15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Lí Hóa Dược

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 01

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

  • A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
  • B. Độ dày lớp khuếch tán
  • C. Nồng độ dược chất trong môi trường hòa tan
  • D. Khối lượng phân tử của dược chất

Câu 2: Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng một dược chất có thể tan trong nhiều loại dung môi khác nhau.
  • B. Sự biến đổi cấu trúc hóa học của dược chất dưới tác động của nhiệt độ.
  • C. Sự tồn tại của một dược chất ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau.
  • D. Hiện tượng dược chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường và thay đổi thể tích.

Câu 3: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt có pH = 5. Để điều chỉnh pH lên 7, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thêm một lượng nhỏ dung dịch natri hydroxit (NaOH) loãng.
  • B. Thêm một lượng nhỏ dung dịch axit clohydric (HCl) loãng.
  • C. Pha loãng dung dịch bằng nước cất pha tiêm.
  • D. Thêm dung dịch đệm phosphat pH 7.

Câu 4: Trong công thức bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò chính là:

  • A. Làm tăng độ rã của viên nén sau khi uống.
  • B. Tăng cường lực liên kết giữa các tiểu phân dược chất và tá dược.
  • C. Cải thiện khả năng hòa tan của dược chất.
  • D. Điều chỉnh hương vị và màu sắc của viên nén.

Câu 5: Để đánh giá độ ổn định của một thuốc tiêm truyền dịch glucose 5% trong chai thủy tinh, phép thử nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Kiểm tra độ trong và màu sắc bằng mắt thường.
  • B. Đo pH của dung dịch sau thời gian bảo quản.
  • C. Định lượng hàm lượng glucose bằng phương pháp hóa học.
  • D. Thử độ rã của chế phẩm.

Câu 6: Một hệ phân tán keo có các hạt keo tích điện âm. Để gây keo tụ hệ keo này, ion nào sau đây có hiệu quả keo tụ mạnh nhất theo quy tắc Schulze-Hardy?

  • A. Na+
  • B. K+
  • C. Al3+
  • D. Ca2+

Câu 7: Chất hoạt động bề mặt (HĐBM) loại anion thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân (như xà phòng, sữa tắm) vì tính chất nào sau đây?

  • A. Khả năng kháng khuẩn mạnh.
  • B. Khả năng tạo bọt và làm sạch tốt.
  • C. Độ ổn định cao trong môi trường acid.
  • D. Khả năng làm mềm da và dưỡng ẩm.

Câu 8: Trong quá trình sản xuất thuốc bột, phương pháp trộn bột "trộn kép" (double mixing) được thực hiện nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng tốc độ quá trình trộn bột.
  • B. Giảm thiểu sự tạo bụi trong quá trình trộn.
  • C. Đảm bảo sự đồng nhất của hỗn hợp bột, đặc biệt với dược chất hàm lượng nhỏ.
  • D. Cải thiện độ chảy của bột để dễ dàng đóng gói.

Câu 9: Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) của một dược chất là 3. Điều này có ý nghĩa gì về đặc tính của dược chất?

  • A. Dược chất có tính ưa lipid cao hơn tính ưa nước.
  • B. Dược chất tan tốt trong nước và kém tan trong lipid.
  • C. Dược chất có độ phân cực trung bình.
  • D. Dược chất không hấp thu được qua đường tiêu hóa.

Câu 10: Trong bào chế nhũ tương D/N (dầu trong nước), chất nhũ hóa có vai trò chính là:

  • A. Tăng độ nhớt của pha nước để ổn định nhũ tương.
  • B. Thay đổi tỷ trọng của pha dầu để phù hợp với pha nước.
  • C. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, ổn định hệ phân tán.
  • D. Điều chỉnh pH của nhũ tương để tăng hiệu quả bảo quản.

Câu 11: Phương pháp xác định kích thước tiểu phân nào sau đây dựa trên hiện tượng tán xạ ánh sáng?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • B. Phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS)
  • C. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
  • D. Sàng rây

Câu 12: Một dược chất có hằng số tốc độ phân hủy bậc nhất là 0.05 ngày⁻¹. Thời gian bán hủy (t₁/₂) của dược chất này là bao nhiêu?

  • A. 0.05 ngày
  • B. 0.693 ngày
  • C. 13.86 ngày
  • D. 20 ngày

Câu 13: Trong hệ thuốc phân tán rắn (solid dispersion), dược chất thường tồn tại ở trạng thái nào trong tá dược?

  • A. Huyền phù các tiểu phân tinh thể lớn.
  • B. Phân tán ở mức độ phân tử hoặc keo trong tá dược.
  • C. Dạng viên nén nhỏ chứa dược chất tinh khiết.
  • D. Hỗn hợp bột đơn giản với tá dược.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định điểm chảy của chất rắn?

  • A. Phương pháp mao quản (ống mao quản).
  • B. Nhiệt phân tích vi sai quét (DSC).
  • C. Đo độ dẫn điện.
  • D. Đo độ nhớt.

Câu 15: Áp suất thẩm thấu của dung dịch thuốc tiêm truyền có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chất nào sau đây?

  • A. Độ ổn định hóa học.
  • B. Độ hòa tan của dược chất.
  • C. Hiệu quả điều trị.
  • D. Tính đẳng trương và an toàn khi sử dụng.

Câu 16: Hiện tượng "vón cục" (caking) trong thuốc bột bảo quản lâu ngày chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Tác động của ánh sáng.
  • B. Hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
  • C. Ảnh hưởng của nhiệt độ cao.
  • D. Phản ứng hóa học giữa các thành phần trong bột.

Câu 17: Trong kỹ thuật bao phim viên nén, lớp bao polymer có vai trò chính nào sau đây đối với viên thuốc?

  • A. Tăng tốc độ rã của viên nén.
  • B. Cải thiện độ hòa tan của dược chất.
  • C. Bảo vệ dược chất và cải thiện hình thức viên.
  • D. Giảm kích thước viên nén.

Câu 18: Để tăng độ tan của một dược chất ít tan trong nước, biện pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc "đồng dung môi" (cosolvency)?

  • A. Thay đổi pH của dung môi.
  • B. Sử dụng hỗn hợp nước và ethanol.
  • C. Nghiền mịn dược chất thành kích thước nano.
  • D. Thêm chất diện hoạt vào dung dịch.

Câu 19: Đường cong giải phóng thuốc (dissolution profile) của một viên nén được sử dụng để đánh giá yếu tố chất lượng nào?

  • A. Độ ổn định hóa học.
  • B. Độ cứng của viên nén.
  • C. Hàm lượng dược chất.
  • D. Khả năng hòa tan và giải phóng dược chất.

Câu 20: Trong kỹ thuật sản xuất thuốc cốm, quá trình "xát hạt ướt" (wet granulation) có ưu điểm chính là:

  • A. Cải thiện độ chảy và khả năng nén của bột.
  • B. Giảm độ hòa tan của dược chất.
  • C. Tăng độ rã của chế phẩm.
  • D. Giảm kích thước tiểu phân dược chất.

Câu 21: Để đánh giá độ đồng đều hàm lượng của viên nén, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Đo độ cứng viên nén.
  • B. Thử độ rã viên nén.
  • C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
  • D. Quan sát hình dạng viên nén bằng kính hiển vi.

Câu 22: Trong hệ tự nhũ hóa (self-emulsifying drug delivery system - SEDDS), vai trò của dầu là gì?

  • A. Chất bảo quản hệ nhũ tương.
  • B. Dung môi hòa tan dược chất kỵ nước và tạo pha dầu của nhũ tương.
  • C. Chất diện hoạt chính của hệ.
  • D. Chất làm tăng độ nhớt của hệ.

Câu 23: Nguyên tắc của phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất phân tích?

  • A. Kích thước phân tử.
  • B. Khối lượng phân tử.
  • C. Điểm sôi.
  • D. Ái lực khác nhau với pha tĩnh và pha động.

Câu 24: Trong bảo quản thuốc, việc sử dụng chất hút ẩm (desiccant) có tác dụng chính là:

  • A. Ngăn chặn sự oxy hóa dược chất.
  • B. Giảm độ ẩm trong bao bì chứa thuốc.
  • C. Bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng.
  • D. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 25: Cho một dược chất có pKa = 4.5. Ở pH = 2.5, dạng ion hóa và dạng không ion hóa của dược chất tồn tại với tỷ lệ xấp xỉ là:

  • A. 100:1 (dạng không ion hóa : dạng ion hóa)
  • B. 1:100 (dạng không ion hóa : dạng ion hóa)
  • C. 1:1 (dạng không ion hóa : dạng ion hóa)
  • D. 10:1 (dạng không ion hóa : dạng ion hóa)

Câu 26: Trong thiết kế công thức thuốc nhỏ mắt, chất làm tăng độ nhớt (như methylcellulose, polyvinyl alcohol) được thêm vào với mục đích chính là:

  • A. Cải thiện độ hòa tan của dược chất.
  • B. Giảm kích ứng mắt do thuốc.
  • C. Kéo dài thời gian lưu giữ thuốc trên bề mặt giác mạc.
  • D. Ổn định pH của dung dịch thuốc nhỏ mắt.

Câu 27: Phương pháp "ly tâm" được sử dụng để tách các thành phần trong hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về tính chất nào?

  • A. Kích thước phân tử.
  • B. Tỷ trọng (khối lượng riêng).
  • C. Độ hòa tan.
  • D. Điểm sôi.

Câu 28: Một dược chất có độ hòa tan trong nước là 0.1 mg/mL. Để bào chế dung dịch tiêm 10 mg/mL, cần sử dụng biện pháp tăng độ tan nào?

  • A. Sử dụng đồng dung môi (ví dụ ethanol).
  • B. Điều chỉnh pH của dung môi.
  • C. Nghiền mịn dược chất thành kích thước micro.
  • D. Tạo phức với cyclodextrin hoặc sử dụng hệ micelle/liposome.

Câu 29: Trong kiểm nghiệm thuốc, phép thử "giới hạn kim loại nặng" nhằm mục đích xác định điều gì?

  • A. Hàm lượng dược chất chính.
  • B. Độ tinh khiết của dược chất.
  • C. Sự hiện diện và hàm lượng kim loại nặng độc hại.
  • D. Dư lượng dung môi trong dược chất.

Câu 30: Phương pháp "sấy tầng sôi" (fluid bed drying) có ưu điểm nổi bật so với sấy tĩnh trong sản xuất dược phẩm là:

  • A. Thời gian sấy ngắn hơn và sản phẩm đồng đều hơn.
  • B. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • C. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn.
  • D. Dễ dàng kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt có pH = 5. Để điều chỉnh pH lên 7, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong công thức bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để đánh giá độ ổn định của một thuốc tiêm truyền dịch glucose 5% trong chai thủy tinh, phép thử nào sau đây là *không* phù hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một hệ phân tán keo có các hạt keo tích điện âm. Để gây keo tụ hệ keo này, ion nào sau đây có hiệu quả keo tụ *mạnh nhất* theo quy tắc Schulze-Hardy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chất hoạt động bề mặt (HĐBM) loại anion thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân (như xà phòng, sữa tắm) vì tính chất nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong quá trình sản xuất thuốc bột, phương pháp trộn bột 'trộn kép' (double mixing) được thực hiện nhằm mục đích chính là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) của một dược chất là 3. Điều này có ý nghĩa gì về đặc tính của dược chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong bào chế nhũ tương D/N (dầu trong nước), chất nhũ hóa có vai trò chính là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phương pháp xác định kích thước tiểu phân nào sau đây dựa trên hiện tượng tán xạ ánh sáng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một dược chất có hằng số tốc độ phân hủy bậc nhất là 0.05 ngày⁻¹. Thời gian bán hủy (t₁/₂) của dược chất này là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong hệ thuốc phân tán rắn (solid dispersion), dược chất thường tồn tại ở trạng thái nào trong tá dược?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định điểm chảy của chất rắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Áp suất thẩm thấu của dung dịch thuốc tiêm truyền có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chất nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hiện tượng 'vón cục' (caking) trong thuốc bột bảo quản lâu ngày chủ yếu do nguyên nhân nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong kỹ thuật bao phim viên nén, lớp bao polymer có vai trò *chính* nào sau đây đối với viên thuốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để tăng độ tan của một dược chất ít tan trong nước, biện pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc 'đồng dung môi' (cosolvency)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đường cong giải phóng thuốc (dissolution profile) của một viên nén được sử dụng để đánh giá yếu tố chất lượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong kỹ thuật sản xuất thuốc cốm, quá trình 'xát hạt ướt' (wet granulation) có ưu điểm chính là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để đánh giá độ đồng đều hàm lượng của viên nén, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong hệ tự nhũ hóa (self-emulsifying drug delivery system - SEDDS), vai trò của dầu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nguyên tắc của phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất phân tích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong bảo quản thuốc, việc sử dụng chất hút ẩm (desiccant) có tác dụng chính là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Cho một dược chất có pKa = 4.5. Ở pH = 2.5, dạng ion hóa và dạng không ion hóa của dược chất tồn tại với tỷ lệ xấp xỉ là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong thiết kế công thức thuốc nhỏ mắt, chất làm tăng độ nhớt (như methylcellulose, polyvinyl alcohol) được thêm vào với mục đích chính là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phương pháp 'ly tâm' được sử dụng để tách các thành phần trong hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về tính chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một dược chất có độ hòa tan trong nước là 0.1 mg/mL. Để bào chế dung dịch tiêm 10 mg/mL, cần sử dụng biện pháp tăng độ tan nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong kiểm nghiệm thuốc, phép thử 'giới hạn kim loại nặng' nhằm mục đích xác định điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phương pháp 'sấy tầng sôi' (fluid bed drying) có ưu điểm nổi bật so với sấy tĩnh trong sản xuất dược phẩm là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 02

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân trong môi trường nước, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Điều chỉnh pH của môi trường
  • B. Sử dụng dung môi khan hoặc hỗn hợp dung môi ít nước
  • C. Tăng độ tan của dược chất
  • D. Thêm chất chống oxy hóa nếu phản ứng thủy phân có sự tham gia của oxy

Câu 2: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt có pH = 5. Để tăng pH lên 6, cần thêm vào dung dịch chất nào sau đây?

  • A. Natri hydroxit (NaOH)
  • B. Acid hydrochloric (HCl)
  • C. Acid acetic (CH3COOH)
  • D. Natri clorid (NaCl)

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của sức căng bề mặt?

  • A. Giọt chất lỏng có dạng hình cầu
  • B. Nước dâng lên trong ống mao dẫn
  • C. Sự tạo bọt
  • D. Sự khuếch tán của chất tan trong dung dịch

Câu 4: Để bào chế một hỗn dịch uống có độ nhớt phù hợp, tá dược nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt?

  • A. Lactose
  • B. Methylcellulose
  • C. Magnesium stearate
  • D. Natri benzoat

Câu 5: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan?

  • A. Diện tích bề mặt tiếp xúc của dược chất
  • B. Độ nhớt của môi trường hòa tan
  • C. Màu sắc của dược chất
  • D. Nhiệt độ

Câu 6: Chất diện hoạt (surfactant) có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt nào?

  • A. Cấu trúc phân tử phân cực mạnh
  • B. Cấu trúc phân tử lưỡng thân (amphiphilic)
  • C. Cấu trúc phân tử kỵ nước hoàn toàn
  • D. Cấu trúc phân tử ion hóa mạnh

Câu 7: Phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc thẩm thấu ngược (reverse osmosis) để tinh khiết nước?

  • A. Chưng cất
  • B. Lọc bằng giấy lọc
  • C. Lọc qua màng bán thấm
  • D. Khử trùng bằng tia UV

Câu 8: Hệ keo khác với dung dịch thực ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tính đồng nhất
  • B. Kích thước tiểu phân
  • C. Khả năng dẫn điện
  • D. Trạng thái tập hợp

Câu 9: Trong bào chế viên nén, tá dược dính (binder) có vai trò chính là gì?

  • A. Giúp viên nén rã nhanh
  • B. Cải thiện độ chảy của bột
  • C. Tăng độ bền cơ học của viên
  • D. Điều chỉnh độ tan của dược chất

Câu 10: Để xác định kích thước tiểu phân keo, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chuẩn độ acid-base
  • B. Sắc ký lớp mỏng
  • C. Quang phổ UV-Vis
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 11: Một dược chất có hằng số phân ly acid (pKa) là 4.5. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Dạng acid không ion hóa
  • B. Dạng base ion hóa
  • C. Cân bằng giữa dạng acid và base
  • D. Không thể xác định

Câu 12: Hiện tượng "sa lắng" trong hỗn dịch là do yếu tố nào gây ra?

  • A. Lực hấp dẫn của trọng trường
  • B. Lực đẩy tĩnh điện giữa các tiểu phân
  • C. Chuyển động Brown
  • D. Sức căng bề mặt

Câu 13: Để tăng độ tan của một dược chất ít tan trong nước, biện pháp hóa học nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Giảm kích thước tiểu phân
  • B. Tạo muối của dược chất
  • C. Thay đổi dạng bào chế
  • D. Sử dụng chất diện hoạt

Câu 14: Đường cong đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng chất bị hấp phụ và yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Thời gian
  • C. Diện tích bề mặt chất hấp phụ
  • D. Áp suất hoặc nồng độ chất bị hấp phụ

Câu 15: Trong hệ nhũ tương D/N (dầu trong nước), pha phân tán là pha nào?

  • A. Pha dầu
  • B. Pha nước
  • C. Chất nhũ hóa
  • D. Cả pha dầu và pha nước

Câu 16: Để đánh giá độ ổn định vật lý của nhũ tương, chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

  • A. Kích thước giọt pha phân tán
  • B. Sự tách lớp
  • C. Hàm lượng hoạt chất
  • D. Độ nhớt

Câu 17: Trong công thức bào chế thuốc tiêm tĩnh mạch, yêu cầu quan trọng nhất về áp suất thẩm thấu là gì?

  • A. Ưu trương so với máu
  • B. Đẳng trương với máu
  • C. Nhược trương so với máu
  • D. Không yêu cầu về áp suất thẩm thấu

Câu 18: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán yếu tố nào trong hệ đệm?

  • A. Năng lực đệm
  • B. Độ nhớt của dung dịch đệm
  • C. pH của dung dịch đệm
  • D. Hằng số phân ly của acid yếu

Câu 19: Trong kỹ thuật bào chế viên nang mềm, gelatin được sử dụng làm vỏ nang. Tính chất nào của gelatin quan trọng nhất cho việc tạo vỏ nang?

  • A. Khả năng tan nhanh trong nước
  • B. Tính trơ về mặt hóa học
  • C. Màu sắc trong suốt
  • D. Khả năng tạo màng và độ đàn hồi

Câu 20: Để cải thiện độ chảy của bột thuốc trong quá trình dập viên, tá dược trơn (lubricant) thường được thêm vào. Cơ chế hoạt động chính của tá dược trơn là gì?

  • A. Tăng lực liên kết giữa các tiểu phân bột
  • B. Giảm ma sát giữa các tiểu phân bột
  • C. Tăng độ xốp của khối bột
  • D. Hút ẩm từ môi trường

Câu 21: Một dược chất có hệ số phân vùng octanol/nước (LogP) cao. Tính chất nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Độ tan tốt trong nước
  • B. Thải trừ nhanh qua thận
  • C. Khả năng thấm tốt qua màng sinh học
  • D. Liên kết mạnh với protein huyết tương

Câu 22: Trong phép đo tốc độ hòa tan của viên nén theo USP, thiết bị "Basket Apparatus" (Thiết bị giỏ quay) hoạt động ở tốc độ quay thường được sử dụng là bao nhiêu vòng/phút?

  • A. 25 vòng/phút
  • B. 50 vòng/phút
  • C. 75 vòng/phút
  • D. 100 vòng/phút

Câu 23: Để bảo quản thuốc tiêm truyền tĩnh mạch có chứa lipid nhũ hóa, điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất để tránh hiện tượng phá vỡ nhũ tương?

  • A. Tránh ánh sáng trực tiếp
  • B. Độ ẩm thấp
  • C. Nhiệt độ thích hợp (tránh đông băng và nhiệt độ cao)
  • D. Môi trường khí trơ

Câu 24: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khử trùng các chế phẩm thuốc nhỏ mắt?

  • A. Autoclave (hấp tiệt trùng)
  • B. Lọc qua màng lọc khuẩn
  • C. Sử dụng chất bảo quản kháng khuẩn
  • D. Chiếu xạ gamma (trong điều kiện cho phép)

Câu 25: Trong quá trình nghiền bột dược liệu bằng cối chày, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả nghiền?

  • A. Độ ẩm của dược liệu
  • B. Lực tác dụng và thời gian nghiền
  • C. Kích thước cối và chày
  • D. Vật liệu làm cối và chày

Câu 26: Để đánh giá độ cứng của viên nén, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Máy đo độ rã
  • B. Máy đo độ mài mòn
  • C. Máy đo độ cứng viên nén
  • D. Cân phân tích

Câu 27: Hiện tượng "keo tụ" trong hệ keo xảy ra khi nào?

  • A. Tăng nhiệt độ hệ keo
  • B. Giảm nồng độ pha phân tán
  • C. Tăng độ nhớt môi trường phân tán
  • D. Giảm lực đẩy tĩnh điện giữa các tiểu phân keo

Câu 28: Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược thân dầu (ví dụ vaseline) có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo môi trường nền và bảo vệ da
  • B. Tăng khả năng thấm của dược chất qua da
  • C. Giúp thuốc mỡ dễ rửa trôi
  • D. Tạo cảm giác mát lạnh khi bôi

Câu 29: Để tăng sinh khả dụng đường uống của một dược chất ít tan và hấp thu kém, phương pháp bào chế nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Bào chế viên nén bao phim tan ở ruột
  • B. Bào chế dạng thuốc tác dụng kéo dài
  • C. Bào chế dạng hệ phân tán rắn
  • D. Bào chế dạng thuốc sủi bọt

Câu 30: Trong kiểm nghiệm thuốc, phép thử "Độ đồng đều hàm lượng" (Content Uniformity) đánh giá yếu tố nào của lô thuốc?

  • A. Độ tinh khiết của dược chất
  • B. Sự đồng đều về hàm lượng dược chất giữa các đơn vị phân liều
  • C. Tốc độ hòa tan của dược chất
  • D. Độ ổn định của dược chất trong quá trình bảo quản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân trong môi trường nước, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt có pH = 5. Để tăng pH lên 6, cần thêm vào dung dịch chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của sức căng bề mặt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Để bào chế một hỗn dịch uống có độ nhớt phù hợp, tá dược nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chất diện hoạt (surfactant) có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc thẩm thấu ngược (reverse osmosis) để tinh khiết nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hệ keo khác với dung dịch thực ở đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong bào chế viên nén, tá dược dính (binder) có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để xác định kích thước tiểu phân keo, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một dược chất có hằng số phân ly acid (pKa) là 4.5. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hiện tượng 'sa lắng' trong hỗn dịch là do yếu tố nào gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để tăng độ tan của một dược chất ít tan trong nước, biện pháp hóa học nào sau đây có thể được áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đường cong đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng chất bị hấp phụ và yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong hệ nhũ tương D/N (dầu trong nước), pha phân tán là pha nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để đánh giá độ ổn định vật lý của nhũ tương, chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong công thức bào chế thuốc tiêm tĩnh mạch, yêu cầu quan trọng nhất về áp suất thẩm thấu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán yếu tố nào trong hệ đệm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong kỹ thuật bào chế viên nang mềm, gelatin được sử dụng làm vỏ nang. Tính chất nào của gelatin quan trọng nhất cho việc tạo vỏ nang?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để cải thiện độ chảy của bột thuốc trong quá trình dập viên, tá dược trơn (lubricant) thường được thêm vào. Cơ chế hoạt động chính của tá dược trơn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một dược chất có hệ số phân vùng octanol/nước (LogP) cao. Tính chất nào sau đây có khả năng cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong phép đo tốc độ hòa tan của viên nén theo USP, thiết bị 'Basket Apparatus' (Thiết bị giỏ quay) hoạt động ở tốc độ quay thường được sử dụng là bao nhiêu vòng/phút?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để bảo quản thuốc tiêm truyền tĩnh mạch có chứa lipid nhũ hóa, điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất để tránh hiện tượng phá vỡ nhũ tương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khử trùng các chế phẩm thuốc nhỏ mắt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong quá trình nghiền bột dược liệu bằng cối chày, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả nghiền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để đánh giá độ cứng của viên nén, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hiện tượng 'keo tụ' trong hệ keo xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược thân dầu (ví dụ vaseline) có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để tăng sinh khả dụng đường uống của một dược chất ít tan và hấp thu kém, phương pháp bào chế nào sau đây có thể được áp dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong kiểm nghiệm thuốc, phép thử 'Độ đồng đều hàm lượng' (Content Uniformity) đánh giá yếu tố nào của lô thuốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 03

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất động học của các hạt keo trong hệ phân tán?

  • A. Hiệu ứng Tyndall
  • B. Sự keo tụ
  • C. Chuyển động Brown
  • D. Điện di

Câu 2: Để ổn định một hệ keo ưa dịch, yếu tố quan trọng nhất cần duy trì là:

  • A. Điện tích bề mặt hạt keo
  • B. Lớp vỏ solvat hóa (hydrat hóa)
  • C. Kích thước tiểu phân keo
  • D. Nồng độ chất điện ly trong môi trường

Câu 3: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, giai đoạn nào sau đây thường được xem là quyết định tốc độ hòa tan khi dược chất có độ hòa tan kém?

  • A. Sự phân rã của tiểu phân dược chất
  • B. Sự thấm ướt bề mặt tiểu phân dược chất
  • C. Sự xâm nhập của dung môi vào tiểu phân dược chất
  • D. Sự khuếch tán của dược chất hòa tan ra khỏi bề mặt tiểu phân

Câu 4: Phương trình Noyes-Whitney mô tả yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của dược chất?

  • A. Diện tích bề mặt tiểu phân dược chất
  • B. Độ tan của dược chất trong lipid
  • C. Hằng số phân ly acid của dược chất (pKa)
  • D. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP)

Câu 5: Chất diện hoạt nào sau đây thích hợp nhất để tạo nhũ tương Dầu/Nước (D/N)?

