15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 01

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào trong tố tụng hình sự nhấn mạnh rằng gánh nặng chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng, và người bị buộc tội không có nghĩa vụ phải chứng minh mình vô tội?

  • A. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội.
  • B. Nguyên tắc Tòa án xét xử tập thể.
  • C. Nguyên tắc suy đoán vô tội.
  • D. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử.

Câu 2: Ông A bị bắt giữ vì nghi ngờ liên quan đến một vụ trộm cắp. Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, ông A có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa. Quyền này thuộc về nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội.
  • B. Nguyên tắc công khai.
  • C. Nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 3: Bà B là bị hại trong một vụ án cố ý gây thương tích. Cơ quan điều tra đã hoàn tất điều tra và chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát. Trong giai đoạn này, bà B có quyền được thông báo kết quả giải quyết vụ án của Viện kiểm sát. Quyền này thể hiện vai trò của bà B trong tố tụng như thế nào?

  • A. Bà B chỉ là người cung cấp thông tin, không có quyền tham gia sâu vào quá trình tố tụng.
  • B. Bà B có quyền thay thế Viện kiểm sát quyết định truy tố.
  • C. Bà B chỉ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • D. Bà B là người tham gia tố tụng có quyền và nghĩa vụ được pháp luật quy định để bảo vệ quyền lợi của mình.

Câu 4: Trong một phiên tòa xét xử sơ thẩm, Hội đồng xét xử bao gồm 02 Thẩm phán và 03 Hội thẩm nhân dân. Cấu trúc này tuân thủ nguyên tắc tố tụng nào?

  • A. Nguyên tắc Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
  • B. Nguyên tắc Tòa án xét xử tập thể.
  • C. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử.
  • D. Nguyên tắc công khai.

Câu 5: Ông C bị Tòa án tuyên bố có tội và bản án đã có hiệu lực pháp luật. Sau đó, cơ quan điều tra nhận được thông tin mới và muốn khởi tố lại ông C về chính hành vi đó. Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, việc này có được phép không? Nguyên tắc nào chi phối tình huống này?

  • A. Được phép, theo nguyên tắc bảo đảm quyền công tố của Viện kiểm sát.
  • B. Được phép, nếu có bằng chứng mới.
  • C. Không được phép, theo nguyên tắc không ai bị kết án hai lần vì một tội phạm.
  • D. Không được phép, theo nguyên tắc suy đoán vô tội.

Câu 6: Cơ quan điều tra đang tiến hành khám xét chỗ ở của ông D để thu thập chứng cứ. Để việc khám xét là hợp pháp, cần phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục nào theo Luật tố tụng hình sự?

  • A. Chỉ cần có căn cứ cho rằng có công cụ, phương tiện phạm tội hoặc tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án.
  • B. Chỉ cần có mặt đại diện chính quyền địa phương và người chứng kiến.
  • C. Chỉ cần có lệnh khám xét của Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
  • D. Phải có căn cứ theo luật định, có lệnh khám xét của người có thẩm quyền (như Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án tùy trường hợp) và phải tuân thủ chặt chẽ thủ tục theo luật định (có người chứng kiến, lập biên bản...).

Câu 7: Trong quá trình điều tra, Điều tra viên lấy lời khai của người làm chứng là bà E. Lời khai này được coi là nguồn chứng cứ nào theo Luật tố tụng hình sự?

  • A. Vật chứng.
  • B. Kết luận giám định.
  • C. Lời khai của người làm chứng.
  • D. Dữ liệu điện tử.

Câu 8: Ông F bị khởi tố về tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản". Ông F có quyền mời luật sư bào chữa cho mình. Nếu ông F là người chưa thành niên, gia đình khó khăn và thuộc trường hợp bắt buộc phải có người bào chữa theo luật định, nhưng ông F và người đại diện của ông không mời người bào chữa, thì cơ quan nào có trách nhiệm cử người bào chữa cho ông F?

  • A. Cơ quan điều tra.
  • B. Cơ quan yêu cầu cử người bào chữa (thường là Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án tùy giai đoạn tố tụng).
  • C. Tòa án.
  • D. Sở Tư pháp.

Câu 9: Viện kiểm sát ra Quyết định truy tố bị can G trước Tòa án. Quyết định này đánh dấu sự chuyển đổi tư cách tố tụng của ông G từ "bị can" sang "bị cáo". Việc này thể hiện chức năng nào của Viện kiểm sát trong tố tụng hình sự?

  • A. Thực hành quyền công tố.
  • B. Kiểm sát hoạt động tư pháp.
  • C. Điều tra vụ án.
  • D. Xét xử vụ án.

Câu 10: Tại phiên tòa sơ thẩm, Luật sư bào chữa cho bị cáo H trình bày các luận cứ, đưa ra các tài liệu, chứng cứ để gỡ tội cho bị cáo. Hoạt động này của Luật sư thể hiện rõ nét nguyên tắc tố tụng nào?

  • A. Nguyên tắc Tòa án xét xử công khai.
  • B. Nguyên tắc Tòa án xét xử độc lập.
  • C. Nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử.

Câu 11: Một vụ án hình sự được Tòa án cấp sơ thẩm xét xử và tuyên án. Tuy nhiên, bị cáo không đồng ý với bản án và muốn kháng cáo. Quyền kháng cáo bản án sơ thẩm thể hiện nguyên tắc tố tụng nào?

  • A. Nguyên tắc Tòa án xét xử độc lập.
  • B. Nguyên tắc bảo đảm quyền con người, quyền công dân; bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Nguyên tắc xét xử liên tục.
  • D. Nguyên tắc trọng chứng hơn trọng cung.

Câu 12: Ông K là nhân chứng duy nhất nhìn thấy toàn bộ diễn biến vụ án. Tuy nhiên, ông K từ chối hợp tác và không muốn cung cấp lời khai cho Cơ quan điều tra. Theo Luật tố tụng hình sự, ông K có nghĩa vụ gì đối với việc cung cấp lời khai?

  • A. Ông K có quyền từ chối cung cấp lời khai vì đó là quyền cá nhân.
  • B. Ông K chỉ có nghĩa vụ cung cấp lời khai nếu được Tòa án triệu tập.
  • C. Ông K có nghĩa vụ có mặt theo giấy triệu tập và trình bày trung thực những tình tiết liên quan đến vụ án mà mình biết.
  • D. Ông K chỉ có nghĩa vụ cung cấp lời khai nếu được bồi thường chi phí đi lại.

Câu 13: Trong quá trình điều tra vụ án, Cơ quan điều tra thu giữ một con dao được cho là hung khí gây án. Con dao này được coi là loại chứng cứ nào?

  • A. Vật chứng.
  • B. Lời khai.
  • C. Dữ liệu điện tử.
  • D. Kết luận giám định.

Câu 14: Ông M bị bắt theo quyết định truy nã. Việc bắt giữ ông M trong trường hợp này thuộc loại bắt nào theo Luật tố tụng hình sự?

  • A. Bắt người trong trường hợp khẩn cấp.
  • B. Bắt người phạm tội quả tang.
  • C. Bắt bị can, bị cáo để tạm giam.
  • D. Giữ người trong trường hợp khẩn cấp.

Câu 15: Bà N bị tạm giữ vì liên quan đến một vụ án ma túy. Thời hạn tạm giữ theo quy định chung của pháp luật tố tụng hình sự là bao lâu?

  • A. Không quá 12 giờ.
  • B. Không quá 03 ngày.
  • C. Không quá 05 ngày.
  • D. Không quá 07 ngày.

Câu 16: Ông P là Kiểm sát viên được phân công thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra vụ án. Trong quá trình điều tra, ông P nhận thấy cần phải khám nghiệm hiện trường để thu thập thêm chứng cứ. Ông P có quyền gì để thực hiện việc này?

  • A. Ông P có quyền trực tiếp tiến hành khám nghiệm hiện trường.
  • B. Ông P phải đợi Cơ quan điều tra đề nghị mới được yêu cầu khám nghiệm.
  • C. Ông P có quyền đề ra yêu cầu điều tra đối với Cơ quan điều tra, bao gồm cả yêu cầu khám nghiệm hiện trường.
  • D. Ông P chỉ có quyền tham gia giám sát việc khám nghiệm hiện trường do Cơ quan điều tra thực hiện.

Câu 17: Ông Q là Thẩm phán được phân công chủ tọa phiên tòa xét xử vụ án hình sự. Tại phiên tòa, ông Q nhận thấy có căn cứ cho rằng một trong các Hội thẩm nhân dân có thể không vô tư khi tham gia xét xử. Trong trường hợp này, ai có quyền quyết định thay đổi Hội thẩm nhân dân đó?

  • A. Hội đồng xét xử.
  • B. Chánh án Tòa án.
  • C. Viện kiểm sát.
  • D. Thẩm phán chủ tọa phiên tòa.

Câu 18: Ông R bị khởi tố, điều tra, truy tố và đưa ra xét xử về tội "Cố ý gây thương tích". Tại phiên tòa, ông R thừa nhận hành vi phạm tội nhưng cho rằng mức độ thương tích của bị hại không nghiêm trọng như kết luận giám định ban đầu. Để làm rõ vấn đề này, Hội đồng xét xử có thể quyết định biện pháp nào?

  • A. Buộc bị cáo phải chấp nhận kết luận giám định ban đầu.
  • B. Quyết định trưng cầu giám định bổ sung hoặc giám định lại.
  • C. Chỉ dựa vào lời nhận tội của bị cáo để quyết định.
  • D. Đình chỉ vụ án ngay lập tức.

Câu 19: Bà S là người đại diện hợp pháp của bị hại là người chưa thành niên trong vụ án hiếp dâm. Ngoài quyền và nghĩa vụ của bị hại, bà S còn có các quyền và nghĩa vụ nào khác trong tố tụng?

  • A. Chỉ có quyền cung cấp thông tin theo yêu cầu của cơ quan tố tụng.
  • B. Có quyền thay mặt bị hại đưa ra yêu cầu khởi tố vụ án.
  • C. Có quyền tham gia phiên tòa và trình bày ý kiến để bảo vệ quyền lợi của bị hại.
  • D. Có các quyền và nghĩa vụ như bị hại để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại là người chưa thành niên.

Câu 20: Trong một vụ án phức tạp, thời hạn điều tra có thể được gia hạn. Thẩm quyền quyết định gia hạn thời hạn điều tra thuộc về cơ quan nào?

  • A. Chánh án Tòa án cùng cấp.
  • B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
  • C. Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát cấp trên tùy theo thời hạn gia hạn và loại tội phạm.
  • D. Bộ Công an.

Câu 21: Ông T bị khởi tố về tội "Tham ô tài sản" và bị áp dụng biện pháp tạm giam. Theo Luật tố tụng hình sự, biện pháp tạm giam được áp dụng khi nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Áp dụng ngay sau khi khởi tố bị can để bảo đảm bị can có mặt theo yêu cầu.
  • B. Áp dụng khi bị can không có nơi cư trú rõ ràng.
  • C. Áp dụng khi bị can có nguy cơ bỏ trốn hoặc cản trở điều tra, truy tố, xét xử.
  • D. Áp dụng khi có căn cứ chứng tỏ bị can đã thực hiện hành vi phạm tội và thuộc một trong các trường hợp do luật định (như bỏ trốn, cản trở tố tụng, tiếp tục phạm tội...) nhằm ngăn chặn các hành vi nguy hiểm này và bảo đảm việc giải quyết vụ án.

Câu 22: Một vụ án được đưa ra xét xử tại Tòa án. Bị cáo là người dân tộc thiểu số và không thạo tiếng Việt. Theo quy định, cần phải có người nào tham gia phiên tòa để bảo đảm quyền của bị cáo?

  • A. Luật sư.
  • B. Người phiên dịch.
  • C. Người bào chữa.
  • D. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.

Câu 23: Ông U là người làm chứng trong một vụ án giết người. Tại phiên tòa, ông U có quyền yêu cầu Tòa án giữ bí mật về những thông tin cá nhân của mình không?

  • A. Có, nếu có căn cứ cho rằng việc công khai thông tin có thể gây nguy hại cho tính mạng, sức khỏe, tài sản, danh dự, nhân phẩm của họ hoặc người thân thích.
  • B. Không, vì phiên tòa phải công khai.
  • C. Chỉ khi được Viện kiểm sát đồng ý.
  • D. Chỉ khi người bị buộc tội đồng ý.

Câu 24: Cơ quan điều tra đã hoàn tất điều tra vụ án và ra bản kết luận điều tra đề nghị truy tố bị can V. Bản kết luận điều tra này được gửi cho ai để xem xét, quyết định việc truy tố?

  • A. Tòa án.
  • B. Bộ Công an.
  • C. Viện kiểm sát.
  • D. Bị can và người bào chữa.

Câu 25: Tại phiên tòa sơ thẩm, sau khi kết thúc phần xét hỏi và tranh luận, Hội đồng xét xử sẽ vào phòng nghị án. Tại phòng nghị án, các thành viên Hội đồng xét xử phải tuân thủ nguyên tắc nào khi đưa ra phán quyết?

  • A. Thảo luận và quyết định theo ý kiến của Thẩm phán chủ tọa phiên tòa.
  • B. Thảo luận và quyết định theo đa số.
  • C. Thảo luận và quyết định theo sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả thành viên.
  • D. Viện kiểm sát đưa ra ý kiến cuối cùng và Hội đồng xét xử quyết định theo đó.

Câu 26: Một tài liệu được thu thập trong quá trình điều tra nhưng không được thu thập theo đúng thủ tục do Luật tố tụng hình sự quy định (ví dụ: không lập biên bản, không có người chứng kiến khi cần thiết). Tài liệu này có thể được sử dụng làm chứng cứ để chứng minh tội phạm tại Tòa án không? Vì sao?

  • A. Có, vì đó vẫn là thông tin liên quan đến vụ án.
  • B. Có, nếu thông tin trong tài liệu là đúng sự thật.
  • C. Không, vì tài liệu đó chỉ là vật chứng, không phải chứng cứ.
  • D. Không, vì chứng cứ phải được thu thập theo đúng trình tự, thủ tục do Bộ luật Tố tụng hình sự quy định mới có giá trị pháp lý và được sử dụng làm căn cứ giải quyết vụ án.

Câu 27: Ông W bị khởi tố về tội "Gây rối trật tự công cộng". Ông W là người có nhược điểm về thể chất (bị câm). Theo quy định, ông W có quyền và cơ quan tố tụng có trách nhiệm gì để bảo đảm ông W có thể tham gia tố tụng một cách bình đẳng?

  • A. Ông W phải tự tìm cách giao tiếp với cơ quan tố tụng.
  • B. Ông W có quyền có người phiên dịch hoặc người biết chữ của người câm, người khuyết tật khác tham gia tố tụng.
  • C. Cơ quan tố tụng chỉ cần giao tiếp bằng văn bản với ông W.
  • D. Vụ án phải tạm đình chỉ cho đến khi ông W có thể giao tiếp bình thường.

Câu 28: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có những nhiệm vụ, quyền hạn nào?

  • A. Tiến hành điều tra bổ sung nếu xét thấy cần thiết.
  • B. Ra quyết định truy tố bị cáo.
  • C. Quyết định đình chỉ vụ án nếu thấy không có tội.
  • D. Nghiên cứu hồ sơ vụ án, giải quyết các khiếu nại, tố cáo, quyết định đưa vụ án ra xét xử hoặc tạm đình chỉ, đình chỉ vụ án; quyết định áp dụng, thay đổi, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn.

Câu 29: Ông X bị kết án tử hình. Bản án này phải được xem xét theo thủ tục đặc biệt nào trước khi thi hành?

  • A. Chỉ cần Viện kiểm sát cấp trên phê chuẩn.
  • B. Chỉ cần Tòa án cấp phúc thẩm y án.
  • C. Phải được Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao không kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm và không có quyết định tạm đình chỉ thi hành án tử hình của Chủ tịch nước.
  • D. Chỉ cần được Ủy ban Thường vụ Quốc hội phê chuẩn.

Câu 30: Việc ghi âm, ghi hình tại phiên tòa theo quy định của Luật tố tụng hình sự được thực hiện như thế nào để bảo đảm tính công khai nhưng vẫn kiểm soát được?

  • A. Mọi người tham dự phiên tòa đều có quyền tự do ghi âm, ghi hình.
  • B. Chỉ có phóng viên báo chí mới được ghi âm, ghi hình.
  • C. Việc ghi âm, ghi hình phải được sự đồng ý của tất cả những người tham gia tố tụng tại phiên tòa.
  • D. Việc ghi âm, ghi hình công khai hoạt động xét xử của Tòa án phải được sự đồng ý của Chủ tọa phiên tòa. Việc ghi âm, ghi hình diễn biến phiên tòa phải được sự đồng ý của Chủ tọa phiên tòa và những người tham gia tố tụng có liên quan đến nội dung ghi âm, ghi hình đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguyên tắc nào trong tố tụng hình sự nhấn mạnh rằng gánh nặng chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng, và người bị buộc tội không có nghĩa vụ phải chứng minh mình vô tội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ông A bị bắt giữ vì nghi ngờ liên quan đến một vụ trộm cắp. Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, ông A có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa. Quyền này thuộc về nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bà B là bị hại trong một vụ án cố ý gây thương tích. Cơ quan điều tra đã hoàn tất điều tra và chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát. Trong giai đoạn này, bà B có quyền được thông báo kết quả giải quyết vụ án của Viện kiểm sát. Quyền này thể hiện vai trò của bà B trong tố tụng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một phiên tòa xét xử sơ thẩm, Hội đồng xét xử bao gồm 02 Thẩm phán và 03 Hội thẩm nhân dân. Cấu trúc này tuân thủ nguyên tắc tố tụng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ông C bị Tòa án tuyên bố có tội và bản án đã có hiệu lực pháp luật. Sau đó, cơ quan điều tra nhận được thông tin mới và muốn khởi tố lại ông C về chính hành vi đó. Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, việc này có được phép không? Nguyên tắc nào chi phối tình huống này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cơ quan điều tra đang tiến hành khám xét chỗ ở của ông D để thu thập chứng cứ. Để việc khám xét là hợp pháp, cần phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục nào theo Luật tố tụng hình sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình điều tra, Điều tra viên lấy lời khai của người làm chứng là bà E. Lời khai này được coi là nguồn chứng cứ nào theo Luật tố tụng hình sự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ông F bị khởi tố về tội 'Lừa đảo chiếm đoạt tài sản'. Ông F có quyền mời luật sư bào chữa cho mình. Nếu ông F là người chưa thành niên, gia đình khó khăn và thuộc trường hợp bắt buộc phải có người bào chữa theo luật định, nhưng ông F và người đại diện của ông không mời người bào chữa, thì cơ quan nào có trách nhiệm cử người bào chữa cho ông F?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Viện kiểm sát ra Quyết định truy tố bị can G trước Tòa án. Quyết định này đánh dấu sự chuyển đổi tư cách tố tụng của ông G từ 'bị can' sang 'bị cáo'. Việc này thể hiện chức năng nào của Viện kiểm sát trong tố tụng hình sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại phiên tòa sơ thẩm, Luật sư bào chữa cho bị cáo H trình bày các luận cứ, đưa ra các tài liệu, chứng cứ để gỡ tội cho bị cáo. Hoạt động này của Luật sư thể hiện rõ nét nguyên tắc tố tụng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một vụ án hình sự được Tòa án cấp sơ thẩm xét xử và tuyên án. Tuy nhiên, bị cáo không đồng ý với bản án và muốn kháng cáo. Quyền kháng cáo bản án sơ thẩm thể hiện nguyên tắc tố tụng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ông K là nhân chứng duy nhất nhìn thấy toàn bộ diễn biến vụ án. Tuy nhiên, ông K từ chối hợp tác và không muốn cung cấp lời khai cho Cơ quan điều tra. Theo Luật tố tụng hình sự, ông K có nghĩa vụ gì đối với việc cung cấp lời khai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong quá trình điều tra vụ án, Cơ quan điều tra thu giữ một con dao được cho là hung khí gây án. Con dao này được coi là loại chứng cứ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ông M bị bắt theo quyết định truy nã. Việc bắt giữ ông M trong trường hợp này thuộc loại bắt nào theo Luật tố tụng hình sự?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bà N bị tạm giữ vì liên quan đến một vụ án ma túy. Thời hạn tạm giữ theo quy định chung của pháp luật tố tụng hình sự là bao lâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ông P là Kiểm sát viên được phân công thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra vụ án. Trong quá trình điều tra, ông P nhận thấy cần phải khám nghiệm hiện trường để thu thập thêm chứng cứ. Ông P có quyền gì để thực hiện việc này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ông Q là Thẩm phán được phân công chủ tọa phiên tòa xét xử vụ án hình sự. Tại phiên tòa, ông Q nhận thấy có căn cứ cho rằng một trong các Hội thẩm nhân dân có thể không vô tư khi tham gia xét xử. Trong trường hợp này, ai có quyền quyết định thay đổi Hội thẩm nhân dân đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ông R bị khởi tố, điều tra, truy tố và đưa ra xét xử về tội 'Cố ý gây thương tích'. Tại phiên tòa, ông R thừa nhận hành vi phạm tội nhưng cho rằng mức độ thương tích của bị hại không nghiêm trọng như kết luận giám định ban đầu. Để làm rõ vấn đề này, Hội đồng xét xử có thể quyết định biện pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bà S là người đại diện hợp pháp của bị hại là người chưa thành niên trong vụ án hiếp dâm. Ngoài quyền và nghĩa vụ của bị hại, bà S còn có các quyền và nghĩa vụ nào khác trong tố tụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một vụ án phức tạp, thời hạn điều tra có thể được gia hạn. Thẩm quyền quyết định gia hạn thời hạn điều tra thuộc về cơ quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ông T bị khởi tố về tội 'Tham ô tài sản' và bị áp dụng biện pháp tạm giam. Theo Luật tố tụng hình sự, biện pháp tạm giam được áp dụng khi nào và nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một vụ án được đưa ra xét xử tại Tòa án. Bị cáo là người dân tộc thiểu số và không thạo tiếng Việt. Theo quy định, cần phải có người nào tham gia phiên tòa để bảo đảm quyền của bị cáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ông U là người làm chứng trong một vụ án giết người. Tại phiên tòa, ông U có quyền yêu cầu Tòa án giữ bí mật về những thông tin cá nhân của mình không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cơ quan điều tra đã hoàn tất điều tra vụ án và ra bản kết luận điều tra đề nghị truy tố bị can V. Bản kết luận điều tra này được gửi cho ai để xem xét, quyết định việc truy tố?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại phiên tòa sơ thẩm, sau khi kết thúc phần xét hỏi và tranh luận, Hội đồng xét xử sẽ vào phòng nghị án. Tại phòng nghị án, các thành viên Hội đồng xét xử phải tuân thủ nguyên tắc nào khi đưa ra phán quyết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một tài liệu được thu thập trong quá trình điều tra nhưng không được thu thập theo đúng thủ tục do Luật tố tụng hình sự quy định (ví dụ: không lập biên bản, không có người chứng kiến khi cần thiết). Tài liệu này có thể được sử dụng làm chứng cứ để chứng minh tội phạm tại Tòa án không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ông W bị khởi tố về tội 'Gây rối trật tự công cộng'. Ông W là người có nhược điểm về thể chất (bị câm). Theo quy định, ông W có quyền và cơ quan tố tụng có trách nhiệm gì để bảo đảm ông W có thể tham gia tố tụng một cách bình đẳng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có những nhiệm vụ, quyền hạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Ông X bị kết án tử hình. Bản án này phải được xem xét theo thủ tục đặc biệt nào trước khi thi hành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc ghi âm, ghi hình tại phiên tòa theo quy định của Luật tố tụng hình sự được thực hiện như thế nào để bảo đảm tính công khai nhưng vẫn kiểm soát được?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 02

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của Luật Tố tụng Hình sự là gì?

  • A. Trừng phạt người phạm tội ở mức án cao nhất.
  • B. Đảm bảo mọi vụ án hình sự đều được đưa ra xét xử.
  • C. Bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ, đồng thời đấu tranh phòng chống tội phạm.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi nhất cho cơ quan điều tra phá án.

Câu 2: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra có được phép áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây đối với người bị tình nghi phạm tội?

  • A. Tước quyền tự do ngôn luận.
  • B. Phạt tiền.
  • C. Cấm xuất cảnh vĩnh viễn.
  • D. Tạm giữ.

Câu 3: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa như thế nào trong việc xét xử một người bị buộc tội?

  • A. Người bị buộc tội phải tự chứng minh mình vô tội.
  • B. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
  • C. Cơ quan điều tra phải chứng minh người bị buộc tội có tội tuyệt đối trước khi khởi tố.
  • D. Tòa án có quyền tuyên bố bị cáo có tội nếu không đủ chứng cứ chứng minh vô tội.

Câu 4: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang khi đang trộm cắp tài sản. Hỏi, việc bắt giữ ông A trong trường hợp này thuộc trường hợp bắt nào theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Bắt người phạm tội quả tang.
  • B. Bắt người trong trường hợp khẩn cấp.
  • C. Bắt người theo quyết định truy nã.
  • D. Bắt người để tạm giam.

Câu 5: Trong quá trình tố tụng hình sự, người bào chữa có vai trò quan trọng như thế nào đối với người bị buộc tội?

  • A. Thay mặt người bị buộc tội quyết định mọi vấn đề liên quan đến vụ án.
  • B. Giúp cơ quan điều tra thu thập chứng cứ buộc tội.
  • C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, giúp họ được xét xử công bằng.
  • D. Đảm bảo người bị buộc tội nhận tội và chấp nhận mọi hình phạt.

Câu 6: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cao nhất trong việc thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong tố tụng hình sự ở Việt Nam?

  • A. Cơ quan điều tra.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Bộ Công an.

Câu 7: Điều tra viên có trách nhiệm gì khi tiến hành hoạt động điều tra trong vụ án hình sự?

  • A. Tìm mọi cách để buộc tội bị can.
  • B. Chỉ thu thập chứng cứ buộc tội, bỏ qua chứng cứ gỡ tội.
  • C. Áp dụng mọi biện pháp để nhanh chóng kết thúc điều tra.
  • D. Tuân thủ pháp luật, thu thập chứng cứ khách quan, toàn diện, đầy đủ, kịp thời, xác định sự thật vụ án.

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể xét xử kín vụ án hình sự?

  • A. Khi bị cáo là người dưới 18 tuổi.
  • B. Khi vụ án liên quan đến tội phạm ít nghiêm trọng.
  • C. Để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư hoặc để giữ gìn thuần phong mỹ tục của dân tộc.
  • D. Khi có yêu cầu của đông đảo quần chúng nhân dân.

Câu 9: Thẩm phán có vai trò gì trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?

  • A. Đại diện cho Viện kiểm sát tại phiên tòa.
  • B. Điều khiển phiên tòa, hỏi cung bị cáo, xem xét chứng cứ và đưa ra phán quyết.
  • C. Bào chữa cho bị cáo trước Hội đồng xét xử.
  • D. Ghi biên bản phiên tòa và đảm bảo trật tự phiên tòa.

Câu 10: Quyền im lặng của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

  • A. Người bị buộc tội có quyền không khai báo hoặc từ chối khai báo, và việc này không được coi là chống đối hay nhận tội.
  • B. Người bị buộc tội bắt buộc phải im lặng trong quá trình điều tra và xét xử.
  • C. Quyền im lặng chỉ áp dụng cho người chưa thành niên phạm tội.
  • D. Nếu người bị buộc tội im lặng, Tòa án sẽ coi đó là tình tiết tăng nặng.

Câu 11: Biện pháp ngăn chặn "tạm giam" được áp dụng trong giai đoạn tố tụng nào?

  • A. Chỉ trong giai đoạn điều tra.
  • B. Chỉ trong giai đoạn xét xử sơ thẩm.
  • C. Chỉ sau khi bản án có hiệu lực pháp luật.
  • D. Trong giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử.

Câu 12: Ai là người có quyền quyết định khởi tố vụ án hình sự?

  • A. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
  • B. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • C. Thủ trưởng Cơ quan điều tra hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền.
  • D. Chủ tịch nước.

Câu 13: Trong trường hợp nào thì việc lấy lời khai của người làm chứng phải có mặt người bào chữa hoặc người đại diện hợp pháp của họ?

  • A. Trong mọi trường hợp lấy lời khai người làm chứng.
  • B. Khi người làm chứng là người dưới 18 tuổi hoặc người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất.
  • C. Khi người làm chứng yêu cầu.
  • D. Khi vụ án có tính chất đặc biệt nghiêm trọng.

Câu 14: Phân biệt giữa "bị can" và "bị cáo" trong tố tụng hình sự?

  • A. Bị can là người đã bị kết tội, bị cáo là người đang bị tình nghi.
  • B. Bị can và bị cáo là hai cách gọi khác nhau của cùng một đối tượng.
  • C. Bị can là người bị tạm giam, bị cáo là người được tại ngoại.
  • D. Bị can là người bị khởi tố trong giai đoạn điều tra, truy tố; bị cáo là người đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử.

Câu 15: Tình huống: Trong quá trình điều tra, Cơ quan điều tra thu thập được chứng cứ cho thấy ông B không thực hiện hành vi phạm tội. Hỏi, Cơ quan điều tra phải ra quyết định gì trong trường hợp này?

  • A. Ra quyết định tạm đình chỉ điều tra.
  • B. Tiếp tục điều tra để làm rõ thêm.
  • C. Ra quyết định đình chỉ điều tra.
  • D. Chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát để truy tố.

Câu 16: Thời hạn tạm giữ tối đa đối với người bị bắt trong trường hợp khẩn cấp hoặc phạm tội quả tang là bao lâu?

  • A. Không quá 03 ngày.
  • B. Không quá 09 ngày.
  • C. Không quá 20 ngày.
  • D. Không quá 30 ngày.

Câu 17: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm?

  • A. Chỉ có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại.
  • B. Có quyền sửa bản án sơ thẩm, hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại, hoặc giữ nguyên bản án sơ thẩm.
  • C. Chỉ có quyền giữ nguyên hoặc hủy bản án sơ thẩm.
  • D. Không có quyền sửa bản án sơ thẩm.

Câu 18: Nguyên tắc "bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bị hại" thể hiện như thế nào trong Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Chỉ người bị buộc tội mới có quyền bào chữa.
  • B. Quyền bào chữa chỉ được thực hiện tại phiên tòa.
  • C. Cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm bào chữa cho người bị buộc tội.
  • D. Người bị buộc tội, bị hại có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa từ giai đoạn đầu của tố tụng.

Câu 19: Chứng cứ trong vụ án hình sự là gì?

  • A. Lời khai của nhân chứng và vật chứng.
  • B. Mọi thông tin do Cơ quan điều tra thu thập được.
  • C. Những gì có thật, được thu thập theo trình tự, thủ tục luật định, được dùng làm căn cứ để xác định có hay không có hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi phạm tội và các tình tiết khác.
  • D. Ý kiến của luật sư và kết luận giám định.

Câu 20: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

  • A. Thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội.
  • B. Thủ tục rút gọn.
  • C. Thủ tục xét hỏi đặc biệt.
  • D. Không có thủ tục tố tụng đặc biệt, áp dụng như người trưởng thành.

Câu 21: Tình huống: Ông C bị kết án tù giam về tội "Cố ý gây thương tích". Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, ông C phát hiện ra chứng cứ ngoại phạm. Ông C cần thực hiện thủ tục gì để xem xét lại bản án?

  • A. Kháng cáo lên Tòa án cấp phúc thẩm.
  • B. Đề nghị xem xét lại bản án theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.
  • C. Yêu cầu Tòa án đã xét xử sơ thẩm xét xử lại.
  • D. Gửi đơn khiếu nại đến Viện kiểm sát.

Câu 22: Nguyên tắc "Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội" có nghĩa là gì?

  • A. Người bị buộc tội phải chứng minh mình vô tội.
  • B. Tòa án có trách nhiệm thu thập chứng cứ chứng minh tội phạm.
  • C. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát phải có nghĩa vụ chứng minh tội phạm, bị can, bị cáo không có nghĩa vụ chứng minh sự vô tội của mình.
  • D. Luật sư bào chữa phải chứng minh thân chủ của mình vô tội.

Câu 23: Trong trường hợp nào thì Cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét chỗ ở của một người?

  • A. Khi có tin báo về tội phạm.
  • B. Khi nghi ngờ người đó có liên quan đến tội phạm.
  • C. Khi được Viện kiểm sát đồng ý.
  • D. Khi có căn cứ để nhận định chỗ ở có công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án.

Câu 24: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?

  • A. Thời gian để cơ quan điều tra hoàn thành việc điều tra vụ án.
  • B. Thời hạn do luật quy định mà khi hết thời hạn đó thì người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • C. Thời gian để Tòa án xét xử vụ án.
  • D. Thời hạn tạm giam bị can, bị cáo.

Câu 25: Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự nào?

  • A. Tất cả các vụ án hình sự.
  • B. Các vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng.
  • C. Những vụ án hình sự về các tội phạm ít nghiêm trọng, nghiêm trọng và một số tội phạm rất nghiêm trọng theo quy định của luật.
  • D. Các vụ án hình sự liên quan đến chức vụ, quyền hạn.

Câu 26: Trong trường hợp nào thì Viện kiểm sát phải trả hồ sơ điều tra bổ sung cho Cơ quan điều tra?

  • A. Khi Viện kiểm sát thấy rằng chứng cứ trong hồ sơ vụ án chưa đầy đủ, rõ ràng hoặc có vi phạm tố tụng.
  • B. Khi bị can không nhận tội.
  • C. Khi luật sư bào chữa yêu cầu.
  • D. Khi vụ án có nhiều tình tiết phức tạp.

Câu 27: Hình phạt "cảnh cáo" được áp dụng đối với loại tội phạm nào?

  • A. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
  • B. Tội phạm ít nghiêm trọng.
  • C. Tội phạm nghiêm trọng.
  • D. Tội phạm rất nghiêm trọng.

Câu 28: Tình huống: Một người bị kết án tù treo. Điều kiện để người này được hưởng án treo là gì?

  • A. Phải có đơn xin hưởng án treo.
  • B. Phải được sự đồng ý của Viện kiểm sát.
  • C. Bị xử phạt tù không quá 03 năm, có nhân thân tốt, có nhiều tình tiết giảm nhẹ và xét thấy không cần phải chấp hành hình phạt tù.
  • D. Phải nộp tiền bảo lãnh để được hưởng án treo.

Câu 29: Trong tố tụng hình sự, "người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án" là ai?

  • A. Người thân thích của bị can, bị cáo.
  • B. Người làm chứng và người giám định.
  • C. Bị hại trong vụ án.
  • D. Cá nhân, cơ quan, tổ chức mà quyền lợi, nghĩa vụ của họ liên quan trực tiếp đến vụ án.

Câu 30: Mục đích của giai đoạn xét xử phúc thẩm là gì?

