15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 01

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi đi tiểu ít và nước tiểu đậm màu. Mẹ bé lo lắng và hỏi ý kiến bác sĩ. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng là nguyên nhân gây ra tình trạng này ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh?

  • A. Số lượng nephron chưa trưởng thành và chức năng cô đặc nước tiểu còn hạn chế.
  • B. Thể tích tuần hoàn tương đối thấp so với người lớn.
  • C. Tỷ lệ trao đổi chất cao và nhu cầu nước lớn.
  • D. Bệnh lý ống thận bẩm sinh gây mất muối và nước.

Câu 2: Xét về sự phát triển chức năng thận ở trẻ em, điều nào sau đây mô tả đúng nhất về mức lọc cầu thận (GFR) so với người trưởng thành?

  • A. GFR ở trẻ sơ sinh tương đương với người trưởng thành và duy trì ổn định trong suốt thời thơ ấu.
  • B. GFR ở trẻ sơ sinh thấp hơn đáng kể so với người trưởng thành và tăng dần theo tuổi, đạt mức trưởng thành ở tuổi đi học.
  • C. GFR ở trẻ em cao hơn người trưởng thành do quá trình tăng trưởng nhanh và nhu cầu đào thải chất thải lớn hơn.
  • D. GFR giảm dần từ sơ sinh đến tuổi dậy thì do sự lão hóa tự nhiên của nephron.

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có vi khuẩn E. coli. Cơ chế bảo vệ đường tiết niệu nào sau đây ở trẻ em ít hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa UTI so với người lớn?

  • A. Dòng nước tiểu một chiều từ thận xuống bàng quang.
  • B. pH nước tiểu có tính acid nhẹ.
  • C. Chiều dài niệu đạo tương đối ngắn, đặc biệt ở bé gái.
  • D. Lớp niêm mạc bàng quang có khả năng bảo vệ.

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, việc đánh giá chức năng thận bằng cách đo độ thanh thải Creatinin (Creatinine Clearance) ở trẻ em sẽ kém chính xác nhất và cần được hiệu chỉnh hoặc thay thế bằng phương pháp khác?

  • A. Trẻ sơ sinh non tháng.
  • B. Trẻ 3 tuổi bị sốt cao.
  • C. Trẻ 7 tuổi bị béo phì.
  • D. Trẻ 10 tuổi khỏe mạnh.

Câu 5: Một trẻ 2 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư (Nephrotic Syndrome). Triệu chứng nào sau đây không phải là đặc trưng của hội chứng thận hư?

  • A. Phù toàn thân.
  • B. Protein niệu cao.
  • C. Giảm albumin máu.
  • D. Tăng huyết áp.

Câu 6: Ống lượn gần (Proximal Tubule) đóng vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu các chất dinh dưỡng và điện giải. Quá trình tái hấp thu nào sau đây diễn ra chủ yếu ở ống lượn gần?

  • A. Tái hấp thu nước theo cơ chế thụ động.
  • B. Tái hấp thu Glucose và amino acid.
  • C. Bài tiết kali và acid.
  • D. Tái hấp thu Natri và Clorua ở đoạn cuối ống lượn xa.

Câu 7: Quai Henle tạo ra gradient nồng độ chất tan ở tủy thận, cần thiết cho khả năng cô đặc nước tiểu. Đoạn nào của quai Henle không thấm nước và tái hấp thu tích cực NaCl?

  • A. Nhánh xuống quai Henle.
  • B. Đoạn mỏng của nhánh lên quai Henle.
  • C. Đoạn dày của nhánh lên quai Henle.
  • D. Ống góp.

Câu 8: Hormone Aldosterone có vai trò điều hòa tái hấp thu Natri và bài tiết Kali ở ống thận. Aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron?

  • A. Cầu thận.
  • B. Ống lượn gần.
  • C. Quai Henle.
  • D. Ống lượn xa và ống góp.

Câu 9: Hormone ADH (Vasopressin) điều hòa khả năng thấm nước của ống góp, ảnh hưởng đến độ cô đặc của nước tiểu. ADH tác động bằng cách nào?

  • A. Tăng số lượng kênh Aquaporin-2 trên màng tế bào ống góp.
  • B. Ức chế kênh Natri trên màng tế bào ống góp.
  • C. Kích thích bơm Natri-Kali ATPase ở ống lượn gần.
  • D. Giảm lưu lượng máu qua thận.

Câu 10: Một trẻ 6 tháng tuổi được phát hiện có thận đa nang (Multicystic Dysplastic Kidney - MCDK) một bên qua siêu âm. Trong các thông tin sau, thông tin nào quan trọng nhất để tư vấn cho gia đình về tiên lượng và theo dõi?

  • A. MCDK luôn dẫn đến suy thận mạn tính ở tuổi trưởng thành.
  • B. MCDK một bên thường không ảnh hưởng đến chức năng thận tổng thể nếu thận bên kia bình thường, cần theo dõi định kỳ.
  • C. Cần phẫu thuật cắt bỏ thận đa nang ngay sau khi phát hiện để tránh ung thư.
  • D. MCDK có thể tự khỏi hoàn toàn theo thời gian.

Câu 11: Trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (Vesicoureteral Reflux - VUR) có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường tiết niệu ngược dòng lên thận (Pyelonephritis). Cơ chế bệnh sinh chính của VUR là gì?

  • A. Tắc nghẽn đường ra của bàng quang.
  • B. Co thắt cơ trơn niệu quản.
  • C. Bất thường van niệu quản-bàng quang.
  • D. Giảm nhu động niệu quản.

Câu 12: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở trẻ em?

  • A. Siêu âm thận và đường tiết niệu.
  • B. Chụp bàng quang niệu đạo ngược dòng (VCUG).
  • C. Xạ hình thận DMSA.
  • D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng.

Câu 13: Một trẻ 8 tuổi bị đái dầm ban đêm (Nocturnal Enuresis) đơn thuần. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào được xem là điều trị ban đầu hiệu quả và an toàn nhất cho tình trạng này?

  • A. Sử dụng thuốc lợi tiểu vào buổi sáng.
  • B. Hạn chế uống nước hoàn toàn vào buổi tối.
  • C. Liệu pháp báo động (Enuresis alarm).
  • D. Phẫu thuật thu nhỏ bàng quang.

Câu 14: Một trẻ sơ sinh nam được phát hiện có hẹp bao quy đầu (Phimosis) sinh lý. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho cha mẹ trẻ?

  • A. Cần nong bao quy đầu hàng ngày bằng tay để tránh biến chứng.
  • B. Hẹp bao quy đầu sinh lý là bình thường ở trẻ nhỏ, thường tự khỏi, không cần can thiệp trừ khi có biến chứng.
  • C. Nên cắt bao quy đầu sớm để đảm bảo vệ sinh và phòng ngừa nhiễm trùng.
  • D. Sử dụng kem bôi chứa Corticoid để nong bao quy đầu.

Câu 15: Tinh hoàn ẩn (Cryptorchidism) là tình trạng tinh hoàn không xuống bìu. Biến chứng nguy hiểm nhất của tinh hoàn ẩn nếu không được điều trị là gì?

  • A. Vô sinh do giảm sản xuất tinh trùng.
  • B. Xoắn tinh hoàn.
  • C. Thoát vị bẹn.
  • D. Ung thư tinh hoàn.

Câu 16: Xét nghiệm nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý hệ tiết niệu. Trong các thông số sau, thông số nào không được đánh giá trong xét nghiệm nước tiểu thường quy?

  • A. pH.
  • B. Protein niệu.
  • C. Độ thanh thải Creatinin.
  • D. Tế bào bạch cầu.

Câu 17: Một trẻ 4 tuổi bị phù mặt và tiểu ít sau khi bị viêm họng 2 tuần. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu và protein niệu. Chẩn đoán sơ bộ nhiều khả năng nhất là gì?

  • A. Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn.
  • B. Hội chứng thận hư.
  • C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • D. Sỏi thận.

Câu 18: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý thận ở trẻ em, ví dụ như hội chứng thận hư hoặc viêm cầu thận mạn. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ACE inhibitors là gì?

  • A. Tăng cường thải Natri và nước qua thận.
  • B. Ức chế sản xuất Angiotensin II, gây giãn mạch và giảm áp lực lọc cầu thận.
  • C. Ức chế tái hấp thu Glucose ở ống lượn gần.
  • D. Đối kháng tác dụng của Aldosterone.

Câu 19: Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh thận mạn tính (Chronic Kidney Disease - CKD) ở trẻ em. Trong giai đoạn CKD tiến triển, cần hạn chế thành phần nào trong chế độ ăn?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Chất béo.
  • C. Protein và Phospho.
  • D. Vitamin và khoáng chất.

Câu 20: Thận có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp. Cơ chế chính nào của thận tham gia vào điều hòa huyết áp dài hạn?

  • A. Điều hòa nhịp tim.
  • B. Điều hòa sức cản mạch máu ngoại biên thông qua hệ thần kinh giao cảm.
  • C. Điều hòa thể tích máu thông qua hormone ADH.
  • D. Hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS).

Câu 21: Trong quá trình phát triển phôi thai, thận được hình thành từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm). Cấu trúc tiền thân của thận vĩnh viễn (metanephros) xuất hiện vào tuần thứ mấy của thai kỳ?

  • A. Tuần thứ 5.
  • B. Tuần thứ 8.
  • C. Tuần thứ 12.
  • D. Tuần thứ 20.

Câu 22: Một bé gái 3 tuổi bị đau bụng, tiểu buốt, tiểu rắt và sốt nhẹ. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và nitrit dương tính. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Viêm cầu thận cấp.
  • B. Nhiễm trùng đường tiết niệu (viêm bàng quang).
  • C. Viêm ruột thừa.
  • D. Sỏi niệu quản.

Câu 23: Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không biến chứng ở trẻ em?

  • A. Gentamicin.
  • B. Vancomycin.
  • C. Amoxicillin-clavulanate.
  • D. Cephalexin.

Câu 24: Một trẻ 10 tuổi bị đau vùng hông lưng và tiểu máu. Siêu âm thận phát hiện sỏi thận. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây sỏi thận ở trẻ em là gì?

  • A. Uống không đủ nước.
  • B. Chế độ ăn giàu Canxi.
  • C. Tiền sử gia đình có người bị sỏi thận.
  • D. Béo phì.

Câu 25: Phương pháp điều trị sỏi thận nào sau đây ít xâm lấn nhất và thường được ưu tiên lựa chọn cho trẻ em bị sỏi thận nhỏ?

  • A. Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL).
  • B. Uống nhiều nước và thuốc giảm đau.
  • C. Nội soi niệu quản lấy sỏi.
  • D. Phẫu thuật mở lấy sỏi.

Câu 26: Bệnh thận IgA (IgA nephropathy) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận ở trẻ em và người trẻ tuổi. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh thận IgA là gì?

  • A. Tự kháng thể tấn công màng đáy cầu thận.
  • B. Lắng đọng phức hợp miễn dịch chứa IgG tại cầu thận.
  • C. Lắng đọng phức hợp miễn dịch chứa IgA tại cầu thận.
  • D. Viêm mạch máu nhỏ tại thận.

Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận hai bên (Bilateral Renal Hypoplasia). Tiên lượng xấu nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Tăng huyết áp kháng trị.
  • B. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
  • C. Hội chứng thận hư kháng Corticoid.
  • D. Suy thận mạn tính giai đoạn cuối từ sớm.

Câu 28: Xét nghiệm nào sau đây đánh giá trực tiếp nhất chức năng ống thận trong việc cô đặc nước tiểu?

  • A. Độ thanh thải Creatinin.
  • B. Nghiệm pháp cô đặc nước tiểu (Water deprivation test).
  • C. Tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR).
  • D. Xét nghiệm điện giải đồ máu.

Câu 29: Một trẻ 6 tuổi bị tiểu ra máu đại thể sau khi vận động mạnh. Tiểu máu tự hết sau vài ngày. Tiền sử khỏe mạnh, không phù, không tăng huyết áp. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây tiểu máu trong trường hợp này là gì?

  • A. Tiểu máu do gắng sức.
  • B. Sỏi đường tiết niệu.
  • C. Viêm cầu thận cấp.
  • D. Viêm bàng quang xuất huyết.

Câu 30: Trong quản lý bệnh thận mạn tính ở trẻ em, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm chậm tiến triển bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống.
  • B. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận.
  • C. Ngăn ngừa hoàn toàn các biến chứng tim mạch.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu lọc máu hoặc ghép thận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi đi tiểu ít và nước tiểu đậm màu. Mẹ bé lo lắng và hỏi ý kiến bác sĩ. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *ít có khả năng* là nguyên nhân gây ra tình trạng này ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét về sự phát triển chức năng thận ở trẻ em, điều nào sau đây mô tả *đúng nhất* về mức lọc cầu thận (GFR) so với người trưởng thành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có vi khuẩn E. coli. Cơ chế bảo vệ đường tiết niệu nào sau đây ở trẻ em *ít hiệu quả nhất* trong việc ngăn ngừa UTI so với người lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, việc đánh giá chức năng thận bằng cách đo độ thanh thải Creatinin (Creatinine Clearance) ở trẻ em sẽ *kém chính xác nhất* và cần được hiệu chỉnh hoặc thay thế bằng phương pháp khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một trẻ 2 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư (Nephrotic Syndrome). Triệu chứng nào sau đây *không phải* là đặc trưng của hội chứng thận hư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ống lượn gần (Proximal Tubule) đóng vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu các chất dinh dưỡng và điện giải. Quá trình tái hấp thu nào sau đây diễn ra *chủ yếu* ở ống lượn gần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quai Henle tạo ra gradient nồng độ chất tan ở tủy thận, cần thiết cho khả năng cô đặc nước tiểu. Đoạn nào của quai Henle *không thấm nước* và tái hấp thu tích cực NaCl?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hormone Aldosterone có vai trò điều hòa tái hấp thu Natri và bài tiết Kali ở ống thận. Aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hormone ADH (Vasopressin) điều hòa khả năng thấm nước của ống góp, ảnh hưởng đến độ cô đặc của nước tiểu. ADH tác động bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trẻ 6 tháng tuổi được phát hiện có thận đa nang (Multicystic Dysplastic Kidney - MCDK) một bên qua siêu âm. Trong các thông tin sau, thông tin nào *quan trọng nhất* để tư vấn cho gia đình về tiên lượng và theo dõi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (Vesicoureteral Reflux - VUR) có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường tiết niệu ngược dòng lên thận (Pyelonephritis). Cơ chế bệnh sinh chính của VUR là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được xem là *tiêu chuẩn vàng* để chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở trẻ em?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trẻ 8 tuổi bị đái dầm ban đêm (Nocturnal Enuresis) đơn thuần. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào được xem là *điều trị ban đầu* hiệu quả và an toàn nhất cho tình trạng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một trẻ sơ sinh nam được phát hiện có hẹp bao quy đầu (Phimosis) sinh lý. Lời khuyên nào sau đây là *phù hợp nhất* cho cha mẹ trẻ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tinh hoàn ẩn (Cryptorchidism) là tình trạng tinh hoàn không xuống bìu. Biến chứng *nguy hiểm nhất* của tinh hoàn ẩn nếu không được điều trị là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Xét nghiệm nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý hệ tiết niệu. Trong các thông số sau, thông số nào *không* được đánh giá trong xét nghiệm nước tiểu thường quy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trẻ 4 tuổi bị phù mặt và tiểu ít sau khi bị viêm họng 2 tuần. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu và protein niệu. Chẩn đoán sơ bộ *nhiều khả năng nhất* là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý thận ở trẻ em, ví dụ như hội chứng thận hư hoặc viêm cầu thận mạn. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ACE inhibitors là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh thận mạn tính (Chronic Kidney Disease - CKD) ở trẻ em. Trong giai đoạn CKD tiến triển, cần *hạn chế* thành phần nào trong chế độ ăn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Thận có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp. Cơ chế chính nào của thận tham gia vào điều hòa huyết áp dài hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quá trình phát triển phôi thai, thận được hình thành từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm). Cấu trúc tiền thân của thận vĩnh viễn (metanephros) xuất hiện vào tuần thứ mấy của thai kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một bé gái 3 tuổi bị đau bụng, tiểu buốt, tiểu rắt và sốt nhẹ. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và nitrit dương tính. Chẩn đoán *có khả năng cao nhất* là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn *đầu tay* trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không biến chứng ở trẻ em?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trẻ 10 tuổi bị đau vùng hông lưng và tiểu máu. Siêu âm thận phát hiện sỏi thận. Yếu tố nguy cơ *quan trọng nhất* gây sỏi thận ở trẻ em là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phương pháp điều trị sỏi thận nào sau đây *ít xâm lấn nhất* và thường được ưu tiên lựa chọn cho trẻ em bị sỏi thận nhỏ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bệnh thận IgA (IgA nephropathy) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận ở trẻ em và người trẻ tuổi. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh thận IgA là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận hai bên (Bilateral Renal Hypoplasia). Tiên lượng *xấu nhất* của tình trạng này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Xét nghiệm nào sau đây đánh giá *trực tiếp nhất* chức năng ống thận trong việc cô đặc nước tiểu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trẻ 6 tuổi bị tiểu ra máu đại thể sau khi vận động mạnh. Tiểu máu tự hết sau vài ngày. Tiền sử khỏe mạnh, không phù, không tăng huyết áp. Nguyên nhân *ít có khả năng nhất* gây tiểu máu trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong quản lý bệnh thận mạn tính ở trẻ em, mục tiêu *quan trọng nhất* là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 02

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về chức năng thận giữa trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ lớn hơn?

  • A. Thận của trẻ sơ sinh lọc máu hiệu quả hơn thận của trẻ lớn do số lượng nephron nhiều hơn.
  • B. Ống thận của trẻ sơ sinh có khả năng tái hấp thu glucose và axit amin kém hơn so với trẻ lớn.
  • C. Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh thấp hơn đáng kể so với trẻ lớn và đạt mức trưởng thành khi trẻ lớn.
  • D. Khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh tương đương với người lớn ngay từ khi mới sinh ra.

Câu 2: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì sốt và quấy khóc. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy tỷ trọng nước tiểu là 1.003. Giá trị này có ý nghĩa lâm sàng gì?

  • A. Tỷ trọng nước tiểu bình thường, không cần lo ngại.
  • B. Tỷ trọng nước tiểu thấp, có thể gợi ý tình trạng uống quá nhiều nước hoặc chức năng cô đặc nước tiểu của thận chưa trưởng thành.
  • C. Tỷ trọng nước tiểu cao, có thể gợi ý tình trạng mất nước hoặc bệnh lý thận.
  • D. Tỷ trọng nước tiểu không có giá trị chẩn đoán ở trẻ nhỏ.

Câu 3: Vì sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dễ bị mất nước hơn so với người lớn khi bị tiêu chảy cấp?

  • A. Do thận của trẻ nhỏ có khả năng giữ muối kém hơn người lớn.
  • B. Do tỷ lệ trao đổi chất ở trẻ nhỏ thấp hơn, dẫn đến sản xuất ít nước hơn.
  • C. Do trẻ nhỏ có diện tích bề mặt da nhỏ hơn so với cân nặng, giảm mất nước qua da.
  • D. Do tỷ lệ nước trong cơ thể trẻ em cao hơn và chức năng thận chưa hoàn thiện, khả năng bù trừ khi mất nước kém.

Câu 4: Điều nào sau đây không phải là đặc điểm giải phẫu của thận ở trẻ em so với người lớn?

  • A. Tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ em nhỏ hơn so với người lớn.
  • B. Thận của trẻ em có nhiều múi hơn trên bề mặt.
  • C. Tổ chức mỡ quanh thận ở trẻ em kém phát triển hơn, làm thận dễ di động.
  • D. Kích thước thận của trẻ em tương đối lớn hơn so với trọng lượng cơ thể so với người lớn.

Câu 5: Chức năng chính của quai Henle trong nephron là gì và chức năng này có điểm gì khác biệt ở trẻ sơ sinh?

  • A. Quai Henle có chức năng chính là lọc máu, và chức năng này hoàn thiện ngay từ khi sinh.
  • B. Quai Henle chủ yếu tái hấp thu glucose, và chức năng này kém phát triển ở trẻ sơ sinh.
  • C. Quai Henle đóng vai trò quan trọng trong việc cô đặc nước tiểu, và chức năng này chưa trưởng thành ở trẻ sơ sinh.
  • D. Quai Henle tham gia vào bài tiết axit, và chức năng này hoạt động mạnh mẽ hơn ở trẻ sơ sinh.

Câu 6: Một bé gái 5 tuổi bị đái dầm ban đêm. Theo bạn, yếu tố sinh lý nào sau đây có thể góp phần gây ra tình trạng này?

  • A. Dung tích bàng quang lớn hơn so với tuổi.
  • B. Sự sản xuất hormone chống bài niệu (ADH) vào ban đêm chưa đủ.
  • C. Khả năng kiểm soát cơ thắt niệu đạo hoàn toàn khi ngủ.
  • D. Phản xạ đi tiểu tự động đã được kiểm soát hoàn toàn từ khi 2 tuổi.

Câu 7: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính chiều dài thận bình thường ở trẻ dưới 1 tuổi?

  • A. Chiều dài thận (cm) = 6 + 0.2 x Tuổi (tháng)
  • B. Chiều dài thận (cm) = 4.98 + 0.155 x Tuổi (tháng)
  • C. Chiều dài thận (cm) = 5 + 0.1 x Tuổi (tháng)
  • D. Chiều dài thận (cm) = 7 - 0.05 x Tuổi (tháng)

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây của nước tiểu trẻ bú mẹ là khác biệt so với nước tiểu của trẻ lớn hoặc người lớn?

  • A. Nồng độ ure và creatinine niệu cao hơn.
  • B. Tỷ trọng nước tiểu thường cao hơn.
  • C. Nồng độ các chất điện giải và khả năng toan hóa nước tiểu chưa hoàn thiện.
  • D. Nước tiểu có độ pH acid mạnh hơn.

Câu 9: Lưu lượng máu qua thận ở trẻ em chiếm tỷ lệ bao nhiêu so với tổng cung lượng tim?

  • A. Khoảng 5%
  • B. Khoảng 10%
  • C. Khoảng 20%
  • D. Khoảng 10-20%, tương tự người lớn

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra với số lượng nephron trong thận của một đứa trẻ từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành?

  • A. Số lượng nephron tăng lên đáng kể sau sinh đến tuổi dậy thì.
  • B. Số lượng nephron được hình thành hoàn chỉnh khi sinh ra và không tăng thêm sau đó.
  • C. Số lượng nephron giảm dần theo tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên.
  • D. Số lượng nephron dao động theo mùa và chế độ ăn uống.

Câu 11: So sánh đường kính tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi trong cầu thận ở trẻ em, điều nào sau đây là đúng?

  • A. Tiểu động mạch đến có đường kính lớn hơn tiểu động mạch đi, tạo áp lực lọc cao trong cầu thận.
  • B. Tiểu động mạch đi có đường kính lớn hơn tiểu động mạch đến để tăng cường tái hấp thu.
  • C. Đường kính của hai loại tiểu động mạch này bằng nhau ở trẻ em.
  • D. Tỷ lệ đường kính giữa hai tiểu động mạch này thay đổi liên tục theo nhu cầu cơ thể.

Câu 12: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh trung bình khoảng bao nhiêu?

  • A. 10-20 ml
  • B. 30-60 ml
  • C. 80-100 ml
  • D. 120-150 ml

Câu 13: Trẻ đẻ non có đặc điểm chức năng thận nào khác biệt so với trẻ đủ tháng?

  • A. Chức năng thận của trẻ đẻ non phát triển hoàn thiện hơn trẻ đủ tháng để bù đắp cho sự non yếu khác.
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể về chức năng thận giữa trẻ đẻ non và đủ tháng.
  • C. Chức năng thận của trẻ đẻ non kém trưởng thành hơn, đặc biệt là khả năng cô đặc nước tiểu và điều hòa điện giải.
  • D. Trẻ đẻ non có mức lọc cầu thận cao hơn để nhanh chóng đào thải các chất chuyển hóa.

Câu 14: Điều gì sau đây mô tả đúng về niệu quản ở trẻ em?

  • A. Niệu quản ở trẻ em ngắn hơn và rộng hơn so với người lớn.
  • B. Niệu quản ở trẻ em có cấu trúc thành cơ dày hơn để đẩy nước tiểu mạnh hơn.
  • C. Niệu quản ở trẻ em ít nhu động hơn so với người lớn.
  • D. Niệu quản ở trẻ em tạo góc vuông với bể thận, có thể ảnh hưởng đến dòng chảy nước tiểu.

Câu 15: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành là như thế nào?

  • A. GFR ở trẻ sơ sinh tương đương với người trưởng thành.
  • B. GFR ở trẻ sơ sinh chỉ bằng khoảng 1/3 đến 1/2 so với người trưởng thành và tăng dần theo tuổi.
  • C. GFR ở trẻ sơ sinh cao hơn người trưởng thành để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
  • D. GFR không thay đổi theo tuổi.

Câu 16: Cơ chế điều hòa tuần hoàn thận ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn?

  • A. Cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận ở trẻ em hoạt động mạnh mẽ hơn để bảo vệ thận non nớt.
  • B. Cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận ở trẻ em hoàn toàn giống như người lớn.
  • C. Cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận ở trẻ em kém hiệu quả hơn, khiến thận dễ bị tổn thương khi có thay đổi huyết áp.
  • D. Trẻ em không có cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận.

Câu 17: Nồng độ acid amin và glucose trong nước tiểu của trẻ bú mẹ so với trẻ lớn như thế nào?

  • A. Nồng độ acid amin và glucose trong nước tiểu của trẻ bú mẹ thấp hơn do hấp thu hoàn toàn.
  • B. Nồng độ acid amin và glucose trong nước tiểu của trẻ bú mẹ có thể cao hơn một chút do chức năng tái hấp thu của ống thận chưa hoàn thiện.
  • C. Nồng độ acid amin và glucose trong nước tiểu không phụ thuộc vào lứa tuổi.
  • D. Trẻ bú mẹ không bài tiết acid amin và glucose qua nước tiểu.

Câu 18: Tần suất đi tiểu của trẻ sơ sinh trong ngày đầu sau sinh thường như thế nào?

  • A. Rất thường xuyên, khoảng 20-30 lần/ngày.
  • B. Tương tự như trẻ lớn, khoảng 5-7 lần/ngày.
  • C. Ít, thậm chí có thể vô niệu trong 24 giờ đầu, sau đó tăng dần.
  • D. Tần suất đi tiểu không thay đổi từ khi sinh ra.

Câu 19: Chức năng lọc insulin của thận ở trẻ em đạt mức trưởng thành vào độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng sau sinh
  • B. Khoảng 18 tháng sau sinh
  • C. 3 tuổi
  • D. Độ tuổi đi học

Câu 20: Thận bắt đầu tham gia bài tiết nước tiểu vào giai đoạn nào của thai kỳ?

  • A. Ngay sau khi thụ tinh
  • B. Tháng thứ 3-4 của thai kỳ
  • C. Tháng thứ 7-8 của thai kỳ
  • D. Chỉ sau khi sinh ra

Câu 21: So sánh lượng nước tiểu bài tiết giữa trẻ ăn sữa công thức và trẻ bú sữa mẹ, điều nào sau đây thường đúng?

  • A. Trẻ bú sữa mẹ bài tiết ít nước tiểu hơn do sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Không có sự khác biệt về lượng nước tiểu giữa hai nhóm trẻ.
  • C. Trẻ ăn sữa công thức và trẻ bú sữa mẹ bài tiết lượng nước tiểu tương đương.
  • D. Trẻ ăn sữa công thức thường bài tiết lượng nước tiểu nhiều hơn do sữa công thức có thể chứa lượng chất tan cao hơn.

Câu 22: Một trẻ 3 tuổi bị sốt cao và nôn ói nhiều. Xét nghiệm máu cho thấy natri máu tăng cao (tăng natri máu). Cơ chế thận nào sau đây ít có khả năng bù trừ hiệu quả trong tình huống này?

  • A. Khả năng cô đặc nước tiểu để giảm mất nước và giữ natri.
  • B. Khả năng tăng bài tiết natri qua nước tiểu nếu natri máu quá cao.
  • C. Khả năng tái hấp thu nước ở ống lượn gần.
  • D. Khả năng điều chỉnh bài tiết kali.

Câu 23: Độ dài niệu đạo của bé trai sơ sinh so với bé trai tuổi dậy thì có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể về chiều dài niệu đạo.
  • B. Niệu đạo của trẻ sơ sinh dài hơn do ảnh hưởng của hormone mẹ.
  • C. Niệu đạo của bé trai tuổi dậy thì dài hơn đáng kể (khoảng 6-15 cm) so với trẻ sơ sinh (khoảng 5-7 cm).
  • D. Niệu đạo của bé trai sơ sinh thay đổi chiều dài theo mùa.

Câu 24: Tại sao việc đánh giá chức năng thận ở trẻ em cần sử dụng các chỉ số hiệu chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể thay vì chỉ dựa vào cân nặng?

  • A. Vì cân nặng của trẻ em thay đổi quá nhanh, không ổn định.
  • B. Vì diện tích bề mặt cơ thể phản ánh chính xác hơn sự phát triển của cơ quan và chức năng so với cân nặng ở trẻ em.
  • C. Vì diện tích bề mặt cơ thể dễ đo lường hơn cân nặng ở trẻ nhỏ.
  • D. Vì các công thức tính chức năng thận ở trẻ em được xây dựng dựa trên diện tích bề mặt cơ thể.

Câu 25: Trong trường hợp hạ huyết áp ở trẻ em, cơ chế tự điều hòa nào của thận giúp duy trì lưu lượng máu đến thận tương đối ổn định?

  • A. Tăng cường bài tiết renin-angiotensin-aldosterone.
  • B. Giảm sản xuất prostaglandin.
  • C. Co mạch máu toàn thân.
  • D. Giãn tiểu động mạch đến và co tiểu động mạch đi.

Câu 26: Điều gì sau đây không phải là một trong ba bất thường chính về số lần đi tiểu ở trẻ em?

  • A. Bí đái.
  • B. Đái dầm ban ngày.
  • C. Thiểu niệu hoặc vô niệu thứ phát.
  • D. Vô niệu nguyên phát.

Câu 27: Tại sao tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ bú mẹ lại khác biệt so với người lớn (tỷ lệ ở trẻ là 1/2.5)?

  • A. Do vỏ thận ở trẻ em kém phát triển hơn tủy thận.
  • B. Do tủy thận ở trẻ em kém phát triển hơn vỏ thận.
  • C. Do tủy thận ở trẻ em phát triển tương đối mạnh hơn vỏ thận để tăng cường khả năng cô đặc nước tiểu trong giai đoạn bú mẹ.
  • D. Tỷ lệ này không có ý nghĩa chức năng.

Câu 28: Cầu nối động tĩnh mạch Truetta trong thận có vai trò gì, và nó có ý nghĩa gì ở trẻ em?

  • A. Cầu nối Truetta giúp tăng cường lọc máu ở vỏ thận.
  • B. Cầu nối Truetta giúp tăng cường tái hấp thu ở tủy thận.
  • C. Cầu nối Truetta đảm bảo tuần hoàn máu đồng đều giữa vỏ và tủy thận.
  • D. Cầu nối Truetta (cầu nối động-tĩnh mạch) có vai trò điều chỉnh lưu lượng máu giữa vỏ và tủy thận, có thể quan trọng trong điều kiện thiếu máu thận.

