15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Vi Sinh Vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một sinh vật đơn bào, không có màng nhân, có thành tế bào chứa peptidoglycan và sinh sản bằng cách phân đôi. Sinh vật này thuộc nhóm nào trong các nhóm vi sinh vật chính?

  • A. Virus
  • B. Nấm
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tảo

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một loại vi khuẩn có hình dạng xoắn và có khả năng di chuyển nhanh trong môi trường lỏng. Đặc điểm hình dạng này cho phép bạn sơ bộ xếp nó vào nhóm nào?

  • A. Cầu khuẩn
  • B. Xoắn khuẩn
  • C. Trực khuẩn
  • D. Phẩy khuẩn

Câu 3: Quá trình nhuộm Gram là một kỹ thuật phân loại vi khuẩn quan trọng. Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tế bào nào dẫn đến việc vi khuẩn Gram dương và Gram âm bắt màu khác nhau?

  • A. Độ dày và thành phần của lớp peptidoglycan trong vách tế bào.
  • B. Sự hiện diện hay vắng mặt của màng nhân.
  • C. Loại vật liệu di truyền (DNA hay RNA).
  • D. Khả năng hình thành nha bào.

Câu 4: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng hình thành cấu trúc bền vững giúp nó tồn tại qua các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, khô hạn và hóa chất. Cấu trúc này được gọi là gì?

  • A. Vỏ nhầy (Capsule)
  • B. Lông (Flagella)
  • C. Pili
  • D. Nha bào (Endospore)

Câu 5: Màng nguyên sinh của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sống. Chức năng nào dưới đây không phải là chức năng chính của màng nguyên sinh vi khuẩn?

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào.
  • B. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Lưu trữ năng lượng dưới dạng hạt dự trữ lớn.
  • D. Tổng hợp một số thành phần của vách tế bào.

Câu 6: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng nuôi cấy một loại vi khuẩn gây bệnh trong phòng thí nghiệm. Ông nhận thấy vi khuẩn này chỉ phát triển tốt nhất khi có một lượng oxy rất nhỏ trong môi trường (khoảng 5-10%), nồng độ oxy cao hơn hoặc thấp hơn đều ức chế sự phát triển của nó. Loại vi khuẩn này được phân loại theo nhu cầu oxy là gì?

  • A. Vi hiếu khí
  • B. Hiếu khí tuyệt đối
  • C. Kỵ khí tuyệt đối
  • D. Kỵ khí tùy nghi

Câu 7: Pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn biểu thị giai đoạn mà tốc độ phân chia tế bào đạt mức tối đa và ổn định nhất, với số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha dừng lại (Stationary phase)
  • D. Pha suy tàn (Death phase)

Câu 8: Trong quá trình trao đổi chất của vi khuẩn, men (enzyme) đóng vai trò gì?

  • A. Chất xúc tác cho các phản ứng hóa học.
  • B. Nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • C. Thành phần cấu tạo vật liệu di truyền.
  • D. Hạt dự trữ năng lượng và carbon.

Câu 9: Một loại vi khuẩn được mô tả là "quang tự dưỡng". Điều này có nghĩa là nó sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào cho sự sống?

  • A. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng từ phản ứng hóa học, carbon từ CO2.
  • C. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
  • D. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.

Câu 10: Tại sao nhiệt độ cao (ví dụ: đun sôi, hấp tiệt trùng) là một phương pháp hiệu quả để tiêu diệt hầu hết các vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cao làm đông đặc nước trong tế bào.
  • B. Nhiệt độ cao làm biến tính (denature) protein và enzyme của vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ cao phá hủy trực tiếp DNA của vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng áp suất thẩm thấu, gây vỡ tế bào.

Câu 11: Kháng sinh Penicillin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có tác dụng diệt khuẩn mạnh nhất đối với loại vi sinh vật nào dưới đây?

  • A. Vi khuẩn Gram dương.
  • B. Vi khuẩn Gram âm.
  • C. Virus.
  • D. Nấm men.

Câu 12: Quá trình nào dưới đây là phương pháp hiệu quả nhất để loại bỏ hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả nha bào, trên bề mặt vật liệu?

  • A. Khử trùng (Disinfection)
  • B. Làm sạch (Cleaning)
  • C. Tiệt trùng (Sterilization)
  • D. Sát trùng (Antisepsis)

Câu 13: Một loại virus được mô tả là có bộ gen là RNA sợi đơn dương (+) và không có vỏ bọc ngoài (non-enveloped). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ gen RNA này sẽ đóng vai trò trực tiếp như thế nào trong quá trình nhân lên của virus?

  • A. Được phiên mã thành DNA trước khi dịch mã.
  • B. Được sao chép thành RNA sợi âm (-) rồi mới dịch mã.
  • C. Tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ.
  • D. Hoạt động trực tiếp như mRNA và được dịch mã thành protein.

Câu 14: Nấm men (Yeast) là sinh vật nhân thực đơn bào. Chúng thường sinh sản theo hình thức nào dưới đây?

  • A. Nảy chồi (Budding)
  • B. Phân đôi (Binary fission)
  • C. Hình thành nha bào (Endospore formation)
  • D. Phân mảnh (Fragmentation)

Câu 15: Một bệnh viện đang đối mặt với sự lây lan của vi khuẩn đa kháng thuốc. Biện pháp quan trọng nhất mà họ cần tập trung để kiểm soát sự lây lan này là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh mạnh hơn cho mọi bệnh nhân.
  • B. Thực hiện nghiêm ngặt vệ sinh tay cho nhân viên y tế.
  • C. Chỉ sử dụng kháng sinh phổ rộng.
  • D. Cách ly tất cả bệnh nhân trong bệnh viện.

Câu 16: Trong kỹ thuật di truyền vi khuẩn, plasmid đóng vai trò quan trọng như là vector chuyển gen. Đặc điểm nào của plasmid khiến nó phù hợp với vai trò này?

  • A. Là vật liệu di truyền chính của vi khuẩn.
  • B. Luôn tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • C. Có khả năng tự sao chép độc lập và mang theo gen ngoại lai.
  • D. Chỉ tồn tại ở vi khuẩn gây bệnh.

Câu 17: Một mẫu nước thải được phân tích và phát hiện có chứa nhiều vi khuẩn kỵ khí tuyệt đối. Điều này gợi ý gì về môi trường sống của các vi khuẩn này trong mẫu nước thải?

  • A. Môi trường giàu dinh dưỡng và có nhiều ánh sáng.
  • B. Môi trường có nồng độ oxy hòa tan cao.
  • C. Môi trường có nhiệt độ rất cao.
  • D. Môi trường thiếu oxy nghiêm trọng.

Câu 18: Vỏ nhầy (capsule) là lớp bao bọc bên ngoài một số loại vi khuẩn. Chức năng nào dưới đây là chức năng chính của vỏ nhầy, đặc biệt đối với vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Là nơi lưu trữ vật liệu di truyền chính.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách bừa bãi lại góp phần làm tăng tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn?

  • A. Tiêu diệt cả vi khuẩn nhạy cảm và tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển.
  • B. Làm cho kháng sinh trở nên yếu hơn theo thời gian.
  • C. Tăng cường khả năng miễn dịch của vi khuẩn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vi khuẩn gây bệnh, không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.

Câu 20: Một mẫu thực phẩm bị nghi ngờ nhiễm khuẩn. Để xác định sự hiện diện của vi khuẩn, phương pháp nuôi cấy trên môi trường thạch phù hợp nhất là gì?

  • A. Nuôi cấy trong môi trường lỏng.
  • B. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • C. Cấy trải hoặc cấy ria trên môi trường thạch.
  • D. Sử dụng kỹ thuật PCR phát hiện DNA vi khuẩn.

Câu 21: Tại sao virus được coi là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của vật chủ.
  • B. Chúng có bộ gen rất nhỏ.
  • C. Chúng có cấu trúc rất đơn giản.
  • D. Chúng gây bệnh cho vật chủ.

Câu 22: Sự chuyển gen ngang (Horizontal Gene Transfer - HGT) là một cơ chế quan trọng đóng góp vào sự tiến hóa và đa dạng của vi khuẩn, đặc biệt là sự lây lan tính kháng kháng sinh. Cơ chế HGT nào liên quan đến việc chuyển DNA từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa hai tế bào?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tiếp hợp (Conjugation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Đột biến ngẫu nhiên (Random mutation)

Câu 23: Quá trình lên men (Fermentation) là một loại trao đổi chất dị hóa quan trọng ở nhiều vi sinh vật khi không có oxy. Đặc điểm chính của quá trình lên men là gì?

  • A. Sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng.
  • B. Tổng hợp lượng lớn ATP thông qua chuỗi truyền electron.
  • C. Sử dụng một phân tử hữu cơ làm chất nhận electron cuối cùng.
  • D. Chỉ xảy ra ở vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối.

Câu 24: Một phòng thí nghiệm cần tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi khuẩn chịu nhiệt. Phương pháp tiệt trùng nào dưới đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Hấp tiệt trùng bằng hơi nước áp lực cao (Autoclaving).
  • B. Lọc vô trùng (Filtration).
  • C. Khử trùng bằng cồn 70%.
  • D. Đun sôi ở 100°C.

Câu 25: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi khuẩn có khả năng thực hiện quang hợp. Khả năng này đặc biệt quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng đóng vai trò là:

  • A. Sinh vật tiêu thụ bậc nhất.
  • B. Sinh vật phân giải.
  • C. Sinh vật ký sinh.
  • D. Sinh vật sản xuất chính (tạo ra chất hữu cơ và oxy).

Câu 26: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm trùng do vi khuẩn và được điều trị bằng kháng sinh. Tuy nhiên, sau một thời gian, tình trạng không cải thiện và xét nghiệm cho thấy vi khuẩn đã phát triển tính kháng với kháng sinh đó. Cơ chế kháng kháng sinh nào dưới đây liên quan đến việc vi khuẩn thay đổi cấu trúc đích mà kháng sinh nhắm tới?

  • A. Thay đổi cấu trúc phân tử đích mà kháng sinh liên kết.
  • B. Sản xuất enzyme phân hủy hoặc biến đổi kháng sinh.
  • C. Giảm khả năng thấm của kháng sinh vào trong tế bào.
  • D. Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump).

Câu 27: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình nào dưới đây sử dụng vi khuẩn lactic để chuyển hóa đường thành acid lactic, tạo ra các sản phẩm như sữa chua, dưa cải muối?

  • A. Lên men ethanol.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Quang hợp.
  • D. Nitrat hóa.

Câu 28: Màng ngoài (outer membrane) là cấu trúc đặc trưng chỉ có ở vi khuẩn Gram âm. Thành phần chính của màng ngoài, đóng vai trò là nội độc tố (endotoxin) gây ra các triệu chứng sốc nhiễm khuẩn khi vi khuẩn bị ly giải, là gì?

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Acid teichoic.
  • C. Protein.
  • D. Lipopolysaccharide (LPS).

Câu 29: Một chủng vi khuẩn X được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Ban đầu có 10^3 tế bào. Sau 3 giờ nuôi cấy, số lượng tế bào tăng lên 10^6 tế bào. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện nuôi cấy là bao nhiêu phút?

  • A. Khoảng 18 phút.
  • B. Khoảng 30 phút.
  • C. Khoảng 60 phút.
  • D. Khoảng 90 phút.

Câu 30: Sinh vật nhân sơ (Prokaryotes) và sinh vật nhân thực (Eukaryotes) có nhiều điểm khác biệt về cấu trúc tế bào. Cấu trúc bào quan nào dưới đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome.
  • B. Vách tế bào.
  • C. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum).
  • D. Màng nguyên sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một sinh vật đơn bào, không có màng nhân, có thành tế bào chứa peptidoglycan và sinh sản bằng cách phân đôi. Sinh vật này thuộc nhóm nào trong các nhóm vi sinh vật chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một loại vi khuẩn có hình dạng xoắn và có khả năng di chuyển nhanh trong môi trường lỏng. Đặc điểm hình dạng này cho phép bạn sơ bộ xếp nó vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quá trình nhuộm Gram là một kỹ thuật phân loại vi khuẩn quan trọng. Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tế bào nào dẫn đến việc vi khuẩn Gram dương và Gram âm bắt màu khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng hình thành cấu trúc bền vững giúp nó tồn tại qua các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, khô hạn và hóa chất. Cấu trúc này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Màng nguyên sinh của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sống. Chức năng nào dưới đây *không* phải là chức năng chính của màng nguyên sinh vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng nuôi cấy một loại vi khuẩn gây bệnh trong phòng thí nghiệm. Ông nhận thấy vi khuẩn này chỉ phát triển tốt nhất khi có một lượng oxy rất nhỏ trong môi trường (khoảng 5-10%), nồng độ oxy cao hơn hoặc thấp hơn đều ức chế sự phát triển của nó. Loại vi khuẩn này được phân loại theo nhu cầu oxy là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn biểu thị giai đoạn mà tốc độ phân chia tế bào đạt mức tối đa và ổn định nhất, với số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong quá trình trao đổi chất của vi khuẩn, men (enzyme) đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một loại vi khuẩn được mô tả là 'quang tự dưỡng'. Điều này có nghĩa là nó sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào cho sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao nhiệt độ cao (ví dụ: đun sôi, hấp tiệt trùng) là một phương pháp hiệu quả để tiêu diệt hầu hết các vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Kháng sinh Penicillin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có tác dụng diệt khuẩn mạnh nhất đối với loại vi sinh vật nào dưới đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quá trình nào dưới đây là phương pháp hiệu quả nhất để loại bỏ hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả nha bào, trên bề mặt vật liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một loại virus được mô tả là có bộ gen là RNA sợi đơn dương (+) và không có vỏ bọc ngoài (non-enveloped). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ gen RNA này sẽ đóng vai trò trực tiếp như thế nào trong quá trình nhân lên của virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nấm men (Yeast) là sinh vật nhân thực đơn bào. Chúng thường sinh sản theo hình thức nào dưới đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một bệnh viện đang đối mặt với sự lây lan của vi khuẩn đa kháng thuốc. Biện pháp quan trọng nhất mà họ cần tập trung để kiểm soát sự lây lan này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong kỹ thuật di truyền vi khuẩn, plasmid đóng vai trò quan trọng như là vector chuyển gen. Đặc điểm nào của plasmid khiến nó phù hợp với vai trò này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một mẫu nước thải được phân tích và phát hiện có chứa nhiều vi khuẩn kỵ khí tuyệt đối. Điều này gợi ý gì về môi trường sống của các vi khuẩn này trong mẫu nước thải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vỏ nhầy (capsule) là lớp bao bọc bên ngoài một số loại vi khuẩn. Chức năng nào dưới đây là chức năng chính của vỏ nhầy, đặc biệt đối với vi khuẩn gây bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách bừa bãi lại góp phần làm tăng tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một mẫu thực phẩm bị nghi ngờ nhiễm khuẩn. Để xác định sự hiện diện của vi khuẩn, phương pháp nuôi cấy trên môi trường thạch phù hợp nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao virus được coi là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự chuyển gen ngang (Horizontal Gene Transfer - HGT) là một cơ chế quan trọng đóng góp vào sự tiến hóa và đa dạng của vi khuẩn, đặc biệt là sự lây lan tính kháng kháng sinh. Cơ chế HGT nào liên quan đến việc chuyển DNA từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa hai tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quá trình lên men (Fermentation) là một loại trao đổi chất dị hóa quan trọng ở nhiều vi sinh vật khi không có oxy. Đặc điểm chính của quá trình lên men là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một phòng thí nghiệm cần tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi khuẩn chịu nhiệt. Phương pháp tiệt trùng nào dưới đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi khuẩn có khả năng thực hiện quang hợp. Khả năng này đặc biệt quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng đóng vai trò là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm trùng do vi khuẩn và được điều trị bằng kháng sinh. Tuy nhiên, sau một thời gian, tình trạng không cải thiện và xét nghiệm cho thấy vi khuẩn đã phát triển tính kháng với kháng sinh đó. Cơ chế kháng kháng sinh nào dưới đây liên quan đến việc vi khuẩn thay đổi cấu trúc đích mà kháng sinh nhắm tới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình nào dưới đây sử dụng vi khuẩn lactic để chuyển hóa đường thành acid lactic, tạo ra các sản phẩm như sữa chua, dưa cải muối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Màng ngoài (outer membrane) là cấu trúc đặc trưng chỉ có ở vi khuẩn Gram âm. Thành phần chính của màng ngoài, đóng vai trò là nội độc tố (endotoxin) gây ra các triệu chứng sốc nhiễm khuẩn khi vi khuẩn bị ly giải, là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một chủng vi khuẩn X được nuôi cấy trong môi trường tối ưu. Ban đầu có 10^3 tế bào. Sau 3 giờ nuôi cấy, số lượng tế bào tăng lên 10^6 tế bào. Thời gian thế hệ (generation time) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện nuôi cấy là bao nhiêu phút?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sinh vật nhân sơ (Prokaryotes) và sinh vật nhân thực (Eukaryotes) có nhiều điểm khác biệt về cấu trúc tế bào. Cấu trúc bào quan nào dưới đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Rửa bằng nước sau mỗi bước nhuộm
  • B. Nhuộm bằng safranin (thuốc nhuộm phản)
  • C. Sử dụng chất tẩy màu (decolorizer) như cồn hoặc aceton
  • D. Nhuộm bằng crystal violet (thuốc nhuộm sơ cấp)

Câu 2: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phát triển tối ưu ở 70°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • C. Ưa ấm (Mesophile)
  • D. Ưa trung bình (Neutrophile)

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn Escherichia coli bám dính vào niêm mạc ruột trong quá trình gây bệnh?

  • A. Pili (Fimbriae)
  • B. Vỏ капсула (Capsule)
  • C. Lông roi (Flagella)
  • D. Nội độc tố (Endotoxin)

Câu 4: Loại môi trường nuôi cấy nào vừa có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn nhất định, vừa giúp phân biệt các nhóm vi khuẩn dựa trên đặc tính sinh hóa?

  • A. Môi trường giàu dinh dưỡng (Enriched media)
  • B. Môi trường cơ bản (Basic media)
  • C. Môi trường chọn lọc và phân biệt (Selective and Differential media)
  • D. Môi trường vận chuyển (Transport media)

Câu 5: Phương pháp khử trùng nào sau đây phù hợp nhất để tiệt trùng các vật liệu chịu nhiệt như ống nghiệm thủy tinh và bình tam giác?

  • A. Khử trùng bằng nhiệt ẩm (Autoclaving)
  • B. Chiếu tia cực tím (UV irradiation)
  • C. Lọc tiệt trùng (Filtration)
  • D. Sử dụng khí ethylene oxide

Câu 6: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "sinh tổng hợp" (biosynthesis) chủ yếu diễn ra hoạt động nào?

  • A. Gắn kết virus vào tế bào chủ
  • B. Sao chép vật liệu di truyền và tổng hợp protein virus
  • C. Xâm nhập vào tế bào chủ
  • D. Giải phóng virus khỏi tế bào chủ

Câu 7: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt các tế bào cơ thể bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Bạch cầu đa nhân trung tính

Câu 8: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm nào sau đây giúp chúng tồn tại và phát triển trong đại thực bào của người?

  • A. Khả năng tạo bào tử (spore formation)
  • B. Tiết enzyme catalase mạnh mẽ
  • C. Di chuyển nhanh nhờ lông roi
  • D. Vách tế bào giàu lipid, kháng lại sự tiêu hóa trong phagolysosome

Câu 9: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh β-lactam?

  • A. Bất hoạt enzyme (Enzymatic inactivation)
  • B. Bơm đẩy ngược kháng sinh (Efflux pump)
  • C. Thay đổi vị trí gắn kháng sinh (Target modification)
  • D. Giảm tính thấm màng tế bào (Reduced permeability)

Câu 10: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitơ phân tử (N₂) trong khí quyển thành amoni (NH₄⁺) dễ sử dụng cho sinh vật?

  • A. Phản nitrat hóa (Denitrification)
  • B. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)
  • C. Nitrat hóa (Nitrification)
  • D. Amon hóa (Ammonification)

Câu 11: Loại virus nào sau đây có vật liệu di truyền là RNA sợi đơn mạch ngược (ssRNA âm)?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus)
  • C. Virus viêm gan B (Hepatitis B virus)
  • D. Virus herpes simplex (Herpes simplex virus)

Câu 12: Phương pháp kiểm soát sinh học nào sử dụng virus để tiêu diệt côn trùng gây hại trong nông nghiệp?

  • A. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • B. Nấm ký sinh côn trùng (Entomopathogenic fungi)
  • C. Tuyến trùng энтомопатогенные нематоды (Entomopathogenic nematodes)
  • D. Virus gây bệnh côn trùng (Insect viruses)

Câu 13: Quá trình lên men lactic trong tế bào cơ người khi vận động gắng sức tạo ra sản phẩm chính nào?

  • A. Ethanol
  • B. Acid lactic (Lactate)
  • C. Acid acetic
  • D. Khí CO₂

Câu 14: Cấu trúc nào sau đây của vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc trao đổi vật chất di truyền theo chiều ngang (horizontal gene transfer) bằng phương pháp tiếp hợp (conjugation)?

  • A. Lông roi (Flagella)
  • B. Vỏ капсула (Capsule)
  • C. Pili giới tính (Sex pili)
  • D. Nha bào (Endospore)

Câu 15: Loại vi sinh vật nào sau đây không có thành tế bào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Nấm men (Yeast)
  • C. Tảo (Algae)
  • D. Mycoplasma

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, kháng thể (antibody) do tế bào nào sản xuất ra?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Đại thực bào (Macrophages)

Câu 17: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein enzyme?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydro
  • D. Liên kết ion

Câu 18: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt được sử dụng có nguồn gốc từ vi khuẩn nào?

  • A. Escherichia coli
  • B. Thermus aquaticus
  • C. Bacillus subtilis
  • D. Staphylococcus aureus

Câu 19: Loại môi trường nuôi cấy nào thường được sử dụng để đếm số lượng vi khuẩn sống trong mẫu?

  • A. Môi trường thạch đĩa (Agar plate media)
  • B. Môi trường lỏng (Broth media)
  • C. Môi trường bán lỏng (Semi-solid media)
  • D. Môi trường ống nghiệm (Test tube media)

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

  • A. Nitrat (NO₃⁻)
  • B. Sulfate (SO₄²⁻)
  • C. Carbon dioxide (CO₂)
  • D. Oxy phân tử (O₂)

Câu 21: Virion là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái nào của virus?

  • A. Hạt virus hoàn chỉnh, có khả năng lây nhiễm
  • B. Virus đang nhân lên trong tế bào chủ
  • C. DNA virus tích hợp vào bộ gen vi khuẩn (prophage)
  • D. DNA virus tích hợp vào bộ gen tế bào eukaryote (provirus)

Câu 22: Thuốc kháng nấm amphotericin B tác động lên thành phần nào của tế bào nấm?

  • A. Vách tế bào (Cell wall)
  • B. Màng tế bào (Cell membrane)
  • C. Ribosome
  • D. DNA

Câu 23: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?

  • A. Chỉ khi tiêm vi khuẩn dạng S sống vào chuột
  • B. Chỉ khi tiêm vi khuẩn dạng R sống vào chuột
  • C. Khi tiêm hỗn hợp vi khuẩn dạng R sống và dạng S chết vào chuột
  • D. Khi tiêm vi khuẩn dạng S chết vào chuột

Câu 24: Loại vi khuẩn nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván (tetanus)?

  • A. Bacillus anthracis
  • B. Clostridium tetani
  • C. Mycobacterium tuberculosis
  • D. Vibrio cholerae

Câu 25: Enzyme reverse transcriptase ( phiên mã ngược) có vai trò gì trong chu trình nhân lên của retrovirus như HIV?

  • A. Sao chép DNA virus thành RNA virus
  • B. Sao chép DNA virus thành DNA virus
  • C. Sao chép RNA virus thành DNA
  • D. Phân giải protein virus

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của vi khuẩn?

  • A. Có nhân tế bào được bao bọc bởi màng nhân
  • B. Có ribosome để tổng hợp protein
  • C. Có màng tế bào
  • D. Có tế bào chất

Câu 27: Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch bẩm sinh đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng bằng cách trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

  • A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
  • B. Tế bào дендритные (Dendritic cells)
  • C. Tế bào NK (Natural Killer cells)
  • D. Tế bào mast (Mast cells)

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene vào vi khuẩn. Plasmid là gì?

  • A. Phân tử RNA mạch đơn
  • B. Phân tử protein phức tạp
  • C. Phân tử DNA vòng nhỏ, tự nhân đôi ngoài nhiễm sắc thể
  • D. Phức hợp lipid-protein trên màng tế bào

Câu 29: Loại môi trường nuôi cấy nào thường được sử dụng để bảo quản vi khuẩn trong thời gian dài?

  • A. Môi trường lỏng (Broth media)
  • B. Môi trường đặc dày (Deep agar media)
  • C. Môi trường thạch nghiêng (Slant agar media)
  • D. Phương pháp đông khô (Lyophilization) hoặc bảo quản trong nitơ lỏng

Câu 30: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là xét nghiệm dựa trên nguyên tắc nào để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể?

