Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để tạo ra sản phẩm mới lạ.
  • B. Giảm khối lượng sản phẩm để dễ vận chuyển.
  • C. Tăng cường hương vị tự nhiên của sản phẩm tươi.
  • D. Bảo quản sản phẩm lâu hơn, nâng cao giá trị và tạo ra sản phẩm đa dạng.

Câu 2: Phương pháp chế biến truyền thống nào giúp giảm đáng kể hàm lượng nước trong sản phẩm, từ đó ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột
  • D. Chiên chân không

Câu 3: Quá trình muối chua rau quả chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra axit lactic, giúp bảo quản sản phẩm?

  • A. Vi khuẩn gây thối
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Nấm men
  • D. Nấm mốc

Câu 4: Khi nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột, lợi ích chính về mặt bảo quản là gì?

  • A. Tăng hàm lượng vitamin.
  • B. Giảm độ ẩm xuống mức cực thấp (gần 0%).
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí, giúp sản phẩm khô hơn và dễ bảo quản hơn so với dạng tươi.
  • D. Tạo môi trường yếm khí hoàn toàn.

Câu 5: Phương pháp sấy khô truyền thống thường sử dụng nguồn năng lượng nào để làm bay hơi nước?

  • A. Năng lượng mặt trời hoặc nhiệt từ nhiên liệu đốt.
  • B. Áp suất cao.
  • C. Sóng siêu âm.
  • D. Nhiệt độ rất thấp (dưới 0°C).

Câu 6: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp sấy khô truyền thống (sấy bằng nhiệt) so với các phương pháp sấy hiện đại là gì?

  • A. Thời gian sấy quá nhanh.
  • B. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu rất cao.
  • C. Sản phẩm sau sấy luôn bị ẩm.
  • D. Dễ làm biến đổi màu sắc, hương vị, và giảm hàm lượng dinh dưỡng do nhiệt độ cao.

Câu 7: Tinh bột sắn (khoai mì) là sản phẩm của phương pháp chế biến nào?

  • A. Sấy khô.
  • B. Muối chua.
  • C. Nghiền bột mịn hay tinh bột.
  • D. Chiên chân không.

Câu 8: Khi muối chua rau cải bắp, người ta thường thêm muối vào. Vai trò của muối trong quá trình này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic.
  • B. Tạo môi trường ức chế hoạt động của vi khuẩn gây thối và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • C. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm.
  • D. Giúp rau cải giữ nguyên màu xanh tươi.

Câu 9: Công nghệ sấy lạnh khác biệt cơ bản với sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

  • A. Sử dụng không khí rất khô ở nhiệt độ thấp (dưới 40°C) thay vì nhiệt độ cao.
  • B. Loại bỏ nước bằng cách đóng băng rồi thăng hoa.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại rau lá xanh.
  • D. Không cần sử dụng bất kỳ tác nhân làm khô nào.

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy lạnh so với sấy nhiệt là gì?

  • A. Chi phí chế biến thấp hơn nhiều.
  • B. Thời gian chế biến nhanh hơn đáng kể.
  • C. Giữ được màu sắc, hương vị, vitamin và khoáng chất tốt hơn.
  • D. Hạn sử dụng ngắn hơn.

Câu 11: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (High-Pressure Processing - HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Tạo môi trường chân không để loại bỏ không khí.
  • C. Chiếu xạ sản phẩm bằng tia cực tím.
  • D. Sử dụng áp lực nước rất lớn để làm bất hoạt vi sinh vật và enzyme mà không dùng nhiệt.

Câu 12: Lợi ích chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đối với các sản phẩm như nước ép trái cây là gì?

  • A. Kéo dài thời hạn sử dụng trong khi vẫn giữ được hương vị tươi ngon, vitamin và màu sắc tự nhiên.
  • B. Làm tăng hàm lượng đường trong nước ép.
  • C. Giúp nước ép trở nên trong suốt hơn.
  • D. Chỉ áp dụng cho nước ép đã được thanh trùng bằng nhiệt.

Câu 13: Công nghệ chiên chân không (Vacuum Frying) được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như khoai tây, mít, chuối sấy giòn. Ưu điểm của phương pháp này so với chiên truyền thống là gì?

  • A. Sản phẩm hấp thụ nhiều dầu hơn.
  • B. Nhiệt độ chiên thấp hơn, giảm biến đổi chất lượng, sản phẩm ít bị oxy hóa và giữ màu tốt hơn.
  • C. Chỉ tạo ra sản phẩm mềm, không giòn.
  • D. Thời gian chiên lâu hơn nhiều.

Câu 14: Khi chế biến mứt dừa, người ta thường ngâm dừa bào sợi trong nước đường đậm đặc. Đây là một ứng dụng của nguyên lý nào trong bảo quản thực phẩm?

  • A. Sử dụng nồng độ chất tan (đường) cao để tạo áp suất thẩm thấu, ức chế vi sinh vật.
  • B. Tạo môi trường axit mạnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm.
  • D. Sử dụng nhiệt độ đông lạnh.

Câu 15: Một người nông dân muốn chế biến ổi tươi thành sản phẩm có thể bảo quản lâu hơn, giữ được hương vị đặc trưng và có thể ăn trực tiếp như một món ăn nhẹ. Phương pháp nào trong các phương pháp truyền thống và công nghệ cao đã học là phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô hoặc sấy lạnh (tạo ổi sấy).
  • B. Muối chua (tạo ổi muối).
  • C. Nghiền bột (tạo bột ổi).
  • D. Chỉ có thể bán ổi tươi.

Câu 16: So với phương pháp sấy nhiệt truyền thống, công nghệ sấy lạnh giúp sản phẩm giữ được cấu trúc xốp, nhẹ và khả năng hoàn nguyên (hấp thụ nước trở lại) tốt hơn. Điều này là do:

  • A. Nhiệt độ cao làm cứng cấu trúc.
  • B. Sấy lạnh loại bỏ hoàn toàn enzyme.
  • C. Quá trình sấy nhiệt diễn ra quá nhanh.
  • D. Nhiệt độ thấp trong quá trình sấy lạnh ít gây tổn thương cấu trúc tế bào sản phẩm.

Câu 17: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đặc biệt hiệu quả trong việc vô hoạt vi sinh vật gây bệnh và enzyme gây hư hỏng mà ít ảnh hưởng đến các hợp chất nhạy cảm với nhiệt. Điều này làm cho HPP trở thành lựa chọn tốt cho việc chế biến sản phẩm nào sau đây?

  • A. Khoai tây chiên giòn.
  • B. Nước ép trái cây tươi, sinh tố.
  • C. Bột mì.
  • D. Rau củ muối chua.

Câu 18: Nhược điểm chính của công nghệ chiên chân không là gì?

  • A. Sản phẩm có màu sắc kém hấp dẫn.
  • B. Không thể tạo ra sản phẩm giòn.
  • C. Chi phí đầu tư thiết bị và vận hành cao hơn so với chiên truyền thống.
  • D. Thời gian bảo quản sản phẩm rất ngắn.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Đặc điểm của nguyên liệu (loại sản phẩm, độ ẩm, cấu trúc).
  • B. Mục tiêu chất lượng sản phẩm cuối cùng (màu sắc, hương vị, dinh dưỡng, kết cấu).
  • C. Quy mô sản xuất và chi phí đầu tư.
  • D. Thời tiết tại nơi tiêu thụ sản phẩm.

Câu 20: Sản phẩm nào dưới đây là kết quả điển hình của phương pháp muối chua?

  • A. Dưa cải, cà muối.
  • B. Khoai tây sấy giòn.
  • C. Tinh bột ngô.
  • D. Mít sấy dẻo.

Câu 21: Để sản xuất bột nghệ từ củ nghệ tươi, người ta thường áp dụng các bước nào sau đây theo phương pháp nghiền bột?

  • A. Muối chua, sau đó nghiền.
  • B. Chiên chân không, sau đó nghiền.
  • C. Rửa sạch, thái lát/cắt nhỏ, sấy khô, sau đó nghiền mịn.
  • D. Chỉ cần rửa sạch và nghiền trực tiếp củ tươi.

Câu 22: So sánh sấy nhiệt và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu thụ nhiều năng lượng hơn để loại bỏ cùng một lượng nước khỏi sản phẩm?

  • A. Sấy nhiệt.
  • B. Sấy lạnh (do cần làm lạnh và làm khô không khí).
  • C. Hai phương pháp tiêu thụ năng lượng như nhau.
  • D. Không thể so sánh.

Câu 23: Tại sao các sản phẩm chế biến bằng công nghệ cao (như sấy lạnh, HPP, chiên chân không) thường có giá thành cao hơn sản phẩm chế biến truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị công nghệ cao và chi phí vận hành, bảo trì phức tạp hơn.
  • B. Nguyên liệu đầu vào cho công nghệ cao luôn đắt hơn.
  • C. Thời gian chế biến bằng công nghệ cao rất ngắn.
  • D. Các phương pháp này không cần kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

Câu 24: Một nhà sản xuất muốn chế biến xoài tươi thành sản phẩm sấy dẻo để xuất khẩu, yêu cầu giữ được màu vàng tự nhiên và hương vị đặc trưng. Phương pháp sấy nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Sấy nhiệt ở nhiệt độ cao (trên 70°C).
  • B. Sấy lạnh hoặc sấy ở nhiệt độ thấp (dưới 60°C).
  • C. Phơi nắng trực tiếp.
  • D. Chiên chân không.

Câu 25: Nguyên tắc cơ bản của việc bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua là tạo ra môi trường có độ pH thấp. Độ pH thấp này có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tốc độ phát triển của tất cả các loại vi sinh vật.
  • B. Giúp sản phẩm trở nên ngọt hơn.
  • C. Ức chế sự phát triển của hầu hết các vi sinh vật gây hư hỏng và gây bệnh.
  • D. Làm bay hơi nước khỏi sản phẩm.

Câu 26: Khi sản xuất các loại bột dinh dưỡng từ ngũ cốc (ví dụ: bột gạo, bột đậu), việc nghiền thành bột mịn giúp:

  • A. Biến đổi hoàn toàn thành phần hóa học của ngũ cốc.
  • B. Loại bỏ tất cả các chất xơ.
  • C. Chỉ làm tăng khối lượng sản phẩm.
  • D. Tăng khả năng hòa tan, dễ tiêu hóa và tiện lợi khi sử dụng (pha nước, nấu cháo).

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được xem là "phi nhiệt" (ít sử dụng nhiệt độ cao) và có khả năng giữ nguyên vẹn các hợp chất dinh dưỡng, vitamin, và màu sắc tự nhiên của sản phẩm tốt nhất?

  • A. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • B. Sấy nhiệt.
  • C. Chiên truyền thống.
  • D. Muối chua.

Câu 28: Một trong những rủi ro về an toàn thực phẩm phổ biến khi áp dụng phương pháp muối chua truyền thống không đúng quy trình là sự phát triển của:

  • A. Vi khuẩn lactic quá mức cần thiết.
  • B. Nấm mốc hoặc vi khuẩn gây thối do môi trường muối/axit chưa đủ hoặc bị nhiễm khuẩn.
  • C. Vitamin C.
  • D. Các loại đường đơn.

Câu 29: Khi chế biến các loại gia vị dạng bột từ cây trồng (ví dụ: bột ớt, bột tiêu), phương pháp nghiền bột có vai trò gì ngoài việc bảo quản?

  • A. Làm giảm mùi vị đặc trưng.
  • B. Chỉ để giảm trọng lượng.
  • C. Làm tăng độ ẩm của gia vị.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc, giúp giải phóng hương thơm và vị cay/nồng dễ dàng hơn khi sử dụng trong nấu ăn.

Câu 30: Để sản xuất snack rau củ giòn tan nhưng vẫn giữ được màu sắc và một phần dinh dưỡng, công nghệ chế biến nào là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Sấy nhiệt ở 100°C.
  • B. Muối chua.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Nghiền thành bột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phương pháp chế biến truyền thống nào giúp giảm đáng kể hàm lượng nước trong sản phẩm, từ đó ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quá trình muối chua rau quả chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra axit lactic, giúp bảo quản sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột, lợi ích chính về mặt bảo quản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phương pháp sấy khô truyền thống thường sử dụng nguồn năng lượng nào để làm bay hơi nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp sấy khô truyền thống (sấy bằng nhiệt) so với các phương pháp sấy hiện đại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tinh bột sắn (khoai mì) là sản phẩm của phương pháp chế biến nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi muối chua rau cải bắp, người ta thường thêm muối vào. Vai trò của muối trong quá trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ sấy lạnh khác biệt cơ bản với sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy lạnh so với sấy nhiệt là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (High-Pressure Processing - HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Lợi ích chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đối với các sản phẩm như nước ép trái cây là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Công nghệ chiên chân không (Vacuum Frying) được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như khoai tây, mít, chuối sấy giòn. Ưu điểm của phương pháp này so với chiên truyền thống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi chế biến mứt dừa, người ta thường ngâm dừa bào sợi trong nước đường đậm đặc. Đây là một ứng dụng của nguyên lý nào trong bảo quản thực phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một người nông dân muốn chế biến ổi tươi thành sản phẩm có thể bảo quản lâu hơn, giữ được hương vị đặc trưng và có thể ăn trực tiếp như một món ăn nhẹ. Phương pháp nào trong các phương pháp truyền thống và công nghệ cao đã học là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So với phương pháp sấy nhiệt truyền thống, công nghệ sấy lạnh giúp sản phẩm giữ được cấu trúc xốp, nhẹ và khả năng hoàn nguyên (hấp thụ nước trở lại) tốt hơn. Điều này là do:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đặc biệt hiệu quả trong việc vô hoạt vi sinh vật gây bệnh và enzyme gây hư hỏng mà ít ảnh hưởng đến các hợp chất nhạy cảm với nhiệt. Điều này làm cho HPP trở thành lựa chọn tốt cho việc chế biến sản phẩm nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhược điểm chính của công nghệ chiên chân không là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Sản phẩm nào dưới đây là kết quả điển hình của phương pháp muối chua?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để sản xuất bột nghệ từ củ nghệ tươi, người ta thường áp dụng các bước nào sau đây theo phương pháp nghiền bột?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh sấy nhiệt và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu thụ nhiều năng lượng hơn để loại bỏ cùng một lượng nước khỏi sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao các sản phẩm chế biến bằng công nghệ cao (như sấy lạnh, HPP, chiên chân không) thường có giá thành cao hơn sản phẩm chế biến truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một nhà sản xuất muốn chế biến xoài tươi thành sản phẩm sấy dẻo để xuất khẩu, yêu cầu giữ được màu vàng tự nhiên và hương vị đặc trưng. Phương pháp sấy nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nguyên tắc cơ bản của việc bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua là tạo ra môi trường có độ pH thấp. Độ pH thấp này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi sản xuất các loại bột dinh dưỡng từ ngũ cốc (ví dụ: bột gạo, bột đậu), việc nghiền thành bột mịn giúp:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được xem là 'phi nhiệt' (ít sử dụng nhiệt độ cao) và có khả năng giữ nguyên vẹn các hợp chất dinh dưỡng, vitamin, và màu sắc tự nhiên của sản phẩm tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những rủi ro về an toàn thực phẩm phổ biến khi áp dụng phương pháp muối chua truyền thống không đúng quy trình là sự phát triển của:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi chế biến các loại gia vị dạng bột từ cây trồng (ví dụ: bột ớt, bột tiêu), phương pháp nghiền bột có vai trò gì ngoài việc bảo quản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để sản xuất snack rau củ giòn tan nhưng vẫn giữ được màu sắc và một phần dinh dưỡng, công nghệ chế biến nào là lựa chọn phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để tạo ra sản phẩm mới lạ.
  • B. Chỉ để tăng giá trị dinh dưỡng ban đầu.
  • C. Chỉ để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật.
  • D. Bảo quản sản phẩm lâu hơn, tăng giá trị sử dụng, tạo sản phẩm mới.

Câu 2: Phương pháp sấy khô truyền thống dựa trên nguyên lý nào để làm giảm sự hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

  • A. Tăng nhiệt độ lên rất cao để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Sử dụng hóa chất bảo quản.
  • C. Giảm độ ẩm trong sản phẩm.
  • D. Tăng nồng độ axit trong sản phẩm.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sấy khô truyền thống (như phơi nắng, sấy nhiệt) là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị thấp, dễ thực hiện.
  • B. Giữ nguyên màu sắc, hương vị, dinh dưỡng như ban đầu.
  • C. Thời gian chế biến rất nhanh.
  • D. Sản phẩm cuối cùng luôn đạt chất lượng cao nhất.

Câu 4: Nhược điểm chính của phương pháp phơi nắng truyền thống so với sấy bằng máy sấy là gì?

  • A. Chi phí cao hơn.
  • B. Khó kiểm soát điều kiện sấy (nhiệt độ, độ ẩm), dễ bị nhiễm bụi bẩn, côn trùng.
  • C. Thời gian sấy nhanh hơn.
  • D. Yêu cầu diện tích nhỏ hơn.

Câu 5: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột hoặc tinh bột?

  • A. Dưa chuột.
  • B. Cam tươi.
  • C. Sắn (khoai mì).
  • D. Rau cải xanh.

Câu 6: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột là gì?

  • A. Làm tăng lượng nước trong sản phẩm.
  • B. Chỉ để làm gia vị.
  • C. Tăng độ tươi ngon ban đầu.
  • D. Tăng khả năng bảo quản, dễ vận chuyển, mở rộng ứng dụng trong chế biến thực phẩm khác.

Câu 7: Phương pháp muối chua (lên men lactic) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây thối.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm mốc.
  • D. Nấm men.