  • A. Để xét xử lại toàn bộ vụ án.
  • B. Để xem xét tính đúng đắn và hợp pháp của bản án sơ thẩm, giải quyết kháng cáo, kháng nghị.
  • C. Để tuyên án cuối cùng và có hiệu lực pháp luật.
  • D. Để thu thập thêm chứng cứ cho vụ án.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục đích chính của Luật Tố tụng Hình sự là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra có được phép áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây đối với người bị tình nghi phạm tội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa như thế nào trong việc xét xử một người bị buộc tội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang khi đang trộm cắp tài sản. Hỏi, việc bắt giữ ông A trong trường hợp này thuộc trường hợp bắt nào theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình tố tụng hình sự, người bào chữa có vai trò quan trọng như thế nào đối với người bị buộc tội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cao nhất trong việc thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong tố tụng hình sự ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điều tra viên có trách nhiệm gì khi tiến hành hoạt động điều tra trong vụ án hình sự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể xét xử kín vụ án hình sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thẩm phán có vai trò gì trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quyền im lặng của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biện pháp ngăn chặn 'tạm giam' được áp dụng trong giai đoạn tố tụng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ai là người có quyền quyết định khởi tố vụ án hình sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong trường hợp nào thì việc lấy lời khai của người làm chứng phải có mặt người bào chữa hoặc người đại diện hợp pháp của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân biệt giữa 'bị can' và 'bị cáo' trong tố tụng hình sự?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tình huống: Trong quá trình điều tra, Cơ quan điều tra thu thập được chứng cứ cho thấy ông B không thực hiện hành vi phạm tội. Hỏi, Cơ quan điều tra phải ra quyết định gì trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thời hạn tạm giữ tối đa đối với người bị bắt trong trường hợp khẩn cấp hoặc phạm tội quả tang là bao lâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nguyên tắc 'bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bị hại' thể hiện như thế nào trong Luật Tố tụng Hình sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chứng cứ trong vụ án hình sự là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tình huống: Ông C bị kết án tù giam về tội 'Cố ý gây thương tích'. Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, ông C phát hiện ra chứng cứ ngoại phạm. Ông C cần thực hiện thủ tục gì để xem xét lại bản án?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nguyên tắc 'Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong trường hợp nào thì Cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét chỗ ở của một người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong trường hợp nào thì Viện kiểm sát phải trả hồ sơ điều tra bổ sung cho Cơ quan điều tra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hình phạt 'cảnh cáo' được áp dụng đối với loại tội phạm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tình huống: Một người bị kết án tù treo. Điều kiện để người này được hưởng án treo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong tố tụng hình sự, 'người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án' là ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mục đích của giai đoạn xét xử phúc thẩm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 03

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan có thẩm quyền xác định sự việc có dấu hiệu tội phạm chủ yếu dựa trên căn cứ nào sau đây?

  • A. Lời khai của người tố giác tội phạm
  • B. Ý kiến chủ quan của điều tra viên
  • C. Tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố và các nguồn tin khác theo quy định của pháp luật
  • D. Đơn yêu cầu khởi tố của người bị hại

Câu 2: Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, pháp luật tố tụng hình sự quy định nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc xét xử công khai
  • B. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bị hại
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử được bảo đảm

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với ông A trong trường hợp này là bao lâu trước khi có quyết định khởi tố bị can hoặc trả tự do?

  • A. 03 ngày
  • B. 09 ngày
  • C. 20 ngày
  • D. Không có giới hạn về thời gian

Câu 4: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây chỉ được áp dụng đối với bị can, bị cáo?

  • A. Giữ người trong trường hợp khẩn cấp
  • B. Bắt người phạm tội quả tang
  • C. Cấm đi khỏi nơi cư trú
  • D. Tạm giam

Câu 5: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền ra quyết định phê chuẩn quyết định khởi tố bị can trong vụ án hình sự?

  • A. Cơ quan điều tra
  • B. Tòa án nhân dân
  • C. Viện kiểm sát nhân dân
  • D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa "người làm chứng" và "người bị hại" trong tố tụng hình sự là gì?

  • A. Người làm chứng có nghĩa vụ cung cấp thông tin, người bị hại có quyền yêu cầu bồi thường.
  • B. Người làm chứng cung cấp thông tin về vụ án, người bị hại là người trực tiếp bị thiệt hại do tội phạm gây ra.
  • C. Người làm chứng phải có mặt tại phiên tòa, người bị hại không bắt buộc.
  • D. Người làm chứng được hưởng quyền bào chữa, người bị hại không có quyền này.

Câu 7: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có những quyền hạn nào sau đây?

  • A. Khởi tố vụ án hình sự
  • B. Điều tra vụ án hình sự
  • C. Truy tố bị can
  • D. Ra bản án hoặc quyết định đình chỉ vụ án

Câu 8: Tình huống: Trong phiên tòa xét xử vụ án giết người, luật sư bào chữa đưa ra chứng cứ ngoại phạm cho bị cáo. Viện kiểm sát phản bác chứng cứ này và cho rằng nó không đáng tin cậy. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc tố tụng nào?

  • A. Nguyên tắc suy đoán vô tội
  • B. Nguyên tắc pháp chế
  • C. Nguyên tắc xét xử công khai
  • D. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử được bảo đảm

Câu 9: Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự được tính từ thời điểm nào?

  • A. Ngày khởi tố vụ án
  • B. Ngày kết thúc điều tra
  • C. Ngày Tòa án thụ lý vụ án
  • D. Ngày Viện kiểm sát chuyển hồ sơ sang Tòa án

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

  • A. Khi bị cáo là người dưới 18 tuổi
  • B. Để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư của đương sự hoặc theo yêu cầu chính đáng của đương sự
  • C. Khi vụ án liên quan đến nhiều bị cáo
  • D. Khi có yêu cầu của luật sư bào chữa

Câu 11: Khi nào thì một người đang là "người bị tạm giữ" chuyển sang tư cách "bị can" trong tố tụng hình sự?

  • A. Khi có quyết định khởi tố vụ án
  • B. Khi có quyết định tạm giam
  • C. Khi có quyết định khởi tố bị can
  • D. Khi Viện kiểm sát truy tố

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự?

  • A. Viện kiểm sát thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động điều tra của Cơ quan điều tra
  • B. Cơ quan điều tra giám sát hoạt động của Viện kiểm sát
  • C. Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát độc lập hoàn toàn và không có mối quan hệ
  • D. Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát phối hợp xét xử vụ án

Câu 13: Trong các biện pháp cưỡng chế tố tụng, "kê biên tài sản" được áp dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Trừng phạt người phạm tội
  • B. Bảo đảm thi hành án, bồi thường thiệt hại hoặc tịch thu vật chứng
  • C. Ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn
  • D. Thu thập chứng cứ vụ án

Câu 14: Tình huống: Ông B bị kết án 5 năm tù về tội "Cố ý gây thương tích". Ông B không đồng ý với bản án sơ thẩm và muốn kháng cáo. Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm hình sự là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?

  • A. 07 ngày
  • B. 10 ngày
  • C. 15 ngày
  • D. 30 ngày

Câu 15: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

  • A. Thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi
  • B. Thủ tục rút gọn
  • C. Thủ tục xét hỏi đặc biệt
  • D. Không có thủ tục tố tụng đặc biệt

Câu 16: Đâu là vai trò chính của Luật sư trong tố tụng hình sự?

  • A. Thực hành quyền công tố tại phiên tòa
  • B. Bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội
  • C. Tiến hành điều tra vụ án hình sự
  • D. Xét xử và đưa ra phán quyết cuối cùng

Câu 17: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những thẩm quyền nào đối với bản án sơ thẩm?

  • A. Khởi tố vụ án mới
  • B. Điều tra lại vụ án
  • C. Truy tố bị cáo
  • D. Giữ nguyên, sửa, hoặc hủy bản án sơ thẩm

Câu 18: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự?

  • A. Đảm bảo mọi người đều có quyền bào chữa
  • B. Tăng cường hiệu quả hoạt động điều tra
  • C. Bảo đảm người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật
  • D. Giúp Tòa án đưa ra phán quyết công bằng hơn

Câu 19: Chứng cứ trong vụ án hình sự bao gồm những loại nào theo Luật Tố tụng hình sự?

  • A. Vật chứng và lời khai nhân chứng
  • B. Lời khai bị can, bị cáo và kết luận giám định
  • C. Dữ liệu điện tử và tài liệu, đồ vật khác
  • D. Lời khai, vật chứng, dữ liệu điện tử, kết luận giám định, biên bản tố tụng và các tài liệu, đồ vật khác

Câu 20: Tình huống: Trong quá trình điều tra, Điều tra viên tiến hành khám xét chỗ ở của nghi phạm mà không có lệnh của Viện kiểm sát. Hành vi này có phù hợp với quy định của Luật Tố tụng hình sự không?

  • A. Phù hợp, vì Điều tra viên có quyền chủ động trong điều tra
  • B. Không phù hợp, việc khám xét chỗ ở phải có lệnh của Viện kiểm sát, trừ trường hợp khẩn cấp
  • C. Phù hợp, nếu Điều tra viên có căn cứ cho rằng có vật chứng quan trọng
  • D. Không phù hợp, phải có lệnh của Thủ trưởng Cơ quan điều tra

Câu 21: Khi nào thì Viện kiểm sát ra quyết định truy tố bị can trước Tòa án?

  • A. Khi có quyết định khởi tố bị can
  • B. Khi kết thúc giai đoạn điều tra
  • C. Khi có đủ căn cứ để xác định bị can đã thực hiện hành vi phạm tội
  • D. Khi Tòa án yêu cầu truy tố

Câu 22: So sánh thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường trong vụ án hình sự, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Thủ tục rút gọn áp dụng cho vụ án ít nghiêm trọng, chứng cứ rõ ràng và thời hạn tố tụng ngắn hơn
  • B. Thủ tục rút gọn không có giai đoạn điều tra
  • C. Thủ tục rút gọn không cần sự tham gia của Luật sư
  • D. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng cho người dưới 18 tuổi phạm tội

Câu 23: Trong trường hợp nào thì có thể hủy bỏ hoặc thay đổi biện pháp ngăn chặn tạm giam đối với bị can, bị cáo?

  • A. Khi bị can, bị cáo thành khẩn khai báo
  • B. Khi gia đình bị can, bị cáo cam kết bảo lãnh
  • C. Khi bị can, bị cáo mắc bệnh hiểm nghèo
  • D. Khi xét thấy không còn cần thiết phải tiếp tục áp dụng biện pháp tạm giam

Câu 24: Phân tích vai trò của Hội thẩm nhân dân trong Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?

  • A. Thực hiện công tác điều tra tại phiên tòa
  • B. Tham gia xét xử, biểu quyết ngang quyền với Thẩm phán để đưa ra phán quyết
  • C. Đại diện cho Viện kiểm sát tại phiên tòa
  • D. Thư ký phiên tòa và ghi biên bản phiên tòa

Câu 25: Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, những ai có quyền kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm?

  • A. Bị can, bị cáo và người bào chữa
  • B. Người bị hại và người làm chứng
  • C. Viện kiểm sát cùng cấp và Viện kiểm sát cấp trên
  • D. Chỉ có Viện kiểm sát cấp trên

Câu 26: Tình huống: Trong vụ án hình sự về tội "Tham ô tài sản", vật chứng là một số tiền lớn đã bị thu giữ. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý vật chứng này trong quá trình tố tụng?

  • A. Cơ quan điều tra
  • B. Viện kiểm sát
  • C. Tòa án
  • D. Cơ quan thi hành án

Câu 27: Trong quá trình hỏi cung bị can, Điều tra viên có nghĩa vụ phải tuân thủ những quy định nào để đảm bảo tính hợp pháp của lời khai?

  • A. Ghi âm hoặc ghi hình hoạt động hỏi cung
  • B. Giải thích quyền và nghĩa vụ của bị can
  • C. Không được dùng nhục hình hoặc bức cung, mớm cung
  • D. Cả 3 phương án trên

Câu 28: Phân biệt giữa "giám đốc thẩm" và "tái thẩm" trong tố tụng hình sự, tiêu chí phân biệt chính là gì?

  • A. Thời hạn yêu cầu xét lại bản án
  • B. Căn cứ để xét lại bản án (sai lầm trong áp dụng pháp luật so với tình tiết mới)
  • C. Thẩm quyền xét lại bản án
  • D. Quy trình xét lại bản án

Câu 29: Tình huống: Người bị hại trong vụ án "Cố ý gây thương tích" yêu cầu khởi tố vụ án hình sự theo yêu cầu của người bị hại. Trong trường hợp này, Cơ quan điều tra có bắt buộc phải khởi tố vụ án không?

  • A. Có, đối với tội "Cố ý gây thương tích" thuộc trường hợp khởi tố theo yêu cầu người bị hại, Cơ quan điều tra phải khởi tố khi có yêu cầu
  • B. Không, Cơ quan điều tra có quyền từ chối khởi tố nếu xét thấy không đủ căn cứ
  • C. Chỉ khởi tố nếu Viện kiểm sát đồng ý
  • D. Chỉ khởi tố nếu có chứng cứ rõ ràng về hành vi phạm tội

Câu 30: Đâu là mục tiêu cao nhất của hoạt động tố tụng hình sự theo pháp luật Việt Nam?

  • A. Trừng trị nghiêm khắc mọi hành vi phạm tội
  • B. Đảm bảo sự nghiêm minh của pháp luật
  • C. Bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân, giáo dục mọi người ý thức tuân thủ pháp luật, phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm
  • D. Nhanh chóng kết thúc vụ án và đưa ra phán quyết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan có thẩm quyền xác định sự việc có dấu hiệu tội phạm chủ yếu dựa trên căn cứ nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, pháp luật tố tụng hình sự quy định nguyên tắc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với ông A trong trường hợp này là bao lâu trước khi có quyết định khởi tố bị can hoặc trả tự do?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây chỉ được áp dụng đối với bị can, bị cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền ra quyết định phê chuẩn quyết định khởi tố bị can trong vụ án hình sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'người làm chứng' và 'người bị hại' trong tố tụng hình sự là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có những quyền hạn nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tình huống: Trong phiên tòa xét xử vụ án giết người, luật sư bào chữa đưa ra chứng cứ ngoại phạm cho bị cáo. Viện kiểm sát phản bác chứng cứ này và cho rằng nó không đáng tin cậy. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc tố tụng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự được tính từ thời điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi nào thì một người đang là 'người bị tạm giữ' chuyển sang tư cách 'bị can' trong tố tụng hình sự?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong các biện pháp cưỡng chế tố tụng, 'kê biên tài sản' được áp dụng nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tình huống: Ông B bị kết án 5 năm tù về tội 'Cố ý gây thương tích'. Ông B không đồng ý với bản án sơ thẩm và muốn kháng cáo. Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm hình sự là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là vai trò chính của Luật sư trong tố tụng hình sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những thẩm quyền nào đối với bản án sơ thẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chứng cứ trong vụ án hình sự bao gồm những loại nào theo Luật Tố tụng hình sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tình huống: Trong quá trình điều tra, Điều tra viên tiến hành khám xét chỗ ở của nghi phạm mà không có lệnh của Viện kiểm sát. Hành vi này có phù hợp với quy định của Luật Tố tụng hình sự không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi nào thì Viện kiểm sát ra quyết định truy tố bị can trước Tòa án?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường trong vụ án hình sự, điểm khác biệt chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong trường hợp nào thì có thể hủy bỏ hoặc thay đổi biện pháp ngăn chặn tạm giam đối với bị can, bị cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích vai trò của Hội thẩm nhân dân trong Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, những ai có quyền kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tình huống: Trong vụ án hình sự về tội 'Tham ô tài sản', vật chứng là một số tiền lớn đã bị thu giữ. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý vật chứng này trong quá trình tố tụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong quá trình hỏi cung bị can, Điều tra viên có nghĩa vụ phải tuân thủ những quy định nào để đảm bảo tính hợp pháp của lời khai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân biệt giữa 'giám đốc thẩm' và 'tái thẩm' trong tố tụng hình sự, tiêu chí phân biệt chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tình huống: Người bị hại trong vụ án 'Cố ý gây thương tích' yêu cầu khởi tố vụ án hình sự theo yêu cầu của người bị hại. Trong trường hợp này, Cơ quan điều tra có bắt buộc phải khởi tố vụ án không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là mục tiêu cao nhất của hoạt động tố tụng hình sự theo pháp luật Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 04

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự về tội “Cố ý gây thương tích”, Cơ quan điều tra tiến hành khám xét chỗ ở của nghi phạm Nguyễn Văn A. Khi khám xét, Điều tra viên phát hiện và thu giữ một khẩu súng ngắn không có giấy phép. Hỏi, việc thu giữ khẩu súng này có phù hợp với quy định của pháp luật tố tụng hình sự không, và nó có thể được sử dụng như thế nào trong vụ án?

  • A. Việc thu giữ là không hợp pháp vì không liên quan trực tiếp đến tội “Cố ý gây thương tích”. Khẩu súng phải trả lại cho ông A.
  • B. Việc thu giữ hợp pháp, nhưng khẩu súng chỉ được xem xét trong vụ án “Cố ý gây thương tích” nếu có bằng chứng liên quan.
  • C. Việc thu giữ hợp pháp vì khẩu súng là vật chứng có thể liên quan đến hành vi phạm tội khác. Cơ quan điều tra có thể tiếp tục điều tra về nguồn gốc và mục đích sử dụng khẩu súng.
  • D. Việc thu giữ chỉ hợp pháp nếu có lệnh khám xét bổ sung liên quan đến vũ khí. Nếu không, khẩu súng không được coi là vật chứng.

Câu 2: Bà Lan bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi mua bán trái phép chất ma túy. Cơ quan điều tra đã tiến hành tạm giữ bà Lan. Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với bà Lan trong trường hợp này là bao lâu, nếu vụ án không có tình tiết phức tạp?

  • A. 03 ngày
  • B. 09 ngày
  • C. 20 ngày
  • D. 30 ngày

Câu 3: Trong một phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án “Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ”, bị cáo trình bày rằng mình bị oan và không thực hiện hành vi phạm tội như cáo trạng truy tố. Để chứng minh sự vô tội của mình, bị cáo có quyền tự mình thu thập và cung cấp chứng cứ cho Tòa án không?

  • A. Có, bị cáo có quyền tự mình thu thập và cung cấp chứng cứ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • B. Không, việc thu thập chứng cứ chỉ thuộc thẩm quyền của Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát.
  • C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của Hội đồng xét xử thì chứng cứ mới được chấp nhận.
  • D. Không, bị cáo chỉ có thể nhờ luật sư bào chữa thu thập chứng cứ thay mình.

Câu 4: Ông Bình bị khởi tố về tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản”. Trong quá trình điều tra, ông Bình được tại ngoại. Cơ quan điều tra triệu tập ông Bình đến làm việc. Hỏi, ông Bình có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của Cơ quan điều tra không?

  • A. Có, ông Bình có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của Cơ quan điều tra.
  • B. Không, vì ông Bình đang được tại ngoại nên không bắt buộc phải đến làm việc khi bị triệu tập.
  • C. Chỉ khi giấy triệu tập ghi rõ lý do và hậu quả của việc vắng mặt thì ông Bình mới có nghĩa vụ phải đến.
  • D. Ông Bình chỉ cần cử người đại diện đến làm việc thay mình.

Câu 5: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Viện kiểm sát phát hiện có vi phạm nghiêm trọng về thủ tục tố tụng trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, có thể làm thay đổi bản chất vụ án. Viện kiểm sát có quyền kháng nghị phúc thẩm để yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại bản án sơ thẩm không?

  • A. Có, Viện kiểm sát có quyền kháng nghị phúc thẩm trong trường hợp này để bảo đảm tính đúng đắn và hợp pháp của bản án.
  • B. Không, Viện kiểm sát chỉ có quyền kháng nghị phúc thẩm về vấn đề nội dung của bản án, không bao gồm thủ tục tố tụng.
  • C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của Tòa án cấp sơ thẩm thì kháng nghị mới có giá trị.
  • D. Không, chỉ có bị cáo và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan mới có quyền kháng cáo, Viện kiểm sát không có quyền kháng nghị về thủ tục.

Câu 6: Để bảo đảm sự vô tư, khách quan trong giải quyết vụ án, pháp luật tố tụng hình sự quy định về chế định thay đổi người tiến hành tố tụng. Trong trường hợp nào dưới đây, Thẩm phán phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi?

  • A. Thẩm phán là bạn thân của bị cáo.
  • B. Thẩm phán đã tham gia xét xử sơ thẩm vụ án đó.
  • C. Thẩm phán có quan hệ họ hàng với bị hại.
  • D. Cả 3 trường hợp trên.

Câu 7: Trong quá trình xét xử vụ án “Giết người”, Hội đồng xét xử nhận thấy cần phải xác minh thêm một số tình tiết quan trọng mà không thể thực hiện ngay tại phiên tòa. Trong trường hợp này, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định tạm ngừng phiên tòa để tiến hành xác minh không?

  • A. Có, Hội đồng xét xử có quyền ra quyết định tạm ngừng phiên tòa để tiến hành xác minh chứng cứ khi xét thấy cần thiết.
  • B. Không, việc xác minh chứng cứ phải hoàn tất trước khi mở phiên tòa, Hội đồng xét xử không có quyền tạm ngừng phiên tòa.
  • C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của Viện kiểm sát và luật sư bào chữa thì mới được tạm ngừng phiên tòa.
  • D. Không, Hội đồng xét xử chỉ có thể xét hỏi và tranh luận tại phiên tòa, không được tiến hành hoạt động điều tra, xác minh.

Câu 8: Anh Nam bị kết án 05 năm tù về tội “Cướp tài sản”. Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, gia đình anh Nam phát hiện ra một tình tiết mới quan trọng chứng minh anh Nam bị oan. Gia đình anh Nam có thể khiếu nại bản án đã có hiệu lực pháp luật này theo thủ tục nào?

  • A. Thủ tục phúc thẩm
  • B. Thủ tục tái thẩm
  • C. Thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm
  • D. Không có thủ tục nào để xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật trong trường hợp này.

Câu 9: Trong vụ án hình sự có người bị hại là người dưới 18 tuổi và không có người đại diện hợp pháp. Cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm phải làm gì để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại này?

  • A. Không cần thiết phải có người đại diện vì đã có cơ quan tiến hành tố tụng bảo vệ quyền lợi.
  • B. Phải chỉ định người đại diện hợp pháp cho người bị hại để tham gia tố tụng.
  • C. Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương nơi người bị hại cư trú để giám sát.
  • D. Tạm dừng giải quyết vụ án cho đến khi người bị hại đủ 18 tuổi.

Câu 10: Trong quá trình điều tra vụ án “Tham ô tài sản”, Cơ quan điều tra quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam đối với bị can. Quyết định tạm giam này phải được Viện kiểm sát phê chuẩn trong thời hạn bao lâu kể từ khi nhận được quyết định?

  • A. 24 giờ
  • B. 03 ngày
  • C. 07 ngày
  • D. 10 ngày

Câu 11: Ông Hùng bị khởi tố về tội “Lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ”. Trong quá trình điều tra, ông Hùng tích cực hợp tác với Cơ quan điều tra, thành khẩn khai báo và tự nguyện khắc phục hậu quả do hành vi phạm tội gây ra. Khi quyết định hình phạt đối với ông Hùng, Tòa án có thể xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho ông Hùng dựa trên những tình tiết này không?

  • A. Có, đây là những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
  • B. Không, tình tiết thành khẩn khai báo và khắc phục hậu quả không được xem là tình tiết giảm nhẹ trong tội phạm về chức vụ.
  • C. Có, nhưng chỉ khi Viện kiểm sát đề nghị thì Tòa án mới xem xét giảm nhẹ.
  • D. Không, việc giảm nhẹ hình phạt chỉ áp dụng đối với các tội phạm ít nghiêm trọng.

Câu 12: Trong một vụ án hình sự, người làm chứng có nghĩa vụ phải khai báo trung thực về những tình tiết mà mình biết được liên quan đến vụ án. Nếu người làm chứng cố ý khai báo gian dối, gây cản trở cho việc điều tra, truy tố, xét xử, họ có thể bị xử lý hình sự không?

  • A. Có, người làm chứng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội “Khai báo gian dối” theo quy định của Bộ luật Hình sự.
  • B. Không, người làm chứng chỉ phải chịu trách nhiệm hành chính, không bị xử lý hình sự.
  • C. Có, nhưng chỉ khi lời khai gian dối gây ra hậu quả nghiêm trọng cho vụ án.
  • D. Không, pháp luật không quy định trách nhiệm hình sự đối với người làm chứng khai báo gian dối.

Câu 13: Trong quá trình điều tra vụ án “Hiếp dâm”, Cơ quan điều tra tiến hành lấy lời khai của bị hại là chị Mai. Để bảo vệ quyền riêng tư của chị Mai, việc lấy lời khai này có được phép thực hiện tại nhà riêng của chị Mai không?

  • A. Không, việc lấy lời khai phải được thực hiện tại trụ sở Cơ quan điều tra theo quy định.
  • B. Có, nhưng phải được sự đồng ý của Viện kiểm sát thì mới được lấy lời khai tại nhà riêng.
  • C. Có, việc lấy lời khai có thể được thực hiện tại địa điểm khác ngoài trụ sở Cơ quan điều tra nếu xét thấy cần thiết để bảo vệ người bị hại.
  • D. Chỉ được phép lấy lời khai tại nhà riêng nếu bị hại là người già yếu hoặc không thể đi lại được.

Câu 14: Trong vụ án hình sự có nhiều bị cáo, Viện kiểm sát quyết định truy tố tất cả các bị cáo bằng cùng một bản cáo trạng. Hỏi, việc Viện kiểm sát ban hành một bản cáo trạng chung cho nhiều bị cáo trong cùng một vụ án có phù hợp với quy định của Luật Tố tụng Hình sự không?

  • A. Có, pháp luật tố tụng hình sự không cấm việc ban hành một bản cáo trạng chung cho nhiều bị cáo trong cùng vụ án.
  • B. Không, mỗi bị cáo phải có một bản cáo trạng riêng để đảm bảo quyền bào chữa.
  • C. Có, nhưng chỉ khi các bị cáo có cùng hành vi phạm tội và vai trò như nhau trong vụ án.
  • D. Không, việc ban hành cáo trạng chung chỉ được áp dụng trong các vụ án hình sự ít nghiêm trọng.

Câu 15: Trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án “Trộm cắp tài sản”, luật sư bào chữa cho bị cáo trình bày quan điểm gỡ tội cho thân chủ. Viện kiểm sát giữ quyền công tố tại phiên tòa có trách nhiệm tranh luận lại các luận điểm bào chữa của luật sư không?

  • A. Có, Viện kiểm sát có trách nhiệm tranh luận với luật sư bào chữa để bảo vệ cáo trạng truy tố và quan điểm buộc tội.
  • B. Không, Viện kiểm sát chỉ cần trình bày cáo trạng và đề nghị mức hình phạt, không cần tranh luận với luật sư.
  • C. Có, nhưng chỉ khi Hội đồng xét xử yêu cầu Viện kiểm sát tranh luận lại.
  • D. Không, tranh luận tại phiên tòa là quyền của Viện kiểm sát, không phải là trách nhiệm.

Câu 16: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có quyền triệu tập Điều tra viên để hỏi về những vấn đề liên quan đến vụ án không?

  • A. Có, Thẩm phán có quyền triệu tập Điều tra viên để làm rõ những vấn đề chưa rõ hoặc còn mâu thuẫn trong hồ sơ vụ án.
  • B. Không, Thẩm phán chỉ được làm việc với hồ sơ vụ án do Cơ quan điều tra chuyển đến, không được triệu tập Điều tra viên.
  • C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của Chánh án Tòa án thì Thẩm phán mới được triệu tập Điều tra viên.
  • D. Không, việc triệu tập Điều tra viên chỉ thuộc thẩm quyền của Viện kiểm sát.

Câu 17: Trong vụ án hình sự, người phiên dịch có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội không biết tiếng Việt. Hỏi, ai là người có trách nhiệm chi trả chi phí phiên dịch trong trường hợp này?

  • A. Người bị buộc tội phải tự chi trả chi phí phiên dịch.
  • B. Cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm chi trả chi phí phiên dịch.
  • C. Luật sư bào chữa phải chi trả chi phí phiên dịch cho thân chủ của mình.
  • D. Người bị hại phải chi trả chi phí phiên dịch để phục vụ cho việc giải quyết vụ án.

Câu 18: Trong quá trình điều tra vụ án “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản”, Cơ quan điều tra tiến hành đối chất giữa bị can và người bị hại. Mục đích chính của hoạt động đối chất này là gì?

  • A. Để buộc bị can phải nhận tội trước mặt người bị hại.
  • B. Để trấn an tinh thần người bị hại sau khi bị xâm phạm.
  • C. Để làm sáng tỏ những mâu thuẫn trong lời khai giữa bị can và người bị hại.
  • D. Để người bị hại trực tiếp đối chất và yêu cầu bị can bồi thường thiệt hại.

Câu 19: Trong phiên tòa phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có thể xem xét lại toàn bộ nội dung vụ án đã được xét xử sơ thẩm không, hay chỉ giới hạn trong phạm vi kháng cáo, kháng nghị?

  • A. Tòa án cấp phúc thẩm có quyền xem xét lại toàn bộ nội dung vụ án, kể cả những vấn đề không bị kháng cáo, kháng nghị.
  • B. Tòa án cấp phúc thẩm chỉ xem xét lại phần bản án sơ thẩm có kháng cáo, kháng nghị, trừ trường hợp cần thiết để bảo đảm tính toàn diện của vụ án.
  • C. Tòa án cấp phúc thẩm chỉ xem xét lại về thủ tục tố tụng của cấp sơ thẩm, không xem xét lại nội dung vụ án.
  • D. Tòa án cấp phúc thẩm chỉ xem xét lại những chứng cứ mới được cung cấp tại phiên tòa phúc thẩm.

Câu 20: Trong trường hợp nào dưới đây, Cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét khẩn cấp chỗ ở của một người mà không cần lệnh của Viện kiểm sát?

  • A. Khi có đơn tố giác tội phạm của người dân.
  • B. Khi nghi ngờ người đó có liên quan đến một vụ án hình sự.
  • C. Khi có căn cứ để nhận định chỗ ở của người đó có công cụ, phương tiện phạm tội hoặc đồ vật, tài liệu, dữ liệu điện tử, tài sản khác liên quan đến tội phạm và việc khám xét cần được tiến hành ngay.
  • D. Khi người đó không hợp tác với Cơ quan điều tra.

Câu 21: Ông Ba bị khởi tố về tội “Đánh bạc”. Trong quá trình điều tra, Cơ quan điều tra đã kê biên tài sản là chiếc xe ô tô của ông Ba để bảo đảm thi hành án. Hỏi, việc kê biên chiếc xe ô tô này có phải là biện pháp ngăn chặn không?

  • A. Có, kê biên tài sản là một biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự.
  • B. Không, kê biên tài sản là biện pháp cưỡng chế tư pháp, không phải biện pháp ngăn chặn.
  • C. Có, nhưng chỉ khi chiếc xe ô tô đó được sử dụng làm công cụ phạm tội thì mới coi là biện pháp ngăn chặn.
  • D. Không, kê biên tài sản chỉ được thực hiện sau khi bản án có hiệu lực pháp luật.

Câu 22: Trong một phiên tòa hình sự sơ thẩm, Hội đồng xét xử tuyên bố bị cáo Nguyễn Văn T có tội và tuyên phạt 07 năm tù giam. Sau khi nghe tuyên án, bị cáo T ngất xỉu tại tòa. Hỏi, trong tình huống này, phiên tòa có tiếp tục diễn ra hay phải xử lý như thế nào?

  • A. Phiên tòa phải tạm dừng ngay lập tức và hoãn phiên tòa để đảm bảo sức khỏe cho bị cáo.
  • B. Phiên tòa vẫn tiếp tục diễn ra bình thường, coi như bị cáo đã vắng mặt.
  • C. Hội đồng xét xử có thể tạm ngừng phiên tòa để sơ cứu cho bị cáo, sau đó tùy tình hình sức khỏe của bị cáo để quyết định tiếp tục hay hoãn phiên tòa.
  • D. Phiên tòa phải chuyển sang xét xử vắng mặt bị cáo.

Câu 23: Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn điều tra vụ án hình sự về tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?

  • A. Không quá 04 tháng
  • B. Không quá 06 tháng
  • C. Không quá 08 tháng
  • D. Không quá 12 tháng

Câu 24: Trong vụ án hình sự, người bào chữa có quyền gặp gỡ, hỏi người bị tạm giữ, bị can, bị cáo đang bị tạm giam không?

  • A. Có, người bào chữa có quyền gặp gỡ, hỏi người bị tạm giữ, bị can, bị cáo đang bị tạm giam để thu thập thông tin và thực hiện việc bào chữa.
  • B. Không, việc gặp gỡ phải được sự đồng ý của Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát.
  • C. Có, nhưng chỉ được gặp gỡ tại trụ sở Cơ quan điều tra hoặc trại tạm giam, không được gặp riêng.
  • D. Không, người bào chữa chỉ được gặp gỡ thân chủ sau khi kết thúc giai đoạn điều tra.

Câu 25: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm phát hiện bản án sơ thẩm có sai sót nghiêm trọng về áp dụng pháp luật. Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại sơ thẩm không?

  • A. Có, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại sơ thẩm nếu phát hiện sai sót nghiêm trọng về áp dụng pháp luật.
  • B. Không, Tòa án cấp phúc thẩm chỉ có quyền sửa bản án sơ thẩm, không được hủy để xét xử lại.
  • C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của Tòa án nhân dân tối cao thì mới được hủy bản án sơ thẩm.
  • D. Không, việc hủy bản án sơ thẩm chỉ thuộc thẩm quyền của thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.

Câu 26: Trong vụ án hình sự về tội “Cố ý làm trái quy định của Nhà nước về quản lý kinh tế gây hậu quả nghiêm trọng”, Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can A về tội danh này. Hỏi, Viện kiểm sát có căn cứ vào quy định nào của pháp luật để truy tố bị can A?

  • A. Căn cứ vào kết luận điều tra của Cơ quan điều tra.
  • B. Căn cứ vào lời khai nhận tội của bị can A.
  • C. Căn cứ vào yêu cầu của người bị hại.
  • D. Căn cứ vào Bộ luật Hình sự và các quy định khác của pháp luật có liên quan.

Câu 27: Trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án “Lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ”, bị cáo không thừa nhận hành vi phạm tội và cho rằng mình bị oan. Hỏi, trong trường hợp này, Hội đồng xét xử có trách nhiệm phải chứng minh tội phạm của bị cáo không?

  • A. Có, Hội đồng xét xử có trách nhiệm phải chứng minh tội phạm của bị cáo, bị cáo không có nghĩa vụ chứng minh mình vô tội.
  • B. Không, bị cáo phải tự chứng minh mình vô tội, Hội đồng xét xử chỉ xem xét chứng cứ do các bên cung cấp.
  • C. Có, nhưng chỉ khi bị cáo yêu cầu thì Hội đồng xét xử mới phải chứng minh tội phạm.
  • D. Không, việc chứng minh tội phạm là trách nhiệm của Viện kiểm sát, không phải của Hội đồng xét xử.

Câu 28: Trong quá trình điều tra vụ án “Sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh”, Cơ quan điều tra tiến hành thu thập dữ liệu điện tử từ máy tính của bị can. Việc thu thập dữ liệu điện tử này có phải tuân thủ theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự không?

  • A. Có, việc thu thập dữ liệu điện tử phải tuân thủ theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự về thu thập, bảo quản và sử dụng chứng cứ.
  • B. Không, dữ liệu điện tử không được coi là chứng cứ trong tố tụng hình sự.
  • C. Có, nhưng chỉ cần tuân thủ theo quy định của pháp luật về công nghệ thông tin, không cần theo luật tố tụng hình sự.
  • D. Không, việc thu thập dữ liệu điện tử chỉ được thực hiện trong giai đoạn xét xử, không được thực hiện trong giai đoạn điều tra.

Câu 29: Trong phiên tòa phúc thẩm, người kháng cáo rút kháng cáo trước khi phiên tòa bắt đầu. Hỏi, trong trường hợp này, Tòa án cấp phúc thẩm phải xử lý như thế nào đối với việc kháng cáo đã rút?

  • A. Tòa án cấp phúc thẩm vẫn tiếp tục xét xử phúc thẩm vụ án.
  • B. Tòa án cấp phúc thẩm đình chỉ xét xử phúc thẩm đối với phần kháng cáo đã rút.
  • C. Tòa án cấp phúc thẩm phải hỏi ý kiến Viện kiểm sát trước khi quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm.
  • D. Tòa án cấp phúc thẩm chuyển hồ sơ vụ án về Tòa án cấp sơ thẩm để giải quyết lại từ đầu.

Câu 30: Nguyên tắc “Tranh tụng trong xét xử được bảo đảm” trong tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng?

