Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 12: Một số phương pháp chọn, tạo giống cây trồng - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 12: Một số phương pháp chọn, tạo giống cây trồng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nông dân muốn chọn giống lúa mới từ quần thể lúa địa phương đang có nhiều biến dị về chiều cao cây và thời gian sinh trưởng. Ông quan sát và giữ lại hạt của những cây có đặc điểm tốt nhất ngay trên đồng ruộng, sau đó gieo trồng hạt này cho vụ sau và lặp lại quá trình chọn lọc đó qua nhiều vụ. Phương pháp chọn giống mà nông dân này đang áp dụng là gì?
- A. Chọn lọc hỗn hợp (Mass selection)
- B. Chọn lọc cá thể (Individual selection)
- C. Lai tạo giống (Hybridization breeding)
- D. Gây đột biến (Mutation breeding)
Câu 2: Giả sử bạn đang làm việc với một giống ngô (cây giao phấn) và muốn cải thiện năng suất. Bạn quan sát trên đồng ruộng và chọn ra 100 cây ngô có bắp to nhất. Bạn thu hoạch hạt từ 100 cây này, trộn lẫn hạt lại và gieo trồng cho vụ sau. Vụ sau, bạn lại lặp lại quy trình tương tự. Đây là hình thức chọn lọc hỗn hợp nào?
- A. Chọn lọc hỗn hợp một lần
- B. Chọn lọc hỗn hợp nhiều lần
- C. Chọn lọc cá thể một lần
- D. Chọn lọc cá thể nhiều lần
Câu 3: Phương pháp chọn lọc cá thể thường được đánh giá là hiệu quả hơn chọn lọc hỗn hợp trong việc tạo ra giống thuần chủng mới từ quần thể ban đầu. Lý do chính là gì?
- A. Tiến hành đơn giản, ít tốn kém.
- B. Có thể áp dụng cho cả cây tự thụ phấn và giao phấn.
- C. Cho phép đánh giá năng lực di truyền của từng cá thể và đời con của nó (dòng).
- D. Giúp duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể.
Câu 4: Khi áp dụng phương pháp chọn lọc cá thể để tạo giống mới từ một quần thể thực vật, bước quan trọng nào sau khi chọn lọc và thu hoạch hạt từ các cây cá thể tốt nhất?
- A. Trộn lẫn hạt của các cây đã chọn và gieo cho vụ sau.
- B. Nhân giống vô tính các cây đã chọn.
- C. Tiến hành lai giữa các cây đã chọn.
- D. Gieo hạt của từng cây đã chọn thành từng dòng riêng biệt để theo dõi.
Câu 5: Giả sử bạn có hai dòng đậu tương thuần chủng A và B, mỗi dòng mang những đặc điểm tốt riêng biệt (ví dụ: A kháng bệnh X, B cho năng suất cao). Bạn muốn tạo ra một giống đậu tương mới kết hợp được cả hai đặc điểm này. Phương pháp tạo giống nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Lai tạo giống (Hybridization breeding)
- B. Gây đột biến (Mutation breeding)
- C. Ứng dụng công nghệ gene (Genetic engineering)
- D. Chọn lọc hỗn hợp (Mass selection)
Câu 6: Ưu thế lai (Heterosis) là hiện tượng con lai F1 có sức sống, sức sinh trưởng, phát triển và năng suất vượt trội so với bố mẹ. Để tạo ra giống cây trồng có ưu thế lai, người ta thường sử dụng phép lai nào?
- A. Lai giữa hai cá thể ngẫu nhiên trong quần thể.
- B. Lai giữa bố và mẹ đều là cây lai (F1 x F1).
- C. Lai giữa hai dòng thuần có kiểu gen khác nhau (dòng A x dòng B).
- D. Tự thụ phấn bắt buộc qua nhiều thế hệ.
Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng hạt giống F1 (thể hiện ưu thế lai) để gieo trồng thương phẩm là gì?
- A. Giống F1 dễ bị sâu bệnh hơn giống bố mẹ.
- B. Ưu thế lai chỉ biểu hiện rõ nhất ở thế hệ F1, gieo hạt của F1 cho đời sau (F2) sẽ làm giảm năng suất và tính đồng đều.
