Trắc nghiệm Truyền số liệu - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ đích không phụ thuộc vào công nghệ vật lý của mạng?
- A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
Câu 2: Giao thức TCP và UDP thuộc tầng nào trong mô hình OSI? Sự khác biệt chính giữa hai giao thức này là gì trong việc đảm bảo độ tin cậy của truyền dữ liệu?
- A. Tầng Mạng; TCP nhanh hơn UDP
- B. Tầng Vận chuyển; TCP đảm bảo độ tin cậy, UDP thì không
- C. Tầng Phiên; UDP dùng cho truyền video, TCP cho web
- D. Tầng Ứng dụng; Cả hai đều tin cậy như nhau
Câu 3: Hãy xem xét tình huống: bạn muốn truyền một đoạn video trực tiếp từ camera an ninh gia đình đến điện thoại thông minh của bạn qua internet. Giao thức truyền tải nào sau đây sẽ phù hợp nhất và vì sao?
- A. TCP, vì đảm bảo video đến đầy đủ và không lỗi
- B. HTTP, vì đây là giao thức web phổ biến
- C. SMTP, vì dùng cho truyền tải dữ liệu liên tục
- D. UDP, vì ưu tiên tốc độ và có thể chấp nhận mất một vài gói tin
Câu 4: Trong một mạng cục bộ (LAN) sử dụng kiến trúc Ethernet, địa chỉ MAC được sử dụng để làm gì và tầng nào trong mô hình OSI liên quan đến việc xử lý địa chỉ MAC?
- A. Định tuyến gói tin trên Internet; Tầng Mạng
- B. Xác định thiết bị trong mạng cục bộ; Tầng Liên kết Dữ liệu
- C. Bảo mật kết nối mạng; Tầng Phiên
- D. Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu; Tầng Vận chuyển
Câu 5: Phân biệt giữa cáp quang và cáp đồng trục về môi trường truyền dẫn và ưu điểm/nhược điểm chính của mỗi loại trong truyền số liệu tốc độ cao.
- A. Cáp quang dùng ánh sáng, nhanh hơn, ít nhiễu; cáp đồng dùng điện, rẻ hơn, dễ lắp đặt
- B. Cáp đồng dùng ánh sáng, rẻ hơn; cáp quang dùng điện, nhanh hơn
- C. Cả hai đều dùng sóng điện từ, cáp quang chỉ khác về vật liệu
- D. Cáp đồng chỉ dùng cho mạng LAN, cáp quang cho WAN
Câu 6: Hãy giải thích khái niệm "đa kênh hóa" (multiplexing) trong truyền số liệu và cho biết hai kỹ thuật đa kênh hóa phổ biến là gì, cùng với ứng dụng điển hình của mỗi kỹ thuật.
- A. Chia nhỏ dữ liệu để truyền nhanh hơn; Mã hóa và Giải mã
- B. Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu; Parity và CRC
- C. Chia sẻ kênh truyền cho nhiều tín hiệu; TDM (thời gian) và FDM (tần số)
- D. Tăng cường bảo mật dữ liệu; Mã hóa và Chứng thực
Câu 7: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac và 802.11ax khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng băng tần?
- A. 802.11ac dùng băng tần 2.4GHz, 802.11ax dùng 5GHz
- B. 802.11ac bảo mật hơn 802.11ax
- C. 802.11ac tầm phủ sóng rộng hơn 802.11ax
- D. 802.11ax nhanh hơn, hiệu quả băng tần cao hơn nhờ công nghệ mới
Câu 8: Hãy mô tả ngắn gọn về giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) và vai trò của nó trong việc quản lý địa chỉ IP trong một mạng, đặc biệt là trong mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ.
- A. Giao thức định tuyến gói tin; Chọn đường đi tốt nhất
- B. Giao thức cấp phát IP tự động; Giảm công sức cấu hình thủ công
- C. Giao thức bảo mật mạng; Mã hóa dữ liệu
- D. Giao thức kiểm soát lỗi; Phát hiện và sửa lỗi
Câu 9: Phân tích ưu và nhược điểm của mô hình mạng ngang hàng (peer-to-peer - P2P) so với mô hình mạngclient-server, đặc biệt xét đến các khía cạnh như khả năng mở rộng, độ tin cậy và quản lý.
