Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bản chất cốt lõi phân biệt cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất so với các giai đoạn phát triển kinh tế trước đó là gì?

  • A. Sự ra đời của các công cụ cầm tay tiên tiến hơn.
  • B. Chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí quy mô lớn.
  • C. Phát minh ra điện và ứng dụng trong đời sống.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại và giao thương quốc tế.

Câu 2: Động cơ hơi nước, phát minh quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, đã có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào ban đầu?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Thông tin liên lạc.
  • C. Y tế.
  • D. Sản xuất công nghiệp (như dệt may, khai thác mỏ).

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai được đặc trưng bởi sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của nguồn năng lượng nào và phương thức sản xuất nào?

  • A. Điện và sản xuất hàng loạt.
  • B. Hơi nước và cơ giới hóa.
  • C. Công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • D. Năng lượng hạt nhân và robot.

Câu 4: Dây chuyền lắp ráp, một biểu tượng của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (đặc biệt trong ngành ô tô), đã mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sản xuất?

  • A. Tăng cường tính cá nhân hóa sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu về năng lượng.
  • C. Tăng năng suất và khả năng sản xuất hàng loạt.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong sản xuất.

Câu 5: Sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet là những cột mốc quan trọng đánh dấu cuộc Cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Lần thứ nhất.
  • B. Lần thứ hai.
  • C. Lần thứ ba.
  • D. Lần thứ tư.

Câu 6: Tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chủ yếu tập trung vào việc thay thế con người trong các công việc có tính chất như thế nào?

  • A. Lặp đi lặp lại, yêu cầu độ chính xác cao.
  • B. Yêu cầu sự sáng tạo và ra quyết định phức tạp.
  • C. Liên quan đến giao tiếp và tương tác xã hội.
  • D. Chỉ các công việc trong lĩnh vực dịch vụ.

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự kết hợp của các công nghệ nào?

  • A. Động cơ hơi nước và máy móc cơ khí.
  • B. Điện và dây chuyền lắp ráp.
  • C. Máy tính và Internet.
  • D. Hệ thống vật lý-không gian mạng, IoT, AI, Big Data.

Câu 8: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory), một ứng dụng tiêu biểu của Công nghiệp 4.0, nhấn mạnh vào yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Sử dụng năng lượng hơi nước hiệu quả.
  • B. Kết nối số hóa các quy trình và ra quyết định theo thời gian thực.
  • C. Chỉ dựa vào sức lao động của con người.
  • D. Sản xuất số lượng lớn sản phẩm giống hệt nhau.

Câu 9: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Cho phép các thiết bị và máy móc kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • B. Giúp tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chính xác.
  • C. Cung cấp năng lượng cho nhà máy.
  • D. Chỉ liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Công nghiệp 4.0 có khả năng thực hiện những công việc phức tạp hơn so với tự động hóa đơn thuần của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba như thế nào?

  • A. Chỉ thực hiện các công việc lặp đi lặp lại nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu sử dụng năng lượng.
  • C. Chỉ giúp giao tiếp giữa con người và máy móc.
  • D. Có khả năng học hỏi, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tiếp cận Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Quá nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng công nghệ cao.
  • C. Thị trường tiêu thụ quá lớn.
  • D. Giá thành sản phẩm công nghệ 4.0 quá thấp.

Câu 12: Công nghệ Blockchain, một phần của Công nghiệp 4.0, được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

  • A. Tạo ra hình ảnh 3D.
  • B. Kết nối các thiết bị vật lý.
  • C. Lưu trữ và xác thực dữ liệu một cách an toàn và minh bạch.
  • D. Điều khiển robot di động.

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng thay đổi phương thức sản xuất truyền thống như thế nào trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Cho phép sản xuất các sản phẩm phức tạp, tùy chỉnh theo yêu cầu một cách hiệu quả.
  • B. Chỉ dùng để in văn bản và hình ảnh.
  • C. Yêu cầu khuôn đúc hàng loạt.
  • D. Làm chậm tốc độ sản xuất tổng thể.

Câu 14: Hệ thống sản xuất tích hợp không gian mạng (Cyber-Physical Systems - CPS) là gì trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Hệ thống chỉ tồn tại trong không gian ảo trên máy tính.
  • B. Hệ thống chỉ bao gồm các robot hoạt động độc lập.
  • C. Hệ thống các thiết bị vật lý không có khả năng kết nối.
  • D. Hệ thống kết hợp giữa các thành phần vật lý và kỹ thuật số, có khả năng giao tiếp và tương tác.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về tốc độphạm vi tác động giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó là gì?

  • A. Tốc độ chậm hơn nhưng phạm vi hẹp hơn.
  • B. Tốc độ nhanh hơn và phạm vi tác động rộng lớn, mang tính hệ thống.
  • C. Tốc độ tương đương nhưng chỉ tác động trong một vài ngành.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ và phạm vi.

Câu 16: Trước Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phương thức sản xuất chủ yếu trong xã hội là gì?

  • A. Thủ công, dựa vào sức người và công cụ đơn giản.
  • B. Sản xuất hàng loạt bằng điện.
  • C. Sử dụng robot tự động.
  • D. Sản xuất dựa trên dữ liệu lớn.

Câu 17: Một trong những tác động xã hội tiêu cực ban đầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

  • A. Giảm giờ làm việc cho công nhân.
  • B. Cải thiện điều kiện sống cho tất cả mọi người.
  • C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp ở những người làm nghề thủ công truyền thống.
  • D. Giảm giá thành tất cả các loại hàng hóa.

Câu 18: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp nào nhờ vào việc ứng dụng điện năng và động cơ đốt trong?

  • A. Ngành dệt may truyền thống.
  • B. Ngành nông nghiệp.
  • C. Ngành chế tác đá.
  • D. Ngành công nghiệp ô tô và hóa chất.

Câu 19: Vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin khách hàng.
  • B. Thu thập, phân tích để đưa ra quyết định và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động con người.
  • D. Tạo ra năng lượng sạch.

Câu 20: Một công ty nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và dự báo thời tiết để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và hệ thống vật lý-không gian mạng (CPS).
  • B. Chỉ là tự động hóa đơn thuần của Cách mạng công nghiệp 3.0.
  • C. Ứng dụng động cơ hơi nước cải tiến.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng điện hiệu quả.

Câu 21: Sự khác biệt chính về mục tiêu sản xuất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ tư là gì?

  • A. Từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất thủ công.
  • B. Từ sản xuất cơ khí sang sản xuất bằng tay.
  • C. Từ sản xuất tự động sang sản xuất bán tự động.
  • D. Từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất cá nhân hóa và linh hoạt.

Câu 22: Khía cạnh "tính kết nối" trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chỉ kết nối máy tính với máy tính.
  • B. Kết nối con người với con người qua điện thoại.
  • C. Kết nối vạn vật (máy móc, thiết bị, hệ thống) với nhau và với con người thông qua mạng lưới số.
  • D. Chỉ kết nối các nhà máy trong cùng một khu vực địa lý.

Câu 23: Robot trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ đã được lập trình sẵn. Robot trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm vượt trội nào?

  • A. Có khả năng học hỏi, thích ứng và tương tác linh hoạt với môi trường và con người.
  • B. Chỉ lớn hơn về kích thước.
  • C. Chỉ làm việc nhanh hơn nhưng không thông minh hơn.
  • D. Yêu cầu sự giám sát chặt chẽ của con người.

Câu 24: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng nào trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ dùng để giải trí.
  • B. Cung cấp năng lượng cho máy móc.
  • C. Thay thế hoàn toàn các cảm biến vật lý.
  • D. Hỗ trợ đào tạo, bảo trì, thiết kế và mô phỏng trong môi trường công nghiệp.

Câu 25: Yếu tố nào được coi là nền tảng để thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số.
  • B. Việc phát hiện ra nguồn năng lượng mới.
  • C. Tăng cường lao động thủ công.
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

Câu 26: Tác động kinh tế chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

  • A. Phục hồi nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Thúc đẩy sản xuất hàng loạt, giảm giá thành, mở rộng thị trường.
  • C. Chỉ làm giàu cho một nhóm nhỏ người.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế toàn cầu.

Câu 27: Công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0 có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các vật liệu mới hoặc các cấu trúc phức tạp ở cấp độ nguyên tử, phân tử?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Blockchain.

Câu 28: Sự phát triển của hạ tầng mạng viễn thông (ví dụ: 5G) có ý nghĩa như thế nào đối với việc triển khai Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Cung cấp khả năng kết nối tốc độ cao và độ trễ thấp, hỗ trợ IoT và truyền dữ liệu lớn.
  • B. Chỉ giúp con người liên lạc dễ dàng hơn.
  • C. Làm tăng chi phí triển khai công nghệ.
  • D. Không có liên quan trực tiếp đến sản xuất công nghiệp.

Câu 29: Một trong những lo ngại lớn về tác động xã hội của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

  • A. Giảm giờ làm việc cho người lao động.
  • B. Tăng cường sự bình đẳng trong xã hội.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn ô nhiễm môi trường.
  • D. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng và thất nghiệp do tự động hóa thay thế lao động.

Câu 30: Để thích ứng với những thay đổi của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi liên tục.
  • C. Kỹ năng sử dụng công cụ thủ công.
  • D. Chỉ tập trung vào một công việc chuyên biệt duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bản chất cốt lõi phân biệt cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất so với các giai đoạn phát triển kinh tế trước đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Động cơ hơi nước, phát minh quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, đã có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào ban đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai được đặc trưng bởi sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của nguồn năng lượng nào và phương thức sản xuất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dây chuyền lắp ráp, một biểu tượng của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (đặc biệt trong ngành ô tô), đã mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sản xuất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet là những cột mốc quan trọng đánh dấu cuộc Cách mạng công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chủ yếu tập trung vào việc thay thế con người trong các công việc có tính chất như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự kết hợp của các công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory), một ứng dụng tiêu biểu của Công nghiệp 4.0, nhấn mạnh vào yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Công nghiệp 4.0 có khả năng thực hiện những công việc phức tạp hơn so với tự động hóa đơn thuần của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tiếp cận Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công nghệ Blockchain, một phần của Công nghiệp 4.0, được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng thay đổi phương thức sản xuất truyền thống như thế nào trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hệ thống sản xuất tích hợp không gian mạng (Cyber-Physical Systems - CPS) là gì trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về *tốc độ* và *phạm vi tác động* giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ tư so với các cuộc cách mạng trước đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trước Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phương thức sản xuất chủ yếu trong xã hội là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những tác động xã hội tiêu cực ban đầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp nào nhờ vào việc ứng dụng điện năng và động cơ đốt trong?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong Công nghiệp 4.0 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một công ty nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất, nhiệt độ không khí và dự báo thời tiết để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sự khác biệt chính về mục tiêu sản xuất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ hai và lần thứ tư là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khía cạnh 'tính kết nối' trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Robot trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ đã được lập trình sẵn. Robot trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có điểm vượt trội nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng nào trong bối cảnh Công nghiệp 4.0?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Yếu tố nào được coi là nền tảng để thúc đẩy sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tác động kinh tế chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0 có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các vật liệu mới hoặc các cấu trúc phức tạp ở cấp độ nguyên tử, phân tử?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự phát triển của hạ tầng mạng viễn thông (ví dụ: 5G) có ý nghĩa như thế nào đối với việc triển khai Cách mạng công nghiệp 4.0?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trong những lo ngại lớn về tác động xã hội của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để thích ứng với những thay đổi của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Giai đoạn con người bắt đầu sử dụng công cụ lao động.
  • B. Giai đoạn có những bước nhảy vọt về công nghệ và kĩ thuật, làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất và đời sống xã hội.
  • C. Giai đoạn phát minh ra chữ viết và hệ thống tính toán cơ bản.
  • D. Giai đoạn hình thành các quốc gia và hệ thống chính trị phức tạp.

Câu 2: Động lực cốt lõi và biểu tượng công nghệ nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất là gì?

  • A. Năng lượng điện và dây chuyền lắp ráp.
  • B. Máy tính điện tử và tự động hóa.
  • C. Động cơ hơi nước và cơ giới hóa sản xuất.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật (IoT).

Câu 3: Hãy phân tích tác động xã hội chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất đối với cấu trúc dân cư và lao động?

  • A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hình thành giai cấp công nhân công nghiệp.
  • B. Tăng cường vai trò của nông nghiệp truyền thống.
  • C. Làm giảm đáng kể khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Phân tán dân cư ra khỏi các trung tâm sản xuất.

Câu 4: Đặc trưng công nghệ nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai là gì?

  • A. Kĩ thuật in ấn và giao thông đường thủy.
  • B. Máy dệt tự động và luyện kim gang thép.
  • C. Công nghệ sinh học và vật liệu mới.
  • D. Năng lượng điện, hóa học, và sản xuất hàng loạt.

Câu 5: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp (assembly line) trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô của Henry Ford, thể hiện sự thay đổi căn bản nào trong tổ chức sản xuất?

  • A. Tăng cường vai trò của thợ thủ công lành nghề.
  • B. Chuyên môn hóa lao động, tăng năng suất và khả năng sản xuất hàng loạt.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng điện.
  • D. Cá nhân hóa sản phẩm cho từng khách hàng.

Câu 6: Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba, còn gọi là Cách mạng Số (Digital Revolution), có đặc trưng cốt lõi là sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng nguyên tử và du hành vũ trụ.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ và năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ thông tin, điện tử, và tự động hóa dựa trên máy tính.
  • D. Vật liệu siêu dẫn và công nghệ nano.

Câu 7: Hệ thống sản xuất tự động hóa linh hoạt (Flexible Manufacturing Systems - FMS) bắt đầu phổ biến trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba. Hệ thống này khác biệt cơ bản với sản xuất hàng loạt của CRCN Hai ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công hơn.
  • B. Chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất với số lượng rất lớn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hơi nước.
  • D. Có khả năng thay đổi cấu hình để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau một cách hiệu quả.

Câu 8: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là sự kết hợp, hội tụ của các công nghệ kĩ thuật số, vật lí, sinh học và trí tuệ nhân tạo?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư.

Câu 9: Một trong những đặc trưng cốt lõi của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư là

  • A. Sử dụng máy móc chạy bằng điện.
  • B. Áp dụng dây chuyền lắp ráp cố định.
  • C. Mạng lưới Internet vạn vật (IoT), hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS).
  • D. Phát minh ra máy tính cá nhân.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa tự động hóa trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba và tự động hóa thông minh trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Tự động hóa CRCN 4 có khả năng học hỏi và ra quyết định, trong khi CRCN 3 chủ yếu dựa trên lập trình sẵn.
  • B. Tự động hóa CRCN 3 sử dụng robot, còn CRCN 4 thì không.
  • C. Tự động hóa CRCN 4 chỉ áp dụng trong sản xuất, còn CRCN 3 trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Tự động hóa CRCN 3 phức tạp hơn CRCN 4.

Câu 11: Yếu tố nào dưới đây được xem là nền tảng cho sự phát triển của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư, cho phép các hệ thống thông minh hoạt động và tương tác hiệu quả?

  • A. Sự phổ biến của động cơ đốt trong.
  • B. Khả năng thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
  • C. Việc phát minh ra điện thoại cố định.
  • D. Sự ra đời của máy dệt cơ khí.

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) là một ví dụ điển hình của công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Hệ thống sản xuất tiên tiến.
  • B. Năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Vật liệu mới truyền thống.

Câu 13: Hãy đánh giá tác động tiềm ẩn tiêu cực lớn nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư đối với thị trường lao động toàn cầu?

  • A. Tăng nhu cầu về lao động phổ thông.
  • B. Giảm giờ làm việc cho tất cả mọi người.
  • C. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng và mất việc làm cho người lao động kĩ năng thấp.
  • D. Khuyến khích làm việc thủ công thay vì máy móc.

Câu 14: Công nghệ nào dưới đây không được xem là một trụ cột chính cấu thành nên Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Động cơ hơi nước cải tiến.

Câu 15: So sánh tốc độ và phạm vi ảnh hưởng, Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư có điểm gì khác biệt so với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Tốc độ nhanh chóng, phạm vi lan tỏa toàn cầu và làm mờ ranh giới vật lí/số/sinh học.
  • B. Tốc độ chậm hơn nhưng tác động sâu sắc hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
  • D. Chủ yếu tập trung vào một ngành công nghiệp duy nhất.

Câu 16: Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS) là gì và đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Là hệ thống chỉ tồn tại trong thế giới ảo.
  • B. Là hệ thống kết hợp giữa thế giới vật lí và thế giới số, có khả năng tương tác và ra quyết định.
  • C. Chỉ là tên gọi khác của robot công nghiệp.
  • D. Là hệ thống sản xuất hoàn toàn thủ công.

Câu 17: Việc ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong các ngành công nghiệp trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn.
  • B. Chỉ dùng để giải trí và chơi game.
  • C. Giảm chi phí năng lượng một cách trực tiếp.
  • D. Nâng cao năng suất, tối ưu hóa quy trình và cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Câu 18: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư, khái niệm

  • A. Môi trường sản xuất tích hợp công nghệ số, tự động hóa và dữ liệu để tối ưu hóa hiệu quả và linh hoạt.
  • B. Nhà máy chỉ sử dụng robot thay thế con người.
  • C. Nhà máy chỉ tập trung vào sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
  • D. Nhà máy sử dụng năng lượng sạch.

Câu 19: Công nghệ nào là nền tảng cho sự bùng nổ của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Động cơ đốt trong.
  • C. Máy tính điện tử, vi mạch và công nghệ thông tin.
  • D. Máy dệt cơ khí.

Câu 20: Hãy phân tích một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Thiếu nguyên liệu sản xuất.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kĩ năng phù hợp và cơ sở hạ tầng công nghệ tiên tiến.
  • C. Sản phẩm sản xuất ra quá rẻ.
  • D. Thị trường tiêu thụ quá lớn.

Câu 21: Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy hoặc thích ứng với Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư là gì?

  • A. Hạn chế tối đa việc ứng dụng công nghệ mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc quản lý thuế.
  • C. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn.
  • D. Xây dựng chính sách hỗ trợ, đầu tư hạ tầng số, phát triển nguồn nhân lực và tạo môi trường pháp lý thuận lợi.

