15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Khoa Học Vật Liệu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 01

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích cấu trúc vật liệu kim loại bằng nhiễu xạ tia X, đỉnh nhiễu xạ sắc nét và mạnh mẽ ở các góc Bragg đặc trưng cho điều gì về vật liệu?

  • A. Vật liệu có cấu trúc vô định hình (amorphous).
  • B. Vật liệu có cấu trúc tinh thể (crystalline).
  • C. Vật liệu có độ cứng rất cao.
  • D. Vật liệu là một loại hợp kim phức tạp.

Câu 2: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho một chi tiết máy chịu tải trọng kéo liên tục ở nhiệt độ cao trong thời gian dài. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để tránh chi tiết bị biến dạng vĩnh viễn theo thời gian?

  • A. Độ bền kéo (Tensile strength).
  • B. Giới hạn chảy (Yield strength).
  • C. Khả năng chống từ biến (Creep resistance).
  • D. Độ dẻo (Ductility).

Câu 3: Quá trình nhiệt luyện nào được thực hiện sau khi tôi (quenching) thép nhằm mục đích giảm ứng suất nội, tăng độ dẻo và độ dai va đập, đồng thời giữ lại độ cứng tương đối cao?

  • A. Ủ (Annealing).
  • B. Thường hóa (Normalizing).
  • C. Tôi (Quenching).
  • D. Ram (Tempering).

Câu 4: So với kim loại, vật liệu gốm (ceramics) thường có những đặc điểm nào về tính chất cơ học?

  • A. Cứng, bền nén cao nhưng giòn và độ dẻo thấp.
  • B. Mềm, độ bền kéo cao và rất dẻo.
  • C. Độ bền va đập cao và dễ gia công biến dạng.
  • D. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn kim loại.

Câu 5: Tại sao các vật liệu polymer như polyethylene (PE) hoặc polypropylene (PP) lại có nhiệt độ nóng chảy hoặc mềm thấp hơn đáng kể so với kim loại hay gốm?

  • A. Chúng có cấu trúc tinh thể phức tạp.
  • B. Chúng có khối lượng riêng lớn.
  • C. Các phân tử liên kết với nhau chủ yếu bằng lực liên kết thứ cấp yếu.
  • D. Chúng chứa nhiều nguyên tố kim loại trong thành phần.

Câu 6: Một vật liệu composite được gia cường bằng sợi carbon trong nền epoxy. Vai trò chính của nền epoxy trong composite này là gì?

  • A. Liên kết các sợi carbon, truyền tải trọng và bảo vệ sợi.
  • B. Chịu toàn bộ tải trọng kéo chính của vật liệu.
  • C. Cải thiện đáng kể độ cứng và độ bền kéo của vật liệu.
  • D. Làm tăng khối lượng riêng tổng thể của composite.

Câu 7: Hiện tượng khuếch tán (diffusion) trong vật liệu rắn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình chế tạo nào sau đây?

  • A. Đúc kim loại lỏng.
  • B. Gia công biến dạng nguội.
  • C. Hàn nóng chảy kim loại.
  • D. Thấm carbon bề mặt thép và thiêu kết gốm.

Câu 8: Biến dạng dẻo (plastic deformation) trong vật liệu kim loại chủ yếu xảy ra thông qua cơ chế nào ở cấp độ vi cấu trúc?

  • A. Sự dịch chuyển của các nguyên tử bằng khuếch tán.
  • B. Sự phá vỡ đồng thời tất cả các liên kết nguyên tử.
  • C. Sự chuyển động của các lệch (dislocations).
  • D. Sự thay đổi cấu trúc tinh thể sang dạng vô định hình.

Câu 9: Tại sao vật liệu bán dẫn như Silicon (Si) lại có khả năng điều chỉnh độ dẫn điện một cách linh hoạt, khác biệt với kim loại (dẫn điện tốt) và gốm/polymer (cách điện tốt)?

  • A. Chúng có cấu trúc tinh thể vô định hình.
  • B. Độ dẫn điện của chúng có thể thay đổi lớn khi pha tạp (doping) các nguyên tố khác.
  • C. Chúng có nhiệt độ nóng chảy rất thấp.
  • D. Liên kết trong bán dẫn là liên kết kim loại mạnh mẽ.

Câu 10: Khi nhìn vào biểu đồ ứng suất-biến dạng của một vật liệu, phần đường thẳng ban đầu thể hiện điều gì về tính chất của vật liệu?

  • A. Vùng biến dạng đàn hồi và Modul Young.
  • B. Giới hạn bền kéo của vật liệu.
  • C. Độ dẻo của vật liệu.
  • D. Vùng biến dạng dẻo của vật liệu.

Câu 11: Vật liệu nào sau đây là một ví dụ điển hình của vật liệu có cấu trúc tinh thể lập phương tâm diện (FCC - Face-Centered Cubic) ở nhiệt độ phòng?

  • A. Sắt alpha (α-Fe).
  • B. Wolfram (W).
  • C. Đồng (Cu).
  • D. Kẽm (Zn).

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa polymer nhiệt dẻo (thermoplastic) và polymer nhiệt rắn (thermoset) nằm ở đâu?

  • A. Polymer nhiệt dẻo có độ bền cao hơn.
  • B. Polymer nhiệt dẻo có cấu trúc mạng lưới liên kết chéo mạnh.
  • C. Polymer nhiệt rắn có thể nóng chảy và định hình lại nhiều lần.
  • D. Polymer nhiệt rắn có cấu trúc mạng lưới liên kết chéo không gian ba chiều, không nóng chảy khi nung nóng.

Câu 13: Khi một vật liệu kim loại bị ăn mòn điện hóa, hiện tượng gì xảy ra tại cực anode?

  • A. Kim loại bị oxy hóa và hòa tan thành ion.
  • B. Ion kim loại nhận electron và kết tủa.
  • C. Phản ứng khử xảy ra, tạo ra khí hydro.
  • D. Không có phản ứng hóa học nào xảy ra.

Câu 14: Tại sao sợi thủy tinh (fiberglass) được sử dụng phổ biến làm chất gia cường trong composite polymer?

  • A. Nó làm tăng đáng kể khối lượng riêng của composite.
  • B. Nó có độ bền kéo và độ cứng cao, giá thành hợp lý.
  • C. Nó làm cho composite dẫn điện tốt.
  • D. Nó giúp composite có thể hoạt động ở nhiệt độ rất cao (trên 1000°C).

Câu 15: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT) nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các vết nứt hoặc khuyết tật bề mặt trong vật liệu kim loại?

  • A. Thử nghiệm kéo (Tensile testing).
  • B. Thử nghiệm độ cứng Rockwell.
  • C. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing).
  • D. Thử nghiệm va đập Charpy.

Câu 16: Khi thêm các nguyên tố hòa tan vào kim loại nguyên chất để tạo thành hợp kim (ví dụ: thêm Carbon vào Sắt để tạo Thép), tính chất cơ học nào thường được cải thiện đáng kể thông qua cơ chế làm cứng dung dịch rắn (solid solution strengthening)?

  • A. Giới hạn chảy và độ bền kéo.
  • B. Độ dẫn điện.
  • C. Khả năng chống ăn mòn.
  • D. Độ dẻo và độ dai va đập.

Câu 17: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong tụ điện do khả năng lưu trữ năng lượng điện trường hiệu quả?

  • A. Vật liệu siêu dẫn.
  • B. Vật liệu từ mềm.
  • C. Vật liệu áp điện.
  • D. Vật liệu điện môi (Dielectric materials).

Câu 18: Hiện tượng mỏi (fatigue) trong vật liệu là nguyên nhân gây ra sự phá hủy khi vật liệu chịu loại tải trọng nào?

  • A. Tải trọng tĩnh kéo dài.
  • B. Tải trọng thay đổi theo chu kỳ (lặp đi lặp lại).
  • C. Tải trọng nén đột ngột.
  • D. Tải trọng uốn ở nhiệt độ rất cao.

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát kích thước hạt (grain size) trong vật liệu kim loại lại quan trọng và ảnh hưởng đến tính chất cơ học?

  • A. Kích thước hạt chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của vật liệu.
  • B. Hạt càng lớn thì vật liệu càng bền và cứng.
  • C. Hạt càng mịn thì vật liệu thường càng bền và cứng do biên hạt cản trở chuyển động của lệch.
  • D. Kích thước hạt chỉ quan trọng đối với vật liệu gốm.

Câu 20: Quá trình thiêu kết (sintering) trong sản xuất gốm hoặc luyện kim bột là quá trình gì?

  • A. Nung nóng bột vật liệu đến nhiệt độ cao để các hạt kết dính với nhau và giảm độ xốp.
  • B. Làm nguội nhanh vật liệu từ trạng thái lỏng.
  • C. Gia công biến dạng dẻo ở nhiệt độ phòng.
  • D. Tạo ra vật liệu có cấu trúc vô định hình hoàn toàn.

Câu 21: Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về vật liệu áp điện (piezoelectric material), có khả năng chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện và ngược lại?

  • A. Thép không gỉ.
  • B. Thạch anh (Quartz).
  • C. Polyethylene (PE).
  • D. Nhôm oxit (Alumina).

Câu 22: Tại sao vật liệu composite sợi carbon/polymer lại được ưa chuộng trong ngành hàng không và ô tô hiệu suất cao?

  • A. Chúng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong mọi môi trường.
  • B. Chúng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt.
  • C. Chúng có tỷ lệ độ bền/độ cứng trên khối lượng riêng rất cao (nhẹ và bền).
  • D. Chúng rất dễ gia công bằng các phương pháp truyền thống.

Câu 23: Khuyết tật điểm phổ biến nhất trong cấu trúc tinh thể của kim loại là gì?

  • A. Lỗ trống (Vacancy).
  • B. Nguyên tử xen kẽ (Interstitial atom).
  • C. Lệch đường (Dislocation).
  • D. Biên hạt (Grain boundary).

Câu 24: Khi một vật liệu được mô tả là "siêu đàn hồi" (superelastic), điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nó có Modul Young rất cao.
  • B. Nó có giới hạn chảy rất thấp.
  • C. Nó có thể bị biến dạng dẻo mà không bị cứng hóa.
  • D. Nó có thể chịu biến dạng lớn và phục hồi hoàn toàn khi bỏ tải, dựa trên chuyển pha thuận nghịch.

Câu 25: Tại sao vật liệu gốm oxit như Alumina (Al₂O₃) lại được sử dụng làm vật liệu chịu lửa trong lò nung nhiệt độ cao?

  • A. Chúng có nhiệt độ nóng chảy rất cao và tính trơ hóa học.
  • B. Chúng có độ dẫn nhiệt rất cao.
  • C. Chúng rất dẻo ở nhiệt độ cao.
  • D. Chúng dễ dàng phản ứng với các khí trong lò.

Câu 26: So với phương pháp gia công truyền thống (phay, tiện...), công nghệ chế tạo bồi đắp (Additive Manufacturing - 3D Printing) mang lại lợi thế đáng kể nào trong sản xuất các chi tiết phức tạp?

  • A. Luôn tạo ra bề mặt hoàn thiện tốt hơn.
  • B. Có khả năng tạo ra các hình dạng hình học phức tạp và cấu trúc bên trong khó hoặc không thể gia công bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt lớn với chi phí thấp.
  • D. Chỉ có thể sử dụng cho vật liệu polymer.

Câu 27: Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa polymer vô định hình (amorphous polymer) và polymer kết tinh một phần (semicrystalline polymer) là gì?

  • A. Polymer vô định hình có liên kết chéo mạnh hơn.
  • B. Polymer kết tinh một phần chỉ có các mạch polymer thẳng.
  • C. Polymer kết tinh một phần chứa các vùng sắp xếp có trật tự (vùng kết tinh) xen kẽ với vùng vô định hình, trong khi polymer vô định hình không có trật tự dài hạn.
  • D. Polymer vô định hình có nhiệt độ nóng chảy cao hơn.

Câu 28: Tại sao thép không gỉ (stainless steel) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường?

  • A. Thép không gỉ có cấu trúc vô định hình.
  • B. Thép không gỉ chứa nhiều Carbon hơn.
  • C. Thép không gỉ có độ cứng cao hơn nhiều.
  • D. Thép không gỉ chứa Crom tạo ra lớp màng oxit thụ động trên bề mặt, bảo vệ kim loại nền.

Câu 29: Khi thiết kế một vật liệu cho ứng dụng truyền nhiệt (ví dụ: bộ tản nhiệt), tính chất nào sau đây là quan trọng nhất cần tối ưu?

  • A. Độ dẫn nhiệt (Thermal conductivity).
  • B. Nhiệt dung riêng (Specific heat).
  • C. Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal expansion coefficient).
  • D. Điện trở suất (Electrical resistivity).

Câu 30: Việc sử dụng vật liệu tái chế và phát triển vật liệu thân thiện với môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong Khoa học vật liệu hiện đại. Điều này phản ánh mối quan tâm chính nào?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chủ yếu để tăng độ bền cơ học của vật liệu.
  • C. Mối quan tâm về tính bền vững và tác động môi trường của vật liệu trong suốt vòng đời của chúng.
  • D. Để làm cho vật liệu dẫn điện tốt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích cấu trúc vật liệu kim loại bằng nhiễu xạ tia X, đỉnh nhiễu xạ sắc nét và mạnh mẽ ở các góc Bragg đặc trưng cho điều gì về vật liệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho một chi tiết máy chịu tải trọng kéo liên tục ở nhiệt độ cao trong thời gian dài. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để tránh chi tiết bị biến dạng vĩnh viễn theo thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quá trình nhiệt luyện nào được thực hiện sau khi tôi (quenching) thép nhằm mục đích giảm ứng suất nội, tăng độ dẻo và độ dai va đập, đồng thời giữ lại độ cứng tương đối cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So với kim loại, vật liệu gốm (ceramics) thường có những đặc điểm nào về tính chất cơ học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao các vật liệu polymer như polyethylene (PE) hoặc polypropylene (PP) lại có nhiệt độ nóng chảy hoặc mềm thấp hơn đáng kể so với kim loại hay gốm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một vật liệu composite được gia cường bằng sợi carbon trong nền epoxy. Vai trò chính của nền epoxy trong composite này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hiện tượng khuếch tán (diffusion) trong vật liệu rắn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình chế tạo nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biến dạng dẻo (plastic deformation) trong vật liệu kim loại chủ yếu xảy ra thông qua cơ chế nào ở cấp độ vi cấu trúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao vật liệu bán dẫn như Silicon (Si) lại có khả năng điều chỉnh độ dẫn điện một cách linh hoạt, khác biệt với kim loại (dẫn điện tốt) và gốm/polymer (cách điện tốt)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi nhìn vào biểu đồ ứng suất-biến dạng của một vật liệu, phần đường thẳng ban đầu thể hiện điều gì về tính chất của vật liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vật liệu nào sau đây là một ví dụ điển hình của vật liệu có cấu trúc tinh thể lập phương tâm diện (FCC - Face-Centered Cubic) ở nhiệt độ phòng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa polymer nhiệt dẻo (thermoplastic) và polymer nhiệt rắn (thermoset) nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi một vật liệu kim loại bị ăn mòn điện hóa, hiện tượng gì xảy ra tại cực anode?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao sợi thủy tinh (fiberglass) được sử dụng phổ biến làm chất gia cường trong composite polymer?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT) nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các vết nứt hoặc khuyết tật bề mặt trong vật liệu kim loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi thêm các nguyên tố hòa tan vào kim loại nguyên chất để tạo thành hợp kim (ví dụ: thêm Carbon vào Sắt để tạo Thép), tính chất cơ học nào thường được cải thiện đáng kể thông qua cơ chế làm cứng dung dịch rắn (solid solution strengthening)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong tụ điện do khả năng lưu trữ năng lượng điện trường hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hiện tượng mỏi (fatigue) trong vật liệu là nguyên nhân gây ra sự phá hủy khi vật liệu chịu loại tải trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát kích thước hạt (grain size) trong vật liệu kim loại lại quan trọng và ảnh hưởng đến tính chất cơ học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Quá trình thiêu kết (sintering) trong sản xuất gốm hoặc luyện kim bột là quá trình gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về vật liệu áp điện (piezoelectric material), có khả năng chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện và ngược lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao vật liệu composite sợi carbon/polymer lại được ưa chuộng trong ngành hàng không và ô tô hiệu suất cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khuyết tật điểm phổ biến nhất trong cấu trúc tinh thể của kim loại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi một vật liệu được mô tả là 'siêu đàn hồi' (superelastic), điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao vật liệu gốm oxit như Alumina (Al₂O₃) lại được sử dụng làm vật liệu chịu lửa trong lò nung nhiệt độ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: So với phương pháp gia công truyền thống (phay, tiện...), công nghệ chế tạo bồi đắp (Additive Manufacturing - 3D Printing) mang lại lợi thế đáng kể nào trong sản xuất các chi tiết phức tạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa polymer vô định hình (amorphous polymer) và polymer kết tinh một phần (semicrystalline polymer) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao thép không gỉ (stainless steel) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi thiết kế một vật liệu cho ứng dụng truyền nhiệt (ví dụ: bộ tản nhiệt), tính chất nào sau đây là quan trọng nhất cần tối ưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc sử dụng vật liệu tái chế và phát triển vật liệu thân thiện với môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong Khoa học vật liệu hiện đại. Điều này phản ánh mối quan tâm chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 02

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất đẳng hướng (isotropic) rõ rệt nhất?

  • A. Tinh thể đơn (Single crystal)
  • B. Vật liệu composite sợi dài (Long fiber composite)
  • C. Chất lỏng vô định hình (Amorphous liquid)
  • D. Vật liệu đa tinh thể có cấu trúc hạt định hướng (Textured polycrystalline material)

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính chất dẻo dai (ductility) điển hình của kim loại?

  • A. Liên kết ion (Ionic bond)
  • B. Liên kết kim loại (Metallic bond)
  • C. Liên kết cộng hóa trị (Covalent bond)
  • D. Liên kết Van der Waals (Van der Waals bond)

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG liên quan đến cơ chế tăng bền vật liệu?

  • A. Hóa bền bằng hạt pha (Precipitation hardening)
  • B. Hóa bền dung dịch rắn (Solid solution strengthening)
  • C. Hóa bền biến dạng (Strain hardening/Work hardening)
  • D. Tăng nhiệt độ vật liệu (Increasing material temperature)

Câu 4: Trong biểu đồ pha Fe-C, pha nào sau đây KHÔNG phải là pha đơn (single phase)?

  • A. Austenit (γ-Fe)
  • B. Ferrit (α-Fe)
  • C. Pearlit (Pearlite)
  • D. Cementit (Fe3C)

Câu 5: Loại khuyết tật điểm (point defect) nào thường được tạo ra khi thêm một nguyên tử tạp chất có kích thước lớn hơn vào mạng tinh thể thay thế?

  • A. Khuyết tật biến dạng nén (Compressive strain defect)
  • B. Khuyết tật biến dạng kéo (Tensile strain defect)
  • C. Khuyết tật Schottky (Schottky defect)
  • D. Khuyết tật Frenkel (Frenkel defect)

Câu 6: Vật liệu bán dẫn loại n (n-type semiconductor) được tạo ra bằng cách pha tạp (doping) chất bán dẫn thuần với nguyên tố nào?

  • A. Nguyên tố nhóm II (Group II element)
  • B. Nguyên tố nhóm III (Group III element)
  • C. Nguyên tố nhóm V (Group V element)
  • D. Nguyên tố nhóm VI (Group VI element)

Câu 7: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer nhiệt dẻo (thermoplastic polymer) có hình dạng phức tạp với số lượng lớn?

  • A. Gia công cắt gọt (Machining)
  • B. Ép phun (Injection molding)
  • C. Đúc khuôn cát (Sand casting)
  • D. Hàn (Welding)

Câu 8: Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về nồng độ oxygen giữa các vùng khác nhau trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?

  • A. Ăn mòn đều (Uniform corrosion)
  • B. Ăn mòn điện hóa (Galvanic corrosion)
  • C. Ăn mòn rỗ (Pitting corrosion)
  • D. Ăn mòn nồng độ (Concentration cell corrosion)

Câu 9: Trong kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT), phương pháp siêu âm (ultrasonic testing) dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

  • A. Sự phản xạ và truyền sóng âm (Reflection and transmission of sound waves)
  • B. Sự hấp thụ tia X (Absorption of X-rays)
  • C. Sự phát xạ điện từ (Electromagnetic emission)
  • D. Sự thẩm thấu chất lỏng (Liquid penetration)

Câu 10: Vật liệu composite nền polymer (Polymer Matrix Composite - PMC) nào sau đây có độ bền riêng (specific strength) và độ cứng riêng (specific stiffness) cao nhất, thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ?

  • A. Composite nền polymer sợi thủy tinh (Glass Fiber Reinforced Polymer - GFRP)
  • B. Composite nền polymer sợi carbon (Carbon Fiber Reinforced Polymer - CFRP)
  • C. Composite nền polymer sợi Kevlar (Kevlar Fiber Reinforced Polymer - KFRP)
  • D. Composite nền polymer hạt độn (Particulate filled Polymer Composite)

Câu 11: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thép nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ cứng và độ bền (Increase hardness and strength)
  • B. Tạo ra pha martensite (Form martensite phase)
  • C. Làm mềm vật liệu và giảm ứng suất dư (Soften the material and reduce residual stress)
  • D. Tăng độ bền mỏi (Increase fatigue strength)

Câu 12: Loại vật liệu gốm nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu chịu lửa (refractory material) trong lò nung do có nhiệt độ nóng chảy rất cao và khả năng chịu nhiệt tốt?

  • A. Gốm alumina (Alumina ceramics - Al2O3)
  • B. Gốm thủy tinh (Glass ceramics)
  • C. Gốm sứ xây dựng (Structural clay ceramics)
  • D. Gốm ferrite (Ferrite ceramics)

Câu 13: Hiện tượng siêu đàn hồi (superelasticity) ở hợp kim nhớ hình (Shape Memory Alloy - SMA) là do cơ chế biến dạng nào?

  • A. Biến dạng dẻo thông thường (Conventional plastic deformation)
  • B. Biến đổi pha martensite thuận nghịch do ứng suất (Stress-induced reversible martensitic transformation)
  • C. Trượt tinh giới hạt (Grain boundary sliding)
  • D. Sinh đôi cơ học (Mechanical twinning)

Câu 14: Loại kính nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất và khả năng chịu sốc nhiệt tốt nhất, thường được sử dụng làm dụng cụ nấu ăn chịu nhiệt và gương kính thiên văn?

  • A. Kính soda-lime (Soda-lime glass)
  • B. Kính chì (Lead glass)
  • C. Kính borosilicate (Borosilicate glass)
  • D. Kính silica nóng chảy (Fused silica glass)

Câu 15: Để cải thiện độ bền mỏi (fatigue strength) của chi tiết máy làm từ thép, biện pháp công nghệ bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Mạ điện (Electroplating)
  • B. Anod hóa (Anodizing)
  • C. Phủ sơn (Painting)
  • D. Bắn bi (Shot peening)

Câu 16: Loại vật liệu sinh học (biomaterial) nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cấy ghép xương do tính tương thích sinh học tốt và khả năng kích thích sự phát triển của xương?

  • A. Thép không gỉ (Stainless steel)
  • B. Hydroxyapatite (Hydroxyapatite)
  • C. Titan thương mại (Commercially pure titanium)
  • D. Polymethylmethacrylate (PMMA - acrylic)

Câu 17: Phương pháp phân tích thành phần vật liệu nào sau đây dựa trên việc đo phổ tán xạ năng lượng tia X đặc trưng phát ra từ mẫu khi bị bắn phá bởi chùm điện tử?