  • A. Span 80 (sorbitan monooleate)
  • B. Acid oleic
  • C. Natri lauryl sulfat
  • D. Cholesterol

Câu 6: Độ nhớt của dung dịch polymer thường thay đổi như thế nào khi tăng nồng độ polymer?

  • A. Giảm
  • B. Tăng
  • C. Không đổi
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 7: Hiện tượng hấp phụ khác với hấp thụ ở điểm cơ bản nào?

  • A. Hấp phụ xảy ra trên bề mặt, hấp thụ xảy ra trong thể tích pha
  • B. Hấp phụ là quá trình hóa học, hấp thụ là quá trình vật lý
  • C. Hấp phụ là quá trình tỏa nhiệt, hấp thụ là quá trình thu nhiệt
  • D. Hấp phụ chỉ xảy ra với chất khí, hấp thụ xảy ra với chất lỏng

Câu 8: Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hệ số lưu giữ (Rf) của một chất?

  • A. Kích thước bản mỏng
  • B. Tốc độ khai triển sắc ký
  • C. Thể tích mẫu thử
  • D. Độ phân cực của pha động và pha tĩnh

Câu 9: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa thông lượng khuếch tán và yếu tố nào?

  • A. Thời gian khuếch tán
  • B. Gradient nồng độ
  • C. Diện tích bề mặt khuếch tán
  • D. Hệ số khuếch tán

Câu 10: Nhiệt độ tới hạn (critical temperature) của một chất khí là gì?

  • A. Nhiệt độ mà tại đó chất khí hóa lỏng ở áp suất tiêu chuẩn
  • B. Nhiệt độ sôi của chất khí ở áp suất khí quyển
  • C. Nhiệt độ cao nhất mà tại đó chất khí có thể hóa lỏng được
  • D. Nhiệt độ nóng chảy của chất khí ở áp suất cao

Câu 11: Cho phản ứng phân hủy thuốc bậc nhất. Nếu thời gian bán hủy của thuốc là 4 giờ, thì sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại là bao nhiêu phần trăm so với ban đầu?

  • A. 50%
  • B. 25%
  • C. 6.25%
  • D. 12.5%

Câu 12: Dạng thù hình nào của carbon được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm với vai trò chất hấp phụ?

  • A. Kim cương
  • B. Than hoạt tính
  • C. Graphite
  • D. Fullerene

Câu 13: Áp suất hơi của một dung dịch chứa chất tan không bay hơi luôn như thế nào so với áp suất hơi của dung môi nguyên chất ở cùng nhiệt độ?

  • A. Luôn thấp hơn
  • B. Luôn cao hơn
  • C. Bằng nhau
  • D. Có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào chất tan

Câu 14: Hiện tượng điện di (electrophoresis) dựa trên tính chất nào của tiểu phân keo?

  • A. Kích thước hạt keo
  • B. Hình dạng hạt keo
  • C. Khả năng hấp phụ ánh sáng
  • D. Điện tích bề mặt hạt keo

Câu 15: Trong công thức bào chế thuốc tiêm nhũ tương, chất đồng diện hoạt (co-surfactant) được thêm vào với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ nhớt của nhũ tương
  • B. Ổn định hóa màng nhũ tương
  • C. Điều chỉnh pH của nhũ tương
  • D. Cải thiện khả năng hòa tan dược chất

Câu 16: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

  • A. Chuẩn độ Karl Fischer
  • B. Quang phổ UV-Vis
  • C. Tán xạ ánh sáng động (DLS)
  • D. Sắc ký khí (GC)

Câu 17: Biến đổi nào sau đây thường làm tăng độ tan của chất rắn trong chất lỏng?

  • A. Giảm nhiệt độ
  • B. Tăng nhiệt độ
  • C. Giảm áp suất
  • D. Tăng áp suất

Câu 18: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm tan (solubilizer) để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

  • A. Natri clorid
  • B. Ethanol
  • C. Glycerin
  • D. Cyclodextrin

Câu 19: Độ chảy dẻo giả (pseudoplastic flow) là kiểu chảy của chất lỏng mà độ nhớt thay đổi như thế nào khi tăng tốc độ cắt?

  • A. Giảm
  • B. Tăng
  • C. Không đổi
  • D. Thay đổi không dự đoán được

Câu 20: Trong hệ keo, lớp ion quyết định thế hiệu (potential-determining ions) là lớp ion nào?

  • A. Lớp khuếch tán
  • B. Lớp hấp phụ
  • C. Lớp đối ion
  • D. Nhân keo

Câu 21: Nguyên tắc HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn chất diện hoạt phù hợp cho mục đích nào?

  • A. Đo độ nhớt của chất lỏng
  • B. Xác định độ tan của dược chất
  • C. Chọn chất nhũ hóa cho hệ nhũ tương
  • D. Đánh giá độ ổn định của hệ keo

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Nồng độ chất phản ứng
  • C. Chất xúc tác
  • D. Kích thước bình phản ứng

Câu 23: Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult cho sự hạ áp suất hơi tương đối của dung dịch?

  • A. ΔT_b = K_b * m
  • B. ΔP/P_0 = x_tan
  • C. π = CRT
  • D. ΔT_f = K_f * m

Câu 24: Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược trơn (lubricant) được thêm vào với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ cứng của viên nén
  • B. Cải thiện độ hòa tan của dược chất
  • C. Giảm ma sát trong quá trình dập viên
  • D. Đảm bảo rã viên nhanh chóng

Câu 25: Đường cong nhiệt động (phase diagram) của nước biểu diễn mối quan hệ giữa các pha (rắn, lỏng, khí) của nước phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ và áp suất
  • B. Nhiệt độ và thể tích
  • C. Áp suất và thể tích
  • D. Nồng độ và nhiệt độ

Câu 26: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Tăng nhiệt độ bảo quản
  • B. Giảm độ ẩm môi trường
  • C. Sử dụng chất oxy hóa
  • D. Tăng pH của chế phẩm

Câu 27: Tính chất lưu biến (rheological property) nào quan trọng nhất cần kiểm soát trong sản xuất thuốc nhỏ mắt?

  • A. Độ đàn hồi
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ chảy
  • D. Độ nhớt

Câu 28: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình hòa tan?

  • A. Luôn là quá trình thu nhiệt
  • B. Luôn là quá trình hóa học
  • C. Là quá trình vật lý tạo dung dịch đồng nhất
  • D. Chỉ xảy ra với chất lỏng và chất khí

Câu 29: Một hệ phân tán được gọi là huyền phù khi kích thước tiểu phân phân tán lớn hơn bao nhiêu?

  • A. 1 nm
  • B. 100 nm
  • C. 10 nm
  • D. 1000 nm

Câu 30: Trong phân tích dược phẩm bằng phương pháp HPLC, detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện các chất có tính chất nào?

  • A. Dễ bay hơi
  • B. Có tính acid hoặc base mạnh
  • C. Có khả năng phát huỳnh quang
  • D. Hấp thụ ánh sáng UV-Vis

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất động học của các hạt keo trong hệ phân tán?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Để ổn định một hệ keo ưa dịch, yếu tố quan trọng nhất cần duy trì là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, giai đoạn nào sau đây thường được xem là quyết định tốc độ hòa tan khi dược chất có độ hòa tan kém?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phương trình Noyes-Whitney mô tả yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của dược chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chất diện hoạt nào sau đây thích hợp nhất để tạo nhũ tương Dầu/Nước (D/N)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Độ nhớt của dung dịch polymer thường thay đổi như thế nào khi tăng nồng độ polymer?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hiện tượng hấp phụ khác với hấp thụ ở điểm cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hệ số lưu giữ (Rf) của một chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa thông lượng khuếch tán và yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nhiệt độ tới hạn (critical temperature) của một chất khí là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cho phản ứng phân hủy thuốc bậc nhất. Nếu thời gian bán hủy của thuốc là 4 giờ, thì sau 12 giờ, lượng thuốc còn lại là bao nhiêu phần trăm so với ban đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dạng thù hình nào của carbon được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm với vai trò chất hấp phụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Áp suất hơi của một dung dịch chứa chất tan không bay hơi luôn như thế nào so với áp suất hơi của dung môi nguyên chất ở cùng nhiệt độ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hiện tượng điện di (electrophoresis) dựa trên tính chất nào của tiểu phân keo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong công thức bào chế thuốc tiêm nhũ tương, chất đồng diện hoạt (co-surfactant) được thêm vào với mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Biến đổi nào sau đây thường làm tăng độ tan của chất rắn trong chất lỏng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm tan (solubilizer) để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Độ chảy dẻo giả (pseudoplastic flow) là kiểu chảy của chất lỏng mà độ nhớt thay đổi như thế nào khi tăng tốc độ cắt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong hệ keo, lớp ion quyết định thế hiệu (potential-determining ions) là lớp ion nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nguyên tắc HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn chất diện hoạt phù hợp cho mục đích nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult cho sự hạ áp suất hơi tương đối của dung dịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược trơn (lubricant) được thêm vào với mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đường cong nhiệt động (phase diagram) của nước biểu diễn mối quan hệ giữa các pha (rắn, lỏng, khí) của nước phụ thuộc vào những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tính chất lưu biến (rheological property) nào quan trọng nhất cần kiểm soát trong sản xuất thuốc nhỏ mắt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình hòa tan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một hệ phân tán được gọi là huyền phù khi kích thước tiểu phân phân tán lớn hơn bao nhiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong phân tích dược phẩm bằng phương pháp HPLC, detector UV-Vis thường được sử dụng để phát hiện các chất có tính chất nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 04

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật nào sau đây để phân tích và tinh chế protein?

  • A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
  • B. Sắc ký khí (GC)
  • C. Điện di gel (Gel electrophoresis)
  • D. Chiết lỏng - lỏng

Câu 2: Một dược chất X có hằng số phân ly acid (pKa) là 4.5. Ở pH sinh lý (pH=7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng nào và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của nó như thế nào qua màng sinh học lipid?

  • A. Dạng không ion hóa, tăng khả năng hấp thu
  • B. Dạng ion hóa, giảm khả năng hấp thu
  • C. Cả hai dạng ion hóa và không ion hóa với tỷ lệ tương đương, hấp thu không đổi
  • D. Dạng zwitterion, tăng khả năng hấp thu

Câu 3: Để tăng độ tan của một dược chất ít tan trong nước, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên lý tạo phức chất là phù hợp nhất?

  • A. Thay đổi pH môi trường
  • B. Giảm kích thước tiểu phân dược chất (micron hóa)
  • C. Sử dụng chất diện hoạt bề mặt (surfactant)
  • D. Sử dụng cyclodextrin

Câu 4: Trong công thức bào chế thuốc tiêm nhũ tương dầu trong nước (O/W), chất nhũ hóa đóng vai trò chính là gì để đảm bảo độ ổn định của nhũ tương?

  • A. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước
  • B. Tăng độ nhớt của pha liên tục
  • C. Thay đổi pH của hệ nhũ tương
  • D. Tăng lực đẩy tĩnh điện giữa các tiểu phân pha phân tán

Câu 5: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa tốc độ khuếch tán (flux) và yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích bề mặt khuếch tán
  • B. Gradient nồng độ
  • C. Hệ số khuếch tán
  • D. Độ nhớt của môi trường

Câu 6: Trong quá trình hòa tan dược chất từ viên nén, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn quyết định tốc độ hòa tan đối với các dược chất ít tan?

  • A. Giai đoạn thấm nước vào viên nén
  • B. Giai đoạn rã viên nén
  • C. Giai đoạn khuếch tán dược chất qua lớp khuếch tán biên
  • D. Giai đoạn phân rã dược chất thành dạng bột mịn

Câu 7: Chất diện hoạt anion thường được sử dụng trong công thức bào chế nào sau đây?

  • A. Thuốc nhỏ mắt
  • B. Thuốc tiêm tĩnh mạch
  • C. Kem bôi da chứa corticosteroid
  • D. Dầu gội đầu

Câu 8: Độ ổn định hóa học của một dược chất trong dung dịch bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Ánh sáng
  • C. Độ ẩm
  • D. Kích thước bao bì

Câu 9: Trong hệ đệm phosphat, cặp acid/base liên hợp nào đóng vai trò chính trong việc duy trì pH?

  • A. H3PO4/H2PO4-
  • B. H2PO4-/HPO42-
  • C. HPO42-/PO43-
  • D. H3PO4/PO43-

Câu 10: Hiện tượng hấp phụ dược chất lên bề mặt bao bì đóng gói có thể gây ra hậu quả nào sau đây đối với chất lượng thuốc?

  • A. Thay đổi màu sắc của thuốc
  • B. Tăng độ tan của thuốc
  • C. Giảm hàm lượng hoạt chất trong thuốc
  • D. Thay đổi pH của thuốc

Câu 11: Để xác định hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) của một dược chất, phương pháp thực nghiệm phổ biến nhất là?

  • A. Phương pháp lắc bình (Shake-flask method)
  • B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • C. Điện di mao quản
  • D. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Câu 12: Độ nhớt của chất lỏng có xu hướng thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

  • A. Tăng
  • B. Giảm
  • C. Không đổi
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 13: Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược "chất chảy trơn" (glidant) được thêm vào với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ cứng của viên nén
  • B. Cải thiện độ rã của viên nén
  • C. Cải thiện khả năng chảy của bột nguyên liệu
  • D. Tăng độ tan của dược chất

Câu 14: Phản ứng thủy phân ester thường xảy ra nhanh nhất trong môi trường pH nào?

  • A. pH trung tính (pH=7)
  • B. pH acid yếu (pH=5)
  • C. pH acid mạnh (pH=2)
  • D. pH base mạnh (pH=12)

Câu 15: Dung dịch đẳng trương là dung dịch có áp suất thẩm thấu như thế nào so với dịch tế bào?

  • A. Tương đương
  • B. Cao hơn
  • C. Thấp hơn
  • D. Thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ

Câu 16: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán pH của dung dịch đệm dựa trên thông tin nào?

  • A. Nồng độ chất điện ly mạnh và chất điện ly yếu
  • B. pKa của acid yếu và tỷ lệ nồng độ base liên hợp/acid yếu
  • C. Tổng nồng độ acid và base trong dung dịch
  • D. Áp suất thẩm thấu và nhiệt độ của dung dịch

Câu 17: Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược thân dầu (ví dụ vaselin) hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào để giữ ẩm và bảo vệ da?

  • A. Hút ẩm từ môi trường vào da
  • B. Cung cấp nước cho da
  • C. Tăng cường hấp thu nước của da
  • D. Tạo lớp màng ngăn sự mất nước qua da

Câu 18: Để đánh giá độ ổn định vật lý của nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp nào để kiểm tra kích thước tiểu phân pha phân tán theo thời gian?

  • A. Đo độ nhớt
  • B. Đo pH
  • C. Kính hiển vi hoặc phân tích kích thước tiểu phân
  • D. Ly tâm

Câu 19: Năng lượng hoạt hóa (Activation Energy) trong động học hóa học biểu thị điều gì?

  • A. Tổng năng lượng của chất phản ứng và sản phẩm
  • B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra
  • C. Lượng nhiệt tỏa ra hoặc thu vào trong phản ứng
  • D. Sự thay đổi entropy trong phản ứng

Câu 20: Hiện tượng "thấm ướt" (wetting) bề mặt bột dược chất có vai trò quan trọng trong quá trình bào chế viên nén. Yếu tố nào sau đây quyết định khả năng thấm ướt của chất lỏng lên bề mặt chất rắn?

  • A. Độ nhớt của chất lỏng
  • B. Kích thước tiểu phân bột
  • C. Góc tiếp xúc giữa chất lỏng và bề mặt chất rắn
  • D. Độ xốp của bột dược chất

Câu 21: Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất bảo quản được thêm vào với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ tan của dược chất
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật
  • C. Điều chỉnh pH của dung dịch
  • D. Cải thiện độ ổn định hóa học của dược chất

Câu 22: Một dược chất có thời gian bán thải (t1/2) là 4 giờ. Sau bao lâu thì nồng độ dược chất trong cơ thể giảm xuống còn khoảng 12.5% nồng độ ban đầu (giả định quá trình thải trừ bậc nhất)?

  • A. 2 giờ
  • B. 8 giờ
  • C. 12 giờ
  • D. 16 giờ

Câu 23: Để giảm kích ứng da do một dược chất gây ra trong thuốc bôi ngoài da, người ta có thể sử dụng phương pháp bào chế nào sau đây liên quan đến hệ phân tán?

  • A. Dung dịch
  • B. Thuốc mỡ
  • C. Kem
  • D. Liposome hoặc hạt nano

Câu 24: Trong phép đo phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer thiết lập mối quan hệ giữa độ hấp thụ ánh sáng (Absorbance) và yếu tố nào?

  • A. Nồng độ chất phân tích và chiều dài đường đi ánh sáng
  • B. Bước sóng ánh sáng và cường độ ánh sáng tới
  • C. Hệ số hấp thụ mol và thể tích dung dịch
  • D. Chiết suất và góc tới của ánh sáng

Câu 25: Phương pháp "sấy phun" (spray drying) thường được sử dụng để sản xuất dạng bào chế nào?

  • A. Viên nén bao phim
  • B. Bột thuốc hoặc cốm thuốc
  • C. Thuốc mỡ tra mắt
  • D. Thuốc đạn

Câu 26: Chất ổn định cấu trúc (structure-breaker) có tác dụng như thế nào đối với cấu trúc của nước?

  • A. Tăng cường mạng lưới liên kết hydrogen của nước
  • B. Làm suy yếu mạng lưới liên kết hydrogen của nước
  • C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc của nước
  • D. Chuyển nước từ dạng lỏng sang dạng rắn

Câu 27: Trong quá trình kiểm soát chất lượng viên nén, phép thử "độ đồng đều hàm lượng" (content uniformity) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra độ cứng của viên nén
  • B. Kiểm tra độ rã của viên nén
  • C. Đảm bảo hàm lượng dược chất đồng đều giữa các viên
  • D. Kiểm tra độ hòa tan của dược chất từ viên nén

Câu 28: Hiện tượng "giảm điểm đông băng" (freezing point depression) của dung dịch loãng tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

  • A. Khối lượng phân tử chất tan
  • B. Bản chất hóa học của chất tan
  • C. Thể tích dung dịch
  • D. Nồng độ molan của chất tan

Câu 29: Trong hệ phân tán keo, hiện tượng "keo tụ" xảy ra khi nào?

  • A. Lực đẩy giữa các hạt keo giảm và lực hút chiếm ưu thế
  • B. Lực hút giữa các hạt keo giảm và lực đẩy chiếm ưu thế
  • C. Nhiệt độ hệ keo tăng cao
  • D. Nồng độ pha phân tán giảm xuống

Câu 30: Để tăng độ ổn định của protein trong dung dịch thuốc tiêm, tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất ổn định?

  • A. Natri clorid
  • B. Glucose
  • C. Polysorbate 80 (Tween 80)
  • D. Acid citric

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật nào sau đây để phân tích và tinh chế protein?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một dược chất X có hằng số phân ly acid (pKa) là 4.5. Ở pH sinh lý (pH=7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng nào và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của nó như thế nào qua màng sinh học lipid?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Để tăng độ tan của một dược chất ít tan trong nước, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên lý tạo phức chất là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong công thức bào chế thuốc tiêm nhũ tương dầu trong nước (O/W), chất nhũ hóa đóng vai trò chính là gì để đảm bảo độ ổn định của nhũ tương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa tốc độ khuếch tán (flux) và yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong quá trình hòa tan dược chất từ viên nén, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn quyết định tốc độ hòa tan đối với các dược chất ít tan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chất diện hoạt anion thường được sử dụng trong công thức bào chế nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Độ ổn định hóa học của một dược chất trong dung dịch bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong hệ đệm phosphat, cặp acid/base liên hợp nào đóng vai trò chính trong việc duy trì pH?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hiện tượng hấp phụ dược chất lên bề mặt bao bì đóng gói có thể gây ra hậu quả nào sau đây đối với chất lượng thuốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để xác định hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) của một dược chất, phương pháp thực nghiệm phổ biến nhất là?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Độ nhớt của chất lỏng có xu hướng thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược 'chất chảy trơn' (glidant) được thêm vào với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phản ứng thủy phân ester thường xảy ra nhanh nhất trong môi trường pH nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dung dịch đẳng trương là dung dịch có áp suất thẩm thấu như thế nào so với dịch tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán pH của dung dịch đệm dựa trên thông tin nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược thân dầu (ví dụ vaselin) hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào để giữ ẩm và bảo vệ da?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để đánh giá độ ổn định vật lý của nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp nào để kiểm tra kích thước tiểu phân pha phân tán theo thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Năng lượng hoạt hóa (Activation Energy) trong động học hóa học biểu thị điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hiện tượng 'thấm ướt' (wetting) bề mặt bột dược chất có vai trò quan trọng trong quá trình bào chế viên nén. Yếu tố nào sau đây quyết định khả năng thấm ướt của chất lỏng lên bề mặt chất rắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất bảo quản được thêm vào với mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một dược chất có thời gian bán thải (t1/2) là 4 giờ. Sau bao lâu thì nồng độ dược chất trong cơ thể giảm xuống còn khoảng 12.5% nồng độ ban đầu (giả định quá trình thải trừ bậc nhất)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để giảm kích ứng da do một dược chất gây ra trong thuốc bôi ngoài da, người ta có thể sử dụng phương pháp bào chế nào sau đây liên quan đến hệ phân tán?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong phép đo phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer thiết lập mối quan hệ giữa độ hấp thụ ánh sáng (Absorbance) và yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phương pháp 'sấy phun' (spray drying) thường được sử dụng để sản xuất dạng bào chế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chất ổn định cấu trúc (structure-breaker) có tác dụng như thế nào đối với cấu trúc của nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong quá trình kiểm soát chất lượng viên nén, phép thử 'độ đồng đều hàm lượng' (content uniformity) nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hiện tượng 'giảm điểm đông băng' (freezing point depression) của dung dịch loãng tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong hệ phân tán keo, hiện tượng 'keo tụ' xảy ra khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để tăng độ ổn định của protein trong dung dịch thuốc tiêm, tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất ổn định?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 05

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược độn cellulose vi tinh thể (MCC) thường được sử dụng để cải thiện độ chảy của bột và độ cứng của viên. Cơ chế chính xác nào sau đây giải thích tốt nhất vai trò của MCC trong việc cải thiện độ chảy?

  • A. MCC hoạt động như chất kết dính khô, tạo cầu nối giữa các tiểu phân bột.
  • B. MCC làm giảm lực hút tĩnh điện giữa các tiểu phân bột, giúp chúng dễ dàng trượt lên nhau hơn.
  • C. MCC có cấu trúc xốp và bề mặt không đồng đều, làm giảm ma sát giữa các tiểu phân bột khi di chuyển.
  • D. MCC hút ẩm từ môi trường, làm giảm độ ẩm của bột và cải thiện độ chảy.

Câu 2: Một dược sĩ đang nghiên cứu công thức bào chế thuốc nhỏ mắt chứa hoạt chất tan kém trong nước. Để tăng độ tan của hoạt chất, dược sĩ quyết định sử dụng chất diện hoạt không ion. Chất diện hoạt không ion hoạt động theo cơ chế chính nào sau đây?

  • A. Chất diện hoạt ion hóa hoạt chất, tạo thành muối tan tốt hơn trong nước.
  • B. Chất diện hoạt tạo thành micelle, phần nhân ưa dầu hòa tan hoạt chất, phần vỏ ưa nước giúp micelle phân tán trong nước.
  • C. Chất diện hoạt làm giảm sức căng bề mặt của nước, giúp nước dễ dàng xâm nhập và hòa tan hoạt chất hơn.
  • D. Chất diện hoạt tạo phức với hoạt chất, làm thay đổi cấu trúc của hoạt chất và tăng độ tan.

Câu 3: Hệ keo AgI được điều chế bằng cách trộn dung dịch AgNO3 0.01M vào dung dịch KI 0.02M. Ion nào sau đây sẽ quyết định điện tích của hạt keo AgI trong hệ phân tán này?

  • A. Ag+
  • B. K+
  • C. NO3-
  • D. I-

Câu 4: Hiện tượng điện di trong hệ keo là gì và ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hiện tượng điện di?

  • A. Sự di chuyển của các hạt keo tích điện trong môi trường phân tán dưới tác dụng của điện trường ngoài.
  • B. Ứng dụng trong phân tích và tách các protein, DNA trong sinh học phân tử.
  • C. Ứng dụng để đo độ nhớt của dung dịch.
  • D. Ứng dụng trong công nghệ sản xuất sơn và mực in để phân tán các hạt màu.

Câu 5: Chọn phát biểu SAI về sức căng bề mặt của chất lỏng.

  • A. Sức căng bề mặt là năng lượng tự do bề mặt trên một đơn vị diện tích bề mặt.
  • B. Sức căng bề mặt gây ra hiện tượng mao dẫn.
  • C. Chất diện hoạt làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng.
  • D. Sức căng bề mặt của chất lỏng tăng lên khi nhiệt độ tăng.

Câu 6: Độ tan của một dược chất là 0.5 mg/mL. Để pha chế 100 mL dung dịch có nồng độ 2.5 mg/mL, dược sĩ cần sử dụng biện pháp nào sau đây để tăng độ tan của dược chất?

  • A. Nghiền mịn dược chất thành kích thước nano.
  • B. Sử dụng chất diện hoạt để tạo micelle hòa tan dược chất.
  • C. Thay đổi pH của dung môi.
  • D. Tăng nhiệt độ của dung môi lên 100°C.

Câu 7: Trong quá trình hấp phụ dược chất lên than hoạt tính để loại tạp chất, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng dược chất bị hấp phụ?

  • A. Diện tích bề mặt của than hoạt tính.
  • B. Nồng độ của dược chất trong dung dịch.
  • C. Nhiệt độ của hệ hấp phụ.
  • D. Khối lượng riêng của than hoạt tính.

Câu 8: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính pH của dung dịch đệm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ý nghĩa của pKa trong phương trình này?

  • A. pKa là hằng số phân ly acid của base yếu.
  • B. pKa là pH của dung dịch khi nồng độ acid yếu lớn hơn nồng độ base liên hợp.
  • C. pKa là pH mà tại đó nồng độ dạng acid yếu và dạng base liên hợp của chất đệm bằng nhau.
  • D. pKa là pH tối ưu để dung dịch đệm có khả năng đệm tốt nhất.