  • A. Phản ứng kết tủa (Precipitation reaction)
  • B. Phản ứng ngưng kết (Agglutination reaction)
  • C. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể kết hợp với enzyme khuếch đại tín hiệu
  • D. Phản ứng trung hòa (Neutralization reaction)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phát triển tối ưu ở 70°C. Dựa vào nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn *Escherichia coli* bám dính vào niêm mạc ruột trong quá trình gây bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Loại môi trường nuôi cấy nào vừa có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn nhất định, vừa giúp phân biệt các nhóm vi khuẩn dựa trên đặc tính sinh hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phương pháp khử trùng nào sau đây phù hợp nhất để tiệt trùng các vật liệu chịu nhiệt như ống nghiệm thủy tinh và bình tam giác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'sinh tổng hợp' (biosynthesis) chủ yếu diễn ra hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt các tế bào cơ thể bị nhiễm virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm nào sau đây giúp chúng tồn tại và phát triển trong đại thực bào của người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh β-lactam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitơ phân tử (N₂) trong khí quyển thành amoni (NH₄⁺) dễ sử dụng cho sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Loại virus nào sau đây có vật liệu di truyền là RNA sợi đơn mạch ngược (ssRNA âm)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phương pháp kiểm soát sinh học nào sử dụng virus để tiêu diệt côn trùng gây hại trong nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quá trình lên men lactic trong tế bào cơ người khi vận động gắng sức tạo ra sản phẩm chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Cấu trúc nào sau đây của vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc trao đổi vật chất di truyền theo chiều ngang (horizontal gene transfer) bằng phương pháp tiếp hợp (conjugation)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Loại vi sinh vật nào sau đây không có thành tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, kháng thể (antibody) do tế bào nào sản xuất ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein enzyme?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt được sử dụng có nguồn gốc từ vi khuẩn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Loại môi trường nuôi cấy nào thường được sử dụng để đếm số lượng vi khuẩn sống trong mẫu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Virion là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái nào của virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thuốc kháng nấm amphotericin B tác động lên thành phần nào của tế bào nấm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong thí nghiệm Griffith về biến nạp ở vi khuẩn *Streptococcus pneumoniae*, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Loại vi khuẩn nào sau đây là tác nhân gây bệnh uốn ván (tetanus)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Enzyme reverse transcriptase ( phiên mã ngược) có vai trò gì trong chu trình nhân lên của retrovirus như HIV?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của vi khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch bẩm sinh đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng bằng cách trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene vào vi khuẩn. Plasmid là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Loại môi trường nuôi cấy nào thường được sử dụng để bảo quản vi khuẩn trong thời gian dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là xét nghiệm dựa trên nguyên tắc nào để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ mẫu đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định cơ chế phân hủy của vi khuẩn này, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích thành phần lipid màng tế bào
  • B. Giải trình tự ribosome RNA 16S
  • C. Phân tích hoạt tính enzyme chiết xuất từ tế bào
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua

Câu 2: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa glucose thành acid lactic. Nếu một nhà khoa học muốn tăng hiệu suất sản xuất acid lactic từ vi khuẩn này, biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong môi trường
  • B. Bổ sung chất trung hòa để duy trì pH ổn định
  • C. Giảm nhiệt độ nuôi cấy xuống 10°C
  • D. Thêm chất kháng sinh phổ rộng vào môi trường

Câu 3: Xét nghiệm nhuộm Gram một mẫu bệnh phẩm cho kết quả hình ảnh vi khuẩn Gram âm hình que. Để xác định loài vi khuẩn gây bệnh, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Quan sát hình dạng khuẩn lạc trên môi trường thạch
  • B. Đo kích thước tế bào vi khuẩn
  • C. Xác định khả năng di động của vi khuẩn
  • D. Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa để xác định đặc tính trao đổi chất

Câu 4: Một phòng thí nghiệm phát hiện sự kháng kháng sinh carbapenem ở vi khuẩn Klebsiella pneumoniae. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây thường gặp nhất ở vi khuẩn này?

  • A. Sản xuất enzyme carbapenemase
  • B. Thay đổi protein đích của kháng sinh
  • C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
  • D. Giảm tính thấm của màng ngoài tế bào

Câu 5: Trong hệ sinh thái đất, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ. Quá trình nào sau đây được thực hiện bởi vi khuẩn Pseudomonas denitrificans?

  • A. Cố định nitơ từ khí quyển
  • B. Ammon hóa chất hữu cơ
  • C. Khử nitrat (denitrification)
  • D. Nitrat hóa amoniac

Câu 6: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus. Độc tố gây bệnh chủ yếu của vi khuẩn này là gì?

  • A. Ngoại độc tố ruột (enterotoxin) chịu nhiệt
  • B. Độc tố dung huyết trực tiếp chịu nhiệt (TDH)
  • C. Độc tố ruột không chịu nhiệt
  • D. Nội độc tố (endotoxin) LPS

Câu 7: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) hoạt động dựa trên nguyên lý nào sau đây?

  • A. Sử dụng bức xạ ion hóa để phá hủy DNA
  • B. Lọc cơ học để loại bỏ vi sinh vật
  • C. Sử dụng hơi nước bão hòa dưới áp suất để tăng nhiệt độ
  • D. Sử dụng hóa chất để oxy hóa các thành phần tế bào

Câu 8: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt được sử dụng có nguồn gốc từ vi khuẩn nào?

  • A. Thermus aquaticus
  • B. Escherichia coli
  • C. Bacillus subtilis
  • D. Staphylococcus aureus

Câu 9: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao có đặc điểm vách tế bào độc đáo nào giúp chúng kháng lại sự thực bào và nhuộm Gram?

  • A. Vách tế bào chứa lớp peptidoglycan dày
  • B. Vách tế bào có lớp màng ngoài lipopolysaccharide (LPS)
  • C. Vách tế bào thiếu peptidoglycan
  • D. Vách tế bào chứa lớp acid mycolic dày

Câu 10: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ ruột người có khả năng sử dụng lactose và sản xuất khí. Trên môi trường thạch MacConkey, khuẩn lạc của vi khuẩn này sẽ có màu gì?

  • A. Màu vàng
  • B. Màu hồng
  • C. Màu tím
  • D. Không màu

Câu 11: Cơ chế biến dị di truyền nào sau đây tạo ra sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai vi khuẩn thông qua tiếp hợp (conjugation)?

  • A. Đột biến điểm
  • B. Chuyển nạp (transformation)
  • C. Tiếp hợp (conjugation)
  • D. Tải nạp (transduction)

Câu 12: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt Hemagglutinin (HA) và Neuraminidase (NA) dẫn đến các đại dịch cúm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào chịu trách nhiệm cho sự thay đổi lớn và đột ngột này?

  • A. Đột biến gen
  • B. Tái tổ hợp gen
  • C. Trôi dạt kháng nguyên (antigenic drift)
  • D. Chuyển dịch kháng nguyên (antigenic shift)

Câu 13: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò gì?

  • A. Cắt mạch đôi DNA virus
  • B. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA virus
  • C. Sao chép RNA virus thành RNA mới
  • D. Gắn protein vỏ virus vào acid nucleic

Câu 14: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát nhiễm virus nội bào, ví dụ như virus cúm?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
  • C. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T cells)
  • D. Đại thực bào

Câu 15: Trong chẩn đoán bệnh do vi khuẩn, xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để phát hiện yếu tố nào?

  • A. Kháng thể đặc hiệu kháng vi khuẩn
  • B. DNA của vi khuẩn
  • C. RNA của vi khuẩn
  • D. Độc tố vi khuẩn

Câu 16: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia. Quá trình trao đổi chất chính mà nấm men này thực hiện trong sản xuất bia là gì?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men rượu
  • C. Hô hấp hiếu khí
  • D. Hô hấp kỵ khí

Câu 17: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm. Triệu chứng sốc nhiễm trùng (septic shock) ở bệnh nhân này chủ yếu do thành phần nào của vi khuẩn gây ra?

  • A. Ngoại độc tố (exotoxin)
  • B. Acid teichoic
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lipopolysaccharide (LPS)

Câu 18: Để phân biệt giữa vi khuẩn Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm enzyme catalase có thể được sử dụng. Staphylococcus aureus có catalase dương tính, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Vi khuẩn có enzyme catalase
  • B. Vi khuẩn không có enzyme catalase
  • C. Vi khuẩn có khả năng lên men đường
  • D. Vi khuẩn có khả năng sinh nha bào

Câu 19: Trong điều trị nhiễm khuẩn, kháng sinh nhóm β-lactam (ví dụ penicillin) có cơ chế tác động chính là ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp vách tế bào
  • C. Sao chép DNA
  • D. Tổng hợp RNA

Câu 20: Một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc được nuôi cấy trong ống nghiệm chứa môi trường lỏng. Vi khuẩn này sẽ phát triển ở vị trí nào trong ống nghiệm?

  • A. Trên bề mặt môi trường
  • B. Khắp môi trường
  • C. Gần bề mặt môi trường
  • D. Dưới đáy ống nghiệm

Câu 21: Trong chu trình sinh địa hóa carbon, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy chất hữu cơ phức tạp thành CO2?

  • A. Vi khuẩn cố định nitơ
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Vi sinh vật phân hủy (decomposers)
  • D. Vi khuẩn khử sulfur

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn nghiên cứu sự biểu hiện gene của vi khuẩn E. coli khi có mặt lactose so với khi không có lactose. Kỹ thuật sinh học phân tử nào phù hợp nhất để định lượng mức độ biểu hiện gene (mRNA) trong hai điều kiện này?

  • A. Điện di protein (SDS-PAGE)
  • B. RT-qPCR (Real-time quantitative PCR)
  • C. Giải trình tự gene (DNA sequencing)
  • D. Kỹ thuật Western blot

Câu 23: Trong hệ thống miễn dịch đường ruột, vi khuẩn chí (microbiota) có vai trò bảo vệ cơ thể bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư
  • B. Sản xuất kháng thể IgE
  • C. Cạnh tranh vị trí bám dính và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh
  • D. Tăng cường quá trình viêm

Câu 24: Loại vi sinh vật nào sau đây không có cấu trúc tế bào điển hình, mà chỉ bao gồm protein và acid nucleic?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm men
  • D. Nguyên sinh động vật

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm nấm Candida albicans ở miệng (bệnh tưa miệng). Loại thuốc kháng nấm nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tại chỗ?

  • A. Amphotericin B
  • B. Fluconazole
  • C. Voriconazole
  • D. Nystatin

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ cấy vô trùng (biological safety cabinet) được sử dụng để bảo vệ người thao tác và mẫu vật khỏi sự nhiễm bẩn. Nguyên lý hoạt động chính của tủ cấy này là gì?

  • A. Sử dụng tia UV để khử trùng
  • B. Sử dụng màng lọc HEPA để lọc không khí
  • C. Sử dụng hóa chất khử trùng bề mặt
  • D. Tạo áp suất âm để ngăn vi sinh vật thoát ra ngoài

Câu 27: Vi khuẩn lactic được sử dụng trong sản xuất sữa chua tạo ra acid lactic từ lactose. Acid lactic có vai trò gì trong quá trình làm sữa chua?

  • A. Tăng độ ngọt của sữa
  • B. Tạo màu sắc đặc trưng cho sữa chua
  • C. Gây đông tụ protein sữa và tạo độ chua
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong sữa

Câu 28: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại đa ngành (polyphasic taxonomy) kết hợp nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây không thuộc hệ thống phân loại đa ngành?

  • A. Hình thái khuẩn lạc
  • B. Phân tích trình tự gene 16S rRNA
  • C. Thành phần acid béo màng tế bào
  • D. Đặc tính sinh hóa

Câu 29: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt ở nhiệt độ 55-65°C được gọi là vi khuẩn gì?

  • A. Vi khuẩn ưa lạnh (psychrophile)
  • B. Vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile)
  • C. Vi khuẩn ưa ấm (mesophile)
  • D. Vi khuẩn chịu nhiệt (thermotolerant)

Câu 30: Trong nghiên cứu về vi sinh vật đất, phương pháp nuôi cấy trực tiếp trên môi trường thạch có thể bỏ sót một lượng lớn vi sinh vật. Vì sao?

  • A. Môi trường thạch không đủ dinh dưỡng
  • B. Vi sinh vật đất bị ức chế bởi thạch
  • C. Phương pháp nuôi cấy quá phức tạp
  • D. Nhiều vi sinh vật đất là không nuôi cấy được (unculturable) trong phòng thí nghiệm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ mẫu đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định cơ chế phân hủy của vi khuẩn này, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa glucose thành acid lactic. Nếu một nhà khoa học muốn tăng hiệu suất sản xuất acid lactic từ vi khuẩn này, biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Xét nghiệm nhuộm Gram một mẫu bệnh phẩm cho kết quả hình ảnh vi khuẩn Gram âm hình que. Để xác định loài vi khuẩn gây bệnh, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một phòng thí nghiệm phát hiện sự kháng kháng sinh carbapenem ở vi khuẩn *Klebsiella pneumoniae*. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây thường gặp nhất ở vi khuẩn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong hệ sinh thái đất, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ. Quá trình nào sau đây được thực hiện bởi vi khuẩn *Pseudomonas denitrificans*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn *Vibrio parahaemolyticus*. Độc tố gây bệnh chủ yếu của vi khuẩn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) hoạt động dựa trên nguyên lý nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt được sử dụng có nguồn gốc từ vi khuẩn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis* gây bệnh lao có đặc điểm vách tế bào độc đáo nào giúp chúng kháng lại sự thực bào và nhuộm Gram?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ ruột người có khả năng sử dụng lactose và sản xuất khí. Trên môi trường thạch MacConkey, khuẩn lạc của vi khuẩn này sẽ có màu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cơ chế biến dị di truyền nào sau đây tạo ra sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai vi khuẩn thông qua tiếp hợp (conjugation)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt Hemagglutinin (HA) và Neuraminidase (NA) dẫn đến các đại dịch cúm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào chịu trách nhiệm cho sự thay đổi lớn và đột ngột này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát nhiễm virus nội bào, ví dụ như virus cúm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong chẩn đoán bệnh do vi khuẩn, xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để phát hiện yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nấm men *Saccharomyces cerevisiae* được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia. Quá trình trao đổi chất chính mà nấm men này thực hiện trong sản xuất bia là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm. Triệu chứng sốc nhiễm trùng (septic shock) ở bệnh nhân này chủ yếu do thành phần nào của vi khuẩn gây ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để phân biệt giữa vi khuẩn *Staphylococcus aureus* và *Streptococcus pyogenes* trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm enzyme catalase có thể được sử dụng. *Staphylococcus aureus* có catalase dương tính, điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong điều trị nhiễm khuẩn, kháng sinh nhóm β-lactam (ví dụ penicillin) có cơ chế tác động chính là ức chế quá trình nào của vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc được nuôi cấy trong ống nghiệm chứa môi trường lỏng. Vi khuẩn này sẽ phát triển ở vị trí nào trong ống nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong chu trình sinh địa hóa carbon, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy chất hữu cơ phức tạp thành CO2?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn nghiên cứu sự biểu hiện gene của vi khuẩn *E. coli* khi có mặt lactose so với khi không có lactose. Kỹ thuật sinh học phân tử nào phù hợp nhất để định lượng mức độ biểu hiện gene (mRNA) trong hai điều kiện này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong hệ thống miễn dịch đường ruột, vi khuẩn chí (microbiota) có vai trò bảo vệ cơ thể bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Loại vi sinh vật nào sau đây không có cấu trúc tế bào điển hình, mà chỉ bao gồm protein và acid nucleic?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm nấm *Candida albicans* ở miệng (bệnh tưa miệng). Loại thuốc kháng nấm nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tại chỗ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ cấy vô trùng (biological safety cabinet) được sử dụng để bảo vệ người thao tác và mẫu vật khỏi sự nhiễm bẩn. Nguyên lý hoạt động chính của tủ cấy này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vi khuẩn lactic được sử dụng trong sản xuất sữa chua tạo ra acid lactic từ lactose. Acid lactic có vai trò gì trong quá trình làm sữa chua?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại đa ngành (polyphasic taxonomy) kết hợp nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây không thuộc hệ thống phân loại đa ngành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt ở nhiệt độ 55-65°C được gọi là vi khuẩn gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong nghiên cứu về vi sinh vật đất, phương pháp nuôi cấy trực tiếp trên môi trường thạch có thể bỏ sót một lượng lớn vi sinh vật. Vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Penicillin là một loại kháng sinh β-lactam hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành vách tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động chính xác của penicillin là nhắm vào giai đoạn nào trong quá trình tổng hợp peptidoglycan?

  • A. Tổng hợp các tiền chất peptidoglycan trong tế bào chất
  • B. Vận chuyển các tiền chất peptidoglycan qua màng tế bào chất
  • C. Liên kết ngang các chuỗi peptidoglycan để tạo thành cấu trúc vách tế bào hoàn chỉnh
  • D. Lắp ráp các tiểu đơn vị N-acetylmuramic acid và N-acetylglucosamine

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng sản xuất protein OmpF porin. Protein OmpF porin bình thường tạo thành các kênh trên màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, cho phép các phân tử nhỏ đi qua. Đột biến này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính nhạy cảm của vi khuẩn E. coli với kháng sinh?

  • A. Tăng tính nhạy cảm với kháng sinh ưa nước (ví dụ: penicillin)
  • B. Giảm tính nhạy cảm với kháng sinh ưa nước (ví dụ: tetracycline)
  • C. Không ảnh hưởng đến tính nhạy cảm với bất kỳ loại kháng sinh nào
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tính nhạy cảm với kháng sinh kỵ nước (ví dụ: macrolide)

Câu 3: Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), tốc độ pha loãng (dilution rate) được điều chỉnh để kiểm soát tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn. Nếu tốc độ pha loãng vượt quá tốc độ sinh trưởng tối đa của vi khuẩn, điều gì sẽ xảy ra với quần thể vi khuẩn trong chemostat?

  • A. Quần thể vi khuẩn sẽ bước vào pha cân bằng (stationary phase)
  • B. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn sẽ tăng lên để bù đắp cho tốc độ pha loãng
  • C. Quần thể vi khuẩn sẽ thích nghi và tiếp tục sinh trưởng với tốc độ pha loãng mới
  • D. Quần thể vi khuẩn sẽ bị rửa trôi (washout) khỏi hệ thống

Câu 4: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Nội bào tử khác biệt với tế bào sinh dưỡng (vegetative cell) chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao hơn
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn
  • C. Kích thước tế bào lớn hơn
  • D. Hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ hơn

Câu 5: Phage λ là một bacteriophage ôn hòa (temperate phage) có thể lựa chọn giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle). Trong chu trình tiềm tan, DNA phage λ tích hợp vào chromosome của vi khuẩn vật chủ. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG kích hoạt phage λ chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình tan?

  • A. Tia cực tím (UV) chiếu xạ
  • B. Sự hiện diện của hóa chất gây tổn thương DNA
  • C. Sự tăng trưởng nhanh chóng của vi khuẩn vật chủ
  • D. Tình trạng dinh dưỡng của môi trường nuôi cấy trở nên nghèo nàn

Câu 6: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Trong quy trình PCR thông thường, giai đoạn nào sau đây diễn ra ở nhiệt độ cao nhất (khoảng 94-98°C)?

  • A. Biến tính (denaturation) DNA mạch kép
  • B. Bắt cặp (annealing) mồi vào DNA khuôn
  • C. Kéo dài mạch (extension) bởi DNA polymerase
  • D. Làm nguội (cooling) để kết thúc phản ứng

Câu 7: Vi khuẩn lactic (LAB) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua và phô mai. Quá trình lên men lactic của LAB tạo ra sản phẩm chính nào sau đây, góp phần vào việc bảo quản thực phẩm và tạo hương vị đặc trưng?

  • A. Ethanol
  • B. Acid lactic
  • C. Carbon dioxide
  • D. Acetone

Câu 8: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu và được chẩn đoán nhiễm Shigella dysenteriae. Độc tố Shiga (Shiga toxin) do vi khuẩn này sản sinh thuộc loại độc tố nào và gây tổn thương chính ở cơ quan nào?

  • A. Nội độc tố (endotoxin), tổn thương gan
  • B. Ngoại độc tố (exotoxin) loại màng tế bào, tổn thương tim
  • C. Ngoại độc tố (exotoxin) loại A-B toxin, tổn thương ruột
  • D. Siêu kháng nguyên (superantigen), tổn thương hệ thần kinh

Câu 9: Trong hệ thống miễn dịch của người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cell - APC) chuyên nghiệp, kích hoạt cả đáp ứng miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity) và đáp ứng miễn dịch dịch thể (humoral immunity)?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocyte)
  • B. Tế bào lympho T (T lymphocyte)
  • C. Tế bào mast (Mast cell)
  • D. Tế bào tua (Dendritic cell)

Câu 10: Vắc-xin mRNA, như vắc-xin COVID-19 của Pfizer-BioNTech và Moderna, hoạt động theo cơ chế nào sau đây để tạo ra đáp ứng miễn dịch?

  • A. Cung cấp mRNA mã hóa kháng nguyên virus để tế bào người tổng hợp kháng nguyên
  • B. Chứa virus sống giảm độc lực để kích thích đáp ứng miễn dịch tự nhiên
  • C. Chứa protein kháng nguyên tinh khiết để kích thích sản xuất kháng thể
  • D. Sử dụng DNA plasmid chứa gen kháng nguyên để biến nạp tế bào người

Câu 11: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng trong sản xuất rượu vang và bánh mì. Quá trình trao đổi chất chính của nấm men trong điều kiện yếm khí (anaerobic) là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí (aerobic respiration)
  • B. Lên men rượu (alcoholic fermentation)
  • C. Lên men lactic (lactic acid fermentation)
  • D. Quang hợp (photosynthesis)

Câu 12: Virus cúm (influenza virus) có bộ gen RNA phân đoạn. Đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong hiện tượng biến đổi kháng nguyên (antigenic variation) nào của virus cúm, dẫn đến các đại dịch cúm?

  • A. Trôi dạt kháng nguyên (antigenic drift)
  • B. Đột biến điểm (point mutation)
  • C. Chuyển dịch kháng nguyên (antigenic shift)
  • D. Tái tổ hợp homologous (homologous recombination)

Câu 13: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa. Vi khuẩn này có khả năng tạo màng sinh học (biofilm) trên bề mặt vết thương. Màng sinh học mang lại lợi ích nào cho vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa trong môi trường nhiễm trùng?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn
  • B. Giảm khả năng bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ
  • C. Tăng tính nhạy cảm với kháng sinh
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi kháng sinh và hệ miễn dịch

Câu 14: Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission Electron Microscope - TEM) có độ phân giải cao hơn nhiều so với kính hiển vi quang học. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thấu kính thủy tinh chất lượng cao hơn
  • B. Sử dụng chùm electron có bước sóng ngắn hơn ánh sáng видимый
  • C. Mẫu vật được nhuộm màu đặc biệt để tăng độ tương phản
  • D. Có khả năng phóng đại hình ảnh lớn hơn

Câu 15: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào sau đây chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng amoni (NH4+), dạng nitơ mà thực vật có thể hấp thụ được?

  • A. Nitrat hóa (nitrification)
  • B. Phản nitrat hóa (denitrification)
  • C. Cố định nitơ (nitrogen fixation)
  • D. Amon hóa (ammonification)

Câu 16: Một chủng vi khuẩn mới phân lập được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nhiệt độ cao (70°C - 80°C). Dựa trên đặc điểm này, vi khuẩn này được xếp vào nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (psychrophile)
  • B. Vi sinh vật ưa ấm (mesophile)
  • C. Vi sinh vật chịu nhiệt (thermotolerant)
  • D. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophile)

Câu 17: Phương pháp khử trùng bằng tia cực tím (UV) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt và không khí. Cơ chế tác động chính của tia UV trong việc tiêu diệt vi sinh vật là gì?

  • A. Phá hủy màng tế bào chất của vi sinh vật
  • B. Gây tổn thương DNA và ức chế quá trình nhân bản của vi sinh vật
  • C. Làm biến tính protein của vi sinh vật
  • D. Oxy hóa các thành phần tế bào của vi sinh vật

Câu 18: Trong ống nghiệm Durham (Durham tube) được sử dụng để phát hiện sự sinh khí trong quá trình lên men của vi sinh vật, khí được thu thập ở vị trí nào?

  • A. Ở đáy ống nghiệm lớn
  • B. Ở bề mặt môi trường nuôi cấy
  • C. Ở đáy ống nghiệm Durham nhỏ (lộn ngược)
  • D. Khí không được thu thập trong ống nghiệm Durham

Câu 19: Một loại virus có capsid hình khối đa diện 20 mặt (icosahedral capsid). Hình dạng capsid này được tạo thành từ các đơn vị protein lặp lại gọi là gì?

  • A. Peplomere
  • B. Capsomere
  • C. Nucleocapsid
  • D. Protomere

Câu 20: Vi sinh vật chỉ thị (indicator organism) được sử dụng để đánh giá chất lượng nước và thực phẩm. Tiêu chuẩn quan trọng nhất để một vi sinh vật được sử dụng làm chỉ thị là gì?

  • A. Luôn hiện diện khi có ô nhiễm phân và dễ dàng phát hiện
  • B. Có khả năng gây bệnh cao cho người
  • C. Sinh trưởng nhanh chóng trong mọi điều kiện môi trường
  • D. Có khả năng phân hủy chất ô nhiễm

Câu 21: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một xét nghiệm miễn dịch enzyme phổ biến. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên sự kết hợp đặc hiệu giữa yếu tố nào?

  • A. DNA-DNA
  • B. RNA-protein
  • C. Enzyme-substrate
  • D. Kháng nguyên-kháng thể

Câu 22: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain - ETC) nằm ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Tế bào chất (cytoplasm)
  • B. Vùng nhân (nucleoid)
  • C. Màng tế bào chất (plasma membrane)
  • D. Vách tế bào (cell wall)

Câu 23: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng trong thời gian dài có thể gặp phải tình trạng bội nhiễm nấm Candida albicans. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng bội nhiễm nấm này?

