15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Vi Sinh Đại Cương

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 01

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Điểm khác biệt cơ bản nào sau đây quyết định tính chất bắt màu Gram khác nhau giữa hai nhóm vi khuẩn này?

  • A. Số lượng lớp màng tế bào
  • B. Độ dày và cấu trúc lớp peptidoglycan
  • C. Sự hiện diện của acid teichoic
  • D. Thành phần lipid trong màng tế bào

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ trong điều kiện nhiệt độ cao (55-65°C). Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn này có thể được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa ấm (Mesophile)
  • C. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 3: Ribosome của tế bào nhân sơ (vi khuẩn) và tế bào nhân thực (nấm men) có sự khác biệt về hệ số lắng (Svedberg unit). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc điều trị nhiễm khuẩn bằng kháng sinh?

  • A. Cho phép kháng sinh ức chế chọn lọc ribosome vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến ribosome tế bào người.
  • B. Làm cho kháng sinh khó xâm nhập vào tế bào vi khuẩn hơn so với tế bào nấm men.
  • C. Quy định phổ kháng khuẩn của kháng sinh đối với các loại vi khuẩn khác nhau.
  • D. Ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn khi tiếp xúc với kháng sinh.

Câu 4: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs (Citric acid cycle)
  • C. Lên men (Fermentation)
  • D. Chuỗi vận chuyển electron (Electron transport chain)

Câu 5: Một phòng thí nghiệm phát hiện một loại virus mới có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Điều này có nghĩa là gì về quá trình nhân lên của virus này?

  • A. Virus phải phiên mã ngược RNA thành DNA trước khi nhân lên.
  • B. RNA của virus có thể trực tiếp hoạt động như mRNA để tổng hợp protein virus.
  • C. Virus cần enzyme RNA polymerase đặc biệt để nhân lên vật chất di truyền.
  • D. Quá trình nhân lên của virus diễn ra hoàn toàn trong nhân tế bào vật chủ.

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự trao đổi vật chất di truyền theo chiều dọc (vertical gene transfer) ở vi khuẩn?

  • A. Sự tiếp hợp (conjugation) giữa hai tế bào vi khuẩn.
  • B. Sự biến nạp (transformation) khi vi khuẩn hấp thụ DNA ngoại bào.
  • C. Sự phân chia tế bào (binary fission) của vi khuẩn mẹ tạo ra tế bào con.
  • D. Sự tải nạp (transduction) qua trung gian phage.

Câu 7: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do kết quả của quá trình sinh sản hữu tính?

  • A. Bào tử đính (conidia)
  • B. Bào tử đốt (arthrospores)
  • C. Bào tử áo (chlamydospores)
  • D. Bào tử túi (ascospores) hoặc bào tử đảm (basidiospores)

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp cho tế bào T hỗ trợ?

  • A. Tế bào tua (dendritic cells)
  • B. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Tế bào biểu mô (Epithelial cells)

Câu 9: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và vi sinh vật học. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

  • A. Phân tích trình tự DNA mục tiêu.
  • B. Nhân bản chọn lọc một đoạn DNA mục tiêu in vitro.
  • C. Đột biến ngẫu nhiên DNA để tạo ra biến dị di truyền.
  • D. Chuyển gene từ tế bào này sang tế bào khác.

Câu 10: Trong chu trình nitơ, quá trình nào biến đổi nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2) và trả lại nitơ cho khí quyển?

  • A. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)
  • B. Amôn hóa (Ammonification)
  • C. Khử nitrat (Denitrification)
  • D. Nitrat hóa (Nitrification)

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Kết quả xét nghiệm cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn kỵ khí sinh nha bào Clostridium tetani. Cơ chế gây bệnh uốn ván của vi khuẩn này là gì?

  • A. Xâm lấn và phá hủy trực tiếp mô cơ.
  • B. Gây viêm nhiễm lan rộng do độc tố ruột.
  • C. Ức chế dẫn truyền thần kinh ức chế, gây co cứng cơ.
  • D. Gây độc tế bào thần kinh vận động, dẫn đến liệt mềm.

Câu 12: Môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để phân lập một nhóm vi sinh vật cụ thể bằng cách nào?

  • A. Cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết cho mọi loại vi sinh vật.
  • B. Ức chế sự phát triển của một số nhóm vi sinh vật trong khi tạo điều kiện cho nhóm khác phát triển.
  • C. Chỉ cho phép một loại vi sinh vật duy nhất phát triển.
  • D. Thay đổi màu sắc khi có mặt một loại vi sinh vật cụ thể.

Câu 13: Khái niệm "quorum sensing" mô tả hiện tượng gì ở vi khuẩn?

  • A. Khả năng di chuyển hướng động về phía chất dinh dưỡng.
  • B. Cơ chế kháng lại tác động của kháng sinh.
  • C. Giao tiếp và phối hợp hoạt động nhóm dựa trên mật độ tế bào.
  • D. Quá trình hình thành bào tử trong điều kiện bất lợi.

Câu 14: Biện pháp kiểm soát sinh vật gây bệnh nào sau đây sử dụng virus để tấn công và tiêu diệt vi khuẩn?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
  • B. Tiệt trùng bằng nhiệt độ cao.
  • C. Sử dụng tia UV để khử trùng.
  • D. Phage liệu pháp (Bacteriophage therapy).

Câu 15: Phân tích hệ gene của một vi sinh vật mới phân lập cho thấy nó có gene mã hóa enzyme nitrogenase. Enzyme này có vai trò gì quan trọng trong sinh quyển?

  • A. Cố định nitơ từ khí quyển thành dạng amoni dễ sử dụng cho sinh vật.
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ chứa nitơ trong xác sinh vật.
  • C. Oxi hóa amoni thành nitrit và nitrat trong đất.
  • D. Khử nitrat trả lại nitơ cho khí quyển.

Câu 16: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol và CO2
  • C. Acid acetic
  • D. Butanol

Câu 17: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để phát hiện và định lượng:

  • A. Vi khuẩn và virus trong mẫu bệnh phẩm.
  • B. Trình tự DNA của vi sinh vật.
  • C. Kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu trong mẫu sinh học.
  • D. Hoạt tính enzyme của vi sinh vật.

Câu 18: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau được gọi là vi khuẩn:

  • A. Đa năng (Multivalent)
  • B. Đa hình thái (Pleomorphic)
  • C. Đa bào (Multicellular)
  • D. Đa kháng thuốc (Multidrug-resistant)

Câu 19: Trong hệ sinh thái dưới nước, vi khuẩn lam (cyanobacteria) đóng vai trò sinh thái quan trọng nào?

  • A. Sản xuất oxy và cố định carbon thông qua quang hợp.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ và tái chế chất dinh dưỡng.
  • C. Gây bệnh cho các sinh vật thủy sinh khác.
  • D. Cộng sinh với rễ cây thủy sinh để cung cấp nitơ.

Câu 20: Phương pháp nhuộm đơn sắc (simple stain) được sử dụng để quan sát đặc điểm nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
  • B. Hình dạng và kích thước tế bào vi khuẩn.
  • C. Cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn như bào tử.
  • D. Tính di động của vi khuẩn.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu nhưng vẫn nằm trong giới hạn chịu đựng?

  • A. Tốc độ sinh trưởng sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Tốc độ sinh trưởng không đổi.
  • C. Tốc độ sinh trưởng sẽ giảm xuống.
  • D. Vi khuẩn sẽ chết ngay lập tức.

Câu 22: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein enzyme?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 23: Trong thí nghiệm Koch"s postulates, bước nào chứng minh rằng một vi sinh vật cụ thể là nguyên nhân gây bệnh?

  • A. Phân lập và nuôi cấy vi sinh vật nghi ngờ từ vật chủ bệnh.
  • B. Vi sinh vật phải hiện diện trong mọi trường hợp bệnh.
  • C. Gây bệnh tương tự ở vật chủ khỏe mạnh khi nhiễm vi sinh vật phân lập.
  • D. Phân lập lại cùng một vi sinh vật từ vật chủ nhiễm bệnh thực nghiệm.

Câu 24: Cơ chế tác động của cồn ethanol trong khử trùng chủ yếu là gì?

  • A. Biến tính protein và phá hủy màng tế bào vi sinh vật.
  • B. Ức chế tổng hợp DNA của vi sinh vật.
  • C. Oxi hóa các thành phần tế bào vi sinh vật.
  • D. Gây đông vón tế bào chất của vi sinh vật.

Câu 25: Virus cúm (influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh, dẫn đến việc cần tiêm vaccine cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên chính của virus cúm là gì?

  • A. Đột biến điểm trong gene mã hóa enzyme polymerase.
  • B. Trộn lẫn gene (antigenic shift) và trôi dạt kháng nguyên (antigenic drift).
  • C. Tái tổ hợp gene với virus cúm ở động vật.
  • D. Thay đổi khung đọc gene do chèn hoặc mất đoạn nucleotide.

Câu 26: Trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, tế bào nào đóng vai trò thực bào chính và là "tuyến phòng thủ đầu tiên" chống lại tác nhân gây bệnh?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T (T lymphocytes)
  • C. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
  • D. Tế bào mast (Mast cells)

Câu 27: Một chủng vi khuẩn E. coli mang plasmid chứa gene kháng kháng sinh ampicillin. Khi nuôi cấy chủng này trên môi trường có ampicillin, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Vi khuẩn E. coli sẽ chết do ampicillin.
  • B. Chỉ những vi khuẩn E. coli mang plasmid mới có thể sinh trưởng.
  • C. Tất cả vi khuẩn E. coli sẽ sinh trưởng bình thường.
  • D. Vi khuẩn E. coli sẽ mất plasmid kháng kháng sinh.

Câu 28: Trong ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm, vi khuẩn lactic được sử dụng phổ biến trong quá trình lên men sữa chua. Vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Chuyển hóa lactose thành acid lactic, làm đông tụ protein sữa và tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Phân giải protein sữa thành các acid amin dễ tiêu hóa.
  • C. Tổng hợp vitamin và khoáng chất trong sữa chua.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong sữa chua.

Câu 29: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng hơi nước nóng dưới áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật, kể cả bào tử vi khuẩn?

  • A. Lọc tiệt trùng (Sterile filtration)
  • B. Chiếu xạ ion hóa (Ionizing radiation)
  • C. Khử trùng bằng tia UV (UV sterilization)
  • D. Hấp ướt (Autoclaving)

Câu 30: Trong nghiên cứu về đa dạng vi sinh vật trong đất, kỹ thuật giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng rộng rãi. Gene 16S rRNA có vai trò gì trong phân loại và định danh vi khuẩn?

  • A. Mã hóa enzyme ribosome tham gia vào quá trình phiên mã.
  • B. Mã hóa thành phần ribosome có tính bảo tồn cao, cho phép so sánh mối quan hệ tiến hóa giữa các loài vi khuẩn.
  • C. Mã hóa protein màng tế bào đặc trưng cho từng loài vi khuẩn.
  • D. Quy định khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Điểm khác biệt cơ bản nào sau đây quyết định tính chất bắt màu Gram khác nhau giữa hai nhóm vi khuẩn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ trong điều kiện nhiệt độ cao (55-65°C). Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn này có thể được phân loại vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ribosome của tế bào nhân sơ (vi khuẩn) và tế bào nhân thực (nấm men) có sự khác biệt về hệ số lắng (Svedberg unit). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc điều trị nhiễm khuẩn bằng kháng sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một phòng thí nghiệm phát hiện một loại virus mới có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Điều này có nghĩa là gì về quá trình nhân lên của virus này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự trao đổi vật chất di truyền theo chiều dọc (vertical gene transfer) ở vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do kết quả của quá trình sinh sản hữu tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp cho tế bào T hỗ trợ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và vi sinh vật học. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong chu trình nitơ, quá trình nào biến đổi nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2) và trả lại nitơ cho khí quyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Kết quả xét nghiệm cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn kỵ khí sinh nha bào *Clostridium tetani*. Cơ chế gây bệnh uốn ván của vi khuẩn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để phân lập một nhóm vi sinh vật cụ thể bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khái niệm 'quorum sensing' mô tả hiện tượng gì ở vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biện pháp kiểm soát sinh vật gây bệnh nào sau đây sử dụng virus để tấn công và tiêu diệt vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích hệ gene của một vi sinh vật mới phân lập cho thấy nó có gene mã hóa enzyme nitrogenase. Enzyme này có vai trò gì quan trọng trong sinh quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong quá trình lên men rượu, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để phát hiện và định lượng:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau được gọi là vi khuẩn:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong hệ sinh thái dưới nước, vi khuẩn lam (cyanobacteria) đóng vai trò sinh thái quan trọng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phương pháp nhuộm đơn sắc (simple stain) được sử dụng để quan sát đặc điểm nào của tế bào vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu nhưng vẫn nằm trong giới hạn chịu đựng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong thí nghiệm Koch's postulates, bước nào chứng minh rằng một vi sinh vật cụ thể là nguyên nhân gây bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cơ chế tác động của cồn ethanol trong khử trùng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Virus cúm (influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh, dẫn đến việc cần tiêm vaccine cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên chính của virus cúm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, tế bào nào đóng vai trò thực bào chính và là 'tuyến phòng thủ đầu tiên' chống lại tác nhân gây bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một chủng vi khuẩn *E. coli* mang plasmid chứa gene kháng kháng sinh ampicillin. Khi nuôi cấy chủng này trên môi trường có ampicillin, điều gì sẽ xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm, vi khuẩn lactic được sử dụng phổ biến trong quá trình lên men sữa chua. Vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng hơi nước nóng dưới áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật, kể cả bào tử vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong nghiên cứu về đa dạng vi sinh vật trong đất, kỹ thuật giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng rộng rãi. Gene 16S rRNA có vai trò gì trong phân loại và định danh vi khuẩn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 02

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một vi khuẩn Gram dương được xử lý bằng lysozyme và sau đó đặt vào môi trường nhược trương. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tế bào co nguyên sinh do mất nước.
  • B. Tế bào vẫn giữ nguyên hình dạng và kích thước.
  • C. Tế bào biến thành dạng L (L-form) và tồn tại ổn định.
  • D. Tế bào bị ly giải do áp suất thẩm thấu.

Câu 2: So sánh cấu trúc thành tế bào vi khuẩn Gram dương và Gram âm, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Sự hiện diện của màng ngoài và độ dày của lớp peptidoglycan.
  • B. Thành phần hóa học của peptidoglycan.
  • C. Sự hiện diện của acid teichoic và acid lipoteichoic.
  • D. Khả năng tổng hợp enzyme phân giải peptidoglycan.

Câu 3: Bào tử nội bào (endospore) của vi khuẩn có vai trò chính là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình sinh sản vô tính.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào trong điều kiện kỵ khí.
  • C. Giúp vi khuẩn tồn tại qua các điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn.

Câu 4: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy nó có kích thước khoảng 0.5 µm, không có nhân rõ ràng, và màng sinh chất chứa peptidoglycan. Dựa vào những đặc điểm này, sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn (Bacteria).
  • C. Nấm men (Yeast).
  • D. Vi tảo (Microalgae).

Câu 5: Enzyme ngoại bào (exoenzyme) do vi sinh vật tiết ra có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp ở bên ngoài tế bào.
  • B. Tham gia vào quá trình sao chép DNA trong nhân.
  • C. Tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của virus.

Câu 6: Quá trình lên men lactic đồng hình (homolactic fermentation) bởi vi khuẩn lactic chủ yếu tạo ra sản phẩm cuối cùng là:

  • A. Ethanol và CO2.
  • B. Acid lactic.
  • C. Acid acetic và H2.
  • D. Butanol và acetone.

Câu 7: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng và biểu đồ sinh trưởng cho thấy pha lag (pha tiềm phát) kéo dài bất thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra hiện tượng này?

  • A. Chuyển chủng vi khuẩn từ môi trường giàu dinh dưỡng sang môi trường nghèo dinh dưỡng hơn.
  • B. Inoculum (giống cấy ban đầu) được lấy từ pha tử vong của lần nuôi cấy trước.
  • C. Thành phần dinh dưỡng trong môi trường mới khác biệt đáng kể so với môi trường cũ.
  • D. Môi trường nuôi cấy mới có nồng độ tất cả các chất dinh dưỡng ở mức tối ưu cho chủng vi khuẩn này.

Câu 8: Để xác định mật độ vi khuẩn sống trong một mẫu nước thải, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đếm khuẩn lạc trên đĩa (Plate Count).
  • B. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • C. Đo độ đục bằng quang phổ kế.
  • D. Đo khối lượng khô của tế bào.

Câu 9: Quá trình tiệt trùng bằng nhiệt ẩm ở áp suất cao (autoclaving) thường được thực hiện ở điều kiện nào để tiêu diệt bào tử vi khuẩn?

  • A. 72°C trong 15 giây (Pasteurization).
  • B. 100°C trong 30 phút (Luộc sôi).
  • C. 121°C, 1 atm áp suất dư trong 15 phút.
  • D. 160°C trong 1-2 giờ (Tiệt trùng khô).

Câu 10: Kháng sinh Penicillin có cơ chế tác động chủ yếu lên vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Ức chế tổng hợp protein trên ribosome.
  • B. Gây tổn thương màng sinh chất.
  • C. Ức chế sao chép DNA.
  • D. Ức chế tổng hợp thành tế bào.

Câu 11: Virus khác vi khuẩn ở những đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn và có cấu trúc tế bào phức tạp hơn.
  • B. Virus là ký sinh nội bào bắt buộc, chỉ chứa một loại acid nucleic (DNA hoặc RNA), và không có bộ máy tổng hợp protein.
  • C. Virus có thành tế bào chứa peptidoglycan, còn vi khuẩn thì không.
  • D. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập ngoài tế bào chủ, còn vi khuẩn thì không.

Câu 12: Chu kỳ sinh tan (lytic cycle) của Bacteriophage (virus ký sinh vi khuẩn) bao gồm các giai đoạn theo thứ tự nào?

  • A. Hấp phụ, Xâm nhập, Tổng hợp, Lắp ráp, Giải phóng.
  • B. Tổng hợp, Hấp phụ, Xâm nhập, Lắp ráp, Giải phóng.
  • C. Xâm nhập, Hấp phụ, Lắp ráp, Tổng hợp, Giải phóng.
  • D. Hấp phụ, Lắp ráp, Tổng hợp, Xâm nhập, Giải phóng.

Câu 13: Một loại nấm được quan sát thấy có sợi nấm phân nhánh và có vách ngăn rõ ràng, sinh sản vô tính bằng bào tử đính (conidia) trên các cuống bào tử đính (conidiophore). Loại nấm này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Nấm men (Yeast).
  • B. Nấm nhầy (Slime molds).
  • C. Nấm mốc (Mold), ví dụ Penicillium.
  • D. Tảo (Algae).

Câu 14: Vai trò chính của màng sinh chất ở tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi áp suất thẩm thấu.
  • B. Kiểm soát vận chuyển chất, tổng hợp năng lượng, và neo đậu DNA.
  • C. Chứa thông tin di truyền chính của tế bào.
  • D. Tham gia vào quá trình hình thành bào tử nội bào.

Câu 15: Quá trình chuyển hóa từ amoniac (NH3) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) trong đất được thực hiện bởi các nhóm vi khuẩn chuyên biệt. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Nitrat hóa (Nitrification).
  • B. Phản nitrat hóa (Denitrification).
  • C. Cố định nitơ (Nitrogen fixation).
  • D. Amon hóa (Ammonification).

Câu 16: Vi sinh vật quang tự dưỡng (photoautotrophs) sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ đâu?

  • A. Hóa chất vô cơ và CO2.
  • B. Hóa chất hữu cơ và chất hữu cơ.
  • C. Ánh sáng và CO2.
  • D. Ánh sáng và chất hữu cơ.

Câu 17: Một loại vi khuẩn được tìm thấy phát triển mạnh nhất ở nhiệt độ 60-80°C. Dựa vào khoảng nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (Psychrophiles).
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt (Thermophiles).
  • C. Vi sinh vật ưa ấm (Mesophiles).
  • D. Vi sinh vật ưa acid (Acidophiles).

Câu 18: Khả năng hình thành màng sinh học (biofilm) của vi khuẩn mang lại lợi ích gì cho chúng?

  • A. Tăng tốc độ sinh sản.
  • B. Giảm nhu cầu dinh dưỡng.
  • C. Tăng khả năng di chuyển.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu với môi trường và kháng sinh.

Câu 19: Enzyme Reverse Transcriptase (Sao chép ngược) là enzyme đặc trưng có ở loại virus nào và có vai trò gì?

  • A. Retrovirus (ví dụ: HIV), tổng hợp DNA từ RNA.
  • B. Adenovirus, tổng hợp RNA từ DNA.
  • C. Herpesvirus, sửa chữa DNA.
  • D. Influenza virus, nhân bản RNA.

Câu 20: Một chủng vi khuẩn cần có thêm yếu tố tăng trưởng hữu cơ (ví dụ: một loại vitamin hoặc acid amin) trong môi trường nuôi cấy để có thể sinh trưởng. Chủng này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn nguyên dưỡng (Prototrophs).
  • B. Vi khuẩn khuyết dưỡng (Auxotrophs).
  • C. Vi khuẩn tự dưỡng (Autotrophs).
  • D. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (Obligate anaerobes).

Câu 21: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng phổ biến trong vi sinh vật học để làm gì?

  • A. Xác định khả năng di chuyển của vi khuẩn.
  • B. Đếm số lượng bào tử nội bào.
  • C. Phân loại vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm dựa trên cấu trúc thành tế bào.
  • D. Phát hiện sự có mặt của vỏ nhày (capsule).

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập các vi khuẩn chỉ có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon duy nhất từ mẫu đất. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để làm giàu (enrichment) cho nhóm vi khuẩn này?

  • A. Môi trường lỏng chỉ chứa cellulose làm nguồn carbon và các muối khoáng cần thiết.
  • B. Môi trường thạch dinh dưỡng đa năng (Nutrient Agar).
  • C. Môi trường chọn lọc chứa kháng sinh ức chế vi khuẩn phân giải cellulose.
  • D. Môi trường chỉ chứa glucose làm nguồn carbon.

Câu 23: Mối quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ Đậu, trong đó Rhizobium cố định nitơ khí quyển thành dạng cây có thể sử dụng, là một ví dụ về kiểu chuyển hóa nào ở vi khuẩn?

  • A. Nitrat hóa (Nitrification).
  • B. Phản nitrat hóa (Denitrification).
  • C. Sulfat hóa (Sulfur oxidation).
  • D. Cố định nitơ (Nitrogen fixation).

Câu 24: Tại sao virus cúm (Influenza virus) lại có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (hemagglutinin và neuraminidase) nhanh chóng, gây khó khăn cho việc phát triển vaccine lâu dài?

  • A. Chúng là virus DNA có bộ gen rất lớn.
  • B. Chúng có khả năng hình thành bào tử nội bào chống lại hệ miễn dịch.
  • C. Bộ gen của chúng là RNA và có tỷ lệ đột biến, tái tổ hợp cao.
  • D. Chúng tổng hợp một lớp vỏ peptidoglycan dày bảo vệ khỏi kháng thể.

Câu 25: Quá trình truyền vật chất di truyền từ một tế bào vi khuẩn sang tế bào khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa hai tế bào nhờ pili giới tính được gọi là gì?

  • A. Tiếp hợp (Conjugation).
  • B. Biến nạp (Transformation).
  • C. Tải nạp (Transduction).
  • D. Đột biến (Mutation).

Câu 26: Các vi khuẩn thuộc nhóm Archaea khác với vi khuẩn thực (Bacteria) ở những đặc điểm nào?

  • A. Archaea có nhân thực, còn Bacteria có nhân sơ.
  • B. Archaea có thành tế bào chứa peptidoglycan, còn Bacteria thì không.
  • C. Archaea chỉ sống ở môi trường khắc nghiệt, còn Bacteria thì không.
  • D. Archaea có cấu trúc màng sinh chất và thành tế bào khác biệt, và bộ máy di truyền giống Eukaryotes hơn.