Câu 22: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu từ các thiết bị vật lý trong môi trường sản xuất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Internet vạn vật (IoT).
  • B. Máy in truyền thống.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Máy dệt cơ khí.

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học (Biotechnology) trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư thể hiện qua những xu hướng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Chỉ nghiên cứu các loại cây trồng truyền thống.
  • C. Hoàn toàn tách biệt với công nghệ số.
  • D. Phát triển y học cá nhân hóa, nông nghiệp chính xác, vật liệu sinh học và năng lượng sinh học.

Câu 24: So với Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba, Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư có sự khác biệt đáng kể nào về mức độ tự chủ của hệ thống máy móc?

  • A. Hệ thống máy móc ít tự chủ hơn.
  • B. Hệ thống máy móc có khả năng tự học hỏi, thích ứng và ra quyết định ở mức độ cao hơn.
  • C. Hệ thống máy móc chỉ hoạt động khi có con người điều khiển trực tiếp.
  • D. Không có sự khác biệt về mức độ tự chủ.

Câu 25: Đâu là thách thức liên quan đến vấn đề an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ tấn công mạng.
  • B. Dữ liệu tự động được bảo vệ an toàn.
  • C. Gia tăng nguy cơ tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu và xâm phạm quyền riêng tư do sự kết nối và chia sẻ dữ liệu rộng rãi.
  • D. An ninh mạng trở nên đơn giản hơn.

Câu 26: Một công ty dệt may đang xem xét đầu tư vào hệ thống máy móc mới có khả năng tự điều chỉnh tốc độ và mẫu mã dựa trên dữ liệu đơn hàng theo thời gian thực, đồng thời sử dụng cảm biến để theo dõi chất lượng sợi vải và tự động báo lỗi. Hệ thống này thuộc về giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư.

Câu 27: Yếu tố nào được xem là chìa khóa để một quốc gia tận dụng hiệu quả các cơ hội do Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư mang lại?

  • A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Duy trì cơ cấu kinh tế cũ.
  • C. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo lại nguồn nhân lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • D. Giảm bớt đầu tư vào khoa học công nghệ.

Câu 28: Công nghệ nào dưới đây thể hiện rõ nét sự hội tụ giữa thế giới vật lí và thế giới số trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

  • A. Máy điện báo.
  • B. Điện thoại cố định.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR).

Câu 29: Sự phát triển của internet và World Wide Web vào những năm cuối thế kỷ 20 là thành tựu nổi bật, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất.
  • B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai.
  • C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba.
  • D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong mục tiêu sản xuất giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai (sản xuất hàng loạt) và Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (sản xuất thông minh)?

  • A. CRCN 2 tập trung sản xuất hàng loạt, CRCN 4 tập trung sản xuất linh hoạt, cá nhân hóa và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu.
  • B. CRCN 2 sản xuất sản phẩm chất lượng cao hơn CRCN 4.
  • C. CRCN 4 chỉ sản xuất sản phẩm số.
  • D. CRCN 2 linh hoạt hơn trong việc thay đổi mẫu mã sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm "Cách mạng công nghiệp" (Industrial Revolution) dùng để chỉ giai đoạn nào trong lịch sử phát triển của loài người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Động lực cốt lõi và biểu tượng công nghệ nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hãy phân tích tác động xã hội chính của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Nhất đối với cấu trúc dân cư và lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đặc trưng công nghệ nổi bật nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp (assembly line) trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô của Henry Ford, thể hiện sự thay đổi căn bản nào trong tổ chức sản xuất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba, còn gọi là Cách mạng Số (Digital Revolution), có đặc trưng cốt lõi là sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hệ thống sản xuất tự động hóa linh hoạt (Flexible Manufacturing Systems - FMS) bắt đầu phổ biến trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba. Hệ thống này khác biệt cơ bản với sản xuất hàng loạt của CRCN Hai ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là sự kết hợp, hội tụ của các công nghệ kĩ thuật số, vật lí, sinh học và trí tuệ nhân tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những đặc trưng cốt lõi của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư là "Tính kết nối" (Connectivity). Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất đặc trưng này trong sản xuất và đời sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa tự động hóa trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba và tự động hóa thông minh trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Yếu tố nào dưới đây được xem là nền tảng cho sự phát triển của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư, cho phép các hệ thống thông minh hoạt động và tương tác hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) là một ví dụ điển hình của công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hãy đánh giá tác động tiềm ẩn *tiêu cực* lớn nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư đối với thị trường lao động toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công nghệ nào dưới đây *không* được xem là một trụ cột chính cấu thành nên Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So sánh tốc độ và phạm vi ảnh hưởng, Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư có điểm gì khác biệt so với các cuộc cách mạng trước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS) là gì và đóng vai trò như thế nào trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong các ngành công nghiệp trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư, khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công nghệ nào là nền tảng cho sự bùng nổ của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hãy phân tích một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy hoặc thích ứng với Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu từ các thiết bị vật lý trong môi trường sản xuất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ sinh học (Biotechnology) trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư thể hiện qua những xu hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So với Cách mạng Công nghiệp lần thứ Ba, Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư có sự khác biệt đáng kể nào về mức độ tự chủ của hệ thống máy móc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là thách thức liên quan đến vấn đề an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một công ty dệt may đang xem xét đầu tư vào hệ thống máy móc mới có khả năng tự điều chỉnh tốc độ và mẫu mã dựa trên dữ liệu đơn hàng theo thời gian thực, đồng thời sử dụng cảm biến để theo dõi chất lượng sợi vải và tự động báo lỗi. Hệ thống này thuộc về giai đoạn cách mạng công nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Yếu tố nào được xem là chìa khóa để một quốc gia tận dụng hiệu quả các cơ hội do Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư mang lại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ nào dưới đây thể hiện rõ nét sự hội tụ giữa thế giới vật lí và thế giới số trong Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sự phát triển của internet và World Wide Web vào những năm cuối thế kỷ 20 là thành tựu nổi bật, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong mục tiêu sản xuất giữa Cách mạng Công nghiệp lần thứ Hai (sản xuất hàng loạt) và Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (sản xuất thông minh)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "Cách mạng công nghiệp" (Industrial Revolution) mô tả quá trình chuyển đổi căn bản trong sản xuất và xã hội. Yếu tố cốt lõi nào đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các thành phố.
  • B. Việc phát minh ra các công cụ cầm tay mới.
  • C. Ứng dụng rộng rãi một nguồn năng lượng hoặc công nghệ sản xuất mới, hiệu quả hơn.
  • D. Sự phát triển của hệ thống giao thông đường bộ.

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) bắt đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18. Thành tựu công nghệ nào được coi là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy sự thay đổi từ sản xuất thủ công sang cơ khí hóa?

  • A. Động cơ hơi nước cải tiến của James Watt.
  • B. Máy tính điện tử.
  • C. Dây chuyền lắp ráp hàng loạt.
  • D. Công nghệ in 3D.

Câu 3: Hệ quả quan trọng nhất của việc áp dụng động cơ hơi nước và cơ giới hóa trong CMCN 1.0 là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động chân tay.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành dệt may.
  • C. Phân tán sản xuất về các khu vực nông thôn.
  • D. Tăng năng suất lao động, tập trung sản xuất vào các nhà máy, hình thành giai cấp công nhân.

Câu 4: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0) diễn ra vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Công nghệ nền tảng nào đã tạo ra bước nhảy vọt về quy mô và tốc độ sản xuất trong giai đoạn này?

  • A. Năng lượng nước và sức gió.
  • B. Năng lượng điện và động cơ điện.
  • C. Năng lượng nguyên tử.
  • D. Năng lượng mặt trời.

Câu 5: Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp (assembly line) và việc áp dụng năng lượng điện trong sản xuất hàng loạt là đặc trưng của CMCN 2.0. Điều này đã thay đổi cách thức sản xuất như thế nào?

  • A. Tập trung vào sản xuất các mặt hàng thủ công cao cấp.
  • B. Giảm sự chuyên môn hóa của người lao động.
  • C. Cho phép sản xuất hàng hóa với số lượng lớn, tốc độ nhanh và giá thành rẻ hơn.
  • D. Chỉ áp dụng cho ngành công nghiệp ô tô.

Câu 6: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0), còn gọi là Cách mạng Kỹ thuật số, nổi bật với sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa. Công cụ nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý thông tin và điều khiển tự động trong giai đoạn này?

  • A. Máy dệt chạy bằng sức nước.
  • B. Động cơ đốt trong.
  • C. Máy hơi nước.
  • D. Máy tính và các thiết bị điện tử.

Câu 7: Tự động hóa trong CMCN 3.0, thông qua việc sử dụng máy tính và robot, đã có tác động đáng kể đến sản xuất. Tác động chính là gì?

  • A. Nâng cao độ chính xác, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả sản xuất.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong nhà máy.
  • C. Giảm tốc độ sản xuất để đảm bảo chất lượng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các công việc nguy hiểm.

Câu 8: So sánh CMCN 1.0 và CMCN 2.0, điểm khác biệt cốt lõi về nguồn năng lượng và phương thức sản xuất là gì?

  • A. CMCN 1.0 dùng điện/lắp ráp; CMCN 2.0 dùng hơi nước/cơ khí hóa.
  • B. CMCN 1.0 dùng hơi nước/cơ khí hóa; CMCN 2.0 dùng điện/sản xuất hàng loạt.
  • C. CMCN 1.0 dùng máy tính/tự động hóa; CMCN 2.0 dùng điện/lắp ráp.
  • D. CMCN 1.0 dùng công nghệ số/AI; CMCN 2.0 dùng hơi nước/cơ khí hóa.

Câu 9: So sánh CMCN 2.0 và CMCN 3.0, sự chuyển đổi công nghệ chính nằm ở đâu?

  • A. Từ sử dụng sức nước sang sử dụng điện.
  • B. Từ cơ khí hóa sang sản xuất thủ công.
  • C. Từ công nghệ analog/cơ khí sang công nghệ số/điện tử và tự động hóa.
  • D. Từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất đơn chiếc.

Câu 10: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đặc trưng bởi sự kết hợp của các công nghệ số, vật lý và sinh học. Yếu tố nào được coi là cốt lõi tạo nên sự khác biệt của CMCN 4.0 so với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Tính kết nối, thông minh, tự chủ và tương tác giữa các hệ thống vật lý và kỹ thuật số.
  • B. Việc phát minh ra Internet.
  • C. Sự ra đời của điện thoại di động.
  • D. Tập trung vào sản xuất năng lượng sạch.

Câu 11: Một nhà máy sử dụng hệ thống cảm biến thông minh để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, áp suất trong thời gian thực. Dữ liệu này được truyền về trung tâm phân tích để đưa ra cảnh báo sớm về sự cố hoặc tối ưu hóa quy trình. Công nghệ CMCN 4.0 nào đang được ứng dụng rõ rệt trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Internet vạn vật (IoT - Internet of Things).
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 12: Một hệ thống phần mềm được sử dụng để phân tích hàng triệu giao dịch mua sắm của khách hàng, từ đó đưa ra gợi ý sản phẩm phù hợp cho từng cá nhân và dự báo xu hướng tiêu dùng. Công nghệ CMCN 4.0 nào đang được mô tả?

  • A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
  • B. Công nghệ blockchain.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 13: Công nghệ nào trong CMCN 4.0 cho phép tạo ra các bản ghi giao dịch hoặc dữ liệu phi tập trung, minh bạch và khó bị thay đổi, thường được ứng dụng trong tiền mã hóa, quản lý chuỗi cung ứng hoặc bỏ phiếu điện tử?

  • A. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ nano.

Câu 14: Một công ty thiết kế và chế tạo các bộ phận máy bay phức tạp bằng cách sử dụng máy in hoạt động trên nguyên lý bồi đắp vật liệu từng lớp theo mô hình 3D. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ robot cộng tác (Cobots).
  • B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
  • C. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • D. Công nghệ sản xuất bồi đắp (Additive Manufacturing) hay In 3D.

Câu 15: Đặc trưng "Tính kết nối" (Connectivity) trong CMCN 4.0 thể hiện điều gì?

  • A. Các máy móc chỉ hoạt động độc lập.
  • B. Khả năng liên kết và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị, hệ thống và con người trong thời gian thực.
  • C. Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ liên quan đến kết nối Internet gia đình.

Câu 16: Đặc trưng "Trí thông minh nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) trong CMCN 4.0 mang lại khả năng gì cho các hệ thống sản xuất?

  • A. Khả năng học hỏi, đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề và thực hiện các tác vụ phức tạp mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp.
  • B. Chỉ đơn thuần là tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Giúp máy móc hiểu được cảm xúc con người.
  • D. Thay thế hoàn toàn bộ não con người.

Câu 17: "Hệ thống thực ảo" (Cyber-Physical Systems - CPS) là một khái niệm quan trọng trong CMCN 4.0. CPS được hiểu là gì?

  • A. Các hệ thống máy tính chỉ tồn tại trên mạng.
  • B. Các hệ thống vật lý hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • C. Các hệ thống chỉ sử dụng robot.
  • D. Sự tích hợp và tương tác chặt chẽ giữa thế giới vật lý (máy móc, cảm biến) và thế giới kỹ thuật số (phần mềm, dữ liệu, mạng lưới).

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội và lao động mà CMCN 4.0 đặt ra là gì?

  • A. Thiếu việc làm do không đủ nhà máy mới.
  • B. Nguy cơ mất việc làm hàng loạt ở một số ngành nghề do tự động hóa và yêu cầu kỹ năng mới.
  • C. Con người không còn cần học tập nữa.
  • D. Chi phí sản xuất tăng cao do công nghệ mới.

Câu 19: Để thích ứng với yêu cầu của CMCN 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng vận hành máy móc thủ công.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng số, tư duy phản biện, khả năng học hỏi liên tục, làm việc nhóm và sáng tạo.
  • D. Kỹ năng viết thư tay.

Câu 20: CMCN 4.0 mở ra cơ hội gì cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng?

  • A. Cá nhân hóa sản phẩm, sản xuất linh hoạt theo yêu cầu và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  • B. Chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất với số lượng cực lớn.
  • C. Giảm tương tác với khách hàng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động giá rẻ.

Câu 21: Phân tích tác động của CMCN 1.0 đến cấu trúc xã hội châu Âu. Thay đổi nổi bật nhất là gì?

  • A. Sự suy tàn của tầng lớp thương gia.
  • B. Sự hình thành và phát triển của giai cấp tư sản công nghiệp và giai cấp vô sản công nghiệp (công nhân nhà máy).
  • C. Nông dân trở thành lực lượng lao động chính trong các nhà máy.
  • D. Chế độ phong kiến được củng cố.

Câu 22: Việc phát minh và ứng dụng rộng rãi động cơ đốt trong và dầu mỏ/khí đốt làm năng lượng chính là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. CMCN 1.0.
  • B. CMCN 2.0.
  • C. CMCN 3.0.
  • D. CMCN 4.0.

Câu 23: Sự ra đời của Internet và World Wide Web vào cuối thế kỷ 20 là thành tựu tiêu biểu, góp phần thúc đẩy mạnh mẽ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. CMCN 1.0.
  • B. CMCN 2.0.
  • C. CMCN 3.0.
  • D. CMCN 4.0.

Câu 24: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra sự thay đổi lớn trong mối quan hệ giữa con người và máy móc. Mối quan hệ này có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Từ đối đầu sang cộng tác, với máy móc hỗ trợ và nâng cao năng lực con người.
  • B. Máy móc thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. Con người kiểm soát hoàn toàn máy móc mà không cần sự tương tác ngược lại.
  • D. Mối quan hệ không có gì thay đổi so với trước đây.

Câu 25: Đánh giá nào sau đây về tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp là đúng nhất?

  • A. Các cuộc cách mạng công nghiệp chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có tác động xã hội.
  • B. Mỗi cuộc cách mạng chỉ ảnh hưởng đến một ngành công nghiệp duy nhất.
  • C. Tất cả các cuộc cách mạng công nghiệp đều diễn ra đồng thời trên toàn thế giới.
  • D. Các cuộc cách mạng công nghiệp đều tạo ra những bước nhảy vọt về năng suất, thay đổi cấu trúc kinh tế - xã hội và đặt ra những thách thức mới.

Câu 26: Một nhà máy áp dụng hệ thống sản xuất thông minh, nơi các máy móc có thể tự giao tiếp, điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực từ cảm biến và phản hồi từ khách hàng. Hệ thống này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công.
  • B. Điện khí hóa.
  • C. Tính kết nối và thông minh (Hệ thống thực ảo).
  • D. Cơ giới hóa.

Câu 27: CMCN 4.0 được dự báo sẽ tác động mạnh mẽ đến giáo dục. Xu hướng phát triển giáo dục nào là cần thiết để chuẩn bị cho nguồn nhân lực trong bối cảnh này?

  • A. Tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức sách vở.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ trong giảng dạy.
  • C. Chỉ đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • D. Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và học tập suốt đời.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu tự động hóa giữa CMCN 3.0 và CMCN 4.0?

  • A. CMCN 3.0 tập trung tự động hóa các quy trình đơn lẻ; CMCN 4.0 hướng tới tự động hóa và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị, tạo ra nhà máy thông minh.
  • B. CMCN 3.0 tự động hóa bằng hơi nước; CMCN 4.0 tự động hóa bằng điện.
  • C. CMCN 3.0 sử dụng AI; CMCN 4.0 sử dụng máy tính.
  • D. CMCN 3.0 tự động hóa cho sản xuất hàng loạt; CMCN 4.0 tự động hóa cho sản xuất thủ công.

Câu 29: Sự phát triển của internet tốc độ cao, điện toán đám mây, và điện thoại thông minh là những yếu tố hạ tầng quan trọng, hỗ trợ mạnh mẽ cho sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp nào trong khoảng hai thập kỷ gần đây?

  • A. CMCN 1.0.
  • B. CMCN 2.0.
  • C. CMCN 3.0.
  • D. CMCN 4.0.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của dữ liệu trong CMCN 4.0?