Câu 8: Trong quá trình muối chua rau quả, vai trò của muối ăn là gì?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn lactic hoạt động và ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm nhanh bị mềm nát.
  • D. Chỉ để tạo vị mặn.

Câu 9: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp chế biến muối chua?

  • A. Nước ép trái cây đóng hộp.
  • B. Mứt dừa.
  • C. Dưa cải muối.
  • D. Khoai tây chiên.

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) khác biệt cơ bản với sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao.
  • B. Chỉ áp dụng cho sản phẩm lỏng.
  • C. Không loại bỏ nước khỏi sản phẩm.
  • D. Sử dụng nhiệt độ thấp và áp suất chân không để nước chuyển từ thể rắn sang thể khí (thăng hoa).

Câu 11: Ưu điểm vượt trội của công nghệ sấy lạnh so với sấy nhiệt thông thường là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp.
  • B. Giữ được gần như nguyên vẹn màu sắc, hương vị, hình dạng và hàm lượng dinh dưỡng ban đầu.
  • C. Thời gian chế biến rất ngắn.
  • D. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.

Câu 12: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) thường được ứng dụng để chế biến loại sản phẩm nào nhằm giữ được độ tươi và dinh dưỡng?

  • A. Nước ép trái cây, sinh tố.
  • B. Các loại hạt khô.
  • C. Rau củ muối chua.
  • D. Tinh bột sắn.

Câu 13: Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đối với vi sinh vật là gì?

  • A. Tạo ra nhiệt độ cực cao tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi tế bào vi sinh vật.
  • C. Làm biến đổi cấu trúc tế bào và enzyme của vi sinh vật dưới tác động của áp suất cao, gây bất hoạt chúng.
  • D. Sử dụng tia UV để khử trùng.

Câu 14: Công nghệ chiên chân không hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giảm lượng dầu ngấm vào sản phẩm và giữ màu sắc tốt hơn?

  • A. Chiên ở nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn.
  • B. Sử dụng loại dầu đặc biệt không ngấm.
  • C. Thêm hóa chất chống ngấm dầu.
  • D. Giảm áp suất trong buồng chiên, giúp nước trong sản phẩm bay hơi ở nhiệt độ thấp hơn, hạn chế dầu ngấm vào cấu trúc rỗng sau khi nước thoát ra.

Câu 15: Sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để tạo độ giòn xốp và màu sắc hấp dẫn?

  • A. Sữa đậu nành.
  • B. Các loại rau củ, trái cây sấy giòn (ví dụ: mít sấy, khoai lang sấy).
  • C. Nước mắm.
  • D. Dưa hành muối.

Câu 16: So sánh giữa sấy nhiệt truyền thống và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu tốn nhiều năng lượng hơn cho cùng một lượng sản phẩm?

  • A. Sấy lạnh.
  • B. Sấy nhiệt truyền thống.
  • C. Cả hai tiêu tốn năng lượng như nhau.
  • D. Phơi nắng là tốn năng lượng nhất.

Câu 17: Một hộ gia đình muốn bảo quản lượng lớn ớt thu hoạch được để sử dụng dần hoặc bán quanh năm mà không cần đầu tư thiết bị hiện đại, đồng thời vẫn giữ được vị cay. Phương pháp chế biến truyền thống nào là phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô (phơi hoặc sấy nhiệt nhỏ).
  • B. Nghiền bột.
  • C. Muối chua.
  • D. Chiên chân không.

Câu 18: Một công ty muốn sản xuất snack từ khoai tây với yêu cầu giữ được màu vàng tươi, hương vị tự nhiên và giảm thiểu lượng dầu. Công nghệ chế biến hiện đại nào nên được ưu tiên?

  • A. Sấy nhiệt truyền thống.
  • B. Muối chua.
  • C. Xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • D. Chiên chân không.

Câu 19: So với phương pháp muối chua truyền thống, công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có ưu điểm gì trong việc bảo quản nước ép trái cây?

  • A. Tạo ra hương vị chua đặc trưng.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản mà không cần gia nhiệt, giữ được hương vị và dinh dưỡng tươi ngon.
  • C. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • D. Chỉ áp dụng cho trái cây nguyên miếng.

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố then chốt trong phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Độ ẩm quyết định màu sắc cuối cùng.
  • B. Độ ẩm ảnh hưởng đến độ giòn của sản phẩm.
  • C. Độ ẩm thấp ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, giúp bảo quản sản phẩm lâu hơn.
  • D. Độ ẩm cao giúp sản phẩm dễ đóng gói hơn.

Câu 21: Trong quy trình chế biến tinh bột từ củ (ví dụ: sắn), bước nào sau đây là quan trọng nhất để tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác của củ?

  • A. Phơi khô củ nguyên củ.
  • B. Muối chua củ.
  • C. Chiên chân không củ.
  • D. Nghiền ướt củ và tách ly tâm hoặc lắng gạn.

Câu 22: Quá trình lên men lactic trong muối chua tạo ra sản phẩm chính nào giúp ức chế vi sinh vật gây hại?

  • A. Axit lactic.
  • B. Rượu etylic.
  • C. Khí CO2.
  • D. Đường glucose.

Câu 23: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt phù hợp với các sản phẩm trồng trọt có đặc điểm nào?

  • A. Chứa nhiều tinh bột.
  • B. Nhạy cảm với nhiệt độ cao, dễ mất màu, hương vị, dinh dưỡng khi sấy nóng.
  • C. Có hàm lượng nước rất thấp ban đầu.
  • D. Cần tạo độ giòn xốp.

Câu 24: Khi chế biến sản phẩm trồng trọt bằng công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thường được cải thiện đáng kể so với phương pháp truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • C. Chất lượng cảm quan (màu, mùi, vị) và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm cuối cùng.
  • D. Thời gian bảo quản ngắn hơn.

Câu 25: Tại sao nói chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần quan trọng vào chuỗi giá trị nông sản?

  • A. Vì nó chỉ đơn thuần là bước cuối cùng trước khi tiêu thụ.
  • B. Vì nó làm giảm hoàn toàn giá trị của sản phẩm thô.
  • C. Vì nó chỉ tạo ra sản phẩm cho mục đích xuất khẩu.
  • D. Vì nó giúp giảm hao hụt sau thu hoạch, tạo ra sản phẩm đa dạng, tăng giá trị kinh tế và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu 26: Khi thực hiện muối chua rau quả tại nhà, điều gì có thể xảy ra nếu lượng muối sử dụng quá ít?

  • A. Vi sinh vật gây thối có thể phát triển mạnh, làm hỏng sản phẩm thay vì lên men lactic.
  • B. Sản phẩm sẽ quá chua.
  • C. Quá trình lên men lactic diễn ra quá nhanh.
  • D. Sản phẩm sẽ có màu sắc đẹp hơn.

Câu 27: Công nghệ chiên chân không giúp giảm hàm lượng acrylamide (một chất có hại hình thành khi chiên ở nhiệt độ cao) trong sản phẩm chiên giòn như khoai tây lát bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn dầu.
  • B. Chiên ở nhiệt độ thấp hơn nhiều so với chiên truyền thống.
  • C. Sử dụng áp suất cao.
  • D. Thêm enzyme phân hủy acrylamide.

Câu 28: Một trong những yêu cầu quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các loại máy móc đắt tiền.
  • B. Tăng tối đa thời gian chế biến.
  • C. Kiểm soát nguồn nguyên liệu đầu vào sạch, tuân thủ quy trình chế biến hợp vệ sinh, bảo quản sản phẩm đúng cách.
  • D. Sử dụng nhiều chất bảo quản hóa học.

Câu 29: So sánh giữa sấy nhiệt và sấy lạnh, phương pháp nào có khả năng làm mất đi các vitamin nhạy cảm với nhiệt như Vitamin C nhiều hơn?

  • A. Sấy nhiệt.
  • B. Sấy lạnh.
  • C. Cả hai đều giữ nguyên Vitamin C.
  • D. Muối chua làm mất Vitamin C nhiều nhất.

Câu 30: Khi chế biến tinh bột từ củ sắn, sau khi nghiền củ, người ta thường thêm nước và khuấy đều rồi để lắng hoặc ly tâm. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Làm chín tinh bột.
  • B. Tăng độ dai cho tinh bột.
  • C. Giúp tinh bột lên men.
  • D. Tách riêng tinh bột nặng hơn khỏi các thành phần nhẹ hơn như bã, xơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phương pháp sấy khô truyền thống dựa trên nguyên lý nào để làm giảm sự hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp sấy khô truyền thống (như phơi nắng, sấy nhiệt) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nhược điểm chính của phương pháp phơi nắng truyền thống so với sấy bằng máy sấy là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sản phẩm trồng trọt nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột hoặc tinh bột?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp muối chua (lên men lactic) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong quá trình muối chua rau quả, vai trò của muối ăn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của phương pháp chế biến muối chua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) khác biệt cơ bản với sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ưu điểm vượt trội của công nghệ sấy lạnh so với sấy nhiệt thông thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) thường được ứng dụng để chế biến loại sản phẩm nào nhằm giữ được độ tươi và dinh dưỡng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đối với vi sinh vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công nghệ chiên chân không hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giảm lượng dầu ngấm vào sản phẩm và giữ màu sắc tốt hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để tạo độ giòn xốp và màu sắc hấp dẫn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh giữa sấy nhiệt truyền thống và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu tốn nhiều năng lượng hơn cho cùng một lượng sản phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một hộ gia đình muốn bảo quản lượng lớn ớt thu hoạch được để sử dụng dần hoặc bán quanh năm mà không cần đầu tư thiết bị hiện đại, đồng thời vẫn giữ được vị cay. Phương pháp chế biến truyền thống nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một công ty muốn sản xuất snack từ khoai tây với yêu cầu giữ được màu vàng tươi, hương vị tự nhiên và giảm thiểu lượng dầu. Công nghệ chế biến hiện đại nào nên được ưu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So với phương pháp muối chua truyền thống, công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có ưu điểm gì trong việc bảo quản nước ép trái cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố then chốt trong phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong quy trình chế biến tinh bột từ củ (ví dụ: sắn), bước nào sau đây là quan trọng nhất để tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác của củ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Quá trình lên men lactic trong muối chua tạo ra sản phẩm chính nào giúp ức chế vi sinh vật gây hại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt phù hợp với các sản phẩm trồng trọt có đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi chế biến sản phẩm trồng trọt bằng công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thường được cải thiện đáng kể so với phương pháp truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao nói chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần quan trọng vào chuỗi giá trị nông sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi thực hiện muối chua rau quả tại nhà, điều gì có thể xảy ra nếu lượng muối sử dụng quá ít?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công nghệ chiên chân không giúp giảm hàm lượng acrylamide (một chất có hại hình thành khi chiên ở nhiệt độ cao) trong sản phẩm chiên giòn như khoai tây lát bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những yêu cầu quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So sánh giữa sấy nhiệt và sấy lạnh, phương pháp nào có khả năng làm mất đi các vitamin nhạy cảm với nhiệt như Vitamin C nhiều hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi chế biến tinh bột từ củ sắn, sau khi nghiền củ, người ta thường thêm nước và khuấy đều rồi để lắng hoặc ly tâm. Mục đích của bước này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào chủ yếu dựa vào việc làm giảm đáng kể hàm lượng nước trong nguyên liệu để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột mịn
  • D. Chiên chân không

Câu 2: Trong phương pháp muối chua rau quả, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Phân hủy protein thành axit amin
  • B. Tạo ra CO2 làm sản phẩm giòn hơn
  • C. Chuyển hóa đường thành axit lactic, tạo môi trường ức chế vi sinh vật gây hại
  • D. Làm tăng hàm lượng vitamin C trong sản phẩm

Câu 3: Phương pháp nghiền bột mịn hay tinh bột từ sản phẩm trồng trọt nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc, thuận tiện cho việc sử dụng và chế biến tiếp theo
  • C. Làm tăng hàm lượng chất xơ hòa tan
  • D. Giữ nguyên hàm lượng nước ban đầu của nguyên liệu

Câu 4: So với phương pháp sấy khô truyền thống (như phơi nắng), công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Giữ được màu sắc, hương vị và hàm lượng dinh dưỡng tốt hơn
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn
  • D. Có thể sấy được các sản phẩm có hàm lượng nước rất cao mà không cần sơ chế

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi nước
  • B. Tạo ra nhiệt độ rất cao làm chín sản phẩm
  • C. Thêm chất bảo quản hóa học vào sản phẩm
  • D. Làm bất hoạt vi sinh vật và enzyme bằng áp lực lớn

Câu 6: Một công ty muốn sản xuất snack khoai tây giòn rụm, ít dầu và giữ được màu sắc tự nhiên. Công nghệ chế biến hiện đại nào là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Sấy lạnh
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 7: Khi chế biến tinh bột từ củ sắn (khoai mì), công đoạn nào giúp tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác như chất xơ, protein?

  • A. Sấy khô củ sắn
  • B. Nghiền củ sắn ướt và lọc lấy dịch sữa tinh bột
  • C. Ủ chua củ sắn
  • D. Chiên chân không củ sắn

Câu 8: Tại sao trong quá trình muối chua rau quả, người ta thường cho thêm một lượng đường nhất định?

  • A. Cung cấp nguồn thức ăn cho vi khuẩn lactic hoạt động
  • B. Làm tăng độ giòn của sản phẩm
  • C. Giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại nhanh hơn
  • D. Làm giảm độ mặn của sản phẩm

Câu 9: Công nghệ sấy lạnh thường được áp dụng cho những loại sản phẩm trồng trọt nào để tối ưu hóa chất lượng?

  • A. Các loại củ chứa nhiều tinh bột
  • B. Các loại hạt ngũ cốc có vỏ cứng
  • C. Các loại rau lá dùng để muối chua
  • D. Các loại trái cây, rau củ nhạy cảm với nhiệt độ cao (giữ màu, mùi, vitamin)

Câu 10: Ưu điểm chính của công nghệ chiên chân không so với chiên ngập dầu truyền thống là gì?

  • A. Sản phẩm chín mềm hơn
  • B. Sản phẩm ít bị biến đổi chất dinh dưỡng, màu sắc và ít ngấm dầu hơn
  • C. Thời gian chế biến ngắn hơn nhiều
  • D. Có thể chiên được khối lượng lớn sản phẩm cùng lúc

Câu 11: Phương pháp chế biến nào tạo ra môi trường có độ pH thấp để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối rữa?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột mịn
  • D. Chiên chân không

Câu 12: Để sản xuất bột nghệ khô từ củ nghệ tươi, người ta thường sử dụng kết hợp các công đoạn nào?

  • A. Muối chua và sấy khô
  • B. Xử lý áp suất cao và chiên chân không
  • C. Nghiền (hoặc xay) củ nghệ và sấy khô
  • D. Sấy lạnh và muối chua

Câu 13: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đặc biệt hiệu quả trong việc bảo quản những sản phẩm nào mà các phương pháp nhiệt dễ làm hỏng hương vị và dinh dưỡng?

  • A. Nước ép trái cây tươi, sinh tố
  • B. Các loại củ khô
  • C. Hạt ngũ cốc nguyên hạt
  • D. Rau lá đã sấy khô

Câu 14: Yếu tố nào là quan trọng nhất cần kiểm soát trong quá trình sấy khô để đảm bảo sản phẩm đạt độ ẩm mong muốn và không bị hỏng?

  • A. Màu sắc của nguyên liệu ban đầu
  • B. Kích thước hạt sau khi sấy
  • C. Lượng muối thêm vào
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm của tác nhân sấy, thời gian sấy

Câu 15: Khi chế biến dưa chuột thành dưa muối chua, người ta thường ngâm dưa trong dung dịch nước muối. Nồng độ muối có vai trò gì trong giai đoạn đầu của quá trình này?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho tất cả vi khuẩn phát triển
  • C. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây thối rữa, tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển
  • D. Làm cho dưa chuột mềm hơn

Câu 16: So sánh sấy khô truyền thống và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu tốn năng lượng ít hơn và có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Sấy lạnh
  • C. Cả hai đều tiêu tốn năng lượng như nhau
  • D. Không thể so sánh vì nguyên lý khác nhau

Câu 17: Công nghệ chiên chân không tạo ra môi trường chân không trong quá trình chiên. Điều này giúp dầu sôi và bốc hơi nước ở nhiệt độ thấp hơn. Lợi ích chính của việc chiên ở nhiệt độ thấp là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước
  • B. Giảm thời gian chế biến tổng thể
  • C. Tăng lượng dầu ngấm vào sản phẩm
  • D. Hạn chế sự phân hủy của dầu và giảm thiểu sự biến đổi chất lượng của sản phẩm (màu sắc, dinh dưỡng)

Câu 18: Sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột mịn để tăng giá trị sử dụng trong đời sống hàng ngày?

  • A. Dưa cải muối chua
  • B. Mít sấy giòn
  • C. Hạt tiêu xay
  • D. Nước ép ổi đóng chai

Câu 19: Một người làm dưa cải muối chua và thấy dưa bị khú, có mùi khó chịu. Nguyên nhân có thể do yếu tố nào sau đây?

  • A. Nồng độ muối quá thấp hoặc môi trường không đủ sạch, tạo điều kiện cho vi sinh vật gây hại phát triển
  • B. Ngâm dưa trong dung dịch nước đường quá đặc
  • C. Sử dụng dụng cụ muối dưa bằng thủy tinh
  • D. Để dưa muối ở nhiệt độ quá lạnh

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được coi là công nghệ "lạnh" vì nó không sử dụng nhiệt độ cao để bảo quản. Điều này mang lại lợi ích gì cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt?