Câu 27: Một bệnh phẩm được lấy từ bệnh nhân và cấy trên môi trường thạch máu. Sau khi ủ, xuất hiện các khuẩn lạc vi khuẩn gây tan máu hoàn toàn (beta-hemolysis) xung quanh khuẩn lạc. Đặc tính này giúp phân loại vi khuẩn dựa trên khả năng nào?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Khả năng sản xuất enzyme ngoại bào (hemolysin).
  • C. Nhu cầu oxy.
  • D. Khả năng hình thành bào tử.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như tiêu chảy hoặc nhiễm nấm Candida?

  • A. Kháng sinh làm tăng cường hệ miễn dịch, gây phản ứng quá mức.
  • B. Kháng sinh trực tiếp gây tổn thương niêm mạc ruột và mô.
  • C. Kháng sinh tiêu diệt hệ vi sinh vật bình thường, tạo cơ hội cho vi sinh vật gây bệnh cơ hội phát triển.
  • D. Kháng sinh làm tăng nồng độ đường trong máu, tạo điều kiện cho nấm phát triển.

Câu 29: Một chủng vi khuẩn chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường có oxy nhưng không thể sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp. Thay vào đó, chúng sử dụng các hợp chất vô cơ khác như nitrat hoặc sulfat. Chủng này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (Obligate anaerobes).
  • B. Vi khuẩn hiếu khí (Aerobes) có khả năng hô hấp kỵ khí.
  • C. Vi khuẩn kỵ khí không bắt buộc (Aerotolerant anaerobes).
  • D. Vi khuẩn vi hiếu khí (Microaerophiles).

Câu 30: Trong kỹ thuật di truyền vi sinh vật, plasmid đóng vai trò quan trọng nhất trong ứng dụng nào sau đây?

  • A. Làm khuôn mẫu chính cho quá trình sao chép DNA của nhiễm sắc thể.
  • B. Là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào vi khuẩn.
  • C. Cung cấp năng lượng ATP cho tế bào.
  • D. Làm vector chuyển gen để tái tổ hợp DNA.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một vi khuẩn Gram dương được xử lý bằng lysozyme và sau đó đặt vào môi trường nhược trương. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: So sánh cấu trúc thành tế bào vi khuẩn Gram dương và Gram âm, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bào tử nội bào (endospore) của vi khuẩn có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một nhà khoa học phân lập được một loại vi sinh vật mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy nó có kích thước khoảng 0.5 µm, không có nhân rõ ràng, và màng sinh chất chứa peptidoglycan. Dựa vào những đặc điểm này, sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Enzyme ngoại bào (exoenzyme) do vi sinh vật tiết ra có vai trò chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quá trình lên men lactic đồng hình (homolactic fermentation) bởi vi khuẩn lactic chủ yếu tạo ra sản phẩm cuối cùng là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng và biểu đồ sinh trưởng cho thấy pha lag (pha tiềm phát) kéo dài bất thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra hiện tượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để xác định mật độ vi khuẩn sống trong một mẫu nước thải, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Quá trình tiệt trùng bằng nhiệt ẩm ở áp suất cao (autoclaving) thường được thực hiện ở điều kiện nào để tiêu diệt bào tử vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Kháng sinh Penicillin có cơ chế tác động chủ yếu lên vi khuẩn bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Virus khác vi khuẩn ở những đặc điểm cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chu kỳ sinh tan (lytic cycle) của Bacteriophage (virus ký sinh vi khuẩn) bao gồm các giai đoạn theo thứ tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một loại nấm được quan sát thấy có sợi nấm phân nhánh và có vách ngăn rõ ràng, sinh sản vô tính bằng bào tử đính (conidia) trên các cuống bào tử đính (conidiophore). Loại nấm này có khả năng thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vai trò chính của màng sinh chất ở tế bào vi khuẩn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quá trình chuyển hóa từ amoniac (NH3) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-) trong đất được thực hiện bởi các nhóm vi khuẩn chuyên biệt. Quá trình này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vi sinh vật quang tự dưỡng (photoautotrophs) sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một loại vi khuẩn được tìm thấy phát triển mạnh nhất ở nhiệt độ 60-80°C. Dựa vào khoảng nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khả năng hình thành màng sinh học (biofilm) của vi khuẩn mang lại lợi ích gì cho chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Enzyme Reverse Transcriptase (Sao chép ngược) là enzyme đặc trưng có ở loại virus nào và có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một chủng vi khuẩn cần có thêm yếu tố tăng trưởng hữu cơ (ví dụ: một loại vitamin hoặc acid amin) trong môi trường nuôi cấy để có thể sinh trưởng. Chủng này được xếp vào nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng phổ biến trong vi sinh vật học để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập các vi khuẩn chỉ có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon duy nhất từ mẫu đất. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để làm giàu (enrichment) cho nhóm vi khuẩn này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Mối quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ Đậu, trong đó Rhizobium cố định nitơ khí quyển thành dạng cây có thể sử dụng, là một ví dụ về kiểu chuyển hóa nào ở vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao virus cúm (Influenza virus) lại có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (hemagglutinin và neuraminidase) nhanh chóng, gây khó khăn cho việc phát triển vaccine lâu dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Quá trình truyền vật chất di truyền từ một tế bào vi khuẩn sang tế bào khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa hai tế bào nhờ pili giới tính được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Các vi khuẩn thuộc nhóm Archaea khác với vi khuẩn thực (Bacteria) ở những đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một bệnh phẩm được lấy từ bệnh nhân và cấy trên môi trường thạch máu. Sau khi ủ, xuất hiện các khuẩn lạc vi khuẩn gây tan máu hoàn toàn (beta-hemolysis) xung quanh khuẩn lạc. Đặc tính này giúp phân loại vi khuẩn dựa trên khả năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như tiêu chảy hoặc nhiễm nấm Candida?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một chủng vi khuẩn chỉ có thể sinh trưởng trong môi trường có oxy nhưng không thể sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp. Thay vào đó, chúng sử dụng các hợp chất vô cơ khác như nitrat hoặc sulfat. Chủng này thuộc nhóm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong kỹ thuật di truyền vi sinh vật, plasmid đóng vai trò quan trọng nhất trong ứng dụng nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 03

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Thành phần nào sau đây quyết định sự khác biệt trong nhuộm Gram?

  • A. Acid teichoic
  • B. Lớp peptidoglycan
  • C. Màng tế bào chất
  • D. Lipopolysaccharide (LPS)

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa ấm (Mesophile)
  • C. Ưa nhiệt vừa (Thermophile vừa phải)
  • D. Ưa nhiệt (Thermophile)

Câu 3: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn, enzyme DNA gyrase có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp đoạn mồi RNA
  • B. Kéo dài mạch DNA mới
  • C. Tháo xoắn và giảm sức căng xoắn của DNA
  • D. Loại bỏ đoạn mồi RNA và thay thế bằng DNA

Câu 4: Vi khuẩn E. coli có khả năng sử dụng glucose và lactose làm nguồn carbon. Tuy nhiên, khi cả hai loại đường này đều có mặt, E. coli ưu tiên sử dụng glucose trước. Cơ chế nào giải thích hiện tượng này?

  • A. Ức chế dị hóa (Catabolite repression)
  • B. Điều hòa suy giảm (Attenuation)
  • C. Hoạt hóa gene (Gene activation)
  • D. Đột biến cấu trúc (Structural mutation)

Câu 5: Trong môi trường kỵ khí, một số vi khuẩn sử dụng nitrate (NO3-) làm chất nhận electron cuối cùng thay vì oxygen (O2). Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Lên men (Fermentation)
  • B. Hô hấp hiếu khí (Aerobic respiration)
  • C. Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration)
  • D. Quang hợp (Photosynthesis)

Câu 6: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm ở áp suất cao để tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn?

  • A. Tiệt trùng bằng khí ethylene oxide
  • B. Tiệt trùng bằng nồi hấp (Autoclaving)
  • C. Khử trùng bằng tia UV
  • D. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)

Câu 7: Virus cúm (Influenza virus) có bộ gene RNA và quá trình nhân lên của nó cần enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Điều này có đúng không?

  • A. Đúng
  • B. Sai

Câu 8: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells) để khởi động đáp ứng miễn dịch?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào B (B cells)
  • C. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự tương tác cộng sinh (mutualism) giữa vi sinh vật và vật chủ?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh lao phổi ở người (Pathogenesis)
  • B. Nấm da gây bệnh nấm da ở động vật (Parasitism)
  • C. Vi khuẩn tiết độc tố làm chết tế bào vật chủ (Parasitism)
  • D. Vi khuẩn Rhizobium cố định đạm trong nốt sần rễ cây họ đậu (Mutualism)

Câu 10: Kháng sinh penicillin ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Ức chế tổng hợp protein
  • B. Ức chế liên kết ngang peptidoglycan
  • C. Ức chế tổng hợp DNA
  • D. Ức chế tổng hợp RNA

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước nhuộm Gram theo thứ tự đúng:

  • A. Cồn tẩy màu → Safranin → Crystal violet → Lugol
  • B. Safranin → Crystal violet → Lugol → Cồn tẩy màu
  • C. Crystal violet → Lugol → Cồn tẩy màu → Safranin
  • D. Lugol → Crystal violet → Safranin → Cồn tẩy màu

Câu 12: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào enzyme DNA polymerase hoạt động tối ưu ở nhiệt độ khoảng 72°C để kéo dài mạch DNA?

  • A. Giai đoạn biến tính (Denaturation)
  • B. Giai đoạn bắt cặp mồi (Annealing)
  • C. Giai đoạn làm nguội (Cooling)
  • D. Giai đoạn kéo dài mạch (Extension/Elongation)

Câu 13: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống ba lãnh giới (Bacteria, Archaea, Eukarya) chủ yếu dựa vào đặc điểm nào?

  • A. Cấu trúc ribosome RNA (rRNA)
  • B. Thành phần thành tế bào
  • C. Khả năng di động
  • D. Hình dạng tế bào

Câu 14: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí Clostridium tetani. Biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất để trung hòa độc tố uốn ván?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
  • B. Tiêm kháng độc tố uốn ván (Tetanus antitoxin)
  • C. Phẫu thuật cắt lọc mô hoại tử
  • D. Liệu pháp oxy cao áp

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của vi khuẩn?

  • A. Tế bào prokaryote
  • B. Sinh sản vô tính bằng phân đôi
  • C. Kích thước nhỏ (micromet)
  • D. Nhân có màng bao bọc

Câu 16: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, nhưng cho phép các loại vi khuẩn mục tiêu phát triển?

  • A. Môi trường cơ bản (Basic media)
  • B. Môi trường tăng sinh (Enrichment media)
  • C. Môi trường chọn lọc (Selective media)
  • D. Môi trường phân biệt (Differential media)

Câu 17: Virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào trong cơ thể người?

  • A. Tế bào T hỗ trợ CD4+ (Helper T cells)
  • B. Tế bào B (B cells)
  • C. Tế bào T gây độc tế bào CD8+ (Cytotoxic T cells)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình nào chuyển đổi nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành ammonia (NH3) hoặc ammonium (NH4+)?

  • A. Nitrat hóa (Nitrification)
  • B. Cố định nitrogen (Nitrogen fixation)
  • C. Khử nitrat (Denitrification)
  • D. Ammon hóa (Ammonification)

Câu 19: Loại bào tử nào của nấm được hình thành bên trong túi bào tử (sporangium)?

  • A. Bào tử đính (Conidiospore)
  • B. Bào tử đảm (Basidiospore)
  • C. Bào tử túi (Sporangiospore)
  • D. Bào tử nang (Ascospore)

Câu 20: Hãy phân tích vai trò của lớp vỏ capsule ở một số vi khuẩn gây bệnh. Lớp vỏ này có chức năng chính nào liên quan đến khả năng gây bệnh?

  • A. Tránh thực bào bởi tế bào miễn dịch
  • B. Tăng khả năng bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ
  • C. Tiết độc tố gây hại tế bào vật chủ
  • D. Tăng khả năng kháng kháng sinh

Câu 21: Quan sát một mẫu vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học với vật kính dầu (100x), bạn thấy hình dạng xoắn và di chuyển được. Cơ quan nào giúp vi khuẩn di chuyển trong trường hợp này?

  • A. Pili
  • B. Tiên mao (Flagella)
  • C. Nội bào tử (Endospore)
  • D. Capsule

Câu 22: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, yếu tố nào gây ra sự biến đổi kiểu hình từ không độc lực (R) sang độc lực (S)?

  • A. Protein từ tế bào S
  • B. RNA từ tế bào S
  • C. Lipid từ tế bào S
  • D. DNA từ tế bào S

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là sinh vật nhân sơ (prokaryote)?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Vi khuẩn Archaea
  • C. Nấm men (Yeast)
  • D. Vi khuẩn E. coli

Câu 24: Hãy so sánh quá trình lên men lactic và lên men rượu về sản phẩm cuối cùng và hiệu quả năng lượng. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Lên men lactic tạo ra nhiều ATP hơn lên men rượu
  • B. Sản phẩm cuối cùng của lên men lactic là acid lactic, còn lên men rượu là ethanol
  • C. Cả hai quá trình đều sử dụng oxygen làm chất nhận electron cuối cùng
  • D. Lên men rượu chỉ xảy ra ở vi khuẩn, còn lên men lactic chỉ xảy ra ở nấm men

Câu 25: Trong kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng phổ biến. Cơ chế diệt côn trùng của Bt dựa trên yếu tố nào?

  • A. Khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng
  • B. Sản xuất kháng sinh tiêu diệt côn trùng
  • C. Gây bệnh nhiễm trùng cho côn trùng
  • D. Sản xuất protein tinh thể độc (Cry toxin) phá hủy ruột côn trùng

Câu 26: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (15%). Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên nhu cầu muối?

  • A. Ưa muối (Halophile)
  • B. Ưa acid (Acidophile)
  • C. Ưa kiềm (Alkaliphile)
  • D. Ưa áp suất (Barophile)

Câu 27: Quá trình chuyển gene từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus bacteriophage được gọi là gì?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tải nạp (Transduction)
  • C. Tiếp hợp (Conjugation)
  • D. Đột biến (Mutation)

Câu 28: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, loại kháng thể nào thường xuất hiện đầu tiên trong đáp ứng miễn dịch sơ cấp?

  • A. IgG
  • B. IgA
  • C. IgM
  • D. IgE

Câu 29: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Ứng dụng chính của nấm men này là gì?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Sản xuất acid lactic
  • D. Lên men rượu trong sản xuất bia và rượu vang

Câu 30: Một nhà nghiên cứu muốn xác định số lượng vi khuẩn sống trong mẫu đất. Phương pháp định lượng nào phù hợp nhất để chỉ đếm các tế bào còn khả năng sinh sản?

  • A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi
  • B. Đếm đĩa (Plate count)
  • C. Đo độ đục (Turbidity measurement)
  • D. Đo khối lượng tế bào khô

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Thành phần nào sau đây quyết định sự khác biệt trong nhuộm Gram?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn, enzyme DNA gyrase có vai trò quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vi khuẩn E. coli có khả năng sử dụng glucose và lactose làm nguồn carbon. Tuy nhiên, khi cả hai loại đường này đều có mặt, E. coli ưu tiên sử dụng glucose trước. Cơ chế nào giải thích hiện tượng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong môi trường kỵ khí, một số vi khuẩn sử dụng nitrate (NO3-) làm chất nhận electron cuối cùng thay vì oxygen (O2). Quá trình này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm ở áp suất cao để tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Virus cúm (Influenza virus) có bộ gene RNA và quá trình nhân lên của nó cần enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Điều này có đúng không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells) để khởi động đáp ứng miễn dịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự tương tác cộng sinh (mutualism) giữa vi sinh vật và vật chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Kháng sinh penicillin ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước nhuộm Gram theo thứ tự đúng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào enzyme DNA polymerase hoạt động tối ưu ở nhiệt độ khoảng 72°C để kéo dài mạch DNA?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống ba lãnh giới (Bacteria, Archaea, Eukarya) chủ yếu dựa vào đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí Clostridium tetani. Biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất để trung hòa độc tố uốn ván?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, nhưng cho phép các loại vi khuẩn mục tiêu phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào trong cơ thể người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình nào chuyển đổi nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành ammonia (NH3) hoặc ammonium (NH4+)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Loại bào tử nào của nấm được hình thành bên trong túi bào tử (sporangium)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hãy phân tích vai trò của lớp vỏ capsule ở một số vi khuẩn gây bệnh. Lớp vỏ này có chức năng chính nào liên quan đến khả năng gây bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Quan sát một mẫu vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học với vật kính dầu (100x), bạn thấy hình dạng xoắn và di chuyển được. Cơ quan nào giúp vi khuẩn di chuyển trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, yếu tố nào gây ra sự biến đổi kiểu hình từ không độc lực (R) sang độc lực (S)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là sinh vật nhân sơ (prokaryote)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hãy so sánh quá trình lên men lactic và lên men rượu về sản phẩm cuối cùng và hiệu quả năng lượng. Điểm khác biệt chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng phổ biến. Cơ chế diệt côn trùng của Bt dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (15%). Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên nhu cầu muối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Quá trình chuyển gene từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus bacteriophage được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, loại kháng thể nào thường xuất hiện đầu tiên trong đáp ứng miễn dịch sơ cấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Ứng dụng chính của nấm men này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một nhà nghiên cứu muốn xác định số lượng vi khuẩn sống trong mẫu đất. Phương pháp định lượng nào phù hợp nhất để chỉ đếm các tế bào còn khả năng sinh sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 04

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy vi khuẩn có màu tím đậm. Điều này cho phép bạn sơ bộ kết luận vi khuẩn này có đặc điểm gì về cấu trúc thành tế bào?

  • A. Thành tế bào chứa lớp peptidoglycan dày.
  • B. Thành tế bào chứa lớp màng ngoài lipopolysaccharide (LPS).
  • C. Thành tế bào thiếu peptidoglycan.
  • D. Thành tế bào có cấu trúc phức tạp chứa acid mycolic.

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ đất có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon duy nhất và tạo ra enzyme cellulase ngoại bào. Để định danh nhanh chóng chủng vi khuẩn này thuộc nhóm chức năng nào trong hệ sinh thái đất, bạn có thể thực hiện xét nghiệm sinh hóa nào đơn giản?

  • A. Xét nghiệm catalase.
  • B. Xét nghiệm khả năng thủy phân cellulose.
  • C. Xét nghiệm oxidase.
  • D. Xét nghiệm khử nitrate.

Câu 3: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn E. coli, enzyme DNA polymerase III đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA.
  • B. Tổng hợp đoạn mồi RNA để khởi đầu nhân đôi.
  • C. Kéo dài mạch DNA mới bằng cách thêm các deoxyribonucleotide.
  • D. Loại bỏ đoạn mồi RNA và thay thế bằng DNA.

Câu 4: Để kiểm soát sự sinh trưởng của vi khuẩn trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave). Cơ chế diệt khuẩn chính của phương pháp này là gì?

  • A. Gây tổn thương màng tế bào vi khuẩn.
  • B. Phá hủy DNA của vi khuẩn bằng tia UV.
  • C. Ức chế hoạt động enzyme của vi khuẩn bằng hóa chất.
  • D. Gây biến tính protein và phá hủy cấu trúc tế bào vi khuẩn.

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Trong môi trường nuôi cấy thích hợp, vi khuẩn này phát triển tốt nhất ở điều kiện:

  • A. Giàu oxy và nhiệt độ cao.
  • B. Thiếu oxy hoặc không có oxy.
  • C. Áp suất thẩm thấu cao.
  • D. pH acid mạnh.

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa vi sinh vật và vật chủ?

  • A. Vi khuẩn Salmonella gây bệnh thương hàn ở người.
  • B. Nấm Candida albicans gây nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch.
  • C. Vi khuẩn Rhizobium cố định đạm trong nốt sần cây họ đậu.
  • D. Virus cúm xâm nhập và nhân lên trong tế bào biểu mô đường hô hấp.

Câu 7: Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình amon hóa (ammonification) đóng vai trò gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ chứa nitrogen thành ammonia.
  • B. Chuyển đổi ammonia thành nitrite.
  • C. Chuyển đổi nitrite thành nitrate.
  • D. Chuyển đổi nitrate thành nitrogen phân tử (N2).

Câu 8: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để:

  • A. Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Khuếch đại một đoạn DNA đặc hiệu để phát hiện hoặc nghiên cứu.
  • C. Phân tích thành phần lipid của màng tế bào vi khuẩn.
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường lỏng.

Câu 9: Vi khuẩn lactic (LAB) đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm do khả năng:

  • A. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.
  • B. Phân giải protein thành acid amin.
  • C. Lên men đường tạo acid lactic, bảo quản thực phẩm.
  • D. Sản xuất enzyme protease để làm mềm thực phẩm.

Câu 10: Để phân biệt vi khuẩn E. coli (Gram âm) và Staphylococcus aureus (Gram dương) trong mẫu bệnh phẩm, kỹ thuật nhuộm Gram được thực hiện theo trình tự nào?

  • A. Safranin → Crystal violet → Iodine → Alcohol.
  • B. Crystal violet → Alcohol → Iodine → Safranin.
  • C. Iodine → Crystal violet → Alcohol → Safranin.
  • D. Crystal violet → Iodine → Alcohol → Safranin.

Câu 11: Một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến sự thay đổi cấu trúc của ribosome vi khuẩn?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump).
  • B. Thay đổi cấu trúc ribosome mục tiêu của kháng sinh.
  • C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme (enzyme inactivation).
  • D. Thay đổi con đường chuyển hóa bị ức chế bởi kháng sinh (metabolic bypass).

Câu 12: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy mẻ, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng riêng cực đại (μmax)?

  • A. Pha tiềm ẩn (lag phase).
  • B. Pha cân bằng (stationary phase).
  • C. Pha lũy thừa (log phase).
  • D. Pha suy vong (death phase).

Câu 13: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và giảm thiểu biến đổi di truyền?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh 4°C.
  • C. Sấy khô đông lạnh (lyophilization).
  • D. Đông lạnh sâu trong nitơ lỏng (cryopreservation).

Câu 14: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA) và không có giai đoạn DNA trung gian trong chu trình nhân lên. Virus này thuộc nhóm Baltimore nào?

  • A. Nhóm IV.
  • B. Nhóm I.
  • C. Nhóm VI.
  • D. Nhóm VII.

Câu 15: Trong quá trình lên men rượu etylic bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae, sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) là gì?

  • A. Glucose-6-phosphate.
  • B. Pyruvate.
  • C. Acetyl-CoA.
  • D. Ethanol.

Câu 16: Để xác định hoạt độ của enzyme catalase trong chiết xuất tế bào vi khuẩn, người ta thường dựa vào khả năng của enzyme này xúc tác phản ứng nào?

  • A. Oxi hóa glucose thành CO2 và H2O.
  • B. Khử nitrate thành nitrite.
  • C. Phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành H2O và O2.
  • D. Thủy phân tinh bột thành đường đơn.

Câu 17: Một bệnh viện ghi nhận sự gia tăng các ca nhiễm trùng bệnh viện do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa kháng carbapenem. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn này?

  • A. Vệ sinh tay thường quy cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
  • B. Sử dụng kháng sinh carbapenem phổ rộng cho tất cả bệnh nhân nhập viện.
  • C. Cách ly tất cả bệnh nhân nhiễm trùng.
  • D. Khử trùng không khí trong bệnh viện bằng tia UV.

Câu 18: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với kháng thể thứ cấp (secondary antibody) để:

  • A. Tăng cường khả năng gắn kết của kháng thể sơ cấp với kháng nguyên.
  • B. Tạo ra tín hiệu màu có thể đo được để phát hiện và định lượng.
  • C. Ngăn chặn sự gắn kết không đặc hiệu của kháng thể sơ cấp.
  • D. Khuếch đại tín hiệu huỳnh quang trong ELISA huỳnh quang.

Câu 19: Vi khuẩn thuộc chi Mycobacterium có đặc điểm thành tế bào độc đáo nào đóng vai trò quan trọng trong khả năng kháng acid và khả năng tồn tại nội bào?

  • A. Lớp peptidoglycan mỏng.
  • B. Màng ngoài lipopolysaccharide (LPS).
  • C. Thành tế bào hoàn toàn bằng chitin.
  • D. Lớp vỏ acid mycolic dày.