  • A. Nguyên tắc này chỉ bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo, không liên quan đến các bên khác.
  • B. Nguyên tắc này chỉ bảo đảm tính khách quan của Hội đồng xét xử.
  • C. Nguyên tắc này chỉ bảo đảm sự công bằng giữa Viện kiểm sát và Tòa án.
  • D. Nguyên tắc này bảo đảm cho các bên tham gia tố tụng, đặc biệt là bên buộc tội và bên gỡ tội, có quyền trình bày chứng cứ, lý lẽ, tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình trước Tòa án, từ đó giúp Tòa án đưa ra phán quyết khách quan, công bằng, đúng pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự về tội “Cố ý gây thương tích”, Cơ quan điều tra tiến hành khám xét chỗ ở của nghi phạm Nguyễn Văn A. Khi khám xét, Điều tra viên phát hiện và thu giữ một khẩu súng ngắn không có giấy phép. Hỏi, việc thu giữ khẩu súng này có phù hợp với quy định của pháp luật tố tụng hình sự không, và nó có thể được sử dụng như thế nào trong vụ án?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bà Lan bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi mua bán trái phép chất ma túy. Cơ quan điều tra đã tiến hành tạm giữ bà Lan. Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với bà Lan trong trường hợp này là bao lâu, nếu vụ án không có tình tiết phức tạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án “Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ”, bị cáo trình bày rằng mình bị oan và không thực hiện hành vi phạm tội như cáo trạng truy tố. Để chứng minh sự vô tội của mình, bị cáo có quyền tự mình thu thập và cung cấp chứng cứ cho Tòa án không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Ông Bình bị khởi tố về tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản”. Trong quá trình điều tra, ông Bình được tại ngoại. Cơ quan điều tra triệu tập ông Bình đến làm việc. Hỏi, ông Bình có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của Cơ quan điều tra không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Viện kiểm sát phát hiện có vi phạm nghiêm trọng về thủ tục tố tụng trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, có thể làm thay đổi bản chất vụ án. Viện kiểm sát có quyền kháng nghị phúc thẩm để yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại bản án sơ thẩm không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để bảo đảm sự vô tư, khách quan trong giải quyết vụ án, pháp luật tố tụng hình sự quy định về chế định thay đổi người tiến hành tố tụng. Trong trường hợp nào dưới đây, Thẩm phán phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong quá trình xét xử vụ án “Giết người”, Hội đồng xét xử nhận thấy cần phải xác minh thêm một số tình tiết quan trọng mà không thể thực hiện ngay tại phiên tòa. Trong trường hợp này, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định tạm ngừng phiên tòa để tiến hành xác minh không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Anh Nam bị kết án 05 năm tù về tội “Cướp tài sản”. Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, gia đình anh Nam phát hiện ra một tình tiết mới quan trọng chứng minh anh Nam bị oan. Gia đình anh Nam có thể khiếu nại bản án đã có hiệu lực pháp luật này theo thủ tục nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong vụ án hình sự có người bị hại là người dưới 18 tuổi và không có người đại diện hợp pháp. Cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm phải làm gì để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong quá trình điều tra vụ án “Tham ô tài sản”, Cơ quan điều tra quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam đối với bị can. Quyết định tạm giam này phải được Viện kiểm sát phê chuẩn trong thời hạn bao lâu kể từ khi nhận được quyết định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Ông Hùng bị khởi tố về tội “Lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ”. Trong quá trình điều tra, ông Hùng tích cực hợp tác với Cơ quan điều tra, thành khẩn khai báo và tự nguyện khắc phục hậu quả do hành vi phạm tội gây ra. Khi quyết định hình phạt đối với ông Hùng, Tòa án có thể xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho ông Hùng dựa trên những tình tiết này không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong một vụ án hình sự, người làm chứng có nghĩa vụ phải khai báo trung thực về những tình tiết mà mình biết được liên quan đến vụ án. Nếu người làm chứng cố ý khai báo gian dối, gây cản trở cho việc điều tra, truy tố, xét xử, họ có thể bị xử lý hình sự không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong quá trình điều tra vụ án “Hiếp dâm”, Cơ quan điều tra tiến hành lấy lời khai của bị hại là chị Mai. Để bảo vệ quyền riêng tư của chị Mai, việc lấy lời khai này có được phép thực hiện tại nhà riêng của chị Mai không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong vụ án hình sự có nhiều bị cáo, Viện kiểm sát quyết định truy tố tất cả các bị cáo bằng cùng một bản cáo trạng. Hỏi, việc Viện kiểm sát ban hành một bản cáo trạng chung cho nhiều bị cáo trong cùng một vụ án có phù hợp với quy định của Luật Tố tụng Hình sự không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án “Trộm cắp tài sản”, luật sư bào chữa cho bị cáo trình bày quan điểm gỡ tội cho thân chủ. Viện kiểm sát giữ quyền công tố tại phiên tòa có trách nhiệm tranh luận lại các luận điểm bào chữa của luật sư không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có quyền triệu tập Điều tra viên để hỏi về những vấn đề liên quan đến vụ án không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong vụ án hình sự, người phiên dịch có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội không biết tiếng Việt. Hỏi, ai là người có trách nhiệm chi trả chi phí phiên dịch trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quá trình điều tra vụ án “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản”, Cơ quan điều tra tiến hành đối chất giữa bị can và người bị hại. Mục đích chính của hoạt động đối chất này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong phiên tòa phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có thể xem xét lại toàn bộ nội dung vụ án đã được xét xử sơ thẩm không, hay chỉ giới hạn trong phạm vi kháng cáo, kháng nghị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong trường hợp nào dưới đây, Cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét khẩn cấp chỗ ở của một người mà không cần lệnh của Viện kiểm sát?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Ông Ba bị khởi tố về tội “Đánh bạc”. Trong quá trình điều tra, Cơ quan điều tra đã kê biên tài sản là chiếc xe ô tô của ông Ba để bảo đảm thi hành án. Hỏi, việc kê biên chiếc xe ô tô này có phải là biện pháp ngăn chặn không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong một phiên tòa hình sự sơ thẩm, Hội đồng xét xử tuyên bố bị cáo Nguyễn Văn T có tội và tuyên phạt 07 năm tù giam. Sau khi nghe tuyên án, bị cáo T ngất xỉu tại tòa. Hỏi, trong tình huống này, phiên tòa có tiếp tục diễn ra hay phải xử lý như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn điều tra vụ án hình sự về tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong vụ án hình sự, người bào chữa có quyền gặp gỡ, hỏi người bị tạm giữ, bị can, bị cáo đang bị tạm giam không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm phát hiện bản án sơ thẩm có sai sót nghiêm trọng về áp dụng pháp luật. Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại sơ thẩm không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong vụ án hình sự về tội “Cố ý làm trái quy định của Nhà nước về quản lý kinh tế gây hậu quả nghiêm trọng”, Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can A về tội danh này. Hỏi, Viện kiểm sát có căn cứ vào quy định nào của pháp luật để truy tố bị can A?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án “Lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ”, bị cáo không thừa nhận hành vi phạm tội và cho rằng mình bị oan. Hỏi, trong trường hợp này, Hội đồng xét xử có trách nhiệm phải chứng minh tội phạm của bị cáo không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quá trình điều tra vụ án “Sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh”, Cơ quan điều tra tiến hành thu thập dữ liệu điện tử từ máy tính của bị can. Việc thu thập dữ liệu điện tử này có phải tuân thủ theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong phiên tòa phúc thẩm, người kháng cáo rút kháng cáo trước khi phiên tòa bắt đầu. Hỏi, trong trường hợp này, Tòa án cấp phúc thẩm phải xử lý như thế nào đối với việc kháng cáo đã rút?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nguyên tắc “Tranh tụng trong xét xử được bảo đảm” trong tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 05

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án khi nào?

  • A. Khi xác định được nghi phạm và có đủ chứng cứ ban đầu về hành vi phạm tội.
  • B. Khi có dấu hiệu tội phạm được phát hiện, ngay cả khi chưa xác định được người thực hiện.
  • C. Sau khi có kết quả điều tra sơ bộ và được Viện kiểm sát phê chuẩn.
  • D. Khi có đơn tố giác, tin báo về tội phạm từ người dân hoặc cơ quan, tổ chức.

Câu 2: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với trách nhiệm chứng minh tội phạm?

  • A. Cơ quan buộc tội phải chứng minh tội phạm, bị can, bị cáo không có nghĩa vụ chứng minh mình vô tội.
  • B. Bị can, bị cáo phải chứng minh sự vô tội của mình trước tòa để được hưởng khoan hồng.
  • C. Tòa án có trách nhiệm chứng minh tội phạm dựa trên hồ sơ vụ án do cơ quan điều tra cung cấp.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong giai đoạn xét xử, không áp dụng trong giai đoạn điều tra và truy tố.

Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở của một người được coi là hợp pháp theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Khi có nghi ngờ chính đáng rằng người đó có liên quan đến một vụ án hình sự nghiêm trọng.
  • B. Khi có yêu cầu từ hàng xóm hoặc người dân xung quanh về việc khám xét để đảm bảo an ninh trật tự.
  • C. Khi có lệnh khám xét của Viện kiểm sát hoặc Cơ quan điều tra, hoặc trong trường hợp khẩn cấp theo luật định.
  • D. Khi người đó không hợp tác với cơ quan điều tra trong việc cung cấp thông tin về vụ án.

Câu 4: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "Tạm giữ" và "Tạm giam" trong Luật Tố tụng Hình sự về mặt mục đích và thời hạn.

  • A. Tạm giữ và tạm giam đều là biện pháp ngăn chặn áp dụng để trừng phạt người phạm tội trước khi xét xử.
  • B. Tạm giữ nhằm mục đích ngăn chặn và xác minh ban đầu, thời hạn ngắn; tạm giam để phục vụ điều tra, truy tố, xét xử, thời hạn dài hơn.
  • C. Tạm giữ chỉ áp dụng cho người phạm tội ít nghiêm trọng, tạm giam áp dụng cho người phạm tội nghiêm trọng trở lên.
  • D. Tạm giữ do Cơ quan điều tra quyết định, tạm giam do Viện kiểm sát hoặc Tòa án quyết định.

Câu 5: Phân tích vai trò của Luật sư trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.

  • A. Luật sư chỉ được tham gia tố tụng từ giai đoạn truy tố trở đi để bào chữa cho bị can, bị cáo trước tòa.
  • B. Vai trò chính của luật sư là thương lượng với cơ quan điều tra để giảm nhẹ tội cho người bị buộc tội.
  • C. Luật sư không có quyền thu thập chứng cứ mà chỉ được sử dụng chứng cứ do cơ quan điều tra cung cấp.
  • D. Luật sư có quyền tham gia từ giai đoạn điều tra, thu thập chứng cứ, gặp gỡ thân chủ, và đưa ra ý kiến pháp lý để bảo vệ quyền của người bị buộc tội.

Câu 6: Trong tình huống một phiên tòa xét xử hình sự sơ thẩm tuyên án bị cáo có tội nhưng bị cáo kháng cáo, phiên tòa phúc thẩm sẽ xem xét lại những vấn đề gì?

  • A. Phiên tòa phúc thẩm sẽ xét xử lại toàn bộ vụ án từ đầu, bao gồm cả việc thẩm vấn nhân chứng và xem xét chứng cứ mới.
  • B. Phiên tòa phúc thẩm chỉ xem xét lại phần hình phạt mà Tòa án sơ thẩm đã tuyên, không xem xét lại tội danh.
  • C. Phiên tòa phúc thẩm chủ yếu kiểm tra tính hợp pháp và tính có căn cứ của bản án sơ thẩm, dựa trên hồ sơ vụ án.
  • D. Phiên tòa phúc thẩm chỉ xem xét kháng cáo của bị cáo, không xem xét kháng cáo của Viện kiểm sát hoặc người bị hại.

Câu 7: Giả sử trong quá trình điều tra vụ án giết người, cơ quan điều tra thu thập được một vật chứng quan trọng nhưng quá trình thu thập không tuân thủ đúng quy định của pháp luật tố tụng hình sự. Vật chứng này có được sử dụng làm chứng cứ trong phiên tòa không?

  • A. Vật chứng vẫn có thể được sử dụng nếu nó thực sự quan trọng và có giá trị chứng minh tội phạm.
  • B. Vật chứng không được coi là chứng cứ hợp pháp và không được sử dụng trong quá trình giải quyết vụ án.
  • C. Tòa án sẽ xem xét tính hợp pháp của việc thu thập vật chứng và quyết định có sử dụng hay không.
  • D. Vật chứng chỉ không được sử dụng nếu việc thu thập trái luật gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền con người.

Câu 8: Phân biệt thẩm quyền xét xử sơ thẩm vụ án hình sự giữa Tòa án nhân dân cấp huyện và Tòa án nhân dân cấp tỉnh dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Thẩm quyền xét xử được phân biệt dựa trên địa bàn xảy ra tội phạm (nội thành hay ngoại thành).
  • B. Thẩm quyền xét xử phụ thuộc vào việc bị cáo có hộ khẩu thường trú tại huyện hay tỉnh.
  • C. Thẩm quyền xét xử được phân biệt dựa trên số lượng bị cáo trong vụ án (vụ án đơn giản hay phức tạp).
  • D. Thẩm quyền xét xử chủ yếu dựa trên loại tội phạm và khung hình phạt cao nhất của tội đó (tội ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng).

Câu 9: Trong trường hợp nào, Viện kiểm sát có quyền hủy bỏ quyết định khởi tố vụ án hình sự của Cơ quan điều tra?

  • A. Khi Viện kiểm sát xét thấy quyết định khởi tố vụ án của Cơ quan điều tra là không có căn cứ hoặc không đúng pháp luật.
  • B. Khi Viện kiểm sát có quan điểm khác với Cơ quan điều tra về tội danh và khung hình phạt áp dụng.
  • C. Khi Viện kiểm sát nhận được đơn khiếu nại của người bị hại hoặc người có liên quan về quyết định khởi tố.
  • D. Khi Viện kiểm sát muốn thay đổi Cơ quan điều tra tiến hành vụ án.

Câu 10: Đánh giá tính hợp lý của việc áp dụng biện pháp "cấm đi khỏi nơi cư trú" đối với bị can, bị cáo. Biện pháp này phù hợp với những trường hợp nào?

  • A. Biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú có thể áp dụng cho mọi trường hợp bị can, bị cáo để đảm bảo họ không bỏ trốn.
  • B. Biện pháp này chỉ áp dụng cho người già, trẻ em hoặc phụ nữ có thai để đảm bảo tính nhân đạo.
  • C. Biện pháp này phù hợp với bị can, bị cáo có nơi cư trú rõ ràng, nhân thân tốt, phạm tội ít nghiêm trọng và việc quản thúc tại nơi cư trú đủ để đảm bảo hoạt động tố tụng.
  • D. Biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú là biện pháp thay thế cho tạm giam trong mọi trường hợp.

Câu 11: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có những quyền hạn chính nào?

  • A. Hội đồng xét xử chỉ có quyền xem xét chứng cứ và nghe ý kiến của Viện kiểm sát, không có quyền xét hỏi bị cáo và người tham gia tố tụng.
  • B. Hội đồng xét xử có quyền điều tra bổ sung chứng cứ nếu thấy cần thiết để làm rõ sự thật vụ án.
  • C. Hội đồng xét xử chỉ có quyền tuyên án dựa trên cáo trạng của Viện kiểm sát, không có quyền thay đổi hoặc bác bỏ cáo trạng.
  • D. Hội đồng xét xử có quyền xét hỏi, điều khiển tranh tụng, đánh giá chứng cứ, nghị án và tuyên bản án sơ thẩm.

Câu 12: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bào chữa cho người bị buộc tội bằng những cách thức nào theo Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Người bào chữa chỉ được thu thập chứng cứ thông qua Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát.
  • B. Người bào chữa có quyền gặp người bị buộc tội, người làm chứng, bị hại, thu thập tài liệu, đồ vật, và yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giám định, định giá.
  • C. Người bào chữa không có quyền thu thập chứng cứ trực tiếp mà phải thông qua Tòa án.
  • D. Người bào chữa chỉ được thu thập chứng cứ sau khi kết thúc giai đoạn điều tra.

Câu 13: Trong trường hợp nào, Tòa án cấp phúc thẩm có thể hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

  • A. Khi Tòa án cấp phúc thẩm xét thấy bản án sơ thẩm tuyên hình phạt quá nặng so với hành vi phạm tội.
  • B. Khi Tòa án cấp phúc thẩm có quan điểm khác với Tòa án sơ thẩm về tội danh và khung hình phạt.
  • C. Khi quá trình tố tụng tại cấp sơ thẩm có vi phạm nghiêm trọng về thủ tục tố tụng hoặc có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm, người phạm tội.
  • D. Khi có chứng cứ mới được phát hiện sau khi xét xử sơ thẩm có thể làm thay đổi bản chất vụ án.

Câu 14: So sánh vai trò của Kiểm sát viên và Thẩm phán trong phiên tòa xét xử hình sự về mặt thực hành quyền lực tư pháp.

  • A. Kiểm sát viên thực hành quyền công tố, buộc tội; Thẩm phán thực hành quyền xét xử, đưa ra phán quyết khách quan, vô tư.
  • B. Kiểm sát viên và Thẩm phán cùng tham gia xét hỏi và tranh tụng để làm rõ sự thật vụ án.
  • C. Kiểm sát viên có vai trò giám sát hoạt động của Thẩm phán trong quá trình xét xử.
  • D. Thẩm phán có quyền quyết định mọi vấn đề trong phiên tòa, Kiểm sát viên chỉ có vai trò tư vấn pháp lý.

Câu 15: Trong một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, việc tách vụ án để xét xử riêng từng bị cáo có được phép không và trong trường hợp nào?

  • A. Việc tách vụ án là không được phép để đảm bảo tính thống nhất và toàn diện của vụ án.
  • B. Việc tách vụ án chỉ được phép khi có yêu cầu của bị cáo hoặc người bào chữa.
  • C. Việc tách vụ án được phép nếu xét thấy cần thiết để việc xét xử được nhanh chóng, kịp thời, nhưng phải đảm bảo việc xét xử toàn diện, khách quan.
  • D. Việc tách vụ án là quyền của Tòa án và không cần phải có lý do cụ thể.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Tố tụng Hình sự và Luật Hình sự. Luật Tố tụng Hình sự có vai trò như thế nào trong việc thực thi Luật Hình sự?

  • A. Luật Tố tụng Hình sự và Luật Hình sự là hai bộ luật độc lập, không có mối quan hệ trực tiếp với nhau.
  • B. Luật Tố tụng Hình sự quy định trình tự, thủ tục để phát hiện, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự, nhằm thực thi các quy định của Luật Hình sự về tội phạm và hình phạt.
  • C. Luật Hình sự là cơ sở để giải thích và áp dụng Luật Tố tụng Hình sự trong thực tiễn.
  • D. Luật Tố tụng Hình sự có vai trò quan trọng hơn Luật Hình sự vì nó quyết định hiệu quả của việc đấu tranh phòng chống tội phạm.

Câu 17: Trong quá trình điều tra vụ án tham nhũng, cơ quan điều tra có thể áp dụng những biện pháp đặc biệt nào để thu thập chứng cứ mà không cần lệnh của Viện kiểm sát?

  • A. Nghe điện thoại, ghi âm bí mật để thu thập thông tin về hành vi tham nhũng.
  • B. Khám xét bí mật nơi ở, nơi làm việc của nghi phạm tham nhũng.
  • C. Sử dụng biện pháp nghiệp vụ để theo dõi hoạt động của nghi phạm tham nhũng.
  • D. Bắt người phạm tội quả tang hoặc trong trường hợp khẩn cấp theo quy định của pháp luật.

Câu 18: So sánh thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng Hình sự. Thủ tục rút gọn áp dụng cho loại vụ án nào?

  • A. Thủ tục rút gọn áp dụng cho các vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng để xét xử nhanh chóng.
  • B. Thủ tục rút gọn áp dụng cho vụ án hình sự ít nghiêm trọng, phạm tội quả tang, chứng cứ rõ ràng, bị cáo nhận tội.
  • C. Thủ tục rút gọn chỉ khác thủ tục thông thường ở giai đoạn xét xử, còn giai đoạn điều tra và truy tố vẫn giống nhau.
  • D. Thủ tục rút gọn không có sự khác biệt đáng kể so với thủ tục thông thường, chỉ là tên gọi khác.

Câu 19: Trong trường hợp người bị hại trong vụ án hình sự là người dưới 18 tuổi, Luật Tố tụng Hình sự có những quy định đặc biệt nào để bảo vệ quyền lợi của họ?

  • A. Người bị hại dưới 18 tuổi không có quyền tự mình tham gia tố tụng mà phải thông qua người giám hộ.
  • B. Thủ tục tố tụng đối với người bị hại dưới 18 tuổi hoàn toàn giống với người trưởng thành, không có gì khác biệt.
  • C. Phải có người đại diện hợp pháp tham gia tố tụng, đảm bảo thủ tục tố tụng thân thiện, phù hợp với tâm lý, lứa tuổi của người dưới 18 tuổi.
  • D. Thông tin về người bị hại dưới 18 tuổi phải được công khai để đảm bảo tính minh bạch của vụ án.

Câu 20: Đánh giá vai trò của Hội thẩm nhân dân trong Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự. Hội thẩm nhân dân có những đóng góp gì vào việc xét xử công minh, khách quan?

  • A. Hội thẩm nhân dân chỉ có vai trò hình thức, quyết định cuối cùng thuộc về Thẩm phán.
  • B. Hội thẩm nhân dân không có chuyên môn pháp lý nên không đóng góp nhiều vào quá trình xét xử.
  • C. Vai trò chính của Hội thẩm nhân dân là giám sát Thẩm phán để đảm bảo tính khách quan.
  • D. Hội thẩm nhân dân đại diện cho tiếng nói của nhân dân, góp phần vào việc xét xử công minh, khách quan thông qua kinh nghiệm sống và hiểu biết xã hội.

Câu 21: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Thẩm phán có những nhiệm vụ và quyền hạn nào để đảm bảo phiên tòa diễn ra hiệu quả và đúng pháp luật?

  • A. Thẩm phán chỉ có nhiệm vụ nghiên cứu hồ sơ vụ án, không có quyền triệu tập người tham gia tố tụng hoặc đưa ra quyết định tố tụng.
  • B. Thẩm phán có nhiệm vụ nghiên cứu hồ sơ, xác định sự thật vụ án, triệu tập người tham gia tố tụng, và quyết định đưa vụ án ra xét xử hoặc đình chỉ, tạm đình chỉ vụ án.
  • C. Thẩm phán có quyền điều tra bổ sung chứng cứ trong giai đoạn chuẩn bị xét xử.
  • D. Nhiệm vụ chính của Thẩm phán trong giai đoạn này là hòa giải giữa các bên để giải quyết vụ án ngoài tòa án.

Câu 22: Phân tích nguyên tắc "Thực hiện chế độ xét hỏi công khai" trong Luật Tố tụng Hình sự. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào đối với tính minh bạch và công bằng của phiên tòa?

  • A. Nguyên tắc xét hỏi công khai chỉ áp dụng cho các vụ án hình sự ít nghiêm trọng, còn vụ án nghiêm trọng thì xét xử kín.
  • B. Nguyên tắc này chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến bản chất của phiên tòa.
  • C. Nguyên tắc xét hỏi công khai đảm bảo tính minh bạch, công khai của phiên tòa, tạo điều kiện cho công luận và xã hội giám sát hoạt động xét xử, nâng cao tính công bằng.
  • D. Nguyên tắc xét hỏi công khai có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của bị cáo và người tham gia tố tụng.

Câu 23: Trong trường hợp phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong bản án hình sự đã có hiệu lực pháp luật, cơ chế nào của Luật Tố tụng Hình sự cho phép xem xét lại bản án đó?

  • A. Thủ tục phúc thẩm lại bản án đã có hiệu lực pháp luật.
  • B. Thủ tục tái thẩm theo yêu cầu của Viện kiểm sát.
  • C. Không có cơ chế nào xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật, trừ trường hợp có tình tiết mới.
  • D. Thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm là cơ chế để xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật khi phát hiện có sai sót nghiêm trọng hoặc tình tiết mới.

Câu 24: So sánh quyền kháng cáo của bị cáo và quyền kháng nghị của Viện kiểm sát đối với bản án sơ thẩm hình sự. Điểm khác biệt chính giữa hai quyền này là gì?

  • A. Kháng cáo là quyền của bị cáo và người tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi cá nhân; Kháng nghị là quyền của Viện kiểm sát để bảo vệ pháp luật và lợi ích công cộng.
  • B. Quyền kháng cáo và kháng nghị đều do bị cáo và người tham gia tố tụng thực hiện.
  • C. Quyền kháng cáo chỉ áp dụng cho bản án sơ thẩm, quyền kháng nghị áp dụng cho cả bản án sơ thẩm và phúc thẩm.
  • D. Không có sự khác biệt về bản chất giữa quyền kháng cáo và quyền kháng nghị, chỉ khác nhau về tên gọi.

Câu 25: Trong trường hợp bị cáo vắng mặt tại phiên tòa xét xử sơ thẩm, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị cáo trong những trường hợp nào theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị cáo trong mọi trường hợp để đảm bảo tiến độ xét xử.
  • B. Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị cáo nếu bị cáo đã được triệu tập hợp lệ nhưng cố ý vắng mặt hoặc bỏ trốn và việc xét xử vắng mặt không gây bất lợi cho bị cáo.
  • C. Tòa án chỉ được xét xử vắng mặt bị cáo trong trường hợp bị cáo đang bị bệnh nặng và không thể đến tòa.
  • D. Tòa án không được phép xét xử vắng mặt bị cáo trong bất kỳ trường hợp nào, phải hoãn phiên tòa để triệu tập bị cáo.

Câu 26: Phân biệt giữa "Thời hạn điều tra" và "Thời hạn tạm giam" trong Luật Tố tụng Hình sự. Hai khái niệm này có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Thời hạn điều tra và thời hạn tạm giam là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Thời hạn tạm giam dài hơn thời hạn điều tra và bao gồm cả thời gian điều tra.
  • C. Thời hạn tạm giam là một bộ phận của thời hạn điều tra, phục vụ cho hoạt động điều tra và phải tuân thủ thời hạn điều tra.
  • D. Thời hạn điều tra do Cơ quan điều tra quyết định, thời hạn tạm giam do Viện kiểm sát quyết định.

Câu 27: Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra phải ra quyết định trả hồ sơ để Viện kiểm sát truy tố lại?

  • A. Khi Cơ quan điều tra không đồng ý với cáo trạng của Viện kiểm sát.
  • B. Khi Viện kiểm sát xét thấy cần phải điều tra bổ sung thêm chứng cứ hoặc có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trong quá trình điều tra.
  • C. Khi Viện kiểm sát muốn thay đổi tội danh truy tố đối với bị can.
  • D. Khi Viện kiểm sát không đủ thời gian để nghiên cứu hồ sơ vụ án.

Câu 28: Đánh giá tính nhân đạo của Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam thể hiện qua những quy định nào trong việc bảo vệ quyền con người trong quá trình tố tụng?

  • A. Tính nhân đạo của Luật Tố tụng Hình sự thể hiện ở việc giảm nhẹ hình phạt cho người phạm tội.
  • B. Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam không có nhiều quy định thể hiện tính nhân đạo.
  • C. Tính nhân đạo chỉ thể hiện ở giai đoạn xét xử, không thể hiện trong giai đoạn điều tra và truy tố.
  • D. Tính nhân đạo thể hiện qua các nguyên tắc suy đoán vô tội, bảo đảm quyền bào chữa, hạn chế áp dụng biện pháp tạm giam, bảo vệ người yếu thế trong tố tụng.

Câu 29: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của Luật Tố tụng Hình sự và văn bản pháp luật khác về cùng một vấn đề tố tụng, áp dụng văn bản nào?

  • A. Áp dụng văn bản pháp luật nào được ban hành sau.
  • B. Ưu tiên áp dụng Luật Tố tụng Hình sự vì đây là luật chuyên ngành về tố tụng.
  • C. Áp dụng văn bản pháp luật nào có lợi hơn cho người bị buộc tội.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan có thẩm quyền giải quyết vụ án.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về Luật Tố tụng Hình sự, hãy dự đoán xu hướng cải cách pháp luật tố tụng hình sự trong tương lai ở Việt Nam sẽ tập trung vào những vấn đề nào để nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động tư pháp?

  • A. Xu hướng cải cách sẽ tập trung vào việc tăng cường quyền lực của Cơ quan điều tra để đấu tranh hiệu quả hơn với tội phạm.
  • B. Xu hướng cải cách sẽ giảm bớt các thủ tục tố tụng để giải quyết vụ án nhanh chóng hơn, kể cả khi có thể ảnh hưởng đến quyền của người bị buộc tội.
  • C. Xu hướng cải cách sẽ tập trung vào tăng cường tranh tụng tại phiên tòa, bảo vệ quyền con người, ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động tố tụng, và nâng cao tính chuyên nghiệp của đội ngũ cán bộ tư pháp.
  • D. Xu hướng cải cách sẽ tập trung vào việc hình sự hóa nhiều hành vi vi phạm pháp luật hơn để tăng cường trật tự xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án khi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với trách nhiệm chứng minh tội phạm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở của một người được coi là hợp pháp theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'Tạm giữ' và 'Tạm giam' trong Luật Tố tụng Hình sự về mặt mục đích và thời hạn.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích vai trò của Luật sư trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong tình huống một phiên tòa xét xử hình sự sơ thẩm tuyên án bị cáo có tội nhưng bị cáo kháng cáo, phiên tòa phúc thẩm sẽ xem xét lại những vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giả sử trong quá trình điều tra vụ án giết người, cơ quan điều tra thu thập được một vật chứng quan trọng nhưng quá trình thu thập không tuân thủ đúng quy định của pháp luật tố tụng hình sự. Vật chứng này có được sử dụng làm chứng cứ trong phiên tòa không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân biệt thẩm quyền xét xử sơ thẩm vụ án hình sự giữa Tòa án nhân dân cấp huyện và Tòa án nhân dân cấp tỉnh dựa trên tiêu chí chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong trường hợp nào, Viện kiểm sát có quyền hủy bỏ quyết định khởi tố vụ án hình sự của Cơ quan điều tra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đánh giá tính hợp lý của việc áp dụng biện pháp 'cấm đi khỏi nơi cư trú' đối với bị can, bị cáo. Biện pháp này phù hợp với những trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có những quyền hạn chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bào chữa cho người bị buộc tội bằng những cách thức nào theo Luật Tố tụng Hình sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong trường hợp nào, Tòa án cấp phúc thẩm có thể hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh vai trò của Kiểm sát viên và Thẩm phán trong phiên tòa xét xử hình sự về mặt thực hành quyền lực tư pháp.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, việc tách vụ án để xét xử riêng từng bị cáo có được phép không và trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Tố tụng Hình sự và Luật Hình sự. Luật Tố tụng Hình sự có vai trò như thế nào trong việc thực thi Luật Hình sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong quá trình điều tra vụ án tham nhũng, cơ quan điều tra có thể áp dụng những biện pháp đặc biệt nào để thu thập chứng cứ mà không cần lệnh của Viện kiểm sát?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng Hình sự. Thủ tục rút gọn áp dụng cho loại vụ án nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong trường hợp người bị hại trong vụ án hình sự là người dưới 18 tuổi, Luật Tố tụng Hình sự có những quy định đặc biệt nào để bảo vệ quyền lợi của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đánh giá vai trò của Hội thẩm nhân dân trong Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự. Hội thẩm nhân dân có những đóng góp gì vào việc xét xử công minh, khách quan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Thẩm phán có những nhiệm vụ và quyền hạn nào để đảm bảo phiên tòa diễn ra hiệu quả và đúng pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích nguyên tắc 'Thực hiện chế độ xét hỏi công khai' trong Luật Tố tụng Hình sự. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào đối với tính minh bạch và công bằng của phiên tòa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong trường hợp phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong bản án hình sự đã có hiệu lực pháp luật, cơ chế nào của Luật Tố tụng Hình sự cho phép xem xét lại bản án đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh quyền kháng cáo của bị cáo và quyền kháng nghị của Viện kiểm sát đối với bản án sơ thẩm hình sự. Điểm khác biệt chính giữa hai quyền này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong trường hợp bị cáo vắng mặt tại phiên tòa xét xử sơ thẩm, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị cáo trong những trường hợp nào theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân biệt giữa 'Thời hạn điều tra' và 'Thời hạn tạm giam' trong Luật Tố tụng Hình sự. Hai khái niệm này có mối quan hệ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra phải ra quyết định trả hồ sơ để Viện kiểm sát truy tố lại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đánh giá tính nhân đạo của Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam thể hiện qua những quy định nào trong việc bảo vệ quyền con người trong quá trình tố tụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa quy định của Luật Tố tụng Hình sự và văn bản pháp luật khác về cùng một vấn đề tố tụng, áp dụng văn bản nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên kiến thức về Luật Tố tụng Hình sự, hãy dự đoán xu hướng cải cách pháp luật tố tụng hình sự trong tương lai ở Việt Nam sẽ tập trung vào những vấn đề nào để nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động tư pháp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 06

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra thu thập được một vật chứng quan trọng tại hiện trường. Vật chứng này có dấu vân tay của nghi phạm nhưng lại được tìm thấy lẫn trong đồ đạc cá nhân của một người khác không liên quan đến vụ án. Cơ quan điều tra cần thực hiện hành động nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và đúng pháp luật trong việc xử lý vật chứng này?

  • A. Tiếp tục giữ vật chứng và bỏ qua sự xuất hiện của dấu vân tay người không liên quan vì cho rằng đó là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • B. Loại bỏ vật chứng này vì có thể gây nhầm lẫn và tập trung vào các chứng cứ khác có vẻ rõ ràng hơn.
  • C. Tiến hành xác minh làm rõ sự xuất hiện dấu vân tay của người không liên quan trên vật chứng, có thể trưng cầu giám định vân tay và xem xét khả năng vật chứng bị lẫn.
  • D. Công bố vật chứng này là bằng chứng buộc tội chính, vì dấu vân tay của nghi phạm đã được tìm thấy, bất kể bối cảnh phát hiện ra sao.

Câu 2: Ông A bị bắt khẩn cấp vì nghi ngờ liên quan đến một vụ án giết người. Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, trong thời hạn luật định, cơ quan điều tra phải thực hiện hành động tố tụng nào để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của ông A?

  • A. Giữ ông A tại trụ sở cơ quan điều tra trong thời gian tối đa 24 giờ để lấy lời khai chi tiết và thu thập thêm chứng cứ.
  • B. Trong vòng 12 giờ kể từ khi bắt giữ, phải ra quyết định tạm giữ hoặc trả tự do cho ông A nếu không có đủ căn cứ tạm giữ.
  • C. Chuyển ngay ông A đến trại tạm giam và thông báo cho Viện kiểm sát để phê chuẩn lệnh bắt khẩn cấp.
  • D. Báo cáo vụ việc lên cấp trên và chờ ý kiến chỉ đạo trước khi ra bất kỳ quyết định tố tụng nào đối với ông A.

Câu 3: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm trong quá trình điều tra. Hội đồng xét xử có thẩm quyền và trách nhiệm pháp lý như thế nào trong tình huống này?

  • A. Tự mình tiến hành điều tra bổ sung tại phiên tòa để làm rõ các tình tiết bỏ lọt tội phạm.
  • B. Ra bản án kết tội đối với các bị cáo hiện có và kiến nghị cơ quan điều tra tiếp tục làm rõ dấu hiệu bỏ lọt tội phạm sau phiên tòa.
  • C. Quyết định trả hồ sơ vụ án cho Viện kiểm sát để yêu cầu điều tra bổ sung về các tình tiết có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm.
  • D. Tiếp tục xét xử vụ án và ghi nhận tình tiết bỏ lọt tội phạm vào biên bản phiên tòa để làm căn cứ kháng nghị giám đốc thẩm sau này.

