15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Kiểm Toán Căn Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 01

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của kiểm toán báo cáo tài chính độc lập là gì?

  • A. Phát hiện tất cả các hành vi gian lận trong doanh nghiệp.
  • B. Tư vấn cho ban lãnh đạo về cách tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu.
  • D. Giúp doanh nghiệp tuân thủ tất cả các quy định pháp luật về thuế.

Câu 2: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận mua hàng trong việc tìm kiếm nhà cung cấp và đàm phán giá. Loại hình kiểm toán nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán tuân thủ.
  • D. Kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách.

Câu 3: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên quan ngại nhất về khả năng doanh thu bị ghi nhận khống (không có giao dịch thực tế). Cơ sở dẫn liệu (Assertion) nào của doanh thu đang được kiểm toán viên chú trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Hiện hữu/Phát sinh (Existence/Occurrence).
  • B. Đầy đủ (Completeness).
  • C. Đánh giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên xác định mức trọng yếu. Việc xác định mức trọng yếu này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với cuộc kiểm toán?

  • A. Xác định số lượng nhân viên kiểm toán cần tham gia cuộc kiểm toán.
  • B. Đảm bảo phát hiện tất cả các sai sót, dù là nhỏ nhất.
  • C. Ấn định mức phí kiểm toán sẽ thu của khách hàng.
  • D. Giúp xác định phạm vi, nội dung và lịch trình thực hiện các thủ tục kiểm toán.

Câu 5: Một kiểm toán viên nội bộ phát hiện ra rằng thủ quỹ của công ty thường xuyên giữ một lượng tiền mặt lớn hơn nhiều so với quy định của chính sách công ty. Đây là dấu hiệu của sự yếu kém trong khía cạnh nào của kiểm soát nội bộ?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment).
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
  • C. Hoạt động kiểm soát (Control Activities).
  • D. Thông tin và truyền thông (Information and Communication).

Câu 6: Kiểm toán viên thu thập một bản sao kê ngân hàng do khách hàng cung cấp. Loại bằng chứng kiểm toán này được phân loại chủ yếu dựa trên nguồn gốc là gì?

  • A. Bằng chứng do kiểm toán viên tạo ra.
  • B. Bằng chứng từ bên ngoài được lưu giữ tại đơn vị.
  • C. Bằng chứng từ nội bộ đơn vị.
  • D. Bằng chứng từ bên ngoài gửi trực tiếp cho kiểm toán viên.

Câu 7: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính do cố ý ghi nhận sai doanh thu để đạt chỉ tiêu lợi nhuận. Đây là biểu hiện của:

  • A. Gian lận (Fraud).
  • B. Sai sót (Error).
  • C. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk).
  • D. Rủi ro kiểm soát (Control Risk).

Câu 8: Kiểm toán viên gửi thư xác nhận công nợ phải thu cho khách hàng của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của thủ tục kiểm toán này là để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Phải thu khách hàng?

  • A. Hiện hữu (Existence).
  • B. Đầy đủ (Completeness).
  • C. Đánh giá (Valuation).
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure).

Câu 9: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

  • A. Rủi ro mà doanh nghiệp gặp phải trong hoạt động kinh doanh.
  • B. Rủi ro mà kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp về báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.
  • C. Rủi ro mà hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn chặn hoặc phát hiện sai sót.
  • D. Rủi ro mà kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu bằng các thủ tục kiểm toán.

Câu 10: Khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán hiện hành, loại ý kiến kiểm toán nào sẽ được đưa ra?

  • A. Ý kiến xác nhận toàn phần (Unmodified/Unqualified Opinion).
  • B. Ý kiến kiểm toán ngoại trừ (Qualified Opinion).
  • C. Ý kiến kiểm toán trái ngược (Adverse Opinion).
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).

Câu 11: Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán quy định kiểm toán viên phải có thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kiểm toán viên không tin tưởng bất kỳ thông tin nào do khách hàng cung cấp.
  • B. Kiểm toán viên luôn cho rằng có gian lận xảy ra tại đơn vị được kiểm toán.
  • C. Kiểm toán viên chỉ dựa vào các tài liệu gốc, không xem xét các bản sao.
  • D. Kiểm toán viên phải có tư duy phê phán, đánh giá cẩn trọng tính đầy đủ và phù hợp của bằng chứng kiểm toán.

Câu 12: Công ty kiểm toán A đang kiểm toán báo cáo tài chính cho Công ty B. Thành viên Ban Giám đốc của Công ty kiểm toán A đồng thời là thành viên Hội đồng Quản trị của Công ty B. Tình huống này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?

  • A. Tính chính trực (Integrity).
  • B. Tính độc lập (Independence).
  • C. Năng lực chuyên môn và tính thận trọng (Professional Competence and Due Care).
  • D. Tính bảo mật (Confidentiality).

Câu 13: Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) là gì?

  • A. Khả năng xảy ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, giả định không có kiểm soát nội bộ liên quan.
  • B. Rủi ro mà kiểm soát nội bộ không ngăn chặn hoặc phát hiện được sai sót.
  • C. Rủi ro mà kiểm toán viên không phát hiện được sai sót bằng các thủ tục kiểm toán.
  • D. Rủi ro mà doanh nghiệp bị phá sản.

Câu 14: Rủi ro kiểm soát (Control Risk) là gì?

  • A. Rủi ro mà bản thân khoản mục có khả năng chứa sai sót.
  • B. Rủi ro mà kiểm toán viên bỏ sót sai sót khi thực hiện thử nghiệm.
  • C. Rủi ro mà sai sót trọng yếu không được hệ thống kiểm soát nội bộ ngăn chặn hoặc phát hiện.
  • D. Rủi ro liên quan đến việc thu thập bằng chứng không đầy đủ.

Câu 15: Rủi ro phát hiện (Detection Risk) là gì?

  • A. Rủi ro do bản chất của khoản mục dễ sai sót.
  • B. Rủi ro do kiểm soát nội bộ yếu kém.
  • C. Rủi ro kiểm toán tổng thể.
  • D. Rủi ro mà kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu bằng các thủ tục của mình.

Câu 16: Mối quan hệ giữa Rủi ro kiểm toán (AR), Rủi ro tiềm tàng (IR), Rủi ro kiểm soát (CR) và Rủi ro phát hiện (DR) thường được biểu diễn qua công thức nào?

  • A. AR = IR + CR + DR
  • B. DR = AR * IR * CR
  • C. DR = AR / (IR * CR)
  • D. AR = DR / (IR * CR)

Câu 17: Khi kiểm toán viên đánh giá Rủi ro tiềm tàng (IR) và Rủi ro kiểm soát (CR) ở mức cao, họ sẽ cần điều chỉnh Rủi ro phát hiện (DR) như thế nào để giữ Rủi ro kiểm toán (AR) ở mức thấp chấp nhận được?

  • A. Giảm DR xuống mức thấp, dẫn đến việc thực hiện nhiều thử nghiệm cơ bản hơn.
  • B. Tăng DR lên mức cao, vì rủi ro tổng thể đã cao.
  • C. Không cần điều chỉnh DR vì IR và CR độc lập với DR.
  • D. Chỉ cần giảm IR và CR, không liên quan đến DR.

Câu 18: Bằng chứng kiểm toán có tính thuyết phục cao nhất thường là bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng bằng lời nói từ ban quản lý.
  • B. Bản sao tài liệu nội bộ được khách hàng cung cấp.
  • C. Các tính toán do nhân viên kế toán của đơn vị thực hiện.
  • D. Xác nhận trực tiếp từ bên thứ ba (ví dụ: ngân hàng, khách hàng) gửi cho kiểm toán viên.

Câu 19: Thủ tục phân tích (Analytical Procedures) trong kiểm toán là gì?

  • A. Kiểm tra chi tiết từng giao dịch phát sinh trong kỳ.
  • B. Đánh giá thông tin tài chính bằng cách nghiên cứu các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính.
  • C. Kiểm tra sự tồn tại vật chất của tài sản.
  • D. Thu thập bằng chứng bằng cách phỏng vấn nhân viên đơn vị.

Câu 20: Kiểm toán viên đang kiểm tra khoản mục chi phí lương. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thử nghiệm kiểm soát (Test of Controls)?

  • A. Đối chiếu tổng chi phí lương trên sổ cái với số liệu trên báo cáo tài chính.
  • B. Chọn mẫu các khoản thanh toán lương và kiểm tra tính toán lại số tiền.
  • C. Kiểm tra sự hiện diện của chữ ký phê duyệt của cấp có thẩm quyền trên bảng lương.
  • D. Gửi thư xác nhận số dư lương phải trả cho nhân viên.

Câu 21: Một điểm yếu nghiêm trọng trong kiểm soát nội bộ có thể dẫn đến rủi ro nào tăng lên đáng kể?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk).
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk).
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk).
  • D. Rủi ro kinh doanh (Business Risk).

Câu 22: Báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) được đưa ra trong trường hợp nào?

  • A. Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa hoặc có giới hạn phạm vi kiểm toán là trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • B. Báo cáo tài chính có sai sót rất trọng yếu và lan tỏa.
  • C. Kiểm toán viên không thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về một vấn đề rất trọng yếu và lan tỏa.
  • D. Báo cáo tài chính trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.

Câu 23: Cơ sở dẫn liệu "Đầy đủ" (Completeness) của khoản mục chi phí trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh có ý nghĩa gì?

  • A. Các khoản chi phí được ghi nhận thực sự đã phát sinh.
  • B. Các khoản chi phí được phân loại và trình bày đúng trên báo cáo tài chính.
  • C. Các khoản chi phí được tính toán và đánh giá đúng giá trị.
  • D. Tất cả các chi phí phát sinh trong kỳ đều đã được ghi nhận đầy đủ.

Câu 24: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục kiểm kê tiền mặt cuối kỳ tại quỹ của đơn vị, họ đang thu thập bằng chứng chủ yếu cho cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Tiền mặt?

  • A. Hiện hữu (Existence).
  • B. Đầy đủ (Completeness).
  • C. Đánh giá (Valuation).
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa sai sót (Error) và gian lận (Fraud) là gì?

  • A. Sai sót là trọng yếu, gian lận là không trọng yếu.
  • B. Sai sót do nhân viên gây ra, gian lận do ban quản lý gây ra.
  • C. Sai sót là không cố ý, gian lận là cố ý.
  • D. Sai sót chỉ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, gian lận ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động.

Câu 26: Kiểm toán viên phát hiện một khoản phải thu khó đòi với giá trị đáng kể nhưng đơn vị không trích lập dự phòng theo quy định. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Phải thu khách hàng?

  • A. Hiện hữu (Existence).
  • B. Đầy đủ (Completeness).
  • C. Đánh giá (Valuation).
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure).

Câu 27: Khi kiểm toán viên quyết định giảm mức rủi ro phát hiện (DR) xuống mức thấp, điều này thường dẫn đến việc:

  • A. Giảm số lượng thử nghiệm cơ bản cần thực hiện.
  • B. Tăng quy mô và/hoặc tính chất của các thử nghiệm cơ bản.
  • C. Chỉ dựa vào kết quả đánh giá kiểm soát nội bộ.
  • D. Bỏ qua giai đoạn thu thập bằng chứng và chuyển sang báo cáo.

Câu 28: Bằng chứng kiểm toán thu thập được thông qua phỏng vấn ban quản lý và nhân viên có độ tin cậy như thế nào so với bằng chứng vật chất?

  • A. Thường có độ tin cậy thấp hơn.
  • B. Thường có độ tin cậy cao hơn.
  • C. Có độ tin cậy tương đương.
  • D. Không phải là bằng chứng kiểm toán.

Câu 29: Chuẩn mực kiểm toán yêu cầu kiểm toán viên phải lập kế hoạch kiểm toán. Việc lập kế hoạch giúp kiểm toán viên chủ yếu đạt được điều gì?

  • A. Giảm bớt công việc thực hiện kiểm toán.
  • B. Đảm bảo phát hiện mọi sai sót nhỏ nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào các khoản mục có số dư lớn.
  • D. Tập trung nỗ lực vào các lĩnh vực rủi ro cao, quản lý cuộc kiểm toán hiệu quả.

Câu 30: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thu thập bằng chứng để đưa ra kết luận. Khái niệm "đầy đủ và thích hợp" khi nói về bằng chứng kiểm toán có ý nghĩa gì?

  • A. Đầy đủ là chất lượng, thích hợp là số lượng.
  • B. Đầy đủ là số lượng, thích hợp là giá trị tiền tệ.
  • C. Đầy đủ là số lượng, thích hợp là chất lượng (độ tin cậy và sự phù hợp).
  • D. Đầy đủ và thích hợp chỉ liên quan đến bằng chứng tài liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục đích chính của kiểm toán báo cáo tài chính độc lập là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty muốn đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận mua hàng trong việc tìm kiếm nhà cung cấp và đàm phán giá. Loại hình kiểm toán nào phù hợp nhất cho mục đích này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên quan ngại nhất về khả năng doanh thu bị ghi nhận khống (không có giao dịch thực tế). Cơ sở dẫn liệu (Assertion) nào của doanh thu đang được kiểm toán viên chú trọng nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên xác định mức trọng yếu. Việc xác định mức trọng yếu này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với cuộc kiểm toán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một kiểm toán viên nội bộ phát hiện ra rằng thủ quỹ của công ty thường xuyên giữ một lượng tiền mặt lớn hơn nhiều so với quy định của chính sách công ty. Đây là dấu hiệu của sự yếu kém trong khía cạnh nào của kiểm soát nội bộ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Kiểm toán viên thu thập một bản sao kê ngân hàng do khách hàng cung cấp. Loại bằng chứng kiểm toán này được phân loại chủ yếu dựa trên nguồn gốc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính do cố ý ghi nhận sai doanh thu để đạt chỉ tiêu lợi nhuận. Đây là biểu hiện của:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Kiểm toán viên gửi thư xác nhận công nợ phải thu cho khách hàng của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của thủ tục kiểm toán này là để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Phải thu khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán hiện hành, loại ý kiến kiểm toán nào sẽ được đưa ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán quy định kiểm toán viên phải có thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công ty kiểm toán A đang kiểm toán báo cáo tài chính cho Công ty B. Thành viên Ban Giám đốc của Công ty kiểm toán A đồng thời là thành viên Hội đồng Quản trị của Công ty B. Tình huống này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Rủi ro kiểm soát (Control Risk) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Rủi ro phát hiện (Detection Risk) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mối quan hệ giữa Rủi ro kiểm toán (AR), Rủi ro tiềm tàng (IR), Rủi ro kiểm soát (CR) và Rủi ro phát hiện (DR) thường được biểu diễn qua công thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi kiểm toán viên đánh giá Rủi ro tiềm tàng (IR) và Rủi ro kiểm soát (CR) ở mức cao, họ sẽ cần điều chỉnh Rủi ro phát hiện (DR) như thế nào để giữ Rủi ro kiểm toán (AR) ở mức thấp chấp nhận được?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bằng chứng kiểm toán có tính thuyết phục cao nhất thường là bằng chứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Thủ tục phân tích (Analytical Procedures) trong kiểm toán là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Kiểm toán viên đang kiểm tra khoản mục chi phí lương. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thử nghiệm kiểm soát (Test of Controls)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một điểm yếu nghiêm trọng trong kiểm soát nội bộ có thể dẫn đến rủi ro nào tăng lên đáng kể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion) được đưa ra trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cơ sở dẫn liệu 'Đầy đủ' (Completeness) của khoản mục chi phí trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục kiểm kê tiền mặt cuối kỳ tại quỹ của đơn vị, họ đang thu thập bằng chứng chủ yếu cho cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Tiền mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa sai sót (Error) và gian lận (Fraud) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Kiểm toán viên phát hiện một khoản phải thu khó đòi với giá trị đáng kể nhưng đơn vị không trích lập dự phòng theo quy định. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Phải thu khách hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi kiểm toán viên quyết định giảm mức rủi ro phát hiện (DR) xuống mức thấp, điều này thường dẫn đến việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bằng chứng kiểm toán thu thập được thông qua phỏng vấn ban quản lý và nhân viên có độ tin cậy như thế nào so với bằng chứng vật chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chuẩn mực kiểm toán yêu cầu kiểm toán viên phải lập kế hoạch kiểm toán. Việc lập kế hoạch giúp kiểm toán viên chủ yếu đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thu thập bằng chứng để đưa ra kết luận. Khái niệm 'đầy đủ và thích hợp' khi nói về bằng chứng kiểm toán có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 02

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của đơn vị với mọi quy định pháp luật.
  • B. Đưa ra ý kiến về sự trình bày trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Phát hiện và ngăn chặn tất cả các gian lận và sai sót trong hoạt động của đơn vị.
  • D. Tư vấn cho ban quản lý đơn vị về các biện pháp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 2: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "khía cạnh trọng yếu" được hiểu là:

  • A. Các sai sót có giá trị lớn về mặt tuyệt đối.
  • B. Các sai sót liên quan đến các khoản mục doanh thu và lợi nhuận.
  • C. Mức độ sai sót mà nếu có, xét trong bối cảnh cụ thể, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Tổng giá trị sai sót lũy kế phát hiện trong quá trình kiểm toán.

Câu 3: Nguyên tắc "tính độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

  • A. Sự tin cậy của công chúng vào ý kiến kiểm toán.
  • B. Khả năng hoàn thành cuộc kiểm toán đúng thời hạn.
  • C. Việc tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp với ban quản lý đơn vị được kiểm toán.

Câu 4: Loại kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế trong hoạt động của một đơn vị?

  • A. Kiểm toán tuân thủ.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 5: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành gian lận theo pháp luật hiện hành?

  • A. Hành vi cố ý.
  • B. Mục đích lừa dối.
  • C. Gây ra thiệt hại hoặc có khả năng gây ra thiệt hại.
  • D. Sự thiếu năng lực hoặc bất cẩn trong công việc.

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán về tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ.
  • B. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ và số dư tài khoản.
  • C. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và đánh giá rủi ro kiểm toán.
  • D. Trao đổi với ban quản lý đơn vị về các phát hiện kiểm toán.

Câu 7: "Cơ sở dẫn liệu" trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Các bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên thu thập được.
  • B. Các khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
  • C. Các chuẩn mực kế toán và kiểm toán được áp dụng.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 8: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

  • A. Kiểm tra việc phê duyệt chứng từ.
  • B. Đối chiếu số liệu giữa các bộ phận.
  • C. Quan sát việc thực hiện quy trình kiểm soát.
  • D. Phỏng vấn nhân viên đơn vị.

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến không chấp nhận.

Câu 10: Rủi ro kiểm toán là gì?

  • A. Rủi ro do gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
  • B. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động không hiệu quả.
  • C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
  • D. Rủi ro do đơn vị được kiểm toán không tuân thủ pháp luật và các quy định.

Câu 11: Trong các loại bằng chứng kiểm toán sau, loại nào được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng do đơn vị tự cung cấp.
  • B. Bằng chứng từ bên thứ ba độc lập gửi trực tiếp cho kiểm toán viên.
  • C. Bằng chứng thu thập được thông qua phỏng vấn.
  • D. Bằng chứng thu thập được thông qua quan sát.

Câu 12: Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cho các cổ đông.
  • B. Thực hiện kiểm toán tuân thủ pháp luật cho cơ quan nhà nước.
  • C. Hỗ trợ Ban Giám đốc trong việc quản lý rủi ro, kiểm soát và quản trị doanh nghiệp.
  • D. Đảm bảo rằng đơn vị không phát sinh bất kỳ sai sót nào.

Câu 13: "Thái độ hoài nghi nghề nghiệp" yêu cầu kiểm toán viên phải:

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc đơn vị.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm gian lận.
  • C. Chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc mà không cần kiểm chứng.
  • D. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách thận trọng các bằng chứng kiểm toán, không thiên vị và không định kiến.

Câu 14: Trong kiểm soát nội bộ, "môi trường kiểm soát" bao gồm các yếu tố nào?

  • A. Các quy trình kiểm soát cụ thể đối với từng nghiệp vụ.
  • B. Văn hóa đạo đức, cơ cấu tổ chức, sự phân công trách nhiệm và quyền hạn.
  • C. Hệ thống thông tin và truyền thông trong đơn vị.
  • D. Việc giám sát và đánh giá hiệu quả của kiểm soát nội bộ.

Câu 15: Mục đích của việc kiểm tra "tính hiện hữu" (existence) của tài sản cố định là gì?

  • A. Đảm bảo rằng đơn vị có quyền sở hữu đối với tài sản cố định.
  • B. Xác định giá trị ghi sổ của tài sản cố định là phù hợp.
  • C. Xác minh rằng tài sản cố định thực sự tồn tại vào một thời điểm nhất định.
  • D. Đảm bảo rằng tất cả các tài sản cố định thuộc sở hữu của đơn vị đều đã được ghi nhận.

Câu 16: Thủ tục "phỏng vấn" thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng tài liệu.
  • C. Bằng chứng phân tích.
  • D. Bằng chứng giải trình.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên?

  • A. Có quan hệ tài chính với đơn vị được kiểm toán.
  • B. Có quan hệ họ hàng thân thiết với Ban Giám đốc đơn vị.
  • C. Quy mô phí kiểm toán so với tổng doanh thu của công ty kiểm toán.
  • D. Đã từng làm việc cho đơn vị được kiểm toán trong quá khứ gần.

Câu 18: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục "kiểm kê hàng tồn kho" nhằm mục đích chính là xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu (Existence).
  • B. Tính đầy đủ (Completeness).
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).

Câu 19: Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây ĐẦU TIÊN?