Câu 20: Một chủng vi khuẩn Gram âm được phân lập từ mẫu nước bị ô nhiễm. Xét nghiệm sinh hóa cho thấy vi khuẩn này có khả năng lên men lactose và sản sinh khí. Dựa trên các đặc điểm này, vi khuẩn có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương sinh nha bào.
  • B. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc.
  • C. Vi khuẩn đường ruột (Enterobacteriaceae).
  • D. Vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối.

Câu 21: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào lympho T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) có vai trò chính trong việc:

  • A. Sản xuất kháng thể để trung hòa mầm bệnh ngoại bào.
  • B. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
  • C. Hoạt hóa tế bào lympho B để sản xuất kháng thể.
  • D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch và ngăn ngừa phản ứng quá mức.

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một chất khử trùng mới, người ta thường sử dụng thử nghiệm hệ số phenol (phenol coefficient test). Hệ số phenol > 1 có ý nghĩa gì?

  • A. Chất khử trùng kém hiệu quả hơn phenol.
  • B. Chất khử trùng có hiệu quả tương đương phenol.
  • C. Phenol không có khả năng diệt khuẩn.
  • D. Chất khử trùng hiệu quả hơn phenol.

Câu 23: Một loại virus thực vật gây bệnh khảm lá trên cây thuốc lá. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của virus này là gì?

  • A. Qua không khí.
  • B. Qua nước tưới.
  • C. Qua côn trùng môi giới hoặc vết thương cơ học.
  • D. Qua hạt giống.

Câu 24: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain - ETC) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Màng tế bào chất.
  • B. Màng ngoài tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Không bào.

Câu 25: Để định danh vi khuẩn dựa trên trình tự gene 16S rRNA, kỹ thuật giải trình tự Sanger (Sanger sequencing) thường được sử dụng để:

  • A. Phân tích kích thước và hình dạng tế bào vi khuẩn.
  • B. Xác định trình tự nucleotide của gene 16S rRNA.
  • C. Đo hoạt tính enzyme của vi khuẩn.
  • D. Phân tích thành phần lipid của màng tế bào vi khuẩn.

Câu 26: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do nhiễm vi khuẩn Vibrio cholerae. Độc tố cholera (cholera toxin) do vi khuẩn này tiết ra gây bệnh theo cơ chế nào?

  • A. Xâm nhập và phá hủy tế bào biểu mô ruột.
  • B. Ức chế hấp thụ nước ở ruột.
  • C. Tăng cường bài tiết ion chloride và nước vào lòng ruột.
  • D. Gây viêm ruột và tổn thương niêm mạc.

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective media) được sử dụng để:

  • A. Nuôi cấy tất cả các loại vi sinh vật có trong mẫu.
  • B. Xác định nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • C. Đánh giá khả năng di động của vi sinh vật.
  • D. Ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật và tạo điều kiện cho vi sinh vật mục tiêu phát triển.

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất ở mức độ nguyên tử?

  • A. Tinh thể học tia X (X-ray crystallography).
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission electron microscopy - TEM).
  • C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-performance liquid chromatography - HPLC).
  • D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic absorption spectroscopy - AAS).

Câu 29: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHAs), một loại polymer sinh học có tiềm năng thay thế nhựa hóa học. Quá trình sinh tổng hợp PHA thường diễn ra khi tế bào vi khuẩn gặp điều kiện nào?

  • A. Môi trường giàu carbon và nitrogen cân bằng.
  • B. Môi trường thừa carbon nhưng giới hạn nitrogen hoặc phosphorus.
  • C. Môi trường thiếu carbon và nitrogen.
  • D. Môi trường có nhiệt độ và pH tối ưu cho sinh trưởng.

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota), phương pháp metagenomics (giải trình tự hệ gene metagenome) được sử dụng để:

  • A. Phân lập và nuôi cấy từng loài vi sinh vật trong hệ đường ruột.
  • B. Xác định trình tự gene 16S rRNA của một loài vi khuẩn cụ thể.
  • C. Phân tích toàn bộ vật chất di truyền của cộng đồng vi sinh vật trong mẫu.
  • D. Nghiên cứu tương tác giữa vi sinh vật và tế bào vật chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy vi khuẩn có màu tím đậm. Điều này cho phép bạn sơ bộ kết luận vi khuẩn này có đặc điểm gì về cấu trúc thành tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ đất có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon duy nhất và tạo ra enzyme cellulase ngoại bào. Để định danh nhanh chóng chủng vi khuẩn này thuộc nhóm chức năng nào trong hệ sinh thái đất, bạn có thể thực hiện xét nghiệm sinh hóa nào đơn giản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn E. coli, enzyme DNA polymerase III đóng vai trò chính trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để kiểm soát sự sinh trưởng của vi khuẩn trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave). Cơ chế diệt khuẩn chính của phương pháp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Trong môi trường nuôi cấy thích hợp, vi khuẩn này phát triển tốt nhất ở điều kiện:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa vi sinh vật và vật chủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình amon hóa (ammonification) đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Vi khuẩn lactic (LAB) đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm do khả năng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để phân biệt vi khuẩn E. coli (Gram âm) và Staphylococcus aureus (Gram dương) trong mẫu bệnh phẩm, kỹ thuật nhuộm Gram được thực hiện theo trình tự nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một chủng vi khuẩn mới phân lập có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến sự thay đổi cấu trúc của ribosome vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy mẻ, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng riêng cực đại (μmax)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và giảm thiểu biến đổi di truyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA) và không có giai đoạn DNA trung gian trong chu trình nhân lên. Virus này thuộc nhóm Baltimore nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong quá trình lên men rượu etylic bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae, sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để xác định hoạt độ của enzyme catalase trong chiết xuất tế bào vi khuẩn, người ta thường dựa vào khả năng của enzyme này xúc tác phản ứng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một bệnh viện ghi nhận sự gia tăng các ca nhiễm trùng bệnh viện do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa kháng carbapenem. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với kháng thể thứ cấp (secondary antibody) để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vi khuẩn thuộc chi Mycobacterium có đặc điểm thành tế bào đ???c đáo nào đóng vai trò quan trọng trong khả năng kháng acid và khả năng tồn tại nội bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một chủng vi khuẩn Gram âm được phân lập từ mẫu nước bị ô nhiễm. Xét nghiệm sinh hóa cho thấy vi khuẩn này có khả năng lên men lactose và sản sinh khí. Dựa trên các đặc điểm này, vi khuẩn có thể thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào lympho T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) có vai trò chính trong việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một chất khử trùng mới, người ta thường sử dụng thử nghiệm hệ số phenol (phenol coefficient test). Hệ số phenol > 1 có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một loại virus thực vật gây bệnh khảm lá trên cây thuốc lá. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của virus này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain - ETC) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Để định danh vi khuẩn dựa trên trình tự gene 16S rRNA, kỹ thuật giải trình tự Sanger (Sanger sequencing) thường được sử dụng để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do nhiễm vi khuẩn Vibrio cholerae. Độc tố cholera (cholera toxin) do vi khuẩn này tiết ra gây bệnh theo cơ chế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective media) được sử dụng để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất ở mức độ nguyên tử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHAs), một loại polymer sinh học có tiềm năng thay thế nhựa hóa học. Quá trình sinh tổng hợp PHA thường diễn ra khi tế bào vi khuẩn gặp điều kiện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota), phương pháp metagenomics (giải trình tự hệ gene metagenome) được sử dụng để:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 05

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kỹ thuật nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Nhuộm bằng tím tinh thể (Crystal violet)
  • B. Cố định mẫu vật bằng nhiệt
  • C. Sử dụng chất tẩy màu (Decolorizer) như alcohol
  • D. Nhuộm bổ sung bằng safranin

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối NaCl 7.5%. Môi trường này được gọi là môi trường gì và vi khuẩn này thuộc loại nào?

  • A. Môi trường cơ bản; Vi khuẩn ưa trung tính
  • B. Môi trường chọn lọc; Vi khuẩn ưa mặn (halophile)
  • C. Môi trường phân biệt; Vi khuẩn chịu áp suất thẩm thấu
  • D. Môi trường làm giàu; Vi khuẩn kỵ khí tùy nghi

Câu 3: Enzyme catalase đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi tác nhân gây hại nào sau đây?

  • A. Ánh sáng tử ngoại
  • B. Kim loại nặng
  • C. Acid mạnh
  • D. Hydro peroxide (H₂O₂)

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ (Adsorption)
  • B. Xâm nhập (Penetration)
  • C. Tổng hợp (Synthesis)
  • D. Giải phóng (Release)

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Phương pháp điều trị nào sau đây là ít phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
  • B. Oxy hóa vết thương bằng oxy già (H₂O₂)
  • C. Phẫu thuật cắt lọc mô hoại tử
  • D. Điều trị hỗ trợ tăng cường miễn dịch

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Vai trò chính của nội bào tử là gì?

  • A. Sinh sản vô tính
  • B. Di chuyển đến môi trường mới
  • C. Tồn tại và bảo vệ tế bào chất trong điều kiện khắc nghiệt
  • D. Trao đổi chất với môi trường xung quanh

Câu 7: Loại đột biến gene nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi một amino acid duy nhất trong protein được mã hóa?

  • A. Đột biến khung (Frameshift mutation)
  • B. Đột biến thay thế base (Missense mutation)
  • C. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
  • D. Đột biến đảo đoạn (Inversion mutation)

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp cho tế bào T?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T gây độc
  • C. Tế bào mast
  • D. Tế bào tua (Dendritic cell)

Câu 9: Phân tử nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất làm chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron ở vi khuẩn hiếu khí?

  • A. Nitrat (NO₃⁻)
  • B. Sulfat (SO₄²⁻)
  • C. Oxy phân tử (O₂)
  • D. Carbon dioxide (CO₂)

Câu 10: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm và áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn?

  • A. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • B. Tiệt trùng bằng khí ethylene oxide
  • C. Lọc tiệt trùng bằng màng lọc 0.22 μm
  • D. Chiếu xạ tia cực tím (UV)

Câu 11: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi gene giữa vi khuẩn thông qua pili giới tính?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tiếp hợp (Conjugation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Đột biến (Mutation)

Câu 12: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn là lớn nhất?

  • A. Pha tiềm ẩn (Lag phase)
  • B. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • C. Pha lũy thừa (Exponential phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 13: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là loại acid nucleic nào?

  • A. DNA sợi đôi
  • B. DNA sợi đơn
  • C. RNA sợi đôi
  • D. RNA sợi đơn

Câu 14: Vi khuẩn thuộc nhóm dinh dưỡng nào sử dụng ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
  • C. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • D. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)

Câu 15: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp yếu tố nào trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. DNA của vi sinh vật
  • B. Kháng nguyên hoặc kháng thể
  • C. Độc tố vi khuẩn
  • D. Hình thái tế bào vi sinh vật

Câu 16: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn mục tiêu phát triển?

  • A. Môi trường cơ bản
  • B. Môi trường phân biệt
  • C. Môi trường chọn lọc
  • D. Môi trường làm giàu

Câu 17: Trong quá trình phiên mã (transcription) ở vi khuẩn, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn mẫu DNA?

  • A. DNA polymerase
  • B. Ribonuclease
  • C. Reverse transcriptase
  • D. RNA polymerase

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy ở tế bào prokaryote?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân tế bào có màng bao bọc
  • C. Thành tế bào
  • D. Màng tế bào

Câu 19: Kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn bằng cách tác động lên quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sao chép DNA
  • C. Tổng hợp peptidoglycan
  • D. Tổng hợp acid nucleic

Câu 20: Một chủng vi khuẩn E. coli mang plasmid kháng kháng sinh ampicillin. Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất được plasmid này mã hóa là gì?

  • A. Thay đổi đích tác động của kháng sinh
  • B. Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
  • C. Giảm tính thấm của màng tế bào với kháng sinh
  • D. Sản xuất enzyme bất hoạt kháng sinh (beta-lactamase)

Câu 21: Trong chu trình Calvin ở vi khuẩn quang hợp, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO₂ đầu tiên?

  • A. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
  • B. Phosphoenolpyruvate (PEP)
  • C. Oxaloacetate
  • D. 3-phosphoglycerate (3-PGA)

Câu 22: Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm cho đáp ứng miễn dịch tế bào qua trung gian tế bào (cell-mediated immunity)?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T
  • C. Đại thực bào
  • D. Bạch cầu trung tính

Câu 23: Một nhà khoa học phân lập được một vi sinh vật từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Vi sinh vật này có thể được phân loại vào nhóm nào dựa trên nhiệt độ sinh trưởng tối ưu?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa ấm (Mesophile)
  • C. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 24: Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), giai đoạn nào là giai đoạn hạ nhiệt độ để mồi (primer) có thể bắt cặp đặc hiệu với DNA khuôn?

  • A. Biến tính (Denaturation)
  • B. Bắt cặp (Annealing)
  • C. Kéo dài mạch (Extension)
  • D. Ủ nhiệt (Incubation)

Câu 25: Loại virus nào sau đây có khả năng tích hợp vật chất di truyền của nó vào bộ gene của tế bào chủ, tạo ra trạng thái tiềm tan (lysogeny)?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus HIV
  • C. Virus đậu mùa (Variola virus)
  • D. Bacteriophage lambda (λ phage)

Câu 26: Phương pháp định danh vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về thành phần acid béo trong màng tế bào được gọi là gì?

  • A. Phân tích acid béo màng tế bào (FAME)
  • B. Giải trình tự gene 16S rRNA
  • C. Nhuộm Gram
  • D. Xét nghiệm sinh hóa

Câu 27: Trong quá trình hô hấp kỵ khí, chất nhận electron cuối cùng không phải là oxy. Chất nào sau đây có thể là chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp kỵ khí?

  • A. Glucose
  • B. Nitrat (NO₃⁻)
  • C. Nước (H₂O)
  • D. Carbon dioxide (CO₂)

Câu 28: Hiện tượng biofilm (màng sinh học) ở vi khuẩn có ý nghĩa bất lợi nào trong y tế?

  • A. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn
  • B. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất của vi khuẩn
  • C. Tăng khả năng kháng kháng sinh
  • D. Giảm độc lực của vi khuẩn

Câu 29: Trong hệ thống bổ thể (complement system), con đường hoạt hóa cổ điển (classical pathway) thường được khởi động bởi sự gắn kết của yếu tố bổ thể nào với phức hợp kháng nguyên-kháng thể?

  • A. C1q
  • B. C3b
  • C. C5a
  • D. Factor B

Câu 30: Dựa vào hình thái tế bào, vi khuẩn Spirillum thuộc loại hình dạng nào?

  • A. Hình cầu (Cocci)
  • B. Hình xoắn (Spiral)
  • C. Hình que (Bacilli)
  • D. Hình sợi (Filamentous)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong kỹ thuật nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối NaCl 7.5%. Môi trường này được gọi là môi trường gì và vi khuẩn này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Enzyme catalase đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi tác nhân gây hại nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Phương pháp điều trị nào sau đây là *ít* phù hợp nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vi khuẩn *Bacillus subtilis* có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Vai trò chính của nội bào tử là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Loại đột biến gene nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi *một* amino acid duy nhất trong protein được mã hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp cho tế bào T?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tử nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất làm chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron ở vi khuẩn hiếu khí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm và áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi gene giữa vi khuẩn thông qua pili giới tính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn là lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là loại acid nucleic nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vi khuẩn thuộc nhóm dinh dưỡng nào sử dụng ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng và CO₂ làm nguồn carbon?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp yếu tố nào trong mẫu bệnh phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để *ức chế* sự phát triển của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn mục tiêu phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong quá trình phiên mã (transcription) ở vi khuẩn, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn mẫu DNA?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây *không* được tìm thấy ở tế bào prokaryote?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn bằng cách tác động lên quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một chủng vi khuẩn *E. coli* mang plasmid kháng kháng sinh ampicillin. Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất được plasmid này mã hóa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong chu trình Calvin ở vi khuẩn quang hợp, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO₂ đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm cho đáp ứng miễn dịch tế bào qua trung gian tế bào (cell-mediated immunity)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một nhà khoa học phân lập được một vi sinh vật từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Vi sinh vật này có thể được phân loại vào nhóm nào dựa trên nhiệt độ sinh trưởng tối ưu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), giai đoạn nào là giai đoạn *hạ nhiệt độ* để mồi (primer) có thể bắt cặp đặc hiệu với DNA khuôn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Loại virus nào sau đây có khả năng tích hợp vật chất di truyền của nó vào bộ gene của tế bào chủ, tạo ra trạng thái tiềm tan (lysogeny)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phương pháp định danh vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về thành phần acid béo trong màng tế bào được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quá trình hô hấp kỵ khí, chất nhận electron cuối cùng *không phải* là oxy. Chất nào sau đây *có thể* là chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp kỵ khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hiện tượng biofilm (màng sinh học) ở vi khuẩn có ý nghĩa *bất lợi* nào trong y tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong hệ thống bổ thể (complement system), con đường hoạt hóa cổ điển (classical pathway) thường được khởi động bởi sự gắn kết của yếu tố bổ thể nào với phức hợp kháng nguyên-kháng thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào hình thái tế bào, vi khuẩn *Spirillum* thuộc loại hình dạng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 06

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một chủng vi khuẩn Gram âm được phân lập từ mẫu đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định enzyme chịu trách nhiệm cho quá trình này nằm ở vị trí nào trong tế bào vi khuẩn, bạn sẽ sử dụng phương pháp phân tích tế bào nào?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang
  • C. Phân đoạn tế bào (Cell fractionation)
  • D. Đếm khuẩn lạc

Câu 2: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (thiếu dinh dưỡng), một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nội bào tử vi khuẩn?

  • A. Lớp vỏ (Cortex)
  • B. Áo bào tử (Spore coat)
  • C. Lõi (Core) chứa DNA
  • D. Ribosome tự do

Câu 3: Xét một quần thể vi khuẩn E. coli đang sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat) với tốc độ pha loãng (dilution rate) được kiểm soát. Điều gì sẽ xảy ra với mật độ tế bào và tốc độ sinh trưởng riêng (specific growth rate) khi tốc độ pha loãng tăng lên, nhưng vẫn thấp hơn tốc độ sinh trưởng riêng tối đa của vi khuẩn?

  • A. Mật độ tế bào tăng, tốc độ sinh trưởng riêng tăng
  • B. Mật độ tế bào giảm, tốc độ sinh trưởng riêng không đổi
  • C. Mật độ tế bào không đổi, tốc độ sinh trưởng riêng tăng
  • D. Mật độ tế bào và tốc độ sinh trưởng riêng đều giảm

Câu 4: Phân tích một chủng vi khuẩn mới phân lập cho thấy nó có khả năng sử dụng methane (CH4) làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Dựa vào nguồn carbon và năng lượng, vi sinh vật này thuộc nhóm dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
  • C. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • D. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)

Câu 5: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa glucose thành acid lactic. Vai trò chính của quá trình lên men trong tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Tổng hợp ATP với hiệu suất cao nhất từ glucose
  • B. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân
  • C. Tạo ra nhiều sản phẩm trung gian quan trọng cho quá trình sinh tổng hợp
  • D. Loại bỏ acid pyruvic tích tụ trong tế bào

Câu 6: Một đoạn DNA plasmid được sử dụng làm vector chuyển gene trong kỹ thuật di truyền có các đặc điểm sau: (1) Khả năng tự sao chép trong tế bào chủ, (2) Chứa gene kháng kháng sinh, (3) Có vị trí cắt giới hạn enzyme рестриктаза. Chức năng của gene kháng kháng sinh trong plasmid vector là gì?

  • A. Tăng cường khả năng xâm nhập của plasmid vào tế bào chủ
  • B. Đảm bảo plasmid được nhân lên với số lượng lớn trong tế bào chủ
  • C. Cho phép chọn lọc các tế bào đã nhận plasmid vector
  • D. Giúp plasmid tích hợp ổn định vào chromosome của tế bào chủ

Câu 7: Xét một phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) để khuếch đại một đoạn gene mục tiêu. Nếu chu kỳ nhiệt (thermal cycle) của PCR bao gồm các giai đoạn: biến tính (denaturation) ở 95°C, bắt cặp mồi (annealing) ở 55°C, và kéo dài mạch (extension) ở 72°C. Điều gì xảy ra trong giai đoạn bắt cặp mồi?

  • A. DNA polymerase kéo dài mạch DNA mới từ đầu 3"-OH của mồi
  • B. Mồi oligonucleotide liên kết đặc hiệu với trình tự bổ sung trên DNA khuôn
  • C. Liên kết hydro giữa hai mạch DNA khuôn bị phá vỡ, tạo thành DNA đơn sợi
  • D. Các nucleotide tự do (dNTPs) được hoạt hóa để sẵn sàng cho quá trình kéo dài mạch

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào lympho T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tế bào nhiễm virus. Cơ chế chính mà CTLs sử dụng để tiêu diệt tế bào đích là gì?

  • A. Thực bào trực tiếp tế bào nhiễm virus
  • B. Sản xuất kháng thể trung hòa virus
  • C. Hoạt hóa bổ thể để ly giải tế bào nhiễm virus
  • D. Gây độc tế bào bằng cách giải phóng các protein gây chết tế bào và kích hoạt apoptosis

Câu 9: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu được điều trị bằng kháng sinh penicillin. Tuy nhiên, sau một thời gian điều trị, vi khuẩn gây bệnh trở nên kháng penicillin. Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất mà vi khuẩn có thể phát triển để chống lại penicillin là gì?

  • A. Sản xuất enzyme beta-lactamase
  • B. Thay đổi protein đích (penicillin-binding proteins - PBPs)
  • C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
  • D. Giảm tính thấm của màng tế bào đối với kháng sinh

Câu 10: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch do hiện tượng biến đổi kháng nguyên. Hai cơ chế chính gây biến đổi kháng nguyên ở virus cúm A là trôi dạt kháng nguyên (antigenic drift) và chuyển dịch kháng nguyên (antigenic shift). Sự khác biệt cơ bản giữa hai cơ chế này là gì?

  • A. Trôi dạt kháng nguyên xảy ra ở virus DNA, chuyển dịch kháng nguyên xảy ra ở virus RNA
  • B. Trôi dạt kháng nguyên tạo ra biến đổi lớn, chuyển dịch kháng nguyên tạo ra biến đổi nhỏ
  • C. Trôi dạt kháng nguyên là đột biến điểm, chuyển dịch kháng nguyên là tái tổ hợp gene
  • D. Trôi dạt kháng nguyên chỉ ảnh hưởng đến kháng nguyên hemagglutinin (HA), chuyển dịch kháng nguyên chỉ ảnh hưởng đến neuraminidase (NA)

Câu 11: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nhuộm đơn vi khuẩn cho thấy các tế bào hình que, bắt màu tím. Kết quả nhuộm Gram tiếp theo cho thấy vi khuẩn này Gram dương. Dựa vào thông tin này, điều gì có thể suy luận về cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn?

  • A. Thành tế bào chứa lớp màng ngoài lipopolysaccharide (LPS)
  • B. Thành tế bào có lớp peptidoglycan dày
  • C. Thành tế bào thiếu peptidoglycan
  • D. Thành tế bào chứa acid mycolic

Câu 12: Một nhà khoa học nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột nhận thấy một loài vi khuẩn mới có khả năng sản xuất vitamin K. Vitamin K là một yếu tố tăng trưởng đối với người. Mối quan hệ giữa vi khuẩn này và người có thể được mô tả là gì?

  • A. Ký sinh (Parasitism)
  • B. Hoại sinh (Saprophytism)
  • C. Cộng sinh (Mutualism)
  • D. Cạnh tranh (Competition)

Câu 13: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitrat (NO3-) thành khí nitơ (N2), trả lại nitơ cho khí quyển?

  • A. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)
  • B. Amôn hóa (Ammonification)
  • C. Nitrat hóa (Nitrification)
  • D. Khử nitrat (Denitrification)

Câu 14: Để phân lập vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) từ mẫu suối nước nóng, môi trường nuôi cấy và điều kiện ủ thích hợp nhất là gì?

