao - chất lượng cao" cho các sản phẩm mới nhất của mình. Họ tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua sắm sang trọng, dịch vụ khách hàng cá nhân hóa và không giảm giá thường xuyên. Chiến lược định giá này phù hợp với loại định hướng bán hàng nào?

  • A. Định hướng vào khách hàng mục tiêu (Target Customer)
  • B. Định hướng vào doanh số tối đa (Sales Volume)
  • C. Định hướng vào sản phẩm (Product-Oriented)
  • D. Định hướng vào cạnh tranh (Competition-Oriented)

Câu 4: Công ty X đang muốn đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng khu vực miền Nam trong quý vừa qua. Để có cái nhìn toàn diện, họ nên sử dụng nhóm chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) nào sau đây?

  • A. Số lượng cuộc gọi bán hàng và thời gian trung bình mỗi cuộc gọi
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng và tỷ lệ khách hàng quay lại
  • C. Doanh số, lợi nhuận, số lượng đơn hàng và tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng
  • D. Chi phí marketing và chi phí bán hàng trên mỗi đơn vị sản phẩm

Câu 5: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì "sản phẩm này đắt quá", phản ứng nào của nhân viên bán hàng sau đây thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả nhất?

  • A. "Dạ, em hiểu. Vậy chắc sản phẩm này không phù hợp với nhu cầu của anh/chị rồi ạ." (Im lặng và kết thúc cuộc trò chuyện)
  • B. "Giá này là tốt nhất thị trường rồi anh/chị ạ, bên em không giảm thêm được nữa đâu." (Bảo vệ giá và không thương lượng)
  • C. "Để em xin quản lý xem có được giảm giá chút nào không nhé." (Hứa hẹn giảm giá ngay lập tức)
  • D. "Em hiểu là anh/chị quan tâm đến giá. Mình cùng xem xét kỹ hơn về những lợi ích và giá trị mà sản phẩm này mang lại so với các lựa chọn khác nhé." (Tập trung vào giá trị và lợi ích)

Câu 6: Một công ty mới thành lập, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn marketing trực tuyến cho doanh nghiệp nhỏ. Để nhanh chóng tiếp cận thị trường và xây dựng nhận diện thương hiệu, phương pháp tiếp cận bán hàng nào sẽ phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Bán hàng thụ động (Inbound Sales) dựa trên nội dung và quảng cáo trực tuyến
  • B. Bán hàng chủ động (Outbound Sales) thông qua gọi điện, email và gặp gỡ trực tiếp
  • C. Bán hàng theo kênh (Channel Sales) thông qua đối tác và đại lý
  • D. Bán hàng thương mại điện tử (E-commerce Sales) trên website và sàn giao dịch

Câu 7: Trong quy trình quản lý khách hàng tiềm năng (Lead Management), bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khách hàng tiềm năng nào thực sự có khả năng chuyển đổi thành khách hàng?

  • A. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (Lead Generation)
  • B. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (Lead Nurturing)
  • C. Đánh giá và phân loại khách hàng tiềm năng (Lead Scoring & Qualification)
  • D. Chuyển giao khách hàng tiềm năng cho bộ phận bán hàng (Lead Handoff)

Câu 8: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số của mình giảm sút trong 2 tháng gần đây. Để cải thiện tình hình, bước đầu tiên anh ta nên làm gì trong quy trình quản lý hiệu suất bán hàng cá nhân?

  • A. Tăng cường gọi điện và gửi email chào hàng đến khách hàng mới
  • B. Phân tích dữ liệu bán hàng để xác định nguyên nhân gây giảm sút doanh số
  • C. Tham gia các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng nâng cao
  • D. Đề xuất công ty giảm giá sản phẩm để kích cầu

Câu 9: Loại hình tổ chức lực lượng bán hàng nào phù hợp nhất với một công ty có danh mục sản phẩm đa dạng, phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau và muốn chuyên môn hóa đội ngũ bán hàng theo từng dòng sản phẩm?

  • A. Tổ chức theo khu vực địa lý (Geographic Structure)
  • B. Tổ chức theo khách hàng (Customer Structure)
  • C. Tổ chức theo chức năng (Functional Structure)
  • D. Tổ chức theo sản phẩm (Product Structure)

Câu 10: Trong quá trình đàm phán bán hàng, khi khách hàng đưa ra yêu cầu về điều khoản thanh toán linh hoạt hơn (trả chậm hơn so với quy định), nhân viên bán hàng nên ưu tiên điều gì để vừa giữ được đơn hàng vừa đảm bảo lợi ích cho công ty?

