Trắc nghiệm Vi sinh vật - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, một sinh viên quan sát thấy một loại vi khuẩn phát triển tốt nhất ở đáy ống nghiệm môi trường thạch lỏng, nơi nồng độ oxy thấp nhất. Dựa trên đặc điểm này, vi khuẩn này có thể được phân loại vào nhóm nào sau đây về nhu cầu oxy?
- A. Hiếu khí bắt buộc
- B. Kỵ khí tùy nghi
- C. Vi hiếu khí
- D. Kỵ khí bắt buộc
Câu 2: Một bệnh nhân nhập viện với các triệu chứng nhiễm trùng đường ruột. Xét nghiệm phân lập được một loại vi khuẩn Gram âm, hình que, oxidase âm tính và lên men lactose trên môi trường thạch MacConkey tạo khuẩn lạc màu hồng. Dựa trên các đặc điểm sinh hóa này, vi khuẩn gây bệnh có khả năng cao nhất thuộc chi nào?
- A. Escherichia
- B. Bacillus
- C. Staphylococcus
- D. Clostridium
Câu 3: Vắc-xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) chứa virus sống giảm độc lực. Cơ chế chính xác mà vắc-xin này tạo ra miễn dịch chủ động dài hạn là gì?
- A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại virus sởi, quai bị, rubella.
- B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào lympho T nhớ đặc hiệu chống lại virus.
- C. Gây ra một nhiễm trùng nhẹ, không triệu chứng, giúp cơ thể quen với virus.
- D. Ức chế hệ miễn dịch, ngăn chặn virus xâm nhập và gây bệnh.
Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò thiết yếu nào?
- A. Cắt protein virus tiền thân thành các protein chức năng.
- B. Gắn kết virus vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
- C. Tổng hợp DNA mạch kép từ khuôn RNA virus.
- D. Tái tổ hợp bộ gen virus để tạo ra các biến chủng mới.
Câu 5: Một chủng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa kháng carbapenem được phân lập từ bệnh phẩm lâm sàng. Cơ chế kháng kháng sinh carbapenem phổ biến nhất ở P. aeruginosa là gì?
- A. Đột biến điểm trong protein đích của carbapenem.
- B. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump) đẩy carbapenem ra khỏi tế bào.
- C. Giảm tính thấm của màng ngoài tế bào vi khuẩn.
- D. Sản xuất enzyme carbapenemase thủy phân carbapenem.
Câu 6: Phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong xét nghiệm vi sinh để khuếch đại DNA. Thành phần nào sau đây không cần thiết cho một phản ứng PCR cơ bản?
- A. DNA khuôn (template DNA)
- B. DNA polymerase chịu nhiệt (thermostable DNA polymerase)
- C. Enzyme ligase DNA
- D. Các đoạn mồi (primers)
Câu 7: Phương pháp nhuộm Gram phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm dựa trên sự khác biệt chính yếu nào trong cấu trúc tế bào của chúng?
- A. Sự hiện diện hay vắng mặt của màng tế bào.
- B. Độ dày và cấu trúc của lớp peptidoglycan trong vách tế bào.
- C. Thành phần lipid trong màng nguyên sinh chất.
- D. Kích thước ribosome và các bào quan nội bào.
Câu 8: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định nitơ từ khí quyển. Nhóm vi khuẩn nào sau đây có khả năng cố định nitơ tự do thành amoniac?
- A. Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ đậu.
- B. Vi khuẩn Nitrosomonas oxy hóa amoniac thành nitrit.
- C. Vi khuẩn Pseudomonas khử nitrat thành nitơ phân tử (khí N2).
- D. Vi khuẩn Bacillus subtilis phân hủy chất hữu cơ trong đất.
Câu 9: Một chủng nấm men Candida albicans phân lập từ bệnh phẩm âm đạo của bệnh nhân viêm âm đạo. Xét nghiệm sinh hóa cho thấy chủng nấm men này tạo chồi và sợi giả (pseudohyphae). Vai trò của sợi giả trong gây bệnh của C. albicans là gì?
- A. Tăng cường khả năng sinh sản vô tính của nấm men.
- B. Giúp nấm men di chuyển nhanh chóng trong môi trường.
- C. Tăng cường khả năng xâm nhập mô và bám dính vào tế bào chủ.
- D. Bảo vệ nấm men khỏi tác động của hệ miễn dịch.