  • A. Nhiễu xạ tia X (X-ray Diffraction - XRD)
  • B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic Absorption Spectroscopy - AAS)
  • C. Phổ tán xạ năng lượng tia X (Energy-Dispersive X-ray Spectroscopy - EDS)
  • D. Quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (Fourier Transform Infrared Spectroscopy - FTIR)

Câu 18: Hiện tượng creep (dòng chảy chậm) ở vật liệu polymer xảy ra mạnh mẽ nhất trong điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ cao, gần nhiệt độ chuyển thủy tinh (High temperature, close to glass transition temperature Tg)
  • B. Nhiệt độ thấp, xa nhiệt độ chuyển thủy tinh (Low temperature, far below glass transition temperature Tg)
  • C. Tải trọng thấp (Low stress)
  • D. Tốc độ biến dạng nhanh (High strain rate)

Câu 19: Vật liệu nano (nanomaterial) nào sau đây có cấu trúc ống rỗng, độ bền cơ học cao, độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đang được nghiên cứu ứng dụng rộng rãi trong điện tử, composite và y sinh?

  • A. Hạt nano vàng (Gold nanoparticles)
  • B. Ống nano carbon (Carbon nanotubes - CNTs)
  • C. Dây nano bạc (Silver nanowires)
  • D. Chấm lượng tử (Quantum dots)

Câu 20: Loại vật liệu thông minh (smart material) nào có khả năng thay đổi màu sắc khi có sự thay đổi về nhiệt độ?

  • A. Vật liệu áp điện (Piezoelectric materials)
  • B. Vật liệu từ giảo (Magnetostrictive materials)
  • C. Vật liệu đổi màu nhiệt (Thermochromic materials)
  • D. Vật liệu điện biến màu (Electrochromic materials)

Câu 21: Xét một thanh thép chịu kéo đơn giản. Ứng suất kỹ thuật (engineering stress) được tính bằng công thức nào?

  • A. Lực kéo / Diện tích mặt cắt ngang ban đầu (Tensile force / Original cross-sectional area)
  • B. Lực kéo / Diện tích mặt cắt ngang tức thời (Tensile force / Instantaneous cross-sectional area)
  • C. Độ giãn dài / Chiều dài ban đầu (Elongation / Original length)
  • D. Độ giãn dài / Chiều dài tức thời (Elongation / Instantaneous length)

Câu 22: Trong quá trình đông đặc của kim loại, hiện tượng nào sau đây KHÔNG xảy ra?

  • A. Tạo mầm (Nucleation)
  • B. Phát triển tinh thể (Crystal growth)
  • C. Khuếch tán nguyên tử (Atomic diffusion)
  • D. Phân tách pha spinodal (Spinodal decomposition)

Câu 23: Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất ở nhiệt độ phòng?

  • A. Kim cương (Diamond)
  • B. Đồng (Copper)
  • C. Nhôm (Aluminum)
  • D. Thép carbon (Carbon steel)

Câu 24: Loại vật liệu composite nào sử dụng chất nền là xi măng và cốt liệu là cát, đá, sỏi?

  • A. Composite nền polymer (Polymer matrix composite)
  • B. Composite nền kim loại (Metal matrix composite)
  • C. Bê tông (Concrete)
  • D. Composite nền gốm (Ceramic matrix composite)

Câu 25: Để tăng độ bền ăn mòn của thép không gỉ, nguyên tố hợp kim chính nào được thêm vào?

  • A. Niken (Nickel - Ni)
  • B. Crom (Chromium - Cr)
  • C. Mangan (Manganese - Mn)
  • D. Molypden (Molybdenum - Mo)

Câu 26: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp nhiệt luyện?

  • A. Ủ (Annealing)
  • B. Ram (Tempering)
  • C. Tôi (Quenching)
  • D. Mạ điện (Electroplating)

Câu 27: Tính chất nào sau đây của vật liệu KHÔNG phụ thuộc vào cấu trúc tinh thể?

  • A. Độ bền kéo (Tensile strength)
  • B. Độ dẻo (Ductility)
  • C. Khối lượng riêng (Density)
  • D. Độ dẫn điện (Electrical conductivity)

Câu 28: Trong sơ đồ Bowen"s Reaction Series, khoáng vật nào kết tinh ở nhiệt độ cao nhất từ magma?

  • A. Olivine
  • B. Pyroxene
  • C. Feldspar
  • D. Quartz

Câu 29: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp cách nhiệt trong xây dựng do có độ dẫn nhiệt thấp?

  • A. Kim loại (Metals)
  • B. Bọt polymer (Polymer foams)
  • C. Gốm đặc (Dense ceramics)
  • D. Thủy tinh (Glass)

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

  • A. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning Electron Microscopy - SEM)
  • B. Kính hiển vi quang học (Optical Microscopy)
  • C. Nhiễu xạ tia X (X-ray Diffraction - XRD)
  • D. Quang phổ phát xạ nguyên tử (Atomic Emission Spectroscopy - AES)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất đẳng hướng (isotropic) rõ rệt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính chất dẻo dai (ductility) điển hình của kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG liên quan đến cơ chế tăng bền vật liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong biểu đồ pha Fe-C, pha nào sau đây KHÔNG phải là pha đơn (single phase)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Loại khuyết tật điểm (point defect) nào thường được tạo ra khi thêm một nguyên tử tạp chất có kích thước lớn hơn vào mạng tinh thể thay thế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vật liệu bán dẫn loại n (n-type semiconductor) được tạo ra bằng cách pha tạp (doping) chất bán dẫn thuần với nguyên tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer nhiệt dẻo (thermoplastic polymer) có hình dạng phức tạp với số lượng lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về nồng độ oxygen giữa các vùng khác nhau trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT), phương pháp siêu âm (ultrasonic testing) dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vật liệu composite nền polymer (Polymer Matrix Composite - PMC) nào sau đây có độ bền riêng (specific strength) và độ cứng riêng (specific stiffness) cao nhất, thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thép nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Loại vật liệu gốm nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu chịu lửa (refractory material) trong lò nung do có nhiệt độ nóng chảy rất cao và khả năng chịu nhiệt tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hiện tượng siêu đàn hồi (superelasticity) ở hợp kim nhớ hình (Shape Memory Alloy - SMA) là do cơ chế biến dạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Loại kính nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất và khả năng chịu sốc nhiệt tốt nhất, thường được sử dụng làm dụng cụ nấu ăn chịu nhiệt và gương kính thiên văn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để cải thiện độ bền mỏi (fatigue strength) của chi tiết máy làm từ thép, biện pháp công nghệ bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Loại vật liệu sinh học (biomaterial) nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cấy ghép xương do tính tương thích sinh học tốt và khả năng kích thích sự phát triển của xương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phương pháp phân tích thành phần vật liệu nào sau đây dựa trên việc đo phổ tán xạ năng lượng tia X đặc trưng phát ra từ mẫu khi bị bắn phá bởi chùm điện tử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hiện tượng creep (dòng chảy chậm) ở vật liệu polymer xảy ra mạnh mẽ nhất trong điều kiện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Vật liệu nano (nanomaterial) nào sau đây có cấu trúc ống rỗng, độ bền cơ học cao, độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đang được nghiên cứu ứng dụng rộng rãi trong điện tử, composite và y sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Loại vật liệu thông minh (smart material) nào có khả năng thay đổi màu sắc khi có sự thay đổi về nhiệt độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Xét một thanh thép chịu kéo đơn giản. Ứng suất kỹ thuật (engineering stress) được tính bằng công thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong quá trình đông đặc của kim loại, hiện tượng nào sau đây KHÔNG xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất ở nhiệt độ phòng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Loại vật liệu composite nào sử dụng chất nền là xi măng và cốt liệu là cát, đá, sỏi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để tăng độ bền ăn mòn của thép không gỉ, nguyên tố hợp kim chính nào được thêm vào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp nhiệt luyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tính chất nào sau đây của vật liệu KHÔNG phụ thuộc vào cấu trúc tinh thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong sơ đồ Bowen's Reaction Series, khoáng vật nào kết tinh ở nhiệt độ cao nhất từ magma?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp cách nhiệt trong xây dựng do có độ dẫn nhiệt thấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 03

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật liệu bán dẫn सिलिकॉन (Si) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử nhờ tính chất đặc biệt nào?

  • A. Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vượt trội.
  • B. Khả năng dẫn nhiệt và cách điện đồng thời.
  • C. Độ dẫn điện có thể điều chỉnh được bằng cách kiểm soát tạp chất hoặc nhiệt độ.
  • D. Tính trơ hóa học và khả năng chịu nhiệt độ cực cao.

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính dẻo (ductility) của kim loại, cho phép chúng biến dạng lớn dưới tác dụng của lực mà không bị phá hủy?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kim loại
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 3: Xét một thanh thép và một thanh nhôm có cùng kích thước và chịu cùng một lực kéo. Thanh nào sẽ có độ biến dạng đàn hồi lớn hơn, biết rằng модуль Юнга (Young"s modulus) của nhôm nhỏ hơn thép?

  • A. Thanh nhôm
  • B. Thanh thép
  • C. Cả hai thanh biến dạng như nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết lực kéo cụ thể

Câu 4: Hiện tượng "mỏi vật liệu" (fatigue) xảy ra khi vật liệu chịu tải trọng tuần hoàn (cyclic loading) dẫn đến phá hủy ở ứng suất thấp hơn nhiều so với giới hạn bền (tensile strength). Cơ chế chính gây ra mỏi vật liệu là gì?

  • A. Sự ăn mòn hóa học trên bề mặt vật liệu.
  • B. Sự gia tăng nhiệt độ do ma sát nội tại.
  • C. Sự hình thành và phát triển của vết nứt tế vi (micro-cracks) theo chu kỳ tải.
  • D. Sự thay đổi cấu trúc tinh thể do biến dạng dẻo tích lũy.

Câu 5: Vật liệu gốm sứ truyền thống (như gạch, ngói) chủ yếu được tạo thành từ các khoáng vật silicat. Tính chất nào sau đây không phải là ưu điểm chính của gốm sứ trong các ứng dụng xây dựng?

  • A. Độ bền hóa học cao, chống lại sự ăn mòn của môi trường.
  • B. Khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng ở nhiệt độ cao.
  • C. Độ cứng cao, chống trầy xước và mài mòn.
  • D. Độ dẻo dai (toughness) cao, chịu được va đập mạnh mà không bị vỡ.

Câu 6: Polymer nhiệt dẻo (thermoplastic) và polymer nhiệt rắn (thermosetting) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong cấu trúc và tính chất?

  • A. Polymer nhiệt dẻo có cấu trúc mạch thẳng, polymer nhiệt rắn có cấu trúc mạch nhánh.
  • B. Polymer nhiệt dẻo mềm ra khi nung nóng và có thể tái chế, polymer nhiệt rắn cứng lại khi nung và không thể tái chế.
  • C. Polymer nhiệt dẻo dẫn điện tốt hơn polymer nhiệt rắn.
  • D. Polymer nhiệt dẻo có độ bền cơ học cao hơn polymer nhiệt rắn.

Câu 7: Để tăng độ bền của hợp kim nhôm, người ta thường áp dụng phương pháp "hóa bền tiết pha" (precipitation hardening). Nguyên lý cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. Tăng kích thước hạt tinh thể của hợp kim.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các tạp chất trong hợp kim.
  • C. Tạo ra các hạt pha thứ hai rất nhỏ và phân bố đều trong nền kim loại, cản trở sự dịch chuyển của sai lệch.
  • D. Gia công nguội hợp kim để tăng mật độ sai lệch.

Câu 8: Vật liệu composite sợi कार्बन (carbon fiber composite) được ưa chuộng trong ngành hàng không vũ trụ và ô tô thể thao nhờ ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Tỷ lệ độ bền trên khối lượng (strength-to-weight ratio) rất cao.
  • B. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt.
  • C. Giá thành sản xuất rất rẻ và dễ gia công.
  • D. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao và chống cháy tuyệt đối.

Câu 9: Hiện tượng ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion) xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly. Kim loại nào trong cặp sau đây sẽ bị ăn mòn nhanh hơn khi chúng được ghép nối với nhau trong nước biển: Kẽm (Zn) và Đồng (Cu)? (Biết rằng thế điện cực chuẩn của Zn < Cu)

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Cả hai kim loại ăn mòn với tốc độ như nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết diện tích bề mặt tiếp xúc

Câu 10: Để bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường mạ kẽm (galvanizing). Phương pháp bảo vệ này thuộc loại nào?

  • A. Bảo vệ bằng lớp phủ thụ động (passive protection)
  • B. Bảo vệ catot (cathodic protection)
  • C. Bảo vệ anot (anodic protection)
  • D. Bảo vệ bằng chất ức chế ăn mòn (corrosion inhibitor)

Câu 11: Trong quá trình luyện thép, thép gió (high-speed steel) được tạo ra bằng cách thêm các nguyên tố hợp kim như Wolfram (W), Molypden (Mo), Vanadi (V). Mục đích chính của việc thêm các nguyên tố này là gì?

  • A. Tăng độ dẻo và khả năng gia công của thép.
  • B. Giảm giá thành sản xuất thép.
  • C. Tăng độ cứng và khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao (tính chịu nóng), thích hợp cho dụng cụ cắt gọt.
  • D. Cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép trong môi trường axit.

Câu 12: Vật liệu "bioceramics" được sử dụng rộng rãi trong y sinh học (biomedical applications). Tính chất quan trọng nhất của bioceramics để chúng tương thích tốt với cơ thể người là gì?

  • A. Độ bền cơ học cực cao để chịu lực tốt trong cơ thể.
  • B. Khả năng dẫn điện sinh học để kích thích tế bào.
  • C. Tính dẻo dai để dễ dàng tạo hình và cấy ghép.
  • D. Tính trơ sinh học (biocompatibility) và khả năng tương thích sinh học, không gây phản ứng độc hại hoặc đào thải bởi cơ thể.

Câu 13: "Kính nhớ hình dạng" (shape memory alloys - SMAs) có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng khi được nung nóng. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự thay đổi từ cấu trúc tinh thể vô định hình sang cấu trúc tinh thể.
  • B. Sự chuyển pha martensite thuận nghịch (reversible martensitic transformation) trong cấu trúc tinh thể.
  • C. Sự kết tinh lại của vật liệu sau khi bị biến dạng.
  • D. Sự giãn nở nhiệt đặc biệt của vật liệu.

Câu 14: Phương pháp "đúc liên tục" (continuous casting) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thép và kim loại màu. Ưu điểm chính của phương pháp này so với đúc khuôn truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm có độ chính xác kích thước cao hơn.
  • B. Cho phép đúc các chi tiết phức tạp hơn.
  • C. Năng suất cao hơn, sản xuất liên tục và giảm thiểu phế phẩm.
  • D. Tiết kiệm năng lượng hơn trong quá trình đúc.

Câu 15: "Vật liệu nano" (nanomaterials) có kích thước ít nhất một chiều từ 1 đến 100 nanomet. Tính chất nào sau đây thường không phải là đặc trưng của vật liệu nano so với vật liệu khối (bulk materials) cùng thành phần?

  • A. Diện tích bề mặt riêng (surface area to volume ratio) lớn hơn.
  • B. Tính chất quang học, điện tử, từ tính có thể thay đổi.
  • C. Độ bền cơ học có thể được cải thiện.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy thường cao hơn so với vật liệu khối.

Câu 16: Để đo độ cứng của vật liệu, người ta sử dụng các phương pháp như Brinell, Vickers, Rockwell. Các phương pháp này dựa trên nguyên tắc chung nào?

  • A. Đo lực cần thiết để làm xước bề mặt vật liệu.
  • B. Đo kích thước vết lõm (indentation) để lại trên bề mặt vật liệu sau khi bị ấn bởi đầu đo (indentor) với một lực xác định.
  • C. Đo thời gian sóng siêu âm truyền qua vật liệu.
  • D. Đo điện trở suất của vật liệu dưới tác dụng của lực nén.

Câu 17: "Thép không gỉ" (stainless steel) có khả năng chống ăn mòn cao nhờ lớp màng oxit Cr₂O₃ thụ động (passive oxide layer) hình thành trên bề mặt. Nguyên tố hợp kim chính tạo nên lớp màng thụ động này là gì?

  • A. Niken (Ni)
  • B. Molypden (Mo)
  • C. Crôm (Cr)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 18: Trong sơ đồ pha Fe-C (sơ đồ trạng thái sắt-cacbon), pha 페라이트 (ferrite - α-Fe) là dung dịch rắn của cacbon trong sắt ở cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC). Pha 페라이트 có tính chất cơ học đặc trưng nào?

  • A. Mềm, dẻo, độ bền thấp.
  • B. Cứng, giòn, độ bền cao.
  • C. Rất cứng và rất dẻo.
  • D. Độ cứng và độ bền trung bình.

Câu 19: "Vật liệu thông minh" (smart materials) có khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường bên ngoài (ví dụ: nhiệt độ, ánh sáng, điện trường). Vật liệu nào sau đây không thuộc loại vật liệu thông minh?

  • A. Vật liệu áp điện (piezoelectric materials)
  • B. Vật liệu từ giảo (magnetostrictive materials)
  • C. Vật liệu tự phục hồi (self-healing materials)
  • D. Thủy tinh soda-vôi (soda-lime glass)

Câu 20: Quá trình "thiêu kết" (sintering) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ và luyện kim bột. Mục đích chính của quá trình thiêu kết là gì?

  • A. Tạo hình sản phẩm từ bột vật liệu.
  • B. Liên kết các hạt bột vật liệu lại với nhau thành khối đặc chắc thông qua khuếch tán và liên kết cổ hạt ở nhiệt độ cao.
  • C. Làm nguội nhanh sản phẩm để tăng độ cứng.
  • D. Tăng độ xốp của vật liệu.

Câu 21: "Độ bền kéo" (tensile strength) của vật liệu thể hiện điều gì?

  • A. Ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt khi kéo.
  • B. Khả năng vật liệu chống lại sự lõm vào bề mặt.
  • C. Năng lượng mà vật liệu hấp thụ được trước khi bị phá hủy.
  • D. Khả năng vật liệu biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực.

Câu 22: "Vật liệu siêu dẫn" (superconductors) có tính chất đặc biệt là điện trở suất bằng 0 dưới nhiệt độ tới hạn (critical temperature). Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của vật liệu siêu dẫn là gì?

  • A. Sản xuất vật liệu cách điện hoàn hảo.
  • B. Chế tạo các loại pin siêu nhỏ.
  • C. Truyền tải điện năng không tổn hao và tạo ra từ trường cực mạnh trong các thiết bị như máy MRI.
  • D. Sản xuất các thiết bị quang học siêu nhạy.

Câu 23: "Ăn mòn rỗ" (pitting corrosion) là một dạng ăn mòn cục bộ rất nguy hiểm. Đặc điểm chính của ăn mòn rỗ là gì?

  • A. Ăn mòn đều trên toàn bộ bề mặt vật liệu.
  • B. Hình thành các lỗ nhỏ, sâu trên bề mặt vật liệu, khó phát hiện và có thể gây phá hủy nhanh chóng.
  • C. Ăn mòn xảy ra dọc theo biên giới hạt tinh thể.
  • D. Ăn mòn do ứng suất cơ học kết hợp với môi trường ăn mòn.

Câu 24: "Thép cacbon thấp" (low carbon steel) và "thép cacbon cao" (high carbon steel) khác nhau chủ yếu ở hàm lượng cacbon. Thép cacbon cao có tính chất cơ học nào so với thép cacbon thấp?

  • A. Độ dẻo cao hơn, độ bền thấp hơn.
  • B. Độ dẻo và độ bền tương đương.
  • C. Độ dẻo cao hơn, độ bền cao hơn.
  • D. Độ dẻo thấp hơn, độ bền và độ cứng cao hơn.

Câu 25: "Phương pháp lắng đọng hơi hóa học" (Chemical Vapor Deposition - CVD) được sử dụng để tạo ra các lớp màng mỏng vật liệu. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp CVD là gì?

  • A. Phun vật liệu nóng chảy lên bề mặt nền.
  • B. Bắn phá ion vật liệu nguồn lên bề mặt nền trong môi trường chân không.
  • C. Phản ứng hóa học của các chất khí tiền chất (precursors) trên bề mặt nền ở nhiệt độ cao, tạo thành lớp màng vật liệu mong muốn.
  • D. Điện phân dung dịch chứa ion kim loại để tạo lớp màng kim loại.

Câu 26: "Polyethylene terephthalate" (PET) là một loại polymer nhiệt dẻo phổ biến, được sử dụng rộng rãi để sản xuất chai đựng nước giải khát. Tính chất nào của PET làm cho nó phù hợp cho ứng dụng này?

  • A. Khả năng chịu nhiệt độ rất cao để khử trùng bằng hơi nước.
  • B. Tính trong suốt, độ bền cơ học đủ tốt, khả năng chống thấm khí và nước tốt, có thể tái chế.
  • C. Độ dẻo dai rất cao để chịu va đập mạnh.
  • D. Giá thành sản xuất cực kỳ rẻ và dễ phân hủy sinh học.

Câu 27: "Vật liệu biến sắc" (chromic materials) có khả năng thay đổi màu sắc khi có kích thích bên ngoài. Loại vật liệu biến sắc nào thay đổi màu sắc theo nhiệt độ?

  • A. Vật liệu nhiệt sắc (thermochromic materials)
  • B. Vật liệu quang sắc (photochromic materials)
  • C. Vật liệu điện sắc (electrochromic materials)
  • D. Vật liệu áp sắc (piezochromic materials)

Câu 28: Để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu kim loại (ví dụ: vết nứt, rỗ khí), phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT) nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing - VT)
  • B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing - PT)
  • C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing - UT)
  • D. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing - MT)

Câu 29: "Vật liệu metamaterials" là loại vật liệu nhân tạo có cấu trúc được thiết kế đặc biệt để tạo ra các tính chất vật lý bất thường, không có trong tự nhiên. Ứng dụng nổi bật của metamaterials trong lĩnh vực quang học là gì?

  • A. Sản xuất vật liệu siêu cứng.
  • B. Chế tạo vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ phòng.
  • C. Tạo ra vật liệu tự phục hồi.
  • D. Chế tạo "áo choàng tàng hình" (invisibility cloaks) và các thiết bị quang học có tính năng đặc biệt.

Câu 30: "Vật liệu từ tính" (magnetic materials) được phân loại thành vật liệu sắt từ (ferromagnetic), thuận từ (paramagnetic), nghịch từ (diamagnetic), v.v. Vật liệu sắt từ có tính chất đặc trưng nào?

