Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF cảng Hải Phòng. Incoterms 2020 quy định trách nhiệm của doanh nghiệp X bắt đầu từ thời điểm nào?
- A. Khi hàng hóa đến cảng Hải Phòng và đã thông quan nhập khẩu.
- B. Khi hàng hóa đã được giao lên tàu tại cảng đi ở Đức.
- C. Khi người bán thông báo cho người mua về việc giao hàng.
- D. Khi người mua nhận được vận đơn (Bill of Lading) từ người bán.
Câu 2: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, bao trùm lên các chặng vận tải khác nhau?
- A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)
- B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
- C. Vận đơn vận tải đa phương thức (Multimodal Bill of Lading)
- D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
Câu 3: Để đảm bảo hàng hóa dễ vỡ được an toàn trong quá trình vận chuyển đường biển, biện pháp đóng gói nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đóng gói trong thùng carton thông thường.
- B. Sử dụng bao bì nhựa chống thấm nước.
- C. Chỉ dán nhãn "hàng dễ vỡ" bên ngoài.
- D. Sử dụng pallet, chèn lót kỹ càng và gia cố bên trong thùng carton.
Câu 4: So sánh giữa vận tải đường biển và vận tải hàng không, ưu điểm nổi bật của vận tải hàng không trong thương mại quốc tế là gì?
- A. Thời gian vận chuyển nhanh chóng.
- B. Chi phí vận chuyển thấp hơn.
- C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được khai báo vào thời điểm nào?
- A. Trước khi hàng hóa được tập kết tại cảng hoặc sân bay.
- B. Sau khi hàng hóa đã tập kết tại địa điểm kiểm tra hải quan và trước khi xuất khẩu.
- C. Sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc máy bay.
- D. Sau khi hàng hóa đã đến cảng đích.
Câu 6: Nếu một lô hàng xuất khẩu bị chậm trễ do lỗi của hãng tàu, loại chi phí nào sau đây người xuất khẩu CÓ THỂ yêu cầu hãng tàu bồi thường?
- A. Chi phí cơ hội do hàng hóa không đến kịp thị trường.
- B. Chi phí kiểm tra chất lượng lại hàng hóa tại cảng đích.
- C. Chi phí lưu kho bãi (Demurrage/Detention) phát sinh tại cảng đích do chậm giao hàng.
- D. Chi phí luật sư để khởi kiện hãng tàu.
Câu 7: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), điều khoản "Laytime" quy định về điều gì?
- A. Thời gian tối đa được phép để xếp và dỡ hàng hóa.
- B. Giá cước thuê tàu cho toàn bộ chuyến đi.
- C. Lịch trình dự kiến của tàu trong chuyến đi.
- D. Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Câu 8: Khi nào thì người giao nhận (Freight Forwarder) đóng vai trò là "Principal" (người ủy thác chính) thay vì "Agent" (đại lý)?
- A. Khi người giao nhận chỉ làm thủ tục hải quan cho chủ hàng.
- B. Khi người giao nhận phát hành vận đơn mang tên mình (FBL) và chịu trách nhiệm vận chuyển.
- C. Khi người giao nhận thu xếp bảo hiểm hàng hóa cho chủ hàng.
- D. Khi người giao nhận thay mặt chủ hàng đàm phán giá cước vận tải.
Câu 9: Rủi ro "General Average" (tổn thất chung) trong vận tải biển là gì và trách nhiệm bồi thường được phân bổ như thế nào?
- A. Tổn thất do thiên tai bất khả kháng, người chuyên chở chịu trách nhiệm hoàn toàn.
- B. Tổn thất do lỗi của người chuyên chở, người chuyên chở phải bồi thường toàn bộ.
- C. Tổn thất do hành động cố ý để cứu tàu và hàng hóa, chi phí được phân bổ cho tất cả các bên liên quan.
- D. Tổn thất chỉ liên quan đến hàng hóa, chủ hàng phải tự chịu trách nhiệm.
Câu 10: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C (Letter of Credit), ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán cho ai?
- A. Người nhập khẩu (người mua hàng).
- B. Người thụ hưởng L/C (Beneficiary), thường là người xuất khẩu.