Câu 10: Kháng sinh penicillin ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Penicillin tác động trực tiếp lên quá trình sinh tổng hợp thành phần nào của vách tế bào vi khuẩn?
- A. Acid teichoic trong vách tế bào Gram dương.
- B. Lipopolysaccharide (LPS) trong màng ngoài của vi khuẩn Gram âm.
- C. Màng nguyên sinh chất.
- D. Peptidoglycan.
Câu 11: Trong nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn quan trọng. Điều gì xảy ra trong pha tiềm phát mà không dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng tế bào?
- A. Vi khuẩn bắt đầu phân chia tế bào với tốc độ tối đa.
- B. Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới và chuẩn bị cho sự sinh trưởng.
- C. Số lượng tế bào vi khuẩn giảm dần do thiếu chất dinh dưỡng.
- D. Vi khuẩn bước vào trạng thái bào tử để tồn tại trong điều kiện bất lợi.
Câu 12: Một mẫu nước bị ô nhiễm được lọc qua màng lọc 0.22 µm để loại bỏ vi khuẩn. Sau đó, phần nước lọc vẫn có khả năng gây bệnh. Tác nhân gây bệnh nào sau đây có khả năng nhất vẫn còn tồn tại trong nước lọc sau khi qua màng lọc?
- A. Nấm men Candida albicans
- B. Vi khuẩn Escherichia coli
- C. Virus viêm gan A
- D. Trùng roi Giardia lamblia
Câu 13: Quá trình khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclaving) là phương pháp hiệu quả để tiệt trùng dụng cụ y tế. Cơ chế chính của nhiệt ẩm trong việc tiêu diệt vi sinh vật là gì?
- A. Gây tổn thương màng tế bào vi sinh vật.
- B. Phá hủy DNA của vi sinh vật.
- C. Ức chế hoạt động enzyme của vi sinh vật.
- D. Biến tính protein và phá hủy cấu trúc tế bào vi sinh vật.
Câu 14: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có đặc điểm vách tế bào độc đáo nào giúp chúng kháng lại sự thực bào và nhuộm Gram?
- A. Vách tế bào chứa lớp peptidoglycan dày đặc biệt.
- B. Vách tế bào giàu acid mycolic tạo lớp vỏ sáp.
- C. Vách tế bào thiếu hoàn toàn lớp peptidoglycan.
- D. Vách tế bào có cấu trúc màng ngoài tương tự vi khuẩn Gram âm.
Câu 15: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịchAdaptiv (miễn dịch thu được), trình diện kháng nguyên cho tế bào T?
- A. Tế bào tua (Dendritic cells)
- B. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
- C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
- D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
Câu 16: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương do Clostridium tetani. Độc tố uốn ván (tetanospasmin) của vi khuẩn này tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây co cứng cơ. Cơ chế tác động chính của tetanospasmin là gì?
- A. Gây tổn thương trực tiếp tế bào cơ vân.
- B. Kích thích giải phóng acetylcholine quá mức tại synap thần kinh cơ.
- C. Ngăn chặn giải phóng các chất ức chế dẫn truyền thần kinh (GABA, glycine).
- D. Phá hủy bao myelin của dây thần kinh vận động.
Câu 17: Hiện tượng chuyển nạp (transduction) trong vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?
- A. Chuyển DNA trực tiếp từ tế bào vi khuẩn này sang tế bào vi khuẩn khác qua cầu sinh giao.
- B. Chuyển DNA từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus (phage).
- C. Hấp thụ DNA tự do từ môi trường xung quanh.
- D. Trao đổi đoạn DNA tương đồng giữa các plasmid.
Câu 18: Trong sản xuất công nghiệp penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong điều kiện hiếu khí. Vai trò chính của oxy trong quá trình sản xuất penicillin là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho quá trình sinh tổng hợp penicillin và sinh trưởng của nấm.
- B. Là thành phần cấu tạo trực tiếp của phân tử penicillin.
- C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật tạp nhiễm trong quá trình lên men.
- D. Điều chỉnh pH môi trường nuôi cấy để tối ưu hóa sản xuất penicillin.
Câu 19: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc bệnh nấm phổi xâm lấn do Aspergillus fumigatus. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của Aspergillus fumigatus vào cơ thể người là gì?
- A. Tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc thực vật bị nhiễm nấm.
- B. Ăn phải thực phẩm bị nhiễm nấm.