Câu 9: Một tá dược hút ẩm được thêm vào công thức viên nén để bảo vệ hoạt chất khỏi bị thủy phân. Loại tương tác nào sau đây là quan trọng nhất giữa tá dược hút ẩm và hơi nước?

  • A. Tương tác hấp phụ vật lý (Van der Waals) giữa tá dược và phân tử nước.
  • B. Tương tác hóa học tạo liên kết cộng hóa trị giữa tá dược và phân tử nước.
  • C. Tương tác ion-ion giữa tá dược và ion H+ và OH- trong nước.
  • D. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực mạnh giữa tá dược và phân tử nước.

Câu 10: Để đánh giá độ ổn định của một nhũ tương D/N, người ta thường sử dụng phương pháp ly tâm. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự kém ổn định của nhũ tương sau khi ly tâm?

  • A. Xuất hiện lớp dầu hoặc lớp nước riêng biệt ở trên hoặc dưới.
  • B. Các hạt dầu hoặc nước bị vón cục lại với nhau.
  • C. Độ đục của nhũ tương tăng lên.
  • D. Xuất hiện lớp cream (lớp giàu pha phân tán) ở phía trên.

Câu 11: Trong quá trình hòa tan một viên thuốc nén, giai đoạn nào sau đây thường là giai đoạn quyết định tốc độ hòa tan đối với các dược chất tan kém?

  • A. Sự thấm ướt của viên thuốc bởi môi trường hòa tan.
  • B. Sự khuếch tán của dược chất đã hòa tan từ bề mặt viên thuốc vào môi trường hòa tan.
  • C. Sự rã của viên thuốc thành các tiểu phân nhỏ hơn.
  • D. Sự hòa tan của dược chất tại bề mặt viên thuốc.

Câu 12: Để xác định hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Phương pháp lắc bình (shake-flask method).
  • B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
  • C. Đo độ tan trong nước và octanol riêng biệt.
  • D. Phương pháp điện di mao quản.

Câu 13: Một dược chất có hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất là 0.05 giờ-1. Thời gian bán hủy của dược chất này là bao nhiêu?

  • A. 20 giờ
  • B. 13.86 giờ
  • C. 0.05 giờ
  • D. 5 giờ

Câu 14: Trong công thức bào chế thuốc tiêm, chất đẳng trương thường được thêm vào để điều chỉnh áp suất thẩm thấu của dung dịch. Chất nào sau đây KHÔNG được sử dụng làm chất đẳng trương?

  • A. Glucose
  • B. Natri clorid (NaCl)
  • C. Mannitol
  • D. Calci clorid (CaCl2)

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự tách pha của một hệ keo lỏng thành hai pha riêng biệt, một pha giàu chất phân tán và một pha nghèo chất phân tán?

  • A. Sự đông tụ (coacervation)
  • B. Sự keo tụ (coagulation)
  • C. Sự sa lắng (sedimentation)
  • D. Sự thẩm tích (dialysis)

Câu 16: Độ nhớt của dung dịch polymer thường phụ thuộc vào nồng độ polymer. Mối quan hệ giữa độ nhớt và nồng độ polymer trong dung dịch loãng thường được mô tả bằng phương trình nào?

  • A. Phương trình Noyes-Whitney
  • B. Phương trình Michaelis-Menten
  • C. Phương trình Mark-Houwink
  • D. Phương trình Henderson-Hasselbalch

Câu 17: Trong phân tích dược phẩm bằng phương pháp UV-Vis, định luật Lambert-Beer mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ ánh sáng và nồng độ chất phân tích. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về định luật Lambert-Beer?

  • A. Độ hấp thụ ánh sáng tỷ lệ thuận với nồng độ chất phân tích.
  • B. Độ hấp thụ ánh sáng tỷ lệ thuận với chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch.
  • C. Định luật Lambert-Beer chỉ áp dụng cho dung dịch đồng nhất.
  • D. Định luật Lambert-Beer luôn đúng cho mọi nồng độ dung dịch.

Câu 18: Chất diện hoạt nào sau đây thường được sử dụng làm chất nhũ hóa trong nhũ tương Dầu/Nước (D/N)?

  • A. Span 80 (sorbitan monooleate)
  • B. Natri lauryl sulfat (sodium lauryl sulfate)
  • C. Tween 20 (polysorbate 20)
  • D. Acid oleic

Câu 19: Trong kỹ thuật viên bao phim, polymer cellulose acetate phthalate (CAP) được sử dụng làm polymer bao tan ở ruột. Cơ chế tan của CAP ở pH ruột là gì?

  • A. CAP tan do thủy phân ester trong môi trường acid dạ dày.
  • B. CAP tan do trương nở và khuếch tán nước vào lớp bao ở pH bất kỳ.
  • C. CAP tan do ion hóa nhóm carboxyl trong môi trường pH kiềm ở ruột.
  • D. CAP tan do tạo phức với enzyme trong ruột.

Câu 20: Để tăng cường sinh khả dụng đường uống của một dược chất ít tan, người ta có thể bào chế dưới dạng hệ phân tán rắn (solid dispersion). Cơ chế chính nào sau đây giúp hệ phân tán rắn tăng độ hòa tan và hấp thu dược chất?

  • A. Dược chất được phân tán ở dạng phân tử hoặc hạt nano trong tá dược, làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc và độ hòa tan.
  • B. Hệ phân tán rắn bảo vệ dược chất khỏi bị phân hủy bởi enzyme đường ruột.
  • C. Tá dược trong hệ phân tán rắn tạo môi trường pH tối ưu cho hấp thu dược chất.
  • D. Hệ phân tán rắn làm tăng tính thấm qua màng sinh học của dược chất.

Câu 21: Trong phép đo phổ hồng ngoại (IR), dao động nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự có mặt của liên kết carbonyl (C=O) trong phân tử dược chất?

  • A. Dao động hóa trị O-H
  • B. Dao động hóa trị C=O
  • C. Dao động hóa trị C-H
  • D. Dao động hóa trị N-H

Câu 22: Để xác định kích thước tiểu phân của một nhũ tương, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong kiểm nghiệm dược phẩm?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Phương pháp rây
  • C. Phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS)
  • D. Phương pháp đo độ nhớt

Câu 23: Trong nghiên cứu độ ổn định của thuốc, phép thử "stress testing" (thử nghiệm khắc nghiệt) thường được thực hiện để làm gì?

  • A. Xác định hạn dùng của thuốc trong điều kiện bảo quản thông thường.
  • B. Xác định con đường phân hủy và sản phẩm phân hủy của dược chất.
  • C. Đánh giá độ hòa tan của viên thuốc trong các môi trường khác nhau.
  • D. Kiểm tra tính toàn vẹn của bao bì đóng gói.

Câu 24: Cho phổ đồ thị đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir. Đường đẳng nhiệt hấp phụ loại I theo phân loại của IUPAC thường đặc trưng cho quá trình hấp phụ nào?

  • A. Hấp phụ đa lớp trên bề mặt phẳng.
  • B. Hấp phụ hóa học mạnh với sự hình thành liên kết hóa học.
  • C. Hấp phụ trên vật liệu không xốp.
  • D. Hấp phụ đơn lớp trên vật liệu xốp vi mao quản.

Câu 25: Phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc đo sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch để xác định điểm tương đương trong chuẩn độ acid-base?

  • A. Chuẩn độ dẫn điện (Conductometric titration)
  • B. Chuẩn độ đo quang (Spectrophotometric titration)
  • C. Chuẩn độ thế (Potentiometric titration)
  • D. Chuẩn độ Karl Fischer

Câu 26: Trong hệ phân tán, hiện tượng Tyndall là gì và nó được ứng dụng để phân biệt hệ keo với hệ phân tán nào khác?

  • A. Hiện tượng hấp thụ ánh sáng mạnh bởi các hạt keo.
  • B. Hiện tượng phản xạ ánh sáng toàn phần trên bề mặt hạt keo.
  • C. Hiện tượng tán xạ ánh sáng khi chiếu qua hệ keo, dùng để phân biệt hệ keo với dung dịch thực.
  • D. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng qua hệ keo, tạo thành các vân giao thoa.

Câu 27: Để cải thiện độ nén của bột dược chất trong quá trình dập viên, tá dược trơn magnesium stearate thường được sử dụng. Cơ chế chính của magnesium stearate trong việc cải thiện độ nén là gì?

  • A. Magnesium stearate hoạt động như chất kết dính, tăng độ gắn kết giữa các tiểu phân bột.
  • B. Magnesium stearate tạo lớp màng mỏng bao phủ tiểu phân bột, giảm ma sát giữa bột và bề mặt thiết bị dập viên.
  • C. Magnesium stearate làm tăng độ xốp của bột, giúp bột dễ dàng bị nén hơn.
  • D. Magnesium stearate hút ẩm từ môi trường, làm khô bột và cải thiện độ nén.

Câu 28: Trong quá trình phát triển công thức thuốc, phép thử hòa tan so sánh (comparative dissolution testing) thường được thực hiện để làm gì?

  • A. Xác định độ hòa tan tuyệt đối của dược chất.
  • B. Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến độ hòa tan.
  • C. So sánh tốc độ và mức độ hòa tan của các công thức bào chế khác nhau hoặc so với biệt dược gốc.
  • D. Kiểm tra chất lượng lô sản xuất thuốc.

Câu 29: Để kéo dài thời gian giải phóng dược chất từ viên nén, người ta thường sử dụng tá dược polymer tạo khung matrix. Loại cơ chế giải phóng dược chất nào là chủ yếu từ viên nén matrix trơ (inert matrix)?

  • A. Khuếch tán dược chất qua mạng lưới polymer matrix.
  • B. Ăn mòn dần dần polymer matrix và giải phóng dược chất.
  • C. Hòa tan polymer matrix trong môi trường đường tiêu hóa.
  • D. Giải phóng dược chất do áp suất thẩm thấu bên trong viên thuốc.

Câu 30: Trong phép đo phổ NMR, độ chuyển dịch hóa học (chemical shift) của các proton (1H-NMR) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ của mẫu đo.
  • B. Môi trường điện tử xung quanh proton.
  • C. Nồng độ của mẫu đo.
  • D. Loại dung môi sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược độn cellulose vi tinh thể (MCC) thường được sử dụng để cải thiện độ chảy của bột và độ cứng của viên. Cơ chế chính xác nào sau đây giải thích tốt nhất vai trò của MCC trong việc cải thiện độ chảy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một dược sĩ đang nghiên cứu công thức bào chế thuốc nhỏ mắt chứa hoạt chất tan kém trong nước. Để tăng độ tan của hoạt chất, dược sĩ quyết định sử dụng chất diện hoạt không ion. Chất diện hoạt không ion hoạt động theo cơ chế chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hệ keo AgI được điều chế bằng cách trộn dung dịch AgNO3 0.01M vào dung dịch KI 0.02M. Ion nào sau đây sẽ quyết định điện tích của hạt keo AgI trong hệ phân tán này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hiện tượng điện di trong hệ keo là gì và ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hiện tượng điện di?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chọn phát biểu SAI về sức căng bề mặt của chất lỏng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Độ tan của một dược chất là 0.5 mg/mL. Để pha chế 100 mL dung dịch có nồng độ 2.5 mg/mL, dược sĩ cần sử dụng biện pháp nào sau đây để tăng độ tan của dược chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong quá trình hấp phụ dược chất lên than hoạt tính để loại tạp chất, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng dược chất bị hấp phụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính pH của dung dịch đệm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ý nghĩa của pKa trong phương trình này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một tá dược hút ẩm được thêm vào công thức viên nén để bảo vệ hoạt chất khỏi bị thủy phân. Loại tương tác nào sau đây là quan trọng nhất giữa tá dược hút ẩm và hơi nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để đánh giá độ ổn định của một nhũ tương D/N, người ta thường sử dụng phương pháp ly tâm. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự kém ổn định của nhũ tương sau khi ly tâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong quá trình hòa tan một viên thuốc nén, giai đoạn nào sau đây thường là giai đoạn quyết định tốc độ hòa tan đối với các dược chất tan kém?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để xác định hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một dược chất có hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất là 0.05 giờ-1. Thời gian bán hủy của dược chất này là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong công thức bào chế thuốc tiêm, chất đẳng trương thường được thêm vào để điều chỉnh áp suất thẩm thấu của dung dịch. Chất nào sau đây KHÔNG được sử dụng làm chất đẳng trương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự tách pha của một hệ keo lỏng thành hai pha riêng biệt, một pha giàu chất phân tán và một pha nghèo chất phân tán?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Độ nhớt của dung dịch polymer thường phụ thuộc vào nồng độ polymer. Mối quan hệ giữa độ nhớt và nồng độ polymer trong dung dịch loãng thường được mô tả bằng phương trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong phân tích dược phẩm bằng phương pháp UV-Vis, định luật Lambert-Beer mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ ánh sáng và nồng độ chất phân tích. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về định luật Lambert-Beer?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chất diện hoạt nào sau đây thường được sử dụng làm chất nhũ hóa trong nhũ tương Dầu/Nước (D/N)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong kỹ thuật viên bao phim, polymer cellulose acetate phthalate (CAP) được sử dụng làm polymer bao tan ở ruột. Cơ chế tan của CAP ở pH ruột là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để tăng cường sinh khả dụng đường uống của một dược chất ít tan, người ta có thể bào chế dưới dạng hệ phân tán rắn (solid dispersion). Cơ chế chính nào sau đây giúp hệ phân tán rắn tăng độ hòa tan và hấp thu dược chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong phép đo phổ hồng ngoại (IR), dao động nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự có mặt của liên kết carbonyl (C=O) trong phân tử dược chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để xác định kích thước tiểu phân của một nhũ tương, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong kiểm nghiệm dược phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong nghiên cứu độ ổn định của thuốc, phép thử 'stress testing' (thử nghiệm khắc nghiệt) thường được thực hiện để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cho phổ đồ thị đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir. Đường đẳng nhiệt hấp phụ loại I theo phân loại của IUPAC thường đặc trưng cho quá trình hấp phụ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc đo sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch để xác định điểm tương đương trong chuẩn độ acid-base?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong hệ phân tán, hiện tượng Tyndall là gì và nó được ứng dụng để phân biệt hệ keo với hệ phân tán nào khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để cải thiện độ nén của bột dược chất trong quá trình dập viên, tá dược trơn magnesium stearate thường được sử dụng. Cơ chế chính của magnesium stearate trong việc cải thiện độ nén là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quá trình phát triển công thức thuốc, phép thử hòa tan so sánh (comparative dissolution testing) thường được thực hiện để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để kéo dài thời gian giải phóng dược chất từ viên nén, người ta thường sử dụng tá dược polymer tạo khung matrix. Loại cơ chế giải phóng dược chất nào là chủ yếu từ viên nén matrix trơ (inert matrix)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong phép đo phổ NMR, độ chuyển dịch hóa học (chemical shift) của các proton (1H-NMR) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 06

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp phụ vật lý?

  • A. Sự hấp phụ khí nitơ trên bề mặt than hoạt tính ở nhiệt độ thấp, có thể giải hấp bằng cách giảm áp suất hoặc tăng nhiệt độ.
  • B. Sự hấp phụ oxy trên bề mặt kim loại chuyển tiếp, tạo thành lớp oxit bền vững và không dễ dàng giải hấp.
  • C. Sự hấp phụ ion kim loại nặng lên vật liệu trao đổi ion thông qua liên kết hóa học mạnh.
  • D. Sự hấp phụ enzyme lên chất nền trong phản ứng xúc tác sinh học, đòi hỏi sự khớp nối hình học và tương tác đặc hiệu.

Câu 2: Để tăng độ ổn định của một nhũ tương dầu trong nước (O/W) được điều chế cho mục đích dược phẩm, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng kích thước giọt pha phân tán dầu để giảm diện tích bề mặt tiếp xúc.
  • B. Sử dụng chất phá nhũ để phá vỡ màng phim bảo vệ xung quanh giọt dầu.
  • C. Thêm chất nhũ hóa có HLB cao để giảm sức căng liên bề mặt và tạo lớp màng bảo vệ cơ học.
  • D. Giảm độ nhớt của môi trường phân tán nước để tăng tốc độ sa lắng của giọt dầu.

Câu 3: Đồ thị đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng chất bị hấp phụ và áp suất (hoặc nồng độ) chất hấp phụ ở nhiệt độ không đổi. Dạng đồ thị nào sau đây là đặc trưng cho hấp phụ Langmuir?

  • A. Đường thẳng dốc lên liên tục, cho thấy lượng hấp phụ tăng tuyến tính với áp suất.
  • B. Đường cong lõm xuống, đạt trạng thái bão hòa khi áp suất tăng cao, biểu thị sự hình thành lớp đơn phân tử.
  • C. Đường cong hình chữ S, thể hiện sự hấp phụ đa lớp và tương tác giữa các phân tử đã hấp phụ.
  • D. Đường cong đi ngang, cho thấy lượng hấp phụ không đổi khi áp suất thay đổi.

Câu 4: Trong quá trình hòa tan một viên nén thuốc rắn, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

  • A. Diện tích bề mặt hiệu dụng của viên nén tiếp xúc với môi trường hòa tan.
  • B. Hệ số khuếch tán của dược chất trong môi trường hòa tan.
  • C. Nồng độ bão hòa của dược chất trong môi trường hòa tan.
  • D. Hình dạng và kích thước bao bì chứa viên nén thuốc.

Câu 5: Một dung dịch thuốc tiêm có pH = 4.5. Để tăng pH lên 6.5, cần sử dụng dung dịch đệm nào sau đây là thích hợp nhất?

  • A. Hệ đệm acetate (pKa ≈ 4.76)
  • B. Hệ đệm formate (pKa ≈ 3.75)
  • C. Hệ đệm phosphate (pKa ≈ 7.21)
  • D. Hệ đệm citrate (pKa ≈ 3.13, 4.76, 6.40)

Câu 6: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • B. Điện di protein
  • C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
  • D. Nhiệt lượng kế vi sai quét (DSC)

Câu 7: Cho một hệ keo AgCl được điều chế bằng cách trộn AgNO3 dư vào dung dịch NaCl loãng. Ion nào sẽ quyết định điện tích của hạt keo?

  • A. Ag+
  • B. Cl-
  • C. NO3-
  • D. Na+

Câu 8: Độ nhớt của một dung dịch polymer tăng lên khi nồng độ polymer tăng. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất ở loại dung dịch polymer nào sau đây?

  • A. Dung dịch polymer lý tưởng
  • B. Dung dịch polymer loãng
  • C. Dung dịch polymer đặc
  • D. Dung dịch polymer keo

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Sàng rây
  • C. Phương pháp lắng trọng lực
  • D. Phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS)

Câu 10: Chất diện hoạt (surfactant) có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt của nước. Cấu trúc phân tử nào sau đây là đặc trưng của chất diện hoạt?

  • A. Phân tử chỉ có phần đầu ưa nước (hydrophilic head) và không có đuôi kỵ nước (hydrophobic tail).
  • B. Phân tử có cả phần đầu ưa nước và đuôi kỵ nước.
  • C. Phân tử chỉ có phần đuôi kỵ nước và không có đầu ưa nước.
  • D. Phân tử có cấu trúc đối xứng hoàn toàn, không phân cực.

Câu 11: Trong công thức bào chế thuốc mỡ, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất làm mềm (emollient) da?

  • A. Natri lauryl sulfat
  • B. Carbomer
  • C. Vaseline
  • D. Tinh bột

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây là cơ sở của phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC)?

  • A. Sự hấp phụ và giải hấp phụ khác nhau của các chất trên pha tĩnh.
  • B. Sự khác biệt về kích thước phân tử giữa các chất cần tách.
  • C. Sự khác biệt về điện tích của các chất cần tách trong điện trường.
  • D. Sự khác biệt về điểm sôi của các chất cần tách.

Câu 13: Độ tan của một dược chất rắn trong nước thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

  • A. Độ tan luôn giảm khi nhiệt độ tăng.
  • B. Độ tan thường tăng khi nhiệt độ tăng đối với quá trình hòa tan thu nhiệt.
  • C. Độ tan không thay đổi khi nhiệt độ tăng.
  • D. Độ tan luôn tăng khi nhiệt độ giảm.

Câu 14: Trong hệ phân tán, hiện tượng Tyndall là gì?

  • A. Hiện tượng ánh sáng bị khúc xạ khi truyền qua hệ phân tán.
  • B. Hiện tượng ánh sáng bị hấp thụ hoàn toàn bởi hệ phân tán.
  • C. Hiện tượng ánh sáng bị tán xạ khi truyền qua hệ phân tán keo hoặc hệ thô.
  • D. Hiện tượng ánh sáng truyền thẳng không bị thay đổi khi qua hệ phân tán.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ bền nhiệt của một dược chất?

  • A. Cấu trúc hóa học của dược chất.
  • B. Nhiệt độ bảo quản.
  • C. Độ ẩm môi trường.
  • D. Màu sắc bao bì chứa dược chất.

Câu 16: Hằng số nghiệm điện (điện môi) của một dung môi ảnh hưởng như thế nào đến độ tan của các chất điện ly?

  • A. Dung môi có hằng số điện môi cao thường hòa tan tốt các chất điện ly.
  • B. Dung môi có hằng số điện môi thấp luôn hòa tan tốt các chất điện ly.
  • C. Hằng số điện môi không ảnh hưởng đến độ tan của chất điện ly.
  • D. Chỉ có dung môi phân cực mới hòa tan được chất điện ly.

Câu 17: Trong quá trình trộn bột kép để chuẩn bị thuốc bột, thứ tự trộn các thành phần có quan trọng không? Vì sao?

  • A. Không quan trọng, vì cuối cùng các thành phần sẽ trộn đều với nhau.
  • B. Có quan trọng, để đảm bảo sự đồng nhất của hỗn hợp và tránh hiện tượng phân lớp do khác biệt về tỷ trọng hoặc kích thước hạt.
  • C. Chỉ quan trọng khi trộn bột kép có chứa dược chất độc.
  • D. Chỉ quan trọng khi trộn bột kép với số lượng lớn.

Câu 18: Đường cong chảy (rheogram) của chất lỏng Newton có dạng như thế nào?

  • A. Đường cong lõm xuống, độ nhớt giảm khi tăng tốc độ cắt.
  • B. Đường cong lồi lên, độ nhớt tăng khi tăng tốc độ cắt.
  • C. Đường thẳng đi qua gốc tọa độ, độ nhớt không đổi khi thay đổi tốc độ cắt.
  • D. Đường cong hình chữ S, thể hiện tính chất nhớt đàn hồi.

Câu 19: Phân tích nhiệt vi sai (DTA) và nhiệt lượng kế vi sai quét (DSC) là các kỹ thuật phân tích nhiệt. Sự khác biệt chính giữa DTA và DSC là gì?

  • A. DTA đo nhiệt độ chuyển pha, còn DSC đo entanpi chuyển pha.
  • B. DTA sử dụng mẫu chuẩn, còn DSC không cần mẫu chuẩn.
  • C. DTA chỉ phân tích được chất rắn, còn DSC phân tích được cả chất rắn và chất lỏng.
  • D. DSC đo trực tiếp nhiệt lượng chuyển pha, còn DTA đo sự khác biệt nhiệt độ giữa mẫu và chất chuẩn.

Câu 20: Trong hệ keo, cơ chế gây keo tụ bằng chất điện ly chủ yếu dựa trên hiện tượng nào?

  • A. Tăng điện tích lớp ion khuếch tán.
  • B. Trung hòa điện tích lớp ion quyết định thế, làm giảm thế zeta.
  • C. Tăng lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt keo.
  • D. Thay đổi kích thước hạt keo.

Câu 21: Biểu thức nào sau đây mô tả định luật Fick thứ nhất về khuếch tán?

  • A. J = -D (dC/dx)
  • B. J = D (dC/dx)^2
  • C. J = -D (d^2C/dx^2)
  • D. J = D * C

Câu 22: Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò gì?

  • A. Làm tăng độ rã của viên nén.
  • B. Tạo lực liên kết giữa các tiểu phân bột, đảm bảo độ bền cơ học của viên.
  • C. Làm tăng độ trơn chảy của bột.
  • D. Điều chỉnh tốc độ hòa tan của dược chất.

Câu 23: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán pH của dung dịch nào?

  • A. Dung dịch acid mạnh
  • B. Dung dịch base mạnh
  • C. Dung dịch đệm
  • D. Dung dịch muối trung tính

Câu 24: Hiện tượng polymorph (đa hình) ở dược chất rắn là gì?

  • A. Hiện tượng một dược chất có nhiều màu sắc khác nhau.
  • B. Hiện tượng một dược chất có nhiều dạng bào chế khác nhau.
  • C. Hiện tượng một dược chất có nhiều tên gọi khác nhau.
  • D. Hiện tượng một dược chất tồn tại ở nhiều cấu trúc tinh thể khác nhau, có tính chất lý hóa khác nhau.

Câu 25: Trong hệ keo thân dịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định hệ keo?

  • A. Lớp vỏ solvat hóa (hydrat hóa) bao quanh hạt keo.
  • B. Điện tích bề mặt của hạt keo.
  • C. Kích thước hạt keo.
  • D. Nồng độ chất điện ly trong môi trường phân tán.

Câu 26: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều chế hệ keo?

  • A. Phương pháp phân tán (nghiền cơ học, keo tụ hóa học).
  • B. Phương pháp ngưng tụ (phản ứng hóa học, thay đổi dung môi).
  • C. Phương pháp sắc ký cột.
  • D. Phương pháp pepti hóa.

Câu 27: Độ hòa tan của acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của môi trường tăng lên?

  • A. Độ hòa tan sẽ giảm khi pH tăng.
  • B. Độ hòa tan sẽ tăng khi pH tăng.
  • C. Độ hòa tan không thay đổi khi pH tăng.
  • D. Độ hòa tan chỉ tăng khi pH > 7.

Câu 28: Trong quá trình kiểm tra độ hòa tan của viên nén, thiết bị "basket apparatus" (giỏ quay) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Khuấy đảo bằng cánh khuấy hình mái chèo.
  • B. Khuấy đảo bằng trục quay hình trụ.
  • C. Dao động lên xuống của viên nén trong môi trường hòa tan.
  • D. Quay giỏ chứa viên nén trong môi trường hòa tan.