Câu 4: Nguyên tắc suy đoán vô tội trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người và đảm bảo công lý trong quá trình tố tụng?

  • A. Nguyên tắc này chỉ mang tính hình thức, không có nhiều ý nghĩa thực tế trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
  • B. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho giai đoạn xét xử, không liên quan đến giai đoạn điều tra và truy tố.
  • C. Nguyên tắc này giúp cơ quan tố tụng giảm bớt áp lực chứng minh tội phạm, tập trung vào việc thu thập chứng cứ gỡ tội.
  • D. Nguyên tắc này đảm bảo mọi người bị buộc tội đều được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật, bảo vệ họ khỏi bị đối xử như người có tội trước khi được chứng minh.

Câu 5: Trong một vụ án hình sự mà bị cáo là người dân tộc thiểu số, không biết tiếng Việt, cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm gì để đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo?

  • A. Phải có người phiên dịch trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử để đảm bảo bị cáo hiểu rõ nội dung tố tụng và thực hiện quyền bào chữa.
  • B. Có thể yêu cầu bị cáo tự học tiếng Việt trong quá trình tố tụng để tự bào chữa cho mình.
  • C. Chỉ cần cung cấp tài liệu tố tụng bằng tiếng dân tộc thiểu số cho bị cáo, không cần phiên dịch trực tiếp.
  • D. Không cần thiết phải có phiên dịch nếu bị cáo có người thân hoặc luật sư biết tiếng Việt tham gia bào chữa.

Câu 6: Thẩm quyền của Viện kiểm sát trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Tiến hành điều tra vụ án, thu thập chứng cứ và buộc tội bị can trước Tòa án.
  • B. Quyết định truy tố hoặc không truy tố bị can, thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong giai đoạn truy tố.
  • C. Xét xử sơ thẩm vụ án và đưa ra bản án có tội hoặc không có tội đối với bị cáo.
  • D. Giám sát hoạt động của cơ quan điều tra và Tòa án trong suốt quá trình tố tụng hình sự.

Câu 7: Trong trường hợp nào thì Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của một người theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Khi có đơn tố giác tội phạm từ người dân về hành vi phạm tội của người đó.
  • B. Khi có nghi ngờ người đó có liên quan đến tội phạm và không hợp tác với cơ quan điều tra.
  • C. Khi cần thu thập thêm thông tin về nhân thân và lai lịch của người đó để phục vụ công tác điều tra.
  • D. Khi có căn cứ để nhận định chỗ ở của người đó có công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật hoặc dấu vết khác liên quan đến vụ án.

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa biện pháp ngăn chặn "tạm giữ" và biện pháp ngăn chặn "tạm giam" trong Luật Tố tụng Hình sự về mục đích và thời hạn áp dụng.

  • A. Tạm giữ và tạm giam đều là biện pháp ngăn chặn nhằm mục đích trừng phạt người phạm tội trước khi xét xử, thời hạn áp dụng là như nhau.
  • B. Tạm giữ áp dụng trong giai đoạn điều tra, tạm giam áp dụng trong giai đoạn xét xử, mục đích và thời hạn áp dụng tương tự nhau.
  • C. Tạm giữ nhằm ngăn chặn người bị bắt, người bị giữ khẩn cấp bỏ trốn hoặc cản trở điều tra, thời hạn ngắn; tạm giam áp dụng với bị can, bị cáo để ngăn chặn các hành vi tương tự và đảm bảo xét xử, thời hạn dài hơn.
  • D. Tạm giữ chỉ áp dụng đối với người phạm tội ít nghiêm trọng, tạm giam áp dụng cho người phạm tội nghiêm trọng trở lên, thời hạn áp dụng không khác biệt nhiều.

Câu 9: Trong phiên tòa xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm đã tuyên?

  • A. Chỉ có quyền xem xét lại các vấn đề về thủ tục tố tụng của phiên tòa sơ thẩm, không được sửa đổi nội dung bản án.
  • B. Có quyền giữ nguyên, sửa đổi, hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại hoặc hủy bản án sơ thẩm và đình chỉ vụ án nếu có căn cứ theo luật định.
  • C. Chỉ có quyền tăng nặng hình phạt so với bản án sơ thẩm nếu có kháng cáo của Viện kiểm sát hoặc người bị hại.
  • D. Phải giữ nguyên bản án sơ thẩm nếu không có kháng cáo của bị cáo hoặc người bào chữa.

Câu 10: Người bào chữa có vai trò và trách nhiệm chính yếu nào trong quá trình tố tụng hình sự?

  • A. Thay mặt cơ quan tiến hành tố tụng thu thập chứng cứ buộc tội và đưa ra cáo trạng trước Tòa án.
  • B. Đảm bảo phiên tòa diễn ra theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
  • C. Giúp Tòa án đưa ra bản án công bằng, khách quan dựa trên các chứng cứ đã được thu thập.
  • D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, góp phần làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án.

Câu 11: Trong giai đoạn điều tra, Điều tra viên có quyền và trách nhiệm nào liên quan đến việc ghi lời khai của người tham gia tố tụng?

  • A. Phải ghi lời khai một cách khách quan, đầy đủ, trung thực, đồng thời đảm bảo quyền được trình bày, bổ sung ý kiến của người khai và ghi rõ ý kiến đó vào biên bản.
  • B. Có quyền định hướng nội dung lời khai theo hướng có lợi cho việc buộc tội nghi phạm.
  • C. Chỉ cần ghi những nội dung chính yếu của lời khai để tiết kiệm thời gian và công sức điều tra.
  • D. Không cần thiết phải ghi biên bản lời khai nếu người khai tự nguyện cung cấp thông tin cho Điều tra viên.

Câu 12: Tình huống: Một nhân chứng quan trọng trong vụ án hình sự từ chối khai báo tại phiên tòa xét xử sơ thẩm vì lo sợ bị trả thù. Tòa án có thể áp dụng biện pháp nào để giải quyết tình huống này theo Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Buộc nhân chứng phải khai báo bằng cách áp dụng biện pháp cưỡng chế tư pháp.
  • B. Tuyên bố nhân chứng đó là không hợp lệ và không xem xét lời khai của nhân chứng trong hồ sơ vụ án.
  • C. Xem xét lý do từ chối khai báo của nhân chứng, nếu chính đáng có thể cho phép nhân chứng khai báo bằng hình thức khác hoặc sử dụng lời khai trước đó của họ, đồng thời áp dụng biện pháp bảo vệ nhân chứng nếu cần.
  • D. Hoãn phiên tòa và yêu cầu cơ quan điều tra áp dụng biện pháp nghiệp vụ để buộc nhân chứng phải ra khai báo.

Câu 13: Khái niệm "người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan" trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào và họ có những quyền gì?

  • A. Là người thân thích của bị can, bị cáo, có quyền thăm gặp và bảo lãnh cho bị can, bị cáo.
  • B. Là cá nhân, tổ chức có quyền lợi, nghĩa vụ trực tiếp liên quan đến vụ án, có quyền tham gia tố tụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • C. Là những người chứng kiến vụ án xảy ra, có nghĩa vụ cung cấp thông tin cho cơ quan điều tra.
  • D. Là đại diện của chính quyền địa phương hoặc tổ chức xã hội, có trách nhiệm giám sát quá trình tố tụng.

Câu 14: Trong trường hợp Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can ra Tòa án, quyết định truy tố cần phải đảm bảo những nội dung cơ bản nào theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Chỉ cần nêu rõ tên bị can, tội danh và điều luật áp dụng, không cần phân tích chứng cứ và hành vi phạm tội.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc mô tả hậu quả của tội phạm và đề xuất mức hình phạt mong muốn.
  • C. Phải nêu rõ diễn biến hành vi phạm tội, chứng cứ buộc tội, tội danh, điều khoản luật áp dụng và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự (nếu có).
  • D. Chỉ cần trích dẫn lại kết luận điều tra của Cơ quan điều tra, không cần Viện kiểm sát phải tự đánh giá chứng cứ.

Câu 15: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội và nguyên tắc cơ bản nào chi phối thủ tục này?

  • A. Áp dụng thủ tục tố tụng rút gọn như đối với người lớn phạm tội ít nghiêm trọng.
  • B. Áp dụng thủ tục tố tụng thông thường nhưng giảm nhẹ hình phạt tối đa.
  • C. Không có thủ tục tố tụng đặc biệt, áp dụng chung thủ tục như người lớn.
  • D. Áp dụng thủ tục tố tụng thân thiện, bảo đảm các quyền đặc biệt của người dưới 18 tuổi, với nguyên tắc chủ yếu là giáo dục, giúp đỡ họ sửa chữa lỗi lầm.

Câu 16: Trong trường hợp nào thì việc xét xử vụ án hình sự được tiến hành kín và việc tuyên án phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Xét xử kín và tuyên án kín trong mọi trường hợp để bảo vệ bí mật đời tư và danh dự của bị cáo.
  • B. Xét xử kín trong trường hợp cần bảo vệ bí mật nhà nước, thuần phong mỹ tục, bí mật đời tư, hoặc theo yêu cầu của người tham gia tố tụng; nhưng việc tuyên án luôn phải công khai.
  • C. Xét xử kín và tuyên án kín nếu vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi phạm tội.
  • D. Xét xử công khai và tuyên án công khai trong mọi trường hợp, không có ngoại lệ.

Câu 17: Thời hạn tạm giam bị can để điều tra trong vụ án hình sự về tội đặc biệt nghiêm trọng có thể kéo dài tối đa là bao lâu theo quy định hiện hành?

  • A. Không quá 4 tháng.
  • B. Không quá 12 tháng.
  • C. Không quá 20 tháng.
  • D. Không có giới hạn về thời hạn tạm giam trong trường hợp tội đặc biệt nghiêm trọng.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong quá trình tố tụng hình sự, đặc biệt là về chức năng, nhiệm vụ và sự phối hợp giữa các cơ quan này.

  • A. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án hoạt động độc lập, không có sự phối hợp với nhau để đảm bảo tính khách quan.
  • B. Viện kiểm sát là cơ quan cấp trên của Cơ quan điều tra và Tòa án, có quyền chỉ đạo và kiểm soát toàn bộ hoạt động tố tụng.
  • C. Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát phối hợp chặt chẽ trong giai đoạn điều tra, truy tố, Tòa án hoạt động độc lập trong giai đoạn xét xử.
  • D. Cơ quan điều tra tiến hành điều tra, Viện kiểm sát thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra, Tòa án xét xử; các cơ quan phối hợp, kiểm soát lẫn nhau để đảm bảo hoạt động tố tụng đúng pháp luật và hiệu quả.

Câu 19: Trong trường hợp nào thì quyết định khởi tố vụ án hình sự có thể bị hủy bỏ hoặc đình chỉ?

  • A. Khi có một trong các căn cứ đình chỉ vụ án theo quy định của pháp luật hoặc quyết định khởi tố không có căn cứ.
  • B. Khi vụ án đã được chuyển sang giai đoạn truy tố hoặc xét xử.
  • C. Chỉ khi có yêu cầu của bị can hoặc người bào chữa.
  • D. Không có trường hợp nào quyết định khởi tố vụ án có thể bị hủy bỏ hoặc đình chỉ.

Câu 20: Biện pháp "cấm đi khỏi nơi cư trú" là gì và điều kiện áp dụng biện pháp này đối với bị can, bị cáo?

  • A. Là biện pháp tạm giữ bị can, bị cáo tại nhà riêng dưới sự giám sát của cơ quan điều tra.
  • B. Là biện pháp quản thúc bị can, bị cáo tại một địa điểm nhất định do cơ quan điều tra chỉ định.
  • C. Là biện pháp ngăn chặn không giam giữ, buộc bị can, bị cáo phải có mặt theo giấy triệu tập và không được tự ý rời khỏi nơi cư trú nếu không được phép.
  • D. Là biện pháp quản chế tại gia, hạn chế quyền tự do đi lại và sinh hoạt của bị can, bị cáo.

Câu 21: Trong quá trình xét xử, nếu bị cáo thay đổi lời khai so với lời khai tại cơ quan điều tra, Hội đồng xét xử cần xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tính khách quan, toàn diện của vụ án?

  • A. Hoàn toàn bác bỏ lời khai mới của bị cáo và chỉ xem xét lời khai ban đầu tại cơ quan điều tra.
  • B. Xem xét, đánh giá cả lời khai ban đầu và lời khai tại phiên tòa của bị cáo, đối chiếu với các chứng cứ khác để xác định tính trung thực, khách quan của lời khai.
  • C. Cho rằng bị cáo khai báo không thành khẩn và áp dụng tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự.
  • D. Tạm dừng phiên tòa để điều tra lại toàn bộ vụ án do lời khai của bị cáo có sự thay đổi.

Câu 22: Quyền kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án trong tố tụng hình sự thuộc về những chủ thể nào và thời hạn kháng cáo là bao lâu?

  • A. Chỉ bị cáo và người bào chữa mới có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm, thời hạn kháng cáo là 15 ngày.
  • B. Bất kỳ người tham gia tố tụng nào cũng có quyền kháng cáo, thời hạn kháng cáo là 30 ngày.
  • C. Bị cáo, người đại diện hợp pháp của bị cáo, người bào chữa, bị hại, người đại diện hợp pháp của bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền kháng cáo; thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là 15 ngày, đối với quyết định sơ thẩm là 7 ngày.
  • D. Chỉ Viện kiểm sát và Tòa án cấp trên mới có quyền kháng cáo, thời hạn kháng cáo là không giới hạn.

Câu 23: Thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm vụ án hình sự được áp dụng khi nào và có điểm gì khác biệt so với thủ tục phúc thẩm?

  • A. Giám đốc thẩm và tái thẩm là thủ tục bắt buộc sau phúc thẩm để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của bản án.
  • B. Giám đốc thẩm và tái thẩm là thủ tục xét xử lại theo trình tự phúc thẩm.
  • C. Giám đốc thẩm và tái thẩm được áp dụng thay thế cho thủ tục phúc thẩm trong trường hợp có sai sót nghiêm trọng.
  • D. Giám đốc thẩm, tái thẩm là thủ tục đặc biệt xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khi phát hiện có sai lầm nghiêm trọng hoặc tình tiết mới được phát hiện, khác với phúc thẩm là xét lại bản án sơ thẩm khi còn kháng cáo, kháng nghị.

Câu 24: Trong trường hợp người bị buộc tội kêu oan, cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm gì để đảm bảo không làm oan người vô tội?

  • A. Bác bỏ ngay lời kêu oan nếu đã có đủ chứng cứ buộc tội ban đầu.
  • B. Phải xem xét, xác minh lời kêu oan một cách thận trọng, khách quan, toàn diện, đầy đủ, sử dụng mọi biện pháp hợp pháp để làm rõ sự thật của vụ án, tránh làm oan người vô tội.
  • C. Chuyển đơn kêu oan cho cơ quan cấp trên để xem xét, giải quyết.
  • D. Yêu cầu người kêu oan phải tự chứng minh mình vô tội.

Câu 25: Nguyên tắc "trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội" có nghĩa là gì và ai là cơ quan buộc tội trong tố tụng hình sự?

  • A. Bị can, bị cáo có trách nhiệm chứng minh mình không phạm tội.
  • B. Tòa án có trách nhiệm chứng minh tội phạm thông qua việc xét hỏi tại phiên tòa.
  • C. Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát có trách nhiệm thu thập, đánh giá chứng cứ để chứng minh tội phạm và hành vi phạm tội của bị can, bị cáo.
  • D. Người bào chữa có trách nhiệm chứng minh bị cáo vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

Câu 26: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có những nhiệm vụ và quyền hạn chính nào?

  • A. Trực tiếp điều tra bổ sung vụ án để làm rõ các tình tiết còn mâu thuẫn.
  • B. Quyết định truy tố bị can ra Tòa án để xét xử.
  • C. Tuyên án trước khi mở phiên tòa để tiết kiệm thời gian.
  • D. Nghiên cứu hồ sơ vụ án, xác định các vấn đề cần làm rõ tại phiên tòa, triệu tập những người cần thiết, quyết định đưa vụ án ra xét xử hoặc trả hồ sơ điều tra bổ sung, tạm đình chỉ hoặc đình chỉ vụ án nếu có căn cứ.

Câu 27: Tình huống: Một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, trong đó có bị cáo A bị câm điếc bẩm sinh. Thủ tục tố tụng cần đảm bảo những gì để bảo vệ quyền của bị cáo A?

  • A. Áp dụng thủ tục tố tụng thông thường, không cần có biện pháp đặc biệt nào.
  • B. Yêu cầu người thân của bị cáo A phải chịu trách nhiệm về lời khai và hành vi của bị cáo.
  • C. Phải có người phiên dịch thông thạo ngôn ngữ ký hiệu để hỗ trợ bị cáo A trong suốt quá trình tố tụng, đảm bảo bị cáo hiểu rõ nội dung tố tụng và thực hiện quyền bào chữa.
  • D. Tòa án chỉ cần xét xử dựa trên hồ sơ vụ án, không cần sự tham gia trực tiếp của bị cáo A.

Câu 28: Theo Luật Tố tụng Hình sự, "chứng cứ" trong vụ án hình sự bao gồm những loại nào và giá trị chứng minh của từng loại chứng cứ được đánh giá như thế nào?

  • A. Chứng cứ là những gì có thật, được thu thập theo trình tự luật định, dùng để chứng minh sự thật khách quan của vụ án, bao gồm: vật chứng, lời khai, dữ liệu điện tử, kết luận giám định, biên bản tố tụng, v.v. Giá trị chứng minh của chứng cứ được đánh giá trên cơ sở tính khách quan, hợp pháp và liên quan đến vụ án.
  • B. Chứng cứ chỉ bao gồm lời khai của nhân chứng và vật chứng thu thập được tại hiện trường.
  • C. Giá trị chứng minh của chứng cứ phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của Điều tra viên và Kiểm sát viên.
  • D. Mọi thông tin do người tham gia tố tụng cung cấp đều được coi là chứng cứ và có giá trị pháp lý như nhau.

Câu 29: Trong trường hợp phát hiện hành vi vi phạm pháp luật tố tụng của cơ quan hoặc người tiến hành tố tụng, Viện kiểm sát có trách nhiệm và quyền hạn gì để đảm bảo pháp chế trong hoạt động tố tụng?

  • A. Không có trách nhiệm can thiệp nếu hành vi vi phạm không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • B. Có trách nhiệm kiểm sát, phát hiện và yêu cầu khắc phục vi phạm; trường hợp vi phạm nghiêm trọng có quyền kháng nghị, kiến nghị hoặc khởi tố vụ án hình sự đối với người vi phạm.
  • C. Chỉ có quyền kiến nghị cơ quan hoặc người có thẩm quyền xem xét xử lý vi phạm.
  • D. Chỉ can thiệp khi có yêu cầu hoặc khiếu nại từ người tham gia tố tụng.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc "thực hiện chế độ tranh tụng trong xét xử" theo tinh thần cải cách tư pháp hiện nay trong Luật Tố tụng Hình sự.

  • A. Tranh tụng chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực chất trong việc xác định sự thật vụ án.
  • B. Tranh tụng giúp phiên tòa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • C. Tranh tụng đảm bảo tính dân chủ, công khai, khách quan, tạo điều kiện để các bên (buộc tội và gỡ tội) trình bày đầy đủ quan điểm, chứng cứ, lý lẽ của mình, giúp Tòa án có đầy đủ thông tin để đưa ra phán quyết đúng đắn, công bằng.
  • D. Tranh tụng làm tăng thêm gánh nặng cho Hội đồng xét xử và kéo dài thời gian xét xử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra thu thập được một vật chứng quan trọng tại hiện trường. Vật chứng này có dấu vân tay của nghi phạm nhưng lại được tìm thấy lẫn trong đồ đạc cá nhân của một người khác không liên quan đến vụ án. Cơ quan điều tra cần thực hiện hành động nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và đúng pháp luật trong việc xử lý vật chứng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Ông A bị bắt khẩn cấp vì nghi ngờ liên quan đến một vụ án giết người. Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, trong thời hạn luật định, cơ quan điều tra phải thực hiện hành động tố tụng nào để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của ông A?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm trong quá trình điều tra. Hội đồng xét xử có thẩm quyền và trách nhiệm pháp lý như thế nào trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nguyên tắc suy đoán vô tội trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người và đảm bảo công lý trong quá trình tố tụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một vụ án hình sự mà bị cáo là người dân tộc thiểu số, không biết tiếng Việt, cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm gì để đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thẩm quyền của Viện kiểm sát trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự bao gồm những nội dung chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong trường hợp nào thì Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh khám xét chỗ ở của một người theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa biện pháp ngăn chặn 'tạm giữ' và biện pháp ngăn chặn 'tạm giam' trong Luật Tố tụng Hình sự về mục đích và thời hạn áp dụng.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong phiên tòa xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm đã tuyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Người bào chữa có vai trò và trách nhiệm chính yếu nào trong quá trình tố tụng hình sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong giai đoạn điều tra, Điều tra viên có quyền và trách nhiệm nào liên quan đến việc ghi lời khai của người tham gia tố tụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tình huống: Một nhân chứng quan trọng trong vụ án hình sự từ chối khai báo tại phiên tòa xét xử sơ thẩm vì lo sợ bị trả thù. Tòa án có thể áp dụng biện pháp nào để giải quyết tình huống này theo Luật Tố tụng Hình sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khái niệm 'người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan' trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào và họ có những quyền gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong trường hợp Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can ra Tòa án, quyết định truy tố cần phải đảm bảo những nội dung cơ bản nào theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội và nguyên tắc cơ bản nào chi phối thủ tục này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong trường hợp nào thì việc xét xử vụ án hình sự được tiến hành kín và việc tuyên án phải tuân thủ nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Thời hạn tạm giam bị can để điều tra trong vụ án hình sự về tội đặc biệt nghiêm trọng có thể kéo dài tối đa là bao lâu theo quy định hiện hành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong quá trình tố tụng hình sự, đặc biệt là về chức năng, nhiệm vụ và sự phối hợp giữa các cơ quan này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong trường hợp nào thì quyết định khởi tố vụ án hình sự có thể bị hủy bỏ hoặc đình chỉ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Biện pháp 'cấm đi khỏi nơi cư trú' là gì và điều kiện áp dụng biện pháp này đối với bị can, bị cáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong quá trình xét xử, nếu bị cáo thay đổi lời khai so với lời khai tại cơ quan điều tra, Hội đồng xét xử cần xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tính khách quan, toàn diện của vụ án?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Quyền kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án trong tố tụng hình sự thuộc về những chủ thể nào và thời hạn kháng cáo là bao lâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm vụ án hình sự được áp dụng khi nào và có điểm gì khác biệt so với thủ tục phúc thẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong trường hợp người bị buộc tội kêu oan, cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm gì để đảm bảo không làm oan người vô tội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nguyên tắc 'trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội' có nghĩa là gì và ai là cơ quan buộc tội trong tố tụng hình sự?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có những nhiệm vụ và quyền hạn chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tình huống: Một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, trong đó có bị cáo A bị câm điếc bẩm sinh. Thủ tục tố tụng cần đảm bảo những gì để bảo vệ quyền của bị cáo A?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Theo Luật Tố tụng Hình sự, 'chứng cứ' trong vụ án hình sự bao gồm những loại nào và giá trị chứng minh của từng loại chứng cứ được đánh giá như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong trường hợp phát hiện hành vi vi phạm pháp luật tố tụng của cơ quan hoặc người tiến hành tố tụng, Viện kiểm sát có trách nhiệm và quyền hạn gì để đảm bảo pháp chế trong hoạt động tố tụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc 'thực hiện chế độ tranh tụng trong xét xử' theo tinh thần cải cách tư pháp hiện nay trong Luật Tố tụng Hình sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 07

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào sau đây của Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam đảm bảo rằng mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không có sự phân biệt đối xử trong quá trình tố tụng?

  • A. Nguyên tắc suy đoán vô tội
  • B. Nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội

Câu 2: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây để đảm bảo sự có mặt của người bị buộc tội và ngăn ngừa hành vi phạm tội mới?

  • A. Cấm đi khỏi nơi cư trú
  • B. Bảo lĩnh
  • C. Tạm giam
  • D. Cả 3 phương án trên

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, trong thời hạn bao lâu kể từ khi bắt giữ, Cơ quan điều tra phải ra quyết định tạm giữ đối với ông A?

  • A. Trong thời hạn 12 giờ
  • B. Trong thời hạn 24 giờ
  • C. Trong thời hạn 36 giờ
  • D. Trong thời hạn 48 giờ

Câu 4: Viện kiểm sát có vai trò gì trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự?

  • A. Tiến hành điều tra vụ án
  • B. Xét xử vụ án
  • C. Bào chữa cho người bị buộc tội
  • D. Quyết định việc truy tố bị can trước Tòa án

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Trong quá trình xét xử sơ thẩm, Tòa án phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng. Hỏi, Tòa án cấp sơ thẩm có thẩm quyền giải quyết như thế nào?

  • A. Tiếp tục xét xử và khắc phục vi phạm trong bản án
  • B. Ra quyết định trả hồ sơ để điều tra bổ sung
  • C. Đình chỉ vụ án
  • D. Chuyển hồ sơ lên Tòa án cấp phúc thẩm giải quyết

Câu 6: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội không?

  • A. Có, người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ theo quy định của pháp luật
  • B. Không, việc thu thập chứng cứ chỉ thuộc thẩm quyền của Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát
  • C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của Cơ quan điều tra
  • D. Không, người bào chữa chỉ có quyền sử dụng chứng cứ do Cơ quan điều tra cung cấp

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường?

  • A. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng cho người dưới 18 tuổi
  • B. Thủ tục rút gọn có ít giai đoạn tố tụng hơn
  • C. Thủ tục rút gọn được áp dụng cho vụ án có tính chất ít nghiêm trọng, chứng cứ rõ ràng
  • D. Thủ tục rút gọn không có giai đoạn xét xử sơ thẩm

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử có thể tuyên bị cáo không có tội?

  • A. Bị cáo không nhận tội
  • B. Luật sư bào chữa xuất sắc
  • C. Viện kiểm sát rút quyết định truy tố
  • D. Không có đủ căn cứ chứng minh bị cáo phạm tội

Câu 9: Thẩm quyền xét xử sơ thẩm của Tòa án nhân dân cấp huyện đối với vụ án hình sự được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Địa điểm xảy ra tội phạm
  • B. Loại tội phạm và khung hình phạt
  • C. Nơi cư trú của bị cáo
  • D. Giá trị tài sản bị xâm phạm

Câu 10: Quyết định kháng nghị của Viện kiểm sát có thể được đưa ra đối với loại bản án, quyết định nào của Tòa án?

  • A. Quyết định trả hồ sơ điều tra bổ sung
  • B. Bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật
  • C. Quyết định đình chỉ vụ án
  • D. Tất cả các phương án trên

Câu 11: Trong quá trình hỏi cung bị can, Điều tra viên có bắt buộc phải ghi âm hoặc ghi hình hoạt động này không?

  • A. Có, đối với một số trường hợp hỏi cung theo quy định của pháp luật
  • B. Không bắt buộc trong mọi trường hợp
  • C. Bắt buộc trong mọi trường hợp
  • D. Chỉ bắt buộc khi có yêu cầu của Viện kiểm sát

Câu 12: Phân biệt giữa khái niệm "người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp" và "người bị tạm giữ" trong Luật Tố tụng Hình sự.

  • A. Hai khái niệm này đồng nhất, chỉ khác nhau về cách gọi
  • B. Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp là bước đầu, sau đó có thể chuyển thành tạm giữ
  • C. Người bị tạm giữ là người đã bị khởi tố, còn người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp thì chưa
  • D. Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp do Tòa án quyết định, người bị tạm giữ do Viện kiểm sát quyết định

Câu 13: Tình huống: Bà B là người làm chứng trong vụ án giết người. Bà B từ chối khai báo vì sợ bị trả thù. Hỏi, bà B có được phép từ chối khai báo không?

  • A. Có, người làm chứng có quyền từ chối khai báo
  • B. Không, người làm chứng bắt buộc phải khai báo trong mọi trường hợp
  • C. Không, trừ trường hợp lời khai của bà B bất lợi cho chính bà
  • D. Có, nếu được Cơ quan điều tra cho phép

Câu 14: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm?

  • A. Giữ nguyên bản án sơ thẩm
  • B. Sửa bản án sơ thẩm
  • C. Hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại
  • D. Cả 3 phương án trên

Câu 15: Biện pháp "cấm đi khỏi nơi cư trú" có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong những trường hợp nào?

  • A. Đối với mọi tội phạm
  • B. Đối với tội phạm ít nghiêm trọng, nghiêm trọng và có nơi cư trú rõ ràng
  • C. Đối với tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng
  • D. Khi bị can, bị cáo có nguy cơ bỏ trốn

Câu 16: Nguyên tắc "suy đoán vô tội" có ý nghĩa như thế nào trong quá trình tố tụng hình sự?

  • A. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật
  • B. Người bị buộc tội không cần chứng minh mình vô tội
  • C. Cơ quan tố tụng phải chứng minh người bị buộc tội có tội
  • D. Cả 3 phương án trên

Câu 17: Tình huống: Ông C bị kết án 5 năm tù về tội "Cố ý gây thương tích". Hỏi, cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định thi hành án phạt tù đối với ông C?

  • A. Cơ quan điều tra
  • B. Viện kiểm sát
  • C. Tòa án đã xét xử sơ thẩm
  • D. Cơ quan công an cấp tỉnh

Câu 18: Khái niệm "chứng cứ" trong Luật Tố tụng Hình sự bao gồm những loại thông tin nào?

  • A. Lời khai của người làm chứng
  • B. Vật chứng
  • C. Kết luận giám định
  • D. Tất cả các phương án trên

Câu 19: So sánh quyền và nghĩa vụ của bị can và bị cáo trong tố tụng hình sự. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Bị can có nhiều quyền hơn bị cáo
  • B. Bị cáo là người đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử, còn bị can thì chưa
  • C. Bị can chỉ có nghĩa vụ, không có quyền
  • D. Không có sự khác biệt về quyền và nghĩa vụ giữa bị can và bị cáo

Câu 20: Trong trường hợp nào, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

  • A. Khi bị cáo yêu cầu xét xử kín
  • B. Khi vụ án liên quan đến bí mật kinh doanh
  • C. Khi vụ án liên quan đến bí mật đời tư hoặc cần bảo vệ người dưới 18 tuổi
  • D. Trong mọi trường hợp để đảm bảo an ninh phiên tòa

Câu 21: Theo Luật Tố tụng Hình sự, "người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án" là ai?

  • A. Người mà quyền lợi, nghĩa vụ của họ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi vụ án
  • B. Người thân thích của bị can, bị cáo
  • C. Người làm chứng trong vụ án
  • D. Bất kỳ ai quan tâm đến vụ án

Câu 22: Thời hạn tạm giam tối đa đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng theo quy định hiện hành là bao lâu?

  • A. Không quá 2 tháng
  • B. Không quá 4 tháng
  • C. Không quá 17 tháng (tính cả gia hạn)
  • D. Không giới hạn thời gian

Câu 23: Trong thủ tục tố tụng phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

  • A. Xét xử lại toàn bộ vụ án
  • B. Chỉ xét xử những nội dung có kháng cáo hoặc kháng nghị
  • C. Xét xử theo yêu cầu của Viện kiểm sát
  • D. Tự do quyết định phạm vi xét xử

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của mỗi cơ quan là gì?

  • A. Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát trực thuộc Tòa án
  • B. Viện kiểm sát chỉ có vai trò giám sát hoạt động của Cơ quan điều tra
  • C. Cơ quan điều tra thu thập chứng cứ, Viện kiểm sát truy tố, Tòa án xét xử
  • D. Ba cơ quan này hoạt động độc lập và không có mối quan hệ với nhau

Câu 25: Tình huống: Một luật sư phát hiện chứng cứ quan trọng bị bỏ sót trong giai đoạn điều tra. Hỏi, luật sư có thể làm gì để chứng cứ này được xem xét?

  • A. Tự mình thu thập và công bố chứng cứ tại phiên tòa
  • B. Không thể làm gì vì giai đoạn điều tra đã kết thúc
  • C. Báo cáo với Tòa án để yêu cầu xem xét
  • D. Đề nghị Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát xem xét lại

Câu 26: Nguyên tắc "bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội" được thể hiện như thế nào trong Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa
  • B. Được gặp gỡ luật sư ngay từ giai đoạn đầu của tố tụng
  • C. Được cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án
  • D. Cả 3 phương án trên

Câu 27: Thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Giám đốc thẩm do Viện kiểm sát thực hiện, tái thẩm do Tòa án thực hiện
  • B. Giám đốc thẩm chỉ xem xét về thủ tục, tái thẩm xem xét cả nội dung
  • C. Giám đốc thẩm xem xét lại bản án có sai lầm nghiêm trọng về áp dụng pháp luật, tái thẩm xem xét lại bản án khi có tình tiết mới
  • D. Không có sự khác biệt giữa giám đốc thẩm và tái thẩm

Câu 28: Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét chỗ ở của một người?

  • A. Khi có nghi ngờ người đó liên quan đến tội phạm
  • B. Khi có căn cứ để nhận định chỗ ở có công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án
  • C. Khi được Viện kiểm sát đồng ý
  • D. Trong mọi trường hợp điều tra vụ án hình sự

Câu 29: Vai trò của Hội thẩm nhân dân trong Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự là gì?

  • A. Tham gia xét xử và biểu quyết ngang quyền với Thẩm phán
  • B. Chỉ tham gia vào phần thủ tục phiên tòa
  • C. Đưa ra ý kiến tư vấn cho Thẩm phán
  • D. Giám sát hoạt động của Thẩm phán

Câu 30: Đánh giá: Tính hợp lý của quy định về thời hạn giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố trong Luật Tố tụng Hình sự hiện hành.

  • A. Thời hạn quá dài, gây chậm trễ trong việc xử lý tội phạm
  • B. Thời hạn quá ngắn, không đủ để xác minh đầy đủ thông tin
  • C. Thời hạn hợp lý, đảm bảo vừa đủ thời gian xác minh vừa không kéo dài quá trình tố tụng
  • D. Thời hạn không rõ ràng, gây khó khăn cho việc áp dụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên tắc nào sau đây của Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam đảm bảo rằng mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không có sự phân biệt đối xử trong quá trình tố tụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây để đảm bảo sự có mặt của người bị buộc tội và ngăn ngừa hành vi phạm tội mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, trong thời hạn bao lâu kể từ khi bắt giữ, Cơ quan điều tra phải ra quyết định tạm giữ đối với ông A?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Viện kiểm sát có vai trò gì trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Trong quá trình xét xử sơ thẩm, Tòa án phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng. Hỏi, Tòa án cấp sơ thẩm có thẩm quyền giải quyết như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử có thể tuyên bị cáo không có tội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thẩm quyền xét xử sơ thẩm của Tòa án nhân dân cấp huyện đối với vụ án hình sự được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Quyết định kháng nghị của Viện kiểm sát có thể được đưa ra đối với loại bản án, quyết định nào của Tòa án?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong quá trình hỏi cung bị can, Điều tra viên có bắt buộc phải ghi âm hoặc ghi hình hoạt động này không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân biệt giữa khái niệm 'người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp' và 'người bị tạm giữ' trong Luật Tố tụng Hình sự.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tình huống: Bà B là người làm chứng trong vụ án giết người. Bà B từ chối khai báo vì sợ bị trả thù. Hỏi, bà B có được phép từ chối khai báo không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biện pháp 'cấm đi khỏi nơi cư trú' có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong những trường hợp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyên tắc 'suy đoán vô tội' có ý nghĩa như thế nào trong quá trình tố tụng hình sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tình huống: Ông C bị kết án 5 năm tù về tội 'Cố ý gây thương tích'. Hỏi, cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định thi hành án phạt tù đối với ông C?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khái niệm 'chứng cứ' trong Luật Tố tụng Hình sự bao gồm những loại thông tin nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So sánh quyền và nghĩa vụ của bị can và bị cáo trong tố tụng hình sự. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong trường hợp nào, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Theo Luật Tố tụng Hình sự, 'người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án' là ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Thời hạn tạm giam tối đa đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng theo quy định hiện hành là bao lâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong thủ tục tố tụng phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong quá trình tố tụng hình sự. Vai trò của mỗi cơ quan là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tình huống: Một luật sư phát hiện chứng cứ quan trọng bị bỏ sót trong giai đoạn điều tra. Hỏi, luật sư có thể làm gì để chứng cứ này được xem xét?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nguyên tắc 'bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội' được thể hiện như thế nào trong Luật Tố tụng Hình sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm khác nhau cơ bản ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra có thể tiến hành khám xét chỗ ở của một người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vai trò của Hội thẩm nhân dân trong Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đánh giá: Tính hợp lý của quy định về thời hạn giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố trong Luật Tố tụng Hình sự hiện hành.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 08

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra có trách nhiệm chính nào sau đây?