  • A. Kháng sinh phổ rộng trực tiếp kích thích sự sinh trưởng của nấm Candida albicans
  • B. Kháng sinh phổ rộng làm mất cân bằng hệ vi sinh vật, tạo điều kiện cho nấm Candida albicans phát triển quá mức
  • C. Kháng sinh phổ rộng làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho nấm Candida albicans gây bệnh
  • D. Nấm Candida albicans có khả năng kháng lại kháng sinh phổ rộng

Câu 24: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) được sử dụng làm thuốc nhuộm ban đầu. Thành phần nào trong vách tế bào vi khuẩn quyết định khả năng giữ màu tím tinh thể sau khi rửa bằng cồn?

  • A. Acid teichoic
  • B. Lipopolysaccharide (LPS)
  • C. Peptidoglycan
  • D. Màng tế bào chất

Câu 25: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+ T cells)
  • B. Tế bào lympho B (B cells)
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (CD8+ T cells)
  • D. Đại thực bào (macrophages)

Câu 26: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm ẩn (lag phase) là giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng?

  • A. Giai đoạn số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân
  • B. Giai đoạn thích nghi với môi trường mới, tế bào chưa phân chia mạnh
  • C. Giai đoạn số lượng tế bào sống đạt mức tối đa và ổn định
  • D. Giai đoạn số lượng tế bào chết vượt quá số lượng tế bào sinh ra

Câu 27: Vi khuẩn thuộc chi Mycobacterium, như Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao, có đặc điểm cấu trúc vách tế bào độc đáo nào khác biệt so với vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Vách tế bào chỉ có lớp peptidoglycan mỏng
  • B. Vách tế bào không chứa peptidoglycan
  • C. Vách tế bào có lớp màng ngoài lipid tương tự Gram âm
  • D. Vách tế bào chứa lớp acid mycolic dày

Câu 28: Phương pháp tiệt trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave) sử dụng hơi nước nóng ở áp suất cao. Điều kiện tiệt trùng thông thường trong autoclave là bao nhiêu?

  • A. 100°C, 1 atm, 30 phút
  • B. 150°C, 2 atm, 10 phút
  • C. 121°C, 15 psi, 15-20 phút
  • D. 180°C, 20 psi, 5 phút

Câu 29: Plasmid là phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài chromosome của vi khuẩn. Plasmid thường mang thông tin di truyền về đặc tính nào sau đây có lợi cho vi khuẩn?

  • A. Các gen mã hóa enzyme ribosome
  • B. Tính kháng kháng sinh
  • C. Các gen mã hóa protein cấu trúc tế bào
  • D. Khả năng sinh sản bằng phân đôi

Câu 30: Virus viêm gan B (HBV) thuộc họ Hepadnaviridae có bộ gen là DNA mạch kép, nhưng quá trình nhân lên của HBV lại trải qua giai đoạn trung gian RNA. Enzyme nào của virus HBV chịu trách nhiệm chuyển đổi RNA trung gian ngược trở lại thành DNA mạch kép?

  • A. Phiên mã ngược (reverse transcriptase)
  • B. DNA polymerase
  • C. RNA polymerase
  • D. Integrase

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Penicillin là một loại kháng sinh β-lactam hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành vách tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động chính xác của penicillin là nhắm vào giai đoạn nào trong quá trình tổng hợp peptidoglycan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng sản xuất protein OmpF porin. Protein OmpF porin bình thường tạo thành các kênh trên màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, cho phép các phân tử nhỏ đi qua. Đột biến này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính nhạy cảm của vi khuẩn E. coli với kháng sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), tốc độ pha loãng (dilution rate) được điều chỉnh để kiểm soát tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn. Nếu tốc độ pha loãng vượt quá tốc độ sinh trưởng tối đa của vi khuẩn, điều gì sẽ xảy ra với quần thể vi khuẩn trong chemostat?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Nội bào tử khác biệt với tế bào sinh dưỡng (vegetative cell) chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phage λ là một bacteriophage ôn hòa (temperate phage) có thể lựa chọn giữa chu trình tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle). Trong chu trình tiềm tan, DNA phage λ tích hợp vào chromosome của vi khuẩn vật chủ. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG kích hoạt phage λ chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình tan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Trong quy trình PCR thông thường, giai đoạn nào sau đây diễn ra ở nhiệt độ cao nhất (khoảng 94-98°C)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vi khuẩn lactic (LAB) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua và phô mai. Quá trình lên men lactic của LAB tạo ra sản phẩm chính nào sau đây, góp phần vào việc bảo quản thực phẩm và tạo hương vị đặc trưng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu và được chẩn đoán nhiễm Shigella dysenteriae. Độc tố Shiga (Shiga toxin) do vi khuẩn này sản sinh thuộc loại độc tố nào và gây tổn thương chính ở cơ quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong hệ thống miễn dịch của người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cell - APC) chuyên nghiệp, kích hoạt cả đáp ứng miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity) và đáp ứng miễn dịch dịch thể (humoral immunity)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vắc-xin mRNA, như vắc-xin COVID-19 của Pfizer-BioNTech và Moderna, hoạt động theo cơ chế nào sau đây để tạo ra đáp ứng miễn dịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng trong sản xuất rượu vang và bánh mì. Quá trình trao đổi chất chính của nấm men trong điều kiện yếm khí (anaerobic) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Virus cúm (influenza virus) có bộ gen RNA phân đoạn. Đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong hiện tượng biến đổi kháng nguyên (antigenic variation) nào của virus cúm, dẫn đến các đại dịch cúm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa. Vi khuẩn này có khả năng tạo màng sinh học (biofilm) trên bề mặt vết thương. Màng sinh học mang lại lợi ích nào cho vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa trong môi trường nhiễm trùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission Electron Microscope - TEM) có độ phân giải cao hơn nhiều so với kính hiển vi quang học. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào sau đây chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng amoni (NH4+), dạng nitơ mà thực vật có thể hấp thụ được?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một chủng vi khuẩn mới phân lập được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nhiệt độ cao (70°C - 80°C). Dựa trên đặc điểm này, vi khuẩn này được xếp vào nhóm vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phương pháp khử trùng bằng tia cực tím (UV) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt và không khí. Cơ chế tác động chính của tia UV trong việc tiêu diệt vi sinh vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong ống nghiệm Durham (Durham tube) được sử dụng để phát hiện sự sinh khí trong quá trình lên men của vi sinh vật, khí được thu thập ở vị trí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một loại virus có capsid hình khối đa diện 20 mặt (icosahedral capsid). Hình dạng capsid này được tạo thành từ các đơn vị protein lặp lại gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Vi sinh vật chỉ thị (indicator organism) được sử dụng để đánh giá chất lượng nước và thực phẩm. Tiêu chuẩn quan trọng nhất để một vi sinh vật được sử dụng làm chỉ thị là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một xét nghiệm miễn dịch enzyme phổ biến. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên sự kết hợp đặc hiệu giữa yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi khuẩn, chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain - ETC) nằm ở vị trí nào trong tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng trong thời gian dài có thể gặp phải tình trạng bội nhiễm nấm Candida albicans. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng bội nhiễm nấm này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) được sử dụng làm thuốc nhuộm ban đầu. Thành phần nào trong vách tế bào vi khuẩn quyết định khả năng giữ màu tím tinh thể sau khi rửa bằng cồn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm ẩn (lag phase) là giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vi khuẩn thuộc chi Mycobacterium, như Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao, có đặc điểm cấu trúc vách tế bào độc đáo nào khác biệt so với vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phương pháp tiệt trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave) sử dụng hơi nước nóng ở áp suất cao. Điều kiện tiệt trùng thông thường trong autoclave là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Plasmid là phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài chromosome của vi khuẩn. Plasmid thường mang thông tin di truyền về đặc tính nào sau đây có lợi cho vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Virus viêm gan B (HBV) thuộc họ Hepadnaviridae có bộ gen là DNA mạch kép, nhưng quá trình nhân lên của HBV lại trải qua giai đoạn trung gian RNA. Enzyme nào của virus HBV chịu trách nhiệm chuyển đổi RNA trung gian ngược trở lại thành DNA mạch kép?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta dựa vào sự khác biệt chính về cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Màng tế bào chất
  • B. Vách tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân

Câu 2: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt liên tục, dẫn đến việc cần phải tiêm vaccine cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây ra hiện tượng này?

  • A. Trôi dạt kháng nguyên (Antigenic drift)
  • B. Chuyển dịch kháng nguyên (Antigenic shift)
  • C. Đột biến điểm trong gen mã hóa kháng nguyên
  • D. Sao chép chính xác bộ gen virus

Câu 3: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Vai trò chính của acid lactic trong sản phẩm sữa chua là gì?

  • A. Làm đông tụ protein sữa và tạo hương vị đặc trưng
  • B. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn phát triển
  • C. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh có trong sữa
  • D. Tăng hàm lượng vitamin trong sữa chua

Câu 4: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Loại kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác động ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, và thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do S. aureus?

  • A. Tetracycline
  • B. Ciprofloxacin
  • C. Penicillin
  • D. Erythromycin

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, pha cân bằng (stationary phase) xảy ra khi nào?

  • A. Khi vi khuẩn bắt đầu thích nghi với môi trường mới
  • B. Khi tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn cân bằng với tốc độ chết
  • C. Khi nguồn dinh dưỡng trong môi trường còn dồi dào
  • D. Khi vi khuẩn đạt số lượng tối đa và bắt đầu phân chia nhanh chóng

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế trao đổi vật chất di truyền ở vi khuẩn?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tải nạp (Transduction)
  • C. Tiếp hợp (Conjugation)
  • D. Phân đôi trực tiếp (Binary fission)

Câu 7: Trong chu trình sinh địa hóa Nitơ, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa amoniac (NH3) thành nitrat (NO3-). Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Ammon hóa (Ammonification)
  • B. Khử nitrat (Denitrification)
  • C. Nitrat hóa (Nitrification)
  • D. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)

Câu 8: Để quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 9: Enzyme catalase được vi khuẩn sản xuất ra có vai trò gì trong việc bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc oxy hóa?

  • A. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước (H2O) và oxy (O2)
  • B. Tổng hợp các chất chống oxy hóa như glutathione
  • C. Loại bỏ các gốc tự do superoxide (O2-)
  • D. Sửa chữa các DNA bị tổn thương do oxy hóa

Câu 10: Nha bào (endospore) của vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là hình thức sinh sản của vi khuẩn
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường
  • C. Tăng cường khả năng trao đổi chất của vi khuẩn
  • D. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

Câu 11: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA và có khả năng phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tạo DNA trung gian trong quá trình nhân lên?

  • A. Virus đậu mùa
  • B. Virus cúm
  • C. HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người)
  • D. Virus bại liệt

Câu 12: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho T
  • B. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • C. Tế bào lympho B
  • D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

Câu 13: Môi trường nuôi cấy MacConkey agar được sử dụng để phân biệt và chọn lọc nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn kỵ khí
  • C. Nấm men
  • D. Vi khuẩn Gram âm đường ruột

Câu 14: Quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ: nồi hấp tiệt trùng) có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật nhờ cơ chế chính nào?

  • A. Biến tính protein và enzyme của tế bào
  • B. Phá hủy màng tế bào
  • C. Gây tổn thương DNA
  • D. Ức chế quá trình trao đổi chất

Câu 15: Khái niệm "quorum sensing" ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

  • A. Khả năng di chuyển của vi khuẩn hướng về nguồn dinh dưỡng
  • B. Cơ chế kháng lại kháng sinh của vi khuẩn
  • C. Giao tiếp giữa các tế bào vi khuẩn thông qua các phân tử tín hiệu hóa học
  • D. Quá trình hình thành nha bào của vi khuẩn

Câu 16: Loại nấm men nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia?

  • A. Candida albicans
  • B. Saccharomyces cerevisiae
  • C. Aspergillus niger
  • D. Penicillium chrysogenum

Câu 17: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt được sử dụng có nguồn gốc từ vi khuẩn nào?

  • A. Escherichia coli
  • B. Bacillus subtilis
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Thermus aquaticus

Câu 18: Phân loại vi sinh vật dựa trên nhu cầu oxygen, vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobes) có đặc điểm gì?

  • A. Sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện có oxygen
  • B. Sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện nồng độ oxygen thấp
  • C. Không sinh trưởng được trong điều kiện có oxygen
  • D. Có thể sinh trưởng trong cả điều kiện có và không có oxygen

Câu 19: Để xác định một chủng vi khuẩn thuộc loài nào, phương pháp nào sau đây cung cấp thông tin di truyền chính xác nhất?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Xét nghiệm sinh hóa
  • C. Quan sát hình thái
  • D. Phân tích trình tự gene 16S rRNA

Câu 20: Hiện tượng "biofilm" do vi khuẩn tạo ra có ý nghĩa gì trong y học và công nghiệp?

  • A. Giúp vi khuẩn dễ dàng bị tiêu diệt bởi kháng sinh và chất khử trùng
  • B. Tăng cường khả năng kháng kháng sinh và bám dính của vi khuẩn
  • C. Giảm khả năng gây bệnh của vi khuẩn
  • D. Thúc đẩy quá trình phân hủy sinh học chất thải

Câu 21: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ (Adsorption)
  • B. Xâm nhập (Penetration)
  • C. Giải phóng genome (Uncoating)
  • D. Lắp ráp (Assembly)

Câu 22: Cơ chế tác động của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein
  • B. Ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV
  • C. Ức chế tổng hợp vách tế bào
  • D. Ức chế tổng hợp acid folic

Câu 23: Trong sản xuất vaccine, vaccine giảm độc lực (attenuated vaccine) được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Làm suy yếu khả năng gây bệnh của vi sinh vật
  • B. Sử dụng các thành phần kháng nguyên bề mặt của vi sinh vật
  • C. Sử dụng vi sinh vật đã bị giết chết
  • D. Tổng hợp kháng nguyên vi sinh vật bằng công nghệ tái tổ hợp DNA

Câu 24: Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc giới Nguyên sinh (Protista)?

  • A. Trùng roi (Flagellates)
  • B. Trùng lông (Ciliates)
  • C. Vi khuẩn (Bacteria)
  • D. Trùng bào tử (Sporozoans)

Câu 25: Trong xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

  • A. Kháng nguyên
  • B. Kháng thể thứ cấp
  • C. Mẫu bệnh phẩm
  • D. Giá thể phản ứng

Câu 26: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, cho phép chọn lọc và phân lập các loại vi sinh vật mong muốn?

  • A. Môi trường cơ bản
  • B. Môi trường tăng sinh
  • C. Môi trường chọn lọc
  • D. Môi trường phân biệt

Câu 27: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân hủy chất hữu cơ, trả lại các chất dinh dưỡng cho môi trường?

  • A. Vi khuẩn và nấm
  • B. Virus
  • C. Nguyên sinh vật
  • D. Tảo

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần chính của tế bào prokaryote?

  • A. Màng tế bào chất
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân (nucleoid)
  • D. Nhân có màng bao bọc

Câu 29: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram âm
  • B. Vi khuẩn kháng acid (ví dụ: Mycobacterium tuberculosis)
  • C. Vi khuẩn sinh nha bào
  • D. Nấm men

Câu 30: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng và hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây lan vi sinh vật?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
  • B. Khử trùng bề mặt thường xuyên
  • C. Vệ sinh tay đúng cách
  • D. Cách ly bệnh nhân nhiễm khuẩn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta dựa vào sự khác biệt chính về cấu trúc nào của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt liên tục, dẫn đến việc cần phải tiêm vaccine cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây ra hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Vai trò chính của acid lactic trong sản phẩm sữa chua là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do vi khuẩn Staphylococcus aureus. Loại kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác động ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, và thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do S. aureus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, pha cân bằng (stationary phase) xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế trao đổi vật chất di truyền ở vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong chu trình sinh địa hóa Nitơ, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa amoniac (NH3) thành nitrat (NO3-). Quá trình này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Enzyme catalase được vi khuẩn sản xuất ra có vai trò gì trong việc bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc oxy hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nha bào (endospore) của vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA và có khả năng phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tạo DNA trung gian trong quá trình nhân lên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Môi trường nuôi cấy MacConkey agar được sử dụng để phân biệt và chọn lọc nhóm vi khuẩn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ: nồi hấp tiệt trùng) có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật nhờ cơ chế chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khái niệm 'quorum sensing' ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Loại nấm men nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), enzyme DNA polymerase chịu nhiệt được sử dụng có nguồn gốc từ vi khuẩn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân loại vi sinh vật dựa trên nhu cầu oxygen, vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobes) có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để xác định một chủng vi khuẩn thuộc loài nào, phương pháp nào sau đây cung cấp thông tin di truyền chính xác nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hiện tượng 'biofilm' do vi khuẩn tạo ra có ý nghĩa gì trong y học và công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cơ chế tác động của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong sản xuất vaccine, vaccine giảm độc lực (attenuated vaccine) được tạo ra bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc giới Nguyên sinh (Protista)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, cho phép chọn lọc và phân lập các loại vi sinh vật mong muốn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân hủy chất hữu cơ, trả lại các chất dinh dưỡng cho môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần chính của tế bào prokaryote?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện loại vi khuẩn nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng và hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây lan vi sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn, enzyme DNA gyrase đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp đoạn mồi RNA để bắt đầu nhân đôi.
  • B. Kéo dài mạch DNA mới bằng cách thêm nucleotide.
  • C. Giải xoắn DNA vòng và giảm sức căng xoắn.
  • D. Loại bỏ các đoạn mồi RNA và lấp đầy khoảng trống.

Câu 2: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Đặc điểm nào sau đây là đúng cho thành tế bào của vi khuẩn Gram âm?

  • A. Chứa lớp peptidoglycan dày, chiếm phần lớn cấu trúc thành tế bào.
  • B. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS) gây độc.
  • C. Chứa acid teichoic và acid lipoteichoic.
  • D. Hoàn toàn không có lớp peptidoglycan.

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ mẫu đất có khả năng sử dụng methane (CH4) làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • B. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • C. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)
  • D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của vi khuẩn trong chu trình nitơ?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ chứa nitơ thành ammonia (ammonification).
  • B. Chuyển đổi ammonia thành nitrite và nitrate (nitrification).
  • C. Chuyển đổi nitơ phân tử (N2) thành ammonia (nitrogen fixation).
  • D. Chuyển đổi nitrate thành nitơ phân tử (denitrification).

Câu 5: Để phân biệt Escherichia coli (E. coli) và Salmonella enterica trong phòng thí nghiệm, môi trường thạch MacConkey có thể được sử dụng. Dựa vào đặc tính nào mà môi trường này giúp phân biệt hai loại vi khuẩn này?

  • A. Hình dạng tế bào (cầu khuẩn hay trực khuẩn).
  • B. Khả năng sinh nha bào.
  • C. Kiểu hô hấp (hiếu khí hay kỵ khí).
  • D. Khả năng lên men đường lactose.

Câu 6: Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein ribosome của vi khuẩn.
  • B. Ức chế tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn.
  • C. Ức chế quá trình phiên mã DNA thành RNA.
  • D. Ức chế sự nhân đôi DNA của vi khuẩn.

Câu 7: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là RNA. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus cúm cần enzyme đặc biệt nào mà tế bào chủ không có?

  • A. DNA polymerase.
  • B. RNA polymerase của tế bào chủ.
  • C. RNA-dependent RNA polymerase (RdRP).
  • D. Reverse transcriptase.

Câu 8: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào sau đây là sai về trình tự nhiệt độ và mục đích?

  • A. Biến tính (Denaturation) ở 94-96°C để tách sợi đôi DNA.
  • B. Gắn mồi (Annealing) ở 72°C để mồi bám vào DNA khuôn.
  • C. Kéo dài (Extension) ở 72°C để DNA polymerase tổng hợp mạch mới.
  • D. Lặp lại các chu kỳ nhiệt để khuếch đại đoạn DNA mục tiêu.

Câu 9: Nha bào (endospore) của vi khuẩn Bacillus subtilis có vai trò chính là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi.
  • B. Là hình thức sinh sản vô tính của vi khuẩn.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường.
  • D. Tăng cường khả năng gây bệnh của vi khuẩn.

Câu 10: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được sử dụng phổ biến trong vi sinh vật học để làm gì?

  • A. Nuôi cấy và phân lập vi khuẩn.
  • B. Xác định hình thái và cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • C. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể.
  • D. Phân tích trình tự gen của vi sinh vật.

Câu 11: Trong quá trình lên men rượu etylic bởi nấm men Saccharomyces cerevisiae, sản phẩm cuối cùng tạo ra là gì?

  • A. Acid lactic và CO2.
  • B. Ethanol và CO2.
  • C. Acid acetic và H2O.
  • D. Methane và H2S.

Câu 12: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm đặc biệt nào về thành tế bào khiến chúng khó bị nhuộm màu Gram và kháng acid?

  • A. Thành tế bào hoàn toàn không có peptidoglycan.
  • B. Thành tế bào chứa lớp vỏ polysaccharide dày.
  • C. Thành tế bào chỉ có một lớp phospholipid đơn.
  • D. Thành tế bào chứa lượng lớn acid mycolic (lipid).

Câu 13: Khái niệm "vi hệ vật" (microbiota) đề cập đến điều gì?

  • A. Các bào quan nhỏ bên trong tế bào vi sinh vật.
  • B. Kích thước siêu nhỏ của vi sinh vật.
  • C. Tổng cộng đồng vi sinh vật và vật liệu di truyền của chúng trong một môi trường.
  • D. Các kỹ thuật nghiên cứu vi sinh vật ở quy mô hiển vi.

Câu 14: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cell - APC) quan trọng nhất, kích hoạt đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho T (T lymphocyte).
  • B. Tế bào tua (Dendritic cell).
  • C. Tế bào lympho B (B lymphocyte).
  • D. Tế bào mast (Mast cell).

Câu 15: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocyte).
  • B. Tế bào lympho T gây độc tế bào CD8+ (Cytotoxic T lymphocyte).
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ CD4+ (Helper T lymphocyte).
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cell).

Câu 16: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) hoạt động hiệu quả nhất ở điều kiện nào?

  • A. 121°C, áp suất 15 psi trong 15-20 phút.
  • B. 100°C, áp suất khí quyển trong 30 phút.
  • C. 150°C, áp suất khí quyển trong 60 phút (nhiệt khô).
  • D. 60°C, áp suất 5 psi trong 120 phút (thanh trùng).

Câu 17: Thuật ngữ "sinh vật chỉ thị" (indicator organism) trong kiểm tra chất lượng nước thường dùng để chỉ loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh cụ thể (ví dụ: Salmonella typhi).
  • B. Vi khuẩn đường ruột (ví dụ: Escherichia coli, coliforms).
  • C. Vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối.
  • D. Vi khuẩn sinh nha bào.

Câu 18: Một loại virus có bộ gen là DNA sợi đôi, vòng. Chu trình nhân lên của virus này diễn ra trong nhân tế bào chủ. Dựa vào thông tin này, virus này có thể thuộc họ virus nào?

  • A. Papovaviridae.
  • B. Picornaviridae.
  • C. Retroviridae.
  • D. Flaviviridae.

Câu 19: Trong công nghệ sinh học, vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất insulin tái tổ hợp cho điều trị bệnh tiểu đường?

  • A. Bacillus subtilis.
  • B. Saccharomyces cerevisiae (nấm men).
  • C. Penicillium chrysogenum (nấm mốc).
  • D. Escherichia coli.

Câu 20: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống ba lãnh giới (Bacteria, Archaea, Eukarya) chủ yếu dựa vào sự khác biệt nào?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Nguồn gốc năng lượng (quang dưỡng hay hóa dưỡng).
  • C. Cấu trúc ribosome RNA (rRNA) và các đặc điểm tế bào khác.
  • D. Hình dạng tế bào (cầu khuẩn, trực khuẩn, xoắn khuẩn).

Câu 21: Hiện tượng "kháng kháng sinh" ở vi khuẩn phát sinh chủ yếu do cơ chế nào?

  • A. Thay đổi môi trường sống của vi khuẩn.
  • B. Đột biến gen và lan truyền gen kháng thuốc.
  • C. Sự thích nghi của vi khuẩn với môi trường mới.
  • D. Sự suy giảm hệ miễn dịch của vật chủ.

Câu 22: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng trong vi sinh vật y học để phát hiện điều gì?

  • A. Vi khuẩn trong máu (nhiễm trùng huyết).
  • B. Kháng nguyên vi khuẩn trong máu.
  • C. Phản ứng dị ứng với kháng sinh.
  • D. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên hồng cầu (trong thiếu máu tan máu tự miễn).

Câu 23: Trong kiểm soát vi sinh vật, chất khử trùng (disinfectant) được định nghĩa là chất hóa học dùng để làm gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các dạng sống vi sinh vật, bao gồm cả nha bào.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật bên trong cơ thể sống.
  • C. Tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật trên bề mặt vô sinh.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại vi sinh vật.

Câu 24: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 55-65°C. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên nhiệt độ sinh trưởng tối ưu?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile).
  • B. Ưa nhiệt (Thermophile).
  • C. Trung nhiệt (Mesophile).
  • D. Ưa cực nhiệt (Hyperthermophile).

Câu 25: Hiện tượng "chuyển nạp" (transduction) ở vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

  • A. Trao đổi DNA trực tiếp giữa hai tế bào vi khuẩn tiếp xúc.
  • B. Hấp thụ DNA tự do từ môi trường xung quanh.
  • C. Chuyển DNA qua trung gian virus (thể thực khuẩn).
  • D. Đột biến ngẫu nhiên trong bộ gen vi khuẩn.