  • A. Không tương tác với từ trường ngoài.
  • B. Có độ từ thẩm (magnetic permeability) rất lớn, có thể bị từ hóa mạnh và giữ từ tính sau khi loại bỏ từ trường ngoài.
  • C. Bị đẩy ra khỏi từ trường ngoài.
  • D. Chỉ bị từ hóa yếu khi có từ trường ngoài và mất từ tính khi loại bỏ từ trường ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vật liệu bán dẫn सिलिकॉन (Si) được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử nhờ tính chất đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính dẻo (ductility) của kim loại, cho phép chúng biến dạng lớn dưới tác dụng của lực mà không bị phá hủy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Xét một thanh thép và một thanh nhôm có cùng kích thước và chịu cùng một lực kéo. Thanh nào sẽ có độ biến dạng đàn hồi lớn hơn, biết rằng модуль Юнга (Young's modulus) của nhôm nhỏ hơn thép?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hiện tượng 'mỏi vật liệu' (fatigue) xảy ra khi vật liệu chịu tải trọng tuần hoàn (cyclic loading) dẫn đến phá hủy ở ứng suất thấp hơn nhiều so với giới hạn bền (tensile strength). Cơ chế chính gây ra mỏi vật liệu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vật liệu gốm sứ truyền thống (như gạch, ngói) chủ yếu được tạo thành từ các khoáng vật silicat. Tính chất nào sau đây *không* phải là ưu điểm chính của gốm sứ trong các ứng dụng xây dựng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Polymer nhiệt dẻo (thermoplastic) và polymer nhiệt rắn (thermosetting) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong cấu trúc và tính chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để tăng độ bền của hợp kim nhôm, người ta thường áp dụng phương pháp 'hóa bền tiết pha' (precipitation hardening). Nguyên lý cơ bản của phương pháp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vật liệu composite sợi कार्बन (carbon fiber composite) được ưa chuộng trong ngành hàng không vũ trụ và ô tô thể thao nhờ ưu điểm vượt trội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hiện tượng ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion) xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly. Kim loại nào trong cặp sau đây sẽ bị ăn mòn nhanh hơn khi chúng được ghép nối với nhau trong nước biển: Kẽm (Zn) và Đồng (Cu)? (Biết rằng thế điện cực chuẩn của Zn < Cu)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường mạ kẽm (galvanizing). Phương pháp bảo vệ này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong quá trình luyện thép, thép gió (high-speed steel) được tạo ra bằng cách thêm các nguyên tố hợp kim như Wolfram (W), Molypden (Mo), Vanadi (V). Mục đích chính của việc thêm các nguyên tố này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vật liệu 'bioceramics' được sử dụng rộng rãi trong y sinh học (biomedical applications). Tính chất quan trọng nhất của bioceramics để chúng tương thích tốt với cơ thể người là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: 'Kính nhớ hình dạng' (shape memory alloys - SMAs) có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng khi được nung nóng. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phương pháp 'đúc liên tục' (continuous casting) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thép và kim loại màu. Ưu điểm chính của phương pháp này so với đúc khuôn truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Vật liệu nano' (nanomaterials) có kích thước ít nhất một chiều từ 1 đến 100 nanomet. Tính chất nào sau đây thường *không* phải là đặc trưng của vật liệu nano so với vật liệu khối (bulk materials) cùng thành phần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để đo độ cứng của vật liệu, người ta sử dụng các phương pháp như Brinell, Vickers, Rockwell. Các phương pháp này dựa trên nguyên tắc chung nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Thép không gỉ' (stainless steel) có khả năng chống ăn mòn cao nhờ lớp màng oxit Cr₂O₃ thụ động (passive oxide layer) hình thành trên bề mặt. Nguyên tố hợp kim chính tạo nên lớp màng thụ động này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong sơ đồ pha Fe-C (sơ đồ trạng thái sắt-cacbon), pha 페라이트 (ferrite - α-Fe) là dung dịch rắn của cacbon trong sắt ở cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC). Pha 페라이트 có tính chất cơ học đặc trưng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Vật liệu thông minh' (smart materials) có khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường bên ngoài (ví dụ: nhiệt độ, ánh sáng, điện trường). Vật liệu nào sau đây *không* thuộc loại vật liệu thông minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Quá trình 'thiêu kết' (sintering) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ và luyện kim bột. Mục đích chính của quá trình thiêu kết là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: 'Độ bền kéo' (tensile strength) của vật liệu thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Vật liệu siêu dẫn' (superconductors) có tính chất đặc biệt là điện trở suất bằng 0 dưới nhiệt độ tới hạn (critical temperature). Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của vật liệu siêu dẫn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: 'Ăn mòn rỗ' (pitting corrosion) là một dạng ăn mòn cục bộ rất nguy hiểm. Đặc điểm chính của ăn mòn rỗ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Thép cacbon thấp' (low carbon steel) và 'thép cacbon cao' (high carbon steel) khác nhau chủ yếu ở hàm lượng cacbon. Thép cacbon cao có tính chất cơ học nào so với thép cacbon thấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Phương pháp lắng đọng hơi hóa học' (Chemical Vapor Deposition - CVD) được sử dụng để tạo ra các lớp màng mỏng vật liệu. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp CVD là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: 'Polyethylene terephthalate' (PET) là một loại polymer nhiệt dẻo phổ biến, được sử dụng rộng rãi để sản xuất chai đựng nước giải khát. Tính chất nào của PET làm cho nó phù hợp cho ứng dụng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Vật liệu biến sắc' (chromic materials) có khả năng thay đổi màu sắc khi có kích thích bên ngoài. Loại vật liệu biến sắc nào thay đổi màu sắc theo nhiệt độ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu kim loại (ví dụ: vết nứt, rỗ khí), phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT) nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 'Vật liệu metamaterials' là loại vật liệu nhân tạo có cấu trúc được thiết kế đặc biệt để tạo ra các tính chất vật lý bất thường, không có trong tự nhiên. Ứng dụng nổi bật của metamaterials trong lĩnh vực quang học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 'Vật liệu từ tính' (magnetic materials) được phân loại thành vật liệu sắt từ (ferromagnetic), thuận từ (paramagnetic), nghịch từ (diamagnetic), v.v. Vật liệu sắt từ có tính chất đặc trưng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 04

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật liệu bán dẫn loại n được tạo ra bằng cách pha tạp chất nào vào chất bán dẫn thuần?

  • A. Nhóm II (ví dụ: Berili)
  • B. Nhóm V (ví dụ: Photpho)
  • C. Nhóm III (ví dụ: Bo)
  • D. Nhóm VI (ví dụ: Lưu huỳnh)

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính dẻo của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết hydro
  • D. Liên kết kim loại

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng tuần hoàn?

  • A. Creep (Từ biến)
  • B. Đứt gãy dẻo
  • C. Fatigue (Mỏi)
  • D. Ăn mòn

Câu 4: Trong biểu đồ pha sắt-cacbon (Fe-C), pha nào sau đây là dung dịch rắn của cacbon trong sắt α (ferrite)?

  • A. Ferrite
  • B. Austenite
  • C. Cementite
  • D. Pearlite

Câu 5: Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể bao gồm một nguyên tử bị thiếu khỏi vị trí mạng bình thường của nó?

  • A. Khuyết tật xen kẽ
  • B. Vacancy (Vị trí trống)
  • C. Khuyết tật Frenkel
  • D. Khuyết tật Schottky

Câu 6: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các vật liệu polymer nhiệt dẻo?

  • A. Gia công cắt gọt
  • B. Rèn
  • C. Ép phun (Injection molding)
  • D. Đúc khuôn cát

Câu 7: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình (amorphous)?

  • A. Sắt
  • B. Nhôm
  • C. Kim cương
  • D. Thủy tinh

Câu 8: Tính chất nào sau đây của vật liệu thể hiện khả năng chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ bền kéo
  • C. Độ dẻo dai
  • D. Độ đàn hồi

Câu 9: Loại vật liệu composite nào kết hợp một pha nền polymer với các sợi gia cường dài, liên tục?

  • A. Composite hạt
  • B. Composite sợi liên tục
  • C. Composite cấu trúc
  • D. Composite lớp

Câu 10: Quá trình nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm mềm thép và cải thiện độ dẻo?

  • A. Tôi (Quenching)
  • B. Ram (Tempering)
  • C. Ủ (Annealing)
  • D. Thường hóa (Normalizing)

Câu 11: Vật liệu nào sau đây là chất siêu dẫn ở nhiệt độ phòng?

  • A. Niobium-Titanium
  • B. Yttrium Bari Đồng Oxide (YBCO)
  • C. Magnesium Diboride
  • D. Không có vật liệu nào trong số này

Câu 12: Cơ chế hóa bền nào sau đây dựa trên việc tạo ra các chướng ngại vật cho sự dịch chuyển của lệch mạng bằng cách thêm các nguyên tử tạp chất?

  • A. Hóa bền biến dạng
  • B. Hóa bền dung dịch rắn
  • C. Hóa bền kết tủa
  • D. Hóa bền hạt nhỏ

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của vật liệu gốm sứ kỹ thuật?

  • A. Dao cắt gọt kim loại
  • B. Chất nền cho mạch tích hợp bán dẫn
  • C. Vật liệu implant trong y tế
  • D. Vật liệu cách nhiệt cho tường nhà dân dụng

Câu 14: Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về thành phần hoặc cấu trúc vi mô trên bề mặt kim loại, tạo ra các cực anode và cathode?

  • A. Ăn mòn đều
  • B. Ăn mòn galvanic
  • C. Ăn mòn cục bộ (hoặc ăn mòn tế bào nồng độ)
  • D. Ăn mòn ứng suất

Câu 15: Trong quá trình hóa rắn của kim loại, hiện tượng nào sau đây KHÔNG xảy ra?

  • A. Sự tạo mầm (Nucleation)
  • B. Sự phát triển tinh thể (Crystal growth)
  • C. Sự hình thành ranh giới hạt (Grain boundary formation)
  • D. Sự bay hơi (Evaporation)

Câu 16: Tính chất nào sau đây mô tả khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo và chống lại sự phá hủy?

  • A. Độ bền
  • B. Độ dẻo dai
  • C. Độ cứng
  • D. Độ giòn

Câu 17: Loại kính nào được tạo ra bằng cách thêm boron oxide (B2O3) vào silica (SiO2) để cải thiện khả năng chịu nhiệt và hóa chất?

  • A. Kính soda-lime
  • B. Kính chì
  • C. Kính borosilicate
  • D. Kính aluminosilicate

Câu 18: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sử dụng sóng âm tần số cao để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

  • A. Kiểm tra siêu âm
  • B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng
  • C. Kiểm tra hạt từ tính
  • D. Kiểm tra bằng mắt thường

Câu 19: Loại polymer nào có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều mạnh mẽ, không thể nóng chảy và tái chế sau khi đã hình thành?

  • A. Polymer nhiệt dẻo
  • B. Polymer nhiệt rắn
  • C. Elastomer
  • D. Nhựa dẻo

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tính chất vật liệu theo thời gian dưới tác dụng của ánh sáng hoặc nhiệt?

  • A. Ăn mòn
  • B. Mỏi
  • C. Creep (Từ biến)
  • D. Lão hóa (Degradation/Aging)

Câu 21: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất cách điện trong cáp điện cao thế?

  • A. Đồng
  • B. Nhôm
  • C. Polyethylene liên kết ngang (XLPE)
  • D. Thép

Câu 22: Phương pháp gia công bề mặt nào sử dụng chùm tia laser để làm biến đổi tính chất bề mặt vật liệu?

  • A. Mạ điện
  • B. Gia công bề mặt bằng laser
  • C. Phun phủ nhiệt
  • D. Đánh bóng cơ học

Câu 23: Loại vật liệu sinh học nào được sử dụng để thay thế hoặc phục hồi chức năng của mô xương bị tổn thương?

  • A. Gốm sinh học
  • B. Polymer sinh học phân hủy
  • C. Kim loại sinh học trơ
  • D. Composite polymer sinh học

Câu 24: Trong biểu đồ pha, đường cong nào biểu diễn sự cân bằng giữa pha lỏng và pha rắn?

  • A. Đường solvus
  • B. Đường liquidus
  • C. Đường solidus
  • D. Đường eutectoid

Câu 25: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) sử dụng chùm electron để tạo ảnh với độ phân giải cao, nhưng yêu cầu mẫu vật phải có đặc điểm gì?

  • A. Dẫn điện tốt
  • B. Có từ tính
  • C. Rất mỏng
  • D. Có độ tương phản màu sắc cao

Câu 26: Loại vật liệu nào có khả năng thay đổi độ nhớt dưới tác dụng của ứng suất cắt, ví dụ như "slime" hoặc sơn?

  • A. Newtonian fluid
  • B. Bingham plastic
  • C. Dilatant fluid (Vật liệu nở)
  • D. Thixotropic fluid (Vật liệu biến nhớt)

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của vật liệu nano?

  • A. Cảm biến sinh học siêu nhạy
  • B. Hệ thống dẫn thuốc trúng đích
  • C. Xây dựng toàn bộ tòa nhà chọc trời từ vật liệu nano
  • D. Pin mặt trời hiệu suất cao

Câu 28: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo độ cứng của vật liệu gốm sứ?

  • A. Thử nghiệm độ cứng Rockwell
  • B. Thử nghiệm độ cứng Vickers
  • C. Thử nghiệm độ cứng Brinell
  • D. Thử nghiệm độ cứng Mohs

Câu 29: Loại liên kết thứ cấp nào chịu trách nhiệm cho tính chất kết dính của băng dính?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết hydro
  • D. Lực Van der Waals

Câu 30: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy làm bằng thép, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Bắn bi (Shot peening)
  • B. Mạ chrome cứng
  • C. Anod hóa
  • D. Đánh bóng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vật liệu bán dẫn loại n được tạo ra bằng cách pha tạp chất nào vào chất bán dẫn thuần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính dẻo của kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng tuần hoàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong biểu đồ pha sắt-cacbon (Fe-C), pha nào sau đây là dung dịch rắn của cacbon trong sắt α (ferrite)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể bao gồm một nguyên tử bị thiếu khỏi vị trí mạng bình thường của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các vật liệu polymer nhiệt dẻo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình (amorphous)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tính chất nào sau đây của vật liệu thể hiện khả năng chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Loại vật liệu composite nào kết hợp một pha nền polymer với các sợi gia cường dài, liên tục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Quá trình nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm mềm thép và cải thiện độ dẻo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vật liệu nào sau đây là chất siêu dẫn ở nhiệt độ phòng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cơ chế hóa bền nào sau đây dựa trên việc tạo ra các chướng ngại vật cho sự dịch chuyển của lệch mạng bằng cách thêm các nguyên tử tạp chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của vật liệu gốm sứ kỹ thuật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về thành phần hoặc cấu trúc vi mô trên bề mặt kim loại, tạo ra các cực anode và cathode?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong quá trình hóa rắn của kim loại, hiện tượng nào sau đây KHÔNG xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tính chất nào sau đây mô tả khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo và chống lại sự phá hủy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Loại kính nào được tạo ra bằng cách thêm boron oxide (B2O3) vào silica (SiO2) để cải thiện khả năng chịu nhiệt và hóa chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sử dụng sóng âm tần số cao để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Loại polymer nào có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều mạnh mẽ, không thể nóng chảy và tái chế sau khi đã hình thành?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tính chất vật liệu theo thời gian dưới tác dụng của ánh sáng hoặc nhiệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất cách điện trong cáp điện cao thế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phương pháp gia công bề mặt nào sử dụng chùm tia laser để làm biến đổi tính chất bề mặt vật liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Loại vật liệu sinh học nào được sử dụng để thay thế hoặc phục hồi chức năng của mô xương bị tổn thương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong biểu đồ pha, đường cong nào biểu diễn sự cân bằng giữa pha lỏng và pha rắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) sử dụng chùm electron để tạo ảnh với độ phân giải cao, nhưng yêu cầu mẫu vật phải có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Loại vật liệu nào có khả năng thay đổi độ nhớt dưới tác dụng của ứng suất cắt, ví dụ như 'slime' hoặc sơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của vật liệu nano?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo độ cứng của vật liệu gốm sứ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Loại liên kết thứ cấp nào chịu trách nhiệm cho tính chất kết dính của băng dính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy làm bằng thép, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 05

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất dẫn điện tốt nhất ở nhiệt độ phòng và được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống dây điện dân dụng?

  • A. Polyetylen (PE)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Gốm sứ (Ceramics)
  • D. Thủy tinh (Glass)

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho độ cứng và nhiệt độ nóng chảy cao của vật liệu gốm sứ oxit như alumina (Al₂O₃)?

  • A. Liên kết kim loại
  • B. Liên kết Van der Waals
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết cộng hóa trị yếu

Câu 3: Xét một thanh thép chịu kéo. Ứng suất kỹ thuật (engineering stress) được định nghĩa là gì?

  • A. Lực kéo chia cho diện tích mặt cắt ngang ban đầu
  • B. Lực kéo chia cho diện tích mặt cắt ngang tức thời
  • C. Độ giãn dài chia cho chiều dài ban đầu
  • D. Độ giãn dài chia cho chiều dài tức thời

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu kim loại khi chịu tải trọng dao động lặp đi lặp lại?

  • A. Creep (Từ biến)
  • B. Yielding (Chảy dẻo)
  • C. Fracture (Gãy)
  • D. Fatigue (Mỏi)

Câu 5: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể kim loại làm tăng độ bền và độ cứng thông qua cơ chế cản trở sự trượt của mạng tinh thể?

  • A. Khuyết vị (Vacancy)
  • B. Nguyên tử tạp chất thay thế (Substitutional impurity atom)
  • C. Nguyên tử tạp chất xen kẽ (Interstitial impurity atom)
  • D. Khuyết tật Schottky

Câu 6: Vật liệu composite nền polymer (polymer matrix composite - PMC) thường kết hợp ưu điểm của polymer và vật liệu gia cường. Loại vật liệu gia cường nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ bền và độ cứng cho PMC?

  • A. Hạt độn (Fillers) như bột talc
  • B. Chất hóa dẻo (Plasticizers)
  • C. Sợi carbon (Carbon fibers) hoặc sợi thủy tinh (Glass fibers)
  • D. Chất ổn định nhiệt (Heat stabilizers)

Câu 7: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thường được sử dụng cho thép nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm độ cứng và tăng độ dẻo
  • B. Tăng độ cứng và giảm độ dẻo
  • C. Tăng độ bền mỏi
  • D. Tăng khả năng chống ăn mòn

Câu 8: Loại ăn mòn nào thường xảy ra tại ranh giới hạt trong vật liệu kim loại đa tinh thể, đặc biệt là khi có sự khác biệt về thành phần hóa học giữa pha ranh giới hạt và pha hạt?

  • A. Ăn mòn đều (Uniform corrosion)
  • B. Ăn mòn giữa các hạt (Intergranular corrosion)
  • C. Ăn mòn cục bộ (Pitting corrosion)
  • D. Ăn mòn galvanic (Galvanic corrosion)

Câu 9: Vật liệu bán dẫn loại n (n-type semiconductor) được tạo ra bằng cách pha tạp (doping) chất bán dẫn thuần với nguyên tố tạp chất thuộc nhóm nào trong bảng tuần hoàn?

  • A. Nhóm II
  • B. Nhóm III
  • C. Nhóm V
  • D. Nhóm VI

Câu 10: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy làm từ thép, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Ủ (Annealing)
  • B. Tôi (Quenching)
  • C. Ram (Tempering)
  • D. Ram ứng suất nén dư (Shot peening)

Câu 11: Trong biểu đồ pha sắt-carbon (Fe-C), pha nào sau đây là dung dịch rắn xen kẽ của carbon trong sắt alpha (α-Fe) và có cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC)?

  • A. Ferrite
  • B. Austenite
  • C. Cementite
  • D. Pearlite

Câu 12: Vật liệu nào sau đây có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt và chuyển đổi quang năng thành điện năng, được sử dụng trong pin mặt trời?

  • A. Nhôm (Al)
  • B. Silicon (Si)
  • C. Polyetylen (PE)
  • D. Gốm alumina (Al₂O₃)

Câu 13: Để xác định cấu trúc tinh thể của một vật liệu, kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học (Optical Microscopy)
  • B. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning Electron Microscopy - SEM)
  • C. Nhiễu xạ tia X (X-ray Diffraction - XRD)
  • D. Quang phổ hồng ngoại (Infrared Spectroscopy - IR)

Câu 14: Vật liệu polymer nào sau đây có tính chất nhiệt dẻo (thermoplastic), có thể tái chế và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nhựa và màng bọc thực phẩm?

  • A. Cao su tự nhiên (Natural rubber)
  • B. Bakelite (Phenolic resin)
  • C. Epoxy resin
  • D. Polyetylen terephthalate (PET)

Câu 15: Trong quá trình gia công kim loại bằng phương pháp cán, biến dạng dẻo xảy ra chủ yếu do cơ chế nào?

  • A. Sự khuếch tán của nguyên tử
  • B. Sự trượt của dislocaions
  • C. Sự hình thành và phát triển của vết nứt
  • D. Sự thay đổi cấu trúc tinh thể

Câu 16: Vật liệu nào sau đây có tính chất áp điện (piezoelectric), có khả năng tạo ra điện áp khi bị biến dạng cơ học và ngược lại?

  • A. Thép carbon (Carbon steel)
  • B. Nhôm oxit (Alumina)
  • C. Quartz (SiO₂) hoặc PZT
  • D. Polyetylen (PE)

Câu 17: Để cải thiện độ bền của gốm sứ, phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để giảm kích thước hạt và tăng độ đặc chắc?

  • A. Thiêu kết (Sintering)
  • B. Đúc (Casting)
  • C. Cán (Rolling)
  • D. Kéo sợi (Drawing)

Câu 18: Loại kính nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp, khả năng chịu nhiệt tốt và được sử dụng làm dụng cụ nấu ăn chịu nhiệt và kính thiên văn?

  • A. Kính soda-lime (Soda-lime glass)
  • B. Kính borosilicate (Borosilicate glass)
  • C. Kính chì (Lead glass)
  • D. Kính cường lực (Tempered glass)

Câu 19: Vật liệu nào sau đây là vật liệu từ mềm (soft magnetic material), dễ dàng từ hóa và khử từ, được sử dụng trong lõi biến áp và động cơ điện?

  • A. Nam châm ferrite (Ferrite magnet)
  • B. Nam châm Alnico
  • C. Nam châm đất hiếm (Rare earth magnet)
  • D. Sắt silic (Silicon steel)

Câu 20: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực nào là cực anode, nơi xảy ra phản ứng oxi hóa và kim loại bị hòa tan?

  • A. Anode
  • B. Cathode
  • C. Electrolyte
  • D. Mạch ngoài

Câu 21: Vật liệu nào sau đây là vật liệu nhớ hình (shape memory alloy - SMA), có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng khi được kích thích bởi nhiệt độ?

  • A. Thép không gỉ (Stainless steel)
  • B. Nitinol (Ni-Ti alloy)
  • C. Đồng thau (Brass)
  • D. Gốm zirconia (Zirconia ceramics)

Câu 22: Phương pháp kiểm tra không phá hủy nào (non-destructive testing - NDT) sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

  • A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid penetrant testing - PT)
  • B. Kiểm tra bột từ tính (Magnetic particle testing - MT)
  • C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing - UT)
  • D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual testing - VT)

Câu 23: Vật liệu nào sau đây là vật liệu nano (nanomaterial) phổ biến, được sử dụng trong điện tử, y sinh và vật liệu composite do có diện tích bề mặt lớn và tính chất đặc biệt?

  • A. Thép tấm (Steel sheet)
  • B. Sợi thủy tinh (Glass fiber)
  • C. Bê tông (Concrete)
  • D. Ống nano carbon (Carbon nanotubes)

Câu 24: Loại polymer nào sau đây có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều (3D cross-linked network), không nóng chảy khi gia nhiệt và không thể tái chế?

  • A. Polymer nhiệt rắn (Thermosetting polymer)
  • B. Polymer nhiệt dẻo (Thermoplastic polymer)
  • C. Elastomer (Cao su)
  • D. Sợi polymer (Polymer fiber)

Câu 25: Để tăng độ bền chống ăn mòn của thép không gỉ, nguyên tố hợp kim chính nào được thêm vào thành phần?