  • A. Truy tố bị can trước Tòa án.
  • B. Tiến hành điều tra ban đầu để xác định dấu hiệu tội phạm.
  • C. Xét xử sơ thẩm vụ án hình sự.
  • D. Thi hành án phạt tù đối với người phạm tội.

Câu 2: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam được hiểu như thế nào cho đúng?

  • A. Người bị buộc tội luôn được coi là vô tội trong mọi giai đoạn tố tụng.
  • B. Cơ quan tố tụng phải chứng minh người bị buộc tội vô tội.
  • C. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh có tội theo trình tự luật định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong giai đoạn điều tra, không áp dụng tại phiên tòa.

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, trong trường hợp này, việc bắt giữ ông A thuộc trường hợp nào theo quy định của Luật tố tụng hình sự?

  • A. Bắt người phạm tội quả tang.
  • B. Bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp.
  • C. Bắt người theo quyết định truy nã.
  • D. Bắt người để tạm giam.

Câu 4: Theo Luật tố tụng hình sự, người bào chữa có quyền tham gia tố tụng từ thời điểm nào?

  • A. Từ khi Viện kiểm sát ban hành cáo trạng.
  • B. Từ khi có quyết định khởi tố bị can hoặc khi người bị bắt giữ theo luật định.
  • C. Từ giai đoạn xét xử sơ thẩm tại Tòa án.
  • D. Sau khi kết thúc giai đoạn điều tra.

Câu 5: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong tố tụng hình sự?

  • A. Cơ quan điều tra.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân.
  • D. Bộ Công an.

Câu 6: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây có thời hạn áp dụng dài nhất?

  • A. Cấm đi khỏi nơi cư trú.
  • B. Bảo lĩnh.
  • C. Đặt tiền để bảo đảm.
  • D. Tạm giam.

Câu 7: Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự có bắt buộc phải có thành phần nào sau đây?

  • A. Kiểm sát viên và Thẩm phán.
  • B. Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân.
  • C. Thư ký Tòa án và Thẩm phán.
  • D. Đại diện Viện kiểm sát và Luật sư.

Câu 8: Phạm vi chứng minh trong vụ án hình sự bao gồm những vấn đề cơ bản nào?

  • A. Chứng minh tội phạm và người phạm tội.
  • B. Chứng minh lý lịch tư pháp của bị can, bị cáo.
  • C. Chứng minh các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
  • D. Chứng minh thiệt hại về tài sản trong vụ án.

Câu 9: Tình huống: Trong phiên tòa xét xử vụ án giết người, luật sư bào chữa đưa ra chứng cứ mới chứng minh thân chủ của mình ngoại phạm. Hỏi, Tòa án có trách nhiệm gì đối với chứng cứ này?

  • A. Bác bỏ ngay chứng cứ vì đã quá trình điều tra.
  • B. Chỉ xem xét chứng cứ nếu được Viện kiểm sát đồng ý.
  • C. Xem xét, đánh giá chứng cứ theo quy định của pháp luật.
  • D. Hoãn phiên tòa để cơ quan điều tra xác minh chứng cứ.

Câu 10: Bản án sơ thẩm vụ án hình sự có thể bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm trong thời hạn bao lâu kể từ ngày tuyên án?

  • A. 07 ngày.
  • B. 15 ngày.
  • C. 30 ngày.
  • D. 60 ngày.

Câu 11: Nguyên tắc "Xét xử công khai" trong Luật tố tụng hình sự nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để đảm bảo bí mật đời tư của bị cáo.
  • B. Để tạo điều kiện cho người bị hại tham gia phiên tòa.
  • C. Để giảm áp lực cho Hội đồng xét xử.
  • D. Để đảm bảo tính minh bạch, khách quan của hoạt động xét xử và sự giám sát của xã hội.

Câu 12: Người nào sau đây không được tham gia tố tụng với tư cách là người làm chứng?

  • A. Người thân thích của bị hại.
  • B. Người có quan hệ họ hàng với bị can.
  • C. Người bào chữa của bị can, bị cáo.
  • D. Người chứng kiến hành vi phạm tội.

Câu 13: Trong giai đoạn điều tra, hoạt động nào sau đây thuộc thẩm quyền của Viện kiểm sát?

  • A. Kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động điều tra của Cơ quan điều tra.
  • B. Tiến hành hoạt động điều tra vụ án hình sự.
  • C. Xét xử các vụ án hình sự do Cơ quan điều tra khởi tố.
  • D. Thi hành các bản án hình sự đã có hiệu lực pháp luật.

Câu 14: Biện pháp "Tạm giam" có thể áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi bị can, bị cáo có nơi cư trú rõ ràng.
  • B. Khi bị can, bị cáo thành khẩn khai báo.
  • C. Khi bị can, bị cáo phạm tội ít nghiêm trọng.
  • D. Khi có căn cứ cho rằng bị can, bị cáo có thể bỏ trốn hoặc cản trở hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.

Câu 15: Tình huống: Ông B bị kết án 5 năm tù về tội "Cố ý gây thương tích". Sau khi bản án có hiệu lực, ông B có đơn xin hoãn chấp hành hình phạt tù vì lý do sức khỏe nghiêm trọng. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét, quyết định việc hoãn chấp hành hình phạt tù cho ông B?

  • A. Viện kiểm sát đã truy tố.
  • B. Cơ quan điều tra đã điều tra vụ án.
  • C. Tòa án đã xét xử sơ thẩm.
  • D. Cơ quan thi hành án hình sự.

Câu 16: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hạn nào sau đây đối với bản án sơ thẩm?

  • A. Hủy bản án sơ thẩm và đình chỉ vụ án trong mọi trường hợp.
  • B. Giữ nguyên, sửa đổi hoặc hủy bản án sơ thẩm.
  • C. Tăng nặng hình phạt đối với bị cáo ngay cả khi không có kháng cáo của Viện kiểm sát hoặc bị hại theo hướng tăng nặng.
  • D. Chỉ được quyền giữ nguyên hoặc hủy bản án sơ thẩm, không có quyền sửa đổi.

Câu 17: Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, ai là người có quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự?

  • A. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
  • B. Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện.
  • C. Thủ trưởng Cơ quan điều tra cấp huyện.
  • D. Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp, Viện trưởng Viện kiểm sát các cấp, Tòa án nhân dân trong một số trường hợp luật định.

Câu 18: Khẳng định nào sau đây là đúng về quyền im lặng của người bị buộc tội theo Luật tố tụng hình sự?

  • A. Người bị buộc tội có quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận tội.
  • B. Quyền im lặng chỉ được áp dụng trong giai đoạn điều tra, không áp dụng tại phiên tòa.
  • C. Nếu người bị buộc tội im lặng, điều đó được coi là dấu hiệu nhận tội.
  • D. Quyền im lặng chỉ dành cho người bị tạm giam, không áp dụng cho người tại ngoại.

Câu 19: Tình huống: Trong quá trình điều tra vụ án tham ô tài sản, Cơ quan điều tra tiến hành khám xét chỗ ở của bị can C. Thủ tục khám xét này phải tuân thủ quy định nào của Luật tố tụng hình sự?

  • A. Chỉ cần có quyết định bằng văn bản của Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
  • B. Phải có lệnh khám xét của người có thẩm quyền và tuân thủ các quy định về trình tự, thủ tục khám xét.
  • C. Không cần lệnh khám xét nếu có sự đồng ý của người nhà bị can.
  • D. Có thể khám xét vào ban đêm mà không cần lý do đặc biệt.

Câu 20: Điều kiện để một người được chỉ định bào chữa miễn phí (bào chữa chỉ định) trong vụ án hình sự là gì?

  • A. Khi người bị buộc tội là người nước ngoài.
  • B. Khi người bị buộc tội không có khả năng tài chính thuê luật sư.
  • C. Khi người bị buộc tội thuộc đối tượng được trợ giúp pháp lý và vụ án thuộc trường hợp bắt buộc phải có người bào chữa.
  • D. Khi người bị buộc tội yêu cầu được bào chữa miễn phí.

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án cấp phúc thẩm có thể hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

  • A. Khi có sai sót về áp dụng pháp luật.
  • B. Khi có sự không nhất quán trong lời khai của các nhân chứng.
  • C. Khi Viện kiểm sát kháng nghị bản án sơ thẩm.
  • D. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng hoặc chứng cứ trong vụ án chưa được thu thập đầy đủ, cần thiết phải điều tra lại.

Câu 22: Thời hạn tạm giữ người theo thủ tục tố tụng hình sự thông thường tối đa là bao lâu?

  • A. 03 ngày.
  • B. 09 ngày.
  • C. 20 ngày.
  • D. 02 tháng.

Câu 23: Theo Luật tố tụng hình sự, người bị hại có những quyền cơ bản nào sau đây trong vụ án hình sự?

  • A. Quyết định khởi tố hoặc không khởi tố vụ án hình sự.
  • B. Tham gia vào tất cả các giai đoạn tố tụng với vai trò quyết định.
  • C. Được thông báo về tiến trình, kết quả tố tụng, đưa ra chứng cứ, yêu cầu và được bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp.
  • D. Tự mình tiến hành điều tra vụ án.

Câu 24: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có nhiệm vụ chính nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu hồ sơ vụ án, quyết định đưa vụ án ra xét xử, triệu tập những người tham gia tố tụng.
  • B. Tiến hành điều tra bổ sung những tình tiết mới của vụ án.
  • C. Thực hành quyền công tố tại phiên tòa.
  • D. Thi hành bản án đã có hiệu lực pháp luật.

Câu 25: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng trong trường hợp người phạm tội là người dưới 18 tuổi?

  • A. Thủ tục rút gọn.
  • B. Thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi.
  • C. Thủ tục xét hỏi đặc biệt.
  • D. Không có thủ tục tố tụng đặc biệt, áp dụng như người trưởng thành.

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng có thể được thực hiện tại nơi cư trú hoặc nơi làm việc của họ?

  • A. Khi người làm chứng là người thân thích của bị can.
  • B. Khi vụ án có tính chất đặc biệt nghiêm trọng.
  • C. Khi người làm chứng từ chối đến cơ quan điều tra.
  • D. Khi người làm chứng già yếu, bệnh tật hoặc vì lý do chính đáng khác không thể đến cơ quan điều tra.

Câu 27: Cơ quan nào có thẩm quyền giám đốc thẩm bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án?

  • A. Viện kiểm sát nhân dân cấp cao.
  • B. Tòa án nhân dân cấp cao.
  • C. Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao hoặc Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội.

Câu 28: Mục đích chính của việc thu thập chứng cứ trong tố tụng hình sự là gì?

  • A. Buộc tội bị can, bị cáo.
  • B. Xác định sự thật khách quan của vụ án, làm căn cứ giải quyết vụ án đúng pháp luật.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của người bị hại.
  • D. Đảm bảo tính nhanh chóng của quá trình tố tụng.

Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, Viện kiểm sát có quyền hủy bỏ quyết định không khởi tố vụ án hình sự của Cơ quan điều tra?

  • A. Khi có đơn khiếu nại của người bị hại.
  • B. Khi vụ án được dư luận xã hội quan tâm.
  • C. Khi có chỉ đạo của Viện kiểm sát cấp trên.
  • D. Khi Viện kiểm sát xét thấy quyết định không khởi tố là không có căn cứ và trái pháp luật.

Câu 30: Nguyên tắc "Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" được hiểu như thế nào?

  • A. Thẩm phán có quyền xét xử độc lập, Hội thẩm chỉ có vai trò tham gia.
  • B. Tòa án cấp dưới phải tuân theo chỉ đạo của Tòa án cấp trên.
  • C. Khi xét xử, Thẩm phán, Hội thẩm chỉ căn cứ vào pháp luật, chứng cứ và lương tâm để đưa ra phán quyết, không chịu sự chi phối từ bất kỳ cơ quan, tổ chức, cá nhân nào.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng đối với Thẩm phán, không áp dụng với Hội thẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra có trách nhiệm chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam được hiểu như thế nào cho đúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, trong trường hợp này, việc bắt giữ ông A thuộc trường hợp nào theo quy định của Luật tố tụng hình sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Theo Luật tố tụng hình sự, người bào chữa có quyền tham gia tố tụng từ thời điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong tố tụng hình sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây có thời hạn áp dụng dài nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án hình sự có bắt buộc phải có thành phần nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phạm vi chứng minh trong vụ án hình sự bao gồm những vấn đề cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tình huống: Trong phiên tòa xét xử vụ án giết người, luật sư bào chữa đưa ra chứng cứ mới chứng minh thân chủ của mình ngoại phạm. Hỏi, Tòa án có trách nhiệm gì đối với chứng cứ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bản án sơ thẩm vụ án hình sự có thể bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm trong thời hạn bao lâu kể từ ngày tuyên án?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyên tắc 'Xét xử công khai' trong Luật tố tụng hình sự nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Người nào sau đây không được tham gia tố tụng với tư cách là người làm chứng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong giai đoạn điều tra, hoạt động nào sau đây thuộc thẩm quyền của Viện kiểm sát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Biện pháp 'Tạm giam' có thể áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tình huống: Ông B bị kết án 5 năm tù về tội 'Cố ý gây thương tích'. Sau khi bản án có hiệu lực, ông B có đơn xin hoãn chấp hành hình phạt tù vì lý do sức khỏe nghiêm trọng. Cơ quan nào có thẩm quyền xem xét, quyết định việc hoãn chấp hành hình phạt tù cho ông B?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hạn nào sau đây đối với bản án sơ thẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, ai là người có quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khẳng định nào sau đây là đúng về quyền im lặng của người bị buộc tội theo Luật tố tụng hình sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tình huống: Trong quá trình điều tra vụ án tham ô tài sản, Cơ quan điều tra tiến hành khám xét chỗ ở của bị can C. Thủ tục khám xét này phải tuân thủ quy định nào của Luật tố tụng hình sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Điều kiện để một người được chỉ định bào chữa miễn phí (bào chữa chỉ định) trong vụ án hình sự là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án cấp phúc thẩm có thể hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thời hạn tạm giữ người theo thủ tục tố tụng hình sự thông thường tối đa là bao lâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Theo Luật tố tụng hình sự, người bị hại có những quyền cơ bản nào sau đây trong vụ án hình sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có nhiệm vụ chính nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng trong trường hợp người phạm tội là người dưới 18 tuổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng có thể được thực hiện tại nơi cư trú hoặc nơi làm việc của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cơ quan nào có thẩm quyền giám đốc thẩm bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mục đích chính của việc thu thập chứng cứ trong tố tụng hình sự là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, Viện kiểm sát có quyền hủy bỏ quyết định không khởi tố vụ án hình sự của Cơ quan điều tra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nguyên tắc 'Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật' được hiểu như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 09

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây để đảm bảo sự có mặt của người bị buộc tội và ngăn ngừa hành vi phạm tội mới?

  • A. Cảnh cáo
  • B. Tạm giữ hành chính
  • C. Tạm giam
  • D. Phạt tiền

Câu 2: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo mọi người đều được đối xử bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
  • C. Cơ quan điều tra phải thu thập đầy đủ chứng cứ buộc tội trước khi khởi tố.
  • D. Tòa án chỉ được xét xử những vụ án có đủ chứng cứ phạm tội rõ ràng.

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, cơ quan có thẩm quyền nào có quyền ra lệnh bắt khẩn cấp đối với ông A trong trường hợp này?

  • A. Trưởng Công an cấp huyện nơi xảy ra hành vi phạm tội.
  • B. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện.
  • C. Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện.
  • D. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã nơi ông A cư trú.

Câu 4: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có trách nhiệm đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo. Hành vi nào sau đây của Hội đồng xét xử là vi phạm quyền bào chữa của bị cáo?

  • A. Giải thích quyền và nghĩa vụ của bị cáo trước khi xét hỏi.
  • B. Cho phép luật sư bào chữa trình bày quan điểm sau khi Viện kiểm sát luận tội.
  • C. Không cho phép bị cáo tự bào chữa và chỉ chấp nhận bào chữa của luật sư.
  • D. Tạo điều kiện cho bị cáo trình bày chứng cứ và yêu cầu của mình.

Câu 5: Để thu thập chứng cứ trong vụ án hình sự, Điều tra viên có thể thực hiện biện pháp khám xét. Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở của một người bắt buộc phải có lệnh của Viện kiểm sát?

  • A. Khi có người làm chứng xác nhận người đó cất giấu vật chứng.
  • B. Khi người đó tự nguyện cho phép khám xét.
  • C. Khi có căn cứ cho rằng việc khám xét là cần thiết để ngăn chặn tội phạm.
  • D. Trong mọi trường hợp khám xét chỗ ở, trừ trường hợp phạm tội quả tang.

Câu 6: So sánh giữa "Người làm chứng" và "Người bị hại" trong tố tụng hình sự. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về vị trí tố tụng của hai chủ thể này?

  • A. Người làm chứng có nghĩa vụ cung cấp thông tin, người bị hại có quyền yêu cầu bồi thường.
  • B. Người làm chứng cung cấp thông tin về vụ án một cách khách quan, người bị hại là người trực tiếp chịu thiệt hại do tội phạm gây ra.
  • C. Người làm chứng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu khai báo gian dối, người bị hại thì không.
  • D. Người làm chứng tham gia vào mọi giai đoạn tố tụng, người bị hại chỉ tham gia giai đoạn xét xử.

Câu 7: Trong giai đoạn truy tố, Viện kiểm sát có trách nhiệm quyết định việc truy tố bị can trước Tòa án. Nếu Viện kiểm sát nhận thấy chứng cứ buộc tội còn yếu và có khả năng oan sai, Viện kiểm sát nên đưa ra quyết định nào sau đây?

  • A. Vẫn truy tố nhưng đề nghị Tòa án xem xét giảm nhẹ hình phạt.
  • B. Trả hồ sơ điều tra bổ sung để thu thập thêm chứng cứ.
  • C. Đình chỉ vụ án nếu không đủ căn cứ buộc tội hoặc có căn cứ loại trừ trách nhiệm hình sự.
  • D. Chuyển hồ sơ vụ án cho cơ quan điều tra cấp trên để xem xét lại.

Câu 8: Tòa án cấp sơ thẩm tuyên bị cáo Nguyễn Văn B 10 năm tù về tội "Cố ý gây thương tích". Ông B không đồng ý với bản án và muốn kháng cáo. Theo Luật tố tụng hình sự, thời hạn kháng cáo của ông B là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?

  • A. 7 ngày
  • B. 15 ngày
  • C. 30 ngày
  • D. 60 ngày

Câu 9: Một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, trong đó có bị cáo là người chưa thành niên. Theo Luật tố tụng hình sự, việc xét xử vụ án này có điểm gì đặc biệt so với xét xử vụ án hình sự thông thường?

  • A. Phải có đại diện hợp pháp của tất cả các bị cáo tham gia phiên tòa.
  • B. Thành phần Hội đồng xét xử phải có Thẩm phán chuyên trách về người chưa thành niên.
  • C. Phiên tòa xét xử phải được tiến hành kín để bảo vệ người chưa thành niên.
  • D. Có thể có sự tham gia của người đại diện hợp pháp, giáo viên, đại diện tổ chức Đoàn thanh niên của bị cáo chưa thành niên.

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có quyền tiến hành hỏi cung bị can tại trụ sở Ủy ban nhân dân xã mà không cần sự đồng ý của bị can?

  • A. Không có trường hợp nào, việc hỏi cung bị can phải tuân thủ quy định về địa điểm và sự tự nguyện của bị can.
  • B. Khi bị can là người dân tộc thiểu số và không biết tiếng Kinh.
  • C. Khi trụ sở Cơ quan điều tra quá xa nơi cư trú của bị can.
  • D. Khi vụ án có tính chất đặc biệt nghiêm trọng, liên quan đến an ninh quốc gia.

Câu 11: Phân biệt "Tạm giữ" và "Tạm giam" trong Luật tố tụng hình sự. Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để phân biệt hai biện pháp ngăn chặn này?

  • A. Thời hạn áp dụng biện pháp.
  • B. Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định áp dụng.
  • C. Căn cứ và mục đích áp dụng biện pháp.
  • D. Địa điểm thực hiện biện pháp ngăn chặn.

Câu 12: Tình huống: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Cơ quan điều tra thu giữ được một con dao nghi là hung khí gây án tại nhà của nghi phạm. Để xác định con dao có phải là hung khí hay không, Cơ quan điều tra cần thực hiện hoạt động tố tụng nào?

  • A. Đối chất
  • B. Giám định
  • C. Nhận dạng
  • D. Khám nghiệm hiện trường

Câu 13: Nguyên tắc "Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" có ý nghĩa như thế nào trong việc đảm bảo tính khách quan, công bằng của hoạt động xét xử?

  • A. Thẩm phán, Hội thẩm không chịu sự giám sát của bất kỳ cơ quan nào.
  • B. Thẩm phán, Hội thẩm được tự do áp dụng pháp luật theo ý chí chủ quan của mình.
  • C. Thẩm phán, Hội thẩm không cần tuân thủ các quy định của Luật tố tụng hình sự.
  • D. Thẩm phán, Hội thẩm không bị chi phối bởi bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài, kể cả từ cơ quan nhà nước khác hay cá nhân.

Câu 14: Trong vụ án hình sự về tội "Tham ô tài sản", đối tượng nào sau đây không thể là người bị hại?

  • A. Cơ quan nhà nước bị chiếm đoạt tài sản.
  • B. Doanh nghiệp nhà nước bị chiếm đoạt tài sản.
  • C. Cá nhân là đồng phạm với người phạm tội tham ô.
  • D. Tổ chức chính trị - xã hội bị chiếm đoạt tài sản công.

Câu 15: Khi nào thì Cơ quan điều tra phải ra quyết định trả tự do ngay cho người đang bị tạm giữ?

  • A. Khi hết thời hạn tạm giữ và chưa có lệnh tạm giam.
  • B. Cả 3 trường hợp trên.
  • C. Khi kết quả điều tra xác định người bị tạm giữ không thực hiện hành vi phạm tội.
  • D. Khi Viện kiểm sát không phê chuẩn lệnh tạm giữ.

Câu 16: Trong thủ tục tố tụng phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

  • A. Chỉ xét xử những nội dung có kháng cáo hoặc kháng nghị.
  • B. Xét xử lại toàn bộ vụ án như cấp sơ thẩm.
  • C. Chỉ xem xét lại phần hình phạt của bản án sơ thẩm.
  • D. Có quyền xét xử cả những vấn đề mà cấp sơ thẩm chưa xét xử.

Câu 17: Biện pháp "Cấm đi khỏi nơi cư trú" có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp nào?

  • A. Khi bị can, bị cáo có nguy cơ bỏ trốn.
  • B. Khi bị can, bị cáo có hành vi cản trở điều tra, truy tố, xét xử.
  • C. Khi bị can, bị cáo tiếp tục phạm tội.
  • D. Khi bị can, bị cáo có nhân thân tốt, nơi cư trú rõ ràng và xét thấy không cần thiết phải tạm giam.

Câu 18: Tình huống: Luật sư A được mời bào chữa cho bị can B trong vụ án hình sự. Tuy nhiên, Luật sư A lại là bạn thân của Kiểm sát viên C, người đang thực hành quyền công tố trong vụ án này. Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, Luật sư A có được tham gia bào chữa trong vụ án này không?

  • A. Không, vì quan hệ bạn bè có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của việc bào chữa.
  • B. Có, quan hệ bạn bè giữa Luật sư và Kiểm sát viên không thuộc trường hợp phải từ chối hoặc thay đổi người bào chữa.
  • C. Chỉ được tham gia nếu được sự đồng ý của cả bị can B và Kiểm sát viên C.
  • D. Vấn đề này do Tòa án quyết định, Luật sư A phải báo cáo Tòa án.

Câu 19: Trong giai đoạn giám đốc thẩm, Viện kiểm sát có vai trò gì chủ yếu trong việc xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật?

  • A. Tiến hành điều tra lại vụ án.
  • B. Xét xử lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm.
  • C. Kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án nếu phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
  • D. Đưa ra quyết định cuối cùng về việc có hay không có vi phạm pháp luật.

Câu 20: Theo Luật tố tụng hình sự, "Chứng cứ" trong vụ án hình sự được xác định bằng những nguồn nào?

  • A. Lời khai của người làm chứng, vật chứng, kết luận giám định.
  • B. Biên bản tố tụng, lời khai của bị can, bị cáo, tài liệu.
  • C. Dữ liệu điện tử, thông điệp dữ liệu.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng là bắt buộc phải có mặt người bào chữa (nếu người làm chứng yêu cầu hoặc là người chưa thành niên)?

  • A. Không có trường hợp nào bắt buộc phải có người bào chữa khi lấy lời khai người làm chứng.
  • B. Khi người làm chứng là người bị câm, điếc hoặc khuyết tật khác.
  • C. Khi lời khai của người làm chứng có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của chính người đó.
  • D. Trong mọi trường hợp lấy lời khai người làm chứng là người chưa thành niên.

Câu 22: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được quy định trong Luật tố tụng hình sự để giải quyết các vụ án xâm phạm an ninh quốc gia?

  • A. Thủ tục tố tụng rút gọn.
  • B. Thủ tục tố tụng đặc biệt áp dụng đối với người chưa thành niên.
  • C. Không có thủ tục tố tụng đặc biệt nào dành riêng cho các vụ án xâm phạm an ninh quốc gia, vẫn áp dụng thủ tục tố tụng chung.
  • D. Thủ tục tố tụng hành chính trong vụ án hình sự.

Câu 23: Quyết định đình chỉ điều tra vụ án hình sự của Cơ quan điều tra cần phải được sự phê chuẩn của cơ quan nào?

  • A. Tòa án nhân dân cùng cấp.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp.
  • C. Ủy ban nhân dân cùng cấp.
  • D. Cơ quan điều tra cấp trên.

Câu 24: Trong trường hợp xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại trong những trường hợp nào?

  • A. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
  • B. Khi cấp sơ thẩm bỏ lọt tội phạm hoặc người phạm tội.
  • C. Khi kết luận của bản án sơ thẩm không phù hợp với tình tiết khách quan của vụ án.
  • D. Cả 3 trường hợp trên.

Câu 25: "Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự" được tính từ thời điểm nào?

  • A. Ngày hành vi phạm tội được thực hiện.
  • B. Ngày tội phạm bị phát hiện.
  • C. Ngày cơ quan điều tra khởi tố vụ án.
  • D. Ngày bản án kết tội có hiệu lực pháp luật.

Câu 26: Khái niệm "Người đại diện hợp pháp" của người tham gia tố tụng hình sự bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Cha, mẹ, người giám hộ của người chưa thành niên.
  • B. Người được Tòa án chỉ định trong trường hợp không có người đại diện theo pháp luật.
  • C. Luật sư bào chữa do người bị buộc tội chỉ định.
  • D. Phương án 1 và 2 đúng.

Câu 27: Trong quá trình hòa giải thành trong vụ án hình sự (nếu có), vai trò của Tòa án là gì?

  • A. Chủ động tiến hành hòa giải giữa các bên.
  • B. Tạo điều kiện để các bên tự nguyện hòa giải và công nhận kết quả hòa giải thành.
  • C. Bắt buộc các bên phải hòa giải để giảm nhẹ hình phạt.
  • D. Quyết định cuối cùng về việc hòa giải có thành hay không.

Câu 28: Biện pháp "Áp giải" được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi người làm chứng từ chối khai báo.
  • B. Khi bị can bỏ trốn khỏi nơi cư trú.
  • C. Khi người được triệu tập cố ý không đến mà không có lý do chính đáng.
  • D. Khi cần đưa bị can đến hiện trường để thực nghiệm điều tra.

Câu 29: Quyền "Kháng nghị" của Viện kiểm sát khác với quyền "Kháng cáo" của bị cáo và những người tham gia tố tụng khác ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Thời hạn thực hiện quyền.
  • B. Chủ thể thực hiện quyền và mục đích bảo vệ lợi ích công.
  • C. Phạm vi xét xử của Tòa án cấp trên.
  • D. Thủ tục thực hiện quyền.

Câu 30: Theo Luật tố tụng hình sự, "Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng" không bao gồm cơ quan nào sau đây?

  • A. Cơ quan điều tra.
  • B. Viện kiểm sát.
  • C. Bộ Tư pháp.
  • D. Tòa án.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây để đảm bảo sự có mặt của người bị buộc tội và ngăn ngừa hành vi phạm tội mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, cơ quan có thẩm quyền nào có quyền ra lệnh bắt khẩn cấp đối với ông A trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có trách nhiệm đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo. Hành vi nào sau đây của Hội đồng xét xử là *vi phạm* quyền bào chữa của bị cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Để thu thập chứng cứ trong vụ án hình sự, Điều tra viên có thể thực hiện biện pháp khám xét. Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở của một người *bắt buộc* phải có lệnh của Viện kiểm sát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So sánh giữa 'Người làm chứng' và 'Người bị hại' trong tố tụng hình sự. Đâu là điểm khác biệt *cơ bản nhất* về vị trí tố tụng của hai chủ thể này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong giai đoạn truy tố, Viện kiểm sát có trách nhiệm quyết định việc truy tố bị can trước Tòa án. Nếu Viện kiểm sát nhận thấy chứng cứ buộc tội còn yếu và có khả năng oan sai, Viện kiểm sát nên đưa ra quyết định nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tòa án cấp sơ thẩm tuyên bị cáo Nguyễn Văn B 10 năm tù về tội 'Cố ý gây thương tích'. Ông B không đồng ý với bản án và muốn kháng cáo. Theo Luật tố tụng hình sự, thời hạn kháng cáo của ông B là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, trong đó có bị cáo là người chưa thành niên. Theo Luật tố tụng hình sự, việc xét xử vụ án này có điểm gì *đặc biệt* so với xét xử vụ án hình sự thông thường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có quyền tiến hành hỏi cung bị can tại trụ sở Ủy ban nhân dân xã mà *không cần* sự đồng ý của bị can?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân biệt 'Tạm giữ' và 'Tạm giam' trong Luật tố tụng hình sự. Đâu là tiêu chí *quan trọng nhất* để phân biệt hai biện pháp ngăn chặn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tình huống: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Cơ quan điều tra thu giữ được một con dao nghi là hung khí gây án tại nhà của nghi phạm. Để xác định con dao có phải là hung khí hay không, Cơ quan điều tra cần thực hiện hoạt động tố tụng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nguyên tắc 'Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật' có ý nghĩa như thế nào trong việc đảm bảo tính khách quan, công bằng của hoạt động xét xử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong vụ án hình sự về tội 'Tham ô tài sản', đối tượng nào sau đây *không thể* là người bị hại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi nào thì Cơ quan điều tra phải ra quyết định trả tự do ngay cho người đang bị tạm giữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong thủ tục tố tụng phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Biện pháp 'Cấm đi khỏi nơi cư trú' có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tình huống: Luật sư A được mời bào chữa cho bị can B trong vụ án hình sự. Tuy nhiên, Luật sư A lại là bạn thân của Kiểm sát viên C, người đang thực hành quyền công tố trong vụ án này. Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, Luật sư A có được tham gia bào chữa trong vụ án này không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong giai đoạn giám đốc thẩm, Viện kiểm sát có vai trò gì *chủ yếu* trong việc xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Theo Luật tố tụng hình sự, 'Chứng cứ' trong vụ án hình sự được xác định bằng những nguồn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng là *bắt buộc* phải có mặt người bào chữa (nếu người làm chứng yêu cầu hoặc là người chưa thành niên)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được quy định trong Luật tố tụng hình sự để giải quyết các vụ án xâm phạm an ninh quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Quyết định đình chỉ điều tra vụ án hình sự của Cơ quan điều tra cần phải được sự phê chuẩn của cơ quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong trường hợp xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền *hủy bản án sơ thẩm* để điều tra lại trong những trường hợp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự' được tính từ thời điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khái niệm 'Người đại diện hợp pháp' của người tham gia tố tụng hình sự bao gồm những đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quá trình hòa giải thành trong vụ án hình sự (nếu có), vai trò của Tòa án là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Biện pháp 'Áp giải' được áp dụng trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Quyền 'Kháng nghị' của Viện kiểm sát khác với quyền 'Kháng cáo' của bị cáo và những người tham gia tố tụng khác ở điểm nào *cơ bản nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Theo Luật tố tụng hình sự, 'Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng' *không bao gồm* cơ quan nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 10

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm chính nào sau đây, thể hiện vai trò điều khiển và đảm bảo tính khách quan của quá trình tố tụng?

  • A. Quyết định khởi tố vụ án hình sự khi phát hiện dấu hiệu tội phạm.
  • B. Điều khiển phiên tòa, hỏi và tạo điều kiện cho những người tham gia tố tụng trình bày ý kiến, tranh luận.
  • C. Thực hiện việc thu thập chứng cứ và tài liệu để phục vụ quá trình điều tra.
  • D. Giám sát hoạt động của Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát trong quá trình điều tra, truy tố.

Câu 2: Ông A bị bắt khẩn cấp vì nghi ngờ liên quan đến một vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, trong thời hạn bao lâu kể từ khi bắt, cơ quan điều tra bắt buộc phải ra quyết định tạm giữ hoặc trả tự do cho ông A để đảm bảo quyền tự do, bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?

  • A. 12 giờ
  • B. 24 giờ
  • C. 48 giờ
  • D. 72 giờ

Câu 3: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự về tội cố ý gây thương tích, bị cáo trình bày rằng hành vi gây thương tích của mình là do phòng vệ chính đáng. Để xác định tính có căn cứ của lời bào chữa này, Hội đồng xét xử cần phải xem xét yếu tố then chốt nào sau đây?

  • A. Nhân thân của bị cáo (có tiền án, tiền sự hay không).
  • B. Mức độ thương tích mà bị cáo đã gây ra cho người bị hại.
  • C. Lời khai của người bị hại và các nhân chứng tại phiên tòa.
  • D. Hành vi tấn công của người bị hại có thực tế gây nguy hiểm và tương xứng với hành vi phòng vệ của bị cáo hay không.

Câu 4: Một người bị kết án 3 năm tù treo về tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ. Trong thời gian thử thách của án treo, người này bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ nào sau đây theo quy định của Luật thi hành án hình sự và Luật tố tụng hình sự?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật và nội quy, quy chế của chính quyền địa phương.
  • B. Bồi thường toàn bộ thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra, bất kể khả năng tài chính.
  • C. Tham gia lao động công ích bắt buộc tại địa phương theo yêu cầu của Tòa án.
  • D. Hàng tháng phải đến trình diện và báo cáo tình hình với cơ quan công an cấp tỉnh.

Câu 5: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Cơ quan điều tra tiến hành khám nghiệm hiện trường. Mục đích chính của hoạt động khám nghiệm hiện trường này là gì, xét trong tổng thể các hoạt động điều tra vụ án hình sự?