  • A. Dữ liệu chỉ dùng để lưu trữ, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Dữ liệu chỉ quan trọng trong lĩnh vực tài chính.
  • C. Dữ liệu là "dầu mỏ mới", là nguồn tài nguyên quan trọng để phân tích, đưa ra quyết định thông minh và tạo ra giá trị mới trong sản xuất và kinh doanh.
  • D. Việc thu thập dữ liệu là không cần thiết trong nhà máy thông minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm 'Cách mạng công nghiệp' (Industrial Revolution) mô tả quá trình chuyển đổi căn bản trong sản xuất và xã hội. Yếu tố cốt lõi nào đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc cách mạng công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) bắt đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18. Thành tựu công nghệ nào được coi là biểu tượng và động lực chính thúc đẩy sự thay đổi từ sản xuất thủ công sang cơ khí hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hệ quả quan trọng nhất của việc áp dụng động cơ hơi nước và cơ giới hóa trong CMCN 1.0 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0) diễn ra vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Công nghệ nền tảng nào đã tạo ra bước nhảy vọt về quy mô và tốc độ sản xuất trong giai đoạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp (assembly line) và việc áp dụng năng lượng điện trong sản xuất hàng loạt là đặc trưng của CMCN 2.0. Điều này đã thay đổi cách thức sản xuất như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0), còn gọi là Cách mạng Kỹ thuật số, nổi bật với sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa. Công cụ nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý thông tin và điều khiển tự động trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tự động hóa trong CMCN 3.0, thông qua việc sử dụng máy tính và robot, đã có tác động đáng kể đến sản xuất. Tác động chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh CMCN 1.0 và CMCN 2.0, điểm khác biệt cốt lõi về nguồn năng lượng và phương thức sản xuất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So sánh CMCN 2.0 và CMCN 3.0, sự chuyển đổi công nghệ chính nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đặc trưng bởi sự kết hợp của các công nghệ số, vật lý và sinh học. Yếu tố nào được coi là cốt lõi tạo nên sự khác biệt của CMCN 4.0 so với các cuộc cách mạng trước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một nhà máy sử dụng hệ thống cảm biến thông minh để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, áp suất trong thời gian thực. Dữ liệu này được truyền về trung tâm phân tích để đưa ra cảnh báo sớm về sự cố hoặc tối ưu hóa quy trình. Công nghệ CMCN 4.0 nào đang được ứng dụng rõ rệt trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một hệ thống phần mềm được sử dụng để phân tích hàng triệu giao dịch mua sắm của khách hàng, từ đó đưa ra gợi ý sản phẩm phù hợp cho từng cá nhân và dự báo xu hướng tiêu dùng. Công nghệ CMCN 4.0 nào đang được mô tả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ nào trong CMCN 4.0 cho phép tạo ra các bản ghi giao dịch hoặc dữ liệu phi tập trung, minh bạch và khó bị thay đổi, thường được ứng dụng trong tiền mã hóa, quản lý chuỗi cung ứng hoặc bỏ phiếu điện tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một công ty thiết kế và chế tạo các bộ phận máy bay phức tạp bằng cách sử dụng máy in hoạt động trên nguyên lý bồi đắp vật liệu từng lớp theo mô hình 3D. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đặc trưng 'Tính kết nối' (Connectivity) trong CMCN 4.0 thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đặc trưng 'Trí thông minh nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) trong CMCN 4.0 mang lại khả năng gì cho các hệ thống sản xuất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Hệ thống thực ảo' (Cyber-Physical Systems - CPS) là một khái niệm quan trọng trong CMCN 4.0. CPS được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội và lao động mà CMCN 4.0 đặt ra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để thích ứng với yêu cầu của CMCN 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: CMCN 4.0 mở ra cơ hội gì cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích tác động của CMCN 1.0 đến cấu trúc xã hội châu Âu. Thay đổi nổi bật nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc phát minh và ứng dụng rộng rãi động cơ đốt trong và dầu mỏ/khí đốt làm năng lượng chính là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự ra đời của Internet và World Wide Web vào cuối thế kỷ 20 là thành tựu tiêu biểu, góp phần thúc đẩy mạnh mẽ cuộc cách mạng công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra sự thay đổi lớn trong mối quan hệ giữa con người và máy móc. Mối quan hệ này có xu hướng phát triển theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đánh giá nào sau đây về tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp là đúng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một nhà máy áp dụng hệ thống sản xuất thông minh, nơi các máy móc có thể tự giao tiếp, điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực từ cảm biến và phản hồi từ khách hàng. Hệ thống này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của CMCN 4.0?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: CMCN 4.0 được dự báo sẽ tác động mạnh mẽ đến giáo dục. Xu hướng phát triển giáo dục nào là cần thiết để chuẩn bị cho nguồn nhân lực trong bối cảnh này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu tự động hóa giữa CMCN 3.0 và CMCN 4.0?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự phát triển của internet tốc độ cao, điện toán đám mây, và điện thoại thông minh là những yếu tố hạ tầng quan trọng, hỗ trợ mạnh mẽ cho sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp nào trong khoảng hai thập kỷ gần đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của dữ liệu trong CMCN 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cách mạng công nghiệp được định nghĩa là giai đoạn phát triển vượt bậc trong lịch sử loài người, đánh dấu sự chuyển đổi căn bản từ nền kinh tế nông nghiệp và thủ công sang nền kinh tế dựa trên công nghiệp cơ khí. Yếu tố cốt lõi nào sau đây chủ yếu tạo nên sự chuyển đổi này trong các cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Sự gia tăng dân số ở các đô thị.
  • B. Sự phát triển của các ngành nghề truyền thống.
  • C. Việc ứng dụng các phát minh, sáng chế khoa học - kĩ thuật vào sản xuất.
  • D. Sự mở rộng của hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi phát từ Anh vào cuối thế kỷ XVIII, đã tạo ra sự thay đổi sâu sắc trong phương thức sản xuất. Công nghệ đột phá nào được coi là "trái tim" của cuộc cách mạng này, cho phép cơ giới hóa sản xuất trên quy mô lớn?

  • A. Máy tính điện tử.
  • B. Máy hơi nước.
  • C. Động cơ đốt trong.
  • D. Điện năng.

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (khoảng cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX) được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của năng lượng điện và kỹ thuật sản xuất hàng loạt. Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp (assembly line) trong sản xuất ô tô của Henry Ford là một ví dụ điển hình cho đặc trưng nào của cuộc cách mạng này?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
  • B. Sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • C. Cá nhân hóa sản phẩm cho từng khách hàng.
  • D. Sản xuất hàng loạt với năng suất cao.

Câu 4: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng giữa thế kỷ XX đến cuối thế kỷ XX) chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ thông tin và tự động hóa. Yếu tố nào sau đây là nền tảng công nghệ chính thúc đẩy sự phát triển của tự động hóa trong giai đoạn này?

  • A. Sự ra đời của máy tính và các hệ thống điều khiển tự động.
  • B. Việc phát minh ra động cơ phản lực.
  • C. Ứng dụng rộng rãi của vật liệu nano.
  • D. Sự phát triển của công nghệ sinh học.

Câu 5: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đang diễn ra với tốc độ chóng mặt. Đặc trưng nào sau đây phân biệt rõ nhất Công nghiệp 4.0 với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

  • A. Sử dụng máy tính trong sản xuất.
  • B. Tự động hóa các quy trình đơn giản.
  • C. Sự kết hợp các công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo ra các hệ thống thông minh, kết nối và tự chủ.
  • D. Sản xuất dựa trên năng lượng điện.

Câu 6: Một nhà máy hiện đại sử dụng các robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người, các cảm biến thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc được phân tích bằng trí tuệ nhân tạo để dự báo lỗi, và toàn bộ quy trình sản xuất được giám sát và điều khiển thông qua một nền tảng đám mây. Nhà máy này đang thể hiện rõ nét đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 7: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp từ mô hình số bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu. Công nghệ này được xem là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng chính mà In 3D mang lại, góp phần thay đổi sản xuất, là gì?

  • A. Sản xuất linh hoạt các sản phẩm tùy chỉnh (cá nhân hóa) và các mẫu thử nhanh chóng.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất hàng loạt.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vật liệu kim loại.
  • D. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong nhà máy.

Câu 8: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những trụ cột của Cách mạng công nghiệp 4.0. Trong bối cảnh sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình.
  • B. Điều khiển robot thực hiện các tác vụ phức tạp.
  • C. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất.
  • D. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 9: Internet vạn vật (IoT) là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu. Trong Công nghiệp 4.0, IoT đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra "nhà máy thông minh". Chức năng chính của IoT trong bối cảnh này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho máy móc hoạt động.
  • B. Thu thập dữ liệu thời gian thực từ máy móc, thiết bị và môi trường sản xuất để giám sát và phân tích.
  • C. Chỉ dùng để kết nối con người với nhau.
  • D. Tự động sửa chữa các thiết bị bị hỏng.

Câu 10: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) là khả năng thu thập, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ và đa dạng để tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin chi tiết. Trong Công nghiệp 4.0, việc phân tích dữ liệu lớn từ các cảm biến IoT và hệ thống sản xuất có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu quả vận hành và giảm chi phí.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và phát hiện lỗi sớm.
  • C. Hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 11: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động mạnh mẽ đến xã hội. Sự chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy là một trong những hệ quả chính. Hiện tượng này dẫn đến sự hình thành và phát triển của tầng lớp xã hội nào?

  • A. Giai cấp công nhân công nghiệp.
  • B. Tầng lớp quý tộc địa chủ.
  • C. Giai cấp nông dân.
  • D. Tầng lớp thương nhân truyền thống.

Câu 12: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, Cách mạng công nghiệp 4.0 được cho là có tốc độ lan tỏa và tác động nhanh hơn, sâu rộng hơn. Điều gì giải thích cho sự khác biệt về tốc độ này?

  • A. Việc phát minh ra nhiều loại máy móc cơ khí hơn.
  • B. Sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.
  • C. Tính kết nối toàn cầu và khả năng chia sẻ thông tin, công nghệ tức thời thông qua internet và các nền tảng số.
  • D. Sự tập trung sản xuất ở một vài quốc gia.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động là sự thay đổi về yêu cầu kỹ năng. Để thích ứng, người lao động cần chú trọng phát triển những năng lực nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng công nghệ số và làm việc với dữ liệu.
  • B. Kỹ năng mềm như tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
  • C. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với sự thay đổi.
  • D. Tất cả các năng lực trên.

Câu 14: Công nghệ nào dưới đây, mặc dù có vai trò quan trọng trong sản xuất hiện đại, nhưng không phải là một trong những công nghệ đột phá cốt lõi đặc trưng cho Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ thực tế ảo/thực tế tăng cường (VR/AR).
  • B. Động cơ đốt trong.
  • C. Blockchain.
  • D. Công nghệ Nano.

Câu 15: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp hóa chất. Việc sản xuất hàng loạt các loại vật liệu tổng hợp mới, như nhựa, đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong đời sống và sản xuất. Yếu tố công nghệ nào là nền tảng cho sự phát triển này?

  • A. Kỹ thuật lọc hóa dầu và tổng hợp hóa học.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Phần mềm thiết kế 3D.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 16: Một quốc gia muốn tận dụng tối đa cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh. Biện pháp ưu tiên hàng đầu mà quốc gia đó cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu máy móc cũ từ các nước phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng làm chủ công nghệ mới.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

Câu 17: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã dẫn đến sự ra đời của hệ thống nhà máy (factory system). Hệ thống này khác biệt cơ bản với sản xuất thủ công truyền thống ở điểm nào?

  • A. Sản phẩm được làm hoàn toàn bằng tay.
  • B. Tập trung công nhân và máy móc dưới một mái nhà, sử dụng năng lượng tập trung (như máy hơi nước) để vận hành máy móc.
  • C. Mỗi công nhân tự làm toàn bộ sản phẩm từ đầu đến cuối.
  • D. Chỉ sản xuất ra các sản phẩm độc đáo, không lặp lại.

Câu 18: Nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là sự phát triển của công nghệ thông tin và điện tử. Sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor) và mạch tích hợp (integrated circuit - chip) có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc cách mạng này?

  • A. Giúp con người đi vào vũ trụ.
  • B. Tạo ra năng lượng sạch thay thế than đá.
  • C. Chỉ cải thiện tốc độ truyền tin.
  • D. Là cơ sở để chế tạo máy tính nhỏ gọn, mạnh mẽ và các thiết bị điện tử, mở đường cho tự động hóa và internet.

Câu 19: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) được đề cập nhiều. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của một Nhà máy thông minh điển hình?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công của con người.
  • B. Các hệ thống sản xuất được kết nối và giao tiếp với nhau (IoT).
  • C. Sử dụng dữ liệu lớn và AI để tối ưu hóa hoạt động.
  • D. Có khả năng tự thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Câu 20: Cuộc Cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong khả năng di chuyển và vận tải hàng hóa trên quy mô toàn cầu nhờ vào sự phát triển của tàu hơi nước và đường sắt?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 21: Điện năng đóng vai trò trung tâm trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Việc phát triển các nhà máy điện và hệ thống truyền tải điện đã mang lại lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng động cơ hơi nước cục bộ?

  • A. Giảm chi phí sản xuất xuống bằng không.
  • B. Chỉ có thể sử dụng cho chiếu sáng.
  • C. Cho phép đặt nhà máy ở nhiều vị trí khác nhau (không phụ thuộc nguồn than/nước), dễ dàng phân phối năng lượng và vận hành máy móc nhỏ hơn, linh hoạt hơn.
  • D. Chỉ có thể sử dụng vào ban đêm.

Câu 22: So sánh tốc độ thay đổi, cuộc cách mạng nào được xem là có tốc độ diễn ra chậm nhất, kéo dài hàng thập kỷ để lan rộng và thay đổi cấu trúc kinh tế - xã hội?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 23: Công nghệ nào sau đây là sản phẩm chủ yếu của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, nhưng lại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Máy dệt.
  • B. Động cơ đốt trong.
  • C. Máy hơi nước.
  • D. Internet.

Câu 24: Một công ty nông nghiệp sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị cảm biến để thu thập dữ liệu về độ ẩm đất, tình trạng cây trồng và sâu bệnh. Dữ liệu này sau đó được phân tích bằng AI để đưa ra quyết định tối ưu về lượng nước tưới và thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng. Ứng dụng này là ví dụ về việc áp dụng công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp nào vào lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Nông nghiệp thông minh/chính xác).

Câu 25: Tự động hóa trong sản xuất là một đặc trưng quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Tuy nhiên, Cách mạng công nghiệp 4.0 đưa tự động hóa lên một cấp độ mới với "tự động hóa thông minh". Sự khác biệt chính giữa tự động hóa truyền thống (IR3) và tự động hóa thông minh (IR4) là gì?

  • A. Tự động hóa truyền thống sử dụng điện, còn tự động hóa thông minh sử dụng hơi nước.
  • B. Tự động hóa thông minh có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định độc lập dựa trên dữ liệu, trong khi tự động hóa truyền thống thực hiện các tác vụ theo chương trình cố định.
  • C. Tự động hóa truyền thống chỉ dùng robot, còn tự động hóa thông minh không dùng robot.
  • D. Tự động hóa thông minh chỉ áp dụng trong văn phòng, không phải nhà máy.

Câu 26: Cuộc Cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn trong xã hội do sự thay đổi cấu trúc kinh tế và việc tập trung tài sản vào tay chủ sở hữu tư liệu sản xuất mới?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 27: Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS) là một trong những trụ cột của Công nghiệp 4.0, tích hợp các hệ thống tính toán với các quy trình vật lý. Chức năng chính của CPS là gì?

  • A. Chỉ dùng để thiết kế sản phẩm trên máy tính.
  • B. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
  • C. Giám sát, điều khiển và tối ưu hóa các quy trình vật lý (như sản xuất, giao thông) thông qua các hệ thống phần mềm và mạng lưới.
  • D. In các vật thể 3D.

Câu 28: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành nào nhờ vào việc phát minh ra động cơ đốt trong và sau đó là ô tô, máy bay?

  • A. Ngành dệt may.
  • B. Ngành giao thông vận tải.
  • C. Ngành nông nghiệp.
  • D. Ngành thủ công mỹ nghệ.

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Tại sao vấn đề này trở nên nghiêm trọng hơn trong bối cảnh 4.0?

  • A. Do ít dữ liệu được thu thập hơn.
  • B. Do dữ liệu chỉ được lưu trữ cục bộ.
  • C. Do không có công nghệ mã hóa.
  • D. Do khối lượng dữ liệu cá nhân và hoạt động khổng lồ được thu thập, phân tích và chia sẻ thông qua các thiết bị kết nối (IoT), AI và các nền tảng số.

Câu 30: Nhìn lại lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, có thể thấy rằng mỗi cuộc cách mạng đều mang lại những cơ hội và thách thức song hành. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, việc tiếp cận và tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về những mặt nào?