  • A. Niken (Ni)
  • B. Crôm (Cr)
  • C. Mangan (Mn)
  • D. Molypden (Mo)

Câu 26: Trong quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening) cho hợp kim nhôm, pha thứ hai (precipitates) hình thành có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm độ dẻo của hợp kim
  • B. Tăng khả năng dẫn điện
  • C. Cản trở chuyển động của dislocaions
  • D. Làm giảm nhiệt độ nóng chảy

Câu 27: Vật liệu nào sau đây là vật liệu sinh học (biomaterial) được sử dụng trong cấy ghép xương do có tính tương thích sinh học tốt và khả năng tích hợp với mô xương?

  • A. Thép không gỉ 316L
  • B. Titan thương mại (Commercially pure titanium)
  • C. Polymethylmethacrylate (PMMA)
  • D. Hydroxyapatite (HA)

Câu 28: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng cho vật liệu kim loại?

  • A. Thử nghiệm kéo (Tensile test)
  • B. Thử nghiệm độ cứng Vickers (Vickers hardness test)
  • C. Thử nghiệm va đập (Impact test)
  • D. Thử nghiệm uốn (Bending test)

Câu 29: Vật liệu composite ma trận kim loại (metal matrix composite - MMC) nào sau đây thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ do tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và khả năng chịu nhiệt tốt?

  • A. Composite nền polymer gia cường sợi thủy tinh (GFRP)
  • B. Composite nền gốm gia cường sợi carbon (C/C composite)
  • C. Composite nền nhôm gia cường hạt SiC (Al-SiC MMC)
  • D. Composite nền bê tông cốt thép (Reinforced concrete)

Câu 30: Trong quá trình sản xuất thép, quá trình luyện thép trong lò cao (blast furnace) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khử oxit sắt thành sắt thô
  • B. Tinh luyện sắt thô thành thép
  • C. Nhiệt luyện thép để cải thiện cơ tính
  • D. Đúc thép thành phôi hoặc sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất dẫn điện tốt nhất ở nhiệt độ phòng và được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống dây điện dân dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho độ cứng và nhiệt độ nóng chảy cao của vật liệu gốm sứ oxit như alumina (Al₂O₃)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét một thanh thép chịu kéo. Ứng suất kỹ thuật (engineering stress) được định nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu kim loại khi chịu tải trọng dao động lặp đi lặp lại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể kim loại làm tăng độ bền và độ cứng thông qua cơ chế cản trở sự trượt của mạng tinh thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vật liệu composite nền polymer (polymer matrix composite - PMC) thường kết hợp ưu điểm của polymer và vật liệu gia cường. Loại vật liệu gia cường nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ bền và độ cứng cho PMC?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thường được sử dụng cho thép nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Loại ăn mòn nào thường xảy ra tại ranh giới hạt trong vật liệu kim loại đa tinh thể, đặc biệt là khi có sự khác biệt về thành phần hóa học giữa pha ranh giới hạt và pha hạt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vật liệu bán dẫn loại n (n-type semiconductor) được tạo ra bằng cách pha tạp (doping) chất bán dẫn thuần với nguyên tố tạp chất thuộc nhóm nào trong bảng tuần hoàn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy làm từ thép, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong biểu đồ pha sắt-carbon (Fe-C), pha nào sau đây là dung dịch rắn xen kẽ của carbon trong sắt alpha (α-Fe) và có cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vật liệu nào sau đây có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt và chuyển đổi quang năng thành điện năng, được sử dụng trong pin mặt trời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để xác định cấu trúc tinh thể của một vật liệu, kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vật liệu polymer nào sau đây có tính chất nhiệt dẻo (thermoplastic), có thể tái chế và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nhựa và màng bọc thực phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong quá trình gia công kim loại bằng phương pháp cán, biến dạng dẻo xảy ra chủ yếu do cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Vật liệu nào sau đây có tính chất áp điện (piezoelectric), có khả năng tạo ra điện áp khi bị biến dạng cơ học và ngược lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để cải thiện độ bền của gốm sứ, phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để giảm kích thước hạt và tăng độ đặc chắc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Loại kính nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp, khả năng chịu nhiệt tốt và được sử dụng làm dụng cụ nấu ăn chịu nhiệt và kính thiên văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vật liệu nào sau đây là vật liệu từ mềm (soft magnetic material), dễ dàng từ hóa và khử từ, được sử dụng trong lõi biến áp và động cơ điện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực nào là cực anode, nơi xảy ra phản ứng oxi hóa và kim loại bị hòa tan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vật liệu nào sau đây là vật liệu nhớ hình (shape memory alloy - SMA), có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng khi được kích thích bởi nhiệt độ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phương pháp kiểm tra không phá hủy nào (non-destructive testing - NDT) sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vật liệu nào sau đây là vật liệu nano (nanomaterial) phổ biến, được sử dụng trong điện tử, y sinh và vật liệu composite do có diện tích bề mặt lớn và tính chất đặc biệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Loại polymer nào sau đây có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều (3D cross-linked network), không nóng chảy khi gia nhiệt và không thể tái chế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để tăng độ bền chống ăn mòn của thép không gỉ, nguyên tố hợp kim chính nào được thêm vào thành phần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening) cho hợp kim nhôm, pha thứ hai (precipitates) hình thành có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vật liệu nào sau đây là vật liệu sinh học (biomaterial) được sử dụng trong cấy ghép xương do có tính tương thích sinh học tốt và khả năng tích hợp với mô xương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng cho vật liệu kim loại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vật liệu composite ma trận kim loại (metal matrix composite - MMC) nào sau đây thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ do tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và khả năng chịu nhiệt tốt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong quá trình sản xuất thép, quá trình luyện thép trong lò cao (blast furnace) chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 06

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật liệu bán dẫn thường được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất làm cho bán dẫn trở nên hữu ích trong ứng dụng này?

  • A. Độ bền cơ học cao
  • B. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
  • C. Độ dẫn điện có thể điều chỉnh
  • D. Giá thành sản xuất rẻ

Câu 2: Trong kỹ thuật luyện kim, quá trình ủ (annealing) thép thường được thực hiện để cải thiện tính chất nào sau đây?

  • A. Độ cứng và độ bền
  • B. Độ dẻo và độ dai
  • C. Độ bền mỏi
  • D. Khả năng chống ăn mòn

Câu 3: Vật liệu composite sợi carbon-epoxy được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ. Ưu điểm chính của loại vật liệu composite này so với kim loại truyền thống là gì?

  • A. Tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao
  • B. Độ dẫn điện tốt hơn
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ cao tốt hơn
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất của vật liệu polymer theo thời gian khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và oxy?

  • A. Ăn mòn điện hóa
  • B. Mỏi vật liệu
  • C. Từ biến
  • D. Lão hóa

Câu 5: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính chất dẻo dai của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết kim loại
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 6: Trong quá trình sản xuất gốm sứ, quá trình nung kết (sintering) đóng vai trò gì?

  • A. Tạo hình dạng cho sản phẩm
  • B. Tăng độ đặc chắc và độ bền
  • C. Phủ men bề mặt
  • D. Làm nguội nhanh sản phẩm

Câu 7: Biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Carbon) được sử dụng để xác định điều gì trong thép?

  • A. Độ bền kéo của thép
  • B. Tốc độ ăn mòn của thép
  • C. Điểm nóng chảy của thép
  • D. Pha và cấu trúc vi mô của thép

Câu 8: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

  • A. Kiểm tra siêu âm
  • B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng
  • C. Kiểm tra hạt từ tính
  • D. Kiểm tra bằng mắt thường

Câu 9: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình (amorphous)?

  • A. Kim loại đồng
  • B. Thủy tinh soda-lime
  • C. Gốm alumina
  • D. Polyetylen

Câu 10: Hiện tượng trượt (slip) trong cấu trúc tinh thể kim loại là cơ chế chính gây ra biến dạng dẻo. Trượt xảy ra dễ dàng nhất trên mặt phẳng và theo phương nào?

  • A. Mặt phẳng có chỉ số Miller cao, phương bất kỳ
  • B. Mặt phẳng bất kỳ, phương có chỉ số Miller cao
  • C. Mặt phẳng có mật độ nguyên tử dày đặc nhất, phương có mật độ nguyên tử dày đặc nhất
  • D. Mặt phẳng và phương bất kỳ

Câu 11: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất áp điện (piezoelectric)?

  • A. Nhôm
  • B. Polyetylen
  • C. Thép không gỉ
  • D. Quartz (Thạch anh)

Câu 12: Trong thiết kế vật liệu cho ứng dụng chịu nhiệt độ cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Điểm nóng chảy và độ bền ở nhiệt độ cao
  • B. Độ dẫn nhiệt thấp
  • C. Khả năng chống ăn mòn hóa học
  • D. Độ cứng bề mặt cao

Câu 13: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết phức tạp từ vật liệu polymer nhiệt dẻo?

  • A. Gia công cắt gọt CNC
  • B. Ép phun (Injection molding)
  • C. Đúc khuôn cát
  • D. Rèn dập

Câu 14: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể kim loại làm giảm mật độ vật liệu?

  • A. Nguyên tử tạp chất thay thế
  • B. Nguyên tử tạp chất xen kẽ
  • C. Vacancy (vị trí trống)
  • D. Dislocation (sai lệch mạng)

Câu 15: Vật liệu siêu dẫn có tính chất đặc biệt nào sau đây ở nhiệt độ thấp?

  • A. Điện trở bằng không và hiệu ứng Meissner
  • B. Độ dẫn nhiệt cực cao
  • C. Độ cứng và độ bền cực cao
  • D. Tính chất từ tính mạnh

Câu 16: Để tăng độ bền của hợp kim nhôm, người ta thường thực hiện quá trình hóa bền kết tủa (precipitation hardening). Cơ chế chính của quá trình này là gì?

  • A. Tạo ra cấu trúc hạt lớn hơn
  • B. Ngăn chặn sự di chuyển của sai lệch mạng bằng các hạt kết tủa
  • C. Tăng độ tinh khiết của hợp kim
  • D. Giảm khuyết tật điểm trong mạng tinh thể

Câu 17: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất nền (matrix) trong vật liệu composite nền kim loại (MMC)?

  • A. Polymer
  • B. Gốm
  • C. Kim loại
  • D. Bán dẫn

Câu 18: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) được sử dụng để quan sát cấu trúc vật liệu ở mức độ nào?

  • A. Mức độ macro (vĩ mô)
  • B. Mức độ micro (vi mô)
  • C. Mức độ nano
  • D. Mức độ nguyên tử

Câu 19: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, kim loại nào hoạt động như anode (cực dương) trong pin điện hóa sẽ bị ăn mòn?

  • A. Cathode (cực âm)
  • B. Anode (cực dương)
  • C. Chất điện ly
  • D. Mạch ngoài

Câu 20: Vật liệu polymer nhiệt rắn khác với polymer nhiệt dẻo ở điểm nào?

  • A. Nhiệt dẻo cứng hơn nhiệt rắn
  • B. Nhiệt dẻo chịu nhiệt tốt hơn nhiệt rắn
  • C. Nhiệt rắn không thể nóng chảy và tái định hình sau khi đóng rắn
  • D. Nhiệt rắn dễ gia công hơn nhiệt dẻo

Câu 21: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy làm từ thép, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Ủ hoàn toàn
  • B. Tôi закал
  • C. Thường hóa
  • D. Ram ứng suất dư nén (shot peening)

Câu 22: Vật liệu gốm kỹ thuật (advanced ceramics) có ưu điểm vượt trội nào so với gốm truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • B. Tính chất cơ, nhiệt, điện vượt trội hơn
  • C. Dễ tạo hình hơn
  • D. Ít bị giòn vỡ hơn

Câu 23: Trong quy trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót (shrinkage) có thể gây ra khuyết tật nào trong sản phẩm đúc?

  • A. Nứt nóng
  • B. Lẫn tạp chất
  • C. Rỗ xốp co ngót (shrinkage porosity)
  • D. Thiếu hụt kim loại

Câu 24: Vật liệu nano carbon (carbon nanotubes, graphene) có tính chất độc đáo nào do kích thước nano mang lại?

  • A. Diện tích bề mặt cực lớn và tính chất lượng tử
  • B. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao
  • C. Độ dẻo dai vượt trội
  • D. Khả năng chống ăn mòn tuyệt đối

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình quang khắc (photolithography) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo lớp màng mỏng bảo vệ
  • B. Tạo mẫu mạch điện cực nhỏ trên wafer bán dẫn
  • C. Làm sạch bề mặt wafer
  • D. Pha tạp chất vào bán dẫn

Câu 26: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thử nghiệm kéo
  • B. Thử nghiệm uốn
  • C. Thử nghiệm Vickers
  • D. Thử nghiệm va đập

Câu 27: Vật liệu biomaterials được sử dụng trong y sinh học cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào sau đây?

  • A. Độ bền cơ học cao nhất
  • B. Giá thành rẻ nhất
  • C. Dễ dàng gia công nhất
  • D. Tính tương thích sinh học (biocompatibility)

Câu 28: Hiện tượng từ biến (creep) trong vật liệu xảy ra chủ yếu dưới tác dụng của yếu tố nào?

  • A. Tải trọng tĩnh và nhiệt độ cao
  • B. Tải trọng циклик và nhiệt độ thấp
  • C. Tải trọng va đập
  • D. Môi trường ăn mòn

Câu 29: Để tăng khả năng hàn của thép carbon thấp, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng hàm lượng carbon
  • B. Kiểm soát thành phần hóa học và nhiệt luyện thích hợp
  • C. Giảm độ dày vật liệu hàn
  • D. Sử dụng que hàn có cường độ cao

Câu 30: Trong vật liệu composite, vai trò chính của pha cốt (reinforcement phase) là gì?

  • A. Tạo hình dạng cho vật liệu
  • B. Bảo vệ vật liệu khỏi môi trường
  • C. Tăng độ bền và độ cứng
  • D. Giảm trọng lượng vật liệu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vật liệu bán dẫn thường được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất làm cho bán dẫn trở nên hữu ích trong ứng dụng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong kỹ thuật luyện kim, quá trình ủ (annealing) thép thường được thực hiện để cải thiện tính chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vật liệu composite sợi carbon-epoxy được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ. Ưu điểm chính của loại vật liệu composite này so với kim loại truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất của vật liệu polymer theo thời gian khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và oxy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính chất dẻo dai của kim loại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong quá trình sản xuất gốm sứ, quá trình nung kết (sintering) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Carbon) được sử dụng để xác định điều gì trong thép?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình (amorphous)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hiện tượng trượt (slip) trong cấu trúc tinh thể kim loại là cơ chế chính gây ra biến dạng dẻo. Trượt xảy ra dễ dàng nhất trên mặt phẳng và theo phương nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất áp điện (piezoelectric)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong thiết kế vật liệu cho ứng dụng chịu nhiệt độ cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết phức tạp từ vật liệu polymer nhiệt dẻo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể kim loại làm giảm mật độ vật liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vật liệu siêu dẫn có tính chất đặc biệt nào sau đây ở nhiệt độ thấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để tăng độ bền của hợp kim nhôm, người ta thường thực hiện quá trình hóa bền kết tủa (precipitation hardening). Cơ chế chính của quá trình này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất nền (matrix) trong vật liệu composite nền kim loại (MMC)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) được sử dụng để quan sát cấu trúc vật liệu ở mức độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, kim loại nào hoạt động như anode (cực dương) trong pin điện hóa sẽ bị ăn mòn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vật liệu polymer nhiệt rắn khác với polymer nhiệt dẻo ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy làm từ thép, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Vật liệu gốm kỹ thuật (advanced ceramics) có ưu điểm vượt trội nào so với gốm truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong quy trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót (shrinkage) có thể gây ra khuyết tật nào trong sản phẩm đúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vật liệu nano carbon (carbon nanotubes, graphene) có tính chất độc đáo nào do kích thước nano mang lại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình quang khắc (photolithography) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vật liệu biomaterials được sử dụng trong y sinh học cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hiện tượng từ biến (creep) trong vật liệu xảy ra chủ yếu dưới tác dụng của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để tăng khả năng hàn của thép carbon thấp, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong vật liệu composite, vai trò chính của pha cốt (reinforcement phase) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 07

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất đẳng hướng?

  • A. Gỗ (dọc thớ)
  • B. Sợi carbon gia cường epoxy
  • C. Thép cán
  • D. Thủy tinh

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào là chủ yếu trong vật liệu gốm sứ?

  • A. Liên kết kim loại
  • B. Liên kết ion và cộng hóa trị
  • C. Liên kết Van der Waals
  • D. Liên kết hydro

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng biến đổi tuần hoàn?

  • A. Creep (Từ biến)
  • B. Ăn mòn
  • C. Fatigue (Mỏi)
  • D. Giòn hóa

Câu 4: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

  • A. Nhiễu xạ tia X (XRD)
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
  • D. Sắc ký khí (GC)

Câu 5: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể làm giảm mật độ của vật liệu?

  • A. Khuyết tật Frenkel
  • B. Khuyết tật Schottky
  • C. Nguyên tử tạp chất thay thế
  • D. Nguyên tử tạp chất xen kẽ

Câu 6: Vật liệu bán dẫn loại n được tạo ra bằng cách pha tạp chất nào vào chất bán dẫn thuần?

  • A. Chấp nhận electron (ví dụ, Bo)
  • B. Đồng vị phóng xạ
  • C. Cho electron (ví dụ, Phospho)
  • D. Kim loại kiềm

Câu 7: Quá trình nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm mềm thép và cải thiện độ dẻo?

  • A. Tôi (Quenching)
  • B. Ram (Tempering)
  • C. Thường hóa (Normalizing)
  • D. Ủ (Annealing)

Câu 8: Loại polymer nào sau đây có cấu trúc mạch thẳng và dễ dàng kết tinh?

  • A. Polymer mạch thẳng
  • B. Polymer mạch nhánh
  • C. Polymer mạng lưới
  • D. Elastomer

Câu 9: Vật liệu composite nền polymer nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất vỏ máy bay và cánh quạt?

  • A. Composite nền kim loại
  • B. Composite sợi carbon gia cường polymer
  • C. Composite nền gốm
  • D. Bê tông cốt thép

Câu 10: Cơ chế hóa bền nào sau đây dựa trên việc ngăn chặn sự di chuyển của dislocation trong kim loại?

  • A. Hóa bền bằng biến dạng dẻo
  • B. Hóa bền bằng hạt nhỏ
  • C. Hóa bền bằng cơ chế hạt pha thứ hai
  • D. Hóa bền bằng tăng kích thước hạt

Câu 11: Để hàn hai tấm thép dày, phương pháp hàn nào sau đây thường được ưu tiên vì khả năng ngấu sâu và hiệu quả?

  • A. Hàn TIG
  • B. Hàn MIG
  • C. Hàn điểm
  • D. Hàn hồ quang chìm (SAW)

Câu 12: Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng khác nhau trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?

  • A. Ăn mòn điện hóa
  • B. Ăn mòn đều
  • C. Ăn mòn cục bộ
  • D. Ăn mòn ứng suất

Câu 13: Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt âm trong một khoảng nhiệt độ nhất định?

  • A. Nhôm
  • B. Zirconia (ZrO2)
  • C. Thép không gỉ
  • D. Polyetylen

Câu 14: Trong quy trình đúc, hiện tượng "rỗ khí" (porosity) thường gây ra bởi yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ rót quá thấp
  • B. Tốc độ rót quá chậm
  • C. Khí hòa tan trong kim loại lỏng
  • D. Khuôn đúc quá nguội

Câu 15: Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng chùm tia laser năng lượng cao để cắt vật liệu?

  • A. Gia công tia nước
  • B. Gia công laser
  • C. Gia công EDM
  • D. Gia công cơ khí truyền thống

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất cách điện trong cáp điện cao thế?

  • A. Đồng
  • B. Nhôm
  • C. Polyetylen liên kết ngang (XLPE)
  • D. Thép

Câu 17: Tính chất nào sau đây quan trọng nhất đối với vật liệu làm lưỡi cắt gọt kim loại?

  • A. Độ cứng
  • B. Độ dẻo
  • C. Độ bền kéo
  • D. Độ dai va đập

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình "lithography" được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm sạch bề mặt wafer
  • B. Pha tạp chất bán dẫn
  • C. Kết nối các chip
  • D. Khắc mẫu mạch điện lên wafer

Câu 19: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất siêu đàn hồi (superelasticity)?

  • A. Thép đàn hồi
  • B. Hợp kim nhớ hình dạng (SMA)
  • C. Cao su
  • D. Nhựa nhiệt dẻo

Câu 20: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo độ cứng Vickers của vật liệu?

  • A. Thử nghiệm độ cứng Rockwell
  • B. Thử nghiệm độ cứng Brinell
  • C. Thử nghiệm độ cứng Vickers
  • D. Thử nghiệm độ cứng Mohs

Câu 21: Loại kính nào sau đây được sử dụng cho kính chắn gió ô tô vì tính an toàn khi vỡ?

  • A. Kính soda-lime
  • B. Kính borosilicate
  • C. Kính cường lực
  • D. Kính nhiều lớp (Laminated glass)

Câu 22: Vật liệu nào sau đây là chất siêu dẫn ở nhiệt độ tương đối cao (nhiệt độ nitơ lỏng)?

  • A. YBaCuO
  • B. Chì
  • C. Nhôm
  • D. Niobium-Titanium

Câu 23: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sản xuất bột kim loại mịn cho công nghệ luyện kim bột?

  • A. Nghiền cơ học
  • B. Nguyên tử hóa
  • C. Điện phân
  • D. Khử oxit kim loại

Câu 24: Loại cảm biến nào sử dụng hiệu ứng áp điện để chuyển đổi áp suất hoặc lực thành tín hiệu điện?

  • A. Cảm biến nhiệt điện
  • B. Cảm biến từ trở
  • C. Cảm biến áp điện
  • D. Cảm biến quang điện

Câu 25: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Mạ điện
  • B. Anod hóa
  • C. Mài bóng
  • D. Phun bi (Shot peening)

Câu 26: Vật liệu nào sau đây có khả năng hấp thụ sóng radar tốt và được sử dụng trong công nghệ tàng hình?

  • A. Nhôm
  • B. Vật liệu hấp thụ radar (RAM)
  • C. Titan
  • D. Thép không gỉ

Câu 27: Trong công nghệ pin mặt trời, vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp hấp thụ ánh sáng?

  • A. Graphene
  • B. Titanium dioxide (TiO2)
  • C. Silicon tinh thể
  • D. Polymer dẫn điện

Câu 28: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra không phá hủy (NDT) mối hàn để phát hiện khuyết tật bên trong?

  • A. Kiểm tra siêu âm (UT)
  • B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
  • C. Kiểm tra bột từ (MT)
  • D. Kiểm tra bằng mắt thường (VT)

Câu 29: Vật liệu nano nào sau đây được ứng dụng trong y sinh để dẫn thuốc và chẩn đoán hình ảnh?

  • A. Fullerene
  • B. Ống nano carbon (CNTs)
  • C. Quantum dots
  • D. Nanodây silicon

Câu 30: Trong kỹ thuật luyện kim bột, quá trình "ép đẳng tĩnh" (isostatic pressing) có ưu điểm gì so với ép khuôn thông thường?

