15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Đạo Đức Nghề Luật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 01

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư X bào chữa cho bị cáo. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư X phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể minh oan cho bị cáo, nhưng nhân chứng này lại là bạn thân của luật sư X và không muốn ra làm chứng vì sợ bị trả thù. Luật sư X nên hành xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Từ bỏ việc bào chữa vì xung đột lợi ích cá nhân.
  • B. Yêu cầu nhân chứng ra làm chứng bằng mọi giá, kể cả tiết lộ mối quan hệ bạn bè.
  • C. Thuyết phục nhân chứng ra làm chứng một cách kín đáo, đảm bảo an toàn cho nhân chứng và thông báo cho cơ quan tố tụng về nhân chứng này.
  • D. Lờ đi thông tin về nhân chứng để tránh gây rắc rối cho bản thân và bạn bè.

Câu 2: Luật sư Y đang tư vấn cho một công ty về một hợp đồng kinh tế lớn. Trong quá trình soạn thảo hợp đồng, luật sư Y nhận thấy có một điều khoản có thể gây bất lợi lớn cho công ty trong tương lai, nhưng điều khoản này lại có lợi cho đối tác và đối tác này là một khách hàng tiềm năng lớn của văn phòng luật sư Y. Luật sư Y cần ưu tiên điều gì?

  • A. Giữ im lặng về điều khoản bất lợi để duy trì quan hệ tốt với khách hàng tiềm năng.
  • B. Giải thích rõ ràng điều khoản bất lợi cho công ty và đề xuất sửa đổi để bảo vệ quyền lợi của công ty.
  • C. Soạn thảo hợp đồng theo hướng có lợi nhất cho đối tác để tạo ấn tượng tốt.
  • D. Chỉ ra điều khoản bất lợi một cách qua loa để tránh trách nhiệm sau này.

Câu 3: Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

  • A. Tuân thủ pháp luật và quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
  • C. Giữ bí mật thông tin của khách hàng.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân và văn phòng luật sư.

Câu 4: Luật sư Z nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư Z nên làm gì?

  • A. Lờ đi vì đó là việc cá nhân của đồng nghiệp.
  • B. Công khai chỉ trích đồng nghiệp trên mạng xã hội.
  • C. Báo cáo hành vi vi phạm của đồng nghiệp lên Đoàn luật sư hoặc tổ chức có thẩm quyền.
  • D. Gặp riêng đồng nghiệp để khuyên can, nhưng không có hành động chính thức.

Câu 5: Trong quá trình hành nghề, luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ của mình không? Nếu có, thì cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

  • A. Luật sư không được phép quảng cáo dưới bất kỳ hình thức nào để đảm bảo tính trang trọng của nghề.
  • B. Luật sư được phép quảng cáo nhưng phải đảm bảo tính trung thực, khách quan, không gây hiểu lầm và không vi phạm quy tắc cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Luật sư được tự do quảng cáo theo bất kỳ hình thức nào để thu hút khách hàng.
  • D. Luật sư chỉ được quảng cáo trên các phương tiện truyền thông do Đoàn luật sư chỉ định.

Câu 6: Khách hàng A yêu cầu luật sư B sử dụng các biện pháp không hợp pháp để thắng kiện trong một vụ tranh chấp dân sự. Luật sư B nên ứng xử như thế nào?

  • A. Đồng ý với yêu cầu của khách hàng để đảm bảo thắng kiện và giữ chân khách hàng.
  • B. Từ chối thẳng thừng yêu cầu của khách hàng và chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý.
  • C. Giải thích cho khách hàng về tính bất hợp pháp của yêu cầu và từ chối thực hiện, đồng thời vẫn tiếp tục cung cấp dịch vụ pháp lý hợp pháp.
  • D. Báo cáo hành vi của khách hàng cho cơ quan công an.

Câu 7: Luật sư C được yêu cầu bào chữa miễn phí cho một người nghèo trong vụ án hình sự theo chỉ định của Đoàn luật sư. Luật sư C có nghĩa vụ phải thực hiện vụ việc này không?

  • A. Có, luật sư có nghĩa vụ thực hiện trợ giúp pháp lý theo quy định của pháp luật và quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Không, luật sư có quyền từ chối bào chữa miễn phí nếu không muốn.
  • C. Luật sư chỉ cần bào chữa miễn phí nếu được trả thêm tiền từ Đoàn luật sư.
  • D. Nghĩa vụ bào chữa miễn phí chỉ áp dụng cho luật sư mới vào nghề.

Câu 8: Trong một phiên tòa, luật sư D cố tình kéo dài thời gian xét xử bằng cách đặt ra những câu hỏi không liên quan và lặp lại, nhằm gây khó khăn cho Hội đồng xét xử và đối phương. Hành vi này của luật sư D có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có, hành vi này vi phạm quy tắc ứng xử của luật sư tại phiên tòa và đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Không, đây là một kỹ năng bào chữa để bảo vệ tốt nhất cho khách hàng.
  • C. Chỉ vi phạm nếu Hội đồng xét xử nhắc nhở.
  • D. Hành vi này được cho phép nếu luật sư tin rằng nó có lợi cho khách hàng.

Câu 9: Luật sư E và luật sư F là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư E biết luật sư F đang sử dụng chất kích thích và có dấu hiệu sa sút về năng lực hành nghề. Luật sư E nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Giữ im lặng để tránh làm mất lòng đồng nghiệp và gây xung đột nội bộ.
  • B. Gặp riêng luật sư F để bày tỏ sự quan ngại và đề nghị giúp đỡ, đồng thời báo cáo với người quản lý văn phòng nếu cần thiết.
  • C. Nói xấu luật sư F với các đồng nghiệp khác để cảnh báo mọi người.
  • D. Báo cáo ngay lập tức với Đoàn luật sư mà không cần trao đổi với luật sư F trước.

Câu 10: Luật sư G nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng để chi trả các chi phí liên quan đến vụ kiện (án phí, phí giám định...). Luật sư G có nghĩa vụ quản lý và sử dụng khoản tiền này như thế nào?

  • A. Sử dụng khoản tiền này cho các chi tiêu cá nhân trước, sau đó bù lại sau.
  • B. Gửi toàn bộ khoản tiền vào tài khoản cá nhân để tiện quản lý.
  • C. Sử dụng một phần khoản tiền này để đầu tư sinh lời cho bản thân.
  • D. Quản lý khoản tiền này một cách minh bạch, tách biệt với tài sản cá nhân, và chỉ sử dụng đúng mục đích, có báo cáo rõ ràng với khách hàng.

Câu 11: Trong quá trình tư vấn cho khách hàng về một vấn đề pháp lý phức tạp, luật sư H nhận ra rằng mình không đủ năng lực chuyên môn để giải quyết triệt để vấn đề này. Luật sư H nên làm gì?

  • A. Cố gắng tự mình nghiên cứu và giải quyết vấn đề để không mất khách hàng.
  • B. Thành thật thừa nhận với khách hàng về hạn chế năng lực của mình và giới thiệu khách hàng đến luật sư khác có chuyên môn phù hợp hơn.
  • C. Tư vấn cho khách hàng một cách chung chung để tránh sai sót.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ đồng nghiệp một cách bí mật để tự giải quyết vấn đề.

Câu 12: Luật sư I nhận bào chữa cho cả hai bên trong cùng một vụ tranh chấp dân sự. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, nếu cả hai bên khách hàng đều đồng ý.
  • B. Phù hợp, nếu luật sư tin rằng mình có thể đảm bảo công bằng cho cả hai bên.
  • C. Phù hợp, trong một số trường hợp vụ việc đơn giản.
  • D. Không phù hợp, vì vi phạm nguyên tắc xung đột lợi ích và nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách tốt nhất.

Câu 13: Luật sư K sử dụng thông tin bí mật của khách hàng cũ để gây bất lợi cho khách hàng này trong một vụ việc khác mà luật sư K đang đại diện cho một khách hàng mới. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có, hành vi này vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ bảo mật thông tin của khách hàng và đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Không, nếu thông tin đó giúp luật sư bảo vệ quyền lợi cho khách hàng mới.
  • C. Chỉ vi phạm nếu khách hàng cũ khiếu nại.
  • D. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi thông tin để hành nghề.

Câu 14: Luật sư L nhận thấy một điều khoản trong Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư là không phù hợp với thực tiễn hành nghề hiện tại. Luật sư L nên làm gì?

  • A. Phớt lờ điều khoản đó và hành nghề theo ý mình.
  • B. Công khai chỉ trích điều khoản đó trên các diễn đàn luật sư.
  • C. Đề xuất sửa đổi, bổ sung điều khoản đó thông qua Đoàn luật sư hoặc Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
  • D. Tự ý sửa đổi điều khoản đó cho phù hợp với quan điểm cá nhân.

Câu 15: Trong một vụ án ly hôn, luật sư M đại diện cho người vợ. Để gây áp lực lên người chồng, luật sư M đe dọa sẽ tiết lộ những thông tin đời tư nhạy cảm của người chồng cho giới truyền thông. Hành vi này của luật sư M có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có, hành vi này vi phạm quy tắc ứng xử văn hóa và đạo đức nghề nghiệp luật sư.
  • B. Không, đây là một biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • C. Chỉ vi phạm nếu người chồng khiếu nại.
  • D. Không vi phạm, nếu luật sư tin rằng thông tin đó là sự thật.

Câu 16: Luật sư N được mời tham gia một sự kiện quảng bá sản phẩm của một công ty, công ty này đồng thời là khách hàng lớn của văn phòng luật sư N. Luật sư N có nên nhận lời mời này không?

  • A. Nên nhận lời mời để duy trì quan hệ tốt với khách hàng.
  • B. Nên nhận lời mời nếu được trả thù lao cao.
  • C. Cần cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ nên nhận lời mời nếu sự kiện đó phù hợp với hình ảnh nghề nghiệp của luật sư và không gây xung đột lợi ích.
  • D. Nên từ chối để tránh mọi rủi ro về đạo đức nghề nghiệp.

Câu 17: Luật sư O phát hiện ra rằng khách hàng của mình đã cung cấp thông tin sai sự thật cho tòa án. Luật sư O nên hành xử như thế nào?

  • A. Giữ im lặng và tiếp tục bào chữa dựa trên thông tin sai lệch đó.
  • B. Khuyên khách hàng khai báo lại sự thật với tòa án, và nếu khách hàng không đồng ý, luật sư có thể rút khỏi việc bào chữa.
  • C. Báo cáo ngay lập tức thông tin sai sự thật của khách hàng cho tòa án.
  • D. Chỉ cần nhắc nhở khách hàng về hành vi sai trái, nhưng không có hành động cụ thể.

Câu 18: Luật sư P nhận thấy rằng mức án mà tòa án tuyên cho khách hàng của mình là quá nhẹ so với hành vi phạm tội. Luật sư P có nên kháng cáo để tăng nặng mức án không?

  • A. Có, luật sư có nghĩa vụ kháng cáo để đảm bảo công lý.
  • B. Có, nếu luật sư tin rằng mức án quá nhẹ sẽ gây nguy hiểm cho xã hội.
  • C. Có, nếu khách hàng yêu cầu kháng cáo.
  • D. Không, luật sư bào chữa chỉ có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của khách hàng, không có nghĩa vụ kháng cáo để tăng nặng hình phạt cho khách hàng của mình.

Câu 19: Luật sư Q sử dụng các mối quan hệ cá nhân với thẩm phán để tác động đến phán quyết của tòa án trong vụ án mà mình tham gia. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có, hành vi này vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp và làm suy giảm lòng tin vào hệ thống tư pháp.
  • B. Không, nếu luật sư tin rằng việc làm này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • C. Chỉ vi phạm nếu bị phát hiện và xử lý kỷ luật.
  • D. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để thắng kiện.

Câu 20: Luật sư R nhận thù lao từ khách hàng bằng hiện vật (ví dụ: bất động sản, cổ phiếu) thay vì tiền mặt. Điều này có được phép theo quy định về đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Được phép, không có quy định nào cấm nhận thù lao bằng hiện vật.
  • B. Được phép, nhưng chỉ trong trường hợp khách hàng không có khả năng trả bằng tiền mặt.
  • C. Cần xem xét, việc nhận thù lao bằng hiện vật có thể được cho phép nhưng cần đảm bảo tính minh bạch, công bằng và không gây xung đột lợi ích.
  • D. Không được phép, luật sư chỉ được nhận thù lao bằng tiền mặt.

Câu 21: Luật sư S chia sẻ thông tin chi tiết về vụ án mà mình đang thụ lý trên mạng xã hội, bao gồm cả thông tin cá nhân của khách hàng và đối phương. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có, hành vi này vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng và đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Không, nếu luật sư chỉ chia sẻ thông tin để trao đổi ý kiến với đồng nghiệp.
  • C. Chỉ vi phạm nếu khách hàng hoặc đối phương khiếu nại.
  • D. Không vi phạm, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội.

Câu 22: Luật sư T nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng là không rõ ràng và có thể gây bất lợi cho khách hàng. Luật sư T nên làm gì?

  • A. Giữ im lặng và để khách hàng tự chịu rủi ro.
  • B. Giải thích điều khoản đó theo hướng có lợi cho mình.
  • C. Chủ động giải thích rõ ràng điều khoản đó cho khách hàng, đề xuất sửa đổi để đảm bảo quyền lợi của khách hàng và tính minh bạch của hợp đồng.
  • D. Hủy bỏ hợp đồng và trả lại tiền cho khách hàng.

Câu 23: Luật sư U được mời làm diễn giả tại một hội thảo về pháp luật. Trong bài phát biểu của mình, luật sư U sử dụng thông tin về một vụ án đang diễn ra mà mình đang tham gia để minh họa, nhưng không nêu tên khách hàng. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư không nêu tên khách hàng.
  • B. Không vi phạm, vì việc chia sẻ kiến thức là cần thiết cho cộng đồng.
  • C. Cần xem xét, hành vi này có thể vi phạm nếu thông tin được chia sẻ vẫn có thể nhận diện khách hàng hoặc gây bất lợi cho khách hàng.
  • D. Vi phạm, luật sư không được phép chia sẻ bất kỳ thông tin nào về vụ án đang thụ lý.

Câu 24: Luật sư V nhận thấy đối phương trong vụ án có hành vi gian dối, cung cấp chứng cứ giả mạo cho tòa án. Luật sư V nên hành xử như thế nào?

  • A. Lờ đi vì đó là việc của đối phương.
  • B. Thu thập chứng cứ để chứng minh hành vi gian dối của đối phương và báo cáo với tòa án.
  • C. Sử dụng hành vi gian dối của đối phương để gây áp lực và giành lợi thế cho khách hàng.
  • D. Công khai tố cáo đối phương trên mạng xã hội.

Câu 25: Luật sư W thường xuyên nhận quà tặng có giá trị lớn từ khách hàng sau khi thắng kiện. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, việc nhận quà tặng là thể hiện sự biết ơn của khách hàng.
  • B. Phù hợp, nếu luật sư đã hoàn thành tốt công việc.
  • C. Cần xem xét, việc nhận quà tặng có giá trị lớn có thể gây ảnh hưởng đến tính độc lập, khách quan của luật sư và cần được hạn chế.
  • D. Không phù hợp, luật sư không được phép nhận bất kỳ quà tặng nào từ khách hàng.

Câu 26: Luật sư X đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án giết người. Mặc dù biết bị cáo có tội, nhưng luật sư X vẫn bào chữa hết mình để giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Vi phạm, luật sư không nên bào chữa cho người mà mình biết là có tội.
  • B. Không vi phạm, luật sư có nghĩa vụ bào chữa cho khách hàng, kể cả khi biết khách hàng có tội, để đảm bảo quyền được bào chữa của bị cáo.
  • C. Vi phạm, nếu luật sư cố tình che giấu tội ác của bị cáo.
  • D. Không vi phạm, vì luật sư chỉ làm theo yêu cầu của khách hàng.

Câu 27: Luật sư Y tham gia vào một vụ kiện tập thể, đại diện cho nhiều nguyên đơn có cùng yêu cầu. Để tiết kiệm chi phí, luật sư Y sử dụng chung một bộ hồ sơ và chứng cứ cho tất cả các nguyên đơn. Điều này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, việc sử dụng chung hồ sơ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.
  • B. Phù hợp, nếu các nguyên đơn có yêu cầu giống nhau.
  • C. Cần xem xét, việc sử dụng chung hồ sơ có thể được chấp nhận nếu vẫn đảm bảo quyền lợi của từng nguyên đơn và được sự đồng ý của họ.
  • D. Không phù hợp, luật sư phải lập hồ sơ riêng cho từng nguyên đơn.

Câu 28: Luật sư Z thường xuyên phê bình, chỉ trích đồng nghiệp khác trên mạng xã hội, kể cả những vấn đề không liên quan đến công việc. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, luật sư có quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • B. Phù hợp, nếu những phê bình đó là đúng sự thật.
  • C. Phù hợp, trong một số trường hợp cần thiết để bảo vệ uy tín của giới luật sư.
  • D. Không phù hợp, hành vi này có thể gây mất đoàn kết, ảnh hưởng xấu đến hình ảnh của giới luật sư và vi phạm quy tắc ứng xử đồng nghiệp.

Câu 29: Một người tập sự hành nghề luật sư được phép độc lập thực hiện các dịch vụ pháp lý nào?

  • A. Được phép độc lập thực hiện mọi dịch vụ pháp lý như luật sư chính thức.
  • B. Được phép độc lập tư vấn pháp luật và soạn thảo văn bản pháp lý.
  • C. Được phép độc lập tham gia tố tụng trong một số vụ án đơn giản.
  • D. Không được phép độc lập thực hiện bất kỳ dịch vụ pháp lý nào, mà phải dưới sự hướng dẫn và giám sát của luật sư hướng dẫn.

Câu 30: Tổ chức nào có thẩm quyền ban hành và sửa đổi Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư ở Việt Nam?

  • A. Bộ Tư pháp.
  • B. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
  • C. Đoàn luật sư cấp tỉnh/thành phố.
  • D. Quốc hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư X bào chữa cho bị cáo. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư X phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể minh oan cho bị cáo, nhưng nhân chứng này lại là bạn thân của luật sư X và không muốn ra làm chứng vì sợ bị trả thù. Luật sư X nên hành xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Luật sư Y đang tư vấn cho một công ty về một hợp đồng kinh tế lớn. Trong quá trình soạn thảo hợp đồng, luật sư Y nhận thấy có một điều khoản có thể gây bất lợi lớn cho công ty trong tương lai, nhưng điều khoản này lại có lợi cho đối tác và đối tác này là một khách hàng tiềm năng lớn của văn phòng luật sư Y. Luật sư Y cần ưu tiên điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Luật sư Z nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư Z nên làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quá trình hành nghề, luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ của mình không? Nếu có, thì cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khách hàng A yêu cầu luật sư B sử dụng các biện pháp không hợp pháp để thắng kiện trong một vụ tranh chấp dân sự. Luật sư B nên ứng xử như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Luật sư C được yêu cầu bào chữa miễn phí cho một người nghèo trong vụ án hình sự theo chỉ định của Đoàn luật sư. Luật sư C có nghĩa vụ phải thực hiện vụ việc này không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong một phiên tòa, luật sư D cố tình kéo dài thời gian xét xử bằng cách đặt ra những câu hỏi không liên quan và lặp lại, nhằm gây khó khăn cho Hội đồng xét xử và đối phương. Hành vi này của luật sư D có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Luật sư E và luật sư F là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư E biết luật sư F đang sử dụng chất kích thích và có dấu hiệu sa sút về năng lực hành nghề. Luật sư E nên xử lý tình huống này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Luật sư G nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng để chi trả các chi phí liên quan đến vụ kiện (án phí, phí giám định...). Luật sư G có nghĩa vụ quản lý và sử dụng khoản tiền này như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong quá trình tư vấn cho khách hàng về một vấn đề pháp lý phức tạp, luật sư H nhận ra rằng mình không đủ năng lực chuyên môn để giải quyết triệt để vấn đề này. Luật sư H nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Luật sư I nhận bào chữa cho cả hai bên trong cùng một vụ tranh chấp dân sự. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Luật sư K sử dụng thông tin bí mật của khách hàng cũ để gây bất lợi cho khách hàng này trong một vụ việc khác mà luật sư K đang đại diện cho một khách hàng mới. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Luật sư L nhận thấy một điều khoản trong Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư là không phù hợp với thực tiễn hành nghề hiện tại. Luật sư L nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một vụ án ly hôn, luật sư M đại diện cho người vợ. Để gây áp lực lên người chồng, luật sư M đe dọa sẽ tiết lộ những thông tin đời tư nhạy cảm của người chồng cho giới truyền thông. Hành vi này của luật sư M có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Luật sư N được mời tham gia một sự kiện quảng bá sản phẩm của một công ty, công ty này đồng thời là khách hàng lớn của văn phòng luật sư N. Luật sư N có nên nhận lời mời này không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Luật sư O phát hiện ra rằng khách hàng của mình đã cung cấp thông tin sai sự thật cho tòa án. Luật sư O nên hành xử như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Luật sư P nhận thấy rằng mức án mà tòa án tuyên cho khách hàng của mình là quá nhẹ so với hành vi phạm tội. Luật sư P có nên kháng cáo để tăng nặng mức án không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Luật sư Q sử dụng các mối quan hệ cá nhân với thẩm phán để tác động đến phán quyết của tòa án trong vụ án mà mình tham gia. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Luật sư R nhận thù lao từ khách hàng bằng hiện vật (ví dụ: bất động sản, cổ phiếu) thay vì tiền mặt. Điều này có được phép theo quy định về đạo đức nghề nghiệp không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Luật sư S chia sẻ thông tin chi tiết về vụ án mà mình đang thụ lý trên mạng xã hội, bao gồm cả thông tin cá nhân của khách hàng và đối phương. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Luật sư T nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng là không rõ ràng và có thể gây bất lợi cho khách hàng. Luật sư T nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Luật sư U được mời làm diễn giả tại một hội thảo về pháp luật. Trong bài phát biểu của mình, luật sư U sử dụng thông tin về một vụ án đang diễn ra mà mình đang tham gia để minh họa, nhưng không nêu tên khách hàng. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Luật sư V nhận thấy đối phương trong vụ án có hành vi gian dối, cung cấp chứng cứ giả mạo cho tòa án. Luật sư V nên hành xử như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Luật sư W thường xuyên nhận quà tặng có giá trị lớn từ khách hàng sau khi thắng kiện. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Luật sư X đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án giết người. Mặc dù biết bị cáo có tội, nhưng luật sư X vẫn bào chữa hết mình để giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Luật sư Y tham gia vào một vụ kiện tập thể, đại diện cho nhiều nguyên đơn có cùng yêu cầu. Để tiết kiệm chi phí, luật sư Y sử dụng chung một bộ hồ sơ và chứng cứ cho tất cả các nguyên đơn. Điều này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Luật sư Z thường xuyên phê bình, chỉ trích đồng nghiệp khác trên mạng xã hội, kể cả những vấn đề không liên quan đến công việc. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một người tập sự hành nghề luật sư được phép độc lập thực hiện các dịch vụ pháp lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tổ chức nào có thẩm quyền ban hành và sửa đổi Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư ở Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 02

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Luật sư T được một khách hàng tiềm năng tìm đến để tư vấn về một vụ tranh chấp đất đai phức tạp. Trong buổi gặp đầu tiên, khách hàng đã chia sẻ nhiều thông tin bí mật liên quan đến đời tư và tài chính của mình, tin tưởng rằng luật sư T sẽ giữ kín. Tuy nhiên, luật sư T đã từ chối vụ việc này vì xung đột lợi ích. Hỏi, luật sư T có nghĩa vụ pháp lý và đạo đức nào đối với những thông tin mà khách hàng tiềm năng đã tiết lộ?

  • A. Luật sư T không có nghĩa vụ nào vì chưa ký hợp đồng dịch vụ pháp lý.
  • B. Luật sư T chỉ có nghĩa vụ bảo mật thông tin liên quan trực tiếp đến vụ tranh chấp đất đai.
  • C. Luật sư T có nghĩa vụ tuyệt đối giữ bí mật mọi thông tin khách hàng đã cung cấp, trừ khi pháp luật có quy định khác.
  • D. Luật sư T có thể tiết lộ thông tin nếu điều đó giúp ích cho các khách hàng khác của mình.

Câu 2: Luật sư V đang bào chữa cho bị cáo H trong một vụ án hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư V phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã khai báo gian dối về một số tình tiết quan trọng để che giấu hành vi phạm tội. Luật sư V nên hành xử như thế nào để vừa bảo vệ quyền lợi của thân chủ, vừa tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Luật sư V phải tuyệt đối giữ bí mật lời khai gian dối của thân chủ và tiếp tục bào chữa theo hướng đó.
  • B. Luật sư V nên khuyên thân chủ khai báo trung thực, nếu thân chủ không đồng ý, luật sư có thể rút khỏi vụ việc.
  • C. Luật sư V có quyền tiết lộ lời khai gian dối của thân chủ với cơ quan tiến hành tố tụng để đảm bảo tính khách quan của vụ án.
  • D. Luật sư V nên im lặng và chỉ tập trung vào việc bào chữa dựa trên những chứng cứ có lợi cho thân chủ, bất kể sự thật là gì.

Câu 3: Một công ty luật X chuyên về lĩnh vực sở hữu trí tuệ đang đại diện cho công ty A trong vụ kiện xâm phạm bằng sáng chế chống lại công ty B. Đồng thời, một luật sư của công ty luật X lại có quan hệ họ hàng thân thiết (anh ruột) với giám đốc điều hành của công ty B. Tình huống này đặt ra vấn đề đạo đức nghề nghiệp nào?

  • A. Xung đột lợi ích, vì quan hệ họ hàng có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan của luật sư.
  • B. Không có xung đột lợi ích, vì luật sư và giám đốc công ty B là hai cá nhân độc lập.
  • C. Xung đột lợi ích chỉ xảy ra nếu luật sư đó trực tiếp tham gia vào vụ kiện chống lại công ty B.
  • D. Xung đột lợi ích chỉ xảy ra nếu công ty luật X và công ty B có quan hệ kinh doanh trước đó.

Câu 4: Luật sư H được chỉ định bào chữa miễn phí cho bị cáo Y trong một vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng. Tuy nhiên, do vụ án phức tạp và thời gian chuẩn bị gấp rút, luật sư H cảm thấy không đủ năng lực chuyên môn để đảm bảo chất lượng bào chữa tốt nhất cho bị cáo Y. Luật sư H nên làm gì trong tình huống này?

  • A. Luật sư H nên từ chối bào chữa vì cảm thấy không đủ năng lực.
  • B. Luật sư H vẫn phải tiếp tục bào chữa dù không tự tin vào năng lực của mình.
  • C. Luật sư H nên yêu cầu cơ quan chỉ định thay thế bằng một luật sư khác có kinh nghiệm hơn.
  • D. Luật sư H nên báo cáo tình hình với Đoàn Luật sư và đề xuất phương án hỗ trợ hoặc thay thế để đảm bảo quyền lợi của bị cáo Y.

Câu 5: Trong quá trình tranh tụng tại phiên tòa dân sự, luật sư K đã sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị đối với luật sư đồng nghiệp của phía đối diện, gây mất trật tự phiên tòa. Hành vi của luật sư K vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?

  • A. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Nguyên tắc trung thực, tôn trọng sự thật khách quan.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng đồng nghiệp, ứng xử văn minh, lịch sự.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, trách nhiệm với khách hàng.

Câu 6: Luật sư M nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Để tăng khả năng thắng kiện, luật sư M đã chủ động tiếp cận và đưa hối lộ cho một số cán bộ có thẩm quyền liên quan đến vụ án. Hành vi của luật sư M là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp nghiêm trọng. Hãy xác định rõ những vi phạm cụ thể của luật sư M.

  • A. Vi phạm quy định về cạnh tranh không lành mạnh trong hành nghề luật sư.
  • B. Vi phạm nghĩa vụ giữ gìn phẩm chất, uy tín luật sư.
  • C. Vi phạm pháp luật hình sự về tội đưa hối lộ và vi phạm quy tắc đạo đức về tính trung thực, thượng tôn pháp luật.
  • D. Câu 2 và Câu 3 đúng.

Câu 7: Một văn phòng luật sư Z quảng cáo dịch vụ của mình trên website với nội dung cam kết “đảm bảo thắng 100% các vụ kiện”. Đánh giá tính đạo đức và pháp lý của nội dung quảng cáo này.

  • A. Nội dung quảng cáo này hoàn toàn hợp pháp và đạo đức, thể hiện sự tự tin vào năng lực của văn phòng luật sư.
  • B. Nội dung quảng cáo này vi phạm quy định về quảng cáo dịch vụ pháp lý và không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp, do cam kết thắng kiện là không có cơ sở và gây hiểu lầm.
  • C. Nội dung quảng cáo này chỉ vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nhưng không vi phạm pháp luật.
  • D. Nội dung quảng cáo này chỉ vi phạm pháp luật về quảng cáo, nhưng không ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp.

Câu 8: Luật sư P đang làm việc cho một công ty luật. Một khách hàng đề nghị luật sư P thực hiện dịch vụ pháp lý riêng cho họ, bên ngoài phạm vi công ty luật. Luật sư P có được phép nhận vụ việc này hay không và cần tuân thủ những điều kiện gì?

  • A. Luật sư P không được phép nhận vụ việc riêng vì đang làm việc cho công ty luật.
  • B. Luật sư P được phép nhận vụ việc riêng mà không cần điều kiện gì.
  • C. Luật sư P được phép nhận vụ việc riêng nếu không vi phạm quy định của công ty luật và đảm bảo không có xung đột lợi ích.
  • D. Luật sư P chỉ được phép nhận vụ việc riêng nếu có sự đồng ý bằng văn bản của công ty luật.

Câu 9: Một luật sư trẻ mới vào nghề được một đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn hướng dẫn. Người đồng nghiệp này thường xuyên giao cho luật sư trẻ các công việc mang tính chất ‘phi đạo đức’ như soạn thảo các văn bản ngụy tạo chứng cứ hoặc trì hoãn phiên tòa một cách không chính đáng. Luật sư trẻ nên ứng xử như thế nào?

  • A. Luật sư trẻ nên im lặng chấp nhận để duy trì mối quan hệ với đồng nghiệp và học hỏi kinh nghiệm.
  • B. Luật sư trẻ nên từ chối thực hiện các công việc phi đạo đức, trao đổi thẳng thắn với đồng nghiệp và báo cáo với Đoàn Luật sư nếu cần thiết.
  • C. Luật sư trẻ nên tìm cách thực hiện các công việc đó một cách kín đáo để tránh bị phát hiện.
  • D. Luật sư trẻ nên chuyển sang làm việc ở một lĩnh vực khác để tránh gặp phải tình huống tương tự.

Câu 10: Khách hàng X yêu cầu luật sư N cung cấp hóa đơn dịch vụ pháp lý để thanh toán chi phí. Luật sư N đã cố tình nâng khống giá trị dịch vụ trong hóa đơn so với thỏa thuận ban đầu để tăng thu nhập cá nhân. Hành vi này của luật sư N vi phạm điều gì?

  • A. Vi phạm quy định về quản lý tài chính của văn phòng luật sư.
  • B. Vi phạm quy định về thuế và nghĩa vụ nộp thuế.
  • C. Vi phạm nguyên tắc trung thực, minh bạch trong quan hệ với khách hàng và quy tắc về thù lao luật sư.
  • D. Chỉ vi phạm thỏa thuận dịch vụ pháp lý với khách hàng, không liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.

Câu 11: Luật sư Q đang tham gia một vụ án tranh chấp thương mại phức tạp. Để có thêm thông tin bất lợi về đối thủ của khách hàng, luật sư Q đã thuê thám tử tư điều tra bí mật đời tư của người đại diện bên đối lập. Hành động này của luật sư Q có phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Không phù hợp, vì việc điều tra bí mật đời tư của đối phương là hành vi xâm phạm quyền cá nhân và không được đạo đức nghề nghiệp luật sư cho phép.
  • C. Chỉ không phù hợp nếu thông tin thu thập được không liên quan đến vụ án.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu luật sư Q không thông báo cho khách hàng về việc thuê thám tử tư.

Câu 12: Luật sư S là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh A. Luật sư S chuyển đến sinh sống và làm việc tại tỉnh B, nhưng vẫn duy trì tư cách thành viên Đoàn Luật sư tỉnh A. Hỏi, luật sư S có vi phạm quy định nào về hành nghề luật sư không?

  • A. Không vi phạm, luật sư có quyền tự do hành nghề ở bất kỳ tỉnh thành nào.
  • B. Vi phạm, luật sư phải chuyển sinh hoạt Đoàn Luật sư đến tỉnh B nơi làm việc.
  • C. Vi phạm, luật sư phải đăng ký hành nghề tại Đoàn Luật sư tỉnh B nơi làm việc chính thức, nhưng vẫn có thể duy trì tư cách thành viên tại Đoàn Luật sư tỉnh A.
  • D. Chỉ vi phạm nếu luật sư S không thông báo cho Đoàn Luật sư tỉnh A về việc chuyển đến tỉnh B.

Câu 13: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) mời luật sư T tham gia tư vấn pháp lý miễn phí cho các đối tượng yếu thế trong xã hội. Luật sư T đồng ý tham gia. Việc luật sư T cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí trong trường hợp này thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự cạnh tranh không lành mạnh với các luật sư khác.
  • B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và hạ thấp giá trị dịch vụ pháp lý.
  • C. Chỉ là một hoạt động từ thiện cá nhân, không liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Thể hiện trách nhiệm xã hội, tinh thần nhân văn và đóng góp vào việc bảo vệ công lý, quyền con người.

Câu 14: Trong một vụ án ly hôn, luật sư U đại diện cho người vợ. Để gây bất lợi cho người chồng, luật sư U đã cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án, gây khó khăn cho cuộc sống của người chồng. Hành vi này của luật sư U có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • B. Không phù hợp, vì việc cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án là hành vi lạm dụng thủ tục tố tụng và vi phạm nguyên tắc thượng tôn pháp luật.
  • C. Chỉ không phù hợp nếu việc kéo dài thời gian gây thiệt hại nghiêm trọng cho người chồng.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu luật sư U không thông báo cho khách hàng về việc kéo dài thời gian giải quyết vụ án.

Câu 15: Luật sư V được biết thông tin về một vụ án hình sự sắp diễn ra mà thân chủ của mình có liên quan (dù không trực tiếp bị buộc tội). Luật sư V đã chủ động liên hệ với cơ quan điều tra để ‘gợi ý’ hợp tác, mong muốn được tham gia vụ án với vai trò bào chữa. Hành động này của luật sư V có vi phạm nguyên tắc đạo đức nào không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền chủ động tìm kiếm cơ hội hành nghề.
  • B. Không vi phạm, nếu việc ‘gợi ý’ hợp tác không kèm theo điều kiện hay lợi ích cá nhân.
  • C. Có thể vi phạm, nếu hành động này bị coi là gây áp lực không chính đáng lên cơ quan điều tra hoặc làm ảnh hưởng đến tính khách quan của vụ án.
  • D. Chỉ vi phạm nếu luật sư V chưa được sự đồng ý của thân chủ.

Câu 16: Luật sư X đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án giết người. Trong quá trình xét hỏi tại tòa, luật sư X đã cố tình đặt câu hỏi ‘gài bẫy’, dẫn dụ nhân chứng khai báo theo hướng có lợi cho thân chủ, dù biết rằng điều đó có thể làm sai lệch sự thật khách quan của vụ án. Hành vi này của luật sư X có được chấp nhận về mặt đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Hoàn toàn được chấp nhận, vì luật sư có quyền sử dụng mọi kỹ năng để bảo vệ quyền lợi của thân chủ tại phiên tòa.
  • B. Không được chấp nhận, vì việc cố tình làm sai lệch sự thật khách quan là vi phạm nguyên tắc trung thực và thượng tôn pháp luật.
  • C. Chỉ không được chấp nhận nếu câu hỏi ‘gài bẫy’ vi phạm quy định của pháp luật tố tụng.
  • D. Chỉ không được chấp nhận nếu nhân chứng bị tổn hại nghiêm trọng do lời khai sai lệch.

Câu 17: Một luật sư T nổi tiếng trên mạng xã hội thường xuyên chia sẻ các vụ việc mình đang tham gia, kèm theo những bình luận thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ, đôi khi gây tranh cãi. Việc luật sư T sử dụng mạng xã hội như vậy có thể gây ra những vấn đề đạo đức nghề nghiệp nào?

  • A. Không có vấn đề gì, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận và sử dụng mạng xã hội.
  • B. Chỉ có vấn đề nếu luật sư T chia sẻ thông tin bí mật của khách hàng.
  • C. Có thể gây ra vấn đề về việc tiết lộ thông tin vụ việc, ảnh hưởng đến tính khách quan, gây dư luận tiêu cực về vụ án hoặc về nghề luật sư.
  • D. Chỉ có vấn đề nếu luật sư T sử dụng mạng xã hội cho mục đích quảng cáo dịch vụ cá nhân.

Câu 18: Luật sư Y được mời tham gia một hội thảo khoa học về đạo đức nghề luật sư. Tại hội thảo, luật sư Y đã trình bày một tham luận có nội dung chỉ trích mạnh mẽ một đồng nghiệp khác về hành vi hành nghề mà luật sư Y cho là vi phạm đạo đức. Hành động này của luật sư Y có phù hợp với nguyên tắc ứng xử giữa các luật sư không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền tự do bày tỏ quan điểm và phê bình đồng nghiệp.
  • B. Chỉ phù hợp nếu những chỉ trích của luật sư Y là đúng sự thật và có bằng chứng xác thực.
  • C. Không phù hợp, vì việc phê bình đồng nghiệp công khai là vi phạm nguyên tắc đoàn kết nội bộ.
  • D. Không phù hợp, trừ khi việc phê bình được thực hiện một cách xây dựng, trên tinh thần đồng nghiệp và thông qua các kênh phù hợp (ví dụ như phản ánh với Đoàn Luật sư), không nên công kích cá nhân nơi công cộng.

Câu 19: Một công ty luật lớn có chính sách ‘ưu tiên’ nhận các vụ việc từ các khách hàng lớn, có khả năng chi trả cao, và ít quan tâm đến các vụ việc nhỏ hoặc khách hàng có hoàn cảnh khó khăn. Chính sách này của công ty luật có thể bị đánh giá là thiếu sót về khía cạnh đạo đức nào?

  • A. Không có vấn đề đạo đức, vì công ty luật có quyền tự do lựa chọn khách hàng và vụ việc.
  • B. Thiếu sót về trách nhiệm xã hội, vì có thể tạo ra sự bất bình đẳng trong tiếp cận công lý và không quan tâm đến các đối tượng yếu thế.
  • C. Chỉ thiếu sót nếu công ty luật từ chối hoàn toàn các vụ việc trợ giúp pháp lý miễn phí.
  • D. Chỉ thiếu sót nếu chính sách này vi phạm quy định của pháp luật về hành nghề luật sư.

Câu 20: Luật sư Z nhận bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội xâm hại tình dục trẻ em. Vụ án gây phẫn nộ dư luận lớn. Luật sư Z và gia đình bị đe dọa, công kích từ cộng đồng mạng. Trong tình huống này, luật sư Z cần làm gì để bảo vệ bản thân và vẫn đảm bảo thực hiện nghĩa vụ bào chữa?

  • A. Luật sư Z nên từ bỏ bào chữa để đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình.
  • B. Luật sư Z nên im lặng và không phản ứng trước những đe dọa, công kích.
  • C. Luật sư Z cần báo cáo tình hình với cơ quan chức năng để được bảo vệ, đồng thời vẫn phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ bào chữa một cách độc lập, khách quan.
  • D. Luật sư Z nên công khai giải thích quan điểm bào chữa của mình trên mạng xã hội để trấn an dư luận.

Câu 21: Luật sư A và luật sư B cùng làm việc trong một văn phòng luật sư. Luật sư A phát hiện luật sư B có hành vi biển thủ công quỹ của văn phòng. Luật sư A nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm với văn phòng?

  • A. Luật sư A nên im lặng và coi như không biết để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
  • B. Luật sư A nên báo cáo hành vi của luật sư B với người đứng đầu văn phòng luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để xử lý theo quy định.
  • C. Luật sư A nên trực tiếp đối chất với luật sư B và yêu cầu luật sư B chấm dứt hành vi sai phạm.
  • D. Luật sư A nên thu thập thêm chứng cứ và công khai hành vi của luật sư B trên mạng xã hội.

Câu 22: Luật sư C được mời làm giảng viên thỉnh giảng tại một trường đại học luật. Trong quá trình giảng dạy, luật sư C thường xuyên sử dụng các vụ việc mình đang hoặc đã tham gia để làm ví dụ minh họa, nhưng không che giấu thông tin cá nhân của khách hàng. Hành vi này của luật sư C có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì việc sử dụng ví dụ thực tế giúp sinh viên dễ hiểu bài hơn.
  • B. Chỉ phù hợp nếu luật sư C đã được sự đồng ý của khách hàng về việc sử dụng thông tin vụ việc.
  • C. Không phù hợp, vì luật sư C có nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng, ngay cả khi sử dụng cho mục đích giảng dạy, trừ khi đã che giấu thông tin nhận dạng cá nhân hoặc được khách hàng đồng ý.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu các vụ việc luật sư C sử dụng là các vụ án hình sự.

Câu 23: Luật sư D được một khách hàng đề nghị ‘lách luật’ để đạt được mục đích bất hợp pháp. Khách hàng sẵn sàng trả thù lao cao. Luật sư D nên quyết định như thế nào trong tình huống này?

  • A. Luật sư D nên chấp nhận đề nghị nếu thù lao đủ hấp dẫn và hành vi ‘lách luật’ không quá nghiêm trọng.
  • B. Luật sư D phải từ chối đề nghị, giải thích cho khách hàng về tính bất hợp pháp và vi phạm đạo đức của hành vi đó.
  • C. Luật sư D nên thương lượng với khách hàng để tìm phương án ‘lách luật’ ít rủi ro hơn.
  • D. Luật sư D nên báo cáo vụ việc với cơ quan có thẩm quyền để xử lý khách hàng.

Câu 24: Luật sư E bị ốm nặng, không thể tiếp tục đảm nhận vụ việc đang giải quyết cho khách hàng. Luật sư E cần thực hiện nghĩa vụ gì để đảm bảo quyền lợi của khách hàng trong trường hợp này?

  • A. Luật sư E không cần làm gì, vì lý do ốm đau là bất khả kháng.
  • B. Luật sư E nên thông báo cho khách hàng và hoàn trả lại toàn bộ thù lao đã nhận.
  • C. Luật sư E cần thông báo cho khách hàng biết tình hình, bàn giao hồ sơ vụ việc và giới thiệu luật sư khác có đủ năng lực để khách hàng lựa chọn.
  • D. Luật sư E nên ủy quyền cho một luật sư đồng nghiệp tiếp tục giải quyết vụ việc thay mình mà không cần thông báo cho khách hàng.

Câu 25: Luật sư G là người khuyết tật vận động, phải di chuyển bằng xe lăn. Một số khách hàng tỏ ra e ngại về khả năng làm việc của luật sư G do tình trạng thể chất của ông. Luật sư G cần làm gì để vượt qua định kiến và khẳng định năng lực nghề nghiệp của mình?

  • A. Luật sư G nên chấp nhận định kiến và chỉ tập trung vào các vụ việc ít đòi hỏi di chuyển.
  • B. Luật sư G nên che giấu tình trạng khuyết tật của mình khi tiếp xúc với khách hàng.
  • C. Luật sư G nên yêu cầu khách hàng thông cảm và chấp nhận tình trạng khuyết tật của mình.
  • D. Luật sư G cần thể hiện sự chuyên nghiệp, năng lực chuyên môn vượt trội, và sử dụng các phương tiện hỗ trợ để đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng tốt nhất, đồng thời tích cực tham gia các hoạt động xã hội để thay đổi nhận thức về người khuyết tật.

Câu 26: Luật sư H nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng trong tương lai. Tuy nhiên, khách hàng vẫn muốn ký hợp đồng ngay để không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh. Luật sư H nên hành xử như thế nào?

  • A. Luật sư H nên im lặng và để khách hàng tự quyết định, vì khách hàng có quyền tự do kinh doanh.
  • B. Luật sư H phải giải thích rõ ràng và đầy đủ về rủi ro tiềm ẩn của điều khoản đó, đưa ra lời khuyên khách quan và tôn trọng quyết định cuối cùng của khách hàng sau khi đã được cảnh báo.
  • C. Luật sư H nên từ chối tư vấn nếu khách hàng không chịu nghe lời khuyên của mình.
  • D. Luật sư H nên tự ý sửa đổi điều khoản hợp đồng để bảo vệ khách hàng, ngay cả khi khách hàng không đồng ý.

Câu 27: Luật sư I được biết rằng một đồng nghiệp đang có hành vi sử dụng chất kích thích và có dấu hiệu vi phạm pháp luật. Luật sư I có trách nhiệm gì đối với thông tin này theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Luật sư I không có trách nhiệm gì, vì đây là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp.
  • B. Luật sư I nên âm thầm theo dõi và thu thập thêm thông tin về hành vi của đồng nghiệp.
  • C. Luật sư I nên khuyên đồng nghiệp chấm dứt hành vi sai trái, và nếu cần thiết, báo cáo với Đoàn Luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để bảo vệ uy tín của giới luật sư.
  • D. Luật sư I nên công khai thông tin này trên mạng xã hội để cảnh báo cộng đồng.

Câu 28: Luật sư K đại diện cho một doanh nghiệp trong vụ kiện môi trường. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư K phát hiện ra rằng doanh nghiệp này đã cố tình che giấu nhiều hành vi gây ô nhiễm nghiêm trọng. Luật sư K nên làm gì với thông tin này?

  • A. Luật sư K phải tuyệt đối giữ bí mật thông tin này để bảo vệ quyền lợi của khách hàng doanh nghiệp.
  • B. Luật sư K nên khuyên doanh nghiệp công khai và khắc phục hậu quả ô nhiễm, nếu doanh nghiệp không hợp tác, luật sư có thể cân nhắc rút khỏi vụ việc và báo cáo với cơ quan chức năng nếu cần thiết.
  • C. Luật sư K có quyền tiết lộ thông tin này cho cơ quan chức năng để bảo vệ lợi ích công cộng và môi trường.
  • D. Luật sư K nên sử dụng thông tin này để gây áp lực với doanh nghiệp, buộc họ phải trả thêm thù lao.