  • A. Làm tăng thời gian chế biến
  • B. Giúp giữ được các vitamin, enzyme và hợp chất dễ bay hơi bị phân hủy ở nhiệt độ cao
  • C. Làm sản phẩm cứng hơn
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho sản phẩm khô

Câu 21: Để sản xuất bột trà xanh nguyên chất giữ được màu sắc xanh tươi và hương thơm đặc trưng, phương pháp sấy nào thường được ưu tiên?

  • A. Sấy lạnh
  • B. Sấy khô bằng nhiệt độ cao
  • C. Phơi nắng trực tiếp
  • D. Chiên chân không

Câu 22: Phương pháp chế biến nào sau đây không làm thay đổi đáng kể kích thước hạt của nguyên liệu ban đầu?

  • A. Nghiền bột mịn
  • B. Sấy khô (nếu sản phẩm cuối là bột)
  • C. Chiên chân không (nếu sản phẩm là dạng miếng/lát)
  • D. Muối chua

Câu 23: Sản phẩm rau quả muối chua có vị đặc trưng là do sự hình thành của chất nào trong quá trình lên men lactic?

  • A. Đường glucose
  • B. Ethanol
  • C. Axit lactic
  • D. Axit axetic

Câu 24: Công nghệ chiên chân không thường được áp dụng cho những loại sản phẩm nào để tạo ra sản phẩm ăn vặt giòn, xốp?

  • A. Các loại nước ép trái cây
  • B. Các loại rau củ, trái cây dạng lát/miếng (khoai tây, mít, chuối...)
  • C. Các loại hạt ngũ cốc nguyên hạt
  • D. Các loại gia vị dạng bột

Câu 25: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để thay đổi hình dạng sản phẩm
  • B. Chỉ để làm tăng trọng lượng sản phẩm
  • C. Chỉ để tiêu thụ ngay lập tức
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, tạo ra sản phẩm đa dạng, nâng cao giá trị kinh tế

Câu 26: Khi sấy khô nông sản bằng nhiệt độ cao quá mức cần thiết, có thể xảy ra hiện tượng nào làm giảm chất lượng sản phẩm?

  • A. Biến đổi màu sắc (sẫm màu), mất vitamin, thay đổi hương vị
  • B. Sản phẩm trở nên quá mềm
  • C. Hàm lượng nước tăng lên
  • D. Thời gian bảo quản kéo dài vô hạn

Câu 27: Phân tích vai trò của muối trong quá trình muối chua rau quả ở nồng độ thích hợp.

  • A. Là nguồn dinh dưỡng chính cho vi khuẩn lactic
  • B. Tạo áp suất thẩm thấu rút nước từ rau quả, ức chế vi sinh vật gây hại và tạo độ giòn cho sản phẩm
  • C. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch muối
  • D. Giúp phân hủy nhanh chóng chất xơ trong rau quả

Câu 28: Phương pháp chế biến nào sử dụng tác nhân không khí có độ ẩm rất thấp ở nhiệt độ thường hoặc hơi lạnh?

  • A. Muối chua
  • B. Nghiền bột mịn
  • C. Chiên chân không
  • D. Sấy lạnh

Câu 29: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có nhược điểm nào so với các phương pháp bảo quản truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị rất cao
  • B. Không tiêu diệt được vi sinh vật
  • C. Làm biến đổi màu sắc và hương vị sản phẩm
  • D. Chỉ áp dụng được cho sản phẩm khô

Câu 30: Khi chế biến bột từ củ khoai mì, sau khi nghiền và lọc lấy tinh bột dạng sữa, công đoạn tiếp theo thường là gì để thu được tinh bột khô?

  • A. Mang đi muối chua
  • B. Lắng, gạn và sấy khô
  • C. Chiên chân không
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào chủ yếu dựa vào việc làm giảm đáng kể hàm lượng nước trong nguyên liệu để kéo dài thời gian bảo quản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong phương pháp muối chua rau quả, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phương pháp nghiền bột mịn hay tinh bột từ sản phẩm trồng trọt nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So với phương pháp sấy khô truyền thống (như phơi nắng), công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào đối với chất lượng sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một công ty muốn sản xuất snack khoai tây giòn rụm, ít dầu và giữ được màu sắc tự nhiên. Công nghệ chế biến hiện đại nào là lựa chọn phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi chế biến tinh bột từ củ sắn (khoai mì), công đoạn nào giúp tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác như chất xơ, protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao trong quá trình muối chua rau quả, người ta thường cho thêm một lượng đường nhất định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ sấy lạnh thường được áp dụng cho những loại sản phẩm trồng trọt nào để tối ưu hóa chất lượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ưu điểm chính của công nghệ chiên chân không so với chiên ngập dầu truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phương pháp chế biến nào tạo ra môi trường có độ pH thấp để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối rữa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để sản xuất bột nghệ khô từ củ nghệ tươi, người ta thường sử dụng kết hợp các công đoạn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đặc biệt hiệu quả trong việc bảo quản những sản phẩm nào mà các phương pháp nhiệt dễ làm hỏng hương vị và dinh dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Yếu tố nào là quan trọng nhất cần kiểm soát trong quá trình sấy khô để đảm bảo sản phẩm đạt độ ẩm mong muốn và không bị hỏng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi chế biến dưa chuột thành dưa muối chua, người ta thường ngâm dưa trong dung dịch nước muối. Nồng độ muối có vai trò gì trong giai đoạn đầu của quá trình này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So sánh sấy khô truyền thống và sấy lạnh, phương pháp nào tiêu tốn năng lượng ít hơn và có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Công nghệ chiên chân không tạo ra môi trường chân không trong quá trình chiên. Điều này giúp dầu sôi và bốc hơi nước ở nhiệt độ thấp hơn. Lợi ích chính của việc chiên ở nhiệt độ thấp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng phương pháp nghiền bột mịn để tăng giá trị sử dụng trong đời sống hàng ngày?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một người làm dưa cải muối chua và thấy dưa bị khú, có mùi khó chịu. Nguyên nhân có thể do yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được coi là công nghệ 'lạnh' vì nó không sử dụng nhiệt độ cao để bảo quản. Điều này mang lại lợi ích gì cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để sản xuất bột trà xanh nguyên chất giữ được màu sắc xanh tươi và hương thơm đặc trưng, phương pháp sấy nào thường được ưu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phương pháp chế biến nào sau đây không làm thay đổi đáng kể kích thước hạt của nguyên liệu ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sản phẩm rau quả muối chua có vị đặc trưng là do sự hình thành của chất nào trong quá trình lên men lactic?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Công nghệ chiên chân không thường được áp dụng cho những loại sản phẩm nào để tạo ra sản phẩm ăn vặt giòn, xốp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sấy khô nông sản bằng nhiệt độ cao quá mức cần thiết, có thể xảy ra hiện tượng nào làm giảm chất lượng sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích vai trò của muối trong quá trình muối chua rau quả ở nồng độ thích hợp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phương pháp chế biến nào sử dụng tác nhân không khí có độ ẩm rất thấp ở nhiệt độ thường hoặc hơi lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có nhược điểm nào so với các phương pháp bảo quản truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi chế biến bột từ củ khoai mì, sau khi nghiền và lọc lấy tinh bột dạng sữa, công đoạn tiếp theo thường là gì để thu được tinh bột khô?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nông dân muốn bảo quản khoai tây sau thu hoạch để sử dụng dần và giảm thiểu nấm mốc. Phương pháp chế biến truyền thống nào sau đây là phù hợp nhất để giảm độ ẩm sản phẩm?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối chua
  • D. Chiên chân không

Câu 2: Công nghệ sấy lạnh khác biệt cơ bản so với công nghệ sấy thông thường ở điểm nào liên quan đến tác nhân sấy?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao.
  • B. Sử dụng dòng khí nóng ẩm.
  • C. Sử dụng không khí rất khô ở nhiệt độ thấp.
  • D. Sử dụng bức xạ hồng ngoại.

Câu 3: Khi chế biến rau cải bắp thành dưa muối chua, quá trình sinh hóa chủ yếu diễn ra là gì?

  • A. Phân giải protein thành axit amin.
  • B. Lên men lactic chuyển hóa đường thành axit lactic.
  • C. Oxy hóa lipid tạo thành axit béo.
  • D. Thủy phân tinh bột thành glucose.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất tinh bột sắn gặp vấn đề về việc sản phẩm tinh bột bị vón cục và khó bảo quản do độ ẩm còn cao. Để khắc phục tình trạng này, họ cần chú trọng nhất vào khâu nào trong quy trình sản xuất tinh bột?

  • A. Làm sạch nguyên liệu.
  • B. Nghiền ướt.
  • C. Lắng gạn và tách nước.
  • D. Sấy khô tinh bột.

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản mà ít ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan.
  • B. Tăng cường độ ngọt tự nhiên của sản phẩm.
  • C. Thay đổi cấu trúc vật lý để sản phẩm giòn hơn.
  • D. Giảm lượng nước trong sản phẩm đến mức tối thiểu.

Câu 6: Sản phẩm nào sau đây không phải là kết quả của phương pháp chế biến sấy khô truyền thống?

  • A. Nông sản sấy dẻo (mít sấy dẻo, xoài sấy dẻo).
  • B. Thuốc bắc phơi khô.
  • C. Nước ép trái cây tiệt trùng.
  • D. Hạt ngũ cốc khô để bảo quản.

Câu 7: So với sấy thông thường, công nghệ sấy lạnh mang lại ưu điểm nổi bật nào cho sản phẩm (ví dụ: trái cây sấy lạnh)?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • B. Giữ được màu sắc, hương vị, và hàm lượng dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • D. Sản phẩm có độ ẩm sau sấy cao hơn để dễ bảo quản.

Câu 8: Một trong những mục đích chính của việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột là gì?

  • A. Tăng độ ẩm tự nhiên của sản phẩm.
  • B. Khuyến khích sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • C. Giảm diện tích tiếp xúc với không khí.
  • D. Tạo ra nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp (thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm...).

Câu 9: Công nghệ chiên chân không được áp dụng để chế biến các sản phẩm như khoai tây chiên, mít chiên, chuối chiên. Ưu điểm chính của công nghệ này so với chiên ngập dầu thông thường là gì?

  • A. Sản phẩm có hàm lượng dầu rất cao.
  • B. Nhiệt độ chiên rất cao gây biến đổi màu sắc trầm trọng.
  • C. Sản phẩm giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên và ít bị biến đổi dinh dưỡng do chiên ở nhiệt độ thấp trong môi trường chân không.
  • D. Thời gian chiên lâu hơn và tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thành công của quá trình muối chua rau quả theo phương pháp truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Nồng độ muối thích hợp và điều kiện yếm khí để thúc đẩy vi khuẩn lactic hoạt động.
  • C. Phơi khô nguyên liệu trước khi muối.
  • D. Thêm đường với số lượng lớn.

Câu 11: Khi sản xuất tinh bột từ củ sắn, người ta thường ngâm củ sắn trong nước trước khi nghiền. Mục đích của công đoạn ngâm này là gì?

  • A. Làm mềm củ sắn, giúp quá trình nghiền dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • B. Tăng hàm lượng độc tố HCN trong củ sắn.
  • C. Giảm độ nhớt của dịch tinh bột.
  • D. Tăng độ ẩm của tinh bột thành phẩm.

Câu 12: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) thường được sử dụng cho các sản phẩm nào để kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn giữ được độ tươi ngon?

  • A. Ngũ cốc khô.
  • B. Các loại bột gia vị.
  • C. Rau củ sấy giòn.
  • D. Nước ép trái cây, sinh tố, thịt nguội đóng gói.

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sấy khô nông sản lại rất quan trọng?

  • A. Nhiệt độ cao luôn giúp giữ màu sắc tốt hơn.
  • B. Nhiệt độ thấp giúp rút ngắn thời gian sấy.
  • C. Nhiệt độ quá cao có thể làm biến đổi dinh dưỡng, màu sắc, hương vị; nhiệt độ quá thấp kéo dài thời gian sấy và dễ phát sinh nấm mốc.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến năng lượng tiêu thụ, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Câu 14: Khi muối dưa, nếu nồng độ muối quá thấp hoặc nhiệt độ môi trường quá cao, sản phẩm dễ bị hỏng. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho các vi khuẩn gây thối phát triển mạnh hơn vi khuẩn lactic.
  • B. Ức chế hoàn toàn hoạt động của mọi loại vi khuẩn.
  • C. Làm tăng độ axit quá nhanh, gây chua gắt.
  • D. Khiến sản phẩm bị khô cứng.

Câu 15: So sánh giữa sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy lạnh, công nghệ sấy lạnh có nhược điểm lớn nào?

  • A. Sản phẩm sau sấy lạnh có chất lượng kém hơn.
  • B. Thời gian sấy lạnh lâu hơn sấy nắng.
  • C. Không thể sấy được các sản phẩm có độ ẩm cao.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành cao hơn đáng kể.

Câu 16: Quá trình sản xuất tinh bột từ hạt ngũ cốc (như ngô, gạo) khác với sản xuất tinh bột từ củ (như sắn, khoai tây) ở công đoạn nào?

  • A. Công đoạn sấy khô.
  • B. Công đoạn lắng gạn.
  • C. Công đoạn tách vỏ và phôi (đối với hạt).
  • D. Công đoạn nghiền.

Câu 17: Công nghệ chiên chân không hoạt động dựa trên nguyên lý nào để làm giảm nhiệt độ sôi của dầu và nước trong sản phẩm?

  • A. Giảm áp suất trong buồng chiên.
  • B. Tăng tốc độ dòng khí nóng.
  • C. Sử dụng loại dầu có điểm sôi cao.
  • D. Thêm chất xúc tác vào dầu.

Câu 18: Tại sao trong quá trình muối chua, việc duy trì điều kiện yếm khí (thiếu oxy) lại quan trọng?

  • A. Để tăng cường hoạt động của vi khuẩn gây thối.
  • B. Để sản phẩm có màu sắc sáng hơn.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lactic.
  • D. Để hạn chế hoạt động của nấm men, nấm mốc và vi khuẩn hiếu khí gây hỏng sản phẩm.

Câu 19: Một công ty muốn chế biến các loại rau củ thành dạng bột dinh dưỡng để dễ dàng bổ sung vào thực đơn hàng ngày. Phương pháp chế biến nào là phù hợp nhất?

  • A. Muối chua.
  • B. Sấy khô rồi nghiền bột.
  • C. Xử lý bằng áp suất cao.
  • D. Chiên chân không.

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được coi là công nghệ "xanh" vì nó có ưu điểm nào sau đây so với các phương pháp bảo quản nhiệt?

  • A. Tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
  • B. Sử dụng hóa chất độc hại.
  • C. Không cần hoặc sử dụng nhiệt độ rất thấp, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và chất lượng sản phẩm.
  • D. Tạo ra nhiều sản phẩm phụ gây ô nhiễm.

Câu 21: Khi sản xuất tinh bột, sau công đoạn nghiền, dịch huyền phù (hỗn hợp tinh bột và nước) cần được xử lý tiếp để tách tinh bột ra. Công đoạn tiếp theo thường là gì?

  • A. Lắng, gạn hoặc ly tâm để tách tinh bột khỏi bã và nước.
  • B. Đun nóng để cô đặc dịch.
  • C. Thêm muối để kết tủa tinh bột.
  • D. Phơi khô trực tiếp dịch huyền phù.

Câu 22: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt phù hợp với các sản phẩm trồng trọt nào?

  • A. Các loại củ chứa nhiều tinh bột.
  • B. Các loại hạt ngũ cốc.
  • C. Các loại rau lá dùng để muối chua.
  • D. Các loại trái cây, rau củ, dược liệu nhạy cảm với nhiệt độ cao, cần giữ nguyên màu sắc, hương vị, dinh dưỡng.

Câu 23: Hiện tượng "váy" hoặc "váng" xuất hiện trên bề mặt dưa muối chua truyền thống thường là do sự phát triển của loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men hoặc nấm mốc hiếu khí.
  • C. Vi khuẩn gây bệnh E. coli.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 24: Một sản phẩm trái cây sấy giòn được chế biến bằng công nghệ chiên chân không. Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của sản phẩm này là gì so với trái cây sấy dẻo?

  • A. Giòn xốp, hàm lượng ẩm rất thấp.
  • B. Mềm, dai, hàm lượng ẩm còn tương đối cao.
  • C. Có cấu trúc dạng gel.
  • D. Dạng bột mịn.

Câu 25: Phương pháp chế biến nào sau đây được coi là sử dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Nghiền thủ công bằng cối.
  • C. Sấy thăng hoa (Freeze drying).
  • D. Muối chua trong chum sành.

Câu 26: Để sản xuất tinh bột biến tính phục vụ cho các mục đích công nghiệp khác nhau (ví dụ: làm chất làm đặc, chất ổn định), người ta thường thực hiện công đoạn nào sau khi thu được tinh bột thô?

  • A. Nghiền mịn thêm lần nữa.
  • B. Muối chua.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Xử lý hóa học, vật lý hoặc enzyme để thay đổi cấu trúc và tính chất.

Câu 27: Công nghệ sấy thăng hoa (một dạng sấy lạnh đặc biệt) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tách nước ra khỏi sản phẩm?

  • A. Thăng hoa của nước đá trong môi trường chân không.
  • B. Đun sôi nước ở nhiệt độ cao.
  • C. Hấp thụ nước bằng chất hút ẩm.
  • D. Lọc nước bằng màng thẩm thấu ngược.

Câu 28: Dưa muối chua đạt yêu cầu thường có vị chua dịu, màu sắc tươi sáng và mùi thơm đặc trưng. Nếu dưa có mùi hôi, nhớt, hoặc màu sắc bị sẫm, nguyên nhân khả năng cao là gì?