- C. Truyền máu hoặc ghép tạng từ người nhiễm nấm.
- D. Hít phải bào tử nấm từ không khí.
Câu 20: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng autoclave, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học. Chỉ thị sinh học thường dùng trong kiểm tra autoclave chứa bào tử của vi khuẩn nào?
- A. Escherichia coli
- B. Staphylococcus aureus
- C. Geobacillus stearothermophilus
- D. Clostridium botulinum
Câu 21: Trong xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên virus cúm, nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm này dựa trên phản ứng nào?
- A. Phản ứng trung hòa virus.
- B. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể.
- C. Phản ứng khuếch đại acid nucleic (PCR).
- D. Phản ứng cố định bổ thể.
Câu 22: Vi khuẩn lactic (LAB) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai. Quá trình lên men chính của vi khuẩn lactic tạo ra sản phẩm chính nào?
- A. Acid lactic.
- B. Ethanol.
- C. Acid acetic.
- D. Butanol.
Câu 23: Virus viêm gan B (HBV) có bộ gen DNA. Tuy nhiên, trong chu trình nhân lên của HBV, có giai đoạn tạo ra bản sao RNA trung gian. Enzyme nào của HBV thực hiện quá trình chuyển DNA thành RNA trung gian này?
- A. Reverse transcriptase (phiên mã ngược).
- B. DNA polymerase phụ thuộc DNA.
- C. RNA polymerase phụ thuộc RNA.
- D. DNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA polymerase tế bào chủ).
Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm Cryptococcus neoformans, một loại nấm men gây viêm màng não. Đặc điểm hình thái đặc trưng giúp nhận diện Cryptococcus neoformans trong dịch não tủy là gì?
- A. Sợi nấm (hyphae) phân nhánh.
- B. Bào tử đốt (arthroconidia).
- C. Vỏ polysaccharide dày bao quanh tế bào nấm men.
- D. Nha bào (endospore) bên trong tế bào nấm men.
Câu 25: Phân loại vi sinh vật dựa trên hệ thống phân loại 3 giới (Bacteria, Archaea, Eukarya) chủ yếu dựa vào sự khác biệt ở cấp độ nào?
- A. Đặc điểm hình thái và sinh lý.
- B. Cấu trúc tế bào và thành phần ribosome RNA (rRNA).
- C. Khả năng gây bệnh và cơ chế lây truyền.
- D. Nguồn gốc năng lượng và kiểu dinh dưỡng.
Câu 26: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme được gắn vào kháng thể thứ cấp (secondary antibody) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường độ đặc hiệu của kháng thể thứ cấp.
- B. Giúp kháng thể thứ cấp gắn kết chặt hơn với kháng thể sơ cấp.
- C. Ngăn chặn phản ứng không đặc hiệu trong ELISA.
- D. Tạo ra tín hiệu màu hoặc tín hiệu có thể đo được để phát hiện phản ứng kháng nguyên-kháng thể.
Câu 27: Vi khuẩn Helicobacter pylori gây viêm loét dạ dày tá tràng có khả năng tồn tại trong môi trường acid dạ dày khắc nghiệt nhờ enzyme nào?
- A. Catalase.
- B. Amylase.
- C. Urease.
- D. Protease.
Câu 28: Phương pháp nuôi cấy kỵ khí (anaerobic culture) được sử dụng để phân lập và nghiên cứu các vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Điều kiện môi trường quan trọng nhất cần đảm bảo trong nuôi cấy kỵ khí là gì?
- A. Duy trì nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển của vi khuẩn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn oxy tự do khỏi môi trường nuôi cấy.
- C. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng.
- D. Điều chỉnh pH môi trường ở mức tối ưu.
Câu 29: Plasmid là các phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể ở vi khuẩn. Vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi sinh vật học và y học là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho tế bào vi khuẩn.
- B. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào vi khuẩn.
- C. Mã hóa các protein cấu trúc thiết yếu của tế bào vi khuẩn.
- D. Mang các gen quy định tính kháng kháng sinh, độc lực hoặc các chức năng đặc biệt khác.
Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại nông nghiệp, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi. Cơ chế diệt côn trùng của Bt chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Sản xuất protein độc tinh thể (Cry toxins) gây độc cho côn trùng.
- B. Cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng gây hại.
- C. Kích thích hệ miễn dịch của cây trồng chống lại côn trùng.
- D. Phá hủy lớp vỏ chitin của côn trùng.