Câu 29: Luật sư L tham gia tranh tụng tại phiên tòa phúc thẩm. Để tăng tính thuyết phục, luật sư L đã viện dẫn một bản án đã bị hủy bỏ trước đó, nhưng cố tình không nói rõ tình trạng pháp lý hiện tại của bản án này. Hành vi của luật sư L có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi lập luận để bảo vệ quan điểm của mình tại phiên tòa.
  • B. Chỉ vi phạm nếu luật sư L biết rõ bản án đó đã bị hủy bỏ và cố tình lừa dối tòa án.
  • C. Vi phạm, vì luật sư có nghĩa vụ cung cấp thông tin pháp lý chính xác và không được cố ý gây hiểu lầm cho tòa án.
  • D. Chỉ vi phạm nếu hành vi này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả xét xử của vụ án.

Câu 30: Một nhóm luật sư trẻ mới thành lập văn phòng luật sư. Để thu hút khách hàng, họ dự định thực hiện chương trình khuyến mãi giảm giá dịch vụ pháp lý. Việc thực hiện chương trình khuyến mãi này có phù hợp với quy định và đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì khuyến mãi là một hình thức cạnh tranh lành mạnh và có lợi cho khách hàng.
  • B. Có thể không phù hợp, vì việc giảm giá dịch vụ pháp lý có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh, hạ thấp giá trị dịch vụ và ảnh hưởng đến chất lượng tư vấn.
  • C. Chỉ không phù hợp nếu chương trình khuyến mãi vi phạm quy định của pháp luật về quảng cáo.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu chương trình khuyến mãi kéo dài quá lâu và gây mất ổn định thị trường dịch vụ pháp lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Luật sư T được một khách hàng tiềm năng tìm đến để tư vấn về một vụ tranh chấp đất đai phức tạp. Trong buổi gặp đầu tiên, khách hàng đã chia sẻ nhiều thông tin bí mật liên quan đến đời tư và tài chính của mình, tin tưởng rằng luật sư T sẽ giữ kín. Tuy nhiên, luật sư T đã từ chối vụ việc này vì xung đột lợi ích. Hỏi, luật sư T có nghĩa vụ pháp lý và đạo đức nào đối với những thông tin mà khách hàng tiềm năng đã tiết lộ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Luật sư V đang bào chữa cho bị cáo H trong một vụ án hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư V phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã khai báo gian dối về một số tình tiết quan trọng để che giấu hành vi phạm tội. Luật sư V nên hành xử như thế nào để vừa bảo vệ quyền lợi của thân chủ, vừa tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một công ty luật X chuyên về lĩnh vực sở hữu trí tuệ đang đại diện cho công ty A trong vụ kiện xâm phạm bằng sáng chế chống lại công ty B. Đồng thời, một luật sư của công ty luật X lại có quan hệ họ hàng thân thiết (anh ruột) với giám đốc điều hành của công ty B. Tình huống này đặt ra vấn đề đạo đức nghề nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Luật sư H được chỉ định bào chữa miễn phí cho bị cáo Y trong một vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng. Tuy nhiên, do vụ án phức tạp và thời gian chuẩn bị gấp rút, luật sư H cảm thấy không đủ năng lực chuyên môn để đảm bảo chất lượng bào chữa tốt nhất cho bị cáo Y. Luật sư H nên làm gì trong tình huống này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình tranh tụng tại phiên tòa dân sự, luật sư K đã sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị đối với luật sư đồng nghiệp của phía đối diện, gây mất trật tự phiên tòa. Hành vi của luật sư K vi phạm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Luật sư M nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Để tăng khả năng thắng kiện, luật sư M đã chủ động tiếp cận và đưa hối lộ cho một số cán bộ có thẩm quyền liên quan đến vụ án. Hành vi của luật sư M là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp nghiêm trọng. Hãy xác định rõ những vi phạm cụ thể của luật sư M.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một văn phòng luật sư Z quảng cáo dịch vụ của mình trên website với nội dung cam kết “đảm bảo thắng 100% các vụ kiện”. Đánh giá tính đạo đức và pháp lý của nội dung quảng cáo này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Luật sư P đang làm việc cho một công ty luật. Một khách hàng đề nghị luật sư P thực hiện dịch vụ pháp lý riêng cho họ, bên ngoài phạm vi công ty luật. Luật sư P có được phép nhận vụ việc này hay không và cần tuân thủ những điều kiện gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một luật sư trẻ mới vào nghề được một đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn hướng dẫn. Người đồng nghiệp này thường xuyên giao cho luật sư trẻ các công việc mang tính chất ‘phi đạo đức’ như soạn thảo các văn bản ngụy tạo chứng cứ hoặc trì hoãn phiên tòa một cách không chính đáng. Luật sư trẻ nên ứng xử như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khách hàng X yêu cầu luật sư N cung cấp hóa đơn dịch vụ pháp lý để thanh toán chi phí. Luật sư N đã cố tình nâng khống giá trị dịch vụ trong hóa đơn so với thỏa thuận ban đầu để tăng thu nhập cá nhân. Hành vi này của luật sư N vi phạm điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Luật sư Q đang tham gia một vụ án tranh chấp thương mại phức tạp. Để có thêm thông tin bất lợi về đối thủ của khách hàng, luật sư Q đã thuê thám tử tư điều tra bí mật đời tư của người đại diện bên đối lập. Hành động này của luật sư Q có phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Luật sư S là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh A. Luật sư S chuyển đến sinh sống và làm việc tại tỉnh B, nhưng vẫn duy trì tư cách thành viên Đoàn Luật sư tỉnh A. Hỏi, luật sư S có vi phạm quy định nào về hành nghề luật sư không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) mời luật sư T tham gia tư vấn pháp lý miễn phí cho các đối tượng yếu thế trong xã hội. Luật sư T đồng ý tham gia. Việc luật sư T cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí trong trường hợp này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một vụ án ly hôn, luật sư U đại diện cho người vợ. Để gây bất lợi cho người chồng, luật sư U đã cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án, gây khó khăn cho cuộc sống của người chồng. Hành vi này của luật sư U có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Luật sư V được biết thông tin về một vụ án hình sự sắp diễn ra mà thân chủ của mình có liên quan (dù không trực tiếp bị buộc tội). Luật sư V đã chủ động liên hệ với cơ quan điều tra để ‘gợi ý’ hợp tác, mong muốn được tham gia vụ án với vai trò bào chữa. Hành động này của luật sư V có vi phạm nguyên tắc đạo đức nào không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Luật sư X đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án giết người. Trong quá trình xét hỏi tại tòa, luật sư X đã cố tình đặt câu hỏi ‘gài bẫy’, dẫn dụ nhân chứng khai báo theo hướng có lợi cho thân chủ, dù biết rằng điều đó có thể làm sai lệch sự thật khách quan của vụ án. Hành vi này của luật sư X có được chấp nhận về mặt đạo đức nghề nghiệp không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một luật sư T nổi tiếng trên mạng xã hội thường xuyên chia sẻ các vụ việc mình đang tham gia, kèm theo những bình luận thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ, đôi khi gây tranh cãi. Việc luật sư T sử dụng mạng xã hội như vậy có thể gây ra những vấn đề đạo đức nghề nghiệp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Luật sư Y được mời tham gia một hội thảo khoa học về đạo đức nghề luật sư. Tại hội thảo, luật sư Y đã trình bày một tham luận có nội dung chỉ trích mạnh mẽ một đồng nghiệp khác về hành vi hành nghề mà luật sư Y cho là vi phạm đạo đức. Hành động này của luật sư Y có phù hợp với nguyên tắc ứng xử giữa các luật sư không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một công ty luật lớn có chính sách ‘ưu tiên’ nhận các vụ việc từ các khách hàng lớn, có khả năng chi trả cao, và ít quan tâm đến các vụ việc nhỏ hoặc khách hàng có hoàn cảnh khó khăn. Chính sách này của công ty luật có thể bị đánh giá là thiếu sót về khía cạnh đạo đức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Luật sư Z nhận bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội xâm hại tình dục trẻ em. Vụ án gây phẫn nộ dư luận lớn. Luật sư Z và gia đình bị đe dọa, công kích từ cộng đồng mạng. Trong tình huống này, luật sư Z cần làm gì để bảo vệ bản thân và vẫn đảm bảo thực hiện nghĩa vụ bào chữa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Luật sư A và luật sư B cùng làm việc trong một văn phòng luật sư. Luật sư A phát hiện luật sư B có hành vi biển thủ công quỹ của văn phòng. Luật sư A nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm với văn phòng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Luật sư C được mời làm giảng viên thỉnh giảng tại một trường đại học luật. Trong quá trình giảng dạy, luật sư C thường xuyên sử dụng các vụ việc mình đang hoặc đã tham gia để làm ví dụ minh họa, nhưng không che giấu thông tin cá nhân của khách hàng. Hành vi này của luật sư C có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Luật sư D được một khách hàng đề nghị ‘lách luật’ để đạt được mục đích bất hợp pháp. Khách hàng sẵn sàng trả thù lao cao. Luật sư D nên quyết định như thế nào trong tình huống này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Luật sư E bị ốm nặng, không thể tiếp tục đảm nhận vụ việc đang giải quyết cho khách hàng. Luật sư E cần thực hiện nghĩa vụ gì để đảm bảo quyền lợi của khách hàng trong trường hợp này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Luật sư G là người khuyết tật vận động, phải di chuyển bằng xe lăn. Một số khách hàng tỏ ra e ngại về khả năng làm việc của luật sư G do tình trạng thể chất của ông. Luật sư G cần làm gì để vượt qua định kiến và khẳng định năng lực nghề nghiệp của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Luật sư H nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng trong tương lai. Tuy nhiên, khách hàng vẫn muốn ký hợp đồng ngay để không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh. Luật sư H nên hành xử như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Luật sư I được biết rằng một đồng nghiệp đang có hành vi sử dụng chất kích thích và có dấu hiệu vi phạm pháp luật. Luật sư I có trách nhiệm gì đối với thông tin này theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Luật sư K đại diện cho một doanh nghiệp trong vụ kiện môi trường. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư K phát hiện ra rằng doanh nghiệp này đã cố tình che giấu nhiều hành vi gây ô nhiễm nghiêm trọng. Luật sư K nên làm gì với thông tin này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Luật sư L tham gia tranh tụng tại phiên tòa phúc thẩm. Để tăng tính thuyết phục, luật sư L đã viện dẫn một bản án đã bị hủy bỏ trước đó, nhưng cố tình không nói rõ tình trạng pháp lý hiện tại của bản án này. Hành vi của luật sư L có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một nhóm luật sư trẻ mới thành lập văn phòng luật sư. Để thu hút khách hàng, họ dự định thực hiện chương trình khuyến mãi giảm giá dịch vụ pháp lý. Việc thực hiện chương trình khuyến mãi này có phù hợp với quy định và đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 03

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tình huống nào sau đây, luật sư bắt buộc phải từ chối nhận vụ việc theo quy định về đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Khách hàng không đồng ý trả thù lao theo khung giá đã thỏa thuận trước.
  • B. Vụ việc có khả năng tạo ra xung đột lợi ích giữa luật sư và khách hàng hiện tại của mình.
  • C. Luật sư nhận thấy vụ việc có nhiều khó khăn và phức tạp về mặt pháp lý.
  • D. Khách hàng yêu cầu luật sư sử dụng các biện pháp "lách luật" để đạt được mục đích.

Câu 2: Luật sư A đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, Luật sư A phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể chứng minh sự vô tội của bị cáo, nhưng nhân chứng này lại là bạn thân của luật sư A và không muốn ra làm chứng vì sợ bị liên lụy. Luật sư A nên hành xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Giữ bí mật về nhân chứng này để tránh làm lộ thông tin cá nhân của bạn mình.
  • B. Tự mình liên hệ với nhân chứng để thuyết phục họ ra làm chứng mà không thông báo cho ai.
  • C. Thông báo cho cơ quan tiến hành tố tụng về nhân chứng này và đề nghị họ triệu tập, đồng thời thông báo cho Đoàn Luật sư về tình huống đặc biệt này.
  • D. Bỏ qua nhân chứng này vì việc thuyết phục có thể gây mất thời gian và không chắc chắn thành công.

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm với khách hàng" trong đạo đức nghề luật có nghĩa là gì?

  • A. Luôn luôn làm theo mọi yêu cầu của khách hàng, bất kể yêu cầu đó có hợp pháp hay không.
  • B. Đảm bảo giành chiến thắng cho khách hàng trong mọi vụ việc, kể cả khi phải sử dụng các biện pháp không chính đáng.
  • C. Dành toàn bộ thời gian và nguồn lực để phục vụ khách hàng của mình.
  • D. Nỗ lực hết mình để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.

Câu 4: Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm quy tắc về bảo mật thông tin khách hàng?

  • A. Tiết lộ thông tin về tình trạng tài chính khó khăn của khách hàng cho đối tác kinh doanh của khách hàng mà không được sự đồng ý.
  • B. Thảo luận về vụ việc của khách hàng với đồng nghiệp trong văn phòng để xin ý kiến chuyên môn (trong điều kiện bảo mật danh tính khách hàng).
  • C. Cung cấp thông tin về vụ việc cho cơ quan điều tra theo yêu cầu của pháp luật.
  • D. Sử dụng thông tin tổng hợp từ nhiều vụ việc khác nhau (đã ẩn danh) để viết bài phân tích pháp lý.

Câu 5: Trong trường hợp luật sư phát hiện ra khách hàng của mình có hành vi khai báo gian dối trước tòa, luật sư nên làm gì?

  • A. Im lặng và tiếp tục bào chữa cho khách hàng để bảo vệ quyền lợi của họ.
  • B. Tìm cách thuyết phục khách hàng khai báo trung thực, nếu không thành công thì có thể rút khỏi vụ việc hoặc báo cáo sự việc với cơ quan có thẩm quyền trong giới hạn pháp luật cho phép.
  • C. Chủ động khai báo hành vi gian dối của khách hàng với tòa án mà không cần thông báo trước cho khách hàng.
  • D. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi gian dối để quyết định có nên báo cáo hay không.

Câu 6: Luật sư B được một công ty mời làm cố vấn pháp lý thường xuyên. Đồng thời, một cá nhân cũng tìm đến luật sư B để nhờ tư vấn về một vụ tranh chấp với chính công ty đó. Luật sư B cần xử lý tình huống này như thế nào để tránh xung đột lợi ích?

  • A. Nhận lời tư vấn cho cả công ty và cá nhân vì cho rằng mình có thể giữ được sự khách quan.
  • B. Chỉ nhận lời tư vấn cho công ty vì đã có quan hệ hợp tác trước đó.
  • C. Từ chối tư vấn cho cá nhân để tránh xung đột lợi ích với công ty đang là khách hàng thường xuyên.
  • D. Thông báo rõ ràng về mối quan hệ với công ty cho cá nhân và để cá nhân tự quyết định có tiếp tục nhờ tư vấn hay không.

Câu 7: Điều gì thể hiện sự "liêm chính" trong đạo đức nghề nghiệp của luật sư?

  • A. Khả năng kiếm được nhiều tiền và có địa vị xã hội cao trong nghề luật sư.
  • B. Sự trung thực, ngay thẳng, tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong mọi hành vi.
  • C. Việc luôn bảo vệ quan điểm của mình một cách kiên quyết, không bao giờ nhận sai.
  • D. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng, đối tác.

Câu 8: Luật sư C quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đăng tải thông tin về một vụ án mà mình đã thắng kiện gần đây, kèm theo hình ảnh và tên của khách hàng (đã được ẩn danh). Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì việc quảng cáo là cần thiết để thu hút khách hàng.
  • B. Phù hợp nếu đã được sự đồng ý của khách hàng (dù đã ẩn danh).
  • C. Không phù hợp, vì có thể gây hiểu lầm về năng lực thực tế và tạo áp lực không đáng có cho các vụ việc khác.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu tiết lộ tên thật của khách hàng.

Câu 9: Trong quá trình hành nghề, luật sư có nghĩa vụ phải "trung thực với đồng nghiệp" như thế nào?

  • A. Luôn chia sẻ mọi thông tin về vụ việc mình đang giải quyết với đồng nghiệp để học hỏi kinh nghiệm.
  • B. Cạnh tranh lành mạnh với đồng nghiệp để nâng cao vị thế nghề nghiệp.
  • C. Bí mật mọi thông tin về vụ việc của mình để đảm bảo lợi thế cạnh tranh.
  • D. Tôn trọng, hợp tác, không nói xấu, không gây khó khăn, không giành giật khách hàng của đồng nghiệp bằng các thủ đoạn không chính đáng.

Câu 10: Khi nhận thấy có sự sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do cơ quan điều tra cung cấp, luật sư nên làm gì?

  • A. Im lặng và tận dụng sai sót này để bào chữa có lợi cho khách hàng.
  • B. Thông báo ngay cho cơ quan điều tra và đề nghị làm rõ sai sót để đảm bảo tính khách quan của vụ án.
  • C. Chỉ thông báo sai sót này cho tòa án trong quá trình xét xử.
  • D. Tùy thuộc vào mức độ sai sót và lợi ích của khách hàng để quyết định có nên thông báo hay không.

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "trách nhiệm với xã hội" của luật sư?

  • A. Tư vấn pháp luật miễn phí cho người thân và bạn bè.
  • B. Tham gia các hoạt động từ thiện để quảng bá hình ảnh cá nhân.
  • C. Tham gia trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo, người yếu thế, góp phần bảo vệ công lý và pháp quyền.
  • D. Tích cực tham gia các hoạt động của Đoàn Luật sư để nâng cao vị thế của giới luật sư.

Câu 12: Luật sư D nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng trong tương lai, mặc dù điều khoản đó không trái luật. Luật sư D nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung phân tích tính hợp pháp của điều khoản, không cần đề cập đến rủi ro tiềm ẩn.
  • B. Khuyên khách hàng nên ký hợp đồng vì điều khoản đó không trái luật.
  • C. Tự ý sửa đổi điều khoản đó mà không cần sự đồng ý của khách hàng.
  • D. Phân tích rõ ràng rủi ro tiềm ẩn của điều khoản đó, đề xuất phương án sửa đổi hoặc lựa chọn khác để khách hàng cân nhắc và quyết định.

Câu 13: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là "cạnh tranh không lành mạnh"?

  • A. Quảng cáo dịch vụ của mình trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Chủ động tiếp cận và lôi kéo khách hàng của đồng nghiệp bằng cách hạ thấp uy tín của đồng nghiệp.
  • C. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng trong thời gian khuyến mãi.
  • D. Tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn nhất định để tạo lợi thế cạnh tranh.

Câu 14: Luật sư E nhận được một khoản "thù lao thành công" (success fee) rất lớn từ khách hàng sau khi thắng kiện. Luật sư E có nghĩa vụ đạo đức nào liên quan đến khoản thù lao này?

  • A. Không có nghĩa vụ gì đặc biệt, vì đây là khoản thù lao chính đáng do thắng kiện.
  • B. Phải chia sẻ một phần khoản thù lao này cho đồng nghiệp đã hỗ trợ trong vụ án.
  • C. Phải đảm bảo rằng khoản thù lao thành công đã được thỏa thuận rõ ràng trước đó, hợp lý và tuân thủ quy định của pháp luật và Đoàn Luật sư.
  • D. Phải báo cáo khoản thù lao này cho cơ quan thuế và nộp thuế đầy đủ.

Câu 15: Trong một phiên tòa, luật sư F nhận thấy thẩm phán có dấu hiệu không khách quan và có thể đưa ra phán quyết bất lợi cho khách hàng của mình. Luật sư F nên hành xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và quyền lợi của khách hàng?

  • A. Im lặng và chấp nhận phán quyết của tòa để tránh làm mất lòng thẩm phán.
  • B. Công khai chỉ trích thẩm phán ngay tại phiên tòa.
  • C. Tìm cách tác động riêng đến thẩm phán sau phiên tòa.
  • D. Giữ thái độ tôn trọng tòa án, nhưng đồng thời phải thu thập chứng cứ, trình bày quan điểm một cách rõ ràng, và nếu cần thiết thì có thể khiếu nại hoặc kháng cáo theo quy định của pháp luật.

Câu 16: Luật sư G được mời tham gia một vụ việc mà trước đây một đồng nghiệp trong cùng văn phòng đã từng đảm nhận nhưng sau đó rút lui vì lý do cá nhân. Luật sư G cần lưu ý điều gì về đạo đức nghề nghiệp trong tình huống này?

  • A. Không cần lưu ý gì đặc biệt, vì luật sư có quyền tự do nhận vụ việc.
  • B. Phải liên hệ với đồng nghiệp cũ để xin phép trước khi nhận vụ việc.
  • C. Nên tìm hiểu lý do đồng nghiệp cũ rút lui và trao đổi với đồng nghiệp (nếu phù hợp) trước khi quyết định nhận vụ việc để đảm bảo sự tôn trọng và tránh hiểu lầm.
  • D. Chỉ cần thông báo cho Đoàn Luật sư về việc nhận vụ việc này.

Câu 17: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà đạo đức nghề luật hướng tới?

  • A. Đảm bảo sự thành công và giàu có cho luật sư.
  • B. Góp phần xây dựng một nền tư pháp công bằng, minh bạch, bảo vệ quyền con người và thượng tôn pháp luật.
  • C. Nâng cao vị thế và uy tín của giới luật sư trong xã hội.
  • D. Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng đối với dịch vụ pháp lý.

Câu 18: Luật sư H được khách hàng yêu cầu sử dụng các biện pháp "không chính thức" để gây áp lực lên đối phương trong vụ tranh chấp. Luật sư H nên phản ứng như thế nào?

  • A. Đồng ý thực hiện theo yêu cầu của khách hàng để giữ mối quan hệ tốt đẹp.
  • B. Thực hiện một cách kín đáo để tránh bị phát hiện.
  • C. Giải thích rõ ràng cho khách hàng về nguyên tắc hành nghề luật sư, từ chối thực hiện các yêu cầu trái đạo đức và pháp luật.
  • D. Báo cáo ngay yêu cầu này cho Đoàn Luật sư.

Câu 19: Trong trường hợp luật sư nhận thấy mình không đủ năng lực chuyên môn để giải quyết vụ việc mà khách hàng yêu cầu, luật sư nên làm gì?

  • A. Vẫn nhận vụ việc và cố gắng tự học hỏi, nghiên cứu để giải quyết.
  • B. Trung thực đánh giá năng lực của bản thân và từ chối nhận vụ việc, đồng thời có thể giới thiệu khách hàng cho đồng nghiệp khác có chuyên môn phù hợp.
  • C. Nhận vụ việc nhưng thuê chuyên gia tư vấn để hỗ trợ.
  • D. Chỉ nhận vụ việc nếu khách hàng đồng ý trả thêm thù lao để luật sư nâng cao năng lực.

Câu 20: Luật sư K được một tổ chức phi chính phủ (NGO) mời hợp tác để thực hiện một dự án tư vấn pháp luật cộng đồng miễn phí. Luật sư K cần cân nhắc yếu tố đạo đức nào khi tham gia dự án này?

  • A. Chỉ cần đảm bảo dự án mang lại lợi ích cho cộng đồng.
  • B. Cần kiểm tra kỹ uy tín và mục tiêu của NGO để tránh bị lợi dụng.
  • C. Phải đảm bảo dự án không gây xung đột lợi ích với khách hàng hiện tại của mình.
  • D. Cần đảm bảo tính độc lập trong tư vấn pháp luật, không bị chi phối bởi mục tiêu chính trị hoặc lợi ích riêng của NGO, và tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp.

Câu 21: Hành vi nào sau đây của luật sư là biểu hiện của sự "tôn trọng pháp luật"?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có cơ quan chức năng kiểm tra, giám sát.
  • B. Tuân thủ pháp luật một cách hình thức để đối phó với các quy định.
  • C. Tuân thủ pháp luật một cách tự giác, chủ động, và vận động khách hàng cũng tuân thủ pháp luật.
  • D. Tìm mọi cách để "lách luật" nhưng vẫn đảm bảo không vi phạm pháp luật một cách trực tiếp.

Câu 22: Luật sư L phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư L nên làm gì?

  • A. Im lặng và bỏ qua vì cho rằng đó là việc cá nhân của đồng nghiệp.
  • B. Báo cáo hành vi vi phạm của đồng nghiệp với Đoàn Luật sư theo quy định.
  • C. Gặp riêng đồng nghiệp để nhắc nhở và khuyên họ chấm dứt hành vi vi phạm.
  • D. Tùy thuộc vào mức độ quan hệ cá nhân với đồng nghiệp để quyết định có báo cáo hay không.

Câu 23: Trong quá trình tố tụng, luật sư M sử dụng các chứng cứ giả mạo để bào chữa cho khách hàng. Hành vi này vi phạm đạo đức nghề nghiệp ở khía cạnh nào?

  • A. Vi phạm quy tắc về bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Vi phạm quy tắc về cạnh tranh lành mạnh với đồng nghiệp.
  • C. Vi phạm quy tắc về nghĩa vụ với khách hàng.
  • D. Vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung thực, công bằng, và tôn trọng pháp luật, làm suy giảm lòng tin vào công lý.

Câu 24: Luật sư N được biết rằng khách hàng của mình đang có ý định trốn thuế. Luật sư N nên tư vấn cho khách hàng như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh làm mất lòng khách hàng.
  • B. Gợi ý cho khách hàng các biện pháp "lách luật" để trốn thuế một cách an toàn.
  • C. Giải thích rõ ràng cho khách hàng về hậu quả pháp lý của hành vi trốn thuế, khuyên khách hàng tuân thủ pháp luật và có thể tư vấn các giải pháp pháp lý khác hợp pháp.
  • D. Báo cáo ngay ý định trốn thuế của khách hàng cho cơ quan thuế.

Câu 25: Điều gì thể hiện sự "công bằng" trong đạo đức nghề nghiệp của luật sư?

  • A. Đối xử công bằng, khách quan với mọi người, không phân biệt giàu nghèo, địa vị xã hội, giới tính, dân tộc, tôn giáo.
  • B. Luôn ưu tiên bảo vệ quyền lợi của khách hàng trả thù lao cao hơn.
  • C. Đảm bảo mọi khách hàng đều có cơ hội thắng kiện như nhau.
  • D. Phân chia thời gian và nguồn lực một cách công bằng cho tất cả các vụ việc.

Câu 26: Luật sư O thường xuyên nhận quà biếu từ khách hàng sau khi thắng kiện. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì đó là sự thể hiện lòng biết ơn của khách hàng.
  • B. Cần xem xét giá trị và tính chất của quà tặng. Nếu quà tặng có giá trị lớn hoặc có thể ảnh hưởng đến tính khách quan, thì không nên nhận.
  • C. Không phù hợp, vì luật sư không được phép nhận bất kỳ quà tặng nào từ khách hàng.
  • D. Phù hợp nếu quà tặng được công khai và ghi vào hồ sơ vụ việc.

Câu 27: Luật sư P sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng đối với đối phương và đồng nghiệp trong quá trình tranh tụng. Hành vi này vi phạm đạo đức nghề nghiệp ở khía cạnh nào?

  • A. Vi phạm quy tắc về bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Vi phạm quy tắc về cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Vi phạm quy tắc về ứng xử văn hóa, tôn trọng đồng nghiệp và đối tác trong hành nghề.
  • D. Không vi phạm đạo đức nghề nghiệp, vì đó là quyền tự do ngôn luận của luật sư.

Câu 28: Luật sư Q tham gia vào các hoạt động chính trị công khai, thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội gây tranh cãi. Hành vi này có ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp của luật sư không?

  • A. Không ảnh hưởng, vì luật sư có quyền tự do tham gia các hoạt động chính trị.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực, vì luật sư nên giữ thái độ trung lập và không tham gia chính trị.
  • C. Ảnh hưởng tích cực, vì thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • D. Có thể ảnh hưởng nếu các hoạt động chính trị gây xung đột lợi ích với khách hàng hoặc làm suy giảm uy tín nghề nghiệp, cần cân nhắc và hành xử thận trọng.

Câu 29: Luật sư R nhận thấy hệ thống pháp luật hiện hành có một số bất cập, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của người dân. Luật sư R nên hành động như thế nào để thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Im lặng và chấp nhận hệ thống pháp luật như hiện tại.
  • B. Tham gia góp ý, đề xuất sửa đổi, bổ sung pháp luật thông qua các kênh phù hợp, đóng góp vào việc hoàn thiện hệ thống pháp luật.
  • C. Công khai chỉ trích hệ thống pháp luật trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết vụ việc của khách hàng, không quan tâm đến các vấn đề pháp luật chung.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì và nâng cao đạo đức nghề nghiệp luật sư trong bối cảnh xã hội hiện nay?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cơ quan nhà nước.
  • B. Việc tăng cường các chế tài xử phạt vi phạm đạo đức.
  • C. Sự tự giác tuân thủ, không ngừng học hỏi, nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp của mỗi luật sư, cùng với sự giám sát, hỗ trợ từ cộng đồng luật sư và xã hội.
  • D. Việc tuyên truyền, phổ biến rộng rãi các quy tắc đạo đức nghề nghiệp trên các phương tiện truyền thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong tình huống nào sau đây, luật sư *bắt buộc* phải từ chối nhận vụ việc theo quy định về đạo đức nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Luật sư A đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, Luật sư A phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể chứng minh sự vô tội của bị cáo, nhưng nhân chứng này lại là bạn thân của luật sư A và không muốn ra làm chứng vì sợ bị liên lụy. Luật sư A nên hành xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm với khách hàng' trong đạo đức nghề luật có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hành vi nào sau đây của luật sư *vi phạm* quy tắc về bảo mật thông tin khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong trường hợp luật sư phát hiện ra khách hàng của mình có hành vi khai báo gian dối trước tòa, luật sư nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Luật sư B được một công ty mời làm cố vấn pháp lý thường xuyên. Đồng thời, một cá nhân cũng tìm đến luật sư B để nhờ tư vấn về một vụ tranh chấp với chính công ty đó. Luật sư B cần xử lý tình huống này như thế nào để tránh xung đột lợi ích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Điều gì thể hiện sự 'liêm chính' trong đạo đức nghề nghiệp của luật sư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Luật sư C quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đăng tải thông tin về một vụ án mà mình đã thắng kiện gần đây, kèm theo hình ảnh và tên của khách hàng (đã được ẩn danh). Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quá trình hành nghề, luật sư có nghĩa vụ phải 'trung thực với đồng nghiệp' như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi nhận thấy có sự sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do cơ quan điều tra cung cấp, luật sư nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'trách nhiệm với xã hội' của luật sư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Luật sư D nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng trong tương lai, mặc dù điều khoản đó không trái luật. Luật sư D nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là 'cạnh tranh không lành mạnh'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Luật sư E nhận được một khoản 'thù lao thành công' (success fee) rất lớn từ khách hàng sau khi thắng kiện. Luật sư E có nghĩa vụ đạo đức nào liên quan đến khoản thù lao này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một phiên tòa, luật sư F nhận thấy thẩm phán có dấu hiệu không khách quan và có thể đưa ra phán quyết bất lợi cho khách hàng của mình. Luật sư F nên hành xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và quyền lợi của khách hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Luật sư G được mời tham gia một vụ việc mà trước đây một đồng nghiệp trong cùng văn phòng đã từng đảm nhận nhưng sau đó rút lui vì lý do cá nhân. Luật sư G cần lưu ý điều gì về đạo đức nghề nghiệp trong tình huống này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà đạo đức nghề luật hướng tới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Luật sư H được khách hàng yêu cầu sử dụng các biện pháp 'không chính thức' để gây áp lực lên đối phương trong vụ tranh chấp. Luật sư H nên phản ứng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong trường hợp luật sư nhận thấy mình không đủ năng lực chuyên môn để giải quyết vụ việc mà khách hàng yêu cầu, luật sư nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Luật sư K được một tổ chức phi chính phủ (NGO) mời hợp tác để thực hiện một dự án tư vấn pháp luật cộng đồng miễn phí. Luật sư K cần cân nhắc yếu tố đạo đức nào khi tham gia dự án này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hành vi nào sau đây của luật sư là biểu hiện của sự 'tôn trọng pháp luật'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Luật sư L phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư L nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quá trình tố tụng, luật sư M sử dụng các chứng cứ giả mạo để bào chữa cho khách hàng. Hành vi này vi phạm đạo đức nghề nghiệp ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Luật sư N được biết rằng khách hàng của mình đang có ý định trốn thuế. Luật sư N nên tư vấn cho khách hàng như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều gì thể hiện sự 'công bằng' trong đạo đức nghề nghiệp của luật sư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Luật sư O thường xuyên nhận quà biếu từ khách hàng sau khi thắng kiện. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Luật sư P sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng đối với đối phương và đồng nghiệp trong quá trình tranh tụng. Hành vi này vi phạm đạo đức nghề nghiệp ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Luật sư Q tham gia vào các hoạt động chính trị công khai, thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội gây tranh cãi. Hành vi này có ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp của luật sư không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Luật sư R nhận thấy hệ thống pháp luật hiện hành có một số bất cập, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của người dân. Luật sư R nên hành động như thế nào để thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì và nâng cao đạo đức nghề nghiệp luật sư trong bối cảnh xã hội hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 04

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tình huống nào sau đây, luật sư có nghĩa vụ từ chối vụ việc theo quy định của đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Khách hàng không đồng ý trả phí dịch vụ theo khung giá của Đoàn Luật sư.
  • B. Vụ việc có khả năng gây ảnh hưởng đến uy tín cá nhân của luật sư.
  • C. Luật sư nhận thấy có xung đột lợi ích với khách hàng hiện tại hoặc trước đây.
  • D. Vụ việc có tính chất phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian nghiên cứu.

Câu 2: Nguyên tắc "bí mật nghề nghiệp" của luật sư nhằm mục đích chính yếu nào?

  • A. Bảo vệ uy tín của giới luật sư trước công chúng.
  • B. Xây dựng lòng tin giữa luật sư và khách hàng, đảm bảo khách hàng tự do trình bày sự thật.
  • C. Ngăn chặn sự can thiệp của cơ quan nhà nước vào hoạt động hành nghề luật sư.
  • D. Đảm bảo tính cạnh tranh lành mạnh giữa các luật sư.

Câu 3: Hành vi nào sau đây của luật sư là vi phạm quy tắc ứng xử về "trung thực và tôn trọng sự thật"?

  • A. Luật sư chủ động thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi khách hàng.
  • B. Luật sư trình bày quan điểm pháp lý khác với quan điểm của cơ quan tiến hành tố tụng.
  • C. Luật sư giữ im lặng về một số thông tin bất lợi cho khách hàng nhưng không khai báo sai sự thật.
  • D. Luật sư cố tình làm sai lệch hồ sơ vụ án để tạo lợi thế cho khách hàng.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "xung đột lợi ích" mà luật sư cần tránh?

  • A. Luật sư đồng thời đại diện cho cả nguyên đơn và bị đơn trong cùng một vụ tranh chấp dân sự.
  • B. Luật sư từng tư vấn cho một công ty và sau đó đại diện cho một cá nhân khởi kiện công ty đó về một vấn đề không liên quan.
  • C. Luật sư có quan hệ họ hàng với một trong các bên đương sự nhưng không ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ việc.
  • D. Luật sư nhận vụ việc từ một khách hàng mà trước đó đã được một đồng nghiệp trong cùng văn phòng luật sư tư vấn.

Câu 5: Luật sư có trách nhiệm "giữ gìn phẩm chất và uy tín nghề nghiệp" thể hiện qua hành vi nào sau đây?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện.
  • B. Tuân thủ pháp luật, quy tắc đạo đức nghề nghiệp và ứng xử văn minh, lịch sự.
  • C. Quảng bá rộng rãi về năng lực và kinh nghiệm hành nghề của bản thân.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt với các cơ quan nhà nước và cán bộ tư pháp.

Câu 6: Trong quá trình hành nghề, luật sư có thể gặp phải tình huống mâu thuẫn giữa nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của khách hàng và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Theo quy tắc đạo đức, luật sư cần ưu tiên điều gì?

  • A. Ưu tiên tối đa quyền lợi của khách hàng, bất kể quy định pháp luật.
  • B. Lựa chọn giải pháp trung hòa, vừa bảo vệ quyền lợi khách hàng vừa không vi phạm pháp luật.
  • C. Tuân thủ pháp luật và quy tắc đạo đức nghề nghiệp, ngay cả khi điều đó có thể không hoàn toàn đáp ứng mong muốn của khách hàng.
  • D. Từ chối vụ việc để tránh rơi vào tình huống khó xử.

Câu 7: Luật sư A nhận thấy đồng nghiệp của mình (Luật sư B) có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Theo quy tắc ứng xử, Luật sư A nên làm gì?

  • A. Im lặng và giữ kín thông tin để tránh làm mất lòng đồng nghiệp.
  • B. Trao đổi thẳng thắn với Luật sư B và báo cáo sự việc với tổ chức luật sư nếu Luật sư B không khắc phục.
  • C. Âm thầm thu thập chứng cứ về hành vi vi phạm của Luật sư B để sử dụng khi cần thiết.
  • D. Chỉ báo cáo sự việc với tổ chức luật sư sau khi đã có đủ bằng chứng chắc chắn.

Câu 8: Trong quảng cáo dịch vụ pháp lý, luật sư cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Đưa ra cam kết chắc chắn về kết quả vụ việc để thu hút khách hàng.
  • B. So sánh trực tiếp chất lượng dịch vụ của mình với các luật sư khác.
  • C. Sử dụng các thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về năng lực hành nghề.
  • D. Quảng cáo một cách trung thực, khách quan, không gây hiểu lầm và phù hợp với quy định.

Câu 9: Luật sư có được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Để chứng minh sự vô tội của bản thân luật sư trong một vụ án hình sự.
  • B. Khi luật sư cho rằng việc tiết lộ thông tin là có lợi cho khách hàng.
  • C. Khi được khách hàng đồng ý bằng văn bản hoặc pháp luật có quy định khác.
  • D. Để tham khảo ý kiến đồng nghiệp về vụ việc phức tạp.

Câu 10: Khi xác định phí dịch vụ pháp lý, luật sư cần cân nhắc yếu tố nào là quan trọng nhất theo quy tắc đạo đức?

  • A. Mức độ nổi tiếng và uy tín của luật sư.
  • B. Tính chất phức tạp của vụ việc, thời gian và công sức luật sư bỏ ra.
  • C. Khả năng tài chính của khách hàng.
  • D. Mức phí dịch vụ trung bình của các luật sư khác trong khu vực.

Câu 11: Trong mối quan hệ với đồng nghiệp, luật sư cần thể hiện thái độ nào sau đây?

  • A. Tôn trọng, hợp tác và cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Cạnh tranh gay gắt để giành ưu thế trong nghề nghiệp.
  • C. Thờ ơ, giữ khoảng cách để tránh xung đột.
  • D. Chỉ hợp tác khi có lợi ích trực tiếp cho bản thân.

Câu 12: Khi tiếp xúc với truyền thông, luật sư cần chú ý điều gì để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Tận dụng tối đa cơ hội để quảng bá tên tuổi và văn phòng luật sư.
  • B. Chủ động cung cấp thông tin chi tiết về vụ việc cho báo chí để tạo sự chú ý.
  • C. Phát ngôn cẩn trọng, khách quan, không tiết lộ bí mật nghề nghiệp và tôn trọng hoạt động tố tụng.
  • D. Tránh tiếp xúc với truyền thông để không bị hiểu lầm hoặc xuyên tạc thông tin.

Câu 13: Hành vi nào sau đây của luật sư được xem là "cạnh tranh không lành mạnh"?

  • A. Giảm phí dịch vụ để thu hút khách hàng trong giai đoạn khó khăn.
  • B. Chỉ trích, hạ thấp uy tín đồng nghiệp để giành khách hàng.
  • C. Cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả.
  • D. Tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn cụ thể để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 14: Khi tham gia tố tụng, luật sư có nghĩa vụ "tôn trọng cơ quan tiến hành tố tụng" thể hiện qua hành động nào?

  • A. Chỉ hợp tác với cơ quan tiến hành tố tụng khi có lợi cho khách hàng.
  • B. Công khai chỉ trích quyết định của tòa án nếu không đồng ý.
  • C. Tìm cách trì hoãn phiên tòa để gây khó khăn cho đối phương.
  • D. Tuân thủ nội quy phiên tòa, trình bày ý kiến rõ ràng, mạch lạc và đúng mực.

Câu 15: Luật sư có trách nhiệm "thường xuyên học hỏi, nâng cao trình độ chuyên môn". Điều này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Để tăng thu nhập và mở rộng mạng lưới quan hệ.
  • B. Để đáp ứng yêu cầu của Đoàn Luật sư về đào tạo bắt buộc.
  • C. Để cung cấp dịch vụ pháp lý chất lượng tốt nhất cho khách hàng và đáp ứng yêu cầu của xã hội.
  • D. Để duy trì vị thế và uy tín cá nhân trong giới luật sư.

Câu 16: Trong trường hợp khách hàng yêu cầu luật sư thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, luật sư nên hành xử như thế nào?

  • A. Tạm thời đồng ý với yêu cầu của khách hàng để giữ mối quan hệ, sau đó tìm cách thuyết phục dần.
  • B. Kiên quyết từ chối yêu cầu đó và giải thích rõ ràng lý do cho khách hàng.
  • C. Thực hiện theo yêu cầu của khách hàng nhưng tìm cách giảm thiểu rủi ro pháp lý.
  • D. Báo cáo ngay lập tức hành vi của khách hàng với cơ quan chức năng.

Câu 17: Luật sư có trách nhiệm "trợ giúp pháp lý miễn phí" cho đối tượng nào theo quy định?

  • A. Tất cả người nghèo và người có hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Chỉ người nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ người có công với cách mạng và trẻ em.
  • D. Các đối tượng được quy định trong Luật Trợ giúp pháp lý, bao gồm người nghèo, người có công, trẻ em, người dân tộc thiểu số...

Câu 18: Khi luật sư phát hiện ra sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do lỗi của chính mình, hành động đạo đức nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Chủ động báo cáo sai sót cho khách hàng và tìm cách khắc phục hậu quả.
  • B. Cố gắng che giấu sai sót để tránh bị khiển trách.
  • C. Đổ lỗi cho thư ký hoặc nhân viên hỗ trợ để giảm nhẹ trách nhiệm.
  • D. Chỉ khắc phục sai sót nếu khách hàng phát hiện ra và yêu cầu.

Câu 19: Trong trường hợp luật sư được khách hàng tặng quà có giá trị lớn, luật sư nên ứng xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Vui vẻ nhận quà để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.
  • B. Từ chối thẳng thừng để tránh bị ràng buộc.
  • C. Cân nhắc giá trị món quà và hoàn cảnh tặng để quyết định có nên nhận hay không, ưu tiên từ chối quà tặng có thể ảnh hưởng đến tính độc lập.
  • D. Nhận quà nhưng không tiết lộ cho người khác biết.

Câu 20: Mục đích chính của việc ban hành "Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư" là gì?

  • A. Để kiểm soát và kỷ luật luật sư vi phạm.
  • B. Để định hướng hành vi của luật sư, bảo đảm uy tín nghề nghiệp và phục vụ công lý.
  • C. Để tạo ra sự khác biệt giữa luật sư và các nghề nghiệp khác.
  • D. Để bảo vệ quyền lợi của Đoàn Luật sư và Liên đoàn Luật sư.

Câu 21: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến việc luật sư bị xem xét kỷ luật?

  • A. Tham gia góp ý xây dựng pháp luật.
  • B. Từ chối nhận vụ việc vì lý do chính đáng.
  • C. Tiết lộ bí mật nghề nghiệp gây thiệt hại nghiêm trọng cho khách hàng.
  • D. Phê bình đồng nghiệp một cách thẳng thắn trong nội bộ văn phòng.

Câu 22: Nguyên tắc "tận tâm, trách nhiệm" của luật sư đối với khách hàng thể hiện qua hành động nào?

  • A. Nhận যত nhiều vụ việc càng tốt để tăng thu nhập.
  • B. Chỉ làm những việc khách hàng yêu cầu mà không cần tư vấn thêm.
  • C. Hoàn thành vụ việc đúng thời hạn đã hứa với khách hàng.
  • D. Nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ, thu thập chứng cứ đầy đủ và nỗ lực hết mình để bảo vệ quyền lợi khách hàng.

Câu 23: Luật sư có được phép hợp tác với các tổ chức, cá nhân không phải là luật sư để giới thiệu khách hàng hay không?

  • A. Được phép, nếu việc hợp tác đó mang lại lợi ích cho cả hai bên.
  • B. Không được phép, vì có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và uy tín nghề nghiệp.
  • C. Chỉ được phép hợp tác với các tổ chức từ thiện để giới thiệu khách hàng thuộc đối tượng trợ giúp pháp lý.
  • D. Được phép, nhưng phải báo cáo với Đoàn Luật sư trước khi thực hiện.

Câu 24: Khi nhận thấy vụ việc vượt quá khả năng chuyên môn của mình, luật sư nên làm gì?

  • A. Vẫn nhận vụ việc và cố gắng tự học hỏi thêm trong quá trình giải quyết.
  • B. Chuyển vụ việc cho một luật sư khác trong cùng văn phòng mà không cần thông báo cho khách hàng.
  • C. Từ chối vụ việc và giới thiệu khách hàng cho luật sư khác có chuyên môn phù hợp.
  • D. Nhận vụ việc nhưng thuê chuyên gia tư vấn để hỗ trợ.

Câu 25: Trong mối quan hệ với khách hàng, luật sư cần đảm bảo yếu tố "độc lập" có nghĩa là gì?

  • A. Luật sư đưa ra ý kiến tư vấn và hành động dựa trên sự đánh giá chuyên môn của mình, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hay áp lực từ bên ngoài.
  • B. Luật sư không được có bất kỳ mối quan hệ nào với khách hàng ngoài quan hệ dịch vụ pháp lý.
  • C. Luật sư tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến vụ việc mà không cần tham khảo ý kiến khách hàng.
  • D. Luật sư không được phụ thuộc vào thu nhập từ một khách hàng duy nhất.

Câu 26: Hành vi nào sau đây của luật sư thể hiện sự "lạm dụng nghề nghiệp" và vi phạm đạo đức?

  • A. Yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin và chứng cứ liên quan đến vụ việc.
  • B. Lợi dụng vị thế luật sư để gây khó khăn, sách nhiễu cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • C. Từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng không đủ khả năng tài chính.
  • D. Sử dụng các biện pháp nghiệp vụ để thu thập thông tin chứng cứ.

Câu 27: Theo quy tắc đạo đức, luật sư có được phép nhận tiền "hoa hồng" từ việc giới thiệu khách hàng cho luật sư khác hay không?

  • A. Được phép, nếu khách hàng đồng ý và biết rõ về khoản hoa hồng này.
  • B. Được phép, nếu khoản hoa hồng đó được sử dụng cho mục đích từ thiện.
  • C. Không được phép, vì có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn luật sư của khách hàng và tính minh bạch.
  • D. Được phép, nhưng phải báo cáo với Đoàn Luật sư về khoản hoa hồng nhận được.

