Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng công nghiệp - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cách mạng công nghiệp được định nghĩa là giai đoạn phát triển vượt bậc trong lịch sử loài người, đánh dấu sự chuyển đổi căn bản từ nền kinh tế nông nghiệp và thủ công sang nền kinh tế dựa trên công nghiệp cơ khí. Yếu tố cốt lõi nào sau đây chủ yếu tạo nên sự chuyển đổi này trong các cuộc cách mạng công nghiệp?
- A. Sự gia tăng dân số ở các đô thị.
- B. Sự phát triển của các ngành nghề truyền thống.
- C. Việc ứng dụng các phát minh, sáng chế khoa học - kĩ thuật vào sản xuất.
- D. Sự mở rộng của hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 2: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi phát từ Anh vào cuối thế kỷ XVIII, đã tạo ra sự thay đổi sâu sắc trong phương thức sản xuất. Công nghệ đột phá nào được coi là "trái tim" của cuộc cách mạng này, cho phép cơ giới hóa sản xuất trên quy mô lớn?
- A. Máy tính điện tử.
- B. Máy hơi nước.
- C. Động cơ đốt trong.
- D. Điện năng.
Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (khoảng cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX) được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của năng lượng điện và kỹ thuật sản xuất hàng loạt. Việc áp dụng dây chuyền lắp ráp (assembly line) trong sản xuất ô tô của Henry Ford là một ví dụ điển hình cho đặc trưng nào của cuộc cách mạng này?
- A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
- B. Sử dụng năng lượng hạt nhân.
- C. Cá nhân hóa sản phẩm cho từng khách hàng.
- D. Sản xuất hàng loạt với năng suất cao.
Câu 4: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng giữa thế kỷ XX đến cuối thế kỷ XX) chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ thông tin và tự động hóa. Yếu tố nào sau đây là nền tảng công nghệ chính thúc đẩy sự phát triển của tự động hóa trong giai đoạn này?
- A. Sự ra đời của máy tính và các hệ thống điều khiển tự động.
- B. Việc phát minh ra động cơ phản lực.
- C. Ứng dụng rộng rãi của vật liệu nano.
- D. Sự phát triển của công nghệ sinh học.
Câu 5: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đang diễn ra với tốc độ chóng mặt. Đặc trưng nào sau đây phân biệt rõ nhất Công nghiệp 4.0 với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
- A. Sử dụng máy tính trong sản xuất.
- B. Tự động hóa các quy trình đơn giản.
- C. Sự kết hợp các công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo ra các hệ thống thông minh, kết nối và tự chủ.
- D. Sản xuất dựa trên năng lượng điện.
Câu 6: Một nhà máy hiện đại sử dụng các robot cộng tác (cobots) làm việc cùng con người, các cảm biến thu thập dữ liệu về hiệu suất máy móc được phân tích bằng trí tuệ nhân tạo để dự báo lỗi, và toàn bộ quy trình sản xuất được giám sát và điều khiển thông qua một nền tảng đám mây. Nhà máy này đang thể hiện rõ nét đặc điểm của cuộc cách mạng công nghiệp nào?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Câu 7: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể phức tạp từ mô hình số bằng cách bồi đắp từng lớp vật liệu. Công nghệ này được xem là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng chính mà In 3D mang lại, góp phần thay đổi sản xuất, là gì?
- A. Sản xuất linh hoạt các sản phẩm tùy chỉnh (cá nhân hóa) và các mẫu thử nhanh chóng.
- B. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất hàng loạt.
- C. Chỉ áp dụng cho các vật liệu kim loại.
- D. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong nhà máy.
Câu 8: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những trụ cột của Cách mạng công nghiệp 4.0. Trong bối cảnh sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì?
- A. Phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình.
- B. Điều khiển robot thực hiện các tác vụ phức tạp.
- C. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất.
- D. Tất cả các ứng dụng trên.
Câu 9: Internet vạn vật (IoT) là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu. Trong Công nghiệp 4.0, IoT đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra "nhà máy thông minh". Chức năng chính của IoT trong bối cảnh này là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho máy móc hoạt động.
- B. Thu thập dữ liệu thời gian thực từ máy móc, thiết bị và môi trường sản xuất để giám sát và phân tích.
- C. Chỉ dùng để kết nối con người với nhau.
- D. Tự động sửa chữa các thiết bị bị hỏng.