Câu 26: Để chẩn đoán bệnh giang mai, xét nghiệm huyết thanh học RPR (Rapid Plasma Reagin) phát hiện yếu tố nào trong máu bệnh nhân?

  • A. Reagin (kháng thể kháng cardiolipin).
  • B. Kháng thể đặc hiệu kháng Treponema pallidum.
  • C. DNA của Treponema pallidum.
  • D. Kháng nguyên bề mặt của Treponema pallidum.

Câu 27: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme reverse transcriptase. Thuốc này có hiệu quả trong điều trị bệnh nào?

  • A. Cúm mùa (Influenza).
  • B. HIV/AIDS.
  • C. Viêm gan B.
  • D. Lao phổi.

Câu 28: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng và phân chia tế bào lớn nhất?

  • A. Pha tiềm ẩn (Lag phase).
  • B. Pha dừng (Stationary phase).
  • C. Pha log (Log phase/Exponential phase).
  • D. Pha suy vong (Death phase).

Câu 29: Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để xác định điều gì liên quan đến bệnh lao?

  • A. Sự hiện diện của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis trong phổi.
  • B. Mức độ nghiêm trọng của tổn thương phổi do lao.
  • C. Khả năng kháng thuốc của vi khuẩn lao.
  • D. Phản ứng miễn dịch của cơ thể với kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis.

Câu 30: Trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, vi khuẩn lactic (lactic acid bacteria) đóng vai trò chính là gì?

  • A. Phân hủy protein sữa thành peptide và amino acid.
  • B. Lên men đường lactose thành acid lactic, gây đông tụ protein sữa.
  • C. Tạo hương vị đặc trưng cho sữa chua bằng cách tổng hợp các hợp chất thơm.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong sữa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn, enzyme DNA gyrase đóng vai trò quan trọng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở cấu trúc thành tế bào. Đặc điểm nào sau đây là *đúng* cho thành tế bào của vi khuẩn Gram âm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ mẫu đất có khả năng sử dụng methane (CH4) làm nguồn carbon và năng lượng duy nhất. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của vi khuẩn trong chu trình nitơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để phân biệt *Escherichia coli* (E. coli) và *Salmonella enterica* trong phòng thí nghiệm, môi trường thạch MacConkey có thể được sử dụng. Dựa vào đặc tính nào mà môi trường này giúp phân biệt hai loại vi khuẩn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là RNA. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus cúm cần enzyme đặc biệt nào mà tế bào chủ không có?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào sau đây là *sai* về trình tự nhiệt độ và mục đích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nha bào (endospore) của vi khuẩn *Bacillus subtilis* có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) được sử dụng phổ biến trong vi sinh vật học để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong quá trình lên men rượu etylic bởi nấm men *Saccharomyces cerevisiae*, sản phẩm cuối cùng tạo ra là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm *đặc biệt* nào về thành tế bào khiến chúng khó bị nhuộm màu Gram và kháng acid?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khái niệm 'vi hệ vật' (microbiota) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cell - APC) quan trọng nhất, kích hoạt đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) hoạt động hiệu quả nhất ở điều kiện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Thuật ngữ 'sinh vật chỉ thị' (indicator organism) trong kiểm tra chất lượng nước thường dùng để chỉ loại vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một loại virus có bộ gen là DNA sợi đôi, vòng. Chu trình nhân lên của virus này diễn ra trong nhân tế bào chủ. Dựa vào thông tin này, virus này có thể thuộc họ virus nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong công nghệ sinh học, vi sinh vật nào được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất insulin tái tổ hợp cho điều trị bệnh tiểu đường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống ba lãnh giới (Bacteria, Archaea, Eukarya) chủ yếu dựa vào sự khác biệt nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hiện tượng 'kháng kháng sinh' ở vi khuẩn phát sinh chủ yếu do cơ chế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng trong vi sinh vật y học để phát hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong kiểm soát vi sinh vật, chất khử trùng (disinfectant) được định nghĩa là chất hóa học dùng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 55-65°C. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên nhiệt độ sinh trưởng tối ưu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hiện tượng 'chuyển nạp' (transduction) ở vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để chẩn đoán bệnh giang mai, xét nghiệm huyết thanh học RPR (Rapid Plasma Reagin) phát hiện yếu tố nào trong máu bệnh nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme reverse transcriptase. Thuốc này có hiệu quả trong điều trị bệnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng và phân chia tế bào lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để xác định điều gì liên quan đến bệnh lao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, vi khuẩn lactic (lactic acid bacteria) đóng vai trò chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình nhuộm Gram, bước cố định màu ban đầu bằng thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) có vai trò gì?

  • A. Tẩy màu crystal violet khỏi tế bào Gram âm
  • B. Làm cho tế bào chất của vi khuẩn trở nên dễ nhìn hơn dưới kính hiển vi
  • C. Nhuộm màu tất cả các tế bào vi khuẩn, giúp chúng trở nên có màu tím
  • D. Cố định thuốc nhuộm đỏ safranin vào tế bào Gram dương

Câu 2: Loại cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy ở tất cả các tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nha bào
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân (nucleoid)

Câu 3: Enzim catalase có vai trò quan trọng đối với vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi vì:

  • A. Phân hủy hydrogen peroxide thành nước và oxy, giảm độc tính
  • B. Tổng hợp ATP từ glucose trong điều kiện có oxy
  • C. Vận chuyển electron trong chuỗi hô hấp tế bào
  • D. Tham gia vào quá trình cố định nitơ từ khí quyển

Câu 4: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0, nhưng không phát triển được ở nhiệt độ 4°C. Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • C. Ưa ấm (Mesophile)
  • D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 5: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, chỉ cho phép một số loại vi khuẩn nhất định phát triển, ví dụ như môi trường thạch MacConkey cho vi khuẩn Gram âm?

  • A. Môi trường cơ bản (General purpose media)
  • B. Môi trường chọn lọc (Selective media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường làm giàu (Enrichment media)

Câu 6: Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein
  • B. Ức chế tổng hợp DNA
  • C. Phá hủy màng tế bào chất
  • D. Ức chế tổng hợp vách tế bào

Câu 7: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật, kể cả nha bào vi khuẩn?

  • A. Lọc (Filtration)
  • B. Chiếu xạ tia cực tím (UV irradiation)
  • C. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • D. Khử trùng bằng cồn (Alcohol disinfection)

Câu 8: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA và enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase)?

  • A. Retrovirus
  • B. Adenovirus
  • C. Herpesvirus
  • D. Picornavirus

Câu 9: Quá trình trao đổi chất nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men ethanol
  • C. Hô hấp kỵ khí
  • D. Hô hấp hiếu khí

Câu 10: Plasmid là gì và chúng có vai trò quan trọng như thế nào trong vi sinh vật học?

  • A. Một loại bào quan tham gia vào quá trình hô hấp tế bào
  • B. Phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, ngoài nhiễm sắc thể, thường mang gen kháng kháng sinh
  • C. Cấu trúc giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng
  • D. Thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn

Câu 11: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper để khởi động đáp ứng miễn dịch dịch thể?

  • A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cell)
  • B. Tế bào B (B cell)
  • C. Tế bào tua (Dendritic cell)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cell)

Câu 12: Khái niệm "liều lượng gây nhiễm trùng tối thiểu" (Minimum Infectious Dose - MID) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Liều lượng kháng sinh tối thiểu để ức chế sự phát triển của vi khuẩn
  • B. Số lượng vi sinh vật tối thiểu cần thiết để gây ra nhiễm trùng ở vật chủ nhạy cảm
  • C. Thời gian tối thiểu cần thiết để vi khuẩn nhân đôi trong điều kiện tối ưu
  • D. Kích thước tối thiểu của vi khuẩn để có thể xâm nhập vào tế bào vật chủ

Câu 13: Loại nấm men nào sau đây là tác nhân gây bệnh nấm Candida phổ biến ở người, đặc biệt là nhiễm trùng âm đạo và miệng?

  • A. Saccharomyces cerevisiae
  • B. Penicillium chrysogenum
  • C. Aspergillus fumigatus
  • D. Candida albicans

Câu 14: Hiện tượng "chuyển nạp" (transduction) ở vi khuẩn là gì?

  • A. Sự chuyển DNA từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus (phage)
  • B. Sự hấp thụ DNA tự do từ môi trường xung quanh bởi vi khuẩn
  • C. Sự trao đổi DNA giữa hai vi khuẩn tiếp hợp trực tiếp qua cầu sinh chất
  • D. Sự sao chép plasmid từ tế bào mẹ sang tế bào con

Câu 15: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) thuộc loại vaccine nào?

  • A. Vaccine bất hoạt (Inactivated vaccine)
  • B. Vaccine sống giảm độc lực (Live attenuated vaccine)
  • C. Vaccine giải độc tố (Toxoid vaccine)
  • D. Vaccine tiểu đơn vị (Subunit vaccine)

Câu 16: Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

  • A. Giardia lamblia
  • B. Entamoeba histolytica
  • C. Plasmodium falciparum
  • D. Trypanosoma brucei

Câu 17: Vai trò của lớp vỏ nhầy (glycocalyx) ở một số vi khuẩn là gì?

  • A. Cung cấp sự cứng chắc cho tế bào vi khuẩn
  • B. Tham gia vào quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng
  • C. Là nơi chứa vật chất di truyền của vi khuẩn
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào và giúp bám dính vào bề mặt

Câu 18: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học?

  • A. Nhân bản nhanh chóng một đoạn DNA cụ thể
  • B. Quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn
  • C. Nhuộm màu vi khuẩn để phân biệt các loại
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường

Câu 19: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

  • A. IgM
  • B. IgG
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 20: "Khuẩn lạc" (colony) vi khuẩn được hình thành từ đâu?

  • A. Từ một tập hợp ngẫu nhiên các tế bào vi khuẩn
  • B. Từ sự kết hợp của nhiều loại vi khuẩn khác nhau
  • C. Từ sự nhân lên của một tế bào vi khuẩn đơn lẻ trên môi trường đặc
  • D. Từ các bào tử nấm phát triển trên môi trường

Câu 21: Loại xét nghiệm huyết thanh học nào thường được sử dụng để phát hiện kháng thể đặc hiệu trong máu bệnh nhân, giúp chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn
  • C. PCR
  • D. ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay)

Câu 22: Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc khác với vi khuẩn kỵ khí tùy nghi ở điểm nào?

  • A. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc bị ức chế hoặc chết khi có oxy, còn kỵ khí tùy nghi có thể phát triển cả khi có và không có oxy
  • B. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng, còn kỵ khí tùy nghi thì không
  • C. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc có enzyme catalase, còn kỵ khí tùy nghi thì không
  • D. Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc sinh trưởng nhanh hơn vi khuẩn kỵ khí tùy nghi

Câu 23: Phân loại vi sinh vật nào bao gồm các sinh vật nhân thực đơn bào, có thể di chuyển bằng chân giả, lông hoặc roi, ví dụ như amip và trùng roi?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
  • C. Nấm (Fungi)
  • D. Virus (Viruses)

Câu 24: Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh, ví dụ như beta-lactamase phá hủy penicillin?

  • A. Thay đổi đích tác động của kháng sinh
  • B. Giảm tính thấm của màng tế bào đối với kháng sinh
  • C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
  • D. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)

Câu 25: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) là gì?

  • A. Giai đoạn virus xâm nhập vào tế bào chủ
  • B. Giai đoạn tổng hợp các thành phần virus (protein và acid nucleic)
  • C. Giai đoạn lắp ráp các thành phần virus thành hạt virus hoàn chỉnh
  • D. Giai đoạn virus gắn đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ

Câu 26: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất chỉ thị màu để phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên khả năng trao đổi chất khác nhau, ví dụ như môi trường thạch đường lactose?

  • A. Môi trường vận chuyển (Transport media)
  • B. Môi trường tăng sinh (Enrichment media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường tối thiểu (Minimal media)

Câu 27: Cấu trúc nào của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong sự di chuyển dạng "bơi" (swimming motility) trong môi trường lỏng?

  • A. Pili
  • B. Roi (Flagella)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Nha bào (Endospore)

Câu 28: "Biofilm" là gì và tại sao biofilm lại quan trọng trong y học và công nghiệp?

  • A. Cộng đồng vi sinh vật bám dính vào bề mặt và được bao bọc bởi chất nền ngoại bào, gây khó khăn trong điều trị nhiễm trùng
  • B. Một loại bào quan giúp vi khuẩn kháng lại kháng sinh
  • C. Hình thức tồn tại của vi khuẩn trong điều kiện môi trường bất lợi
  • D. Một loại enzyme giúp vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ

Câu 29: Loại phản ứng quá mẫn nào thuộc loại trung gian tế bào, do tế bào T gây ra, ví dụ như phản ứng viêm da tiếp xúc?

  • A. Quá mẫn loại I (IgE trung gian)
  • B. Quá mẫn loại II (Kháng thể trung gian)
  • C. Quá mẫn loại IV (Tế bào T trung gian)
  • D. Quá mẫn loại III (Phức hợp miễn dịch trung gian)

Câu 30: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, "vô khuẩn" (sterilization) khác với "khử trùng" (disinfection) như thế nào?

  • A. Vô khuẩn chỉ áp dụng cho bề mặt sống, khử trùng cho bề mặt không sống
  • B. Vô khuẩn sử dụng hóa chất, khử trùng sử dụng nhiệt độ
  • C. Vô khuẩn là quá trình chậm, khử trùng là quá trình nhanh
  • D. Vô khuẩn tiêu diệt tất cả các hình thức sống của vi sinh vật, khử trùng chỉ giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong quá trình nhuộm Gram, bước cố định màu ban đầu bằng thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) có vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Loại cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy ở tất cả các tế bào vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Enzim catalase có vai trò quan trọng đối với vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một chủng vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.0, nhưng không phát triển được ở nhiệt độ 4°C. Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn này được phân loại vào nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, chỉ cho phép một số loại vi khuẩn nhất định phát triển, ví dụ như môi trường thạch MacConkey cho vi khuẩn Gram âm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất để tiêu diệt vi sinh vật, kể cả nha bào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA và enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quá trình trao đổi chất nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Plasmid là gì và chúng có vai trò quan trọng như thế nào trong vi sinh vật học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper để khởi động đáp ứng miễn dịch dịch thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khái niệm 'liều lượng gây nhiễm trùng tối thiểu' (Minimum Infectious Dose - MID) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Loại nấm men nào sau đây là tác nhân gây bệnh nấm Candida phổ biến ở người, đặc biệt là nhiễm trùng âm đạo và miệng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hiện tượng 'chuyển nạp' (transduction) ở vi khuẩn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) thuộc loại vaccine nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vai trò của lớp vỏ nhầy (glycocalyx) ở một số vi khuẩn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong vi sinh vật học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: 'Khuẩn lạc' (colony) vi khuẩn được hình thành từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại xét nghiệm huyết thanh học nào thường được sử dụng để phát hiện kháng thể đặc hiệu trong máu bệnh nhân, giúp chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc khác với vi khuẩn kỵ khí tùy nghi ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân loại vi sinh vật nào bao gồm các sinh vật nhân thực đơn bào, có thể di chuyển bằng chân giả, lông hoặc roi, ví dụ như amip và trùng roi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy cấu trúc của kháng sinh, ví dụ như beta-lactamase phá hủy penicillin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất chỉ thị màu để phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên khả năng trao đổi chất khác nhau, ví dụ như môi trường thạch đường lactose?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Cấu trúc nào của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong sự di chuyển dạng 'bơi' (swimming motility) trong môi trường lỏng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Biofilm' là gì và tại sao biofilm lại quan trọng trong y học và công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Loại phản ứng quá mẫn nào thuộc loại trung gian tế bào, do tế bào T gây ra, ví dụ như phản ứng viêm da tiếp xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, 'vô khuẩn' (sterilization) khác với 'khử trùng' (disinfection) như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong một thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Rửa bằng nước sau khi nhuộm tím tinh thể
  • B. Nhuộm bằng safranin (thuốc nhuộm phản)
  • C. Tẩy màu bằng cồn hoặc aceton
  • D. Cố định mẫu vật bằng nhiệt trước khi nhuộm

Câu 2: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định các gen chịu trách nhiệm cho khả năng này, phương pháp phân tích di truyền nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Giải trình tự геном (Genome sequencing)
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Phản ứng ELISA

Câu 3: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (hemagglutinin và neuraminidase) rất nhanh, dẫn đến việc cần tiêm vaccine cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên chủ yếu nào gây ra hiện tượng này?

  • A. Trôi dạt kháng nguyên (Antigenic drift)
  • B. Chuyển nạp gen (Transduction)
  • C. Biến nạp gen (Transformation)
  • D. Nhảy kháng nguyên (Antigenic shift) - ít phổ biến hơn trong biến đổi hàng năm

Câu 4: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh nào phổ biến nhất ở MRSA?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
  • B. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
  • C. Thay đổi vị trí tác động của kháng sinh (Target modification) - PBP2a
  • D. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme (Enzymatic inactivation)

Câu 5: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol và CO2
  • C. Acid acetic
  • D. Methane và nước

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng tạo bào tử trong điều kiện môi trường bất lợi. Bào tử vi khuẩn có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Sinh sản vô tính
  • B. Di chuyển trong môi trường
  • C. Trao đổi chất với môi trường
  • D. Sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt

Câu 7: Một bệnh nhân bị tiêu chảy sau khi ăn salad trộn rau sống. Xét nghiệm phân phát hiện Entamoeba histolytica. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của amip gây bệnh này là gì?

  • A. Qua đường hô hấp
  • B. Do côn trùng đốt
  • C. Qua đường phân-miệng (Fecal-oral)
  • D. Qua tiếp xúc trực tiếp với da

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (T helper cells)?

  • A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào дендрит (Dendritic cells)
  • C. Tế bào B
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 9: Môi trường nuôi cấy MacConkey agar được sử dụng để phân lập và phân biệt nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram âm đường ruột (Enterobacteriaceae)
  • B. Vi khuẩn Gram dương
  • C. Nấm men
  • D. Virus

Câu 10: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật miễn dịch học được sử dụng rộng rãi để phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên hiện tượng nào?

  • A. Điện di protein
  • B. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
  • C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • D. Phản ứng kháng nguyên-kháng thể (Antigen-antibody reaction)

Câu 11: Để khử trùng chai lọ thủy tinh chịu nhiệt trong phòng thí nghiệm vi sinh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

  • A. Sử dụng tia UV
  • B. Hấp ướt (Autoclaving)
  • C. Lọc qua màng lọc 0.22 µm
  • D. Sử dụng khí ethylene oxide

Câu 12: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm cấu trúc vách tế bào độc đáo nào khác biệt so với vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Vách tế bào chứa lớp peptidoglycan dày
  • B. Vách tế bào có lớp màng ngoài lipopolysaccharide (LPS)
  • C. Vách tế bào giàu acid mycolic
  • D. Vách tế bào hoàn toàn thiếu peptidoglycan

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò gì?

  • A. Tổng hợp DNA từ RNA virus
  • B. Cắt protein virus tiền thân thành protein chức năng
  • C. Nhân đôi геном RNA virus
  • D. Gắn virus vào tế bào chủ

Câu 14: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm nấm Candida albicans ở miệng (tưa miệng). Loại nấm này thuộc nhóm nào?

  • A. Nấm sợi (Mold)
  • B. Nấm men (Yeast)
  • C. Nấm đảm (Basidiomycota)
  • D. Nấm 접합자균 (Zygomycota)

Câu 15: Vi khuẩn Clostridium tetani gây bệnh uốn ván sản xuất ngoại độc tố (exotoxin) tác động lên hệ thần kinh. Ngoại độc tố của C. tetani có cơ chế tác động chính nào?

  • A. Gây tổn thương trực tiếp tế bào biểu mô ruột
  • B. Kích hoạt phản ứng viêm quá mức
  • C. Ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh ức chế
  • D. Phá hủy myelin của dây thần kinh

Câu 16: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nào sau đây?

  • A. Chu trình nước (Water cycle)
  • B. Chu trình carbon (Carbon cycle)
  • C. Chu trình phospho (Phosphorus cycle)
  • D. Chu trình nitơ (Nitrogen cycle)

Câu 17: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn nào?

  • A. Mycobacterium tuberculosis
  • B. Escherichia coli
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Streptococcus pneumoniae

Câu 18: Plasmid là gì và vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi khuẩn là gì?

  • A. Cấu trúc giúp vi khuẩn di chuyển
  • B. Thành phần cấu tạo vách tế bào vi khuẩn
  • C. Mang gen kháng kháng sinh và yếu tố độc lực
  • D. Nơi tổng hợp protein của vi khuẩn

Câu 19: Trong quá trình nhân lên của фаг (phage) lambda, chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) khác biệt với chu trình tan rã (lytic cycle) ở điểm nào?

  • A. Chu trình tiềm tan tạo ra nhiều фаг hơn chu trình tan rã
  • B. Trong chu trình tiềm tan, DNA фаг tích hợp vào геном vi khuẩn
  • C. Chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở vi khuẩn Gram dương
  • D. Chu trình tiềm tan không cần enzyme phiên mã ngược

Câu 20: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng bằng nồi hấp ướt (autoclave), người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học nào?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli
  • B. Nấm men Candida albicans
  • C. Bào tử Bacillus stearothermophilus
  • D. Virus фаг lambda

Câu 21: Một loại kháng sinh ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có tác động mạnh nhất lên loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Mycoplasma (không có vách tế bào)
  • D. Archaea (vách tế bào không phải peptidoglycan)

Câu 22: Trong quang hợp ở vi khuẩn lam (cyanobacteria), nguồn electron được sử dụng để khử CO2 thành carbohydrate là gì?

  • A. H2S
  • B. H2
  • C. CH4
  • D. H2O

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa vi sinh vật và vật chủ?

  • A. Vi khuẩn Vibrio cholerae gây bệnh tả ở người
  • B. Vi khuẩn đường ruột giúp tiêu hóa thức ăn và tổng hợp vitamin cho người
  • C. Nấm Candida albicans gây nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch
  • D. Virus cúm gây bệnh cúm mùa

Câu 24: Để định danh nhanh vi khuẩn Streptococcus pyogenes trong mẫu bệnh phẩm họng, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nhuộm Gram và soi trực tiếp
  • B. Nuôi cấy và phân lập vi khuẩn
  • C. Xét nghiệm kháng nguyên nhanh (Rapid antigen test)
  • D. PCR đa mồi (Multiplex PCR)

Câu 25: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào cần nhiệt độ cao nhất?

  • A. Biến tính (Denaturation)
  • B. Bắt cặp mồi (Annealing)
  • C. Kéo dài mạch (Extension/Elongation)
  • D. Ủ nhiệt (Holding)

Câu 26: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Tác nhân gây bệnh cơ hội thường gặp nhất trong nhóm nấm là gì?

  • A. Aspergillus fumigatus
  • B. Candida albicans
  • C. Cryptococcus neoformans
  • D. Pneumocystis jirovecii

Câu 27: Vi khuẩn nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh loét dạ dày tá tràng?

  • A. Salmonella enterica
  • B. Shigella dysenteriae
  • C. Campylobacter jejuni
  • D. Helicobacter pylori

Câu 28: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

  • A. Nitrate (NO3-)
  • B. Sulfate (SO42-)
  • C. Oxy (O2)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 29: Để bảo quản chủng vi sinh vật lâu dài trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây được sử dụng?

  • A. Bảo quản ở 4°C
  • B. Đông khô (Lyophilization)
  • C. Cấy truyền định kỳ trên môi trường thạch
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng

Câu 30: Vaccine MMR phòng bệnh sởi, quai bị, rubella là loại vaccine nào?

  • A. Vaccine bất hoạt (Inactivated vaccine)
  • B. Vaccine giải độc tố (Toxoid vaccine)
  • C. Vaccine tiểu đơn vị (Subunit vaccine)
  • D. Vaccine sống giảm độc lực (Live attenuated vaccine)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định các gen chịu trách nhiệm cho khả năng này, phương pháp phân tích di truyền nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (hemagglutinin và neuraminidase) rất nhanh, dẫn đến việc cần tiêm vaccine cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên chủ yếu nào gây ra hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do *Staphylococcus aureus* kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh nào phổ biến nhất ở MRSA?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quá trình lên men rượu, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vi khuẩn *Bacillus subtilis* có khả năng tạo bào tử trong điều kiện môi trường bất lợi. Bào tử vi khuẩn có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một bệnh nhân bị tiêu chảy sau khi ăn salad trộn rau sống. Xét nghiệm phân phát hiện *Entamoeba histolytica*. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của amip gây bệnh này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong hệ thống miễn dịch, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (T helper cells)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Môi trường nuôi cấy MacConkey agar được sử dụng để phân lập và phân biệt nhóm vi khuẩn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phản ứng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật miễn dịch học được sử dụng rộng rãi để phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên. Nguyên tắc cơ bản của ELISA dựa trên hiện tượng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Để khử trùng chai lọ thủy tinh chịu nhiệt trong phòng thí nghiệm vi sinh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm cấu trúc vách tế bào độc đáo nào khác biệt so với vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm nấm *Candida albicans* ở miệng (tưa miệng). Loại nấm này thuộc nhóm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vi khuẩn *Clostridium tetani* gây bệnh uốn ván sản xuất ngoại độc tố (exotoxin) tác động lên hệ thần kinh. Ngoại độc tố của *C. tetani* có cơ chế tác động chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Plasmid là gì và vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi khuẩn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quá trình nhân lên của фаг (phage) lambda, chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) khác biệt với chu trình tan rã (lytic cycle) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng bằng nồi hấp ướt (autoclave), người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một loại kháng sinh ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có tác động mạnh nhất lên loại vi khuẩn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong quang hợp ở vi khuẩn lam (cyanobacteria), nguồn electron được sử dụng để khử CO2 thành carbohydrate là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh giữa vi sinh vật và vật chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để định danh nhanh vi khuẩn *Streptococcus pyogenes* trong mẫu bệnh phẩm họng, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào cần nhiệt độ cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Tác nhân gây bệnh cơ hội thường gặp nhất trong nhóm nấm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vi khuẩn nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh loét dạ dày tá tràng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để bảo quản chủng vi sinh vật lâu dài trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vaccine MMR phòng bệnh sởi, quai bị, rubella là loại vaccine nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của vách tế bào vi khuẩn?