Câu 28: Khi luật sư chuyển đổi từ văn phòng luật sư này sang văn phòng luật sư khác, nghĩa vụ đạo đức nào cần đặc biệt lưu ý?

  • A. Thông báo cho tất cả khách hàng cũ về việc chuyển đổi.
  • B. Trả lại tất cả hồ sơ vụ việc cho văn phòng luật sư cũ.
  • C. Tuyệt đối không được tiết lộ thông tin về văn phòng luật sư cũ cho văn phòng luật sư mới.
  • D. Bảo mật thông tin khách hàng và đảm bảo không có xung đột lợi ích phát sinh từ việc chuyển đổi.

Câu 29: Trong trường hợp khách hàng không thanh toán đầy đủ phí dịch vụ đã thỏa thuận, luật sư có quyền khởi kiện khách hàng để đòi nợ phí luật sư hay không?

  • A. Có quyền, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh ảnh hưởng đến uy tín nghề nghiệp và mối quan hệ với khách hàng.
  • B. Không có quyền, vì việc đòi nợ phí luật sư là vi phạm đạo đức.
  • C. Chỉ có quyền khởi kiện nếu khách hàng cố tình trốn tránh nghĩa vụ thanh toán.
  • D. Chỉ có quyền khởi kiện sau khi được sự đồng ý của Đoàn Luật sư.

Câu 30: Đạo đức nghề luật sư có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Đảm bảo sự thành công của luật sư trong sự nghiệp.
  • B. Bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân và xây dựng niềm tin vào hệ thống pháp luật.
  • C. Tăng cường vị thế và ảnh hưởng của giới luật sư trong xã hội.
  • D. Giúp luật sư tránh được các rủi ro pháp lý và kỷ luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong tình huống nào sau đây, luật sư có nghĩa vụ từ chối vụ việc theo quy định của đạo đức nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguyên tắc 'bí mật nghề nghiệp' của luật sư nhằm mục đích chính yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hành vi nào sau đây của luật sư là vi phạm quy tắc ứng xử về 'trung thực và tôn trọng sự thật'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'xung đột lợi ích' mà luật sư cần tránh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Luật sư có trách nhiệm 'giữ gìn phẩm chất và uy tín nghề nghiệp' thể hiện qua hành vi nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong quá trình hành nghề, luật sư có thể gặp phải tình huống mâu thuẫn giữa nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của khách hàng và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Theo quy tắc đạo đức, luật sư cần ưu tiên điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Luật sư A nhận thấy đồng nghiệp của mình (Luật sư B) có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Theo quy tắc ứng xử, Luật sư A nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong quảng cáo dịch vụ pháp lý, luật sư cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Luật sư có được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng trong trường hợp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi xác định phí dịch vụ pháp lý, luật sư cần cân nhắc y??u tố nào là quan trọng nhất theo quy tắc đạo đức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong mối quan hệ với đồng nghiệp, luật sư cần thể hiện thái độ nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi tiếp xúc với truyền thông, luật sư cần chú ý điều gì để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hành vi nào sau đây của luật sư được xem là 'cạnh tranh không lành mạnh'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi tham gia tố tụng, luật sư có nghĩa vụ 'tôn trọng cơ quan tiến hành tố tụng' thể hiện qua hành động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Luật sư có trách nhiệm 'thường xuyên học hỏi, nâng cao trình độ chuyên môn'. Điều này nhằm mục đích chính gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong trường hợp khách hàng yêu cầu luật sư thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, luật sư nên hành xử như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Luật sư có trách nhiệm 'trợ giúp pháp lý miễn phí' cho đối tượng nào theo quy định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi luật sư phát hiện ra sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do lỗi của chính mình, hành động đạo đức nhất cần thực hiện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong trường hợp luật sư được khách hàng tặng quà có giá trị lớn, luật sư nên ứng xử như thế nào để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mục đích chính của việc ban hành 'Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến việc luật sư bị xem xét kỷ luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nguyên tắc 'tận tâm, trách nhiệm' của luật sư đối với khách hàng thể hiện qua hành động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Luật sư có được phép hợp tác với các tổ chức, cá nhân không phải là luật sư để giới thiệu khách hàng hay không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi nhận thấy vụ việc vượt quá khả năng chuyên môn của mình, luật sư nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong mối quan hệ với khách hàng, luật sư cần đảm bảo yếu tố 'độc lập' có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hành vi nào sau đây của luật sư thể hiện sự 'lạm dụng nghề nghiệp' và vi phạm đạo đức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo quy tắc đạo đức, luật sư có được phép nhận tiền 'hoa hồng' từ việc giới thiệu khách hàng cho luật sư khác hay không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi luật sư chuyển đổi từ văn phòng luật sư này sang văn phòng luật sư khác, nghĩa vụ đạo đức nào cần đặc biệt lưu ý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong trường hợp khách hàng không thanh toán đầy đủ phí dịch vụ đã thỏa thuận, luật sư có quyền khởi kiện khách hàng để đòi nợ phí luật sư hay không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đạo đức nghề luật sư có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 05

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Luật sư A nhận bào chữa cho hai bị cáo X và Y trong cùng một vụ án hình sự, X và Y có quyền lợi đối lập nhau. Hành vi này của luật sư A có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì luật sư có quyền tự do hành nghề và lựa chọn khách hàng.
  • B. Phù hợp, nếu luật sư tin rằng có thể bảo vệ tốt nhất quyền lợi của cả hai bị cáo.
  • C. Không phù hợp, vì luật sư đã vi phạm quy tắc về xung đột lợi ích.
  • D. Không phù hợp, chỉ khi khách hàng khiếu nại về hành vi của luật sư.

Câu 2: Trong quá trình tham gia tố tụng, luật sư B phát hiện ra chứng cứ quan trọng có lợi cho thân chủ nhưng chứng cứ này có được một cách bất hợp pháp. Luật sư B nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Sử dụng chứng cứ này một cách thận trọng để bảo vệ quyền lợi của thân chủ, vì nghĩa vụ với thân chủ là ưu tiên.
  • B. Thông báo cho thân chủ về chứng cứ và tính bất hợp pháp của nó, đồng thời cân nhắc không sử dụng chứng cứ này nếu vi phạm pháp luật và đạo đức.
  • C. Trình bày chứng cứ này trước tòa mà không cần thông báo cho ai, vì chứng cứ có lợi cho thân chủ.
  • D. Báo cáo ngay lập tức với cơ quan điều tra về nguồn gốc bất hợp pháp của chứng cứ, ngay cả khi chưa thông báo cho thân chủ.

Câu 3: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "tận tâm, trung thực" của luật sư đối với khách hàng?

  • A. Luật sư C luôn đồng ý với mọi yêu cầu của khách hàng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
  • B. Luật sư D chỉ nhận vụ việc mà mình chắc chắn thắng để bảo đảm uy tín cá nhân.
  • C. Luật sư E giữ bí mật tuyệt đối thông tin khách hàng, ngay cả khi pháp luật yêu cầu cung cấp.
  • D. Luật sư F nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ vụ việc, tư vấn trung thực và đưa ra giải pháp pháp lý tốt nhất cho khách hàng, dù kết quả có thể không như mong đợi.

Câu 4: Luật sư G quảng cáo về dịch vụ pháp lý của mình trên mạng xã hội, trong đó cam kết "đảm bảo thắng kiện 100%" cho khách hàng. Đánh giá về tính đạo đức của hành vi quảng cáo này?

  • A. Đạo đức, vì quảng cáo giúp luật sư tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.
  • B. Đạo đức, nếu luật sư thực sự có tỷ lệ thắng kiện cao trong các vụ án tương tự.
  • C. Vi phạm đạo đức, vì cam kết "đảm bảo thắng kiện" là không có cơ sở và gây hiểu lầm cho khách hàng.
  • D. Không vi phạm, nếu quảng cáo được thực hiện trên mạng xã hội và không vi phạm luật quảng cáo.

Câu 5: Trong một vụ án dân sự phức tạp, luật sư H nhận thấy có khả năng hòa giải thành công giữa các bên đương sự. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư H nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Tập trung vào việc thu thập chứng cứ và chuẩn bị cho phiên tòa, vì hòa giải thường ít hiệu quả.
  • B. Chủ động đề xuất và thúc đẩy quá trình hòa giải giữa các bên, nếu nhận thấy có cơ hội thành công và có lợi cho khách hàng.
  • C. Chờ đợi đề nghị hòa giải từ phía tòa án hoặc các bên đương sự khác, không cần chủ động.
  • D. Khuyên khách hàng từ chối hòa giải để theo đuổi vụ kiện đến cùng, bảo vệ tối đa quyền lợi.

Câu 6: Luật sư K được biết thông tin bí mật về đời tư của khách hàng trong quá trình hành nghề. Trường hợp nào sau đây luật sư K được phép tiết lộ thông tin này?

  • A. Khi luật sư K tin rằng việc tiết lộ thông tin sẽ có lợi cho sự nghiệp của mình.
  • B. Khi luật sư K muốn chia sẻ với đồng nghiệp để tham khảo ý kiến chuyên môn.
  • C. Khi thông tin đó không còn quan trọng đối với vụ việc mà luật sư đang giải quyết.
  • D. Khi khách hàng đồng ý bằng văn bản cho phép luật sư tiết lộ thông tin, hoặc pháp luật có quy định khác.

Câu 7: Luật sư L nhận được một khoản phí dịch vụ pháp lý rất lớn từ khách hàng. Luật sư L có nghĩa vụ đạo đức nào liên quan đến khoản phí này?

  • A. Thông báo rõ ràng và đầy đủ về cách tính phí, các khoản phí phát sinh và sử dụng phí dịch vụ một cách hợp lý, minh bạch.
  • B. Sử dụng toàn bộ phí dịch vụ cho các hoạt động cá nhân, vì đó là thu nhập hợp pháp của luật sư.
  • C. Trích một phần nhỏ từ phí dịch vụ để làm từ thiện, thể hiện trách nhiệm xã hội của luật sư.
  • D. Giữ bí mật tuyệt đối về khoản phí dịch vụ, không cần thông báo cho bất kỳ ai.

Câu 8: Luật sư M được mời làm việc cho một công ty luật nước ngoài với mức lương hấp dẫn. Tuy nhiên, công ty này có yêu cầu luật sư M phải thực hiện một số hành vi mà luật sư M cho là không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư Việt Nam. Luật sư M nên quyết định như thế nào?

  • A. Chấp nhận lời mời làm việc và cố gắng thuyết phục công ty thay đổi yêu cầu sau khi đã làm việc một thời gian.
  • B. Chấp nhận lời mời làm việc và thực hiện theo yêu cầu của công ty, vì đó là điều kiện làm việc.
  • C. Từ chối lời mời làm việc, vì đạo đức nghề nghiệp là ưu tiên hàng đầu và không thể thỏa hiệp.
  • D. Đàm phán với công ty để thay đổi yêu cầu, nếu không thành công thì vẫn chấp nhận làm việc.

Câu 9: Luật sư N tham gia một vụ án hình sự với vai trò là người bào chữa. Trong quá trình xét hỏi tại phiên tòa, luật sư N nhận thấy Kiểm sát viên đưa ra câu hỏi không đúng quy định pháp luật, xâm phạm quyền của bị cáo. Luật sư N nên phản ứng như thế nào?

  • A. Im lặng và không phản ứng để tránh làm mất lòng Kiểm sát viên.
  • B. Ngay lập tức đứng lên phản đối câu hỏi của Kiểm sát viên và yêu cầu Chủ tọa phiên tòa can thiệp.
  • C. Ghi lại câu hỏi của Kiểm sát viên và phản ánh sau phiên tòa với cơ quan có thẩm quyền.
  • D. Trao đổi riêng với Kiểm sát viên sau phiên tòa để góp ý về câu hỏi không phù hợp.

Câu 10: Luật sư P được một khách hàng đề nghị giúp trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì luật sư có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi tối đa cho khách hàng, bao gồm cả việc giảm thiểu nghĩa vụ tài chính.
  • B. Phù hợp, nếu luật sư chỉ tư vấn cho khách hàng các biện pháp giảm thuế hợp pháp.
  • C. Không phù hợp, vì luật sư phải thượng tôn pháp luật và không được giúp khách hàng trốn tránh nghĩa vụ pháp lý.
  • D. Không phù hợp, chỉ khi hành vi trốn thuế của khách hàng bị phát hiện và xử lý bởi cơ quan nhà nước.

Câu 11: Điều gì là quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Mức phí dịch vụ pháp lý hợp lý.
  • B. Sự tin tưởng, trung thực và minh bạch.
  • C. Khả năng thắng kiện của luật sư.
  • D. Mối quan hệ cá nhân tốt đẹp giữa luật sư và khách hàng.

Câu 12: Luật sư Q là thành viên của Đoàn luật sư tỉnh X. Tổ chức nào có trách nhiệm giám sát và xử lý kỷ luật đối với luật sư Q nếu có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Đoàn luật sư tỉnh X.
  • B. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
  • C. Sở Tư pháp tỉnh X.
  • D. Bộ Tư pháp.

Câu 13: Luật sư R muốn thành lập một văn phòng luật sư riêng. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC luật sư R phải đáp ứng?

  • A. Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm hành nghề luật sư.
  • B. Đã từng là thành viên ban chủ nhiệm Đoàn luật sư.
  • C. Có bằng thạc sĩ luật trở lên.
  • D. Có Giấy phép hành nghề luật sư và là thành viên của Đoàn luật sư.

Câu 14: Luật sư S được phân công trợ giúp pháp lý miễn phí cho một người nghèo. Mức độ tận tâm và trách nhiệm của luật sư S trong vụ việc này có khác biệt so với vụ việc có thu phí hay không?

  • A. Có khác biệt, vì vụ việc trợ giúp pháp lý miễn phí không mang lại thu nhập cho luật sư.
  • B. Có khác biệt, vì vụ việc trợ giúp pháp lý miễn phí thường đơn giản hơn.
  • C. Không có sự khác biệt, luật sư vẫn phải đảm bảo sự tận tâm và trách nhiệm cao nhất trong mọi vụ việc.
  • D. Không có sự khác biệt, chỉ cần hoàn thành nhiệm vụ được giao là đủ.

Câu 15: Luật sư T sử dụng thông tin bí mật của khách hàng cũ để tư vấn cho khách hàng mới trong một vụ việc có liên quan đến khách hàng cũ. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Không vi phạm, vì khách hàng cũ đã kết thúc quan hệ với luật sư.
  • B. Không vi phạm, nếu thông tin đó không còn quan trọng đối với khách hàng cũ.
  • C. Vi phạm đạo đức, vì luật sư có nghĩa vụ bảo mật thông tin của khách hàng, kể cả sau khi kết thúc quan hệ.
  • D. Vi phạm đạo đức, chỉ khi khách hàng cũ phát hiện và khiếu nại.

Câu 16: Luật sư U nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư U nên làm gì?

  • A. Im lặng và không can thiệp, vì đó là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp.
  • B. Góp ý trực tiếp với đồng nghiệp và báo cáo với Đoàn luật sư nếu hành vi vi phạm không được khắc phục.
  • C. Báo cáo ngay lập tức với Đoàn luật sư mà không cần góp ý trước với đồng nghiệp.
  • D. Công khai hành vi vi phạm của đồng nghiệp trên mạng xã hội để cảnh báo cộng đồng.

Câu 17: Luật sư V tham gia tố tụng với vai trò là luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho bị hại trong vụ án hình sự. Luật sư V có được phép chủ động thu thập chứng cứ để buộc tội bị cáo không?

  • A. Được phép, vì luật sư có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi tối đa cho bị hại.
  • B. Được phép, nếu chứng cứ đó là xác thực và hợp pháp.
  • C. Không được phép, vì việc buộc tội là trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng.
  • D. Không được phép chủ động thu thập chứng cứ buộc tội, nhưng có quyền cung cấp chứng cứ do mình thu thập được cho cơ quan tiến hành tố tụng.

Câu 18: Luật sư X nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án tham nhũng. Quan điểm nào sau đây là phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư?

  • A. Luật sư nên từ chối bào chữa các vụ án tham nhũng để thể hiện sự phản đối tội phạm.
  • B. Luật sư có quyền bào chữa cho bất kỳ ai, kể cả bị cáo trong vụ án tham nhũng, và không đồng nghĩa với việc ủng hộ hành vi tham nhũng.
  • C. Luật sư chỉ nên bào chữa các vụ án tham nhũng nếu bị cáo thực sự vô tội.
  • D. Luật sư bào chữa vụ án tham nhũng sẽ bị xã hội đánh giá tiêu cực.

Câu 19: Luật sư Y được khách hàng tặng một món quà có giá trị lớn sau khi vụ việc được giải quyết thành công. Luật sư Y có nên nhận món quà này không?

  • A. Nên nhận, vì đó là sự thể hiện lòng biết ơn của khách hàng.
  • B. Nên nhận, nếu giá trị món quà không quá lớn và không ảnh hưởng đến vụ việc.
  • C. Không nên nhận, vì có thể tạo ra sự phụ thuộc và ảnh hưởng đến tính độc lập, khách quan của luật sư trong tương lai.
  • D. Không nên nhận, nếu việc nhận quà bị cấm trong quy định của Đoàn luật sư.

Câu 20: Luật sư Z là người khuyết tật vận động, gặp khó khăn trong việc di chuyển và tham gia các hoạt động tố tụng tại tòa án. Đạo đức nghề nghiệp luật sư có yêu cầu gì đối với luật sư Z trong trường hợp này?

  • A. Luật sư Z vẫn phải đảm bảo cung cấp dịch vụ pháp lý có chất lượng và tận tâm như mọi luật sư khác, phù hợp với năng lực của mình.
  • B. Luật sư Z được phép giảm bớt mức độ tận tâm và trách nhiệm do hạn chế về thể chất.
  • C. Luật sư Z nên hạn chế nhận các vụ việc phức tạp hoặc đòi hỏi di chuyển nhiều.
  • D. Luật sư Z nên tập trung vào công việc tư vấn pháp luật thay vì tham gia tố tụng.

Câu 21: Một luật sư trẻ mới vào nghề cảm thấy áp lực phải tuân theo mọi yêu cầu của luật sư đàn anh trong văn phòng, kể cả những yêu cầu có vẻ không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp. Luật sư trẻ này nên ứng xử như thế nào?

  • A. Tuân theo yêu cầu của luật sư đàn anh để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và học hỏi kinh nghiệm.
  • B. Thẳng thắn trao đổi với luật sư đàn anh về những lo ngại đạo đức và từ chối thực hiện yêu cầu nếu vi phạm đạo đức.
  • C. Thực hiện theo yêu cầu của luật sư đàn anh nhưng âm thầm báo cáo với Đoàn luật sư về hành vi vi phạm.
  • D. Tìm cách chuyển sang văn phòng luật sư khác để tránh phải đối mặt với tình huống này.

Câu 22: Luật sư AA và luật sư BB là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư AA biết luật sư BB đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng và có nguy cơ vi phạm đạo đức nghề nghiệp do áp lực kinh tế. Luật sư AA nên làm gì?

  • A. Giữ im lặng và không can thiệp, vì đó là vấn đề cá nhân của luật sư BB.
  • B. Âm thầm theo dõi hành vi của luật sư BB và báo cáo với Đoàn luật sư nếu phát hiện vi phạm.
  • C. Chân thành chia sẻ, động viên và đề nghị giúp đỡ luật sư BB vượt qua khó khăn, đồng thời nhắc nhở về tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Tránh xa luật sư BB để không bị liên lụy nếu luật sư BB vi phạm đạo đức.

Câu 23: Luật sư CC được mời tham gia một sự kiện truyền thông để bình luận về một vụ án đang gây tranh cãi trong dư luận. Luật sư CC cần lưu ý điều gì về đạo đức nghề nghiệp khi phát biểu trước truyền thông?

  • A. Tự do phát biểu mọi quan điểm cá nhân để thu hút sự chú ý của dư luận.
  • B. Chỉ nên bình luận theo hướng có lợi cho khách hàng của mình, bất kể sự thật.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về vụ án để giúp công chúng hiểu rõ hơn.
  • D. Phát biểu khách quan, thận trọng, không tiết lộ thông tin bí mật và giữ gìn uy tín nghề nghiệp.

Câu 24: Luật sư DD là người nước ngoài hành nghề tại Việt Nam. Luật sư DD có phải tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư Việt Nam không?

  • A. Có, luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam phải tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư Việt Nam.
  • B. Không, luật sư nước ngoài chỉ cần tuân thủ quy tắc đạo đức của quốc gia mình.
  • C. Chỉ tuân thủ một số quy tắc đạo đức cơ bản, không cần tuân thủ toàn bộ.
  • D. Chỉ tuân thủ nếu có thỏa thuận song phương giữa Việt Nam và quốc gia của luật sư đó.

Câu 25: Luật sư EE sử dụng mạng xã hội để giao tiếp với khách hàng và quảng bá dịch vụ pháp lý. Hành vi nào sau đây là KHÔNG phù hợp với đạo đức nghề nghiệp khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Chia sẻ các bài viết pháp luật hữu ích trên trang cá nhân.
  • B. Đăng tải thông tin chi tiết về vụ việc của khách hàng lên trang cá nhân để quảng bá thành tích.
  • C. Tư vấn pháp luật trực tuyến cho khách hàng qua tin nhắn.
  • D. Kết nối và tương tác với đồng nghiệp và khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội.

Câu 26: Luật sư FF nhận thấy quy định của pháp luật hiện hành có điểm bất hợp lý, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư FF nên hành động như thế nào?

  • A. Im lặng và tuân thủ pháp luật hiện hành, không cần can thiệp.
  • B. Công khai chỉ trích quy định pháp luật đó trên truyền thông.
  • C. Góp ý với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về sự bất hợp lý của quy định pháp luật, đồng thời tìm cách vận dụng pháp luật một cách linh hoạt để bảo vệ khách hàng trong khuôn khổ pháp luật.
  • D. Khuyên khách hàng chấp nhận thiệt thòi do quy định pháp luật bất hợp lý.

Câu 27: Luật sư GG được mời tham gia giảng dạy về đạo đức nghề nghiệp luật sư cho sinh viên luật. Điều gì là quan trọng nhất mà luật sư GG cần truyền đạt cho thế hệ luật sư tương lai?

  • A. Kỹ năng hành nghề luật sư giỏi để thành công trong sự nghiệp.
  • B. Các quy định pháp luật chi tiết về hành nghề luật sư.
  • C. Cách thức xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đồng nghiệp.
  • D. Tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp, sự liêm chính, trách nhiệm xã hội và tinh thần thượng tôn pháp luật.

Câu 28: Trong quá trình hành nghề, luật sư HH nhận thấy có sự xung đột giữa quy tắc đạo đức nghề nghiệp và lợi ích kinh tế cá nhân. Luật sư HH nên ưu tiên điều gì?

  • A. Ưu tiên lợi ích kinh tế cá nhân để đảm bảo cuộc sống và phát triển sự nghiệp.
  • B. Ưu tiên tuân thủ đạo đức nghề nghiệp, vì đó là nền tảng của uy tín và sự bền vững trong hành nghề.
  • C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế và đạo đức nghề nghiệp, tìm giải pháp dung hòa.
  • D. Tạm thời gác lại vấn đề đạo đức để tập trung vào kiếm tiền trước.

Câu 29: Luật sư II được biết thông tin về hành vi phạm tội của một người thân trong gia đình, nhưng thông tin này không liên quan đến vụ việc mà luật sư đang giải quyết. Luật sư II có nghĩa vụ phải báo cáo thông tin này với cơ quan có thẩm quyền không?

  • A. Có nghĩa vụ báo cáo, vì mọi công dân đều có nghĩa vụ tố giác tội phạm.
  • B. Không có nghĩa vụ báo cáo, vì đó là thông tin về người thân trong gia đình.
  • C. Có nghĩa vụ báo cáo, nếu hành vi phạm tội đó gây nguy hiểm cho xã hội.
  • D. Không có nghĩa vụ báo cáo theo đạo đức nghề nghiệp luật sư, trừ khi pháp luật có quy định cụ thể khác.

Câu 30: Luật sư KK tham gia một vụ án với vai trò là người bào chữa chỉ định (do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu). Mức độ trách nhiệm và sự tận tâm của luật sư KK trong vụ việc này có khác biệt so với vụ việc do khách hàng tự nguyện thuê hay không?

  • A. Có khác biệt, vì vụ việc chỉ định thường không được trả phí hoặc phí rất thấp.
  • B. Có khác biệt, vì vụ việc chỉ định thường ít phức tạp hơn.
  • C. Không có sự khác biệt, luật sư vẫn phải đảm bảo trách nhiệm và sự tận tâm cao nhất trong mọi vụ việc, dù là chỉ định hay tự nguyện.
  • D. Không có sự khác biệt, chỉ cần hoàn thành thủ tục bào chữa theo yêu cầu là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Luật sư A nhận bào chữa cho hai bị cáo X và Y trong cùng một vụ án hình sự, X và Y có quyền lợi đối lập nhau. Hành vi này của luật sư A có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quá trình tham gia tố tụng, luật sư B phát hiện ra chứng cứ quan trọng có lợi cho thân chủ nhưng chứng cứ này có được một cách bất hợp pháp. Luật sư B nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'tận tâm, trung thực' của luật sư đối với khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Luật sư G quảng cáo về dịch vụ pháp lý của mình trên mạng xã hội, trong đó cam kết 'đảm bảo thắng kiện 100%' cho khách hàng. Đánh giá về tính đạo đức của hành vi quảng cáo này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một vụ án dân sự phức tạp, luật sư H nhận thấy có khả năng hòa giải thành công giữa các bên đương sự. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư H nên ưu tiên hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Luật sư K được biết thông tin bí mật về đời tư của khách hàng trong quá trình hành nghề. Trường hợp nào sau đây luật sư K được phép tiết lộ thông tin này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Luật sư L nhận được một khoản phí dịch vụ pháp lý rất lớn từ khách hàng. Luật sư L có nghĩa vụ đạo đức nào liên quan đến khoản phí này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Luật sư M được mời làm việc cho một công ty luật nước ngoài với mức lương hấp dẫn. Tuy nhiên, công ty này có yêu cầu luật sư M phải thực hiện một số hành vi mà luật sư M cho là không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư Việt Nam. Luật sư M nên quyết định như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Luật sư N tham gia một vụ án hình sự với vai trò là người bào chữa. Trong quá trình xét hỏi tại phiên tòa, luật sư N nhận thấy Kiểm sát viên đưa ra câu hỏi không đúng quy định pháp luật, xâm phạm quyền của bị cáo. Luật sư N nên phản ứng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Luật sư P được một khách hàng đề nghị giúp trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Điều gì là quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Luật sư Q là thành viên của Đoàn luật sư tỉnh X. Tổ chức nào có trách nhiệm giám sát và xử lý kỷ luật đối với luật sư Q nếu có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Luật sư R muốn thành lập một văn phòng luật sư riêng. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC luật sư R phải đáp ứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Luật sư S được phân công trợ giúp pháp lý miễn phí cho một người nghèo. Mức độ tận tâm và trách nhiệm của luật sư S trong vụ việc này có khác biệt so với vụ việc có thu phí hay không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Luật sư T sử dụng thông tin bí mật của khách hàng cũ để tư vấn cho khách hàng mới trong một vụ việc có liên quan đến khách hàng cũ. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Luật sư U nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư U nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Luật sư V tham gia tố tụng với vai trò là luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho bị hại trong vụ án hình sự. Luật sư V có được phép chủ động thu thập chứng cứ để buộc tội bị cáo không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Luật sư X nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án tham nhũng. Quan điểm nào sau đây là phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Luật sư Y được khách hàng tặng một món quà có giá trị lớn sau khi vụ việc được giải quyết thành công. Luật sư Y có nên nhận món quà này không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Luật sư Z là người khuyết tật vận động, gặp khó khăn trong việc di chuyển và tham gia các hoạt động tố tụng tại tòa án. Đạo đức nghề nghiệp luật sư có yêu cầu gì đối với luật sư Z trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một luật sư trẻ mới vào nghề cảm thấy áp lực phải tuân theo mọi yêu cầu của luật sư đàn anh trong văn phòng, kể cả những yêu cầu có vẻ không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp. Luật sư trẻ này nên ứng xử như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Luật sư AA và luật sư BB là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư AA biết luật sư BB đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng và có nguy cơ vi phạm đạo đức nghề nghiệp do áp lực kinh tế. Luật sư AA nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Luật sư CC được mời tham gia một sự kiện truyền thông để bình luận về một vụ án đang gây tranh cãi trong dư luận. Luật sư CC cần lưu ý điều gì về đạo đức nghề nghiệp khi phát biểu trước truyền thông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Luật sư DD là người nước ngoài hành nghề tại Việt Nam. Luật sư DD có phải tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư Việt Nam không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Luật sư EE sử dụng mạng xã hội để giao tiếp với khách hàng và quảng bá dịch vụ pháp lý. Hành vi nào sau đây là KHÔNG phù hợp với đạo đức nghề nghiệp khi sử dụng mạng xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Luật sư FF nhận thấy quy định của pháp luật hiện hành có điểm bất hợp lý, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư FF nên hành động như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Luật sư GG được mời tham gia giảng dạy về đạo đức nghề nghiệp luật sư cho sinh viên luật. Điều gì là quan trọng nhất mà luật sư GG cần truyền đạt cho thế hệ luật sư tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quá trình hành nghề, luật sư HH nhận thấy có sự xung đột giữa quy tắc đạo đức nghề nghiệp và lợi ích kinh tế cá nhân. Luật sư HH nên ưu tiên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Luật sư II được biết thông tin về hành vi phạm tội của một người thân trong gia đình, nhưng thông tin này không liên quan đến vụ việc mà luật sư đang giải quyết. Luật sư II có nghĩa vụ phải báo cáo thông tin này với cơ quan có thẩm quyền không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Luật sư KK tham gia một vụ án với vai trò là người bào chữa chỉ định (do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu). Mức độ trách nhiệm và sự tận tâm của luật sư KK trong vụ việc này có khác biệt so với vụ việc do khách hàng tự nguyện thuê hay không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 06

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ "tận tâm, trung thực, khách quan" của luật sư đối với khách hàng?

  • A. Luật sư A chấp nhận bào chữa một vụ án mà bản thân biết rõ là thân chủ có tội, vì ai trả tiền thì làm.
  • B. Luật sư B thông báo cho cơ quan điều tra về việc thân chủ của mình có ý định tẩu tán tài sản trước khi phiên tòa diễn ra.
  • C. Luật sư C từ chối nhận vụ việc nếu nhận thấy có xung đột lợi ích hoặc không đủ năng lực chuyên môn để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
  • D. Luật sư D cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án để tăng thêm chi phí dịch vụ pháp lý cho khách hàng.

Câu 2: Luật sư X đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư X phát hiện ra một bằng chứng quan trọng có thể gỡ tội cho thân chủ, nhưng đồng thời cũng bất lợi cho một khách hàng khác mà văn phòng luật sư của X đang tư vấn. Luật sư X nên hành xử như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Luật sư X nên im lặng, không sử dụng bằng chứng này để tránh gây bất lợi cho khách hàng khác của văn phòng.
  • B. Luật sư X cần ưu tiên bảo vệ quyền lợi của bị cáo trong vụ án hình sự, sử dụng bằng chứng đó và thông báo cho văn phòng về xung đột lợi ích để có biện pháp xử lý phù hợp.
  • C. Luật sư X nên thông báo bằng chứng này cho cả hai khách hàng liên quan và để họ tự quyết định cách sử dụng.
  • D. Luật sư X nên từ chối tiếp tục bào chữa cho bị cáo để tránh xung đột lợi ích.

Câu 3: Quy tắc nào sau đây KHÔNG thuộc Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam?

  • A. Quy tắc về giữ gìn phẩm hạnh và sự trong sạch của nghề luật sư.
  • B. Quy tắc về quan hệ với đồng nghiệp luật sư.
  • C. Quy tắc về việc quảng cáo và thông tin trên truyền thông.
  • D. Quy tắc về mức lương tối thiểu của luật sư khi tham gia tố tụng theo yêu cầu của cơ quan nhà nước.

Câu 4: Luật sư Y nhận lời bào chữa cho một vụ án mà dư luận xã hội đang rất quan tâm và lên án bị cáo. Áp lực từ dư luận gây ảnh hưởng đến tâm lý của luật sư Y. Trong tình huống này, luật sư Y cần ưu tiên điều gì để hành nghề một cách đạo đức?

  • A. Tuân thủ pháp luật, quy tắc đạo đức nghề nghiệp, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của thân chủ một cách tốt nhất có thể, bất kể áp lực dư luận.
  • B. Hạn chế tối đa việc xuất hiện trên truyền thông và giữ im lặng trước dư luận để tránh gây thêm áp lực.
  • C. Tìm cách thuyết phục thân chủ nhận tội để giảm bớt áp lực từ dư luận và sớm kết thúc vụ án.
  • D. Từ chối bào chữa vụ án để tránh những rủi ro và áp lực không đáng có.

Câu 5: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là vi phạm nghĩa vụ "trung thực" trong quan hệ với đồng nghiệp?

  • A. Luật sư P thẳng thắn phê bình đồng nghiệp về lỗi sai sót trong một bài viết chuyên môn trên tạp chí luật học.
  • B. Luật sư Q từ chối hợp tác với đồng nghiệp trong một vụ án phức tạp vì không tin tưởng vào năng lực của đồng nghiệp.
  • C. Luật sư R cố tình đưa thông tin sai lệch về năng lực và uy tín của đồng nghiệp cho khách hàng để giành vụ việc.
  • D. Luật sư S cạnh tranh với đồng nghiệp bằng cách đưa ra mức phí dịch vụ thấp hơn.

Câu 6: Trong một vụ án ly hôn, luật sư T đại diện cho người vợ. Người chồng đề nghị luật sư T "tạo điều kiện" để vụ án diễn ra nhanh chóng và hứa sẽ "bồi dưỡng" thêm cho luật sư ngoài phí dịch vụ đã thỏa thuận. Luật sư T nên ứng xử như thế nào?

  • A. Đồng ý với đề nghị của người chồng nhưng phải đảm bảo giữ bí mật tuyệt đối với người vợ.
  • B. Kiên quyết từ chối đề nghị của người chồng, giải thích rõ nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp và cam kết bảo vệ quyền lợi của khách hàng (người vợ) theo pháp luật.
  • C. Báo cáo sự việc này với Đoàn Luật sư để xin ý kiến chỉ đạo.
  • D. Gợi ý người chồng nên trao đổi trực tiếp với người vợ về đề nghị của mình.

Câu 7: Luật sư U đang tư vấn cho một công ty về vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng. Trong quá trình làm việc, luật sư U phát hiện ra công ty này có dấu hiệu trốn thuế. Nghĩa vụ đạo đức nào sau đây KHÔNG yêu cầu luật sư U phải thực hiện?

  • A. Giữ bí mật thông tin về hành vi trốn thuế của công ty, trừ khi pháp luật có quy định khác.
  • B. Tư vấn cho công ty về hậu quả pháp lý của hành vi trốn thuế và khuyến nghị họ chấm dứt hành vi này.
  • C. Từ chối tiếp tục cung cấp dịch vụ pháp lý nếu công ty không chấm dứt hành vi trốn thuế.
  • D. Chủ động tố cáo hành vi trốn thuế của công ty với cơ quan nhà nước có thẩm quyền mà không cần sự đồng ý của công ty.

Câu 8: Luật sư V là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Luật sư V có hành vi vi phạm Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý kỷ luật đối với luật sư V?

  • A. Hội đồng Kỷ luật của Đoàn Luật sư tỉnh X.
  • B. Sở Tư pháp tỉnh X.
  • C. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
  • D. Tòa án nhân dân tỉnh X.

Câu 9: Trong quá trình hành nghề, luật sư W nhận thấy một điều khoản trong văn bản pháp luật hiện hành có sự bất hợp lý, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Luật sư W nên thực hiện hành động nào sau đây để thể hiện trách nhiệm với nghề nghiệp và xã hội?

  • A. Âm thầm áp dụng các biện pháp "lách luật" để vẫn bảo vệ được quyền lợi của khách hàng mà không cần quan tâm đến sự bất hợp lý của điều khoản đó.
  • B. Kiến nghị với Đoàn Luật sư hoặc Liên đoàn Luật sư Việt Nam để có ý kiến với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về sự bất hợp lý của điều khoản đó.
  • C. Công khai chỉ trích điều khoản đó trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực dư luận.
  • D. Mặc kệ sự bất hợp lý đó và chỉ tập trung vào việc giải quyết vụ việc cụ thể của khách hàng.

Câu 10: Nguyên tắc "độc lập" của luật sư trong hành nghề có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

  • A. Đảm bảo luật sư không bị phụ thuộc về tài chính vào khách hàng.
  • B. Đảm bảo luật sư không bị chi phối bởi quan điểm cá nhân của đồng nghiệp.
  • C. Đảm bảo luật sư đưa ra ý kiến pháp lý và hành động dựa trên pháp luật và lương tâm nghề nghiệp, không bị chi phối bởi bất kỳ áp lực nào từ bên ngoài.
  • D. Đảm bảo luật sư tự do lựa chọn vụ việc và khách hàng mà mình muốn phục vụ.

Câu 11: Luật sư AA quảng cáo về dịch vụ pháp lý của mình trên trang web cá nhân, trong đó có sử dụng hình ảnh và thông tin cá nhân của một khách hàng cũ (đã có sự đồng ý của khách hàng) để minh họa cho thành công của mình. Hành vi này có phù hợp với Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì luật sư đã được khách hàng đồng ý sử dụng thông tin và hình ảnh.
  • B. Không phù hợp, vì việc sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng (dù đã đồng ý) trong quảng cáo có thể vi phạm nguyên tắc bảo mật và gây hiểu lầm về năng lực của luật sư.
  • C. Chỉ phù hợp nếu luật sư AA là người trực tiếp tham gia và thắng vụ án cho khách hàng đó.
  • D. Chỉ phù hợp nếu thông tin và hình ảnh khách hàng được sử dụng một cách trung thực và khách quan.

Câu 12: Luật sư BB nhận bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự, tuy nhiên, lợi ích của hai bị cáo này có phần mâu thuẫn nhau. Luật sư BB có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có vi phạm, vì việc bào chữa cho cả hai bị cáo trong trường hợp này tạo ra xung đột lợi ích, luật sư khó có thể đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho từng người.
  • B. Không vi phạm, miễn là luật sư BB thông báo rõ ràng tình huống này cho cả hai bị cáo và được họ đồng ý.
  • C. Không vi phạm, nếu luật sư BB tin rằng mình có thể bào chữa công bằng cho cả hai bị cáo.
  • D. Chỉ vi phạm nếu một trong hai bị cáo khiếu nại về việc này.

Câu 13: Luật sư CC được khách hàng cung cấp một khoản tiền lớn để "bôi trơn" cho cán bộ tòa án nhằm đảm bảo vụ án được giải quyết có lợi cho khách hàng. Luật sư CC nên làm gì?

  • A. Nhận tiền của khách hàng và tìm cách "bôi trơn" một cách kín đáo để giúp khách hàng.
  • B. Báo cáo sự việc này với Đoàn Luật sư để xin ý kiến chỉ đạo trước khi quyết định.
  • C. Kiên quyết từ chối yêu cầu của khách hàng, giải thích rõ hành vi "bôi trơn" là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, đồng thời tư vấn cho khách hàng các biện pháp pháp lý hợp pháp để bảo vệ quyền lợi.
  • D. Từ chối vụ việc vì khách hàng có yêu cầu không phù hợp.

Câu 14: Luật sư DD tham gia một buổi hội thảo về pháp luật và có phát biểu ý kiến trái chiều với quan điểm của một số đồng nghiệp về một vấn đề chuyên môn. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có vi phạm, vì luật sư cần giữ gìn sự đoàn kết và thống nhất trong giới luật sư, tránh gây ra tranh cãi công khai.
  • B. Không vi phạm, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân về vấn đề chuyên môn, miễn là thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của đồng nghiệp và tranh luận trên tinh thần xây dựng.
  • C. Chỉ vi phạm nếu ý kiến của luật sư DD là sai về mặt chuyên môn.
  • D. Chỉ vi phạm nếu luật sư DD phát biểu ý kiến một cách thiếu văn hóa và xúc phạm đồng nghiệp.

Câu 15: Luật sư EE được một khách hàng là doanh nghiệp trả phí dịch vụ bằng cổ phiếu của doanh nghiệp đó thay vì tiền mặt. Hình thức thanh toán phí dịch vụ này có phù hợp với quy định về đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, vì pháp luật không cấm việc thanh toán phí dịch vụ luật sư bằng cổ phiếu.
  • B. Hoàn toàn phù hợp và khuyến khích, vì giúp luật sư gắn bó lợi ích hơn với sự thành công của khách hàng.
  • C. Có thể không phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo không phát sinh xung đột lợi ích hoặc ảnh hưởng đến tính độc lập, khách quan của luật sư trong quá trình cung cấp dịch vụ.
  • D. Không phù hợp, vì phí dịch vụ luật sư phải được thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.

Câu 16: Trong một phiên tòa dân sự, luật sư FF biết rõ một thông tin bất lợi cho thân chủ của mình nhưng lại có lợi cho phía đối phương. Luật sư FF có nghĩa vụ phải chủ động tiết lộ thông tin này cho tòa án hay không?

  • A. Có nghĩa vụ phải chủ động tiết lộ để đảm bảo tính khách quan và công bằng của phiên tòa.
  • B. Không có nghĩa vụ chủ động tiết lộ, nhưng không được phép che giấu hoặc xuyên tạc sự thật trước tòa. Luật sư cần tập trung bào chữa, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của thân chủ, nếu thân chủ đồng ý thì luật sư mới tiết lộ.
  • D. Luật sư nên tìm cách "lái" phiên tòa sang hướng khác để tránh đề cập đến thông tin bất lợi đó.

Câu 17: Luật sư GG thường xuyên nhận vụ việc với mức phí rất thấp, thậm chí thấp hơn nhiều so với chi phí hành nghề thực tế, với mục đích cạnh tranh không lành mạnh và thu hút khách hàng từ các đồng nghiệp khác. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có vi phạm, vì việc hạ phí dịch vụ quá thấp một cách cố ý để cạnh tranh không lành mạnh là hành vi trái với đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường hành nghề chung.
  • B. Không vi phạm, vì luật sư có quyền tự do định giá dịch vụ của mình và cạnh tranh để thu hút khách hàng.
  • C. Chỉ vi phạm nếu luật sư GG cung cấp dịch vụ kém chất lượng do phí dịch vụ quá thấp.
  • D. Không vi phạm, nếu luật sư GG có đủ khả năng tài chính để bù đắp chi phí hành nghề.

Câu 18: Luật sư HH được một người bạn nhờ tư vấn pháp luật miễn phí về một vấn đề cá nhân. Luật sư HH có nên nhận lời tư vấn trong trường hợp này không?

  • A. Không nên nhận lời tư vấn, vì việc tư vấn miễn phí cho bạn bè có thể làm giảm giá trị dịch vụ pháp lý.
  • B. Chỉ nên nhận lời tư vấn nếu người bạn đó thực sự không có khả năng chi trả phí dịch vụ.
  • C. Nên nhận lời tư vấn, vì việc giúp đỡ bạn bè trong khả năng của mình là phù hợp với đạo đức và tình người, miễn là đảm bảo chất lượng tư vấn và không phát sinh xung đột lợi ích.
  • D. Nên giới thiệu bạn mình đến một luật sư khác để đảm bảo tính khách quan.

Câu 19: Luật sư II được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây tranh cãi trong dư luận. Khi tham gia chương trình, luật sư II cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào sau đây?

  • A. Không tiết lộ thông tin bí mật về vụ án hoặc khách hàng (nếu có liên quan).
  • B. Bình luận một cách khách quan, trung thực, dựa trên cơ sở pháp lý và thông tin đã được công khai, tránh đưa ra những nhận định chủ quan, thiếu căn cứ hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tố tụng.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với các bên liên quan trong vụ án và đồng nghiệp, tránh sử dụng ngôn ngữ không phù hợp hoặc công kích cá nhân.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 20: Luật sư KK là người đứng đầu một văn phòng luật sư. Trách nhiệm đạo đức quan trọng nhất của luật sư KK đối với các luật sư cộng sự trong văn phòng là gì?

  • A. Đảm bảo văn phòng luật sư hoạt động hiệu quả và sinh lợi nhuận cao.
  • B. Xây dựng và duy trì một môi trường làm việc tôn trọng pháp luật, đạo đức nghề nghiệp, tạo điều kiện cho các luật sư cộng sự phát triển năng lực chuyên môn và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức.
  • C. Quảng bá hình ảnh và uy tín của văn phòng luật sư trên thị trường.
  • D. Quản lý và phân công công việc cho các luật sư cộng sự một cách hợp lý.

Câu 21: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là xung đột lợi ích trong hành nghề luật sư?

  • A. Luật sư đại diện cho cả bên mua và bên bán trong một giao dịch bất động sản.
  • B. Luật sư đã từng tư vấn cho một công ty nay lại bào chữa cho một cá nhân kiện chính công ty đó về một vấn đề liên quan đến thông tin mà luật sư đã biết trước đây.
  • C. Luật sư đang bào chữa cho bị cáo A trong vụ án hình sự, đồng thời cũng là cổ đông của công ty bị hại trong vụ án đó.
  • D. Luật sư và đồng nghiệp trong cùng văn phòng đại diện cho hai khách hàng có lợi ích đối lập nhau trong hai vụ án hoàn toàn khác biệt và không liên quan.

Câu 22: Khi nào luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng?

  • A. Khi thông tin đó không còn quan trọng đối với vụ việc.
  • B. Khi luật sư tin rằng việc tiết lộ thông tin là có lợi cho khách hàng.
  • C. Khi được khách hàng đồng ý bằng văn bản hoặc pháp luật có quy định khác.
  • D. Khi luật sư muốn chia sẻ thông tin với đồng nghiệp để tham khảo ý kiến.

Câu 23: Luật sư LL nhận thấy thân chủ của mình đang cố tình khai báo gian dối trước tòa. Luật sư LL nên hành xử như thế nào để đảm bảo vừa bảo vệ quyền lợi của thân chủ, vừa tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Mặc kệ việc thân chủ khai báo gian dối và vẫn tiếp tục bào chữa theo hướng có lợi cho thân chủ.
  • B. Khuyên can thân chủ khai báo trung thực, nếu thân chủ vẫn tiếp tục khai báo gian dối thì luật sư có quyền rút khỏi việc bào chữa hoặc không trình bày những nội dung gian dối đó trước tòa.
  • C. Chủ động tố cáo hành vi khai báo gian dối của thân chủ với tòa án.
  • D. Tìm cách "lách luật" để che đậy thông tin gian dối của thân chủ.