  • A. Năng suất cao hơn
  • B. Chi phí thiết bị thấp hơn
  • C. Độ đồng đều mật độ cao hơn
  • D. Thời gian ép ngắn hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất đẳng hướng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào là chủ yếu trong vật liệu gốm sứ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng biến đổi tuần hoàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể làm giảm mật độ của vật liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vật liệu bán dẫn loại n được tạo ra bằng cách pha tạp chất nào vào chất bán dẫn thuần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quá trình nhiệt luyện nào sau đây được sử dụng để làm mềm thép và cải thiện độ dẻo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Loại polymer nào sau đây có cấu trúc mạch thẳng và dễ dàng kết tinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Vật liệu composite nền polymer nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất vỏ máy bay và cánh quạt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cơ chế hóa bền nào sau đây dựa trên việc ngăn chặn sự di chuyển của dislocation trong kim loại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để hàn hai tấm thép dày, phương pháp hàn nào sau đây thường được ưu tiên vì khả năng ngấu sâu và hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng khác nhau trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt âm trong một khoảng nhiệt độ nhất định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quy trình đúc, hiện tượng 'rỗ khí' (porosity) thường gây ra bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng chùm tia laser năng lượng cao để cắt vật liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất cách điện trong cáp điện cao thế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tính chất nào sau đây quan trọng nhất đối với vật liệu làm lưỡi cắt gọt kim loại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình 'lithography' được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất siêu đàn hồi (superelasticity)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo độ cứng Vickers của vật liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại kính nào sau đây được sử dụng cho kính chắn gió ô tô vì tính an toàn khi vỡ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vật liệu nào sau đây là chất siêu dẫn ở nhiệt độ tương đối cao (nhiệt độ nitơ lỏng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sản xuất bột kim loại mịn cho công nghệ luyện kim bột?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Loại cảm biến nào sử dụng hiệu ứng áp điện để chuyển đổi áp suất hoặc lực thành tín hiệu điện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vật liệu nào sau đây có khả năng hấp thụ sóng radar tốt và được sử dụng trong công nghệ tàng hình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong công nghệ pin mặt trời, vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp hấp thụ ánh sáng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra không phá hủy (NDT) mối hàn để phát hiện khuyết tật bên trong?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vật liệu nano nào sau đây được ứng dụng trong y sinh để dẫn thuốc và chẩn đoán hình ảnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong kỹ thuật luyện kim bột, quá trình 'ép đẳng tĩnh' (isostatic pressing) có ưu điểm gì so với ép khuôn thông thường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 08

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Xét một thanh thép và một thanh nhôm có cùng kích thước và chịu cùng một lực kéo dọc trục. Thanh nào sẽ có biến dạng đàn hồi lớn hơn? Biết rằng module đàn hồi của thép lớn hơn nhôm.

  • A. Thanh thép
  • B. Thanh nhôm
  • C. Cả hai thanh biến dạng như nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ lớn lực kéo

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính dẻo và độ dẫn điện cao của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết kim loại
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 3: Trong quá trình gia công nguội kim loại, điều gì xảy ra với độ bền và độ dẻo của vật liệu?

  • A. Độ bền tăng, độ dẻo giảm
  • B. Độ bền giảm, độ dẻo tăng
  • C. Cả độ bền và độ dẻo đều tăng
  • D. Cả độ bền và độ dẻo đều giảm

Câu 4: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể làm tăng độ bền của kim loại bằng cách cản trở sự trượt của mạng tinh thể?

  • A. Khuyết tật đường (dislocation)
  • B. Khuyết tật điểm (vacancy, interstitial, substitutional)
  • C. Khuyết tật bề mặt (grain boundary)
  • D. Khuyết tật khối (void)

Câu 5: Vật liệu composite nền polymer (polymer matrix composite - PMC) thường kết hợp ưu điểm của polymer và vật liệu gia cường. Vật liệu gia cường trong PMC có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng khả năng gia công
  • B. Cải thiện tính thẩm mỹ
  • C. Giảm trọng lượng riêng
  • D. Tăng cường độ cứng và độ bền cơ học

Câu 6: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thường được thực hiện trên thép để đạt được mục đích nào?

  • A. Tăng độ cứng và độ bền
  • B. Giảm độ cứng và tăng độ dẻo
  • C. Tạo lớp bề mặt cứng
  • D. Tăng khả năng chống ăn mòn

Câu 7: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

  • A. Gốm sứ
  • B. Polymer
  • C. Silicon
  • D. Composite

Câu 8: Hiện tượng ăn mòn kim loại là quá trình gì?

  • A. Sự phá hủy vật liệu kim loại do tác dụng hóa học hoặc điện hóa
  • B. Sự biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của lực
  • C. Sự thay đổi cấu trúc tinh thể của kim loại khi nung nóng
  • D. Sự mài mòn cơ học bề mặt kim loại

Câu 9: Trong sơ đồ pha Fe-C (sơ đồ trạng thái sắt-cacbon), pha Austenit (γ-Fe) có cấu trúc tinh thể gì?

  • A. Lập phương tâm khối (BCC)
  • B. Lập phương tâm diện (FCC)
  • C. Lục giác xếp chặt (HCP)
  • D. Tứ diện tâm khối (BCT)

Câu 10: Loại polymer nào sau đây có khả năng tái chế tốt nhất và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nhựa?

  • A. Cao su tự nhiên
  • B. Nhựa Bakelite (phenol formaldehyde)
  • C. PET (Polyethylene Terephthalate)
  • D. PVC (Polyvinyl Chloride)

Câu 11: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

  • A. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing)
  • B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing)
  • C. Kiểm tra bột từ tính (Magnetic Particle Testing)
  • D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing)

Câu 12: Vật liệu gốm kỹ thuật (technical ceramics) thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và mài mòn. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với gốm kỹ thuật trong các ứng dụng này?

  • A. Độ dẻo cao
  • B. Độ dẫn điện tốt
  • C. Khả năng chống ăn mòn hóa học trong môi trường axit
  • D. Độ bền nhiệt và độ cứng cao

Câu 13: Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

  • A. Kim loại tinh khiết
  • B. Thủy tinh
  • C. Gốm alumina
  • D. Polyetylen

Câu 14: Trong quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening), pha thứ hai được tạo ra dưới dạng các hạt mịn phân tán trong nền ma trận. Mục đích của việc tạo ra pha thứ hai này là gì?

  • A. Tăng độ bền và độ cứng của vật liệu
  • B. Tăng độ dẻo và khả năng gia công
  • C. Cải thiện khả năng chống ăn mòn
  • D. Giảm trọng lượng riêng của vật liệu

Câu 15: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất siêu đàn hồi (superelasticity)?

  • A. Thép carbon
  • B. Nhôm hợp kim
  • C. Nitinol (hợp kim Niken-Titan)
  • D. Polyetylen mật độ cao

Câu 16: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer có hình dạng phức tạp với số lượng lớn?

  • A. Gia công cắt gọt
  • B. Ép phun (Injection Molding)
  • C. Rèn
  • D. Đúc khuôn cát

Câu 17: Độ bền mỏi (fatigue strength) của vật liệu là gì?

  • A. Ứng suất lớn nhất mà vật liệu chịu được trước khi bị đứt
  • B. Khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo
  • C. Khả năng vật liệu chịu được tải trọng lặp đi lặp lại theo chu kỳ
  • D. Độ cứng bề mặt của vật liệu

Câu 18: Để tăng độ bền của gốm sứ, người ta thường sử dụng phương pháp gia cường nào?

  • A. Gia công nguội
  • B. Ủ
  • C. Ram
  • D. Gia cường bằng sợi (fiber reinforcement)

Câu 19: Vật liệu nano (nanomaterials) có đặc tính khác biệt so với vật liệu khối cùng thành phần do yếu tố nào?

  • A. Khối lượng riêng lớn hơn
  • B. Diện tích bề mặt trên thể tích lớn
  • C. Cấu trúc tinh thể khác biệt
  • D. Thành phần hóa học khác biệt

Câu 20: Loại kính nào có khả năng chịu nhiệt và sốc nhiệt tốt nhất, thường được sử dụng làm dụng cụ nấu ăn và thiết bị thí nghiệm?

  • A. Kính borosilicate
  • B. Kính soda-lime
  • C. Kính chì
  • D. Kính cường lực

Câu 21: Hiện tượng creep (trườn) là gì?

  • A. Hiện tượng vật liệu bị gãy đột ngột dưới tác dụng của tải trọng tĩnh
  • B. Hiện tượng vật liệu bị biến dạng đàn hồi khi chịu tải
  • C. Hiện tượng vật liệu bị ăn mòn do môi trường
  • D. Hiện tượng biến dạng dẻo chậm và liên tục theo thời gian dưới tải trọng không đổi, đặc biệt ở nhiệt độ cao

Câu 22: Trong công nghệ luyện bột kim loại (powder metallurgy), quá trình nào được sử dụng để liên kết các hạt bột kim loại lại với nhau thành khối đặc?

  • A. Nghiền bột
  • B. Trộn bột
  • C. Thiêu kết (Sintering)
  • D. Ép tĩnh

Câu 23: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhưng lại trong suốt với ánh sáng nhìn thấy?

  • A. Đồng
  • B. ITO (Indium Tin Oxide)
  • C. Gốm alumina
  • D. Polyetylen

Câu 24: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thử nghiệm Brinell
  • B. Thử nghiệm kéo
  • C. Thử nghiệm uốn
  • D. Thử nghiệm va đập

Câu 25: Trong vật liệu composite, pha nền (matrix) có vai trò chính là gì?

  • A. Chịu tải trọng chính
  • B. Tăng độ cứng
  • C. Liên kết và truyền tải ứng suất đến pha gia cường
  • D. Cải thiện tính dẫn điện

Câu 26: Loại polymer nào sau đây là nhựa nhiệt rắn (thermoset)?

  • A. Polyetylen (PE)
  • B. Polypropylen (PP)
  • C. Polystyrene (PS)
  • D. Nhựa epoxy

Câu 27: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót (shrinkage) có thể gây ra khuyết tật nào trong sản phẩm đúc?

  • A. Vết nứt nguội
  • B. Rỗ xốp co ngót
  • C. Lẫn tạp chất
  • D. Thiếu hụt kim loại

Câu 28: Vật liệu sinh học (biomaterials) được sử dụng trong y sinh học cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào liên quan đến tương tác với cơ thể?

  • A. Độ bền cơ học cao
  • B. Khả năng chống ăn mòn tốt
  • C. Tính tương thích sinh học (biocompatibility)
  • D. Giá thành sản xuất thấp

Câu 29: Phương pháp phân tích bề mặt vật liệu nào sau đây sử dụng chùm tia X để xác định thành phần nguyên tố và trạng thái hóa học của bề mặt?

  • A. XPS (X-ray Photoelectron Spectroscopy)
  • B. SEM (Scanning Electron Microscopy)
  • C. TEM (Transmission Electron Microscopy)
  • D. AFM (Atomic Force Microscopy)

Câu 30: Để cải thiện độ bền của thép, người ta thường thực hiện quá trình закалка ( закалка là tôi trong tiếng Nga). Quá trình закалка bao gồm các bước chính nào?

  • A. Nung nóng chậm, giữ nhiệt lâu, làm nguội chậm
  • B. Nung nóng đến nhiệt độ austenit, giữ nhiệt, làm nguội nhanh
  • C. Nung nóng dưới nhiệt độ austenit, giữ nhiệt, làm nguội chậm
  • D. Chỉ nung nóng và làm nguội nhanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Xét một thanh thép và một thanh nhôm có cùng kích thước và chịu cùng một lực kéo dọc trục. Thanh nào sẽ có biến dạng đàn hồi lớn hơn? Biết rằng module đàn hồi của thép lớn hơn nhôm.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính dẻo và độ dẫn điện cao của kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong quá trình gia công nguội kim loại, điều gì xảy ra với độ bền và độ dẻo của vật liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Loại khuyết tật điểm nào trong cấu trúc tinh thể làm tăng độ bền của kim loại bằng cách cản trở sự trượt của mạng tinh thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Vật liệu composite nền polymer (polymer matrix composite - PMC) thường kết hợp ưu điểm của polymer và vật liệu gia cường. Vật liệu gia cường trong PMC có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thường được thực hiện trên thép để đạt được mục đích nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hiện tượng ăn mòn kim loại là quá trình gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong sơ đồ pha Fe-C (sơ đồ trạng thái sắt-cacbon), pha Austenit (γ-Fe) có cấu trúc tinh thể gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Loại polymer nào sau đây có khả năng tái chế tốt nhất và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nhựa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vật liệu gốm kỹ thuật (technical ceramics) thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và mài mòn. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với gốm kỹ thuật trong các ứng dụng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening), pha thứ hai được tạo ra dưới dạng các hạt mịn phân tán trong nền ma trận. Mục đích của việc tạo ra pha thứ hai này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất siêu đàn hồi (superelasticity)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer có hình dạng phức tạp với số lượng lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Độ bền mỏi (fatigue strength) của vật liệu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để tăng độ bền của gốm sứ, người ta thường sử dụng phương pháp gia cường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vật liệu nano (nanomaterials) có đặc tính khác biệt so với vật liệu khối cùng thành phần do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Loại kính nào có khả năng chịu nhiệt và sốc nhiệt tốt nhất, thường được sử dụng làm dụng cụ nấu ăn và thiết bị thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hiện tượng creep (trườn) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong công nghệ luyện bột kim loại (powder metallurgy), quá trình nào được sử dụng để liên kết các hạt bột kim loại lại với nhau thành khối đặc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhưng lại trong suốt với ánh sáng nhìn thấy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong vật liệu composite, pha nền (matrix) có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Loại polymer nào sau đây là nhựa nhiệt rắn (thermoset)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót (shrinkage) có thể gây ra khuyết tật nào trong sản phẩm đúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Vật liệu sinh học (biomaterials) được sử dụng trong y sinh học cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào liên quan đến tương tác với cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phương pháp phân tích bề mặt vật liệu nào sau đây sử dụng chùm tia X để xác định thành phần nguyên tố và trạng thái hóa học của bề mặt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để cải thiện độ bền của thép, người ta thường thực hiện quá trình закалка ( закалка là tôi trong tiếng Nga). Quá trình закалка bao gồm các bước chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 09

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính dẻo của kim loại, cho phép chúng dễ dàng biến dạng dưới tác dụng lực mà không bị phá vỡ?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kim loại
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 2: Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào thường được ứng dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt?

  • A. Polymers nhiệt dẻo
  • B. Kim loại màu
  • C. Composites nền polymer
  • D. Gốm kỹ thuật (ceramics)

Câu 3: Xét một thanh thép và một thanh nhôm có cùng kích thước và chịu cùng một lực kéo. Thanh nào sẽ có độ giãn dài lớn hơn, biết rằng module đàn hồi (Young"s modulus) của nhôm nhỏ hơn thép?

  • A. Thanh thép
  • B. Thanh nhôm
  • C. Cả hai thanh giãn dài bằng nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết khối lượng riêng

Câu 4: Để cải thiện độ bền mỏi (fatigue strength) của một chi tiết máy bằng thép, phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Ủ (annealing)
  • B. Ram (tempering)
  • C. Phun bi (shot peening)
  • D. Tôi закал (quenching)

Câu 5: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật không chiều (zero-dimensional defect) và có ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ học và điện tử của vật liệu?

  • A. Khuyết tật điểm (point defects)
  • B. Khuyết tật đường (line defects)
  • C. Khuyết tật mặt (planar defects)
  • D. Khuyết tật khối (volume defects)

Câu 6: Vật liệu composite nền polymer gia cường sợi carbon (CFRP) nổi bật với tính chất nào sau đây, khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không và ô tô?

  • A. Độ dẫn điện cao
  • B. Tỷ lệ cường độ trên khối lượng cao
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao
  • D. Giá thành sản xuất rẻ

Câu 7: Hiện tượng hóa cứng dung dịch rắn (solid solution strengthening) trong kim loại là do cơ chế nào gây ra?

  • A. Thay đổi kích thước hạt
  • B. Tạo thành pha thứ hai
  • C. Biến dạng mạng tinh thể do nguyên tử tạp chất
  • D. Tăng mật độ dislocaion

Câu 8: Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích chính của quá trình ram (tempering) sau закал (quenching) là gì?

  • A. Tăng độ cứng của martensite
  • B. Tạo martensite hoàn toàn
  • C. Làm mềm thép để dễ gia công
  • D. Giảm độ giòn và ứng suất dư của martensite

Câu 9: Loại vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất áp điện (piezoelectric effect), tức là sinh ra điện tích khi bị biến dạng cơ học và ngược lại?

  • A. Polymers dẫn điện
  • B. Gốm áp điện (piezoelectric ceramics)
  • C. Hợp kim nhớ hình dạng (shape memory alloys)
  • D. Vật liệu từ tính (magnetic materials)

Câu 10: Để chống ăn mòn cho vỏ tàu biển làm bằng thép, phương pháp bảo vệ catot (cathodic protection) thường được sử dụng bằng cách nào?

  • A. Phủ lớp sơn chống ăn mòn
  • B. Sử dụng thép không gỉ
  • C. Gắn anode hi sinh (sacrificial anode)
  • D. Tạo lớp oxide bảo vệ trên bề mặt thép

Câu 11: Trong quy trình sản xuất polymer, quá trình trùng hợp (polymerization) là gì?

  • A. Quá trình kết hợp các monomer thành polymer
  • B. Quá trình phân hủy polymer thành monomer
  • C. Quá trình gia công tạo hình sản phẩm polymer
  • D. Quá trình làm sạch polymer sau sản xuất

Câu 12: Tính chất nào sau đây không phải là tính chất đặc trưng của vật liệu polymer?

  • A. Khối lượng riêng thấp
  • B. Tính dẻo dai tốt
  • C. Độ dẫn điện cao
  • D. Khả năng gia công tạo hình dễ dàng

Câu 13: Để tăng độ bền của bê tông, người ta thường gia cường bằng cốt thép. Nguyên tắc cơ bản của sự gia cường này dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa thép và bê tông?

  • A. Độ dẫn nhiệt
  • B. Khối lượng riêng
  • C. Màu sắc
  • D. Độ bền kéo

Câu 14: Trong các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) vật liệu, phương pháp siêu âm (ultrasonic testing) được sử dụng để phát hiện loại khuyết tật nào?

  • A. Thành phần hóa học bề mặt
  • B. Khuyết tật bên trong vật liệu (vết nứt, rỗ khí)
  • C. Độ cứng bề mặt
  • D. Cấu trúc tinh thể bề mặt

Câu 15: Vật liệu bán dẫn (semiconductor) khác biệt với vật liệu dẫn điện và cách điện ở điểm nào?

  • A. Độ bền cơ học
  • B. Khả năng chịu nhiệt
  • C. Độ dẫn điện có thể điều chỉnh
  • D. Khả năng chống ăn mòn

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong xây dựng do có độ dẫn nhiệt thấp?

  • A. Xốp polymer (polymer foams)
  • B. Kim loại tấm mỏng
  • C. Gốm đặc (dense ceramics)
  • D. Composites nền kim loại

Câu 17: Hiện tượng ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion) xảy ra khi có đồng thời các yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ cao và áp suất lớn
  • B. Anode, catot và chất điện ly
  • C. Oxy và độ ẩm
  • D. Ứng suất cơ học và biến dạng dẻo

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình khắc (etching) được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm sạch bề mặt wafer
  • B. Phủ lớp màng mỏng lên wafer
  • C. Tạo hình mạch điện trên wafer
  • D. Kiểm tra chất lượng wafer

Câu 19: Vật liệu siêu dẫn (superconductor) có tính chất đặc biệt nào ở nhiệt độ tới hạn (critical temperature)?

  • A. Độ cứng tăng đột ngột
  • B. Dẫn nhiệt kém đi
  • C. Trở thành chất cách điện
  • D. Điện trở bằng không và hiệu ứng Meissner

Câu 20: Để xác định thành phần pha của một hợp kim, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nhiễu xạ tia X (X-ray Diffraction - XRD)
  • B. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning Electron Microscopy - SEM)
  • C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic Absorption Spectroscopy - AAS)
  • D. Phân tích nhiệt vi sai (Differential Thermal Analysis - DTA)

Câu 21: Trong công nghệ nano, vật liệu nano (nanomaterials) có những tính chất gì khác biệt so với vật liệu khối (bulk materials) có cùng thành phần?

  • A. Độ bền cơ học kém hơn
  • B. Tính chất bề mặt và lượng tử trội hơn
  • C. Độ dẫn điện giảm đi
  • D. Khả năng gia công khó khăn hơn

Câu 22: Loại polymer nào sau đây có khả năng phân hủy sinh học (biodegradable polymer) và được ứng dụng trong sản xuất bao bì thực phẩm thân thiện với môi trường?

  • A. Polyethylene (PE)
  • B. Polyvinyl chloride (PVC)
  • C. Polylactic acid (PLA)
  • D. Polystyrene (PS)

Câu 23: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng cho kim loại và gốm?

  • A. Thử nghiệm kéo (tensile test)
  • B. Thử nghiệm uốn (bending test)
  • C. Thử nghiệm va đập (impact test)
  • D. Thử nghiệm độ cứng Vickers hoặc Rockwell

Câu 24: Trong sản xuất kính, thành phần chính của thủy tinh soda-lime (soda-lime glass) là gì?

  • A. Alumina (Al2O3)
  • B. Silica (SiO2)
  • C. Zirconia (ZrO2)
  • D. Titania (TiO2)

Câu 25: Vật liệu từ tính mềm (soft magnetic materials) được ứng dụng chủ yếu trong các thiết bị điện nào?

  • A. Nam châm vĩnh cửu
  • B. Thiết bị ghi dữ liệu từ tính
  • C. Lõi biến áp và động cơ điện
  • D. Cảm biến từ trường

Câu 26: Để cải thiện tính chất quang học của thủy tinh, người ta có thể thêm các chất phụ gia nào?

  • A. Chất ổn định nhiệt
  • B. Chất trợ chảy
  • C. Chất tạo mầm tinh thể
  • D. Oxide kim loại chuyển tiếp

Câu 27: Trong công nghệ pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào được sử dụng phổ biến nhất để hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện?

  • A. Silicon (Si)
  • B. Germanium (Ge)
  • C. Gallium arsenide (GaAs)
  • D. Cadmium telluride (CdTe)

Câu 28: Loại vật liệu composite nào sử dụng sợi thủy tinh (fiberglass) làm vật liệu gia cường và nhựa polyester làm nền?

  • A. CMC (Ceramic Matrix Composite)
  • B. FRP (Fiber-Reinforced Polymer)
  • C. MMC (Metal Matrix Composite)
  • D. CCC (Carbon-Carbon Composite)

Câu 29: Để tăng độ bền nhiệt của hợp kim nhôm, người ta thường sử dụng phương pháp gia cường nào?

  • A. Gia công nguội (cold working)
  • B. Ủ hoàn toàn (full annealing)
  • C. Gia cường kết tủa (precipitation hardening)
  • D. Thấm carbon (carburizing)

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất màn hình cảm ứng, lớp vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp dẫn điện trong suốt?

