Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đất trồng, trong bối cảnh nông nghiệp, được định nghĩa là lớp vật chất tơi xốp trên bề mặt lục địa, có khả năng cung cấp nước, dinh dưỡng và các điều kiện cần thiết khác cho thực vật. Vai trò cốt lõi nào sau đây của đất trồng thể hiện rõ nhất tính chất này?
- A. Là nơi trú ngụ cho động vật hoang dã.
- B. Là nguồn cung cấp khoáng sản cho công nghiệp.
- C. Là bề mặt để xây dựng công trình.
- D. Là môi trường sống và nguồn cung cấp yếu tố cần thiết cho cây trồng.
Câu 2: Giả sử bạn phân tích một mẫu đất và thấy rằng nó chứa chủ yếu là các hạt khoáng kích thước nhỏ, mịn, kết dính mạnh khi ẩm và nứt nẻ khi khô. Thành phần cơ giới nào chiếm ưu thế trong mẫu đất này?
- A. Hạt cát
- B. Hạt limon (bụi)
- C. Hạt sét
- D. Chất hữu cơ
Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trên ruộng của mình rất dễ bị khô hạn sau một vài ngày không mưa, nước tưới thấm nhanh nhưng không giữ được lâu. Dựa vào đặc điểm này, loại thành phần cơ giới nào có khả năng chiếm tỉ lệ cao trong đất?
- A. Hạt cát
- B. Hạt sét
- C. Hạt limon (bụi)
- D. Chất mùn
Câu 4: Đất có cấu trúc tốt, ví dụ như cấu trúc hạt hoặc viên, thường mang lại nhiều lợi ích cho cây trồng. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của cấu trúc đất tốt?
- A. Tăng khả năng thấm nước và thoát nước.
- B. Tăng hàm lượng khí trong đất (độ thông thoáng).
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho rễ cây phát triển sâu và rộng.
- D. Tự động điều chỉnh độ pH về mức trung tính.
Câu 5: Chất hữu cơ trong đất, đặc biệt là mùn, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện nhiều tính chất của đất. Phân tích nào sau đây về vai trò của chất hữu cơ là chính xác nhất?
- A. Chỉ cung cấp năng lượng cho vi sinh vật đất.
- B. Chỉ làm tăng độ chặt của đất.
- C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, cung cấp thức ăn cho sinh vật đất.
- D. Chỉ làm tăng tỉ lệ hạt cát trong đất.
Câu 6: Keo đất là những hạt rất nhỏ trong đất, có bề mặt mang điện tích. Đặc điểm mang điện tích này của keo đất có ý nghĩa then chốt gì đối với dinh dưỡng cây trồng?
- A. Làm cho nước trong đất bốc hơi nhanh hơn.
- B. Hấp phụ (giữ chặt) các ion dinh dưỡng tích điện trái dấu, ngăn chúng bị rửa trôi.
- C. Làm tăng kích thước của các hạt cát.
- D. Giúp đất trở nên cứng và khó canh tác hơn.
Câu 7: Một mẫu đất được đo có độ pH là 4.5. Điều này cho thấy đất có phản ứng gì và có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?
- A. Rất chua, có thể gây khó khăn cho cây hấp thụ một số nguyên tố như lân (P) và molypden (Mo).
- B. Trung tính, rất thuận lợi cho hầu hết các loại cây trồng.
- C. Kiềm, có thể gây thiếu sắt (Fe) và kẽm (Zn) cho cây.
- D. Chua nhẹ, không ảnh hưởng đáng kể đến cây trồng.
Câu 8: Cây trồng trên một vùng đất có độ pH cao (ví dụ pH 8.0) thường có biểu hiện thiếu một số vi lượng như sắt (Fe) và kẽm (Zn). Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Nồng độ ion H+ quá cao gây độc cho rễ.
- B. Đất có độ thông thoáng kém do cấu trúc chặt.
- C. Vi sinh vật đất hoạt động mạnh làm phân giải dinh dưỡng quá nhanh.
- D. Ở pH kiềm, các nguyên tố vi lượng dễ bị kết tủa thành dạng cây khó hấp thụ.
Câu 9: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp đầy đủ nước, chất dinh dưỡng và các điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây đóng góp vào độ phì nhiêu của đất thông qua việc cải thiện cấu trúc và tăng khả năng giữ nước/dinh dưỡng?
- A. Tỉ lệ hạt cát cao.
- B. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao.
- C. Độ pH rất chua.
- D. Đất bị nén chặt.
Câu 10: Tại sao việc duy trì một lượng không khí thích hợp trong đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?
- A. Không khí trong đất cung cấp trực tiếp CO2 cho quá trình quang hợp của lá.