- A. P2P dễ mở rộng, client-server tin cậy hơn
- B. Client-server dễ quản lý, P2P bảo mật hơn
- C. P2P phân tán, khó quản lý, kém tin cậy; client-server tập trung, dễ quản lý, tin cậy hơn
- D. Cả hai mô hình đều có ưu nhược điểm giống nhau
Câu 10: Tường lửa (firewall) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và chức năng chính của nó là gì trong việc bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép?
- A. Tầng Vật lý; Ngăn chặn virus vật lý
- B. Tầng Mạng/Vận chuyển; Kiểm soát lưu lượng, chặn truy cập trái phép
- C. Tầng Ứng dụng; Lọc nội dung web độc hại
- D. Tầng Liên kết Dữ liệu; Kiểm soát lỗi phần cứng
Câu 11: Hãy so sánh phương thức chuyển mạch kênh (circuit switching) và chuyển mạch gói (packet switching) về hiệu quả sử dụng băng thông và độ trễ truyền dẫn, đặc biệt trong bối cảnh truyền dữ liệu biến đổi như video và thoại.
- A. Chuyển mạch kênh hiệu quả hơn, độ trễ thấp hơn
- B. Chuyển mạch gói luôn ổn định hơn về độ trễ
- C. Cả hai đều hiệu quả như nhau cho mọi loại dữ liệu
- D. Chuyển mạch gói hiệu quả hơn cho dữ liệu biến đổi, chuyển mạch kênh ổn định độ trễ hơn
Câu 12: Trong truyền thông không dây, kỹ thuật điều chế (modulation) được sử dụng để làm gì và tại sao nó cần thiết cho việc truyền tín hiệu qua môi trường không khí?
- A. Tăng cường bảo mật tín hiệu
- B. Giảm nhiễu và lỗi truyền dẫn
- C. Biến đổi tín hiệu số thành dạng sóng phù hợp để truyền qua không gian
- D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu gốc
Câu 13: Hãy phân tích tác động của việc tăng băng thông kênh truyền đối với hiệu suất mạng và trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong các ứng dụng như xem video trực tuyến độ phân giải cao và chơi game online.
- A. Tăng băng thông giúp truyền dữ liệu nhanh hơn, cải thiện trải nghiệm
- B. Băng thông không ảnh hưởng đến chất lượng video và game
- C. Tăng băng thông chỉ làm tăng chi phí, không cải thiện hiệu suất
- D. Băng thông chỉ quan trọng với tải file lớn, không liên quan video và game
Câu 14: So sánh giao thức IPv4 và IPv6 về không gian địa chỉ và những cải tiến chính mà IPv6 mang lại để giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4.
- A. IPv4 dài hơn IPv6; IPv6 bảo mật hơn
- B. IPv6 có không gian địa chỉ lớn hơn nhiều; Giải quyết cạn kiệt IPv4
- C. IPv4 nhanh hơn IPv6; IPv6 dễ cấu hình hơn
- D. Cả hai đều có không gian địa chỉ như nhau; IPv6 chỉ là phiên bản mới hơn
Câu 15: Hãy giải thích khái niệm về "chất lượng dịch vụ" (Quality of Service - QoS) trong mạng và tại sao nó trở nên quan trọng trong các mạng hiện đại hỗ trợ nhiều loại ứng dụng khác nhau (ví dụ: thoại, video, dữ liệu).
- A. Đo tốc độ mạng; Giúp chọn nhà cung cấp tốt nhất
- B. Bảo mật dữ liệu; Mã hóa và xác thực
- C. Ưu tiên lưu lượng; Đảm bảo hiệu suất cho ứng dụng quan trọng
- D. Tiết kiệm băng thông; Nén dữ liệu hiệu quả hơn
Câu 16: Trong mạng di động 4G và 5G, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) được sử dụng để làm gì và lợi ích chính của nó là gì đối với tốc độ và dung lượng mạng?
- A. Tăng cường bảo mật sóng di động
- B. Mở rộng vùng phủ sóng mạng
- C. Giảm nhiễu sóng điện từ
- D. Tăng tốc độ và dung lượng bằng cách dùng nhiều anten phát và thu
Câu 17: Hãy xem xét một tình huống: một doanh nghiệp muốn kết nối hai văn phòng chi nhánh đặt tại hai thành phố khác nhau. Giải pháp mạng diện rộng (WAN) nào sau đây có thể phù hợp và tại sao?
