Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 21: Chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chế biến sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào sau đây?
- A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp.
- B. Chỉ giúp bảo quản sản phẩm trong thời gian ngắn.
- C. Làm giảm sự đa dạng của các mặt hàng nông sản.
- D. Tăng giá trị sản phẩm, tạo việc làm và nâng cao thu nhập.
Câu 2: Phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt truyền thống nào dựa trên nguyên lý làm giảm đáng kể lượng nước trong nguyên liệu để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?
- A. Sấy khô.
- B. Nghiền bột.
- C. Muối chua.
- D. Chiên chân không.
Câu 3: Một nông dân muốn bảo quản lượng lớn ớt tươi thu hoạch được để bán quanh năm mà không bị hư hỏng hoặc nấm mốc. Với điều kiện kinh tế hạn chế, phương pháp chế biến truyền thống nào là phù hợp nhất?
- A. Sấy khô.
- B. Muối chua.
- C. Nghiền thành tương ớt.
- D. Xử lý bằng áp suất cao.
Câu 4: Quá trình muối chua rau quả (như dưa cải, cà pháo) chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra môi trường axit, giúp bảo quản sản phẩm?
- A. Vi khuẩn gây thối rữa.
- B. Nấm men.
- C. Vi khuẩn lactic.
- D. Vi khuẩn nitrat hóa.
Câu 5: So với bột gạo thông thường, tinh bột gạo có những đặc điểm nổi bật nào khiến nó được ứng dụng rộng rãi hơn trong công nghiệp thực phẩm (làm bánh, mì, phụ gia)?
- A. Chứa nhiều chất xơ và vitamin hơn.
- B. Có hàm lượng protein cao hơn.
- C. Dễ bị ôi thiu hơn.
- D. Độ tinh khiết cao, khả năng tạo gel và độ nhớt đặc trưng.
Câu 6: Công nghệ sấy lạnh (freeze drying) khác biệt cơ bản với sấy nhiệt truyền thống ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm bay hơi nước.
- B. Chuyển nước từ trạng thái rắn (đá) sang trạng thái hơi (thăng hoa) ở nhiệt độ thấp.
- C. Chỉ áp dụng cho các loại hạt ngũ cốc.
- D. Không loại bỏ nước khỏi sản phẩm.
Câu 7: Một công ty muốn sản xuất nước ép trái cây tươi đóng chai có thời hạn sử dụng lâu hơn mà không cần sử dụng nhiệt độ cao hoặc hóa chất bảo quản để giữ trọn hương vị và dinh dưỡng tự nhiên. Công nghệ cao nào phù hợp nhất?
- A. Công nghệ sấy khô.
- B. Công nghệ chiên chân không.
- C. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP).
- D. Công nghệ muối chua.
Câu 8: Công nghệ chiên chân không được ứng dụng để chế biến các sản phẩm như snack rau củ quả sấy giòn. Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với chiên truyền thống là gì?
- A. Giảm sự hấp thụ dầu và giữ màu sắc, hương vị tự nhiên tốt hơn.
- B. Thời gian chế biến nhanh hơn đáng kể.
- C. Chỉ áp dụng cho các loại củ có hàm lượng tinh bột cao.
- D. Sản phẩm cuối cùng có độ ẩm cao hơn.
Câu 9: Khi so sánh phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy lạnh, yếu tố nào sau đây thường là nhược điểm của sấy lạnh so với sấy truyền thống?
- A. Khả năng giữ màu sắc và hương vị.
- B. Chi phí đầu tư và vận hành.
- C. Thời gian bảo quản sản phẩm.
- D. Hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm.
Câu 10: Để sản xuất tinh bột từ củ sắn (khoai mì), người ta thường thực hiện các bước chính nào sau đây theo một trình tự logic?
- A. Nghiền nhỏ -> Làm khô -> Tách tinh bột -> Làm sạch.
- B. Tách tinh bột -> Làm sạch -> Nghiền nhỏ -> Làm khô.
- C. Làm sạch -> Nghiền nhỏ -> Tách tinh bột -> Làm khô.
- D. Làm khô -> Nghiền nhỏ -> Làm sạch -> Tách tinh bột.
Câu 11: Tại sao việc loại bỏ tối đa không khí trong bao bì sản phẩm sấy khô (ví dụ: đóng gói chân không) lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?
- A. Không khí làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
- B. Không khí làm sản phẩm bị cứng lại.
- C. Không khí chứa nhiều vi sinh vật gây hại kỵ khí.