Câu 29: So sánh khả năng cô đặc nước tiểu của trẻ sơ sinh và người lớn trong điều kiện thiếu nước, điều nào sau đây đúng?

  • A. Trẻ sơ sinh có khả năng cô đặc nước tiểu kém hơn người lớn, dễ bị mất nước hơn.
  • B. Khả năng cô đặc nước tiểu của trẻ sơ sinh và người lớn là tương đương.
  • C. Trẻ sơ sinh có khả năng cô đặc nước tiểu tốt hơn người lớn để bảo tồn nước.
  • D. Khả năng cô đặc nước tiểu không liên quan đến lứa tuổi.

Câu 30: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi chưa đi tiểu lần nào sau sinh. Bước tiếp cận ban đầu nào là quan trọng nhất?

  • A. Chờ đợi thêm 24 giờ để theo dõi.
  • B. Cho trẻ uống thêm nước để kích thích đi tiểu.
  • C. Kiểm tra lại thông tin về tiểu tiện của trẻ từ mẹ và thăm khám toàn diện để loại trừ các nguyên nhân gây vô niệu.
  • D. Chỉ định siêu âm thận ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về chức năng thận giữa trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ lớn hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì sốt và quấy khóc. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy tỷ trọng nước tiểu là 1.003. Giá trị này có ý nghĩa lâm sàng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vì sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dễ bị mất nước hơn so với người lớn khi bị tiêu chảy cấp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điều nào sau đây không phải là đặc điểm giải phẫu của thận ở trẻ em so với người lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chức năng chính của quai Henle trong nephron là gì và chức năng này có điểm gì khác biệt ở trẻ sơ sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một bé gái 5 tuổi bị đái dầm ban đêm. Theo bạn, yếu tố sinh lý nào sau đây có thể góp phần gây ra tình trạng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính chiều dài thận bình thường ở trẻ dưới 1 tuổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây của nước tiểu trẻ bú mẹ là khác biệt so với nước tiểu của trẻ lớn hoặc người lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Lưu lượng máu qua thận ở trẻ em chiếm tỷ lệ bao nhiêu so với tổng cung lượng tim?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra với số lượng nephron trong thận của một đứa trẻ từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So sánh đường kính tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi trong cầu thận ở trẻ em, điều nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh trung bình khoảng bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trẻ đẻ non có đặc điểm chức năng thận nào khác biệt so với trẻ đủ tháng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Điều gì sau đây mô tả đúng về niệu quản ở trẻ em?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành là như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cơ chế điều hòa tuần hoàn thận ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nồng độ acid amin và glucose trong nước tiểu của trẻ bú mẹ so với trẻ lớn như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tần suất đi tiểu của trẻ sơ sinh trong ngày đầu sau sinh thường như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chức năng lọc insulin của thận ở trẻ em đạt mức trưởng thành vào độ tuổi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thận bắt đầu tham gia bài tiết nước tiểu vào giai đoạn nào của thai kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh lượng nước tiểu bài tiết giữa trẻ ăn sữa công thức và trẻ bú sữa mẹ, điều nào sau đây thường đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trẻ 3 tuổi bị sốt cao và nôn ói nhiều. Xét nghiệm máu cho thấy natri máu tăng cao (tăng natri máu). Cơ chế thận nào sau đây ít có khả năng bù trừ hiệu quả trong tình huống này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Độ dài niệu đạo của bé trai sơ sinh so với bé trai tuổi dậy thì có sự khác biệt như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc đánh giá chức năng thận ở trẻ em cần sử dụng các chỉ số hiệu chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể thay vì chỉ dựa vào cân nặng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong trường hợp hạ huyết áp ở trẻ em, cơ chế tự điều hòa nào của thận giúp duy trì lưu lượng máu đến thận tương đối ổn định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì sau đây không phải là một trong ba bất thường chính về số lần đi tiểu ở trẻ em?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ bú mẹ lại khác biệt so với người lớn (tỷ lệ ở trẻ là 1/2.5)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cầu nối động tĩnh mạch Truetta trong thận có vai trò gì, và nó có ý nghĩa gì ở trẻ em?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So sánh khả năng cô đặc nước tiểu của trẻ sơ sinh và người lớn trong điều kiện thiếu nước, điều nào sau đây đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi chưa đi tiểu lần nào sau sinh. Bước tiếp cận ban đầu nào là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 03

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn đi tiểu ít và nước tiểu sẫm màu. Mẹ bé lo lắng và hỏi ý kiến bác sĩ. Trong trường hợp này, lời khuyên nào sau đây của bác sĩ là phù hợp NHẤT?

  • A. Cho trẻ uống thêm nước lọc để tăng lượng nước tiểu.
  • B. Tiếp tục cho trẻ bú mẹ theo nhu cầu và theo dõi số lần đi tiểu, màu sắc nước tiểu.
  • C. Đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra chức năng thận ngay lập tức.
  • D. Ngừng cho bú mẹ và chuyển sang sữa công thức để đảm bảo đủ nước cho trẻ.

Câu 2: Ống lượn gần ở nephron trẻ em có chức năng tái hấp thu glucose và amino acid kém hiệu quả hơn so với người lớn. Điều này có ý nghĩa lâm sàng gì?

  • A. Trẻ em ít bị tiểu đường hơn người lớn.
  • B. Nước tiểu trẻ em thường có độ pH cao hơn.
  • C. Trẻ em dễ bị mất glucose và amino acid qua nước tiểu hơn.
  • D. Chức năng lọc cầu thận ở trẻ em hoạt động kém hiệu quả hơn.

Câu 3: So sánh về tỷ lệ nước và chất điện giải trong cơ thể giữa trẻ sơ sinh và người trưởng thành, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Trẻ sơ sinh có tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn và tỷ lệ chất điện giải thấp hơn.
  • B. Trẻ sơ sinh và người trưởng thành có tỷ lệ nước và chất điện giải tương đương nhau.
  • C. Người trưởng thành có tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn trẻ sơ sinh.
  • D. Trẻ sơ sinh có tỷ lệ nước trong cơ thể thấp hơn nhưng tỷ lệ chất điện giải cao hơn.

Câu 4: Một bé trai 5 tuổi bị sốt cao, nôn ói và tiêu chảy cấp. Sau khi khám, bác sĩ nhận thấy bé có dấu hiệu mất nước và chỉ định bù dịch bằng đường uống. Cơ chế bù trừ nào của thận sẽ được kích hoạt ĐẦU TIÊN để duy trì cân bằng nội môi trong tình huống này?

  • A. Tăng bài tiết natri qua nước tiểu.
  • B. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận.
  • C. Giảm sản xuất hormone ADH (hormone chống bài niệu).
  • D. Tăng lọc cầu thận để loại bỏ chất thải nhanh hơn.

Câu 5: Trong quá trình phát triển của thận ở trẻ em, số lượng nephron được hình thành chủ yếu trong giai đoạn nào?

  • A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • B. Trong giai đoạn sơ sinh (1 tháng đầu sau sinh).
  • C. Chủ yếu trong giai đoạn bào thai (trước khi sinh).
  • D. Liên tục được hình thành cho đến tuổi dậy thì.

Câu 6: Một bé gái 2 tháng tuổi được chẩn đoán mắc bệnh thận đa nang di truyền. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein niệu. Protein niệu trong trường hợp này phản ánh điều gì về chức năng thận của bé?

  • A. Chức năng ống thận của bé đang hoạt động quá mức.
  • B. Bé đang bị nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • C. Thận của bé đang sản xuất quá nhiều protein.
  • D. Cầu thận của bé bị tổn thương, làm tăng tính thấm protein.

Câu 7: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thận trẻ em so với thận người lớn?

  • A. Kích thước thận nhỏ hơn so với trọng lượng cơ thể.
  • B. Tỷ lệ vỏ thận/tủy thận tương đương người lớn.
  • C. Bề mặt thận có nhiều múi.
  • D. Thận dễ di động hơn do tổ chức mỡ quanh thận chưa phát triển.

Câu 8: Thể tích bàng quang của trẻ sơ sinh là khoảng 30-60ml. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến tần suất đi tiểu của trẻ?

  • A. Trẻ sơ sinh đi tiểu thường xuyên hơn so với trẻ lớn và người lớn.
  • B. Trẻ sơ sinh có thể nhịn tiểu lâu hơn trẻ lớn.
  • C. Tần suất đi tiểu của trẻ sơ sinh không liên quan đến thể tích bàng quang.
  • D. Thể tích bàng quang nhỏ giúp trẻ sơ sinh đi tiểu ít hơn.

Câu 9: Công thức ước tính chiều dài thận ở trẻ dưới 1 tuổi là: Chiều dài thận (cm) = 4.98 + 0.155 x Tháng tuổi. Một bé trai 6 tháng tuổi có chiều dài thận đo được trên siêu âm là 6.0 cm. So sánh với công thức, chiều dài thận của bé trai này như thế nào?

  • A. Dài hơn đáng kể so với giá trị ước tính theo công thức.
  • B. Tương đương với giá trị ước tính theo công thức.
  • C. Ngắn hơn đáng kể so với giá trị ước tính theo công thức.
  • D. Không thể so sánh được vì công thức chỉ áp dụng cho bé gái.

Câu 10: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận ở trẻ nhỏ còn hạn chế do cấu trúc và chức năng của quai Henle chưa trưởng thành. Điều này khiến trẻ nhỏ dễ gặp phải nguy cơ nào sau đây?

  • A. Tăng huyết áp.
  • B. Phù nề.
  • C. Mất nước và rối loạn điện giải.
  • D. Sỏi thận.

Câu 11: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh thấp hơn nhiều so với người lớn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Diện tích bề mặt cơ thể nhỏ hơn.
  • B. Sức cản mạch máu thận cao hơn.
  • C. Nồng độ protein huyết tương thấp hơn.
  • D. Số lượng nephron ít hơn so với người lớn.

Câu 12: Trong trường hợp trẻ bị mất nước nặng, cơ thể sẽ ưu tiên duy trì lưu lượng máu đến cơ quan nào NHẤT?

  • A. Thận.
  • B. Gan.
  • C. Não.
  • D. Cơ bắp.

Câu 13: So sánh thành phần nước tiểu của trẻ bú mẹ và trẻ lớn hơn, đặc điểm nào sau đây thường thấy ở nước tiểu trẻ bú mẹ?

  • A. Nồng độ ure và creatinin niệu cao hơn.
  • B. Tỷ trọng nước tiểu cao hơn.
  • C. Độ pH nước tiểu thấp hơn (toan hơn).
  • D. Nồng độ ure và creatinin niệu thấp hơn.

Câu 14: Một trẻ 10 tuổi bị đái dầm ban đêm. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sản xuất nước tiểu vào ban đêm và có thể liên quan đến tình trạng đái dầm?

  • A. Insulin.
  • B. ADH (hormone chống bài niệu).
  • C. Aldosterone.
  • D. Hormone tăng trưởng.

Câu 15: Đâu là cơ chế chính giúp thận điều hòa huyết áp trong dài hạn?

  • A. Điều chỉnh nhịp tim.
  • B. Co mạch máu ngoại biên.
  • C. Điều hòa thể tích dịch ngoại bào và hệ RAAS.
  • D. Thay đổi độ nhớt của máu.

Câu 16: Niệu quản của trẻ em có đặc điểm khác biệt so với người lớn, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của niệu quản trẻ em?

  • A. Tương đối dài hơn so với chiều dài cơ thể.
  • B. Lòng niệu quản hẹp hơn.
  • C. Ít khúc khuỷu hơn.
  • D. Cắm vào bàng quang góc nhọn hơn.

Câu 17: Một bé gái 3 tuổi bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ nhỏ?

  • A. Đái dắt, khó chịu khi đi tiểu.
  • B. Đau bụng, đau lưng.
  • C. Tiểu máu đại thể (nước tiểu màu đỏ tươi).
  • D. Sốt cao.

Câu 18: Trong quá trình phát triển, chức năng lọc của cầu thận đạt mức tương đương người lớn vào độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng tuổi.
  • B. 12 tháng tuổi.
  • C. 18 tháng tuổi.
  • D. Độ tuổi đi học (trên 6 tuổi).

Câu 19: Cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tự điều hòa này?

  • A. Cơ chế co mạch do cơ trơn tiểu động mạch đến.
  • B. Cơ chế feedback ống thận-cầu thận.
  • C. Hệ thần kinh giao cảm.
  • D. Sự tham gia của tế bào gian mạch cầu thận.

Câu 20: Số lần đi tiểu trung bình của trẻ sơ sinh trong ngày đầu sau sinh thường ít hơn so với các ngày sau đó. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Bàng quang của trẻ sơ sinh quá nhỏ.
  • B. Chức năng thận chưa hoàn thiện và lượng sữa bú vào còn ít.
  • C. Ống niệu đạo của trẻ sơ sinh bị hẹp.
  • D. Trẻ sơ sinh chưa có phản xạ đi tiểu.

Câu 21: So sánh niệu đạo của bé trai và bé gái, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở niệu đạo bé trai?

  • A. Nằm hoàn toàn trong vùng chậu.
  • B. Ngắn hơn và thẳng hơn.
  • C. Chỉ có chức năng dẫn nước tiểu.
  • D. Đồng thời là đường dẫn tinh dịch.

Câu 22: Một trẻ 4 tuổi bị tiêu chảy cấp và mất nước. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ kali máu giảm thấp (hạ kali máu). Thận sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh tình trạng hạ kali máu này?

  • A. Tăng tái hấp thu kali ở ống thận và giảm bài tiết kali.
  • B. Tăng bài tiết kali qua nước tiểu để loại bỏ kali dư thừa.
  • C. Giảm tái hấp thu kali và tăng bài tiết natri.
  • D. Không có phản ứng đặc hiệu vì kali máu không liên quan đến chức năng thận.

Câu 23: Trong hệ thống tuần hoàn thận, tiểu động mạch đến có đường kính lớn hơn tiểu động mạch đi. Ý nghĩa sinh lý của sự khác biệt này là gì?

  • A. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.
  • B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận, thúc đẩy lọc máu.
  • C. Giảm lưu lượng máu đến thận.
  • D. Tăng tái hấp thu các chất dinh dưỡng ở ống thận.

Câu 24: Đài bể thận ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn?

  • A. Số lượng đài thận nhiều hơn (30-40 đài).
  • B. Hình dáng đài bể thận ổn định, không thay đổi theo tuổi.
  • C. Số lượng 10-12 đài thận và hình dáng thay đổi theo tuổi.
  • D. Đài bể thận ở trẻ em không có nhóm rõ ràng.

Câu 25: Tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh là khoảng 1/2.5. So với người lớn, tỷ lệ này ở trẻ sơ sinh như thế nào?

  • A. Vỏ thận chiếm tỷ lệ lớn hơn so với tủy thận so với người lớn.
  • B. Tủy thận chiếm tỷ lệ lớn hơn so với vỏ thận so với người lớn.
  • C. Tỷ lệ vỏ thận và tủy thận tương đương với người lớn.
  • D. Tỷ lệ này không có ý nghĩa sinh lý.

Câu 26: Một trẻ sinh non 32 tuần tuổi có nguy cơ cao mắc các vấn đề về hệ tiết niệu hơn so với trẻ đủ tháng. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Do trẻ sinh non thường được nuôi bằng sữa công thức.
  • B. Do hệ tiết niệu chưa phát triển hoàn thiện khi sinh non.
  • C. Do trẻ sinh non thường có cân nặng lớn hơn trẻ đủ tháng.
  • D. Do trẻ sinh non ít được bú mẹ.

Câu 27: Công thức tính số lượng nước tiểu trong 24 giờ ở trẻ trên 1 tuổi là: 600 + 100 x (n-1), với n là số tuổi. Một trẻ 3 tuổi có số lượng nước tiểu trung bình trong 24 giờ là 850ml. So với công thức, lượng nước tiểu của bé trai này như thế nào?

  • A. Thấp hơn đáng kể so với giá trị ước tính theo công thức.
  • B. Cao hơn một chút so với giá trị ước tính theo công thức.
  • C. Tương đương với giá trị ước tính theo công thức.
  • D. Không thể so sánh được vì công thức chỉ áp dụng cho bé gái.

Câu 28: Chức năng bài tiết insulin của thận ở trẻ em hoàn thiện vào khoảng độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng sau sinh.
  • B. 18 tháng sau sinh.
  • C. Độ tuổi đi học.
  • D. Ngay sau sinh.

Câu 29: Thận bắt đầu tham gia vào quá trình bài tiết nước tiểu từ giai đoạn nào của thai kỳ?

  • A. Ngay sau khi thụ thai.
  • B. Tháng thứ 5-6 của thai kỳ.
  • C. Tháng thứ 7-8 của thai kỳ.
  • D. Sau sinh 7-8 tuần.

Câu 30: Trẻ ăn sữa công thức thường có lượng nước tiểu nhiều hơn so với trẻ bú sữa mẹ. Nhận định này ĐÚNG hay SAI?

  • A. Đúng
  • B. Sai

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn đi tiểu ít và nước tiểu sẫm màu. Mẹ bé lo lắng và hỏi ý kiến bác sĩ. Trong trường hợp này, lời khuyên nào sau đây của bác sĩ là phù hợp NHẤT?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ống lượn gần ở nephron trẻ em có chức năng tái hấp thu glucose và amino acid kém hiệu quả hơn so với người lớn. Điều này có ý nghĩa lâm sàng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: So sánh về tỷ lệ nước và chất điện giải trong cơ thể giữa trẻ sơ sinh và người trưởng thành, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một bé trai 5 tuổi bị sốt cao, nôn ói và tiêu chảy cấp. Sau khi khám, bác sĩ nhận thấy bé có dấu hiệu mất nước và chỉ định bù dịch bằng đường uống. Cơ chế bù trừ nào của thận sẽ được kích hoạt ĐẦU TIÊN để duy trì cân bằng nội môi trong tình huống này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong quá trình phát triển của thận ở trẻ em, số lượng nephron được hình thành chủ yếu trong giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một bé gái 2 tháng tuổi được chẩn đoán mắc bệnh thận đa nang di truyền. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein niệu. Protein niệu trong trường hợp này phản ánh điều gì về chức năng thận của bé?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thận trẻ em so với thận người lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thể tích bàng quang của trẻ sơ sinh là khoảng 30-60ml. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến tần suất đi tiểu của trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công thức ước tính chiều dài thận ở trẻ dưới 1 tuổi là: Chiều dài thận (cm) = 4.98 + 0.155 x Tháng tuổi. Một bé trai 6 tháng tuổi có chiều dài thận đo được trên siêu âm là 6.0 cm. So sánh với công thức, chiều dài thận của bé trai này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận ở trẻ nhỏ còn hạn chế do cấu trúc và chức năng của quai Henle chưa trưởng thành. Điều này khiến trẻ nhỏ dễ gặp phải nguy cơ nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh thấp hơn nhiều so với người lớn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần giải thích cho sự khác biệt này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong trường hợp trẻ bị mất nước nặng, cơ thể sẽ ưu tiên duy trì lưu lượng máu đến cơ quan nào NHẤT?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh thành phần nước tiểu của trẻ bú mẹ và trẻ lớn hơn, đặc điểm nào sau đây thường thấy ở nước tiểu trẻ bú mẹ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một trẻ 10 tuổi bị đái dầm ban đêm. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sản xuất nước tiểu vào ban đêm và có thể liên quan đến tình trạng đái dầm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là cơ chế chính giúp thận điều hòa huyết áp trong dài hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Niệu quản của trẻ em có đặc điểm khác biệt so với người lớn, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của niệu quản trẻ em?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một bé gái 3 tuổi bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ nhỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quá trình phát triển, chức năng lọc của cầu thận đạt mức tương đương người lớn vào độ tuổi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tự điều hòa này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Số lần đi tiểu trung bình của trẻ sơ sinh trong ngày đầu sau sinh thường ít hơn so với các ngày sau đó. Nguyên nhân chính là do đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So sánh niệu đạo của bé trai và bé gái, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở niệu đạo bé trai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trẻ 4 tuổi bị tiêu chảy cấp và mất nước. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ kali máu giảm thấp (hạ kali máu). Thận sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh tình trạng hạ kali máu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong hệ thống tuần hoàn thận, tiểu động mạch đến có đường kính lớn hơn tiểu động mạch đi. Ý nghĩa sinh lý của sự khác biệt này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đài bể thận ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh là khoảng 1/2.5. So với người lớn, tỷ lệ này ở trẻ sơ sinh như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trẻ sinh non 32 tuần tuổi có nguy cơ cao mắc các vấn đề về hệ tiết niệu hơn so với trẻ đủ tháng. Nguyên nhân chính là do đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Công thức tính số lượng nước tiểu trong 24 giờ ở trẻ trên 1 tuổi là: 600 + 100 x (n-1), với n là số tuổi. Một trẻ 3 tuổi có số lượng nước tiểu trung bình trong 24 giờ là 850ml. So với công thức, lượng nước tiểu của bé trai này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chức năng bài tiết insulin của thận ở trẻ em hoàn thiện vào khoảng độ tuổi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Thận bắt đầu tham gia vào quá trình bài tiết nước tiểu từ giai đoạn nào của thai kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trẻ ăn sữa công thức thường có lượng nước tiểu nhiều hơn so với trẻ bú sữa mẹ. Nhận định này ĐÚNG hay SAI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 04

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế do cấu trúc chưa trưởng thành của vùng nào sau đây trong nephron?

  • A. Cầu thận
  • B. Quai Henle
  • C. Ống lượn gần
  • D. Ống lượn xa

Câu 2: Một trẻ 3 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì tiểu ít và nước tiểu sẫm màu. Mẹ cho biết trẻ vẫn bú tốt và không sốt. Khám lâm sàng cho thấy da và niêm mạc bình thường, không dấu hiệu mất nước. Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp ích gì trong tình huống này?

  • A. Đánh giá mức độ cô đặc nước tiểu và loại trừ các bệnh lý thận
  • B. Xác định chính xác nguyên nhân gây tiểu ít để có phác đồ điều trị
  • C. Kiểm tra chức năng gan vì gan và thận có liên quan mật thiết
  • D. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ qua các chỉ số trong nước tiểu

Câu 3: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính thể tích bàng quang tối đa (ml) ở trẻ em dựa trên độ tuổi (năm)?

  • A. (n + 1) x 20
  • B. (n + 3) x 25
  • C. (n + 2) x 30
  • D. (n + 4) x 35

Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị đái dầm ban đêm. Hỏi bệnh sử cho thấy trẻ không có triệu chứng ban ngày, không đau bụng, không tiểu buốt. Bước tiếp cận ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ định siêu âm hệ tiết niệu để loại trừ bất thường cấu trúc
  • B. Cho trẻ dùng thuốc chống trầm cảm ba vòng ngay lập tức
  • C. Gửi trẻ đến khám chuyên khoa tâm lý để đánh giá rối loạn cảm xúc
  • D. Trấn an gia đình, hướng dẫn thay đổi lối sống và theo dõi tiếp

Câu 5: Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi, thận được hình thành từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm). Giai đoạn phát triển nào sau đây diễn ra sau giai đoạn tiền thận (pronephros)?

  • A. Hậu thận (Metanephros)
  • B. Trung thận (Mesonephros)
  • C. Nguyên thận (Archinephros)
  • D. Thận trung gian (Intermediary kidney)

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi đi tiểu rất ít, nước tiểu đỏ gạch. Mẹ lo lắng hỏi bác sĩ. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đây là dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu sớm, cần làm xét nghiệm ngay
  • B. Có thể trẻ bị bệnh lý về máu gây tiểu ra máu, cần kiểm tra công thức máu
  • C. Đây là hiện tượng bình thường do tinh thể urat, thường gặp ở trẻ sơ sinh
  • D. Có thể thận trẻ bị tổn thương do thiếu oxy khi sinh, cần siêu âm thận

Câu 7: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số ở trẻ em có thể cung cấp thông tin về nhiều khía cạnh của hệ tiết niệu. Thông số nào sau đây không phản ánh trực tiếp chức năng lọc của cầu thận?

  • A. Protein niệu
  • B. Hồng cầu niệu
  • C. Bạch cầu niệu
  • D. Tỷ trọng nước tiểu

Câu 8: Phản xạ đi tiểu tự chủ thường bắt đầu xuất hiện ở độ tuổi nào của trẻ em?

  • A. Sơ sinh
  • B. 18-36 tháng tuổi
  • C. 3-5 tuổi
  • D. 6-8 tuổi

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh dự phòng liên tục được cân nhắc ở trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát?

  • A. Nhiễm trùng đường tiết niệu có sốt tái phát nhiều lần trong năm
  • B. Nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không biến chứng 2 lần trong năm
  • C. Nhiễm trùng đường tiết niệu chỉ xảy ra vào mùa hè
  • D. Nhiễm trùng đường tiết niệu sau khi quan hệ tình dục (ở trẻ lớn hơn)

Câu 10: Đoạn nào của niệu đạo ở nam giới có chức năng dẫn nước tiểu tinh dịch?

  • A. Niệu đạo tiền liệt tuyến
  • B. Niệu đạo màng
  • C. Niệu đạo xốp (niệu đạo dương vật)
  • D. Niệu đạo sau

Câu 11: Một trẻ 7 tuổi bị phù mặt và protein niệu cao sau nhiễm liên cầu khuẩn họng. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Tổn thương ống thận cấp do độc tố liên cầu khuẩn
  • B. Phản ứng viêm và lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận
  • C. Co thắt mạch máu thận do phản xạ thần kinh
  • D. Tăng tính thấm thành mạch toàn thân do nhiễm trùng

Câu 12: Trong bệnh lý trào ngược bàng quang niệu quản (VUR), dòng nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản có thể gây ra biến chứng lâu dài nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Viêm bàng quang mạn tính
  • B. Sỏi thận
  • C. Sẹo hóa thận và suy thận mạn tính
  • D. Tăng huyết áp

Câu 13: Một trẻ 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng, lan xuống háng, kèm theo tiểu máu vi thể. Nghi ngờ hàng đầu là bệnh lý nào sau đây?

  • A. Viêm ruột thừa
  • B. Viêm dạ dày ruột
  • C. Viêm cầu thận cấp
  • D. Sỏi niệu quản

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em gái?

  • A. Vệ sinh vùng kín không đúng cách (lau từ sau ra trước)
  • B. Táo bón mạn tính
  • C. Uống đủ lượng nước hàng ngày
  • D. Dị dạng đường tiết niệu bẩm sinh

Câu 15: Chỉ số creatinin huyết thanh thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Tuy nhiên, ở trẻ em, chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Chế độ ăn uống giàu protein
  • B. Tuổi và sự phát triển khối lượng cơ
  • C. Tình trạng hydrat hóa
  • D. Hoạt động thể lực

Câu 16: Trong hội chứng thận hư ở trẻ em, protein niệu là một đặc điểm chính. Cơ chế nào sau đây dẫn đến protein niệu trong hội chứng thận hư?

  • A. Tăng tính thấm màng lọc cầu thận đối với protein
  • B. Giảm tái hấp thu protein ở ống lượn gần
  • C. Tăng sản xuất protein bất thường trong cơ thể
  • D. Rối loạn chuyển hóa protein

Câu 17: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu để đánh giá hệ tiết niệu ở trẻ em khi nghi ngờ có bất thường cấu trúc?

  • A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
  • B. Siêu âm hệ tiết niệu
  • C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Câu 18: Một trẻ sơ sinh nam có lỗ tiểu lệch thấp. Bất thường này có thể liên quan đến vấn đề nào sau đây trong tương lai?

  • A. Tăng nguy cơ ung thư bàng quang
  • B. Suy thận mạn tính
  • C. Khó khăn trong tiểu tiện và sinh sản
  • D. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát

Câu 19: Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có cơ chế tác dụng chính ở đoạn nào của nephron?

  • A. Ống lượn gần
  • B. Nhánh lên quai Henle
  • C. Ống lượn xa
  • D. Ống góp

Câu 20: Trong điều trị hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em, corticosteroid (ví dụ: prednisone) thường được sử dụng. Tác dụng chính của corticosteroid trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường chức năng lọc cầu thận
  • B. Bảo vệ ống thận khỏi tổn thương
  • C. Giảm huyết áp
  • D. Ức chế miễn dịch và giảm viêm cầu thận

Câu 21: Một trẻ 6 tháng tuổi được phát hiện có thận ứ nước độ 2 trên siêu âm. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán và theo dõi là gì?

  • A. Chụp CT scan bụng để đánh giá toàn diện
  • B. Chỉ định phẫu thuật ngay lập tức để giải quyết ứ nước
  • C. Siêu âm Doppler màu và xạ hình thận để đánh giá chức năng và nguyên nhân
  • D. Theo dõi siêu âm định kỳ mỗi tháng mà không cần can thiệp thêm

Câu 22: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone erythropoietin. Erythropoietin có vai trò chính trong quá trình nào của cơ thể?

  • A. Điều hòa huyết áp
  • B. Kích thích sản xuất hồng cầu
  • C. Điều hòa chuyển hóa canxi
  • D. Kiểm soát đường huyết

Câu 23: Ở trẻ em bị suy thận mạn tính, rối loạn điện giải nào sau đây thường gặp nhất và có thể gây nguy hiểm?

  • A. Tăng kali máu (Hyperkalemia)
  • B. Hạ natri máu (Hyponatremia)
  • C. Hạ canxi máu (Hypocalcemia)
  • D. Tăng clo máu (Hyperchloremia)

Câu 24: Một trẻ 2 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh thận đa nang di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (ADPKD). Khả năng di truyền bệnh cho con cái của trẻ trong tương lai là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 50%
  • C. 75%
  • D. 100%

Câu 25: Trong trường hợp trẻ bị ngộ độc cấp tính, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường thải trừ chất độc qua thận?

  • A. Sử dụng than hoạt tính
  • B. Gây nôn
  • C. Truyền dịch và dùng thuốc lợi tiểu
  • D. Lọc máu ngoài thận

Câu 26: Một bé gái 4 tuổi bị viêm âm hộ - âm đạo do kích thích. Vệ sinh vùng kín như thế nào là phù hợp nhất để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu?

  • A. Lau rửa nhẹ nhàng vùng kín từ trước ra sau sau mỗi lần đi vệ sinh
  • B. Thụt rửa âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn hàng ngày
  • C. Sử dụng xà phòng có chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh vùng kín
  • D. Không cần vệ sinh đặc biệt, chỉ cần tắm hàng ngày là đủ

Câu 27: Ở trẻ em, hội chứng tan máu urê huyết cao (HUS) thường liên quan đến nhiễm trùng nào trước đó?

  • A. Nhiễm trùng liên cầu khuẩn
  • B. Nhiễm trùng E. coli O157:H7
  • C. Nhiễm trùng virus hợp bào hô hấp (RSV)
  • D. Nhiễm trùng nấm Candida

Câu 28: Trong quá trình điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 (ví dụ: cefixime) thường được lựa chọn. Ưu điểm chính của cephalosporin thế hệ 3 so với thế hệ 1 hoặc 2 là gì?