- A. Mạng LAN Ethernet; Vì tốc độ cao và chi phí thấp
- B. VPN qua Internet; Vì linh hoạt, chi phí hợp lý và bảo mật
- C. Bluetooth; Vì dễ dàng thiết lập và không cần dây
- D. Mạng cá nhân PAN; Vì bảo mật và riêng tư
Câu 18: Phân biệt giữa Hub, Switch và Router về chức năng và tầng hoạt động trong mô hình OSI, đặc biệt liên quan đến cách chúng xử lý và chuyển tiếp dữ liệu trong mạng.
- A. Hub và Switch ở tầng Vật lý, Router ở tầng Mạng; Cả ba đều quảng bá dữ liệu
- B. Hub ở tầng Liên kết Dữ liệu, Switch và Router ở tầng Mạng; Switch quảng bá, Router chọn đường
- C. Hub ở tầng Vật lý, Switch ở tầng Liên kết Dữ liệu, Router ở tầng Mạng; Hub quảng bá, Switch lọc MAC, Router định tuyến IP
- D. Cả ba đều hoạt động ở tầng Mạng; Chỉ khác nhau về tốc độ
Câu 19: Hãy giải thích khái niệm về "mạng riêng ảo" (Virtual Private Network - VPN) và cơ chế bảo mật chính mà VPN sử dụng để đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho dữ liệu truyền qua mạng công cộng như Internet.
- A. Mạng riêng trên nền Internet; Mã hóa và tạo đường hầm bảo mật
- B. Mạng cục bộ không dây; Dùng sóng radio để truyền dữ liệu
- C. Mạng chỉ dành cho doanh nghiệp lớn; Chi phí cao và phức tạp
- D. Công nghệ tăng tốc độ Internet; Nén dữ liệu và tối ưu hóa
Câu 20: Trong ngữ cảnh mạng gia đình, hãy thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng mạng Wi-Fi so với mạng Ethernet có dây, xét trên các yếu tố như tốc độ, độ ổn định, tính linh hoạt và chi phí.
- A. Wi-Fi luôn nhanh hơn và ổn định hơn Ethernet; Chi phí tương đương
- B. Ethernet ổn định và nhanh hơn (trong lý tưởng), Wi-Fi linh hoạt hơn nhưng có thể kém ổn định, chi phí Ethernet có thể thấp hơn ban đầu
- C. Cả hai đều có tốc độ và độ ổn định như nhau; Wi-Fi chỉ tiện lợi hơn về di động
- D. Ethernet chỉ dùng cho máy tính bàn, Wi-Fi cho thiết bị di động
Câu 21: Hãy mô tả ngắn gọn về giao thức DNS (Domain Name System) và vai trò quan trọng của nó trong việc duyệt web và truy cập các dịch vụ trực tuyến trên Internet.
- A. Giao thức truyền file; Dùng để tải file lên/xuống
- B. Giao thức email; Dùng để gửi và nhận email
- C. Hệ thống tên miền; Chuyển tên miền thành địa chỉ IP
- D. Giao thức bảo mật web; Mã hóa kết nối HTTPS
Câu 22: Phân tích các yếu tố có thể gây ra độ trễ (latency) trong mạng và cách các kỹ thuật như hàng đợi ưu tiên (priority queuing) và giới hạn tốc độ (traffic shaping) có thể được sử dụng để giảm thiểu độ trễ cho các ứng dụng nhạy cảm với thời gian.
- A. Chỉ do đường truyền vật lý; Không thể giảm độ trễ
- B. Do nghẽn mạng và tốc độ xử lý; Chỉ cần tăng băng thông
- C. Do phần mềm và giao thức; Cập nhật phần mềm là đủ
- D. Do nhiều yếu tố (đường truyền, xử lý, nghẽn mạng); QoS giúp ưu tiên ứng dụng nhạy cảm
Câu 23: Trong mạng cảm biến không dây (Wireless Sensor Network - WSN), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao, đặc biệt xét đến yêu cầu về tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ pin của các thiết bị cảm biến?
- A. Wi-Fi; Vì tốc độ cao và phổ biến
- B. Zigbee hoặc Bluetooth LE; Vì tiêu thụ năng lượng thấp
- C. Ethernet; Vì độ tin cậy cao
- D. 4G/5G; Vì vùng phủ sóng rộng
Câu 24: Hãy so sánh các loại hình tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) và phân biệt chúng với tấn công từ chối dịch vụ phân tán (Distributed Denial of Service - DDoS), đặc biệt về nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng.