Câu 29: Chất bảo quản trong các chế phẩm lỏng đa phân tán (nhũ tương, hỗn dịch) có vai trò chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật, đảm bảo độ ổn định vi sinh vật của chế phẩm.
  • B. Cải thiện độ tan của dược chất trong chế phẩm.
  • C. Tăng độ nhớt của chế phẩm.
  • D. Điều chỉnh pH của chế phẩm.

Câu 30: Sức căng bề mặt của chất lỏng có đơn vị đo lường là gì trong hệ SI?

  • A. J/m^2
  • B. N/m^2
  • C. N/m
  • D. Pa.s

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp phụ vật lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Để tăng độ ổn định của một nhũ tương dầu trong nước (O/W) được điều chế cho mục đích dược phẩm, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đồ thị đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng chất bị hấp phụ và áp suất (hoặc nồng độ) chất hấp phụ ở nhiệt độ không đổi. Dạng đồ thị nào sau đây là đặc trưng cho hấp phụ Langmuir?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong quá trình hòa tan một viên nén thuốc rắn, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một dung dịch thuốc tiêm có pH = 4.5. Để tăng pH lên 6.5, cần sử dụng dung dịch đệm nào sau đây là thích hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cho một hệ keo AgCl được điều chế bằng cách trộn AgNO3 dư vào dung dịch NaCl loãng. Ion nào sẽ quyết định điện tích của hạt keo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Độ nhớt của một dung dịch polymer tăng lên khi nồng độ polymer tăng. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất ở loại dung dịch polymer nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chất diện hoạt (surfactant) có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt của nước. Cấu trúc phân tử nào sau đây là đặc trưng của chất diện hoạt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong công thức bào chế thuốc mỡ, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất làm mềm (emollient) da?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây là cơ sở của phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Độ tan của một dược chất rắn trong nước thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong hệ phân tán, hiện tượng Tyndall là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ bền nhiệt của một dược chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hằng số nghiệm điện (điện môi) của một dung môi ảnh hưởng như thế nào đến độ tan của các chất điện ly?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quá trình trộn bột kép để chuẩn bị thuốc bột, thứ tự trộn các thành phần có quan trọng không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đường cong chảy (rheogram) của chất lỏng Newton có dạng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích nhiệt vi sai (DTA) và nhiệt lượng kế vi sai quét (DSC) là các kỹ thuật phân tích nhiệt. Sự khác biệt chính giữa DTA và DSC là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong hệ keo, cơ chế gây keo tụ bằng chất điện ly chủ yếu dựa trên hiện tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Biểu thức nào sau đây mô tả định luật Fick thứ nhất về khuếch tán?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán pH của dung dịch nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hiện tượng polymorph (đa hình) ở dược chất rắn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong hệ keo thân dịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định hệ keo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều chế hệ keo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Độ hòa tan của acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của môi trường tăng lên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quá trình kiểm tra độ hòa tan của viên nén, thiết bị 'basket apparatus' (giỏ quay) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chất bảo quản trong các chế phẩm lỏng đa phân tán (nhũ tương, hỗn dịch) có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sức căng bề mặt của chất lỏng có đơn vị đo lường là gì trong hệ SI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 07

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ phân tán dược phẩm nào dưới đây có kích thước tiểu phân phân tán trong khoảng từ 1 nm đến 100 nm?

  • A. Dung dịch thực
  • B. Hệ keo
  • C. Hệ huyền phù
  • D. Hệ nhũ tương

Câu 2: Khi chia nhỏ một khối chất rắn hình lập phương cạnh 1 cm thành các khối lập phương nhỏ hơn có cạnh 1 µm, diện tích bề mặt riêng (diện tích bề mặt trên một đơn vị khối lượng hoặc thể tích) của chất rắn sẽ thay đổi như thế nào? Giả sử khối lượng riêng không đổi.

  • A. Giảm đi 1000 lần
  • B. Không thay đổi
  • C. Tăng lên 10^6 lần
  • D. Tăng lên 10^4 lần

Câu 3: Cấu tạo của một mixen keo dương (ví dụ: keo Fe(OH)3) trong dung dịch nước bao gồm những phần chính nào?

  • A. Nhân keo, lớp ion quyết định thế, lớp ion đối (lớp hấp phụ và lớp khuếch tán)
  • B. Chất phân tán, môi trường phân tán, chất ổn định
  • C. Lớp kép điện tích, cầu nối lỏng, chất hoạt động bề mặt
  • D. Hạt nhân, vỏ polymer, lớp hydrat hóa

Câu 4: Hiện tượng Tyndall (ánh sáng bị tán xạ khi đi qua hệ) là đặc trưng của hệ phân tán nào dưới đây và cho biết điều gì về kích thước hạt?

  • A. Dung dịch thực; hạt rất nhỏ, không tán xạ ánh sáng.
  • B. Hệ huyền phù; hạt lớn, gây đục nhưng tán xạ yếu.
  • C. Hệ keo; hạt có kích thước phù hợp để tán xạ ánh sáng.
  • D. Hệ nhũ tương; chỉ xảy ra khi nhũ tương bị phá vỡ.

Câu 5: Độ bền vững của hệ keo kỵ lỏng chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Khả năng hydrat hóa mạnh của tiểu phân keo.
  • B. Lực hút Van der Waals giữa các tiểu phân keo.
  • C. Sự có mặt của chất diện hoạt không ion.
  • D. Điện tích bề mặt và lớp vỏ solvat hóa yếu của tiểu phân keo.

Câu 6: Theo quy tắc Hardy-Schulze, khả năng gây keo tụ của ion đối với hệ keo kỵ lỏng phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của ion đó?

  • A. Điện tích (hóa trị) của ion đối.
  • B. Nồng độ của ion đối.
  • C. Kích thước của ion đối.
  • D. Bản chất hóa học của ion đối (trừ điện tích).

Câu 7: Để pha chế một hệ keo AgI âm bằng phản ứng giữa AgNO3 và KI, cần đảm bảo nồng độ ban đầu của hai dung dịch như thế nào?

  • A. [AgNO3] > [KI]
  • B. [AgNO3] = [KI]
  • C. [KI] > [AgNO3]
  • D. Không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu.

Câu 8: Thế zeta (ζ-potential) trong hệ keo là gì và nó có ý nghĩa như thế nào đối với độ bền của hệ?

  • A. Là điện thế tại bề mặt hạt nhân keo; giá trị càng cao keo càng dễ keo tụ.
  • B. Là điện thế tại mặt phẳng trượt; giá trị tuyệt đối càng lớn keo càng bền vững.
  • C. Là tổng điện tích của hạt keo; giá trị bằng 0 khi keo tụ hoàn toàn.
  • D. Là điện thế giữa lớp ion quyết định thế và môi trường phân tán; giá trị càng nhỏ keo càng bền.

Câu 9: Quá trình hấp phụ vật lý (physical adsorption) khác với hấp phụ hóa học (chemical adsorption) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Hấp phụ vật lý là đơn lớp, hấp phụ hóa học là đa lớp.
  • B. Hấp phụ vật lý thường thuận nghịch, hấp phụ hóa học thường không thuận nghịch.
  • C. Nhiệt hấp phụ vật lý cao hơn hấp phụ hóa học.
  • D. Lực tương tác trong hấp phụ vật lý yếu (Van der Waals), trong hấp phụ hóa học mạnh (liên kết hóa học).

Câu 10: Đường đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả sự hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất. Giả định nào sau đây KHÔNG phải là giả định của mô hình Langmuir?

  • A. Bề mặt chất hấp phụ là đồng nhất (mọi vị trí hấp phụ đều như nhau).
  • B. Mỗi vị trí hấp phụ chỉ có thể hấp phụ một phân tử chất bị hấp phụ.
  • C. Có tương tác đáng kể giữa các phân tử chất bị hấp phụ trên bề mặt.
  • D. Quá trình hấp phụ và phản hấp phụ là thuận nghịch và đạt trạng thái cân bằng động.

Câu 11: Một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có cấu trúc hóa học như thế nào?

  • A. Có cả phần ưa nước (hydrophilic) và phần kỵ nước (hydrophobic) trong cùng một phân tử.
  • B. Chỉ có phần ưa nước.
  • C. Chỉ có phần kỵ nước.
  • D. Là các polymer có khối lượng phân tử rất lớn.

Câu 12: Chỉ số HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) của một chất hoạt động bề mặt cho biết điều gì?

  • A. Khả năng tạo bọt của chất hoạt động bề mặt.
  • B. Độ nhớt của dung dịch chất hoạt động bề mặt.
  • C. Nhiệt độ nóng chảy của chất hoạt động bề mặt.
  • D. Tỷ lệ giữa phần ưa nước và phần kỵ nước trong phân tử chất hoạt động bề mặt.

Câu 13: Để tạo một nhũ tương dầu trong nước (O/W) bền vững, nên sử dụng chất nhũ hóa có chỉ số HLB trong khoảng nào?

  • A. 1-3 (chất phá bọt)
  • B. 3-6 (chất nhũ hóa W/O)
  • C. 8-16 (chất nhũ hóa O/W)
  • D. Trên 13 (chất tẩy rửa)

Câu 14: Nồng độ micelle tới hạn (CMC) của chất hoạt động bề mặt là gì?

  • A. Nồng độ mà tại đó các phân tử chất hoạt động bề mặt bắt đầu tập hợp lại tạo thành micelle.
  • B. Nồng độ tối đa của chất hoạt động bề mặt có thể hòa tan trong nước.
  • C. Nồng độ mà tại đó sức căng bề mặt của dung dịch đạt giá trị cực đại.
  • D. Nồng độ mà tại đó chất hoạt động bề mặt bị kết tủa.

Câu 15: Sức căng bề mặt của nước giảm đáng kể khi thêm một lượng nhỏ chất hoạt động bề mặt. Điều này xảy ra do đâu?

  • A. Chất hoạt động bề mặt phản ứng hóa học với nước.
  • B. Các phân tử chất hoạt động bề mặt tập trung tại bề mặt phân cách pha, làm giảm lực hút giữa các phân tử nước tại bề mặt.
  • C. Chất hoạt động bề mặt làm tăng liên kết hydro trong nước.
  • D. Chất hoạt động bề mặt làm tăng áp suất hơi của nước.

Câu 16: Nhũ tương là hệ phân tán dị thể gồm hai chất lỏng không trộn lẫn, trong đó một chất lỏng được phân tán dưới dạng các giọt nhỏ trong chất lỏng còn lại. Hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Pha phân tán là nước, môi trường phân tán là dầu.
  • B. Có cảm giác nhờn khi bôi lên da.
  • C. Không thể pha loãng bằng nước.
  • D. Pha phân tán là dầu, môi trường phân tán là nước; có thể pha loãng bằng nước.

Câu 17: Để phân biệt nhũ tương dầu trong nước (O/W) và nhũ tương nước trong dầu (W/O), có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Thêm nước vào nhũ tương và quan sát khả năng pha loãng.
  • B. Đo độ nhớt của nhũ tương.
  • C. Quan sát màu sắc của nhũ tương.
  • D. Đo pH của nhũ tương.

Câu 18: Sự không bền vững của nhũ tương có thể biểu hiện dưới nhiều dạng. Hiện tượng "creaming" (phân lớp) trong nhũ tương O/W là gì?

  • A. Các giọt pha phân tán kết hợp lại thành một khối pha phân tán lớn hơn.
  • B. Pha phân tán nổi lên hoặc lắng xuống tạo thành lớp đậm đặc hơn nhưng không bị tách hoàn toàn.
  • C. Toàn bộ nhũ tương bị tách thành hai lớp lỏng rõ rệt.
  • D. Các giọt pha phân tán kết dính tạm thời tạo thành cụm nhưng vẫn giữ nguyên giọt.

Câu 19: Để tăng độ bền vững cho hệ huyền phù (suspension), ngoài việc giảm kích thước hạt, có thể sử dụng các chất phụ gia nào?

  • A. Chất nhũ hóa (emulsifying agents)
  • B. Chất phá bọt (antifoaming agents)
  • C. Chất làm ngọt (sweeteners)
  • D. Chất gây treo (suspending agents) và chất gây thấm (wetting agents)

Câu 20: Hiện tượng sa lắng (sedimentation) của các tiểu phân trong hệ huyền phù tuân theo định luật nào (với giả định các tiểu phân hình cầu, chuyển động tầng, không tương tác)?

  • A. Định luật Stokes
  • B. Định luật Fick
  • C. Định luật Henry
  • D. Định luật Raoult

Câu 21: Tốc độ sa lắng của một tiểu phân hình cầu trong huyền phù sẽ tăng lên khi yếu tố nào sau đây thay đổi theo hướng được mô tả?

  • A. Giảm bán kính tiểu phân.
  • B. Tăng độ nhớt của môi trường phân tán.
  • C. Tăng chênh lệch khối lượng riêng giữa tiểu phân và môi trường.
  • D. Giảm gia tốc trọng trường.

Câu 22: Khuếch tán Fick là quá trình vận chuyển khối lượng do chênh lệch nồng độ. Định luật Fick thứ nhất mô tả điều gì?

  • A. Tốc độ dòng khuếch tán tỷ lệ thuận với gradient nồng độ.
  • B. Sự thay đổi nồng độ theo thời gian tại một điểm tỷ lệ với đạo hàm bậc hai của nồng độ theo vị trí.
  • C. Áp suất thẩm thấu tỷ lệ thuận với nồng độ mol.
  • D. Độ tan của khí trong chất lỏng tỷ lệ thuận với áp suất riêng phần của khí.

Câu 23: Hệ số khuếch tán (D) của một chất trong dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào theo phương trình Einstein-Stokes (D = kT / (6πηr))?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào nồng độ chất tan.
  • B. Tỷ lệ thuận với độ nhớt của môi trường.
  • C. Tỷ lệ nghịch với nhiệt độ tuyệt đối.
  • D. Tỷ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối và tỷ lệ nghịch với độ nhớt môi trường và kích thước hạt.

Câu 24: Áp suất thẩm thấu (Osmotic pressure) là một tính chất colligative, nghĩa là nó phụ thuộc vào yếu tố nào của dung dịch?

  • A. Bản chất hóa học của chất tan.
  • B. Kích thước của các phân tử chất tan.
  • C. Tổng số lượng tiểu phân chất tan trong một thể tích dung môi.
  • D. Khối lượng riêng của dung dịch.

Câu 25: Đối với dung dịch thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, việc kiểm soát áp suất thẩm thấu (đảm bảo đẳng trương) là rất quan trọng. Dung dịch đẳng trương là dung dịch có áp suất thẩm thấu:

  • A. Bằng với áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể (máu, nước mắt,...).
  • B. Cao hơn áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể.
  • C. Thấp hơn áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể.
  • D. Bằng 0.

Câu 26: Khi pha chế một dung dịch thuốc có chứa một chất điện ly mạnh, để tính toán áp suất thẩm thấu hoặc nhiệt độ đông đặc (phục vụ mục đích đẳng trương hóa), cần sử dụng hệ số Van"t Hoff (i). Hệ số này biểu thị điều gì?

  • A. Độ tan của chất điện ly trong dung môi.
  • B. Số lượng tiểu phân (ion hoặc phân tử không phân ly) thực tế được tạo ra từ mỗi đơn vị công thức của chất tan trong dung dịch.
  • C. Hệ số hoạt độ của ion trong dung dịch.
  • D. Khả năng tạo liên kết hydro của chất điện ly.

Câu 27: Năng lượng bề mặt riêng (Surface free energy) của một chất lỏng có xu hướng giảm đến mức tối thiểu. Điều này giải thích cho hiện tượng nào sau đây?

  • A. Sự tăng độ tan của chất rắn khi nghiền mịn.
  • B. Hiện tượng khuếch tán chất tan trong dung môi.
  • C. Sự hình thành các giọt lỏng có dạng hình cầu trong không khí.
  • D. Áp suất thẩm thấu của dung dịch.

Câu 28: Khả năng thấm ướt (wetting) của một chất lỏng trên bề mặt chất rắn được đánh giá bằng góc tiếp xúc (contact angle). Góc tiếp xúc nhỏ (<90 độ) cho thấy điều gì?

  • A. Chất lỏng thấm ướt tốt bề mặt chất rắn.
  • B. Chất lỏng không thấm ướt bề mặt chất rắn.
  • C. Sức căng bề mặt của chất lỏng rất cao.
  • D. Bề mặt chất rắn là kỵ nước.

Câu 29: Quá trình pepti hóa (peptization) là gì trong hóa keo?

  • A. Quá trình keo tụ của hệ keo.
  • B. Quá trình chuyển một kết tủa thành hệ keo bền vững.
  • C. Sự kết hợp của hai hệ keo khác dấu.
  • D. Quá trình loại bỏ ion ra khỏi hệ keo.

Câu 30: Trong bào chế dược, các kiến thức về lí hóa dược đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các dạng bào chế nào sau đây?

  • A. Chỉ dạng bào chế lỏng (dung dịch).
  • B. Chỉ dạng bào chế rắn (viên nén, nang).
  • C. Chỉ các dạng bào chế vô khuẩn.
  • D. Rất nhiều dạng bào chế khác nhau, đặc biệt là các hệ phân tán như huyền phù, nhũ tương, gel, hệ keo, cũng như các quá trình hòa tan, hấp phụ, giải phóng dược chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hệ phân tán dược phẩm nào dưới đây có kích thước tiểu phân phân tán trong khoảng từ 1 nm đến 100 nm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi chia nhỏ một khối chất rắn hình lập phương cạnh 1 cm thành các khối lập phương nhỏ hơn có cạnh 1 µm, diện tích bề mặt riêng (diện tích bề mặt trên một đơn vị khối lượng hoặc thể tích) của chất rắn sẽ thay đổi như thế nào? Giả sử khối lượng riêng không đổi.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cấu tạo của một mixen keo dương (ví dụ: keo Fe(OH)3) trong dung dịch nước bao gồm những phần chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hiện tượng Tyndall (ánh sáng bị tán xạ khi đi qua hệ) là đặc trưng của hệ phân tán nào dưới đây và cho biết điều gì về kích thước hạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Độ bền vững của hệ keo kỵ lỏng chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Theo quy tắc Hardy-Schulze, khả năng gây keo tụ của ion đối với hệ keo kỵ lỏng phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của ion đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để pha chế một hệ keo AgI âm bằng phản ứng giữa AgNO3 và KI, cần đảm bảo nồng độ ban đầu của hai dung dịch như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Thế zeta (ζ-potential) trong hệ keo là gì và nó có ý nghĩa như thế nào đối với độ bền của hệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quá trình hấp phụ vật lý (physical adsorption) khác với hấp phụ hóa học (chemical adsorption) chủ yếu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đường đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả sự hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất. Giả định nào sau đây KHÔNG phải là giả định của mô hình Langmuir?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có cấu trúc hóa học như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chỉ số HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) của một chất hoạt động bề mặt cho biết điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để tạo một nhũ tương dầu trong nước (O/W) bền vững, nên sử dụng chất nhũ hóa có chỉ số HLB trong khoảng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nồng độ micelle tới hạn (CMC) của chất hoạt động bề mặt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sức căng bề mặt của nước giảm đáng kể khi thêm một lượng nhỏ chất hoạt động bề mặt. Điều này xảy ra do đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhũ tương là hệ phân tán dị thể gồm hai chất lỏng không trộn lẫn, trong đó một chất lỏng được phân tán dưới dạng các giọt nhỏ trong chất lỏng còn lại. Hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W) có đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để phân biệt nhũ tương dầu trong nước (O/W) và nhũ tương nước trong dầu (W/O), có thể sử dụng phương pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự không bền vững của nhũ tương có thể biểu hiện dưới nhiều dạng. Hiện tượng 'creaming' (phân lớp) trong nhũ tương O/W là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để tăng độ bền vững cho hệ huyền phù (suspension), ngoài việc giảm kích thước hạt, có thể sử dụng các chất phụ gia nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hiện tượng sa lắng (sedimentation) của các tiểu phân trong hệ huyền phù tuân theo định luật nào (với giả định các tiểu phân hình cầu, chuyển động tầng, không tương tác)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tốc độ sa lắng của một tiểu phân hình cầu trong huyền phù sẽ tăng lên khi yếu tố nào sau đây thay đổi theo hướng được mô tả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khuếch tán Fick là quá trình vận chuyển khối lượng do chênh lệch nồng độ. Định luật Fick thứ nhất mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hệ số khuếch tán (D) của một chất trong dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào theo phương trình Einstein-Stokes (D = kT / (6πηr))?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Áp suất thẩm thấu (Osmotic pressure) là một tính chất colligative, nghĩa là nó phụ thuộc vào yếu tố nào của dung dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đối với dung dịch thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, việc kiểm soát áp suất thẩm thấu (đảm bảo đẳng trương) là rất quan trọng. Dung dịch đẳng trương là dung dịch có áp suất thẩm thấu:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi pha chế một dung dịch thuốc có chứa một chất điện ly mạnh, để tính toán áp suất thẩm thấu hoặc nhiệt độ đông đặc (phục vụ mục đích đẳng trương hóa), cần sử dụng hệ số Van't Hoff (i). Hệ số này biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Năng lượng bề mặt riêng (Surface free energy) của một chất lỏng có xu hướng giảm đến mức tối thiểu. Điều này giải thích cho hiện tượng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khả năng thấm ướt (wetting) của một chất lỏng trên bề mặt chất rắn được đánh giá bằng góc tiếp xúc (contact angle). Góc tiếp xúc nhỏ (<90 độ) cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quá trình pepti hóa (peptization) là gì trong hóa keo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bào chế dược, các kiến thức về lí hóa dược đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các dạng bào chế nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 08

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

  • A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
  • B. Hệ số khuếch tán của dược chất trong môi trường hòa tan
  • C. Nồng độ bão hòa của dược chất trong dung môi
  • D. Thể tích của dung môi hòa tan

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính chất "hấp phụ" bề mặt của than hoạt tính trong ứng dụng dược phẩm?

  • A. Than hoạt tính được sử dụng làm tá dược độn trong viên nén.
  • B. Than hoạt tính giúp tăng độ nhớt của hỗn dịch uống.
  • C. Than hoạt tính được dùng để giải độc bằng cách uống khi ngộ độc alkaloid.
  • D. Than hoạt tính cải thiện khả năng hòa tan của một số dược chất kém tan.

Câu 3: Để điều chế một hệ keo AgI âm điện, người ta trộn dung dịch AgNO3 và KI với nồng độ và thể tích tương ứng như thế nào?

  • A. Nồng độ AgNO3 lớn hơn và thể tích AgNO3 lớn hơn KI.
  • B. Nồng độ KI lớn hơn và thể tích KI lớn hơn AgNO3.
  • C. Nồng độ AgNO3 và KI bằng nhau, thể tích bằng nhau.
  • D. Thể tích AgNO3 lớn hơn, nồng độ AgNO3 và KI bằng nhau.

Câu 4: Trong công thức micelle keo [m(AgI).nI-.(n-x)K+]x-.xK+, ion nào sau đây đóng vai trò là ion quyết định thế?

  • A. I-
  • B. K+
  • C. Ag+
  • D. NO3-

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

  • A. Phương pháp chuẩn độ acid-base
  • B. Phương pháp đo độ dẫn điện
  • C. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • D. Phương pháp kính hiển vi điện tử (Electron Microscopy)

Câu 6: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của nước. Đặc tính cấu trúc nào sau đây của surfactant chịu trách nhiệm cho khả năng này?

  • A. Chứa các nhóm chức phân cực mạnh
  • B. Cấu trúc lưỡng thân (amphiphilic) với đầu ưa nước và đuôi kỵ nước
  • C. Khối lượng phân tử lớn
  • D. Khả năng tạo liên kết hydro mạnh với nước

Câu 7: Trong quá trình nhũ hóa dầu trong nước (O/W), chất nhũ hóa lý tưởng nên có đặc tính nào?

  • A. Ưu nước (hydrophilic) với chỉ số HLB cao
  • B. Ưu dầu (lipophilic) với chỉ số HLB thấp
  • C. Không ion và có khối lượng phân tử nhỏ
  • D. Ion dương và có khả năng tạo bọt tốt

Câu 8: Độ nhớt của dung dịch polymer thường tăng khi nồng độ polymer tăng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

  • A. Sự giảm kích thước phân tử polymer khi nồng độ tăng.
  • B. Sự tăng chuyển động Brown của phân tử polymer.
  • C. Sự tăng tương tác và vướng víu giữa các mạch polymer.
  • D. Sự giảm lực liên kết hydro giữa polymer và dung môi.

Câu 9: Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán. Đại lượng nào sau đây tỉ lệ thuận với tốc độ khuếch tán?

  • A. Độ nhớt của môi trường khuếch tán
  • B. Gradient nồng độ của chất khuếch tán
  • C. Kích thước phân tử của chất khuếch tán
  • D. Khoảng cách khuếch tán

Câu 10: Trong hệ phân tán huyền phù, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ lắng của tiểu phân theo định luật Stokes?

  • A. Độ nhớt của môi trường phân tán
  • B. Gia tốc trọng trường
  • C. Bán kính của tiểu phân
  • D. Hiệu tỉ trọng giữa tiểu phân và môi trường

Câu 11: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ ổn định của hệ keo?

  • A. Thêm chất điện ly có nồng độ cao
  • B. Giảm nhiệt độ hệ keo
  • C. Rửa keo bằng nước cất nhiều lần
  • D. Thêm chất bảo vệ keo (protective colloid)

Câu 12: Hiện tượng "syneresis" trong gel là gì?

  • A. Sự trương nở của gel khi hấp thụ dung môi
  • B. Sự co lại của gel và tách pha lỏng ra khỏi gel
  • C. Sự chuyển gel thành sol do tác động cơ học
  • D. Sự hình thành gel từ dung dịch sol

Câu 13: Trong quá trình hấp phụ theo изотерм Langmuir, giả thiết nào sau đây được đưa ra?

  • A. Hấp phụ xảy ra trên nhiều lớp phân tử
  • B. Bề mặt hấp phụ không đồng nhất
  • C. Bề mặt hấp phụ đồng nhất và hấp phụ một lớp phân tử
  • D. Có tương tác mạnh giữa các phân tử bị hấp phụ

Câu 14: Loại tương tác nào đóng vai trò chính trong hấp phụ vật lý (physical adsorption)?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết hydro
  • D. Lực Van der Waals

Câu 15: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất diện hoạt anion trong công thức kem đánh răng?