  • A. Ít tác dụng phụ hơn
  • B. Giá thành rẻ hơn
  • C. Tác dụng nhanh hơn
  • D. Phổ kháng khuẩn rộng hơn, đặc biệt trên vi khuẩn Gram âm

Câu 29: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận hai bên (bilateral renal hypoplasia). Tiên lượng lâu dài nào sau đây là ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Suy thận mạn tính giai đoạn cuối
  • B. Tăng huyết áp
  • C. Sống khỏe mạnh đến tuổi trưởng thành mà không cần điều trị
  • D. Cần ghép thận trong tương lai

Câu 30: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, công thức Schwartz thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (eGFR). Công thức Schwartz dựa trên các yếu tố nào sau đây?

  • A. Tuổi, cân nặng, huyết áp
  • B. Creatinin huyết thanh, chiều cao, hằng số K
  • C. Protein niệu, albumin huyết thanh, tuổi
  • D. Số lượng hồng cầu, bạch cầu, creatinin huyết thanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế do cấu trúc chưa trưởng thành của vùng nào sau đây trong nephron?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trẻ 3 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì tiểu ít và nước tiểu sẫm màu. Mẹ cho biết trẻ vẫn bú tốt và không sốt. Khám lâm sàng cho thấy da và niêm mạc bình thường, không dấu hiệu mất nước. Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp ích gì trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính thể tích bàng quang tối đa (ml) ở trẻ em dựa trên độ tuổi (năm)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị đái dầm ban đêm. Hỏi bệnh sử cho thấy trẻ không có triệu chứng ban ngày, không đau bụng, không tiểu buốt. Bước tiếp cận ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi, thận được hình thành từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm). Giai đoạn phát triển nào sau đây diễn ra *sau* giai đoạn tiền thận (pronephros)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi đi tiểu rất ít, nước tiểu đỏ gạch. Mẹ lo lắng hỏi bác sĩ. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số ở trẻ em có thể cung cấp thông tin về nhiều khía cạnh của hệ tiết niệu. Thông số nào sau đây *không* phản ánh trực tiếp chức năng lọc của cầu thận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phản xạ đi tiểu tự chủ thường bắt đầu xuất hiện ở độ tuổi nào của trẻ em?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh dự phòng liên tục được cân nhắc ở trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đoạn nào của niệu đạo ở nam giới có chức năng dẫn nước tiểu *và* tinh dịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trẻ 7 tuổi bị phù mặt và protein niệu cao sau nhiễm liên cầu khuẩn họng. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong bệnh lý trào ngược bàng quang niệu quản (VUR), dòng nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản có thể gây ra biến chứng lâu dài nào nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trẻ 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng, lan xuống háng, kèm theo tiểu máu vi thể. Nghi ngờ hàng đầu là bệnh lý nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em gái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chỉ số creatinin huyết thanh thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Tuy nhiên, ở trẻ em, chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong hội chứng thận hư ở trẻ em, protein niệu là một đặc điểm chính. Cơ chế nào sau đây dẫn đến protein niệu trong hội chứng thận hư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu để đánh giá hệ tiết niệu ở trẻ em khi nghi ngờ có bất thường cấu trúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trẻ sơ sinh nam có lỗ tiểu lệch thấp. Bất thường này có thể liên quan đến vấn đề nào sau đây trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có cơ chế tác dụng chính ở đoạn nào của nephron?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong điều trị hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em, corticosteroid (ví dụ: prednisone) thường được sử dụng. Tác dụng chính của corticosteroid trong trường hợp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trẻ 6 tháng tuổi được phát hiện có thận ứ nước độ 2 trên siêu âm. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán và theo dõi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone erythropoietin. Erythropoietin có vai trò chính trong quá trình nào của cơ thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Ở trẻ em bị suy thận mạn tính, rối loạn điện giải nào sau đây thường gặp nhất và có thể gây nguy hiểm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trẻ 2 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh thận đa nang di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (ADPKD). Khả năng di truyền bệnh cho con cái của trẻ trong tương lai là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong trường hợp trẻ bị ngộ độc cấp tính, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường thải trừ chất độc qua thận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một bé gái 4 tuổi bị viêm âm hộ - âm đạo do kích thích. Vệ sinh vùng kín như thế nào là phù hợp nhất để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ở trẻ em, hội chứng tan máu urê huyết cao (HUS) thường liên quan đến nhiễm trùng nào trước đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quá trình điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 (ví dụ: cefixime) thường được lựa chọn. Ưu điểm chính của cephalosporin thế hệ 3 so với thế hệ 1 hoặc 2 là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận hai bên (bilateral renal hypoplasia). Tiên lượng lâu dài nào sau đây là *ít* có khả năng xảy ra nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, công thức Schwartz thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (eGFR). Công thức Schwartz dựa trên các yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 05

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thận của trẻ sơ sinh có những đặc điểm giải phẫu và chức năng khác biệt so với người lớn. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về cấu trúc đại thể của thận trẻ sơ sinh?

  • A. Bề mặt nhẵn, tương tự như thận người lớn, do vỏ thận đã bao phủ hoàn toàn các đơn vị chức năng.
  • B. Bề mặt phân thùy (có múi), phản ánh sự phát triển chưa hoàn thiện của các đơn vị thận và thùy thận.
  • C. Kích thước lớn hơn so với tỷ lệ cơ thể, để đảm bảo chức năng lọc máu hiệu quả ngay từ khi sinh ra.
  • D. Vị trí cố định hơn trong ổ bụng so với người lớn, do các cấu trúc dây chằng nâng đỡ đã phát triển đầy đủ.

Câu 2: Chức năng lọc của cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện. Yếu tố sinh lý nào sau đây giải thích chính cho sự khác biệt này so với người lớn?

  • A. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh ít hơn đáng kể so với người lớn.
  • B. Màng lọc cầu thận ở trẻ sơ sinh dày hơn, làm giảm khả năng thấm lọc.
  • C. Trở kháng mạch máu thận ở trẻ sơ sinh cao hơn, làm giảm lưu lượng máu đến cầu thận.
  • D. Áp suất keo huyết tương ở trẻ sơ sinh thấp hơn, làm giảm áp lực lọc tại cầu thận.

Câu 3: Ống thận đóng vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu và bài tiết các chất để duy trì cân bằng nội môi. Ở trẻ nhỏ, chức năng tái hấp thu glucose của ống thận có đặc điểm gì đáng chú ý?

  • A. Hoàn toàn giống với người lớn, đảm bảo không có glucose nào bị thải ra nước tiểu.
  • B. Mạnh mẽ hơn người lớn, giúp trẻ hấp thu tối đa glucose từ nước tiểu ban đầu.
  • C. Kém phát triển hơn, dẫn đến glucose niệu thường xuyên ở trẻ khỏe mạnh.
  • D. Ngưỡng tái hấp thu glucose thấp hơn, làm tăng nguy cơ glucose niệu khi nồng độ glucose máu tăng nhẹ.

Câu 4: Nồng độ pH nước tiểu ở trẻ sơ sinh có xu hướng acid hơn so với trẻ lớn và người trưởng thành. Điều này liên quan mật thiết đến chức năng nào chưa hoàn thiện của thận trẻ sơ sinh?

  • A. Khả năng bài tiết acid và tái hấp thu bicarbonate của ống thận còn hạn chế.
  • B. Hoạt động của enzyme carbonic anhydrase trong ống thận chưa đủ mạnh.
  • C. Hệ thống đệm phosphate trong nước tiểu chưa phát triển đầy đủ.
  • D. Nhu cầu thải acid từ chuyển hóa protein ở trẻ sơ sinh thấp hơn.

Câu 5: Thể tích nước tiểu ở trẻ em thay đổi theo độ tuổi và cân nặng. Công thức nào sau đây ước tính phù hợp nhất lượng nước tiểu 24 giờ ở trẻ trên 1 tuổi (với n là số tuổi)?

  • A. 500 + 50 x n (ml)
  • B. 800 + 100 x n (ml)
  • C. 600 + 100 x (n - 1) (ml)
  • D. 1000 + 150 x (n - 1) (ml)

Câu 6: Một trẻ 5 tuổi có cân nặng 20kg. Theo dõi lượng nước tiểu 24 giờ thấy khoảng 400ml. Dựa vào cân nặng, lượng nước tiểu này được đánh giá là như thế nào?

  • A. Bình thường, phù hợp với độ tuổi và cân nặng.
  • B. Thiểu niệu, cần đánh giá thêm về tình trạng mất nước hoặc bệnh lý.
  • C. Đa niệu, có thể do uống quá nhiều nước hoặc bệnh lý.
  • D. Hoàn toàn bình thường, không cần lo lắng vì trẻ vẫn khỏe mạnh.

Câu 7: Tỷ trọng nước tiểu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng cô đặc nước tiểu của thận. Tỷ trọng nước tiểu bình thường ở trẻ nhỏ thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 1.015 - 1.025
  • B. 1.002 - 1.006
  • C. 1.010 - 1.020
  • D. 1.020 - 1.030

Câu 8: Khi trẻ bị mất nước (ví dụ do tiêu chảy), cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế để duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống thận để đáp ứng với tình trạng này?

  • A. Aldosterone
  • B. Angiotensin II
  • C. Vasopressin (ADH - Hormone chống bài niệu)
  • D. Atrial Natriuretic Peptide (ANP)

Câu 9: Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Ở trẻ em, hệ thống RAAS có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn, đặc biệt là trong giai đoạn sơ sinh?

  • A. Hoạt động mạnh mẽ hơn, dẫn đến huyết áp thường cao hơn ở trẻ em.
  • B. Ít nhạy cảm hơn với các thay đổi về thể tích tuần hoàn.
  • C. Chỉ hoạt động khi có tình trạng hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • D. Ít hoạt động hơn, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, do chức năng thận chưa trưởng thành hoàn toàn.

Câu 10: Bàng quang của trẻ sơ sinh có dung tích nhỏ hơn và vị trí cao hơn trong ổ bụng so với người lớn. Điều nào sau đây giải thích chính cho sự khác biệt về vị trí bàng quang này?

  • A. Cơ thành bụng của trẻ sơ sinh yếu hơn, không đủ sức giữ bàng quang ở vị trí thấp.
  • B. Xương chậu của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện, không tạo thành khung chậu vững chắc.
  • C. Áp lực ổ bụng ở trẻ sơ sinh thấp hơn, khiến bàng quang dễ bị đẩy lên cao.
  • D. Các dây chằng cố định bàng quang ở trẻ sơ sinh chưa phát triển đầy đủ.

Câu 11: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh là một phản xạ tự động, chưa chịu sự kiểm soát ý thức. Trung tâm thần kinh cao nhất chi phối phản xạ đi tiểu này nằm ở đâu?

  • A. Tủy sống
  • B. Hành não
  • C. Tiểu não
  • D. Vỏ não

Câu 12: Quá trình kiểm soát đi tiểu tự chủ thường bắt đầu khi trẻ được khoảng 2-3 tuổi. Sự phát triển quan trọng nhất nào của hệ thần kinh cho phép trẻ kiểm soát được việc đi tiểu?

  • A. Sự myelin hóa các dây thần kinh ngoại biên.
  • B. Sự tăng trưởng kích thước của bàng quang.
  • C. Sự phát triển của cơ thắt vân niệu đạo.
  • D. Sự phát triển và myelin hóa các đường dẫn truyền thần kinh từ vỏ não xuống tủy sống.

Câu 13: Niệu đạo của bé trai và bé gái có sự khác biệt đáng kể về chiều dài và cấu trúc. Sự khác biệt này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất nào?

  • A. Ảnh hưởng đến tốc độ dòng nước tiểu khi đi tiểu.
  • B. Quyết định phương pháp đặt thông tiểu phù hợp.
  • C. Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ngược dòng ở bé gái.
  • D. Không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể, chỉ là đặc điểm giải phẫu khác biệt.

Câu 14: Một trẻ sơ sinh nam có lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias). Đây là một dị tật bẩm sinh thường gặp của hệ tiết niệu. Vị trí lỗ tiểu trong trường hợp này nằm ở đâu?

  • A. Mặt trên của dương vật
  • B. Mặt dưới của dương vật
  • C. Gốc dương vật
  • D. Bìu

Câu 15: Nước tiểu của trẻ bú mẹ thường có đặc điểm gì khác biệt so với trẻ lớn hơn hoặc trẻ ăn sữa công thức?

  • A. Nồng độ ure và creatinine thấp hơn.
  • B. Tỷ trọng nước tiểu cao hơn.
  • C. pH nước tiểu kiềm hơn.
  • D. Hàm lượng protein cao hơn.

Câu 16: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây được xem là đánh giá chính xác nhất mức lọc cầu thận (GFR)?

  • A. Tổng phân tích nước tiểu
  • B. Điện giải đồ máu
  • C. Ure và creatinine máu
  • D. Độ thanh thải Inulin hoặc Cystatin C

Câu 17: Siêu âm hệ tiết niệu là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thường quy ở trẻ em. Siêu âm có thể giúp phát hiện tốt nhất loại bất thường nào sau đây của hệ tiết niệu?

  • A. Rối loạn chức năng ống thận
  • B. Giãn đài bể thận do tắc nghẽn
  • C. Viêm cầu thận cấp
  • D. Nhiễm trùng đường tiết niệu

Câu 18: Chụp xạ hình thận (DMSA scan) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác được sử dụng trong nhi khoa. Chụp DMSA scan có ưu thế vượt trội trong việc đánh giá khía cạnh nào của thận?

  • A. Chức năng lọc cầu thận toàn bộ
  • B. Lưu lượng máu đến thận
  • C. Tổn thương nhu mô thận và sẹo thận
  • D. Chức năng bài tiết của ống thận

Câu 19: Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là bệnh lý thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ gái. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây UTI ở trẻ gái là gì?

  • A. Niệu đạo ngắn
  • B. Vệ sinh kém
  • C. Táo bón mạn tính
  • D. Trào ngược bàng quang niệu quản

Câu 20: Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là một bệnh lý miễn dịch thường gặp ở trẻ em sau nhiễm trùng hầu họng hoặc da. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này là gì?

  • A. Tấn công trực tiếp của vi khuẩn liên cầu vào cầu thận.
  • B. Lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận.
  • C. Phản ứng viêm quá mức tại cầu thận do độc tố liên cầu.
  • D. Rối loạn đông máu gây tắc mạch máu cầu thận.

Câu 21: Hội chứng thận hư là một tình trạng lâm sàng đặc trưng bởi protein niệu, phù, giảm albumin máu và tăng lipid máu. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hội chứng thận hư ở trẻ em là gì?

  • A. Viêm cầu thận màng tăng sinh
  • B. Viêm cầu thận ổ đoạn khu trú
  • C. Hội chứng thận hư tổn thương tối thiểu
  • D. Bệnh thận IgA

Câu 22: Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) là một bất thường bẩm sinh, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu và tổn thương thận. Cơ chế chính gây VUR là do sự bất thường ở vị trí nào?

  • A. Cơ bàng quang yếu
  • B. Niệu quản giãn rộng
  • C. Van niệu quản bị hẹp
  • D. Van bàng quang niệu quản hoạt động không hiệu quả

Câu 23: Sỏi đường tiết niệu ở trẻ em ít gặp hơn so với người lớn, nhưng vẫn có thể xảy ra. Loại sỏi nào thường gặp nhất ở trẻ em, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát?

  • A. Sỏi calcium oxalate
  • B. Sỏi struvite (sỏi nhiễm trùng)
  • C. Sỏi acid uric
  • D. Sỏi cystine

Câu 24: Đái dầm ban đêm (nocturnal enuresis) là tình trạng đi tiểu không tự chủ vào ban đêm ở trẻ em trên 5 tuổi. Biện pháp điều trị ban đầu thường được khuyến cáo cho đái dầm ban đêm là gì?

  • A. Thuốc chống trầm cảm ba vòng
  • B. Desmopressin (DDAVP)
  • C. Thay đổi lối sống và liệu pháp báo động (báo thức)
  • D. Phẫu thuật

Câu 25: Suy thận cấp ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nguyên nhân trước thận (prerenal) thường gặp nhất gây suy thận cấp ở trẻ em là gì?

  • A. Viêm cầu thận cấp
  • B. Hội chứng tan máu ure huyết (HUS)
  • C. Tắc nghẽn đường tiết niệu
  • D. Mất nước nặng

Câu 26: Trong điều trị suy thận mạn ở trẻ em, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ
  • B. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận
  • C. Giảm thiểu số lần lọc máu
  • D. Kiểm soát huyết áp ở mức thấp nhất có thể

Câu 27: Lọc máu (thận nhân tạo hoặc lọc màng bụng) là một phương pháp điều trị thay thế thận ở trẻ suy thận giai đoạn cuối. Chỉ định chính của lọc máu ở trẻ em là gì?

  • A. Khi có protein niệu cao không kiểm soát được
  • B. Khi trẻ bị phù nặng không đáp ứng với thuốc lợi tiểu
  • C. Khi chức năng thận suy giảm nặng, đe dọa tính mạng (tăng ure máu, rối loạn điện giải)
  • D. Để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát

Câu 28: Ghép thận là phương pháp điều trị tối ưu cho trẻ suy thận mạn giai đoạn cuối. Ưu điểm lớn nhất của ghép thận so với lọc máu ở trẻ em là gì?

  • A. Chi phí điều trị thấp hơn so với lọc máu dài hạn
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống, phát triển thể chất và tinh thần tốt hơn
  • C. Thời gian chờ đợi ghép thận thường ngắn hơn so với chờ lọc máu
  • D. Ít biến chứng lâu dài hơn so với lọc máu

Câu 29: Một trẻ 3 tháng tuổi được phát hiện có thận đa nang bẩm sinh. Biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất của bệnh thận đa nang bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là gì?

  • A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
  • B. Sỏi thận
  • C. Tăng huyết áp
  • D. Suy hô hấp do thiểu sản phổi

Câu 30: Trong tư vấn di truyền cho các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh thận di truyền, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?

  • A. Các phương pháp điều trị hiện có cho bệnh thận di truyền
  • B. Tỷ lệ mắc bệnh thận di truyền trong cộng đồng
  • C. Kiểu di truyền của bệnh và nguy cơ tái phát ở các lần mang thai sau
  • D. Các xét nghiệm sàng lọc trước sinh có sẵn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thận của trẻ sơ sinh có những đặc điểm giải phẫu và chức năng khác biệt so với người lớn. Điều nào sau đây mô tả *đúng nhất* về cấu trúc đại thể của thận trẻ sơ sinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chức năng lọc của cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện. Yếu tố sinh lý nào sau đây *giải thích chính* cho sự khác biệt này so với người lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ống thận đóng vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu và bài tiết các chất để duy trì cân bằng nội môi. Ở trẻ nhỏ, chức năng tái hấp thu glucose của ống thận có đặc điểm gì *đáng chú ý*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nồng độ pH nước tiểu ở trẻ sơ sinh có xu hướng acid hơn so với trẻ lớn và người trưởng thành. Điều này liên quan mật thiết đến chức năng nào *chưa hoàn thiện* của thận trẻ sơ sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Thể tích nước tiểu ở trẻ em thay đổi theo độ tuổi và cân nặng. Công thức nào sau đây *ước tính phù hợp nhất* lượng nước tiểu 24 giờ ở trẻ trên 1 tuổi (với n là số tuổi)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một trẻ 5 tuổi có cân nặng 20kg. Theo dõi lượng nước tiểu 24 giờ thấy khoảng 400ml. Dựa vào cân nặng, lượng nước tiểu này được đánh giá là như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tỷ trọng nước tiểu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng cô đặc nước tiểu của thận. Tỷ trọng nước tiểu bình thường ở trẻ nhỏ thường nằm trong khoảng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi trẻ bị mất nước (ví dụ do tiêu chảy), cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế để duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp. Hormone nào sau đây đóng vai trò *chính yếu* trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống thận để đáp ứng với tình trạng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Ở trẻ em, hệ thống RAAS có đặc điểm gì *khác biệt* so với người lớn, đặc biệt là trong giai đoạn sơ sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bàng quang của trẻ sơ sinh có dung tích nhỏ hơn và vị trí cao hơn trong ổ bụng so với người lớn. Điều nào sau đây *giải thích chính* cho sự khác biệt về vị trí bàng quang này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh là một phản xạ tự động, chưa chịu sự kiểm soát ý thức. Trung tâm thần kinh *cao nhất* chi phối phản xạ đi tiểu này nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quá trình kiểm soát đi tiểu tự chủ thường bắt đầu khi trẻ được khoảng 2-3 tuổi. Sự phát triển *quan trọng nhất* nào của hệ thần kinh cho phép trẻ kiểm soát được việc đi tiểu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Niệu đạo của bé trai và bé gái có sự khác biệt đáng kể về chiều dài và cấu trúc. Sự khác biệt này có ý nghĩa lâm sàng *quan trọng nhất* nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trẻ sơ sinh nam có lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias). Đây là một dị tật bẩm sinh thường gặp của hệ tiết niệu. Vị trí lỗ tiểu trong trường hợp này nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nước tiểu của trẻ bú mẹ thường có đặc điểm gì *khác biệt* so với trẻ lớn hơn hoặc trẻ ăn sữa công thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây được xem là *đánh giá chính xác nhất* mức lọc cầu thận (GFR)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Siêu âm hệ tiết niệu là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thường quy ở trẻ em. Siêu âm có thể giúp phát hiện *tốt nhất* loại bất thường nào sau đây của hệ tiết niệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chụp xạ hình thận (DMSA scan) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác được sử dụng trong nhi khoa. Chụp DMSA scan có ưu thế *vượt trội* trong việc đánh giá khía cạnh nào của thận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là bệnh lý thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ gái. Yếu tố nguy cơ *quan trọng nhất* gây UTI ở trẻ gái là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là một bệnh lý miễn dịch thường gặp ở trẻ em sau nhiễm trùng hầu họng hoặc da. Cơ chế bệnh sinh *chính* của bệnh này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hội chứng thận hư là một tình trạng lâm sàng đặc trưng bởi protein niệu, phù, giảm albumin máu và tăng lipid máu. Nguyên nhân *thường gặp nhất* gây hội chứng thận hư ở trẻ em là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) là một bất thường bẩm sinh, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu và tổn thương thận. Cơ chế *chính* gây VUR là do sự bất thường ở vị trí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sỏi đường tiết niệu ở trẻ em ít gặp hơn so với người lớn, nhưng vẫn có thể xảy ra. Loại sỏi nào *thường gặp nhất* ở trẻ em, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đái dầm ban đêm (nocturnal enuresis) là tình trạng đi tiểu không tự chủ vào ban đêm ở trẻ em trên 5 tuổi. Biện pháp điều trị *ban đầu* thường được khuyến cáo cho đái dầm ban đêm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Suy thận cấp ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nguyên nhân *trước thận* (prerenal) thường gặp nhất gây suy thận cấp ở trẻ em là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong điều trị suy thận mạn ở trẻ em, mục tiêu *quan trọng nhất* là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Lọc máu (thận nhân tạo hoặc lọc màng bụng) là một phương pháp điều trị thay thế thận ở trẻ suy thận giai đoạn cuối. Chỉ định *chính* của lọc máu ở trẻ em là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ghép thận là phương pháp điều trị tối ưu cho trẻ suy thận mạn giai đoạn cuối. Ưu điểm *lớn nhất* của ghép thận so với lọc máu ở trẻ em là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một trẻ 3 tháng tuổi được phát hiện có thận đa nang bẩm sinh. Biến chứng *nguy hiểm nhất* và thường gặp nhất của bệnh thận đa nang bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong tư vấn di truyền cho các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh thận di truyền, thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần cung cấp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 06

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt chính về vị trí của thận ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành là gì?

  • A. Thận trẻ sơ sinh nằm ở vị trí cao hơn, gần tim hơn.
  • B. Thận trẻ sơ sinh nằm thấp hơn, gần xương chậu hơn do sự phát triển chưa hoàn thiện của khung xương sườn và cơ bụng.
  • C. Vị trí thận ở trẻ sơ sinh và người trưởng thành là tương đương nhau.
  • D. Thận trẻ sơ sinh có thể di chuyển tự do hơn trong ổ bụng do dây chằng treo thận dài hơn.

Câu 2: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về số lượng nephron ở trẻ sơ sinh đủ tháng?

  • A. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh nhiều hơn so với người trưởng thành để bù đắp cho chức năng thận chưa trưởng thành.
  • B. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh tương đương với người trưởng thành nhưng kích thước nhỏ hơn.
  • C. Số lượng nephron được cố định khi sinh ra và không tăng lên sau đó, khoảng một triệu nephron mỗi thận.
  • D. Số lượng nephron tiếp tục tăng lên đáng kể trong vài năm đầu đời của trẻ.

Câu 3: Chức năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành như thế nào?

  • A. GFR ở trẻ sơ sinh thấp hơn đáng kể so với người trưởng thành và tăng dần theo thời gian.
  • B. GFR ở trẻ sơ sinh tương đương với người trưởng thành ngay sau khi sinh.
  • C. GFR ở trẻ sơ sinh cao hơn người trưởng thành do tốc độ trao đổi chất cao hơn.
  • D. GFR không thay đổi đáng kể từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành.

Câu 4: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có tần suất đi tiểu ít hơn bình thường. Yếu tố sinh lý nào sau đây có khả năng góp phần vào tình trạng này?

  • A. Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh lớn hơn so với người lớn.
  • B. Khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế, dẫn đến lượng nước tiểu loãng và ít hơn nếu lượng nước đưa vào không đủ.
  • C. Quá trình tái hấp thu natri ở ống thận của trẻ sơ sinh hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • D. Hệ thần kinh kiểm soát bàng quang của trẻ sơ sinh đã phát triển hoàn thiện ngay sau sinh.

Câu 5: Trong ống lượn gần của nephron, quá trình tái hấp thu chất nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất ở trẻ em so với người lớn, để bù đắp cho chức năng thận chưa trưởng thành?

  • A. Ure
  • B. Creatinine
  • C. Glucose và amino acid
  • D. Kali

Câu 6: Thể tích bàng quang của trẻ sơ sinh đủ tháng trung bình khoảng bao nhiêu?

  • A. 10-20 ml
  • B. 30-60 ml
  • C. 80-100 ml
  • D. 120-150 ml

Câu 7: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì áp lực lọc cầu thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi trong giới hạn sinh lý ở trẻ em?

  • A. Cơ chế thần kinh giao cảm
  • B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
  • C. Sự co giãn của cơ trơn thành mạch máu toàn thân
  • D. Cơ chế tự điều hòa tại thận thông qua sự co và giãn của tiểu động mạch đến và đi

Câu 8: Nồng độ pH nước tiểu của trẻ bú mẹ so với trẻ lớn hơn hoặc người trưởng thành thường có đặc điểm gì?

  • A. pH nước tiểu của trẻ bú mẹacid hơn do chuyển hóa protein cao.
  • B. pH nước tiểu của trẻ bú mẹ tương đương với người trưởng thành.
  • C. pH nước tiểu của trẻ bú mẹ có xu hướng kiềm hơn một chút do chế độ ăn giàu bicarbonate từ sữa mẹ.
  • D. pH nước tiểu không phụ thuộc vào chế độ ăn mà chỉ phụ thuộc vào chức năng thận.

Câu 9: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất renin tại phức hợp cận cầu thận ở trẻ em?

  • A. Tế bào cận cầu (Juxtaglomerular cells)
  • B. Tế bào biểu mô ống lượn xa
  • C. Tế bào gian mạch (Mesangial cells)
  • D. Tế bào có chân (Podocytes)

Câu 10: Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm điều hòa tái hấp thu nước tại ống lượn xa và ống góp ở thận trẻ em?

  • A. Aldosterone
  • B. Vasopressin (ADH - hormone chống bài niệu)
  • C. Hormone cận giáp (PTH)
  • D. Atrial natriuretic peptide (ANP)

Câu 11: Một bé trai 3 tuổi bị đái dầm ban đêm. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố sinh lý thông thường góp phần kiểm soát việc đi tiểu ở trẻ lớn hơn và người trưởng thành, mà có thể chưa phát triển hoàn thiện ở trẻ nhỏ?

  • A. Sự tăng sản xuất ADH vào ban đêm làm giảm sản xuất nước tiểu.
  • B. Dung tích bàng quang tăng lên theo tuổi.
  • C. Sự phát triển hoàn thiện của vỏ thận giúp tăng cường khả năng cô đặc nước tiểu.
  • D. Khả năng nhận biết và đáp ứng với cảm giác bàng quang đầy.

Câu 12: Tỷ lệ giữa vỏ thận và tủy thận ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì so với người trưởng thành?

  • A. Tỷ lệ vỏ/tủy ở trẻ sơ sinh lớn hơn nhiều so với người trưởng thành.
  • B. Tỷ lệ vỏ/tủy ở trẻ sơ sinh nhỏ hơn nhiều so với người trưởng thành.
  • C. Tỷ lệ vỏ/tủy ở trẻ sơ sinh và người trưởng thành là tương đương nhau.
  • D. Tỷ lệ vỏ/tủy ở trẻ sơ sinh gần bằng 1:1 hoặc 1:1.5, trong khi ở người lớn tỷ lệ này khoảng 4:1.

Câu 13: Điều nào sau đây mô tả đúng về niệu quản ở trẻ em?

  • A. Niệu quản trẻ em ngắn hơn và đường kính rộng hơn so với người lớn.
  • B. Niệu quản trẻ em tương đối ngắn và hẹp, dễ bị tắc nghẽn nếu có bất thường.
  • C. Niệu quản trẻ em có cấu trúc van ngăn dòng chảy ngược nước tiểu về thận phát triển hơn.
  • D. Vị trí niệu quản ở trẻ em nằm hoàn toàn trong ổ bụng, không có đoạn nào nằm trong khung chậu.

Câu 14: Chọn phát biểu SAI về sự phát triển của hệ tiết niệu trong giai đoạn bào thai:

  • A. Thận bắt đầu hình thành từ trung bì trung gian vào tuần thứ 4 của thai kỳ.
  • B. Quá trình sinh nephron (nephrogenesis) hoàn tất vào khoảng tuần thứ 36 của thai kỳ.
  • C. Bàng quang và niệu đạo có nguồn gốc từ trung bì trung gian giống như thận.
  • D. Nước tiểu bắt đầu được sản xuất từ khoảng tuần thứ 9-12 của thai kỳ.

Câu 15: Một trẻ 6 tháng tuổi có các chỉ số xét nghiệm nước tiểu sau: pH=6.0, tỷ trọng=1.008, protein niệu (-), glucose niệu (-), bạch cầu niệu (+). Kết quả bạch cầu niệu (+) có ý nghĩa lâm sàng gì?

  • A. Có thể gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) và cần làm thêm xét nghiệm cấy nước tiểu.
  • B. Là kết quả bình thường ở trẻ 6 tháng tuổi.
  • C. Cho thấy chức năng thận của trẻ đang suy giảm.
  • D. Gợi ý tình trạng mất nước ở trẻ.

Câu 16: Ở trẻ em, ống lượn xa đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh bài tiết ion nào sau đây để duy trì cân bằng acid-base?

  • A. Natri (Na+)
  • B. Kali (K+)
  • C. Bicarbonate (HCO3-) và Hydrogen (H+)
  • D. Clorua (Cl-)

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước tiểu hàng ngày của trẻ em?