  • A. Đầu tư vào hạ tầng số và kết nối.
  • B. Cải cách thể chế và chính sách để khuyến khích đổi mới sáng tạo.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo lại.
  • D. Tất cả các mặt trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cách mạng công nghiệp được định nghĩa là giai đoạn phát triển vượt bậc trong lịch sử loài người, đánh dấu sự chuyển đổi căn bản từ nền kinh tế nông nghiệp và thủ công sang nền kinh tế dựa trên công nghiệp cơ khí. Yếu tố cốt lõi nào sau đây *chủ yếu* tạo nên sự chuyển đổi này trong các cuộc cách mạng công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi phát từ Anh vào cuối thế kỷ XVIII, đã tạo ra sự thay đổi sâu sắc trong phương thức sản xuất. Công nghệ đột phá nào được coi là 'trái tim' của cuộc cách mạng này, cho phép cơ giới hóa sản xuất trên quy mô lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (khoảng cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX) được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của năng lượng điện và kỹ thuật sản xuất hàng loạt. Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp (assembly line) trong sản xuất ô tô của Henry Ford là một ví dụ điển hình cho đặc trưng nào của cuộc cách mạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng giữa thế kỷ XX đến cuối thế kỷ XX) chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ thông tin và tự động hóa. Yếu tố nào sau đây là nền tảng công nghệ chính thúc đẩy sự phát triển của tự động hóa trong giai đoạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đang diễn ra với tốc độ chóng mặt. Đặc trưng nào sau đây *phân biệt rõ nhất* Công nghiệp 4.0 với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một nhà máy hiện đại sử dụng các robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người, các cảm biến thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc được phân tích bằng trí tuệ nhân tạo để dự báo lỗi, và toàn bộ quy trình sản xuất được giám sát và điều khiển thông qua một nền tảng đám mây. Nhà máy này đang thể hiện rõ nét đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp từ mô hình số bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu. Công nghệ này được xem là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng chính mà In 3D mang lại, góp phần thay đổi sản xuất, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những trụ cột của Cách mạng công nghiệp 4.0. Trong bối cảnh sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Internet vạn vật (IoT) là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu. Trong Công nghiệp 4.0, IoT đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra 'nhà máy thông minh'. Chức năng chính của IoT trong bối cảnh này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) là khả năng thu thập, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ và đa dạng để tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin chi tiết. Trong Công nghiệp 4.0, việc phân tích dữ liệu lớn từ các cảm biến IoT và hệ thống sản xuất có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động mạnh mẽ đến xã hội. Sự chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy là một trong những hệ quả chính. Hiện tượng này dẫn đến sự hình thành và phát triển của tầng lớp xã hội nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, Cách mạng công nghiệp 4.0 được cho là có tốc độ lan tỏa và tác động nhanh hơn, sâu rộng hơn. Điều gì giải thích cho sự khác biệt về tốc độ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những thách thức lớn mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động là sự thay đổi về yêu cầu kỹ năng. Để thích ứng, người lao động cần chú trọng phát triển những năng lực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Công nghệ nào dưới đây, mặc dù có vai trò quan trọng trong sản xuất hiện đại, nhưng *không phải* là một trong những công nghệ đột phá cốt lõi đặc trưng cho Cách mạng công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp hóa chất. Việc sản xuất hàng loạt các loại vật liệu tổng hợp mới, như nhựa, đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong đời sống và sản xuất. Yếu tố công nghệ nào là nền tảng cho sự phát triển này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một quốc gia muốn tận dụng tối đa cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh. Biện pháp ưu tiên hàng đầu mà quốc gia đó cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã dẫn đến sự ra đời của hệ thống nhà máy (factory system). Hệ thống này khác biệt cơ bản với sản xuất thủ công truyền thống ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là sự phát triển của công nghệ thông tin và điện tử. Sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor) và mạch tích hợp (integrated circuit - chip) có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc cách mạng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) được đề cập nhiều. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của một Nhà máy thông minh điển hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cuộc Cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong khả năng di chuyển và vận tải hàng hóa trên quy mô toàn cầu nhờ vào sự phát triển của tàu hơi nước và đường sắt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điện năng đóng vai trò trung tâm trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Việc phát triển các nhà máy điện và hệ thống truyền tải điện đã mang lại lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng động cơ hơi nước cục bộ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh tốc độ thay đổi, cuộc cách mạng nào được xem là có tốc độ diễn ra chậm nhất, kéo dài hàng thập kỷ để lan rộng và thay đổi cấu trúc kinh tế - xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Công nghệ nào sau đây là sản phẩm chủ yếu của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, nhưng lại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một công ty nông nghiệp sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị cảm biến để thu thập dữ liệu về độ ẩm đất, tình trạng cây trồng và sâu bệnh. Dữ liệu này sau đó được phân tích bằng AI để đưa ra quyết định tối ưu về lượng nước tưới và thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng. Ứng dụng này là ví dụ về việc áp dụng công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp nào vào lĩnh vực nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tự động hóa trong sản xuất là một đặc trưng quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Tuy nhiên, Cách mạng công nghiệp 4.0 đưa tự động hóa lên một cấp độ mới với 'tự động hóa thông minh'. Sự khác biệt chính giữa tự động hóa truyền thống (IR3) và tự động hóa thông minh (IR4) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Cuộc Cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn trong xã hội do sự thay đổi cấu trúc kinh tế và việc tập trung tài sản vào tay chủ sở hữu tư liệu sản xuất mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS) là một trong những trụ cột của Công nghiệp 4.0, tích hợp các hệ thống tính toán với các quy trình vật lý. Chức năng chính của CPS là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành nào nhờ vào việc phát minh ra động cơ đốt trong và sau đó là ô tô, máy bay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Tại sao vấn đề này trở nên nghiêm trọng hơn trong bối cảnh 4.0?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn lại lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, có thể thấy rằng mỗi cuộc cách mạng đều mang lại những cơ hội và thách thức song hành. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, việc tiếp cận và tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về những mặt nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp (CMCN) lần thứ nhất được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ then chốt nào trong sản xuất?

  • A. Năng lượng điện
  • B. Máy tính điện tử
  • C. Động cơ hơi nước
  • D. Trí tuệ nhân tạo

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về phương thức sản xuất trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

  • A. Sản xuất thủ công
  • B. Sản xuất hàng loạt trên dây chuyền
  • C. Cơ giới hóa từng phần
  • D. Sản xuất cá nhân hóa

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào sự phát triển và ứng dụng của các lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Cơ khí chính xác và luyện kim
  • B. Động cơ đốt trong và hóa học
  • C. Năng lượng sinh học và vật liệu mới
  • D. Công nghệ thông tin, điện tử và tự động hóa

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư nằm ở yếu tố nào?

  • A. Sự kết nối giữa thế giới thực và ảo, hệ thống tự học và tương tác thông minh
  • B. Ứng dụng điện năng thay vì hơi nước
  • C. Chuyển từ sản xuất thủ công sang cơ khí
  • D. Sử dụng năng lượng hóa thạch thay vì năng lượng tái tạo

Câu 5: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Internet vạn vật (IoT)
  • B. Động cơ hơi nước
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 6: Một nhà máy sản xuất ứng dụng các cảm biến thông minh trên máy móc, kết nối chúng với nhau và thu thập dữ liệu để phân tích, dự đoán sự cố và tối ưu hóa quy trình sản xuất mà không cần nhiều sự can thiệp của con người. Nhà máy này đang thể hiện đặc điểm rõ rệt nhất của cuộc CMCN nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 7: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ của cuộc CMCN nào trong lĩnh vực y tế?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại là gì?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và gia tăng bất bình đẳng
  • B. Ô nhiễm môi trường từ nhà máy
  • C. Thiếu hụt nguồn năng lượng
  • D. Sản xuất hàng hóa kém chất lượng

Câu 9: Cơ hội "đi tắt đón đầu" trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam chủ yếu đến từ khả năng nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô
  • B. Phát triển công nghiệp nặng truyền thống
  • C. Ứng dụng nhanh chóng các công nghệ số để tạo ra mô hình kinh doanh mới và nâng cao năng suất
  • D. Phụ thuộc vào chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển

Câu 10: Sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet vào cuối thế kỷ 20 là thành tựu tiêu biểu của cuộc CMCN nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 11: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong CMCN 4.0 nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu tập trung
  • B. Tính minh bạch, an toàn và chống giả mạo
  • C. Giảm chi phí sản xuất năng lượng
  • D. Tăng cường khả năng cơ giới hóa

Câu 12: Việc một chiếc ô tô tự hành có khả năng nhận diện môi trường xung quanh, đưa ra quyết định lái và di chuyển mà không cần người điều khiển là sự kết hợp của những công nghệ nào thuộc CMCN 4.0?

  • A. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data)
  • B. Động cơ hơi nước, Năng lượng điện
  • C. Máy dệt tự động, Luyện kim
  • D. Máy tính cá nhân, Internet (thế hệ đầu)

Câu 13: Một trong những thách thức về mặt đạo đức và pháp lý nảy sinh từ sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 là gì?

  • A. Chi phí sản xuất tăng cao
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thông tin
  • C. Tăng cường sự giám sát của con người
  • D. Vấn đề trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai lầm và lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu

Câu 14: "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) là một khái niệm trung tâm của cuộc CMCN 4.0, trong đó nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công
  • B. Chỉ tập trung vào tăng tốc độ máy móc đơn lẻ
  • C. Kết nối và tự động hóa các hệ thống sản xuất thông qua dữ liệu và AI
  • D. Sản xuất ra một loại sản phẩm duy nhất

Câu 15: Để thích ứng với những thay đổi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào kỹ năng vận hành máy móc đơn giản
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng học tập liên tục
  • C. Chỉ cần ghi nhớ thông tin và làm theo quy trình có sẵn
  • D. Giảm tương tác với công nghệ

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình số, được xem là một trong những công nghệ đột phá của CMCN 4.0?

  • A. In 3D (Addictive Manufacturing)
  • B. Công nghệ nano
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Công nghệ sinh học (Biotechnology)

Câu 17: Sự bùng nổ về lượng dữ liệu được tạo ra hàng ngày và khả năng phân tích chúng để tìm ra xu hướng, thông tin chi tiết được gọi là gì? Đây là một đặc trưng quan trọng của CMCN 4.0.

  • A. Tự động hóa
  • B. Cơ giới hóa
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • D. Điện khí hóa

Câu 18: Một công ty sử dụng robot cộng tác (cobot) làm việc cùng với công nhân trên dây chuyền lắp ráp để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc nguy hiểm. Việc ứng dụng robot này thuộc về xu hướng công nghệ nào trong CMCN 4.0?

  • A. Cơ giới hóa
  • B. Robot hóa và tự động hóa thông minh
  • C. Sản xuất thủ công
  • D. Điện khí hóa

Câu 19: Thuật ngữ "Công nghiệp 4.0" (Industry 4.0) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Giai đoạn đầu của cơ giới hóa sản xuất
  • B. Việc sử dụng điện năng trong nhà máy
  • C. Tự động hóa dựa trên máy tính
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tập trung vào số hóa và kết nối hệ thống sản xuất

Câu 20: Một thách thức đối với Việt Nam khi tham gia CMCN 4.0 là chất lượng nguồn nhân lực. Vấn đề cụ thể nào thường được nhắc đến?

  • A. Thiếu hụt kỹ năng số, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với công nghệ mới
  • B. Quá thừa nhân lực có trình độ cao
  • C. Người lao động không sẵn sàng làm việc trong các nhà máy
  • D. Chi phí đào tạo nhân lực quá thấp

Câu 21: Nền tảng "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0 vì nó cung cấp điều gì?

  • A. Nguồn năng lượng sạch thay thế than đá
  • B. Thiết bị cơ khí chính xác để sản xuất
  • C. Hệ thống đường sắt tốc độ cao
  • D. Hạ tầng linh hoạt cho lưu trữ, xử lý dữ liệu và triển khai ứng dụng số

Câu 22: CMCN 4.0 được cho là có tác động sâu sắc đến "hệ thống" chứ không chỉ riêng lẻ từng ngành. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp sản xuất
  • B. Thay đổi cách thức hoạt động và kết nối giữa nhiều ngành, lĩnh vực kinh tế-xã hội
  • C. Chỉ tác động đến các nước phát triển
  • D. Chỉ cải thiện hiệu quả của từng công ty riêng lẻ

Câu 23: Khả năng cá nhân hóa sản phẩm (Mass Customization) theo nhu cầu riêng của từng khách hàng với chi phí hợp lý là một lợi ích tiềm năng của CMCN 4.0 nhờ sự kết hợp của các công nghệ nào?

  • A. In 3D, Robot linh hoạt, Phân tích dữ liệu khách hàng
  • B. Sản xuất hàng loạt trên dây chuyền cố định
  • C. Cơ giới hóa đơn giản
  • D. Sản xuất thủ công truyền thống

Câu 24: Cuộc CMCN nào đã tạo ra sự phân chia rõ rệt giữa lao động chân tay và lao động trí óc, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của tầng lớp tư sản công nghiệp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 25: Sự phát triển của mạng lưới vạn vật kết nối (IoT) trong CMCN 4.0 mang lại lợi ích chủ yếu nào cho hoạt động sản xuất và quản lý?

  • A. Giảm nhu cầu về điện năng
  • B. Tăng cường làm việc thủ công
  • C. Thu thập dữ liệu thời gian thực, giám sát và tối ưu hóa hoạt động
  • D. Chỉ dùng để giải trí

Câu 26: Khi phân tích tác động của CMCN 4.0 đến giáo dục, thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

  • A. Thiếu học sinh
  • B. Sự cần thiết phải đổi mới căn bản chương trình và phương pháp giáo dục để đáp ứng yêu cầu về kỹ năng mới
  • C. Chi phí sách vở tăng cao
  • D. Số lượng trường học quá nhiều

Câu 27: Việc sử dụng các thuật toán học máy (Machine Learning) để phân tích hành vi người dùng trên các nền tảng trực tuyến nhằm đưa ra gợi ý sản phẩm hoặc nội dung phù hợp là một ứng dụng của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data)
  • B. Động cơ hơi nước
  • C. Cơ giới hóa
  • D. Công nghệ in ấn

Câu 28: Cuộc CMCN nào đã tạo ra sự tăng trưởng vượt bậc về năng suất lao động nhờ vào việc áp dụng điện năng và các dây chuyền sản xuất di chuyển?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 29: Công nghệ nào cho phép tạo ra các bản sao kỹ thuật số (digital twin) của các đối tượng vật lý hoặc hệ thống, giúp mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới thực?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ nano
  • C. Năng lượng tái tạo
  • D. Bản sao kỹ thuật số (Digital Twin)

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất tính "kết nối" và "thông minh" đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong một hệ thống giao thông đô thị?

  • A. Hệ thống đèn giao thông tự động điều chỉnh thời gian dựa trên mật độ xe theo thời gian thực
  • B. Việc sử dụng xe buýt chạy bằng điện
  • C. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt
  • D. Tăng cường cảnh sát giao thông tại các ngã tư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp (CMCN) lần thứ nhất được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ then chốt nào trong sản xuất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về phương thức sản xuất trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba tập trung vào sự phát triển và ứng dụng của các lĩnh vực công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư nằm ở yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà máy sản xuất ứng dụng các cảm biến thông minh trên máy móc, kết nối chúng với nhau và thu thập dữ liệu để phân tích, dự đoán sự cố và tối ưu hóa quy trình sản xuất mà không cần nhiều sự can thiệp của con người. Nhà máy này đang thể hiện đặc điểm rõ rệt nhất của cuộc CMCN nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ của cuộc CMCN nào trong lĩnh vực y tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cơ hội 'đi tắt đón đầu' trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam chủ yếu đến từ khả năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet vào cuối thế kỷ 20 là thành tựu tiêu biểu của cuộc CMCN nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong CMCN 4.0 nhờ đặc tính nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc một chiếc ô tô tự hành có khả năng nhận diện môi trường xung quanh, đưa ra quyết định lái và di chuyển mà không cần người điều khiển là sự kết hợp của những công nghệ nào thuộc CMCN 4.0?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những thách thức về mặt đạo đức và pháp lý nảy sinh từ sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) là một khái niệm trung tâm của cuộc CMCN 4.0, trong đó nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để thích ứng với những thay đổi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, người lao động cần chú trọng phát triển những kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Công nghệ nào dưới đây cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình số, được xem là một trong những công nghệ đột phá của CMCN 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự bùng nổ về lượng dữ liệu được tạo ra hàng ngày và khả năng phân tích chúng để tìm ra xu hướng, thông tin chi tiết được gọi là gì? Đây là một đặc trưng quan trọng của CMCN 4.0.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một công ty sử dụng robot cộng tác (cobot) làm việc cùng với công nhân trên dây chuyền lắp ráp để thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc nguy hiểm. Việc ứng dụng robot này thuộc về xu hướng công nghệ nào trong CMCN 4.0?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Thuật ngữ 'Công nghiệp 4.0' (Industry 4.0) thường được dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một thách thức đối với Việt Nam khi tham gia CMCN 4.0 là chất lượng nguồn nhân lực. Vấn đề cụ thể nào thường được nhắc đến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nền tảng 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đóng vai trò quan trọng trong CMCN 4.0 vì nó cung cấp điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: CMCN 4.0 được cho là có tác động sâu sắc đến 'hệ thống' chứ không chỉ riêng lẻ từng ngành. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khả năng cá nhân hóa sản phẩm (Mass Customization) theo nhu cầu riêng của từng khách hàng với chi phí hợp lý là một lợi ích tiềm năng của CMCN 4.0 nhờ sự kết hợp của các công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cuộc CMCN nào đã tạo ra sự phân chia rõ rệt giữa lao động chân tay và lao động trí óc, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của tầng lớp tư sản công nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự phát triển của mạng lưới vạn vật kết nối (IoT) trong CMCN 4.0 mang lại lợi ích chủ yếu nào cho hoạt động sản xuất và quản lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích tác động của CMCN 4.0 đến giáo dục, thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc sử dụng các thuật toán học máy (Machine Learning) để phân tích hành vi người dùng trên các nền tảng trực tuyến nhằm đưa ra gợi ý sản phẩm hoặc nội dung phù hợp là một ứng dụng của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cuộc CMCN nào đã tạo ra sự tăng trưởng vượt bậc về năng suất lao động nhờ vào việc áp dụng điện năng và các dây chuyền sản xuất di chuyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Công nghệ nào cho phép tạo ra các bản sao kỹ thuật số (digital twin) của các đối tượng vật lý hoặc hệ thống, giúp mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất tính 'kết nối' và 'thông minh' đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong một hệ thống giao thông đô thị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lịch sử phát triển của loài người đã chứng kiến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các cuộc Cách mạng công nghiệp. Tính đến nay, có bao nhiêu cuộc Cách mạng công nghiệp lớn đã được ghi nhận và làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất và đời sống xã hội?

  • A. Hai
  • B. Ba
  • C. Năm
  • D. Bốn

Câu 2: Đâu là công nghệ đột phá và là động lực chính đặc trưng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

  • A. Động cơ hơi nước và cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Năng lượng điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật.

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đánh dấu sự chuyển đổi mạnh mẽ trong sản xuất nhờ vào sự ra đời của nguồn năng lượng và phương thức tổ chức sản xuất mới. Đặc trưng cốt lõi của cuộc cách mạng này là gì?