  • A. Môi trường thạch máu, ủ ở 37°C
  • B. Môi trường dinh dưỡng, ủ ở 60°C
  • C. Môi trường kỵ khí, ủ ở 25°C
  • D. Môi trường chọn lọc, ủ ở 4°C

Câu 15: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Tổng hợp protein vỏ capsid virus
  • B. Nhân đôi bộ gene RNA của virus
  • C. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA virus
  • D. Cắt mạch polypeptide virus tiền thân thành protein chức năng

Câu 16: Một chủng nấm men được sử dụng trong sản xuất ethanol từ glucose. Quá trình chuyển hóa glucose thành ethanol của nấm men thuộc kiểu dị hóa nào?

  • A. Dị hóa (Catabolism)
  • B. Đồng hóa (Anabolism)
  • C. Lưỡng hóa (Amphibolism)
  • D. Oxi hóa khử (Redox)

Câu 17: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp đếm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi (Direct microscopic count)
  • B. Đo độ đục (Turbidity measurement)
  • C. Đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (Viable plate count)
  • D. Đếm bằng máy đếm tế bào (Coulter counter)

Câu 18: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế trao đổi gene ở vi khuẩn?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tải nạp (Transduction)
  • C. Tiếp hợp (Conjugation)
  • D. Phân đôi (Binary fission)

Câu 19: Một loại virus có bộ gene là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ gene của virus này có thể hoạt động như gì?

  • A. Khuôn để tổng hợp DNA virus
  • B. mRNA để dịch mã protein virus
  • C. rRNA để cấu tạo ribosome virus
  • D. tRNA để vận chuyển amino acid trong quá trình dịch mã virus

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi truyền điện tử là gì?

  • A. Oxy phân tử (O2)
  • B. Nitrat (NO3-)
  • C. Sulfat (SO42-)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 21: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chiếu tia UV
  • B. Lọc qua màng lọc 0.22 μm
  • C. Sử dụng chất khử trùng hóa học
  • D. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)

Câu 22: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ ruột người có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện có oxy nhưng cũng có thể sinh trưởng trong điều kiện thiếu oxy. Dựa vào nhu cầu oxy, vi khuẩn này được xếp loại nào?

  • A. Hiếu khí bắt buộc (Obligate aerobe)
  • B. Kỵ khí bắt buộc (Obligate anaerobe)
  • C. Kỵ khí tùy nghi (Facultative anaerobe)
  • D. Vi hiếu khí (Microaerophile)

Câu 23: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), vai trò của enzyme liên kết với kháng thể thứ cấp là gì?

  • A. Để kháng thể thứ cấp liên kết đặc hiệu với kháng nguyên
  • B. Để tạo ra tín hiệu có thể đo được, chỉ thị sự có mặt của kháng thể sơ cấp
  • C. Để kháng thể sơ cấp liên kết mạnh hơn với kháng nguyên
  • D. Để loại bỏ các kháng thể không đặc hiệu khỏi giếng ELISA

Câu 24: Một loại vi khuẩn có khả năng cố định nitơ khí quyển. Enzyme chính chịu trách nhiệm cho quá trình cố định nitơ ở vi khuẩn là gì?

  • A. Nitrat reductase
  • B. Nitrit reductase
  • C. Nitrogenase
  • D. Glutamine synthetase

Câu 25: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn với độ phân giải cao, loại kính hiển vi nào sau đây được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học (Light microscope)
  • B. Kính hiển vi trường tối (Dark-field microscope)
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence microscope)
  • D. Kính hiển vi điện tử (Electron microscope)

Câu 26: Trong hệ thống phân loại 3 giới (Three-domain system) hiện đại, giới nào bao gồm các vi sinh vật nhân sơ có cấu trúc tế bào và cơ chế sinh hóa khác biệt đáng kể so với vi khuẩn?

  • A. Giới Bacteria (Vi khuẩn)
  • B. Giới Archaea (Vi khuẩn cổ)
  • C. Giới Eukarya (Sinh vật nhân thực)
  • D. Giới Protista (Nguyên sinh vật)

Câu 27: Một chủng vi khuẩn gây bệnh được xác định là tác nhân gây viêm phổi ở người. Để xác định độc lực của chủng vi khuẩn này, thí nghiệm nào sau đây có thể được thực hiện trên động vật mô hình?

  • A. Xác định liều gây chết trung bình (LD50)
  • B. Đo tốc độ sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy
  • C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn
  • D. Nghiên cứu khả năng tạo bào tử của vi khuẩn

Câu 28: Trong quá trình kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi sinh vật nào thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại?

  • A. Rhizobium spp.
  • B. Bacillus thuringiensis
  • C. Trichoderma spp.
  • D. Saccharomyces cerevisiae

Câu 29: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản ở 4°C
  • B. Bảo quản trong tủ đông -20°C
  • C. Đông khô (Lyophilization)
  • D. Nuôi cấy chuyển đời định kỳ

Câu 30: Trong quá trình phân giải cellulose trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò chính nào?

  • A. Thực vật
  • B. Động vật
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn và nấm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một chủng vi khuẩn Gram âm được phân lập từ mẫu đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định enzyme chịu trách nhiệm cho quá trình này nằm ở vị trí nào trong tế bào vi khuẩn, bạn sẽ sử dụng phương pháp phân tích tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (thiếu dinh dưỡng), một số vi khuẩn có khả năng hình thành nội bào tử. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nội bào tử vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Xét một quần thể vi khuẩn E. coli đang sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat) với tốc độ pha loãng (dilution rate) được kiểm soát. Điều gì sẽ xảy ra với mật độ tế bào và tốc độ sinh trưởng riêng (specific growth rate) khi tốc độ pha loãng tăng lên, nhưng vẫn thấp hơn tốc độ sinh trưởng riêng tối đa của vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích một chủng vi khuẩn mới phân lập cho thấy nó có khả năng sử dụng methane (CH4) làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Dựa vào nguồn carbon và năng lượng, vi sinh vật này thuộc nhóm dinh dưỡng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa glucose thành acid lactic. Vai trò chính của quá trình lên men trong tế bào vi khuẩn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một đoạn DNA plasmid được sử dụng làm vector chuyển gene trong kỹ thuật di truyền có các đặc điểm sau: (1) Khả năng tự sao chép trong tế bào chủ, (2) Chứa gene kháng kháng sinh, (3) Có vị trí cắt giới hạn enzyme рестриктаза. Chức năng của gene kháng kháng sinh trong plasmid vector là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xét một phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) để khuếch đại một đoạn gene mục tiêu. Nếu chu kỳ nhiệt (thermal cycle) của PCR bao gồm các giai đoạn: biến tính (denaturation) ở 95°C, bắt cặp mồi (annealing) ở 55°C, và kéo dài mạch (extension) ở 72°C. Điều gì xảy ra trong giai đoạn bắt cặp mồi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào lympho T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tế bào nhiễm virus. Cơ chế chính mà CTLs sử dụng để tiêu diệt tế bào đích là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu được điều trị bằng kháng sinh penicillin. Tuy nhiên, sau một thời gian điều trị, vi khuẩn gây bệnh trở nên kháng penicillin. Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất mà vi khuẩn có thể phát triển để chống lại penicillin là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch do hiện tượng biến đổi kháng nguyên. Hai cơ chế chính gây biến đổi kháng nguyên ở virus cúm A là trôi dạt kháng nguyên (antigenic drift) và chuyển dịch kháng nguyên (antigenic shift). Sự khác biệt cơ bản giữa hai cơ chế này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu nhuộm đơn vi khuẩn cho thấy các tế bào hình que, bắt màu tím. Kết quả nhuộm Gram tiếp theo cho thấy vi khuẩn này Gram dương. Dựa vào thông tin này, điều gì có thể suy luận về cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một nhà khoa học nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột nhận thấy một loài vi khuẩn mới có khả năng sản xuất vitamin K. Vitamin K là một yếu tố tăng trưởng đối với người. Mối quan hệ giữa vi khuẩn này và người có thể được mô tả là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitrat (NO3-) thành khí nitơ (N2), trả lại nitơ cho khí quyển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để phân lập vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) từ mẫu suối nước nóng, môi trường nuôi cấy và điều kiện ủ thích hợp nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của enzyme này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một chủng nấm men được sử dụng trong sản xuất ethanol từ glucose. Quá trình chuyển hóa glucose thành ethanol của nấm men thuộc kiểu dị hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp đếm nào sau đây phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế trao đổi gene ở vi khuẩn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một loại virus có bộ gene là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ gene của virus này có thể hoạt động như gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi truyền điện tử là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ ruột người có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện có oxy nhưng cũng có thể sinh trưởng trong điều kiện thiếu oxy. Dựa vào nhu cầu oxy, vi khuẩn này được xếp loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), vai trò của enzyme liên kết với kháng thể thứ cấp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một loại vi khuẩn có khả năng cố định nitơ khí quyển. Enzyme chính chịu trách nhiệm cho quá trình cố định nitơ ở vi khuẩn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn với độ phân giải cao, loại kính hiển vi nào sau đây được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong hệ thống phân loại 3 giới (Three-domain system) hiện đại, giới nào bao gồm các vi sinh vật nhân sơ có cấu trúc tế bào và cơ chế sinh hóa khác biệt đáng kể so với vi khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một chủng vi khuẩn gây bệnh được xác định là tác nhân gây viêm phổi ở người. Để xác định độc lực của chủng vi khuẩn này, thí nghiệm nào sau đây có thể được thực hiện trên động vật mô hình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong quá trình kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi sinh vật nào thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong quá trình phân giải cellulose trong tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 07

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một chủng vi sinh vật mới từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C và pH 2.0. Phân tích thành tế bào cho thấy nó không chứa peptidoglycan. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Nấm (Fungi)
  • C. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • D. Virus

Câu 2: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng tạo bào tử nội bào tử (endospore). Chức năng chính của bào tử nội bào tử ở vi khuẩn là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • B. Tham gia vào quá trình sinh sản vô tính của vi khuẩn.
  • C. Thực hiện chức năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • D. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng.

Câu 3: Bạn đang nuôi cấy một chủng vi khuẩn trong môi trường lỏng. Để xác định số lượng tế bào vi khuẩn sống trong mẫu, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (Plate Count).
  • C. Đo độ đục của môi trường nuôi cấy.
  • D. Sắc ký khí khối phổ (GC-MS).

Câu 4: Vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường có đủ glucose và lactose. E. coli ưu tiên sử dụng nguồn carbon nào trước và tại sao?

  • A. Glucose trước, vì glucose là nguồn năng lượng dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • B. Lactose trước, vì lactose hoạt hóa operon lac.
  • C. Sử dụng đồng thời cả glucose và lactose.
  • D. Tùy thuộc vào nồng độ ban đầu của mỗi loại đường.

Câu 5: Quá trình chuyển gen ở vi khuẩn, trong đó DNA trần (naked DNA) từ môi trường được hấp thụ trực tiếp bởi tế bào vi khuẩn nhận và tích hợp vào bộ gen của nó, được gọi là gì?

  • A. Tiếp hợp (Conjugation)
  • B. Tải nạp (Transduction)
  • C. Biến nạp (Transformation)
  • D. Đột biến (Mutation)

Câu 6: Bạn cần tiệt trùng một dung dịch protein nhạy cảm với nhiệt độ cao. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây là phù hợp nhất để loại bỏ tất cả các dạng sống vi sinh vật (bao gồm cả bào tử) mà không làm hỏng protein?

  • A. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • B. Khử trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
  • C. Khử trùng bằng tia cực tím (UV sterilization)
  • D. Lọc tiệt trùng (Sterile filtration)

Câu 7: Một loại virus được mô tả là có bộ gen RNA sợi đơn dương (+ssRNA) và không có vỏ bọc (non-enveloped). Khi loại virus này xâm nhập vào tế bào chủ, bước đầu tiên của quá trình nhân lên bộ gen của nó có khả năng cao là gì?

  • A. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA bởi enzyme reverse transcriptase.
  • B. Dịch mã trực tiếp bộ gen RNA thành protein.
  • C. Sao chép bộ gen RNA thành DNA sợi kép.
  • D. Tích hợp bộ gen RNA vào bộ gen của tế bào chủ.

Câu 8: Nấm men Saccharomyces cerevisiae thường được sử dụng trong sản xuất bia và bánh mì. Quá trình trao đổi chất nào ở nấm men tạo ra ethanol và CO2 trong điều kiện kỵ khí?

  • A. Hô hấp hiếu khí (Aerobic respiration)
  • B. Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration)
  • C. Lên men ethanol (Ethanol fermentation)
  • D. Quang hợp (Photosynthesis)

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm nằm ở cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Loại ribosome (70S so với 80S).
  • B. Sự hiện diện của bào tử nội bào tử.
  • C. Cấu trúc của nhiễm sắc thể (vòng hay thẳng).
  • D. Cấu trúc của thành tế bào.

Câu 10: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn. Bác sĩ quyết định sử dụng một loại kháng sinh ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Loại kháng sinh nào sau đây có khả năng hoạt động theo cơ chế này?

  • A. Penicillin
  • B. Tetracycline (ức chế tổng hợp protein)
  • C. Ciprofloxacin (ức chế tổng hợp DNA)
  • D. Erythromycin (ức chế tổng hợp protein)

Câu 11: Trong chu trình sinh địa hóa, quá trình chuyển hóa nitơ khí quyển (N2) thành amoniac (NH3), chủ yếu được thực hiện bởi một số loài vi khuẩn và vi khuẩn cổ, được gọi là gì?

  • A. Nitrat hóa (Nitrification)
  • B. Cố định đạm (Nitrogen fixation)
  • C. Khử nitrat (Denitrification)
  • D. Amon hóa (Ammonification)

Câu 12: Một vi sinh vật được mô tả là không có màng nhân, không có bào quan có màng, và có bộ gen là một nhiễm sắc thể vòng nằm trong vùng nhân. Đây là mô tả của loại tế bào nào?

  • A. Tế bào prokaryotic
  • B. Tế bào eukaryotic
  • C. Virus
  • D. Tế bào nấm

Câu 13: Màng sinh chất của vi khuẩn có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của màng sinh chất vi khuẩn?

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào.
  • B. Sản xuất năng lượng thông qua chuỗi chuyền electron.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp thành tế bào.
  • D. Lưu trữ vật liệu di truyền (DNA).

Câu 14: Trong quá trình sao mã (transcription) ở vi khuẩn, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp RNA từ khuôn DNA?

  • A. DNA polymerase
  • B. Helicase
  • C. RNA polymerase
  • D. Ligase

Câu 15: Một vi khuẩn được mô tả là kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobe). Điều gì xảy ra với vi khuẩn này khi tiếp xúc với oxy khí quyển?

  • A. Nó sẽ phát triển mạnh hơn.
  • B. Nó sẽ chuyển sang hình thức trao đổi chất hiếu khí.
  • C. Nó sẽ ngừng sinh trưởng nhưng vẫn sống sót.
  • D. Nó sẽ bị chết.

Câu 16: Lipopolysaccharide (LPS) là một thành phần chính của màng ngoài của vi khuẩn Gram âm. LPS còn được gọi là gì do khả năng gây độc khi vi khuẩn bị ly giải?

  • A. Nội độc tố (Endotoxin)
  • B. Ngoại độc tố (Exotoxin)
  • C. Enzyme ngoại bào (Exoenzyme)
  • D. Protein cấu trúc (Structural protein)

Câu 17: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

  • A. Giảm phân (Meiosis)
  • B. Phân đôi (Binary fission)
  • C. Nảy chồi (Budding)
  • D. Hình thành bào tử (Spore formation)

Câu 18: Virus cúm là một ví dụ về virus có vỏ bọc (enveloped virus). Vỏ bọc của virus có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn bởi bộ gen của virus.
  • B. Được tổng hợp từ các protein của virus và lipid từ môi trường.
  • C. Có nguồn gốc từ màng của tế bào chủ.
  • D. Là một lớp peptidoglycan do virus tổng hợp.

Câu 19: Agar, một thành phần quan trọng trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật rắn, có đặc điểm gì khiến nó được ưa chuộng hơn Gelatin?

  • A. Không bị hóa lỏng ở nhiệt độ nuôi cấy thông thường và không bị vi sinh vật phân giải.
  • B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng phong phú hơn cho vi sinh vật.
  • C. Giá thành rẻ hơn Gelatin.
  • D. Tạo ra môi trường trong suốt hơn khi đông đặc.

Câu 20: Một vi sinh vật được tìm thấy sống cộng sinh trong ruột mối, giúp mối tiêu hóa cellulose. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm dinh dưỡng nào dựa trên vai trò của nó?

  • A. Tự dưỡng quang năng (Photoautotroph)
  • B. Dị dưỡng hóa năng (Chemoheterotroph)
  • C. Tự dưỡng hóa năng (Chemoautotroph)
  • D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)

Câu 21: Sự khác biệt chính về bộ máy phiên mã và dịch mã giữa tế bào prokaryotic và eukaryotic là gì?

  • A. Ở prokaryotes, phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời trong tế bào chất.
  • B. Ribosome ở prokaryotes lớn hơn ribosome ở eukaryotes.
  • C. Prokaryotes có nhiều loại RNA polymerase hơn eukaryotes.
  • D. Mã di truyền ở prokaryotes khác với ở eukaryotes.

Câu 22: Kháng sinh Tetracycline hoạt động bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn. Cơ chế này trực tiếp ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp thành tế bào.
  • B. Tổng hợp DNA.
  • C. Tổng hợp RNA (Phiên mã).
  • D. Tổng hợp protein (Dịch mã).

Câu 23: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng. Sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 tế bào/mL lên 10^5 tế bào/mL. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện nuôi cấy là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 18 phút.
  • B. Khoảng 30 phút.
  • C. Khoảng 60 phút.
  • D. Khoảng 120 phút.

Câu 24: Một vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon duy nhất và H2S làm nguồn năng lượng. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)
  • C. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)

Câu 25: Tại sao vi khuẩn Gram âm thường kháng nhiều loại kháng sinh hơn vi khuẩn Gram dương?

  • A. Chúng có lớp peptidoglycan dày hơn giúp ngăn cản kháng sinh.
  • B. Sự hiện diện của màng ngoài làm giảm tính thấm đối với nhiều loại kháng sinh.
  • C. Chúng thường tạo bào tử nội bào tử khi có kháng sinh.
  • D. Ribosome của chúng có cấu trúc khác biệt hoàn toàn với ribosome của Gram dương.

Câu 26: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài nhiễm sắc thể chính ở nhiều vi khuẩn. Chức năng quan trọng nào của plasmid thường liên quan đến khả năng thích nghi của vi khuẩn với môi trường?

  • A. Mang các gen mã hóa protein cấu trúc thiết yếu của tế bào.
  • B. Chứa các gen mã hóa rRNA và tRNA.
  • C. Mang các gen giúp vi khuẩn thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi (ví dụ: gen kháng kháng sinh).
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình phân đôi tế bào.

Câu 27: Một loại virus gây bệnh ở người được phân loại dựa trên hệ thống Baltimore là virus DNA sợi kép. Điều này có nghĩa là gì về bộ gen của virus này?

  • A. Bộ gen của virus là phân tử DNA hai sợi.
  • B. Virus sử dụng enzyme reverse transcriptase để tổng hợp DNA.
  • C. Bộ gen của virus là RNA sợi đơn có thể trực tiếp dịch mã.
  • D. Virus chỉ nhân lên trong tế bào chủ không có enzyme DNA polymerase.

Câu 28: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào vi khuẩn khác với nhân (nucleus) ở tế bào eukaryotic như thế nào?

  • A. Vùng nhân chứa DNA thẳng, còn nhân chứa DNA vòng.
  • B. Vùng nhân được bao bọc bởi màng kép, còn nhân không có màng.
  • C. Vùng nhân chứa nhiều nhiễm sắc thể, còn nhân chỉ chứa một nhiễm sắc thể.
  • D. Vùng nhân không có màng bọc, còn nhân được bao bọc bởi màng nhân.

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ đường cao. Vi khuẩn này bắt đầu sản xuất một loại polysaccharide ngoại bào (EPS - Extracellular Polysaccharide) tạo thành lớp nhầy xung quanh tế bào. Chức năng nào sau đây của EPS giúp vi khuẩn tồn tại trong môi trường này?

  • A. Hỗ trợ quá trình di chuyển của vi khuẩn.
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị khô và giúp bám dính bề mặt (tạo biofilm).
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình trao đổi chất năng lượng.
  • D. Là nơi lưu trữ các chất dự trữ của tế bào.

Câu 30: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn với ở tế bào eukaryotic. Sự khác biệt chính về vị trí diễn ra chuỗi chuyền electron là gì?

  • A. Ở vi khuẩn diễn ra trong không gian quanh màng sinh chất, còn ở eukaryotic diễn ra trong nhân.
  • B. Ở vi khuẩn diễn ra trong tế bào chất, còn ở eukaryotic diễn ra trên màng lưới nội chất.
  • C. Ở vi khuẩn diễn ra trên màng sinh chất, còn ở eukaryotic diễn ra trên màng trong của ty thể.
  • D. Vị trí diễn ra chuỗi chuyền electron ở cả hai loại tế bào là giống nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một chủng vi sinh vật mới từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C và pH 2.0. Phân tích thành tế bào cho thấy nó không chứa peptidoglycan. Dựa vào đặc điểm này, vi sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng tạo bào tử nội bào tử (endospore). Chức năng chính của bào tử nội bào tử ở vi khuẩn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bạn đang nuôi cấy một chủng vi khuẩn trong môi trường lỏng. Để xác định số lượng tế bào vi khuẩn sống trong mẫu, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường có đủ glucose và lactose. E. coli ưu tiên sử dụng nguồn carbon nào trước và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quá trình chuyển gen ở vi khuẩn, trong đó DNA trần (naked DNA) từ môi trường được hấp thụ trực tiếp bởi tế bào vi khuẩn nhận và tích hợp vào bộ gen của nó, được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bạn cần tiệt trùng một dung dịch protein nhạy cảm với nhiệt độ cao. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây là phù hợp nhất để loại bỏ tất cả các dạng sống vi sinh vật (bao gồm cả bào tử) mà không làm hỏng protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một loại virus được mô tả là có bộ gen RNA sợi đơn dương (+ssRNA) và không có vỏ bọc (non-enveloped). Khi loại virus này xâm nhập vào tế bào chủ, bước đầu tiên của quá trình nhân lên bộ gen của nó có khả năng cao là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nấm men Saccharomyces cerevisiae thường được sử dụng trong sản xuất bia và bánh mì. Quá trình trao đổi chất nào ở nấm men tạo ra ethanol và CO2 trong điều kiện kỵ khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm nằm ở cấu trúc nào của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn. Bác sĩ quyết định sử dụng một loại kháng sinh ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Loại kháng sinh nào sau đây có khả năng hoạt động theo cơ chế này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong chu trình sinh địa hóa, quá trình chuyển hóa nitơ khí quyển (N2) thành amoniac (NH3), chủ yếu được thực hiện bởi một số loài vi khuẩn và vi khuẩn cổ, được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một vi sinh vật được mô tả là không có màng nhân, không có bào quan có màng, và có bộ gen là một nhiễm sắc thể vòng nằm trong vùng nhân. Đây là mô tả của loại tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Màng sinh chất của vi khuẩn có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của màng sinh chất vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quá trình sao mã (transcription) ở vi khuẩn, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp RNA từ khuôn DNA?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một vi khuẩn được mô tả là kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobe). Điều gì xảy ra với vi khuẩn này khi tiếp xúc với oxy khí quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Lipopolysaccharide (LPS) là một thành phần chính của màng ngoài của vi khuẩn Gram âm. LPS còn được gọi là gì do khả năng gây độc khi vi khuẩn bị ly giải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Virus cúm là một ví dụ về virus có vỏ bọc (enveloped virus). Vỏ bọc của virus có nguồn gốc từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Agar, một thành phần quan trọng trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật rắn, có đặc điểm gì khiến nó được ưa chuộng hơn Gelatin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một vi sinh vật được tìm thấy sống cộng sinh trong ruột mối, giúp mối tiêu hóa cellulose. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm dinh dưỡng nào dựa trên vai trò của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sự khác biệt chính về bộ máy phiên mã và dịch mã giữa tế bào prokaryotic và eukaryotic là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Kháng sinh Tetracycline hoạt động bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn. Cơ chế này trực tiếp ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng. Sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 tế bào/mL lên 10^5 tế bào/mL. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện nuôi cấy là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon duy nhất và H2S làm nguồn năng lượng. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao vi khuẩn Gram âm thường kháng nhiều loại kháng sinh hơn vi khuẩn Gram dương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài nhiễm sắc thể chính ở nhiều vi khuẩn. Chức năng quan trọng nào của plasmid thường liên quan đến khả năng thích nghi của vi khuẩn với môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một loại virus gây bệnh ở người được phân loại dựa trên hệ thống Baltimore là virus DNA sợi kép. Điều này có nghĩa là gì về bộ gen của virus này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào vi khuẩn khác với nhân (nucleus) ở tế bào eukaryotic như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ đường cao. Vi khuẩn này bắt đầu sản xuất một loại polysaccharide ngoại bào (EPS - Extracellular Polysaccharide) tạo thành lớp nhầy xung quanh tế bào. Chức năng nào sau đây của EPS giúp vi khuẩn tồn tại trong môi trường này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn với ở tế bào eukaryotic. Sự khác biệt chính về vị trí diễn ra chuỗi chuyền electron là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 08

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

  • A. Lớp peptidoglycan dày
  • B. Acid teichoic
  • C. Màng tế bào chất
  • D. Màng ngoài và lipopolysaccharide (LPS)

Câu 2: Ribosome 70S của vi khuẩn khác biệt với ribosome 80S của tế bào nhân thực về điều gì quan trọng, đặc biệt trong y học?