  • A. Lượng nước uống vào
  • B. Chế độ ăn (ví dụ: lượng protein, muối)
  • C. Nhiệt độ môi trường và độ ẩm
  • D. Màu sắc quần áo trẻ mặc

Câu 18: So sánh niệu đạo của bé trai và bé gái, đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Niệu đạo bé gái dài hơn và phức tạp hơn niệu đạo bé trai.
  • B. Niệu đạo bé trai dài hơn và có chức năng dẫn nước tiểu và tinh dịch.
  • C. Đường kính niệu đạo của bé trai lớn hơn đáng kể so với bé gái ngay từ khi sinh.
  • D. Vị trí lỗ niệu đạo ngoài ở bé trai và bé gái là hoàn toàn giống nhau.

Câu 19: Trong trường hợp trẻ bị mất nước, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây để bảo tồn nước thông qua hệ tiết niệu?

  • A. Tăng cường bài tiết Aldosterone để tăng thải natri và nước.
  • B. Ức chế sản xuất ADH để tăng thải nước.
  • C. Tăng cường sản xuất ADH để tăng tái hấp thu nước ở ống thận.
  • D. Tăng GFR để loại bỏ chất thải nhanh hơn.

Câu 20: Công thức ước tính lượng nước tiểu 24 giờ ở trẻ em trên 1 tuổi (V ml/24h) thường được sử dụng là gì (n là số tuổi)?

  • A. V = 500 + 200 x (n-1)
  • B. V = 600 + 100 x (n-1)
  • C. V = 700 + 50 x n
  • D. V = 400 + 150 x n

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm giải phẫu của thận trẻ em so với thận người lớn?

  • A. Bề mặt thận phân thùy rõ rệt hơn.
  • B. Tổ chức mỡ quanh thận ít phát triển hơn.
  • C. Vỏ thận mỏng hơn so với tủy thận.
  • D. Số lượng đài thận nhiều hơn (30-40 đài) so với người lớn (10-12 đài).

Câu 22: Trong quá trình điều hòa huyết áp, hệ tiết niệu tham gia thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS)
  • B. Hệ thần kinh giao cảm
  • C. Hệ thống miễn dịch
  • D. Quá trình đông máu

Câu 23: Một trẻ sơ sinh vàng da được chiếu đèn. Ảnh hưởng của chiếu đèn đến chức năng thận là gì?

  • A. Chiếu đèn làm tăng GFR và chức năng thận.
  • B. Chiếu đèn có thể làm tăng mất nước qua da và nước tiểu, cần theo dõi sát lượng nước tiểu và bù dịch.
  • C. Chiếu đèn không ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • D. Chiếu đèn giúp cải thiện chức năng cô đặc nước tiểu của thận.

Câu 24: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế chủ yếu do:

  • A. Số lượng nephron ít hơn so với người lớn.
  • B. Mức lọc cầu thận (GFR) quá cao.
  • C. Quai Henle ngắn hơn và chưa phát triển hoàn thiện, làm giảm khả năng tạo gradient nồng độ chất tan ở tủy thận.
  • D. Ống lượn xa và ống góp kém nhạy cảm với ADH.

Câu 25: Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em gái?

  • A. Niệu đạo ngắn và gần hậu môn.
  • B. Thói quen nhịn tiểu thường xuyên.
  • C. Uống không đủ nước.
  • D. Vệ sinh vùng kín quá sạch sẽ.

Câu 26: Trong xét nghiệm nước tiểu, trụ niệu (casts) có ý nghĩa gì?

  • A. Luôn là dấu hiệu bình thường trong nước tiểu trẻ em.
  • B. Có thể gợi ý bệnh lý tại thận, tùy thuộc vào loại trụ niệu.
  • C. Chỉ xuất hiện khi có nhiễm trùng đường tiết niệu dưới.
  • D. Phản ánh tình trạng mất nước.

Câu 27: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh chủ yếu được kiểm soát bởi:

  • A. Vỏ não
  • B. Tiểu não
  • C. Tủy sống (phản xạ tủy sống)
  • D. Hệ thần kinh giao cảm

Câu 28: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng thiểu niệu ở trẻ em?

  • A. Nước tiểu trong, màu nhạt.
  • B. Tần suất đi tiểu tăng lên.
  • C. Trẻ kêu khát nước liên tục.
  • D. Lượng nước tiểu ít hơn bình thường so với tuổi và cân nặng.

Câu 29: Khi đánh giá chức năng thận của trẻ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR) một cách gián tiếp?

  • A. Creatinine huyết thanh
  • B. Ure máu
  • C. Protein niệu
  • D. Độ pH nước tiểu

Câu 30: Một trẻ bị dị tật bẩm sinh đường tiết niệu, gây tắc nghẽn dòng nước tiểu. Hậu quả lâu dài KHÔNG được kiểm soát của tình trạng này có thể dẫn đến:

  • A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
  • B. Suy thận mạn tính.
  • C. Tăng sản xuất hồng cầu.
  • D. Tăng huyết áp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự khác biệt chính về vị trí của thận ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về số lượng nephron ở trẻ sơ sinh đủ tháng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chức năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh so với người trưởng thành như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có tần suất đi tiểu ít hơn bình thường. Yếu tố sinh lý nào sau đây có khả năng góp phần vào tình trạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong ống lượn gần của nephron, quá trình tái hấp thu chất nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất ở trẻ em so với người lớn, để bù đắp cho chức năng thận chưa trưởng thành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thể tích bàng quang của trẻ sơ sinh đủ tháng trung bình khoảng bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì áp lực lọc cầu thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi trong giới hạn sinh lý ở trẻ em?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nồng độ pH nước tiểu của trẻ bú mẹ so với trẻ lớn hơn hoặc người trưởng thành thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất renin tại phức hợp cận cầu thận ở trẻ em?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hormone nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm điều hòa tái hấp thu nước tại ống lượn xa và ống góp ở thận trẻ em?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một bé trai 3 tuổi bị đái dầm ban đêm. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố sinh lý thông thường góp phần kiểm soát việc đi tiểu ở trẻ lớn hơn và người trưởng thành, mà có thể chưa phát triển hoàn thiện ở trẻ nhỏ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tỷ lệ giữa vỏ thận và tủy thận ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì so với người trưởng thành?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Điều nào sau đây mô tả đúng về niệu quản ở trẻ em?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chọn phát biểu SAI về sự phát triển của hệ tiết niệu trong giai đoạn bào thai:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trẻ 6 tháng tuổi có các chỉ số xét nghiệm nước tiểu sau: pH=6.0, tỷ trọng=1.008, protein niệu (-), glucose niệu (-), bạch cầu niệu (+). Kết quả bạch cầu niệu (+) có ý nghĩa lâm sàng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ở trẻ em, ống lượn xa đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh bài tiết ion nào sau đây để duy trì cân bằng acid-base?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước tiểu hàng ngày của trẻ em?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh niệu đạo của bé trai và bé gái, đặc điểm nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong trường hợp trẻ bị mất nước, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây để bảo tồn nước thông qua hệ tiết niệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công thức ước tính lượng nước tiểu 24 giờ ở trẻ em trên 1 tuổi (V ml/24h) thường được sử dụng là gì (n là số tuổi)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm giải phẫu của thận trẻ em so với thận người lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quá trình điều hòa huyết áp, hệ tiết niệu tham gia thông qua cơ chế nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một trẻ sơ sinh vàng da được chiếu đèn. Ảnh hưởng của chiếu đèn đến chức năng thận là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế chủ yếu do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em gái?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong xét nghiệm nước tiểu, trụ niệu (casts) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh chủ yếu được kiểm soát bởi:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng thiểu niệu ở trẻ em?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đánh giá chức năng thận của trẻ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR) một cách gián tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trẻ bị dị tật bẩm sinh đường tiết niệu, gây tắc nghẽn dòng nước tiểu. Hậu quả lâu dài KHÔNG được kiểm soát của tình trạng này có thể dẫn đến:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 07

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: So với thận người trưởng thành, thận ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có những đặc điểm giải phẫu nổi bật nào, ảnh hưởng đến chức năng bài tiết nước tiểu?

  • A. Tỷ lệ vỏ/tủy lớn hơn, vị trí cố định chắc chắn hơn.
  • B. Ít múi hơn, hệ thống mạch máu phát triển đầy đủ ngay sau sinh.
  • C. Kích thước lớn hơn so với trọng lượng cơ thể, dễ di động.
  • D. Tỷ lệ vỏ/tủy nhỏ hơn, dễ di động do tổ chức mỡ quanh thận chưa phát triển.

Câu 2: Tại sao khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ lại kém hơn so với người lớn?

  • A. Số lượng nephron ít hơn.
  • B. Mức lọc cầu thận cao hơn.
  • C. Tủy thận tương đối ngắn, hệ thống ống góp và quai Henle chưa phát triển hoàn chỉnh.
  • D. Tuần hoàn thận chủ yếu tập trung ở vùng vỏ.

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bị sốt cao và mất nước. Khi đánh giá chức năng thận của trẻ, bác sĩ cần lưu ý điều gì về mức lọc cầu thận (GFR) so với người trưởng thành?

  • A. GFR đã đạt mức tương đương người lớn và ít bị ảnh hưởng bởi tình trạng mất nước.
  • B. GFR còn thấp hơn đáng kể so với người lớn và nhạy cảm hơn với tình trạng giảm thể tích tuần hoàn.
  • C. GFR cao hơn người lớn do nhu cầu chuyển hóa cao.
  • D. GFR ổn định ở mức thấp và không thay đổi đáng kể khi bị mất nước.

Câu 4: Chức năng tái hấp thu các chất điện giải và nước ở ống thận của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn, dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Khả năng tái hấp thu ở ống thận còn hạn chế, dễ dẫn đến mất nước và điện giải khi có thay đổi về lượng dịch nhập.
  • B. Khả năng tái hấp thu rất mạnh, dễ gây quá tải dịch.
  • C. Khả năng tái hấp thu tương đương người lớn nhưng nhạy cảm hơn với các thuốc lợi tiểu.
  • D. Khả năng tái hấp thu chỉ liên quan đến nước, không ảnh hưởng đến điện giải.

Câu 5: Một trẻ 3 tuổi có dung tích bàng quang ước tính là 150ml. Dựa trên sự phát triển bình thường của bàng quang theo tuổi, nhận định này có phù hợp không? Công thức ước tính dung tích bàng quang theo tuổi (trên 2 tuổi) là gì?

  • A. Phù hợp. Công thức: Tuổi (năm) x 10 + 60 ml.
  • B. Không phù hợp. Công thức: Tuổi (năm) x 30 + 30 ml.
  • C. Phù hợp. Công thức: Tuổi (năm) x 30 + 30 ml.
  • D. Không phù hợp. Công thức: Tuổi (năm) x 10 + 60 ml.

Câu 6: Ở trẻ sơ sinh, đặc điểm nào của hệ tiết niệu khiến trẻ dễ bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ngược dòng từ bàng quang lên thận hơn so với trẻ lớn?

  • A. Niệu đạo ngắn hơn.
  • B. Niệu quản vào bàng quang tạo góc vuông hơn, cơ van chống trào ngược chưa phát triển hoàn chỉnh.
  • C. Bàng quang nằm cao hơn trong ổ bụng.
  • D. Lượng nước tiểu bài tiết ít hơn.

Câu 7: Một trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn. Xét nghiệm nước tiểu có thể cho thấy những đặc điểm nào khác biệt so với nước tiểu của trẻ lớn hoặc người lớn?

  • A. Tỷ trọng cao hơn, pH kiềm hơn.
  • B. Nồng độ Ure và Creatinin cao hơn.
  • C. Ít Protein và Glucose hơn.
  • D. Tỷ trọng thấp hơn, khả năng toan hóa nước tiểu kém hơn.

Câu 8: Chức năng bài tiết các chất chuyển hóa và thuốc qua thận ở trẻ em thay đổi như thế nào theo tuổi? Điều này có ý nghĩa gì trong việc sử dụng thuốc cho trẻ?

  • A. Chức năng bài tiết chưa hoàn thiện, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đòi hỏi phải hiệu chỉnh liều lượng thuốc thải trừ qua thận.
  • B. Chức năng bài tiết rất mạnh ngay sau sinh, có thể dùng liều thuốc cao hơn người lớn.
  • C. Chức năng bài tiết tương đương người lớn nhưng nhạy cảm hơn với độc tính của thuốc.
  • D. Chức năng bài tiết chỉ hoàn thiện ở tuổi dậy thì, nên tránh dùng thuốc thải trừ qua thận cho trẻ nhỏ.

Câu 9: Một trẻ 4 tuổi đã có khả năng kiểm soát đi tiểu ban ngày, nhưng vẫn thỉnh thoảng tè dầm ban đêm. Đặc điểm này liên quan đến sự phát triển nào của hệ tiết niệu và hệ thần kinh?

  • A. Sự phát triển chưa hoàn chỉnh của cơ thắt ngoài niệu đạo.
  • B. Dung tích bàng quang còn quá nhỏ.
  • C. Trung tâm thần kinh kiểm soát phản xạ đi tiểu ở vỏ não chưa trưởng thành hoàn toàn, đặc biệt vào ban đêm.
  • D. Chức năng lọc của thận còn kém, dẫn đến sản xuất nhiều nước tiểu vào ban đêm.

Câu 10: So sánh tuần hoàn máu ở thận trẻ em và người lớn. Đặc điểm nào ở trẻ em khiến thận dễ bị tổn thương hơn khi có sự thay đổi huyết áp toàn thân?

  • A. Tuần hoàn thận trẻ em ổn định hơn và ít bị ảnh hưởng bởi huyết áp.
  • B. Khả năng tự điều hòa dòng máu thận (autoregulation) ở trẻ em chưa hoàn chỉnh, dòng máu thận phụ thuộc nhiều hơn vào huyết áp toàn thân.
  • C. Tỷ lệ máu đến tủy thận cao hơn ở trẻ em.
  • D. Hệ thống cầu nối động-tĩnh mạch Truetta phát triển mạnh hơn ở trẻ em.

Câu 11: Tại sao cần theo dõi sát lượng nước tiểu và cân nặng hàng ngày ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ bị bệnh nặng?

  • A. Để đánh giá chức năng lọc và bài tiết của thận, phát hiện sớm tình trạng mất nước hoặc quá tải dịch.
  • B. Chỉ để phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • C. Chủ yếu để theo dõi sự phát triển thể chất của trẻ.
  • D. Không cần thiết nếu trẻ vẫn bú/ăn bình thường.

Câu 12: Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao bị nhiễm toan chuyển hóa hơn người lớn khi có các yếu tố nguy cơ (như tiêu chảy nặng) là do đặc điểm chức năng nào của thận?

  • A. Khả năng lọc bicarbonate ở cầu thận cao.
  • B. Tái hấp thu bicarbonate ở ống thận mạnh.
  • C. Bài tiết kali kém.
  • D. Khả năng bài tiết ion H+ và tổng hợp Amoniac (NH3) ở ống thận còn hạn chế.

Câu 13: Khi siêu âm thận, chiều dài thận là một chỉ số quan trọng đánh giá sự phát triển. Ở trẻ nhỏ, chiều dài thận thường được so sánh với chỉ số nào để đánh giá sự tương xứng?

  • A. Chiều dài cột sống thắt lưng (L1-L4).
  • B. Chu vi vòng bụng.
  • C. Cân nặng cơ thể.
  • D. Chiều dài xương đùi.

Câu 14: Quá trình hoàn thiện chức năng lọc Creatinin của thận, một chỉ số thường dùng để đánh giá GFR, đạt mức gần giống người lớn vào khoảng độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng tuổi.
  • B. 12-18 tháng tuổi.
  • C. 3 tuổi.
  • D. Tuổi dậy thì.

Câu 15: Thể tích nước tiểu trung bình trong 24 giờ của trẻ em thay đổi đáng kể theo tuổi. Hãy ước tính lượng nước tiểu 24 giờ trung bình của một trẻ 5 tuổi.

  • A. Khoảng 200-400 ml.
  • B. Khoảng 400-600 ml.
  • C. Khoảng 700-1000 ml.
  • D. Khoảng 1200-1500 ml.

Câu 16: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh chủ yếu là phản xạ tủy sống không tự chủ. Khả năng kiểm soát bàng quang tự chủ (đi tiểu theo ý muốn) phát triển khi nào và liên quan đến sự trưởng thành của hệ thống nào?

  • A. Khoảng 18-24 tháng tuổi, liên quan đến sự trưởng thành của các trung tâm thần kinh ở vỏ não.
  • B. Ngay sau sinh, liên quan đến sự phát triển của cơ thắt ngoài niệu đạo.
  • C. Khoảng 6 tháng tuổi, liên quan đến dung tích bàng quang tăng lên.
  • D. Tuổi dậy thì, liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố.

Câu 17: Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao hơn bị ngộ độc nước (water intoxication) nếu uống quá nhiều nước lọc hoặc dịch truyền không chứa điện giải. Điều này liên quan đến đặc điểm chức năng nào của thận trẻ sơ sinh?

  • A. Khả năng lọc cầu thận quá mạnh.
  • B. Khả năng tái hấp thu Natri ở ống thận cao.
  • C. Sản xuất ADH (hormone chống bài niệu) quá nhiều.
  • D. Khả năng bài tiết nước tự do (thải nước dư thừa) và điều hòa nồng độ Natri máu còn hạn chế.

Câu 18: Tại sao việc đánh giá chức năng thận ở trẻ em cần dựa trên các chỉ số được hiệu chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể hoặc tuổi, thay vì chỉ dựa vào nồng độ Creatinin máu đơn thuần như ở người lớn?

  • A. Nồng độ Creatinin máu phụ thuộc vào khối lượng cơ bắp (thấp hơn ở trẻ nhỏ) và GFR (thấp hơn ở trẻ nhỏ), cần hiệu chỉnh để phản ánh đúng chức năng lọc.
  • B. Creatinin không được lọc qua cầu thận ở trẻ em.
  • C. Chỉ số Creatinin máu ở trẻ em không có ý nghĩa lâm sàng.
  • D. Creatinin máu ở trẻ em luôn ở mức cao hơn người lớn.

Câu 19: Một trẻ 8 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư. Bệnh lý này chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào của thận và gây ra triệu chứng chính là gì?

  • A. Ống thận kẽ, gây mất khả năng cô đặc nước tiểu.
  • B. Mạch máu thận, gây tăng huyết áp.
  • C. Cầu thận (màng lọc cầu thận), gây mất Protein qua nước tiểu (Protein niệu).
  • D. Bể thận, gây ứ nước bể thận.

Câu 20: So với người lớn, niệu đạo ở trẻ em có đặc điểm gì về chiều dài và cấu trúc, đặc biệt ở trẻ gái, khiến trẻ dễ bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu hơn?

  • A. Dài hơn và hẹp hơn.
  • B. Ngắn hơn (đặc biệt ở trẻ gái) và gần hậu môn hơn.
  • C. Có nhiều van hơn.
  • D. Có đường kính lớn hơn.

Câu 21: Ở trẻ sơ sinh, lượng máu đến thận theo tỷ lệ trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với người lớn. Tuy nhiên, tỷ lệ cung lượng tim đến thận lại cao hơn ở trẻ lớn. Sự thay đổi này theo tuổi phản ánh điều gì?

  • A. Sự trưởng thành của hệ mạch máu thận và nhu cầu lọc máu tăng dần theo sự phát triển của cơ thể.
  • B. Nhu cầu năng lượng của thận giảm dần theo tuổi.
  • C. Khả năng tự điều hòa dòng máu thận giảm theo tuổi.
  • D. Tỷ lệ lọc cầu thận giảm theo tuổi.

Câu 22: Một trong những chức năng quan trọng của thận là tham gia điều hòa thăng bằng kiềm toan. Đặc điểm nào của thận trẻ em khiến khả năng này còn hạn chế, đặc biệt ở trẻ sơ sinh?

  • A. Khả năng tái hấp thu Natri quá mạnh.
  • B. Bài tiết Kali quá nhiều.
  • C. Khả năng tái hấp thu Bicarbonate và bài tiết ion H+ ở ống thận chưa đạt hiệu quả tối ưu.
  • D. Lọc Glucose qua cầu thận tăng.

Câu 23: Dung tích bàng quang của trẻ tăng dần theo tuổi. Khoảng dung tích bàng quang trung bình ở trẻ 1 tuổi là bao nhiêu?

  • A. 30-60 ml.
  • B. 60-120 ml.
  • C. 150-200 ml.
  • D. 200-300 ml.

Câu 24: Tại sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dễ bị mất muối (Natri) qua nước tiểu hơn người lớn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng hoặc khi bị tiêu chảy?

  • A. Khả năng tái hấp thu Natri ở ống lượn gần và ống lượn xa còn hạn chế.
  • B. Khả năng lọc Natri ở cầu thận quá cao.
  • C. Hormone Aldosterone hoạt động quá mức.
  • D. Sản xuất Renin thấp.

Câu 25: Chức năng bài tiết Ure và Creatinin của thận phản ánh khả năng lọc cầu thận. Ở trẻ sơ sinh, nồng độ Ure và Creatinin trong máu thường như thế nào so với người lớn và thay đổi ra sao trong vài ngày đầu sau sinh?

  • A. Cao hơn người lớn và tiếp tục tăng trong vài ngày đầu.
  • B. Thấp hơn người lớn và giảm dần trong vài ngày đầu.
  • C. Tương đương người lớn và ổn định sau sinh.
  • D. Ban đầu tương đương hoặc cao hơn mẹ, sau đó giảm dần trong vài ngày đầu do chức năng thận bắt đầu hoạt động độc lập.

Câu 26: Hệ thống mạch máu thẳng (vasa recta) trong tủy thận đóng vai trò quan trọng trong cơ chế cô đặc nước tiểu. Hệ thống này ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có đặc điểm gì so với người lớn?

  • A. Phát triển đầy đủ và phong phú hơn.
  • B. Ít phát triển hơn, góp phần làm giảm khả năng duy trì gradient thẩm thấu ở tủy thận.
  • C. Chỉ có ở vùng vỏ thận.
  • D. Có đường kính lớn hơn.

Câu 27: Chức năng sản xuất Erythropoietin, một hormone kích thích tạo hồng cầu, của thận ở trẻ em phát triển như thế nào và có ý nghĩa gì trong một số bệnh lý thận mạn tính ở trẻ?

  • A. Khả năng sản xuất Erythropoietin phát triển dần theo tuổi; suy thận mạn ở trẻ em có thể gây thiếu máu do giảm sản xuất hormone này.
  • B. Thận trẻ em sản xuất Erythropoietin nhiều hơn người lớn; suy thận mạn không ảnh hưởng đến chức năng này.
  • C. Erythropoietin chỉ được sản xuất ở gan trẻ em, không phải ở thận.
  • D. Chức năng này hoàn thiện ngay sau sinh và không liên quan đến bệnh lý thận mạn.

Câu 28: Một trẻ 2 tuổi bị nôn và tiêu chảy nặng. Xét nghiệm cho thấy trẻ bị mất nước và rối loạn điện giải. Khả năng điều hòa cân bằng nước và điện giải của thận trẻ ở lứa tuổi này còn hạn chế như thế nào so với người lớn?

  • A. Thận trẻ 2 tuổi đã hoàn toàn trưởng thành, khả năng điều hòa như người lớn.
  • B. Thận trẻ 2 tuổi có khả năng giữ nước và điện giải rất tốt, khó bị mất cân bằng.
  • C. Khả năng cô đặc nước tiểu và tái hấp thu Natri/Kali ở ống thận còn hạn chế, dễ bị mất nước/điện giải và rối loạn thăng bằng kiềm toan.
  • D. Khả năng bài tiết nước tự do rất mạnh, dễ gây ngộ độc nước.

Câu 29: Phân bố dòng máu trong thận thay đổi theo tuổi. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ dòng máu đến vùng tủy thận cao hơn so với vùng vỏ thận. Nhận định này đúng hay sai và tại sao?

  • A. Đúng. Do nhu cầu năng lượng của tủy thận cao hơn.
  • B. Sai. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ dòng máu đến vùng vỏ thận (nơi có cầu thận) thấp hơn đáng kể so với người lớn, trong khi tỷ lệ đến tủy thận lại tương đối cao hơn so với tỷ lệ vỏ/tủy, nhưng tổng thể dòng máu đến thận theo trọng lượng cơ thể vẫn thấp hơn người lớn.
  • C. Đúng. Liên quan đến sự phát triển sớm của hệ thống mạch thẳng.
  • D. Sai. Dòng máu phân bố đồng đều giữa vỏ và tủy ở mọi lứa tuổi.

Câu 30: Chức năng tái hấp thu Glucose ở ống lượn gần của thận trẻ em có đặc điểm gì so với người lớn và ý nghĩa lâm sàng của nó?

  • A. Ngưỡng tái hấp thu Glucose ở ống thận thấp hơn người lớn, có thể thấy Glucose trong nước tiểu ở nồng độ đường máu bình thường ở trẻ sơ sinh, nhưng chức năng này hoàn thiện nhanh sau đó.
  • B. Ngưỡng tái hấp thu Glucose cao hơn người lớn, khó thấy Glucose trong nước tiểu ngay cả khi tăng đường máu.
  • C. Glucose không được tái hấp thu ở ống thận trẻ em.
  • D. Chức năng tái hấp thu Glucose hoàn toàn như người lớn ngay sau sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: So với thận người trưởng thành, thận ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có những đặc điểm giải phẫu nổi bật nào, ảnh hưởng đến chức năng bài tiết nước tiểu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ lại kém hơn so với người lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bị sốt cao và mất nước. Khi đánh giá chức năng thận của trẻ, bác sĩ cần lưu ý điều gì về mức lọc cầu thận (GFR) so với người trưởng thành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chức năng tái hấp thu các chất điện giải và nước ở ống thận của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn, dẫn đến hậu quả gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một trẻ 3 tuổi có dung tích bàng quang ước tính là 150ml. Dựa trên sự phát triển bình thường của bàng quang theo tuổi, nhận định này có phù hợp không? Công thức ước tính dung tích bàng quang theo tuổi (trên 2 tuổi) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Ở trẻ sơ sinh, đặc điểm nào của hệ tiết niệu khiến trẻ dễ bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ngược dòng từ bàng quang lên thận hơn so với trẻ lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn. Xét nghiệm nước tiểu có thể cho thấy những đặc điểm nào khác biệt so với nước tiểu của trẻ lớn hoặc người lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chức năng bài tiết các chất chuyển hóa và thuốc qua thận ở trẻ em thay đổi như thế nào theo tuổi? Điều này có ý nghĩa gì trong việc sử dụng thuốc cho trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trẻ 4 tuổi đã có khả năng kiểm soát đi tiểu ban ngày, nhưng vẫn thỉnh thoảng tè dầm ban đêm. Đặc điểm này liên quan đến sự phát triển nào của hệ tiết niệu và hệ thần kinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh tuần hoàn máu ở thận trẻ em và người lớn. Đặc điểm nào ở trẻ em khiến thận dễ bị tổn thương hơn khi có sự thay đổi huyết áp toàn thân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao cần theo dõi sát lượng nước tiểu và cân nặng hàng ngày ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ bị bệnh nặng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao bị nhiễm toan chuyển hóa hơn người lớn khi có các yếu tố nguy cơ (như tiêu chảy nặng) là do đặc điểm chức năng nào của thận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi siêu âm thận, chiều dài thận là một chỉ số quan trọng đánh giá sự phát triển. Ở trẻ nhỏ, chiều dài thận thường được so sánh với chỉ số nào để đánh giá sự tương xứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quá trình hoàn thiện chức năng lọc Creatinin của thận, một chỉ số thường dùng để đánh giá GFR, đạt mức gần giống người lớn vào khoảng độ tuổi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thể tích nước tiểu trung bình trong 24 giờ của trẻ em thay đổi đáng kể theo tuổi. Hãy ước tính lượng nước tiểu 24 giờ trung bình của một trẻ 5 tuổi.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh chủ yếu là phản xạ tủy sống không tự chủ. Khả năng kiểm soát bàng quang tự chủ (đi tiểu theo ý muốn) phát triển khi nào và liên quan đến sự trưởng thành của hệ thống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao hơn bị ngộ độc nước (water intoxication) nếu uống quá nhiều nước lọc hoặc dịch truyền không chứa điện giải. Điều này liên quan đến đặc điểm chức năng nào của thận trẻ sơ sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc đánh giá chức năng thận ở trẻ em cần dựa trên các chỉ số được hiệu chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể hoặc tuổi, thay vì chỉ dựa vào nồng độ Creatinin máu đơn thuần như ở người lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trẻ 8 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư. Bệnh lý này chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào của thận và gây ra triệu chứng chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So với người lớn, niệu đạo ở trẻ em có đặc điểm gì về chiều dài và cấu trúc, đặc biệt ở trẻ gái, khiến trẻ dễ bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ở trẻ sơ sinh, lượng máu đến thận theo tỷ lệ trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với người lớn. Tuy nhiên, tỷ lệ cung lượng tim đến thận lại cao hơn ở trẻ lớn. Sự thay đổi này theo tuổi phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những chức năng quan trọng của thận là tham gia điều hòa thăng bằng kiềm toan. Đặc điểm nào của thận trẻ em khiến khả năng này còn hạn chế, đặc biệt ở trẻ sơ sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Dung tích bàng quang của trẻ tăng dần theo tuổi. Khoảng dung tích bàng quang trung bình ở trẻ 1 tuổi là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dễ bị mất muối (Natri) qua nước tiểu hơn người lớn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng hoặc khi bị tiêu chảy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chức năng bài tiết Ure và Creatinin của thận phản ánh khả năng lọc cầu thận. Ở trẻ sơ sinh, nồng độ Ure và Creatinin trong máu thường như thế nào so với người lớn và thay đổi ra sao trong vài ngày đầu sau sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hệ thống mạch máu thẳng (vasa recta) trong tủy thận đóng vai trò quan trọng trong cơ chế cô đặc nước tiểu. Hệ thống này ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có đặc điểm gì so với người lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chức năng sản xuất Erythropoietin, một hormone kích thích tạo hồng cầu, của thận ở trẻ em phát triển như thế nào và có ý nghĩa gì trong một số bệnh lý thận mạn tính ở trẻ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trẻ 2 tuổi bị nôn và tiêu chảy nặng. Xét nghiệm cho thấy trẻ bị mất nước và rối loạn điện giải. Khả năng điều hòa cân bằng nước và điện giải của thận trẻ ở lứa tuổi này còn hạn chế như thế nào so với người lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân bố dòng máu trong thận thay đổi theo tuổi. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ dòng máu đến vùng tủy thận cao hơn so với vùng vỏ thận. Nhận định này đúng hay sai và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Chức năng tái hấp thu Glucose ở ống lượn gần của thận trẻ em có đặc điểm gì so với người lớn và ý nghĩa lâm sàng của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 08

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế so với người lớn. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh ít hơn người lớn.
  • B. Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh cao hơn người lớn.
  • C. Ống Henle ở trẻ sơ sinh ngắn hơn và chưa trưởng thành về chức năng.
  • D. Hệ thống mạch máu thẳng (vasa recta) ở tủy thận kém phát triển.