  • A. Để nhanh chóng bắt giữ nghi phạm đang lẫn trốn tại hiện trường.
  • B. Phát hiện, thu thập, ghi nhận dấu vết, vật chứng, tài liệu liên quan đến vụ án tại hiện trường.
  • C. Xác định danh tính nạn nhân và thông báo cho gia đình nạn nhân.
  • D. Để trấn an dư luận và thông báo cho người dân về vụ án.

Câu 6: Luật sư N được mời bào chữa cho bị cáo V trong vụ án hình sự về tội tham ô tài sản. Trong quá trình bào chữa, Luật sư N phát hiện ra chứng cứ quan trọng có thể chứng minh bị cáo V vô tội nhưng chứng cứ này đang nằm trong tay một người thứ ba và người này không tự nguyện cung cấp. Luật sư N cần thực hiện hành động tố tụng nào phù hợp nhất để thu thập chứng cứ này theo quy định của pháp luật?

  • A. Tự mình tiến hành khám xét nhà ở, nơi làm việc của người thứ ba để thu thập chứng cứ.
  • B. Yêu cầu người thứ ba phải giao nộp chứng cứ cho mình, nếu không sẽ bị xử lý hình sự.
  • C. Đề nghị Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát tiến hành thu thập chứng cứ từ người thứ ba.
  • D. Công bố thông tin về chứng cứ này trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực buộc người thứ ba phải giao nộp.

Câu 7: Trong vụ án hình sự mà bị cáo là người dưới 18 tuổi, việc xét xử vụ án phải đảm bảo nguyên tắc đặc biệt nào sau đây, thể hiện sự bảo vệ và giáo dục đối với người chưa thành niên phạm tội?

  • A. Xét xử kín hoàn toàn, không có bất kỳ người tham gia tố tụng nào khác ngoài Hội đồng xét xử và Kiểm sát viên.
  • B. Áp dụng hình phạt tù cao nhất có thể để răn đe và phòng ngừa chung.
  • C. Không cho phép người bào chữa tham gia phiên tòa để đảm bảo tính khách quan.
  • D. Ưu tiên áp dụng các biện pháp giáo dục, hòa giải và hình phạt mang tính phục hồi, tái hòa nhập cộng đồng.

Câu 8: Viện kiểm sát nhân dân có vai trò trọng tâm nào trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự, thể hiện chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp và bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa?

  • A. Tiến hành điều tra toàn bộ vụ án hình sự, thu thập chứng cứ và xác định sự thật khách quan của vụ án.
  • B. Quyết định việc truy tố bị can trước Tòa án và thực hành quyền công tố tại phiên tòa.
  • C. Xét xử vụ án hình sự và đưa ra bản án có hiệu lực pháp luật.
  • D. Thi hành bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.

Câu 9: Trong một phiên tòa hình sự, luật sư bào chữa sử dụng quyền tranh luận để phản bác lại cáo trạng của Viện kiểm sát. Hành động này của luật sư thể hiện rõ nhất nguyên tắc tố tụng hình sự nào?

  • A. Nguyên tắc suy đoán vô tội.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử được bảo đảm.
  • D. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội.

Câu 10: Để đảm bảo tính khách quan, vô tư trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, pháp luật tố tụng hình sự quy định về chế định từ chối hoặc thay đổi người tiến hành tố tụng. Trường hợp nào sau đây không thuộc căn cứ để từ chối hoặc thay đổi người tiến hành tố tụng?

  • A. Người tiến hành tố tụng là người thân thích của bị can, bị cáo, người bị hại.
  • B. Người tiến hành tố tụng đã tham gia vụ án với tư cách là người làm chứng.
  • C. Có căn cứ rõ ràng cho rằng người tiến hành tố tụng không vô tư, khách quan trong khi thực hiện nhiệm vụ.
  • D. Người tiến hành tố tụng có quan điểm khác với Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án.

Câu 11: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn tạm giam được áp dụng với mục đích chính nào sau đây, xét trong mối tương quan với các biện pháp ngăn chặn khác và mục tiêu chung của hoạt động tố tụng?

  • A. Ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc cản trở hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
  • B. Trừng phạt bị can, bị cáo trước khi có bản án kết tội của Tòa án.
  • C. Thu thập lời khai của bị can, bị cáo một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
  • D. Bảo vệ tính mạng, sức khỏe, tài sản của bị can, bị cáo.

Câu 12: Chứng cứ trong vụ án hình sự phải đảm bảo tính hợp pháp. Điều này có nghĩa là chứng cứ phải đáp ứng yêu cầu cơ bản nào sau đây theo quy định của Luật tố tụng hình sự?

  • A. Phải được thu thập bởi chính Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát.
  • B. Phải được công khai cho tất cả những người tham gia tố tụng biết.
  • C. Phải được thu thập theo trình tự, thủ tục do luật định.
  • D. Phải được dịch ra tiếng Việt nếu là tài liệu nước ngoài.

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín theo quy định của Luật tố tụng hình sự, nhằm bảo vệ bí mật đời tư, bí mật nhà nước hoặc thuần phong mỹ tục?

  • A. Khi bị cáo là người dưới 18 tuổi.
  • B. Khi vụ án liên quan đến bí mật đời tư của người bị hại.
  • C. Khi vụ án được dư luận xã hội đặc biệt quan tâm.
  • D. Khi luật sư bào chữa yêu cầu xét xử kín.

Câu 14: Người làm chứng trong vụ án hình sự có nghĩa vụ quan trọng nào sau đây để giúp làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án?

  • A. Khai báo trung thực, khách quan về những tình tiết mà mình biết liên quan đến vụ án.
  • B. Tự mình thu thập chứng cứ để chứng minh lời khai của mình là đúng sự thật.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân về việc bị cáo có tội hay không có tội.
  • D. Tham gia tranh luận tại phiên tòa để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 15: Trong quá trình điều tra vụ án kinh tế phức tạp, Cơ quan điều tra có thể áp dụng biện pháp khám xét. Để đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động này, lệnh khám xét phải do người có thẩm quyền nào phê chuẩn theo quy định của Luật tố tụng hình sự?

  • A. Thủ trưởng Cơ quan điều tra cấp tỉnh.
  • B. Viện trưởng Viện kiểm sát cấp huyện.
  • C. Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền.
  • D. Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh.

Câu 16: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có thể ra quyết định trả hồ sơ điều tra bổ sung. Mục đích chính của việc trả hồ sơ điều tra bổ sung là gì, xét trong mối quan hệ với chức năng xét xử của Tòa án và yêu cầu về chứng cứ, thủ tục tố tụng?

  • A. Để kéo dài thời gian tạm giam bị cáo.
  • B. Để gây khó khăn cho Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát.
  • C. Để thay đổi tội danh truy tố đối với bị cáo.
  • D. Để làm rõ thêm những tình tiết của vụ án còn chưa được điều tra đầy đủ, đảm bảo xét xử đúng pháp luật.

Câu 17: Quyền kháng cáo bản án sơ thẩm của Tòa án nhân dân được quy định trong Luật tố tụng hình sự nhằm mục đích chính nào sau đây, xét trong hệ thống các giai đoạn tố tụng và việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các bên?

  • A. Để tăng thêm thời gian thi hành án cho bị cáo.
  • B. Để kiểm tra lại tính đúng đắn, hợp pháp của bản án sơ thẩm, đảm bảo xét xử công bằng, khách quan.
  • C. Để gây áp lực lên Hội đồng xét xử phúc thẩm.
  • D. Để thể hiện sự không đồng tình với bản án sơ thẩm.

Câu 18: Trong giai đoạn giám đốc thẩm, tái thẩm, việc xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật được thực hiện khi phát hiện có căn cứ nào sau đây, thể hiện tính đặc biệt và mục đích của các thủ tục tố tụng đặc biệt này?

  • A. Khi có đơn khiếu nại của người dân về bản án.
  • B. Khi Viện kiểm sát nhân dân cấp cao yêu cầu xem xét lại.
  • C. Khi phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng hoặc có tình tiết mới làm thay đổi cơ bản nội dung vụ án.
  • D. Khi dư luận xã hội phản đối bản án.

Câu 19: Nguyên tắc suy đoán vô tội trong Luật tố tụng hình sự có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người và đảm bảo tính công bằng, nhân đạo của pháp luật hình sự?

  • A. Cho phép cơ quan điều tra được phép bắt giữ người khi chưa có đủ chứng cứ.
  • B. Đảm bảo mọi người đều được coi là có tội cho đến khi chứng minh được vô tội.
  • C. Chỉ áp dụng cho người chưa thành niên phạm tội.
  • D. Đảm bảo người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án.

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự theo quy định của Luật tố tụng hình sự, đánh dấu sự bắt đầu của quá trình tố tụng hình sự?

  • A. Khi có dấu hiệu tội phạm được phát hiện và có căn cứ xác định dấu hiệu đó là tội phạm.
  • B. Khi có đơn tố cáo của công dân về hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Khi có yêu cầu của Viện kiểm sát nhân dân.
  • D. Khi có chỉ đạo của cơ quan cấp trên.

Câu 21: Người bào chữa có quyền tham gia vào giai đoạn tố tụng nào của vụ án hình sự theo quy định của Luật tố tụng hình sự, để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội?

  • A. Chỉ từ giai đoạn xét xử sơ thẩm tại Tòa án.
  • B. Từ giai đoạn khởi tố vụ án hoặc khi người bị bắt, tạm giữ.
  • C. Chỉ khi kết thúc giai đoạn điều tra và chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát.
  • D. Chỉ khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử của Tòa án.

Câu 22: Trong trường hợp nào sau đây, người bị hại có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm của Tòa án theo quy định của Luật tố tụng hình sự, để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm hại bởi tội phạm?

  • A. Khi không đồng ý với mức án mà Tòa án tuyên cho bị cáo.
  • B. Khi Tòa án tuyên bị cáo vô tội.
  • C. Khi bản án sơ thẩm có nội dung không đúng với yêu cầu của người bị hại hoặc gây bất lợi cho họ.
  • D. Khi người bị hại không được mời tham gia phiên tòa sơ thẩm.

Câu 23: Thủ tục tố tụng đặc biệt áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội có điểm gì khác biệt cơ bản so với thủ tục tố tụng thông thường, thể hiện sự ưu tiên bảo vệ và giáo dục người chưa thành niên?

  • A. Thời hạn điều tra, truy tố, xét xử được rút ngắn đáng kể.
  • B. Không được áp dụng biện pháp tạm giam đối với người dưới 18 tuổi.
  • C. Luôn xét xử kín và không công khai bản án.
  • D. Ưu tiên các biện pháp hòa giải, giáo dục tại cộng đồng và hình phạt mang tính phục hồi.

Câu 24: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hạn chế nào đối với việc xem xét lại bản án sơ thẩm, để đảm bảo tính ổn định và hiệu lực của các bản án đã được tuyên?

  • A. Được phép điều tra lại toàn bộ vụ án như Tòa án cấp sơ thẩm.
  • B. Chỉ xem xét lại phần bản án sơ thẩm có kháng cáo, kháng nghị và trong phạm vi kháng cáo, kháng nghị.
  • C. Có quyền tuyên một bản án nặng hơn bản án sơ thẩm mà không cần có kháng cáo, kháng nghị.
  • D. Được phép triệu tập thêm nhân chứng mới để làm rõ vụ án.

Câu 25: Việc ghi âm, ghi hình có âm thanh trong quá trình hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng được quy định trong Luật tố tụng hình sự nhằm mục đích chính nào sau đây, thể hiện sự minh bạch và kiểm soát đối với hoạt động điều tra?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí cho hoạt động điều tra.
  • B. Để thay thế cho việc lập biên bản hỏi cung, lấy lời khai bằng văn bản.
  • C. Để kiểm soát tính hợp pháp của hoạt động hỏi cung, lấy lời khai và làm chứng cứ khách quan về quá trình tố tụng.
  • D. Để phục vụ cho việc tuyên truyền, giáo dục pháp luật.

Câu 26: Trong trường hợp phát hiện có oan sai trong bản án đã có hiệu lực pháp luật, cơ chế tố tụng nào được sử dụng để khắc phục sai sót này theo quy định của Luật tố tụng hình sự, đảm bảo không ai bị kết án oan?

  • A. Thủ tục xét xử phúc thẩm.
  • B. Thủ tục xét xử sơ thẩm lại.
  • C. Thủ tục hành chính.
  • D. Thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.

Câu 27: Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội trong Luật tố tụng hình sự bao gồm những nội dung cơ bản nào sau đây, thể hiện tính nhân quyền và dân chủ của pháp luật?

  • A. Chỉ cho phép người bị buộc tội tự bào chữa, không được nhờ người khác bào chữa.
  • B. Chỉ áp dụng cho người bị buộc tội là người Việt Nam, không áp dụng cho người nước ngoài.
  • C. Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa, được cung cấp thông tin, tài liệu và tạo điều kiện để thực hiện quyền bào chữa.
  • D. Chỉ được thực hiện quyền bào chữa sau khi có bản án kết tội của Tòa án.

Câu 28: Trong giai đoạn thi hành án hình sự, cơ quan nào có trách nhiệm giám sát việc tuân thủ pháp luật của cơ quan, người có thẩm quyền thi hành án và người chấp hành án, đảm bảo bản án được thi hành đúng pháp luật?

  • A. Cơ quan điều tra.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Bộ Công an.

Câu 29: Để xác định sự thật khách quan của vụ án hình sự, hoạt động thu thập chứng cứ phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào theo quy định của Luật tố tụng hình sự, đảm bảo chứng cứ có giá trị pháp lý và được sử dụng hợp pháp?

  • A. Thu thập càng nhiều chứng cứ càng tốt, không cần quan tâm đến tính hợp pháp.
  • B. Chỉ thu thập chứng cứ có lợi cho việc buộc tội, không cần thu thập chứng cứ gỡ tội.
  • C. Ưu tiên thu thập chứng cứ từ lời khai của bị can, bị cáo.
  • D. Phải tuân thủ trình tự, thủ tục luật định, đảm bảo tính khách quan, toàn diện, kịp thời và hợp pháp của chứng cứ.

Câu 30: Trong trường hợp người bị buộc tội không có khả năng tài chính để thuê luật sư bào chữa, pháp luật tố tụng hình sự có cơ chế hỗ trợ nào để đảm bảo quyền bào chữa của họ, thể hiện tính công bằng và tiếp cận công lý?

  • A. Cung cấp dịch vụ trợ giúp pháp lý miễn phí thông qua các tổ chức trợ giúp pháp lý nhà nước hoặc luật sư chỉ định.
  • B. Tòa án sẽ chỉ định Kiểm sát viên bào chữa cho người bị buộc tội.
  • C. Người bị buộc tội phải tự xoay xở tìm luật sư bào chữa, nếu không có thì phải tự bào chữa.
  • D. Nhà nước sẽ hỗ trợ một phần chi phí thuê luật sư, phần còn lại người bị buộc tội phải tự chi trả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm chính nào sau đây, thể hiện vai trò điều khiển và đảm bảo tính khách quan của quá trình tố tụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ông A bị bắt khẩn cấp vì nghi ngờ liên quan đến một vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, trong thời hạn bao lâu kể từ khi bắt, cơ quan điều tra *bắt buộc* phải ra quyết định tạm giữ hoặc trả tự do cho ông A để đảm bảo quyền tự do, bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự về tội cố ý gây thương tích, bị cáo trình bày rằng hành vi gây thương tích của mình là do phòng vệ chính đáng. Để xác định tính có căn cứ của lời bào chữa này, Hội đồng xét xử cần phải xem xét *yếu tố then chốt* nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một người bị kết án 3 năm tù treo về tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ. Trong thời gian thử thách của án treo, người này *bắt buộc* phải thực hiện nghĩa vụ nào sau đây theo quy định của Luật thi hành án hình sự và Luật tố tụng hình sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Cơ quan điều tra tiến hành khám nghiệm hiện trường. Mục đích *chính* của hoạt động khám nghiệm hiện trường này là gì, xét trong tổng thể các hoạt động điều tra vụ án hình sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Luật sư N được mời bào chữa cho bị cáo V trong vụ án hình sự về tội tham ô tài sản. Trong quá trình bào chữa, Luật sư N phát hiện ra chứng cứ quan trọng có thể chứng minh bị cáo V vô tội nhưng chứng cứ này đang nằm trong tay một người thứ ba và người này không tự nguyện cung cấp. Luật sư N cần thực hiện hành động tố tụng nào *phù hợp nhất* để thu thập chứng cứ này theo quy định của pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong vụ án hình sự mà bị cáo là người dưới 18 tuổi, việc xét xử vụ án phải đảm bảo nguyên tắc đặc biệt nào sau đây, thể hiện sự bảo vệ và giáo dục đối với người chưa thành niên phạm tội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Viện kiểm sát nhân dân có vai trò *trọng tâm* nào trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự, thể hiện chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp và bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một phiên tòa hình sự, luật sư bào chữa sử dụng quyền tranh luận để phản bác lại cáo trạng của Viện kiểm sát. Hành động này của luật sư thể hiện rõ nhất nguyên tắc tố tụng hình sự nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để đảm bảo tính khách quan, vô tư trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, pháp luật tố tụng hình sự quy định về chế định *từ chối hoặc thay đổi người tiến hành tố tụng*. Trường hợp nào sau đây *không* thuộc căn cứ để từ chối hoặc thay đổi người tiến hành tố tụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn *tạm giam* được áp dụng với mục đích *chính* nào sau đây, xét trong mối tương quan với các biện pháp ngăn chặn khác và mục tiêu chung của hoạt động tố tụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chứng cứ trong vụ án hình sự phải đảm bảo tính *hợp pháp*. Điều này có nghĩa là chứng cứ phải đáp ứng yêu cầu cơ bản nào sau đây theo quy định của Luật tố tụng hình sự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành *kín* theo quy định của Luật tố tụng hình sự, nhằm bảo vệ bí mật đời tư, bí mật nhà nước hoặc thuần phong mỹ tục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Người làm chứng trong vụ án hình sự có nghĩa vụ *quan trọng* nào sau đây để giúp làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình điều tra vụ án kinh tế phức tạp, Cơ quan điều tra có thể áp dụng biện pháp *khám xét*. Để đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động này, lệnh khám xét phải do *người có thẩm quyền* nào phê chuẩn theo quy định của Luật tố tụng hình sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có thể ra quyết định *trả hồ sơ điều tra bổ sung*. Mục đích *chính* của việc trả hồ sơ điều tra bổ sung là gì, xét trong mối quan hệ với chức năng xét xử của Tòa án và yêu cầu về chứng cứ, thủ tục tố tụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quyền kháng cáo bản án sơ thẩm của Tòa án nhân dân được quy định trong Luật tố tụng hình sự nhằm mục đích *chính* nào sau đây, xét trong hệ thống các giai đoạn tố tụng và việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các bên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong giai đoạn giám đốc thẩm, tái thẩm, việc xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật được thực hiện khi phát hiện có *căn cứ* nào sau đây, thể hiện tính đặc biệt và mục đích của các thủ tục tố tụng đặc biệt này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguyên tắc *suy đoán vô tội* trong Luật tố tụng hình sự có ý nghĩa *quan trọng* như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người và đảm bảo tính công bằng, nhân đạo của pháp luật hình sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có quyền ra quyết định *khởi tố vụ án hình sự* theo quy định của Luật tố tụng hình sự, đánh dấu sự bắt đầu của quá trình tố tụng hình sự?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Người bào chữa có quyền *tham gia* vào giai đoạn tố tụng nào của vụ án hình sự theo quy định của Luật tố tụng hình sự, để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong trường hợp nào sau đây, người bị hại có quyền *kháng cáo* bản án sơ thẩm của Tòa án theo quy định của Luật tố tụng hình sự, để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm hại bởi tội phạm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thủ tục *tố tụng đặc biệt* áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội có điểm gì *khác biệt cơ bản* so với thủ tục tố tụng thông thường, thể hiện sự ưu tiên bảo vệ và giáo dục người chưa thành niên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền *hạn chế* nào đối với việc xem xét lại bản án sơ thẩm, để đảm bảo tính ổn định và hiệu lực của các bản án đã được tuyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc ghi âm, ghi hình có âm thanh trong quá trình hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng được quy định trong Luật tố tụng hình sự nhằm mục đích *chính* nào sau đây, thể hiện sự minh bạch và kiểm soát đối với hoạt động điều tra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong trường hợp phát hiện có oan sai trong bản án đã có hiệu lực pháp luật, cơ chế tố tụng nào được sử dụng để khắc phục sai sót này theo quy định của Luật tố tụng hình sự, đảm bảo không ai bị kết án oan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc *bảo đảm quyền bào chữa* của người bị buộc tội trong Luật tố tụng hình sự bao gồm những nội dung *cơ bản* nào sau đây, thể hiện tính nhân quyền và dân chủ của pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong giai đoạn thi hành án hình sự, cơ quan nào có trách nhiệm *giám sát* việc tuân thủ pháp luật của cơ quan, người có thẩm quyền thi hành án và người chấp hành án, đảm bảo bản án được thi hành đúng pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để xác định sự thật khách quan của vụ án hình sự, hoạt động *thu thập chứng cứ* phải tuân thủ những nguyên tắc *cơ bản* nào theo quy định của Luật tố tụng hình sự, đảm bảo chứng cứ có giá trị pháp lý và được sử dụng hợp pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong trường hợp người bị buộc tội không có khả năng tài chính để thuê luật sư bào chữa, pháp luật tố tụng hình sự có cơ chế *hỗ trợ* nào để đảm bảo quyền bào chữa của họ, thể hiện tính công bằng và tiếp cận công lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 11

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục đích chính của Luật Tố tụng hình sự là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh của cơ quan điều tra.
  • B. Đảm bảo mọi hành vi phạm tội đều bị trừng phạt ở mức cao nhất.
  • C. Bảo đảm mọi hành vi phạm tội được phát hiện và xử lý kịp thời, công bằng, đúng pháp luật, không bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội.
  • D. Giảm thiểu số lượng vụ án hình sự mỗi năm.

Câu 2: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với người bị buộc tội?

  • A. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh là có tội theo trình tự luật định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
  • B. Người bị buộc tội phải tự chứng minh mình vô tội trước cơ quan điều tra.
  • C. Cơ quan điều tra có quyền coi người bị buộc tội là có tội ngay khi có đủ chứng cứ ban đầu.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong giai đoạn xét xử tại Tòa án.

Câu 3: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Điều tra viên có quyền hạn nào sau đây liên quan đến biện pháp ngăn chặn?

  • A. Quyết định bắt tạm giam bị can trong mọi trường hợp.
  • B. Quyết định cấm đi khỏi nơi cư trú đối với người làm chứng.
  • C. Quyết định áp giải người bị hại đến cơ quan điều tra.
  • D. Đề xuất áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn đối với bị can, bị cáo.

Câu 4: Tình huống nào sau đây được coi là "phạm tội quả tang" theo Luật Tố tụng hình sự?

  • A. A bị bắt giữ tại nhà riêng sau khi có người tố giác hành vi trộm cắp của A.
  • B. B bị bắt ngay tại hiện trường khi đang thực hiện hành vi cướp giật tài sản.
  • C. C bị triệu tập đến cơ quan điều tra để làm rõ hành vi gây rối trật tự công cộng đã xảy ra 3 ngày trước.
  • D. D bị bắt theo lệnh truy nã vì tội cố ý gây thương tích.

Câu 5: Người bào chữa có vai trò gì trong tố tụng hình sự?

  • A. Thay mặt Viện kiểm sát buộc tội bị cáo trước Tòa án.
  • B. Đảm bảo quá trình điều tra và truy tố diễn ra đúng pháp luật.
  • C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.
  • D. Thay thế Tòa án đưa ra phán quyết cuối cùng về vụ án.

Câu 6: Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự?

  • A. Khi có dấu hiệu tội phạm.
  • B. Khi có đơn tố cáo từ người bị hại.
  • C. Khi có yêu cầu từ Viện kiểm sát.
  • D. Khi có quyết định của Chánh án Tòa án.

Câu 7: Biện pháp ngăn chặn "tạm giam" được áp dụng đối với bị can, bị cáo nhằm mục đích chính nào?

  • A. Trừng phạt bị can, bị cáo trước khi có bản án của Tòa án.
  • B. Ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc cản trở hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
  • C. Thu thập chứng cứ từ bị can, bị cáo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Đảm bảo an ninh trật tự tại địa phương nơi bị can, bị cáo cư trú.

Câu 8: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có những thành phần nào?

  • A. Thẩm phán và Kiểm sát viên.
  • B. Thẩm phán và Thư ký Tòa án.
  • C. Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân.
  • D. Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân và Thư ký Tòa án (Thư ký không thuộc Hội đồng xét xử nhưng tham gia phiên tòa).

Câu 9: Quyền "im lặng" của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

  • A. Người bị buộc tội không có quyền trình bày bất cứ điều gì trước cơ quan tố tụng.
  • B. Người bị buộc tội chỉ được giữ im lặng trong giai đoạn điều tra, không áp dụng tại phiên tòa.
  • C. Người bị buộc tội có quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc khai báo nhận tội.
  • D. Quyền im lặng chỉ áp dụng khi người bị buộc tội không có người bào chữa.

Câu 10: Viện kiểm sát có trách nhiệm gì trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự?

  • A. Tiến hành điều tra bổ sung các chứng cứ còn thiếu.
  • B. Quyết định truy tố bị can trước Tòa án hoặc đình chỉ vụ án.
  • C. Xét xử sơ thẩm vụ án hình sự.
  • D. Thi hành bản án đã có hiệu lực pháp luật.

Câu 11: Chứng cứ trong vụ án hình sự phải đáp ứng những thuộc tính cơ bản nào để được sử dụng làm căn cứ giải quyết vụ án?

  • A. Tính xác thực và tính hợp pháp.
  • B. Tính khách quan và tính liên quan.
  • C. Tính đầy đủ và tính kịp thời.
  • D. Tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp.

Câu 12: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

  • A. Thủ tục rút gọn.
  • B. Thủ tục xét hỏi đặc biệt.
  • C. Thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi.
  • D. Không có thủ tục tố tụng đặc biệt, áp dụng như người trưởng thành.

Câu 13: Kháng cáo trong tố tụng hình sự là gì?

  • A. Yêu cầu Tòa án cấp trên xét xử lại bản án hoặc quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật.
  • B. Yêu cầu cơ quan điều tra điều tra lại vụ án.
  • C. Yêu cầu Viện kiểm sát xem xét lại quyết định truy tố.
  • D. Yêu cầu Chánh án Tòa án cấp sơ thẩm xem xét lại bản án.

Câu 14: Trong trường hợp nào, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị cáo?

  • A. Khi bị cáo đang bị tạm giam.
  • B. Khi bị cáo bỏ trốn và việc truy nã không có kết quả.
  • C. Khi bị cáo không có người bào chữa.
  • D. Khi bị cáo từ chối tham gia phiên tòa.

Câu 15: Thời hạn tạm giữ người theo thủ tục tố tụng hình sự thông thường tối đa là bao lâu?

  • A. 12 giờ.
  • B. 24 giờ.
  • C. 03 ngày.
  • D. 07 ngày.

Câu 16: Nguyên tắc "Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" có ý nghĩa gì?

  • A. Tòa án không chịu sự giám sát của bất kỳ cơ quan nhà nước nào.
  • B. Thẩm phán được tự do quyết định mọi vấn đề của vụ án mà không cần căn cứ vào pháp luật.
  • C. Tòa án có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • D. Khi xét xử, Tòa án không bị chi phối bởi bất kỳ cơ quan, tổ chức, cá nhân nào, mà chỉ căn cứ vào pháp luật và chứng cứ của vụ án.

Câu 17: Quyết định nào sau đây của Cơ quan điều tra phải được Viện kiểm sát phê chuẩn để có hiệu lực pháp luật?

  • A. Quyết định khám nghiệm hiện trường.
  • B. Quyết định khởi tố bị can.
  • C. Quyết định triệu tập người làm chứng.
  • D. Quyết định trưng cầu giám định.

Câu 18: Tình huống: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Điều tra viên A đã thu thập được một con dao nghi là hung khí gây án tại hiện trường. Để xác định con dao có liên quan đến vụ án hay không, Điều tra viên A cần thực hiện biện pháp điều tra nào?

  • A. Đối chất với nghi phạm.
  • B. Khám xét nhà ở của nghi phạm.
  • C. Trưng cầu giám định.
  • D. Thực nghiệm điều tra.

Câu 19: Người tham gia tố tụng nào sau đây có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án?

  • A. Người làm chứng.
  • B. Người bào chữa.
  • C. Người bị hại.
  • D. Nguyên đơn dân sự.

Câu 20: Bản án hình sự sơ thẩm có thể bị kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm bởi chủ thể nào?

  • A. Bị cáo.
  • B. Người bị hại.
  • C. Người bào chữa.
  • D. Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát cấp trên.

Câu 21: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "tạm giữ" và "tạm giam" trong tố tụng hình sự?

  • A. Tạm giữ do Cơ quan điều tra quyết định, tạm giam do Viện kiểm sát quyết định.
  • B. Tạm giữ áp dụng trong giai đoạn đầu của tố tụng, thời hạn ngắn; tạm giam áp dụng khi đã có quyết định khởi tố bị can, thời hạn dài hơn.
  • C. Tạm giữ áp dụng tại trụ sở Công an, tạm giam áp dụng tại trại giam.
  • D. Không có sự khác biệt, "tạm giữ" và "tạm giam" là hai tên gọi khác nhau của cùng một biện pháp ngăn chặn.

Câu 22: Trong trường hợp phát hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm nhưng chưa xác định được đối tượng thực hiện, Cơ quan điều tra phải tiến hành hoạt động tố tụng nào đầu tiên?

  • A. Khởi tố bị can.
  • B. Bắt khẩn cấp.
  • C. Tiếp nhận và giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm.
  • D. Khám xét hiện trường.

Câu 23: Để bảo đảm tính khách quan của hoạt động tố tụng, Luật Tố tụng hình sự quy định về chế định "thay đổi người tiến hành tố tụng". Theo đó, Thẩm phán phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong trường hợp nào?

  • A. Khi Thẩm phán có quan điểm khác với Viện kiểm sát về vụ án.
  • B. Khi Thẩm phán bị ốm đau, không thể tham gia xét xử.
  • C. Khi Thẩm phán đã từng tham gia vụ án đó với tư cách là người làm chứng.
  • D. Khi Thẩm phán là người thân thích của bị cáo hoặc bị hại.

Câu 24: Tình huống: Ông A bị kết án 5 năm tù về tội "Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ". Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, gia đình ông A phát hiện có nhiều tình tiết mới của vụ án chưa được làm rõ và có dấu hiệu oan sai. Gia đình ông A có thể thực hiện thủ tục pháp lý nào để xem xét lại bản án?

  • A. Thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.
  • B. Thủ tục phúc thẩm.
  • C. Khiếu nại lên Chánh án Tòa án đã xét xử sơ thẩm.
  • D. Không có thủ tục nào, bản án đã có hiệu lực thì không thể xem xét lại.

Câu 25: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử của Tòa án phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

  • A. Xét xử lại toàn bộ vụ án như cấp sơ thẩm.
  • B. Chỉ xét xử những nội dung có kháng cáo hoặc kháng nghị.
  • C. Chỉ xét xử về phần hình phạt của bản án sơ thẩm.
  • D. Tòa án phúc thẩm có quyền xét xử vượt quá kháng cáo, kháng nghị để đảm bảo công lý.

Câu 26: Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự (thông thường) tối đa là bao lâu?

  • A. 15 ngày.
  • B. 20 ngày.
  • C. 30 ngày.
  • D. 45 ngày.

Câu 27: Nguyên tắc "bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội" được thể hiện trong giai đoạn điều tra bằng hành vi tố tụng nào của Cơ quan điều tra?

  • A. Áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam.
  • B. Thu thập chứng cứ buộc tội.
  • C. Kết luận điều tra vụ án.
  • D. Thông báo, giải thích quyền và tạo điều kiện để người bị buộc tội thực hiện quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa.

Câu 28: Tình huống: Trong một phiên tòa xét xử vụ án tham nhũng, Luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra chứng cứ mới có thể làm thay đổi bản chất vụ án. Hội đồng xét xử cần xử lý tình huống này như thế nào theo đúng quy định của pháp luật?

  • A. Bác bỏ ngay chứng cứ mới vì cho rằng được đưa ra quá muộn.
  • B. Xem xét, đánh giá chứng cứ mới đó và nếu cần thiết thì quyết định tạm ngừng phiên tòa để xác minh, thu thập bổ sung chứng cứ.
  • C. Chỉ xem xét chứng cứ mới sau khi đã tuyên án sơ thẩm.
  • D. Yêu cầu Luật sư bào chữa chịu trách nhiệm về tính xác thực của chứng cứ mới.

Câu 29: Trong trường hợp Viện kiểm sát truy tố bị cáo về một tội danh, nhưng tại phiên tòa, Hội đồng xét xử nhận thấy hành vi của bị cáo cấu thành một tội danh khác nặng hơn. Hội đồng xét xử có quyền xét xử bị cáo theo tội danh nặng hơn đó không?

  • A. Có quyền xét xử theo tội danh nặng hơn mà không cần thông báo trước.
  • B. Không có quyền xét xử theo tội danh nặng hơn trong mọi trường hợp.
  • C. Chỉ có quyền xét xử theo tội danh nặng hơn nếu Viện kiểm sát thay đổi hoặc bổ sung cáo trạng.
  • D. Có quyền xét xử theo tội danh nặng hơn nếu được sự đồng ý của bị cáo.

Câu 30: Mục đích của việc ghi âm, ghi hình có âm thanh hoặc ghi hình có tiếng trong quá trình hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian và nhân lực cho cơ quan điều tra.
  • B. Nâng cao hiệu quả thu thập chứng cứ.
  • C. Tạo áp lực tâm lý lên người bị hỏi.
  • D. Bảo đảm tính khách quan, minh bạch của hoạt động tố tụng, tránh bức cung, nhục hình và bảo vệ quyền con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Mục đích chính của Luật Tố tụng hình sự là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với người bị buộc tội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Điều tra viên có quyền hạn nào sau đây liên quan đến biện pháp ngăn chặn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Tình huống nào sau đây được coi là 'phạm tội quả tang' theo Luật Tố tụng hình sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Người bào chữa có vai trò gì trong tố tụng hình sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Biện pháp ngăn chặn 'tạm giam' được áp dụng đối với bị can, bị cáo nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có những thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Quyền 'im lặng' của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Viện kiểm sát có trách nhiệm gì trong giai đoạn truy tố vụ án hình sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Chứng cứ trong vụ án hình sự phải đáp ứng những thuộc tính cơ bản nào để được sử dụng làm căn cứ giải quyết vụ án?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Kháng cáo trong tố tụng hình sự là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong trường hợp nào, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Thời hạn tạm giữ người theo thủ tục tố tụng hình sự thông thường tối đa là bao lâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Nguyên tắc 'Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật' có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Quyết định nào sau đây của Cơ quan điều tra phải được Viện kiểm sát phê chuẩn để có hiệu lực pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Tình huống: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Điều tra viên A đã thu thập được một con dao nghi là hung khí gây án tại hiện trường. Để xác định con dao có liên quan đến vụ án hay không, Điều tra viên A cần thực hiện biện pháp điều tra nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Người tham gia tố tụng nào sau đây có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Bản án hình sự sơ thẩm có thể bị kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm bởi chủ thể nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'tạm giữ' và 'tạm giam' trong tố tụng hình sự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Trong trường hợp phát hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm nhưng chưa xác định được đối tượng thực hiện, Cơ quan điều tra phải tiến hành hoạt động tố tụng nào đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Để bảo đảm tính khách quan của hoạt động tố tụng, Luật Tố tụng hình sự quy định về chế định 'thay đổi người tiến hành tố tụng'. Theo đó, Thẩm phán phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Tình huống: Ông A bị kết án 5 năm tù về tội 'Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ'. Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, gia đình ông A phát hiện có nhiều tình tiết mới của vụ án chưa được làm rõ và có dấu hiệu oan sai. Gia đình ông A có thể thực hiện thủ tục pháp lý nào để xem xét lại bản án?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử của Tòa án phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự (thông thường) tối đa là bao lâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Nguyên tắc 'bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội' được thể hiện trong giai đoạn điều tra bằng hành vi tố tụng nào của Cơ quan điều tra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Tình huống: Trong một phiên tòa xét xử vụ án tham nhũng, Luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra chứng cứ mới có thể làm thay đổi bản chất vụ án. Hội đồng xét xử cần xử lý tình huống này như thế nào theo đúng quy định của pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong trường hợp Viện kiểm sát truy tố bị cáo về một tội danh, nhưng tại phiên tòa, Hội đồng xét xử nhận thấy hành vi của bị cáo cấu thành một tội danh khác nặng hơn. Hội đồng xét xử có quyền xét xử bị cáo theo tội danh nặng hơn đó không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Mục đích của việc ghi âm, ghi hình có âm thanh hoặc ghi hình có tiếng trong quá trình hỏi cung bị can, lấy lời khai người làm chứng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 12

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam, cơ quan nào có vai trò trung tâm trong việc buộc tội và bảo vệ công lý, đồng thời thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp?