  • A. Số lượng tiểu đơn vị cấu thành
  • B. Thành phần protein cấu tạo
  • C. Tính nhạy cảm với các chất ức chế ribosome đặc hiệu
  • D. Vị trí tồn tại trong tế bào chất

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phát triển tối ưu ở 70°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • C. Ưa ấm (Mesophile)
  • D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 4: Vì sao vi khuẩn ưa acid thường có khả năng sống sót tốt trong môi trường dạ dày có pH thấp?

  • A. Bơm proton (H+) ra khỏi tế bào để duy trì pH nội bào trung tính
  • B. Sử dụng acid như nguồn năng lượng chính
  • C. Thành tế bào dày giúp ngăn chặn sự xâm nhập của acid
  • D. Khả năng tạo bào tử để tồn tại qua môi trường acid

Câu 5: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

  • A. Nitrat (NO3-)
  • B. Sulfat (SO42-)
  • C. Oxy phân tử (O2)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 6: Quá trình lên men lactic khác biệt so với hô hấp tế bào ở điểm nào?

  • A. Đều tạo ra ATP
  • B. Không sử dụng chuỗi vận chuyển electron và chất nhận electron cuối cùng từ bên ngoài
  • C. Đều xảy ra trong tế bào chất
  • D. Sản phẩm cuối cùng đều là các acid hữu cơ

Câu 7: Vì sao quá trình cố định nitơ khí quyển bởi vi khuẩn lại có vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nitơ?

  • A. Giúp giải phóng nitơ trở lại khí quyển
  • B. Chuyển đổi nitơ hữu cơ thành nitơ vô cơ
  • C. Giảm lượng nitơ trong đất
  • D. Chuyển đổi nitơ phân tử (N2) từ khí quyển thành dạng amoni (NH4+) mà cây có thể hấp thụ

Câu 8: Khái niệm "sinh vật chỉ thị" (indicator organism) được sử dụng trong kiểm tra chất lượng nước nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định tổng số lượng vi khuẩn trong nước
  • B. Phân lập và định danh tất cả các loài vi khuẩn trong nước
  • C. Phát hiện sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh tiềm ẩn từ ô nhiễm phân
  • D. Đánh giá hàm lượng chất dinh dưỡng trong nước

Câu 9: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của tế bào?

  • A. Cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào
  • B. Hình dạng tế bào
  • C. Khả năng di động
  • D. Kiểu trao đổi chất

Câu 10: Tại sao bào tử nội sinh (endospore) của vi khuẩn được xem là cấu trúc "nghỉ" và có vai trò quan trọng trong điều kiện môi trường bất lợi?

  • A. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh chóng trong điều kiện thuận lợi
  • B. Cho phép vi khuẩn tồn tại trong trạng thái ngủ đông và chống chịu các điều kiện khắc nghiệt
  • C. Tăng cường khả năng xâm nhập vào tế bào vật chủ
  • D. Cung cấp năng lượng dự trữ cho tế bào hoạt động

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế kháng kháng sinh phổ biến ở vi khuẩn?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
  • B. Biến đổi enzyme mục tiêu của kháng sinh
  • C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
  • D. Tăng cường quá trình thực bào kháng sinh bởi tế bào miễn dịch

Câu 12: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt (ví dụ Taq polymerase) được sử dụng vì lý do gì?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng
  • B. Để giảm thiểu sai sót trong quá trình nhân bản DNA
  • C. Để chịu được nhiệt độ cao trong giai đoạn biến tính (denaturation) của PCR
  • D. Để nhận biết và gắn đặc hiệu vào trình tự mồi (primer)

Câu 13: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở đặc điểm nào?

  • A. Kích thước hiển vi
  • B. Cấu trúc tế bào (virus không có cấu trúc tế bào)
  • C. Khả năng gây bệnh
  • D. Khả năng sinh sản

Câu 14: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells) để khởi động đáp ứng miễn dịch?

  • A. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • B. Tế bào lympho B (B cells)
  • C. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T cells)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 15: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng phổ biến trong vi sinh vật học và y học để làm gì?

  • A. Phân tích cấu trúc gene của vi sinh vật
  • B. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật
  • C. Định danh vi sinh vật bằng kính hiển vi
  • D. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể trong mẫu bệnh phẩm

Câu 16: Hiện tượng "quorum sensing" ở vi khuẩn là gì và có ý nghĩa sinh học như thế nào?

  • A. Khả năng di chuyển của vi khuẩn hướng theo nồng độ chất dinh dưỡng
  • B. Quá trình trao đổi chất tập thể giữa các tế bào vi khuẩn
  • C. Hệ thống giao tiếp giữa các tế bào vi khuẩn dựa trên mật độ tế bào để điều phối các hoạt động nhóm
  • D. Cơ chế hình thành bào tử nội sinh khi mật độ tế bào quá cao

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của vi sinh vật trong công nghệ sinh học?

  • A. Sản xuất kháng sinh và vaccine
  • B. Tổng hợp kim loại nặng từ quặng
  • C. Sản xuất thực phẩm lên men (ví dụ: sữa chua, phô mai)
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation)

Câu 18: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) có vai trò gì?

  • A. Nhân bản vật liệu di truyền của virus
  • B. Giải phóng virus mới ra khỏi tế bào
  • C. Tổng hợp protein capsid của virus
  • D. Gắn virus vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ

Câu 19: Vi khuẩn lam (cyanobacteria) có vai trò sinh thái quan trọng nào trong hệ sinh thái?

  • A. Thực hiện quang hợp oxy hóa và tạo ra oxy phân tử (O2) cho khí quyển
  • B. Phân hủy chất hữu cơ phức tạp trong đất
  • C. Gây bệnh cho thực vật và động vật
  • D. Cố định nitơ trong điều kiện kỵ khí bắt buộc

Câu 20: Điều gì KHÔNG đúng về plasmid ở vi khuẩn?

  • A. Phân tử DNA vòng nhỏ, tự nhân đôi
  • B. Có thể mang gene kháng kháng sinh hoặc gene độc lực
  • C. Bắt buộc phải có mặt để vi khuẩn sinh tồn
  • D. Có thể được truyền giữa các tế bào vi khuẩn thông qua tiếp hợp (conjugation)

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ đậu. Đây là mối quan hệ gì và lợi ích của mỗi bên là gì?

  • A. Quan hệ cạnh tranh; Rhizobium cạnh tranh chất dinh dưỡng với cây, cây cung cấp nơi cư trú
  • B. Quan hệ cộng sinh; Rhizobium cố định nitơ cho cây, cây cung cấp chất dinh dưỡng và nơi cư trú cho Rhizobium
  • C. Quan hệ ký sinh; Rhizobium gây bệnh cho cây, cây cung cấp chất dinh dưỡng
  • D. Quan hệ hội sinh; Rhizobium sống trên rễ cây không gây hại cũng không có lợi, cây không bị ảnh hưởng

Câu 22: Cho một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp tryptophan (một loại acid amin thiết yếu). Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp để chủng đột biến này phát triển?

  • A. Môi trường chỉ chứa glucose và muối khoáng
  • B. Môi trường chứa tất cả các acid amin trừ tryptophan
  • C. Môi trường chứa glucose, muối khoáng và tryptophan
  • D. Môi trường không chứa nguồn carbon

Câu 23: Dựa vào đồ thị đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy mẻ kín, giai đoạn nào có tốc độ sinh trưởng đặc trưng (μ) là lớn nhất và ổn định?

  • A. Giai đoạn tiềm ẩn (Lag phase)
  • B. Giai đoạn lũy thừa (Exponential/Log phase)
  • C. Giai đoạn dừng (Stationary phase)
  • D. Giai đoạn suy vong (Death phase)

Câu 24: So sánh phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ: nồi hấp áp suất) và nhiệt khô (ví dụ: tủ sấy). Phương pháp nào hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt vi sinh vật và vì sao?

  • A. Nhiệt ẩm hiệu quả hơn vì hơi nước nóng có khả năng xâm nhập và phá hủy tế bào vi sinh vật tốt hơn nhiệt khô
  • B. Nhiệt khô hiệu quả hơn vì có thể đạt nhiệt độ cao hơn nhiệt ẩm
  • C. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả tương đương trong mọi trường hợp
  • D. Hiệu quả của hai phương pháp phụ thuộc vào loại vi sinh vật cần tiêu diệt

Câu 25: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, quy trình "cấy ria" (streak plate) được sử dụng để đạt được mục tiêu gì?

  • A. Định lượng số lượng vi khuẩn trong mẫu
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí
  • C. Phân lập các khuẩn lạc đơn lẻ từ hỗn hợp vi khuẩn
  • D. Kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn

Câu 26: Nếu bạn muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại hóa chất mới lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm kiểm soát âm tính (negative control) như thế nào?

  • A. Mẫu vi khuẩn được xử lý với hóa chất ở nồng độ cao
  • B. Mẫu vi khuẩn không được xử lý với hóa chất (chỉ nuôi cấy trong môi trường thông thường)
  • C. Mẫu vi khuẩn được xử lý với một loại kháng sinh đã biết
  • D. Mẫu môi trường nuôi cấy không có vi khuẩn

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về cấu trúc virus, loại thuốc kháng virus nào sau đây có khả năng ức chế giai đoạn "giải mã vỏ capsid" (uncoating) của virus?

  • A. Thuốc ức chế enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase inhibitors)
  • B. Thuốc ức chế protease virus
  • C. Thuốc ức chế enzyme neuraminidase của virus cúm
  • D. Thuốc làm biến đổi pH nội bào, ngăn cản giải phóng vật liệu di truyền virus

Câu 28: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của phản ứng kháng nguyên - kháng thể?

  • A. Kích thước của kháng nguyên
  • B. Nồng độ của kháng thể
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của epitope (nhóm quyết định kháng nguyên) và paratope (vùng kết hợp kháng nguyên trên kháng thể)
  • D. Loại kháng thể (IgG, IgM, IgA...)

Câu 29: Trong hệ thống bổ thể của miễn dịch bẩm sinh, con đường hoạt hóa cổ điển (classical pathway) được khởi động bởi yếu tố nào?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS) của vi khuẩn Gram âm
  • B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể
  • C. Mannose trên bề mặt vi sinh vật
  • D. Peptidoglycan của vi khuẩn Gram dương

Câu 30: Hãy so sánh vai trò của vaccine phòng bệnh do vi khuẩn và vaccine phòng bệnh do virus. Điểm khác biệt chính trong cơ chế tác động của chúng là gì (nếu có)?

  • A. Vaccine vi khuẩn chỉ tạo miễn dịch dịch thể, vaccine virus chỉ tạo miễn dịch tế bào
  • B. Vaccine vi khuẩn thường hiệu quả hơn vaccine virus
  • C. Vaccine virus chủ yếu dựa vào kháng độc tố, vaccine vi khuẩn dựa vào kháng nguyên bề mặt
  • D. Về cơ bản, cơ chế chung là kích thích hệ miễn dịch tạo trí nhớ miễn dịch, nhưng loại kháng nguyên và đáp ứng miễn dịch đặc hiệu có thể khác nhau tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh (vi khuẩn hay virus)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ribosome 70S của vi khuẩn khác biệt với ribosome 80S của tế bào nhân thực về điều gì quan trọng, đặc biệt trong y học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phát triển tối ưu ở 70°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vì sao vi khuẩn ưa acid thường có khả năng sống sót tốt trong môi trường dạ dày có pH thấp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quá trình lên men lactic khác biệt so với hô hấp tế bào ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vì sao quá trình cố định nitơ khí quyển bởi vi khuẩn lại có vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nitơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khái niệm 'sinh vật chỉ thị' (indicator organism) được sử dụng trong kiểm tra chất lượng nước nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về tính chất nào của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao bào tử nội sinh (endospore) của vi khuẩn được xem là cấu trúc 'nghỉ' và có vai trò quan trọng trong điều kiện môi trường bất lợi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế kháng kháng sinh phổ biến ở vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt (ví dụ Taq polymerase) được sử dụng vì lý do gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells) để khởi động đáp ứng miễn dịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng phổ biến trong vi sinh vật học và y học để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hiện tượng 'quorum sensing' ở vi khuẩn là gì và có ý nghĩa sinh học như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của vi sinh vật trong công nghệ sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vi khuẩn lam (cyanobacteria) có vai trò sinh thái quan trọng nào trong hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Điều gì KHÔNG đúng về plasmid ở vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ đậu. Đây là mối quan hệ gì và lợi ích của mỗi bên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cho một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp tryptophan (một loại acid amin thiết yếu). Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp để chủng đột biến này phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Dựa vào đồ thị đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy mẻ kín, giai đoạn nào có tốc độ sinh trưởng đặc trưng (μ) là lớn nhất và ổn định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ: nồi hấp áp suất) và nhiệt khô (ví dụ: tủ sấy). Phương pháp nào hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt vi sinh vật và vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, quy trình 'cấy ria' (streak plate) được sử dụng để đạt được mục tiêu gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu bạn muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại hóa chất mới lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm kiểm soát âm tính (negative control) như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về cấu trúc virus, loại thuốc kháng virus nào sau đây có khả năng ức chế giai đoạn 'giải mã vỏ capsid' (uncoating) của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của phản ứng kháng nguyên - kháng thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong hệ thống bổ thể của miễn dịch bẩm sinh, con đường hoạt hóa cổ điển (classical pathway) được khởi động bởi yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hãy so sánh vai trò của vaccine phòng bệnh do vi khuẩn và vaccine phòng bệnh do virus. Điểm khác biệt chính trong cơ chế tác động của chúng là gì (nếu có)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 09

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta dựa vào sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc tế bào của chúng?

  • A. Sự hiện diện của acid teichoic trong thành tế bào
  • B. Cấu trúc và thành phần lớp peptidoglycan của thành tế bào
  • C. Số lượng lớp màng tế bào (một hay hai lớp màng)
  • D. Khả năng tạo nội bào tử trong điều kiện bất lợi

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (7.5% NaCl). Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn đó được xếp vào nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn ưa acid (Acidophile)
  • B. Vi khuẩn ưa nhiệt (Thermophile)
  • C. Vi khuẩn ưa muối (Halophile)
  • D. Vi khuẩn ưa kiềm (Alkaliphile)

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây chỉ được tìm thấy ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Nhân tế bào có màng bao bọc

Câu 4: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu do đặc tính biến đổi kháng nguyên bề mặt thường xuyên. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào sau đây dẫn đến sự thay đổi lớn và đột ngột, tạo ra các chủng virus mới có độc lực cao?

  • A. Trôi dạt kháng nguyên (Antigenic drift)
  • B. Chuyển dịch kháng nguyên (Antigenic shift)
  • C. Đột biến điểm (Point mutation)
  • D. Tái tổ hợp gen (Genetic recombination)

Câu 5: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào sau đây diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus (protein vỏ capsid và acid nucleic) để tạo thành virus hoàn chỉnh?

  • A. Hấp phụ (Adsorption)
  • B. Xâm nhập (Penetration)
  • C. Lắp ráp (Assembly)
  • D. Giải phóng (Release)

Câu 6: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy (O2) mà sử dụng các chất khác như H2S hoặc H2O làm nguồn electron?

  • A. Vi khuẩn tía và vi khuẩn lục (Purple and green bacteria)
  • B. Vi tảo (Microalgae)
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • D. Nấm men quang dưỡng (Phototrophic yeasts)

Câu 7: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
  • B. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • C. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)
  • D. Chiếu xạ tia cực tím (UV irradiation)

Câu 8: Enzim reverse transcriptase (enzim phiên mã ngược) có vai trò quan trọng trong chu trình nhân lên của loại virus nào sau đây?

  • A. Virus đậu mùa (Poxvirus)
  • B. Virus herpes (Herpesvirus)
  • C. Virus adeno (Adenovirus)
  • D. Retrovirus (ví dụ: HIV)

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi vật chất di truyền giữa vi khuẩn thông qua cầu tiếp hợp (pilus)?

  • A. Tiếp hợp (Conjugation)
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Đột biến (Mutation)

Câu 10: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào sau đây đặc trưng bởi tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn đạt cực đại và số lượng tế bào sinh ra gần như cân bằng với số lượng tế bào chết?

  • A. Pha tiềm ẩn (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Exponential phase)
  • C. Pha dừng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 11: Loại nấm nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Nấm Penicillium chrysogenum
  • C. Nấm Aspergillus niger
  • D. Nấm Rhizopus oryzae

Câu 12: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để làm gì?

  • A. Phân tích thành phần lipid của tế bào vi khuẩn
  • B. Định danh vi khuẩn dựa trên đặc điểm hình thái
  • C. Nhân bản chọn lọc một đoạn DNA cụ thể
  • D. Nghiên cứu quá trình trao đổi chất của vi sinh vật

Câu 13: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells)?

  • A. Tế bào lympho T gây độc (cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào lympho B (B cells)
  • C. Tế bào mast (Mast cells)
  • D. Tế bào tua (Dendritic cells)

Câu 14: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, truyền miễn dịch thụ động từ mẹ sang con?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 15: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao có đặc điểm nhuộm acid-cồn kháng (acid-fast). Đặc điểm này liên quan đến thành phần nào trong thành tế bào của chúng?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Lipopolysaccharide (LPS)
  • C. Acid mycolic
  • D. Protein kênh porin

Câu 16: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

  • A. Nitrat (NO3-)
  • B. Oxy phân tử (O2)
  • C. Sulfat (SO42-)
  • D. Carbonat (CO32-)

Câu 17: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Môi trường nuôi cấy thích hợp nhất để phân lập và xác định vi khuẩn gây bệnh trong trường hợp này là gì?

  • A. Môi trường thạch máu (Blood agar)
  • B. Môi trường MacConkey (MacConkey agar)
  • C. Môi trường Sabouraud (Sabouraud agar)
  • D. Môi trường kỵ khí (Anaerobic media)

Câu 18: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong vi sinh vật học để làm gì?

  • A. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể
  • B. Xác định hình thái và cấu trúc tế bào vi sinh vật
  • C. Đánh giá hoạt tính trao đổi chất của vi sinh vật
  • D. Phân tích trình tự gen của vi sinh vật

Câu 19: Hiện tượng thực khuẩn thể (bacteriophage) lây nhiễm vào tế bào vi khuẩn và mang DNA của vi khuẩn này sang vi khuẩn khác được gọi là gì?

  • A. Tiếp hợp (Conjugation)
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Chuyển vị (Transposition)

Câu 20: Trong quá trình lên men lactic, acid pyruvic (pyruvate) được chuyển hóa thành sản phẩm chính nào?

  • A. Ethanol
  • B. Acid lactic
  • C. Acid acetic
  • D. Acid butyric

Câu 21: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng trong điều kiện có oxy và cả trong điều kiện không có oxy, nhưng sinh trưởng tốt hơn khi có oxy. Chủng vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc (Obligate aerobe)
  • B. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (Obligate anaerobe)
  • C. Vi khuẩn kỵ khí tùy nghi (Facultative anaerobe)
  • D. Vi khuẩn chịu khí (Aerotolerant anaerobe)

Câu 22: Cơ chế tác động của kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin) là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
  • B. Ức chế tổng hợp acid nucleic (DNA, RNA)
  • C. Ức chế tổng hợp acid folic
  • D. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn

Câu 23: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại nào dựa trên trình tự rRNA 16S/18S được sử dụng rộng rãi để xác định mối quan hệ phát sinh loài?

  • A. Phân loại dựa trên đặc điểm hình thái
  • B. Phân loại phát sinh loài (Phylogenetic classification)
  • C. Phân loại số trị (Numerical taxonomy)
  • D. Phân loại hóa học (Chemotaxonomy)

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm nấm Candida albicans ở miệng (bệnh tưa miệng). Loại thuốc kháng nấm nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh này?

  • A. Penicillin
  • B. Tetracycline
  • C. Nystatin
  • D. Ciprofloxacin

Câu 25: Khái niệm "quorum sensing" ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

  • A. Khả năng di chuyển hướng động của vi khuẩn
  • B. Cơ chế hình thành bào tử của vi khuẩn
  • C. Khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn
  • D. Giao tiếp và phối hợp hoạt động của quần thể vi khuẩn dựa trên mật độ tế bào

Câu 26: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào sau đây chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoniac (NH3) hoặc ion amoni (NH4+), dạng nitơ mà thực vật có thể hấp thụ?

  • A. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)
  • B. Nitrat hóa (Nitrification)
  • C. Phản nitrat hóa (Denitrification)
  • D. Amôn hóa (Ammonification)

Câu 27: Để xác định hoạt tính của enzyme catalase ở vi khuẩn, người ta thường sử dụng chất nào để phát hiện sự có mặt của enzyme này?

  • A. Dung dịch thuốc thử Gram
  • B. Dung dịch hydrogen peroxide (H2O2)
  • C. Dung dịch thuốc thử oxidase
  • D. Dung dịch muối sinh lý

Câu 28: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch kép (dsRNA)?

  • A. Retrovirus (RNA mạch đơn)
  • B. Picornavirus (RNA mạch đơn dương)
  • C. Reovirus (RNA mạch kép)
  • D. Herpesvirus (DNA mạch kép)

Câu 29: Một phòng thí nghiệm vi sinh muốn loại bỏ hoàn toàn tất cả các hình thức sống, bao gồm cả nội bào tử, khỏi môi trường nuôi cấy. Phương pháp tiệt trùng nào là phù hợp nhất?

  • A. Lọc tiệt trùng (Filtration)
  • B. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • C. Chiếu xạ tia UV
  • D. Sử dụng chất khử trùng hóa học

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột, kỹ thuật giải trình tự gen nào thường được sử dụng để xác định thành phần và sự đa dạng của quần xã vi sinh vật?