Câu 2: Trong quá trình phát triển của thận ở trẻ em, nephron mới được hình thành đến thời điểm nào sau sinh?

  • A. Ngay sau sinh, nephron tiếp tục được tạo mới liên tục đến tuổi trưởng thành.
  • B. Sự hình thành nephron hoàn tất vào khoảng tuần thứ 36 của thai kỳ.
  • C. Nephron mới vẫn có thể hình thành đến hết năm đầu đời.
  • D. Quá trình tạo nephron kéo dài đến tuổi dậy thì.

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có thể có nước tiểu màu vàng nhạt. Màu sắc nước tiểu này phản ánh điều gì về tình trạng hydrat hóa của trẻ?

  • A. Tình trạng hydrat hóa bình thường, trẻ đang nhận đủ lượng chất lỏng.
  • B. Trẻ đang bị thiếu nước nhẹ, cần bù thêm dịch.
  • C. Màu sắc nước tiểu không liên quan đến tình trạng hydrat hóa ở trẻ bú mẹ.
  • D. Có thể trẻ đang bị vàng da nên nước tiểu có màu vàng.

Câu 4: Cơ chế điều hòa chính lưu lượng máu qua thận ở trẻ em cũng tương tự như người lớn, chủ yếu dựa vào:

  • A. Hệ thần kinh giao cảm tác động trực tiếp lên mạch máu thận.
  • B. Nồng độ hormone ADH (hormone chống bài niệu) trong máu.
  • C. Áp lực keo của protein huyết tương trong mao mạch cầu thận.
  • D. Cơ chế tự điều hòa tại chỗ của mạch máu thận, đặc biệt là phức hợp cận cầu thận.

Câu 5: Ống lượn gần (proximal tubule) đảm nhiệm vai trò quan trọng nào sau đây trong quá trình tái hấp thu ở thận trẻ em?

  • A. Tái hấp thu chủ yếu natri và nước, điều chỉnh độ pH nước tiểu.
  • B. Tái hấp thu phần lớn glucose, amino acid, bicarbonate và các chất điện giải quan trọng.
  • C. Cô đặc nước tiểu bằng cách tái hấp thu nước thụ động.
  • D. Bài tiết các chất thải như creatinine và acid uric.

Câu 6: Một trẻ 3 tuổi có dấu hiệu tiểu nhiều, khát nước và sụt cân không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm nước tiểu có glucose niệu dương tính. Tình trạng này gợi ý vấn đề gì liên quan đến chức năng thận?

  • A. Chức năng thận hoàn toàn bình thường, có thể do uống nhiều nước.
  • B. Thận đang tăng cường đào thải glucose để bảo vệ cơ thể.
  • C. Khả năng tái hấp thu glucose ở ống thận bị suy giảm, có thể liên quan đến bệnh lý.
  • D. Thận đang cố gắng giữ lại glucose để cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Câu 7: So với người lớn, pH nước tiểu trung bình của trẻ sơ sinh có xu hướng như thế nào?

  • A. Kiềm hơn do chế độ ăn chủ yếu là sữa mẹ.
  • B. Acid hơn một chút do khả năng bài tiết acid của thận chưa trưởng thành.
  • C. Tương đương với người lớn, khoảng pH 6.0.
  • D. Dao động lớn và không ổn định, không có xu hướng rõ ràng.

Câu 8: Hormone aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron để tăng cường tái hấp thu natri và bài tiết kali?

  • A. Ống lượn gần (proximal tubule).
  • B. Quai Henle.
  • C. Cầu thận.
  • D. Ống lượn xa (distal tubule) và ống góp (collecting duct).

Câu 9: Khi trẻ bị mất nước, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây để thận tăng cường tái hấp thu nước và giảm bài tiết nước tiểu?

  • A. Tăng cường bài tiết hormone ADH (hormone chống bài niệu).
  • B. Ức chế bài tiết hormone aldosterone.
  • C. Tăng mức lọc cầu thận (GFR) để loại bỏ chất thải nhanh hơn.
  • D. Giảm tái hấp thu natri ở ống lượn gần.

Câu 10: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh nhỏ hơn so với trẻ lớn. Điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến đặc điểm nào sau đây?

  • A. Khả năng cô đặc nước tiểu.
  • B. Mức lọc cầu thận (GFR).
  • C. Tần suất đi tiểu trong ngày.
  • D. Thành phần các chất hòa tan trong nước tiểu.

Câu 11: Phản xạ đi tiểu tự chủ (mỗi khi bàng quang đầy) ở trẻ nhỏ thường được kiểm soát hoàn toàn về mặt ý thức vào độ tuổi nào?

  • A. Trước 12 tháng tuổi.
  • B. Khoảng 2-4 tuổi.
  • C. Khoảng 5-7 tuổi.
  • D. Sau 7 tuổi.

Câu 12: Niệu đạo của trẻ gái so với trẻ trai có đặc điểm giải phẫu khác biệt nào quan trọng?

  • A. Niệu đạo của trẻ gái ngắn hơn và gần hậu môn hơn.
  • B. Niệu đạo của trẻ gái dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về niệu đạo giữa trẻ trai và trẻ gái.
  • D. Niệu đạo của trẻ trai có nhiều cơ thắt hơn.

Câu 13: Một trẻ sơ sinh bị suy thận cấp có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây liên quan đến lượng nước tiểu?

  • A. Tiểu nhiều (đa niệu).
  • B. Nước tiểu màu vàng đậm.
  • C. Tiểu ít hoặc không có nước tiểu (thiểu niệu/vô niệu).
  • D. Nước tiểu có mùi khai nồng.

Câu 14: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu của trẻ có protein niệu dương tính. Kết quả này cần được đánh giá cẩn thận hơn trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Protein niệu dương tính sau khi trẻ vận động mạnh.
  • B. Protein niệu dương tính kéo dài trong nhiều lần xét nghiệm liên tiếp.
  • C. Protein niệu dương tính khi trẻ bị sốt cao.
  • D. Protein niệu dương tính vào buổi sáng sớm.

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận (mức lọc cầu thận - GFR) ở trẻ em một cách gián tiếp trên lâm sàng?

  • A. Siêu âm Doppler mạch máu thận.
  • B. Sinh thiết thận.
  • C. Chụp X-quang hệ tiết niệu cản quang.
  • D. Ước tính GFR dựa trên creatinine huyết thanh và công thức phù hợp với lứa tuổi.

Câu 16: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu có thể cần thiết ở trẻ em liên quan đến hệ tiết niệu?

  • A. Để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • B. Để tăng cường chức năng cô đặc nước tiểu.
  • C. Để giảm phù do hội chứng thận hư.
  • D. Để phòng ngừa sỏi thận.

Câu 17: Một trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) có thể có triệu chứng nào sau đây đặc trưng?

  • A. Tiểu nhiều không kiểm soát.
  • B. Đau bụng, tiểu buốt, tiểu rắt, có thể sốt.
  • C. Nước tiểu màu trắng đục.
  • D. Phù mặt và chi dưới.

Câu 18: Yếu tố nguy cơ nào sau đây làm tăng khả năng mắc nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ gái?

  • A. Uống ít nước.
  • B. Chế độ ăn nhiều muối.
  • C. Tiền sử gia đình có bệnh thận.
  • D. Vệ sinh vùng kín không đúng cách từ trước ra sau.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát ở trẻ em?

  • A. Uống đủ nước và đi tiểu thường xuyên.
  • B. Hạn chế ăn đồ ngọt.
  • C. Tắm nước nóng thường xuyên.
  • D. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài cho tất cả trẻ có tiền sử UTI.

Câu 20: Tật niệu quản đôi (ureteral duplication) là một dị tật bẩm sinh thường gặp ở hệ tiết niệu trẻ em. Tật này liên quan đến cấu trúc nào?

  • A. Thận.
  • B. Bàng quang.
  • C. Niệu quản.
  • D. Niệu đạo.

Câu 21: Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự hình thành sỏi trong đường tiết niệu ở trẻ em?

  • A. Viêm cầu thận cấp.
  • B. Hội chứng thận hư.
  • C. Viêm bàng quang.
  • D. Sỏi thận (nephrolithiasis).

Câu 22: Một trẻ bị hẹp bao quy đầu (phimosis) có thể gặp vấn đề nào liên quan đến hệ tiết niệu?

  • A. Tăng nguy cơ suy thận.
  • B. Khó khăn khi đi tiểu và tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • C. Gây tiểu ra máu.
  • D. Dẫn đến bàng quang tăng hoạt.

Câu 23: Tật lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) là một dị tật bẩm sinh ở niệu đạo của bé trai. Vị trí lỗ tiểu trong tật này nằm ở đâu?

  • A. Mặt trên của dương vật.
  • B. Hai bên thân dương vật.
  • C. Mặt dưới của dương vật.
  • D. Gốc dương vật hoặc bìu.

Câu 24: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu để khảo sát hệ tiết niệu ở trẻ em khi nghi ngờ có bất thường?

  • A. Siêu âm hệ tiết niệu.
  • B. Chụp CT scan hệ tiết niệu.
  • C. Chụp X-quang hệ tiết niệu có thuốc cản quang (UIV).
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) hệ tiết niệu.

Câu 25: Một trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (vesicoureteral reflux - VUR) có nguy cơ cao mắc bệnh lý nào?

  • A. Sỏi bàng quang.
  • B. Viêm thận bể thận (pyelonephritis).
  • C. Hội chứng thận hư.
  • D. Suy thận cấp.

Câu 26: Trong quá trình điều trị viêm thận bể thận ở trẻ em, kháng sinh thường được lựa chọn dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Tuổi của trẻ.
  • B. Cân nặng của trẻ.
  • C. Kết quả kháng sinh đồ (nếu có).
  • D. Tiền sử dị ứng thuốc của trẻ.

Câu 27: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick) có thể phát hiện dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu?

  • A. Glucose niệu.
  • B. Protein niệu.
  • C. Cetone niệu.
  • D. Bạch cầu niệu và nitrite niệu.

Câu 28: Một trẻ bị hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) có thể biểu hiện phù toàn thân. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?

  • A. Tăng tái hấp thu natri và nước ở thận.
  • B. Giảm protein máu (albumin) do mất qua nước tiểu.
  • C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
  • D. Rối loạn chức năng bài tiết ADH.

Câu 29: Trong hội chứng thận hư, biến chứng nguy hiểm nào sau đây cần được theo dõi và phòng ngừa tích cực ở trẻ em?

  • A. Tăng huyết áp.
  • B. Thiếu máu.
  • C. Nhiễm trùng (do giảm globulin miễn dịch).
  • D. Sỏi thận.

Câu 30: Khi tư vấn cho phụ huynh về cách chăm sóc hệ tiết niệu cho trẻ nhỏ, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đảm bảo trẻ uống đủ nước mỗi ngày.
  • B. Hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn chế biến sẵn.
  • C. Cho trẻ đi tiểu đều đặn theo giờ.
  • D. Sử dụng tã bỉm thấm hút tốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế so với người lớn. Điều này chủ yếu là do:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quá trình phát triển của thận ở trẻ em, nephron mới được hình thành đến thời điểm nào sau sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có thể có nước tiểu màu vàng nhạt. Màu sắc nước tiểu này phản ánh điều gì về tình trạng hydrat hóa của trẻ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cơ chế điều hòa chính lưu lượng máu qua thận ở trẻ em cũng tương tự như người lớn, chủ yếu dựa vào:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Ống lượn gần (proximal tubule) đảm nhiệm vai trò quan trọng nào sau đây trong quá trình tái hấp thu ở thận trẻ em?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trẻ 3 tuổi có dấu hiệu tiểu nhiều, khát nước và sụt cân không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm nước tiểu có glucose niệu dương tính. Tình trạng này gợi ý vấn đề gì liên quan đến chức năng thận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So với người lớn, pH nước tiểu trung bình của trẻ sơ sinh có xu hướng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hormone aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron để tăng cường tái hấp thu natri và bài tiết kali?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi trẻ bị mất nước, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế nào sau đây để thận tăng cường tái hấp thu nước và giảm bài tiết nước tiểu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh nhỏ hơn so với trẻ lớn. Điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phản xạ đi tiểu tự chủ (mỗi khi bàng quang đầy) ở trẻ nhỏ thường được kiểm soát hoàn toàn về mặt ý thức vào độ tuổi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Niệu đạo của trẻ gái so với trẻ trai có đặc điểm giải phẫu khác biệt nào quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trẻ sơ sinh bị suy thận cấp có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây liên quan đến lượng nước tiểu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu của trẻ có protein niệu dương tính. Kết quả này cần được đánh giá cẩn thận hơn trong trường hợp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận (mức lọc cầu thận - GFR) ở trẻ em một cách gián tiếp trên lâm sàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu có thể cần thiết ở trẻ em liên quan đến hệ tiết niệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) có thể có triệu chứng nào sau đây đặc trưng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Yếu tố nguy cơ nào sau đây làm tăng khả năng mắc nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ gái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát ở trẻ em?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tật niệu quản đôi (ureteral duplication) là một dị tật bẩm sinh thường gặp ở hệ tiết niệu trẻ em. Tật này liên quan đến cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự hình thành sỏi trong đường tiết niệu ở trẻ em?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trẻ bị hẹp bao quy đầu (phimosis) có thể gặp vấn đề nào liên quan đến hệ tiết niệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tật lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) là một dị tật bẩm sinh ở niệu đạo của bé trai. Vị trí lỗ tiểu trong tật này nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu để khảo sát hệ tiết niệu ở trẻ em khi nghi ngờ có bất thường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (vesicoureteral reflux - VUR) có nguy cơ cao mắc bệnh lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quá trình điều trị viêm thận bể thận ở trẻ em, kháng sinh thường được lựa chọn dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick) có thể phát hiện dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trẻ bị hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) có thể biểu hiện phù toàn thân. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong hội chứng thận hư, biến chứng nguy hiểm nào sau đây cần được theo dõi và phòng ngừa tích cực ở trẻ em?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi tư vấn cho phụ huynh về cách chăm sóc hệ tiết niệu cho trẻ nhỏ, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 09

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn đi tiểu rất ít, nước tiểu sẫm màu. Mẹ bé lo lắng và hỏi ý kiến bác sĩ. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất về tình trạng tiểu ít ở trẻ sơ sinh trong những ngày đầu đời?

  • A. Đây là dấu hiệu của suy thận cấp ở trẻ sơ sinh và cần can thiệp y tế ngay lập tức.
  • B. Trong những ngày đầu sau sinh, chức năng thận của trẻ chưa trưởng thành hoàn toàn, dẫn đến tiểu ít là bình thường.
  • C. Trẻ có thể bị mất nước do bú sữa mẹ không đủ, cần cho trẻ uống thêm nước.
  • D. Đây là dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu sơ sinh, cần làm xét nghiệm nước tiểu.

Câu 2: So sánh mức lọc cầu thận (GFR) giữa trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ lớn hơn, điều nào sau đây là đúng?

  • A. GFR ở trẻ sơ sinh thấp hơn đáng kể so với trẻ lớn và chỉ đạt mức tương đương người lớn khi trẻ lớn hơn.
  • B. GFR ở trẻ sơ sinh tương đương với người lớn ngay sau khi sinh.
  • C. GFR ở trẻ sơ sinh cao hơn người lớn do quá trình lọc diễn ra mạnh mẽ để đào thải chất độc.
  • D. GFR không thay đổi theo độ tuổi, luôn ổn định từ sơ sinh đến trưởng thành.

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị đái dầm ban đêm. Để giúp chẩn đoán nguyên nhân, bác sĩ yêu cầu phụ huynh theo dõi và ghi lại lượng nước tiểu của bé trong 24 giờ. Công thức nào sau đây phù hợp nhất để ước tính lượng nước tiểu bình thường trong 24 giờ cho bé gái 5 tuổi?

  • A. 300 + 50 x (Tuổi)
  • B. 400 + 75 x (Tuổi)
  • C. 600 + 100 x (Tuổi - 1)
  • D. 700 + 120 x (Tuổi - 1)

Câu 4: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thận ở trẻ em so với người lớn?

  • A. Thận có nhiều múi rõ rệt trên bề mặt.
  • B. Thận dễ di động hơn do tổ chức mỡ quanh thận chưa phát triển.
  • C. Tỷ lệ vỏ thận so với tủy thận lớn hơn.
  • D. Số lượng nephron tiếp tục tăng lên sau sinh đến tuổi trưởng thành.

Câu 5: Chức năng tái hấp thu glucose ở ống thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn giống với người lớn, đảm bảo không có glucose trong nước tiểu.
  • B. Chưa hoàn thiện bằng người lớn, dẫn đến ngưỡng đường niệu thấp hơn.
  • C. Vượt trội hơn người lớn, giúp trẻ hấp thu tối đa glucose để tăng trưởng.
  • D. Không có sự khác biệt về chức năng tái hấp thu glucose giữa trẻ sơ sinh và người lớn.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến lượng nước tiểu hàng ngày của trẻ em?

  • A. Lượng nước uống và thức ăn đưa vào cơ thể.
  • B. Nhiệt độ môi trường và độ ẩm.
  • C. Mức độ hoạt động thể chất.
  • D. Chức năng tim mạch.

Câu 7: Đâu là vị trí mà áp lực máu trong hệ mạch máu thận là CAO NHẤT?

  • A. Mao mạch quanh ống thận
  • B. Tiểu tĩnh mạch thận
  • C. Tiểu động mạch đến
  • D. Tiểu động mạch đi

Câu 8: Một trẻ 10 tuổi bị tiêu chảy cấp, mất nước. Cơ chế bù trừ nào của thận sẽ được kích hoạt để duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp?

  • A. Tăng bài tiết ADH (hormone chống bài niệu) và giảm tái hấp thu nước.
  • B. Kích hoạt hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) để tăng tái hấp thu muối và nước.
  • C. Tăng bài tiết ANP (peptide lợi niệu natri nhĩ) để tăng thải muối và nước.
  • D. Giảm sản xuất erythropoietin để giảm áp lực máu.

Câu 9: Nồng độ creatinin trong máu của trẻ sơ sinh thường cao hơn so với trẻ lớn hơn trong vài ngày đầu sau sinh. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Do creatinin từ mẹ truyền sang thai nhi trong quá trình mang thai.
  • B. Do chức năng thận của trẻ sơ sinh hoạt động quá mức để đào thải creatinin.
  • C. Do trẻ sơ sinh có chế độ ăn giàu protein hơn trẻ lớn.
  • D. Do quá trình dị hóa cơ ở trẻ sơ sinh diễn ra mạnh mẽ hơn.

Câu 10: Bộ phận nào của nephron chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh độ pH của nước tiểu thông qua bài tiết ion H+ và tái hấp thu bicarbonate?

  • A. Cầu thận
  • B. Quai Henle
  • C. Ống lượn gần
  • D. Ống lượn xa và ống góp

Câu 11: Một bé trai 2 tuổi được chẩn đoán hẹp bao quy đầu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến hệ tiết niệu của bé như thế nào?

  • A. Gây suy giảm chức năng lọc của cầu thận.
  • B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu và khó khăn khi đi tiểu.
  • C. Dẫn đến sỏi thận do giảm lưu lượng nước tiểu.
  • D. Không ảnh hưởng đến hệ tiết niệu, chỉ gây khó chịu về sinh lý.

Câu 12: Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi, thận bắt đầu sản xuất nước tiểu vào khoảng thời điểm nào?

  • A. Từ khoảng tháng thứ 2 của thai kỳ.
  • B. Từ khoảng tháng thứ 5 của thai kỳ.
  • C. Chỉ bắt đầu sau khi sinh ra.
  • D. Từ khoảng tháng thứ 8 của thai kỳ.

Câu 13: So sánh niệu đạo của bé trai và bé gái, đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Niệu đạo của bé gái dài hơn và phức tạp hơn về cấu trúc.
  • B. Chiều dài niệu đạo tương đương nhau ở cả bé trai và bé gái.
  • C. Niệu đạo của bé trai dài hơn đáng kể so với bé gái.
  • D. Chỉ có sự khác biệt về vị trí lỗ niệu đạo, chiều dài là tương đương.

Câu 14: Cơ chế nào giúp ngăn dòng nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản khi bàng quang co bóp để tống nước tiểu?

  • A. Cơ thắt niệu đạo ngoài.
  • B. Nhu động của niệu quản.
  • C. Van niệu đạo.
  • D. Van bàng quang - niệu quản (van một chiều tại chỗ cắm niệu quản vào bàng quang).

Câu 15: Tỷ trọng nước tiểu của trẻ sơ sinh bú sữa mẹ thường có xu hướng như thế nào so với trẻ lớn hơn?

  • A. Cao hơn, do thận trẻ sơ sinh hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Thấp hơn, do khả năng cô đặc nước tiểu của thận chưa hoàn thiện.
  • C. Tương đương, không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Dao động lớn, không có xu hướng nhất định.

Câu 16: Hormone ADH (Antidiuretic Hormone) tác động lên bộ phận nào của nephron để tăng tái hấp thu nước?

  • A. Cầu thận.
  • B. Ống lượn gần.
  • C. Ống lượn xa và ống góp.
  • D. Quai Henle.

Câu 17: Một trẻ bị bệnh lý ống thận gây mất muối. Rối loạn điện giải nào có khả năng cao xảy ra ở trẻ này?

  • A. Hạ natri máu.
  • B. Tăng natri máu.
  • C. Hạ kali máu.
  • D. Tăng kali máu.

Câu 18: Khi trẻ bị sốt cao, cơ thể mất nước qua da và hơi thở. Thận sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nước?

  • A. Tăng bài tiết nước tiểu để hạ nhiệt.
  • B. Giảm bài tiết nước tiểu và tăng tái hấp thu nước.
  • C. Bài tiết nước tiểu không thay đổi, cơ chế điều hòa khác sẽ bù trừ.
  • D. Tăng bài tiết muối và nước để giảm áp lực thẩm thấu máu.

Câu 19: Trong nước tiểu của trẻ sơ sinh bú mẹ, nồng độ ure và creatinin thường như thế nào so với trẻ lớn?

  • A. Thấp hơn, do chức năng thận chưa trưởng thành hoàn toàn.
  • B. Cao hơn, do quá trình chuyển hóa protein diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • C. Tương đương, không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Dao động lớn, phụ thuộc vào chế độ ăn của mẹ.

Câu 20: Ống lượn gần của nephron thực hiện chức năng tái hấp thu chủ yếu chất nào sau đây?

  • A. Chỉ tái hấp thu nước.
  • B. Chủ yếu tái hấp thu muối.
  • C. Glucose, amino acid, bicarbonate, nước và muối.
  • D. Chủ yếu tái hấp thu kali.

Câu 21: Bàng quang của trẻ sơ sinh nằm ở vị trí như thế nào so với khung chậu?

  • A. Nằm hoàn toàn trong khung chậu như người lớn.
  • B. Nằm cao hơn trong ổ bụng, trên khung chậu.
  • C. Nằm thấp hơn khung chậu, gần vùng đáy chậu.
  • D. Vị trí không thay đổi so với người lớn.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển hoàn thiện chức năng thận của trẻ trong những năm đầu đời?

  • A. Sự tăng trưởng và phát triển chung của cơ thể trẻ.
  • B. Sự trưởng thành của hệ thống thần kinh và nội tiết điều hòa chức năng thận.
  • C. Chế độ dinh dưỡng cân đối, cung cấp đủ các chất cần thiết.
  • D. Chế độ ăn hạn chế protein để giảm gánh nặng cho thận.

Câu 23: Khi so sánh tỷ lệ vỏ thận và tủy thận ở trẻ sơ sinh so với người lớn, điều nào sau đây là đúng?

  • A. Tỷ lệ vỏ thận so với tủy thận lớn hơn ở trẻ sơ sinh.
  • B. Tỷ lệ vỏ thận so với tủy thận nhỏ hơn ở trẻ sơ sinh.
  • C. Tỷ lệ vỏ thận và tủy thận tương đương ở trẻ sơ sinh và người lớn.
  • D. Tỷ lệ này không có ý nghĩa về mặt chức năng.

Câu 24: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu đêm thường xuyên. Hỏi bệnh sử cho thấy bé uống nhiều nước ngọt có gas vào buổi tối. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích tình trạng tiểu đêm của bé?

  • A. Nước ngọt có gas gây kích thích bàng quang, làm tăng co bóp và gây tiểu đêm.
  • B. Nước ngọt có gas làm giảm khả năng tái hấp thu nước ở thận.
  • C. Nước ngọt có gas có thể chứa chất lợi tiểu và tăng lượng dịch uống vào buổi tối.
  • D. Nước ngọt có gas làm thay đổi pH nước tiểu, gây kích thích đường tiết niệu.

Câu 25: Đoạn nào của quai Henle KHÔNG thấm nước và chỉ tái hấp thu muối NaCl?

  • A. Nhánh xuống của quai Henle.
  • B. Nhánh lên của quai Henle dày.
  • C. Toàn bộ quai Henle.
  • D. Ống góp tủy.

Câu 26: Chức năng nội tiết của thận đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone nào liên quan đến điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải?

  • A. Renin.
  • B. Erythropoietin.
  • C. Vitamin D.
  • D. Insulin.

Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị dị tật van niệu đạo sau. Dị tật này gây tắc nghẽn đường tiểu dưới. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với thận của trẻ là gì?

  • A. Viêm cầu thận cấp.
  • B. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
  • C. Suy thận mạn tính do ứ nước tại thận.
  • D. Sỏi thận.

Câu 28: Trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ cho trẻ 3 tuổi, bác sĩ phát hiện protein niệu (+) trong xét nghiệm nước tiểu. Bước tiếp theo phù hợp nhất để đánh giá tình trạng này là gì?

  • A. Chỉ định siêu âm thận ngay lập tức.
  • B. Khuyên phụ huynh hạn chế protein trong chế độ ăn của trẻ.
  • C. Chưa cần can thiệp gì, theo dõi trong lần khám sau.
  • D. Làm lại xét nghiệm nước tiểu và định lượng protein niệu 24 giờ.

Câu 29: Độ dài niệu đạo của trẻ trai tăng lên đáng kể ở giai đoạn nào trong cuộc đời?

  • A. Giai đoạn sơ sinh.
  • B. Giai đoạn tuổi mẫu giáo.
  • C. Giai đoạn dậy thì.
  • D. Giai đoạn tuổi trưởng thành.

Câu 30: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa công thức có nguy cơ bị táo bón. Tình trạng táo bón có thể ảnh hưởng đến chức năng bàng quang của trẻ như thế nào?

  • A. Táo bón không ảnh hưởng đến chức năng bàng quang.
  • B. Gây chèn ép bàng quang, giảm dung tích và rối loạn chức năng bàng quang.
  • C. Táo bón làm tăng nhu động bàng quang, gây tiểu nhiều lần.
  • D. Táo bón làm tăng độ nhạy cảm của bàng quang với kích thích gây tiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn đi tiểu rất ít, nước tiểu sẫm màu. Mẹ bé lo lắng và hỏi ý kiến bác sĩ. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất về tình trạng tiểu ít ở trẻ sơ sinh trong những ngày đầu đời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: So sánh mức lọc cầu thận (GFR) giữa trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ lớn hơn, điều nào sau đây là đúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị đái dầm ban đêm. Để giúp chẩn đoán nguyên nhân, bác sĩ yêu cầu phụ huynh theo dõi và ghi lại lượng nước tiểu của bé trong 24 giờ. Công thức nào sau đây phù hợp nhất để ước tính lượng nước tiểu bình thường trong 24 giờ cho bé gái 5 tuổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thận ở trẻ em so với người lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chức năng tái hấp thu glucose ở ống thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến lượng nước tiểu hàng ngày của trẻ em?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là vị trí mà áp lực máu trong hệ mạch máu thận là CAO NHẤT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một trẻ 10 tuổi bị tiêu chảy cấp, mất nước. Cơ chế bù trừ nào của thận sẽ được kích hoạt để duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nồng độ creatinin trong máu của trẻ sơ sinh thường cao hơn so với trẻ lớn hơn trong vài ngày đầu sau sinh. Nguyên nhân chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bộ phận nào của nephron chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh độ pH của nước tiểu thông qua bài tiết ion H+ và tái hấp thu bicarbonate?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một bé trai 2 tuổi được chẩn đoán hẹp bao quy đầu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến hệ tiết niệu của bé như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi, thận bắt đầu sản xuất nước tiểu vào khoảng thời điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh niệu đạo của bé trai và bé gái, đặc điểm nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cơ chế nào giúp ngăn dòng nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản khi bàng quang co bóp để tống nước tiểu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tỷ trọng nước tiểu của trẻ sơ sinh bú sữa mẹ thường có xu hướng như thế nào so với trẻ lớn hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hormone ADH (Antidiuretic Hormone) tác động lên bộ phận nào của nephron để tăng tái hấp thu nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trẻ bị bệnh lý ống thận gây mất muối. Rối loạn điện giải nào có khả năng cao xảy ra ở trẻ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi trẻ bị sốt cao, cơ thể mất nước qua da và hơi thở. Thận sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong nước tiểu của trẻ sơ sinh bú mẹ, nồng độ ure và creatinin thường như thế nào so với trẻ lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ống lượn gần của nephron thực hiện chức năng tái hấp thu chủ yếu chất nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bàng quang của trẻ sơ sinh nằm ở vị trí như thế nào so với khung chậu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển hoàn thiện chức năng thận của trẻ trong những năm đầu đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi so sánh tỷ lệ vỏ thận và tủy thận ở trẻ sơ sinh so với người lớn, điều nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu đêm thường xuyên. Hỏi bệnh sử cho thấy bé uống nhiều nước ngọt có gas vào buổi tối. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích tình trạng tiểu đêm của bé?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn nào của quai Henle KHÔNG thấm nước và chỉ tái hấp thu muối NaCl?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chức năng nội tiết của thận đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone nào liên quan đến điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị dị tật van niệu đạo sau. Dị tật này gây tắc nghẽn đường tiểu dưới. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với thận của trẻ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ cho trẻ 3 tuổi, bác sĩ phát hiện protein niệu (+) trong xét nghiệm nước tiểu. Bước tiếp theo phù hợp nhất để đánh giá tình trạng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Độ dài niệu đạo của trẻ trai tăng lên đáng kể ở giai đoạn nào trong cuộc đời?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa công thức có nguy cơ bị táo bón. Tình trạng táo bón có thể ảnh hưởng đến chức năng bàng quang của trẻ như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 10

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi được phát hiện thiểu niệu. Xét nghiệm máu cho thấy creatinin huyết thanh tăng cao. Cơ chế chính nào sau đây giải thích hợp lý nhất cho tình trạng thiểu niệu ở trẻ sơ sinh trong giai đoạn này?

  • A. Tăng tái hấp thu nước tại ống lượn gần do ảnh hưởng của hormone ADH
  • B. Giảm lưu lượng máu đến thận do sức cản mạch máu thận tăng cao
  • C. Chức năng lọc cầu thận (GFR) chưa trưởng thành, dẫn đến giảm khả năng lọc chất thải
  • D. Tắc nghẽn đường tiết niệu dưới do van niệu đạo sau bẩm sinh

Câu 2: Ở trẻ em, sự phát triển hoàn thiện chức năng cô đặc nước tiểu của thận đạt được gần mức trưởng thành vào giai đoạn nào sau đây?