  • A. Sử dụng sức nước và máy móc đơn giản.
  • B. Ứng dụng máy hơi nước vào giao thông vận tải.
  • C. Sử dụng điện và phát triển dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • D. Phát triển công nghệ nano và vật liệu mới.

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, thường được gọi là Cách mạng số, đã mang lại những thay đổi lớn trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất. Đâu là hai yếu tố công nghệ chủ chốt định hình cuộc cách mạng này?

  • A. Máy dệt và đầu máy xe lửa.
  • B. Công nghệ thông tin và tự động hóa.
  • C. In 3D và robot cộng tác.
  • D. Năng lượng hạt nhân và công nghệ sinh học.

Câu 5: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được cho là đang diễn ra với tốc độ vũ bão, dựa trên sự hội tụ của nhiều công nghệ mới. Đâu là đặc trưng nổi bật nhất, phân biệt Công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng trước đó?

  • A. Sử dụng máy móc thay thế lao động chân tay.
  • B. Điện khí hóa và sản xuất quy mô lớn.
  • C. Ứng dụng máy tính và internet.
  • D. Sự kết hợp các công nghệ số, sinh học, vật lí tạo ra hệ thống kết nối và thông minh.

Câu 6: Việc phát minh ra máy hơi nước bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 đã có tác động sâu sắc đến sản xuất. Hãy phân tích tác động chính của máy hơi nước đối với ngành công nghiệp thời kỳ đó.

  • A. Cho phép đặt nhà máy ở bất kỳ đâu có than đá hoặc nước, không phụ thuộc vào nguồn nước chảy.
  • B. Giúp giảm hoàn toàn sức lao động con người trong mọi công đoạn sản xuất.
  • C. Chỉ ứng dụng giới hạn trong ngành dệt may và khai thác mỏ.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất do tiêu thụ nhiều nhiên liệu.

Câu 7: Sự ra đời của điện và động cơ điện trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thay đổi cách thức tổ chức sản xuất. So với máy hơi nước, năng lượng điện mang lại lợi thế nổi bật nào cho các nhà máy?

  • A. Điện chỉ có thể tạo ra ở một vài địa điểm cố định.
  • B. Điện có thể truyền tải đi xa và dễ dàng phân phối đến từng máy móc riêng lẻ.
  • C. Động cơ điện kém hiệu quả hơn so với máy hơi nước cùng công suất.
  • D. Việc sử dụng điện yêu cầu chi phí vận hành và bảo trì cao hơn.

Câu 8: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chứng kiến sự phát triển vượt bậc của máy tính và internet. Sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và tự động hóa đã dẫn đến kết quả quan trọng nào trong sản xuất?

  • A. Làm chậm tốc độ sản xuất do phức tạp hóa quy trình.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm do phụ thuộc vào máy móc.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số ngành công nghiệp đặc thù.
  • D. Nâng cao đáng kể hiệu quả, độ chính xác và khả năng tùy chỉnh sản phẩm.

Câu 9: Công nghiệp 4.0 tích hợp sâu sắc thế giới ảo và thế giới thực. Một trong những trụ cột chính của nó là Internet vạn vật (IoT). IoT có vai trò gì trong việc tạo ra "nhà máy thông minh" (Smart Factory)?

  • A. Giúp thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Chỉ dùng để giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà máy.
  • C. Kết nối các máy móc, thiết bị, cảm biến để thu thập dữ liệu và giao tiếp với nhau.
  • D. Cung cấp năng lượng chính cho toàn bộ nhà máy.

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một công nghệ cốt lõi khác của Công nghiệp 4.0. Khả năng chính của AI đóng góp vào sự thay đổi của sản xuất và đời sống là gì?

  • A. Cho phép máy móc học hỏi, đưa ra quyết định và thực hiện các tác vụ phức tạp mà trước đây cần trí tuệ con người.
  • B. Chỉ giới hạn trong việc thực hiện các phép tính toán học đơn giản.
  • C. Giúp kết nối không dây giữa các thiết bị ở khoảng cách xa.
  • D. Tạo ra các vật liệu mới với đặc tính siêu việt.

Câu 11: Công nghiệp 4.0 không chỉ về công nghệ số mà còn về sự kết nối và tương tác. Khái niệm "Cyber-Physical Systems" (Hệ thống không gian mạng - vật lý) mô tả điều gì trong bối cảnh này?

  • A. Hệ thống máy tính chỉ tồn tại trong không gian ảo.
  • B. Các thiết bị vật lý hoạt động độc lập với nhau.
  • C. Hệ thống an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu.
  • D. Sự kết hợp giữa các thành phần vật lý (máy móc, thiết bị) với hệ thống máy tính và mạng lưới truyền thông để giám sát, điều khiển và tối ưu hóa.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà Công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động là gì?

  • A. Giảm giờ làm việc và tăng thu nhập cho mọi người.
  • B. Nguy cơ mất việc làm đối với những người có kỹ năng không phù hợp với công nghệ mới.
  • C. Tăng cường sự ổn định công việc và an toàn lao động.
  • D. Giảm bớt áp lực cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 13: Để thích ứng với yêu cầu của Công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng số, khả năng học tập liên tục và tư duy phản biện.
  • B. Chỉ cần thành thạo một nghề truyền thống duy nhất.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin và làm việc theo chỉ dẫn nghiêm ngặt.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần giao tiếp.

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ in 3D trong sản xuất, cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp và tùy chỉnh cao một cách nhanh chóng, là một ví dụ điển hình của xu hướng công nghệ nào trong Công nghiệp 4.0?

  • A. Sản xuất hàng loạt.
  • B. Tiêu chuẩn hóa quy trình.
  • C. Cá nhân hóa sản phẩm (Mass Customization).
  • D. Giảm sự tham gia của khách hàng vào quy trình thiết kế.

Câu 15: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của Big Data trong hoạt động sản xuất và kinh doanh là gì?

  • A. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin khách hàng cá nhân.
  • B. Cung cấp năng lượng cho máy móc hoạt động.
  • C. Thay thế hoàn toàn các hệ thống quản lý truyền thống.
  • D. Cung cấp thông tin sâu sắc để phân tích, dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định tối ưu.

Câu 16: Robot cộng tác (Cobots) là một công nghệ mới nổi trong Công nghiệp 4.0. Điểm khác biệt cơ bản giữa Cobots và robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Cobots có kích thước lớn hơn và sức mạnh vượt trội.
  • B. Cobots được thiết kế để làm việc cùng con người trong cùng không gian mà không cần rào chắn an toàn.
  • C. Cobots chỉ có thể thực hiện các tác vụ rất đơn giản.
  • D. Cobots không thể lập trình lại cho các công việc khác nhau.

Câu 17: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền điện tử, cũng được coi là có tiềm năng ứng dụng trong Công nghiệp 4.0. Ứng dụng tiềm năng nào của Blockchain phù hợp với đặc trưng của Công nghiệp 4.0?

  • A. Tạo ra chuỗi cung ứng minh bạch và an toàn thông tin.
  • B. Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt.
  • C. Giảm nhu cầu về dữ liệu lớn.
  • D. Thay thế hoàn toàn hệ thống điện lưới quốc gia.

Câu 18: Hãy phân tích điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu tự động hóa giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư.

  • A. IR3 tập trung vào tự động hóa robot, IR4 tập trung vào tự động hóa máy tính.
  • B. IR3 tự động hóa các quy trình đơn lẻ, IR4 tự động hóa các quy trình thủ công.
  • C. IR3 tập trung vào tự động hóa từng quy trình riêng lẻ, IR4 hướng tới tự động hóa và kết nối toàn bộ chuỗi giá trị và hệ sinh thái.
  • D. IR3 chỉ tự động hóa trong nhà máy, IR4 chỉ tự động hóa trong văn phòng.

Câu 19: Việc sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu từ máy móc trong nhà máy, sau đó phân tích dữ liệu đó để dự đoán khi nào máy cần bảo trì (bảo trì dự đoán - predictive maintenance), là một ví dụ minh họa rõ nét cho sự kết hợp của những công nghệ nào trong Công nghiệp 4.0?

  • A. Máy hơi nước và điện.
  • B. Internet và in 3D.
  • C. Robot truyền thống và tự động hóa đơn giản.
  • D. Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 20: Một trong những tác động kinh tế quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

  • A. Chuyển đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang kinh tế dịch vụ.
  • B. Chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí quy mô lớn trong nhà máy.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp truyền thống.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo.

Câu 21: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nào mạnh mẽ nhất, nhờ vào việc ứng dụng điện và dây chuyền sản xuất?

  • A. Ngành dệt may.
  • B. Ngành khai thác than.
  • C. Ngành công nghiệp ô tô và điện tử.
  • D. Ngành thủ công mỹ nghệ.

Câu 22: Sự ra đời của internet và máy tính cá nhân trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động quân sự.
  • B. Chỉ làm thay đổi cách thức vận hành các nhà máy lớn.
  • C. Chủ yếu tác động đến ngành nông nghiệp.
  • D. Thay đổi căn bản cách con người giao tiếp, làm việc, học tập và tiếp cận thông tin.

Câu 23: Một quốc gia muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 cần tập trung đầu tư vào những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển hạ tầng số, nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
  • C. Giảm thiểu đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để tự cung tự cấp.

Câu 24: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) là những công nghệ mới nổi trong Công nghiệp 4.0. Ứng dụng tiềm năng của chúng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo là gì?

  • A. Chỉ dùng để giải trí và chơi game.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên và sách giáo khoa.
  • C. Tạo ra môi trường học tập mô phỏng, trực quan và tương tác cao.
  • D. Giới hạn khả năng tiếp cận thông tin của người học.

Câu 25: Sự phát triển của Công nghiệp 4.0 đặt ra vấn đề về an ninh mạng ngày càng nghiêm trọng. Tại sao an ninh mạng lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh này?

  • A. Sự gia tăng kết nối giữa các thiết bị và hệ thống làm tăng bề mặt tấn công và rủi ro mất dữ liệu.
  • B. Công nghiệp 4.0 sử dụng ít dữ liệu hơn nên dễ bị tấn công hơn.
  • C. Các hệ thống Công nghiệp 4.0 không cần bảo mật.
  • D. An ninh mạng chỉ quan trọng đối với người dùng cá nhân, không phải doanh nghiệp.

Câu 26: Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về việc dự báo nhu cầu khách hàng không chính xác, dẫn đến tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt. Việc ứng dụng công nghệ nào từ Công nghiệp 4.0 có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Máy hơi nước.
  • B. Dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Máy tính cá nhân.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) kết hợp với Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 27: Một học sinh đang nghiên cứu về lịch sử công nghệ và thấy một hình ảnh mô tả một nhà máy với nhiều máy móc hoạt động bằng điện, kết nối bằng các băng chuyền dài. Dựa vào đặc điểm này, học sinh đó có thể kết luận hình ảnh đang minh họa cho cuộc Cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Lần thứ nhất.
  • B. Lần thứ hai.
  • C. Lần thứ ba.
  • D. Lần thứ tư.

Câu 28: Khả năng kết nối và giao tiếp giữa các máy móc, thiết bị mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, tạo nên một mạng lưới thông minh trong sản xuất, là đặc điểm nổi bật nào của Công nghiệp 4.0?

  • A. Tính kết nối (Connectivity) và Tương tác (Interoperability).
  • B. Cơ giới hóa (Mechanization).
  • C. Điện khí hóa (Electrification).
  • D. Sản xuất thủ công (Handicraft Production).

Câu 29: Việc phát triển các công nghệ sinh học như chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9) và y học tái tạo được xếp vào nhóm công nghệ đột phá của cuộc cách mạng nào?

  • A. Lần thứ nhất.
  • B. Lần thứ hai.
  • C. Lần thứ ba.
  • D. Lần thứ tư.

Câu 30: Tóm lại, sự khác biệt cơ bản nhất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư nằm ở điểm nào?

  • A. IR3 sử dụng than đá, IR4 sử dụng điện.
  • B. IR3 tập trung vào sản xuất hàng loạt, IR4 tập trung vào sản xuất thủ công.
  • C. IR3 tập trung vào tự động hóa riêng lẻ và công nghệ thông tin, IR4 tập trung vào sự kết nối, thông minh hóa toàn diện và hội tụ công nghệ số-sinh học-vật lý.
  • D. IR3 chỉ diễn ra ở châu Âu, IR4 chỉ diễn ra ở châu Á.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Lịch sử phát triển của loài người đã chứng kiến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các cuộc Cách mạng công nghiệp. Tính đến nay, có bao nhiêu cuộc Cách mạng công nghiệp lớn đã được ghi nhận và làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất và đời sống xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đâu là công nghệ đột phá và là động lực chính đặc trưng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đánh dấu sự chuyển đổi mạnh mẽ trong sản xuất nhờ vào sự ra đời của nguồn năng lượng và phương thức tổ chức sản xuất mới. Đặc trưng cốt lõi của cuộc cách mạng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, thường được gọi là Cách mạng số, đã mang lại những thay đổi lớn trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất. Đâu là hai yếu tố công nghệ chủ chốt định hình cuộc cách mạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được cho là đang diễn ra với tốc độ vũ bão, dựa trên sự hội tụ của nhiều công nghệ mới. Đâu là đặc trưng nổi bật nhất, phân biệt Công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng trước đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc phát minh ra máy hơi nước bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 đã có tác động sâu sắc đến sản xuất. Hãy phân tích tác động chính của máy hơi nước đối với ngành công nghiệp thời kỳ đó.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Sự ra đời của điện và động cơ điện trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thay đổi cách thức tổ chức sản xuất. So với máy hơi nước, năng lượng điện mang lại lợi thế nổi bật nào cho các nhà máy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba chứng kiến sự phát triển vượt bậc của máy tính và internet. Sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và tự động hóa đã dẫn đến kết quả quan trọng nào trong sản xuất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công nghiệp 4.0 tích hợp sâu sắc thế giới ảo và thế giới thực. Một trong những trụ cột chính của nó là Internet vạn vật (IoT). IoT có vai trò gì trong việc tạo ra 'nhà máy thông minh' (Smart Factory)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một công nghệ cốt lõi khác của Công nghiệp 4.0. Khả năng chính của AI đóng góp vào sự thay đổi của sản xuất và đời sống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghiệp 4.0 không chỉ về công nghệ số mà còn về sự kết nối và tương tác. Khái niệm 'Cyber-Physical Systems' (Hệ thống không gian mạng - vật lý) mô tả điều gì trong bối cảnh này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà Công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để thích ứng với yêu cầu của Công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ in 3D trong sản xuất, cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp và tùy chỉnh cao một cách nhanh chóng, là một ví dụ điển hình của xu hướng công nghệ nào trong Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò chính của Big Data trong hoạt động sản xuất và kinh doanh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Robot cộng tác (Cobots) là một công nghệ mới nổi trong Công nghiệp 4.0. Điểm khác biệt cơ bản giữa Cobots và robot công nghiệp truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền điện tử, cũng được coi là có tiềm năng ứng dụng trong Công nghiệp 4.0. Ứng dụng tiềm năng nào của Blockchain phù hợp với đặc trưng của Công nghiệp 4.0?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hãy phân tích điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu tự động hóa giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu từ máy móc trong nhà máy, sau đó phân tích dữ liệu đó để dự đoán khi nào máy cần bảo trì (bảo trì dự đoán - predictive maintenance), là một ví dụ minh họa rõ nét cho sự kết hợp của những công nghệ nào trong Công nghiệp 4.0?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những tác động kinh tế quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nào mạnh mẽ nhất, nhờ vào việc ứng dụng điện và dây chuyền sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự ra đời của internet và máy tính cá nhân trong Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một quốc gia muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 cần tập trung đầu tư vào những yếu tố cốt lõi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) là những công nghệ mới nổi trong Công nghiệp 4.0. Ứng dụng tiềm năng của chúng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự phát triển của Công nghiệp 4.0 đặt ra vấn đề về an ninh mạng ngày càng nghiêm trọng. Tại sao an ninh mạng lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về việc dự báo nhu cầu khách hàng không chính xác, dẫn đến tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt. Việc ứng dụng công nghệ nào từ Công nghiệp 4.0 có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một học sinh đang nghiên cứu về lịch sử công nghệ và thấy một hình ảnh mô tả một nhà máy với nhiều máy móc hoạt động bằng điện, kết nối bằng các băng chuyền dài. Dựa vào đặc điểm này, học sinh đó có thể kết luận hình ảnh đang minh họa cho cuộc Cách mạng công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khả năng kết nối và giao tiếp giữa các máy móc, thiết bị mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, tạo nên một mạng lưới thông minh trong sản xuất, là đặc điểm nổi bật nào của Công nghiệp 4.0?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc phát triển các công nghệ sinh học như chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9) và y học tái tạo được xếp vào nhóm công nghệ đột phá của cuộc cách mạng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tóm lại, sự khác biệt cơ bản nhất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư nằm ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu sự chuyển đổi căn bản trong sản xuất bằng việc thay thế sức lao động cơ bắp của con người và động vật chủ yếu bằng loại năng lượng và máy móc nào?

  • A. Năng lượng điện và động cơ điện.
  • B. Năng lượng hơi nước và máy móc chạy bằng hơi nước.
  • C. Năng lượng hạt nhân và tự động hóa.
  • D. Năng lượng mặt trời và robot.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0 nằm ở nguồn năng lượng và phương thức tổ chức sản xuất. CMCN 2.0 nổi bật với sự ra đời của ngành công nghiệp mới và phương thức sản xuất hàng loạt dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước để vận hành máy móc dệt may.
  • B. Phát minh ra máy tính điện tử và internet.
  • C. Ứng dụng năng lượng điện và dây chuyền lắp ráp (sản xuất hàng loạt).
  • D. Phát triển trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật.

Câu 3: CMCN 3.0 thường được gọi là cuộc cách mạng Kỹ thuật số. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của CMCN 3.0, phân biệt nó với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của máy tính, công nghệ thông tin và tự động hóa trong sản xuất.
  • B. Việc sử dụng động cơ đốt trong và sản xuất ô tô.
  • C. Kết nối các hệ thống sản xuất vật lí với các quy trình số hóa.
  • D. Phát minh ra động cơ hơi nước và nhà máy cơ khí.