  • A. Kính hiển vi điện tử (Electron microscopy)
  • B. Nuôi cấy phân lập truyền thống (Traditional culture-based methods)
  • C. Phản ứng PCR định lượng (qPCR)
  • D. Giải trình tự gen 16S rRNA metagenomics

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta dựa vào sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc tế bào của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (7.5% NaCl). Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn đó được xếp vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây chỉ được tìm thấy ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu do đặc tính biến đổi kháng nguyên bề mặt thường xuyên. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào sau đây dẫn đến sự thay đổi lớn và đột ngột, tạo ra các chủng virus mới có độc lực cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào sau đây diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus (protein vỏ capsid và acid nucleic) để tạo thành virus hoàn chỉnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng không tạo ra oxy (O2) mà sử dụng các chất khác như H2S hoặc H2O làm nguồn electron?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Enzim reverse transcriptase (enzim phiên mã ngược) có vai trò quan trọng trong chu trình nhân lên của loại virus nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi vật chất di truyền giữa vi khuẩn thông qua cầu tiếp hợp (pilus)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào sau đây đặc trưng bởi tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn đạt cực đại và số lượng tế bào sinh ra gần như cân bằng với số lượng tế bào chết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Loại nấm nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, truyền miễn dịch thụ động từ mẹ sang con?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis* gây bệnh lao có đặc điểm nhuộm acid-cồn kháng (acid-fast). Đặc điểm này liên quan đến thành phần nào trong thành tế bào của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Môi trường nuôi cấy thích hợp nhất để phân lập và xác định vi khuẩn gây bệnh trong trường hợp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong vi sinh vật học để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hiện tượng thực khuẩn thể (bacteriophage) lây nhiễm vào tế bào vi khuẩn và mang DNA của vi khuẩn này sang vi khuẩn khác được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong quá trình lên men lactic, acid pyruvic (pyruvate) được chuyển hóa thành sản phẩm chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng trong điều kiện có oxy và cả trong điều kiện không có oxy, nhưng sinh trưởng tốt hơn khi có oxy. Chủng vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cơ chế tác động của kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại nào dựa trên trình tự rRNA 16S/18S được sử dụng rộng rãi để xác định mối quan hệ phát sinh loài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm nấm Candida albicans ở miệng (bệnh tưa miệng). Loại thuốc kháng nấm nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khái niệm 'quorum sensing' ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào sau đây chuy??n đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoniac (NH3) hoặc ion amoni (NH4+), dạng nitơ mà thực vật có thể hấp thụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để xác định hoạt tính của enzyme catalase ở vi khuẩn, người ta thường sử dụng chất nào để phát hiện sự có mặt của enzyme này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch kép (dsRNA)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một phòng thí nghiệm vi sinh muốn loại bỏ hoàn toàn tất cả các hình thức sống, bao gồm cả nội bào tử, khỏi môi trường nuôi cấy. Phương pháp tiệt trùng nào là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột, kỹ thuật giải trình tự gen nào thường được sử dụng để xác định thành phần và sự đa dạng của quần xã vi sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 10

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram từ dịch não tủy của bệnh nhân nghi viêm màng não, kỹ thuật viên thấy hình ảnh song cầu Gram âm nằm trong bạch cầu đa nhân trung tính. Vi khuẩn nào sau đây có khả năng cao nhất gây bệnh cảnh này?

  • A. Streptococcus pneumoniae
  • B. Neisseria meningitidis
  • C. Haemophilus influenzae
  • D. Escherichia coli

Câu 2: Peptidoglycan là thành phần cấu trúc đặc trưng của thành tế bào vi khuẩn. Chức năng chính của peptidoglycan là gì?

  • A. Vận chuyển các chất dinh dưỡng qua màng tế bào
  • B. Tổng hợp protein và enzyme
  • C. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ khỏi sự phá vỡ do áp suất thẩm thấu
  • D. Đảm bảo khả năng di động của vi khuẩn

Câu 3: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0, nhưng không thể phát triển trong môi trường có nồng độ muối trên 5%. Dựa vào đặc điểm sinh lý này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn ưa nhiệt (Thermophile) và ưa kiềm (Alkaliphile)
  • B. Vi khuẩn ưa lạnh (Psychrophile) và ưa acid (Acidophile)
  • C. Vi khuẩn ưa mặn (Halophile) và ưa trung tính (Neutrophile)
  • D. Vi khuẩn ưa ấm (Mesophile) và ưa trung tính (Neutrophile)

Câu 4: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu do cơ chế biến đổi kháng nguyên nào?

  • A. Chuyển dịch kháng nguyên lớn (Antigenic shift)
  • B. Trôi dạt kháng nguyên nhỏ (Antigenic drift)
  • C. Đảo đoạn gen (Genetic reassortment) ở vi khuẩn
  • D. Đột biến điểm (Point mutation) đơn lẻ

Câu 5: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme nào đóng vai trò chuyển RNA bộ gen của virus thành DNA mạch kép để tích hợp vào bộ gen tế bào chủ?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase (Phiên mã ngược)
  • D. Integrase

Câu 6: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do kết quả của quá trình sinh sản hữu tính?

  • A. Bào tử đính (Conidia)
  • B. Bào tử túi (Ascospore)
  • C. Bào tử trần (Sporangiospore)
  • D. Bào tử đốt (Arthrospore)

Câu 7: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

  • A. Lớp peptidoglycan dày hơn
  • B. Acid teichoic và acid lipoteichoic
  • C. Màng tế bào chất
  • D. Màng ngoài (Outer membrane) chứa lipopolysaccharide

Câu 8: Quá trình lên men lactic ở vi khuẩn tạo ra sản phẩm chính là acid lactic. Lên men lactic thuộc kiểu dị dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • C. Dị dưỡng hóa năng (Chemoheterotroph)
  • D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)

Câu 9: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Chiếu tia UV
  • B. Hấp ướt (Autoclave)
  • C. Lọc qua màng lọc 0.22 µm
  • D. Sử dụng cồn 70 độ

Câu 10: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
  • B. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
  • C. Đại thực bào (Macrophages)
  • D. Tế bào lympho B (B cells)

Câu 11: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để khuếch đại đoạn DNA mục tiêu. Thành phần nào sau đây là không cần thiết cho phản ứng PCR cơ bản?

  • A. DNA khuôn (template DNA)
  • B. Mồi (primers) đặc hiệu
  • C. Kháng sinh
  • D. DNA polymerase chịu nhiệt (Taq polymerase)

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây mô tả mối quan hệ cộng sinh hợp tác (mutualism) giữa vi sinh vật và vật chủ?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium cố định đạm trong nốt sần rễ cây họ đậu, cung cấp đạm cho cây và nhận chất dinh dưỡng từ cây.
  • B. Vi khuẩn Streptococcus mutans gây sâu răng bằng cách lên men đường và tạo acid phá hủy men răng.
  • C. Nấm Candida albicans gây bệnh nấm miệng ở người suy giảm miễn dịch.
  • D. Virus SARS-CoV-2 xâm nhập tế bào biểu mô đường hô hấp và gây bệnh COVID-19.

Câu 13: Để phân biệt vi khuẩn Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm sinh hóa đơn giản nào có thể được sử dụng?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Catalase test
  • C. Coagulase test
  • D. Oxidase test

Câu 14: Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm Beta-lactam (ví dụ penicillin, cephalosporin) là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein
  • B. Ức chế tổng hợp acid nucleic
  • C. Ức chế tổng hợp thành tế bào
  • D. Ức chế chức năng màng tế bào

Câu 15: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi Nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng Nitrogen hữu cơ mà cây trồng có thể hấp thụ?

  • A. Ammon hóa (Ammonification)
  • B. Nitrat hóa (Nitrification)
  • C. Phản nitrat hóa (Denitrification)
  • D. Cố định Nitrogen (Nitrogen fixation)

Câu 16: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn nào?

  • A. Mycobacterium tuberculosis
  • B. Escherichia coli
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Streptococcus pneumoniae

Câu 17: Đâu là vai trò chính của vi sinh vật trong hệ sinh thái?

  • A. Gây bệnh cho động vật và thực vật
  • B. Phân hủy chất hữu cơ và chu trình dinh dưỡng
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với các sinh vật khác
  • D. Tạo ra các chất độc hại cho môi trường

Câu 18: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Kết quả nuôi cấy máu và vết thương cho thấy sự phát triển của vi khuẩn Gram dương, catalase dương tính, coagulase dương tính. Vi khuẩn gây bệnh có khả năng cao nhất là:

  • A. Streptococcus pyogenes
  • B. Enterococcus faecalis
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Bacillus subtilis

Câu 19: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời cho phép các loại vi khuẩn mục tiêu phát triển?

  • A. Môi trường cơ bản (Basic media)
  • B. Môi trường tăng sinh (Enrichment media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường chọn lọc (Selective media)

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

  • A. Oxy (O2)
  • B. Nitrat (NO3-)
  • C. Sulfat (SO42-)
  • D. Carbon dioxit (CO2)

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây không có ở tế bào nhân sơ (prokaryote)?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào chất
  • C. Nhân (Nucleus)
  • D. Thành tế bào (ở vi khuẩn)

Câu 22: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (generation time) là 30 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút), số lượng tế bào vi khuẩn lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 4 x 10^3
  • B. 1.6 x 10^4
  • C. 8 x 10^4
  • D. 3.2 x 10^4

Câu 23: Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch trung gian tế bào
  • B. Phản ứng quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
  • C. Phản ứng quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
  • D. Phản ứng quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity) - dị ứng

Câu 24: Để xác định hoạt tính enzyme catalase của vi khuẩn, người ta thường sử dụng chất nền nào?

  • A. Glucose
  • B. Urea
  • C. Hydrogen peroxide (H2O2)
  • D. Citrate

Câu 25: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

  • A. Kháng nguyên
  • B. Kháng thể thứ cấp
  • C. ADN
  • D. Lipid

Câu 26: Loại virus nào sau đây có bộ gen là RNA mạch kép (dsRNA)?

  • A. Retrovirus (ví dụ HIV)
  • B. Picornavirus (ví dụ Poliovirus)
  • C. Flavivirus (ví dụ Dengue virus)
  • D. Reovirus (ví dụ Rotavirus)

Câu 27: Biện pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây không tiêu diệt được bào tử vi khuẩn?

  • A. Khử trùng bằng nồi hấp ướt (Autoclaving)
  • B. Khử trùng bằng khí Ethylene oxide
  • C. Pasteur hóa (Pasteurization)
  • D. Tiệt trùng bằng tia gamma

Câu 28: Phân tích một mẫu đất cho thấy sự hiện diện của vi sinh vật có khả năng sử dụng methane (CH4) làm nguồn carbon duy nhất. Vi sinh vật này thuộc nhóm dinh dưỡng nào?

  • A. Vi sinh vật tự dưỡng (Autotroph)
  • B. Vi sinh vật dưỡng methane (Methylotroph)
  • C. Vi sinh vật dị dưỡng (Heterotroph)
  • D. Vi sinh vật quang dưỡng (Phototroph)

Câu 29: Trong quá trình nhân lên của phage λ (lambda phage), con đường sinh tan (lytic pathway) khác biệt với con đường tiềm tan (lysogenic pathway) ở điểm nào?

  • A. Con đường sinh tan dẫn đến phá vỡ tế bào chủ, con đường tiềm tan không phá vỡ tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Con đường sinh tan chỉ xảy ra ở vi khuẩn Gram âm, con đường tiềm tan ở vi khuẩn Gram dương.
  • C. Con đường sinh tan sử dụng RNA làm vật liệu di truyền, con đường tiềm tan sử dụng DNA.
  • D. Con đường sinh tan cần enzyme reverse transcriptase, con đường tiềm tan không cần.

Câu 30: Để định lượng vi khuẩn trong mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp tế bào sử dụng buồng đếm (counting chamber) có ưu điểm chính nào so với phương pháp đếm khuẩn lạc (plate count)?

  • A. Chỉ đếm được tế bào sống
  • B. Đòi hỏi thời gian nuôi cấy dài hơn
  • C. Chỉ định lượng được vi khuẩn hiếu khí
  • D. Đếm được tổng số tế bào (cả sống và chết) trong mẫu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram từ dịch não tủy của bệnh nhân nghi viêm màng não, kỹ thuật viên thấy hình ảnh song cầu Gram âm nằm trong bạch cầu đa nhân trung tính. Vi khuẩn nào sau đây có khả năng cao nhất gây bệnh cảnh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Peptidoglycan là thành phần cấu trúc đặc trưng của thành tế bào vi khuẩn. Chức năng chính của peptidoglycan là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0, nhưng không thể phát triển trong môi trường có nồng độ muối trên 5%. Dựa vào đặc điểm sinh lý này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch toàn cầu do cơ chế biến đổi kháng nguyên nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme nào đóng vai trò chuyển RNA bộ gen của virus thành DNA mạch kép để tích hợp vào bộ gen tế bào chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Loại bào tử nào của nấm được hình thành do kết quả của quá trình sinh sản hữu tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình lên men lactic ở vi khuẩn tạo ra sản phẩm chính là acid lactic. Lên men lactic thuộc kiểu dị dưỡng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để khuếch đại đoạn DNA mục tiêu. Thành phần nào sau đây là *không* cần thiết cho phản ứng PCR cơ bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây mô tả mối quan hệ cộng sinh *hợp tác* (mutualism) giữa vi sinh vật và vật chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để phân biệt vi khuẩn *Staphylococcus aureus* và *Streptococcus pyogenes* trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm sinh hóa đơn giản nào có thể được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm Beta-lactam (ví dụ penicillin, cephalosporin) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi Nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng Nitrogen hữu cơ mà cây trồng có thể hấp thụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là vai trò chính của vi sinh vật trong hệ sinh thái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Kết quả nuôi cấy máu và vết thương cho thấy sự phát triển của vi khuẩn Gram dương, catalase dương tính, coagulase dương tính. Vi khuẩn gây bệnh có khả năng cao nhất là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để *ức chế* sự phát triển của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời *cho phép* các loại vi khuẩn mục tiêu phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây *không* có ở tế bào nhân sơ (prokaryote)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (generation time) là 30 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút), số lượng tế bào vi khuẩn lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để xác định hoạt tính enzyme catalase của vi khuẩn, người ta thường sử dụng chất nền nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại virus nào sau đây có bộ gen là RNA mạch kép (dsRNA)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp kiểm soát vi sinh vật nào sau đây *không* tiêu diệt được bào tử vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích một mẫu đất cho thấy sự hiện diện của vi sinh vật có khả năng sử dụng methane (CH4) làm nguồn carbon duy nhất. Vi sinh vật này thuộc nhóm dinh dưỡng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quá trình nhân lên của phage λ (lambda phage), con đường sinh tan (lytic pathway) khác biệt với con đường tiềm tan (lysogenic pathway) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để định lượng vi khuẩn trong mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp tế bào sử dụng buồng đếm (counting chamber) có ưu điểm chính nào so với phương pháp đếm khuẩn lạc (plate count)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 11

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Quan sát một vi sinh vật đơn bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có nhân thật, không có thành tế bào, và di chuyển bằng chân giả. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

  • A. Khởi sinh (Monera)
  • B. Nguyên sinh (Protista)
  • C. Nấm (Fungi)
  • D. Thực vật (Plantae)

Câu 2: Trong thí nghiệm Koch"s postulates để chứng minh một vi sinh vật cụ thể là tác nhân gây bệnh, bước nào sau đây là bắt buộc?

  • A. Tìm thấy vi sinh vật nghi ngờ trong tất cả các trường hợp bệnh
  • B. Gây bệnh tương tự trên vật chủ khỏe mạnh bằng dịch lọc không tế bào
  • C. Phân lập và nuôi cấy vi sinh vật nghi ngờ ở dạng thuần khiết
  • D. Tìm thấy kháng thể đặc hiệu với vi sinh vật nghi ngờ trong máu bệnh nhân

Câu 3: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

  • A. Lớp peptidoglycan dày
  • B. Acid teichoic
  • C. Lớp vỏ капсула (capsule)
  • D. Màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS)

Câu 4: Enzim catalase đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi tác hại của chất nào?

  • A. Oxy phân tử (O2)
  • B. Hydro peroxide (H2O2)
  • C. Superoxide radical (O2-)
  • D. Gốc hydroxyl (OH-)

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi khuẩn?

  • A. Phân đôi (Binary fission)
  • B. Nảy chồi (Budding)
  • C. Sinh bào tử (Sporulation)
  • D. Tiếp hợp (Conjugation)

Câu 6: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút trong điều kiện tối ưu. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 1.2 x 10^4
  • B. 3.2 x 10^4
  • C. 6.4 x 10^4
  • D. 1.28 x 10^5

Câu 7: Trong chu trình cố định nitơ sinh học, vi sinh vật đóng vai trò chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nào mà cây trồng có thể hấp thụ được?

  • A. Amoniac (NH3)
  • B. Nitrat (NO3-)
  • C. Nitrit (NO2-)
  • D. Nitơ oxit (N2O)

Câu 8: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để làm gì?

  • A. Phân tích protein của vi sinh vật
  • B. Khuếch đại và nhân bản DNA của vi sinh vật
  • C. Nghiên cứu hình thái tế bào vi sinh vật
  • D. Định danh vi sinh vật bằng phương pháp hóa sinh truyền thống

Câu 9: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân biệt hai hay nhiều loại vi sinh vật dựa trên đặc điểm sinh hóa khác nhau của chúng?

  • A. Môi trường cơ bản (Basal media)
  • B. Môi trường chọn lọc (Selective media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường làm giàu (Enrichment media)

Câu 10: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh là gì?

  • A. Lọc qua màng lọc 0.22 μm
  • B. Chiếu xạ tia UV
  • C. Sử dụng hóa chất khử trùng như cồn 70%
  • D. Hấp tiệt trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave)

Câu 11: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

  • A. Kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn
  • B. Không có khả năng tự sinh sản bên ngoài tế bào sống
  • C. Luôn gây bệnh cho vật chủ
  • D. Cấu trúc tế bào phức tạp hơn vi khuẩn

Câu 12: Thuốc kháng sinh penicillin tác động lên thành phần nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng tế bào chất
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào peptidoglycan
  • D. DNA polymerase

Câu 13: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Nitrat (NO3-)
  • B. Sulfat (SO42-)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Oxy phân tử (O2)

Câu 14: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất thực phẩm và đồ uống nào?

  • A. Bánh mì và bia
  • B. Sữa chua và phô mai
  • C. Nước mắm và tương
  • D. Dấm và nước giải khát

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa vi sinh vật và vật chủ?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh lao phổi ở người
  • B. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ đậu
  • C. Nấm Candida albicans gây nhiễm trùng cơ hội
  • D. Virus cúm lây nhiễm và gây bệnh ở người

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

  • A. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào lympho B (B cells)
  • C. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • D. Tế bào mast (Mast cells)

Câu 17: Quá trình lên men lactic của vi khuẩn chuyển hóa glucose thành sản phẩm chính là gì?

  • A. Ethanol
  • B. Acid acetic
  • C. Acid pyruvic
  • D. Acid lactic

Câu 18: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn ở độ phóng đại lớn, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học trường sáng (Bright-field microscope)
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission electron microscope)
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence microscope)
  • D. Kính hiển vi tương phản pha (Phase-contrast microscope)

Câu 19: Khái niệm "quorum sensing" ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

  • A. Khả năng di chuyển hướng động của vi khuẩn
  • B. Cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn
  • C. Giao tiếp và phối hợp hoạt động nhóm dựa trên mật độ quần thể
  • D. Quá trình trao đổi chất đặc biệt trong điều kiện thiếu oxy

Câu 20: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng tồn tại và phát triển trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao, độ mặn cao, hoặc pH cực thấp?

  • A. Vi sinh vật ưa cực đoan (Extremophiles)
  • B. Vi sinh vật trung gian (Mesophiles)
  • C. Vi sinh vật ưa lạnh (Psychrophiles)
  • D. Vi sinh vật ưa ấm (Thermophiles)

Câu 21: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu sau khi ăn thịt gà chưa nấu chín. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn Gram âm, hình que, oxidase âm tính, và lên men lactose trên môi trường thạch MacConkey. Vi khuẩn gây bệnh có khả năng cao thuộc giống nào?

  • A. Escherichia
  • B. Salmonella
  • C. Shigella
  • D. Vibrio

Câu 22: Trong thí nghiệm xác định hoạt tính enzyme amylase của vi sinh vật, người ta sử dụng môi trường thạch chứa tinh bột. Sau khi nuôi cấy và nhỏ dung dịch Lugol (iodine) lên bề mặt thạch, một vùng trong suốt xuất hiện xung quanh khuẩn lạc. Vùng trong suốt này thể hiện điều gì?

  • A. Vi sinh vật không sinh trưởng trên môi trường thạch
  • B. Vi sinh vật hấp thụ tinh bột từ môi trường
  • C. Vi sinh vật tiết enzyme amylase phân giải tinh bột
  • D. Vi sinh vật tạo ra tinh bột mới trên môi trường

Câu 23: Phân tích một mẫu đất cho thấy sự hiện diện của vi sinh vật có khả năng oxi hóa methane (CH4) thành carbon dioxide (CO2). Nhóm vi sinh vật này đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nào?

  • A. Chu trình nitơ
  • B. Chu trình lưu huỳnh
  • C. Chu trình phospho
  • D. Chu trình carbon

Câu 24: Một loại vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Để nghiên cứu enzyme chịu nhiệt của vi khuẩn này, nhiệt độ nuôi cấy tối ưu trong phòng thí nghiệm nên là bao nhiêu?

  • A. 25°C (Nhiệt độ phòng)
  • B. 37°C (Nhiệt độ cơ thể người)
  • C. 70°C (Gần với nhiệt độ suối nước nóng)
  • D. 100°C (Nhiệt độ sôi của nước)

Câu 25: Trong công nghệ sinh học vi sinh vật, plasmid được sử dụng làm vector chuyển gene vì đặc điểm nào?

  • A. Kích thước lớn, dễ dàng mang nhiều gene
  • B. Khả năng tự nhân đôi độc lập trong tế bào chủ
  • C. Cấu trúc protein bền vững, bảo vệ gene khỏi enzyme phân hủy
  • D. Khả năng xâm nhập trực tiếp vào nhân tế bào chủ

Câu 26: Một chủng nấm mốc phát triển trên bánh mì bị mốc có màu xanh lục lam. Dựa vào đặc điểm hình thái bào tử, nấm mốc này có thể thuộc về giống nào?

  • A. Penicillium
  • B. Aspergillus
  • C. Rhizopus
  • D. Mucor

Câu 27: Để định danh vi khuẩn gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm, quy trình nhuộm Gram thường được thực hiện đầu tiên nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định hình dạng tế bào vi khuẩn
  • B. Quan sát khả năng di động của vi khuẩn
  • C. Phân loại vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm
  • D. Đánh giá số lượng tế bào vi khuẩn trong mẫu

Câu 28: Hiện tượng "tảo nở hoa" (algal bloom) trong các thủy vực thường do sự phát triển quá mức của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm (Fungi)
  • B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • C. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
  • D. Virus (Viruses)

Câu 29: Trong quá trình sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn, kháng nguyên thường được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng bảo vệ là gì?

  • A. Kháng thể (Antibodies) tinh chế
  • B. Tế bào lympho T hoạt hóa
  • C. Interferon
  • D. Kháng nguyên (Antigens) từ vi khuẩn

Câu 30: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Phân lập vi khuẩn từ vết thương cho thấy vi khuẩn Gram dương, hình cầu, catalase dương tính, coagulase dương tính. Vi khuẩn gây nhiễm trùng có khả năng cao thuộc loài nào?