  • A. Đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận.
  • B. Trao đổi vấn đề này với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • C. Mở rộng phạm vi kiểm toán để xác định mức độ ảnh hưởng của sai sót.
  • D. Báo cáo sai sót này cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Câu 20: "Kiểm toán tuân thủ" tập trung vào việc đánh giá:

  • A. Hiệu quả hoạt động của đơn vị.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Sự tuân thủ của đơn vị với luật pháp, quy định và chính sách.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 21: Trong kiểm soát nội bộ, hoạt động "đối chiếu ngân hàng" (bank reconciliation) thuộc yếu tố nào?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Hoạt động kiểm soát.
  • C. Đánh giá rủi ro.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 22: Loại hình dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là dịch vụ đảm bảo (assurance service)?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • B. Soát xét báo cáo tài chính.
  • C. Kiểm toán hoạt động.
  • D. Tư vấn thuế.

Câu 23: "Giấy làm việc của kiểm toán" (audit working papers) thuộc sở hữu của ai?

  • A. Đơn vị được kiểm toán.
  • B. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Công ty kiểm toán và kiểm toán viên thực hiện kiểm toán.
  • D. Cả đơn vị được kiểm toán và công ty kiểm toán.

Câu 24: Trong các giai đoạn của quy trình kiểm toán, giai đoạn nào thường tốn nhiều thời gian và nguồn lực nhất?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Giai đoạn kết thúc kiểm toán.
  • D. Các giai đoạn đều tốn thời gian và nguồn lực như nhau.

Câu 25: Khi kiểm toán khoản mục "doanh thu", kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (completeness) để đảm bảo rằng:

  • A. Doanh thu được ghi nhận là có thật và đã phát sinh.
  • B. Doanh thu được ghi nhận đúng kỳ.
  • C. Tất cả các khoản doanh thu phát sinh trong kỳ đều đã được ghi nhận.
  • D. Doanh thu được trình bày và thuyết minh phù hợp trên báo cáo tài chính.

Câu 26: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • B. Chọn mẫu hệ thống.
  • C. Chọn mẫu phân tầng.
  • D. Chọn mẫu khối.

Câu 27: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (management letter) thường được gửi cho ai?

  • A. Cổ đông của công ty.
  • B. Cơ quan thuế.
  • C. Ngân hàng cho vay.
  • D. Ban Giám đốc và Ban Quản trị đơn vị được kiểm toán.

Câu 28: Khi kiểm toán viên đưa ra "ý kiến chấp nhận từng phần", điều này có nghĩa là:

  • A. Báo cáo tài chính hoàn toàn không trung thực và hợp lý.
  • B. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý, ngoại trừ ảnh hưởng của một hoặc một vài vấn đề trọng yếu.
  • C. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
  • D. Đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

Câu 29: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc "rủi ro kiểm toán"?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent risk).
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control risk).
  • C. Rủi ro kinh doanh của đơn vị (Business risk).
  • D. Rủi ro phát hiện (Detection risk).

Câu 30: Mục tiêu của việc "giám sát" hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ theo thời gian và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.
  • B. Ngăn chặn gian lận và sai sót trước khi chúng xảy ra.
  • C. Thiết kế và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ ban đầu.
  • D. Đảm bảo sự tuân thủ của đơn vị với các quy định pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'khía cạnh trọng yếu' được hiểu là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nguyên tắc 'tính độc lập' của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Loại kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế trong hoạt động của một đơn vị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành gian lận theo pháp luật hiện hành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện công việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: 'Cơ sở dẫn liệu' trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Rủi ro kiểm toán là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong các loại bằng chứng kiểm toán sau, loại nào được xem là có độ tin cậy cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: 'Thái độ hoài nghi nghề nghiệp' yêu cầu kiểm toán viên phải:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong kiểm soát nội bộ, 'môi trường kiểm soát' bao gồm các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mục đích của việc kiểm tra 'tính hiện hữu' (existence) của tài sản cố định là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thủ tục 'phỏng vấn' thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục 'kiểm kê hàng tồn kho' nhằm mục đích chính là xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây ĐẦU TIÊN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Kiểm toán tuân thủ' tập trung vào việc đánh giá:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong kiểm soát nội bộ, hoạt động 'đối chiếu ngân hàng' (bank reconciliation) thuộc yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Loại hình dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là dịch vụ đảm bảo (assurance service)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Giấy làm việc của kiểm toán' (audit working papers) thuộc sở hữu của ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong các giai đoạn của quy trình kiểm toán, giai đoạn nào thường tốn nhiều thời gian và nguồn lực nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi kiểm toán khoản mục 'doanh thu', kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu 'đầy đủ' (completeness) để đảm bảo rằng:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong kiểm toán, 'thư quản lý' (management letter) thường được gửi cho ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi kiểm toán viên đưa ra 'ý kiến chấp nhận từng phần', điều này có nghĩa là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc 'rủi ro kiểm toán'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mục tiêu của việc 'giám sát' hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 03

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Hành động nào sau đây thể hiện sự vận dụng nguyên tắc thận trọng trong kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Yêu cầu đơn vị tiếp tục ghi nhận hàng tồn kho theo giá gốc và thuyết minh về khả năng giảm giá.
  • B. Bỏ qua vấn đề này vì giá trị hàng tồn kho lỗi thời không ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC.
  • C. Đề nghị đơn vị điều chỉnh giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được và ghi nhận khoản lỗ.
  • D. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần vì việc đánh giá giá trị hàng tồn kho là trách nhiệm của Ban Giám đốc.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị có nhiều điểm yếu kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào trong kế hoạch kiểm toán?

  • A. Xác định mức trọng yếu.
  • B. Xác định phạm vi và thủ tục kiểm toán.
  • C. Đánh giá rủi ro kinh doanh của đơn vị.
  • D. Lựa chọn kiểm toán viên phù hợp cho nhóm kiểm toán.

Câu 3: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa gian lận và sai sót trong kiểm toán?

  • A. Gian lận là hành vi cố ý làm sai lệch thông tin tài chính, trong khi sai sót là vô ý.
  • B. Gian lận chỉ xảy ra ở cấp quản lý, còn sai sót xảy ra ở nhân viên.
  • C. Gian lận luôn có ảnh hưởng trọng yếu hơn sai sót.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa gian lận và sai sót trong kiểm toán.

Câu 4: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, cơ sở dẫn liệu "xảy ra" (occurrence) chủ yếu nhằm đảm bảo điều gì?

  • A. Doanh thu được ghi nhận đầy đủ.
  • B. Doanh thu được đánh giá đúng giá trị.
  • C. Doanh thu đã thực sự phát sinh và thuộc về đơn vị.
  • D. Doanh thu được trình bày và thuyết minh phù hợp.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về ngành nghề kinh doanh và môi trường pháp lý của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để xác định mức độ phức tạp của hoạt động kinh doanh.
  • B. Để đánh giá năng lực của Ban Giám đốc đơn vị.
  • C. Để lựa chọn phương pháp kiểm toán phù hợp.
  • D. Để đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính.

Câu 6: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích (analytical procedures)?

  • A. Kiểm tra chứng từ gốc của các nghiệp vụ bán hàng.
  • B. So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp năm nay với các năm trước và với trung bình ngành.
  • C. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho của đơn vị.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách ghi nhận doanh thu.

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion).
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion).
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion).

Câu 8: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "mức trọng yếu" (materiality) được xác định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Giá trị tuyệt đối của các sai sót phát hiện được.
  • B. Quy định của pháp luật về mức sai sót cho phép.
  • C. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên về ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng BCTC.
  • D. Mục tiêu lợi nhuận của đơn vị được kiểm toán.

Câu 9: Kiểm toán hoạt động (operational audit) tập trung đánh giá khía cạnh nào của đơn vị?

  • A. Tính tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • B. Tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 10: Vai trò chính của kiểm toán nội bộ (internal audit) trong một tổ chức là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cho các cổ đông.
  • B. Đảm bảo đơn vị tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
  • C. Hỗ trợ Ban Giám đốc trong việc quản lý rủi ro, kiểm soát và quản trị doanh nghiệp.
  • D. Thay thế vai trò của kiểm toán độc lập trong việc xác minh báo cáo tài chính.

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán tiền mặt, kiểm toán viên thực hiện thủ tục "đếm tiền" (cash count). Mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Xác minh sự hiện hữu của tiền mặt thực tế so với sổ sách.
  • B. Đánh giá tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt.
  • C. Xác định giá trị tiền mặt được trình bày trên báo cáo tài chính là đúng.
  • D. Phát hiện gian lận liên quan đến tiền mặt.

Câu 12: Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục kiểm toán bổ sung sau ngày kết thúc năm tài chính (subsequent events procedures)?

  • A. Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong quá trình kiểm toán.
  • B. Để xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc năm tài chính có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • C. Khi đơn vị được kiểm toán có nhiều giao dịch phức tạp.
  • D. Để đảm bảo hoàn thành kiểm toán đúng thời hạn.

Câu 13: Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) có vai trò quan trọng nhất đối với ai?

  • A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Cơ quan thuế.
  • C. Ngân hàng cho vay.
  • D. Kiểm toán viên và các bên liên quan đến quá trình kiểm toán.

Câu 14: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (management letter) được gửi cho đối tượng nào và mục đích chính là gì?

  • A. Gửi cho cổ đông để thông báo kết quả kiểm toán.
  • B. Gửi cho Ban Giám đốc để thông báo về các điểm yếu của kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Gửi cho cơ quan kiểm toán nhà nước để báo cáo về tình hình tài chính của đơn vị.
  • D. Gửi cho nhân viên kế toán để hướng dẫn nghiệp vụ.

Câu 15: Rủi ro kiểm toán (audit risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính.
  • B. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.
  • C. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
  • D. Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.

Câu 16: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp "tính độc lập" (independence) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính độc lập.
  • B. Kiểm toán nội bộ.
  • C. Kiểm toán hoạt động.
  • D. Kiểm toán tuân thủ.

Câu 17: Trong kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng, thủ tục "xác nhận công nợ" (accounts receivable confirmation) được thực hiện nhằm mục đích chính gì?

  • A. Đánh giá khả năng thu hồi nợ phải thu.
  • B. Xác định tuổi nợ của các khoản phải thu.
  • C. Xác minh sự hiện hữu và quyền của đơn vị đối với các khoản phải thu.
  • D. Kiểm tra tính đầy đủ của dự phòng nợ phải thu khó đòi.

Câu 18: Khi kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần đặc biệt chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến luồng tiền từ hoạt động đầu tư?

  • A. Xảy ra (occurrence).
  • B. Đầy đủ (completeness).
  • C. Đánh giá (valuation).
  • D. Chính xác (accuracy).

Câu 19: Điều gì xảy ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính?

  • A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Đưa ra ý kiến không chấp nhận.
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến.

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu. Hành động phù hợp nhất của kiểm toán viên là gì?

  • A. Bỏ qua sai sót này vì nó không trọng yếu.
  • B. Yêu cầu đơn vị phải điều chỉnh ngay lập tức.
  • C. Thông báo sai sót cho Ban Giám đốc đơn vị để họ có thể xem xét và điều chỉnh nếu cần.
  • D. Ghi nhận sai sót vào hồ sơ kiểm toán nhưng không cần thông báo cho đơn vị.

Câu 21: Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng do đơn vị được kiểm toán cung cấp.
  • B. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập.
  • C. Bằng chứng thu thập thông qua phỏng vấn nhân viên đơn vị.
  • D. Bằng chứng thu thập thông qua thủ tục phân tích.

Câu 22: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Luật Kế toán Việt Nam.
  • B. Thông lệ kiểm toán của các nước phát triển.
  • C. Kinh nghiệm thực tế kiểm toán tại Việt Nam.
  • D. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).

Câu 23: Trong quy trình kiểm toán, giai đoạn "thực hiện kiểm toán" (fieldwork) bao gồm các công việc chính nào?

  • A. Lập kế hoạch kiểm toán và xác định mức trọng yếu.
  • B. Phát hành báo cáo kiểm toán và thư quản lý.
  • C. Thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Trao đổi với Ban Giám đốc và giải quyết các vấn đề phát sinh.

Câu 24: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) thường được thực hiện bởi loại kiểm toán viên nào?

  • A. Kiểm toán viên độc lập.
  • B. Chỉ kiểm toán viên nội bộ.
  • C. Chỉ kiểm toán viên nhà nước.
  • D. Kiểm toán viên nội bộ hoặc kiểm toán viên nhà nước, tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi tuân thủ.

Câu 25: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của kiểm toán viên?

  • A. Kinh nghiệm và năng lực chuyên môn.
  • B. Tính độc lập về tư tưởng và hình thức.
  • C. Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
  • D. Sự hỗ trợ từ Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.

Câu 26: Trong kiểm toán, thuật ngữ "gian lận báo cáo tài chính" (fraudulent financial reporting) đề cập đến hành vi gian lận nào?

  • A. Gian lận do Ban Giám đốc hoặc các cấp quản lý cao hơn thực hiện để làm sai lệch báo cáo tài chính.
  • B. Gian lận do nhân viên cấp dưới thực hiện để biển thủ tài sản.
  • C. Sai sót không cố ý trong quá trình lập báo cáo tài chính.
  • D. Hành vi vi phạm pháp luật không liên quan trực tiếp đến báo cáo tài chính.

Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục chi phí trả trước, cơ sở dẫn liệu "quyền và nghĩa vụ" (rights and obligations) có ý nghĩa gì?

  • A. Chi phí trả trước được ghi nhận đầy đủ.
  • B. Chi phí trả trước được đánh giá đúng giá trị.
  • C. Đơn vị có quyền đối với lợi ích kinh tế tương lai từ chi phí trả trước.
  • D. Chi phí trả trước được phân loại và trình bày phù hợp.

Câu 28: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • B. Chọn mẫu hệ thống.
  • C. Chọn mẫu khối.
  • D. Chọn mẫu thống kê và chọn mẫu phi thống kê.

Câu 29: Trong kiểm toán, "thư giải trình của Ban Giám đốc" (management representation letter) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho các bằng chứng kiểm toán khác.
  • B. Cung cấp bằng chứng bằng văn bản về các giải trình của Ban Giám đốc liên quan đến báo cáo tài chính.
  • C. Đảm bảo Ban Giám đốc chịu trách nhiệm về gian lận và sai sót.
  • D. Giới hạn trách nhiệm của kiểm toán viên.

Câu 30: Khi kiểm toán viên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion), điều này có nghĩa là gì về báo cáo tài chính?

  • A. Báo cáo tài chính không đáng tin cậy và có nhiều sai sót trọng yếu.
  • B. Báo cáo tài chính hoàn toàn trung thực và hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu.
  • C. Báo cáo tài chính trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, ngoại trừ ảnh hưởng của một vấn đề cụ thể được nêu trong báo cáo kiểm toán.
  • D. Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến do giới hạn về phạm vi kiểm toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Hành động nào sau đây thể hiện sự vận dụng nguyên tắc thận trọng trong kiểm toán báo cáo tài chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị có nhiều điểm yếu kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào trong kế hoạch kiểm toán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa gian lận và sai sót trong kiểm toán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, cơ sở dẫn liệu 'xảy ra' (occurrence) chủ yếu nhằm đảm bảo điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về ngành nghề kinh doanh và môi trường pháp lý của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích (analytical procedures)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'mức trọng yếu' (materiality) được xác định dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Kiểm toán hoạt động (operational audit) tập trung đánh giá khía cạnh nào của đơn vị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vai trò chính của kiểm toán nội bộ (internal audit) trong một tổ chức là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán tiền mặt, kiểm toán viên thực hiện thủ tục 'đếm tiền' (cash count). Mục đích chính của thủ tục này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục kiểm toán bổ sung sau ngày kết thúc năm tài chính (subsequent events procedures)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) có vai trò quan trọng nhất đối với ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong kiểm toán, 'thư quản lý' (management letter) được gửi cho đối tượng nào và mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Rủi ro kiểm toán (audit risk) bao gồm những thành phần nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp 'tính độc lập' (independence) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình kiểm toán nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong kiểm toán khoản mục phải thu khách hàng, thủ tục 'xác nhận công nợ' (accounts receivable confirmation) được thực hiện nhằm mục đích chính gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần đặc biệt chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến luồng tiền từ hoạt động đầu tư?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Điều gì xảy ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu. Hành động phù hợp nhất của kiểm toán viên là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quy trình kiểm toán, giai đoạn 'thực hiện kiểm toán' (fieldwork) bao gồm các công việc chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) thường được thực hiện bởi loại kiểm toán viên nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan của kiểm toán viên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong kiểm toán, thuật ngữ 'gian lận báo cáo tài chính' (fraudulent financial reporting) đề cập đến hành vi gian lận nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục chi phí trả trước, cơ sở dẫn liệu 'quyền và nghĩa vụ' (rights and obligations) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán báo cáo tài chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong kiểm toán, 'thư giải trình của Ban Giám đốc' (management representation letter) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi kiểm toán viên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion), điều này có nghĩa là gì về báo cáo tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 04

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tập trung chủ yếu vào việc xác minh điều gì?

  • A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách của đơn vị.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của thông tin trên BCTC.
  • C. Hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 2: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) 200 - Mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên độc lập và việc thực hiện cuộc kiểm toán theo chuẩn mực kiểm toán, quy định mục tiêu tổng thể của kiểm toán BCTC là gì?

  • A. Đảm bảo BCTC không có sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.
  • B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót có thể ảnh hưởng đến BCTC.
  • C. Đưa ra ý kiến về việc BCTC có được lập phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày BCTC được áp dụng hay không.
  • D. Tư vấn cho Ban Giám đốc về các vấn đề liên quan đến BCTC và kiểm soát nội bộ.

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán BCTC, kiểm toán viên (KTV) cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây của KTV?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Đặt câu hỏi và đánh giá một cáchCritical mọi bằng chứng kiểm toán thu thập được.
  • C. Chấp nhận giải trình của Ban Giám đốc nếu chúng có vẻ hợp lý.
  • D. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã được xác định trước trong giai đoạn lập kế hoạch.

Câu 4: Khi thực hiện kiểm toán BCTC, KTV thu thập bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến kiểm toán. Bằng chứng kiểm toán thích hợp (appropriate) là bằng chứng như thế nào?

  • A. Bằng chứng kiểm toán phải có số lượng lớn để đảm bảo độ tin cậy.
  • B. Bằng chứng kiểm toán phải dễ dàng thu thập và chi phí thấp.
  • C. Bằng chứng kiểm toán phải được cung cấp bởi Ban Giám đốc đơn vị.
  • D. Bằng chứng kiểm toán phải liên quan đến cơ sở dẫn liệu và đáng tin cậy.

Câu 5: Trong các loại rủi ro kiểm toán BCTC, rủi ro kiểm soát (control risk) là loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro xảy ra sai sót trọng yếu do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không hiệu quả.
  • B. Rủi ro xảy ra sai sót trọng yếu vốn có trong BCTC, không liên quan đến kiểm soát nội bộ.
  • C. Rủi ro KTV không phát hiện được sai sót trọng yếu trong quá trình kiểm toán.
  • D. Rủi ro do Ban Giám đốc đơn vị cố tình gian lận để BCTC sai lệch.

Câu 6: KTV thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng về các cơ sở dẫn liệu (assertions) của BCTC. Cơ sở dẫn liệu "hiện hữu" (existence) liên quan đến điều gì?

  • A. Các giao dịch và sự kiện đã được ghi nhận đều đã xảy ra.
  • B. Tất cả các giao dịch và số dư cần được ghi nhận đều đã được ghi nhận.
  • C. Tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu thực sự tồn tại.
  • D. Tài sản và nợ phải trả thuộc quyền sở hữu và nghĩa vụ của đơn vị.

Câu 7: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, KTV cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục đánh giá rủi ro?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân viên của đơn vị.
  • B. Thực hiện phân tích sơ bộ BCTC.
  • C. Quan sát các hoạt động và quy trình của đơn vị.
  • D. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ và số dư tài khoản.

Câu 8: Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của một đơn vị bao gồm nhiều yếu tố. Yếu tố "môi trường kiểm soát" (control environment) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo các hoạt động kiểm soát được thực hiện đúng đắn.
  • B. Tạo nền tảng đạo đức và cơ cấu tổ chức cho hệ thống KSNB.
  • C. Thu thập và truyền đạt thông tin liên quan đến KSNB.
  • D. Giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của KSNB.

Câu 9: Khi KTV phát hiện có sai sót trọng yếu trong BCTC, nhưng Ban Giám đốc đơn vị từ chối điều chỉnh, KTV sẽ đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (unqualified opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion) hoặc ý kiến trái ngược (adverse opinion).
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion), ý kiến trái ngược (adverse opinion) hoặc từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion), tùy thuộc vào mức độ trọng yếu và lan tỏa của sai sót.
  • D. Vẫn đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần nhưng nhấn mạnh vấn đề trong báo cáo kiểm toán.

Câu 10: Mục đích chính của việc kiểm toán hoạt động (operational audit) là gì?

  • A. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong đơn vị.
  • B. Xác minh tính trung thực và hợp lý của BCTC.
  • C. Kiểm tra sự tuân thủ các quy định và chính sách.
  • D. Đánh giá hệ thống KSNB của đơn vị.

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng nhiều phương pháp thu thập bằng chứng khác nhau. Phương pháp "phỏng vấn" (inquiry) thuộc loại thủ tục kiểm toán nào?

  • A. Thủ tục kiểm soát (tests of controls).
  • B. Thủ tục đánh giá rủi ro (risk assessment procedures) và thủ tục kiểm soát (tests of controls) và thủ tục phân tích (substantive analytical procedures).
  • C. Thủ tục phân tích (substantive analytical procedures).
  • D. Kiểm tra chi tiết (tests of details).

Câu 12: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Tính hiệu quả và hiệu suất hoạt động.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của BCTC.
  • C. Sự tuân thủ các quy định, luật pháp, chính sách và hợp đồng.
  • D. Hệ thống KSNB.