  • A. Nhôm (Aluminum)
  • B. Đồng (Copper)
  • C. Vàng (Gold)
  • D. Indium Tin Oxide (ITO)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính dẻo của kim loại, cho phép chúng dễ dàng biến dạng dưới tác dụng lực mà không bị phá vỡ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào thường được ứng dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Xét một thanh thép và một thanh nhôm có cùng kích thước và chịu cùng một lực kéo. Thanh nào sẽ có độ giãn dài lớn hơn, biết rằng module đàn hồi (Young's modulus) của nhôm nhỏ hơn thép?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để cải thiện độ bền mỏi (fatigue strength) của một chi tiết máy bằng thép, phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được sử dụng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật không chiều (zero-dimensional defect) và có ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ học và điện tử của vật liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vật liệu composite nền polymer gia cường sợi carbon (CFRP) nổi bật với tính chất nào sau đây, khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không và ô tô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hiện tượng hóa cứng dung dịch rắn (solid solution strengthening) trong kim loại là do cơ chế nào gây ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích chính của quá trình ram (tempering) sau закал (quenching) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Loại vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất áp điện (piezoelectric effect), tức là sinh ra điện tích khi bị biến dạng cơ học và ngược lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để chống ăn mòn cho vỏ tàu biển làm bằng thép, phương pháp bảo vệ catot (cathodic protection) thường được sử dụng bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quy trình sản xuất polymer, quá trình trùng hợp (polymerization) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tính chất nào sau đây không phải là tính chất đặc trưng của vật liệu polymer?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để tăng độ bền của bê tông, người ta thường gia cường bằng cốt thép. Nguyên tắc cơ bản của sự gia cường này dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa thép và bê tông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) vật liệu, phương pháp siêu âm (ultrasonic testing) được sử dụng để phát hiện loại khuyết tật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vật liệu bán dẫn (semiconductor) khác biệt với vật liệu dẫn điện và cách điện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong xây dựng do có độ dẫn nhiệt thấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hiện tượng ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion) xảy ra khi có đồng thời các yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình khắc (etching) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vật liệu siêu dẫn (superconductor) có tính chất đặc biệt nào ở nhiệt độ tới hạn (critical temperature)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để xác định thành phần pha của một hợp kim, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong công nghệ nano, vật liệu nano (nanomaterials) có những tính chất gì khác biệt so với vật liệu khối (bulk materials) có cùng thành phần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Loại polymer nào sau đây có khả năng phân hủy sinh học (biodegradable polymer) và được ứng dụng trong sản xuất bao bì thực phẩm thân thiện với môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây thường được sử dụng cho kim loại và gốm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong sản xuất kính, thành phần chính của thủy tinh soda-lime (soda-lime glass) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vật liệu từ tính mềm (soft magnetic materials) được ứng dụng chủ yếu trong các thiết bị điện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để cải thiện tính chất quang học của thủy tinh, người ta có thể thêm các chất phụ gia nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong công nghệ pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào được sử dụng phổ biến nhất để hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Loại vật liệu composite nào sử dụng sợi thủy tinh (fiberglass) làm vật liệu gia cường và nhựa polyester làm nền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để tăng độ bền nhiệt của hợp kim nhôm, người ta thường sử dụng phương pháp gia cường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất màn hình cảm ứng, lớp vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp dẫn điện trong suốt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 10

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính chất dẻo và dễ uốn của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kim loại
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 2: Cho sơ đồ mạng tinh thể lập phương tâm diện (FCC). Mỗi ô mạng cơ sở FCC chứa bao nhiêu nguyên tử?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 3: Biến dạng dẻo khác biến dạng đàn hồi ở điểm nào?

  • A. Biến dạng dẻo xảy ra ở ứng suất thấp hơn
  • B. Biến dạng dẻo chỉ xảy ra ở kim loại
  • C. Biến dạng dẻo là biến dạng không обратимое
  • D. Biến dạng dẻo không làm thay đổi cấu trúc vật liệu

Câu 4: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer có hình dạng phức tạp, số lượng lớn như vỏ điện thoại, chai nhựa?

  • A. Ép phun (Injection molding)
  • B. Kéo sợi (Drawing)
  • C. Cán (Rolling)
  • D. Rèn (Forging)

Câu 5: Tính chất nào sau đây của vật liệu gốm làm cho chúng được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị cách điện?

  • A. Độ bền cơ học cao
  • B. Khả năng chịu nhiệt tốt
  • C. Tính chất cách điện
  • D. Tính dẻo dai

Câu 6: Vật liệu composite được tạo thành từ hai thành phần chính là vật liệu nền và vật liệu gia cường. Vật liệu gia cường đóng vai trò gì trong composite?

  • A. Tạo màu sắc cho vật liệu
  • B. Cải thiện độ bền cơ học
  • C. Tăng khả năng chống ăn mòn
  • D. Giảm trọng lượng vật liệu

Câu 7: Hiện tượng ăn mòn kim loại là quá trình?

  • A. Biến dạng vật lý
  • B. Thay đổi cấu trúc tinh thể
  • C. Tăng độ bền cơ học
  • D. Phản ứng hóa học hoặc điện hóa

Câu 8: Thép không gỉ (inox) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường là do?

  • A. Lớp oxit Crom thụ động
  • B. Hàm lượng carbon thấp
  • C. Cấu trúc tinh thể đặc biệt
  • D. Quá trình nhiệt luyện đặc biệt

Câu 9: Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây làm tăng độ cứng và độ bền của thép bằng cách tạo ra pha martensite?

  • A. Ủ (Annealing)
  • B. Tôi (Quenching)
  • C. Ram (Tempering)
  • D. Thường hóa (Normalizing)

Câu 10: Vật liệu bán dẫn có tính chất điện trở suất như thế nào so với vật liệu dẫn điện và vật liệu cách điện?

  • A. Cao hơn chất dẫn điện và chất cách điện
  • B. Thấp hơn chất dẫn điện và chất cách điện
  • C. Nằm giữa chất dẫn điện và chất cách điện
  • D. Tương đương với chất dẫn điện

Câu 11: Điểm khác biệt chính giữa polymer nhiệt dẻo và polymer nhiệt rắn là gì?

  • A. Polymer nhiệt dẻo cứng hơn
  • B. Polymer nhiệt rắn dễ tái chế hơn
  • C. Polymer nhiệt dẻo chịu nhiệt tốt hơn
  • D. Polymer nhiệt dẻo có thể nóng chảy và tái định hình

Câu 12: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

  • A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid penetrant testing)
  • B. Kiểm tra hạt từ tính (Magnetic particle testing)
  • C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)
  • D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual inspection)

Câu 13: Trong biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Carbon), pha nào là dung dịch rắn của carbon trong sắt α (ferrite) và có độ hòa tan carbon thấp nhất?

  • A. Ferrite
  • B. Austenite
  • C. Cementite
  • D. Martensite

Câu 14: Tính chất nào sau đây mô tả khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo và chống lại sự phá hủy?

  • A. Độ cứng (Hardness)
  • B. Độ bền (Strength)
  • C. Độ dẻo (Ductility)
  • D. Độ dai (Toughness)

Câu 15: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

  • A. Nhôm (Al)
  • B. Silicon (Si)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Vàng (Au)

Câu 16: Hiện tượng mỏi (fatigue) vật liệu xảy ra khi vật liệu chịu tác dụng của?

  • A. Ứng suất tĩnh không đổi
  • B. Nhiệt độ cao
  • C. Ứng suất циклическая (lặp đi lặp lại)
  • D. Môi trường ăn mòn mạnh

Câu 17: Loại kính nào được tạo ra bằng cách thêm boron oxide (B2O3) vào silica (SiO2), có hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chịu nhiệt tốt?

  • A. Kính soda-lime
  • B. Kính chì
  • C. Kính cường lực
  • D. Kính borosilicate

Câu 18: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót thể tích xảy ra khi kim loại chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Để hạn chế khuyết tật co ngót trong vật đúc, người ta thường sử dụng?

  • A. Khuôn cát khô
  • B. Đậu rót (Riser)
  • C. Làm nguội nhanh khuôn
  • D. Sử dụng khuôn kim loại

Câu 19: Vật liệu nano là vật liệu có kích thước ít nhất một chiều nằm trong khoảng?

  • A. 0.1 - 1 nm
  • B. 100 - 1000 nm
  • C. 1 - 100 nm
  • D. Lớn hơn 1000 nm

Câu 20: Tính chất quang học nào sau đây mô tả khả năng vật liệu phát ra ánh sáng khi hấp thụ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ khác?

  • A. Phát quang (Luminescence)
  • B. Hấp thụ (Absorption)
  • C. Phản xạ (Reflection)
  • D. Truyền suốt (Transparency)

Câu 21: Chọn phát biểu đúng về ảnh hưởng của khuyết tật điểm (vacancy) đến tính chất của vật liệu kim loại.

  • A. Làm tăng độ bền cơ học
  • B. Làm giảm độ dẫn điện
  • C. Làm giảm nhiệt độ nóng chảy
  • D. Làm tăng khả năng khuếch tán nguyên tử

Câu 22: Trong quá trình hàn, phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt sinh ra từ hồ quang điện và điện cực nóng chảy để kết nối các chi tiết kim loại?

  • A. Hàn TIG (GTAW)
  • B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
  • C. Hàn điểm (Spot welding)
  • D. Hàn laser (Laser welding)

Câu 23: Vật liệu sinh học (biomaterial) được định nghĩa là vật liệu?

  • A. Có nguồn gốc từ sinh vật sống
  • B. Phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên
  • C. Được thiết kế để tương tác với hệ thống sinh học
  • D. Có khả năng tự phục hồi như mô sinh học

Câu 24: Phương pháp phân tích thành phần hóa học nào sau đây sử dụng chùm tia X để kích thích mẫu và phân tích năng lượng hoặc bước sóng của tia X đặc trưng phát ra?

  • A. Phổ tán xạ năng lượng tia X (EDS)
  • B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
  • D. Quang phổ hồng ngoại (FTIR)

Câu 25: Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhám bề mặt chi tiết?

  • A. Tốc độ cắt
  • B. Lượng chạy dao
  • C. Dạng dao cắt
  • D. Vật liệu phôi

Câu 26: Ứng suất dư (residual stress) trong vật liệu có thể phát sinh từ quá trình nào sau đây?

  • A. Ủ (Annealing)
  • B. Thường hóa (Normalizing)
  • C. Hàn (Welding)
  • D. Ram (Tempering)

Câu 27: Phương pháp nhiệt luyện ram (tempering) thép sau закалка (quenching) nhằm mục đích chính là?

  • A. Tăng độ cứng
  • B. Giảm độ giòn và tăng độ dai
  • C. Tăng độ bền mỏi
  • D. Làm mịn cấu trúc hạt

Câu 28: Trong kiểm tra độ cứng vật liệu, phương pháp đo độ cứng Vickers khác phương pháp đo độ cứng Brinell ở điểm nào?

  • A. Phương pháp Vickers chỉ đo được độ cứng của kim loại mềm
  • B. Phương pháp Brinell sử dụng tải trọng nhỏ hơn
  • C. Phương pháp Brinell cho kết quả chính xác hơn
  • D. Phương pháp Vickers sử dụng mũi thử kim cương hình chóp vuông

Câu 29: Xét một thanh thép chịu kéo. Ứng suất kỹ thuật (engineering stress) được tính bằng công thức nào?

  • A. Lực kéo / Diện tích mặt cắt ngang tức thời
  • B. Độ giãn dài / Chiều dài ban đầu
  • C. Lực kéo / Diện tích mặt cắt ngang ban đầu
  • D. Mômen uốn / Mômen quán tính

Câu 30: Để cải thiện khả năng chống mài mòn bề mặt của chi tiết máy làm bằng thép, người ta thường sử dụng phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây?

  • A. Thấm carbon (Carburizing)
  • B. Ủ (Annealing)
  • C. Ram (Tempering)
  • D. Thường hóa (Normalizing)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính chất dẻo và dễ uốn của kim loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho sơ đồ mạng tinh thể lập phương tâm diện (FCC). Mỗi ô mạng cơ sở FCC chứa bao nhiêu nguyên tử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biến dạng dẻo khác biến dạng đàn hồi ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer có hình dạng phức tạp, số lượng lớn như vỏ điện thoại, chai nhựa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tính chất nào sau đây của vật liệu gốm làm cho chúng được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị cách điện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vật liệu composite được tạo thành từ hai thành phần chính là vật liệu nền và vật liệu gia cường. Vật liệu gia cường đóng vai trò gì trong composite?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hiện tượng ăn mòn kim loại là quá trình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thép không gỉ (inox) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường là do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây làm tăng độ cứng và độ bền của thép bằng cách tạo ra pha martensite?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vật liệu bán dẫn có tính chất điện trở suất như thế nào so với vật liệu dẫn điện và vật liệu cách điện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điểm khác biệt chính giữa polymer nhiệt dẻo và polymer nhiệt rắn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong biểu đồ pha Fe-C (Sắt-Carbon), pha nào là dung dịch rắn của carbon trong sắt α (ferrite) và có độ hòa tan carbon thấp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tính chất nào sau đây mô tả khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo và chống lại sự phá hủy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hiện tượng mỏi (fatigue) vật liệu xảy ra khi vật liệu chịu tác dụng của?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại kính nào được tạo ra bằng cách thêm boron oxide (B2O3) vào silica (SiO2), có hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chịu nhiệt tốt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót thể tích xảy ra khi kim loại chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Để hạn chế khuyết tật co ngót trong vật đúc, người ta thường sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vật liệu nano là vật liệu có kích thước ít nhất một chiều nằm trong khoảng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tính chất quang học nào sau đây mô tả khả năng vật liệu phát ra ánh sáng khi hấp thụ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chọn phát biểu đúng về ảnh hưởng của khuyết tật điểm (vacancy) đến tính chất của vật liệu kim loại.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình hàn, phương pháp hàn nào sử dụng nhiệt sinh ra từ hồ quang điện và điện cực nóng chảy để kết nối các chi tiết kim loại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vật liệu sinh học (biomaterial) được định nghĩa là vật liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phương pháp phân tích thành phần hóa học nào sau đây sử dụng chùm tia X để kích thích mẫu và phân tích năng lượng hoặc bước sóng của tia X đặc trưng phát ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhám bề mặt chi tiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ứng suất dư (residual stress) trong vật liệu có thể phát sinh từ quá trình nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phương pháp nhiệt luyện ram (tempering) thép sau закалка (quenching) nhằm mục đích chính là?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong kiểm tra độ cứng vật liệu, phương pháp đo độ cứng Vickers khác phương pháp đo độ cứng Brinell ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Xét một thanh thép chịu kéo. Ứng suất kỹ thuật (engineering stress) được tính bằng công thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để cải thiện khả năng chống mài mòn bề mặt của chi tiết máy làm bằng thép, người ta thường sử dụng phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 11

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

  • A. Đồng
  • B. Nhôm
  • C. Silic
  • D. Thép

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính chất dẻo dai và dễ uốn của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kim loại
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 3: Polymer nào sau đây là một loại nhựa nhiệt dẻo, có khả năng tái chế và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nhựa và sợi?

  • A. Bakelite
  • B. Cao su lưu hóa
  • C. Epoxy
  • D. Polyethylene terephthalate (PET)

Câu 4: Vật liệu composite nào sau đây kết hợp sợi carbon và nhựa epoxy để tạo ra vật liệu có độ bền và độ cứng cao, thường dùng trong ngành hàng không và thể thao?

  • A. Sợi carbon-epoxy
  • B. Sợi thủy tinh-polyester
  • C. Bê tông cốt thép
  • D. Gỗ ép

Câu 5: Tính chất cơ học nào mô tả khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng đàn hồi và giải phóng năng lượng đó khi thôi tác dụng lực?

  • A. Độ bền kéo
  • B. Độ cứng
  • C. Độ đàn hồi (Resilience)
  • D. Độ dẻo dai (Toughness)

Câu 6: Quá trình xử lý nhiệt nào được sử dụng để làm mềm thép, giảm độ cứng và tăng độ dẻo, tạo điều kiện cho gia công?

  • A. Ram (Tempering)
  • B. Ủ (Annealing)
  • C. Tôi (Quenching)
  • D. Thường hóa (Normalizing)

Câu 7: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật điểm, xảy ra khi một nguyên tử bị thiếu khỏi vị trí thông thường trong mạng tinh thể?

  • A. Khuyết tật đường (Dislocation)
  • B. Khuyết tật bề mặt (Surface defect)
  • C. Khuyết tật khối (Bulk defect)
  • D. Khuyết tật lỗ trống (Vacancy)

Câu 8: Hiện tượng ăn mòn kim loại nào xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?

  • A. Ăn mòn điện hóa (Galvanic corrosion)
  • B. Ăn mòn hóa học (Chemical corrosion)
  • C. Ăn mòn đều (Uniform corrosion)
  • D. Ăn mòn cục bộ (Pitting corrosion)

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu bằng cách phân tích mẫu nhiễu xạ tia X?

  • A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
  • D. Quang phổ hồng ngoại (FTIR)

Câu 10: Vật liệu gốm kỹ thuật nào nổi tiếng với độ cứng rất cao, khả năng chịu mài mòn và nhiệt độ cao, được dùng làm dao cắt và lớp phủ bảo vệ?

  • A. Thủy tinh soda-lime
  • B. Alumina (Oxide nhôm)
  • C. Silica (Silicon dioxide)
  • D. Zirconia (Zirconium dioxide)

Câu 11: Loại vật liệu nào có cấu trúc nano, với kích thước ít nhất một chiều nằm trong khoảng từ 1 đến 100 nanomet?

  • A. Vật liệu vĩ mô (Macromaterials)
  • B. Vật liệu vi mô (Micromaterials)
  • C. Vật liệu khối (Bulk materials)
  • D. Vật liệu nano (Nanomaterials)

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng vật liệu bán dẫn trong công nghệ năng lượng mặt trời?

  • A. Pin mặt trời (Solar cells)
  • B. Vật liệu siêu dẫn
  • C. Bộ nhớ máy tính
  • D. Vật liệu từ tính

Câu 13: Phương pháp gia công nào sử dụng chùm tia laser tập trung để cắt, khắc hoặc biến đổi bề mặt vật liệu?

  • A. Gia công CNC
  • B. Gia công laser
  • C. Gia công EDM
  • D. Gia công cơ khí truyền thống

Câu 14: Tính chất nào của vật liệu thể hiện khả năng chống lại sự lan truyền vết nứt khi chịu tải trọng?

  • A. Độ bền
  • B. Độ cứng
  • C. Độ đàn hồi
  • D. Độ dẻo dai (Toughness)

Câu 15: Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong các ứng dụng y sinh học như cấy ghép xương và răng nhờ tính tương thích sinh học và khả năng tích hợp với mô sống?

  • A. Nhựa PVC
  • B. Thép carbon
  • C. Titan và hợp kim titan
  • D. Gốm sứ gia dụng

Câu 16: Phản ứng hóa học nào là cơ sở của quá trình ăn mòn thép trong môi trường ẩm ướt và có oxy?

  • A. Sự khử sắt
  • B. Sự oxi hóa sắt
  • C. Sự thủy phân sắt
  • D. Sự trung hòa sắt

Câu 17: Phương pháp kết tinh nào tạo ra tinh thể đơn lớn từ pha lỏng bằng cách kéo tinh thể mầm lên khỏi bề mặt chất lỏng nóng chảy?

  • A. Phương pháp Bridgman
  • B. Phương pháp khu vực nóng chảy (Zone melting)
  • C. Phương pháp Czochralski
  • D. Phương pháp lắng đọng hơi hóa học (CVD)

Câu 18: Loại kính nào có thành phần chủ yếu là silica (SiO2) và được biết đến với hệ số giãn nở nhiệt thấp, khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt, dùng trong dụng cụ thí nghiệm và gương kính thiên văn?

  • A. Kính borosilicate
  • B. Kính soda-lime
  • C. Kính chì
  • D. Kính cường lực

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

  • A. Sơn phủ bảo vệ
  • B. Mạ điện
  • C. Anod hóa
  • D. Mài bóng (Polishing)

Câu 20: Vật liệu từ tính nào duy trì từ tính sau khi loại bỏ từ trường bên ngoài và được sử dụng trong nam châm vĩnh cửu?

  • A. Vật liệu thuận từ (Paramagnetic materials)
  • B. Vật liệu sắt từ cứng (Hard ferromagnetic materials)
  • C. Vật liệu nghịch từ (Diamagnetic materials)
  • D. Vật liệu sắt từ mềm (Soft ferromagnetic materials)

Câu 21: Xét một thanh kim loại chịu kéo. Độ dốc của đoạn tuyến tính trên đường cong ứng suất-biến dạng thể hiện tính chất cơ học nào?

  • A. Độ bền kéo (Tensile strength)
  • B. Giới hạn chảy (Yield strength)
  • C. Modul Young (Modulus of Elasticity)
  • D. Độ giãn dài (Elongation)

Câu 22: Trong quá trình luyện thép, nguyên tố nào thường được thêm vào để tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn của thép không gỉ?

  • A. Crom (Chromium)
  • B. Niken (Nickel)
  • C. Mangan (Manganese)
  • D. Vonfram (Tungsten)

Câu 23: Loại cảm biến nào sử dụng hiệu ứng áp điện của vật liệu gốm để chuyển đổi áp suất hoặc lực thành tín hiệu điện?

  • A. Cảm biến nhiệt độ (Temperature sensors)
  • B. Cảm biến áp suất áp điện (Piezoelectric pressure sensors)
  • C. Cảm biến ánh sáng (Light sensors)
  • D. Cảm biến từ trường (Magnetic sensors)

Câu 24: Cho một vật liệu polymer. Điều gì xảy ra với độ bền kéo và độ dẻo của polymer khi tăng mức độ kết tinh?

  • A. Độ bền kéo tăng, độ dẻo giảm
  • B. Độ bền kéo giảm, độ dẻo tăng
  • C. Cả độ bền kéo và độ dẻo đều tăng
  • D. Cả độ bền kéo và độ dẻo đều giảm

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình quang khắc (photolithography) được sử dụng để làm gì?

  • A. Pha tạp chất bán dẫn
  • B. Làm sạch bề mặt wafer
  • C. Tạo hoa văn mạch điện trên wafer bán dẫn
  • D. Kiểm tra chất lượng chip

Câu 26: Phương pháp nào sau đây dùng để đo độ cứng của vật liệu bằng cách đo kích thước vết lõm tạo ra bởi mũi nhọn kim cương hoặc bi thép dưới tải trọng xác định?

  • A. Thử nghiệm kéo (Tensile test)
  • B. Thử nghiệm uốn (Bending test)
  • C. Thử nghiệm va đập (Impact test)
  • D. Thử độ cứng Vickers (Vickers hardness test)

Câu 27: Vật liệu nào sau đây có khả năng siêu dẫn, tức là điện trở bằng không ở nhiệt độ rất thấp?

  • A. Đồng
  • B. Niobium-titanium
  • C. Nhôm
  • D. Silic

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của vật liệu composite giúp giảm trọng lượng và tăng hiệu suất nhiên liệu trong ngành giao thông vận tải?

  • A. Thân vỏ ô tô nhẹ
  • B. Vật liệu xây dựng chịu lực cao
  • C. Đồ dùng gia đình bền
  • D. Linh kiện điện tử chịu nhiệt

Câu 29: Loại vật liệu nào có cấu trúc vô định hình, không có trật tự nguyên tử tầm xa, ví dụ như thủy tinh?

  • A. Vật liệu đa tinh thể (Polycrystalline materials)
  • B. Vật liệu đơn tinh thể (Single crystal materials)
  • C. Vật liệu vô định hình (Amorphous materials)
  • D. Vật liệu nano tinh thể (Nanocrystalline materials)

Câu 30: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy làm từ kim loại, biện pháp công nghệ nào sau đây thường được áp dụng để tạo lớp ứng suất nén dư trên bề mặt?