Câu 10: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) là khả năng thu thập, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ và đa dạng để tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin chi tiết. Trong Công nghiệp 4.0, việc phân tích dữ liệu lớn từ các cảm biến IoT và hệ thống sản xuất có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
- A. Tối ưu hóa hiệu quả vận hành và giảm chi phí.
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và phát hiện lỗi sớm.
- C. Hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng.
- D. Tất cả các lợi ích trên.
Câu 11: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tác động mạnh mẽ đến xã hội. Sự chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy là một trong những hệ quả chính. Hiện tượng này dẫn đến sự hình thành và phát triển của tầng lớp xã hội nào?
- A. Giai cấp công nhân công nghiệp.
- B. Tầng lớp quý tộc địa chủ.
- C. Giai cấp nông dân.
- D. Tầng lớp thương nhân truyền thống.
Câu 12: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, Cách mạng công nghiệp 4.0 được cho là có tốc độ lan tỏa và tác động nhanh hơn, sâu rộng hơn. Điều gì giải thích cho sự khác biệt về tốc độ này?
- A. Việc phát minh ra nhiều loại máy móc cơ khí hơn.
- B. Sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.
- C. Tính kết nối toàn cầu và khả năng chia sẻ thông tin, công nghệ tức thời thông qua internet và các nền tảng số.
- D. Sự tập trung sản xuất ở một vài quốc gia.
Câu 13: Một trong những thách thức lớn mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động là sự thay đổi về yêu cầu kỹ năng. Để thích ứng, người lao động cần chú trọng phát triển những năng lực nào?
- A. Kỹ năng sử dụng công nghệ số và làm việc với dữ liệu.
- B. Kỹ năng mềm như tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
- C. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với sự thay đổi.
- D. Tất cả các năng lực trên.
Câu 14: Công nghệ nào dưới đây, mặc dù có vai trò quan trọng trong sản xuất hiện đại, nhưng không phải là một trong những công nghệ đột phá cốt lõi đặc trưng cho Cách mạng công nghiệp 4.0?
- A. Công nghệ thực tế ảo/thực tế tăng cường (VR/AR).
- B. Động cơ đốt trong.
- C. Blockchain.
- D. Công nghệ Nano.
Câu 15: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp hóa chất. Việc sản xuất hàng loạt các loại vật liệu tổng hợp mới, như nhựa, đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong đời sống và sản xuất. Yếu tố công nghệ nào là nền tảng cho sự phát triển này?
- A. Kỹ thuật lọc hóa dầu và tổng hợp hóa học.
- B. Công nghệ in 3D.
- C. Phần mềm thiết kế 3D.
- D. Công nghệ sinh học.
Câu 16: Một quốc gia muốn tận dụng tối đa cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0 để nâng cao năng lực cạnh tranh. Biện pháp ưu tiên hàng đầu mà quốc gia đó cần thực hiện là gì?
- A. Tăng cường nhập khẩu máy móc cũ từ các nước phát triển.
- B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng làm chủ công nghệ mới.
- D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
Câu 17: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã dẫn đến sự ra đời của hệ thống nhà máy (factory system). Hệ thống này khác biệt cơ bản với sản xuất thủ công truyền thống ở điểm nào?
- A. Sản phẩm được làm hoàn toàn bằng tay.
- B. Tập trung công nhân và máy móc dưới một mái nhà, sử dụng năng lượng tập trung (như máy hơi nước) để vận hành máy móc.
- C. Mỗi công nhân tự làm toàn bộ sản phẩm từ đầu đến cuối.
- D. Chỉ sản xuất ra các sản phẩm độc đáo, không lặp lại.
Câu 18: Nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là sự phát triển của công nghệ thông tin và điện tử. Sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor) và mạch tích hợp (integrated circuit - chip) có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc cách mạng này?
- A. Giúp con người đi vào vũ trụ.
- B. Tạo ra năng lượng sạch thay thế than đá.
- C. Chỉ cải thiện tốc độ truyền tin.
- D. Là cơ sở để chế tạo máy tính nhỏ gọn, mạnh mẽ và các thiết bị điện tử, mở đường cho tự động hóa và internet.
Câu 19: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) được đề cập nhiều. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của một Nhà máy thông minh điển hình?
- A. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công của con người.
- B. Các hệ thống sản xuất được kết nối và giao tiếp với nhau (IoT).
- C. Sử dụng dữ liệu lớn và AI để tối ưu hóa hoạt động.