Câu 13: Khi KTV phát hiện gian lận (fraud) trọng yếu trong quá trình kiểm toán BCTC, trách nhiệm của KTV là gì?

  • A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
  • B. Trao đổi với Ban Giám đốc và Ủy ban Kiểm toán (nếu có) và xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • C. Tự mình điều tra sâu rộng để xác định thủ phạm.
  • D. Bỏ qua nếu gian lận không ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC.

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán BCTC, KTV cần xác định mức trọng yếu (materiality). Mức trọng yếu là gì?

  • A. Tổng giá trị sai sót phát hiện được trong quá trình kiểm toán.
  • B. Mức độ rủi ro kiểm toán mà KTV chấp nhận.
  • C. Số lượng sai sót tối đa mà KTV có thể bỏ qua.
  • D. Ngưỡng mà nếu sai sót vượt quá, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng BCTC.

Câu 15: Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) hay còn gọi là giấy tờ làm việc của KTV có mục đích chính là gì?

  • A. Để cung cấp thông tin cho Ban Giám đốc về tình hình tài chính của đơn vị.
  • B. Để làm tài liệu tham khảo cho các cuộc kiểm toán trong tương lai.
  • C. Để làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán.
  • D. Để đánh giá hiệu quả làm việc của các trợ lý kiểm toán.

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, KTV thường thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Hiện hữu (existence).
  • B. Đầy đủ (completeness).
  • C. Định giá và phân bổ (valuation and allocation).
  • D. Quyền và nghĩa vụ (rights and obligations).

Câu 17: Trong báo cáo kiểm toán BCTC, đoạn "ý kiến của kiểm toán viên" (auditor"s opinion) có vai trò gì?

  • A. Mô tả phạm vi công việc kiểm toán đã thực hiện.
  • B. Thể hiện kết luận của KTV về việc BCTC có trình bày trung thực và hợp lý hay không.
  • C. Nêu các vấn đề cần nhấn mạnh để người sử dụng BCTC lưu ý.
  • D. Giải thích về trách nhiệm của Ban Giám đốc và KTV.

Câu 18: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp "tính khách quan" (objectivity) yêu cầu KTV phải như thế nào?

  • A. Luôn bảo mật thông tin của khách hàng.
  • B. Thực hiện công việc một cách thận trọng và tỉ mỉ.
  • C. Công bằng, không thiên vị và không bị xung đột lợi ích.
  • D. Có trình độ chuyên môn và năng lực phù hợp.

Câu 19: Thủ tục kiểm toán "xác nhận từ bên ngoài" (external confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào đối với khoản phải thu khách hàng?

  • A. Đầy đủ (completeness).
  • B. Định giá (valuation).
  • C. Trình bày và công bố (presentation and disclosure).
  • D. Hiện hữu (existence) và quyền (rights).

Câu 20: Rủi ro phát hiện (detection risk) là loại rủi ro nào trong kiểm toán BCTC?

  • A. Rủi ro sai sót trọng yếu xảy ra do hệ thống KSNB yếu kém.
  • B. Rủi ro sai sót trọng yếu vốn có trong BCTC.
  • C. Rủi ro KTV không phát hiện được sai sót trọng yếu trong quá trình kiểm toán.
  • D. Rủi ro do Ban Giám đốc cố tình che giấu gian lận.

Câu 21: Khi KTV thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
  • B. Nhận diện các rủi ro tiềm tàng và lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.
  • C. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống KSNB.
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán về BCTC.

Câu 22: Trong kiểm toán BCTC, gian lận (fraud) khác với nhầm lẫn (error) ở điểm nào?

  • A. Gian lận là hành vi cố ý gây sai lệch BCTC, còn nhầm lẫn là sai sót không cố ý.
  • B. Gian lận chỉ do nhân viên gây ra, còn nhầm lẫn do Ban Giám đốc.
  • C. Gian lận luôn có giá trị trọng yếu hơn nhầm lẫn.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa gian lận và nhầm lẫn trong kiểm toán.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Giám sát (monitoring activities).
  • B. Hoạt động kiểm soát (control activities).
  • C. Môi trường kiểm soát (control environment).
  • D. Kiểm toán độc lập (independent audit).

Câu 24: Khi nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị được kiểm toán, KTV cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

  • A. Ngay lập tức đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược.
  • B. Thảo luận với Ban Giám đốc về kế hoạch ứng phó và đánh giá tính hợp lý của kế hoạch đó, thu thập bằng chứng về khả năng hoạt động liên tục.
  • C. Báo cáo cho cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Không cần thực hiện thêm thủ tục nào nếu Ban Giám đốc khẳng định đơn vị vẫn hoạt động liên tục.

Câu 25: Trong các loại hình dịch vụ đảm bảo (assurance services), dịch vụ kiểm toán BCTC thuộc loại hình nào?

  • A. Dịch vụ đảm bảo tuyệt đối (absolute assurance).
  • B. Dịch vụ tư vấn (consulting services).
  • C. Dịch vụ đảm bảo hợp lý (reasonable assurance).
  • D. Dịch vụ soát xét (review services).

Câu 26: Một KTV phát hiện ra một sai sót không trọng yếu trong quá trình kiểm toán. KTV nên xử lý sai sót này như thế nào?

  • A. Bỏ qua sai sót vì nó không trọng yếu.
  • B. Trao đổi sai sót với Ban Giám đốc và khuyến nghị điều chỉnh, nhưng không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán nếu không được điều chỉnh.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần.
  • D. Tự điều chỉnh sai sót trong BCTC.

Câu 27: Trong kiểm toán BCTC, KTV có trách nhiệm đối với việc phát hiện gian lận và nhầm lẫn như thế nào?

  • A. Chịu trách nhiệm tuyệt đối trong việc phát hiện tất cả gian lận và nhầm lẫn.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm phát hiện gian lận, không chịu trách nhiệm đối với nhầm lẫn.
  • C. Chịu trách nhiệm đạt được sự đảm bảo hợp lý rằng BCTC không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.
  • D. Không chịu trách nhiệm đối với gian lận và nhầm lẫn, vì đó là trách nhiệm của Ban Giám đốc.

Câu 28: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm tra chi tiết (tests of details)?

  • A. Kiểm tra chứng từ gốc.
  • B. Đối chiếu số dư với sổ chi tiết.
  • C. Kiểm kê tài sản cố định.
  • D. Phân tích xu hướng biến động doanh thu.

Câu 29: Khi đơn vị được kiểm toán hạn chế phạm vi kiểm toán của KTV, và KTV không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp, KTV có thể đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến trái ngược.

Câu 30: Trong kiểm toán BCTC, "thư quản lý" (management letter) là gì và mục đích của nó là gì?

  • A. Thư KTV gửi cho Ban Giám đốc để thông báo về các điểm yếu trong KSNB và khuyến nghị cải thiện.
  • B. Báo cáo chính thức về kết quả kiểm toán BCTC.
  • C. Thư KTV gửi cho cơ quan quản lý nhà nước khi phát hiện gian lận.
  • D. Tài liệu nội bộ của KTV để ghi chép các vấn đề phát hiện trong quá trình kiểm toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tập trung chủ yếu vào việc xác minh điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) 200 - Mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên độc lập và việc thực hiện cuộc kiểm toán theo chuẩn mực kiểm toán, quy định mục tiêu tổng thể của kiểm toán BCTC là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán BCTC, kiểm toán viên (KTV) cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây của KTV?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi thực hiện kiểm toán BCTC, KTV thu thập bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến kiểm toán. Bằng chứng kiểm toán thích hợp (appropriate) là bằng chứng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong các loại rủi ro kiểm toán BCTC, rủi ro kiểm soát (control risk) là loại rủi ro nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: KTV thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng về các cơ sở dẫn liệu (assertions) của BCTC. Cơ sở dẫn liệu 'hiện hữu' (existence) liên quan đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, KTV cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục đánh giá rủi ro?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của một đơn vị bao gồm nhiều yếu tố. Yếu tố 'môi trường kiểm soát' (control environment) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi KTV phát hiện có sai sót trọng yếu trong BCTC, nhưng Ban Giám đốc đơn vị từ chối điều chỉnh, KTV sẽ đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Mục đích chính của việc kiểm toán hoạt động (operational audit) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng nhiều phương pháp thu thập bằng chứng khác nhau. Phương pháp 'phỏng vấn' (inquiry) thuộc loại thủ tục kiểm toán nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi KTV phát hiện gian lận (fraud) trọng yếu trong quá trình kiểm toán BCTC, trách nhiệm của KTV là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán BCTC, KTV cần xác định mức trọng yếu (materiality). Mức trọng yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) hay còn gọi là giấy tờ làm việc của KTV có mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, KTV thường thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế. Thủ tục này chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong báo cáo kiểm toán BCTC, đoạn 'ý kiến của kiểm toán viên' (auditor's opinion) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp 'tính khách quan' (objectivity) yêu cầu KTV phải như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thủ tục kiểm toán 'xác nhận từ bên ngoài' (external confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào đối với khoản phải thu khách hàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Rủi ro phát hiện (detection risk) là loại rủi ro nào trong kiểm toán BCTC?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi KTV thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, mục đích chính của thủ tục này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong kiểm toán BCTC, gian lận (fraud) khác với nhầm lẫn (error) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị được kiểm toán, KTV cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong các loại hình dịch vụ đảm bảo (assurance services), dịch vụ kiểm toán BCTC thuộc loại hình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một KTV phát hiện ra một sai sót không trọng yếu trong quá trình kiểm toán. KTV nên xử lý sai sót này như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong kiểm toán BCTC, KTV có trách nhiệm đối với việc phát hiện gian lận và nhầm lẫn như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm tra chi tiết (tests of details)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đơn vị được kiểm toán hạn chế phạm vi kiểm toán của KTV, và KTV không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp, KTV có thể đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong kiểm toán BCTC, 'thư quản lý' (management letter) là gì và mục đích của nó là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 05

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối pháp luật của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Phát hiện và ngăn chặn tất cả các hành vi gian lận và sai sót trong đơn vị.
  • C. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về tính chính xác của thông tin tài chính.

Câu 2: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách.
  • B. Tính hiệu quả, hiệu suất và kinh tế trong hoạt động.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức.

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc mà không cần kiểm chứng.
  • C. Tìm kiếm bằng chứng xác minh cho mọi thông tin, bất kể mức độ trọng yếu.
  • D. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán, không thiên vị và không định kiến.

Câu 4: Loại hình kiểm toán nào sau đây được thực hiện bởi các kiểm toán viên nội bộ?

  • A. Kiểm toán nội bộ.
  • B. Kiểm toán độc lập.
  • C. Kiểm toán nhà nước.
  • D. Tất cả các loại hình kiểm toán trên.

Câu 5: Gian lận khác biệt với sai sót chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
  • C. Tính cố ý của hành động.
  • D. Đối tượng thực hiện hành vi.

Câu 6: Trong các giai đoạn của quá trình kiểm toán, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi và phương pháp kiểm toán?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
  • D. Tất cả các giai đoạn đều có vai trò quan trọng như nhau.

Câu 7: Cơ sở dẫn liệu "hiện hữu" (existence) trong kiểm toán hàng tồn kho có nghĩa là gì?

  • A. Hàng tồn kho được đánh giá đúng giá trị.
  • B. Hàng tồn kho thực tế tồn tại vào một thời điểm nhất định.
  • C. Đơn vị có quyền sở hữu đối với hàng tồn kho.
  • D. Tất cả hàng tồn kho cần được ghi nhận đầy đủ.

Câu 8: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (completeness) của doanh thu?

  • A. Kiểm tra chi tiết các hóa đơn bán hàng.
  • B. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách giá.
  • C. Đối chiếu số liệu doanh thu với các nguồn dữ liệu bên ngoài như số liệu vận chuyển.
  • D. Thực hiện thủ tục phân tích doanh thu theo tháng.

Câu 9: Trong kiểm soát nội bộ, "môi trường kiểm soát" (control environment) bao gồm yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Các thủ tục kiểm soát cụ thể đối với từng nghiệp vụ.
  • B. Hệ thống thông tin và truyền thông.
  • C. Giám sát các hoạt động kiểm soát.
  • D. Tính chính trực và các giá trị đạo đức của Ban Giám đốc và nhân viên.

Câu 10: Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?

  • A. Rủi ro do gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
  • B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
  • C. Rủi ro đơn vị được kiểm toán không tuân thủ pháp luật.
  • D. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.

Câu 11: Thủ tục kiểm toán "kiểm tra tài liệu" (inspection of documents) chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Sự hiện hữu và quyền sở hữu.
  • B. Tính đầy đủ và đánh giá.
  • C. Tính chính xác và phân loại.
  • D. Trình bày và công bố.

Câu 12: Trong các loại ý kiến kiểm toán, ý kiến "từ chối đưa ra ý kiến" (disclaimer of opinion) được đưa ra khi nào?

  • A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực hợp lý.
  • B. Khi có một số sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • C. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do giới hạn về phạm vi kiểm toán bởi đơn vị.
  • D. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp, không phải do giới hạn phạm vi kiểm toán bởi đơn vị.

Câu 13: Vai trò chính của Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee) trong một công ty là gì?

  • A. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
  • B. Lập kế hoạch kiểm toán cho kiểm toán viên độc lập.
  • C. Giám sát quá trình lập báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ và hoạt động kiểm toán.
  • D. Thay mặt cổ đông điều hành công ty.

Câu 14: Nguyên tắc "độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với độ tin cậy của báo cáo kiểm toán?

  • A. Giúp kiểm toán viên tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán.
  • B. Đảm bảo ý kiến kiểm toán được đưa ra một cách khách quan, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba.
  • C. Giúp kiểm toán viên dễ dàng tiếp cận thông tin từ đơn vị được kiểm toán.
  • D. Tăng cường mối quan hệ tốt đẹp giữa kiểm toán viên và Ban Giám đốc đơn vị.

Câu 15: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán nào sau đây phù hợp nhất khi kiểm toán viên muốn chọn ra các khoản mục có giá trị lớn để kiểm tra chi tiết?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • B. Chọn mẫu hệ thống.
  • C. Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ (Monetary Unit Sampling).
  • D. Chọn mẫu khối.

Câu 16: Trong kiểm toán khoản mục "Tiền và các khoản tương đương tiền", kiểm toán viên thường quan tâm đến rủi ro tiềm tàng nào nhất?

  • A. Biển thủ và gian lận.
  • B. Đánh giá sai giá trị.
  • C. Ghi nhận thiếu doanh thu lãi tiền gửi.
  • D. Phân loại sai giữa tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.

Câu 17: "Thư quản lý" (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế cho báo cáo kiểm toán chính thức.
  • B. Thông báo cho Ban Giám đốc về các điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và các kiến nghị cải thiện.
  • C. Công bố các sai sót trọng yếu phát hiện trong quá trình kiểm toán.
  • D. Yêu cầu Ban Giám đốc giải trình về các vấn đề kiểm toán viên quan tâm.

Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục "Nợ phải trả", kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây nhất?

  • A. Hiện hữu (existence).
  • B. Đánh giá (valuation).
  • C. Đầy đủ (completeness).
  • D. Quyền và nghĩa vụ (rights and obligations).

Câu 19: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh điều gì?

  • A. Tính chính xác của số dư tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ.
  • B. Sự phù hợp của các chính sách kế toán áp dụng.
  • C. Tính đầy đủ của các khoản mục doanh thu và chi phí.
  • D. Sự phân loại đúng đắn các dòng tiền vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.

Câu 20: "Kiểm toán tuân thủ" thường được thực hiện để đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị đối với?

  • A. Luật pháp, quy định và chính sách.
  • B. Chuẩn mực kế toán và kiểm toán.
  • C. Kế hoạch và mục tiêu kinh doanh.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 21: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu gian lận, bước tiếp theo quan trọng nhất mà kiểm toán viên cần thực hiện là gì?

  • A. Thông báo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
  • B. Đánh giá ảnh hưởng tiềm tàng của gian lận đến báo cáo tài chính và thảo luận với Ban Giám đốc và Ủy ban Kiểm toán (nếu có).
  • C. Tự mình điều tra chi tiết để xác minh gian lận.
  • D. Bỏ qua dấu hiệu gian lận nếu xét thấy không trọng yếu.

Câu 22: Phương pháp kiểm toán "phỏng vấn" (inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng tài liệu.
  • C. Bằng chứng giải trình.
  • D. Bằng chứng phân tích.

Câu 23: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá "tính trọng yếu" (materiality). Tính trọng yếu là gì?

  • A. Mức độ rủi ro kiểm toán.
  • B. Số lượng các sai sót phát hiện.
  • C. Tổng giá trị tài sản của đơn vị.
  • D. Mức độ mà các sai sót có thể làm ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.

Câu 24: Báo cáo kiểm toán độc lập thường được gửi cho đối tượng nào?

  • A. Ban Giám đốc đơn vị.
  • B. Cổ đông và các bên liên quan khác.
  • C. Cơ quan thuế.
  • D. Ngân hàng.

Câu 25: Khi kiểm toán viên sử dụng thủ tục "xác nhận từ bên ngoài" (external confirmation) đối với các khoản phải thu khách hàng, bằng chứng thu được được xem là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng có độ tin cậy cao nhất.
  • B. Bằng chứng có độ tin cậy trung bình.
  • C. Bằng chứng có độ tin cậy thấp.
  • D. Không phải là bằng chứng kiểm toán.

Câu 26: Trong các yếu tố cấu thành rủi ro kiểm toán, "rủi ro kiểm soát" (control risk) là gì?

  • A. Rủi ro do hoạt động kinh doanh của đơn vị.
  • B. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót.
  • C. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu.
  • D. Rủi ro do môi trường kinh tế vĩ mô.

Câu 27: "Gian lận báo cáo tài chính" (fraudulent financial reporting) thường liên quan đến hành vi nào?

  • A. Biển thủ tài sản.
  • B. Cố ý làm sai lệch báo cáo tài chính.
  • C. Vi phạm các quy định về thuế.
  • D. Thiếu sót trong kiểm soát nội bộ.

Câu 28: Trong kiểm toán, "giấy làm việc" (working papers) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ dùng để tham khảo trong quá trình kiểm toán.
  • B. Không có giá trị pháp lý.
  • C. Chỉ cần lưu trữ trong thời gian ngắn.
  • D. Là bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện, cơ sở cho ý kiến kiểm toán và hỗ trợ cho các cuộc kiểm toán trong tương lai.

Câu 29: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu, hành động phù hợp nhất là gì?

  • A. Bỏ qua sai sót.
  • B. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh ngay lập tức.
  • C. Thông báo cho Ban Giám đốc và xem xét ảnh hưởng của nó cùng với các sai sót khác (nếu có).
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược.

Câu 30: Kiểm toán nhà nước khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Kiểm toán nhà nước chỉ kiểm toán các đơn vị nhà nước, còn kiểm toán độc lập kiểm toán mọi loại hình đơn vị.
  • B. Kiểm toán nhà nước chịu trách nhiệm trước Quốc hội hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, còn kiểm toán độc lập chịu trách nhiệm trước cổ đông và công chúng.
  • C. Kiểm toán nhà nước không được thu phí kiểm toán, còn kiểm toán độc lập được thu phí.
  • D. Kiểm toán nhà nước có quyền lực pháp lý cao hơn kiểm toán độc lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Loại hình kiểm toán nào sau đây được thực hiện bởi các kiểm toán viên nội bộ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Gian lận khác biệt với sai sót chủ yếu ở yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong các giai đoạn của quá trình kiểm toán, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi và phương pháp kiểm toán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Cơ sở dẫn liệu 'hiện hữu' (existence) trong kiểm toán hàng tồn kho có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu 'đầy đủ' (completeness) của doanh thu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong kiểm soát nội bộ, 'môi trường kiểm soát' (control environment) bao gồm yếu tố nào quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thủ tục kiểm toán 'kiểm tra tài liệu' (inspection of documents) chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong các loại ý kiến kiểm toán, ý kiến 'từ chối đưa ra ý kiến' (disclaimer of opinion) được đưa ra khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vai trò chính của Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee) trong một công ty là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nguyên tắc 'độc lập' của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với độ tin cậy của báo cáo kiểm toán?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán nào sau đây phù hợp nhất khi kiểm toán viên muốn chọn ra các khoản mục có giá trị lớn để kiểm tra chi tiết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong kiểm toán khoản mục 'Tiền và các khoản tương đương tiền', kiểm toán viên thường quan tâm đến rủi ro tiềm tàng nào nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Thư quản lý' (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục 'Nợ phải trả', kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Kiểm toán tuân thủ' thường được thực hiện để đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị đối với?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu gian lận, bước tiếp theo quan trọng nhất mà kiểm toán viên cần thực hiện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phương pháp kiểm toán 'phỏng vấn' (inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá 'tính trọng yếu' (materiality). Tính trọng yếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Báo cáo kiểm toán độc lập thường được gửi cho đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi kiểm toán viên sử dụng thủ tục 'xác nhận từ bên ngoài' (external confirmation) đối với các khoản phải thu khách hàng, bằng chứng thu được được xem là loại bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong các yếu tố cấu thành rủi ro kiểm toán, 'rủi ro kiểm soát' (control risk) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Gian lận báo cáo tài chính' (fraudulent financial reporting) thường liên quan đến hành vi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong kiểm toán, 'giấy làm việc' (working papers) có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu, hành động phù hợp nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Kiểm toán nhà nước khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 06

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Phát hiện và ngăn chặn gian lận trong doanh nghiệp.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ máy quản lý doanh nghiệp.
  • C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Tư vấn cho doanh nghiệp về hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán. Bằng chứng kiểm toán đầy đủthích hợp nhằm đạt được điều gì?