  • A. Sự phát triển quá mức của vi khuẩn lactic.
  • B. Sản phẩm bị sấy quá khô.
  • C. Nhiễm các vi sinh vật gây thối hoặc nấm mốc do điều kiện vệ sinh kém hoặc nồng độ muối không phù hợp.
  • D. Sản phẩm được xử lý bằng áp suất cao.

Câu 29: Công nghệ chiên chân không giúp giảm thiểu sự hình thành Acrylamide (chất có hại tiềm tàng) trong các sản phẩm giàu carbohydrate như khoai tây chiên. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong quá trình chiên?

  • A. Sử dụng loại dầu đặc biệt không tạo Acrylamide.
  • B. Nhiệt độ chiên thấp hơn đáng kể so với chiên thông thường.
  • C. Thời gian chiên kéo dài hơn.
  • D. Áp suất cao trong buồng chiên.

Câu 30: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt lại có vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị nông nghiệp?

  • A. Chỉ giúp thay đổi hình thức bên ngoài của sản phẩm.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí cho người tiêu dùng.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề tồn đọng sản phẩm tạm thời.
  • D. Giúp bảo quản sản phẩm lâu hơn, nâng cao giá trị, tạo ra sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường và giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một người nông dân muốn bảo quản khoai tây sau thu hoạch để sử dụng dần và giảm thiểu nấm mốc. Phương pháp chế biến truyền thống nào sau đây là phù hợp nhất để giảm độ ẩm sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Công nghệ sấy lạnh khác biệt cơ bản so với công nghệ sấy thông thường ở điểm nào liên quan đến tác nhân sấy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi chế biến rau cải bắp thành dưa muối chua, quá trình sinh hóa chủ yếu diễn ra là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhà máy sản xuất tinh bột sắn gặp vấn đề về việc sản phẩm tinh bột bị vón cục và khó bảo quản do độ ẩm còn cao. Để khắc phục tình trạng này, họ cần chú trọng nhất vào khâu nào trong quy trình sản xuất tinh bột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng trong chế biến sản phẩm trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sản phẩm nào sau đây *không* phải là kết quả của phương pháp chế biến sấy khô truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: So với sấy thông thường, công nghệ sấy lạnh mang lại ưu điểm nổi bật nào cho sản phẩm (ví dụ: trái cây sấy lạnh)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những mục đích chính của việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Công nghệ chiên chân không được áp dụng để chế biến các sản phẩm như khoai tây chiên, mít chiên, chuối chiên. Ưu điểm chính của công nghệ này so với chiên ngập dầu thông thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thành công của quá trình muối chua rau quả theo phương pháp truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi sản xuất tinh bột từ củ sắn, người ta thường ngâm củ sắn trong nước trước khi nghiền. Mục đích của công đoạn ngâm này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) thường được sử dụng cho các sản phẩm nào để kéo dài thời gian bảo quản mà vẫn giữ được độ tươi ngon?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sấy khô nông sản lại rất quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi muối dưa, nếu nồng độ muối quá thấp hoặc nhiệt độ môi trường quá cao, sản phẩm dễ bị hỏng. Nguyên nhân chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: So sánh giữa sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy lạnh, công nghệ sấy lạnh có nhược điểm lớn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quá trình sản xuất tinh bột từ hạt ngũ cốc (như ngô, gạo) khác với sản xuất tinh bột từ củ (như sắn, khoai tây) ở công đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ chiên chân không hoạt động dựa trên nguyên lý nào để làm giảm nhiệt độ sôi của dầu và nước trong sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao trong quá trình muối chua, việc duy trì điều kiện yếm khí (thiếu oxy) lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một công ty muốn chế biến các loại rau củ thành dạng bột dinh dưỡng để dễ dàng bổ sung vào thực đơn hàng ngày. Phương pháp chế biến nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được coi là công nghệ 'xanh' vì nó có ưu điểm nào sau đây so với các phương pháp bảo quản nhiệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi sản xuất tinh bột, sau công đoạn nghiền, dịch huyền phù (hỗn hợp tinh bột và nước) cần được xử lý tiếp để tách tinh bột ra. Công đoạn tiếp theo thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt phù hợp với các sản phẩm trồng trọt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hiện tượng 'váy' hoặc 'váng' xuất hiện trên bề mặt dưa muối chua truyền thống thường là do sự phát triển của loại vi sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một sản phẩm trái cây sấy giòn được chế biến bằng công nghệ chiên chân không. Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của sản phẩm này là gì so với trái cây sấy dẻo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phương pháp chế biến nào sau đây được coi là sử dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để sản xuất tinh bột biến tính phục vụ cho các mục đích công nghiệp khác nhau (ví dụ: làm chất làm đặc, chất ổn định), người ta thường thực hiện công đoạn nào sau khi thu được tinh bột thô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công nghệ sấy thăng hoa (một dạng sấy lạnh đặc biệt) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tách nước ra khỏi sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dưa muối chua đạt yêu cầu thường có vị chua dịu, màu sắc tươi sáng và mùi thơm đặc trưng. Nếu dưa có mùi hôi, nhớt, hoặc màu sắc bị sẫm, nguyên nhân khả năng cao là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công nghệ chiên chân không giúp giảm thiểu sự hình thành Acrylamide (chất có hại tiềm tàng) trong các sản phẩm giàu carbohydrate như khoai tây chiên. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong quá trình chiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt lại có vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị nông nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Chỉ giúp bảo quản sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • C. Làm giảm sự đa dạng của các mặt hàng nông sản.
  • D. Tăng giá trị sản phẩm, tạo việc làm và nâng cao thu nhập.

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào dựa trên nguyên lý làm giảm đáng kể lượng nước trong nguyên liệu để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

  • A. Sấy khô.
  • B. Nghiền bột.
  • C. Muối chua.
  • D. Chiên chân không.

Câu 3: Một nông dân muốn bảo quản lượng lớn ớt tươi thu hoạch được để bán quanh năm mà không bị hư hỏng hoặc nấm mốc. Với điều kiện kinh tế hạn chế, phương pháp chế biến truyền thống nào là phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô.
  • B. Muối chua.
  • C. Nghiền thành tương ớt.
  • D. Xử lý bằng áp suất cao.

Câu 4: Quá trình muối chua rau quả (như dưa cải, cà pháo) chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra môi trường axit, giúp bảo quản sản phẩm?

  • A. Vi khuẩn gây thối rữa.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 5: So với bột gạo thông thường, tinh bột gạo có những đặc điểm nổi bật nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi hơn trong công nghiệp thực phẩm (làm bánh, mì, phụ gia)?

  • A. Chứa nhiều chất xơ và vitamin hơn.
  • B. Có hàm lượng protein cao hơn.
  • C. Dễ bị ôi thiu hơn.
  • D. Độ tinh khiết cao, khả năng tạo gel và độ nhớt đặc trưng.

Câu 6: Công nghệ sấy lạnh (freeze drying) khác biệt cơ bản với sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm bay hơi nước.
  • B. Chuyển nước từ trạng thái rắn (đá) sang trạng thái hơi (thăng hoa) ở nhiệt độ thấp.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại hạt ngũ cốc.
  • D. Không loại bỏ nước khỏi sản phẩm.

Câu 7: Một công ty muốn sản xuất nước ép trái cây tươi đóng chai có thời hạn sử dụng lâu hơn mà không cần sử dụng nhiệt độ cao hoặc hóa chất bảo quản để giữ trọn hương vị và dinh dưỡng tự nhiên. Công nghệ cao nào phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ sấy khô.
  • B. Công nghệ chiên chân không.
  • C. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • D. Công nghệ muối chua.

Câu 8: Công nghệ chiên chân không được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như snack rau củ quả sấy giòn. Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với chiên truyền thống là gì?

  • A. Giảm sự hấp thụ dầu và giữ màu sắc, hương vị tự nhiên tốt hơn.
  • B. Thời gian chế biến nhanh hơn đáng kể.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại củ có hàm lượng tinh bột cao.
  • D. Sản phẩm cuối cùng có độ ẩm cao hơn.

Câu 9: Khi so sánh phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy lạnh, yếu tố nào sau đây thường là nhược điểm của sấy lạnh so với sấy truyền thống?

  • A. Khả năng giữ màu sắc và hương vị.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành.
  • C. Thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm.

Câu 10: Để sản xuất tinh bột từ củ sắn (khoai mì), người ta thường thực hiện các bước chính nào sau đây theo một trình tự logic?

  • A. Nghiền nhỏ -> Làm khô -> Tách tinh bột -> Làm sạch.
  • B. Tách tinh bột -> Làm sạch -> Nghiền nhỏ -> Làm khô.
  • C. Làm sạch -> Nghiền nhỏ -> Tách tinh bột -> Làm khô.
  • D. Làm khô -> Nghiền nhỏ -> Làm sạch -> Tách tinh bột.

Câu 11: Tại sao việc loại bỏ tối đa không khí trong bao bì sản phẩm sấy khô (ví dụ: đóng gói chân không) lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Không khí làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Không khí làm sản phẩm bị cứng lại.
  • C. Không khí chứa nhiều vi sinh vật gây hại kỵ khí.
  • D. Không khí chứa oxy thúc đẩy quá trình oxy hóa và hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.

Câu 12: Phân tích tình huống: Một lô cà chua tươi vừa thu hoạch cần được chế biến ngay để tránh hư hỏng. Yêu cầu sản phẩm cuối cùng là dạng bột mịn, giữ được màu sắc đỏ tự nhiên và hàm lượng lycopene (chất chống oxy hóa) cao. Phương pháp chế biến nào kết hợp công nghệ cao sẽ phù hợp nhất?

  • A. Sấy lạnh sau đó nghiền bột.
  • B. Sấy nhiệt độ cao sau đó nghiền bột.
  • C. Muối chua sau đó làm khô và nghiền.
  • D. Chiên chân không sau đó nghiền bột.

Câu 13: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình lên men lactic trong chế biến truyền thống?

  • A. Mứt dừa sấy khô.
  • B. Dưa cải muối chua.
  • C. Bột sắn dây.
  • D. Snack khoai tây chiên chân không.

Câu 14: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được mô tả là sử dụng nước tinh khiết ở áp suất rất cao. Vai trò chính của nước trong công nghệ này là gì?

  • A. Tham gia phản ứng hóa học với vi sinh vật.
  • B. Làm giảm nhiệt độ của sản phẩm.
  • C. Làm môi trường truyền áp suất từ thiết bị đến sản phẩm.
  • D. Hòa tan các chất gây hại trong sản phẩm.

Câu 15: Khi so sánh phương pháp nghiền bột mịn và sản xuất tinh bột từ cùng một loại nguyên liệu (ví dụ: củ sắn), điểm khác biệt cơ bản về mục đích và sản phẩm cuối cùng là gì?

  • A. Nghiền bột giữ lại hầu hết thành phần, tinh bột là sản phẩm tách chiết có độ tinh khiết cao.
  • B. Nghiền bột tạo ra hạt lớn hơn tinh bột.
  • C. Tinh bột được tạo ra bằng cách lên men nguyên liệu.
  • D. Nghiền bột chỉ áp dụng cho hạt, tinh bột áp dụng cho củ.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện cần thiết để quá trình lên men lactic trong muối chua rau quả diễn ra thuận lợi?

  • A. Có đủ lượng đường trong nguyên liệu.
  • B. Sự hiện diện của vi khuẩn lactic.
  • C. Nồng độ muối (NaCl) thích hợp.
  • D. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Câu 17: Tại sao công nghệ sấy lạnh lại giúp sản phẩm giữ được giá trị dinh dưỡng (đặc biệt là vitamin) tốt hơn so với sấy nhiệt thông thường?

  • A. Nó thêm vitamin vào sản phẩm.
  • B. Nó loại bỏ các chất gây hại làm giảm dinh dưỡng.
  • C. Nó thực hiện ở nhiệt độ thấp, giảm thiểu sự phân hủy vitamin.
  • D. Nó làm tăng hàm lượng chất xơ.

Câu 18: Một nhà sản xuất muốn tạo ra sản phẩm snack trái cây giòn, ít béo, giữ được màu sắc tươi sáng. Công nghệ nào trong số các công nghệ cao đã học là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sấy lạnh.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Xử lý bằng áp suất cao.
  • D. Sấy nhiệt.

Câu 19: Nêu một nhược điểm của phương pháp muối chua truyền thống so với các phương pháp chế biến hiện đại?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng đồng đều và hàm lượng muối cao.
  • B. Thời gian bảo quản rất ngắn.
  • C. Làm mất hoàn toàn vitamin trong sản phẩm.
  • D. Đòi hỏi thiết bị công nghệ cao và chi phí lớn.

Câu 20: Tại sao việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột được coi là một phương pháp chế biến, không chỉ đơn thuần là làm nhỏ kích thước?

  • A. Nó chỉ đơn giản là làm nhỏ kích thước để dễ đóng gói.
  • B. Nó chỉ giúp loại bỏ nước khỏi sản phẩm.
  • C. Nó chỉ áp dụng cho các loại hạt.
  • D. Nó làm thay đổi cấu trúc, tăng diện tích bề mặt, mở rộng khả năng ứng dụng trong chế biến tiếp theo.

Câu 21: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản nước ép trái cây tươi, sinh tố, và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt. Nguyên lý hoạt động nào giúp công nghệ này hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản mà ít ảnh hưởng đến chất lượng tươi?

  • A. Áp suất cao bất hoạt vi sinh vật và enzyme mà ít ảnh hưởng đến các hợp chất nhạy cảm với nhiệt.
  • B. Áp suất cao tạo ra nhiệt độ rất lớn làm tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Áp suất cao loại bỏ toàn bộ nước khỏi sản phẩm.
  • D. Áp suất cao thúc đẩy quá trình lên men tự nhiên.

Câu 22: Khi chế biến tinh bột từ củ, bước nào sau đây giúp tách tinh bột ra khỏi phần bã xơ và các tạp chất khác một cách hiệu quả nhất ở quy mô công nghiệp?

  • A. Phơi khô nguyên liệu.
  • B. Ngâm nguyên liệu trong axit.
  • C. Sử dụng thiết bị ly tâm hoặc sàng lọc ly tâm.
  • D. Đun nóng hỗn hợp đến nhiệt độ cao.

Câu 23: Một loại rau lá có màu xanh đậm cần được sấy khô để làm gia vị hoặc trà thảo mộc. Để giữ màu xanh và hương vị đặc trưng tốt nhất, phương pháp sấy nào được khuyến nghị?

  • A. Phơi nắng trực tiếp.
  • B. Sấy nhiệt ở 80-100°C.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Sấy lạnh.

Câu 24: Quá trình muối chua rau quả có thể gặp vấn đề gì nếu nồng độ muối quá thấp?

  • A. Sản phẩm dễ bị ủng, nhớt do vi sinh vật gây thối phát triển.
  • B. Quá trình lên men lactic diễn ra quá nhanh.
  • C. Sản phẩm trở nên quá mặn.
  • D. Màu sắc của sản phẩm trở nên quá đậm.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về tác động lên chất lượng sản phẩm giữa công nghệ sấy nhiệt thông thường và công nghệ chiên chân không.

  • A. Sấy nhiệt giữ dinh dưỡng tốt hơn chiên chân không.
  • B. Chiên chân không giúp giữ màu, mùi, dinh dưỡng và giảm hấp thụ dầu tốt hơn sấy nhiệt.
  • C. Cả hai phương pháp đều làm mất hoàn toàn vitamin.
  • D. Sấy nhiệt chỉ áp dụng cho rau, chiên chân không chỉ áp dụng cho quả.

Câu 26: Khi sản xuất tinh bột từ các loại củ như khoai mì hoặc khoai tây, việc nghiền nhỏ nguyên liệu có mục đích chính là gì?

  • A. Làm khô nguyên liệu nhanh hơn.
  • B. Tăng nồng độ đường trong nguyên liệu.
  • C. Ức chế hoạt động của enzyme.
  • D. Phá vỡ cấu trúc tế bào để giải phóng hạt tinh bột.

Câu 27: Một công ty muốn sản xuất sản phẩm rau củ quả sấy giòn ăn liền, yêu cầu sản phẩm phải giữ được cấu trúc xốp, giòn, màu sắc tươi và hàm lượng dinh dưỡng cao. Công nghệ chế biến nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Sấy lạnh (Freeze drying).
  • B. Chiên chân không.
  • C. Sấy nhiệt thông thường.
  • D. Muối chua sau đó sấy khô.

Câu 28: Nêu một ưu điểm của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) so với phương pháp thanh trùng bằng nhiệt truyền thống (Pasteurization).

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • B. Thời gian xử lý ngắn hơn đáng kể.
  • C. Giữ được hương vị, màu sắc và dinh dưỡng tươi ngon hơn.
  • D. Chỉ áp dụng cho sản phẩm dạng rắn.

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Để đảm bảo sản phẩm khô đều, giữ chất lượng và ức chế vi sinh vật hiệu quả.
  • B. Chỉ để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Chỉ để sản phẩm có màu sắc đẹp.
  • D. Chỉ để tăng tốc độ sản xuất.

Câu 30: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mục đích của công nghệ sấy khô và công nghệ chiên chân không đối với sản phẩm trồng trọt.