  • A. Cetylpyridinium chloride (CPC)
  • B. Natri lauryl sulfat (SLS)
  • C. Polysorbate 80 (Tween 80)
  • D. Lecithin

Câu 16: Để tăng cường độ tan của một dược chất kém tan trong nước, biện pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc "đồng dung môi"?

  • A. Nghiền mịn dược chất để tăng diện tích bề mặt
  • B. Sử dụng cyclodextrin để tạo phức hợp tan
  • C. Thêm ethanol hoặc propylene glycol vào nước làm dung môi
  • D. Điều chỉnh pH của dung dịch để tạo muối tan tốt hơn

Câu 17: Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) của một surfactant thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng tạo bọt của surfactant
  • B. Khả năng làm giảm sức căng bề mặt của surfactant
  • C. Khối lượng phân tử của surfactant
  • D. Mức độ ưa nước hay ưa dầu của surfactant

Câu 18: Loại hệ phân tán nào sau đây có kích thước tiểu phân lớn nhất?

  • A. Huyền phù (Suspension)
  • B. Nhũ tương (Emulsion)
  • C. Dung dịch keo (Colloidal solution)
  • D. Dung dịch thực (True solution)

Câu 19: Phương pháp nào sau đây dựa trên sự khác biệt về kích thước tiểu phân để tách các thành phần trong hỗn hợp keo?

  • A. Điện di (Electrophoresis)
  • B. Keo tụ (Coagulation)
  • C. Siêu lọc (Ultrafiltration)
  • D. Thẩm tích (Dialysis)

Câu 20: Trong hệ phân tán nhũ tương D/N (dầu trong nước), pha phân tán là gì?

  • A. Nước
  • B. Dầu
  • C. Chất nhũ hóa
  • D. Hỗn hợp dầu và nước

Câu 21: Hiện tượng Tyndall (Tyndall effect) được quan sát rõ nhất trong loại hệ phân tán nào?

  • A. Dung dịch thực
  • B. Huyền phù thô
  • C. Hệ keo
  • D. Khí dung

Câu 22: Để đo sức căng bề mặt của chất lỏng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phương pháp vòng Du Noüy
  • B. Phương pháp đo độ dẫn điện
  • C. Phương pháp quang phổ UV-Vis
  • D. Phương pháp sắc ký khí

Câu 23: Chất nào sau đây là chất diện hoạt không ion thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm?

  • A. Natri dodecyl sulfat (SDS)
  • B. Polysorbate 80 (Tween 80)
  • C. Benzalkonium chloride
  • D. Acid oleic

Câu 24: Trong quá trình bào chế thuốc tiêm nhũ tương, công đoạn "đồng nhất hóa" (homogenization) nhằm mục đích gì?

  • A. Tiệt trùng nhũ tương
  • B. Tăng độ nhớt của nhũ tương
  • C. Giảm kích thước giọt pha phân tán và tăng độ đồng nhất của nhũ tương
  • D. Điều chỉnh pH của nhũ tương

Câu 25: Dạng bào chế nào sau đây thường sử dụng hệ keo làm nền tảng?

  • A. Viên nén
  • B. Thuốc mỡ
  • C. Hỗn dịch uống
  • D. Gel bôi da

Câu 26: Để đánh giá độ ổn định vật lý của nhũ tương, chỉ tiêu nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Độ pH
  • B. Sự phân lớp và tách lớp
  • C. Độ nhớt
  • D. Kích thước giọt trung bình

Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể làm tăng độ bền cơ học của viên nén?

  • A. Sử dụng tá dược rã siêu rã
  • B. Giảm lực nén khi dập viên
  • C. Thêm tá dược dính (binder)
  • D. Sử dụng tá dược trơn chảy

Câu 28: Trong quá trình hòa tan dược chất từ viên nén, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn quyết định tốc độ (rate-limiting step) nếu dược chất thuộc nhóm BCS độ tan kém?

  • A. Hòa tan dược chất
  • B. Rã viên nén
  • C. Thấm ướt viên nén
  • D. Phân rã tiểu phân dược chất

Câu 29: Khái niệm "thế zeta" (zeta potential) liên quan đến đặc tính nào của hệ keo?

  • A. Kích thước tiểu phân keo
  • B. Độ nhớt của hệ keo
  • C. Độ ổn định điện động học của hệ keo
  • D. Khả năng hấp phụ của hạt keo

Câu 30: Để bào chế một aerosol định liều (MDI) chứa dược chất dạng huyền phù, tá dược nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ huyền phù và ngăn ngừa sự kết tụ tiểu phân?

  • A. Chất tạo ngọt
  • B. Chất bảo quản
  • C. Chất điều vị
  • D. Chất phân tán (Dispersing agent)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong quá trình hòa tan một dược chất rắn, yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính chất 'hấp phụ' bề mặt của than hoạt tính trong ứng dụng dược phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để điều chế một hệ keo AgI âm điện, người ta trộn dung dịch AgNO3 và KI với nồng độ và thể tích tương ứng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong công thức micelle keo [m(AgI).nI-.(n-x)K+]x-.xK+, ion nào sau đây đóng vai trò là ion quyết định thế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của nước. Đặc tính cấu trúc nào sau đây của surfactant chịu trách nhiệm cho khả năng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong quá trình nhũ hóa dầu trong nước (O/W), chất nhũ hóa lý tưởng nên có đặc tính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Độ nhớt của dung dịch polymer thường tăng khi nồng độ polymer tăng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán. Đại lượng nào sau đây tỉ lệ thuận với tốc độ khuếch tán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong hệ phân tán huyền phù, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ lắng của tiểu phân theo định luật Stokes?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ ổn định của hệ keo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hiện tượng 'syneresis' trong gel là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quá trình hấp phụ theo изотерм Langmuir, giả thiết nào sau đây được đưa ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Loại tương tác nào đóng vai trò chính trong hấp phụ vật lý (physical adsorption)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất diện hoạt anion trong công thức kem đánh răng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để tăng cường độ tan của một dược chất kém tan trong nước, biện pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc 'đồng dung môi'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) của một surfactant thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Loại hệ phân tán nào sau đây có kích thước tiểu phân lớn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phương pháp nào sau đây dựa trên sự khác biệt về kích thước tiểu phân để tách các thành phần trong hỗn hợp keo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong hệ phân tán nhũ tương D/N (dầu trong nước), pha phân tán là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hiện tượng Tyndall (Tyndall effect) được quan sát rõ nhất trong loại hệ phân tán nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để đo sức căng bề mặt của chất lỏng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chất nào sau đây là chất diện hoạt không ion thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong quá trình bào chế thuốc tiêm nhũ tương, công đoạn 'đồng nhất hóa' (homogenization) nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Dạng bào chế nào sau đây thường sử dụng hệ keo làm nền tảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để đánh giá độ ổn định vật lý của nhũ tương, chỉ tiêu nào sau đây quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể làm tăng độ bền cơ học của viên nén?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quá trình hòa tan dược chất từ viên nén, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn quyết định tốc độ (rate-limiting step) nếu dược chất thuộc nhóm BCS độ tan kém?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khái niệm 'thế zeta' (zeta potential) liên quan đến đặc tính nào của hệ keo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để bào chế một aerosol định liều (MDI) chứa dược chất dạng huyền phù, tá dược nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ huyền phù và ngăn ngừa sự kết tụ tiểu phân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 09

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật nào sau đây trong ngành dược phẩm?

  • A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
  • B. Chiết xuất lỏng-lỏng
  • C. Điện di gel
  • D. Chuẩn độ acid-base

Câu 2: Cho một hệ keo AgCl được điều chế bằng cách trộn AgNO3 dư vào dung dịch NaCl. Ion nào sẽ quyết định điện tích của hạt keo AgCl?

  • A. Ag+
  • B. NO3-
  • C. Na+
  • D. Cl-

Câu 3: Để tăng độ ổn định của một nhũ tương D/N (dầu trong nước), chất nhũ hóa nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Span (sorbitan ester)
  • B. Lecithin
  • C. Cholesterol
  • D. Tween (polysorbat)

Câu 4: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán pH của dung dịch đệm. Cho một dung dịch đệm acid yếu HA có pKa = 4.5. Tỷ lệ [A-]/[HA] cần thiết để dung dịch đệm có pH = 5.5 là bao nhiêu?

  • A. 0.1
  • B. 10
  • C. 1
  • D. 100

Câu 5: Trong quá trình hòa tan chất rắn, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan?

  • A. Diện tích bề mặt chất rắn
  • B. Độ khuấy trộn của dung môi
  • C. Màu sắc của chất rắn
  • D. Nhiệt độ của hệ

Câu 6: Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong sản xuất nước cất hoặc nước tinh khiết trong dược phẩm. Nguyên tắc của thẩm thấu ngược là gì?

  • A. Sự di chuyển tự phát của dung môi từ nơi có nồng độ chất tan thấp sang nơi cao qua màng bán thấm.
  • B. Sự khuếch tán của chất tan qua màng bán thấm.
  • C. Sự bay hơi của dung môi ở áp suất thấp.
  • D. Sự di chuyển của dung môi ngược chiều gradient nồng độ nhờ áp suất ngoài.

Câu 7: Độ tan của một acid yếu (pKa = 5.0) trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng từ 3.0 lên 7.0?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Thay đổi không dự đoán được

Câu 8: Chất diện hoạt nào sau đây có HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) thấp, phù hợp để tạo nhũ tương kiểu N/D (nước trong dầu)?

  • A. Natri lauryl sulfat (HLB ~ 40)
  • B. Sorbitan monostearat (Span 60, HLB ~ 4.7)
  • C. Polysorbat 80 (Tween 80, HLB ~ 15)
  • D. Natri oleat (HLB ~ 18)

Câu 9: Trong phép đo sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng Du Noüy, lực kéo vòng bạch kim ra khỏi bề mặt chất lỏng phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Khối lượng riêng của chất lỏng
  • B. Độ nhớt của chất lỏng
  • C. Áp suất hơi của chất lỏng
  • D. Sức căng bề mặt và chu vi vòng bạch kim

Câu 10: Keo tụ là hiện tượng các hạt keo mất tính ổn định và kết hợp lại thành hạt lớn hơn. Yếu tố nào sau đây không gây ra keo tụ?

  • A. Thêm chất điện ly
  • B. Thay đổi pH đến điểm đẳng điện
  • C. Pha loãng hệ keo
  • D. Trộn lẫn hai hệ keo trái dấu

Câu 11: Độ nhớt của dung dịch polymer thường phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử polymer. Dung dịch polymer có khối lượng phân tử lớn và nồng độ cao sẽ có độ nhớt như thế nào so với dung dịch polymer có khối lượng phân tử nhỏ và nồng độ thấp?

  • A. Cao hơn
  • B. Thấp hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không xác định

Câu 12: Phương pháp nghiền tiểu phân nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các tiểu phân kích thước nano trong bào chế dược phẩm?

  • A. Nghiền chày cối
  • B. Nghiền bi (ball milling)
  • C. Rây
  • D. Ly tâm

Câu 13: Trong quá trình hấp phụ thuốc lên than hoạt tính, đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng thuốc hấp phụ và nồng độ thuốc ở trạng thái cân bằng. Giả thiết cơ bản của đẳng nhiệt Langmuir là gì?

  • A. Hấp phụ là đa lớp
  • B. Bề mặt hấp phụ không đồng nhất
  • C. Hấp phụ là đơn lớp và bề mặt hấp phụ đồng nhất
  • D. Có tương tác mạnh giữa các phân tử đã hấp phụ

Câu 14: Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) là một chỉ số quan trọng trong dược động học, thể hiện tính chất nào của thuốc?

  • A. Độ tan trong nước
  • B. Tính thân dầu (lipophilicity)
  • C. Khả năng ion hóa
  • D. Khối lượng phân tử

Câu 15: Để xác định kích thước tiểu phân keo, phương pháp nào sau đây dựa trên sự tán xạ ánh sáng?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Phương pháp rây
  • D. Phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS)

Câu 16: Áp suất hơi của một dung dịch chứa chất tan không bay hơi sẽ như thế nào so với áp suất hơi của dung môi nguyên chất ở cùng nhiệt độ?

  • A. Cao hơn
  • B. Thấp hơn
  • C. Bằng nhau
  • D. Không xác định

Câu 17: Trong công thức Stokes để tính tốc độ sa lắng của hạt keo, yếu tố nào tỉ lệ thuận với tốc độ sa lắng?

  • A. Bình phương bán kính hạt
  • B. Độ nhớt của môi trường
  • C. Khối lượng riêng của môi trường
  • D. Gia tốc trọng trường (g) - hằng số

Câu 18: Chất bảo quản nào sau đây hoạt động bằng cách giảm hoạt độ của nước, ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong sản phẩm dược phẩm?

  • A. Acid benzoic
  • B. Paraben
  • C. Glycerin
  • D. Muối amoni bậc bốn

Câu 19: Hiện tượng mao dẫn xảy ra do sự kết hợp của lực kết dính và lực nội phân tử. Trong trường hợp nước dâng cao trong ống mao quản thủy tinh, lực nào mạnh hơn?

  • A. Lực kết dính giữa nước và thủy tinh
  • B. Lực nội phân tử giữa các phân tử nước
  • C. Hai lực bằng nhau
  • D. Không liên quan đến lực nào

Câu 20: Trong bào chế thuốc nhỏ mắt, dung dịch đẳng trương là yêu cầu quan trọng để tránh gây kích ứng mắt. Chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh tính đẳng trương?

  • A. Glucose
  • B. Natri clorid (NaCl)
  • C. Acid boric
  • D. Benzalkonium clorid

Câu 21: Phương pháp nào sau đây thích hợp để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?

  • A. Kính hiển vi
  • B. Rây khí động
  • C. Phương pháp BET
  • D. Phương pháp đo độ hòa tan

Câu 22: Để đánh giá độ ổn định của thuốc dạng hỗn dịch, thông số nào sau đây quan trọng nhất cần theo dõi?

  • A. pH
  • B. Độ nhớt
  • C. Màu sắc
  • D. Sự lắng cặn và khả năng tái phân tán

Câu 23: Trong quá trình sấy tầng sôi để làm khô hạt dược phẩm, cơ chế truyền nhiệt chủ yếu là gì?

  • A. Dẫn nhiệt
  • B. Đối lưu cưỡng bức
  • C. Bức xạ nhiệt
  • D. Kết hợp dẫn nhiệt và bức xạ

Câu 24: Phân tích nhiệt vi sai (DSC) là kỹ thuật phân tích nhiệt được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

  • A. Tính chất nhiệt
  • B. Tính chất quang
  • C. Tính chất điện
  • D. Tính chất cơ học

Câu 25: Đường cong hòa tan biểu diễn mối quan hệ giữa lượng thuốc hòa tan và thời gian. Đường cong hòa tan có ý nghĩa quan trọng trong đánh giá yếu tố nào của thuốc?

  • A. Độ ổn định hóa học
  • B. Độ tinh khiết
  • C. Khả năng giải phóng và sinh khả dụng
  • D. Độ cứng của viên nén

Câu 26: Biến dạng dẻo và biến dạng đàn hồi là hai loại biến dạng cơ học của vật liệu. Dạng biến dạng nào là thuận nghịch (vật liệu trở lại hình dạng ban đầu khi ngừng tác dụng lực)?

  • A. Biến dạng dẻo
  • B. Biến dạng đàn hồi
  • C. Cả hai dạng
  • D. Không dạng nào

Câu 27: Trong kỹ thuật bao phim viên nén, polymer nào sau đây thường được sử dụng làm tá dược bao tan trong ruột?

  • A. Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)
  • B. Ethylcellulose
  • C. Polyvinylpyrrolidone (PVP)
  • D. Cellulose acetate phthalate (CAP)

Câu 28: Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán. Đại lượng nào tỉ lệ thuận với tốc độ khuếch tán?

  • A. Khoảng cách khuếch tán
  • B. Độ nhớt của môi trường
  • C. Gradient nồng độ
  • D. Khối lượng phân tử chất khuếch tán - ảnh hưởng gián tiếp qua hệ số khuếch tán

Câu 29: Để điều chế hạt vi cầu bằng phương pháp nhũ tương hóa bay hơi dung môi, dung môi nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan polymer (ví dụ PLGA) và sau đó bay hơi?

  • A. Dichloromethane (methylene chloride)
  • B. Ethanol
  • C. Nước
  • D. Dầu paraffin

Câu 30: Trong quá trình kiểm tra độ rã của viên nén, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian rã?

  • A. Loại và lượng tá dược rã
  • B. Lực nén viên
  • C. Màu sắc viên nén
  • D. Môi trường thử độ rã (pH, nhiệt độ)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật nào sau đây trong ngành dược phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cho một hệ keo AgCl được điều chế bằng cách trộn AgNO3 dư vào dung dịch NaCl. Ion nào sẽ quyết định điện tích của hạt keo AgCl?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để tăng độ ổn định của một nhũ tương D/N (dầu trong nước), chất nhũ hóa nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán pH của dung dịch đệm. Cho một dung dịch đệm acid yếu HA có pKa = 4.5. Tỷ lệ [A-]/[HA] cần thiết để dung dịch đệm có pH = 5.5 là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong quá trình hòa tan chất rắn, yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong sản xuất nước cất hoặc nước tinh khiết trong dược phẩm. Nguyên tắc của thẩm thấu ngược là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Độ tan của một acid yếu (pKa = 5.0) trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng từ 3.0 lên 7.0?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chất diện hoạt nào sau đây có HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) thấp, phù hợp để tạo nhũ tương kiểu N/D (nước trong dầu)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong phép đo sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng Du Noüy, lực kéo vòng bạch kim ra khỏi bề mặt chất lỏng phụ thuộc vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Keo tụ là hiện tượng các hạt keo mất tính ổn định và kết hợp lại thành hạt lớn hơn. Yếu tố nào sau đây *không* gây ra keo tụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Độ nhớt của dung dịch polymer thường phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử polymer. Dung dịch polymer có khối lượng phân tử lớn và nồng độ cao sẽ có độ nhớt như thế nào so với dung dịch polymer có khối lượng phân tử nhỏ và nồng độ thấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phương pháp nghiền tiểu phân nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các tiểu phân kích thước nano trong bào chế dược phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong quá trình hấp phụ thuốc lên than hoạt tính, đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng thuốc hấp phụ và nồng độ thuốc ở trạng thái cân bằng. Giả thiết cơ bản của đẳng nhiệt Langmuir là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) là một chỉ số quan trọng trong dược động học, thể hiện tính chất nào của thuốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để xác định kích thước tiểu phân keo, phương pháp nào sau đây dựa trên sự tán xạ ánh sáng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Áp suất hơi của một dung dịch chứa chất tan không bay hơi sẽ như thế nào so với áp suất hơi của dung môi nguyên chất ở cùng nhiệt độ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong công thức Stokes để tính tốc độ sa lắng của hạt keo, yếu tố nào tỉ lệ thuận với tốc độ sa lắng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chất bảo quản nào sau đây hoạt động bằng cách giảm hoạt độ của nước, ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong sản phẩm dược phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hiện tượng mao dẫn xảy ra do sự kết hợp của lực kết dính và lực nội phân tử. Trong trường hợp nước dâng cao trong ống mao quản thủy tinh, lực nào mạnh hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong bào chế thuốc nhỏ mắt, dung dịch đẳng trương là yêu cầu quan trọng để tránh gây kích ứng mắt. Chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh tính đẳng trương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phương pháp nào sau đây thích hợp để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để đánh giá độ ổn định của thuốc dạng hỗn dịch, thông số nào sau đây quan trọng nhất cần theo dõi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quá trình sấy tầng sôi để làm khô hạt dược phẩm, cơ chế truyền nhiệt chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích nhiệt vi sai (DSC) là kỹ thuật phân tích nhiệt được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đường cong hòa tan biểu diễn mối quan hệ giữa lượng thuốc hòa tan và thời gian. Đường cong hòa tan có ý nghĩa quan trọng trong đánh giá yếu tố nào của thuốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Biến dạng dẻo và biến dạng đàn hồi là hai loại biến dạng cơ học của vật liệu. Dạng biến dạng nào là thuận nghịch (vật liệu trở lại hình dạng ban đầu khi ngừng tác dụng lực)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong kỹ thuật bao phim viên nén, polymer nào sau đây thường được sử dụng làm tá dược bao tan trong ruột?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán. Đại lượng nào tỉ lệ thuận với tốc độ khuếch tán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để điều chế hạt vi cầu bằng phương pháp nhũ tương hóa bay hơi dung môi, dung môi nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan polymer (ví dụ PLGA) và sau đó bay hơi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong quá trình kiểm tra độ rã của viên nén, yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian rã?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 10

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong bào chế dược phẩm, hệ phân tán keo thường được ứng dụng để tạo ra các dạng bào chế nào sau đây?

  • A. Viên nén thông thường
  • B. Thuốc bột sủi bọt
  • C. Hệ vận chuyển thuốc nano
  • D. Thuốc mỡ tra mắt

Câu 2: Hiện tượng Tyndall, một tính chất đặc trưng của hệ keo, được ứng dụng trong kỹ thuật phân tích nào trong kiểm nghiệm dược phẩm?

  • A. Quang phổ hấp thụ UV-Vis
  • B. Đo độ đục (Nephelometry/Turbidimetry)
  • C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • D. Điện di mao quản

Câu 3: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong công thức nhũ tương thuốc. Cơ chế chính của surfactant giúp ổn định nhũ tương là gì?

  • A. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước
  • B. Tăng độ nhớt của pha liên tục
  • C. Thay đổi hằng số điện môi của hệ
  • D. Tạo phức chelat với các ion kim loại

Câu 4: Vì sao việc kiểm soát kích thước tiểu phân dược chất là yếu tố quan trọng trong sản xuất thuốc dạng rắn, đặc biệt là thuốc viên nén?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc viên thuốc
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến độ cứng của viên thuốc
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng rã của viên thuốc
  • D. Ảnh hưởng đến độ hòa tan, độ nén và độ đồng đều hàm lượng

Câu 5: Trong quá trình hòa tan dược chất rắn, yếu tố nào sau đây không làm tăng tốc độ hòa tan?

  • A. Giảm kích thước tiểu phân dược chất
  • B. Tăng nhiệt độ môi trường hòa tan
  • C. Giảm khuấy trộn môi trường hòa tan
  • D. Sử dụng chất diện hoạt thích hợp

Câu 6: Hấp phụ dược chất lên tá dược thường được sử dụng trong bào chế để cải thiện tính chất nào của thuốc bột?

  • A. Màu sắc
  • B. Tính chảy và độ xốp
  • C. Mùi vị
  • D. Độ cứng

Câu 7: Phương pháp nghiền tiểu phân dược chất bằng "ball mill" (máy nghiền bi) dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

  • A. Lực cắt
  • B. Lực nén
  • C. Lực va đập và ma sát
  • D. Lực ly tâm

Câu 8: Sức căng bề mặt của chất lỏng có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây trong bào chế?

  • A. Độ hòa tan của dược chất trong dung môi hữu cơ
  • B. Độ ổn định của dược chất trong môi trường acid
  • C. Khả năng tạo phức của dược chất với tá dược
  • D. Khả năng thấm ướt của chất lỏng lên bột dược chất

Câu 9: Độ bền vững vật lý của hệ keo có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Áp suất
  • B. Ánh sáng
  • C. Từ trường
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ, pH và nồng độ chất điện ly

Câu 10: Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất bảo quản thường được thêm vào để ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Cơ chế tác dụng chính của chất bảo quản là gì?

  • A. Thay đổi pH của môi trường
  • B. Phá hủy màng tế bào hoặc ức chế quá trình trao đổi chất của vi sinh vật
  • C. Tăng sức căng bề mặt của dung dịch
  • D. Tạo phức chelat với các enzyme của vi sinh vật

Câu 11: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán yếu tố nào trong dược phẩm?

  • A. pH của dung dịch đệm
  • B. Độ tan của dược chất trong nước
  • C. Tốc độ hòa tan của viên nén
  • D. Hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất

Câu 12: Trong quá trình bào chế viên nén bao phim, lớp bao phim polymer có vai trò chính nào sau đây?

  • A. Chỉ cải thiện độ cứng của viên nén
  • B. Chỉ cải thiện độ rã của viên nén
  • C. Chỉ cải thiện độ hòa tan của viên nén
  • D. Bảo vệ dược chất, kiểm soát giải phóng và cải thiện hình thức

Câu 13: Hiện tượng keo tụ có thể được ứng dụng trong quá trình sản xuất dược phẩm nào?

  • A. Nghiền tiểu phân dược chất
  • B. Làm trong dung dịch thuốc tiêm
  • C. Trộn bột kép trong sản xuất thuốc bột
  • D. Sấy tầng sôi hạt cốm

Câu 14: Chất phá bọt (antifoaming agent) được thêm vào trong quá trình sản xuất thuốc để giải quyết vấn đề nào?

  • A. Hình thành bọt khí quá mức
  • B. Tăng độ nhớt của dung dịch
  • C. Kết tinh dược chất không mong muốn
  • D. Phân lớp nhũ tương

Câu 15: Trong hệ phân tán thô (suspension), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ sa lắng của tiểu phân dược chất theo định luật Stokes?

  • A. Độ nhớt của môi trường phân tán
  • B. Khối lượng riêng của môi trường phân tán
  • C. Bán kính tiểu phân dược chất
  • D. Gia tốc trọng trường

Câu 16: Phương pháp xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất thường được sử dụng trong kiểm tra chất lượng là gì?

  • A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • B. Phương pháp BET (hấp phụ khí)
  • C. Phương pháp sàng rây
  • D. Phương pháp đo độ xốp thủy ngân

Câu 17: Chất làm tăng độ nhớt (viscosity enhancer) được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt với mục đích chính nào?

  • A. Cải thiện độ trong của dung dịch
  • B. Tăng khả năng hòa tan dược chất
  • C. Kéo dài thời gian lưu giữ thuốc trên bề mặt mắt
  • D. Giảm kích ứng mắt do thuốc

Câu 18: Trong hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W), pha phân tán và môi trường phân tán lần lượt là gì?