- C. Hãng tàu hoặc hãng hàng không vận chuyển hàng hóa.
- D. Công ty bảo hiểm hàng hóa.
Câu 11: Loại hình kho ngoại quan (Bonded Warehouse) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong hoạt động logistics quốc tế?
- A. Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu đã hoàn thành thủ tục hải quan.
- B. Lưu trữ hàng hóa quá cảnh chờ chuyển khẩu.
- C. Lưu trữ hàng hóa phục vụ mục đích triển lãm, hội chợ.
- D. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chờ nộp thuế và thông quan vào thị trường nội địa.
Câu 12: Phân tích ảnh hưởng của việc tăng giá nhiên liệu đối với chi phí vận tải biển. Yếu tố nào sau đây chịu tác động trực tiếp và lớn nhất?
- A. Phụ phí nhiên liệu (Bunker Surcharge).
- B. Phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge).
- C. Phí lưu container (Demurrage).
- D. Phí khai báo hải quan (Customs Clearance Fee).
Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế, biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là gì?
- A. Lựa chọn hãng vận chuyển uy tín.
- B. Mua bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance).
- C. Kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa trước khi giao cho hãng vận chuyển.
- D. Sử dụng bao bì đóng gói chắc chắn.
Câu 14: Trong vận tải container, thuật ngữ "CY - CY" (Container Yard to Container Yard) mô tả loại hình dịch vụ nào?
- A. Giao nhận hàng lẻ (LCL - Less than Container Load).
- B. Giao nhận hàng từ kho người gửi đến kho người nhận (Door to Door).
- C. Giao nhận nguyên container từ bãi container cảng gửi đến bãi container cảng đích (FCL - Full Container Load).
- D. Giao nhận hàng hóa nguy hiểm.
Câu 15: Phân biệt giữa vận đơn gốc (Original Bill of Lading) và vận đơn điện tử (Electronic Bill of Lading). Ưu điểm chính của vận đơn điện tử là gì?
- A. Tính pháp lý cao hơn vận đơn gốc.
- B. Được chấp nhận rộng rãi hơn vận đơn gốc trong thanh toán L/C.
- C. Chi phí phát hành thấp hơn vận đơn gốc.
- D. Tiết kiệm thời gian và chi phí chuyển phát, giảm rủi ro mất mát chứng từ.
Câu 16: Trong trường hợp nào, người mua hàng nên lựa chọn điều kiện giao hàng FOB (Free On Board) thay vì CIF (Cost, Insurance and Freight) khi nhập khẩu hàng hóa?
- A. Khi người mua muốn người bán chịu trách nhiệm hoàn toàn về vận chuyển và bảo hiểm.
- B. Khi người mua muốn chủ động lựa chọn hãng vận tải và công ty bảo hiểm để kiểm soát chi phí và dịch vụ.
- C. Khi người mua không có kinh nghiệm về vận tải quốc tế.
- D. Khi người mua thanh toán bằng phương thức D/P (Documents against Payment).
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?
- A. Chi phí vận chuyển.
- B. Thời gian vận chuyển.
- C. Tính chất và đặc điểm của hàng hóa.
- D. Màu sắc bao bì hàng hóa.
Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Incoterms và hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Incoterms quy định điều gì trong hợp đồng?
- A. Giá cả và điều kiện thanh toán của hàng hóa.
- B. Chất lượng và số lượng hàng hóa.
- C. Trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến giao nhận hàng hóa.
- D. Luật pháp áp dụng cho hợp đồng mua bán.
Câu 19: Trong vận tải đường biển, "Demurrage" và "Detention" là hai loại phí phát sinh khi container bị lưu giữ quá thời hạn quy định. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hai loại phí này.
- A. Demurrage áp dụng cho hàng nhập khẩu, Detention áp dụng cho hàng xuất khẩu.
- B. Demurrage là phí lưu container tại bãi cảng, Detention là phí lưu container bên ngoài bãi cảng.
- C. Demurrage do hãng tàu thu, Detention do cảng thu.
- D. Demurrage tính theo ngày làm việc, Detention tính theo ngày tự nhiên.