- D. Không khí chứa oxy thúc đẩy quá trình oxy hóa và hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
Câu 12: Phân tích tình huống: Một lô cà chua tươi vừa thu hoạch cần được chế biến ngay để tránh hư hỏng. Yêu cầu sản phẩm cuối cùng là dạng bột mịn, giữ được màu sắc đỏ tự nhiên và hàm lượng lycopene (chất chống oxy hóa) cao. Phương pháp chế biến nào kết hợp công nghệ cao sẽ phù hợp nhất?
- A. Sấy lạnh sau đó nghiền bột.
- B. Sấy nhiệt độ cao sau đó nghiền bột.
- C. Muối chua sau đó làm khô và nghiền.
- D. Chiên chân không sau đó nghiền bột.
Câu 13: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình lên men lactic trong chế biến truyền thống?
- A. Mứt dừa sấy khô.
- B. Dưa cải muối chua.
- C. Bột sắn dây.
- D. Snack khoai tây chiên chân không.
Câu 14: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được mô tả là sử dụng nước tinh khiết ở áp suất rất cao. Vai trò chính của nước trong công nghệ này là gì?
- A. Tham gia phản ứng hóa học với vi sinh vật.
- B. Làm giảm nhiệt độ của sản phẩm.
- C. Làm môi trường truyền áp suất từ thiết bị đến sản phẩm.
- D. Hòa tan các chất gây hại trong sản phẩm.
Câu 15: Khi so sánh phương pháp nghiền bột mịn và sản xuất tinh bột từ cùng một loại nguyên liệu (ví dụ: củ sắn), điểm khác biệt cơ bản về mục đích và sản phẩm cuối cùng là gì?
- A. Nghiền bột giữ lại hầu hết thành phần, tinh bột là sản phẩm tách chiết có độ tinh khiết cao.
- B. Nghiền bột tạo ra hạt lớn hơn tinh bột.
- C. Tinh bột được tạo ra bằng cách lên men nguyên liệu.
- D. Nghiền bột chỉ áp dụng cho hạt, tinh bột áp dụng cho củ.
Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện cần thiết để quá trình lên men lactic trong muối chua rau quả diễn ra thuận lợi?
- A. Có đủ lượng đường trong nguyên liệu.
- B. Sự hiện diện của vi khuẩn lactic.
- C. Nồng độ muối (NaCl) thích hợp.
- D. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Câu 17: Tại sao công nghệ sấy lạnh lại giúp sản phẩm giữ được giá trị dinh dưỡng (đặc biệt là vitamin) tốt hơn so với sấy nhiệt thông thường?
- A. Nó thêm vitamin vào sản phẩm.
- B. Nó loại bỏ các chất gây hại làm giảm dinh dưỡng.
- C. Nó thực hiện ở nhiệt độ thấp, giảm thiểu sự phân hủy vitamin.
- D. Nó làm tăng hàm lượng chất xơ.
Câu 18: Một nhà sản xuất muốn tạo ra sản phẩm snack trái cây giòn, ít béo, giữ được màu sắc tươi sáng. Công nghệ nào trong số các công nghệ cao đã học là lựa chọn tối ưu?
- A. Sấy lạnh.
- B. Chiên chân không.
- C. Xử lý bằng áp suất cao.
- D. Sấy nhiệt.
Câu 19: Nêu một nhược điểm của phương pháp muối chua truyền thống so với các phương pháp chế biến hiện đại?
- A. Khó kiểm soát chất lượng đồng đều và hàm lượng muối cao.
- B. Thời gian bảo quản rất ngắn.
- C. Làm mất hoàn toàn vitamin trong sản phẩm.
- D. Đòi hỏi thiết bị công nghệ cao và chi phí lớn.
Câu 20: Tại sao việc nghiền sản phẩm trồng trọt thành bột mịn hoặc tinh bột được coi là một phương pháp chế biến, không chỉ đơn thuần là làm nhỏ kích thước?
- A. Nó chỉ đơn giản là làm nhỏ kích thước để dễ đóng gói.
- B. Nó chỉ giúp loại bỏ nước khỏi sản phẩm.
- C. Nó chỉ áp dụng cho các loại hạt.
- D. Nó làm thay đổi cấu trúc, tăng diện tích bề mặt, mở rộng khả năng ứng dụng trong chế biến tiếp theo.
Câu 21: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản nước ép trái cây tươi, sinh tố, và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt. Nguyên lý hoạt động nào giúp công nghệ này hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản mà ít ảnh hưởng đến chất lượng tươi?
- A. Áp suất cao bất hoạt vi sinh vật và enzyme mà ít ảnh hưởng đến các hợp chất nhạy cảm với nhiệt.