  • A. Pha phân tán: Dầu; Môi trường phân tán: Nước
  • B. Pha phân tán: Nước; Môi trường phân tán: Dầu
  • C. Pha phân tán: Chất nhũ hóa; Môi trường phân tán: Dầu và nước
  • D. Cả dầu và nước đều là pha phân tán, không có môi trường phân tán

Câu 19: Chất diện hoạt ion âm (anionic surfactant) thường được sử dụng trong sản phẩm nào sau đây?

  • A. Thuốc nhỏ mắt
  • B. Dầu gội đầu
  • C. Nhũ tương tiêm truyền
  • D. Kem chống nắng

Câu 20: Vì sao cần phải kiểm soát pH trong quá trình sản xuất thuốc tiêm?

  • A. Chỉ để đảm bảo màu sắc của thuốc tiêm
  • B. Chỉ để đảm bảo độ trong của thuốc tiêm
  • C. Chỉ để kéo dài hạn dùng của thuốc tiêm
  • D. Để đảm bảo độ ổn định, tác dụng và tính tương thích sinh học

Câu 21: Trong quá trình tạo hạt ướt, dung dịch tá dược dính được thêm vào bột dược chất với mục đích gì?

  • A. Liên kết các tiểu phân bột thành hạt cốm
  • B. Làm giảm kích thước tiểu phân bột
  • C. Tăng độ hòa tan của dược chất
  • D. Giảm độ ẩm của bột

Câu 22: Hiện tượng hấp phụ Langmuir mô tả quá trình hấp phụ nào?

  • A. Hấp phụ đa lớp
  • B. Hấp phụ hóa học mạnh
  • C. Hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất
  • D. Hấp phụ xảy ra trong pha lỏng

Câu 23: Chất ổn định hóa lý (physical stabilizer) được thêm vào nhũ tương để ngăn chặn hiện tượng nào sau đây?

  • A. Phân hủy hóa học dược chất
  • B. Thay đổi màu sắc nhũ tương
  • C. Nhiễm khuẩn nhũ tương
  • D. Sa lắng, kết tụ, hợp nhất giọt dầu

Câu 24: Vì sao độ ẩm của nguyên liệu và bán thành phẩm cần được kiểm soát chặt chẽ trong sản xuất dược phẩm?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến khối lượng viên thuốc
  • B. Ảnh hưởng đến độ ổn định, độ chảy và nguy cơ nhiễm khuẩn
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của sản phẩm

Câu 25: Trong công thức thuốc kem, chất làm mềm (emollient) có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng độ nhớt của kem
  • B. Ổn định nhũ tương kem
  • C. Làm mềm da và giảm mất nước
  • D. Tăng khả năng hấp thu dược chất qua da

Câu 26: Phương pháp sấy phun (spray drying) được ứng dụng để sản xuất dạng bào chế nào?

  • A. Bột thuốc và hạt cốm
  • B. Viên nén trực tiếp
  • C. Nhũ tương tiêm truyền
  • D. Thuốc mỡ

Câu 27: Vì sao tá dược siêu rã (superdisintegrant) được sử dụng trong công thức viên nén?

  • A. Tăng độ cứng của viên nén
  • B. Tăng tốc độ rã của viên nén
  • C. Cải thiện mùi vị của viên nén
  • D. Giảm kích thước viên nén

Câu 28: Trong quá trình kiểm nghiệm độ hòa tan của viên nén, môi trường hòa tan thường được duy trì ở 37°C, lý do chính là gì?

  • A. Để tăng độ hòa tan của mọi dược chất
  • B. Để giảm thời gian thử nghiệm hòa tan
  • C. Mô phỏng nhiệt độ cơ thể người (in vivo)
  • D. Để dễ dàng kiểm soát nhiệt độ trong phòng thí nghiệm

Câu 29: Chất chống oxy hóa (antioxidant) được thêm vào công thức dược phẩm với mục đích nào?

  • A. Cải thiện màu sắc sản phẩm
  • B. Tăng độ hòa tan dược chất
  • C. Ngăn ngừa nhiễm khuẩn
  • D. Bảo vệ dược chất khỏi quá trình oxy hóa và tăng độ ổn định

Câu 30: Trong công thức thuốc đạn, tá dược thân dầu (ví dụ: base bơ cacao) có đặc điểm nào quan trọng?

  • A. Tan tốt trong nước
  • B. Nóng chảy ở nhiệt độ cơ thể
  • C. Có độ cứng cao ở nhiệt độ phòng
  • D. Không tương kỵ với mọi dược chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bào chế dược phẩm, hệ phân tán keo thường được ứng dụng để tạo ra các dạng bào chế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hiện tượng Tyndall, một tính chất đặc trưng của hệ keo, được ứng dụng trong kỹ thuật phân tích nào trong kiểm nghiệm dược phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong công thức nhũ tương thuốc. Cơ chế chính của surfactant giúp ổn định nhũ tương là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vì sao việc kiểm soát kích thước tiểu phân dược chất là yếu tố quan trọng trong sản xuất thuốc dạng rắn, đặc biệt là thuốc viên nén?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình hòa tan dược chất rắn, yếu tố nào sau đây *không* làm tăng tốc độ hòa tan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hấp phụ dược chất lên tá dược thường được sử dụng trong bào chế để cải thiện tính chất nào của thuốc bột?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương pháp nghiền tiểu phân dược chất bằng 'ball mill' (máy nghiền bi) dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sức căng bề mặt của chất lỏng có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây trong bào chế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Độ bền vững vật lý của hệ keo có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất bảo quản thường được thêm vào để ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Cơ chế tác dụng chính của chất bảo quản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán yếu tố nào trong dược phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quá trình bào chế viên nén bao phim, lớp bao phim polymer có vai trò chính nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hiện tượng keo tụ có thể được ứng dụng trong quá trình sản xuất dược phẩm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chất phá bọt (antifoaming agent) được thêm vào trong quá trình sản xuất thuốc để giải quyết vấn đề nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hệ phân tán thô (suspension), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *lớn nhất* đến tốc độ sa lắng của tiểu phân dược chất theo định luật Stokes?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất thường được sử dụng trong kiểm tra chất lượng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chất làm tăng độ nhớt (viscosity enhancer) được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt với mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W), pha phân tán và môi trường phân tán lần lượt là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chất diện hoạt ion âm (anionic surfactant) thường được sử dụng trong sản phẩm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vì sao cần phải kiểm soát pH trong quá trình sản xuất thuốc tiêm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình tạo hạt ướt, dung dịch tá dược dính được thêm vào bột dược chất với mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hiện tượng hấp phụ Langmuir mô tả quá trình hấp phụ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chất ổn định hóa lý (physical stabilizer) được thêm vào nhũ tương để ngăn chặn hiện tượng nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vì sao độ ẩm của nguyên liệu và bán thành phẩm cần được kiểm soát chặt chẽ trong sản xuất dược phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong công thức thuốc kem, chất làm mềm (emollient) có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phương pháp sấy phun (spray drying) được ứng dụng để sản xuất dạng bào chế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vì sao tá dược siêu rã (superdisintegrant) được sử dụng trong công thức viên nén?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình kiểm nghiệm độ hòa tan của viên nén, môi trường hòa tan thường được duy trì ở 37°C, lý do chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chất chống oxy hóa (antioxidant) được thêm vào công thức dược phẩm với mục đích nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong công thức thuốc đạn, tá dược thân dầu (ví dụ: base bơ cacao) có đặc điểm nào quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 11

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của sức căng bề mặt trong lĩnh vực dược phẩm?

  • A. Sự hình thành giọt hình cầu của chất lỏng
  • B. Sự di chuyển của chất lỏng trong ống mao dẫn
  • C. Sự ổn định của hệ nhũ tương dầu trong nước
  • D. Sự khuếch tán của thuốc qua màng sinh học

Câu 2: Để tăng độ hòa tan của một dược chất ít tan trong nước, người ta có thể sử dụng phương pháp tạo phức chất với cyclodextrin. Cơ chế chính giúp tăng độ hòa tan của phương pháp này là gì?

  • A. Thay đổi pH của môi trường hòa tan
  • B. Tạo môi trường vi môi trường ưa nước xung quanh dược chất kỵ nước
  • C. Giảm kích thước tiểu phân dược chất xuống kích thước nano
  • D. Tăng nhiệt độ của môi trường hòa tan

Câu 3: Trong công thức bào chế thuốc nhỏ mắt, chất đẳng trương thường được thêm vào để đảm bảo áp suất thẩm thấu của dung dịch thuốc gần giống với dịch sinh lý của mắt. Chất nào sau đây không được sử dụng phổ biến với vai trò là chất đẳng trương?

  • A. Natri clorid (NaCl)
  • B. Kali clorid (KCl)
  • C. Dextrose
  • D. Benzalkonium chloride

Câu 4: Một tá dược rã được thêm vào công thức viên nén nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng độ trơn chảy của bột thuốc trong quá trình dập viên
  • B. Cải thiện độ cứng và độ bền cơ học của viên nén
  • C. Thúc đẩy sự phân rã của viên nén sau khi uống
  • D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất từ viên nén

Câu 5: Hệ phân tán keo khác biệt so với dung dịch thực chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Kích thước của các tiểu phân phân tán
  • B. Tính chất nhiệt động học của hệ
  • C. Khả năng dẫn điện của hệ
  • D. Mức độ trong suốt của hệ

Câu 6: Để điều chế một hệ keo AgI âm điện, người ta trộn dung dịch AgNO3 và KI. Tỷ lệ nồng độ mol nào sau đây của AgNO3 và KI sẽ tạo ra keo âm điện?

  • A. nồng độ AgNO3 > nồng độ KI
  • B. nồng độ AgNO3 = nồng độ KI
  • C. nồng độ AgNO3 < nồng độ KI
  • D. Tỷ lệ nồng độ không ảnh hưởng đến điện tích keo

Câu 7: Chất hoạt động bề mặt (HĐBM) loại anion thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân như dầu gội, sữa tắm. Nhóm chức nào sau đây thường có mặt trong cấu trúc của chất HĐBM anion?

  • A. Nhóm amoni bậc bốn (R4N+)
  • B. Nhóm sulfat (-OSO3-)
  • C. Nhóm polyoxyethylen
  • D. Nhóm sorbitan

Câu 8: Trong quá trình hòa tan dược chất rắn, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn quyết định tốc độ hòa tan đối với dược chất ít tan?

  • A. Giai đoạn làm ướt bề mặt dược chất
  • B. Giai đoạn phá vỡ cấu trúc mạng tinh thể dược chất
  • C. Giai đoạn đối lưu dung môi
  • D. Giai đoạn khuếch tán dược chất qua lớp khuếch tán

Câu 9: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính pH của dung dịch đệm. Phương trình này liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Nồng độ tổng cộng của acid và base trong dung dịch đệm
  • B. Nhiệt độ của dung dịch đệm
  • C. pKa của acid yếu và tỷ lệ nồng độ base liên hợp/acid yếu
  • D. Hằng số điện môi của dung môi

Câu 10: Trong hệ nhũ tương D/N (dầu trong nước), chất nhũ hóa có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng độ nhớt của pha liên tục
  • B. Giảm sức căng liên bề mặt giữa pha dầu và pha nước, ổn định hệ nhũ tương
  • C. Thay đổi tỷ trọng của pha phân tán
  • D. Điều chỉnh pH của hệ nhũ tương

Câu 11: Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng lên?

  • A. Độ nhớt tăng tuyến tính với nhiệt độ
  • B. Độ nhớt không thay đổi
  • C. Độ nhớt giảm
  • D. Độ nhớt tăng theo hàm mũ

Câu 12: Hiện tượng điện di trong hệ keo là gì?

  • A. Sự chuyển động của các hạt keo tích điện dưới tác dụng của điện trường
  • B. Sự lắng đọng của các hạt keo do trọng lực
  • C. Sự khuếch tán của các hạt keo từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp
  • D. Sự hấp phụ chọn lọc các ion lên bề mặt hạt keo

Câu 13: Trong quá trình bào chế viên nén bao phim, lớp bao phim polymer có vai trò chính nào sau đây?

  • A. Tăng độ cứng của viên nén
  • B. Cải thiện độ trơn chảy của bột thuốc
  • C. Giúp viên nén phân rã nhanh hơn
  • D. Bảo vệ dược chất và kiểm soát sự giải phóng dược chất

Câu 14: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với tốc độ khuếch tán?

  • A. Diện tích bề mặt khuếch tán
  • B. Gradient nồng độ
  • C. Độ nhớt của môi trường
  • D. Kích thước phân tử chất khuếch tán

Câu 15: Trong phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC), peak nội nhiệt (endothermic peak) thường biểu thị quá trình chuyển pha nào?

  • A. Kết tinh
  • B. Oxy hóa
  • C. Nóng chảy
  • D. Phản ứng trùng hợp

Câu 16: Áp suất hơi bão hòa của một chất lỏng phụ thuộc vào yếu tố nào là chính?

  • A. Thể tích chất lỏng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Áp suất bên ngoài
  • D. Diện tích bề mặt chất lỏng

Câu 17: Hiện tượng keo tụ trong hệ keo xảy ra khi nào?

  • A. Các hạt keo mất ổn định và kết hợp lại với nhau
  • B. Các hạt keo phân tán đồng đều trong môi trường phân tán
  • C. Các hạt keo chuyển động Brown
  • D. Các hạt keo hấp phụ chọn lọc các ion từ môi trường

Câu 18: Độ tan của chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi áp suất riêng phần của chất khí tăng lên (ở nhiệt độ không đổi)?

  • A. Độ tan tăng
  • B. Độ tan giảm
  • C. Độ tan không thay đổi
  • D. Độ tan thay đổi không theo quy luật

Câu 19: Trong kỹ thuật bào chế viên nang mềm, vỏ nang gelatin thường được làm mềm bằng cách thêm chất hóa dẻo. Chất hóa dẻo phổ biến nhất trong vỏ nang gelatin là gì?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycerin
  • C. Cellulose vi tinh thể
  • D. Magnesium stearat

Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

  • A. Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC)
  • B. Phương pháp chuẩn độ acid-base
  • C. Phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS)
  • D. Phương pháp quang phổ UV-Vis

Câu 21: Tính chất lý hóa nào sau đây của dược chất ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng đường uống của thuốc?

  • A. Màu sắc
  • B. Mùi vị
  • C. Điểm nóng chảy
  • D. Độ tan và độ thấm qua màng sinh học

Câu 22: Tốc độ hòa tan của viên nén dược phẩm có thể được tăng lên bằng cách nào sau đây?

  • A. Tăng lực dập viên
  • B. Sử dụng tá dược độn không tan
  • C. Giảm độ xốp của viên nén
  • D. Giảm kích thước tiểu phân dược chất

Câu 23: Trong hệ phân tán nhũ tương, hiện tượng "creaming" (tạo kem) là gì?

  • A. Sự phá vỡ hoàn toàn hệ nhũ tương thành hai pha riêng biệt
  • B. Sự tập trung pha phân tán ở phía trên bề mặt do khác biệt tỷ trọng
  • C. Sự kết tụ các giọt pha phân tán thành giọt lớn hơn
  • D. Sự lắng đọng pha phân tán xuống đáy

Câu 24: Đường cong hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào?

  • A. Nhiệt độ và áp suất
  • B. Diện tích bề mặt và lượng chất hấp phụ
  • C. Lượng chất bị hấp phụ và áp suất (hoặc nồng độ) chất bị hấp phụ
  • D. Thời gian hấp phụ và lượng chất bị hấp phụ

Câu 25: Trong công thức thuốc mỡ, tá dược hydrocarbon (ví dụ vaselin) có ưu điểm chính nào?

  • A. Tính trơ về hóa học và khả năng tạo màng bảo vệ, giữ ẩm
  • B. Khả năng hòa tan tốt nhiều loại dược chất
  • C. Dễ dàng rửa sạch khỏi da
  • D. Có khả năng thấm sâu vào da

Câu 26: Hằng số nghiệm điện tới hạn (Critical Micelle Concentration - CMC) là gì?

  • A. Nồng độ chất hoạt động bề mặt tối đa có thể hòa tan trong nước
  • B. Nồng độ chất hoạt động bề mặt tối thiểu để bắt đầu hình thành mixen
  • C. Nồng độ chất hoạt động bề mặt gây độc tế bào
  • D. Nồng độ chất hoạt động bề mặt tạo độ nhớt cao nhất cho dung dịch

Câu 27: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng độ hòa tan của dược chất
  • B. Sử dụng tá dược có tính acid
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ thấp
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí

Câu 28: Trong quá trình kiểm soát chất lượng viên nén, phép thử "độ đồng đều hàm lượng" (content uniformity) đánh giá yếu tố nào?

  • A. Độ cứng của viên nén
  • B. Thời gian rã của viên nén
  • C. Độ hòa tan của dược chất từ viên nén
  • D. Sự phân bố hàm lượng dược chất giữa các viên nén trong lô

Câu 29: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong sản xuất nước tinh khiết dùng trong dược phẩm dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khuếch tán của chất tan qua màng bán thấm
  • B. Sự chênh lệch áp suất hơi giữa hai bên màng
  • C. Sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm ngược chiều gradient nồng độ dưới tác dụng của áp suất
  • D. Sự hấp phụ chọn lọc các ion trên màng lọc

Câu 30: Để đánh giá độ ổn định của một hệ phân tán keo theo thời gian, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Theo dõi sự thay đổi kích thước tiểu phân theo thời gian
  • B. Đo pH của hệ keo
  • C. Xác định độ nhớt của môi trường phân tán
  • D. Đo điện dẫn suất của hệ keo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Hiện tượng nào sau đây *không* phải là hệ quả trực tiếp của sức căng bề mặt trong lĩnh vực dược phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Để tăng độ hòa tan của một dược chất ít tan trong nước, người ta có thể sử dụng phương pháp tạo phức chất với cyclodextrin. Cơ chế chính giúp tăng độ hòa tan của phương pháp này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong công thức bào chế thuốc nhỏ mắt, chất đẳng trương thường được thêm vào để đảm bảo áp suất thẩm thấu của dung dịch thuốc gần giống với dịch sinh lý của mắt. Chất nào sau đây *không* được sử dụng phổ biến với vai trò là chất đẳng trương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một tá dược rã được thêm vào công thức viên nén nhằm mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Hệ phân tán keo khác biệt so với dung dịch thực chủ yếu ở đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Để điều chế một hệ keo AgI âm điện, người ta trộn dung dịch AgNO3 và KI. Tỷ lệ nồng độ mol nào sau đây của AgNO3 và KI sẽ tạo ra keo âm điện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Chất hoạt động bề mặt (HĐBM) loại anion thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân như dầu gội, sữa tắm. Nhóm chức nào sau đây thường có mặt trong cấu trúc của chất HĐBM anion?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong quá trình hòa tan dược chất rắn, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn quyết định tốc độ hòa tan đối với dược chất ít tan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính pH của dung dịch đệm. Phương trình này liên quan đến yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Trong hệ nhũ tương D/N (dầu trong nước), chất nhũ hóa có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng lên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Hiện tượng điện di trong hệ keo là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong quá trình bào chế viên nén bao phim, lớp bao phim polymer có vai trò chính nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với tốc độ khuếch tán?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Trong phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC), peak nội nhiệt (endothermic peak) thường biểu thị quá trình chuyển pha nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Áp suất hơi bão hòa của một chất lỏng phụ thuộc vào yếu tố nào là chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Hiện tượng keo tụ trong hệ keo xảy ra khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Độ tan của chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi áp suất riêng phần của chất khí tăng lên (ở nhiệt độ không đổi)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong kỹ thuật bào chế viên nang mềm, vỏ nang gelatin thường được làm mềm bằng cách thêm chất hóa dẻo. Chất hóa dẻo phổ biến nhất trong vỏ nang gelatin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Tính chất lý hóa nào sau đây của dược chất ảnh hưởng *lớn nhất* đến sinh khả dụng đường uống của thuốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Tốc độ hòa tan của viên nén dược phẩm có thể được tăng lên bằng cách nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong hệ phân tán nhũ tương, hiện tượng 'creaming' (tạo kem) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Đường cong hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong công thức thuốc mỡ, tá dược hydrocarbon (ví dụ vaselin) có ưu điểm chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Hằng số nghiệm điện tới hạn (Critical Micelle Concentration - CMC) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong quá trình kiểm soát chất lượng viên nén, phép thử 'độ đồng đều hàm lượng' (content uniformity) đánh giá yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong sản xuất nước tinh khiết dùng trong dược phẩm dựa trên nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Để đánh giá độ ổn định của một hệ phân tán keo theo thời gian, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 12

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Để bào chế một hệ phân tán mịn cho thuốc nhỏ mắt, dược sĩ cần kiểm tra kích thước tiểu phân dược chất. Hệ phân tán nào sau đây được coi là hệ keo, phù hợp cho mục đích này?

  • A. Huyền phù thô với kích thước tiểu phân lớn hơn 1000 nm
  • B. Dung dịch истинный (true solution) với kích thước tiểu phân nhỏ hơn 1 nm
  • C. Hệ keo với kích thước tiểu phân từ 1 nm đến 1000 nm
  • D. Nhũ tương dầu trong nước với kích thước giọt dầu lớn hơn 10000 nm

Câu 2: Xét một tiểu phân hình lập phương cạnh 2 cm. Nếu chia nhỏ tiểu phân này thành các tiểu phân hình lập phương cạnh 0.2 cm, tổng diện tích bề mặt của các tiểu phân sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi 10 lần
  • B. Tăng lên 10 lần
  • C. Không thay đổi
  • D. Tăng lên 100 lần

Câu 3: Độ bền vững của hệ keo thường được duy trì nhờ hai yếu tố chính: lực đẩy tĩnh điện và hiệu ứng steric. Yếu tố nào sau đây không làm tăng độ bền vững của hệ keo?

  • A. Tăng điện tích bề mặt của tiểu phân keo cùng dấu
  • B. Phủ lên bề mặt tiểu phân keo một lớp polyme thân nước dày
  • C. Tăng độ nhớt của môi trường phân tán
  • D. Thêm một lượng lớn chất điện ly vào hệ keo

Câu 4: Cấu trúc mixen keo được hình thành trong hệ phân tán ổn định. Thành phần nào sau đây quyết định trực tiếp điện tích bề mặt của mixen và thế zeta?

  • A. Lớp ion quyết định thế hiệu
  • B. Nhân keo (core)
  • C. Lớp khuếch tán
  • D. Môi trường phân tán

Câu 5: Thế zeta là một thông số quan trọng đánh giá độ bền keo. Giá trị thế zeta càng lớn (về độ lớn tuyệt đối), hệ keo càng bền. Nguyên nhân nào sau đây giải thích mối quan hệ này?

  • A. Thế zeta lớn làm tăng lực hút Van der Waals giữa các tiểu phân
  • B. Thế zeta lớn tạo ra lực đẩy tĩnh điện mạnh, ngăn cản sự kết tụ tiểu phân
  • C. Thế zeta lớn làm giảm năng lượng bề mặt của hệ keo
  • D. Thế zeta lớn giúp tiểu phân keo dễ dàng hydrat hóa hơn

Câu 6: Hấp phụ vật lý và hấp phụ hóa học là hai loại hấp phụ chính. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

  • A. Hấp phụ vật lý chỉ xảy ra ở nhiệt độ thấp, hấp phụ hóa học ở nhiệt độ cao
  • B. Hấp phụ vật lý tạo lớp đơn phân tử, hấp phụ hóa học tạo lớp đa phân tử
  • C. Hấp phụ vật lý dựa trên lực Van der Waals, hấp phụ hóa học dựa trên liên kết hóa học
  • D. Hấp phụ vật lý là quá trình thuận nghịch, hấp phụ hóa học là quá trình bất thuận nghịch

Câu 7: Để tăng hiệu quả hấp phụ một chất khí lên bề mặt chất rắn, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Giảm nhiệt độ hệ thống và giảm diện tích bề mặt chất hấp phụ
  • B. Giảm nhiệt độ hệ thống và tăng diện tích bề mặt chất hấp phụ
  • C. Tăng nhiệt độ hệ thống và tăng diện tích bề mặt chất hấp phụ
  • D. Tăng nhiệt độ hệ thống và giảm diện tích bề mặt chất hấp phụ

Câu 8: Phương trình đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả sự hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất. Giả định không đúng của mô hình Langmuir là gì?

  • A. Bề mặt chất hấp phụ là đồng nhất, các tâm hấp phụ tương đương
  • B. Mỗi tâm hấp phụ chỉ hấp phụ được một phân tử chất bị hấp phụ
  • C. Có sự tương tác đáng kể giữa các phân tử chất bị hấp phụ trên bề mặt
  • D. Hấp phụ đạt trạng thái cân bằng khi tốc độ hấp phụ bằng tốc độ phản hấp phụ

Câu 9: Sức căng bề mặt của chất lỏng có liên quan đến năng lượng tự do bề mặt. Đại lượng nào sau đây có cùng đơn vị với sức căng bề mặt?

  • A. Công
  • B. Năng lượng
  • C. Áp suất
  • D. Năng lượng tự do bề mặt trên một đơn vị diện tích

Câu 10: Theo quy tắc Schulze-Hardy, khả năng gây keo tụ của ion đối điện trong hệ keo phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước ion
  • B. Nồng độ ion
  • C. Điện tích ion
  • D. Khối lượng ion

Câu 11: Hiện tượng pepti hóa (peptization) là quá trình:

  • A. Phân tán chất kết tủa thành hệ keo nhờ chất điện ly thích hợp
  • B. Kết tụ các tiểu phân keo nhỏ thành hạt lớn hơn
  • C. Lắng các tiểu phân keo do tác dụng của trọng lực
  • D. Trung hòa điện tích bề mặt của tiểu phân keo

Câu 12: Hiệu ứng Tyndall (Tyndall effect) được ứng dụng để phân biệt hệ keo với dung dịch thực. Nguyên lý của hiệu ứng này dựa trên hiện tượng vật lý nào?

  • A. Hấp thụ ánh sáng
  • B. Tán xạ ánh sáng
  • C. Phản xạ ánh sáng
  • D. Khúc xạ ánh sáng

Câu 13: Hệ số khuếch tán (D) của tiểu phân trong môi trường phân tán phụ thuộc vào nhiệt độ và độ nhớt của môi trường. Mối quan hệ này được mô tả bởi phương trình Stokes-Einstein. Khi tăng nhiệt độ và giảm độ nhớt, hệ số khuếch tán sẽ:

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không đổi
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 14: Tốc độ sa lắng của tiểu phân trong trường trọng lực được mô tả bởi định luật Stokes. Yếu tố nào sau đây không làm tăng tốc độ sa lắng?