  • A. Từ chối thẳng thừng yêu cầu của khách hàng để bảo vệ quy định công ty
  • B. Đồng ý ngay lập tức với yêu cầu của khách hàng để chốt đơn hàng nhanh chóng
  • C. Tìm hiểu lý do khách hàng đưa ra yêu cầu và đề xuất giải pháp trung gian có lợi cho cả hai bên
  • D. Báo cáo ngay với cấp trên để xin ý kiến và quyết định cuối cùng

Câu 11: Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp quyết định sử dụng hình thức bán hàng trực tiếp (Direct Selling) thông qua đội ngũ tư vấn viên tại nhà khách hàng. Ưu điểm chính của hình thức bán hàng này là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí mặt bằng và vận hành cửa hàng bán lẻ
  • B. Tạo trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa và xây dựng mối quan hệ tin tưởng với khách hàng
  • C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn
  • D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Câu 12: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng gắn kết và có tinh thần đồng đội cao, hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện trong quản lý đội ngũ?

  • A. Áp dụng hệ thống thưởng phạt nghiêm minh và minh bạch
  • B. Tổ chức các cuộc thi đua doanh số giữa các cá nhân
  • C. Tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động bán hàng của từng nhân viên
  • D. Tổ chức các buổi đào tạo nhóm, hoạt động team-building và chia sẻ kinh nghiệm

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho một đội ngũ bán hàng?

  • A. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và đa dạng
  • C. Khả năng xây dựng mối quan hệ khách hàng thân thiết và lâu dài
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả

Câu 14: Một nhân viên bán hàng chuyên nghiệp cần chuẩn bị những gì trước khi gặp gỡ khách hàng tiềm năng lần đầu tiên?

  • A. Chỉ cần nắm rõ thông tin về sản phẩm và bảng giá
  • B. Chỉ cần chuẩn bị tài liệu giới thiệu sản phẩm và quà tặng khách hàng
  • C. Chỉ cần xác định rõ mục tiêu doanh số cần đạt được trong cuộc gặp
  • D. Nghiên cứu thông tin về khách hàng, chuẩn bị kiến thức sản phẩm và xác định mục tiêu cuộc gặp

Câu 15: Phương pháp "bán hàng kể chuyện" (Storytelling in Sales) mang lại hiệu quả gì trong quá trình thuyết phục khách hàng?

  • A. Giúp nhân viên bán hàng thể hiện sự hài hước và gây ấn tượng với khách hàng
  • B. Tạo sự kết nối cảm xúc, giúp khách hàng dễ dàng hình dung lợi ích và ghi nhớ thông điệp sản phẩm
  • C. Tiết kiệm thời gian trình bày sản phẩm và tập trung vào câu chuyện
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm của nhân viên bán hàng

Câu 16: Trong quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động và tạo ấn tượng tốt nhất với khách hàng?

  • A. Gửi email cảm ơn sau khi khách hàng mua sản phẩm
  • B. Chỉ liên hệ khi khách hàng có khiếu nại hoặc yêu cầu hỗ trợ
  • C. Chủ động gọi điện thoại hỏi thăm về trải nghiệm sử dụng sản phẩm và đề xuất hỗ trợ thêm
  • D. Gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật khách hàng

Câu 17: Khi sử dụng mạng xã hội (Social Media) trong bán hàng, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc gì để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng?

  • A. Liên tục đăng tải thông tin sản phẩm và chương trình khuyến mãi
  • B. Chia sẻ nội dung giá trị, tương tác với khách hàng và tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến ngành
  • C. Sử dụng các công cụ tự động để gửi tin nhắn hàng loạt đến khách hàng tiềm năng
  • D. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội

Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ bán hàng, phương pháp thu thập thông tin nào sau đây được xem là trực tiếp và hiệu quả nhất?

  • A. Phỏng vấn trực tiếp hoặc gọi điện thoại khảo sát khách hàng
  • B. Phân tích dữ liệu doanh số và tỷ lệ khách hàng quay lại
  • C. Theo dõi đánh giá và bình luận của khách hàng trên mạng xã hội
  • D. Sử dụng phiếu khảo sát trực tuyến gửi qua email

Câu 19: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ và chia sẻ thông tin hiệu quả
  • B. Khi nhà sản xuất giảm giá sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng
  • C. Khi nhu cầu thị trường về sản phẩm giảm sút
  • D. Khi các thành viên kênh cạnh tranh trực tiếp với nhau để giành thị phần hoặc khách hàng

Câu 20: Để dự báo doanh số bán hàng cho quý tới, phương pháp nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường?