- D. Có khả năng tự thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Câu 20: Cuộc Cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự thay đổi lớn nhất trong khả năng di chuyển và vận tải hàng hóa trên quy mô toàn cầu nhờ vào sự phát triển của tàu hơi nước và đường sắt?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Câu 21: Điện năng đóng vai trò trung tâm trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Việc phát triển các nhà máy điện và hệ thống truyền tải điện đã mang lại lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng động cơ hơi nước cục bộ?
- A. Giảm chi phí sản xuất xuống bằng không.
- B. Chỉ có thể sử dụng cho chiếu sáng.
- C. Cho phép đặt nhà máy ở nhiều vị trí khác nhau (không phụ thuộc nguồn than/nước), dễ dàng phân phối năng lượng và vận hành máy móc nhỏ hơn, linh hoạt hơn.
- D. Chỉ có thể sử dụng vào ban đêm.
Câu 22: So sánh tốc độ thay đổi, cuộc cách mạng nào được xem là có tốc độ diễn ra chậm nhất, kéo dài hàng thập kỷ để lan rộng và thay đổi cấu trúc kinh tế - xã hội?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Câu 23: Công nghệ nào sau đây là sản phẩm chủ yếu của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba, nhưng lại là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
- A. Máy dệt.
- B. Động cơ đốt trong.
- C. Máy hơi nước.
- D. Internet.
Câu 24: Một công ty nông nghiệp sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị cảm biến để thu thập dữ liệu về độ ẩm đất, tình trạng cây trồng và sâu bệnh. Dữ liệu này sau đó được phân tích bằng AI để đưa ra quyết định tối ưu về lượng nước tưới và thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng. Ứng dụng này là ví dụ về việc áp dụng công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp nào vào lĩnh vực nông nghiệp?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Nông nghiệp thông minh/chính xác).
Câu 25: Tự động hóa trong sản xuất là một đặc trưng quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Tuy nhiên, Cách mạng công nghiệp 4.0 đưa tự động hóa lên một cấp độ mới với "tự động hóa thông minh". Sự khác biệt chính giữa tự động hóa truyền thống (IR3) và tự động hóa thông minh (IR4) là gì?
- A. Tự động hóa truyền thống sử dụng điện, còn tự động hóa thông minh sử dụng hơi nước.
- B. Tự động hóa thông minh có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định độc lập dựa trên dữ liệu, trong khi tự động hóa truyền thống thực hiện các tác vụ theo chương trình cố định.
- C. Tự động hóa truyền thống chỉ dùng robot, còn tự động hóa thông minh không dùng robot.
- D. Tự động hóa thông minh chỉ áp dụng trong văn phòng, không phải nhà máy.
Câu 26: Cuộc Cách mạng công nghiệp nào đã tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn trong xã hội do sự thay đổi cấu trúc kinh tế và việc tập trung tài sản vào tay chủ sở hữu tư liệu sản xuất mới?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Câu 27: Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS) là một trong những trụ cột của Công nghiệp 4.0, tích hợp các hệ thống tính toán với các quy trình vật lý. Chức năng chính của CPS là gì?
- A. Chỉ dùng để thiết kế sản phẩm trên máy tính.
- B. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
- C. Giám sát, điều khiển và tối ưu hóa các quy trình vật lý (như sản xuất, giao thông) thông qua các hệ thống phần mềm và mạng lưới.
- D. In các vật thể 3D.
Câu 28: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành nào nhờ vào việc phát minh ra động cơ đốt trong và sau đó là ô tô, máy bay?
- A. Ngành dệt may.
- B. Ngành giao thông vận tải.
- C. Ngành nông nghiệp.
- D. Ngành thủ công mỹ nghệ.
Câu 29: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Tại sao vấn đề này trở nên nghiêm trọng hơn trong bối cảnh 4.0?
- A. Do ít dữ liệu được thu thập hơn.
- B. Do dữ liệu chỉ được lưu trữ cục bộ.
- C. Do không có công nghệ mã hóa.
- D. Do khối lượng dữ liệu cá nhân và hoạt động khổng lồ được thu thập, phân tích và chia sẻ thông qua các thiết bị kết nối (IoT), AI và các nền tảng số.
Câu 30: Nhìn lại lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, có thể thấy rằng mỗi cuộc cách mạng đều mang lại những cơ hội và thách thức song hành. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, việc tiếp cận và tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về những mặt nào?
- A. Đầu tư vào hạ tầng số và kết nối.
- B. Cải cách thể chế và chính sách để khuyến khích đổi mới sáng tạo.
- C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo lại.
- D. Tất cả các mặt trên.