  • A. Ngay sau sinh
  • B. 6 tháng tuổi
  • C. 12 tháng tuổi
  • D. Khoảng 2 tuổi

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị sốt cao và đau hông lưng. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu và nitrit dương tính. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến viêm đường tiết niệu. Cấu trúc giải phẫu nào sau đây ở hệ tiết niệu của bé gái làm tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng ngược dòng so với bé trai?

  • A. Bàng quang nằm cao hơn trong ổ bụng
  • B. Niệu đạo ngắn hơn và gần hậu môn hơn
  • C. Góc niệu quản - bàng quang ít dốc hơn
  • D. Thể tích bàng quang nhỏ hơn so với bé trai cùng tuổi

Câu 4: Công thức ước tính chiều dài thận ở trẻ em dưới 1 tuổi thường được sử dụng trên lâm sàng dựa trên mối tương quan với tháng tuổi. Công thức nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiều dài thận (cm) = 4.0 + 0.2 x Tháng tuổi
  • B. Chiều dài thận (cm) = 4.98 + 0.155 x Tháng tuổi
  • C. Chiều dài thận (cm) = 6.0 + 0.1 x Tháng tuổi
  • D. Chiều dài thận (cm) = 5.5 + 0.25 x Tháng tuổi

Câu 5: Trong quá trình điều hòa huyết áp ở trẻ em, hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) đóng vai trò quan trọng. Cơ chế bắt đầu hoạt hóa hệ RAAS khi có hạ huyết áp là gì?

  • A. Giảm áp lực灌注 (perfusion pressure) tại tiểu động mạch đến cầu thận
  • B. Tăng nồng độ natri ở ống lượn xa
  • C. Kích thích hệ thần kinh giao cảm lên tế bào cận cầu thận
  • D. Tăng thể tích dịch ngoại bào

Câu 6: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có nước tiểu màu vàng nhạt, không mùi khai. Tỷ trọng nước tiểu đo được là 1.003. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất về đặc điểm nước tiểu này?

  • A. Tỷ trọng nước tiểu này cho thấy trẻ đang bị mất nước nhẹ.
  • B. Màu sắc và mùi nước tiểu bất thường, cần kiểm tra nhiễm trùng.
  • C. Đây là đặc điểm nước tiểu bình thường ở trẻ bú mẹ do chế độ ăn lỏng và chức năng thận chưa trưởng thành.
  • D. Tỷ trọng nước tiểu quá thấp, có thể nghi ngờ bệnh lý ống thận.

Câu 7: Xét nghiệm nước tiểu của một trẻ sơ sinh phát hiện protein niệu. Trong các lựa chọn sau, yếu tố nào ít có khả năng nhất là nguyên nhân gây protein niệu ở trẻ sơ sinh?

  • A. Sinh lý (do cầu thận chưa trưởng thành)
  • B. Sốt cao
  • C. Mất nước
  • D. Bệnh cầu thận màng

Câu 8: Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh khoảng 1 triệu mỗi thận và quá trình tạo nephron kết thúc vào thời điểm nào sau sinh?

  • A. Ngay sau sinh
  • B. Khoảng 36 tuần tuổi thai
  • C. 6 tháng sau sinh
  • D. 1 tuổi

Câu 9: Một trẻ 2 tuổi bị tiêu chảy cấp mất nước. Cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh thể tích tuần hoàn bằng cách nào thông qua hệ tiết niệu?

  • A. Tăng tái hấp thu nước và natri tại ống thận
  • B. Tăng thải kali qua nước tiểu
  • C. Giảm bài tiết hormone ADH
  • D. Tăng mức lọc cầu thận

Câu 10: Đài bể thận ở trẻ em có đặc điểm hình thái thay đổi theo tuổi. Số lượng đài thận điển hình ở trẻ em là bao nhiêu và chúng thường được chia thành mấy nhóm?

  • A. 5-7 đài thận, 2 nhóm
  • B. 8-10 đài thận, 2 nhóm
  • C. 10-12 đài thận, 3 nhóm
  • D. 15-20 đài thận, 4 nhóm

Câu 11: So sánh tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh so với người lớn, tỷ lệ này ở trẻ sơ sinh như thế nào?

  • A. Tương đương với người lớn
  • B. Lớn hơn đáng kể (tỷ lệ > 3:1)
  • C. Nhỏ hơn một chút (tỷ lệ khoảng 1:3)
  • D. Nhỏ hơn đáng kể (tỷ lệ khoảng 1:2.5)

Câu 12: Dung tích bàng quang ở trẻ sơ sinh trung bình khoảng bao nhiêu?

  • A. 10-20 ml
  • B. 30-60 ml
  • C. 70-100 ml
  • D. 120-150 ml

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của hệ tuần hoàn trong thận trẻ em?

  • A. Hệ thống mạch thẳng (vasa recta) phát triển ở vùng tủy
  • B. Tiểu động mạch đến có đường kính lớn hơn tiểu động mạch đi
  • C. Mạng lưới mao mạch quanh ống thận phong phú ở vùng vỏ
  • D. Nhận khoảng 30% cung lượng tim

Câu 14: So sánh lượng nước tiểu bài tiết giữa trẻ bú sữa mẹ, trẻ bú sữa công thức và trẻ đẻ non. Nhóm trẻ nào thường có lượng nước tiểu bài tiết nhiều hơn?

  • A. Trẻ đẻ non và trẻ bú sữa công thức
  • B. Trẻ bú sữa mẹ
  • C. Lượng nước tiểu tương đương giữa các nhóm
  • D. Không đủ thông tin để so sánh

Câu 15: Công thức tính số lượng nước tiểu 24 giờ ở trẻ em trên 1 tuổi là 600 + 100*(n-1), trong đó "n" là số tuổi. Công thức này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Cân nặng
  • B. Tuổi
  • C. Diện tích bề mặt da
  • D. Chế độ ăn uống

Câu 16: Niệu đạo của trẻ trai phát triển dài hơn theo tuổi. Ở tuổi dậy thì, chiều dài niệu đạo của trẻ trai có thể đạt khoảng bao nhiêu?

  • A. 6-15 cm
  • B. 3-5 cm
  • C. 1-2 cm
  • D. 15-20 cm

Câu 17: Góc tạo bởi niệu quản và bể thận ở trẻ bú mẹ có đặc điểm gì so với người lớn?

  • A. Góc nhọn hơn
  • B. Gần như vuông góc
  • C. Góc tù hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 18: Chức năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh chỉ bằng khoảng 1/3 - 1/5 so với người lớn. Yếu tố chính nào sau đây giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Số lượng nephron ít hơn
  • B. Kích thước cầu thận nhỏ hơn
  • C. Diện tích lọc và độ thấm của màng lọc cầu thận chưa phát triển hoàn thiện
  • D. Lưu lượng máu đến thận thấp hơn

Câu 19: Cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp thay đổi. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào quá trình tự điều hòa này?

  • A. Co cơ trơn ống lượn gần
  • B. Cơ chế tự điều hòa của cầu thận (myogenic mechanism)
  • C. Phản hồi ống thận - cầu thận (tubuloglomerular feedback)
  • D. Sự tham gia của hệ thần kinh giao cảm (trong một phạm vi nhất định)

Câu 20: Nồng độ acid amin trong nước tiểu của trẻ bú mẹ so với trẻ lớn có đặc điểm gì?

  • A. Thấp hơn
  • B. Cao hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không có sự khác biệt rõ rệt

Câu 21: Số lần đi tiểu của trẻ sơ sinh trong ngày đầu sau sinh thường như thế nào?

  • A. Rất ít, thậm chí có thể vô niệu
  • B. Khoảng 5-10 lần
  • C. Khoảng 15-20 lần
  • D. Trên 20 lần

Câu 22: Chức năng bài tiết insulin của thận ở trẻ em đạt mức hoàn thiện tương đương người trưởng thành vào độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng sau sinh
  • B. 18 tháng sau sinh
  • C. Tuổi đi học
  • D. Không có chức năng bài tiết insulin

Câu 23: Thận bắt đầu tham gia bài tiết nước tiểu vào giai đoạn nào của thai kỳ?

  • A. Ngay sau khi thụ tinh
  • B. Tháng thứ 3-4
  • C. Tháng thứ 7-8
  • D. Ngay sau sinh

Câu 24: So sánh lượng nước tiểu bài tiết giữa trẻ bú sữa công thức và trẻ bú sữa mẹ. Trẻ bú sữa công thức thường bài tiết lượng nước tiểu như thế nào so với trẻ bú sữa mẹ?

  • A. Thấp hơn
  • B. Cao hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 25: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây không phải của thận trẻ em?

  • A. Mỗi thận cân nặng chưa tới 1% trọng lượng cơ thể
  • B. Nhìn ngoài thấy bề mặt nhẵn, không có múi
  • C. Dễ di động hơn do ít mô mỡ quanh thận
  • D. Chiều dài thận quan trọng hơn trọng lượng trên lâm sàng

Câu 26: Tuần hoàn mao mạch ở vùng vỏ thận so với vùng tủy thận có đặc điểm gì?

  • A. Đường kính lớn hơn và phong phú hơn
  • B. Đường kính nhỏ hơn và ít phong phú hơn
  • C. Tương đương về đường kính và độ phong phú
  • D. Chỉ có ở vùng vỏ, không có ở vùng tủy

Câu 27: Chỉ số số lượng nước tiểu ở trẻ em dao động nhiều, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến số lượng nước tiểu của trẻ em?

  • A. Lượng nước uống vào
  • B. Chế độ ăn
  • C. Nhiệt độ môi trường
  • D. Nhóm máu

Câu 28: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ em đạt giá trị tương đương người trưởng thành (120ml/phút/1.73m2) vào độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng tuổi
  • B. 12 tháng tuổi
  • C. 3 tuổi
  • D. Tuổi đi học (khoảng 6-7 tuổi)

Câu 29: Tỷ trọng nước tiểu bình thường ở trẻ nhỏ thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 1.015 - 1.025
  • B. 1.002 - 1.006
  • C. 1.010 - 1.020
  • D. 1.020 - 1.030

Câu 30: Chiều dài thận ở trẻ em thường tương đương với khoảng bao nhiêu đốt sống thắt lưng?

  • A. 2 đốt sống thắt lưng
  • B. 4 đốt sống thắt lưng
  • C. 6 đốt sống thắt lưng
  • D. 8 đốt sống thắt lưng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi được phát hiện thiểu niệu. Xét nghiệm máu cho thấy creatinin huyết thanh tăng cao. Cơ chế chính nào sau đây *giải thích hợp lý nhất* cho tình trạng thiểu niệu ở trẻ sơ sinh trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ở trẻ em, sự phát triển hoàn thiện chức năng cô đặc nước tiểu của thận đạt được gần mức trưởng thành vào giai đoạn nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị sốt cao và đau hông lưng. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu và nitrit dương tính. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến viêm đường tiết niệu. Cấu trúc giải phẫu nào sau đây ở hệ tiết niệu của bé gái *làm tăng tính nhạy cảm* với nhiễm trùng ngược dòng so với bé trai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công thức ước tính chiều dài thận ở trẻ em dưới 1 tuổi thường được sử dụng trên lâm sàng dựa trên mối tương quan với tháng tuổi. Công thức nào sau đây là *phù hợp nhất*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình điều hòa huyết áp ở trẻ em, hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) đóng vai trò quan trọng. Cơ chế *bắt đầu* hoạt hóa hệ RAAS khi có hạ huyết áp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có nước tiểu màu vàng nhạt, không mùi khai. Tỷ trọng nước tiểu đo được là 1.003. Nhận định nào sau đây *phù hợp nhất* về đặc điểm nước tiểu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét nghiệm nước tiểu của một trẻ sơ sinh phát hiện protein niệu. Trong các lựa chọn sau, yếu tố nào *ít có khả năng nhất* là nguyên nhân gây protein niệu ở trẻ sơ sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh khoảng 1 triệu mỗi thận và quá trình tạo nephron *kết thúc* vào thời điểm nào sau sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trẻ 2 tuổi bị tiêu chảy cấp mất nước. Cơ thể sẽ *ưu tiên* điều chỉnh thể tích tuần hoàn bằng cách nào thông qua hệ tiết niệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đài bể thận ở trẻ em có đặc điểm hình thái thay đổi theo tuổi. Số lượng đài thận điển hình ở trẻ em là bao nhiêu và chúng thường được chia thành mấy nhóm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh so với người lớn, tỷ lệ này ở trẻ sơ sinh như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dung tích bàng quang ở trẻ sơ sinh trung bình khoảng bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm của hệ tuần hoàn trong thận trẻ em?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh lượng nước tiểu bài tiết giữa trẻ bú sữa mẹ, trẻ bú sữa công thức và trẻ đẻ non. Nhóm trẻ nào thường có lượng nước tiểu bài tiết *nhiều hơn*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công thức tính số lượng nước tiểu 24 giờ ở trẻ em trên 1 tuổi là 600 + 100*(n-1), trong đó 'n' là số tuổi. Công thức này *chủ yếu* dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Niệu đạo của trẻ trai phát triển dài hơn theo tuổi. Ở tuổi dậy thì, chiều dài niệu đạo của trẻ trai có thể đạt khoảng bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Góc tạo bởi niệu quản và bể thận ở trẻ bú mẹ có đặc điểm gì so với người lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chức năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh chỉ bằng khoảng 1/3 - 1/5 so với người lớn. Yếu tố chính nào sau đây *giải thích* cho sự khác biệt này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cơ chế tự điều hòa tuần hoàn thận giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp thay đổi. Cơ chế nào sau đây *không tham gia* vào quá trình tự điều hòa này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nồng độ acid amin trong nước tiểu của trẻ bú mẹ so với trẻ lớn có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Số lần đi tiểu của trẻ sơ sinh trong ngày đầu sau sinh thường như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chức năng bài tiết insulin của thận ở trẻ em đạt mức hoàn thiện tương đương người trưởng thành vào độ tuổi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thận bắt đầu tham gia bài tiết nước tiểu vào giai đoạn nào của thai kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh lượng nước tiểu bài tiết giữa trẻ bú sữa công thức và trẻ bú sữa mẹ. Trẻ bú sữa công thức thường bài tiết lượng nước tiểu như thế nào so với trẻ bú sữa mẹ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đặc điểm giải phẫu nào sau đây *không phải* của thận trẻ em?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tuần hoàn mao mạch ở vùng vỏ thận so với vùng tủy thận có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chỉ số số lượng nước tiểu ở trẻ em dao động nhiều, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *ít ảnh hưởng nhất* đến số lượng nước tiểu của trẻ em?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ em đạt giá trị tương đương người trưởng thành (120ml/phút/1.73m2) vào độ tuổi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tỷ trọng nước tiểu bình thường ở trẻ nhỏ thường nằm trong khoảng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chiều dài thận ở trẻ em thường tương đương với khoảng bao nhiêu đốt sống thắt lưng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 11

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: So với người lớn, thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm cấu trúc nào sau đây KHÔNG đúng?

  • A. Thận có nhiều múi do phân thùy rõ rệt
  • B. Tổ chức mỡ quanh thận ít, làm thận dễ di động
  • C. Tỷ lệ vỏ thận trên tủy thận lớn hơn
  • D. Số lượng nephron tiếp tục tăng lên sau sinh

Câu 2: Chức năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh khác biệt đáng kể so với trẻ lớn và người trưởng thành. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về GFR ở trẻ sơ sinh?

  • A. Tương đương với người lớn ngay sau sinh
  • B. Thấp hơn đáng kể so với người lớn và tăng dần trong những tháng đầu đời
  • C. Cao hơn người lớn do nhu cầu đào thải chất thải lớn hơn
  • D. Ổn định ở mức cao trong suốt giai đoạn sơ sinh và không thay đổi

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì mẹ lo lắng về số lần đi tiểu ít hơn so với trước. Biết rằng trẻ vẫn bú tốt, không sốt, da niêm mạc hồng. Yếu tố nào sau đây có khả năng NHẤT giải thích tình trạng giảm số lần đi tiểu này?

  • A. Sữa mẹ có độ thẩm thấu thấp, giảm gánh nặng cho thận cô đặc nước tiểu
  • B. Trẻ bị mất nước nhẹ do bú không đủ sữa
  • C. Chức năng thận của trẻ chưa phát triển hoàn thiện
  • D. Có dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu tiềm ẩn

Câu 4: Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi, thận bắt đầu sản xuất nước tiểu vào khoảng thời điểm nào?

  • A. Ngay sau khi sinh
  • B. 3 tháng đầu thai kỳ
  • C. 3 tháng giữa thai kỳ (khoảng tuần thứ 16-20)
  • D. 3 tháng cuối thai kỳ

Câu 5: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của nước tiểu ở trẻ sơ sinh?

  • A. Tỷ trọng nước tiểu dao động và thường thấp hơn so với trẻ lớn
  • B. pH nước tiểu có thể thay đổi tùy thuộc chế độ ăn và tuổi thai
  • C. Nồng độ ure và creatinin niệu thấp hơn so với trẻ lớn
  • D. Luôn có protein niệu ở mức độ nhẹ

Câu 6: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh nhỏ hơn nhiều so với người lớn. Dung tích bàng quang trung bình của trẻ sơ sinh đủ tháng là khoảng bao nhiêu?

  • A. 10-20 ml
  • B. 30-60 ml
  • C. 80-100 ml
  • D. 120-150 ml

Câu 7: Cơ chế cô đặc nước tiểu ở thận trẻ sơ sinh kém hiệu quả hơn so với người lớn chủ yếu do đặc điểm nào sau đây?

  • A. Số lượng nephron còn ít
  • B. Mức lọc cầu thận thấp
  • C. Quai Henle ngắn ở các nephron vỏ thận
  • D. Ống lượn gần chưa phát triển

Câu 8: Một trẻ 3 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu có protein niệu cao. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần gây ra protein niệu trong hội chứng thận hư?

  • A. Tổn thương màng lọc cầu thận, tăng tính thấm protein
  • B. Giảm điện tích âm của màng lọc cầu thận
  • C. Thay đổi cấu trúc tế bào biểu mô cầu thận (podocyte)
  • D. Tăng cường tái hấp thu protein ở ống thận

Câu 9: Điều gì sau đây là vai trò quan trọng của thận trong việc duy trì cân bằng nội môi ở trẻ em?

  • A. Điều hòa thể tích dịch ngoại bào, điện giải và pH máu
  • B. Sản xuất các hormone tăng trưởng
  • C. Dự trữ glucose cho cơ thể
  • D. Tổng hợp protein huyết tương

Câu 10: Công thức ước tính chiều dài thận ở trẻ dưới 1 tuổi thường được sử dụng trên lâm sàng là Chiều dài thận (cm) = 4.98 + 0.155 x Số tháng tuổi. Một trẻ 4 tháng tuổi, chiều dài thận ước tính khoảng bao nhiêu cm?

  • A. 5.2 cm
  • B. 5.6 cm
  • C. 6.0 cm
  • D. 6.4 cm

Câu 11: So sánh tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh và người lớn, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh lớn hơn so với người lớn
  • B. Tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh nhỏ hơn so với người lớn
  • C. Tỷ lệ vỏ thận/tủy thận tương đương giữa trẻ sơ sinh và người lớn
  • D. Tỷ lệ này không có ý nghĩa lâm sàng

Câu 12: Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến lượng nước tiểu bài tiết ở trẻ em?

  • A. Chế độ ăn (sữa mẹ, sữa công thức, ăn dặm)
  • B. Tình trạng cân bằng nước và điện giải của cơ thể
  • C. Màu tóc của trẻ
  • D. Chức năng thận và nội tiết tố

Câu 13: Trẻ bị mất nước nặng có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận cấp tính. Cơ chế chính gây tổn thương thận trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong cầu thận
  • B. Giảm tưới máu thận và thiếu oxy tế bào
  • C. Tăng đào thải protein qua cầu thận
  • D. Rối loạn điện giải nặng gây độc tế bào thận

Câu 14: Hệ thống mạch máu đặc biệt trong thận, bao gồm tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa áp lực lọc cầu thận. So sánh đường kính của tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi, điều nào sau đây là đúng?

  • A. Tiểu động mạch đến có đường kính lớn hơn tiểu động mạch đi
  • B. Tiểu động mạch đến có đường kính nhỏ hơn tiểu động mạch đi
  • C. Đường kính của tiểu động mạch đến và đi tương đương nhau
  • D. Đường kính thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ

Câu 15: Vai trò của hormone Aldosterone đối với chức năng thận là gì?

  • A. Tăng cường bài tiết nước
  • B. Giảm tái hấp thu glucose
  • C. Tăng tái hấp thu Natri và bài tiết Kali
  • D. Ức chế bài tiết acid

Câu 16: Một trẻ sơ sinh bị vàng da sơ sinh nặng, cần chiếu đèn. Chiếu đèn có thể ảnh hưởng đến hệ tiết niệu của trẻ như thế nào?

  • A. Gây tổn thương trực tiếp tế bào thận
  • B. Làm giảm chức năng lọc cầu thận
  • C. Tăng cường tái hấp thu bilirubin ở thận
  • D. Có thể gây mất nước và thay đổi màu sắc nước tiểu

Câu 17: Tốc độ dòng máu qua thận ở trẻ em, khi so sánh với người lớn trên đơn vị trọng lượng cơ thể, như thế nào?

  • A. Cao hơn trên đơn vị trọng lượng cơ thể
  • B. Thấp hơn trên đơn vị trọng lượng cơ thể
  • C. Tương đương trên đơn vị trọng lượng cơ thể
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 18: Hormon ADH (hormon chống bài niệu) có vai trò gì trong điều hòa chức năng thận?

  • A. Tăng cường bài tiết Natri
  • B. Tăng tái hấp thu nước ở ống góp
  • C. Giảm tái hấp thu Glucose
  • D. Tăng cường bài tiết Kali

Câu 19: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?

  • A. Tổng phân tích nước tiểu
  • B. Điện giải đồ máu
  • C. Creatinin huyết thanh và công thức ước tính GFR
  • D. Độ thanh thải acid para-aminohippuric (PAH)

Câu 20: Một trẻ 10 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thường liên quan đến đái dầm đơn thuần?

  • A. Yếu tố di truyền
  • B. Chậm phát triển kiểm soát bàng quang
  • C. Tăng sản xuất nước tiểu ban đêm
  • D. Bất thường giải phẫu đường tiết niệu

Câu 21: Điều nào sau đây là ĐÚNG về niệu quản ở trẻ em?

  • A. Niệu quản trẻ em dài hơn và rộng hơn so với người lớn
  • B. Niệu quản trẻ em ngắn hơn và hẹp hơn so với người lớn
  • C. Cấu trúc niệu quản không khác biệt giữa trẻ em và người lớn
  • D. Niệu quản trẻ em có nhiều lớp cơ trơn hơn người lớn

Câu 22: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh chủ yếu được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?

  • A. Tủy sống
  • B. Vỏ não
  • C. Hành não
  • D. Tiểu não

Câu 23: Sự phát triển hoàn thiện chức năng cô đặc nước tiểu của thận ở trẻ em thường đạt được vào độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng tuổi
  • B. 9 tháng tuổi
  • C. 12-18 tháng tuổi
  • D. 3 tuổi

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một bước trong quá trình hình thành nước tiểu?

  • A. Lọc ở cầu thận
  • B. Tái hấp thu ở ống thận
  • C. Bài tiết ở ống thận
  • D. Tiêu hóa thức ăn

Câu 25: Một trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) có thể có các triệu chứng khác nhau tùy theo độ tuổi. Triệu chứng nào sau đây ÍT đặc hiệu cho UTI ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?

  • A. Sốt không rõ nguyên nhân
  • B. Quấy khóc, kích thích
  • C. Tiểu buốt, rắt
  • D. Kém ăn, bỏ bú

Câu 26: Xét nghiệm nước tiểu giữa dòng (clean-catch urine) được thực hiện để chẩn đoán UTI. Tại sao cần lấy nước tiểu giữa dòng?

  • A. Để đo chính xác thể tích nước tiểu
  • B. Để giảm thiểu tạp nhiễm từ niệu đạo ngoài
  • C. Để đảm bảo nước tiểu có độ pH chính xác nhất
  • D. Để tập trung các chất điện giải trong nước tiểu

Câu 27: Trong ống lượn gần của nephron, chất nào sau đây được tái hấp thu HOÀN TOÀN trong điều kiện sinh lý bình thường?

  • A. Glucose
  • B. Natri
  • C. Kali
  • D. Ure

Câu 28: Một trẻ bị hẹp bao quy đầu sinh lý. Tình trạng này có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thận của trẻ không?

  • A. Có, hẹp bao quy đầu làm giảm mức lọc cầu thận
  • B. Không, hẹp bao quy đầu sinh lý không ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thận
  • C. Có, hẹp bao quy đầu gây tăng huyết áp thứ phát
  • D. Có, hẹp bao quy đầu làm tăng tái hấp thu nước ở thận

Câu 29: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone Erythropoietin (EPO). EPO có vai trò gì?

  • A. Điều hòa huyết áp
  • B. Điều hòa chuyển hóa canxi
  • C. Kích thích sản xuất hồng cầu ở tủy xương
  • D. Điều hòa đường huyết

Câu 30: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu có thể được chỉ định ở trẻ em?

  • A. Hạ natri máu
  • B. Tăng kali máu
  • C. Mất nước
  • D. Phù do suy tim

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: So với người lớn, thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm cấu trúc nào sau đây KHÔNG đúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Chức năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh khác biệt đáng kể so với trẻ lớn và người trưởng thành. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về GFR ở trẻ sơ sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì mẹ lo lắng về số lần đi tiểu ít hơn so với trước. Biết rằng trẻ vẫn bú tốt, không sốt, da niêm mạc hồng. Yếu tố nào sau đây có khả năng NHẤT giải thích tình trạng giảm số lần đi tiểu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi, thận bắt đầu sản xuất nước tiểu vào khoảng thời điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của nước tiểu ở trẻ sơ sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh nhỏ hơn nhiều so với người lớn. Dung tích bàng quang trung bình của trẻ sơ sinh đủ tháng là khoảng bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Cơ chế cô đặc nước tiểu ở thận trẻ sơ sinh kém hiệu quả hơn so với người lớn chủ yếu do đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Một trẻ 3 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu có protein niệu cao. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần gây ra protein niệu trong hội chứng thận hư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Điều gì sau đây là vai trò quan trọng của thận trong việc duy trì cân bằng nội môi ở trẻ em?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Công thức ước tính chiều dài thận ở trẻ dưới 1 tuổi thường được sử dụng trên lâm sàng là Chiều dài thận (cm) = 4.98 + 0.155 x Số tháng tuổi. Một trẻ 4 tháng tuổi, chiều dài thận ước tính khoảng bao nhiêu cm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: So sánh tỷ lệ vỏ thận/tủy thận ở trẻ sơ sinh và người lớn, nhận định nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến lượng nước tiểu bài tiết ở trẻ em?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trẻ bị mất nước nặng có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận cấp tính. Cơ chế chính gây tổn thương thận trong trường hợp này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Hệ thống mạch máu đặc biệt trong thận, bao gồm tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa áp lực lọc cầu thận. So sánh đường kính của tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi, điều nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Vai trò của hormone Aldosterone đối với chức năng thận là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Một trẻ sơ sinh bị vàng da sơ sinh nặng, cần chiếu đèn. Chiếu đèn có thể ảnh hưởng đến hệ tiết niệu của trẻ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Tốc độ dòng máu qua thận ở trẻ em, khi so sánh với người lớn trên đơn vị trọng lượng cơ thể, như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Hormon ADH (hormon chống bài niệu) có vai trò gì trong điều hòa chức năng thận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Một trẻ 10 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thường liên quan đến đái dầm đơn thuần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Điều nào sau đây là ĐÚNG về niệu quản ở trẻ em?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh chủ yếu được điều khiển bởi trung tâm thần kinh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Sự phát triển hoàn thiện chức năng cô đặc nước tiểu của thận ở trẻ em thường đạt được vào độ tuổi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một bước trong quá trình hình thành nước tiểu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Một trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) có thể có các triệu chứng khác nhau tùy theo độ tuổi. Triệu chứng nào sau đây ÍT đặc hiệu cho UTI ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Xét nghiệm nước tiểu giữa dòng (clean-catch urine) được thực hiện để chẩn đoán UTI. Tại sao cần lấy nước tiểu giữa dòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Trong ống lượn gần của nephron, chất nào sau đây được tái hấp thu HOÀN TOÀN trong điều kiện sinh lý bình thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Một trẻ bị hẹp bao quy đầu sinh lý. Tình trạng này có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thận của trẻ không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone Erythropoietin (EPO). EPO có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu có thể được chỉ định ở trẻ em?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 12

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến phòng khám vì tiểu ít và nước tiểu sẫm màu. Mẹ bé lo lắng vì bé đi tiểu ít hơn bình thường. Hỏi thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập thêm để đánh giá tình trạng tiết niệu của bé?

  • A. Số lần và lượng nước tiểu bé đi trong 24 giờ qua.
  • B. Tiền sử sản khoa và các bệnh lý của mẹ trong thai kỳ.
  • C. Cân nặng của bé khi sinh và cân nặng hiện tại.
  • D. Kết quả siêu âm hệ tiết niệu trước sinh của bé.

Câu 2: Thận của trẻ sơ sinh có những đặc điểm giải phẫu và chức năng khác biệt so với người lớn. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của thận trẻ sơ sinh?

  • A. Khả năng cô đặc nước tiểu tối đa kém hơn so với người lớn.
  • B. Mức lọc cầu thận (GFR) thấp hơn so với người lớn khi quy chuẩn theo diện tích bề mặt cơ thể.
  • C. Ống lượn gần và ống lượn xa phát triển hoàn chỉnh về chức năng và cấu trúc như người lớn.
  • D. Tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn, dẫn đến sự khác biệt về thành phần dịch cơ thể.

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi được chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu niệu và nitrit dương tính. Cơ chế chính nào sau đây dẫn đến sự hình thành nitrit trong nước tiểu khi có nhiễm trùng đường tiết niệu?

  • A. Sự gia tăng bài tiết nitrat từ thận do phản ứng viêm.
  • B. Sự khử nitrat thành nitrit bởi enzyme reductase của vi khuẩn.
  • C. Sự oxy hóa các sản phẩm chuyển hóa trung gian của bạch cầu.
  • D. Phản ứng giữa protein niệu và các thành phần của que thử nước tiểu.

Câu 4: Dung tích bàng quang của trẻ em thay đổi theo tuổi. Dung tích bàng quang ước tính (ml) cho một trẻ 3 tuổi được tính theo công thức nào sau đây?

  • A. (Tuổi + 1) x 15
  • B. (Tuổi + 2) x 15
  • C. (Tuổi + 1) x 30
  • D. (Tuổi + 2) x 30

Câu 5: Một trẻ 10 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna). Theo bạn, lời khuyên nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để đưa ra cho gia đình bé trong giai đoạn đầu tiếp cận?

  • A. Hạn chế uống nước hoàn toàn sau 6 giờ tối.
  • B. Sử dụng tã bỉm cho bé vào ban đêm để tránh làm ướt giường.
  • C. Trấn an gia đình rằng đây là tình trạng thường gặp và loại trừ các nguyên nhân thực thể.
  • D. Bắt đầu tập luyện bàng quang tích cực bằng cách cho bé nhịn tiểu ban ngày.