  • A. Phương pháp Delphi (Delphi Method) dựa trên ý kiến chuyên gia
  • B. Phương pháp phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
  • C. Phương pháp thăm dò ý kiến khách hàng (Customer Survey)
  • D. Phương pháp trực giác (Gut Feeling)

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô điện đang triển khai chương trình "lái thử xe tại nhà" cho khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chính của chương trình này là gì trong giai đoạn tiếp cận khách hàng?

  • A. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường
  • C. Tạo trải nghiệm sản phẩm thực tế, giảm rủi ro cảm nhận và tăng sự tự tin cho khách hàng
  • D. Tiết kiệm chi phí tổ chức sự kiện lái thử tại showroom

Câu 22: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả để đánh giá tiềm năng thành công của ứng viên?

  • A. Kinh nghiệm làm việc trong ngành bán hàng ít nhất 3 năm
  • B. Bằng cấp chuyên ngành quản trị kinh doanh hoặc marketing
  • C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình lưu loát
  • D. Thái độ tích cực, khả năng học hỏi và tinh thầnService khách hàng

Câu 23: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (Sales Script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để kịch bản không trở nên rập khuôn và thiếu tự nhiên?

  • A. Kịch bản cần chi tiết và bao gồm mọi tình huống có thể xảy ra
  • B. Kịch bản chỉ nên là khung sườn chính, nhân viên bán hàng cần linh hoạt điều chỉnh theo từng khách hàng
  • C. Kịch bản cần được học thuộc lòng và trình bày một cách chính xác
  • D. Kịch bản cần sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và thuật ngữ chuyên ngành

Câu 24: Trong quản lý bán hàng đa kênh (Multichannel Sales), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Chi phí đầu tư vào nhiều kênh bán hàng khác nhau
  • B. Quản lý hàng tồn kho và logistics phức tạp hơn
  • C. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng đa năng

Câu 25: Để tăng cường khả năng chốt đơn hàng thành công, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc xây dựng "giá trị cảm nhận" (Perceived Value) cho sản phẩm/dịch vụ như thế nào?

  • A. Nhấn mạnh vào lợi ích, giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
  • B. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để tăng tính cạnh tranh về giá
  • C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút sự chú ý của khách hàng
  • D. Cam kết chất lượng sản phẩm/dịch vụ tốt nhất trên thị trường

Câu 26: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả làm việc của nhân viên?

  • A. Dành 80% thời gian cho việc tìm kiếm khách hàng mới và 20% cho chăm sóc khách hàng cũ
  • B. Dành 80% thời gian cho các hoạt động hành chính và 20% cho hoạt động bán hàng trực tiếp
  • C. Dành 80% thời gian để nghiên cứu sản phẩm và 20% để gặp gỡ khách hàng
  • D. Dành 80% thời gian cho 20% khách hàng tiềm năng hoặc sản phẩm/dịch vụ mang lại doanh thu cao nhất

Câu 27: Khi sử dụng công cụ CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng, lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được là gì?

  • A. Tự động hóa quy trình bán hàng và giảm chi phí nhân sự
  • B. Tập trung và quản lý thông tin khách hàng hiệu quả, cải thiện quan hệ và tăng cường cá nhân hóa trải nghiệm
  • C. Tăng cường khả năng dự báo doanh số và lập kế hoạch marketing
  • D. Cải thiện hiệu quả quản lý kho hàng và logistics

Câu 28: Trong các phương pháp đào tạo kỹ năng bán hàng, phương pháp "đóng vai" (Role-playing) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho nhân viên?

  • A. Giúp nhân viên nắm vững lý thuyết bán hàng một cách nhanh chóng
  • B. Tiết kiệm chi phí đào tạo và thời gian của giảng viên
  • C. Tạo môi trường thực hành an toàn, giúp nhân viên rèn luyện kỹ năng và nhận phản hồi trực tiếp
  • D. Đánh giá năng lực bán hàng của nhân viên một cách khách quan

Câu 29: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả trong hệ thống đãi ngộ và khen thưởng?

  • A. Sự công bằng, minh bạch trong cơ chế tính thưởng và ghi nhận thành tích kịp thời
  • B. Mức lương cơ bản cao và chế độ phúc lợi hấp dẫn
  • C. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng lên vị trí quản lý
  • D. Các chuyến du lịch và hoạt động giải trí thường xuyên

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với nhân viên bán hàng hiện đại?