Câu 4: CMCN 4.0 được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3.0 nhưng có những bước tiến đột phá. Khái niệm nào sau đây không phải là một trong những đặc trưng cốt lõi của CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ số (Digital Technology).
  • B. Tính kết nối (Connectivity), đặc biệt là Internet of Things (IoT).
  • C. Trí thông minh nhân tạo (Artificial Intelligence - AI).
  • D. Cơ giới hóa sản xuất bằng động cơ hơi nước.

Câu 5: Một nhà máy dệt sử dụng máy dệt chạy bằng sức nước, sau đó chuyển sang sử dụng máy dệt chạy bằng động cơ hơi nước. Sự chuyển đổi này là ví dụ điển hình cho giai đoạn nào của lịch sử phát triển công nghiệp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 6: Hệ thống sản xuất ô tô của Henry Ford vào đầu thế kỷ 20 với dây chuyền lắp ráp di động, cho phép sản xuất hàng loạt các mẫu xe giống nhau với chi phí thấp, là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của máy tính cá nhân, Internet và phần mềm tự động hóa trong các nhà máy, dẫn đến việc robot thay thế con người ở nhiều công đoạn sản xuất, là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 8: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến IoT để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, dùng AI để dự đoán khi nào cần bảo trì, và robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người. Mô hình sản xuất này thuộc về giai đoạn nào của cách mạng công nghiệp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 9: Tác động xã hội lớn nhất của CMCN 1.0 là sự hình thành và phát triển của hệ thống nhà máy, dẫn đến sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị và sự ra đời của giai cấp công nhân công nghiệp. Đây là sự thay đổi về mặt nào?

  • A. Cơ cấu năng lượng sử dụng.
  • B. Tốc độ truyền thông tin.
  • C. Cơ cấu lao động và đô thị hóa.
  • D. Khả năng tùy chỉnh sản phẩm.

Câu 10: CMCN 2.0 với năng lượng điện và sản xuất hàng loạt đã tạo ra những sản phẩm tiêu dùng như ô tô, thiết bị điện gia dụng với chi phí hợp lý hơn, góp phần nâng cao mức sống của nhiều người. Tác động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và đời sống xã hội.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Nông nghiệp và chăn nuôi.
  • D. Giao thông vận tải đường sắt.

Câu 11: CMCN 3.0 với sự ra đời của máy tính và internet đã thay đổi cách thức làm việc, học tập và giao tiếp trên toàn cầu. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra những thay đổi này?

  • A. Động cơ phản lực.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 12: CMCN 4.0 được dự báo sẽ tạo ra "nhà máy thông minh" (smart factory) nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp với nhau. Điều này đòi hỏi sự tích hợp của nhiều công nghệ mới. Công nghệ nào sau đây là nền tảng cho sự kết nối và giao tiếp trong "nhà máy thông minh"?

  • A. Máy dệt cơ khí.
  • B. Động cơ điện.
  • C. Máy tính lớn (Mainframe).
  • D. Internet of Things (IoT).

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà CMCN 4.0 đặt ra cho người lao động là sự thay đổi về yêu cầu kỹ năng. Để thích ứng, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng vận hành máy hơi nước.
  • B. Kỹ năng lắp ráp thủ công trên dây chuyền.
  • C. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi suốt đời.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin và thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại.

Câu 14: Phân tích tác động của CMCN 2.0 đến ngành giao thông vận tải. Thành tựu nổi bật nào của CMCN 2.0 đã tạo ra cuộc cách mạng trong việc di chuyển cá nhân và vận chuyển hàng hóa đường bộ?

  • A. Sự phát triển của động cơ đốt trong và ngành công nghiệp ô tô.
  • B. Việc chế tạo thành công đầu máy xe lửa hơi nước.
  • C. Phát minh ra máy bay.
  • D. Ứng dụng container trong vận tải biển.

Câu 15: So sánh CMCN 3.0 và 4.0, điểm khác biệt chính về mục tiêu tự động hóa là gì?

  • A. 3.0 tự động hóa các quy trình đơn lẻ, 4.0 chỉ tập trung vào robot.
  • B. 3.0 tự động hóa dựa trên cơ khí, 4.0 dựa trên điện.
  • C. 3.0 tự động hóa cho sản xuất hàng loạt, 4.0 cho sản xuất thủ công.
  • D. 3.0 tự động hóa các quy trình riêng lẻ bằng máy tính, 4.0 tạo ra hệ thống tự động hóa thông minh, kết nối và có khả năng học hỏi.

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp theo yêu cầu, cá nhân hóa sản phẩm ở mức độ cao mà không cần khuôn mẫu truyền thống. Công nghệ này là một ví dụ điển hình cho khả năng nào của CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất hàng loạt giá rẻ.
  • B. Sản xuất linh hoạt và cá nhân hóa.
  • C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp cho công nhân.
  • D. Giảm vai trò của thiết kế.

Câu 17: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu lớn, đưa ra quyết định, học hỏi từ kinh nghiệm và thậm chí sáng tạo. Khả năng nào của AI mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý?

  • A. Khả năng xử lý và phân tích dữ liệu phức tạp để đưa ra dự báo và quyết định tối ưu.
  • B. Khả năng thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • C. Khả năng tạo ra năng lượng mới.
  • D. Khả năng lắp ráp các chi tiết nhỏ với tốc độ cao.

Câu 18: CMCN 1.0 khởi nguồn từ ngành công nghiệp nào ở Anh, dựa trên những phát minh về máy móc mới?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp đóng tàu.

Câu 19: Một nhà máy áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để quản lý toàn bộ hoạt động từ sản xuất đến tài chính, marketing. Hệ thống này dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Đây là ví dụ về ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây được coi là xương sống, tạo ra khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu gần như tức thời giữa các thiết bị, hệ thống và con người trong kỷ nguyên CMCN 4.0?

  • A. Internet và các công nghệ truyền thông không dây (5G, Wi-Fi).
  • B. Đường sắt cao tốc.
  • C. Hệ thống thủy lợi.
  • D. Máy in ấn offset.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nguồn gốc năng lượng chính giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0.

  • A. 1.0 dùng điện, 2.0 dùng hơi nước.
  • B. 1.0 dùng hơi nước, 2.0 dùng điện.
  • C. 1.0 dùng năng lượng hạt nhân, 2.0 dùng năng lượng hóa thạch.
  • D. 1.0 dùng sức nước/gió, 2.0 dùng năng lượng mặt trời.

Câu 22: Tác động tiêu cực nào của các cuộc cách mạng công nghiệp cần được xem xét và giải quyết trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay?

  • A. Tăng năng suất lao động.
  • B. Tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng hơn.
  • C. Nâng cao mức sống trung bình.
  • D. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và bất bình đẳng xã hội.

Câu 23: Công nghệ nào sau đây là biểu tượng cho sự thay đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí trong CMCN 1.0?

  • A. Máy hơi nước.
  • B. Máy tính cá nhân.
  • C. Internet.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 24: Sự ra đời của bóng đèn điện, điện thoại, và việc xây dựng các nhà máy điện là những dấu mốc quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 25: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mô hình kinh doanh. Mô hình nào dựa trên việc phân tích dữ liệu lớn và cung cấp dịch vụ theo nhu cầu là đặc trưng của kỷ nguyên 4.0?

  • A. Mô hình sản xuất thủ công truyền thống.
  • B. Mô hình kinh doanh dựa trên cửa hàng vật lý.
  • C. Mô hình sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • D. Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số, dữ liệu và dịch vụ (Platform-based, Data-driven, Service-oriented).

Câu 26: Để một quốc gia có thể tận dụng tốt cơ hội từ CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đầu tư và phát triển?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao có kỹ năng số.
  • B. Số lượng nhà máy truyền thống.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây là sự kết hợp giữa thế giới thực và thế giới số, cho phép người dùng tương tác với các vật thể ảo trong môi trường thực, có tiềm năng ứng dụng trong thiết kế, bảo trì và đào tạo trong CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ in offset.
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR).
  • D. Công nghệ động cơ hơi nước.

Câu 28: Hệ thống sản xuất Cyber-Physical Systems (CPS) là một khái niệm trung tâm của CMCN 4.0. Bản chất của CPS là gì?

  • A. Hệ thống chỉ sử dụng máy móc vật lý mà không có kết nối số.
  • B. Hệ thống tích hợp các quy trình vật lý với các quy trình tính toán và truyền thông mạng.
  • C. Hệ thống chỉ tồn tại trong môi trường ảo (ảo hóa).
  • D. Hệ thống sản xuất hoàn toàn thủ công.

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội của CMCN 4.0 là vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. Tại sao vấn đề này lại trở nên cấp bách trong kỷ nguyên này?

  • A. Vì dữ liệu không còn quan trọng trong CMCN 4.0.
  • B. Vì chỉ có chính phủ mới có quyền truy cập dữ liệu.
  • C. Vì các hệ thống 4.0 không thu thập dữ liệu cá nhân.
  • D. Vì khối lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập, phân tích và chia sẻ, tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng hoặc rò rỉ thông tin nhạy cảm.

Câu 30: Để chuẩn bị cho tương lai trong bối cảnh CMCN 4.0, học sinh THPT cần chú trọng phát triển những năng lực cốt lõi nào liên quan đến công nghệ?

  • A. Năng lực sử dụng công cụ số, tìm kiếm và xử lý thông tin, hợp tác trực tuyến và tư duy tính toán.
  • B. Năng lực sửa chữa động cơ hơi nước và máy dệt cơ khí.
  • C. Năng lực ghi nhớ lịch sử phát minh.
  • D. Năng lực làm việc thủ công trên dây chuyền lắp ráp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu sự chuyển đổi căn bản trong sản xuất bằng việc thay thế sức lao động cơ bắp của con người và động vật chủ yếu bằng loại năng lượng và máy móc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0 nằm ở nguồn năng lượng và phương thức tổ chức sản xuất. CMCN 2.0 nổi bật với sự ra đời của ngành công nghiệp mới và phương thức sản xuất hàng loạt dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: CMCN 3.0 thường được gọi là cuộc cách mạng Kỹ thuật số. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của CMCN 3.0, phân biệt nó với các cuộc cách mạng trước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: CMCN 4.0 được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3.0 nhưng có những bước tiến đột phá. Khái niệm nào sau đây *không phải* là một trong những đặc trưng cốt lõi của CMCN 4.0?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhà máy dệt sử dụng máy dệt chạy bằng sức nước, sau đó chuyển sang sử dụng máy dệt chạy bằng động cơ hơi nước. Sự chuyển đổi này là ví dụ điển hình cho giai đoạn nào của lịch sử phát triển công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hệ thống sản xuất ô tô của Henry Ford vào đầu thế kỷ 20 với dây chuyền lắp ráp di động, cho phép sản xuất hàng loạt các mẫu xe giống nhau với chi phí thấp, là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của máy tính cá nhân, Internet và phần mềm tự động hóa trong các nhà máy, dẫn đến việc robot thay thế con người ở nhiều công đoạn sản xuất, là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến IoT để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, dùng AI để dự đoán khi nào cần bảo trì, và robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người. Mô hình sản xuất này thuộc về giai đoạn nào của cách mạng công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tác động xã hội lớn nhất của CMCN 1.0 là sự hình thành và phát triển của hệ thống nhà máy, dẫn đến sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị và sự ra đời của giai cấp công nhân công nghiệp. Đây là sự thay đổi về mặt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: CMCN 2.0 với năng lượng điện và sản xuất hàng loạt đã tạo ra những sản phẩm tiêu dùng như ô tô, thiết bị điện gia dụng với chi phí hợp lý hơn, góp phần nâng cao mức sống của nhiều người. Tác động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: CMCN 3.0 với sự ra đời của máy tính và internet đã thay đổi cách thức làm việc, học tập và giao tiếp trên toàn cầu. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra những thay đổi này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: CMCN 4.0 được dự báo sẽ tạo ra 'nhà máy thông minh' (smart factory) nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp với nhau. Điều này đòi hỏi sự tích hợp của nhiều công nghệ mới. Công nghệ nào sau đây là nền tảng cho sự kết nối và giao tiếp trong 'nhà máy thông minh'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà CMCN 4.0 đặt ra cho người lao động là sự thay đổi về yêu cầu kỹ năng. Để thích ứng, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích tác động của CMCN 2.0 đến ngành giao thông vận tải. Thành tựu nổi bật nào của CMCN 2.0 đã tạo ra cuộc cách mạng trong việc di chuyển cá nhân và vận chuyển hàng hóa đường bộ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So sánh CMCN 3.0 và 4.0, điểm khác biệt chính về mục tiêu tự động hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp theo yêu cầu, cá nhân hóa sản phẩm ở mức độ cao mà không cần khuôn mẫu truyền thống. Công nghệ này là một ví dụ điển hình cho khả năng nào của CMCN 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu lớn, đưa ra quyết định, học hỏi từ kinh nghiệm và thậm chí sáng tạo. Khả năng nào của AI mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: CMCN 1.0 khởi nguồn từ ngành công nghiệp nào ở Anh, dựa trên những phát minh về máy móc mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một nhà máy áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để quản lý toàn bộ hoạt động từ sản xuất đến tài chính, marketing. Hệ thống này dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Đây là ví dụ về ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ nào sau đây được coi là xương sống, tạo ra khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu gần như tức thời giữa các thiết bị, hệ thống và con người trong kỷ nguyên CMCN 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nguồn gốc năng lượng chính giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tác động tiêu cực nào của các cuộc cách mạng công nghiệp cần được xem xét và giải quyết trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công nghệ nào sau đây là biểu tượng cho sự thay đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí trong CMCN 1.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự ra đời của bóng đèn điện, điện thoại, và việc xây dựng các nhà máy điện là những dấu mốc quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mô hình kinh doanh. Mô hình nào dựa trên việc phân tích dữ liệu lớn và cung cấp dịch vụ theo nhu cầu là đặc trưng của kỷ nguyên 4.0?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để một quốc gia có thể tận dụng tốt cơ hội từ CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần được đầu tư và phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Công nghệ nào sau đây là sự kết hợp giữa thế giới thực và thế giới số, cho phép người dùng tương tác với các vật thể ảo trong môi trường thực, có tiềm năng ứng dụng trong thiết kế, bảo trì và đào tạo trong CMCN 4.0?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hệ thống sản xuất Cyber-Physical Systems (CPS) là một khái niệm trung tâm của CMCN 4.0. Bản chất của CPS là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội của CMCN 4.0 là vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. Tại sao vấn đề này lại trở nên cấp bách trong kỷ nguyên này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để chuẩn bị cho tương lai trong bối cảnh CMCN 4.0, học sinh THPT cần chú trọng phát triển những năng lực cốt lõi nào liên quan đến công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu sự chuyển đổi căn bản trong sản xuất bằng việc thay thế sức lao động cơ bắp của con người và động vật chủ yếu bằng loại năng lượng và máy móc nào?

  • A. Năng lượng điện và động cơ điện.
  • B. Năng lượng hơi nước và máy móc chạy bằng hơi nước.
  • C. Năng lượng hạt nhân và tự động hóa.
  • D. Năng lượng mặt trời và robot.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0 nằm ở nguồn năng lượng và phương thức tổ chức sản xuất. CMCN 2.0 nổi bật với sự ra đời của ngành công nghiệp mới và phương thức sản xuất hàng loạt dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước để vận hành máy móc dệt may.
  • B. Phát minh ra máy tính điện tử và internet.
  • C. Ứng dụng năng lượng điện và dây chuyền lắp ráp (sản xuất hàng loạt).
  • D. Phát triển trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật.

Câu 3: CMCN 3.0 thường được gọi là cuộc cách mạng Kỹ thuật số. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của CMCN 3.0, phân biệt nó với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của máy tính, công nghệ thông tin và tự động hóa trong sản xuất.
  • B. Việc sử dụng động cơ đốt trong và sản xuất ô tô.
  • C. Kết nối các hệ thống sản xuất vật lí với các quy trình số hóa.
  • D. Phát minh ra động cơ hơi nước và nhà máy cơ khí.

Câu 4: CMCN 4.0 được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3.0 nhưng có những bước tiến đột phá. Khái niệm nào sau đây không phải là một trong những đặc trưng cốt lõi của CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ số (Digital Technology).
  • B. Tính kết nối (Connectivity), đặc biệt là Internet of Things (IoT).
  • C. Trí thông minh nhân tạo (Artificial Intelligence - AI).
  • D. Cơ giới hóa sản xuất bằng động cơ hơi nước.

Câu 5: Một nhà máy dệt sử dụng máy dệt chạy bằng sức nước, sau đó chuyển sang sử dụng máy dệt chạy bằng động cơ hơi nước. Sự chuyển đổi này là ví dụ điển hình cho giai đoạn nào của lịch sử phát triển công nghiệp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 6: Hệ thống sản xuất ô tô của Henry Ford vào đầu thế kỷ 20 với dây chuyền lắp ráp di động, cho phép sản xuất hàng loạt các mẫu xe giống nhau với chi phí thấp, là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của máy tính cá nhân, Internet và phần mềm tự động hóa trong các nhà máy, dẫn đến việc robot thay thế con người ở nhiều công đoạn sản xuất, là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 8: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến IoT để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, dùng AI để dự đoán khi nào cần bảo trì, và robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người. Mô hình sản xuất này thuộc về giai đoạn nào của cách mạng công nghiệp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 9: Tác động xã hội lớn nhất của CMCN 1.0 là sự hình thành và phát triển của hệ thống nhà máy, dẫn đến sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị và sự ra đời của giai cấp công nhân công nghiệp. Đây là sự thay đổi về mặt nào?

  • A. Cơ cấu năng lượng sử dụng.
  • B. Tốc độ truyền thông tin.
  • C. Cơ cấu lao động và đô thị hóa.
  • D. Khả năng tùy chỉnh sản phẩm.

Câu 10: CMCN 2.0 với năng lượng điện và sản xuất hàng loạt đã tạo ra những sản phẩm tiêu dùng như ô tô, thiết bị điện gia dụng với chi phí hợp lý hơn, góp phần nâng cao mức sống của nhiều người. Tác động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và đời sống xã hội.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Nông nghiệp và chăn nuôi.
  • D. Giao thông vận tải đường sắt.