  • A. Tăng bán kính tiểu phân
  • B. Tăng hiệu khối lượng riêng giữa tiểu phân và môi trường
  • C. Tăng gia tốc trọng trường
  • D. Giảm độ nhớt của môi trường phân tán

Câu 15: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có cấu trúc phân tử đặc biệt, gồm phần đầu và phần đuôi. Phần nào của phân tử surfactant có ái lực với pha dầu?

  • A. Phần đầu phân cực (ưa nước)
  • B. Phần đuôi không phân cực (kỵ nước)
  • C. Cả phần đầu và phần đuôi
  • D. Không phần nào, surfactant chỉ hoạt động ở bề mặt pha

Câu 16: Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn surfactant phù hợp cho hệ nhũ tương. Surfactant có HLB cao thường thích hợp cho loại nhũ tương nào?

  • A. Nhũ tương dầu trong nước (O/W)
  • B. Nhũ tương nước trong dầu (W/O)
  • C. Cả nhũ tương O/W và W/O
  • D. Không loại nhũ tương nào, HLB không liên quan đến loại nhũ tương

Câu 17: Nhũ tương dầu trong nước (O/W) và nước trong dầu (W/O) khác nhau về pha phân tán và môi trường phân tán. Trong nhũ tương O/W, pha phân tán và môi trường phân tán lần lượt là:

  • A. Nước và dầu
  • B. Cả hai đều là dầu
  • C. Dầu và nước
  • D. Cả hai đều là nước

Câu 18: Để tăng độ bền của nhũ tương, người ta thường sử dụng chất nhũ hóa. Cơ chế hoạt động chính của chất nhũ hóa là:

  • A. Tăng sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước
  • B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước
  • C. Tăng độ nhớt của pha phân tán
  • D. Thay đổi tỷ lệ pha dầu và pha nước

Câu 19: Microemulsion và nanoemulsion là các hệ nhũ tương đặc biệt với kích thước giọt rất nhỏ. Điểm khác biệt chính giữa microemulsion và nanoemulsion là gì?

  • A. Kích thước giọt của microemulsion lớn hơn nanoemulsion
  • B. Nanoemulsion trong suốt, microemulsion đục
  • C. Microemulsion chỉ có thể là O/W, nanoemulsion chỉ có thể là W/O
  • D. Microemulsion bền nhiệt động, nanoemulsion kém bền nhiệt động

Câu 20: Hiện tượng hòa tan nhờ mixen (micellar solubilization) được ứng dụng trong bào chế để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước. Nguyên lý của hiện tượng này là:

  • A. Dược chất kém tan được hòa tan vào nhân kỵ nước của mixen
  • B. Surfactant tạo phức tan với dược chất
  • C. Surfactant làm thay đổi pH môi trường, tăng độ tan của dược chất
  • D. Surfactant làm giảm kích thước tiểu phân dược chất, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc

Câu 21: Độ thấm ướt (wetting) là khả năng chất lỏng lan rộng trên bề mặt chất rắn. Yếu tố nào sau đây quyết định độ thấm ướt?

  • A. Độ nhớt của chất lỏng
  • B. Sức căng bề mặt của chất rắn
  • C. Góc tiếp xúc giữa chất lỏng và chất rắn
  • D. Khối lượng riêng của chất lỏng

Câu 22: Góc tiếp xúc (contact angle) là góc tạo bởi bề mặt chất lỏng tại đường tiếp xúc ba pha (rắn-lỏng-khí). Góc tiếp xúc bằng 0 độ thể hiện điều gì?

  • A. Chất lỏng không thấm ướt bề mặt chất rắn
  • B. Chất lỏng thấm ướt hoàn toàn bề mặt chất rắn
  • C. Chất lỏng và chất rắn không tương tác với nhau
  • D. Chất lỏng bay hơi hoàn toàn trên bề mặt chất rắn

Câu 23: Lực kết dính (cohesion) và lực bám dính (adhesion) là hai loại lực tương tác phân tử. Lực nào chịu trách nhiệm cho hiện tượng mao dẫn của chất lỏng trong ống nhỏ?

  • A. Lực kết dính giữa các phân tử chất lỏng
  • B. Lực kết dính giữa các phân tử chất rắn
  • C. Cả lực kết dính và lực bám dính
  • D. Lực bám dính giữa chất lỏng và thành ống

Câu 24: Trong công thức bào chế thuốc kem, hệ keo và hóa học bề mặt đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng nào sau đây không phải là vai trò của lí hóa dược trong bào chế thuốc kem?

  • A. Ổn định hệ nhũ tương dầu/nước hoặc nước/dầu
  • B. Kiểm soát độ nhớt và reo của kem
  • C. Tăng cường khả năng thấm của dược chất qua da
  • D. Ổn định màu sắc của sản phẩm kem

Câu 25: Để phá vỡ độ bền keo của hệ keo tích điện âm, ion nào sau đây có khả năng gây keo tụ mạnh nhất theo quy tắc Schulze-Hardy?

  • A. Na+
  • B. Ca2+
  • C. Al3+
  • D. Cl-

Câu 26: So sánh hấp phụ vật lý và hấp phụ hóa học về tính đặc hiệu. Loại hấp phụ nào có tính đặc hiệu cao hơn?

  • A. Hấp phụ vật lý
  • B. Hấp phụ hóa học
  • C. Cả hai loại đều có tính đặc hiệu như nhau
  • D. Tính đặc hiệu không phải là đặc điểm để so sánh

Câu 27: Dựa vào đường đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir, khi nồng độ chất bị hấp phụ tăng rất cao, lượng chất hấp phụ trên bề mặt chất hấp phụ sẽ tiến đến giá trị nào?

  • A. Giá trị bão hòa (plateau)
  • B. Tiếp tục tăng tuyến tính
  • C. Giảm xuống
  • D. Dao động không ổn định

Câu 28: Một nhũ tương O/W bị tách lớp thành hai pha: lớp dầu ở trên và lớp nước ở dưới. Dạng bất ổn định này được gọi là gì?

  • A. Sa lắng (sedimentation)
  • B. Kết tụ (flocculation)
  • C. Creaming
  • D. Đảo pha (phase inversion)

Câu 29: Để cải thiện độ tan của một dược chất hydrophobic trong công thức thuốc lỏng, dược sĩ có thể sử dụng phương pháp hòa tan nhờ mixen. Loại surfactant nào sau đây thích hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Chất điện ly mạnh
  • B. Surfactant không ion hóa (nonionic surfactant)
  • C. Surfactant cation hóa (cationic surfactant)
  • D. Polyme thân nước

Câu 30: Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược dính được sử dụng để tăng độ bền cơ học của viên. Cơ chế hoạt động của tá dược dính liên quan đến hiện tượng nào của hóa học bề mặt?

  • A. Lực bám dính (adhesion) giữa các tiểu phân bột
  • B. Lực kết dính (cohesion) giữa các phân tử tá dược dính
  • C. Sức căng bề mặt của tá dược dính
  • D. Độ nhớt của tá dược dính

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Để bào chế một hệ phân tán mịn cho thuốc nhỏ mắt, dược sĩ cần kiểm tra kích thước tiểu phân dược chất. Hệ phân tán nào sau đây được coi là hệ keo, phù hợp cho mục đích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Xét một tiểu phân hình lập phương cạnh 2 cm. Nếu chia nhỏ tiểu phân này thành các tiểu phân hình lập phương cạnh 0.2 cm, tổng diện tích bề mặt của các tiểu phân sẽ thay đổi như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Độ bền vững của hệ keo thường được duy trì nhờ hai yếu tố chính: lực đẩy tĩnh điện và hiệu ứng steric. Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng độ bền vững của hệ keo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Cấu trúc mixen keo được hình thành trong hệ phân tán ổn định. Thành phần nào sau đây quyết định trực tiếp điện tích bề mặt của mixen và thế zeta?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Thế zeta là một thông số quan trọng đánh giá độ bền keo. Giá trị thế zeta càng lớn (về độ lớn tuyệt đối), hệ keo càng bền. Nguyên nhân nào sau đây giải thích mối quan hệ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Hấp phụ vật lý và hấp phụ hóa học là hai loại hấp phụ chính. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Để tăng hiệu quả hấp phụ một chất khí lên bề mặt chất rắn, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Phương trình đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir mô tả sự hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất. Giả định *không* đúng của mô hình Langmuir là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Sức căng bề mặt của chất lỏng có liên quan đến năng lượng tự do bề mặt. Đại lượng nào sau đây có cùng đơn vị với sức căng bề mặt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Theo quy tắc Schulze-Hardy, khả năng gây keo tụ của ion đối điện trong hệ keo phụ thuộc vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Hiện tượng pepti hóa (peptization) là quá trình:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Hiệu ứng Tyndall (Tyndall effect) được ứng dụng để phân biệt hệ keo với dung dịch thực. Nguyên lý của hiệu ứng này dựa trên hiện tượng vật lý nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Hệ số khuếch tán (D) của tiểu phân trong môi trường phân tán phụ thuộc vào nhiệt độ và độ nhớt của môi trường. Mối quan hệ này được mô tả bởi phương trình Stokes-Einstein. Khi tăng nhiệt độ và giảm độ nhớt, hệ số khuếch tán sẽ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Tốc độ sa lắng của tiểu phân trong trường trọng lực được mô tả bởi định luật Stokes. Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng tốc độ sa lắng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có cấu trúc phân tử đặc biệt, gồm phần đầu và phần đuôi. Phần nào của phân tử surfactant có ái lực với pha dầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn surfactant phù hợp cho hệ nhũ tương. Surfactant có HLB cao thường thích hợp cho loại nhũ tương nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Nhũ tương dầu trong nước (O/W) và nước trong dầu (W/O) khác nhau về pha phân tán và môi trường phân tán. Trong nhũ tương O/W, pha phân tán và môi trường phân tán lần lượt là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Để tăng độ bền của nhũ tương, người ta thường sử dụng chất nhũ hóa. Cơ chế hoạt động chính của chất nhũ hóa là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Microemulsion và nanoemulsion là các hệ nhũ tương đặc biệt với kích thước giọt rất nhỏ. Điểm khác biệt chính giữa microemulsion và nanoemulsion là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Hiện tượng hòa tan nhờ mixen (micellar solubilization) được ứng dụng trong bào chế để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước. Nguyên lý của hiện tượng này là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Độ thấm ướt (wetting) là khả năng chất lỏng lan rộng trên bề mặt chất rắn. Yếu tố nào sau đây quyết định độ thấm ướt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Góc tiếp xúc (contact angle) là góc tạo bởi bề mặt chất lỏng tại đường tiếp xúc ba pha (rắn-lỏng-khí). Góc tiếp xúc bằng 0 độ thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Lực kết dính (cohesion) và lực bám dính (adhesion) là hai loại lực tương tác phân tử. Lực nào chịu trách nhiệm cho hiện tượng mao dẫn của chất lỏng trong ống nhỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong công thức bào chế thuốc kem, hệ keo và hóa học bề mặt đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là vai trò của lí hóa dược trong bào chế thuốc kem?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Để phá vỡ độ bền keo của hệ keo tích điện âm, ion nào sau đây có khả năng gây keo tụ mạnh nhất theo quy tắc Schulze-Hardy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: So sánh hấp phụ vật lý và hấp phụ hóa học về tính đặc hiệu. Loại hấp phụ nào có tính đặc hiệu cao hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Dựa vào đường đẳng nhiệt hấp phụ Langmuir, khi nồng độ chất bị hấp phụ tăng rất cao, lượng chất hấp phụ trên bề mặt chất hấp phụ sẽ tiến đến giá trị nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Một nhũ tương O/W bị tách lớp thành hai pha: lớp dầu ở trên và lớp nước ở dưới. Dạng bất ổn định này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Để cải thiện độ tan của một dược chất hydrophobic trong công thức thuốc lỏng, dược sĩ có thể sử dụng phương pháp hòa tan nhờ mixen. Loại surfactant nào sau đây thích hợp nhất cho mục đích này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược dính được sử dụng để tăng độ bền cơ học của viên. Cơ chế hoạt động của tá dược dính liên quan đến hiện tượng nào của hóa học bề mặt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 13

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Để tăng độ hòa tan của một dược chất có tính acid yếu trong nước, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm nhiệt độ của dung môi
  • B. Thêm một chất điện ly trơ
  • C. Điều chỉnh pH của dung môi về phía kiềm
  • D. Sử dụng dung môi có hằng số điện môi thấp hơn

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp phụ vật lý?

  • A. Khí N2 hấp phụ trên bề mặt than hoạt tính ở nhiệt độ thấp và giải hấp dễ dàng khi tăng nhiệt độ
  • B. Phân tử H2 liên kết hóa học với bề mặt xúc tác Niken
  • C. Ion Ag+ gắn vào vị trí đặc hiệu trên bề mặt tinh thể AgCl
  • D. Enzym lipase liên kết với chất nền lipid thông qua liên kết cộng hóa trị

Câu 3: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt có pH = 5. Để tăng hiệu quả kháng khuẩn của một chất bảo quản có tính acid yếu (pKa = 6), cần điều chỉnh pH dung dịch như thế nào?

  • A. Tăng pH lên 8
  • B. Giảm pH xuống 4
  • C. Duy trì pH ở 5
  • D. pH không ảnh hưởng đến hiệu quả chất bảo quản

Câu 4: Trong công thức bào chế thuốc nhũ tương D/N, chất nhũ hóa nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Span 80 (HLB = 4.3)
  • B. Acid oleic (HLB khoảng 1)
  • C. Cholesterol (HLB khoảng 10)
  • D. Tween 20 (HLB = 16.7)

Câu 5: Phương trình Henderson-Hasselbalch liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ tan của chất khí trong chất lỏng
  • B. Sức căng bề mặt của chất lỏng
  • C. pH của dung dịch đệm
  • D. Tốc độ phản ứng hóa học

Câu 6: Một thuốc tiêm có nồng độ ban đầu 100mg/mL. Sau 12 tháng bảo quản ở 25°C, nồng độ thuốc giảm còn 90mg/mL. Giả sử phản ứng phân hủy tuân theo động học bậc nhất, hằng số tốc độ phản ứng (k) gần đúng là bao nhiêu?

  • A. 0.0087 tháng⁻¹
  • B. 0.1 tháng⁻¹
  • C. 1.11 tháng⁻¹
  • D. 10 tháng⁻¹

Câu 7: Độ nhớt của chất lỏng ảnh hưởng đến quá trình giải phóng dược chất từ dạng bào chế nào sau đây?

  • A. Viên nén bao phim
  • B. Thuốc nhỏ mắt
  • C. Thuốc bột
  • D. Thuốc đạn

Câu 8: Đại lượng nhiệt động nào sau đây biểu thị cho khả năng tự diễn biến của một quá trình hóa lý ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?

  • A. Nội năng (Internal energy)
  • B. Enthalpy
  • C. Thế đẳng áp (Gibbs free energy)
  • D. Entropy

Câu 9: Hiện tượng keo tụ xảy ra khi nào?

  • A. Tăng nồng độ chất phân tán
  • B. Tăng độ nhớt môi trường phân tán
  • C. Thêm chất ổn định điện tích
  • D. Giảm điện thế zeta của hạt keo

Câu 10: Trong quá trình hòa tan, tốc độ hòa tan của dược chất rắn thường được mô tả bằng định luật:

  • A. Fick
  • B. Noyes-Whitney
  • C. Raoult
  • D. Henry

Câu 11: Để điều chế một hệ keo AgI âm điện, người ta trộn dung dịch AgNO3 và KI với tỉ lệ nào sau đây?

  • A. AgNO3 0.1M và KI 0.1M
  • B. AgNO3 0.01M và KI 0.01M
  • C. AgNO3 0.001M và KI 0.01M
  • D. AgNO3 0.01M và KI 0.001M

Câu 12: Chất diện hoạt nào sau đây có khả năng tạo mixen ở nồng độ tới hạn mixen (CMC) thấp nhất?

  • A. Acid oleic (mạch C18, không ion hóa)
  • B. Glycerol monostearat (mạch C18, không ion hóa)
  • C. Tween 80 (mạch C18, không ion hóa, polyoxyethylen)
  • D. Natri dodecyl sulfat (SDS, mạch C12, anion)

Câu 13: Phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để xác định tính chất nào của dược chất?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy và độ tinh khiết
  • B. Độ hòa tan và hệ số phân bố
  • C. Kích thước tiểu phân và hình thái
  • D. Cấu trúc hóa học và độ ổn định

Câu 14: Hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất là 3.0. Điều này có ý nghĩa gì về đặc tính của dược chất?

  • A. Dược chất tan tốt trong pha nước hơn pha dầu
  • B. Dược chất tan tốt trong pha dầu hơn pha nước
  • C. Dược chất tan tốt trong cả pha dầu và pha nước
  • D. Dược chất không tan trong cả pha dầu và pha nước

Câu 15: Trong bào chế viên nén, tá dược rã có cơ chế tác dụng chính là:

  • A. Tạo độ trơn chảy cho bột
  • B. Kết dính các tiểu phân bột
  • C. Hút nước và trương nở
  • D. Cải thiện độ hòa tan của dược chất

Câu 16: Động học hấp thu thuốc theo mô hình "first-pass effect" (hiệu ứng vượt qua lần đầu) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Phổi
  • D. Tim

Câu 17: Phương pháp xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất phổ biến nhất là:

  • A. Phương pháp rây
  • B. Phương pháp đo độ hòa tan
  • C. Phương pháp hiển vi điện tử
  • D. Phương pháp BET

Câu 18: Trong hệ đệm phosphat, cặp acid-base liên hợp nào đóng vai trò chính trong việc duy trì pH?

  • A. H3PO4/H2PO4⁻
  • B. H2PO4⁻/HPO4²⁻
  • C. HPO4²⁻/PO4³⁻
  • D. H3PO4/PO4³⁻

Câu 19: Đường cong độ tan biểu diễn mối quan hệ giữa độ tan của dược chất và:

  • A. Áp suất
  • B. pH
  • C. Nhiệt độ
  • D. Nồng độ chất điện ly

Câu 20: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Bao gói kín tránh ẩm
  • B. Loại bỏ nước trong công thức
  • C. Điều chỉnh pH về vùng ổn định
  • D. Sử dụng tá dược hút ẩm

Câu 21: Trong phép đo sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng Du Noüy, lực kéo vòng bạch kim lên khỏi bề mặt chất lỏng tỉ lệ thuận với:

  • A. Sức căng bề mặt của chất lỏng
  • B. Độ nhớt của chất lỏng
  • C. Khối lượng riêng của chất lỏng
  • D. Chiết suất của chất lỏng

Câu 22: Áp suất hơi của dung dịch chứa chất tan không bay hơi luôn như thế nào so với áp suất hơi của dung môi nguyên chất?

  • A. Luôn cao hơn
  • B. Luôn thấp hơn
  • C. Bằng nhau
  • D. Có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào chất tan

Câu 23: Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

  • A. Liên kết ion
  • B. Tương tác Van der Waals
  • C. Liên kết hydro
  • D. Liên kết disulfide

Câu 24: Trong hệ phân tán thuốc tiêm tĩnh mạch, kích thước tiểu phân tối đa cho phép thường là bao nhiêu để tránh tắc mạch?

  • A. 50 µm
  • B. 100 µm
  • C. 500 µm
  • D. 5 µm

Câu 25: Để đánh giá độ ổn định của nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp ly tâm để:

  • A. Đo kích thước tiểu phân pha phân tán
  • B. Gia tốc quá trình tách lớp và hợp giọt
  • C. Xác định điện thế zeta của hạt nhũ tương
  • D. Đo độ nhớt của nhũ tương

Câu 26: Dạng bào chế nào sau đây thường sử dụng chất mang là polyethylen glycol (PEG) để tạo viên nén hòa tan nhanh?

  • A. Viên nén bao tan ở ruột
  • B. Viên nén phóng thích kéo dài
  • C. Viên nén hòa tan nhanh (FDT)
  • D. Viên nang cứng

Câu 27: Trong quá trình hấp phụ khí trên chất rắn, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng khí hấp phụ?

  • A. Áp suất riêng phần của khí
  • B. Nhiệt độ hệ thống
  • C. Diện tích bề mặt chất hấp phụ
  • D. Thể tích chất hấp phụ

Câu 28: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

  • A. Rây
  • B. Tán xạ ánh sáng động (DLS)
  • C. Hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • D. Sa lắng trọng trường

Câu 29: Để bào chế một thuốc nhỏ mắt vô khuẩn, phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) thường được ưu tiên cho các công thức:

  • A. Nhũ tương dầu trong nước
  • B. Dung dịch nước
  • C. Hỗn dịch
  • D. Thuốc mỡ tra mắt

Câu 30: Trong kiểm nghiệm độ hòa tan của viên nén, thiết bị "giỏ quay" (rotating basket) thường được sử dụng cho dạng bào chế nào?

  • A. Viên nén thông thường
  • B. Viên nén sủi bọt
  • C. Viên nang gelatin cứng
  • D. Viên nén ngậm dưới lưỡi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Để tăng độ hòa tan của một dược chất có tính acid yếu trong nước, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp phụ vật lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt có pH = 5. Để tăng hiệu quả kháng khuẩn của một chất bảo quản có tính acid yếu (pKa = 6), cần điều chỉnh pH dung dịch như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong công thức bào chế thuốc nhũ tương D/N, chất nhũ hóa nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Phương trình Henderson-Hasselbalch liên quan đến yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Một thuốc tiêm có nồng độ ban đầu 100mg/mL. Sau 12 tháng bảo quản ở 25°C, nồng độ thuốc giảm còn 90mg/mL. Giả sử phản ứng phân hủy tuân theo động học bậc nhất, hằng số tốc độ phản ứng (k) gần đúng là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Độ nhớt của chất lỏng ảnh hưởng đến quá trình giải phóng dược chất từ dạng bào chế nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Đại lượng nhiệt động nào sau đây biểu thị cho khả năng tự diễn biến của một quá trình hóa lý ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Hiện tượng keo tụ xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Trong quá trình hòa tan, tốc độ hòa tan của dược chất rắn thường được mô tả bằng định luật:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Để điều chế một hệ keo AgI âm điện, người ta trộn dung dịch AgNO3 và KI với tỉ lệ nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Chất diện hoạt nào sau đây có khả năng tạo mixen ở nồng độ tới hạn mixen (CMC) thấp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để xác định tính chất nào của dược chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất là 3.0. Điều này có ý nghĩa gì về đặc tính của dược chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong bào chế viên nén, tá dược rã có cơ chế tác dụng chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Động học hấp thu thuốc theo mô hình 'first-pass effect' (hiệu ứng vượt qua lần đầu) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Phương pháp xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất phổ biến nhất là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong hệ đệm phosphat, cặp acid-base liên hợp nào đóng vai trò chính trong việc duy trì pH?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Đường cong độ tan biểu diễn mối quan hệ giữa độ tan của dược chất và:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong phép đo sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng Du Noüy, lực kéo vòng bạch kim lên khỏi bề mặt chất lỏng tỉ lệ thuận với:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Áp suất hơi của dung dịch chứa chất tan không bay hơi luôn như thế nào so với áp suất hơi của dung môi nguyên chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong hệ phân tán thuốc tiêm tĩnh mạch, kích thước tiểu phân tối đa cho phép thường là bao nhiêu để tránh tắc mạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Để đánh giá độ ổn định của nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp ly tâm để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Dạng bào chế nào sau đây thường sử dụng chất mang là polyethylen glycol (PEG) để tạo viên nén hòa tan nhanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Trong quá trình hấp phụ khí trên chất rắn, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng khí hấp phụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Để bào chế một thuốc nhỏ mắt vô khuẩn, phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) thường được ưu tiên cho các công thức:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong kiểm nghiệm độ hòa tan của viên nén, thiết bị 'giỏ quay' (rotating basket) thường được sử dụng cho dạng bào chế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 14

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Để tăng độ hòa tan của một dược chất ít tan trong nước, dược sĩ có thể sử dụng phương pháp nào sau đây, dựa trên nguyên lý tăng cường độ tan?

  • A. Giảm kích thước tiểu phân dược chất
  • B. Chuyển dược chất thành dạng muối
  • C. Sử dụng chất diện hoạt không ion
  • D. Thay đổi pH của môi trường theo hướng giảm

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây mô tả quá trình hấp phụ dược chất lên bề mặt than hoạt tính trong viên nén giải phóng hoạt chất kéo dài?

  • A. Hấp phụ vật lý
  • B. Hấp phụ hóa học
  • C. Hấp thụ
  • D. Khuyếch tán

Câu 3: Trong công thức bào chế nhũ tương dầu trong nước (D/N), chất nhũ hóa nào sau đây có HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) phù hợp để tạo sự ổn định?

  • A. Span 80 (HLB = 4.3)
  • B. Acid oleic (HLB ≈ 1)
  • C. Tween 80 (HLB = 15)
  • D. Cholesterol (HLB ≈ 10)

Câu 4: Một dược chất có hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất là k = 0.05 phút-1. Thời gian bán hủy (t1/2) của dược chất này là bao nhiêu?

  • A. 20 phút
  • B. 5 phút
  • C. 10 phút
  • D. 13.86 phút

Câu 5: Để đánh giá độ ổn định của một chế phẩm lỏng theo thời gian, người ta thường sử dụng phương pháp gia tốc độ ổn định. Yếu tố nào sau đây thường được thay đổi để gia tốc quá trình phân hủy?

  • A. Áp suất
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ ẩm
  • D. Ánh sáng

Câu 6: Loại tương tác Van der Waals nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

  • A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực cảm ứng
  • B. Tương tác London (lực phân tán)
  • C. Liên kết hydro
  • D. Tương tác ion - lưỡng cực

Câu 7: Tính chất lưu biến (rheology) nào sau đây mô tả hiện tượng độ nhớt của chất lỏng giảm khi tăng tốc độ cắt?

  • A. Giả dẻo (Pseudoplastic)
  • B. Dãn nở (Dilatant)
  • C. Newton
  • D. Thixotropic

Câu 8: Phương trình Noyes-Whitney mô tả quá trình hòa tan dược chất từ dạng rắn. Đại lượng nào trong phương trình này biểu thị diện tích bề mặt tiếp xúc của tiểu phân dược chất?