- B. Không khí giúp đẩy nước ra khỏi đất, ngăn úng.
- C. Rễ cây và vi sinh vật đất cần oxy để hô hấp và thực hiện các quá trình sinh hóa.
- D. Không khí trong đất làm tăng nhiệt độ của đất.
Câu 11: So sánh đất cát và đất sét, đặc điểm nào sau đây đúng?
- A. Đất cát giữ nước tốt hơn đất sét.
- B. Đất sét có độ thông thoáng và thoát nước tốt hơn đất cát.
- C. Đất cát có khả năng giữ dinh dưỡng (CEC) cao hơn đất sét.
- D. Đất sét thường khó thoát nước và dễ bị nén chặt hơn đất cát.
Câu 12: Một mảnh vườn bị ngập úng kéo dài sau mưa lớn. Vấn đề này có thể liên quan chủ yếu đến tính chất vật lý nào của đất?
- A. Độ pH của đất.
- B. Khả năng thoát nước (liên quan đến cấu trúc và thành phần cơ giới).
- C. Hàm lượng chất hữu cơ.
- D. Hoạt động của vi sinh vật đất.
Câu 13: Đất có phản ứng trung tính (pH xấp xỉ 6.5 - 7.5) thường được coi là tốt nhất cho hầu hết các loại cây trồng nông nghiệp. Lý do chính là gì?
- A. Ở khoảng pH này, hầu hết các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng và vi lượng đều ở dạng dễ hấp thụ đối với cây.
- B. Độ pH trung tính giúp đất có cấu trúc hạt tự nhiên.
- C. Độ pH trung tính ngăn chặn sự phát triển của tất cả các loại sâu bệnh.
- D. Đất trung tính luôn có hàm lượng chất hữu cơ cao.
Câu 14: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp nước và các chất dinh dưỡng hòa tan cho rễ cây?
- A. Phần rắn (khoáng và hữu cơ).
- B. Phần lỏng (dung dịch đất).
- C. Phần khí (không khí đất).
- D. Sinh vật đất.
Câu 15: Sinh vật đất, bao gồm vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng,... đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của chúng?
- A. Làm cho đất trở nên chặt hơn.
- B. Chỉ làm tăng nhiệt độ của đất.
- C. Cạnh tranh trực tiếp chất dinh dưỡng với cây trồng.
- D. Phân giải chất hữu cơ thành mùn và các chất dinh dưỡng dễ tiêu cho cây, cải thiện cấu trúc đất.
Câu 16: Khả năng đệm của đất là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về độ pH khi có thêm axit hoặc bazơ. Tính chất nào của đất đóng góp lớn nhất vào khả năng đệm này?
- A. Keo đất (đặc biệt là keo mùn và keo sét).
- B. Hàm lượng cát.
- C. Độ ẩm của đất.
- D. Tỉ lệ không khí trong đất.
Câu 17: Một loại cây trồng yêu cầu đất có độ thoáng khí cao và khả năng thoát nước tốt để tránh thối rễ. Dựa trên yêu cầu này, loại đất có thành phần cơ giới nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất (nếu chưa cải tạo)?
- A. Đất sét nặng.
- B. Đất thịt nặng (nhiều sét và limon).
- C. Đất cát pha.
- D. Đất mùn (nhiều chất hữu cơ nhưng cấu trúc kém).
Câu 18: Khi đất bị nén chặt do đi lại nhiều hoặc sử dụng máy móc nặng, tính chất vật lý nào của đất bị suy giảm nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến rễ cây?
- A. Khả năng giữ dinh dưỡng.
- B. Độ pH.
- C. Hàm lượng chất hữu cơ.
- D. Độ thông thoáng và khả năng phát triển của rễ.
Câu 19: Quá trình phong hóa đá và khoáng vật là nguồn gốc hình thành nên thành phần nào của đất trồng?
- A. Phần rắn vô cơ.
- B. Phần rắn hữu cơ (mùn).
- C. Phần lỏng (nước).
- D. Phần khí (không khí).
Câu 20: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào sau đây là dạng chủ yếu mà cây trồng có thể hút được?
- A. Nước liên kết chặt với hạt đất.
- B. Nước trọng lực và nước mao dẫn.
- C. Nước ở thể hơi trong không khí đất.
- D. Nước trong cấu trúc tinh thể khoáng vật.
Câu 21: Khi phân tích thành phần của không khí trong đất, người ta thấy nó khác biệt so với không khí khí quyển. Thành phần khí nào thường có nồng độ cao hơn trong không khí đất so với không khí khí quyển, đặc biệt là khi đất ẩm và hoạt động sinh học mạnh?
- A. Oxy (O2).
- B. Nitơ (N2).
- C. Argon (Ar).