Câu 11: CMCN 3.0 với sự ra đời của máy tính và internet đã thay đổi cách thức làm việc, học tập và giao tiếp trên toàn cầu. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra những thay đổi này?

  • A. Động cơ phản lực.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 12: CMCN 4.0 được dự báo sẽ tạo ra "nhà máy thông minh" (smart factory) nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp với nhau. Điều này đòi hỏi sự tích hợp của nhiều công nghệ mới. Công nghệ nào sau đây là nền tảng cho sự kết nối và giao tiếp trong "nhà máy thông minh"?

  • A. Máy dệt cơ khí.
  • B. Động cơ điện.
  • C. Máy tính lớn (Mainframe).
  • D. Internet of Things (IoT).

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà CMCN 4.0 đặt ra cho người lao động là sự thay đổi về yêu cầu kỹ năng. Để thích ứng, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng vận hành máy hơi nước.
  • B. Kỹ năng lắp ráp thủ công trên dây chuyền.
  • C. Kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi suốt đời.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin và thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại.

Câu 14: Phân tích tác động của CMCN 2.0 đến ngành giao thông vận tải. Thành tựu nổi bật nào của CMCN 2.0 đã tạo ra cuộc cách mạng trong việc di chuyển cá nhân và vận chuyển hàng hóa đường bộ?

  • A. Sự phát triển của động cơ đốt trong và ngành công nghiệp ô tô.
  • B. Việc chế tạo thành công đầu máy xe lửa hơi nước.
  • C. Phát minh ra máy bay.
  • D. Ứng dụng container trong vận tải biển.

Câu 15: So sánh CMCN 3.0 và 4.0, điểm khác biệt chính về mục tiêu tự động hóa là gì?

  • A. 3.0 tự động hóa các quy trình đơn lẻ, 4.0 chỉ tập trung vào robot.
  • B. 3.0 tự động hóa dựa trên cơ khí, 4.0 dựa trên điện.
  • C. 3.0 tự động hóa cho sản xuất hàng loạt, 4.0 cho sản xuất thủ công.
  • D. 3.0 tự động hóa các quy trình riêng lẻ bằng máy tính, 4.0 tạo ra hệ thống tự động hóa thông minh, kết nối và có khả năng học hỏi.

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp theo yêu cầu, cá nhân hóa sản phẩm ở mức độ cao mà không cần khuôn mẫu truyền thống. Công nghệ này là một ví dụ điển hình cho khả năng nào của CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất hàng loạt giá rẻ.
  • B. Sản xuất linh hoạt và cá nhân hóa.
  • C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp cho công nhân.
  • D. Giảm vai trò của thiết kế.

Câu 17: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu lớn, đưa ra quyết định, học hỏi từ kinh nghiệm và thậm chí sáng tạo. Khả năng nào của AI mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý?

  • A. Khả năng xử lý và phân tích dữ liệu phức tạp để đưa ra dự báo và quyết định tối ưu.
  • B. Khả năng thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • C. Khả năng tạo ra năng lượng mới.
  • D. Khả năng lắp ráp các chi tiết nhỏ với tốc độ cao.

Câu 18: CMCN 1.0 khởi nguồn từ ngành công nghiệp nào ở Anh, dựa trên những phát minh về máy móc mới?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp đóng tàu.

Câu 19: Một nhà máy áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để quản lý toàn bộ hoạt động từ sản xuất đến tài chính, marketing. Hệ thống này dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Đây là ví dụ về ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây được coi là xương sống, tạo ra khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu gần như tức thời giữa các thiết bị, hệ thống và con người trong kỷ nguyên CMCN 4.0?

  • A. Internet và các công nghệ truyền thông không dây (5G, Wi-Fi).
  • B. Đường sắt cao tốc.
  • C. Hệ thống thủy lợi.
  • D. Máy in ấn offset.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nguồn gốc năng lượng chính giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0.

  • A. 1.0 dùng điện, 2.0 dùng hơi nước.
  • B. 1.0 dùng hơi nước, 2.0 dùng điện.
  • C. 1.0 dùng năng lượng hạt nhân, 2.0 dùng năng lượng hóa thạch.
  • D. 1.0 dùng sức nước/gió, 2.0 dùng năng lượng mặt trời.

Câu 22: Tác động tiêu cực nào của các cuộc cách mạng công nghiệp cần được xem xét và giải quyết trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay?

  • A. Tăng năng suất lao động.
  • B. Tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng hơn.
  • C. Nâng cao mức sống trung bình.
  • D. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và bất bình đẳng xã hội.

Câu 23: Công nghệ nào sau đây là biểu tượng cho sự thay đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí trong CMCN 1.0?

  • A. Máy hơi nước.
  • B. Máy tính cá nhân.
  • C. Internet.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 24: Sự ra đời của bóng đèn điện, điện thoại, và việc xây dựng các nhà máy điện là những dấu mốc quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 25: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mô hình kinh doanh. Mô hình nào dựa trên việc phân tích dữ liệu lớn và cung cấp dịch vụ theo nhu cầu là đặc trưng của kỷ nguyên 4.0?

  • A. Mô hình sản xuất thủ công truyền thống.
  • B. Mô hình kinh doanh dựa trên cửa hàng vật lý.
  • C. Mô hình sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • D. Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số, dữ liệu và dịch vụ (Platform-based, Data-driven, Service-oriented).

Câu 26: Để một quốc gia có thể tận dụng tốt cơ hội từ CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đầu tư và phát triển?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao có kỹ năng số.
  • B. Số lượng nhà máy truyền thống.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây là sự kết hợp giữa thế giới thực và thế giới số, cho phép người dùng tương tác với các vật thể ảo trong môi trường thực, có tiềm năng ứng dụng trong thiết kế, bảo trì và đào tạo trong CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ in offset.
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR).
  • D. Công nghệ động cơ hơi nước.

Câu 28: Hệ thống sản xuất Cyber-Physical Systems (CPS) là một khái niệm trung tâm của CMCN 4.0. Bản chất của CPS là gì?

  • A. Hệ thống chỉ sử dụng máy móc vật lý mà không có kết nối số.
  • B. Hệ thống tích hợp các quy trình vật lý với các quy trình tính toán và truyền thông mạng.
  • C. Hệ thống chỉ tồn tại trong môi trường ảo (ảo hóa).
  • D. Hệ thống sản xuất hoàn toàn thủ công.

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội của CMCN 4.0 là vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. Tại sao vấn đề này lại trở nên cấp bách trong kỷ nguyên này?

  • A. Vì dữ liệu không còn quan trọng trong CMCN 4.0.
  • B. Vì chỉ có chính phủ mới có quyền truy cập dữ liệu.
  • C. Vì các hệ thống 4.0 không thu thập dữ liệu cá nhân.
  • D. Vì khối lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập, phân tích và chia sẻ, tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng hoặc rò rỉ thông tin nhạy cảm.

Câu 30: Để chuẩn bị cho tương lai trong bối cảnh CMCN 4.0, học sinh THPT cần chú trọng phát triển những năng lực cốt lõi nào liên quan đến công nghệ?

  • A. Năng lực sử dụng công cụ số, tìm kiếm và xử lý thông tin, hợp tác trực tuyến và tư duy tính toán.
  • B. Năng lực sửa chữa động cơ hơi nước và máy dệt cơ khí.
  • C. Năng lực ghi nhớ lịch sử phát minh.
  • D. Năng lực làm việc thủ công trên dây chuyền lắp ráp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) đánh dấu sự chuyển đổi căn bản trong sản xuất bằng việc thay thế sức lao động cơ bắp của con người và động vật chủ yếu bằng loại năng lượng và máy móc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0 nằm ở nguồn năng lượng và phương thức tổ chức sản xuất. CMCN 2.0 nổi bật với sự ra đời của ngành công nghiệp mới và phương thức sản xuất hàng loạt dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: CMCN 3.0 thường được gọi là cuộc cách mạng Kỹ thuật số. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của CMCN 3.0, phân biệt nó với các cuộc cách mạng trước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: CMCN 4.0 được xây dựng trên nền tảng của CMCN 3.0 nhưng có những bước tiến đột phá. Khái niệm nào sau đây *không phải* là một trong những đặc trưng cốt lõi của CMCN 4.0?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một nhà máy dệt sử dụng máy dệt chạy bằng sức nước, sau đó chuyển sang sử dụng máy dệt chạy bằng động cơ hơi nước. Sự chuyển đổi này là ví dụ điển hình cho giai đoạn nào của lịch sử phát triển công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hệ thống sản xuất ô tô của Henry Ford vào đầu thế kỷ 20 với dây chuyền lắp ráp di động, cho phép sản xuất hàng loạt các mẫu xe giống nhau với chi phí thấp, là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của máy tính cá nhân, Internet và phần mềm tự động hóa trong các nhà máy, dẫn đến việc robot thay thế con người ở nhiều công đoạn sản xuất, là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nhà máy hiện đại sử dụng các cảm biến IoT để thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc, dùng AI để dự đoán khi nào cần bảo trì, và robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người. Mô hình sản xuất này thuộc về giai đoạn nào của cách mạng công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tác động xã hội lớn nhất của CMCN 1.0 là sự hình thành và phát triển của hệ thống nhà máy, dẫn đến sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị và sự ra đời của giai cấp công nhân công nghiệp. Đây là sự thay đổi về mặt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: CMCN 2.0 với năng lượng điện và sản xuất hàng loạt đã tạo ra những sản phẩm tiêu dùng như ô tô, thiết bị điện gia dụng với chi phí hợp lý hơn, góp phần nâng cao mức sống của nhiều người. Tác động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: CMCN 3.0 với sự ra đời của máy tính và internet đã thay đổi cách thức làm việc, học tập và giao tiếp trên toàn cầu. Công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra những thay đổi này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: CMCN 4.0 được dự báo sẽ tạo ra 'nhà máy thông minh' (smart factory) nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp với nhau. Điều này đòi hỏi sự tích hợp của nhiều công nghệ mới. Công nghệ nào sau đây là nền tảng cho sự kết nối và giao tiếp trong 'nhà máy thông minh'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà CMCN 4.0 đặt ra cho người lao động là sự thay đổi về yêu cầu kỹ năng. Để thích ứng, người lao động cần tập trung phát triển những kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích tác động của CMCN 2.0 đến ngành giao thông vận tải. Thành tựu nổi bật nào của CMCN 2.0 đã tạo ra cuộc cách mạng trong việc di chuyển cá nhân và vận chuyển hàng hóa đường bộ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: So sánh CMCN 3.0 và 4.0, điểm khác biệt chính về mục tiêu tự động hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp theo yêu cầu, cá nhân hóa sản phẩm ở mức độ cao mà không cần khuôn mẫu truyền thống. Công nghệ này là một ví dụ điển hình cho khả năng nào của CMCN 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu lớn, đưa ra quyết định, học hỏi từ kinh nghiệm và thậm chí sáng tạo. Khả năng nào của AI mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: CMCN 1.0 khởi nguồn từ ngành công nghiệp nào ở Anh, dựa trên những phát minh về máy móc mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một nhà máy áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) để quản lý toàn bộ hoạt động từ sản xuất đến tài chính, marketing. Hệ thống này dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Đây là ví dụ về ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ nào sau đây được coi là xương sống, tạo ra khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu gần như tức thời giữa các thiết bị, hệ thống và con người trong kỷ nguyên CMCN 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nguồn gốc năng lượng chính giữa CMCN 1.0 và CMCN 2.0.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tác động tiêu cực nào của các cuộc cách mạng công nghiệp cần được xem xét và giải quyết trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ nào sau đây là biểu tượng cho sự thay đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí trong CMCN 1.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sự ra đời của bóng đèn điện, điện thoại, và việc xây dựng các nhà máy điện là những dấu mốc quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: CMCN 4.0 được cho là sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mô hình kinh doanh. Mô hình nào dựa trên việc phân tích dữ liệu lớn và cung cấp dịch vụ theo nhu cầu là đặc trưng của kỷ nguyên 4.0?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để một quốc gia có thể tận dụng tốt cơ hội từ CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần được đầu tư và phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Công nghệ nào sau đây là sự kết hợp giữa thế giới thực và thế giới số, cho phép người dùng tương tác với các vật thể ảo trong môi trường thực, có tiềm năng ứng dụng trong thiết kế, bảo trì và đào tạo trong CMCN 4.0?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hệ thống sản xuất Cyber-Physical Systems (CPS) là một khái niệm trung tâm của CMCN 4.0. Bản chất của CPS là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội của CMCN 4.0 là vấn đề bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. Tại sao vấn đề này lại trở nên cấp bách trong kỷ nguyên này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để chuẩn bị cho tương lai trong bối cảnh CMCN 4.0, học sinh THPT cần chú trọng phát triển những năng lực cốt lõi nào liên quan đến công nghệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là công nghệ cốt lõi tạo nên sự khác biệt mang tính cách mạng giữa cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industry 4.0) so với lần thứ ba?

  • A. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt
  • B. Máy tính cá nhân và Internet cơ bản
  • C. Cơ giới hóa dựa trên năng lượng hơi nước
  • D. Kết nối vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 2: Việc sử dụng rộng rãi động cơ hơi nước trong các nhà máy dệt và mỏ than vào cuối thế kỷ XVIII là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 3: Phân tích tác động chính của việc phát minh ra điện và kỹ thuật lắp ráp dây chuyền trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đối với sản xuất.

  • A. Giảm hoàn toàn sự cần thiết của lao động con người.
  • B. Chỉ tác động đến ngành công nghiệp nặng.
  • C. Tăng năng suất, giảm giá thành sản phẩm, tạo ra khả năng sản xuất hàng loạt quy mô lớn.
  • D. Khiến các nhà máy phải đặt gần nguồn nước.

Câu 4: Một nhà máy ứng dụng hệ thống robot tự hành có khả năng học hỏi, phối hợp với nhau và chia sẻ dữ liệu sản xuất theo thời gian thực. Đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 5: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư, điểm khác biệt cốt lõi về mức độ tự động hóa và kết nối là gì?

  • A. Lần thứ ba chỉ có máy móc, lần thứ tư có cả robot.
  • B. Lần thứ ba là tự động hóa dựa trên máy tính, lần thứ tư là tự động hóa thông minh, kết nối vạn vật và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Lần thứ ba sử dụng Internet, lần thứ tư thì không.
  • D. Lần thứ ba tập trung vào sản xuất, lần thứ tư chỉ tập trung vào dịch vụ.

Câu 6: Công nghệ nào sau đây không phải là đặc trưng cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Chuỗi khối (Blockchain)
  • C. Động cơ đốt trong
  • D. In 3D (Additive Manufacturing)

Câu 7: Thử thách lớn nhất về mặt xã hội và lao động mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại là gì?

  • A. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và mất việc làm do tự động hóa.
  • B. Thiếu nguồn năng lượng điện.
  • C. Sản phẩm sản xuất ra quá nhiều không bán hết.
  • D. Khó khăn trong việc truy cập Internet.

Câu 8: Việc phát minh và sử dụng máy tính, vi xử lý và Internet vào cuối thế kỷ XX đã đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 9: Công nghệ nào cho phép các thiết bị, máy móc kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng Internet mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người?

  • A. Thực tế ảo (VR)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ Nano
  • D. Năng lượng tái tạo

Câu 10: Đánh giá nhận định sau: "Mọi cuộc cách mạng công nghiệp đều bắt nguồn từ một phát minh khoa học đơn lẻ vĩ đại".

  • A. Đúng, mỗi cuộc cách mạng chỉ cần một phát minh đột phá.
  • B. Sai, mỗi cuộc cách mạng là sự hội tụ và phát triển của nhiều công nghệ và yếu tố kinh tế, xã hội.
  • C. Đúng, nhưng phát minh đó phải được cấp bằng sáng chế toàn cầu.
  • D. Sai, nó chỉ bắt nguồn từ sự thay đổi chính sách của chính phủ.

Câu 11: Sự ra đời của đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tạo ra tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Y tế
  • C. Giao thông vận tải và thương mại
  • D. Giáo dục

Câu 12: Kỹ thuật sản xuất hàng loạt (mass production) được phát triển mạnh mẽ nhờ năng lượng điện và dây chuyền lắp ráp, là dấu ấn của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 13: Công nghệ nào cho phép máy móc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận diện mẫu?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • C. Thực tế tăng cường (AR)
  • D. Năng lượng nguyên tử

Câu 14: Phân tích nguyên nhân chính khiến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có tốc độ lan tỏa và ảnh hưởng nhanh chóng, sâu rộng hơn các lần trước.

  • A. Chỉ diễn ra ở các nước phát triển.
  • B. Không cần đầu tư cơ sở hạ tầng.
  • C. Chỉ tập trung vào một vài ngành công nghiệp.
  • D. Dựa trên nền tảng công nghệ số và kết nối mạng lưới toàn cầu.

Câu 15: Công nghệ tự động hóa và ứng dụng máy tính trong điều khiển quy trình sản xuất (ví dụ: sử dụng PLC) là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 16: Theo bối cảnh của Cách mạng công nghiệp, "Dữ liệu lớn" (Big Data) đóng vai trò gì?

  • A. Là nguồn năng lượng chính thay thế điện.
  • B. Là nguồn tài nguyên quan trọng để phân tích, đưa ra quyết định thông minh và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Chỉ liên quan đến lĩnh vực giải trí.
  • D. Là nguyên liệu thô để chế tạo robot.

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu công việc mới.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • D. Năng lực sản xuất nông nghiệp còn thấp.

Câu 18: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu từ quốc gia nào?

  • A. Đức
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Pháp
  • D. Anh

Câu 19: Công nghệ "Chuỗi khối" (Blockchain) được biết đến nhiều nhất qua ứng dụng nào, mặc dù tiềm năng của nó còn rộng hơn thế?

  • A. Sản xuất ô tô tự lái.
  • B. Tiền mã hóa (Cryptocurrency) như Bitcoin.
  • C. Robot công nghiệp.
  • D. In 3D.

Câu 20: Sự phát triển của hệ thống đường sắt và tàu thủy chạy bằng động cơ hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động như thế nào đến quy mô thị trường?