  • A. Cơ quan điều tra
  • B. Viện kiểm sát
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Bộ Công an

Câu 2: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam được hiểu như thế nào cho đúng?

  • A. Người bị buộc tội luôn được coi là vô tội cho đến khi có phán quyết của tòa án.
  • B. Cơ quan điều tra phải chứng minh người bị buộc tội vô tội.
  • C. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi hành vi phạm tội của họ được chứng minh theo trình tự luật định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong giai đoạn xét xử tại Tòa án.

Câu 3: Để bảo đảm tính khách quan, toàn diện trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, pháp luật tố tụng hình sự quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng. Trong trường hợp nào dưới đây, Thẩm phán không phải bị thay đổi?

  • A. Thẩm phán là người thân thích của bị hại trong vụ án.
  • B. Thẩm phán đã tham gia bào chữa cho bị can trong vụ án đó.
  • C. Thẩm phán đã tham gia xét xử vụ án đó ở cấp sơ thẩm.
  • D. Thẩm phán có quan điểm khác với Kiểm sát viên về tội danh.

Câu 4: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây không được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi?

  • A. Cấm đi khỏi nơi cư trú
  • B. Bảo lĩnh
  • C. Tạm giam
  • D. Quản thúc tại gia

Câu 5: Giả sử trong một vụ án hình sự về tội "Cố ý gây thương tích", A là người bị hại. Theo Luật tố tụng hình sự, A có quyền nào sau đây?

  • A. Quyết định khởi tố vụ án hình sự.
  • B. Được thông báo về kết quả điều tra, truy tố, xét xử.
  • C. Yêu cầu Tòa án xét xử bị cáo theo khung hình phạt cao nhất.
  • D. Tham gia vào quá trình bào chữa cho bị can.

Câu 6: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy cần phải xác minh thêm một số chứng cứ quan trọng mà không thể thực hiện ngay tại phiên tòa. Hội đồng xét xử sẽ quyết định như thế nào?

  • A. Tiếp tục xét xử và bỏ qua chứng cứ chưa được xác minh.
  • B. Tuyên án ngay lập tức dựa trên chứng cứ hiện có.
  • C. Quyết định hoãn phiên tòa để tiến hành xác minh, thu thập bổ sung chứng cứ.
  • D. Yêu cầu Viện kiểm sát bổ sung chứng cứ trong thời hạn ngắn.

Câu 7: Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với trường hợp phạm tội quả tang là bao lâu?

  • A. 03 ngày
  • B. 09 ngày
  • C. 20 ngày
  • D. 30 ngày

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "Tạm giữ" và "Tạm giam" trong tố tụng hình sự?

  • A. Tạm giữ do Cơ quan điều tra quyết định, tạm giam do Viện kiểm sát quyết định.
  • B. Thời hạn tạm giữ dài hơn thời hạn tạm giam.
  • C. Tạm giữ áp dụng cho mọi đối tượng, tạm giam chỉ áp dụng cho người đã bị khởi tố.
  • D. Tạm giữ áp dụng trong giai đoạn đầu của tố tụng để xác minh tội phạm, tạm giam áp dụng khi có căn cứ cho thấy cần ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn hoặc cản trở điều tra, truy tố, xét xử.

Câu 9: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào sau đây?

  • A. Khởi tố vụ án hình sự để điều tra lại từ đầu.
  • B. Giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo mà không cần kháng cáo hoặc kháng nghị.
  • C. Giữ nguyên bản án sơ thẩm, sửa bản án sơ thẩm, hoặc hủy bản án sơ thẩm để điều tra hoặc xét xử lại.
  • D. Đưa ra bản án cuối cùng và có hiệu lực pháp luật ngay lập tức.

Câu 10: Người bào chữa có vai trò như thế nào trong tố tụng hình sự?

  • A. Thay thế hoàn toàn quyền tự bào chữa của người bị buộc tội.
  • B. Góp phần bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, giúp họ được xét xử công bằng, khách quan.
  • C. Đại diện cho Viện kiểm sát để buộc tội bị cáo tại phiên tòa.
  • D. Chỉ tham gia tố tụng khi được Tòa án yêu cầu.

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt người trong trường hợp khẩn cấp?

  • A. Khi có người làm chứng khai báo về hành vi phạm tội của một người.
  • B. Khi nhận được đơn tố giác tội phạm từ công dân.
  • C. Khi có nghi ngờ một người có thể liên quan đến một vụ án hình sự.
  • D. Khi có căn cứ cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

Câu 12: Thủ tục tố tụng đặc biệt được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Đối với một số loại tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng khác.
  • B. Khi bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi.
  • C. Trong các vụ án dân sự có yếu tố hình sự.
  • D. Khi cần bảo vệ người làm chứng trong vụ án.

Câu 13: Chứng cứ trong vụ án hình sự là gì?

  • A. Lời khai của bị can, bị cáo và người làm chứng.
  • B. Những gì có thật, được thu thập theo trình tự, thủ tục luật định, được dùng làm căn cứ để xác định có hay không hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi phạm tội và các tình tiết khác có ý nghĩa cho việc giải quyết vụ án.
  • C. Vật chứng thu giữ được tại hiện trường vụ án.
  • D. Kết luận giám định của cơ quan chuyên môn.

Câu 14: Nguyên tắc "Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" có ý nghĩa gì trong việc bảo đảm tính công bằng, khách quan của hoạt động xét xử?

  • A. Tòa án không cần tuân thủ pháp luật nếu xét thấy pháp luật không phù hợp.
  • B. Thẩm phán có quyền quyết định mọi vấn đề trong vụ án theo ý chí chủ quan.
  • C. Tòa án không bị chi phối bởi bất kỳ cơ quan, tổ chức, cá nhân nào, chỉ căn cứ vào pháp luật và chứng cứ để đưa ra phán quyết.
  • D. Tòa án có quyền can thiệp vào hoạt động điều tra và truy tố.

Câu 15: Trong trường hợp Viện kiểm sát truy tố một người về tội "Trộm cắp tài sản", nhưng tại phiên tòa, chứng cứ cho thấy hành vi của người đó cấu thành tội "Cướp tài sản". Tòa án sẽ xử lý như thế nào?

  • A. Buộc phải xét xử theo tội danh mà Viện kiểm sát đã truy tố.
  • B. Xét xử bị cáo về tội "Cướp tài sản" nếu hành vi đó được chứng minh là đã xảy ra và có đủ yếu tố cấu thành tội phạm.
  • C. Trả hồ sơ vụ án cho Viện kiểm sát để truy tố lại theo tội danh đúng.
  • D. Hoãn phiên tòa và yêu cầu Viện kiểm sát thay đổi cáo trạng.

Câu 16: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong tố tụng hình sự?

  • A. Thời hạn để người phạm tội tự thú và được hưởng khoan hồng.
  • B. Thời hạn để cơ quan điều tra hoàn thành việc điều tra vụ án.
  • C. Thời hạn để Viện kiểm sát ra quyết định truy tố.
  • D. Thời hạn do luật định mà khi hết thời hạn đó thì người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Câu 17: Nguyên tắc "Thực hiện chế độ xét hỏi công khai" tại phiên tòa có mục đích gì?

  • A. Bảo đảm tính minh bạch, công khai của phiên tòa, tạo điều kiện cho công luận giám sát hoạt động xét xử.
  • B. Giúp Hội đồng xét xử nắm bắt nhanh chóng diễn biến phiên tòa.
  • C. Tạo áp lực tâm lý đối với bị cáo để họ khai báo thành khẩn.
  • D. Tiết kiệm thời gian xét xử tại phiên tòa.

Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, người làm chứng có quyền từ chối khai báo?

  • A. Khi không muốn liên quan đến vụ án.
  • B. Khi cảm thấy lo sợ cho sự an toàn của bản thân và gia đình.
  • C. Khi lời khai của họ liên quan đến bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình hoặc có ảnh hưởng xấu đến lợi ích hợp pháp của chính họ hoặc người thân thích của họ.
  • D. Khi không nhớ rõ các tình tiết liên quan đến vụ án.

Câu 19: Kháng nghị của Viện kiểm sát khác với kháng cáo của bị cáo và những người tham gia tố tụng khác như thế nào?

  • A. Kháng nghị chỉ có thể do Viện trưởng Viện kiểm sát quyết định, kháng cáo do bất kỳ người tham gia tố tụng nào có quyền kháng cáo.
  • B. Kháng nghị là quyền của Viện kiểm sát để bảo đảm pháp luật được tuân thủ thống nhất, kháng cáo là quyền của người tham gia tố tụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • C. Kháng nghị chỉ áp dụng đối với bản án sơ thẩm, kháng cáo áp dụng cho cả bản án sơ thẩm và phúc thẩm.
  • D. Kháng nghị có hiệu lực pháp luật ngay lập tức, kháng cáo cần phải được Tòa án cấp trên xem xét.

Câu 20: Trong trường hợp nào, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

  • A. Khi bị cáo yêu cầu xét xử kín.
  • B. Khi vụ án liên quan đến nhiều bị cáo.
  • C. Khi vụ án được dư luận xã hội quan tâm.
  • D. Để giữ bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư của đương sự hoặc để bảo vệ người dưới 18 tuổi hoặc để giữ gìn thuần phong mỹ tục của dân tộc.

Câu 21: Khi nào thì một người chính thức trở thành "bị can" trong vụ án hình sự?

  • A. Khi có hành vi phạm tội bị phát hiện.
  • B. Khi Cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố bị can.
  • C. Khi Viện kiểm sát phê chuẩn quyết định khởi tố bị can.
  • D. Khi Tòa án quyết định đưa vụ án ra xét xử.

Câu 22: Trong giai đoạn điều tra, Điều tra viên có trách nhiệm gì đối với việc thu thập chứng cứ?

  • A. Đánh giá tính xác thực của chứng cứ đã có.
  • B. Quyết định chứng cứ nào được sử dụng tại phiên tòa.
  • C. Thu thập chứng cứ một cách đầy đủ, khách quan, toàn diện và theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
  • D. Bảo quản chứng cứ sau khi kết thúc điều tra.

Câu 23: Quyền im lặng của người bị buộc tội được hiểu như thế nào?

  • A. Người bị buộc tội không có nghĩa vụ phải trả lời bất kỳ câu hỏi nào của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án.
  • B. Người bị buộc tội chỉ được im lặng trong giai đoạn điều tra, phải khai báo tại phiên tòa.
  • C. Quyền im lặng chỉ áp dụng đối với người nước ngoài.
  • D. Người bị buộc tội có quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận tội.

Câu 24: Trong hệ thống các giai đoạn tố tụng hình sự, giai đoạn nào có vai trò quyết định trong việc xác định sự thật khách quan của vụ án?

  • A. Giai đoạn khởi tố vụ án hình sự.
  • B. Giai đoạn điều tra vụ án hình sự.
  • C. Giai đoạn truy tố.
  • D. Giai đoạn xét xử.

Câu 25: Hình thức tố tụng nào được áp dụng để xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị phát hiện có sai lầm nghiêm trọng trong áp dụng pháp luật hoặc có tình tiết mới quan trọng?

  • A. Xét xử phúc thẩm.
  • B. Xét xử sơ thẩm lại.
  • C. Giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.
  • D. Thủ tục đặc biệt xem xét lại quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra phải đình chỉ điều tra vụ án hình sự?

  • A. Khi có một trong các căn cứ quy định tại Điều 155 và Điều 157 của Bộ luật Tố tụng hình sự (ví dụ: không có sự việc phạm tội, hành vi không cấu thành tội phạm, hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự...).
  • B. Khi Viện kiểm sát yêu cầu đình chỉ điều tra.
  • C. Khi bị can tự nguyện khai báo toàn bộ hành vi phạm tội.
  • D. Khi vụ án được dư luận xã hội đồng tình tha thứ cho bị can.

Câu 27: Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bị hại" được thể hiện xuyên suốt trong các giai đoạn tố tụng như thế nào?

  • A. Chỉ được bảo đảm trong giai đoạn xét xử tại Tòa án.
  • B. Chỉ được bảo đảm khi người bị buộc tội có yêu cầu.
  • C. Chỉ được bảo đảm thông qua việc chỉ định người bào chữa.
  • D. Được bảo đảm từ giai đoạn khởi tố, điều tra, truy tố đến xét xử và thi hành án, thông qua nhiều quy định và biện pháp khác nhau.

Câu 28: Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng là gì?

  • A. Buộc tội và trừng phạt người phạm tội bằng mọi giá.
  • B. Tuân thủ pháp luật, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, bảo vệ công lý, góp phần bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giải quyết vụ án nhanh chóng để giảm tải áp lực công việc.
  • D. Làm theo chỉ đạo của cấp trên để bảo đảm vụ án được giải quyết theo đúng định hướng.

Câu 29: Biện pháp "Hủy bỏ hoặc thay thế biện pháp ngăn chặn" được áp dụng khi nào?

  • A. Khi hết thời hạn áp dụng biện pháp ngăn chặn.
  • B. Khi bị can, bị cáo chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật.
  • C. Khi xét thấy không còn cần thiết phải áp dụng biện pháp ngăn chặn đó nữa, hoặc có thể áp dụng biện pháp ngăn chặn khác nhẹ hơn.
  • D. Khi có sự can thiệp của dư luận xã hội.

Câu 30: Ý nghĩa của việc "Giám sát và kiểm sát lẫn nhau giữa các cơ quan tiến hành tố tụng" là gì trong việc bảo đảm tính đúng đắn, khách quan của hoạt động tố tụng?

  • A. Bảo đảm quyền lực nhà nước được kiểm soát, phòng ngừa và phát hiện sai phạm, bảo đảm hoạt động tố tụng đúng pháp luật, khách quan, công bằng.
  • B. Tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan tố tụng để giải quyết vụ án nhanh chóng.
  • C. Giúp các cơ quan tố tụng học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của các cơ quan tiến hành tố tụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Trong hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam, cơ quan nào có vai trò trung tâm trong việc buộc tội và bảo vệ công lý, đồng thời thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam được hiểu như thế nào cho đúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Để bảo đảm tính khách quan, toàn diện trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, pháp luật tố tụng hình sự quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng. Trong trường hợp nào dưới đây, Thẩm phán *không* phải bị thay đổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây *không* được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Giả sử trong một vụ án hình sự về tội 'Cố ý gây thương tích', A là người bị hại. Theo Luật tố tụng hình sự, A có quyền nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy cần phải xác minh thêm một số chứng cứ quan trọng mà không thể thực hiện ngay tại phiên tòa. Hội đồng xét xử sẽ quyết định như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Theo quy định của Luật tố tụng hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với trường hợp phạm tội quả tang là bao lâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'Tạm giữ' và 'Tạm giam' trong tố tụng hình sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Người bào chữa có vai trò như thế nào trong tố tụng hình sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt người trong trường hợp khẩn cấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Thủ tục tố tụng đặc biệt được áp dụng trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Chứng cứ trong vụ án hình sự là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Nguyên tắc 'Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật' có ý nghĩa gì trong việc bảo đảm tính công bằng, khách quan của hoạt động xét xử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Trong trường hợp Viện kiểm sát truy tố một người về tội 'Trộm cắp tài sản', nhưng tại phiên tòa, chứng cứ cho thấy hành vi của người đó cấu thành tội 'Cướp tài sản'. Tòa án sẽ xử lý như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong tố tụng hình sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Nguyên tắc 'Thực hiện chế độ xét hỏi công khai' tại phiên tòa có mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, người làm chứng có quyền từ chối khai báo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Kháng nghị của Viện kiểm sát khác với kháng cáo của bị cáo và những người tham gia tố tụng khác như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Trong trường hợp nào, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Khi nào thì một người chính thức trở thành 'bị can' trong vụ án hình sự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Trong giai đoạn điều tra, Điều tra viên có trách nhiệm gì đối với việc thu thập chứng cứ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Quyền im lặng của người bị buộc tội được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong hệ thống các giai đoạn tố tụng hình sự, giai đoạn nào có vai trò quyết định trong việc xác định sự thật khách quan của vụ án?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Hình thức tố tụng nào được áp dụng để xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị phát hiện có sai lầm nghiêm trọng trong áp dụng pháp luật hoặc có tình tiết mới quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra phải đình chỉ điều tra vụ án hình sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Nguyên tắc 'Bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bị hại' được thể hiện xuyên suốt trong các giai đoạn tố tụng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Biện pháp 'Hủy bỏ hoặc thay thế biện pháp ngăn chặn' được áp dụng khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Ý nghĩa của việc 'Giám sát và kiểm sát lẫn nhau giữa các cơ quan tiến hành tố tụng' là gì trong việc bảo đảm tính đúng đắn, khách quan của hoạt động tố tụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 13

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Ông A bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi trộm cắp tài sản. Theo Luật Tố tụng Hình sự, việc bắt giữ ông A trong trường hợp này thuộc giai đoạn nào của quá trình tố tụng?

  • A. Xét xử sơ thẩm
  • B. Khởi tố, điều tra
  • C. Truy tố
  • D. Thi hành án

Câu 2: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo mọi người đều có quyền bào chữa trước pháp luật.
  • B. Giảm thiểu tối đa việc bắt giữ và tạm giam người vô tội.
  • C. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi chứng minh được điều ngược lại theo luật định và có bản án kết tội của Tòa án.
  • D. Tăng cường trách nhiệm của cơ quan điều tra trong việc thu thập chứng cứ.

Câu 3: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây đối với bị can để đảm bảo sự có mặt của bị can và ngăn ngừa hành vi phạm tội mới?

  • A. Phạt tiền
  • B. Cảnh cáo
  • C. Tước giấy phép lái xe
  • D. Tạm giam

Câu 4: Để đảm bảo tính khách quan, Thẩm phán X đã từ chối tham gia xét xử vụ án hình sự mà bị cáo là em ruột của mình. Căn cứ theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, Thẩm phán X đã thực hiện việc từ chối tiến hành tố tụng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Do bị cáo là người quen biết thân thiết.
  • B. Do có quan hệ thân thuộc với người tham gia tố tụng.
  • C. Do có ý kiến khác với Viện kiểm sát về vụ án.
  • D. Do không đủ kinh nghiệm xét xử vụ án tương tự.

Câu 5: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, Hội thẩm nhân dân có vai trò gì?

  • A. Đại diện cho Viện kiểm sát để thực hành quyền công tố.
  • B. Thực hiện công tác thư ký phiên tòa và ghi biên bản phiên tòa.
  • C. Tham gia Hội đồng xét xử, ngang quyền với Thẩm phán trong việc quyết định mọi vấn đề của vụ án.
  • D. Giám sát hoạt động của Thẩm phán và Thư ký phiên tòa.

Câu 6: Luật sư H được một người bị tạm giữ mời bào chữa. Theo Luật Tố tụng Hình sự, Luật sư H có quyền nào sau đây trong giai đoạn tạm giữ?

  • A. Gặp người bị tạm giữ để hỏi về vụ việc và đưa ra lời khuyên pháp lý.
  • B. Thay mặt người bị tạm giữ đưa ra mọi quyết định tố tụng.
  • C. Yêu cầu Cơ quan điều tra trả tự do ngay lập tức cho người bị tạm giữ.
  • D. Được tham gia tất cả các hoạt động điều tra ngay từ đầu.

Câu 7: Viện kiểm sát có trách nhiệm thực hành quyền công tố trong tố tụng hình sự. Nội dung cốt lõi của việc thực hành quyền công tố là gì?

  • A. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại.
  • B. Buộc tội bị can, bị cáo và bảo đảm pháp luật được tuân thủ nghiêm chỉnh và thống nhất.
  • C. Xét xử các vụ án hình sự theo quy định của pháp luật.
  • D. Điều tra các vụ án hình sự phức tạp.

Câu 8: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, nếu phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, Tòa án cấp sơ thẩm có thể ra quyết định nào sau đây?

  • A. Đình chỉ vụ án và chuyển hồ sơ cho Viện kiểm sát.
  • B. Tự mình khắc phục vi phạm và tiếp tục xét xử.
  • C. Trả hồ sơ để điều tra bổ sung.
  • D. Yêu cầu Cơ quan điều tra khắc phục vi phạm.

Câu 9: Ông B bị kết án 5 năm tù về tội "Cố ý gây thương tích". Bản án này đã có hiệu lực pháp luật. Sau đó, Cơ quan điều tra phát hiện thêm chứng cứ mới cho thấy ông B thực sự vô tội. Theo Luật Tố tụng Hình sự, trong trường hợp này, cơ chế nào có thể được sử dụng để xem xét lại bản án đã có hiệu lực?

  • A. Kháng cáo lên Tòa án cấp phúc thẩm.
  • B. Khiếu nại lên Viện kiểm sát cấp cao hơn.
  • C. Yêu cầu Chủ tịch nước xem xét lại bản án.
  • D. Thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.

Câu 10: Để thu thập chứng cứ trong vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có thể tiến hành hoạt động khám xét. Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở được phép thực hiện mà không cần lệnh của Viện kiểm sát?

  • A. Khi có đơn tố cáo nặc danh về hành vi phạm tội.
  • B. Khi bắt người phạm tội quả tang hoặc khi có dấu vết của tội phạm ở nơi ở.
  • C. Khi nghi ngờ người ở đó liên quan đến tội phạm.
  • D. Khi được sự đồng ý của người chủ sở hữu chỗ ở.

Câu 11: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Điều tra viên có quyền triệu tập người làm chứng. Người làm chứng có nghĩa vụ gì khi được triệu tập?

  • A. Bào chữa cho bị can, bị cáo nếu có yêu cầu.
  • B. Đưa ra các yêu cầu điều tra theo ý kiến cá nhân.
  • C. Giữ bí mật mọi thông tin liên quan đến vụ án.
  • D. Có mặt theo giấy triệu tập và trình bày trung thực những gì mình biết về vụ án.

Câu 12: Trong một vụ án hình sự về tội "Tham ô tài sản", cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết vụ án ở giai đoạn sơ thẩm nếu bị cáo là cán bộ cấp tỉnh?

  • A. Tòa án nhân dân cấp huyện.
  • B. Tòa án quân sự khu vực.
  • C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
  • D. Tòa án nhân dân cấp cao.

Câu 13: Biện pháp "Tạm giam" được áp dụng đối với bị can, bị cáo nhằm mục đích chính nào sau đây theo Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc cản trở hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
  • B. Trừng phạt bị can, bị cáo trước khi có bản án kết tội.
  • C. Giúp Cơ quan điều tra dễ dàng thu thập chứng cứ từ bị can, bị cáo.
  • D. Đảm bảo an toàn cho bị can, bị cáo trong quá trình tố tụng.

Câu 14: Theo Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với một người trong trường hợp thông thường là bao lâu?

  • A. 24 giờ
  • B. 03 ngày
  • C. 07 ngày
  • D. 30 ngày

Câu 15: Trong trường hợp Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can trước Tòa án, giai đoạn tố tụng tiếp theo sẽ là giai đoạn nào?

  • A. Điều tra bổ sung
  • B. Giám đốc thẩm
  • C. Xét xử
  • D. Thi hành án

Câu 16: Người bị hại trong vụ án hình sự có quyền kháng cáo bản án, quyết định nào của Tòa án?

  • A. Quyết định khởi tố vụ án.
  • B. Quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn.
  • C. Quyết định đình chỉ điều tra.
  • D. Bản án hoặc quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm.

Câu 17: Thế nào là "phạm tội quả tang" theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Phạm tội đã được lên kế hoạch từ trước.
  • B. Bị bắt giữ khi đang thực hiện tội phạm hoặc ngay sau khi thực hiện tội phạm mà bị phát hiện hoặc bị đuổi bắt.
  • C. Phạm tội lần đầu và chưa gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Tự thú hành vi phạm tội với cơ quan có thẩm quyền.

Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại?

  • A. Khi có kháng cáo của bị cáo xin giảm nhẹ hình phạt.
  • B. Khi Viện kiểm sát rút kháng nghị.
  • C. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng hoặc có sai lầm trong việc áp dụng pháp luật.
  • D. Khi có sự thay đổi về chính sách pháp luật.

Câu 19: Ai là người có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Thủ trưởng Cơ quan điều tra cấp tỉnh.
  • B. Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện.
  • C. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
  • D. Những người được luật định thuộc Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án hoặc các cơ quan khác được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra.

Câu 20: Nguyên tắc "Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" có ý nghĩa gì trong hoạt động xét xử?

  • A. Tòa án có quyền tự quyết định mọi vấn đề trong vụ án.
  • B. Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân chỉ căn cứ vào pháp luật và chứng cứ để đưa ra phán quyết, không chịu sự can thiệp từ bất kỳ cơ quan, tổ chức, cá nhân nào.
  • C. Tòa án có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • D. Tòa án không cần tuân thủ các quy định về thủ tục tố tụng.

Câu 21: Trong quá trình điều tra, nếu Cơ quan điều tra xét thấy hành vi của người bị tố giác không cấu thành tội phạm thì sẽ ra quyết định gì?

  • A. Quyết định không khởi tố vụ án hình sự.
  • B. Quyết định đình chỉ điều tra vụ án.
  • C. Quyết định tạm đình chỉ điều tra vụ án.
  • D. Kết luận điều tra chuyển Viện kiểm sát truy tố.

Câu 22: Bị cáo có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa. Trong trường hợp bị cáo là người chưa thành niên hoặc có nhược điểm về thể chất, tinh thần thì việc chỉ định người bào chữa được thực hiện như thế nào?

  • A. Do Tòa án quyết định nếu thấy cần thiết.
  • B. Do Viện kiểm sát đề nghị.
  • C. Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải chỉ định người bào chữa cho họ nếu họ hoặc người đại diện hợp pháp của họ không mời người bào chữa.
  • D. Không bắt buộc, tùy thuộc vào ý chí của bị cáo.

Câu 23: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

  • A. Xét xử lại toàn bộ vụ án như cấp sơ thẩm.
  • B. Chỉ xét xử những nội dung có kháng cáo hoặc kháng nghị và các nội dung liên quan trực tiếp đến kháng cáo, kháng nghị.
  • C. Xét xử theo yêu cầu của Viện kiểm sát cấp phúc thẩm.
  • D. Xét xử theo chỉ đạo của Tòa án cấp cao hơn.

Câu 24: Quyết định đình chỉ vụ án hình sự có thể được ban hành trong giai đoạn tố tụng nào?

  • A. Chỉ trong giai đoạn điều tra.
  • B. Chỉ trong giai đoạn truy tố.
  • C. Chỉ trong giai đoạn xét xử sơ thẩm.
  • D. Trong giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử.

Câu 25: Theo Luật Tố tụng Hình sự, "chứng cứ" trong vụ án hình sự là gì?

  • A. Lời khai của bị can, bị cáo.
  • B. Ý kiến của luật sư bào chữa.
  • C. Những gì có thật, được thu thập theo trình tự, thủ tục luật định, được dùng làm căn cứ để xác định có hay không có hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi phạm tội và các tình tiết khác có ý nghĩa cho việc giải quyết vụ án.
  • D. Kết luận của cơ quan giám định.

Câu 26: Trong trường hợp người bị buộc tội không nhận tội, nghĩa vụ chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan nào?

  • A. Cơ quan buộc tội (Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát).
  • B. Người bị buộc tội phải tự chứng minh mình vô tội.
  • C. Tòa án có trách nhiệm chứng minh tội phạm.
  • D. Luật sư bào chữa phải chứng minh thân chủ vô tội.

Câu 27: Khi nào thì tư cách "bị can" của một người chấm dứt?

  • A. Khi bắt đầu giai đoạn điều tra.
  • B. Khi Viện kiểm sát quyết định truy tố hoặc đình chỉ vụ án đối với bị can.
  • C. Khi Tòa án ra bản án sơ thẩm.
  • D. Khi bản án có hiệu lực pháp luật.

Câu 28: So sánh thủ tục tố tụng đặc biệt và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng Hình sự. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại thủ tục này là gì?

  • A. Thủ tục đặc biệt chỉ áp dụng cho vụ án hình sự nghiêm trọng.
  • B. Thủ tục đặc biệt có thời hạn tố tụng dài hơn thủ tục thông thường.
  • C. Thủ tục đặc biệt được quy định riêng cho một số loại vụ án hoặc đối tượng cụ thể, có những sửa đổi, bổ sung so với thủ tục tố tụng thông thường.
  • D. Thủ tục đặc biệt do Tòa án cấp cao hơn quy định.

Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng phải có mặt người bào chữa hoặc người đại diện hợp pháp của họ?

  • A. Khi người làm chứng là người cao tuổi.
  • B. Khi người làm chứng là người dân tộc thiểu số.
  • C. Khi người làm chứng là người nước ngoài.
  • D. Khi người làm chứng là người dưới 18 tuổi hoặc người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Tố tụng Hình sự và Luật Hình sự. Luật Tố tụng Hình sự đóng vai trò gì đối với việc thực thi Luật Hình sự?

  • A. Luật Tố tụng Hình sự quy định các loại tội phạm và hình phạt.
  • B. Luật Tố tụng Hình sự quy định trình tự, thủ tục để phát hiện, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự, đảm bảo Luật Hình sự được thực thi trên thực tế một cách đúng đắn và công bằng.
  • C. Luật Tố tụng Hình sự và Luật Hình sự là hai bộ luật độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Luật Tố tụng Hình sự chỉ áp dụng trong giai đoạn xét xử, còn Luật Hình sự áp dụng trong giai đoạn điều tra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Ông A bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi trộm cắp tài sản. Theo Luật Tố tụng Hình sự, việc bắt giữ ông A trong trường hợp này thuộc giai đoạn nào của quá trình tố tụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây đối với bị can để đảm bảo sự có mặt của bị can và ngăn ngừa hành vi phạm tội mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Để đảm bảo tính khách quan, Thẩm phán X đã từ chối tham gia xét xử vụ án hình sự mà bị cáo là em ruột của mình. Căn cứ theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, Thẩm phán X đã thực hiện việc từ chối tiến hành tố tụng dựa trên cơ sở nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, Hội thẩm nhân dân có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Luật sư H được một người bị tạm giữ mời bào chữa. Theo Luật Tố tụng Hình sự, Luật sư H có quyền nào sau đây trong giai đoạn tạm giữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Viện kiểm sát có trách nhiệm thực hành quyền công tố trong tố tụng hình sự. Nội dung cốt lõi của việc thực hành quyền công tố là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, nếu phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, Tòa án cấp sơ thẩm có thể ra quyết định nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Ông B bị kết án 5 năm tù về tội 'Cố ý gây thương tích'. Bản án này đã có hiệu lực pháp luật. Sau đó, Cơ quan điều tra phát hiện thêm chứng cứ mới cho thấy ông B thực sự vô tội. Theo Luật Tố tụng Hình sự, trong trường hợp này, cơ chế nào có thể được sử dụng để xem xét lại bản án đã có hiệu lực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Để thu thập chứng cứ trong vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có thể tiến hành hoạt động khám xét. Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở được phép thực hiện mà không cần lệnh của Viện kiểm sát?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Điều tra viên có quyền triệu tập người làm chứng. Người làm chứng có nghĩa vụ gì khi được triệu tập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Trong một vụ án hình sự về tội 'Tham ô tài sản', cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết vụ án ở giai đoạn sơ thẩm nếu bị cáo là cán bộ cấp tỉnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Biện pháp 'Tạm giam' được áp dụng đối với bị can, bị cáo nhằm mục đích chính nào sau đây theo Luật Tố tụng Hình sự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Theo Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với một người trong trường hợp thông thường là bao lâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Trong trường hợp Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can trước Tòa án, giai đoạn tố tụng tiếp theo sẽ là giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Người bị hại trong vụ án hình sự có quyền kháng cáo bản án, quyết định nào của Tòa án?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Thế nào là 'phạm tội quả tang' theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Ai là người có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Nguyên tắc 'Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật' có ý nghĩa gì trong hoạt động xét xử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Trong quá trình điều tra, nếu Cơ quan điều tra xét thấy hành vi của người bị tố giác không cấu thành tội phạm thì sẽ ra quyết định gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Bị cáo có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa. Trong trường hợp bị cáo là người chưa thành niên hoặc có nhược điểm về thể chất, tinh thần thì việc chỉ định người bào chữa được thực hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Quyết định đình chỉ vụ án hình sự có thể được ban hành trong giai đoạn tố tụng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Theo Luật Tố tụng Hình sự, 'chứng cứ' trong vụ án hình sự là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong trường hợp người bị buộc tội không nhận tội, nghĩa vụ chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Khi nào thì tư cách 'bị can' của một người chấm dứt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: So sánh thủ tục tố tụng đặc biệt và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng Hình sự. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại thủ tục này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng phải có mặt người bào chữa hoặc người đại diện hợp pháp của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Tố tụng Hình sự và Luật Hình sự. Luật Tố tụng Hình sự đóng vai trò gì đối với việc thực thi Luật Hình sự?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 14

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án khi xác định dấu hiệu tội phạm dựa trên những căn cứ nào sau đây?

  • A. Lời khai của người làm chứng và nghi phạm.
  • B. Tin báo, tố giác về tội phạm từ quần chúng nhân dân.
  • C. Kết quả điều tra sơ bộ của cơ quan công an.
  • D. Tố giác, tin báo về tội phạm; người phạm tội tự thú; hoặc cơ quan có thẩm quyền trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm.

Câu 2: Để bảo đảm tính khách quan, toàn diện trong hoạt động điều tra, pháp luật tố tụng hình sự quy định những biện pháp ngăn chặn nào không được áp dụng đối với người bị buộc tội?

  • A. Bắt, tạm giữ, tạm giam.
  • B. Cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm.
  • C. Phạt tiền, cảnh cáo, cải tạo không giam giữ.
  • D. Tạm hoãn xuất cảnh, kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản.

Câu 3: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm trong giai đoạn điều tra. Hội đồng xét xử cần thực hiện hành động tố tụng nào sau đây?

  • A. Tự mình tiến hành điều tra bổ sung để làm rõ.
  • B. Yêu cầu Viện kiểm sát kiến nghị Cơ quan điều tra điều tra bổ sung.
  • C. Trả hồ sơ vụ án cho Viện kiểm sát để điều tra lại từ đầu.
  • D. Vẫn tiếp tục xét xử và ghi nhận thiếu sót trong bản án.

Câu 4: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam được hiểu đúng nhất là:

  • A. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
  • B. Cơ quan điều tra phải chứng minh người bị buộc tội có tội trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp tố tụng nào.
  • C. Người bị buộc tội có quyền im lặng và không buộc phải đưa ra bất kỳ lời khai nào.
  • D. Mọi nghi ngờ về tội phạm phải được giải thích theo hướng có lợi cho người bị buộc tội.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở có thể được tiến hành mà không cần có quyết định phê chuẩn của Viện kiểm sát?