- D. Carbon dioxide (CO2).
Câu 22: Giả sử bạn có hai mẫu đất A và B. Mẫu A là đất cát pha nghèo mùn, mẫu B là đất thịt pha sét giàu mùn. So sánh khả năng giữ nước của hai mẫu đất này khi bão hòa nước và sau khi thoát hết nước trọng lực, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Mẫu A giữ nước nhiều hơn mẫu B.
- B. Cả hai mẫu giữ nước như nhau.
- C. Mẫu B giữ nước nhiều hơn mẫu A do có tỉ lệ hạt sét và chất hữu cơ cao hơn.
- D. Khả năng giữ nước chỉ phụ thuộc vào lượng mưa, không liên quan đến loại đất.
Câu 23: Khả năng hấp phụ của keo đất đối với các ion dinh dưỡng (ví dụ: K+, Ca2+, NH4+) là cơ sở của hiện tượng gì trong đất?
- A. Khả năng trao đổi cation (CEC).
- B. Khả năng giữ nước.
- C. Độ thông thoáng.
- D. Độ pH của đất.
Câu 24: Để cải thiện tính chất vật lý của đất sét nặng, giúp đất tơi xốp hơn và thoát nước tốt hơn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả?
- A. Chỉ bón thêm phân khoáng.
- B. Tăng cường bón phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh) và cày bừa hợp lý.
- C. Chỉ tưới nước thường xuyên hơn.
- D. Chỉ sử dụng thuốc diệt cỏ để làm sạch đất.
Câu 25: Phản ứng kiềm trong đất (pH > 7.5) thường do sự tích tụ của các muối kiềm hoặc cation bazơ. Vùng nào ở Việt Nam có nguy cơ cao bị đất kiềm hóa tự nhiên?
- A. Các vùng đất feralit trên đồi núi.
- B. Đất phù sa ven sông ngòi.
- C. Đất bạc màu ở trung du.
- D. Các vùng đất nhiễm mặn ven biển hoặc vùng khô hạn ít mưa.
Câu 26: Nước mao dẫn trong đất là dạng nước rất quan trọng đối với cây trồng vì:
- A. Nó được giữ trong các khe hở nhỏ (mao quản) và cây có thể hút được dễ dàng.
- B. Nó chảy tự do xuống tầng đất sâu do trọng lực.
- C. Nó liên kết chặt với bề mặt hạt đất và không thể di chuyển.
- D. Nó chỉ tồn tại ở dạng hơi trong không khí đất.
Câu 27: Một khu vườn trồng rau bị bệnh vàng lá, rễ kém phát triển. Quan sát cho thấy đất rất chặt, sau khi tưới nước thì nước đọng lại lâu trên bề mặt. Phân tích nào sau đây có khả năng giải thích tình trạng này?
- A. Đất quá nhiều cát, nước thoát đi quá nhanh.
- B. Đất có độ pH quá cao (kiềm).
- C. Đất có cấu trúc kém (bị nén chặt), thiếu không khí, cản trở hô hấp của rễ.
- D. Đất thiếu chất hữu cơ nhưng cấu trúc vẫn tốt.
Câu 28: Chất mùn (humus) trong đất là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải chất hữu cơ. Đặc điểm nào sau đây là đúng về chất mùn?
- A. Là nguồn cung cấp dinh dưỡng chính cho cây trồng ở dạng trực tiếp, dễ tiêu.
- B. Có khả năng hấp phụ ion mạnh, góp phần lớn vào khả năng trao đổi cation của đất.
- C. Bị phân giải rất nhanh bởi vi sinh vật.
- D. Chỉ có màu trắng hoặc xám nhạt.
Câu 29: Khi đất bị khô hạn kéo dài, hoạt động của thành phần nào trong đất bị ảnh hưởng tiêu cực nhất, dẫn đến giảm khả năng phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng?
- A. Hạt cát.
- B. Keo sét.
- C. Không khí đất.
- D. Sinh vật đất (vi sinh vật).
Câu 30: Tổng hợp kiến thức về các thành phần của đất, hãy cho biết sự cân bằng và tương tác giữa phần rắn (khoáng, hữu cơ), phần lỏng (nước), phần khí (không khí) và sinh vật đất ảnh hưởng như thế nào đến độ phì nhiêu của đất?
- A. Các thành phần này hoạt động độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Chỉ có phần rắn và phần lỏng ảnh hưởng đến độ phì nhiêu.
- C. Sự tương tác hài hòa giữa các thành phần tạo nên môi trường thuận lợi cho cây trồng, quyết định độ phì nhiêu.
- D. Chỉ sinh vật đất quyết định độ phì nhiêu, các thành phần khác không quan trọng.