  • A. Ủ (Annealing)
  • B. Bắn bi bề mặt (Shot peening)
  • C. Tôi (Quenching)
  • D. Ram (Tempering)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính chất dẻo dai và dễ uốn của kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Polymer nào sau đây là một loại nhựa nhiệt dẻo, có khả năng tái chế và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nhựa và sợi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Vật liệu composite nào sau đây kết hợp sợi carbon và nhựa epoxy để tạo ra vật liệu có độ bền và độ cứng cao, thường dùng trong ngành hàng không và thể thao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Tính chất cơ học nào mô tả khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng đàn hồi và giải phóng năng lượng đó khi thôi tác dụng lực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Quá trình xử lý nhiệt nào được sử dụng để làm mềm thép, giảm độ cứng và tăng độ dẻo, tạo điều kiện cho gia công?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật điểm, xảy ra khi một nguyên tử bị thiếu khỏi vị trí thông thường trong mạng tinh thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Hiện tượng ăn mòn kim loại nào xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu bằng cách phân tích mẫu nhiễu xạ tia X?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Vật liệu gốm kỹ thuật nào nổi tiếng với độ cứng rất cao, khả năng chịu mài mòn và nhiệt độ cao, được dùng làm dao cắt và lớp phủ bảo vệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Loại vật liệu nào có cấu trúc nano, với kích thước ít nhất một chiều nằm trong khoảng từ 1 đến 100 nanomet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng vật liệu bán dẫn trong công nghệ năng lượng mặt trời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Phương pháp gia công nào sử dụng chùm tia laser tập trung để cắt, khắc hoặc biến đổi bề mặt vật liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Tính chất nào của vật liệu thể hiện khả năng chống lại sự lan truyền vết nứt khi chịu tải trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong các ứng dụng y sinh học như cấy ghép xương và răng nhờ tính tương thích sinh học và khả năng tích hợp với mô sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Phản ứng hóa học nào là cơ sở của quá trình ăn mòn thép trong môi trường ẩm ướt và có oxy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Phương pháp kết tinh nào tạo ra tinh thể đơn lớn từ pha lỏng bằng cách kéo tinh thể mầm lên khỏi bề mặt chất lỏng nóng chảy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Loại kính nào có thành phần chủ yếu là silica (SiO2) và được biết đến với hệ số giãn nở nhiệt thấp, khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt, dùng trong dụng cụ thí nghiệm và gương kính thiên văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Vật liệu từ tính nào duy trì từ tính sau khi loại bỏ từ trường bên ngoài và được sử dụng trong nam châm vĩnh cửu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Xét một thanh kim loại chịu kéo. Độ dốc của đoạn tuyến tính trên đường cong ứng suất-biến dạng thể hiện tính chất cơ học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong quá trình luyện thép, nguyên tố nào thường được thêm vào để tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn của thép không gỉ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Loại cảm biến nào sử dụng hiệu ứng áp điện của vật liệu gốm để chuyển đổi áp suất hoặc lực thành tín hiệu điện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Cho một vật liệu polymer. Điều gì xảy ra với độ bền kéo và độ dẻo của polymer khi tăng mức độ kết tinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình quang khắc (photolithography) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Phương pháp nào sau đây dùng để đo độ cứng của vật liệu bằng cách đo kích thước vết lõm tạo ra bởi mũi nhọn kim cương hoặc bi thép dưới tải trọng xác định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Vật liệu nào sau đây có khả năng siêu dẫn, tức là điện trở bằng không ở nhiệt độ rất thấp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của vật liệu composite giúp giảm trọng lượng và tăng hiệu suất nhiên liệu trong ngành giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Loại vật liệu nào có cấu trúc vô định hình, không có trật tự nguyên tử tầm xa, ví dụ như thủy tinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy làm từ kim loại, biện pháp công nghệ nào sau đây thường được áp dụng để tạo lớp ứng suất nén dư trên bề mặt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 12

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vật liệu bán dẫn thường được sử dụng rộng rãi trong công nghệ điện tử nhờ khả năng đặc biệt nào?

  • A. Dẫn điện tốt ở mọi điều kiện nhiệt độ.
  • B. Cách điện hoàn toàn và không dẫn điện.
  • C. Độ dẫn điện có thể điều chỉnh được.
  • D. Khả năng hấp thụ ánh sáng cực mạnh.

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính dẻo và dễ uốn của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kim loại
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 3: Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào thường được sử dụng làm vật liệu chịu lửa trong lò nung công nghiệp?

  • A. Polyetylen (PE)
  • B. Thép carbon thấp
  • C. Nhôm hợp kim
  • D. Gốm alumina (Al₂O₃)

Câu 4: Hiện tượng "mỏi" (fatigue) vật liệu xảy ra khi vật liệu chịu tác dụng của loại tải trọng nào?

  • A. Tải trọng lặp đi lặp lại (cyclic loading)
  • B. Tải trọng tĩnh (static loading)
  • C. Tải trọng va đập (impact loading)
  • D. Tải trọng nhiệt (thermal loading)

Câu 5: Để tăng độ bền của thép, người ta thường thực hiện quá trình nhiệt luyện nào sau đây?

  • A. Ủ (annealing)
  • B. Ram (tempering)
  • C. Tôi (quenching)
  • D. Thường hóa (normalizing)

Câu 6: Vật liệu composite nền polymer cốt sợi carbon nổi bật với ưu điểm nào so với kim loại truyền thống?

  • A. Độ bền nhiệt cao hơn
  • B. Tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao hơn
  • C. Khả năng chống ăn mòn kém hơn
  • D. Dẫn điện tốt hơn

Câu 7: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực nào của pin điện hóa sẽ xảy ra quá trình hòa tan kim loại (ăn mòn)?

  • A. Cực dương (cathode) trong môi trường axit
  • B. Cực dương (cathode) trong môi trường bazơ
  • C. Cực âm (anode) trong môi trường trung tính
  • D. Cực âm (anode) trong mọi môi trường

Câu 8: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật điểm (zero-dimensional) gây ra bởi sự thiếu hụt một nguyên tử tại vị trí nút mạng?

  • A. Khuyết tật trống (vacancy)
  • B. Khuyết tật đường (dislocation)
  • C. Khuyết tật bề mặt (surface defect)
  • D. Khuyết tật khối (bulk defect)

Câu 9: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm gốm sứ phức tạp?

  • A. Tiện (turning)
  • B. Phay (milling)
  • C. Đúc (slip casting)
  • D. Hàn (welding)

Câu 10: Để xác định thành phần hóa học của một mẫu vật liệu, kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
  • C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
  • D. Thử nghiệm kéo (tensile test)

Câu 11: Trong sơ đồ pha Fe-C, pha nào là dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha (BCC)?

  • A. Austenite
  • B. Cementite
  • C. Pearlite
  • D. Ferrite

Câu 12: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình (amorphous)?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Gốm zirconia (ZrO₂)
  • C. Thủy tinh silica (SiO₂)
  • D. Nhôm (Al)

Câu 13: Loại polyme nào thường được sử dụng để sản xuất chai nhựa đựng nước uống do tính trong suốt và khả năng tái chế?

  • A. Polyvinyl chloride (PVC)
  • B. Polyethylene terephthalate (PET)
  • C. Polystyrene (PS)
  • D. Polypropylene (PP)

Câu 14: Tính chất nào sau đây của vật liệu mô tả khả năng chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

  • A. Độ cứng (hardness)
  • B. Độ bền kéo (tensile strength)
  • C. Độ dẻo (ductility)
  • D. Độ dai (toughness)

Câu 15: Để cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ, nguyên tố hợp kim chính nào được thêm vào?

  • A. Carbon (C)
  • B. Mangan (Mn)
  • C. Crom (Cr)
  • D. Niken (Ni)

Câu 16: Trong quá trình kết tinh của kim loại, mầm kết tinh đồng thể (homogeneous nucleation) thường xảy ra ở điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ nguội chậm
  • B. Có lẫn tạp chất
  • C. Áp suất cao
  • D. Độ quá nguội lớn

Câu 17: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất cách điện trong dây cáp điện cao thế?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Polyetylen liên kết ngang (XLPE)
  • C. Thép (Fe)
  • D. Nhôm (Al)

Câu 18: Hiện tượng "trườn" (creep) vật liệu là biến dạng dẻo chậm theo thời gian dưới tác dụng của điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ thấp và tải trọng cao
  • B. Nhiệt độ thấp và tải trọng thấp
  • C. Nhiệt độ cao và tải trọng tĩnh
  • D. Tải trọng lặp và nhiệt độ thấp

Câu 19: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây sử dụng mũi thử kim cương hình chóp hoặc bi thép?

  • A. Thử nghiệm kéo (tensile test)
  • B. Thử nghiệm uốn (bending test)
  • C. Thử nghiệm va đập (impact test)
  • D. Thử nghiệm độ cứng Vickers/Rockwell

Câu 20: Vật liệu "siêu đàn hồi" (superelastic material) có khả năng đặc biệt nào khi biến dạng?

  • A. Biến dạng dẻo vĩnh viễn sau khi vượt quá giới hạn đàn hồi
  • B. Phục hồi hoàn toàn hình dạng ban đầu sau khi loại bỏ tải trọng
  • C. Chỉ biến dạng đàn hồi trong phạm vi rất nhỏ
  • D. Không có khả năng biến dạng

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, vật liệu nào được sử dụng làm lớp nền (substrate) chính?

  • A. Nhựa epoxy
  • B. Gốm alumina
  • C. Silicon (Si)
  • D. Thép không gỉ

Câu 22: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp công nghệ bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Phun bi (shot peening)
  • B. Ủ (annealing)
  • C. Ram (tempering)
  • D. Tôi (quenching)

Câu 23: Vật liệu "áp điện" (piezoelectric material) có khả năng chuyển đổi giữa dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng và cơ năng
  • B. Hóa năng và điện năng
  • C. Quang năng và điện năng
  • D. Cơ năng và điện năng

Câu 24: Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến độ nhám bề mặt chi tiết?

  • A. Tốc độ cắt
  • B. Lượng chạy dao
  • C. Chiều sâu cắt
  • D. Vật liệu dụng cụ cắt

Câu 25: Để kiểm tra chất lượng mối hàn, phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm?

  • A. Kiểm tra bằng mắt thường (VT)
  • B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
  • C. Kiểm tra siêu âm (UT)
  • D. Kiểm tra từ tính (MT)

Câu 26: Vật liệu "hình nhớ" (shape memory material) có khả năng đặc biệt nào khi thay đổi nhiệt độ?

  • A. Thay đổi hình dạng trở về hình dạng ban đầu đã được định hình trước.
  • B. Mất hoàn toàn hình dạng và trở thành dạng vô định hình.
  • C. Chỉ thay đổi màu sắc mà không thay đổi hình dạng.
  • D. Tăng độ cứng khi nhiệt độ tăng.

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất pin mặt trời, vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp hấp thụ ánh sáng chính?

  • A. Thủy tinh
  • B. Silicon tinh thể
  • C. Nhôm
  • D. Polymer dẫn điện

Câu 28: Để tăng độ bền uốn của vật liệu gốm, người ta thường sử dụng phương pháp gia cường nào sau đây?

  • A. Tôi bề mặt
  • B. Ủ đẳng nhiệt
  • C. Gia cường bằng sợi (fiber reinforcement)
  • D. Ram thấm carbon

Câu 29: Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong y sinh học để làm vật liệu cấy ghép xương do tính tương thích sinh học cao?

  • A. Thép không gỉ 304
  • B. Hợp kim nhôm
  • C. Polyetylen (PE)
  • D. Titan và hợp kim titan

Câu 30: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu hợp kim nhôm cho thấy chứa 90% Al, 5% Cu, 4% Mg và 1% Mn. Thành phần nào là thành phần nền (matrix) của hợp kim này?

  • A. Nhôm (Al)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Magne (Mg)
  • D. Mangan (Mn)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Vật liệu bán dẫn thường được sử dụng rộng rãi trong công nghệ điện tử nhờ khả năng đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào quyết định tính dẻo và dễ uốn của kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào thường được sử dụng làm vật liệu chịu lửa trong lò nung công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Hiện tượng 'mỏi' (fatigue) vật liệu xảy ra khi vật liệu chịu tác dụng của loại tải trọng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Để tăng độ bền của thép, người ta thường thực hiện quá trình nhiệt luyện nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Vật liệu composite nền polymer cốt sợi carbon nổi bật với ưu điểm nào so với kim loại truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực nào của pin điện hóa sẽ xảy ra quá trình hòa tan kim loại (ăn mòn)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật điểm (zero-dimensional) gây ra bởi sự thiếu hụt một nguyên tử tại vị trí nút mạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm gốm sứ phức tạp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Để xác định thành phần hóa học của một mẫu vật liệu, kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong sơ đồ pha Fe-C, pha nào là dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha (BCC)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình (amorphous)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Loại polyme nào thường được sử dụng để sản xuất chai nhựa đựng nước uống do tính trong suốt và khả năng tái chế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Tính chất nào sau đây của vật liệu mô tả khả năng chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Để cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ, nguyên tố hợp kim chính nào được thêm vào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong quá trình kết tinh của kim loại, mầm kết tinh đồng thể (homogeneous nucleation) thường xảy ra ở điều kiện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất cách điện trong dây cáp điện cao thế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Hiện tượng 'trườn' (creep) vật liệu là biến dạng dẻo chậm theo thời gian dưới tác dụng của điều kiện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Để đo độ cứng của vật liệu, phương pháp thử nghiệm nào sau đây sử dụng mũi thử kim cương hình chóp hoặc bi thép?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Vật liệu 'siêu đàn hồi' (superelastic material) có khả năng đặc biệt nào khi biến dạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, vật liệu nào được sử dụng làm lớp nền (substrate) chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp công nghệ bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Vật liệu 'áp điện' (piezoelectric material) có khả năng chuyển đổi giữa dạng năng lượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến độ nhám bề mặt chi tiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Để kiểm tra chất lượng mối hàn, phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Vật liệu 'hình nhớ' (shape memory material) có khả năng đặc biệt nào khi thay đổi nhiệt độ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất pin mặt trời, vật liệu nào thường được sử dụng làm lớp hấp thụ ánh sáng chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Để tăng độ bền uốn của vật liệu gốm, người ta thường sử dụng phương pháp gia cường nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong y sinh học để làm vật liệu cấy ghép xương do tính tương thích sinh học cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu hợp kim nhôm cho thấy chứa 90% Al, 5% Cu, 4% Mg và 1% Mn. Thành phần nào là thành phần nền (matrix) của hợp kim này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 13

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho tính dẫn điện cao của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kim loại
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 2: Xét nghiệm kéo (tensile test) được thực hiện trên một mẫu thép. Đường cong ứng suất-biến dạng cho thấy vùng biến dạng dẻo rõ rệt trước khi đứt gãy. Tính chất cơ học nào của thép được thể hiện rõ nhất qua thông tin này?

  • A. Độ cứng (Hardness)
  • B. Độ bền (Strength)
  • C. Độ dẻo (Ductility)
  • D. Độ đàn hồi (Elasticity)

Câu 3: Vật liệu gốm sứ thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong lò nung công nghiệp. Tính chất vật lý nào sau đây của gốm sứ là quan trọng nhất cho ứng dụng này?

  • A. Độ bền cơ học cao
  • B. Khả năng chống ăn mòn hóa học
  • C. Điện trở suất cao
  • D. Độ dẫn nhiệt thấp

Câu 4: Trong quá trình nhiệt luyện thép, ram (tempering) là giai đoạn quan trọng sau khi tôi (quenching). Mục đích chính của quá trình ram là gì?

  • A. Tăng độ cứng của thép
  • B. Giảm độ giòn và tăng độ dẻo của thép
  • C. Làm sạch bề mặt thép
  • D. Thay đổi thành phần hóa học của thép

Câu 5: Vật liệu composite nền polymer gia cường sợi carbon (CFRP) được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ. Ưu điểm nổi bật nào sau đây của CFRP khiến nó phù hợp cho ứng dụng này?

  • A. Tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao
  • B. Khả năng chịu nhiệt độ cao
  • C. Giá thành sản xuất thấp
  • D. Dễ dàng tái chế

Câu 6: Hiện tượng ăn mòn kim loại xảy ra do quá trình nào?

  • A. Bay hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Oxy hóa khử
  • D. Kết tinh

Câu 7: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào làm giảm độ bền cơ học của kim loại do tạo điều kiện cho sự trượt của các mặt phẳng tinh thể?

  • A. Khuyết tật điểm (Point defect)
  • B. Khuyết tật đường (Dislocation)
  • C. Khuyết tật diện (Surface defect)
  • D. Khuyết tật khối (Volume defect)

Câu 8: Vật liệu bán dẫn silicon (Si) được sử dụng rộng rãi trong điện tử học nhờ tính chất đặc biệt nào?

  • A. Độ dẫn điện cao như kim loại
  • B. Độ cách điện tuyệt đối như gốm sứ
  • C. Tính dẻo dai cao
  • D. Độ dẫn điện trung gian và có thể điều khiển

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
  • D. Quang phổ hồng ngoại (FTIR)

Câu 10: Polymer nhiệt dẻo khác với polymer nhiệt rắn ở điểm nào?

  • A. Polymer nhiệt dẻo cứng hơn polymer nhiệt rắn
  • B. Polymer nhiệt dẻo có thể nóng chảy và tái định hình, polymer nhiệt rắn thì không
  • C. Polymer nhiệt dẻo chịu nhiệt tốt hơn polymer nhiệt rắn
  • D. Polymer nhiệt dẻo có khả năng phân hủy sinh học tốt hơn

Câu 11: Trong quá trình luyện thép, nguyên tố nào thường được thêm vào để tạo thành thép không gỉ (inox)?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Nhôm (Al)
  • C. Mangan (Mn)
  • D. Crom (Cr)

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng dao động lặp đi lặp lại?

  • A. Mỏi (Fatigue)
  • B. Creep (Từ biến)
  • C. Ăn mòn (Corrosion)
  • D. Mài mòn (Wear)

Câu 13: Để tăng độ cứng bề mặt của một chi tiết máy bằng thép, phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Mạ điện (Electroplating)
  • B. Sơn phủ (Painting)
  • C. Thấm carbon (Carburizing)
  • D. Anod hóa (Anodizing)

Câu 14: Trong vật liệu composite, thành phần nền (matrix) đóng vai trò chính nào?

  • A. Chịu tải trọng chính
  • B. Liên kết và truyền tải lực giữa các pha gia cường
  • C. Tăng độ dẻo dai cho vật liệu
  • D. Cải thiện khả năng dẫn điện

Câu 15: Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

  • A. Kim loại
  • B. Gốm sứ
  • C. Bán dẫn tinh thể
  • D. Thủy tinh

Câu 16: Để kiểm tra tính chất cơ học của vật liệu ở nhiệt độ cao, loại thử nghiệm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Thử nghiệm kéo ở nhiệt độ phòng
  • B. Thử nghiệm creep (từ biến)
  • C. Thử nghiệm va đập
  • D. Thử nghiệm độ cứng

Câu 17: Vật liệu siêu dẫn có tính chất đặc biệt nào sau đây?

  • A. Độ bền cơ học cực cao
  • B. Khả năng dẫn nhiệt cực tốt
  • C. Điện trở bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
  • D. Từ tính mạnh

Câu 18: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer phức tạp với số lượng lớn?

  • A. Gia công cắt gọt
  • B. Gia công áp lực
  • C. Đúc
  • D. Ép phun (Injection molding)

Câu 19: Trong sơ đồ pha của một hợp kim hai cấu tử, đường liquidus biểu diễn điều gì?

  • A. Nhiệt độ bắt đầu kết tinh khi làm nguội từ pha lỏng
  • B. Nhiệt độ kết thúc kết tinh khi làm nguội từ pha lỏng
  • C. Thành phần hóa học của pha lỏng
  • D. Thành phần hóa học của pha rắn

Câu 20: Vật liệu nano có kích thước đặc trưng trong khoảng nào?

  • A. Lớn hơn 1 micromet
  • B. Từ 1 đến 100 nanomet
  • C. Từ 1 đến 100 micromet
  • D. Nhỏ hơn 1 angstrom

Câu 21: Một kỹ sư cần chọn vật liệu làm vỏ máy bay. Yêu cầu quan trọng nhất là vật liệu phải có độ bền cao và khối lượng riêng thấp. Loại vật liệu nào sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

  • A. Thép carbon
  • B. Nhôm và hợp kim nhôm
  • C. Titan và hợp kim titan
  • D. Gốm kỹ thuật

Câu 22: Phương pháp nào sau đây sử dụng chùm electron để tạo ảnh có độ phân giải cao về bề mặt vật liệu?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • C. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
  • D. Kính hiển vi truyền qua (TEM)

Câu 23: Quá trình nào sau đây làm tăng kích thước hạt của vật liệu đa tinh thể?

  • A. Làm nguội nhanh (Quenching)
  • B. Biến dạng dẻo nguội
  • C. Ram (Tempering)
  • D. Ủ (Annealing)

Câu 24: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong pin mặt trời?

  • A. Silicon (Si)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Nhôm (Al)
  • D. Thép

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình khắc (etching) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo lớp màng mỏng
  • B. Pha tạp chất bán dẫn
  • C. Loại bỏ vật liệu có chọn lọc để tạo mạch
  • D. Đánh bóng bề mặt wafer

Câu 26: Phân tích thành phần hóa học của vật liệu thường được thực hiện bằng phương pháp nào sau đây?

  • A. Nhiễu xạ tia X (XRD)
  • B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • D. Thử nghiệm kéo

Câu 27: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy chịu tải trọng lặp, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng độ cứng vật liệu
  • B. Giảm độ dẻo vật liệu
  • C. Tăng kích thước hạt
  • D. Tạo ứng suất nén dư trên bề mặt

Câu 28: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng tự phục hồi (self-healing) vết nứt?

  • A. Gốm Zirconia
  • B. Hợp kim Niken-Titan ( nhớ hình dạng)
  • C. Polymer tự phục hồi
  • D. Thép gió

Câu 29: Xét một thanh kim loại chịu kéo đơn giản. Khi ứng suất tác dụng vượt quá giới hạn chảy của vật liệu, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Thanh kim loại sẽ bị đứt ngay lập tức
  • B. Thanh kim loại sẽ bị biến dạng dẻo
  • C. Thanh kim loại sẽ bị biến dạng đàn hồi
  • D. Thanh kim loại không bị biến dạng

Câu 30: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót (shrinkage) có thể gây ra khuyết tật nào trong sản phẩm đúc?

  • A. Rỗ xốp co ngót (Shrinkage porosity)
  • B. Nứt nóng (Hot cracking)
  • C. Thiếu hụt kim loại (Misrun)
  • D. Lẫn tạp chất (Inclusions)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho tính dẫn điện cao của kim loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Xét nghiệm kéo (tensile test) được thực hiện trên một mẫu thép. Đường cong ứng suất-biến dạng cho thấy vùng biến dạng dẻo rõ rệt trước khi đứt gãy. Tính chất cơ học nào của thép được thể hiện rõ nhất qua thông tin này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Vật liệu gốm sứ thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong lò nung công nghiệp. Tính chất vật lý nào sau đây của gốm sứ là quan trọng nhất cho ứng dụng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong quá trình nhiệt luyện thép, ram (tempering) là giai đoạn quan trọng sau khi tôi (quenching). Mục đích chính của quá trình ram là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Vật liệu composite nền polymer gia cường sợi carbon (CFRP) được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ. Ưu điểm nổi bật nào sau đây của CFRP khiến nó phù hợp cho ứng dụng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Hiện tượng ăn mòn kim loại xảy ra do quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào làm giảm độ bền cơ học của kim loại do tạo điều kiện cho sự trượt của các mặt phẳng tinh thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Vật liệu bán dẫn silicon (Si) được sử dụng rộng rãi trong điện tử học nhờ tính chất đặc biệt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Polymer nhiệt dẻo khác với polymer nhiệt rắn ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trong quá trình luyện thép, nguyên tố nào thường được thêm vào để tạo thành thép không gỉ (inox)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng dao động lặp đi lặp lại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Để tăng độ cứng bề mặt của một chi tiết máy bằng thép, phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Trong vật liệu composite, thành phần nền (matrix) đóng vai trò chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Để kiểm tra tính chất cơ học của vật liệu ở nhiệt độ cao, loại thử nghiệm nào sau đây phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Vật liệu siêu dẫn có tính chất đặc biệt nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer phức tạp với số lượng lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Trong sơ đồ pha của một hợp kim hai cấu tử, đường liquidus biểu diễn điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Vật liệu nano có kích thước đặc trưng trong khoảng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Một kỹ sư cần chọn vật liệu làm vỏ máy bay. Yêu cầu quan trọng nhất là vật liệu phải có độ bền cao và khối lượng riêng thấp. Loại vật liệu nào sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Phương pháp nào sau đây sử dụng chùm electron để tạo ảnh có độ phân giải cao về bề mặt vật liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Quá trình nào sau đây làm tăng kích thước hạt của vật liệu đa tinh thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong pin mặt trời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình khắc (etching) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Phân tích thành phần hóa học của vật liệu thường được thực hiện bằng phương pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Để cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy chịu tải trọng lặp, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng tự phục hồi (self-healing) vết nứt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Xét một thanh kim loại chịu kéo đơn giản. Khi ứng suất tác dụng vượt quá giới hạn chảy của vật liệu, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Trong quá trình đúc kim loại, hiện tượng co ngót (shrinkage) có thể gây ra khuyết tật nào trong sản phẩm đúc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 14

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất đẳng hướng?