- C. Giống F1 thường khó thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau.
- D. Việc tạo ra hạt giống F1 hàng năm đòi hỏi quy trình phức tạp và tốn kém.
Câu 8: Phương pháp gây đột biến được ứng dụng trong tạo giống cây trồng nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tạo ra các biến dị mới, đa dạng hóa nguồn vật liệu di truyền.
- B. Kết hợp các đặc điểm tốt từ các giống khác nhau.
- C. Nhân nhanh số lượng cây trồng với số lượng lớn.
- D. Chuyển gene từ loài này sang loài khác.
Câu 9: Khi sử dụng phương pháp gây đột biến để tạo giống cây trồng, vật liệu nào thường được xử lý bằng tác nhân gây đột biến (như tia X, tia gamma, hóa chất)?
- A. Chỉ lá cây trưởng thành.
- B. Chỉ rễ cây.
- C. Chỉ hoa và quả.
- D. Hạt giống, cây mầm, hoặc mô nuôi cấy.
Câu 10: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tự tổng hợp một loại vitamin nhất định mà giống lúa gốc không có. Ông đã xác định được gene mã hóa enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp vitamin từ một loài vi khuẩn. Phương pháp tạo giống nào là phù hợp nhất để đưa gene này vào cây lúa?
- A. Lai tạo giống (Hybridization breeding)
- B. Gây đột biến (Mutation breeding)
- C. Ứng dụng công nghệ gene (Genetic engineering)
- D. Chọn lọc cá thể (Individual selection)
Câu 11: Sản phẩm của công nghệ gene trong tạo giống cây trồng thường được gọi là cây trồng chuyển gene (Genetically Modified Organism - GMO). Đặc điểm cơ bản của cây trồng chuyển gene là gì?
- A. Được tạo ra từ phương pháp lai giữa các giống khác nhau.
- B. Bộ gen của chúng đã được biến đổi bằng cách đưa thêm gene ngoại lai hoặc chỉnh sửa gene hiện có.
- C. Chỉ được tạo ra bằng cách xử lý hạt giống bằng tác nhân hóa học.
- D. Luôn có năng suất cao hơn và kháng sâu bệnh tốt hơn giống gốc.
Câu 12: Việc tạo giống cây trồng bằng phương pháp lai để tạo dòng thuần thường mất nhiều thời gian (qua nhiều thế hệ tự thụ phấn hoặc lai cận huyết). Lý do chính là gì?
- A. Cần nhiều thế hệ tự thụ phấn hoặc lai cận huyết để tăng tỷ lệ thể đồng hợp tử.
- B. Mỗi thế hệ chỉ chọn lọc được rất ít cá thể tốt.
- C. Quá trình lai tạo ra quá nhiều biến dị không mong muốn.
- D. Việc đánh giá năng suất của dòng thuần đòi hỏi điều kiện môi trường rất nghiêm ngặt.
Câu 13: Giả sử bạn có một quần thể cây cà chua tự thụ phấn đang bị nhiễm một loại bệnh mới. Bạn muốn tìm kiếm những cây có khả năng kháng bệnh tự nhiên trong quần thể này để làm nguồn vật liệu cho chọn giống. Phương pháp chọn lọc nào phù hợp nhất để bắt đầu?
- A. Chọn lọc hỗn hợp
- B. Tạo giống bằng phương pháp lai
- C. Gây đột biến
- D. Ứng dụng công nghệ gene
Câu 14: So sánh phương pháp chọn lọc hỗn hợp và chọn lọc cá thể, điểm khác biệt cốt lõi trong cách theo dõi và đánh giá vật liệu chọn lọc là gì?
- A. Chọn lọc hỗn hợp chỉ áp dụng cho cây giao phấn, còn chọn lọc cá thể áp dụng cho cây tự thụ phấn.
- B. Chọn lọc hỗn hợp trộn lẫn hạt của các cây được chọn, trong khi chọn lọc cá thể gieo hạt của từng cây riêng thành dòng.
- C. Chọn lọc hỗn hợp mất nhiều thời gian hơn chọn lọc cá thể.
- D. Chọn lọc hỗn hợp tạo ra giống thuần chủng, còn chọn lọc cá thể tạo ra giống lai.