  • A. Sấy khô làm chín sản phẩm, chiên chân không chỉ loại bỏ nước.
  • B. Sấy khô sử dụng nhiệt độ cao, chiên chân không sử dụng nhiệt độ rất thấp.
  • C. Sấy khô thêm dầu vào sản phẩm, chiên chân không loại bỏ dầu.
  • D. Sấy khô chủ yếu để bảo quản bằng cách loại nước, chiên chân không vừa loại nước vừa làm chín bằng dầu tạo độ giòn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào dựa trên nguyên lý làm giảm đáng kể lượng nước trong nguyên liệu để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nông dân muốn bảo quản lượng lớn ớt tươi thu hoạch được để bán quanh năm mà không bị hư hỏng hoặc nấm mốc. Với điều kiện kinh tế hạn chế, phương pháp chế biến truyền thống nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quá trình muối chua rau quả (như dưa cải, cà pháo) chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra môi trường axit, giúp bảo quản sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So với bột gạo thông thường, tinh bột gạo có những đặc điểm nổi bật nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi hơn trong công nghiệp thực phẩm (làm bánh, mì, phụ gia)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Công nghệ sấy lạnh (freeze drying) khác biệt cơ bản với sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một công ty muốn sản xuất nước ép trái cây tươi đóng chai có thời hạn sử dụng lâu hơn mà không cần sử dụng nhiệt độ cao hoặc hóa chất bảo quản để giữ trọn hương vị và dinh dưỡng tự nhiên. Công nghệ cao nào phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Công nghệ chiên chân không được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như snack rau củ quả sấy giòn. Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với chiên truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi so sánh phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy lạnh, yếu tố nào sau đây thường là nhược điểm của sấy lạnh so với sấy truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để sản xuất tinh bột từ củ sắn (khoai mì), người ta thường thực hiện các bước chính nào sau đây theo một trình tự logic?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc loại bỏ tối đa không khí trong bao bì sản phẩm sấy khô (ví dụ: đóng gói chân không) lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích tình huống: Một lô cà chua tươi vừa thu hoạch cần được chế biến ngay để tránh hư hỏng. Yêu cầu sản phẩm cuối cùng là dạng bột mịn, giữ được màu sắc đỏ tự nhiên và hàm lượng lycopene (chất chống oxy hóa) cao. Phương pháp chế biến nào kết hợp công nghệ cao sẽ phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình lên men lactic trong chế biến truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được mô tả là sử dụng nước tinh khiết ở áp suất rất cao. Vai trò chính của nước trong công nghệ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi so sánh phương pháp nghiền bột mịn và sản xuất tinh bột từ cùng một loại nguyên liệu (ví dụ: củ sắn), điểm khác biệt cơ bản về mục đích và sản phẩm cuối cùng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện cần thiết để quá trình lên men lactic trong muối chua rau quả diễn ra thuận lợi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao công nghệ sấy lạnh lại giúp sản phẩm giữ được giá trị dinh dưỡng (đặc biệt là vitamin) tốt hơn so với sấy nhiệt thông thường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một nhà sản xuất muốn tạo ra sản phẩm snack trái cây giòn, ít béo, giữ được màu sắc tươi sáng. Công nghệ nào trong số các công nghệ cao đã học là lựa chọn tối ưu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nêu một nhược điểm của phương pháp muối chua truyền thống so với các phương pháp chế biến hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột được coi là một phương pháp chế biến, không chỉ đơn thuần là làm nhỏ kích thước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản nước ép trái cây tươi, sinh tố, và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt. Nguyên lý hoạt động nào giúp công nghệ này hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản mà ít ảnh hưởng đến chất lượng tươi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi chế biến tinh bột từ củ, bước nào sau đây giúp tách tinh bột ra khỏi phần bã xơ và các tạp chất khác một cách hiệu quả nhất ở quy mô công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một loại rau lá có màu xanh đậm cần được sấy khô để làm gia vị hoặc trà thảo mộc. Để giữ màu xanh và hương vị đặc trưng tốt nhất, phương pháp sấy nào được khuyến nghị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quá trình muối chua rau quả có thể gặp vấn đề gì nếu nồng độ muối quá thấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về tác động lên chất lượng sản phẩm giữa công nghệ sấy nhiệt thông thường và công nghệ chiên chân không.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi sản xuất tinh bột từ các loại củ như khoai mì hoặc khoai tây, việc nghiền nhỏ nguyên liệu có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một công ty muốn sản xuất sản phẩm rau củ quả sấy giòn ăn liền, yêu cầu sản phẩm phải giữ được cấu trúc xốp, giòn, màu sắc tươi và hàm lượng dinh dưỡng cao. Công nghệ chế biến nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nêu một ưu điểm của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) so với phương pháp thanh trùng bằng nhiệt truyền thống (Pasteurization).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mục đích của công nghệ sấy khô và công nghệ chiên chân không đối với sản phẩm trồng trọt.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Tăng khối lượng sản phẩm ban đầu.
  • B. Làm thay đổi hoàn toàn mùi vị tự nhiên.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao giá trị và tạo ra sản phẩm mới.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sấy khô trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm hàm lượng nước trong sản phẩm xuống mức thấp để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • B. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
  • C. Tạo môi trường yếm khí để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
  • D. Thêm các chất bảo quản hóa học vào sản phẩm.

Câu 3: Khi chế biến rau cải thành dưa muối chua, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra vị chua đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu vào vại muối.
  • B. Hoạt động của vi khuẩn lactic chuyển hóa đường thành acid lactic.
  • C. Lượng muối ăn hòa tan trong nước.
  • D. Quá trình thoát hơi nước tự nhiên của rau cải.

Câu 4: Phương pháp chế biến nào dưới đây thường được áp dụng để tạo ra tinh bột từ các loại củ như sắn, khoai tây?

  • A. Sấy lạnh.
  • B. Muối chua.
  • C. Nghiền bột mịn hay tinh bột.
  • D. Chiên chân không.

Câu 5: So với sấy khô thông thường, công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) có ưu điểm vượt trội nào đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Giữ được màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng gần như nguyên vẹn.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.
  • C. Thời gian chế biến nhanh hơn nhiều.
  • D. Sản phẩm đạt độ ẩm cao hơn, mềm hơn.

Câu 6: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao làm biến tính protein của vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn oxy trong môi trường chế biến.
  • C. Tạo ra các gốc tự do gây hại cho tế bào vi sinh vật.
  • D. Áp lực thủy tĩnh cao làm biến dạng cấu trúc tế bào và enzyme thiết yếu của vi sinh vật.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt là gì?

  • A. Tiêu diệt mọi loại bào tử vi khuẩn chịu nhiệt.
  • B. Ít làm ảnh hưởng đến hương vị, màu sắc và các hợp chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt.
  • C. Có thể áp dụng cho mọi loại sản phẩm, kể cả sản phẩm khô.
  • D. Thiết bị đơn giản, chi phí đầu tư ban đầu thấp.

Câu 8: Công nghệ chiên chân không được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như khoai tây, mít, chuối sấy giòn. Nguyên lý chính giúp giảm thiểu sự hấp thụ dầu và giữ màu sắc tự nhiên của sản phẩm là gì?

  • A. Sử dụng loại dầu ăn đặc biệt không bị oxy hóa.
  • B. Thêm chất chống oxy hóa mạnh vào dầu chiên.
  • C. Chiên trong môi trường áp suất thấp hơn khí quyển, làm giảm nhiệt độ sôi của nước và dầu, hạn chế oxy hóa.
  • D. Thời gian chiên rất ngắn, không đủ để dầu ngấm vào sản phẩm.

Câu 9: Một nhà sản xuất muốn chế biến nước ép trái cây tươi đóng chai có thời gian bảo quản lâu hơn mà vẫn giữ được tối đa hương vị và vitamin nhạy cảm với nhiệt. Công nghệ nào trong số các công nghệ cao đã học là phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • B. Công nghệ sấy lạnh.
  • C. Công nghệ chiên chân không.
  • D. Công nghệ sấy khô thông thường.

Câu 10: Sản phẩm nào dưới đây KHÔNG PHẢI là kết quả điển hình của phương pháp chế biến muối chua?

  • A. Dưa cải muối.
  • B. Kim chi.
  • C. Cà muối.
  • D. Khoai tây sấy giòn.

Câu 11: Để sản phẩm sấy khô đạt chất lượng tốt và bảo quản được lâu, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình sấy?

  • A. Kích thước đồng đều của nguyên liệu.
  • B. Màu sắc ban đầu của sản phẩm.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm của tác nhân sấy.
  • D. Loại bao bì sử dụng sau khi sấy.

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát nồng độ muối và điều kiện yếm khí lại quan trọng trong quá trình muối chua rau quả?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lactic phát triển và ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin trong sản phẩm.
  • D. Giúp giảm đáng kể thời gian muối chua.

Câu 13: Công nghệ sấy lạnh có nhược điểm chính nào khiến nó chưa được áp dụng rộng rãi như sấy khô thông thường?

  • A. Sản phẩm sau sấy dễ bị vỡ vụn.
  • B. Không thể áp dụng cho các sản phẩm dạng lỏng.
  • C. Làm mất nhiều vitamin và khoáng chất.
  • D. Chi phí đầu tư thiết bị và năng lượng cao.

Câu 14: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là gì?

  • A. Công nghệ này đòi hỏi nhiệt độ rất cao.
  • B. Chỉ áp dụng được cho sản phẩm rắn.
  • C. Thiết bị phức tạp, chi phí đầu tư và vận hành cao.
  • D. Không có khả năng tiêu diệt bất kỳ loại vi sinh vật nào.

Câu 15: Sản phẩm nào sau đây có khả năng cao được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để giữ được màu sắc tươi sáng và độ giòn xốp?

  • A. Dưa chuột muối.
  • B. Mít sấy giòn.
  • C. Tinh bột nghệ.
  • D. Nước ép ổi đóng hộp.

Câu 16: Để sản phẩm tinh bột đạt độ tinh khiết cao, quá trình nào sau đây là quan trọng nhất sau khi nghiền nguyên liệu?

  • A. Lọc và lắng tách tinh bột.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ngâm trong dung dịch acid.
  • D. Thêm chất tạo màu.

Câu 17: Tại sao cần phải kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm sau khi sấy khô?

  • A. Độ ẩm cao giúp sản phẩm mềm hơn.
  • B. Độ ẩm thấp làm tăng khối lượng sản phẩm.
  • C. Độ ẩm không ảnh hưởng đến thời gian bảo quản.
  • D. Độ ẩm thích hợp giúp ức chế vi sinh vật, enzyme và phản ứng hóa học gây hư hỏng.

Câu 18: Khi muối chua rau quả, nếu lượng muối quá ít so với tỉ lệ khuyến cáo, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Quá trình lên men lactic sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Sản phẩm dễ bị thối rữa do vi sinh vật gây hại phát triển.
  • C. Sản phẩm sẽ có vị chua gắt hơn bình thường.
  • D. Màu sắc của sản phẩm sẽ trở nên tươi sáng hơn.

Câu 19: Phân tích nào sau đây về công nghệ chiên chân không là ĐÚNG?

  • A. Giúp giảm nhiệt độ chiên, hạn chế thất thoát dinh dưỡng do nhiệt.
  • B. Làm tăng đáng kể lượng dầu ngấm vào sản phẩm.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loại hạt có dầu.
  • D. Thời gian chiên lâu hơn nhiều so với chiên thông thường.

Câu 20: Một sản phẩm rau quả được chế biến bằng công nghệ sấy lạnh. Đặc điểm nào sau đây bạn KHÔNG mong đợi ở sản phẩm này?

  • A. Giữ được màu sắc tươi sáng ban đầu.
  • B. Có cấu trúc xốp, giòn nhẹ.
  • C. Hàm lượng vitamin C bị giảm đi đáng kể.
  • D. Khi ngâm nước có thể phục hồi hình dạng gần như ban đầu.

Câu 21: So sánh giữa phương pháp sấy khô thông thường và công nghệ sấy lạnh, phương pháp nào tiêu tốn năng lượng nhiều hơn?

  • A. Sấy khô thông thường.
  • B. Công nghệ sấy lạnh.
  • C. Cả hai tiêu tốn năng lượng như nhau.
  • D. Phụ thuộc vào loại sản phẩm.

Câu 22: Để sản phẩm muối chua đạt chất lượng tốt nhất, nguyên liệu rau quả cần phải đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Tươi, sạch, không bị sâu bệnh hay dập nát.
  • B. Đã được luộc chín hoàn toàn.
  • C. Có hàm lượng đường rất thấp.
  • D. Phải là loại rau củ có màu đỏ.

Câu 23: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đặc biệt hiệu quả trong việc bảo quản các sản phẩm nào dưới đây?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc sấy khô.
  • B. Tinh bột sắn.
  • C. Các loại củ đã chiên giòn.
  • D. Nước ép trái cây tươi, sinh tố, thịt nguội chế biến sẵn.

Câu 24: Khi chế biến tinh bột, việc loại bỏ các tạp chất như xơ, protein, chất béo... là rất quan trọng vì:

  • A. Ảnh hưởng đến độ tinh khiết, màu sắc và khả năng ứng dụng của tinh bột.
  • B. Làm giảm khối lượng tinh bột thu được.
  • C. Khiến tinh bột khó hòa tan trong nước lạnh.
  • D. Tăng thời gian bảo quản của tinh bột.

Câu 25: Một ưu điểm của phương pháp sấy khô thông thường là:

  • A. Giữ trọn vẹn hương vị và màu sắc tự nhiên.
  • B. Thiết bị đơn giản, chi phí đầu tư thấp, dễ áp dụng ở quy mô nhỏ.
  • C. Thời gian chế biến rất nhanh.
  • D. Sản phẩm sau sấy có cấu trúc mềm, dẻo.

Câu 26: Trong quy trình sản xuất tinh bột, sau bước nghiền và ngâm, bước tiếp theo thường là gì?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Muối chua.
  • C. Tách (lọc, ly tâm) và làm sạch tinh bột.
  • D. Sấy lạnh.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính cần cân nhắc khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Loại sản phẩm trồng trọt và đặc tính của nó.
  • B. Mục đích chế biến (bảo quản, tạo sản phẩm mới, nâng cao giá trị).
  • C. Quy mô sản xuất và khả năng đầu tư.
  • D. Thời tiết tại địa điểm bán sản phẩm cuối cùng.

Câu 28: Công nghệ chiên chân không giúp giảm thiểu sự hình thành các hợp chất gây hại (như acrylamide) so với chiên ngập dầu thông thường. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Nhiệt độ chiên thấp hơn.
  • B. Thời gian chiên lâu hơn.
  • C. Sử dụng nhiều dầu hơn.
  • D. Áp suất cao hơn trong thiết bị.

Câu 29: Tại sao bao bì đóng vai trò quan trọng sau khi sản phẩm trồng trọt đã được chế biến (ví dụ: sấy khô, chiên chân không)?

  • A. Làm tăng khối lượng sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm tự động tái hấp thu độ ẩm từ môi trường.
  • C. Bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm, ánh sáng, oxy và tái nhiễm vi sinh vật.
  • D. Làm thay đổi hương vị của sản phẩm.

Câu 30: Khi sản xuất tinh bột, nếu quá trình rửa và làm sạch không kỹ, sản phẩm tinh bột cuối cùng có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tinh bột sẽ có màu trắng sáng hơn.
  • B. Tinh bột có thể lẫn tạp chất, màu sắc không tinh khiết, ảnh hưởng đến chất lượng khi sử dụng.
  • C. Độ hòa tan của tinh bột trong nước nóng sẽ giảm.
  • D. Thời gian khô của tinh bột sẽ nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sấy khô trong chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi chế biến rau cải thành dưa muối chua, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra vị chua đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phương pháp chế biến nào dưới đây thường được áp dụng để tạo ra tinh bột từ các loại củ như sắn, khoai tây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So với sấy khô thông thường, công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) có ưu điểm vượt trội nào đối với chất lượng sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ chiên chân không được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như khoai tây, mít, chuối sấy giòn. Nguyên lý chính giúp giảm thiểu sự hấp thụ dầu và giữ màu sắc tự nhiên của sản phẩm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một nhà sản xuất muốn chế biến nước ép trái cây tươi đóng chai có thời gian bảo quản lâu hơn mà vẫn giữ được tối đa hương vị và vitamin nhạy cảm với nhiệt. Công nghệ nào trong số các công nghệ cao đã học là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sản phẩm nào dưới đây KHÔNG PHẢI là kết quả điển hình của phương pháp chế biến muối chua?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để sản phẩm sấy khô đạt chất lượng tốt và bảo quản được lâu, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình sấy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát nồng độ muối và điều kiện yếm khí lại quan trọng trong quá trình muối chua rau quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Công nghệ sấy lạnh có nhược điểm chính nào khiến nó chưa được áp dụng rộng rãi như sấy khô thông thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sản phẩm nào sau đây có khả năng cao được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để giữ được màu sắc tươi sáng và độ giòn xốp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để sản phẩm tinh bột đạt độ tinh khiết cao, quá trình nào sau đây là quan trọng nhất sau khi nghiền nguyên liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao cần phải kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm sau khi sấy khô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi muối chua rau quả, nếu lượng muối quá ít so với tỉ lệ khuyến cáo, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích nào sau đây về công nghệ chiên chân không là ĐÚNG?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một sản phẩm rau quả được chế biến bằng công nghệ sấy lạnh. Đặc điểm nào sau đây bạn KHÔNG mong đợi ở sản phẩm này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: So sánh giữa phương pháp sấy khô thông thường và công nghệ sấy lạnh, phương pháp nào tiêu tốn năng lượng nhiều hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để sản phẩm muối chua đạt chất lượng tốt nhất, nguyên liệu rau quả cần phải đáp ứng yêu cầu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) đặc biệt hiệu quả trong việc bảo quản các sản phẩm nào dưới đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi chế biến tinh bột, việc loại bỏ các tạp chất như xơ, protein, chất béo... là rất quan trọng vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một ưu điểm của phương pháp sấy khô thông thường là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong quy trình sản xuất tinh bột, sau bước nghiền và ngâm, bước tiếp theo thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính cần cân nhắc khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công nghệ chiên chân không giúp giảm thiểu sự hình thành các hợp chất gây hại (như acrylamide) so với chiên ngập dầu thông thường. Điều này chủ yếu là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao bao bì đóng vai trò quan trọng sau khi sản phẩm trồng trọt đã được chế biến (ví dụ: sấy khô, chiên chân không)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi sản xuất tinh bột, nếu quá trình rửa và làm sạch không kỹ, sản phẩm tinh bột cuối cùng có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc làm giảm lượng nước trong sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột mịn
  • D. Chiên chân không

Câu 2: Trong quá trình muối chua rau quả, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Phân hủy protein
  • B. Tạo màu sắc cho sản phẩm
  • C. Chuyển hóa đường thành axit lactic
  • D. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm

Câu 3: Phương pháp nghiền bột mịn hoặc tinh bột thường được áp dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào?