Câu 24: Luật sư MM bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Trong quá trình giải quyết tố cáo, luật sư MM có quyền gì?

  • A. Được biết nội dung tố cáo và cung cấp thông tin, tài liệu để giải trình.
  • B. Được tham gia vào quá trình giải quyết tố cáo và trình bày ý kiến.
  • C. Được khiếu nại quyết định xử lý kỷ luật (nếu có).
  • D. Cả ba phương án trên.

Câu 25: Luật sư NN sử dụng các mối quan hệ cá nhân với cán bộ cơ quan nhà nước để gây ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ án cho khách hàng. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không phù hợp, vì việc sử dụng quan hệ cá nhân để gây ảnh hưởng đến cơ quan nhà nước là hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, làm suy giảm uy tín của nghề luật sư và ảnh hưởng đến tính khách quan, công bằng của hoạt động tư pháp.
  • B. Phù hợp, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp (kể cả quan hệ cá nhân) để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • C. Chỉ phù hợp nếu luật sư NN không đòi hỏi khách hàng phải trả thêm chi phí cho việc sử dụng quan hệ cá nhân.
  • D. Phù hợp, nếu việc sử dụng quan hệ cá nhân không vi phạm pháp luật.

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng?

  • A. Khi yêu cầu của khách hàng trái pháp luật hoặc trái đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Khi luật sư nhận thấy có xung đột lợi ích hoặc không đủ năng lực chuyên môn để đảm nhận vụ việc.
  • C. Khi khách hàng không hợp tác hoặc có hành vi gây khó khăn cho luật sư trong quá trình cung cấp dịch vụ.
  • D. Cả ba phương án trên.

Câu 27: Luật sư OO nhận bào chữa theo chỉ định trong một vụ án hình sự. Mức thù lao cho luật sư trong trường hợp này được xác định như thế nào?

  • A. Do luật sư và cơ quan chỉ định tự thỏa thuận.
  • B. Theo quy định của pháp luật về trợ giúp pháp lý, do Nhà nước chi trả.
  • C. Do khách hàng (bị cáo) chi trả theo mức phí dịch vụ thông thường.
  • D. Luật sư không được nhận thù lao trong trường hợp bào chữa chỉ định.

Câu 28: Luật sư PP là người nước ngoài, muốn hành nghề luật sư tại Việt Nam. Điều kiện hành nghề của luật sư PP có khác biệt gì so với luật sư Việt Nam?

  • A. Không có sự khác biệt, luật sư nước ngoài và luật sư Việt Nam có điều kiện hành nghề như nhau.
  • B. Luật sư nước ngoài có điều kiện hành nghề dễ dàng hơn luật sư Việt Nam.
  • C. Có sự khác biệt, luật sư nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện riêng theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm việc được cấp phép hành nghề, phạm vi hành nghề bị giới hạn và phải thông qua tổ chức hành nghề luật sư Việt Nam.
  • D. Luật sư nước ngoài không được phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.

Câu 29: Tổ chức nào sau đây KHÔNG có chức năng quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư?

  • A. Chính phủ.
  • B. Bộ Tư pháp.
  • C. Sở Tư pháp.
  • D. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.

Câu 30: Mục đích chính của việc ban hành Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư là gì?

  • A. Xây dựng chuẩn mực đạo đức và ứng xử cho luật sư, góp phần bảo đảm uy tín, chất lượng dịch vụ pháp lý và sự phát triển bền vững của nghề luật sư.
  • B. Quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của luật sư trong hành nghề.
  • C. Tăng cường quyền lực và vị thế của giới luật sư trong xã hội.
  • D. Thống nhất cách hiểu và áp dụng pháp luật trong hoạt động hành nghề luật sư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ 'tận tâm, trung thực, khách quan' của luật sư đối với khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Luật sư X đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư X phát hiện ra một bằng chứng quan trọng có thể gỡ tội cho thân chủ, nhưng đồng thời cũng bất lợi cho một khách hàng khác mà văn phòng luật sư của X đang tư vấn. Luật sư X nên hành xử như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Quy tắc nào sau đây KHÔNG thuộc Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Luật sư Y nhận lời bào chữa cho một vụ án mà dư luận xã hội đang rất quan tâm và lên án bị cáo. Áp lực từ dư luận gây ảnh hưởng đến tâm lý của luật sư Y. Trong tình huống này, luật sư Y cần ưu tiên điều gì để hành nghề một cách đạo đức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là vi phạm nghĩa vụ 'trung thực' trong quan hệ với đồng nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một vụ án ly hôn, luật sư T đại diện cho người vợ. Người chồng đề nghị luật sư T 'tạo điều kiện' để vụ án diễn ra nhanh chóng và hứa sẽ 'bồi dưỡng' thêm cho luật sư ngoài phí dịch vụ đã thỏa thuận. Luật sư T nên ứng xử như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Luật sư U đang tư vấn cho một công ty về vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng. Trong quá trình làm việc, luật sư U phát hiện ra công ty này có dấu hiệu trốn thuế. Nghĩa vụ đạo đức nào sau đây KHÔNG yêu cầu luật sư U phải thực hiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Luật sư V là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Luật sư V có hành vi vi phạm Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý kỷ luật đối với luật sư V?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong quá trình hành nghề, luật sư W nhận thấy một điều khoản trong văn bản pháp luật hiện hành có sự bất hợp lý, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Luật sư W nên thực hiện hành động nào sau đây để thể hiện trách nhiệm với nghề nghiệp và xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nguyên tắc 'độc lập' của luật sư trong hành nghề có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Luật sư AA quảng cáo về dịch vụ pháp lý của mình trên trang web cá nhân, trong đó có sử dụng hình ảnh và thông tin cá nhân của một khách hàng cũ (đã có sự đồng ý của khách hàng) để minh họa cho thành công của mình. Hành vi này có phù hợp với Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Luật sư BB nhận bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự, tuy nhiên, lợi ích của hai bị cáo này có phần mâu thuẫn nhau. Luật sư BB có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Luật sư CC được khách hàng cung cấp một khoản tiền lớn để 'bôi trơn' cho cán bộ tòa án nhằm đảm bảo vụ án được giải quyết có lợi cho khách hàng. Luật sư CC nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Luật sư DD tham gia một buổi hội thảo về pháp luật và có phát biểu ý kiến trái chiều với quan điểm của một số đồng nghiệp về một vấn đề chuyên môn. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Luật sư EE được một khách hàng là doanh nghiệp trả phí dịch vụ bằng cổ phiếu của doanh nghiệp đó thay vì tiền mặt. Hình thức thanh toán phí dịch vụ này có phù hợp với quy định về đạo đức nghề nghiệp không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một phiên tòa dân sự, luật sư FF biết rõ một thông tin bất lợi cho thân chủ của mình nhưng lại có lợi cho phía đối phương. Luật sư FF có nghĩa vụ phải chủ động tiết lộ thông tin này cho tòa án hay không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Luật sư GG thường xuyên nhận vụ việc với mức phí rất thấp, thậm chí thấp hơn nhiều so với chi phí hành nghề thực tế, với mục đích cạnh tranh không lành mạnh và thu hút khách hàng từ các đồng nghiệp khác. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Luật sư HH được một người bạn nhờ tư vấn pháp luật miễn phí về một vấn đề cá nhân. Luật sư HH có nên nhận lời tư vấn trong trường hợp này không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Luật sư II được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây tranh cãi trong dư luận. Khi tham gia chương trình, luật sư II cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Luật sư KK là người đứng đầu một văn phòng luật sư. Trách nhiệm đạo đức quan trọng nhất của luật sư KK đối với các luật sư cộng sự trong văn phòng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là xung đột lợi ích trong hành nghề luật sư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi nào luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Luật sư LL nhận thấy thân chủ của mình đang cố tình khai báo gian dối trước tòa. Luật sư LL nên hành xử như thế nào để đảm bảo vừa bảo vệ quyền lợi của thân chủ, vừa tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Luật sư MM bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Trong quá trình giải quyết tố cáo, luật sư MM có quyền gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Luật sư NN sử dụng các mối quan hệ cá nhân với cán bộ cơ quan nhà nước để gây ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ án cho khách hàng. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Luật sư OO nhận bào chữa theo chỉ định trong một vụ án hình sự. Mức thù lao cho luật sư trong trường hợp này được xác định như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Luật sư PP là người nước ngoài, muốn hành nghề luật sư tại Việt Nam. Điều kiện hành nghề của luật sư PP có khác biệt gì so với luật sư Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tổ chức nào sau đây KHÔNG có chức năng quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mục đích chính của việc ban hành Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 07

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một luật sư được khách hàng A cung cấp thông tin mật liên quan đến một vụ kiện. Sau đó, khách hàng B tìm đến luật sư này và muốn thuê luật sư kiện khách hàng A về một vấn đề khác, nhưng việc tư vấn cho khách hàng B có thể buộc luật sư phải sử dụng hoặc tiết lộ thông tin mật đã biết từ khách hàng A. Theo Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam, luật sư nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Tiết lộ thông tin mật cho khách hàng B nếu điều đó có lợi cho vụ kiện của khách hàng B.
  • B. Chỉ nhận vụ việc của khách hàng B nếu khách hàng A không còn là khách hàng của luật sư.
  • C. Xin phép cả hai khách hàng A và B để được sử dụng thông tin mật và nhận vụ việc mới.
  • D. Từ chối nhận vụ việc của khách hàng B vì có nguy cơ xung đột lợi ích và vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin của khách hàng A.

Câu 2: Nguyên tắc "Độc lập, trung thực, tôn trọng sự thật khách quan" trong hành nghề luật sư có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiệu quả tài chính của hoạt động hành nghề.
  • B. Sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.
  • C. Bảo vệ công lý và duy trì niềm tin của xã hội vào nghề luật sư.
  • D. Quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cơ quan nhà nước.

Câu 3: Một khách hàng yêu cầu luật sư thực hiện một hành vi mà khách hàng cho là hợp pháp nhưng luật sư nhận thấy hành vi đó có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức nghề nghiệp. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư phải làm gì trong tình huống này?

  • A. Giải thích cho khách hàng về tính chất vi phạm hoặc trái đạo đức của yêu cầu và từ chối thực hiện yêu cầu đó.
  • B. Thực hiện yêu cầu của khách hàng vì đó là nghĩa vụ của luật sư đối với khách hàng.
  • C. Chỉ thực hiện yêu cầu nếu khách hàng cam kết chịu hoàn toàn trách nhiệm.
  • D. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về yêu cầu của khách hàng.

Câu 4: Tại sao Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư lại cấm luật sư "sách nhiễu, lôi kéo khách hàng dưới mọi hình thức"?

  • A. Để đảm bảo chỉ có các tổ chức hành nghề luật sư lớn mới có khách hàng.
  • B. Để duy trì sự tôn trọng, minh bạch trong quan hệ với khách hàng và tránh cạnh tranh không lành mạnh, làm giảm uy tín nghề nghiệp.
  • C. Vì việc tìm kiếm khách hàng là trách nhiệm của tổ chức hành nghề luật sư, không phải cá nhân luật sư.
  • D. Để hạn chế số lượng vụ việc mà một luật sư xử lý.

Câu 5: Một luật sư nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình làm việc, luật sư biết được thông tin từ bị cáo rằng bị cáo đã khai báo gian dối với cơ quan điều tra về một tình tiết quan trọng của vụ án. Theo Đạo đức nghề nghiệp, luật sư phải làm gì?

  • A. Báo cáo ngay thông tin này cho cơ quan điều tra để làm rõ sự thật.
  • B. Tiếp tục bào chữa dựa trên lời khai ban đầu của bị cáo vì nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng là tuyệt đối.
  • C. Khuyên bị cáo khai báo lại sự thật và chỉ tiếp tục bào chữa nếu bị cáo đồng ý.
  • D. Giải thích cho bị cáo về hậu quả của việc khai báo gian dối, khuyên bị cáo khai báo sự thật và cân nhắc từ chối tiếp tục bào chữa nếu bị cáo không hợp tác hoặc việc bào chữa buộc luật sư phải sử dụng thông tin sai sự thật.

Câu 6: Tại sao việc duy trì mối quan hệ tôn trọng và hợp tác với đồng nghiệp luật sư khác lại là một yêu cầu đạo đức quan trọng?

  • A. Chỉ để thuận tiện cho việc trao đổi thông tin vụ việc cá nhân.
  • B. Để có thể dễ dàng thỏa hiệp và dàn xếp các vụ việc ngoài khuôn khổ pháp luật.
  • C. Để duy trì sự chuyên nghiệp, tăng cường uy tín chung của nghề luật sư và góp phần vào hoạt động công bằng của hệ thống tư pháp.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của Đoàn Luật sư.

Câu 7: Một luật sư muốn quảng cáo dịch vụ của mình. Theo Quy tắc Đạo đức, nội dung quảng cáo phải đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Phải nhấn mạnh vào tỷ lệ thắng kiện cao của luật sư.
  • B. Phải trung thực, chính xác, không gây nhầm lẫn và tuân thủ các quy định của pháp luật và Quy tắc Đạo đức.
  • C. Được phép so sánh với các luật sư hoặc tổ chức hành nghề luật sư khác.
  • D. Có thể sử dụng các từ ngữ cường điệu để thu hút khách hàng.

Câu 8: Trong quan hệ với cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng, nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được luật sư đặc biệt tuân thủ?

  • A. Chỉ bảo vệ lợi ích của khách hàng bất kể sự thật khách quan.
  • B. Luôn tìm cách trì hoãn hoặc làm phức tạp hóa quá trình tố tụng để có lợi cho khách hàng.
  • C. Sử dụng mọi biện pháp, kể cả không chính đáng, để đạt được kết quả mong muốn cho khách hàng.
  • D. Tôn trọng sự thật khách quan, tuân thủ pháp luật, hợp tác và ứng xử đúng mực.

Câu 9: Luật sư A đang tư vấn cho khách hàng X về một giao dịch kinh doanh. Luật sư B, làm việc tại cùng tổ chức hành nghề luật sư với luật sư A, trước đây đã từng tư vấn cho khách hàng Y (đối tác của khách hàng X trong giao dịch này) về chính giao dịch đó. Tình huống này có khả năng dẫn đến vi phạm quy tắc đạo đức nào?

  • A. Xung đột lợi ích.
  • B. Vi phạm nghĩa vụ bảo mật (chỉ xảy ra nếu thông tin bị tiết lộ).
  • C. Thiếu năng lực chuyên môn.
  • D. Quảng cáo sai sự thật.

Câu 10: Tại sao việc luật sư giữ bí mật thông tin của khách hàng lại là một nguyên tắc đạo đức và pháp lý tối quan trọng?

  • A. Chỉ để bảo vệ luật sư khỏi bị tiết lộ thông tin bất lợi.
  • B. Để khách hàng không thể sử dụng thông tin đó cho mục đích khác.
  • C. Vì pháp luật quy định như vậy mà không có lý do rõ ràng.
  • D. Để xây dựng lòng tin giữa luật sư và khách hàng, khuyến khích khách hàng cung cấp thông tin đầy đủ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng.

Câu 11: Một luật sư được giao nhiệm vụ bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (trợ giúp pháp lý). Mức thù lao cho luật sư trong trường hợp này được xác định như thế nào theo quy định hiện hành?

  • A. Được xác định theo quy định của Nhà nước về trợ giúp pháp lý.
  • B. Do luật sư tự thỏa thuận với bị cáo hoặc người thân của bị cáo.
  • C. Tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị tài sản tranh chấp.
  • D. Không được nhận thù lao vì là trường hợp bắt buộc.

Câu 12: Một luật sư nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng dưới dạng quà tặng sau khi vụ việc kết thúc thành công. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư nên xử lý khoản tiền này như thế nào?

  • A. Vô tư nhận khoản tiền này vì vụ việc đã kết thúc.
  • B. Chỉ nhận một phần nhỏ để thể hiện sự trân trọng.
  • C. Từ chối nhận khoản quà tặng có giá trị lớn để tránh ảnh hưởng đến sự độc lập và uy tín nghề nghiệp.
  • D. Báo cáo khoản tiền này cho Đoàn Luật sư để được hướng dẫn.

Câu 13: Tại sao việc luật sư phải không ngừng học tập, nâng cao kiến thức và kỹ năng lại là một yêu cầu đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Chỉ để tích lũy đủ giờ học theo quy định của Đoàn Luật sư.
  • B. Để đảm bảo luật sư luôn có đủ năng lực chuyên môn, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của hoạt động hành nghề và bảo vệ tốt nhất quyền lợi khách hàng.
  • C. Để có thể tính phí dịch vụ cao hơn.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc để được cấp Thẻ luật sư.

Câu 14: Một luật sư sử dụng mạng xã hội để bình luận về một vụ án đang gây chú ý của dư luận mà luật sư không tham gia. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư cần lưu ý điều gì khi thực hiện việc này?

  • A. Có thể bình luận một cách tự do như bất kỳ công dân nào khác.
  • B. Chỉ nên bình luận nếu được phép của Đoàn Luật sư.
  • C. Có thể đưa ra các nhận định mang tính suy đoán hoặc cảm tính để thu hút sự chú ý.
  • D. Phải đảm bảo tính khách quan, thận trọng, không làm ảnh hưởng đến tính công minh của quá trình tố tụng và giữ gìn uy tín nghề nghiệp.

Câu 15: Khách hàng đề nghị luật sư chi một khoản tiền

  • A. Thực hiện theo yêu cầu của khách hàng vì đó là cách phổ biến để giải quyết công việc.
  • B. Nhận tiền từ khách hàng nhưng không thực hiện việc
  • C. Giải thích rõ cho khách hàng về tính chất vi phạm pháp luật và đạo đức của hành vi này và từ chối thực hiện.
  • D. Báo cáo ngay cho cơ quan công an về yêu cầu của khách hàng.

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cốt lõi về mục tiêu giữa nghĩa vụ bào chữa cho khách hàng của luật sư và vai trò xét xử của Thẩm phán trong một vụ án?

  • A. Cả hai đều có mục tiêu tìm ra sự thật bằng mọi giá.
  • B. Luật sư tập trung bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, còn Thẩm phán có nhiệm vụ xét xử vụ án một cách khách quan, công bằng và đúng pháp luật.
  • C. Luật sư đại diện cho Nhà nước, còn Thẩm phán đại diện cho công lý.
  • D. Luật sư và Thẩm phán có cùng mục tiêu là kết tội bị cáo (trong vụ án hình sự).

Câu 17: Khi tiếp nhận vụ việc từ khách hàng, luật sư có nghĩa vụ đạo đức cơ bản nào liên quan đến phạm vi dịch vụ và thù lao?

  • A. Phải hứa hẹn kết quả thành công cho khách hàng.
  • B. Chỉ cần thông báo mức thù lao sau khi vụ việc kết thúc.
  • C. Phải thỏa thuận rõ ràng với khách hàng về phạm vi công việc, quyền, nghĩa vụ của hai bên và phương thức tính, mức thù lao.
  • D. Không cần làm hợp đồng dịch vụ pháp lý nếu khách hàng tin tưởng.

Câu 18: Tại sao việc luật sư không được lợi dụng các mối quan hệ cá nhân với người tiến hành tố tụng hoặc cán bộ cơ quan nhà nước để giải quyết vụ việc của khách hàng?

  • A. Để đảm bảo tính khách quan, công bằng của quá trình giải quyết vụ việc và duy trì uy tín của nghề nghiệp.
  • B. Vì các mối quan hệ cá nhân thường không bền vững.
  • C. Để cơ quan nhà nước không bị làm phiền.
  • D. Vì pháp luật không cho phép sử dụng quan hệ cá nhân trong công việc.

Câu 19: Một luật sư được khách hàng yêu cầu tư vấn về cách lách luật để trốn thuế. Theo Đạo đức nghề nghiệp, luật sư phải làm gì?

  • A. Cung cấp các phương án lách luật cho khách hàng nếu khách hàng nhất quyết yêu cầu.
  • B. Giải thích cho khách hàng về nghĩa vụ tuân thủ pháp luật thuế và hậu quả của việc trốn thuế; từ chối tư vấn các phương án vi phạm pháp luật.
  • C. Báo cáo cơ quan thuế về ý định của khách hàng.
  • D. Tìm hiểu các phương pháp lách luật phổ biến để tư vấn cho khách hàng.

Câu 20: Khi tham gia phiên tòa, luật sư có nghĩa vụ đạo đức nào đối với Tòa án và những người tham gia tố tụng khác?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc bảo vệ khách hàng mà không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Có thể ngắt lời Thẩm phán hoặc những người khác nếu cần thiết để bảo vệ khách hàng.
  • C. Không cần tuân thủ nội quy phiên tòa nếu nội quy đó gây bất lợi cho khách hàng.
  • D. Tôn trọng Tòa án và những người tiến hành tố tụng; tuân thủ nội quy phiên tòa; ứng xử đúng mực, có văn hóa.

Câu 21: Việc luật sư không được "biết rõ khách hàng có chứng cứ, tài liệu giả mà vẫn sử dụng để bảo vệ cho khách hàng" thể hiện nguyên tắc đạo đức nào là chủ yếu?

  • A. Nguyên tắc trung thực và tôn trọng sự thật khách quan.
  • B. Nguyên tắc độc lập.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.

Câu 22: Một luật sư đang đại diện cho nguyên đơn trong vụ kiện dân sự. Bị đơn ngỏ ý muốn gặp riêng luật sư để

  • A. Đồng ý gặp riêng để tìm hiểu ý định của bị đơn.
  • B. Thông báo cho nguyên đơn và gặp bị đơn cùng với nguyên đơn.
  • C. Từ chối gặp và thông báo cho Tòa án về đề nghị của bị đơn.
  • D. Từ chối gặp riêng và yêu cầu bị đơn làm việc thông qua luật sư của mình hoặc có sự đồng ý của cả hai bên.

Câu 23: Tại sao việc duy trì sự liêm chính và giữ gìn uy tín nghề nghiệp lại là nghĩa vụ đạo đức đối với luật sư ngay cả trong đời sống riêng tư?

  • A. Vì luật sư luôn bị giám sát chặt chẽ bởi xã hội.
  • B. Vì hành vi của luật sư trong đời sống riêng tư có thể ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng vào nghề luật sư và hệ thống tư pháp.
  • C. Chỉ những hành vi vi phạm pháp luật trong đời sống riêng tư mới bị xem xét.
  • D. Vì đó là quy định để hạn chế sự tự do cá nhân của luật sư.

Câu 24: Khi nào luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng?

  • A. Khi việc tiết lộ đó có lợi cho luật sư.
  • B. Khi khách hàng không còn khả năng chi trả thù lao.
  • C. Khi thông tin đó đã được công khai trên báo chí.
  • D. Khi được khách hàng đồng ý bằng văn bản hoặc pháp luật có quy định khác.

Câu 25: Một luật sư nhận thấy mình không có đủ kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực pháp luật liên quan đến vụ việc mà khách hàng yêu cầu. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư nên làm gì?

  • A. Vẫn nhận vụ việc và cố gắng tìm hiểu trong quá trình làm.
  • B. Nhận vụ việc và chỉ định một luật sư tập sự xử lý chính.
  • C. Giải thích rõ cho khách hàng về hạn chế của mình và từ chối nhận vụ việc hoặc giới thiệu khách hàng cho luật sư khác có năng lực phù hợp.
  • D. Nhận vụ việc và thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài mà không thông báo cho khách hàng.

Câu 26: Vai trò giám sát của Đoàn Luật sư đối với luật sư thành viên thể hiện nguyên tắc quản lý nào trong hoạt động luật sư?

  • A. Chế độ tự quản của tổ chức xã hội - nghề nghiệp.
  • B. Quản lý nhà nước tập trung.
  • C. Sự giám sát của khách hàng.
  • D. Sự điều chỉnh của thị trường.

Câu 27: Khi chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng, luật sư có nghĩa vụ đạo đức nào đối với hồ sơ vụ việc?

  • A. Có quyền giữ lại toàn bộ hồ sơ vụ việc cho riêng mình.
  • B. Chỉ trả lại hồ sơ nếu khách hàng đã thanh toán đầy đủ thù lao.
  • C. Trả lại cho khách hàng các tài liệu, giấy tờ gốc và cung cấp bản sao hồ sơ vụ việc theo yêu cầu của khách hàng.
  • D. Hủy bỏ toàn bộ hồ sơ vụ việc để đảm bảo bí mật thông tin.

Câu 28: Một luật sư bị kết án hình sự về tội phạm nghiêm trọng. Theo quy định của Luật Luật sư và Đạo đức nghề nghiệp, hậu quả có thể xảy ra đối với tư cách luật sư của người này là gì?

  • A. Có thể bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư.
  • B. Chỉ bị xử lý kỷ luật bởi Đoàn Luật sư.
  • C. Không ảnh hưởng đến tư cách luật sư nếu tội phạm không liên quan đến hoạt động hành nghề.
  • D. Chỉ bị tạm đình chỉ hành nghề trong thời gian chấp hành án.

Câu 29: Tại sao Quy tắc Đạo đức lại quy định luật sư không được "ghi trong bản kiến nghị, đơn, bản bào chữa, bản bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng những nội dung mang tính suy đoán, không có căn cứ pháp luật và căn cứ thực tế"?

  • A. Để giảm bớt khối lượng công việc cho cơ quan tiến hành tố tụng.
  • B. Vì việc suy đoán là không cần thiết trong hoạt động pháp lý.
  • C. Để khách hàng không thể dựa vào đó mà đưa ra yêu cầu quá đáng.
  • D. Để đảm bảo tính chính xác, trung thực, khách quan của nội dung văn bản và giữ gìn sự tôn nghiêm của pháp luật.

Câu 30: Nghĩa vụ "thực hiện trợ giúp pháp lý khi được phân công theo quy định của pháp luật và Điều lệ Liên đoàn Luật sư Việt Nam" thể hiện trách nhiệm xã hội nào của luật sư?

  • A. Trách nhiệm làm giàu.
  • B. Trách nhiệm đóng góp vào công bằng xã hội và đảm bảo quyền tiếp cận công lý.
  • C. Trách nhiệm nâng cao uy tín cá nhân.
  • D. Trách nhiệm cạnh tranh với các luật sư khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một luật sư được khách hàng A cung cấp thông tin mật liên quan đến một vụ kiện. Sau đó, khách hàng B tìm đến luật sư này và muốn thuê luật sư kiện khách hàng A về một vấn đề khác, nhưng việc tư vấn cho khách hàng B có thể buộc luật sư phải sử dụng hoặc tiết lộ thông tin mật đã biết từ khách hàng A. Theo Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam, luật sư nên xử lý tình huống này như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nguyên tắc 'Độc lập, trung thực, tôn trọng sự thật khách quan' trong hành nghề luật sư có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một khách hàng yêu cầu luật sư thực hiện một hành vi mà khách hàng cho là hợp pháp nhưng luật sư nhận thấy hành vi đó có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức nghề nghiệp. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư phải làm gì trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư lại cấm luật sư 'sách nhiễu, lôi kéo khách hàng dưới mọi hình thức'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một luật sư nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình làm việc, luật sư biết được thông tin từ bị cáo rằng bị cáo đã khai báo gian dối với cơ quan điều tra về một tình tiết quan trọng của vụ án. Theo Đạo đức nghề nghiệp, luật sư phải làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc duy trì mối quan hệ tôn trọng và hợp tác với đồng nghiệp luật sư khác lại là một yêu cầu đạo đức quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một luật sư muốn quảng cáo dịch vụ của mình. Theo Quy tắc Đạo đức, nội dung quảng cáo phải đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong quan hệ với cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng, nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được luật sư đặc biệt tuân thủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Luật sư A đang tư vấn cho khách hàng X về một giao dịch kinh doanh. Luật sư B, làm việc tại cùng tổ chức hành nghề luật sư với luật sư A, trước đây đã từng tư vấn cho khách hàng Y (đối tác của khách hàng X trong giao dịch này) về chính giao dịch đó. Tình huống này có khả năng dẫn đến vi phạm quy tắc đạo đức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao việc luật sư giữ bí mật thông tin của khách hàng lại là một nguyên tắc đạo đức và pháp lý tối quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một luật sư được giao nhiệm vụ bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (trợ giúp pháp lý). Mức thù lao cho luật sư trong trường hợp này được xác định như thế nào theo quy định hiện hành?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một luật sư nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng dưới dạng quà tặng sau khi vụ việc kết thúc thành công. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư nên xử lý khoản tiền này như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao việc luật sư phải không ngừng học tập, nâng cao kiến thức và kỹ năng lại là một yêu cầu đạo đức nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một luật sư sử dụng mạng xã hội để bình luận về một vụ án đang gây chú ý của dư luận mà luật sư không tham gia. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư cần lưu ý điều gì khi thực hiện việc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khách hàng đề nghị luật sư chi một khoản tiền "bôi trơn" cho một cán bộ nhà nước để vụ việc được giải quyết nhanh hơn. Luật sư phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cốt lõi về mục tiêu giữa nghĩa vụ bào chữa cho khách hàng của luật sư và vai trò xét xử của Thẩm phán trong một vụ án?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi tiếp nhận vụ việc từ khách hàng, luật sư có nghĩa vụ đạo đức cơ bản nào liên quan đến phạm vi dịch vụ và thù lao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc luật sư không được lợi dụng các mối quan hệ cá nhân với người tiến hành tố tụng hoặc cán bộ cơ quan nhà nước để giải quyết vụ việc của khách hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một luật sư được khách hàng yêu cầu tư vấn về cách lách luật để trốn thuế. Theo Đạo đức nghề nghiệp, luật sư phải làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi tham gia phiên tòa, luật sư có nghĩa vụ đạo đức nào đối với Tòa án và những người tham gia tố tụng khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc luật sư không được 'biết rõ khách hàng có chứng cứ, tài liệu giả mà vẫn sử dụng để bảo vệ cho khách hàng' thể hiện nguyên tắc đạo đức nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một luật sư đang đại diện cho nguyên đơn trong vụ kiện dân sự. Bị đơn ngỏ ý muốn gặp riêng luật sư để "thương lượng" mà không có mặt nguyên đơn hoặc luật sư của bị đơn. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc duy trì sự liêm chính và giữ gìn uy tín nghề nghiệp lại là nghĩa vụ đạo đức đối với luật sư ngay cả trong đời sống riêng tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi nào luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một luật sư nhận thấy mình không có đủ kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực pháp luật liên quan đến vụ việc mà khách hàng yêu cầu. Theo Quy tắc Đạo đức, luật sư nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vai trò giám sát của Đoàn Luật sư đối với luật sư thành viên thể hiện nguyên tắc quản lý nào trong hoạt động luật sư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng, luật sư có nghĩa vụ đạo đức nào đối với hồ sơ vụ việc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một luật sư bị kết án hình sự về tội phạm nghiêm trọng. Theo quy định của Luật Luật sư và Đạo đức nghề nghiệp, hậu quả có thể xảy ra đối với tư cách luật sư của người này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao Quy tắc Đạo đức lại quy định luật sư không được 'ghi trong bản kiến nghị, đơn, bản bào chữa, bản bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng những nội dung mang tính suy đoán, không có căn cứ pháp luật và căn cứ thực tế'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nghĩa vụ 'thực hiện trợ giúp pháp lý khi được phân công theo quy định của pháp luật và Điều lệ Liên đoàn Luật sư Việt Nam' thể hiện trách nhiệm xã hội nào của luật sư?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 08

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư nhận thấy thân chủ của mình (bị cáo) đã khai gian tuổi thật với cơ quan điều tra để hưởng sự khoan hồng của pháp luật. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư nên hành xử như thế nào?

  • A. Tiếp tục giữ bí mật thông tin này vì nghĩa vụ bảo mật với khách hàng là tuyệt đối.
  • B. Thông báo ngay lập tức cho cơ quan điều tra về hành vi khai gian của thân chủ.
  • C. Thuyết phục thân chủ khai báo tuổi thật với tòa án, nếu không thành công thì cân nhắc rút khỏi vụ việc.
  • D. Sử dụng thông tin về tuổi khai gian để bào chữa giảm nhẹ tội cho thân chủ nhưng không chủ động tiết lộ sự thật.

Câu 2: Luật sư A nhận bào chữa cho cả hai bên trong một vụ tranh chấp hợp đồng kinh tế vì tin rằng có thể hòa giải thành công. Hành động này của luật sư A có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì luật sư có quyền tự do hành nghề và hòa giải là một phương thức giải quyết tranh chấp được khuyến khích.
  • B. Không phù hợp, vì việc đại diện cho cả hai bên tạo ra xung đột lợi ích nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan của luật sư.
  • C. Phù hợp, nếu cả hai bên đương sự đều đồng ý và luật sư tin rằng mình có thể đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
  • D. Không phù hợp, trừ khi luật sư đã thông báo rõ ràng về khả năng xung đột lợi ích và được cả hai bên chấp thuận bằng văn bản.

Câu 3: Một luật sư phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư này nên làm gì để thể hiện trách nhiệm với nghề nghiệp?

  • A. Báo cáo hành vi vi phạm của đồng nghiệp lên Đoàn Luật sư hoặc Liên đoàn Luật sư để có biện pháp xử lý.
  • B. Trao đổi riêng với đồng nghiệp và yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm, nếu không sẽ công khai sự việc.
  • C. Giữ im lặng để tránh gây mất đoàn kết nội bộ và ảnh hưởng đến quan hệ đồng nghiệp.
  • D. Tự mình thu thập thêm chứng cứ về hành vi vi phạm và công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

Câu 4: Trong quá trình hành nghề, luật sư có nghĩa vụ phải thường xuyên cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng hành nghề. Điều này thể hiện nguyên tắc đạo đức nào của nghề luật sư?

  • A. Trung thực
  • B. Tận tâm
  • C. Năng lực và chuyên cần
  • D. Bảo mật thông tin

Câu 5: Luật sư B quảng cáo dịch vụ pháp lý của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết "thắng kiện 100%" cho khách hàng. Hành vi này có vi phạm quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền tự do quảng bá dịch vụ của mình để thu hút khách hàng.
  • B. Vi phạm, vì cam kết "thắng kiện 100%" là không có cơ sở, gây hiểu lầm và làm tổn hại đến uy tín nghề nghiệp.
  • C. Không vi phạm, nếu luật sư thực sự có khả năng đảm bảo thắng kiện trong mọi trường hợp.
  • D. Vi phạm, nhưng chỉ khi quảng cáo này được thực hiện trên các phương tiện truyền thông chính thống, còn mạng xã hội thì không bị cấm.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc "trung thực" trong đạo đức nghề nghiệp luật sư?

  • A. Luật sư chỉ nhận vụ việc khi biết chắc chắn sẽ mang lại lợi ích kinh tế cao cho bản thân.
  • B. Luật sư cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án để tăng thêm phí dịch vụ.
  • C. Luật sư hứa hẹn với khách hàng về kết quả vụ việc một cách chắc chắn để được ký hợp đồng dịch vụ.
  • D. Luật sư trình bày trung thực và khách quan các tình tiết, chứng cứ của vụ án trước tòa, không xuyên tạc sự thật.

Câu 7: Luật sư C được khách hàng tin tưởng giao cho quản lý một khoản tiền lớn để thực hiện một giao dịch bất động sản. Luật sư C đã sử dụng một phần số tiền này cho mục đích cá nhân tạm thời, sau đó hoàn trả đầy đủ. Hành vi này của luật sư C có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư đã hoàn trả đầy đủ số tiền và không gây thiệt hại cho khách hàng.
  • B. Vi phạm, vì luật sư đã lợi dụng sự tin tưởng của khách hàng và sử dụng tài sản của khách hàng không đúng mục đích được ủy thác.
  • C. Không vi phạm, nếu việc sử dụng tiền chỉ là tạm thời và không ảnh hưởng đến giao dịch bất động sản.
  • D. Vi phạm, nhưng chỉ khi luật sư không có khả năng hoàn trả số tiền đã sử dụng.

Câu 8: Nguyên tắc "tôn trọng đồng nghiệp" trong đạo đức nghề nghiệp luật sư được thể hiện như thế nào trong thực tế hành nghề?

  • A. Luật sư luôn phải đồng ý với ý kiến của đồng nghiệp trong mọi trường hợp để duy trì sự hòa thuận.
  • B. Luật sư được phép công khai chỉ trích và hạ thấp uy tín của đồng nghiệp để nâng cao vị thế của bản thân.
  • C. Luật sư tranh luận với đồng nghiệp một cách văn minh, lịch sự, không xúc phạm danh dự, nhân phẩm của đồng nghiệp.
  • D. Luật sư chỉ cần tôn trọng đồng nghiệp lớn tuổi hoặc có chức vụ cao hơn, còn với đồng nghiệp trẻ hoặc mới vào nghề thì không cần thiết.

Câu 9: Trong một phiên tòa, luật sư D cố tình sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị đối với luật sư đối tụng để gây áp lực và làm mất tinh thần đối phương. Hành vi này của luật sư D có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, vì trong tranh tụng, luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Không phù hợp, vì luật sư phải giữ thái độ tôn trọng, lịch sự với đồng nghiệp, kể cả trong quá trình tranh tụng.
  • C. Phù hợp, nếu luật sư đối tụng có hành vi không đúng mực trước đó.
  • D. Không phù hợp, nhưng chỉ khi hành vi này bị Thẩm phán nhắc nhở hoặc khiển trách tại phiên tòa.

Câu 10: Luật sư E nhận lời bào chữa cho một vụ án mà bản thân luật sư biết rõ là thân chủ của mình có tội. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư E có được phép bào chữa trong trường hợp này không? Và phạm vi bào chữa nên giới hạn ở đâu?

  • A. Không được phép bào chữa, vì luật sư không được bảo vệ cho người phạm tội.
  • B. Được phép bào chữa, và có thể sử dụng mọi thủ đoạn để giúp thân chủ trốn tội.
  • C. Được phép bào chữa, nhưng chỉ được tập trung vào việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của thân chủ trong khuôn khổ pháp luật, không được che giấu tội phạm.
  • D. Được phép bào chữa, nhưng phải thông báo trước cho Tòa án về việc mình biết thân chủ có tội.

Câu 11: Một công ty luật dự định tổ chức một sự kiện tri ân khách hàng lớn, trong đó có chương trình bốc thăm trúng thưởng với giải thưởng là hiện kim giá trị cao. Việc tổ chức chương trình này có phù hợp với quy định về quảng cáo và xúc tiến dịch vụ pháp lý không?

  • A. Phù hợp, vì đây là hoạt động tri ân khách hàng thông thường và không vi phạm quy định nào.
  • B. Không phù hợp, vì việc tặng quà có giá trị lớn có thể bị xem là hình thức cạnh tranh không lành mạnh hoặc lôi kéo khách hàng không đúng quy định.
  • C. Phù hợp, nếu chương trình bốc thăm trúng thưởng được tổ chức minh bạch và công khai.
  • D. Không phù hợp, trừ khi công ty luật đã được sự chấp thuận của Đoàn Luật sư trước khi tổ chức sự kiện.

Câu 12: Luật sư G được chỉ định bào chữa miễn phí cho một bị cáo nghèo trong vụ án hình sự. Luật sư G cảm thấy vụ án phức tạp, thù lao thấp nên đã không đầu tư thời gian và công sức tương xứng, dẫn đến việc bào chữa kém hiệu quả. Hành vi này của luật sư G có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư đã thực hiện nghĩa vụ bào chữa theo chỉ định, dù hiệu quả không cao.
  • B. Vi phạm, vì luật sư phải luôn tận tâm và có trách nhiệm với mọi vụ việc, kể cả vụ việc bào chữa miễn phí.
  • C. Không vi phạm, nếu luật sư đã thông báo trước cho bị cáo về việc mình không có nhiều thời gian cho vụ án.
  • D. Vi phạm, nhưng chỉ khi bị cáo có khiếu nại về chất lượng bào chữa của luật sư.

Câu 13: Trong quá trình tư vấn cho khách hàng, luật sư H nhận thấy yêu cầu của khách hàng là trái pháp luật. Luật sư H nên hành xử như thế nào trong tình huống này?

  • A. Vẫn tiếp tục thực hiện theo yêu cầu của khách hàng để giữ uy tín và mối quan hệ tốt đẹp.
  • B. Thực hiện một phần yêu cầu của khách hàng, phần nào phù hợp với pháp luật.
  • C. Từ chối thực hiện yêu cầu trái pháp luật của khách hàng và giải thích rõ lý do.
  • D. Báo cáo sự việc lên cơ quan có thẩm quyền để xử lý khách hàng.

Câu 14: Luật sư I và luật sư K là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư I biết luật sư K đang gặp khó khăn về tài chính và có ý định vi phạm đạo đức nghề nghiệp để kiếm tiền. Luật sư I nên làm gì?

  • A. Gặp gỡ, trao đổi riêng với luật sư K, tìm hiểu nguyên nhân và động viên, khuyên ngăn đồng nghiệp từ bỏ ý định vi phạm đạo đức.
  • B. Báo cáo ngay lập tức sự việc lên người đứng đầu văn phòng luật sư để có biện pháp can thiệp.
  • C. Giữ im lặng và quan sát thêm, nếu luật sư K thực sự vi phạm thì mới có hành động.
  • D. Tìm cách giúp đỡ luật sư K về tài chính để ngăn chặn ý định vi phạm đạo đức.

Câu 15: Một luật sư nhận được thông tin bí mật từ khách hàng trong quá trình hành nghề. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng có ngoại lệ trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi luật sư muốn chia sẻ thông tin này với người thân để tâm sự.
  • B. Khi thông tin này có lợi cho việc quảng bá tên tuổi của luật sư.
  • C. Khi khách hàng không còn là khách hàng của luật sư nữa.
  • D. Khi pháp luật yêu cầu luật sư phải cung cấp thông tin hoặc để ngăn chặn một hành vi phạm tội nghiêm trọng sắp xảy ra.

Câu 16: Luật sư L được mời tham gia một vụ án mà trước đó luật sư đã từng tư vấn cho bên đối lập trong cùng vụ việc. Luật sư L có nên nhận lời tham gia vụ án này không?

  • A. Nên nhận lời, vì luật sư có quyền tự do hành nghề và có thể đảm bảo tính khách quan trong vụ án mới.
  • B. Không nên nhận lời, vì việc này có thể gây xung đột lợi ích và vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin với khách hàng cũ.
  • C. Nên nhận lời, nếu khách hàng cũ không phản đối và đồng ý cho luật sư tham gia vụ án.
  • D. Không nên nhận lời, trừ khi đã thông báo rõ ràng về tình huống này cho cả hai bên và được cả hai bên chấp thuận bằng văn bản.

Câu 17: Trong quá trình hành nghề, luật sư M được biết thông tin về một vụ án mà đồng nghiệp của mình đang đảm nhận có thể bị ảnh hưởng bất lợi nếu thông tin này bị tiết lộ. Luật sư M nên hành xử như thế nào?

  • A. Chủ động tiết lộ thông tin này cho cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính minh bạch của vụ án.
  • B. Sử dụng thông tin này để gây áp lực với đồng nghiệp nhằm giành lợi thế trong các vụ việc khác.
  • C. Giữ bí mật thông tin và không có hành động nào gây bất lợi cho đồng nghiệp.
  • D. Chia sẻ thông tin này với khách hàng của mình để khách hàng có thêm thông tin tham khảo.

Câu 18: Luật sư N là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Luật sư N muốn chuyển đến hành nghề tại tỉnh Y. Thủ tục cần thiết đầu tiên luật sư N phải thực hiện là gì?

  • A. Thông báo bằng văn bản cho Đoàn Luật sư tỉnh X về việc chuyển đi và làm thủ tục chuyển sinh hoạt Đoàn.
  • B. Đăng ký hành nghề tại Sở Tư pháp tỉnh Y.
  • C. Xin phép Liên đoàn Luật sư Việt Nam về việc chuyển đổi nơi hành nghề.
  • D. Tự động chuyển đến tỉnh Y hành nghề và sau đó thông báo cho Đoàn Luật sư tỉnh X.

Câu 19: Luật sư O bị phát hiện có hành vi nhận hối lộ để làm sai lệch kết quả vụ án. Hình thức xử lý kỷ luật nào sau đây có thể được áp dụng đối với luật sư O theo Luật Luật sư?

  • A. Khiển trách
  • B. Cảnh cáo
  • C. Tạm đình chỉ hành nghề luật sư
  • D. Xóa tên khỏi danh sách luật sư của Đoàn Luật sư

Câu 20: Tổ chức nào có thẩm quyền ban hành Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư tại Việt Nam?

  • A. Bộ Tư pháp
  • B. Liên đoàn Luật sư Việt Nam
  • C. Chính phủ
  • D. Quốc hội

Câu 21: Luật sư P tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Vai trò chính của luật sư P trong giai đoạn xét xử tại phiên tòa là gì?

  • A. Thay mặt Tòa án đưa ra phán quyết cuối cùng về vụ án.
  • B. Giúp cơ quan điều tra thu thập thêm chứng cứ để làm rõ sự thật vụ án.
  • C. Trình bày quan điểm, lập luận, đưa ra chứng cứ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, tranh tụng với Viện kiểm sát và luật sư đối tụng.
  • D. Hòa giải giữa các bên đương sự để vụ án được giải quyết nhanh chóng.

Câu 22: Một văn phòng luật sư có kế hoạch tuyển dụng một luật sư nước ngoài để làm việc. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn phòng luật sư cần đáp ứng điều kiện nào để có thể tuyển dụng luật sư nước ngoài?

  • A. Chỉ cần được sự đồng ý của Đoàn Luật sư địa phương.
  • B. Văn phòng luật sư phải có giấy phép hoạt động trong lĩnh vực quốc tế.
  • C. Luật sư nước ngoài phải có giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
  • D. Văn phòng luật sư phải đáp ứng các điều kiện theo quy định và luật sư nước ngoài phải có đủ điều kiện hành nghề theo pháp luật Việt Nam.

Câu 23: Luật sư Q được khách hàng yêu cầu cung cấp ý kiến pháp lý bằng văn bản về một vấn đề phức tạp. Hình thức ý kiến pháp lý bằng văn bản này có giá trị pháp lý như thế nào?

  • A. Có giá trị pháp lý bắt buộc thi hành như một bản án của Tòa án.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo, tư vấn, không có giá trị pháp lý bắt buộc đối với cơ quan nhà nước hay bên thứ ba.
  • C. Có giá trị pháp lý ràng buộc đối với khách hàng và luật sư đã đưa ra ý kiến.
  • D. Có giá trị pháp lý tương đương với một văn bản quy phạm pháp luật.

Câu 24: Luật sư R đang trong thời gian bị tạm đình chỉ hành nghề luật sư do vi phạm quy tắc đạo đức. Trong thời gian này, luật sư R có được phép thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Tiếp tục nhận và giải quyết các vụ việc pháp lý mới.
  • B. Tham gia tố tụng với tư cách luật sư trong các vụ án đã nhận trước đó.
  • C. Tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng về pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Tư vấn pháp luật cho người thân và bạn bè (không thu phí).