Câu 15: Một giống lúa mới được tạo ra bằng cách xử lý hạt giống lúa hiện có bằng hóa chất EMS (Ethyl methanesulfonate) để gây đột biến, sau đó chọn lọc các cá thể có bông lúa to hơn và số hạt trên bông nhiều hơn. Phương pháp tạo giống này thuộc loại nào?
- A. Lai tạo giống
- B. Gây đột biến
- C. Ứng dụng công nghệ gene
- D. Chọn lọc hỗn hợp
Câu 16: Ưu điểm nổi bật của phương pháp tạo giống bằng công nghệ gene so với phương pháp lai truyền thống là gì?
- A. Luôn tạo ra cây trồng có năng suất cao hơn.
- B. Quá trình thực hiện đơn giản, chi phí thấp.
- C. Chỉ áp dụng cho cây tự thụ phấn.
- D. Có thể chuyển gene từ các loài rất xa nhau về mặt phân loại.
Câu 17: Để duy trì và nhân giống một giống cây trồng lai F1 có ưu thế lai mạnh phục vụ sản xuất thương phẩm, người ta thường phải làm gì hàng năm?
- A. Gieo hạt thu được từ cây F1 của vụ trước.
- B. Tiến hành tự thụ phấn bắt buộc trên cây F1.
- C. Lặp lại phép lai giữa hai dòng bố mẹ thuần chủng ban đầu để tạo ra hạt F1 mới.
- D. Nhân giống vô tính từ cây F1.
Câu 18: Trong quy trình tạo giống thuần chủng bằng phương pháp lai, tại sao cần phải loại bỏ những cây dị dạng, bệnh hoặc không phải cây lai ở thế hệ F1?
- A. Để đảm bảo chỉ giữ lại và theo dõi những cây thực sự là con lai và khỏe mạnh, phục vụ cho việc chọn lọc ở các thế hệ sau.
- B. Vì những cây này không có khả năng sinh sản.
- C. Để giảm số lượng cây trồng, tiết kiệm diện tích.
- D. Vì chúng mang đột biến có hại.
Câu 19: Khi tạo giống bằng phương pháp gây đột biến, không phải tất cả các đột biến tạo ra đều có lợi. Tỷ lệ đột biến có lợi thường rất thấp. Điều này đòi hỏi công đoạn nào sau khi xử lý tác nhân gây đột biến là đặc biệt quan trọng?
- A. Xác định liều lượng tác nhân gây đột biến tối ưu.
- B. Xử lý vật liệu trồng bằng tác nhân gây đột biến.
- C. Công đoạn chọn lọc các cá thể mang đột biến có lợi.
- D. Kiểm tra tính thuần chủng của các cá thể sau đột biến.
Câu 20: Giả sử một giống lúa mới được công nhận là "Giống lúa LY006". Dựa trên thông tin từ bài học, giống lúa này khả năng cao được tạo ra bằng phương pháp nào?
- A. Tạo giống bằng phương pháp lai (tạo giống ưu thế lai)
- B. Tạo giống bằng phương pháp gây đột biến
- C. Tạo giống bằng công nghệ gene
- D. Chọn lọc hỗn hợp
Câu 21: Tại sao việc chọn lọc cá thể lại đặc biệt hiệu quả trong việc duy trì và cải thiện các giống cây tự thụ phấn?
- A. Cây tự thụ phấn có ưu thế lai mạnh.
- B. Cây tự thụ phấn dễ bị đột biến hơn.
- C. Chọn lọc cá thể giúp tăng cường sự đa dạng di truyền.
- D. Cây tự thụ phấn nhanh chóng đạt trạng thái đồng hợp tử, giúp chọn lọc và duy trì các dòng thuần ổn định.
Câu 22: Một nhà chọn giống muốn tạo ra giống cây ăn quả không hạt. Ông đã thử xử lý hạt giống bằng hóa chất colchicine, một tác nhân gây đột biến số lượng nhiễm sắc thể (đa bội). Nếu thành công, phương pháp này thuộc loại nào?