  • A. Rau lá tươi
  • B. Củ, hạt giàu tinh bột
  • C. Trái cây mọng nước
  • D. Các loại gia vị tươi

Câu 4: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa hoặc sấy ở nhiệt độ thấp với không khí rất khô) có ưu điểm vượt trội nào so với sấy khô truyền thống bằng nhiệt?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn
  • C. Sản phẩm có độ ẩm cao hơn sau sấy
  • D. Giữ được màu sắc, hương vị và dinh dưỡng tốt hơn

Câu 5: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) bảo quản thực phẩm bằng cách nào?

  • A. Sử dụng áp suất cao để làm bất hoạt vi sinh vật và enzyme
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm
  • C. Tạo môi trường axit mạnh
  • D. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi khuẩn

Câu 6: Một công ty muốn sản xuất snack khoai tây chiên giòn, ít dầu, giữ được màu sắc tươi sáng và hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Nghiền bột mịn

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc sản phẩm
  • B. Ảnh hưởng đến tốc độ sấy, chất lượng sản phẩm và khả năng bảo quản
  • C. Chỉ quyết định mùi vị sản phẩm
  • D. Không quan trọng nếu sản phẩm đã được rửa sạch

Câu 8: Khi chế biến sắn (khoai mì) thành tinh bột, bước nghiền và lọc nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sắn
  • B. Loại bỏ độc tố xyanua (chủ yếu qua ngâm/rửa, không phải nghiền lọc)
  • C. Chỉ để làm nhỏ kích thước sắn
  • D. Tách tinh bột ra khỏi bã và tạp chất

Câu 9: Sản phẩm nào dưới đây là kết quả của phương pháp muối chua?

  • A. Dưa chuột muối dưa
  • B. Mít sấy khô
  • C. Tinh bột nghệ
  • D. Khoai tây chiên giòn đóng gói

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để bay hơi nước nhanh chóng
  • B. Làm đông lạnh và cho nước đá thăng hoa trong môi trường chân không
  • C. Ngâm sản phẩm trong dung dịch muối đậm đặc
  • D. Sử dụng áp suất cao để ép nước ra khỏi sản phẩm

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến nước ép trái cây là gì?

  • A. Làm tăng thời gian lên men
  • B. Giảm độ axit của nước ép
  • C. Giữ nguyên hương vị, màu sắc và dinh dưỡng như sản phẩm tươi
  • D. Tạo độ sánh cho nước ép

Câu 12: Sản phẩm nào thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô để kéo dài thời gian bảo quản và tiện lợi khi sử dụng?

  • A. Dưa cải bẹ
  • B. Bột năng
  • C. Nước dừa đóng hộp
  • D. Chuối sấy dẻo

Câu 13: Công nghệ chiên chân không làm giảm sự biến đổi chất lượng sản phẩm (như oxy hóa dầu, biến màu) so với chiên truyền thống là nhờ yếu tố nào?

  • A. Sử dụng loại dầu đặc biệt
  • B. Thực hiện trong môi trường chân không (ít oxy)
  • C. Sử dụng nhiệt độ rất cao
  • D. Thời gian chiên rất dài

Câu 14: Một nông dân muốn chế biến cà chua thu hoạch thành dạng bột để làm gia vị hoặc nguyên liệu thực phẩm. Phương pháp truyền thống nào phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô, sau đó nghiền bột
  • B. Muối chua
  • C. Chỉ cần nghiền tươi thành bột
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 15: Nhược điểm chính của phương pháp sấy khô truyền thống bằng ánh nắng mặt trời là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • B. Tiêu tốn nhiều năng lượng
  • C. Phụ thuộc vào thời tiết, dễ bị nhiễm bẩn và khó kiểm soát chất lượng
  • D. Thời gian sấy rất nhanh

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Sấy khô bằng nhiệt
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối dưa
  • D. Xử lí bằng áp suất cao

Câu 17: Sản phẩm tinh bột sắn (tapioca starch) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm với vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Chất tạo đặc, chất kết dính
  • B. Chất tạo màu tự nhiên
  • C. Chất tạo hương
  • D. Chất bảo quản hóa học

Câu 18: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để thay đổi hình dạng sản phẩm
  • B. Chỉ để làm giảm giá thành sản phẩm
  • C. Chỉ để tiêu thụ nhanh hơn
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, tạo sản phẩm mới, tăng giá trị

Câu 19: Trong quá trình muối chua, nếu sử dụng quá ít muối so với tỷ lệ khuyến cáo, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Sản phẩm sẽ chua nhanh hơn
  • B. Sản phẩm dễ bị ủng, thối rữa
  • C. Sản phẩm sẽ giòn hơn
  • D. Quá trình lên men lactic diễn ra mạnh hơn

Câu 20: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze drying) là một dạng của phương pháp sấy lạnh. Đặc điểm nhận biết sản phẩm sấy thăng hoa là gì?

  • A. Sản phẩm bị teo tóp, cứng và sẫm màu
  • B. Sản phẩm có vị rất mặn
  • C. Sản phẩm xốp nhẹ, giữ nguyên hình dạng và dễ phục hồi khi ngâm nước
  • D. Sản phẩm chuyển thành dạng lỏng

Câu 21: Công nghệ nào trong số các công nghệ cao được giới thiệu có khả năng tiêu diệt vi sinh vật mà vẫn giữ được độ tươi ngon, giòn của sản phẩm như khoai tây, khoai lang?

  • A. Công nghệ sấy lạnh
  • B. Công nghệ chiên chân không
  • C. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao
  • D. Cả ba công nghệ trên đều tạo độ giòn

Câu 22: So với tinh bột, bột mịn (ví dụ: bột mì từ lúa mì) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về thành phần?

  • A. Bột mịn còn chứa protein, chất xơ và các thành phần khác ngoài tinh bột
  • B. Tinh bột chứa nhiều chất xơ hơn bột mịn
  • C. Bột mịn chỉ chứa tinh bột
  • D. Tinh bột dễ tiêu hóa hơn bột mịn

Câu 23: Tại sao trước khi sấy khô, một số loại rau củ (ví dụ: cà rốt, đậu xanh) thường được chần qua nước sôi (blanching)?

  • A. Làm tăng độ ẩm để dễ sấy hơn
  • B. Giảm thời gian sấy
  • C. Làm bất hoạt enzyme, giữ màu sắc và dinh dưỡng
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi

Câu 24: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào?

  • A. Nước ép trái cây, sinh tố, mứt
  • B. Các loại hạt khô
  • C. Tinh bột
  • D. Rau củ sấy giòn

Câu 25: Phương pháp muối chua không phù hợp để bảo quản loại sản phẩm nào dưới đây nếu muốn giữ nguyên hương vị ngọt tự nhiên ban đầu?

  • A. Cà rốt
  • B. Dưa cải bẹ
  • C. Hành tây
  • D. Xoài chín

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong nguyên lý làm khô giữa sấy khô truyền thống bằng nhiệt và sấy lạnh là gì?

  • A. Sấy khô truyền thống dùng không khí, sấy lạnh dùng chân không
  • B. Sấy khô truyền thống làm nước đông đá, sấy lạnh thì không
  • C. Sấy khô truyền thống làm bay hơi nước (lỏng sang khí), sấy lạnh làm nước đá thăng hoa (rắn sang khí)
  • D. Sấy khô truyền thống chỉ dùng cho rau củ, sấy lạnh dùng cho trái cây

Câu 27: Phương pháp chế biến nào dưới đây có thể tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng và giảm đáng kể khối lượng, thể tích?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Chỉ nghiền bột khi còn tươi
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát độ pH là quan trọng trong quá trình muối chua?

  • A. Độ pH cao giúp vi khuẩn lactic phát triển tốt hơn
  • B. Độ pH không ảnh hưởng đến quá trình muối chua
  • C. Độ pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc sản phẩm
  • D. Độ pH thấp ức chế vi sinh vật gây hỏng và bệnh

Câu 29: Khi chế biến các loại gia vị dạng bột (ví dụ: bột ớt, bột tiêu), phương pháp nghiền bột mịn có ưu điểm gì?

  • A. Làm tăng độ cay/nồng của gia vị
  • B. Tăng khả năng hòa tan và phân tán, tiện lợi khi sử dụng
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản vô hạn
  • D. Chỉ áp dụng cho gia vị tươi

Câu 30: Công nghệ nào dưới đây có thể được sử dụng để tạo ra các loại snack rau củ giòn tan mà vẫn giữ được phần lớn màu sắc tự nhiên?

  • A. Chiên chân không
  • B. Sấy khô nhiệt độ cao
  • C. Muối chua
  • D. Nghiền thành tinh bột

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc làm giảm lượng nước trong sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong quá trình muối chua rau quả, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phương pháp nghiền bột mịn hoặc tinh bột thường được áp dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa hoặc sấy ở nhiệt độ thấp với không khí rất khô) có ưu điểm vượt trội nào so với sấy khô truyền thống bằng nhiệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) bảo quản thực phẩm bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một công ty muốn sản xuất snack khoai tây chiên giòn, ít dầu, giữ được màu sắc tươi sáng và hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi chế biến sắn (khoai mì) thành tinh bột, bước nghiền và lọc nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sản phẩm nào dưới đây là kết quả của phương pháp muối chua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến nước ép trái cây là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Sản phẩm nào thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô để kéo dài thời gian bảo quản và tiện lợi khi sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ chiên chân không làm giảm sự biến đổi chất lượng sản phẩm (như oxy hóa dầu, biến màu) so với chiên truyền thống là nhờ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một nông dân muốn chế biến cà chua thu hoạch thành dạng bột để làm gia vị hoặc nguyên liệu thực phẩm. Phương pháp truyền thống nào phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhược điểm chính của phương pháp sấy khô truyền thống bằng ánh nắng mặt trời là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sản phẩm tinh bột sắn (tapioca starch) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm với vai trò chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong quá trình muối chua, nếu sử dụng quá ít muối so với tỷ lệ khuyến cáo, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze drying) là một dạng của phương pháp sấy lạnh. Đặc điểm nhận biết sản phẩm sấy thăng hoa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Công nghệ nào trong số các công nghệ cao được giới thiệu có khả năng tiêu diệt vi sinh vật mà vẫn giữ được độ tươi ngon, giòn của sản phẩm như khoai tây, khoai lang?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So với tinh bột, bột mịn (ví dụ: bột mì từ lúa mì) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về thành phần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao trước khi sấy khô, một số loại rau củ (ví dụ: cà rốt, đậu xanh) thường được chần qua nước sôi (blanching)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phương pháp muối chua không phù hợp để bảo quản loại sản phẩm nào dưới đây nếu muốn giữ nguyên hương vị ngọt tự nhiên ban đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong nguyên lý làm khô giữa sấy khô truyền thống bằng nhiệt và sấy lạnh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phương pháp chế biến nào dưới đây có thể tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng và giảm đáng kể khối lượng, thể tích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát độ pH là quan trọng trong quá trình muối chua?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi chế biến các loại gia vị dạng bột (ví dụ: bột ớt, bột tiêu), phương pháp nghiền bột mịn có ưu điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Công nghệ nào dưới đây có thể được sử dụng để tạo ra các loại snack rau củ giòn tan mà vẫn giữ được phần lớn màu sắc tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc làm giảm lượng nước trong sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Nghiền bột mịn
  • D. Chiên chân không

Câu 2: Trong quá trình muối chua rau quả, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Phân hủy protein
  • B. Tạo màu sắc cho sản phẩm
  • C. Chuyển hóa đường thành axit lactic
  • D. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm

Câu 3: Phương pháp nghiền bột mịn hoặc tinh bột thường được áp dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào?

  • A. Rau lá tươi
  • B. Củ, hạt giàu tinh bột
  • C. Trái cây mọng nước
  • D. Các loại gia vị tươi

Câu 4: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa hoặc sấy ở nhiệt độ thấp với không khí rất khô) có ưu điểm vượt trội nào so với sấy khô truyền thống bằng nhiệt?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn
  • C. Sản phẩm có độ ẩm cao hơn sau sấy
  • D. Giữ được màu sắc, hương vị và dinh dưỡng tốt hơn

Câu 5: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) bảo quản thực phẩm bằng cách nào?

  • A. Sử dụng áp suất cao để làm bất hoạt vi sinh vật và enzyme
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm
  • C. Tạo môi trường axit mạnh
  • D. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi khuẩn

Câu 6: Một công ty muốn sản xuất snack khoai tây chiên giòn, ít dầu, giữ được màu sắc tươi sáng và hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Nghiền bột mịn

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc sản phẩm
  • B. Ảnh hưởng đến tốc độ sấy, chất lượng sản phẩm và khả năng bảo quản
  • C. Chỉ quyết định mùi vị sản phẩm
  • D. Không quan trọng nếu sản phẩm đã được rửa sạch

Câu 8: Khi chế biến sắn (khoai mì) thành tinh bột, bước nghiền và lọc nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sắn
  • B. Loại bỏ độc tố xyanua (chủ yếu qua ngâm/rửa, không phải nghiền lọc)
  • C. Chỉ để làm nhỏ kích thước sắn
  • D. Tách tinh bột ra khỏi bã và tạp chất

Câu 9: Sản phẩm nào dưới đây là kết quả của phương pháp muối chua?

  • A. Dưa chuột muối dưa
  • B. Mít sấy khô
  • C. Tinh bột nghệ
  • D. Khoai tây chiên giòn đóng gói

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để bay hơi nước nhanh chóng
  • B. Làm đông lạnh và cho nước đá thăng hoa trong môi trường chân không
  • C. Ngâm sản phẩm trong dung dịch muối đậm đặc
  • D. Sử dụng áp suất cao để ép nước ra khỏi sản phẩm

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến nước ép trái cây là gì?

  • A. Làm tăng thời gian lên men
  • B. Giảm độ axit của nước ép
  • C. Giữ nguyên hương vị, màu sắc và dinh dưỡng như sản phẩm tươi
  • D. Tạo độ sánh cho nước ép

Câu 12: Sản phẩm nào thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô để kéo dài thời gian bảo quản và tiện lợi khi sử dụng?

  • A. Dưa cải bẹ
  • B. Bột năng
  • C. Nước dừa đóng hộp
  • D. Chuối sấy dẻo

Câu 13: Công nghệ chiên chân không làm giảm sự biến đổi chất lượng sản phẩm (như oxy hóa dầu, biến màu) so với chiên truyền thống là nhờ yếu tố nào?

  • A. Sử dụng loại dầu đặc biệt
  • B. Thực hiện trong môi trường chân không (ít oxy)
  • C. Sử dụng nhiệt độ rất cao
  • D. Thời gian chiên rất dài

Câu 14: Một nông dân muốn chế biến cà chua thu hoạch thành dạng bột để làm gia vị hoặc nguyên liệu thực phẩm. Phương pháp truyền thống nào phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô, sau đó nghiền bột
  • B. Muối chua
  • C. Chỉ cần nghiền tươi thành bột
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 15: Nhược điểm chính của phương pháp sấy khô truyền thống bằng ánh nắng mặt trời là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • B. Tiêu tốn nhiều năng lượng
  • C. Phụ thuộc vào thời tiết, dễ bị nhiễm bẩn và khó kiểm soát chất lượng
  • D. Thời gian sấy rất nhanh

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Sấy khô bằng nhiệt
  • B. Nghiền bột
  • C. Muối dưa
  • D. Xử lí bằng áp suất cao

Câu 17: Sản phẩm tinh bột sắn (tapioca starch) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm với vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Chất tạo đặc, chất kết dính
  • B. Chất tạo màu tự nhiên
  • C. Chất tạo hương
  • D. Chất bảo quản hóa học

Câu 18: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để thay đổi hình dạng sản phẩm
  • B. Chỉ để làm giảm giá thành sản phẩm
  • C. Chỉ để tiêu thụ nhanh hơn
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, tạo sản phẩm mới, tăng giá trị

Câu 19: Trong quá trình muối chua, nếu sử dụng quá ít muối so với tỷ lệ khuyến cáo, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Sản phẩm sẽ chua nhanh hơn
  • B. Sản phẩm dễ bị ủng, thối rữa
  • C. Sản phẩm sẽ giòn hơn
  • D. Quá trình lên men lactic diễn ra mạnh hơn

Câu 20: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze drying) là một dạng của phương pháp sấy lạnh. Đặc điểm nhận biết sản phẩm sấy thăng hoa là gì?

  • A. Sản phẩm bị teo tóp, cứng và sẫm màu
  • B. Sản phẩm có vị rất mặn
  • C. Sản phẩm xốp nhẹ, giữ nguyên hình dạng và dễ phục hồi khi ngâm nước
  • D. Sản phẩm chuyển thành dạng lỏng

Câu 21: Công nghệ nào trong số các công nghệ cao được giới thiệu có khả năng tiêu diệt vi sinh vật mà vẫn giữ được độ tươi ngon, giòn của sản phẩm như khoai tây, khoai lang?