  • A. Streptococcus pyogenes
  • B. Enterococcus faecalis
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Bacillus subtilis

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Quan sát một vi sinh vật đơn bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có nhân thật, không có thành tế bào, và di chuyển bằng chân giả. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong thí nghiệm Koch's postulates để chứng minh một vi sinh vật cụ thể là tác nhân gây bệnh, bước nào sau đây là *bắt buộc*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Enzim catalase đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào vi khuẩn khỏi tác hại của chất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút trong điều kiện tối ưu. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Trong chu trình cố định nitơ sinh học, vi sinh vật đóng vai trò chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nào mà cây trồng có thể hấp thụ được?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân biệt hai hay nhiều loại vi sinh vật dựa trên đặc điểm sinh hóa khác nhau của chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Thuốc kháng sinh penicillin tác động lên thành phần nào của tế bào vi khuẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất thực phẩm và đồ uống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa vi sinh vật và vật chủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch của động vật có xương sống, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Quá trình lên men lactic của vi khuẩn chuyển hóa glucose thành sản phẩm chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn ở độ phóng đại lớn, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Khái niệm 'quorum sensing' ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng tồn tại và phát triển trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao, độ mặn cao, hoặc pH cực thấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu sau khi ăn thịt gà chưa nấu chín. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn Gram âm, hình que, oxidase âm tính, và lên men lactose trên môi trường thạch MacConkey. Vi khuẩn gây bệnh có khả năng cao thuộc giống nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong thí nghiệm xác định hoạt tính enzyme amylase của vi sinh vật, người ta sử dụng môi trường thạch chứa tinh bột. Sau khi nuôi cấy và nhỏ dung dịch Lugol (iodine) lên bề mặt thạch, một vùng trong suốt xuất hiện xung quanh khuẩn lạc. Vùng trong suốt này thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Phân tích một mẫu đất cho thấy sự hiện diện của vi sinh vật có khả năng oxi hóa methane (CH4) thành carbon dioxide (CO2). Nhóm vi sinh vật này đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Một loại vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Để nghiên cứu enzyme chịu nhiệt của vi khuẩn này, nhiệt độ nuôi cấy tối ưu trong phòng thí nghiệm nên là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong công nghệ sinh học vi sinh vật, plasmid được sử dụng làm vector chuyển gene vì đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Một chủng nấm mốc phát triển trên bánh mì bị mốc có màu xanh lục lam. Dựa vào đặc điểm hình thái bào tử, nấm mốc này có thể thuộc về giống nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Để định danh vi khuẩn gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm, quy trình nhuộm Gram thường được thực hiện đầu tiên nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Hiện tượng 'tảo nở hoa' (algal bloom) trong các thủy vực thường do sự phát triển quá mức của nhóm vi sinh vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong quá trình sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn, kháng nguyên thường được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng bảo vệ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Phân lập vi khuẩn từ vết thương cho thấy vi khuẩn Gram dương, hình cầu, catalase dương tính, coagulase dương tính. Vi khuẩn gây nhiễm trùng có khả năng cao thuộc loài nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 12

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

  • A. Lớp peptidoglycan dày
  • B. Màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS)
  • C. Acid teichoic và acid lipoteichoic
  • D. Lớp vỏ capsule polysaccharide

Câu 2: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở 37°C và pH 7.0, nhưng vẫn có thể phát triển chậm ở 25°C và pH 6.0. Thuật ngữ nào mô tả chính xác nhất kiểu sinh vật này?

  • A. Psychrophile
  • B. Thermophile
  • C. Mesophile
  • D. Acidophile

Câu 3: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Nitrate (NO3-)
  • B. Sulfate (SO42-)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Oxy phân tử (O2)

Câu 4: Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ, và có thể làm thay đổi một codon mã hóa amino acid này thành codon mã hóa amino acid khác?

  • A. Đột biến thay thế base (Base substitution)
  • B. Đột biến chèn đoạn (Insertion mutation)
  • C. Đột biến mất đoạn (Deletion mutation)
  • D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)

Câu 5: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

  • A. Pasteurization
  • B. Lọc (Filtration)
  • C. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • D. Chiếu xạ UV

Câu 6: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) và sau đó thành nitrate (NO3-)?

  • A. Cố định Nitrogen (Nitrogen fixation)
  • B. Nitrat hóa (Nitrification)
  • C. Phản nitrat hóa (Denitrification)
  • D. Ammon hóa (Ammonification)

Câu 7: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc sản xuất kháng thể?

  • A. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T lymphocytes)
  • C. Đại thực bào (Macrophages)
  • D. Tế bào lympho B (B lymphocytes)

Câu 8: Virus cúm (Influenza virus) có bộ gen thuộc loại nào?

  • A. DNA sợi đôi (Double-stranded DNA)
  • B. DNA sợi đơn (Single-stranded DNA)
  • C. RNA sợi đơn âm (Negative-sense single-stranded RNA)
  • D. RNA sợi đôi (Double-stranded RNA)

Câu 9: Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm sao chép DNA trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Ligase

Câu 10: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng glucose làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Môi trường nuôi cấy tối thiểu (minimal medium) cho vi khuẩn này sẽ chứa thành phần carbon chính nào?

  • A. Peptone
  • B. Glucose
  • C. Cao nấm men (Yeast extract)
  • D. Acid amin

Câu 11: Hiện tượng nào xảy ra khi một quần thể vi khuẩn đạt đến pha dừng (stationary phase) trong đường cong sinh trưởng?

  • A. Tốc độ sinh trưởng vượt quá tốc độ chết
  • B. Tế bào bắt đầu sinh sản bào tử
  • C. Tế bào tăng kích thước đáng kể
  • D. Tốc độ sinh trưởng cân bằng với tốc độ chết

Câu 12: Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn sử dụng bơm đẩy để loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào?

  • A. Bất hoạt enzyme (Enzymatic inactivation)
  • B. Thay đổi vị trí đích (Target modification)
  • C. Bơm đẩy (Efflux pump)
  • D. Giảm tính thấm màng tế bào (Reduced permeability)

Câu 13: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào của tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Vỏ capsule

Câu 14: Trong quá trình lên men lactic, sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì?

  • A. Ethanol
  • B. Acid lactic
  • C. Acid acetic
  • D. Butanol

Câu 15: Loại tương tác giữa hai loài vi sinh vật mà một loài có lợi và loài kia không bị ảnh hưởng là gì?

  • A. Cạnh tranh (Competition)
  • B. Ký sinh (Parasitism)
  • C. Hội sinh (Commensalism)
  • D. Cộng sinh (Mutualism)

Câu 16: Phương pháp định danh vi khuẩn nào dựa trên việc phân tích trình tự 16S rRNA?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Xét nghiệm sinh hóa
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Phân tích trình tự 16S rRNA

Câu 17: Khái niệm "quorum sensing" ở vi khuẩn liên quan đến quá trình nào?

  • A. Sinh sản vô tính
  • B. Giao tiếp tế bào và điều khiển mật độ quần thể
  • C. Kháng lại thực bào
  • D. Chuyển động hướng hóa

Câu 18: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn mục tiêu phát triển?

  • A. Môi trường chọn lọc (Selective medium)
  • B. Môi trường phân biệt (Differential medium)
  • C. Môi trường tăng sinh (Enrichment medium)
  • D. Môi trường vận chuyển (Transport medium)

Câu 19: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào nhiệt độ được hạ thấp để cho phép mồi (primer) gắn vào DNA khuôn?

  • A. Biến tính (Denaturation)
  • B. Kéo dài mạch (Extension)
  • C. Gắn mồi (Annealing)
  • D. Chuẩn bị mẫu (Sample preparation)

Câu 20: Virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+ (CD4+ Helper T lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào CD8+ (CD8+ Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 21: Hình thức trao đổi vật chất di truyền nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua pili giới tính?

  • A. Tiếp hợp (Conjugation)
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Đột biến (Mutation)

Câu 22: Loại vi sinh vật nào có vách tế bào chứa chitin?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • C. Nấm (Fungi)
  • D. Nguyên sinh vật (Protozoa)

Câu 23: Trong hệ thống bổ thể của miễn dịch bẩm sinh, con đường hoạt hóa cổ điển (classical pathway) bắt đầu bằng sự nhận diện và liên kết của protein bổ thể C1q với cấu trúc nào?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS)
  • B. Mannose
  • C. Peptidoglycan
  • D. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (Antigen-antibody complex)

Câu 24: Phân loại virus Baltimore dựa trên đặc điểm chính nào?

  • A. Hình thái virus (Virus morphology)
  • B. Loại bộ gen và phương thức sao chép (Genome type and replication strategy)
  • C. Vật chủ virus (Virus host range)
  • D. Khả năng gây bệnh (Pathogenicity)

Câu 25: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Xét nghiệm cho thấy vi khuẩn này có khả năng sản xuất enzyme catalase. Enzyme catalase có vai trò gì trong khả năng gây bệnh của S. aureus?

  • A. Phân hủy kháng sinh beta-lactam
  • B. Gây đông máu
  • C. Trung hòa các chất oxy hóa do tế bào miễn dịch sản xuất
  • D. Phân hủy protein của tế bào vật chủ

Câu 26: Để phân lập vi khuẩn kỵ khí bắt buộc từ mẫu đất, cần sử dụng loại môi trường và điều kiện nuôi cấy nào?

  • A. Môi trường kỵ khí và loại bỏ oxy
  • B. Môi trường hiếu khí và chiếu sáng
  • C. Môi trường giàu dinh dưỡng và nhiệt độ thấp
  • D. Môi trường bán rắn và pH acid

Câu 27: Trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn, yếu tố sigma (σ factor) của RNA polymerase có vai trò gì?

  • A. Xúc tác sự kéo dài chuỗi RNA
  • B. Nhận diện vùng promoter và khởi đầu phiên mã
  • C. Kết thúc phiên mã
  • D. Sửa lỗi trong quá trình phiên mã

Câu 28: So sánh giữa virus và vi khuẩn, đặc điểm nào chỉ có ở virus mà không có ở vi khuẩn?

  • A. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA
  • B. Có khả năng gây bệnh
  • C. Bắt buộc ký sinh nội bào
  • D. Có khả năng tiến hóa và đột biến

Câu 29: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?

  • A. Khi tiêm vi khuẩn S sống vào chuột
  • B. Khi tiêm vi khuẩn R sống vào chuột
  • C. Khi tiêm vi khuẩn S chết vào chuột
  • D. Khi tiêm hỗn hợp vi khuẩn S chết và vi khuẩn R sống vào chuột

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất vaccine tái tổ hợp?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Vector trong công nghệ tái tổ hợp DNA
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ
  • D. Sản xuất thực phẩm lên men

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở 37°C và pH 7.0, nhưng vẫn có thể phát triển chậm ở 25°C và pH 6.0. Thuật ngữ nào mô tả chính xác nhất kiểu sinh vật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ, và có thể làm thay đổi một codon mã hóa amino acid này thành codon mã hóa amino acid khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) và sau đó thành nitrate (NO3-)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc sản xuất kháng thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Virus cúm (Influenza virus) có bộ gen thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Enzyme polymerase nào chịu trách nhiệm sao chép DNA trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng glucose làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Môi trường nuôi cấy tối thiểu (minimal medium) cho vi khuẩn này sẽ chứa thành phần carbon chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Hiện tượng nào xảy ra khi một quần thể vi khuẩn đạt đến pha dừng (stationary phase) trong đường cong sinh trưởng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn sử dụng bơm đẩy để loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào của tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Trong quá trình lên men lactic, sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Loại tương tác giữa hai loài vi sinh vật mà một loài có lợi và loài kia không bị ảnh hưởng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Phương pháp định danh vi khuẩn nào dựa trên việc phân tích trình tự 16S rRNA?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Khái niệm 'quorum sensing' ở vi khuẩn liên quan đến quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn mục tiêu phát triển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào nhiệt độ được hạ thấp để cho phép mồi (primer) gắn vào DNA khuôn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Hình thức trao đổi vật chất di truyền nào ở vi khuẩn liên quan đến việc chuyển DNA qua pili giới tính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Loại vi sinh vật nào có vách tế bào chứa chitin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Trong hệ thống bổ thể của miễn dịch bẩm sinh, con đường hoạt hóa cổ điển (classical pathway) bắt đầu bằng sự nhận diện và liên kết của protein bổ thể C1q với cấu trúc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Phân loại virus Baltimore dựa trên đặc điểm chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Xét nghiệm cho thấy vi khuẩn này có khả năng sản xuất enzyme catalase. Enzyme catalase có vai trò gì trong khả năng gây bệnh của S. aureus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Để phân lập vi khuẩn kỵ khí bắt buộc từ mẫu đất, cần sử dụng loại môi trường và điều kiện nuôi cấy nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong quá trình phiên mã ở vi khuẩn, yếu tố sigma (σ factor) của RNA polymerase có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: So sánh giữa virus và vi khuẩn, đặc điểm nào chỉ có ở virus mà không có ở vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất vaccine tái tổ hợp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 13

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Quan sát một chủng vi khuẩn Gram âm dưới kính hiển vi quang học sau khi nhuộm Gram, bạn thấy tế bào có màu hồng. Điều này là do lớp cấu trúc nào quyết định?

  • A. Lớp peptidoglycan dày
  • B. Màng tế bào chất
  • C. Lớp màng ngoài và peptidoglycan mỏng
  • D. Vỏ капсула

Câu 2: Một nhà nghiên cứu phát hiện một vi sinh vật đơn bào, có nhân chuẩn, vách tế bào chứa chitin và sinh sản bằng bào tử. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

  • A. Khởi sinh (Monera)
  • B. Nguyên sinh (Protista)
  • C. Thực vật (Plantae)
  • D. Nấm (Fungi)

Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus sử dụng ribosome của tế bào chủ để tổng hợp protein virus?

  • A. Hấp phụ
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Xâm nhập
  • D. Lắp ráp và giải phóng

Câu 4: Vi khuẩn lactic chuyển hóa đường glucose thành acid lactic chủ yếu thông qua con đường trao đổi chất nào?

  • A. Đường phân (Glycolysis) và lên men lactic
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi truyền electron hô hấp
  • D. Quá trình phosphoryl hóa quang hợp

Câu 5: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay thế một codon mã hóa amino acid bằng codon kết thúc?

  • A. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation)
  • B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
  • C. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
  • D. Đột biến lệch khung (Frameshift mutation)

Câu 6: Cơ chế kháng kháng sinh plasmid-mediated nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc β-lactam của penicillin?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
  • B. Enzyme bất hoạt kháng sinh (Enzymatic inactivation)
  • C. Thay đổi vị trí đích tác động của kháng sinh (Target modification)
  • D. Giảm tính thấm của màng tế bào (Reduced permeability)

Câu 7: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể với số lượng lớn sau khi tái hoạt hóa bởi kháng nguyên?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
  • C. Đại thực bào (Macrophages)
  • D. Tế bào lympho B nhớ (Memory B cells)

Câu 8: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được sử dụng để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Ngưng kết hồng cầu
  • B. Phản ứng trung hòa độc tố
  • C. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể và hoạt động enzyme tạo màu
  • D. Điện di protein huyết thanh

Câu 9: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) và nitrate (NO3-)?

  • A. Quá trình khử nitrate (Denitrification)
  • B. Quá trình nitrat hóa (Nitrification)
  • C. Quá trình cố định Nitrogen (Nitrogen fixation)
  • D. Quá trình amon hóa (Ammonification)

Câu 10: Môi trường nuôi cấy chọn lọc MacConkey agar được sử dụng để phân lập và phân biệt nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram âm đường ruột
  • B. Vi khuẩn Gram dương
  • C. Nấm men
  • D. Virus

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát nhiễm trùng này?

  • A. Sử dụng kháng sinh diệt khuẩn
  • B. Phẫu thuật cắt lọc mô hoại tử
  • C. Liệu pháp oxy cao áp
  • D. Đảm bảo dẫn lưu mủ tốt

Câu 12: Trong công nghệ sinh học vi sinh vật, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Quan sát hình thái vi sinh vật
  • B. Nhân bản và khuếch đại DNA
  • C. Định danh vi sinh vật bằng phương pháp sinh hóa
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường đặc

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, như cấu trúc xoắn alpha và phiến beta?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 14: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (generation time) là 30 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 4 x 10^3
  • B. 8 x 10^3
  • C. 1.6 x 10^4
  • D. 3.2 x 10^4

Câu 15: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron là gì?

  • A. Oxy (O2)
  • B. Nitrate (NO3-)
  • C. Sulfate (SO42-)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 16: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch kép (dsRNA)?

  • A. Retrovirus
  • B. Reovirus
  • C. Picornavirus
  • D. Flavivirus

Câu 17: Kháng sinh nhóm aminoglycoside ức chế sự sinh tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Ức chế tổng hợp thành tế bào
  • B. Ức chế tổng hợp acid nucleic
  • C. Gây đọc sai mã di truyền và ức chế ribosome
  • D. Ức chế tổng hợp acid folic

Câu 18: Quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) đạt hiệu quả diệt bào tử vi khuẩn chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Áp suất cao
  • B. Nhiệt độ cao và hơi nước
  • C. Thời gian kéo dài
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng kết hợp

Câu 19: Trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc thực bào và trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

  • A. Tế bào mast (Mast cells)
  • B. Tế bào NK (Natural Killer cells)
  • C. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 20: Để định danh vi khuẩn Gram âm, người ta thường sử dụng bộ kít API 20E dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phản ứng huyết thanh học
  • B. Phân tích acid béo
  • C. Phản ứng sinh hóa và khả năng sử dụng các nguồn carbon khác nhau
  • D. Phân tích trình tự gen 16S rRNA

Câu 21: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài có nguy cơ cao mắc bệnh tiêu chảy do Clostridium difficile. Nguyên nhân chính là do kháng sinh đã gây ra điều gì?

  • A. Tăng cường miễn dịch tại ruột
  • B. Phá vỡ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
  • C. Gây đột biến gen kháng kháng sinh ở C. difficile
  • D. Ức chế nhu động ruột

Câu 22: Trong sản xuất thực phẩm lên men, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi nguyên liệu và tạo ra hương vị đặc trưng. Hãy chọn một ví dụ về sản phẩm lên men và vi sinh vật chính liên quan.

  • A. Sữa chua - Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus
  • B. Rượu vang - Escherichia coli
  • C. Tương - Bacillus subtilis
  • D. Nem chua - Aspergillus oryzae

Câu 23: Phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỷ lệ vi khuẩn Gram dương cao hơn nhiều so với vi khuẩn Gram âm. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Độ ẩm cao
  • B. Nồng độ chất hữu cơ cao
  • C. Điều kiện khô hạn và dinh dưỡng nghèo nàn
  • D. pH trung tính

Câu 24: Trong quá trình phân giải cellulose bởi vi sinh vật, enzyme cellulase đóng vai trò gì?

  • A. Tổng hợp cellulose từ glucose
  • B. Thủy phân cellulose thành các đường đơn giản
  • C. Vận chuyển cellulose vào tế bào
  • D. Biến đổi cellulose thành lignin

Câu 25: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của một chủng vi khuẩn, bạn cần thiết kế thí nghiệm với biến độc lập và biến phụ thuộc nào?

  • A. Biến độc lập: Thời gian; Biến phụ thuộc: Nhiệt độ
  • B. Biến độc lập: Môi trường dinh dưỡng; Biến phụ thuộc: Nhiệt độ
  • C. Biến độc lập: Mật độ quang; Biến phụ thuộc: Nhiệt độ
  • D. Biến độc lập: Nhiệt độ; Biến phụ thuộc: Mật độ quang (OD) hoặc số lượng tế bào

Câu 26: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có khả năng sinh trưởng tối ưu ở 70°C. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm ưa nhiệt (thermophile) nào?

  • A. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • B. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • C. Ưa ấm (Mesophile)
  • D. Ưa cực nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 27: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn thuộc chi nào?

  • A. Staphylococcus
  • B. Mycobacterium
  • C. Escherichia
  • D. Bacillus

Câu 28: Trong kiểm soát sinh học dịch hại, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng nhờ khả năng nào?

  • A. Cố định Nitrogen từ khí quyển
  • B. Phân giải chất hữu cơ trong đất
  • C. Sản xuất protein độc tố diệt côn trùng
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh thực vật

Câu 29: Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên H và N) rất nhanh, dẫn đến khó khăn trong việc phát triển vaccine hiệu quả lâu dài. Cơ chế biến đổi kháng nguyên chính là gì?

  • A. Sao chép ngược (Reverse transcription)
  • B. Tái tổ hợp gen với tế bào chủ
  • C. Đột biến khung đọc (Frameshift mutation)
  • D. Trôi dạt kháng nguyên (Antigenic drift) và nhảy kháng nguyên (Antigenic shift)

Câu 30: Một chủng nấm men được sử dụng trong sản xuất ethanol công nghiệp. Để tăng hiệu suất sản xuất ethanol, điều kiện nuôi cấy nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Nhiệt độ thấp
  • B. Điều kiện kỵ khí hoặc thiếu oxy
  • C. pH kiềm
  • D. Ánh sáng mạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Quan sát một chủng vi khuẩn Gram âm dưới kính hiển vi quang học sau khi nhuộm Gram, bạn thấy tế bào có màu hồng. Điều này là do lớp cấu trúc nào quyết định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Một nhà nghiên cứu phát hiện một vi sinh vật đơn bào, có nhân chuẩn, vách tế bào chứa chitin và sinh sản bằng bào tử. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus sử dụng ribosome của tế bào chủ để tổng hợp protein virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Vi khuẩn lactic chuyển hóa đường glucose thành acid lactic chủ yếu thông qua con đường trao đổi chất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay thế một codon mã hóa amino acid bằng codon kết thúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Cơ chế kháng kháng sinh plasmid-mediated nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc β-lactam của penicillin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể với số lượng lớn sau khi tái hoạt hóa bởi kháng nguyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được sử dụng để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) và nitrate (NO3-)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Môi trường nuôi cấy chọn lọc MacConkey agar được sử dụng để phân lập và phân biệt nhóm vi khuẩn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát nhiễm trùng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong công nghệ sinh học vi sinh vật, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, như cấu trúc xoắn alpha và phiến beta?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (generation time) là 30 phút. Nếu bắt đầu với 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch kép (dsRNA)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Kháng sinh nhóm aminoglycoside ức chế sự sinh tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) đạt hiệu quả diệt bào tử vi khuẩn chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc thực bào và trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Để định danh vi khuẩn Gram âm, người ta thường sử dụng bộ kít API 20E dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài có nguy cơ cao mắc bệnh tiêu chảy do Clostridium difficile. Nguyên nhân chính là do kháng sinh đã gây ra điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong sản xuất thực phẩm lên men, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi nguyên liệu và tạo ra hương vị đặc trưng. Hãy chọn một ví dụ về sản phẩm lên men và vi sinh vật chính liên quan.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỷ lệ vi khuẩn Gram dương cao hơn nhiều so với vi khuẩn Gram âm. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể giải thích cho sự khác biệt này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Trong quá trình phân giải cellulose bởi vi sinh vật, enzyme cellulase đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của một chủng vi khuẩn, bạn cần thiết kế thí nghiệm với biến độc lập và biến phụ thuộc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có khả năng sinh trưởng tối ưu ở 70°C. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm ưa nhiệt (thermophile) nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn thuộc chi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Trong kiểm soát sinh học dịch hại, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng nhờ khả năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên H và N) rất nhanh, dẫn đến khó khăn trong việc phát triển vaccine hiệu quả lâu dài. Cơ chế biến đổi kháng nguyên chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Một chủng nấm men được sử dụng trong sản xuất ethanol công nghiệp. Để tăng hiệu suất sản xuất ethanol, điều kiện nuôi cấy nào sau đây cần được tối ưu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 14

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Quan sát một tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy vi khuẩn có màu tím đậm. Điều này cho thấy vi khuẩn thuộc loại nào và cấu trúc thành tế bào của chúng có đặc điểm gì?

  • A. Gram dương, thành tế bào có lớp peptidoglycan dày
  • B. Gram âm, thành tế bào có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài
  • C. Gram dương, thành tế bào chứa acid mycolic
  • D. Gram âm, thành tế bào không có peptidoglycan

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (7.5% NaCl) và pH trung tính. Để phân loại sơ bộ, bạn có thể xếp chủng vi khuẩn này vào nhóm nào dựa trên đặc điểm sinh lý?

  • A. Vi khuẩn ưa acid (Acidophile)
  • B. Vi khuẩn ưa nhiệt (Thermophile)
  • C. Vi khuẩn ưa muối (Halophile)
  • D. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (Obligate anaerobe)

Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ và giai đoạn nào virus lắp ráp các thành phần để tạo virus mới?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập
  • B. Xâm nhập và lắp ráp
  • C. Lắp ráp và giải phóng
  • D. Sinh tổng hợp và trưởng thành

Câu 4: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn và được ứng dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm và y tế?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt khô (sấy)
  • B. Lọc tiệt trùng
  • C. Chiếu xạ ion hóa
  • D. Tiệt trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave)

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương bởi vi khuẩn kỵ khí. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập và xác định vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Môi trường thạch máu trong điều kiện hiếu khí
  • B. Môi trường LB (Luria-Bertani) thông thường
  • C. Môi trường thioglycolate hoặc kỵ khí trong bình kín
  • D. Môi trường Sabouraud Dextrose Agar (SDA)

Câu 6: Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ trong trình tự DNA, và có thể gây ra sự thay đổi amino acid trong protein được mã hóa?