- A. Lai tạo giống
- B. Gây đột biến
- C. Ứng dụng công nghệ gene
- D. Chọn lọc hỗn hợp
Câu 23: Giả sử bạn có hai dòng lúa thuần chủng A và B. Dòng A có khả năng chịu hạn tốt nhưng năng suất thấp. Dòng B có năng suất cao nhưng mẫn cảm với hạn. Để tạo ra giống lúa mới kết hợp được cả hai đặc điểm này, bạn sẽ thực hiện phép lai A x B. Thế hệ nào sau phép lai này thường được dùng làm vật liệu để tiếp tục chọn lọc tạo dòng thuần?
- A. Thế hệ P (bố mẹ)
- B. Thế hệ F2
- C. Thế hệ F1
- D. Bất kỳ thế hệ nào sau F1 đều được.
Câu 24: Việc tạo ra giống ngô chuyển gene NK66BT có khả năng kháng sâu đục thân ngô là một thành tựu của phương pháp tạo giống nào?
- A. Tạo giống bằng phương pháp lai
- B. Tạo giống bằng phương pháp gây đột biến
- C. Tạo giống bằng công nghệ gene
- D. Chọn lọc cá thể
Câu 25: Phương pháp nào trong các phương pháp tạo giống cây trồng cho phép tạo ra các đặc điểm mới mà trong tự nhiên khó hoặc không thể xuất hiện thông qua lai ghép hay đột biến ngẫu nhiên?
- A. Tạo giống bằng phương pháp lai
- B. Tạo giống bằng phương pháp gây đột biến
- C. Ứng dụng công nghệ gene
- D. Cả ba phương pháp trên đều có khả năng tương đương.
Câu 26: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra giống cà phê có hàm lượng caffeine thấp hơn để phục vụ thị trường người tiêu dùng nhạy cảm với chất này. Họ quyết định sử dụng phương pháp gây đột biến. Sau khi xử lý hạt cà phê bằng tác nhân gây đột biến, bước tiếp theo quan trọng nhất để đạt được mục tiêu là gì?
- A. Trồng các cây đột biến và phân tích hàm lượng caffeine trong quả để chọn lọc.
- B. Lai các cây đột biến với nhau để tăng cường đặc điểm.
- C. Chuyển gene liên quan đến tổng hợp caffeine vào các cây đột biến.
- D. Nhân giống vô tính hàng loạt các cây đột biến ban đầu.
Câu 27: Phương pháp chọn lọc nào thường ít tốn kém và dễ thực hiện trên quy mô lớn, nhưng hiệu quả cải tạo giống không cao và chậm hơn so với phương pháp còn lại, đặc biệt đối với cây tự thụ phấn?
- A. Chọn lọc hỗn hợp
- B. Chọn lọc cá thể
- C. Lai tạo giống
- D. Gây đột biến
Câu 28: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa chịu mặn bằng cách sử dụng công nghệ gene. Ông cần tìm một gene có khả năng giúp cây chịu mặn từ một nguồn nào đó (ví dụ: vi khuẩn sống trong môi trường mặn, hoặc một loài cây chịu mặn tự nhiên). Sau khi tìm được gene, bước tiếp theo trong quy trình tạo cây chuyển gene là gì?
- A. Gây đột biến cho gene vừa tìm được.
- B. Xây dựng cấu trúc ADN tái tổ hợp chứa gene chịu mặn.
- C. Lai cây lúa với loài vi khuẩn mang gene chịu mặn.
- D. Xử lý hạt lúa bằng tác nhân gây đột biến.
Câu 29: Giống lạc LDH 10, một thành tựu của tạo giống cây trồng ở Việt Nam, được biết đến là kết quả của phương pháp tạo giống nào?
- A. Tạo giống bằng phương pháp lai
- B. Tạo giống bằng phương pháp gây đột biến
- C. Tạo giống bằng công nghệ gene
- D. Chọn lọc hỗn hợp
Câu 30: Khi tạo giống thuần chủng bằng phương pháp lai, việc tự thụ phấn bắt buộc hoặc lai cận huyết qua nhiều thế hệ F2, F3,... nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường ưu thế lai.
- B. Tạo ra nhiều biến dị mới.
- C. Tăng tỷ lệ thể dị hợp tử.
- D. Tăng tỷ lệ thể đồng hợp tử, tạo ra các dòng thuần có tính trạng ổn định.