  • A. Công nghệ sấy lạnh
  • B. Công nghệ chiên chân không
  • C. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao
  • D. Cả ba công nghệ trên đều tạo độ giòn

Câu 22: So với tinh bột, bột mịn (ví dụ: bột mì từ lúa mì) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về thành phần?

  • A. Bột mịn còn chứa protein, chất xơ và các thành phần khác ngoài tinh bột
  • B. Tinh bột chứa nhiều chất xơ hơn bột mịn
  • C. Bột mịn chỉ chứa tinh bột
  • D. Tinh bột dễ tiêu hóa hơn bột mịn

Câu 23: Tại sao trước khi sấy khô, một số loại rau củ (ví dụ: cà rốt, đậu xanh) thường được chần qua nước sôi (blanching)?

  • A. Làm tăng độ ẩm để dễ sấy hơn
  • B. Giảm thời gian sấy
  • C. Làm bất hoạt enzyme, giữ màu sắc và dinh dưỡng
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi

Câu 24: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào?

  • A. Nước ép trái cây, sinh tố, mứt
  • B. Các loại hạt khô
  • C. Tinh bột
  • D. Rau củ sấy giòn

Câu 25: Phương pháp muối chua không phù hợp để bảo quản loại sản phẩm nào dưới đây nếu muốn giữ nguyên hương vị ngọt tự nhiên ban đầu?

  • A. Cà rốt
  • B. Dưa cải bẹ
  • C. Hành tây
  • D. Xoài chín

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong nguyên lý làm khô giữa sấy khô truyền thống bằng nhiệt và sấy lạnh là gì?

  • A. Sấy khô truyền thống dùng không khí, sấy lạnh dùng chân không
  • B. Sấy khô truyền thống làm nước đông đá, sấy lạnh thì không
  • C. Sấy khô truyền thống làm bay hơi nước (lỏng sang khí), sấy lạnh làm nước đá thăng hoa (rắn sang khí)
  • D. Sấy khô truyền thống chỉ dùng cho rau củ, sấy lạnh dùng cho trái cây

Câu 27: Phương pháp chế biến nào dưới đây có thể tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng và giảm đáng kể khối lượng, thể tích?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Chỉ nghiền bột khi còn tươi
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát độ pH là quan trọng trong quá trình muối chua?

  • A. Độ pH cao giúp vi khuẩn lactic phát triển tốt hơn
  • B. Độ pH không ảnh hưởng đến quá trình muối chua
  • C. Độ pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc sản phẩm
  • D. Độ pH thấp ức chế vi sinh vật gây hỏng và bệnh

Câu 29: Khi chế biến các loại gia vị dạng bột (ví dụ: bột ớt, bột tiêu), phương pháp nghiền bột mịn có ưu điểm gì?

  • A. Làm tăng độ cay/nồng của gia vị
  • B. Tăng khả năng hòa tan và phân tán, tiện lợi khi sử dụng
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản vô hạn
  • D. Chỉ áp dụng cho gia vị tươi

Câu 30: Công nghệ nào dưới đây có thể được sử dụng để tạo ra các loại snack rau củ giòn tan mà vẫn giữ được phần lớn màu sắc tự nhiên?

  • A. Chiên chân không
  • B. Sấy khô nhiệt độ cao
  • C. Muối chua
  • D. Nghiền thành tinh bột

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt nào dưới đây chủ yếu dựa vào việc làm giảm lượng nước trong sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quá trình muối chua rau quả, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phương pháp nghiền bột mịn hoặc tinh bột thường được áp dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa hoặc sấy ở nhiệt độ thấp với không khí rất khô) có ưu điểm vượt trội nào so với sấy khô truyền thống bằng nhiệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) bảo quản thực phẩm bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một công ty muốn sản xuất snack khoai tây chiên giòn, ít dầu, giữ được màu sắc tươi sáng và hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi chế biến sắn (khoai mì) thành tinh bột, bước nghiền và lọc nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sản phẩm nào dưới đây là kết quả của phương pháp muối chua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến nước ép trái cây là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sản phẩm nào thường được chế biến bằng phương pháp sấy khô để kéo dài thời gian bảo quản và tiện lợi khi sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công nghệ chiên chân không làm giảm sự biến đổi chất lượng sản phẩm (như oxy hóa dầu, biến màu) so với chiên truyền thống là nhờ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một nông dân muốn chế biến cà chua thu hoạch thành dạng bột để làm gia vị hoặc nguyên liệu thực phẩm. Phương pháp truyền thống nào phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhược điểm chính của phương pháp sấy khô truyền thống bằng ánh nắng mặt trời là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sản phẩm tinh bột sắn (tapioca starch) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm với vai trò chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quá trình muối chua, nếu sử dụng quá ít muối so với tỷ lệ khuyến cáo, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze drying) là một dạng của phương pháp sấy lạnh. Đặc điểm nhận biết sản phẩm sấy thăng hoa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Công nghệ nào trong số các công nghệ cao được giới thiệu có khả năng tiêu diệt vi sinh vật mà vẫn giữ được độ tươi ngon, giòn của sản phẩm như khoai tây, khoai lang?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So với tinh bột, bột mịn (ví dụ: bột mì từ lúa mì) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về thành phần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao trước khi sấy khô, một số loại rau củ (ví dụ: cà rốt, đậu xanh) thường được chần qua nước sôi (blanching)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phương pháp muối chua không phù hợp để bảo quản loại sản phẩm nào dưới đây nếu muốn giữ nguyên hương vị ngọt tự nhiên ban đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản trong nguyên lý làm khô giữa sấy khô truyền thống bằng nhiệt và sấy lạnh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phương pháp chế biến nào dưới đây có thể tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng và giảm đáng kể khối lượng, thể tích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát độ pH là quan trọng trong quá trình muối chua?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi chế biến các loại gia vị dạng bột (ví dụ: bột ớt, bột tiêu), phương pháp nghiền bột mịn có ưu điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Công nghệ nào dưới đây có thể được sử dụng để tạo ra các loại snack rau củ giòn tan mà vẫn giữ được phần lớn màu sắc tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm khối lượng sản phẩm để dễ vận chuyển.
  • B. Tăng độ ẩm để bảo quản được lâu hơn.
  • C. Chỉ để tạo ra các sản phẩm mới lạ.
  • D. Tăng thời gian bảo quản, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị nông sản.

Câu 2: Phương pháp chế biến nào sau đây dựa trên nguyên tắc làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm đến mức tối thiểu để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

  • A. Sấy khô
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 3: Một trong những ưu điểm chính của phương pháp muối chua sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giúp sản phẩm giữ nguyên màu sắc tươi ban đầu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có hại.
  • C. Tạo ra hương vị đặc trưng và kéo dài thời gian bảo quản nhờ quá trình lên men lactic.
  • D. Giảm đáng kể lượng đường trong sản phẩm.

Câu 4: Tinh bột sắn (khoai mì) là sản phẩm điển hình của phương pháp chế biến nào dưới đây?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền bột mịn hoặc tinh bột
  • C. Muối chua
  • D. Chiên chân không

Câu 5: Khi chế biến rau cải thành dưa muối chua, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra vị chua đặc trưng và ức chế vi sinh vật gây hỏng?

  • A. Hoạt động của vi khuẩn lactic tạo axit lactic.
  • B. Nhiệt độ cao trong quá trình muối.
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu vào vại dưa.
  • D. Lượng nước sử dụng để rửa rau.

Câu 6: So với phương pháp sấy khô truyền thống (sấy nhiệt), công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào đối với sản phẩm như trái cây sấy?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn nhiều.
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • C. Giữ được màu sắc, hương vị và hàm lượng dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại củ, không dùng cho trái cây.

Câu 7: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) thường được ứng dụng để chế biến các sản phẩm nào nhằm mục đích kéo dài thời gian bảo quản mà ít làm thay đổi hương vị tươi ban đầu?

  • A. Các loại hạt khô cần giảm độ ẩm sâu.
  • B. Nước ép trái cây, sinh tố, các sản phẩm dạng lỏng hoặc bán lỏng.
  • C. Các loại rau lá cần sấy giòn.
  • D. Các loại củ cần nghiền thành bột khô.

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động chính của công nghệ chiên chân không (Vacuum Frying) là gì?

  • A. Sử dụng dòng khí nóng tốc độ cao để làm khô sản phẩm.
  • B. Ngâm sản phẩm trong dung dịch muối đậm đặc.
  • C. Áp dụng áp suất cực lớn để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Chiên sản phẩm trong môi trường áp suất thấp (chân không) giúp nước bay hơi ở nhiệt độ thấp hơn.

Câu 9: Một nhà sản xuất muốn tạo ra sản phẩm mít sấy giòn, giữ được màu vàng tự nhiên và hạn chế tối đa lượng dầu ngấm vào. Công nghệ chế biến nào là phù hợp nhất để đạt được các tiêu chí này?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Muối chua
  • C. Chiên chân không
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 10: Khi chế biến tinh bột từ củ (như khoai tây, sắn), bước nào sau đây là quan trọng nhất để tách riêng tinh bột khỏi các thành phần khác của củ?

  • A. Phơi khô củ trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ngâm củ trong dung dịch muối đậm đặc.
  • C. Lên men chua củ trong vài ngày.
  • D. Nghiền nhỏ củ và lọc rửa nhiều lần với nước để thu lấy dịch chứa tinh bột.

Câu 11: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt hữu ích cho các loại sản phẩm trồng trọt nào?

  • A. Các loại củ chứa nhiều tinh bột.
  • B. Các loại trái cây, rau củ nhạy cảm với nhiệt độ cao (dễ biến đổi màu, mùi, dinh dưỡng).
  • C. Các loại hạt cần tách dầu.
  • D. Các loại rau cần lên men chua.

Câu 12: Quá trình lên men trong muối chua sản phẩm trồng trọt chủ yếu là lên men loại nào?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men rượu
  • C. Lên men acetic
  • D. Lên men butyric

Câu 13: Một lô xoài được sấy khô bằng phương pháp sấy nhiệt truyền thống. Quan sát thấy màu sắc xoài bị sẫm lại đáng kể so với quả tươi. Hiện tượng này chủ yếu là do tác động của yếu tố nào trong quá trình sấy nhiệt?

  • A. Áp suất thấp.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Lượng muối thêm vào.
  • D. Nhiệt độ cao.

Câu 14: Công nghệ chế biến nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt độ cao để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Chiên chân không (mặc dù nhiệt độ thấp hơn chiên thường, vẫn có nhiệt)
  • C. Xử lý bằng áp suất cao
  • D. Cả A và B

Câu 15: Để sản xuất bột nghệ nguyên chất từ củ nghệ tươi, quy trình chế biến nào sau đây là hợp lý nhất theo phương pháp nghiền bột?

  • A. Rửa sạch -> Muối chua -> Phơi khô -> Nghiền.
  • B. Rửa sạch -> Sấy lạnh -> Chiên chân không -> Nghiền.
  • C. Rửa sạch -> Xử lý áp suất cao -> Phơi khô -> Nghiền.
  • D. Rửa sạch -> Sấy khô (hoặc sấy lạnh) -> Nghiền mịn.

Câu 16: Khi muối chua rau củ, việc thêm một lượng muối ăn nhất định vào nguyên liệu có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tốc độ hoạt động của vi sinh vật gây hỏng.
  • B. Ức chế hoạt động của một số vi sinh vật gây hỏng và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • C. Làm giảm độ giòn của sản phẩm.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo vị mặn.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ sấy lạnh và sấy khô truyền thống là gì?

  • A. Sấy lạnh sử dụng nhiệt độ thấp hơn và không khí khô hơn.
  • B. Sấy lạnh chỉ áp dụng cho rau củ, sấy khô truyền thống chỉ áp dụng cho trái cây.
  • C. Sấy lạnh làm sản phẩm bị co ngót nhiều hơn.
  • D. Sấy lạnh không loại bỏ nước khỏi sản phẩm.

Câu 18: Một trong những hạn chế của phương pháp sấy khô truyền thống đối với một số loại sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Sản phẩm sau sấy có độ ẩm quá cao.
  • B. Thời gian bảo quản rất ngắn.
  • C. Sản phẩm có thể bị biến đổi màu sắc, hương vị và mất một phần dinh dưỡng do nhiệt độ cao.
  • D. Không thể giảm khối lượng sản phẩm.

Câu 19: Sản phẩm nào dưới đây KHÔNG phải là kết quả điển hình của phương pháp chế biến muối chua?

  • A. Dưa cải muối
  • B. Kim chi
  • C. Dưa chuột muối xổi
  • D. Mứt gừng sấy khô

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có ưu điểm nào so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống đối với nước ép trái cây?

  • A. Giữ được hương vị, màu sắc và vitamin nhạy cảm với nhiệt tốt hơn.
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • C. Tiêu diệt được tất cả các loại vi sinh vật, kể cả bào tử.
  • D. Áp dụng được cho cả sản phẩm dạng rắn, khô.

Câu 21: Khi nghiền bột từ các loại hạt ngũ cốc (ví dụ: gạo, ngô), mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho quá trình lên men diễn ra nhanh hơn.
  • B. Làm giảm hàm lượng tinh bột trong hạt.
  • C. Dễ dàng sử dụng trong các công thức chế biến món ăn khác nhau và tăng thời gian bảo quản.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn chất xơ khỏi hạt.

Câu 22: Công nghệ chiên chân không giúp giảm lượng dầu ngấm vào sản phẩm so với chiên truyền thống là nhờ yếu tố nào?

  • A. Tăng nhiệt độ dầu chiên lên rất cao.
  • B. Nước trong sản phẩm bay hơi nhanh ở nhiệt độ thấp trong môi trường chân không, tạo áp lực đẩy dầu ra ngoài.
  • C. Sử dụng loại dầu chiên đặc biệt không ngấm vào sản phẩm.
  • D. Giảm thời gian chiên xuống còn vài giây.

Câu 23: Để sản xuất bột rau má sấy khô giữ được màu xanh và dinh dưỡng tốt nhất, phương pháp sấy nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sấy lạnh
  • B. Sấy nhiệt truyền thống ở 100 độ C
  • C. Chiên chân không
  • D. Muối chua

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và chất lượng của quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Kích thước ban đầu của sản phẩm.
  • B. Loại bao bì đóng gói sau sấy.
  • C. Độ mặn của sản phẩm.
  • D. Nhiệt độ, độ ẩm của tác nhân sấy và tốc độ lưu thông không khí.

Câu 25: Khi muối chua dưa hành, nếu lượng muối quá ít so với quy định, khả năng cao sẽ xảy ra hiện tượng gì?

  • A. Quá trình lên men lactic diễn ra quá nhanh.
  • B. Sản phẩm sẽ có vị rất mặn.
  • C. Vi sinh vật gây hỏng phát triển mạnh, làm sản phẩm bị ủng, nhớt, có mùi khó chịu.
  • D. Sản phẩm giữ được màu sắc tươi lâu hơn.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có khả năng vô hoạt enzyme và tiêu diệt vi sinh vật trong sản phẩm mà KHÔNG cần làm nóng đáng kể?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Xử lý bằng áp suất cao
  • C. Chiên chân không
  • D. Nghiền bột

Câu 27: Để sản xuất tinh bột từ củ khoai tây, sau khi nghiền và lọc rửa, người ta thường làm gì tiếp theo để thu được tinh bột khô?

  • A. Để lắng, gạn bỏ nước và sấy khô phần lắng.
  • B. Đem đi chiên chân không.
  • C. Muối chua phần dịch lọc.
  • D. Xử lý bằng áp suất cao phần dịch lọc.

Câu 28: Một sản phẩm rau củ sấy giòn bằng công nghệ chiên chân không có đặc điểm gì khác biệt so với sấy khô truyền thống?

  • A. Sản phẩm cứng và dai hơn.
  • B. Sản phẩm có độ ẩm cao hơn.
  • C. Sản phẩm có độ giòn xốp đặc trưng và màu sắc tươi sáng hơn.
  • D. Thời gian bảo quản ngắn hơn.

Câu 29: Phương pháp chế biến nào dưới đây có nhược điểm là dễ làm mất đi các hợp chất dễ bay hơi tạo mùi hương đặc trưng của sản phẩm do nhiệt độ cao?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Sấy lạnh
  • C. Xử lý bằng áp suất cao
  • D. Muối chua

Câu 30: Công nghệ chế biến nào được coi là "phi nhiệt" (non-thermal) vì tác động chính không dựa vào nhiệt độ cao để bảo quản sản phẩm?