Câu 25: Một luật sư muốn thành lập văn phòng luật sư riêng. Điều kiện cần thiết về cơ sở vật chất để thành lập văn phòng luật sư là gì?

  • A. Có địa điểm làm việc ổn định, trang thiết bị cần thiết cho hoạt động hành nghề.
  • B. Có trụ sở làm việc khang trang, hiện đại ở trung tâm thành phố.
  • C. Có đội ngũ nhân viên hành chính chuyên nghiệp, đông đảo.
  • D. Có website và các kênh truyền thông trực tuyến để quảng bá dịch vụ.

Câu 26: Luật sư S được khách hàng cung cấp một chứng cứ quan trọng có lợi cho vụ án, nhưng chứng cứ này có được một cách bất hợp pháp. Luật sư S có nên sử dụng chứng cứ này trong quá trình bào chữa không?

  • A. Nên sử dụng, vì mục tiêu cao nhất của luật sư là bảo vệ quyền lợi của khách hàng bằng mọi cách.
  • B. Nên sử dụng, nhưng phải đảm bảo không ai phát hiện ra nguồn gốc bất hợp pháp của chứng cứ.
  • C. Không nên sử dụng và cần thông báo cho khách hàng về việc không thể sử dụng chứng cứ này, đồng thời có thể báo cáo cơ quan có thẩm quyền về nguồn gốc của chứng cứ.
  • D. Không nên sử dụng, trừ khi chứng cứ này là duy nhất có thể giúp khách hàng thắng kiện.

Câu 27: Luật sư T được biết thông tin rằng một đồng nghiệp đang cố tình lôi kéo khách hàng của mình bằng cách hứa hẹn những điều không có thật. Luật sư T nên hành xử như thế nào trong tình huống này?

  • A. Cũng sử dụng các biện pháp tương tự để giữ chân khách hàng của mình.
  • B. Báo cáo hành vi lôi kéo khách hàng không lành mạnh của đồng nghiệp lên Đoàn Luật sư.
  • C. Gặp gỡ và trao đổi trực tiếp với đồng nghiệp để giải quyết vấn đề một cách hòa nhã.
  • D. Công khai hành vi của đồng nghiệp trên mạng xã hội để cảnh báo những khách hàng khác.

Câu 28: Trong một vụ án dân sự, luật sư U nhận thấy đối phương (luật sư và khách hàng bên kia) có thiện chí hòa giải. Luật sư U nên ưu tiên lựa chọn phương án giải quyết tranh chấp nào trong tình huống này?

  • A. Ưu tiên hòa giải, thương lượng với đối phương để đạt được thỏa thuận trên cơ sở bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng.
  • B. Tiếp tục theo đuổi vụ kiện đến cùng để đảm bảo thắng kiện tuyệt đối cho khách hàng.
  • C. Yêu cầu Tòa án đưa ra phán quyết nhanh chóng để kết thúc vụ án.
  • D. Tạm dừng vụ kiện và chờ đợi diễn biến mới từ phía đối phương.

Câu 29: Luật sư V được khách hàng trả thù lao bằng một tài sản có giá trị lớn thay vì tiền mặt. Luật sư V có được phép nhận thù lao bằng hình thức này không?

  • A. Không được phép, vì thù lao luật sư phải được trả bằng tiền mặt theo quy định.
  • B. Không được phép, vì việc nhận thù lao bằng tài sản có thể gây ra tranh chấp về sau.
  • C. Được phép, nếu khách hàng và luật sư tự nguyện thỏa thuận và tài sản đó không phải là tài sản có nguồn gốc bất hợp pháp.
  • D. Được phép, nhưng phải báo cáo với Đoàn Luật sư về hình thức thù lao đặc biệt này.

Câu 30: Luật sư Z là người đứng đầu một văn phòng luật sư. Trách nhiệm chính của luật sư Z trong việc đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp tại văn phòng luật sư là gì?

  • A. Chịu trách nhiệm cá nhân về mọi hành vi vi phạm đạo đức của luật sư thành viên trong văn phòng.
  • B. Định kỳ tổ chức kiểm tra hoạt động hành nghề của các luật sư thành viên để phát hiện và xử lý vi phạm.
  • C. Phổ biến, quán triệt các quy định về đạo đức nghề nghiệp cho tất cả luật sư và nhân viên trong văn phòng.
  • D. Cả ba phương án trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư nhận thấy thân chủ của mình (bị cáo) đã khai gian tuổi thật với cơ quan điều tra để hưởng sự khoan hồng của pháp luật. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư nên hành xử như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Luật sư A nhận bào chữa cho cả hai bên trong một vụ tranh chấp hợp đồng kinh tế vì tin rằng có thể hòa giải thành công. Hành động này của luật sư A có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không? Vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một luật sư phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư này nên làm gì để thể hiện trách nhiệm với nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong quá trình hành nghề, luật sư có nghĩa vụ phải thường xuyên cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng hành nghề. Điều này thể hiện nguyên tắc đạo đức nào của nghề luật sư?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Luật sư B quảng cáo dịch vụ pháp lý của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết 'thắng kiện 100%' cho khách hàng. Hành vi này có vi phạm quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc 'trung thực' trong đạo đức nghề nghiệp luật sư?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Luật sư C được khách hàng tin tưởng giao cho quản lý một khoản tiền lớn để thực hiện một giao dịch bất động sản. Luật sư C đã sử dụng một phần số tiền này cho mục đích cá nhân tạm thời, sau đó hoàn trả đầy đủ. Hành vi này của luật sư C có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nguyên tắc 'tôn trọng đồng nghiệp' trong đạo đức nghề nghiệp luật sư được thể hiện như thế nào trong thực tế hành nghề?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một phiên tòa, luật sư D cố tình sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị đối với luật sư đối tụng để gây áp lực và làm mất tinh thần đối phương. Hành vi này của luật sư D có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Luật sư E nhận lời bào chữa cho một vụ án mà bản thân luật sư biết rõ là thân chủ của mình có tội. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư E có được phép bào chữa trong trường hợp này không? Và phạm vi bào chữa nên giới hạn ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một công ty luật dự định tổ chức một sự kiện tri ân khách hàng lớn, trong đó có chương trình bốc thăm trúng thưởng với giải thưởng là hiện kim giá trị cao. Việc tổ chức chương trình này có phù hợp với quy định về quảng cáo và xúc tiến dịch vụ pháp lý không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Luật sư G được chỉ định bào chữa miễn phí cho một bị cáo nghèo trong vụ án hình sự. Luật sư G cảm thấy vụ án phức tạp, thù lao thấp nên đã không đầu tư thời gian và công sức tương xứng, dẫn đến việc bào chữa kém hiệu quả. Hành vi này của luật sư G có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quá trình tư vấn cho khách hàng, luật sư H nhận thấy yêu cầu của khách hàng là trái pháp luật. Luật sư H nên hành xử như thế nào trong tình huống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Luật sư I và luật sư K là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư I biết luật sư K đang gặp khó khăn về tài chính và có ý định vi phạm đạo đức nghề nghiệp để kiếm tiền. Luật sư I nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một luật sư nhận được thông tin bí mật từ khách hàng trong quá trình hành nghề. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng có ngoại lệ trong trường hợp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Luật sư L được mời tham gia một vụ án mà trước đó luật sư đã từng tư vấn cho bên đối lập trong cùng vụ việc. Luật sư L có nên nhận lời tham gia vụ án này không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong quá trình hành nghề, luật sư M được biết thông tin về một vụ án mà đồng nghiệp của mình đang đảm nhận có thể bị ảnh hưởng bất lợi nếu thông tin này bị tiết lộ. Luật sư M nên hành xử như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Luật sư N là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Luật sư N muốn chuyển đến hành nghề tại tỉnh Y. Thủ tục cần thiết đầu tiên luật sư N phải thực hiện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Luật sư O bị phát hiện có hành vi nhận hối lộ để làm sai lệch kết quả vụ án. Hình thức xử lý kỷ luật nào sau đây có thể được áp dụng đối với luật sư O theo Luật Luật sư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tổ chức nào có thẩm quyền ban hành Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư tại Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Luật sư P tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Vai trò chính của luật sư P trong giai đoạn xét xử tại phiên tòa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một văn phòng luật sư có kế hoạch tuyển dụng một luật sư nước ngoài để làm việc. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn phòng luật sư cần đáp ứng điều kiện nào để có thể tuyển dụng luật sư nước ngoài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Luật sư Q được khách hàng yêu cầu cung cấp ý kiến pháp lý bằng văn bản về một vấn đề phức tạp. Hình thức ý kiến pháp lý bằng văn bản này có giá trị pháp lý như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Luật sư R đang trong thời gian bị tạm đình chỉ hành nghề luật sư do vi phạm quy tắc đạo đức. Trong thời gian này, luật sư R có được phép thực hiện hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một luật sư muốn thành lập văn phòng luật sư riêng. Điều kiện cần thiết về cơ sở vật chất để thành lập văn phòng luật sư là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Luật sư S được khách hàng cung cấp một chứng cứ quan trọng có lợi cho vụ án, nhưng chứng cứ này có được một cách bất hợp pháp. Luật sư S có nên sử dụng chứng cứ này trong quá trình bào chữa không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Luật sư T được biết thông tin rằng một đồng nghiệp đang cố tình lôi kéo khách hàng của mình bằng cách hứa hẹn những điều không có thật. Luật sư T nên hành xử như thế nào trong tình huống này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong một vụ án dân sự, luật sư U nhận thấy đối phương (luật sư và khách hàng bên kia) có thiện chí hòa giải. Luật sư U nên ưu tiên lựa chọn phương án giải quyết tranh chấp nào trong tình huống này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Luật sư V được khách hàng trả thù lao bằng một tài sản có giá trị lớn thay vì tiền mặt. Luật sư V có được phép nhận thù lao bằng hình thức này không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Luật sư Z là người đứng đầu một văn phòng luật sư. Trách nhiệm chính của luật sư Z trong việc đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp tại văn phòng luật sư là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 09

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong tình huống nào sau đây, luật sư không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ bảo mật thông tin của khách hàng?

  • A. Khi khách hàng tiết lộ thông tin trong một buổi tư vấn không chính thức.
  • B. Khi thông tin liên quan đến hành vi phạm tội mà khách hàng đã thực hiện trong quá khứ.
  • C. Khi luật sư tin rằng việc tiết lộ thông tin là cần thiết để ngăn chặn một hành vi phạm tội sắp xảy ra có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng về thể chất hoặc tài chính cho người khác.
  • D. Trong mọi trường hợp, trừ khi có sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản của khách hàng.

Câu 2: Luật sư A đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư A phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể chứng minh sự vô tội của thân chủ, nhưng nhân chứng này lại là em trai ruột của luật sư A và đang có mâu thuẫn gay gắt với anh trai mình. Luật sư A nên hành xử như thế nào?

  • A. Giữ bí mật về mối quan hệ gia đình và khai thác lời khai của người em trai để bào chữa cho thân chủ.
  • B. Công khai mối quan hệ gia đình với tòa án và thân chủ, đồng thời xin ý kiến của thân chủ về việc có nên khai thác lời khai của người em trai hay không.
  • C. Từ chối sử dụng lời khai của người em trai để tránh mọi nghi ngờ về tính khách quan, ngay cả khi thân chủ muốn.
  • D. Báo cáo sự việc lên Đoàn Luật sư để xin ý kiến chỉ đạo trước khi quyết định hành động.

Câu 3: Một luật sư nhận thấy đồng nghiệp của mình trong cùng văn phòng có dấu hiệu lạm dụng chất gây nghiện, ảnh hưởng đến khả năng hành nghề và có thể gây hại cho khách hàng. Luật sư này có nghĩa vụ đạo đức nào?

  • A. Giữ im lặng vì đây là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp và không liên quan trực tiếp đến mình.
  • B. Âm thầm theo dõi và thu thập bằng chứng về hành vi của đồng nghiệp để sử dụng khi cần thiết.
  • C. Báo cáo sự việc lên người đứng đầu văn phòng luật sư hoặc Đoàn Luật sư để có biện pháp can thiệp phù hợp.
  • D. Trực tiếp đối chất với đồng nghiệp và yêu cầu họ chấm dứt hành vi lạm dụng chất gây nghiện.

Câu 4: Luật sư B quảng cáo dịch vụ pháp lý của mình trên mạng xã hội, trong đó có sử dụng các thông tin sai lệch về kinh nghiệm và thành tích để thu hút khách hàng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc trung thực và tôn trọng sự thật.
  • B. Nguyên tắc tận tâm và trách nhiệm với khách hàng.
  • C. Nguyên tắc độc lập và khách quan.
  • D. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.

Câu 5: Luật sư C được một khách hàng đề nghị hối lộ thẩm phán để đảm bảo thắng kiện. Luật sư C nên làm gì?

  • A. Xem xét đề nghị nếu thấy có lợi cho khách hàng và khả năng thành công cao.
  • B. Từ chối hối lộ nhưng không báo cáo sự việc để giữ mối quan hệ với khách hàng.
  • C. Báo cáo sự việc lên Đoàn Luật sư nhưng vẫn tiếp tục bào chữa cho khách hàng.
  • D. Kiên quyết từ chối đề nghị hối lộ và giải thích cho khách hàng về hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, đồng thời cân nhắc việc chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý nếu cần thiết.

Câu 6: Một văn phòng luật sư muốn sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng cũ (đã kết thúc hợp đồng dịch vụ pháp lý) cho mục đích quảng cáo các dịch vụ mới. Hành động này có phù hợp với quy định về bảo mật thông tin khách hàng không?

  • A. Phù hợp, vì khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ của văn phòng nên có thể tiếp tục liên hệ.
  • B. Không phù hợp, vì việc sử dụng dữ liệu cá nhân cho mục đích quảng cáo cần có sự đồng ý rõ ràng của khách hàng, ngay cả khi họ đã từng là khách hàng.
  • C. Chỉ không phù hợp nếu khách hàng cũ đã yêu cầu văn phòng luật sư xóa dữ liệu cá nhân của họ.
  • D. Vấn đề này không được quy định rõ ràng trong đạo đức nghề luật.

Câu 7: Luật sư D đang tham gia một vụ kiện tranh chấp tài sản ly hôn. Luật sư D nhận thấy thẩm phán có vẻ không công bằng và có thái độ thiên vị rõ ràng đối với bên đối phương. Luật sư D nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Công khai chỉ trích thẩm phán trên mạng xã hội để gây áp lực dư luận.
  • B. Tìm cách tiếp cận riêng thẩm phán để trao đổi và tác động đến quyết định của thẩm phán.
  • C. Thu thập bằng chứng về sự thiên vị của thẩm phán và khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật, đồng thời tiếp tục thực hiện các quyền và nghĩa vụ của luật sư trong quá trình tố tụng.
  • D. Mặc kệ sự thiên vị và tập trung vào việc thuyết phục hội đồng xét xử trong phiên tòa.

Câu 8: Trong quá trình hành nghề, luật sư E vô tình phát hiện ra thân chủ của mình đang thực hiện một hành vi phạm tội khác, không liên quan đến vụ việc mà luật sư đang đảm nhận. Luật sư E có nghĩa vụ phải báo cáo hành vi phạm tội này cho cơ quan chức năng không?

  • A. Có, luật sư có nghĩa vụ phải báo cáo mọi hành vi phạm tội mà mình biết được, không phân biệt có liên quan đến vụ việc đang đảm nhận hay không.
  • B. Không, luật sư không có nghĩa vụ báo cáo hành vi phạm tội này vì vẫn phải tuân thủ nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng trong phạm vi hành nghề.
  • C. Luật sư chỉ có nghĩa vụ báo cáo nếu hành vi phạm tội đó gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe của người khác.
  • D. Quyết định báo cáo hay không là tùy thuộc vào lương tâm và đạo đức cá nhân của luật sư.

Câu 9: Luật sư F đồng thời là thành viên của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Một doanh nghiệp do người thân của luật sư F làm chủ tịch hội đồng quản trị mời luật sư F tư vấn pháp lý. Luật sư F có được phép nhận lời tư vấn trong trường hợp này không?

  • A. Được phép, vì việc tư vấn pháp lý là hoạt động nghề nghiệp chính đáng của luật sư.
  • B. Được phép, nếu luật sư F đảm bảo rằng việc tư vấn không ảnh hưởng đến vai trò thành viên Hội đồng nhân dân của mình.
  • C. Không được phép, vì có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa vai trò luật sư tư vấn cho doanh nghiệp của người thân và vai trò thành viên Hội đồng nhân dân.
  • D. Vấn đề này không được quy định cụ thể trong luật.

Câu 10: Một luật sư mới ra trường, chưa có nhiều kinh nghiệm, nhận bào chữa một vụ án hình sự phức tạp. Để đảm bảo chất lượng bào chữa tốt nhất cho thân chủ, luật sư này nên làm gì?

  • A. Tự tin vào kiến thức đã học và cố gắng tự mình giải quyết vụ án để tích lũy kinh nghiệm.
  • B. Chủ động tìm kiếm sự hướng dẫn, hỗ trợ từ các luật sư đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn, đồng thời không ngừng học hỏi, nghiên cứu để nâng cao năng lực chuyên môn.
  • C. Từ chối vụ án nếu cảm thấy quá khó và vượt quá khả năng của mình.
  • D. Nhận vụ án nhưng thuê một luật sư khác có kinh nghiệm hơn để thực hiện công việc bào chữa chính.

Câu 11: Luật sư G nhận bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự. Sau khi nghiên cứu hồ sơ, luật sư G nhận thấy lợi ích của hai bị cáo có thể mâu thuẫn nhau. Luật sư G nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Tiếp tục bào chữa cho cả hai bị cáo vì đã nhận lời và ký hợp đồng dịch vụ pháp lý.
  • B. Bào chữa cho bị cáo mà luật sư cho là có khả năng thắng kiện cao hơn.
  • C. Yêu cầu tòa án chỉ định luật sư khác bào chữa cho một trong hai bị cáo.
  • D. Thông báo cho cả hai bị cáo về nguy cơ xung đột lợi ích và đề nghị một trong hai người tìm luật sư khác, hoặc từ chối bào chữa cho cả hai nếu không thể giải quyết xung đột lợi ích.

Câu 12: Luật sư H sử dụng thông tin nội bộ (mà luật sư biết được trong quá trình hành nghề) để đầu tư chứng khoán và thu lợi cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc độc lập và khách quan.
  • B. Nguyên tắc tận tâm và trách nhiệm với khách hàng.
  • C. Nguyên tắc trung thực, liêm chính và không vụ lợi.
  • D. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.

Câu 13: Trong một phiên tòa dân sự, luật sư I cố tình kéo dài thời gian xét xử bằng cách liên tục đưa ra các yêu cầu không cần thiết và tranh luận lan man, gây khó khăn cho quá trình giải quyết vụ án. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có, hành vi này vi phạm đạo đức nghề nghiệp, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với tòa án và gây cản trở hoạt động tố tụng.
  • B. Không, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của thân chủ, kể cả việc kéo dài thời gian xét xử.
  • C. Chỉ vi phạm nếu hành vi kéo dài thời gian xét xử gây thiệt hại nghiêm trọng cho bên đối phương.
  • D. Vấn đề này không được quy định rõ ràng trong đạo đức nghề luật.

Câu 14: Luật sư K nhận được một khoản tiền tạm ứng phí dịch vụ từ khách hàng, nhưng sau đó vụ việc không thành công và luật sư K không phải thực hiện nhiều công việc như dự kiến. Luật sư K có nghĩa vụ phải hoàn trả lại phần phí dịch vụ chưa sử dụng cho khách hàng không?

  • A. Không, vì tiền tạm ứng phí dịch vụ là để đảm bảo luật sư có nguồn thu nhập, không cần hoàn trả.
  • B. Chỉ hoàn trả nếu khách hàng yêu cầu và có lý do chính đáng.
  • C. Chỉ hoàn trả một phần nhỏ để giữ quan hệ với khách hàng.
  • D. Có, luật sư có nghĩa vụ phải hoàn trả lại phần phí dịch vụ chưa sử dụng cho khách hàng một cách minh bạch và công bằng.

Câu 15: Luật sư L là người chuyển giới nữ. Trong quá trình hành nghề, luật sư L bị một số đồng nghiệp và khách hàng phân biệt đối xử, kỳ thị vì giới tính của mình. Đoàn Luật sư có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ luật sư L?

  • A. Không có trách nhiệm gì, vì đây là vấn đề cá nhân của luật sư L.
  • B. Khuyên luật sư L nên thay đổi hình thức bên ngoài để tránh bị phân biệt đối xử.
  • C. Có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của luật sư L, lên án và có biện pháp xử lý đối với hành vi phân biệt đối xử, kỳ thị.
  • D. Chỉ can thiệp nếu luật sư L có đơn khiếu nại chính thức.

Câu 16: Luật sư M nhận bào chữa miễn phí (pro bono) cho một người nghèo khó trong một vụ án phức tạp. Luật sư M có được phép dành ít thời gian và công sức hơn so với các vụ án có thu phí không?

  • A. Được phép, vì đây là vụ án miễn phí nên không đòi hỏi chất lượng dịch vụ cao.
  • B. Không được phép, luật sư vẫn phải đảm bảo chất lượng dịch vụ pháp lý tốt nhất có thể, tương đương với các vụ án có thu phí, vì nghĩa vụ đạo đức nghề nghiệp không phân biệt vụ án miễn phí hay có phí.
  • C. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa luật sư và người được trợ giúp pháp lý.
  • D. Đạo đức nghề luật không quy định cụ thể về vấn đề này.

Câu 17: Luật sư N tham gia một hội thảo khoa học về pháp luật và trình bày một bài tham luận có nội dung chỉ trích chính sách của Nhà nước. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Có, vì luật sư phải trung thành với Nhà nước và không được phép chỉ trích chính sách công khai.
  • B. Có, nếu nội dung chỉ trích chính sách là sai sự thật hoặc gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của Nhà nước.
  • C. Không, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề chính sách.
  • D. Không vi phạm đạo đức nếu việc chỉ trích chính sách được thực hiện một cách khách quan, có căn cứ khoa học và không nhằm mục đích chống phá Nhà nước.

Câu 18: Luật sư O nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi và vi phạm pháp luật, nhưng khách hàng vẫn muốn ký hợp đồng. Luật sư O nên hành xử như thế nào?

  • A. Tuân theo ý muốn của khách hàng và giúp khách hàng ký hợp đồng, vì luật sư phải tôn trọng quyền tự quyết của khách hàng.
  • B. Phân tích rõ ràng các rủi ro pháp lý và hậu quả bất lợi cho khách hàng, tư vấn khách hàng không nên ký hợp đồng và từ chối tiếp tục hỗ trợ nếu khách hàng vẫn quyết định ký hợp đồng.
  • C. Báo cáo sự việc lên cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền để ngăn chặn việc ký kết hợp đồng.
  • D. Tự ý sửa đổi điều khoản bất lợi trong hợp đồng mà không cần sự đồng ý của khách hàng.

Câu 19: Luật sư P và luật sư Q là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư P biết rằng luật sư Q đang có quan hệ tình cảm với vợ của một khách hàng mà luật sư Q đang bào chữa trong vụ án ly hôn. Luật sư P có nên can thiệp vào tình huống này không?

  • A. Không nên can thiệp vì đây là vấn đề cá nhân của luật sư Q.
  • B. Báo cáo sự việc lên Đoàn Luật sư ngay lập tức để có biện pháp xử lý kỷ luật luật sư Q.
  • C. Trao đổi riêng với luật sư Q để cảnh báo về nguy cơ xung đột lợi ích và ảnh hưởng xấu đến vụ án, đồng thời khuyên luật sư Q nên chấm dứt mối quan hệ tình cảm hoặc rút khỏi vụ án.
  • D. Thông báo cho khách hàng về mối quan hệ tình cảm của luật sư Q để khách hàng tự quyết định.

Câu 20: Một tổ chức hành nghề luật sư muốn thành lập chi nhánh ở một tỉnh khác. Điều kiện và thủ tục thành lập chi nhánh được quy định như thế nào trong Luật Luật sư và các văn bản hướng dẫn?

  • A. Không cần điều kiện gì đặc biệt, chỉ cần thông báo cho Đoàn Luật sư địa phương.
  • B. Phải đáp ứng các điều kiện về cơ sở vật chất, nhân sự và được Sở Tư pháp cấp phép thành lập chi nhánh theo quy định của pháp luật.
  • C. Chỉ cần được sự đồng ý của Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
  • D. Vấn đề này do các tổ chức hành nghề luật sư tự quyết định, không có quy định pháp luật cụ thể.

Câu 21: Luật sư R bị khách hàng khiếu nại về chất lượng dịch vụ pháp lý. Quy trình giải quyết khiếu nại đối với luật sư được thực hiện như thế nào theo quy định của pháp luật và Điều lệ Đoàn Luật sư?

  • A. Do tòa án có thẩm quyền giải quyết.
  • B. Do Sở Tư pháp có thẩm quyền giải quyết.
  • C. Do Đoàn Luật sư nơi luật sư là thành viên có thẩm quyền giải quyết theo quy trình quy định tại Điều lệ Đoàn Luật sư và pháp luật.
  • D. Do Liên đoàn Luật sư Việt Nam có thẩm quyền giải quyết trong mọi trường hợp.

Câu 22: Hình thức kỷ luật nào không được áp dụng đối với luật sư vi phạm quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp?

  • A. Phạt tiền.
  • B. Khiển trách.
  • C. Cảnh cáo.
  • D. Tước quyền hành nghề luật sư có thời hạn hoặc vĩnh viễn.

Câu 23: Luật sư S muốn góp ý kiến xây dựng Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư. Luật sư S có thể gửi ý kiến đến cơ quan nào?

  • A. Bộ Tư pháp.
  • B. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
  • C. Đoàn Luật sư nơi luật sư là thành viên.
  • D. Ủy ban Pháp luật của Quốc hội.

Câu 24: Luật sư T được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây xôn xao dư luận. Khi tham gia chương trình, luật sư T cần tuân thủ những nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Tự do phát ngôn, không cần tuân thủ nguyên tắc nào.
  • B. Chỉ cần tuân thủ quy định của pháp luật về báo chí và truyền thông.
  • C. Chỉ cần bảo mật thông tin khách hàng (nếu có liên quan đến vụ án mà luật sư đang đảm nhận).
  • D. Tuân thủ nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng, tôn trọng sự thật khách quan, không làm tổn hại đến uy tín nghề nghiệp và hoạt động tố tụng bình thường của vụ án.

Câu 25: Luật sư U muốn thành lập văn phòng luật sư tư nhân. Hình thức tổ chức hành nghề luật sư này có những đặc điểm pháp lý gì khác biệt so với công ty luật?

  • A. Văn phòng luật sư do một luật sư thành lập và làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình; công ty luật có thể do nhiều luật sư thành lập, có tư cách pháp nhân và chế độ trách nhiệm hữu hạn hoặc vô hạn.
  • B. Văn phòng luật sư chỉ được thực hiện các dịch vụ tư vấn pháp luật; công ty luật được thực hiện tất cả các dịch vụ pháp lý theo quy định của pháp luật.
  • C. Văn phòng luật sư không được thuê luật sư khác làm việc; công ty luật được thuê luật sư làm việc theo hợp đồng lao động.
  • D. Không có sự khác biệt pháp lý đáng kể giữa văn phòng luật sư và công ty luật.

Câu 26: Luật sư V được chỉ định bào chữa chỉ định trong một vụ án hình sự. Luật sư V có được phép từ chối bào chữa trong trường hợp này không?

  • A. Được phép từ chối trong mọi trường hợp, vì bào chữa chỉ định là công việc không bắt buộc.
  • B. Được phép từ chối nếu không nhận được thù lao bào chữa chỉ định.
  • C. Không được phép từ chối, trừ trường hợp có lý do chính đáng theo quy định của pháp luật (ví dụ: xung đột lợi ích) và được cơ quan chỉ định đồng ý.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Đoàn Luật sư nơi luật sư là thành viên.

Câu 27: Luật sư W muốn chuyển từ Đoàn Luật sư tỉnh A sang Đoàn Luật sư thành phố B. Thủ tục chuyển sinh hoạt Đoàn Luật sư được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ cần thông báo cho Đoàn Luật sư tỉnh A và Đoàn Luật sư thành phố B.
  • B. Phải làm đơn xin chuyển sinh hoạt Đoàn Luật sư và được sự đồng ý của cả Đoàn Luật sư nơi đi và Đoàn Luật sư nơi đến theo quy định của Điều lệ Đoàn Luật sư.
  • C. Phải được sự chấp thuận của Sở Tư pháp tỉnh A và Sở Tư pháp thành phố B.
  • D. Thủ tục chuyển sinh hoạt Đoàn Luật sư do Liên đoàn Luật sư Việt Nam quy định và quyết định.

Câu 28: Luật sư X bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý kỷ luật luật sư X?

  • A. Tòa án nhân dân.
  • B. Sở Tư pháp.
  • C. Hội đồng Kỷ luật của Đoàn Luật sư nơi luật sư là thành viên.
  • D. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.

Câu 29: Luật sư Y muốn thành lập một công ty luật hợp danh. Ai có thể là thành viên hợp danh của công ty luật hợp danh?

  • A. Bất kỳ cá nhân nào có đủ điều kiện hành nghề luật sư.
  • B. Chỉ luật sư đã hành nghề ít nhất 3 năm.
  • C. Chỉ luật sư là thành viên của Đoàn Luật sư nơi công ty luật đặt trụ sở.
  • D. Chỉ luật sư là thành viên của Đoàn Luật sư và có đủ điều kiện làm thành viên hợp danh theo quy định của Luật Luật sư.

Câu 30: Luật sư Z muốn khiếu nại quyết định kỷ luật của Đoàn Luật sư đối với mình. Luật sư Z có thể khiếu nại đến cơ quan nào?

  • A. Tòa án hành chính.
  • B. Ban Thường vụ Đoàn Luật sư hoặc Liên đoàn Luật sư Việt Nam theo quy định của Điều lệ Đoàn Luật sư.
  • C. Sở Tư pháp.
  • D. Bộ Tư pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong tình huống nào sau đây, luật sư *không* bị ràng buộc bởi nghĩa vụ bảo mật thông tin của khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Luật sư A đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư A phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể chứng minh sự vô tội của thân chủ, nhưng nhân chứng này lại là em trai ruột của luật sư A và đang có mâu thuẫn gay gắt với anh trai mình. Luật sư A nên hành xử như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một luật sư nhận thấy đồng nghiệp của mình trong cùng văn phòng có dấu hiệu lạm dụng chất gây nghiện, ảnh hưởng đến khả năng hành nghề và có thể gây hại cho khách hàng. Luật sư này có nghĩa vụ đạo đức nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Luật sư B quảng cáo dịch vụ pháp lý của mình trên mạng xã hội, trong đó có sử dụng các thông tin sai lệch về kinh nghiệm và thành tích để thu hút khách hàng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Luật sư C được một khách hàng đề nghị hối lộ thẩm phán để đảm bảo thắng kiện. Luật sư C nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một văn phòng luật sư muốn sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng cũ (đã kết thúc hợp đồng dịch vụ pháp lý) cho mục đích quảng cáo các dịch vụ mới. Hành động này có phù hợp với quy định về bảo mật thông tin khách hàng không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Luật sư D đang tham gia một vụ kiện tranh chấp tài sản ly hôn. Luật sư D nhận thấy thẩm phán có vẻ không công bằng và có thái độ thiên vị rõ ràng đối với bên đối phương. Luật sư D nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong quá trình hành nghề, luật sư E vô tình phát hiện ra thân chủ của mình đang thực hiện một hành vi phạm tội khác, không liên quan đến vụ việc mà luật sư đang đảm nhận. Luật sư E có nghĩa vụ phải báo cáo hành vi phạm tội này cho cơ quan chức năng không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Luật sư F đồng thời là thành viên của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Một doanh nghiệp do người thân của luật sư F làm chủ tịch hội đồng quản trị mời luật sư F tư vấn pháp lý. Luật sư F có được phép nhận lời tư vấn trong trường hợp này không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một luật sư mới ra trường, chưa có nhiều kinh nghiệm, nhận bào chữa một vụ án hình sự phức tạp. Để đảm bảo chất lượng bào chữa tốt nhất cho thân chủ, luật sư này nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Luật sư G nhận bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự. Sau khi nghiên cứu hồ sơ, luật sư G nhận thấy lợi ích của hai bị cáo có thể mâu thuẫn nhau. Luật sư G nên xử lý tình huống này như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Luật sư H sử dụng thông tin nội bộ (mà luật sư biết được trong quá trình hành nghề) để đầu tư chứng khoán và thu lợi cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một phiên tòa dân sự, luật sư I cố tình kéo dài thời gian xét xử bằng cách liên tục đưa ra các yêu cầu không cần thiết và tranh luận lan man, gây khó khăn cho quá trình giải quyết vụ án. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Luật sư K nhận được một khoản tiền tạm ứng phí dịch vụ từ khách hàng, nhưng sau đó vụ việc không thành công và luật sư K không phải thực hiện nhiều công việc như dự kiến. Luật sư K có nghĩa vụ phải hoàn trả lại phần phí dịch vụ chưa sử dụng cho khách hàng không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Luật sư L là người chuyển giới nữ. Trong quá trình hành nghề, luật sư L bị một số đồng nghiệp và khách hàng phân biệt đối xử, kỳ thị vì giới tính của mình. Đoàn Luật sư có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ luật sư L?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Luật sư M nhận bào chữa miễn phí (pro bono) cho một người nghèo khó trong một vụ án phức tạp. Luật sư M có được phép dành ít thời gian và công sức hơn so với các vụ án có thu phí không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Luật sư N tham gia một hội thảo khoa học về pháp luật và trình bày một bài tham luận có nội dung chỉ trích chính sách của Nhà nước. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Luật sư O nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi và vi phạm pháp luật, nhưng khách hàng vẫn muốn ký hợp đồng. Luật sư O nên hành xử như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Luật sư P và luật sư Q là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư P biết rằng luật sư Q đang có quan hệ tình cảm với vợ của một khách hàng mà luật sư Q đang bào chữa trong vụ án ly hôn. Luật sư P có nên can thiệp vào tình huống này không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một tổ chức hành nghề luật sư muốn thành lập chi nhánh ở một tỉnh khác. Điều kiện và thủ tục thành lập chi nhánh được quy định như thế nào trong Luật Luật sư và các văn bản hướng dẫn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Luật sư R bị khách hàng khiếu nại về chất lượng dịch vụ pháp lý. Quy trình giải quyết khiếu nại đối với luật sư được thực hiện như thế nào theo quy định của pháp luật và Điều lệ Đoàn Luật sư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hình thức kỷ luật nào *không* được áp dụng đối với luật sư vi phạm quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Luật sư S muốn góp ý kiến xây dựng Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư. Luật sư S có thể gửi ý kiến đến cơ quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Luật sư T được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây xôn xao dư luận. Khi tham gia chương trình, luật sư T cần tuân thủ những nguyên tắc đạo đức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Luật sư U muốn thành lập văn phòng luật sư tư nhân. Hình thức tổ chức hành nghề luật sư này có những đặc điểm pháp lý gì khác biệt so với công ty luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Luật sư V được chỉ định bào chữa chỉ định trong một vụ án hình sự. Luật sư V có được phép từ chối bào chữa trong trường hợp này không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Luật sư W muốn chuyển từ Đoàn Luật sư tỉnh A sang Đoàn Luật sư thành phố B. Thủ tục chuyển sinh hoạt Đoàn Luật sư được thực hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Luật sư X bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý kỷ luật luật sư X?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Luật sư Y muốn thành lập một công ty luật hợp danh. Ai có thể là thành viên hợp danh của công ty luật hợp danh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Luật sư Z muốn khiếu nại quyết định kỷ luật của Đoàn Luật sư đối với mình. Luật sư Z có thể khiếu nại đến cơ quan nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 10

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ "trung thành với khách hàng" của luật sư theo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Luật sư X từ chối một vụ kiện mà ông biết chắc chắn sẽ thắng để tập trung vào vụ kiện khác có lợi nhuận cao hơn.
  • B. Luật sư Y tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho cơ quan điều tra để giảm nhẹ trách nhiệm cho bản thân trong một vụ án hình sự.
  • C. Luật sư Z tận tâm bào chữa cho khách hàng trong phiên tòa, bất kể áp lực từ dư luận hay sự phức tạp của vụ án.
  • D. Luật sư T đồng ý nhận bào chữa cho cả hai bên trong một vụ tranh chấp dân sự để tối đa hóa thu nhập.

Câu 2: Luật sư A phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã khai man trước tòa trong một vụ án hình sự. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư A nên hành xử như thế nào?

  • A. Tiếp tục giữ im lặng để bảo vệ bí mật thông tin của khách hàng.
  • B. Khuyên thân chủ khai báo sự thật với tòa và rút lời khai man, nếu không thành công thì cân nhắc rút khỏi vụ việc.
  • C. Chủ động khai báo với tòa về lời khai man của thân chủ mà không cần thông báo trước.
  • D. Lờ đi hành vi khai man của thân chủ vì đó là vấn đề của khách hàng, không liên quan đến luật sư.

Câu 3: Luật sư B được một công ty lớn đề nghị mức phí cao để tư vấn về một thương vụ sáp nhập. Tuy nhiên, luật sư B nhận thấy thương vụ này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương. Quyết định đạo đức nghề nghiệp của luật sư B trong trường hợp này là gì?

  • A. Chấp nhận vụ việc và cố gắng tìm cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.
  • B. Từ chối vụ việc vì lo ngại về trách nhiệm pháp lý nếu thương vụ gây ra hậu quả xấu.
  • C. Chấp nhận vụ việc vì nghĩa vụ của luật sư là phục vụ khách hàng, còn vấn đề môi trường là của cơ quan chức năng.
  • D. Cân nhắc từ chối vụ việc nếu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng là quá lớn và không thể khắc phục, mặc dù có thể mất cơ hội thu nhập.

Câu 4: Trong quá trình hành nghề, luật sư C vô tình biết được thông tin bí mật về một vụ án khác mà đồng nghiệp của mình đang xử lý. Luật sư C có được phép sử dụng thông tin này để tư vấn cho khách hàng của mình trong một vụ án tương tự không?

  • A. Được phép, vì thông tin đã được biết đến một cách hợp pháp trong quá trình hành nghề.
  • B. Được phép, nếu việc sử dụng thông tin này mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng của mình.
  • C. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc bảo mật và tôn trọng đồng nghiệp.
  • D. Chỉ được phép, nếu đồng nghiệp kia đồng ý cho phép sử dụng thông tin.

Câu 5: Luật sư D quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết "thắng 100% các vụ kiện". Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì quảng cáo là quyền tự do kinh doanh của luật sư.
  • B. Không phù hợp, vì cam kết "thắng 100%" là không thực tế và gây hiểu lầm cho khách hàng.
  • C. Phù hợp, nếu luật sư D có đủ năng lực để thực hiện cam kết đó.
  • D. Không phù hợp, vì luật sư không được phép quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 6: Một luật sư nhận thấy đồng nghiệp của mình có dấu hiệu nghiện rượu và thường xuyên làm việc trong tình trạng không tỉnh táo, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ pháp lý. Luật sư này nên làm gì theo chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Giữ im lặng vì đó là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp.
  • B. Lan truyền thông tin này cho các đồng nghiệp khác để cảnh báo.
  • C. Gặp riêng đồng nghiệp để trao đổi và khuyên đồng nghiệp tìm kiếm sự giúp đỡ, đồng thời báo cáo lên Đoàn Luật sư nếu tình hình không cải thiện.
  • D. Trực tiếp báo cáo lên cơ quan quản lý nhà nước về luật sư để xử lý.

Câu 7: Luật sư E được khách hàng trả thù lao bằng hiện vật là một chiếc xe ô tô đắt tiền thay vì tiền mặt. Việc nhận thù lao bằng hiện vật trong trường hợp này có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền thỏa thuận về hình thức thù lao với khách hàng.
  • B. Có thể vi phạm, nếu giá trị hiện vật không tương xứng với dịch vụ pháp lý hoặc tạo ra xung đột lợi ích.
  • C. Không vi phạm, nếu khách hàng tự nguyện trả thù lao bằng hiện vật.
  • D. Chắc chắn vi phạm, vì luật sư chỉ được nhận thù lao bằng tiền mặt.

Câu 8: Luật sư G đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư G phát hiện ra bằng chứng cho thấy bị cáo vô tội, nhưng bằng chứng này lại có được từ nguồn tin bất hợp pháp. Luật sư G có nên sử dụng bằng chứng này trước tòa không?

  • A. Nên sử dụng, vì mục tiêu cao nhất của luật sư là bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Không nên sử dụng, vì chứng cứ thu thập bất hợp pháp không được tòa án chấp nhận.
  • C. Cần cân nhắc kỹ lưỡng, tham khảo ý kiến đồng nghiệp và xem xét quy định pháp luật về sử dụng chứng cứ bất hợp pháp, ưu tiên tuân thủ pháp luật.
  • D. Nên sử dụng một cách kín đáo, không công khai nguồn gốc bất hợp pháp của chứng cứ.

Câu 9: Luật sư H đồng thời là thành viên hội đồng quản trị của một công ty. Công ty này muốn kiện một khách hàng hiện tại của luật sư H. Luật sư H có thể đại diện cho công ty trong vụ kiện này không?

  • A. Có thể, vì luật sư H có nghĩa vụ phục vụ công ty mà mình là thành viên hội đồng quản trị.
  • B. Không thể, vì có xung đột lợi ích nghiêm trọng giữa việc đại diện cho công ty và nghĩa vụ với khách hàng hiện tại.
  • C. Có thể, nếu luật sư H tách biệt vai trò luật sư và thành viên hội đồng quản trị.
  • D. Chỉ có thể, nếu khách hàng hiện tại đồng ý cho luật sư H đại diện cho công ty.

Câu 10: Luật sư K được biết rằng một đồng nghiệp khác đang tính phí dịch vụ pháp lý quá cao cho một khách hàng lớn tuổi, dễ bị tổn thương. Luật sư K có trách nhiệm gì trong tình huống này theo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Không có trách nhiệm gì, vì đó là thỏa thuận giữa đồng nghiệp và khách hàng của họ.
  • B. Báo cáo ngay lập tức với cơ quan quản lý nhà nước về luật sư.
  • C. Nên tìm cách tiếp cận đồng nghiệp một cách tế nhị, trao đổi về vấn đề phí và nếu cần thiết, báo cáo lên Đoàn Luật sư.
  • D. Thông báo trực tiếp cho khách hàng lớn tuổi về việc có thể bị tính phí quá cao.

Câu 11: Luật sư L nhận được một món quà có giá trị lớn từ khách hàng sau khi thắng kiện một vụ án quan trọng. Việc nhận quà này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì đó là sự thể hiện lòng biết ơn của khách hàng.
  • B. Có thể không phù hợp, nếu món quà có giá trị quá lớn và có thể bị coi là hối lộ hoặc tạo ra sự lệ thuộc.
  • C. Phù hợp, nếu luật sư đã hoàn thành tốt công việc và mang lại lợi ích cho khách hàng.
  • D. Không phù hợp, vì luật sư không được phép nhận bất kỳ quà tặng nào từ khách hàng.

Câu 12: Luật sư M được mời tham gia một vụ án mà luật sư này đã từng tư vấn cho phía đối lập trong quá khứ. Luật sư M có thể nhận vụ án này không?

  • A. Có thể, vì vụ án mới là một vụ việc khác biệt so với vụ tư vấn trước đây.
  • B. Có thể, nếu luật sư M đảm bảo sẽ không sử dụng thông tin từ vụ tư vấn trước.
  • C. Không thể, vì có nguy cơ xung đột lợi ích do đã từng có quan hệ với phía đối lập và có thể có thông tin bất lợi cho khách hàng cũ.
  • D. Chỉ có thể, nếu cả hai phía (khách hàng mới và khách hàng cũ) đều đồng ý.

Câu 13: Trong một phiên tòa dân sự, luật sư N cố tình kéo dài thời gian xét xử bằng cách đưa ra những yêu cầu không cần thiết và trì hoãn việc cung cấp chứng cứ. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Vi phạm, vì luật sư có nghĩa vụ tôn trọng pháp luật và không được lạm dụng quyền tố tụng để gây cản trở hoạt động xét xử.
  • C. Không vi phạm, nếu việc kéo dài thời gian xét xử mang lại lợi ích cho khách hàng.
  • D. Chỉ vi phạm, nếu tòa án có văn bản yêu cầu luật sư chấm dứt hành vi này.

Câu 14: Luật sư O chuyên về lĩnh vực hình sự nhưng được một khách hàng yêu cầu tư vấn về một vấn đề phức tạp trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Luật sư O nên hành xử như thế nào theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Nhận lời tư vấn và cố gắng tự học hỏi để giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  • B. Từ chối thẳng thừng vì không có chuyên môn trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
  • C. Thành thật với khách hàng về hạn chế chuyên môn của mình và giới thiệu khách hàng đến luật sư khác có chuyên môn phù hợp.
  • D. Nhận lời tư vấn nhưng yêu cầu khách hàng tự tìm hiểu thêm thông tin về lĩnh vực sở hữu trí tuệ.

Câu 15: Luật sư P đại diện cho một tổ chức phi chính phủ trong một vụ kiện vì lợi ích công cộng (pro bono). Luật sư P có được phép công khai thông tin về vụ kiện này trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực dư luận không?

  • A. Được phép, vì mục đích là bảo vệ lợi ích công cộng.
  • B. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin vụ việc.
  • C. Được phép, nếu tổ chức phi chính phủ đồng ý cho phép công khai thông tin.
  • D. Cần cân nhắc kỹ lưỡng, đảm bảo việc công khai thông tin không vi phạm quy định pháp luật, không làm tổn hại đến quyền lợi của khách hàng và tuân thủ quy tắc bảo mật trong phạm vi cho phép.

Câu 16: Luật sư Q sử dụng quỹ tiền gửi của khách hàng (escrow account) cho mục đích cá nhân trong một thời gian ngắn, sau đó hoàn trả đầy đủ. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư đã hoàn trả đầy đủ số tiền.
  • B. Vi phạm, vì luật sư không được phép sử dụng quỹ tiền gửi của khách hàng cho bất kỳ mục đích cá nhân nào, dù là tạm thời.
  • C. Không vi phạm, nếu luật sư chỉ sử dụng một phần nhỏ và trong thời gian ngắn.
  • D. Chỉ vi phạm, nếu khách hàng phát hiện và khiếu nại về hành vi này.