Câu 6: Chức năng tái hấp thu glucose ở ống thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm gì so với trẻ lớn và người trưởng thành?

  • A. Ngưỡng tái hấp thu glucose thấp hơn, dễ gây glucose niệu khi nồng độ glucose máu tăng nhẹ.
  • B. Khả năng tái hấp thu glucose hoàn toàn giống như người trưởng thành ngay sau sinh.
  • C. Ống thận của trẻ sơ sinh không có khả năng tái hấp thu glucose.
  • D. Khả năng tái hấp thu glucose ở trẻ sơ sinh cao hơn để dự trữ năng lượng.

Câu 7: Một bé trai 6 tháng tuổi được phát hiện có hẹp bao quy đầu sinh lý. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cắt bao quy đầu chủ động ngay khi phát hiện.
  • B. Sử dụng kem steroid bôi tại chỗ trong vòng 2 tuần.
  • C. Hướng dẫn vệ sinh hàng ngày và theo dõi diễn tiến tự nhiên.
  • D. Nong bao quy đầu bằng tay nhẹ nhàng mỗi ngày.

Câu 8: Hormon Aldosterone đóng vai trò quan trọng trong điều hòa điện giải và thể tích dịch ngoại bào. Aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron để tăng cường tái hấp thu Natri và bài tiết Kali?

  • A. Ống lượn gần
  • B. Ống lượn xa và ống góp
  • C. Quai Henle
  • D. Tiểu cầu thận

Câu 9: Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu được sử dụng để đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu của thận. Giá trị tỷ trọng nước tiểu bình thường ở trẻ em thay đổi theo độ tuổi và tình trạng hydrat hóa. Giá trị nào sau đây KHÔNG phù hợp với tỷ trọng nước tiểu bình thường của trẻ sơ sinh?

  • A. 1.002
  • B. 1.006
  • C. 1.010
  • D. 1.025

Câu 10: Cơ chế điều hòa ngược âm tính của hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) giúp duy trì ổn định huyết áp và thể tích dịch tuần hoàn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG kích hoạt hệ RAAS?

  • A. Hạ huyết áp
  • B. Giảm Natri máu
  • C. Tăng huyết áp
  • D. Giảm thể tích dịch tuần hoàn

Câu 11: Một trẻ 2 tuổi được đưa đến khám vì tiểu máu đại thể. Tiền sử bản thân và gia đình không có gì đặc biệt. Khám lâm sàng không phát hiện bất thường ngoài nước tiểu màu đỏ. Bước tiếp cận ban đầu quan trọng nhất tiếp theo là gì?

  • A. Xét nghiệm nước tiểu toàn phần và soi cặn lắng nước tiểu.
  • B. Chụp CT scan bụng không thuốc cản quang.
  • C. Siêu âm Doppler hệ tiết niệu.
  • D. Chỉ định cystoscopy (nội soi bàng quang) ngay lập tức.

Câu 12: Hormone chống bài niệu (ADH) hay Vasopressin có vai trò quan trọng trong điều hòa lượng nước của cơ thể. ADH tác động lên kênh nào ở màng tế bào ống góp để tăng tái hấp thu nước?

  • A. Kênh Natri-Kali ATPase
  • B. Kênh Aquaporin-2 (AQP2)
  • C. Kênh vận chuyển Glucose SGLT2
  • D. Kênh trao đổi Natri-Hydro

Câu 13: Một trẻ sơ sinh bị thiểu niệu. Tình trạng nào sau đây có khả năng gây thiểu niệu trước thận (prerenal azotemia) ở trẻ sơ sinh?

  • A. Mất nước do bú kém và môi trường nóng.
  • B. Viêm cầu thận cấp.
  • C. Tắc nghẽn đường tiết niệu dưới (ví dụ: van niệu đạo sau).
  • D. Bệnh thận đa nang.

Câu 14: Quá trình phát triển số lượng nephron ở trẻ em diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào?

  • A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • B. Trong suốt thời kỳ thơ ấu (từ sơ sinh đến 2 tuổi).
  • C. Chủ yếu trong giai đoạn bào thai, đặc biệt 3 tháng cuối.
  • D. Tiếp tục tăng lên cho đến tuổi dậy thì.

Câu 15: Một trẻ 4 tuổi bị hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu lượng nhiều, albumin máu giảm. Cơ chế chính nào gây phù trong hội chứng thận hư?

  • A. Tăng sản xuất ADH dẫn đến giữ nước.
  • B. Giảm áp lực keo huyết tương do mất protein qua nước tiểu.
  • C. Tăng tính thấm thành mạch máu toàn thân.
  • D. Suy giảm chức năng tim gây ứ trệ tuần hoàn.

Câu 16: Vị trí giải phẫu của thận ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn, liên quan đến nguy cơ tổn thương thận do chấn thương?

  • A. Thận nằm thấp hơn và ít được xương sườn bảo vệ hơn.
  • B. Thận nằm cao hơn và được bảo vệ tốt hơn bởi xương sườn.
  • C. Vị trí thận tương đương người lớn nhưng kích thước nhỏ hơn.
  • D. Thận nằm cố định chắc chắn hơn vào thành bụng sau.

Câu 17: Một trẻ nhũ nhi được chẩn đoán mắc bệnh thận đa nang di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (Autosomal Dominant Polycystic Kidney Disease - ADPKD). Tư vấn di truyền nào sau đây là phù hợp nhất cho gia đình?

  • A. Nguy cơ tái phát bệnh ở các lần mang thai tiếp theo là rất thấp.
  • B. Bệnh chỉ di truyền cho con trai, con gái sẽ không bị bệnh.
  • C. Mỗi con của người bệnh có 50% nguy cơ thừa hưởng gen bệnh.
  • D. Bệnh chỉ xuất hiện do đột biến mới, không có nguy cơ di truyền.

Câu 18: Loại tế bào nào của hệ thống cận tiểu cầu (juxtaglomerular apparatus) có chức năng tiết Renin khi có giảm tưới máu thận?

  • A. Tế bào Macula densa
  • B. Tế bào cận tiểu cầu (Juxtaglomerular cells)
  • C. Tế bào Mesangial ngoài cầu thận
  • D. Tế bào biểu mô Bowman

Câu 19: Một trẻ 8 tuổi bị viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường XUẤT HIỆN MUỘN NHẤT trong diễn tiến bệnh?

  • A. Tiểu máu (nước tiểu màu Coca-Cola)
  • B. Tăng huyết áp
  • C. Protein niệu
  • D. Phù

Câu 20: Dựa vào công thức ước tính lượng nước tiểu 24 giờ cho trẻ em trên 1 tuổi: 600 + 100 x (n-1), trong đó n là tuổi của trẻ. Một trẻ 6 tuổi có lượng nước tiểu bình thường trong 24 giờ khoảng bao nhiêu ml?

  • A. 700 ml
  • B. 900 ml
  • C. 1100 ml
  • D. 1300 ml

Câu 21: Chất chỉ điểm (marker) nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức lọc cầu thận (GFR) ngoại sinh, lý tưởng nhất là không bị tái hấp thu hay bài tiết ở ống thận?

  • A. Inulin
  • B. Creatinine
  • C. Ure
  • D. Para-aminohippuric acid (PAH)

Câu 22: Một trẻ sơ sinh nam được phát hiện tinh hoàn ẩn một bên. Thời điểm nào sau đây được xem là phù hợp nhất để can thiệp phẫu thuật hạ tinh hoàn nếu tinh hoàn không tự xuống bìu?

  • A. Ngay sau khi phát hiện ở giai đoạn sơ sinh.
  • B. Trong khoảng từ 6 đến 18 tháng tuổi.
  • C. Khi trẻ bắt đầu tuổi dậy thì.
  • D. Không cần can thiệp, tinh hoàn sẽ tự xuống bìu khi lớn.

Câu 23: Đoạn nào của ống thận chịu trách nhiệm chính trong việc tái hấp thu phần lớn nước và các chất hòa tan, bao gồm glucose, amino acid, và bicarbonate?

  • A. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
  • B. Quai Henle
  • C. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
  • D. Ống góp (Collecting duct)

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước tiểu bài xuất hàng ngày ở trẻ em?

  • A. Lượng dịch uống vào.
  • B. Nhiệt độ môi trường và độ ẩm.
  • C. Chức năng thận và nội tiết tố.
  • D. Màu sắc quần áo mặc.

Câu 25: Một trẻ 3 tháng tuổi bị sốt cao, quấy khóc, và có biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu. Phương pháp xét nghiệm nước tiểu nào PHÙ HỢP NHẤT để chẩn đoán xác định UTI ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi?

  • A. Lấy nước tiểu giữa dòng (midstream urine).
  • B. Chọc hút trên xương mu hoặc thông tiểu.
  • C. Lấy nước tiểu đầu dòng (first-catch urine).
  • D. Lấy nước tiểu 24 giờ.

Câu 26: Chức năng chính của quai Henle trong nephron là gì?

  • A. Tái hấp thu glucose và amino acid.
  • B. Bài tiết các chất thải và thuốc.
  • C. Tạo gradient nồng độ thẩm thấu để cô đặc nước tiểu.
  • D. Điều hòa pH máu.

Câu 27: Một trẻ sơ sinh có dị tật van niệu đạo sau (Posterior Urethral Valve - PUV). Hậu quả nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu không được điều trị kịp thời?

  • A. Suy thận mạn tính và tổn thương thận vĩnh viễn.
  • B. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
  • C. Sỏi thận.
  • D. Đái dầm ban đêm.

Câu 28: Trong ống lượn xa, hormone PTH (Parathyroid hormone) có vai trò gì trong điều hòa tái hấp thu và bài tiết các chất điện giải?

  • A. Tăng tái hấp thu Natri và bài tiết Kali.
  • B. Tăng tái hấp thu Calci và giảm tái hấp thu Phosphate.
  • C. Tăng tái hấp thu Bicarbonate và bài tiết Acid.
  • D. Tăng tái hấp thu Magnesi và bài tiết Calci.

Câu 29: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu không kiểm soát về đêm và ban ngày, kèm theo đau bụng dưới và tiểu rắt. Tình trạng này gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

  • A. Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bàng quang tăng hoạt.
  • B. Đái dầm đơn thuần (enuresis nocturna mononosymptomatic).
  • C. Hội chứng thận hư.
  • D. Viêm cầu thận cấp.

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về niệu quản ở trẻ em?

  • A. Khẩu kính niệu quản nhỏ hơn so với người lớn.
  • B. Thành niệu quản mỏng hơn và nhu động yếu hơn.
  • C. Niệu quản tạo góc vuông với bàng quang giống như người lớn.
  • D. Chiều dài niệu quản tương đối ngắn hơn so với chiều cao cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến phòng khám vì tiểu ít và nước tiểu sẫm màu. Mẹ bé lo lắng vì bé đi tiểu ít hơn bình thường. Hỏi thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập thêm để đánh giá tình trạng tiết niệu của bé?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Thận của trẻ sơ sinh có những đặc điểm giải phẫu và chức năng khác biệt so với người lớn. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của thận trẻ sơ sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi được chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu niệu và nitrit dương tính. Cơ chế chính nào sau đây dẫn đến sự hình thành nitrit trong nước tiểu khi có nhiễm trùng đường tiết niệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Dung tích bàng quang của trẻ em thay đổi theo tuổi. Dung tích bàng quang ước tính (ml) cho một trẻ 3 tuổi được tính theo công thức nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Một trẻ 10 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna). Theo bạn, lời khuyên nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để đưa ra cho gia đình bé trong giai đoạn đầu tiếp cận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Chức năng tái hấp thu glucose ở ống thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm gì so với trẻ lớn và người trưởng thành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Một bé trai 6 tháng tuổi được phát hiện có hẹp bao quy đầu sinh lý. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Hormon Aldosterone đóng vai trò quan trọng trong điều hòa điện giải và thể tích dịch ngoại bào. Aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron để tăng cường tái hấp thu Natri và bài tiết Kali?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu được sử dụng để đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu của thận. Giá trị tỷ trọng nước tiểu bình thường ở trẻ em thay đổi theo độ tuổi và tình trạng hydrat hóa. Giá trị nào sau đây KHÔNG phù hợp với tỷ trọng nước tiểu bình thường của trẻ sơ sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Cơ chế điều hòa ngược âm tính của hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) giúp duy trì ổn định huyết áp và thể tích dịch tuần hoàn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG kích hoạt hệ RAAS?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một trẻ 2 tuổi được đưa đến khám vì tiểu máu đại thể. Tiền sử bản thân và gia đình không có gì đặc biệt. Khám lâm sàng không phát hiện bất thường ngoài nước tiểu màu đỏ. Bước tiếp cận ban đầu quan trọng nhất tiếp theo là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Hormone chống bài niệu (ADH) hay Vasopressin có vai trò quan trọng trong điều hòa lượng nước của cơ thể. ADH tác động lên kênh nào ở màng tế bào ống góp để tăng tái hấp thu nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Một trẻ sơ sinh bị thiểu niệu. Tình trạng nào sau đây có khả năng gây thiểu niệu trước thận (prerenal azotemia) ở trẻ sơ sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Quá trình phát triển số lượng nephron ở trẻ em diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Một trẻ 4 tuổi bị hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu lượng nhiều, albumin máu giảm. Cơ chế chính nào gây phù trong hội chứng thận hư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Vị trí giải phẫu của thận ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn, liên quan đến nguy cơ tổn thương thận do chấn thương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Một trẻ nhũ nhi được chẩn đoán mắc bệnh thận đa nang di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (Autosomal Dominant Polycystic Kidney Disease - ADPKD). Tư vấn di truyền nào sau đây là phù hợp nhất cho gia đình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Loại tế bào nào của hệ thống cận tiểu cầu (juxtaglomerular apparatus) có chức năng tiết Renin khi có giảm tưới máu thận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Một trẻ 8 tuổi bị viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường XUẤT HIỆN MUỘN NHẤT trong diễn tiến bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Dựa vào công thức ước tính lượng nước tiểu 24 giờ cho trẻ em trên 1 tuổi: 600 + 100 x (n-1), trong đó n là tuổi của trẻ. Một trẻ 6 tuổi có lượng nước tiểu bình thường trong 24 giờ khoảng bao nhiêu ml?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Chất chỉ điểm (marker) nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức lọc cầu thận (GFR) ngoại sinh, lý tưởng nhất là không bị tái hấp thu hay bài tiết ở ống thận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Một trẻ sơ sinh nam được phát hiện tinh hoàn ẩn một bên. Thời điểm nào sau đây được xem là phù hợp nhất để can thiệp phẫu thuật hạ tinh hoàn nếu tinh hoàn không tự xuống bìu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Đoạn nào của ống thận chịu trách nhiệm chính trong việc tái hấp thu phần lớn nước và các chất hòa tan, bao gồm glucose, amino acid, và bicarbonate?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước tiểu bài xuất hàng ngày ở trẻ em?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Một trẻ 3 tháng tuổi bị sốt cao, quấy khóc, và có biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu. Phương pháp xét nghiệm nước tiểu nào PHÙ HỢP NHẤT để chẩn đoán xác định UTI ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Chức năng chính của quai Henle trong nephron là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Một trẻ sơ sinh có dị tật van niệu đạo sau (Posterior Urethral Valve - PUV). Hậu quả nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu không được điều trị kịp thời?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong ống lượn xa, hormone PTH (Parathyroid hormone) có vai trò gì trong điều hòa tái hấp thu và bài tiết các chất điện giải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu không kiểm soát về đêm và ban ngày, kèm theo đau bụng dưới và tiểu rắt. Tình trạng này gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về niệu quản ở trẻ em?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 13

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì tiểu ít và nước tiểu màu vàng đậm. Mẹ bé lo lắng không biết con có bị mất nước không. Dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng gợi ý tình trạng mất nước ở trẻ sơ sinh?

  • A. Mắt trũng
  • B. Da nhăn nheo, véo da mất chậm
  • C. Thóp trước lõm
  • D. Cân nặng tăng so với lúc sinh

Câu 2: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế so với người lớn. Điều này chủ yếu là do sự chưa trưởng thành của cấu trúc nào sau đây trong nephron?

  • A. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
  • B. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
  • C. Quai Henle (Loop of Henle)
  • D. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị đầy đủ. Ba tuần sau, bé xuất hiện phù mặt, tiểu ít, nước tiểu màu đỏ nhạt. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein và hồng cầu. Tình trạng này nguy cơ cao nhất dẫn đến biến chứng nào?

  • A. Suy thận cấp
  • B. Nhiễm trùng huyết
  • C. Viêm màng não
  • D. Thoát vị bẹn

Câu 4: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Chức năng nào sau đây của thận đặc biệt quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp dài hạn?

  • A. Bài tiết các chất thải chứa nitơ như ure và creatinine
  • B. Điều hòa thể tích dịch ngoại bào và nồng độ các chất điện giải
  • C. Sản xuất erythropoietin kích thích tạo hồng cầu
  • D. Chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động

Câu 5: Một bé trai 8 tuổi thường xuyên bị tiểu đêm và đái dầm. Khi thăm khám, bác sĩ phát hiện bé không có các dấu hiệu thực thể bất thường. Hỏi bệnh sử cho thấy bé thường uống nhiều nước ngọt và trà đá vào buổi tối. Biện pháp ban đầu nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng tiểu đêm của bé?

  • A. Sử dụng thuốc lợi tiểu vào buổi sáng
  • B. Hạn chế muối trong chế độ ăn
  • C. Hạn chế uống nước vào buổi tối, đặc biệt là đồ uống lợi tiểu
  • D. Tập bài tập Kegel tăng cường cơ sàn chậu

Câu 6: Xét nghiệm nước tiểu của một trẻ 6 tháng tuổi phát hiện có glucose niệu (glucosuria) nhưng đường huyết bình thường. Tình trạng này có thể gợi ý đến rối loạn chức năng ở vị trí nào của nephron?

  • A. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
  • B. Quai Henle (Loop of Henle)
  • C. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
  • D. Ống góp (Collecting duct)

Câu 7: Một bé gái 10 tuổi được chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Loại vi khuẩn nào sau đây thường gặp nhất gây UTI ở trẻ em?

  • A. Staphylococcus aureus
  • B. Escherichia coli (E. coli)
  • C. Streptococcus pneumoniae
  • D. Pseudomonas aeruginosa

Câu 8: Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) là một quá trình phức tạp liên quan đến hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự chủ. Trung tâm kiểm soát chính của phản xạ đi tiểu nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Vỏ não (Cerebral cortex)
  • B. Tiểu não (Cerebellum)
  • C. Tủy sống (Spinal cord)
  • D. Hành não (Medulla oblongata)

Câu 9: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick urinalysis) của một trẻ em cho thấy có nitrit dương tính. Kết quả này có ý nghĩa gì?

  • A. Chức năng thận của trẻ đang suy giảm
  • B. Có thể có nhiễm trùng đường tiết niệu
  • C. Trẻ bị mất nước nặng
  • D. Chế độ ăn của trẻ có quá nhiều protein

Câu 10: Một bé trai 2 tuổi được chẩn đoán hẹp bao quy đầu sinh lý. Cha mẹ bé lo lắng và muốn biết khi nào tình trạng này thường tự cải thiện. Thông thường, hẹp bao quy đầu sinh lý sẽ tự khỏi ở độ tuổi nào?

  • A. Trước 6 tháng tuổi
  • B. Khoảng 1 tuổi
  • C. Khoảng 3-5 tuổi
  • D. Không tự khỏi, cần can thiệp phẫu thuật

Câu 11: Trong quá trình hình thành nước tiểu, quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên tại tiểu cầu thận?

  • A. Lọc (Filtration)
  • B. Tái hấp thu (Reabsorption)
  • C. Bài tiết (Secretion)
  • D. Cô đặc (Concentration)

Câu 12: Hormon nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống góp của thận, đặc biệt khi cơ thể bị mất nước?

  • A. Aldosterone
  • B. Vasopressin (ADH)
  • C. Atrial Natriuretic Peptide (ANP)
  • D. Parathyroid hormone (PTH)

Câu 13: Một bé gái 6 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần, không có triệu chứng ban ngày. Phương pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc Desmopressin (DDAVP)
  • B. Tập bàng quang (Bladder training) tích cực
  • C. Hạn chế uống nước hoàn toàn sau bữa tối
  • D. Liệu pháp báo động (Enuresis alarm)

Câu 14: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn so với người lớn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ mất nước ở trẻ em?

  • A. Tăng nguy cơ mất nước
  • B. Giảm nguy cơ mất nước
  • C. Không ảnh hưởng đến nguy cơ mất nước
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nguy cơ mất nước ở trẻ sơ sinh non tháng

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây không thuộc đường dẫn nước tiểu?

  • A. Niệu quản (Ureter)
  • B. Bàng quang (Urinary bladder)
  • C. Tuyến thượng thận (Adrenal gland)
  • D. Niệu đạo (Urethra)

Câu 16: Một bé trai 4 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng, lan xuống háng và đùi, kèm theo tiểu máu vi thể. Triệu chứng này nghi ngờ bệnh lý nào sau đây?

  • A. Viêm ruột thừa
  • B. Sỏi đường tiết niệu
  • C. Lồng ruột
  • D. Viêm dạ dày ruột cấp

Câu 17: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormon erythropoietin (EPO). EPO có vai trò gì?

  • A. Điều hòa huyết áp
  • B. Điều hòa chuyển hóa canxi và phospho
  • C. Kích thích sản xuất hồng cầu
  • D. Tái hấp thu natri ở ống thận

Câu 18: Một trẻ 2 tháng tuổi được phát hiện có thận ứ nước độ 2 trên siêu âm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán và xử trí là gì?

  • A. Theo dõi siêu âm định kỳ mỗi 3 tháng
  • B. Siêu âm Doppler hệ tiết niệu và đánh giá chức năng thận
  • C. Chụp CT scan bụng có thuốc cản quang
  • D. Chỉ định phẫu thuật ngay lập tức

Câu 19: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận mạn. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?

  • A. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận
  • B. Ức chế thụ thể beta adrenergic ở tim
  • C. Giảm sản xuất angiotensin II
  • D. Chẹn kênh canxi ở mạch máu

Câu 20: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu không kiểm soát cả ngày lẫn đêm, kèm theo táo bón kéo dài. Táo bón có thể góp phần gây tiểu không kiểm soát ở trẻ em theo cơ chế nào?

  • A. Táo bón làm tăng sản xuất ADH, gây giữ nước
  • B. Táo bón gây kích thích trực tràng, tăng phản xạ đi tiểu
  • C. Táo bón làm giảm độ nhạy cảm của thụ thể áp lực ở bàng quang
  • D. Táo bón gây chèn ép bàng quang, giảm dung tích bàng quang

Câu 21: Trong bệnh lý viêm cầu thận cấp, tổn thương chính xảy ra ở cấu trúc nào của nephron?

  • A. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
  • B. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
  • C. Quai Henle (Loop of Henle)
  • D. Ống góp (Collecting duct)

Câu 22: Một bé trai 3 tuổi bị phù toàn thân, protein niệu cao, albumin máu giảm. Hội chứng thận hư (Nephrotic syndrome) nguyên phát thường gặp nhất ở lứa tuổi này là loại nào?

  • A. Viêm cầu thận màng tăng sinh (Membranoproliferative glomerulonephritis)
  • B. Hội chứng thận hư tổn thương tối thiểu (Minimal Change Disease)
  • C. Xơ hóa cầu thận ổ đoạn (Focal Segmental Glomerulosclerosis)
  • D. Viêm cầu thận màng (Membranous nephropathy)

Câu 23: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu (General Urinalysis) bao gồm nhiều thông số. Thông số nào sau đây không đánh giá chức năng thận trực tiếp?

  • A. Tỷ trọng nước tiểu (Specific gravity)
  • B. pH nước tiểu
  • C. Protein niệu (Proteinuria)
  • D. Màu sắc nước tiểu (Color)

Câu 24: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?

  • A. Ure máu (Blood Urea Nitrogen - BUN)
  • B. Natri máu (Serum Sodium)
  • C. Creatinine huyết thanh (Serum Creatinine)
  • D. Kali máu (Serum Potassium)

Câu 25: Một bé trai 12 tuổi có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Biện pháp dự phòng nào sau đây không được khuyến cáo thường quy cho trẻ em bị UTI tái phát?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng liên tục kéo dài
  • B. Uống đủ nước hàng ngày
  • C. Vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách
  • D. Đi tiểu ngay sau khi có cảm giác buồn tiểu

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa acid-base của cơ thể, thận đóng vai trò quan trọng bằng cách tái hấp thu bicarbonate (HCO3-) và bài tiết ion hydro (H+). Quá trình tái hấp thu bicarbonate chủ yếu diễn ra ở đoạn nào của nephron?

  • A. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
  • B. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
  • C. Quai Henle (Loop of Henle)
  • D. Ống góp (Collecting duct)

Câu 27: Một bé gái 9 tuổi bị đái són ban ngày (daytime urinary incontinence). Hỏi bệnh sử cho thấy bé thường nhịn tiểu khi chơi đùa và đi tiểu vội vàng. Biện pháp can thiệp hành vi nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng đái són của bé?

  • A. Sử dụng tã bỉm hàng ngày để kiểm soát són tiểu
  • B. Hạn chế uống nước vào ban ngày
  • C. Lập kế hoạch đi tiểu theo giờ (Timed voiding)
  • D. Thưởng cho trẻ mỗi khi không bị són tiểu

Câu 28: Trong bệnh lý suy thận mạn tính, thận mất dần chức năng lọc và các chức năng khác. Biến chứng nội tiết thường gặp của suy thận mạn tính là gì?

  • A. Cường giáp
  • B. Hội chứng Cushing
  • C. Đái tháo đường
  • D. Thiếu máu do thiếu erythropoietin

Câu 29: Một bé sơ sinh được chẩn đoán van niệu đạo sau (Posterior Urethral Valve - PUV). PUV là một bất thường bẩm sinh gây tắc nghẽn đường tiết niệu ở vị trí nào?

  • A. Đài bể thận
  • B. Niệu đạo sau
  • C. Niệu quản
  • D. Bàng quang

Câu 30: Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất như cephalexin thường được lựa chọn. Cơ chế tác dụng chính của cephalosporin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
  • B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
  • C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
  • D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì tiểu ít và nước tiểu màu vàng đậm. Mẹ bé lo lắng không biết con có bị mất nước không. Dấu hiệu nào sau đây *ít có khả năng* gợi ý tình trạng mất nước ở trẻ sơ sinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế so với người lớn. Điều này chủ yếu là do sự chưa tr??ởng thành của cấu trúc nào sau đây trong nephron?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi bị viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị đầy đủ. Ba tuần sau, bé xuất hiện phù mặt, tiểu ít, nước tiểu màu đỏ nhạt. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có protein và hồng cầu. Tình trạng này *nguy cơ cao nhất* dẫn đến biến chứng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Chức năng nào sau đây của thận *đặc biệt quan trọng* trong việc điều chỉnh huyết áp dài hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Một bé trai 8 tuổi thường xuyên bị tiểu đêm và đái dầm. Khi thăm khám, bác sĩ phát hiện bé không có các dấu hiệu thực thể bất thường. Hỏi bệnh sử cho thấy bé thường uống nhiều nước ngọt và trà đá vào buổi tối. Biện pháp *ban đầu* nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng tiểu đêm của bé?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Xét nghiệm nước tiểu của một trẻ 6 tháng tuổi phát hiện có glucose niệu (glucosuria) nhưng đường huyết bình thường. Tình trạng này có thể gợi ý đến rối loạn chức năng ở vị trí nào của nephron?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Một bé gái 10 tuổi được chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Loại vi khuẩn nào sau đây *thường gặp nhất* gây UTI ở trẻ em?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Phản xạ đi tiểu (micturition reflex) là một quá trình phức tạp liên quan đến hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự chủ. Trung tâm kiểm soát *chính* của phản xạ đi tiểu nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick urinalysis) của một trẻ em cho thấy có nitrit dương tính. Kết quả này *có ý nghĩa* gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Một bé trai 2 tuổi được chẩn đoán hẹp bao quy đầu sinh lý. Cha mẹ bé lo lắng và muốn biết khi nào tình trạng này thường tự cải thiện. Thông thường, hẹp bao quy đầu sinh lý sẽ tự khỏi ở độ tuổi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trong quá trình hình thành nước tiểu, quá trình nào sau đây diễn ra *đầu tiên* tại tiểu cầu thận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Hormon nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống góp của thận, đặc biệt khi cơ thể bị mất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Một bé gái 6 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần, không có triệu chứng ban ngày. Phương pháp điều trị *không dùng thuốc* nào sau đây thường được khuyến cáo *đầu tiên*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn so với người lớn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến *nguy cơ* mất nước ở trẻ em?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây *không thuộc* đường dẫn nước tiểu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Một bé trai 4 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng, lan xuống háng và đùi, kèm theo tiểu máu vi thể. Triệu chứng này *nghi ngờ* bệnh lý nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormon erythropoietin (EPO). EPO có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Một trẻ 2 tháng tuổi được phát hiện có thận ứ nước độ 2 trên siêu âm. Bước tiếp theo *quan trọng nhất* trong chẩn đoán và xử trí là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận mạn. Cơ chế tác dụng *chính* của nhóm thuốc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Một bé gái 7 tuổi bị tiểu không kiểm soát cả ngày lẫn đêm, kèm theo táo bón kéo dài. Táo bón có thể *góp phần* gây tiểu không kiểm soát ở trẻ em theo cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong bệnh lý viêm cầu thận cấp, tổn thương *chính* xảy ra ở cấu trúc nào của nephron?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Một bé trai 3 tuổi bị phù toàn thân, protein niệu cao, albumin máu giảm. Hội chứng thận hư (Nephrotic syndrome) *nguyên phát* thường gặp nhất ở lứa tuổi này là loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu (General Urinalysis) bao gồm nhiều thông số. Thông số nào sau đây *không* đánh giá chức năng thận trực tiếp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Một bé trai 12 tuổi có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Biện pháp *dự phòng* nào sau đây *không* được khuyến cáo thường quy cho trẻ em bị UTI tái phát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa acid-base của cơ thể, thận đóng vai trò quan trọng bằng cách tái hấp thu bicarbonate (HCO3-) và bài tiết ion hydro (H+). Quá trình tái hấp thu bicarbonate *chủ yếu* diễn ra ở đoạn nào của nephron?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Một bé gái 9 tuổi bị đái són ban ngày (daytime urinary incontinence). Hỏi bệnh sử cho thấy bé thường nhịn tiểu khi chơi đùa và đi tiểu vội vàng. Biện pháp can thiệp *hành vi* nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng đái són của bé?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong bệnh lý suy thận mạn tính, thận mất dần chức năng lọc và các chức năng khác. Biến chứng *nội tiết* thường gặp của suy thận mạn tính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Một bé sơ sinh được chẩn đoán van niệu đạo sau (Posterior Urethral Valve - PUV). PUV là một bất thường bẩm sinh gây tắc nghẽn đường tiết niệu *ở vị trí nào*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất như cephalexin thường được lựa chọn. Cơ chế tác dụng *chính* của cephalosporin là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 14

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: So với người lớn, thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm cấu trúc nào sau đây KHÔNG đúng?