  • A. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp và xây dựng mối quan hệ cá nhân
  • B. Kỹ năng sử dụng công nghệ, phân tích dữ liệu và tương tác trên nền tảng số
  • C. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm và xử lý từ chối trực tiếp
  • D. Kỹ năng đàm phán và chốt đơn hàng truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một công ty sản xuất thiết bị thể thao đang xem xét mở rộng kênh phân phối. Thay vì chỉ bán trực tiếp cho người tiêu dùng qua cửa hàng trực tuyến, họ muốn hợp tác với các chuỗi siêu thị thể thao lớn để đưa sản phẩm đến nhiều khách hàng hơn. Hình thức kênh phân phối mà công ty này đang hướng tới thay đổi thuộc loại hình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Nhân viên bán hàng của một công ty phần mềm thường xuyên gặp gỡ khách hàng doanh nghiệp để giới thiệu giải pháp quản lý nhân sự. Trong quá trình giao tiếp, anh ta luôn lắng nghe cẩn thận những khó khăn và nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp, từ đó điều chỉnh cách trình bày sản phẩm sao cho phù hợp nhất. Kỹ năng nào sau đây được nhân viên này sử dụng hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một cửa hàng bán lẻ thời trang áp dụng chiến lược 'giá cao - chất lượng cao' cho các sản phẩm mới nhất của mình. Họ tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua sắm sang trọng, dịch vụ khách hàng cá nhân hóa và không giảm giá thường xuyên. Chiến lược định giá này phù hợp với loại định hướng bán hàng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Công ty X đang muốn đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng khu vực miền Nam trong quý vừa qua. Để có cái nhìn toàn diện, họ nên sử dụng nhóm chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong tình huống khách hàng từ chối mua hàng vì 'sản phẩm này đắt quá', phản ứng nào của nhân viên bán hàng sau đây thể hiện kỹ năng xử lý từ chối hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Một công ty mới thành lập, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn marketing trực tuyến cho doanh nghiệp nhỏ. Để nhanh chóng tiếp cận thị trường và xây dựng nhận diện thương hiệu, phương pháp tiếp cận bán hàng nào sẽ phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong quy trình quản lý khách hàng tiềm năng (Lead Management), bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khách hàng tiềm năng nào thực sự có khả năng chuyển đổi thành khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số của mình giảm sút trong 2 tháng gần đây. Để cải thiện tình hình, bước đầu tiên anh ta nên làm gì trong quy trình quản lý hiệu suất bán hàng cá nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Loại hình tổ chức lực lượng bán hàng nào phù hợp nhất với một công ty có danh mục sản phẩm đa dạng, phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau và muốn chuyên môn hóa đội ngũ bán hàng theo từng dòng sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong quá trình đàm phán bán hàng, khi khách hàng đưa ra yêu cầu về điều khoản thanh toán linh hoạt hơn (trả chậm hơn so với quy định), nhân viên bán hàng nên ưu tiên điều gì để vừa giữ được đơn hàng vừa đảm bảo lợi ích cho công ty?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp quyết định sử dụng hình thức bán hàng trực tiếp (Direct Selling) thông qua đội ngũ tư vấn viên tại nhà khách hàng. Ưu điểm chính của hình thức bán hàng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Để xây dựng một đội ngũ bán hàng gắn kết và có tinh thần đồng đội cao, hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện trong quản lý đội ngũ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho một đội ngũ bán hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Một nhân viên bán hàng chuyên nghiệp cần chuẩn bị những gì trước khi gặp gỡ khách hàng tiềm năng lần đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Phương pháp 'bán hàng kể chuyện' (Storytelling in Sales) mang lại hiệu quả gì trong quá trình thuyết phục khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động và tạo ấn tượng tốt nhất với khách hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Khi sử dụng mạng xã hội (Social Media) trong bán hàng, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc gì để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ bán hàng, phương pháp thu thập thông tin nào sau đây được xem là trực tiếp và hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel Conflict) thường xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Để dự báo doanh số bán hàng cho quý tới, phương pháp nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và xu hướng thị trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô điện đang triển khai chương trình 'lái thử xe tại nhà' cho khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chính của chương trình này là gì trong giai đoạn tiếp cận khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả để đánh giá tiềm năng thành công của ứng viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Khi xây dựng kịch bản bán hàng (Sales Script), điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để kịch bản không trở nên rập khuôn và thiếu tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong quản lý bán hàng đa kênh (Multichannel Sales), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Để tăng cường khả năng chốt đơn hàng thành công, nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc xây dựng 'giá trị cảm nhận' (Perceived Value) cho sản phẩm/dịch vụ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả làm việc của nhân viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Khi sử dụng công cụ CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng, lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể đạt được là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong các phương pháp đào tạo kỹ năng bán hàng, phương pháp 'đóng vai' (Role-playing) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho nhân viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Để duy trì động lực làm việc cho đội ngũ bán hàng, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả trong hệ thống đãi ngộ và khen thưởng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản lí bán hàng

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với nhân viên bán hàng hiện đại?

Viết một bình luận