Câu 17: Luật sư R nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi và có thể vi phạm pháp luật. Luật sư R nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

  • A. Giữ im lặng nếu khách hàng không hỏi ý kiến về điều khoản đó.
  • B. Giải thích sơ sài về điều khoản bất lợi để tránh làm khách hàng lo lắng.
  • C. Phân tích rõ ràng điều khoản bất lợi, giải thích hậu quả pháp lý và đề xuất phương án sửa đổi hoặc không chấp nhận điều khoản đó.
  • D. Chỉ ra điều khoản bất lợi nhưng không đưa ra lời khuyên cụ thể, để khách hàng tự quyết định.

Câu 18: Luật sư S được cơ quan tiến hành tố tụng chỉ định bào chữa miễn phí cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Luật sư S có được phép từ chối bào chữa trong trường hợp này không?

  • A. Được phép từ chối, vì luật sư có quyền tự do hành nghề và lựa chọn vụ việc.
  • B. Không được phép từ chối, trừ trường hợp có lý do chính đáng theo quy định của pháp luật.
  • C. Được phép từ chối, nếu luật sư quá bận rộn và không có thời gian.
  • D. Chỉ được phép từ chối, nếu bị cáo không hợp tác với luật sư.

Câu 19: Luật sư T phát hiện ra rằng một nhân chứng quan trọng trong vụ án mà mình đang theo đuổi có quan hệ họ hàng với thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Luật sư T nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Giữ im lặng và không tiết lộ thông tin này để tránh ảnh hưởng đến vụ án.
  • B. Sử dụng thông tin này để gây áp lực lên thẩm phán.
  • C. Báo cáo thông tin này cho các bên liên quan (ví dụ: Viện kiểm sát, các luật sư khác) và đề nghị xem xét tính khách quan của phiên tòa.
  • D. Chỉ thông báo cho khách hàng của mình biết về thông tin này.

Câu 20: Luật sư U đại diện cho khách hàng trong một vụ tranh chấp đất đai. Luật sư U biết rằng khách hàng của mình không có nhiều cơ hội thắng kiện, nhưng vẫn hứa hẹn với khách hàng về khả năng thắng cao để duy trì vụ việc và thu phí. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền đưa ra những đánh giá lạc quan để động viên khách hàng.
  • B. Vi phạm, vì luật sư phải trung thực đánh giá khả năng thắng kiện và không được hứa hẹn sai sự thật để trục lợi.
  • C. Không vi phạm, nếu luật sư tin rằng vẫn có khả năng thắng kiện dù là nhỏ.
  • D. Chỉ vi phạm, nếu khách hàng khiếu nại về hành vi này.

Câu 21: Luật sư V là người chuyển giới nữ. Trong quá trình hành nghề, luật sư V gặp phải sự phân biệt đối xử từ một số đồng nghiệp và khách hàng. Theo đạo đức nghề nghiệp, luật sư V nên ứng xử như thế nào?

  • A. Chấp nhận sự phân biệt đối xử và cố gắng hòa nhập với môi trường làm việc.
  • B. Phản ứng gay gắt và công khai chỉ trích những người phân biệt đối xử.
  • C. Im lặng và tìm cách chuyển sang một môi trường làm việc khác.
  • D. Kiên trì khẳng định năng lực chuyên môn, báo cáo hành vi phân biệt đối xử lên Đoàn Luật sư hoặc các tổ chức bảo vệ quyền LGBT nếu cần thiết, đồng thời góp phần xây dựng môi trường làm việc tôn trọng và bình đẳng.

Câu 22: Luật sư W được mời tham gia một vụ án có liên quan đến người thân trong gia đình của mình. Luật sư W có nên nhận vụ án này không?

  • A. Nên nhận, vì luật sư có nghĩa vụ giúp đỡ người thân.
  • B. Không nên nhận, vì có nguy cơ xung đột lợi ích và ảnh hưởng đến tính khách quan trong quá trình giải quyết vụ án.
  • C. Nên nhận, nếu luật sư tự tin có thể giữ được sự khách quan.
  • D. Chỉ nên nhận, nếu người thân yêu cầu luật sư đại diện.

Câu 23: Luật sư X sử dụng mạng xã hội để chỉ trích thẩm phán và cơ quan tiến hành tố tụng trong một vụ án mà luật sư đang tham gia. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • B. Không phù hợp, vì luật sư không được phép sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm về các vụ án.
  • C. Không phù hợp, vì hành vi chỉ trích công khai thẩm phán và cơ quan tố tụng có thể bị coi là thiếu tôn trọng và gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của nghề luật.
  • D. Phù hợp, nếu luật sư có bằng chứng về hành vi sai trái của thẩm phán và cơ quan tố tụng.

Câu 24: Luật sư Y nhận thấy khách hàng của mình có ý định thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai. Luật sư Y nên hành xử như thế nào theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Tiếp tục giữ bí mật tuyệt đối để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Khuyên khách hàng từ bỏ ý định phạm tội, nếu không thành công thì cân nhắc báo cáo với cơ quan chức năng để ngăn chặn tội phạm.
  • C. Báo cáo ngay lập tức với cơ quan chức năng về ý định phạm tội của khách hàng.
  • D. Giữ im lặng và quan sát hành động của khách hàng, chỉ can thiệp khi khách hàng thực sự phạm tội.

Câu 25: Luật sư Z được một khách hàng đề nghị hối lộ cho thẩm phán để đảm bảo thắng kiện. Luật sư Z nên hành xử như thế nào theo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Đồng ý hối lộ nếu đó là cách duy nhất để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Từ chối hối lộ nhưng vẫn giữ bí mật về đề nghị này của khách hàng.
  • C. Từ chối hối lộ và báo cáo với cơ quan chức năng về hành vi của khách hàng.
  • D. Kiên quyết từ chối hành vi hối lộ, giải thích cho khách hàng về hậu quả pháp lý và đạo đức, đồng thời có thể cân nhắc rút khỏi vụ việc nếu khách hàng vẫn tiếp tục đề nghị hành vi phi pháp.

Câu 26: Một công ty luật dự định thuê một thám tử tư để thu thập thông tin về đối thủ trong một vụ kiện thương mại. Việc sử dụng thám tử tư trong trường hợp này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để thu thập chứng cứ.
  • B. Không phù hợp, vì việc sử dụng thám tử tư là bất hợp pháp.
  • C. Có thể phù hợp, nếu hoạt động của thám tử tư tuân thủ pháp luật, không xâm phạm quyền riêng tư và không sử dụng các biện pháp bất hợp pháp để thu thập thông tin.
  • D. Không phù hợp, vì công ty luật nên tự mình thu thập thông tin mà không cần thuê thám tử tư.

Câu 27: Luật sư AA được khách hàng cung cấp thông tin mật liên quan đến đời tư của đối phương trong vụ kiện. Luật sư AA có được phép sử dụng thông tin này để gây bất lợi cho đối phương trong phiên tòa không?

  • A. Được phép, vì mục tiêu của luật sư là bảo vệ quyền lợi của khách hàng bằng mọi cách.
  • B. Không được phép, vì việc sử dụng thông tin mật đời tư để gây bất lợi cho đối phương là vi phạm đạo đức và có thể vi phạm pháp luật về bảo vệ đời tư.
  • C. Được phép, nếu thông tin này có thể giúp khách hàng thắng kiện.
  • D. Chỉ được phép, nếu khách hàng đồng ý cho phép sử dụng thông tin này.

Câu 28: Một luật sư trẻ mới vào nghề cảm thấy áp lực từ công việc và môi trường cạnh tranh trong công ty luật. Luật sư trẻ này nên tìm kiếm sự hỗ trợ và tư vấn từ đâu để duy trì đạo đức nghề nghiệp và sức khỏe tinh thần?

  • A. Tự mình giải quyết các vấn đề và không chia sẻ với ai.
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè và người thân ngoài giới luật sư.
  • C. Chỉ tìm kiếm sự giúp đỡ từ các đồng nghiệp cùng trang lứa trong công ty luật.
  • D. Tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư đàn anh, Đoàn Luật sư, các tổ chức hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho luật sư, hoặc các chương trình đào tạo về đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng ứng phó với áp lực công việc.

Câu 29: Luật sư BB được biết rằng một đồng nghiệp đang có hành vi quấy rối tình dục đối với nhân viên nữ trong công ty luật. Luật sư BB có trách nhiệm gì theo đạo đức nghề nghiệp trong tình huống này?

  • A. Giữ im lặng và coi như không biết chuyện gì.
  • B. Lan truyền thông tin này cho các đồng nghiệp khác để cảnh báo.
  • C. Nên tiếp cận người bị hại để hỗ trợ, đồng thời báo cáo hành vi quấy rối lên người quản lý công ty luật hoặc Đoàn Luật sư để có biện pháp xử lý.
  • D. Trực tiếp đối chất với đồng nghiệp có hành vi quấy rối và yêu cầu chấm dứt hành vi này.

Câu 30: Luật sư CC đại diện cho một khách hàng là người nổi tiếng trong một vụ kiện xâm phạm quyền riêng tư. Luật sư CC có được phép tiết lộ thông tin về vụ kiện này cho báo chí để tăng cường sự chú ý của công chúng và gây áp lực lên đối phương không?

  • A. Được phép, vì việc tăng cường sự chú ý của công chúng có thể giúp khách hàng thắng kiện.
  • B. Không được phép, vì việc tiết lộ thông tin vụ kiện cho báo chí khi chưa được phép của khách hàng hoặc pháp luật là vi phạm nguyên tắc bảo mật và có thể gây bất lợi cho quá trình tố tụng.
  • C. Được phép, nếu khách hàng đồng ý cho phép tiết lộ thông tin cho báo chí.
  • D. Chỉ được phép tiết lộ một phần thông tin để thu hút sự chú ý của công chúng, nhưng phải giữ bí mật những thông tin nhạy cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ 'trung thành với khách hàng' của luật sư theo đạo đức nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Luật sư A phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã khai man trước tòa trong một vụ án hình sự. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư A nên hành xử như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Luật sư B được một công ty lớn đề nghị mức phí cao để tư vấn về một thương vụ sáp nhập. Tuy nhiên, luật sư B nhận thấy thương vụ này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương. Quyết định đạo đức nghề nghiệp của luật sư B trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quá trình hành nghề, luật sư C vô tình biết được thông tin bí mật về một vụ án khác mà đồng nghiệp của mình đang xử lý. Luật sư C có được phép sử dụng thông tin này để tư vấn cho khách hàng của mình trong một vụ án tương tự không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Luật sư D quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết 'thắng 100% các vụ kiện'. Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một luật sư nhận thấy đồng nghiệp của mình có dấu hiệu nghiện rượu và thường xuyên làm việc trong tình trạng không tỉnh táo, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ pháp lý. Luật sư này nên làm gì theo chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Luật sư E được khách hàng trả thù lao bằng hiện vật là một chiếc xe ô tô đắt tiền thay vì tiền mặt. Việc nhận thù lao bằng hiện vật trong trường hợp này có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Luật sư G đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư G phát hiện ra bằng chứng cho thấy bị cáo vô tội, nhưng bằng chứng này lại có được từ nguồn tin bất hợp pháp. Luật sư G có nên sử dụng bằng chứng này trước tòa không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Luật sư H đồng thời là thành viên hội đồng quản trị của một công ty. Công ty này muốn kiện một khách hàng hiện tại của luật sư H. Luật sư H có thể đại diện cho công ty trong vụ kiện này không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Luật sư K được biết rằng một đồng nghiệp khác đang tính phí dịch vụ pháp lý quá cao cho một khách hàng lớn tuổi, dễ bị tổn thương. Luật sư K có trách nhiệm gì trong tình huống này theo đạo đức nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Luật sư L nhận được một món quà có giá trị lớn từ khách hàng sau khi thắng kiện một vụ án quan trọng. Việc nhận quà này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Luật sư M được mời tham gia một vụ án mà luật sư này đã từng tư vấn cho phía đối lập trong quá khứ. Luật sư M có thể nhận vụ án này không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một phiên tòa dân sự, luật sư N cố tình kéo dài thời gian xét xử bằng cách đưa ra những yêu cầu không cần thiết và trì hoãn việc cung cấp chứng cứ. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Luật sư O chuyên về lĩnh vực hình sự nhưng được một khách hàng yêu cầu tư vấn về một vấn đề phức tạp trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Luật sư O nên hành xử như thế nào theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Luật sư P đại diện cho một tổ chức phi chính phủ trong một vụ kiện vì lợi ích công cộng (pro bono). Luật sư P có được phép công khai thông tin về vụ kiện này trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực dư luận không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Luật sư Q sử dụng quỹ tiền gửi của khách hàng (escrow account) cho mục đích cá nhân trong một thời gian ngắn, sau đó hoàn trả đầy đủ. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Luật sư R nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi và có thể vi phạm pháp luật. Luật sư R nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Luật sư S được cơ quan tiến hành tố tụng chỉ định bào chữa miễn phí cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Luật sư S có được phép từ chối bào chữa trong trường hợp này không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Luật sư T phát hiện ra rằng một nhân chứng quan trọng trong vụ án mà mình đang theo đuổi có quan hệ họ hàng với thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Luật sư T nên xử lý tình huống này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Luật sư U đại diện cho khách hàng trong một vụ tranh chấp đất đai. Luật sư U biết rằng khách hàng của mình không có nhiều cơ hội thắng kiện, nhưng vẫn hứa hẹn với khách hàng về khả năng thắng cao để duy trì vụ việc và thu phí. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Luật sư V là người chuyển giới nữ. Trong quá trình hành nghề, luật sư V gặp phải sự phân biệt đối xử từ một số đồng nghiệp và khách hàng. Theo đạo đức nghề nghiệp, luật sư V nên ứng xử như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Luật sư W được mời tham gia một vụ án có liên quan đến người thân trong gia đình của mình. Luật sư W có nên nhận vụ án này không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Luật sư X sử dụng mạng xã hội để chỉ trích thẩm phán và cơ quan tiến hành tố tụng trong một vụ án mà luật sư đang tham gia. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Luật sư Y nhận thấy khách hàng của mình có ý định thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai. Luật sư Y nên hành xử như thế nào theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Luật sư Z được một khách hàng đề nghị hối lộ cho thẩm phán để đảm bảo thắng kiện. Luật sư Z nên hành xử như thế nào theo đạo đức nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một công ty luật dự định thuê một thám tử tư để thu thập thông tin về đối thủ trong một vụ kiện thương mại. Việc sử dụng thám tử tư trong trường hợp này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Luật sư AA được khách hàng cung cấp thông tin mật liên quan đến đời tư của đối phương trong vụ kiện. Luật sư AA có được phép sử dụng thông tin này để gây bất lợi cho đối phương trong phiên tòa không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một luật sư trẻ mới vào nghề cảm thấy áp lực từ công việc và môi trường cạnh tranh trong công ty luật. Luật sư trẻ này nên tìm kiếm sự hỗ trợ và tư vấn từ đâu để duy trì đạo đức nghề nghiệp và sức khỏe tinh thần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Luật sư BB được biết rằng một đồng nghiệp đang có hành vi quấy rối tình dục đối với nhân viên nữ trong công ty luật. Luật sư BB có trách nhiệm gì theo đạo đức nghề nghiệp trong tình huống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Luật sư CC đại diện cho một khách hàng là người nổi tiếng trong một vụ kiện xâm phạm quyền riêng tư. Luật sư CC có được phép tiết lộ thông tin về vụ kiện này cho báo chí để tăng cường sự chú ý của công chúng và gây áp lực lên đối phương không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 11

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư X bào chữa cho bị cáo. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư X phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể chứng minh bị cáo vô tội, nhưng nhân chứng này lại là em ruột của luật sư X và có mối quan hệ không tốt với bị cáo. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên hành xử như thế nào?

  • A. Từ chối sử dụng lời khai của nhân chứng này vì lo ngại bị cho là thiếu khách quan do quan hệ gia đình.
  • B. Sử dụng lời khai của nhân chứng mà không cần tiết lộ mối quan hệ gia đình để đảm bảo chứng cứ có lợi nhất cho thân chủ.
  • C. Khai báo rõ ràng mối quan hệ gia đình với nhân chứng cho cơ quan tố tụng và thân chủ, đồng thời cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng lời khai này dựa trên sự đồng ý của thân chủ và đánh giá về tính khách quan của chứng cứ.
  • D. Bỏ qua nhân chứng này và tập trung vào các chứng cứ khác để tránh rắc rối phát sinh từ mối quan hệ gia đình.

Câu 2: Luật sư Y được một công ty môi giới bất động sản thuê để soạn thảo hợp đồng mua bán. Trong quá trình làm việc, luật sư Y phát hiện công ty này có dấu hiệu lừa dối khách hàng về chất lượng dự án. Nghĩa vụ đạo đức nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu của luật sư Y trong tình huống này?

  • A. Bảo vệ tối đa lợi ích của công ty môi giới bất động sản, kể cả khi điều đó có thể gây thiệt hại cho khách hàng của công ty.
  • B. Giữ bí mật thông tin về hành vi có dấu hiệu lừa dối của công ty môi giới bất động sản.
  • C. Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền về hành vi có dấu hiệu lừa dối của công ty môi giới bất động sản nếu công ty không chịu sửa đổi.
  • D. Tư vấn cho công ty môi giới bất động sản về các rủi ro pháp lý và đạo đức nếu tiếp tục hành vi lừa dối.

Câu 3: Luật sư Z là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh A. Luật sư Z muốn quảng cáo về dịch vụ của mình trên mạng xã hội. Theo quy định về đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư, luật sư Z cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Được phép quảng cáo mọi thông tin về dịch vụ của mình để thu hút khách hàng, miễn là không vi phạm pháp luật về quảng cáo.
  • B. Quảng cáo phải đảm bảo tính trung thực, khách quan, không được gây hiểu lầm hoặc so sánh với luật sư khác, và phải tuân thủ quy định của Đoàn Luật sư.
  • C. Chỉ được quảng cáo trên các phương tiện truyền thông chính thống và phải được sự chấp thuận của Đoàn Luật sư trước khi thực hiện.
  • D. Không được phép quảng cáo dưới bất kỳ hình thức nào vì quảng cáo là hành vi không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi "cạnh tranh không lành mạnh" giữa các luật sư hoặc tổ chức hành nghề luật sư?

  • A. Luật sư A chuyên về lĩnh vực hình sự mở rộng văn phòng và tuyển thêm nhiều luật sư để đáp ứng nhu cầu khách hàng tăng cao.
  • B. Công ty luật B đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng.
  • C. Luật sư C đưa ra thông tin sai lệch về năng lực và kinh nghiệm của luật sư D để giành khách hàng từ luật sư D.
  • D. Tổ chức hành nghề luật sư E giảm giá dịch vụ trong một thời gian ngắn để tri ân khách hàng nhân dịp kỷ niệm thành lập.

Câu 5: Luật sư P nhận bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình bào chữa, luật sư P bị một người thân của bị cáo đề nghị "bồi dưỡng" để "chạy án". Luật sư P nên làm gì để tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Từ chối thẳng thừng đề nghị và báo cáo sự việc với Đoàn Luật sư để có biện pháp xử lý người thân của bị cáo.
  • B. Khéo léo từ chối đề nghị và giữ im lặng để tránh làm mất lòng người thân của bị cáo, đồng thời vẫn tiếp tục bào chữa một cách tận tâm.
  • C. Giả vờ đồng ý với đề nghị nhưng thực chất vẫn bào chữa theo đúng lương tâm và pháp luật.
  • D. Kiên quyết từ chối đề nghị, giải thích rõ ràng về hành vi vi phạm pháp luật, đạo đức và tập trung vào việc bào chữa bằng năng lực chuyên môn.

Câu 6: Trong quá trình hành nghề, luật sư Q vô tình biết được thông tin cá nhân bí mật của khách hàng. Nguyên tắc đạo đức nào yêu cầu luật sư Q phải bảo vệ thông tin này?

  • A. Nguyên tắc tận tâm với khách hàng.
  • B. Nguyên tắc bảo mật thông tin.
  • C. Nguyên tắc độc lập, khách quan.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật.

Câu 7: Luật sư R được mời tham gia một hội thảo khoa học về pháp luật. Trong bài trình bày của mình, luật sư R sử dụng lại một đoạn nghiên cứu của một đồng nghiệp mà không trích dẫn nguồn. Hành vi này của luật sư R vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc giữ gìn phẩm giá nghề nghiệp.
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Nguyên tắc trung thực, ngay thẳng.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi khách hàng.

Câu 8: Luật sư S nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng. Luật sư S nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Phân tích rõ ràng điều khoản bất lợi và tư vấn cho khách hàng về các rủi ro pháp lý, đề xuất sửa đổi hợp đồng.
  • B. Thông báo ngắn gọn về điều khoản bất lợi và để khách hàng tự quyết định vì tôn trọng quyền tự định đoạt của khách hàng.
  • C. Bỏ qua điều khoản bất lợi nếu khách hàng tỏ ra tin tưởng vào đối tác và muốn nhanh chóng ký kết hợp đồng.
  • D. Liên hệ với đối tác của khách hàng để thương lượng sửa đổi điều khoản bất lợi mà không cần thông báo cho khách hàng để tránh gây lo lắng.

Câu 9: Trong một vụ án dân sự phức tạp, luật sư T nhận thấy khả năng thắng kiện của khách hàng là rất thấp. Luật sư T có nghĩa vụ đạo đức phải thông báo điều này cho khách hàng như thế nào?

  • A. Giữ kín thông tin về khả năng thua kiện để duy trì hy vọng cho khách hàng và tránh làm khách hàng lo lắng.
  • B. Thông báo một cách trung thực và khách quan về những khó khăn, rủi ro và khả năng thua kiện để khách hàng có quyết định sáng suốt.
  • C. Nói giảm nhẹ về khả năng thua kiện và tập trung vào những điểm có lợi cho khách hàng để khuyến khích khách hàng tiếp tục theo đuổi vụ kiện.
  • D. Chỉ thông báo về khả năng thua kiện khi khách hàng trực tiếp hỏi đến vấn đề này để tránh gây bi quan không cần thiết.

Câu 10: Luật sư U được biết Đoàn Luật sư đang tiến hành điều tra về hành vi vi phạm đạo đức của một đồng nghiệp. Luật sư U có trách nhiệm đạo đức nào trong việc hợp tác với Đoàn Luật sư?

  • A. Giữ im lặng và không can thiệp vào quá trình điều tra để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
  • B. Chỉ hợp tác nếu được Đoàn Luật sư chính thức yêu cầu bằng văn bản và có đầy đủ chứng cứ.
  • C. Hợp tác và cung cấp thông tin trung thực, khách quan cho Đoàn Luật sư trong quá trình điều tra.
  • D. Tìm cách hòa giải giữa đồng nghiệp bị điều tra và Đoàn Luật sư để tránh các biện pháp kỷ luật.

Câu 11: Luật sư V là người khuyết tật vận động, sử dụng xe lăn. Khách hàng của luật sư V là một người lớn tuổi, khó khăn trong việc di chuyển. Địa điểm tiếp xúc khách hàng phù hợp nhất để thể hiện sự tôn trọng và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong tình huống này là:

  • A. Tại văn phòng luật sư, vì đây là địa điểm làm việc chuyên nghiệp và quen thuộc của luật sư.
  • B. Tại nhà riêng của khách hàng hoặc một địa điểm công cộng dễ dàng tiếp cận cho cả luật sư và khách hàng.
  • C. Tại một quán cà phê yên tĩnh để tạo không khí thoải mái và thân mật.
  • D. Tùy thuộc vào sự lựa chọn của luật sư, vì luật sư có quyền quyết định địa điểm làm việc của mình.

Câu 12: Luật sư W được giao bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội giết người. Vụ án thu hút sự chú ý lớn của dư luận và có nhiều ý kiến lên án bị cáo. Trong bối cảnh này, luật sư W cần đặc biệt chú ý đến nguyên tắc đạo đức nào khi thực hiện bào chữa?

  • A. Bào chữa theo hướng xoa dịu dư luận và thể hiện sự đồng cảm với nạn nhân để giảm bớt áp lực cho bản thân.
  • B. Hạn chế tiếp xúc với truyền thông và giữ kín thông tin về vụ án để tránh bị dư luận soi mói.
  • C. Tìm cách thuyết phục dư luận về sự vô tội của bị cáo thông qua các hoạt động truyền thông.
  • D. Đảm bảo bào chữa một cách độc lập, khách quan, không bị chi phối bởi áp lực dư luận, và bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo theo quy định của pháp luật.

Câu 13: Tổ chức nào có trách nhiệm ban hành và giám sát việc thực hiện Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư ở Việt Nam?

  • A. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
  • B. Bộ Tư pháp.
  • C. Đoàn Luật sư cấp tỉnh/thành phố.
  • D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh/thành phố.

Câu 14: Luật sư X nhận được một khoản tạm ứng chi phí từ khách hàng cho một vụ kiện. Tuy nhiên, vụ kiện sau đó không thành công và chi phí thực tế thấp hơn khoản tạm ứng. Luật sư X phải xử lý khoản tiền tạm ứng còn lại như thế nào?

  • A. Giữ lại số tiền tạm ứng còn lại để bù đắp cho các chi phí khác phát sinh trong quá trình hành nghề.
  • B. Hoàn trả lại toàn bộ số tiền tạm ứng còn lại cho khách hàng một cách nhanh chóng và minh bạch.
  • C. Thương lượng với khách hàng để giữ lại một phần số tiền tạm ứng còn lại như là phí dịch vụ bổ sung.
  • D. Tự động chuyển số tiền tạm ứng còn lại sang vụ việc khác của khách hàng nếu khách hàng có nhu cầu.

Câu 15: Luật sư Y được một khách hàng đề nghị giúp đỡ trong một vụ việc mà luật sư Y nhận thấy có xung đột lợi ích với một khách hàng hiện tại của mình. Luật sư Y nên hành xử như thế nào?

  • A. Nhận vụ việc mới nếu khách hàng mới đồng ý chấp nhận xung đột lợi ích và ký cam kết miễn trừ trách nhiệm.
  • B. Nhận vụ việc mới nhưng phải đảm bảo giữ bí mật thông tin của cả hai khách hàng và không để xung đột lợi ích ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
  • C. Từ chối vụ việc mới để tránh xung đột lợi ích và bảo vệ lợi ích của khách hàng hiện tại.
  • D. Thông báo cho cả hai khách hàng về xung đột lợi ích và để khách hàng tự quyết định có tiếp tục sử dụng dịch vụ của mình hay không.

Câu 16: Luật sư Z là một luật sư trẻ mới vào nghề. Trong quá trình hành nghề, luật sư Z gặp khó khăn trong việc giải quyết một vụ việc phức tạp. Luật sư Z nên làm gì để đảm bảo chất lượng dịch vụ và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Tự mình nghiên cứu và giải quyết vụ việc bằng mọi cách để chứng tỏ năng lực bản thân.
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nguồn không chính thức bên ngoài giới luật sư để có thêm thông tin và giải pháp.
  • C. Chấp nhận vụ việc nhưng không thông báo cho khách hàng về những khó khăn mình đang gặp phải để tránh làm khách hàng lo lắng.
  • D. Chủ động học hỏi kinh nghiệm từ các luật sư đồng nghiệp, luật sư đàn anh, tham gia các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ, và nếu cần thiết, hợp tác hoặc từ chối vụ việc vượt quá khả năng.

Câu 17: Trong mối quan hệ với đồng nghiệp, luật sư cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để xây dựng môi trường hành nghề văn minh, hợp tác?

  • A. Giữ khoảng cách nhất định với đồng nghiệp để tránh bị lợi dụng hoặc cạnh tranh không cần thiết.
  • B. Tôn trọng, hợp tác, giúp đỡ đồng nghiệp, cạnh tranh lành mạnh và không có hành vi gây tổn hại đến uy tín, danh dự của đồng nghiệp.
  • C. Sẵn sàng phê bình, góp ý thẳng thắn với đồng nghiệp về những sai sót trong chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Ưu tiên bảo vệ lợi ích của bản thân và tổ chức hành nghề của mình trong mọi tình huống, kể cả khi có xung đột với đồng nghiệp.

Câu 18: Luật sư A đại diện cho một khách hàng trong vụ kiện tranh chấp đất đai. Luật sư A biết rằng khách hàng của mình không có đầy đủ căn cứ pháp lý để thắng kiện, nhưng khách hàng vẫn muốn theo đuổi vụ kiện. Luật sư A nên làm gì?

  • A. Giải thích rõ ràng cho khách hàng về điểm yếu pháp lý của vụ kiện, đánh giá trung thực khả năng thua kiện và tôn trọng quyết định của khách hàng, nhưng không được tạo ra hy vọng thắng kiện không có cơ sở.
  • B. Tìm mọi cách để kéo dài vụ kiện và trì hoãn quá trình tố tụng để làm hài lòng khách hàng.
  • C. Tập trung vào các yếu tố tình cảm, xã hội để bào chữa cho khách hàng thay vì dựa trên căn cứ pháp lý vững chắc.
  • D. Từ chối tiếp tục vụ việc để bảo vệ uy tín của bản thân và tránh tham gia vào một vụ kiện заведомо thua.

Câu 19: Luật sư B được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây xôn xao dư luận. Nguyên tắc đạo đức nào luật sư B cần tuân thủ khi phát biểu trên truyền hình?

  • A. Tự do phát biểu quan điểm cá nhân về vụ án để thể hiện sự am hiểu và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Tránh hoàn toàn việc bình luận về vụ án trên truyền hình để đảm bảo tính khách quan và không can thiệp vào quá trình tố tụng.
  • C. Phát biểu khách quan, thận trọng, dựa trên kiến thức pháp luật, không tiết lộ thông tin bí mật vụ án, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tố tụng và uy tín nghề nghiệp.
  • D. Sử dụng cơ hội này để quảng bá về bản thân và tổ chức hành nghề của mình thông qua việc bình luận vụ án.

Câu 20: Luật sư C nhận bào chữa miễn phí (pro bono) cho một người nghèo không có khả năng chi trả. Mức độ tận tâm và trách nhiệm của luật sư C trong vụ việc này so với vụ việc có thu phí có gì khác biệt?

  • A. Luật sư C có thể giảm bớt mức độ tận tâm và trách nhiệm vì đây là vụ việc miễn phí và không mang lại lợi ích tài chính.
  • B. Luật sư C chỉ cần thực hiện các thủ tục tố tụng cơ bản và không cần đầu tư nhiều thời gian, công sức như vụ việc có thu phí.
  • C. Chất lượng dịch vụ trong vụ việc miễn phí có thể thấp hơn một chút so với vụ việc có thu phí, miễn là vẫn đảm bảo quyền lợi cơ bản của khách hàng.
  • D. Không có sự khác biệt. Luật sư C phải luôn đảm bảo chất lượng dịch vụ và tận tâm, trách nhiệm như đối với bất kỳ vụ việc nào khác, không phân biệt vụ việc có thu phí hay miễn phí.

Câu 21: Hành vi nào sau đây của luật sư KHÔNG phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Tư vấn pháp luật miễn phí cho người nghèo.
  • B. Tham gia các hoạt động bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn.
  • C. Hứa hẹn chắc chắn thắng kiện với khách hàng trước khi vụ việc được xét xử.
  • D. Tôn trọng ý kiến và quyết định của khách hàng.

Câu 22: Nguyên tắc "tận tâm, trung thành" của luật sư đối với khách hàng được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của khách hàng, kể cả khi yêu cầu đó không phù hợp với pháp luật.
  • B. Nỗ lực hết mình để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng trong khuôn khổ pháp luật.
  • C. Giữ kín mọi thông tin của khách hàng, kể cả khi thông tin đó liên quan đến hành vi phạm tội.
  • D. Chỉ nhận vụ việc khi chắc chắn có khả năng thắng kiện để đảm bảo uy tín của bản thân.

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng?

  • A. Khi thông tin đó không còn quan trọng đối với vụ việc.
  • B. Khi tiết lộ thông tin đó có lợi cho uy tín của luật sư.
  • C. Khi luật sư tin rằng việc tiết lộ thông tin là cần thiết để bảo vệ lợi ích công cộng.
  • D. Khi được khách hàng đồng ý bằng văn bản hoặc pháp luật có quy định khác.

Câu 24: Luật sư D nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Luật sư D nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Báo cáo hành vi vi phạm đó với Đoàn Luật sư hoặc tổ chức có thẩm quyền.
  • B. Giữ im lặng để tránh gây mất đoàn kết nội bộ và ảnh hưởng đến quan hệ đồng nghiệp.
  • C. Gặp riêng đồng nghiệp để góp ý và khuyên đồng nghiệp chấm dứt hành vi vi phạm.
  • D. Tự mình thu thập chứng cứ về hành vi vi phạm và công khai trên các phương tiện truyền thông.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá đạo đức nghề nghiệp của một luật sư?

  • A. Sự tuân thủ pháp luật và Quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
  • B. Tinh thần trách nhiệm và sự tận tâm với công việc.
  • C. Uy tín và sự tín nhiệm trong cộng đồng luật sư và xã hội.
  • D. Số lượng vụ án thắng kiện trong sự nghiệp.

Câu 26: Trong hoạt động tố tụng, luật sư có nghĩa vụ đạo đức nào đối với Tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng?

  • A. Tìm mọi cách để gây áp lực lên Tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng để bảo vệ lợi ích của khách hàng.
  • B. Tôn trọng Tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng, hợp tác trung thực, khách quan, không cản trở hoạt động tố tụng.
  • C. Chỉ hợp tác với Tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng khi có lợi cho khách hàng của mình.
  • D. Giữ khoảng cách và hạn chế tối đa sự tiếp xúc với Tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng.

Câu 27: Luật sư E nhận thấy khách hàng của mình có ý định khai báo gian dối trước Tòa. Luật sư E nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tôn trọng quyền tự do khai báo của khách hàng.
  • B. Khuyên khách hàng khai báo gian dối một cách khéo léo để tránh bị phát hiện.
  • C. Thuyết phục khách hàng từ bỏ ý định khai báo gian dối, giải thích hậu quả pháp lý và đạo đức, và nếu khách hàng vẫn坚持, luật sư có quyền từ chối tiếp tục vụ việc.
  • D. Báo cáo ý định khai báo gian dối của khách hàng với Tòa án trước phiên tòa.

Câu 28: Hình thức kỷ luật nào sau đây KHÔNG được áp dụng đối với luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp theo quy định hiện hành?

  • A. Khiển trách.
  • B. Cảnh cáo.
  • C. Tạm đình chỉ hành nghề luật sư.
  • D. Tước quyền công dân.

Câu 29: Mục đích chính của việc xây dựng và thực hiện Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư là gì?

  • A. Nâng cao uy tín nghề nghiệp luật sư, bảo vệ quyền lợi của khách hàng, và góp phần xây dựng nền tư pháp trong sạch, vững mạnh.
  • B. Kiểm soát và hạn chế quyền tự do hành nghề của luật sư để đảm bảo trật tự xã hội.
  • C. Tăng cường quyền lực của Đoàn Luật sư và Liên đoàn Luật sư đối với các luật sư thành viên.
  • D. Tạo ra sự khác biệt và đẳng cấp giữa các luật sư và tổ chức hành nghề luật sư.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, đạo đức nghề nghiệp luật sư có vai trò như thế nào?

  • A. Đạo đức nghề nghiệp trở nên ít quan trọng hơn trong bối cảnh hội nhập quốc tế, khi luật sư cần tập trung vào kỹ năng chuyên môn và lợi nhuận.
  • B. Đạo đức nghề nghiệp là nền tảng quan trọng để luật sư Việt Nam hội nhập quốc tế, cạnh tranh và hợp tác với luật sư nước ngoài, đồng thời duy trì bản sắc và giá trị nghề nghiệp.
  • C. Đạo đức nghề nghiệp chỉ cần tuân thủ theo pháp luật Việt Nam, không cần quan tâm đến các chuẩn mực quốc tế.
  • D. Hội nhập quốc tế đòi hỏi luật sư phải linh hoạt điều chỉnh đạo đức nghề nghiệp để phù hợp với văn hóa và tập quán của từng quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư X bào chữa cho bị cáo. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư X phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể chứng minh bị cáo vô tội, nhưng nhân chứng này lại là em ruột của luật sư X và có mối quan hệ không tốt với bị cáo. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên hành xử như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Luật sư Y được một công ty môi giới bất động sản thuê để soạn thảo hợp đồng mua bán. Trong quá trình làm việc, luật sư Y phát hiện công ty này có dấu hiệu lừa dối khách hàng về chất lượng dự án. Nghĩa vụ đạo đức nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu của luật sư Y trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Luật sư Z là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh A. Luật sư Z muốn quảng cáo về dịch vụ của mình trên mạng xã hội. Theo quy định về đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư, luật sư Z cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi 'cạnh tranh không lành mạnh' giữa các luật sư hoặc tổ chức hành nghề luật sư?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Luật sư P nhận bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình bào chữa, luật sư P bị một người thân của bị cáo đề nghị 'bồi dưỡng' để 'chạy án'. Luật sư P nên làm gì để tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong quá trình hành nghề, luật sư Q vô tình biết được thông tin cá nhân bí mật của khách hàng. Nguyên tắc đạo đức nào yêu cầu luật sư Q phải bảo vệ thông tin này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Luật sư R được mời tham gia một hội thảo khoa học về pháp luật. Trong bài trình bày của mình, luật sư R sử dụng lại một đoạn nghiên cứu của một đồng nghiệp mà không trích dẫn nguồn. Hành vi này của luật sư R vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Luật sư S nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng. Luật sư S nên ưu tiên hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong một vụ án dân sự phức tạp, luật sư T nhận thấy khả năng thắng kiện của khách hàng là rất thấp. Luật sư T có nghĩa vụ đạo đức phải thông báo điều này cho khách hàng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Luật sư U được biết Đoàn Luật sư đang tiến hành điều tra về hành vi vi phạm đạo đức của một đồng nghiệp. Luật sư U có trách nhiệm đạo đức nào trong việc hợp tác với Đoàn Luật sư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Luật sư V là người khuyết tật vận động, sử dụng xe lăn. Khách hàng của luật sư V là một người lớn tuổi, khó khăn trong việc di chuyển. Địa điểm tiếp xúc khách hàng phù hợp nhất để thể hiện sự tôn trọng và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong tình huống này là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Luật sư W được giao bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội giết người. Vụ án thu hút sự chú ý lớn của dư luận và có nhiều ý kiến lên án bị cáo. Trong bối cảnh này, luật sư W cần đặc biệt chú ý đến nguyên tắc đạo đức nào khi thực hiện bào chữa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Tổ chức nào có trách nhiệm ban hành và giám sát việc thực hiện Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Luật sư X nhận được một khoản tạm ứng chi phí từ khách hàng cho một vụ kiện. Tuy nhiên, vụ kiện sau đó không thành công và chi phí thực tế thấp hơn khoản tạm ứng. Luật sư X phải xử lý khoản tiền tạm ứng còn lại như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Luật sư Y được một khách hàng đề nghị giúp đỡ trong một vụ việc mà luật sư Y nhận thấy có xung đột lợi ích với một khách hàng hiện tại của mình. Luật sư Y nên hành xử như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Luật sư Z là một luật sư trẻ mới vào nghề. Trong quá trình hành nghề, luật sư Z gặp khó khăn trong việc giải quyết một vụ việc phức tạp. Luật sư Z nên làm gì để đảm bảo chất lượng dịch vụ và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong mối quan hệ với đồng nghiệp, luật sư cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để xây dựng môi trường hành nghề văn minh, hợp tác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Luật sư A đại diện cho một khách hàng trong vụ kiện tranh chấp đất đai. Luật sư A biết rằng khách hàng của mình không có đầy đủ căn cứ pháp lý để thắng kiện, nhưng khách hàng vẫn muốn theo đuổi vụ kiện. Luật sư A nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Luật sư B được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây xôn xao dư luận. Nguyên tắc đạo đức nào luật sư B cần tuân thủ khi phát biểu trên truyền hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Luật sư C nhận bào chữa miễn phí (pro bono) cho một người nghèo không có khả năng chi trả. Mức độ tận tâm và trách nhiệm của luật sư C trong vụ việc này so với vụ việc có thu phí có gì khác biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Hành vi nào sau đây của luật sư KHÔNG phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Nguyên tắc 'tận tâm, trung thành' của luật sư đối với khách hàng được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Luật sư D nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Luật sư D nên thực hiện hành động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá đạo đức nghề nghiệp của một luật sư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong hoạt động tố tụng, luật sư có nghĩa vụ đạo đức nào đối với Tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Luật sư E nhận thấy khách hàng của mình có ý định khai báo gian dối trước Tòa. Luật sư E nên xử lý tình huống này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Hình thức kỷ luật nào sau đây KHÔNG được áp dụng đối với luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp theo quy định hiện hành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Mục đích chính của việc xây dựng và thực hiện Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, đạo đức nghề nghiệp luật sư có vai trò như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 12

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Luật sư N nhận thấy trong quá trình thu thập chứng cứ cho vụ án ly hôn của khách hàng, người chồng (khách hàng của Luật sư N) đã che giấu một khoản thu nhập lớn từ kinh doanh riêng mà không khai báo thuế. Luật sư N nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Báo cáo ngay lập tức thông tin này cho cơ quan thuế để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
  • B. Tiết lộ thông tin này với tòa án để đảm bảo tính minh bạch của vụ án ly hôn.
  • C. Thuyết phục khách hàng tự giác khai báo khoản thu nhập và điều chỉnh hành vi, đồng thời giữ bí mật thông tin nếu khách hàng không đồng ý.
  • D. Chủ động sử dụng thông tin này để gây áp lực với người chồng trong quá trình đàm phán ly hôn để có lợi cho khách hàng.

Câu 2: Luật sư K được một công ty mời làm luật sư tư vấn thường xuyên. Trong hợp đồng, công ty yêu cầu Luật sư K phải ưu tiên bảo vệ lợi ích của công ty trên mọi phương diện, kể cả khi điều đó có thể xung đột với lợi ích của các bên liên quan khác. Nguyên tắc hành nghề nào của luật sư có thể bị vi phạm trong tình huống này?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, hết lòng vì lợi ích của khách hàng.
  • B. Nguyên tắc độc lập, trung thực, tôn trọng sự thật khách quan và pháp luật.
  • C. Nguyên tắc giữ bí mật thông tin của khách hàng.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh với đồng nghiệp.

Câu 3: Trong một vụ án hình sự, Luật sư P bào chữa cho bị cáo. Sau khi nghiên cứu hồ sơ, Luật sư P nhận thấy có bằng chứng ngoại phạm rất quan trọng nhưng lại bị bỏ sót trong quá trình điều tra. Luật sư P nên hành động như thế nào?

  • A. Trình bày bằng chứng ngoại phạm này trước tòa và yêu cầu cơ quan tố tụng xem xét lại.
  • B. Giữ kín bằng chứng này và chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết để gây bất ngờ cho bên công tố.
  • C. Báo cáo bằng chứng này cho cơ quan điều tra và đề nghị họ tiến hành điều tra bổ sung.
  • D. Thỏa hiệp với bên công tố để đổi lấy việc giảm nhẹ tội cho bị cáo nếu không tiết lộ bằng chứng này.

Câu 4: Luật sư T đang tham gia một vụ kiện dân sự phức tạp. Để tăng cơ hội thắng kiện cho khách hàng, một người bạn của Luật sư T (không phải luật sư) gợi ý sử dụng một số thông tin cá nhân nhạy cảm về đối phương để gây áp lực và làm mất uy tín của họ. Luật sư T có nên làm theo gợi ý này không?

  • A. Nên làm, vì mục tiêu cuối cùng là bảo vệ tốt nhất quyền lợi của khách hàng.
  • B. Nên cân nhắc nếu thông tin này thực sự có thể giúp thắng kiện và không vi phạm pháp luật.
  • C. Có thể làm nếu khách hàng đồng ý và chấp nhận rủi ro pháp lý.
  • D. Không nên làm, vì hành vi này vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp và pháp luật.

Câu 5: Một khách hàng tìm đến Luật sư H để được tư vấn về việc thành lập doanh nghiệp. Trong quá trình tư vấn, khách hàng tiết lộ ý định sử dụng doanh nghiệp này cho hoạt động rửa tiền. Luật sư H phải ứng xử như thế nào?

  • A. Vẫn tiếp tục tư vấn thành lập doanh nghiệp nhưng cảnh báo khách hàng về rủi ro pháp lý của hành vi rửa tiền.
  • B. Từ chối tư vấn và chấm dứt quan hệ với khách hàng, đồng thời có thể báo cáo cơ quan có thẩm quyền nếu thấy cần thiết.
  • C. Tư vấn cho khách hàng các biện pháp lách luật để che giấu hoạt động rửa tiền.
  • D. Giữ bí mật thông tin này và tiếp tục cung cấp dịch vụ pháp lý theo yêu cầu của khách hàng.

Câu 6: Luật sư V nhận được lời mời làm việc từ cả hai công ty A và công ty B, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường. Luật sư V đã có thông tin bí mật của công ty A trong một vụ việc trước đây. Luật sư V cần xem xét yếu tố đạo đức nào trước khi quyết định chọn công ty?

  • A. Khả năng phát triển sự nghiệp và mức lương ở mỗi công ty.
  • B. Mối quan hệ cá nhân với lãnh đạo của từng công ty.
  • C. Nguy cơ xung đột lợi ích do đã có thông tin mật của công ty A và khả năng bảo mật thông tin này khi làm việc cho công ty B.
  • D. Địa điểm làm việc và các phúc lợi khác mà mỗi công ty cung cấp.

Câu 7: Trong quá trình hành nghề, Luật sư Q vô tình phát hiện ra đồng nghiệp của mình (cũng là luật sư) có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, có thể gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư Q nên làm gì?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh gây mất hòa khí với đồng nghiệp.
  • B. Góp ý trực tiếp với đồng nghiệp và nếu cần thiết, báo cáo hành vi vi phạm lên Đoàn Luật sư.
  • C. Lan truyền thông tin về hành vi vi phạm của đồng nghiệp trong giới luật sư để cảnh báo mọi người.
  • D. Chỉ can thiệp nếu hành vi vi phạm của đồng nghiệp gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của khách hàng của mình.

Câu 8: Luật sư X được mời tham gia một vụ án tranh chấp thương mại lớn. Để đảm bảo vụ án được giải quyết nhanh chóng, thư ký tòa án gợi ý Luật sư X nên "bôi trơn" để hồ sơ được xử lý ưu tiên. Luật sư X có nên chấp nhận gợi ý này không?

  • A. Nên chấp nhận để đảm bảo quyền lợi của khách hàng và vụ án được giải quyết nhanh hơn.
  • B. Nên cân nhắc nếu chi phí "bôi trơn" không quá lớn và có thể chấp nhận được.
  • C. Có thể chấp nhận nếu thư ký tòa án đảm bảo vụ án sẽ chắc chắn thắng.
  • D. Không nên chấp nhận vì hành vi này là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.