  • A. Kích thước thận lớn hơn so với tỷ lệ trọng lượng cơ thể.
  • B. Bề mặt thận phân thùy rõ rệt.
  • C. Tỷ lệ vỏ thận so với tủy thận nhỏ hơn.
  • D. Ít mô mỡ quanh thận, dễ di động hơn.

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn. Dự đoán nào sau đây về nước tiểu của trẻ là ít có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tỷ trọng nước tiểu thấp (dưới 1.008).
  • B. Nồng độ ure và creatinin niệu tương đối thấp.
  • C. Độ pH nước tiểu hơi acid.
  • D. Nồng độ natri niệu cao hơn so với người lớn.

Câu 3: Điều gì sau đây giải thích tốt nhất tại sao trẻ sơ sinh dễ bị mất nước hơn so với trẻ lớn và người trưởng thành?

  • A. Tổng lượng nước trong cơ thể trẻ sơ sinh thấp hơn.
  • B. Khả năng cô đặc nước tiểu của thận trẻ sơ sinh còn hạn chế.
  • C. Nhu cầu nước của trẻ sơ sinh tính theo cân nặng thấp hơn.
  • D. Trẻ sơ sinh ít nhạy cảm với cảm giác khát.

Câu 4: Công thức ước tính thể tích nước tiểu 24 giờ ở trẻ em trên 1 tuổi là: 600ml + 100ml x (n-1), trong đó "n" là số tuổi. Một bé gái 5 tuổi nặng 20kg, thể tích nước tiểu 24 giờ bình thường của bé gái này gần đúng là bao nhiêu?

  • A. 700ml
  • B. 800ml
  • C. 1000ml
  • D. 1200ml

Câu 5: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh thấp hơn nhiều so với người lớn. Cơ chế bù trừ chính của cơ thể để duy trì cân bằng nội môi trong giai đoạn sơ sinh là gì?

  • A. Tăng cường tái hấp thu các chất hòa tan và nước ở ống thận.
  • B. Tăng lưu lượng máu qua thận để cải thiện độ lọc.
  • C. Giảm sản xuất hormone chống bài niệu (ADH).
  • D. Tăng bài tiết các chất thải qua đường tiêu hóa.

Câu 6: Xét về chức năng ống thận ở trẻ nhỏ so với người lớn, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Khả năng tái hấp thu glucose và amino acid ở ống lượn gần vượt trội hơn.
  • B. Khả năng bài tiết acid và cô đặc nước tiểu ở ống lượn xa còn hạn chế.
  • C. Ống thận ít nhạy cảm hơn với hormone aldosterone.
  • D. Vận chuyển tích cực các chất dinh dưỡng qua ống thận hiệu quả hơn.

Câu 7: Niệu quản của trẻ em có đặc điểm giải phẫu nào khác biệt so với người lớn, có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh lý đường tiết niệu?

  • A. Thành niệu quản dày hơn, tăng cường nhu động.
  • B. Đường kính niệu quản rộng hơn, giảm sức cản dòng chảy.
  • C. Niệu quản ngắn hơn và góc đổ vào bàng quang ít vuông góc hơn.
  • D. Cấu trúc lớp cơ niệu quản phát triển hoàn thiện hơn.

Câu 8: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh khoảng 30-60ml. Điều gì sau đây là hệ quả trực tiếp của dung tích bàng quang nhỏ ở trẻ sơ sinh?

  • A. Khả năng nhịn tiểu kéo dài hơn.
  • B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • C. Tăng cường phản xạ đi tiểu tự chủ.
  • D. Tần suất đi tiểu trong ngày nhiều hơn.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không góp phần vào sự phát triển hoàn thiện chức năng thận ở trẻ em sau sinh?

  • A. Sự gia tăng số lượng và kích thước nephron.
  • B. Sự trưởng thành của hệ thống enzyme và protein vận chuyển ở ống thận.
  • C. Thời điểm bắt đầu ăn dặm (thức ăn đặc).
  • D. Sự tăng trưởng và phát triển toàn diện của cơ thể.

Câu 10: Trong điều kiện bình thường, pH nước tiểu của trẻ em thường có tính chất nào sau đây?

  • A. Kiềm mạnh (pH > 8.0).
  • B. Acid nhẹ (pH khoảng 5.0 - 6.5).
  • C. Trung tính (pH = 7.0).
  • D. Dao động mạnh giữa acid và kiềm trong ngày.

Câu 11: Một bé trai 2 tuổi bị tiêu chảy cấp do Rotavirus. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp, liên quan đến chức năng thận?

  • A. Tăng bài xuất natri và nước qua nước tiểu.
  • B. Ức chế hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone.
  • C. Tăng cường tái hấp thu natri và nước ở ống thận.
  • D. Giảm sản xuất hormone chống bài niệu (ADH).

Câu 12: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận xa và ống góp, đặc biệt quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước ở trẻ em?

  • A. Aldosterone.
  • B. Angiotensin II.
  • C. Peptide lợi niệu natri (ANP).
  • D. Hormone chống bài niệu (ADH/Vasopressin).

Câu 13: So sánh tỷ lệ nước trong cơ thể giữa trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ sinh non. Trẻ sinh non có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ nước trong cơ thể thấp hơn và tỷ lệ dịch nội bào cao hơn.
  • B. Tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn và tỷ lệ dịch ngoại bào cao hơn.
  • C. Tỷ lệ nước trong cơ thể tương đương nhưng tỷ lệ dịch nội bào thấp hơn.
  • D. Tỷ lệ nước và dịch ngoại bào tương đương trẻ đủ tháng.

Câu 14: Chức năng bài tiết acid của thận giúp duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể. Ở trẻ sơ sinh, chức năng này có đặc điểm gì?

  • A. Bài tiết acid mạnh mẽ hơn người lớn, duy trì pH máu ổn định.
  • B. Hoàn toàn giống với người lớn ngay sau sinh.
  • C. Chưa hoàn thiện, khả năng bài tiết acid yếu hơn, dễ bị nhiễm acid chuyển hóa.
  • D. Chỉ phát triển hoàn thiện sau 1 tuổi.

Câu 15: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR) một cách gián tiếp và phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng?

  • A. Creatinin huyết thanh.
  • B. Ure huyết thanh.
  • C. Protein niệu.
  • D. Tỷ trọng nước tiểu.

Câu 16: Vị trí của thận ở trẻ em so với người lớn có sự khác biệt nào đáng chú ý về mặt giải phẫu?

  • A. Nằm cao hơn trong lồng ngực, ít di động hơn.
  • B. Nằm thấp hơn, gần xương chậu hơn và di động hơn.
  • C. Vị trí và độ di động tương đương người lớn.
  • D. Nằm hoàn toàn trong khung xương sườn, cố định chắc chắn.

Câu 17: Điều gì xảy ra với số lượng nephron trong thận của một đứa trẻ sinh non so với một đứa trẻ sinh đủ tháng?

  • A. Nhiều hơn đáng kể do quá trình phát triển bù trừ sau sinh.
  • B. Tương đương, vì số lượng nephron được xác định từ trước khi sinh.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • D. Ít hơn, vì quá trình sinh nephron có thể chưa hoàn tất.

Câu 18: Loại tế bào nào sau đây không tham gia trực tiếp vào quá trình lọc máu tại cầu thận ở trẻ em?

  • A. Tế bào nội mô mao mạch cầu thận.
  • B. Tế bào biểu mô có chân (podocyte).
  • C. Tế bào kẽ thận.
  • D. Tế bào trung mô cầu thận.

Câu 19: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chủ yếu được điều khiển bởi trung khu thần kinh nào?

  • A. Vỏ não.
  • B. Tủy sống.
  • C. Tiểu não.
  • D. Hồi hải mã.

Câu 20: So sánh chiều dài niệu đạo giữa bé trai và bé gái sơ sinh. Bé trai sơ sinh có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Niệu đạo ngắn hơn đáng kể so với bé gái.
  • B. Chiều dài niệu đạo tương đương bé gái.
  • C. Chiều dài niệu đạo không khác biệt theo giới tính ở giai đoạn sơ sinh.
  • D. Niệu đạo dài hơn đáng kể so với bé gái.

Câu 21: Trong quá trình phát triển bào thai, thận bắt đầu sản xuất nước tiểu vào khoảng thời điểm nào?

  • A. Ngay sau khi thụ tinh.
  • B. Tam cá nguyệt thứ nhất.
  • C. Tam cá nguyệt thứ hai.
  • D. Tam cá nguyệt thứ ba.

Câu 22: Vai trò chính của hệ tiết niệu trong việc duy trì cân bằng nội môi ở trẻ em là gì?

  • A. Điều hòa thể tích và thành phần dịch cơ thể.
  • B. Sản xuất hormone điều hòa huyết áp.
  • C. Tổng hợp vitamin D.
  • D. Chuyển hóa glucose.

Câu 23: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán mắc bệnh ống thận (renal tubular acidosis). Bệnh lý này ảnh hưởng chủ yếu đến chức năng nào của thận?

  • A. Lọc cầu thận.
  • B. Cô đặc nước tiểu.
  • C. Tái hấp thu glucose.
  • D. Điều hòa acid-base.

Câu 24: Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (renal autoregulation) ở trẻ em có đặc điểm gì so với người lớn?

  • A. Hiệu quả hơn, duy trì lưu lượng máu ổn định hơn trong phạm vi huyết áp rộng hơn.
  • B. Tương đương với người lớn ngay sau sinh.
  • C. Kém phát triển hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi biến động huyết áp.
  • D. Chỉ phát triển hoàn thiện ở tuổi dậy thì.

Câu 25: Thành phần nào sau đây không được tái hấp thu một cách đáng kể ở ống thận trong điều kiện sinh lý bình thường ở trẻ em?

  • A. Glucose.
  • B. Creatinin.
  • C. Natri.
  • D. Amino acid.

Câu 26: Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa vỏ và tủy thận ở trẻ em là gì?

  • A. Vỏ thận chứa cầu thận và ống lượn, tủy thận chứa quai Henle và ống góp.
  • B. Vỏ thận chứa quai Henle, tủy thận chứa cầu thận và ống lượn.
  • C. Vỏ thận chỉ chứa mạch máu, tủy thận chứa nephron.
  • D. Không có sự khác biệt cấu trúc đáng kể giữa vỏ và tủy thận.

Câu 27: Loại mạch máu nào sau đây mang máu đã lọc rời khỏi cầu thận?

  • A. Tiểu động mạch đến.
  • B. Mao mạch quanh ống thận.
  • C. Tiểu động mạch đi.
  • D. Tĩnh mạch thận.

Câu 28: Trong quá trình điều hòa huyết áp, thận sản xuất enzyme renin. Renin có vai trò gì trong hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone?

  • A. Chuyển angiotensin I thành angiotensin II.
  • B. Chuyển angiotensinogen thành angiotensin I.
  • C. Ức chế sản xuất aldosterone.
  • D. Gây giãn mạch máu thận.

Câu 29: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng thận như thế nào?

  • A. Tăng cường chức năng thận để bù đắp.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thận.
  • C. Gây tăng bài niệu do tăng thải CO2.
  • D. Có thể gây suy giảm chức năng thận do thiếu oxy và giảm tưới máu thận.

Câu 30: Để đánh giá chức năng cô đặc nước tiểu của thận ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Đo tỷ trọng nước tiểu.
  • B. Đo pH nước tiểu.
  • C. Xét nghiệm protein niệu.
  • D. Đo thể tích nước tiểu 24 giờ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: So với người lớn, thận của trẻ sơ sinh có đặc điểm cấu trúc nào sau đây *KHÔNG* đúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn. Dự đoán nào sau đây về nước tiểu của trẻ là *ít có khả năng* xảy ra nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Điều gì sau đây giải thích *tốt nhất* tại sao trẻ sơ sinh dễ bị mất nước hơn so với trẻ lớn và người trưởng thành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Công thức ước tính thể tích nước tiểu 24 giờ ở trẻ em trên 1 tuổi là: 600ml + 100ml x (n-1), trong đó 'n' là số tuổi. Một bé gái 5 tuổi nặng 20kg, thể tích nước tiểu 24 giờ bình thường của bé gái này *gần đúng* là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh thấp hơn nhiều so với người lớn. Cơ chế bù trừ chính của cơ thể để duy trì cân bằng nội môi trong giai đoạn sơ sinh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Xét về chức năng ống thận ở trẻ nhỏ so với người lớn, phát biểu nào sau đây là *đúng*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Niệu quản của trẻ em có đặc điểm giải phẫu nào khác biệt so với người lớn, có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh lý đường tiết niệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Dung tích bàng quang của trẻ sơ sinh khoảng 30-60ml. Điều gì sau đây là hệ quả *trực tiếp* của dung tích bàng quang nhỏ ở trẻ sơ sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* góp phần vào sự phát triển hoàn thiện chức năng thận ở trẻ em sau sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong điều kiện bình thường, pH nước tiểu của trẻ em thường có tính chất nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Một bé trai 2 tuổi bị tiêu chảy cấp do Rotavirus. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thể tích tuần hoàn và huyết áp, liên quan đến chức năng thận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Hormone nào đóng vai trò *chính* trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận xa và ống góp, đặc biệt quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước ở trẻ em?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: So sánh tỷ lệ nước trong cơ thể giữa trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ sinh non. Trẻ sinh non có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Chức năng bài tiết acid của thận giúp duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể. Ở trẻ sơ sinh, chức năng này có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR) một cách gián tiếp và phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Vị trí của thận ở trẻ em so với người lớn có sự khác biệt nào đáng chú ý về mặt giải phẫu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Điều gì xảy ra với số lượng nephron trong thận của một đứa trẻ sinh non so với một đứa trẻ sinh đủ tháng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Loại tế bào nào sau đây *không* tham gia trực tiếp vào quá trình lọc máu tại cầu thận ở trẻ em?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Phản xạ đi tiểu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chủ yếu được điều khiển bởi trung khu thần kinh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: So sánh chiều dài niệu đạo giữa bé trai và bé gái sơ sinh. Bé trai sơ sinh có đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quá trình phát triển bào thai, thận bắt đầu sản xuất nước tiểu vào khoảng thời điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Vai trò *chính* của hệ tiết niệu trong việc duy trì cân bằng nội môi ở trẻ em là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán mắc bệnh ống thận (renal tubular acidosis). Bệnh lý này ??nh hưởng chủ yếu đến chức năng nào của thận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (renal autoregulation) ở trẻ em có đặc điểm gì so với người lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Thành phần nào sau đây *không* được tái hấp thu một cách đáng kể ở ống thận trong điều kiện sinh lý bình thường ở trẻ em?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa vỏ và tủy thận ở trẻ em là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Loại mạch máu nào sau đây mang máu *đã lọc* rời khỏi cầu thận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong quá trình điều hòa huyết áp, thận sản xuất enzyme renin. Renin có vai trò gì trong hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng thận như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Để đánh giá chức năng cô đặc nước tiểu của thận ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 15

Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, đi tiểu ít và nước tiểu màu vàng đậm. Mẹ bé lo lắng vì cho rằng bé bị "nóng trong". Xét về mặt sinh lý hệ tiết niệu ở trẻ sơ sinh, giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho tình trạng này?

  • A. Đây là dấu hiệu sớm của bệnh lý thận cấp ở trẻ sơ sinh và cần can thiệp ngay lập tức.
  • B. Trong những ngày đầu đời, chức năng thận của trẻ sơ sinh chưa trưởng thành hoàn toàn, dẫn đến nước tiểu có thể ít và đậm đặc hơn.
  • C. Trẻ sơ sinh bị mất nước do không được bú đủ sữa mẹ, cần bù nước ngay lập tức.
  • D. Màu vàng đậm của nước tiểu cho thấy trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu và cần dùng kháng sinh.

Câu 2: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính gần đúng dung tích bàng quang (ml) ở trẻ em theo độ tuổi?

  • A. Dung tích bàng quang (ml) = Tuổi (năm) x 10 + 10
  • B. Dung tích bàng quang (ml) = Tuổi (năm) x 5 + 20
  • C. Dung tích bàng quang (ml) = Tuổi (năm) x 30 + 30
  • D. Dung tích bàng quang (ml) = Tuổi (năm) x 20 + 5

Câu 3: Một trẻ 5 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu rất cao. Cơ chế chính nào sau đây gây ra tình trạng protein niệu trong hội chứng thận hư?

  • A. Tăng tính thấm của màng lọc cầu thận đối với protein.
  • B. Giảm tái hấp thu protein ở ống lượn gần.
  • C. Tăng sản xuất protein bất thường trong cơ thể.
  • D. Rối loạn chức năng ống lượn xa gây bài tiết protein vào nước tiểu.

Câu 4: Ở trẻ nhỏ, tỷ lệ nước ngoài tế bào (extracellular fluid) so với tổng lượng nước cơ thể cao hơn so với người lớn. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng chịu đựng tình trạng mất nước ở trẻ em?

  • A. Trẻ em có khả năng chịu đựng tình trạng mất nước tốt hơn người lớn do dự trữ nước ngoại bào lớn hơn.
  • B. Trẻ em dễ bị mất nước và các biến chứng nghiêm trọng hơn người lớn do tỷ lệ nước ngoại bào cao và khả năng bù trừ kém hơn.
  • C. Tỷ lệ nước ngoại bào không ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng mất nước ở trẻ em.
  • D. Trẻ em có cơ chế điều hòa nước và điện giải hiệu quả hơn người lớn.

Câu 5: Một bé gái 7 tuổi đến khám vì tiểu đêm và tiểu són. Hỏi bệnh sử ghi nhận bé không có tiền sử nhiễm trùng tiểu, không uống nhiều nước trước khi ngủ. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

  • A. Bàng quang tăng hoạt động.
  • B. Táo bón mạn tính.
  • C. Căng thẳng tâm lý.
  • D. Đái tháo đường không kiểm soát.

Câu 6: Ống lượn gần của nephron có vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu các chất. Chức năng chính của ống lượn gần là tái hấp thu chất nào sau đây?

  • A. Glucose và amino acid.
  • B. Kali và phosphate.
  • C. Natri và chloride.
  • D. Ure và creatinine.

Câu 7: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) có tác dụng lên ống lượn xa và ống góp của nephron. Tác dụng chính của ADH là gì?

  • A. Tăng tái hấp thu natri ở ống lượn xa.
  • B. Giảm tái hấp thu glucose ở ống lượn gần.
  • C. Tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp.
  • D. Tăng bài tiết kali ở ống lượn xa.

Câu 8: Một trẻ 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng và sốt cao. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và hồng cầu. Nghi ngờ nhiễm trùng đường tiết niệu trên (viêm thận bể thận). Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để xác định chẩn đoán và đánh giá biến chứng?

  • A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
  • B. Siêu âm Doppler hệ tiết niệu.
  • C. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng.
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng.

Câu 9: Phản xạ đi tiểu ở trẻ nhỏ là một phản xạ tự động. Trung tâm điều khiển phản xạ đi tiểu nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Vỏ não.
  • B. Tiểu não.
  • C. Hành não.
  • D. Tủy sống.

Câu 10: Một trẻ 6 tháng tuổi được phát hiện có thận đa nang bẩm sinh. Bệnh thận đa nang bẩm sinh di truyền theo quy luật nào?

  • A. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể X.
  • B. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường.
  • C. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường.
  • D. Di truyền liên kết giới tính.

Câu 11: Trong quá trình phát triển phôi thai, thận được hình thành từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm). Thứ tự phát triển của các loại thận trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

  • A. Tiền thận (pronephros) → Hậu thận (metanephros) → Trung thận (mesonephros).
  • B. Tiền thận (pronephros) → Trung thận (mesonephros) → Hậu thận (metanephros).
  • C. Trung thận (mesonephros) → Tiền thận (pronephros) → Hậu thận (metanephros).
  • D. Hậu thận (metanephros) → Trung thận (mesonephros) → Tiền thận (pronephros).

Câu 12: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận một bên. Chức năng thận của trẻ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng và cần phải lọc máu thường xuyên.
  • B. Chức năng thận giảm nhẹ và cần hạn chế vận động mạnh.
  • C. Thường thì thận còn lại sẽ bù trừ và chức năng thận có thể gần như bình thường.
  • D. Chức năng thận hoàn toàn bình thường và không bị ảnh hưởng gì.

Câu 13: Đoạn nào của nephron có khả năng điều chỉnh độ pH của nước tiểu bằng cách bài tiết ion H+ và tái hấp thu bicarbonate (HCO3-)?

  • A. Cầu thận.
  • B. Quai Henle.
  • C. Ống lượn gần.
  • D. Ống lượn xa và ống góp.

Câu 14: Một trẻ 3 tuổi bị phù toàn thân, xét nghiệm albumin máu giảm thấp, protein niệu cao. Hội chứng thận hư được nghĩ đến. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em mắc hội chứng thận hư?

  • A. Suy thận cấp.
  • B. Nhiễm trùng.
  • C. Tăng huyết áp.
  • D. Huyết khối tĩnh mạch sâu.

Câu 15: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn tính và hội chứng thận hư. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển trong bảo vệ thận là gì?

  • A. Tăng cường thải protein qua nước tiểu.
  • B. Tăng lưu lượng máu đến thận.
  • C. Giảm áp lực lọc trong cầu thận.
  • D. Tăng tái hấp thu protein ở ống thận.

Câu 16: Một trẻ sơ sinh nam được chẩn đoán hẹp bao quy đầu sinh lý. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho cha mẹ trẻ?

  • A. Hẹp bao quy đầu sinh lý là bình thường ở trẻ sơ sinh và thường tự khỏi, chỉ cần vệ sinh nhẹ nhàng hàng ngày.
  • B. Cần nong bao quy đầu cho trẻ ngay tại nhà để tránh biến chứng.
  • C. Hẹp bao quy đầu cần được phẫu thuật cắt bao quy đầu sớm để đảm bảo vệ sinh.
  • D. Cần sử dụng kem bôi chứa steroid để làm rộng bao quy đầu.

Câu 17: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick) cho thấy kết quả dương tính với nitrite và leukocyte esterase. Ý nghĩa lâm sàng của kết quả này là gì?

  • A. Gợi ý có protein niệu.
  • B. Gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • C. Gợi ý có đường niệu.
  • D. Gợi ý có trụ niệu.

Câu 18: Một trẻ 4 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần. Điều trị ban đầu thường được khuyến cáo là gì?

  • A. Sử dụng thuốc chống trầm cảm ba vòng.
  • B. Sử dụng hormone ADH dạng uống.
  • C. Phẫu thuật.
  • D. Liệu pháp hành vi và thay đổi lối sống (ví dụ: hạn chế uống nước trước khi ngủ, tập đi tiểu đúng giờ).

Câu 19: Tình trạng nào sau đây là một cấp cứu ngoại khoa niệu nhi, cần can thiệp phẫu thuật sớm để bảo tồn chức năng tinh hoàn?

  • A. Tràn dịch màng tinh hoàn.
  • B. Viêm mào tinh hoàn.
  • C. Xoắn tinh hoàn.
  • D. Tinh hoàn ẩn.

Câu 20: Bệnh lý nào sau đây có thể gây ra tình trạng vô niệu (anuria) ở trẻ em?

  • A. Suy thận cấp.
  • B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • C. Hội chứng thận hư.
  • D. Đái tháo nhạt.

Câu 21: Một trẻ 2 tuổi bị sốt cao, quấy khóc, và đau khi đi tiểu. Khám lâm sàng có dấu hiệu đau vùng hông lưng. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và vi khuẩn. Kháng sinh đường uống thường được lựa chọn đầu tiên để điều trị trong trường hợp này là gì?

  • A. Amoxicillin.
  • B. Cefixime.
  • C. Gentamicin.
  • D. Nitrofurantoin.

Câu 22: Trong bệnh lý trào ngược bàng quang niệu quản (VUR), dòng nước tiểu chảy ngược từ bàng quang lên niệu quản và có thể lên đến thận. Mức độ trào ngược VUR được phân loại theo hệ thống phân loại nào?

  • A. Phân loại RIFLE.
  • B. Phân loại KDIGO.
  • C. Hệ thống phân loại quốc tế (International Reflux Grading System).
  • D. Phân loại Schwartz.

Câu 23: Một trẻ sơ sinh được phát hiện lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias). Đây là dị tật bẩm sinh của bộ phận nào?

  • A. Thận.
  • B. Bàng quang.
  • C. Niệu quản.
  • D. Dương vật.

Câu 24: Chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Đơn vị đo lường thường dùng cho GFR là gì?

  • A. mg/dL.
  • B. ml/phút/1.73m2.
  • C. mmol/L.
  • D. L/ngày.

Câu 25: Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)?

  • A. Siêu âm Doppler hệ tiết niệu.
  • B. Xạ hình thận.
  • C. Chụp bàng quang niệu đạo ngược dòng (VCUG).
  • D. Chụp CT hệ tiết niệu.

Câu 26: Một trẻ 8 tuổi bị tiểu máu đại thể sau nhiễm trùng hô hấp trên 1-2 tuần. Nghi ngờ viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn (post-streptococcal glomerulonephritis - PSGN). Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định chẩn đoán PSGN?

  • A. Định lượng protein niệu 24 giờ.
  • B. Xét nghiệm chức năng thận (ure, creatinine máu).
  • C. Cấy máu.
  • D. Định lượng bổ thể C3.

Câu 27: Trong điều trị sỏi đường tiết niệu ở trẻ em, phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất và thường được ưu tiên lựa chọn cho sỏi nhỏ ở thận hoặc niệu quản?

  • A. Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL).
  • B. Nội soi niệu quản ngược dòng tán sỏi bằng laser.
  • C. Phẫu thuật nội soi lấy sỏi.
  • D. Phẫu thuật mở lấy sỏi.

Câu 28: Một trẻ 12 tuổi có tiền sử viêm cầu thận mạn tính. Biến chứng lâu dài nguy hiểm nhất của viêm cầu thận mạn tính là gì?

  • A. Hội chứng thận hư.
  • B. Suy thận mạn giai đoạn cuối.
  • C. Tăng huyết áp kháng trị.
  • D. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.

Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide có thể có lợi trong điều trị bệnh lý hệ tiết niệu ở trẻ em?

  • A. Hội chứng thận hư cấp.
  • B. Suy thận cấp.
  • C. Viêm cầu thận cấp.
  • D. Sỏi calci niệu.

Câu 30: Một trẻ sơ sinh có bụng to, sờ thấy khối vùng hông lưng. Siêu âm bụng cho thấy thận ứ nước độ IV hai bên. Nguyên nhân bẩm sinh gây thận ứ nước hai bên thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh là gì?

  • A. Van niệu đạo sau.
  • B. Hội chứng Prune belly.
  • C. Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản hai bên.
  • D. Thận đa nang bẩm sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, đi tiểu ít và nước tiểu màu vàng đậm. Mẹ bé lo lắng vì cho rằng bé bị 'nóng trong'. Xét về mặt sinh lý hệ tiết niệu ở trẻ sơ sinh, giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính gần đúng dung tích bàng quang (ml) ở trẻ em theo độ tuổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một trẻ 5 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu rất cao. Cơ chế chính nào sau đây gây ra tình trạng protein niệu trong hội chứng thận hư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Ở trẻ nhỏ, tỷ lệ nước ngoài tế bào (extracellular fluid) so với tổng lượng nước cơ thể cao hơn so với người lớn. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng chịu đựng tình trạng mất nước ở trẻ em?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Một bé gái 7 tuổi đến khám vì tiểu đêm và tiểu són. Hỏi bệnh sử ghi nhận bé không có tiền sử nhiễm trùng tiểu, không uống nhiều nước trước khi ngủ. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Ống lượn gần của nephron có vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu các chất. Chức năng chính của ống lượn gần là tái hấp thu chất nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) có tác dụng lên ống lượn xa và ống góp của nephron. Tác dụng chính của ADH là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Một trẻ 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng và sốt cao. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và hồng cầu. Nghi ngờ nhiễm trùng đường tiết niệu trên (viêm thận bể thận). Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để xác định chẩn đoán và đánh giá biến chứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Phản xạ đi tiểu ở trẻ nhỏ là một phản xạ tự động. Trung tâm điều khiển phản xạ đi tiểu nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Một trẻ 6 tháng tuổi được phát hiện có thận đa nang bẩm sinh. Bệnh thận đa nang bẩm sinh di truyền theo quy luật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong quá trình phát triển phôi thai, thận được hình thành từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm). Thứ tự phát triển của các loại thận trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận một bên. Chức năng thận của trẻ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Đoạn nào của nephron có khả năng điều chỉnh độ pH của nước tiểu bằng cách bài tiết ion H+ và tái hấp thu bicarbonate (HCO3-)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Một trẻ 3 tuổi bị phù toàn thân, xét nghiệm albumin máu giảm thấp, protein niệu cao. Hội chứng thận hư được nghĩ đến. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em mắc hội chứng thận hư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn tính và hội chứng thận hư. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển trong bảo vệ thận là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Một trẻ sơ sinh nam được chẩn đoán hẹp bao quy đầu sinh lý. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho cha mẹ trẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick) cho thấy kết quả dương tính với nitrite và leukocyte esterase. Ý nghĩa lâm sàng của kết quả này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Một trẻ 4 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần. Điều trị ban đầu thường được khuyến cáo là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Tình trạng nào sau đây là một cấp cứu ngoại khoa niệu nhi, cần can thiệp phẫu thuật sớm để bảo tồn chức năng tinh hoàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Bệnh lý nào sau đây có thể gây ra tình trạng vô niệu (anuria) ở trẻ em?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Một trẻ 2 tuổi bị sốt cao, quấy khóc, và đau khi đi tiểu. Khám lâm sàng có dấu hiệu đau vùng hông lưng. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và vi khuẩn. Kháng sinh đường uống thường được lựa chọn đầu tiên để điều trị trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong bệnh lý trào ngược bàng quang niệu quản (VUR), dòng nước tiểu chảy ngược từ bàng quang lên niệu quản và có thể lên đến thận. Mức độ trào ngược VUR được phân loại theo hệ thống phân loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Một trẻ sơ sinh được phát hiện lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias). Đây là dị tật bẩm sinh của bộ phận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Đơn vị đo lường thường dùng cho GFR là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Một trẻ 8 tuổi bị tiểu máu đại thể sau nhiễm trùng hô hấp trên 1-2 tuần. Nghi ngờ viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn (post-streptococcal glomerulonephritis - PSGN). Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định chẩn đoán PSGN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong điều trị sỏi đường tiết niệu ở trẻ em, phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất và thường được ưu tiên lựa chọn cho sỏi nhỏ ở thận hoặc niệu quản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Một trẻ 12 tuổi có tiền sử viêm cầu thận mạn tính. Biến chứng lâu dài nguy hiểm nhất của viêm cầu thận mạn tính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide có thể có lợi trong điều trị bệnh lý hệ tiết niệu ở trẻ em?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hệ tiết niệu ở trẻ em

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Một trẻ sơ sinh có bụng to, sờ thấy khối vùng hông lưng. Siêu âm bụng cho thấy thận ứ nước độ IV hai bên. Nguyên nhân bẩm sinh gây thận ứ nước hai bên thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh là gì?

Viết một bình luận