  • A. Khi có tin báo về việc tàng trữ vật chứng quan trọng liên quan đến vụ án.
  • B. Khi người phạm tội tự nguyện hợp tác và cho phép khám xét.
  • C. Khi bắt người phạm tội quả tang hoặc khi có dấu vết của tội phạm ở chỗ ở.
  • D. Khi nghi ngờ chỗ ở là nơi ẩn náu của đối tượng truy nã đặc biệt.

Câu 6: Phân biệt giữa "Người làm chứng" và "Người bị hại" trong tố tụng hình sự dựa trên tiêu chí nào là chính xác nhất?

  • A. Người làm chứng là người biết thông tin về vụ án, người bị hại là người trực tiếp gây ra thiệt hại.
  • B. Người làm chứng cung cấp thông tin về vụ án, người bị hại là người bị thiệt hại do tội phạm gây ra.
  • C. Người làm chứng có nghĩa vụ khai báo trung thực, người bị hại có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • D. Người làm chứng tham gia vào mọi giai đoạn tố tụng, người bị hại chỉ tham gia giai đoạn xét xử.

Câu 7: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Điều tra viên có quyền hạn nào sau đây liên quan đến việc thu thập chứng cứ?

  • A. Ra quyết định khởi tố bị can và áp dụng biện pháp tạm giam.
  • B. Quyết định truy tố bị can trước Tòa án.
  • C. Xét xử và tuyên án đối với bị cáo.
  • D. Tiến hành khám xét, thu giữ vật chứng, lấy lời khai, đối chất và thực nghiệm điều tra theo quy định của pháp luật.

Câu 8: Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố trong tố tụng hình sự với mục đích chính là:

  • A. Buộc tội người phạm tội và bảo đảm pháp luật được tuân thủ nghiêm chỉnh và thống nhất trong hoạt động tố tụng.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.
  • C. Thay mặt Nhà nước xét xử các vụ án hình sự.
  • D. Hỗ trợ Cơ quan điều tra trong việc thu thập chứng cứ và điều tra tội phạm.

Câu 9: Tòa án nhân dân có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự nào?

  • A. Tất cả các vụ án hình sự trên phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Các vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng liên quan đến an ninh quốc gia.
  • C. Các vụ án hình sự theo quy định của pháp luật về phân cấp xét xử, trừ những vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự.
  • D. Chỉ xét xử những vụ án hình sự do Viện kiểm sát nhân dân tối cao truy tố.

Câu 10: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội bằng những cách thức nào sau đây?

  • A. Tiến hành các hoạt động điều tra như Cơ quan điều tra.
  • B. Gặp người bị buộc tội, người thân thích của người bị buộc tội, người làm chứng và thu thập tài liệu, đồ vật, dữ liệu điện tử từ họ.
  • C. Yêu cầu Tòa án triệu tập nhân chứng và giám định viên.
  • D. Sử dụng các biện pháp nghiệp vụ bí mật để thu thập thông tin.

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, người bị tạm giữ có quyền được gặp người bào chữa?

  • A. Sau khi có quyết định khởi tố bị can.
  • B. Khi được Điều tra viên cho phép.
  • C. Sau khi kết thúc giai đoạn điều tra.
  • D. Ngay sau khi có quyết định tạm giữ.

Câu 12: Biện pháp "Tạm giam" được áp dụng đối với bị can, bị cáo nhằm mục đích chính là:

  • A. Trừng phạt người phạm tội trước khi xét xử.
  • B. Thu thập thông tin và chứng cứ từ bị can, bị cáo.
  • C. Ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội, hoặc cản trở hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
  • D. Đảm bảo an ninh trật tự tại địa phương nơi bị can, bị cáo cư trú.

Câu 13: Trong thủ tục tố tụng phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn bởi yếu tố nào?

  • A. Toàn bộ nội dung vụ án đã được xét xử sơ thẩm.
  • B. Kháng cáo, kháng nghị và các vấn đề liên quan trực tiếp đến kháng cáo, kháng nghị.
  • C. Các chứng cứ mới được cung cấp tại phiên tòa phúc thẩm.
  • D. Ý kiến của Viện kiểm sát cấp phúc thẩm.

Câu 14: So sánh thủ tục "Giám đốc thẩm" và "Tái thẩm" trong tố tụng hình sự, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thủ tục này là gì?

  • A. Giám đốc thẩm do Chánh án Tòa án tối cao quyết định, Tái thẩm do Viện trưởng Viện kiểm sát tối cao quyết định.
  • B. Giám đốc thẩm xét lại bản án chưa có hiệu lực pháp luật, Tái thẩm xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật.
  • C. Giám đốc thẩm dựa trên kháng nghị của người có thẩm quyền, Tái thẩm dựa trên phát hiện tình tiết mới làm thay đổi bản chất vụ án.
  • D. Giám đốc thẩm chỉ xét về thủ tục tố tụng, Tái thẩm xét cả về nội dung và thủ tục.

Câu 15: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm và quyền hạn nào sau đây?

  • A. Điều khiển phiên tòa, bảo đảm phiên tòa diễn ra dân chủ, khách quan, đúng pháp luật và ra bản án, quyết định của Tòa án.
  • B. Quyết định việc truy tố bị cáo trước Tòa án.
  • C. Thực hiện quyền công tố tại phiên tòa.
  • D. Bào chữa cho bị cáo tại phiên tòa.

Câu 16: Khi nào thì một vụ án hình sự được coi là "đã khởi tố oan sai" theo quy định của pháp luật?

  • A. Khi cơ quan điều tra khởi tố vụ án mà không có căn cứ pháp luật.
  • B. Khi cơ quan có thẩm quyền khởi tố người không có hành vi phạm tội hoặc hành vi không cấu thành tội phạm.
  • C. Khi quá trình điều tra, truy tố, xét xử có sai sót về thủ tục tố tụng.
  • D. Khi bản án của Tòa án tuyên người bị buộc tội không có tội sau khi đã bị tạm giam.

Câu 17: Trong trường hợp người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi, pháp luật tố tụng hình sự có những quy định đặc biệt nào nhằm bảo vệ quyền lợi của họ?

  • A. Không áp dụng biện pháp tạm giam đối với người dưới 18 tuổi.
  • B. Xét xử kín tất cả các vụ án có người dưới 18 tuổi tham gia.
  • C. Thủ tục tố tụng rút gọn, có sự tham gia của người đại diện hợp pháp, luật sư và bảo đảm các biện pháp giáo dục, phục hồi.
  • D. Giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với mọi hành vi phạm tội của người dưới 18 tuổi.

Câu 18: "Thời hạn điều tra" vụ án hình sự được tính từ thời điểm nào và có ý nghĩa pháp lý gì?

  • A. Từ khi nhận được tin báo, tố giác về tội phạm.
  • B. Từ khi có quyết định khởi tố bị can.
  • C. Từ khi bắt đầu thực hiện các hoạt động điều tra đầu tiên.
  • D. Từ khi có quyết định khởi tố vụ án và là khoảng thời gian pháp luật quy định để hoàn thành việc điều tra, kết luận vụ án.

Câu 19: Phân biệt giữa "Đình chỉ điều tra" và "Tạm đình chỉ điều tra" vụ án hình sự, đâu là điểm khác biệt cốt yếu về mặt hậu quả pháp lý?

  • A. Đình chỉ điều tra do Cơ quan điều tra quyết định, Tạm đình chỉ điều tra do Viện kiểm sát quyết định.
  • B. Đình chỉ điều tra là chấm dứt hoàn toàn vụ án, Tạm đình chỉ điều tra là tạm dừng và có thể phục hồi khi có căn cứ.
  • C. Đình chỉ điều tra áp dụng khi không có tội phạm, Tạm đình chỉ điều tra áp dụng khi chưa đủ chứng cứ.
  • D. Đình chỉ điều tra không thể kháng cáo, Tạm đình chỉ điều tra có thể kháng cáo.

Câu 20: Trong trường hợp xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm?

  • A. Chỉ được quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại.
  • B. Chỉ được quyền giữ nguyên hoặc giảm nhẹ hình phạt so với bản án sơ thẩm.
  • C. Giữ nguyên, sửa bản án sơ thẩm; hủy bản án sơ thẩm để điều tra hoặc xét xử lại; hoặc đình chỉ vụ án.
  • D. Có quyền tuyên bản án khác hoàn toàn so với bản án sơ thẩm mà không cần xét xử lại.

Câu 21: Ý nghĩa của việc "Xét xử công khai" trong tố tụng hình sự là gì?

  • A. Để mọi người dân đều có thể tham gia phiên tòa.
  • B. Để Tòa án nhận được sự giám sát của dư luận xã hội.
  • C. Để bảo đảm tính dân chủ và tăng cường sự hiểu biết của người dân về pháp luật.
  • D. Bảo đảm tính minh bạch, khách quan của hoạt động xét xử, tăng cường niềm tin của người dân vào công lý và pháp luật.

Câu 22: "Chứng cứ" trong tố tụng hình sự được định nghĩa như thế nào theo Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Là những gì có thật, được thu thập theo trình tự, thủ tục luật định, dùng làm căn cứ để xác định có hay không có hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi đó và các tình tiết khác.
  • B. Là lời khai của người làm chứng, bị hại, bị can, bị cáo và các tài liệu, vật chứng liên quan đến vụ án.
  • C. Là kết quả của các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử được cơ quan có thẩm quyền thu thập.
  • D. Là bất kỳ thông tin nào có liên quan đến vụ án mà cơ quan tố tụng thu thập được.

Câu 23: Thế nào là "phạm tội quả tang" và việc bắt người phạm tội quả tang có ý nghĩa gì trong tố tụng hình sự?

  • A. Là hành vi phạm tội bị phát hiện ngay sau khi xảy ra.
  • B. Là bắt người đang thực hiện tội phạm hoặc ngay sau khi thực hiện tội phạm mà bị phát hiện hoặc bị đuổi bắt, tạo điều kiện thu thập chứng cứ nóng và ngăn chặn hậu quả.
  • C. Là bắt người có hành vi phạm tội rõ ràng, không cần điều tra thêm.
  • D. Là bắt người phạm tội khi có đầy đủ chứng cứ chứng minh tội phạm.

Câu 24: Trong trường hợp nào thì có thể "kháng nghị" bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật theo thủ tục Giám đốc thẩm?

  • A. Khi có đơn khiếu nại của đương sự hoặc người đại diện hợp pháp.
  • B. Khi phát hiện chứng cứ mới làm thay đổi nội dung vụ án.
  • C. Khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình tố tụng hoặc có sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật dẫn đến sai sót bản chất vụ án.
  • D. Khi có yêu cầu của Viện kiểm sát cấp trên.

Câu 25: "Quyết định đình chỉ vụ án" trong tố tụng hình sự được ban hành khi nào?

  • A. Khi kết thúc giai đoạn điều tra và không đủ chứng cứ buộc tội.
  • B. Khi Viện kiểm sát quyết định không truy tố bị can.
  • C. Khi Tòa án xét xử sơ thẩm tuyên bị cáo không có tội.
  • D. Khi có căn cứ quy định tại Điều 155 và Điều 157 của Bộ luật Tố tụng Hình sự (ví dụ: không có sự việc phạm tội, hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự...).

Câu 26: So sánh quyền của "Bị can" và "Bị cáo" trong tố tụng hình sự, điểm khác biệt lớn nhất về quyền của họ là gì?

  • A. Bị can có quyền bào chữa, Bị cáo không có quyền này.
  • B. Bị can có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa từ giai đoạn điều tra, Bị cáo có quyền này tại phiên tòa xét xử và các giai đoạn sau.
  • C. Bị can có quyền kháng cáo quyết định tố tụng, Bị cáo không có quyền này.
  • D. Quyền của Bị can và Bị cáo là hoàn toàn giống nhau, chỉ khác nhau về tên gọi.

Câu 27: "Hoạt động điều tra" trong tố tụng hình sự bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Thu thập chứng cứ, xác định sự thật vụ án, truy tìm người phạm tội, làm rõ nguyên nhân, điều kiện phạm tội và các tình tiết liên quan.
  • B. Truy tố bị can ra trước Tòa án để xét xử.
  • C. Xét xử và tuyên án đối với bị cáo.
  • D. Thi hành bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.

Câu 28: Trong giai đoạn "truy tố", Viện kiểm sát có trách nhiệm chính là gì?

  • A. Tiến hành điều tra bổ sung để làm rõ các tình tiết của vụ án.
  • B. Xét xử vụ án và tuyên án đối với bị cáo.
  • C. Quyết định việc truy tố bị can ra trước Tòa án hoặc đình chỉ vụ án nếu không đủ căn cứ buộc tội.
  • D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị can trong giai đoạn điều tra và truy tố.

Câu 29: "Biện pháp tư pháp" trong Luật Hình sự và Luật Tố tụng Hình sự có vai trò và mục đích khác biệt như thế nào so với "Hình phạt"?

  • A. Biện pháp tư pháp là hình thức trừng phạt nhẹ hơn hình phạt.
  • B. Biện pháp tư pháp chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội.
  • C. Hình phạt là biện pháp cưỡng chế của Nhà nước, biện pháp tư pháp là biện pháp mang tính giáo dục, phòng ngừa.
  • D. Hình phạt mang tính trừng trị, răn đe, còn biện pháp tư pháp hướng đến giáo dục, phòng ngừa, phục hồi và bảo vệ lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp.

Câu 30: Trong trường hợp nào, phiên tòa xét xử hình sự có thể được tiến hành "kín" (xét xử không công khai)?

  • A. Khi bị cáo yêu cầu xét xử kín để bảo vệ danh dự cá nhân.
  • B. Để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư hoặc để giữ gìn thuần phong mỹ tục của dân tộc.
  • C. Khi vụ án liên quan đến nhiều người và có tính chất phức tạp.
  • D. Khi Hội đồng xét xử xét thấy việc xét xử công khai có thể gây ảnh hưởng xấu đến dư luận xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án khi xác định dấu hiệu tội phạm dựa trên những căn cứ nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Để bảo đảm tính khách quan, toàn diện trong hoạt động điều tra, pháp luật tố tụng hình sự quy định những biện pháp ngăn chặn nào *không* được áp dụng đối với người bị buộc tội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Trong quá trình xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm trong giai đoạn điều tra. Hội đồng xét xử cần thực hiện hành động tố tụng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam được hiểu đúng nhất là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc khám xét chỗ ở có thể được tiến hành mà không cần có quyết định phê chuẩn của Viện kiểm sát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Phân biệt giữa 'Người làm chứng' và 'Người bị hại' trong tố tụng hình sự dựa trên tiêu chí nào là chính xác nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Điều tra viên có quyền hạn nào sau đây liên quan đến việc thu thập chứng cứ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố trong tố tụng hình sự với mục đích chính là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Tòa án nhân dân có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ án hình sự nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội bằng những cách thức nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, người bị tạm giữ có quyền được gặp người bào chữa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Biện pháp 'Tạm giam' được áp dụng đối với bị can, bị cáo nhằm mục đích chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong thủ tục tố tụng phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: So sánh thủ tục 'Giám đốc thẩm' và 'Tái thẩm' trong tố tụng hình sự, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thủ tục này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm và quyền hạn nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Khi nào thì một vụ án hình sự được coi là 'đã khởi tố oan sai' theo quy định của pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong trường hợp người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi, pháp luật tố tụng hình sự có những quy định đặc biệt nào nhằm bảo vệ quyền lợi của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: 'Thời hạn điều tra' vụ án hình sự được tính từ thời điểm nào và có ý nghĩa pháp lý gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Phân biệt giữa 'Đình chỉ điều tra' và 'Tạm đình chỉ điều tra' vụ án hình sự, đâu là điểm khác biệt cốt yếu về mặt hậu quả pháp lý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong trường hợp xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, Tòa án cấp phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Ý nghĩa của việc 'Xét xử công khai' trong tố tụng hình sự là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: 'Chứng cứ' trong tố tụng hình sự được định nghĩa như thế nào theo Luật Tố tụng Hình sự?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Thế nào là 'phạm tội quả tang' và việc bắt người phạm tội quả tang có ý nghĩa gì trong tố tụng hình sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Trong trường hợp nào thì có thể 'kháng nghị' bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật theo thủ tục Giám đốc thẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: 'Quyết định đình chỉ vụ án' trong tố tụng hình sự được ban hành khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: So sánh quyền của 'Bị can' và 'Bị cáo' trong tố tụng hình sự, điểm khác biệt lớn nhất về quyền của họ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: 'Hoạt động điều tra' trong tố tụng hình sự bao gồm những hoạt động chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong giai đoạn 'truy tố', Viện kiểm sát có trách nhiệm chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: 'Biện pháp tư pháp' trong Luật Hình sự và Luật Tố tụng Hình sự có vai trò và mục đích khác biệt như thế nào so với 'Hình phạt'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong trường hợp nào, phiên tòa xét xử hình sự có thể được tiến hành 'kín' (xét xử không công khai)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 15

Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây đối với bị can để bảo đảm hoạt động điều tra?

  • A. Phạt tiền
  • B. Cảnh cáo
  • C. Tước giấy phép lái xe
  • D. Tạm giam

Câu 2: Để thu thập chứng cứ trong vụ án giết người, điều tra viên quyết định khám nghiệm hiện trường. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, việc khám nghiệm hiện trường phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Bí mật tuyệt đối để tránh gây hoang mang dư luận
  • B. Chỉ cần có lệnh của Thủ trưởng Cơ quan điều tra
  • C. Phải có sự tham gia của đại diện Viện kiểm sát, người chứng kiến và ghi biên bản
  • D. Ưu tiên thu thập lời khai của nhân chứng trước khi khám nghiệm

Câu 3: Giả sử trong một phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án tham ô tài sản, bị cáo vắng mặt không có lý do chính đáng sau khi đã được triệu tập hợp lệ. Tòa án sẽ xử lý tình huống này như thế nào theo Luật Tố tụng hình sự?

  • A. Hoãn phiên tòa và triệu tập lại bị cáo
  • B. Xét xử vắng mặt bị cáo ngay lập tức
  • C. Ra quyết định áp giải bị cáo đến phiên tòa
  • D. Đình chỉ vụ án do bị cáo vắng mặt

Câu 4: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm phát hiện ra chứng cứ mới có thể làm thay đổi cơ bản nội dung vụ án mà Tòa án cấp sơ thẩm chưa xem xét. Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hạn gì trong trường hợp này?

  • A. Tự mình xét xử lại toàn bộ vụ án theo thủ tục sơ thẩm
  • B. Hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ vụ án cho Tòa án cấp sơ thẩm để điều tra, xét xử lại
  • C. Giữ nguyên bản án sơ thẩm và bỏ qua chứng cứ mới
  • D. Yêu cầu Viện kiểm sát điều tra bổ sung chứng cứ mới

Câu 5: Ông A bị khởi tố về tội "Cố ý gây thương tích". Trong quá trình điều tra, ông A muốn mời luật sư bào chữa cho mình. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời điểm nào ông A có quyền mời luật sư bào chữa?

  • A. Sau khi kết thúc giai đoạn điều tra
  • B. Sau khi Tòa án quyết định đưa vụ án ra xét xử
  • C. Từ khi có quyết định khởi tố bị can
  • D. Chỉ khi bị bắt tạm giam

Câu 6: Viện kiểm sát có vai trò gì trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?

  • A. Thay mặt bị cáo bào chữa trước Tòa án
  • B. Thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử
  • C. Đại diện cho người bị hại yêu cầu bồi thường thiệt hại
  • D. Chủ trì phiên tòa và ra bản án

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt khẩn cấp một người?

  • A. Khi có đơn tố cáo từ người dân
  • B. Khi người đó có tiền án tiền sự
  • C. Khi có nghi ngờ người đó chuẩn bị phạm tội
  • D. Khi có căn cứ cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng

Câu 8: Để đảm bảo tính khách quan, Thẩm phán X được phân công xét xử vụ án hình sự có người thân thích là bị hại trong vụ án đó. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, Thẩm phán X phải làm gì?

  • A. Phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi
  • B. Vẫn tiếp tục xét xử nhưng phải báo cáo Chánh án Tòa án
  • C. Chỉ cần không tham gia vào giai đoạn nghị án
  • D. Không cần phải làm gì vì vẫn đảm bảo tính độc lập xét xử

Câu 9: Anh B bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, thời hạn tạm giữ tối đa đối với anh B trong trường hợp này là bao lâu theo quy định của Luật Tố tụng hình sự?

  • A. 03 ngày
  • B. 09 ngày
  • C. 20 ngày
  • D. 30 ngày

Câu 10: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra tiến hành hoạt động đối chất giữa bị can và người làm chứng. Mục đích chính của hoạt động đối chất là gì?

  • A. Để buộc tội bị can
  • B. Để người làm chứng thay đổi lời khai
  • C. Để làm sáng tỏ mâu thuẫn trong lời khai giữa những người liên quan
  • D. Để gây áp lực tâm lý lên bị can

Câu 11: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình giải quyết vụ án?

  • A. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh có tội theo trình tự luật định và có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật
  • B. Người bị buộc tội có quyền im lặng và không cần chứng minh sự vô tội của mình
  • C. Cơ quan tố tụng phải chứng minh người bị buộc tội có tội, nhưng người bị buộc tội không cần chứng minh vô tội
  • D. Tất cả các phương án trên

Câu 12: Để đảm bảo quyền bào chữa của người bị buộc tội, pháp luật quy định về sự tham gia của người bào chữa. Vậy, người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bào chữa cho thân chủ của mình không?

  • A. Không có quyền thu thập chứng cứ
  • B. Có quyền thu thập chứng cứ nhưng phải tuân thủ quy định của pháp luật
  • C. Chỉ được thu thập chứng cứ khi được sự đồng ý của Cơ quan điều tra
  • D. Quyền thu thập chứng cứ của người bào chữa tương đương với Cơ quan điều tra

Câu 13: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có thể ra quyết định trả hồ sơ điều tra bổ sung cho Viện kiểm sát trong trường hợp nào?

  • A. Khi Viện kiểm sát đề nghị trả hồ sơ
  • B. Khi bị cáo không nhận tội
  • C. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trong quá trình điều tra mà không thể khắc phục tại phiên tòa
  • D. Khi Tòa án cho rằng chứng cứ chưa đủ để kết tội

Câu 14: Sau khi bản án sơ thẩm có hiệu lực pháp luật, Viện kiểm sát phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong bản án. Viện kiểm sát có thể thực hiện thủ tục tố tụng nào để kháng nghị bản án đó?

  • A. Kháng cáo lên Tòa án cấp phúc thẩm
  • B. Yêu cầu Tòa án cấp sơ thẩm xem xét lại bản án
  • C. Kháng nghị theo thủ tục tái thẩm
  • D. Kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm

Câu 15: Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong vụ án hình sự, người bị hại có quyền kháng cáo bản án hoặc quyết định nào của Tòa án?

  • A. Quyết định khởi tố vụ án
  • B. Bản án sơ thẩm hoặc quyết định đình chỉ vụ án
  • C. Lệnh bắt tạm giam bị can
  • D. Kết luận điều tra của Cơ quan điều tra

Câu 16: So sánh thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng hình sự. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thủ tục này là gì?

  • A. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng cho tội phạm ít nghiêm trọng
  • B. Thủ tục rút gọn không có giai đoạn điều tra
  • C. Thủ tục rút gọn được đơn giản hóa về trình tự, thủ tục và thời hạn tố tụng so với thủ tục thông thường
  • D. Thủ tục rút gọn do Viện kiểm sát thực hiện, thủ tục thông thường do Tòa án thực hiện

Câu 17: Trong một vụ án hình sự về tội phạm kinh tế, Cơ quan điều tra cần áp dụng biện pháp kê biên tài sản của bị can để đảm bảo thi hành án. Điều kiện để áp dụng biện pháp kê biên tài sản là gì?

  • A. Khi có đơn yêu cầu của người bị hại
  • B. Khi bị can không hợp tác với Cơ quan điều tra
  • C. Khi có nguy cơ bị can tẩu tán tài sản
  • D. Khi có căn cứ xác định tài sản đó là của bị can và có dấu hiệu liên quan đến hành vi phạm tội hoặc để đảm bảo bồi thường thiệt hại

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong quá trình tố tụng hình sự. Cơ quan nào có vai trò trung tâm trong việc buộc tội và kết tội?

  • A. Cơ quan điều tra có vai trò trung tâm trong việc buộc tội và kết tội
  • B. Viện kiểm sát có vai trò trung tâm trong việc buộc tội và kết tội
  • C. Tòa án có vai trò trung tâm trong việc kết tội, trên cơ sở buộc tội của Viện kiểm sát và kết quả điều tra của Cơ quan điều tra
  • D. Cả ba cơ quan có vai trò ngang nhau trong việc buộc tội và kết tội

Câu 19: Trong một vụ án mà bị cáo là người dưới 18 tuổi, Luật Tố tụng hình sự có quy định đặc biệt nào để bảo vệ quyền lợi của người chưa thành niên không?

  • A. Có, có thủ tục tố tụng riêng và các biện pháp bảo vệ đặc biệt áp dụng cho người dưới 18 tuổi
  • B. Không, thủ tục tố tụng áp dụng như đối với người trưởng thành
  • C. Chỉ có sự khác biệt về hình phạt, còn thủ tục tố tụng là như nhau
  • D. Chỉ khác biệt ở giai đoạn xét xử sơ thẩm

Câu 20: Đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng lời khai của người làm chứng duy nhất làm căn cứ kết tội bị cáo trong một vụ án hình sự. Yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo tính khách quan và chính xác của chứng cứ này?

  • A. Luôn không hợp lý vì cần có nhiều nguồn chứng cứ khác nhau
  • B. Có thể hợp lý nếu lời khai đó phù hợp với các chứng cứ khác trong vụ án và được kiểm chứng một cách khách quan
  • C. Chỉ hợp lý nếu người làm chứng là người thân của bị hại
  • D. Luôn hợp lý vì lời khai của người làm chứng là chứng cứ trực tiếp

Câu 21: Trong quá trình điều tra, Cơ quan điều tra thực hiện biện pháp khám xét chỗ ở của bị can. Theo Luật Tố tụng hình sự, việc khám xét chỗ ở phải có lệnh của ai?

  • A. Thủ trưởng Cơ quan điều tra
  • B. Viện trưởng Viện kiểm sát
  • C. Chánh án Tòa án
  • D. Viện kiểm sát (hoặc Lệnh của Thủ trưởng Cơ quan điều tra trong trường hợp khẩn cấp được Viện kiểm sát phê chuẩn sau)

Câu 22: Quyền im lặng của người bị buộc tội trong Luật Tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

  • A. Người bị buộc tội có quyền không khai báo hoặc đưa ra bất kỳ lời khai nào và việc im lặng này không được coi là chống lại họ
  • B. Người bị buộc tội chỉ được im lặng trong giai đoạn điều tra, không được im lặng tại phiên tòa
  • C. Quyền im lặng chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên
  • D. Im lặng của người bị buộc tội được coi là dấu hiệu nhận tội

Câu 23: Trong thủ tục phúc thẩm vụ án hình sự, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

  • A. Xét xử lại toàn bộ vụ án như xét xử sơ thẩm
  • B. Chỉ xem xét lại các chứng cứ mới do các bên cung cấp tại phiên tòa phúc thẩm
  • C. Chỉ xem xét lại phần bản án sơ thẩm có kháng cáo hoặc kháng nghị
  • D. Xem xét lại toàn bộ bản án sơ thẩm, kể cả phần không có kháng cáo, kháng nghị

Câu 24: Thủ tục giám đốc thẩm vụ án hình sự được tiến hành khi nào?

  • A. Khi bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật
  • B. Khi bản án đã có hiệu lực pháp luật nhưng phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc có tình tiết mới làm thay đổi cơ bản nội dung bản án
  • C. Khi Viện kiểm sát không đồng ý với bản án phúc thẩm
  • D. Khi có kháng cáo của bị cáo sau khi bản án phúc thẩm có hiệu lực

Câu 25: Trong trường hợp nào thì quyết định đình chỉ điều tra vụ án hình sự là đúng pháp luật?

  • A. Khi bị can không nhận tội
  • B. Khi chưa thu thập đủ chứng cứ để buộc tội
  • C. Khi vụ án được dư luận xã hội quan tâm
  • D. Khi có một trong các căn cứ quy định tại Điều 155 và Điều 157 Bộ luật Tố tụng hình sự (ví dụ: không có sự việc phạm tội, hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự...)

Câu 26: So sánh quyền của bị can và bị cáo trong Luật Tố tụng hình sự. Quyền nào chỉ có bị cáo mới có, mà bị can không có?

  • A. Quyền được bào chữa
  • B. Quyền được biết mình bị buộc tội gì
  • C. Quyền trình bày lời khai cuối cùng trước khi Hội đồng xét xử nghị án
  • D. Quyền được gặp người bào chữa

Câu 27: Trong quá trình xét xử tại phiên tòa sơ thẩm, Hội đồng xét xử có thể áp dụng biện pháp nào để đảm bảo trật tự phiên tòa nếu có người gây rối?

  • A. Phạt tiền tại phiên tòa
  • B. Buộc người gây rối trật tự phiên tòa ra khỏi phòng xử án hoặc ra quyết định tạm giữ hành chính
  • C. Khởi tố hình sự người gây rối trật tự phiên tòa ngay tại phiên tòa
  • D. Yêu cầu lực lượng cảnh sát hỗ trợ trấn áp người gây rối

Câu 28: Phân tích vai trò của người bào chữa trong việc bảo đảm tính đúng đắn, khách quan của quá trình tố tụng hình sự.

  • A. Người bào chữa chỉ có vai trò bảo vệ quyền lợi của thân chủ, không liên quan đến tính đúng đắn của tố tụng
  • B. Vai trò của người bào chữa chỉ giới hạn trong việc giảm nhẹ hình phạt cho thân chủ
  • C. Người bào chữa có vai trò kiểm sát hoạt động của Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát
  • D. Người bào chữa góp phần bảo đảm tính khách quan, toàn diện của quá trình tố tụng bằng việc đưa ra các luận cứ, chứng cứ gỡ tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho thân chủ, giúp Tòa án xem xét vụ án một cách đa chiều

Câu 29: Trong trường hợp nào thì việc lấy lời khai của người làm chứng phải được ghi âm hoặc ghi hình có âm thanh theo quy định của Luật Tố tụng hình sự?

  • A. Khi người làm chứng là người dân tộc thiểu số
  • B. Khi người làm chứng là người cao tuổi
  • C. Khi lấy lời khai tại trụ sở Cơ quan điều tra hoặc tại địa điểm khác nhưng có yêu cầu của người làm chứng hoặc của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng
  • D. Không có trường hợp nào bắt buộc phải ghi âm hoặc ghi hình

Câu 30: Dựa trên các nguyên tắc của Luật Tố tụng hình sự, hãy đánh giá tính hợp pháp của việc sử dụng chứng cứ thu thập được một cách bất hợp pháp trong quá trình giải quyết vụ án.

  • A. Chứng cứ thu thập bất hợp pháp vẫn có thể được sử dụng nếu có giá trị chứng minh sự thật vụ án
  • B. Chứng cứ thu thập bất hợp pháp không được sử dụng làm căn cứ để giải quyết vụ án
  • C. Tòa án có quyền quyết định xem xét sử dụng hay không sử dụng chứng cứ bất hợp pháp
  • D. Chứng cứ bất hợp pháp chỉ không được sử dụng trong giai đoạn xét xử, còn giai đoạn điều tra vẫn có thể sử dụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn nào sau đây đối với bị can để bảo đảm hoạt động điều tra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Để thu thập chứng cứ trong vụ án giết người, điều tra viên quyết định khám nghiệm hiện trường. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, việc khám nghiệm hiện trường phải tuân thủ nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Giả sử trong một phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án tham ô tài sản, bị cáo vắng mặt không có lý do chính đáng sau khi đã được triệu tập hợp lệ. Tòa án sẽ xử lý tình huống này như thế nào theo Luật Tố tụng hình sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm phát hiện ra chứng cứ mới có thể làm thay đổi cơ bản nội dung vụ án mà Tòa án cấp sơ thẩm chưa xem xét. Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hạn gì trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Ông A bị khởi tố về tội 'Cố ý gây thương tích'. Trong quá trình điều tra, ông A muốn mời luật sư bào chữa cho mình. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời điểm nào ông A có quyền mời luật sư bào chữa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Viện kiểm sát có vai trò gì trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt khẩn cấp một người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Để đảm bảo tính khách quan, Thẩm phán X được phân công xét xử vụ án hình sự có người thân thích là bị hại trong vụ án đó. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, Thẩm phán X phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Anh B bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, thời hạn tạm giữ tối đa đối với anh B trong trường hợp này là bao lâu theo quy định của Luật Tố tụng hình sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra tiến hành hoạt động đối chất giữa bị can và người làm chứng. Mục đích chính của hoạt động đối chất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong Luật Tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình giải quyết vụ án?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Để đảm bảo quyền bào chữa của người bị buộc tội, pháp luật quy định về sự tham gia của người bào chữa. Vậy, người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bào chữa cho thân chủ của mình không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có thể ra quyết định trả hồ sơ điều tra bổ sung cho Viện kiểm sát trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Sau khi bản án sơ thẩm có hiệu lực pháp luật, Viện kiểm sát phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong bản án. Viện kiểm sát có thể thực hiện thủ tục tố tụng nào để kháng nghị bản án đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong vụ án hình sự, người bị hại có quyền kháng cáo bản án hoặc quyết định nào của Tòa án?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: So sánh thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng hình sự. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thủ tục này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong một vụ án hình sự về tội phạm kinh tế, Cơ quan điều tra cần áp dụng biện pháp kê biên tài sản của bị can để đảm bảo thi hành án. Điều kiện để áp dụng biện pháp kê biên tài sản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong quá trình tố tụng hình sự. Cơ quan nào có vai trò trung tâm trong việc buộc tội và kết tội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Trong một vụ án mà bị cáo là người dưới 18 tuổi, Luật Tố tụng hình sự có quy định đặc biệt nào để bảo vệ quyền lợi của người chưa thành niên không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng lời khai của người làm chứng duy nhất làm căn cứ kết tội bị cáo trong một vụ án hình sự. Yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo tính khách quan và chính xác của chứng cứ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong quá trình điều tra, Cơ quan điều tra thực hiện biện pháp khám xét chỗ ở của bị can. Theo Luật Tố tụng hình sự, việc khám xét chỗ ở phải có lệnh của ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Quyền im lặng của người bị buộc tội trong Luật Tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong thủ tục phúc thẩm vụ án hình sự, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Thủ tục giám đốc thẩm vụ án hình sự được tiến hành khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong trường hợp nào thì quyết định đình chỉ điều tra vụ án hình sự là đúng pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: So sánh quyền của bị can và bị cáo trong Luật Tố tụng hình sự. Quyền nào chỉ có bị cáo mới có, mà bị can không có?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong quá trình xét xử tại phiên tòa sơ thẩm, Hội đồng xét xử có thể áp dụng biện pháp nào để đảm bảo trật tự phiên tòa nếu có người gây rối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Phân tích vai trò của người bào chữa trong việc bảo đảm tính đúng đắn, khách quan của quá trình tố tụng hình sự.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong trường hợp nào thì việc lấy lời khai của người làm chứng phải được ghi âm hoặc ghi hình có âm thanh theo quy định của Luật Tố tụng hình sự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Luật tố tụng hình sự

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Dựa trên các nguyên tắc của Luật Tố tụng hình sự, hãy đánh giá tính hợp pháp của việc sử dụng chứng cứ thu thập được một cách bất hợp pháp trong quá trình giải quyết vụ án.

Viết một bình luận