- A. DoS và DDoS giống nhau; Chỉ khác tên gọi
- B. DoS nguy hiểm hơn DDoS; Vì khó phát hiện hơn
- C. DDoS phân tán từ nhiều nguồn, quy mô lớn hơn, khó chống đỡ hơn DoS
- D. DDoS chỉ tấn công website, DoS tấn công mọi loại dịch vụ
Câu 25: Hãy giải thích khái niệm về "mạng xác định bằng phần mềm" (Software-Defined Networking - SDN) và những lợi ích chính mà SDN mang lại trong việc quản lý và điều khiển mạng so với mạng truyền thống.
- A. Kiến trúc mạng tách lớp điều khiển và dữ liệu; Linh hoạt, tập trung, tự động hóa
- B. Mạng không dây tốc độ cao; Dùng cho 5G và Wi-Fi 6
- C. Công nghệ bảo mật mạng mới; Chống tấn công DDoS hiệu quả hơn
- D. Mô hình mạng P2P cải tiến; Không cần server trung tâm
Câu 26: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, hiện tượng "đa đường" (multipath fading) xảy ra như thế nào và nó gây ảnh hưởng gì đến chất lượng tín hiệu thu được?
- A. Do tín hiệu truyền quá xa; Giảm cường độ tín hiệu
- B. Do tín hiệu phản xạ; Gây giao thoa và méo dạng tín hiệu
- C. Do nhiễu điện từ; Làm mất dữ liệu
- D. Do thời tiết xấu; Tín hiệu bị hấp thụ
Câu 27: Hãy so sánh các phương pháp kiểm soát lỗi trong truyền dữ liệu như "kiểm tra chẵn lẻ" (parity check), "tổng kiểm tra" (checksum) và "kiểm tra dư thừa vòng" (Cyclic Redundancy Check - CRC) về khả năng phát hiện lỗi và độ phức tạp tính toán.
- A. Parity mạnh nhất, CRC đơn giản nhất
- B. Checksum phát hiện nhiều lỗi hơn CRC
- C. Cả ba đều phát hiện mọi loại lỗi như nhau
- D. CRC mạnh nhất, phát hiện nhiều loại lỗi, phức tạp hơn Parity và Checksum
Câu 28: Trong mạng Ethernet, giao thức CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) hoạt động như thế nào để giải quyết vấn đề xung đột khi nhiều thiết bị cùng muốn truyền dữ liệu trên cùng một môi trường truyền dẫn?
- A. Chia thời gian truyền; Mỗi thiết bị có lượt truyền riêng
- B. Phân chia tần số; Mỗi thiết bị dùng tần số riêng
- C. Nghe kênh trước khi truyền, phát hiện xung đột và lùi lại
- D. Dùng bộ điều khiển trung tâm; Tránh xung đột từ gốc
Câu 29: Hãy phân tích các xu hướng phát triển chính trong công nghệ truyền số liệu hiện nay, ví dụ như sự phát triển của mạng 5G, Internet vạn vật (IoT) và mạng quang tốc độ cao, và tác động của chúng đến xã hội và kinh tế.
- A. 5G tăng tốc độ di động, IoT kết nối vạn vật, quang tăng băng thông; Thay đổi lớn trong giao tiếp, kinh doanh, cuộc sống
- B. Chỉ mạng 5G quan trọng; IoT và quang không có nhiều ứng dụng
- C. Công nghệ cũ vẫn đủ dùng; Không cần phát triển thêm
- D. Phát triển chỉ tập trung vào phần cứng; Phần mềm không quan trọng
Câu 30: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống mạng cho một sự kiện âm nhạc trực tuyến quy mô lớn, dự kiến hàng triệu người xem đồng thời. Những yếu tố nào về truyền số liệu bạn cần đặc biệt quan tâm để đảm bảo chất lượng truyền tải video ổn định và trải nghiệm xem tốt cho người dùng?
- A. Chỉ cần tốc độ Internet cao nhất; Các yếu tố khác không quan trọng
- B. Chủ yếu tập trung vào bảo mật; Tránh bị tấn công mạng
- C. Quan trọng nhất là thiết kế website đẹp; Giao diện thân thiện
- D. Băng thông lớn, độ trễ thấp, khả năng mở rộng, CDN, QoS; Đảm bảo ổn định và chất lượng cho hàng triệu người xem