  • A. Tinh thể đơn (Single crystal)
  • B. Polycrystal ngẫu nhiên (Random polycrystalline material)
  • C. Vật liệu composite có cấu trúc lớp (Laminated composite)
  • D. Gỗ (Wood)

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính dẻo dai của kim loại?

  • A. Liên kết ion (Ionic bond)
  • B. Liên kết cộng hóa trị (Covalent bond)
  • C. Liên kết Van der Waals
  • D. Liên kết kim loại (Metallic bond)

Câu 3: Xét nghiệm kéo một mẫu thép cho thấy độ bền kéo (tensile strength) là 500 MPa và độ giãn dài tương đối (elongation) khi đứt là 20%. Nếu một thanh thép cùng loại có đường kính gấp đôi được thử nghiệm tương tự, dự đoán độ bền kéo và độ giãn dài tương đối của nó sẽ như thế nào?

  • A. Độ bền kéo ≈ 500 MPa, độ giãn dài ≈ 20%
  • B. Độ bền kéo > 500 MPa, độ giãn dài > 20%
  • C. Độ bền kéo < 500 MPa, độ giãn dài < 20%
  • D. Độ bền kéo ≈ 250 MPa, độ giãn dài ≈ 10%

Câu 4: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho vỏ ngoài của một thiết bị điện tử cầm tay, ưu tiên khả năng tản nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ và độ bền va đập. Vật liệu nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Thép không gỉ (Stainless steel)
  • B. Gốm sứ (Ceramics)
  • C. Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
  • D. Polyetylen (Polyethylene plastic)

Câu 5: Giản đồ pha Fe-C (sắt-cacbon) cho biết thông tin gì quan trọng về thép?

  • A. Thành phần hóa học chính xác của các loại thép khác nhau
  • B. Các pha tồn tại ở nhiệt độ và thành phần carbon khác nhau và các quá trình xử lý nhiệt có thể áp dụng
  • C. Độ bền kéo và độ dẻo của thép ở nhiệt độ phòng
  • D. Tốc độ ăn mòn của thép trong môi trường khác nhau

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng tuần hoàn?

  • A. Creep (Từ biến)
  • B. Work hardening (Hóa bền nguội)
  • C. Fatigue (Mỏi)
  • D. Fracture (Gãy)

Câu 7: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

  • A. Bán dẫn (Semiconductors)
  • B. Dẫn điện (Conductors)
  • C. Cách điện (Insulators)
  • D. Siêu dẫn (Superconductors)

Câu 8: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer phức tạp với số lượng lớn?

  • A. Gia công cắt gọt (Machining)
  • B. Hàn (Welding)
  • C. Rèn (Forging)
  • D. Ép phun (Injection molding)

Câu 9: Vật liệu composite nền polymer (polymer matrix composite) thường bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Chỉ pha nền polymer
  • B. Pha nền polymer và pha gia cường
  • C. Pha nền polymer và pha kim loại
  • D. Chỉ pha gia cường

Câu 10: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thép thường nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ cứng và độ bền
  • B. Giảm độ dẻo và độ dai
  • C. Giảm độ cứng, tăng độ dẻo và khử ứng suất dư
  • D. Tạo lớp bề mặt cứng

Câu 11: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (non-destructive testing - NDT) nào sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

  • A. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual inspection)
  • B. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)
  • C. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid penetrant testing)
  • D. Kiểm tra hạt từ tính (Magnetic particle testing)

Câu 12: Vật liệu gốm kỹ thuật (engineering ceramics) thường có ưu điểm gì so với kim loại trong ứng dụng nhiệt độ cao?

  • A. Độ bền nhiệt cao và khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao
  • B. Dẫn điện tốt hơn
  • C. Dẻo dai hơn
  • D. Khả năng gia công dễ dàng hơn

Câu 13: Loại ăn mòn nào xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly?

  • A. Ăn mòn đều (Uniform corrosion)
  • B. Ăn mòn cục bộ (Pitting corrosion)
  • C. Ăn mòn galvanic (Galvanic corrosion)
  • D. Ăn mòn ứng suất (Stress corrosion cracking)

Câu 14: Kính (glass) là một loại vật liệu gì?

  • A. Tinh thể (Crystalline)
  • B. Vô định hình (Amorphous)
  • C. Polycrystal
  • D. Composite

Câu 15: Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

  • A. Độ cứng (Hardness)
  • B. Độ bền (Strength)
  • C. Độ dẻo (Ductility)
  • D. Độ dẫn điện (Electrical conductivity)

Câu 16: Mục đích chính của việc hợp kim hóa (alloying) kim loại là gì?

  • A. Giảm trọng lượng riêng của kim loại
  • B. Cải thiện các tính chất cơ học, hóa học hoặc vật lý của kim loại gốc
  • C. Làm cho kim loại trở nên tinh khiết hơn
  • D. Thay đổi màu sắc của kim loại

Câu 17: Loại khuyết tật điểm (point defect) nào trong cấu trúc tinh thể bao gồm một nguyên tử bị thiếu khỏi vị trí mạng tinh thể?

  • A. Interstitial (xen kẽ)
  • B. Substitutional (thế)
  • C. Vacancy (vị trí trống)
  • D. Dislocation (sai lệch)

Câu 18: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc nano?

  • A. Thép (Steel)
  • B. Gốm alumina (Alumina ceramic)
  • C. Polyetylen (Polyethylene)
  • D. Ống nano carbon (Carbon nanotubes)

Câu 19: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

  • A. Nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction)
  • B. Kính hiển vi quang học (Optical microscopy)
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning electron microscopy)
  • D. Quang phổ hồng ngoại (Infrared spectroscopy)

Câu 20: Trong quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening), pha thứ hai được tạo ra dưới dạng hạt mịn phân tán trong nền vật liệu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ dẻo của vật liệu
  • B. Tăng độ bền và độ cứng của vật liệu
  • C. Giảm độ dẫn điện của vật liệu
  • D. Cải thiện khả năng chống ăn mòn

Câu 21: Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về polymer nhiệt dẻo (thermoplastic polymer)?

  • A. Bakelite (nhựa Bakelit)
  • B. Cao su lưu hóa (Vulcanized rubber)
  • C. Polyetylen (Polyethylene - PE)
  • D. Epoxy resin (nhựa epoxy)

Câu 22: Tính chất nào của vật liệu mô tả khả năng hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo và chống lại sự lan truyền vết nứt?

  • A. Độ cứng (Hardness)
  • B. Độ bền (Strength)
  • C. Độ dẻo (Ductility)
  • D. Độ dai (Toughness)

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất bột kim loại mịn cho công nghệ luyện kim bột (powder metallurgy)?

  • A. Đúc (Casting)
  • B. Nguyên tử hóa (Atomization)
  • C. Cán (Rolling)
  • D. Kéo sợi (Drawing)

Câu 24: Trong vật liệu bán dẫn loại n (n-type), hạt tải điện đa số là gì?

  • A. Electron (Electrons)
  • B. Lỗ trống (Holes)
  • C. Ion dương (Positive ions)
  • D. Ion âm (Negative ions)

Câu 25: Vật liệu siêu đàn hồi (superelastic material) có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Dẫn điện ở nhiệt độ phòng
  • B. Phát quang khi bị kích thích
  • C. Phục hồi biến dạng đàn hồi lớn sau khi dỡ tải
  • D. Chịu nhiệt độ cực cao

Câu 26: Loại liên kết thứ cấp nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất của polymer?

  • A. Liên kết ion (Ionic bonds)
  • B. Liên kết cộng hóa trị (Covalent bonds)
  • C. Liên kết kim loại (Metallic bonds)
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 27: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp gia cường vật liệu composite?

  • A. Sử dụng sợi gia cường (Using reinforcing fibers)
  • B. Ủ vật liệu (Annealing)
  • C. Sử dụng hạt gia cường (Using particulate reinforcements)
  • D. Tạo lớp phủ bảo vệ (Applying protective coatings)

Câu 28: Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất?

  • A. Kim cương (Diamond)
  • B. Nhôm (Aluminum)
  • C. Thủy tinh (Glass)
  • D. Gỗ (Wood)

Câu 29: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực nào là cực âm (cathode) - nơi xảy ra phản ứng khử?

  • A. Anode (cực dương)
  • B. Electrolyte (chất điện ly)
  • C. Cathode (cực âm)
  • D. Cực trung hòa

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của vật liệu sinh học (biomaterials)?

  • A. Cấy ghép y tế (Medical implants)
  • B. Mô kỹ thuật (Tissue engineering)
  • C. Hệ thống phân phối thuốc (Drug delivery systems)
  • D. Sản xuất ô tô (Automotive manufacturing)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất đẳng hướng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính dẻo dai của kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Xét nghiệm kéo một mẫu thép cho thấy độ bền kéo (tensile strength) là 500 MPa và độ giãn dài tương đối (elongation) khi đứt là 20%. Nếu một thanh thép cùng loại có đường kính gấp đôi được thử nghiệm tương tự, dự đoán độ bền kéo và độ giãn dài tương đối của nó sẽ như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho vỏ ngoài của một thiết bị điện tử cầm tay, ưu tiên khả năng tản nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ và độ bền va đập. Vật liệu nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Giản đồ pha Fe-C (sắt-cacbon) cho biết thông tin gì quan trọng về thép?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm độ bền của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng tuần hoàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polymer phức tạp với số lượng lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Vật liệu composite nền polymer (polymer matrix composite) thường bao gồm những thành phần chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Quá trình nhiệt luyện ủ (annealing) thép thường nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (non-destructive testing - NDT) nào sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Vật liệu gốm kỹ thuật (engineering ceramics) thường có ưu điểm gì so với kim loại trong ứng dụng nhiệt độ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Loại ăn mòn nào xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Kính (glass) là một loại vật liệu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Mục đích chính của việc hợp kim hóa (alloying) kim loại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Loại khuyết tật điểm (point defect) nào trong cấu trúc tinh thể bao gồm một nguyên tử bị thiếu khỏi vị trí mạng tinh thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Vật liệu nào sau đây có cấu trúc nano?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening), pha thứ hai được tạo ra dưới dạng hạt mịn phân tán trong nền vật liệu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về polymer nhiệt dẻo (thermoplastic polymer)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Tính chất nào của vật liệu mô tả khả năng hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo và chống lại sự lan truyền vết nứt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất bột kim loại mịn cho công nghệ luyện kim bột (powder metallurgy)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong vật liệu bán dẫn loại n (n-type), hạt tải điện đa số là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Vật liệu siêu đàn hồi (superelastic material) có khả năng đặc biệt nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Loại liên kết thứ cấp nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất của polymer?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp gia cường vật liệu composite?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực nào là cực âm (cathode) - nơi xảy ra phản ứng khử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của vật liệu sinh học (biomaterials)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 15

Trắc nghiệm Khoa học vật liệu - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho dầm cầu chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Giới hạn chảy (Yield strength)
  • B. Độ bền kéo (Tensile strength)
  • C. Độ cứng (Hardness)
  • D. Độ dẻo (Ductility)

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính dẫn điện cao của kim loại?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kim loại
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết Van der Waals

Câu 3: Vật liệu gốm sứ thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Độ dẻo dai cao
  • B. Dẫn điện tốt
  • C. Độ bền nhiệt cao
  • D. Khối lượng riêng thấp

Câu 4: Polymer nào sau đây là vật liệu nhiệt dẻo (thermoplastic)?

  • A. Polyetylen (PE)
  • B. Bakelite
  • C. Cao su lưu hóa
  • D. Thủy tinh hữu cơ (Plexiglas)

Câu 5: Trong một vật liệu tinh thể, khuyết tật điểm (point defect) nào liên quan đến việc thiếu một nguyên tử tại một vị trí mạng bình thường?

  • A. Khuyết tật Schottky
  • B. Khuyết tật Frenkel
  • C. Dislocation
  • D. Lỗ trống mạng (Vacancy)

Câu 6: Loại vật liệu composite nào kết hợp ma trận polymer với cốt sợi carbon để tạo ra vật liệu có độ bền và độ cứng cao, thường dùng trong ngành hàng không và thể thao?

  • A. Composite nền kim loại
  • B. Composite sợi carbon-polymer
  • C. Composite nền gốm
  • D. Bê tông cốt thép

Câu 7: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất của vật liệu do tác động hóa học với môi trường xung quanh?

  • A. Ăn mòn (Corrosion)
  • B. Mài mòn (Abrasion)
  • C. Mỏi (Fatigue)
  • D. Creep

Câu 8: Quá trình nhiệt luyện nào được sử dụng để làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo của thép?

  • A. Ram (Tempering)
  • B. Tôi (Quenching)
  • C. Thường hóa (Normalizing)
  • D. Ủ (Annealing)

Câu 9: Loại kính nào được tạo ra bằng cách thêm boron oxide vào silica, có hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chịu sốc nhiệt tốt, thường dùng cho dụng cụ nấu ăn và thí nghiệm?

  • A. Kính soda-lime
  • B. Kính borosilicate
  • C. Kính chì
  • D. Kính cường lực

Câu 10: Vật liệu bán dẫn nào phổ biến nhất được sử dụng trong sản xuất vi mạch điện tử?

  • A. Germanium (Ge)
  • B. Gallium arsenide (GaAs)
  • C. Silicon (Si)
  • D. Selen (Se)

Câu 11: Phương pháp nào sau đây dùng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu bằng cách phân tích mẫu nhiễu xạ tia X?

  • A. Nhiễu xạ tia X (XRD)
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • C. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
  • D. Quang phổ hồng ngoại (IR)

Câu 12: Trong quá trình gia công kim loại, phương pháp nào sử dụng khuôn để tạo hình vật liệu nóng chảy?

  • A. Rèn (Forging)
  • B. Đúc (Casting)
  • C. Cán (Rolling)
  • D. Kéo (Drawing)

Câu 13: Loại vật liệu nào có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

  • A. Kim loại
  • B. Gốm sứ
  • C. Thủy tinh
  • D. Bán dẫn

Câu 14: Để tăng độ bền của hợp kim nhôm, người ta thường thực hiện quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening). Nguyên lý cơ bản của quá trình này là gì?

  • A. Tăng kích thước hạt tinh thể
  • B. Giảm khuyết tật điểm
  • C. Tạo lớp bề mặt cứng
  • D. Ngăn chặn sự di chuyển của dislocation bằng các hạt pha thứ hai

Câu 15: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất áp điện (piezoelectric)?

  • A. Thạch anh (Quartz)
  • B. Đồng (Copper)
  • C. Nhôm (Aluminum)
  • D. Polyetylen (Polyethylene)

Câu 16: Trong sơ đồ pha Fe-C, pha nào là dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha (BCC)?

  • A. Austenite
  • B. Ferrite
  • C. Cementite
  • D. Martensite

Câu 17: Loại ăn mòn nào xảy ra ưu tiên dọc theo biên hạt trong vật liệu đa tinh thể?

  • A. Ăn mòn đều (Uniform corrosion)
  • B. Ăn mòn rỗ (Pitting corrosion)
  • C. Ăn mòn giữa hạt (Intergranular corrosion)
  • D. Ăn mòn galvanic (Galvanic corrosion)

Câu 18: Để cải thiện độ dai va đập (impact toughness) của vật liệu, yếu tố vi cấu trúc nào sau đây cần được kiểm soát?

  • A. Kích thước hạt lớn
  • B. Kích thước hạt nhỏ
  • C. Pha thứ hai liên tục
  • D. Độ xốp cao

Câu 19: Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất ở nhiệt độ phòng?

  • A. Đồng (Copper)
  • B. Nhôm (Aluminum)
  • C. Thép (Steel)
  • D. Kim cương (Diamond)

Câu 20: Trong quy trình sản xuất polymer, quá trình trùng hợp cộng (addition polymerization) khác với trùng hợp ngưng (condensation polymerization) ở điểm nào?

  • A. Chỉ trùng hợp cộng tạo ra polymer mạch thẳng
  • B. Chỉ trùng hợp ngưng cần chất xúc tác
  • C. Trùng hợp cộng không tạo ra sản phẩm phụ nhỏ
  • D. Trùng hợp ngưng luôn tạo ra polymer có liên kết ngang

Câu 21: Để đo độ cứng của vật liệu, phép thử nào sau đây thường sử dụng đầu dò kim cương hình chóp hoặc bi thép ấn vào bề mặt vật liệu?

  • A. Phép thử độ cứng Vickers
  • B. Phép thử kéo (Tensile test)
  • C. Phép thử mỏi (Fatigue test)
  • D. Phép thử độ bền uốn (Flexural test)

Câu 22: Vật liệu siêu dẫn (superconductor) có đặc tính nổi bật nào?

  • A. Độ dẫn điện cao nhưng vẫn có điện trở
  • B. Điện trở suất bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
  • C. Dẫn điện tốt ở nhiệt độ cao, kém ở nhiệt độ thấp
  • D. Tính chất bán dẫn

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình khắc (etching) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lắng đọng lớp màng mỏng
  • B. Pha tạp chất bán dẫn
  • C. Đo kiểm tra chất lượng wafer
  • D. Loại bỏ vật liệu có chọn lọc để tạo hoa văn mạch

Câu 24: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất cách điện trong dây cáp điện?

  • A. Kim loại
  • B. Gốm sứ
  • C. Polymer
  • D. Composite

Câu 25: Hiện tượng creep (trượt) trong vật liệu xảy ra mạnh mẽ nhất trong điều kiện nào?

  • A. Ứng suất thấp và nhiệt độ thấp
  • B. Ứng suất cao và nhiệt độ cao
  • C. Tải trọng chu kỳ ở nhiệt độ phòng
  • D. Trong môi trường chân không

Câu 26: Phương pháp gia cường bề mặt nào tạo ra lớp bề mặt cứng bằng cách khuếch tán carbon vào thép ở nhiệt độ cao?

  • A. Thấm carbon (Carburizing)
  • B. Ram (Tempering)
  • C. Tôi (Quenching)
  • D. Mạ điện (Electroplating)

Câu 27: Vật liệu từ tính nào được sử dụng phổ biến trong nam châm vĩnh cửu mạnh?

  • A. Ferrite
  • B. Alnico
  • C. Nam châm Neodymium (NdFeB)
  • D. Thép kỹ thuật điện

Câu 28: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp thiết kế nào sau đây có hiệu quả nhất?

  • A. Tạo bề mặt thô ráp
  • B. Tránh các góc nhọn và rãnh sâu
  • C. Tạo ứng suất dư kéo trên bề mặt
  • D. Sử dụng vật liệu giòn thay vì dẻo

Câu 29: Trong quang học vật liệu, hiện tượng chiết quang (refraction) xảy ra khi ánh sáng truyền qua ranh giới giữa hai môi trường có đặc tính nào khác nhau?

  • A. Độ dẫn điện
  • B. Độ cứng
  • C. Độ bền
  • D. Chiết suất

Câu 30: Công nghệ nano vật liệu tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu có kích thước trong khoảng nào?

  • A. Lớn hơn 1 micromet
  • B. Từ 1 micromet đến 1 milimet
  • C. Từ 1 nanomet đến 100 nanomet
  • D. Nhỏ hơn 0.1 nanomet

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho dầm cầu chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Tính chất cơ học nào của vật liệu là quan trọng nhất cần xem xét để đáp ứng yêu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho tính dẫn điện cao của kim loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Vật liệu gốm sứ thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao nhờ đặc tính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Polymer nào sau đây là vật liệu nhiệt dẻo (thermoplastic)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong một vật liệu tinh thể, khuyết tật điểm (point defect) nào liên quan đến việc thiếu một nguyên tử tại một vị trí mạng bình thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Loại vật liệu composite nào kết hợp ma trận polymer với cốt sợi carbon để tạo ra vật liệu có độ bền và độ cứng cao, thường dùng trong ngành hàng không và thể thao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất của vật liệu do tác động hóa học với môi trường xung quanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Quá trình nhiệt luyện nào được sử dụng để làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo của thép?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Loại kính nào được tạo ra bằng cách thêm boron oxide vào silica, có hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chịu sốc nhiệt tốt, thường dùng cho dụng cụ nấu ăn và thí nghiệm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Vật liệu bán dẫn nào phổ biến nhất được sử dụng trong sản xuất vi mạch điện tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Phương pháp nào sau đây dùng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu bằng cách phân tích mẫu nhiễu xạ tia X?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Trong quá trình gia công kim loại, phương pháp nào sử dụng khuôn để tạo hình vật liệu nóng chảy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Loại vật liệu nào có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Để tăng độ bền của hợp kim nhôm, người ta thường thực hiện quá trình hóa bền tiết pha (precipitation hardening). Nguyên lý cơ bản của quá trình này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất áp điện (piezoelectric)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Trong sơ đồ pha Fe-C, pha nào là dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha (BCC)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Loại ăn mòn nào xảy ra ưu tiên dọc theo biên hạt trong vật liệu đa tinh thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Để cải thiện độ dai va đập (impact toughness) của vật liệu, yếu tố vi cấu trúc nào sau đây cần được kiểm soát?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất ở nhiệt độ phòng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong quy trình sản xuất polymer, quá trình trùng hợp cộng (addition polymerization) khác với trùng hợp ngưng (condensation polymerization) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Để đo độ cứng của vật liệu, phép thử nào sau đây thường sử dụng đầu dò kim cương hình chóp hoặc bi thép ấn vào bề mặt vật liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Vật liệu siêu dẫn (superconductor) có đặc tính nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất chip điện tử, quá trình khắc (etching) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất cách điện trong dây cáp điện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Hiện tượng creep (trượt) trong vật liệu xảy ra mạnh mẽ nhất trong điều kiện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Phương pháp gia cường bề mặt nào tạo ra lớp bề mặt cứng bằng cách khuếch tán carbon vào thép ở nhiệt độ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Vật liệu từ tính nào được sử dụng phổ biến trong nam châm vĩnh cửu mạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp thiết kế nào sau đây có hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong quang học vật liệu, hiện tượng chiết quang (refraction) xảy ra khi ánh sáng truyền qua ranh giới giữa hai môi trường có đặc tính nào khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Công nghệ nano vật liệu tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu có kích thước trong khoảng nào?

Viết một bình luận