  • A. Đảm bảo không có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Giảm thiểu rủi ro kiểm toán xuống mức có thể chấp nhận được.
  • C. Xác định tất cả các gian lận tiềm ẩn trong đơn vị được kiểm toán.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối các chuẩn mực kiểm toán hiện hành.

Câu 3: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro kinh doanh, rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính.
  • B. Rủi ro hệ thống, rủi ro quy trình và rủi ro con người.
  • C. Rủi ro vốn chủ sở hữu, rủi ro nợ phải trả và rủi ro thanh khoản.
  • D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 4: Kiểm soát nội bộ (Internal Control) được thiết kế và thực hiện bởi ai trong một doanh nghiệp?

  • A. Ban Giám đốc và Ban quản lý doanh nghiệp.
  • B. Kiểm toán viên nội bộ.
  • C. Hội đồng quản trị hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp.
  • D. Kiểm toán viên độc lập.

Câu 5: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động?

  • A. Kiểm toán tuân thủ.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • D. Kiểm toán nhà nước.

Câu 6: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp tính độc lập của kiểm toán viên yêu cầu điều gì?

  • A. Độc lập về tài chính với đơn vị được kiểm toán.
  • B. Độc lập về quan điểm và tư tưởng cá nhân.
  • C. Độc lập về tinh thần và độc lập về hình thức với đơn vị được kiểm toán.
  • D. Độc lập với các thành viên khác trong nhóm kiểm toán.

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm tra chi tiết?

  • A. Kiểm tra chứng từ gốc.
  • B. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
  • C. Thủ tục phân tích tổng quát.
  • D. Quan sát quy trình kiểm kê kho.

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến trái ngược.
  • B. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến chấp nhận từng phần.

Câu 9: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên bắt buộc phải thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
  • B. Thu thập bằng chứng kiểm toán về số dư tài khoản.
  • C. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
  • D. Phát hành báo cáo kiểm toán.

Câu 10: Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu của sai phạm.
  • B. Bản chất của nghiệp vụ bị sai phạm.
  • C. Ảnh hưởng của sai phạm đến báo cáo tài chính.
  • D. Tính cố ý của hành vi gây ra sai phạm.

Câu 11: Khái niệm "trọng yếu" (Materiality) trong kiểm toán được xác định dựa trên quan điểm của ai?

  • A. Ban Giám đốc doanh nghiệp.
  • B. Người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Kiểm toán viên và nhóm kiểm toán.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 12: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, mục tiêu "hiện hữu" (Existence) liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tài sản và nợ phải trả có thực sự tồn tại.
  • B. Doanh thu và chi phí đã thực sự phát sinh.
  • C. Các sự kiện và giao dịch đã được ghi nhận đầy đủ.
  • D. Giá trị của tài sản và nợ phải trả được đánh giá đúng đắn.

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng trong kiểm toán khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

  • A. Chọn mẫu theo hệ thống.
  • B. Chọn mẫu khối.
  • C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • D. Chọn mẫu theo phán đoán.

Câu 14: Trong kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng về cơ sở dẫn liệu "quyền" (Rights and Obligations)?

  • A. Kiểm kê hàng tồn kho thực tế.
  • B. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho trên sổ sách với thực tế.
  • C. Đánh giá tính lỗi thời của hàng tồn kho.
  • D. Xem xét hợp đồng mua bán hàng tồn kho.

Câu 15: Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditor) trực thuộc và báo cáo cho ai trong doanh nghiệp?

  • A. Bộ phận kế toán trưởng.
  • B. Ban Giám đốc hoặc Ủy ban Kiểm toán.
  • C. Phòng hành chính nhân sự.
  • D. Hội đồng quản trị (nếu có).

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối sửa đổi, kiểm toán viên sẽ đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến trái ngược.
  • D. Ý kiến kiểm toán đặc biệt.

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Hoạt động kiểm soát.
  • C. Thông tin và Truyền thông.
  • D. Kiểm soát chi phí.

Câu 18: Mục đích của thư quản lý (Management Letter) do kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc sau khi kết thúc kiểm toán là gì?

  • A. Thông báo về những điểm yếu kém của kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • B. Bày tỏ ý kiến về báo cáo tài chính.
  • C. Xác nhận trách nhiệm của Ban Giám đốc đối với báo cáo tài chính.
  • D. Liệt kê các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán.

Câu 19: Khi thực hiện thủ tục "quan sát" (Observation) trong kiểm toán, kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán bằng cách nào?

  • A. Xem xét tài liệu và hồ sơ của đơn vị.
  • B. Chứng kiến trực tiếp việc thực hiện một quy trình hoặc thủ tục.
  • C. Trao đổi và phỏng vấn với nhân viên đơn vị.
  • D. Gửi thư xác nhận đến bên thứ ba.

Câu 20: Trong kiểm toán, "nguyên tắc thận trọng" (Prudence) có ý nghĩa gì đối với việc ghi nhận tài sản và nợ phải trả?

  • A. Tài sản và nợ phải trả phải được ghi nhận theo giá gốc.
  • B. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với nhau.
  • C. Không đánh giá cao hơn giá trị tài sản và đánh giá thấp hơn giá trị nợ phải trả.
  • D. Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải được ghi nhận đầy đủ.

Câu 21: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng giải thích và xác nhận.
  • C. Bằng chứng tài liệu.
  • D. Bằng chứng phân tích.

Câu 22: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (Expert) để thu thập bằng chứng kiểm toán, trách nhiệm cuối cùng về ý kiến kiểm toán vẫn thuộc về ai?

  • A. Chuyên gia được thuê.
  • B. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • C. Kiểm toán viên chính và nhóm kiểm toán.
  • D. Ủy ban kiểm toán (nếu có).

Câu 23: Trong kiểm toán, "rủi ro phát hiện" (Detection Risk) có mối quan hệ như thế nào với "mức trọng yếu"?

  • A. Tỷ lệ thuận.
  • B. Không có mối quan hệ.
  • C. Quan hệ cộng hưởng.
  • D. Quan hệ nghịch biến.

Câu 24: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động (Operational Audit) là gì?

  • A. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định.
  • B. Đánh giá và cải thiện tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động.
  • C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Kiểm tra tính chính xác của số liệu kế toán.

Câu 25: Trong kiểm toán, "thư xác nhận" (Confirmation) thường được gửi đến đối tượng nào để thu thập bằng chứng kiểm toán?

  • A. Nhân viên kế toán của đơn vị.
  • B. Ban Giám đốc của đơn vị.
  • C. Bên thứ ba độc lập có quan hệ với đơn vị.
  • D. Kiểm toán viên nội bộ của đơn vị.

Câu 26: Loại hình kiểm soát nội bộ nào mang tính chất phòng ngừa sai sót, gian lận trước khi chúng xảy ra?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa.
  • B. Kiểm soát phát hiện.
  • C. Kiểm soát khắc phục.
  • D. Kiểm soát giám sát.

Câu 27: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục "đối chiếu" (Reconciliation), mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá tính hợp lý của số dư tài khoản.
  • B. Kiểm tra tính đầy đủ của chứng từ.
  • C. Xác minh tính có thật của nghiệp vụ.
  • D. Kiểm tra tính khớp đúng giữa các nguồn số liệu khác nhau.

Câu 28: Trong kiểm toán, "nguyên tắc cơ sở dồn tích" (Accrual Basis) có vai trò gì đối với việc lập và trình bày báo cáo tài chính?

  • A. Đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh dòng tiền thực tế của doanh nghiệp.
  • B. Đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng bản chất kinh tế của các giao dịch.
  • C. Đảm bảo báo cáo tài chính tuân thủ các quy định pháp luật.
  • D. Đảm bảo báo cáo tài chính có thể so sánh được giữa các kỳ.

Câu 29: Công cụ và kỹ thuật kiểm toán dựa trên dữ liệu lớn (Big Data Analytics) ngày càng được ứng dụng trong kiểm toán hiện đại nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán truyền thống.
  • B. Giảm chi phí kiểm toán xuống mức tối thiểu.
  • C. Nâng cao hiệu quả phát hiện rủi ro và gian lận thông qua phân tích dữ liệu toàn diện.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán báo cáo tài chính.

Câu 30: Khi nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán (Disclaimer of Opinion)?

  • A. Khi phát hiện có gian lận trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Khi báo cáo tài chính không tuân thủ chuẩn mực kế toán.
  • C. Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin.
  • D. Khi có giới hạn nghiêm trọng về phạm vi kiểm toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán. Bằng chứng kiểm toán *đầy đủ* và *thích hợp* nhằm đạt được điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Kiểm soát nội bộ (Internal Control) được thiết kế và thực hiện bởi ai trong một doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp *tính độc lập* của kiểm toán viên yêu cầu điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm tra chi tiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên *bắt buộc* phải thực hiện công việc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khái niệm 'trọng yếu' (Materiality) trong kiểm toán được xác định dựa trên quan điểm của ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, mục tiêu 'hiện hữu' (Existence) liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng trong kiểm toán khi kiểm toán viên muốn chọn mẫu ngẫu nhiên và mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng về cơ sở dẫn liệu 'quyền' (Rights and Obligations)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditor) trực thuộc và báo cáo cho ai trong doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối sửa đổi, kiểm toán viên sẽ đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mục đích của thư quản lý (Management Letter) do kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc sau khi kết thúc kiểm toán là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thực hiện thủ tục 'quan sát' (Observation) trong kiểm toán, kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong kiểm toán, 'nguyên tắc thận trọng' (Prudence) có ý nghĩa gì đối với việc ghi nhận tài sản và nợ phải trả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Thủ tục kiểm toán 'phỏng vấn' (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (Expert) để thu thập bằng chứng kiểm toán, trách nhiệm cuối cùng về ý kiến kiểm toán vẫn thuộc về ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong kiểm toán, 'rủi ro phát hiện' (Detection Risk) có mối quan hệ như thế nào với 'mức trọng yếu'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động (Operational Audit) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong kiểm toán, 'thư xác nhận' (Confirmation) thường được gửi đến đối tượng nào để thu thập bằng chứng kiểm toán?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Loại hình kiểm soát nội bộ nào mang tính chất phòng ngừa sai sót, gian lận *trước khi* chúng xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục 'đối chiếu' (Reconciliation), mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong kiểm toán, 'nguyên tắc cơ sở dồn tích' (Accrual Basis) có vai trò gì đối với việc lập và trình bày báo cáo tài chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Công cụ và kỹ thuật kiểm toán dựa trên dữ liệu lớn (Big Data Analytics) ngày càng được ứng dụng trong kiểm toán hiện đại nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán (Disclaimer of Opinion)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 07

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

  • A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật của đơn vị.
  • B. Hiệu quả hoạt động và quản lý của đơn vị.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 2: Loại hình kiểm toán nào sau đây thường được thực hiện bởi nhân viên nội bộ của một tổ chức?

  • A. Kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nội bộ.
  • C. Kiểm toán nhà nước.
  • D. Kiểm toán hoạt động.

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính tuân thủ.
  • C. Năng lực và sự thận trọng.
  • D. Tính độc lập.

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Đánh giá rủi ro và xác định trọng yếu.
  • B. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán.
  • D. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ.

Câu 5: Bằng chứng kiểm toán được coi là đầy đủ khi nào?

  • A. Khi nó thuyết phục kiểm toán viên rằng báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác.
  • B. Khi số lượng bằng chứng đủ để hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán.
  • C. Khi nó được thu thập từ nguồn bên ngoài đơn vị.
  • D. Khi nó liên quan trực tiếp đến mục tiêu kiểm toán.

Câu 6: Thử nghiệm kiểm soát (Tests of Controls) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu.
  • B. Xác minh tính chính xác của số dư tài khoản.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu của báo cáo tài chính.

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Hoạt động kiểm soát.
  • C. Thông tin và truyền thông.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 8: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

  • A. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.
  • B. Rủi ro đơn vị được kiểm toán gặp phải trong quá trình hoạt động.
  • C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót do hạn chế về phạm vi kiểm toán.
  • D. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động không hiệu quả.

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến kiểm toán trái ngược.
  • B. Ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần.
  • C. Ý kiến kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến kiểm toán ngoại trừ.

Câu 10: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?

  • A. Xác minh tính trung thực của báo cáo tài chính.
  • B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
  • C. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
  • D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 11: Gian lận khác với sai sót ở điểm nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Khả năng phát hiện bởi kiểm toán viên.
  • C. Nguồn gốc phát sinh (từ bên trong hay bên ngoài đơn vị).
  • D. Tính cố ý của hành vi.

Câu 12: Trong kiểm toán BCTC, "cơ sở dẫn liệu" (assertions) là gì?

  • A. Khẳng định của Ban Giám đốc về các khoản mục và thông tin trình bày trong báo cáo tài chính.
  • B. Các thủ tục kiểm toán được kiểm toán viên sử dụng để thu thập bằng chứng.
  • C. Các quy định và chuẩn mực kế toán áp dụng cho đơn vị.
  • D. Các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến quá trình kiểm toán.

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào cho phép mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

  • A. Chọn mẫu phi ngẫu nhiên.
  • B. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • C. Chọn mẫu theo hệ thống.
  • D. Chọn mẫu khối.

Câu 14: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Quảng bá dịch vụ kiểm toán của công ty kiểm toán.
  • B. Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin khách hàng.
  • C. Cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • D. Hỗ trợ đơn vị được kiểm toán trong việc cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 15: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Tính hiệu quả của hoạt động.
  • B. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
  • C. Hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Sự tuân thủ các quy định, luật lệ.

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện có nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Yêu cầu đơn vị ngừng hoạt động ngay lập tức.
  • B. Đánh giá ảnh hưởng của nghi ngờ đến báo cáo tài chính và đưa ra ý kiến phù hợp.
  • C. Bỏ qua vấn đề này nếu Ban Giám đốc cam kết sẽ khắc phục.
  • D. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước để can thiệp.

Câu 17: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (inquiry) thuộc loại thủ tục nào?

  • A. Thủ tục kiểm tra vật chất.
  • B. Thủ tục phân tích.
  • C. Thủ tục điều tra, phỏng vấn.
  • D. Thủ tục tính toán lại.

Câu 18: "Trọng yếu" (Materiality) trong kiểm toán là một khái niệm liên quan đến...

  • A. Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập.
  • B. Thời gian thực hiện kiểm toán.
  • C. Mức độ rủi ro kiểm toán.
  • D. Mức độ ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán?

  • A. Thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • D. Cung cấp thông tin và giải trình cho kiểm toán viên.

Câu 20: Kiểm toán nhà nước (State Audit) thường tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Việc quản lý và sử dụng ngân sách, tài sản công.
  • B. Báo cáo tài chính của các công ty niêm yết.
  • C. Hoạt động kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Sự tuân thủ pháp luật của các tổ chức phi lợi nhuận.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro kiểm soát?

  • A. Môi trường kiểm soát của đơn vị.
  • B. Hệ thống kế toán và thông tin.
  • C. Hoạt động giám sát của Ban quản lý.
  • D. Quy mô của công ty kiểm toán.

Câu 22: Thủ tục kiểm toán "xác nhận từ bên ngoài" (external confirmation) là gì?

  • A. Kiểm tra các chứng từ và sổ sách kế toán của đơn vị.
  • B. Thu thập bằng chứng trực tiếp từ bên thứ ba (ví dụ: ngân hàng, khách hàng).
  • C. Phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân viên của đơn vị.
  • D. So sánh số liệu giữa các kỳ kế toán khác nhau.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm tra chi tiết (Substantive Tests)?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Phát hiện sai sót trọng yếu trong số dư tài khoản.
  • C. Thu thập bằng chứng về tính hiện hữu của tài sản và nợ phải trả.
  • D. Xác minh tính đầy đủ, giá trị và trình bày của các khoản mục trên BCTC.

Câu 24: Trong trường hợp kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến, loại ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến kiểm toán ngoại trừ.
  • C. Ý kiến kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến kiểm toán trái ngược.

Câu 25: Chuẩn mực kiểm toán (Auditing Standards) được ban hành nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các công ty kiểm toán.
  • B. Chuẩn hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán.
  • C. Giảm chi phí kiểm toán cho doanh nghiệp.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán.

Câu 26: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính, loại ý kiến kiểm toán nào có thể phù hợp?

  • A. Ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến kiểm toán ngoại trừ.
  • C. Ý kiến kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến kiểm toán trái ngược.

Câu 27: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị để...

  • A. Đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của đơn vị.
  • B. Xác định mức phí dịch vụ kiểm toán.
  • C. Xác định rủi ro và lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.
  • D. Đảm bảo đơn vị tuân thủ pháp luật tuyệt đối.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro gian lận?

  • A. Biển thủ tài sản.
  • B. Gian lận báo cáo tài chính.
  • C. Tham nhũng.
  • D. Rủi ro kiểm soát.

Câu 29: Khi thực hiện thủ tục phân tích (Analytical Procedures), kiểm toán viên thường so sánh thông tin tài chính của đơn vị với...

  • A. Thông tin phi tài chính của đơn vị.
  • B. Báo cáo tài chính của các đơn vị khác trong ngành.
  • C. Kỳ vọng của kiểm toán viên.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 30: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến chính thức của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

  • A. Đoạn ý kiến kiểm toán.
  • B. Đoạn cơ sở của ý kiến kiểm toán.
  • C. Đoạn giới thiệu.
  • D. Đoạn trách nhiệm của Ban Giám đốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Loại hình kiểm toán nào sau đây thường được thực hiện bởi nhân viên nội bộ của một tổ chức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ khách quan và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bằng chứng kiểm toán được coi là đầy đủ khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thử nghiệm kiểm soát (Tests of Controls) được thực hiện nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Gian lận khác với sai sót ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong kiểm toán BCTC, 'cơ sở dẫn liệu' (assertions) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phương pháp chọn mẫu nào cho phép mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện có nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Thủ tục kiểm toán 'phỏng vấn' (inquiry) thuộc loại thủ tục nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: 'Trọng yếu' (Materiality) trong kiểm toán là một khái niệm liên quan đến...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Kiểm toán nhà nước (State Audit) thường tập trung vào đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro kiểm soát?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Thủ tục kiểm toán 'xác nhận từ bên ngoài' (external confirmation) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm tra chi tiết (Substantive Tests)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong trường hợp kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến, loại ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chuẩn mực kiểm toán (Auditing Standards) được ban hành nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính, loại ý kiến kiểm toán nào có thể phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị để...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro gian lận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi thực hiện thủ tục phân tích (Analytical Procedures), kiểm toán viên thường so sánh thông tin tài chính của đơn vị với...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến chính thức của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 08

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của đơn vị được kiểm toán với pháp luật và quy định.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và đề xuất cải tiến quy trình quản lý của đơn vị.
  • C. Đưa ra ý kiến về việc báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn tất cả các gian lận và sai sót có thể xảy ra trong đơn vị.

Câu 2: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại hình nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động?

  • A. Kiểm toán tuân thủ
  • B. Kiểm toán hoạt động
  • C. Kiểm toán báo cáo tài chính
  • D. Kiểm toán nội bộ

Câu 3: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất ở hành động nào?

  • A. Chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán nếu có vẻ hợp lý.
  • B. Luôn tin tưởng vào tính trung thực của Ban Giám đốc và nhân viên đơn vị được kiểm toán.
  • C. Đặt câu hỏi và xem xét cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán, không thiên vị hoặc chủ quan.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu thập bằng chứng xác nhận thông tin do đơn vị cung cấp.

Câu 4: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm toán. Rủi ro kiểm toán là gì?

  • A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán hoạt động không hiệu quả.
  • B. Rủi ro do gian lận và sai sót trọng yếu xảy ra trong báo cáo tài chính.
  • C. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra hết các sai sót trong quá trình kiểm toán.
  • D. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.

Câu 5: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho tại ngày kết thúc năm tài chính. Thủ tục này nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán chủ yếu liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Hiện hữu (Existence)
  • B. Đầy đủ (Completeness)
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)

Câu 6: Đơn vị A áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tài sản cố định. Kiểm toán viên cần kiểm tra tính nhất quán của phương pháp này so với năm trước. Đây là ví dụ về kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Hiện hữu
  • B. Đầy đủ
  • C. Định giá và phân bổ
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure)

Câu 7: Trong các loại bằng chứng kiểm toán sau, loại nào được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng do đơn vị được kiểm toán cung cấp.
  • B. Bằng chứng thu thập trực tiếp từ bên thứ ba độc lập.
  • C. Bằng chứng được tạo ra từ hệ thống kế toán của đơn vị.
  • D. Bằng chứng thu thập được từ phỏng vấn nhân viên đơn vị.

Câu 8: Kiểm toán nội bộ khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Kiểm toán nội bộ chỉ thực hiện kiểm toán hoạt động, còn kiểm toán độc lập chỉ kiểm toán BCTC.
  • B. Kiểm toán nội bộ tuân thủ chuẩn mực kiểm toán nội bộ, còn kiểm toán độc lập tuân thủ chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.
  • C. Kiểm toán nội bộ phục vụ cho quản lý nội bộ đơn vị, còn kiểm toán độc lập phục vụ cho các bên bên ngoài đơn vị.
  • D. Kiểm toán nội bộ không yêu cầu tính độc lập, còn kiểm toán độc lập yêu cầu tính độc lập tuyệt đối.

Câu 9: Gian lận khác với sai sót ở điểm cơ bản nào?

  • A. Sai sót luôn gây hậu quả nghiêm trọng hơn gian lận.
  • B. Gian lận là hành vi cố ý, còn sai sót là hành vi vô ý.
  • C. Gian lận chỉ xảy ra ở cấp quản lý cấp cao, còn sai sót xảy ra ở nhân viên cấp thấp.
  • D. Gian lận luôn liên quan đến tiền bạc, còn sai sót có thể liên quan đến các vấn đề khác.