  • A. Duy trì hình dạng đặc trưng của tế bào
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi áp suất thẩm thấu
  • C. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào
  • D. Cung cấp độ cứng và cấu trúc cơ bản cho tế bào

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ mẫu đất có khả năng oxy hóa methane (CH4) thành carbon dioxide (CO2). Dựa trên nguồn năng lượng và carbon, vi khuẩn này được xếp vào nhóm dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)
  • C. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
  • D. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)

Câu 3: Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), yếu tố nào sau đây có thể được điều chỉnh để kiểm soát tốc độ sinh trưởng và mật độ tế bào vi khuẩn?

  • A. Nhiệt độ ủ
  • B. Độ pH của môi trường
  • C. Ánh sáng (nếu là vi khuẩn quang hợp)
  • D. Tốc độ dòng chảy của môi trường tươi và môi trường đã sử dụng

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Phân lập từ mẫu phân cho thấy vi khuẩn Gram âm, hình cong, oxidase dương tính và phát triển tốt trong môi trường có muối. Nghi ngờ tác nhân gây bệnh nhất là:

  • A. Escherichia coli
  • B. Salmonella enterica
  • C. Vibrio cholerae
  • D. Shigella dysenteriae

Câu 5: Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự kháng kháng sinh của vi khuẩn?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
  • B. Tăng cường quá trình thực bào của bạch cầu trung tính
  • C. Thay đổi cấu trúc đích tác động của kháng sinh
  • D. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme

Câu 6: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử. Ứng dụng chính của PCR trong chẩn đoán nhiễm trùng là:

  • A. Phát hiện và khuếch đại DNA/RNA đặc trưng của tác nhân gây bệnh
  • B. Xác định hình thái và cấu trúc tế bào vi khuẩn
  • C. Đánh giá khả năng sinh trưởng và chuyển hóa của vi khuẩn
  • D. Định lượng kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh bệnh nhân

Câu 7: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) đề cập đến:

  • A. Sự xâm nhập vật liệu di truyền của virus vào tế bào chủ
  • B. Sự lắp ráp các thành phần virus mới thành hạt virus hoàn chỉnh
  • C. Sự gắn kết đặc hiệu của virus vào thụ thể bề mặt tế bào chủ
  • D. Sự giải phóng hạt virus mới ra khỏi tế bào chủ

Câu 8: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất rượu và bánh mì. Hoạt động trao đổi chất nào của nấm men chịu trách nhiệm chính cho quá trình này?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Lên men lactic
  • D. Lên men rượu

Câu 9: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhuộm Gram trên một mẫu vi khuẩn và quan sát thấy tế bào vi khuẩn có màu tím dưới kính hiển vi. Kết quả này cho thấy:

  • A. Vi khuẩn Gram dương với vách tế bào dày chứa peptidoglycan
  • B. Vi khuẩn Gram âm với lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide
  • C. Vi khuẩn kháng acid với lớp vỏ sáp chứa acid mycolic
  • D. Vi khuẩn không vách tế bào như Mycoplasma

Câu 10: Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn ưa ấm (mesophile)?

  • A. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C)
  • B. Nhiệt độ cơ thể người (khoảng 37°C)
  • C. Nhiệt độ tủ đông (-20°C)
  • D. Nhiệt độ 30°C

Câu 11: Plasmid là gì và vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi khuẩn là gì?

  • A. Một bào quan có màng bao bọc chứa DNA chính của vi khuẩn
  • B. Phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nhân đôi độc lập và thường mang gene kháng kháng sinh hoặc độc lực
  • C. Cấu trúc protein giúp vi khuẩn di chuyển
  • D. Thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn

Câu 12: Khái niệm "ổ sinh thái" (niche) trong vi sinh vật học đề cập đến:

  • A. Môi trường sống vật lý của một loài vi sinh vật
  • B. Tập hợp tất cả các loài vi sinh vật sống trong một khu vực nhất định
  • C. Kích thước quần thể tối đa mà môi trường có thể chịu đựng được
  • D. Vai trò chức năng của một loài vi sinh vật trong hệ sinh thái, bao gồm các tương tác và nguồn lực sử dụng

Câu 13: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế vận chuyển vật chất qua màng tế bào vi khuẩn?

  • A. Khuếch tán thụ động
  • B. Vận chuyển tích cực
  • C. Thực bào (Phagocytosis)
  • D. Vận chuyển nhóm

Câu 14: Một chủng vi khuẩn kỵ khí bắt buộc được nuôi cấy trong ống nghiệm chứa môi trường thạch đứng sâu. Sau 24 giờ ủ, bạn mong đợi thấy sự phát triển của vi khuẩn ở vị trí nào trong ống?

  • A. Chỉ trên bề mặt thạch tiếp xúc với không khí
  • B. Chỉ ở đáy ống nghiệm, nơi không có oxy
  • C. Phân bố đều khắp ống nghiệm
  • D. Tập trung ở giữa ống nghiệm

Câu 15: Trong hệ thống miễn dịch của con người, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

  • A. Bạch cầu trung tính
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào B
  • D. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)

Câu 16: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng sinh nha bào. Nha bào có vai trò gì đối với vi khuẩn này?

  • A. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi (thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao, hóa chất độc hại)
  • B. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn
  • C. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt tế bào chủ
  • D. Tham gia vào quá trình sinh sản hữu tính của vi khuẩn

Câu 17: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm Herpes simplex virus (HSV). Cơ chế tác động chính của acyclovir là:

  • A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào chủ
  • C. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn chặn sự nhân lên của DNA virus
  • D. Phá hủy lớp vỏ capsid protein của virus

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Chuyển đổi nitrogen vô cơ thành nitrogen hữu cơ
  • B. Phân hủy chất hữu cơ và giải phóng carbon dioxide (CO2) trở lại khí quyển
  • C. Cố định nitrogen từ khí quyển thành dạng ammonia
  • D. Oxy hóa sulfur sulfide thành sulfate

Câu 19: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) hoạt động hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc:

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để đốt cháy vi sinh vật
  • B. Sử dụng áp suất cao để phá vỡ tế bào vi sinh vật
  • C. Sử dụng bức xạ ion hóa để phá hủy DNA vi sinh vật
  • D. Sử dụng hơi nước nóng dưới áp suất để đạt nhiệt độ cao hơn 100°C, tiêu diệt vi sinh vật và nha bào

Câu 20: Để phân biệt vi khuẩn Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm catalase có thể được sử dụng. Kết quả catalase dương tính (+) ở Staphylococcus aureus và âm tính (-) ở Streptococcus pyogenes là do sự khác biệt về:

  • A. Cấu trúc vách tế bào
  • B. Khả năng lên men đường
  • C. Sản xuất enzyme catalase, giúp phân hủy hydrogen peroxide (H2O2)
  • D. Nhu cầu oxy cho sinh trưởng

Câu 21: Khái niệm "quorum sensing" trong vi sinh vật học mô tả hiện tượng:

  • A. Vi khuẩn giao tiếp và phối hợp hoạt động nhóm thông qua các phân tử tín hiệu hóa học
  • B. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống trong môi trường
  • C. Vi khuẩn biến đổi hình thái để thích nghi với môi trường
  • D. Vi khuẩn trao đổi vật chất di truyền thông qua tiếp hợp

Câu 22: Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (hemagglutinin và neuraminidase) rất nhanh. Điều này dẫn đến hậu quả quan trọng nào về mặt dịch tễ học?

  • A. Virus cúm trở nên dễ dàng bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch
  • B. Gây ra các vụ dịch cúm mùa hàng năm và sự cần thiết phải phát triển vaccine cúm mới liên tục
  • C. Virus cúm mất khả năng lây nhiễm sang người
  • D. Virus cúm trở nên nhạy cảm hơn với thuốc kháng virus

Câu 23: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong chẩn đoán vi sinh vật để:

  • A. Phân tích cấu trúc gen của vi sinh vật
  • B. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật
  • C. Quan sát hình thái và kích thước vi sinh vật
  • D. Phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu trong mẫu bệnh phẩm

Câu 24: Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein enzyme trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Liên kết disulfide
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết peptide
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 25: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải cellulose trong môi trường tự nhiên. Ứng dụng tiềm năng của vi khuẩn này trong công nghiệp là:

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Sản xuất enzyme cellulase để xử lý rác thải thực vật và sản xuất biofuel
  • C. Tổng hợp kháng sinh mới
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất nông nghiệp

Câu 26: Trong quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn hiếu khí, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là:

  • A. Oxy (O2)
  • B. Nitrate (NO3-)
  • C. Sulfate (SO42-)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 27: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn kháng acid (ví dụ: Mycobacterium tuberculosis)
  • D. Vi khuẩn không vách tế bào

Câu 28: Trong hệ sinh thái nước, tảo (algae) đóng vai trò sinh thái chính là:

  • A. Phân hủy chất hữu cơ
  • B. Sản xuất oxy thông qua quang hợp, là sinh vật sản xuất sơ cấp
  • C. Gây bệnh cho các loài sinh vật biển
  • D. Cộng sinh với rễ cây để cung cấp dinh dưỡng

Câu 29: Thuốc kháng sinh penicillin tác động bằng cách ức chế quá trình:

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sao chép DNA
  • C. Tổng hợp RNA
  • D. Tổng hợp peptidoglycan trong vách tế bào vi khuẩn

Câu 30: Để bảo quản lâu dài chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh 4°C
  • C. Bảo quản đông khô (lyophilization) hoặc trong nitrogen lỏng (-196°C)
  • D. Bảo quản trong môi trường thạch nghiêng ở nhiệt độ 37°C

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của vách tế bào vi khuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ mẫu đất có khả năng oxy hóa methane (CH4) thành carbon dioxide (CO2). Dựa trên nguồn năng lượng và carbon, vi khuẩn này được xếp vào nhóm dinh dưỡng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), yếu tố nào sau đây có thể được điều chỉnh để kiểm soát tốc độ sinh trưởng và mật độ tế bào vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Phân lập từ mẫu phân cho thấy vi khuẩn Gram âm, hình cong, oxidase dương tính và phát triển tốt trong môi trường có muối. Nghi ngờ tác nhân gây bệnh nhất là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự kháng kháng sinh của vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử. Ứng dụng chính của PCR trong chẩn đoán nhiễm trùng là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) đề cập đến:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất rượu và bánh mì. Hoạt động trao đổi chất nào của nấm men chịu trách nhiệm chính cho quá trình này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhuộm Gram trên một mẫu vi khuẩn và quan sát thấy tế bào vi khuẩn có màu tím dưới kính hiển vi. Kết quả này cho thấy:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn ưa ấm (mesophile)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Plasmid là gì và vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi khuẩn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khái niệm 'ổ sinh thái' (niche) trong vi sinh vật học đề cập đến:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế vận chuyển vật chất qua màng tế bào vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một chủng vi khuẩn kỵ khí bắt buộc được nuôi cấy trong ống nghiệm chứa môi trường thạch đứng sâu. Sau 24 giờ ủ, bạn mong đợi thấy sự phát triển của vi khuẩn ở vị trí nào trong ống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong hệ thống miễn dịch của con người, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng sinh nha bào. Nha bào có vai trò gì đối với vi khuẩn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm Herpes simplex virus (HSV). Cơ chế tác động chính của acyclovir là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa carbon, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) hoạt động hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để phân biệt vi khuẩn Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm catalase có thể được sử dụng. Kết quả catalase dương tính (+) ở Staphylococcus aureus và âm tính (-) ở Streptococcus pyogenes là do sự khác biệt về:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khái niệm 'quorum sensing' trong vi sinh vật học mô tả hiện tượng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (hemagglutinin và neuraminidase) rất nhanh. Điều này dẫn đến hậu quả quan trọng nào về mặt dịch tễ học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong chẩn đoán vi sinh vật để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein enzyme trong tế bào vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một loại vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải cellulose trong môi trường tự nhiên. Ứng dụng tiềm năng của vi khuẩn này trong công nghiệp là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn hiếu khí, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen được sử dụng đặc biệt để phát hiện vi khuẩn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong hệ sinh thái nước, tảo (algae) đóng vai trò sinh thái chính là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Thuốc kháng sinh penicillin tác động bằng cách ức chế quá trình:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để bảo quản lâu dài chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định con đường chuyển hóa chính mà vi khuẩn này sử dụng, kỹ thuật phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • B. Điện di gel protein (SDS-PAGE)
  • C. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS)
  • D. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Câu 2: Trong quy trình sản xuất penicillin, chủng Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong môi trường lên men. Giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng quần thể vi sinh vật là quan trọng nhất để thu hoạch penicillin với hiệu suất cao nhất?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha suy vong (Decline phase)
  • D. Pha cân bằng (Stationary phase)

Câu 3: Xét nghiệm Gram là một kỹ thuật quan trọng trong vi sinh vật học. Điều gì tạo nên sự khác biệt về màu sắc giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm sau khi nhuộm Gram?

  • A. Sự khác biệt về thành phần lipid trong màng tế bào chất.
  • B. Sự khác biệt về độ dày và cấu trúc của lớp peptidoglycan trong vách tế bào.
  • C. Sự hiện diện của acid teichoic trong tế bào chất của vi khuẩn Gram dương.
  • D. Sự khác biệt về số lượng ribosome trong tế bào chất.

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Phân lập từ mẫu phân cho thấy vi khuẩn Gram âm, hình que, oxidase dương tính, và mọc trên môi trường thạch kiềm (TCBS). Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng gây bệnh cao nhất?

  • A. Vibrio cholerae
  • B. Escherichia coli
  • C. Salmonella enterica
  • D. Staphylococcus aureus

Câu 5: Nha bào vi khuẩn có vai trò quan trọng trong sinh tồn của vi khuẩn trong điều kiện bất lợi. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nha bào vi khuẩn?

  • A. Lớp vỏ (spore coat)
  • B. Lớp áo (cortex)
  • C. Dipicolinic acid
  • D. Ribosome

Câu 6: Một phòng thí nghiệm vi sinh vật muốn tiệt trùng môi trường nuôi cấy chứa đường glucose. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây là phù hợp nhất để tránh làm phân hủy đường glucose do nhiệt?

  • A. Hấp ướt (Autoclaving)
  • B. Khử trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
  • C. Lọc tiệt trùng (Filter sterilization)
  • D. Chiếu xạ tia gamma (Gamma irradiation)

Câu 7: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm vách tế bào độc đáo giúp chúng kháng lại nhiều loại kháng sinh và nhuộm màu Gram kém. Thành phần nào sau đây có hàm lượng cao trong vách tế bào của M. tuberculosis?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Mycolic acid
  • C. Lipopolysaccharide (LPS)
  • D. Acid teichoic

Câu 8: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành acid lactic. Con đường trao đổi chất chính mà vi khuẩn lactic sử dụng là:

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs (Krebs cycle)
  • C. Chuỗi chuyền electron (Electron transport chain)
  • D. Quá trình phosphoryl hóa quang hợp (Photosynthesis)

Câu 9: Để phân biệt vi khuẩn Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm sinh hóa nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Xét nghiệm oxidase
  • B. Xét nghiệm urease
  • C. Xét nghiệm catalase
  • D. Xét nghiệm đông máu (coagulase)

Câu 10: Một chủng vi khuẩn kỵ khí bắt buộc được nuôi cấy trong môi trường thioglycolate. Bạn mong đợi thấy vi khuẩn này phát triển ở vị trí nào trong ống nghiệm?

  • A. Trên bề mặt môi trường
  • B. Chỉ ở lớp môi trường phía trên
  • C. Phân bố đều khắp ống nghiệm
  • D. Chỉ ở đáy ống nghiệm

Câu 11: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

  • A. Biến đổi đích tác động của kháng sinh
  • B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn
  • D. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme

Câu 12: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, mạch vòng nằm ngoài nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi sinh vật học là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào vi khuẩn.
  • B. Mang gene quy định các tính trạng có lợi và có khả năng lây lan giữa các vi khuẩn.
  • C. Tham gia vào quá trình phiên mã và dịch mã của vi khuẩn.
  • D. Đảm bảo sự ổn định cấu trúc của nhiễm sắc thể vi khuẩn.

Câu 13: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có cấu trúc tế bào phức tạp hơn vi khuẩn.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và acid nucleic.
  • D. Virus bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên.

Câu 14: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn ở độ phân giải cao, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học (Light microscope)
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission Electron Microscope - TEM)
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence microscope)
  • D. Kính hiển vi lực nguyên tử (Atomic Force Microscope - AFM)

Câu 15: Trong hệ thống phân loại 5 giới của Whittaker, vi khuẩn được xếp vào giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh (Protista)
  • B. Giới Nấm (Fungi)
  • C. Giới Nguyên sinh (Monera)
  • D. Giới Thực vật (Plantae)

Câu 16: Điều kiện nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Nồng độ chất dinh dưỡng
  • D. Màu sắc của ống nghiệm nuôi cấy

Câu 17: Để định lượng số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp đếm khuẩn lạc (Plate count)
  • B. Phương pháp đo độ đục (Turbidity measurement)
  • C. Phương pháp đếm tế bào trực tiếp bằng buồng đếm (Direct microscopic count)
  • D. Phương pháp PCR định lượng (Quantitative PCR)

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của vi khuẩn trong chu trình nitrogen?

  • A. Cố định nitrogen (Nitrogen fixation)
  • B. Nitrat hóa (Nitrification)
  • C. Quang hợp (Photosynthesis)
  • D. Phản nitrat hóa (Denitrification)

Câu 19: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Trong quá trình nhân lên của virus này trong tế bào chủ, bước nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN sau khi virus xâm nhập vào tế bào?

  • A. Sao chép RNA thành DNA (phiên mã ngược)
  • B. Dịch mã RNA virus để tạo protein
  • C. Sao chép RNA virus thành RNA bổ sung mạch âm
  • D. Lắp ráp các thành phần virus thành hạt virus hoàn chỉnh

Câu 20: Để kiểm tra hiệu quả của một chất khử trùng mới trên bề mặt, phương pháp định lượng vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Pha loãng và đếm khuẩn lạc (Serial dilution and plate count)
  • B. Đo độ đục (Turbidity measurement)
  • C. Lấy mẫu bề mặt và định lượng (Surface sampling and quantification)
  • D. Xét nghiệm khuếch tán đĩa kháng sinh (Disk diffusion assay)

Câu 21: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein trong enzyme vi sinh vật?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydro
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 22: Một chủng vi khuẩn được xác định là vi khuẩn Gram âm. Cấu trúc nào sau đây CHẮC CHẮN có mặt trong tế bào của vi khuẩn này?

  • A. Vỏ капсула
  • B. Acid teichoic
  • C. Màng ngoài
  • D. Nha bào

Câu 23: Để nghiên cứu sự biểu hiện gene của vi khuẩn trong điều kiện môi trường khác nhau, kỹ thuật sinh học phân tử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Điện di gel DNA (DNA gel electrophoresis)
  • B. Giải trình tự gene (Gene sequencing)
  • C. Lai Southern (Southern blotting)
  • D. RT-PCR (Real-time PCR)

Câu 24: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron là gì?

  • A. Oxy phân tử (O2)
  • B. Nitrate (NO3-)
  • C. Sulfate (SO42-)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 25: Một loại enzyme vi sinh vật có hoạt tính tối ưu ở pH 2.0 và nhiệt độ 60°C. Enzyme này có khả năng cao nhất thuộc loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Vi sinh vật ưa axit và ưa nhiệt (Thermoacidophile)
  • C. Vi sinh vật ưa kiềm (Alkaliphile)
  • D. Vi sinh vật ưa trung tính (Neutrophile)

Câu 26: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide. Enzyme chính xúc tác bước chuyển pyruvate thành acetaldehyde trong quá trình này là:

  • A. Lactate dehydrogenase
  • B. Alcohol dehydrogenase
  • C. Pyruvate decarboxylase
  • D. Citrate synthase

Câu 27: Để bảo quản lâu dài một chủng vi khuẩn quý hiếm trong phòng thí nghiệm, phương pháp bảo quản nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản ở tủ lạnh 4°C
  • B. Bảo quản trong môi trường thạch nghiêng
  • C. Sấy khô đông lạnh (Lyophilization)
  • D. Cryopreservation (bảo quản lạnh sâu)

Câu 28: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập tế bào chủ thông qua vết thương cơ học trên lá. Phương thức xâm nhập này KHÁC BIỆT so với virus động vật ở điểm nào?

  • A. Virus thực vật thường cần vết thương cơ học để xâm nhập tế bào chủ, trong khi virus động vật thường xâm nhập qua thụ thể bề mặt tế bào.
  • B. Virus thực vật chỉ xâm nhập tế bào chủ trong pha tối của quang hợp, còn virus động vật xâm nhập bất kỳ thời điểm nào.
  • C. Virus thực vật có hệ enzyme đặc biệt để phá hủy vách tế bào thực vật, virus động vật không có.
  • D. Virus thực vật nhân lên trong nhân tế bào chủ, virus động vật nhân lên trong tế bào chất.

Câu 29: Để xác định trình tự gene của một vi sinh vật mới phân lập, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • B. Điện di gel DNA (DNA gel electrophoresis)
  • C. Giải trình tự gene thế hệ mới (Next-generation sequencing - NGS)
  • D. Lai Southern (Southern blotting)

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại?

  • A. Saccharomyces cerevisiae
  • B. Bacillus thuringiensis
  • C. Escherichia coli
  • D. Rhizobium leguminosarum

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định con đường chuyển hóa chính mà vi khuẩn này sử dụng, kỹ thuật phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quy trình sản xuất penicillin, chủng *Penicillium chrysogenum* được nuôi cấy trong môi trường lên men. Giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng quần thể vi sinh vật là quan trọng nhất để thu hoạch penicillin với hiệu suất cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét nghiệm Gram là một kỹ thuật quan trọng trong vi sinh vật học. Điều gì tạo nên sự khác biệt về màu sắc giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm sau khi nhuộm Gram?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Phân lập từ mẫu phân cho thấy vi khuẩn Gram âm, hình que, oxidase dương tính, và mọc trên môi trường thạch kiềm (TCBS). Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng gây bệnh cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nha bào vi khuẩn có vai trò quan trọng trong sinh tồn của vi khuẩn trong điều kiện bất lợi. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nha bào vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một phòng thí nghiệm vi sinh vật muốn tiệt trùng môi trường nuôi cấy chứa đường glucose. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây là phù hợp nhất để tránh làm phân hủy đường glucose do nhiệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm vách tế bào độc đáo giúp chúng kháng lại nhiều loại kháng sinh và nhuộm màu Gram kém. Thành phần nào sau đây có hàm lượng cao trong vách tế bào của *M. tuberculosis*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành acid lactic. Con đường trao đổi chất chính mà vi khuẩn lactic sử dụng là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để phân biệt vi khuẩn *Staphylococcus aureus* và *Streptococcus pyogenes* trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm sinh hóa nào sau đây có thể được sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một chủng vi khuẩn kỵ khí bắt buộc được nuôi cấy trong môi trường thioglycolate. Bạn mong đợi thấy vi khuẩn này phát triển ở vị trí nào trong ống nghiệm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, mạch vòng nằm ngoài nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi sinh vật học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn ở độ phân giải cao, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hệ thống phân loại 5 giới của Whittaker, vi khuẩn được xếp vào giới nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều kiện nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để định lượng số lượng vi khuẩn sống trong một mẫu, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của vi khuẩn trong chu trình nitrogen?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Trong quá trình nhân lên của virus này trong tế bào chủ, bước nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN sau khi virus xâm nhập vào tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để kiểm tra hiệu quả của một chất khử trùng mới trên bề mặt, phương pháp định lượng vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein trong enzyme vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một chủng vi khuẩn được xác định là vi khuẩn Gram âm. Cấu trúc nào sau đây CHẮC CHẮN có mặt trong tế bào của vi khuẩn này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để nghiên cứu sự biểu hiện gene của vi khuẩn trong điều kiện môi trường khác nhau, kỹ thuật sinh học phân tử nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một loại enzyme vi sinh vật có hoạt tính tối ưu ở pH 2.0 và nhiệt độ 60°C. Enzyme này có khả năng cao nhất thuộc loại vi sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình lên men rượu, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide. Enzyme chính xúc tác bước chuyển pyruvate thành acetaldehyde trong quá trình này là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để bảo quản lâu dài một chủng vi khuẩn quý hiếm trong phòng thí nghiệm, phương pháp bảo quản nào sau đây là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập tế bào chủ thông qua vết thương cơ học trên lá. Phương thức xâm nhập này KHÁC BIỆT so với virus động vật ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để xác định trình tự gene của một vi sinh vật mới phân lập, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 11

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, chủng vi khuẩn Escherichia coli được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng lỏng ở 37°C. Sau 2 giờ, người kỹ thuật viên nhận thấy môi trường trở nên đục hơn so với ban đầu. Hiện tượng này phản ánh giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

  • A. Giai đoạn tiềm phát (Lag phase)
  • B. Giai đoạn lũy thừa (Log phase)
  • C. Giai đoạn ổn định (Stationary phase)
  • D. Giai đoạn suy vong (Decline phase)

Câu 2: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng nhiễm trùng huyết. Kết quả xét nghiệm máu cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Gram âm. Dựa vào thông tin này, loại kháng sinh nào sau đây có khả năng ít hiệu quả nhất trong việc điều trị nhiễm trùng này?

