Trắc nghiệm Thương mại quốc tế - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất một đơn vị lúa gạo ở quốc gia A là 0.5 đơn vị cà phê, trong khi ở quốc gia B là 1.5 đơn vị cà phê. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo?
- A. Quốc gia A
- B. Quốc gia B
- C. Cả hai quốc gia nên cùng chuyên môn hóa sản xuất lúa gạo
- D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất lúa gạo
Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với thép. Điều này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường thép nội địa?
- A. Giảm giá thép nội địa và tăng nhập khẩu thép
- B. Tăng giá thép nội địa và giảm nhập khẩu thép
- C. Không thay đổi giá thép nội địa nhưng tăng nhập khẩu thép
- D. Giảm sản lượng thép nội địa và tăng nhập khẩu thép
Câu 3: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào nhằm đảm bảo thương mại công bằng và không phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên?
- A. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch
- B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại hoàn toàn
- C. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN)
- D. Nguyên tắc ưu đãi đặc biệt cho các nước phát triển
Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới. Hình thức FDI này được gọi là gì?
- A. Sáp nhập và mua lại (M&A)
- B. Đầu tư Greenfield
- C. Đầu tư Portfolio
- D. Liên doanh
Câu 5: Giả sử đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đồng đô la Mỹ (USD). Điều này sẽ có tác động như thế nào đến cán cân thương mại của Việt Nam, với giả định các yếu tố khác không đổi?
- A. Cải thiện cán cân thương mại (xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm)
- B. Làm xấu đi cán cân thương mại (xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng)
- C. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cán cân vốn, không ảnh hưởng đến cán cân thương mại
Câu 6: Một quốc gia quyết định áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng đường. Công cụ này khác với thuế quan nhập khẩu ở điểm nào?
- A. Thuế quan tạo ra doanh thu cho chính phủ, hạn ngạch thì không
- B. Hạn ngạch minh bạch hơn thuế quan
- C. Thuế quan dễ dàng loại bỏ hơn hạn ngạch
- D. Hạn ngạch giới hạn trực tiếp số lượng nhập khẩu, thuế quan thì không
Câu 7: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Thống nhất tiền tệ giữa các quốc gia thành viên
- B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
- C. Hình thành liên minh quân sự giữa các quốc gia thành viên
- D. Tăng cường hợp tác văn hóa và giáo dục trong khu vực
Câu 8: Trong cán cân thanh toán quốc tế, khoản mục nào ghi nhận các giao dịch liên quan đến xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai?
- A. Tài khoản vãng lai (Current Account)
- B. Tài khoản vốn (Capital Account)
- C. Tài khoản tài chính (Financial Account)
- D. Tài khoản dự trữ ngoại hối (Reserve Account)
Câu 9: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào yêu cầu các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô, ngoài việc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union)
Câu 10: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định. Để duy trì tỷ giá này khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ, ngân hàng trung ương của quốc gia đó cần thực hiện hành động nào?
- A. Mua vào ngoại tệ và bán ra đồng nội tệ
- B. Bán ra ngoại tệ và mua vào đồng nội tệ
- C. Giảm lãi suất chiết khấu
- D. Tăng cung tiền nội tệ
Câu 11: Rào cản phi thuế quan nào sau đây liên quan đến việc áp đặt các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng hoặc quy trình kiểm định phức tạp đối với hàng hóa nhập khẩu?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu
- B. Trợ cấp xuất khẩu
- C. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT)
- D. Biện pháp tự vệ thương mại
Câu 12: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Điều gì làm nên tính "thế hệ mới" của các hiệp định như CPTPP?
- A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan sâu rộng hơn
- B. Chỉ giới hạn trong các quốc gia ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương
- C. Chỉ ưu tiên các vấn đề về môi trường và lao động
- D. Bao gồm các lĩnh vực mới như sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, thương mại điện tử
Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng toàn cầu (GVCs) ngày càng trở nên phổ biến. Điều gì là một đặc điểm chính của chuỗi cung ứng toàn cầu?
- A. Tập trung toàn bộ quá trình sản xuất tại một quốc gia duy nhất
- B. Phân chia quá trình sản xuất thành nhiều công đoạn ở nhiều quốc gia khác nhau
- C. Chỉ bao gồm các công ty đa quốc gia lớn
- D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế
Câu 14: Một quốc gia xuất khẩu gạo nhận thấy giá gạo trên thị trường thế giới giảm mạnh. Để hỗ trợ người nông dân trong nước, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào liên quan đến thương mại quốc tế?
- A. Áp đặt thuế nhập khẩu đối với gạo
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng gạo nhập khẩu
- C. Trợ cấp xuất khẩu gạo
- D. Hạn chế xuất khẩu gạo
Câu 15: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống thương mại đa phương. Điều gì là một đặc điểm nổi bật của cơ chế này?
- A. Tính ràng buộc và bắt buộc thi hành các phán quyết
- B. Tính tự nguyện và khuyến nghị
- C. Chỉ áp dụng cho tranh chấp giữa các nước phát triển
- D. Không có khả năng đưa ra phán quyết cuối cùng
Câu 16: Khi phân tích tác động của thương mại quốc tế đến thị trường lao động, lý thuyết Heckscher-Ohlin tập trung vào yếu tố sản xuất nào là yếu tố quyết định lợi thế so sánh?