  • A. D (Hệ số khuếch tán)
  • B. A (Diện tích bề mặt)
  • C. h (Chiều dày lớp khuếch tán)
  • D. Cs - C (Độ chênh lệch nồng độ)

Câu 9: Trong hệ phân tán keo, hiện tượng Tyndall xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Hấp thụ ánh sáng
  • B. Phản xạ ánh sáng toàn phần
  • C. Tán xạ ánh sáng
  • D. Khúc xạ ánh sáng

Câu 10: Chất diện hoạt anion nào sau đây thường được sử dụng trong công thức kem đánh răng?

  • A. Lecithin
  • B. Polysorbate 80 (Tween 80)
  • C. Cetylpyridinium chloride
  • D. Natri lauryl sulfat (SLS)

Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ ổn định hóa học của dược chất dễ bị oxy hóa trong chế phẩm lỏng?

  • A. Sục khí trơ (Nitrogen) vào chế phẩm
  • B. Tăng pH của chế phẩm
  • C. Sử dụng chất bảo quản kháng khuẩn
  • D. Giảm nhiệt độ bảo quản xuống 4°C

Câu 12: Trong quá trình hòa tan, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của dược chất rắn?

  • A. Diện tích bề mặt tiểu phân dược chất
  • B. Độ hòa tan của dược chất trong môi trường
  • C. Màu sắc của dược chất
  • D. Độ nhớt của môi trường hòa tan

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc mạch thẳng của cellulose?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết β-1,4-glycosidic
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết disulfide

Câu 14: Để xác định kích thước tiểu phân trong nhũ tương, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Đo độ dẫn điện
  • C. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
  • D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Câu 15: Dạng bào chế nào sau đây thường sử dụng hệ phân tán keo để tăng cường sinh khả dụng của dược chất?

  • A. Viên nén bao phim tan ở ruột
  • B. Thuốc mỡ tra mắt
  • C. Siro thuốc
  • D. Hệ vận chuyển thuốc nano

Câu 16: Trong phép đo sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng Du Noüy, đại lượng nào được đo trực tiếp?

  • A. Góc tiếp xúc
  • B. Lực kéo vòng bạch kim
  • C. Độ cao mao dẫn
  • D. Khối lượng giọt chất lỏng

Câu 17: Tính chất nào sau đây của polyme ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát giải phóng dược chất từ viên nén matrix?

  • A. Độ cứng
  • B. Màu sắc
  • C. Độ trương nở
  • D. Điểm nóng chảy

Câu 18: Để bào chế một hỗn dịch uống ổn định, biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lắng cặn của các tiểu phân dược chất?

  • A. Giảm kích thước tiểu phân
  • B. Thay đổi pH môi trường
  • C. Sử dụng chất bảo quản
  • D. Tăng độ nhớt của môi trường phân tán

Câu 19: Trong hệ phân tán keo ưa dịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo độ bền vững?

  • A. Điện tích bề mặt tiểu phân
  • B. Lớp vỏ solvat hóa
  • C. Kích thước tiểu phân
  • D. Nồng độ chất điện ly

Câu 20: Phân tử hoạt chất insulin được vận chuyển qua màng tế bào theo cơ chế nào sau đây?

  • A. Khuếch tán thụ động
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Nhập bào qua trung gian thụ thể
  • D. Vận chuyển tích cực

Câu 21: Để xác định hệ số phân bố (log P) của một dược chất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phương pháp lắc bình (Shake-flask)
  • B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
  • C. Quang phổ UV-Vis
  • D. Điện di mao quản

Câu 22: Trong viên nén sủi bọt, chất nào sau đây đóng vai trò là nguồn sinh khí CO2?

  • A. Lactose
  • B. Tinh bột
  • C. Magnesium stearat
  • D. Acid citric và natri bicarbonat

Câu 23: Chất diện hoạt cation nào sau đây có tính kháng khuẩn và thường được sử dụng trong các chế phẩm sát khuẩn ngoài da?

  • A. Natri docusat
  • B. Cetylpyridinium chloride
  • C. Poloxamer 407
  • D. Acid stearic

Câu 24: Phản ứng thủy phân ester thường được xúc tác bởi ion nào sau đây trong môi trường acid?

  • A. H+
  • B. OH-
  • C. Na+
  • D. Cl-

Câu 25: Để cải thiện độ nén của bột dược chất trong quá trình dập viên, tá dược nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Magnesium stearat (tá dược trơn)
  • B. Tinh bột (tá dược độn, rã)
  • C. Microcrystalline cellulose (MCC) (tá dược độn, dính)
  • D. Silicon dioxide (tá dược trơn chảy)

Câu 26: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật phân tích nào sau đây?

  • A. Sắc ký khí (GC)
  • B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
  • D. Điện di mao quản (Capillary electrophoresis)

Câu 27: Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu?

  • A. Benzalkonium chloride (chất bảo quản)
  • B. Natri clorid (chất điều chỉnh áp suất thẩm thấu)
  • C. Hydroxypropyl methylcellulose (chất làm tăng độ nhớt)
  • D. Acid boric (chất điều chỉnh pH)

Câu 28: Để đánh giá độ hòa tan của viên nén, thiết bị USP (Dược điển Hoa Kỳ) loại 2 sử dụng kiểu khuấy trộn nào?

  • A. Giỏ quay (Rotating basket)
  • B. Pittông qua lại (Reciprocating cylinder)
  • C. Cánh khuấy (Paddle)
  • D. Tế bào dòng chảy (Flow-through cell)

Câu 29: Trong quá trình lão hóa huyền phù, hiện tượng Ostwald ripening xảy ra do cơ chế nào?

  • A. Sự khác biệt về độ hòa tan giữa các tiểu phân có kích thước khác nhau
  • B. Sự hấp phụ chất diện hoạt lên bề mặt tiểu phân
  • C. Sự va chạm và kết tụ ngẫu nhiên của các tiểu phân
  • D. Sự thay đổi pH của môi trường phân tán

Câu 30: Phương pháp xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất nào sau đây dựa trên nguyên tắc hấp phụ khí?

  • A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • B. Phương pháp BET
  • C. Phương pháp rây
  • D. Phương pháp đo tỷ trọng khí

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Để tăng độ hòa tan của một dược chất ít tan trong nước, dược sĩ có thể sử dụng phương pháp nào sau đây, dựa trên nguyên lý tăng cường độ tan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây mô tả quá trình hấp phụ dược chất lên bề mặt than hoạt tính trong viên nén giải phóng hoạt chất kéo dài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong công thức bào chế nhũ tương dầu trong nước (D/N), chất nhũ hóa nào sau đây có HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) phù hợp để tạo sự ổn định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một dược chất có hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất là k = 0.05 phút-1. Thời gian bán hủy (t1/2) của dược chất này là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Để đánh giá độ ổn định của một chế phẩm lỏng theo thời gian, người ta thường sử dụng phương pháp gia tốc độ ổn định. Yếu tố nào sau đây thường được thay đổi để gia tốc quá trình phân hủy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Loại tương tác Van der Waals nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Tính chất lưu biến (rheology) nào sau đây mô tả hiện tượng độ nhớt của chất lỏng giảm khi tăng tốc độ cắt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Phương trình Noyes-Whitney mô tả quá trình hòa tan dược chất từ dạng rắn. Đại lượng nào trong phương trình này biểu thị diện tích bề mặt tiếp xúc của tiểu phân dược chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong hệ phân tán keo, hiện tượng Tyndall xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Chất diện hoạt anion nào sau đây thường được sử dụng trong công thức kem đánh răng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ ổn định hóa học của dược chất dễ bị oxy hóa trong chế phẩm lỏng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Trong quá trình hòa tan, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của dược chất rắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc mạch thẳng của cellulose?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Để xác định kích thước tiểu phân trong nhũ tương, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Dạng bào chế nào sau đây thường sử dụng hệ phân tán keo để tăng cường sinh khả dụng của dược chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong phép đo sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng Du Noüy, đại lượng nào được đo trực tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Tính chất nào sau đây của polyme ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát giải phóng dược chất từ viên nén matrix?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Để bào chế một hỗn dịch uống ổn định, biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lắng cặn của các tiểu phân dược chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong hệ phân tán keo ưa dịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo độ bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Phân tử hoạt chất insulin được vận chuyển qua màng tế bào theo cơ chế nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Để xác định hệ số phân bố (log P) của một dược chất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong viên nén sủi bọt, chất nào sau đây đóng vai trò là nguồn sinh khí CO2?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Chất diện hoạt cation nào sau đây có tính kháng khuẩn và thường được sử dụng trong các chế phẩm sát khuẩn ngoài da?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Phản ứng thủy phân ester thường được xúc tác bởi ion nào sau đây trong môi trường acid?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Để cải thiện độ nén của bột dược chất trong quá trình dập viên, tá dược nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật phân tích nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Để đánh giá độ hòa tan của viên nén, thiết bị USP (Dược điển Hoa Kỳ) loại 2 sử dụng kiểu khuấy trộn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong quá trình lão hóa huyền phù, hiện tượng Ostwald ripening xảy ra do cơ chế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Phương pháp xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất nào sau đây dựa trên nguyên tắc hấp phụ khí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí hóa dược

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 15

Trắc nghiệm Lí hóa dược - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Để tăng độ ổn định của hệ keo thuốc nhỏ mắt chứa hoạt chất ít tan, người ta thường sử dụng chất điện ly. Cơ chế ổn định hóa hệ keo của chất điện ly trong trường hợp này chủ yếu dựa trên hiện tượng nào sau đây?

  • A. Giảm thế zeta của hạt keo đến mức tối thiểu.
  • B. Trung hòa hoàn toàn điện tích bề mặt hạt keo.
  • C. Tăng thế zeta của hạt keo bằng cách tạo lớp ion hấp phụ.
  • D. Thay đổi môi trường phân tán từ phân cực sang không phân cực.

Câu 2: Một dược sĩ cần bào chế một hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W) chứa vitamin tan trong dầu. Để đánh giá sơ bộ tính chất nhũ hóa của một chất hoạt động bề mặt ( surfactant), dược sĩ nên dựa vào chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Độ nhớt của dung dịch surfactant.
  • B. Sức căng bề mặt của dung dịch surfactant.
  • C. Khả năng tạo bọt của dung dịch surfactant.
  • D. Giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) của surfactant.

Câu 3: Trong công thức bào chế thuốc kem bôi da chứa hoạt chất corticosteroid, người ta sử dụng hệ phân tán keo bentonite. Bentonite có vai trò chính là gì trong công thức này?

  • A. Chất bảo quản, ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
  • B. Chất làm tăng độ nhớt và ổn định hệ phân tán.
  • C. Chất điều chỉnh pH của chế phẩm.
  • D. Chất diện hoạt, tăng khả năng thấm của hoạt chất qua da.

Câu 4: Để xác định kích thước tiểu phân của một lô thuốc bột pha tiêm, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc đo độ tán xạ ánh sáng là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp nhiễu xạ laser (Laser Diffraction).
  • B. Phương pháp đếm tiểu phân bằng điện trở (Coulter Counter).
  • C. Phương pháp rây (Sieving).
  • D. Phương pháp hiển vi quang học (Optical Microscopy).

Câu 5: Xét quá trình hòa tan của một dược chất rắn trong nước. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

  • A. Diện tích bề mặt tiếp xúc của dược chất rắn.
  • B. Độ nhớt của môi trường hòa tan.
  • C. Nồng độ bão hòa của dược chất trong môi trường.
  • D. pH của môi trường hòa tan.

Câu 6: Trong bào chế viên nén, tá dược dính (binder) có vai trò quan trọng. Cơ chế chính của tá dược dính trong quá trình dập viên là gì?

  • A. Làm trơn bề mặt khuôn dập, giảm ma sát.
  • B. Tạo lực liên kết giữa các tiểu phân bột, tăng độ gắn kết.
  • C. Phá vỡ viên nén khi tiếp xúc với nước, giải phóng dược chất.
  • D. Tăng độ xốp của viên nén, cải thiện độ hòa tan.

Câu 7: Một dược chất có pKa = 4.5. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng nào và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu qua màng sinh học ra sao?

  • A. Dạng không ion hóa, hấp thu tốt hơn.
  • B. Dạng trung hòa, không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • C. Dạng ion hóa, hấp thu kém hơn.
  • D. Cả dạng ion hóa và không ion hóa, hấp thu tương đương.

Câu 8: Hiện tượng polymorph (đa hình) của dược chất có thể ảnh hưởng đến tính chất nào quan trọng nhất của thuốc?

  • A. Độ hòa tan và sinh khả dụng.
  • B. Màu sắc và mùi vị.
  • C. Độ ổn định hóa học.
  • D. Khả năng tương kỵ với tá dược.

Câu 9: Phản ứng thủy phân ester là một trong những con đường phân hủy chính của nhiều dược chất. Để giảm thiểu tốc độ phản ứng thủy phân, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng nhiệt độ bảo quản.
  • B. Kiểm soát pH của môi trường bảo quản.
  • C. Sử dụng bao bì trong suốt để tăng cường chiếu sáng.
  • D. Thêm chất oxy hóa để ngăn ngừa thủy phân.

Câu 10: Trong nghiên cứu độ ổn định thuốc, người ta sử dụng phương pháp "nghiên cứu độ ổn định cấp tốc" (accelerated stability testing) ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

  • A. Xác định chính xác hạn dùng thực tế của thuốc.
  • B. Đánh giá độ an toàn của thuốc khi sử dụng quá liều.
  • C. Dự đoán nhanh chóng hạn dùng của thuốc trong điều kiện bảo quản thường.
  • D. Kiểm tra chất lượng thuốc sau khi lưu hành trên thị trường.

Câu 11: Một dung dịch thuốc tiêm chứa glucose 5% đẳng trương với máu. Nồng độ mol glucose trong dung dịch này gần đúng là bao nhiêu? (Biết phân tử lượng glucose = 180 g/mol, khối lượng riêng của dung dịch coi như 1 g/mL)

  • A. 0.05 M
  • B. 0.28 M
  • C. 1.0 M
  • D. 5.0 M

Câu 12: Trong quá trình hấp phụ dược chất lên than hoạt tính, изотерм hấp phụ Langmuir mô tả điều gì?

  • A. Hấp phụ đa lớp trên bề mặt không đồng nhất.
  • B. Tốc độ hấp phụ phụ thuộc vào nồng độ chất hấp phụ tuyến tính.
  • C. Lượng chất hấp phụ tăng tuyến tính với áp suất hoặc nồng độ chất bị hấp phụ.
  • D. Hấp phụ đơn lớp trên bề mặt đồng nhất và đạt trạng thái bão hòa.

Câu 13: Chất diện hoạt anionic (anion hoạt động bề mặt) thường được sử dụng trong các chế phẩm dùng ngoài da như xà phòng, sữa tắm. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là chung của chất diện hoạt anionic?

  • A. Đầu ưa nước mang điện tích âm.
  • B. Đầu ưa nước mang điện tích dương.
  • C. Đầu ưa nước không mang điện tích.
  • D. Đầu ưa nước chứa nhóm polyoxyethylene.

Câu 14: Trong hệ phân tán keo, lớp ion quyết định thế hiệu (potential-determining ions) là lớp ion nào?

  • A. Lớp ion khuếch tán.
  • B. Lớp ion hấp phụ.
  • C. Lớp ion đối.
  • D. Cả lớp ion hấp phụ và lớp ion khuếch tán.

Câu 15: Độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi nhiệt độ tăng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ tăng làm tăng kích thước phân tử chất lỏng.
  • B. Nhiệt độ tăng làm tăng lực liên kết giữa các phân tử chất lỏng.
  • C. Nhiệt độ tăng làm tăng động năng phân tử, giảm lực liên kết giữa các phân tử.
  • D. Nhiệt độ tăng không ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lỏng.

Câu 16: Để bào chế một thuốc nhỏ mắt vô khuẩn, phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) thường được ưu tiên lựa chọn cho các dung dịch thuốc chịu nhiệt. Nguyên tắc tiệt trùng chính của phương pháp này là gì?

  • A. Lọc cơ học để loại bỏ vi sinh vật.
  • B. Sử dụng bức xạ ion hóa để phá hủy DNA vi sinh vật.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Sử dụng nhiệt ẩm để phá hủy protein và enzyme của vi sinh vật.

Câu 17: Độ tan của một dược chất acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng lên?

  • A. Độ tan tăng lên.
  • B. Độ tan giảm xuống.
  • C. Độ tan không thay đổi.
  • D. Độ tan tăng lên rồi giảm xuống.

Câu 18: Hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất là 3.0. Giá trị này cho biết điều gì về tính chất của dược chất?

  • A. Dược chất tan tốt trong nước.
  • B. Dược chất có tính thân dầu cao.
  • C. Dược chất tan tốt trong cả nước và dầu.
  • D. Dược chất không tan trong cả nước và dầu.

Câu 19: Trong công thức bào chế viên nén bao phim, polymer bao tan trong ruột (enteric coating polymer) có vai trò gì?

  • A. Tăng độ bóng và màu sắc cho viên nén.
  • B. Cải thiện độ cứng và độ bền cơ học của viên nén.
  • C. Bảo vệ dược chất khỏi môi trường acid dạ dày và/hoặc giải phóng ở ruột.
  • D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất kéo dài.

Câu 20: Để pha chế một dung dịch đệm có pH = 5.0, cặp acid/base liên hợp nào sau đây là phù hợp nhất? (Biết pKa của các acid: acetic acid = 4.76, phosphoric acid = 2.15, boric acid = 9.24, formic acid = 3.75)

  • A. Acetic acid và acetat.
  • B. Phosphoric acid và phosphat.
  • C. Boric acid và borat.
  • D. Formic acid và format.

Câu 21: Hiện tượng "sa lắng" (sedimentation) trong hỗn dịch thuốc là do yếu tố nào gây ra chủ yếu?

  • A. Lực đẩy tĩnh điện giữa các tiểu phân.
  • B. Trọng lực tác dụng lên các tiểu phân có mật độ khác môi trường.
  • C. Chuyển động Brown của các tiểu phân.
  • D. Sự bay hơi của môi trường phân tán.

Câu 22: Trong kỹ thuật bào chế nang mềm, "chất hóa dẻo" (plasticizer) được thêm vào vỏ nang gelatin với mục đích gì?

  • A. Tăng độ tan của vỏ nang trong dịch tiêu hóa.
  • B. Giảm độ ẩm của vỏ nang.
  • C. Tăng độ bền cơ học của vỏ nang.
  • D. Tăng tính mềm dẻo và đàn hồi của vỏ nang.

Câu 23: Để cải thiện sinh khả dụng của một dược chất kém tan, người ta có thể sử dụng phương pháp tạo phức với cyclodextrin. Cơ chế chính của cyclodextrin trong việc tăng độ tan là gì?

  • A. Thay đổi cấu trúc tinh thể của dược chất.
  • B. Tăng kích thước tiểu phân dược chất.
  • C. Tạo phức bao tan trong nước với dược chất.
  • D. Giảm độ nhớt của môi trường hòa tan.

Câu 24: Trong kiểm nghiệm chất lượng thuốc viên nén, phép thử "độ hòa tan" (dissolution test) đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Độ cứng của viên nén.
  • B. Tốc độ và mức độ giải phóng dược chất từ viên nén.
  • C. Khối lượng trung bình của viên nén.
  • D. Độ đồng đều hàm lượng dược chất trong viên nén.

Câu 25: Chất bảo quản "benzyl alcohol" thường được sử dụng trong các thuốc tiêm đa liều. Cơ chế kháng khuẩn chính của benzyl alcohol là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein của vi sinh vật.
  • B. Ức chế tổng hợp DNA của vi sinh vật.
  • C. Ức chế hoạt động enzyme của vi sinh vật.
  • D. Phá vỡ cấu trúc màng tế bào vi sinh vật.

Câu 26: Theo định luật Fick thứ nhất về khuếch tán, tốc độ khuếch tán của một chất tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ nhớt của môi trường khuếch tán.
  • B. Kích thước phân tử của chất khuếch tán.
  • C. Gradient nồng độ của chất khuếch tán.
  • D. Khoảng cách khuếch tán.

Câu 27: Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược "vaselin" (petrolatum) thuộc loại tá dược nào và có ưu điểm gì?

  • A. Tá dược thân dầu, có tác dụng làm mềm da và bảo vệ da.
  • B. Tá dược thân nước, dễ rửa trôi và thấm hút dịch tiết.
  • C. Tá dược nhũ hóa, tạo hệ nhũ tương ổn định.
  • D. Tá dược hấp thu, giúp hoạt chất thấm sâu vào da.

Câu 28: Để đánh giá độ ổn định của nhũ tương thuốc lỏng, người ta thường sử dụng phép thử "ly tâm" (centrifugation). Nguyên tắc của phép thử này là gì?

  • A. Đo điện thế zeta của tiểu phân pha phân tán.
  • B. Gia tốc quá trình tách pha của nhũ tương bằng lực ly tâm.
  • C. Đo kích thước tiểu phân pha phân tán trong nhũ tương.
  • D. Xác định độ nhớt của nhũ tương.

Câu 29: Trong dược động học, "thể tích phân bố" (volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

  • A. Tốc độ hấp thu thuốc vào máu.
  • B. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
  • C. Mức độ phân bố thuốc từ huyết tương vào các mô.
  • D. Nồng độ thuốc trong huyết tương ở trạng thái cân bằng.

Câu 30: Phản ứng "liên hợp glucuronide" là một phản ứng quan trọng trong chuyển hóa thuốc pha II. Phản ứng này thường gắn nhóm glucuronic acid vào nhóm chức nào của thuốc?

  • A. Hydroxyl (-OH).
  • B. Methyl (-CH3).
  • C. Halogen (-X).
  • D. Nitro (-NO2).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Để tăng độ ổn định của hệ keo thuốc nhỏ mắt chứa hoạt chất ít tan, người ta thường sử dụng chất điện ly. Cơ chế ổn định hóa hệ keo của chất điện ly trong trường hợp này chủ yếu dựa trên hiện tượng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một dược sĩ cần bào chế một hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W) chứa vitamin tan trong dầu. Để đánh giá sơ bộ tính chất nhũ hóa của một chất hoạt động bề mặt ( surfactant), dược sĩ nên dựa vào chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong công thức bào chế thuốc kem bôi da chứa hoạt chất corticosteroid, người ta sử dụng hệ phân tán keo bentonite. Bentonite có vai trò chính là gì trong công thức này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Để xác định kích thước tiểu phân của một lô thuốc bột pha tiêm, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc đo độ tán xạ ánh sáng là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Xét quá trình hòa tan của một dược chất rắn trong nước. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Trong bào chế viên nén, tá dược dính (binder) có vai trò quan trọng. Cơ chế chính của tá dược dính trong quá trình dập viên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Một dược chất có pKa = 4.5. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng nào và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu qua màng sinh học ra sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Hiện tượng polymorph (đa hình) của dược chất có thể ảnh hưởng đến tính chất nào quan trọng nhất của thuốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Phản ứng thủy phân ester là một trong những con đường phân hủy chính của nhiều dược chất. Để giảm thiểu tốc độ phản ứng thủy phân, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong nghiên cứu độ ổn định thuốc, người ta sử dụng phương pháp 'nghiên cứu độ ổn định cấp tốc' (accelerated stability testing) ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Một dung dịch thuốc tiêm chứa glucose 5% đẳng trương với máu. Nồng độ mol glucose trong dung dịch này gần đúng là bao nhiêu? (Biết phân tử lượng glucose = 180 g/mol, khối lượng riêng của dung dịch coi như 1 g/mL)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Trong quá trình hấp phụ dược chất lên than hoạt tính, изотерм hấp phụ Langmuir mô tả điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Chất diện hoạt anionic (anion hoạt động bề mặt) thường được sử dụng trong các chế phẩm dùng ngoài da như xà phòng, sữa tắm. Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là chung của chất diện hoạt anionic?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong hệ phân tán keo, lớp ion quyết định thế hiệu (potential-determining ions) là lớp ion nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Độ nhớt của chất lỏng thường giảm khi nhiệt độ tăng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Để bào chế một thuốc nhỏ mắt vô khuẩn, phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) thường được ưu tiên lựa chọn cho các dung dịch thuốc chịu nhiệt. Nguyên tắc tiệt trùng chính của phương pháp này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Độ tan của một dược chất acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng lên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất là 3.0. Giá trị này cho biết điều gì về tính chất của dược chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong công thức bào chế viên nén bao phim, polymer bao tan trong ruột (enteric coating polymer) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Để pha chế một dung dịch đệm có pH = 5.0, cặp acid/base liên hợp nào sau đây là phù hợp nhất? (Biết pKa của các acid: acetic acid = 4.76, phosphoric acid = 2.15, boric acid = 9.24, formic acid = 3.75)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Hiện tượng 'sa lắng' (sedimentation) trong hỗn dịch thuốc là do yếu tố nào gây ra chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong kỹ thuật bào chế nang mềm, 'chất hóa dẻo' (plasticizer) được thêm vào vỏ nang gelatin với mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Để cải thiện sinh khả dụng của một dược chất kém tan, người ta có thể sử dụng phương pháp tạo phức với cyclodextrin. Cơ chế chính của cyclodextrin trong việc tăng độ tan là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Trong kiểm nghiệm chất lượng thuốc viên nén, phép thử 'độ hòa tan' (dissolution test) đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Chất bảo quản 'benzyl alcohol' thường được sử dụng trong các thuốc tiêm đa liều. Cơ chế kháng khuẩn chính của benzyl alcohol là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Theo định luật Fick thứ nhất về khuếch tán, tốc độ khuếch tán của một chất tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược 'vaselin' (petrolatum) thuộc loại tá dược nào và có ưu điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Để đánh giá độ ổn định của nhũ tương thuốc lỏng, người ta thường sử dụng phép thử 'ly tâm' (centrifugation). Nguyên tắc của phép thử này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong dược động học, 'thể tích phân bố' (volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí hóa dược

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Phản ứng 'liên hợp glucuronide' là một phản ứng quan trọng trong chuyển hóa thuốc pha II. Phản ứng này thường gắn nhóm glucuronic acid vào nhóm chức nào của thuốc?

Viết một bình luận