Câu 9: Luật sư Y nhận thấy khách hàng của mình đang cố tình khai báo gian dối thông tin cho tòa án trong một vụ án dân sự. Luật sư Y nên làm gì để duy trì sự trung thực trong quá trình tố tụng?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh làm mất lòng khách hàng.
  • B. Chủ động khai báo thông tin gian dối của khách hàng cho tòa án.
  • C. Thuyết phục khách hàng khai báo trung thực, nếu khách hàng không đồng ý thì có thể từ chối tiếp tục bào chữa/đại diện.
  • D. Sử dụng thông tin gian dối này để gây nhầm lẫn cho đối phương và có lợi cho khách hàng.

Câu 10: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) đề nghị Luật sư Z hỗ trợ pháp lý miễn phí cho một nhóm người yếu thế trong xã hội. Luật sư Z đang rất bận rộn với nhiều vụ việc thương mại có thù lao cao. Luật sư Z nên đưa ra quyết định như thế nào?

  • A. Từ chối thẳng thừng vì đang quá bận rộn và ưu tiên các vụ việc có thù lao.
  • B. Cân nhắc dành một phần thời gian nhất định để hỗ trợ NGO, thể hiện trách nhiệm xã hội của luật sư.
  • C. Đề nghị NGO trả một khoản thù lao tượng trưng để bù đắp chi phí thời gian.
  • D. Giới thiệu NGO cho một đồng nghiệp khác ít bận rộn hơn.

Câu 11: Luật sư A quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết "thắng kiện 100%" và sử dụng hình ảnh cá nhân nổi tiếng để thu hút khách hàng. Hành vi quảng cáo này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, vì quảng cáo là một cách tiếp cận khách hàng hiệu quả.
  • B. Phù hợp nếu luật sư thực sự có khả năng "thắng kiện 100%".
  • C. Không phù hợp ở chỗ sử dụng hình ảnh cá nhân nổi tiếng, nhưng cam kết "thắng kiện 100%" là được phép.
  • D. Không phù hợp, vì cam kết "thắng kiện 100%" là không trung thực và có thể vi phạm quy tắc quảng cáo.

Câu 12: Luật sư B đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án giết người. Bị cáo khai với Luật sư B rằng mình thực sự đã gây ra cái chết nhưng do vô ý. Tuy nhiên, trước tòa, bị cáo lại thay đổi lời khai và phủ nhận hoàn toàn hành vi. Luật sư B nên tiếp tục bào chữa như thế nào?

  • A. Bác bỏ lời khai trước đó của bị cáo và bào chữa theo lời khai mới tại tòa.
  • B. Vẫn bào chữa bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo, nhưng không nhất thiết phải ủng hộ lời khai không trung thực tại tòa.
  • C. Từ chối bào chữa vì bị cáo đã khai gian dối với luật sư.
  • D. Tiết lộ lời khai trước đó của bị cáo cho tòa án để làm rõ sự thật.

Câu 13: Luật sư C được một khách hàng giàu có đề nghị trả thêm một khoản "phí thành công" rất lớn nếu vụ kiện thắng lợi, ngoài thù lao đã thỏa thuận. Luật sư C có nên nhận khoản "phí thành công" này không?

  • A. Nên nhận, vì đó là một khoản thu nhập chính đáng và thể hiện sự thành công của luật sư.
  • B. Nên nhận nếu khách hàng tự nguyện và khoản phí không quá lớn.
  • C. Cần xem xét quy định của pháp luật và quy tắc đạo đức về thù lao, tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch.
  • D. Không nên nhận vì vi phạm quy tắc về thù lao luật sư.

Câu 14: Luật sư D được chỉ định bào chữa miễn phí cho một bị cáo nghèo trong vụ án hình sự. Luật sư D cảm thấy vụ án phức tạp và thù lao cho bào chữa chỉ định quá thấp so với công sức bỏ ra. Luật sư D nên thực hiện nghĩa vụ bào chữa này như thế nào?

  • A. Thực hiện bào chữa một cách tận tâm và trách nhiệm như các vụ việc có thù lao cao, đảm bảo quyền lợi của bị cáo.
  • B. Thực hiện bào chữa ở mức độ tối thiểu để hoàn thành nghĩa vụ được chỉ định.
  • C. Đề nghị Đoàn Luật sư tăng mức thù lao bào chữa chỉ định.
  • D. Tìm cách trì hoãn vụ án để giảm bớt áp lực công việc.

Câu 15: Luật sư E có mối quan hệ bạn bè thân thiết với thẩm phán đang xét xử vụ án mà Luật sư E tham gia bào chữa. Để đảm bảo tính khách quan của vụ án, Luật sư E nên làm gì?

  • A. Không cần làm gì cả nếu Luật sư E tin rằng mối quan hệ bạn bè không ảnh hưởng đến vụ án.
  • B. Hạn chế tiếp xúc với thẩm phán trong thời gian diễn ra vụ án.
  • C. Chủ động báo cáo mối quan hệ này với Đoàn Luật sư hoặc Hội đồng xét xử để có biện pháp phù hợp.
  • D. Tận dụng mối quan hệ bạn bè để tác động đến thẩm phán theo hướng có lợi cho khách hàng.

Câu 16: Trong một cuộc phỏng vấn trên báo chí, Luật sư G tiết lộ thông tin chi tiết về đời tư của khách hàng (đã được khách hàng đồng ý) để minh họa cho vụ việc mà luật sư đang giải quyết. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, vì khách hàng đã đồng ý và việc tiết lộ thông tin giúp công chúng hiểu rõ hơn về vụ việc.
  • B. Cần cân nhắc kỹ lưỡng về sự cần thiết và mức độ tiết lộ thông tin, đảm bảo không xâm phạm quá mức đến đời tư của khách hàng, dù đã có sự đồng ý.
  • C. Không phù hợp, vì mọi thông tin về khách hàng đều phải được bảo mật tuyệt đối.
  • D. Phù hợp nếu việc tiết lộ thông tin này mang lại lợi ích kinh tế cho văn phòng luật sư.

Câu 17: Luật sư H nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng trong tương lai, dù điều khoản đó không trái luật hiện hành. Luật sư H nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

  • A. Không cần đề cập đến điều khoản đó nếu nó không trái luật.
  • B. Chỉ cần giải thích điều khoản đó một cách đơn giản và trung lập.
  • C. Phân tích rõ rủi ro tiềm ẩn của điều khoản, đề xuất phương án sửa đổi hoặc không chấp nhận điều khoản đó, dù nó không trái luật.
  • D. Khuyên khách hàng chấp nhận điều khoản để duy trì mối quan hệ tốt với đối tác.

Câu 18: Luật sư I được biết thông tin nội bộ về một thương vụ mua bán sáp nhập sắp diễn ra, có thể ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu của công ty liên quan. Luật sư I có nên sử dụng thông tin này để đầu tư chứng khoán cá nhân không?

  • A. Nên sử dụng, vì đó là một cơ hội đầu tư hợp pháp và thông tin này chưa được công bố rộng rãi.
  • B. Nên cân nhắc nếu rủi ro bị phát hiện là thấp.
  • C. Có thể sử dụng nếu chia sẻ lợi nhuận cho khách hàng đã cung cấp thông tin.
  • D. Không nên sử dụng, vì đó là hành vi vi phạm pháp luật về giao dịch nội gián và đạo đức nghề nghiệp.

Câu 19: Luật sư K nhận thấy văn phòng luật sư của mình đang áp dụng một chính sách thù lao không công bằng giữa các luật sư, gây ra sự bất mãn trong đội ngũ. Luật sư K nên làm gì để cải thiện tình hình?

  • A. Im lặng và chấp nhận chính sách hiện tại để tránh gây mất lòng lãnh đạo văn phòng.
  • B. Góp ý với lãnh đạo văn phòng về sự bất hợp lý của chính sách thù lao và đề xuất phương án cải thiện công bằng hơn.
  • C. Tìm cách chuyển sang một văn phòng luật sư khác có chính sách đãi ngộ tốt hơn.
  • D. Kích động các luật sư khác phản đối chính sách thù lao của văn phòng.

Câu 20: Luật sư L được một khách hàng đề nghị "làm luật sư riêng" dài hạn cho gia đình, bao gồm cả việc giải quyết các vấn đề pháp lý cá nhân của các thành viên gia đình. Luật sư L cần lưu ý điều gì về xung đột lợi ích trong tình huống này?

  • A. Không cần lo lắng về xung đột lợi ích vì tất cả đều là thành viên trong cùng một gia đình.
  • B. Chỉ cần đảm bảo giữ bí mật thông tin cho từng thành viên gia đình.
  • C. Cần lường trước khả năng xung đột lợi ích giữa các thành viên gia đình, thỏa thuận rõ ràng phạm vi dịch vụ và cách giải quyết xung đột nếu phát sinh.
  • D. Yêu cầu khách hàng cam kết không phát sinh xung đột lợi ích trong gia đình.

Câu 21: Luật sư M nhận thấy một điều khoản trong văn bản pháp luật hiện hành có sự bất hợp lý, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong một số trường hợp nhất định. Luật sư M có trách nhiệm gì trong việc góp ý hoàn thiện pháp luật?

  • A. Không có trách nhiệm gì, vì luật sư chỉ cần tuân thủ pháp luật hiện hành.
  • B. Có trách nhiệm phản ánh sự bất hợp lý của điều khoản pháp luật lên cơ quan có thẩm quyền để góp ý sửa đổi, bổ sung.
  • C. Tìm cách lách luật hoặc vận dụng linh hoạt điều khoản đó để bảo vệ quyền lợi khách hàng.
  • D. Công khai chỉ trích điều khoản pháp luật đó trên mạng xã hội.

Câu 22: Luật sư N được mời tham gia một hội thảo khoa học về đạo đức nghề luật. Trong bài tham luận, Luật sư N có nên chia sẻ những vụ việc cụ thể mà mình đã giải quyết để minh họa cho các vấn đề đạo đức không?

  • A. Nên chia sẻ để bài tham luận sinh động và thực tế hơn.
  • B. Không nên chia sẻ vì có thể vi phạm quy tắc bảo mật thông tin khách hàng.
  • C. Có thể chia sẻ nhưng phải đảm bảo ẩn danh thông tin khách hàng và vụ việc, chỉ tập trung vào vấn đề đạo đức rút ra từ vụ việc đó.
  • D. Chỉ nên chia sẻ những vụ việc đã được công khai trên báo chí.

Câu 23: Luật sư O đang trong quá trình đàm phán hợp đồng cho khách hàng. Để gây áp lực với đối tác, Luật sư O sử dụng những lời lẽ đe dọa và xúc phạm danh dự đối tác. Hành vi này có phù hợp với chuẩn mực ứng xử của luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì cần phải mạnh mẽ để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Phù hợp nếu đối tác cũng có hành vi tương tự.
  • C. Có thể chấp nhận được trong một số trường hợp đàm phán căng thẳng.
  • D. Không phù hợp, vì luật sư cần giữ thái độ tôn trọng, lịch sự và tuân thủ chuẩn mực ứng xử nghề nghiệp.

Câu 24: Luật sư P được một người bạn (không phải khách hàng) nhờ tư vấn pháp lý về một vấn đề cá nhân. Luật sư P có nên tư vấn miễn phí cho bạn trong trường hợp này không?

  • A. Không nên tư vấn miễn phí vì sẽ làm mất giá trị dịch vụ pháp lý.
  • B. Có thể tư vấn miễn phí cho bạn bè trong phạm vi nhất định, nhưng cần phân biệt rõ với quan hệ luật sư - khách hàng chính thức.
  • C. Chỉ nên tư vấn miễn phí nếu bạn bè không có khả năng chi trả thù lao.
  • D. Bắt buộc phải tư vấn miễn phí cho bạn bè vì quan hệ thân thiết.

Câu 25: Luật sư Q nhận thấy một đồng nghiệp trong văn phòng thường xuyên nhận "phí bôi trơn" từ khách hàng để "chạy án". Luật sư Q nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh rắc rối cho bản thân.
  • B. Góp ý riêng với đồng nghiệp và hy vọng họ sẽ tự điều chỉnh hành vi.
  • C. Báo cáo hành vi vi phạm của đồng nghiệp lên lãnh đạo văn phòng hoặc Đoàn Luật sư để có biện pháp xử lý.
  • D. Tố cáo hành vi vi phạm của đồng nghiệp với cơ quan công an.

Câu 26: Luật sư R nhận được thông tin từ một nguồn tin không chính thức rằng đối phương trong vụ kiện của khách hàng đang chuẩn bị sử dụng bằng chứng giả mạo. Luật sư R nên làm gì?

  • A. Lờ đi thông tin này vì chưa có bằng chứng xác thực.
  • B. Thẩm tra thông tin, thu thập chứng cứ phản bác và báo cáo với tòa án nếu có cơ sở xác đáng về việc đối phương sử dụng bằng chứng giả mạo.
  • C. Công khai thông tin này trên mạng xã hội để gây áp lực với đối phương.
  • D. Sử dụng thông tin này để đe dọa đối phương rút lui khỏi vụ kiện.

Câu 27: Luật sư S được mời tham gia một vụ án có liên quan đến lợi ích của một tổ chức mà vợ/chồng của luật sư đang là thành viên ban lãnh đạo. Luật sư S cần xem xét yếu tố xung đột lợi ích nào trong tình huống này?

  • A. Không có xung đột lợi ích vì vợ/chồng không phải là khách hàng trực tiếp.
  • B. Chỉ có xung đột lợi ích nếu vợ/chồng trực tiếp chỉ đạo luật sư trong vụ án.
  • C. Có thể có xung đột lợi ích tiềm ẩn do lợi ích của tổ chức mà vợ/chồng tham gia có thể ảnh hưởng đến quyết định của luật sư.
  • D. Xung đột lợi ích chỉ phát sinh nếu vợ/chồng phản đối việc luật sư tham gia vụ án.

Câu 28: Luật sư T đang tư vấn cho một khách hàng về việc thừa kế tài sản. Khách hàng muốn lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho người tình, bỏ qua quyền thừa kế của người vợ hợp pháp và con cái. Luật sư T nên tư vấn như thế nào?

  • A. Tư vấn và giúp khách hàng lập di chúc theo đúng ý muốn, không cần quan tâm đến yếu tố đạo đức.
  • B. Tư vấn rõ về quyền thừa kế theo pháp luật, hậu quả pháp lý và đạo đức của việc truất quyền thừa kế của vợ con, để khách hàng tự quyết định.
  • C. Khuyên khách hàng nên để lại một phần tài sản cho vợ con để tránh tranh chấp sau này.
  • D. Từ chối tư vấn vì không đồng ý với ý định của khách hàng.

Câu 29: Luật sư U nhận được yêu cầu cung cấp thông tin về khách hàng của mình từ cơ quan điều tra. Luật sư U cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào khi xem xét yêu cầu này?

  • A. Từ chối cung cấp mọi thông tin để bảo vệ tuyệt đối bí mật khách hàng.
  • B. Cung cấp đầy đủ thông tin theo yêu cầu của cơ quan điều tra để tuân thủ pháp luật.
  • C. Cung cấp thông tin trong phạm vi pháp luật cho phép, đảm bảo giữ bí mật thông tin khách hàng trong giới hạn được pháp luật bảo vệ.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin nếu được khách hàng đồng ý bằng văn bản.

Câu 30: Luật sư V được mời làm diễn giả trong một sự kiện do một tổ chức chính trị tài trợ. Nội dung sự kiện có thể liên quan đến các vấn đề chính trị nhạy cảm. Luật sư V cần cân nhắc yếu tố nào về tính độc lập và khách quan của luật sư khi tham gia sự kiện này?

  • A. Nên tham gia để thể hiện quan điểm chính trị cá nhân.
  • B. Cần cân nhắc kỹ lưỡng về nội dung sự kiện, mục đích của tổ chức tài trợ, và đảm bảo việc tham gia không ảnh hưởng đến tính độc lập, khách quan của luật sư.
  • C. Không nên tham gia vì luật sư nên tránh xa các vấn đề chính trị.
  • D. Nên tham gia nếu được trả thù lao cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Luật sư N nhận thấy trong quá trình thu thập chứng cứ cho vụ án ly hôn của khách hàng, người chồng (khách hàng của Luật sư N) đã che giấu một khoản thu nhập lớn từ kinh doanh riêng mà không khai báo thuế. Luật sư N nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Luật sư K được một công ty mời làm luật sư tư vấn thường xuyên. Trong hợp đồng, công ty yêu cầu Luật sư K phải ưu tiên bảo vệ lợi ích của công ty trên mọi phương diện, kể cả khi điều đó có thể xung đột với lợi ích của các bên liên quan khác. Nguyên tắc hành nghề nào của luật sư có thể bị vi phạm trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong một vụ án hình sự, Luật sư P bào chữa cho bị cáo. Sau khi nghiên cứu hồ sơ, Luật sư P nhận thấy có bằng chứng ngoại phạm rất quan trọng nhưng lại bị bỏ sót trong quá trình điều tra. Luật sư P nên hành động như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Luật sư T đang tham gia một vụ kiện dân sự phức tạp. Để tăng cơ hội thắng kiện cho khách hàng, một người bạn của Luật sư T (không phải luật sư) gợi ý sử dụng một số thông tin cá nhân nhạy cảm về đối phương để gây áp lực và làm mất uy tín của họ. Luật sư T có nên làm theo gợi ý này không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một khách hàng tìm đến Luật sư H để được tư vấn về việc thành lập doanh nghiệp. Trong quá trình tư vấn, khách hàng tiết lộ ý định sử dụng doanh nghiệp này cho hoạt động rửa tiền. Luật sư H phải ứng xử như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Luật sư V nhận được lời mời làm việc từ cả hai công ty A và công ty B, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường. Luật sư V đã có thông tin bí mật của công ty A trong một vụ việc trước đây. Luật sư V cần xem xét yếu tố đạo đức nào trước khi quyết định chọn công ty?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong quá trình hành nghề, Luật sư Q vô tình phát hiện ra đồng nghiệp của mình (cũng là luật sư) có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, có thể gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Luật sư Q nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Luật sư X được mời tham gia một vụ án tranh chấp thương mại lớn. Để đảm bảo vụ án được giải quyết nhanh chóng, thư ký tòa án gợi ý Luật sư X nên 'bôi trơn' để hồ sơ được xử lý ưu tiên. Luật sư X có nên chấp nhận gợi ý này không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Luật sư Y nhận thấy khách hàng của mình đang cố tình khai báo gian dối thông tin cho tòa án trong một vụ án dân sự. Luật sư Y nên làm gì để duy trì sự trung thực trong quá trình tố tụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) đề nghị Luật sư Z hỗ trợ pháp lý miễn phí cho một nhóm người yếu thế trong xã hội. Luật sư Z đang rất bận rộn với nhiều vụ việc thương mại có thù lao cao. Luật sư Z nên đưa ra quyết định như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Luật sư A quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết 'thắng kiện 100%' và sử dụng hình ảnh cá nhân nổi tiếng để thu hút khách hàng. Hành vi quảng cáo này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Luật sư B đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án giết người. Bị cáo khai với Luật sư B rằng mình thực sự đã gây ra cái chết nhưng do vô ý. Tuy nhiên, trước tòa, bị cáo lại thay đổi lời khai và phủ nhận hoàn toàn hành vi. Luật sư B nên tiếp tục bào chữa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Luật sư C được một khách hàng giàu có đề nghị trả thêm một khoản 'phí thành công' rất lớn nếu vụ kiện thắng lợi, ngoài thù lao đã thỏa thuận. Luật sư C có nên nhận khoản 'phí thành công' này không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Luật sư D được chỉ định bào chữa miễn phí cho một bị cáo nghèo trong vụ án hình sự. Luật sư D cảm thấy vụ án phức tạp và thù lao cho bào chữa chỉ định quá thấp so với công sức bỏ ra. Luật sư D nên thực hiện nghĩa vụ bào chữa này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Luật sư E có mối quan hệ bạn bè thân thiết với thẩm phán đang xét xử vụ án mà Luật sư E tham gia bào chữa. Để đảm bảo tính khách quan của vụ án, Luật sư E nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong một cuộc phỏng vấn trên báo chí, Luật sư G tiết lộ thông tin chi tiết về đời tư của khách hàng (đã được khách hàng đồng ý) để minh họa cho vụ việc mà luật sư đang giải quyết. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Luật sư H nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có thể gây bất lợi lớn cho khách hàng trong tương lai, dù điều khoản đó không trái luật hiện hành. Luật sư H nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Luật sư I được biết thông tin nội bộ về một thương vụ mua bán sáp nhập sắp diễn ra, có thể ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu của công ty liên quan. Luật sư I có nên sử dụng thông tin này để đầu tư chứng khoán cá nhân không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Luật sư K nhận thấy văn phòng luật sư của mình đang áp dụng một chính sách thù lao không công bằng giữa các luật sư, gây ra sự bất mãn trong đội ngũ. Luật sư K nên làm gì để cải thiện tình hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Luật sư L được một khách hàng đề nghị 'làm luật sư riêng' dài hạn cho gia đình, bao gồm cả việc giải quyết các vấn đề pháp lý cá nhân của các thành viên gia đình. Luật sư L cần lưu ý điều gì về xung đột lợi ích trong tình huống này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Luật sư M nhận thấy một điều khoản trong văn bản pháp luật hiện hành có sự bất hợp lý, gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong một số trường hợp nhất định. Luật sư M có trách nhiệm gì trong việc góp ý hoàn thiện pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Luật sư N được mời tham gia một hội thảo khoa học về đạo đức nghề luật. Trong bài tham luận, Luật sư N có nên chia sẻ những vụ việc cụ thể mà mình đã giải quyết để minh họa cho các vấn đề đạo đức không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Luật sư O đang trong quá trình đàm phán hợp đồng cho khách hàng. Để gây áp lực với đối tác, Luật sư O sử dụng những lời lẽ đe dọa và xúc phạm danh dự đối tác. Hành vi này có phù hợp với chuẩn mực ứng xử của luật sư không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Luật sư P được một người bạn (không phải khách hàng) nhờ tư vấn pháp lý về một vấn đề cá nhân. Luật sư P có nên tư vấn miễn phí cho bạn trong trường hợp này không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Luật sư Q nhận thấy một đồng nghiệp trong văn phòng thường xuyên nhận 'phí bôi trơn' từ khách hàng để 'chạy án'. Luật sư Q nên xử lý tình huống này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Luật sư R nhận được thông tin từ một nguồn tin không chính thức rằng đối phương trong vụ kiện của khách hàng đang chuẩn bị sử dụng bằng chứng giả mạo. Luật sư R nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Luật sư S được mời tham gia một vụ án có liên quan đến lợi ích của một tổ chức mà vợ/chồng của luật sư đang là thành viên ban lãnh đạo. Luật sư S cần xem xét yếu tố xung đột lợi ích nào trong tình huống này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Luật sư T đang tư vấn cho một khách hàng về việc thừa kế tài sản. Khách hàng muốn lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho người tình, bỏ qua quyền thừa kế của người vợ hợp pháp và con cái. Luật sư T nên tư vấn như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Luật sư U nhận được yêu cầu cung cấp thông tin về khách hàng của mình từ cơ quan điều tra. Luật sư U cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào khi xem xét yêu cầu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Luật sư V được mời làm diễn giả trong một sự kiện do một tổ chức chính trị tài trợ. Nội dung sự kiện có thể liên quan đến các vấn đề chính trị nhạy cảm. Luật sư V cần cân nhắc yếu tố nào về tính độc lập và khách quan của luật sư khi tham gia sự kiện này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 13

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư X nhận thấy thân chủ của mình có ý định khai man để trốn tội. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên hành xử như thế nào?

  • A. Khuyên thân chủ khai man nếu điều đó có lợi cho việc bào chữa.
  • B. Báo cáo ý định khai man của thân chủ cho cơ quan điều tra để đảm bảo tính minh bạch.
  • C. Giải thích cho thân chủ về hậu quả pháp lý của việc khai man và từ chối tiếp tục vụ việc nếu thân chủ vẫn quyết định khai man.
  • D. Giữ im lặng và tiếp tục bào chữa dựa trên những thông tin có lợi khác cho thân chủ, bất kể lời khai man.

Câu 2: Luật sư Y được một công ty lớn đề nghị mức thù lao rất cao để tư vấn và đại diện trong một vụ kiện thương mại phức tạp. Tuy nhiên, luật sư Y nhận thấy vụ việc có dấu hiệu trốn thuế và gây tổn hại đến lợi ích cộng đồng. Hành động nào sau đây phù hợp nhất với đạo đức nghề luật sư?

  • A. Chấp nhận vụ việc và tìm cách lách luật để tối đa hóa lợi ích cho công ty, vì đó là trách nhiệm với khách hàng.
  • B. Từ chối vụ việc và giải thích rõ lý do cho công ty, đồng thời có thể báo cáo dấu hiệu vi phạm pháp luật lên cơ quan có thẩm quyền.
  • C. Chấp nhận vụ việc nhưng giữ im lặng về dấu hiệu trốn thuế để tránh mất lòng khách hàng lớn.
  • D. Đề nghị công ty điều chỉnh hành vi để hợp pháp hơn, nếu không được thì vẫn tiếp tục vụ việc nhưng giảm mức thù lao.

Câu 3: Trong quá trình hành nghề, luật sư Z phát hiện ra một đồng nghiệp cùng văn phòng có hành vi biển thủ công quỹ. Luật sư Z nên làm gì để thể hiện trách nhiệm với nghề nghiệp và đồng nghiệp?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh gây mất đoàn kết nội bộ văn phòng.
  • B. Trực tiếp đối chất với đồng nghiệp và yêu cầu chấm dứt hành vi, nhưng không báo cáo lên cấp trên.
  • C. Báo cáo ngay lập tức hành vi của đồng nghiệp lên cơ quan điều tra để xử lý theo pháp luật.
  • D. Báo cáo sự việc lên người đứng đầu văn phòng luật sư hoặc Đoàn luật sư để có biện pháp xử lý nội bộ trước khi cân nhắc các bước tiếp theo.

Câu 4: Luật sư T đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư T vô tình biết được thông tin cá nhân nhạy cảm của thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Luật sư T có được phép sử dụng thông tin này để gây áp lực lên thẩm phán nhằm có lợi cho thân chủ không?

  • A. Được phép, vì mục tiêu cao nhất của luật sư là bảo vệ quyền lợi của thân chủ bằng mọi cách.
  • B. Được phép, nếu thông tin đó thực sự có thể giúp thân chủ giảm nhẹ tội hoặc trắng án.
  • C. Không được phép, vì hành vi đó vi phạm đạo đức nghề nghiệp, xâm phạm quyền riêng tư và gây ảnh hưởng xấu đến sự công bằng, khách quan của phiên tòa.
  • D. Chỉ được phép sử dụng thông tin này một cách kín đáo, không công khai để tránh bị phát hiện.

Câu 5: Một văn phòng luật sư muốn quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội. Theo quy định về đạo đức nghề nghiệp, thông tin nào sau đây được phép công bố trong quảng cáo?

  • A. Cam kết tỷ lệ thắng kiện 100% cho mọi khách hàng.
  • B. Thông tin về lĩnh vực chuyên môn, kinh nghiệm và đội ngũ luật sư của văn phòng.
  • C. So sánh trực tiếp chất lượng dịch vụ của văn phòng mình với các văn phòng luật sư khác.
  • D. Đưa ra mức thù lao thấp nhất thị trường để thu hút khách hàng.

Câu 6: Luật sư P nhận thấy có sự xung đột lợi ích giữa hai khách hàng mà văn phòng luật sư của mình đang đại diện. Một khách hàng muốn kiện khách hàng kia trong một vụ tranh chấp kinh tế. Luật sư P và văn phòng nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Ưu tiên bảo vệ khách hàng mang lại lợi nhuận cao hơn cho văn phòng.
  • B. Tiếp tục đại diện cho cả hai khách hàng nhưng phải đảm bảo giữ bí mật thông tin của mỗi bên.
  • C. Thông báo cho cả hai khách hàng về xung đột lợi ích và từ chối đại diện cho một trong hai bên hoặc cả hai nếu không thể giải quyết xung đột.
  • D. Chuyển giao vụ việc cho một luật sư khác trong văn phòng và tiếp tục giám sát để đảm bảo quyền lợi của cả hai khách hàng.

Câu 7: Luật sư Q được mời làm chứng trong một vụ án mà trước đây luật sư đã tư vấn cho một bên liên quan, nhưng không còn đại diện cho họ nữa. Luật sư Q có nghĩa vụ tiết lộ thông tin về vụ tư vấn trước đây không?

  • A. Có, vì luật sư có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực cho tòa án khi được yêu cầu làm chứng.
  • B. Có, nếu việc tiết lộ thông tin đó có lợi cho việc làm sáng tỏ sự thật của vụ án.
  • C. Không, vì mối quan hệ khách hàng đã chấm dứt nên không còn nghĩa vụ bảo mật.
  • D. Không, trừ khi được sự đồng ý bằng văn bản của khách hàng trước đây hoặc pháp luật có quy định khác về trường hợp ngoại lệ.

Câu 8: Một luật sư trẻ mới vào nghề nhận thấy văn hóa làm việc tại văn phòng luật sư của mình có nhiều hành vi không phù hợp với chuẩn mực đạo đức, như gian dối trong thanh toán chi phí, hứa hẹn không có căn cứ với khách hàng. Luật sư trẻ này nên hành động như thế nào?

  • A. Im lặng và chấp nhận để hòa nhập với môi trường làm việc.
  • B. Tìm cách góp ý, trao đổi với người quản lý văn phòng hoặc đồng nghiệp cấp cao hơn để thay đổi văn hóa làm việc theo hướng chuẩn mực hơn.
  • C. Nghỉ việc ngay lập tức để tránh liên đới đến các hành vi sai trái.
  • D. Tự mình điều chỉnh hành vi để phù hợp với văn hóa của văn phòng, ngay cả khi điều đó đi ngược lại chuẩn mực đạo đức cá nhân.

Câu 9: Luật sư R được một khách hàng trả thù lao bằng hiện vật có giá trị lớn (ví dụ: ô tô, bất động sản) thay vì tiền mặt. Việc nhận thù lao bằng hiện vật như vậy có phù hợp với quy định về đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, miễn là giá trị hiện vật tương đương với mức thù lao thỏa thuận.
  • B. Phù hợp, nhưng cần kê khai đầy đủ giá trị hiện vật để nộp thuế.
  • C. Có thể không phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng giá trị, tính minh bạch và khả năng phát sinh xung đột lợi ích khi nhận thù lao bằng hiện vật thay vì tiền mặt.
  • D. Không phù hợp, luật sư chỉ được nhận thù lao bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Câu 10: Trong quá trình tham gia tố tụng, luật sư S nhận thấy thẩm phán có thái độ không công bằng, thiên vị rõ ràng đối với bên đối tụng. Luật sư S nên thực hiện biện pháp nào để bảo vệ quyền lợi của thân chủ một cách chính đáng?

  • A. Công khai chỉ trích thẩm phán trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực.
  • B. Tìm cách tiếp cận riêng thẩm phán để tác động đến quyết định của họ.
  • C. Chấp nhận tình hình và cố gắng bào chữa tốt nhất có thể trong điều kiện bất lợi.
  • D. Phản đối thái độ thiên vị của thẩm phán một cách chính thức bằng văn bản, yêu cầu thay đổi thẩm phán hoặc khiếu nại lên cấp trên theo quy định của pháp luật tố tụng.

Câu 11: Luật sư U đang bào chữa cho một bị cáo nghèo, không có khả năng chi trả thù lao. Luật sư U có trách nhiệm phải đảm bảo chất lượng dịch vụ pháp lý cho thân chủ này như thế nào so với các khách hàng trả phí?

  • A. Có thể giảm bớt nỗ lực và thời gian dành cho vụ việc vì đây là khách hàng không trả phí.
  • B. Phải đảm bảo chất lượng dịch vụ pháp lý ở mức cao nhất có thể, tương đương với các vụ việc có thù lao.
  • C. Chỉ cần cung cấp dịch vụ ở mức tối thiểu để hoàn thành trách nhiệm pháp lý.
  • D. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào mức độ thiện chí của luật sư, không có quy định cụ thể.

Câu 12: Luật sư V được một khách hàng cung cấp thông tin bí mật liên quan đến một vụ án khác mà luật sư đang tham gia bào chữa cho một khách hàng khác. Hai vụ án này không liên quan trực tiếp đến nhau. Luật sư V có được phép sử dụng thông tin bí mật này để có lợi cho khách hàng trong vụ án thứ hai không?

  • A. Được phép, vì luật sư có nghĩa vụ sử dụng mọi thông tin có lợi để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
  • B. Được phép, nhưng phải thông báo cho khách hàng cung cấp thông tin bí mật trước khi sử dụng.
  • C. Không được phép, vì thông tin bí mật đó không thuộc vụ án thứ hai và có thể vi phạm nghĩa vụ bảo mật với khách hàng đã cung cấp thông tin.
  • D. Chỉ được phép sử dụng thông tin này nếu vụ án thứ hai có liên quan đến lợi ích của khách hàng đã cung cấp thông tin bí mật.

Câu 13: Luật sư W nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi và có thể vi phạm pháp luật. Luật sư W nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

  • A. Không cần đề cập đến điều khoản bất lợi để tránh làm khách hàng lo lắng và hủy hợp đồng.
  • B. Phân tích rõ điều khoản bất lợi, giải thích rủi ro pháp lý và đạo đức, và đề xuất phương án sửa đổi hoặc không ký kết hợp đồng.
  • C. Tư vấn khách hàng ký hợp đồng nhưng tìm cách lách luật để giảm thiểu rủi ro từ điều khoản bất lợi.
  • D. Chỉ cần tư vấn về các điều khoản có lợi cho khách hàng, bỏ qua các điều khoản bất lợi.

Câu 14: Trong một vụ án dân sự, luật sư X biết rõ thân chủ của mình đang cố tình kéo dài thời gian tố tụng để gây khó khăn cho đối phương. Luật sư X có nên tiếp tục hợp tác với hành vi này của thân chủ không?

  • A. Nên hợp tác, vì đó là một phần của chiến lược bào chữa để bảo vệ quyền lợi của thân chủ.
  • B. Nên hợp tác, miễn là hành vi kéo dài tố tụng không vi phạm pháp luật.
  • C. Không nên hợp tác, giải thích cho thân chủ về hành vi không phù hợp và có thể từ chối tiếp tục vụ việc nếu thân chủ vẫn cố tình kéo dài tố tụng.
  • D. Giữ im lặng và không can thiệp vào hành vi của thân chủ, vì đó là quyền của họ.

Câu 15: Luật sư Y nhận được thông tin từ một nguồn ẩn danh cho rằng đối phương trong vụ kiện mà luật sư đang tham gia đã mua chuộc nhân chứng. Luật sư Y nên làm gì với thông tin này?

  • A. Công khai thông tin này ngay lập tức trên phiên tòa để gây bất lợi cho đối phương.
  • B. Bỏ qua thông tin vì nguồn gốc không rõ ràng và có thể là tin đồn thất thiệt.
  • C. Tự mình điều tra bí mật để xác minh thông tin trước khi có bất kỳ hành động nào.
  • D. Báo cáo thông tin cho cơ quan điều tra hoặc tòa án để họ xác minh và xử lý theo quy định pháp luật, đồng thời thu thập thêm chứng cứ để củng cố thông tin tố giác.

Câu 16: Một luật sư mới ra trường đang tìm kiếm việc làm. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và chuyên nghiệp trong quá trình tìm việc, phù hợp với đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Gửi hồ sơ ứng tuyển hàng loạt đến tất cả các văn phòng luật sư, kể cả khi không đáp ứng đủ yêu cầu.
  • B. Liên hệ trực tiếp với các đối tác lớn của văn phòng luật sư để xin việc, bỏ qua quy trình tuyển dụng thông thường.
  • C. Nghiên cứu kỹ thông tin về văn phòng luật sư mục tiêu, chuẩn bị hồ sơ và thư ứng tuyển chất lượng, thể hiện rõ năng lực và sự phù hợp với văn phòng.
  • D. Tạo dựng mối quan hệ cá nhân với người quản lý tuyển dụng của văn phòng luật sư để được ưu tiên xét tuyển.

Câu 17: Luật sư Z được biết một đồng nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính và có dấu hiệu lạm dụng rượu. Theo quy tắc ứng xử đồng nghiệp, luật sư Z nên hành xử như thế nào?

  • A. Tránh xa đồng nghiệp này để không bị liên lụy đến những vấn đề cá nhân của họ.
  • B. Thể hiện sự quan tâm, chia sẻ, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất các hình thức giúp đỡ phù hợp (ví dụ: giới thiệu chuyên gia tư vấn, hỗ trợ tài chính nếu có thể).
  • C. Lan truyền thông tin về khó khăn của đồng nghiệp cho những người khác để cảnh báo về nguy cơ.
  • D. Báo cáo ngay lập tức tình hình của đồng nghiệp lên Đoàn luật sư để có biện pháp kỷ luật.

Câu 18: Một khách hàng yêu cầu luật sư T thực hiện một hành vi vi phạm pháp luật để đạt được mục đích trong vụ việc. Luật sư T nên phản ứng như thế nào?

  • A. Thực hiện theo yêu cầu của khách hàng vì khách hàng là thượng đế.
  • B. Thực hiện theo yêu cầu của khách hàng nhưng cố gắng giảm thiểu rủi ro pháp lý.
  • C. Từ chối thực hiện yêu cầu vi phạm pháp luật, giải thích rõ lý do cho khách hàng và đề xuất các giải pháp hợp pháp khác.
  • D. Đồng ý thực hiện yêu cầu của khách hàng nhưng bí mật báo cáo cho cơ quan chức năng về hành vi vi phạm pháp luật đó.

Câu 19: Luật sư U được mời tham gia một hội thảo chuyên môn về đạo đức nghề luật sư. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực và có trách nhiệm của luật sư U tại hội thảo?

  • A. Chỉ tham dự để lấy chứng nhận CPD (Continuing Professional Development) mà không cần đóng góp ý kiến.
  • B. Tích cực tham gia thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm thực tế, đặt câu hỏi và góp ý để làm phong phú nội dung hội thảo và nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp cho đồng nghiệp.
  • C. Sử dụng thời gian hội thảo để làm việc riêng hoặc gặp gỡ khách hàng tiềm năng.
  • D. Phê bình các diễn giả và nội dung trình bày nếu không đồng ý với quan điểm của họ.

Câu 20: Một khách hàng cũ của luật sư V liên hệ lại và đề nghị luật sư V đại diện trong một vụ việc mới, nhưng vụ việc này có liên quan đến thông tin bí mật mà luật sư V đã biết được từ vụ việc trước đây khi còn đại diện cho khách hàng này. Luật sư V nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Chấp nhận vụ việc mới vì đó là khách hàng cũ và có mối quan hệ tốt.
  • B. Chấp nhận vụ việc mới nhưng phải đảm bảo không sử dụng thông tin bí mật từ vụ việc cũ.
  • C. Từ chối vụ việc mới nếu có nguy cơ xung đột lợi ích hoặc phải sử dụng thông tin bí mật từ vụ việc cũ để bảo vệ quyền lợi khách hàng trong vụ việc mới.
  • D. Chấp nhận vụ việc mới nhưng thông báo cho khách hàng cũ về việc sử dụng thông tin bí mật (nếu cần thiết).

Câu 21: Luật sư W đang đại diện cho một nhóm công nhân trong vụ kiện tranh chấp lao động với công ty. Trong quá trình tố tụng, đại diện công ty đề nghị gặp riêng luật sư W để thương lượng và đưa ra đề xuất "bên ngoài tố tụng" với lợi ích cá nhân cho luật sư. Luật sư W nên phản ứng như thế nào?

  • A. Đồng ý gặp riêng và xem xét đề xuất nếu nó mang lại lợi ích cho cả luật sư và thân chủ.
  • B. Đồng ý gặp riêng nhưng phải giữ bí mật thông tin về cuộc gặp này với thân chủ.
  • C. Từ chối gặp riêng nhưng đề nghị thương lượng công khai tại phiên tòa hoặc thông qua hòa giải.
  • D. Từ chối gặp riêng, báo cáo đề xuất "bên ngoài tố tụng" cho thân chủ và cơ quan có thẩm quyền (nếu cần thiết) để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ lợi ích tốt nhất cho tập thể công nhân.

Câu 22: Luật sư X sử dụng mạng xã hội để chia sẻ quan điểm pháp lý và thu hút khách hàng. Hành vi nào sau đây trên mạng xã hội có thể vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Chia sẻ các bài viết phân tích pháp luật, bình luận về các vụ án đã xét xử công khai.
  • B. Trả lời các câu hỏi pháp lý chung của cộng đồng mạng.
  • C. Đăng tải thông tin sai lệch, gây hiểu lầm về năng lực của bản thân hoặc đồng nghiệp, hoặc hứa hẹn kết quả thắng kiện.
  • D. Tham gia tranh luận pháp lý với đồng nghiệp trên mạng xã hội một cách văn minh, lịch sự.

Câu 23: Luật sư Y được một tổ chức phi chính phủ mời cộng tác để cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người nghèo và nhóm yếu thế. Việc tham gia hoạt động trợ giúp pháp lý này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp và được khuyến khích, vì thể hiện trách nhiệm xã hội và tinh thần phục vụ cộng đồng của luật sư.
  • B. Phù hợp, nhưng chỉ nên tham gia ở mức độ hạn chế để không ảnh hưởng đến hoạt động hành nghề chính.
  • C. Không phù hợp, vì luật sư nên tập trung vào các vụ việc có thù lao để đảm bảo thu nhập.
  • D. Chỉ phù hợp nếu tổ chức phi chính phủ đó không có mục đích chính trị.

Câu 24: Trong quá trình hòa giải một vụ tranh chấp thương mại, luật sư Z đại diện cho một bên. Hành vi nào sau đây của luật sư Z thể hiện sự thiện chí và trách nhiệm trong quá trình hòa giải?

  • A. Áp đặt quan điểm của thân chủ và không chấp nhận bất kỳ sự nhượng bộ nào.
  • B. Lắng nghe ý kiến của các bên, phân tích khách quan các khía cạnh pháp lý và lợi ích, đề xuất giải pháp trung gian và khuyến khích các bên tìm kiếm điểm chung.
  • C. Kéo dài quá trình hòa giải để tăng thêm chi phí và gây áp lực lên đối phương.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ tối đa quyền lợi của thân chủ mà không quan tâm đến lợi ích của bên kia.

Câu 25: Luật sư T nhận thấy có sự sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do chính mình chuẩn bị, có thể gây bất lợi cho thân chủ. Luật sư T nên xử lý sai sót này như thế nào?

  • A. Giấu giếm sai sót và hy vọng không bị phát hiện.
  • B. Sửa chữa sai sót một cách bí mật mà không thông báo cho ai.
  • C. Báo cáo ngay lập tức sai sót cho tòa án và thân chủ, đề xuất biện pháp khắc phục và chịu trách nhiệm về sai sót đó.
  • D. Đổ lỗi cho thư ký hoặc trợ lý luật sư về sai sót trong hồ sơ.

Câu 26: Một văn phòng luật sư dự định tổ chức sự kiện tri ân khách hàng. Hình thức tri ân nào sau đây có thể gây ra hiểu lầm về việc "mua chuộc" khách hàng hoặc tạo lợi thế cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Tổ chức hội thảo pháp luật miễn phí cho khách hàng.
  • B. Tặng quà lưu niệm có logo văn phòng cho khách hàng.
  • C. Giảm giá dịch vụ cho khách hàng thân thiết.
  • D. Tặng tiền mặt hoặc hiện vật có giá trị lớn cho khách hàng đã giới thiệu nhiều khách hàng mới.

Câu 27: Luật sư U được bổ nhiệm làm người bào chữa chỉ định trong một vụ án hình sự phức tạp. Luật sư U có được phép từ chối bào chữa chỉ định trong trường hợp này không?

  • A. Được phép từ chối trong mọi trường hợp nếu luật sư không muốn bào chữa vụ án đó.
  • B. Chỉ được phép từ chối trong một số trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật (ví dụ: xung đột lợi ích nghiêm trọng, lý do bất khả kháng), còn lại phải thực hiện nghĩa vụ bào chữa chỉ định.
  • C. Không được phép từ chối trong bất kỳ trường hợp nào, vì đó là nghĩa vụ của luật sư.
  • D. Được phép từ chối nếu luật sư cảm thấy không đủ năng lực chuyên môn để bào chữa vụ án phức tạp.

Câu 28: Luật sư V đang bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội giết người. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư V phát hiện ra một chứng cứ quan trọng có thể chứng minh thân chủ vô tội, nhưng chứng cứ này lại có được từ nguồn bất hợp pháp. Luật sư V có nên sử dụng chứng cứ này để bào chữa cho thân chủ không?

  • A. Nên sử dụng, vì mục tiêu cao nhất là bào chữa cho thân chủ và chứng minh sự vô tội.
  • B. Nên sử dụng, miễn là chứng cứ đó thực sự có giá trị chứng minh sự vô tội.
  • C. Không nên sử dụng trực tiếp chứng cứ bất hợp pháp, nhưng có thể sử dụng thông tin từ chứng cứ đó để tìm kiếm các chứng cứ hợp pháp khác để bào chữa.
  • D. Không nên sử dụng trong bất kỳ trường hợp nào, vì chứng cứ bất hợp pháp không có giá trị pháp lý.

Câu 29: Luật sư W nhận thấy một điều luật hiện hành có nội dung không còn phù hợp với thực tiễn xã hội và gây ra nhiều bất công. Luật sư W có trách nhiệm gì trong việc góp phần hoàn thiện pháp luật?

  • A. Không có trách nhiệm, vì luật sư chỉ cần tuân thủ pháp luật hiện hành.
  • B. Có trách nhiệm, cần chủ động phản ánh, kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về sự bất hợp lý của điều luật, đề xuất sửa đổi, bổ sung để pháp luật phù hợp hơn với thực tiễn và đảm bảo công bằng, hợp lý.
  • C. Chỉ cần lên tiếng phê phán điều luật trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực dư luận.
  • D. Chờ đợi cơ quan nhà nước tự phát hiện và sửa đổi điều luật, không cần can thiệp.

Câu 30: Luật sư X chuẩn bị nghỉ hưu và muốn chuyển giao các vụ việc đang đảm nhiệm cho một luật sư đồng nghiệp trẻ hơn. Để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và quyền lợi của khách hàng, luật sư X cần thực hiện những bước nào?