Câu 10: Khi phát hiện nghi ngờ gian lận trọng yếu, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây ĐẦU TIÊN?

  • A. Ngay lập tức báo cáo cho cơ quan pháp luật.
  • B. Mở rộng ngay lập tức phạm vi kiểm toán để xác định mức độ ảnh hưởng của gian lận.
  • C. Trao đổi vấn đề này với Ban Giám đốc và Uỷ ban Kiểm toán (nếu có) của đơn vị.
  • D. Giữ bí mật và tự mình điều tra để làm rõ gian lận.

Câu 11: Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng nhiều thủ tục kiểm toán khác nhau. Thủ tục "phỏng vấn" (inquiry) thuộc loại thủ tục kiểm toán nào?

  • A. Thủ tục điều tra (Inquiry)
  • B. Thủ tục phân tích (Analytical Procedures)
  • C. Thủ tục kiểm tra chi tiết (Test of Details)
  • D. Thủ tục kiểm soát (Test of Controls)

Câu 12: Thủ tục kiểm toán "đối chiếu số dư công nợ phải thu khách hàng" (accounts receivable confirmation) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá tính đầy đủ của dự phòng phải thu khó đòi.
  • B. Xác nhận sự hiện hữu và giá trị của khoản nợ phải thu khách hàng.
  • C. Kiểm tra tính tuân thủ của đơn vị với chính sách bán chịu.
  • D. Thu thập bằng chứng về khả năng thanh toán của khách hàng.

Câu 13: Ý kiến kiểm toán "chấp nhận toàn phần" (unqualified opinion) được đưa ra khi nào?

  • A. Khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
  • B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
  • C. Khi có một số vấn đề không trọng yếu ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • D. Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

Câu 14: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, và kiểm toán viên vẫn thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp?

  • A. Ý kiến trái ngược (Adverse opinion)
  • B. Ý kiến ngoại trừ (Qualified opinion)
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần (Partial acceptance opinion)
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion)

Câu 15: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "tính trọng yếu" (materiality) được xác định bởi ai và dựa trên yếu tố nào?

  • A. Do Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán xác định dựa trên quy mô doanh nghiệp.
  • B. Do pháp luật quy định cụ thể cho từng ngành nghề.
  • C. Do kiểm toán viên xác định dựa trên xét đoán chuyên môn và nhu cầu thông tin của người sử dụng BCTC.
  • D. Do chuẩn mực kế toán quy định một tỷ lệ cố định trên tổng tài sản hoặc doanh thu.

Câu 16: Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng BCTC. Tuy nhiên, KSNB KHÔNG thể đảm bảo điều gì?

  • A. Đảm bảo hoạt động hiệu quả và kinh tế.
  • B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định.
  • C. Đảm bảo BCTC được lập và trình bày trung thực, hợp lý.
  • D. Đảm bảo tuyệt đối việc ngăn chặn hoặc phát hiện mọi gian lận và sai sót.

Câu 17: Bộ phận KSNB của một công ty thực hiện kiểm toán hoạt động của bộ phận sản xuất. Đây là ví dụ về loại hình kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán độc lập
  • B. Kiểm toán nhà nước
  • C. Kiểm toán nội bộ
  • D. Kiểm toán tuân thủ

Câu 18: Kiểm toán viên nhà nước (Kiểm toán Nhà nước) chủ yếu thực hiện kiểm toán đối với đối tượng nào?

  • A. Các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
  • B. Các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Tất cả các loại hình doanh nghiệp.

Câu 19: Nguyên tắc "độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa gì?

  • A. Kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến khách quan, không bị chi phối bởi bất kỳ lợi ích nào.
  • B. Kiểm toán viên được tự do lựa chọn phương pháp và phạm vi kiểm toán.
  • C. Kiểm toán viên không được có quan hệ gia đình hoặc kinh tế với đơn vị được kiểm toán.
  • D. Kiểm toán viên phải độc lập về tài chính với công ty kiểm toán mà họ làm việc.

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp chọn mẫu. Mục đích chính của việc chọn mẫu kiểm toán là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí và thời gian kiểm toán cho cả hai bên.
  • B. Đảm bảo kiểm toán viên không bỏ sót bất kỳ sai sót nào.
  • C. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên việc kiểm tra một số lượng giới hạn các phần tử.
  • D. Giúp kiểm toán viên hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của đơn vị.

Câu 21: Trong các giai đoạn của quá trình kiểm toán, giai đoạn nào quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi và hướng đi của cuộc kiểm toán?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
  • B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán
  • C. Giai đoạn kết thúc kiểm toán
  • D. Giai đoạn báo cáo kiểm toán

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục "doanh thu", kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (completeness). Điều này có nghĩa là kiểm toán viên muốn đảm bảo điều gì?

  • A. Doanh thu được ghi nhận là có thật và thuộc về đơn vị.
  • B. Tất cả các giao dịch doanh thu phát sinh trong kỳ đã được ghi nhận đầy đủ.
  • C. Doanh thu được ghi nhận đúng kỳ và đúng giá trị.
  • D. Doanh thu được trình bày và công bố rõ ràng trên BCTC.

Câu 23: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến chính thức của kiểm toán viên về BCTC?

  • A. Đoạn mở đầu
  • B. Đoạn cơ sở ý kiến
  • C. Đoạn trách nhiệm của Ban Giám đốc
  • D. Đoạn ý kiến kiểm toán

Câu 24: Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc đánh giá sự tuân thủ của đơn vị đối với điều gì?

  • A. Luật pháp, quy định, chính sách, thủ tục và các yêu cầu khác.
  • B. Chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành.
  • C. Mục tiêu hoạt động và kế hoạch kinh doanh của đơn vị.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro của đơn vị.

Câu 25: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng "thư quản lý" (management letter) để làm gì?

  • A. Báo cáo kết quả kiểm toán cho các cổ đông và nhà đầu tư.
  • B. Thông báo cho Ban Giám đốc về các điểm yếu của KSNB và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Yêu cầu Ban Giám đốc giải trình về các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán.
  • D. Ghi nhận các bằng chứng kiểm toán quan trọng trong quá trình thực hiện kiểm toán.

Câu 26: Khi kiểm toán các khoản nợ phải trả, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (completeness). Tại sao?

  • A. Vì nợ phải trả thường có giá trị lớn và dễ bị sai sót.
  • B. Vì việc xác minh "hiện hữu" của nợ phải trả là rất khó khăn.
  • C. Vì doanh nghiệp có xu hướng không ghi nhận đầy đủ các khoản nợ phải trả để giảm nghĩa vụ tài chính.
  • D. Vì "đầy đủ" là cơ sở dẫn liệu quan trọng nhất đối với mọi khoản mục trên BCTC.

Câu 27: Trong kiểm toán, "phỏng đoán ban đầu về kiểm soát" (preliminary assessment of control risk) được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
  • B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán
  • C. Giai đoạn kết thúc kiểm toán
  • D. Giai đoạn báo cáo kiểm toán

Câu 28: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do bị giới hạn phạm vi kiểm toán bởi đơn vị, loại ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến ngoại trừ
  • C. Ý kiến trái ngược
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến

Câu 29: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu. Trách nhiệm này thuộc về ai?

  • A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán
  • B. Kiểm toán viên
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước
  • D. Ủy ban kiểm toán (nếu có)

Câu 30: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán
  • B. Đánh giá rủi ro kiểm toán
  • C. Lập báo cáo tài chính
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại hình nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất ở hành động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm toán. Rủi ro kiểm toán là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho tại ngày kết thúc năm tài chính. Thủ tục này nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán chủ yếu liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đơn vị A áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tài sản cố định. Kiểm toán viên cần kiểm tra tính nhất quán của phương pháp này so với năm trước. Đây là ví dụ về kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong các loại bằng chứng kiểm toán sau, loại nào được xem là có độ tin cậy cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Kiểm toán nội bộ khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Gian lận khác với sai sót ở điểm cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phát hiện nghi ngờ gian lận trọng yếu, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào sau đây ĐẦU TIÊN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng nhiều thủ tục kiểm toán khác nhau. Thủ tục 'phỏng vấn' (inquiry) thuộc loại thủ tục kiểm toán nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Thủ tục kiểm toán 'đối chiếu số dư công nợ phải thu khách hàng' (accounts receivable confirmation) nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ý kiến kiểm toán 'chấp nhận toàn phần' (unqualified opinion) được đưa ra khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, và kiểm toán viên vẫn thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'tính trọng yếu' (materiality) được xác định bởi ai và dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng BCTC. Tuy nhiên, KSNB KHÔNG thể đảm bảo điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Bộ phận KSNB của một công ty thực hiện kiểm toán hoạt động của bộ phận sản xuất. Đây là ví dụ về loại hình kiểm toán nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kiểm toán viên nhà nước (Kiểm toán Nhà nước) chủ yếu thực hiện kiểm toán đối với đối tượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nguyên tắc 'độc lập' của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp chọn mẫu. Mục đích chính của việc chọn mẫu kiểm toán là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong các giai đoạn của quá trình kiểm toán, giai đoạn nào quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi và hướng đi của cuộc kiểm toán?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục 'doanh thu', kiểm toán viên thường quan tâm đến cơ sở dẫn liệu 'đầy đủ' (completeness). Điều này có nghĩa là kiểm toán viên muốn đảm bảo điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến chính thức của kiểm toán viên về BCTC?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc đánh giá sự tuân thủ của đơn vị đối với điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng 'thư quản lý' (management letter) để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi kiểm toán các khoản nợ phải trả, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh cơ sở dẫn liệu 'đầy đủ' (completeness). Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong kiểm toán, 'phỏng đoán ban đầu về kiểm soát' (preliminary assessment of control risk) được thực hiện ở giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do bị giới hạn phạm vi kiểm toán bởi đơn vị, loại ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu. Trách nhiệm này thuộc về ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 09

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của doanh nghiệp với pháp luật và quy định.
  • B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Phát hiện và ngăn chặn tất cả các gian lận và sai sót có thể xảy ra trong doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực quản lý của doanh nghiệp.

Câu 2: Loại hình kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế của hoạt động trong một tổ chức?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính
  • B. Kiểm toán tuân thủ
  • C. Kiểm toán hoạt động
  • D. Kiểm toán nội bộ

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy một số nghiệp vụ bán hàng chưa được ghi nhận đầy đủ. Cơ sở dẫn liệu nào của báo cáo tài chính bị ảnh hưởng trực tiếp bởi vấn đề này?

  • A. Tính hiện hữu
  • B. Quyền và nghĩa vụ
  • C. Định giá và phân bổ
  • D. Tính đầy đủ

Câu 4: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc doanh nghiệp.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và xem xét một cáchCritical mọi thông tin và bằng chứng thu thập được.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm gian lận và sai sót trọng yếu.
  • D. Tuân thủ một cách máy móc các thủ tục kiểm toán đã được lập kế hoạch.

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần cấu thành rủi ro kiểm toán?

  • A. Rủi ro tiềm tàng
  • B. Rủi ro kiểm soát
  • C. Rủi ro kinh doanh
  • D. Rủi ro phát hiện

Câu 6: Kiểm soát nội bộ có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự trung thực của báo cáo tài chính. Tuy nhiên, kiểm soát nội bộ không thể cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối vì lý do nào sau đây?

  • A. Có sự thông đồng giữa các nhân viên hoặc sự lạm quyền của người quản lý.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ quá lớn.
  • C. Doanh nghiệp không có đủ nhân viên có trình độ để thực hiện kiểm soát nội bộ.
  • D. Kiểm soát nội bộ chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích?

  • A. Kiểm tra chứng từ gốc của các nghiệp vụ bán hàng.
  • B. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho của đơn vị.
  • C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách kế toán của đơn vị.
  • D. So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp năm nay với năm trước và giải thích biến động bất thường.

Câu 8: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây đầu tiên?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán ban đầu.
  • B. Tìm hiểu về khách hàng và môi trường hoạt động của khách hàng.
  • C. Đánh giá rủi ro kiểm soát.
  • D. Thiết kế các thủ tục kiểm toán chi tiết.

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • C. Ý kiến không chấp nhận
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến

Câu 10: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng về gian lận và sai sót cho cơ quan pháp luật.
  • B. Bảo vệ kiểm toán viên khỏi trách nhiệm pháp lý.
  • C. Làm cơ sở cho việc đưa ra ý kiến kiểm toán và hỗ trợ cho cuộc kiểm toán trong tương lai.
  • D. Thay thế cho báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Câu 11: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "trọng yếu" được xác định bởi yếu tố nào là chính?

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót so với tổng tài sản.
  • B. Ảnh hưởng của sai sót đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Số lượng sai sót phát hiện được trong quá trình kiểm toán.
  • D. Mức độ tuân thủ chuẩn mực kế toán của doanh nghiệp.

Câu 12: Gian lận khác với sai sót chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
  • C. Tính cố ý của hành vi.
  • D. Đối tượng thực hiện hành vi (nhân viên hay quản lý).

Câu 13: Khi nào kiểm toán viên cần trao đổi với Ban Quản trị (TCWG - Those Charged with Governance) của đơn vị được kiểm toán?

  • A. Khi phát hiện sai sót không trọng yếu.
  • B. Khi hoàn thành giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • C. Chỉ khi có yêu cầu từ Ban Quản trị.
  • D. Về các vấn đề trọng yếu phát sinh trong quá trình kiểm toán, kể cả gian lận và các vấn đề về kiểm soát nội bộ.

Câu 14: Trong các loại hình dịch vụ đảm bảo (Assurance Services), kiểm toán báo cáo tài chính thuộc loại hình nào?

  • A. Dịch vụ tư vấn
  • B. Dịch vụ xác nhận (Attestation Services)
  • C. Dịch vụ kế toán và thuế
  • D. Dịch vụ pháp lý

Câu 15: Kiểm toán viên độc lập khác với kiểm toán viên nội bộ chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm.
  • B. Phạm vi công việc kiểm toán.
  • C. Tính độc lập và đối tượng phục vụ.
  • D. Phương pháp và thủ tục kiểm toán.

Câu 16: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

  • A. Thủ tục phân tích
  • B. Thủ tục kiểm tra chi tiết số dư
  • C. Thủ tục kiểm tra chi tiết nghiệp vụ
  • D. Thử nghiệm kiểm soát

Câu 17: Bằng chứng kiểm toán có tính thuyết phục cao nhất thường đến từ nguồn nào?

  • A. Nguồn bên ngoài đơn vị được kiểm toán
  • B. Nguồn từ nội bộ đơn vị được kiểm toán
  • C. Nguồn do kiểm toán viên tự tạo ra
  • D. Nguồn từ phỏng vấn Ban Giám đốc

Câu 18: Trong trường hợp nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion)?

  • A. Phát hiện sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • B. Doanh nghiệp từ chối cung cấp thông tin.
  • C. Giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng khiến kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng thích hợp.
  • D. Doanh nghiệp có nhiều rủi ro hoạt động liên tục.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của kiểm toán viên liên quan đến gian lận trong quá trình kiểm toán?

  • A. Đánh giá rủi ro có gian lận trọng yếu.
  • B. Đảm bảo phát hiện ra TẤT CẢ các gian lận, kể cả không trọng yếu.
  • C. Thiết kế và thực hiện thủ tục kiểm toán để ứng phó với rủi ro gian lận.
  • D. Trao đổi với Ban Quản trị về gian lận phát hiện được.

Câu 20: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thêm bằng chứng?

  • A. Kiểm tra số dư tiền và các khoản tương đương tiền.
  • B. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng.
  • C. Xem xét kế hoạch khắc phục khó khăn tài chính của Ban Giám đốc và đánh giá tính khả thi.
  • D. Quan sát quy trình sản xuất của doanh nghiệp.

Câu 21: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào thể hiện ý kiến chính thức của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

  • A. Đoạn mở đầu
  • B. Đoạn ý kiến
  • C. Đoạn cơ sở ý kiến
  • D. Đoạn trách nhiệm của Ban Giám đốc

Câu 22: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng khi kiểm toán viên muốn chọn các khoản mục có giá trị lớn để kiểm tra?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản
  • B. Chọn mẫu hệ thống
  • C. Chọn mẫu phân tầng
  • D. Chọn mẫu theo khối lượng tiền tệ (Monetary Unit Sampling)

Câu 23: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về kiểm soát chung (General Controls) trong môi trường công nghệ thông tin?

  • A. Kiểm soát truy cập chương trình và dữ liệu
  • B. Kiểm soát thay đổi chương trình
  • C. Kiểm soát nhập liệu cho nghiệp vụ bán hàng
  • D. Kiểm soát hoạt động của trung tâm dữ liệu

Câu 24: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (Management Letter) được gửi cho ai và mục đích chính là gì?

  • A. Ban Giám đốc và Ban Quản trị, để thông báo về các điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • B. Cổ đông của doanh nghiệp, để thông báo về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • C. Cơ quan thuế, để báo cáo về các sai phạm về thuế của doanh nghiệp.
  • D. Ngân hàng, để xác nhận số dư tiền gửi của doanh nghiệp.

Câu 25: Thủ tục kiểm toán "đối chiếu" (Reconciliation) thường được sử dụng để xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu
  • B. Quyền và nghĩa vụ
  • C. Tính đầy đủ và chính xác
  • D. Định giá và phân bổ

Câu 26: Khi kiểm toán khoản mục "Dự phòng phải thu khó đòi", kiểm toán viên cần quan tâm đặc biệt đến cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu của các khoản nợ phải thu.
  • B. Quyền của doanh nghiệp đối với các khoản nợ phải thu.
  • C. Tính đầy đủ của các khoản nợ phải thu.
  • D. Định giá khoản dự phòng phải thu khó đòi.

Câu 27: Trong kiểm toán, "phỏng vấn" (Inquiry) được xem là loại bằng chứng kiểm toán như thế nào?

  • A. Luôn là bằng chứng có độ tin cậy cao nhất.
  • B. Thường được sử dụng để thu thập thông tin ban đầu nhưng cần được bổ trợ bởi bằng chứng khác.
  • C. Không được xem là bằng chứng kiểm toán.
  • D. Chỉ được sử dụng trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.

Câu 28: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp "khách quan" (Objectivity) yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

  • A. Luôn bảo vệ lợi ích của khách hàng kiểm toán.
  • B. Tuân thủ tuyệt đối theo yêu cầu của Ban Giám đốc.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán dựa trên bằng chứng khách quan, không bị chi phối bởi bất kỳ yếu tố nào.
  • D. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin của khách hàng, kể cả khi có sai phạm.

Câu 29: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần
  • C. Ý kiến không chấp nhận
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến

Câu 30: Trong kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu, kiểm soát nội bộ nào sau đây giúp ngăn ngừa rủi ro ghi nhận doanh thu khống?

  • A. Đối chiếu số dư công nợ phải thu định kỳ.
  • B. Thực hiện thủ tục xác nhận công nợ phải thu.
  • C. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp theo từng dòng sản phẩm.
  • D. Yêu cầu phê duyệt bán hàng và đối chiếu với chứng từ vận chuyển trước khi ghi nhận doanh thu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Loại hình kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế của hoạt động trong một tổ chức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy một số nghiệp vụ bán hàng chưa được ghi nhận đầy đủ. Cơ sở dẫn liệu nào của báo cáo tài chính bị ảnh hưởng trực tiếp bởi vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần cấu thành rủi ro kiểm toán?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Kiểm soát nội bộ có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự trung thực của báo cáo tài chính. Tuy nhiên, kiểm soát nội bộ không thể cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối vì lý do nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'trọng yếu' được xác định bởi yếu tố nào là chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Gian lận khác với sai sót chủ yếu ở yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi nào kiểm toán viên cần trao đổi với Ban Quản trị (TCWG - Those Charged with Governance) của đơn vị được kiểm toán?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong các loại hình dịch vụ đảm bảo (Assurance Services), kiểm toán báo cáo tài chính thuộc loại hình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Kiểm toán viên độc lập khác với kiểm toán viên nội bộ chủ yếu ở đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bằng chứng kiểm toán có tính thuyết phục cao nhất thường đến từ nguồn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong trường hợp nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của kiểm toán viên liên quan đến gian lận trong quá trình kiểm toán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thêm bằng chứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào thể hiện ý kiến chính thức của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng khi kiểm toán viên muốn chọn các khoản mục có giá trị lớn để kiểm tra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về kiểm soát chung (General Controls) trong môi trường công nghệ thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong kiểm toán, 'thư quản lý' (Management Letter) được gửi cho ai và mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Thủ tục kiểm toán 'đối chiếu' (Reconciliation) thường được sử dụng để xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi kiểm toán khoản mục 'Dự phòng phải thu khó đòi', kiểm toán viên cần quan tâm đặc biệt đến cơ sở dẫn liệu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong kiểm toán, 'phỏng vấn' (Inquiry) được xem là loại bằng chứng kiểm toán như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp 'khách quan' (Objectivity) yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu, kiểm soát nội bộ nào sau đây giúp ngăn ngừa rủi ro ghi nhận doanh thu khống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 10

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Tính hiệu quả, hiệu suất và kinh tế trong hoạt động.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến kiểm toán nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phát hiện và ngăn chặn gian lận và sai sót trong doanh nghiệp.
  • B. Bày tỏ ý kiến về sự trình bày trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ hoàn toàn pháp luật và các quy định.
  • D. Tư vấn cho doanh nghiệp về cải thiện hoạt động kinh doanh.

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây thường được thực hiện bởi nhân viên nội bộ của một tổ chức?