  • A. Ciprofloxacin
  • B. Gentamicin
  • C. Ceftriaxone
  • D. Vancomycin

Câu 3: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định màu bằng Lugol (iodine) có vai trò chính là gì?

  • A. Rửa trôi màu tím tinh thể khỏi tế bào Gram âm
  • B. Nhuộm màu đỏ safranin cho tế bào Gram âm
  • C. Cố định tím tinh thể trong vách tế bào vi khuẩn
  • D. Phá vỡ vách tế bào vi khuẩn Gram dương

Câu 4: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập vi khuẩn Bacillus subtilis từ mẫu đất. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế sự phát triển của nấm mốc và chọn lọc cho vi khuẩn này?

  • A. Môi trường thạch dinh dưỡng sau khi xử lý nhiệt mẫu đất ở 80°C trong 10 phút
  • B. Môi trường thạch Sabouraud (chuyên dùng cho nấm)
  • C. Môi trường thạch MacConkey (chọn lọc cho vi khuẩn Gram âm)
  • D. Môi trường lỏng thioglycolate (dùng cho vi khuẩn kỵ khí)

Câu 5: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm cấu trúc vách tế bào độc đáo nào khác biệt so với vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Vách tế bào hoàn toàn không chứa peptidoglycan
  • B. Vách tế bào chứa lớp mycolic acid dày
  • C. Vách tế bào chỉ có một lớp màng phospholipid đơn
  • D. Vách tế bào có lớp lipopolysaccharide (LPS) tương tự Gram âm

Câu 6: Một chủng vi khuẩn được xác định là vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Điều này có nghĩa là gì về khả năng sinh trưởng của chúng?

  • A. Chúng có thể sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện có oxy
  • B. Chúng có thể sinh trưởng cả trong điều kiện có hoặc không có oxy
  • C. Chúng chỉ có thể sinh trưởng trong điều kiện không có oxy
  • D. Chúng cần một lượng nhỏ oxy để sinh trưởng

Câu 7: Plasmid là một yếu tố di truyền ngoại nhiễm phổ biến ở vi khuẩn. Chức năng quan trọng nhất của plasmid trong việc lan truyền kháng kháng sinh là gì?

  • A. Mang gene kháng kháng sinh và có thể truyền ngang giữa các vi khuẩn
  • B. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn khi bị stress
  • C. Giúp vi khuẩn tạo nha bào khi gặp điều kiện bất lợi
  • D. Mã hóa các protein cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn

Câu 8: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid lactic
  • C. Acid acetic
  • D. Acid butyric

Câu 9: Một bệnh phẩm mủ được nhuộm soi và quan sát dưới kính hiển vi thấy hình ảnh cầu khuẩn Gram dương xếp chuỗi. Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng cao nhất gây nhiễm trùng này?

  • A. Staphylococcus aureus (cầu khuẩn Gram dương xếp đám)
  • B. Escherichia coli (trực khuẩn Gram âm)
  • C. Streptococcus pyogenes (cầu khuẩn Gram dương xếp chuỗi)
  • D. Pseudomonas aeruginosa (trực khuẩn Gram âm)

Câu 10: Nha bào vi khuẩn có vai trò quan trọng trong sự tồn tại của vi khuẩn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc nào sau đây không phải là đặc điểm giúp nha bào có khả năng chịu đựng cao?

  • A. Lõi bào mất nước
  • B. Lớp vỏ dày
  • C. Lớp áo nha bào keratin-like
  • D. Số lượng ribosome tăng cao

Câu 11: Khái niệm "thế hệ" (generation time) trong sinh trưởng của vi khuẩn được định nghĩa là gì?

  • A. Thời gian để vi khuẩn thích nghi với môi trường mới
  • B. Thời gian để quần thể vi khuẩn tăng gấp đôi số lượng
  • C. Thời gian để vi khuẩn hoàn thành một chu kỳ sống
  • D. Thời gian để vi khuẩn đạt đến giai đoạn ổn định

Câu 12: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật nhờ cơ chế chính nào?

  • A. Oxy hóa các thành phần tế bào
  • B. Gây mất nước tế bào
  • C. Biến tính protein và acid nucleic
  • D. Phá vỡ màng tế bào chất

Câu 13: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

  • A. Virus có khả năng di chuyển
  • B. Virus có khả năng sinh sản nhanh hơn
  • C. Virus có kích thước lớn hơn
  • D. Virus không có cấu trúc tế bào

Câu 14: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

  • A. Nhân bản chọn lọc một đoạn DNA mục tiêu
  • B. Phân tích trình tự DNA
  • C. Đột biến DNA một cách ngẫu nhiên
  • D. Tổng hợp protein từ khuôn DNA

Câu 15: Vi khuẩn Clostridium tetani gây bệnh uốn ván sản sinh ngoại độc tố (exotoxin) có cơ chế tác động chính nào?

  • A. Phá hủy tế bào hồng cầu
  • B. Ức chế dẫn truyền thần kinh ức chế
  • C. Gây viêm loét đường tiêu hóa
  • D. Tăng sinh quá mức tế bào biểu mô

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cell - APC) quan trọng nhất, khởi đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T
  • C. Tế bào tua (dendritic cells)
  • D. Tế bào mast

Câu 17: Vi khuẩn Helicobacter pylori gây viêm loét dạ dày tá tràng có khả năng tồn tại trong môi trường acid dạ dày khắc nghiệt nhờ cơ chế nào?

  • A. Vách tế bào kháng acid
  • B. Sinh nha bào chịu acid
  • C. Hấp thụ acid vào tế bào chất
  • D. Sản xuất enzyme urease

Câu 18: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn vào thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

  • A. Kháng nguyên
  • B. Kháng thể thứ cấp
  • C. Chất nền (substrate)
  • D. Giếng (well) của khay ELISA

Câu 19: Một loại virus có vật liệu di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Điều này có nghĩa là gì về quá trình phiên mã và dịch mã của virus này?

  • A. Cần enzyme phiên mã ngược để tạo DNA trung gian
  • B. RNA virus phải được phiên mã thành RNA sợi đơn âm trước
  • C. RNA virus có thể trực tiếp dịch mã thành protein virus
  • D. Virus không sử dụng ribosome của tế bào chủ để dịch mã

Câu 20: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiễm virus herpes. Cơ chế tác động chính của acyclovir là gì?

  • A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào
  • B. Ức chế quá trình phiên mã RNA virus
  • C. Ức chế quá trình dịch mã protein virus
  • D. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus

Câu 21: Trong sản xuất penicillin bằng Penicillium chrysogenum, điều kiện môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tối ưu hóa hiệu suất?

  • A. Nồng độ glucose
  • B. Nồng độ oxy
  • C. pH môi trường
  • D. Nhiệt độ

Câu 22: Hiện tượng "chuyển nạp" (transduction) trong vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

  • A. Đột biến gene ngẫu nhiên
  • B. Trao đổi gene qua trung gian virus (phage)
  • C. Trao đổi gene trực tiếp giữa hai tế bào vi khuẩn
  • D. Nhận DNA tự do từ môi trường

Câu 23: Trong chẩn đoán bệnh phẩm vi sinh, kỹ thuật nhuộm soi tươi thường được sử dụng để quan sát đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Cấu trúc vách tế bào
  • B. Các bào quan bên trong tế bào
  • C. Hình dạng và khả năng di động
  • D. Khả năng bắt màu thuốc nhuộm

Câu 24: Vi khuẩn lactic được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng sinh tổng hợp chất bảo quản tự nhiên nào?

  • A. Acid acetic
  • B. Ethanol
  • C. Acid citric
  • D. Nisin

Câu 25: Trong quá trình cố định nitơ sinh học, vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu thực hiện phản ứng hóa học quan trọng nào?

  • A. Chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitrit (NO2-)
  • B. Khử nitơ phân tử (N2) thành ammonia (NH3)
  • C. Oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrit (NO2-)
  • D. Oxy hóa nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-)

Câu 26: Một bệnh nhân bị tiêu chảy cấp sau khi ăn gỏi cá sống. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn Gram âm, hình cong, oxidase dương tính. Tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Vibrio cholerae
  • B. Salmonella enterica
  • C. Shigella dysenteriae
  • D. Escherichia coli (EPEC)

Câu 27: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống phân loại 3 lãnh giới (Domains) hiện đại nhất chia sinh giới thành những lãnh giới nào?

  • A. Nhân sơ (Prokaryota), Nhân thực (Eukaryota)
  • B. Vi khuẩn Gram dương, Vi khuẩn Gram âm, Vi khuẩn không vách tế bào
  • C. Vi khuẩn (Bacteria), Cổ khuẩn (Archaea), Sinh vật nhân thực (Eukarya)
  • D. Nguyên sinh vật (Protista), Nấm (Fungi), Thực vật (Plantae), Động vật (Animalia)

Câu 28: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, việc rửa tay thường quy bằng xà phòng và nước có tác dụng chính là gì?

  • A. Khử hoạt tính enzyme của vi sinh vật
  • B. Loại bỏ cơ học vi sinh vật và chất bẩn
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi sinh vật trên tay
  • D. Thay đổi pH da tay để ức chế vi sinh vật

Câu 29: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, "môi trường phân biệt" (differential medium) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng sinh tối đa số lượng vi khuẩn
  • B. Định danh chính xác loài vi khuẩn
  • C. Phân biệt các nhóm vi khuẩn dựa trên đặc tính sinh hóa
  • D. Chọn lọc cho một loại vi khuẩn nhất định phát triển

Câu 30: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất vaccine phòng bệnh dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hệ miễn dịch?

  • A. Trí nhớ miễn dịch
  • B. Miễn dịch dịch thể
  • C. Miễn dịch tế bào
  • D. Miễn dịch bẩm sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, chủng vi khuẩn *Escherichia coli* được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng lỏng ở 37°C. Sau 2 giờ, người kỹ thuật viên nhận thấy môi trường trở nên đục hơn so với ban đầu. Hiện tượng này phản ánh giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng nhiễm trùng huyết. Kết quả xét nghiệm máu cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Gram âm. Dựa vào thông tin này, loại kháng sinh nào sau đây có khả năng *ít* hiệu quả nhất trong việc điều trị nhiễm trùng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định màu bằng Lugol (iodine) có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập vi khuẩn *Bacillus subtilis* từ mẫu đất. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để *ức chế* sự phát triển của nấm mốc và *chọn lọc* cho vi khuẩn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm cấu trúc vách tế bào độc đáo nào khác biệt so với vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Một chủng vi khuẩn được xác định là vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Điều này có nghĩa là gì về khả năng sinh trưởng của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Plasmid là một yếu tố di truyền ngoại nhiễm phổ biến ở vi khuẩn. Chức năng quan trọng nhất của plasmid trong việc lan truyền kháng kháng sinh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Một bệnh phẩm mủ được nhuộm soi và quan sát dưới kính hiển vi thấy hình ảnh cầu khuẩn Gram dương xếp chuỗi. Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng cao nhất gây nhiễm trùng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Nha bào vi khuẩn có vai trò quan trọng trong sự tồn tại của vi khuẩn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc nào sau đây *không phải* là đặc điểm giúp nha bào có khả năng chịu đựng cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Khái niệm 'thế hệ' (generation time) trong sinh trưởng của vi khuẩn được định nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave) có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật nhờ cơ chế chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Virus khác biệt cơ bản so với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Vi khuẩn *Clostridium tetani* gây bệnh uốn ván sản sinh ngoại độc tố (exotoxin) có cơ chế tác động chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cell - APC) quan trọng nhất, khởi đầu đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Vi khuẩn *Helicobacter pylori* gây viêm loét dạ dày tá tràng có khả năng tồn tại trong môi trường acid dạ dày khắc nghiệt nhờ cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn vào thành phần nào để tạo tín hiệu phát hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Một loại virus có vật liệu di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Điều này có nghĩa là gì về quá trình phiên mã và dịch mã của virus này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiễm virus herpes. Cơ chế tác động chính của acyclovir là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Trong sản xuất penicillin bằng *Penicillium chrysogenum*, điều kiện môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tối ưu hóa hiệu suất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: Hiện tượng 'chuyển nạp' (transduction) trong vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong chẩn đoán bệnh phẩm vi sinh, kỹ thuật nhuộm soi tươi thường được sử dụng để quan sát đặc điểm nào của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Vi khuẩn lactic được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng sinh tổng hợp chất bảo quản tự nhiên nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong quá trình cố định nitơ sinh học, vi khuẩn *Rhizobium* cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu thực hiện phản ứng hóa học quan trọng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Một bệnh nhân bị tiêu chảy cấp sau khi ăn gỏi cá sống. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn Gram âm, hình cong, oxidase dương tính. Tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống phân loại 3 lãnh giới (Domains) hiện đại nhất chia sinh giới thành những lãnh giới nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, việc rửa tay thường quy bằng xà phòng và nước có tác dụng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, 'môi trường phân biệt' (differential medium) được sử dụng với mục đích chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất vaccine phòng bệnh dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hệ miễn dịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 12

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Khi quan sát dưới kính hiển vi, chúng có vách tế bào và không có nhân thực sự. Chủng vi khuẩn này có khả năng cao thuộc nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Nấm men (Yeast)
  • C. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • D. Vi tảo (Microalgae)

Câu 2: Trong quá trình nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm mất màu tím của crystal violet sau khi rửa bằng cồn, sau đó bắt màu đỏ của safranin. Điều này chủ yếu là do sự khác biệt nào trong cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

  • A. Sự hiện diện của vỏ polysaccharide.
  • B. Độ dày và thành phần của lớp peptidoglycan và sự có mặt của màng ngoài.
  • C. Hình dạng của tế bào vi khuẩn.
  • D. Sự hiện diện của nha bào.

Câu 3: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Loại kháng sinh nào dưới đây có khả năng nhắm mục tiêu vào thành phần độc đáo chỉ có ở vi khuẩn Gram âm và không có ở tế bào người hoặc vi khuẩn Gram dương?

  • A. Kháng sinh nhắm vào Lipopolysaccharide (LPS).
  • B. Kháng sinh ức chế tổng hợp peptidoglycan.
  • C. Kháng sinh ức chế tổng hợp protein ribosome 80S.
  • D. Kháng sinh nhắm vào sterol trên màng tế bào.

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây có khả năng đóng vai trò chính trong sự di chuyển này?

  • A. Nha bào (Endospore)
  • B. Vỏ (Capsule)
  • C. Pili (Fimbriae)
  • D. Lông (Flagella)

Câu 5: Vi khuẩn Mycoplasma là một ngoại lệ trong thế giới vi khuẩn vì chúng thiếu một cấu trúc quan trọng mà hầu hết các vi khuẩn khác đều có. Cấu trúc đó là gì và điều này ảnh hưởng gì đến việc sử dụng kháng sinh?

  • A. Vách tế bào; chúng kháng với kháng sinh nhắm vào vách tế bào.
  • B. Màng nguyên sinh; chúng không thể thực hiện hô hấp tế bào.
  • C. Ribosome; chúng không thể tổng hợp protein.
  • D. Vùng nhân; chúng không có vật chất di truyền.

Câu 6: Nha bào vi khuẩn (endospore) có vai trò gì đối với sự tồn tại của vi khuẩn và được hình thành khi nào?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển; được hình thành khi có đủ chất dinh dưỡng.
  • B. Giúp vi khuẩn sống sót trong điều kiện bất lợi; được hình thành khi môi trường thiếu chất dinh dưỡng.
  • C. Là cơ quan sinh sản; được hình thành trong giai đoạn phát triển mạnh.
  • D. Là nơi chứa enzyme ngoại bào; được hình thành để tiêu hóa thức ăn phức tạp.

Câu 7: Một vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có đường glucose và các muối khoáng cần thiết. Vi khuẩn này có khả năng tự tổng hợp tất cả các hợp chất hữu cơ phức tạp từ CO2. Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi khuẩn này thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 8: Giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy tĩnh, tốc độ sinh trưởng (số lượng tế bào tăng) là cao nhất và ổn định?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha ổn định (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 9: Tại sao vi khuẩn kỵ khí bắt buộc không thể tồn tại trong môi trường có oxy?

  • A. Oxy làm biến tính DNA của chúng.
  • B. Oxy cản trở quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Chúng thiếu enzyme giải độc các sản phẩm phụ gây hại của oxy.
  • D. Oxy làm đông đặc màng tế bào của chúng.

Câu 10: Một môi trường nuôi cấy được thiết kế để chỉ cho phép vi khuẩn Gram âm phát triển, đồng thời giúp phân biệt giữa vi khuẩn lên men lactose và không lên men lactose dựa vào sự đổi màu. Đây là loại môi trường nuôi cấy gì?

  • A. Môi trường cơ bản
  • B. Môi trường tăng sinh
  • C. Môi trường chọn lọc
  • D. Môi trường chọn lọc và phân biệt

Câu 11: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây hiệu quả nhất để loại bỏ hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả nha bào vi khuẩn?

  • A. Hấp áp lực (Autoclaving)
  • B. Đun sôi ở 100°C
  • C. Lọc qua màng lọc
  • D. Khử trùng bằng cồn 70%

Câu 12: Một vi khuẩn gây bệnh có khả năng tạo ra nha bào. Điều này có ý nghĩa gì quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm trùng và khử khuẩn trong môi trường y tế?

  • A. Vi khuẩn dễ dàng bị tiêu diệt bởi các chất khử trùng thông thường.
  • B. Vi khuẩn chỉ tồn tại được trong điều kiện ẩm ướt.
  • C. Cần sử dụng các phương pháp tiệt trùng mạnh để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn.
  • D. Khả năng gây bệnh của vi khuẩn giảm đi khi tạo nha bào.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn (Bacteria) và nấm men (Yeast)?

  • A. Vi khuẩn có vách tế bào, nấm men không có.
  • B. Vi khuẩn có ribosome, nấm men không có.
  • C. Vi khuẩn có DNA, nấm men không có.
  • D. Vi khuẩn là sinh vật nhân sơ, nấm men là sinh vật nhân thực.

Câu 14: Một loại virus mới được phân lập. Cấu tạo cơ bản của hạt virus này chắc chắn phải bao gồm những thành phần nào?

  • A. Vỏ ngoài (Envelope) và vật chất di truyền.
  • B. Vỏ protein (Capsid) và vật chất di truyền.
  • C. Ribosome và vật chất di truyền.
  • D. Màng tế bào và vỏ protein.

Câu 15: Tại sao virus được coi là ký sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Chúng thiếu bộ máy sinh tổng hợp và phải sử dụng bộ máy của tế bào vật chủ để nhân lên.
  • B. Chúng có thể sống sót trong môi trường khắc nghiệt bên ngoài tế bào.
  • C. Chúng có kích thước lớn hơn tế bào vi khuẩn.
  • D. Chúng có thể tự tổng hợp năng lượng từ môi trường.

Câu 16: Quá trình chuyển gen giữa các tế bào vi khuẩn thông qua tiếp hợp tế bào trực tiếp, thường liên quan đến pili giới tính, được gọi là gì?

  • A. Biến nạp (Transformation)
  • B. Tải nạp (Transduction)
  • C. Tiếp hợp (Conjugation)
  • D. Nhân đôi (Replication)

Câu 17: Một phòng thí nghiệm cần khử khuẩn bề mặt làm việc bị nhiễm vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis). Đặc điểm nào của vi khuẩn lao khiến việc lựa chọn hóa chất khử khuẩn trở nên khó khăn hơn so với các vi khuẩn thông thường?

  • A. Vách tế bào chứa lượng lớn lipid (acid mycolic).
  • B. Khả năng tạo nha bào.
  • C. Kích thước rất nhỏ.
  • D. Di chuyển bằng lông.

Câu 18: Tại sao việc rửa tay bằng xà phòng và nước là một biện pháp hiệu quả để giảm sự lây lan của nhiều loại vi sinh vật, bao gồm cả virus có vỏ ngoài?

  • A. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da.
  • B. Nước nóng tiêu diệt tất cả vi sinh vật.
  • C. Xà phòng hoạt động như một chất kháng sinh mạnh.
  • D. Xà phòng phá vỡ lớp màng lipid của virus có vỏ và giúp loại bỏ vi sinh vật khỏi bề mặt da.

Câu 19: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường lỏng và tạo ra một lớp màng dày trên bề mặt môi trường, nơi tiếp xúc trực tiếp với không khí. Kiểu hô hấp của vi sinh vật này có khả năng là gì?

  • A. Hiếu khí bắt buộc (Obligate aerobe)
  • B. Kỵ khí bắt buộc (Obligate anaerobe)
  • C. Kỵ khí tùy nghi (Facultative anaerobe)
  • D. Vi hiếu khí (Microaerophile)

Câu 20: Phương pháp nào thường được sử dụng để phân lập các chủng vi khuẩn riêng biệt từ một mẫu hỗn hợp (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước)?

  • A. Đo độ đục bằng máy quang phổ.
  • B. Kỹ thuật cấy ria trên môi trường thạch.
  • C. Nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi.
  • D. Ly tâm mẫu ở tốc độ cao.

Câu 21: Tại sao nhiệt độ thấp (ví dụ: trong tủ lạnh) thường được sử dụng để bảo quản mẫu vi khuẩn trong thời gian ngắn, nhưng không phải là phương pháp tiệt trùng hiệu quả?

  • A. Nhiệt độ thấp làm phá hủy vách tế bào vi khuẩn.
  • B. Nhiệt độ thấp gây đột biến gen ở vi khuẩn.
  • C. Nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ngừng sinh trưởng, nhưng không tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Nhiệt độ thấp chỉ hiệu quả với vi khuẩn Gram âm.

Câu 22: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn E. coli. Bác sĩ kê đơn kháng sinh Amoxicillin, một loại kháng sinh beta-lactam. Cơ chế tác dụng chính của Amoxicillin là gì, và nó nhắm vào cấu trúc nào của vi khuẩn?

  • A. Ức chế tổng hợp vách tế bào.
  • B. Ức chế tổng hợp protein.
  • C. Ức chế tổng hợp axit nucleic.
  • D. Phá hủy màng nguyên sinh.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách bừa bãi có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng?

  • A. Kháng sinh làm tăng tỷ lệ đột biến ở vi khuẩn.
  • B. Kháng sinh phổ rộng chỉ tiêu diệt vi khuẩn có lợi.
  • C. Việc sử dụng kháng sinh tạo ra nha bào kháng thuốc.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển và lây lan.

Câu 24: Một chủng nấm men được nuôi cấy trong điều kiện yếm khí và môi trường có đường. Quá trình trao đổi chất chính diễn ra trong tế bào nấm men trong điều kiện này là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men rượu (Ethanol fermentation)
  • C. Quang hợp
  • D. Hô hấp kỵ khí

Câu 25: Đoạn trình tự DNA sau được tìm thấy trong một plasmid của vi khuẩn: 5"-GAATTC-3". Enzyme cắt giới hạn nào có khả năng nhận biết và cắt tại trình tự này?

  • A. BamHI
  • B. HindIII
  • C. EcoRI
  • D. TaqI

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme catalase hay không. Phương pháp đơn giản và nhanh chóng nhất để kiểm tra khả năng này là gì?

  • A. Thêm hydrogen peroxide (H2O2) vào khuẩn lạc vi khuẩn và quan sát sự tạo bọt khí.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường chỉ có H2O2 làm nguồn carbon.
  • C. Nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi.
  • D. Kiểm tra khả năng lên men đường của vi khuẩn.

Câu 27: Khái niệm "khuẩn lạc" (colony) trong nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch có ý nghĩa gì?

  • A. Một nhóm các loại vi khuẩn khác nhau sống cùng nhau.
  • B. Môi trường nuôi cấy lỏng có chứa vi khuẩn.
  • C. Một tế bào vi khuẩn đơn lẻ dưới kính hiển vi.
  • D. Một khối tế bào vi khuẩn có thể nhìn thấy bằng mắt thường, thường phát triển từ một tế bào duy nhất.

Câu 28: Sự khác biệt về cấu trúc vách tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của chúng với enzyme lysozyme như thế nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương nhạy cảm hơn do lớp peptidoglycan dày và dễ tiếp cận.
  • B. Vi khuẩn Gram âm nhạy cảm hơn do có màng ngoài.
  • C. Cả hai loại vi khuẩn đều nhạy cảm như nhau với lysozyme.
  • D. Lysozyme chỉ tác động lên màng nguyên sinh, không phải vách tế bào.

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được xác định là "vi hiếu khí" (microaerophile). Điều này có nghĩa là gì về nhu cầu oxy của chúng?

  • A. Chúng chỉ sinh trưởng khi không có oxy.
  • B. Chúng sinh trưởng tốt nhất ở nồng độ oxy khí quyển.
  • C. Chúng cần oxy để sinh trưởng, nhưng ở nồng độ thấp hơn khí quyển.
  • D. Chúng có thể sinh trưởng có hoặc không có oxy.

Câu 30: Tại sao việc phân loại vi sinh vật dựa trên trình tự gen (đặc biệt là gen 16S rRNA ở vi khuẩn và archaea) lại được coi là chính xác và đáng tin cậy hơn so với chỉ dựa vào hình thái hoặc đặc điểm nuôi cấy?