  • A. Tự ý chuyển giao toàn bộ vụ việc cho đồng nghiệp mà không cần thông báo cho khách hàng.
  • B. Thông báo cho khách hàng về việc nghỉ hưu và đề nghị khách hàng tự tìm luật sư khác.
  • C. Thông báo trước cho khách hàng về việc nghỉ hưu, giới thiệu luật sư đồng nghiệp có đủ năng lực và kinh nghiệm để tiếp tục vụ việc, và chỉ chuyển giao khi được sự đồng ý của khách hàng.
  • D. Chuyển giao vụ việc cho đồng nghiệp thân thiết nhất, không cần quan tâm đến năng lực chuyên môn của đồng nghiệp đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư X nhận thấy thân chủ của mình có ý định khai man để trốn tội. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên hành xử như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Luật sư Y được một công ty lớn đề nghị mức thù lao rất cao để tư vấn và đại diện trong một vụ kiện thương mại phức tạp. Tuy nhiên, luật sư Y nhận thấy vụ việc có dấu hiệu trốn thuế và gây tổn hại đến lợi ích cộng đồng. Hành động nào sau đây phù hợp nhất với đạo đức nghề luật sư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong quá trình hành nghề, luật sư Z phát hiện ra một đồng nghiệp cùng văn phòng có hành vi biển thủ công quỹ. Luật sư Z nên làm gì để thể hiện trách nhiệm với nghề nghiệp và đồng nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Luật sư T đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư T vô tình biết được thông tin cá nhân nhạy cảm của thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Luật sư T có được phép sử dụng thông tin này để gây áp lực lên thẩm phán nhằm có lợi cho thân chủ không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Một văn phòng luật sư muốn quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội. Theo quy định về đạo đức nghề nghiệp, thông tin nào sau đây được phép công bố trong quảng cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Luật sư P nhận thấy có sự xung đột lợi ích giữa hai khách hàng mà văn phòng luật sư của mình đang đại diện. Một khách hàng muốn kiện khách hàng kia trong một vụ tranh chấp kinh tế. Luật sư P và văn phòng nên xử lý tình huống này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Luật sư Q được mời làm chứng trong một vụ án mà trước đây luật sư đã tư vấn cho một bên liên quan, nhưng không còn đại diện cho họ nữa. Luật sư Q có nghĩa vụ tiết lộ thông tin về vụ tư vấn trước đây không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Một luật sư trẻ mới vào nghề nhận thấy văn hóa làm việc tại văn phòng luật sư của mình có nhiều hành vi không phù hợp với chuẩn mực đạo đức, như gian dối trong thanh toán chi phí, hứa hẹn không có căn cứ với khách hàng. Luật sư trẻ này nên hành động như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Luật sư R được một khách hàng trả thù lao bằng hiện vật có giá trị lớn (ví dụ: ô tô, bất động sản) thay vì tiền mặt. Việc nhận thù lao bằng hiện vật như vậy có phù hợp với quy định về đạo đức nghề nghiệp không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong quá trình tham gia tố tụng, luật sư S nhận thấy thẩm phán có thái độ không công bằng, thiên vị rõ ràng đối với bên đối tụng. Luật sư S nên thực hiện biện pháp nào để bảo vệ quyền lợi của thân chủ một cách chính đáng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Luật sư U đang bào chữa cho một bị cáo nghèo, không có khả năng chi trả thù lao. Luật sư U có trách nhiệm phải đảm bảo chất lượng dịch vụ pháp lý cho thân chủ này như thế nào so với các khách hàng trả phí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Luật sư V được một khách hàng cung cấp thông tin bí mật liên quan đến một vụ án khác mà luật sư đang tham gia bào chữa cho một khách hàng khác. Hai vụ án này không liên quan trực tiếp đến nhau. Luật sư V có được phép sử dụng thông tin bí mật này để có lợi cho khách hàng trong vụ án thứ hai không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Luật sư W nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi và có thể vi phạm pháp luật. Luật sư W nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong một vụ án dân sự, luật sư X biết rõ thân chủ của mình đang cố tình kéo dài thời gian tố tụng để gây khó khăn cho đối phương. Luật sư X có nên tiếp tục hợp tác với hành vi này của thân chủ không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Luật sư Y nhận được thông tin từ một nguồn ẩn danh cho rằng đối phương trong vụ kiện mà luật sư đang tham gia đã mua chuộc nhân chứng. Luật sư Y nên làm gì với thông tin này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Một luật sư mới ra trường đang tìm kiếm việc làm. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và chuyên nghiệp trong quá trình tìm việc, phù hợp với đạo đức nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Luật sư Z được biết một đồng nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính và có dấu hiệu lạm dụng rượu. Theo quy tắc ứng xử đồng nghiệp, luật sư Z nên hành xử như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Một khách hàng yêu cầu luật sư T thực hiện một hành vi vi phạm pháp luật để đạt được mục đích trong vụ việc. Luật sư T nên phản ứng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Luật sư U được mời tham gia một hội thảo chuyên môn về đạo đức nghề luật sư. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực và có trách nhiệm của luật sư U tại hội thảo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Một khách hàng cũ của luật sư V liên hệ lại và đề nghị luật sư V đại diện trong một vụ việc mới, nhưng vụ việc này có liên quan đến thông tin bí mật mà luật sư V đã biết được từ vụ việc trước đây khi còn đại diện cho khách hàng này. Luật sư V nên xử lý tình huống này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Luật sư W đang đại diện cho một nhóm công nhân trong vụ kiện tranh chấp lao động với công ty. Trong quá trình tố tụng, đại diện công ty đề nghị gặp riêng luật sư W để thương lượng và đưa ra đề xuất 'bên ngoài tố tụng' với lợi ích cá nhân cho luật sư. Luật sư W nên phản ứng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Luật sư X sử dụng mạng xã hội để chia sẻ quan điểm pháp lý và thu hút khách hàng. Hành vi nào sau đây trên mạng xã hội có thể vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Luật sư Y được một tổ chức phi chính phủ mời cộng tác để cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người nghèo và nhóm yếu thế. Việc tham gia hoạt động trợ giúp pháp lý này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong quá trình hòa giải một vụ tranh chấp thương mại, luật sư Z đại diện cho một bên. Hành vi nào sau đây của luật sư Z thể hiện sự thiện chí và trách nhiệm trong quá trình hòa giải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Luật sư T nhận thấy có sự sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do chính mình chuẩn bị, có thể gây bất lợi cho thân chủ. Luật sư T nên xử lý sai sót này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Một văn phòng luật sư dự định tổ chức sự kiện tri ân khách hàng. Hình thức tri ân nào sau đây có thể gây ra hiểu lầm về việc 'mua chuộc' khách hàng hoặc tạo lợi thế cạnh tranh không lành mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Luật sư U được bổ nhiệm làm người bào chữa chỉ định trong một vụ án hình sự phức tạp. Luật sư U có được phép từ chối bào chữa chỉ định trong trường hợp này không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Luật sư V đang bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội giết người. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư V phát hiện ra một chứng cứ quan trọng có thể chứng minh thân chủ vô tội, nhưng chứng cứ này lại có được từ nguồn bất hợp pháp. Luật sư V có nên sử dụng chứng cứ này để bào chữa cho thân chủ không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Luật sư W nhận thấy một điều luật hiện hành có nội dung không còn phù hợp với thực tiễn xã hội và gây ra nhiều bất công. Luật sư W có trách nhiệm gì trong việc góp phần hoàn thiện pháp luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Luật sư X chuẩn bị nghỉ hưu và muốn chuyển giao các vụ việc đang đảm nhiệm cho một luật sư đồng nghiệp trẻ hơn. Để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và quyền lợi của khách hàng, luật sư X cần thực hiện những bước nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 14

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Luật sư A nhận bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, Luật sư A phát hiện ra thân chủ của mình đã khai báo gian dối về một số tình tiết quan trọng. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, Luật sư A nên hành xử như thế nào?

  • A. Tiếp tục giữ bí mật thông tin và bào chữa theo hướng có lợi nhất cho thân chủ, bất kể sự gian dối.
  • B. Chủ động tiết lộ thông tin gian dối của thân chủ cho cơ quan điều tra để đảm bảo tính minh bạch của vụ án.
  • C. Thuyết phục thân chủ khai báo trung thực, đồng thời đảm bảo quyền bào chữa hợp pháp của thân chủ.
  • D. Từ chối bào chữa cho thân chủ vì đã vi phạm nguyên tắc trung thực.

Câu 2: Luật sư B được một công ty môi giới bất động sản mời làm cố vấn pháp lý thường xuyên với mức thù lao hấp dẫn. Tuy nhiên, Luật sư B nhận thấy công ty này có dấu hiệu lách luật trong một số giao dịch. Đâu là hành động phù hợp nhất với đạo đức nghề nghiệp luật sư trong tình huống này?

  • A. Đồng ý làm cố vấn nhưng giữ im lặng về các dấu hiệu lách luật để duy trì quan hệ tốt với khách hàng.
  • B. Cảnh báo công ty về các hành vi có dấu hiệu vi phạm pháp luật và đề nghị họ điều chỉnh hoạt động.
  • C. Báo cáo ngay lập tức các dấu hiệu vi phạm của công ty cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • D. Chỉ làm cố vấn cho những hoạt động mà Luật sư B cho là hợp pháp, bỏ qua các hoạt động khác.

Câu 3: Trong quá trình tham gia một vụ kiện dân sự, Luật sư C phát hiện ra đối phương có mối quan hệ thân quen với Thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Để đảm bảo tính công bằng, Luật sư C nên làm gì?

  • A. Giữ im lặng và tận dụng mọi lợi thế có thể có được trong quá trình tố tụng.
  • B. Tìm cách tiếp cận và tạo mối quan hệ tốt với Thẩm phán để gây ảnh hưởng đến vụ kiện.
  • C. Báo cáo tình huống này với Đoàn Luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để có biện pháp xử lý.
  • D. Rút khỏi vụ kiện để tránh bị liên lụy vào các vấn đề nhạy cảm.

Câu 4: Một luật sư mới vào nghề nhận thấy đồng nghiệp của mình thường xuyên trì hoãn vụ việc của khách hàng để kéo dài thời gian và tăng phí dịch vụ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào của nghề luật sư?

  • A. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Nguyên tắc tận tâm, trung thực với khách hàng.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
  • D. Nguyên tắc độc lập, khách quan.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa lợi ích của khách hàng và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật của luật sư?

  • A. Khách hàng yêu cầu luật sư đòi bồi thường thiệt hại cao hơn mức thực tế.
  • B. Khách hàng không hợp tác và cung cấp đầy đủ thông tin cho luật sư.
  • C. Khách hàng muốn luật sư thương lượng hòa giải với đối phương để giảm chi phí tố tụng.
  • D. Khách hàng đề nghị luật sư sử dụng chứng cứ giả mạo để giành chiến thắng trong vụ kiện.

Câu 6: Luật sư D được biết thông tin nội bộ về việc một công ty sắp phá sản. Luật sư D có nên sử dụng thông tin này để tư vấn cho người thân đầu tư vào cổ phiếu của công ty đó hay không?

  • A. Nên, vì luật sư có quyền sử dụng thông tin mình biết để giúp đỡ người thân.
  • B. Nên, nếu việc này không vi phạm pháp luật và không gây hại trực tiếp cho khách hàng.
  • C. Không nên, vì vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin và có thể gây thiệt hại cho người khác.
  • D. Không nên, trừ khi được sự đồng ý của công ty đang gặp khó khăn về tài chính.

Câu 7: Trong một vụ án ly hôn, Luật sư E đại diện cho người vợ. Người chồng đề nghị Luật sư E cung cấp thông tin về tình hình tài chính của người vợ để thương lượng hòa giải. Luật sư E cần cân nhắc điều gì trước khi quyết định?

  • A. Cung cấp thông tin ngay để thể hiện thiện chí hòa giải và đẩy nhanh tiến độ vụ việc.
  • B. Từ chối cung cấp thông tin trừ khi được sự đồng ý bằng văn bản của người vợ.
  • C. Cung cấp thông tin một cách hạn chế, chỉ những thông tin có lợi cho việc hòa giải.
  • D. Yêu cầu người chồng cung cấp thông tin tài chính của mình trước khi xem xét yêu cầu của họ.

Câu 8: Luật sư F quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra những cam kết chắc chắn về kết quả vụ kiện (ví dụ: “Thắng kiện 100%”). Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì quảng cáo là quyền tự do kinh doanh của luật sư.
  • B. Phù hợp, nếu luật sư có đủ năng lực và kinh nghiệm để thực hiện cam kết.
  • C. Không phù hợp, vì luật sư không được cam kết chắc chắn về kết quả vụ kiện.
  • D. Không phù hợp, trừ khi luật sư có bằng chứng xác thực về khả năng thắng kiện 100%.

Câu 9: Luật sư G nhận bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự. Sau khi nghiên cứu hồ sơ, Luật sư G nhận thấy lợi ích của hai bị cáo có thể mâu thuẫn nhau. Luật sư G nên giải quyết tình huống này như thế nào?

  • A. Tiếp tục bào chữa cho cả hai bị cáo nhưng phải đảm bảo công bằng và khách quan.
  • B. Từ chối bào chữa cho một trong hai bị cáo để tránh xung đột lợi ích.
  • C. Thông báo tình huống cho cả hai bị cáo và để họ tự quyết định.
  • D. Chỉ bào chữa cho bị cáo nào trả phí dịch vụ cao hơn.

Câu 10: Luật sư H được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây xôn xao dư luận. Trong quá trình bình luận, Luật sư H cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Tự do bình luận theo quan điểm cá nhân để thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Tiết lộ những thông tin chưa được công bố chính thức để tạo sự hấp dẫn cho chương trình.
  • C. Chỉ được bình luận về những khía cạnh pháp lý mà không cần quan tâm đến dư luận xã hội.
  • D. Giữ thái độ khách quan, tôn trọng pháp luật, không tiết lộ thông tin bí mật và tránh gây ảnh hưởng xấu đến vụ án.

Câu 11: Một văn phòng luật sư có chính sách khuyến khích luật sư nhận thêm vụ việc bằng cách tăng hoa hồng dựa trên số lượng vụ việc. Chính sách này có thể dẫn đến nguy cơ vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, trung thực với khách hàng.
  • B. Nguyên tắc độc lập, khách quan.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.

Câu 12: Luật sư K được khách hàng tặng một món quà có giá trị lớn sau khi vụ kiện thắng lợi. Luật sư K có nên nhận món quà này không?

  • A. Nên nhận, vì đó là sự thể hiện lòng biết ơn của khách hàng.
  • B. Nên nhận, nếu món quà đó không ảnh hưởng đến sự độc lập và khách quan của luật sư.
  • C. Không nên nhận, vì có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan của luật sư.
  • D. Không nên nhận, trừ khi giá trị món quà không vượt quá mức quy định của pháp luật.

Câu 13: Luật sư L chuyên về lĩnh vực hình sự. Một người bạn nhờ Luật sư L tư vấn về một vấn đề liên quan đến hợp đồng dân sự. Luật sư L nên xử lý như thế nào?

  • A. Từ chối tư vấn vì không thuộc lĩnh vực chuyên môn của mình.
  • B. Giới thiệu bạn mình đến một luật sư khác chuyên về lĩnh vực dân sự.
  • C. Cố gắng tư vấn dựa trên kiến thức pháp luật chung của mình.
  • D. Chỉ tư vấn nếu bạn mình đồng ý trả phí dịch vụ cao hơn.

Câu 14: Luật sư M phát hiện ra một sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do mình chuẩn bị, nhưng phiên tòa đã sắp diễn ra. Luật sư M nên làm gì?

  • A. Giữ im lặng và hy vọng sai sót không bị phát hiện trong phiên tòa.
  • B. Tìm cách che giấu sai sót để tránh bị trách nhiệm.
  • C. Báo cáo sai sót cho Tòa án và Viện kiểm sát để có biện pháp khắc phục.
  • D. Chỉ báo cáo sai sót cho khách hàng và để khách hàng tự quyết định.

Câu 15: Luật sư N tham gia tố tụng trong một vụ án do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu (vụ án chỉ định). Mức thù lao cho luật sư trong trường hợp này được xác định như thế nào?

  • A. Do luật sư tự thỏa thuận với cơ quan tiến hành tố tụng.
  • B. Do khách hàng (người được trợ giúp pháp lý) chi trả.
  • C. Theo mức thù lao thông thường mà luật sư áp dụng cho các vụ án khác.
  • D. Theo quy định của pháp luật về chi phí trợ giúp pháp lý.

Câu 16: Luật sư O muốn thành lập một văn phòng luật sư. Điều kiện cần thiết về cơ sở vật chất đối với văn phòng luật sư là gì?

  • A. Có trụ sở làm việc tại địa chỉ thường trú của luật sư.
  • B. Có ít nhất một phòng làm việc riêng cho luật sư điều hành.
  • C. Có trang thiết bị văn phòng cơ bản như máy tính, máy in.
  • D. Có địa điểm làm việc, trang thiết bị cần thiết và bảo đảm điều kiện làm việc cho luật sư.

Câu 17: Luật sư P đang trong thời gian bị xử lý kỷ luật vì vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Trong thời gian này, Luật sư P có được phép tiếp tục hành nghề luật sư không?

  • A. Được phép, vì luật sư vẫn có giấy phép hành nghề.
  • B. Được phép, nhưng phải báo cáo với Đoàn Luật sư về tình trạng kỷ luật của mình.
  • C. Không được phép, tùy thuộc vào hình thức và thời hạn kỷ luật.
  • D. Không được phép, vì bất kỳ hình thức kỷ luật nào cũng đồng nghĩa với việc đình chỉ hành nghề.

Câu 18: Luật sư Q là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Luật sư Q chuyển đến làm việc tại tỉnh Y. Luật sư Q cần thực hiện thủ tục gì để hành nghề hợp pháp tại tỉnh Y?

  • A. Thông báo cho Đoàn Luật sư tỉnh X và bắt đầu hành nghề tại tỉnh Y.
  • B. Chuyển sinh hoạt từ Đoàn Luật sư tỉnh X sang Đoàn Luật sư tỉnh Y.
  • C. Đăng ký hành nghề tại Sở Tư pháp tỉnh Y.
  • D. Xin phép Liên đoàn Luật sư Việt Nam để được hành nghề tại tỉnh Y.

Câu 19: Luật sư R nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng có vẻ không công bằng và bất lợi cho khách hàng. Luật sư R nên làm gì?

  • A. Giữ nguyên điều khoản đó vì đã được khách hàng ký kết.
  • B. Báo cáo với Đoàn Luật sư về điều khoản không công bằng trong hợp đồng.
  • C. Giải thích rõ ràng về điều khoản đó cho khách hàng và đề xuất sửa đổi để đảm bảo công bằng.
  • D. Từ chối ký hợp đồng nếu khách hàng không đồng ý sửa đổi điều khoản.

Câu 20: Trong quá trình hành nghề, Luật sư S có nghĩa vụ phải tham gia bồi dưỡng bắt buộc về chuyên môn, nghiệp vụ không?

  • A. Có, luật sư có nghĩa vụ tham gia bồi dưỡng bắt buộc về chuyên môn, nghiệp vụ.
  • B. Không, việc bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ là tự nguyện.
  • C. Chỉ luật sư mới vào nghề mới phải tham gia bồi dưỡng bắt buộc.
  • D. Chỉ luật sư hành nghề cá nhân mới phải tham gia bồi dưỡng bắt buộc.

Câu 21: Luật sư T muốn thành lập chi nhánh của văn phòng luật sư tại một tỉnh khác. Chi nhánh văn phòng luật sư có tư cách pháp nhân độc lập với văn phòng luật sư không?

  • A. Có, chi nhánh văn phòng luật sư có tư cách pháp nhân độc lập.
  • B. Không, chi nhánh văn phòng luật sư không có tư cách pháp nhân độc lập.
  • C. Tùy thuộc vào quy mô và số lượng luật sư làm việc tại chi nhánh.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Sở Tư pháp nơi chi nhánh đặt trụ sở.

Câu 22: Luật sư U được mời làm người đại diện theo ủy quyền cho cả hai bên trong một giao dịch mua bán bất động sản. Hành động này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Phù hợp, nếu cả hai bên đồng ý và luật sư đảm bảo công bằng.
  • B. Phù hợp, vì việc này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho cả hai bên.
  • C. Không phù hợp, vì có thể dẫn đến xung đột lợi ích và ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên.
  • D. Không phù hợp, trừ khi giao dịch mua bán diễn ra một cách hòa thuận và không có tranh chấp.

Câu 23: Luật sư V sử dụng tiền tạm ứng phí dịch vụ của khách hàng cho mục đích cá nhân trước khi vụ việc hoàn thành. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc độc lập, khách quan.
  • B. Nguyên tắc trung thực, quản lý tài sản của khách hàng.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.

Câu 24: Luật sư W nhận một vụ việc mà bản thân không có đủ năng lực chuyên môn để giải quyết hiệu quả. Theo quy tắc đạo đức, Luật sư W nên hành động như thế nào?

  • A. Vẫn tiếp tục nhận vụ việc và cố gắng hết sức để giải quyết.
  • B. Nhận vụ việc nhưng thuê luật sư khác có chuyên môn hơn để hỗ trợ.
  • C. Từ chối nhận vụ việc hoặc đề xuất hợp tác với luật sư khác có chuyên môn phù hợp.
  • D. Nhận vụ việc và thông báo rõ ràng cho khách hàng về hạn chế năng lực của mình.

Câu 25: Luật sư X có hành vi vi phạm pháp luật và bị kết án hình sự. Trong trường hợp này, giấy phép hành nghề luật sư của Luật sư X sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Giấy phép hành nghề luật sư không bị ảnh hưởng.
  • B. Giấy phép hành nghề luật sư chỉ bị tạm đình chỉ trong thời gian chấp hành hình phạt.
  • C. Giấy phép hành nghề luật sư tự động hết hiệu lực khi bản án có hiệu lực.
  • D. Giấy phép hành nghề luật sư có thể bị thu hồi tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.

Câu 26: Luật sư Y cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người nghèo và các đối tượng chính sách. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội nào của luật sư?

  • A. Trách nhiệm xã hội và cộng đồng.
  • B. Trách nhiệm nghề nghiệp đối với khách hàng.
  • C. Trách nhiệm tuân thủ pháp luật.
  • D. Trách nhiệm phát triển nghề nghiệp.

Câu 27: Luật sư Z tham gia vào một vụ án tranh chấp thương mại phức tạp. Để nâng cao hiệu quả bào chữa, Luật sư Z nên ưu tiên kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
  • B. Kỹ năng phân tích pháp lý và lập luận.
  • C. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.
  • D. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin trong hành nghề.

Câu 28: Trong quá trình hành nghề, luật sư có được phép tiết lộ thông tin về đời tư cá nhân của khách hàng cho bên thứ ba không?

  • A. Được phép, nếu thông tin đó không ảnh hưởng đến vụ việc.
  • B. Được phép, nếu việc tiết lộ thông tin là cần thiết cho quá trình tố tụng.
  • C. Không được phép, trừ khi được sự đồng ý của khách hàng hoặc pháp luật có quy định khác.
  • D. Không được phép trong mọi trường hợp, vì thông tin đời tư luôn được bảo mật tuyệt đối.

Câu 29: Luật sư AA nhận thấy một đồng nghiệp có dấu hiệu vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Luật sư AA nên làm gì?

  • A. Giữ im lặng để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
  • B. Báo cáo vụ việc với Đoàn Luật sư để xem xét và xử lý theo quy định.
  • C. Trực tiếp góp ý và nhắc nhở đồng nghiệp về hành vi vi phạm.
  • D. Tự mình thu thập chứng cứ và công khai hành vi vi phạm của đồng nghiệp.

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa đạo đức nghề luật sư và đạo đức của các ngành nghề khác?

  • A. Đạo đức nghề luật sư khắt khe và đòi hỏi tính chuyên nghiệp cao hơn.
  • B. Đạo đức nghề luật sư tập trung vào lợi ích kinh tế và cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Đạo đức nghề luật sư ít chú trọng đến trách nhiệm xã hội và cộng đồng.
  • D. Đạo đức nghề luật sư đặc biệt nhấn mạnh vào việc bảo vệ công lý, quyền con người và giữ bí mật thông tin khách hàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Luật sư A nhận bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, Luật sư A phát hiện ra thân chủ của mình đã khai báo gian dối về một số tình tiết quan trọng. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, Luật sư A nên hành xử như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Luật sư B được một công ty môi giới bất động sản mời làm cố vấn pháp lý thường xuyên với mức thù lao hấp dẫn. Tuy nhiên, Luật sư B nhận thấy công ty này có dấu hiệu lách luật trong một số giao dịch. Đâu là hành động phù hợp nhất với đạo đức nghề nghiệp luật sư trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong quá trình tham gia một vụ kiện dân sự, Luật sư C phát hiện ra đối phương có mối quan hệ thân quen với Thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Để đảm bảo tính công bằng, Luật sư C nên làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một luật sư mới vào nghề nhận thấy đồng nghiệp của mình thường xuyên trì hoãn vụ việc của khách hàng để kéo dài thời gian và tăng phí dịch vụ. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào của nghề luật sư?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa lợi ích của khách hàng và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật của luật sư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Luật sư D được biết thông tin nội bộ về việc một công ty sắp phá sản. Luật sư D có nên sử dụng thông tin này để tư vấn cho người thân đầu tư vào cổ phiếu của công ty đó hay không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong một vụ án ly hôn, Luật sư E đại diện cho người vợ. Người chồng đề nghị Luật sư E cung cấp thông tin về tình hình tài chính của người vợ để thương lượng hòa giải. Luật sư E cần cân nhắc điều gì trước khi quyết định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Luật sư F quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra những cam kết chắc chắn về kết quả vụ kiện (ví dụ: “Thắng kiện 100%”). Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp luật sư không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Luật sư G nhận bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự. Sau khi nghiên cứu hồ sơ, Luật sư G nhận thấy lợi ích của hai bị cáo có thể mâu thuẫn nhau. Luật sư G nên giải quyết tình huống này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Luật sư H được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây xôn xao dư luận. Trong quá trình bình luận, Luật sư H cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Một văn phòng luật sư có chính sách khuyến khích luật sư nhận thêm vụ việc bằng cách tăng hoa hồng dựa trên số lượng vụ việc. Chính sách này có thể dẫn đến nguy cơ vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Luật sư K được khách hàng tặng một món quà có giá trị lớn sau khi vụ kiện thắng lợi. Luật sư K có nên nhận món quà này không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Luật sư L chuyên về lĩnh vực hình sự. Một người bạn nhờ Luật sư L tư vấn về một vấn đề liên quan đến hợp đồng dân sự. Luật sư L nên xử lý như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Luật sư M phát hiện ra một sai sót nghiêm trọng trong hồ sơ vụ án do mình chuẩn bị, nhưng phiên tòa đã sắp diễn ra. Luật sư M nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Luật sư N tham gia tố tụng trong một vụ án do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu (vụ án chỉ định). Mức thù lao cho luật sư trong trường hợp này được xác định như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Luật sư O muốn thành lập một văn phòng luật sư. Điều kiện cần thiết về cơ sở vật chất đối với văn phòng luật sư là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Luật sư P đang trong thời gian bị xử lý kỷ luật vì vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Trong thời gian này, Luật sư P có được phép tiếp tục hành nghề luật sư không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Luật sư Q là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Luật sư Q chuyển đến làm việc tại tỉnh Y. Luật sư Q cần thực hiện thủ tục gì để hành nghề hợp pháp tại tỉnh Y?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Luật sư R nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng có vẻ không công bằng và bất lợi cho khách hàng. Luật sư R nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong quá trình hành nghề, Luật sư S có nghĩa vụ phải tham gia bồi dưỡng bắt buộc về chuyên môn, nghiệp vụ không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Luật sư T muốn thành lập chi nhánh của văn phòng luật sư tại một tỉnh khác. Chi nhánh văn phòng luật sư có tư cách pháp nhân độc lập với văn phòng luật sư không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Luật sư U được mời làm người đại diện theo ủy quyền cho cả hai bên trong một giao dịch mua bán bất động sản. Hành động này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Luật sư V sử dụng tiền tạm ứng phí dịch vụ của khách hàng cho mục đích cá nhân trước khi vụ việc hoàn thành. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Luật sư W nhận một vụ việc mà bản thân không có đủ năng lực chuyên môn để giải quyết hiệu quả. Theo quy tắc đạo đức, Luật sư W nên hành động như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Luật sư X có hành vi vi phạm pháp luật và bị kết án hình sự. Trong trường hợp này, giấy phép hành nghề luật sư của Luật sư X sẽ bị xử lý như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Luật sư Y cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người nghèo và các đối tượng chính sách. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội nào của luật sư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Luật sư Z tham gia vào một vụ án tranh chấp thương mại phức tạp. Để nâng cao hiệu quả bào chữa, Luật sư Z nên ưu tiên kỹ năng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong quá trình hành nghề, luật sư có được phép tiết lộ thông tin về đời tư cá nhân của khách hàng cho bên thứ ba không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Luật sư AA nhận thấy một đồng nghiệp có dấu hiệu vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Luật sư AA nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa đạo đức nghề luật sư và đạo đức của các ngành nghề khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 15

Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất xung đột lợi ích mà một luật sư có thể gặp phải?

  • A. Luật sư A tư vấn cho một công ty về việc tuân thủ luật môi trường.
  • B. Luật sư B đại diện cho cả người mua và người bán trong một giao dịch bất động sản mà không thông báo rõ ràng cho cả hai bên.
  • C. Luật sư C bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự.
  • D. Luật sư D tham gia một vụ kiện tập thể chống lại một tập đoàn lớn.

Câu 2: Nguyên tắc "bí mật nghề nghiệp" của luật sư có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ thống pháp luật?

  • A. Giúp luật sư tránh bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • B. Tăng thu nhập cho luật sư.
  • C. Đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng và tạo điều kiện để luật sư bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách tốt nhất.
  • D. Giúp luật sư cạnh tranh tốt hơn với các đồng nghiệp khác.

Câu 3: Luật sư X phát hiện ra bằng chứng cho thấy thân chủ của mình (trong một vụ án dân sự) đã khai gian để có lợi cho mình. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên hành xử như thế nào?

  • A. Báo cáo ngay lập tức với tòa án về hành vi khai gian của thân chủ.
  • B. Thuyết phục thân chủ khai báo trung thực, nếu không thành công thì cân nhắc rút khỏi việc đại diện.
  • C. Tiếp tục giữ bí mật và bào chữa cho thân chủ bằng mọi cách.
  • D. Sử dụng thông tin khai gian đó để gây bất lợi cho đối phương.

Câu 4: Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm quy tắc ứng xử nghề nghiệp khi giao tiếp với đồng nghiệp?

  • A. Trao đổi kinh nghiệm chuyên môn với đồng nghiệp.
  • B. Hợp tác với đồng nghiệp trong một vụ án phức tạp.
  • C. Phản biện ý kiến chuyên môn của đồng nghiệp một cách lịch sự.
  • D. Lan truyền tin đồn thất thiệt, nói xấu đồng nghiệp để giành lợi thế cạnh tranh.

Câu 5: Trong một phiên tòa, luật sư Y nhận thấy thẩm phán có dấu hiệu không công bằng và thiên vị. Luật sư Y nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của thân chủ một cách phù hợp với đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Công khai chỉ trích thẩm phán ngay tại phiên tòa.
  • B. Im lặng và chấp nhận sự không công bằng để tránh làm mất lòng thẩm phán.
  • C. Khiếu nại lên cấp trên hoặc sử dụng các biện pháp pháp lý khác để phản đối sự không công bằng.
  • D. Tìm cách tác động riêng đến thẩm phán sau phiên tòa.

Câu 6: Một luật sư mới vào nghề nhận được một vụ án mà mình chưa có kinh nghiệm. Theo chuẩn mực đạo đức, luật sư nên hành động như thế nào?

  • A. Nhận vụ án và cố gắng tự học hỏi trong quá trình làm việc.
  • B. Từ chối vụ án hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn, hợp tác từ luật sư có kinh nghiệm hơn.
  • C. Nhận vụ án nhưng thuê một luật sư khác làm thay mình.
  • D. Yêu cầu khách hàng trả phí cao hơn để bù đắp cho việc thiếu kinh nghiệm.

Câu 7: Luật sư Z quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết "thắng kiện 100%" cho khách hàng. Hành vi này có phù hợp với quy tắc quảng cáo của luật sư không?

  • A. Phù hợp, vì đây là một cách thu hút khách hàng hiệu quả.
  • B. Phù hợp, nếu luật sư Z thực sự có tỷ lệ thắng kiện cao.
  • C. Không phù hợp, vì quảng cáo trên mạng xã hội không được phép.
  • D. Không phù hợp, vì luật sư không được cam kết chắc chắn về kết quả vụ kiện.

Câu 8: Tổ chức nào chịu trách nhiệm chính trong việc giám sát và xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp của luật sư ở Việt Nam?

  • A. Bộ Tư pháp.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Liên đoàn Luật sư Việt Nam và các Đoàn Luật sư.
  • D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Câu 9: Luật sư nhận thấy thân chủ có ý định sử dụng dịch vụ pháp lý cho mục đích phi pháp. Luật sư nên ứng xử thế nào trong tình huống này?

  • A. Từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho thân chủ.
  • B. Vẫn cung cấp dịch vụ nhưng bí mật báo cáo với cơ quan chức năng.
  • C. Cung cấp dịch vụ và tìm cách thuyết phục thân chủ từ bỏ ý định phi pháp.
  • D. Chỉ cung cấp dịch vụ nếu thân chủ trả phí cao hơn.

Câu 10: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "đạo đức nghề nghiệp luật sư" và "pháp luật về luật sư"?

  • A. Đạo đức nghề nghiệp luật sư chỉ áp dụng cho luật sư thành viên Đoàn Luật sư, còn pháp luật áp dụng cho tất cả luật sư.
  • B. Đạo đức nghề nghiệp luật sư mang tính tự nguyện, pháp luật về luật sư mang tính bắt buộc.
  • C. Pháp luật về luật sư quy định chi tiết hơn về hành vi của luật sư so với đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Đạo đức nghề nghiệp luật sư do Liên đoàn Luật sư ban hành, pháp luật về luật sư do Quốc hội ban hành.

Câu 11: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến việc luật sư bị xử lý kỷ luật?

  • A. Luật sư tranh luận gay gắt với luật sư đồng nghiệp tại phiên tòa.
  • B. Luật sư từ chối nhận một vụ án vì quá bận.
  • C. Luật sư nhận hối lộ để làm trái pháp luật.
  • D. Luật sư quên nộp đơn kháng cáo cho thân chủ.

Câu 12: Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư có nghĩa vụ ưu tiên lợi ích của ai?

  • A. Lợi ích của bản thân luật sư.
  • B. Lợi ích hợp pháp của khách hàng.
  • C. Lợi ích của cơ quan nhà nước.
  • D. Lợi ích của cộng đồng nói chung.

Câu 13: Luật sư A và luật sư B cùng làm việc trong một văn phòng luật sư. Luật sư A đang đại diện cho nguyên đơn trong một vụ kiện, còn luật sư B được mời đại diện cho bị đơn trong cùng vụ kiện đó. Tình huống này có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không vi phạm, vì mỗi luật sư đại diện cho một bên khác nhau.
  • B. Không vi phạm, nếu văn phòng luật sư có quy định rõ ràng về việc này.
  • C. Có thể vi phạm, tùy thuộc vào quy định của Đoàn Luật sư và mức độ xung đột lợi ích.
  • D. Chắc chắn vi phạm, vì các luật sư cùng văn phòng phải thống nhất ý kiến.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chuẩn đạo đức cơ bản của nghề luật sư?

  • A. Trung thực.
  • B. Tận tâm.
  • C. Bảo mật.
  • D. Giàu có.

Câu 15: Luật sư C được biết thông tin bí mật về đời tư của khách hàng trong quá trình tư vấn pháp luật. Luật sư C có được phép tiết lộ thông tin này cho người thân của mình không?

  • A. Được phép, vì người thân cũng cần biết để chia sẻ và giúp đỡ khách hàng.
  • B. Không được phép, trừ khi được sự đồng ý bằng văn bản của khách hàng hoặc pháp luật có quy định.
  • C. Được phép, nếu thông tin đó không gây hại cho khách hàng.
  • D. Được phép, nếu người thân của luật sư cũng là luật sư.

Câu 16: Luật sư D nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi nghiêm trọng cho khách hàng. Luật sư D có trách nhiệm gì?

  • A. Không có trách nhiệm gì, vì khách hàng có quyền tự quyết định.
  • B. Báo cáo với cơ quan nhà nước về điều khoản bất lợi đó.
  • C. Phân tích rõ điều khoản bất lợi cho khách hàng và tư vấn giải pháp.
  • D. Yêu cầu khách hàng không ký hợp đồng.

Câu 17: Hình thức xử lý kỷ luật nào là nghiêm khắc nhất đối với luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Tước quyền hành nghề luật sư.
  • B. Cảnh cáo.
  • C. Khiển trách.
  • D. Tạm đình chỉ hành nghề luật sư.

Câu 18: Luật sư E sử dụng tiền tạm ứng phí dịch vụ của khách hàng cho mục đích cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm với khách hàng.
  • B. Nguyên tắc độc lập và khách quan.
  • C. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
  • D. Nguyên tắc trung thực và minh bạch về tài chính.

Câu 19: Luật sư F nhận bào chữa miễn phí cho người nghèo trong một vụ án hình sự. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu kém về năng lực chuyên môn của luật sư.
  • B. Tinh thần trách nhiệm xã hội và phục vụ công lý của luật sư.
  • C. Chiến lược quảng bá hình ảnh cá nhân của luật sư.
  • D. Sự ép buộc từ phía Đoàn Luật sư.

Câu 20: Trong quá trình hành nghề, luật sư G được tặng một món quà có giá trị lớn từ khách hàng sau khi vụ án thắng lợi. Luật sư G có nên nhận món quà này không?

  • A. Nên nhận, vì đó là sự thể hiện lòng biết ơn của khách hàng.
  • B. Nên nhận, nếu giá trị món quà không vượt quá mức quy định.
  • C. Không nên nhận, để đảm bảo tính độc lập và khách quan trong hành nghề.
  • D. Nên nhận, nhưng phải báo cáo với Đoàn Luật sư.

Câu 21: Luật sư H tham gia một buổi phỏng vấn trên truyền hình và tiết lộ thông tin về một vụ án đang trong quá trình tố tụng mà mình đang tham gia. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm với khách hàng.
  • B. Nguyên tắc độc lập và khách quan.
  • C. Nguyên tắc trung thực và minh bạch về tài chính.
  • D. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng và tôn trọng hoạt động tố tụng.

Câu 22: Luật sư I biết rằng đồng nghiệp của mình (luật sư K) đang có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Luật sư I có trách nhiệm gì?

  • A. Không có trách nhiệm gì, vì đó là việc cá nhân của luật sư K.
  • B. Báo cáo hành vi vi phạm của luật sư K với Đoàn Luật sư.
  • C. Âm thầm khuyên luật sư K chấm dứt hành vi vi phạm.
  • D. Công khai hành vi vi phạm của luật sư K trên mạng xã hội.

Câu 23: Luật sư L nhận phí dịch vụ từ khách hàng bằng hiện vật (ví dụ: bất động sản) thay vì tiền mặt. Điều này có phù hợp với quy định về phí dịch vụ luật sư không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì luật sư có quyền tự do thỏa thuận hình thức thanh toán với khách hàng.
  • B. Hoàn toàn phù hợp, nếu giá trị hiện vật tương đương với phí dịch vụ.
  • C. Có thể không phù hợp, tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng Đoàn Luật sư và quy định pháp luật.
  • D. Không phù hợp, vì phí dịch vụ luật sư bắt buộc phải thanh toán bằng tiền mặt.

Câu 24: Luật sư M bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Quy trình xử lý kỷ luật thường bắt đầu từ đâu?

  • A. Quyết định của Bộ Tư pháp.
  • B. Đơn thư tố cáo hoặc phát hiện vi phạm bởi Đoàn Luật sư.
  • C. Quyết định của Tòa án.
  • D. Yêu cầu của Liên đoàn Luật sư Việt Nam.

Câu 25: Luật sư N tham gia hoạt động chính trị và công khai ủng hộ một đảng phái. Hành động này có ảnh hưởng đến việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của luật sư không?

  • A. Không ảnh hưởng, vì luật sư có quyền tự do chính trị.
  • B. Chắc chắn ảnh hưởng tiêu cực, vì luật sư phải trung lập về chính trị.
  • C. Có thể ảnh hưởng, nếu hoạt động chính trị làm giảm sự tin tưởng vào tính độc lập và khách quan của luật sư.
  • D. Ảnh hưởng tích cực, vì luật sư tham gia chính trị sẽ hiểu rõ hơn về pháp luật.

Câu 26: Luật sư O được mời làm chứng trong một vụ án mà thân chủ của mình là bị đơn. Luật sư O có nghĩa vụ phải làm chứng chống lại thân chủ không?

  • A. Có nghĩa vụ, vì mọi công dân đều phải có nghĩa vụ làm chứng.
  • B. Không có nghĩa vụ, và có quyền từ chối làm chứng để bảo vệ thân chủ.
  • C. Có nghĩa vụ, nhưng chỉ được làm chứng về những thông tin không liên quan đến bí mật nghề nghiệp.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án.

Câu 27: Luật sư P sử dụng các biện pháp "móc ngoặc", "đi đêm" với cán bộ tòa án để vụ án của thân chủ được giải quyết có lợi. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc thượng tôn pháp luật và cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Nguyên tắc tận tâm với khách hàng.
  • C. Nguyên tắc độc lập và khách quan.
  • D. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.

Câu 28: Luật sư Q có quyền từ chối bào chữa cho một vụ án hình sự do cơ quan tiến hành tố tụng chỉ định không?

  • A. Có quyền, vì luật sư có quyền tự do hành nghề.
  • B. Không có quyền, luật sư bắt buộc phải nhận bào chữa chỉ định.
  • C. Có quyền, nhưng phải có lý do chính đáng theo quy định của pháp luật.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Đoàn Luật sư.

Câu 29: Luật sư R đăng tải trên trang cá nhân những bài viết chỉ trích chính sách pháp luật của nhà nước. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

  • A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận.
  • B. Có thể vi phạm, nếu nội dung chỉ trích mang tính xúc phạm, không có căn cứ hoặc làm tổn hại đến uy tín nghề nghiệp.
  • C. Chắc chắn vi phạm, vì luật sư phải luôn ủng hộ chính sách của nhà nước.
  • D. Không vi phạm, nếu bài viết được đăng tải trên trang cá nhân và không liên quan đến hoạt động hành nghề.

Câu 30: Mục đích chính của việc xây dựng và tuân thủ "Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư" là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của luật sư.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các luật sư.
  • C. Đảm bảo thu nhập ổn định cho luật sư.
  • D. Nâng cao uy tín nghề luật sư, bảo vệ quyền lợi khách hàng và góp phần vào sự công bằng của hệ thống pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất xung đột lợi ích mà một luật sư có thể gặp phải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Nguyên tắc 'bí mật nghề nghiệp' của luật sư có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ thống pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Luật sư X phát hiện ra bằng chứng cho thấy thân chủ của mình (trong một vụ án dân sự) đã khai gian để có lợi cho mình. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên hành xử như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm quy tắc ứng xử nghề nghiệp khi giao tiếp với đồng nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong một phiên tòa, luật sư Y nhận thấy thẩm phán có dấu hiệu không công bằng và thiên vị. Luật sư Y nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của thân chủ một cách phù hợp với đạo đức nghề nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Một luật sư mới vào nghề nhận được một vụ án mà mình chưa có kinh nghiệm. Theo chuẩn mực đạo đức, luật sư nên hành động như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Luật sư Z quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội bằng cách đưa ra cam kết 'thắng kiện 100%' cho khách hàng. Hành vi này có phù hợp với quy tắc quảng cáo của luật sư không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Tổ chức nào chịu trách nhiệm chính trong việc giám sát và xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp của luật sư ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Luật sư nhận thấy thân chủ có ý định sử dụng dịch vụ pháp lý cho mục đích phi pháp. Luật sư nên ứng xử thế nào trong tình huống này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'đạo đức nghề nghiệp luật sư' và 'pháp luật về luật sư'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến việc luật sư bị xử lý kỷ luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư có nghĩa vụ ưu tiên lợi ích của ai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Luật sư A và luật sư B cùng làm việc trong một văn phòng luật sư. Luật sư A đang đại diện cho nguyên đơn trong một vụ kiện, còn luật sư B được mời đại diện cho bị đơn trong cùng vụ kiện đó. Tình huống này có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chuẩn đạo đức cơ bản của nghề luật sư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Luật sư C được biết thông tin bí mật về đời tư của khách hàng trong quá trình tư vấn pháp luật. Luật sư C có được phép tiết lộ thông tin này cho người thân của mình không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Luật sư D nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết là bất lợi nghiêm trọng cho khách hàng. Luật sư D có trách nhiệm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Hình thức xử lý kỷ luật nào là nghiêm khắc nhất đối với luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Luật sư E sử dụng tiền tạm ứng phí dịch vụ của khách hàng cho mục đích cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Luật sư F nhận bào chữa miễn phí cho người nghèo trong một vụ án hình sự. Hành động này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong quá trình hành nghề, luật sư G được tặng một món quà có giá trị lớn từ khách hàng sau khi vụ án thắng lợi. Luật sư G có nên nhận món quà này không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Luật sư H tham gia một buổi phỏng vấn trên truyền hình và tiết lộ thông tin về một vụ án đang trong quá trình tố tụng mà mình đang tham gia. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Luật sư I biết rằng đồng nghiệp của mình (luật sư K) đang có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Luật sư I có trách nhiệm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Luật sư L nhận phí dịch vụ từ khách hàng bằng hiện vật (ví dụ: bất động sản) thay vì tiền mặt. Điều này có phù hợp với quy định về phí dịch vụ luật sư không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Luật sư M bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Quy trình xử lý kỷ luật thường bắt đầu từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Luật sư N tham gia hoạt động chính trị và công khai ủng hộ một đảng phái. Hành động này có ảnh hưởng đến việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của luật sư không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Luật sư O được mời làm chứng trong một vụ án mà thân chủ của mình là bị đơn. Luật sư O có nghĩa vụ phải làm chứng chống lại thân chủ không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Luật sư P sử dụng các biện pháp 'móc ngoặc', 'đi đêm' với cán bộ tòa án để vụ án của thân chủ được giải quyết có lợi. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Luật sư Q có quyền từ chối bào chữa cho một vụ án hình sự do cơ quan tiến hành tố tụng chỉ định không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Luật sư R đăng tải trên trang cá nhân những bài viết chỉ trích chính sách pháp luật của nhà nước. Hành vi này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đạo đức nghề luật

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Mục đích chính của việc xây dựng và tuân thủ 'Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư' là gì?

Viết một bình luận