  • A. Kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nhà nước.
  • C. Kiểm toán tuân thủ.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 4: Nguyên tắc "tính độc lập" có vai trò quan trọng nhất trong loại hình kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính độc lập.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán nội bộ.
  • D. Kiểm toán tuân thủ.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây ĐẦU TIÊN?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • B. Đánh giá rủi ro kiểm toán.
  • C. Tìm hiểu về khách hàng và môi trường kinh doanh.
  • D. Thiết kế các thủ tục kiểm toán.

Câu 6: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
  • B. Rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
  • C. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro phát hiện.
  • D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản để thu thập bằng chứng?

  • A. Phỏng vấn.
  • B. Lập kế hoạch kiểm toán.
  • C. Quan sát.
  • D. Kiểm tra chứng từ.

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối.
  • D. Ý kiến không chấp nhận.

Câu 9: Khái niệm "trọng yếu" (Materiality) trong kiểm toán liên quan đến điều gì?

  • A. Mức độ chính xác tuyệt đối của thông tin tài chính.
  • B. Số lượng sai sót tối đa được phép trong báo cáo tài chính.
  • C. Mức độ sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Tầm quan trọng về mặt pháp lý của các thông tin tài chính.

Câu 10: Hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Hoạt động kiểm soát.
  • D. Kiểm toán độc lập.

Câu 11: Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • B. Xác minh sự tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách.
  • C. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
  • D. Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 12: Trong kiểm toán, "bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp" có nghĩa là gì?

  • A. Bằng chứng phải có số lượng lớn.
  • B. Bằng chứng phải được thu thập từ bên thứ ba độc lập.
  • C. Bằng chứng phải đủ về số lượng và có chất lượng phù hợp để làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • D. Bằng chứng phải được trình bày rõ ràng trong báo cáo kiểm toán.

Câu 13: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Tự mình điều tra gian lận đến cùng.
  • B. Bỏ qua gian lận nếu nó không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • C. Chỉ báo cáo cho ban quản lý cấp cao nhất của đơn vị được kiểm toán.
  • D. Báo cáo cho ban quản lý và những người chịu trách nhiệm quản trị, đồng thời xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.

Câu 14: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
  • D. Trong tất cả các giai đoạn của cuộc kiểm toán.

Câu 15: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Luật Kế toán Việt Nam.
  • B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • C. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển.
  • D. Yêu cầu của Bộ Tài chính Việt Nam.

Câu 16: Kiểm toán viên nhà nước chịu trách nhiệm trước cơ quan nào?

  • A. Chính phủ.
  • B. Bộ Tài chính.
  • C. Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 17: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại nào mang tính bắt buộc đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính độc lập.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán nội bộ.
  • D. Kiểm toán tuân thủ.

Câu 18: Khi thực hiện thủ tục "phỏng vấn" (Inquiry), kiểm toán viên chủ yếu thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng lời giải thích.
  • C. Bằng chứng phân tích.
  • D. Bằng chứng tài liệu.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho?

  • A. Ngăn ngừa mất mát và hư hỏng hàng tồn kho.
  • B. Đảm bảo ghi chép chính xác về số lượng và giá trị hàng tồn kho.
  • C. Đảm bảo hàng tồn kho được sử dụng hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho.

Câu 20: Thủ tục kiểm toán "soát xét phân tích" (Analytical Procedures) thường được sử dụng NHẤT trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

  • A. Giai đoạn thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
  • B. Giai đoạn kiểm tra chi tiết số dư.
  • C. Giai đoạn đánh giá rủi ro kiểm toán.
  • D. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn soát xét cuối cùng.

Câu 21: Giả định "hoạt động liên tục" (Going Concern) có ý nghĩa gì trong kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Doanh nghiệp phải hoạt động liên tục trong tương lai vô thời hạn.
  • B. Báo cáo tài chính được lập dựa trên giả định doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
  • C. Kiểm toán viên phải đảm bảo doanh nghiệp sẽ không bị phá sản.
  • D. Doanh nghiệp phải công bố kế hoạch hoạt động liên tục trong báo cáo tài chính.

Câu 22: Khi nào kiểm toán viên cần đưa ra "ý kiến kiểm toán không chấp nhận" (Adverse Opinion)?

  • A. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán.
  • B. Khi có sai sót không trọng yếu.
  • C. Khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa.
  • D. Khi doanh nghiệp từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

Câu 23: "Thư quản lý" (Management Letter) được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Thông báo về những điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải thiện.
  • B. Trình bày ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • C. Yêu cầu đơn vị được kiểm toán cung cấp thêm thông tin.
  • D. Xác nhận các điều khoản của hợp đồng kiểm toán.

Câu 24: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "cơ sở dẫn liệu" (Assertions) là gì?

  • A. Các thủ tục kiểm toán được sử dụng.
  • B. Các khẳng định của Ban Giám đốc về các khoản mục và thông tin trình bày trong báo cáo tài chính.
  • C. Các bằng chứng kiểm toán thu thập được.
  • D. Các chuẩn mực kế toán và kiểm toán áp dụng.

Câu 25: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • B. Chọn mẫu hệ thống.
  • C. Chọn mẫu phân tầng.
  • D. Chọn mẫu tùy ý.

Câu 26: Kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót, vậy trách nhiệm chính yếu của Ban Giám đốc liên quan đến gian lận là gì?

  • A. Thiết kế và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ để ngăn ngừa và phát hiện gian lận.
  • B. Trực tiếp phát hiện tất cả các gian lận xảy ra trong đơn vị.
  • C. Bồi thường thiệt hại do gian lận gây ra.
  • D. Báo cáo gian lận cho cơ quan chức năng sau khi kiểm toán viên phát hiện.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "môi trường kiểm soát"?

  • A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
  • B. Cơ cấu tổ chức.
  • C. Thủ tục kiểm soát.
  • D. Sự tham gia của Ban quản trị.

Câu 28: Mục đích của việc kiểm tra "tính hiện hữu" (Existence) của tài sản là gì?

  • A. Xác định giá trị của tài sản.
  • B. Xác minh rằng tài sản thực sự tồn tại.
  • C. Đảm bảo quyền sở hữu tài sản của đơn vị.
  • D. Kiểm tra việc trình bày và công bố thông tin về tài sản.

Câu 29: Trong trường hợp có nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

  • A. Kiểm tra chi tiết các giao dịch bán hàng.
  • B. Phỏng vấn Ban Giám đốc về hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Đánh giá kế hoạch hoạt động trong tương lai của Ban Giám đốc và khả năng thực hiện kế hoạch đó.
  • D. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng.

Câu 30: Khi sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ chuyên gia định giá), kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự tin cậy?

  • A. Mức phí dịch vụ của chuyên gia.
  • B. Thâm niên kinh nghiệm của chuyên gia.
  • C. Danh tiếng của công ty chuyên gia.
  • D. Năng lực, khả năng và tính khách quan của chuyên gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến kiểm toán nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây thường được thực hiện bởi nhân viên nội bộ của một tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguyên tắc 'tính độc lập' có vai trò quan trọng nhất trong loại hình kiểm toán nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây ĐẦU TIÊN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản để thu thập bằng chứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khái niệm 'trọng yếu' (Materiality) trong kiểm toán liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong kiểm toán, 'bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Kiểm toán viên nhà nước chịu trách nhiệm trước cơ quan nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các loại hình kiểm toán sau, loại nào mang tính bắt buộc đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi thực hiện thủ tục 'phỏng vấn' (Inquiry), kiểm toán viên chủ yếu thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thủ tục kiểm toán 'soát xét phân tích' (Analytical Procedures) thường được sử dụng NHẤT trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả định 'hoạt động liên tục' (Going Concern) có ý nghĩa gì trong kiểm toán báo cáo tài chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi nào kiểm toán viên cần đưa ra 'ý kiến kiểm toán không chấp nhận' (Adverse Opinion)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Thư quản lý' (Management Letter) được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'cơ sở dẫn liệu' (Assertions) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót, vậy trách nhiệm chính yếu của Ban Giám đốc liên quan đến gian lận là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'môi trường kiểm soát'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mục đích của việc kiểm tra 'tính hiện hữu' (Existence) của tài sản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong trường hợp có nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục kiểm toán nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi sử dụng công việc của chuyên gia (ví dụ chuyên gia định giá), kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự tin cậy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 11

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối pháp luật và quy định của doanh nghiệp.
  • B. Phát hiện và ngăn chặn tất cả các hành vi gian lận và sai sót trong doanh nghiệp.
  • C. Đưa ra ý kiến về việc báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • D. Tư vấn cho ban quản lý doanh nghiệp về các biện pháp cải thiện hoạt động.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc doanh nghiệp trừ khi có bằng chứng ngược lại.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách phê phán các bằng chứng kiểm toán, không chấp nhận một cách mù quáng.
  • C. Luôn tìm kiếm các sai sót và gian lận tiềm ẩn trong báo cáo tài chính.
  • D. Luôn tuân thủ một cách máy móc các quy trình và chuẩn mực kiểm toán.

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế của các hoạt động trong một tổ chức?

  • A. Kiểm toán tuân thủ
  • B. Kiểm toán báo cáo tài chính
  • C. Kiểm toán nội bộ
  • D. Kiểm toán hoạt động

Câu 4: Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của gian lận theo gian lận tam giác (fraud triangle)?

  • A. Áp lực (Pressure)
  • B. Cơ hội (Opportunity)
  • C. Thiếu năng lực (Incompetence)
  • D. Hợp lý hóa (Rationalization)

Câu 5: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "cơ sở dẫn liệu" (assertions) là gì?

  • A. Các khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
  • B. Các thủ tục kiểm toán được sử dụng để thu thập bằng chứng.
  • C. Các chuẩn mực kiểm toán mà kiểm toán viên phải tuân thủ.
  • D. Các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

Câu 6: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra các tài liệu gốc để xác minh các nghiệp vụ kinh tế đã được ghi nhận?

  • A. Phỏng vấn (Inquiry)
  • B. Kiểm tra chứng từ (Vouching)
  • C. Quan sát (Observation)
  • D. Đối chiếu (Confirmation)

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion)
  • B. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion)
  • C. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion)
  • D. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion)

Câu 8: Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?

  • A. Rủi ro doanh nghiệp phá sản do hoạt động kinh doanh kém hiệu quả.
  • B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
  • C. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng do sơ suất.
  • D. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.

Câu 9: Thành phần nào sau đây không thuộc hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment)
  • B. Hoạt động kiểm soát (Control Activities)
  • C. Kiểm soát chi phí (Cost Control)
  • D. Giám sát (Monitoring Activities)

Câu 10: Mục đích của việc lập kế hoạch kiểm toán là gì?

  • A. Để phát hiện tất cả các sai sót và gian lận tiềm ẩn.
  • B. Để xác định phạm vi, thời gian và hướng dẫn cho cuộc kiểm toán.
  • C. Để đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ.
  • D. Để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ một cách chi tiết.

Câu 11: Trong kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng về sự "hiện hữu" (existence) của hàng tồn kho?

  • A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
  • B. Đối chiếu số liệu hàng tồn kho trên sổ sách với số liệu của thủ kho.
  • C. Phân tích tỷ suất vòng quay hàng tồn kho.
  • D. Tham gia kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại đơn vị.

Câu 12: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được ban hành bởi cơ quan nào?

  • A. Bộ Tài chính
  • B. Kiểm toán Nhà nước
  • C. Quốc hội
  • D. Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA)

Câu 13: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

  • A. Tính độc lập (Independence)
  • B. Tính bảo mật (Confidentiality)
  • C. Tính chính trực (Integrity)
  • D. Năng lực và sự mẫn cán (Professional competence and due care)

Câu 14: Trong quá trình đánh giá rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét rủi ro tiềm tàng (inherent risk). Rủi ro tiềm tàng là gì?

  • A. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không hiệu quả.
  • B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót.
  • C. Rủi ro sai sót trọng yếu có thể xảy ra do bản chất của khoản mục hoặc nghiệp vụ, trước khi xét đến kiểm soát nội bộ.
  • D. Tổng hợp của rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 15: Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng do đơn vị tự cung cấp.
  • B. Bằng chứng thu thập từ hệ thống kế toán của đơn vị.
  • C. Bằng chứng là lời giải thích của Ban Giám đốc.
  • D. Bằng chứng thu thập trực tiếp từ bên thứ ba độc lập.

Câu 16: Kiểm toán viên nội bộ (internal auditor) thường trực thuộc bộ phận nào trong doanh nghiệp?

  • A. Bộ phận kế toán
  • B. Ban Giám đốc hoặc Hội đồng quản trị
  • C. Bộ phận pháp chế
  • D. Bộ phận hành chính nhân sự

Câu 17: Mức trọng yếu (materiality) trong kiểm toán được xác định bởi ai?

  • A. Ban Giám đốc doanh nghiệp
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước
  • C. Kiểm toán viên
  • D. Người sử dụng báo cáo tài chính

Câu 18: Hồ sơ kiểm toán (working papers) thuộc sở hữu của ai?

  • A. Công ty kiểm toán
  • B. Doanh nghiệp được kiểm toán
  • C. Kiểm toán viên hành nghề
  • D. Cơ quan kiểm toán nhà nước

Câu 19: Thủ tục "phân tích" (analytical procedures) trong kiểm toán thường được sử dụng ở giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

  • A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Chỉ ở giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Chỉ ở giai đoạn kết thúc kiểm toán.
  • D. Ở cả giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn kết thúc kiểm toán.

Câu 20: Mục đích của thư quản lý (management letter) sau kiểm toán là gì?

  • A. Để công bố rộng rãi các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán.
  • B. Để thông báo cho Ban Giám đốc về những điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Để đưa ra ý kiến kiểm toán chính thức.
  • D. Để xác nhận trách nhiệm của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.

Câu 21: Loại hình kiểm toán nào do Kiểm toán Nhà nước thực hiện?

  • A. Kiểm toán độc lập
  • B. Kiểm toán nội bộ
  • C. Kiểm toán nhà nước
  • D. Tất cả các loại hình trên

Câu 22: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ?

  • A. Ngăn chặn gian lận tuyệt đối.
  • B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo giá cổ phiếu của doanh nghiệp luôn tăng.
  • D. Đảm bảo đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ.

Câu 23: Trong kiểm toán, "gian lận" (fraud) khác với "sai sót" (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Tính cố ý của hành vi.
  • C. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
  • D. Đối tượng thực hiện hành vi.

Câu 24: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc gửi thư xác nhận đến khách hàng của đơn vị được kiểm toán?

  • A. Kiểm tra chứng từ (Vouching)
  • B. Quan sát (Observation)
  • C. Xác nhận (Confirmation)
  • D. Phỏng vấn (Inquiry)

Câu 25: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion)
  • B. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion)
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion)
  • D. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion)

Câu 26: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

  • A. Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ.
  • D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ một cách chi tiết.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của "môi trường kiểm soát" theo COSO?

  • A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
  • B. Cơ cấu tổ chức.
  • C. Hoạt động kiểm soát.
  • D. Sự tham gia của Ban quản trị.

Câu 28: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến "từ chối đưa ra ý kiến" (disclaimer of opinion)?

  • A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý.
  • B. Khi kiểm toán viên không thu thập được đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến.
  • C. Khi có một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • D. Khi Ban Giám đốc từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

Câu 29: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Sự tuân thủ pháp luật, quy định, chính sách và hợp đồng.
  • B. Hiệu quả và kinh tế của hoạt động.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 30: Điều gì sau đây là trách nhiệm chính của Ban Giám đốc doanh nghiệp liên quan đến báo cáo tài chính?

  • A. Đảm bảo kiểm toán viên phát hiện tất cả sai sót và gian lận.
  • B. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • C. Lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
  • D. Thiết kế và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả (nhưng không chịu trách nhiệm chính về BCTC).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế của các hoạt động trong một tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của gian lận theo gian lận tam giác (fraud triangle)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'cơ sở dẫn liệu' (assertions) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra các tài liệu gốc để xác minh các nghiệp vụ kinh tế đã được ghi nhận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Thành phần nào sau đây không thuộc hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Mục đích của việc lập kế hoạch kiểm toán là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng về sự 'hiện hữu' (existence) của hàng tồn kho?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được ban hành bởi cơ quan nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong quá trình đánh giá rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét rủi ro tiềm tàng (inherent risk). Rủi ro tiềm tàng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Kiểm toán viên nội bộ (internal auditor) thường trực thuộc bộ phận nào trong doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Mức trọng yếu (materiality) trong kiểm toán được xác định bởi ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Hồ sơ kiểm toán (working papers) thuộc sở hữu của ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Thủ tục 'phân tích' (analytical procedures) trong kiểm toán thường được sử dụng ở giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Mục đích của thư quản lý (management letter) sau kiểm toán là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Loại hình kiểm toán nào do Kiểm toán Nhà nước thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong kiểm toán, 'gian lận' (fraud) khác với 'sai sót' (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc gửi thư xác nhận đến khách hàng của đơn vị được kiểm toán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của 'môi trường kiểm soát' theo COSO?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến 'từ chối đưa ra ý kiến' (disclaimer of opinion)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Điều gì sau đây là trách nhiệm chính của Ban Giám đốc doanh nghiệp liên quan đến báo cáo tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 12

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Tính hiệu quả, kinh tế và hiệu lực của các hoạt động.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp. "Tính thích hợp" của bằng chứng kiểm toán đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng bằng chứng kiểm toán thu thập được.
  • B. Mức độ liên quan của bằng chứng đến cơ sở dẫn liệu cần kiểm tra.
  • C. Nguồn gốc và độ tin cậy của bằng chứng.
  • D. Thời điểm thu thập bằng chứng kiểm toán.

Câu 3: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm ba thành phần chính. Thành phần nào phản ánh khả năng hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không ngăn ngừa hoặc phát hiện ra sai sót trọng yếu?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk)
  • B. Rủi ro phát hiện (Detection Risk)
  • C. Rủi ro kiểm soát (Control Risk)
  • D. Rủi ro gian lận (Fraud Risk)

Câu 4: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải khách quan, công bằng và không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba trong quá trình kiểm toán?

  • A. Tính thận trọng (Prudence)
  • B. Tính khách quan (Objectivity)
  • C. Tính bảo mật (Confidentiality)
  • D. Năng lực và tính chuyên cần (Competence and Due care)

Câu 5: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ trong một doanh nghiệp là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
  • C. Ngăn chặn và phát hiện tất cả các sai phạm và gian lận.
  • D. Đảm bảo đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá rủi ro?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân viên đơn vị.
  • B. Thực hiện thủ tục phân tích sơ bộ.
  • C. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
  • D. Kiểm tra chi tiết số dư các tài khoản trọng yếu.

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ báo cáo tài chính áp dụng?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion).
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion).
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).

Câu 8: Thư quản lý (Management Letter) được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích chính gì?

  • A. Thông báo kết quả kiểm toán và ý kiến kiểm toán chính thức.
  • B. Trao đổi về các điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh các sai sót trọng yếu trước khi phát hành báo cáo.
  • D. Xác nhận trách nhiệm của Ban Giám đốc đối với báo cáo tài chính.

Câu 9: Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính thường trải qua các giai đoạn nào sau đây? (Sắp xếp theo thứ tự thời gian)

  • A. Thực hiện kiểm toán → Lập kế hoạch kiểm toán → Hoàn thành kiểm toán.
  • B. Hoàn thành kiểm toán → Thực hiện kiểm toán → Lập kế hoạch kiểm toán.
  • C. Lập kế hoạch kiểm toán → Thực hiện kiểm toán → Hoàn thành kiểm toán.
  • D. Báo cáo kiểm toán → Lập kế hoạch kiểm toán → Thực hiện kiểm toán.

Câu 10: Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
  • B. Tính chất cố ý hay vô ý của hành động gây ra sai lệch.
  • C. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
  • D. Đối tượng thực hiện hành vi sai phạm (nhân viên hay Ban Giám đốc).

Câu 11: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để thu thập bằng chứng về sự hiện hữu (Existence) của hàng tồn kho?

  • A. Phỏng vấn nhân viên quản lý kho.
  • B. Đối chiếu số liệu hàng tồn kho trên sổ sách với chứng từ mua hàng.
  • C. Kiểm kê thực tế hàng tồn kho tại thời điểm cuối kỳ.
  • D. Xem xét các giao dịch mua bán hàng tồn kho sau ngày kết thúc kỳ kế toán.

Câu 12: Trong kiểm toán, "trọng yếu" (Materiality) được xác định dựa trên quan điểm của ai?

  • A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Kiểm toán viên phụ trách cuộc kiểm toán.
  • C. Hội đồng quản trị hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp.
  • D. Người sử dụng báo cáo tài chính (ví dụ: nhà đầu tư, chủ ngân hàng).

Câu 13: Loại hình kiểm toán nào được thực hiện bởi các kiểm toán viên nội bộ, những người là nhân viên của chính tổ chức đó?

  • A. Kiểm toán độc lập (Independent Audit).
  • B. Kiểm toán nhà nước (State Audit).
  • C. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit).
  • D. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit).

Câu 14: Cơ sở dẫn liệu (Assertion) "đầy đủ" (Completeness) trong kiểm toán báo cáo tài chính có nghĩa là gì?

  • A. Các nghiệp vụ và số dư được trình bày và thuyết minh rõ ràng.
  • B. Tất cả các giao dịch và sự kiện cần được ghi nhận đã được ghi nhận đầy đủ.
  • C. Các tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu thực sự tồn tại.
  • D. Các tài sản thuộc quyền sở hữu của đơn vị và nợ phải trả là nghĩa vụ của đơn vị.

Câu 15: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng giải thích, thông tin từ Ban Giám đốc và nhân viên.
  • B. Bằng chứng vật chất, hữu hình.
  • C. Bằng chứng phân tích, đánh giá.
  • D. Bằng chứng xác nhận từ bên thứ ba độc lập.