  • A. Sấy khô truyền thống
  • B. Chiên chân không
  • C. Xử lý bằng áp suất cao
  • D. Cả A và B

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phương pháp chế biến nào sau đây dựa trên nguyên tắc làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm đến mức tối thiểu để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những ưu điểm chính của phương pháp muối chua sản phẩm trồng trọt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tinh bột sắn (khoai mì) là sản phẩm điển hình của phương pháp chế biến nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi chế biến rau cải thành dưa muối chua, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra vị chua đặc trưng và ức chế vi sinh vật gây hỏng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So với phương pháp sấy khô truyền thống (sấy nhiệt), công nghệ sấy lạnh có ưu điểm nổi bật nào đối với sản phẩm như trái cây sấy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) thường được ứng dụng để chế biến các sản phẩm nào nhằm mục đích kéo dài thời gian bảo quản mà ít làm thay đổi hương vị tươi ban đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động chính của công nghệ chiên chân không (Vacuum Frying) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nhà sản xuất muốn tạo ra sản phẩm mít sấy giòn, giữ được màu vàng tự nhiên và hạn chế tối đa lượng dầu ngấm vào. Công nghệ chế biến nào là phù hợp nhất để đạt được các tiêu chí này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi chế biến tinh bột từ củ (như khoai tây, sắn), bước nào sau đây là quan trọng nhất để tách riêng tinh bột khỏi các thành phần khác của củ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Công nghệ sấy lạnh đặc biệt hữu ích cho các loại sản phẩm trồng trọt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quá trình lên men trong muối chua sản phẩm trồng trọt chủ yếu là lên men loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một lô xoài được sấy khô bằng phương pháp sấy nhiệt truyền thống. Quan sát thấy màu sắc xoài bị sẫm lại đáng kể so với quả tươi. Hiện tượng này chủ yếu là do tác động của yếu tố nào trong quá trình sấy nhiệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công nghệ chế biến nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt độ cao để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để sản xuất bột nghệ nguyên chất từ củ nghệ tươi, quy trình chế biến nào sau đây là hợp lý nhất theo phương pháp nghiền bột?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi muối chua rau củ, việc thêm một lượng muối ăn nhất định vào nguyên liệu có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ sấy lạnh và sấy khô truyền thống là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những hạn chế của phương pháp sấy khô truyền thống đối với một số loại sản phẩm trồng trọt là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sản phẩm nào dưới đây KHÔNG phải là kết quả điển hình của phương pháp chế biến muối chua?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) có ưu điểm nào so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống đối với nước ép trái cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi nghiền bột từ các loại hạt ngũ cốc (ví dụ: gạo, ngô), mục đích chính của việc này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Công nghệ chiên chân không giúp giảm lượng dầu ngấm vào sản phẩm so với chiên truyền thống là nhờ yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để sản xuất bột rau má sấy khô giữ được màu xanh và dinh dưỡng tốt nhất, phương pháp sấy nào là lựa chọn tối ưu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và chất lượng của quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi muối chua dưa hành, nếu lượng muối quá ít so với quy định, khả năng cao sẽ xảy ra hiện tượng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có khả năng vô hoạt enzyme và tiêu diệt vi sinh vật trong sản phẩm mà KHÔNG cần làm nóng đáng kể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để sản xuất tinh bột từ củ khoai tây, sau khi nghiền và lọc rửa, người ta thường làm gì tiếp theo để thu được tinh bột khô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một sản phẩm rau củ sấy giòn bằng công nghệ chiên chân không có đặc điểm gì khác biệt so với sấy khô truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phương pháp chế biến nào dưới đây có nhược điểm là dễ làm mất đi các hợp chất dễ bay hơi tạo mùi hương đặc trưng của sản phẩm do nhiệt độ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ chế biến nào được coi là 'phi nhiệt' (non-thermal) vì tác động chính không dựa vào nhiệt độ cao để bảo quản sản phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng khối lượng sản phẩm để dễ vận chuyển.
  • C. Thúc đẩy quá trình hô hấp để tăng độ tươi.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, tạo ra sản phẩm mới, nâng cao giá trị.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản đằng sau hầu hết các phương pháp chế biến bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme nội tại.
  • B. Tăng cường độ ẩm để giữ sản phẩm mềm.
  • C. Thêm chất dinh dưỡng để tăng giá trị.
  • D. Giảm nhiệt độ xuống điểm đóng băng hoàn toàn.

Câu 3: Phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để bảo quản?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật bằng nhiệt độ cao.
  • C. Giảm độ ẩm trong sản phẩm xuống mức ức chế hoạt động vi sinh vật và enzyme.
  • D. Tạo môi trường yếm khí hoàn toàn.

Câu 4: Khi sấy khô rau hoặc củ, nhiệt độ sấy quá cao có thể dẫn đến hậu quả nào đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Tăng hàm lượng vitamin.
  • B. Làm biến đổi màu sắc, mùi vị, và giảm giá trị dinh dưỡng (đặc biệt là vitamin nhạy cảm với nhiệt).
  • C. Giúp sản phẩm giữ nguyên hình dạng ban đầu.
  • D. Kéo dài thời gian sấy cần thiết.

Câu 5: Tinh bột sắn (khoai mì) được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp chế biến nào trong các phương pháp thông thường?

  • A. Nghiền bột mịn hay tinh bột.
  • B. Sấy khô.
  • C. Muối chua.
  • D. Chiên chân không.

Câu 6: Quá trình muối chua rau quả (ví dụ: dưa cải) chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn gây thối rữa.
  • C. Vi khuẩn sinh khí methane.
  • D. Vi khuẩn lactic.

Câu 7: Lợi ích chính của phương pháp muối chua so với sấy khô hoặc nghiền bột là gì?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn hàm lượng nước.
  • B. Yêu cầu thiết bị công nghệ cao và phức tạp.
  • C. Tạo ra hương vị đặc trưng mới thông qua quá trình lên men.
  • D. Phù hợp cho tất cả các loại sản phẩm trồng trọt.

Câu 8: Tại sao khi muối dưa, người ta thường cho thêm một ít đường?

  • A. Để tăng độ ngọt cho sản phẩm.
  • B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng ban đầu cho vi khuẩn lactic hoạt động.
  • C. Giúp dưa giòn hơn.
  • D. Làm chậm quá trình lên men.

Câu 9: So với phương pháp sấy nhiệt thông thường, công nghệ sấy lạnh có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Giữ màu sắc, hương vị và hàm lượng dinh dưỡng (đặc biệt là vitamin) tốt hơn.
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • C. Tiêu tốn ít năng lượng hơn.
  • D. Phù hợp với các sản phẩm có cấu trúc cứng.

Câu 10: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng phổ biến nhất để chế biến các loại sản phẩm nào nhằm mục đích giữ độ tươi và dinh dưỡng?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc khô.
  • B. Các loại củ cần nấu chín kỹ.
  • C. Các loại nước ép trái cây, sinh tố, hoặc sản phẩm cần giữ nguyên trạng thái tươi.
  • D. Các loại rau lá dễ hỏng.

Câu 11: Nguyên lý hoạt động của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Sử dụng áp suất cực lớn để làm bất hoạt vi sinh vật và enzyme mà không dùng nhiệt hoặc dùng rất ít nhiệt.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi nước khỏi sản phẩm.
  • D. Ức chế vi sinh vật bằng cách tạo môi trường có độ pH cực thấp.

Câu 12: Tại sao công nghệ chiên chân không lại giúp sản phẩm giữ được màu sắc và hương vị tốt hơn so với chiên ngập dầu thông thường?

  • A. Nhiệt độ dầu trong chiên chân không cao hơn.
  • B. Sản phẩm hấp thụ nhiều dầu hơn.
  • C. Quá trình chiên diễn ra trong môi trường có nhiều oxy.
  • D. Nhiệt độ sôi của nước và nhiệt độ phân hủy dầu giảm đáng kể trong môi trường chân không, giúp chiên ở nhiệt độ thấp hơn và giảm oxy hóa.

Câu 13: Sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để tạo ra món ăn vặt giòn, ít ngấm dầu?

  • A. Các loại rau củ quả thái lát (ví dụ: mít sấy, khoai lang sấy).
  • B. Các loại nước ép trái cây đóng chai.
  • C. Các loại hạt ngũ cốc nguyên hạt.
  • D. Các sản phẩm lên men như dưa muối.

Câu 14: Một người nông dân muốn bảo quản một lượng lớn ớt tươi để sử dụng dần hoặc bán dưới dạng gia vị. Phương pháp chế biến thông thường nào là phù hợp và kinh tế nhất trong trường hợp này?

  • A. Muối chua.
  • B. Sấy khô (có thể phơi nắng hoặc sấy máy).
  • C. Nghiền thành tinh bột.
  • D. Xử lý áp suất cao.

Câu 15: Một công ty muốn sản xuất nước ép trái cây đóng chai có thời hạn sử dụng lâu dài nhưng vẫn giữ được hương vị tươi ngon và hàm lượng vitamin ban đầu tối đa. Công nghệ cao nào sẽ là lựa chọn ưu tiên?

  • A. Sấy khô.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • D. Muối chua.

Câu 16: Quá trình nào trong sản phẩm trồng trọt cần được kiểm soát hoặc ức chế trong quá trình bảo quản và chế biến để tránh hư hỏng?

  • A. Hô hấp và hoạt động của enzyme nội tại.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hấp thụ nước từ môi trường.
  • D. Sự phát triển của rễ và thân.

Câu 17: Khi chế biến tinh bột từ củ (ví dụ: khoai tây, sắn), giai đoạn quan trọng nhất để tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác là gì?

  • A. Phơi khô củ nguyên.
  • B. Rang chín củ.
  • C. Muối chua củ đã thái lát.
  • D. Nghiền ướt và rửa lọc để tách tinh bột lắng đọng.

Câu 18: Nước muối dùng để muối chua rau quả có vai trò chính là gì bên cạnh việc tạo vị?

  • A. Cung cấp vitamin cho quá trình lên men.
  • B. Tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn lactic phát triển và ức chế vi sinh vật gây thối rữa.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của khối nguyên liệu.
  • D. Giảm độ axit của môi trường.

Câu 19: Công nghệ sấy lạnh sử dụng tác nhân sấy có nhiệt độ thấp hơn sấy nhiệt truyền thống. Điều này đạt được bằng cách nào?

  • A. Sử dụng hệ thống làm lạnh để giảm nhiệt độ và tách ẩm không khí trước khi đưa vào buồng sấy.
  • B. Tăng tốc độ dòng khí nóng.
  • C. Giảm áp suất trong buồng sấy.
  • D. Sử dụng ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Câu 20: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa các phương pháp chế biến thông thường (sấy nhiệt, muối chua) và các công nghệ cao (sấy lạnh, HPP, chiên chân không), nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Công nghệ cao có chi phí đầu tư thấp hơn.
  • B. Chi phí đầu tư giữa hai nhóm phương pháp là tương đương.
  • C. Phương pháp muối chua có chi phí đầu tư cao nhất.
  • D. Công nghệ cao thường đòi hỏi chi phí đầu tư thiết bị ban đầu cao hơn đáng kể.

Câu 21: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất snack khoai tây giòn, xốp, màu sắc đẹp và hàm lượng dầu thấp. Công nghệ nào là lựa chọn tối ưu để đạt được các tiêu chí này?

  • A. Sấy nhiệt truyền thống.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Muối chua.
  • D. Xử lý áp suất cao.

Câu 22: Tại sao cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

  • A. Để đảm bảo sản phẩm đạt độ khô yêu cầu, tránh hư hỏng, và giữ được chất lượng (màu, mùi, dinh dưỡng).
  • B. Để tăng tốc độ bay hơi nước không kiểm soát.
  • C. Để khuyến khích sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • D. Chỉ cần kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm không quan trọng.

Câu 23: Khi sản xuất tinh bột từ các loại củ, việc loại bỏ bã sau khi nghiền và lọc là rất quan trọng vì lý do nào?

  • A. Bã làm tăng hàm lượng tinh bột.
  • B. Bã giúp tinh bột dễ hòa tan hơn.
  • C. Bã chứa các thành phần không phải tinh bột, nếu còn lẫn sẽ làm giảm độ tinh khiết và chất lượng của tinh bột thành phẩm.
  • D. Bã giúp tinh bột có màu sắc đẹp hơn.

Câu 24: Để sản xuất dưa chuột muối chua đạt chất lượng tốt, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý bên cạnh việc vệ sinh?

  • A. Sử dụng nước sôi để nguội hoàn toàn.
  • B. Tăng lượng đường lên rất cao.
  • C. Giảm lượng muối xuống mức thấp nhất.
  • D. Đảm bảo nén chặt nguyên liệu dưới mặt nước muối để tạo môi trường yếm khí cho vi khuẩn lactic hoạt động.

Câu 25: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được coi là công nghệ "xanh" vì nó có ưu điểm nào về mặt môi trường và năng lượng?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng nhiệt, hóa chất bảo quản và có thể tái sử dụng nước.
  • B. Tiêu tốn rất nhiều năng lượng điện.
  • C. Tạo ra lượng lớn chất thải rắn.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ rất cao.

Câu 26: Khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cần xem xét hàng đầu?

  • A. Loại sản phẩm trồng trọt và đặc điểm của nó.
  • B. Mục đích sử dụng sản phẩm sau chế biến (bảo quản, tạo sản phẩm mới).
  • C. Số lượng người tham gia vào quá trình chế biến.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành, hiệu quả kinh tế.

Câu 27: So sánh công nghệ sấy lạnh và sấy nhiệt trong việc chế biến các loại thảo mộc nhạy cảm với nhiệt (ví dụ: bạc hà, rau mùi), phương pháp nào thường cho sản phẩm có mùi thơm đặc trưng tốt hơn?

  • A. Sấy lạnh, vì nhiệt độ thấp giúp giữ lại các hợp chất thơm dễ bay hơi.
  • B. Sấy nhiệt, vì nhiệt độ cao giúp giải phóng mùi thơm.
  • C. Cả hai phương pháp đều cho kết quả tương đương.
  • D. Muối chua.

Câu 28: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của phương pháp nghiền bột mịn/tinh bột?

  • A. Bột mì.
  • B. Tinh bột ngô.
  • C. Bột nghệ.
  • D. Dưa cải muối chua.

Câu 29: Công nghệ chiên chân không giúp giảm đáng kể lượng dầu ngấm vào sản phẩm là do nguyên lý nào?

  • A. Dầu được sử dụng là loại dầu đặc biệt không ngấm.
  • B. Sản phẩm được phủ một lớp chống thấm dầu trước khi chiên.
  • C. Áp suất thấp trong buồng chiên làm giảm điểm sôi của nước, nước bốc hơi nhanh và mạnh từ bên trong sản phẩm đẩy dầu ra ngoài, hạn chế dầu ngấm vào cấu trúc xốp sau khi chiên.
  • D. Thời gian chiên kéo dài hơn nhiều so với chiên thường.

Câu 30: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp muối chua truyền thống là gì?

  • A. Thời gian chế biến rất nhanh.
  • B. Có thể làm mất một số vitamin nhạy cảm với môi trường axit và tạo ra sản phẩm có hàm lượng muối cao.
  • C. Yêu cầu thiết bị công nghệ rất hiện đại.
  • D. Không tạo ra hương vị đặc trưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản đằng sau hầu hết các phương pháp chế biến bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phương pháp sấy khô sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên lý nào để bảo quản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi sấy khô rau hoặc củ, nhiệt độ sấy quá cao có thể dẫn đến hậu quả nào đối với chất lượng sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tinh bột sắn (khoai mì) được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp chế biến nào trong các phương pháp thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quá trình muối chua rau quả (ví dụ: dưa cải) chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lợi ích chính của phương pháp muối chua so với sấy khô hoặc nghiền bột là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao khi muối dưa, người ta thường cho thêm một ít đường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với phương pháp sấy nhiệt thông thường, công nghệ sấy lạnh có ưu điểm vượt trội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng phổ biến nhất để chế biến các loại sản phẩm nào nhằm mục đích giữ độ tươi và dinh dưỡng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyên lý hoạt động của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao công nghệ chiên chân không lại giúp sản phẩm giữ được màu sắc và hương vị tốt hơn so với chiên ngập dầu thông thường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sản phẩm nào sau đây thường được chế biến bằng công nghệ chiên chân không để tạo ra món ăn vặt giòn, ít ngấm dầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người nông dân muốn bảo quản một lượng lớn ớt tươi để sử dụng dần hoặc bán dưới dạng gia vị. Phương pháp chế biến thông thường nào là phù hợp và kinh tế nhất trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một công ty muốn sản xuất nước ép trái cây đóng chai có thời hạn sử dụng lâu dài nhưng vẫn giữ được hương vị tươi ngon và hàm lượng vitamin ban đầu tối đa. Công nghệ cao nào sẽ là lựa chọn ưu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quá trình nào trong sản phẩm trồng trọt cần được kiểm soát hoặc ức chế trong quá trình bảo quản và chế biến để tránh hư hỏng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi chế biến tinh bột từ củ (ví dụ: khoai tây, sắn), giai đoạn quan trọng nhất để tách tinh bột ra khỏi các thành phần khác là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nước muối dùng để muối chua rau quả có vai trò chính là gì bên cạnh việc tạo vị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ sấy lạnh sử dụng tác nhân sấy có nhiệt độ thấp hơn sấy nhiệt truyền thống. Điều này đạt được bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa các phương pháp chế biến thông thường (sấy nhiệt, muối chua) và các công nghệ cao (sấy lạnh, HPP, chiên chân không), nhận định nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất snack khoai tây giòn, xốp, màu sắc đẹp và hàm lượng dầu thấp. Công nghệ nào là lựa chọn tối ưu để đạt được các tiêu chí này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi sản xuất tinh bột từ các loại củ, việc loại bỏ bã sau khi nghiền và lọc là rất quan trọng vì lý do nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để sản xuất dưa chuột muối chua đạt chất lượng tốt, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý bên cạnh việc vệ sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được coi là công nghệ 'xanh' vì nó có ưu điểm nào về mặt môi trường và năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi lựa chọn phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cần xem xét hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh công nghệ sấy lạnh và sấy nhiệt trong việc chế biến các loại thảo mộc nhạy cảm với nhiệt (ví dụ: bạc hà, rau mùi), phương pháp nào thường cho sản phẩm có mùi thơm đặc trưng tốt hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của phương pháp nghiền bột mịn/tinh bột?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ chiên chân không giúp giảm đáng kể lượng dầu ngấm vào sản phẩm là do nguyên lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp muối chua truyền thống là gì?

Viết một bình luận