  • A. Mở rộng thị trường từ phạm vi địa phương sang quốc gia và quốc tế.
  • B. Thu hẹp thị trường, chỉ còn giao dịch trong phạm vi làng xã.
  • C. Không có tác động đáng kể đến thị trường.
  • D. Chỉ tạo ra thị trường cho than đá và sắt thép.

Câu 21: Công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ Nano.
  • C. In 3D (Additive Manufacturing).
  • D. Điện toán lượng tử.

Câu 22: Đâu là một trong những cơ hội chính mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất xuống bằng không.
  • B. Loại bỏ sự cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Chỉ có lợi cho các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Tiếp cận công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa quy trình, tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới và mở rộng thị trường toàn cầu.

Câu 23: Hệ thống "Nhà máy thông minh" (Smart Factory), nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp liên tục để tối ưu hóa sản xuất, là một khái niệm cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 24: Việc phát triển và sử dụng điện năng trên quy mô lớn vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX đã cho phép đặt nhà máy ở nhiều địa điểm hơn và thúc đẩy sự ra đời của các ngành công nghiệp mới như hóa chất, luyện kim điện phân. Đây là dấu hiệu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 25: Phân tích tại sao Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghệ thông tin) được coi là bước đệm quan trọng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

  • A. Nó tạo ra nền tảng số hóa và kết nối mạng lưới ban đầu, là cơ sở cho sự phát triển của AI, IoT và Big Data.
  • B. Nó phát minh ra động cơ hơi nước, là tiền đề cho mọi cuộc cách mạng sau này.
  • C. Nó giải quyết hoàn toàn vấn đề năng lượng.
  • D. Nó làm cho lao động chân tay trở nên lỗi thời.

Câu 26: Công nghệ nào trong Industry 4.0 giúp tạo ra môi trường mô phỏng thực tế hoặc kết hợp thế giới thực với thông tin ảo để hỗ trợ thiết kế, đào tạo hoặc vận hành?

  • A. Điện toán đám mây.
  • B. Công nghệ Nano.
  • C. Blockchain.
  • D. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR).

Câu 27: Sự chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sử dụng máy móc quy mô lớn, tập trung công nhân tại các nhà máy là một trong những thay đổi xã hội nổi bật nhất của cuộc cách mạng nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 28: Ngành nghề nào có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự gia tăng của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Các ngành đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy phức tạp (ví dụ: nhà khoa học, nghệ sĩ).
  • B. Các ngành đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và tương tác con người cao (ví dụ: giáo viên, y tá).
  • C. Các công việc mang tính lặp đi lặp lại, quy trình rõ ràng, ít đòi hỏi kỹ năng mềm (ví dụ: nhập liệu, lắp ráp đơn giản).
  • D. Các công việc liên quan đến quản lý cấp cao.

Câu 29: Công nghệ nào cho phép các hệ thống vật lý (nhà máy, xe cộ, thiết bị) kết nối với nhau và với thế giới kỹ thuật số, thu thập dữ liệu và tự điều chỉnh hoạt động?

  • A. Thực tế ảo (VR).
  • B. Hệ thống không gian mạng - vật lý (Cyber-Physical Systems - CPS).
  • C. Điện toán lượng tử.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 30: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, hệ thống giáo dục cần tập trung trang bị cho người học những kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ cần thành thạo một kỹ năng kỹ thuật duy nhất.
  • C. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, làm việc nhóm và học tập suốt đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đâu là công nghệ cốt lõi tạo nên sự khác biệt mang tính cách mạng giữa cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industry 4.0) so với lần thứ ba?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc sử dụng rộng rãi động cơ hơi nước trong các nhà máy dệt và mỏ than vào cuối thế kỷ XVIII là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác động chính của việc phát minh ra điện và kỹ thuật lắp ráp dây chuyền trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đối với sản xuất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhà máy ứng dụng hệ thống robot tự hành có khả năng học hỏi, phối hợp với nhau và chia sẻ dữ liệu sản xuất theo thời gian thực. Đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư, điểm khác biệt cốt lõi về mức độ tự động hóa và kết nối là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ nào sau đây *không* phải là đặc trưng cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thử thách lớn nhất về mặt xã hội và lao động mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc phát minh và sử dụng máy tính, vi xử lý và Internet vào cuối thế kỷ XX đã đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Công nghệ nào cho phép các thiết bị, máy móc kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu với nhau qua mạng Internet mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đánh giá nhận định sau: 'Mọi cuộc cách mạng công nghiệp đều bắt nguồn từ một phát minh khoa học đơn lẻ vĩ đại'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sự ra đời của đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tạo ra tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Kỹ thuật sản xuất hàng loạt (mass production) được phát triển mạnh mẽ nhờ năng lượng điện và dây chuyền lắp ráp, là dấu ấn của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ nào cho phép máy móc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận diện mẫu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích nguyên nhân chính khiến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có tốc độ lan tỏa và ảnh hưởng nhanh chóng, sâu rộng hơn các lần trước.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ tự động hóa và ứng dụng máy tính trong điều khiển quy trình sản xuất (ví dụ: sử dụng PLC) là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Theo bối cảnh của Cách mạng công nghiệp, 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu từ quốc gia nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công nghệ 'Chuỗi khối' (Blockchain) được biết đến nhiều nhất qua ứng dụng nào, mặc dù tiềm năng của nó còn rộng hơn thế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự phát triển của hệ thống đường sắt và tàu thủy chạy bằng động cơ hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động như thế nào đến quy mô thị trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là một trong những cơ hội chính mà Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hệ thống 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory), nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp liên tục để tối ưu hóa sản xuất, là một khái niệm cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc phát triển và sử dụng điện năng trên quy mô lớn vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX đã cho phép đặt nhà máy ở nhiều địa điểm hơn và thúc đẩy sự ra đời của các ngành công nghiệp mới như hóa chất, luyện kim điện phân. Đây là dấu hiệu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích tại sao Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Công nghệ thông tin) được coi là bước đệm quan trọng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ nào trong Industry 4.0 giúp tạo ra môi trường mô phỏng thực tế hoặc kết hợp thế giới thực với thông tin ảo để hỗ trợ thiết kế, đào tạo hoặc vận hành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sử dụng máy móc quy mô lớn, tập trung công nhân tại các nhà máy là một trong những thay đổi xã hội nổi bật nhất của cuộc cách mạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ngành nghề nào có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự gia tăng của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công nghệ nào cho phép các hệ thống vật lý (nhà máy, xe cộ, thiết bị) kết nối với nhau và với thế giới kỹ thuật số, thu thập dữ liệu và tự điều chỉnh hoạt động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, hệ thống giáo dục cần tập trung trang bị cho người học những kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) khởi nguồn từ cuối thế kỷ XVIII tại Anh, được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào trong sản xuất?

  • A. Động cơ điện
  • B. Máy hơi nước
  • C. Máy tính điện tử
  • D. Dây chuyền sản xuất tự động

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn năng lượng chính được sử dụng trong sản xuất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là gì?

  • A. Từ than đá sang dầu mỏ
  • B. Từ sức nước sang năng lượng hạt nhân
  • C. Từ hơi nước sang điện
  • D. Từ sức gió sang năng lượng mặt trời

Câu 3: Hệ quả kinh tế - xã hội quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là sự chuyển đổi chủ yếu từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp cơ khí
  • B. Dịch vụ thông tin
  • C. Thủ công mỹ nghệ
  • D. Kinh tế tri thức

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0), diễn ra vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, có đặc trưng nổi bật là sự phát triển của các ngành công nghiệp mới và phương thức sản xuất hàng loạt. Đâu là công nghệ đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn này?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Điện khí hóa và dây chuyền sản xuất

Câu 5: Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp di động (ví dụ: trong nhà máy Ford) là một thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào, giúp tăng năng suất lao động đáng kể?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 6: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) bùng nổ từ những năm 1950, được đặc trưng bởi sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa. Yếu tố nào sau đây là nền tảng tạo ra sự thay đổi trong giai đoạn này?

  • A. Máy tính, Internet và điện tử
  • B. Động cơ hơi nước và than đá
  • C. Năng lượng điện và dầu mỏ
  • D. Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn

Câu 7: Phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đâu là thay đổi lớn nhất trong phương thức sản xuất so với các cuộc cách mạng trước?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức người
  • B. Sử dụng năng lượng nước
  • C. Sản xuất thủ công
  • D. Tăng cường tự động hóa và sử dụng robot

Câu 8: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra dựa trên sự kết hợp của nhiều công nghệ tiên tiến. Đâu là đặc trưng cơ bản, phân biệt CMCN 4.0 với CMCN 3.0?

  • A. Sử dụng năng lượng điện
  • B. Ứng dụng máy tính vào quản lý
  • C. Sự kết nối, tích hợp giữa thế giới thực và thế giới số
  • D. Sản xuất hàng loạt trên quy mô lớn

Câu 9: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính tạo nên Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Máy dệt chạy bằng sức nước
  • C. Động cơ đốt trong
  • D. Máy fax

Câu 10: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) là một minh chứng rõ nét cho ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, nơi các hệ thống được kết nối và giao tiếp với nhau?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 11: Phân tích vai trò của Internet vạn vật (IoT) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. IoT chủ yếu đóng góp vào khía cạnh nào của hệ thống sản xuất thông minh?

  • A. Tăng cường sức lao động chân tay
  • B. Kết nối và thu thập dữ liệu từ các thiết bị vật lý
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn
  • D. Giảm thiểu nhu cầu về năng lượng

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một công nghệ đột phá của CMCN 4.0. Khả năng chính của công nghệ này là gì?

  • A. Chế tạo vật thể ba chiều trực tiếp từ mô hình số
  • B. Giảm kích thước các linh kiện điện tử
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng
  • D. Tự động hóa quy trình kế toán

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • B. Dân số già hóa nhanh
  • C. Khoảng cách về công nghệ và trình độ lao động
  • D. Thừa lao động giá rẻ

Câu 14: Cách mạng công nghiệp 4.0 được dự đoán sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng cao
  • B. Tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng công nghệ và tư duy sáng tạo
  • C. Tăng cường các công việc lặp đi lặp lại, đơn giản
  • D. Giảm số lượng ngành nghề mới xuất hiện

Câu 15: Khi so sánh Cách mạng công nghiệp 2.0 và 3.0, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu tự động hóa là gì?

  • A. 2.0 tập trung tự động hóa quản lý, 3.0 tập trung tự động hóa sản xuất.
  • B. 2.0 tập trung tự động hóa nông nghiệp, 3.0 tập trung tự động hóa công nghiệp.
  • C. 2.0 sử dụng điện cho tự động hóa, 3.0 sử dụng hơi nước.
  • D. 2.0 tự động hóa các công đoạn đơn giản, 3.0 tự động hóa phức tạp hơn nhờ máy tính.

Câu 16: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống sử dụng cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong nhà máy và gửi dữ liệu về trung tâm xử lý để điều chỉnh môi trường tự động. Đây là ví dụ ứng dụng của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

  • A. Internet vạn vật (IoT)
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 17: Việc sử dụng các thuật toán máy học để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra dự đoán về xu hướng mua sắm là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Blockchain

Câu 18: Công nghệ "Dữ liệu lớn" (Big Data) trong CMCN 4.0 có vai trò quan trọng như thế nào đối với các doanh nghiệp?

  • A. Thay thế hoàn toàn các hệ thống quản lý truyền thống
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết để đưa ra quyết định chính xác và kịp thời
  • C. Chỉ hữu ích cho các công ty công nghệ lớn
  • D. Giúp giảm thiểu chi phí sản xuất mà không cần phân tích

Câu 19: Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm tàng của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với xã hội?

  • A. Gia tăng bất bình đẳng xã hội do chênh lệch tiếp cận công nghệ và kỹ năng
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • C. Tạo ra nhiều việc làm thủ công hơn
  • D. Tăng cường sự giao tiếp trực tiếp giữa con người

Câu 20: Để thích ứng với những yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần thành thạo một công việc duy nhất
  • B. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn
  • C. Kỹ năng sử dụng máy đánh chữ
  • D. Kỹ năng số, tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời

Câu 21: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của động cơ đốt trong và ngành công nghiệp ô tô?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 22: Sự ra đời của Internet và World Wide Web vào cuối thế kỷ 20 là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 23: Khái niệm "Hệ thống vật lý - ảo" (Cyber-Physical Systems - CPS) mô tả sự tích hợp sâu sắc giữa các yếu tố vật lý và kỹ thuật số. Đây là một trong những đặc trưng cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Câu 24: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cho các doanh nghiệp?

  • A. Tăng hiệu quả sản xuất, cá nhân hóa sản phẩm và tạo ra mô hình kinh doanh mới
  • B. Giảm nhu cầu đầu tư vào công nghệ
  • C. Phụ thuộc vào phương pháp sản xuất truyền thống
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu

Câu 25: Nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là sự phát triển vượt bậc của công nghệ nào, dẫn đến sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

  • A. Cơ khí chính xác
  • B. Hóa học hữu cơ
  • C. Bán dẫn và vi điện tử
  • D. Luyện kim tiên tiến

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về quy mô tác động giữa CMCN 3.0 và CMCN 4.0. CMCN 4.0 được coi là có tác động rộng hơn CMCN 3.0 chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến sản xuất công nghiệp
  • B. Ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh tế, xã hội và đời sống cá nhân
  • C. Chỉ tạo ra sự thay đổi nhỏ trong giao tiếp
  • D. Không tạo ra ngành nghề mới nào

Câu 27: Công nghệ Blockhain, thường được biết đến qua tiền mã hóa, cũng là một công nghệ tiềm năng trong CMCN 4.0. Vai trò chính của Blockchain trong bối cảnh công nghiệp là gì?

  • A. Tạo ra hệ thống lưu trữ và xác minh dữ liệu phi tập trung, minh bạch và an toàn
  • B. Tăng tốc độ sản xuất bằng máy móc
  • C. Giảm chi phí năng lượng cho nhà máy
  • D. Tự động hóa việc vận chuyển hàng hóa

Câu 28: Một quốc gia muốn tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0 cần tập trung vào những chính sách nào để chuẩn bị nguồn nhân lực?

  • A. Chỉ đào tạo các ngành nghề truyền thống
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học
  • C. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới
  • D. Đẩy mạnh giáo dục STEM, đào tạo lại kỹ năng cho người lao động hiện tại

Câu 29: Công nghệ robot ngày càng trở nên tinh vi hơn nhờ sự kết hợp với Trí tuệ nhân tạo (AI). Ứng dụng này chủ yếu thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (chỉ robot đơn giản)
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (robot thông minh, cộng tác)

Câu 30: Tầm nhìn về một "thế giới siêu kết nối", nơi con người, thiết bị và hệ thống tương tác liên tục, là đặc trưng nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1.0) khởi nguồn từ cuối thế kỷ XVIII tại Anh, được đánh dấu bằng sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào trong sản xuất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn năng lượng chính được sử dụng trong sản xuất giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hệ quả kinh tế - xã hội quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là sự chuyển đổi chủ yếu từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2.0), diễn ra vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, có đặc trưng nổi bật là sự phát triển của các ngành công nghiệp mới và phương thức sản xuất hàng loạt. Đâu là công nghệ đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp di động (ví dụ: trong nhà máy Ford) là một thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào, giúp tăng năng suất lao động đáng kể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) bùng nổ từ những năm 1950, được đặc trưng bởi sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa. Yếu tố nào sau đây là nền tảng tạo ra sự thay đổi trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, đâu là thay đổi lớn nhất trong phương thức sản xuất so với các cuộc cách mạng trước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra dựa trên sự kết hợp của nhiều công nghệ tiên tiến. Đâu là đặc trưng cơ bản, phân biệt CMCN 4.0 với CMCN 3.0?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính tạo nên Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) là một minh chứng rõ nét cho ứng dụng của cuộc cách mạng công nghiệp nào, nơi các hệ thống được kết nối và giao tiếp với nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích vai trò của Internet vạn vật (IoT) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. IoT chủ yếu đóng góp vào khía cạnh nào của hệ thống sản xuất thông minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một công nghệ đột phá của CMCN 4.0. Khả năng chính của công nghệ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cách mạng công nghiệp 4.0 được dự đoán sẽ tạo ra những thay đổi sâu sắc trong thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi so sánh Cách mạng công nghiệp 2.0 và 3.0, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu tự động hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống sử dụng cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong nhà máy và gửi dữ liệu về trung tâm xử lý để điều chỉnh môi trường tự động. Đây là ví dụ ứng dụng của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc sử dụng các thuật toán máy học để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra dự đoán về xu hướng mua sắm là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong CMCN 4.0?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ 'Dữ liệu lớn' (Big Data) trong CMCN 4.0 có vai trò quan trọng như thế nào đối với các doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm tàng của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để thích ứng với những yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cuộc cách mạng công nghiệp nào đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của động cơ đốt trong và ngành công nghiệp ô tô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự ra đời của Internet và World Wide Web vào cuối thế kỷ 20 là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khái niệm 'Hệ thống vật lý - ảo' (Cyber-Physical Systems - CPS) mô tả sự tích hợp sâu sắc giữa các yếu tố vật lý và kỹ thuật số. Đây là một trong những đặc trưng cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cho các doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là sự phát triển vượt bậc của công nghệ nào, dẫn đến sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về quy mô tác động giữa CMCN 3.0 và CMCN 4.0. CMCN 4.0 được coi là có tác động rộng hơn CMCN 3.0 chủ yếu do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ Blockhain, thường được biết đến qua tiền mã hóa, cũng là một công nghệ tiềm năng trong CMCN 4.0. Vai trò chính của Blockchain trong bối cảnh công nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một quốc gia muốn tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0 cần tập trung vào những chính sách nào để chuẩn bị nguồn nhân lực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ robot ngày càng trở nên tinh vi hơn nhờ sự kết hợp với Trí tuệ nhân tạo (AI). Ứng dụng này chủ yếu thuộc về cuộc cách mạng công nghiệp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tầm nhìn về một 'thế giới siêu kết nối', nơi con người, thiết bị và hệ thống tương tác liên tục, là đặc trưng nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

Viết một bình luận