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

  • A. Thông báo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
  • B. Tự mình điều tra sâu rộng để xác định đầy đủ mức độ gian lận.
  • C. Thảo luận vấn đề này với Ban quản trị công ty (những người chịu trách nhiệm quản trị).
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán bất lợi (Adverse Opinion) ngay lập tức.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của kiểm toán nội bộ?

  • A. Đánh giá và tư vấn về hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Kiểm tra tính tuân thủ các quy định và chính sách.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong tổ chức.
  • D. Xác nhận tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính cho cổ đông và nhà đầu tư.

Câu 18: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần đạt được sự đảm bảo hợp lý (Reasonable Assurance). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kiểm toán viên đảm bảo tuyệt đối rằng báo cáo tài chính không có sai sót.
  • B. Kiểm toán viên cung cấp mức độ đảm bảo cao, nhưng không phải tuyệt đối, rằng báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu.
  • C. Kiểm toán viên chỉ chịu trách nhiệm phát hiện gian lận, không chịu trách nhiệm về sai sót.
  • D. Kiểm toán viên không đưa ra bất kỳ đảm bảo nào về báo cáo tài chính.

Câu 19: Thủ tục kiểm toán "xác nhận từ bên ngoài" (External Confirmation) thường được sử dụng để xác minh cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến các khoản phải thu?

  • A. Sự hiện hữu (Existence) và quyền (Rights) đối với các khoản phải thu.
  • B. Tính đầy đủ (Completeness) của các khoản phải thu.
  • C. Giá trị ghi sổ (Valuation) của các khoản phải thu.
  • D. Việc trình bày và thuyết minh (Presentation and Disclosure) về các khoản phải thu.

Câu 20: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến "hạn chế phạm vi kiểm toán" (Scope Limitation)?

  • A. Kiểm toán viên phát hiện ra nhiều sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết cho kiểm toán viên.
  • C. Hỏa hoạn phá hủy hệ thống sổ sách kế toán chính của đơn vị trước khi kiểm toán viên kịp tiếp cận.
  • D. Kiểm toán viên không đủ năng lực chuyên môn để thực hiện kiểm toán.

Câu 21: Trong kiểm toán, "mức trọng yếu thực hiện" (Performance Materiality) thường được xác định ở mức độ nào so với mức trọng yếu tổng thể (Overall Materiality)?

  • A. Cao hơn mức trọng yếu tổng thể.
  • B. Thấp hơn mức trọng yếu tổng thể.
  • C. Bằng với mức trọng yếu tổng thể.
  • D. Không có mối quan hệ trực tiếp với mức trọng yếu tổng thể.

Câu 22: Khi đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả, kiểm toán viên có thể?

  • A. Không cần thực hiện bất kỳ thủ tục kiểm toán chi tiết nào.
  • B. Tăng cường thực hiện các thủ tục kiểm toán chi tiết.
  • C. Giảm bớt phạm vi và số lượng các thủ tục kiểm toán chi tiết.
  • D. Thay đổi ý kiến kiểm toán từ chấp nhận toàn phần sang chấp nhận từng phần.

Câu 23: Báo cáo kiểm toán độc lập thường được gửi đến đối tượng nào sau đây?

  • A. Ban Giám đốc điều hành doanh nghiệp.
  • B. Hội đồng quản trị doanh nghiệp.
  • C. Cơ quan thuế nhà nước.
  • D. Cổ đông và nhà đầu tư của doanh nghiệp.

Câu 24: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật "phân tích dữ liệu" (Data Analytics) để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán truyền thống.
  • B. Phát hiện các xu hướng, bất thường và rủi ro tiềm ẩn trong dữ liệu tài chính.
  • C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của dữ liệu kế toán.
  • D. Giảm chi phí kiểm toán và thời gian thực hiện kiểm toán.

Câu 25: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các chương trình, dự án hoặc hoạt động của một tổ chức nhà nước?

  • A. Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit).
  • B. Kiểm toán tài chính (Financial Audit).
  • C. Kiểm toán hoạt động (Performance Audit) trong lĩnh vực công.
  • D. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) trong cơ quan nhà nước.

Câu 26: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến, nhưng vẫn không phát hiện sai sót trọng yếu, loại ý kiến kiểm toán nào có thể được đưa ra?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion).
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion).
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).

Câu 27: Theo khuôn khổ COSO về kiểm soát nội bộ, có bao nhiêu thành phần cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?

  • A. 3 thành phần.
  • B. 4 thành phần.
  • C. 5 thành phần.
  • D. 6 thành phần.

Câu 28: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra chứng từ gốc (vouchers) để xác minh các nghiệp vụ đã được ghi nhận?

  • A. Kiểm tra chứng từ (Vouching).
  • B. Đối chiếu (Reconciliation).
  • C. Phỏng vấn (Inquiry).
  • D. Quan sát (Observation).

Câu 29: Khi kiểm toán viên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion), điều này có nghĩa là?

  • A. Báo cáo tài chính không đáng tin cậy và chứa đựng nhiều sai sót trọng yếu.
  • B. Báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, ngoại trừ ảnh hưởng của vấn đề được nêu.
  • C. Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến do thiếu bằng chứng kiểm toán.
  • D. Doanh nghiệp có hoạt động liên tục bị đe dọa nghiêm trọng.

Câu 30: Mục đích chính của việc "kiểm tra sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán" (Subsequent Events Review) là gì?

  • A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị trong kỳ kế toán tiếp theo.
  • B. Thu thập thêm bằng chứng kiểm toán cho các số dư tài khoản tại ngày kết thúc kỳ kế toán.
  • C. Xác định các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
  • D. Đánh giá khả năng hoạt động liên tục của đơn vị trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp. 'Tính thích hợp' của bằng chứng kiểm toán đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm ba thành phần chính. Thành phần nào phản ánh khả năng hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không ngăn ngừa hoặc phát hiện ra sai sót trọng yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải khách quan, công bằng và không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba trong quá trình kiểm toán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ trong một doanh nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá rủi ro?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ báo cáo tài chính áp dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Thư quản lý (Management Letter) được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích chính gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính thường trải qua các giai đoạn nào sau đây? (Sắp xếp theo thứ tự thời gian)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để thu thập bằng chứng về sự hiện hữu (Existence) của hàng tồn kho?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Trong kiểm toán, 'trọng yếu' (Materiality) được xác định dựa trên quan điểm của ai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Loại hình kiểm toán nào được thực hiện bởi các kiểm toán viên nội bộ, những người là nhân viên của chính tổ chức đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Cơ sở dẫn liệu (Assertion) 'đầy đủ' (Completeness) trong kiểm toán báo cáo tài chính có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Thủ tục kiểm toán 'phỏng vấn' (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của kiểm toán nội bộ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần đạt được sự đảm bảo hợp lý (Reasonable Assurance). Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Thủ tục kiểm toán 'xác nhận từ bên ngoài' (External Confirmation) thường được sử dụng để xác minh cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến các khoản phải thu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến 'hạn chế phạm vi kiểm toán' (Scope Limitation)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu thực hiện' (Performance Materiality) thường được xác định ở mức độ nào so với mức trọng yếu tổng thể (Overall Materiality)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Khi đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả, kiểm toán viên có thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Báo cáo kiểm toán độc lập thường được gửi đến đối tượng nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật 'phân tích dữ liệu' (Data Analytics) để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các chương trình, dự án hoặc hoạt động của một tổ chức nhà nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến, nhưng vẫn không phát hiện sai sót trọng yếu, loại ý kiến kiểm toán nào có thể được đưa ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Theo khuôn khổ COSO về kiểm soát nội bộ, có bao nhiêu thành phần cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra chứng từ gốc (vouchers) để xác minh các nghiệp vụ đã được ghi nhận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Khi kiểm toán viên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion), điều này có nghĩa là?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Mục đích chính của việc 'kiểm tra sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán' (Subsequent Events Review) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 13

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối với pháp luật và quy định.
  • B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
  • D. Tư vấn cho ban quản lý về các cải thiện trong hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 2: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "cơ sở dẫn liệu" (assertions) là gì?

  • A. Các thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên phải thực hiện.
  • B. Các bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên thu thập được.
  • C. Các khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
  • D. Các chuẩn mực kiểm toán được áp dụng trong quá trình kiểm toán.

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế của các hoạt động trong một tổ chức?

  • A. Kiểm toán tuân thủ.
  • B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • C. Kiểm toán nội bộ.
  • D. Kiểm toán hoạt động.

Câu 4: Nguyên tắc "tính độc lập" của kiểm toán viên có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình kiểm toán nào?

  • A. Kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nội bộ.
  • C. Kiểm toán nhà nước.
  • D. Kiểm toán hoạt động.

Câu 5: Rủi ro kiểm toán (audit risk) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.
  • B. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính.
  • C. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
  • D. Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán về các giao dịch và số dư.
  • B. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và đánh giá rủi ro kiểm toán.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • D. Trao đổi với Ban Giám đốc về các phát hiện kiểm toán.

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến từ chối.
  • B. Ý kiến không chấp nhận.
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • D. Ý kiến chấp nhận toàn phần.

Câu 8: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm tra chi tiết (tests of details)?

  • A. Thủ tục phân tích.
  • B. Kiểm soát thử nghiệm.
  • C. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng với xác nhận từ ngân hàng.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về gian lận.

Câu 9: "Gian lận" (fraud) khác với "sai sót" (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu của sai lệch.
  • B. Tính cố ý thực hiện hành vi sai lệch.
  • C. Khả năng phát hiện bởi kiểm toán viên.
  • D. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

Câu 10: Hệ thống kiểm soát nội bộ (internal control) của một đơn vị có vai trò chính là gì trong kiểm toán?

  • A. Giúp giảm thiểu rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Đảm bảo sự tuân thủ pháp luật của đơn vị.
  • C. Cung cấp bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
  • D. Thay thế cho các thủ tục kiểm toán cơ bản.

Câu 11: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu gian lận, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

  • A. Thông báo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
  • B. Tự mình điều tra sâu rộng để xác minh gian lận.
  • C. Trao đổi vấn đề này với Ban Giám đốc và Ban Kiểm soát (nếu có) của đơn vị.
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán bất lợi ngay lập tức.

Câu 12: "Bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp" (sufficient and appropriate audit evidence) là gì?

  • A. Bằng chứng kiểm toán phải có số lượng lớn và được thu thập nhanh chóng.
  • B. Bằng chứng kiểm toán phải đủ về số lượng để đưa ra kết luận hợp lý và có chất lượng để đáng tin cậy và liên quan.
  • C. Bằng chứng kiểm toán chủ yếu dựa trên giải trình của Ban Giám đốc.
  • D. Bằng chứng kiểm toán chỉ cần liên quan đến mục tiêu kiểm toán, không cần đáng tin cậy.

Câu 13: Trong kiểm toán, "trọng yếu" (materiality) được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót so với tổng tài sản.
  • B. Ngưỡng trọng yếu được quy định bởi pháp luật.
  • C. Ý kiến chủ quan của Ban Giám đốc về mức độ ảnh hưởng của sai sót.
  • D. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên về ảnh hưởng của sai sót đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.

Câu 14: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

  • A. Sự tuân thủ của đơn vị với các luật pháp, quy định, chính sách và hợp đồng.
  • B. Hiệu quả hoạt động và kinh tế của đơn vị.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 15: Kiểm toán nội bộ (internal audit) thường trực thuộc bộ phận nào trong tổ chức?

  • A. Bộ phận kế toán.
  • B. Trực thuộc Hội đồng quản trị hoặc Ban Giám đốc.
  • C. Bộ phận pháp chế.
  • D. Bộ phận kinh doanh.

Câu 16: "Thái độ hoài nghi nghề nghiệp" (professional skepticism) yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc.
  • B. Chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc mà không cần kiểm chứng.
  • C. Luôn đặt câu hỏi, đánh giá và xem xét một cách phê phán các thông tin và bằng chứng kiểm toán.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm gian lận.

Câu 17: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng "thủ tục phân tích" (analytical procedures) để làm gì?

  • A. Kiểm tra tính chính xác của các số dư tài khoản.
  • B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Thu thập bằng chứng xác nhận từ bên thứ ba.
  • D. Nhận diện các xu hướng, biến động bất thường và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu.

Câu 18: "Kiểm soát thử nghiệm" (tests of controls) được thực hiện để đánh giá điều gì?

  • A. Tính trung thực của số dư tài khoản.
  • B. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn ngừa và phát hiện sai sót.
  • C. Mức độ tuân thủ pháp luật của đơn vị.
  • D. Khả năng thanh toán của đơn vị.

Câu 19: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, và kiểm toán viên không bị giới hạn phạm vi kiểm toán?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến từ chối.
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần (ngoại trừ).
  • D. Ý kiến không chấp nhận.

Câu 20: "Nguyên tắc hoạt động liên tục" (going concern assumption) có ý nghĩa gì trong kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Kiểm toán viên phải xem xét liệu đơn vị có khả năng hoạt động liên tục trong tương lai gần hay không.
  • B. Báo cáo tài chính phải được lập dựa trên giả định đơn vị sẽ ngừng hoạt động trong tương lai gần.
  • C. Kiểm toán viên không cần quan tâm đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho kiểm toán hoạt động, không áp dụng cho kiểm toán báo cáo tài chính.

Câu 21: "Thư quản lý" (management letter) là gì trong kiểm toán?

  • A. Báo cáo ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • B. Thư gửi Ban Giám đốc để trao đổi về những điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Thư xác nhận số dư từ ngân hàng.
  • D. Kế hoạch kiểm toán chi tiết.

Câu 22: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán cho tất cả các "cơ sở dẫn liệu" nào?

  • A. Chỉ cơ sở dẫn liệu về hiện hữu và đầy đủ.
  • B. Chỉ cơ sở dẫn liệu về đánh giá và phân bổ.
  • C. Chỉ cơ sở dẫn liệu về trình bày và công bố.
  • D. Hiện hữu, đầy đủ, quyền và nghĩa vụ, đánh giá và phân bổ, trình bày và công bố.

Câu 23: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán do bị giới hạn phạm vi kiểm toán, và ảnh hưởng của giới hạn này là trọng yếu và lan tỏa, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến từ chối (không đưa ra ý kiến).
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần (ngoại trừ).
  • D. Ý kiến không chấp nhận.

Câu 24: "Ngưỡng trọng yếu" (materiality level) được sử dụng để làm gì trong kiểm toán?

  • A. Xác định mức phí kiểm toán.
  • B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Xác định phạm vi và thủ tục kiểm toán cần thực hiện, và đánh giá mức độ trọng yếu của sai sót phát hiện.
  • D. Lập báo cáo kiểm toán.

Câu 25: "Kiểm toán nhà nước" (state audit) do cơ quan nào thực hiện?

  • A. Kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nội bộ.
  • C. Bộ Tài chính.
  • D. Kiểm toán Nhà nước.

Câu 26: Trong kiểm toán, thủ tục "xác nhận từ bên ngoài" (external confirmation) là gì?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán trực tiếp từ một bên thứ ba độc lập.
  • B. Kiểm tra chứng từ và sổ sách kế toán nội bộ của đơn vị.
  • C. Quan sát trực tiếp các hoạt động của đơn vị.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân viên của đơn vị.

Câu 27: "Rủi ro kiểm soát" (control risk) là gì?

  • A. Rủi ro do hoạt động kinh doanh của đơn vị.
  • B. Rủi ro do gian lận của Ban Giám đốc.
  • C. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu.
  • D. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.

Câu 28: "Rủi ro phát hiện" (detection risk) có mối quan hệ như thế nào với chất lượng và số lượng thủ tục kiểm toán?

  • A. Rủi ro phát hiện tăng khi chất lượng và số lượng thủ tục kiểm toán tăng.
  • B. Rủi ro phát hiện giảm khi chất lượng và số lượng thủ tục kiểm toán tăng.
  • C. Rủi ro phát hiện không liên quan đến chất lượng và số lượng thủ tục kiểm toán.
  • D. Rủi ro phát hiện chỉ phụ thuộc vào năng lực của kiểm toán viên.

Câu 29: Trong kiểm toán, "phỏng vấn" (inquiry) được xem là loại bằng chứng kiểm toán như thế nào?

  • A. Bằng chứng kiểm toán mạnh nhất và đáng tin cậy nhất.
  • B. Bằng chứng kiểm toán khách quan và luôn đúng đắn.
  • C. Bằng chứng kiểm toán duy nhất cần thiết trong mọi trường hợp.
  • D. Bằng chứng kiểm toán cần được bổ sung bởi các loại bằng chứng khác để tăng tính thuyết phục.

Câu 30: Mục đích của việc "ghi chép đầy đủ vào giấy làm việc" (audit documentation) trong kiểm toán là gì?

  • A. Để trình bày cho Ban Giám đốc về các phát hiện kiểm toán.
  • B. Để lưu trữ thông tin về khách hàng kiểm toán.
  • C. Cung cấp cơ sở cho ý kiến kiểm toán, hỗ trợ việc kiểm soát chất lượng cuộc kiểm toán, và cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện.
  • D. Để tính phí dịch vụ kiểm toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'cơ sở dẫn liệu' (assertions) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế của các hoạt động trong một tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Nguyên tắc 'tính độc lập' của kiểm toán viên có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình kiểm toán nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Rủi ro kiểm toán (audit risk) bao gồm những thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm tra chi tiết (tests of details)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: 'Gian lận' (fraud) khác với 'sai sót' (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Hệ thống kiểm soát nội bộ (internal control) của một đơn vị có vai trò chính là gì trong kiểm toán?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu gian lận, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: 'Bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp' (sufficient and appropriate audit evidence) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Trong kiểm toán, 'trọng yếu' (materiality) được xác định dựa trên yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Kiểm toán nội bộ (internal audit) thường trực thuộc bộ phận nào trong tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: 'Thái độ hoài nghi nghề nghiệp' (professional skepticism) yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng 'thủ tục phân tích' (analytical procedures) để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: 'Kiểm soát thử nghiệm' (tests of controls) được thực hiện để đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, và kiểm toán viên không bị giới hạn phạm vi kiểm toán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: 'Nguyên tắc hoạt động liên tục' (going concern assumption) có ý nghĩa gì trong kiểm toán báo cáo tài chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: 'Thư quản lý' (management letter) là gì trong kiểm toán?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán cho tất cả các 'cơ sở dẫn liệu' nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán do bị giới hạn phạm vi kiểm toán, và ảnh hưởng của giới hạn này là trọng yếu và lan tỏa, ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: 'Ngưỡng trọng yếu' (materiality level) được sử dụng để làm gì trong kiểm toán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: 'Kiểm toán nhà nước' (state audit) do cơ quan nào thực hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Trong kiểm toán, thủ tục 'xác nhận từ bên ngoài' (external confirmation) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Rủi ro kiểm soát' (control risk) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Rủi ro phát hiện' (detection risk) có mối quan hệ như thế nào với chất lượng và số lượng thủ tục kiểm toán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Trong kiểm toán, 'phỏng vấn' (inquiry) được xem là loại bằng chứng kiểm toán như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Mục đích của việc 'ghi chép đầy đủ vào giấy làm việc' (audit documentation) trong kiểm toán là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 14

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính độc lập là gì?

  • A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của đơn vị được kiểm toán với pháp luật và quy định.
  • C. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
  • D. Tư vấn cho ban quản lý đơn vị được kiểm toán về các cải thiện trong hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của ban quản lý đơn vị được kiểm toán để tiết kiệm thời gian.
  • B. Đặt câu hỏi và đánh giá một cách cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán thu thập được, không chấp nhận thông tin một cách mù quáng.
  • C. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã được xác định từ trước mà bỏ qua các dấu hiệu bất thường khác.
  • D. Chấp nhận mọi giải trình của đơn vị mà không cần kiểm tra thêm nếu chúng có vẻ hợp lý.

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả, kinh tế và hiệu lực của các hoạt động trong một tổ chức?

  • A. Kiểm toán tuân thủ.
  • B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • C. Kiểm toán nội bộ.
  • D. Kiểm toán hoạt động.

Câu 4: Khái niệm "cơ sở dẫn liệu" (assertions) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

  • A. Các khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính, là đối tượng mà kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng để xác minh.
  • B. Các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán mà đơn vị phải tuân thủ.
  • C. Các thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên sẽ thực hiện để thu thập bằng chứng.
  • D. Các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo khuôn mẫu COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Kiểm toán độc lập.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 6: Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?

  • A. Rủi ro mà đơn vị được kiểm toán gặp phải trong quá trình hoạt động.
  • B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
  • C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận do Ban Giám đốc gây ra.
  • D. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng bởi bên thứ ba.

Câu 7: Khi kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán "chứng kiến kiểm kê" (inventory observation) nhằm mục đích chính là thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Hiện hữu (Existence) và Đầy đủ (Completeness).
  • B. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure).

Câu 8: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên thực hiện đánh giá sơ bộ về rủi ro kiểm toán chủ yếu để làm gì?

  • A. Đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ.
  • B. Phát hiện gian lận ngay từ giai đoạn đầu.
  • C. Xác định phạm vi, thời gian và mức độ của các thủ tục kiểm toán cần thiết.
  • D. Xác định phí dịch vụ kiểm toán.

Câu 9: Thư quản lý (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức.
  • B. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh các sai sót phát hiện.
  • C. Cảnh báo về các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai.
  • D. Thông báo về những điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.

Câu 10: Nguyên tắc "độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với?

  • A. Việc tuân thủ pháp luật và chuẩn mực kiểm toán.
  • B. Sự tin cậy của ý kiến kiểm toán đối với người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Mối quan hệ tốt đẹp với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • D. Khả năng cạnh tranh của công ty kiểm toán trên thị trường.

Câu 11: Trong kiểm toán, "bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp" (sufficient appropriate audit evidence) là cần thiết để?