- B. Áp suất cao tạo ra nhiệt độ rất lớn làm tiêu diệt vi sinh vật.
- C. Áp suất cao loại bỏ toàn bộ nước khỏi sản phẩm.
- D. Áp suất cao thúc đẩy quá trình lên men tự nhiên.
Câu 22: Khi chế biến tinh bột từ củ, bước nào sau đây giúp tách tinh bột ra khỏi phần bã xơ và các tạp chất khác một cách hiệu quả nhất ở quy mô công nghiệp?
- A. Phơi khô nguyên liệu.
- B. Ngâm nguyên liệu trong axit.
- C. Sử dụng thiết bị ly tâm hoặc sàng lọc ly tâm.
- D. Đun nóng hỗn hợp đến nhiệt độ cao.
Câu 23: Một loại rau lá có màu xanh đậm cần được sấy khô để làm gia vị hoặc trà thảo mộc. Để giữ màu xanh và hương vị đặc trưng tốt nhất, phương pháp sấy nào được khuyến nghị?
- A. Phơi nắng trực tiếp.
- B. Sấy nhiệt ở 80-100°C.
- C. Chiên chân không.
- D. Sấy lạnh.
Câu 24: Quá trình muối chua rau quả có thể gặp vấn đề gì nếu nồng độ muối quá thấp?
- A. Sản phẩm dễ bị ủng, nhớt do vi sinh vật gây thối phát triển.
- B. Quá trình lên men lactic diễn ra quá nhanh.
- C. Sản phẩm trở nên quá mặn.
- D. Màu sắc của sản phẩm trở nên quá đậm.
Câu 25: Phân tích sự khác biệt về tác động lên chất lượng sản phẩm giữa công nghệ sấy nhiệt thông thường và công nghệ chiên chân không.
- A. Sấy nhiệt giữ dinh dưỡng tốt hơn chiên chân không.
- B. Chiên chân không giúp giữ màu, mùi, dinh dưỡng và giảm hấp thụ dầu tốt hơn sấy nhiệt.
- C. Cả hai phương pháp đều làm mất hoàn toàn vitamin.
- D. Sấy nhiệt chỉ áp dụng cho rau, chiên chân không chỉ áp dụng cho quả.
Câu 26: Khi sản xuất tinh bột từ các loại củ như khoai mì hoặc khoai tây, việc nghiền nhỏ nguyên liệu có mục đích chính là gì?
- A. Làm khô nguyên liệu nhanh hơn.
- B. Tăng nồng độ đường trong nguyên liệu.
- C. Ức chế hoạt động của enzyme.
- D. Phá vỡ cấu trúc tế bào để giải phóng hạt tinh bột.
Câu 27: Một công ty muốn sản xuất sản phẩm rau củ quả sấy giòn ăn liền, yêu cầu sản phẩm phải giữ được cấu trúc xốp, giòn, màu sắc tươi và hàm lượng dinh dưỡng cao. Công nghệ chế biến nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất?
- A. Sấy lạnh (Freeze drying).
- B. Chiên chân không.
- C. Sấy nhiệt thông thường.
- D. Muối chua sau đó sấy khô.
Câu 28: Nêu một ưu điểm của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) so với phương pháp thanh trùng bằng nhiệt truyền thống (Pasteurization).
- A. Chi phí đầu tư thấp hơn.
- B. Thời gian xử lý ngắn hơn đáng kể.
- C. Giữ được hương vị, màu sắc và dinh dưỡng tươi ngon hơn.
- D. Chỉ áp dụng cho sản phẩm dạng rắn.
Câu 29: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian là rất quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm trồng trọt?
- A. Để đảm bảo sản phẩm khô đều, giữ chất lượng và ức chế vi sinh vật hiệu quả.
- B. Chỉ để tiết kiệm năng lượng.
- C. Chỉ để sản phẩm có màu sắc đẹp.
- D. Chỉ để tăng tốc độ sản xuất.
Câu 30: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa mục đích của công nghệ sấy khô và công nghệ chiên chân không đối với sản phẩm trồng trọt.
- A. Sấy khô làm chín sản phẩm, chiên chân không chỉ loại bỏ nước.
- B. Sấy khô sử dụng nhiệt độ cao, chiên chân không sử dụng nhiệt độ rất thấp.
- C. Sấy khô thêm dầu vào sản phẩm, chiên chân không loại bỏ dầu.
- D. Sấy khô chủ yếu để bảo quản bằng cách loại nước, chiên chân không vừa loại nước vừa làm chín bằng dầu tạo độ giòn.