  • A. Đột biến điểm thay thế (substitution)
  • B. Đột biến chèn (insertion)
  • C. Đột biến mất đoạn (deletion)
  • D. Đột biến dịch khung (frameshift)

Câu 7: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì và sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

  • A. Nitrat (NO3-) và N2
  • B. Oxy (O2) và H2O
  • C. Sulfat (SO4^2-) và H2S
  • D. Carbon dioxit (CO2) và CH4

Câu 8: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc hóa học của kháng sinh, ví dụ như beta-lactamase phá hủy penicillin?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump)
  • B. Thay đổi đích tác động của kháng sinh
  • C. Giảm tính thấm của màng tế bào
  • D. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme

Câu 9: Vi khuẩn Rhizobium có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ trong tự nhiên. Chúng thực hiện quá trình nào và mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

  • A. Cố định nitơ từ khí quyển, cung cấp nitơ cho cây trồng
  • B. Ammon hóa chất hữu cơ, giải phóng NH3 vào đất
  • C. Nitrat hóa NH3 thành NO3-, tăng độ phì nhiêu của đất
  • D. Phản nitrat hóa NO3- thành N2, trả lại nitơ cho khí quyển

Câu 10: Trong kỹ thuật di truyền, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gen. Đặc điểm nào của plasmid khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

  • A. Kích thước lớn, khả năng tự nhân đôi chậm
  • B. Kích thước nhỏ, khả năng tự nhân đôi độc lập, dễ dàng thao tác
  • C. Cấu trúc mạch thẳng, không chứa gen kháng kháng sinh
  • D. Chỉ tồn tại trong tế bào vi khuẩn Gram dương

Câu 11: So sánh tế bào prokaryote và eukaryote, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào eukaryote?

  • A. Ribosome 70S
  • B. Thành tế bào peptidoglycan
  • C. Nhân có màng bao bọc
  • D. Tiêm mao (flagella) để di chuyển

Câu 12: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Quá trình trao đổi chất nào của nấm men được khai thác trong sản xuất rượu?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hô hấp kỵ khí
  • C. Quang hợp
  • D. Lên men rượu

Câu 13: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T và khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào tua (dendritic cell)
  • C. Tế bào lympho T gây độc (cytotoxic T cell)
  • D. Tế bào mast

Câu 14: Phân tử kháng thể (antibody) thuộc lớp immunoglobulin nào có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và thường gắn với tế bào mast và bạch cầu ái kiềm?

  • A. IgG
  • B. IgA
  • C. IgE
  • D. IgM

Câu 15: Biện pháp kiểm soát sinh học nào sau đây sử dụng virus để tiêu diệt côn trùng gây hại, mang lại hiệu quả cao và ít gây ô nhiễm môi trường?

  • A. Sử dụng virus gây bệnh côn trùng (ví dụ: baculovirus)
  • B. Sử dụng nấm ký sinh côn trùng (ví dụ: Metarhizium)
  • C. Sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • D. Sử dụng tuyến trùng ký sinh côn trùng

Câu 16: Quan sát hình thái vi khuẩn, hình dạng "hình que" (bacillus) và "hình cầu" (coccus) khác nhau ở điểm nào?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Chiều dài và chiều rộng tế bào
  • C. Cấu trúc thành tế bào
  • D. Khả năng di động

Câu 17: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được phân loại dựa trên thành phần hóa học và mục đích sử dụng. Môi trường nào chứa các thành phần dinh dưỡng không xác định rõ hàm lượng chính xác?

  • A. Môi trường tối thiểu (minimal medium)
  • B. Môi trường chọn lọc (selective medium)
  • C. Môi trường phân biệt (differential medium)
  • D. Môi trường phức tạp (complex medium)

Câu 18: Vi khuẩn Gram âm có màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS), còn được gọi là nội độc tố. LPS gây ra phản ứng gì trong cơ thể người khi nhiễm trùng?

  • A. Phản ứng dị ứng
  • B. Đáp ứng miễn dịch tế bào
  • C. Phản ứng viêm và sốc nhiễm trùng
  • D. Ức chế hệ thống miễn dịch

Câu 19: Trong thí nghiệm xác định hoạt tính enzyme catalase của vi khuẩn, người ta nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên khuẩn lạc. Phản ứng dương tính được nhận biết bằng hiện tượng nào?

  • A. Khuẩn lạc đổi màu
  • B. Sủi bọt khí
  • C. Xuất hiện kết tủa
  • D. Không có hiện tượng gì

Câu 20: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để nhuộm loại vi khuẩn nào và dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của chúng?

  • A. Vi khuẩn Gram dương, lớp peptidoglycan dày
  • B. Vi khuẩn Gram âm, màng ngoài LPS
  • C. Vi khuẩn kháng acid (ví dụ: Mycobacterium), thành tế bào chứa acid mycolic
  • D. Vi khuẩn nội bào bắt buộc (ví dụ: Chlamydia), không có thành tế bào

Câu 21: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào và ứng dụng của quá trình này trong thực phẩm?

  • A. Acid lactic, sản xuất sữa chua và thực phẩm lên men
  • B. Ethanol và CO2, sản xuất rượu và bánh mì
  • C. Acid acetic, sản xuất giấm
  • D. Butanol, sản xuất nhiên liệu sinh học

Câu 22: Phân tích một mẫu nước, bạn phát hiện có sự hiện diện của vi khuẩn E. coli. Đây là chỉ thị cho thấy điều gì về chất lượng nước?

  • A. Nước an toàn để uống
  • B. Nước có thể bị ô nhiễm phân và có nguy cơ chứa mầm bệnh
  • C. Nước giàu dinh dưỡng
  • D. Nước có độ pH cao

Câu 23: So sánh virus và vi khuẩn, cấu trúc nào sau đây có ở vi khuẩn nhưng không có ở virus?

  • A. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
  • B. Protein capsid
  • C. Lipid envelope
  • D. Ribosome

Câu 24: Trong nuôi cấy vi sinh vật liên tục (continuous culture), mục đích chính của việc duy trì môi trường ở trạng thái cân bằng là gì?

  • A. Để đạt mật độ tế bào tối đa
  • B. Để vi khuẩn bước vào pha chết
  • C. Để duy trì vi khuẩn ở pha sinh trưởng ổn định (log phase) trong thời gian dài
  • D. Để đơn giản hóa quá trình nuôi cấy

Câu 25: Một loại kháng sinh mới được phát hiện có khả năng ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ đặc hiệu tác động lên loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn có thành tế bào peptidoglycan (hầu hết vi khuẩn)
  • B. Virus
  • C. Nấm
  • D. Vi khuẩn Archaea (không có peptidoglycan)

Câu 26: Quá trình chuyển nạp gene (transduction) ở vi khuẩn được thực hiện thông qua tác nhân trung gian nào?

  • A. Plasmid
  • B. Bacteriophage (virus vi khuẩn)
  • C. Pili giới tính
  • D. DNA tự do trong môi trường

Câu 27: Trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh (innate immunity), loại tế bào nào thực hiện chức năng thực bào và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi sinh vật xâm nhập ban đầu?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T
  • C. Đại thực bào (macrophage) và bạch cầu trung tính (neutrophil)
  • D. Tế bào mast

Câu 28: Phân biệt giữa môi trường chọn lọc (selective medium) và môi trường phân biệt (differential medium). Môi trường MacConkey Agar thuộc loại nào và được sử dụng để phân biệt nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Chọn lọc, phân lập vi khuẩn Gram dương
  • B. Phân biệt, phân biệt vi khuẩn lên men lactose và không lên men lactose
  • C. Vừa chọn lọc vừa phân biệt, phân lập và phân biệt tất cả các loại vi khuẩn
  • D. Vừa chọn lọc vừa phân biệt, chọn lọc vi khuẩn Gram âm và phân biệt vi khuẩn lên men lactose

Câu 29: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt ở 37°C nhưng không phát triển được ở 4°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, chủng vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Vi khuẩn ưa ấm (Mesophile)
  • C. Vi khuẩn ưa nhiệt (Thermophile)
  • D. Vi khuẩn siêu ưa nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 30: Trong kiểm soát vi sinh vật bằng phương pháp hóa học, chất khử trùng (disinfectant) được sử dụng để làm gì và khác biệt so với chất tiệt trùng (sterilant) như thế nào?

  • A. Tiêu diệt tất cả các dạng sống, kể cả nội bào tử, trên vật thể sống
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật trên vật thể sống
  • C. Tiêu diệt hoặc loại bỏ hầu hết vi sinh vật gây bệnh trên vật thể vô sinh, không tiêu diệt nội bào tử
  • D. Tiêu diệt chọn lọc một số loại vi sinh vật nhất định

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Quan sát một tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy vi khuẩn có màu tím đậm. Điều này cho thấy vi khuẩn thuộc loại nào và cấu trúc thành tế bào của chúng có đặc điểm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (7.5% NaCl) và pH trung tính. Để phân loại sơ bộ, bạn có thể xếp chủng vi khuẩn này vào nhóm nào dựa trên đặc điểm sinh lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ và giai đoạn nào virus lắp ráp các thành phần để tạo virus mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả nội bào tử vi khuẩn và được ứng dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm và y tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương bởi vi khuẩn kỵ khí. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập và xác định vi khuẩn gây bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay đổi một nucleotide đơn lẻ trong trình tự DNA, và có thể gây ra sự thay đổi amino acid trong protein được mã hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì và sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc hóa học của kháng sinh, ví dụ như beta-lactamase phá hủy penicillin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Vi khuẩn Rhizobium có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ trong tự nhiên. Chúng thực hiện quá trình nào và mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong kỹ thuật di truyền, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gen. Đặc điểm nào của plasmid khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: So sánh tế bào prokaryote và eukaryote, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào eukaryote?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Quá trình trao đổi chất nào của nấm men được khai thác trong sản xuất rượu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T và khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Phân tử kháng thể (antibody) thuộc lớp immunoglobulin nào có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và thường gắn với tế bào mast và bạch cầu ái kiềm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Biện pháp kiểm soát sinh học nào sau đây sử dụng virus để tiêu diệt côn trùng gây hại, mang lại hiệu quả cao và ít gây ô nhiễm môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Quan sát hình thái vi khuẩn, hình dạng 'hình que' (bacillus) và 'hình cầu' (coccus) khác nhau ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được phân loại dựa trên thành phần hóa học và mục đích sử dụng. Môi trường nào chứa các thành phần dinh dưỡng không xác định rõ hàm lượng chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Vi khuẩn Gram âm có màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS), còn được gọi là nội độc tố. LPS gây ra phản ứng gì trong cơ thể người khi nhiễm trùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Trong thí nghiệm xác định hoạt tính enzyme catalase của vi khuẩn, người ta nhỏ dung dịch hydrogen peroxide (H2O2) lên khuẩn lạc. Phản ứng dương tính được nhận biết bằng hiện tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để nhuộm loại vi khuẩn nào và dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của chúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào và ứng dụng của quá trình này trong thực phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Phân tích một mẫu nước, bạn phát hiện có sự hiện diện của vi khuẩn E. coli. Đây là chỉ thị cho thấy điều gì về chất lượng nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: So sánh virus và vi khuẩn, cấu trúc nào sau đây có ở vi khuẩn nhưng không có ở virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong nuôi cấy vi sinh vật liên tục (continuous culture), mục đích chính của việc duy trì môi trường ở trạng thái cân bằng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Một loại kháng sinh mới được phát hiện có khả năng ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ đặc hiệu tác động lên loại vi khuẩn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Quá trình chuyển nạp gene (transduction) ở vi khuẩn được thực hiện thông qua tác nhân trung gian nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh (innate immunity), loại tế bào nào thực hiện chức năng thực bào và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi sinh vật xâm nhập ban đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Phân biệt giữa môi trường chọn lọc (selective medium) và môi trường phân biệt (differential medium). Môi trường MacConkey Agar thuộc loại nào và được sử dụng để phân biệt nhóm vi khuẩn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt ở 37°C nhưng không phát triển được ở 4°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, chủng vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong kiểm soát vi sinh vật bằng phương pháp hóa học, chất khử trùng (disinfectant) được sử dụng để làm gì và khác biệt so với chất tiệt trùng (sterilant) như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 15

Trắc nghiệm Vi sinh đại cương - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Thành phần nào sau đây quyết định sự khác biệt trong kết quả nhuộm Gram giữa hai loại vi khuẩn này?

  • A. Lớp vỏ polysaccharide
  • B. Lớp peptidoglycan
  • C. Màng tế bào chất
  • D. Acid teichoic

Câu 2: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0. Tuy nhiên, nó vẫn có thể phát triển chậm ở 15°C và pH 9.0. Dựa trên thông tin này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn ưa lạnh bắt buộc và ưa acid
  • B. Vi khuẩn ưa nhiệt và ưa kiềm
  • C. Vi khuẩn ưa ấm và trung tính, chịu lạnh và kiềm
  • D. Vi khuẩn ưa ấm bắt buộc và trung tính

Câu 3: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

  • A. Oxy phân tử (O2)
  • B. Nitrat (NO3-)
  • C. Sulfat (SO42-)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 4: Một nhà nghiên cứu phát hiện một vi sinh vật đơn bào có nhân chuẩn, thành tế bào chứa chitin và sinh sản bằng bào tử. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

  • A. Khởi sinh (Monera)
  • B. Nguyên sinh (Protista)
  • C. Thực vật (Plantae)
  • D. Nấm (Fungi)

Câu 5: Phương pháp khử trùng nào sau đây phù hợp nhất để khử trùng môi trường nuôi cấy chứa các protein nhạy nhiệt?

  • A. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • B. Sấy khô nóng (Dry heat sterilization)
  • C. Lọc tiệt trùng (Filtration)
  • D. Chiếu xạ ion hóa (Ionizing radiation)

Câu 6: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch do hiện tượng biến đổi kháng nguyên. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào tạo ra các chủng virus hoàn toàn mới, có tiềm năng lây lan rộng trong cộng đồng chưa có miễn dịch?

  • A. Trôi dạt kháng nguyên (antigenic drift)
  • B. Chuyển dịch kháng nguyên (antigenic shift)
  • C. Đột biến điểm (point mutation)
  • D. Tái tổ hợp gen ngẫu nhiên (random genetic recombination)

Câu 7: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hiện tượng nào sau đây chứng minh DNA là vật chất di truyền?

  • A. Vi khuẩn S gây bệnh khi tiêm vào chuột.
  • B. Vi khuẩn R không gây bệnh khi tiêm vào chuột.
  • C. Vi khuẩn R sống biến đổi thành vi khuẩn S gây bệnh khi trộn với vi khuẩn S chết.
  • D. Chiết xuất protein từ vi khuẩn S có thể biến đổi vi khuẩn R.

Câu 8: Enzyme reverse transcriptase có vai trò quan trọng trong chu trình nhân lên của retrovirus như HIV. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Sao chép DNA thành DNA
  • B. Sao chép RNA thành DNA
  • C. Sao chép DNA thành RNA
  • D. Sao chép RNA thành RNA

Câu 9: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn này?

  • A. Đĩa petri thạch dinh dưỡng thông thường trong tủ ấm hiếu khí.
  • B. Ống nghiệm môi trường lỏng trong điều kiện hiếu khí.
  • C. Đĩa petri thạch máu trong tủ ấm CO2.
  • D. Bình kỵ khí (anaerobic jar) chứa môi trường thích hợp.

Câu 10: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và vi sinh vật học. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

  • A. Khuếch đại đoạn DNA mục tiêu in vitro.
  • B. Phân tích trình tự DNA trực tiếp từ tế bào.
  • C. Biến đổi gen vi sinh vật bằng enzyme cắt giới hạn.
  • D. Phát hiện protein đặc hiệu của vi sinh vật.

Câu 11: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn bơm kháng sinh ra khỏi tế bào một cách chủ động?

  • A. Bất hoạt enzyme kháng sinh
  • B. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump)
  • C. Thay đổi vị trí gắn kháng sinh
  • D. Giảm tính thấm màng tế bào

Câu 12: Quan sát một tiêu bản nhuộm đơn vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các tế bào hình cầu xếp thành chuỗi dài. Cách sắp xếp này được gọi là gì?

  • A. Staphylococci
  • B. Diplococci
  • C. Streptococci
  • D. Tetrads

Câu 13: Trong quá trình cố định nitơ sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì trong chu trình nitơ?

  • A. Chuyển đổi nitơ phân tử (N2) thành amoni (NH4+).
  • B. Chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-).
  • C. Chuyển đổi nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-).
  • D. Chuyển đổi nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2).

Câu 14: Một loại virus chỉ nhân lên trong tế bào vi khuẩn và gây ly giải tế bào này. Loại virus này được gọi là gì?

  • A. Virus động vật
  • B. Bacteriophage (phage)
  • C. Virus thực vật
  • D. Virus nấm

Câu 15: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu sự biến đổi gen và duy trì tính ổn định của chủng?

  • A. Nuôi cấy chuyển đời thường xuyên trên môi trường thạch.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • C. Bảo quản trong tủ đông -20°C.
  • D. Bảo quản đông khô (lyophilization).

Câu 16: Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính là gì?

  • A. Ethanol
  • B. Acid acetic
  • C. Acid lactic
  • D. Carbon dioxide

Câu 17: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Nhiễm trùng cơ hội do vi khuẩn Clostridium difficile.
  • C. Cải thiện khả năng hấp thụ vitamin K.
  • D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn.

Câu 18: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp đếm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi với buồng đếm hồng cầu.
  • B. Đo độ đục (turbidity) của môi trường nuôi cấy.
  • C. Phương pháp đếm đĩa (plate count).
  • D. Đo khối lượng tế bào khô.

Câu 19: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Enzyme DNA polymerase của vi khuẩn này có đặc điểm gì để hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao như vậy?

  • A. Có cấu trúc protein ổn định nhiệt.
  • B. Không cần cofactor kim loại để hoạt động.
  • C. Có khả năng tự sửa chữa DNA.
  • D. Hoạt động tối ưu ở pH thấp.

Câu 20: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells), khởi đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho T gây độc (cytotoxic T cells).
  • B. Tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cells - APCs).
  • C. Tế bào lympho B (B cells).
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells).

Câu 21: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Nhu cầu về enzyme xúc tác.
  • B. Khả năng tạo ra ATP.
  • C. Nguyên liệu đầu vào (glucose).
  • D. Chất nhận electron cuối cùng.

Câu 22: Cho một đoạn trình tự DNA: 5"-ATG-CCG-TAA-3". Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn DNA này là gì?

  • A. 5"-AUG-CCG-UAA-3"
  • B. 3"-UAC-GGC-AUU-5"
  • C. 5"-TAC-GGC-ATT-3"
  • D. 3"-ATG-CCG-TAA-5"

Câu 23: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo ra tín hiệu phát hiện?

  • A. Kháng nguyên
  • B. Kháng thể
  • C. Substrate (cơ chất)
  • D. Sản phẩm phản ứng

Câu 24: Một loại môi trường nuôi cấy chứa các chất ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương, nhưng cho phép vi khuẩn Gram âm phát triển. Môi trường này được gọi là môi trường gì?

  • A. Môi trường cơ bản (basal media)
  • B. Môi trường tăng sinh (enrichment media)
  • C. Môi trường chọn lọc (selective media)
  • D. Môi trường phân biệt (differential media)

Câu 25: Phân tích một mẫu nước, người ta thấy có sự hiện diện của vi khuẩn E. coli. E. coli được xem là chỉ thị sinh học cho điều gì trong phân tích chất lượng nước?

  • A. Ô nhiễm hóa chất công nghiệp.
  • B. Ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Ô nhiễm dầu mỏ.
  • D. Ô nhiễm phân và nguy cơ mầm bệnh đường ruột.

Câu 26: Quá trình nhân lên của virus có bao nhiêu giai đoạn chính? Hãy sắp xếp các giai đoạn đó theo thứ tự đúng.

  • A. 5 giai đoạn: Hấp phụ - Lắp ráp - Xâm nhập - Sinh tổng hợp - Giải phóng
  • B. 5 giai đoạn: Hấp phụ - Xâm nhập - Sinh tổng hợp - Lắp ráp - Giải phóng
  • C. 4 giai đoạn: Hấp phụ - Xâm nhập - Sinh tổng hợp - Giải phóng
  • D. 6 giai đoạn: Hấp phụ - Xâm nhập - Nhân lên - Sinh tổng hợp - Lắp ráp - Giải phóng

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây không có cấu trúc tế bào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm men
  • D. Nguyên sinh động vật

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy cellulose. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy cellulose?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Cellulase
  • D. Lipase

Câu 29: Trong hệ thống CRISPR-Cas9, Cas9 là enzyme có vai trò gì trong chỉnh sửa gen?

  • A. Tổng hợp đoạn DNA mới.
  • B. Phiên mã DNA thành RNA.
  • C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
  • D. Cắt DNA tại vị trí mục tiêu.

Câu 30: Để nghiên cứu sự vận động của vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát trực tiếp khả năng di chuyển của chúng trong môi trường lỏng?

  • A. Kỹ thuật treo giọt (hanging drop).
  • B. Nhuộm Gram.
  • C. Nuôi cấy trên môi trường thạch nghiêng.
  • D. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Vi khuẩn Gram âm và Gram dương khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Thành phần nào sau đây quyết định sự khác biệt trong kết quả nhuộm Gram giữa hai loại vi khuẩn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0. Tuy nhiên, nó vẫn có thể phát triển chậm ở 15°C và pH 9.0. Dựa trên thông tin này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Một nhà nghiên cứu phát hiện một vi sinh vật đơn bào có nhân chuẩn, thành tế bào chứa chitin và sinh sản bằng bào tử. Vi sinh vật này có khả năng cao thuộc giới nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Phương pháp khử trùng nào sau đây phù hợp nhất để khử trùng môi trường nuôi cấy chứa các protein nhạy nhiệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Virus cúm A có khả năng gây đại dịch do hiện tượng biến đổi kháng nguyên. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào tạo ra các chủng virus hoàn toàn mới, có tiềm năng lây lan rộng trong cộng đồng chưa có miễn dịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hiện tượng nào sau đây chứng minh DNA là vật chất di truyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Enzyme reverse transcriptase có vai trò quan trọng trong chu trình nhân lên của retrovirus như HIV. Chức năng chính của enzyme này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và vi sinh vật học. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn bơm kháng sinh ra khỏi tế bào một cách chủ động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Quan sát một tiêu bản nhuộm đơn vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các tế bào hình cầu xếp thành chuỗi dài. Cách sắp xếp này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong quá trình cố định nitơ sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì trong chu trình nitơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Một loại virus chỉ nhân lên trong tế bào vi khuẩn và gây ly giải tế bào này. Loại virus này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu sự biến đổi gen và duy trì tính ổn định của chủng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Để xác định số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp đếm nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Enzyme DNA polymerase của vi khuẩn này có đặc điểm gì để hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao như vậy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells), khởi đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Cho một đoạn trình tự DNA: 5'-ATG-CCG-TAA-3'. Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn DNA này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo ra tín hiệu phát hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Một loại môi trường nuôi cấy chứa các chất ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương, nhưng cho phép vi khuẩn Gram âm phát triển. Môi trường này được gọi là môi trường gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Phân tích một mẫu nước, người ta thấy có sự hiện diện của vi khuẩn E. coli. E. coli được xem là chỉ thị sinh học cho điều gì trong phân tích chất lượng nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Quá trình nhân lên của virus có bao nhiêu giai đoạn chính? Hãy sắp xếp các giai đoạn đó theo thứ tự đúng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây không có cấu trúc tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy cellulose. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy cellulose?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong hệ thống CRISPR-Cas9, Cas9 là enzyme có vai trò gì trong chỉnh sửa gen?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Để nghiên cứu sự vận động của vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát trực tiếp khả năng di chuyển của chúng trong môi trường lỏng?

Viết một bình luận