Câu 20: Để xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) cho hàng hóa vận chuyển hàng không, cần so sánh giữa trọng lượng thực tế (Gross Weight) và trọng lượng thể tích (Volume Weight). Nguyên tắc tính cước là gì?
- A. Tính cước theo trọng lượng thực tế.
- B. Tính cước theo trọng lượng thể tích.
- C. Tính cước theo trọng lượng lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
- D. Tính cước trung bình cộng của trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích.
Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, việc sử dụng công nghệ thông tin và số hóa mang lại lợi ích gì cho hoạt động giao nhận và vận chuyển?
- A. Giảm chi phí thuê kho bãi.
- B. Tăng số lượng nhân viên giao nhận.
- C. Giảm thời gian làm thủ tục hải quan.
- D. Tăng cường khả năng theo dõi, giảm giấy tờ, tăng hiệu quả hoạt động và cải thiện thông tin liên lạc.
Câu 22: Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải biển theo Công ước Hague-Visby Amendments cần được thực hiện trong thời hạn tối đa bao lâu kể từ ngày giao hàng?
- A. 3 tháng.
- B. 1 năm.
- C. 2 năm.
- D. 3 năm.
Câu 23: Để vận chuyển hàng hóa đông lạnh bằng đường biển, loại container chuyên dụng nào thường được sử dụng?
- A. Container bách hóa (Dry Container).
- B. Container hở mái (Open Top Container).
- C. Container lạnh (Reefer Container).
- D. ContainerFlat Rack.
Câu 24: Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được dỡ xuống cảng đích?
- A. Xếp hàng lên tàu tại cảng đi.
- B. Vận chuyển hàng hóa trên biển.
- C. Thông báo hàng đến (Arrival Notice).
- D. Thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu.
Câu 25: Trong hoạt động giao nhận hàng hóa quốc tế, thuật ngữ "CFS" (Container Freight Station) dùng để chỉ địa điểm nào?
- A. Địa điểm tập kết, phân loại và đóng gói/dỡ hàng lẻ (LCL).
- B. Bãi container (Container Yard) tại cảng.
- C. Kho ngoại quan (Bonded Warehouse).
- D. Cảng cạn (Inland Container Depot).
Câu 26: Phân tích tác động của Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đối với hoạt động giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Lợi ích chính là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát hải quan.
- B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại, thúc đẩy lưu lượng hàng hóa.
- C. Thống nhất quy trình thủ tục hải quan giữa các quốc gia.
- D. Tăng cường hợp tác an ninh hàng hải.
Câu 27: Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro "đứt gãy chuỗi cung ứng" (supply chain disruption) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?
- A. Tăng chi phí marketing.
- B. Giảm giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
- C. Ngừng sản xuất, chậm giao hàng, mất khách hàng và thiệt hại tài chính.
- D. Thay đổi cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.
Câu 28: Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển (route optimization) và giảm chi phí, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp công nghệ nào trong quản lý vận tải?
- A. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS - Warehouse Management System).
- B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP - Enterprise Resource Planning).
- C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management).
- D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System).
Câu 29: Trong vận tải đa phương thức, "người kinh doanh vận tải đa phương thức" (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nhận hàng ở đâu đến khi giao hàng ở đâu?
- A. Từ khi nhận hàng từ người gửi tại điểm xuất phát đến khi giao hàng cho người nhận tại điểm đích.
- B. Chỉ chịu trách nhiệm trên chặng vận tải chính (ví dụ: đường biển hoặc đường hàng không).
- C. Chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được chuyển sang phương thức vận tải thứ hai.
- D. Chỉ chịu trách nhiệm về thủ tục giấy tờ, không chịu trách nhiệm về mất mát, hư hỏng hàng hóa.
Câu 30: Để đảm bảo an ninh và chống khủng bố trong vận tải quốc tế, quy định ISPS Code (International Ship and Port Facility Security Code) tập trung vào việc tăng cường an ninh cho đối tượng nào?
- A. Hàng hóa vận chuyển quốc tế.
- B. Nhân viên giao nhận và vận chuyển.
- C. Tàu biển và cơ sở cảng biển.
- D. Hành khách trên tàu biển.