  • A. Hình thái và đặc điểm nuôi cấy không thể quan sát được.
  • B. Trình tự gen phản ánh mối quan hệ tiến hóa và cung cấp thông tin chi tiết hơn về sự khác biệt di truyền.
  • C. Gen 16S rRNA có thể được tìm thấy ở mọi loại vi sinh vật, kể cả virus.
  • D. Các phương pháp dựa trên gen nhanh hơn và ít tốn kém hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 85°C. Khi quan sát dưới kính hiển vi, chúng có vách tế bào và không có nhân thực sự. Chủng vi khuẩn này có khả năng cao thuộc nhóm sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Trong quá trình nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm mất màu tím của crystal violet sau khi rửa bằng cồn, sau đó bắt màu đỏ của safranin. Điều này chủ yếu là do sự khác biệt nào trong cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Loại kháng sinh nào dưới đây có khả năng nhắm mục tiêu vào thành phần độc đáo chỉ có ở vi khuẩn Gram âm và không có ở tế bào người hoặc vi khuẩn Gram dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường lỏng. Cấu trúc nào sau đây có khả năng đóng vai trò chính trong sự di chuyển này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Vi khuẩn Mycoplasma là một ngoại lệ trong thế giới vi khuẩn vì chúng thiếu một cấu trúc quan trọng mà hầu hết các vi khuẩn khác đều có. Cấu trúc đó là gì và điều này ảnh hưởng gì đến việc sử dụng kháng sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Nha bào vi khuẩn (endospore) có vai trò gì đối với sự tồn tại của vi khuẩn và được hình thành khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Một vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có đường glucose và các muối khoáng cần thiết. Vi khuẩn này có khả năng tự tổng hợp tất cả các hợp chất hữu cơ phức tạp từ CO2. Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi khuẩn này thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy tĩnh, tốc độ sinh trưởng (số lượng tế bào tăng) là cao nhất và ổn định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Tại sao vi khuẩn kỵ khí bắt buộc không thể tồn tại trong môi trường có oxy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Một môi trường nuôi cấy được thiết kế để chỉ cho phép vi khuẩn Gram âm phát triển, đồng thời giúp phân biệt giữa vi khuẩn lên men lactose và không lên men lactose dựa vào sự đổi màu. Đây là loại môi trường nuôi cấy gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây hiệu quả nhất để loại bỏ hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả nha bào vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Một vi khuẩn gây bệnh có khả năng tạo ra nha bào. Điều này có ý nghĩa gì quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm trùng và khử khuẩn trong môi trường y tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn (Bacteria) và nấm men (Yeast)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Một loại virus mới được phân lập. Cấu tạo cơ bản của hạt virus này chắc chắn phải bao gồm những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Tại sao virus được coi là ký sinh nội bào bắt buộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Quá trình chuyển gen giữa các tế bào vi khuẩn thông qua tiếp hợp tế bào trực tiếp, thường liên quan đến pili giới tính, được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Một phòng thí nghiệm cần khử khuẩn bề mặt làm việc bị nhiễm vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis). Đặc điểm nào của vi khuẩn lao khiến việc lựa chọn hóa chất khử khuẩn trở nên khó khăn hơn so với các vi khuẩn thông thường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Tại sao việc rửa tay bằng xà phòng và nước là một biện pháp hiệu quả để giảm sự lây lan của nhiều loại vi sinh vật, bao gồm cả virus có vỏ ngoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Một loại vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường lỏng và tạo ra một lớp màng dày trên bề mặt môi trường, nơi tiếp xúc trực tiếp với không khí. Kiểu hô hấp của vi sinh vật này có khả năng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Phương pháp nào thường được sử dụng để phân lập các chủng vi khuẩn riêng biệt từ một mẫu hỗn hợp (ví dụ: mẫu đất, mẫu nước)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Tại sao nhiệt độ thấp (ví dụ: trong tủ lạnh) thường được sử dụng để bảo quản mẫu vi khuẩn trong thời gian ngắn, nhưng không phải là phương pháp tiệt trùng hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn E. coli. Bác sĩ kê đơn kháng sinh Amoxicillin, một loại kháng sinh beta-lactam. Cơ chế tác dụng chính của Amoxicillin là gì, và nó nhắm vào cấu trúc nào của vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách bừa bãi có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Một chủng nấm men được nuôi cấy trong điều kiện yếm khí và môi trường có đường. Quá trình trao đổi chất chính diễn ra trong tế bào nấm men trong điều kiện này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Đoạn trình tự DNA sau được tìm thấy trong một plasmid của vi khuẩn: 5'-GAATTC-3'. Enzyme cắt giới hạn nào có khả năng nhận biết và cắt tại trình tự này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chủng vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme catalase hay không. Phương pháp đơn giản và nhanh chóng nhất để kiểm tra khả năng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Khái niệm 'khuẩn lạc' (colony) trong nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Sự khác biệt về cấu trúc vách tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của chúng với enzyme lysozyme như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được xác định là 'vi hiếu khí' (microaerophile). Điều này có nghĩa là gì về nhu cầu oxy của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Tại sao việc phân loại vi sinh vật dựa trên trình tự gen (đặc biệt là gen 16S rRNA ở vi khuẩn và archaea) lại được coi là chính xác và đáng tin cậy hơn so với chỉ dựa vào hình thái hoặc đặc điểm nuôi cấy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 13

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một vi khuẩn X có khả năng tồn tại trong môi trường nhiệt độ cao (trên 80°C) và áp suất lớn (ví dụ: đáy biển sâu). Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn X có khả năng thuộc nhóm nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • C. Vi khuẩn Gram âm
  • D. Mycoplasma

Câu 2: Khi nhuộm Gram, vi khuẩn A bắt màu tím, trong khi vi khuẩn B bắt màu đỏ. Sự khác biệt về màu sắc này chủ yếu là do yếu tố cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng nguyên sinh
  • B. Vỏ (Capsule)
  • C. Vách tế bào
  • D. Lông (Flagella)

Câu 3: Một chủng vi khuẩn gây bệnh mới được phân lập. Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng chủng này có một lớp vỏ polysaccharid dày bao bọc bên ngoài vách tế bào. Cấu trúc vỏ này nhiều khả năng đóng vai trò gì trong khả năng gây bệnh của vi khuẩn?

  • A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch.
  • B. Giúp vi khuẩn di chuyển trong mô của vật chủ.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ năng lượng cho tế bào.

Câu 4: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao, hóa chất độc), một số loài vi khuẩn (như Bacillus, Clostridium) có khả năng hình thành cấu trúc đặc biệt giúp chúng tồn tại. Cấu trúc đó là gì?

  • A. Vỏ (Capsule)
  • B. Pili
  • C. Mesosome
  • D. Nha bào (Endospore)

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Ông nhận thấy vi khuẩn này sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon chính. Dựa trên đặc điểm dinh dưỡng này, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)
  • B. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • C. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)

Câu 6: Quá trình nào sau đây ở vi khuẩn liên quan đến sự trao đổi vật chất di truyền (thường là plasmid hoặc một phần DNA) giữa hai tế bào vi khuẩn thông qua tiếp xúc vật lý trực tiếp (qua pili giới tính)?

  • A. Tiếp hợp (Conjugation)
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Phân đôi (Binary fission)

Câu 7: Một phòng thí nghiệm muốn kiểm tra sự nhạy cảm của một chủng vi khuẩn gây bệnh với các loại kháng sinh khác nhau. Phương pháp Kirby-Bauer (khuếch tán đĩa kháng sinh) dựa trên nguyên lý nào để xác định hiệu quả của kháng sinh?

  • A. Đo nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế (MIC) trong môi trường lỏng.
  • B. Quan sát sự thay đổi hình thái của vi khuẩn dưới kính hiển vi khi có kháng sinh.
  • C. Đếm số lượng khuẩn lạc sống sót sau khi tiếp xúc với kháng sinh.
  • D. Đo đường kính vùng ức chế sinh trưởng của vi khuẩn xung quanh đĩa kháng sinh.

Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn. Bác sĩ chỉ định một loại kháng sinh thuộc nhóm Beta-lactam (ví dụ: Penicillin). Cơ chế tác động chính của kháng sinh Beta-lactam đối với tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp vách tế bào.
  • B. Ức chế tổng hợp protein.
  • C. Làm tổn thương màng nguyên sinh.
  • D. Ức chế tổng hợp axit nucleic.

Câu 9: Quá trình nào sau đây KHÔNG được coi là một phương pháp tiệt trùng (sterilization)?

  • A. Hấp ướt ở 121°C, 15 phút.
  • B. Sử dụng khí Ethylene Oxide.
  • C. Đun sôi ở 100°C trong 10 phút.
  • D. Sử dụng tia gamma.

Câu 10: Giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn là thời điểm vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, tổng hợp enzyme và các thành phần cần thiết, nhưng số lượng tế bào chưa tăng lên đáng kể?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha ổn định (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Decline phase)

Câu 11: Một mẫu thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm mà vẫn giữ được chất lượng sản phẩm tương đối, người ta thường sử dụng phương pháp nào để xử lý vi khuẩn?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
  • B. Khử trùng bằng hóa chất mạnh (Strong chemical disinfection)
  • C. Thanh trùng (Pasteurization)
  • D. Lọc tiệt khuẩn (Sterile filtration)

Câu 12: Loại vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo đơn giản nhất, chỉ gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi lớp vỏ protein (capsid), và bắt buộc phải nhân lên bên trong tế bào chủ sống?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn (Bacteria)
  • C. Nấm (Fungi)
  • D. Động vật nguyên sinh (Protozoa)

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn (Bacteria) và nấm men (Yeast) là gì?

  • A. Sự hiện diện của vách tế bào.
  • B. Kích thước tế bào.
  • C. Khả năng di chuyển.
  • D. Sự hiện diện của nhân có màng bao bọc.

Câu 14: Vi sinh vật nào sau đây là sinh vật nhân thực, có thể là đơn bào (như nấm men) hoặc đa bào (như nấm sợi), sinh sản bằng bào tử hoặc nảy chồi, và thường có vách tế bào chứa chitin?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Virus
  • C. Nấm (Fungi)
  • D. Động vật nguyên sinh (Protozoa)

Câu 15: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng. Xét nghiệm phân tìm thấy các cấu trúc đơn bào nhân thực có khả năng di chuyển bằng roi hoặc chân giả. Tác nhân gây bệnh nhiều khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn (Bacteria)
  • C. Nấm (Fungi)
  • D. Động vật nguyên sinh (Protozoa)

Câu 16: Quá trình nào do vi sinh vật thực hiện đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi nitơ khí quyển (N2) thành các dạng hợp chất nitơ có thể sử dụng được cho thực vật (ví dụ: NH4+)?

  • A. Cố định đạm (Nitrogen fixation)
  • B. Nitrat hóa (Nitrification)
  • C. Khử nitrat (Denitrification)
  • D. Amon hóa (Ammonification)

Câu 17: Một loại vi khuẩn có khả năng phát triển tốt nhất ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-40°C). Nhóm nhiệt độ tối ưu này được gọi là gì?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Ưa ấm (Mesophile)
  • C. Ưa nhiệt (Thermophile)
  • D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophile)

Câu 18: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được thiết kế để ức chế sự sinh trưởng của một số loại vi sinh vật không mong muốn, đồng thời cho phép loại vi sinh vật cần phân lập phát triển mạnh mẽ?

  • A. Môi trường chọn lọc (Selective medium)
  • B. Môi trường phân biệt (Differential medium)
  • C. Môi trường làm giàu (Enrichment medium)
  • D. Môi trường cơ bản (Basic medium)

Câu 19: Một chủng vi khuẩn được mô tả là "kỵ khí tùy nghi". Điều này có nghĩa là vi khuẩn đó:

  • A. Chỉ có thể phát triển khi có mặt oxy.
  • B. Chỉ có thể phát triển khi không có mặt oxy.
  • C. Có thể phát triển khi có hoặc không có oxy.
  • D. Chỉ phát triển tốt nhất ở nồng độ oxy thấp.

Câu 20: Trong quá trình lên men sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Quá trình này là một ví dụ về kiểu trao đổi chất nào ở vi sinh vật?

  • A. Hô hấp hiếu khí (Aerobic respiration)
  • B. Lên men (Fermentation)
  • C. Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration)
  • D. Quang hợp (Photosynthesis)

Câu 21: Kháng sinh Tetracycline hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn sự tổng hợp protein. Cơ chế tác động này thuộc nhóm nào?

  • A. Ức chế tổng hợp protein.
  • B. Ức chế tổng hợp vách tế bào.
  • C. Ức chế tổng hợp axit nucleic.
  • D. Làm tổn thương màng tế bào.

Câu 22: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ một mẫu đất. Khi nuôi cấy trong môi trường có chứa glucose và các muối khoáng, vi khuẩn này phát triển tốt. Nó sử dụng glucose làm nguồn năng lượng và carbon. Vi khuẩn này thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • C. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
  • D. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thường được tìm thấy trong thành phần của nội độc tố (endotoxin) của vi khuẩn Gram âm và có liên quan đến các triệu chứng nghiêm trọng như sốt, sốc khi vi khuẩn bị phá vỡ?

  • A. Protein
  • B. Lipopolysaccharid (LPS)
  • C. Peptidoglycan
  • D. Acid Teichoic

Câu 24: Tại sao việc điều trị các bệnh do virus thường khó khăn hơn so với các bệnh do vi khuẩn?

  • A. Virus sống ký sinh nội bào bắt buộc và sử dụng bộ máy của tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn.
  • C. Virus có khả năng đột biến nhanh hơn vi khuẩn.
  • D. Hệ miễn dịch không phản ứng với virus.

Câu 25: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân hủy các hợp chất hydrocarbon phức tạp trong dầu loang. Ứng dụng tiềm năng của chủng vi khuẩn này trong lĩnh vực nào là rõ ràng nhất?

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: xử lý dầu loang).
  • D. Sản xuất vaccine.

Câu 26: Quá trình biến nạp (Transformation) ở vi khuẩn là gì?

  • A. Sự trao đổi DNA qua tiếp xúc tế bào trực tiếp.
  • B. Sự tiếp nhận DNA tự do từ môi trường bởi tế bào vi khuẩn.
  • C. Sự truyền DNA giữa các vi khuẩn thông qua thể thực khuẩn (bacteriophage).
  • D. Sự nhân lên của plasmid trong tế bào vi khuẩn.

Câu 27: Tốc độ sinh trưởng của một quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy lý tưởng phụ thuộc vào yếu tố nào nhiều nhất?

  • A. Thời gian thế hệ (Generation time) của loài vi khuẩn đó.
  • B. Tổng số tế bào vi khuẩn ban đầu.
  • C. Thể tích môi trường nuôi cấy.
  • D. Sự hiện diện của nha bào.

Câu 28: Một chủng vi khuẩn gây bệnh có khả năng sản xuất ngoại độc tố (exotoxin) A. Ngoại độc tố này được tiết ra khỏi tế bào vi khuẩn và tác động lên các tế bào đích ở xa. Bản chất hóa học của ngoại độc tố A nhiều khả năng là gì?

  • A. Lipid
  • B. Polysaccharid
  • C. Protein
  • D. Peptidoglycan

Câu 29: Kỹ thuật nhuộm nào sau đây được sử dụng phổ biến để phân biệt hai nhóm vi khuẩn lớn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc vách tế bào?

  • A. Nhuộm đơn (Simple stain)
  • B. Nhuộm âm bản (Negative stain)
  • C. Nhuộm bào tử (Endospore stain)
  • D. Nhuộm Gram (Gram stain)

Câu 30: Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG có cấu trúc tế bào điển hình với nhân, ty thể và các bào quan có màng khác?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Nấm men (Yeast)
  • C. Tảo đơn bào (Unicellular Algae)
  • D. Động vật nguyên sinh (Protozoa)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một vi khuẩn X có khả năng tồn tại trong môi trường nhiệt độ cao (trên 80°C) và áp suất lớn (ví dụ: đáy biển sâu). Dựa vào đặc điểm này, vi khuẩn X có khả năng thuộc nhóm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Khi nhuộm Gram, vi khuẩn A bắt màu tím, trong khi vi khuẩn B bắt màu đỏ. Sự khác biệt về màu sắc này chủ yếu là do yếu tố cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một chủng vi khuẩn gây bệnh mới được phân lập. Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng chủng này có một lớp vỏ polysaccharid dày bao bọc bên ngoài vách tế bào. Cấu trúc vỏ này nhiều khả năng đóng vai trò gì trong khả năng gây bệnh của vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu dinh dưỡng, nhiệt độ cao, hóa chất độc), một số loài vi khuẩn (như Bacillus, Clostridium) có khả năng hình thành cấu trúc đặc biệt giúp chúng tồn tại. Cấu trúc đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Ông nhận thấy vi khuẩn này sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon chính. Dựa trên đặc điểm dinh dưỡng này, vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Quá trình nào sau đây ở vi khuẩn liên quan đến sự trao đổi vật chất di truyền (thường là plasmid hoặc một phần DNA) giữa hai tế bào vi khuẩn thông qua tiếp xúc vật lý trực tiếp (qua pili giới tính)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Một phòng thí nghiệm muốn kiểm tra sự nhạy cảm của một chủng vi khuẩn gây bệnh với các loại kháng sinh khác nhau. Phương pháp Kirby-Bauer (khuếch tán đĩa kháng sinh) dựa trên nguyên lý nào để xác định hiệu quả của kháng sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn. Bác sĩ chỉ định một loại kháng sinh thuộc nhóm Beta-lactam (ví dụ: Penicillin). Cơ chế tác động chính của kháng sinh Beta-lactam đối với tế bào vi khuẩn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Quá trình nào sau đây KHÔNG được coi là một phương pháp tiệt trùng (sterilization)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn là thời điểm vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, tổng hợp enzyme và các thành phần cần thiết, nhưng số lượng tế bào chưa tăng lên đáng kể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Một mẫu thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm mà vẫn giữ được chất lượng sản phẩm tương đối, người ta thường sử dụng phương pháp nào để xử lý vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Loại vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo đơn giản nhất, chỉ gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi lớp vỏ protein (capsid), và bắt buộc phải nhân lên bên trong tế bào chủ sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn (Bacteria) và nấm men (Yeast) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Vi sinh vật nào sau đây là sinh vật nhân thực, có thể là đơn bào (như nấm men) hoặc đa bào (như nấm sợi), sinh sản bằng bào tử hoặc nảy chồi, và thường có vách tế bào chứa chitin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng. Xét nghiệm phân tìm thấy các cấu trúc đơn bào nhân thực có khả năng di chuyển bằng roi hoặc chân giả. Tác nhân gây bệnh nhiều khả năng thuộc nhóm vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Quá trình nào do vi sinh vật thực hiện đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi nitơ khí quyển (N2) thành các dạng hợp chất nitơ có thể sử dụng được cho thực vật (ví dụ: NH4+)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Một loại vi khuẩn có khả năng phát triển tốt nhất ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-40°C). Nhóm nhiệt độ tối ưu này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được thiết kế để ức chế sự sinh trưởng của một số loại vi sinh vật không mong muốn, đồng thời cho phép loại vi sinh vật cần phân lập phát triển mạnh mẽ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Một chủng vi khuẩn được mô tả là 'kỵ khí tùy nghi'. Điều này có nghĩa là vi khuẩn đó:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Trong quá trình lên men sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Quá trình này là một ví dụ về kiểu trao đổi chất nào ở vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Kháng sinh Tetracycline hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn sự tổng hợp protein. Cơ chế tác động này thuộc nhóm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ một mẫu đất. Khi nuôi cấy trong môi trường có chứa glucose và các muối khoáng, vi khuẩn này phát triển tốt. Nó sử dụng glucose làm nguồn năng lượng và carbon. Vi khuẩn này thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thường được tìm thấy trong thành phần của nội độc tố (endotoxin) của vi khuẩn Gram âm và có liên quan đến các triệu chứng nghiêm trọng như sốt, sốc khi vi khuẩn bị phá vỡ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Tại sao việc điều trị các bệnh do virus thường khó khăn hơn so với các bệnh do vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân hủy các hợp chất hydrocarbon phức tạp trong dầu loang. Ứng dụng tiềm năng của chủng vi khuẩn này trong lĩnh vực nào là rõ ràng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Quá trình biến nạp (Transformation) ở vi khuẩn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Tốc độ sinh trưởng của một quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy lý tưởng phụ thuộc vào yếu tố nào nhiều nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Một chủng vi khuẩn gây bệnh có khả năng sản xuất ngoại độc tố (exotoxin) A. Ngoại độc tố này được tiết ra khỏi tế bào vi khuẩn và tác động lên các tế bào đích ở xa. Bản chất hóa học của ngoại độc tố A nhiều khả năng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Kỹ thuật nhuộm nào sau đây được sử dụng phổ biến để phân biệt hai nhóm vi khuẩn lớn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc vách tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG có cấu trúc tế bào điển hình với nhân, ty thể và các bào quan có màng khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 14

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ mẫu đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định cơ chế phân hủy của vi khuẩn này, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • B. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) để xác định thành phần tế bào
  • C. Phân tích trình tự ribosome 16S rRNA để định danh vi khuẩn
  • D. Sắc ký lớp mỏng (TLC) hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phân tích enzyme và sản phẩm phân hủy

Câu 2: Trong quá trình lên men lactic bởi vi khuẩn Lactobacillus, pyruvate được chuyển hóa thành lactate. Phản ứng này có vai trò chính nào đối với tế bào vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp ATP trực tiếp thông qua phosphoryl hóa mức cơ chất
  • B. Cung cấp carbon cho quá trình tổng hợp sinh khối tế bào
  • C. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân
  • D. Loại bỏ CO2 dư thừa khỏi tế bào

Câu 3: Quan sát một tiêu bản nhuộm Gram, bạn thấy vi khuẩn hình que, màu tím. Kết quả nhuộm Gram này cho phép bạn suy luận điều gì về cấu trúc vách tế bào của vi khuẩn?

  • A. Vách tế bào chứa lớp peptidoglycan dày
  • B. Vách tế bào chứa lớp lipopolysaccharide (LPS) ở lớp ngoài
  • C. Vi khuẩn có màng ngoài tế bào
  • D. Vi khuẩn không có vách tế bào

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Phân lập từ mẫu phân cho thấy vi khuẩn Gram âm, hình cong, oxidase dương tính. Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng cao nhất gây bệnh trong trường hợp này?

  • A. Escherichia coli (Gram âm, hình que, oxidase âm tính)
  • B. Vibrio cholerae (Gram âm, hình cong, oxidase dương tính)
  • C. Salmonella enterica (Gram âm, hình que, oxidase âm tính)
  • D. Clostridium difficile (Gram dương, hình que, kỵ khí bắt buộc)

Câu 5: Trong kỹ thuật PCR, Taq polymerase là enzyme quan trọng. Đặc điểm nào của Taq polymerase khiến nó phù hợp cho phản ứng PCR?

  • A. Hoạt động tối ưu ở pH acid
  • B. Có khả năng phân giải RNA
  • C. Chịu nhiệt, hoạt động ở nhiệt độ cao
  • D. Có khả năng tự nhân đôi trong ống nghiệm

Câu 6: So sánh quá trình nhân lên của virus cúm và virus HIV, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Virus cúm có vỏ ngoài, HIV không có vỏ ngoài
  • B. Virus cúm nhân lên trong nhân tế bào, HIV nhân lên trong tế bào chất
  • C. Virus cúm có vật liệu di truyền là DNA, HIV là RNA
  • D. Virus HIV cần enzyme phiên mã ngược để nhân lên, virus cúm thì không

Câu 7: Một loại kháng sinh ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị ribosome 30S. Kháng sinh này tác động lên giai đoạn nào trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Giai đoạn phiên mã (transcription)
  • B. Giai đoạn dịch mã (translation)
  • C. Giai đoạn sao chép DNA (replication)
  • D. Giai đoạn sửa chữa DNA (DNA repair)

Câu 8: Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), yếu tố nào sau đây được kiểm soát để duy trì vi khuẩn ở pha cân bằng (stationary phase)?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Tốc độ dòng chảy của môi trường
  • D. Áp suất thẩm thấu

Câu 9: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng tạo bào tử. Ý nghĩa sinh học chính của quá trình tạo bào tử đối với vi khuẩn này là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi
  • B. Tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn
  • C. Tăng khả năng xâm nhập vào tế bào vật chủ
  • D. Tăng khả năng kháng kháng sinh

Câu 10: Trong hệ thống miễn dịch của người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, kích hoạt tế bào T hỗ trợ?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • B. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • C. Tế bào NK (Natural Killer cells)
  • D. Tế bào mast (Mast cells)

Câu 11: Một đoạn DNA plasmid được sử dụng làm vector trong kỹ thuật tái tổ hợp DNA. Thành phần nào sau đây là không cần thiết cho một vector plasmid cơ bản?

  • A. Điểm khởi đầu sao chép (Origin of replication)
  • B. Gen đánh dấu (Selectable marker gene)
  • C. Vùng đa nhân dòng (Multiple cloning site)
  • D. Telomere

Câu 12: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất rượu và bánh mì. Quá trình trao đổi chất nào là cơ sở cho ứng dụng này?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Lên men rượu
  • D. Lên men lactic

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây là kết quả của sự biến nạp (transformation) ở vi khuẩn?