- A. Công nghệ
- B. Nguồn lực yếu tố sản xuất (vốn, lao động, đất đai)
- C. Quy mô kinh tế
- D. Sở thích của người tiêu dùng
Câu 17: Trong thương mại quốc tế, "bán phá giá" (dumping) đề cập đến hành vi nào của doanh nghiệp xuất khẩu?
- A. Bán hàng hóa tồn kho với giá giảm
- B. Bán hàng hóa chất lượng kém với giá rẻ
- C. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá ở thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất
- D. Bán hàng hóa theo chương trình khuyến mãi đặc biệt
Câu 18: Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là hai tổ chức tài chính quốc tế quan trọng. Mục tiêu chính của IMF là gì?
- A. Cung cấp vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng
- B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn tài chính
- C. Thúc đẩy thương mại tự do thông qua cắt giảm thuế quan
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia
Câu 19: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường châu Âu và thanh toán bằng đồng Euro. Loại rủi ro nào mà doanh nghiệp này phải đối mặt liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái?
- A. Rủi ro tín dụng
- B. Rủi ro hoạt động
- C. Rủi ro chính trị
- D. Rủi ro tỷ giá hối đoái
Câu 20: Trong các biện pháp bảo hộ thương mại, "biện pháp tự vệ" (safeguards) thường được áp dụng khi nào?
- A. Để trả đũa hành vi thương mại không công bằng của quốc gia khác
- B. Khi ngành sản xuất trong nước bị thiệt hại do sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu
- C. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng
- D. Để thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu
Câu 21: Thương mại dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại quốc tế. Dịch vụ nào sau đây thuộc loại hình dịch vụ vận tải trong thương mại quốc tế?
- A. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
- B. Dịch vụ tư vấn tài chính
- C. Dịch vụ du lịch
- D. Dịch vụ giáo dục
Câu 22: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao thường có xu hướng gì trong cán cân thanh toán?
- A. Thâm hụt cán cân vãng lai lớn hơn
- B. Cán cân vãng lai cân bằng
- C. Thặng dư cán cân vãng lai hoặc thâm hụt cán cân vãng lai nhỏ hơn
- D. Không có mối quan hệ rõ ràng với cán cân vãng lai
Câu 23: Trong khuôn khổ WTO, "Hiệp định về các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch động thực vật" (SPS) nhằm mục đích gì?
- A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại nông sản hoàn toàn
- B. Hạn chế tối đa việc áp dụng các biện pháp kiểm dịch
- C. Áp đặt các tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thống nhất trên toàn cầu
- D. Cho phép áp dụng các biện pháp kiểm dịch hợp lý để bảo vệ sức khỏe, nhưng không tạo ra rào cản thương mại bất hợp lý
Câu 24: Thương mại nội ngành (intra-industry trade) là loại hình thương mại phổ biến trong thương mại quốc tế hiện đại. Điều gì mô tả đúng nhất về thương mại nội ngành?
- A. Trao đổi các sản phẩm khác nhau giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển
- B. Trao đổi các sản phẩm tương tự hoặc thuộc cùng một ngành giữa các quốc gia
- C. Chỉ xảy ra trong khu vực mậu dịch tự do
- D. Chỉ bao gồm thương mại hàng hóa, không bao gồm thương mại dịch vụ
Câu 25: Một quốc gia nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia khác và sau đó tái xuất khẩu hàng hóa đó sang một quốc gia thứ ba mà không có sự thay đổi đáng kể về hình dạng hoặc tính chất. Hình thức thương mại này được gọi là gì?
- A. Gia công quốc tế
- B. Chuyển khẩu
- C. Tái xuất khẩu
- D. Xuất khẩu tại chỗ
Câu 26: Trong đàm phán thương mại quốc tế, "nhượng bộ" (concession) đề cập đến điều gì?
- A. Việc một quốc gia giảm bớt rào cản thương mại để đổi lấy lợi ích tương tự
- B. Việc một quốc gia áp đặt thêm rào cản thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước
- C. Việc một quốc gia rút khỏi một hiệp định thương mại
- D. Việc một quốc gia viện trợ tài chính cho quốc gia đang phát triển
Câu 27: Chính sách thương mại hướng nội (inward-looking trade policy) thường tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Mở rộng xuất khẩu và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế
- B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu
- C. Tối đa hóa lợi ích từ thương mại tự do
- D. Tăng cường cạnh tranh quốc tế cho các doanh nghiệp trong nước
Câu 28: Một quốc gia áp dụng thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn. Biện pháp này có thể được xem là một hình thức của rào cản thương mại nào?
- A. Rào cản kỹ thuật (Technical barrier)
- B. Biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS measure)
- C. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota)
- D. Rào cản thương mại xanh (Green protectionism)
Câu 29: Trong lý thuyết về vòng đời sản phẩm quốc tế (international product life cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được tiêu chuẩn hóa và sản xuất ở các nước đang phát triển để tận dụng lợi thế chi phí thấp?
- A. Giai đoạn sản phẩm mới
- B. Giai đoạn sản phẩm tăng trưởng
- C. Giai đoạn sản phẩm tiêu chuẩn hóa
- D. Giai đoạn sản phẩm suy thoái
Câu 30: Một hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản có thể mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?
- A. Tăng cường xuất khẩu sang Nhật Bản và thu hút đầu tư từ Nhật Bản
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại với các nước ASEAN
- C. Thống nhất chính sách tiền tệ với Nhật Bản
- D. Tăng cường hợp tác quân sự với Nhật Bản