  • A. Hoàn thành cuộc kiểm toán đúng thời hạn và ngân sách.
  • B. Phát hiện tất cả các sai sót, kể cả không trọng yếu.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán có cơ sở vững chắc.
  • D. Tránh bị kiện tụng bởi đơn vị được kiểm toán.

Câu 12: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng vật chất (Physical evidence).
  • B. Bằng chứng tài liệu (Documentary evidence).
  • C. Bằng chứng phân tích (Analytical evidence).
  • D. Bằng chứng giải thích (Explanatory evidence).

Câu 13: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Ngay lập tức đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược.
  • B. Thực hiện thêm các thủ tục kiểm toán để đánh giá khả năng hoạt động liên tục và xem xét ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán.
  • C. Báo cáo vấn đề này cho cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Không cần làm gì thêm nếu Ban Giám đốc cam kết sẽ khắc phục tình hình.

Câu 14: Gian lận (fraud) khác biệt với sai sót (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Tính cố ý (Intent).
  • B. Mức độ trọng yếu (Materiality).
  • C. Nguyên nhân gây ra (Cause).
  • D. Thời điểm phát hiện (Detection time).

Câu 15: Kiểm toán nội bộ (internal audit) trực thuộc?

  • A. Cơ quan kiểm toán nhà nước.
  • B. Công ty kiểm toán độc lập.
  • C. Ban Giám đốc hoặc Ủy ban Kiểm toán của đơn vị.
  • D. Bộ phận kế toán của đơn vị.

Câu 16: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, trọng yếu (materiality) được xác định bởi?

  • A. Quy định của pháp luật.
  • B. Hướng dẫn của chuẩn mực kiểm toán.
  • C. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • D. Xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên, dựa trên cả yếu tố định lượng và định tính.

Câu 17: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion).
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion).
  • D. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion).

Câu 18: Mục đích của việc kiểm toán viên tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị là gì?

  • A. Đánh giá tính hiệu quả hoạt động của đơn vị.
  • B. Đánh giá rủi ro kiểm soát và lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.
  • C. Thay thế cho việc thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản.
  • D. Đảm bảo hệ thống kế toán của đơn vị là hoàn hảo.

Câu 19: Thủ tục kiểm toán "xác nhận từ bên ngoài" (external confirmation) được coi là loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng thuyết phục nhất nhưng tốn kém nhất.
  • B. Bằng chứng ít tin cậy nhất vì do bên thứ ba cung cấp.
  • C. Bằng chứng có độ tin cậy cao vì được thu thập từ bên thứ ba độc lập.
  • D. Bằng chứng chỉ được sử dụng trong kiểm toán nội bộ.

Câu 20: Trong kiểm toán, "gian lận báo cáo tài chính" thường do đối tượng nào thực hiện?

  • A. Nhân viên kế toán cấp thấp.
  • B. Khách hàng và nhà cung cấp.
  • C. Kiểm toán viên nội bộ.
  • D. Ban Giám đốc và các cấp quản lý cao hơn.

Câu 21: Khi nào kiểm toán viên cần đưa ra ý kiến kiểm toán "từ chối đưa ra ý kiến"?

  • A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý.
  • B. Khi kiểm toán viên không thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến.
  • C. Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin.
  • D. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến hoạt động liên tục.

Câu 22: "Thủ tục phân tích" (analytical procedures) trong kiểm toán thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Chỉ ở giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Ở cả giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn kết thúc kiểm toán.
  • D. Chỉ ở giai đoạn kết thúc kiểm toán.

Câu 23: Hạn chế tiềm tàng của kiểm soát nội bộ là gì?

  • A. Chi phí xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ quá cao.
  • B. Hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ hiệu quả đối với các sai sót không trọng yếu.
  • C. Khả năng gian lận của nhân viên.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 24: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá?

  • A. Mức độ tuân thủ của đơn vị với các quy định, chính sách, luật pháp.
  • B. Hiệu quả hoạt động của đơn vị.
  • C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 25: Trong kiểm toán, "thư xác nhận của luật sư" (lawyer"s letter) được sử dụng để thu thập bằng chứng về?

  • A. Tính đầy đủ của các khoản phải thu.
  • B. Các vụ kiện tụng và các khoản nợ tiềm tàng.
  • C. Giá trị hợp lý của tài sản cố định.
  • D. Sự tuân thủ các quy định về thuế.

Câu 26: "Rủi ro kiểm soát" (control risk) là rủi ro?

  • A. Rủi ro do hoạt động kinh doanh của đơn vị.
  • B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót.
  • C. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện ra sai sót trọng yếu.
  • D. Rủi ro do gian lận của Ban Giám đốc.

Câu 27: Khi phát hiện gian lận trọng yếu, kiểm toán viên cần?

  • A. Bỏ qua nếu gian lận không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • B. Thông báo cho Ban Quản lý cấp cao nhất và xem xét ảnh hưởng của gian lận đến báo cáo kiểm toán.
  • C. Tự mình điều tra gian lận.
  • D. Báo cáo cho cơ quan công an.

Câu 28: "Phương pháp kiểm toán dựa trên rủi ro" (risk-based audit approach) nghĩa là?

  • A. Tập trung nguồn lực kiểm toán vào các khu vực có rủi ro sai sót trọng yếu cao.
  • B. Thực hiện kiểm toán ngẫu nhiên trên tất cả các khoản mục.
  • C. Chỉ kiểm toán các khoản mục có giá trị lớn.
  • D. Bỏ qua các khu vực có rủi ro thấp để tiết kiệm thời gian.

Câu 29: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng "mức trọng yếu thực hiện" (performance materiality) thấp hơn mức trọng yếu tổng thể (overall materiality) để?

  • A. Đơn giản hóa quá trình kiểm toán.
  • B. Tăng giới hạn sai sót có thể chấp nhận được.
  • C. Giảm rủi ro tổng hợp các sai sót không trọng yếu, khi cộng dồn lại, có thể vượt quá mức trọng yếu tổng thể.
  • D. Xác định phí dịch vụ kiểm toán.

Câu 30: Khi đơn vị được kiểm toán hạn chế phạm vi kiểm toán một cách nghiêm trọng, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến không chấp nhận.
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính độc lập là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả, kinh tế và hiệu lực của các hoạt động trong một tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Khái niệm 'cơ sở dẫn liệu' (assertions) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo khuôn mẫu COSO?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Khi kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm toán 'chứng kiến kiểm kê' (inventory observation) nhằm mục đích chính là thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên thực hiện đánh giá sơ bộ về rủi ro kiểm toán chủ yếu để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Thư quản lý (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Nguyên tắc 'độc lập' của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Trong kiểm toán, 'bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp' (sufficient appropriate audit evidence) là cần thiết để?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Thủ tục kiểm toán 'phỏng vấn' (inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Gian lận (fraud) khác biệt với sai sót (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Kiểm toán nội bộ (internal audit) trực thuộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, trọng yếu (materiality) được xác định bởi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Mục đích của việc kiểm toán viên tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Thủ tục kiểm toán 'xác nhận từ bên ngoài' (external confirmation) được coi là loại bằng chứng kiểm toán nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong kiểm toán, 'gian lận báo cáo tài chính' thường do đối tượng nào thực hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Khi nào kiểm toán viên cần đưa ra ý kiến kiểm toán 'từ chối đưa ra ý kiến'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: 'Thủ tục phân tích' (analytical procedures) trong kiểm toán thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Hạn chế tiềm tàng của kiểm soát nội bộ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Trong kiểm toán, 'thư xác nhận của luật sư' (lawyer's letter) được sử dụng để thu thập bằng chứng về?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: 'Rủi ro kiểm soát' (control risk) là rủi ro?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Khi phát hiện gian lận trọng yếu, kiểm toán viên cần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: 'Phương pháp kiểm toán dựa trên rủi ro' (risk-based audit approach) nghĩa là?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng 'mức trọng yếu thực hiện' (performance materiality) thấp hơn mức trọng yếu tổng thể (overall materiality) để?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Khi đơn vị được kiểm toán hạn chế phạm vi kiểm toán một cách nghiêm trọng, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 15

Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số lượng lớn hóa đơn bán hàng bị thiếu trong kỳ. Điều này làm tăng rủi ro sai sót trọng yếu liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây của khoản mục doanh thu?

  • A. Tính hiện hữu (Occurrence)
  • B. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • C. Tính đầy đủ (Completeness)
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)

Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán Báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập hiểu biết về kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc thu thập hiểu biết này là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần cho Báo cáo tài chính.
  • B. Đánh giá rủi ro kiểm soát và lập kế hoạch kiểm toán hữu hiệu.
  • C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong đơn vị.
  • D. Thay thế cho việc thực hiện các thử nghiệm cơ bản.

Câu 3: Một công ty áp dụng chính sách ghi nhận doanh thu khi hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng (FOB shipping point). Tuy nhiên, vào cuối năm, một lô hàng lớn đã được xuất kho nhưng chưa giao đến khách hàng. Kế toán công ty vẫn ghi nhận doanh thu cho lô hàng này. Hành động này vi phạm cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu (Occurrence)
  • B. Tính đầy đủ (Completeness)
  • C. Tính chính xác (Accuracy)
  • D. Phân loại (Classification)

Câu 4: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

  • A. Quan sát việc phân chia trách nhiệm trong xử lý nghiệp vụ.
  • B. Kiểm tra việc phê duyệt các nghiệp vụ mua hàng có giá trị lớn.
  • C. Thực hiện lại (reperform) việc đối chiếu số dư ngân hàng.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về nhận thức của họ đối với gian lận.

Câu 5: Trong quá trình kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên thực hiện thủ tục cắt niên độ mua hàng. Thủ tục này nhằm mục đích chính là xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu (Existence)
  • B. Tính đầy đủ (Completeness)
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)

Câu 6: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, kiểm toán viên nhận thấy đơn vị có sự phân chia trách nhiệm đầy đủ và hệ thống phê duyệt chặt chẽ cho các khoản chi tiền. Tuy nhiên, bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động kém hiệu quả. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến đánh giá rủi ro kiểm soát?

  • A. Sự phân chia trách nhiệm đầy đủ.
  • B. Hệ thống phê duyệt chặt chẽ.
  • C. Bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động kém hiệu quả.
  • D. Các thủ tục kiểm soát đối với khoản chi tiền.

Câu 7: Trong kiểm toán Báo cáo tài chính, "ý kiến chấp nhận từng phần" (qualified opinion) được đưa ra khi:

  • A. Báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa.
  • B. Báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • C. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp nhưng không lan tỏa.
  • D. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp và lan tỏa.

Câu 8: Công ty ABC không cho phép kiểm toán viên độc lập tiếp cận một số tài liệu quan trọng liên quan đến các khoản phải thu. Hạn chế này ảnh hưởng đến phạm vi kiểm toán và có thể dẫn đến loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến không chấp nhận (ý kiến bất lợi).
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến không chấp nhận.

Câu 9: Thủ tục kiểm toán "đối chiếu" (reconciliation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào của các khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền?

  • A. Tính hiện hữu (Existence)
  • B. Tính chính xác (Accuracy)
  • C. Tính đầy đủ (Completeness)
  • D. Phân loại (Classification)

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy có một số nghiệp vụ bán hàng cho các bên liên quan không được phê duyệt theo quy định của công ty. Rủi ro này liên quan đến thành phần nào của gian lận?

  • A. Động cơ/Áp lực (Motivation/Pressure)
  • B. Thái độ/Hợp lý hóa (Attitude/Rationalization)
  • C. Thông tin và Truyền thông (Information and Communication)
  • D. Môi trường kiểm soát (Control Environment)

Câu 11: Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của đơn vị được kiểm toán?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính.
  • B. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • C. Tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 12: Nguyên tắc "thận trọng" trong kế toán có liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào khi kiểm toán khoản mục Dự phòng phải thu khó đòi?

  • A. Tính hiện hữu (Existence)
  • B. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • C. Tính đầy đủ (Completeness)
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure)

Câu 13: Kiểm toán viên thực hiện thủ tục gửi thư xác nhận nợ phải thu khách hàng. Mục đích chính của thủ tục này là thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu (Existence) và Quyền (Rights)
  • B. Tính đầy đủ (Completeness) và Nghĩa vụ (Obligations)
  • C. Định giá (Valuation) và Tính chính xác (Accuracy)
  • D. Phân loại (Classification) và Trình bày (Presentation)

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến "từ chối đưa ra ý kiến"?

  • A. Phát hiện một sai sót không trọng yếu trong Báo cáo tài chính.
  • B. Đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin về một giao dịch không trọng yếu.
  • C. Có sự không chắc chắn trọng yếu nhưng đã được trình bày đầy đủ trong Báo cáo tài chính.
  • D. Có nhiều hạn chế nghiêm trọng về phạm vi kiểm toán do đơn vị gây ra.

Câu 15: Kiểm toán viên nội bộ có vai trò chính yếu trong việc:

  • A. Bày tỏ ý kiến độc lập về Báo cáo tài chính cho các cổ đông.
  • B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.
  • C. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và quốc tế.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận ở mọi cấp độ trong đơn vị.

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục Chi phí trả trước, kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo chi phí được ghi nhận đúng kỳ?

  • A. Tính hiện hữu (Occurrence)
  • B. Tính đầy đủ (Completeness)
  • C. Phân bổ (Allocation)
  • D. Tính chính xác (Accuracy)

Câu 17: Trong kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu, thủ tục "kiểm tra phê duyệt giá bán" nhằm mục đích kiểm soát rủi ro sai sót liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu (Occurrence)
  • B. Tính chính xác (Accuracy)
  • C. Tính đầy đủ (Completeness)
  • D. Phân loại (Classification)

Câu 18: Mục tiêu của kiểm toán tuân thủ là gì?

  • A. Đánh giá sự tuân thủ của đơn vị đối với luật pháp, quy định và chính sách.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và tính kinh tế của đơn vị.
  • C. Bày tỏ ý kiến về tính trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính.
  • D. Kiểm tra và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 19: Khi kiểm toán khoản mục Nợ phải trả, kiểm toán viên thường chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo không bỏ sót các khoản nợ?

  • A. Tính hiện hữu (Existence)
  • B. Tính chính xác (Accuracy)
  • C. Tính đầy đủ (Completeness)
  • D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)

Câu 20: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "trọng yếu" được xác định bởi:

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót.
  • B. Tỷ lệ phần trăm cố định trên doanh thu hoặc tổng tài sản.
  • C. Chỉ xét đoán của Ban Giám đốc đơn vị.
  • D. Xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên về mức độ ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng Báo cáo tài chính.

Câu 21: Loại hình kiểm toán nào sau đây cung cấp mức độ đảm bảo CAO NHẤT?

  • A. Kiểm toán Báo cáo tài chính.
  • B. Soát xét Báo cáo tài chính.
  • C. Thủ tục thỏa thuận trước.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục Vốn chủ sở hữu, kiểm toán viên cần kiểm tra các tài liệu pháp lý nào để xác minh tính hiện hữu và quyền của chủ sở hữu?

  • A. Hợp đồng lao động.
  • B. Báo cáo quản trị.
  • C. Điều lệ công ty và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • D. Biên bản họp Hội đồng quản trị về hoạt động kinh doanh.

Câu 23: Trong quá trình kiểm toán, nếu phát hiện gian lận có ảnh hưởng trọng yếu đến Báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Bỏ qua gian lận nếu Ban Giám đốc cam kết khắc phục trong tương lai.
  • B. Thông báo cho Ban quản trị và xem xét ảnh hưởng của gian lận đến ý kiến kiểm toán.
  • C. Tự mình điều tra và khắc phục gian lận.
  • D. Chỉ cần ghi nhận gian lận vào hồ sơ kiểm toán mà không cần báo cáo cho ai.

Câu 24: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm tra cơ sở dẫn liệu "tính đầy đủ" của khoản mục Chi phí?

  • A. Đối chiếu tổng chi phí của năm nay với năm trước và giải thích các biến động bất thường.
  • B. Rà soát các khoản thanh toán sau ngày khóa sổ để tìm kiếm chi phí của kỳ hiện tại.
  • C. Kiểm tra các hóa đơn chi phí đã được ghi sổ để đảm bảo tính chính xác.
  • D. Phỏng vấn bộ phận kế toán về các khoản chi phí có thể phát sinh nhưng chưa được ghi nhận.

Câu 25: Kiểm toán nhà nước có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ kiểm toán độc lập cho các doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước để tăng lợi nhuận.
  • C. Thay thế cho kiểm toán nội bộ trong các cơ quan nhà nước.
  • D. Kiểm tra việc quản lý và sử dụng tài sản công, tiền vốn nhà nước.

Câu 26: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán hơn so với chọn mẫu phi thống kê.
  • B. Cho phép kiểm toán viên định lượng hóa rủi ro chọn mẫu và đưa ra kết luận khách quan hơn.
  • C. Luôn đảm bảo phát hiện ra tất cả các sai sót trọng yếu.
  • D. Đơn giản và dễ thực hiện hơn so với chọn mẫu phi thống kê.

Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục Doanh thu chưa thực hiện, kiểm toán viên cần kiểm tra các bằng chứng nào để xác minh nghĩa vụ của đơn vị đối với khách hàng?

  • A. Hợp đồng và đơn đặt hàng của khách hàng.
  • B. Báo cáo bán hàng hàng ngày.
  • C. Phiếu thu tiền từ khách hàng.
  • D. Sổ cái tài khoản doanh thu.

Câu 28: Trong kiểm toán Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần tập trung vào việc xác minh luồng tiền nào được phân loại đúng?

  • A. Luồng tiền vào.
  • B. Luồng tiền ra.
  • C. Phân loại luồng tiền theo hoạt động.
  • D. Số dư tiền đầu kỳ và cuối kỳ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro của đơn vị.
  • C. Hoạt động kiểm soát.
  • D. Đánh giá rủi ro của kiểm toán viên.

Câu 30: Khi kiểm toán Báo cáo tài chính hợp nhất, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến giao dịch nào giữa các đơn vị trong tập đoàn?

  • A. Giao dịch với khách hàng bên ngoài tập đoàn.
  • B. Giao dịch nội bộ giữa các công ty con và công ty mẹ.
  • C. Giao dịch với các nhà cung cấp bên ngoài tập đoàn.
  • D. Giao dịch vay vốn ngân hàng của công ty mẹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số lượng lớn hóa đơn bán hàng bị thiếu trong kỳ. Điều này làm tăng rủi ro sai sót trọng yếu liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây của khoản mục doanh thu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán Báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập hiểu biết về kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc thu thập hiểu biết này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một công ty áp dụng chính sách ghi nhận doanh thu khi hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng (FOB shipping point). Tuy nhiên, vào cuối năm, một lô hàng lớn đã được xuất kho nhưng chưa giao đến khách hàng. Kế toán công ty vẫn ghi nhận doanh thu cho lô hàng này. Hành động này vi phạm cơ sở dẫn liệu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Trong quá trình kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho, kiểm toán viên thực hiện thủ tục cắt niên độ mua hàng. Thủ tục này nhằm mục đích chính là xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, kiểm toán viên nhận thấy đơn vị có sự phân chia trách nhiệm đầy đủ và hệ thống phê duyệt chặt chẽ cho các khoản chi tiền. Tuy nhiên, bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động kém hiệu quả. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến đánh giá rủi ro kiểm soát?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong kiểm toán Báo cáo tài chính, 'ý kiến chấp nhận từng phần' (qualified opinion) được đưa ra khi:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Công ty ABC không cho phép kiểm toán viên độc lập tiếp cận một số tài liệu quan trọng liên quan đến các khoản phải thu. Hạn chế này ảnh hưởng đến phạm vi kiểm toán và có thể dẫn đến loại ý kiến kiểm toán nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Thủ tục kiểm toán 'đối chiếu' (reconciliation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào của các khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy có một số nghiệp vụ bán hàng cho các bên liên quan không được phê duyệt theo quy định của công ty. Rủi ro này liên quan đến thành phần nào của gian lận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của đơn vị được kiểm toán?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Nguyên tắc 'thận trọng' trong kế toán có liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào khi kiểm toán khoản mục Dự phòng phải thu khó đòi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Kiểm toán viên thực hiện thủ tục gửi thư xác nhận nợ phải thu khách hàng. Mục đích chính của thủ tục này là thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến 'từ chối đưa ra ý kiến'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Kiểm toán viên nội bộ có vai trò chính yếu trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục Chi phí trả trước, kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo chi phí được ghi nhận đúng kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Trong kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu, thủ tục 'kiểm tra phê duyệt giá bán' nhằm mục đích kiểm soát rủi ro sai sót liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Mục tiêu của kiểm toán tuân thủ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Khi kiểm toán khoản mục Nợ phải trả, kiểm toán viên thường chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào để đảm bảo không bỏ sót các khoản nợ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'trọng yếu' được xác định bởi:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Loại hình kiểm toán nào sau đây cung cấp mức độ đảm bảo CAO NHẤT?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Khi kiểm toán khoản mục Vốn chủ sở hữu, kiểm toán viên cần kiểm tra các tài liệu pháp lý nào để xác minh tính hiện hữu và quyền của chủ sở hữu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Trong quá trình kiểm toán, nếu phát hiện gian lận có ảnh hưởng trọng yếu đến Báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm tra cơ sở dẫn liệu 'tính đầy đủ' của khoản mục Chi phí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Kiểm toán nhà nước có chức năng chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục Doanh thu chưa thực hiện, kiểm toán viên cần kiểm tra các bằng chứng nào để xác minh nghĩa vụ của đơn vị đối với khách hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Trong kiểm toán Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần tập trung vào việc xác minh luồng tiền nào được phân loại đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Khi kiểm toán Báo cáo tài chính hợp nhất, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến giao dịch nào giữa các đơn vị trong tập đoàn?

Viết một bình luận