  • A. Sự trao đổi đoạn DNA giữa hai vi khuẩn tiếp hợp
  • B. Vi khuẩn nhận DNA tự do từ môi trường xung quanh
  • C. Sự chuyển DNA từ vi khuẩn sang vi khuẩn khác qua phage
  • D. Sự đột biến ngẫu nhiên trong DNA vi khuẩn

Câu 14: Phân tích một mẫu nước, bạn phát hiện chỉ số Coliform tổng số vượt quá giới hạn cho phép. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

  • A. Nước bị ô nhiễm phân, có nguy cơ chứa vi khuẩn gây bệnh đường ruột
  • B. Nước có độ pH quá cao hoặc quá thấp
  • C. Nước có hàm lượng kim loại nặng vượt quá tiêu chuẩn
  • D. Nước thiếu oxy hòa tan

Câu 15: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển hóa ammonium (NH4+) thành nitrite (NO2-)?

  • A. Khử nitrate (Denitrification)
  • B. Cố định Nitrogen (Nitrogen fixation)
  • C. Nitrit hóa (Nitrification)
  • D. Ammon hóa (Ammonification)

Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng máu do vi khuẩn Gram âm. Thành phần nào của vi khuẩn Gram âm có thể gây sốc nhiễm trùng (septic shock) ở bệnh nhân?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Acid teichoic
  • C. Màng nguyên sinh chất
  • D. Lipopolysaccharide (LPS)

Câu 17: Phage lambda là một bacteriophage ôn hòa. Điều gì phân biệt phage ôn hòa với phage độc?

  • A. Phage ôn hòa có kích thước nhỏ hơn phage độc
  • B. Phage ôn hòa có thể tích hợp genome vào DNA của vi khuẩn chủ
  • C. Phage ôn hòa chỉ lây nhiễm vi khuẩn Gram dương
  • D. Phage ôn hòa không có khả năng nhân lên

Câu 18: Để phân biệt Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm sinh hóa nào sau đây là hữu ích nhất?

  • A. Xét nghiệm catalase
  • B. Xét nghiệm oxidase
  • C. Xét nghiệm nhuộm Gram
  • D. Xét nghiệm lên men đường lactose

Câu 19: Một loại thuốc kháng nấm azole ức chế tổng hợp ergosterol. Ergosterol là thành phần quan trọng của cấu trúc nào ở tế bào nấm?

  • A. Vách tế bào nấm
  • B. Ribosome nấm
  • C. Màng tế bào nấm
  • D. Nhân tế bào nấm

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chuỗi vận chuyển electron diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Tế bào chất
  • B. Màng tế bào chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Vách tế bào

Câu 21: Để tiệt trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Lọc qua màng lọc 0.22 µm
  • B. Chiếu xạ tia UV
  • C. Hấp ướt bằng nồi hấp áp suất (Autoclave)
  • D. Sử dụng khí ethylene oxide

Câu 22: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào có thể liên quan đến việc bơm kháng sinh ra khỏi tế bào?

  • A. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh trên ribosome
  • B. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
  • C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
  • D. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)

Câu 23: Trong chẩn đoán bệnh do virus, kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để phát hiện cái gì?

  • A. Trình tự genome của virus
  • B. Kháng thể hoặc kháng nguyên virus
  • C. Tế bào bị nhiễm virus
  • D. Hoạt tính enzyme của virus

Câu 24: Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh lao (tuberculosis) ở người?

  • A. Streptococcus pneumoniae
  • B. Human Immunodeficiency Virus (HIV)
  • C. Mycobacterium tuberculosis
  • D. Plasmodium falciparum

Câu 25: Cho sơ đồ phả hệ sau về một bệnh di truyền ở người. Bệnh chỉ biểu hiện ở nam giới và không có ở thế hệ thứ nhất. Kiểu di truyền nào phù hợp nhất với sơ đồ này?

  • A. Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường
  • B. Di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
  • C. Di truyền trội liên kết nhiễm sắc thể X
  • D. Di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X

Câu 26: Trong môi trường kỵ khí, vi khuẩn khử sulfate sử dụng sulfate (SO4^2-) làm chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi hô hấp. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này thường là gì?

  • A. Nước (H2O)
  • B. Hydrogen sulfide (H2S)
  • C. Nitrogen (N2)
  • D. Methane (CH4)

Câu 27: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là loại vaccine nào?

  • A. Vaccine sống giảm độc lực
  • B. Vaccine bất hoạt
  • C. Vaccine tiểu đơn vị
  • D. Vaccine giải độc tố

Câu 28: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (khoảng 10-20%). Vi khuẩn này được gọi là gì?

  • A. Vi khuẩn ưa acid (Acidophile)
  • B. Vi khuẩn ưa nhiệt (Thermophile)
  • C. Vi khuẩn ưa muối (Halophile)
  • D. Vi khuẩn ưa kiềm (Alkaliphile)

Câu 29: Để định danh vi khuẩn nhanh chóng trong phòng thí nghiệm lâm sàng, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Giải trình tự genome toàn bộ (Whole genome sequencing)
  • B. Kỹ thuật PCR đa mồi (Multiplex PCR)
  • C. Nhuộm Gram và soi kính hiển vi
  • D. Khối phổ MALDI-TOF MS

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột, phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích thành phần và sự đa dạng của vi sinh vật trong mẫu phân?

  • A. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence microscopy)
  • B. Giải trình tự vùng V4 16S rRNA
  • C. Nuôi cấy phân lập truyền thống
  • D. Điện di gel biến tính gradient (DGGE)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ mẫu đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định cơ chế phân hủy của vi khuẩn này, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Trong quá trình lên men lactic bởi vi khuẩn *Lactobacillus*, pyruvate được chuyển hóa thành lactate. Phản ứng này có vai trò chính nào đối với tế bào vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Quan sát một tiêu bản nhuộm Gram, bạn thấy vi khuẩn hình que, màu tím. Kết quả nhuộm Gram này cho phép bạn suy luận điều gì về cấu trúc vách tế bào của vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn hải sản sống. Phân lập từ mẫu phân cho thấy vi khuẩn Gram âm, hình cong, oxidase dương tính. Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng cao nhất gây bệnh trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Trong kỹ thuật PCR, Taq polymerase là enzyme quan trọng. Đặc điểm nào của Taq polymerase khiến nó phù hợp cho phản ứng PCR?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: So sánh quá trình nhân lên của virus cúm và virus HIV, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: Một loại kháng sinh ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị ribosome 30S. Kháng sinh này tác động lên giai đoạn nào trong quá trình tổng hợp protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong môi trường nuôi cấy liên tục (chemostat), yếu tố nào sau đây được kiểm soát để duy trì vi khuẩn ở pha cân bằng (stationary phase)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Vi khuẩn *Bacillus subtilis* có khả năng tạo bào tử. Ý nghĩa sinh học chính của quá trình tạo bào tử đối với vi khuẩn này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Trong hệ thống miễn dịch của người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp, kích hoạt tế bào T hỗ trợ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Một đoạn DNA plasmid được sử dụng làm vector trong kỹ thuật tái tổ hợp DNA. Thành phần nào sau đây là *không* cần thiết cho một vector plasmid cơ bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Nấm men *Saccharomyces cerevisiae* được sử dụng rộng rãi trong sản xuất rượu và bánh mì. Quá trình trao đổi chất nào là cơ sở cho ứng dụng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây là kết quả của sự biến nạp (transformation) ở vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Phân tích một mẫu nước, bạn phát hiện chỉ số Coliform tổng số vượt quá giới hạn cho phép. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển hóa ammonium (NH4+) thành nitrite (NO2-)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng máu do vi khuẩn Gram âm. Thành phần nào của vi khuẩn Gram âm có thể gây sốc nhiễm trùng (septic shock) ở bệnh nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Phage lambda là một bacteriophage ôn hòa. Điều gì phân biệt phage ôn hòa với phage độc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Để phân biệt *Staphylococcus aureus* và *Streptococcus pyogenes* trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm sinh hóa nào sau đây là hữu ích nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Một loại thuốc kháng nấm azole ức chế tổng hợp ergosterol. Ergosterol là thành phần quan trọng của cấu trúc nào ở tế bào nấm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chuỗi vận chuyển electron diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Để tiệt trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào có thể liên quan đến việc bơm kháng sinh ra khỏi tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Trong chẩn đoán bệnh do virus, kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng để phát hiện cái gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh lao (tuberculosis) ở người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Cho sơ đồ phả hệ sau về một bệnh di truyền ở người. Bệnh chỉ biểu hiện ở nam giới và không có ở thế hệ thứ nhất. Kiểu di truyền nào phù hợp nhất với sơ đồ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong môi trường kỵ khí, vi khuẩn khử sulfate sử dụng sulfate (SO4^2-) làm chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi hô hấp. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là loại vaccine nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao (khoảng 10-20%). Vi khuẩn này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Để định danh vi khuẩn nhanh chóng trong phòng thí nghiệm lâm sàng, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột, phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích thành phần và sự đa dạng của vi sinh vật trong mẫu phân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vi sinh vật

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 15

Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, một sinh viên quan sát thấy một loại vi khuẩn phát triển tốt nhất ở đáy ống nghiệm môi trường thạch lỏng, nơi nồng độ oxy thấp nhất. Dựa trên đặc điểm này, vi khuẩn này có thể được phân loại vào nhóm nào sau đây về nhu cầu oxy?

  • A. Hiếu khí bắt buộc
  • B. Kỵ khí tùy nghi
  • C. Vi hiếu khí
  • D. Kỵ khí bắt buộc

Câu 2: Một bệnh nhân nhập viện với các triệu chứng nhiễm trùng đường ruột. Xét nghiệm phân lập được một loại vi khuẩn Gram âm, hình que, oxidase âm tính và lên men lactose trên môi trường thạch MacConkey tạo khuẩn lạc màu hồng. Dựa trên các đặc điểm sinh hóa này, vi khuẩn gây bệnh có khả năng cao nhất thuộc chi nào?

  • A. Escherichia
  • B. Bacillus
  • C. Staphylococcus
  • D. Clostridium

Câu 3: Vắc-xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) chứa virus sống giảm độc lực. Cơ chế chính xác mà vắc-xin này tạo ra miễn dịch chủ động dài hạn là gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại virus sởi, quai bị, rubella.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào lympho T nhớ đặc hiệu chống lại virus.
  • C. Gây ra một nhiễm trùng nhẹ, không triệu chứng, giúp cơ thể quen với virus.
  • D. Ức chế hệ miễn dịch, ngăn chặn virus xâm nhập và gây bệnh.

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò thiết yếu nào?

  • A. Cắt protein virus tiền thân thành các protein chức năng.
  • B. Gắn kết virus vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Tổng hợp DNA mạch kép từ khuôn RNA virus.
  • D. Tái tổ hợp bộ gen virus để tạo ra các biến chủng mới.

Câu 5: Một chủng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa kháng carbapenem được phân lập từ bệnh phẩm lâm sàng. Cơ chế kháng kháng sinh carbapenem phổ biến nhất ở P. aeruginosa là gì?

  • A. Đột biến điểm trong protein đích của carbapenem.
  • B. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump) đẩy carbapenem ra khỏi tế bào.
  • C. Giảm tính thấm của màng ngoài tế bào vi khuẩn.
  • D. Sản xuất enzyme carbapenemase thủy phân carbapenem.

Câu 6: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong xét nghiệm vi sinh để khuếch đại DNA. Thành phần nào sau đây không cần thiết cho một phản ứng PCR cơ bản?

  • A. DNA khuôn (template DNA)
  • B. DNA polymerase chịu nhiệt (thermostable DNA polymerase)
  • C. Enzyme ligase DNA
  • D. Các đoạn mồi (primers)

Câu 7: Phương pháp nhuộm Gram phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm dựa trên sự khác biệt chính yếu nào trong cấu trúc tế bào của chúng?

  • A. Sự hiện diện hay vắng mặt của màng tế bào.
  • B. Độ dày và cấu trúc của lớp peptidoglycan trong vách tế bào.
  • C. Thành phần lipid trong màng nguyên sinh chất.
  • D. Kích thước ribosome và các bào quan nội bào.

Câu 8: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định nitơ từ khí quyển. Nhóm vi khuẩn nào sau đây có khả năng cố định nitơ tự do thành amoniac?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu.
  • B. Vi khuẩn Nitrosomonas oxy hóa amoniac thành nitrit.
  • C. Vi khuẩn Pseudomonas khử nitrat thành nitơ phân tử (khí N2).
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis phân hủy chất hữu cơ trong đất.

Câu 9: Một chủng nấm men Candida albicans phân lập từ bệnh phẩm âm đạo của bệnh nhân viêm âm đạo. Xét nghiệm sinh hóa cho thấy chủng nấm men này tạo chồi và sợi giả (pseudohyphae). Vai trò của sợi giả trong gây bệnh của C. albicans là gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản vô tính của nấm men.
  • B. Giúp nấm men di chuyển nhanh chóng trong môi trường.
  • C. Tăng cường khả năng xâm nhập mô và bám dính vào tế bào chủ.
  • D. Bảo vệ nấm men khỏi tác động của hệ miễn dịch.

Câu 10: Kháng sinh penicillin ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Penicillin tác động trực tiếp lên quá trình sinh tổng hợp thành phần nào của vách tế bào vi khuẩn?

  • A. Acid teichoic trong vách tế bào Gram dương.
  • B. Lipopolysaccharide (LPS) trong màng ngoài của vi khuẩn Gram âm.
  • C. Màng nguyên sinh chất.
  • D. Peptidoglycan.

Câu 11: Trong nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn quan trọng. Điều gì xảy ra trong pha tiềm phát mà không dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng tế bào?

  • A. Vi khuẩn bắt đầu phân chia tế bào với tốc độ tối đa.
  • B. Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới và chuẩn bị cho sự sinh trưởng.
  • C. Số lượng tế bào vi khuẩn giảm dần do thiếu chất dinh dưỡng.
  • D. Vi khuẩn bước vào trạng thái bào tử để tồn tại trong điều kiện bất lợi.

Câu 12: Một mẫu nước bị ô nhiễm được lọc qua màng lọc 0.22 µm để loại bỏ vi khuẩn. Sau đó, phần nước lọc vẫn có khả năng gây bệnh. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có khả năng nhất vẫn còn tồn tại trong nước lọc sau khi qua màng lọc?

  • A. Nấm men Candida albicans
  • B. Vi khuẩn Escherichia coli
  • C. Virus viêm gan A
  • D. Trùng roi Giardia lamblia

Câu 13: Quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) là phương pháp hiệu quả để tiệt trùng dụng cụ y tế. Cơ chế chính của nhiệt ẩm trong việc tiêu diệt vi sinh vật là gì?

  • A. Gây tổn thương màng tế bào vi sinh vật.
  • B. Phá hủy DNA của vi sinh vật.
  • C. Ức chế hoạt động enzyme của vi sinh vật.
  • D. Biến tính protein và phá hủy cấu trúc tế bào vi sinh vật.

Câu 14: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm vách tế bào độc đáo nào giúp chúng kháng lại sự thực bào và nhuộm Gram?

  • A. Vách tế bào chứa lớp peptidoglycan dày đặc biệt.
  • B. Vách tế bào giàu acid mycolic tạo lớp vỏ sáp.
  • C. Vách tế bào thiếu hoàn toàn lớp peptidoglycan.
  • D. Vách tế bào có cấu trúc màng ngoài tương tự vi khuẩn Gram âm.

Câu 15: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịchAdaptiv (miễn dịch thu được), trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

  • A. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • B. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do Clostridium tetani. Độc tố uốn ván (tetanospasmin) của vi khuẩn này tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây co cứng cơ. Cơ chế tác động chính của tetanospasmin là gì?

  • A. Gây tổn thương trực tiếp tế bào cơ vân.
  • B. Kích thích giải phóng acetylcholine quá mức tại synap thần kinh cơ.
  • C. Ngăn chặn giải phóng các chất ức chế dẫn truyền thần kinh (GABA, glycine).
  • D. Phá hủy bao myelin của dây thần kinh vận động.

Câu 17: Hiện tượng chuyển nạp (transduction) trong vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

  • A. Chuyển DNA trực tiếp từ tế bào vi khuẩn này sang tế bào vi khuẩn khác qua cầu sinh giao.
  • B. Chuyển DNA từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus (phage).
  • C. Hấp thụ DNA tự do từ môi trường xung quanh.
  • D. Trao đổi đoạn DNA tương đồng giữa các plasmid.

Câu 18: Trong sản xuất công nghiệp penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong điều kiện hiếu khí. Vai trò chính của oxy trong quá trình sản xuất penicillin là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình sinh tổng hợp penicillin và sinh trưởng của nấm.
  • B. Là thành phần cấu tạo trực tiếp của phân tử penicillin.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật tạp nhiễm trong quá trình lên men.
  • D. Điều chỉnh pH môi trường nuôi cấy để tối ưu hóa sản xuất penicillin.

Câu 19: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc bệnh nấm phổi xâm lấn do Aspergillus fumigatus. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của Aspergillus fumigatus vào cơ thể người là gì?

  • A. Tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc thực vật bị nhiễm nấm.
  • B. Ăn phải thực phẩm bị nhiễm nấm.
  • C. Truyền máu hoặc ghép tạng từ người nhiễm nấm.
  • D. Hít phải bào tử nấm từ không khí.

Câu 20: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng autoclave, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học. Chỉ thị sinh học thường dùng trong kiểm tra autoclave chứa bào tử của vi khuẩn nào?

  • A. Escherichia coli
  • B. Staphylococcus aureus
  • C. Geobacillus stearothermophilus
  • D. Clostridium botulinum

Câu 21: Trong xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên virus cúm, nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm này dựa trên phản ứng nào?

  • A. Phản ứng trung hòa virus.
  • B. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể.
  • C. Phản ứng khuếch đại acid nucleic (PCR).
  • D. Phản ứng cố định bổ thể.

Câu 22: Vi khuẩn lactic (LAB) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai. Quá trình lên men chính của vi khuẩn lactic tạo ra sản phẩm chính nào?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol.
  • C. Acid acetic.
  • D. Butanol.

Câu 23: Virus viêm gan B (HBV) có bộ gen DNA. Tuy nhiên, trong chu trình nhân lên của HBV, có giai đoạn tạo ra bản sao RNA trung gian. Enzyme nào của HBV thực hiện quá trình chuyển DNA thành RNA trung gian này?

  • A. Reverse transcriptase (phiên mã ngược).
  • B. DNA polymerase phụ thuộc DNA.
  • C. RNA polymerase phụ thuộc RNA.
  • D. DNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA polymerase tế bào chủ).

Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm Cryptococcus neoformans, một loại nấm men gây viêm màng não. Đặc điểm hình thái đặc trưng giúp nhận diện Cryptococcus neoformans trong dịch não tủy là gì?

  • A. Sợi nấm (hyphae) phân nhánh.
  • B. Bào tử đốt (arthroconidia).
  • C. Vỏ polysaccharide dày bao quanh tế bào nấm men.
  • D. Nha bào (endospore) bên trong tế bào nấm men.

Câu 25: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống phân loại 3 giới (Bacteria, Archaea, Eukarya) chủ yếu dựa vào sự khác biệt ở cấp độ nào?

  • A. Đặc điểm hình thái và sinh lý.
  • B. Cấu trúc tế bào và thành phần ribosome RNA (rRNA).
  • C. Khả năng gây bệnh và cơ chế lây truyền.
  • D. Nguồn gốc năng lượng và kiểu dinh dưỡng.

Câu 26: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme được gắn vào kháng thể thứ cấp (secondary antibody) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường độ đặc hiệu của kháng thể thứ cấp.
  • B. Giúp kháng thể thứ cấp gắn kết chặt hơn với kháng thể sơ cấp.
  • C. Ngăn chặn phản ứng không đặc hiệu trong ELISA.
  • D. Tạo ra tín hiệu màu hoặc tín hiệu có thể đo được để phát hiện phản ứng kháng nguyên-kháng thể.

Câu 27: Vi khuẩn Helicobacter pylori gây viêm loét dạ dày tá tràng có khả năng tồn tại trong môi trường acid dạ dày khắc nghiệt nhờ enzyme nào?

  • A. Catalase.
  • B. Amylase.
  • C. Urease.
  • D. Protease.

Câu 28: Phương pháp nuôi cấy kỵ khí (anaerobic culture) được sử dụng để phân lập và nghiên cứu các vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Điều kiện môi trường quan trọng nhất cần đảm bảo trong nuôi cấy kỵ khí là gì?

  • A. Duy trì nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn oxy tự do khỏi môi trường nuôi cấy.
  • C. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng.
  • D. Điều chỉnh pH môi trường ở mức tối ưu.

Câu 29: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi sinh vật học và y học là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào vi khuẩn.
  • B. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào vi khuẩn.
  • C. Mã hóa các protein cấu trúc thiết yếu của tế bào vi khuẩn.
  • D. Mang các gen quy định tính kháng kháng sinh, độc lực hoặc các chức năng đặc biệt khác.

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi. Cơ chế diệt côn trùng của Bt chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sản xuất protein độc tinh thể (Cry toxins) gây độc cho côn trùng.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng gây hại.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của cây trồng chống lại côn trùng.
  • D. Phá hủy lớp vỏ chitin của côn trùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, một sinh viên quan sát thấy một loại vi khuẩn phát triển tốt nhất ở đáy ống nghiệm môi trường thạch lỏng, nơi nồng độ oxy thấp nhất. Dựa trên đặc điểm này, vi khuẩn này có thể được phân loại vào nhóm nào sau đây về nhu cầu oxy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Một bệnh nhân nhập viện với các triệu chứng nhiễm trùng đường ruột. Xét nghiệm phân lập được một loại vi khuẩn Gram âm, hình que, oxidase âm tính và lên men lactose trên môi trường thạch MacConkey tạo khuẩn lạc màu hồng. Dựa trên các đặc điểm sinh hóa này, vi khuẩn gây bệnh có khả năng cao nhất thuộc chi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Vắc-xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) chứa virus sống giảm độc lực. Cơ chế chính xác mà vắc-xin này tạo ra miễn dịch chủ động dài hạn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò thiết yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Một chủng vi khuẩn *Pseudomonas aeruginosa* kháng carbapenem được phân lập từ bệnh phẩm lâm sàng. Cơ chế kháng kháng sinh carbapenem phổ biến nhất ở *P. aeruginosa* là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong xét nghiệm vi sinh để khuếch đại DNA. Thành phần nào sau đây *không* cần thiết cho một phản ứng PCR cơ bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Phương pháp nhuộm Gram phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm dựa trên sự khác biệt chính yếu nào trong cấu trúc tế bào của chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định nitơ từ khí quyển. Nhóm vi khuẩn nào sau đây có khả năng cố định nitơ tự do thành amoniac?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Một chủng nấm men *Candida albicans* phân lập từ bệnh phẩm âm đạo của bệnh nhân viêm âm đạo. Xét nghiệm sinh hóa cho thấy chủng nấm men này tạo chồi và sợi giả (pseudohyphae). Vai trò của sợi giả trong gây bệnh của *C. albicans* là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Kháng sinh penicillin ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Penicillin tác động trực tiếp lên quá trình sinh tổng hợp thành phần nào của vách tế bào vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn quan trọng. Điều gì xảy ra trong pha tiềm phát mà không dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Một mẫu nước bị ô nhiễm được lọc qua màng lọc 0.22 µm để loại bỏ vi khuẩn. Sau đó, phần nước lọc vẫn có khả năng gây bệnh. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có khả năng nhất vẫn còn tồn tại trong nước lọc sau khi qua màng lọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) là phương pháp hiệu quả để tiệt trùng dụng cụ y tế. Cơ chế chính của nhiệt ẩm trong việc tiêu diệt vi sinh vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm vách tế bào độc đáo nào giúp chúng kháng lại sự thực bào và nhuộm Gram?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịchAdaptiv (miễn dịch thu được), trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do *Clostridium tetani*. Độc tố uốn ván (tetanospasmin) của vi khuẩn này tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây co cứng cơ. Cơ chế tác động chính của tetanospasmin là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Hiện tượng chuyển nạp (transduction) trong vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong sản xuất công nghiệp penicillin, nấm *Penicillium chrysogenum* được nuôi cấy trong điều kiện hiếu khí. Vai trò chính của oxy trong quá trình sản xuất penicillin là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc bệnh nấm phổi xâm lấn do *Aspergillus fumigatus*. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của *Aspergillus fumigatus* vào cơ thể người là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng autoclave, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học. Chỉ thị sinh học thường dùng trong kiểm tra autoclave chứa bào tử của vi khuẩn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Trong xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên virus cúm, nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm này dựa trên phản ứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Vi khuẩn lactic (LAB) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai. Quá trình lên men chính của vi khuẩn lactic tạo ra sản phẩm chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Virus viêm gan B (HBV) có bộ gen DNA. Tuy nhiên, trong chu trình nhân lên của HBV, có giai đoạn tạo ra bản sao RNA trung gian. Enzyme nào của HBV thực hiện quá trình chuyển DNA thành RNA trung gian này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm *Cryptococcus neoformans*, một loại nấm men gây viêm màng não. Đặc điểm hình thái đặc trưng giúp nhận diện *Cryptococcus neoformans* trong dịch não tủy là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống phân loại 3 giới (Bacteria, Archaea, Eukarya) chủ yếu dựa vào sự khác biệt ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme được gắn vào kháng thể thứ cấp (secondary antibody) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Vi khuẩn *Helicobacter pylori* gây viêm loét dạ dày tá tràng có khả năng tồn tại trong môi trường acid dạ dày khắc nghiệt nhờ enzyme nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Phương pháp nuôi cấy kỵ khí (anaerobic culture) được sử dụng để phân lập và nghiên cứu các vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Điều kiện môi trường *quan trọng nhất* cần đảm bảo trong nuôi cấy kỵ khí là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi sinh vật học và y học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) được sử dụng rộng rãi. Cơ chế diệt côn trùng của Bt chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

Viết một bình luận